THỦ TƯỚNG CHÍNH
PHỦ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 203/QĐ-TTg |
Hà Nội, ngày 27 tháng 01 năm 2014 |
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;
Căn cứ Luật khoáng sản ngày 17 tháng 11 năm 2010;
Căn cứ Nghị định số 15/2012/NĐ-CP ngày 09 tháng 3 năm 2012 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật khoáng sản;
Căn cứ Nghị quyết số 103/NQ-CP ngày 22 tháng 12 năm 2011 của Chính phủ ban hành chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết số 02-NQ/TW ngày 25 tháng 4 năm 2011 của Bộ Chính trị về định hướng chiến lược khoáng sản và công nghiệp khai khoáng đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030;
Căn cứ Quyết định số 2427/QĐ-TTg ngày 22 tháng 12 năm 2011 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược khoáng sản đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030;
Căn cứ Chỉ thị số 02/CT-TTg ngày 09 tháng 01 năm 2012 của Thủ tướng Chính phủ về việc tăng cường công tác quản lý nhà nước đối với các hoạt động thăm dò, khai thác, chế biến, sử dụng và xuất khẩu khoáng sản;
Xét đề nghị của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản thuộc thẩm quyền cấp phép của Bộ Tài nguyên và Môi trường gồm:
- Các khu vực theo danh mục kèm theo Phụ lục tại Quyết định này;
- Các khu vực khoáng sản urani đã được Thủ tướng Chính phủ chấp thuận chủ trương; các khu vực than nằm trong Quy hoạch phát triển ngành than đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt và các khu vực đá vôi, đá sét, khoáng sản phụ gia xi măng nằm trong Quy hoạch thăm dò, khai thác và sử dụng khoáng sản làm nguyên liệu xi măng được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt;
- Các khu vực khoáng sản đã được cấp giấy phép thăm dò hoặc giấy phép khai thác khoáng sản.
Điều 2. Bộ Tài nguyên và Môi trường phối hợp với các Bộ, ngành liên quan và các địa phương thực hiện cấp phép hoạt động khoáng sản không thông qua đấu giá quyền khai thác khoáng sản đối với các khu vực khoáng sản nêu trên theo quy định.
Điều 3. Đối với các khu vực khoáng sản thuộc đối tượng phải dừng, tạm dừng cấp Giấy phép thăm dò, Giấy phép khai thác mới theo Chỉ thị số 02/CT-TTg ngày 09 tháng 01 năm 2012 của Thủ tướng Chính phủ, được triển khai việc cấp phép sau khi có ý kiến chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ.
Điều 4. Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương có trách nhiệm phối hợp, tạo điều kiện thuận lợi, bảo đảm cho việc triển khai thực hiện việc cấp phép hoạt động khoáng sản đối với các khu vực đã được khoanh định không đấu giá quyền khai thác khoáng sản.
Điều 5. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
THỦ TƯỚNG |
KHU VỰC KHÔNG ĐẤU GIÁ QUYỀN KHAI THÁC KHOÁNG SẢN THUỘC
THẨM QUYỀN CẤP PHÉP CỦA BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 203/QĐ-TTg ngày 27 tháng 01 năm 2014 của Thủ
tướng Chính phủ)
Số TT |
Tên khoáng sản |
Vị trí khu vực (xã, huyện) |
Tỉnh |
Tọa độ VN-2000 (Kinh tuyến trục TW, múi 6°) |
Diện tích (ha) |
|
X(m) |
Y(m) |
|||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
1 |
Quặng sắt |
Đông Nam mỏ Bản Quân, xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn |
Bắc Kạn |
2457717 |
558300 |
39,00 |
2457974 |
559166 |
|||||
2457424 |
559342 |
|||||
2457281 |
558880 |
|||||
2457568 |
558792 |
|||||
2457492 |
558355 |
|||||
2 |
Quặng sắt |
Thầu Lũng, xã Giáp Trung, huyện Bắc Mê |
Hà Giang |
2524505 |
528571 |
154,00 |
2525164 |
529068 |
|||||
2524471 |
530029 |
|||||
2523781 |
529522 |
|||||
2525554 |
528828 |
|||||
2526344 |
529306 |
|||||
2526259 |
529788 |
|||||
2525339 |
529470 |
|||||
3 |
Quặng sắt |
Lũng Rầy, xã Thuận Hòa, huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
2536256 |
503762 |
16,32 |
2536390 |
503903 |
|||||
2535761 |
504531 |
|||||
2535630 |
504423 |
|||||
2535739 |
503164 |
11,50 |
||||
2535465 |
503650 |
|||||
2535379 |
503547 |
|||||
2535451 |
503025 |
|||||
2534298 |
504045 |
11,07 |
||||
2534428 |
504147 |
|||||
2534217 |
504429 |
|||||
2534362 |
504562 |
|||||
2534252 |
504668 |
|||||
2534005 |
504406 |
|||||
2535284 |
503524 |
33,46 |
||||
2535475 |
503763 |
|||||
2535001 |
504179 |
|||||
2534682 |
504245 |
|||||
2534402 |
504491 |
|||||
2534302 |
504417 |
|||||
2534461 |
504201 |
|||||
2535509 |
503673 |
14,74 |
||||
2535764 |
503542 |
|||||
2536045 |
503811 |
|||||
2535886 |
504061 |
|||||
2535520 |
503773 |
|||||
2536250 |
503350 |
10,00 |
||||
2536250 |
503600 |
|||||
2535850 |
503600 |
|||||
2535850 |
503350 |
|||||
4 |
Quặng sắt |
xã Văn Luông, xã Minh Đài và xã Mỹ Thuận, huyện Tân Sơn |
Phú Thọ |
2345485 |
504774 |
932,00 |
2345422 |
504881 |
|||||
2345279 |
504783 |
|||||
2344748 |
505746 |
|||||
2345088 |
505919 |
|||||
2344543 |
506393 |
|||||
2344396 |
506464 |
|||||
2343787 |
507184 |
|||||
2343826 |
507184 |
|||||
2342795 |
508465 |
|||||
2342725 |
508424 |
|||||
2342725 |
508304 |
|||||
2342825 |
508154 |
|||||
2342836 |
507964 |
|||||
2342605 |
508154 |
|||||
2342405 |
508303 |
|||||
2342545 |
508533 |
|||||
2342411 |
508634 |
|||||
2342234 |
508615 |
|||||
2342235 |
508242 |
|||||
2342155 |
508104 |
|||||
2341965 |
507914 |
|||||
2341864 |
507925 |
|||||
2341935 |
508184 |
|||||
2341785 |
508323 |
|||||
2341781 |
508787 |
|||||
2342009 |
508879 |
|||||
2342663 |
508829 |
|||||
2341915 |
510115 |
|||||
2340565 |
508904 |
|||||
2341525 |
506894 |
|||||
2341871 |
5066ỉ9 |
|||||
2342024 |
506673 |
|||||
2342594 |
506189 |
|||||
2342590 |
506089 |
|||||
2345106 |
504188 |
|||||
2390032 |
472226 |
|||||
2390032 |
472596 |
|||||
2389564 |
473457 |
|||||
5 |
Quặng sắt |
Núi Vi - Làng Thảo, xã Hồng Ca, xã Hưng Khánh và xã Hưng Thịnh, huyện Trấn Yên |
Yên Bái |
2389932 |
473732 |
249,80 |
2388805 |
475102 |
|||||
2388203 |
474925 |
|||||
2388203 |
474605 |
|||||
2388976 |
473030 |
|||||
2389700 |
472226 |
|||||
2388376 |
477950 |
107,10 |
||||
2388217 |
479209 |
|||||
2387528 |
479137 |
|||||
2387643 |
477487 |
|||||
6 |
Quặng sắt |
Làng Mỵ 2, xã Chấn Thịnh, xã Tân Thịnh, xã Bình Thuận và xã Nghĩa Tâm, huyện Văn Chấn |
Yên Bái |
2375684 |
476499 |
651,30 |
2377512 |
475633 |
|||||
2378769 |
476919 |
|||||
2378498 |
478501 |
|||||
2376997 |
478544 |
|||||
2375684 |
477617 |
|||||
2369295 |
483089 |
1042,70 |
||||
2370794 |
483091 |
|||||
2371293 |
484092 |
|||||
2371294 |
484532 |
|||||
2370300 |
486650 |
|||||
2368272 |
488686 |
|||||
2367373 |
487933 |
|||||
2369299 |
485637 |
|||||
2368255 |
484760 |
|||||
7 |
Quặng titan |
Đề Gi, xã Cát Thành, huyện Phù Cát |
Bình Định |
1558142 |
305629 |
85,00 |
1558651 |
306643 |
|||||
1557972 |
306855 |
|||||
1557418 |
305576 |
|||||
8 |
Quặng titan |
Bắc Đề Gi 1, xã Cát Thành, huyện Phù Cát |
Bình Định |
1558890 |
305682 |
52,00 |
1558998 |
306532 |
|||||
1558651 |
306643 |
|||||
1558142 |
305629 |
|||||
9 |
Quặng titan |
Hồng Thắng 1, xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
1229954 |
224186 |
294,00 |
1229134 |
225344 |
|||||
1228611 |
224590 |
|||||
1228208 |
223631 |
|||||
1226852 |
221250 |
|||||
1228043 |
222282 |
|||||
1228525 |
223022 |
|||||
10 |
Quặng titan |
Hồng Thắng 2, xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
1231376 |
226833 |
260,00 |
1231303 |
226898 |
|||||
1229452 |
225912 |
|||||
1229134 |
225344 |
|||||
1229954 |
224186 |
|||||
1230403 |
224747 |
|||||
11 |
Quặng titan |
Sơn Mỹ, xã Sơn Mỹ, xã Tân Thắng, huyện Hàm Tân |
Bình Thuận |
1176436 |
791634 |
357,00 |
1176137 |
791608 |
|||||
1175321 |
792385 |
|||||
1174194 |
791167 |
|||||
1173805 |
790144 |
|||||
1174518 |
789846 |
|||||
1175205 |
789846 |
|||||
12 |
Quặng titan |
Mũi Đá 1, phường Phú Hài, thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận |
1212832 |
190404 |
236,00 |
1213925 |
192686 |
|||||
1212624 |
192345 |
|||||
1211732 |
190388 |
|||||
13 |
Quặng titan |
Bình Thạnh, xã Bình Thạnh, huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
1240955 |
251657 |
249,00 |
1240726 |
252316 |
|||||
1237396 |
251781 |
|||||
1236900 |
251009 |
|||||
1237799 |
249660 |
|||||
1238038 |
250126 |
|||||
1237579 |
250422 |
|||||
1237441 |
250717 |
|||||
1238237 |
251813 |
|||||
1238587 |
251876 |
|||||
1239062 |
251466 |
|||||
1239096 |
243270 |
212,00 |
||||
1239440 |
243720 |
|||||
1239384 |
244048 |
|||||
1239118 |
244154 |
|||||
1239167 |
244743 |
|||||
1239411 |
245098 |
|||||
1239327 |
245479 |
|||||
1239446 |
246194 |
|||||
1238316 |
246194 |
|||||
1238706 |
244560 |
|||||
1238633 |
243244 |
|||||
14 |
Quặng titan |
Mũi Đá 2, phường Phú Long, Thiện Nghiệp, thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận |
1215897 |
195151 |
207,00 |
1215909 |
196017 |
|||||
1213668 |
196004 |
|||||
1213345 |
195138 |
|||||
15 |
Quặng titan |
Mũi Đá 3, xã Thiện Nghiệp và phường Phú Long, thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận |
1215909 |
196017 |
148,00 |
1215921 |
196728 |
|||||
1213928 |
196698 |
|||||
1213668 |
196004 |
|||||
16 |
Quặng titan |
Mũi Đá 4, phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận |
1213925 |
192686 |
185,00 |
1214572 |
194107 |
|||||
1213222 |
193949 |
|||||
1212624 |
192345 |
|||||
17 |
Quặng titan |
Thiện Ái, xã Thiện Ái, huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
1222612 |
207948 |
316,00 |
1222724 |
209740 |
|||||
1221527 |
210289 |
|||||
1221091 |
209442 |
|||||
1220079 |
210302 |
|||||
1219960 |
210732 |
|||||
1219490 |
210176 |
|||||
18 |
Quặng titan |
Dự án Khu đô thị Bắc Bình, xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
1223830 |
224113 |
836,30 |
1224932 |
221915 |
|||||
1226832 |
221915 |
|||||
1227983 |
224246 |
|||||
1228853 |
225286 |
|||||
1228624 |
225741 |
|||||
1226920 |
225009 |
|||||
1226562 |
224731 |
|||||
1226534 |
224302 |
|||||
1226737 |
223812 |
|||||
1225541 |
223550 |
|||||
1225121 |
224367 |
|||||
19 |
Quặng titan |
Lương Sơn, huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
1233615 |
201645 |
15013,00 |
1237050 |
204261 |
|||||
1239827 |
206943 |
|||||
1238093 |
209954 |
|||||
1238544 |
214409 |
|||||
1240911 |
216487 |
|||||
1239166 |
222448 |
|||||
1238421 |
230887 |
|||||
1235919 |
232443 |
|||||
1234088 |
228582 |
|||||
1238132 |
226020 |
|||||
1232564 |
218254 |
|||||
1233405 |
215366 |
|||||
1231389 |
210252 |
|||||
1231285 |
207953 |
|||||
20 |
Quặng titan |
Sơn Hải 2, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận |
1264886 |
280053 |
676,30 |
1263735 |
281719 |
|||||
1263045 |
281306 |
|||||
1261202 |
280385 |
|||||
1260499 |
279933 |
|||||
1262086 |
278608 |
|||||
21 |
Quặng titan |
Làng Lân - Hái Hoa, xã Động Đạt, xã Phấn Mễ, huyện Phú Lương |
Thái Nguyên |
2402163 |
573234 |
572,00 |
2401695 |
573803 |
|||||
2399568 |
574962 |
|||||
2398338 |
573505 |
|||||
2398725 |
572761 |
|||||
2401111 |
572471 |
|||||
22 |
Quặng titan |
Nam Cây Châm, xã Động Đạt, huyện Phú Lương; Phú Thịnh - Khóm Mai, xã Phú Lạc, xã Phú Thịnh, xã Phú Cường, xã Tân Linh, huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
2399365 |
567370 |
39,50 |
2399365 |
567930 |
|||||
2398660 |
567930 |
|||||
2398660 |
567370 |
|||||
2403400 |
570600 |
44,10 |
||||
2403795 |
570600 |
|||||
2404000 |
570710 |
|||||
2404000 |
571000 |
|||||
2403650 |
571500 |
|||||
2403400 |
571500 |
|||||
2399089 |
561445 |
526,10 |
||||
2398879 |
559137 |
|||||
2396287 |
559149 |
|||||
2395906 |
560095 |
|||||
2397351 |
561702 |
|||||
2397322 |
560810 |
|||||
2397559 |
560450 |
|||||
2398053 |
560450 |
|||||
2398315 |
560810 |
|||||
2398322 |
561557 |
|||||
23 |
Quặng titan |
Sơn Đầu - Hữu Sào, xã Sơn Phú, xã Bình Yên, xã Bình Thành, xã Phú Đình, xã Trung Lượng, huyện Định Hóa và xã Đức Lương, xã Phú Lạc, huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
2414743 |
560896 |
1128,00 |
2414743 |
561241 |
|||||
2414334 |
561079 |
|||||
2414240 |
561655 |
|||||
2412481 |
561901 |
|||||
2410349 |
559542 |
|||||
2409210 |
554558 |
|||||
2409354 |
554595 |
|||||
2411894 |
558351 |
|||||
2412557 |
559394 |
|||||
2412291 |
560270 |
|||||
2412558 |
560736 |
|||||
2413115 |
560692 |
|||||
2413536 |
559813 |
|||||
2401700 |
563600 |
|||||
2400509 |
562203 |
181,00 |
||||
2400205 |
562524 |
|||||
2401001 |
563791 |
|||||
2401332 |
565159 |
|||||
2401840 |
565137 |
|||||
2401727 |
564913 |
|||||
2401842 |
564742 |
|||||
2401786 |
564315 |
|||||
2401655 |
564275 |
|||||
2401610 |
564172 |
|||||
2401766 |
564135 |
|||||
24 |
Quặng titan |
Làng Cam 1 và Làng Cam 2, xã Động Đạt, và xã Phú Lý, huyện Phú Lương |
Thái Nguyên |
2402750 |
569258 |
73,85 |
2402450 |
569168 |
|||||
2402742 |
568010 |
|||||
2403630 |
568407 |
|||||
2404146 |
569513 |
77,60 |
||||
2403604 |
569513 |
|||||
2402750 |
569258 |
|||||
2403630 |
568407 |
|||||
25 |
Quặng titan |
Khu A, khu B Tây Liêm Bắc, xã Ngư Thủy Nam; khu phía Đông, xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình |
1900619 |
707064 |
215 |
1900762 |
707194 |
|||||
1899346 |
709839 |
|||||
1898384 |
711025 |
|||||
1897719 |
710499 |
|||||
Khu A, khu B Tây Liêm Bắc, xã Ngư Thủy Nam; khu phía Đông, xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình |
1898004 |
710099 |
26,00 |
||
1898347 |
710358 |
|||||
1899189 |
709244 |
|||||
1899930 |
707778 |
|||||
1900243 |
707413 |
|||||
1900372 |
707156 |
|||||
1901113 |
708056 |
|||||
1901196 |
708220 |
|||||
1901105 |
708365 |
|||||
1900764 |
708286 |
|||||
1900605 |
708459 |
|||||
1900737 |
708587 |
|||||
1900313 |
708807 |
|||||
1900193 |
708752 |
|||||
1900509 |
708236 |
|||||
1898642 |
709993 |
150,00 |
||||
1898350 |
710355 |
|||||
1897995 |
710089 |
|||||
1898342 |
709739 |
|||||
1898335 |
709488 |
|||||
1898693 |
709262 |
|||||
1898659 |
709079 |
|||||
1898729 |
708873 |
|||||
1899560 |
707495 |
|||||
1899927 |
707779 |
|||||
1899224 |
709171 |
|||||
26 |
Quặng titan |
Thôn Cẩm Phổ, thôn Nhĩ Thượng, xã Gio Mỹ; thôn Cang Gián, xã Trung Giang, huyện Gio Linh |
Quảng Trị |
1877056 |
725914 |
29,20 |
1877105 |
725951 |
|||||
1877169 |
726069 |
|||||
1877230 |
726085 |
|||||
1877297 |
725978 |
|||||
1877240 |
725850 |
|||||
1877240 |
725792 |
|||||
1877323 |
725760 |
|||||
1877532 |
725700 |
|||||
1877675 |
725649 |
|||||
1877563 |
725447 |
|||||
1877480 |
725491 |
|||||
1877453 |
725431 |
|||||
1877533 |
725388 |
|||||
1877384 |
725125 |
|||||
1877355 |
725125 |
|||||
1877326 |
725121 |
|||||
1877268 |
725071 |
|||||
1877145 |
725165 |
|||||
1877106 |
725241 |
|||||
1877190 |
725362 |
|||||
1877104 |
725390 |
|||||
1877083 |
725451 |
|||||
1877118 |
725514 |
|||||
1877174 |
725676 |
|||||
1877172 |
725775 |
|||||
1877094 |
725788 |
|||||
1877951 |
726437 |
34,40 |
||||
1877796 |
726414 |
|||||
1877685 |
726568 |
|||||
1877554 |
726566 |
|||||
1877388 |
726697 |
|||||
1877207 |
726629 |
|||||
1877194 |
726659 |
|||||
1877000 |
726614 |
|||||
1877298 |
726472 |
|||||
1877290 |
726304 |
|||||
1877218 |
726160 |
|||||
1877315 |
726031 |
|||||
1877586 |
726027 |
|||||
1877659 |
725910 |
|||||
1875739 |
727047 |
40,40 |
||||
1875465 |
727375 |
|||||
1875379 |
727432 |
|||||
1875146 |
727294 |
|||||
1874980 |
727014 |
|||||
1874558 |
727220 |
|||||
1874512 |
727076 |
|||||
1874581 |
727047 |
|||||
1874521 |
726875 |
|||||
1874589 |
726833 |
|||||
1874655 |
726893 |
|||||
1874713 |
726999 |
|||||
1874789 |
726994 |
|||||
1874692 |
726876 |
|||||
1874832 |
726802 |
|||||
1874857 |
726870 |
|||||
1874938 |
726815 |
|||||
1875043 |
726978 |
|||||
1875446 |
726746 |
|||||
27 |
Quặng titan |
Bàu Sậm - Thủy Tú xã Vĩnh Tú; Ba Cao, xã Vĩnh Trung; Mỹ Hội, xã Vĩnh Kim, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
1897767 |
710196 |
103,24 |
1898249 |
710578 |
|||||
1897900 |
711036 |
|||||
1898053 |
711340 |
|||||
1897145 |
712636 |
|||||
1896771 |
712823 |
|||||
1896491 |
713208 |
|||||
1896081 |
713149 |
|||||
1897633 |
711658 |
|||||
1893650 |
716298 |
51,80 |
||||
1894033 |
714832 |
|||||
1894383 |
714839 |
|||||
1894383 |
715550 |
|||||
1892611 |
717781 |
21,40 |
||||
1892459 |
718557 |
|||||
1891904 |
718717 |
|||||
1892110 |
718442 |
|||||
1892303 |
718439 |
|||||
1892312 |
717867 |
|||||
1892437 |
717911 |
|||||
1892183 |
720881 |
16,52 |
||||
1891365 |
721028 |
|||||
1891336 |
720655 |
|||||
1891805 |
720531 |
|||||
1891516 |
720814 |
|||||
1892190 |
720855 |
|||||
28 |
Quặng titan |
Vĩnh Tú, xã Vĩnh Tú và xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
1892937 |
717726 |
75,20 |
1893088 |
717931 |
|||||
1893152 |
718222 |
|||||
1892572 |
719417 |
|||||
1892306 |
719367 |
|||||
1892723 |
717556 |
|||||
1896922 |
711810 |
85,90 |
||||
1897166 |
712103 |
|||||
1896076 |
713150 |
|||||
1896418 |
713199 |
|||||
1896182 |
713433 |
|||||
1895335 |
714588 |
|||||
1895182 |
714280 |
|||||
29 |
Quặng titan |
Xã Điện Dương, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn; xã Duy Hải, xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên; xã Tam Tiến, xã Tam Hòa, xã Tam Anh, xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành; xã Bình Hải, xã Bình Nam, huyện Thăng Bình |
Quảng Nam |
Theo Quy hoạch |
1460,00 |
|
30 |
Quặng mangan |
Pả Láng, xã Nghĩa Thuận, huyện Quản Bạ |
Hà Giang |
2560683 |
489813 |
98,60 |
2560897 |
490485 |
|||||
2560170 |
490520 |
|||||
2559664 |
490737 |
|||||
2559192 |
490075 |
|||||
2560000 |
489854 |
|||||
31 |
Quặng mangan |
Bắc Bừu, xã Yên Định, huyện Bắc Mê |
Hà Giang |
2522192 |
510626 |
34,50 |
2522842 |
510623 |
|||||
2522694 |
511224 |
|||||
2522194 |
511225 |
|||||
32 |
Quặng mangan |
Thôn Poi, xã Minh Quang, huyện Chiêm Hóa |
Tuyên Quang |
2475198 |
513553 |
59,37 |
2475297 |
513873 |
|||||
2475079 |
514070 |
|||||
2474193 |
513840 |
|||||
2474327 |
513194 |
|||||
33 |
Quặng volfram |
Khu 382, xã Lộc Lâm, huyện Bảo Lâm |
Lâm Đồng |
1312030 |
810983 |
140,00 |
1312030 |
812383 |
|||||
1311030 |
812383 |
|||||
1311030 |
810983 |
|||||
34 |
Quặng molybden |
Kin TChang Ho, xã Pa Cheo, huyện Bát Xát |
Lào Cai |
2487150 |
369990 |
50,00 |
2487320 |
370350 |
|||||
2486160 |
370860 |
|||||
2486000 |
370500 |
|||||
35 |
Quặng molybden |
Ô Quý Hồ, xã Bản Khoang, xã San Sả Hồ và thị trấn Sa Pa, huyện Sa Pa |
Lào Cai |
2477600 |
374922 |
102,70 |
2477052 |
374846 |
|||||
2476100 |
374126 |
|||||
2476100 |
373824 |
|||||
2476466 |
373698 |
|||||
2477561 |
374273 |
|||||
2474650 |
375122 |
29,90 |
||||
2474651 |
375424 |
|||||
2474294 |
375417 |
|||||
2474095 |
375455 |
|||||
2473674 |
375379 |
|||||
2473632 |
375121 |
|||||
36 |
Quặng thiếc |
Nậm Kép, thị trấn Tĩnh Túc, huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng |
2505597 |
590890 |
105,00 |
2505807 |
592546 |
|||||
2505706 |
593244 |
|||||
2505087 |
593154 |
|||||
2505284 |
591616 |
|||||
37 |
Quặng thiếc |
Sơn Kim, xã Sơn Kim 2, huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh |
2035036 |
523251 |
525,00 |
2035397 |
523642 |
|||||
2035043 |
525429 |
|||||
2033649 |
526386 |
|||||
2032517 |
526179 |
|||||
2032492 |
524602 |
|||||
2033857 |
524355 |
|||||
38 |
Quặng thiếc |
Làng Sòng, xã Tân Hợp, huyện Tân Kỳ |
Nghệ An |
2125083 |
516553 |
485,60 |
2124707 |
517110 |
|||||
2125121 |
517275 |
|||||
2124975 |
517907 |
|||||
2124629 |
517626 |
|||||
2124202 |
518314 |
|||||
2124871 |
518615 |
|||||
2124870 |
518946 |
|||||
2123573 |
519381 |
|||||
2123455 |
519772 |
|||||
2122834 |
519451 |
|||||
2122647 |
519927 |
|||||
2121932 |
519606 |
|||||
2122995 |
517770 |
|||||
2123602 |
518043 |
|||||
2124108 |
517121 |
|||||
2123892 |
517019 |
|||||
2123959 |
516381 |
|||||
2122518 |
516484 |
36,90 |
||||
2122581 |
516960 |
|||||
2121994 |
517222 |
|||||
2122033 |
516324 |
|||||
39 |
Quặng thiếc |
Pan Lom - Ca Đoi, xã Liên Hợp và xã Châu Hồng, huyện Quỳ Hợp |
Nghệ An |
2144365 |
512900 |
69,20 |
2144506 |
512986 |
|||||
2143487 |
513248 |
|||||
2143574 |
513640 |
|||||
2143288 |
514172 |
|||||
2142836 |
513336 |
|||||
2143377 |
512941 |
|||||
40 |
Quặng thiếc |
Tạp Lá, xã Phước Chiến, huyện Thuận Bắc |
Ninh Thuận |
1307284 |
283341 |
36,00 |
1307254 |
283875 |
|||||
1306995 |
284378 |
|||||
1306530 |
284378 |
|||||
1307174 |
283341 |
|||||
41 |
Quặng thiếc |
Bù Me, xã Ngọc Phụng và xã Xuân Cẩm, huyện Thường Xuân |
Thanh Hóa |
2204079 |
533804 |
225,00 |
2204077 |
534346 |
|||||
2202520 |
534817 |
|||||
2201366 |
533994 |
|||||
2201102 |
533778 |
|||||
2201129 |
533339 |
|||||
2201625 |
533436 |
|||||
2201592 |
533557 |
|||||
2201744 |
533619 |
|||||
2201788 |
533470 |
|||||
2202025 |
533550 |
|||||
2202613 |
533977 |
|||||
2202775 |
533908 |
|||||
2203247 |
533979 |
|||||
2203216 |
533732 |
|||||
2204080 |
533720 |
|||||
42 |
Quặng thiếc |
Đồng Răm - La Vi, xã Ba Khâm và xã Ba Trang, huyện Ba Tơ |
Quảng Ngãi |
1633550 |
271000 |
534,00 |
1632113 |
274499 |
|||||
1631000 |
274000 |
|||||
1632048 |
270387 |
|||||
1631951 |
267804 |
200,00 |
||||
1631467 |
269306 |
|||||
1630817 |
269297 |
|||||
1630572 |
268834 |
|||||
1630968 |
266996 |
|||||
43 |
Quặng đồng |
Suối Thầu và Phìn Ngàn Chải, xã Cốc Mỳ, huyện Bát Xát |
Lào Cai |
2505218 |
372543 |
96,00 |
2505443 |
373087 |
|||||
2504178 |
374107 |
|||||
2503866 |
373612 |
|||||
44 |
Quặng đồng |
Trịnh Tường, xã Nậm Chạc, huyện Bát Xát |
Lào Cai |
2514007 |
366057 |
516,00 |
2514789 |
366930 |
|||||
2512052 |
369699 |
|||||
2511668 |
269575 |
|||||
2510986 |
369667 |
|||||
2510682 |
369347 |
|||||
45 |
Quặng chì - kẽm |
Ba Bồ, xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn |
Bắc Kạn |
2452104 |
557493 |
100,00 |
2452104 |
558103 |
|||||
2450386 |
558103 |
|||||
2450385 |
557493 |
|||||
46 |
Quặng chì - kẽm |
|
Bắc Kạn |
2459453 |
553681 |
87,48 |
2459632 |
554287 |
|||||
2459636 |
554878 |
|||||
2459455 |
554980 |
|||||
2459194 |
555052 |
|||||
2459075 |
554969 |
|||||
2458863 |
554527 |
|||||
2458954 |
553654 |
|||||
2459336 |
551370 |
45,06 |
||||
2459335 |
551685 |
|||||
2458718 |
551256 |
|||||
2458200 |
551051 |
|||||
2458201 |
550796 |
|||||
2458275 |
550796 |
|||||
2458343 |
550829 |
|||||
2458678 |
550885 |
|||||
2458873 |
550886 |
|||||
2458958 |
550952 |
|||||
2459158 |
550984 |
|||||
47 |
Quặng chì - kẽm |
Nam Bản Bó, xã Thái Học, xã Mông Ân, huyện Bảo Lâm |
Cao Bằng |
2517850 |
547610 |
100,00 |
2517850 |
548200 |
|||||
2517000 |
548440 |
|||||
2517000 |
547840 |
|||||
48 |
Quặng chì - kẽm |
Bản Lìm, xã Thái Học, huyện Bảo Lâm và xã Sơn Lộ, huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng |
2518237 |
563885 |
385,00 |
2518639 |
564723 |
|||||
2518287 |
565315 |
|||||
2517275 |
565315 |
|||||
2515293 |
566625 |
|||||
2514827 |
565844 |
|||||
2518006 |
563886 |
|||||
49 |
Quặng chì - kẽm |
Xá Nhè-Háng Chờ, xã Mường Báng, huyện Tủa Chùa và xã Mùn Chung, xã Phình Sáng, huyện Tuần Giáo |
Điện Biên |
2409810 |
334204 |
241,43 |
2409681 |
336352 |
|||||
2408614 |
336402 |
|||||
2408593 |
334458 |
|||||
2414753 |
330656 |
232,83 |
||||
2414753 |
332485 |
|||||
2413433 |
332485 |
|||||
2413433 |
330656 |
|||||
50 |
Quặng chì - kẽm |
Thượng Bình, xã Thượng Bình, huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
2487005 |
502720 |
289,30 |
2486025 |
503520 |
|||||
2486020 |
504990 |
|||||
2486545 |
505455 |
|||||
2487090 |
505330 |
|||||
2487440 |
504955 |
|||||
2487340 |
503705 |
|||||
51 |
Quặng chì - kẽm |
Lũng Luông, xã Năng Khả, huyện Na Hang |
Tuyên Quang |
2468033 |
530839 |
15,00 |
2468356 |
531214 |
|||||
2468130 |
531411 |
|||||
2467802 |
531038 |
|||||
52 |
Quặng chì - kẽm |
Pù Pảo, xã Khau Tinh, xã Côn Lôn, huyện Na Hang |
Tuyên Quang |
2490572 |
545467 |
80,60 |
2490574 |
546656 |
|||||
2490395 |
546657 |
|||||
2489740 |
546088 |
|||||
2489736 |
545467 |
|||||
53 |
Quặng chì - kẽm |
Xã Xà Hồ, huyện Trạm Tấu |
Yên Bái |
2383153 |
428881 |
32,07 |
2383154 |
429213 |
|||||
2382921 |
429191 |
|||||
2382471 |
429061 |
|||||
2382472 |
428573 |
|||||
2382914 |
428574 |
|||||
54 |
Quặng chì - kẽm |
Cẩm Nhân - Tích Chung, xã Cẩm Nhân, xã Xuân Lai, huyện Yên Bình |
Yên Bái |
2431690 |
497387 |
40,00 |
2431690 |
497876 |
|||||
2430860 |
497874 |
|||||
2430861 |
497386 |
|||||
2428804 |
496292 |
215,00 |
||||
2428513 |
496872 |
|||||
2427476 |
497461 |
|||||
2427476 |
497187 |
|||||
2426906 |
497186 |
|||||
2426894 |
497527 |
|||||
2426573 |
497550 |
|||||
2425969 |
497230 |
|||||
2425984 |
497083 |
|||||
2426712 |
497056 |
|||||
2426886 |
495959 |
|||||
2427624 |
495909 |
|||||
2427623 |
496419 |
|||||
55 |
Quặng nikel |
Trung tâm Tạ Khoa - Hồng Ngài, xã Mường Khoa, xã Tạ Khoa, xã Hồng Ngài, xã Song Pe, huyện Bắc Yên; Tà Hộc, xã Tà Hộc, huyện Mai Sơn |
Sơn La |
2355132 |
413648 |
2616,00 |
2355133 |
415678 |
|||||
2351866 |
415662 |
|||||
2351860 |
418135 |
|||||
2352247 |
418141 |
|||||
2352238 |
419275 |
|||||
2350134 |
419276 |
|||||
2349462 |
420144 |
|||||
2349454 |
422383 |
|||||
2345271 |
422376 |
|||||
2345274 |
421608 |
|||||
2345595 |
421611 |
|||||
2345596 |
420375 |
|||||
2346445 |
420371 |
|||||
2346450 |
419772 |
|||||
2348423 |
419766 |
|||||
2348425 |
417951 |
|||||
2350146 |
417949 |
|||||
2350127 |
414433 |
|||||
2354569 |
414435 |
|||||
2354574 |
413652 |
|||||
2346891 |
422380 |
|||||
2346894 |
425299 |
|||||
2348487 |
425305 |
|||||
2348484 |
426126 |
|||||
2347443 |
427087 |
4843,00 |
||||
2347008 |
428328 |
|||||
2346511 |
428326 |
|||||
2346500 |
429244 |
|||||
2345925 |
429239 |
|||||
2345922 |
430351 |
|||||
2345478 |
430350 |
|||||
2345487 |
431347 |
|||||
2344494 |
431344 |
|||||
2344488 |
433338 |
|||||
2343495 |
433338 |
|||||
2343488 |
435333 |
|||||
2342489 |
435333 |
|||||
2342488 |
437105 |
|||||
2339975 |
437097 |
|||||
2339957 |
432104 |
|||||
2340484 |
432094 |
|||||
2340482 |
431347 |
|||||
2342421 |
431338 |
|||||
2342441 |
428354 |
|||||
2343741 |
428358 |
|||||
2343752 |
424858 |
|||||
2345251 |
424863 |
|||||
2345271 |
422376 |
|||||
2344697 |
438113 |
2433,00 |
||||
2344698 |
440971 |
|||||
2343406 |
440971 |
|||||
2343415 |
443262 |
|||||
2343009 |
443263 |
|||||
2343007 |
446314 |
|||||
2341040 |
446315 |
|||||
2341042 |
441615 |
|||||
2339595 |
441613 |
|||||
2339599 |
440231 |
|||||
2340614 |
439011 |
|||||
2341798 |
439019 |
|||||
2341800 |
438255 |
|||||
2342195 |
438098 |
|||||
56 |
Quặng antimon |
Làng Vài, xã Ngọc Hội và xã Phú Bình, huyện Chiêm Hóa |
Tuyên Quang |
2454103 |
534117 |
282,70 |
2454637 |
534223 |
|||||
2455163 |
535849 |
|||||
2454616 |
536675 |
|||||
2453560 |
536716 |
|||||
2453592 |
535445 |
|||||
57 |
Vàng gốc |
Sa Thầy, xã Sa Nhơn, xã Sa Nghĩa, xã Hơ Moong, huyện Sa Thầy |
Kon Tum |
1600380 |
803245 |
32,80 |
1600380 |
803786 |
|||||
1599772 |
803786 |
|||||
1599772 |
803245 |
|||||
1597704 |
805409 |
121,83 |
||||
1597705 |
806457 |
|||||
1596540 |
806456 |
|||||
1596539 |
805408 |
|||||
58 |
Vàng gốc |
Đông Tà Sỏi, xã Châu Hạnh, huyện Quỳ Châu |
Nghệ An |
2167134 |
506610 |
333,00 |
2167134 |
510780 |
|||||
2166333 |
510780 |
|||||
2166333 |
506610 |
|||||
59 |
Vàng gốc |
Cà Lúi, xã Cà Lúi, huyện Sơn Hòa |
Phú Yên |
1459466 |
265243 |
85,00 |
1458265 |
268038 |
|||||
1457981 |
267505 |
|||||
1459195 |
266730 |
|||||
60 |
Đá vôi công nghiệp |
An Phú 1, xã An Phú, huyện Bình Long |
Bình Phước |
1291535 |
664366 |
343,00 |
1291524 |
666309 |
|||||
1290002 |
665519 |
|||||
1290002 |
663029 |
|||||
61 |
Đá vôi công nghiệp |
An Phú 2, xã An Phú và xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản |
Bình Phước |
1292365 |
663189 |
120,00 |
1289951 |
661173 |
80,00 |
||||
62 |
Đá vôi công nghiệp |
T34, núi Mó Bo, huyện Thanh Liêm |
Hà Nam |
2260839 |
591595 |
15,00 |
2260785 |
591857 |
|||||
2260566 |
591973 |
|||||
2260391 |
591554 |
|||||
2260648 |
591392 |
|||||
63 |
Đá vôi công nghiệp |
Núi Đá Kẹp, xã Lưu Kỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng |
2322968 |
672027 |
11,70 |
2323114 |
672409 |
|||||
2322820 |
672349 |
|||||
2322643 |
672076 |
|||||
64 |
Đá vôi công nghiệp |
Lò Vôi Lớn, xã Bình An, huyện Kiên Lương |
Kiên Giang |
1127263 |
511497 |
7,00 |
1127270 |
511565 |
|||||
1127302 |
511627 |
|||||
1127467 |
511754 |
|||||
1127539 |
511745 |
|||||
1127525 |
511476 |
|||||
65 |
Đá vôi công nghiệp |
Núi Nhỏ, xã Bình An, huyện Kiên Lương |
Kiên Giang |
1128706 |
458873 |
5,00 |
66 |
Đá vôi công nghiệp |
Núi Túc Khối, xã Dương Hòa, huyện Kiên Lương |
Kiên Giang |
1139499 |
454140 |
21,75 |
67 |
Đá vôi công nghiệp |
Khối II, xã Sơn Dương, huyện Hoành Bồ |
Quảng Ninh |
2331127 |
709334 |
100,00 |
2331201 |
710063 |
|||||
2331024 |
710766 |
|||||
2330466 |
710867 |
|||||
2330154 |
710763 |
|||||
2330127 |
709333 |
|||||
68 |
Đá vôi công nghiệp |
Thạnh Mỹ 2, thôn Dung, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Nam Giang |
Quảng Nam |
1741502 |
802633 |
35,34 |
1741925 |
803463 |
|||||
1741550 |
803843 |
|||||
1741317 |
802887 |
|||||
1742339 |
804406 |
20,42 |
||||
1742330 |
804977 |
|||||
1742065 |
804730 |
|||||
1741849 |
805018 |
|||||
1741738 |
804793 |
|||||
1742148 |
804384 |
|||||
69 |
Đá ốp lát |
Granit Bắc núi Dung, xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn |
Bình Định |
1528504 |
288294 |
75,50 |
1528782 |
289138 |
|||||
1527716 |
289138 |
|||||
1527654 |
288738 |
|||||
1527839 |
288357 |
|||||
70 |
Đá ốp lát |
Granit Núi Dung, xã Nhơn Tân và xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn |
Bình Định |
1528751 |
287537 |
66,00 |
1528415 |
288215 |
|||||
1527861 |
288215 |
|||||
1527809 |
287567 |
|||||
1528067 |
287203 |
|||||
71 |
Đá ốp lát |
Granit Núi Sơn Tác (khu Canh Vinh), xã Canh Vinh, huyện Vân Canh |
Bình Định |
1521380 |
292378 |
20,47 |
1521589 |
292903 |
|||||
1521394 |
293145 |
|||||
1521055 |
292797 |
|||||
72 |
Đá ốp lát |
Granit núi Kên Kên, xã Phong Phú, huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
1249651 |
244303 |
59,00 |
1249438 |
244845 |
|||||
1249438 |
245242 |
|||||
1249096 |
245242 |
|||||
1249286 |
244845 |
|||||
1248864 |
244845 |
|||||
1248864 |
243992 |
|||||
2507224 |
668569 |
|||||
73 |
Đá ốp lát |
Đá vôi Bản Thần 1, xã Vinh Quý, huyện Hạ Lang |
Cao Bằng |
2507224 |
668765 |
76,70 |
2506753 |
669171 |
|||||
2506855 |
669329 |
|||||
2507287 |
668881 |
|||||
2507400 |
669330 |
|||||
2506887 |
669801 |
|||||
2506291 |
669296 |
|||||
2506715 |
668568 |
|||||
2507494 |
669547 |
40,80 |
||||
2507619 |
669547 |
|||||
2507619 |
670547 |
|||||
2507132 |
670547 |
|||||
2507132 |
669986 |
|||||
74 |
Đá ốp lát |
Đá vôi Bản Thần, xã Vinh Quý, huyện Hạ Lang |
Cao Bằng |
2507619 |
670547 |
39,22 |
2507132 |
670547 |
|||||
2507122 |
671268 |
|||||
2507705 |
671293 |
|||||
2505999 |
671167 |
52,61 |
||||
2506003 |
672531 |
|||||
2505718 |
672532 |
|||||
2505594 |
672073 |
|||||
2505592 |
671177 |
|||||
75 |
Đá ốp lát |
Granit buôn Ngô B, xã Hòa Phong, huyện Krông Bông |
Đăk Lăk |
1385679 |
222750 |
13,27 |
1385489 |
222867 |
|||||
1385417 |
223089 |
|||||
1385489 |
223232 |
|||||
1385576 |
223239 |
|||||
1385820 |
223167 |
|||||
1385770 |
222910 |
|||||
76 |
Đá ốp lát |
Granit Hòn Chuông 1, xã Diên Lộc, huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa |
1352293 |
284135 |
12,00 |
1351841 |
284342 |
|||||
1351908 |
284517 |
|||||
1352229 |
284580 |
|||||
77 |
Đá ốp lát |
Granit Hòn Chuông 2, xã Diên Lộc, huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa |
1351908 |
284517 |
10,00 |
1352229 |
284580 |
|||||
1352178 |
284926 |
|||||
1351916 |
284849 |
|||||
78 |
Đá ốp lát |
Granit Hòn Chuông 3, xã Diên Lộc, huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa |
1352310 |
284021 |
10,00 |
1351761 |
284072 |
|||||
1351841 |
284342 |
|||||
1352293 |
284135 |
|||||
79 |
Đá ốp lát |
Granit xã Suối Tiên, huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa |
1350950 |
285388 |
15,00 |
1350878 |
285520 |
|||||
1350752 |
285437 |
|||||
1350647 |
285607 |
|||||
1350866 |
286129 |
|||||
80 |
Đá ốp lát |
Granit Tân Dân 2, xã Vạn Khánh, huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa |
1350742 |
286188 |
20,00 |
1350493 |
285667 |
|||||
1350735 |
285255 |
|||||
1411467 |
311103 |
|||||
1411862 |
311447 |
|||||
1411709 |
311726 |
|||||
1411232 |
311468 |
|||||
81 |
Đá ốp lát |
Granit tảng lăn Tân Dân, xã Vạn Khánh, huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa |
1409842 |
311729 |
6,22 |
1409862 |
311649 |
|||||
1409766 |
311571 |
|||||
1409739 |
311453 |
|||||
1409736 |
311412 |
|||||
1409783 |
311413 |
|||||
1409779 |
311493 |
|||||
1409849 |
311557 |
|||||
1410246 |
311640 |
|||||
1410203 |
311728 |
|||||
1409886 |
311741 |
|||||
82 |
Đá ốp lát |
Granit thôn Đảnh Thạnh, xã Diên Lộc, huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa |
1352130 |
283542 |
11,50 |
1352110 |
283809 |
|||||
1352014 |
283808 |
|||||
1351676 |
284030 |
|||||
1351638 |
284009 |
|||||
1351775 |
283666 |
|||||
1351977 |
283572 |
|||||
83 |
Đá ốp lát |
Granit Hòn Chuông, xã Suối Tiên, huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa |
1351612 |
284366 |
12,60 |
1351829 |
284477 |
|||||
1351939 |
284521 |
|||||
1352017 |
284691 |
|||||
1352052 |
284815 |
|||||
1352006 |
284844 |
|||||
1351840 |
284917 |
|||||
1351744 |
284824 |
|||||
84 |
Đá ốp lát |
Granit Xuân Hòa, xã Xuân Hòa, huyện Xuân Lộc |
Đồng Nai |
1200684 |
776902 |
74,00 |
1200691 |
777642 |
|||||
1199690 |
777651 |
|||||
1199684 |
776911 |
|||||
85 |
Đá ốp lát |
Đá siêu mafic xã Pô Kô, huyện Đắk Tô; xã Rờ Kơi, huyện Sa Thầy |
Kon Tum |
1595023 |
807472 |
86,76 |
1595019 |
807922 |
|||||
1593368 |
807416 |
|||||
1593370 |
806820 |
|||||
86 |
Đá ốp lát |
Granit Núi Mavieck 3, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận |
1268073 |
279223 |
32,98 |
1267567 |
279014 |
|||||
1267375 |
278483 |
|||||
1267670 |
278188 |
|||||
87 |
Đá ốp lát |
Granit Núi Mavieck 2, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận |
1268559 |
278421 |
45,50 |
1268649 |
279063 |
|||||
1268031 |
279112 |
|||||
1267785 |
278466 |
|||||
88 |
Đá ốp lát |
Granit núi Chà Bang, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận |
1269499 |
276561 |
25,83 |
1269092 |
276379 |
|||||
1269096 |
276003 |
|||||
2153056 |
409613 |
|||||
2152890 |
409776 |
|||||
1269499 |
276561 |
|||||
1269092 |
276379 |
|||||
1269096 |
276003 |
|||||
89 |
Đá ốp lát |
Granit núi Tà Năng, xã Phước Đại, xã Phước Chính, huyện Bắc Ái |
Ninh Thuận |
1308329 |
271390 |
21,00 |
1308265 |
271511 |
|||||
1307638 |
271155 |
|||||
1307108 |
270911 |
|||||
1307157 |
270763 |
|||||
1307663 |
270962 |
|||||
90 |
Đá ốp lát |
Dăm kết vôi xã Nậm Cắn, huyện Kỳ Sơn |
Nghệ An |
2153056 |
409613 |
25,83 |
2152890 |
409776 |
|||||
2152854 |
409863 |
|||||
2152807 |
410081 |
|||||
2152669 |
410414 |
|||||
2152201 |
410305 |
|||||
2152948 |
409516 |
|||||
91 |
Đá ốp lát |
Đá vôi dolomit Lèn Chu, xã Thọ Họp và Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp |
Nghệ An |
2136536 |
523876 |
11,75 |
2136731 |
524201 |
|||||
2136548 |
524267 |
|||||
2136394 |
523902 |
|||||
2136184 |
523943 |
|||||
2136136 |
523831 |
|||||
2136184 |
523675 |
|||||
92 |
Đá ốp lát |
Đá vôi dolomit biến chất xã Tri Lễ, huyện Quế Phong |
Nghệ An |
2165749 |
463660 |
49,80 |
2165748 |
464180 |
|||||
2165425 |
464329 |
|||||
2164798 |
464331 |
|||||
2164793 |
463988 |
|||||
2165166 |
463869 |
|||||
2165416 |
463628 |
|||||
93 |
Đá ốp lát |
Gabro xã Tân Hòa, huyện Tân Châu |
Tây Ninh |
1283730 |
649830 |
22,50 |
1283730 |
650280 |
|||||
1283230 |
650280 |
|||||
1283230 |
649830 |
|||||
94 |
Đá ốp lát |
Gabro xã Hà Châu, xã Hà Lai, huyện Hà Trung |
Thanh Hóa |
2214471 |
592917 |
11,35 |
2214389 |
593534 |
|||||
2214169 |
593457 |
|||||
2214314 |
592914 |
|||||
95 |
Đá ốp lát |
Dăm kết núi lửa xã Hà Thanh, huyện Hà Trung |
Thanh Hóa |
2216507 |
592820 |
56,00 |
2216359 |
593250 |
|||||
2215785 |
593256 |
|||||
2215784 |
592644 |
|||||
2216019 |
592309 |
|||||
2216317 |
592315 |
|||||
96 |
Đá ốp lát |
Gabrro Đại Lịch - Tân Thịnh, xã Đại Lịch, xã Tân Thịnh, huyện Văn Chấn |
Yên Bái |
2379043 |
476590 |
30,90 |
2379032 |
477225 |
|||||
2378507 |
477332 |
|||||
2378710 |
476517 |
|||||
2381473 |
480689 |
30,30 |
||||
2381417 |
480940 |
|||||
2380573 |
480761 |
|||||
2380620 |
480330 |
|||||
97 |
Đá ốp lát |
Đá vôi sọc dải xã Suối Bu, huyện Văn Chấn |
Yên Bái |
2386141 |
462610 |
7,50 |
2386109 |
462473 |
|||||
2386030 |
462423 |
|||||
2386004 |
462359 |
|||||
2385969 |
462378 |
|||||
2385904 |
462536 |
|||||
2385993 |
462624 |
|||||
2385925 |
462646 |
|||||
2385853 |
462565 |
|||||
2385704 |
462741 |
|||||
2385757 |
462776 |
|||||
2386700 |
462611 |
4,70 |
||||
2386518 |
462674 |
|||||
2386495 |
462743 |
|||||
2386355 |
462783 |
|||||
2386262 |
462783 |
|||||
2386252 |
462824 |
|||||
2386319 |
462847 |
|||||
2386376 |
462795 |
|||||
2386528 |
462827 |
|||||
2386809 |
462613 |
|||||
2386736 |
463099 |
7,40 |
||||
2386444 |
462911 |
|||||
2386330 |
463015 |
|||||
2386234 |
462920 |
|||||
2386217 |
462965 |
|||||
2386305 |
463062 |
|||||
2386612 |
463186 |
|||||
2386453 |
463309 |
6,90 |
||||
2386234 |
463183 |
|||||
2386173 |
463353 |
|||||
2386118 |
463400 |
|||||
2386087 |
463612 |
|||||
2386175 |
463604 |
|||||
2386227 |
463439 |
|||||
2386341 |
463460 |
|||||
98 |
Đá ốp lát |
Đá vôi sọc dải xã Suối Bu, huyện Văn Chấn |
Yên Bái |
2387768 |
462626 |
91,00 |
2387764 |
462973 |
|||||
2387323 |
463346 |
|||||
2386755 |
463139 |
|||||
2386849 |
462597 |
|||||
2386755 |
462405 |
|||||
2387177 |
462004 |
|||||
99 |
Đá ốp lát |
Đá vôi sọc dải xã Đại Lịch, xã Suối Bu, xã Sùng Đô, huyện Văn Chấn |
Yên Bái |
2381694 |
479791 |
21,20 |
2382016 |
480011 |
|||||
2381941 |
480501 |
|||||
2381580 |
480475 |
|||||
2401296 |
450178 |
50,10 |
||||
2401659 |
451327 |
|||||
2401312 |
451431 |
|||||
2400845 |
450218 |
|||||
2388133 |
462455 |
50,20 |
||||
2387945 |
462741 |
|||||
2387270 |
461923 |
|||||
2387768 |
461469 |
|||||
100 |
Đá hoa trắng |
Tân Hợp, xã Tân Hợp, xã Đồng Văn, huyện Tân Kỳ |
Nghệ An |
2119113 |
517670 |
35,51 |
2119434 |
517498 |
|||||
2119631 |
517226 |
|||||
2119854 |
517314 |
|||||
2119727 |
517648 |
|||||
2119819 |
517845 |
|||||
2119608 |
518050 |
|||||
2119489 |
517923 |
|||||
2119011 |
517947 |
|||||
101 |
Đá hoa trắng |
Đồi Con Trâu, xã Tân Xuân, huyện Tân Kỳ |
Nghệ An |
2122285 |
528126 |
8,69 |
2122509 |
528222 |
|||||
2122540 |
528476 |
|||||
2122372 |
528512 |
|||||
2122221 |
528435 |
|||||
102 |
Đá hoa trắng |
Thung Chinh, xã Châu Quang, huyện Quỳ Hợp |
Nghệ An |
2140303 |
541124 |
15,90 |
2140303 |
541368 |
|||||
2139823 |
541659 |
|||||
2139740 |
541593 |
|||||
2139949 |
541351 |
|||||
2139862 |
541166 |
|||||
103 |
Đá hoa trắng |
Hầm Cò Phạt, xã Liên Hợp, huyện Quỳ Hợp |
Nghệ An |
2145579 |
543319 |
17,50 |
2145757 |
543697 |
|||||
2145329 |
544055 |
|||||
2145202 |
543796 |
|||||
2145415 |
543617 |
|||||
104 |
Đá hoa trắng |
Liễu Đô - Minh Tiến, xã Liễu Đô, xã Minh Tiến, huyện Lục Yên |
Yên Bái |
2440245 |
480436 |
15,00 |
2439868 |
480628 |
|||||
2439812 |
480227 |
|||||
2440006 |
479988 |
|||||
2437525 |
481135 |
68,80 |
||||
2437639 |
481455 |
|||||
2439169 |
480822 |
|||||
2438746 |
480410 |
|||||
105 |
Đá hoa trắng |
An Phú 1 - An Phú 2, xã An Phú, huyện Lục Yên |
Yên Bái |
2435825 |
483092 |
47,90 |
2435811 |
483283 |
|||||
2434749 |
483463 |
|||||
2434489 |
483001 |
|||||
2434574 |
482883 |
|||||
2433491 |
482865 |
5,90 |
||||
2433506 |
482996 |
|||||
2433051 |
483020 |
|||||
2433113 |
482866 |
|||||
106 |
Đá hoa trắng |
An Phú, xã An Phú, huyện Lục Yên |
Yên Bái |
2434250 |
480881 |
19,84 |
2434231 |
481041 |
|||||
2433985 |
481173 |
|||||
2433608 |
481100 |
|||||
2433655 |
480791 |
|||||
2433914 |
480759 |
|||||
2433540 |
480740 |
10,00 |
||||
2433513 |
481048 |
|||||
2433171 |
480940 |
|||||
2433179 |
480683 |
|||||
107 |
Đá hoa trắng |
Thôn 3, Nà Hà, xã An Phú, huyện Lục Yên |
Yên Bái |
2429510 |
485023 |
17,68 |
2429610 |
485128 |
|||||
2429190 |
485543 |
|||||
2428890 |
485193 |
|||||
2430014 |
485113 |
34,40 |
||||
2429859 |
485390 |
|||||
2429632 |
485260 |
|||||
2429503 |
485385 |
|||||
2429442 |
485311 |
|||||
2429474 |
485292 |
|||||
2429547 |
485215 |
|||||
2429613 |
485133 |
|||||
2429564 |
485081 |
|||||
2429755 |
484883 |
|||||
108 |
Đá hoa trắng |
Thôn 8, xã Mường Lai, huyện Lục Yên |
Yên Bái |
2446664 |
483487 |
75,70 |
2447300 |
483019 |
|||||
2447024 |
482724 |
|||||
2446148 |
483089 |
|||||
2445789 |
483490 |
|||||
2446050 |
483717 |
|||||
109 |
Cao lanh |
Đăk Ha, xã Đăk Ha, huyện Đăk G'long |
Đăk Nông |
1339083 |
805986 |
20,70 |
1339238 |
806115 |
|||||
1339270 |
806256 |
|||||
1339428 |
806270 |
|||||
1339429 |
806406 |
|||||
1339377 |
806472 |
|||||
1339130 |
806404 |
|||||
1339052 |
806343 |
|||||
1339020 |
806381 |
|||||
1339175 |
806504 |
|||||
1339120 |
806571 |
|||||
1339006 |
806555 |
|||||
1338928 |
806494 |
|||||
1338844 |
806360 |
|||||
1338864 |
806256 |
|||||
1338552 |
806004 |
|||||
1338585 |
805961 |
|||||
1338899 |
806215 |
|||||
110 |
Cao lanh |
Thượng Bình, xã Tân Nam, huyện Quang Bình |
Hà Giang |
2483887 |
456680 |
65,11 |
2484022 |
457225 |
|||||
2483830 |
457202 |
|||||
2483656 |
457329 |
|||||
2483362 |
457847 |
|||||
2483206 |
457681 |
|||||
2482932 |
457567 |
|||||
2482831 |
457216 |
|||||
2485159 |
454915 |
57,46 |
||||
2485382 |
455111 |
|||||
2485523 |
455428 |
|||||
2485518 |
455739 |
|||||
2485337 |
456132 |
|||||
2485224 |
456175 |
|||||
2485114 |
456286 |
|||||
2484968 |
456294 |
|||||
2484883 |
455812 |
|||||
111 |
Cao lanh |
Thôn 1, xã Lộc Châu, thành phố Bảo Lộc |
Lâm Đồng |
1275410 |
798693 |
31,40 |
1275490 |
798230 |
|||||
1275450 |
798189 |
|||||
1275980 |
797701 |
|||||
1276168 |
798096 |
|||||
1275642 |
798410 |
|||||
1275566 |
798804 |
|||||
112 |
Cao lanh |
Thôn 2, xã Lộc Châu, thành phố Bảo Lộc |
Lâm Đồng |
1275938 |
798913 |
50,00 |
1275916 |
799153 |
|||||
1275565 |
799554 |
|||||
1275202 |
799181 |
|||||
1274544 |
799028 |
|||||
1275027 |
798612 |
|||||
1275393 |
799082 |
|||||
1275495 |
799053 |
|||||
1275664 |
798867 |
|||||
113 |
Cao lanh |
Chùm thân 624, 630, 631 và 605 mỏ Xương Bồ (mỏ Ngọt), xã Sơn Thủy, huyện Thanh Thủy |
Phú Thọ |
2336793 |
526264 |
10,90 |
2336918 |
526284 |
|||||
2337008 |
526106 |
|||||
2337142 |
526162 |
|||||
2337104 |
526295 |
|||||
2337236 |
526333 |
|||||
2337329 |
526252 |
|||||
2337418 |
526219 |
|||||
2337444 |
526265 |
|||||
2337444 |
526305 |
|||||
2337214 |
526457 |
|||||
2337162 |
526382 |
|||||
2337219 |
526344 |
|||||
2337100 |
526310 |
|||||
2337065 |
526436 |
|||||
2336906 |
526311 |
|||||
2336904 |
526468 |
|||||
2336682 |
526504 |
|||||
114 |
Cao lanh |
Dốc Kẻo, xã Chính Công, xã Yên Luật, xã Hương Xạ, huyện Hạ Hòa |
Phú Thọ |
2382145 |
507137 |
9,00 |
2382115 |
507256 |
|||||
2382142 |
507329 |
|||||
2382084 |
507552 |
|||||
2382018 |
507552 |
|||||
2381914 |
507255 |
|||||
2381927 |
507207 |
|||||
2381983 |
507180 |
|||||
2382021 |
507058 |
|||||
115 |
Cao lanh |
Báo Đáp, xã Báo Đáp, huyện Trấn Yên |
Yên Bái |
2413579 |
474908 |
40,10 |
2414088 |
475384 |
|||||
2414472 |
475186 |
|||||
2414604 |
475533 |
|||||
2414207 |
475666 |
|||||
2413454 |
475439 |
|||||
2413292 |
476281 |
110,50 |
||||
2413197 |
477004 |
|||||
2412759 |
477245 |
|||||
2412168 |
477256 |
|||||
2411844 |
476334 |
|||||
116 |
Cao lanh |
Xã Yên Hưng, huyện Văn Yên; xã Báo Đáp, huyện Trấn Yên |
Yên Bái |
2416608 |
472426 |
300,00 |
2416702 |
472695 |
|||||
2416120 |
473916 |
|||||
2414067 |
475377 |
|||||
2413624 |
474850 |
|||||
2414918 |
473506 |
|||||
2415583 |
473191 |
|||||
2416013 |
472832 |
|||||
117 |
Cao lanh |
Làng En, xã Trí Năng, huyện Lang Chánh |
Thanh Hóa |
2225915 |
520499 |
27,00 |
2226032 |
520821 |
|||||
2226032 |
521010 |
|||||
2225877 |
521110 |
|||||
2225634 |
521199 |
|||||
2225634 |
520899 |
|||||
2225299 |
520899 |
|||||
2225299 |
520746 |
|||||
2225425 |
520746 |
|||||
118 |
Felspat |
Xã Lương Sơn, xã Long Phúc, huyện Bảo Yên |
Lào Cai |
2455496 |
448364 |
27,30 |
2455222 |
449101 |
|||||
2454958 |
449080 |
|||||
2454892 |
449132 |
|||||
2454808 |
449123 |
|||||
2455260 |
448253 |
|||||
2455446 |
451488 |
22,70 |
||||
2455316 |
451721 |
|||||
2454983 |
451746 |
|||||
2454700 |
451522 |
|||||
2455051 |
451234 |
|||||
119 |
Felspat |
Xã Đại Đồng, xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc |
Quảng Nam |
1760261 |
186916 |
51,42 |
1760495 |
186834 |
|||||
1760955 |
188030 |
|||||
1760721 |
188099 |
|||||
1757671 |
178372 |
|||||
1757660 |
179090 |
|||||
1757942 |
179094 |
|||||
1757953 |
178376 |
|||||
120 |
Cát trắng |
Thủy Triều Cam Ranh 1, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa |
1336713 |
302530 |
100,00 |
1336682 |
301730 |
|||||
1337126 |
301735 |
|||||
1337234 |
301785 |
|||||
1338099 |
301817 |
|||||
1338547 |
302214 |
|||||
1338543 |
302579 |
|||||
121 |
Cát trắng |
Thủy Triều Cam Ranh 2, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa |
1334568 |
313256 |
90,00 |
1334568 |
303895 |
|||||
1334043 |
304138 |
|||||
1333086 |
304116 |
|||||
1333090 |
303715 |
|||||
1333464 |
303358 |
|||||
1334062 |
303260 |
|||||
122 |
Silic làm VLXD không nung |
Xã Quỳnh Lộc, huyện Quỳnh Lưu |
Nghệ An |
2131945 |
578099 |
47,60 |
2132270 |
578624 |
|||||
2131577 |
579188 |
|||||
2131239 |
578760 |
|||||
2131708 |
578427 |
|||||
2131795 |
578511 |
|||||
2131944 |
578419 |
|||||
2131803 |
578215 |
|||||
123 |
Dolomit |
Khau Kha, xã Minh Tân, huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
2540872 |
493523 |
40,00 |
2540897 |
494012 |
|||||
2540039 |
494045 |
|||||
2540009 |
493609 |
|||||
124 |
Dolomit |
Cốc San, xã Cốc San, huyện Bát Xát; xã Tả Phời, thành phố Lào Cai |
Lào Cai |
2481913 |
392337 |
47,80 |
2481915 |
392778 |
|||||
2481712 |
392777 |
|||||
2481672 |
392557 |
|||||
2481363 |
392726 |
|||||
2481313 |
392386 |
|||||
125 |
Dolomit |
Lèn Giang, xã Trung Hóa, huyện Minh Hóa |
Quảng Bình |
1962979 |
601893 |
52,00 |
1963054 |
602203 |
|||||
1962818 |
602407 |
|||||
1962888 |
602594 |
|||||
1962722 |
602856 |
|||||
1962253 |
603080 |
|||||
1962260 |
602303 |
|||||
126 |
Quarzit |
Khe Đầm, xã Khe Đầm, xã Giáp Lai, huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
2344132 |
520533 |
20,00 |
2344335 |
520580 |
|||||
2344423 |
520750 |
|||||
2344572 |
520778 |
|||||
2344541 |
521004 |
|||||
2344159 |
520979 |
|||||
2343879 |
520710 |
|||||
127 |
Quarzit |
Xã Sa Nghĩa, huyện Sa Thầy |
Kon Tum |
1614561 |
798421 |
110,90 |
1614853 |
798942 |
|||||
1613199 |
799848 |
|||||
1612914 |
799349 |
|||||
128 |
Diatomit |
Hòa Lộc, xã An Xuân, xã An Nghiệp, huyện Tuy An |
Phú Yên |
1468157 |
296120 |
100,00 |
1467698 |
296458 |
|||||
1467504 |
296792 |
|||||
1466858 |
296411 |
|||||
1467094 |
295732 |
|||||
1467646 |
295375 |
|||||
129 |
Diatomit |
Tuy Dương, xã An Hiệp, huyện Tuy An |
Phú Yên |
1464158 |
306908 |
112,70 |
1463972 |
307611 |
|||||
1463457 |
307480 |
|||||
1462613 |
307065 |
|||||
1462751 |
306347 |
|||||
130 |
Apatit |
Phú Nhuận, xã Phú Nhuận, huyện Bảo Thắng; xã Vân Sơn, xã Võ Lao, huyện Văn Bàn |
Lào Cai |
2460574 |
415674 |
176,00 |
2458700 |
416600 |
|||||
2456066 |
416714 |
|||||
2456046 |
416468 |
|||||
2458470 |
416260 |
|||||
2460366 |
415270 |
|||||
131 |
Apatit |
Quang Kim, xã Kim Quang, huyện Bát Xát |
Lào Cai |
2490662 |
388876 |
32,00 |
2489845 |
389429 |
|||||
2489672 |
389152 |
|||||
2490490 |
388603 |
|||||
2490899 |
388712 |
42,40 |
||||
2490795 |
388613 |
|||||
2490826 |
388364 |
|||||
2491516 |
387701 |
|||||
2491809 |
388080 |
|||||
132 |
Apatit |
Làng Mô, xã Gia Phú, huyện Bảo Thắng |
Lào Cai |
24744426 |
404166 |
45,00 |
2474567 |
404224 |
|||||
2474747 |
404148 |
|||||
2475275 |
402758 |
|||||
2474919 |
402748 |
|||||
2474853 |
403068 |
|||||
133 |
Apatit |
Khai trường 18, 19, 23, xã Cốc San, xã Quang Kim, huyện Bát Xát |
Lào Cai |
2485226 |
392576 |
9,24 (Khai trường 18) |
2485311 |
392695 |
|||||
2485235 |
392788 |
|||||
2484931 |
393029 |
|||||
2484819 |
392924 |
|||||
2484823 |
392848 |
|||||
2484968 |
392775 |
|||||
2486271 |
391180 |
50,34 (Khai trường 19) |
||||
2486517 |
391284 |
|||||
2486193 |
391921 |
|||||
2485674 |
392168 |
|||||
2485489 |
391917 |
|||||
2485934 |
391346 |
|||||
2489945 |
388853 |
31,72 (Khai trường 23) |
||||
2489759 |
389380 |
|||||
2489340 |
389362 |
|||||
2489186 |
389040 |
|||||
2489243 |
388924 |
|||||
2489487 |
388920 |
|||||
2489767 |
388717 |
|||||
134 |
Bentonit |
Xã Ia Chim, thành phố Kon Tum |
Kon Tum |
1583110 |
810210 |
164,80 |
1582320 |
810290 |
|||||
1582470 |
811950 |
|||||
1583620 |
811905 |
|||||
1584740 |
815530 |
105,20 |
||||
1584340 |
815750 |
|||||
1584840 |
816980 |
|||||
1585830 |
816320 |
|||||
135 |
Graphit |
Yên Thái, xã Yên Thái, huyện Văn Yên |
Yên Bái |
2419647 |
470401 |
41,70 |
2419856 |
470820 |
|||||
2419405 |
471081 |
|||||
2419222 |
471029 |
|||||
2418856 |
471185 |
|||||
2418832 |
471023 |
|||||
2418677 |
470965 |
|||||
136 |
Thạch anh |
Xã Ân Hữu, xã Ân Phong, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân |
Bình Định |
1584626 |
276530 |
14,30 |
1584835 |
276627 |
|||||
1585275 |
276468 |
|||||
1585269 |
276286 |
|||||
1584924 |
276273 |
|||||
1588567 |
285069 |
24,70 |
||||
1588586 |
285197 |
|||||
1588343 |
285291 |
|||||
1587549 |
285090 |
|||||
1587504 |
284984 |
|||||
1587506 |
284954 |
|||||
1588164 |
284974 |
|||||
1588390 |
284918 |
|||||
1587870 |
285412 |
4,10 |
||||
1587908 |
285561 |
|||||
1587962 |
285595 |
|||||
1588097 |
285608 |
|||||
1588140 |
285479 |
|||||
1588092 |
285415 |
|||||
1585954 |
277349 |
27,30 |
||||
1585864 |
277923 |
|||||
1586063 |
278089 |
|||||
1585828 |
278345 |
|||||
1585632 |
278003 |
|||||
1585663 |
277260 |
|||||
137 |
Thạch anh |
Bản Mù - Làng Nhì, xã Bản Mù, xã Làng Nhì, huyện Trạm Tấu |
Yên Bái |
2370793 |
450199 |
41,00 |
2371093 |
450511 |
|||||
2371412 |
450465 |
|||||
2371471 |
450562 |
|||||
2371287 |
450918 |
|||||
2370901 |
450674 |
|||||
2370628 |
450724 |
|||||
2370612 |
450571 |
|||||
2370814 |
450528 |
|||||
2370675 |
450276 |
|||||
138 |
Thạch anh |
Nậm Búng, xã Nậm Búng và Gia Hội, xã Gia Hội, huyện Văn Chấn |
Yên Bái |
2402751 |
432254 |
30,00 |
2402296 |
432454 |
|||||
2402226 |
432511 |
|||||
2402088 |
432868 |
|||||
2402133 |
432980 |
|||||
2402472 |
432805 |
|||||
2402829 |
432368 |
|||||
2401421 |
436834 |
13,00 |
||||
2401451 |
437107 |
|||||
2401305 |
437138 |
|||||
2401294 |
437273 |
|||||
2401037 |
437386 |
|||||
2401032 |
437047 |
|||||
139 |
Nước khoáng |
Hội Vân, xã Cát Hiệp và Cát Trinh, huyện Phù Cát |
Bình Định |
1550936 |
287024 |
200,00 |
1550936 |
288228 |
|||||
1549254 |
288228 |
|||||
1549254 |
287024 |
|||||
1550781 |
287995 |
|||||
1550475 |
287276 |
|||||
1550040 |
287565 |
|||||
1549777 |
287707 |
|||||
1549671 |
287330 |
|||||
1549405 |
287862 |
|||||
140 |
Nước khoáng |
Hòa Mục, xã Hòa Mục, huyện Chợ Mới |
Bắc Kạn |
2439221 |
586568 |
6,00 |
2439221 |
586711 |
|||||
2438794 |
586625 |
|||||
2438794 |
586484 |
|||||
2438918 |
586556 |
|||||
141 |
Nước khoáng |
Láng Dài, xã Láng Dài, huyện Đất Đỏ |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
1161284 |
754175 |
4,50 |
1161434 |
754175 |
|||||
1161434 |
754475 |
|||||
1161284 |
754475 |
|||||
1161344 |
754312 |
|||||
142 |
Nước khoáng |
Phú Lạc, xã Phú Lạc, huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
1244327 |
247138 |
4,01 |
1244465 |
247284 |
|||||
1244318 |
247421 |
|||||
1244182 |
247276 |
|||||
1244492 |
247314 |
1,07 |
||||
1244520 |
247351 |
|||||
1244392 |
247496 |
|||||
1244348 |
247451 |
|||||
143 |
Nước khoáng |
Châu Cát, thôn Phú Điền, xã Phú Lạc, huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
1243833 |
246617 |
16,70 |
1243307 |
246612 |
|||||
1243303 |
246422 |
|||||
1243842 |
246180 |
|||||
144 |
Nước khoáng |
Ấp 6, xã Phú Tân, huyện Định Quán |
Đồng Nai |
1248932 |
758404 |
100,00 |
1248932 |
759404 |
|||||
1247932 |
759404 |
|||||
1247932 |
758404 |
|||||
145 |
Nước khoáng |
LK 78, xã Đông Côi, huyện Tiền Hải |
Thái Bình |
2257084 |
659242 |
Lỗ khoan |
146 |
Nước khoáng |
Xã Đông Bắc, huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
2292805 |
548367 |
Lỗ khoan |
147 |
Nước khoáng |
Tiên Lãng, xã Khởi Nghĩa, huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng |
2294717 |
659632 |
4,14 |
2294564 |
659543 |
|||||
2294662 |
659373 |
|||||
2294875 |
659497 |
|||||
148 |
Nước khoáng |
Xuân Đám, xã Xuân Đám, huyện Cát Hải |
Hải Phòng |
2297957 |
706054 |
3,60 |
2297957 |
706214 |
|||||
2297726 |
706214 |
|||||
2297726 |
706054 |
|||||
149 |
Nước khoáng |
Sơn Lâm, thị trấn Tô Hạp, huyện Khánh Sơn |
Khánh Hòa |
1331029 |
267602 |
40,00 |
1331529 |
267607 |
|||||
1331521 |
268408 |
|||||
1331021 |
268403 |
|||||
1328338 |
276579 |
40,00 |
||||
1328838 |
276584 |
|||||
1328830 |
277384 |
|||||
1328330 |
277379 |
|||||
150 |
Nước khoáng |
Phường Khánh Hậu, thành phố Tân An |
Long An |
1162190 |
650970 |
3,00 |
1162400 |
651090 |
|||||
1162349 |
651200 |
|||||
1162135 |
651080 |
|||||
151 |
Nước khoáng |
Thanh Mỹ, phường 9 thành phố Mỹ Tho |
Tiền Giang |
1144579 |
651714 |
0,48 |
1144569 |
651806 |
|||||
1144509 |
651805 |
|||||
1144515 |
651712 |
THE PRIME MINISTER OF VIETNAM |
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 203/QD-TTg |
Hanoi, January 27, 2014 |
DECISION
APPROVAL FOR AREAS WITHOUT MINERAL EXTRACTION RIGHT AUCTIONS UNDER AUTHORITY TO ISSUE LICENSES OF THE MINISTRY OF NATURAL RESOURCES AND ENVIRONMENT
THE PRIME MINISTER
Pursuant to the Law on Governmental Organization dated December 25, 2001;
Pursuant to the Mineral Law of Vietnam dated November 17, 2010;
Pursuant to the Government’s Decree No. 15/2012/ND-CP dated March 09, 2012 on implementation of a number of Articles of the Mineral Law;
Pursuant to the Government’s Resolution No. 103/NQ-CP dated December 22, 2011 on promulgation of Government’s action program on implementation of Politburo’s Resolution No. 02-NQ/TW dated April 25, 2011 on strategic orientation of minerals and mining industry to 2020 with a vision toward 2030;
Pursuant to the Prime Minister’s Decision No. 2427/QD-TTg dated December 22, 2011 on approval for the mineral strategy by 2020 with vision towards 2030;Pursuant to Directive No. 02/CT-TTg dated January 09, 2012 of the Prime Minister on enhancement of state management of exploration, extraction, processing, use and export of minerals;
...
...
...
HEREBY DECIDES:
Article 1. Approval for areas without mineral extraction right auctions under authority to issue licenses of the Ministry of Natural Resources and Environment. These areas include:
- Areas according to the list attached to the Appendix to this Decision;
- Uranium areas that have been approved by the Prime Minister; coal areas covered by the planning for the development of coal industry approved by the Prime Minister and areas of limestone, claystone, cement additives covered by the planning for exploration, extraction and use of minerals as raw materials for cement production approved by the Prime Minister;
- Mineral areas that have been granted mineral exploration licenses or mining licenses.
Article 2. The Ministry of Natural Resources and Environment shall cooperate with relevant ministries, central and local authorities in licensing mineral-related activities in the above-mentioned areas without mineral extraction right auctions according to regulations.
Article 3. The mineral areas subject to termination or suspension of issuance of new mineral exploration licenses or mining licenses according to Directive No. 02/CT-TTg dated January 09, 2012 of the Prime Minister may be licensed after permission is granted by the Prime Minister.
Article 4. The People's Committees of provinces shall be responsible for cooperation and facilitation of issuance the licenses for mineral-related activities in the areas without mineral extraction right auctions.
Article 5. This Decision takes effect from the date on which it is signed. The Ministers, Heads of the ministerial-level agencies, Heads of the Governmental agencies, the Presidents of the People's Committees of provinces shall be responsible for the implementation of this Decision.
...
...
...
PRIME MINISTER
Nguyen Tan Dung
APPENDIX
AREAS WITHOUT MINERAL EXTRACTION RIGHT AUCTIONS UNDER
AUTHORITY TO ISSUE LICENSES OF THE MINISTRY OF NATURAL RESOURCES AND
ENVIRONMENT
(Issued together with Decision No. 203/QD-TTg dated January 27, 2014 of the
Prime Minister)
No.
Names of minerals
Areas
(communes, districts)
...
...
...
VN-2000 coordinates, central meridian, zone: 6° (degrees)
Area
(ha)
X(m)
Y(m)
1
2
3
4
...
...
...
6
7
1
Iron ore
Southeast of Ban Quan mine, Ngoc Phai commune, Cho Don district
Bac Kan
2457717
558300
39,00
...
...
...
559166
2457424
559342
2457281
558880
2457568
558792
2457492
558355
...
...
...
Iron ore
Thau Lung, Giap Trung commune, Bac Me district
Ha Giang
2524505
528571
154,00
2525164
529068
2524471
...
...
...
2523781
529522
2525554
528828
2526344
529306
2526259
529788
2525339
...
...
...
3
Iron ore
Lung Ray, Thuan Hoa commune, Vi Xuyen district
Ha Giang
2536256
503762
16,32
2536390
503903
...
...
...
504531
2535630
504423
2535739
503164
11,50
2535465
503650
2535379
...
...
...
2535451
503025
2534298
504045
11,07
2534428
504147
2534217
504429
...
...
...
504562
2534252
504668
2534005
504406
2535284
503524
33,46
2535475
...
...
...
2535001
504179
2534682
504245
2534402
504491
2534302
504417
2534461
...
...
...
2535509
503673
14,74
2535764
503542
2536045
503811
2535886
504061
...
...
...
503773
2536250
503350
10,00
2536250
503600
2535850
503600
2535850
...
...
...
4
Iron ore
Van Luong, Minh Dai and My Thuan communes, Tan Son district
Phu Tho
2345485
504774
932,00
2345422
504881
...
...
...
504783
2344748
505746
2345088
505919
2344543
506393
2344396
506464
...
...
...
507184
2343826
507184
2342795
508465
2342725
508424
2342725
508304
...
...
...
508154
2342836
507964
2342605
508154
2342405
508303
2342545
508533
...
...
...
508634
2342234
508615
2342235
508242
2342155
508104
2341965
507914
...
...
...
507925
2341935
508184
2341785
508323
2341781
508787
2342009
508879
...
...
...
508829
2341915
510115
2340565
508904
2341525
506894
2341871
506619
...
...
...
506673
2342594
506189
2342590
506089
2345106
504188
2390032
472226
...
...
...
472596
2389564
473457
5
Iron ore
Vi mountain - Thao village, Hong Ca, Hung Khanh and Hung Thinh communes, Tran Yen district
Yen Bai
2389932
473732
...
...
...
2388805
475102
2388203
474925
2388203
474605
2388976
473030
2389700
...
...
...
2388376
477950
107,10
2388217
479209
2387528
479137
2387643
477487
...
...
...
Iron ore
My 2 village, Chan Thinh, Tan Thinh, Binh Thuan and Nghia Tam communes, Van Chan district
Yen Bai
2375684
476499
651,30
2377512
475633
2378769
...
...
...
2378498
478501
2376997
478544
2375684
477617
2369295
483089
1042,70
...
...
...
483091
2371293
484092
2371294
484532
2370300
486650
2368272
488686
...
...
...
487933
2369299
485637
2368255
484760
7
Titanium ore
De Gi, Cat Thanh commune, Phu Cat district
Binh Dinh
...
...
...
305629
85,00
1558651
306643
1557972
306855
1557418
305576
8
...
...
...
The north of De Gi 1, Cat Thanh commune, Phu Cat district
Binh Dinh
1558890
305682
52,00
1558998
306532
1558651
306643
...
...
...
305629
9
Titanium ore
Hong Thang 1, Hoa Thang commune, Bac Binh district
Binh Thuan
1229954
224186
294,00
1229134
...
...
...
1228611
224590
1228208
223631
1226852
221250
1228043
222282
1228525
...
...
...
10
Titanium ore
Hong Thang 2, Hoa Thang commune, Bac Binh district
Binh Thuan
1231376
226833
260,00
1231303
226898
...
...
...
225912
1229134
225344
1229954
224186
1230403
224747
11
Titanium ore
...
...
...
Binh Thuan
1176436
791634
357,00
1176137
791608
1175321
792385
1174194
...
...
...
1173805
790144
1174518
789846
1175205
789846
12
Titanium ore
Mui Da 1, Phu Hai ward, Phan Thiet city
...
...
...
1212832
190404
236,00
1213925
192686
1212624
192345
1211732
190388
...
...
...
Titanium ore
Binh Thanh, Binh Thanh commune, Tuy Phong district
Binh Thuan
1240955
251657
249,00
1240726
252316
1237396
...
...
...
1236900
251009
1237799
249660
1238038
250126
1237579
250422
1237441
...
...
...
1238237
251813
1238587
251876
1239062
251466
1239096
243270
212,00
...
...
...
243720
1239384
244048
1239118
244154
1239167
244743
1239411
245098
...
...
...
245479
1239446
246194
1238316
246194
1238706
244560
1238633
243244
...
...
...
Titanium ore
Mui Da 2, Phu Long ward, Thien Nghiep, Phan Thiet city
Binh Thuan
1215897
195151
207,00
1215909
196017
1213668
...
...
...
1213345
195138
15
Titanium ore
Mui Da 3, Thien Nghiep commune and Phu Long ward, Phan Thiet city
Binh Thuan
1215909
196017
148,00
...
...
...
196728
1213928
196698
1213668
196004
16
Titanium ore
Mui Da 4, Ham Tien ward, Phan Thiet city
Binh Thuan
...
...
...
192686
185,00
1214572
194107
1213222
193949
1212624
192345
17
...
...
...
Thien Ai, Thien Ai commune, Bac Binh district
Binh Thuan
1222612
207948
316,00
1222724
209740
1221527
210289
...
...
...
209442
1220079
210302
1219960
210732
1219490
210176
18
Titanium ore
...
...
...
Binh Thuan
1223830
224113
836,30
1224932
221915
1226832
221915
1227983
...
...
...
1228853
225286
1228624
225741
1226920
225009
1226562
224731
1226534
...
...
...
1226737
223812
1225541
223550
1225121
224367
19
Titanium ore
Luong Son, Bac Binh district
...
...
...
1233615
201645
15013,00
1237050
204261
1239827
206943
1238093
209954
...
...
...
214409
1240911
216487
1239166
222448
1238421
230887
1235919
232443
...
...
...
228582
1238132
226020
1232564
218254
1233405
215366
1231389
210252
...
...
...
207953
20
Titanium ore
Son Hai 2, Phuoc Dinh commune, Thuan Nam district
Ninh Thuan
1264886
280053
676,30
1263735
...
...
...
1263045
281306
1261202
280385
1260499
279933
1262086
278608
21
...
...
...
Lan - Hoai Hoa villages, Dong Dat and Phan Me communes, Phu Luong district
Thai Nguyen
2402163
573234
572,00
2401695
573803
2399568
574962
...
...
...
573505
2398725
572761
2401111
572471
22
Titanium ore
Nam Cay Cham, Dong Dat commune, Phu Luong district; Phu Thinh - Ham Mai, Phu Lac, Phu Thinh, Phu Cuong and Tan Linh communes, Dai Tu district
Thai Nguyen
...
...
...
567370
39,50
2399365
567930
2398660
567930
2398660
567370
2403400
...
...
...
44,10
2403795
570600
2404000
570710
2404000
571000
2403650
571500
...
...
...
571500
2399089
561445
526,10
2398879
559137
2396287
559149
2395906
...
...
...
2397351
561702
2397322
560810
2397559
560450
2398053
560450
2398315
...
...
...
2398322
561557
23
Titanium ore
Son Dau - Huu Sao, Son Phu, Binh Yen, Binh Thanh, Phu Dinh, Trung Luong communes, Dinh Hoa district and Duc Luong and Phu Lac communes, Dai Tu district
Thai Nguyen
2414743
560896
1128,00
...
...
...
561241
2414334
561079
2414240
561655
2412481
561901
2410349
559542
...
...
...
554558
2409354
554595
2411894
558351
2412557
559394
2412291
560270
...
...
...
560736
2413115
560692
2413536
559813
2401700
563600
2400509
562203
...
...
...
2400205
562524
2401001
563791
2401332
565159
2401840
565137
2401727
...
...
...
2401842
564742
2401786
564315
2401655
564275
2401610
564172
2401766
...
...
...
24
Titanium ore
Cam 1 and Cam 2 villages, Dong Dat and Phu Ly communes, Phu Luong district
Thai Nguyen
2402750
569258
73,85
2402450
569168
...
...
...
568010
2403630
568407
2404146
569513
77,60
2403604
569513
2402750
...
...
...
2403630
568407
25
Titanium ore
Area A, Area B Tay Liem Bac, Ngu Thuy Nam commune; Eastern area, Sen Thuy commune, Le Thuy district
Quang Binh
1900619
707064
215
...
...
...
707194
1899346
709839
1898384
711025
1897719
710499
Quang Binh
...
...
...
710099
26,00
1898347
710358
1899189
709244
1899930
707778
1900243
...
...
...
1900372
707156
1901113
708056
1901196
708220
1901105
708365
1900764
...
...
...
1900605
708459
1900737
708587
1900313
708807
1900193
708752
1900509
...
...
...
1898642
709993
150,00
1898350
710355
1897995
710089
1898342
709739
...
...
...
709488
1898693
709262
1898659
709079
1898729
708873
1899560
707495
...
...
...
707779
1899224
709171
26
Titanium ore
Cam Pho village, Nhi Thuong village, Gio My commune; Cang Gian village, Trung Giang commune, Gio Linh district
Quang Tri
1877056
725914
...
...
...
1877105
725951
1877169
726069
1877230
726085
1877297
725978
1877240
...
...
...
1877240
725792
1877323
725760
1877532
725700
1877675
725649
1877563
...
...
...
1877480
725491
1877453
725431
1877533
725388
1877384
725125
1877355
...
...
...
1877326
725121
1877268
725071
1877145
725165
1877106
725241
1877190
...
...
...
1877104
725390
1877083
725451
1877118
725514
1877174
725676
1877172
...
...
...
1877094
725788
1877951
726437
34,40
1877796
726414
1877685
726568
...
...
...
726566
1877388
726697
1877207
726629
1877194
726659
1877000
726614
...
...
...
726472
1877290
726304
1877218
726160
1877315
726031
1877586
726027
...
...
...
725910
1875739
727047
40,40
1875465
727375
1875379
727432
1875146
...
...
...
1874980
727014
1874558
727220
1874512
727076
1874581
727047
1874521
...
...
...
1874589
726833
1874655
726893
1874713
726999
1874789
726994
1874692
...
...
...
1874832
726802
1874857
726870
1874938
726815
1875043
726978
1875446
...
...
...
27
Titanium ore
Bau Sam - Thuy Tu, Vinh Tu commune; Ba Cao, Vinh Trung commune; My Hoi, Vinh Kim and Vinh Trung communes, Vinh Linh district
Quang Tri
1897767
710196
103,24
1898249
710578
...
...
...
711036
1898053
711340
1897145
712636
1896771
712823
1896491
713208
...
...
...
713149
1897633
711658
1893650
716298
51,80
1894033
714832
1894383
...
...
...
1894383
715550
1892611
717781
21,40
1892459
718557
1891904
718717
...
...
...
718442
1892303
718439
1892312
717867
1892437
717911
1892183
720881
...
...
...
1891365
721028
1891336
720655
1891805
720531
1891516
720814
1892190
...
...
...
28
Titanium ore
Vinh Tu, Vinh Tu and Vinh Thai communes, Vinh Linh district
Quang Tri
1892937
717726
75,20
1893088
717931
...
...
...
718222
1892572
719417
1892306
719367
1892723
717556
1896922
711810
...
...
...
1897166
712103
1896076
713150
1896418
713199
1896182
713433
1895335
...
...
...
1895182
714280
29
Titanium ore
Dien Duong and Dien Ngoc communes, Dien Ban District; Duy Hai and Duy Nghia communes, Duy Xuyen district; Tam Tien, Tam Hoa, Tam Anh and Tam Nghia communes, Nui Thanh district; Binh Hai and Binh Nam communes, Thang Binh district
Quang Nam
Under planning
1460,00
30
...
...
...
Pa Lang, Nghia Thuan commune, Quan Ba district
Ha Giang
2560683
489813
98,60
2560897
490485
2560170
490520
...
...
...
490737
2559192
490075
2560000
489854
31
Manganese ore
Bac Buu, Yen Dinh commune, Bac Me district
Ha Giang
...
...
...
510626
34,50
2522842
510623
2522694
511224
2522194
511225
32
...
...
...
Poi village, Minh Quang commune, Chiem Hoa district
Tuyen Quang
2475198
513553
59,37
2475297
513873
2475079
514070
...
...
...
513840
2474327
513194
33
Tungsten ore
Area 382, Loc Lam commune, Bao Lam district
Lam Dong
1312030
810983
...
...
...
1312030
812383
1311030
812383
1311030
810983
34
Molybdenum ore
Kin TChang Ho, Pa Cheo commune, Bat Xat district
...
...
...
2487150
369990
50,00
2487320
370350
2486160
370860
2486000
370500
...
...
...
Molybdenum ore
O Quy Ho, Ban Khoang, San Sa Ho communes, Sa Pa town, Sa Pa district
Lao Cai
2477600
374922
102,70
2477052
374846
2476100
...
...
...
2476100
373824
2476466
373698
2477561
374273
2474650
375122
29,90
...
...
...
375424
2474294
375417
2474095
375455
2473674
375379
2473632
375121
...
...
...
Tin ore
Nam Kep, Tinh Tuc town, Nguyen Binh district
Cao Bang
2505597
590890
105,00
2505807
592546
2505706
...
...
...
2505087
593154
2505284
591616
37
Tin ore
Son Kim, Son Kim 2 commune, Huong Son district
Ha Tinh
2035036
...
...
...
525,00
2035397
523642
2035043
525429
2033649
526386
2032517
526179
...
...
...
524602
2033857
524355
38
Tin ore
Song village, Tan Hop commune, Tan Ky district
Nghe An
2125083
516553
...
...
...
2124707
517110
2125121
517275
2124975
517907
2124629
517626
2124202
...
...
...
2124871
518615
2124870
518946
2123573
519381
2123455
519772
2122834
...
...
...
2122647
519927
2121932
519606
2122995
517770
2123602
518043
2124108
...
...
...
2123892
517019
2123959
516381
2122518
516484
36,90
2122581
516960
...
...
...
517222
2122033
516324
39
Tin ore
Pan Lom - Ca Doi, Lien Hop and Chau Hong communes, Quy Hop district
Nghe An
2144365
512900
...
...
...
2144506
512986
2143487
513248
2143574
513640
2143288
514172
2142836
...
...
...
2143377
512941
40
Tin ore
Tap La, Phuoc Chien commune, Thuan Bac district
Ninh Thuan
1307284
283341
36,00
...
...
...
283875
1306995
284378
1306530
284378
1307174
283341
41
Tin ore
...
...
...
Thanh Hoa
2204079
533804
225,00
2204077
534346
2202520
534817
2201366
...
...
...
2201102
533778
2201129
533339
2201625
533436
2201592
533557
2201744
...
...
...
2201788
533470
2202025
533550
2202613
533977
2202775
533908
2203247
...
...
...
2203216
533732
2204080
533720
42
Tin ore
Dong Ram - La Vi, Ba Kham and Ba Trang communes, Ba To district
Quang Ngai
1633550
...
...
...
534,00
1632113
274499
1631000
274000
1632048
270387
1631951
267804
...
...
...
1631467
269306
1630817
269297
1630572
268834
1630968
266996
43
...
...
...
Suoi Thau and Phin Ngan Chai, Coc My commune, Bat Xat district
Lao Cai
2505218
372543
96,00
2505443
373087
2504178
374107
...
...
...
373612
44
Copper ore
Trinh Tuong, Nam Chac commune, Bat Xat district
Lao Cai
2514007
366057
516,00
2514789
...
...
...
2512052
369699
2511668
269575
2510986
369667
2510682
369347
45
...
...
...
Ba Bo, Ngoc Phai commune, Cho Don district
Bac Kan
2452104
557493
100,00
2452104
558103
2450386
558103
...
...
...
557493
46
Lead-zinc ore
Bac Kan
2459453
553681
87,48
2459632
...
...
...
2459636
554878
2459455
554980
2459194
555052
2459075
554969
2458863
...
...
...
2458954
553654
2459336
551370
45,06
2459335
551685
2458718
551256
...
...
...
551051
2458201
550796
2458275
550796
2458343
550829
2458678
550885
...
...
...
550886
2458958
550952
2459158
550984
47
Lead-zinc ore
Nam Ban Bo, Thai Hoc and Mong An communes, Bao Lam district
Cao Bang
...
...
...
547610
100,00
2517850
548200
2517000
548440
2517000
547840
48
...
...
...
Lim village, Thai Hoc commune, Bao Lam district and Son Lo commune, Bao Lac district
Cao Bang
2518237
563885
385,00
2518639
564723
2518287
565315
...
...
...
565315
2515293
566625
2514827
565844
2518006
563886
49
Lead-zinc ore
...
...
...
Dien Bien
2409810
334204
241,43
2409681
336352
2408614
336402
2408593
...
...
...
2414753
330656
232,83
2414753
332485
2413433
332485
2413433
330656
...
...
...
Lead-zinc ore
Thuong Binh, Thuong Binh commune, Bac Quang district
Ha Giang
2487005
502720
289,30
2486025
503520
2486020
...
...
...
2486545
505455
2487090
505330
2487440
504955
2487340
503705
51
...
...
...
Lung Luong, Nang Kha commune, Na Hang district
Tuyen Quang
2468033
530839
15,00
2468356
531214
2468130
531411
...
...
...
531038
52
Lead-zinc ore
Pu Pao, Khau Tinh and Con Lon communes, Na Hang district
Tuyen Quang
2490572
545467
80,60
2490574
...
...
...
2490395
546657
2489740
546088
2489736
545467
53
Lead-zinc ore
Xa Ho commune, Tram Tau district
...
...
...
2383153
428881
32,07
2383154
429213
2382921
429191
2382471
429061
...
...
...
428573
2382914
428574
54
Lead-zinc ore
Cam Nhan - Tich Chung, Cam Nhan and Xuan Lai communes, Yen Binh district
Yen Bai
2431690
497387
...
...
...
2431690
497876
2430860
497874
2430861
497386
2428804
496292
215,00
...
...
...
496872
2427476
497461
2427476
497187
2426906
497186
2426894
497527
...
...
...
497550
2425969
497230
2425984
497083
2426712
497056
2426886
495959
...
...
...
495909
2427623
496419
55
Nickel ore
Ta Khoa - Hong Ngai Center, Muong Khoa, Ta Khoa, Hong Ngai, Song Pe communes, Bac Yen district; Ta Hoc, Ta Hoc commune, Mai Son district
Son La
2355132
413648
...
...
...
2355133
415678
2351866
415662
2351860
418135
2352247
418141
2352238
...
...
...
2350134
419276
2349462
420144
2349454
422383
2345271
422376
2345274
...
...
...
2345595
421611
2345596
420375
2346445
420371
2346450
419772
2348423
...
...
...
2348425
417951
2350146
417949
2350127
414433
2354569
414435
2354574
...
...
...
2346891
422380
2346894
425299
2348487
425305
2348484
426126
2347443
...
...
...
4843,00
2347008
428328
2346511
428326
2346500
429244
2345925
429239
...
...
...
430351
2345478
430350
2345487
431347
2344494
431344
2344488
433338
...
...
...
433338
2343488
435333
2342489
435333
2342488
437105
2339975
437097
...
...
...
432104
2340484
432094
2340482
431347
2342421
431338
2342441
428354
...
...
...
428358
2343752
424858
2345251
424863
2345271
422376
2344697
438113
...
...
...
2344698
440971
2343406
440971
2343415
443262
2343009
443263
2343007
...
...
...
2341040
446315
2341042
441615
2339595
441613
2339599
440231
2340614
...
...
...
2341798
439019
2341800
438255
2342195
438098
56
Antimony ore
Vai village, Ngoc Hoi and Phu Binh communes, Chiem Hoa district
...
...
...
2454103
534117
282,70
2454637
534223
2455163
535849
2454616
536675
...
...
...
536716
2453592
535445
57
Gold-bearing deposits
Sa Thay, Sa Nhon, Sa Nghia and Ho Moong communes, Sa Thay district
Kon Tum
1600380
803245
...
...
...
1600380
803786
1599772
803786
1599772
803245
1597704
805409
121,83
...
...
...
806457
1596540
806456
1596539
805408
58
Gold-bearing deposits
Dong Ta Soi, Chau Hanh commune, Quy Chau district
Nghe An
...
...
...
506610
333,00
2167134
510780
2166333
510780
2166333
506610
59
...
...
...
Ca Lui, Ca Lui communes, Son Hoa district
Phu Yen
1459466
265243
85,00
1458265
268038
1457981
267505
...
...
...
266730
60
Industrial limestone
An Phu 1, An Phu commune, Binh Long district
Binh Phuoc
1291535
664366
343,00
1291524
...
...
...
1290002
665519
1290002
663029
61
Industrial limestone
An Phu 2, An Phu and Minh Tam communes, Hon Quan district
Binh Phuoc
1292365
to
1292095
...
...
...
120,00
1289951
to
1289290
661173
to
660720
80,00
62
Industrial limestone
T34, Mo Bo mountain, Thanh Liem district
Ha Nam
2260839
...
...
...
15,00
2260785
591857
2260566
591973
2260391
591554
2260648
591392
...
...
...
Industrial limestone
Da Kep Mountain, Luu Ky and Lien Khe communes, Thuy Nguyen district
Hai Phong
2322968
672027
11,70
2323114
672409
2322820
...
...
...
2322643
672076
64
Industrial limestone
Lo Voi Lon, Binh An commune, Kien Luong district
Kien Giang
1127263
511497
7,00
...
...
...
511565
1127302
511627
1127467
511754
1127539
511745
1127525
511476
...
...
...
Industrial limestone
Small Mountain, Binh An commune, Kien Luong district
Kien Giang
1128706
to
1128757
458873
to
458810
5,00
66
Industrial limestone
Tuc Khoi mountain, Duong Hoa commune, Kien Luong district
...
...
...
1139499
to
1139348
454140
to
454466
21,75
67
Industrial limestone
Block II, Son Duong commune, Hoanh Bo district
Quang Ninh
2331127
709334
...
...
...
2331201
710063
2331024
710766
2330466
710867
2330154
710763
2330127
...
...
...
68
Industrial limestone
Thanh My 2, Dung village, Thanh My town, Nam Giang district
Quang Nam
1741502
802633
35,34
1741925
803463
...
...
...
803843
1741317
802887
1742339
804406
20,42
1742330
804977
1742065
...
...
...
1741849
805018
1741738
804793
1742148
804384
69
Stone slabs
Granite area in the north of Dung mountain, Nhon Tho commune, An Nhon district
...
...
...
1528504
288294
75,50
1528782
289138
1527716
289138
1527654
288738
...
...
...
288357
70
Stone slabs
Granite area of Dung mountain, Nhon Tan and Nhon Tho communes, An Nhon district
Binh Dinh
1528751
287537
66,00
1528415
...
...
...
1527861
288215
1527809
287567
1528067
287203
71
Stone slabs
Granite area of Son Tac mountain (Canh Vinh area), Canh Vinh commune, Van Canh district
...
...
...
1521380
292378
20,47
1521589
292903
1521394
293145
1521055
292797
...
...
...
Stone slabs
Granite area of Ken Ken mountain, Phong Phu commune, Tuy Phong district
Binh Thuan
1249651
244303
59,00
1249438
244845
1249438
...
...
...
1249096
245242
1249286
244845
1248864
244845
1248864
243992
2507224
...
...
...
73
Stone slabs
Limestone area of Ban Than 1, Vinh Quy commune, Ha Lang district
Cao Bang
2507224
668765
76,70
2506753
669171
...
...
...
669329
2507287
668881
2507400
669330
2506887
669801
2506291
669296
...
...
...
668568
2507494
669547
40,80
2507619
669547
2507619
670547
2507132
...
...
...
2507132
669986
74
Stone slabs
Limestone area, Ban Than, Vinh Quy commune, Ha Lang district
Cao Bang
2507619
670547
39,22
...
...
...
670547
2507122
671268
2507705
671293
2505999
671167
52,61
2506003
...
...
...
2505718
672532
2505594
672073
2505592
671177
75
Stone slabs
Granite area of Ngo B village, Hoa Phong commune, Krong Bong district
...
...
...
1385679
222750
13,27
1385489
222867
1385417
223089
1385489
223232
...
...
...
223239
1385820
223167
1385770
222910
76
Stone slabs
Granite area of Hon Chuong 1, Dien Loc commune, Dien Khanh district
Khanh Hoa
...
...
...
284135
12,00
1351841
284342
1351908
284517
1352229
284580
77
...
...
...
Granite area of Hon Chuong 2, Dien Loc commune, Dien Khanh district
Khanh Hoa
1351908
284517
10,00
1352229
284580
1352178
284926
...
...
...
284849
78
Stone slabs
Granite area of Hon Chuong 3, Dien Loc commune, Dien Khanh district
Khanh Hoa
1352310
284021
10,00
1351761
...
...
...
1351841
284342
1352293
284135
79
Stone slabs
Granite area of Suoi Tien commune, Dien Khanh district
Khanh Hoa
1350950
...
...
...
15,00
1350878
285520
1350752
285437
1350647
285607
1350866
286129
...
...
...
Stone slabs
Granite area of Tan Dan 2, Van Khanh commune, Van Ninh district
Khanh Hoa
1350742
286188
20,00
1350493
285667
1350735
...
...
...
1411467
311103
1411862
311447
1411709
311726
1411232
311468
81
...
...
...
Granite roller area of Tan Dan, Van Khanh commune, Van Ninh district
Khanh Hoa
1409842
311729
6,22
1409862
311649
1409766
311571
...
...
...
311453
1409736
311412
1409783
311413
1409779
311493
1409849
311557
...
...
...
311640
1410203
311728
1409886
311741
82
Stone slabs
Granite area of Danh Thanh village, Dien Loc commune, Dien Khanh district
Khanh Hoa
...
...
...
283542
11,50
1352110
283809
1352014
283808
1351676
284030
1351638
...
...
...
1351775
283666
1351977
283572
83
Stone slabs
Granite area of Hon Chuong, Suoi Tien commune, Dien Khanh district
Khanh Hoa
1351612
...
...
...
12,60
1351829
284477
1351939
284521
1352017
284691
1352052
284815
...
...
...
284844
1351840
284917
1351744
284824
84
Stone slabs
Granite area of Xuan Hoa, Xuan Hoa commune, Xuan Loc district
Dong Nai
...
...
...
776902
74,00
1200691
777642
1199690
777651
1199684
776911
85
...
...
...
Ultramafic rock in Po Ko commune, Dak To district; Ro Koi commune, Sa Thay district
Kon Tum
1595023
807472
86,76
1595019
807922
1593368
807416
...
...
...
806820
86
Stone slabs
Granite area of Mavieck 3 mountain, Phuoc Dinh commune, Thuan Nam district
Ninh Thuan
1268073
279223
32,98
1267567
...
...
...
1267375
278483
1267670
278188
87
Stone slabs
Granite area of Mavieck 2 mountain, Phuoc Dinh commune, Thuan Nam district
Ninh Thuan
1268559
...
...
...
45,50
1268649
279063
1268031
279112
1267785
278466
88
Stone slabs
...
...
...
Ninh Thuan
1269499
276561
25,83
1269092
276379
1269096
276003
2153056
...
...
...
2152890
409776
1269499
276561
1269092
276379
1269096
276003
89
...
...
...
Granite area of Ta Nang mountain, Phuoc Dai and Phuoc Chinh communes, Bac Ai district
Ninh Thuan
1308329
271390
21,00
1308265
271511
1307638
271155
...
...
...
270911
1307157
270763
1307663
270962
90
Stone slabs
Limestone breccia area of Nam Can commune, Ky Son district
Nghe An
...
...
...
409613
25,83
2152890
409776
2152854
409863
2152807
410081
2152669
...
...
...
2152201
410305
2152948
409516
91
Stone slabs
Dolomite limestone area of Len Chu, Tho Hop and Minh Hop communes, Quy Hop district
Nghe An
2136536
...
...
...
11,75
2136731
524201
2136548
524267
2136394
523902
2136184
523943
...
...
...
523831
2136184
523675
92
Stone slabs
Metamorphic dolomite limestone area of Tri Le commune, Que Phong district
Nghe An
2165749
463660
...
...
...
2165748
464180
2165425
464329
2164798
464331
2164793
463988
2165166
...
...
...
2165416
463628
93
Stone slabs
Gabro area of Tan Hoa commune, Tan Chau district
Tay Ninh
1283730
649830
22,50
...
...
...
650280
1283230
650280
1283230
649830
94
Stone slabs
Gabro area of Ha Chau and Ha Lai communes, Ha Trung district
Thanh Hoa
...
...
...
592917
11,35
2214389
593534
2214169
593457
2214314
592914
95
...
...
...
Volcanic breccia area of in Ha Thanh commune, Ha Trung district
Thanh Hoa
2216507
592820
56,00
2216359
593250
2215785
593256
...
...
...
592644
2216019
592309
2216317
592315
96
Stone slabs
Gabrro area of Dai Lich - Tan Thinh, Dai Lich and Tan Thinh communes, Van Chan district
Yen Bai
...
...
...
476590
30,90
2379032
477225
2378507
477332
2378710
476517
2381473
...
...
...
30,30
2381417
480940
2380573
480761
2380620
480330
97
Stone slabs
...
...
...
Yen Bai
2386141
462610
7,50
2386109
462473
2386030
462423
2386004
...
...
...
2385969
462378
2385904
462536
2385993
462624
2385925
462646
2385853
...
...
...
2385704
462741
2385757
462776
2386700
462611
4,70
2386518
462674
...
...
...
462743
2386355
462783
2386262
462783
2386252
462824
2386319
462847
...
...
...
462795
2386528
462827
2386809
462613
2386736
463099
7,40
2386444
...
...
...
2386330
463015
2386234
462920
2386217
462965
2386305
463062
2386612
...
...
...
2386453
463309
6,90
2386234
463183
2386173
463353
2386118
463400
...
...
...
463612
2386175
463604
2386227
463439
2386341
463460
98
Stone slabs
...
...
...
Yen Bai
2387768
462626
91,00
2387764
462973
2387323
463346
2386755
...
...
...
2386849
462597
2386755
462405
2387177
462004
99
Stone slabs
Striped limestone area of Dai Lich, Suoi Bu commune and Sung Do, Van Chan district
...
...
...
2381694
479791
21,20
2382016
480011
2381941
480501
2381580
480475
...
...
...
450178
50,10
2401659
451327
2401312
451431
2400845
450218
2388133
...
...
...
50,20
2387945
462741
2387270
461923
2387768
461469
100
White marble
...
...
...
Nghe An
2119113
517670
35,51
2119434
517498
2119631
517226
2119854
...
...
...
2119727
517648
2119819
517845
2119608
518050
2119489
517923
2119011
...
...
...
101
White marble
Con Trau Hill, Tan Xuan commune, Tan Ky district
Nghe An
2122285
528126
8,69
2122509
528222
...
...
...
528476
2122372
528512
2122221
528435
102
White marble
Thung Chinh, Chau Quang commune, Quy Hop district
Nghe An
...
...
...
541124
15,90
2140303
541368
2139823
541659
2139740
541593
2139949
...
...
...
2139862
541166
103
White marble
Co Phat tunnel, Lien Hop commune, Quy Hop district
Nghe An
2145579
543319
17,50
...
...
...
543697
2145329
544055
2145202
543796
2145415
543617
104
White marble
...
...
...
Yen Bai
2440245
480436
15,00
2439868
480628
2439812
480227
2440006
...
...
...
2437525
481135
68,80
2437639
481455
2439169
480822
2438746
480410
...
...
...
White marble
An Phu 1 - An Phu 2, An Phu commune, Luc Yen district
Yen Bai
2435825
483092
47,90
2435811
483283
2434749
...
...
...
2434489
483001
2434574
482883
2433491
482865
5,90
2433506
482996
...
...
...
483020
2433113
482866
106
White marble
An Phu, An Phu commune, Luc Yen district
Yen Bai
2434250
480881
...
...
...
2434231
481041
2433985
481173
2433608
481100
2433655
480791
2433914
...
...
...
2433540
480740
10,00
2433513
481048
2433171
480940
2433179
480683
...
...
...
White marble
Hamlet 3, Na Ha, An Phu commune, Luc Yen district
Yen Bai
2429510
485023
17,68
2429610
485128
2429190
...
...
...
2428890
485193
2430014
485113
34,40
2429859
485390
2429632
485260
...
...
...
485385
2429442
485311
2429474
485292
2429547
485215
2429613
485133
...
...
...
485081
2429755
484883
108
White marble
Hamlet 8, Muong Lai commune, Luc Yen district
Yen Bai
2446664
483487
...
...
...
2447300
483019
2447024
482724
2446148
483089
2445789
483490
2446050
...
...
...
109
Kaolin
Dak Ha, Dak Ha commune, Dak G'long district
Dak Nong
1339083
805986
20,70
1339238
806115
...
...
...
806256
1339428
806270
1339429
806406
1339377
806472
1339130
806404
...
...
...
806343
1339020
806381
1339175
806504
1339120
806571
1339006
806555
...
...
...
806494
1338844
806360
1338864
806256
1338552
806004
1338585
805961
...
...
...
806215
110
Kaolin
Thuong Binh, Tan Nam commune, Quang Binh district
Ha Giang
2483887
456680
65,11
2484022
...
...
...
2483830
457202
2483656
457329
2483362
457847
2483206
457681
2482932
...
...
...
2482831
457216
2485159
454915
57,46
2485382
455111
2485523
455428
...
...
...
455739
2485337
456132
2485224
456175
2485114
456286
2484968
456294
...
...
...
455812
111
Kaolin
Hamlet 1, Loc Chau commune, Bao Loc city
Lam Dong
1275410
798693
31,40
1275490
...
...
...
1275450
798189
1275980
797701
1276168
798096
1275642
798410
1275566
...
...
...
112
Kaolin
Hamlet 2, Loc Chau commune, Bao Loc city
Lam Dong
1275938
798913
50,00
1275916
799153
...
...
...
799554
1275202
799181
1274544
799028
1275027
798612
1275393
799082
...
...
...
799053
1275664
798867
113
Kaolin
Clusters 624, 630, 631 and 605 from Xuong Bo mine (Ngot mine), Son Thuy commune, Thanh Thuy district
Phu Tho
2336793
526264
...
...
...
2336918
526284
2337008
526106
2337142
526162
2337104
526295
2337236
...
...
...
2337329
526252
2337418
526219
2337444
526265
2337444
526305
2337214
...
...
...
2337162
526382
2337219
526344
2337100
526310
2337065
526436
2336906
...
...
...
2336904
526468
2336682
526504
114
Kaolin
Doc Keo, Chinh Cong, Yen Luat, Huong Xa communes, Ha Hoa district
Phu Tho
2382145
...
...
...
9,00
2382115
507256
2382142
507329
2382084
507552
2382018
507552
...
...
...
507255
2381927
507207
2381983
507180
2382021
507058
115
Kaolin
...
...
...
Yen Bai
2413579
474908
40,10
2414088
475384
2414472
475186
2414604
...
...
...
2414207
475666
2413454
475439
2413292
476281
110,50
2413197
477004
...
...
...
477245
2412168
477256
2411844
476334
116
Kaolin
Yen Hung commune, Van Yen district; Bao Dap commune, Tran Yen district
Yen Bai
...
...
...
472426
300,00
2416702
472695
2416120
473916
2414067
475377
2413624
...
...
...
2414918
473506
2415583
473191
2416013
472832
117
Kaolin
En village, Tri Nang commune, Lang Chanh district
...
...
...
2225915
520499
27,00
2226032
520821
2226032
521010
2225877
521110
...
...
...
521199
2225634
520899
2225299
520899
2225299
520746
2225425
520746
...
...
...
Felspat
Luong Son, Long Phuc communes, Bao Yen district
Lao Cai
2455496
448364
27,30
2455222
449101
2454958
...
...
...
2454892
449132
2454808
449123
2455260
448253
2455446
451488
22,70
...
...
...
451721
2454983
451746
2454700
451522
2455051
451234
119
Felspat
...
...
...
Quang Nam
1760261
186916
51,42
1760495
186834
1760955
188030
1760721
...
...
...
1757671
178372
1757660
179090
1757942
179094
1757953
178376
120
...
...
...
Thuy Trieu Cam Ranh 1, Cam Hai Dong commune, Cam Lam district
Khanh Hoa
1336713
302530
100,00
1336682
301730
1337126
301735
...
...
...
301785
1338099
301817
1338547
302214
1338543
302579
121
White sand
...
...
...
Khanh Hoa
1334568
313256
90,00
1334568
303895
1334043
304138
1333086
...
...
...
1333090
303715
1333464
303358
1334062
303260
122
Silicon for unburnt building materials
Quynh Loc commune, Quynh Luu district
...
...
...
2131945
578099
47,60
2132270
578624
2131577
579188
2131239
578760
...
...
...
578427
2131795
578511
2131944
578419
2131803
578215
123
Dolomit
...
...
...
Ha Giang
2540872
493523
40,00
2540897
494012
2540039
494045
2540009
...
...
...
124
Dolomit
Coc San, Coc San commune, Bat Xat district; Ta Phoi commune, Lao Cai city
Lao Cai
2481913
392337
47,80
2481915
392778
...
...
...
392777
2481672
392557
2481363
392726
2481313
392386
125
Dolomit
...
...
...
Quang Binh
1962979
601893
52,00
1963054
602203
1962818
602407
1962888
...
...
...
1962722
602856
1962253
603080
1962260
602303
126
Quarzit
Khe Dam, Khe Dam and Giap Lai communes, Thanh Son district
...
...
...
2344132
520533
20,00
2344335
520580
2344423
520750
2344572
520778
...
...
...
521004
2344159
520979
2343879
520710
127
Quarzit
Sa Nghia commune, Sa Thay district
Kon Tum
...
...
...
798421
110,90
1614853
798942
1613199
799848
1612914
799349
128
...
...
...
Hoa Loc, An Xuan and An Nghiep communes, Tuy An district
Phu Yen
1468157
296120
100,00
1467698
296458
1467504
296792
...
...
...
296411
1467094
295732
1467646
295375
129
Diatomit
Tuy Duong, An Hiep commune, Tuy An district
Phu Yen
...
...
...
306908
112,70
1463972
307611
1463457
307480
1462613
307065
1462751
...
...
...
130
Apatit
Phu Nhuan, Phu Nhuan commune, Bao Thang district; Van Son and Vo Lao communes, Van Ban district
Lao Cai
2460574
415674
176,00
2458700
416600
...
...
...
416714
2456046
416468
2458470
416260
2460366
415270
131
Apatit
...
...
...
Lao Cai
2490662
388876
32,00
2489845
389429
2489672
389152
2490490
...
...
...
2490899
388712
42,40
2490795
388613
2490826
388364
2491516
387701
...
...
...
388080
132
Apatit
Mo village, Gia Phu commune, Bao Thang district
Lao Cai
24744426
404166
45,00
2474567
...
...
...
2474747
404148
2475275
402758
2474919
402748
2474853
403068
133
...
...
...
Mining sites 18, 19, 23, Coc San and Quang Kim communes, Bat Xat district
Lào Cai
2485226
392576
9,24 (Mining site 18)
2485311
392695
2485235
392788
...
...
...
393029
2484819
392924
2484823
392848
2484968
392775
2486271
391180
...
...
...
2486517
391284
2486193
391921
2485674
392168
2485489
391917
2485934
...
...
...
2489945
388853
31,72 (Mining site 23)
2489759
389380
2489340
389362
2489186
389040
...
...
...
388924
2489487
388920
2489767
388717
134
Bentonit
Ia Chim commune, Kon Tum city
Kon Tum
...
...
...
810210
164,80
1582320
810290
1582470
811950
1583620
811905
1584740
...
...
...
105,20
1584340
815750
1584840
816980
1585830
816320
135
Graphit
...
...
...
Yen Bai
2419647
470401
41,70
2419856
470820
2419405
471081
2419222
...
...
...
2418856
471185
2418832
471023
2418677
470965
136
Quartz
An Huu, An Phong, An Duc communes, Hoai An district
...
...
...
1584626
276530
14,30
1584835
276627
1585275
276468
1585269
276286
...
...
...
276273
1588567
285069
24,70
1588586
285197
1588343
285291
1587549
...
...
...
1587504
284984
1587506
284954
1588164
284974
1588390
284918
1587870
...
...
...
4,10
1587908
285561
1587962
285595
1588097
285608
1588140
285479
...
...
...
285415
1585954
277349
27,30
1585864
277923
1586063
278089
1585828
...
...
...
1585632
278003
1585663
277260
137
Quartz
Ban Mu – Lang Nhi, Ban Mu and Lang Nhi communes, Tram Tau distric
Yen Bai
2370793
...
...
...
41,00
2371093
450511
2371412
450465
2371471
450562
2371287
450918
...
...
...
450674
2370628
450724
2370612
450571
2370814
450528
2370675
450276
...
...
...
Quartz
Nam Bung, Nam Bung and Gia Hoi communes, Van Chan district
Yen Bai
2402751
432254
30,00
2402296
432454
2402226
...
...
...
2402088
432868
2402133
432980
2402472
432805
2402829
432368
2401421
...
...
...
13,00
2401451
437107
2401305
437138
2401294
437273
2401037
437386
...
...
...
437047
139
Mineral water
Hoi Van, Cat Hiep and Cat Trinh communes, Phu Cat district
Binh Dinh
1550936
287024
200,00
1550936
...
...
...
1549254
288228
1549254
287024
1550781
287995
1550475
287276
1550040
...
...
...
1549777
287707
1549671
287330
1549405
287862
140
Mineral water
Hoa Muc, Hoa Muc commune, Cho Moi district
...
...
...
2439221
586568
6,00
2439221
586711
2438794
586625
2438794
586484
...
...
...
586556
141
Mineral water
Lang Dai, Lang Dai commune, Dat Do district
Ba Ria - Vũng Tàu
1161284
754175
4,50
1161434
...
...
...
1161434
754475
1161284
754475
1161344
754312
142
Mineral water
Phu Lac, Phu Lac commune, Tuy Phong district
...
...
...
1244327
247138
4,01
1244465
247284
1244318
247421
1244182
247276
...
...
...
247314
1,07
1244520
247351
1244392
247496
1244348
247451
143
...
...
...
Chau Cat, Phu Dien village, Phu Lac commune, Tuy Phong district
Binh Thuan
1243833
246617
16,70
1243307
246612
1243303
246422
...
...
...
246180
144
Mineral water
Hamlet 6, Phu Tan commune, Dinh Quan district
Dong Nai
1248932
758404
100,00
1248932
...
...
...
1247932
759404
1247932
758404
145
Mineral water
Borehole 78, Dong Coi commune, Tien Hai district
Thai Binh
2257084
...
...
...
Borehole
146
Mineral water
Dong Bac commune, Kim Boi district
Hoa Binh
2292805
548367
Borehole
147
...
...
...
Tien Lang, Khoi Nghia commune, Tien Lang district
Hai Phong
2294717
659632
4,14
2294564
659543
2294662
659373
...
...
...
659497
148
Mineral water
Xuan Dam, Xuan Dam commune, Cat Hai district
Hai Phong
2297957
706054
3,60
2297957
...
...
...
2297726
706214
2297726
706054
149
Mineral water
Son Lam, To Hap town, Khanh Son district
Khanh Hoa
1331029
...
...
...
40,00
1331529
267607
1331521
268408
1331021
268403
1328338
276579
...
...
...
1328838
276584
1328830
277384
1328330
277379
150
Mineral water
Khanh Hau ward, Tan An city
...
...
...
1162190
650970
3,00
1162400
651090
1162349
651200
1162135
651080
...
...
...
Mineral water
Thanh My, Ward 9, My Tho City
Tien Giang
1144579
651714
0,48
1144569
651806
1144509
...
...
...
1144515
651712
;
Quyết định 203/QĐ-TTg năm 2014 phê duyệt khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản thuộc thẩm quyền cấp phép của Bộ Tài nguyên và Môi trường do Thủ tướng Chính phủ ban hành
Số hiệu: | 203/QĐ-TTg |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Thủ tướng Chính phủ |
Người ký: | Nguyễn Tấn Dũng |
Ngày ban hành: | 27/01/2014 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 203/QĐ-TTg năm 2014 phê duyệt khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản thuộc thẩm quyền cấp phép của Bộ Tài nguyên và Môi trường do Thủ tướng Chính phủ ban hành
Chưa có Video