BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 19/2004/QĐ-BTC |
Hà Nội, ngày 16 tháng 02 năm 2004 |
QUYẾT ĐỊNH
CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH SỐ 19/2004/QĐ-BTC NGÀY 16 THÁNG 02 NĂM 2004 VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC HÀNG HOÁ VÀ THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ĐỂ THỰC HIỆN LỘ TRÌNH GIẢM THUẾ NHẬP KHẨU THEO HIỆP ĐỊNH VỀ THƯƠNG MẠI HÀNG DỆT, MAY KÝ GIỮA VIỆT NAM VÀ HOA KỲ CHO GIAI ĐOẠN 2003-2005
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Luật thuế xuất khẩu,
thuế nhập khẩu ngày 26/12/1991 và các Luật sửa đổi, bổ sung Luật thuế xuất
khẩu, thuế nhập khẩu ngày 05/07/1993; số 04/1998/QH10 ngày 20/05/1998;
Căn cứ Hiệp định về thương mại hàng dệt và các sản phẩm hàng dệt từ bông, len,
sợi nhân tạo, sợi thực vật ngoài bông và tơ tằm giữa Chính phủ nước Cộng hoà Xã
hội Chủ nghĩa Việt nam và Chính phủ Hợp Chủng quốc Hoa Kỳ;
Căn cứ Nghị định số 86/2002/NĐ-CP ngày 05/11/2002 của Chính phủ quy định chức năng,
nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ, Cơ quan ngang Bộ;
Căn cứ Nghị định số 77/2003/NĐ-CP ngày 01/07/2003 của Chính phủ về nhiệm vụ,
quyền hạn và tổ chức bộ máy Bộ Tài chính;
Căn cứ ý kiến chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ tại công văn số 49/VPCP-QHQT ngày
28 tháng 01 năm 2004 của Văn phòng Chính phủ về việc thực hiện cam kết Hiệp định
Dệt may giữa Việt nam với Hoa Kỳ;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Chính sách thuế;
Số tiền thuế chênh lệch giữa số thuế đã nộp với số thuế theo mức thuế suất thuế nhập khẩu qui định tại Quyết định này sẽ được xử lý hoàn trả.
|
Trương Chí Trung (Đã ký) |
HÀNG HOÁ VÀ THUẾ SUẤT
THUẾ NHẬP KHẨU ĐỂ THỰC HIỆN LỘ TRÌNH GIẢM THUẾ NHẬP KHẨU THEO HIỆP ĐỊNH VỀ THƯƠNG
MẠI HÀNG DỆT, MAY KÝ GIỮA VIỆT NAM VÀ HOA KỲ CHO GIAI ĐOẠN 2003 - 2005
(Ban hành kèm theo quyẾt đỊnh số19/2004/QĐ-BTC
ngày 16/ 02/2004)
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
||||||
2003 |
2004 |
2005 |
||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
|||
5004 |
00 |
00 |
Sợi tơ (trừ sợi tơ kéo từ phế liệu tơ cắt ngắn), chưa được đóng gói để bán lẻ |
12 |
10 |
7 |
||
5005 |
00 |
00 |
Sợi tơ kéo từ phế liệu tơ cắt ngắn, chưa đóng gói để bán lẻ |
12 |
10 |
7 |
||
5006 |
00 |
00 |
Sợi tơ và sợi tơ kéo từ phế liệu tơ cắt ngắn, đã đóng gói để bán lẻ; đoạn tơ lấy từ ruột của con tằm |
12 |
10 |
7 |
||
5007 |
|
|
Vải dệt thoi dệt từ sợi tơ hoặc sợi kéo từ phế liệu tơ |
|
|
|
||
5007 |
10 |
|
- Vải dệt thoi từ sợi kéo từ tơ vụn: |
|
|
|
||
5007 |
10 |
10 |
- - Đã hoặc chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5007 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5007 |
20 |
|
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng tơ hoặc phế liệu tơ từ 85% trở lên, trừ tơ vụn: |
|
|
|
||
5007 |
20 |
10 |
- - Đã hoặc chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5007 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5007 |
90 |
|
- Các loại vải khác: |
|
|
|
||
5007 |
90 |
10 |
- - Đã hoặc chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5007 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5104 |
00 |
00 |
Lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô tái chế |
7 |
6 |
5 |
||
5105 |
|
|
Lông cừu và lông động vật loại mịn hoặc loại thô đã chải thô hoặc chải kỹ (kể cả lông cừu chải kỹ, dạng từng đoạn) |
|
|
|
||
5105 |
10 |
00 |
- Lông cừu chải thô |
7 |
6 |
5 |
||
|
|
|
- Cúi (top) lông cừu và lông cừu chải kỹ khác: |
|
|
|
||
5105 |
21 |
00 |
- - Lông cừu chải kỹ dạng từng đoạn |
7 |
6 |
5 |
||
5105 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
7 |
6 |
5 |
||
|
|
|
- Lông động vật loại mịn, chải thô hoặc chải kỹ: |
|
|
|
||
5105 |
31 |
00 |
- - Của dê Ca-sơ-mia |
7 |
6 |
5 |
||
5105 |
39 |
00 |
- - Loại khác |
7 |
6 |
5 |
||
5105 |
40 |
00 |
- Lông động vật loại thô, chải thô hoặc chải kỹ |
7 |
6 |
5 |
||
5106 |
|
|
Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
||
5106 |
10 |
00 |
- Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên |
12 |
10 |
7 |
||
5106 |
20 |
00 |
- Có tỷ trọng lông cừu dưới 85% |
12 |
10 |
7 |
||
5107 |
|
|
Sợi len lông cừu chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
||
5107 |
10 |
00 |
- Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên |
12 |
10 |
7 |
||
5107 |
20 |
00 |
- Có tỷ trọng lông cừu dưới 85% |
12 |
10 |
7 |
||
5108 |
|
|
Sợi lông động vật loại mịn (chải thô hoặc chải kỹ), chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
||
5108 |
10 |
00 |
- Chải thô |
12 |
10 |
7 |
||
5108 |
20 |
00 |
- Chải kỹ |
12 |
10 |
7 |
||
5109 |
|
|
Sợi len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn, đã đóng gói để bán lẻ |
|
||||
5109 |
10 |
00 |
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên |
12 |
10 |
7 |
||
5109 |
90 |
00 |
- Loại khác |
12 |
10 |
7 |
||
5110 |
00 |
00 |
Sợi làm từ lông động vật loại thô hoặc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa (kể cả sợi quấn bọc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa), đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ |
12 |
10 |
7 |
||
5111 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô hoặc từ sợi lông động vật loại mịn chải thô |
|
|
|
||
|
|
|
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên: |
|
|
|
||
5111 |
11 |
|
- - Trọng lượng không quá 300 g/m2: |
|
|
|
||
5111 |
11 |
10 |
- - - Loại chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5111 |
11 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5111 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
||
5111 |
19 |
10 |
- - - Loại chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5111 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5111 |
20 |
|
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo: |
|
|
|
||
5111 |
20 |
10 |
- - Loại chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5111 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5111 |
30 |
|
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo: |
|
|
|
||
5111 |
30 |
10 |
- - Loại chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5111 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5111 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
5111 |
90 |
10 |
- - Loại chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5111 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5112 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ hoặc sợi từ lông động vật loại mịn chải kỹ |
|
|
|
||
|
|
|
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên: |
|
|
|
||
5112 |
11 |
|
- - Trọng lượng không quá 200 g/m2: |
|
|
|
||
5112 |
11 |
10 |
- - - Loại chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5112 |
11 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5112 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
||
5112 |
19 |
10 |
- - - Loại chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5112 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5112 |
20 |
|
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo: |
|
|
|
||
5112 |
20 |
10 |
- - Loại chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5112 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5112 |
30 |
|
- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo: |
|
|
|
||
5112 |
30 |
10 |
- - Loại chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5112 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5112 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
5112 |
90 |
10 |
- - Loại chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5112 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5113 |
00 |
00 |
Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông đuôi hoặc bờm ngựa |
20 |
16 |
12 |
||
5204 |
|
|
Chỉ khâu làm từ bông, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
||
|
|
|
- Chưa đóng gói để bán lẻ: |
|
|
|
||
5204 |
11 |
00 |
- - Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên |
12 |
10 |
7 |
||
5204 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
12 |
10 |
7 |
||
5204 |
20 |
00 |
- Đã đóng gói để bán lẻ |
12 |
10 |
7 |
||
5205 |
|
|
Sợi bông, (trừ chỉ khâu), có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
||
|
|
|
- Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ: |
|
|
|
||
5205 |
11 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14) |
12 |
10 |
7 |
||
5205 |
12 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét từ trên 14 đến 43) |
12 |
10 |
7 |
||
5205 |
13 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52) |
12 |
10 |
7 |
||
5205 |
14 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80) |
12 |
10 |
7 |
||
5205 |
15 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) |
12 |
10 |
7 |
||
|
|
|
- Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ: |
|
|
|
||
5205 |
21 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14) |
12 |
10 |
7 |
||
5205 |
22 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43) |
12 |
10 |
7 |
||
5205 |
23 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52) |
12 |
10 |
7 |
||
5205 |
24 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80) |
12 |
10 |
7 |
||
5205 |
26 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 dexitex (chi số mét trên 80 đến 94) |
12 |
10 |
7 |
||
5205 |
27 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 dexitex (chi số mét trên 94 đến 120) |
12 |
10 |
7 |
||
5205 |
28 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét trên 120) |
12 |
10 |
7 |
||
|
|
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ: |
|
|
|
||
5205 |
31 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14) |
12 |
10 |
7 |
||
5205 |
32 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
12 |
10 |
7 |
||
5205 |
33 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
12 |
10 |
7 |
||
5205 |
34 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
12 |
10 |
7 |
||
5205 |
35 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80) |
12 |
10 |
7 |
||
|
|
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ: |
|
|
|
||
5205 |
41 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14) |
12 |
10 |
7 |
||
5205 |
42 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
12 |
10 |
7 |
||
5205 |
43 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
12 |
10 |
7 |
||
5205 |
44 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
12 |
10 |
7 |
||
5205 |
46 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80 đến 94) |
12 |
10 |
7 |
||
5205 |
47 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 dexitex (chi số mét sợi đơn trên 94 đến 120) |
12 |
10 |
7 |
||
5205 |
48 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét sợi đơn trên 120) |
12 |
10 |
7 |
||
5206 |
|
|
Sợi bông (trừ chỉ khâu) có tỷ trọng bông dưới 85%, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
||
|
|
|
- Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ: |
|
|
|
||
5206 |
11 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14) |
12 |
10 |
7 |
||
5206 |
12 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43) |
12 |
10 |
7 |
||
5206 |
13 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52) |
12 |
10 |
7 |
||
5206 |
14 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80) |
12 |
10 |
7 |
||
5206 |
15 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) |
12 |
10 |
7 |
||
|
|
|
- Sợi đơn, làm từ xơ đã chải kỹ: |
|
|
|
||
5206 |
21 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14) |
12 |
10 |
7 |
||
5206 |
22 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43) |
12 |
10 |
7 |
||
5206 |
23 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52) |
12 |
10 |
7 |
||
5206 |
24 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80) |
12 |
10 |
7 |
||
5206 |
25 |
00 |
- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) |
12 |
10 |
7 |
||
|
|
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ: |
|
|
|
||
5206 |
31 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14) |
12 |
10 |
7 |
||
5206 |
32 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
12 |
10 |
7 |
||
5206 |
33 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
12 |
10 |
7 |
||
5206 |
34 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
12 |
10 |
7 |
||
5206 |
35 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80) |
12 |
10 |
7 |
||
|
|
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ: |
|
|
|
||
5206 |
41 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14) |
12 |
10 |
7 |
||
5206 |
42 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) |
12 |
10 |
7 |
||
5206 |
43 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) |
12 |
10 |
7 |
||
5206 |
44 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) |
12 |
10 |
7 |
||
5206 |
45 |
00 |
- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80) |
12 |
10 |
7 |
||
5207 |
|
|
Sợi bông (trừ chỉ khâu), đã đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
||
5207 |
10 |
00 |
- Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên |
12 |
10 |
7 |
||
5207 |
90 |
00 |
- Loại khác |
12 |
10 |
7 |
||
5208 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng không quá 200g/m2 |
|
|
|
||
|
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
|
|
|
||
5208 |
11 |
00 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/m2 |
20 |
16 |
12 |
||
5208 |
12 |
00 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2 |
20 |
16 |
12 |
||
5208 |
13 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
20 |
16 |
12 |
||
5208 |
19 |
00 |
- - Vải dệt khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Đã tẩy trắng: |
|
|
|
||
5208 |
21 |
|
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/m2: |
|
|
|
||
5208 |
21 |
10 |
- - - Vải hút thấm dùng cho phẫu thuật |
20 |
16 |
12 |
||
5208 |
21 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5208 |
22 |
00 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2 |
20 |
16 |
12 |
||
5208 |
23 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
20 |
16 |
12 |
||
5208 |
29 |
00 |
- - Vải dệt khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Đã nhuộm: |
|
|
|
||
5208 |
31 |
00 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/m2 |
20 |
16 |
12 |
||
5208 |
32 |
00 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2 |
20 |
16 |
12 |
||
5208 |
33 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
20 |
16 |
12 |
||
5208 |
39 |
00 |
- - Vải dệt khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
|
|
|
||
5208 |
41 |
00 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/m2 |
20 |
16 |
12 |
||
5208 |
42 |
00 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2 |
20 |
16 |
12 |
||
5208 |
43 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
20 |
16 |
12 |
||
5208 |
49 |
00 |
- - Vải dệt khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Đã in: |
|
|
|
||
5208 |
51 |
00 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/m2 |
20 |
16 |
12 |
||
5208 |
52 |
00 |
- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2 |
20 |
16 |
12 |
||
5208 |
53 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
20 |
16 |
12 |
||
5208 |
59 |
00 |
- - Vải dệt khác |
20 |
16 |
12 |
||
5209 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 200g/m2 |
|
|
|
||
|
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
|
|
|
||
5209 |
11 |
00 |
- - Vải vân điểm |
20 |
16 |
12 |
||
5209 |
12 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
20 |
16 |
12 |
||
5209 |
19 |
00 |
- - Vải dệt khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Đã tẩy trắng: |
|
|
|
||
5209 |
21 |
00 |
- - Vải vân điểm |
20 |
16 |
12 |
||
5209 |
22 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
20 |
16 |
12 |
||
5209 |
29 |
00 |
- - Vải dệt khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Đã nhuộm: |
|
|
|
||
5209 |
31 |
00 |
- - Vải vân điểm |
20 |
16 |
12 |
||
5209 |
32 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
20 |
16 |
12 |
||
5209 |
39 |
00 |
- - Vải dệt khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
|
|
|
||
5209 |
41 |
00 |
- - Vải vân điểm |
20 |
16 |
12 |
||
5209 |
42 |
00 |
- - Vải denim |
20 |
16 |
12 |
||
5209 |
43 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi loại khác, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
20 |
16 |
12 |
||
5209 |
49 |
00 |
- - Vải dệt khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Đã in: |
|
|
|
||
5209 |
51 |
00 |
- - Vải vân điểm |
20 |
16 |
12 |
||
5209 |
52 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
20 |
16 |
12 |
||
5209 |
59 |
00 |
- - Vải dệt khác |
20 |
16 |
12 |
||
5210 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng không quá 200g/m2 |
|
|
|
||
|
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
|
|
|
||
5210 |
11 |
00 |
- - Vải vân điểm |
20 |
16 |
12 |
||
5210 |
12 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
20 |
16 |
12 |
||
5210 |
19 |
00 |
- - Vải dệt khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Đã tẩy trắng: |
|
|
|
||
5210 |
21 |
00 |
- - Vải vân điểm |
20 |
16 |
12 |
||
5210 |
22 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
20 |
16 |
12 |
||
5210 |
29 |
00 |
- - Vải dệt khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Đã nhuộm: |
|
|
|
||
5210 |
31 |
00 |
- - Vải vân điểm |
20 |
16 |
12 |
||
5210 |
32 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
20 |
16 |
12 |
||
5210 |
39 |
00 |
- - Vải dệt khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
|
|
|
||
5210 |
41 |
00 |
- - Vải vân điểm |
20 |
16 |
12 |
||
5210 |
42 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
20 |
16 |
12 |
||
5210 |
49 |
00 |
- - Vải dệt khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Đã in: |
|
|
|
||
5210 |
51 |
00 |
- - Vải vân điểm |
20 |
16 |
12 |
||
5210 |
52 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
20 |
16 |
12 |
||
5210 |
59 |
00 |
- - Vải dệt khác |
20 |
16 |
12 |
||
5211 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng trên 200g/m2 |
|
|
|
||
|
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
|
|
|
||
5211 |
11 |
00 |
- - Vải vân điểm |
20 |
16 |
12 |
||
5211 |
12 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
20 |
16 |
12 |
||
5211 |
19 |
00 |
- - Vải dệt khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Đã tẩy trắng: |
|
|
|
||
5211 |
21 |
00 |
- - Vải vân điểm |
20 |
16 |
12 |
||
5211 |
22 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vân chéo chữ nhân |
20 |
16 |
12 |
||
5211 |
29 |
00 |
- - Vải dệt khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Đã nhuộm: |
|
|
|
||
5211 |
31 |
00 |
- - Vải vân điểm |
20 |
16 |
12 |
||
5211 |
32 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vân chéo chữ nhân |
20 |
16 |
12 |
||
5211 |
39 |
00 |
- - Vải dệt khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
|
|
|
||
5211 |
41 |
|
- - Vải vân điểm: |
|
|
|
||
5211 |
41 |
10 |
- - - Vải ikat |
20 |
16 |
12 |
||
5211 |
41 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5211 |
42 |
00 |
- - Vải denim |
20 |
16 |
12 |
||
5211 |
43 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
20 |
16 |
12 |
||
5211 |
49 |
00 |
- - Vải dệt khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Đã in: |
|
|
|
||
5211 |
51 |
00 |
- - Vải vân điểm |
20 |
16 |
12 |
||
5211 |
52 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân |
20 |
16 |
12 |
||
5211 |
59 |
00 |
- - Vải dệt khác |
20 |
16 |
12 |
||
5212 |
|
|
Vải dệt thoi khác từ sợi bông |
|
|
|
||
|
|
|
- Trọng lượng không quá 200g/m2: |
|
|
|
||
5212 |
11 |
00 |
- - Chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5212 |
12 |
00 |
- - Đã tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5212 |
13 |
00 |
- - Đã nhuộm |
20 |
16 |
12 |
||
5212 |
14 |
00 |
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau |
20 |
16 |
12 |
||
5212 |
15 |
00 |
- - Đã in |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Trọng lượng trên 200g/m2: |
|
|
|
||
5212 |
21 |
00 |
- - Chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5212 |
22 |
00 |
- - Đã tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5212 |
23 |
00 |
- - Đã nhuộm |
20 |
16 |
12 |
||
5212 |
24 |
00 |
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau |
20 |
16 |
12 |
||
5212 |
25 |
00 |
- - Đã in |
20 |
16 |
12 |
||
5303 |
|
|
Đay và các loại xơ libe dệt khác (trừ lanh, gai dầu và gai ramie) dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế) |
|
|
|
||
5303 |
10 |
00 |
- Đay và các loại xơ libe dệt khác, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm |
7 |
6 |
5 |
||
5303 |
90 |
00 |
- Loại khác |
7 |
6 |
5 |
||
5304 |
|
|
Xơ sisal (xizan) và xơ dệt khác từ các cây thuộc chi cây thùa (Agave), dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến, nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế) |
|
|
|
||
5304 |
10 |
00 |
- Xơ sisal (xizan) và xơ dệt khác từ các cây thuộc chi cây thùa, dạng nguyên liệu thô |
7 |
6 |
5 |
||
5304 |
90 |
00 |
- Loại khác |
7 |
6 |
5 |
||
5305 |
|
|
Xơ dừa, xơ chuối (loại xơ gai manila hoặc Musa textilis Nee), xơ gai ramie và xơ dệt gốc thực vật khác chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác, thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn, xơ vụn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế) |
|
|
|
||
|
|
|
- Từ dừa (xơ dừa) : |
|
|
|
||
5305 |
11 |
00 |
- - Nguyên liệu thô |
7 |
6 |
5 |
||
5305 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
7 |
6 |
5 |
||
|
|
|
- Từ xơ chuối: |
|
|
|
||
5305 |
21 |
00 |
- - Nguyên liệu thô |
7 |
6 |
5 |
||
5305 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
7 |
6 |
5 |
||
5305 |
90 |
00 |
- Loại khác |
7 |
6 |
5 |
||
5306 |
|
|
Sợi lanh |
|
|
|
||
5306 |
10 |
00 |
- Sợi đơn |
12 |
10 |
7 |
||
5306 |
20 |
00 |
- Sợi xe hoặc sợi cáp |
12 |
10 |
7 |
||
5307 |
|
|
Sợi đay hoặc sợi từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03 |
|
|
|
||
5307 |
10 |
00 |
- Sợi đơn |
12 |
10 |
7 |
||
5307 |
20 |
00 |
- Sợi xe hoặc sợi cáp |
12 |
10 |
7 |
||
5308 |
|
|
Sợi từ các loại xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy |
|
|
|
||
5308 |
10 |
00 |
- Từ xơ dừa |
12 |
10 |
7 |
||
5308 |
20 |
00 |
- Từ xơ gai dầu |
12 |
10 |
7 |
||
5308 |
90 |
00 |
- Loại khác |
12 |
10 |
7 |
||
5309 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi lanh |
|
|
|
||
|
|
|
- Có tỷ trọng lanh từ 85% trở lên: |
|
|
|
||
5309 |
11 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5309 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Có tỷ trọng lanh dưới 85%: |
|
|
|
||
5309 |
21 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5309 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5310 |
|
|
Vải dệt thoi từ sợi đay hoặc từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03 |
|
|
|
||
5310 |
10 |
00 |
- Chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5310 |
90 |
00 |
- Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5311 |
00 |
00 |
Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi giấy |
20 |
16 |
12 |
||
5401 |
|
|
Chỉ khâu làm từ sợi filament nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
||
5401 |
10 |
00 |
- Từ sợi filament tổng hợp (synthetic) |
12 |
10 |
7 |
||
5401 |
20 |
|
- Từ sợi filament tái tạo (artificial): |
|
|
|
||
5401 |
20 |
10 |
- - Đã đóng gói để bán lẻ |
12 |
10 |
7 |
||
5401 |
20 |
20 |
- - Chưa đóng gói để bán lẻ |
12 |
10 |
7 |
||
5402 |
|
|
Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh dưới 67 decitex |
|
|
|
||
5402 |
10 |
00 |
- Sợi có độ bền cao làm từ nylon hoặc các polyamit khác |
12 |
10 |
7 |
||
5402 |
20 |
00 |
- Sợi có độ bền cao làm từ các polyeste |
12 |
10 |
7 |
||
|
|
|
- Sợi dún: |
|
|
|
||
5402 |
31 |
00 |
- - Từ nylon hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 50 tex |
12 |
10 |
7 |
||
5402 |
32 |
00 |
- - Từ nylon hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn trên 50 tex |
12 |
10 |
7 |
||
5402 |
33 |
00 |
- - Từ các polyeste |
12 |
10 |
7 |
||
5402 |
39 |
00 |
- - Loại khác |
12 |
10 |
7 |
||
|
|
|
- Sợi khác, đơn, không xoắn hoặc xoắn không quá 50 vòng xoắn trên mét: |
|
|
|
||
5402 |
41 |
00 |
- - Từ nylon hoặc các polyamit khác |
12 |
10 |
7 |
||
5402 |
42 |
00 |
- - Từ các polyeste được định hướng một phần |
12 |
10 |
7 |
||
5402 |
43 |
00 |
- - Từ các polyeste loại khác |
12 |
10 |
7 |
||
5402 |
49 |
00 |
- - Loại khác |
12 |
10 |
7 |
||
|
|
|
- Sợi khác, đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét: |
|
|
|
||
5402 |
51 |
00 |
- - Từ nylon hoặc các polyamit khác |
12 |
10 |
7 |
||
5402 |
52 |
00 |
- - Từ các polyeste |
12 |
10 |
7 |
||
5402 |
59 |
00 |
- - Loại khác |
12 |
10 |
7 |
||
|
|
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp khác: |
|
|
|
||
5402 |
61 |
00 |
- - Từ nylon hoặc các polyamit khác |
12 |
10 |
7 |
||
5402 |
62 |
00 |
- - Từ các polyeste |
12 |
10 |
7 |
||
5402 |
69 |
00 |
- - Loại khác |
12 |
10 |
7 |
||
5403 |
|
|
Sợi filament tái tạo (trừ chỉ khâu) chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tái tạo có độ mảnh dưới 67 decitex |
|
|
|
||
5403 |
10 |
00 |
- Sợi có độ bền cao từ viscose rayon |
12 |
10 |
7 |
||
5403 |
20 |
00 |
- Sợi dún |
12 |
10 |
7 |
||
|
|
|
- Sợi khác, đơn: |
|
|
|
||
5403 |
31 |
00 |
- - Từ viscose rayon không xoắn hoặc xoắn không quá 120 vòng xoắn trên mét |
12 |
10 |
7 |
||
5403 |
32 |
00 |
- - Từ viscose rayon, xoắn trên 120 vòng xoắn trên mét |
12 |
10 |
7 |
||
5403 |
33 |
00 |
- - Từ xenlulo axetat |
12 |
10 |
7 |
||
5403 |
39 |
00 |
- - Loại khác |
12 |
10 |
7 |
||
|
|
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp khác: |
|
|
|
||
5403 |
41 |
00 |
- - Từ viscose rayon |
12 |
10 |
7 |
||
5403 |
42 |
00 |
- - Từ xenlulo axetat |
12 |
10 |
7 |
||
5403 |
49 |
00 |
- - Loại khác |
12 |
10 |
7 |
||
5404 |
|
|
Sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh từ 67 decitex trở lên, kích thước mặt cắt ngang không quá 1mm; sợi dạng dải và các dạng tương tự (ví dụ: sợi giả rơm) từ nguyên liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá 5mm |
|
|
|
||
5404 |
10 |
00 |
- Sợi monofilament |
12 |
10 |
7 |
||
5404 |
90 |
00 |
- Loại khác |
12 |
10 |
7 |
||
5405 |
00 |
00 |
Sợi momofilament tái tạo có độ mảnh từ 67 decitex trở lên, kích thước mặt cắt ngang không quá 1mm; sợi dạng dải và dạng tương tự (ví dụ: sợi giả rơm) từ nguyên liệu dệt tái tạo có chiều rộng bề mặt không quá 5mm |
12 |
10 |
7 |
||
5406 |
|
|
Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu) đã đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
||
5406 |
10 |
00 |
- Sợi filament tổng hợp |
12 |
10 |
7 |
||
5406 |
20 |
00 |
- Sợi filament tái tạo |
12 |
10 |
7 |
||
5407 |
|
|
Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, kể cả vải dệt thoi từ các loại sợi thuộc nhóm 54.04. |
|
|
|
||
5407 |
10 |
|
- Vải dệt thoi từ sợi có độ bền cao bằng nylon hoặc các polyamit hoặc các polyeste khác: |
|
|
|
||
|
|
|
- - Chưa tẩy trắng: |
|
|
|
||
5407 |
10 |
11 |
- - - Vải mành lốp dệt thoi và vải băng tải |
20 |
16 |
12 |
||
5407 |
10 |
19 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
||
5407 |
10 |
91 |
- - - Vải mành lốp dệt thoi và vải băng tải |
20 |
16 |
12 |
||
5407 |
10 |
99 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5407 |
20 |
|
- Vải dệt thoi từ sợi dạng dải hoặc dạng tương tự: |
|
|
|
||
5407 |
20 |
10 |
- - Chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5407 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5407 |
30 |
00 |
- Vải dệt thoi đã được nêu ở chú giải 9 phần XI |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament nylon hay các polyamit khác từ 85% trở lên: |
|
|
|
||
5407 |
41 |
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
|
|
|
||
5407 |
41 |
10 |
- - - Vải lưới nylon dệt thoi từ sợi filament không xoắn thích hợp để sử dụng như vật liệu gia cố cho vải không thấm nước |
20 |
16 |
12 |
||
5407 |
41 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5407 |
42 |
00 |
- - Đã nhuộm |
20 |
16 |
12 |
||
5407 |
43 |
00 |
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau |
20 |
16 |
12 |
||
5407 |
44 |
00 |
- - Đã in |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên: |
|
|
|
||
5407 |
51 |
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
|
|
|
||
5407 |
51 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5407 |
51 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5407 |
52 |
00 |
- - Đã nhuộm |
20 |
16 |
12 |
||
5407 |
53 |
00 |
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau |
20 |
16 |
12 |
||
5407 |
54 |
00 |
- - Đã in |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên: |
|
|
|
||
5407 |
61 |
00 |
- - Có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên |
20 |
16 |
12 |
||
5407 |
69 |
00 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament tổng hợp từ 85% trở lên: |
|
|
|
||
5407 |
71 |
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
|
|
|
||
5407 |
71 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5407 |
71 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5407 |
72 |
00 |
- - Đã nhuộm |
20 |
16 |
12 |
||
5407 |
73 |
00 |
- - Từ sợi có các mầu khác nhau |
20 |
16 |
12 |
||
5407 |
74 |
00 |
- - Đã in |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament tổng hợp dưới 85% được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông: |
|
|
|
||
5407 |
81 |
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
|
|
|
||
5407 |
81 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5407 |
81 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5407 |
82 |
00 |
- - Đã nhuộm |
20 |
16 |
12 |
||
5407 |
83 |
00 |
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau |
20 |
16 |
12 |
||
5407 |
84 |
00 |
- - Đã in |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Vải dệt thoi khác: |
|
|
|
||
5407 |
91 |
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
|
|
|
||
5407 |
91 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5407 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5407 |
92 |
00 |
- - Đã nhuộm |
20 |
16 |
12 |
||
5407 |
93 |
00 |
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau |
20 |
16 |
12 |
||
5407 |
94 |
00 |
- - Đã in |
20 |
16 |
12 |
||
5408 |
|
|
Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo, kể cả vải dệt thoi từ các loại nguyên liệu thuộc nhóm 54.05 |
|
|
|
||
5408 |
10 |
|
- Vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao từ viscose rayon: |
|
|
|
||
5408 |
10 |
10 |
- - Chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5408 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament tái tạo hoặc sợi dạng dải hay dạng tương tự từ 85% trở lên: |
|
|
|
||
5408 |
21 |
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
|
|
|
||
5408 |
21 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5408 |
21 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5408 |
22 |
00 |
- - Đã nhuộm |
20 |
16 |
12 |
||
5408 |
23 |
00 |
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau |
20 |
16 |
12 |
||
5408 |
24 |
00 |
- - Đã in |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Vải dệt thoi khác: |
|
|
|
||
5408 |
31 |
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
|
|
|
||
5408 |
31 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5408 |
31 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5408 |
32 |
00 |
- - Đã nhuộm |
20 |
16 |
12 |
||
5408 |
33 |
00 |
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau |
20 |
16 |
12 |
||
5408 |
34 |
00 |
- - Đã in |
20 |
16 |
12 |
||
5501 |
|
|
Tô (tow) filament tổng hợp |
|
|
|
||
5501 |
10 |
00 |
- Từ nylon hay từ polyamit khác |
7 |
6 |
5 |
||
5501 |
20 |
00 |
- Từ các polyeste |
7 |
6 |
5 |
||
5501 |
30 |
00 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
7 |
6 |
5 |
||
5501 |
90 |
00 |
- Loại khác |
7 |
6 |
5 |
||
5502 |
00 |
00 |
Tô (tow) filament tái tạo |
7 |
6 |
5 |
||
5503 |
|
|
Xơ staple tổng hợp chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi |
|
|
|
||
5503 |
10 |
00 |
- Từ nylon hay từ các polyamit khác |
7 |
6 |
5 |
||
5503 |
20 |
00 |
- Từ các polyeste |
7 |
6 |
5 |
||
5503 |
30 |
00 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
7 |
6 |
5 |
||
5503 |
40 |
00 |
- Từ polypropylene |
7 |
6 |
5 |
||
5503 |
90 |
00 |
- Loại khác |
7 |
6 |
5 |
||
5504 |
|
|
Xơ staple tái tạo chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi |
|
|
|
||
5504 |
10 |
00 |
- Từ viscose rayon |
7 |
6 |
5 |
||
5504 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
5504 |
90 |
10 |
- - Từ xenlulo axetat |
7 |
6 |
5 |
||
5504 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
7 |
6 |
5 |
||
5505 |
|
|
Phế liệu (kể cả phế liệu xơ, phế liệu sợi và nguyên liệu tái chế) từ xơ nhân tạo |
|
|
|
||
5505 |
10 |
00 |
- Từ xơ tổng hợp |
7 |
6 |
5 |
||
5505 |
20 |
00 |
- Từ xơ tái tạo |
7 |
6 |
5 |
||
5506 |
|
|
Xơ staple tổng hợp, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi |
|
|
|
||
5506 |
10 |
00 |
- Từ nylon hay từ các polyamit khác |
7 |
6 |
5 |
||
5506 |
20 |
00 |
- Từ các polyeste |
7 |
6 |
5 |
||
5506 |
30 |
00 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
7 |
6 |
5 |
||
5506 |
90 |
00 |
- Loại khác |
7 |
6 |
5 |
||
5507 |
00 |
00 |
Xơ staple tái tạo, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi |
7 |
6 |
5 |
||
5508 |
|
|
Chỉ khâu làm từ xơ staple nhân tạo hoặc tổng hợp, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ. |
|
|
|
||
5508 |
10 |
00 |
- Từ xơ staple tổng hợp |
12 |
10 |
7 |
||
5508 |
20 |
00 |
- Từ xơ staple tái tạo |
12 |
10 |
7 |
||
5509 |
|
|
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
||
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple nylon hay polyamit khác từ 85% trở lên: |
|
|
|
||
5509 |
11 |
00 |
- - Sợi đơn |
12 |
10 |
7 |
||
5509 |
12 |
00 |
- - Sợi xe hoặc sợi cáp |
12 |
10 |
7 |
||
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple polyeste từ 85% trở lên: |
|
|
|
||
5509 |
21 |
00 |
- - Sợi đơn |
12 |
10 |
7 |
||
5509 |
22 |
00 |
- - Sợi xe hoặc sợi cáp |
12 |
10 |
7 |
||
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple acrylic hay modacrylic từ 85% trở lên: |
|
|
|
||
5509 |
31 |
00 |
- - Sợi đơn |
12 |
10 |
7 |
||
5509 |
32 |
00 |
- - Sợi xe hoặc sợi cáp |
12 |
10 |
7 |
||
|
|
|
- Sợi khác, có tỷ trọng xơ staple tổng hợp từ 85% trở lên: |
|
|
|
||
5509 |
41 |
00 |
- - Sợi đơn |
12 |
10 |
7 |
||
5509 |
42 |
00 |
- - Sợi xe hoặc sợi cáp |
12 |
10 |
7 |
||
|
|
|
- Sợi khác, từ xơ staple polyeste: |
|
|
|
||
5509 |
51 |
|
- - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với xơ staple tái tạo: |
|
|
|
||
5509 |
51 |
10 |
- - - Sợi đơn |
12 |
10 |
7 |
||
5509 |
51 |
90 |
- - - Loại khác |
12 |
10 |
7 |
||
5509 |
52 |
|
- - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn: |
|
|
|
||
5509 |
52 |
10 |
- - - Sợi đơn |
12 |
10 |
7 |
||
5509 |
52 |
90 |
- - - Loại khác |
12 |
10 |
7 |
||
5509 |
53 |
|
- - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông: |
|
|
|
||
5509 |
53 |
10 |
- - - Sợi đơn |
12 |
10 |
7 |
||
5509 |
53 |
90 |
- - - Loại khác |
12 |
10 |
7 |
||
5509 |
59 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
||
5509 |
59 |
10 |
- - - Sợi đơn |
12 |
10 |
7 |
||
5509 |
59 |
90 |
- - - Loại khác |
12 |
10 |
7 |
||
|
|
|
- Sợi khác, từ xơ staple acrylic hoặc modacrylic: |
|
|
|
||
5509 |
61 |
|
- - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn: |
|
|
|
||
5509 |
61 |
10 |
- - - Sợi đơn |
12 |
10 |
7 |
||
5509 |
61 |
90 |
- - - Loại khác |
12 |
10 |
7 |
||
5509 |
62 |
|
- - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông: |
|
|
|
||
5509 |
62 |
10 |
- - - Sợi đơn |
12 |
10 |
7 |
||
5509 |
62 |
90 |
- - - Loại khác |
12 |
10 |
7 |
||
5509 |
69 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
||
5509 |
69 |
10 |
- - - Sợi đơn |
12 |
10 |
7 |
||
5509 |
69 |
90 |
- - - Loại khác |
12 |
10 |
7 |
||
|
|
|
- Sợi khác: |
|
|
|
||
5509 |
91 |
|
- - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn: |
|
|
|
||
5509 |
91 |
10 |
- - - Sợi đơn |
12 |
10 |
7 |
||
5509 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
12 |
10 |
7 |
||
5509 |
92 |
|
- - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông: |
|
|
|
||
5509 |
92 |
10 |
- - - Sợi đơn |
12 |
10 |
7 |
||
5509 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
12 |
10 |
7 |
||
5509 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
||
5509 |
99 |
10 |
- - - Sợi đơn |
12 |
10 |
7 |
||
5509 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
12 |
10 |
7 |
||
5510 |
|
|
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tái tạo, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
||
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên: |
|
|
|
||
5510 |
11 |
00 |
- - Sợi đơn |
12 |
10 |
7 |
||
5510 |
12 |
00 |
- - Sợi xe hoặc sợi cáp |
12 |
10 |
7 |
||
5510 |
20 |
00 |
- Sợi khác, được pha chủ yếu hay pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
12 |
10 |
7 |
||
5510 |
30 |
00 |
- Sợi khác, được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông |
12 |
10 |
7 |
||
5510 |
90 |
00 |
- Sợi khác |
12 |
10 |
7 |
||
5511 |
|
|
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple nhân tạo, đã đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
||
5511 |
10 |
00 |
- Từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên |
12 |
10 |
7 |
||
5511 |
20 |
00 |
- Từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85% |
12 |
10 |
7 |
||
5511 |
30 |
00 |
- Từ xơ staple tái tạo |
12 |
10 |
7 |
||
5512 |
|
|
Các loại vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên |
|
|
|
||
|
|
|
- Có tỷ trọng loại xơ staple polyeste từ 85% trở lên: |
|
|
|
||
5512 |
11 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5512 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Có tỷ trọng loại xơ staple từ acrylic hay modacrylic từ 85% trở lên: |
|
|
|
||
5512 |
21 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5512 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
5512 |
91 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5512 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5513 |
|
|
Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng không quá 170g/m2 |
|
|
|
||
|
|
|
- Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
|
|
|
||
5513 |
11 |
00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
20 |
16 |
12 |
||
5513 |
12 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
20 |
16 |
12 |
||
5513 |
13 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
20 |
16 |
12 |
||
5513 |
19 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Đã nhuộm: |
|
|
|
||
5513 |
21 |
00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
20 |
16 |
12 |
||
5513 |
22 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
20 |
16 |
12 |
||
5513 |
23 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
20 |
16 |
12 |
||
5513 |
29 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
|
|
|
||
5513 |
31 |
00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
20 |
16 |
12 |
||
5513 |
32 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
20 |
16 |
12 |
||
5513 |
33 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
20 |
16 |
12 |
||
5513 |
39 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Đã in: |
|
|
|
||
5513 |
41 |
00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
20 |
16 |
12 |
||
5513 |
42 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
20 |
16 |
12 |
||
5513 |
43 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
20 |
16 |
12 |
||
5513 |
49 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác |
20 |
16 |
12 |
||
5514 |
|
|
Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng trên 170 g/m2 |
|
|
|
||
|
|
|
- Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
|
|
|
||
5514 |
11 |
00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
20 |
16 |
12 |
||
5514 |
12 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
20 |
16 |
12 |
||
5514 |
13 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
20 |
16 |
12 |
||
5514 |
19 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Đã nhuộm: |
|
|
|
||
5514 |
21 |
00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
20 |
16 |
12 |
||
5514 |
22 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
20 |
16 |
12 |
||
5514 |
23 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
20 |
16 |
12 |
||
5514 |
29 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
|
|
|
||
5514 |
31 |
00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
20 |
16 |
12 |
||
5514 |
32 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
20 |
16 |
12 |
||
5514 |
33 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
20 |
16 |
12 |
||
5514 |
39 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Đã in : |
|
|
|
||
5514 |
41 |
00 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
20 |
16 |
12 |
||
5514 |
42 |
00 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
20 |
16 |
12 |
||
5514 |
43 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
20 |
16 |
12 |
||
5514 |
49 |
00 |
- - Vải dệt thoi khác |
20 |
16 |
12 |
||
5515 |
|
|
Các loại vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp |
|
|
|
||
|
|
|
- Từ xơ staple polyeste: |
|
|
|
||
5515 |
11 |
00 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple viscose rayon |
20 |
16 |
12 |
||
5515 |
12 |
00 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
20 |
16 |
12 |
||
5515 |
13 |
00 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
20 |
16 |
12 |
||
5515 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Từ xơ staple acrylic hoặc modacrylic: |
|
|
|
||
5515 |
21 |
00 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
20 |
16 |
12 |
||
5515 |
22 |
00 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
20 |
16 |
12 |
||
5515 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Vải dệt thoi khác: |
|
|
|
||
5515 |
91 |
00 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
20 |
16 |
12 |
||
5515 |
92 |
00 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
20 |
16 |
12 |
||
5515 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5516 |
|
|
Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo |
|
|
|
||
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên: |
|
|
|
||
5516 |
11 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5516 |
12 |
00 |
- - Đã nhuộm |
20 |
16 |
12 |
||
5516 |
13 |
00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
20 |
16 |
12 |
||
5516 |
14 |
00 |
- - Đã in |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo: |
|
|
|
||
5516 |
21 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5516 |
22 |
00 |
- - Đã nhuộm |
20 |
16 |
12 |
||
5516 |
23 |
00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
20 |
16 |
12 |
||
5516 |
24 |
00 |
- - Đã in |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
||
5516 |
31 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5516 |
32 |
00 |
- - Đã nhuộm |
20 |
16 |
12 |
||
5516 |
33 |
00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
20 |
16 |
12 |
||
5516 |
34 |
00 |
- - Đã in |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông: |
|
|
|
||
5516 |
41 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5516 |
42 |
00 |
- - Đã nhuộm |
20 |
16 |
12 |
||
5516 |
43 |
00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
20 |
16 |
12 |
||
5516 |
44 |
00 |
- - Đã in |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
5516 |
91 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5516 |
92 |
00 |
- - Đã nhuộm |
20 |
16 |
12 |
||
5516 |
93 |
00 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
20 |
16 |
12 |
||
5516 |
94 |
00 |
- - Đã in |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
|
|
|
|
||
5601 |
|
|
Mền xơ bằng nguyên liệu dệt và các sản phẩm của nó; các loại xơ dệt, chiều dài không quá 5mm (xơ vụn), bụi xơ và kết xơ (neps) từ công nghiệp dệt |
|
|
|
||
5601 |
10 |
00 |
- Băng và gạc vệ sinh, tã thấm và tã lót cho trẻ sơ sinh và các sản phẩm vệ sinh tương tự, từ mền xơ |
12 |
10 |
7 |
||
|
|
|
- Mền xơ; các sản phẩm khác làm từ mền xơ: |
|
|
|
||
5601 |
21 |
00 |
- - Từ bông |
12 |
10 |
7 |
||
5601 |
22 |
|
- - Từ xơ nhân tạo: |
|
|
|
||
5601 |
22 |
10 |
- - - Tô (tow) làm đầu lọc thuốc lá |
12 |
10 |
7 |
||
5601 |
22 |
90 |
- - - Loại khác |
12 |
10 |
7 |
||
5601 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
12 |
10 |
7 |
||
5601 |
30 |
|
- Xơ vụn, bụi xơ và kết xơ từ công nghiệp dệt: |
|
|
|
||
5601 |
30 |
10 |
- - Xơ vụn polyamit |
12 |
10 |
7 |
||
5601 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
12 |
10 |
7 |
||
5602 |
|
|
Phớt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ, hoặc ép lớp |
|
|
|
||
5602 |
10 |
00 |
- Phớt xuyên kim và vải khâu đính |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Phớt khác, chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp: |
|
|
|
||
5602 |
21 |
|
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
||
5602 |
21 |
10 |
- - - Có trọng lượng từ 750g/m2 trở lên |
20 |
16 |
12 |
||
5602 |
21 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5602 |
29 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
5602 |
29 |
10 |
- - - Có trọng lượng từ 750g/m2 trở lên |
20 |
16 |
12 |
||
5602 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5602 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
5602 |
90 |
10 |
- - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ, hoặc ép lớp |
20 |
16 |
12 |
||
5602 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5603 |
|
|
Các sản phẩm không dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp |
|
|
|
||
|
|
|
- Bằng sợi filament nhân tạo: |
|
|
|
||
5603 |
11 |
|
- - Trọng lượng không quá 25g/m2: |
|
|
|
||
5603 |
11 |
10 |
- - - Chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp |
20 |
16 |
12 |
||
5603 |
11 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5603 |
12 |
|
- - Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70g/m2: |
|
|
|
||
5603 |
12 |
10 |
- - - Chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp |
20 |
16 |
12 |
||
5603 |
12 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5603 |
13 |
|
- - Trọng lượng trên 70g/m2 nhưng không quá 150g/m2: |
|
|
|
||
5603 |
13 |
10 |
'- - - Chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp |
20 |
16 |
12 |
||
5603 |
13 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5603 |
14 |
|
- - Trọng lượng trên 150 g/m2: |
|
|
|
||
5603 |
14 |
10 |
- - - Chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp |
20 |
16 |
12 |
||
5603 |
14 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
5603 |
91 |
00 |
- - Trọng lượng không qúa 25 g/m2 |
20 |
16 |
12 |
||
5603 |
92 |
00 |
- - Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không qúa 70 g/m2 |
20 |
16 |
12 |
||
5603 |
93 |
00 |
- - Trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không qúa 150 g/m2 |
20 |
16 |
12 |
||
5603 |
94 |
00 |
- - Trọng lượng trên 150 g/m2 |
20 |
16 |
12 |
||
5604 |
|
|
Chỉ cao su và chỉ coóc (cord) cao su, được bọc bằng vật liệu dệt; sợi dệt, dải và dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic |
|
|
|
||
5604 |
10 |
00 |
- Chỉ cao su và chỉ coóc cao su được bọc bằng vật liệu dệt |
12 |
10 |
7 |
||
5604 |
20 |
00 |
- Sợi có độ bền cao từ các polyeste, nylon, hoặc các polyamit khác hoặc từ viscose rayon, đã ngâm tẩm hoặc tráng |
12 |
10 |
7 |
||
5604 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
5604 |
90 |
10 |
- - Chỉ giả catgut từ tơ tằm |
12 |
10 |
7 |
||
5604 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
12 |
10 |
7 |
||
5605 |
00 |
00 |
Sợi kim loại hóa, có hoặc không quấn bọc, là loại sợi dệt hoặc dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, được kết hợp với kim loại ở dạng dây, dải hoặc bột hoặc phủ bằng kim loại |
12 |
10 |
7 |
||
5606 |
00 |
00 |
Sợi quấn bọc, sợi dạng dải và các dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã quấn bọc (trừ các loại thuộc nhóm 56.05 và sợi quấn bọc lông bờm ngựa); sợi sơnin (chenille) (kể cả sợi sơnin xù); sợi sùi vòng |
20 |
16 |
12 |
||
5607 |
|
|
Dây xe, dây coóc (cordage), dây thừng và cáp, đã hoặc chưa tết hoặc bện, có hoặc không ngâm, tẩm, tráng, phủ, hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic |
|
|
|
||
5607 |
10 |
00 |
- Từ đay hay các xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03 |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Từ xizan (sisal) hoặc từ xơ dệt khác của các cây thuộc chi cây thùa: |
|
|
|
||
5607 |
21 |
00 |
- - Dây xe để buộc, đóng kiện |
20 |
16 |
12 |
||
5607 |
29 |
00 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Từ polyethylen hoặc polypropylene: |
|
|
|
||
5607 |
41 |
00 |
- - Dây xe để buộc, đóng kiện |
20 |
16 |
12 |
||
5607 |
49 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
||
5607 |
49 |
10 |
- - - Dây an toàn (bảo hiểm) công nghiệp |
20 |
16 |
12 |
||
5607 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5607 |
50 |
|
- Từ xơ tổng hợp khác: |
|
|
|
||
5607 |
50 |
10 |
- - Sợi coóc cho dây đai chữ V làm từ xơ nhân tạo đã xử lý bằng formaldehyde resorcinol; sợi polyamit và sợi polytetrafluoro ethylene (PTFE) có độ mảnh lớn hơn 10.000 decitex, dùng đóng gói hàng dệt |
20 |
16 |
12 |
||
5607 |
50 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5607 |
90 |
00 |
- Từ xơ khác |
20 |
16 |
12 |
||
5608 |
|
|
Tấm lưới được thắt gút bằng sợi xe, dây coóc (cordage) hoặc sợi xoắn thừng; lưới đánh cá và các loại lưới khác đã hoàn thiện, từ nguyên liệu dệt |
|
|
|
||
|
|
|
- Từ nguyên liệu dệt nhân tạo: |
|
|
|
||
5608 |
11 |
00 |
- - Lưới đánh cá thành phẩm |
20 |
16 |
12 |
||
5608 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
||
5608 |
19 |
10 |
- - - Lưới bảo hiểm công nghiệp |
20 |
16 |
12 |
||
5608 |
19 |
20 |
- - - Túi lưới |
20 |
16 |
12 |
||
5608 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5608 |
90 |
|
- Từ vật liệu dệt khác: |
|
|
|
||
5608 |
90 |
10 |
- - Lưới bảo hiểm công nghiệp |
20 |
16 |
12 |
||
5608 |
90 |
20 |
- - Túi lưới |
20 |
16 |
12 |
||
5608 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5609 |
|
|
Các sản phẩm làm từ sợi, sợi dạng dải và dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05; dây xe, dây coóc (cordage), dây xoắn thừng hoặc dây cáp chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
|
|
|
||
5609 |
00 |
10 |
- Sợi lõi bọc xơ cắt ngắn |
20 |
16 |
12 |
||
5609 |
00 |
90 |
- Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5701 |
|
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác loại thắt nút, đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
|
|
||
5701 |
10 |
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
||
5701 |
10 |
10 |
- - Các loại thảm cầu nguyện |
20 |
16 |
12 |
||
5701 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5701 |
90 |
|
- Từ các loại nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
|
|
|
- - Bằng bông: |
|
|
|
||
5701 |
90 |
11 |
- - - Các loại thảm cầu nguyện |
20 |
16 |
12 |
||
5701 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
||
5701 |
90 |
91 |
- - - Từ xơ đay |
20 |
16 |
12 |
||
5701 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5702 |
|
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi, không chần sợi vòng hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện, bao gồm thảm "kelem", "schumacks", "karamanie" và các loại thảm nhỏ dệt thủ công tương tự |
|
|
|
||
5702 |
10 |
00 |
- Thảm "Kelem","schumacks", "karamanie" và các loại thảm nhỏ dệt thủ công tương tự |
20 |
16 |
12 |
||
5702 |
20 |
00 |
- Hàng trải sàn từ xơ dừa |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Loại khác, có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện: |
|
|
|
||
5702 |
31 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
20 |
16 |
12 |
||
5702 |
32 |
00 |
- - Từ các nguyên liệu dệt nhân tạo |
20 |
16 |
12 |
||
5702 |
39 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
5702 |
39 |
10 |
- - - Từ bông |
20 |
16 |
12 |
||
5702 |
39 |
20 |
- - - Từ xơ đay |
20 |
16 |
12 |
||
5702 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Loại khác, có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện: |
|
|
|
||
5702 |
41 |
|
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
||
5702 |
41 |
10 |
- - - Các loại thảm cầu nguyện |
20 |
16 |
12 |
||
5702 |
41 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5702 |
42 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt nhân tạo: |
|
|
|
||
5702 |
42 |
10 |
- - - Các loại thảm cầu nguyện |
20 |
16 |
12 |
||
5702 |
42 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5702 |
49 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
|
|
|
- - - Từ bông: |
|
|
|
||
5702 |
49 |
11 |
- - - - Các loại thảm cầu nguyện |
20 |
16 |
12 |
||
5702 |
49 |
19 |
- - - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
||
5702 |
49 |
91 |
- - - - Từ xơ đay |
20 |
16 |
12 |
||
5702 |
49 |
99 |
- - - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện: |
|
|
|
||
5702 |
51 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
20 |
16 |
12 |
||
5702 |
52 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt nhân tạo |
20 |
16 |
12 |
||
5702 |
59 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
5702 |
59 |
10 |
- - - Từ bông |
20 |
16 |
12 |
||
5702 |
59 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện: |
|
|
|
||
5702 |
91 |
|
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
||
5702 |
91 |
10 |
- - - Các loại thảm cầu nguyện |
20 |
16 |
12 |
||
5702 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5702 |
92 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt nhân tạo: |
|
|
|
||
5702 |
92 |
10 |
- - - Các loại thảm cầu nguyện |
20 |
16 |
12 |
||
5702 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5702 |
99 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
|
|
|
- - - Từ bông: |
|
|
|
||
5702 |
99 |
11 |
- - - - Các loại thảm cầu nguyện |
20 |
16 |
12 |
||
5702 |
99 |
19 |
- - - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
||
5702 |
99 |
91 |
- - - - Từ xơ đay |
20 |
16 |
12 |
||
5702 |
99 |
99 |
- - - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5703 |
|
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, được chần sợi nổi vòng, đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
|
|
||
5703 |
10 |
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
||
5703 |
10 |
10 |
- - Các loại thảm cầu nguyện |
20 |
16 |
12 |
||
5703 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5703 |
20 |
|
- Từ nylon hoặc các polyamit khác: |
|
|
|
||
5703 |
20 |
10 |
- - Các loại thảm cầu nguyện |
20 |
16 |
12 |
||
5703 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5703 |
30 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt nhân tạo khác: |
|
|
|
||
5703 |
30 |
10 |
- - Các loại thảm cầu nguyện |
20 |
16 |
12 |
||
5703 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5703 |
90 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
|
|
|
- - Từ bông: |
|
|
|
||
5703 |
90 |
11 |
- - - Các loại thảm cầu nguyện |
20 |
16 |
12 |
||
5703 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
||
5703 |
90 |
91 |
- - - Từ xơ đay |
20 |
16 |
12 |
||
5703 |
90 |
99 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5704 |
|
|
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, từ phớt, không chần sợi nổi vòng hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
|
|
||
5704 |
10 |
00 |
- Các tấm nhỏ có diện tích bề mặt tối đa là 0,3m2 |
20 |
16 |
12 |
||
5704 |
90 |
00 |
- Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5705 |
|
|
Các loại thảm khác và các loại hàng dệt trải sàn khác, đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
|
|
||
|
|
|
- Từ bông: |
|
|
|
||
5705 |
00 |
11 |
- - Các loại thảm cầu nguyện |
20 |
16 |
12 |
||
5705 |
00 |
19 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
5705 |
00 |
91 |
- - Từ xơ đay |
20 |
16 |
12 |
||
5705 |
00 |
99 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5801 |
|
|
Các loại vải dệt nổi vòng và các loại vải sơnin (chenille), trừ các loại vải thuộc nhóm 58.02 hoặc 58.06 |
|
|
|
||
5801 |
10 |
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
||
5801 |
10 |
10 |
- - Vải Melton bọc bóng quần vợt |
20 |
16 |
12 |
||
5801 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Từ bông: |
|
|
|
||
5801 |
21 |
00 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng, không cắt |
20 |
16 |
12 |
||
5801 |
22 |
00 |
- - Nhung kẻ |
20 |
16 |
12 |
||
5801 |
23 |
00 |
- - Các loại vải có sợi ngang nổi vòng khác |
20 |
16 |
12 |
||
5801 |
24 |
00 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng, không cắt |
20 |
16 |
12 |
||
5801 |
25 |
00 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng, đã cắt |
20 |
16 |
12 |
||
5801 |
26 |
00 |
- - Các loại vải sơnin (chenille) |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Từ các loại sợi nhân tạo: |
|
|
|
||
5801 |
31 |
00 |
- - Vải có sợi ngang nổi vòng, không cắt |
20 |
16 |
12 |
||
5801 |
32 |
00 |
- - Nhung kẻ |
20 |
16 |
12 |
||
5801 |
33 |
00 |
- - Các loại vải có sợi ngang nổi vòng khác |
20 |
16 |
12 |
||
5801 |
34 |
00 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng, có sọc dọc, không cắt |
20 |
16 |
12 |
||
5801 |
35 |
00 |
- - Vải có sợi dọc nổi vòng, có sọc dọc, đã cắt |
20 |
16 |
12 |
||
5801 |
36 |
00 |
- - Các loại vải sơnin (chenille) |
20 |
16 |
12 |
||
5801 |
90 |
|
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
|
|
||
5801 |
90 |
10 |
- - Từ tơ tằm |
20 |
16 |
12 |
||
5801 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5802 |
|
|
Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06; các loại vải dệt chần sợi nổi vòng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 57.03 |
|
|
|
||
|
|
|
- Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ bông: |
|
|
|
||
5802 |
11 |
00 |
- - Chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
5802 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5802 |
20 |
00 |
- Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ các vật liệu dệt khác |
20 |
16 |
12 |
||
5802 |
30 |
00 |
- Các loại vải dệt có chần sợi nổi vòng |
20 |
16 |
12 |
||
5803 |
|
|
Vải dệt quấn, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06 |
|
|
|
||
5803 |
10 |
|
- Từ bông: |
|
|
|
||
5803 |
10 |
10 |
- - Chưa tẩy trắng, không làm bóng |
20 |
16 |
12 |
||
5803 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5803 |
90 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
5803 |
90 |
10 |
- - Tấm lưới đan bằng plastic để che cho cây trồng |
20 |
16 |
12 |
||
5803 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5804 |
|
|
Các loại vải tuyn và các loại vải dệt lưới khác, không bao gồm vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren dạng mảnh, dạng dải hoặc dạng mẫu, trừ các loại vải thuộc các nhóm từ 60.02 đến 60.06 |
|
|
|
||
5804 |
10 |
|
- Vải tuyn và vải dệt lưới khác: |
|
|
|
||
5804 |
10 |
10 |
- - Từ tơ tằm |
20 |
16 |
12 |
||
5804 |
10 |
20 |
- - Từ bông |
20 |
16 |
12 |
||
5804 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Ren dệt máy: |
|
|
|
||
5804 |
21 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
20 |
16 |
12 |
||
5804 |
29 |
00 |
- - Từ vật liệu dệt khác |
20 |
16 |
12 |
||
5804 |
30 |
00 |
- Ren thủ công |
20 |
16 |
12 |
||
5805 |
|
|
Thảm trang trí dệt thủ công theo kiểu Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais và các kiểu tương tự và các loại thảm trang trí thêu tay (ví dụ: thêu mũi nhỏ, thêu chữ thập), đã hoặc chưa hoàn thiện |
|
|
|
||
5805 |
00 |
10 |
- Từ bông |
20 |
16 |
12 |
||
5805 |
00 |
90 |
- Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5806 |
|
|
Vải dệt thoi khổ hẹp, trừ các loại hàng thuộc nhóm 58.07; vải khổ hẹp gồm toàn sợi dọc, không có sợi ngang, liên kết với nhau bằng chất keo dính (bolducs) |
|
|
|
||
5806 |
10 |
|
- Vải dệt thoi có tạo vòng lông (kể cả vải khăn lông và vải dệt tạo vòng lông tương tự) và vải dệt từ sợi sơnin (chenille): |
|
|
|
||
5806 |
10 |
10 |
- - Từ tơ tằm |
20 |
16 |
12 |
||
5806 |
10 |
20 |
- - Từ bông |
20 |
16 |
12 |
||
5806 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5806 |
20 |
00 |
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi đàn hồi (elastomeric) hoặc sợi cao su từ 5% trở lên |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Vải dệt thoi khác: |
|
|
|
||
5806 |
31 |
|
- - Từ bông: |
|
|
|
||
5806 |
31 |
10 |
- - - Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng mực dùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương tự |
20 |
16 |
12 |
||
5806 |
31 |
20 |
- - - Làm nền cho giấy cách điện |
20 |
16 |
12 |
||
5806 |
31 |
30 |
- - - Băng làm khoá kéo, khổ rộng không quá 12mm |
20 |
16 |
12 |
||
5806 |
31 |
40 |
- - - Băng vải dày để bọc ống dẫn, cọc hoặc các loại tương tự |
20 |
16 |
12 |
||
5806 |
31 |
50 |
- - - Vật dệt để đánh dấu trình tự dùng trong sản xuất dây điện |
20 |
16 |
12 |
||
5806 |
31 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5806 |
32 |
|
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
|
|
||
5806 |
32 |
10 |
- - - Vải dệt khổ hẹp sử dụng thích hợp cho sản xuất băng mực máy chữ hoặc các loại máy tương tự; băng vải dày dùng để sản xuất dây đai an toàn ghế ngồi |
20 |
16 |
12 |
||
5806 |
32 |
20 |
- - - Băng làm khoá kéo, khổ rộng không quá 12mm |
20 |
16 |
12 |
||
5806 |
32 |
30 |
- - - Băng vải dày để bọc ống dẫn, cọc hoặc các loại tương tự |
20 |
16 |
12 |
||
5806 |
32 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5806 |
39 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
5806 |
39 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
20 |
16 |
12 |
||
5806 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5806 |
40 |
00 |
- Các loại vải dệt chỉ có sợi dọc, không có sợi ngang, liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs) |
20 |
16 |
12 |
||
5807 |
|
|
Các loại nhãn, phù hiệu và các mặt hàng tương tự từ vật liệu dệt, dạng chiếc, dạng dải hoặc đã cắt theo hình hoặc kích cỡ, không thêu |
|
|
|
||
5807 |
10 |
00 |
- Dệt thoi |
20 |
16 |
12 |
||
5807 |
90 |
00 |
- Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5808 |
|
|
Các dải bện dạng chiếc; dải, mảnh trang trí dạng chiếc, không thêu, trừ loại dệt kim hoặc móc; tua, ngù và các mặt hàng tương tự |
|
|
|
||
5808 |
10 |
|
- Các dải bện dạng chiếc: |
|
|
|
||
5808 |
10 |
10 |
- - Kết hợp với sợi cao su |
20 |
16 |
12 |
||
5808 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5808 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
5808 |
90 |
10 |
- - Kết hợp với sợi cao su |
20 |
16 |
12 |
||
5808 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5809 |
00 |
00 |
Vải dệt thoi từ sợi kim loại và vải dệt thoi từ sợi kim loại hóa thuộc nhóm 56.05, sử dụng để trang trí, như các loại vải trang trí nội thất hoặc cho các mục đích tương tự, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
20 |
16 |
12 |
||
5810 |
|
|
Hàng thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu |
|
|
|
||
5810 |
10 |
00 |
- Hàng thêu không lộ nền |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Hàng thêu khác: |
|
|
|
||
5810 |
91 |
00 |
- - Từ bông |
20 |
16 |
12 |
||
5810 |
92 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
20 |
16 |
12 |
||
5810 |
99 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
20 |
16 |
12 |
||
5811 |
00 |
00 |
Các sản phẩm dệt đã chần dạng chiếc, bao gồm một hay nhiều lớp vật liệu dệt kết hợp với lớp đệm bằng cách khâu hoặc cách khác, trừ hàng thêu thuộc nhóm 58.10 |
20 |
16 |
12 |
||
5901 |
|
|
Vải dệt được tráng keo hoặc hồ tinh bột, dùng để bọc ngoài bìa sách hoặc loại tương tự; vải can; vải bạt đã xử lý để vẽ; vải hồ cứng hoặc các loại vải dệt đã được làm cứng tương tự để làm cốt mũ |
|
|
|
||
5901 |
10 |
00 |
- Vải dệt được tráng keo hoặc hồ tinh bột dùng để bọc ngoài bìa sách hoặc các loại tương tự |
20 |
16 |
12 |
||
5901 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
5901 |
90 |
10 |
- - Vải can |
20 |
16 |
12 |
||
5901 |
90 |
20 |
- - Vải bạt đã xử lý để vẽ |
20 |
16 |
12 |
||
5901 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5902 |
|
|
Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ nylon, hoặc các polyamit, các polyeste khác hoặc viscose rayon |
|
|
|
||
5902 |
10 |
|
- Từ nylon hoặc các polyamit khác: |
|
|
|
||
5902 |
10 |
10 |
- - Vải bạt làm lốp được cao su hoá |
20 |
16 |
12 |
||
5902 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5902 |
20 |
|
- Từ polyeste: |
|
|
|
||
5902 |
20 |
10 |
- - Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ polyeste và bông |
20 |
16 |
12 |
||
5902 |
20 |
20 |
- - Vải bạt làm lốp được cao su hoá |
20 |
16 |
12 |
||
5902 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5902 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
5902 |
90 |
10 |
- - Vải bạt làm lốp được cao su hoá |
20 |
16 |
12 |
||
5902 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5903 |
|
|
Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic, trừ các loại thuộc nhóm 59.02 |
|
|
|
||
5903 |
10 |
|
- Với poly (vinyl chloride): |
|
|
|
||
5903 |
10 |
10 |
- - Vải dựng |
20 |
16 |
12 |
||
5903 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5903 |
20 |
|
- Với polyurethane: |
|
|
|
||
5903 |
20 |
10 |
- - Vải dựng |
20 |
16 |
12 |
||
5903 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5903 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
5903 |
90 |
10 |
- - Vải bạt nylon |
20 |
16 |
12 |
||
5903 |
90 |
20 |
- - Vải dựng |
20 |
16 |
12 |
||
5903 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5904 |
|
|
Vải sơn, đã hoặc chưa cắt theo hình; các loại trải sàn có một lớp tráng hoặc phủ gắn trên lớp bồi là vật liệu dệt, đã hoặc chưa cắt thành hình |
|
|
|
||
5904 |
10 |
00 |
- Vải sơn |
20 |
16 |
12 |
||
5904 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
5904 |
90 |
10 |
- - Với nền từ phớt xuyên kim hoặc vật liệu không dệt |
20 |
16 |
12 |
||
5904 |
90 |
90 |
- - Với nền từ vải dệt khác |
20 |
16 |
12 |
||
5905 |
00 |
00 |
Các loại vải dệt phủ tường |
20 |
16 |
12 |
||
5906 |
|
|
Vải dệt cao su hoá, trừ các loại thuộc nhóm 59.02 |
|
|
|
||
5906 |
10 |
00 |
- Băng dính có chiều rộng không quá 20cm |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
5906 |
91 |
00 |
- - Vải dệt kim hoặc vải móc |
20 |
16 |
12 |
||
5906 |
99 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
||
5906 |
99 |
10 |
- - - Tấm vải cao su dùng cho bệnh viện |
20 |
16 |
12 |
||
5906 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5907 |
|
|
Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng cách khác; bạt đã vẽ làm phông màn cho sân khấu, phông trường quay hoặc loại tương tự |
|
|
|
||
5907 |
00 |
10 |
- Các loại vải dệt được ngâm, tráng hoặc phủ với dầu hoặc các chế phẩm từ dầu |
20 |
16 |
12 |
||
5907 |
00 |
20 |
- Bạt in làm phông màn sân khấu, trường quay hoặc loại tương tự |
20 |
16 |
12 |
||
5907 |
00 |
30 |
- Các loại vải dệt được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với hoá chất chịu lửa |
20 |
16 |
12 |
||
5907 |
00 |
40 |
- Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với nhung xơ vụn, toàn bộ bề mặt được phủ với xơ vụn dệt |
20 |
16 |
12 |
||
5907 |
00 |
50 |
- Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ lớp sáp, hắc ín, bitum hoặc các sản phẩm tương tự |
20 |
16 |
12 |
||
5907 |
00 |
60 |
- Các loại vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng vật liệu khác |
20 |
16 |
12 |
||
5907 |
00 |
90 |
- Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5908 |
|
|
Các loại bấc dệt thoi, tết hoặc dệt kim dùng cho đèn, bếp dầu, bật lửa, nến hoặc các loại tương tự; mạng đèn măng xông và các loại vải dệt kim hình ống dùng làm mạng đèn măng xông, đã hoặc chưa ngâm tẩm |
|
|
|
||
5908 |
00 |
10 |
- Bấc; mạng đèn măng xông |
20 |
16 |
12 |
||
5908 |
00 |
90 |
- Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5909 |
|
|
Các loại ống dẫn dệt mềm và các loại ống dệt tương tự có lót hoặc không lót hoặc bọc vỏ cứng, hoặc có các phụ kiện từ vật liệu khác |
|
|
|
||
5909 |
00 |
10 |
- Các loại vòi cứu hỏa |
20 |
16 |
12 |
||
5909 |
00 |
20 |
- ống vải không dệt với lõi plastic dùng để thoát nước |
20 |
16 |
12 |
||
5909 |
00 |
90 |
- Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5910 |
|
|
Băng tải, băng truyền hoặc băng đai bằng vật liệu dệt, đã hoặc chưa ngâm, tẩm, tráng, phủ hoặc ép bằng plastic, hoặc gia cố bằng kim loại hoặc vật liệu khác |
|
|
|
||
5910 |
00 |
10 |
- Băng tải nỉ |
20 |
16 |
12 |
||
5910 |
00 |
90 |
- Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
5911 |
|
|
Các sản phẩm và mặt hàng dệt phục vụ cho mục đích kỹ thuật, đã nêu tại Chú giải 7 của Chương này |
|
|
|
||
5911 |
10 |
00 |
- Vải dệt, phớt và vải dệt thoi lót phớt đã được tráng, phủ, hoặc ép bằng cao su, da thuộc hoặc vật liệu khác, làm vải nền cho kim chải, và vải tương tự phục vụ cho mục đích kỹ thuật khác, kể cả vải khổ hẹp làm từ nhung được ngâm tẩm cao su để bọc các lõi, trục dệt |
20 |
16 |
12 |
||
5911 |
20 |
00 |
- Vải dùng để sàng, đã hoặc chưa hoàn thiện |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Vải dệt và phớt, được dệt vòng liền hoặc kèm theo cơ cấu nối ráp dùng cho máy sản xuất giấy hoặc các loại máy tương tự (ví dụ, để sản xuất bột giấy hoặc xi măng amiăng): |
|
|
|
||
5911 |
31 |
00 |
- - Trọng lượng dưới 650g/m2 |
20 |
16 |
12 |
||
5911 |
32 |
00 |
- - Trọng lượng từ 650g/m2 trở lên |
20 |
16 |
12 |
||
5911 |
40 |
00 |
- Vải lọc dùng trong ép dầu hoặc loại tương tự, kể cả loại làm từ tóc người |
20 |
16 |
12 |
||
5911 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
5911 |
90 |
10 |
- - Các loại hàng dệt làm bao bì và miếng đệm |
20 |
16 |
12 |
||
5911 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
6001 |
|
|
Vải có tạo vòng lông, bao gồm cả các loại vải "vòng lông dài" và vải khăn lông, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
||
6001 |
10 |
|
- Vải "vòng lông dài": |
|
|
|
||
6001 |
10 |
10 |
- - Chưa tẩy trắng, không làm bóng |
20 |
16 |
12 |
||
6001 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Vải tạo vòng lông bằng dệt kim: |
|
|
|
||
6001 |
21 |
|
- - Từ bông: |
|
|
|
||
6001 |
21 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng, không làm bóng |
20 |
16 |
12 |
||
6001 |
21 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
6001 |
22 |
|
- - Từ xơ sợi nhân tạo: |
|
|
|
||
6001 |
22 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
6001 |
22 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
6001 |
29 |
|
- - Từ các loại nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6001 |
29 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
6001 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
6001 |
91 |
|
- - Từ bông: |
|
|
|
||
6001 |
91 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng, không làm bóng |
20 |
16 |
12 |
||
6001 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
6001 |
92 |
|
- - Từ xơ sợi nhân tạo: |
|
|
|
||
|
|
|
- - - Vải tạo vòng lông từ 100% xơ staple polyeste với khổ rộng từ 63,5 mm đến 76,2 mm phù hợp cho sản xuất các trục lăn sơn: |
|
|
|
||
6001 |
92 |
11 |
- - - - Chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
6001 |
92 |
19 |
- - - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
||
6001 |
92 |
91 |
- - - - Chưa tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
6001 |
92 |
99 |
- - - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
6001 |
99 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6001 |
99 |
10 |
- - - Chưa tẩy trắng, không làm bóng |
20 |
16 |
12 |
||
6001 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
6002 |
|
|
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30cm, có tỉ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên, trừ loại thuộc nhóm 60.01 |
|
|
|
||
6002 |
40 |
00 |
- Có tỉ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không có sợi cao su |
20 |
16 |
12 |
||
6002 |
90 |
00 |
- Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
6003 |
|
|
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30cm, trừ loại thuộc nhóm 60.01 hoặc 60.02 |
|
|
|
||
6003 |
10 |
00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
20 |
16 |
12 |
||
6003 |
20 |
00 |
- Từ bông |
20 |
16 |
12 |
||
6003 |
30 |
00 |
- Từ xơ sợi tổng hợp |
20 |
16 |
12 |
||
6003 |
40 |
00 |
- Từ xơ sợi tái tạo |
20 |
16 |
12 |
||
6003 |
90 |
00 |
- Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
6004 |
|
|
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng hơn 30cm, có tỉ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên, trừ các loại thuộc nhóm 60.01 |
|
|
|
||
6004 |
10 |
|
- Có tỉ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không có sợi cao su: |
20 |
16 |
12 |
||
6004 |
10 |
10 |
- - Vải dệt kim để làm quần áo bơi có tỉ trọng 80% là sợi tổng hợp và 20% là sợi đàn hồi |
20 |
16 |
12 |
||
6004 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
6004 |
90 |
|
- Loại khác: |
20 |
16 |
12 |
||
6004 |
90 |
10 |
- - Vải đàn hồi (kết hợp với các loại sợi cao su) |
20 |
16 |
12 |
||
6004 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
6005 |
|
|
Vải dệt kim sợi dọc ( kể cả các loại làm trên máy dệt kim dệt dải trang trí), trừ loại thuộc nhóm 60.01 đến 60.04 |
|
|
|
||
6005 |
10 |
00 |
- Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Từ bông: |
|
|
|
||
6005 |
21 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
6005 |
22 |
00 |
- - Đã nhuộm |
20 |
16 |
12 |
||
6005 |
23 |
00 |
- - Từ các sợi có mầu khác nhau |
20 |
16 |
12 |
||
6005 |
24 |
00 |
- - Đã in |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Từ sợi tổng hợp: |
|
|
|
||
6005 |
31 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
6005 |
32 |
00 |
- - Đã nhuộm |
20 |
16 |
12 |
||
6005 |
33 |
00 |
- - Từ các sợi có mầu khác nhau |
20 |
16 |
12 |
||
6005 |
34 |
00 |
- - Đã in |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Từ sợi tái tạo: |
|
|
|
||
6005 |
41 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
6005 |
42 |
00 |
- - Đã nhuộm |
20 |
16 |
12 |
||
6005 |
43 |
00 |
- - Từ các sợi có mầu khác nhau |
20 |
16 |
12 |
||
6005 |
44 |
00 |
- - Đã in |
20 |
16 |
12 |
||
6005 |
90 |
00 |
- Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
6006 |
|
|
Vải dệt kim hoặc móc khác |
|
|
|
||
6006 |
10 |
00 |
- Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Từ bông: |
|
|
|
||
6006 |
21 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
6006 |
22 |
00 |
- - Đã nhuộm |
20 |
16 |
12 |
||
6006 |
23 |
00 |
- - Từ các sợi có mầu khác nhau |
20 |
16 |
12 |
||
6006 |
24 |
00 |
- - Đã in |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Từ sợi tổng hợp: |
|
|
|
||
6006 |
31 |
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
|
|
|
||
6006 |
31 |
10 |
- - - Tấm lưới từ sợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm |
20 |
16 |
12 |
||
6006 |
31 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
6006 |
32 |
|
- - Đã nhuộm: |
|
|
|
||
6006 |
32 |
10 |
- - - Tấm lưới từ sợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm |
20 |
16 |
12 |
||
6006 |
32 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
6006 |
33 |
|
- - Từ các sợi có mầu khác nhau: |
|
|
|
||
6006 |
33 |
10 |
- - - Tấm lưới từ sợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm |
20 |
16 |
12 |
||
6006 |
33 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
6006 |
34 |
|
- - Đã in: |
|
|
|
||
6006 |
34 |
10 |
- - - Tấm lưới từ sợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm |
20 |
16 |
12 |
||
6006 |
34 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
|
|
|
- Từ sợi tái tạo: |
|
|
|
||
6006 |
41 |
00 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
20 |
16 |
12 |
||
6006 |
42 |
00 |
- - Đã nhuộm |
20 |
16 |
12 |
||
6006 |
43 |
00 |
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau |
20 |
16 |
12 |
||
6006 |
44 |
00 |
- - Đã in |
20 |
16 |
12 |
||
6006 |
90 |
00 |
- Loại khác |
20 |
16 |
12 |
||
6101 |
|
|
áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car-coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 61.03 |
|
|
|
||
6101 |
10 |
00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6101 |
20 |
00 |
- Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6101 |
30 |
00 |
- Từ các loại sợi nhân tạo |
30 |
25 |
20 |
||
6101 |
90 |
00 |
- Từ các nguyên liệu dệt khác |
30 |
25 |
20 |
||
6102 |
|
|
áo khoác dài, áo khoác mặc khi đi xe (car-coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 61.04 |
|
|
|
||
6102 |
10 |
00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6102 |
20 |
00 |
- Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6102 |
30 |
00 |
- Từ các sợi nhân tạo |
30 |
25 |
20 |
||
6102 |
90 |
00 |
- Từ các nguyên liệu dệt khác |
30 |
25 |
20 |
||
6103 |
|
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn, và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
||
|
|
|
- Bộ com-lê: |
|
|
|
||
6103 |
11 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6103 |
12 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
30 |
25 |
20 |
||
6103 |
19 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6103 |
19 |
10 |
- - - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6103 |
19 |
20 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6103 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
|
||
6103 |
21 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6103 |
22 |
00 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6103 |
23 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
30 |
25 |
20 |
||
6103 |
29 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6103 |
29 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6103 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- áo jacket và áo khoác thể thao: |
|
|
|
||
6103 |
31 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6103 |
32 |
00 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6103 |
33 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
30 |
25 |
20 |
||
6103 |
39 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6103 |
39 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6103 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
|
||||
6103 |
41 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6103 |
42 |
00 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6103 |
43 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
30 |
25 |
20 |
||
6103 |
49 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6103 |
49 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6103 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6104 |
|
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
||
|
|
|
- Bộ com-lê: |
|
|
|
||
6104 |
11 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6104 |
12 |
00 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6104 |
13 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
30 |
25 |
20 |
||
6104 |
19 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6104 |
19 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6104 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
|
||
6104 |
21 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6104 |
22 |
00 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6104 |
23 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
30 |
25 |
20 |
||
6104 |
29 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6104 |
29 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6104 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- áo jacket và áo khoác thể thao : |
|
|
|
||
6104 |
31 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6104 |
32 |
00 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6104 |
33 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
30 |
25 |
20 |
||
6104 |
39 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6104 |
39 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6104 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- áo váy dài: |
|
|
|
||
6104 |
41 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6104 |
42 |
00 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6104 |
43 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
30 |
25 |
20 |
||
6104 |
44 |
00 |
- - Từ sợi tái tạo |
30 |
25 |
20 |
||
6104 |
49 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6104 |
49 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6104 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Các loại váy và quần váy: |
|
|
|
||
6104 |
51 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6104 |
52 |
00 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6104 |
53 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
30 |
25 |
20 |
||
6104 |
59 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6104 |
59 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6104 |
59 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Các loại quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
|
|
|
||
6104 |
61 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6104 |
62 |
00 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6104 |
63 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
30 |
25 |
20 |
||
6104 |
69 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6104 |
69 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6104 |
69 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6105 |
|
|
áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
||
6105 |
10 |
00 |
- Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6105 |
20 |
|
- Từ sợi nhân tạo: |
|
|
|
||
6105 |
20 |
10 |
- - Từ sợi tổng hợp |
30 |
25 |
20 |
||
6105 |
20 |
20 |
- - Từ sợi tái tạo |
30 |
25 |
20 |
||
6105 |
90 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6105 |
90 |
10 |
- - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6105 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6106 |
|
|
áo khoác ngắn (blouses), áo sơ mi và áo sơ mi phỏng kiểu nam dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
||
6106 |
10 |
00 |
- Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6106 |
20 |
00 |
- Từ sợi nhân tạo |
30 |
25 |
20 |
||
6106 |
90 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6106 |
90 |
10 |
- - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6106 |
90 |
20 |
- - Từ lông cừu hoặc từ lông động vật mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6106 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6107 |
|
|
Quần lót, quần sịp, áo ngủ, bộ pyjama, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
||
|
|
|
- Quần lót, quần sịp: |
|
|
|
||
6107 |
11 |
00 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6107 |
12 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
30 |
25 |
20 |
||
6107 |
19 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6107 |
19 |
10 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6107 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Các loại áo ngủ và bộ pyjama: |
|
|
|
||
6107 |
21 |
00 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6107 |
22 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
30 |
25 |
20 |
||
6107 |
29 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6107 |
29 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6107 |
29 |
20 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6107 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
6107 |
91 |
00 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6107 |
92 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
30 |
25 |
20 |
||
6107 |
99 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6107 |
99 |
10 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6107 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6108 |
|
|
Váy lót có dây đeo, váy lót trong, quần xi líp, quần đùi bó, áo ngủ, bộ pyjama, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
||
|
|
|
- Váy lót có dây đeo và váy lót trong: |
|
|
|
||
6108 |
11 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
30 |
25 |
20 |
||
6108 |
19 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6108 |
19 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6108 |
19 |
20 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6108 |
19 |
30 |
- - - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6108 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Quần xi líp và quần đùi bó: |
|
|
|
||
6108 |
21 |
00 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6108 |
22 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
30 |
25 |
20 |
||
6108 |
29 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6108 |
29 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6108 |
29 |
20 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6108 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- áo ngủ và bộ pyjama: |
|
|
|
||
6108 |
31 |
00 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6108 |
32 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
30 |
25 |
20 |
||
6108 |
39 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6108 |
39 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6108 |
39 |
20 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6108 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
6108 |
91 |
00 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6108 |
92 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
30 |
25 |
20 |
||
6108 |
99 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6108 |
99 |
10 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6108 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6109 |
|
|
áo Ti-sớt (T-Shirt), áo may ô và các loại áo lót khác, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
||
6109 |
10 |
|
- Từ bông: |
|
|
|
||
6109 |
10 |
10 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
30 |
25 |
20 |
||
6109 |
10 |
20 |
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
30 |
25 |
20 |
||
6109 |
90 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6109 |
90 |
10 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6109 |
90 |
20 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ các vật liệu khác |
30 |
25 |
20 |
||
6109 |
90 |
30 |
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, từ gai ramie, vải lanh hoặc tơ |
30 |
25 |
20 |
||
6109 |
90 |
40 |
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, từ các vật liệu khác |
30 |
25 |
20 |
||
6110 |
|
|
áo bó, áo chui đầu, áo cài khuy (Cardigans), gi-lê và các mặt hàng tương tự, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
||
|
|
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
||
6110 |
11 |
00 |
- - Từ lông cừu |
30 |
25 |
20 |
||
6110 |
12 |
00 |
- - Từ lông dê Ca-sơ-mia |
30 |
25 |
20 |
||
6110 |
19 |
00 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6110 |
20 |
00 |
- Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6110 |
30 |
00 |
- Từ sợi nhân tạo |
30 |
25 |
20 |
||
6110 |
90 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6110 |
90 |
10 |
- - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6110 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6111 |
|
|
Bộ quần áo và đồ phụ trợ cho quần áo trẻ sơ sinh, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
||
6111 |
10 |
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
||
6111 |
10 |
10 |
- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, không đàn hồi hoặc tráng cao su |
30 |
25 |
20 |
||
6111 |
10 |
20 |
- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, đàn hồi hoặc tráng cao su |
30 |
25 |
20 |
||
6111 |
10 |
30 |
- - Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao, quầy tất (quần bó), quần lót và quần lót ngắn, bộ đồ tắm hoặc quần đùi |
30 |
25 |
20 |
||
6111 |
10 |
40 |
- - Các quần áo khác |
30 |
25 |
20 |
||
6111 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6111 |
20 |
|
- Từ bông: |
|
|
|
||
6111 |
20 |
10 |
- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, không đàn hồi hoặc tráng cao su |
30 |
25 |
20 |
||
6111 |
20 |
20 |
- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, đàn hồi hoặc tráng cao su |
30 |
25 |
20 |
||
6111 |
20 |
30 |
- - Các bộ quần áo |
30 |
25 |
20 |
||
6111 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6111 |
30 |
|
- Từ sợi tổng hợp: |
|
|
|
||
6111 |
30 |
10 |
- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế |
30 |
25 |
20 |
||
6111 |
30 |
20 |
- - Các bộ quần áo khác |
30 |
25 |
20 |
||
6111 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6111 |
90 |
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6111 |
90 |
10 |
- - Tất dài, tất ngắn, giày không có đế, không đàn hồi hoặc tráng cao su |
30 |
25 |
20 |
||
6111 |
90 |
20 |
- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, đàn hồi hoặc tráng cao su |
30 |
25 |
20 |
||
6111 |
90 |
30 |
- - Các bộ quần áo |
30 |
25 |
20 |
||
6111 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6112 |
|
|
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và bộ quần áo bơi, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
||
|
|
|
- Bộ quần áo thể thao: |
|
|
|
||
6112 |
11 |
00 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6112 |
12 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
30 |
25 |
20 |
||
6112 |
19 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6112 |
19 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6112 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6112 |
20 |
00 |
- Bộ quần áo trượt tuyết |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Quần áo bơi cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
|
|
|
||
6112 |
31 |
|
- - Từ sợi tổng hợp: |
|
|
|
||
6112 |
31 |
10 |
- - - Không đàn hồi hay tráng cao su |
30 |
25 |
20 |
||
6112 |
31 |
20 |
- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su |
30 |
25 |
20 |
||
6112 |
39 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6112 |
39 |
10 |
- - - Không đàn hồi hay tráng cao su |
30 |
25 |
20 |
||
6112 |
39 |
20 |
- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Quần áo bơi cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
|
|
|
||
6112 |
41 |
|
- - Từ sợi tổng hợp: |
|
|
|
||
6112 |
41 |
10 |
- - - Không đàn hồi hay tráng cao su |
30 |
25 |
20 |
||
6112 |
41 |
20 |
- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su |
30 |
25 |
20 |
||
6112 |
49 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6112 |
49 |
10 |
- - - Không đàn hồi hay tráng cao su |
30 |
25 |
20 |
||
6112 |
49 |
20 |
- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su |
30 |
25 |
20 |
||
6113 |
|
|
Quần áo được may từ các loại vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 59.03, 59.06 hoặc 59.07 |
|
|
|
||
|
|
|
- Không đàn hồi hay tráng cao su: |
|
|
|
||
6113 |
00 |
11 |
- - Quần áo bảo hộ hoặc an toàn cho người lao động trừ hàng hoá thuộc phân nhóm 6113.00.12 |
30 |
25 |
20 |
||
6113 |
00 |
12 |
- - Quần áo chống cháy |
30 |
25 |
20 |
||
6113 |
00 |
19 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Đàn hồi hoặc tráng cao su: |
|
|
|
||
6113 |
00 |
21 |
- - Quần áo bảo hộ hoặc an toàn cho người lao động trừ hàng hoá thuộc phân nhóm 6113.00.22 |
30 |
25 |
20 |
||
6113 |
00 |
22 |
- - Quần áo chống cháy |
30 |
25 |
20 |
||
6113 |
00 |
29 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6114 |
|
|
Các loại quần áo khác, dệt kim hoăc móc |
|
|
|
||
6114 |
10 |
00 |
- Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6114 |
20 |
00 |
- Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6114 |
30 |
|
- Từ sợi nhân tạo: |
|
|
|
||
6114 |
30 |
10 |
- - Quần áo chống cháy |
30 |
25 |
20 |
||
6114 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6114 |
90 |
|
- Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6114 |
90 |
10 |
- - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6114 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6115 |
|
|
Quần tất, quần áo nịt, bít tất dài (trên đầu gối), bít tất ngắn và các loại hàng bít tất dệt kim khác, kể cả nịt chân dùng cho người giãn tĩnh mạch, giày dép không đế, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
||
|
|
|
- Quần tất, quần áo nịt: |
|
|
|
||
6115 |
11 |
|
- - Từ sợi tổng hợp có độ mảnh sợi đơn dưới 67 dexitex: |
|
|
|
||
6115 |
11 |
10 |
- - - Không đàn hồi hay tráng cao su |
30 |
25 |
20 |
||
6115 |
11 |
20 |
- - - Loại đàn hồi hoặc tráng cao su |
30 |
25 |
20 |
||
6115 |
12 |
|
- - Từ sợi tổng hợp có độ mảnh sợi đơn từ 67 dexitex trở lên: |
|
|
|
||
6115 |
12 |
10 |
- - - Không đàn hồi hay tráng cao su |
30 |
25 |
20 |
||
6115 |
12 |
20 |
- - - Loại đàn hồi hoặc tráng cao su |
30 |
25 |
20 |
||
6115 |
19 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
|
|
|
- - - Không đàn hồi hay tráng cao su: |
|
|
|
||
6115 |
19 |
11 |
- - - - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6115 |
19 |
19 |
- - - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- - - Loại đàn hồi hoặc tráng cao su: |
|
|
|
||
6115 |
19 |
21 |
- - - - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6115 |
19 |
29 |
- - - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6115 |
20 |
|
- Tất dài đến đầu gối hoặc trên đầu gối dùng cho phụ nữ, có độ mảnh mỗi sợi đơn dưới 67 dexitex: |
|
|
|
||
6115 |
20 |
10 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6115 |
20 |
90 |
- - Từ các nguyên liệu dệt khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
6115 |
91 |
|
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn: |
|
|
|
||
6115 |
91 |
10 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho nam giới |
30 |
25 |
20 |
||
6115 |
91 |
20 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho phụ nữ và trẻ em |
30 |
25 |
20 |
||
6115 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6115 |
92 |
|
- - Từ bông: |
|
|
|
||
6115 |
92 |
10 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho nam giới |
30 |
25 |
20 |
||
6115 |
92 |
20 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho phụ nữ và trẻ em |
30 |
25 |
20 |
||
6115 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6115 |
93 |
|
- - Từ sợi tổng hợp: |
|
|
|
||
6115 |
93 |
10 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho nam giới |
30 |
25 |
20 |
||
6115 |
93 |
20 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho phụ nữ và trẻ em |
30 |
25 |
20 |
||
6115 |
93 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6115 |
99 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6115 |
99 |
10 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho nam giới |
30 |
25 |
20 |
||
6115 |
99 |
20 |
- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho phụ nữ và trẻ em |
30 |
25 |
20 |
||
6115 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6116 |
|
|
Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
||
6116 |
10 |
00 |
- Được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với plastic hoặc cao su |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
6116 |
91 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6116 |
92 |
00 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6116 |
93 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
30 |
25 |
20 |
||
6116 |
99 |
00 |
- - Từ các nguyên liệu dệt khác |
30 |
25 |
20 |
||
6117 |
|
|
Hàng phụ trợ quần áo đã hoàn chỉnh, dệt kim hoặc móc khác; các chi tiết dệt kim hoặc móc của bộ quần áo hoặc hàng phụ trợ quần áo |
|
|
|
||
6117 |
10 |
|
- Khăn san, khăn choàng vai, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu và choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự: |
|
|
|
||
6117 |
10 |
10 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6117 |
10 |
90 |
- - Từ các nguyên liệu dệt khác |
30 |
25 |
20 |
||
6117 |
20 |
|
- Nơ thường, nơ con bướm và cà vạt: |
|
|
|
||
6117 |
20 |
10 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6117 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6117 |
80 |
|
- Các loại hàng phụ trợ khác: |
|
|
|
||
6117 |
80 |
10 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6117 |
80 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6117 |
90 |
00 |
- Các chi tiết |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
|
|
|
|
||
6201 |
|
|
áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, trừ các loại thuộc nhóm 62.03 |
|
|
|
||
|
|
|
- áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay và các loại tương tự: |
|
|
|
||
6201 |
11 |
00 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6201 |
12 |
00 |
- - Từ sợi bông |
30 |
25 |
20 |
||
6201 |
13 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
30 |
25 |
20 |
||
6201 |
19 |
|
- - Từ các nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6201 |
19 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6201 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
6201 |
91 |
00 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6201 |
92 |
00 |
- - Từ sợi bông |
30 |
25 |
20 |
||
6201 |
93 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
30 |
25 |
20 |
||
6201 |
99 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6201 |
99 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6201 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6202 |
|
|
áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, trừ loại thuộc nhóm 62.04 |
|
|
|
||
|
|
|
- áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay và các loại tương tự: |
|
|
|
||
6202 |
11 |
00 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6202 |
12 |
00 |
- - Từ sợi bông |
30 |
25 |
20 |
||
6202 |
13 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
30 |
25 |
20 |
||
6202 |
19 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6202 |
19 |
10 |
- - - Từ sợi ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6202 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
6202 |
91 |
00 |
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6202 |
92 |
00 |
- - Từ sợi bông |
30 |
25 |
20 |
||
6202 |
93 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
30 |
25 |
20 |
||
6202 |
99 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6202 |
99 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6202 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6203 |
|
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
|
|
|
||
|
|
|
- Bộ com-lê: |
|
|
|
||
6203 |
11 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6203 |
12 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
30 |
25 |
20 |
||
6203 |
19 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6203 |
19 |
10 |
- - - Từ sợi bông |
30 |
25 |
20 |
||
6203 |
19 |
20 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6203 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
|
||
6203 |
21 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6203 |
22 |
00 |
- - Từ sợi bông |
30 |
25 |
20 |
||
6203 |
23 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
30 |
25 |
20 |
||
6203 |
29 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6203 |
29 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6203 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- áo jacket và áo khoác thể thao: |
|
|
|
||
6203 |
31 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6203 |
32 |
00 |
- - Từ sợi bông |
30 |
25 |
20 |
||
6203 |
33 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
30 |
25 |
20 |
||
6203 |
39 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6203 |
39 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6203 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc : |
|
|
|
||
6203 |
41 |
|
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
||
6203 |
41 |
10 |
- - - Quần yếm có dây đeo |
30 |
25 |
20 |
||
6203 |
41 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6203 |
42 |
|
- - Từ sợi bông: |
|
|
|
||
6203 |
42 |
10 |
- - - Quần yếm có dây đeo |
30 |
25 |
20 |
||
6203 |
42 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6203 |
43 |
|
- - Từ sợi tổng hợp: |
|
|
|
||
6203 |
43 |
10 |
- - - Quần yếm có dây đeo |
30 |
25 |
20 |
||
6203 |
43 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6203 |
49 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6203 |
49 |
10 |
- - - Quần yếm có dây đeo từ gai ramie, vải lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6203 |
49 |
20 |
- - - Quần yếm có dây đeo từ vật liệu khác |
30 |
25 |
20 |
||
6203 |
49 |
30 |
- - - Loại khác, từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6203 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6204 |
|
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn, và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
|
|
||
|
|
|
- Bộ com-lê: |
|
|
|
||
6204 |
11 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6204 |
12 |
00 |
- - Từ sợi bông |
30 |
25 |
20 |
||
6204 |
13 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
30 |
25 |
20 |
||
6204 |
19 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6204 |
19 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6204 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
|
||
6204 |
21 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6204 |
22 |
00 |
- - Từ sợi bông |
30 |
25 |
20 |
||
6204 |
23 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
30 |
25 |
20 |
||
6204 |
29 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6204 |
29 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6204 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- áo jacket và áo khoác thể thao: |
|
|
|
||
6204 |
31 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6204 |
32 |
00 |
- - Từ sợi bông |
30 |
25 |
20 |
||
6204 |
33 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
30 |
25 |
20 |
||
6204 |
39 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6204 |
39 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6204 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- áo váy dài: |
|
|
|
||
6204 |
41 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6204 |
42 |
00 |
- - Từ sợi bông |
30 |
25 |
20 |
||
6204 |
43 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
30 |
25 |
20 |
||
6204 |
44 |
00 |
- - Từ sợi tái tạo |
30 |
25 |
20 |
||
6204 |
49 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6204 |
49 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6204 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Váy và quần váy: |
|
|
|
||
6204 |
51 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6204 |
52 |
00 |
- - Từ sợi bông |
30 |
25 |
20 |
||
6204 |
53 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
30 |
25 |
20 |
||
6204 |
59 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6204 |
59 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6204 |
59 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
|
|
|
||
6204 |
61 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6204 |
62 |
00 |
- - Từ sợi bông |
30 |
25 |
20 |
||
6204 |
63 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
30 |
25 |
20 |
||
6204 |
69 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6204 |
69 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6204 |
69 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6205 |
|
|
áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai |
|
|
|
||
6205 |
10 |
00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6205 |
20 |
00 |
- Từ sợi bông |
30 |
25 |
20 |
||
6205 |
30 |
00 |
- Từ sợi nhân tạo |
30 |
25 |
20 |
||
6205 |
90 |
|
- Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6205 |
90 |
10 |
- - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6205 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6206 |
|
|
áo choàng ngắn, áo sơ mi và áo choàng sơ mi phỏng kiểu nam cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
|
|
||
6206 |
10 |
00 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6206 |
20 |
00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6206 |
30 |
00 |
- Từ sợi bông |
30 |
25 |
20 |
||
6206 |
40 |
00 |
- Từ sợi nhân tạo |
30 |
25 |
20 |
||
6206 |
90 |
|
- Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6206 |
90 |
10 |
- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6206 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6207 |
|
|
áo may ô và các loại áo lót khác, quần lót, quần đùi, quần sịp, áo ngủ, bộ pyjama, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
|
|
|
||
|
|
|
- Quần lót, quần đùi và quần sịp: |
|
|
|
||
6207 |
11 |
00 |
- - Từ sợi bông |
30 |
25 |
20 |
||
6207 |
19 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- áo ngủ và bộ pyjama: |
|
|
|
||
6207 |
21 |
00 |
- - Từ sợi bông |
30 |
25 |
20 |
||
6207 |
22 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
30 |
25 |
20 |
||
6207 |
29 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6207 |
29 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6207 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
6207 |
91 |
|
- - Từ sợi bông: |
|
|
|
||
6207 |
91 |
10 |
- - - Đồ bơi, quần sịp dùng trong điền kinh, kể cả áo liền quần sịp; áo lót thể thao |
30 |
25 |
20 |
||
6207 |
91 |
20 |
- - - áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
30 |
25 |
20 |
||
6207 |
91 |
30 |
- - - áo choàng cho những người hành hương |
30 |
25 |
20 |
||
6207 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6207 |
92 |
|
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
|
|
||
6207 |
92 |
10 |
- - - Đồ bơi, quần sịp dùng trong điền kinh, kể cả áo liền quần sịp; áo lót thể thao |
30 |
25 |
20 |
||
6207 |
92 |
20 |
- - - áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
30 |
25 |
20 |
||
6207 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6207 |
99 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
|
|
|
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
||
6207 |
99 |
11 |
- - - - Đồ bơi hoặc quần sịp dùng trong điền kinh và áo lót thể thao |
30 |
25 |
20 |
||
6207 |
99 |
12 |
- - - - áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
30 |
25 |
20 |
||
6207 |
99 |
19 |
- - - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
||
6207 |
99 |
91 |
- - - - Đồ bơi hoặc quần sịp dùng trong điền kinh và áo lót thể thao |
30 |
25 |
20 |
||
6207 |
99 |
92 |
- - - - áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
30 |
25 |
20 |
||
6207 |
99 |
99 |
- - - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6208 |
|
|
áo may ô và các loại áo lót khác, váy lót, váy lót trong, quần xi líp, quần đùi bó, áo ngủ, bộ pyjama, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
|
|
||
|
|
|
- Váy lót và váy lót trong: |
|
|
|
||
6208 |
11 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
30 |
25 |
20 |
||
6208 |
19 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6208 |
19 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6208 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- áo ngủ và bộ pyjama: |
|
|
|
||
6208 |
21 |
00 |
- - Từ sợi bông |
30 |
25 |
20 |
||
6208 |
22 |
00 |
- - Từ sợi nhân tạo |
30 |
25 |
20 |
||
6208 |
29 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6208 |
29 |
10 |
- - - Từ tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6208 |
29 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
6208 |
91 |
|
- - Từ sợi bông: |
|
|
|
||
6208 |
91 |
10 |
- - - Quần đùi bó |
30 |
25 |
20 |
||
6208 |
91 |
20 |
- - - áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
30 |
25 |
20 |
||
6208 |
91 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6208 |
92 |
|
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
|
|
||
6208 |
92 |
10 |
- - - Quần đùi bó, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
30 |
25 |
20 |
||
6208 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6208 |
99 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
|
|
|
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
||
6208 |
99 |
11 |
- - - - Quần đùi bó, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
30 |
25 |
20 |
||
6208 |
99 |
19 |
- - - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
|
||
6208 |
99 |
91 |
- - - - Quần đùi bó, áo mỏng mặc trong nhà , áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự |
30 |
25 |
20 |
||
6208 |
99 |
99 |
- - - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6209 |
|
|
Quần áo may sẵn và đồ phụ kiện hàng may cho trẻ em |
|
|
|
||
6209 |
10 |
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
|
|
||
6209 |
10 |
10 |
- - Bộ comlê, quần và các loại tương tự |
30 |
25 |
20 |
||
6209 |
10 |
20 |
- - áo T-shirts, áo sơ mi, bộ quần áo pyjama, tã lót (vải tã lót) và các loại tương tự |
30 |
25 |
20 |
||
6209 |
10 |
30 |
- - Phụ kiện may mặc |
30 |
25 |
20 |
||
6209 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6209 |
20 |
|
- Từ bông: |
|
|
|
||
6209 |
20 |
10 |
- - Bộ quần áo, quần đùi và các loại tương tự |
30 |
25 |
20 |
||
6209 |
20 |
20 |
- - áo T-shirts , áo sơ mi, bộ quần áo pyjama, tã lót (vải tã lót) và các loại tương tự |
30 |
25 |
20 |
||
6209 |
20 |
30 |
- - Phụ kiện may mặc |
30 |
25 |
20 |
||
6209 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6209 |
30 |
|
- Từ sợi tổng hợp: |
|
|
|
||
6209 |
30 |
10 |
- - Bộ Comlê, quần và các loại tương tự |
30 |
25 |
20 |
||
6209 |
30 |
20 |
- - áo T-shirts , áo sơ mi, bộ quần áo pyjama, tã lót (vải tã lót) và các loại tương tự |
30 |
25 |
20 |
||
6209 |
30 |
30 |
- - Phụ kiện may mặc |
30 |
25 |
20 |
||
6209 |
30 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6209 |
90 |
|
- Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6209 |
90 |
10 |
- - Bộ Comlê, quần và các loại tương tự |
30 |
25 |
20 |
||
6209 |
90 |
20 |
- - áo T-shirts , áo sơ mi, bộ quần áo pyjama, tã lót (vải tã lót) và các loại tương tự |
30 |
25 |
20 |
||
6209 |
90 |
30 |
- - Phụ kiện may mặc |
30 |
25 |
20 |
||
6209 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6210 |
|
|
Quần áo may từ các loại vải thuộc nhóm 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 hoặc 59.07 |
|
|
|
||
6210 |
10 |
|
- Từ các loại vải thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03: |
|
|
|
||
|
|
|
- - Quần áo của nam giới hoặc trẻ em trai: |
|
|
|
||
6210 |
10 |
11 |
- - - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp |
30 |
25 |
20 |
||
6210 |
10 |
19 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- - Quần áo phụ nữ hoặc trẻ em gái : |
|
|
|
||
6210 |
10 |
91 |
- - - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp |
30 |
25 |
20 |
||
6210 |
10 |
99 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6210 |
20 |
|
- Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6201.11 đến 6201.19: |
|
|
|
||
|
|
|
- - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp: |
|
|
|
||
6210 |
20 |
11 |
- - - Chống cháy |
30 |
25 |
20 |
||
6210 |
20 |
19 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- - Loại khác: |
0 |
0 |
0 |
||
6210 |
20 |
91 |
- - - Chống cháy |
30 |
25 |
20 |
||
6210 |
20 |
99 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6210 |
30 |
|
- Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6202.11 đến 6202.19: |
|
|
|
||
|
|
|
- - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp: |
|
|
|
||
6210 |
30 |
11 |
- - - Chống cháy |
30 |
25 |
20 |
||
6210 |
30 |
19 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
||
6210 |
30 |
91 |
- - - Chống cháy |
30 |
25 |
20 |
||
6210 |
30 |
99 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6210 |
40 |
|
- Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
|
|
|
||
6210 |
40 |
10 |
- - Chống cháy |
30 |
25 |
20 |
||
6210 |
40 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6210 |
50 |
|
- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
|
|
|
||
6210 |
50 |
10 |
- - Chống cháy |
30 |
25 |
20 |
||
6210 |
50 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6211 |
|
|
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi; quần áo khác |
|
|
|
||
|
|
|
- Quần áo bơi : |
|
|
|
||
6211 |
11 |
00 |
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai |
30 |
25 |
20 |
||
6211 |
12 |
00 |
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
30 |
25 |
20 |
||
6211 |
20 |
|
- Bộ quần áo trượt tuyết: |
|
|
|
||
|
|
|
- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
|
|
|
||
6211 |
20 |
11 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6211 |
20 |
19 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
|
|
|
||
6211 |
20 |
21 |
- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6211 |
20 |
29 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: |
|
|
|
||
6211 |
31 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6211 |
32 |
00 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6211 |
33 |
|
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
|
|
||
6211 |
33 |
10 |
- - - Chống cháy |
30 |
25 |
20 |
||
6211 |
33 |
20 |
- - - Bộ áo liền quần của phi công |
30 |
25 |
20 |
||
6211 |
33 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6211 |
39 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6211 |
39 |
10 |
- - - Chống cháy |
30 |
25 |
20 |
||
6211 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
|
|
|
||
6211 |
41 |
00 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6211 |
42 |
|
- - Từ bông: |
|
|
|
||
6211 |
42 |
10 |
- - - áo choàng không tay dùng trong lễ cầu nguyện |
30 |
25 |
20 |
||
6211 |
42 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6211 |
43 |
|
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
|
|
||
6211 |
43 |
10 |
- - - áo choàng cho phẫu thuật |
30 |
25 |
20 |
||
6211 |
43 |
20 |
- - - áo choàng không tay trong lễ cầu nguyện |
30 |
25 |
20 |
||
6211 |
43 |
30 |
- - - Bộ áo liền quần của phi công |
30 |
25 |
20 |
||
6211 |
43 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6211 |
49 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6211 |
49 |
10 |
- - - áo choàng không tay trong lễ cầu nguyện |
30 |
25 |
20 |
||
6211 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6212 |
|
|
Xu chiêng, gen, áo nịt ngực, dây đeo quần, dây móc bít tất, nịt tất, các sản phẩm tương tự và các chi tiết của chúng, được làm hoạc không được làm từ dệt kim hoặc móc |
|
|
|
||
6212 |
10 |
|
- Xu chiêng: |
|
|
|
||
6212 |
10 |
10 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6212 |
10 |
90 |
- - Từ các loại nguyên liệu dệt khác |
30 |
25 |
20 |
||
6212 |
20 |
|
- Gen và quần gen: |
|
|
|
||
6212 |
20 |
10 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6212 |
20 |
90 |
- - Từ các loại nguyên liệu dệt khác |
30 |
25 |
20 |
||
6212 |
30 |
|
- Coóc xê nịt bụng: |
|
|
|
||
6212 |
30 |
10 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6212 |
30 |
90 |
- - Từ các loại nguyên liệu dệt khác |
30 |
25 |
20 |
||
6212 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
6212 |
90 |
10 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6212 |
90 |
90 |
- - Từ các loại nguyên liệu dệt khác |
30 |
25 |
20 |
||
6213 |
|
|
Khăn tay và khăn quàng cổ nhỏ hình vuông |
|
|
|
||
6213 |
10 |
00 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6213 |
20 |
00 |
- Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6213 |
90 |
00 |
- Từ nguyên liệu dệt khác |
30 |
25 |
20 |
||
6214 |
|
|
Khăn san, khăn choàng vai, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu và choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự |
|
|
|
||
6214 |
10 |
00 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6214 |
20 |
00 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6214 |
30 |
00 |
- Từ sợi tổng hợp |
30 |
25 |
20 |
||
6214 |
40 |
00 |
- Từ sợi tái tạo |
30 |
25 |
20 |
||
6214 |
90 |
00 |
- Từ nguyên liệu dệt khác |
30 |
25 |
20 |
||
6215 |
|
|
Nơ thường, nơ con bướm và cà vạt |
|
|
|
||
6215 |
10 |
00 |
- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm |
30 |
25 |
20 |
||
6215 |
20 |
00 |
- Từ sợi nhân tạo |
30 |
25 |
20 |
||
6215 |
90 |
|
- Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6215 |
90 |
10 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6215 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6216 |
|
|
Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao |
|
|
|
||
6216 |
00 |
10 |
- Găng tay bảo hộ lao động, găng tay hở ngón và găng tay bao |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
6216 |
00 |
91 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6216 |
00 |
92 |
- - Từ bông, trừ các loại thuộc mã số 6216.00.10 |
30 |
25 |
20 |
||
6216 |
00 |
99 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6217 |
|
|
Phụ kiện may mặc làm sẵn khác; các chi tiết của quần áo hoặc của phụ kiện may làm sẵn, trừ các loại thuộc nhóm 62.12 |
|
|
|
||
6217 |
10 |
|
- Phụ kiện may mặc: |
|
|
|
||
|
|
|
- - Tất dài, tất ngắn, tất không bàn chân và các loại tương tự: |
|
|
|
||
6217 |
10 |
11 |
- - - Dùng cho nam giới |
30 |
25 |
20 |
||
6217 |
10 |
19 |
- - - Dùng cho phụ nữ và trẻ em |
30 |
25 |
20 |
||
6217 |
10 |
20 |
- - Đệm vai |
30 |
25 |
20 |
||
6217 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6217 |
90 |
00 |
- Các chi tiết của quần áo |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
I. CÁC MẶT HÀNG MAY SẴN |
|
|
|
||
6301 |
|
|
Chăn và chăn du lịch |
|
|
|
||
6301 |
10 |
00 |
- Chăn điện |
30 |
25 |
20 |
||
6301 |
20 |
00 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
30 |
25 |
20 |
||
6301 |
30 |
00 |
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6301 |
40 |
|
- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ sợi tổng hợp: |
|
|
|
||
6301 |
40 |
10 |
- - Từ vải không dệt |
30 |
25 |
20 |
||
6301 |
40 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6301 |
90 |
|
- Chăn và chăn du lịch khác: |
|
|
|
||
6301 |
90 |
10 |
- - Từ vải không dệt |
30 |
25 |
20 |
||
6301 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6302 |
|
|
Khăn trải giường, khăn trải bàn, khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp |
|
|
|
||
6302 |
10 |
00 |
- Khăn trải giừơng, dệt kim hoặc móc |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Khăn trải giừơng khác, đã in: |
|
|
|
||
6302 |
21 |
00 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6302 |
22 |
|
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
|
|
||
6302 |
22 |
10 |
- - - Từ vải không dệt |
30 |
25 |
20 |
||
6302 |
22 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6302 |
29 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Khăn trải giừơng khác : |
|
|
|
||
6302 |
31 |
00 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6302 |
32 |
|
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
|
|
||
6302 |
32 |
10 |
- - - Từ vải không dệt |
30 |
25 |
20 |
||
6302 |
32 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6302 |
39 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
30 |
25 |
20 |
||
6302 |
40 |
00 |
- Khăn trải bàn, dệt kim hoặc móc |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Khăn trải bàn khác: |
|
|
|
||
6302 |
51 |
00 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6302 |
52 |
00 |
- - Từ lanh |
30 |
25 |
20 |
||
6302 |
53 |
|
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
|
|
||
6302 |
53 |
10 |
- - - Từ vải không dệt |
30 |
25 |
20 |
||
6302 |
53 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6302 |
59 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
30 |
25 |
20 |
||
6302 |
60 |
00 |
- Khăn trong phòng vệ sinh, khăn nhà bếp, từ vải dệt vòng lông hoặc các loại vải dệt vòng lông tương tự, từ sợi bông |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
6302 |
91 |
00 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6302 |
92 |
00 |
- - Từ lanh |
30 |
25 |
20 |
||
6302 |
93 |
|
- - Từ sợi nhân tạo: |
|
|
|
||
6302 |
93 |
10 |
- - - Từ vải không dệt |
30 |
25 |
20 |
||
6302 |
93 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6302 |
99 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
30 |
25 |
20 |
||
6303 |
|
|
Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giừơng |
|
|
|
||
|
|
|
- Dệt kim hoặc móc: |
|
|
|
||
6303 |
11 |
00 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6303 |
12 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
30 |
25 |
20 |
||
6303 |
19 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
6303 |
91 |
00 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6303 |
92 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
30 |
25 |
20 |
||
6303 |
99 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
30 |
25 |
20 |
||
6304 |
|
|
Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc nhóm 94.04 |
|
|
|
||
|
|
|
- Các bộ khăn phủ giừơng: |
|
|
|
||
6304 |
11 |
00 |
- - Dệt kim hoặc móc |
30 |
25 |
20 |
||
6304 |
19 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
||
6304 |
19 |
10 |
- - - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6304 |
19 |
20 |
- - - Từ vải không dệt |
30 |
25 |
20 |
||
6304 |
19 |
90 |
- - - Từ loại nguyên liệu dệt khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
6304 |
91 |
00 |
- - Dệt kim hoặc móc |
30 |
25 |
20 |
||
6304 |
92 |
|
- - Không thuộc hàng dệt kim hoặc móc, từ bông: |
|
|
|
||
6304 |
92 |
10 |
- - - Màn chống muỗi |
30 |
25 |
20 |
||
6304 |
92 |
20 |
- - - Từ phớt có hoặc không ngâm tẩm hoặc tráng, có trọng lượng từ 750g/m2 trở lên |
30 |
25 |
20 |
||
6304 |
92 |
30 |
- - - Từ phớt có hoặc không ngâm tẩm hoặc tráng, có trọng lượng dưới 750g/m2 |
30 |
25 |
20 |
||
6304 |
92 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6304 |
93 |
|
- - Từ sợi tổng hợp, không thuộc hàng dệt kim hoặc móc: |
|
|
|
||
6304 |
93 |
10 |
- - - Màn chống muỗi |
30 |
25 |
20 |
||
6304 |
93 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6304 |
99 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt kim khác, không thuộc hàng dệt kim hoặc móc: |
|
|
|
||
6304 |
99 |
10 |
- - - Màn chống muỗi |
30 |
25 |
20 |
||
6304 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6305 |
|
|
Bao và túi dùng để đóng, gói hàng |
|
|
|
||
6305 |
10 |
|
- Từ đay hoặc các nguyên liệu dệt từ sợi libe khác thuộc nhóm 53.03: |
|
|
|
||
6305 |
10 |
10 |
- - Mới |
30 |
25 |
20 |
||
6305 |
10 |
20 |
- - Đã sử dụng |
30 |
25 |
20 |
||
6305 |
20 |
|
- Từ bông: |
|
|
|
||
6305 |
20 |
10 |
- - Dệt kim hoặc móc |
30 |
25 |
20 |
||
6305 |
20 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Từ nguyên liệu dệt nhân tạo: |
|
|
|
||
6305 |
32 |
|
- - Túi, bao đựng hàng loại lớn có thể gấp, mở linh hoạt: |
|
|
|
||
6305 |
32 |
10 |
- - - Từ vải không dệt |
30 |
25 |
20 |
||
6305 |
32 |
20 |
- - - Dệt kim hoặc móc |
30 |
25 |
20 |
||
6305 |
32 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6305 |
33 |
|
- - Loại khác, từ polyetylen hoặc dải polypropylen hoặc dạng tương tự: |
|
|
|
||
6305 |
33 |
10 |
- - - Dệt kim hoặc móc |
30 |
25 |
20 |
||
6305 |
33 |
20 |
- - - Bằng sợi dệt dạng dải và tương tự |
30 |
25 |
20 |
||
6305 |
33 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6305 |
39 |
|
- - Loại khác: |
|
|
|
||
6305 |
39 |
10 |
- - - Từ vải không dệt |
30 |
25 |
20 |
||
6305 |
39 |
20 |
- - - Dệt kim hoặc móc |
30 |
25 |
20 |
||
6305 |
39 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6305 |
90 |
|
- Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
|
|
|
- - Từ gai dầu thuộc nhóm 53.04: |
|
|
|
||
6305 |
90 |
11 |
- - - Dệt kim hoặc móc |
30 |
25 |
20 |
||
6305 |
90 |
19 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- - Từ sợi dừa thuộc nhóm 53.05: |
|
|
|
||
6305 |
90 |
81 |
- - - Dệt kim hoặc móc |
30 |
25 |
20 |
||
6305 |
90 |
89 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6305 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6306 |
|
|
Tấm vải chống thấm nước, tấm hiên và tấm che nắng; tăng; buồm cho tàu thuyền, cho ván lướt hoặc ván lướt cát; các sản phẩm dùng cho cắm trại |
|
|
|
||
|
|
|
- Tấm vải chống thấm nước, tấm hiên và tấm che nắng: |
|
|
|
||
6306 |
11 |
00 |
- - Từ sợi bông |
30 |
25 |
20 |
||
6306 |
12 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
30 |
25 |
20 |
||
6306 |
19 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6306 |
19 |
10 |
- - - Từ sợi gai dầu thuộc nhóm 53.04 hoặc xơ dừa thuộc nhóm 53.05 |
30 |
25 |
20 |
||
6306 |
19 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Tăng: |
|
|
|
||
6306 |
21 |
00 |
- - Từ sợi bông |
30 |
25 |
20 |
||
6306 |
22 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
30 |
25 |
20 |
||
6306 |
29 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Buồm cho tàu thuyền : |
|
|
|
||
6306 |
31 |
00 |
- - Từ sợi tổng hợp |
30 |
25 |
20 |
||
6306 |
39 |
00 |
- - Từ nguyên liệu dệt khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Đệm hơi: |
|
|
|
||
6306 |
41 |
00 |
- - Từ sợi bông |
30 |
25 |
20 |
||
6306 |
49 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6306 |
49 |
10 |
- - - Từ vải không dệt |
30 |
25 |
20 |
||
6306 |
49 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
- Loại khác : |
|
|
|
||
6306 |
91 |
00 |
- - Từ bông |
30 |
25 |
20 |
||
6306 |
99 |
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác: |
|
|
|
||
6306 |
99 |
10 |
- - - Từ vải không dệt |
30 |
25 |
20 |
||
6306 |
99 |
90 |
- - - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6307 |
|
|
Các mặt hàng may đã hoàn thiện khác kể cả mẫu cắt may |
|
|
|
||
6307 |
10 |
|
- Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự: |
|
|
|
||
6307 |
10 |
10 |
- - Từ vải không dệt |
30 |
25 |
20 |
||
6307 |
10 |
20 |
- - Từ phớt |
30 |
25 |
20 |
||
6307 |
10 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
6307 |
20 |
|
- áo cứu sinh và đai cứu sinh: |
|
|
|
||
6307 |
20 |
10 |
- - áo cứu sinh |
30 |
25 |
20 |
||
6307 |
20 |
20 |
- - Đai cứu sinh |
30 |
25 |
20 |
||
6307 |
90 |
|
- Loại khác: |
|
|
|
||
6307 |
90 |
10 |
- - Đai và dây nịt an toàn trong công nghiệp |
30 |
25 |
20 |
||
6307 |
90 |
20 |
- - Mặt nạ dùng trong phẫu thuật |
30 |
25 |
20 |
||
6307 |
90 |
30 |
- - Tấm phủ ô che, cắt sẵn hình tam giác |
30 |
25 |
20 |
||
6307 |
90 |
40 |
- - Dây buộc, diềm trang trí của giày dép |
30 |
25 |
20 |
||
6307 |
90 |
50 |
- - Mẫu cắt may |
30 |
25 |
20 |
||
6307 |
90 |
90 |
- - Loại khác |
30 |
25 |
20 |
||
|
|
|
II - BỘ VẢI KÈM CHỈ TRANG TRÍ |
|
|
|
||
6308 |
00 |
00 |
Bộ vải bao gồm vải và chỉ, có hoặc không có phụ kiện dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tự đóng gói sẵn để bán lẻ |
30 |
25 |
20 |
||
THE MINISTRY OF
FINANCE |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM |
No: 19/2004/QD-BTC |
Hanoi, February 16, 2004 |
DECISION
PROMULGATING THE LIST OF COMMODITIES AND THEIR IMPORT TAX RATES FOR IMPLEMENTATION OF THE IMPORT TAX REDUCTION SCHEDULE UNDER THE TEXTILE AND GARMENT TRADING AGREEMENT SIGNED BETWEEN VIETNAM AND THE US FOR THE 2003-2005 PERIOD
THE MINISTER OF FINANCE
Pursuant to the Export
Tax and Import Tax Law of December 26, 1991 and the Laws of July 5, 1993 and
No. 4/1998/QH10 of May 20, 1998 Amending and Supplementing the Export Tax and
Import Tax Law;
Pursuant to the Agreement on trading in textiles and textile products made of
cotton, wool, artificial fibers, vegetable fibers other than cotton and silk
between the Government of the Socialist Republic of Vietnam and the Government
of the United States of America;
Pursuant to the Government's Decree No. 86/2002/ND-CP of November 5, 2002
defining the functions, tasks, powers and organizational structures of the
ministries and ministerial-level agencies;
Pursuant to the Government's Decree No. 77/2003/ND-CP of July 1, 2003 defining
the tasks, powers and organizational structure of the Finance Ministry;
Pursuant to the Prime Minister's directions in the Government Office's Official
Dispatch No. 49/VPCP-QHQT of January 28, 2004 on implementation of commitments
of the Textile and Garment Agreement between Vietnam and the US;
At the proposal of the director of the Tax Policy Department;
DECIDES:
Article 1.- To promulgate together with this Decision the List of commodities being textiles and textile products made of cotton, wool, artificial fibers, vegetable fibers other than cotton and silk and their import tax rates for the implementation of the Agreement on trading in textiles and textile products made of cotton, wool, artificial fibers, vegetable fibers other than cotton and silk between the Government of the Socialist Republic of Vietnam and the Government of the United States of America in the 2003-2005 period.
Article 2.- The List of commodities items mentioned in Article 1 of this Decision and the import tax rate of each of them shall apply only when such commodity item has a certificate of origin of the United States of America.
Article 3.- For commodity items with import tax rates prescribed in the List of commodities and import rate rates promulgated together with this Decision being higher than the preferential import tax rates (MFN import tax rates) prescribed in the current preferential import tariff, the import tax rates applicable to such commodity items shall be the preferential import tax rates (MFN import tax rates).
...
...
...
The differences between the already paid tax amounts and tax amounts calculated at the import tax rates prescribed in this Decision shall be reimbursed.
Article 5.- The ministers, the heads of the ministerial-level agencies, the heads of the Government-attached agencies and the presidents of the People's Committees of the provinces and centrally-run cities shall coordinate with one another in directing the implementation of this Decision.
FOR THE MINISTER OF FINANCE
VICE MINISTER
Truong Chi Trung
ATTACH FILE
...
...
...
;
Quyết định 19/2004/QĐ-BTC ban hành Danh mục hàng hoá và thuế suất thuế nhập khẩu để thực hiện lộ trình giảm thuế nhập khẩu theo Hiệp định Thương mại hàng dệt, may ký giữa Việt Nam và Hoa Kỳ cho giai đoạn 2003-2005 do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Số hiệu: | 19/2004/QĐ-BTC |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Tài chính |
Người ký: | Trương Chí Trung |
Ngày ban hành: | 16/02/2004 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 19/2004/QĐ-BTC ban hành Danh mục hàng hoá và thuế suất thuế nhập khẩu để thực hiện lộ trình giảm thuế nhập khẩu theo Hiệp định Thương mại hàng dệt, may ký giữa Việt Nam và Hoa Kỳ cho giai đoạn 2003-2005 do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Chưa có Video