BỘ
THƯƠNG MẠI |
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1655/1998/QĐ-BTM |
Hà Nội, ngày 25 tháng 12 năm 1998 |
BỘ TRƯỞNG BỘ THƯƠNG MẠI
Căn cứ điểm đ, khoản 3, Điều
4, Nghị định số 94/1998/NĐ-CP ngày 17/11/1998 của Chính phủ quy định chi tiết
thi hành Luật số 04/1998/QH10 ngày 20/05/1998 sửa đổi, bổ sung một số điều của
Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu;
Sau khi trao đổi ý kiến với các Bộ, ngành hữu quan;
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục hàng tiêu dùng để phục vụ việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu.
Điều 2: Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 1 năm 1999.
|
Lương Văn Tự (Đã ký) |
HÀNG TIÊU DÙNG ĐỂ PHỤC VỤ VIỆC XÁC ĐỊNH THỜI HẠN NỘP THUẾ NHẬP
KHẨU
(Ban hành kèm theo Quyết định số1655/1998/QĐ/BTM ngày 25 tháng 12 năm 1998
của Bộ trưởng Bộ Thương mại)
Danh mục này được xây dựng căn cứ vào Biểu thuế nhập khẩu ban hành kèm theo Quyết định số 1803/1998/QĐ-BTC ngày 11 tháng 12 năm 1998 của Bộ Tài chính.
Nguyên tắc sử dụng danh mục này như sau:
1. Các trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số (hoặc 6 số) thì toàn bộ các mã 8 số thuộc nhóm 4 số (hoặc phân nhóm 6 số) này được coi là hàng tiêu dùng.
Thí dụ: Tất cả các mã 8 số của nhóm 0201 (thịt trâu, bò, tươi hoặc ướp lạnh) và tất cả các mã 8 số của phân nhóm 0407.00 (trứng chim và trứng gia cầm nguyên vỏ...) đều được coi là hàng tiêu dùng, trừ trường hợp có quy định khác ngay trong danh mục (thí dụ: "trừ loại để làm giống").
2. Các trường hợp ngoài mã 4 số và 6 số còn mở thêm đến mã 8 số thì chỉ những mã 8 số đã mở mới bị coi là hàng tiêu dùng.
Thí dụ: Tại phân nhóm 8518.30 chỉ có mã 8518.30.10 được mở nên chỉ các loại tai nghe mới bị coi là hàng tiêu dùng; bộ nghe nói hỗn hợp (8518.30.20) không bị coi là hàng tiêu dùng.
3. Để tránh ban hành danh mục quá dài, phần mô tả mặt hàng trong một số trường hợp được rút gọn so với mô tả mặt hàng của danh mục biểu thuế nhập khẩu (thể hiện bằng các dấu 3 chấm). Khi thực hiện cần căn cứ vào lời văn mô tả mặt hàng của danh mục biểu thuế nhập khẩu.
4. Danh mục này chỉ phục vụ cho việc xác định hạn nộp thuế nhập khẩu không liên quan và không ảnh hưởng đến các quy định hiện hành khác của nhà nước về quản lý hàng hoá nhập khẩu.
Nhóm |
Phân nhóm |
Mô tả mặt hàng |
|
0201 |
|
|
Thịt trâu, bò, tươi, hoặc ướp lạnh |
0202 |
|
|
Thịt trâu, bò, ướp đông |
0203 |
|
|
Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc ướp đông |
0204 |
|
|
Thịt cừu hoặc dê, tươi, ướp lạnh hoặc ướp đông |
0205 |
00 |
00 |
Thịt ngựa, lừa, la, tưới, ướp lạnh hoặc ướp đông |
0206 |
|
|
Bộ phận nội tạng của lợn, trâu, bò, cừu, la, lừa, dùng làm thực phẩm... |
0207 |
|
|
Thịt và các bộ phận nội tạng của gia cầm thuộc nhóm 01, 05... |
0208 |
|
|
Thịt khác và các bộ phận nội tạng khác dùng làm thực phẩm... |
0209 |
00 |
00 |
Mỡ lợn không dính nạc, mỡ gia cầm (chưa nấu chảy)... |
0210 |
|
|
Thịt và các bộ phận nội tạng dùng làm thực phẩm... |
0301 |
|
|
Cá sống (trừ loại để làm giống) |
0302 |
|
|
Cá, tươi hoặc ướp lạnh... |
0303 |
|
|
Cá ướp đông... |
0304 |
|
|
Cá khúc và các loại thịt cá khác... |
0305 |
|
|
Cá sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; cá hun khói... |
0306 |
|
|
Động vật giáp xác... (trừ loại sống để làm giống) |
0307 |
|
|
Động vật thân mềm... (trừ loại sống để làm giống) |
0401 |
|
|
Sữa và kem, chưa cô đặc, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác. |
0402 |
|
|
Sữa và kem cô đặc hoặc đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác. |
0403 |
|
|
Sữa nước tách bơ, sữa đông và kem, sữa chua, kerphi... |
0404 |
|
|
Nước sữa, đã hoặc chưa cô đặc... |
0405 |
|
|
Bơ và các chất béo khác... (trừ dầu bơ) |
0406 |
|
|
Phomat và sữa đông dùng làm phomat |
0407 |
00 |
|
Trứng chim và trứng gia cầm nguyên vỏ... (trừ loại để làm giống). |
0408 |
|
|
Trứng chim và trứng gia cầm đã bóc vỏ... |
0409 |
00 |
00 |
Mật ong tự nhiên |
0410 |
00 |
|
Thực phẩm gốc động vật chưa được chi tiết hoặc ghi vào nơi khác... |
0603 |
|
|
Hoa cắt rời và nụ hoa... |
0604 |
|
|
Tán lá, cành và các phần khác của cây... |
0701 |
|
|
Khoai tây, tươi hoặc ướp lạnh (trừ loại để làm giống) |
0702 |
00 |
00 |
Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh |
0703 |
|
|
Hành, hành tăm, tỏi, tỏi tây... (trừ loại để làm giống) |
0704 |
|
|
Bắp cải, hoa lơ, xu hào, cải xoăn |
0705 |
|
|
Rau diếp và rau diếp xoăn, tươi hoặc ướp lạnh |
0706 |
|
|
Cà rốt, củ cải dầu, củ cải đường non để làm rau... |
0707 |
00 |
00 |
Dưa chuột và dưa chuột ri, tươi hoặc ướp lạnh |
0708 |
|
|
Rau đậu đã hoặc chưa bóc vỏ, tươi hoặc ướp lạnh |
0709 |
|
|
Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh |
0710 |
|
|
Rau các loại (đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín), ướp đông |
0711 |
|
|
Rau các loại đã bảo quản tạm thời... |
0712 |
|
|
Rau khô, ở dạng nguyên, cắt, thái lát, vụn hoặc ở dạng bột... |
0713 |
|
|
Rau đậu khô các loại, đã bóc vỏ quả... (trừ loại để làm giống) |
0714 |
|
|
Sắn, củ dong, củ lan, Atiso Jerusalem, khoai lang... |
|
|
|
- Dừa |
0801 |
11 |
00 |
-- Sấy khô |
0801 |
19 |
00 |
-- Loại khác |
|
|
|
- Quả hạch Brazin |
0801 |
21 |
00 |
-- Chưa bóc vỏ |
0801 |
22 |
00 |
-- Đã bóc vỏ |
|
|
|
- Hạt đào lộn hột (hạt điều) |
0801 |
32 |
00 |
-- Đã bóc vỏ |
0802 |
|
|
Quả hạch khác, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ |
0803 |
00 |
00 |
Chuối, kể cả chuối lá, tươi hoặc khô |
0804 |
|
|
Quả chà là, sung, dứa, lê tầu, ổi, xoài, măng cụt, tươi hoặc khô. |
0805 |
|
|
Quả có múi (họ chanh), tươi hoặc khô |
0806 |
|
|
Nho, tươi hoặc khô |
0807 |
|
|
Dưa tây (kể cả dưa hấu) và đu đủ tươi |
0808 |
|
|
Táo tây, lê và quả mộc qua, tươi |
0809 |
|
|
Mơ, anh đào, đào (kể cả xuân đào), mận, mận gai, tươi |
0810 |
|
|
Quả khác, tươi |
0811 |
|
|
Quả, hạt các loại, đã hoặc chưa hấp... |
0812 |
|
|
Quả và hạt, được bảo quản tạm thời... |
0813 |
|
|
Quả khô... |
0814 |
00 |
00 |
Vỏ các loại quả có múi (họ chanh)... |
|
|
|
- Cà phê đã rang |
0901 |
21 |
00 |
-- Chưa khử chất cafein |
0901 |
22 |
00 |
-- Đã khử chất cafein |
0902 |
|
|
Chè, đã hoặc chưa pha hương liệu |
0903 |
00 |
00 |
Chè Paragoay |
0904 |
|
|
Hạt tiêu thuộc giống piper... |
0909 |
|
|
Hạt hồi, thì là, rau mùi... |
0910 |
|
|
Gừng, nghệ tây, nghệ, húng tây, lá nguyệt quế, cary... |
1006 |
20 |
00 |
- Gạo lứt (gạo vàng) |
1006 |
30 |
00 |
- Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ... |
1006 |
40 |
00 |
- Tấm |
1206 |
00 |
00 |
Hạt hướng dương, đã hoặc chưa vỡ mảnh (trừ loại để làm giống) |
1501 |
00 |
00 |
Mỡ lợn (kể cả mỡ lá) và mỡ gia cầm... |
1507 |
|
|
Dầu đậu tương và các thành phần của dầu đậu tương... |
1507 |
90 |
10 |
-- Dầu đã tinh chế |
1507 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
1508 |
|
|
Dầu lạc và các thành phần của dầu lạc... |
1508 |
90 |
10 |
-- Dầu đã tinh chế |
1508 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
1509 |
|
|
Dầu ô liu và các thành phần của dầu ô liu... |
1509 |
90 |
10 |
-- Tinh chế |
1509 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
1510 |
00 |
|
Dầu khác và các thành phần của chúng thu được từ ô liu... |
1510 |
00 |
91 |
-- Dầu đã tinh chế |
1510 |
00 |
99 |
-- Loại khác |
1511 |
|
|
Dầu cọ và các thành phần của dầu cọ... |
1511 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
1512 |
|
|
Dầu hạt hướng dương... |
1512 |
19 |
10 |
--- Dầu đã tinh chế |
1512 |
19 |
90 |
--- Loại khác |
1512 |
29 |
10 |
--- Dầu đã tinh chế |
1512 |
29 |
90 |
--- Loại khác |
1513 |
|
|
Dầu dừa... |
1513 |
19 |
10 |
--- Dầu đã tinh chế |
1513 |
19 |
90 |
--- Loại khác |
1513 |
29 |
10 |
--- Dầu đã tinh chế |
1513 |
29 |
90 |
--- Loại khác |
1514 |
|
|
Dầu hạt cải... |
1514 |
90 |
10 |
-- Dầu đã tinh chế |
1514 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
1515 |
29 |
90 |
--- Loại khác |
1515 |
40 |
90 |
-- Loại khác |
1515 |
50 |
90 |
-- Loại khác |
1515 |
60 |
90 |
-- Loại khác |
1515 |
90 |
99 |
--- Loại khác |
1516 |
|
|
Mỡ, dầu động vật... |
1517 |
10 |
00 |
- Margarin, trừ margarin dạng lỏng |
1517 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
16 |
|
|
Toàn bộ chương 16 |
1701 |
|
|
Đường mía hoặc đường củ cải |
|
|
|
- Loại khác |
1701 |
91 |
00 |
-- Có pha thêm hương liệu hoặc chất màu |
1701 |
99 |
|
-- Loại khác |
1701 |
99 |
10 |
--- Đường trắng |
1701 |
99 |
90 |
--- Loại khác |
1704 |
|
|
Mứt kẹo có đường (kể cả sôcôla trắng), không chứa cacao |
1806 |
|
|
Sôcôla và chế phẩm ăn được chứa cacao |
1901 |
|
|
Chiết suất từ hạt ngũ cốc đã nẩy mầm... (trừ loại được chỉ định chỉ ) dùng được qua đường ống thông, không dùng được qua đường uống) |
1902 |
|
|
Các sản phẩm bột nhào (pasta)... như các loại mì ống... |
|
|
|
- Các sản phẩm bột nhào... |
1903 |
00 |
00 |
Các sản phẩm từ tinh bột sắn... |
1904 |
|
|
Thức ăn chế biến từ quá trình nổ, rang ngũ cốc... |
1905 |
|
|
Bánh mì, bánh ngọt, bánh quy, các loại bánh khác... (trừ 1905.90. 10) |
2001 |
|
|
Rau, quả, quả hạch và các phần ăn được khác của cây... |
2002 |
|
|
Cà chua đã chế biến hoặc bảo quản cách khác... |
2003 |
|
|
Nấm và nấm cục, đã chế biến hoặc bảo quản... |
2004 |
|
|
Rau khác, đã chế biến hoặc bảo quản... |
2005 |
|
|
Rau khác, đã chế biến hay bảo quản |
2006 |
|
|
Rau, quả... được bảo quản bằng đường |
2007 |
|
|
Mứt, nước quả đông, mứt quả nghiền... |
2008 |
|
|
Quả... đã chế biến, bảo quản cách khác... |
2009 |
|
|
Nước quả ép... nước rau ép... |
2101 |
|
|
Chất chiết suất, tinh chất và các chất cô đặc từ cà phê, chè... |
2103 |
|
|
Nước xốt và các chế phẩm... đồ gia vị hỗn hợp và bột canh... |
2104 |
|
|
Súp, nước xuýt và chế phẩm để làm súp... |
2105 |
00 |
00 |
Kem và sản phẩm tương tự, có hoặc không chứa cacao |
2106 |
90 |
20 |
-- Chế phẩm để làm thạch |
2106 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
2201 |
|
|
Các loại nước, kể cả nước khoáng tự nhiên... |
2202 |
|
|
Các loại nước, kể cả nước khoáng... đã pha thêm đường... |
2203 |
00 |
00 |
Bia sản xuất từ malt |
2204 |
|
|
Rượu vang làm từ nho tươi... |
2205 |
|
|
Rượu vermourth và rượu vang khác... |
2206 |
|
|
Đồ uống có men khác... |
2207 |
|
|
Cồn êtilic chưa bị làm biến tính có nồng độ 80% trở lên... |
2208 |
|
|
Cồn êtilic chưa bị làm biến tính có nồng độ cồn dưới 80%... |
2209 |
00 |
00 |
Giấm và chất thay thế giấm làm từ axit axêtic. |
2402 |
|
|
Xì gà, xì gà xén hai đầu, xì gà nhỏ và thuốc lá điếu... |
2403 |
|
|
Thuốc lá lá đã chế biến... |
3303 |
00 |
00 |
Nước hoa và nước thơm |
3304 |
|
|
Mỹ phẩm hoặc các đồ trang điểm... |
3305 |
|
|
Chế phẩm dùng cho tóc |
3306 |
|
|
Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng hoặc miệng... |
3307 |
|
|
Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt... |
3401 |
|
|
Xà phòng... (trừ phôi xà phòng) |
3402 |
|
|
Chất tác nhân hữu cơ tẩy rửa bề mặt |
3405 |
|
|
Chất đánh bóng và các loại kem, dùng cho giày dép... |
3406 |
00 |
00 |
Nến, nến cây và các loại tương tự |
3604 |
|
|
Pháo hoa |
3604 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
3605 |
00 |
00 |
Diêm |
3606 |
10 |
00 |
- Nhiên liệu lỏng... dùng để bơm hoặc bơm lại ga bật lửa. |
3606 |
90 |
10 |
-- Đá lửa dùng cho bật lửa |
3702 |
|
|
Phim chụp ảnh ở dạng cuộn................ (trừ 3702.10.00, 3702.41.00, 3702.42.00, 3702.43.00, 3702.44.00 và các loại được đặc chế để dùng trong y tế và dùng để quay phim điện ảnh) |
3703 |
|
|
Giấy ảnh... (trừ 3703.10.90) |
3918 |
|
|
Tấm trải sàn bằng plastic... |
3922 |
|
|
Bồn tắm, vòi tắm hoa sen, bồn rửa... |
3924 |
|
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp... |
3925 |
|
|
Đồ vật bằng plastic dùng trong xây dựng... |
3926 |
|
|
Sản phẩm khác bằng plastic (trừ lá chắn chống bạo loạn, đinh phản quang và màn lưới tẩm thuốc diệt muỗi) |
4201 |
00 |
00 |
Bộ đồ yên cương dùng cho các loại động vật... |
4202 |
|
|
Hòm, va ly, xắc đựng đồ nữ trang... |
4203 |
|
|
Quần áo và đồ phụ trợ hàng may mặc bằng da thuộc... |
4303 |
|
|
Quần áo và đồ phụ trợ hàng may mặc... |
4304 |
|
|
Da lông nhân tạo và các sản phẩm làm bằng da lông nhân tạo |
4419 |
00 |
00 |
Bộ đồ ăn, bộ đồ làm bếp bằng gỗ |
4420 |
|
|
Gỗ khảm, dát; tráp, và các loại hộp đựng đồ kim hoàn... |
4421 |
|
|
Các sản phẩm bằng gỗ khác (trừ 4421.90.10) |
46 |
|
|
Toàn bộ chương 46 |
4803 |
00 |
|
Giấy vệ sinh hoặc giấy mỏng lau mặt, giấy khăn ăn... |
4814 |
|
|
Giấy dán tường và các loại tấm phủ tường tương tự... |
4815 |
00 |
00 |
Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc bìa... |
4818 |
|
|
Giấy vệ sinh và giấy tương tự... |
4909 |
00 |
00 |
Bưu thiếp in hoặc bưu ảnh... |
4910 |
00 |
00 |
Các loại lịch in, kể cả bloc lịch. |
57 |
|
|
Toàn bộ chương 57 |
61 |
|
|
Toàn bộ chương 61 trừ 6114.30.10 và 6114.90.10 |
62 |
|
|
Toàn bộ chương 62 trừ 6211.33.10 và 6211.39.10 |
6301 |
|
|
Chăn và chăn du lịch |
6302 |
|
|
Khăn trải giường, khăn trải bàn, khăn vệ sinh... |
6303 |
|
|
Màn che (kể cả rèm) và rèm mỏng (che phía trong cửa sổ)... |
6304 |
|
|
Các sản phẩm dệt khác trang bị trong nhà... |
6307 |
10 |
00 |
- Khăn lau nhà, khăn lau bát, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự |
6308 |
00 |
00 |
Bộ vải và chỉ trang trí... |
6309 |
00 |
00 |
Quần áo cũ và các sản phẩm may mặc cũ khác |
64 |
|
|
Toàn bộ chương 64 trừ 6405.90.10, 6405.90.20 và nhóm 6406) |
6503 |
00 |
00 |
Mũ nỉ và các loại đội đầu bằng nỉ khác... |
6504 |
00 |
00 |
Các loại mũ và các loại đội đầu khác... |
6505 |
|
|
Mũ và các loại đội đầu khác, dệt kim, đan hoặc móc... |
6506 |
|
|
Các loại mũ, khăn, mạng đội đầu khác... |
6506 |
91 |
00 |
- Bằng cao su hoặc plastic |
6506 |
92 |
00 |
- Bằng da lông |
6506 |
99 |
00 |
- Bằng vật liệu khác |
6601 |
|
|
Các loại ô dù |
6602 |
00 |
00 |
Ba toong, gậy chống... |
6702 |
|
|
Hoa, lá, quả nhân tạo và các phần của chúng... |
6910 |
|
|
Bồn rửa, chậu giặt, bệ chậu giặt, bồn tắm... |
6911 |
|
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp bằng sứ, đồ sứ gia dụng và đồ sứ vệ sinh khác. |
6912 |
00 |
00 |
Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng bằng gốm và đồ gốm vệ sinh khác. |
6913 |
|
|
Các loại tượng nhỏ và các loại sản phẩm trang trí bằng gốm, sứ |
6914 |
|
|
Các sản phẩm khác bằng gốm, sứ |
7013 |
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp... bằng thuỷ tinh |
7018 |
10 |
00 |
- Hạt thuỷ tinh, thuỷ tinh giả ngọc trai, thủy tinh giả đá quý... |
7018 |
90 |
90 |
-- Loại khác |
7113 |
|
|
Đồ kim hoàn và các bộ phận rời... |
7114 |
|
|
Đồ kỹ nghệ vàng bạc... |
7116 |
|
|
Sản phẩm bằng ngọc trai... đá quý và đá bán quý... |
7117 |
|
|
Đồ giả kim hoàn. |
7321 |
|
|
Bếp lò, lò sưởi, lò sấy, bếp nấu... |
7323 |
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, các loại gia dụng... |
7324 |
|
|
Đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng... |
7418 |
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp... bằng đồng; đồ trang bị trong nhà vệ sinh... |
7415 |
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp... bằng nhôm; đồ trang bị trong nhà vệ sinh... |
8210 |
00 |
00 |
Đồ dùng cơ khí cầm tay... phục vụ việc làm đồ ăn hoặc uống |
8212 |
|
|
Dao cạo và lưỡi dao cạo.... |
8214 |
20 |
00 |
- Bộ đồ dùng cắt sửa móng tay, móng chân... |
8215 |
|
|
Thìa cà phê, đĩa, muôi,... |
8306 |
|
|
Chuông, chuông đĩa... khung ảnh, khung tranh... gương... |
8414 |
51 |
00 |
-- Quạt bàn, quạt sàn... quạt thông gió... (trừ quạt công nghiệp) |
8414 |
59 |
00 |
-- Loại khác (trừ quạt công nghiệp) |
8415 |
|
|
Máy điều hoà không khí... |
8415 |
10 |
00 |
- Loại lắp vào cửa sổ hoặc lắp vào tường, hoạt động độc lập |
8415 |
20 |
00 |
- Sử dụng cho con người, lắp trong xe ô tô các loại |
8415 |
81 |
10 |
--- Công suất từ 90000BTU/h trở xuống |
8415 |
82 |
10 |
--- Công suất từ 90000BTU/h trở xuống |
8415 |
83 |
10 |
--- Công suất từ 90000BTU/h trở xuống |
8418 |
|
|
Máy làm lạnh... |
|
|
|
- Tủ lạnh loại dùng cho gia đình (trừ bộ linh kiện SKD, CKD, IKD) |
8418 |
21 |
00 |
--- Loại nén |
8418 |
22 |
00 |
--- Loại hút, dùng điện |
8418 |
29 |
00 |
-- Loại khác |
8418 |
30 |
|
- Máy làm đông lạnh, dạng tủ, dung tích không quá 800 lít |
8418 |
30 |
10 |
-- Dung tích đến 200 lít |
8418 |
40 |
10 |
-- Dung tích đến 200 lít |
8421 |
12 |
|
-- Máy làm khô quần áo |
8421 |
12 |
10 |
--- Dùng điện |
8421 |
12 |
20 |
--- Không dùng điện |
8422 |
|
|
Máy rửa bát đĩa... |
8422 |
11 |
00 |
-- Máy dùng trong gia đình... |
8450 |
|
|
Máy giặt gia đình... (Trừ 8450.20.00 và 8450.90.00) |
8452 |
10 |
00 |
- Máy khâu dùng cho gia đình |
8509 |
|
|
Dụng cụ cơ điện dùng trong gia đình, có lắp động cơ điện |
8510 |
|
|
Máy cạo râu, tông đơ cắt tóc và các dụng cụ cắt tóc có lắp mô tơ điện |
8516 |
|
|
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời... (trừ 8516.80 và 8516.90.00) |
8518 |
|
|
Micro và giá micro; loa phóng thanh đã hoặc chưa lắp vào thùng... |
|
|
|
- Loa phóng thanh đã hoặc chưa lắp vào thùng loa |
8518 |
21 |
00 |
-- Loa đơn đã lắp vào thùng |
8518 |
22 |
00 |
-- Loa chùm đã lắp vào cùng một thùng loa |
8518 |
30 |
|
- Tai nghe và bộ nghe nói hỗn hợp |
8518 |
30 |
10 |
-- Tai nghe |
8518 |
40 |
00 |
- Bộ khuyếch đại điện âm tần (trừ bộ linh kiện dạng CKD, IKD) |
8518 |
50 |
00 |
- Bộ tăng âm điện (trừ bộ linh kiện dạng CKD, IKD) |
8519 |
|
|
Đầu câm,... casset và các loại máy tái tạo âm thanh khác... (trừ bộ |
|
|
|
linh kiện dạng CKD, IKD và loại chuyên dùng). |
8520 |
|
|
Máy ghi băng từ và các loại máy ghi âm khác... (trừ bộ linh kiện |
|
|
|
dạng CKD, IKD và loại chuyên dùng): |
8520 |
32 |
00 |
-- Loại âm thanh số |
8520 |
39 |
00 |
-- Loại khác, dạng cassette |
8520 |
90 |
00 |
- Loại khác |
8521 |
|
|
Máy thu và phát video (trừ bộ linh kiện và loại chuyên dùng) |
8523 |
|
|
Băng, đĩa trắng (chưa ghi) dùng để ghi âm... |
|
|
|
- Băng từ (trừ băng Umatic và Betacam chuyên dùng và băng |
|
|
|
bành): |
8523 |
11 |
|
-- Có chiều rộng không quá 4mm |
8523 |
11 |
10 |
--- Băng cassette video |
8523 |
11 |
90 |
--- Loại khác |
8523 |
12 |
|
-- Có chiều rộng trên 4mm, nhưng không quá 6,5mm |
8523 |
12 |
10 |
--- Băng cassette video |
8523 |
12 |
90 |
--- Loại khác |
8523 |
13 |
|
-- Có chiều rộng trên 6,5mm |
8523 |
13 |
10 |
--- Băng cassette video |
8523 |
13 |
90 |
--- Loại khác |
8524 |
|
|
Đĩa bát, băng và các loại đĩa, băng khác đã ghi âm thanh... |
8524 |
10 |
00 |
- Đĩa hát |
|
|
|
- Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade |
8524 |
32 |
00 |
-- Chỉ để tái tạo âm thanh |
8524 |
39 |
00 |
-- Loại khác |
|
|
|
- Băng từ khác |
8524 |
51 |
|
-- Có chiều rộng không quá 4mm |
8524 |
51 |
90 |
--- Loại khác |
8524 |
52 |
|
-- Có chiều rộng trên 4mm nhưng không quá 6,5mm |
8524 |
52 |
90 |
--- Loại khác |
8524 |
53 |
|
-- Có chiều rộng trên 6,5mm |
8527 |
|
|
Máy thu dùng cho điện thoại, vô tuyến... (trừ bộ linh kiện CKD, |
|
|
|
IDK). |
8528 |
|
|
Máy thu hình... |
8528 |
12 |
00 |
-- Loại màu (trừ bộ linh kiện CKD, IKD) |
8528 |
13 |
00 |
-- Loại đen trắng... (trừ bộ linh kiện CKD, IKD) |
8528 |
30 |
90 |
-- Loại khác |
8539 |
|
|
Bóng đèn điện dây tóc hoặc bóng đèn phóng điện... |
8539 |
22 |
90 |
--- Loại khác |
8539 |
29 |
20 |
--- Loại khác, có công suất trên 200W... |
8539 |
31 |
10 |
--- Dùng để trang trí... |
8539 |
31 |
90 |
--- Loại khác |
8711 |
|
|
Mô tô (kể cả mopeds) và xe đạp có gắn máy (trừ môtô ba và bộ linh kiện dạng CKD, IKD) |
8712 |
|
|
Xe đạp hai bánh... (trừ xe đạp đua) |
9101 |
|
|
Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi... |
9102 |
|
|
Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi... khác... |
9103 |
|
|
Đồng hồ có lắp máy đồng hồ cá nhân... |
9105 |
|
|
Đồng hồ các loại khác (trừ máy đo thời gian hàng hải và máy tương tự) |
9401 |
|
|
Ghế ngồi... |
9401 |
30 |
00 |
- Ghế quay có điều chỉnh độ cao |
9401 |
40 |
00 |
- Ghế... có thể chuyển thành giường |
9401 |
50 |
00 |
- Ghế bằng song mây, liễu gai, tre hoặc các nguyên liệu tương tự: |
|
|
|
- Ghế khác, có khung bằng gỗ: |
9401 |
61 |
00 |
-- Đã nhồi đệm |
9401 |
69 |
00 |
-- Loại khác |
|
|
|
- Ghế khác, có khung bằng kim loại |
9401 |
71 |
00 |
-- Đã nhồi đệm |
9401 |
79 |
00 |
-- Loại khác |
9401 |
80 |
00 |
- Ghế khác: |
9403 |
|
|
Đồ dùng (giường, tủ bàn, ghế...) khác và các phụ tùng của chúng |
9403 |
10 |
00 |
- Đồ dùng bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng |
9403 |
20 |
00 |
- Đồ dùng bằng kim loại khác |
9403 |
30 |
00 |
- Đồ dùng bằng gỗ sử dụng trong văn phòng |
9403 |
50 |
00 |
- Đồ dùng bằng gỗ sử dụng trong phòng ngủ |
9403 |
60 |
00 |
- Đồ dùng bằng gỗ khác |
9403 |
70 |
00 |
- Đồ dùng bằng palstic |
9403 |
80 |
00 |
- Đồ dùng bằng vật liệu khác... |
9404 |
|
|
Khung đệm giường; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường... |
9405 |
|
|
Đèn các loại, kể cả đèn pha và đèn sân khấu... |
9405 |
10 |
|
- Bộ đèn chùm và đèn điện trần hoặc đèn điện tường khác... |
9405 |
10 |
20 |
-- Bộ đèn huỳnh quang |
9405 |
10 |
90 |
-- Loại khác |
9405 |
20 |
|
- Đèn bàn, đèn giường hoặc đèn cây dùng điện |
9405 |
20 |
90 |
-- Loại khác |
9405 |
30 |
00 |
- Bộ đèn dùng cho cây nôen |
9405 |
50 |
|
- Đèn và bộ đèn không dùng điện |
9405 |
50 |
20 |
-- Đèn bão |
9405 |
50 |
30 |
-- Đèn dầu khác |
9405 |
50 |
90 |
-- Loại khác |
9504 |
|
|
Vật phẩm dùng cho giải trí, cho các trò chơi trên bàn... |
9595 |
|
|
Mặt hàng dùng trong lễ hội, hội trá hình... |
9603 |
21 |
00 |
-- Bàn chải đánh răng |
9603 |
29 |
00 |
-- Loại khác |
9603 |
90 |
00 |
- Loại khác |
9605 |
00 |
00 |
Bộ đồ du lịch dùng cho vệ sinh cá nhân, bộ đồ khâu... |
9613 |
|
|
Bật lửa châm thuốc lá và các bật lửa khác... (trừ phụ tùng) |
9614 |
|
|
Tẩu hút thuốc sợi các loại và tẩu hút xì gà hoặc thuốc lá điếu... |
9615 |
|
|
Lược, trâm cài tóc và các loại tương tự... |
9617 |
00 |
10 |
- Phích chân không và các loại bình chân không khác có kèm vỏ |
THE
MINISTRY OF TRADE |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM |
No.1655/1998/QD-BTM |
Hanoi, December 25, 1998 |
ISSUING THE LIST OF CONSUMER GOODS TO HELP DETERMINE IMPORT TAX PAYMENT TIME LIMIT
THE MINISTER OF TRADE
Pursuant to Point e, Clause 3,
Article 4 of Decree No.94.1998/ND-CP of November 17, 1998 of the Government
detailing the implementation of Law No.04/1998/QH10 of May 20, 1998 amending
and supplementing a number of Article of the Law on Export Tax and Import Tax;
After consulting the concerned ministries and
branches,
DECIDES:
Article 1.- To issue together with this Decision the list of consumer goods to help determine the import tax payment time limit.
Article 2. - This Decision takes effect from January 1st, 1999.
...
...
...
FOR THE MINISTER OF TRADE
VICE MINISTER
Luong Van Tu
THE LIST OF CONSUMER GOODS FOR DETERMINATION OF IMPORT TAX PAYMENT TIME LIMIT
(Issued together with Decision No.1655/1998/QD-BTM of December 25, 1998 of the Minister of Trade)
This list was elaborated on the basis of the Import Tariff issued together with Decision No.1803/1998/ QD-BTC of December 11, 1998 of the Ministry of Finance)
This list shall be used on the following principles:
1. In cases where only 4-digit code numbers (or 6-digit ones) are listed, all 8-digit code numbers pertaining to 4-digit headings (or 6-digit sub- headings) shall be considered consumer goods.
For example: All 8-digit code numbers of heading No.0201 (Meat of bovine animals, fresh or chilled) and all 8-digit code numbers of sub-heading No.0407.00 (Eggs of birds and poultry in shell,...) shall be considered consumer goods, except otherwise provided for in the list (for example: "other than those for breeding").
2. For cases where some 4-digit and 6-digit code numbers are extended to 8-digit code numbers, only such 8-digit code numbers are considered consumer goods.
...
...
...
3. To avoid too long a list, the description of goods items in a number of cases is shortened compared to that in the Import Tariff (described with three dots). The implementation shall be based on the description of goods items in the Import Tariff.
4. This list shall be used only for the determination of import tax payment time limit; it is not related to and does not affect other current regulations of the State on import goods management.
Heading
Subheading
Description of goods items
0201
Meat of bovine animals, fresh or chilled
...
...
...
Meat of bovine animals, frozen
0203
Meat of swine, fresh, chilled or frozen
0204
...
...
...
Meat of sheep or goats, fresh, chilled or frozen
0205
00
00
Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen
0206
Edible offal of bovine animals, swine, sheep, goats, horses, asses, mules or hinnies...
...
...
...
Meat and edible offal of poultry of heading No.01.05...
0208
Other meat and edible meat offal...
0209
00
...
...
...
Pig fat, free of lean meat, and poultry fat (not yet rendered)...
0210
Meat and edible meat offal...
0301
Live fish (other than those for breeding)
...
...
...
Heading
Subheading
Description of goods items
0302
Fish, fresh or chilled...
0303
...
...
...
Fish, frozen...
0304
Fish fillets and other fish meat...
0305
Fish, dried, salted or in brine; smoked fish...
...
...
...
Crustaceans...(other than those used as live breeding)
0307
Mollusks... (other than those used as live breeding)
0401
...
...
...
Milk and cream, not yet concentrated nor containing added sugar or other sweeteners.
0402
Milk and cream, concentrated or containing added sugar or other sweeteners.
0403
Buttermilk, curd and cream, yogurt, kephir...
...
...
...
Whey, whether or not concentrated....
0405
Butter and other fats... (other than butter oil)
0406
...
...
...
Cheese and crud for making cheese
0407
00
Eggs of birds and poultry, in sell... (other than those for breeding)
0408
Eggs of birds and poultry, not in shell...
...
...
...
00
00
Natural honey
0410
00
Foods and animal origin, not elsewhere specified or included...
0603
...
...
...
Cut flowers and flower buds...
0604
Foliage, branches and other parts of plants...
0701
Potatoes, fresh or chilled (other than those for breeding)
...
...
...
00
00
Tomatoes, fresh or chilled
Heading
Subheading
Description of goods items
0703
...
...
...
Onions, shallot, garlic, leeks...(other than those for breeding)
0704
Cabbages, cauliflower, kohlrabi, kale
0705
Lettuce and chicory, fresh or chilled
...
...
...
Carrots, turnips, salad beetroots...
0707
00
00
Cucumbers and gherkins, fresh or chilled
0708
...
...
...
Leguminous vegetables, wether or not shelled, fresh or chilled
0709
Other vegetables, fresh or chilled
0710
Assorted vegetables (whether or not cooked by steaming or boiling) frozen
...
...
...
Assorted vegetables, provisionally preserved.
0712
Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder.
0713
...
...
...
Dried leguminous vegetables of various kinds, shelled...(other than those for breeding)
0714
Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes.
- Coconut
...
...
...
11
00
+ Desiccated
0801
19
00
+ Other
...
...
...
-Brazil nuts
0801
21
00
+ In shell
0801
22
00
+ Shelled
...
...
...
- Cashew nuts
0801
32
00
+ Shelled
Heading
...
...
...
Description of goods items
0802
Other nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled
0803
00
00
Bananas, including plantains, fresh or dried
...
...
...
Dated, figs, pineapples, avocados, guavas, mangoes and mangosteens, fresh or dried
0805
Citrus fruit, fresh or dried
0806
...
...
...
Grapes, fresh or dried
0807
Melons (including watermelons) and papaws, fresh
0808
Apples, pears and quinces, fresh
...
...
...
Apricots, cherries, peaches (including nectarines), plums and sloes, fresh
0810
Other fruits, fresh
0811
...
...
...
Fruits and nuts of various kinds, uncooked or cooked by steaming...
0812
Fruits and nuts, provisionally preserved...
0813
Dried fruits
...
...
...
00
00
Peel of citrus fruits
- Roasted coffee
0901
21
...
...
...
+ Not decaffeinated
0901
22
00
+ Decaffeinated
0902
Tea, whether or not flavored
...
...
...
00
00
Mate
0904
Pepper of the genus Piper
0909
...
...
...
Seeds of anise, badian, fennel
Heading
Subheading
Description of goods items
0910
Ginger, saffron, turmeric, thyme, bay leaves, curry
...
...
...
20
00
- Husked (brown) rice
1006
30
00
- Semi-milled or wholly milled rice
1006
40
...
...
...
- Broken rice
1206
00
00
Sunflower seeds, whether or not broken (other than those for breeding)
1501
00
00
Pig fat (including lard) and poultry fat
...
...
...
Soya-bean oil and its fractions
1507
90
10
+ Refined
1507
90
...
...
...
+ Other
1508
Ground-nut oil and its fractions
1508
90
10
+ Refined
...
...
...
90
90
+ Other
1509
Olive oil and its fractions
1509
90
...
...
...
+ Refined
1509
90
90
+ Other
1510
00
Other oils and their fractions, obtained from olive
...
...
...
00
91
+ Refined
1510
00
99
+ Other
1511
...
...
...
Palm oil and its fractions
1511
90
90
+ Other
1512
Sunflower seed oil
...
...
...
Heading
Subheading
Description of goods items
1512
19
10
--- Refined oil
1512
19
...
...
...
--- Other
1512
29
10
--- Refined
1512
29
90
--- Other
...
...
...
Coconut oil
1513
19
10
--- Refined
1513
19
...
...
...
--- Other
1513
29
10
--- Refined
1513
29
90
--- Other
...
...
...
Rape oil
1514
90
10
+ Refined
1514
90
...
...
...
+ Other
1515
29
90
--- Other
1515
40
90
+ Other
...
...
...
50
90
+ Other
1515
60
90
+ Other
1515
90
...
...
...
--- Other
1516
Animal fats and oils
1517
10
00
- Margarine, excluding liquid margarine
...
...
...
90
90
+ Other
16
THE WHOLE CHAPTER 16
1701
...
...
...
Cane or beet sugar
- Other
Heading
Subheading
Description of goods items
...
...
...
91
00
+ Containing added flavoring or coloring matter
1701
99
+ Other
1701
99
...
...
...
--- White sugar
1701
99
90
--- Other
1704
Sugar confectionery (including white chocolate), not containing cocoa
...
...
...
Chocolate and other edible preparations containing cocoa
1901
Malt extract... (other than those prescribed for use through ducts, not for being taken by mouth)
1902
...
...
...
Pasta,..., such as spaghetti
- Pasta
1903
00
00
Tapioca
...
...
...
Prepared foods obtained from the swelling or roasting of cereals
1905
Bread, pastry, cakes and other bakers’ wares...(other than those of 1905.90.10)
2001
...
...
...
Vegetables, fruits, nuts and other edible parts of plants
2002
Tomatoes, otherwise prepared or preserved
2003
Mushroom and truffles, prepared or preserved
...
...
...
Other vegetables, prepared or preserved
2005
Other vegetables, prepared or preserved
2006
...
...
...
Vegetables and fruits... preserved by sugar
2007
Jams, fruit jellies, marmalades
Heading
Subheading
Description of goods items
...
...
...
Fruits... otherwise prepared or preserved
2009
Fruit juices,... vegetable juices
2101
...
...
...
Extracts, essences and concentrates of coffee, tea
2103
Sauces and preparations... mixed condiments and seasonings
2104
Soup, broths and preparations therefor
...
...
...
00
00
Ice cream and similar products, whether or not containing cocoa
2106
90
20
+ Preparations for making jelly
2106
90
...
...
...
+ Other
2201
Waters, including natural mineral water
2202
Waters, including mineral waters,... containing added sugar
...
...
...
00
00
Beer made from malt
2204
Wine made from fresh grapes
2205
...
...
...
Vermouth and other wines
2206
Other fermented beverages
2207
Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength of 80% vol or higher
...
...
...
Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength of under 80% vol
2209
00
00
Vinegar and substitutes therefor obtained from acetic acid
2402
...
...
...
Cigars, cheroots, cigarillos and cigarettes
2403
Processed tobacco
3303
00
00
Perfumes and fair fresher
...
...
...
Heading
Subheading
Description of goods items
3304
Cosmetics or make-up preparations
3305
...
...
...
Preparations for use on the hair
3306
Preparations for oral or dental hygiene
3307
Pre-shave, shaving or after-shave preparations
...
...
...
Soap...(other than soap cast)
3402
Organic surface-active agents
3405
...
...
...
Polishes and creams of various kinds for footwear
3406
00
00
Candles, tapers and the like
3604
Fireworks
...
...
...
90
90
-- Other
3605
00
00
Matches
3606
10
...
...
...
-Liquid fuels... for filling or refilling lighters
3606
90
10
-- Lighter flints
3702
Photographic film in rolls...(other than those of 3702.10.00, 3702.41.00, 3702.42.00, 3702.43.00, 3702.44.00 and the kinds specially manufactured for medical and cinematographic use)
...
...
...
Photographic paper...(other than those of 3703.10.90)
3918
Floor coverings of plastics
3922
...
...
...
Bath-tubs, shower-baths, wash-basins
3924
Tableware, kitchenware
3925
Articles of plastics for construction use
...
...
...
Heading
Subheading
Description of goods items
3926
Other products of plastics (except for riot shields, light-reflective nails and nets impregnated with mosquito killer)
4201
00
...
...
...
Saddlery and harness for animals
4202
Trunks, suit-cases, vanity-cases
4203
Articles of apparel and clothing accessories of leather
...
...
...
Articles and apparel and clothing accessories
4304
Artificial fur and articles thereof
4419
00
...
...
...
Tableware and kitchenware of wood
4420
Wood marquetry and inlaid wood; caskets, and cases for jewelry
4421
Other articles of wood (other than those of 4421.90.10)
...
...
...
THE WHOLE CHAPTER 46
4803
00
Toilet or facial tissue, towel
4814
...
...
...
Wallpaper and similar wall coverings
4805
00
00
Floor coverings on a base of paper or of paperboard
4818
Toilet paper and similar paper
...
...
...
00
00
Printed or illustrated postcards
4910
00
00
Calendars of various kinds, including calendar blocks
57
...
...
...
THE WHOLE CHAPTER 57
61
THE WHOLE CHAPTER 61, except for 6114.30.10 and 6114.90.10
62
THE WHOLE CHAPTER 62, except for 6211.33.10 and 6211.39.10
...
...
...
Heading
Subheading
Description of goods items
6301
Blankets and traveling rugs
6302
...
...
...
Bed linen, table linen, toilet linen
6303
Curtains (including drapes) and interior blinds
6304
Other house-furnishing textile articles
...
...
...
10
00
- Floor cloths, dish cloths, duster and similar cleaning cloths
6308
00
00
Sets of decorative fabrics and yarn
6309
00
...
...
...
Worn clothing and other worn garment articles
64
THE WHOLE CHAPTER 64, except for 6405.90.10, 6405.90.20 and heading No.6406
6503
00
00
Felt hats and other felt headgear
...
...
...
00
00
Hats and other headgear
6505
Hats and other headgear, knitted or crocheted
6506
...
...
...
Other headgear
6506
91
00
- Of rubber or plastics
6506
92
00
- Of furskin
...
...
...
99
00
- Of other materials
6601
Umbrellas and sun-shades
6602
00
...
...
...
Walking-sticks, sticks
6702
Artificial flowers, foliage and fruits and parts thereof
6910
Sinks, wash basins, wash basin pedestals, bath-tubs
...
...
...
Tableware, kitchenware of porcelain, other household articles and sanitary ware of porcelain or china
Heading
Subheading
Description of goods items
6912
00
...
...
...
Tableware, kitchenware, other household articles and sanitary ware of ceramic
6913
Statuettes and other ornamental articles of ceramic and porcelain
6914
Other products of ceramic and porcelain
...
...
...
Tableware, kitchenware,... of glass
7018
10
00
- Glass beads, imitation pearls, imitation precious stones
7018
90
...
...
...
+ Other
7113
Jewelry articles and separate parts thereof
7114
Articles of goldsmith or silversmith
...
...
...
Articles of pearls,...precious or semi-precious stones
7117
Imitation jewelry
7321
...
...
...
Stoves, ranges, grates, cookers
7323
Tableware, kitchenware, household utensils
7324
Sanitary ware and parts thereof
...
...
...
Tableware, kitchenware...of copper, sanitary ware
7615
Tableware, kitchenware...of aluminum, sanitary ware
8210
00
...
...
...
Hand mechanical appliances...used in the preparation of foods or drinks
8212
Razors and zaror blades
8214
20
00
- Manicure or pedicure sets
...
...
...
Spoons, forks, ladles
Heading
Subheading
Description of goods items
8306
...
...
...
Bells, gongs...,photograph and picture frames..., mirrors
8414
51
00
-- Desk fans, floor fans,...ventilators...(other than industrial fans)
8414
59
00
+ Other (other than industrial fans)
...
...
...
Air conditioners
8415
10
00
- Window or wall types, self-contained
8415
20
...
...
...
- Of a kind for human use, mounted in automobiles of various kinds
8415
81
00
--- Of a capacity of 90,000 BTU/h or less
8415
82
10
--- Of a capacity of 90,000 BTU/h or less
...
...
...
83
10
--- Of capacity of 90,000 BTU/h or less
8418
Refrigerators
...
...
...
- Refrigerators of household type (other than SKD, CKD, IKD component sets)
8418
21
00
+ Compression type
8418
22
00
+ Absorption type, electrical
...
...
...
29
00
+ Other
8418
30
- Freezers, of the chest type, with a capacity not exceeding 800 liters
8418
30
...
...
...
+ With a capacity of up to 200 liters
8418
40
10
+ With a capacity of up to 200 liters
8421
12
+ Clothes-dryers
...
...
...
12
10
--- Electrically operated
8421
12
20
--- Not electrically operated
8422
...
...
...
Dish washing machines
Heading
Subheading
Description of goods items
8422
11
00
+ Of the household type
...
...
...
Household washing machines...(other than those of 8450.20.00 and 8450.90.00)
8452
10
00
- Household sewing machines
8509
...
...
...
Electro-mechanical domestic appliances, with self-contained electric motors
8510
Shavers, hair clippers and hair-removing appliances, with self-contained electric motors
8516
Electronic instaneous water heaters... (Other than those of 8516.80 and 8516.90.00)
...
...
...
Microphones and stands thereof; loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures
- Loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures
8518
21
...
...
...
+ Single loudspeakers, mounted in the same enclosures
8518
22
00
+ Multiple loudspeakers, mounted in the same enclosures
8518
30
- Headphones and combined microphone/speaker sets
...
...
...
30
10
+ Headphones
8518
40
00
- Audio-frequency electric amplifiers (other than CDK, IDK component sets)
8518
50
...
...
...
- Electric sound amplifiers (other than CKD, IKD component sets)
8519
Turntables,...cassette players and other sound reproducing apparatus (other than CKD, IKD component sets and professional type)
Heading
Subheading
Description of goods items
...
...
...
Magnetic tape recorders and other sound recording apparatus (other than CKD, IKD component sets and professional type
8520
32
00
+ Digital audio type
8520
39
...
...
...
+ Other, of cassette type
8520
90
00
- Other
8521
Video recorders and players (other than component sets and professional type)
...
...
...
Blank (unrecorded) tapes and discs, for sound recording
- Magnetic tapes (other than Utamic and Betacam professional tapes and pan-cake tapes):
8523
11
...
...
...
+ Of a width not exceeding 4mm
8523
11
10
--- Video cassette tapes
8523
11
90
--- Other
...
...
...
12
+ Of a width exceeding 4mm, but not exceeding 6.5mm
8523
12
10
--- Video cassette tapes
8523
12
...
...
...
--- Other
8523
13
+ Of a width exceeding 6.5mm
8523
13
10
--- Video cassette tape
...
...
...
13
90
--- Other
8524
Gramophone records, tapes and other recorded media for sound
8524
10
...
...
...
- Gramophone records
- Discs for laser reading system
Heading
Subheading
Description of goods items
...
...
...
32
00
+ For reproducing sound only
8524
39
00
+ Other
...
...
...
- Other magnetic tapes
8524
51
+ Of a width exceeding 4mm
8524
51
90
--- Other
...
...
...
52
+ Of a width exceeding 4mm but not exceeding 6.5mm
8524
52
90
--- Other
8524
53
...
...
...
+ Of a width exceeding 6.5mm
8524
53
90
--- Other
8527
Reception apparatus for telephones, television...(other than CKD, IKD components sets)
...
...
...
Television receivers
8528
12
00
+ Color (other than CKD, IKD component sets)
8528
13
...
...
...
+ Black and white... (other than CKD, IKD component sets)
8528
30
90
+ Other
8539
Electric filament or discharge lamps
...
...
...
22
90
--- Other
8539
29
20
--- Other, of a capacity of over 200W
8539
31
...
...
...
--- For decoration
8539
31
90
--- Other
8711
Motorcycles (including mopeds) and motorized bicycles (other than side-cars and CKD, IKD component sets)
...
...
...
Heading
Subheading
Description of goods items
8712
Bicycles... (other than racing bicycles)
9101
...
...
...
Wrist watches, pocket watches
9102
Other wrist watches, pocket watches
9103
Clocks fitted with personal watch movements
...
...
...
Other kinds of clocks (other than marine chronometers and similar machines)
9401
Seats
9401
30
...
...
...
- Swivel seats with variable height adjustment
9401
40
00
- Seats,... convertible into beds
9401
50
00
- Seats of cane, osier, bamboo or similar materials:
...
...
...
- Other seats, with wooden frames:
9401
61
00
+ Upholstered
9401
69
...
...
...
+ Other
- Other seats, with metal frames
9401
71
00
+ Upholstered
...
...
...
79
00
+ Other
9401
80
00
- Other seats
9403
...
...
...
Other furniture (beds, chests, tables, chair...) and parts thereof
9403
10
00
- Metal furniture of kind used in offices
9403
20
00
- Other metal furniture
...
...
...
30
00
- Wooden furniture of kind used in offices
9403
40
00
- Wooden furniture of kind used in kitchen
9403
50
...
...
...
- Wooden furniture of kind used in bedrooms
9403
60
00
- Other wooden furniture
Heading
Subheading
Description of goods items
...
...
...
70
00
- Furniture of plastics
9403
80
00
- Furniture of other materials
9404
...
...
...
Bed mattress supports; articles of bedding
9405
Lamps of various kinds, including searchlights and spotlights
9405
10
- Chandeliers and other electric ceiling or wall lighting fitting
...
...
...
10
20
+ Fluorescent light fittings
9405
10
90
+ Other
9405
20
...
...
...
- Electric desk, beside or floor-standing lamps
9405
20
90
+ Other
9405
30
20
- Lighting sets of a kind used of Christmas tress
...
...
...
50
- Non-electric lamps and lighting fittings
9405
50
20
+ Hurricane lamps
9405
50
...
...
...
+ Other kerosene lamps
9405
50
90
+ Other
9504
Articles for funfair, table games
...
...
...
Articles for festivals, carnivals
9603
21
00
+ Tooth brushes
9603
29
...
...
...
+ Other
9603
90
00
+ Other
9605
00
00
Travel sets for personal hygiene, sewing sets...
...
...
...
Cigarette lighters and other lighters...(other than parts)
Heading
Subheading
Description of goods items
9614
...
...
...
Smoking pipes of various kinds and cigar or cigarette holders
9615
Combs, hair slides and the like
9617
00
10
- Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases.
...
...
...
;
Quyết định 1655/1998/QĐ-BTM về danh mục hàng tiêu dùng để phục vụ việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Thương mại ban hành
Số hiệu: | 1655/1998/QĐ-BTM |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Thương mại |
Người ký: | Lương Văn Tự |
Ngày ban hành: | 25/12/1998 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 1655/1998/QĐ-BTM về danh mục hàng tiêu dùng để phục vụ việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Thương mại ban hành
Chưa có Video