BỘ
KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG |
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 117/2000/QĐ-BKHCNMT |
Hà Nội, ngày 26 tháng 1 năm 2000 |
BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG
Căn cứ Pháp lệnh Chất lượng
Hàng hóa ngày 27 tháng 12 năm 1990;
Căn cứ Nghị định số 22/CP ngày 22 tháng 5 năm 1993 của Chính phủ về nhiệm vụ,
quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường;
Căn cứ Nghị định số 86/CP ngày 08 tháng 12 năm 1995 của Chính phủ quy định
phân công trách nhiệm quản lý Nhà nước về chất lượng hàng hoá;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Ban hành “ Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu phải kiểm tra Nhà nước về chất lượng năm 2000 “.
Điều 2: Các tổ chức, cá nhân xuất nhập khẩu hàng hóa thuộc Danh mục nói ở Điều 1 và các Cơ quan Kiểm tra Nhà nước về chất lượng hàng hóĐộng vật thân mềm, có mai a xuất khẩu, nhập khẩu chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Điều 3: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng và các Cơ quan Nhà nước có liên
quan tổ chức, hướng dẫn và kiểm tra việc thực hiện Quyết định này.
Điều 4: Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày ký.
|
Bùi Mạnh Hải (Đã ký) |
|
HÀNG HÓA XUẤT NHẬP KHẨU PHẢI KIỂM TRA NHÀ NƯỚC VỀ CHẤT LƯỢNG
NĂM 2000
(Ban hành kèm theo Quyết định số 117/2000/QĐ - BKHCNMT ngày 26 /01/2000 của
Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường ).
1.1. Phần Bộ Y tế phối hợp với Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
* Cơ quan kiểm tra Nhà nước về chất lượng :
Các Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 1, 2, 3;
Viện Dinh dưỡng, Viện Pasteur Nha Trang, Viện Vệ sinh Y tế công cộng TP. Hồ Chí Minh và Viện Vệ sinh Dịch tễ Tây Nguyên.
Nhóm |
Mã số HS(1) |
Tên hàng hóa |
Căn cứ kiểm tra |
0401 |
|
Sữa và kem chưa cô đặc, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác |
|
|
0401.10 |
- có hàm lượng chất béo không quá 1% |
- TCVN 5860 - 1994 và Quy định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 04/4/1998 của Bộ Y tế (chỉ tiêu vi sinh). |
|
0401.20 |
- có hàm lượng chất béo trên 1% nhưng không quá 6% |
- nt - |
|
0401.30 |
- có hàm lượng chất béo trên 6% |
- nt - |
0402 |
|
Sữa và kem đã cô đặc, đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác |
|
|
0402.10 |
- Dạng bột, hạt nhỏ hoặc dưới dạng các thể rắn khác có hàm lượng chất béo không quá 1,5% - Dạng bột, hạt nhỏ hoặc dưới dạng các thể rắn khác có hàm lượng chất béo trên 1,5%. |
- TCVN 5538-1991 và Quy định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 04/4/1998 của Bộ Y tế - TCVN 5540-1991 và Quy định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 04/4/1998 của Bộ Y tế. |
(1)Mã số hàng hóa xuất nhập khẩu HS (Hormonized System) được tham khảo theo Biểu Thuế và Danh mục xuất nhập khẩu, do Tổng cục Thống kê ban hành.
Nhóm |
Mã số HS |
Tên hàng hóa |
Căn cứ kiểm tra |
0402 |
|
- Sữa đặc có đường |
- TCVN 5539 - 1991 và Quy định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 04/4/1998 của Bộ Y tế. |
1101 |
1101.10 |
Bột mỳ hoặc bột meslin ... - Bột mỳ |
- TCVN 4359 : 1996 và Quy định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 04/4/1998 của Bộ Y tế |
1507.90 |
- Dầu đậu tương và các thành phần của dầu đậu tương, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi thành phần hóa học - Loại khác |
- Quy định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 04/4/1998 của Bộ Y tế -nt- |
|
1508.90 |
-Dầu lạc và các thành phần của dầu lạc, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi thành phần hóa học - Loại khác |
- TCVN 6047:1995 và Quy định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 04/4/1998 của Bộ Y tế -nt- |
|
1509.90 |
- Dầu ô lưu và các thành phần của dầu ô lưu, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi thành phần hóa học - Nguyên chất, đã qua tinh chế - Loại khác |
- TCVN 6046:1995 và Quy định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 04/4/1998 của Bộ Y tế -nt- -nt- |
|
1511.10 1511.90 |
- Dầu cọ và các thành phần của dầu cọ, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi hành phần hóa học : - Dạng lỏng (palm olein, palm oil) - Dạng đông đặc để làm nguyên liệu hoặc sản xuất Shortening (palm stearine). - Loại khác |
- TCVN 6048:1995 và Quy định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 04/4/1998 của Bộ Y tế -nt- -nt- -nt- |
|
|
- Quy định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 04/4/1998 của Bộ Y tế |
||
1602 |
|
Thịt, các bộ phận nội tạng dạng thịt đã chế biến hoặc bảo quản khác - Thịt và các sản phẩm từ thịt đóng hộp |
- Quy định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 04/4/1998 của Bộ Y tế |
1604 |
1604.13 1604.14 |
Cá chế biến khác... - Đồ hộp cá trích - Đồ hộp cá Ngừ |
Codex Stand 94-1981 28 TCN 106 : 1997 (vi sinh, histamin, hàm lượng kim loại nặng) |
1905 |
|
-Bánh mỳ, bánh ngọt, bánh quy, các loại bánh khác có hoặc không có chứa cacao |
- Quy định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 04/4/1998 của Bộ Y tế |
2001 |
|
Rau, quả, quả hạch và các phần ăn được của cây, đã chế biến hoặc bảo quản bằng giấm hay axit axetic - Đồ hộp rau quả các loại |
- Quy định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 04/4/1998 của Bộ Y tế. |
2009 |
|
Nước quả ép (kể cả hèm rượu nho), nước rau ép chưa lên men và chưa pha rượu có hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác - Nước quả ép các loại |
- Quy định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 04/4/1998 của Bộ Y tế. |
2905 |
2905.44 |
Các loại rượu mạch hở và các chất dẫn xuất của nó .... - Chất ngọt tổng hợp D-Glucitol/ Sorbitol |
- Quy định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 04/4/1998 của Bộ Y tế. |
2912 |
2912.41 2912.42 |
Các chất Andehyt có hoặc không có chức oxy khác ... - Vanilin thực phẩm - Ethylvanilin thực phẩm |
- Quy định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 04/4/1998 của Bộ Y tế. -nt- |
2924 |
2924.10 |
Các hợp chất chức cacboxyamid ... - Chất ngọt tổng hợp Aspartam |
- Quy định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 04/4/1998 của Bộ Y tế |
2925 |
2925.11 |
Các hợp chất chức cacboxyimit ... - Chất ngọt tổng hợp saccarin và muối của chúng |
- Quy định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 04/4/1998 của Bộ Y tế |
3204 |
3204.00 |
Chất màu tổng hợp hữu cơ đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học - Chất màu tổng hợp hữu cơ dùng trong thực phẩm |
- Quy định 867/1998/QĐ-BYT ngày 04/4/1998 của Bộ Y tế. |
3302 |
3302.10 |
Hỗn hợp các chất thơm và các hỗn hợp... - Hỗn hợp các chất thơm dùng trong ngành sản xuất thực phẩm hoặc sản xuất đồ uống. |
- Quy định 867/1998/QĐ-BYT ngày 04/4/1998 của Bộ Y tế. |
* Cơ quan kiểm tra Nhà nước về chất lượng :
Các Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 1, 2, 3;
Cục Bảo vệ Thực vật.
Nhóm |
Mã số HS |
Tên hàng hóa |
Căn cứ kiểm tra |
3102 |
3102.10 |
Phân khoáng hoặc phân hoá học có chứa nitơ - Urê, có hoặc không ở dạng dung dịch lỏng - Sunphat amoni, muối kép và hỗn hợp của sun phát amoni và nitrat amoni |
TCVN 2619 - 94 - nt- |
3103 |
3103.10 |
Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa Phốt phát - Super phốt phát |
TCVN 4440 - 87 |
3105 |
3105.51 3105.59 |
Phân khoáng hoặc phân hoá học... - Phân có chứa 2 thành phần nitơ và phốtpho - Các loại phân khác |
TCVN 6166-96 TCVN6167-96 TCVN 6168-96 TCVN 1078-85 |
3808* |
3808.10 |
Thuốc trừ sâu, thuốc trừ loài gặm nhấm, thuốc diệt nấm, diệt cỏ... - Thuốc trừ sâu |
TCVN 2740 - 86 TCVN 2741 - 86 TCVN 2742 - 86 TCVN 4541 - 88 TCVN 4542 - 88 |
|
3808.20 3808. 30 3808.40 3808.90 |
- Thuốc diệt nấm - Thuốc diệt cỏ - Thuốc khử trùng - Loại khác |
TCVN 4543 - 88 TCVN 3711 - 82 TCVN 3712 - 82 TCVN 3713 - 82 TCVN 3714 - 82 TCVN 4541 - 88 TCVN 4543 - 88 10TCN 233 - 95 TCVN 4543 - 88 TC 90 - 98 - CL |
(*) Các sản phẩm này phải theo quy định hàng năm của Bộ NN & PTNT đối với Danh mục thuốc BVTV được phép sử dụng, hạn chế sử dụng, cấm sử dụng ở Việt Nam.
1.3. Phần thuộc trách nhiệm của Bộ Công nghiệp phối hợp với Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường
* Cơ quan kiểm tra Nhà nước về chất lượng :
Phòng thí nghiệm thuộc Xí nghiệp Hóa chất Mỏ Quảng Ninh;
Trung tâm Vật liệu nổ thuộc Viện Kỹ thuật Quân sự - Bộ Quốc phòng -Gia Lâm, Hà Nội.
Nhóm |
Mã số HS |
Tên hàng hóa |
Căn cứ kiểm tra |
2834 |
2834.10 |
Nguyên liệu - Nitrat Amôn |
- GOCT 4564 - 81 (Sức phá trụ chì, mm) - GOCT 3250.58 (Tốc độ truyền nổ,Km/s) - GOCT 5984.51 (Khả năng sinh công, cm3) |
3602 |
3602.00 |
Thuốc nổ - TNT Trung Quốc |
-nt- |
|
|
- P3151 - Syperdyne |
-nt- -nt- |
3603 |
3603.00 |
Phụ kiện nổ các loại - Phụ kiện nổ của hãng ICI (úc) - Phụ kiện nổ của hãng IDL (ấn Độ) - Dây nổ các loại - Kíp nổ các loại |
-nt- -nt- GOCT 3250.58 (Tốc độ truyền nổ) Tiêu chuẩn của Trung tâm VLN - Bộ Quốc phòng (Cường độ nổ) |
1.4. Phần thuộc trách nhiệm của Bộ Thuỷ sản phối hợp với Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường :
* Cơ quan kiểm tra Nhà nước về chất lượng:
Cục Bảo vệ Nguồn lợi Thuỷ sản;
Trung tâm Kiểm tra Chất lượng và Vệ sinh Thuỷ sản
Các Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 1, 2, 3.
Nhóm |
Mã số HS |
Tên hàng hóa |
Căn cứ kiểm tra |
2309 |
|
Chế phẩm dùng làm thức ăn cho động vật nuôi |
|
|
2309.90 |
- Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm |
28 TCN 102 : 1997 (Chỉ tiêu Protein thô, Salmonella, Aspergillus flavus, Aflatoxin) |
* Cơ quan kiểm tra Nhà nước về chất lượng :
Cục Đăng Kiểm Việt Nam
Nhóm |
Mã số HS |
Tên hàng hóa |
Căn cứ kiểm tra |
|
8702 |
8702.10 8702.90 |
Xe có động cơ dùng để vận chuyển hành khách công cộng - Loại lắp động cơ pít-tông đốt trong khỏi động bằng sức nén (diesel hoặc nửa diesel) - Loại khác |
Quyết định số 1944/1999/QĐ-BGTVT ngày 07/8/1999 TCVN 6436 - 98 TCVN 6438 - 98 TCVN 5749 - 93 22 TCN - 224 - 95 |
|
8703 |
8703.21 8703.22á90 |
Xe ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người.... - Xe có động cơ pít - tông đốt trong đánh lửa bằng tia lửa - Dung tích xi lanh không quá 1000 cc - Dung tích xi lanh trên 1000 cc nhưng không quá 1500 cc |
Quyết định số 1944/1999/QĐ-BGTVT ngày 07/8/1999 TCVN 6436 - 98 TCVN 6438 - 98 22 TCN - 224 - 95 |
|
8704 |
8704.10á 90 |
Xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa - Xe có động cơ pít -tông đốt trong khởi động bằng sức nén - Xe có động cơ pít -tông đốt trong đánh lửa bằng tia lửa |
Quyết định số 1944/1999/QĐ-BGTVT ngày 07/8/1999 TCVN 6436 - 98 TCVN 6438 - 98 TCVN 4162 - 85 22 TCN - 224 - 95 |
|
8705 |
8705.10 8705.20 8705.40 8705.90 |
Xe chuyên dùng có động cơ .... - Xe chở cần cẩu - Xe cần trục khoan - Xe trộn bê tông - Loại khác |
Quyết định số 1944/1999/QĐ-BGTVT ngày 07/8/1999 TCVN 6436 - 98 TCVN 6438 - 98 22 TCN - 224 - 95 |
|
|
|
|
|
|
1.6. Phần thuộc trách nhiệm của Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường
* Cơ quan kiểm tra Nhà nước về chất lượng :
Các Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 1, 2, 3.
Nhóm |
Mã số HS |
Tên hàng hóa |
Căn cứ kiểm tra |
|
2523 |
2523.10 |
Xi măng pooclăng, xi măng alumin (có phèn)... - Xi măng pooclăng |
TCVN 2682 - 1999 |
|
2710 |
2710.11.10 |
Xăng dầu và các loại dầu chế biến từ khoáng chất... - Xăng ô tô |
TCVN 5690 - 1998 và GOCT 2084 - 77 (A76) |
|
3403 |
3403.10 |
Các chế phẩm bôi trơn - Dầu nhờn động cơ (trừ dầu động cơ turbine các loại) đựng trong bao bì dưới 20 lít - Dầu nhờn động cơ (trừ dầu động cơ turbine các loại) chưa có bao bì hoặc đựng trong bao bì từ 20 lít trở lên. |
Thông tư liên tịch số 565/KCM-TM ngày 15/5/1997 giữa Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường - Bộ Thương mại. -nt- |
|
7213 |
7213.10 7213.20 |
Thép không hợp kim ở dạng thỏi, thanh xoắn không đều, được cán nóng - Thép tròn cán nóng và thép cốt bê tông cán nóng dùng trong xây dựng |
TCVN 6283 - 1: 1997 TCVN 1765 - 75 TCVN 6285 - 1997 TCVN 3104 - 79 |
|
7216 |
7216 |
Thép không hợp kim ở dạng các hình (L, U, I, H, T...) - Thép hình dùng trong xây dựng |
TCVN 1654 - 75 TCVN 1655 - 75 TCVN 1656 -1993 TCVN 1657 -1993 TCVN 5709 -1993 |
|
7413 |
7413.00 |
Dây bện tao, cáp, dây tết và các loại tương tự bằng đồng chưa cách điện - Cáp đồng |
TCVN 5064-1994 TCVN 5064-1994/SĐ1-95 |
|
7614 |
7614. 10 7614.90 |
Dây bện tao, cáp, băng tết và các loại tương tự bằng nhôm, chưa cách điện. - Có lõi thép ( Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không) - Loại khác |
TCVN 5064 - 1994/Sd1 (1995) và TCVN 5064 - 1994 - nt - |
|
8414 |
8414.51 |
Bơm không khí... và các loại quạt không khí - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa số, quạt trần hay quạt mái nhà có động cơ điện kèm theo với công suất không quá 125W |
TCVN 4264 - 1994 |
|
8501 |
8501.10 á 8501.64 |
Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện) - Các loại động cơ điện và máy phát điện |
TCVN 1987 - 1994 TCVN 3817 - 83 TCVN 4757 - 89 TCVN 4758 - 89 |
|
8502 |
8502.11 á 8502.30 |
Tổ máy phát điện và máy đổi dòng dạng động - Tổ máy phát điện |
TCVN 4757 - 89 TCVN 4758 - 89 |
|
8516 |
8516.10 |
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hay bình điện đun và chứa nước nóng, dụng cụ điện thả trong nước, dụng cụ sưởi điện và các thiết bị sấy đốt, thiết bị uốn tóc làm đầu bằng nhiệt điện - Dụng cụ đun nước, que đun điện, bếp điện, bình đun nước bằng điện |
TCVN 5699 -1 : 1998 TCVN 5854 - 1994 |
|
|
8516.21 8516.31 |
- Lò sưởi giữ nhiệt - Máy sấy tóc |
TCVN 5699 -1 : 1998 - nt - |
|
|
8516.40 8516.60 |
- Bàn là điện - Dụng cụ đun nấu bằng điện khác |
- nt - TCVN 5699 -1 : 1998 TCVN 5393 - 91 TCVN 5130 - 1993 |
|
8536 |
|
Thiết bị dùng để chuyển mạch hay bảo vệ mạch điện hoặc để tiếp nối hoặc dùng trong mạch điện (ví dụ bộ phận chuyển mạch rơ le, cầu chì, bộ phận thu lôi, bộ khống chế điện áp, bộ phận triệt xung điện, phích nối, hộp tiếp nối dùng cho điện áp không quá 1000V) |
|
|
|
8536.50 8536.69 |
- Công tắc điện - Cầu dao và cầu dao đảo chiều - Ổ và phích cắm điện 1 pha |
TCVN 1834 - 1994 TCVN 2282 - 1993 TCVN 6188 - 1: 1996 TCVN 6190 - 1996 |
|
8544 |
8544.11 |
Dây cáp cách điện... và dây dẫn điện đã được cách điện... - Dây điện bọc nhựa PVC , PE |
TCVN 2103 - 1994 và TCVN 2103 -1994/Sd1(1995) |
|
9026 |
9026.10 |
Dụng cụ và thiết bị đo hay kiểm tra lưu lượng... - Đồng hồ đo nước lạnh các loại giới hạn đường kính đến 100 mm |
TCVN 5759 - 1993. Quy trình kiểm định ĐLVN 51 - 1994 |
|
9501 9502 9503 |
9501.00 9502.10 9502.91 9502.99 9503 |
Đồ chơi - Đồ chơi có bánh xe được thiết kế dùng cho trẻ em điều khiển - Búp bê hình người - Các đồ chơi khác, mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ, và các mẫu đồ chơi giải trí tương tự có hoặc không vận hành, các loại đồ chơi đố trí |
TCVN 5682 - 1992 TCVN 6238 - 1: 1997 (An toàn đồ chơi trẻ em - Yêu cầu cơ lý) - nt- - nt- |
|
|
9503.10 9503.30 9503.41 9503.60 9503.80 |
- Tầu hỏa chạy điện và các đồ phụ trợ kèm theo - Các bộ xếp hình và đồ chơi xây dựng - Loại nhồi bông - Đồ chơi đố trí - Đồ chơi có gắn động cơ |
TCVN 5682 - 1992 TCVN 6238 - 1: 1997 (An toàn đồ chơi trẻ em - Yêu cầu cơ lý) -nt- -nt- -nt- -nt- |
|
|
|
|
|
|
2.1. Phần Bộ Thuỷ sản phối hợp với Bộ Khoa hoc Công nghệ và Môi trường :
* Cơ quan kiểm tra Nhà nước về chất lượng:
. Cục Bảo vệ Nguồn lợi Thuỷ sản;
. Trung tâm Kiểm tra Chất lượng và Vệ sinh Thuỷ sản
. Các Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 1, 2, 3.
Nhóm |
Mã số HS |
Tên hàng hóa |
|
0302 |
|
Cá tươi ướp lạnh... |
|
|
0302 |
- Cá đông lạnh nguyên con, cá làm sẵn đông lạnh |
Quy định 867/1998/QĐ-BYT ngày 04/4/1998 của Bộ Y tế (Chỉ tiêu vi sinh) |
0304 |
0304 |
Cá khúc (filê) và các loại thịt cá khác... - Cá filê đông lạnh |
Quy định 867/1998/QĐ-BYT ngày 04/4/1998 của Bộ Y tế (Chỉ tiêu vi sinh) |
0306 |
|
Động vật giáp xác... |
|
|
0306.11á13 |
- Tôm vỏ đông lạnh - Tôm thịt đông lạnh - Tôm thịt đông lạnh IQF - Tôm mũ ni đông lạnh |
TCVN 4381 - 92 (Chỉ tiêu vi sinh, SO2 ư) (*) TCVN 4380 - 92 (Chỉ tiêu vi sinh, SO2) (*) TCVN 5835 - 94 (Chỉ tiêu vi sinh, SO2) (*) TCVN 4546 - 94 (Chỉ tiêu vi sinh, SO2) (*) |
|
0306.19 |
- Tôm thịt luộc chín đông lạnh - Ghẹ miếng đông lạnh |
TCVN 4380 - 92 (Chỉ tiêu vi sinh, SO2) (*) 28 TCN 103 : 1997 |
|
|
||
|
0307.41 0307.31 |
|
|
1604 |
|
Cá chế biến hoặc bảo quản... |
|
|
1604.13 |
- Đồ hộp cá trích |
Codex Stand 94 - 1981 |
|
1604.14 |
- Đồ hộp cá ngừ |
28 TCN 106 - 1997 (Chỉ tiêu vi sinh, histamin, kim loại nặng) |
|
1604.20 |
Cá khô tẩm gia vị ăn liền |
TCVN 6175 - 1996 (Chỉ tiêu vi sinh, chất bảo quản) |
1605 |
1605.10 1605.20 |
Các sản phẩm từ động vật giáp xác, thân mền... - Mực khô tẩm gia vị ăn liền - Tôm bao bột chiên - Há cảo - Ghẹ thịt nhồi mai |
TCVN 1675-1996 Quy định 867/1998/QĐ-BYT ngày 04/4/1998 của Bộ Y tế (Chỉ tiêu vi sinh) - nt - - nt - - nt - |
(*) Các sản phẩm tôm đông lạnh phải được kiểm tra chỉ tiêu Bisunphit theo Quy định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 04/4/1998 của Bộ Y tế, và chỉ tiêu vi sinh theo các tiêu chuẩn cụ thể cho từng sản phẩm có trong Danh mục này.
THE
MINISTRY OF SCIENCE, TECHNOLOGY AND ENVIRONMENT |
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIET NAM |
No: 117/2000/QD-BKHCNMT |
Hanoi,
January 26, 2000 |
PROMULGATING THE 2000 LIST OF EXPORT GOODS AND IMPORT GOODS
SUBJECT TO THE STATE QUALITY INSPECTION
THE MINISTER OF SCIENCE, TECHNOLOGY AND ENVIRONMENT
Pursuant to the December 27, 1990 Ordinance
on Goods Quality;
Pursuant to the Government’s
Decree No.22/CP of May 22, 1993 on the tasks, powers and organizational
structure of the Ministry of Science, Technology and Environment;
Pursuant to the Government’s
Decree No.86/CP of December 8, 1995 on the assignment of responsibilities for
State management over goods quality;
At the proposal of the General Director of Standardization, Metrology and
Quality Control,
DECIDES:
...
...
...
FOR THE MINISTER
OF SCIENCE, TECHNOLOGY AND ENVIRONMENT
VICE MINISTER
Bui Manh Hai
OF EXPORT GOODS AND IMPORT GOODS SUBJECT TO THE STATE
QUALITY INSPECTION
(Promulgated together with the Minister of Science, Technology and
Environment’s Decision
No.117/2000/QD-BKHCNMT of January 26, 2000)
* Agencies in charge of State quality inspection:
...
...
...
+ The Nutrition Institute, Nha Trang Pasteur Institute, Ho Chi Minh City Hygiene and Public Health Institute and Central Highlands Hygiene and Epidemiology Institute.
Headings
HS codes (1)
Names of goods
Bases for inspection
0401
...
...
...
0402
...
...
...
1101
...
...
...
1507
1508
...
...
...
1511
...
...
...
1515
1602
...
...
...
1604
1905
2001
...
...
...
2009
2905
...
...
...
2912
2924
2925
...
...
...
3204
3302
0401.10
...
...
...
0401.20
0401.30
0402.10
...
...
...
1101.10
...
...
...
1507.90
1508.90
...
...
...
1509.90
1511.10
...
...
...
1511.90
...
...
...
1604.13
1604.14
...
...
...
...
...
...
2912.41
2912.42
2924.10
...
...
...
3204.00
3302.10
Milk and cream, not yet concentrated, not yet added with sugar or other sweetening matters
...
...
...
- With a fat content exceeding 1% but not exceeding 6%
- With a fat content exceeding 6%
Milk and cream, concentrated or added with sugar or other sweetening matter
- In powder, granules or other solid forms, with a fat content not exceeding 1.5%
- In powder, granules or other solid forms, with a fat content exceeding 1.5%
- Condensed sugar milk
...
...
...
Wheat or meslin flour...
- Wheat flour
Soya-bean oil
- Soya-bean oil and its constituents, whether or not refined, but not chemically modified
- Other
Ground-nut oil
- Ground-nut oil and its constituents, whether or not refined, but not chemically modified
...
...
...
Olive oil
- Olive oil and its fractions, whether or not refined, but not chemically modified
- Pure, refined
- Other
Palm oil
- Palm oil and its constituents, whether or not refined, but not chemically modified:
- In liquid form (palm olein, palm oil)
- In congealed form for use as raw materials or for producing shortening(palm stearine)
...
...
...
- Other congealed fats and vegetable oils and their constituents, whether or not refined, but not chemically modified
Otherwise prepared or preserved meat or meat offals
- Canned meat and products processed from meat
Otherwise processed fish...
- Canned herrings
- Canned tunas
- Bread, cakes, biscuits and other kinds of cakes, whether or not containing cocoa
Vegetables, fruits, nuts and other edible parts of plants, prepared or preserved
...
...
...
- Canned vegetables and fruits of all kinds
Fruit juices (including grape must), vegetable juices, unfermented and not added with spirit, whether or not added with sugar or other sweetening matter
- Fruit juices of all kinds
Acyclic alcohols and their derivatives...
- Synthetic sweetener D-Glucitol/ Sorbitol
Aldehydes, whether or not with other oxygen functions...
- Vanillin used for food industry
...
...
...
Carboxymide-function compounds...
- Synthetic sweetener Aspartam
Carboxyimide-function compounds...
- Synthetic sweeteners saccarin and their salts
Synthetic organic coloring matter, whether or not chemically defined
- Synthetic organic coloring matters used in food industry
Mixtures of odoriferous substances and mixtures...
- Mixtures of odoriferous for use in food or beverage industry.
...
...
...
- TCVN 5860-1994 and Regulation No.867/1998/ QD-BYT of April 4, 1998 of the Ministry of Health (Microbiological criteria)
- ditto-
- ditto-
- TCVN 5538-1991 and Regulation No.867/1998/ QD-BYT of April 4, 1998 of the Ministry of Health
- TCVN 5540-1991 and Regulation No.867/1998/ QD-BYT of April 4, 1998 of the Ministry of Health
- TCVN 5539-1991 and Regulation No. 867/1998/ QD-BYT of April 4, 1998 of the Ministry of Health
- TCVN 4359: 1996 and
...
...
...
- Regulation No.867/1998/ QD-BYT of April 4, 1998 of the Ministry of Health
- ditto -
- TCVN 6047:1995 and Regulation No. 867/1998/ QD-BYT of April 4, 1998 of the Ministry of Health
- ditto -
- TCVN 6046:1995 and Regulation No. 867/1998/ QD-BYT of April 4, 1998 of the Ministry of Health
- ditto -
- ditto -
- TCVN 6048: 1995 and Regulation No. 867/1998/ QD-BYT of April 4, 1998 of the Ministry of Health
- ditto -
...
...
...
- ditto -
- Regulation No. 867/1998/ QD-BYT of April 4, 1998 of the Ministry of Health
- Regulation No. 867/1998/ QD-BYT of April 4, 1998 of the Ministry of Health
Codex Stand 94-198128 TCN 106:1997 (micro- organisms, histamin, heavy metal content)
- Regulation No.867/1998/ QD-BYT of April 4, 1998 of the Ministry of Health
...
...
...
- Regulation No.867/1998/ QD-BYT of April 4, 1998 of the Ministry of Health
- Regulation No.867/1998/ QD-BYT of April 4, 1998 of the Ministry of Health
- Regulation No.867/1998/ QD-BYT of April 4, 1998 of the Ministry of Health
- ditto -
- Regulation No.867/1998/ QD-BYT of April 4, 1998 of the Ministry of Health
...
...
...
- Regulation No.867/1998/ QD-BYT of April 4, 1998 of the Ministry of Health
- Regulation No.867/1998/ QD-BYT of April 4, 1998 of the Ministry of Health
(1) HS (Harmonized System) codes of export goods and import goods are referred to the Export and Import Tariff and List promulgated by the General Department of Statistics.
* Agencies in charge of State quality inspection:
+ Standardization, Measurement and Quality Control Technique Centers No.1, 2 and 3;
+ The Plant Protection Department.
...
...
...
HS codes
Names of goods
Bases for inspection
3102
...
...
...
3105
3808*
...
...
...
...
...
...
3102.10
3103.10
3105.51
3105.59
...
...
...
3808.10
3808.20
3808.30
3808.40
...
...
...
3808.90
Mineral or chemical fertilizers, nitrogenous
- Urea, whether or not in aqueous solution
- Ammonium sulfate, double salts and mixtures of ammonium sulfate and ammonium nitrate
Mineral or chemical fertilizers, phosphatic
- Superphosphates
Mineral or chemical fertilizers...
- Fertilizer containing two elements of nitrogen and phosphorus
- Other fertilizers
...
...
...
Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides
- Insecticides
- Fungicides
- Herbicides
- Disinfectants
...
...
...
TCVN 2619-94
- ditto -
TCVN 4440-87
TCVN 6166-96
...
...
...
TCVN 6168-96
TCVN 1078-85
TCVN 2740-86
TCVN 2741-86
TCVN 2742-86
TCVN 4541-88
TCVN 4542-88
TCVN 4543-88
TCVN 3711-82
...
...
...
TCVN 3713-82
TCVN 3714-82
TCVN 4541-88
TCVN 4543-88
10TCN 233-95
TCVN 4543-88
TC 90-98-CL
(*) These products must comply with annual regulations of the Ministry of Agriculture and Rural Development regarding the List of plant protection drugs permitted for use, restricted from use or banned from use in Vietnam.
...
...
...
+ The laboratory of Quang Ninh Mineral Chemistry Enterprise;
+ The Explosive Materials Center under the Military Technique Institute - the Ministry of Defense - Gia Lam district, Hanoi.
Heading
HS codes
Names of goods
Bases for inspection
2834
Raw materials
...
...
...
2834.10
- Ammonium nitrate
- гOCT 4564-81 (Lead-prop blasting power, mm)
- гOCT 3250.58(Explosion transmitting velocity, Km/s)
- г OCT 5984-51(Work productivity, cm3)
3602
Explosives
...
...
...
3602.00
- TNT made in China
- P 3151
- Syperdyne
- ditto -
- ditto -
- ditto -
3603
...
...
...
Explosive auxiliaries of all kinds
3603.00
- Explosive auxiliaries of ICI company(Australia)
- Explosive auxiliaries of IDL company India)
- Detonating wire of all kinds
- Detonators of all kinds
- ditto -
- ditto -
...
...
...
Standards of the Explosive Materials Center - the Ministry of Defense(Explosion intensity)
* Agencies in charge of State quality inspection:
+ The Department for Protection of Aquatic Resources;
+ The Aquatic Product Quality and Hygiene Inspection Center;
+ Standardization, Measurement and Quality Control Technique Centers No.1, 2 and 3.
Headings
HS codes
Names of goods
...
...
...
2309
Preparations used as feed for domestic animals
2309.90
- Shrimp feed in pellets
28 TCN 102 : 1997 (Criteria of crude protein, Salmonella Aspergillus flavus, Aflatoxin)
...
...
...
+ The Vietnam Registry Department
Headings
HS codes
Names of goods
Bases for inspection
8702
Mass-transit passenger motor vehicles
...
...
...
8702.10
- With compression-ignition internal combustion piston engines (diesel or semi-diesel)
Decision No.1944/1999/ QD-BGTVT of August7, 1999
TCVN 6436-98
TCVN 6438-98
8702.90
- Other
TCVN 5749-93
...
...
...
8703
Automobiles and other motor vehicles designed principally for transporting people...
- Vehicles with spark-ignition internal combustion piston engines
Decision No.1944/1999/ QD-BGTVT of August7, 1999
8703.21
- Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc
...
...
...
8703.22 - 90
- Of a cylinder capacity exceeding1,000 cc but not exceeding 1,500 cc
TCVN 6438 � 98
22 TCN - 224 - 95
8704
Motor vehicles for transporting cargo
...
...
...
8704.10 - 90
- Vehicles with compression-ignition internal combustion piston engines
- Vehicles with spark-ignition internal combustion piston engines
Decision No.1944/1999/ QD-BGTVT of August 7, 1999
TCVN 6436 - 98
TCVN 6438 - 98
TCVN 4162 - 85
22 TCN - 224 - 95
8705
...
...
...
Special-purpose motor vehicles...
8705.10
- Crane lorries
Decision No.1944/1999/ QD-BGTVT of August7, 1999
8705.20
- Mobile drilling derricks
...
...
...
8705.40
- Concrete-mixer vehicles
TCVN 6438 - 98
22 TCN - 224 - 95
8705.90
- Other
...
...
...
* Agencies in charge of State quality inspection:
+ Standardization, Measurement and Quality Control Technique Centers No.1, 2 and 3.
Headings
HS codes
Names of goods
Bases for inspection
2523
Portland cement, aluminous cement...
...
...
...
2523.10
- Portland
TCVN 2682 - 1999
2710
Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals...
...
...
...
- Vehicle petrol
TCVN 5690 - 1998 and гOCT 2084 - 77 (A76)
3403
Lubricating preparations
3403.10
- Engine lubricants (other than those for turbine engines of all kinds) put up in under-20 litter containers
...
...
...
- Engine lubricants (other than those for turbine engines of all kinds) not yet put up in containers or in over-20 litter containers
- ditto -
7213
Non-alloy steel in bars, rods, irregularly wound coils, hot-rolled
...
...
...
7213.20
- Hot-rolled steel rods and hot-rolled concrete reinforcing steel for construction
TCVN 6283 - 1 : 1997
TCVN 1765 - 75
TCVN 6285 - 1997
TCVN 3104 - 79
7216
...
...
...
7216
- Steel in shapes for construction use
TCVN 1654 - 75
TCVN 1655 - 75
TCVN 1656 - 1993
TCVN 1657 - 1993
TCVN 5709 - 1993
...
...
...
Stranded wire, cable, plaited bands and the like of copper, not electrically insulated
7413.00
- Copper cable
TCVN5064 - 1994
TCVN 5064 - 1994/SD1-95
7614
...
...
...
Stranded wire, cable, plaited bands and the like of aluminum, not electrically insulated
7614.10
- With steel core (uncoated, for aerial electric power lines)
TCVN 5064 - 1994/Sd1(1995) and TCVN 5064 -1994
7614.90
- Other
...
...
...
8414
Air pumps... and air fans of all kinds
8414.51
- Desk fans, floor fans, wall fans, window fans, ceiling fans or roof fans, with electric motors, of a capacity not exceeding 125 W
TCVN 4264 - 1994
8501
...
...
...
Electric motors and generators (excluding generating units)
TCVN 1987 - 1994
8501.648501.10 -
- Electric motors and generators
TCVN 3817 - 83
TCVN 4757 - 89
TCVN 4758 - 89
8502
...
...
...
Electric generating sets and rotary current converters
8502.308502.11 –
- Electric generating units
TCVN 4757 � 89
TCVN 4758 - 89
8516
...
...
...
8516.10
- Electric water-heating apparatus, electric immersion sticks, electric cookers, storage water heaters
TCVN 5699 - 1 : 1998
TCVN 5854 - 1994
8516.21
- Storage heating radiators
...
...
...
8516.31
- Hair dryers
- ditto -
8516.40
- Electric irons
- ditto -
...
...
...
- Other electric boiling and cooking utensils
TCVN 5699 - 1 : 1998
TCVN 5393 - 91
TCVN 5130 - 1993
8536
Apparatus for switching or protecting electric circuits or for making connections to or in electric circuits (for example: relay switch, fuse, lightning arrester, voltage checker, surge suppresser, plug, socket, for a voltage not exceeding 1,000 V)
...
...
...
- Electric switches
- Knife switches and reverse knife switches
TCVN 1834 - 1994
TCVN 2282 - 1993
8536.69
- One-phase electric sockets and plugs
TCVN 6188 - 1: 1996
TCVN 6190 - 1996
...
...
...
Insulated cable... and insulated electric wire
8544.11
- Electric wire coated with PVC or PE
TCVN 2103 - 1994 and TCVN 2103 - 1994/Sd1 (1995)
9026
...
...
...
9026.10
- Cold water meters of all kinds, of a diameter of up to 100 mm
TCVN 5759 - 1993. Inspection process DLVN 51 - 1994
9501
Toys
...
...
...
9501.00
- Wheeled toys designed to be ridden by children
TCVN 5682 - 1992
TCVN 6238 -1: 1997(Safety of children’s toys - Mechano-physical requirements)
9502
9502.10
- Dolls of human shape
- ditto -
...
...
...
9502.99
9503
9503
- Other toys, reduced-size (scale) models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds
...
...
...
9503.10
- Electric trains and accessories thereof
TCVN 5682 -1992
TCVN 6238 -1 : 1997(Safety of children’s toys- Mechano-physical requirements)
9503.30
- Construction sets and construction toys
- ditto -
...
...
...
9503.41
- Stuffed
- ditto -
9503.60
- Puzzles of all kinds
- ditto -
9503.80
...
...
...
- ditto -
2.1. Those subject to the joint inspection by the Ministry of Aquatic Resources and the Ministry of Science, Technology and Environment
* Agencies in charge of State quality inspection:
+ The Department for Protection of Aquatic Resources
+ The Center for Aquatic Product Quality and Hygiene Inspection
+ Standardization, Measurement and Quality Control Technique Centers No.1, 2 and 3.
Headings
HS codes
...
...
...
Bases for inspection
0302
Fresh or chilled fish...
0302
- Chilled fish in whole, chilled ready- prepared fish
Regulation No.867/1998/QD- BYT of April 4, 1998 of the Ministry of Health (Microbio logical criteria)
...
...
...
Fish fillets and other fish meat...
0304
- Chilled fish fillets
Regulation No.867/1998/ QD-BYT of April 4, 1998 of the Ministry of Health (Microbiological criteria)
0306
...
...
...
130306.11�
- Frozen shrimps, in whole shell
TCVN 4381-92(Microbiological, SO2) (*)
- Frozen shelled shrimps
TCVN 4380-92 (Microbiological, SO2) (*)
...
...
...
- Frozen shelled shrimps IQF
TCVN 5835-94(Microbiological, SO2) (*)
- Frozen half-shelled shrimps (Microbiological, SO2) (*)
TCVN 4546-94
...
...
...
TCVN 4380-92 (Microbiological, SO2) (*)
0306.19
- Frozen crabs in pieces
28 TCN 103 : 1997
0307
Mollusks, in shell...
...
...
...
0307.41
- Frozen cuttlefish
- Frozen sepia fillets for instant use
0307.31
- Frozen bivalve mollusks for export
1604
...
...
...
Prepared or preserved fish...
1604.13
- Canned herrings
Codex Stand 94 -1981
1604.14
- Canned tunas
...
...
...
1604.20
Spiced dried fish for instant use
TCVN 6175 - 1996 (Microbiological criteria, preservatives)
1605
Products from crustaceans, mollusks...
1605.10
...
...
...
- Spiced dried cuttlefish for
TCVN 1675 - 1996 Regulation
...
...
...
instant use
No.867/1998/QD-BYT of April 4, 1998 of the Ministry of Health (Microbiological criteria)
1605.20
- Fried floury shrimps
- ditto -
...
...
...
- "Ha cao" (a kind of pasta stuffed with minced shrimp or meat i.e dumpling)
- ditto -
- Crab with shell stuffed with meat
- ditto -
(*) Frozen shrimps shall be subject to the inspection regarding the bisulfide criterion under the Ministry of Health’s Regulation No.867/1998/QD-BYT of April 4, 1998, and microbiological criteria according to specific standards applicable to each product on this list.-
;Quyết định 117/2000/QĐ-BKHCNMT về danh mục hàng hoá xuất nhập khẩu phải kiểm tra Nhà nước về chất lượng năm 2000 do Bộ trưởng Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường ban hành
Số hiệu: | 117/2000/QĐ-BKHCNMT |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường |
Người ký: | Bùi Mạnh Hải |
Ngày ban hành: | 26/01/2000 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 117/2000/QĐ-BKHCNMT về danh mục hàng hoá xuất nhập khẩu phải kiểm tra Nhà nước về chất lượng năm 2000 do Bộ trưởng Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường ban hành
Chưa có Video