BỘ THƯƠNG MẠI Số: 07/2007/QĐ-BTM |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 28 tháng 02 năm 2007 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC HÀNG TIÊU DÙNG ĐỂ PHỤC VỤ VIỆC XÁC ĐỊNH THỜI HẠN NỘP THUẾ NHẬP KHẨU
BỘ TRƯỞNG BỘ THƯƠNG MẠI
Căn cứ Nghị định số 29/2004/NĐ-CP ngày 16 tháng 1 năm 2004
của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ
Thương mại;
Căn cứ Nghị định số 149/2005/NĐ-CP ngày 8 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ quy
định chi tiết thi hành Luật Thuế Xuất khẩu, Thuế nhập khẩu số 045/2005/QH11
ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Xuất Nhập khẩu;
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục Hàng tiêu dùng để phục vụ việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo và thay thế Quyết định số 04/2006/QĐ-BTM ngày 13 tháng 01 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Thương mại về việc ban hành Danh mục Hàng tiêu dùng để phục vụ việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu.
Nơi
nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
HÀNG TIÊU
DÙNG ĐỂ PHỤC VỤ VIỆC XÁC ĐỊNH THỜI HẠN NỘP THUẾ NHẬP KHẨU
(kèm theo Quyết
định số 07/2007/QĐ-BTM ngày 28 tháng 02 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ
Thương mại)
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
|||
|
|
|
|
|
0201 |
|
|
|
Thịt trâu, bò, tươi hoặc ướp lạnh |
0202 |
|
|
|
Thịt trâu, bò, đông lạnh |
0203 |
|
|
|
Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
0204 |
|
|
|
Thịt cừu hoặc dê, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
0205 |
00 |
00 |
00 |
Thịt ngựa, lừa, la, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
0206 |
|
|
|
Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, trâu, bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
0207 |
|
|
|
Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm thuộc nhóm 01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
0208 |
|
|
|
Thịt khác và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ của động vật khác tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
0209 |
00 |
00 |
00 |
Mỡ lợn, không dính nạc, mỡ gia cầm, chưa nấu chảy hoặc chiết xuất cách khác, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói |
0210 |
|
|
|
Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ, muối, ngâm nước muối, sấy khô hoặc hun khói; bột mịn và bột thô ăn được từ thịt hoặc từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ |
|
|
|
|
Chương 3: Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác |
0301 |
|
|
|
Cá sống (trừ loại để làm giống) |
0302 |
|
|
|
Cá, tươi hoặc ướp lạnh, trừ filê cá (fillets) và thịt cá khác thuộc nhóm 03.04 |
0303 |
|
|
|
Cá đông lạnh, trừ filê cá (fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04 |
0304 |
|
|
|
Filê cá (fillets) và các loại thịt cá khác (băm hoặc không băm), tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
0305 |
|
|
|
Cá sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; cá hun khói, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho người |
0306 |
|
|
|
Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác chưa bóc mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người (trừ loại để làm giống) |
0307 |
|
|
|
Động vật thân mềm, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, hoặc đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; các loại động vật thuỷ sinh không xương sống, trừ động vật giáp xác hoặc thân mềm, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn và bột viên của động vật thuỷ sinh không xương sống, trừ động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người |
|
|
|
|
|
0401 |
|
|
|
Sữa và kem, chưa cô đặc, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác |
0402 |
|
|
|
Sữa và kem, cô đặc hoặc đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác |
0403 |
|
|
|
Buttermilk (phụ phẩm thu được từ quá trình làm bơ sữa), sữa đông và kem, sữa chua, kephir và sữa, kem khác đã lên men hoặc axit hóa, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc hương liệu, hoa quả, quả hạch hoặc ca cao |
0404 |
|
|
|
Whey, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất ngọt khác; các sản phẩm có chứa các thành phần sữa tự nhiên, đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
0405 |
|
|
|
Bơ và các chất béo khác và các loại dầu chế từ sữa; chất phết bơ sữa (dairy spreads) |
0406 |
|
|
|
Pho mát và sữa đông dùng làm pho mát |
0407 |
|
|
|
Trứng chim và trứng gia cầm nguyên vỏ, tươi, đã bảo quản hoặc làm chín |
0408 |
|
|
|
Trứng chim và trứng gia cầm đã bóc vỏ, lòng đỏ trứng, tươi, sấy khô, hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đóng bánh, đông lạnh hoặc bảo quản cách khác, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất ngọt khác |
0409 |
00 |
00 |
00 |
Mật ong tự nhiên |
0410 |
|
|
|
Sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
|
|
|
0603 |
|
|
|
Cành hoa và nụ hoa dùng làm hoa bó hoặc để trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác |
0604 |
|
|
|
Tán lá, cành và các phần khác của cây, không có hoa hoặc nụ, các loại cỏ, rêu địa y dùng làm nguyên liệu để làm hoa bó hoặc trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác |
|
|
|
|
|
0701 |
90 |
00 |
00 |
- Loại khác |
0702 |
00 |
00 |
00 |
Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh |
0703 |
|
|
|
Hành, hành tăm, tỏi, tỏi tây, các loại rau họ hành, tỏi khác, tươi hoặc ướp lạnh (trừ loại để làm giống) |
0704 |
|
|
|
Bắp cải, hoa lơ, su hào, cải xoăn và các loại rau ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh |
0705 |
|
|
|
Rau diếp, xà lách (lactuca sativa) và rau diếp, xà lách xoăn (cichorium spp), tươi hoặc ướp lạnh |
0706 |
|
|
|
Cà rốt, củ cải, củ cải đỏ làm rau trộn (sa-lát), cần củ, diếp củ, củ cải ri và các loại củ rễ ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh |
0707 |
00 |
00 |
00 |
Dưa chuột và dưa chuột ri, tươi hoặc ướp lạnh |
0708 |
|
|
|
Rau đậu đã hoặc chưa bóc vỏ, tươi hoặc ướp lạnh |
0709 |
|
|
|
Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh |
0710 |
|
|
|
Rau các loại (đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước), đông lạnh |
0711 |
|
|
|
Rau các loại đã bảo quản tạm thời (ví dụ: bằng khí sunfurơ, ngâm nước muối, ngâm nước lưu huỳnh hoặc ngâm trong dung dịch bảo quản khác), nhưng không ăn ngay được |
0712 |
|
|
|
Rau khô, ở dạng nguyên, cắt, thái lát, vụn hoặc ở dạng bột, nhưng chưa chế biến thêm |
0713 |
|
|
|
Các loại rau đậu khô, đã bóc vỏ quả, đã hoặc chưa bóc vỏ hạt hoặc làm vỡ hạt (trừ loại để làm giống) |
0714 |
|
|
|
Sắn, củ dong, củ lan, A-ti-sô Jerusalem, khoai lang, các loại củ và rễ tương tự có hàm lượng bột hoặc i-nu-lin cao, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa thái lát hoặc làm thành dạng viên; lõi cây cọ sago |
|
|
|
|
Chương 8: Quả và quả hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa |
0801 |
21 |
00 |
00 |
- - Chưa bóc vỏ |
0801 |
22 |
00 |
00 |
- - Đã bóc vỏ |
0801 |
32 |
00 |
00 |
- - Đã bóc vỏ |
0802 |
|
|
|
Quả hạch khác, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ |
0803 |
00 |
00 |
00 |
Chuối, kể cả chuối lá, tươi hoặc khô |
0804 |
|
|
|
Quả chà là, sung, vả, dứa, bơ, ổi, xoài và măng cụt, tươi hoặc khô |
0805 |
|
|
|
Quả thuộc chi cam quýt, tươi hoặc khô |
0806 |
|
|
|
Quả nho, tươi hoặc khô |
0807 |
|
|
|
Các loại dưa (kể cả dưa hấu) và đu đủ, tươi |
0808 |
|
|
|
Quả táo, lê và qủa mộc qua, tươi |
0809 |
|
|
|
Quả mơ, anh đào, đào (kể cả xuân đào), mận và mận gai, tươi |
0810 |
|
|
|
Quả khác, tươi |
0811 |
|
|
|
Quả và quả hạch, đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đông lạnh, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất ngọt khác |
0813 |
|
|
|
Quả khô, trừ các loại quả thuộc nhóm 0801 đến 0806; hỗn hợp các loại quả hạch hoặc quả khô thuộc chương này |
0814 |
00 |
00 |
00 |
Vỏ các loại quả thuộc chi cam quýt, hoặc các loại dưa (kể cả dưa hấu), tươi, đông lạnh, khô hoặc bảo quản tạm thời trong nước muối, nước lưu huỳnh hoặc trong các dung dịch bảo quản khác |
|
|
|
|
|
0901 |
21 |
|
|
- - Chưa khử chất ca-phê-in: |
0901 |
22 |
|
|
- - Đã khử chất ca-phê-in: |
0901 |
90 |
00 |
00 |
- Loại khác |
0902 |
|
|
|
Chè, đã hoặc chưa pha hương liệu |
0903 |
00 |
00 |
00 |
Chè Paragoay |
0904 |
|
|
|
Hạt tiêu thuộc chi Piper; các loại quả chi Capsicum hoặc chi Pimenta, khô, xay hoặc nghiền |
0910 |
|
|
|
Gừng, nghệ tây, nghệ, lá rau thơm, lá nguyệt quế, ca-ry (curry) và các loại gia vị khác |
|
|
|
|
|
1006 |
20 |
|
|
- Gạo lứt |
1006 |
30 |
|
|
- Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc chưa đánh bóng hạt hoặc hồ |
1006 |
40 |
00 |
00 |
- Tấm |
|
|
|
|
Chương 12: Hạt và quả có dầu; các loại ngũ cốc, hạt và quả khác; cây công nghiệp hoặc cây dược liệu; rơm, rạ và cây làm thức ăn gia súc
|
1206 |
00 |
00 |
00 |
Hạt hướng dương, đã hoặc chưa vỡ mảnh |
|
|
|
|
|
1501 |
00 |
00 |
00 |
Mỡ lợn (kể cả mỡ từ mỡ lá) và mỡ gia cầm, trừ các loại mỡ thuộc nhóm 02.09 hoặc 15.03 |
1507 |
90 |
10 |
00 |
- - Dầu đã tinh chế |
1507 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
1508 |
90 |
10 |
00 |
- - Dầu đã tinh chế |
1508 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
1509 |
90 |
11 |
00 |
- - - Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg |
1510 |
00 |
91 |
00 |
- - Dầu đã tinh chế |
1510 |
00 |
99 |
00 |
- - Loại khác |
1511 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
1512 |
19 |
10 |
00 |
- - - Dầu đã tinh chế |
1512 |
19 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
1513 |
29 |
10 |
00 |
- - - Dầu đã tinh chế |
|
|
|
|
Chương 16: Các chế phẩm từ thịt, cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thuỷ sinh không xương sống khác |
|
|
|
|
TOÀN BỘ CHƯƠNG |
|
|
|
|
Chương 17: Đường và các loại kẹo đường
|
1701 |
91 |
00 |
00 |
- - Đã pha thêm hương liệu hoặc chất màu |
1701 |
99 |
|
|
- - Loại khác |
1704 |
|
|
|
Các loại kẹo đường (kể cả sô-cô-la trắng), không chứa ca cao |
|
|
|
|
Chương 18: Ca cao và các chế phẩm từ ca cao |
1806 |
|
|
|
Sôcôla và chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao (trừ loại đặc biệt dành sử dụng cho trẻ em, chưa đóng gói để bán lẻ, mã số 1806 90 20 00) |
|
|
|
|
Chương 19: Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh |
1901 |
10 |
|
|
- Chế phẩm dùng cho trẻ em đã đóng gói để bán lẻ: |
1901 |
90 |
31 |
00 |
- - - Có chứa sữa |
1901 |
90 |
33 |
00 |
- - - Loại khác, không chứa ca cao |
1901 |
90 |
34 |
00 |
- - - Loại khác, chứa ca cao |
1901 |
90 |
41 |
00 |
- - - Dạng bột |
1901 |
90 |
49 |
00 |
- - - Dạng khác |
1901 |
90 |
52 |
00 |
- - - Loại khác, không chứa ca cao |
1901 |
90 |
53 |
00 |
- - - Loại khác, chứa ca cao |
1902 |
|
|
|
Các sản phẩm bột nhào (pasta) đã hoặc chưa làm chín hoặc nhồi (thịt hoặc các chất khác) hay chế biến cách khác, như spaghety, macaroni, mì sợi, mì dẹt, gnocchi, ravioli, cannelloni; cut-cut (couscous), đã hoặc chưa chế biến |
1904 |
|
|
|
Thức ăn chế biến từ quá trình nổ hoặc rang ngũ cốc hoặc từ các sản phẩm ngũ cốc (ví dụ: mảnh ngô chế biến từ bột ngô); ngũ cốc (trừ ngô) ở dạng hạt, mảnh hoặc hạt đã làm thành dạng khác (trừ bột, tấm và bột thô), đã làm chín sơ hoặc chế biến cách khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
1905 |
|
|
|
Bánh mì, bánh ngọt, bánh quy và các loại bánh khác, có hoặc không chứa ca cao; bánh thánh, vỏ viên nhộng dùng trong ngành dược, bánh quế, bánh đa nem và các sản phẩm tương tự (trừ mã HS 1905 90 80 00) |
|
|
|
|
Chương 20: Chế phẩm từ rau, quả, quả hạch hoặc các phần khác của cây |
|
|
|
|
TOÀN BỘ CHƯƠNG |
|
|
|
|
|
2101 |
|
|
|
Chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc từ cà phê, chè, chè Paragoay và các chế phẩm có thành phần cơ bản là các sản phẩm này hoặc có thành phần cơ bản là cà phê, chè, chè Paraguay; rễ rau diếp xoăn rang và các chất khác thay thế cà phê rang, các chất chiết xuất, tinh chất và các chất cô đặc từ các sản phẩm thay thế đó |
2103 |
|
|
|
Nước xốt và các chế phẩm làm nước xốt; đồ gia vị hỗn hợp và bột canh hỗn hợp; bột mịn và bột thô từ hạt mù tạt và mù tạt đã chế biến |
2104 |
|
|
|
Súp, nước xuýt và các chế phẩm để làm súp, nước xuýt; chế phẩm thực phẩm tổng hợp đồng nhất |
2105 |
00 |
00 |
00 |
Kem lạnh (ice - cream) và sản phẩm ăn được tương tự khác, có hoặc không chứa ca cao |
2106 |
90 |
10 |
00 |
- - Đậu phụ đã làm khô và đậu phụ dạng thanh |
2106 |
90 |
20 |
00 |
- - Si rô đã pha mầu hoặc hương liệu |
2106 |
90 |
30 |
00 |
- - Kem không sữa |
2106 |
90 |
91 |
00 |
- - - Chế phẩm thực phẩm cho trẻ thiếu lactase |
2106 |
90 |
93 |
00 |
- - - Chế phẩm sử dụng cho trẻ em khác |
2106 |
90 |
99 |
00 |
- - - Loại khác |
|
|
|
|
|
2201 |
|
|
|
Nước, kể cả nước khoáng tự nhiên hoặc nhân tạo và nước có ga, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hay hương liệu; nước đá và tuyết |
2202 |
|
|
|
Nước, kể cả nước khoáng và nước có ga, đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hay hương liệu, và đồ uống không chứa cồn khác, không bao gồm nước quả ép hoặc nước rau ép thuộc nhóm 20.09 |
2203 |
|
|
|
Bia sản xuất từ malt |
2204 |
|
|
|
Rượu vang làm từ nho tươi, kể cả rượu vang cao độ; hèm nho trừ loại thuộc nhóm 20.09 |
2205 |
|
|
|
Rượu vermourth và rượu vang khác làm từ nho tươi đã pha thêm hương vị từ thảo mộc hoặc chất thơm |
2206 |
|
|
|
Đồ uống đã lên men khác (ví dụ: vang táo, vang lê, vang mật ong); hỗn hợp của đồ uống đã lên men và hỗn hợp của đồ uống đã lên men với đồ uống không chứa cồn, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
2207 |
|
|
|
Cồn ê-ti-lích chưa biến tính có nồng độ cồn tính theo thể tích từ 80% trở lên; cồn ê-ti-lich và rượu mạnh khác, đã biến tính, ở mọi nồng độ. |
2208 |
|
|
|
Cồn ê-ti-lích chưa biến tính có nồng độ cồn dưới 80% tính theo thể tích; rượu mạnh, rượu mùi và đồ uống có rượu khác. |
2209 |
00 |
00 |
00 |
Giấm và chất thay thế giấm làm từ axit axetic |
|
|
|
|
Chương 23: Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến. |
2309 |
10 |
|
|
- Thức ăn cho chó hoặc mèo đã đóng gói để bán lẻ: |
|
|
|
|
Chương 24: Thuốc lá và nguyên liệu thay thế thuốc lá lá đã chế biến |
2402 |
|
|
|
Xì gà, xì gà xén hai đầu, xì gà nhỏ và thuốc lá điếu, chế biến từ lá thuốc lá hoặc từ các chất thay thế lá thuốc lá |
2403 |
|
|
|
Thuốc lá lá đã chế biến và các chất thay thế thuốc lá lá đã chế biến khác; thuốc lá "thuần nhất" hoặc thuốc lá "hoàn nguyên"; chiết xuất và tinh chất thuốc lá |
2403 |
10 |
11 |
00 |
- - - Thuốc lá lá đã được phối trộn |
2403 |
10 |
19 |
00 |
- - - Loại khác |
2403 |
91 |
00 |
00 |
- - Thuốc lá " thuần nhất" hoặc "hoàn nguyên" |
2403 |
99 |
|
|
- - Loại khác (trừ mã HS 2403 99 10 00 và 2403 99 30 00) |
|
|
|
|
Chương 33: Tinh dầu, các chất tựa nhựa; nước hoa, mỹ phẩm hoặc các chế phẩm dùng cho vệ sinh
|
3303 |
00 |
00 |
00 |
Nước hoa và nước thơm |
3304 |
|
|
|
Mỹ phẩm hoặc các chế phẩm để trang điểm và các chế phẩm dưỡng da (trừ dược phẩm), kể cả các chế phẩm chống nắng hoặc bắt nắng; các chế phẩm dùng để trang điểm móng tay, móng chân |
3305 |
|
|
|
Chế phẩm dùng cho tóc |
3306 |
|
|
|
Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng hoặc miệng, kể cả kem và bột làm chặt chân răng; chỉ tơ nha khoa, đã đóng gói để bán lẻ |
3307 |
|
|
|
Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt, các chất khử mùi cơ thể, các chế phẩm dùng để tắm rửa, thuốc làm rụng lông và các chế phẩm nước hoa, mỹ phẩm hoặc vệ sinh khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất khử mùi nhà (trong phòng) đã được pha chế, có hoặc không có mùi thơm hoặc có đặc tính tẩy uế |
|
|
|
|
|
3401 |
|
|
|
Xà phòng, các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng như xà phòng, ở dạng thỏi, miếng, bánh hoặc các hình dạng khác, có hoặc không chứa xà phòng; các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng để làm sạch da, ở dạng lỏng hoặc ở dạng kem và đã được đóng gói để bán lẻ, có hoặc không chứa xà phòng; giấy, mền xơ, nỉ và sản phẩm không dệt, đã thấm tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy (trừ xà phòng ở dạng khác, phân nhóm 3401 20) |
3402 |
20 |
|
|
- Chế phẩm đã đóng gói để bán lẻ: |
3405 |
|
|
|
Chất đánh bóng và các loại kem dùng cho giày dép, đồ đạc, sàn nhà, khuôn cửa, kính hoặc kim loại, các loại bột nhão và bột khô để cọ rửa và chế phẩm tương tự (có hoặc không ở dạng giấy, mền xơ, tấm không dệt, plastic xốp hoặc cao su xốp, đã được thấm tẩm, tráng hoặc phủ bằng các chế phẩm trên) trừ các loại sáp thuộc nhóm 34.04 (trừ mã HS 3405 40) |
3406 |
00 |
00 |
00 |
Nến, nến cây và các loại tương tự |
|
|
|
|
Chương 36: Chất nổ; các sản phẩm pháo; diêm; các hợp kim tự cháy, dẫn lửa; các chế phẩm dễ cháy khác |
3604 |
90 |
20 |
00 |
- - Pháo hoa nhỏ và nụ nổ dùng để làm đồ chơi |
3605 |
|
|
|
Diêm, trừ các sản phẩm pháo thuộc nhóm 36.04 |
|
|
|
|
|
3808 |
10 |
20 |
00 |
- - Hương vòng chống muỗi (kể cả bột hương chống muỗi đã trộn sơ bộ) |
3808 |
10 |
30 |
00 |
- - Tấm chống muỗi |
|
|
|
|
Chương 39: Plastic và các sản phẩm bằng plastic
|
3918 |
|
|
|
Tấm trải sàn bằng plastic, có hoặc không tự dính, dạng cuộn hoặc dạng tấm rời để ghép: tấm phủ tường và phủ trần bằng plastics, như đã xác định trong Chú giải 9 của chương này |
3922 |
|
|
|
Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa, chậu rửa, bệ rửa, bệ và nắp xí bệt, bình xối nước và các thiết bị vệ sinh tương tự, bằng plastic |
3924 |
|
|
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng và các sản phẩm phục vụ vệ sinh khác, bằng plastic |
3926 |
20 |
|
|
Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay (trừ mã HS 3926 20 50 00) |
3926 |
30 |
00 |
00 |
- Linh kiện lắp vào đồ đạc trong nhà, trong xe cộ và các loại tương tự |
3926 |
40 |
00 |
00 |
- Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác |
3926 |
90 |
92 |
|
- - - Tấm thẻ để trình bày đồ nữ trang hoặc những đồ vật nhỏ để trang điểm cá nhân; chuỗi hạt; khuôn giầy: |
3926 |
90 |
93 |
00 |
- - - Dây vợt racket có chiều dài không quá 15 m đã đóng gói để bán lẻ |
3926 |
90 |
96 |
00 |
- - - Chuỗi tràng hạt cho người cầu nguyện |
|
|
|
|
|
4014 |
|
|
|
Sản phẩm vệ sinh hoặc y tế (kể cả núm vú cao su), bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện lắp ráp bằng cao su cứng |
4015 |
19 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
4016 |
91 |
|
|
- - Tấm lót sàn và tấm trải sàn: |
4016 |
99 |
94 |
00 |
- - - - Thảm và tấm trải bàn |
|
|
|
|
|
4201 |
00 |
00 |
00 |
Bộ đồ yên cương dùng cho các loại động vật (kể cả dây kéo, dây dắt, miếng đệm đầu gối, đai hoặc rọ bịt mõm, vải lót yên, túi yên, áo chó và các loại tương tự), làm bằng vật liệu bất kỳ |
4202 |
|
|
|
Hòm, va ly, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi sách, túi cặp học sinh, bao kính, bao ống nhòm, hộp camera, hộp nhạc cụ, bao súng, bao súng ngắn mắc vào yên ngựa và các loại đồ chứa tương tự; túi du lịch, túi đựng đồ ăn hoặc đồ uống có phủ lớp cách, túi đựng đồ vệ sinh cá nhân, ba lô, túi xách tay, túi đi chợ, xắc cốt, ví, túi đựng bản đồ, hộp đựng thuốc lá điếu, hộp đựng thuốc lá sợi, túi để dụng cụ, túi thể thao, túi đựng chai rượu, hộp đựng đồ trang sức, hộp đựng phấn, hộp đựng dao kéo và các loại túi hộp tương tự bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp, bằng tấm plastic, bằng vật liệu dệt, bằng sợi lưu hóa hoặc bằng bìa, hoặc được phủ toàn bộ hay chủ yếu bằng các vật liệu trên hoặc bằng giấy |
4203 |
|
|
|
Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo bằng da thuộc hoặc bằng da tổng hợp (trừ mã 4203 29 10 00, 4203 21 00 00, 4203 40 00 00) |
|
|
|
|
Chương 43: Da lông và da lông nhân tạo; các sản phẩm làm từ da lông và da lông nhân tạo |
4303 |
|
|
|
Hàng may mặc, đồ phụ trợ quần áo và các vật phẩm khác bằng da lông (trừ 4303 90 20 00) |
4304 |
|
|
|
Da lông nhân tạo và các sản phẩm làm bằng da lông nhân tạo (trừ 4304 00 20 00) |
|
|
|
|
|
4414 |
00 |
00 |
00 |
Khung tranh, khung ảnh, khung gương bằng gỗ hoặc các sản phẩm bằng gỗ tương tự |
4419 |
00 |
00 |
00 |
Bộ đồ ăn, bộ đồ làm bếp bằng gỗ |
4420 |
|
|
|
Gỗ khảm, dát; tráp, và các loại hộp đựng đồ kim hoàn, đựng dao kéo và các sản phẩm tương tự, bằng gỗ; tượng nhỏ và đồ trang trí bằng gỗ; các loại đồ dùng bằng gỗ không thuộc chương 94 |
4421 |
10 |
00 |
00 |
- Mắc treo quần áo |
4421 |
90 |
92 |
00 |
- - - Chuỗi hạt cầu nguyện |
4421 |
90 |
93 |
00 |
- - - Chuỗi hạt loại khác |
4421 |
90 |
94 |
00 |
- - - Tăm |
4421 |
90 |
99 |
00 |
- - - Loại khác |
|
|
|
|
|
4601 |
20 |
10 |
00 |
- - Chiếu và thảm |
4601 |
20 |
20 |
00 |
- - Mành |
4601 |
99 |
10 |
00 |
- - - Chiếu và thảm |
|
|
|
|
Chương 48: Giấy và cáctông; các sản phẩm làm bằng bột giấy, bằng giấy hoặc bằng cáctông
|
4814 |
|
|
|
Giấy dán tường và các loại tấm phủ tường tương tự; tấm che cửa sổ trong suốt bằng giấy |
4815 |
00 |
00 |
00 |
Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ |
4817 |
|
|
|
Phong bì, bưu thiếp, bưu thiếp trơn và các loại danh thiếp bằng giấy hoặc cáctông; các loại hộp, túi ví, cặp tài liệu và cặp hồ sơ in sẵn, bằng giấy hoặc cáctông, đựng các loại văn phòng phẩm |
4818 |
|
|
|
Giấy vệ sinh và giấy tương tự, tấm lót xenlulô hoặc súc xơ sợi xenlulo dùng cho các mục đích nội trợ hoặc vệ sinh, dạng cuộn có chiều rộng không quá 16 cm hoặc cắt theo hình dạng, kích thước; khăn lau tay, giấy lụa lau tay, khăn mặt, khăn trải bàn, khăn ăn, tã lót cho trẻ sơ sinh, băng vệ sinh, khăn trải giường, các đồ dùng nội trợ, vệ sinh hoặc các vật phẩm dùng cho bệnh viện tương tự, các vật phẩm trang trí, đồ phụ kiện may mặc bằng bột giấy, giấy, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo (trừ 4818 50 10 00) |
4819 |
|
|
|
Thùng, hộp, va li, túi xách và các loại bao bì khác bằng giấy, cáctông, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo; hộp đựng hồ sơ (files), khay thư và các vật phẩm tương tự bằng giấy hoặc cáctông dùng cho văn phòng, cửa hàng và những nơi tương tự |
4820 |
|
|
|
Sổ đăng ký, sổ sách kế toán, vở ghi chép, sổ đặt hàng, quyển biên lai, tập viết thư, tập ghi nhớ, sổ nhật ký và các ấn phẩm tương tự, vở bài tập, quyển giấy thấm, quyển bìa đóng hồ sơ (loại tờ rời hoặc loại khác), bìa kẹp hồ sơ, vỏ bìa kẹp hồ sơ, biểu mẫu thương mại các loại, tập giấy ghi chép có chèn giấy than kê lót và các vật phẩm văn phòng khác, bằng giấy hoặc cáctông, album dùng để đựng mẫu hoặc để các bộ su tập và các loại bìa sách, bằng giấy hoặc cáctông |
4823 |
60 |
00 |
00 |
- Khay, bát, đĩa, cốc, chén và các vật phẩm tương tự bằng giấy hoặc cáctông |
4823 |
90 |
10 |
00 |
- - Giấy vàng mã |
|
|
|
|
đánh máy và sơ đồ |
4909 |
00 |
00 |
00 |
Bưu thiếp in hoặc bưu ảnh, các loại thiếp chúc mừng in sẵn, điện tín, thư tín, thông báo, có hoặc không có minh hoạ, có hoặc không có phong bì kèm theo hoặc trang trí |
4910 |
00 |
00 |
00 |
Các loại lịch in, kể cả bloc lịch |
|
|
|
|
Chương 57: Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương 61: Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, dệt kim hoặc móc |
|
|
|
|
(trừ nhóm 6113 và 6114 30 10 00) |
|
|
|
|
Chương 62 : Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, không dệt kim hoặc móc |
|
|
|
|
(trừ 6210, 6211 33 10 00, 6211 33 20 00, 6211 39 10 00, 6211 43 10 00, 6211 43 30 00, 6217 10 20 00, 6217 10 90 00, 6217 90 00 00) |
|
|
|
|
Chương 63: Các mặt hàng dệt đã hoàn thiện khác; bộ vải; Quần áo dệt cũ và các loại hàng dệt cũ khác; vải vụn
|
6301 |
|
|
|
Chăn và chăn du lịch |
6302 |
|
|
|
Khăn trải giường, khăn trải bàn, khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp |
6303 |
|
|
|
Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giừơng |
6304 |
|
|
|
Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc nhóm 94.04 |
6307 |
10 |
|
|
- Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự: |
6308 |
00 |
00 |
00 |
Bộ vải bao gồm vải và chỉ, có hoặc không có phụ kiện dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tự đóng gói sẵn để bán lẻ |
6309 |
00 |
00 |
00 |
Quần áo và các sản phẩm may mặc đã qua sử dụng khác |
|
|
|
|
Chương 64: Giày, dép, ghệt và các sản phẩm tương tự; các bộ phận của các sản phẩm trên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chương 65: Mũ và các vật đội đầu khác và các bộ phận của chúng
|
6503 |
00 |
00 |
00 |
Mũ nỉ và các vật đội đầu bằng nỉ khác, làm từ thân mũ hình nón, hình chuông, thân mũ chóp bằng thuộc nhóm 65.01 đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí |
6504 |
00 |
00 |
00 |
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ đã hoặc chưa có lót, hoặc trang trí |
6505 |
|
|
|
Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc hoặc làm từ ren, phớt hoặc vải dệt khác ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí |
6506 |
|
|
|
Mũ và các vật đội đầu khác, đã hoặc chưa lót hoặc trang trí (trừ mũ bảo hộ công nghiêp, mũ bảo hiểm cho lính cứu hoá thuộc mã 6506 10 20 00, 6506 10 30 00, 6506 10 40 00 |
|
|
|
|
Chương 66: Ô, dù che, ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ kéo và các bộ phận của các sản phẩm trên |
6601 |
|
|
|
Các loại ô, dù (kể cả ô có cán là ba toong, dù che trong vườn và các loại ô, dù tương tự) |
6602 |
00 |
00 |
00 |
Ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi da, roi điều khiển súc vật thồ, kéo và các loại tương tự |
|
|
|
|
Chương 67: Lông vũ và lông tơ chế biến, các sản phẩm bằng lông vũ hoặc lông tơ; hoa nhân tạo; các sản phẩm làm từ tóc người |
6702 |
|
|
|
Hoa, cành, lá, quả nhân tạo và các phần của chúng; các sản phẩm làm bằng hoa, lá hoặc quả nhân tạo |
6703 |
00 |
00 |
00 |
Tóc người đã được chải, chuốt, tẩy hoặc xử lý bằng cách khác; lông cừu hoặc lông động vật khác hoặc loại vật liệu dệt khác, được chế biến để dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm tương tự |
6704 |
|
|
|
Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, độn tóc và các loại sản phẩm tương tự bằng tóc người, bằng lông động vật hoặc bằng các loại vật liệu dệt; các sản phẩm bằng tóc người chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
|
|
|
|
|
6910 |
|
|
|
Bồn rửa, chậu giặt, bệ chậu giặt, bồn tắm, chậu vệ sinh dành cho phụ nữ, bệ xí bệt, bình xối nước, bệ đi tiểu nam và các sản phẩm vệ sinh tương tự gắn cố định bằng gốm, sứ |
6911 |
|
|
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ sứ vệ sinh khác bằng sứ |
6912 |
00 |
00 |
00 |
Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ vệ sinh khác bằng gốm, trừ loại bằng sứ |
6913 |
|
|
|
Các loại tượng nhỏ và các loại sản phẩm trang trí bằng gốm, sứ khác |
6914 |
|
|
|
Các sản phẩm khác bằng gốm, sứ |
|
|
|
|
Chương 70 : Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thuỷ tinh
|
7013 |
|
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, đồ vệ sinh, đồ dùng văn phòng, đồ trang trí nội thất hoặc đồ dùng cho các mục đích tương tự bằng thủy tinh (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 70.10 hoặc 70.18) |
7018 |
10 |
00 |
00 |
- Hạt thủy tinh, thủy tinh giả ngọc trai, thủy tinh giả đá quý hoặc đá bán quý và các đồ vật nhỏ tương tự bằng thủy tinh |
7018 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
|
7113 |
|
|
|
Đồ kim hoàn và các bộ phận rời của đồ kim hoàn, bằng kim loại quý hoặc kim loại được dát phủ kim loại quý |
7114 |
|
|
|
Đồ kỹ nghệ vàng hoặc bạc và các bộ phận rời của đồ kỹ nghệ vàng bạc, bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý |
7115 |
|
|
|
Các sản phẩm khác bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý |
7116 |
|
|
|
Sản phẩm bằng ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý và đá bán quý (thiên nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) |
7117 |
|
|
|
Đồ kim hoàn giả |
|
|
|
|
|
7321 |
|
|
|
Bếp lò, vỉ lò, lò sấy, bếp nấu (kể cả loại có nồi hơi phụ dùng cho hệ thống nhiệt trung tâm), vỉ nướng, lò nướng, lò ga hình vòng, lò hâm nóng dạng tấm và các loại đồ dùng gia đình không dùng điện tương tự và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép |
7323 |
|
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, các loại gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép; bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng sắt hoặc thép |
7324 |
|
|
|
Đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép |
|
|
|
|
Chương 74: Đồng và các sản phẩm bằng đồng
|
7417 |
00 |
00 |
00 |
Bếp nấu hoặc các thiết bị nhiệt dùng cho gia đình không sử dụng điện và các bộ phận rời của chúng, bằng đồng |
7418 |
|
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc đồ gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng, bằng đồng; miếng cọ nồi, cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng đồng; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng, bằng đồng |
|
|
|
|
Chương 76: Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm
|
7615 |
|
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng bằng nhôm; miếng cọ nồi, cọ rửa, đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng nhôm; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và phụ tùng của nó, bằng nhôm |
|
|
|
|
Chương 82: Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản; các bộ phận của chúng
|
8210 |
00 |
00 |
00 |
Đồ dùng cơ khí cầm tay, nặng 10 kg trở xuống dùng để chế biến, pha chế hoặc phục vụ việc làm đồ ăn hoặc đồ uống |
8211 |
91 |
00 |
00 |
- - Dao ăn có lưỡi cố định |
8211 |
92 |
10 |
00 |
- - - Dao nhíp |
8212 |
10 |
00 |
00 |
- Dao cạo |
8212 |
20 |
10 |
00 |
- - Lưỡi dao cạo kép |
8213 |
00 |
00 |
00 |
Kéo, kéo thợ may và các loại tương tự, và lưỡi của chúng |
8214 |
20 |
00 |
00 |
- Bộ, hộp đồ dùng cắt sửa móng tay, móng chân (kể cả dũa móng tay, móng chân) |
8215 |
|
|
|
Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem, hớt bọt, đồ xúc bánh, dao ăn cá, dao cắt bơ, kẹp gắp đường và các loại đồ dùng nhà bếp, bộ đồ ăn tương tự |
|
|
|
|
Chương 83: Hàng tạp hoá làm từ kim loại cơ bản
|
8301 |
30 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
8301 |
70 |
00 |
00 |
- Chìa rời |
8302 |
42 |
00 |
00 |
- - Loại khác, dùng cho đồ đạc trong nhà |
8302 |
50 |
00 |
00 |
- Giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự |
8306 |
|
|
|
Chuông, chuông đĩa và các loại tương tự, không dùng điện, bằng kim loại cơ bản, tượng nhỏ và đồ trang trí khác bằng kim loại cơ bản; khung ảnh, khung tranh và các loại khung tương tự, bằng kim loại cơ bản; gương bằng kim loại cơ bản |
|
|
|
|
Chương 84: Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng |
8414 |
51 |
|
|
- - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện độc lập công suất không quá 125 W: |
8415 |
10 |
10 |
00 |
- - Có công suất không quá 21,1 kW |
8415 |
81 |
91 |
00 |
- - - - Có công suất không quá 21,1 kW |
8415 |
82 |
91 |
00 |
- - - - Có công suất không quá 21,1 kW |
8415 |
83 |
91 |
00 |
- - - - Có công suất không quá 21,1 kW |
8418 |
10 |
10 |
00 |
- - Loại dùng cho gia đình |
8418 |
21 |
00 |
00 |
- - Loại nén |
8418 |
22 |
00 |
00 |
- - Loại hút, dùng điện |
8418 |
29 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
8418 |
30 |
10 |
00 |
- - Dung tích không quá 200 lít |
8418 |
40 |
10 |
00 |
- - Dung tích không quá 200 lít |
8419 |
11 |
11 |
00 |
- - - - Bằng đồng |
8419 |
11 |
19 |
00 |
- - - - Loại khác |
8419 |
19 |
11 |
00 |
- - - - Bằng đồng |
8419 |
19 |
19 |
00 |
- - - - Loại khác |
8419 |
81 |
|
|
- - Dùng để làm nóng đồ uống hoặc để nấu hay hâm nóng đồ ăn: |
8421 |
12 |
10 |
00 |
- - - Công suất không quá 30 lít |
8421 |
21 |
11 |
00 |
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình |
8421 |
21 |
21 |
00 |
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình |
8421 |
21 |
31 |
00 |
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình |
8421 |
22 |
11 |
00 |
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình |
8421 |
22 |
21 |
00 |
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình |
8421 |
22 |
31 |
00 |
- - - - Máy và thiết bị lọc dùng trong gia đình |
8422 |
11 |
10 |
00 |
- - - Hoạt động bằng điện |
8422 |
11 |
20 |
00 |
- - - Hoạt động không bằng điện |
8423 |
10 |
|
|
- Cân người kể cả cân trẻ em; cân sử dụng trong gia đình: |
8423 |
81 |
|
|
- - Cân có khả năng cân tối đa không quá 30 kg |
8450 |
|
|
|
Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô, trừ 8450 20 00 và 8450 90 |
8451 |
21 |
00 |
00 |
- - Công suất mỗi lần sấy không quá 10 kg vải khô |
8451 |
80 |
19 |
00 |
- - - Loại khác |
8452 |
10 |
00 |
00 |
- Máy khâu dùng cho gia đình |
|
|
|
|
|
8509 |
|
|
|
Thiết bị cơ điện gia dụng có lắp động cơ điện (trừ các bộ phận thuộc phân nhóm 8509 90) |
8510 |
|
|
|
Máy cạo râu, tông đơ cắt tóc và các dụng cụ cắt tóc có lắp động cơ điện |
8516 |
|
|
|
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời, đun và chứa nước nóng, đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ: máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 85.45 (trừ phân nhóm 8516 80 và 8516 90) |
8518 |
21 |
00 |
00 |
- - Loa đơn, đã lắp vào hộp loa |
8518 |
22 |
00 |
00 |
- - Loa chùm, đã lắp vào cùng một thùng loa |
8518 |
30 |
10 |
00 |
- - Tai nghe có khung choàng đầu |
8518 |
30 |
20 |
00 |
- - Tai nghe không có khung choàng đầu |
8518 |
30 |
30 |
00 |
- - Bộ micro/loa kết hợp |
8518 |
30 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
8519 |
29 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
8519 |
31 |
00 |
00 |
- - Có cơ cấu tự động đổi đĩa |
8519 |
39 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
8519 |
92 |
00 |
00 |
- - Cát-sét loại bỏ túi |
8519 |
93 |
90 |
90 |
- - - - Loại khác |
8519 |
99 |
30 |
|
- - - Loại dùng đĩa compact: |
8519 |
99 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
8520 |
20 |
00 |
00 |
- Máy trả lời điện thoại [ITA1/A-037][ITA1/B-199] |
8520 |
33 |
20 |
00 |
- - - Máy ghi âm cát-sét bỏ túi kích thước không quá 170mm x 100mm x 45mm [ITA/2] |
8520 |
33 |
30 |
00 |
- - - Máy ghi âm cát-sét có bộ khuyếch đại, có một hoặc nhiều loa hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài [ITA/2] |
8520 |
33 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
8520 |
39 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
8520 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
8521 |
10 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
8521 |
90 |
19 |
00 |
- - - Loại khác |
8521 |
90 |
99 |
00 |
- - - Loại khác |
8523 |
11 |
|
|
- - Có chiều rộng không quá 4mm : [ITA1/A-038] [ITA1/B-201] |
8523 |
12 |
|
|
- - Có chiều rộng trên 4mm nhưng không quá 6,5mm: [ITA1/A-039] [ITA1/B-201]: |
8523 |
13 |
|
|
- - Có chiều rộng trên 6,5mm: [ITA1/A-040] [ITA1/B-201]: |
8524 |
10 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
8524 |
31 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
8524 |
32 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
8524 |
39 |
|
|
- - Loại khác: |
8524 |
51 |
|
|
- - Có chiều rộng không quá 4mm (trừ 8524 51 30 00) |
8524 |
52 |
|
|
- - Có chiều rộng trên 4mm nhưng không quá 6,5mm (trừ 8524 52 30 00) |
8524 |
53 |
|
|
- - Có chiều rộng trên 6,5mm, (trừ 8524 30 00) |
8525 |
20 |
80 |
00 |
- - Điện thoại di động khác |
8525 |
40 |
|
|
- Camera ghi hình ảnh nền và camera ghi hình ảnh khác; camera số: |
8527 |
12 |
00 |
00 |
- - Radio cát sét loại bỏ túi |
8527 |
13 |
00 |
00 |
- - Thiết bị khác kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm thanh |
8527 |
19 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
8531 |
|
|
|
Thiết bị điện phát tín hiệu âm thanh hoặc hình ảnh (ví dụ chuông, còi báo, bảng chỉ báo, báo động chống trộm hoặc báo cháy), trừ các thiết bị thuộc nhóm 8512 hoặc 8530 (trừ mã HS 8531 80 30 00 và 8531 90) |
8536 |
10 |
|
|
- Cầu chì: |
8536 |
20 |
10 |
90 |
- - - Loại khác |
8536 |
50 |
|
|
- Cầu dao khác (trừ mã HS 8536 50 50 00) |
8536 |
69 |
10 |
00 |
- - - Phích cắm điện thoại |
8536 |
69 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
8539 |
10 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
8539 |
21 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
8539 |
22 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
8539 |
29 |
50 |
00 |
- - - Loại khác, công suất trên 200W đến 300W, điện áp trên 100V |
8539 |
29 |
60 |
|
- - - Loại khác, công suất không quá 200W và điện áp không quá 100V: |
8539 |
29 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
8539 |
31 |
|
|
- - Đèn huỳnh quang, catot nóng : |
8539 |
39 |
|
|
- - Loại khác (trừ HS 8539 40) |
8539 |
49 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
|
|
|
|
|
8711 |
10 |
10 |
00 |
- - Xe đạp máy (Mopeds) |
8711 |
10 |
31 |
00 |
- - - Xe scooter |
8711 |
10 |
32 |
00 |
- - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe |
8711 |
10 |
39 |
00 |
- - - Loại khác |
8711 |
20 |
10 |
00 |
- - Xe đạp máy (Mopeds) |
8711 |
20 |
20 |
00 |
- - Xe môtô địa hình |
8711 |
20 |
44 |
00 |
- - - Xe scooter |
8711 |
20 |
45 |
00 |
- - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh |
8711 |
20 |
46 |
00 |
- - - Loại khác |
8711 |
20 |
47 |
00 |
- - - Xe scooter |
8711 |
20 |
48 |
00 |
- - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh |
8711 |
20 |
49 |
00 |
- - - Loại khác |
8711 |
20 |
51 |
00 |
- - - Xe scooter |
8711 |
20 |
52 |
00 |
- - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh |
8711 |
20 |
53 |
00 |
- - - Loại khác |
8711 |
20 |
54 |
00 |
- - - Xe scooter |
8711 |
20 |
55 |
00 |
- - - Xe mô tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh |
8711 |
20 |
56 |
00 |
- - - Loại khác |
8711 |
90 |
10 |
00 |
- - Xe đạp máy (Mopeds) |
8711 |
90 |
20 |
00 |
- - Xe scooter |
8711 |
90 |
30 |
00 |
- - Xe đạp có gắn động cơ phụ trợ, có hoặc không có thùng xe bên cạnh |
8711 |
90 |
40 |
00 |
- - Mô tô thùng |
8711 |
90 |
95 |
00 |
- - - -Không quá 200cc |
8712 |
|
|
|
Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể cả xe xích lô ba bánh chở hàng) không lắp động cơ |
8715 |
|
|
|
Xe đẩy trẻ mới sinh và phụ tùng của chúng |
|
|
|
|
Chương 90: Dụng cụ, thiết bị và máy quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra độ chính xác, y tế hoặc phẫu thuật; các bộ phận và phụ tùng của chúng
|
9004 |
10 |
00 |
00 |
- Kính râm |
9004 |
90 |
10 |
00 |
- - Kính điều chỉnh (cận, viễn) |
9004 |
90 |
30 |
00 |
- - Kính bơi |
9006 |
52 |
00 |
00 |
- - Loại khác, sử dụng phim cuộn khổ rộng dưới 35mm |
9006 |
53 |
00 |
00 |
- - Loại khác, sử dụng phim cuộn khổ rộng 35mm |
|
|
|
|
Chương 91: Đồng hồ cá nhân và đồng hồ thời gian khác và các bộ phận của chúng |
9101 |
|
|
|
Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ với vỏ làm bằng kim loại quí hay kim loại mạ kim loại quí |
9102 |
|
|
|
Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, trừ các loại thuộc nhóm 91.01 |
9103 |
|
|
|
Đồng hồ thời gian có lắp máy đồng hồ cá nhân, trừ các loại đồng hồ thuộc nhóm 91.04 |
9105 |
11 |
00 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
9105 |
19 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
9105 |
21 |
00 |
00 |
- - Hoạt động bằng điện |
9105 |
29 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
9113 |
|
|
|
Dây đeo, quai đeo, vòng đeo đồng hồ cá nhân và bộ phận của chúng |
|
|
|
|
|
9401 |
30 |
00 |
00 |
- Ghế quay có điều chỉnh độ cao |
9401 |
40 |
00 |
00 |
- Ghế có thể chuyển thành giường, trừ ghế trong vườn hoặc thiết bị cắm trại |
9401 |
50 |
|
|
- Ghế bằng song mây, liễu gai, tre hoặc các vật liệu tương tự: |
9401 |
61 |
|
|
- - Đã nhồi đệm: |
9401 |
69 |
|
|
- - Loại khác: |
9401 |
71 |
00 |
00 |
- - Đã nhồi đệm |
9401 |
79 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
9401 |
80 |
|
|
- Ghế khác: |
9403 |
20 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
9403 |
40 |
|
|
- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong nhà bếp: |
9403 |
50 |
|
|
- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong phòng ngủ |
9403 |
60 |
11 |
00 |
- - - Đã lắp ráp |
9403 |
60 |
19 |
00 |
- - - Chưa lắp ráp |
9403 |
60 |
91 |
00 |
- - - Đã lắp ráp |
9403 |
60 |
99 |
00 |
- - - Chưa lắp ráp |
9403 |
70 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
9403 |
80 |
10 |
00 |
- - Dùng trong phòng ngủ, phòng ăn hoặc phòng khách bằng song mây |
9403 |
80 |
20 |
00 |
- - Dùng trong phòng ngủ, phòng ăn hoặc phòng khách bằng vật liệu khác |
9403 |
80 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
9404 |
|
|
|
Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường và các loại tương tự (ví dụ: đệm, mền chăn, chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng bất cứ vật liệu hoặc bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, có hoặc không bọc |
9405 |
10 |
|
|
- Bộ đèn chùm, đèn điện trần hoặc đèn điện tường khác, trừ các loại được sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố lớn (trừ 9405 10 20 00, 9405 10 30 00) |
9405 |
20 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
9405 |
30 |
00 |
00 |
- Bộ đèn dùng cho cây nô-en |
9405 |
50 |
10 |
00 |
- - Đèn áp suất sử dụng dầu trừ đèn dầu |
9405 |
50 |
21 |
00 |
- - - Bằng đồng, sử dụng trong nghi lễ tôn giáo |
9405 |
50 |
22 |
00 |
- - - Loại khác, bằng kim loại cơ bản hoặc bằng gỗ |
9405 |
50 |
23 |
00 |
- - - Bằng plastic, đá, gốm sứ hoặc thuỷ tinh |
9405 |
50 |
29 |
00 |
- - - Loại khác |
9406 |
00 |
20 |
00 |
- Phòng tắm hơi |
|
|
|
|
Chương 95: Đồ chơi, dụng cụ dùng cho các trò chơi và thể thao; các bộ phận và phụ tùng của chúng.
|
9501 |
00 |
10 |
00 |
- Xe ba bánh |
9501 |
00 |
20 |
00 |
- Đồ chơi có bánh xe khác |
9501 |
00 |
30 |
00 |
- Xe ngựa cho búp bê (Dolls' carriages) |
9502 |
|
|
|
Búp bê hình người |
9503 |
|
|
|
Đồ chơi khác; mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") và các mẫu đồ chơi giải trí tương tự có hoặc không vận hành; các loại đồ chơi đố trí |
9504 |
|
|
|
Dụng cụ dùng cho giải trí, cho các trò chơi trên bàn hoặc trong phòng khách, kể cả bàn sử dụng trong trò chơi bắn đạn (pin-table), bi-a, bàn chuyên dụng dùng cho trò chơi ở sòng bạc (casino) và các thiết bị dùng cho đường chạy bowling tự động (trừ mã HS 9504 30, 9504 90 10 00, 9504 90 30 00) |
9505 |
|
|
|
Dụng cụ dùng trong lễ hội, hội hoá trang hoặc trong các trò chơi giải trí khác, kể cả các mặt hàng dùng cho trò chơi ảo thuật hoặc trò vui cười |
9506 |
|
|
|
Dụng cụ và thiết bị dùng cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục, điền kinh và các môn thể thao khác (kể cả bóng bàn) hoặc trò chơi ngoài trời, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong chương này; bể bơi và bể bơi nông (paddling pool) |
9507 |
|
|
|
Cần câu, lưỡi câu và các loại dây câu khác; vợt lưới bắt cá, vợt lưới bắt bướm và các loại lưới tương tự; chim giả làm mồi (trừ các loại thuộc nhóm 92.08 hoặc 97.05) và các dụng cụ cần thiết dùng cho săn hoặc bắn tương tự |
|
|
|
|
|
9603 |
10 |
|
|
- Chổi và bàn chải, gồm các cành nhỏ hoặc các chất liệu thực vật khác buộc lại với nhau, có hoặc không có cán: |
9603 |
21 |
00 |
00 |
- - Bàn chải đánh răng, kể cả bàn chải dùng cho răng mạ |
9603 |
29 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
9604 |
|
|
|
Giần và sàng tay |
9605 |
|
|
|
Bộ đồ du lịch dùng cho vệ sinh cá nhân, bộ đồ khâu hoặc bộ đồ làm sạch giầy dép hoặc quần áo |
9608 |
|
|
|
Bút bi; bút phớt, bút phớt có ruột khác, bút đánh dấu; bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác; bút viết giấy nhân bản (dupplicating stylos); các loại bút chì bấm hoặc bút chì đẩy, quản bút mực, quản bút chì, các loại quản bút tương tự, bộ phận (kể cả nắp và kẹp bút) của các loại bút kể trên trừ các loại thuộc nhóm 96.09 (trừ các mã HS 9608 91 và 9608 99) |
9609 |
|
|
|
Bút chì (trừ các loại thuộc nhóm 96.08), bút màu, ruột chì, phấn màu, than vẽ, phấn vẽ hoặc viết và phấn thợ may |
9613 |
|
|
|
Bật lửa châm thuốc lá và các bật lửa khác, có hoặc không dùng cơ hoặc điện và các bộ phận của chúng, trừ đá lửa và bấc (trừ 9613 90) |
9614 |
|
|
|
Tẩu hút thuốc sợi (kể cả bát điếu) và tẩu hút xì gà hoặc thuốc lá điếu, và bộ phận của chúng |
9615 |
|
|
|
Lược, trâm cài tóc và các loại tương tự, ghim cài tóc, cặp uốn tóc, kẹp uốn tóc, lô cuộn tóc và các loại tương tự, trừ các loại thuộc nhóm 85.16 và bộ phận của chúng |
9616 |
10 |
|
|
- Bình xịt dầu thơm và các loại bình xịt tương tự, vòi và đầu của chúng: |
9617 |
|
|
|
Phích chân không và các loại bình chân không khác có kèm vỏ, các bộ phận của chúng, trừ ruột phích thủy tinh |
THE MINISTRY OF
TRADE |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM |
No: 07/2007/QD-BTM |
Hanoi, February 28, 2007 |
TRADE MINISTER
Pursuant to the Decree No. 29/2004/ND-CP
dated January 16, 2004 by the Government regulating functions, tasks, powers
and organizational structure of the Ministry of Trade;
Pursuant to the Decree No. 149/2005/ND-CP dated December 8, 2005 by the
Government detailing the implementation of Import Tariff Law and Export Tariff Law
No. 045/2005/QH11 dated June14, 2005;
As requested by the Head of the Import Export Department;
DECIDES:
Article 1. This Decision is attached together with the list of consumer goods for the purposes of the determination of import tax payment time limits.
Article 2. This Decision shall take effect 15 days since its publication on Official Gazette and shall replace the Decision No. 04/2006/QD-BTM dated January 13, 2006 by the Trade Minister on promulgating the list of consumer goods for the purposes of the determination of import tax payment time limits.
...
...
...
To:
- Prime
Minister and Deputy Prime Ministers;
- Party
Central Commitee Office; Nation Assembly Office
- Central Office and Central Economic Board;
- The people's supreme procuracy;
- Supreme People’s Court ;
- Ministries, ministrial-level and Government agencies;
- The People's
Committee in the provinces and cities directly under the Central Government;
-Central agencies of organisations;
- Department of Legal Normative Document
Examination (Ministry of Justice);
- Official Gazette;
- Trade Departments;
- Ministry of Trade: Minister and Deputy Minister, and departments and units,
agencies directly under the Ministry
- Archive, Import-Export Department.
FOR TRADE MINISTER
DEPUTY MINISTER
Phan The Rue
OF
CONSUMER GOODS FOR THE PURPOSES THE DETERMINATION OF IMPORT TAX PAYMENT TIME
LIMITS
(attached to the Decision No. 07/2007/QD-BTM dated February 28, 2007 by the
Ministry of Trade)
Heading
Description of good items
...
...
...
Chapter 2: Meat and edible meat offal
0201
Meat of bovine animals, fresh or chilled
0202
...
...
...
Meat of bovine animals, frozen
0203
Meat of swine, fresh, chilled or frozen
0204
...
...
...
Meat of sheep or goats, fresh, chilled or frozen
0205
00
00
00
Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen
0206
...
...
...
Edible offal of bovine animals, swines, sheep, horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen
0207
Meat and edible offal of poultry of heading 01.05, fresh, chilled or frozen
0208
...
...
...
Other meat and edible meat offal of other animals, fresh, chilled or frozen
0209
00
00
00
Pig fat, free of lean meat, and poultry fat (not yet rendered or otherwise extracted), fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or smoked
0210
...
...
...
Meat and edible meat offal, salted, in brine, dried or smoked, edible flours and meals of meat or meat offal
Chapter 3: Fish and crustaceans, mollusks, other aquatic invertebrates
0301
...
...
...
Live fish (other than those for breeding)
0302
Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other fish meat of heading No. 03.04
0303
...
...
...
Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04
0304
Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen
0305
...
...
...
Fish, dried, salted or in brine; smoked fish, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of fish meat fit for human consumption
0306
Crustaceans, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; crustaceans, in shell, cooked by steaming or by boiling in water, whether or not chilled, frozen, dried, salted or in brine; flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption (other than those for breeding)
0307
...
...
...
Mollusks, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; aquatic invertebrates other than crustaceans or mollusks, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; flours, meals and pellets of aquatic invertebrates other than crustaceans, fit for human consumption
Chapter 4: Dairy product; birds' eggs; natural honey; edible products of animal origin, not elsewhere specified or included
0401
...
...
...
Milk and cream, not yet concentrated nor containing added sugar or other sweetening matter
0402
Milk and cream, concentrated or containing added sugar or other sweetening matter
0403
...
...
...
Buttermilk (by-products obtained from butter making), curdled milk and cream, yogurt, kephir, and other fermented or acidified milk and cream, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter or flavored, or containing added fruits, nuts or cocoa
0404
Whey, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter; products consisting of natural milk constituents, whether or not containing added sugar or other sweetening matter, not elsewhere specified or included
0405
...
...
...
Butter and other fats and oils derived from milk; dairy spreads
0406
Cheese and curd for making cheese
0407
...
...
...
Birds’ eggs, in shell, fresh, preserved or cooked (other than those for breeding)
0408
Birds’ eggs, not in shell, and egg yolks, fresh, dried, cooked by steaming or by boiling in water, molded, frozen or otherwise preserved, whether or not containing added sugar or other sweetener
0409
00
...
...
...
00
Natural honey
0410
Edible products of animal origin, not elsewhere specified or included, etc
...
...
...
Chapter 6: Live trees and other plants; bulbs, roots and the like; cut flowers, ornamental foliage
0603
Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets for ornamental purpose, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or other prepared
0604
...
...
...
Foliage, branches and other parts of plants, without flowers or flower buds, and grasses, mosses and lichens, being goods or a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared
Chapter 7: Vegetables and certain roots and tubers
0701
90
...
...
...
00
- Other
0702
00
00
00
Tomatoes, fresh or chilled
0703
...
...
...
Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled (other than those for breeding)
0704
Cabbages, cauliflower, kohlrabi, kale and similar edible brassicas, fresh or chilled
0705
...
...
...
Lettuce (lactuca sativa) and chicory (cichorium spp), fresh or chilled
0706
Carrots, turnips, salad beetroots, salsify, celeriac, radishes and similar edible roots, fresh or chilled
0707
00
...
...
...
00
Cucumbers and gherkins, fresh or chilled
0708
Leguminous vegetables, whether or not shelled, fresh or chilled
0709
...
...
...
Other vegetables, fresh and chilled
0710
Vegetables (whether or not cooked by steaming or boiling), frozen
0711
...
...
...
Vegetables, provisionally preserved (for example, by sulfur dioxide gas, in brine, in sulfur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption
0712
Dried vegetables, whole, cut, broken or in powder, but not further prepared
0713
...
...
...
Dried leguminous vegetables of various kinds, shelled, whether or not skinned or split (other than those for breeding)
0714
Manioc, arrowroot, sallep, Jerusalem artichokes, sweet
potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith
...
...
...
Chapter 8: Edible fruits and nuts ; peel of citrus fruits or melons
0801
21
00
00
- - In shell
0801
...
...
...
00
00
- - Shelled
0801
32
00
00
- - Shelled
0802
...
...
...
Other nuts, fresh and dried, whether or not shelled or peeled
0803
00
00
00
Bananas, including plantains, fresh or dried
0804
...
...
...
Dates, figs, pineapples, avocados, guavas, mangoes and mangos teens, fresh or dried
0805
Citrus fruit, fresh or dried
0806
...
...
...
Grapes, fresh or dried
0807
Melons (including watermelons) and papaws, fresh
0808
...
...
...
Apples, pears and quince, fresh
0809
Apricots, cherries, peaches (including nectarines), plums and sloes, fresh
0810
...
...
...
Other fruit, fresh
0811
Fruits and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter
0813
...
...
...
Dried fruits, other than those of heading No. 0801 to 0806; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter
0814
00
00
00
Peel of citrus fruits, or melons (including water melons), fresh, frozen, dried or provisionally preserved in brine, sulfur water or in other preservative solutions
...
...
...
Chapter 9: Coffee, tea, mate and other spices
0901
21
Not decaffeinated
0901
...
...
...
Decaffeinated
0901
90
00
00
Others
0902
...
...
...
Tea, whether or not flavoured
0903
00
00
00
Mate
0904
...
...
...
Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta
0910
Ginger, saffron, turmeric, thyme, bay leaves, curry and other spices
...
...
...
Chapter 10: Cereals
1006
20
- Unpolished rice
1006
...
...
...
- Semi-milled or wholly milled rice, whether or not polished or glazed
1006
40
00
00
- Broken rice
...
...
...
Chapter 12: Oil seeds and oleaginous fruits; miscellaneous grains, seeds and fruits; industrial and medicinal plants;
straw and fodder
1206
00
00
00
Sunflower seed, whether or not broken
...
...
...
Chapter 15: Animal or vegetable fats and oils and their cleavage products; prepared edible fat; animal or vegetable waxes
1501
00
00
00
Pig fat (including lard) and poultry fat, other than that of heading No. 02.09 or 15.03
...
...
...
90
10
00
- - Refined
1507
90
90
00
- - Other
...
...
...
90
10
00
- - Refined
1508
90
90
00
- - Refined
...
...
...
90
11
00
- - In packing of net weight not exceeding 30 kg
1510
00
91
00
- - Refined
...
...
...
00
99
00
- - Other
1511
90
90
00
- - Other
...
...
...
19
10
00
- - Refined
1512
19
90
00
- - Other
...
...
...
29
10
00
- - Refined
Chapter 16: Preparations of meat, of fish, of crustaceans, mollusks, other aquatic invertebrates
...
...
...
THE ENTIRE CHAPTER 16
Chapter 17: Sugar and sugar confectionery
...
...
...
91
00
00
- -Containing added flavoring or coloring matter
1701
99
- - Other
...
...
...
Sugar confectionery (including white chocolate), not containing cocoa
Chapter 18: Cocoa and cocoa preparations
...
...
...
Chocolate and other food preparations containing cocoa (other than special types for children, not packed for retail sale, of subheading 1806 90 20 00)
Chapter 19: Preparations of cereals, flour, starch or milk; pastrycooks’ products
...
...
...
10
- Prepared foods for children, packed for retail sale:
1901
90
31
00
- - - Containing milk
...
...
...
90
33
00
- - - Other, not containing cocoa
1901
90
34
00
- - - Other, containing cocoa
...
...
...
90
41
00
- - - Of powder type
1901
90
49
00
- - - Other
...
...
...
90
52
00
- - - Other, not containing cocoa
1901
90
53
00
- - - Other, containing cocoa
...
...
...
Pasta, whether or not cooked or stuffed (meat or other substances) or otherwise prepared, such as spaghetti, macaroni, noodles, lasagne, gnocchi, ravioli, cannelloni, couscous, whether or not prepared
1904
Prepared foods obtained from the swelling or roasting of cereals or cereal products (for example, corn flakes); cereals (other than maize), in grain form or in the form of flakes or other worked grains (except flour and meal), pre-cooked or otherwise prepared, not elsewhere specified or included
...
...
...
Bread, pastry, cakes and other bakers’ wares, whether or not containing cocoa; communion wafers, empty cachets of a kind suitable for pharmaceutical use, sealing wafers, rice paper and similar products, other than that of heading No. 1905 90 80 00
Chapter 20: Preparations of vegetables, fruit, nuts and other part of tree
...
...
...
THE ENTIRE CHAPTER
Chapter 21: Miscellaneous edible preparations
...
...
...
Extracts, essences and concentrates of coffee, tea or mate and preparations with a basis of these products or with a basis of coffee, tea or mate; roasted chicory and other roasted coffee substitutes, and extracts, essences and concentrated thereof
2103
Sauces and preparations thereof; mixed condiments and mixed seasonings; mustard flour and meal and prepared mustard
...
...
...
Soup, broths and preparations thereof; homogenized composite food preparations
2105
00
00
00
Ice cream and similar products, whether or not containing cocoa
...
...
...
90
10
00
- -Tofu, dried and in bars
2106
90
20
00
- - Syrups, added with coloring matters or flavors
...
...
...
90
30
00
- - Non-dairy cream
2106
90
91
00
- - - Prepared foods for lactase deficiency children
...
...
...
90
93
00
- - - Preparations for other children
2106
90
99
00
- - - Other
...
...
...
Chapter 22: Beverages, spirits and vinegar
2201
Waters, including natural or artificial mineral water and aerated waters, not containing added sugar or other sweetening matter nor flavored; ice and snow
...
...
...
Waters, including mineral waters and aerated waters, containing added sugar or other sweetening matter or flavored, and other non-alcoholic beverages, not including fruit or vegetable juices of heading No. 20.09
2203
Beer made from malt
...
...
...
Wine of fresh grapes, including fortified wines; grape must other than that of heading No. 20.09
2205
Vermouth and other wines of fresh grapes flavored with plants or aromatic substances
...
...
...
Other fermented beverages (for example, cider, perry, mead); mixtures of fermented beverages and mixtures of fermented beverages and non-alcoholic beverages, not elsewhere specified or included
2207
Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength of 80% vol or higher; ethyl alcohol or other spirits, denatured, of any strength
...
...
...
Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength of under 80% vol; spirits, liquors and other spirituous beverages
2209
00
00
00
Vinegar and substitutes thereof obtained from acetic acid
...
...
...
Chapter 23: Residue and waste from the food industries; prepared animal fodder
2309
10
- Dog or cat food, put up for retail sale
...
...
...
Chapter 24: Cigarettes and processed tobacco substitutes
2402
Cigars, cheroots, cigarillos and cigarettes, of tobacco or tobacco substitutes
...
...
...
Other manufactured tobacco and manufactured tobacco substitutes; “homogenized” or “reconstituted” tobacco; tobacco extracts and essences
2403
10
11
00
- - - Blended tobacco
...
...
...
10
19
00
- - - Other
2403
91
00
00
- - “Homogenized” or “reconstituted” tobacco
...
...
...
99
- - Other (other than that of subheading No. 2403 99 10 00 and 2403 99 30 00)
Chapter 33: Essence, plastic-alike articles; perfumes, cosmetics or preparations for hygiene
...
...
...
00
00
00
Perfumes and air fresher
3304
Beauty or make-up preparations and preparations for the care of the skin (other than medicaments), including sunscreen or sun tan preparations; manicure or pedicure preparations
...
...
...
Preparations for use on the hair
3306
Preparations for oral or dental hygiene, including denture fixative pastes and powders; yarn used to clean between the teeth (dental floss), in individual retail package
...
...
...
Pre-shave, shaving or after-shave preparations, personal deodorants, bath preparations, depilatories and other perfumery, cosmetic or toilet preparations, not elsewhere specified or included; prepared room deodorizers, whether or not perfumed or having disinfectant properties
Chapter 34: Soaps, organic surface-active agents; washing preparations, lubricating preparations, artificial and prepared waxes, preparations for polishing and scouring, candles and the like, pastry for samples, waxes and preparations with basic of plaster for use in dentistry.
...
...
...
Soap, organic surface-active products and preparations for use as soap, in the form of bars, cakes, molded pieces or shapes, whether or not containing soap; surface-active organic products and preparations for cleaning skin, in the form not containing soap; paper, wadding, felt, and nonwovens, impregnated, coated or covered with soap or detergent (other than that of subheading 3401 20)
3402
20
- Packed preparations for retail sale:
...
...
...
Polishes and creams of various kinds for footwear, furniture, floors, coachwork, glass or metal, scouring pastes and powders and similar preparations (whether or not in the form of paper, wadding, felt, nonwovens, cellular plastics or cellular rubber, impregnated, coated or covered with such preparations), excluding waxes of heading No. 34.04
3406
00
00
00
Candles, tapers and the like
...
...
...
Chapter 36: Explosives; pyrotechnic products; matches; pyrophoric alloys, certain combustible preparations
3604
90
20
00
- - Miniature pyrotechnic munitions and percusion caps for toys
...
...
...
Matches, other than pyrotechnic articles of heading No. 36.04
Chapter 38: Miscellaneous chemical substances
...
...
...
10
20
00
- - - - Mosquito coils (including premixed mosquito coil powder)
3808
10
30
00
- Mosquito mats
...
...
...
Chapter 39: Plastics and articles thereof
3918
Floor coverings of plastics, whether or not self-sticky, coil or seperated pieces for assembling; wall coverings and ceiling coverings of plastic, as defined in the annotation in the Chapter 9
...
...
...
Bath-tubs, shower-baths, sinks, wash basins, wash basin pedestals, water closet pans and caps, flushing cisterns and similar sanitary articles, of plastic
3924
Tableware, kitchenware, household and hygiene articles, of plastics
...
...
...
20
Articles of apparel and clothing accessories, including gloves (other than that of subheading 3926 20 50 00)
3926
30
00
00
- Fittings for furniture, coachwork or the like
...
...
...
40
00
00
- Statuettes and other ornamental articles
3926
90
92
- - - Cards for jewellery or small objects of personal adornment; beads; shoe lasts
...
...
...
90
93
00
- - - Strings of racket with a length not exceeding 15 m, packed for retail sale
3926
90
96
00
- - - Prayer beads
...
...
...
Chapter 40: Rubber and articles thereof
4014
Hygine or medical articles (including teats), of vulcanized rubber, not of hard rubber, whether or not fitting of accessories with hard rubber
...
...
...
19
00
00
- - Other
4016
91
- - Floor coverings and mats:
...
...
...
99
94
00
- - - - Woven fabrics and table-cloth
Chapter 42: Articles of leather; saddlery and harness; articles for traveling, handbags and similar containers; articles of animal bowels (excluding articles of silkworm bowels)
...
...
...
00
00
00
Saddlery and harness for any animal (including traces, leads, knee pads, saddle cloths, saddle bags, dog coats and the like), of any material
4202
Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; traveling-bags, toilet bag, rucksacks, handbags, shopping-bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco- pouches, tool bags, sport bags, bottle-cases, jewelry boxes, powder boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanized fiber or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper
...
...
...
Articles of apparel and clothing accessories of leather or composition leather
Chapter 43: Furskin and artificial fur, and manufactures thereof
...
...
...
Garment, apparel and clothing accessories, and other articles of furskin (other than that of subheading 4303 90 20 00)
4304
Artificial fur and articles thereof (other than that of subheading 4304 00 20 00)
...
...
...
Chapter 44: Wood and articles of wood, and wood charcoal
4414
00
00
00
Wooden frames for paintings, photographs, mirrors or similar objects
...
...
...
00
00
00
Tableware and kitchenware of wood
4420
Wood marquetry and inlaid wood; caskets, and cases for jewelry or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments, of wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94
...
...
...
10
00
00
- Clothes hangers
4421
90
92
00
- - - Strings of breads for praying
...
...
...
90
93
00
- - - Other strings of breads
4421
90
94
00
- - - Toothbick
...
...
...
90
99
00
- - - Other
Chapter 46: Manufactures of straw, of esparto or of other plaiting materials; basketware and wickerwork
...
...
...
20
10
00
- - Mats and matting
4601
20
20
00
- - Screens
...
...
...
99
10
00
- - - Mats and matting
Chapter 48: Paper and paperboard; and articles of paper pulp, of paper or of paperboard
...
...
...
Wallpaper and similar wall coverings; window transparencies of paper
4815
00
00
00
Floor coverings on a base of paper or of paperboard, whether or not cut to size
...
...
...
Envelopes, letter, cards, plain postcards and correspondence card, of paper or paperboard; boxes, pouches, wallets, writing compendium, of paper or paperboard, containing an assortment of paper stationary
4818
Toilet paper and similar paper, cellulose wadding or webs of cellulose fibers, of a kind used for household or sanitary purposes, in rolls of a width not exceeding 16 cm, or cut to size or shape; handkerchiefs, cleansing tissue, towel, tablecloths, serviettes, napkin for babies, tampons, bed sheets and similar household, sanitary or hospital articles, articles of apparel and clothing accessories, of paper pulp, paper, cellulose wadding or webs of cellulose fibers (other than that of subheading 4818 50 10 00)
...
...
...
Cartons, boxes, cases, bags and other packing containers, of paper, paperboard, cellulose wadding or webs of cellulose fibers; box files, letter trays, and similar articles, of paper or paperboard of a kind used in offices, shops or the like
4820
Registers, accounting books, notebooks, order books, receipt books, letter pads, memorandum pads, diaries and similar articles, exercise books, blotting pads, binders (loose-leaf or other), folder, file covers, manifold business forms, interleaved carbon sets and other articles of stationary, of paper or paperboard; albums for samples or for collections and book covers, of paper or paperboard
...
...
...
60
00
00
- Trays, dishes, dishes, glasses, cups and similar articles of paper or paperboard
4823
90
10
00
- - Votive paper
...
...
...
Chapter49: Printed books, newspapers, pictures and other products of the printing industry; manuscripts, typescripts and plans
4909
00
00
00
Printed or illustrated postcards, printed card bearing personal greetings, messages, or announcements, whether or not illustrated, with or without envelopes or trimmings
...
...
...
00
00
00
Calendars of various kinds, including calendar blocks
Chapter 57: Woven fabrics of silk or of silk waste
...
...
...
THE ENTIRE CHAPTER
Chapter 61: Articles of apparel and clothing accessories, knitted or crocheted
...
...
...
THE ENTIRE CHAPTER
(other than those of heading 6113 and of subheading 6114 30 10 00)
...
...
...
THE ENTIRE CHAPTER
(other than those of heading 6210, 6211 33 10 00, 6211 33 20 00, 6211 39 10 00, 6211 43 10 00, 6211 43 30 00, 6217 10 20 00, 6217 10 90 00, 6217 90 00 00)
...
...
...
Chapter 63: Other made up textile articles; sets; worn clothing and worn textile articles, rags
6301
Blankets and traveling rugs
6302
...
...
...
Bed linen, table linen, toilet towel and kitchen towel
6303
Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances
6304
...
...
...
Other house-furnishing textile articles, other than those of heading No. 94.04
6307
10
- Floor cloths, dish cloths, duster and the like:
6308
00
00
...
...
...
Sets of decorative fabrics and yarn, whether or not with accessories, for making up into rugs, tapestries, embroidered table cloths or serviettes, or similar textile articles, put up in packing for retail sale
6309
00
00
00
Worn clothing and other worn garment articles
...
...
...
Chapter 64: Footware, gaiters and the like; parts of such articles
THE ENTIRE CHAPTER (other than that of heading 6406)
...
...
...
Chapter 65: Headgears, and parts thereof
6503
00
00
00
Felt hats and other felt headgear, made from the hat bodies, hoods or plateaux of heading No. 65.01, whether or not lined or trimmed
6504
00
00
...
...
...
Hats and other headgear, plaited or made by assembling strips of any material, whether or not lined or trimmed
6505
Hats and other headgear, knitted or crocheted, or made up from lace, felt or other textile fabric, in the pieces (but not in strips), whether or not lined or trimmed; hair-nets of any material, whether or not lined or trimmed
6506
...
...
...
Other hats and headgear, whether or not lined or trimmed (other than industrial safety helmets and safety helmets for firefighters of subheadings 6506 10 20 00, 6506 10 30 00, 6506 10 40 00)
Chapter 66: Umbrellas, sun umbrellas, walking sticks, seat-sticks, whips, riding-crops and parts thereof
6601
...
...
...
Umbrellas and sun umbrellas (including walking-stick umbrellas, garden umbrellas and similar umbrellas)
6602
00
00
00
Walking-sticks, seat-sticks, whips, riding-crops and the like
...
...
...
Chapter 67: Prepared feathers and down and articles made of feathers or of down; artificial flowers; articles of human hair
6702
Artificial flowers, foliages and fruits and parts thereof, articles made of artificial flowers, foliages or fruits
6703
00
00
...
...
...
Human hair, dressed, thinned, bleached or otherwise worked; wool or other animal hair or other textile materials, prepared for use in making wigs or the like
6704
Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches and the like, of human or animal hair or of textile materials; articles of human hair not elsewhere specified or included
...
...
...
Chapter 69: Ceramic products
6910
Sinks, wash basins, wash basin pedestals, bath-tubs, bidets, water closet pans, flushing cisterns, urinals and similar sanitary fixtures
6911
...
...
...
Tableware, kitchenware of porcelain, other household articles and sanitary ware of porcelain or china.
6912
00
00
00
Tableware, kitchenware, other household articles and sanitary ware of ceramic, other than of porcelain or china
6913
...
...
...
Statues and other ornamental articles of ceramic and porcelain
6914
Other products of ceramic and porcelain
...
...
...
Chapter 70 : Glass and glassware
7013
Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading No. 70.10 or 70.18)
7018
10
00
...
...
...
- Glass beads, imitation pearls, imitation precious or semi-precious stones and similar glass smallwares
7018
90
90
00
- - Other
...
...
...
Chapter 71: Natural or cultured pearls, precious or semi-precious stones, precious metals, metals clad with precious metal, and articles thereof; imitation jewellery, coin
7113
Jewelry articles and separate parts thereof, of precious metals or of metals clad with specious metals
7114
...
...
...
Articles of goldsmiths’ or silversmiths’ wares and parts thereof, of precious metals or of metals clad with precious metals
7115
Other articles of precious mentals and of metals clad with precious metals
7116
...
...
...
Articles of natural or cultured pearls, precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed)
7117
Imitation jewelry
...
...
...
Chapter 73: Iron and steel
7321
Stoves, ranges, grates, cookers (including those with subsidiary boilers for central heating), barbecues, braziers, gas-rings, plate warmers and similar non-electric domestic appliances, and parts thereof, of iron or steel
7323
...
...
...
Tableware, kitchenware or other household utensils and parts thereof, of iron or steel; iron or steel wool; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of iron or steel
7324
Sanitary ware and parts thereof, of iron or steel
...
...
...
Chapter 74: Copper and articles thereof
7417
00
00
00
Cooking or heating apparatus of a kind used for domestic purposes, non-electric, and parts thereof, of copper
7418
...
...
...
Tableware, kitchenware or other household articles and part thereof, of copper; pot s courers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of copper; sanitary ware and parts thereof, of copper Chapter 76
Chapter 76: Aluminum and articles thereof
7615
...
...
...
Tableware, kitchenware or other household articles and part thereof, of aluminum; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of aluminum; sanitary ware and parts thereof, of aluminum
Chapter 82: Tools, implements, cutlery, spoons and forks, of base metal; parts thereof base metal
8210
00
00
...
...
...
Hand-operated mechanical appliances, weighing 10 kg or less, used in the preparation, conditioning or serving of foods or drinks
8211
91
00
00
- - Table-knives with fixed-blade
8211
92
10
...
...
...
- - Pocket knives
8212
10
00
00
- Razors
8212
20
10
...
...
...
- Razor blades
8213
00
00
00
Scissors , scissors for tailors, and the like, and blades thereof
8214
20
00
...
...
...
- Manicure or pedicure sets and instruments (including nail files)
8215
Spoons, forks, ladles, skimmers, cake-servers, fish-knives, butter-knives, sugar tongs and similar kitchen or tableware
...
...
...
Chapter 83: Micellaneous goods of basic metals
8301
30
90
00
- - Other
8301
70
00
...
...
...
- Seperated
8302
42
00
00
- - Other, for household furniture
8302
50
00
...
...
...
- - Hat-racks, hat-pegs, brackets and similar
8306
Bells, gongs and the like, non-electric, of basic metals; statuetes and other ornaments of base mentals, photograph,picture or similar frames, of base metals; mirrors of base metals
...
...
...
Chapter 84: Nuclear reactors, boilers,
machinery and mechanical appliances; parts thereof
8414
51
- - Desk, floor, wall, window, ceiling or roof fans, with a self-contained electric motor of an output not exceeding 125 W :
8415
10
...
...
...
00
- - With a capacity not exceeding 21.1kW
8415
81
91
00
- - - - With a capacity not exceeding 21.1 kW
8415
82
...
...
...
00
- - - - With a capacity not exceeding 21,1 kW
8415
83
91
00
- - - - With a capacity not exceeding 21,1 kW
8418
10
...
...
...
00
- - Of household type
8418
21
00
00
- - Compression type
8418
22
...
...
...
00
- - Absorption type
8418
29
00
00
- - Other
8418
30
...
...
...
00
- - With a capacity not exceeding 200 liters
8418
40
10
00
- - With a capacity not exceeding 200 liters
8419
11
...
...
...
00
- - - - Of copper
8419
11
19
00
- - - - Other
8419
19
...
...
...
00
- - - - Of copper
8419
19
19
00
- - - - Other
8419
81
...
...
...
- - For heating beverages or cooking or heating food:
8421
12
10
00
- - - With a capacity not exceeding 30 liters
8421
21
...
...
...
00
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use
8421
21
21
00
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use
8421
21
...
...
...
00
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use
8421
22
11
00
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use
8421
22
...
...
...
00
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use
8421
22
31
00
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use
8422
11
...
...
...
00
- - - Electric
8422
11
20
00
- - - Electric
8423
10
...
...
...
- Personal weighing machines, including baby scales; household scales:
8423
81
- - Scales with a capacity not exceeding 30 kg
8450
...
...
...
Household or laundry-type washing machines, including machines which both wash and dry (other than those of subheadings No. 8450.20.00 and 8450.90)
8451
21
00
00
- - With a capacity not exceeding 10 kg dry linen in each time
8451
80
...
...
...
00
- - - Other
8452
10
00
00
- Household sewing machines
...
...
...
Chapter 85: Electrical machinery and equipment and parts thereof; sound recorders and reproducers, television image and sound recorders and producers, and parts and accessories of such articles
8509
Electro-mechanical domestic appliances, with self-contained electric motors ( other than those of subheading 8509 90)
8510
...
...
...
Shavers, hair clippers and hair-removing appliances, with self-contained electric motors
8516
Electric instant or storage water heaters, immersion heaters; electric space heating apparatus and soil heating apparatus; electro-thermic hair dressing apparatus (for example, hair dryers, hair curlers, curling tong heaters) and hand dryers; electric irons; other electro-thermic appliances of a kind used for domestic purposes; electric heating resistors, other than those of heading No. 85.45 (other than those of subheading No. 8516 80 and 8516 90)
8518
21
...
...
...
00
- - Single loudspeakers, mounted in their enclosures
8518
22
00
00
- - Multiple loundspeakers, mounted in the same enclosures
8518
30
...
...
...
00
- - Headphones
8518
30
20
00
- - Earphones
8518
30
...
...
...
00
- - Combined microphone / speaker sets
8518
30
90
00
- - Other
8519
29
...
...
...
00
- - Other
8519
31
00
00
- - With automatic record changing
8519
39
...
...
...
00
- - Other
8519
92
00
00
- - Pocket-size radio cassette players
8519
93
...
...
...
90
- - - - Other
8519
99
30
- - - Compact disc player:
8519
99
...
...
...
00
- - - Other
8520
20
00
00
- Phone recorders [ITA1/A-037][ITA1/B-199]
8520
33
...
...
...
00
- - - Poket cassette recorders with a size not exceeding 170mm x 100mm x 45mm [ITA/2]
8520
33
30
00
- - - Poket cassette recorders with built in amplifiers and 1 or 2 built in loudspeakers, operating only with external power supply [ITA/2]
8520
33
...
...
...
00
- - - Other
8520
39
90
00
- - - Other
8520
90
...
...
...
00
- - Other
8521
10
90
00
- - Other
8521
90
...
...
...
00
- - - Other
8521
90
99
00
- - - Other
8523
11
...
...
...
- - Of a width not exceeding 4 mm [ITA1/A-038] [ITA1/B-201]
8523
12
- - Of a width exceeding 4 mm, but not exceeding 6.5 mm [ITA1/A-039] [ITA1/B-201]:
8523
13
...
...
...
- - Of a width exceeding 6.5 mm [ITA1/A-040] [ITA1/B-201]:
8524
10
90
00
- - Other
8524
31
...
...
...
00
- - - Other
8524
32
90
00
- - - Other
8524
39
...
...
...
- - Other:
8524
51
- - Of a width exceeding 4 mm (other than that of subheading 8524 51 30 00)
8524
52
...
...
...
- - Of a width exceeding 4 mm but not exceeding 6.5 mm (other than hose of subheading No. 85245230)
8524
53
- - Of a width exceeding 6.5 mm, (other than that of subheading 8524 30 00)
8525
20
...
...
...
00
- - Other mobile phones
8525
40
- Still image video cameras and other video camera recorders ; digital cameras :
8527
12
...
...
...
00
- - Pocket-size radio cassette players
8527
13
00
00
- - Other apparatus combined with sound recording or reproducing apparatus
8527
19
...
...
...
00
- - - Other
8531
Electric sound or visual signalling apparatus (for example, bells, sirens, indicator panels, burglar or fire alarms), other than those of heading 85.12 or 85.30.
8536
10
...
...
...
- Fuses:
8536
20
10
90
- - - Other
8536
50
...
...
...
- Other circruit brakers (Other than that of subheading 8536 50 50 00)
8536
69
10
00
- - - Telephone plags
8536
69
...
...
...
00
- - - Other
8539
10
90
00
- - Other
8539
21
...
...
...
00
- - - Other
8539
22
90
00
- - - Other
8539
29
...
...
...
00
- - - Other, with a capicity from 200W to 300W, with a voltage exceeding 100V:
8539
29
60
- - - Other, with a capicity not exceeding 200W and with a voltage not exceeding 100V:
8539
29
...
...
...
00
- - - Other
8539
31
- - Flourestcent lamps, hot cathodes :
8539
39
...
...
...
- - Other (other than that of subheading 8539 40)
8539
49
00
00
- - Other
...
...
...
Chapter 87: Vehicles other than railway or tramway rolling-stock, and parts and accessories thereof
8711
10
10
00
- - Mopeds
8711
10
...
...
...
00
- - - Motor scooters
8711
10
32
00
- - - Other motorbikes, with or without side-cars
8711
10
...
...
...
00
- - - Other
8711
20
10
00
- - Mopeds
8711
20
...
...
...
00
- - All-terrain motorbikes
8711
20
44
00
- - - Motor scooter
8711
20
...
...
...
00
- - - Other motorbikes, with or without side-cars
8711
20
46
00
- - - Other
8711
20
...
...
...
00
- - - Motor scooter
8711
20
48
00
- - - Other motorbikes, with or without side-cars
8711
20
...
...
...
00
- - - Other
8711
20
51
00
- - - Motor scooter
8711
20
...
...
...
00
- - - Other motorbikes,
8711
20
53
00
- - - Other
8711
20
...
...
...
00
- - - Motor scooter
8711
20
55
00
- - - Other motorbikes, with or without side-cars
8711
20
...
...
...
00
- - - Other
8711
90
10
00
- - Mopeds
8711
90
...
...
...
00
- - Motor scooter
8711
90
30
00
- - Bicycles with auxiliary motors, with or without side-cars
8711
90
...
...
...
00
- - Motorboats
8711
90
95
00
- - - -Not exceeding 200cc
8712
...
...
...
Three-wheel bicycles and other bicycles (including delivery tricycles) not motorized
8715
Baby carriages and parts thereof
...
...
...
Chapter 90: Optical, photographic, cinematographic, measuring, checking, precision, medical or surgical instruments and apparatus; parts and accessories thereof
9004
10
00
00
- Sunglasses
9004
90
...
...
...
00
- - Corrective glasses (short-sighted/long-sighted glasses)
9004
90
30
00
- - Swim goggles
9006
52
...
...
...
00
- - Other, with a film roll under 35mm
9006
53
00
00
- - Other, with a film roll 35mm
...
...
...
Chapter 91: Clocks and watches and parts thereof
9101
Wrist watches, pocket watches and other watches, including stop watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal
9102
...
...
...
Wrist watches, pocket watches and other watches, including stop watches (other than those of group 91.01)
9103
Clocks fitted with personal watch movements, other than those of heading No. 91.04
9105
11
...
...
...
00
- - Electric
9105
19
00
00
- - Other
9105
21
...
...
...
00
- - Electric
9105
29
00
00
- - Other
9113
...
...
...
Watch straps, watch bands and watch bracelets, and parts thereof
Chapter 94: Furniture; bedding, mattresses, mattresses supports, curtains and similar stuffed furnishings; lamps and lighting fittings,not elsewhere specified orincluded;illuminated signs; illuminated name-plates and the like; prefabricated buildings
9401
30
...
...
...
00
- Swivel seats with variable height adjustment
9401
40
00
00
- Seats convertible into beds, other than garden seats or camping equipment
9401
50
...
...
...
- Seats of cane, osier, bamboo or similar materials :
9401
61
- - Upholstered:
9401
69
...
...
...
- - Other:
9401
71
00
00
- - Upholstered
9401
79
...
...
...
00
- - Other
9401
80
- Other seats:
9403
20
...
...
...
00
- - Other
9403
40
- Wooden furniture of kind used in kitchens :
9403
50
...
...
...
- Wooden furniture of kind used in bedrooms
9403
60
11
00
- - - Assembled
9403
60
...
...
...
00
- - - Not assembled
9403
60
91
00
- - - Assembled
9403
60
...
...
...
00
- - - Not assembled
9403
70
90
00
- - Other
9403
80
...
...
...
00
- - Used in bedrooms, dinner rooms, or living rooms, of rattan
9403
80
20
00
- - Used in bedrooms, dinner rooms, or living rooms, of other materials
9403
80
...
...
...
00
- - Other
9404
Bed mattress supports; articles of bedding and similar furnishing (for example, mattresses, quilts, eiderdowns, cushions, pouffes and pillows) fitted with springs or stuffed or internally fitted with any material or of cellular rubber or plastics, whether or not covered
9405
10
...
...
...
- Chandeliers and other electric ceiling or wall lighting fitting, excluding those of a kind used for lighting public open spaces or thoroughfares (other than those of subheadings No. 94051020 and 94051030)
9405
20
90
00
- - Other
9405
30
...
...
...
00
- Lighting sets of a kind used for Christmas trees
9405
50
10
00
- - Pressure lamps using petroleum, other than oil lamps
9405
50
...
...
...
00
- - - Of copper, used for religious rites
9405
50
22
00
- - - Other, of base metals and of wood
9405
50
...
...
...
00
- - - Of plastic, stone, ceramic, porcelain, or glass
9405
50
29
00
- - - Other
9406
00
...
...
...
00
- Steam bathrooms
Chapter 95: Toys, games and sports requisites; parts and accessories thereof;
9501
00
...
...
...
00
- Tricycles
9501
00
20
00
- Other wheeled-toys
9501
00
...
...
...
00
- Dolls' carriages
9502
Human-shaped dolls
9503
...
...
...
Other toys, reduced-size (“scale”) models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds
9504
Articles for funfair, table or parlor games, including pintables, billiards, special tables for casino games and automatic bowling alley equipment
9505
...
...
...
Festive, carnival or other entertainment articles, including conjuring tricks and novelty jokes
9506
Articles and equipment for gymnastics, athletics, other sports (including table- tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and padding pools
9507
...
...
...
Fishing rods, fish-hooks and other line fishing tackle; fish landing nets, butterfly nets and similar nets; decoy “birds” (other than those of heading No. 92.08 or97.05) and similar hunting or shooting requisites
Chapter 96: Miscellaneous manufactured articles
9603
10
...
...
...
- Brooms and brushes, consisting of twigs or other vegetable materials bound together, with or without handles:
9603
21
00
00
- - Tooth brushes, including those for varnished teeth
9603
29
...
...
...
00
- - Other
9604
Hand sieves and hand riddles
9605
...
...
...
Travel sets for personal hygiene, sewing kits or shoe or clothes cleaning sets
9608
Ball-point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading No. 96.09
9609
...
...
...
Pencils (other than pencils of heading No. 96.08), crayons, pencil loads, pastels drawing charcoals, writing or drawing chalks and tailor chalks
9613
Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks.
(other than that of subheading 9613 90)
9614
...
...
...
Smoking pipes (including pipe bowls) and cigar or cigarette holders, and parts thereof
9615
Combs, hair slides and the like, hairpins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading No. 8516, and parts thereof
9616
...
...
...
Scent sprays and similar toilet sprays, and mounts and heads therefor;
9617
Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners
;
Quyết định 07/2007/QĐ-BTM ban hành Danh mục Hàng tiêu dùng để phục vụ việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Thương mại ban hành
Số hiệu: | 07/2007/QĐ-BTM |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Thương mại |
Người ký: | Phan Thế Ruệ |
Ngày ban hành: | 28/02/2007 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 07/2007/QĐ-BTM ban hành Danh mục Hàng tiêu dùng để phục vụ việc xác định thời hạn nộp thuế nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Thương mại ban hành
Chưa có Video