CHÍNH PHỦ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 14/1999/NĐ-CP |
Hà Nội, ngày 23 tháng 03 năm 1999 |
CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ
ngày 30 tháng 9 năm 1992;
Căn cứ Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu ngày 26 tháng 12 năm 1991; Luật sửa
đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu ngày 05 tháng
7 năm 1993 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế xuất khẩu, nhập
khẩu số 04/1998/QH10 ngày 20 tháng 5 năm 1998;
Căn cứ Nghị quyết số 292/NQ- UBTVQH9 ngày 08 tháng 11 năm 1995 của ủy ban
Thường vụ Quốc hội về Chương trình giảm thuế nhập khẩu của Việt Nam để thực
hiện Hiệp định Ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước ASEAN;
Theo đề nghị của Bộ Tài chính,
NGHỊ ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Nghị định này Danh mục hàng hóa và thuế suất các mặt hàng của Việt Nam để thực hiện Hiệp định về Ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước ASEAN cho năm 1999.
|
Nguyễn Tấn Dũng (Đã ký) |
HÀNG HOÁ VÀ THUẾ SUẤT ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH ƯU ĐÃI THUẾ
QUAN CÓ HIỆU LỰC CHUNG (CEPT) CHO KHU VỰC MẬU DỊCH TỰ DO ASEAN (AFTA) CỦA VIỆT
NAM NĂM 1999
(Ban hành theo Nghị định số 14/1999/NĐ-CP ngày 23 tháng 3 năm 1999)
|
|
T/s
ưu đãi |
T/s CEPT (%) |
01 |
Chương 1 - Động vật sống |
|
|
0101 |
Ngựa, lừa, la sống |
|
|
|
- Ngựa: |
|
|
0101.11.00 |
-- Ngựa thuần chủng để làm giống |
0 |
0 |
0102 |
Trâu bò sống |
|
|
0102.10.00 |
- Trâu bò nuôi thuần chủng để làm giống |
0 |
0 |
0104 |
Các loại cừu, dê sống |
|
|
0104.10 |
- Cừu: |
|
|
0104.10.10 |
-- Để làm giống |
0 |
0 |
0104.20 |
- Dê: |
|
|
0104.20.10 |
-- Để làm giống |
0 |
0 |
0105 |
Gia cầm sống gồm các loại gà, vịt, ngan, ngỗng, gà tây, gà Nhật bản |
|
|
|
- Loại không quá 185 gam: |
|
|
0105.11 |
-- Gà: |
|
|
0105.11.10 |
--- Để làm giống |
0 |
0 |
0105.11.90 |
-- Loại khác: |
5 |
5 |
0105.12 |
-- Gà tây |
|
|
0105.12.10 |
--- Để làm giống |
0 |
0 |
0105.12.90 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
0105.19 |
-- Loại khác |
|
|
0105.19.10 |
--- Để làm giống |
0 |
0 |
0105.19.90 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
|
- Loại khác |
|
|
0105.92 |
-- Gà trọng lượng không quá 2000 gam: |
|
|
0105.92.10 |
--- Để làm giống |
0 |
0 |
0105.99 |
-- Loại khác: |
|
|
0105.99.10 |
--- Để làm giống |
0 |
0 |
0106 |
Các động vật sống khác |
|
|
0106.00.10 |
- Nuôi thuần chủng để làm giống |
0 |
0 |
03 |
Chương 3 - Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và các động vật không xương sống sống dưới nước khác |
|
|
0301 |
Cá sống |
|
|
0301.10 |
- Cá cảnh |
30 |
25 |
|
- Cá sống khác: |
|
|
0301.91 |
-- Cá hồi (Salmon truta, Oncorhynchus mykis, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster): |
|
|
0301.91.10 |
--- Giống |
0 |
0 |
0301.91.90 |
--- Loại khác |
30 |
15 |
0301.92 |
-- Lươn (Anguila sp): |
|
|
0301.92.10 |
--- Giống |
0 |
0 |
0301.92.90 |
--- Loại khác |
30 |
15 |
0301.93 |
-- Cá chép: |
|
|
0301.93.10 |
--- Giống |
0 |
0 |
0301.93.90 |
--- Loại khác |
30 |
15 |
0301.99 |
-- Loại khác: |
|
|
0301.99.10 |
--- Giống |
0 |
0 |
0301.99.90 |
--- Loại khác |
30 |
15 |
0302.00 |
Cá tươi hoặc ướp lạnh, trừ thịt lườn của cá và các loại thịt khác của cá thuộc nhóm 0304 |
|
|
|
- Cá hồi, trừ gan và bọc trứng cá: |
|
|
0302.11.00 |
-- Cá hồi (Salmon truta, Oncorhynchus mykis, Oncorhynchus clarki Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster): |
30 |
15 |
0302.12.00 |
-- Cá hồi Thái bình dương ( Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gobuscha, keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou vàOncorhynchus rhodurus), Đại tây dương (Salmo Salar) và các hồi sông Đa nuýp (Hucho hucho) |
30 |
15 |
0302.19.00 |
-- Cá hồi khác |
30 |
15 |
|
- Cá bẹt (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglosidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), trừ gan và bọc trứng cá: |
|
|
0302.21.00 |
-- Cá bơn lưỡi bò (Halibut) (Reihardtius hipoglosoides Hipoglosus, Hipo - glosus, Hipoglosus stenolepis) |
30 |
15 |
0302.22.00 |
-- Cá bơn sao (Pleuronectes platesa) |
30 |
15 |
0302.23.00 |
-- Cá bơn sole (lá mít) (Solea sp) |
30 |
15 |
0302.29.00 |
-- Cá bẹt khác |
30 |
15 |
|
- Cá ngừ (thuộc dòng Thunus), cá ngừ bơi ngược dòng hoặc cá ngừ bụng có sọc (Euthynus (Katsuwonus) pelamis), trừ gan và trứng cá: |
|
|
0302.31.00 |
-- Cá ngừ trắng hoặc vây dài (Thunus alalunga) |
30 |
15 |
0302.32.00 |
-- Cá ngừ vây vàng (Thunus albacares) |
30 |
15 |
0302.33.00 |
-- Cá ngừ bụng có sọc hoặc cá ngừ bơi ngược dòng |
30 |
15 |
0302.39.00 |
-- Cá ngừ khác |
30 |
15 |
0302.40.00 |
- Cá trích (Clupea haregus, clupea palasi), trừ gan và bọc trứng cá |
30 |
15 |
0302.50.00 |
- Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, gadus macrocophalus), trừ gan và bọc trứng cá |
30 |
15 |
|
- Cá khác, trừ gan và bọc trứng cá: |
|
|
0302.61.00 |
-- Cá Sác đin (Sardina pichardus, Sardinops sp.), các sác đin loại nhỏ (Sardinela sp.) và cá trích cơm (Spatus spratus) |
30 |
15 |
0302.62.00 |
-- Cá tuyết chấm đen (Melanogramus aeglefinus) |
30 |
15 |
0302.63.00 |
-- Cá tuyết đen (Polachius virens) |
30 |
15 |
0302.64.00 |
-- Cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus |
30 |
15 |
0302.65.00 |
-- Cá nhám góc và cá mập khác |
30 |
15 |
0302.66.00 |
-- Cá chình (Anguila sp) |
30 |
15 |
0302.69.00 |
-- Loại khác |
30 |
15 |
0302.70.00 |
- Gan và bọc trứng cá |
30 |
15 |
0303 |
Cá ướp đông, trừ thịt lườn của cá và các loại thịt khác của cá thuộc nhóm 0304 |
|
|
0303.10.00 |
- Cá hồi Thái bình dương ( Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gobuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou, Oncorhynchus rhodurus),trừ gan và bọc trứng cá |
30 |
15 |
|
- Cá hồi khác trừ gan và bọc trứng cá: |
|
|
0303.21.00 |
-- Cá hồi (dòng Salmon, Salmon truta, Oncorhynchus mykis, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster): |
30 |
15 |
0303.22.00 |
-- Cá hồi Đại tây dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa nuýp (Hucho hucho) |
30 |
15 |
0303.29.00 |
-- Cá hồi khác |
30 |
15 |
|
-- Cá bẹt ( pleuronectidae, Bothidae, Cynoglosidae, Solaidae, Scophthalmidae và Citharidae), trừ gan và bọc trứng cá: |
30 |
15 |
0303.31.00 |
-- Cá bơn lưỡi bò (Halibut) (Reihardtius hipoglosoides Hipoglosus hipo - glosus, Hipoglosus) |
30 |
15 |
0303.32.00 |
-- Cá bơn sao (Pleuronectes platesa) |
30 |
15 |
0303.33.00 |
-- Cá bơn sole (lá mít) (Solea sp) |
30 |
15 |
0303.39.00 |
-- Cá bẹt khác |
30 |
15 |
|
- Cá ngừ bơi ngược dòng ( of the genus Thunus) hoặc cá ngừ bụng có sọc (Euthynus (Katsuwonus) pelamis), trừ gan và bọc trứng cá: |
|
|
0303.41.00 |
-- Cá ngừ trắng hoặc vây dài (Thunus alalunga) |
30 |
15 |
0303.42.00 |
-- Cá ngừ vây vàng (Thunus albacares) |
30 |
15 |
0303.43.00 |
-- Cá ngừ bụng có sọc hoặc cá ngừ bơi ngược dòng |
30 |
15 |
0303.49.00 |
-- Cá ngừ khác |
30 |
15 |
0303.50.00 |
- Cá trích (Clupea haregus, clupea palasi), trừ gan và bọc trứng cá |
30 |
15 |
0303.60.00 |
- Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, gadus macrocophalus), trừ gan và bọc trứng cá |
30 |
15 |
|
- Cá khác, trừ gan và bọc trứng cá: |
|
|
0303.71.00 |
-- Cá Sác đin (Sardina pichardus, Sardinops sp.), các sác đin loại nhỏ (Sardinela sp.) và cá trích cơm (Spatus spratus) |
30 |
15 |
0303.72.00 |
-- Cá tuyết chấm đen (Melanogramus aeglefinus) |
30 |
15 |
0303.73.00 |
-- Cá tuyết đen (Polachius virens) |
30 |
15 |
0303.74.00 |
-- Cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus |
30 |
15 |
0303.75.00 |
-- Cá nhám và cá mập khác |
30 |
15 |
0303.76.00 |
-- Lươn (Anguila sp.) |
30 |
15 |
0303.77.00 |
-- Cá sói biển (Dicentrarchus labrax, Dicentrarchus punctatus) |
30 |
15 |
0303.78.00 |
-- Cá Meluc (Merlucius sp, U rophycis sp.) |
30 |
15 |
0303.79.00 |
-- Cá khác |
30 |
15 |
0303.80.00 |
- Gan và bọc trứng cá |
30 |
15 |
0304.00 |
Lườn cá và các loại thịt khác của cá (băm hoặc không băm), tươi, ướp lạnh hoặc ướp đông |
|
|
0304.10.00 |
- Tươi hoặc ướp lạnh |
30 |
15 |
0304.20.00 |
- Thịt lườn, cá ướp đông |
30 |
15 |
0304.90.00 |
- Loại khác |
30 |
15 |
0305.00 |
Cá sấy khô,muối hoặc ngâm nước muối,cá hun khói, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột thô, bột mịn, bột viên từ thịt cá dùng cho người |
|
|
0305.10.00 |
- Bột thô, bột mịn, bột viên từ thịt cá dùng cho người |
30 |
15 |
0305.20.00 |
- Gan cá và trứng cá sấy khô, hun khói, muối hoặc ngâm nước muối |
30 |
15 |
0305.30.00 |
- Cá khúc sấy khô, muối hoặc ngâm trong nước muối, chưa hun khói |
30 |
15 |
|
- Cá hun khói kể cả cá khúc: |
|
|
0305.41.00 |
-- Cá hồi Thái bình dương ( Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gobuscha, gobuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus rhodurus), cá hồi Đại Tây dương (Salmo Salar), cá hồi vùng sông Đa nuýp (Hucho hucho) |
30 |
15 |
0305.42.00 |
-- Cá trích (Clupea harengus, Clupea palasi) |
30 |
15 |
0305.49.00 |
-- Cá khác |
30 |
15 |
|
- Cá khô đã hoặc chưa muối, nhưng chưa hun khói: |
|
|
0305.51.00 |
-- Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macroephalus) |
30 |
15 |
0305.59.00 |
-- Cá khác |
30 |
15 |
|
- Cá muối, chưa sấy khô hoặc chưa hun khói và cá ngâm nước muối: |
|
|
0305.61.00 |
-- Cá trích (Clupea haregus, clupea palasi) |
30 |
15 |
0305.62.00 |
-- Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macroephalus) |
30 |
15 |
0305.63.00 |
-- Cá trổng (Engrulis sp.) |
30 |
15 |
0305.69.00 |
-- Cá khác |
30 |
15 |
0306 |
Động vật giáp xác có mai, vỏ hoặc không, sống, tươi, ướp đông, ướp lạnh, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác có mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, ướp đông, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác dùng làm thực phẩm cho người |
|
|
|
- Ướp đông |
|
|
0306.11.00 |
-- Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (loài Palinurus) (Palinurus sp., Panulirus sp., Jasus sp.) |
30 |
15 |
0306.12.00 |
-- Tôm hùm khác (loài Homorus) |
30 |
15 |
0306.13.00 |
-- Tôm nhỏ, tôm Pan - dan (prawns) |
30 |
15 |
0306.14.00 |
-- Cua |
30 |
15 |
0306.19.00 |
-- Loại khác kể cả bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác dùng cho người |
30 |
15 |
|
- Chưa ướp đông: |
|
|
0306.21 |
-- Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (loài Palinurus) |
|
|
0306.21.10 |
--- Giống |
0 |
0 |
0306.21.90 |
--- Loại khác |
30 |
15 |
0306.22 |
-- Tôm hùm khác: |
|
|
0306.22.10 |
--- Giống |
0 |
0 |
0306.22.90 |
--- Loại khác |
30 |
15 |
0306.23 |
-- Tôm nhỏ, tôm Pan - dan (prawns): |
|
|
0306.23.10 |
--- Giống |
0 |
0 |
0306.23.90 |
--- Loại khác |
30 |
15 |
0306.24 |
-- Cua: |
|
|
0306.24.10 |
--- Giống |
0 |
0 |
0306.24.90 |
--- Loại khác |
30 |
15 |
0306.29 |
-- Loại khác, kể cả bột thô, bột mịn, bột viên của động vật giáp xác dùng cho người: |
|
|
0306.29.10 |
--- Giống |
0 |
0 |
0306.29.90 |
--- Loại khác |
30 |
15 |
0307 |
Động vật thân mềm có mai, vỏ hoặc không, sống, tươi, ướp lạnh, ướp đông, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; |
|
|
|
Các loại động vật không xương sống sống dưới nước khác, trừ động vật giáp xác hoặc thân mềm, sống, tươi, ướp lạnh, ướp đông, sấy khô, muối hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn, bột viên của động vật không xương sống sống dưới nước khác, trừ động vật giáp xác dùng làm thực phẩm cho người |
|
|
0307.10 |
- Sò: |
|
|
0307.10.10 |
-- Sống |
30 |
15 |
0307.10.90 |
-- Loại khác |
30 |
15 |
|
- Con điệp, kể cả con điệp nữ hoàng thuộc dòng Pecnen hoặc dòng Chlamy hoặc dòng Placopecten: |
|
|
0307.21.00 |
-- Sống, tươi, ướp lạnh |
30 |
15 |
0307.29.00 |
-- Loại khác |
30 |
15 |
|
- Trai (Mytilus sp, Perna sp): |
|
|
0307.31 |
-- Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
|
0307.31.10 |
--- Giống |
0 |
0 |
0307.31.90 |
--- Loại khác |
30 |
15 |
0307.39.00 |
-- Loại khác |
30 |
15 |
|
- Mực (Sepia oficinalis, Rosia macrosoma, Sepiola sp.) và mực ống (Omastrephes sp., Loligo sp., Nototodarus sp.,Sepioteu -this sp.): |
|
|
0307.41 |
-- Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
|
0307.41.10 |
--- Giống |
0 |
0 |
0307.41.90 |
--- Loại khác |
30 |
15 |
0307.49.00 |
-- Loại khác |
30 |
15 |
|
- Bạch tuộc (octopus sp.) |
|
|
0307.51.00 |
-- Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
30 |
15 |
0307.59.00 |
-- Loại khác |
30 |
15 |
0307.60.00 |
- ốc, trừ ốc biển |
30 |
15 |
|
- Loại khác, kể cả bột của động vật không xương sống sống dưới nước trừ động vật giáp xác, dùng cho người: |
|
|
0307.91.00 |
-- Sống, tươi hoặc ướp lạnh |
30 |
15 |
0307.99.00 |
-- Loại khác |
30 |
15 |
04 |
Chương 4 - Sữa và các sản phẩm từ sữa; trứng chim và trứng gia cầm; mật ong tự nhiên; thực phẩm gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. |
|
|
0408.00 |
Trứng chim và trứng gia cầm đã bóc vỏ, lòng đỏ trứng, tươi, sấy khô, hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đóng bánh, ướp đông hoặc bảo quản dưới các hình thức khác, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất ngọt khác |
|
|
|
- Lòng đỏ trứng: |
|
|
0408.11.00 |
-- Đã sấy khô |
20 |
10 |
0408.19.00 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
|
- Loại khác: |
|
|
0408.91.00 |
-- Đã sấy khô |
20 |
10 |
0408.99.00 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
0409.00.00 |
Mật ong tự nhiên |
20 |
15 |
05 |
Chương 5 - Các sản phẩm khác từ động vật chưa được chi tiết hoặc ghi ở các chương khác |
|
|
0501.00.00 |
Tóc chưa chế biến, đã hoặc chưa rửa sạch hoặc gột tẩy; phế liệu tóc |
5 |
5 |
0502 |
Lông cứng và lông của lợn hoặc lợn lòi, lông con lửng và các loại lông dùng làm bàn chải khác; phế liệu của chúng |
|
|
0502.10.00 |
- Lông lợn, lông lợn lòi và các phế liệu từ lông lợn |
5 |
5 |
0502.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
0503.00.00 |
Lông bờm ngựa và phế liệu từ lông bờm ngựa đã hoặc chưa làm thành lớp, có hoặc không có nguyên liệu phụ trợ |
5 |
5 |
0507 |
Ngà, mai động vật họ rùa, lược cá voi (phiến sừng hàm trên) và hàm răng lược cá voi, sừng, gạc hươu, móng guốc, móng vuốt, mỏ chim, chưa chế biến hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình; Bột và phế liệu từ các sản phẩm trên |
5 |
5 |
0507.10 |
- Ngà, bột và phế liệu từ ngà: |
|
|
0507.10.10 |
-- Ngà voi |
5 |
5 |
0507.10.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
0507.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
0508.00.00 |
San hô và các chất liệu tương tự, chưa chế biến hoặc đã sơ chế nhưng không gia công thêm; vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai và mai mực chưa chế biến hoặc sơ chế nhưng chưa cắt thành hình; |
5 |
5 |
|
Bột và các phế liệu từ các sản phẩm nói trên |
|
|
0509.00.00 |
Bọt biển tự nhiên từ gốc động vật |
5 |
5 |
0510.00.00 |
Long diên hương (lấy từ tinh dịch cá voi, dùng làm nước hoa), chất xạ hương (từ cầy hương và hươu xạ); |
0 |
0 |
|
Chất thơm lấy từ côn trùng cánh cứng; Mật đã hoặc chưa sấy khô, các chất tuyến và các sản phẩm động vật khác dùng để chế biến dược phẩm, tươi, ướp lạnh, ướp đông hoặc bảo quản tạm thời dưới hình thức khác |
|
|
06 |
Chương 6 - Cây sống và các loại cây trồng khác; củ, rễ và các loại tương tự; hoa cắt rời và các loại lá trang trí |
|
|
0601.00 |
Thân củ,rễ củ, thân ống, thân rễ, ở dạng ngủ, dạng sinh trưởng hoặc có hoa; cây và rễ rau diếp xoăn, trừ rễ thuộc nhóm 1212 |
0 |
0 |
0601.10.00 |
- Thân củ, rễ củ, thân ống, thân rễ ở dạng ngủ |
0 |
0 |
0601.20.00 |
- Thân củ, rễ củ, thân ống, thân rễ đang phát triển hoặc có hoa; cây và rễ rau diếp xoăn |
0 |
0 |
07 |
Chương 7 - Rau và một số loại củ, rễ ăn được |
|
|
0701 |
- Khoai tây tươi hoặc ướp lạnh |
|
|
0701.10.00 |
- Để làm giống |
0 |
0 |
0701.90.00 |
- Loại khác |
30 |
15 |
0702.00.00 |
Cà chua tươi hoặc ướp lạnh |
30 |
15 |
0703 |
Hành, hành tăm, tỏi, tỏi tây, các loại rau họ hành, tỏi khác tươi hoặc ướp lạnh |
|
|
0703.10.00 |
- Hành, các loại hành tăm: |
|
|
|
* Riêng để làm giống |
0 |
0 |
0703.20.00 |
- Tỏi: |
|
|
|
* Riêng để làm giống |
0 |
0 |
0703.90.00 |
- Tỏi tây và các loại rau họ hành tỏi: |
|
|
|
* Riêng để làm giống |
0 |
0 |
0704.00 |
Bắp cải, hoa lơ, su hào, cải xoăn và các loại rau ăn tương tự, tươi hoặc ướp lạnh |
|
|
0704.10.00 |
- Hoa lơ và hoa lơ kép chịu rét |
30 |
15 |
0704.20.00 |
- Cải Bruxen (Brusels) |
30 |
15 |
0704.90.00 |
- Loại khác |
30 |
15 |
0705 |
Rau diếp và rau diếp xoăn, tươi hoặc ướp lạnh |
|
|
|
- Rau diếp: |
|
|
0705.11.00 |
-- Rau diếp cuộn |
30 |
15 |
0705.19.00 |
-- Loại khác |
30 |
15 |
|
- Rau diếp xoăn: |
|
|
0705.21.00 |
-- Rau diếp xoăn rễ củ |
30 |
15 |
0705.29.00 |
-- Loại khác |
30 |
15 |
0706 |
Cà rốt, củ cải dầu, củ cải đường non để làm rau trộn (salát), cần củ, củ cải ri và các loại củ rễ ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh |
|
|
0706.10.00 |
- Cà rốt và củ cải |
30 |
15 |
0706.90.00 |
- Loại khác |
30 |
15 |
0707.00.00 |
Dưa chuột và dưa chuột ri, tươi hoặc ướp lạnh |
30 |
15 |
0708 |
Rau đậu, đã hoặc chưa bóc vỏ, tươi hoặc ướp lạnh |
|
|
0708.10.00 |
- Đậu Hà lan |
30 |
15 |
0708.20.00 |
- Đậu hạt |
30 |
15 |
0708.90.00 |
- Rau đậu khác |
30 |
15 |
0709 |
Rau khác tươi hoặc ướp lạnh |
|
|
0709.10.00 |
- Cây Atisô |
30 |
15 |
0709.20.00 |
- Măng tây |
30 |
15 |
0709.30.00 |
- Cà tím |
30 |
15 |
0709.40.00 |
- Cần tây trừ loại cần củ |
30 |
15 |
|
- Nấm và nấm cục: |
|
|
0709.51.00 |
-- Nấm |
30 |
15 |
0709.52.00 |
-- Nấm cục |
30 |
15 |
0709.60 |
- Qủa dòng Capsicum và Pimenta: |
|
|
0709.60.10 |
-- ớt quả |
30 |
15 |
0709.60.90 |
-- Loại khác |
30 |
15 |
0709.70.00 |
- RauBi na, rau Bi - na New Zealand, rau bi - na trồng trong vườn khác |
30 |
15 |
0709.90.00 |
- Loại khác |
30 |
15 |
0710 |
Rau các loại (chưa hoặc đã được hấp chín hoặc luộc chín), ướp đông |
30 |
15 |
0710.10.00 |
- Khoai tây |
30 |
15 |
|
- Rau đậu các loại đã hoặc chưa bóc vỏ: |
|
|
0710.21.00 |
-- Đậu Hà lan |
30 |
15 |
0710.22.00 |
-- Đậu hạt |
30 |
15 |
0710.29.00 |
-- Loại khác |
30 |
15 |
0710.30.00 |
- Rau Bi na, rau Bi - na New Zealand, rau bi - na trồng trong vườn |
30 |
15 |
0710.40.00 |
- Bắp ngô ngọt dùng làm rau (Sweet corn) |
30 |
15 |
0710.80.00 |
- Rau khác |
30 |
15 |
0710.90.00 |
- Hỗn hợp các loại rau |
30 |
15 |
0711 |
Các loại rau được bảo quản tạm thời (ví dụ: bằng hơi ôxit lưu huỳnh, ngâm muối, ngâm nước lưu huỳnh hoặc ngâm trong các dung dịch bảo quản khác) nhưng không ăn ngay được |
|
|
0711.10.00 |
- Hành |
30 |
15 |
0711.20.00 |
- Ô liu |
30 |
15 |
0711.30.00 |
- Nụ bạch hoa |
30 |
15 |
0711.40.00 |
- Dưa chuột và dưa chuột ri |
30 |
15 |
0711.90 |
- Rau khác; hỗn hợp các loại rau: |
|
|
0711.90.10 |
-- Hỗn hợp các loại rau |
30 |
15 |
0711.90.90 |
-- Loại khác |
30 |
15 |
0712 |
Rau khô ở dạng nguyên, cắt, thái lát, vụn hoặc ở dạng bột nhưng chưa chế biến thêm |
|
|
0712.20.00 |
- Hành |
30 |
15 |
0712.30.00 |
- Nấm và nấm cục |
30 |
15 |
0712.90 |
- Rau khác, hỗn hợp các loại rau: |
|
|
0712.90.10 |
-- Hỗn hợp các loại rau |
30 |
15 |
0712.90.90 |
-- Loại khác |
30 |
15 |
0713 |
Rau đậu khô các loại, đã bóc vỏ quả, đã hoặc chưa bóc vỏ hạt hoặc xay thành mảnh |
|
|
0713.10.00 |
- Đậu hà lan: |
30 |
25 |
|
*Riêng loại để làm giống |
0 |
0 |
0713.20.00 |
- Đậu hà lan loại nhỏ: |
30 |
25 |
|
*Riêng loại để làm giống |
0 |
0 |
|
- Đậu hạt (Vigna sp., Phaseolus sp.): |
|
|
0713.31.00 |
-- Đậu vigna mungo, herper hoặc vigna radiata (Vigna mungo(L) Heper hoặc vigna radiata (L) Wilczek: |
30 |
25 |
|
* Riêng loại để làm giống |
0 |
0 |
0713.32.00 |
-- Đậu hạt đỏ nhỏ (Phaseolus hoặc angularis): |
30 |
25 |
|
* Riêng loại để làm giống |
0 |
0 |
0713.33.00 |
-- Đậu tây, kể cả hạt đậu trắng (Phaseolus vulgaris): |
30 |
25 |
|
* Riêng loại để làm giống |
0 |
0 |
0713.39.00 |
-- Loại khác |
30 |
25 |
|
* Riêng loại để làm giống |
0 |
0 |
0713.40.00 |
- Đậu lăng |
30 |
25 |
|
* Riêng loại để làm giống |
0 |
0 |
0713.50.00 |
- Đậu tằm (Vicia faba var. major) và đậu ngựa (Vicia faba var.equina, Vicia faba var. minor): |
30 |
25 |
|
* Riêng loại để làm giống |
0 |
0 |
0713.90.00 |
- Loại khác |
30 |
25 |
|
* Riêng loại để làm giống |
0 |
0 |
0714 |
Sắn, củ dong, củ lan, cúc vú (A ti sô Jerusalem), khoai lang, các loại củ rễ tương tự có hàm lượng bột hoặc inulin cao, tươi, ướp lạnh, ướp đông hoặc khô, đã hoặc chưa thái lát hoặc làm thành dạng viên; lõi cây cọ Sagô |
|
|
0714.10 |
- Sắn |
|
|
0714.10.10 |
-- Chưa thái lát hoặc chưa làm thành dạng viên |
10 |
7 |
0714.10.90 |
-- Đã thái lát hoặc làm thành dạng viên |
10 |
7 |
0714.20.00 |
- Khoai lang |
10 |
7 |
0714.90.00 |
- Loại khác |
10 |
7 |
08 |
Chương 8 - Quả và hạt ăn được, vỏ quả họ chanh hoặc họ dưa |
|
|
0801 |
Dừa, quả hạch Brazil, hạt đào lộn hột (hạt điều) tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ |
|
|
|
- Dừa |
|
|
0801.11.00 |
-- Sấy khô |
30 |
20 |
0801.11.19 |
-- Loại khác |
30 |
20 |
|
- Qủa hạch Brazil: |
|
|
0801.21.00 |
-- Chưa bóc vỏ |
30 |
20 |
0801.22.00 |
-- Đã bóc vỏ |
30 |
20 |
|
- Hạt đào lộn hột (hạt điều): |
|
|
0801.31.00 |
-- Chưa bóc vỏ |
30 |
20 |
0801.32.00 |
-- Đã bóc vỏ |
30 |
20 |
0802 |
Quả hạch khác, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ |
|
|
|
- Qủa hạch: |
|
|
0802.11.00 |
-- Cả vỏ |
30 |
20 |
0802.12.00 |
-- Đã bóc vỏ |
30 |
20 |
|
- Quả phỉ hay hạt phỉ (Corylus sp.): |
|
|
0802.21.00 |
-- Cả vỏ |
30 |
20 |
0802.22.00 |
-- Đã bóc vỏ |
30 |
20 |
|
- Quả óc chó: |
|
|
0802.31.00 |
-- Chưa bóc vỏ |
30 |
20 |
0802.32.00 |
-- Đã bóc vỏ |
30 |
20 |
0802.40.00 |
- Hạt dẻ (Castanea sp.) |
30 |
20 |
0802.50.00 |
- Quả hồ trăn |
30 |
20 |
0802.90.00 |
- Qủa khác |
30 |
25 |
0803.00.00 |
Chuối kể cả chuối lá, tươi hoặc khô |
30 |
25 |
0813 |
Quả khô, trừ các loại quả thuộc nhóm từ 0801 đến 0806; hỗn hợp các loại quả hạch hoặc quả khô thuộc chương này |
|
|
0813.10.00 |
- Mơ |
30 |
25 |
0813.20.00 |
- Mận đỏ |
30 |
25 |
0813.30.00 |
- Táo |
30 |
25 |
0813.40 |
- Loại khác |
|
|
0813.40.10 |
-- Nhãn khô |
30 |
25 |
0813.40.20 |
-- Vải khô |
30 |
25 |
0813.40.90 |
-- Loại khác |
30 |
25 |
0813.50.00 |
- Hỗn hợp các loại qủa hạch, qủa khô thuộc chương này |
30 |
25 |
0814.00.00 |
Vỏ các loại quả có múi (họ chanh) hoặc vỏ dưa tây (bao gồm cả dưa hấu), tươi, ướp đông, khô hoặc được bảo quản tạm thời trong nước muối, nước lưu huỳnh hoặc các dung dịch bảo quản khác |
10 |
5 |
09 |
Chương 9 - Cà phê, chè, chè paraguay (mate) và các loại gia vị |
|
|
0901 |
Cà phê, rang hoặc chưa rang, hoặc đã khử chất cafein; vỏ quả và vỏ hạt cà phê, các chất thay thế cà phê có chứa cà phê theo tỷ lệ nào đó |
|
|
|
- Cà phê chưa rang: |
|
|
0901.11.00 |
-- Chưa khử chất ca phê in |
20 |
15 |
0901.12.00 |
-- Đã khử chất ca phê in |
20 |
15 |
|
- Cà phê rang: |
|
|
0901.21.00 |
-- Chưa khử chất ca phê in |
50 |
35 |
0901.22.00 |
-- Đã khử chất ca phê in |
50 |
35 |
0901.90 |
- Loại khác: |
|
|
0901.90.10 |
-- Vỏ quả và vỏ hạt cà phê |
20 |
15 |
0901.90.90 |
-- Loại khác |
50 |
35 |
0902 |
Chè đã hoăc chưa pha hương liệu: |
|
|
0902.10.00 |
- Chè xanh (chưa ủ men), đóng gói sẵn, trọng lượng gói không quá 3 kg |
50 |
40 |
0902.20.00 |
- Chè xanh khác (chưa ủ men) |
50 |
40 |
0902.30.00 |
- Chè đen (đã ủ men) và chè đã ủ men một phần, đóng gói sẵn, trọng lượng gói không quá 3 kg |
50 |
40 |
0902.40.00 |
- Chè đen (đã ủ men) và chè đã ủ men một phần, đóng gói khác |
50 |
40 |
0903.00.00 |
Chè Paraguay (mate) |
50 |
40 |
0904 |
Hồ tiêu thuộc giống piper, ớt quả, giống capicum hoặc giống Jamaica, khô, xay hoặc tán |
|
|
|
- Hạt tiêu: |
|
|
0904.11.00 |
-- Chưa xay hoặc tán |
30 |
15 |
0904.12.00 |
-- Đã xay hoặc tán |
30 |
15 |
0904.20 |
- Các loại quả dòng Capsium hoặc dòng Pimenta: |
|
|
0904.20.10 |
-- ớt |
30 |
15 |
0904.20.90 |
-- Loại khác |
30 |
15 |
0905.00.00 |
Vani |
20 |
15 |
0906 |
Quế và hoa quế |
|
|
0906.10.00 |
- Chưa xay hoặc tán |
20 |
15 |
0906.20.00 |
- Đã xay hoặc tán |
20 |
15 |
0907.00.00 |
Đinh hương (cả quả, thân, cành) |
20 |
15 |
0908 |
Hạt và vỏ nhục đậu khấu, bạch đậu khấu |
|
|
0908.10.00 |
- Hạt nhục đậu khấu |
20 |
15 |
0908.20.00 |
- Vỏ nhục đậu khấu |
20 |
15 |
0908.30.00 |
- Bạch đậu khấu |
20 |
15 |
0909 |
Hạt hồi, thì là, rau mùi, thì là Ai cập, cây carum (caraway); Hạt bách xù |
|
|
0909.10.00 |
- Hạt hồi |
20 |
15 |
0909.20.00 |
- Hạt cây rau mùi |
20 |
15 |
0909.30.00 |
- Hạt cây thì là Ai cập |
20 |
15 |
0909.40.00 |
- Hạt cây carum (caraway) |
20 |
15 |
0909.50.00 |
- Hạt cây thì là; hạt cây bách xù (Juniper berier) |
20 |
15 |
0910 |
Gừng, nghệ tây, nghệ, húng tây, lá nguyệt quế, ca-ri (cury) và các loại khác |
|
|
0910.10.00 |
- Gừng |
20 |
15 |
0910.20.00 |
- Nghệ tây |
20 |
15 |
0910.30.00 |
- Nghệ |
20 |
15 |
0910.40.00 |
- Húng tây, lá nguyệt quế |
20 |
15 |
0910.50.00 |
- Ca - ry (cury) |
20 |
15 |
|
- Gia vị khác: |
|
|
0910.91.00 |
-- Hỗn hợp các gia vị đã nêu trong chú giải 1(b) của chương này |
20 |
15 |
0910.99.00 |
-- Loại khác |
20 |
15 |
10 |
Chương 10 - Ngũ cốc |
|
|
1001 |
Lúa mì và hỗn hợp giữa lúa mì và mạch đen (meslin) |
|
|
1001.10.00 |
- Lúa mì Durum |
0 |
0 |
1001.90.00 |
- Các loại khác |
0 |
0 |
1002.00.00 |
Lúa mạch đen |
3 |
3 |
1003.00.00 |
Lúa mạch |
3 |
3 |
1004.00.00 |
Yến mạch |
3 |
3 |
1005 |
Ngô |
|
|
1005.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
1007.00.00 |
Lúa miến |
10 |
5 |
1008 |
Kiều mạch, kê, hạt cây thóc chim (canary seed), các loại ngũ cốc khác |
|
|
1008.10.00 |
- Kiều mạch |
10 |
0 |
1008.20.00 |
- Kê |
10 |
5 |
1008.30.00 |
- Hạt cây thóc chim (họ lúa) |
10 |
5 |
1008.90.00 |
- Ngũ cốc khác |
10 |
5 |
11 |
Chương 11 - Các sản phẩm xay xát; mạch nha tinh bột, inulin, gluten bột mỳ |
|
|
1102 |
Bột ngũ cốc, trừ bột mỳ và bột meslin |
|
|
1102.10.00 |
- Bột lúa mạch đen |
20 |
15 |
1102.20.00 |
- Bột ngô |
20 |
15 |
1102.30.00 |
- Bột gạo |
20 |
15 |
1102.90.00 |
- Bột ngũ cốc khác |
20 |
15 |
1103 |
Ngũ cốc dạng vỡ mảnh, dạng bột thô và bột viên |
|
|
|
- Dạng vỡ mảnh, bột thô: |
|
|
1103.11.00 |
-- Của lúa mì |
10 |
7 |
1103.12.00 |
-- Của yến mạch |
10 |
10 |
1103.13.00 |
-- Của ngô |
10 |
10 |
1103.14.00 |
-- Của gạo |
10 |
10 |
1103.19.00 |
-- Của các ngũ cốc khác |
10 |
10 |
|
- Dạng bột viên: |
|
|
1103.21.00 |
-- Của lúa mì |
10 |
7 |
1103.29.00 |
-- Của các ngũ cốc khác |
10 |
10 |
1104 |
Các loại ngũ cốc được chế biến theo cách khác(ví dụ:xát vỏ, xay, nghiền vỡ mảnh, nghiền vụn, lát, xát vỏ, nghiền thô) trừ gạo thuộc nhóm 1106; mầm ngũ cốc nguyên đã vỡ mảnh hoặc tán |
|
|
|
- Hạt ngũ cốc xay, hoặc tán: |
|
|
1104.11.00 |
-- Lúa mạch |
10 |
10 |
1104.12.00 |
-- Yến mạch |
10 |
10 |
1104.19 |
-- Ngũ cốc khác: |
|
|
1104.19.10 |
--- Ngô |
10 |
7 |
1104.19.90 |
--- Loại khác |
10 |
7 |
|
- Ngũ cốc đã chế biến cách khác (ví dụ: xát vỏ, nghiền vụn, lát hoặc nghiền thô): |
|
|
1104.21.00 |
-- Lúa mạch |
10 |
10 |
1104.22.00 |
-- Yến mạch |
10 |
10 |
1104.23.00 |
-- Ngô |
10 |
7 |
1104.29.00 |
-- Ngũ cốc khác |
10 |
10 |
1104.30.00 |
- Phôi ngũ cốc, nguyên dạng, xay vỡ mảnh hay nghiền |
10 |
7 |
1105 |
Khoai tây dạng bột mịn, bột thô, hạt, viên hoặc dạng mảnh lát |
|
|
1105.10.00 |
- Bột mịn, bột thô |
20 |
15 |
1105.20.00 |
- Dạng hạt, viên, mảnh lát |
10 |
7 |
1106 |
Bột mịn và bột thô chế biến từ các loại rau,đậu khô thuộc nhóm 0713, từ các loại cỏ, rễ, củ thuộc nhóm 0714; hoặc từ các sản phẩm thuộc chương 8 |
|
|
1106.10.00 |
- Từ rau đậu khô thuộc nhóm 0713 |
20 |
15 |
1106.20 |
- Từ cỏ, rễ hoặc củ thuộc nhóm 0714: |
|
|
1106.20.10 |
-- Từ sắn |
20 |
15 |
1106.20.90 |
-- Loại khác |
20 |
15 |
1106.30.00 |
- Từ các sản phẩm thuộc chương 8 |
20 |
15 |
1107 |
Hạt ngũ cốc đã nảy mầm (Malt) rang hoặc chưa rang |
|
|
1107.10.00 |
- Chưa rang |
5 |
5 |
1107.20.00 |
- Đã rang |
5 |
5 |
1108 |
Tinh bột, inulin |
|
|
|
- Tinh bột: |
|
|
1108.11.00 |
-- Tinh bột mỳ |
20 |
15 |
1108.12.00 |
-- Tinh bột ngô |
20 |
15 |
1108.13.00 |
-- Tinh bột khoai tây |
20 |
15 |
1108.14.00 |
-- Tinh bột sắn |
20 |
15 |
1108.19.00 |
-- Tinh bột khác |
20 |
15 |
1108.20.00 |
- I-nu-lin |
20 |
15 |
1109.00.00 |
Gluten lúa mì, đã hoặc chưa sấy khô |
10 |
10 |
12 |
Chương 12 - Hạt và quả có dầu; các loại quả hạt khác; cây công nghiệp, cây dược liệu; rơm, rạ làm thức ăn gia súc |
|
|
1201.00.00 |
Đậu tương, hạt hoặc mảnh |
10 |
7 |
|
* Riêng loại để làm giống |
0 |
0 |
1202 |
Lạc vỏ hoặc lạc nhân chưa rang hoặc chưa chế biến cách khác, đã hoặc chưa vỡ mảnh |
|
|
1202.10.00 |
- Lạc vỏ: |
10 |
7 |
|
* Riêng để làm giống |
0 |
0 |
1202.20.00 |
- Lạc nhân, đã hoặc chưa vỡ mảnh |
10 |
7 |
1203.00.00 |
Cùi dừa |
10 |
7 |
1207 |
Quả và hạt có dầu khác, đã hoặc chưa vỡ mảnh |
|
|
1207.40.00 |
- Hạt vừng |
10 |
10 |
1207.50.00 |
- Hạt mù tạt |
10 |
10 |
1207.99.00 |
-- Hạt khác |
10 |
10 |
1208 |
Bột mịn, bột thô từ các loại hạt và quả có dầu, trừ bột từ hạt mù tạt |
|
|
1208.10.00 |
- Từ đậu tương |
20 |
15 |
1208.90.00 |
- Từ các loại hạt, quả khác |
20 |
15 |
1209 |
Hạt, quả và mầm dùng để gieo trồng |
0 |
0 |
|
- Hạt củ cải: |
|
|
1209.11.00 |
-- Hạt củ cải đường |
0 |
0 |
1209.19.00 |
-- Hạt các loại củ cải khác |
0 |
0 |
|
- Hạt cỏ, trừ hạt củ cải: |
|
|
1209.21.00 |
-- Hạt cỏ linh lăng |
0 |
0 |
1209.22.00 |
-- Hạt cỏ ba lá |
0 |
0 |
1209.23.00 |
-- Hạt cỏ đuôi trâu |
0 |
0 |
1209.24.00 |
-- Hạt cỏ kentucky màu xanh da trời |
0 |
0 |
1209.25.00 |
-- Hạt cỏ mạch đen |
0 |
0 |
1209.26.00 |
-- Hạt cỏ đuôi mèo |
0 |
0 |
1209.29.00 |
-- Hạt cỏ khác |
0 |
0 |
1209.30.00 |
- Hạt cỏ các loại cây thảo, chủ yếu để lấy hoa |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
1209.91 |
-- Hạt rau: |
0 |
0 |
1209.91.10 |
--- Su hào |
0 |
0 |
1209.91.20 |
--- Bắp cải |
0 |
0 |
1209.91.30 |
--- Súp lơ |
0 |
0 |
1209.91.40 |
--- Cà chua |
0 |
0 |
1209.91.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
1209.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
1210 |
Hoa lên men bia (Hublông), tươi hoặc khô, đã hoặc chưa xay, nghiền thành bột, hoặc ở dạng bột viên, phấn hoa bia |
|
|
1210.10.00 |
- Hoa lên men bia (Hublong) chưa nghiền, chưa xay thành bột mịn, chưa làm thành bột viên |
3 |
3 |
1210.20.00 |
- Hoa lên men bia (Hublong) đã nghiền, đã xay thành bột mịn, hoặc ở dạng bột viên; phấn hoa bia |
5 |
5 |
1211 |
Các loại cây và các phần của cây (cả hạt, quả) chủ yếu dùng để làm nước hoa,làm dược phẩm, thuốc trừ sâu, thuốc tẩy uế hoặc các mục đích tương tự, tươi hoặc khô đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột |
0 |
0 |
1211.10.00 |
- Rễ cam thảo |
0 |
0 |
1211.20.00 |
- Rễ cây nhân sâm |
0 |
0 |
1211.90 |
- Các loại khác: |
|
|
1211.90.10 |
-- Cây dược liệu |
0 |
0 |
1211.90.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
1212 |
Qủa cây minh quyết, rong biển và tảo biển khác, củ cải đường và mía,tươi, ướp lạnh, ướp đông hoặc khô, đã hoặc chưa xay; hạt quả, nhân quả và các sản phẩm rau khác (bao gồm cả rễ rau diếp xoăn chưa rang) dùng làm thức ăn cho người, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
1212.10.00 |
- Quả cây minh quyết, kể cả hạt |
10 |
5 |
1212.20.00 |
- Rong biển và các loại tảo khác |
10 |
5 |
1212.30.00 |
- Hạt và nhân hạt mơ, đào, mận |
10 |
5 |
|
- Loại khác: |
|
|
1212.91.00 |
-- Củ cải đường |
10 |
5 |
1212.92.00 |
-- Mía |
10 |
5 |
1212.99.00 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
1213.00.00 |
Rơm, trấu từ cây ngũ cốc chưa chế biến, đã hoặc chưa băm, xay, ép hoặc làm thành dạng viên |
10 |
5 |
1214 |
Củ cải Thuỵ điển, củ cải, rễ cỏ khô, cỏ linh lăng, cỏ ba lá, cây hồng đậu, cải xoăn đậu lupin, đậu tằm và các sản phẩm tương tự dùng làm thức ăn cho gia súc đã hoặc chưa làm thành dạng bột viên |
|
|
1214.10.00 |
- Cỏ đinh lăng đã làm thành bột thô hoặc bột viên |
1 |
1 |
1214.90.00 |
- Loại khác: |
1 |
1 |
13 |
Chương 13 - Cánh kiến đỏ; gôm, các loại nhựa cây và các chất chiết xuất từ thực vật |
|
|
1301.00 |
Cánh kiến đỏ, gôm tự nhiên, nhựa cây, nhựa cây dạng gôm, nhựa ô le ô (oleo resins) (ví dụ nhựa thơm) |
|
|
1301.10 |
- Cánh kiến đỏ: |
|
|
1301.10.10 |
-- Sen lắc và cánh kiến đỏ tinh chế khác |
5 |
5 |
1301.10.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
1301.20.00 |
- Gôm ả rập |
5 |
5 |
1301.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
1302 |
Cao và các chất chiết xuất thực vật, chất pectic, muối của axít pectinic, muối của axit pectic; thạch trắng, các chất nhầy và chất làm quánh khác,đã hoặc chưa pha chế, lấy từ các sản phẩm thực vật |
|
|
|
- Cao và các chất chiết xuất từ thực vật: |
|
|
1302.12.00 |
-- Từ cam thảo |
5 |
5 |
1302.13.00 |
-- Từ hublong |
5 |
5 |
1302.14.00 |
-- Từ cây kim cúc hoặc rễ loại cây có chứa chất rotenone |
5 |
5 |
1302.19.00 |
-- Từ các loại cây khác |
5 |
5 |
1302.20.00 |
- Chất petic, muối của axit petic |
5 |
5 |
|
- Chất nhầy, chất làm quánh chưa hoặc đã pha chế, lấy từ sản phẩm thực vật: |
|
|
1302.31.00 |
-- Thạch trắng |
5 |
5 |
1302.32.00 |
-- Chất nhầy và chất làm quánh khác đã hoặc chưa pha chế lấy từ quả cây minh quyết,hạt cây minh quyết hay hạt guar |
5 |
5 |
1302.39.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
14 |
Chương 14 - Vật liệu thực vật dùng để tết, bện; các sản phẩm khác từ thực vật chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
1402 |
Vật liệu thực vật chủ yếu dùng để lót hoặc nhồi (ví dụ: bông gạo, tóc thực vật, rong liễu) đã hoặc chưa làm thành lớp với nguyên liệu phụ trợ hoặc không |
|
|
1402.10.00 |
- Bông gạo |
5 |
5 |
1402.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
1403 |
Vật liệu thực vật chủ yếu dùng làm chổi, bàn chải (ví dụ: cây ngũ cốc dùng làm chổi, sợi cọ Brazin, cỏ lăng, sợi thùa) đã hoặc chưa làm thành nùi hoặc bó |
|
|
1403.10.00 |
- Cây ngũ cốc dùng làm chổi |
5 |
5 |
1403.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
1404 |
Các sản phẩm từ thực vật chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
1404.10.00 |
- Vật liệu thực vật thô chủ yếu dùng trong công nghệ nhuộm, thuộc da |
5 |
5 |
1404.20.00 |
- Xơ dính hạt bông |
5 |
5 |
1404.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
15 |
Chương 15 - Mỡ và dầu động hoặc thực vật và các sản lấy từ mỡ hoặc dầu động hoặc thực vật; mỡ thực phẩm đã được chế biến; các loại sáp động hoặc thực vật |
|
|
1507.10.00 |
- Dầu thô đã hoặc chưa khử chất nhựa |
5 |
5 |
1508 |
Dầu lạc và các thành phần của dầu lạc đã hoặc chưa tinh chế nhưng chưa thay đổi thành phần hóa học |
|
|
1508.10.00 |
- Dầu thô |
5 |
5 |
1509 |
Dầu ô-liu và các thành phần của dầu ô-liu đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi thành phần hóa học |
|
|
1509.10.00 |
- Nguyên chất |
5 |
5 |
1510.00 |
Dầu khác và các thành phần của chúng chỉ thu được từ ô-liu, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng chưa thay đổi thành phần hóa học, kể cả các chất hỗn hợp của các loại dầu này, hoặc thành phần của chúng với các loại dầu hoặc thành phần của dầu thuộc nhóm 1509 |
|
|
1510.00.10 |
- Dầu thô |
5 |
5 |
1511 |
Dầu cọ và các thành phần của dầu cọ đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi thành phần hóa học |
|
|
1511.10 |
- Dầu thô: |
|
|
1511.10.10 |
-- Dầu cọ |
5 |
5 |
1511.10.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
1512 |
Dầu hạt hướng dương, dầu cây Rum, dầu hạt bông và các thành phần của chúng, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi thành phần hóa học |
|
|
|
- Dầu hạt hướng dương, dầu cây rum và các thành phần của chúng: |
|
|
1512.11.00 |
-- Dầu thô |
5 |
5 |
|
- Dầu hạt bông và thành phần của dầu hạt bông: |
|
|
1512.21.00 |
-- Dầu thô (đã hoặc chưa khử Gosypol) |
5 |
5 |
1513 |
Dầu dừa, dầu hạt cọ, hoặc dầu cọ babasu và các thành phần của chúng đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi thành phần hóa học |
|
|
|
- Dầu dừa và các thành phần của dầu dừa: |
|
|
1513.11.00 |
-- Dầu thô |
5 |
5 |
|
- Dầu hạt cọ, dầu cọ babasu và các thành phần của chúng: |
|
|
1513.21.00 |
-- Dầu thô |
5 |
5 |
1514 |
Dầu hạt cải, dầu của cải dầu, dầu hạt mù tạt và các thành phần của chúng đã hoặc chưa tinh chế, nhưng chưa thay đổi thành phần hóa học |
|
|
1514.10.00 |
- Dầu thô |
5 |
5 |
1515 |
Mỡ và dầu thực vật đông đặc khác (bao gồm cả dầu JOJOBA) và các thành phần của chúng, đã hoặc chưa tinh chế nhưng chưa thay đổi thành phần hóa học |
|
|
|
- Dầu hạt lanh và thành phần của nó: |
|
|
1515.11.00 |
-- Dầu thô |
5 |
5 |
1515.19.00 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
|
- Dầu hạt ngô và các thành phần của nó: |
|
|
1515.21.00 |
-- Dầu thô |
5 |
5 |
1515.29 |
-- Loại khác: |
|
|
1515.29.10 |
--- Thành phần của dầu hạt ngô chưa tinh chế |
5 |
5 |
1515.30 |
- Dầu thầu dầu và các thành phần của nó: |
|
|
1515.30.10 |
-- Dầu thô |
5 |
5 |
1515.30.90 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
1515.40 |
- Dầu tung và các thành phần của nó: |
|
|
1515.40.10 |
-- Dầu thô |
5 |
5 |
1515.40.20 |
-- Thành phần của dầu tung chưa tinh chế |
5 |
5 |
1515.50 |
- Dầu hạt vừng và thành phần của nó: |
|
|
1515.50.10 |
-- Dầu thô |
5 |
5 |
1515.50.20 |
-- Thành phần của dầu hạt vừng chưa tinh chế |
5 |
5 |
1515.60 |
- Dầu Jojoba và các thành phần của nó: |
|
|
1515.60.10 |
-- Dầu thô |
5 |
5 |
1515.60.20 |
-- Thành phần của dầu Jojoba chưa tinh chế |
5 |
5 |
1515.90 |
- Loại khác: |
|
|
|
-- Dầu trâủ: |
|
|
1515.90.11 |
--- Thô |
5 |
5 |
1515.90.12 |
--- Loại khác |
10 |
5 |
|
-- Loại khác: |
|
|
1515.90.91 |
--- Thô |
5 |
5 |
1518.00.00 |
Mỡ và dầu động hoặc thực vật và các thành phần của chúng, đã luộc, oxit hóa, rút nước, sunphát hóa, thổi khô, polyme hoá bằng cách đun nóng trong chân không hoặc trong khí trơ, hoặc bằng biện pháp xử lý hóa học khác, trừ các loại thuộc nhóm 1516; các hỗn hợp hoặc các chế phẩm không ăn được từ mỡ hoặc dầu động hoặc thực vật hoặc từ các thành phần của các loại mỡ, dầu khác thuộc chương này chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
5 |
5 |
1520.00 |
Gờ-li-xê-rin (Glycerol) thô; nước và dung dịch kiềm glycerol |
|
|
1520.00.10 |
- Glicerol thô |
3 |
3 |
1520.00.90 |
- Loại khác |
3 |
3 |
1521 |
Sáp thực vật (trừ triglycerides) sáp ong, sáp côn trùng và sáp cá nhà táng, đã hoặc chưa tinh chế hoặc pha màu |
|
|
1521.10.00 |
- Sáp thực vật |
3 |
3 |
1521.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
1522.00.00 |
Các chất nhờn, bã còn lại sau quá trình xử lý các chất béo hoặc sáp động, thực vật |
3 |
3 |
18 |
Chương 18 - Ca cao và các sản phẩm chế biến từ ca cao |
|
|
1801.00.00 |
Ca cao hạt, mảnh, sống hoặc đã rang. |
10 |
7 |
1802.00.00 |
Vỏ quả, vỏ hạt, vỏ lụa và phế liệu ca cao khác |
10 |
7 |
1803 |
Bột ca cao đã hoặc chưa khử chất béo |
|
|
1803.10.00 |
- Chưa khử chất béo |
10 |
7 |
1803.20.00 |
- Đã khử một phần hay toàn bộ chất béo |
10 |
7 |
19 |
Chương 19 - Sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh |
|
|
1905 |
Bánh mỳ, bánh ngọt, bánh qui, các loại bánh khác, có hoặc không chứa cacao; bánh thánh, vỏ viên thuốc con nhện dùng trong ngành dược, bánh quế, bánh đa nem và các sản phẩm tương tự |
|
|
1905.90 |
- Loại khác: |
|
|
1905.90.10 |
-- Vỏ viên thuốc con nhện dùng trong ngành dược |
0 |
0 |
21 |
Chương 21- Các sản phẩm chế biến ăn được khác |
|
|
2102.00 |
Men [hoạt động hoặc ỳ(men khô)]; các tổ chức vi sinh đơn bào ngừng hoạt động (nhưng không bao gồm các loại vacxin thuộc nhóm 3002); bột nở đã pha chế |
|
|
2102.10 |
- Men hoạt động: |
|
|
2102.10.10 |
-- Men bia |
5 |
5 |
2102.10.20 |
-- Men rượu |
5 |
5 |
2102.10.90 |
-- Men khác |
5 |
5 |
2102.20.00 |
- Men ỳ (men khô); các tổ chức vi sinh đơn bào ngừng hoạt động |
5 |
5 |
2102.30.00 |
- Bột nở đã pha chế |
5 |
5 |
2106 |
Các loại thức ăn chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
2106.10.00 |
- Chất Protein cô đặc và chất Protein được làm rắn |
10 |
10 |
23 |
Chương 23 - Phế thải, phế liệu từ ngành lương thực thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến |
|
|
2301 |
Bột mịn, bột thô và bột viên từ thịt hoặc các cơ quan nội tạng dạng thịt, từ cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật không xương sống sống dưới nước khác, không thích hợp làm thức ăn cho người; tóp mỡ. |
|
|
2301.10.00 |
- Bột mịn, bột thô và bột viên từ thịt và các cơ quan nội tạng dạng thịt; tóp mỡ |
10 |
10 |
2301.20.00 |
- Bột mịn, bột thô và bột viên từ cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật không xương sống sống dưới nước khác |
10 |
10 |
2302 |
Cám,chế phẩm xay lại từ đầu mầm lúa và phế liệu khác ở dạng viên viên hoặc không thu được từ quá trình giần, sàng, rây, xay xát xát hay chế biến cách khác từ các loại ngũ cốc hoặc cây rau đậu |
|
|
2302.10.00 |
- Từ ngô |
10 |
10 |
2302.20.00 |
- Từ thóc, gạo |
10 |
10 |
2302.30.00 |
- Từ lúa mì |
10 |
10 |
2302.40.00 |
- Từ ngũ cốc khác |
10 |
10 |
2302.50.00 |
- Từ cây rau đậu |
10 |
10 |
2303 |
Phế liệu từ quá trình sản xuất tinh bột và phế liệu tương tự, bã ép củ cải đường, bã mía và phế liệu khác từ quá trình sản xuất đường, bã và phế thải từ quá trình ủ hay chưng cất, ở dạng viên hoặc không |
|
|
2303.10.00 |
- Phế liệu từ quá trình sản xuất tinh bột và phế liệu tương tự |
10 |
10 |
2303.20.00 |
- Bã ép củ cải đường, bã mía và phế liệu khác từ quá trình sản xuất đường |
10 |
10 |
2303.30.00 |
- Bã và phế liệu từ quá trình ủ hoặc chưng cất |
10 |
10 |
2304.00.00 |
Bánh khô dầu, các phế liệu rắn đã hoặc chưa xay hay ở dạng viên, thu được từ quá trình chiết xuất dầu đậu tương |
10 |
10 |
2305.00.00 |
Bánh khô dầu,các phế liệu rắn khác đã hoặc chưa xay hay ở dạng viên thu được từ quá trình chiết xuất dầu lạc |
10 |
10 |
2306 |
Bánh khô dầu và các phế liệu rắn đã hoặc chưa xay, hoặc ở dạng viên, thu được từ quá trình chiết xuất mỡ hoặc dầu thực vật,trừ các loại thuộc nhóm 2304 hoặc 2305. |
|
|
2306.10.00 |
- Từ hạt bông |
10 |
10 |
2306.20.00 |
- Từ hạt lanh |
10 |
10 |
2306.30.00 |
- Từ hạt hướng dương |
10 |
10 |
2306.40.00 |
- Từ hạt cải dầu |
10 |
10 |
2306.50.00 |
- Từ cơm dừa làm thức ăn và cơm dừa loại khác |
10 |
10 |
2306.60.00 |
- Từ hạt cọ và nhân hạt cọ |
10 |
10 |
2306.70.00 |
- Từ mầm ngô |
10 |
10 |
2306.90.00 |
- Từ các loại khác |
10 |
10 |
2307.00.00 |
Bã rượu vang; cáu rượu. |
10 |
10 |
2308 |
Nguyên liệu thực vật, phế liệu thực vật, và sản phẩm phụ từ thực vật ở dạng viên hoặc không, dùng làm thức ăn gia súc chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. |
|
|
2308.10.00 |
- Quả đấu và hạt dẻ ngựa (hạt dẻ ấn độ) |
10 |
10 |
2308.90.00 |
- Loại khác |
10 |
10 |
2309 |
Các chế phẩm dùng làm thức ăn cho động vật nuôi |
|
|
2309.10.00 |
- Thức ăn cho chó hoặc mèo đã đóng gói để bán lẻ |
10 |
10 |
|
- Loại khác: |
|
|
2309.90.10 |
-- Thức ăn cho tôm |
10 |
10 |
2309.90.90 |
-- Loại khác |
10 |
10 |
25 |
Chương 25 - Muối, lưu huỳnh, đất và đá, thạch cao, vôi và xi măng |
|
|
2501.00 |
Muối (kể cả muối ăn và muối đã bị làm biến chất) và Cloruanatri nguyên chất, dưới dạng dung dịch nước hoặc không; hoặc có chứa chất đóng bánh hoặc chất làm tăng độ chảy; nước biển |
|
|
2501.00.10 |
- Muối ăn |
15 |
10 |
2501.00.20 |
- Cloruanatri nguyên chất |
10 |
10 |
2501.00.30 |
- Muối mỏ chưa chế biến, ở dạng rắn hoặc dạng dung dịch nước |
15 |
10 |
2501.00.90 |
- Loại khác |
15 |
10 |
2502.00.00 |
Pyrit sắt chưa nung. |
0 |
0 |
2503.00.00 |
Lưu huỳnh các loại, trừ lưu huỳnh thăng hoa, lưu huỳnh kết tủa và dạng keo. |
0 |
0 |
2504 |
Graphit tự nhiên. |
|
|
2504.10.00 |
- Ở dạng bột hay mảnh |
5 |
5 |
2504.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
2505 |
Cát tự nhiên, đã hoặc chưa nhuộm mầu trừ cát chứa kim loại thuộc chương 26. |
|
|
2505.10.00 |
- Cát đi-ô-xít si líc (silica sands) và cát thạch anh |
5 |
5 |
2505.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
2506 |
Thạch anh (trừ cát tự nhiên); thạch anh kết tụ (quartzite), đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt bằng cưa hoặc cách khác thành khối tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông) |
|
|
2506.10.00 |
- Thạch anh |
5 |
5 |
|
- Thạch anh kết tụ (quartzite): |
|
|
2506.21.00 |
-- Thô hoặc đã đẽo thô |
5 |
5 |
2506.29.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
2507.00 |
Cao lanh và đất sét cao lanh khác, đã hoặc chưa nung |
|
|
2507.00.10 |
- Cao lanh |
3 |
3 |
2507.00.90 |
- Loại khác |
3 |
3 |
2508 |
Đất sét khác (không kể đất sét trương nở thuộc nhóm 6806); andalusite, Kyanite và Silimanite đã hoặc chưa nung, Mulite, đất chịu lửa hoặc các loại đất dinas |
|
|
2508.10.00 |
- Bentonite |
3 |
3 |
2508.20.00 |
- Đất để tẩy màu và chuội vải |
3 |
3 |
2508.30.00 |
- Đất sét chịu lửa |
3 |
3 |
2508.40.00 |
- Đất sét khác |
3 |
3 |
2508.50.00 |
- Andalusite, kyanite và silimanite |
3 |
3 |
2508.60.00 |
- Mulite |
3 |
3 |
2508.70.00 |
- Đất chịu lửa hay đất dinas |
3 |
3 |
2509.00.00 |
Đá phấn. |
3 |
3 |
2510 |
Phốt phát canxi tự nhiên, phốt phát canxi nhôm tự nhiên và đá phấn có chứa phốt phát |
|
|
2510.10 |
- Chưa nghiền: |
|
|
2510.10.10 |
-- A-pa-tít (apatite) |
3 |
3 |
2510.10.90 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
2510.20 |
- Đã nghiền: |
|
|
2510.20.10 |
-- Apatít |
3 |
3 |
2510.20.90 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
2511 |
Sunphát bari tự nhiên (barytes), cacbonat bari tự nhiên (witherite) đã hoặc chưa nung, trừ oxyt bari thuộc nhóm 2816. |
|
|
2511.10.00 |
- Sun phát bari tự nhiên (barytes) |
3 |
3 |
2511.20.00 |
- Các bo nát bari tự nhiên (witherite) |
3 |
3 |
2512.00.00 |
Bột hoá thạch silic (ví dụ: đất tảo cát, tripolite và diatomite) và đất silic tương tự, đã hoặc chưa nung, có trọng lượng riêng bằng 1 (một) hoặc nhỏ hơn 1 (một) |
3 |
3 |
2513 |
Đá bọt, bột nhám, corundum tự nhiên, garnet tự nhiên và vật liệu mài mòn tự nhiên khác đã hoặc chưa qua xử lý nhiệt. |
|
|
|
- Đá bọt: |
|
|
2513.11.00 |
-- Ở dạng thô hoặc viên không đều kể cả đá bọt nghiền (bimskies) |
3 |
3 |
2513.19.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
2513.20.00 |
- Đá nhám, corundum tự nhiên, garnet tự nhiên và chất mài mòn tự nhiên khác |
3 |
3 |
2514.00.00 |
Đá phiến, đã hoặc chưa đẽo thô hay chỉ cắt bằng cưa hoặc các cách khác thành khối, tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông). |
3 |
3 |
2515 |
Đá cẩm thạch, travertine, ecausine và đá vôi khác làm đài tưởng niệm hoặc đá xây dựng có trọng lượng riêng lớn hơn hoặc bằng 2,5 và thạch cao tuyết hoa, đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt bằng cưa hoặc cách khác thành các khối, tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông). |
|
|
|
- Đá cẩm thạch và travertine: |
|
|
2515.11.00 |
-- Thô hoặc đã đẽo thô |
3 |
3 |
2515.12.00 |
-- Mới chỉ cắt bằng cưa hoặc các cách khác thành các khối tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông). |
3 |
3 |
|
|
|
|
2515.20.00 |
- Ecausine và đá vôi khác để làm tượng đài hay đá xây dựng; thạch cao tuyết hoa |
3 |
3 |
2516 |
Đá granit (granite), pophia (porphyry), bazan (bazalt), đá cát kết (sa thạch) và các loại đá làm đài tưởng niệm hoặc đá xây dựng, đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt bằng cưa hoặc các cách khác, thành các khối, tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông). |
|
|
|
- Granít (granite): |
|
|
2516.11.00 |
-- Thô hoặc đã đẽo thô |
3 |
3 |
2516.12.00 |
-- Mới chỉ cắt bằng cưa hoặc các cách khác thành các khối tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông) |
3 |
3 |
|
- Đá cát kết: |
|
|
2516.21.00 |
-- Thô hoặc đã đẽo thô |
3 |
3 |
2516.22.00 |
-- Mới chỉ cắt bằng cưa hoặc các cách khác thành các khối tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông) |
3 |
3 |
2516.90.00 |
- Đá làm tượng đài hay đá xây dựng khác |
3 |
3 |
2517 |
Đá cuội, sỏi đá đã vỡ hoặc nghiền, chủ yếu làm vật liệu bê tông hoặc rải đường bộ, đường sắt, đá balat (balas) khác, đá cuội nhỏ và đá lửa tự nhiên (đá flin), đã hoặc chưa qua xử lý nhiệt; đá dăm nện, xỉ kim loại hoặc phế liệu công nghiệp tương tự, có hoặc không kèm theo các vật liệu trong phần đầu của nhóm này; đá dăm trộn nhựa đường; đá ở dạng viên mảnh,bột làm từ các loại đá thuộc nhóm 2515, 2516, đã hoặc chưa qua xử lý nhiệt |
|
|
2517.10 |
- Đá cuội, sỏi, đá đã vỡ hoặc nghiền, chủ yếu để làm vật liệu bê tông hoặc để rải đường bộ hay đường sắt hoặc đá balát khác, đá cuội nhỏ, đá flin đã hoặc chưa qua xử lý nhiệt: |
|
|
2517.10.10 |
-- Của granít (granite) |
3 |
3 |
2517.10.90 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
2517.20.00 |
- Đá dăm nện, từ các loại xỉ kim loại hoặc phế liệu công nghiệp tương tự, có hoặc không kết hợp với các vật liệu trong phần đầu của phân nhóm 2517.10 |
3 |
3 |
2517.30.00 |
- Đá dăm trộn nhựa đường |
3 |
3 |
|
- Đá ở dạng viên, mảnh và bột, làm từ các loại đá thuộc nhóm 2515, 2516, đã hoặc chưa qua xử lý nhiệt: |
|
|
2517.41.00 |
-- Từ đá cẩm thạch |
3 |
3 |
2517.49 |
-- Từ đá khác: |
3 |
3 |
2517.49.10 |
--- Của granite (granite) |
3 |
3 |
2517.49.90 |
--- Loại khác |
3 |
3 |
2518 |
Đôlômít (dolomite) đã hoặc chưa nung; đôlômít đã đẽo thô hoặc mới chỉ cắt bằng cưa hoặc các cách khác, thành các khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông); đôlômít thiêu kết (kể cả dolomit trộn nhựa đường). |
|
|
2518.10.00 |
- Đôlômít chưa nung |
3 |
3 |
2518.20.00 |
- Đô lô mít đã nung |
3 |
3 |
2518.30.00 |
- Đôlômít thiêu kết (kể cả đôlômít trộn nhựa đường) |
3 |
3 |
2519.00 |
Magie cácbonat tự nhiên (magnesite); magie oxit nấu chảy; magie oxit nung trơ (kết dính), có hoặc không thêm một lượng nhỏ oxit khác trước khi nung trơ; magie oxit khác, nguyên chất hoặc không. |
|
|
2519.10.00 |
- Các bo nát magiê tự nhiên |
3 |
3 |
2519.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
2520 |
Thạch cao (Sunphat canxi khoáng chất), thạch cao khan (anhydrit), plasters (bao gồm thạch cao đã nung hay sunfat canxi), đã hoặc chưa nhuộm mầu có hoặc không thêm một lượng nhỏ chất gia tốc hay chất làm chậm. |
|
|
2520.10.00 |
- Thạch cao; anhydrit |
0 |
0 |
2520.20.00 |
- Plasters |
3 |
3 |
2521.00.00 |
Chất gây chảy gốc đá vôi; đá vôi và các loại đá có chứa canxi khác dùng để sản xuất vôi và xi măng |
10 |
7 |
2522.00 |
Vôi sống, vôi tôi và vôi cứng trong nước, trừ oxit canxi và hydroxit canxi thuộc nhóm 2825 |
|
|
2522.10.00 |
- Vôi sống |
10 |
10 |
2522.20.00 |
- Vôi tôi |
10 |
10 |
2522.30.00 |
- Vôi cứng trong nước |
10 |
10 |
2524.00 |
Amiăng. |
5 |
5 |
2525 |
Mica, kể cả mica tách lớp và phế liệu mica |
|
|
2525.10.00 |
- Mica thô và mica đã tách thành tấm hay lớp |
3 |
3 |
2525.20.00 |
- Bột mica |
3 |
3 |
2525.30.00 |
- Phế liệu mica |
3 |
3 |
2526 |
Quặng steatite tự nhiên, đã hoặc chưa đẽo thô hoặc chỉ mới cắt bằng cưa hoặc các cách khác thành hình khối, tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông); đá tan (talc) |
|
|
2526.10.00 |
- Chưa nghiền, chưa xay thành bột |
3 |
3 |
2526.20.00 |
- Đã nghiền, hoặc xay thành bột: |
3 |
3 |
|
* Riêng bột đá talc |
0 |
0 |
2527.00.00 |
Quặng Cryolit tự nhiên; quặng chiolit tự nhiên |
3 |
3 |
2528 |
Quặng borat(borates) tự nhiên và quặng borat đã được làm giàu (đã hoặc chưa nung) nhưng không kể cả chất borat phân tích từ nước biển, axit boric tự nhiên có chứa không quá 85% H3BO3 tính theo trọng lượng khô. |
|
|
2528.10.00 |
- Quặng borat natri tự nhiên và quặng borat natri tự nhiên đã được làm giàu (đã hoặc chưa nung) |
3 |
3 |
2528.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
2529 |
Felspat, lơxít (leucite),nêphêlin (nepheline) và nêphêlin syenite, |
|
|
2529.10.00 |
- Felspar |
|
|
|
- Fluorspar: |
|
|
2529.21.00 |
-- Có tỷ trọng fluorua (fluoride) can xi không quá 97% |
3 |
3 |
2529.22.00 |
-- Có tỷ trọng fluorua (fluoride) can xi trên 97% |
3 |
3 |
2529.30.00 |
- Lơ xít; nê phê lin và nê phê lin syenite |
3 |
3 |
2530 |
Các chất khoáng chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
2530.10.00 |
- Vecmiculite, đã trân trâu và clorít (chlorites) chưa giãn nỡ |
3 |
3 |
2530.20.00 |
- Kiezerite, epsomite (sunphát magiê tự nhiên) |
3 |
3 |
2530.40.00 |
- Ô xít sắt chứa mica tự nhiên |
3 |
3 |
2530.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
26 |
Chương 26 - Quặng, xỉ và tro |
|
|
2601 |
Quặng sắt và quặng sắt được làm giàu, kể cả pyrit sắt đã nung. |
|
|
|
- Quặng sắt và quặng sắt đã được làm giàu trừ pirit sắt đã nung: |
|
|
2601.11.00 |
-- Chưa thiêu kết |
0 |
0 |
2601.12.00 |
-- Đã thiêu kết |
0 |
0 |
2601.20.00 |
- Pirit sắt đã nung |
0 |
0 |
2602.00.00 |
Quặng măngan và quặng măngan đã được làm giàu, kể cả quặng măngan chứa sắt và quặng sắt măng-gan chứa sắt đã được làm giàu với hàm lượng măngan từ 20% trở lên, tính theo trọng lượng khô. |
0 |
0 |
2603.00.00 |
Quặng đồng và quặng đồng đã được làm giàu. |
0 |
0 |
2604.00.00 |
Quặng niken và quặng niken đã đươc làm giàu. |
0 |
0 |
2605.00.00 |
Quăng côban và quặng côban đã được làm giàu. |
0 |
0 |
2606.00.00 |
Quặng nhôm và quặng nhôm đã được làm giàu. |
0 |
0 |
2607.00.00 |
Quặng chì và quặng chì đã được làm giàu. |
0 |
0 |
2608.00.00 |
Quặng kẽm và quặng kẽm đã được làm giàu. |
0 |
0 |
2609.00.00 |
Quặng thiếc và quặng thiếc đã được làm giàu |
0 |
0 |
2610.00.00 |
Quặng Crôm và quặng Crôm đã được làm giàu. |
0 |
0 |
2611.00.00 |
Quặng Vonfram và quặng vonfram đã được làm giàu. |
0 |
0 |
2612 |
Quặng uran hoặc thori và quặng uran hoặc thori đã được làm giàu |
|
|
2612.10.00 |
- Quặng uran và quặng uran đã được làm giàu |
0 |
0 |
2612.20.00 |
- Quặng thori và quặng thori đã được làm giàu |
0 |
0 |
2613 |
Quặng molip đen (molybdenum) và quặng molip đen đã được làm giàu |
|
|
2613.10.00 |
- Đã nung |
0 |
0 |
2613.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2614.00 |
Quặng titan và quặng titan đã được làm giàu. |
|
0 |
2614.00.10 |
- Quặng ilmenite và quặng ilmenite đã được làm giàu |
0 |
0 |
2614.00.90 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2615 |
Quặng niobi, tantali, vanadi hoặc ziriconi và các loại quặng đó đã được làm giàu. |
|
|
2615.10.00 |
- Quặng ziriconi và quặng ziriconi đã được làm giàu |
0 |
0 |
2615.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2616 |
Quặng kim loại quý và quặng kim loại quý đã được làm giàu. |
|
|
2616.10.00 |
- Quặng bạc và quặng bạc đã được làm giàu |
0 |
0 |
2616.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2617 |
Các quặng khác và các loại quặng khác đó đã được làm giàu. |
|
|
2617.10.00 |
- Quặng ăng-ti-moan (antimony) và quặng ăng-ti-moan (antimony) đã được làm giàu |
0 |
0 |
2617.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
27 |
Chương 27 - Nhiên liệu khoáng; dầu khoáng và các sản phẩm phân tách từ chúng;các chất chứa bitum, các loại sáp khoáng chất. |
|
|
2701 |
Than đá, than bánh, than quả bàng và nhiên liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá. |
|
|
|
- Than đá đã hoặc chưa nghiền thành bột, nhưng chưa thiêu kết: |
|
|
2701.11.00 |
-- Antraxit. |
5 |
5 |
2701.12.00 |
-- Than bitum |
5 |
5 |
|
-- Loại khác: |
|
|
2701.19.10 |
---Than mỡ |
0 |
0 |
2701.19.90 |
---Than khác |
5 |
5 |
2701.20.00 |
- Than bánh, than quả bàng và nhiện liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá |
5 |
5 |
2702 |
Than non, đã hoặc chưa đóng thành bánh, trừ than huyền |
|
|
2702.10.00 |
- Than non, đã hoặc chưa nghiền thành bột, nhưng chưa đóng bánh |
5 |
5 |
2702.20.00 |
- Than non, đã đóng bánh |
5 |
5 |
2703.00.00 |
Than bùn (kể cả than bùn rác) đã hoặc chưa đóng thành bánh |
5 |
5 |
2704.00 |
Than cốc và than bán cốc luyện từ than đá, than non hoặc than bùn đã hoặc chưa đóng thành bánh, muội khí than (cacbon bình sinh khí) |
|
|
2704.00.10 |
- Than cốc và than nửa cốc luyện từ than đá |
0 |
0 |
2704.00.90 |
- Loại khác |
5 |
5 |
2705.00.00 |
Khí than đá, khí than ướt, khí lò cao và các loại khí tương tự, trừ các loại khí dầu mỏ và các loại khí hydro cacbon khác |
0 |
0 |
2706.00.00 |
Hắc ín chưng cất từ than đá, than non, than bùn và các loại hắc ín khoáng chất khác đã hoặc chưa khử nước hay chưng cất từng phần, bao gồm cả hắc ín tái chế |
0 |
0 |
2707 |
Dầu và các sản phẩm khác từ chưng cất hắc ín, than đá ở nhiệt độ cao; các sản phẩm tương tự có trọng lượng thành phần thơm lớn hơn thành phần không thơm |
|
|
2707.10.00 |
- Benzole |
1 |
1 |
2707.20.00 |
- Toluole |
1 |
1 |
2707.30.00 |
- Xylole |
1 |
1 |
2707.40.00 |
- Naphthalene |
1 |
1 |
2707.50.00 |
- Các hỗn hợp hydro cacbon thơm khác có 65% thể tích hoặc hơn (kể cả hao hụt)được cất lọc ở nhiệt độ 250oC theo phương pháp ASTM D 86 |
1 |
1 |
2707.60.00 |
- Phênon (phenols) |
1 |
1 |
|
- Loại khác: |
|
|
2707.91.00 |
-- Dầu creosote |
1 |
1 |
2707.99.00 |
-- Loại khác |
1 |
1 |
2708 |
Nhựa chưng (hắc ín) và than cốc nhựa chưng chế biến từ hắc ín than đá hoặc hắc ín khoáng chất khác |
|
|
2708.10.00 |
- Nhựa chưng (hắc ín) |
0 |
0 |
2708.20.00 |
- Than cốc nhựa chưng |
0 |
0 |
2709.00 |
Dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng chất chứa bitum, ở dạng thô |
|
|
2709.00.10 |
- Dầu thô (dầu mỏ) |
15 |
5 |
2709.00.90 |
- Loại khác |
15 |
5 |
2711 |
Khí đốt từ dầu mỏ và các loại khí hydrocacbon khác |
|
|
|
- Dạng khí: |
|
|
2711.21.00 |
-- Khí tự nhiên |
1 |
1 |
2711.29.00 |
-- Loại khác |
1 |
1 |
2712 |
Dỗu lửa đông (petroleum fely); sáp paraphin, sáp dầu lửa vi tinh thể, sáp than cám, ozokerite, sáp than non, sáp than bùn, các loại sáp khoáng khác và các sản phẩm tương tự thu được từ quá trình tổng hợp hoặc các quy trình khác đã hoặc chưa nhuộm mầu |
|
|
2712.10.00 |
- Dầu lửa đông (petroleum fely) |
3 |
3 |
2712.20.00 |
- Sáp paraphin, có tỷ trọng dầu dưới 0,75% |
3 |
3 |
2712.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
2713 |
Cốc dầu mỏ, bitum dầu mỏ và các phế thải khác từ dầu mỏ hoặc từ các loại dầu chế từ các khoáng chất có chưa bitum |
|
|
|
- Cốc dầu mỏ: |
|
|
2713.11.00 |
-- Chưa nung |
3 |
3 |
2713.12.00 |
-- Đã nung |
3 |
3 |
2713.20.00 |
- Bitum dầu mỏ |
3 |
3 |
2713.90.00 |
- Phế thải từ dầu mỏ và từ các loại dầu chế từ các khoáng chất có chứa bitum |
3 |
3 |
2714 |
Bitum và nhựa đường ở dạng tự nhiên; đá phiến sét dầu hoặc đá phiến sét có chứa bitum và cát hắc ín; atphantit (asphaltile) và đá chứa bitum |
|
|
2714.10.00 |
- Đá phiến sét dầu hoặc đá phiến sét bitum và cát hắc ín |
1 |
1 |
2714.90.00 |
- Loại khác |
1 |
1 |
2715.00.00 |
Hỗn hợp chứa bitum có thành phần chính là nhựa đường tự nhiên, bitum tự nhiên, bi tum dầu mỏ, hắc ín khoáng chất, nhựa hắc ín khoáng chất (ví dụ: matit có chứa bitum, cut-backs). |
1 |
1 |
2716.00.00 |
Năng lượng điện |
1 |
1 |
28 |
Chương 28 - Các hoá chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hoặc hữu cơ của kim loại quý,của kim loại đất hiếm, của các nguyên tố phóng xạ, hoặc của các chất đồng vị |
|
|
|
I- Các nguyên tố hoá học |
|
|
2801 |
Flo, Clo, Brôm và iôt |
|
|
2801.10.00 |
- Clo |
0 |
0 |
2801.20.00 |
- iôt |
0 |
0 |
2801.30.00 |
- Flo; brôm |
0 |
0 |
2802.00.00 |
Lưu huỳnh thăng hoa hoặc kết tủa; Lưu huỳnh dạng keo |
0 |
0 |
2803.00 |
Carbon (mồ hóng carbon và các dạng khác của carbon chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác) |
|
|
2803.00.10 |
- Mồ hóng cacbon (cacbon black) |
3 |
3 |
2803.00.90 |
- Loại khác |
3 |
3 |
2804 |
Hydro, khí hiếm và các loại phi kim loại khác |
|
|
2804.10.00 |
- Hydro |
0 |
0 |
|
- Khí hiếm: |
|
|
2804.21.00 |
-- Argon |
0 |
0 |
2804.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2804.30.00 |
- Nitơ |
0 |
0 |
2804.40.00 |
- Oxy |
0 |
0 |
2804.50.00 |
- Boron, telurium |
0 |
0 |
|
- Silic: |
|
|
2804.61.00 |
-- Có chứa silic với tỷ trọng không dưới 99,99% |
0 |
0 |
2804.69.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2804.70.00 |
- Phốtpho |
0 |
0 |
2804.80.00 |
- Arsenic |
0 |
0 |
2804.90.00 |
- Selenium |
0 |
0 |
2805 |
Kim loại kiềm hoặc kim loại kiềm thổ;Kim loại đất hiếm, scandi (scandium) và ytri (ytrium), đã hoặc chưa pha trộn hoặc hỗn hợp với nhau; |
|
|
|
Thuỷ ngân |
|
|
|
- Kim loại kiềm: |
|
|
2805.11.00 |
-- Natri |
0 |
0 |
2805.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Kim loại kiềm thổ: |
|
|
2805.21.00 |
-- Can xi |
0 |
0 |
2805.22.00 |
-- Strontium và barium |
0 |
0 |
2805.30.00 |
- Kim loại đất hiếm, scandium và ytrium, đã hoặc chưa pha trộn hoặc hỗn hợp với nhau |
0 |
0 |
2805.40.00 |
- Thuỷ ngân |
0 |
0 |
|
I- Axit vô cơ và các hợp chất oxy vô cơ của á kim |
|
|
2806 |
Axit clohydric, axit closunfuaric |
|
|
2806.10.00 |
- Hydrogen chloride (a xit clohydric) |
3 |
3 |
2806.20.00 |
- Axít closunfuaric |
3 |
3 |
2807.00.00 |
Axit sunfuaric, axit sunfuaric bốc khói |
5 |
5 |
2808.00.00 |
Axit nitric; axit sunfuanitric |
1 |
1 |
2809 |
Penta oxit disphốtpho, axit phốtphoric và axit polyphốtphoric |
|
|
2809.10.00 |
- Penta oxit disphốtpho |
0 |
0 |
2809.20 |
- Axít phốtphoric và axít polyphốtphoric: |
|
|
2809.20.10 |
-- Axít phốtphoric |
10 |
5 |
2809.20.20 |
-- Axít polyphốtphoric |
0 |
0 |
2810.00.00 |
Oxit boric, axit boric |
0 |
0 |
|
II- Hỗn hợp halogen hoặc hỗn hợp sunfua của á kim |
|
|
2812 |
Halogenua và oxi halogenua của phi kim loại |
|
|
2812.10.00 |
- Clorua và oxi clorua |
0 |
0 |
2812.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2813 |
Sunfua của phi kim loại; trisunfuaphospho thương phẩm |
|
|
2813.10.00 |
- Disunphua cacbon |
0 |
0 |
2813.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
|
IV. Bazơ vô cơ và oxít, hydroxit và peroxit kim loại |
|
|
2816 |
Hydroxit và peroxit magiê; oxít, hydroxit và peroxit stronti hoặc Bari |
|
|
2816.10.00 |
- Hydroxit và petroxit mage |
5 |
5 |
2816.20.00 |
- Oxít, hydroxít và peroxit stronti |
5 |
5 |
2816.30.00 |
- oxit, hydroxit và peroxit bari |
5 |
5 |
2817.00.00 |
Oxít kẽm và peroxit kẽm |
0 |
0 |
2818 |
Corundum nhân tạo đã hoặc chưa được xác định về mặt hoá học; oxit nhôm; hydroxit nhôm |
|
|
2818.10.00 |
- Corundum nhân tạo, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học |
0 |
0 |
2818.20.00 |
- oxit nhôm không phải là corundum nhân tạo |
0 |
0 |
2818.30.00 |
- Hydroxit nhôm |
0 |
0 |
2819 |
Oxit và hydroxit crom |
|
|
2819.10.00 |
- Trioxit crom |
0 |
0 |
2819.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2820 |
Oxit măngan. |
|
|
2820.10.00 |
- Dioxit măngan |
0 |
0 |
2820.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2821 |
Oxit và hydroxit sắt; Đất mầu có tỷ trọng sắt hoá hợp Fe2O3 chiếm 70% trở lên |
|
|
2821.10.00 |
- oxit và hydroxit sắt |
0 |
0 |
2821.20.00 |
- Đất mầu |
0 |
0 |
2822.00.00 |
Oxit và hydroxit coban; oxit coban thương phẩm |
0 |
0 |
2823.00.00 |
Oxit titan |
0 |
0 |
2824 |
Oxit chì; chì đỏ và chì da cam |
|
|
2824.10.00 |
- Monoxit chì (litharge, masicot) |
0 |
0 |
2824.20.00 |
- Chì đỏ và chì da cam |
0 |
0 |
2824.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2825 |
Hydrazine và hydroxit lamin và các muối vô cơ của chúng; các loại bazơ vô cơ, các oxit, hydroxit và peroxit kim loại khác |
|
|
2825.10.00 |
- Hydrazine và hydroxylamin và các muối vô cơ của chúng |
0 |
0 |
2825.20.00 |
- oxit và hydroxit liti |
0 |
0 |
2825.30.00 |
- oxit và hydroxit vanadi |
0 |
0 |
2825.40.00 |
- oxit và hydroxit niken |
0 |
0 |
2825.50.00 |
- oxit và hydroxit đồng |
0 |
0 |
2825.60.00 |
- oxit germani và dioxit ziriconi |
0 |
0 |
2825.70.00 |
- oxit và hydroxit molipden |
0 |
0 |
2825.80.00 |
- oxit angtimoan |
0 |
0 |
2825.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
|
V.Muối và muối petroxit của các axit vô cơ và các kim loại |
|
|
2826 |
Florua; Florosilicat, Florualuminata các loại muối Florua phức khác |
|
|
|
- Florua: |
|
|
2826.11.00 |
-- Của amoni và natri |
0 |
0 |
2826.12.00 |
-- Của nhôm |
0 |
0 |
2826.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2826.20.00 |
- Florosilicat của natri hoặc kali |
0 |
0 |
2826.30.00 |
- Hexafloroaluminat natri (cryolit tổng hợp) |
0 |
0 |
2826.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2827 |
Clorua, oxitclorua và Hydroxitclorua; Bromua và oxit Bromua; iốt và Oxít iốt |
|
|
2827.10.00 |
- Clorua amôni |
0 |
0 |
2827.20.00 |
- Clorua canxi |
5 |
5 |
|
- Clorua khác |
|
|
2827.31.00 |
-- Clorua magiê |
0 |
0 |
2827.32.00 |
-- Clorua nhôm |
0 |
0 |
2827.33.00 |
-- Clorua sắt |
0 |
0 |
2827.34.00 |
-- Clorua côban |
0 |
0 |
2827.35.00 |
-- Clorua niken |
0 |
0 |
2827.36.00 |
-- Clorua kẽm |
0 |
0 |
2827.38.00 |
-- Clorua bari |
0 |
0 |
2827.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Ô xít clorua và hydroxit clorua: |
|
|
2827.41.00 |
-- Đồng |
0 |
0 |
2827.49.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Bromua và ôxit bromua: |
|
|
2827.51.00 |
-- Bromua natri hoặc kali |
0 |
0 |
2827.59.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2827.60.00 |
- Iốt và ôxit iốt |
0 |
0 |
2828 |
Hypoclorit; hypoclorit canxi thương phẩm; clorit; hypobromit |
|
|
2828.10.00 |
- Hypoclorit canxi thương phẩm và hypoclorit canxi khác |
0 |
0 |
2828.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2829 |
Clorat và peclorat; bromat và pebromat; iốtdat và peiốtdat |
|
|
|
- Clorat: |
|
|
2829.11.00 |
-- Của natri |
0 |
0 |
2829.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2829.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2830 |
Sunphua và polysunphua |
|
|
2830.10.00 |
- Sunphua natri |
0 |
0 |
2830.20.00 |
- Sunphua kẽm |
0 |
0 |
2830.30.00 |
- Sunphua catmi |
0 |
0 |
2830.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2831 |
Dithionit và sunphosilat |
|
|
2831.10.00 |
- Natri |
0 |
0 |
2831.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2832 |
Sunphít; thiosunphat |
|
|
2832.10.00 |
- Sunphít natri |
0 |
0 |
2832.20.00 |
- Sunphít khác |
0 |
0 |
2832.30.00 |
- Thiosunfat |
0 |
0 |
2833 |
Sunphát; phèn; peroxosunphat (pesunphat) |
|
|
|
- Sunphát natri: |
|
|
2833.11.00 |
-- Sunphát dinatri |
5 |
5 |
2833.19.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
|
- Sunphát khác: |
|
|
2833.21.00 |
-- Của magiê |
5 |
5 |
2833.22.00 |
-- Của nhôm |
5 |
5 |
2833.23.00 |
-- Của crôm |
5 |
5 |
2833.24.00 |
-- Của niken |
5 |
5 |
2833.25.00 |
-- Của đồng |
5 |
5 |
2833.26.00 |
-- Của kẽm |
5 |
5 |
2833.27.00 |
-- Của bari |
5 |
5 |
2833.29.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
2833.30.00 |
- Phèn |
5 |
5 |
2833.40.00 |
- Peroxosunphát |
5 |
5 |
2834 |
Nitrít; nitrát |
|
|
2834.10.00 |
- Nitrít |
0 |
0 |
|
- Nitrát: |
|
|
2834.21.00 |
-- Của kali |
0 |
0 |
2834.22.00 |
-- Của bismut |
0 |
0 |
2834.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2835 |
Phốt phi nát (hypophotphit), phốt pho nát photphit), phốt phát và poly phốt phát |
|
|
2835.10.00 |
- Phốt phi nát (hypophôtphit), phốt pho nát (photphit) |
0 |
0 |
|
- Phốt phát: |
|
|
2835.22.00 |
-- Của mono hoặc dinatri |
0 |
0 |
2835.23.00 |
-- Của trinatri |
0 |
0 |
2835.24.00 |
-- Của kali |
0 |
0 |
2835.25.00 |
-- Hydrogenorthophotphophat canxi (dicanxi photphat) |
0 |
0 |
2835.26.00 |
-- Phốt phát canxi khác |
0 |
0 |
2835.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Poly phốt phát: |
|
|
2835.31.00 |
-- Triphốt phát natri (tripolyphotphat natri) |
0 |
0 |
2835.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2836 |
Các-bo-nát; petroxocacbonat (pecacbonat); các bo nát amôni thương phẩm có chứa amonicacbamat |
|
|
2836.10.00 |
- Các-bo-nát amôni thương phẩm và các-bo-nát amôni khác |
0 |
0 |
2836.20.00 |
- Các-bo-nát dinatri (xút canxi) |
0 |
0 |
2836.30.00 |
- Hy đơ rô gen các-bo-nát natri (bicacbonat natri) |
0 |
0 |
2836.40.00 |
- Các-bo-nát kali |
0 |
0 |
2836.50.00 |
- Các-bo-nát canxi |
5 |
5 |
2836.60.00 |
- Các-bo-nát bari |
0 |
0 |
2836.70.00 |
- Các-bo-nát chì |
0 |
0 |
|
- Loại khác |
|
|
2836.91.00 |
-- Các-bo-nát liti |
0 |
0 |
2836.92.00 |
-- Các-bo-nát stronti |
0 |
0 |
2836.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2837 |
Xyanua, ôxít xyanua và xyanua phức hợp |
|
|
|
- Xyanua, ôxít xyanua: |
|
|
2837.11.00 |
-- Natri |
0 |
0 |
2837.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2837.20.00 |
- Xyanua phức hợp |
0 |
0 |
2838.00.00 |
Funminat, xyanat và thioxyanat |
0 |
0 |
2839 |
Silicat; silicat kim loại kiềm thương phẩm |
|
|
|
- Natri |
|
|
2839.11.00 |
-- Metasilicat natri |
0 |
0 |
2839.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2839.20.00 |
- Kali |
0 |
0 |
2839.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2840 |
Borat, peroxoborat (perborat) |
|
|
|
- Dinatri tetraborat (borat tinh chế - hàn the): |
|
|
2840.11.00 |
-- Dạng khan |
0 |
0 |
2840.19.00 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
2840.20.00 |
- Borat khác |
0 |
0 |
2840.30.00 |
- Peroxoborat (peborat) |
0 |
0 |
2841 |
Muối của axít oxometalic hoặc axít peroxometalic |
|
|
2841.10.00 |
- Aluminat |
0 |
0 |
2841.20.00 |
- Cromat của kẽm hoặc chì |
0 |
0 |
2841.30.00 |
- Dicromat natri |
0 |
0 |
2841.40.00 |
- Dicromat kali |
0 |
0 |
2841.50.00 |
- Cromat và dicromat khác; peroxocromat |
0 |
0 |
|
- Manganit, manganat, và permanganat: |
|
|
2841.61.00 |
-- Permanganat kali |
0 |
0 |
2841.69.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2841.70.00 |
- Molipdat |
0 |
0 |
2841.80.00 |
- Vonframat |
0 |
0 |
2841.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2842 |
Muối khác của axít vô cơ hay peroxoaxit, trừ các chất azua |
|
|
2842.10.00 |
- Silicat kép hay phức |
0 |
0 |
2842.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
|
VI- Loại khác |
|
|
2843 |
Kim loại quý dạng keo; hợp chất hữu cơ hay vô cơ của kim loại quí, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học; hỗn hợp của kim loại quý |
|
|
2843.10.00 |
- Kim loại quý dạng keo |
0 |
0 |
|
- Hợp chất bạc: |
|
|
2843.21.00 |
-- Nitrat bạc |
0 |
0 |
2843.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2843.30.00 |
- Hợp chất vàng |
0 |
0 |
2843.90 |
- Hỗn hợp khác; hỗn hợp thuỷ ngân và kim loại quý (hỗn hợp): |
|
|
2843.90.10 |
-- Hỗn hợp thuỷ ngân và kim loại quý |
0 |
0 |
2843.90.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2846 |
Hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại đất hiếm, của itri (itrium) hoặc của scandi (scandium), hay của hỗn hợp các kim loại này |
|
|
2846.10.00 |
- Hợp chất xeri |
0 |
0 |
2846.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2847.00.00 |
Peroxit hydro, đã hoặc chưa làm rắn lại bằng chất urê |
0 |
0 |
2848.00.00 |
Phốt phua, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học, trừ phốt phua sắt |
0 |
0 |
2849 |
Cacbua, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học |
|
|
2849.10.00 |
- Của canxium |
0 |
0 |
2849.20.00 |
- Của silicon |
0 |
0 |
2849.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2850.00.00 |
Hydrua, nitrua, azua, silicsua và borua, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học trừ các hợp chất cacbua của nhóm 2849 |
0 |
0 |
2851.00 |
Các hợp chất vô cơ khác (kể cả nước cất, hoặc nước dẫn xuất và các loại nước nguyên chất tương tự); không khí lỏng (đã hoặc chưa loại bỏ khí hiếm); khí nén; hỗn hợp, trừ hỗn hợp của kim loại quý. |
|
|
2851.00.10 |
- Nước cất hoặc nước dẫn suất và nước nguyên chất tương tự |
0 |
0 |
2851.00.20 |
- Không khí lỏng, đã hoặc chưa loại bỏ khí hiếm; không khí nén |
0 |
0 |
2851.00.90 |
- Loại khác |
0 |
0 |
29 |
Chương 29 - Hoá chất hữu cơ |
|
|
|
I.Hydrocacbon và các chất dẫn xuất của chúng đã halozen hoá, sunpho hoá, nitro hoá hoặc nitroso hoá. |
|
|
2903 |
Chất dẫn xuất đã halogen hoá của hydrocacbon |
|
|
|
- Chất dẫn xuất của hydrocacbon mạch thẳng, no, đã clo hoá: |
|
|
2903.11.00 |
-- Clorua metyl và clorua etyl |
5 |
5 |
2903.12.00 |
-- Clorua metylen (dicloruametan) |
5 |
5 |
2903.13.00 |
-- Cloruafom (triclorometan) |
5 |
5 |
2903.14.00 |
-- Tetra clorua cacbon |
5 |
5 |
2903.15.00 |
-- Dicloruaetylen (1,2 dicloruaetan) |
5 |
5 |
2903.16.00 |
-- Dicloruapropylen (1,2-dicloropan) và diclorobutan |
5 |
5 |
2903.19.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
|
- Chất dẫn xuất của hydrocacbon mạch thẳng, chưa no, đã clo hoá: |
|
|
2903.21.00 |
-- Clorua vinyl |
5 |
5 |
2903.22.00 |
-- Tricloroetylen |
5 |
5 |
2903.23.00 |
-- Tetracloroetylen |
5 |
5 |
2903.29.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
2903.30.00 |
- Chất dẫn xuất của hydrocacbon mạch thẳng đã flo hoá, brom hoá, iốt hoá |
5 |
5 |
|
- Chất dẫn xuất của hydrocacbon mạch thẳng đã halogen hoá, có chứa hai hoặc nhiều nhóm halogen khác nhau: |
|
|
2903.41.00 |
-- Tricloruafloruametan |
5 |
5 |
2903.42.00 |
-- Dicloruadifloruametan |
5 |
5 |
2903.43.00 |
-- Tricloruatrifloruametan |
5 |
5 |
2903.44.00 |
-- Dicloruatetrafloruaetan và cloropentan floruaetan |
5 |
5 |
2903.45.00 |
-- Các chất dẫn xuất khác đã halogen hoá chỉ với florine và chlorine |
5 |
5 |
2903.46.00 |
-- Bromocloruadifloruametan, bromotrifloruametan và dibromotetrafloruaetan |
5 |
5 |
2903.47.00 |
-- Các chất dẫn xuất đã halogen hoá khác |
5 |
5 |
2903.49.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
|
- Chất dẫn xuất đã halogen hoá của hydro cacbon xyclanic, xyclenic hoặc xyclotecpen: |
|
|
2903.51.00 |
-- 1,2,3,4,5,6-hexaclorocyclohexan |
5 |
5 |
2903.59.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
|
- Chất dẫn xuất đã halogen hoá của hydro cacbon thơm: |
|
|
2903.61.00 |
-- Clorobenzen, o-diclorobenzen và p-dicloro-benzen |
5 |
5 |
2903.62.00 |
-- Hexaclorobenzen và DT (1,1,1)-tricloro-2,2bis (p-clorophenyl etan) |
5 |
5 |
2903.69.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
|
* Riêng: Vinyn Chloride Monomer (VCM) |
0 |
0 |
2904 |
Chất dẫn xuất của hydrocacbon đã sunphonát hóa, nitro hoá, hoặc nitroso hoá đã hoặc chưa halogen hóa |
|
|
2904.10 |
- Chất dẫn xuất chỉ chứa các nhóm sunpho, muối và các etyleste của chúng |
3 |
3 |
|
* Riêng: Dimethyl sulphat (DMS) |
0 |
0 |
2904.20.00 |
- Chất dẫn xuất chỉ chứa nitro hoặc nhóm nitroso |
3 |
3 |
2904.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
2941 |
Kháng sinh các loại |
|
|
2941.10 |
- Peniciline và các chất dẫn xuất của chúng có cấu trúc axit penicilanic; muối của chúng |
|
|
2941.10.10 |
-- Amoxicilin |
10 |
10 |
2941.10.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
2941.20.00 |
- Streptomycins và các chất dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
0 |
0 |
2941.30.00 |
- Tetracyclin và các chất dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
0 |
0 |
2941.40.00 |
- Cloramphenicol và các chất dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
0 |
0 |
2941.50.00 |
- Erythromycin và các chất dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
0 |
0 |
2941.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
2942.00.00 |
Hợp chất hữu cơ khác |
0 |
0 |
30 |
Chương 30 - Dược phẩm |
|
|
30.01 |
Các tuyến, các bộ phận của người hoặc động vật sử dụng trong chữa bệnh bằng phủ tạng,dạng khô, đã hoặc chưa làm thành dạng bột; các chất chiết xuất từ các tuyến hoặc các bộ phận khác hoặc từ các chất tiết ra của chúng để dùng trong phép chữa bệnh phủ tạng; hêparin và muối của nó; các chất khác từ người hoặc động vật được điều chế dùng cho phòng bệnh hay chữa bệnh chưa được được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
|
|
3001.10.00 |
- Các tuyến và các bộ phận khác, khô, đã hoặc chưa làm thành dạng bột |
0 |
0 |
3001.20.00 |
- Chất chiết xuất từ các tuyến hay các bộ phận khác hoặc từ các chất tiết ra của chúng |
0 |
0 |
3001.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
3002 |
Máu người; máu động vật đã điều chế dùng cho chữa bệnh, phòng bệnh hoặc chẩn đoán bệnh; kháng huyết thanh và các thành phần khác của máu và các sản phẩm miễn dịch thu được từ quy trình sinh học hoặc không; vắc xin (vacine), toóc xin (toxins), các chất cấy vi sinh (từ các loại men) và các sản phẩm tương tự |
|
|
3002.10 |
-Kháng huyết thanh và các thành phần khác của máu và các sản phẩm miễn dịch thu được từ quy trình sinh học hoặc không: |
|
|
3002.10.10 |
-- Kháng huyết thanh |
0 |
0 |
3002.10.20 |
-- Hồng cầu, tiểu cầu máu và tiểu cầu kháng huyết thanh |
0 |
0 |
3002.10.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
3002.20.00 |
- Vắc xin (vacine) sử dụng cho người |
0 |
0 |
3002.30.00 |
-Vắc xin (vacine) sử dụng cho thú y |
0 |
0 |
3002.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
3003 |
Dược phẩm (trừ các loại thuộc nhóm 3002, 3005 hoặc 3006) gồm từ hai thành phần trở lên pha trộn với nhau dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, chưa được đóng gói theo định lượng hoặc đóng gói để bán lẻ |
|
|
3003.10 |
- Chứa penicilin hoặc chất dẫn xuất của chúng, có cấu trúc axit penicilanic hay streptomixin hoặc các dẫn xuất của chúng: |
|
|
3003.10.10 |
-- Chứa amoxiciline |
10 |
10 |
3003.10.20 |
-- Chứa ampicilin |
5 |
5 |
3003.10.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
3003.20.00 |
- Chứa các chất kháng sinh khác |
0 |
0 |
|
- Chứa hoc môn (hormone) hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 2937 nhưng không chứa kháng sinh: |
|
|
3003.31.00 |
-- Chứa insulin |
0 |
0 |
3003.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
3003.40.00 |
- Chứa alcaloid hoặc các chất dẫn xuất của chúng nhưng không chứa hoóc môn hay các sản phẩm thuộc nhóm 2937 hoặc các chất kháng sinh |
0 |
0 |
3003.90 |
- Loại khác. |
|
|
3003.90.10 |
-- Đông dược (thuốc đông y) |
0 |
0 |
3003.90.99 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
3004 |
Dược phẩm (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 3002, 3005, 3006) gồm các sản phẩm là đơn chất hoặc đa chất, dùng cho phòng bệnh hay chữa bệnh, đã được đóng gói theo định lượng hoặc đóng gói để bán lẻ |
|
|
3004.10 |
- Chứa penicilin, hoặc các dẫn xuất của chúng, có cấu trúc axit penicilanic hoặc streptomycin hay các chất dẫn xuất của chúng |
|
|
3004.10.10 |
-- Penicilin G và các biệt dược của nó (trừ Benzathin benzylpenicilin) |
10 |
10 |
3004.10.20 |
-- PenicilinV và biệt dược của nó |
10 |
10 |
3004.10.30 |
-- Ampincilin các hàm lượng và biệt dược của nó, dạng uống |
10 |
10 |
3004.10.40 |
-- Amoxycilin các hàm lượng và biệt dược của nó, dạng uống |
10 |
10 |
3004.10.50 |
-- Chứa streptomixyn hoặc các dẫn xuất của chúng và biệt dược của nó |
0 |
0 |
3004.10.60 |
-- Thuốc mỡ |
0 |
0 |
3004.10.90 |
-- Loại khác và các biệt dược của nó |
0 |
0 |
3004.20.10 |
-- Chứa các chất kháng sinh khác: |
0 |
0 |
|
-- Chứa tetraxyline hoặc các dẫn xuất của chúng: |
|
|
3004.20.21 |
--- Tetraxyline các hàm lượng và biệt dược của nó, dạng uống |
10 |
10 |
3004.20.22 |
--- Thuốc mỡ |
10 |
10 |
3004.20.29 |
--- Loại khác và biệt dược của chúng |
0 |
0 |
|
-- Chứa Cloramphenicon và các chất dẫn xuất của chúng: |
|
|
3004.20.31 |
--- Cloramphenicon các hàm lượng và biệt dược của nó, dạng uống |
10 |
10 |
3004.20.32 |
--- Thuốc mỡ |
10 |
10 |
3004.20.39 |
--- Loại khác và biệt dược của chúng |
0 |
0 |
|
-- Chứa Erythromycin hoặc các chất dẫn xuất của chúng: |
|
|
3004.20.41 |
--- Chứa Erythromycin base, Ethylsucinate, Lactobiarate các hàm lượng và biệt dược của nó, dạng uống |
10 |
10 |
3004.20.42 |
--- Thuốc mỡ |
10 |
10 |
3004.20.49 |
--- Loại khác và biệt dược của chúng |
0 |
0 |
|
-- Chứa Gentamycine, Lincomycin và các dẫn xuất của chúng: |
|
|
3004.20.51 |
--- Gentamycine các hàm lượng và biệt dược của nó, dạng tiêm |
10 |
10 |
3004.20.52 |
--- Lyncomycin base, muối HCL các hàm lượng và biệt dược của nó, dạng uống |
10 |
10 |
3004.20.53 |
--- Thuốc mỡ |
10 |
10 |
3004.20.59 |
--- Loại khác và biệt dược của nó |
0 |
0 |
|
-- Chứa sulfamethoxazol và các chất dẫn xuất của chúng: |
|
|
3004.20.61 |
-- Chứa sulfamethoxazol và biệt dược của nó, dạng uống |
10 |
10 |
3004.20.62 |
--- Thuốc mỡ |
10 |
10 |
3004.20.69 |
--- Loại khác và biệt dược của nó |
0 |
0 |
|
-- Một số loại kháng sinh khác: |
|
|
3004.20.91 |
--- Trong thành phần có chứa các hoạt chất chính: Primaquine, Isoniazede, Pyrazinamide, dạng uống |
10 |
10 |
3004.20.99 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
3004.30 |
- Chứa hoóc môn (hormone) hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 2937 nhưng không chứa chất kháng sinh: |
|
|
3004.30.10 |
-- Chứa Insulin |
0 |
0 |
3004.30.20 |
-- Chứa hoóc môn (hormone) tuyến thượng thận |
0 |
0 |
3004.30.30 |
-- Chứa Dexamethasone các hàm lượng và biệt dược của nó |
5 |
5 |
3004.30.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
3004.40 |
- Chứa Alcaloid hoặc các dẫn xuất của chúng nhưng không chứa hoóc môn (hormone) hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 2937 hay các chất kháng sinh: |
|
|
3004.40.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
3004.50 |
- Dược phẩm khác có chứa Vitamin hay các sản phẩm khác thuộc nhóm 2936: |
|
|
3004.50.10 |
--- Vitamin A |
10 |
10 |
3004.50.20 |
-- Các dung dịch Vitamin giọt (uống) loại ghi trên bao bì sản phẩm dùng cho trẻ em |
0 |
0 |
3004.50.30 |
-- Vitamin B1, B6, B2, B12 các hàm lượng (tiêm, uống) |
10 |
10 |
3004.50.40 |
-- Vitamin C các hàm lượng (tiêm, uống) |
10 |
10 |
3004.50.50 |
-- Vitamin tổng hợp nhóm B |
5 |
5 |
3004.50.60 |
-- Vitamin tổng hợp khác |
10 |
10 |
|
-- Các loại khác: |
|
|
3004.50.91 |
--- Vitamine P |
5 |
5 |
3004.50.99 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
3004.90 |
- Loại khác: |
|
|
3004.90.10 |
-- Thang thuốc đông y |
10 |
10 |
|
-- Dịch truyền: |
|
|
3004.90.21 |
--- Dịch truyền natrichloride 0,9% (tiêm) |
10 |
10 |
3004.90.22 |
--- Dịch truyền glucoza 5% hoặc các biệt dược của nó |
10 |
10 |
3004.90.29 |
--- Dịch truyền loại khác |
0 |
0 |
3006 |
Các mặt hàng dược phẩm ghi trong chú giải 4 của chương này |
|
|
3006.10.00 |
- Chỉ catgut vô trùng, chỉ phẫu thuật vô trùng tương tự, băng dính vải vô trùng dùng trong phẫu thuật, băng vết thương; bông, băng, gạc, nút gạc vô trùng; chuyên dùng để cầm máu trong phẫu thuật hoặc nha khoa |
0 |
0 |
3006.20.00 |
- Chất thử nhóm máu |
0 |
0 |
3006.30 |
- Chất cản quang dùng trong chiếu chụp bằng tia X quang; các chất thử chẩn đoán bệnh đã được điều chế dùng cho bệnh nhân: |
|
|
3006.30.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
3006.40.00 |
- Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác; xi măng gắn xương |
0 |
0 |
3006.50.00 |
- Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu |
0 |
0 |
3006.60.00 |
- Các chế phẩm hoá học dùng để tránh thụ thai dựa trên hoóc môn (hormon)hoặc chất diệt tinh trùng (spermicide) |
0 |
0 |
31 |
Chương 31 - Phân bón |
|
|
3101.00 |
Phân xanh hoặc phân chuồng, đã hoặc chưa pha trộn với nhau hoặc qua xử lý hoá học; các loại phân bón sản xuất từ các sản phẩm động vật hoặc thực vật bằng cách pha trộn hay xử lý hoá học |
|
|
3101.00.10 |
- Đã xử lý hoá học |
0 |
0 |
3101.00.90 |
- Loại khác |
0 |
0 |
32 |
Chương 32 - Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tananh và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu khác; sơn và vecni; chất gắn và các loại matít khác; các loại mực |
|
|
3201 |
Chất chiết xuất thuộc da gốc thực vật; tananh và các muối của chúng, ête, este và các chất dẫn xuất khác |
|
|
3201.10.00 |
- Chất chiết xuất từ cây mẻ rìu |
0 |
0 |
3201.20.00 |
- Chất chiết xuất từ cây keo |
0 |
0 |
3201.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
3202 |
Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp; chất thuộc da vô cơ; các chế phẩm thuộc da, có hoặc không chứa chất thuộc da tự nhiên; các chế phẩm enzim dùng trước khi thuộc da |
|
|
3202.10.00 |
- Chất hữu cơ tổng hợp dùng để thuộc da |
0 |
0 |
3202.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
3203.00 |
Các chất màu gốc động vật hoặc thực vật (kể cả các chiết xuất nhuộm nhưng trừ mồ hóng động vật), đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học; các chế phẩm chủ yếu làm từ chất màu gốc động vật hoặc thực vật đã ghi trong chú giải 3 của chương này |
|
|
3203.00.10 |
- Chất màu gốc động vật hoặc thực vật được chỉ định dùng cho thực phẩm |
10 |
5 |
3203.00.90 |
- Loại khác |
0 |
0 |
3204 |
Chất màu hữu cơ tổng hợp, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học; các chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp như đã ghi trong chú giải 3 của chương này; các sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như chất tăng trắng huỳnh quang hoặc như các chất phát quang đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học. |
|
|
|
- Chất màu hữu cơ tổng hợp và các chế phẩm từ chúng như đã ghi trong chú giải 3 của chương này: |
|
|
3204.11.00 |
-- Các thuốc nhuộm có chứa chất phân tán và các chế phẩm từ chúng |
0 |
0 |
3204.12.00 |
-- Các thuốc nhuộm có chứa axít, có hoặc không ngâm kim loại, và các chế phẩm từ chúng; thuốc nhuộm cầm màu và các chế phẩm từ chúng |
0 |
0 |
3204.13.00 |
-- Các thuốc nhuộm chứa bazơ và các chế phẩm từ chúng |
0 |
0 |
3204.14.00 |
-- Các thuốc nhuộm trực tiếp và các chế phẩm từ chúng |
0 |
0 |
3204.15.00 |
-- Các thuốc nhuộm hoàn nguyên (kể cả các thuốc nhuộm màu loại có thể dùng ở trạng thái như thế) và các chế phẩm từ chúng |
0 |
0 |
3204.16.00 |
-- Các thuốc nhuộm hoạt tính và các chế phẩm từ chúng |
0 |
0 |
3204.17.00 |
-- Các thuốc màu (pigment) và các chế phẩm của chúng |
0 |
0 |
3204.19.00 |
-- Loại khác, kể cả hỗn hợp từ hai loại chất màu trở lên của các phân nhóm 3204.11 đến 3204.19 |
0 |
0 |
3204.20.00 |
- Các sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như chất tác nhân đánh bóng huỳnh quang |
0 |
0 |
3204.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
3205.00.00 |
Các chất màu đỏ tía (colour lakes); các chế phẩm như đã ghi trong chú giải 3 của chương này, chủ yếu làm từ các chất màu đó |
0 |
0 |
3206 |
Chất màu khác, các chế phẩm như đã ghi trong chú giải 3 của chương này, trừ các loại thuộc nhóm 3203, 3204 hoặc 3205; các sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học |
|
|
|
- Thuốc màu (pigment) và các chế phẩm từ di-o-xit titan |
|
|
3206.11.00 |
-- Chứa 80% trọng lượng trở lên là di-o-xit ti-tan tính theo trọng lượng khô |
0 |
0 |
3206.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
3206.20.00 |
- Thuốc màu và các chế phẩm từ hợp chất crôm |
0 |
0 |
3206.30.00 |
- Thuốc màu và các chế phẩm từ hợp chất ca-di-mi |
0 |
0 |
|
- Chất màu khác và các chế phẩm khác: |
|
|
3206.41.00 |
-- Untramarin (chất màu xanh nước biển) và các chế phẩm từ chúng |
0 |
0 |
3206.42.00 |
-- Litopon (chất sắc trắng để chế sơn), các chất màu khác và các chế phẩm từ sunphua kẽm |
0 |
0 |
3206.43.00 |
-- Thuốc màu và các chế phẩm từ hexacyanoferates (ferocyanides và fericyanides) |
0 |
0 |
3206.49.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
3206.50.00 |
- Các sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang |
0 |
0 |
3207 |
Thuốc màu đã pha chế, các chất chắn ánh sáng đã pha chế và các loại màu đã pha chế, các chất men kính, men sứ, men sành, các loại nước láng bóng và các chế phẩm tương tự dùng trong công nghiệp gốm, sứ, tráng men hoặc thủy tinh; phối liệu để nấu thuỷ tinh men và thuỷ tinh khác, ở dạng bột, hạt hoặc mảnh |
|
|
3207.10.00 |
- Các thuốc màu đã pha chế, chất chắn ánh sáng đã pha chế, các loại màu và các chế phẩm tương tự đã pha chế |
0 |
0 |
3207.20.00 |
- Men kính, men sứ, men sành và các chế phẩm tương tự |
0 |
0 |
3207.30.00 |
- Nước láng bóng và các chế phẩm tương tự |
0 |
0 |
3207.40.00 |
- Phối liệu ở dạng bột, hạt hoặc mảnh để nấu thuỷ tinh men và các loại thuỷ tinh khác |
0 |
0 |
3210.00 |
Sơn, vecni khác (kể cả các loại sơn men, sơn bóng và màu keo); các loại thuốc màu nước đã pha chế dùng để hoàn thiện da |
|
|
3210.00.10 |
- Các loại thuốc màu nước đã pha chế dùng để hoàn thiện da |
3 |
3 |
3210.00.70 |
- Màu keo |
0 |
0 |
3211.00.00 |
Chất làm khô đã điều chế (chất trộn với sơn, vécni để làm nhanh khô) |
3 |
3 |
3213 |
Chất màu dùng cho nghệ thuật, hội hoạ, trang trí, chất pha màu, màu trang trí và các loại màu tương tự ở dạng viên, tuýp, hộp, lọ, khay hay dạng đóng gói tương tự |
|
|
3213.10.00 |
- Bộ màu vẽ |
5 |
5 |
3213.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
3215 |
Mực in, mực viết hoặc mực vẽ và các loại mực khác, đã hoặc chưa cô đặc hoặc làm thành thể rắn |
|
|
|
- Mực in: |
|
|
3215.11.00 |
-- Mực đen |
5 |
5 |
3215.19.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
3215.90 |
- Loại khác: |
|
|
3215.90.10 |
-- Mực vẽ |
5 |
5 |
3215.90.90 |
-- Loại khác |
10 |
10 |
34 |
Chương 34 - Xà phòng, các chất hữu cơ để tẩy rửa bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa, bôi trơn, các loại sáp nhân tạo, sáp chế biến, các chế phẩm dùng để đánh bóng hoặc gột tẩy, nến và các sản phẩm tương tự, chất bột dùng làm khuôn mẫu, "sáp (hàn răng) dùng trong nha khoa"và các chế phẩm dùng trong nha khoa có thành phần thạch cao, vôi hoá hoặc sunphát canxi |
|
|
3402 |
Chất hoạt động bề mặt hữu cơ (trừ xà phòng); các chế phẩm hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt rửa (kể cả các chế phẩm phụ trợ dùng để giặt rửa) và các chế phẩm làm sạch có hoặc không chứa xà phòng, trừ các loại thuộc nhóm 3401 |
|
|
|
- Các chất hoạt động bề mặt hữu cơ tẩy rửa bề mặt, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ: |
|
|
3402.11.00 |
-- Dạng anion |
20 |
15 |
3402.12.00 |
-- Dạng cation |
20 |
15 |
3402.13.00 |
-- Dạng ion |
20 |
15 |
3402.19.00 |
-- Loại khác |
20 |
15 |
3402.20 |
- Chế phẩm đã đóng gói để bán lẻ: |
|
|
3402.20.10 |
-- Các chế phẩm hoạt động bề mặt |
20 |
15 |
3402.20.20 |
-- Chất tẩy rửa |
20 |
15 |
3402.20.90 |
-- Loại khác |
20 |
15 |
3402.90 |
- Loại khác: |
|
|
3402.90.10 |
-- Các chế phẩm hoạt động bề mặt |
20 |
15 |
3402.90.20 |
-- Chất tẩy rửa |
20 |
15 |
3402.90.90 |
-- Loại khác |
20 |
15 |
3403 |
Các chế phẩm bôi trơn (kể cả các chế phẩm dầu cắt, các chế phẩm dùng cho việc tháo bu lông hoặc ốc, các chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn và cho việc tách khuôn đúc có thành phần cơ bản là dầu bôi trơn) và các chế phẩm được dùng để xử lý bằng dầu mỡ đối với các vật liệu dệt, da thuộc, da lông hay các vật liệu khác, nhưng trừ các chế phẩm mà thành phần cơ bản có chứa 70% trọng lượng trở lên các loại dầu mỏ hay các loại dầu chế biến từ khoáng chất chứa bi tum |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
3403.91.00 |
-- Chế phẩm dùng để xử lý các vật liệu dệt, da thuộc, da lông, hay các vật liệu khác |
5 |
5 |
3404 |
Sáp nhân tạo và sáp chế biến |
|
|
3404.10.00 |
- Từ than non đã thay đổi về mặt hoá học |
3 |
3 |
3404.20.00 |
- Từ glycol polyetylene |
3 |
3 |
3404.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
3407.00 |
Chất bột nhão dùng để làm khuôn mẫu, kể cả loại làm đồ chơi trẻ em; các chế phẩm được coi như "sáp dùng trong nha khoa" hay như "các chất làm khuôn răng" ở dạng phiến, dạng móng ngựa, dạng thanh hoặc các dạng tượng tự đã đóng gói thành bộ hoặc đóng gói để bán lẻ; các chế phẩm khác dùng trong nha khoa với thành phần cơ bản là thạch cao, vôi hóa hoặc sun phát canxi |
|
|
3407.00.10 |
- Chất bột nhão dùng để làm khuôn mẫu, kể cả loại làm đồ chơi trẻ em |
5 |
5 |
3407.00.20 |
- Các chế phẩm được coi như "sáp dùng trong nha khoa" hoặc như các "chất làm khuôn răng" ở dạng phiến, dạng móng ngựa, dạng thanh hoặc các dạng tương tự đã đóng gói thành bộ hoặc đóng gói để bán lẻ |
0 |
0 |
3407.00.90 |
- Loại khác |
0 |
0 |
35 |
Chương 35 - Các chất chứa anbumin; các dạng tinh bột biến tính; keo hồ; enzim |
|
|
3501 |
Cazein, các muối của cazein và các chất dẫn xuất cazein khác; keo cazein |
|
|
3501.10.00 |
- Cazein |
10 |
10 |
3501.90.00 |
- Loại khác |
10 |
10 |
3502 |
Anbumin (kể cả các chất cô đặc từ 2 protein nước sữa trở lên, có tỷ trọng trên 80% là protein nước sữa tính theo trọng lượng khô), muối anbumin và các chất dẫn xuất anbumin khác |
|
|
|
- Anbumin trứng: |
|
|
3502.11.00 |
-- Đã sấy khô |
10 |
10 |
3502.19.00 |
-- Loại khác |
10 |
10 |
3502.20.00 |
- Anbumin sữa, kể cả các chất cô đặc từ hai hoặc nhiều protein nước sữa |
10 |
10 |
3502.90.00 |
- Loại khác |
10 |
10 |
3503.00.00 |
Gelatin [kể cả gelatin ở dạng tấm mỏng hình chữ nhật (kể cả hình vuông), đã hoặc chưa gia công bề mặt hoặc nhuộm màu] và các chất dẫn xuất gelatin; các chất keo (lấy từ bong bóng cá); các chất keo khác có gốc động vật khác, trừ keo cazein thuộc nhóm 3501 |
10 |
10 |
3504.00.00 |
Peptones và các chất dẫn xuất của chúng; các chất protein khác và các chất dẫn xuất của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; bột da sống, đã hoặc chưa được crôm hoá |
10 |
10 |
3505 |
Dextrins và các dạng tinh bột khác (ví dụ: tinh bột đã được este hóa hoặc tiền gelatin hoá); các loại keo thành phần chính là tinh bột, là dextrins, hoặc là các biến dạng tinh bột khác |
|
|
3505.10.00 |
- Dextrins và các dạng tinh bột khác |
20 |
15 |
3505.20.00 |
- Keo |
20 |
15 |
3506 |
Keo chế biến và các chất dính đã chế biến khác, chưađược chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các sản phẩm dùng như keo hoặc chất dính, đã đóng gói để bán lẻ như keo hoặc chất dính trọng lượng tịnh không quá 1 kg |
|
|
3506.10.00 |
- Các sản phẩm dùng như keo hoặc như chất dính, đã đóng gói để bán lẻ như keo hoặc như chất dính, trọng lượng tịnh không quá 1 kg |
15 |
15 |
|
- Loại khác: |
|
|
3506.91.00 |
-- Chất dính làm từ cao su hay plastic (kể cả nhựa nhân tạo) |
15 |
15 |
3507 |
Enzim; enzim đã pha chế chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
3507.10.00 |
- Renet và renet dạng cô đặc |
3 |
3 |
3507.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
36 |
Chương 36 - Chất nổ;các sản phẩm pháo; diêm; các chất hỗn hợp pyrophoric; các chế phẩm dễ cháy khác |
|
|
3606 |
Ce-ri sắt và các hợp chất pyrophoric khác ở mọi dạng; các sản phẩm làm từ vật liệu dễ cháy như đã ghi trong chú giải 2 của chương này. |
|
|
3606.90 |
-Loại khác: |
|
|
3606.90.10 |
-- Đá lửa dùng cho bật lửa |
20 |
15 |
3606.90.90 |
-- Loại khác |
20 |
15 |
37 |
Chương 37 - Vật liệu ảnh hoặc điện ảnh |
|
|
3701 |
Bản kẽm chụp ảnh (dùng thay phim) và phim chụp ảnh dạng phẳng, có phủ lớp nhạy sáng, chưa phơi sáng, bằng vật liệu bất kỳ, trừ giấy, bìa, hoặc vật liệu dệt, phim in ngay dạng phẳng, có phủ lớp nhạy sáng, chưa phơi sáng, đã hoặc chưa đóng gói |
|
|
3701.10.00 |
- Dùng cho X quang |
0 |
0 |
|
- Loại khác |
|
|
|
* Riêng các loại thuộc phân nhóm 3701.30.00, 3701.91.00, 3701.99.00 dùng trong công nghiệp in |
0 |
0 |
3702 |
Phim chụp ảnh ở dạng cuộn, có phủ lớp nhạy sáng, chưa phơi sáng,bằng loại vật liệu bất kỳ trừ giấy, bìa hoặc vật liệu dệt; phim in ngay ở dạng cuộn, có phủ lớp nhạy sáng, chưa phơi sáng. |
|
|
3702.10.00 |
- Dùng cho X quang |
0 |
0 |
|
- Loại khác không có dãy lỗ kéo phim, với chiều rộng không quá 105 m: |
|
|
3702.32.00 |
-- Loại khác, có tráng dung dịch halogenua bạc: |
|
|
|
* Riêng được đặc chế dùng trong y tế |
0 |
0 |
|
* Riêng dùng để quay phim điện ảnh |
0 |
0 |
3702.39.00 |
-- Loại khác: |
|
|
|
* Riêng được đặc chế dùng trong y tế |
0 |
0 |
|
* Riêng dùng để quay phim điện ảnh |
0 |
0 |
|
- Loại khác, không có dãy lỗ kéo phim, với chiều rộng trên 105m: |
|
|
3702.41.00 |
-- Với chiều rộng trên 610m và chiều dài trên 200 m, loại dùng để chụp ảnh màu (nhiều màu) |
5 |
5 |
3702.42.00 |
-- Với chiều rộng trên 610m và chiều dài trên 200 m, trừ loại dùng để chụp ảnh màu |
5 |
5 |
3702.43.00 |
-- Với chiều rộng trên 610m và chiều dài không quá 200 m |
5 |
5 |
3702.44.00 |
-- Với chiều rộng trên 105 m nhưng không qúa 610 m |
5 |
5 |
3705 |
Bản kẽm chụp ảnh và phim chụp ảnh, đã phơi sáng, đã tráng, trừ phim dùng trong điện ảnh |
|
|
3705.10.00 |
- Dùng làm bản in ofset |
3 |
3 |
3705.20.00 |
- Microfilm |
3 |
3 |
3706 |
Phim dùng trong điện ảnh đã phơi sáng và đã tráng, đã hoặc chưa lồng tiếng hoặc mới chỉ có rãnh tiếng |
|
|
3706.10.00 |
-Với chiều rộng 35 m hoặc hơn |
15 |
10 |
3706.90.00 |
- Loại khác |
15 |
10 |
3707 |
Chế phẩm hoá chất dùng trong nhiếp ảnh (trừ dầu bóng, keo hồ, chất dính và các chế phẩm tương tự); các sản phẩm chưa pha trộn dùng trong nhiếp ảnh, đã đóng gói theo định lượng hay đóng gói để bán lẻ ở dạng sử dụng ngay |
|
|
3707.10.00 |
- Chất nhạy thể sữa |
3 |
3 |
3707.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
38 |
Chương 38 - Các sản phẩm hoá chất khác |
|
|
3801 |
Graphite nhân tạo; graphite dạng keo hoặc dạng nửa |
|
|
|
keo; các chế phẩm làm từ graphite hoặc cacbon khác |
|
|
|
ở dạng bột nhão, khối, tấm hoặc ở dạng bán thành phẩm khác |
|
|
3801.10.00 |
- Graphite nhân tạo |
3 |
3 |
3801.20.00 |
- Graphite dạng keo hoặc nửa keo |
3 |
3 |
3801.30.00 |
- Bột nhão các bon làm điện cực và các dạng bột nhão tương tự dùng để lót lò nung |
3 |
3 |
3801.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
3802 |
Các bon hoạt hoá; các sản phẩm khoáng chất tự nhiên hoạt tính; muội than động vật, kể cả muội than động vật đã sử dụng |
|
|
3802.10.00 |
- Các bon hoạt hoá |
1 |
1 |
3802.90 |
- Loại khác: |
|
|
3802.90.10 |
-- Đất hoạt tính |
1 |
1 |
3802.90.20 |
-- Muội than động vật đã sử dụng |
1 |
1 |
3802.90.90 |
-- Loại khác |
1 |
1 |
3803.00.00 |
Dầu tal (tal oil) đã hoặc chưa được tinh chế |
1 |
1 |
3804.00 |
Dung dịch kiềm thải ra từ quá trình sản xuất bột gỗ, đã hoặc chưa cô đặc, khử đường hoặc xử lý hoá học, kể cả lignin sunphonates, nhưng trừ dầu tal thuộc nhóm 3803 |
|
|
3804.00.10 |
- Dung dịch kiềm sunphite đã cô đặc |
1 |
1 |
3804.00.90 |
- Loại khác |
1 |
1 |
3805 |
Dầu turpentin gôm, dầu turpentin gỗ hoặc dầu turpentin sunphát và các loại dầu tecpen khác, chế biến từ chưng cất hoặc xử lý cách khác, các loại gỗ tùng bách; chất dipentene thô; sulphite nhựa thông và các chất paracymene thô khác; dầu thông có chứa chất alpha-terpineol như thành phần chủ yếu |
|
|
3805.10.00 |
- Gôm, dầu gỗ hoặc dầu turpentin sunphát |
5 |
5 |
3805.20.00 |
- Dầu thông |
5 |
5 |
3805.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
3806 |
Cô lô phan và axít nhựa, và các chất dẫn xuất của chúng, cồn cô lô phan và dầu cô lô phan, gôm hoạt động (run gums) |
|
|
3806.10.00 |
- Cô lô phan và axít nhựa |
5 |
5 |
3806.20.00 |
- Muối cô lô phan, muối của axít nhựa hoặc của các dẫn xuất của cô lô phan hoặc axít nhựa, trừ muối của phụ phẩm cô lô phan |
5 |
5 |
3806.30.00 |
- Gôm este |
5 |
5 |
3806.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
3807.00 |
Hắc ín gỗ; dầu hắc ín gỗ; chất creosote gỗ; chất naphtha gỗ; hắc ín thực vật; hắc ín từ quá trình ủ rượu, bia và các chế phẩm tương tự làm từ cô lô phan, axít nhựa hay các hắc ín thực vật |
|
|
3807.00.10 |
- Chất creosote gỗ |
3 |
3 |
3807.00.90 |
- Loại khác |
3 |
3 |
3809 |
Chất hoàn tất, các chất tải tăng độ nhuộm hoặc hãm thuốc nhuộm, các sản phẩm hoặc chế phẩm khác (ví dụ: chất hồ vải và chất căn màu) dùng trong ngành dệt, giấy, da hoặc các ngành công nghiệp tương tự, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
3809.10.00 |
- Có thành phần cơ bản là chất tinh bột |
1 |
1 |
|
- Loại khác: |
|
|
3809.91.00 |
-- Loại dùng trong công nghiệp dệt hoặc tương tự |
1 |
1 |
3809.92.00 |
-- Loại dùng trong công nghiệp giấy hoặc tương tự |
1 |
1 |
3809.93.00 |
-- Loại dùng trong công nghiệp da hoặc tương tự |
1 |
1 |
3810 |
Chế phẩm làm mòn bề mặt kim loại; chất gây chảy và các chế phẩm phụ khác dùng trong hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; bột và bột nhão bao gồm cả kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; các chế phẩm dùng làm lõi hoặc vỏ cho cực hàn điện hoặc que hàn |
|
|
3810.10.00 |
- Các chế phẩm làm mòn bề mặt kim loại; bột và bột nhão bao gồm cả kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện |
3 |
3 |
3810.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
3811 |
Chế phẩm chống nổ, chất cản quá trình ô xy hoá, chất chống dính, chất tăng độ nhớt, chế phẩm chống ăn mòn và các chất phụ gia chế biến khác, dùng cho dầu khoáng (kể cả xăng dầu) hoặc cho các loại chất lỏng khác sử dụng như các loại dầu khoáng |
|
|
|
- Chế phẩm chống nổ: |
|
|
3811.11.00 |
-- Làm từ hỗn hợp chì |
1 |
1 |
3811.19.00 |
-- Loại khác |
1 |
1 |
|
- Các phụ gia cho dầu nhờn: |
|
|
3811.21.00 |
-- Chứa dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ khoáng chất chưa bitum |
1 |
1 |
3811.29.00 |
-- Loại khác |
1 |
1 |
3811.90.00 |
- Loại khác |
1 |
1 |
3812 |
Chất xúc tác được điều chế dùng cho sản xuất cao su; các hợp chất làm hoá dẻo cao su hoặc plastic chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chế phẩm chống ô xy hoá và các hợp chất khác làm ổn định cao su hoặc plastic |
|
|
3812.10.00 |
- Chất xúc tác đã được điều chế dùng cho sản xuất cao su |
5 |
5 |
3812.20.00 |
- Hợp chất làm mềm dẻo cao su hay plastic |
5 |
5 |
3812.30 |
- Các chế phẩm chống ô xy hoá và các hợp chất khác làm ổn định cao su hay plastic: |
|
|
3812.30.10 |
-- Chất hoá dẻo DOP |
5 |
5 |
3812.30.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
3813.00.00 |
Các chế phẩm dập lửa và bình dập lửa; các loại lựu đạn có chứa chất dập lửa |
0 |
0 |
3814.00.00 |
Dung môi hoá hợp hữu cơ và các chất pha loãng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất tẩy sơn và tẩy vecni đã pha chế |
3 |
3 |
3815 |
Chất kích thích phản ứng, các chất xúc tác phản ứng và các chế phẩm xúc tác chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
|
- Chất xúc tác hỗ trợ: |
|
|
3815.11.00 |
-- Chứa ni ken hoặc hợp chất ni ken như chất hoạt tính |
3 |
3 |
3815.12.00 |
-- Chứa kim loại quý hoặc hợp chất kim loại quý như chất hoạt tính |
3 |
3 |
3815.19.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
3815.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
3816.00 |
Các loại vật liệu chịu lửa: xi măng, vữa, bêtông và các loại vật liệu chịu lửa tương tự, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 3801 |
|
|
3816.00.10 |
- Xi măng chịu lửa hoặc vữa chịu lửa |
5 |
5 |
3816.00.90 |
- Loại khác |
5 |
5 |
3817 |
Các loại ankylbenzene hỗn hợp và các loại ankylnaphthalene hỗn hợp, trừ các chất thuộc nhóm 2707 hoặc nhóm 2902 |
|
|
3817.10.00 |
- Ankylbenzene hỗn hợp |
3 |
3 |
3817.20.00 |
- Ankylnaphthalene hỗn hợp |
3 |
3 |
3818.00.00 |
Các nguyên tố hoá học đã được kích tạp dùng trong điện tử, ở dạng đĩa, bánh mỏng hoặc các dạng tương tự; các hợp chất hóa học đã được kích tạp dùng trong điện tử |
0 |
0 |
3819.00.00 |
Chất lỏng dùng trong bộ hãm thuỷ lực và các chất lỏng đã được điều chế khác dùng cho sự truyền động thuỷ lực, không chứa hoặc chứa dưới 70% trọng lượng là dầu mỏ hay các loại dầu chế từ khoáng chất bitum |
3 |
3 |
3820.00.00 |
Chế phẩm chống đông và các dung dịch chống đóng băng đã điều chế |
3 |
3 |
3821.00.00 |
Môi trường nuôi trồng đã điều chế để phát triển vi sinh |
0 |
0 |
3822.00.00 |
Chất thử phản ứng trợ giúp dùng trong chẩn đoán bệnh hay trong phòng thí nghiệm có lớp bồi và các chế phẩm trợ giúp đã điều chế dùng trong chẩn đoán bệnh hay trong phòng thí nghiệm có hoặc không có lớp bồi, trừ các loại thuộc nhóm 3002 hoặc nhóm 3006 |
0 |
0 |
3823 |
Axít béo mônô cácbonxylic công nghiệp; dầu a xít từ quá trình lọc; cồn béo công nghiệp |
|
|
|
- Axít béo mônô cácbonxylic công nghiệp; dầu axít từ quá trình lọc: |
|
|
3823.11.00 |
-- A xít ste a ríc |
10 |
5 |
3823.12.00 |
-- Axít ôle íc |
10 |
5 |
3823.13.00 |
-- A xít béo dầu "tal" |
10 |
5 |
3823.19.00 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
3823.70.00 |
- Cồn béo công nghiệp |
5 |
5 |
3824 |
Chất gắn đã điều chế dùng cho các loại khuôn đúc hoặc lõi đúc; các sản phẩm và chế phẩm hoá học của ngành công nghiệp hoá chất hoặc các ngành công nghiệp khác có liên quan (kể cả các chất có chứa các hỗn hợp của các sản phẩm tự nhiên), chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các sản phẩm phế thải của công nghiệp hoá chất hoặc các ngành công nghiệp khác có liên quan chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
3824.10.00 |
- Các chất gắn đã điều chế dùng cho khuôn đúc hoặc lõi đúc |
0 |
0 |
3824.20.00 |
- Axít naphthenic, muối không tan trong nước và các este của chúng |
0 |
0 |
3824.30.00 |
- Các bua kim loại không kết tủa trộn với nhau hay trộn với các chất gắn kim loại |
0 |
0 |
3824.40.00 |
- Phụ gia đã điều chế dùng cho xi măng, vữa hoặc bê tông |
5 |
5 |
3824.50.00 |
- Vữa và bê tông không chịu lửa |
10 |
10 |
3824.60.00 |
- Chất sorbiton, trừ chất thuộc phân nhóm 2905.44 |
0 |
0 |
|
- Hỗn hợp chứa dẫn xuất đã ha lô gen hoá của hydro cac bon không tuần hoàn chứa hai hoặc nhiều halogen khác: |
|
|
3824.71.00 |
-- Chứa hydrocacbon không tuần hoàn đã halogen hoá chỉ với flo và clo |
0 |
0 |
3824.79.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
3824.90 |
- Loại khác |
|
|
3824.90.10 |
-- Hỗn hợp hoá chất để sản xuất đồ uống |
10 |
10 |
3824.90.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
39 |
Chương 39 - Plastic và các sản phẩm plastic |
|
|
|
I. Dạng nguyên sinh |
|
|
3901 |
Polyme từ etylen, dạng nguyên sinh |
|
|
3901.10 |
- Polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0,94: |
|
|
3901.10.10 |
-- Dạng bột |
0 |
0 |
3901.10.20 |
-- Dạng hạt |
0 |
0 |
3901.10.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3901.20 |
- Polyetylen có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên: |
|
|
3901.20.10 |
-- Dạng bột |
0 |
0 |
3901.20.20 |
-- Dạng hạt |
0 |
0 |
3901.20.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3901.30 |
- Etylen vinyl axetat copolyme: |
|
|
3901.30.10 |
-- Dạng bột |
0 |
0 |
3901.30.20 |
-- Dạng hạt |
0 |
0 |
3901.30.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3901.90 |
- Loại khác: |
|
|
3901.90.10 |
-- Dạng bột |
0 |
0 |
3901.90.20 |
-- Dạng hạt |
0 |
0 |
3901.90.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3902 |
Polyme từ propylen hoặc từ olefin khác, dạng nguyên sinh |
|
|
3902.10 |
- Polypropylen: |
|
|
3902.10.10 |
-- Dạng bột |
0 |
0 |
3902.10.20 |
-- Dạng hạt |
0 |
0 |
3902.10.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3902.20 |
- Polyisobutylen: |
|
|
3902.20.10 |
-- Dạng bột |
0 |
0 |
3902.20.20 |
-- Dạng hạt |
0 |
0 |
3902.20.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3902.30 |
- Propylen copolyme: |
|
|
3902.30.10 |
-- Dạng bột |
0 |
0 |
3902.30.20 |
-- Dạng hạt |
0 |
0 |
3902.30.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3902.90 |
- Loại khác: |
|
|
3902.90.10 |
-- Dạng bột |
0 |
0 |
3902.90.20 |
-- Dạng hạt |
0 |
0 |
3902.90.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3903 |
Polyme từ styren, dạng nguyên sinh |
|
|
|
- Polystyren: |
|
|
3903.11 |
-- Loại đàn hồi: |
|
|
3903.11.10 |
-- Dạng bột |
5 |
5 |
3903.11.20 |
-- Dạng hạt |
5 |
5 |
3903.11.90 |
-- Dạng khác |
5 |
5 |
3903.19 |
-- Loại khác: |
|
|
3903.19.10 |
-- Dạng bột |
5 |
5 |
3903.19.20 |
-- Dạng hạt |
5 |
5 |
3903.19.90 |
-- Dạng khác |
5 |
5 |
3903.20 |
- Styren-acrylonitrile (san) copolyme: |
|
|
3903.20.10 |
-- Dạng bột |
5 |
5 |
3903.20.20 |
-- Dạng hạt |
5 |
5 |
3903.20.90 |
-- Dạng khác |
5 |
5 |
3903.30 |
- Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) copolyme: |
|
|
3903.30.10 |
-- Dạng bột |
5 |
5 |
3903.30.20 |
-- Dạng hạt |
5 |
5 |
3903.30.90 |
-- Dạng khác |
5 |
5 |
3903.90 |
- Loại khác: |
|
|
3903.90.10 |
-- Dạng bột |
5 |
5 |
3903.90.20 |
-- Dạng hạt |
5 |
5 |
3903.90.90 |
-- Dạng khác |
5 |
5 |
3904 |
Polyme từ cloruavinyl hoặc từ olefin khác đã halogen hoá khác, dạng nguyên sinh |
|
|
3904.10 |
- Polyvinyl clorua, chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác: |
|
|
3904.10.10 |
-- Dạng bột |
3 |
3 |
3904.10.20 |
-- Dạng hạt |
5 |
5 |
3904.10.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
|
- Polyvinyl clorua khác: |
|
|
3904.21 |
-- Chưa plastic hoá: |
|
|
3904.21.10 |
--- Dạng bột |
3 |
3 |
3904.21.20 |
--- Dạng hạt |
5 |
5 |
3904.21.90 |
--- Dạng khác |
0 |
0 |
3904.22 |
-- Đã plastic hoá: |
|
|
3904.22.10 |
--- Dạng bột |
3 |
3 |
3904.22.20 |
--- Dạng hạt |
5 |
5 |
3904.22.90 |
--- Dạng khác |
0 |
0 |
3904.30 |
- Clorua-vinyl axetat vinyl copolyme: |
|
|
3904.30.10 |
-- Dạng bột |
3 |
3 |
3904.30.20 |
-- Dạng hạt |
5 |
5 |
3904.30.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3904.40 |
- Clorua-vinyl copolyme khác: |
|
|
3904.40.10 |
-- Dạng bột |
3 |
3 |
3904.40.20 |
-- Dạng hạt |
5 |
5 |
3904.40.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3904.50 |
- Clorua-vinyl polyme: |
|
|
3904.50.10 |
-- Dạng bột |
3 |
3 |
3904.50.20 |
-- Dạng hạt |
5 |
5 |
3904.50.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
|
- Fluoro polyme: |
|
|
3904.61 |
-- Polytetra floruaetylen: |
|
|
3904.61.10 |
--- Dạng bột |
3 |
3 |
3904.61.20 |
--- Dạng hạt |
5 |
5 |
3904.61.90 |
--- Dạng khác |
0 |
0 |
3904.69 |
-- Loại khác: |
|
|
3904.69.10 |
--- Dạng bột |
3 |
3 |
3904.69.20 |
--- Dạng hạt |
5 |
5 |
3904.69.90 |
--- Dạng khác |
0 |
0 |
3904.90 |
- Loại khác: |
|
|
3904.90.10 |
-- Dạng bột |
3 |
3 |
3904.90.20 |
-- Dạng hạt |
5 |
5 |
3904.90.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3905 |
Polyme từ axetat vinyl hay từ các este vinyl khác, dạng nguyên sinh; các loại polyme vinyl khác ở dạng nguyên sinh |
|
|
|
- Polyvinyl axetat: |
|
|
3905.12.00 |
-- Phân tán trong nước |
5 |
5 |
3905.19.00 |
-- Loại khác: |
5 |
5 |
|
- Copolyme vinyl axetat: |
|
|
3905.21.00 |
-- Phân tán trong nước |
5 |
5 |
3905.22.00 |
-- Loại khác: |
5 |
5 |
3905.30.00 |
- Rượu polyvinyl, có hoặc không chứa các nhóm axetat chưa thuỷ phân |
5 |
5 |
|
- Loại khác: |
|
|
3905.91.00 |
-- Copolyme |
5 |
5 |
3905.99.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
3906 |
Polyme acrylic, dạng nguyên sinh |
|
|
3906.10 |
- Polymetyn metacrylat: |
|
|
3906.10.10 |
-- Dạng phân tán |
5 |
5 |
3906.10.20 |
-- Dạng hạt |
5 |
5 |
3906.10.90 |
-- Dạng khác |
5 |
5 |
3906.90 |
- Loại khác: |
|
|
|
-- Copolyme: |
|
|
3906.90.11 |
--- Dạng lỏng hoặc bột nhão |
5 |
5 |
3906.90.19 |
--- Dạng khác |
5 |
5 |
|
-- Loại khác: |
|
|
3906.90.91 |
--- Dạng lỏng hoặc bột nhão |
5 |
5 |
3906.90.99 |
--- Dạng khác |
5 |
5 |
3907 |
Polyaxeton,polyete khác và nhựa epoxy dạng nguyên sinh; polycacbonat, nhựa ankyt, este polyalkyl và các polyeste khác, dạng nguyên sinh |
|
|
3907.10 |
- Polyaxeton: |
|
|
3907.10.10 |
-- Dạng hạt |
0 |
0 |
3907.10.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3907.20 |
- Polyete khác: |
|
|
3907.20.10 |
-- Dạng phân tán hoặc hoà tan |
0 |
0 |
3907.20.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3907.30 |
- Nhựa epoxy: |
|
|
3907.30.10 |
-- Dạng hạt |
0 |
0 |
3907.30.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3907.40 |
- Polycacbonat: |
|
|
3907.40.10 |
-- Dạng lỏng hoặc bột nhão |
0 |
0 |
3907.40.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3907.50 |
- Nhựa ankyt: |
|
|
3907.50.10 |
-- Dạng lỏng hoặc bột nhão |
0 |
0 |
3907.50.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3907.60 |
- Polyetylen terephtalat: |
|
|
3907.60.10 |
-- Dạng lỏng hoặc bột nhão |
0 |
0 |
3907.60.20 |
-- Dạng hạt |
0 |
0 |
3907.60.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
|
- Polyeste khác: |
|
|
3907.91 |
-- Chưa no: |
|
|
3907.91.10 |
--- Dạng phân tán hoặc hoà tan |
0 |
0 |
3907.91.90 |
--- Dạng khác |
0 |
0 |
3907.99 |
-- Loại khác: |
|
|
3907.99.10 |
--- Dạng phân tán hoặc hoà tan |
0 |
0 |
3907.99.20 |
--- Dạng hạt |
0 |
0 |
3907.99.90 |
--- Dạng khác |
0 |
0 |
3908 |
Polyamit, dạng nguyên sinh |
|
|
3908.10 |
- Polyamit -6, -11, -12, -6,6, -6,9, -6,10, hoặc -6,12: |
|
|
3908.10.10 |
-- Dạng phân tán hoặc hoà tan |
0 |
0 |
3908.10.20 |
-- Dạng hạt |
0 |
0 |
3908.10.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3908.90 |
- Loại khác: |
|
|
3908.90.10 |
-- Dạng phân tán hoặc hoà tan |
0 |
0 |
3908.90.90 |
-- Dạng khác |
0 |
0 |
3909 |
Nhựa amino, nhựa phenolic và polyurethan, dạng nguyên sinh |
|
|
3909.10.00 |
- Nhựa urê, nhựa thioure |
0 |
0 |
3909.20.00 |
- Nhựa melamin |
0 |
0 |
3909.3000 |
- Nhựa amino khác |
0 |
0 |
3909.40.00 |
- Nhựa phenolic |
0 |
0 |
3909.50.00 |
- Polyurethan |
0 |
0 |
3910.00.00 |
Silicon, dạng nguyên sinh |
0 |
0 |
3911 |
Nhựa từ dầu mỏ, nhựa coumaron-inden, polytecpen, polysunphua, polysunphit và các sản phẩm khác đã ghi trong chú giải 3 của chương này, chưa được chi tiết hoăc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh |
|
|
3911.10.00 |
- Nhựa từ dầu mỏ, nhựa cumaron, nhựa inden hoặc nhựa cumaron-inden và polytecpen |
0 |
0 |
3911.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
3912 |
Xenlulo và các dẫn xuất hoá học của nó, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh |
|
|
|
- Axetat xenlulo: |
|
|
3912.11.00 |
-- Chưa plastic hoá |
0 |
0 |
3912.12.00 |
-- Đã plastic hoá |
0 |
0 |
3912.20.00 |
- Nitrat xenlulo (kể cả colodion) |
0 |
0 |
|
- Este xenlulo: |
|
|
3912.31.00 |
-- Cácboxymetylxenlulo và muối của nó |
0 |
0 |
3912.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
3912.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
3913.00 |
Polyme tự nhiên (ví dụ: axit alginic) và các polyme tự nhiên đã biến đổi (ví dụ: protein đã được làm cứng, các chất dẫn xuất hoá học của cao su tự nhiên) chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh |
|
|
3913.10.00 |
- Axit alginic, các muối và este của nó |
0 |
0 |
3913.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
3914.00.00 |
Chất trao đổi ion dựa trên các polyme thuộc các nhóm 3901 đến 3913, dạng nguyên sinh |
0 |
0 |
|
I. Phế liệu, phế thải và mẩu vụn; bán thành phẩm; thành phẩm |
|
|
3916 |
Sợi plastic đơn có kích thước mặt cắt bất kỳ trên 1 m, dạng thanh, que và các dạng hình, đã hoặc chưa gia công bề mặt, nhưng chưa gia công cách khác |
|
|
3916.10 |
-Từ polyme etylen: |
|
|
3916.10.10 |
-- Sợi plastic đơn |
5 |
5 |
3916.10.90 |
-- Loại khác |
10 |
10 |
3916.20 |
-Từ polyme clorua vinyl: |
|
|
3916.20.90 |
-- Loại khác |
10 |
10 |
3916.90 |
- Từ loại plastic khác: |
|
|
3916.90.10 |
-- Sợi plastic đơn |
5 |
5 |
3916.90.90 |
-- Loại khác |
10 |
10 |
3917 |
Các loại ống, ống dẫn, vòi và các phụ tùng dùng để lắp ráp chúng bằng plastic (ví dụ: các đoạn nối, khuỷu, vành đệm) |
|
|
3917.10.00 |
- Ruột nhân tạo (vỏ xúc xích) bằng chất liệu protein đã được làm rắn hoặc bằng chất liệu xenlulo |
1 |
1 |
|
- ống, ống dẫn và vòi loại cứng: |
|
|
3917.21.00 |
-- Bằng polyme etylen |
20 |
15 |
3917.22.00 |
-- Bằng polyme propylen |
20 |
15 |
3917.23.00 |
-- Bằng polyme clorua vinyl |
20 |
15 |
3917.29.00 |
-- Bằng plastic khác |
20 |
15 |
|
- ống, ống dẫn và vòi loại khác: |
|
|
3917.31.00 |
-- ống, ống dẫn và vòi loại dẻo, chịu áp suất tối thiểu là 27,6 MPa |
20 |
15 |
3917.32.00 |
-- Loại khác, chưa gia cố hoặc kết hợp với chất liệu khác, không kèm các khớp nối |
20 |
15 |
3917.33.00 |
-- Loại khác, chưa gia cố hoặc kết hợp với chất liệu khác, có kèm các khớp nối |
20 |
15 |
3917.39.00 |
-- Loại khác |
20 |
15 |
3917.40.00 |
- Phụ tùng khớp nối các loại |
20 |
15 |
3920 |
Tấm, phiến, màng, lá, dải khác bằng plastic, không xốp và chưa được gia cố, gắn lớp mặt, bổ trợ hoặc kết hợp tương tự với các chất liệu khác |
|
|
3920.10.00 |
- Từ polyme etylen |
20 |
15 |
3920.20.00 |
- Từ polyme propylen |
20 |
15 |
3920.30.00 |
- Từ polyme styren |
20 |
15 |
|
- Từ polyme vinyl clorua: |
|
|
3920.41.00 |
-- Loại cứng |
20 |
15 |
3920.42.00 |
-- Loại dẻo |
20 |
15 |
|
- Từ polyme acrylic: |
|
|
3920.51.00 |
-- Từ polymetyl metacrylat |
20 |
15 |
3920.59.00 |
-- Loại khác |
20 |
15 |
|
- Từ polycacbonat, nhựa alkyt, este polyalyl hoặc các polyeste khác: |
|
|
3920.61 |
-- Từ polycácbonat: |
|
|
3920.61.10 |
--- Băng từ dùng để ghi âm |
10 |
10 |
3920.61.90 |
--- Loại khác |
20 |
15 |
3920.62 |
-- Từ polyetylen terephthalat: |
|
|
3920.62.10 |
--- Băng từ dùng để ghi âm |
10 |
10 |
3920.62.90 |
--- Loại khác |
20 |
15 |
3920.63 |
-- Từ polyeste no: |
|
|
3920.63.10 |
--- Băng từ dùng để ghi âm |
10 |
10 |
3920.63.90 |
--- Loại khác |
20 |
15 |
3920.69 |
-- Từ các polyeste khác: |
|
|
3920.69.10 |
--- Băng từ dùng để ghi âm |
10 |
10 |
3920.69.90 |
--- Loại khác |
20 |
15 |
|
- Từ xenlulo hoặc các chất dẫn xuất hoá học của chúng: |
|
|
3920.71.00 |
-- Từ xenlulo hoàn nguyên |
20 |
15 |
3920.72.00 |
-- Từ sợi lưu hoá |
20 |
15 |
3920.73.00 |
-- Từ axetat xenlulo |
20 |
15 |
3920.79.00 |
-- Từ các chất dẫn xuất xenlulo khác |
20 |
15 |
|
- Từ plastic khác: |
|
|
3920.91.00 |
-- Từ polyvinyl butyran |
20 |
15 |
3920.92.00 |
-- Từ polyamit |
20 |
15 |
3920.93.00 |
-- Từ nhựa amino |
20 |
15 |
3920.94.00 |
-- Từ nhựa phenolic |
20 |
15 |
3920.99.00 |
-- Từ plastic khác |
20 |
15 |
3921 |
Tấm, phiến, màng, lá, dải khác bằng plastic |
|
|
|
- Loại xốp: |
|
|
3921.11.00 |
-- Từ polyme styren |
20 |
10 |
3921.12.00 |
-- Từ polyme vinyl clorua |
20 |
10 |
3921.13.00 |
-- Từ polyurethan |
20 |
10 |
3921.14.00 |
-- Từ xenlulo hoàn nguyên |
20 |
10 |
3921.19.00 |
-- Từ plastic khác |
20 |
10 |
3921.90 |
- Loại khác: |
|
|
3921.90.10 |
-- Dạng tấm và phiến: |
20 |
15 |
|
* Riêng: loại chưa in |
10 |
5 |
|
-- Dạng màng: |
|
|
3921.90.21 |
--- Phức hợp |
5 |
5 |
3921.90.29 |
--- Loại khác |
20 |
10 |
3921.90.90 |
-- Loại khác |
20 |
15 |
3922 |
Bồn tắm, vòi tắm hoa sen, bồn rửa, chậu rửa (bidets), bệ rửa, bộ xí bệt, bình xối nước và các đồ vệ sinh tương tự, bằng plastic |
|
|
3922.10.00 |
- Bồn tắm, vòi tắm hoa sen và chậu rửa |
50 |
45 |
40 |
Chương 40 - Cao su và các sản phẩm bằng cao su |
|
|
4001 |
Cao su thiên nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa cây họ sacolasea và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải |
|
|
4001.10.00 |
- Mủ cao su thiên nhiên, đã hoặc chưa tiền lưu hoá |
3 |
3 |
|
- Cao su tự nhiên ở dạng khác: |
|
|
4001.21.00 |
-- Mủ tờ xông khói |
3 |
3 |
4001.22.00 |
-- Cao su tự nhiên định chuẩn kỹ thuật (TSNR) |
3 |
3 |
4001.29.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
4001.30.00 |
- Nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa cây họ sacolasea và các loại nhựa thiên nhiên tương tự |
3 |
3 |
4002 |
Cao su tổng hợp, các chất thay thế cao su chế từ dầu thực vật hoặc dầu cá ở dạng ban đầu hoặc dạng tấm, lá hoặc dải; hỗn hợp của một sản phẩm bất kỳ của nhóm 4001 với một sản phẩm bất kỳ của nhóm này, ở dạng ban đầu hay dạng tấm, lá, dải |
|
|
|
- Cao su styrene-butadiene (SBR); cao su cacboxylated styrene- butadiene (XSBR): |
|
|
4002.11.00 |
-- Mủ cao su |
3 |
3 |
4002.19.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
4002.20.00 |
- Cao su butadiene |
3 |
3 |
|
- Cao su isobutene-isoprene (butyl) (IR); cao su haloisobutene-isoprene (CIR hoặc BIR): |
|
|
4002.31.00 |
-- Cao su isobutene-isoprene (butyl) (IR) |
3 |
3 |
4002.39.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
|
- Cao su cloroprene (clorobutadiene)(CR): |
|
|
4002.41.00 |
-- Mủ cao su |
3 |
3 |
4002.49.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
|
- Cao su acrylonitrile-butadiene (NBR): |
|
|
4002.51.00 |
-- Mủ cao su |
3 |
3 |
4002.59.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
4002.60.00 |
- Cao su isoprene (iR) |
3 |
3 |
4002.70.00 |
- Cao du dien-ethylene-propylene chưa liên hợp (EPDM) |
3 |
3 |
4002.80.00 |
- Hỗn hợp của sản phẩm bất kỳ thuộc nhóm 4001 với sản phẩm bất kỳ của nhóm này |
3 |
3 |
|
- Loại khác: |
|
|
4002.91.00 |
-- Mủ cao su |
3 |
3 |
4002.99.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
4003.00.00 |
Cao su tái sinh, ở dạng ban đầu hay dạng tấm, lá, dải |
3 |
3 |
4004.00 |
Các phế thải, phế liệu và mảnh vụn từ cao su (trừ cao su cứng) và các bột hạt chế từ chúng |
|
|
4004.00.10 |
- Phế liệu, phế thải và mảnh vụn cao su trừ cao su cứng |
3 |
3 |
4004.00.20 |
- Bột và hạt chế từ các mặt hàng thuộc mã số 4004.00.10 |
3 |
3 |
4005 |
Cao su hỗn hợp, chưa lưu hoá, ở dạng ban đầu hoặc dạng tấm, lá, dải |
|
|
4005.10.00 |
- Hỗn hợp với muội than (cácbon đen) hoặc với với oxit silic |
5 |
5 |
4005.20.00 |
- Dung dịch; các dạng phân tán trừ các loại thuộc phân nhóm |
5 |
5 |
4005.10 |
- Loại khác: |
|
|
4005.91.00 |
-- Dạng tấm, lá hoặc dải |
5 |
5 |
4005.99.00 |
-- Dạng khác |
5 |
5 |
4006 |
Cao su chưa lưu hoá, ở các dạng khác (ví dụ: thanh, ống và các dạng hình) và các sản phẩm bằng cao su chưa lưu hóa (ví dụ: đĩa và vòng) |
|
|
4006.10.00 |
- Dải "camel-back" dùng để đắp lại lốp cao su |
3 |
3 |
4006.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
4007.00.00 |
Sợi và coóc (cord) cao su lưu hoá |
3 |
3 |
4008 |
Cao su lưu hoá ở dạng tấm, lá, dải, thanh và các dạng hình, trừ cao su cứng |
|
|
|
- Cao su xốp: |
|
|
4008.11.00 |
-- Dạng tấm, lá và dải |
3 |
3 |
4008.19.00 |
-- Dạng khác |
3 |
3 |
|
- Cao su không xốp: |
|
|
4008.21.00 |
-- Dạng tấm, lá và dải |
3 |
3 |
4008.29.00 |
-- Dạng khác |
3 |
3 |
4009 |
ống, ống dẫn bằng cao su lưu hoá, trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ tùng để lắp ráp (ví dụ: các đoạn nối, khớp, khuỷu, vành đệm) |
|
|
4009.10.00 |
- Chưa gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác, không kèm theo các phụ tùng để lắp ráp |
3 |
3 |
4009.20.00 |
- Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm theo các phụ tùng để lắp ráp |
3 |
3 |
4009.30.00 |
- Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với vật liệu dệt, không kèm theo các phụ tùng để lắp ráp |
3 |
3 |
4009.40.00 |
- Đã gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác, không kèm theo các phụ tùng để lắp ráp |
3 |
3 |
4009.50.00 |
- Có kèm theo phụ tùng để lắp ráp |
3 |
3 |
4010 |
Băng tải hay băng chuyền (dây curoa) hoặc đai chuyền bằng cao su lưu hóa |
|
|
|
- Băng tải, đai tải: |
|
|
4010.11.00 |
-- Chỉ được gia cố bằng kim loại |
3 |
3 |
4010.12.00 |
-- Chỉ được gia cố bằng vật liệu dệt |
3 |
3 |
4010.13.00 |
-- Chỉ được gia cố bằng plastic |
3 |
3 |
4010.19.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
|
- Băng chuyền hoặc đai chuyền |
|
|
4010.21.00 |
-- Băng chuyền liên tục có mặt cắt hình thang (V-băng chuyền) có hay không có đường rãnh chu vi trên 60 cm nhưng không quá 180 cm |
3 |
3 |
4010.22.00 |
-- Băng chuyền liên tục có mặt cắt hình thang (V-băng chuyền) có hay không có đường rãnh chu vi trên 180 cm nhưng không quá 240 cm |
3 |
3 |
4010.23.00 |
-- Băng chuyền đồng bộ liên tục có chu vi trên 60 cm nhưng không quá 150 cm |
3 |
3 |
4010.24.00 |
-- Băng chuyên đồng bộ liên tục có chu vi trên 150 cm nhưng không quá 198 cm |
3 |
3 |
4010.29.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
4011 |
Lốp bơm hơi mới các loại, bằng cao su: |
|
|
4011.30.00 |
- Loại dùng cho máy bay |
5 |
5 |
|
- Loại khác: |
|
|
4011.91 |
-- Ta lông hình "xương cá" hoặc loại tương tự |
|
|
4011.91.10 |
--- Có chiều rộng lốp đến 450 m m |
30 |
20 |
4011.91.90 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
4011.99 |
-- Loại khác: |
|
|
4011.99.10 |
--- Có chiều rộng lốp đến 450 m m |
30 |
20 |
4011.99.90 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
4013 |
Xăm các loại bằng cao su: |
|
|
4013.10 |
- Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô con có khoang chở hành lý và ôtô đua), ôtô buýt hoặc ôtô vận tải |
|
|
4013.10.90 |
-- Phù hợp với việc lắp vào lốp xe có chiều rộng lốp trên 450 m |
5 |
5 |
4013.90 |
- Loại khác: |
|
|
4013.90.10 |
-- Loại dùng cho máy bay |
5 |
5 |
|
-- Loại khác |
|
|
4013.90.91 |
--- Phù hợp với việc lắp vào lốp xe có chiều rộng đến 450m |
30 |
20 |
4013.90.99 |
--- Phù hợp với việc lắp vào lốp xe có chiều rộng trên 450m |
5 |
5 |
4015 |
Các sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ quần áo (kể cả găng tay) dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lưu hoá, trừ cao su cứng |
|
|
|
- Găng tay: |
|
|
4015.11.00 |
-- Dùng trong phẫu thuật |
20 |
15 |
4015.19.00 |
-- Loại khác |
20 |
15 |
4015.90.00 |
- Loại khác |
20 |
15 |
|
* Riêng găng tay bảo hộ lao động |
3 |
3 |
4016 |
Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hoá trừ cao su cứng |
|
|
4016.10.00 |
- Bằng cao su xốp |
20 |
15 |
|
- Loại khác: |
|
|
4016.92.00 |
-- Vật phẩm dùng để tẩy |
20 |
15 |
4016.93 |
-- Miếng đệm, vòng đệm và các miếng chèn khác |
|
|
4016.93.10 |
--- Nắp, nút chai |
3 |
3 |
4016.93.20 |
--- Vật liệu bọc ngoài dùng để cách điện |
3 |
3 |
4016.93.90 |
--- Loại khác |
3 |
3 |
4016.94.00 |
-- Đệm chắn gắn ở mũi thuyền hay bến cảng, có thể bơm hơi được hoặc không |
5 |
5 |
4016.95.00 |
-- Các sản phẩm bơm hơi khác |
5 |
5 |
4016.99 |
-- Loại khác: |
|
|
4016.99.10 |
--- Loại sử dụng cho máy móc hoặc thiết bị cơ khí, thiết bị điện, hoặc sử dụng cho các mục đích kỹ thuật khác |
5 |
5 |
4016.99.20 |
--- Bộ phận của xe mô tô |
10 |
10 |
4016.99.90 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
4017.00.00 |
Cao su cứng (ví dụ: ebonite) ở các dạng, kể cả phế liệu và phế thải; các sản phẩm bằng cao su cứng. |
10 |
10 |
41 |
Chương 41 - Da sống (trừ da lông) và da thuộc |
|
|
4101 |
Da của loài trâu, bò, ngựa (tươi, muối, sấy khô, ngâm nước vôi, ngâm trong dung dịch muối và hoá chất hoặc được bảo quản cách khác nhưng chưa thuộc ta nanh, chưa làm thành giấy da hay gia công thêm), đã hoặc chưa được cạo lông hoặc lạng mỏng |
|
|
4101.10.00 |
- Da trâu, bò loại nguyên con, trọng lượng không quá 8 kg/1con da khi sấy khô, 10 kg/1con da ở dạng muối khô hoặc 14 kg/1con da ở dạng tươi, dạng muối ướt hoặc bảo quản cách khác |
0 |
0 |
|
- Da trâu, bò loại khác, tươi hoặc muối ướt: |
|
|
4101.21.00 |
-- Nguyên con |
0 |
0 |
4101.22.00 |
-- Da tấm, nối |
0 |
0 |
4101.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
4101.30.00 |
- Da trâu, bò loại khác được bảo quản cách khác |
0 |
0 |
4101.40.00 |
- Da động vật họ ngựa |
0 |
0 |
4102 |
Da cừu (tươi, muối, khô, ngâm nước vôi, ngâm trong dung dịch muối và hoá chất hay được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành giấy da, gia công thêm), đã hoặc chưa cạo lông hoặc lạng mỏng, trừ các loại đã ghi ở chú giải 1(c) của chương này |
|
|
4102.10.00 |
- Loại còn lông |
0 |
0 |
|
- Loại không còn lông: |
|
|
4102.21.00 |
-- Ngâm trong dung dịch muối và hoá chất |
0 |
0 |
4102.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
4103 |
Da sống của loài động vật khác (tươi, muối, sấy khô, ngâm nước vôi, ngâm trong dung dịch muối và hoá chất hoặc được bảo quản cách khác nhưng chưa thuộc, chưa làm thành giấy da hay gia công thêm), đã hoặc chưa được cạo lông hoặc lạng mỏng, trừ các loại đã loại trừ trong chú giải 1(b) hoặc 1(c) của chương này |
|
|
4103.10.00 |
- Của dê |
0 |
0 |
4103.20.00 |
- Của loài bò sát |
0 |
0 |
4103.90.00 |
- Của động vật khác |
0 |
0 |
4104 |
Da thuộc của loài trâu, bò, hoặc loài ngựa không có lông, trừ da thuộc trong nhóm 4108 hoặc 4109 |
|
|
4104.10.00 |
- Da trâu, bò thuộc nguyên con, có diện tích bề mặt một con da không quá 2,6m2 |
5 |
5 |
|
- Da trâu, bò, ngựa thuộc, loại khác, đã thuộc ta nanh hay thuộc lại bằng ta nanh nhưng chưa gia công thêm, đã hoặc chưa lạng: |
|
|
4104.21.00 |
-- Da trâu, bò thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật trước khi thuộc bằng ta nanh |
5 |
5 |
4104.22.00 |
-- Da trâu, bò thuộc đã xử lý bằng cách khác trước khi thuộc ta nanh |
5 |
5 |
4104.29.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
4105 |
Da cừu thuộc, không có lông, trừ da thuộc nhóm 4108 hoặc 4109 |
|
|
|
- Loại đã thuộc ta nanh hay thuộc lại bằng ta nanh nhưng chưa gia công thêm, đã hoặc chưa lạng: |
|
|
4105.11.00 |
-- Loại thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật trước khi thuộc ta nanh |
5 |
5 |
4105.12.00 |
-- Loại xử lý cách khác trước khi thuộc ta nanh |
5 |
5 |
4105.19.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
4105.20.00 |
-Loại đã được làm thành giấy da hoặc gia công sau khi thuộc ta nanh |
10 |
10 |
4106 |
Da dê thuộc, không có lông, trừ da thuộc trong nhóm 4108 hoặc 4109 |
|
|
|
- Loại đã thuộc ta nanh hay thuộc lại bằng ta nanh nhưng chưa gia công thêm, đã hoặc chưa lạng mỏng: |
|
|
4106.11.00 |
-- Loại thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật trước khi thuộc ta nanh |
5 |
5 |
4106.12.00 |
-- Loại xử lý cách khác trước khi thuộc ta nanh |
5 |
5 |
4106.19.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
4106.20.00 |
- Loại đã được làm thành giấy da hoặc gia công sau khi thuộc ta nanh |
10 |
10 |
4107 |
Da thuộc của các loài động vật khác, không có lông, trừ da thuộc trong nhóm 4108 hoặc 4109 |
|
|
4107.10.00 |
- Của lợn |
5 |
5 |
|
- Của loài bò sát: |
|
|
4107.21.00 |
-- Loại đã xử lý bằng chất thuộc da gốc thực vật trước khi thuộc ta nanh |
5 |
5 |
4107.29.00 |
-- Loại xử lý cách khác |
5 |
5 |
4107.90.00 |
- Của các loài động vật khác |
5 |
5 |
4108.00.00 |
Da thuộc dầu (kể cả da thuộc dầu hoá hợp) |
5 |
5 |
4109.00.00 |
Da thuộc đã làm bóng bề mặt hoặc tráng phủ bằng plastic, đã hoặc chưa làm nổi hạt, nổi vân; da thuộc đã phủ kim loại |
5 |
5 |
4110.00.00 |
Da vụn và các phế liệu khác từ da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp, không dùng cho công nghiệp sản xuất hàng da; bụi da và các loại bột da |
5 |
5 |
4111.00.00 |
Da thuộc tổng hợp với thành phần cơ bản là da thuộc hoặc sợi da thuộc, ở dạng tấm, tấm mỏng, dải, có hoặc không ở dạng cuộn |
5 |
5 |
42 |
Chương 42 - Các sản phẩm bằng da thuộc; bộ yên cương, các mặt hàng du lịch, túi xách và các loại bao hộp đựng tương tự, các mặt hàng làm từ ruột động vật (trừ đoạn tơ lấy từ tuyến tơ con tằm) |
|
|
4204.00.00 |
Sản phẩm bằng da thuộc hay da thuộc tổng hợp, dùng cho máy móc, dụng cụ cơ khí hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác |
0 |
0 |
4205.00 |
Sản phẩm khác bằng da thuộc hay da tổng hợp |
|
|
4205.00.10 |
- Bằng da thuộc |
20 |
15 |
4205.00.20 |
- Bằng da thuộc tổng hợp |
20 |
15 |
4206 |
Sản phẩm làm bằng ruột động vật (trừ đoạn tơ lấy từ tuyết tơ con tằm), bằng màng ruột già (dùng trong kỹ thuật dát vàng) bằng bong bóng hay bằng gân |
|
|
4206.10.00 |
- Dây ruột mèo |
0 |
0 |
4206.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
43 |
Chương 43 - Da lông và da lông nhân tạo, các sản phẩm làm từ da lông và da lông nhân tạo |
|
|
4301 |
Da lông loại thô (kể cả đầu, đuôi, bàn chân hoặc các mẩu, các mảnh cắt khác vẫn còn sử dụng được), trừ da sống trong các nhóm 4101, 4102 hoặc 4103 |
|
|
4301.10.00 |
- Của loại chồn vizôn, nguyên con da, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân |
0 |
0 |
4301.20.00 |
- Của loại thỏ, nguyên con da, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân |
0 |
0 |
4301.30.00 |
- Của các giống cừu sau: cừu astrakhan, broadtain, caracun, Ba tư và các giống cừu tương tự, cừu ấn độ, Mông cổ, Trung quốc hoặc Tây tạng, nguyên con da, có hoặc không có đầu, đuôi, hoặc bàn chân |
0 |
0 |
4301.40.00 |
- Của hải ly, nguyên con da, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân |
0 |
0 |
4301.50.00 |
- Của cầy hương, nguyên con da, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân |
0 |
0 |
4301.60.00 |
- Của loài cáo, nguyên con da, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân |
0 |
0 |
4301.70.00 |
- Của hải cẩu, nguyên con da, có đầu, đuôi hoặc bàn chân |
0 |
0 |
4301.80.00 |
- Của loài động vật khác, nguyên con da, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân |
0 |
0 |
4301.90.00 |
- Đầu, đuôi, bàn chân hoặc các mẩu hoặc mảnh cắt khác vẫn còn sử dụng được |
0 |
0 |
4302 |
Da lông, đã thuộc tananh hoặc hoàn thiện (kể cả đầu, đuôi, bàn chân hoặc các mẩu hoặc các mảnh cắt khác) chưa hoặc đã ghép nối (không có thêm các vật liệu phụ trợ khác) trừ loại thuộc nhóm 4303 |
|
|
|
- Loại nguyên con da, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân, chưa ghép nối: |
|
|
4302.11.00 |
-- Của loài chồn vizôn |
0 |
0 |
4302.12.00 |
-- Của loài thỏ |
0 |
0 |
4302.13.00 |
-- Của các giống cừu sau: cừu astrakhan, broadtain, caracun, Ba tư và các giống cừu tương tự, cừu ấn độ, Mông cổ, Trung quốc hoặc Tây tạng |
0 |
0 |
4302.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
4302.20.00 |
- Đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc mảnh cắt hoặc chưa ghép nối |
0 |
0 |
4202.30.00 |
- Loại nguyên con da và các mẩu hoặc mảnh cắt của chúng đã ghép nối |
0 |
0 |
44 |
Chương 44 - Gỗ và các sản phẩm bằng gỗ; than củi |
|
|
4401 |
Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự; vỏ bào, dăm gỗ; phế liệu gỗ, mùn cưa đã hoặc chưa đóng thành khối, bánh, viên hoặc các dạng tương tự |
|
|
4401.10.00 |
- Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự |
5 |
5 |
|
- Vỏ bào, dăm gỗ: |
|
|
4401.21.00 |
-- Loại tùng, bách |
5 |
5 |
4401.22.00 |
-- Không thuộc loại tùng, bách |
5 |
5 |
4401.30.00 |
- Mùn cưa, phế liệu gỗ, đã hoặc chưa đóng thành dạng khối, bánh, viên hoặc dạng tương tự |
5 |
5 |
4402.00.00 |
Than củi (kể cả than đốt từ vỏ quả hoặc hạt), đã hoặc chưa thiêu hết |
5 |
5 |
4403 |
Gỗ cây, đã hoặc chưa bóc vỏ, bỏ giác hoặc đẽo vuông thô |
|
|
4403.10.00 |
- Đã xử lý bằng sơn, chất màu, chất creozot hoặc các chất bảo quản khác |
0 |
0 |
4403.20.00 |
- Gỗ tùng, bách, loại xử lý cách khác |
0 |
0 |
|
- Loại khác, bằng gỗ nhiệt đới đã nêu trong chú giải 1 phần phân nhóm của chương này: |
|
|
4403.41.00 |
-- Meranti đỏ sẫm, meranti đỏ nhạt và meranti bakau |
0 |
0 |
4403.49.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Loại gỗ khác: |
|
|
4403.91.00 |
-- Gỗ sồi (quercus sp) |
0 |
0 |
4403.92.00 |
-- Gỗ sồi (fagus sp) |
0 |
0 |
4403.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
4404 |
Gỗ đai thùng; cọc chẻ; sào, cột, cọc bằng gỗ, vót nhọn nhưng không xẻ dọc; gậy gỗ, đã bào thô nhưng chưa tiện, uốn cong hoặc gia công cách khác, dùng làm batong,cán ô, chuôi, tay cầm dụng cụ hoặc tương tự; nan gỗ và các dạng tương tự |
|
|
4404.10.00 |
- Gỗ tùng bách |
3 |
3 |
4404.20.00 |
- Không phải gỗ tùng, bách |
3 |
3 |
4405.00.00 |
Sợi gỗ; bột gỗ |
0 |
0 |
4406 |
Tà vẹt đường sắt hoặc đường xe điện (thanh ngang) bằng gỗ |
|
|
4406.10.00 |
- Loại chưa được thấm tẩm |
0 |
0 |
4406.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
4407 |
Gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, lạng hoặc tách lớp, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp hoặc ghép mộng, có độ dày trên 6m |
|
|
4407.10.00 |
- Gỗ tùng, bách |
0 |
0 |
|
- Các loại gỗ nhiệt đới được ghi trong chú giải 1 phần phân nhóm của chương này: |
|
|
4407.24.00 |
-- Gỗ virola, gỗ gụ (swietenia sp), imbuia và balsa |
0 |
0 |
4407.25 |
-- Meranti đỏ sẫm, meranti đỏ nhạt và meranti bakau: |
|
|
4407.25.10 |
--- Meranti đỏ sẫm, meranti đỏ nhạt |
0 |
0 |
4407.25.20 |
--- Meranti bakau |
0 |
0 |
4407.26.00 |
-- Lauran trắng, meranti trắng seraya trắng, meranti vàng và alan |
0 |
0 |
4407.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
4407.91.00 |
-- Gỗ sồi (quercus sp) |
0 |
0 |
4407.92.00 |
-- Gỗ sồi (fagus sp) |
0 |
0 |
4407.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
4408 |
Tấm gỗ lạng làm lớp mặt và tấm để làm gỗ dán (đã hoặc chưa ghép) và các loại gỗ xẻ dọc khác, đã được lạng hoặc tách lớp, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp hoặc ghép mộng có độ dày không quá 6m |
|
|
4408.10.00 |
- Gỗ tùng, bách |
0 |
0 |
|
- Các loại gỗ nhiệt đới được ghi trong chú giải 1 phần phân nhóm của chương này: |
|
|
4408.31.00 |
-- Merantin đỏ sẫm, merantin đỏ nhạt và merantin bakau |
0 |
0 |
4408.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
4408.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
4409 |
Gỗ (kể cả gỗ ván và gỗ trụ để làm sàn gỗ, chưa ghép) được tạo dáng liên tục (tạo mộng, soi rãnh, bào rãnh, vạt cạnh, ghép chữ V, tạo chuỗi, tạo khuôn, tiện tròn hoặc gia công tương tự) dọc theo các cạnh hoặc bề mặt, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp hoặc ghép mộng |
|
|
4409.10.00 |
- Gỗ tùng, bách |
3 |
3 |
4409.20.00 |
- Không phải gỗ tùng, bách |
3 |
3 |
4411 |
Tấm xơ ép bằng gỗ hoặc các vật liệu có chất gỗ khác, đã hoặc chưa ghép lại bằng nhựa hoặc bằng các chất hữu cơ khác |
|
|
|
- Tấm xơ ép có mật độ trên 0,8 g/cm3: |
|
|
4411.11.00 |
-- Chưa gia công về mặt cơ học hoặc chưa bọc bề mặt |
3 |
3 |
4411.19.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
|
- Tấm xơ ép có mật độ trên 0,5 g/cm3 nhưng không quá 0,8 g/cm3: |
|
|
4411.21.00 |
-- Chưa gia công về mặt cơ học hoặc chưa bọc bề mặt |
3 |
3 |
4411.29.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
|
- Tấm xơ ép có mật độ trên 0,35 g/cm3 nhưng không quá 0,5 g/cm3: |
|
|
4411.31.00 |
-- Chưa gia công về mặt cơ học hoặc chưa bọc bề mặt |
3 |
3 |
4411.39.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
|
- Loại khác: |
|
|
4411.91.00 |
-- Chưa gia công về mặt cơ học hoặc chưa bọc bề mặt |
3 |
3 |
4411.99.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
4418 |
Đồ mộc, đồ gỗ dùng trong xây dựng, kể cả panen gỗ có lõi xốp nhân tạo, panen lát sàn, ván lợp đã lắp ghép |
|
|
4418.10.00 |
- Cửa sổ, cửa sổ sát đất và khung cửa sổ |
5 |
5 |
4418.20.00 |
- Cửa ra vào và khung, ngưỡng cửa của chúng |
5 |
5 |
4418.30.00 |
- Panen lát sàn |
5 |
5 |
4418.40.00 |
- Ván làm cốp pha xây dựng |
5 |
5 |
4418.50.00 |
- Ván lợp |
5 |
5 |
4418.90 |
- Loại khác: |
|
|
4418.90.10 |
-- Panen có lõi xốp nhân tạo |
5 |
5 |
4418.90.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
4419.00.00 |
Bộ đồ ăn, bộ đồ làm bếp bằng gỗ |
40 |
25 |
4420 |
Gỗ khảm, dát; tráp và các loại hộp đựng đồ kim hoàn, đựng dao kéo và các sản phẩm tương tự bằng gỗ; tượng nhỏ và đồ trang trí bằng gỗ; các loại đồ dùng bằng gỗ không thuộc chương 94 |
|
|
4420.10.00 |
- Tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gỗ |
40 |
25 |
4420.90.00 |
- Loại khác |
40 |
25 |
45 |
Chương 45 - Lie và các sản phẩm bằng lie tự nhiên |
|
|
4501 |
Lie tự nhiên, thô hay đã sơ chế; lie phế liệu, lie đã ép, nghiền hoặc xay thành bột |
|
|
4501.10.00 |
- Lie tự nhiên, thô hoặc đã sơ chế |
1 |
1 |
4501.90.00 |
- Loại khác |
1 |
1 |
4502.00.00 |
Lie tự nhiên, đã bóc vỏ hoặc đã đẽo vuông hoặc đẽo khối hình chữ nhật (kể cả khối vuông), tấm, lá, dải (kể cả dạng phôi lie đã cắt cạnh dùng làm nút và nắp đậy) |
5 |
5 |
4503 |
Các sản phẩm bằng lie tự nhiên |
|
|
4503.10.00 |
- Nút và nắp đậy |
20 |
15 |
4503.90.00 |
- Loại khác |
20 |
15 |
4504 |
Lie kết dính (có hoặc không có chất gắn) và các sản phẩm bằng lie kết dính |
|
|
4504.10.00 |
- Dạng khối, tấm, lá, dải, dạng tấm vuông các loại; dạng hình trụ đặc, kể cả dạng đĩa |
10 |
10 |
4504.90.00 |
- Loại khác |
20 |
15 |
46 |
Chương 46 - Sản phẩm làm từ rơm, cỏ, giấy, hoặc từ các vật liệu tết bện khác, các sản phẩm liễu, gai và song mây |
|
|
4601 |
Dây tết bện và các sản phẩm tương tự làm bằng vật liệu tết bện đã hoặc chưa ghép nối thành dải, vật liệu tết bện, dây và các sản phẩmtương tự bằng vật liệu tết bện, đã kết lại với nhau thành các tao sợi sát nhau song song hoặc đã dệt thành tấm ở dạng thành phẩm (ví dụ: chiếu, thảm, mành) |
|
|
4601.20.00 |
- Chiếu, thảm, mành bằng vật liệu thực vật |
40 |
30 |
|
- Loại khác: |
|
|
4601.91.00 |
-- Bằng vật liệu thực vật |
40 |
30 |
4601.99.00 |
-- Loại khác |
40 |
30 |
4602 |
Hàng mây tre, liễu gai và các sản phẩm khác làm trực tiếp từ vật liệu tết bện hoặc làm từ các sản phẩm thuộc nhóm 4601; Các sản phẩm từ cây họ mướp |
|
|
4602.10 |
- Bằng vật liệu thực vật: |
|
|
4602.10.10 |
-- Bằng song mây |
40 |
30 |
4602.10.20 |
-- Bằng tre |
40 |
30 |
4602.10.90 |
-- Bằng loại khác |
40 |
30 |
47 |
Chương 47 - Bột giấy làm từ gỗ hoặc từ các chất liệu sợi xenlulô khác; giấy, bìa giấy tái sinh (phế liệu và phế thải) |
|
|
4701.00.00 |
Bột giấy từ gỗ, sản xuất bằng phương pháp cơ học |
1 |
1 |
4702.00.00 |
Bột giấy từ gỗ, sản xuất bằng phương pháp hoá học, loại hoà tan |
1 |
1 |
4703 |
Bột giấy từ gỗ, sản xuất bằng phương pháp hoá học, soda hoặc sunfat, trừ các loại hoà tan |
|
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
|
|
4703.11.00 |
-- Từ gỗ tùng, bách |
3 |
3 |
4703.19.00 |
-- Từ gỗ không thuộc loại tùng, bách |
3 |
3 |
|
- Đã tẩy trắng sơ qua hoặc tẩy trắng hoàn toàn: |
|
|
4703.21.00 |
-- Từ loại gỗ tùng, bách |
3 |
3 |
4703.29.00 |
-- Từ gỗ không thuộc loại tùng, bách |
3 |
3 |
4704 |
Bột giấy từ gỗ, sản xuất bằng phương pháp hóa học, sunfít, trừ các loại hòa tan |
|
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
|
|
4704.11.00 |
-- Từ gỗ tùng, bách |
3 |
3 |
4704.19.00 |
-- Từ gỗ không thuộc loại tùng, bách |
3 |
3 |
|
- Đã tẩy trắng sơ qua hoặc tẩy trắng hoàn toàn: |
|
|
4704.21.00 |
-- Từ loại gỗ tùng, bách |
3 |
3 |
4704.29.00 |
-- Từ gỗ không thuộc loại tùng, bách |
3 |
3 |
4705.00.00 |
Bột giấy từ gỗ, sản xuất bằng phương pháp nửa hóa học |
3 |
3 |
4706 |
Bột giấy từ sợi giấy, bìa giấy tái sinh (phế liệu, phế thải) hoặc từ các chất liệu sợi xenlulo khác |
|
|
4706.10.00 |
- Bột giấy từ xơ dính hạt bông |
3 |
3 |
4706.20.00 |
- Bột giấy từ sợi giấy, bìa giấy tái sinh (phế liệu, phế thải) |
3 |
3 |
|
- Loại khác: |
|
|
4706.91.00 |
-- Loại sản xuất bằng phương pháp cơ học |
3 |
3 |
4706.92.00 |
-- Loại sản xuất bằng phương pháp hoá học |
3 |
3 |
4706.93.00 |
-- Loại sản xuất bằng phương pháp nửa hoá học |
3 |
3 |
4707 |
Giấy hoặc bìa giấy tái sinh (phế liệu và phế thải) |
|
|
4707.10.00 |
- Từ giấy hoặc bìa giấy krap (giấy bao bì) hoặc từ giấy hoặc bìa làn sóng, chưa tẩy trắng |
3 |
3 |
4707.20.00 |
- Từ giấy hoặc bìa giấy khác, loại được làm chủ yếu từ bột giấy sản xuất bằng phương pháp hoá học, đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ |
3 |
3 |
4707.30.00 |
- Từ giấy hoặc bìa giấy, loại được làm chủ yếu từ bột giấy sản xuất bằng phương pháp cơ học (ví dụ: giấy in báo, tạp chí và các ấn phẩm tương tự) |
3 |
3 |
4707.90.00 |
- Loại khác kể cả phế liệu chưa phân loại |
3 |
3 |
48 |
Chương 48 - Giấy và bìa giấy; các sản phẩm làm bằng bột giấy, làm bằng giấy hoặc bằng bìa giấy |
|
|
4802 |
Giấy và bìa giấy không tráng, dùng để in, viết hoặc dùng cho các mục đích ấn loát khác, giấy làm thẻ, băng đục lỗ, dạng cuộn hoặc tờ,trừ giấy thuộc nhóm 4801 hoặc 4803; giấy, bìa sản xuất thủ công. |
|
|
4802.20.00 |
- Giấy, bìa sử dụng làm giấy ảnh, giấy hoặc bìa giấy nhậy nhiệt hoặc nhậy điện |
5 |
5 |
4802.30.00 |
- Giấy làm nền sản xuất giấy các bon |
5 |
5 |
4804 |
Giấy và bìa kraft không tráng, ở dạng cuộn hoặc tờ, trừ loại thuộc nhóm 4802 hoặc 4803 |
|
|
|
- Giấy kraft làm bao: |
|
|
4804.21 |
-- Loại chưa tẩy: |
|
|
4804.21.10 |
--- Chưa in để làm bao xi măng |
3 |
3 |
4804.21.90 |
--- Loại khác |
15 |
10 |
4804.29 |
-- Loại khác: |
|
|
4804.29.10 |
--- Chưa in |
10 |
10 |
4804.29.20 |
--- Giấy phức hợp đã in |
10 |
10 |
4804.29.90 |
--- Loại khác |
15 |
10 |
|
- Giấy và bìa kraft khác có trọng lượng từ 150g/m2 trở xuống: |
|
|
4804.31 |
-- Loại chưa tẩy: |
|
|
4804.31.10 |
--- Giất kraft cách điện |
5 |
5 |
4804.31.90 |
--- Loại khác |
10 |
10 |
4804.39.00 |
-- Loại khác |
10 |
10 |
4805 |
Giấy và bìa không tráng khác, ở dạng cuộn hoặc tờ chưa được gia công hơn mức đã chi tiết trong chú giải 2 của chương này |
|
|
4805.10.00 |
- Giấy gấp nếp (làn sóng) sản xuất bằng phương pháp nửa hóa học |
10 |
10 |
|
- Giấy và bìa nhiều lớp: |
|
|
4805.21.00 |
-- Mỗi lớp đều đã tẩy trắng |
10 |
10 |
4805.22.00 |
-- Chỉ có một lớp ngoài được tẩy trắng |
10 |
10 |
4805.23.00 |
-- Loại giấy có 3 lớp trở lên, trong đó chỉ có 2 lớp ngoài được tẩy trắng |
10 |
10 |
4805.29.00 |
-- Loại khác |
10 |
10 |
4805.30.00 |
- Giấy bao gói sunphit |
10 |
10 |
4805.40.00 |
- Giấy và bìa lọc |
10 |
10 |
4805.50.00 |
- Giấy nỉ và bìa nỉ |
10 |
10 |
4805.60.00 |
- Giấy và bìa khác, trọng lượng từ 150g/m2 trở xuống |
5 |
5 |
4805.70.00 |
- Giấy và bìa khác, trọng lượng trên 150 g/m2 nhưng dưới 225 g/m2. |
10 |
10 |
4805.80.00 |
- Giấy và bìa khác, trọng lượng từ 225 g/m2 trở lên: |
10 |
10 |
|
* Riêng giấy cốt để làm giấy dầu |
0 |
0 |
4806 |
Giấy giả da gốc thực vật, các loại giấy không thấm mỡ, giấy can và giấy bóng trong (glasin) và giấy bóng trong hoặc giấy bóng mờ khác, ở dạng cuộn hoặc tờ |
|
|
4806.10.00 |
- Giấy giả da gốc thực vật |
3 |
3 |
4806.20.00 |
- Giấy không thấm mỡ |
10 |
10 |
4806.30.00 |
- Giấy can |
3 |
3 |
4806.40.00 |
- Giấy bóng trong (glasin) và giấy bóng trong hoặc giấy bóng mờ khác |
1 |
1 |
4807 |
Giấy và bìa hỗn hợp (làm bằng cách dán các lớp giấy phẳng hoặc bìa phẳng với nhau bằng một lớp keo dính) không tráng hoặc thấm tẩm bề mặt, có hoặc không có gia cố bên trong, ở dạng cuộn hoặc tờ |
|
|
4807.10.00 |
- Giấy hoặc bìa đã dát bên trong bằng chất bitum, hắc ín hay nhựa đường |
3 |
3 |
4807.90.00 |
- Loại khác: |
20 |
15 |
4808 |
Giấy và bìa, gấp nếp làn sóng (có hoặc không dán các tờ phẳng trên mặt), đã làm vân cờ-rếp (creped), làm nhăn, rập nổi hoặc xoi lỗ châm kim, ở dạng cuộn hoặc tờ, trừ các loại thuộc nhóm 4803 |
|
|
4808.10.00 |
- Giấy và bìa gấp nếp làn sóng, có hoặc không xoi lỗ châm kim |
10 |
10 |
4808.20.00 |
- Giấy kraft làm bao bì đã tráng cờ-rếp (creped) hoặc làm nhăn, có hoặc không rập nổi hoặc xoi lỗ châm kim |
10 |
10 |
4808.30.00 |
- Giấy Kraf khác, đã tráng crep hoặc làm nhăn, có hoặc không xoi lỗ châm kim |
10 |
10 |
4808.90.00 |
- Loại khác |
10 |
10 |
4809 |
Giấy than, giấy tự copy và các loại giấy dùng để sao chụp khác (kể cả giấy đã tráng hoặc tẩm dùng cho máy đánh giấy nến, hoặc in bản kẽm ofset) đã hoặc chưa in, dạng cuộn hoặc tờ |
|
|
4809.10.00 |
- Giấy than và giấy tương tự kiểu giấy than |
20 |
10 |
4809.20.00 |
- Giấy tự nhân bản |
10 |
5 |
4809.90.00 |
- Loại khác |
20 |
10 |
4810 |
Giấy và bìa đã tráng một hoặc cả hai mặt bằng một lớp cao lanh (China Clay) hoặc các chất vô cơ khác, có hoặc không có chất kết dính (binder), không có lớp phủ ngoài khác, đã hoặc chưa nhuộm màu bề mặt, trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặc tờ. |
|
|
|
- Giấy và bìa dùng để viết, in hay các mục đích đồ bản khác, loại không chứa sợi thu được từ quá trình cơ học hoặc loại có tỷ trọng không quá 10% tổng lượng sợi là loại sợi này: |
|
|
4810.11 |
-- Trọng lượng không quá 150 g/m2: |
|
|
4810.11.20 |
--- Giấy bìa dùng làm nền giấy ảnh, giấy bìa nhậy nhiệt hoặc |
5 |
5 |
4810.11.90 |
--- Loại khác |
10 |
10 |
4810.12 |
-- Trọng lượng trên 150 g/m2: |
|
|
4810.12.20 |
--- Giấy bìa dùng làm nền giấy ảnh, giấy bìa nhậy nhiệt hoặc nhậy điện |
5 |
5 |
4810.12.90 |
---Loại khác |
10 |
10 |
|
- Giấy và bìa dùng để viết, in hay các mục đích đồ bản khác, loại có tỷ trọng vượt quá 10% tổng lượng sợi là sợi này thu được từ quá trình cơ học: |
|
|
4810.21 |
-- Giấy đã tráng, trọng lượng nhẹ |
|
|
4810.21.20 |
--- Giấy bìa dùng làm nền giấy ảnh, giấy bìa nhậy nhiệt hoặc nhậy điện |
5 |
5 |
4810.21.90 |
--- Loại khác |
10 |
10 |
4810.29 |
-- Loại khác |
|
|
4810.29.20 |
--- Giấy bìa dùng làm nền giấy ảnh, giấy bìa nhậy nhiệt hoặc nhậy điện |
5 |
5 |
4810.29.90 |
--- Loại khác |
10 |
10 |
|
- Giấy và bìa kraf, không phải loại dùng để viết, in hoặc dùng cho các mục đích đồ bản khác: |
|
|
4810.31.00 |
-- Loại đã tẩy đồng loạt toàn bộ, có tỷ trọng trên |
10 |
10 |
|
95% tổng trọng lượng sợi là loại sợi gỗ thu được từ quá trình sản xuất hóa học và có trọng lượng 150 g/m2 trở xuống |
|
|
4810.32.00 |
-- Loại đã tẩy đồng loạt toàn bộ, có tỷ trọng trên 95% tổng trọng lượng sợi là loại sợi gỗ thu được từ quá trình sản xuất hóa học và có trọng lượng trên 150 g/m2 |
10 |
10 |
4810.39.00 |
-- Loại khác |
10 |
10 |
|
- Loại giấy và bìa khác: |
|
|
4810.91.00 |
-- Giấy nhiều lớp |
10 |
10 |
4810.99.00 |
-- Loại khác |
10 |
10 |
4811 |
Giấy, bìa, mền xenlulô, màng xơ xenlulo, đã tráng, thấm tẩm, phủ, nhuộm màu bề mặt, trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặc tờ, trừ các loại thuộc các nhóm 4803, 4809 hoặc 4810 |
|
|
4811.10.00 |
- Giấy và bìa đã quét hắc ín, chất bi-tum, hoặc nhựa đường |
5 |
5 |
|
- Giấy và bìa dính hoặc đã quét lớp nhựa: |
|
|
4811.21.00 |
-- Loại tự dính |
10 |
10 |
4811.29.00 |
-- Loại khác |
10 |
10 |
|
- Giấy và bìa đã tráng, thấm tẩm hoặc phủ bằng plastic (trừ chất dính): |
|
|
4811.31.00 |
-- Đã tẩy, trọng lượng trên 150 g/ m2 |
10 |
5 |
4811.39.00 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
4811.40.00 |
- Giấy và bìa đã tráng, thấm tẩm, phủ bằng sáp, sáp parafin, stearin, dầu hoặc glycerol. |
10 |
10 |
4811.90.00 |
- Giấy, bìa, mền xenlulô và màng xơ xenlulo khác |
10 |
10 |
|
* Riêng giấy có khả năng thấu khí |
5 |
5 |
4812.00.00 |
Khối, thanh, tấm lọc, bằng bột giấy |
0 |
0 |
4814 |
Giấy dán tường và các loại tấm phủ tường tương tự, giấy bóng trong dán kính |
|
|
4814.90 |
- Loại khác: |
|
|
4814.90.10 |
-- Giấy dán tường và các tấm phủ tường tương tự bằng giấy có hạt nổi, dập nổi, nhuộm màu bề mặt in hình hoặc trang trí bề mặt bằng cách khác, đã được tráng hoặc phủ bằng một lớp plastic trong để bảo vệ |
40 |
30 |
4814.90.90 |
-- Loại khác |
30 |
15 |
4816 |
Giấy than, giấy tự copy và các loại giấy dùng để sao chụp khác (trừ các loại thuộc nhóm 4809), các loại giấy Stencil nhân bản (giấy nến) và các bản in ofset bằng giấy, đã hoặc chưa đóng hộp. |
|
|
4816.10.00 |
- Giấy than và các loại giấy tương tự kiểu giấy than |
20 |
10 |
4816.20.00 |
- Giấy tự nhân bản |
10 |
5 |
4816.30.00 |
- Giấy Stensil đánh máy (giấy nến) |
20 |
10 |
4816.90 |
- Loại khác: |
|
|
4816.90.10 |
-- Giấy truyền nhiệt |
15 |
10 |
4816.90.20 |
-- Tấm ofset bằng giấy |
10 |
10 |
4816.90.90 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
4822 |
ống lõi (bobins), suốt, cúi và các loại lõi tương tự bằng bột giấy, giấy hoặc bìa giấy (đã hoặc chưa xoi lỗ châm kim hoặc làm cứng) |
|
|
4822.10.00 |
- Loại dùng để cuốn sợi dệt |
5 |
5 |
4822.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
4823 |
Giấybìa, giâý nỉ xelulo, và giấy nỉ mỏng bằng sợi xelulo khác, đã cắt theo cỡ hoặc mẫu; Các vật phẩm khác bằng bột giấy, giấy hoặc bìa giấy, giấy nỉ xelulô hoặc giấy nỉ mỏng bằng sợi xenlulô |
|
|
|
- Giấy đã quét hồ hoặc chất dính,dạng dải hoặc cuộn: |
|
|
4823.11.00 |
-- Tự dính |
30 |
15 |
4823.19.00 |
-- Loại khác |
30 |
15 |
4823.20.00 |
- Giấy và bìa giấy lọc |
10 |
10 |
4823.40 |
- Loại cuộn, tờ, đĩa số đã in dùng cho máy tự ghi: |
|
|
4823.40.10 |
-- Loại dùng cho máy móc, thiết bị y tế, trừ loai giấy đã được thấm tẩm chất thử phản ứng dùng trong chẩn đoán bệnh |
0 |
0 |
4823.40.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Các loại giấy bìa khác dùng để viết, in hoặc đồ họa khác: |
|
|
4823.51 |
-- Đã in, dập nổi hoặc đục lỗ: |
|
|
4823.51.90 |
--- Loại khác |
10 |
5 |
4823.59 |
-- Loại khác: |
|
|
4823.59.90 |
---Loại khác |
10 |
10 |
49 |
Chương 49 - Sách báo, tranh ảnh và các sản phẩm khác của công nghiệp in; bản thảo viết tay, đánh máy và đồ bản. |
|
|
4901 |
Các loại sách in, sách gập, sách mỏng và các ấn phẩm tương tự, dạng tờ đơn hoặc không phải dạng tờ đơn |
|
|
4901.10.00 |
- Ở dạng từng tờ đơn, có hoặc không gấp |
5 |
5 |
|
- Loại khác: |
|
|
4901.91.00 |
-- Từ điển, quyển bách khoa toàn thư và các phụ chương của chúng |
0 |
0 |
4901.99 |
-- Loại khác: |
|
|
4901.99.10 |
--- Sách giáo khoa; sách kinh tế, sách khoa học kỹ thuật và xã hội, sách phục vụ thiếu nhi, sách pháp luật |
0 |
0 |
4901.99.20 |
--- Catalogue bảo tàng, catalogue thư viện, catalogue giới thiệu sách mới |
0 |
0 |
4901.99.90 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
4902 |
Báo, tạp chí ngày và định kỳ, có hoặc không có minh họa hoặc chứa nội dung quảng cáo |
|
|
4902.10 |
- Phát hành ít nhất 4 lần trong 1 tuần |
|
|
4902.10.10 |
-- Báo, tạp chí kinh tế, khoa học kỹ thuật, xã hội |
0 |
0 |
4902.10.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
4902.90 |
- Loại khác: |
|
|
4902.90.10 |
-- Báo, tạp chí kinh tế, khoa học kỹ thuật, xã hội |
0 |
0 |
4902.90.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
4903.00.00 |
Các loại sách, tranh ảnh, sách vẽ hoặc sách tô màu cho trẻ em |
0 |
0 |
4904.00.00 |
Bản nhạc in hoặc viết tay, đã hoặc chưa đóng thành quyển hoặc đã minh họa tranh ảnh |
5 |
5 |
4905 |
Bản đồ, biểu đồ thuỷ văn hoặc các loại biểu đồ tương tự kể cả tập bản đồ, bản đồ treo tường, bảnđồ địa hình và quả địa cầu, đã in. |
|
|
4905.10.00 |
- Quả địa cầu |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
4905.91.00 |
-- Dạng quyển |
0 |
0 |
4905.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
4906.00.00 |
Các loại bản đồ, bản vẽ cho kiến trúc, kỹ thuật công nghiệp, thương mại, địa hình hoặc các mục đích tương tự là bản gốc vẽ tay, nguyên bản viết tay, các bản sao chụp lại bằng giấy ảnh và giấy than của các loại kể trên |
0 |
0 |
4907.00 |
Các loại tem thư chưa dùng (sống), tem thuế hoặc các loại tem tương tự hiện hành hoặc mới phát hành ở nước sử dụng; giấy có dấu tem sẵn; các loại giấy bạc (tiền giấy) mẫu séc, chứng khoán, cổ phiếu, công trái và các loại chứng từ cùng loại tương tự |
|
|
4907.00.10 |
- Tem thư chưa dùng |
20 |
15 |
4907.00.20 |
- Giấy bạc |
0 |
0 |
4907.00.30 |
- Mẫu séc |
0 |
0 |
4907.00.40 |
- Tem thuế, cổ phiếu, công trái, chứng khoán |
0 |
0 |
4907.00.90 |
- Loại khác |
20 |
15 |
4908.00 |
Đề can các loại (decalonamias) |
|
|
4908.10.00 |
- Đề can dùng cho các sản phẩm thuỷ tinh |
5 |
5 |
4908.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
50 |
Chương 50 - Tơ |
|
|
5001.00.00 |
Kén tằm để ươm tơ |
5 |
5 |
5002.00.00 |
Tơ sống (chưa xe) |
5 |
5 |
5003 |
Phế liệu tơ (kể cả kén không thích hợp để quay tơ được, phế liệu sợi tơ và tơ tái sinh) |
|
|
5003.10.00 |
- Phế liệu tơ chưa được chải thô hoặc chải kỹ |
10 |
10 |
5003.90.00 |
- Phế liệu tơ khác |
10 |
10 |
5004.00.00 |
Sợi tơ (trừ sợi tơ được kéo từ phế liệu tơ cắt ngắn), chưa được đóng gói để bán lẻ |
15 |
5 |
5005.00.00 |
Sợi tơ được kéo từ phế liệu tơ cắt ngắn, chưa được đóng gói để bán lẻ |
15 |
5 |
5006.00.00 |
Sợi tơ và sợi tơ được kéo từ phế liệu tơ cắt ngắn, đã được đóng gói để |
15 |
5 |
|
bán lẻ; đoạn tơ hoặc sợi tơ lấy từ tuyết tơ của con tằm |
|
|
51 |
Chương 51 - Lông cừu, lông động vật loại mịn hoặc loại thô, sợi và vải dệt từ lông đuôi và bờm ngựa và vải dệt thoi từ các nguyên liệu trên |
|
|
5101 |
Lông cừu, chưa chải thô hoặc chải kỹ |
|
|
|
- Lông cừu chưa tẩy nhờn, kể cả lông cừu đã được làm sạch sơ bộ: |
|
|
5101.11.00 |
-- Lông cừu xén |
0 |
0 |
5101.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Lông cừu đã tẩy nhờn, chưa khử bằng các bon: |
|
|
5101.21.00 |
-- Lông cừu xén |
0 |
0 |
5101.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
5101.30.00 |
- Đã khử bằng các bon |
0 |
0 |
5102 |
Lông động vật loại mịn hoặc loại thô, chưa chải thô hoặc chải kỹ |
|
|
5102.10.00 |
- Lông động vật loại mịn |
0 |
0 |
5102.20.00 |
- Lông động vật loại thô |
0 |
0 |
5103 |
Phế liệu lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô, kể cả phế liệu sợi nhưng trừ lông tái sinh |
|
|
5103.10.00 |
- Xơ vụn từ lông cừu hoặc từ lông động vật loại mịn |
10 |
10 |
5103.20.00 |
- Phế liệu khác từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
10 |
10 |
5103.30.00 |
- Phế liệu từ lông động vật loại thô |
10 |
10 |
5104.00.00 |
Lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô tái sinh |
3 |
3 |
5105 |
Lông cừu và lông động vật mịn hoặc thô đã chải thô hoặc chải kỹ (kể cả lông xơ len cừu đã được chải kỹ, dạng miếng) |
|
|
5105.10.00 |
- Lông cừu chải thô |
0 |
0 |
|
- Cúi dùng trong kéo sợi len lông cừu (wol tops) và lông cừu đã chải kỹ khác: |
|
|
5105.21.00 |
-- Lông cừu chải kỹ dạng đoạn ngắn |
0 |
0 |
5105.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
5105.30.00 |
- Lông động vật loại mịn đã chải thô hoặc chải kỹ |
0 |
0 |
5105.40.00 |
- Lông động vật loại thô đã được chải thô hoặc chải kỹ |
0 |
0 |
5106 |
Sợi làm từ lông cừu đã chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
5106.10.00 |
- Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên |
20 |
15 |
5106.20.00 |
- Có tỷ trọng lông cừu dưới 85% |
20 |
15 |
5107 |
Sợi làm từ lông cừu chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ |
20 |
15 |
5107.10.00 |
- Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên |
20 |
15 |
5107.20.00 |
- Có tỷ trọng lông cừu dưới 85% |
20 |
15 |
5108 |
Sợi làm từ lông động vật loại mịn (đã chải thô hoặc chải kỹ) chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
5108.10.00 |
- Chải thô |
20 |
15 |
5108.20.00 |
- Chải kỹ |
20 |
15 |
5109 |
Sợi làm từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn, đã đóng gói để bán lẻ |
|
|
5109.10.00 |
- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên |
20 |
15 |
5109.90.00 |
- Loại khác |
20 |
15 |
5110.00.00 |
Sợi làm từ lông động vật loại thô hoặc lông bờm ngựa (kể cả sợi cuốn từ lông ngựa), đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ |
20 |
15 |
52 |
Chương 52 - Bông |
|
|
5201.00.00 |
Bông, chưa chải thô hoặc chải kỹ |
0 |
0 |
5202 |
Phế liệu bông (kể cả phế liệu sợi và bông tái sinh) |
|
|
5202.10.00 |
- Phế liệu sợi (kể cả phế liệu chỉ) |
10 |
5 |
|
- Loại khác: |
|
|
5202.91.00 |
-- Bông tái sinh |
10 |
5 |
5202.99.00 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
5203.00.00 |
Bông, đã chải thô hoặc chải kỹ |
0 |
0 |
5205 |
Sợi bông, (trừ chỉ khâu), có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
- Sợi bông đơn chải thô: |
|
|
5205.11.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex (714,29 dtex) trở lên (từ chi số mét 14 trở xuống) |
20 |
15 |
5205.12.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (từ chi số mét 43 đến chi số mét trên 14) |
20 |
15 |
5205.13.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (từ chi số mét 52 đến chi số mét trên 43) |
20 |
15 |
5205.14.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (từ chi số mét 80 đến chi số mét trên 52) |
20 |
15 |
5205.15.00 |
-- Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (trên chi số mét 80) |
20 |
15 |
|
- Sợi bông đơn chải kỹ: |
|
|
5205.21.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (từ chi số mét 14 (Nm14) trở xuống) |
20 |
15 |
5205.22.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (từ chi số mét 43 đến chi số mét trên 14) |
20 |
15 |
5205.23.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (từ chi số mét 52 đến chi số mét trên 43) |
20 |
15 |
5205.24.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex |
20 |
15 |
|
(từ chi số mét 80 đến chi số mét trên 52) |
|
|
5205.26.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 decitex (từ chi số mét 94 đến chi số mét trên 80) |
20 |
15 |
5205.27.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 decitex (từ chi số mét 120 đến chi số mét trên 94) |
20 |
15 |
5205.28.00 |
-- Sợi có độ mảnh dưới 83,33 decitex (trên chi số mét 120) |
20 |
15 |
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp từ sợi bông đơn chải thô: |
|
|
5205.31.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (từ chi số mét 14 trở xuống) |
20 |
15 |
5205.32.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (từ chi số mét 43 đến chi số mét trên 14) |
20 |
15 |
5205.33.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đên dưới 232,56 decitex (từ chi số mét 52 đến chi số mét trên 43) |
20 |
15 |
5205.34.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (từ chi số mét 80 đến chi số mét trên 52) |
20 |
15 |
5205.35.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (trên chi số mét 80) |
20 |
15 |
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp từ sợi bôngđơn chải kỹ: |
|
|
5205.41.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (từ chi số mét 14 trở xuống) |
20 |
15 |
5205.42.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (từ chi số mét 43 đến chi số mét trên 14) |
20 |
15 |
5205.43.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (từ chi số mét 52 đến chi số mét trên 43) |
20 |
15 |
5205.44.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (từ chi số mét 80 đến chi số mét trên 52) |
20 |
15 |
5205.46.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 decitex (từ chi số mét 94 đến chi số mét trên 80) |
20 |
15 |
5205.47.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 decitex (từ chi số mét 120 đến chi số mét trên 94) |
20 |
15 |
5205.48.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 83,33 decitex |
20 |
15 |
5206 |
Sợi bông (trừ chỉ khâu) có tỷ trọng bông dưới 85%, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
- Sợi đơn chải thô: |
|
|
5206.11.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (từ chi số mét 14 trở xuống) |
20 |
15 |
5206.12.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (từ chi số mét 43 đến chi số mét trên 14) |
20 |
15 |
5206.13.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (từ chi số mét 52 đến chi số mét trên 43) |
20 |
15 |
5206.14.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (từ chi số mét 80 đến chi số mét trên 52) |
20 |
15 |
5206.15.00 |
-- Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (trên chi số mét 80) |
20 |
15 |
|
- Sợi đơn chải kỹ: |
|
|
5206.21.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (từ chi số mét 14 trở xuống) |
20 |
15 |
5206.22.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex |
20 |
15 |
|
(từ chi số mét 43 đến chi số mét trên 14) |
|
|
5206.23.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 192,31decitex đến dưới 232,56 decitex (từ chi số mét 52 đến chi số mét trên 43) |
20 |
15 |
5206.24.00 |
-- Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (từ chi số mét 80 đến chi số mét trên 52) |
20 |
15 |
5206.25.00 |
-- Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (trên chi số mét 80) |
|
|
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp từ sợi đơn chải thô: |
|
|
5206.31.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (từ chi số mét 14 trở xuống) |
20 |
15 |
5206.32.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (từ chi số mét 52 đến chi số mét trên 43) |
20 |
15 |
5206.33.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex ((từ chi số mét 52 đến chi số mét trên 43) |
20 |
15 |
5206.34.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31decitex ((từ chi số mét 80 đến chi số mét trên 52) |
20 |
15 |
5206.35.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (trên chi số mét 80) |
20 |
15 |
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp từ sợi đơn chải kỹ: |
|
|
5206.41.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (từ chi số mét 14 trở xuống) |
20 |
15 |
5206.42.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (từ chi số mét 43 đến chi số mét trên 14) |
20 |
15 |
5206.43.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (từ chi số mét 52 đến chi số mét trên 43) |
20 |
15 |
5206.44.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192, 31 decitex (từ chi số mét 80 đến chi số mét trên 52) |
20 |
15 |
5206.45.00 |
-- Sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex(trên chi số mét 80) |
20 |
15 |
5207 |
Sợi bông (trừ chỉ khâu), đã đóng gói để bán lẻ |
|
|
5207.10.00 |
- Có tỷ trọng bông chiếm 85% trở lên |
20 |
15 |
5207.90.00 |
- Loại khác |
20 |
15 |
53 |
Chương 53 - Xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy và vải dệt thoi bằng sợi giấy |
|
|
5301 |
Lanh, bẹ hoặc đã chế biến, nhưng chưa kéo thành sợi; xơ lanh dạng ngắn và phế liệu lanh (kể cả phế liệu sợi và sợi tái sinh) |
|
|
5301.10.00 |
- Lanh, thô hay đã ngâm |
0 |
0 |
|
- Lanh, đã đập, đã tước, đã chải hay gia công bằng cách khác nhưng chưa xe: |
|
|
5301.21.00 |
-- Đã đập, hoặc tước |
0 |
0 |
5301.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
5301.30.00 |
- Xơ và phế liệu lanh |
0 |
0 |
5302 |
Gai dầu (canabis satival) thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi, xơ gai dạng ngắn và phế liệu gai (kể cả phế liệu sợi và sợi tái sinh) |
|
|
5302.10.00 |
- Gai dầu, thô hoặc đã ngâm |
0 |
0 |
5302.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
5303 |
Đay và các loại xơ libe dệt khác (trừ lanh, gai dầu và gai ramie) thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái sinh) |
|
|
5303.10.00 |
- Đay và sợi vỏ để dệt khác, thô hay đã ngâm |
10 |
5 |
5303.90.00 |
- Loại khác |
10 |
5 |
5304 |
Xơ xizan và xơ dệt khác từ các cây thuộc dòng cây thùa, thô hoặc đã chế biến, nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi xe và sợi tái sinh) |
|
|
5304.10.00 |
- Xơ xizan và các xơ dệt khác từ các cây thuộc dòng cây thùa, loại thô |
3 |
3 |
5304.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
5305 |
Xơ dừa, xơ chuối (loại sợi gai manila hoặc musa), sợi gai ramie và xơ dệt gốc thực vật khác chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác, thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn, xơ vụn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi xe và sợi tái sinh) |
|
|
|
- Từ dừa (xơ dừa): |
|
|
5305.11.00 |
-- Thô |
10 |
10 |
5305.19.00 |
-- Loại khác |
10 |
10 |
|
- Từ gai dầu (gai manila hoặc musa): |
|
|
5305.21.00 |
-- Thô |
5 |
5 |
5305.29.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
|
- Loại khác: |
|
|
5305.91.00 |
-- Thô |
10 |
10 |
5305.99.00 |
-- Loại khác |
10 |
10 |
5306 |
Sợi lanh |
|
|
5306.10.00 |
- Đơn |
3 |
3 |
5306.20.00 |
- Sợi xe hoặc bện từ nhiều sợi |
3 |
3 |
5307 |
Sợi đay hoặc sợi từ các xơ libe dệt khác thuộc nhóm 5303 |
|
|
5307.10.00 |
- Đơn |
20 |
15 |
5307.20.00 |
- Sợi xe hoặc bện từ nhiều sợi (cabled) |
20 |
15 |
5308 |
Sợi từ các loại xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy |
|
|
5308.10.00 |
- Sợi từ xơ dừa |
20 |
15 |
5308.20.00 |
- Sợi từ xơ gai dầu |
20 |
15 |
5308.30.00 |
- Sợi giấy |
20 |
15 |
5308.90.00 |
- Sợi khác |
20 |
15 |
54 |
Chương 54 - Sợi phi-la-măng (filament) nhân tạo và các sản phẩm từ các loại sợi này |
|
|
5402 |
Sợi phi-la-măng (filament) tổng hợp (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tổng hợp, có độ mảnh dưới 67 decitex. |
|
|
5402.10.00 |
- Sợi có độ bền cao làm từ nylon hoặc polyamit khác |
0 |
0 |
5402.20.00 |
- Sợi có độ bền cao làm từ polyeste |
0 |
0 |
|
- Sợi dún (sợi textua): |
|
|
5402.31 |
-- Từ nilon hoặc polyamit khác, độ nhỏ sợi đơn không quá 50 tex |
|
|
5402.31.10 |
--- Làm từ nilon |
1 |
1 |
5402.31.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
5402.32 |
-- Từ nilon hoặc polyamit khác, độ nhỏ sợi đơn trên 50 tex |
|
|
5402.32.10 |
--- Từ nilon |
1 |
1 |
5402.32.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
5402.33.00 |
-- Làm từ polyeste |
1 |
1 |
5402.39.00 |
-- Làm từ loại sợi khác |
0 |
0 |
|
- Sợi khác, đơn, không xoắn hoặc xoắn không quá 50 xoắn/m: |
|
|
5402.41.00 |
-- Từ nilon hoặc polyamit khác |
0 |
0 |
5402.42.00 |
-- Từ polyeste được định hướng một phần |
0 |
0 |
5402.43.00 |
-- Từ polyeste khác |
0 |
0 |
5402.49.00 |
-- Từ sợi khác |
0 |
0 |
|
- Sợi khác, đơn, xoắn trên 50 xoắn/m: |
|
|
5402.51.00 |
-- Từ nilon hoặc chất polyamit khác |
0 |
0 |
5402.52.00 |
-- Từ các polyeste |
0 |
0 |
5402.59.00 |
-- Từ loại khác |
0 |
0 |
5403 |
Sợi phi-la-măng (filament) tái tạo khác (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ,kể cả sợi monofilament tái tạo có độ mảnh dưới 67 decitex |
|
|
5403.10.00 |
- Sợi có độ bền cao từ visco rayon |
0 |
0 |
5403.20.00 |
- Sợi dún (sợi textua): |
0 |
0 |
|
- Sợi khác, đơn: |
|
|
5403.31.00 |
-- Từ visco rayon chưa xoắn hoặc xoắn không quá 120 xoắn/m |
0 |
0 |
5403.32.00 |
-- Từ visco rayon có độ xoắn trên 120 xoắn/m |
0 |
0 |
5403.33.00 |
-- Từ a-xê-tát xen-lu-lô |
0 |
0 |
5403.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Sợi xe hoặc sợi bện từ nhiều sợi (sợi cabled): |
|
|
5403.41.00 |
-- Từ sợi visco rayon |
0 |
0 |
5403.42.00 |
-- Từ a-xê-tát xen-lu-lô |
0 |
0 |
5403.49.00 |
-- Sợi khác |
0 |
0 |
5404 |
Sợi mô-nô phi-la-măng (monofilament) tổng hợp có độ mảnh từ 67decitex trở lên, kích thước mặt cắt không quá 1m; sợi dạng dải và các dạng tương tự (ví dụ: sợi rơm tái tạo) bằng các chất liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá 5m |
|
|
5404.10.00 |
- Sợi mô-nô phi-la-măng (monofilament) |
0 |
0 |
5404.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
5405.00.00 |
Sợi mô-nô phi-la-măng (monofilament) tái tạo khác, có độ mảnh từ 67 decitex trở lên, kích thước mặt cắt không quá 1m; dải và các dạng tương tự (ví dụ: sợi rơm tái tạo) bằng vật liệu dệt nhân tạo với chiều rộng bề mặt không quá 5m |
0 |
0 |
5406 |
Sợi xe phi-la-măng (filament) tổng hợp hoặc tái tạo (trừ chỉ khâu), đóng gói để bán lẻ |
|
|
5406.10.00 |
- Sợi phi-la-măng (filament) tổng hợp |
10 |
10 |
5406.20.00 |
- Sợi phi-la-măng (filament) tái tạo |
10 |
10 |
55 |
Chương 55 - Xơ staple nhân tạo và các sản phẩm từ các loại xơ này |
|
|
5501 |
Tơ (tow) filament tổng hợp |
|
|
5501.10.00 |
- Từ nilon hay từ polyamit khác |
0 |
0 |
5501.20.00 |
- Từ các polyester |
0 |
0 |
550130.00 |
- Từ acrylic hay modacrylic |
0 |
0 |
5501.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
5502.00.00 |
Tơ (tow) filament tái tạo |
0 |
0 |
5503 |
Xơ staple tổng hợp chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo thành sợi |
|
|
5503.10.00 |
- Từ nilon hay sợi polyamit khác |
0 |
0 |
5503.20.00 |
- Từ các polyeste |
0 |
0 |
5503.30.00 |
- Từ acrylic hay modacrylic |
0 |
0 |
5503.40.00 |
- Từ polypropylene |
0 |
0 |
5503.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
5504 |
Xơ staple tái tạo chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi |
|
|
5504.10.00 |
- Từ xơ visco rayon |
0 |
0 |
5504.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
5505 |
Phế liệu (kể cả phế liệu xơ, phế liệu sợi và nguyên liệu tái sinh) từ xơ tổng hợp |
|
|
5505.10.00 |
- Từ xơ tổng hợp |
3 |
3 |
5505.90.00 |
- Từ xơ nhân tạo |
3 |
3 |
5509 |
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple nilon hay polyamit khác từ 85% trở lên: |
|
|
5509.11.00 |
-- Sợi đơn |
20 |
20 |
|
- Có tỷ trọng xơ staple polyeste từ 85% trở lên: |
|
|
5509.21.00 |
-- Sợi đơn |
20 |
20 |
|
- Có tỷ trọng xơ staple acrylic hay modacrylic từ 85% trở lên: |
|
|
5509.31.00 |
-- Sợi đơn |
20 |
20 |
|
- Sợi xe khác, có tỷ trọng xơ staple tổng hợp từ 85% trở lên: |
|
|
5509.41.00 |
-- Sợi đơn |
20 |
20 |
|
- Sợi khác, từ xơ staple polyeste: |
|
|
5509.52 |
-- Được pha chủ yếu hay chỉ pha với lông cừu hay lông động vật loại mịn: |
|
|
5509.52.10 |
--- Sợi đơn |
5 |
5 |
|
- Sợi khác, từ xơ staple acrylic hoặc modacrylic: |
|
|
5509.61 |
-- Được pha chủ yếu hay chỉ pha với lông cừu hay lông động vật loại mịn: |
|
|
5509.61.10 |
--- Sợi đơn |
5 |
5 |
|
- Sợi khác: |
|
|
5509.91.00 |
-- Được pha chủ yếu hay chỉ pha với lông cừu hay lông động vật loại mịn |
10 |
10 |
5510 |
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tái tạo, chưa đóng gói để bán lẻ |
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên: |
|
|
5510.11.00 |
-- Sợi đơn |
20 |
15 |
5510.12.00 |
-- Sợi xe hoặc bện từ nhiều sợi (sợi cabled) |
20 |
15 |
5510.20.00 |
- Sợi khác, được pha chủ yếu hay chỉ pha với lông cừu, hoặc lông động vật loại mịn |
20 |
15 |
5510.30.00 |
- Sợi khác, được pha chủ yếu hay chỉ pha với bông |
20 |
15 |
5510.90.00 |
- Sợi khác |
20 |
15 |
56 |
Chương 56 - Mền xơ (xơ dệt làm thành tấm, miếng có ép nhẹ), phớt (nỉ, dạ) và các sản phẩm không dệt; các loại sợi đặc biệt; dây xe, dây coóc, dây thừng, dây cáp và các sản phẩm của nó |
|
|
5601 |
Mền xơ và các sản phẩm của chúng; các loại xơ dệt, chiều dài không quá 5m ( xơ vụn), bụi xơ và kết xơ (neps) từ công nghiệp dệt. |
|
|
5601.30.00 |
- Xơ vụn, bụi xơ và kết xơ từ công nghiệp dệt |
10 |
10 |
5602 |
Phớt đã hoặc chưa thấm tẩm, phủ hoặc ép lớp |
|
|
|
Riêng: băng tải nỉ |
20 |
15 |
5604 |
Dây cao su và dây coóc (cord), được bọc vật liệu dệt; sợi dệt, dải và dạng tương tự thuộc nhóm 5404 hoặc 5405, đã thấm, tẩm, phủ, tráng hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic. |
|
|
5604.10.00 |
- Dây cao su và dây coóc cao su được bọc bằng vật liệu dệt |
20 |
15 |
5604.20.00 |
- Sợi có độ bền cao làm bằng polyeste, nilon, chất polyamit khác hoặc từ tơ visco rayon, đã thấm, tẩm, phủ hoặc tráng |
20 |
15 |
5604.90.00 |
- Loại khác |
20 |
15 |
5605.00.00 |
Sợi kim loại hoá, đã hoặc chưa cuốn, là loại sợi dệt hoặc dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 5404 hoặc 5405, kết hợp với kim loại ở dạng dây, dải hoặc bột hoặc phủ bằng kim loại |
20 |
15 |
5606.00.00 |
Sợi cuốn, dải và các dạng tương tự thuộc nhóm 5404 hoặc 5405 được cuốn (trừ các loại thuộc nhóm 5605 và sợi cuốn lông ngựa ); sợi sơ nin (chenile) (kể cả sơ nin xù); sợi tua (dạng ống) |
30 |
15 |
5607 |
Sợi xe, dây coóc, dây thừng và dây cáp đã hoặc chưa tết hoặc bện, đã hoặc chưa thấm, tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic |
|
|
5607.10.00 |
- Từ đay hay các xơ dệt từ vỏ cây khác thuộc nhóm 5303 |
30 |
15 |
|
- Từ xi zan hoặc từ xơ dệt khác của cây thuộc dòng cây thùa: |
|
|
5607.21.00 |
-- Thừng xoắn để buộc, đóng kiện |
30 |
15 |
5607.29.00 |
-- Loại khác |
30 |
15 |
5607.30.00 |
- Từ xơ chuối (loại xơ gai ma ni la hoặc mu sa) hoặc các loại xơ cứng khác (từ xơ lá cây) |
30 |
15 |
|
- Từ polyethylen hoặc polypropylen: |
|
|
5607.41.00 |
-- Thừng xoắn để buộc, đóng kiện |
30 |
15 |
5607.49.00 |
-- Loại khác |
30 |
15 |
5607.50.00 |
- Từ xơ tổng hợp khác |
30 |
15 |
5607.90.00 |
- Từ xơ khác |
30 |
15 |
5608 |
Tấm lưới được thắt nút bằng sợi xe, sợi coóc hoặc sợi thừng; lưới đánh cá và các loại lưới khác từ vật liệu dệt |
|
|
|
- Từ vật liệu dệt nhân tạo: |
|
|
5608.19.00 |
-- Loại khác |
|
|
5608.19.90 |
--- Loại khác |
10 |
10 |
5608.90 |
- Từ vật liệu dệt khác: |
|
|
5608.90.10 |
-- Túi lưới |
20 |
10 |
5608.99.90 |
-- Loại khác |
10 |
10 |
5609.00.00 |
Các sản phẩm làm từ sợi, dải và dạng tương tự thuộc nhóm 5404 hoặc 5405; dây xe, dây coóc, dây thừng, dây cáp chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
20 |
15 |
57 |
Chương 57 - Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác |
|
|
5701 |
Thảm và hàng dệt trải sàn khác, sản xuất bằng phương pháp thắt gút, đã hoặc chưa làm sẵn thành chiếc |
|
|
5701.10.00 |
- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
25 |
5701.90.00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
40 |
30 |
5702 |
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi không chần sợi vòng bề mặt hoặc không phủ xơ vụn đã hoặc chưa làm sẵn thành chiếc, kể cả loại "kelem", "schumacks", "karamanie" và các loại tấm phủ dệt tay tương tự |
|
|
5702.10.00 |
- "Kelem", "schumacks", "karamanie" và các loại tấm phủ dệt tay tương tự |
40 |
30 |
5702.20.00 |
- Tấm trải sàn làm từ sợi xơ dừa |
40 |
30 |
|
- Loại khác, có cấu trúc vòng bề mặt, chưa làm sẵn thành chiếc: |
|
|
5702.31.00 |
-- Từ len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
30 |
5702.32.00 |
-- Từ vật liệu dệt nhân tạo |
40 |
30 |
5702.39.00 |
-- Từ vật liệu dệt khác |
40 |
30 |
|
- Loại khác, có cấu trúc vòng bề mặt, đã làm sẵn thành chiếc: |
|
|
5702.41.00 |
-- Từ len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
30 |
5702.42.00 |
-- Từ vật liệu dệt nhân tạo |
40 |
30 |
5702.49.00 |
-- Từ vật liệu dệt khác |
40 |
30 |
|
- Loại khác, không có cấu trúc vòng bề mặt, đã làm sẵn thành chiếc: |
|
|
5702.51.00 |
-- Từ len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
30 |
5702.52.00 |
-- Từ vật liệu dệt nhân tạo |
40 |
30 |
5702.59.00 |
-- Từ vật liệu dệt khác |
40 |
30 |
|
- Loại khác, không có cấu trúc vòng bề mặt, chưa làm sẵn thành chiếc: |
|
|
5702.91.00 |
-- Từ len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
30 |
5702.92.00 |
-- Từ vật liệu dệt nhân tạo |
40 |
30 |
5702.99.00 |
-- Từ vật liệu dệt khác |
40 |
30 |
5703 |
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi đã chần sợi vòng bề mặt, đã hoặc chưa làm sẵn thành chiếc |
|
|
5703.10.00 |
- Từ len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
40 |
30 |
5703.20.00 |
- Từ nilon hoặc polyamit khác |
40 |
30 |
5703.30.00 |
- Từ vật liệu dệt nhân tạo khác |
40 |
30 |
5703.90.00 |
- Từ vật liệu dệt khác |
40 |
30 |
5704 |
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác làm bằng phớt, không chần sợi vòng bề mặt hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa làm sẵn thành chiếc |
|
|
5704.10.00 |
- Thảm miếng với diện tích bề mặt tối đa 0,3m2 |
40 |
30 |
5704.90.00 |
- Loại khác |
40 |
30 |
5705.00.00 |
Các loại thảm khác và các loại hàng dệt trải sàn khác, đã hoặc chưa làm sẵn thành chiếc |
40 |
30 |
59 |
Chương 59 - Các loại vải dệt đã được thấm tẩm, hồ, phủ, ép lớp; các sản phẩm dệt thích hợp trong công nghiệp |
|
|
5901 |
Vải đã tráng chất keo dính hoặc hồ tinh bột, dùng bọc bìa sách hoặc dùng cho mục đích tương tự; vải can; vải bạt đã được xử lý để vẽ, vải hồ cứng hoặc các loại vải đã được làm cứng để làm cốt mũ |
|
|
5901.10.00 |
- Vải được tráng chất keo dính hoặc chất bột dùng làm bìa sách hay các mục đích tương tự |
15 |
10 |
5901.90.00 |
- Loại khác |
15 |
10 |
5902 |
Vải mành dùng làm lốp, sản xuất từ sợi có độ bền cao bằng nilon, polyamit, polyeste hoặc visco rayon |
|
|
5902.10.00 |
- Từ nilon hoặc polyamit khác |
1 |
1 |
5902.20.00 |
- Từ polyeste |
1 |
1 |
5902.90.00 |
- Từ chất liệu khác |
1 |
1 |
|
* Riêng: từ sợi pê cô |
5 |
5 |
5903 |
Vải đã được thấm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp bằng plastic, trừ các loại thuộc nhóm 5902 |
|
|
5903.10.00 |
- Với pô-ly-vi-nyn cờ-lo-rua (polyvinyl chloride) |
40 |
15 |
5903.20.00 |
- Với pô-ly-u-rê-than (polyurethane) |
40 |
15 |
5903.90.00 |
- Loại khác |
40 |
15 |
5904 |
Vải sơn, đã hoặc chưa cắt theo hình mẫu; tấm trải sàn gồm có lớp phủ hoặc lớp tráng gắn trên một lớp vải lót, đã hoặc chưa cắt theo hình mẫu |
|
|
5904.10.00 |
- Vải sơn |
20 |
15 |
|
- Loại khác: |
|
|
5904.91.00 |
-- Với lớp lót bằng phớt xuyên kim hoặc vải không dệt |
20 |
15 |
5904.92.00 |
-- Với lớp lót bằng vải dệt khác |
20 |
15 |
5905.00.00 |
Hàng dệt dùng phủ tường |
20 |
15 |
5906 |
Vải tráng cao su, trừ các loại thuộc nhóm 5902 |
|
|
5906.10.00 |
- Vải có lớp chất dính có chiều rộng không quá 20 cm |
10 |
10 |
|
- Loại khác: |
|
|
5906.91.00 |
-- Dệt kim, đan hoặc móc |
10 |
10 |
5906.99.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
5907.00.00 |
Vải đã thấm tẩm, phủ, tráng bằng cách khác; vải bạt đã sơn vẽ dùng làm cảnh phông sân khấu, phông trường quay hoặc dùng cho các mục đích tương tự |
30 |
15 |
|
* Riêng: Vải đã xử lý kỹ thuật dùng cho sản xuất cao dán y tế |
10 |
10 |
5909.00 |
Các loại ống dẫn mềm dệt và các loại ống dệt tương tự đã hoặc chưa lót hoặc bọc kim lọai, có hoặc không có các đồ phụ trợ kèm theo bằng các chất liệu khác |
|
|
5909.00.10 |
- Vòi cứu hoả |
0 |
0 |
5909.00.90 |
- Loại khác |
0 |
0 |
5910.00.00 |
Băng tải, băng truyền hoặc đai truyền bằng vật liệu dệt, đã hoặc chưa thấm, tẩm, phủ, ép lớp bằng plastic, hoặc gia cố bằng kim loại hoặc vật liệu khác |
0 |
0 |
5911 |
Các sản phẩm dệt và các mặt hàng phục vụ cho mục đích kỹ thuật, đã nêu tại chú giải 7 của chương này |
|
|
5911.10.00 |
- Vải dệt, phớt và vải lót phớt dệt thoi đã được phủ, tráng hoặc ép lớp bằng cao su, da hoặc vật liệu khác, dùng làm gim chải và vải dệt tương tự phục vụ cho mục đích kỹ thuật khác, kể cả vải nhung khổ hẹpđược thấm tẩm bằng cao su để bọc lõi trục dệt (trục cuốn chỉ máy dệt) |
0 |
0 |
5911.20.00 |
- Vải dùng để rây, sàng, đã hoặc chưa làm thành sản phẩm |
0 |
0 |
|
- Vải dệt và phớt được dệt thành vòng hoặc gắn với bộ phận liên kết dùng cho máy chế biến giấy hoặc máy tương tự (ví dụ: dùng cho bột giấy hay xi măng amiăng): |
|
|
5911.31.00 |
-- Trọng lượng dưới 650 g/m2 |
0 |
0 |
5911.32.00 |
-- Trọng lượng từ 650 g/m2 trở lên |
0 |
0 |
5911.40.00 |
- Vải lọc dùng trong ép dầu hoặc tương tự, kể cả loại làm bằng tóc |
0 |
0 |
5911.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
61 |
Chương 61 - Mặt hàng may mặc sẵn và đồ phụ trợ của quần áo dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
6101 |
Aó khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jắc két trượt tuyết), áo khoác chống gió, áo jắc két chống gió và các loại tương tự, dùng cho đàn ông hoặc trẻ em trai, dệt kim, đan hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 6103 |
|
|
6101.10.00 |
- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6101.20.00 |
- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6101.30.00 |
- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
40 |
6101.90.00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
6102 |
Aó khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jắc két trượt tuyết), áo khoác chống gió, áo jắc két chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim, đan hoặc móc, trừ các loại thuộc nhóm 6104 |
|
|
6102.10.00 |
- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6102.20.00 |
- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6102.30.00 |
- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
40 |
6102.90.00 |
- Bằng vật liệu khác |
50 |
40 |
6103 |
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo vét tông, aó khoác thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho đàn ông hoặc trẻ em trai, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
|
- Bộ com lê: |
|
|
6103.11.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6103.12.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
40 |
6103.19.00 |
-- Bằng vật liệu khác |
50 |
40 |
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
6103.21.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6103.22.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6103.23.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
40 |
6103.29.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
|
- áo jắc két và áo khoác thể thao: |
|
|
6103.31.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6103.32.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6103.33.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
40 |
6103.39.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
|
- Quần dài, yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
|
|
6103.41.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6103.42.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6103.43.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
40 |
6103.49.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
6104 |
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jắc két, áo khoác thể thao, áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ và trẻ em gái, được dệt kim đan hoặc móc |
|
40 |
|
- Bộ com lê: |
|
|
6104.11.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6104.12.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6104.13.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
|
|
6104.19.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
6104.21.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6104.22.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6104.23.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
40 |
6104.29.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
|
- áo jắc két và áo khoác thể thao: |
|
|
6104.31.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6104.32.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6104.33.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
40 |
6104.39.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
|
- áo áy dài: |
|
|
6104.41.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6104.42.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6104.43.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
40 |
6104.44.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
40 |
6104.49.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
|
- Váy và quần váy: |
|
|
6104.51.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6104.52.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6104.53.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
40 |
6104.59.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
|
|
6104.61.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6104.62.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6104.63.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
40 |
6104.69.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
6105 |
Sơ mi đàn ông hoặc trẻ em trai, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
6105.10.00 |
- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6105.20.00 |
- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
40 |
6105.90.00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
6106 |
áo sơ mi, áo sơ mi choàng dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
6106.10.00 |
- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6106.20.00 |
- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
40 |
6106.90.00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
6107 |
Bộ quần áo lót, quần đùi, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho đàn ông hoặc trẻ em trai, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
|
- Quần lót dài và quần đùi: |
|
|
6107.11.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6107.12.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
40 |
6107.19.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
|
- áo ngủ và bộ py-gia-ma: |
|
|
6107.21.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6107.22.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
40 |
6107.29.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
|
- Loại khác: |
|
|
6107.91.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6107.92.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
40 |
6107.99.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
6108 |
Váy lót có dây đeo, váy lót trong, quần xi líp, quần đùi bó, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo choàng mặc ở nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ và trẻ em gái, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
|
- Váy lót có dây đeo và váy lót trong: |
|
|
6108.11.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
40 |
6108.19.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
|
- Xi líp và quần đùi bó: |
|
|
6108.21.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6108.22.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
40 |
6108.29.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
|
- áo ngủ và bộ py-gia-ma: |
|
|
6108.31.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6108.32.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
40 |
6108.39.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
|
- Loại khác: |
|
|
6108.91.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6108.92.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
40 |
6108.99.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
6109 |
áo Ti-sớt (T-Shirt), áo may ô và các loại áo lót khác, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
6109.10.00 |
- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6109.90.00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
6110 |
áo bó, áo chui đầu, áo chẽn ngắn cài khuy (áo săng đai cổ cứng), gi-lê và các loại tương tự, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
6110.10.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6110.20.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6110.30.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
40 |
6110.90.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
6111 |
Bộ quần áo và đồ may mặc sẵn cho trẻ sơ sinh, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
6111.10.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6111.20.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6111.30.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
40 |
6111.90.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
6112 |
Bộ quần áo có thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
|
- Bộ quần áo thể thao: |
|
|
6112.11.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6112.12.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
40 |
6112.19.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
6112.20.00 |
- Bộ quần áo trượt tuyết |
50 |
30 |
|
- Quần áo bơi cho đàn ông hoặc trẻ em trai: |
|
|
6112.31.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
40 |
6112.39.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
|
- Quần áo bơi cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
|
|
6112.41.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
40 |
6112.49.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
6113.00 |
Quần áo được may từ các loại vải dệt kim, đan hoặc móc thuộc nhóm 5903, 5906, 5907 |
|
|
6113.00.10 |
- Làm từ vải tráng cao su |
50 |
40 |
6113.00.90 |
- Loại khác: |
50 |
40 |
6114 |
Các loại quần áo khác, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
6114.10.00 |
- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6114.20.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6114.30 |
- Bằng sợi nhân tạo: |
|
|
6114.30.10 |
-- Quần áo du hành vũ trụ, quần áo chống cháy |
5 |
5 |
6114.30.90 |
-- Loại khác |
50 |
40 |
6114.90 |
- Bằng vật liệu dệt khác: |
|
|
6114.90.10 |
-- Quần áo du hành vũ trụ, quần áo chống cháy |
5 |
5 |
6114.90.90 |
-- Loại khác |
50 |
40 |
6115 |
Quần tất, quần áo nịt, bít tất dài (trên đầu gối) bít tất ngắn cổ, các loại hàng dệt kim khác, kể cả nịt chân dùng cho người bị giãn tĩnh mạch, giày, dép không đế, dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
|
- Quần tất và bít tất dài: |
|
|
6115.11.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp có độ mảnh sợi đơn dưới 67 dexitex |
50 |
40 |
6115.12.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp có độ mảnh sợi đơn từ 67 dexitex trở lên |
50 |
40 |
6115.19.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
6115.20.00 |
- Quần nịt liền tất hoặc quần áo nịt dài đến đầu gối bằng dệt kim có độ mảnh sợi đơn dưới 67 dexitex |
50 |
40 |
|
- Loại khác: |
|
|
6115.91.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6115.92.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6115.93.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
40 |
6115.99.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
6117 |
Hàng phụ trợ dệt kim, đan hoặc móc khác, các chi tiết dệt kim, đan hoặc móc của quần áo hoặc của đồ phụ trợ làm sẵn |
|
|
6117.10.00 |
- Khăn san, khăn choàng vai, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu và choàng vai, mạng che mặt và các lọai tương tự |
|
|
6117.20.00 |
- Nơ thường, nơ con bướm và ca-vát |
50 |
40 |
6117.80.00 |
- Đồ phụ trợ hàng may mặc khác |
50 |
40 |
6117.90.00 |
- Các chi tiết rời của quần áo |
50 |
40 |
62 |
Chương 62 - Mặt hàng may mặc sẵn và đồ phụ trợ, không thuộc loại hàng dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
6201 |
áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả jacket trượt tuyết) áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự dùng cho đàn ông hoặc trẻ em trai, trừ các loại thuộc nhóm 6203 |
|
|
|
- áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm và các loại tương tự: |
|
|
6201.11.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6201.12.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6201.13.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
40 |
6201.19.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
|
- Loại khác: |
|
|
6201.91.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6201.92.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6201.93.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
40 |
6201.99.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
6202 |
áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ chùm (kể cả jacket trượt tuyết) áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, trừ các loại thuộc nhóm 6204 |
|
|
|
- áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ chùm và các loại tương tự: |
|
|
6202.11.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6202.12.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6202.13.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
40 |
6202.19.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
|
- Loại khác: |
|
|
6202.91.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6202.92.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6202.93.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
40 |
6203 |
Bộ complê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm và quần có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc, (trừ quần áo bơi), dùng cho đàn ông và trẻ em trai. |
|
|
|
- Bộ com lê: |
|
|
6203.11.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6203.12.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
40 |
6203.19.00 |
-- Bằng vật liệu khác |
50 |
40 |
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
6203.21.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6203.22.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6203.23.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
40 |
6203.29.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
|
- Aó jacket và áo khoác thể thao: |
|
|
6203.31.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6203.32.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6203.33.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
40 |
6203.39.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
|
- Quần dài, yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần sóc: |
|
|
6203.41.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6203.42.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6203.43.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
40 |
6203.49.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
6204 |
Bộ complê, bộ quần áo đồng bộ, áo vetông, áo khoác thể thao, áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn, quần soóc, (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ và trẻ em gái. |
|
|
|
- Bộ com lê: |
|
|
6204.11.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6204.12.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6204.13.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
40 |
6204.19.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
|
- Bộ quần áo đồng bộ: |
|
|
6204.21.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6204.22.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6204.23.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
40 |
6204.29.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
|
- áo jackét và áo khoác thể thao: |
|
|
6204.31.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6204.32.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6204.33.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
40 |
6204.39.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
|
- áo váy dài: |
|
|
6204.41.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6204.42.00 |
-- Bằng bông |
50 |
40 |
6204.43.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
40 |
6204.44.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
40 |
6204.49.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
|
- Váy và quần váy: |
|
|
6204.51.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6204.52.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6204.53.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
40 |
6204.59.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
|
- Quần dài, yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần sóc: |
|
|
6204.61.00 |
-- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6204.62.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6204.63.00 |
-- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
40 |
6204.69.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
6205 |
Sơ mi đàn ông và trẻ em trai |
|
|
6205.10.00 |
- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6205.20.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6205.30.00 |
- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
40 |
6205.90.00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
6206 |
Các loại áo sơ mi, áo cánh dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
|
6206.10.00 |
- Bằng tơ hoặc phế liệu tơ |
|
|
6206.20.00 |
- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6206.30.00 |
- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6206.40.00 |
- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
40 |
6206.90.00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
6207 |
áo may ô và các loại áo lót khác, bộ quần áo lót quần đùi, áo ngủ bộ pygiama, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc ở nhà các loại tương tự dùng cho đàn ông và trẻ em trai. |
|
|
|
- Bộ quần áo lót và quần đùi: |
|
|
6207.11.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6207.19.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
|
- áo ngủ và bộ pijama: |
|
|
6207.21.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6207.22.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
40 |
6207.29.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
|
- Loại khác: |
|
|
6207.91.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6207.92.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
40 |
6207.99.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
6208 |
áo may ô và các loại áo lót khác, váy lót, váy lót trong, quần xilíp quần đùi bó, áo ngủ, áo choàng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
|
|
|
- Quần xilíp, váy lót và váy lót trong: |
|
|
6208.11.00 |
-- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
40 |
6208.19.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
|
- áo ngủ và bộ pijama: |
|
|
6208.21.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6208.22.00 |
- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
40 |
6208.29.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
|
- Loại khác: |
|
|
6208.91.00 |
-- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6208.92.00 |
- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
40 |
6208.99.00 |
-- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
6209 |
Bộ quần áo may sẵn và đồ phụ trợ cho trẻ sơ sinh, đan hoặc móc |
|
|
6209.10.00 |
- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6209.20.00 |
- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6209.30.00 |
- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
40 |
6209.90.00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
6210 |
Quần áo làm bằng vải thuộc các nhóm 5602, 5603, 5903, 5906, 5907 |
|
|
6210.10.00 |
- Bằng vải thuộc nhóm 5602 hoặc 5603 |
50 |
40 |
6210.20.00 |
- Quần áo khác thuộc loại được mô tả từ phân nhóm 6201.11 |
50 |
40 |
|
đến 6201.19 |
|
|
6210.30.00 |
- Quần áo khác thuộc loại được mô tả từ phân nhóm 6202.11 đến 6202.19 |
50 |
40 |
6210.40.00 |
- Quần áo đàn ông hoặc trẻ em trai khác |
50 |
40 |
6210.50.00 |
- Quần áo phụ nữ hoặc trẻ em gái khác |
50 |
40 |
6211 |
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết, quần áo bơi; quần áo khác |
|
|
|
- Quần áo bơi: |
|
|
6211.11.00 |
-- Quần áo bơi đàn ông hoặc trẻ em trai |
50 |
40 |
6211.12.00 |
-- Quần áo bơi phụ nữ hoặc trẻ em gái |
50 |
40 |
6211.20.00 |
- Bộ quần áo trượt tuyết |
50 |
40 |
|
- Quần áo đàn ông hoặc trẻ em trai khác: |
|
|
6211.31.00 |
- Bằng len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6211.32.00 |
- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6211.33 |
- Bằng sợi nhân tạo: |
|
|
6211.33.10 |
-- Quần áo du hành vũ trụ, quần áo chống cháy |
5 |
5 |
6211.33.90 |
-- Loại khác |
50 |
40 |
6211.39 |
- Bằng vật liệu dệt khác: |
|
|
6211.39.10 |
-- Quần áo du hành vũ trụ, quần áo chống cháy |
5 |
5 |
6211.39.90 |
-- Loại khác |
50 |
40 |
|
- Quần áo cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: |
|
|
6211.41.00 |
- Bằng len hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6211.42.00 |
- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6211.43.00 |
- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
40 |
6211.49.00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
6212 |
Xu chiêng, gen, áo nịt ngực, dây đeo quần, dây móc bít tất, nịt tất, các sản phẩm tương tự và các chi tiết của chúng, được làm hoặc không làm từ dệt kim, đan hoặc móc |
|
|
6212.10.00 |
- Xu chiêng |
50 |
40 |
6212.20.00 |
- Gen và quần gen |
50 |
40 |
6212.30.00 |
- Cocxê nịt bụng |
50 |
40 |
6212.90.00 |
- Loại khác: |
50 |
40 |
6213 |
Khăn tay và khăn quàng nhỏ |
|
|
6213.10.00 |
- Bằng sợi tơ hoặc phế liệu tơ |
50 |
40 |
6213.20.00 |
- Bằng sợi bông |
50 |
40 |
6213.90.00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
6214 |
Khăn san, khăn choàng vải, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đầu và choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự |
|
|
6214.10.00 |
- Bằng sợi tơ hoặc phế liệu tơ |
50 |
40 |
6214.20.00 |
- Bằng len hoặc lông động vật loại mịn |
50 |
40 |
6214.30.00 |
- Bằng sợi tổng hợp |
50 |
40 |
6214.40.00 |
- Bằng sợi tái tạo |
50 |
40 |
6214.90.00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
6215 |
Nơ thường, nơ con bướm, các loại cravat |
|
|
6215.10.00 |
- Bằng sợi tơ hoặc phế liệu tơ |
50 |
40 |
6215.20.00 |
- Bằng sợi nhân tạo |
50 |
40 |
6215.90.00 |
- Bằng vật liệu dệt khác |
50 |
40 |
6216.00.00 |
Găng tay, găng tay hở ngón, găng tay bao |
50 |
40 |
6217 |
Đồ phụ trợ may mặc sẵn khác; Các bộ phận rời của quần áo hoặc của đồ phụ trợ may mặc, trừ các loại hàng thuộc nhóm 6212 |
|
|
6217.10 |
- Đồ phụ trợ hàng may mặc |
|
|
6217.10.10 |
-- Tất ngắn, tất dài và các loại tất khác |
50 |
40 |
6217.10.20 |
-- Đệm vai, các loại đệm lót khác dùng trong công nghiệp may |
50 |
40 |
6217.10.90 |
-- Loại khác: |
50 |
40 |
6217.90.00 |
- Các chi tiết của quần áo |
50 |
40 |
64 |
Chương 64 - Giầy, dép, ghệt và các sản phẩm tương tự; các bộ phận của các sản phẩm trên |
|
|
6406 |
Các bộ phận của giầy dép; (kể cả mũ giày đã hoặc chưa gắn lên đế trừ đế ngoài miếng, lót của giày dép có thể tháo rời, gót giày và các sản phẩm tương tự; ghệt, ống giày, các sản phẩm tương tự và các bộ phận của chúng |
|
|
6406.10.00 |
- Mũ giày và các bộ phận của mũ giày, trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong mũ giày |
20 |
15 |
6406.20.00 |
- Đế ngoài và gót giày bằng cao su hoặc plastic |
20 |
15 |
|
- Loại khác: |
|
|
6406.91.00 |
-- Bằng gỗ |
20 |
15 |
6406.99.00 |
-- Bằng vật liệu khác |
20 |
15 |
65 |
Chương 65 - Mũ, khăn, mạng đội đầu và các bộ phận của các sản phẩm trên |
|
|
6506 |
Các loại mũ, khăn, mạng đội đầu khác, đã hoặc chưa lót hoặc trang trí. |
|
|
6506.10 |
- Mũ bảo hộ |
|
|
6506.10.10 |
-- Mũ xe máy |
20 |
15 |
6506.10.90 |
-- Loại khác |
1 |
1 |
66 |
Chương 66 - ô, dù che, ba tong, gậy chống roi da, roi điều khiển súc vật kéo và các bộ phận của các sản phẩm trên |
|
|
6603 |
Các bộ phận, đồ trang trí, đồ phụ trợ cho các mặt hàng thuộc nhóm 6601, 6602. |
|
|
6603.10.00 |
- Tay cầm và nút bấm |
30 |
15 |
6603.20.00 |
- Khung ô, kể cả khung có gắn với cán |
30 |
15 |
6603.30.00 |
- Loại khác |
30 |
15 |
67 |
Chương 67 - Lông vũ và lông mao chế biến, các sản phẩm bằng lông vũ hoặc lông mao; hoa nhân tạo; các sản phẩm làm từ tóc |
|
|
6701.00 |
Da và các bộ phận khác của loài chim có lông vũ hoặc lông tơ; lông vũ, các phần của lông vũ, lông tơ và các sản phẩm làm từ chúng (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 0505 và các lông ống đã chế biến |
|
|
6701.00.10 |
- Lông vịt |
20 |
15 |
6701.00.90 |
- Loại khác |
20 |
15 |
6703.00.00 |
Tóc đã được chải mượt, chuốt, tẩy hoặc xử lý bằng cách khác, lông cừu hoặc lông động vật hoặc loại nguyên liệu dệt khác được chế biến để dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm tương tự. |
20 |
15 |
68 |
Chương 68 - Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica, hoặc các vật liệu tương tự |
|
|
6801.00.00 |
Các loại đá lát, đá lát lề đường, phiến đá lát đường, bằng đá tự nhiên (trừ đá phiến ác-đoa) |
30 |
15 |
6802 |
Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng đã được gia công (trừ đá phiến) và các sản phẩm làm từ các loại đá trên, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 6801; đá khối dùng để khảm và các loại tương tự, bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến) có hoặc không có lớp lót; đá hạt, đá giăm, bột đá đã nhuộm mầu nhân tạo, làm bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến ác-đoa) |
|
|
6802.10.00 |
Đá lát, đã khối và các sản phẩm tương tự, dạng chữ nhật hoặc dạng khác (kể cả hình vuông) diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh nhỏ hơn 7cm; đá hạt, đá giăm, bột đá đã nhuộm màu nhân tạo |
30 |
15 |
|
- Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng và các sản phẩm làm từ chúng, mới chỉ cắt hoặc cưa đơn giản, có bề mặt nhẵn hoặc phẳng: |
|
|
6802.21.00 |
-- Đá cẩm thạch, tra-vec-tin và thạch cao tuyết hoa |
30 |
15 |
6802.22.00 |
-- Đá vôi khác |
30 |
15 |
6802.23.00 |
-- Đá granit |
30 |
15 |
6802.29.00 |
-- Đá khác |
30 |
15 |
|
- Loại khác (gồm cả sản phẩm mỹ nghệ, tượng...) |
|
|
6802.91.00 |
-- Đá cẩm thạch, travertine và thạch cao tuyết hoa |
30 |
15 |
6802.92.00 |
-- Đá vôi khác |
30 |
15 |
6802.93.00 |
-- Đá granit |
30 |
15 |
6802.99.00 |
-- Đá khác |
30 |
15 |
6803.00.00 |
Đá phiến đã gia công, các sản phẩm làm bằng đá phiến hoặc đá phiến đã được liên kết lại thành khối |
20 |
15 |
6804 |
Đá nghiền, đá mài, đá mài dạng bánh xe và tương tự không có khung, dùng để nghiền, mài, đánh bóng, giũa hoặc cắt, đá mài tay hoặc đá đánh bóng, các bộ phận của chúng bằng đá tự nhiên, bằng các vật liệu mài mòn tự nhiên hoặc nhân tạo, đã được liên kết thành hoặc bằng gốm có hoặc không kèm theo các bộ phận bằng các vật liệu khác |
|
|
6804.10.00 |
- Đá nghiền và đá mài để nghiền hoặc mài |
15 |
5 |
|
- Đá nghiền, đá mài, đá mài hình bánh xe và tương tự |
|
|
6804.21.00 |
-- Bằng kim cương tự nhiên hoặc kim cương tổng hợp kết khối |
0 |
0 |
6804.22.00 |
-- Bằng chất mài mòn kết khối hoặc bằng gốm |
20 |
5 |
6804.23.00 |
-- Bằng đá tự nhiên |
20 |
5 |
6804.30.00 |
- Đá mài tay hoặc đánh bóng loại khác |
20 |
5 |
|
* Riêng các loại thuộc phân nhóm 6804.22.00, 6804.23.00, 6804.43.00 có chứa hợp chất Al2O3 trên 99% (đá dùng cho cơ khí chế tạo) |
5 |
5 |
6805 |
Bột đá mài hoặc đá dăm mài tự nhiên hoặc nhân tạo, có nền bằng vật liệu dệt, giấy, bìa hoặc các vật liệu khác, đã hoặc chưa cắt theo hình, mẫu hoặc đã được khâu hoặc hoàn thiện bằng cách khác. |
|
|
6805.10.00 |
- Trên nền bằng vải dệt |
10 |
5 |
6805.20.00 |
- Trên nền bằng giấy hoặc bìa giấy |
10 |
5 |
6805.30.00 |
- Trên nền bằng vật liệu dệt khác |
10 |
5 |
6806 |
Sợi xỉ, sợi silicát và các loại sợi khoáng tương tự,vecmiculit (khoáng mica) đã tách lớp, đất sét trương nở,xỉ bọt và các loại vật liệu quặng khoáng trương nở tương tự, các hỗn hợp và các sản phẩm cách nhiệt, cách âm hoặc các vật liệu khoáng hấp thụ âm, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 6811, 6812 hoặc chương 69. |
|
|
|
|
|
|
6806.10.00 |
- Sợi xỉ, sợi silicát và các loại sợi khoáng tương tự (kể cả hỗn hợp của chúng), ở dạng rời, dạng tấm hoặc dạng cuộn |
5 |
5 |
6806.20.00 |
- Vecmiculit (khoáng mica) đã tách lớp, đất sét trương nở, xỉ bọt và các loại vật liệu quặng khoáng trương nở tương tự (kể cả hỗn hợp của chúng) |
5 |
5 |
6806.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
6807 |
Các sản phẩm bằng nhựa đường (asphlt) hoặc bằng các vật liệu tương tự (ví dụ: bitum dầu mỏ hoặc hắc in than đá) |
|
|
6807.10 |
- Dạng cuộn |
|
|
6807.10.10 |
-- Giấy dầu lợp mái |
5 |
5 |
6807.10.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
6807.90.00 |
- Dạng khác |
5 |
5 |
6808.00.00 |
Panen, tấm,ngói, gạch, khối và các sản phẩm tương tự làm bằng sợi thực vật, sợi rơm rạ hoặc bằng phoi bào, mạt gỗ, gỗ dăm hoặc phế liệu khác, bằng gỗ được liên kết lại bằng xi măng, thạch cao hoặc chất kết dính khoáng khác. |
30 |
15 |
6809 |
Các sản phẩm bằng thạch cao hoặc bằng các hỗn hợp có thành phần cơ bản là thạch cao. |
|
|
|
- Tấm, lá, panel, ngói và các sản phẩm tương tự chưa được trang trí: |
|
|
6809.11.00 |
-- Được phủ mặt hoặc gia cố chỉ bằng giấy hoặc bìa |
30 |
15 |
6809.19.00 |
-- Loại khác |
30 |
15 |
6809.90 |
- Sản phẩm khác: |
|
|
6809.90.10 |
-- Khuôn răng bằng thạch cao |
10 |
10 |
6809.90.90 |
-- Loại khác |
30 |
15 |
6810 |
Các sản phẩm bằng xi măng, bằng bê tông hoặc bằng đá nhân tạo, đã hoặc chưa được gia cố. |
|
|
|
- Ngói, phiến đá lát đường, gạch và các sản phẩm tương tự: |
|
|
6810.11.00 |
-- Gạch và gạch khối xây dựng |
30 |
15 |
6810.19 |
-- Loại khác: |
|
|
6810.19.10 |
--- Gạch ốp, lát |
30 |
15 |
6810.19.20 |
--- Ngói |
30 |
15 |
6810.19.90 |
--- Loại khác |
30 |
15 |
|
- Sản phẩm khác: |
|
|
6810.91.00 |
-- Các cấu kiện đúc sẵn cho xây dựng hoặc kỹ thuật dân dụng |
30 |
15 |
6810.99.00 |
-- Loại khác |
30 |
15 |
6811 |
Các sản phẩm bằng xi măng amiăng, bằng xi măng sợi xenlulô hoặc tương tự |
|
|
6811.10.00 |
- Tấm làn sóng |
20 |
15 |
6811.20.00 |
- Tấm, panel, ngói và các sản phẩm tương tự |
20 |
15 |
6811.30.00 |
- ống, ống dẫn và các khớp nối ống hoặc ống dẫn |
20 |
15 |
6811.90.00 |
- Loại khác |
20 |
15 |
6812 |
Sợi amiăng đã được gia công; các hỗn hợp với thành phần chính là amiăng hoặc thành phần chính là amiăng và cacbonat magiê. Các sản phẩm làm từ các hỗn hợp đó hoặc làm từ amiăng (ví dụ: chỉ, vải dệt, quần áo, hàng đội đầu, giầy dép, các miếng đệm dùng trong kỹ thuật), đã hoặc chưa được gia cố trừ các loại thuộc nhóm 6811 hoặc 6813 |
|
|
6812.10.00 |
- Sợi amiăng đã được gia công; các chất hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng hoặc với thành phần cơ bản là amiăng và cácbonatmagiê. |
10 |
5 |
6812.20.00 |
- Sợi và chỉ |
10 |
5 |
6812.30.00 |
- Thừng, dây có hoặc chưa được bện |
10 |
5 |
6812.40.00 |
- Vải dệt hoặc đan |
10 |
5 |
6812.50.00 |
- Quần áo, đồ phụ trợ may mặc, giầy dép, mu và khăn trùm đầu |
10 |
5 |
6812.60.00 |
- Giấy, bìa cứng và nỉ. |
10 |
5 |
6812.70.00 |
- Vật liệu ghép nối làm bằng sợi amiăng ép, ở dạng tấm hoặc cuộn |
10 |
5 |
6812.90.00 |
- Loại khác |
10 |
5 |
6813.00 |
Vật liệu mài và các sản phẩm từ vật liệu mài (ví dụ: tấm mỏng, con lăn, dải, đoạn, đĩa, vòng đệm, tấm lót) chưa lắp ráp, để làm phanh, côn hoặc làm các sản phẩm tương tự, với thành phần chính là amiăng, là các chất khoáng khác hoặc là xenlulô, đã hoặc chưa được kết hợp với vật liệu dệt hoặc các vật liệu khác. |
|
|
6813.10.00 |
-- Lót và đệm phanh |
10 |
5 |
6813.90.00 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
6815 |
Các sản phẩm bằng đá hoặc bằng các chất khoáng khác (kể cả sợi các bon, các sản phẩm bằng sợi các bon và các sản phẩm làm bằng than bùn) chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. |
|
|
6815.10.00 |
- Các sản phẩm không phải sản phẩm điện hoặc làm từ grafit hoặc cacbon khác. |
20 |
15 |
6815.20.00 |
- Sản phẩm từ than bùn |
20 |
15 |
|
- Các loại sản phẩm khác: |
|
|
6815.91.00 |
-- Có chứa magiê, đôlômít hoặc crô-mít |
10 |
10 |
6815.99.00 |
-- Loại khác. |
5 |
5 |
69 |
Chương 69 - Đồ gốm, sứ |
|
|
|
I. Các loại hàng hoá bằng bột hoá thạch silic hoặc bằng các loại đất silic tương tự và các sản phẩm chịu lửa |
|
|
6902 |
Gạch, gạch khối, gạch lát, ngói chịu lửa và các loại hàng xây dựng bằng gốm chịu lửa trừ các sản phẩm làm bằng hoá thạch silic hoặc đất silic tương tự. |
|
|
6902.10.00 |
- Có tỷ trọng các nguyên tố magiê, canxi hoặc crôm riêng biệt hoặc kết hợp trên 50% như ôxit magiê, ôxit canxi hoặc ôxit crôm (Cr203) |
10 |
10 |
6902.20.00 |
- Có tỷ trọng trên 50% là alumin (Al203), dyoxit silic (Si02) hoặc hỗn hợp hay hợp chất của các chất này |
10 |
10 |
6902.90.00 |
- Loại khác |
10 |
10 |
6903 |
Các loại hàng gốm sứ chịu lửa khác (ví dụ: Bình cổ cong, nồi nấu kim loại, bình thử vàng nút, nắp giá đỡ, chén thử vàng bạc, các loại ống, ống dẫn, bao vỏ, tay cầm), trừ các sản phẩm làm bằng bột hoá thạch silic hoặc đất silic tương tự. |
|
|
6903.10.00 |
- Có tỷ trọng trên 50% là graphite hoặc dạng khác của cacbon hoặc hỗn hợp của cacbon và graphite |
0 |
0 |
6903.20.00 |
- Có tỷ trọng trên 50% là các chất alumin (Al203) hoặc hỗn hợp hay hợp chất của alumin và diôxit silic (Si02) |
0 |
0 |
6903.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
|
I. Các sản phẩm gốm khác |
|
|
6909 |
Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong hoá học hoặc kỹ thuật; khay, chậu và các vật chứa tương tự dùng trong nông nghiệp; bình liễn và các sản phẩm tương tự bằng gốm dùng trong việc chuyên chở hoặc đóng hàng |
|
|
|
- Đồ gốm dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong |
|
|
|
hoá học hoặc kỹ thuật khác: |
|
|
6909.11.00 |
-- Bằng sứ |
0 |
0 |
6909.12.00 |
-- Các sản phẩm có độ cứng tương đương 9 hoặc hơn trong thang độ Mohs |
0 |
0 |
6909.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
6909.90.00 |
- Loại khác |
20 |
15 |
70 |
Chương 70 - Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thuỷ tinh |
|
|
7001.00.00 |
Thuỷ tinh vụn, thuỷ tinh phế liệu, phế thải khác; thuỷ tinh ở dạng khối |
0 |
0 |
7002 |
Thuỷ tinh ở dạng hình cầu (trừ loại hạt thuộc nhóm 7018), dạng thanh hoặc ống, chưa gia công |
|
|
7002.10.00 |
- Dạng hình cầu |
3 |
3 |
7002.20.00 |
- Dạng thanh |
3 |
3 |
|
- Dạng ống: |
|
|
7002.31 |
-- Bằng thạch anh nấu chảy hoặc ô xít silic nấu chảy khác: |
|
|
7002.31.10 |
--- ống thuỷ tinh làm vỏ bóng đèn |
30 |
30 |
7002.31.90 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
7002.32 |
-- Bằng thuỷ tinh khác có hệ số giãn nở tuyến tính không quá 5x10-6 độ Kenvin trong khoảng nhiệt độ 0o C đến 300o C |
|
|
7002.32.10 |
--- ống thuỷ tinh làm vỏ bóng đèn |
30 |
30 |
7002.32.90. |
--- Loại khác |
5 |
5 |
7002.39 |
-- Loại khác: |
|
|
7002.39.10 |
--- ống thuỷ tinh làm vỏ bóng đèn |
30 |
30 |
7002.39.90 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
7010 |
Bình lớn, chai, bình thót cổ, lọ, ống, ống tiêm và các loại đồ chứa khác bằng thuỷ tinh dùng trong vận chuyển hoặc đóng hàng; bình bảo quản bằng thuỷ tinh; nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác, bằng thuỷ tinh. |
|
|
7010.10.00 |
- ống đựng thuốc tiêm |
10 |
5 |
7010.20.00 |
- Nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác |
20 |
15 |
|
- Loại khác có dung tích: |
|
|
7010.91.00 |
-- Trên 1 lít |
20 |
15 |
7010.92.00 |
-- Trên 0,33 lít nhưng không quá 1 lít |
20 |
15 |
|
* Riêng chai để đựng dịch truyền |
5 |
5 |
7010.93.00 |
-- Trên 0,15 lít nhưng không quá 0,33 lít |
20 |
15 |
7010.94.00 |
-- Không quá 0,15 lít: |
20 |
15 |
|
* Riêng lọ đựng dược phẩm kháng sinh tiêm |
5 |
5 |
7011 |
Vỏ bóng đèn thuỷ tinh (kể cả bóng dạng bầu và dạng ống) mở, các bộ phận bằng thuỷ tinh của vỏ bóngđèn, chưa có các bộ phận lắp ghép, dùng cho đèn điện, ống đèn tia âm cực (cathode-ray) hoặc các loại tương tự. |
|
|
7011.10 |
- Cho đèn điện: |
|
|
7011.10.10 |
-- Giá đỡ tóc bóng đèn |
0 |
0 |
7011.20.00 |
- Cho ống đèn tia âm cực |
5 |
5 |
7011.90 |
- Loại khác: |
|
|
7011.90.10 |
-- Vỏ bóng đèn hình vô tuyến |
5 |
5 |
7014.00.00 |
Dụng cụ tín hiệu bằng thuỷ tinh và các linh kiện có tính chất quang học bằng thuỷ tinh, trừ những sản phẩm thuộc nhóm 7015 nhưng chưa được gia công về mặt quang học |
0 |
0 |
7015 |
Kính đồng hồ báo thức, đồng hồ cá nhân và các loại tương tự, các loại kính để hiệu chỉnh và kính thường, uốn cong, lồi, lõm hoặc tương tự, chưa được gia công về mặt quang học; hạt thuỷ tinh rỗng và mảnh hạt thuỷ tinh dùng để sản xuất các loại kính trên. |
|
|
7015.10.00 |
- Các loại kính đeo để hiệu chỉnh (cận, viễn, kính kỹ thuật) |
3 |
3 |
7015.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
7017 |
Đồ thuỷ tinh dùng cho phòng thí nghiệm, cho vệ sinh hoặc dược đã hoặc chưa được chia độ hoặc định cỡ. |
|
|
7017.10.00 |
- Bằng thạch anh hoặc dyoxit silic nấu chảy khác |
0 |
0 |
7017.20.00 |
- Bằng thủy tinh có hệ số giãn nở tuyến tính không vượt quá 5x10-6 độ Kenvin trong khoảng nhiệt độ 0oC đến 300oC |
0 |
0 |
7017.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
72 |
Chương 72 - Sắt và thép |
|
|
|
I. Nguyên vật liệu chưa qua chế biến, các sản phẩm ở dạng hạt hoặc dạng bột |
|
|
7201 |
Gang thỏi và gang kính dạng thỏi, dạng khối, hoặc dạng thô khác |
|
|
7201.10.00 |
- Gang thỏi không hợp kim có chứa hàm lượng phốt pho bằng hoặc dưới 0,5% |
0 |
0 |
7201.20.00 |
- Gang thỏi không hợp kim có chứa hàm lượng phốt pho trên 0,5% |
0 |
0 |
7201.50.00 |
- Gang thỏi hợp kim; gang kính |
0 |
0 |
7202 |
Hợp kim sắt |
|
|
|
- Sắt măng-gan: |
|
|
7202.11.00 |
-- Có chứa hàm lượng cac bon trên 2% |
0 |
0 |
7202.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Sắt - silic: |
|
|
7202.21.00 |
-- Có chứa hàm lượng silic trên 55% |
0 |
0 |
7202.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7202.30.00 |
- Sắt - silic - mangan |
0 |
0 |
|
- Sắt - crôm: |
|
|
7202.41.00 |
-- Có chứa hàm lượng cac bon trên 4% |
5 |
5 |
7202.49.00 |
-- Các loại khác |
0 |
0 |
7202.50.00 |
- Sắt - silic - crôm |
0 |
0 |
7202.60.00 |
- Sắt - nikel |
0 |
0 |
7202.70.00 |
- Sắt - molipden |
0 |
0 |
7202.80.00 |
- Sắt - volfram và sắt silic - volfram |
0 |
0 |
|
- Loai khác: |
|
|
7202.91.00 |
-- Sắt - titan và sắt - silic - titan |
0 |
0 |
7202.92.00 |
-- Sắt - vanadi |
0 |
0 |
7202.93.00 |
-- Sắt niobi |
0 |
0 |
7202.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7203 |
Các sản phẩm có chứa sắt thu được bằng cách ép nén trực tiếp từ quặng sắt và các sản phẩm chứa sắt mềm xốp khác, ở dạng tảng, cục hoặc các dạng tương tự; sắt có hàm lượng nguyên chất tối thiểu 99,94% ở dạng tảng, cục hoặc các dạng tương tự |
|
|
7203.10.00 |
- Các sản phẩm có chứa sắt thu được bằng cách ép nén trực tiếp từ quặng sắt |
0 |
0 |
7203.90.00 |
- Loai khác: |
0 |
0 |
7204 |
Phế liệu, phế thải sắt, thỏi sắt thép phế liệu nấu lại |
|
|
7204.10.00 |
- Phế liệu và phế thải của gang |
0 |
0 |
|
- Phế liệu và phế thải của thép hợp kim: |
|
|
7204.21.00 |
-- Bằng thép không gỉ |
0 |
0 |
7204.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7204.30.00 |
- Phế liệu và phế thải của sắt hoặc thép tráng thiếc |
0 |
0 |
|
- Các loại phế thải, phế liệu khác: |
|
|
7204.41.00 |
-- Phoi tiện, phoi bào, mảnh vỡ, bụi xẻ, mùn, mạt giũa, bột nghiền, đẽo có hoặc không được bó lại |
0 |
0 |
7204.49.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7204.50.00 |
- Thỏi phế liệu nấu lại |
0 |
0 |
7205 |
Hạt và bột của gang, gang kính, sắt hoặc thép. |
|
|
7205.10.00 |
- Hạt |
0 |
0 |
|
- Bột: |
|
|
7205.21.00 |
-- Của thép hợp kim |
0 |
0 |
7205.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
I. Sắt và thép không hợp kim |
|
|
7206 |
Sắt và thép không hợp kim ở dạng thỏi hoặc các dạng thô khác (trừ sắt thuộc nhóm 7203) |
|
|
7206.10.00 |
- Ở dạng thỏi |
1 |
1 |
7206.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
|
* Riêng phôi thép |
3 |
3 |
7207 |
Sắt, thép không hợp kim, ở dạng bán thành phẩm: |
|
|
|
- Có chứa hàm lượng cac bon dưới 0,25%: |
|
|
7207.11.00 |
-- Mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có kích thước chiều rộng nhỏ hơn 2 lần chiều dầy |
1 |
1 |
|
|
|
|
7207.12.00 |
-- Loại khác có mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông) |
1 |
1 |
7207.19.00 |
-- Loại khác |
1 |
1 |
7207.20.00 |
- Có chứa hàm lượng cac bon bằng hoặc trên 0,25%: |
1 |
1 |
|
* Riêng phôi thép |
3 |
3 |
7208 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán mỏng, có chiều rộng từ 600m trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng. |
|
|
7208.10.00 |
- Ở dạng cuộn, chưa được gia công qúa mức cán nóng, có hình mẫu dập nổi |
0 |
0 |
|
- Loại khác, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, đã tẩy gỉ: |
|
|
7208.25.00 |
-- Chiều dầy từ 4,75 m trở lên |
0 |
0 |
7208.26.00 |
-- Chiều dầy từ 3 m trở lên nhưng dưới 4,75 m |
0 |
0 |
7208.27.00 |
-- Chiều dầy dưới 3 m |
0 |
0 |
|
- Loại khác, dạng cuộn, chưa được gia công qúa mức cán nóng: |
|
|
7208.36.00 |
-- Chiều dầy trên 10m |
0 |
0 |
7208.37.00 |
-- Chiều dầy từ 4,75 m trở lên, nhưng không quá 10m |
0 |
0 |
7208.38.00 |
-- Chiều dầy từ 3m trở lên nhưng dưới 4,75 m |
0 |
0 |
7208.39.00 |
-- Chiều dầy dưới 3 m |
0 |
0 |
7208.40 |
- Ở dạng không cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, có hình mẫu dập nổi |
0 |
0 |
|
- Loại khác, dạngkhông cuộn, chưa được gia công qúa mức cán nóng: |
|
|
7208.51.00 |
-- Chiều dầy trên 10m |
0 |
0 |
7208.52.00 |
-- Chiều dầy từ 4,75 m trở lên nhưng không quá 10m |
0 |
0 |
7208.53.00 |
-- Chiều dầy từ 3m trở lên nhưng dưới 4,75 m |
0 |
0 |
7208.54.00 |
-- Chiều dầy dưới 3 m |
0 |
0 |
7208.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
7209 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán mỏng, có chiều rộng từ 600m trở lên, được cán nguội (ép nguội) chưa mạ, phủ hoặc tráng. |
|
|
|
- Ở dạng cuộn, chưa được gia công qúa mức cán nguội (ép nguội): |
|
|
7209.15.00 |
-- Có chiều dầy từ 3m trở lên |
0 |
0 |
7209.16.00 |
-- Có chiều dầy trên 1m nhưng dưới 3m |
0 |
0 |
7209.17.00 |
-- Có chiều dầy từ 0,5m trở lên nhưng không quá 1m |
0 |
0 |
7209.18.00 |
-- Có chiều dầy dưới 0,5 m |
0 |
0 |
|
- Ở dạng không cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): |
|
|
7209.25.00 |
-- Có chiều dầy từ 3m trở lên |
0 |
0 |
7209.26.00 |
-- Có chiều dầy trên 1m nhưng dưới 3m |
0 |
0 |
7209.27.00 |
-- Có chiều dầy từ 0,5m trở lên nhưng không qúa 1m |
0 |
0 |
7209.28.00 |
-- Có chiều dầy dưới 0,5 m |
0 |
0 |
7209.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
7211 |
Các sản phẩm sắt, thép không hợp kim được cán mỏng có chiều rộng dưới 600m không phủ, mạ hoặc tráng |
|
|
|
- Chưa được gia công quá mức cán nóng: |
|
|
7211.13.00 |
-- Được cán 4 mặt hoặc ở dạng khuôn hộp kính, có chiều rộng trên 150 m và có chiều dày không dưới 4 m, không cuộn và không có hình mẫu dập nổi |
0 |
0 |
7211.14.00 |
-- Loại khác có chiều dày từ 4,75m trở lên |
3 |
3 |
7211.19.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
|
- Chưa gia công quá mức cán nguội (ép nguội): |
|
|
7211.23.00 |
-- Có chứa hàm lượng các bon dưới 0,25% |
0 |
0 |
7211.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7211.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
7212 |
Các sản phẩm sắt, thép không hợp kim cán mỏng có chiều rộng dưới 600 m đã phủ, mạ, tráng: |
|
|
7212.10.00 |
- Được phủ hoặc tráng thiếc: |
3 |
3 |
7212.20 |
- Được tráng, phủ kẽm bằng phương pháp điện phân: |
|
|
7212.20.10 |
-- Chứa từ 0,6% các bon trở lên |
5 |
5 |
7212.20.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
7212.30 |
- Được tráng, phủ kẽm bằng phương pháp khác: |
|
|
7212.30.10 |
-- Chứa từ 0,6% các bon trở lên |
5 |
5 |
7212.30.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
7212.40 |
- Được sơn, tráng hoặc phủ bằng plastic: |
|
|
7212.40.10 |
-- Chứa từ 0,6% các bon trở lên |
0 |
0 |
7212.40.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7212.50 |
- Được tráng, phủ bằng phương pháp khác: |
|
|
7212.50.10 |
-- Tráng, phủ hợp kim có chứa thành phần kẽm |
5 |
5 |
7212.50.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7212.60 |
- Được mạ: |
|
|
7212.60.10 |
-- Mạ kẽm hoặc hợp kim kẽm |
5 |
5 |
7212.60.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
-- Riêng: |
|
|
|
+ Loại phủ, tráng mạ thiết chưa in chữ, hình, biểu tượng, nhãn và tương tự |
0 |
0 |
|
II. Thép không gỉ |
|
|
7218 |
Thép không gỉ ở dạng thỏi hoặc các dạng thô khác; Bán thành phẩm thép không gỉ. |
|
|
7218.10.00 |
- Ở dạng thỏi và dạng thô khác |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
7218.91.00 |
-- Có mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông) |
0 |
0 |
7218.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7219 |
Thép không gỉ cán mỏng, có chiều rộng từ 600m trở lên |
|
|
|
- Chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn: |
|
|
7219.11.00 |
-- Chiều dầy trên 10 m |
0 |
0 |
7219.12.00 |
-- Chiều dầy từ 4,75 m trở lên nhưng không quá 10m |
0 |
0 |
7219.13.00 |
-- Có chiều dầy từ 3 m trở lên nhưng dưới 4,75 m |
0 |
0 |
7219.14.00 |
-- Có chiều dầy dưới 3 m |
0 |
0 |
|
- Chưa được gia công qúa mức cán nóng, không ở dạng cuộn: |
|
|
7219.21.00 |
-- Chiều dầy trên 10 m |
0 |
0 |
7219.22.00 |
-- Chiều dầy từ 4,75 m trở lên nhưng không quá 10m |
0 |
0 |
7219.23.00 |
-- Có chiều dầy từ 3 m trở lên nhưng dưới 4,75 m |
0 |
0 |
7219.24.00 |
-- Có chiều dầy dưới 3 m |
0 |
0 |
|
- Chưa được gia công qúa mức cán nguội (ép nguội): |
|
|
7219.31.00 |
-- Chiều dầy từ 4,75 m trở lên |
0 |
0 |
7219.32.00 |
-- Chiều dầy từ 3 m trở lên nhưng không quá 4,75 m |
0 |
0 |
7219.33.00 |
-- Có chiều dầy trên 1m nhưng dưới 3 m |
0 |
0 |
7219.34.00 |
-- Có chiều dầy từ 0,5 m trở lên nhưng không qúa 1 m |
0 |
0 |
7219.35.00 |
-- Có chiều dầy dưới 0,5 m |
0 |
0 |
7219.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
7220 |
Các sản phẩm thép không gỉ được cán mỏng, chiều rộng dưới 600m |
|
|
|
- Chưa được gia công quá mức cán nóng: |
|
|
7220.11.00 |
-- Có chiều dầy từ 4,75 m trở lên |
0 |
0 |
7220.12.00 |
-- Có chiều dầy dưới 4,75 m |
0 |
0 |
7220.20.00 |
- Chưa được gia công qúa mức cán nguội (ép nguội): |
0 |
0 |
7220.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
7221.00.00 |
Que và thanh thép không gỉ được cán nóng, dạng xoắn không đều. |
0 |
0 |
7222 |
Thép không gỉ, dạng que và thanh khác; thép không gỉ ở dạng góc, khuôn, hình. |
|
|
|
- Dạng thỏi và thanh, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc kéo nóng qua khuôn: |
|
|
7222.11.00 |
-- Có mặt cắt hình tròn |
0 |
0 |
7222.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7222.20.00 |
- Dạng thỏi và thanh, mới chỉ được gia công ở mức tạo hình hoặc hoàn thiện nguội |
0 |
0 |
7222.30.00 |
- Các loại thỏi và thanh khác |
0 |
0 |
7222.40.00 |
- Các dạng góc, khuôn, hình |
0 |
0 |
7223.00.00 |
Dây thép không gỉ. |
0 |
0 |
|
IV. Thép hợp kim khác, các dạng thỏi, thanh rỗng bằng thép hợp kim hoặc không hợp kim dùng để khoan |
|
|
7224 |
Thép hợp kim khác ở dạng thỏi hoặc dạng thô khác, các bán thành phẩm thép hợp kim. |
|
|
7224.10 |
- Ở dạng thỏi hoặc dạng thô khác |
0 |
0 |
7224.10.10 |
-- Thép gió |
0 |
0 |
7224.10.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7224.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
7225 |
Thép hợp kim khác cán được mỏng, có chiều rộng từ 600m trở lên |
|
|
|
- Bằng thép silic từ tính: |
|
|
7225.11.00 |
-- Được định hướng theo hạt |
0 |
0 |
7225.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7225.20.00 |
- Bằng thép gió |
0 |
0 |
7225.30.00 |
- Các loại khác chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn |
0 |
0 |
7225.40.00 |
- Các loại khác chưa được gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn |
0 |
0 |
7225.50.00 |
- Các loại khác chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội) |
0 |
0 |
|
- Các loại khác: |
|
|
7225.91.00 |
-- Được tráng hoặc phủ kẽm bằng phương pháp điện phân |
0 |
0 |
7225.92.00 |
-- Được tráng hoặc phủ kẽm bằng phương pháp khác |
0 |
0 |
7225.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7226 |
Thép hợp kim khác được cán mỏng, có chiều rộng dưới 600m |
|
|
|
- Bằng thép silic từ tính: |
|
|
7226.11.00 |
-- Được định hướng theo hạt |
0 |
0 |
7226.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7226.20.00 |
- Bằng thép gió |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
7226.91.00 |
- Chưa được gia công quá mức cán nóng |
0 |
0 |
7226.92.00 |
- Chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội) |
0 |
0 |
7226.93.00 |
-- Được tráng hoặc phủ kẽm bằng phương pháp điện phân |
0 |
0 |
7226.94.00 |
-- Được tráng hoặc phủ kẽm bằng phương pháp khác |
0 |
0 |
7226.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7227 |
Các dạng que và thanh thép hợp kim khác, được cán nóng, xoắn không đều |
|
|
7227.10.00 |
- Bằng thép gió |
5 |
5 |
7227.20.00 |
- Bằng thép mangan - silic |
5 |
5 |
7227.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
7228 |
Thép hợp kim khác ở dạng que và thanh khác; thép hợp kim khác ở dạng góc, khuôn, hình; thanh và que rỗng bằng thép hợp kim hoặc không hợp kim dùng để khoan |
|
|
7228.10.00 |
- Ở dạng thỏi và thanh thép gió |
5 |
5 |
7228.20.00 |
- Ở dạng thỏi và thanh bằng thép silic - mangan |
5 |
5 |
7228.30.00 |
- Ở dạng thỏi và thanh khác chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc kéo nóng qua khuôn |
5 |
5 |
7228.40.00 |
- Các loại thỏi và thanh khác, chưa được gia công quá mức rèn |
5 |
5 |
7228.50.00 |
- Các loại thỏi và thanh khác, chưa được gia công quá mức tạo hình hoặc hoàn thiện nguội |
5 |
5 |
7228.60.00 |
- Các loại thỏi và thanh khác |
5 |
5 |
7228.70.00 |
- Các dạng góc, khuôn, hình |
5 |
5 |
7228.80.00 |
- Thỏi và thanh rỗng dùng để khoan |
5 |
5 |
7229 |
Dây thép hợp kim khác. |
|
|
7229.10.00 |
- Bằng thép gió |
0 |
0 |
7229.20.00 |
- Bằng thép silic - mangan |
0 |
0 |
7229.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
73 |
Chương 73 - Sản phẩm bằng sắt hoặc thép |
|
|
7301 |
Tệp lá sắt hoặc thép đã hoặc chưa được khoan lỗ, đục lỗ, hoặc ghép bằng các bộ phận lắp ráp; sắt hoặc thép ở dạng góc, khuôn, hình đã được hàn. |
|
|
7301.10.00 |
- Tệp |
5 |
5 |
7301.20.00 |
- Dạng góc, khuôn, hình |
5 |
5 |
7302 |
Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa hoặc xe điện bằng sắt hoặc thép như: đường ray, đường ray hãm, đường ray có răng,bộ ghi, đoạn nối ghi, cần bẻ ghi, các đoạn nối khác, tà vẹt (thanh giằng ngang), thanh nối ray, gối đường ray,tấm đệm ray, tấm đế (tấm bệ) (kẹp ray), thanh chống xô và vật liệu chuyên dùng khác cho việc nối ghép đường ray |
|
|
7302.10.00 |
- Đường ray |
0 |
0 |
7302.20.00 |
- Tà vẹt (thanh giằng ngang) |
0 |
0 |
7302.30.00 |
- Bộ ghi, đoạn nối ghi, cần bẻ ghi và các đoạn nối khác |
0 |
0 |
7302.40.00 |
- Thanh nối ray và tà vẹt dọc |
0 |
0 |
7302.90.00 |
- Các loại khác |
0 |
0 |
7303.00.00 |
Các loại ống, ống dẫn và thanh dạng rỗng bằng gang |
1 |
1 |
7304 |
Các loại ống, ống dẫn và thành dạng rỗng không có nối bằng sắt (trừ gang) hoặc thép |
|
|
7304.10.00 |
- ống dẫn thuộc loại sử dụng cho ống dẫn dầu và dẫn khí |
0 |
0 |
|
- ống bọc ngoài, đường ống và ống khoan thuộc loại sử dụng cho khoan dầu hoặc khí: |
|
|
7304.21.00 |
-- ống khoan |
0 |
0 |
7304.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Các loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng sắt hoặc thép không hợp kim: |
|
|
7304.31 |
-- Được kéo nguội hoặc cán nguội: |
|
|
7304.31.10 |
--- Đường ống dẫn thuỷ điện cao áp |
0 |
0 |
|
---Loại khác |
|
|
7304.31.91 |
---- Có đường kính ngoài từ 140m trở xuống, hàm lượng các bon từ 0,45% trở xuống |
15 |
15 |
7304.31.99 |
---- Loại khác |
5 |
5 |
7304.39 |
-- Các loại khác: |
|
|
7304.39.10 |
--- Đường ống dẫn thuỷ điện cao áp |
0 |
0 |
|
---Loại khác |
|
|
7304.39.91 |
--- Có đường kính ngoài từ 140m trở xuống, hàm lượng các bon từ 0,45% trở xuống |
15 |
15 |
7304.39.99 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
|
- Các loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không gỉ: |
|
|
7304.41 |
-- Đã kéo nguội hoặc cán nguội: |
|
|
7304.41.10 |
--- Đường ống dẫn thuỷ điện cao áp |
0 |
0 |
7304.41.90 |
--- Loại khác |
1 |
1 |
7304.49 |
-- Các loại khác: |
|
|
7304.49.10 |
--- Đường ống dẫn thuỷ điện cao áp |
0 |
0 |
7304.49.90 |
--- Loại khác |
1 |
1 |
|
- Các loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác: |
|
|
7304.51 |
-- Được kéo nguội hoặc cán nguội: |
|
|
7304.51.10 |
--- Đường ống dẫn thuỷ điện cao áp |
1 |
1 |
7304.51.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
7304.59 |
-- Các loại khác |
|
|
7304.59.10 |
--- Đường ống dẫn thuỷ điện cao áp |
0 |
0 |
7304.59.90 |
--- Loại khác |
1 |
1 |
7304.90 |
- Các loại khác: |
|
|
7304.90.10 |
--- Đường ống dẫn thuỷ điện cao áp |
0 |
0 |
|
--- Loại khác |
|
|
7304.90.91 |
---- Có đường kính từ 140m trở xuống, hàm lượng các bon từ 0,45% trở xuống |
15 |
15 |
7304.90.99 |
---- Loại khác |
5 |
5 |
7305 |
Các loại ống, ống dẫn khác bằng sắt hoặc thép (ví dụ đã được hàn, tán đinh hoặc ghép với nhau bằng cách tương tự) có mặt cắt hình tròn, đường kính mặt cắt ngoài trên 406,4m |
|
|
7305.20.00 |
- ống bọc ngoài loại sử dụng trong khoan dầu hoặc khí. |
0 |
0 |
|
- Loại khác, được hàn: |
|
|
7305.31 |
-- Hàn theo chiều dọc: |
|
|
7305.31.10 |
--- Đường ống dẫn thuỷ điện cao áp |
0 |
0 |
7305.31.90 |
--- Loại khác |
1 |
1 |
7305.39 |
-- Loại khác: |
|
|
7305.39.10 |
--- Đường ống dẫn thuỷ điện cao áp |
0 |
0 |
7305.39.90 |
--- Loại khác |
1 |
1 |
7305.90 |
- Loại khác |
|
|
7305.90.10 |
--- Đường ống dẫn thuỷ điện cao áp |
0 |
0 |
7305.90.90 |
--- Loại khác |
1 |
1 |
7306 |
Các loại ống, ống dẫn, thanh dạng hình rỗng khác bằng sắt hoặc thép (ví dụ: nối, mở, hàn, tán đinh hoặc ghép bằng cách tương tự). |
|
|
7306.10.00 |
- ống dẫn thuộc loại sử dụng làm ống dẫn dầu hoặc khí |
0 |
0 |
7306.20.00 |
- ống bọc ngoài và ống thuộc loại sử dụng cho khoan dầu hoặc khí. |
0 |
0 |
7306.40 |
- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không gỉ |
|
|
7306.40.10 |
--- Đường ống dẫn thuỷ điện cao áp |
0 |
0 |
7306.40.90 |
--- Loại khác |
1 |
1 |
7306.50 |
- Loại khác được hàn có tiết diện, có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép hợp kim khác: |
|
|
7306.50.10 |
--- Đường ống dẫn thuỷ điện cao áp |
0 |
0 |
7306.50.90 |
---Loại khác |
1 |
1 |
7306.60 |
- Loại khác được hàn, có mặt cắt ngang không phải hình tròn |
|
|
7306.60.10 |
-- Đường ống dẫn thuỷ điện cao áp |
0 |
0 |
7306.60.90 |
-- Loại khác |
1 |
1 |
7307 |
Các loại khớp nối cho ống hoặc ống dẫn (ví dụ: khớp nối đôi, ống khuỷu, măng sông) bằng sắt hoặc thép |
|
|
|
- ống nối đúc |
|
|
7307.11.00 |
-- Bằng gang không uốn được |
3 |
3 |
7307.19.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
|
- Loại khác, bằng thép không gỉ: |
|
|
7307.21.00 |
-- Loại mép gờ nổi |
3 |
3 |
7307.22.00 |
-- ống, khuỷu, khuỷu nối ống, măng sông có ren |
3 |
3 |
7307.23.00 |
-- Loại hàn nối đầu |
3 |
3 |
7307.29.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
|
- Loại khác: |
|
|
7307.91.00 |
-- Loại mép gờ nổi |
3 |
3 |
7307.92.00 |
-- Khuỷu, măng sông có ren |
3 |
3 |
7307.93.00 |
-- Loại hàn nối đầu |
3 |
3 |
7307.99.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
7308 |
Các cấu kiện bằng sắt hoặc thép (trừ cấu kiện nhà lắp sẵn thuộc nhóm 9406) và các bộ phận rời của các cấu kiện (ví dụ: cầu, nhịp cầu, cửa cống, cột thép, cột lưới, mái nhà, khung mái, cửa ra vào, cửa sổ, các loại khung cửa, ngưỡng cửa ra vào, cửa chớp, lan can, cột trụ và các loại cột khác) bằng sắt hoặc thép; tấm, thanh, góc, khuôn hình ống và các loại tương tự đã được gia công để dùng làm cấu kiện, bằng sắt hoặc thép |
|
|
7308.10.00 |
- Cầu và nhịp cầu |
0 |
0 |
7308.20 |
- Tháp và cột lưới: |
|
|
7308.20.10 |
-- Cột sắt, thép |
5 |
5 |
7308.20.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7308.40 |
- Vật chống và các thiết bị dùng cho các giàn giáo, ván khuôn, chống đỡ hoặc chống hầm lò: |
|
|
7308.40.10 |
-- Loại sử dụng cho giàn giáo |
0 |
0 |
7308.40.20 |
-- Loại sử dụng cho ván khuôn |
0 |
0 |
7308.40.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7308.90 |
- Loại khác. |
|
|
7308.90.10 |
-- Khung nhà, khung kho |
10 |
10 |
7308.90.90 |
-- Loại khác |
10 |
10 |
7309.00 |
Các loại bể chứa, két, bình chứa và các thùng chứa tương tự dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ ga nén, ga lỏng), bằng sắt hoặc thép có dung tích trên 300 lít đã hoặc chưa được lót hoặc cách nhiệt nhưng chưa được lắp ráp với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt. |
|
|
7309.00.10 |
- Phù hợp chứa chất khí |
3 |
3 |
7309.00.90 |
- Loại khác |
3 |
3 |
7312 |
Dây bện tao, dây thừng, cáp, băng tết, dây treo và các loại tương tự, bằng sắt hoặc thép, chưa cách điện. |
|
|
7312.10.00 |
- Dây bện tao, thừng và cáp |
0 |
0 |
7312.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
7313.00.00 |
Dây sắt hoặc thép gai, dây đai xoắn hoặc dây đơn dẹt, có gai hoặc không, dây đôi xoắn lỏng, dùng làm hàng rào bằng sắt hoặc thép. |
20 |
15 |
7314 |
Tấm đan (kể cả đai liền) phên, lưới và rào làm bằng dây sắt hoặc thép; lưới xếp bằng sắt hoặc thép. |
|
|
|
- Tấm đan: |
|
|
7314.12.00 |
-- Loại đai liền dùng cho máy móc, bằng thép không gỉ |
0 |
0 |
7314.13.00 |
-- Loại đai liền khác dùng cho máy móc, bằng sắt thép khác |
10 |
10 |
7314.14.00 |
-- Tấm đan loại khác, bằng thép không gỉ |
0 |
0 |
7314.19.00 |
-- Loại khác |
10 |
10 |
7314.20.00 |
- Phên, lưới, rào được hàn ở mắt nối, bằng dây sắt hoặc thép với kích thước mặt cắt tối đa 3 m trở lên và có cỡ mắt lưới từ 100cm2 trở lên |
20 |
15 |
|
- Các loại phên, lưới và rào khác, được hàn ở các mắt nối: |
|
|
7314.31.00 |
-- Được tráng hoặc phủ bằng kẽm |
20 |
15 |
7314.39.00 |
-- Loại khác |
20 |
15 |
|
- Phên, lưới, rào loại khác: |
|
|
7314.41.00 |
-- Được tráng hoặc phủ bằng kẽm |
20 |
15 |
7314.42.00 |
-- Được phủ bằng plastic |
20 |
15 |
7314.49.00 |
-- Loại khác |
20 |
15 |
7314.50.00 |
-- Lưới xếp bằng sắt hoặc thép |
20 |
15 |
7318 |
Đinh vít, bulông, đinh ốc, đinh vít toa xe, đinh móc, đinh tán, chốt (máy), định vị, vòng, đệm (kể cả đệm lò xo) và các sản phẩm tương tự bằng sắt hoặc thép. |
|
|
|
- Đã ren: |
|
|
7318.11.00 |
-- Đinh vít đóng đường ray |
1 |
1 |
7320 |
Lò xo và lá lò xo, bằng sắt hoặc thép |
|
|
7302.10 |
- Lò xo lá và các lá lò xo: |
|
|
7320.10.10 |
-- Dùng cho xe |
3 |
3 |
7320.10.90 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
7320.20 |
- Lò xo cuộn: |
|
|
7320.20.10 |
-- Dùng cho xe |
3 |
3 |
7320.20.90 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
7320.90 |
- Loại khác: |
|
|
7320.90.10 |
-- Dùng cho xe |
3 |
3 |
7320.90.90 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
74 |
Chương 74 - Đồng và các sản phẩm bằng đồng |
|
|
7401 |
Đồng Sten (hỗn hợp thô); Đồng luyện bằng bột than |
|
|
|
(đồng kết tủa) |
|
|
7401.10.00 |
- Đồng sten |
0 |
0 |
7401.20.00 |
- Đồng kết tủa |
0 |
0 |
7402.00.00 |
Đồng chưa tinh chế; cực dương bằng đồng dùng cho điện phân |
0 |
0 |
7403 |
Đồng tinh chế và hợp kim đồng, chưa gia công |
|
|
|
- Đồng tinh chế: |
|
|
7403.11.00 |
-- Cực âm (catot) và các phần của cực âm |
0 |
0 |
7403.12.00 |
-- Thanh dây |
0 |
0 |
7403.13.00 |
-- Que |
0 |
0 |
7403.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Hợp kim đồng: |
|
|
7403.21.00 |
-- Hợp kim đồng - kẽm (đồng thau) |
0 |
0 |
7403.22.00 |
-- Hợp kim đồng - thiếc |
0 |
0 |
7403.23.00 |
-- Hợp kim đồng - nikel (đồng kền) hoặc hợp kim đồng - nikel - kẽm (bạc nikel) |
0 |
0 |
7403.29.00 |
-- Hợp kim đồng khác (trừ các loại hợp kim đồng chủ của nhóm 7405) |
0 |
0 |
7404.00.00 |
Đồng phế liệu và mảnh vụn |
0 |
0 |
7405.00.00 |
Hợp kim đồng chủ |
0 |
0 |
7406 |
Bột và vảy đồng |
|
|
7406.10.00 |
- Bột có kết cấu không phiến |
0 |
0 |
7406.20.00 |
- Bột có kết cấu phiến; vảy đồng |
0 |
0 |
7407 |
Đồng ở dạng thỏi, thanh và dạng hình |
|
|
7407.10.00 |
- Bằng đồng tinh chế |
0 |
0 |
|
- Bằng đồng hợp kim: |
|
|
7407.21.00 |
-- Hợp kim đồng - kẽm (đồng thau) |
0 |
0 |
7407.22.00 |
-- Hợp kim đồng - nikel (đồng kền) hoặc hợp kim đồng - nikel - kẽm (bạc nikel) |
0 |
0 |
7407.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7408 |
Dây đồng |
|
|
|
- Bằng đồng tinh chế: |
|
|
7408.11 |
-- Có kích thước mặt cắt tối đa trên 6m: |
|
|
7408.11.10 |
--- Có kích thước mặt cắt tối đa trên 6m đến 14 m |
5 |
5 |
7408.11.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
7408.19.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
|
- Bằng hợp kim đồng: |
|
|
7408.21.00 |
-- Hợp kim đồng- kẽm (đồng thau) |
0 |
0 |
7408.22.00 |
-- Hợp kim đồng- niken (đồng kền) hoặc hợp kim đồng - niken - kẽm (bạc niken) |
0 |
0 |
7408.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7409 |
Đồng ở dạng tấm, lá, dải, có chiều dầy trên 0,15m |
|
|
|
- Bằng đồng tinh chế: |
|
|
7409.11.00 |
-- Dạng cuộn |
0 |
0 |
7409.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Bằng hợp kim đồng - kẽm (đồng thau): |
|
|
7409.21.00 |
-- Dạng cuộn |
0 |
0 |
7409.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Bằng hợp kim đồng - thiếc (đồng thiếc): |
|
|
7409.31.00 |
-- Dạng cuộn |
0 |
0 |
7409.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7409.40.00 |
- Bằng hợp kim đồng - nikel (đồng kền) hoặc hợp kim đồng - nikel - kẽm (bạc nikel) |
0 |
0 |
7409.90.00 |
- Bằng hợp kim đồng khác |
0 |
0 |
7410 |
Đồng lá mỏng (đã hoặc chưa ép hình hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự), với chiều dày (không kể phần bồi) không quá 0,15 m. |
|
|
|
- Chưa được bồi: |
|
|
7410.11.00 |
-- Bằng đồng đã tinh chế |
0 |
0 |
7410.12.00 |
-- Bằng đồng hợp kim |
0 |
0 |
|
- Đã được bồi: |
|
|
7410.21.00 |
-- Bằng đồng đã tinh chế |
0 |
0 |
7410.22.00 |
-- Bằng đồng hợp kim |
0 |
0 |
7411 |
Các loại ống và ống dẫn bằng đồng |
|
|
7411.10.00 |
- Bằng đồng đã tinh chế |
3 |
3 |
|
- Bằng đồng hợp kim: |
|
|
7411.21.00 |
-- Bằng hợp kim đồng - kẽm (đồng thau) |
|
|
7411.22.00 |
-- Bằng hợp kim đồng - nikel (đồng kền) hoặc hợp kim đồng - nikel - kẽm (bạc nikel) |
3 |
3 |
7411.29.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
7412 |
Các loại khớp nối hoặc ống dẫn nối ống bằng đồng (ví dụ: khớp nối đôi nối khuỷu, măng sông) |
|
|
7412.10.00 |
- Bằng đồng đã tinh chế |
0 |
0 |
7412.20.00 |
- Bằng đồng hợp kim |
0 |
0 |
7413.00 |
Dây bện tao, cáp, dây tết và các loại tương tự bằng đồng, chưa được cách điện |
|
|
|
- Cáp đồng: |
|
|
7413.00.11 |
-- Tiết diện đến 500 m2 |
15 |
15 |
7413.00.12 |
-- Tiết diện trên 500 m2 đến 630m2 |
10 |
10 |
7413.00.19 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7413.00.90 |
- Loại khác |
0 |
0 |
7414 |
Tấm đan (kể cả đai liền), phên, lưới bằng dây đồng; lưới xếp bằng dây đồng |
|
|
7414.20.00 |
- Tấm đan |
0 |
0 |
7414.90 |
- Loại khác: |
|
|
7414.90.10 |
-- Lưới xếp |
0 |
0 |
7414.90.20 |
-- Lưới chống muỗi và lưới cửa sổ |
5 |
5 |
7414.90.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7416.00.00 |
Lò xo bằng đồng |
0 |
0 |
7419 |
Các sản phẩm khác bằng đồng |
|
|
7419.10.00 |
- Xích và các bộ phận rời của xích |
5 |
5 |
|
- Loại khác: |
|
|
7419.91.00 |
-- Đồng đã được đúc, đúc khuôn, dập hoặc luyện nhưng chưa được gia công thêm |
5 |
5 |
7419.99.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
75 |
Chương 75 - Niken và các sản phẩm bằng niken |
|
|
7501 |
Niken sten, ôxit Niken thiêu kết và các sản phẩm trung gian khác của qúa trình luyện Niken |
|
|
7501.10.00 |
- Nikel sten |
0 |
0 |
7501.20.00 |
- Ôxit nikel thiêu kết và các sản phẩm trung gian khác của quá trình luyện nikel |
0 |
0 |
7502 |
Niken chưa gia công |
|
|
7502.10.00 |
- Nikel không hợp kim |
0 |
0 |
7502.20.00 |
- Hợp kim nikel |
0 |
0 |
7503.00.00 |
Niken phế liệu và mảnh vụn |
0 |
0 |
7504.00.00 |
Bột và vẩy niken |
0 |
0 |
7505 |
Niken ở dạng thỏi, thanh, hình và dây |
|
|
|
- Thỏi, thanh và hình: |
|
|
7505.11.00 |
-- Bằng nikel không hợp kim |
0 |
0 |
7505.12.00 |
-- Bằng hợp kim nikel |
0 |
0 |
|
- Dây: |
|
|
7505.21.00 |
-- Bằng nikel không hợp kim |
0 |
0 |
7505.22.00 |
-- Bằng hợp kim nikel |
0 |
0 |
7506 |
Niken ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng |
|
|
7506.10.00 |
- Bằng nikel không hợp kim |
0 |
0 |
7506.20.00 |
- Bằng hợp kim nikel |
0 |
0 |
7507 |
Các loại ống, ống dẫn và khớp nối của chúng (ví dụ: khớp nối đôi, khuỷu, măng sông) |
|
|
|
- ống và ống dẫn: |
|
|
7507.11.00 |
-- Bằng nikel không hợp kim |
0 |
0 |
7507.12.00 |
-- Bằng hợp kim nikel |
0 |
0 |
7507.20.00 |
- ống nối |
0 |
0 |
7508 |
Sản phẩm khác bằng niken |
|
|
7508.10.00 |
- Tấm đan, phên, lưới, bằng dây nikel |
0 |
0 |
7508.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
76 |
Chương 76 - Nhôm và các sản phẩm từ nhôm |
|
|
7601 |
Nhôm chưa gia công |
|
|
7601.10.00 |
- Nhôm không hợp kim |
0 |
0 |
7601.20.00 |
- Hợp kim nhôm |
0 |
0 |
7602.00.00 |
Nhôm phế liệu, và mảnh vụn |
0 |
0 |
7603 |
Bột và vảy nhôm |
|
|
7603.10.00 |
- Bột không có kết cấu dạng lá mỏng |
0 |
0 |
7603.20.00 |
- Bột có kết cấu dạng lá mỏng; vẩy nhôm |
0 |
0 |
7604 |
Nhôm ở dạng thỏi, thanh và hình: |
|
|
7604.10 |
- Bằng nhôm không hợp kim: |
|
|
7604.10.10 |
-- Nhôm dạng thỏi |
3 |
3 |
7604.10.90 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
|
- Bằng hợp kim nhôm: |
|
|
7604.21.00 |
-- Dạng hình rỗng |
10 |
5 |
7604.29 |
-- Loại khác |
|
|
7604.29.10 |
--- Nhôm dạng thỏi |
3 |
3 |
7604.29.90 |
--- Loại khác |
10 |
5 |
7605 |
Dây nhôm |
|
|
|
- Bằng nhôm không hợp kim: |
|
|
7605.11.00 |
-- Có kích thước tối đa của mặt cắt trên 7m |
3 |
3 |
7605.19.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
|
- Bằng hợp kim nhôm: |
|
|
7605.21.00 |
-- Có kích thước tối đa của mặt cắt trên 7m |
3 |
3 |
7605.29.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
7606 |
Nhôm ở dạng tấm, lá, dải, có chiều dày trên 0,2m |
|
|
|
- Hình chữ nhật (kể cả hình vuông): |
|
|
7606.11.00 |
-- Bằng nhôm không hợp kim |
3 |
3 |
7606.12.00 |
-- Bằng hợp kim nhôm |
3 |
3 |
|
- Loại khác: |
|
|
7606.91.00 |
-- Bằng nhôm không hợp kim |
3 |
3 |
7606.92.00 |
-- Bằng hợp kim nhôm |
3 |
3 |
7607 |
Nhôm lá mỏng (đã hoặc chưa ép hình hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự), có chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2m |
|
|
|
- Chưa được bồi: |
|
|
7607.11.00 |
-- Đã được cán nhưng chưa gia công thêm |
0 |
0 |
7607.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7607.20 |
- Đã bồi |
|
|
7607.20.10 |
-- Chưa in |
3 |
3 |
7607.20.90 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
7608 |
Các loại ống và ống dẫn bằng nhôm |
|
|
7608.10.00 |
- Bằng nhôm không hợp kim |
3 |
3 |
7608.20.00 |
- Bằng hợp kim nhôm |
3 |
3 |
7609.00.00 |
Các loại khợp nối ống và ống dẫn bằng nhôm (ví dụ: khớp nối đôi, khuỷu, măng sông) |
3 |
3 |
7610 |
Các cấu kiện bằng nhôm (trừ các cấu kiện nhà lắp sẵn thuộc nhóm 9406) và các bộ phận rời của các cấu kiện (ví dụ: Cầu, nhịp cầu, cửa cống, tháp, cột lưới, mái nhà, khung mái, cửa ra vào và cửa sổ, các loại khung cửa, ngưỡng cửa ra vào, cửa chớp, lan can, cột trụ và các loại cột) bằng nhôm; tấm, thanh, dạng hình, dạng ống và các loại tương tự bằng nhôm đã được gia công để sử dụng làm cấu kiện: |
|
|
7610.90 |
- Loại khác: |
|
|
7610.90.10 |
-- Cầu, nhịp cầu, cửa cống, tháp, cột lưới |
1 |
1 |
7611.00.00 |
Các loại bể chứa nước, két, bình chứa và các loại tương tự, dùng để chứa csc loại vật liệu (trừ ga nén, ga lỏng) có dung tích trên 300 lít, bằng nhôm, đã hoặc chưa được lót hoặc cách nhiệt, nhưng chưa lắp ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt. |
1 |
1 |
7613.00.00 |
Các loại thùng chứa ga nén hoặc ga lỏng bằng nhôm |
0 |
0 |
7614 |
Dây bện tao, cáp, băng tết và các loại tương tự bằng nhôm, chưa cách điện |
|
|
7614.10 |
- Có lõi thép: |
|
|
|
-- Cáp nhôm: |
|
|
7614.10.11 |
--- Tiết diện đến 500m2 |
20 |
15 |
7614.10.12 |
--- Tiết diện trên 500m2 đến 630m2 |
10 |
10 |
7614.10.19 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
7614.10.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7614.90 |
- Loại khác: |
|
|
|
-- Cáp nhôm: |
|
|
7614.90.11 |
--- Tiết diện đến 500m2 |
20 |
15 |
7614.90.12 |
--- Tiết diện trên 500m2 đến 630m2 |
10 |
10 |
7614.90.19 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
7614.90.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
78 |
Chương 78 - Chì và các sản phẩm bằng chì |
|
|
7801 |
Chì chưa gia công |
|
|
7801.10.00 |
- Chì nguyên chất |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
7801.91.00 |
-- Có chứa hàm lượng ang-ti-moan (antimony) như chất chủ yếu khác |
0 |
0 |
7801.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7802.00.00 |
Chì phế liệu, mảnh vụn |
0 |
0 |
7803.00.00 |
Chì ở dạng thanh, thỏi, hình và dây |
0 |
0 |
7804 |
Chì ở dạng tấm, lá, dải, lá mỏng; bột và vảy chì |
|
|
|
- Chì ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng |
|
|
7804.11.00 |
-- Lá, dải và lá mỏng có độ dày (trừ phần bồi) không quá 0,2m |
0 |
0 |
7804.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
7804.20.00 |
- Bột và vảy chì |
0 |
0 |
7805.00.00 |
Các loại ống, ống dẫn hoặc khớp nối (ví dụ: khớp nối đôi, khuỷu, măng sông), bằng chì |
0 |
0 |
7806.00.00 |
Các sản phẩm khác, bằng chì |
0 |
0 |
79 |
Chương 79 - Kẽm và các sản phẩm bằng kẽm |
|
|
7901 |
Kẽm chưa gia công |
|
|
|
- Kẽm không hợp kim: |
|
|
7901.11.00 |
-- Có hàm lượng kẽm từ 99,99% trở lên |
0 |
0 |
7901.12.00 |
-- Có hàm lượng kẽm dưới 99,99% |
0 |
0 |
7901.20.00 |
- Hợp kim kẽm |
0 |
0 |
7902.00.00 |
Kẽm phế liệu và mảnh vụn |
0 |
0 |
7903 |
Bột, bụi và vảy kẽm |
|
|
7903.10.00 |
- Bụi kẽm |
0 |
0 |
7903.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
7904.00.00 |
Kẽm ở dạng thỏi, thanh, hình và dây |
0 |
0 |
7905.00.00 |
Kẽm ở dạng tấm,lá, dải, lá mỏng |
0 |
0 |
7906.00.00 |
Các loại ống, ống dẫn hoặc khớp khớp nối (ví dụ: nối đôi, khuỷu, măng sông), bằng kẽm |
0 |
0 |
7907.00.00 |
Các sản phẩm khác, bằng kẽm |
10 |
10 |
80 |
Chương 80 - Thiếc và các sản phẩm từ thiếc |
|
|
8001 |
Thiếc chưa gia công |
|
|
8001.10.00 |
- Thiếc không hợp kim |
3 |
3 |
8001.20.00 |
-- Hợp kim thiếc |
3 |
3 |
8002.00.00 |
Phế liệu, mảnh vụn thiếc |
3 |
3 |
8003.00 |
Thiếc ở dạng thỏi, thanh, hình và dây |
|
|
8003.00.10 |
- Dạng thanh, thỏi |
3 |
3 |
8003.00.20 |
- Que hàn |
10 |
5 |
8003.00.90 |
- Loại khác |
3 |
3 |
8004.00.00 |
Thiếc ở dạng tấm, lá dải, có chiều dày trên 0,2m |
3 |
3 |
8005.00 |
Lá thiếc mỏng (đã hoặc chưa ép hình hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic, hoặc vật liệu bồi tương tự), có chiều dày (không kể vật liệu bồi) không quá 0,2m; bột và vảy thiếc. |
3 |
3 |
8005.00.10 |
- Lá thiếc |
3 |
3 |
8005.00.20 |
- Bột và vảy thiếc |
3 |
3 |
8006.00.00 |
ống dẫn và các loại khớp nối (ví dụ: khớp nối đôi, khuỷu, măng sông), bằng thiếc |
5 |
5 |
8007.00.00 |
Các sản phẩm khác, bằng thiếc |
20 |
15 |
81 |
Chương 81 - Kim loại thường khác, gốm kim loại; các sản phẩm làm từ kim loại thường khác và gốm kim loại |
|
|
8101 |
Wonfram và các sản phẩm làm từ Wonfram, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
|
8101.10.00 |
- Bột |
0 |
0 |
|
- Loại khác |
|
|
8101.91.00 |
-- Vonfram chưa gia công kể cả thanh và thỏi thu được từ việc kết dính bằng nhiệt; phế liệu và mảnh vụn |
0 |
0 |
8101.92.00 |
-- Thanh và thỏi, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu kết, dạng hình, tấm, lá, dải và lá mỏng |
0 |
0 |
8101.93.00 |
-- Dây |
0 |
0 |
8101.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8102 |
Molypđen và các sản phẩm làm bằng molypđen, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
|
8102.10.00 |
- Bột |
0 |
0 |
|
- Loại khác |
|
|
8102.91.00 |
-- Molypden chưa gia công kể cả thanh và thỏi thu được từ qúa trình kết dính; phế liệu và mảnh vụn |
0 |
0 |
8102.92.00 |
-- Thanh và thỏi, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu kết, dạng hình, tấm. lá, dải và lá mỏng |
0 |
0 |
8102.93.00 |
-- Dây |
0 |
0 |
8102.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8103 |
Tantali và các sản phẩm làm từ tantali, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
|
8103.10.00 |
- Tantali chưa gia công kể cả thanh và thỏi thu được từ quá trình thiêu kết; phế liệu và mảnh vụn; bột |
0 |
0 |
8103.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8104 |
Ma giê và các sản phẩm làm từ magiê, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
|
|
- Ma giê chưa gia công: |
|
|
8104.11.00 |
-- Có chứa hàm lượng magiê íít nhất 99,8% |
0 |
0 |
8104.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8104.20.00 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
0 |
0 |
8104.30.00 |
- Phoi và hạt đã được phân loại theo cỡ, bột |
0 |
0 |
8104.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8105 |
Coban sten và các sản phẩm trung gian từ luyện coban, coban và các sản phẩm làm bằng coban, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
|
8105.10.00 |
- Coban sten và các sản phẩm trung gian khác từ luyện coban; coban chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột |
0 |
0 |
8105.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8106.00.00 |
Bismut và các sản phẩm làm từ bismut,kể cả phế liệu và mảnh vụn |
0 |
0 |
8107 |
Catmium và các sản phẩm làm từ catmium,kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
|
8107.10.00 |
- Catmium chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột |
0 |
0 |
8107.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8108 |
Titan và các sản phẩm làm từ titan, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
|
8108.10.00 |
- Titan chưa gia công, phế liệu và mảnh vụn; bột |
0 |
0 |
8108.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8109 |
Ziconi và các sản phẩm làm từ Ziconi, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
|
8109.10.00 |
- Ziconi chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn, bột |
0 |
0 |
8109.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8110.00.00 |
Angtimoan và các sản phẩm làm từ Angtimoan,kể cả phế liệu và mảnh vụn |
0 |
0 |
8111.00.00 |
Măngan và các sản phẩm làm từ Măngan, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
0 |
0 |
8112 |
Berili,crôm,germani,gali, vanadi, hapni, indi, niopi, (clombi), reni, tali và các sản phẩm làm từ các loại đó, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
|
|
- Berili: |
|
|
8112.11.00 |
-- Chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột |
0 |
0 |
8112.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8112.20.00 |
- Crôm |
0 |
0 |
8112.30.00 |
- Gemani |
0 |
0 |
8112.40.00 |
- Vanadi |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
8112.91.00 |
-- Kim loại khác |
0 |
0 |
8112.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8113.00 |
Gốm kim loại và các sản phẩm làm từ gốm kim loại, kể cả phế liệu và mảnh vụn |
|
|
8113.00.10 |
- Gạch chịu lửa Cr - Mg |
0 |
0 |
8113.00.20 |
- Gạch chịu lửa cao nhôm |
0 |
0 |
8113.00.90 |
- Loại khác |
0 |
0 |
82 |
Chương 82 - Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo, thìa, dĩa và bộ đồ ăn, làm từ kim loại thường; các bộ phận của chúng làm từ kim loại thường |
|
|
8201 |
Dụng cụ cầm tay gồm: mai, cuốc chim, xẻng, cuốc, dụng cụ xới đất và làm tơi đất, chĩa và cào; rìu, câu liêm và các dụng cụ tương tự dùng để cắt chặt; các loại kéo cắt cây,kéo tỉa cây; hái, liềm, dao cắt cơ khí, lưỡi xén hàng rào, dụng cụ nêm cây và các dụng cụ khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp. |
|
|
8201.10.00 |
- Mai và xẻng |
20 |
15 |
8201.20.00 |
- Chĩa |
20 |
15 |
8201.30.00 |
- Cuốc chim, cuốc, dụng cụ xới và làm tơi đất |
20 |
15 |
8201.40.00 |
- Rìu, câu liêm và các dụng cụ tương tự dùng để cắt hoặc chặt |
20 |
15 |
8201.50.00 |
- Cặp kéo cắt tỉa cây (của người làm vườn) và kéo cắt tỉa tương tự cầm một tay (kể cả kéo xén lông gia cầm) |
20 |
15 |
8201.60.00 |
- Lưỡi xén hàng rào, dao cắt xén và các dụng cụ tương tự sử dụng 2 tay |
20 |
15 |
8201.90.00 |
- Dụng cụ cầm tay khác thuộc loại sử dụng trong nông nghiệp, làm vườn và lâm nghiệp |
20 |
15 |
8202 |
Cưa tay; lưỡi cưa các loại (kể cả các loại lưỡi cưa đã rạch hoặc khía răng cưa hoặc không có răng cưa) |
|
|
8202.10.00 |
- Cưa tay |
20 |
15 |
8202.20.00 |
- Lưỡi cưa bản to |
10 |
10 |
|
- Lưỡi cưa đĩa (kể cả loại lưỡi cưa đã rạch hoặc khía): |
|
|
8202.31.00 |
-- Có bộ phận vận hành làm bằng thép |
0 |
0 |
8202.39.00 |
-- Loại khác, kể cả các bộ phận |
0 |
0 |
8202.40.00 |
- Lưỡi cưa xích |
0 |
0 |
|
- Lưỡi cưa khác: |
|
|
8202.91.00 |
-- Lưỡi cưa thẳng để gia công kim loại |
0 |
0 |
8202.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8203 |
Giũa, kẹp, kìm (kể cả kìm cắt), nhíp, lưỡi cắt kim loại, dụng cụ cắt ốống, xén bulong, khoan và các dụng cụ cầm tay tương tự |
|
|
8203.10.00 |
- Kẹp, giũa và các dụng cụ tương tự |
20 |
15 |
8203.20.00 |
- Kìm (kể cả kìm cắt), nhíp và dụng cụ tương tự |
20 |
15 |
8203.30.00 |
- Kéo cắt kim loại và các dụng cụ tương tự |
5 |
5 |
8203.40.00 |
- Dụng cụ cắt ốống,xén bulông, khoan và các dụng cụ cầm tay tương tự |
10 |
10 |
8204 |
Cờ lê và thanh vặn đai ốốc dùng tay vặn (kể cả thanh vặn đai ốốc mômen xoắn nhưng trừ thanh vặn đai ốốc tarô); đầu cờ lê có thể thay đổi, có hoặc không có tay cầm (cán) |
|
|
|
- Cờ lê và thanh vặn đai ốốc dùng tay vặn: |
|
|
8204.11.00 |
-- Không điều chỉnh được |
20 |
15 |
8204.12.00 |
-- Điều chỉnh được |
20 |
15 |
8204.20.00 |
- Đầu cờ lê có thể thay đổi, có hoặc không có tay cầm (cán) |
20 |
15 |
8205 |
Dụng cụ cầm tay (kể cả đầu nạm kim cương để cắt kính) chưa được chi tiết hoặc ghi ởở nơi khác; đèn xì; mỏ cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương tự trừ các loại phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của máy công cụ; đe, bệ rèn xách tay; cối xay quay tay hoặc đạp chân có khung |
|
|
8205.10.00 |
- Dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô |
20 |
15 |
8205.20.00 |
- Búa và búa tạ |
20 |
15 |
8205.30.00 |
- Bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ |
20 |
15 |
8205.40.00 |
- Tuốc nơ vít |
20 |
15 |
|
- Dụng cụ cầm tay khác (kể cả đầu nạm kim cương để cắt kính): |
|
|
8205.51.00 |
-- Dụng cụ dùng trong gia đình |
20 |
15 |
8205.59.00 |
-- Loại khác |
20 |
15 |
8205.60.00 |
- Đèn xì |
20 |
15 |
8205.70.00 |
- Mỏ cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương tự |
20 |
15 |
8205.80.00 |
- Đe, bệ rèn xách tay, cối xay quay tay hoặc đạp chân có khung |
20 |
15 |
8205.90.00 |
- Bộ dụng cụ gồm từ 2 loại dụng cụ thuộc các phân nhóm nói trên |
20 |
15 |
8206.00.00 |
Bộ dụng cụ gồm từ 2 loại dụng cụ trở lên thuộc các nhóm từ 8202 đến 8205, để bán lẻ |
20 |
15 |
8207 |
Các chi tiết dụng cụ có thể thay đổi được dùng cho dụng cụ cầm tay, có hoặc không gắn động cơ vận hành hoặc dùng cho máy công cụ (ví dụ: để éép nghiền, rập, đục lỗ, ta rô, ren, khoan, doa, cán (gọt), cắt, tiện hay đóng vít), kể cả khuôn kéo để kéo hoặc rút kim loại, các loại dụng cụ để khoan đá, đào đất |
|
|
|
- Dụng cụ để khoan đá hay đào đất: |
|
|
8207.13.00 |
-- Có bộ phận làm việc làm bằng gốm kim loại |
0 |
0 |
8207.19.00 |
-- Loại khác kể cả các bộ phận |
0 |
0 |
8207.20.00 |
- Khuôn kéo để kéo hoặc rút kim loại |
0 |
0 |
8207.30.00 |
- Dụng cụ để éép, in dấu hoặc đục lỗ |
0 |
0 |
8207.40.00 |
- Dụng cụ để ta rô hoặc ren |
0 |
0 |
8207.50.00 |
- Dụng cụ để khoan trừ các loại để khoan đá |
0 |
0 |
8207.60.00 |
- Dụng cụ để doa hoặc soi |
0 |
0 |
8207.70.00 |
- Dụng cụ để cán |
0 |
0 |
8207.80.00 |
- Dụng cụ để tiện |
0 |
0 |
8207.90.00 |
- Các loại dụng cụ có thể thay đổi khác |
0 |
0 |
8208 |
Dao và lưỡi cắt, dùng cho máy móc hoặc dụng cụ cơ khí |
|
|
8208.10.00 |
- Để gia công kim loại |
0 |
0 |
8208.20.00 |
- Để chế biến gỗ |
0 |
0 |
8208.30.00 |
- Dụng cụ trong nhà bếp hoặc cho máy móc dùng trong công nghiệp thực phẩm |
20 |
15 |
8208.40.00 |
- Dùng cho máy trong nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp |
0 |
0 |
8208.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8209.00.00 |
Chi tiết hình đĩa, thanh cỡ nhỏ, mũi chóp và các bộ phận tương tự cho dụng cụ, chưa lắp ráp, làm bằng gốm kim loại |
0 |
0 |
8210.00.00 |
Đồ dùng cơ khí cầm tay, nặng 10kg trở xuống dùng để chế biến, pha chế hoặc phục vụ việc làm đồ ăn hoặc uống |
20 |
15 |
8211 |
Dao có lưỡi cắt, có hoặc không có răng cưa (kể cả dao tỉa) trừ loại dao thuộc nhóm 8208 và lưỡi của nó |
|
|
8211.10.00 |
- Bộ của các sản phẩm được chia theo loại |
3 |
3 |
|
- Loại khác: |
|
|
8211.91.00 |
-- Dao ăn có lưỡi cố định |
3 |
3 |
8211.92.00 |
-- Dao khác có lưỡi cố định |
3 |
3 |
8211.93.00 |
-- Dao khác trừ loại có lưỡi cố định |
3 |
3 |
8211.94.00 |
-- Lưỡi dao |
3 |
3 |
8211.95.00 |
-- Tay cầm bằng kim loại thường |
3 |
3 |
8212 |
Dao cạo và lưỡi dao cạo (kể cả lưỡi dao cạo bán thành phẩm ởở dạng dải) |
|
|
8212.10.00 |
- Dao cạo |
30 |
15 |
8212.20.00 |
- Lưỡi dao cạo râu (kể cả lưỡi dao cạo râu bán thành phẩm ởở dạng dải) |
30 |
15 |
8212.90.00 |
- Các bộ phận khác |
30 |
15 |
83 |
Chương 83 - Hàng tạp hoá làm từ kim loại thường |
|
|
8301 |
Khoá móc, khoá chốt (loại mở bằng chìa, số hoặcđiện) bằng kim loại thường; chốt móc cửa và khung chốt móc có ổổ chốt, bằng kim loại thường; chìa của các loại khoá trên, bằng kim loại thường |
|
|
8301.10.00 |
- Khoá móc |
30 |
15 |
8301.20.00 |
- Khoá thuộc loại được sử dụng cho xe có động cơ |
30 |
15 |
8301.30.00 |
- Khoá thuộc loại được sử dụng cho đồ dùng trong nhà |
30 |
15 |
8301.40.00 |
- Các loại khoá khác: |
30 |
15 |
|
-- Riêng còng số 8 |
0 |
0 |
8301.50.00 |
- Chốt móc cửa và khung cửa có chốt móc với khoá |
30 |
15 |
8301.60.00 |
- Phụ tùng |
30 |
15 |
8301.70.00 |
- Chìa rời |
30 |
15 |
8302 |
Giá, khung, đồ dùng để lắp ráp, ghép, nối và các sản đạc trong nhà, cho cửa ra vào, cầu thang, cửa sổ, phẩm tương tự bằng kim loại thường dùng cho đồ mành che, khung vỏ xe, yên cương, rương, tủ, hộp và các loại tương tự; giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự; bánh xe có giá đỡ bằng kim loại thường; bộ phận đóng cửa tự động bằng kim loại thường |
|
|
8302.10.00 |
- Bản lề |
30 |
15 |
8302.20.00 |
- Bánh xe đẩy loại nhỏ |
30 |
15 |
|
- Giá, khung, đồ dùng để lắp ráp các sản phẩm tương tự khác dùng cho xe có động cơ |
|
|
|
- Giá, khung, đồ dùng để lắp ráp các sản phẩm tương tự khác: |
|
|
8302.41.00 |
-- Dùng cho việc xây nhà |
30 |
15 |
8302.42.00 |
-- Các loại được dùng cho đồ đạc trong nhà |
30 |
15 |
8302.49.00 |
-- Loại khác |
30 |
15 |
8302.50.00 |
- Giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự |
30 |
15 |
8302.60.00 |
- Cơ cấu đóng cửa tự động |
30 |
15 |
8303.00 |
Két an toàn đã được bọc thép hoặc gia cố, két bạc, cửa bọc sắt, khoá ngăn an toàn để đồ gửi, tiền gửi dùng cho các phòng bọc thép, hòm để tiền hay đựng chứng thư và các loại tương tự làm bằng kim loại thường |
|
|
8303.00.10 |
- Két an toàn và két sắt |
30 |
15 |
8303.00.90 |
-- Loại khác |
30 |
15 |
8307 |
ốống dễ uốn bằng kim loại thường, có hoặc không có chi tiết ghép nối |
|
|
8307.10.00 |
- Bằng sắt hoặc thép |
10 |
10 |
8307.90.00 |
- Bằng kim loại thường khác |
10 |
10 |
8309 |
Nút chai lọ và nắp đậy (kể cả nút hình vương miện, nút xoáy, nút một chiều), bao thiếc bịt nút chai, nắp thùng có ren, vỏ nắp thùng, dụng cụ niêm phong và phụ tùng đóng gói khác, bằng kim loại thường |
|
|
8309.10.00 |
- Nút hình vương miện |
20 |
15 |
8309.90 |
- Loại khác |
|
|
8309.90.10 |
-- Bằng nhôm: |
20 |
15 |
8309.90.90 |
-- Loại khác |
20 |
15 |
|
* Riêng nắp của chai, lọ bằng kim loại |
3 |
3 |
|
* Riêng nắp hộp (lon) |
10 |
10 |
8310.00 |
Biển chỉ dẫn, biển ghi tên, biển ghi địa chỉ và các loại biển báo tương tự, chữ số, chữ và các biểu tượng khác, bằng kim loại thường, trừ các loại thuộc nhóm 9405 |
|
|
8310.00.10 |
-- Biển báo giao thông |
10 |
5 |
8310.00.90 |
-- Loại khác |
30 |
15 |
8311 |
Dây, thanh, ốống, tấm, cực điện và các sản phẩm tương tự, bằng kim loại thường hoặc bằng các bua kim loại, được bọc hoặc phủ bằng chất nóng chảy thuộc loại dùng để hàn xì, hàn hơi, hàn điện hoặc làm lắng kim loại các bua kim loại; dây và thanh bằng bột kim loại thường đã kết tụ trong công nghiệp phun kim loại |
|
|
8311.10 |
- Cực điện được phủ bằng kim loại thường để hàn hồ quang điện: |
|
|
8311.10.10 |
-- Bằng thép không hợp kim |
15 |
10 |
8311.10.90 |
-- Loại khác |
15 |
10 |
8311.20.00 |
- Dây có lõi bằng kim loại thường dùng để hàn hồ quang điện |
15 |
10 |
8311.30.00 |
- Dạng thanh được phủ bằng kim loại thường, dây có lõi bằng kim loại thường dùng để hàn xì, hàn hơi, hàn điện bằng hồ quang |
15 |
10 |
8311.90.00 |
- Loại khác |
15 |
10 |
84 |
Chương 84 - Lò phản ứứng hạt nhân; nồi hơi đun sưởi, máy công cụ, trang thiết bị cơ khí; phụ tùng các loại máy trên |
|
|
8402 |
Nồi hơi đun sưởi hay sản ra hơi nước khác (trừ các nồi hơi đun nóng nước trung tâm có khả năng sản xuất sản xuất ra hơi với áp suất thấp); nồi đun nước tới nhiệt độ siêu cao (super heated) |
|
|
|
- Nồi hơi hoặc sản ra hơi nước khác: |
|
|
8402.11.00 |
-- Nồi hơi dạng ốống với công suất hơi trên 45 tấn/giờ |
0 |
0 |
8402.12.00 |
-- Nồi hơi dạng ốống với công suất hơi không quá 45 tấn/giờ |
0 |
0 |
8402.19 |
-- Nồi hơi sản xuất hơi nước khác, kể cả nồi hơi kiểu lai ghép: |
|
|
8402.19.10 |
--- Phòng tắm hơi |
10 |
5 |
8402.19.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
8402.20.00 |
- Nồi hơi đun nước có nhiệt độ siêu cao (super heated) |
0 |
0 |
8402.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8403 |
Nồi hơi đun sưởi trung tâm trừ các loại thuộc nhóm 8402 |
|
|
8403.10.00 |
- Nồi hơi |
0 |
0 |
8403.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8404 |
Máy phụ trợ sử dụng đồng bộ cùng với các loại nồi hơi thuộc nhóm 8402 hay 8403 (ví dụ: bộ phận tiết kiệm nhiên liệu, máy đun siêu nóng, máy cạo rửa nồi hơi, máy thu hơi ga); thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi hoặc hơi nước khác |
|
|
8404.10 |
- Máy phụ trợ sử dụng đồng bộ với các loại nồi hơi thuộc nhóm 8402 hoặc 8403 |
0 |
0 |
8404.10.10 |
-- Sử dụng đồng bộ với phòng tắm hơi thuộc nhóm 8402 |
5 |
5 |
8404.10.90 |
-- Sử dụng đồng bộ với các loại khác thuộc nhóm 8402 và nhóm 8403 |
0 |
0 |
8404.20.00 |
- Thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi hoặc hơi nước khác |
0 |
0 |
8404.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8405 |
Máy sản xuất ga, khí nước, có hoặc không kèm theo máy lọc; máy sản xuất khí acetylene và các loại máy sản xuất khí ga từ quy trình sản xuất nước, có hoặc không kèm theo máy lọc |
|
|
8405.10.00 |
- Máy sản xuất ga, khí nước, có hoặc không kèm theo máy lọc; máy sản xuất khí acetylene và các loại máy sản xuất khí ga từ quy trình sản xuất nước, có hoặc không kèm theo máy lọc |
0 |
0 |
8405.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8406 |
Tua bin hơi nước và các loại tua bin khí khác |
|
|
8406.10.00 |
- Dùng cho động cơ thuỷ |
0 |
0 |
|
- Các loại tua bin khác: |
|
|
8406.81.00 |
-- Công suất trên 40MW |
0 |
0 |
8406.82.00 |
-- Công suất không quá 40MW |
0 |
0 |
8406.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8407 |
Động cơ pít tông (piston) đốt trong hoặc động cơ pit-tông mồi bằng tia lửa điện |
|
|
8407.10.00 |
- Động cơ máy bay |
0 |
0 |
|
- Động cơ thuỷ: |
|
|
8407.21 |
-- Động cơ gắn ngoài: |
|
|
8407.21.10 |
--- Loại công suất không quá 30 CV |
30 |
20 |
8407.21.90 |
--- Loại khác: |
5 |
5 |
8407.29 |
-- Loại khác: |
|
|
8407.29.10 |
--- Loại công suất không quá 30 CV |
30 |
20 |
8407.29.90 |
--- Loại khác: |
5 |
5 |
|
- Động cơ đẩy chuyển động bằng piston, dùng cho các loại xe thuộc chương 87: |
|
|
8407.31 |
-- Có dung tích xilanh không quá 50cc: |
|
|
|
--- Dùng cho xe thuộc nhóm 8701: |
|
|
|
* Riêng: |
|
|
|
---- Dạng CKD của động cơ dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
10 |
10 |
|
---- Dạng IKD của động cơ dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
5 |
5 |
8407.32 |
-- Có dung tích xilanh trên 50cc nhưng không quá 250cc: |
|
|
|
--- Dùng cho xe thuộc nhóm 8701: |
|
|
|
* Riêng: |
|
|
|
---- Dạng CKD của động cơ dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
10 |
10 |
|
---- Dạng IKD của động cơ dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
5 |
5 |
8407.33 |
-- Có dung tích xilanh trên 250cc nhưng không quá 1000cc: |
|
|
|
--- Dùng cho xe thuộc nhóm 8701: |
|
|
|
* Riêng: |
|
|
|
---- Dạng CKD của động cơ dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
10 |
10 |
|
---- Dạng IKD của động cơ dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
5 |
5 |
8407.34 |
-- Có dung tích xilanh trên 1000cc: |
|
|
|
--- Dùng cho xe thuộc nhóm 8701: |
|
|
|
* Riêng: |
|
|
|
---- Dạng CKD của động cơ dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
10 |
10 |
|
---- Dạng IKD của động cơ dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
5 |
5 |
8407.90 |
- Động cơ khác: |
|
|
8407.90.10 |
-- Với công suất không quá 30 CV: |
|
|
|
* Riêng: |
|
|
|
--- Dạng CKD |
10 |
10 |
|
--- Dạng IKD |
5 |
5 |
8407.90.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8408 |
Động cơ đốt trong khởi động bằng sức nén, động cơ di-ee-den (diesel) hoặc động cơ bán di-ee-den (diesel) |
|
|
8408.10 |
- Động cơ đẩy thuỷ: |
|
|
8408.10.20 |
-- Công suất trên 30 CV |
0 |
0 |
8408.20 |
- Động cơ đẩy dùng cho xe thuộc chương 87: |
|
|
|
-- Dùng cho xe cộ thuộc nhóm 8701: |
|
|
8408.20.19 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
8408.90 |
- Động cơ khác: |
|
|
8408.90.10 |
-- Loại có công suất đến 80CV: |
|
|
|
* Riêng |
|
|
|
--- Dạng CKD |
10 |
10 |
|
--- Dạng IKD |
5 |
5 |
8408.90.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8409 |
Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 8407 hoặc 8408 |
|
|
8409.10.00 |
- Cho động cơ máy bay |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
8409.91 |
-- Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho động cơ đốt trong mồi bằng tia lửa |
|
|
|
--- Cho động cơ của xe thuộc chương 87: |
|
|
8409.91.12 |
---- Cho động cơ của thuộc nhóm 8702, 8704 |
20 |
15 |
8409.91.19 |
---- Cho động cơ thuộc các nhóm khác |
5 |
5 |
|
--- Cho động cơ thuỷ: |
|
|
8409.91.21 |
---- Cho động cơ thuỷ công suất đến 30 CV |
10 |
10 |
8409.91.22 |
---- Cho động cơ thuỷ công suất trên 30 CV |
0 |
0 |
8409.91.90 |
---- Cho loại khác |
5 |
5 |
8409.99 |
-- Loại khác |
|
|
|
--- Cho động cơ của xe thuộc chương 87: |
|
|
8409.99.12 |
---- Cho động cơ của thuộc nhóm 8702, 8704 |
20 |
15 |
8409.99.19 |
---- Cho động cơ thuộc các nhóm khác |
5 |
5 |
|
--- Cho động cơ thuỷ: |
|
|
8409.99.21 |
---- Cho động cơ thuỷ công suất đến 30 CV |
10 |
10 |
8409.99.22 |
---- Cho động cơ thuỷ công suất trên 30 CV |
0 |
0 |
8409.99.90 |
---- Cho loại khác |
5 |
5 |
8410 |
Tuabin thuỷ lực,bánh đà thuỷ lực và các bộ phận điều chỉnh của chúng |
|
|
|
- Tuabin thuỷ lực, bánh đà thuỷ lực: |
|
|
8410.11.00 |
-- Có công suất không quá 1000 kW |
0 |
0 |
8410.12.00 |
-- Có công suất trên 1000 kW nhưng không quá 10.000 kW |
0 |
0 |
8410.13.00 |
-- Có công suất trên 10.000 kW |
0 |
0 |
8410.90.00 |
- Các bộ phận kể cả bộ phận điều chỉnh |
0 |
0 |
8411 |
Tua bin phản lực, tua bin cánh quạt và các loại tuabin khí khác |
|
|
|
- Tuabin phản lực: |
|
|
8411.11.00 |
-- Có lực đẩy không quá 25 kN |
0 |
0 |
8411.12.00 |
-- Có lực đẩy trên 25 kN |
0 |
0 |
|
- Tua bin cánh quạt: |
|
|
8411.21.00 |
-- Có công suất không quá 1100 kW |
0 |
0 |
8411.22.00 |
-- Có công suất trên 1100 kW |
0 |
0 |
|
- Các loại tua bin khác: |
|
|
8411.81.00 |
-- Có công suất không quá 5000 kW |
0 |
0 |
8411.82.00 |
-- Có công suất trên 5000 kW |
0 |
0 |
|
- Các bộ phận: |
|
|
8411.91.00 |
-- Của tuabin phản lực và tuabin cánh quạt |
0 |
0 |
8411.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8412 |
Động cơ và mô tơ khác |
|
|
8412.10.00 |
- Động cơ phản lực trừ tua bin phản lực |
0 |
0 |
|
- Động cơ và mô tơ thuỷ lực: |
|
|
8412.21.00 |
-- Loại hoạt động tuyến tính xi lanh (xi lanh thẳng) |
0 |
0 |
8412.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Động cơ và mô tơ khí lực: |
|
|
8412.31.00 |
-- Loại hoạt động tuyến tính xi lanh (xi lanh thẳng) |
0 |
0 |
8412.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8412.80.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8412.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8413 |
Bơm chất lỏng có hoặc không lắp dụng cụ đo lường, máy nâng chất lỏng |
|
|
|
- Bơm có lắp hoặc thiết kế để lắp bộ phận đo lường: |
|
|
8413.11.00 |
-- Bơm phân phát nhiên liệu hoặc dầu trơn, loại dùng trong các trạm đổ xăng hoặc ga ra |
3 |
3 |
8413.19.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
8413.30.00 |
- Bơm nhiên liệu, dầu nhờn, bơm làm mát môi trường dùng cho động cơ piston đốt trong |
3 |
3 |
8413.40.00 |
- Bơm bê tông |
0 |
0 |
8413.50 |
- Bơm hoạt động bằng piston: |
|
|
8413.50.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8413.60 |
- Bơm hoạt động bằng động cơ quay khác: |
|
|
8413.60.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8413.70 |
- Bơm ly tâm loại khác: |
|
|
8413.70.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Bơm khác; máy nâng chất lỏng: |
|
|
8413.81 |
-- Bơm các loại: |
0 |
0 |
8413.81.20 |
--- Bơm nước công suất trên 8.000m3/h đến dưới 13.000m3/h |
10 |
10 |
8413.81.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
8413.82.00 |
-- Máy nâng chất lỏng |
0 |
0 |
|
- Các bộ phận: |
|
|
8413.91 |
-- Của máy bơm: |
|
|
8413.91.10 |
--- Của máy bơm tay |
20 |
5 |
8413.91.20 |
--- Của máy bơm nước công suất đến 8.000m3/h |
20 |
5 |
8413.91.90 |
--- Của máy bơm khác |
0 |
0 |
8413.92.00 |
-- Của máy nâng chất lỏng |
0 |
0 |
8414 |
Bơm không khí hoặc bơm chân không, máy nén khí và quạt không khí hay các chất khí khác; cửa quạt gió hay cửa thông gió, có kèm theo quạt, có hoặc không lắp bộ phận lọc |
|
|
8414.10.00 |
- Bơm chân không |
10 |
10 |
8414.20.00 |
- Bơm không khí điều khiển bằng tay hoặc bằng chân |
20 |
10 |
8414.30.00 |
- Máy nén sử dụng trong các thiết bị đông lạnh |
10 |
10 |
8414.40.00 |
- Máy nén không khí lắp trên khung có bánh xe (chasis) dùng để kéo tàu thuyền |
0 |
0 |
8414.60.00 |
- Nắp chụp hoặc thông gió có kích thước chiều ngang tối đa không quá 120cm |
30 |
10 |
8414.80.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
8414.90 |
- Các bộ phận: |
|
|
8414.90.10 |
-- Của nhóm 841410,841430,841440, 841480 |
0 |
0 |
8416 |
Lò nung chạy bằng nhiên liệu lỏng, nhiên liệu rắn tán thành bột hay bằng khí ga; bộ phận đổ nhiên liệu tự động, kể cả vỉ lò tự động, bộ phận xả tro, xỉ tự động và các bộ phận tương tự |
|
|
8416.10.00 |
- Lò nung chạy bằng nhiên liệu lỏng |
0 |
0 |
8416.20.00 |
- Lò nung khác, kể cả lò nung kết hợp (dùng nhiên liệu kết hợp) |
0 |
0 |
8416.30.00 |
- Bộ phận đổ nhiên liệu tự động, kể cả vỉ lò tự động, bộ phận xả tro xỉ tự động và các bộ phận tương tự |
0 |
0 |
8416.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8417 |
Lò nung, và bếp lò dùng trong công nghiệp hay trong phòng thí nghiệm, kể cả lò nướng không dùng điện |
|
|
8417.10.00 |
- Lò nung và bếp lò dùng để nung, luyện chảy hay xử lý nhiệt đối với các loại quặng, pirít hay kim loại |
0 |
0 |
8417.20.00 |
- Bếp lò làm bánh, kể cả lò làm bánh bích quy |
10 |
10 |
8417.80.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8417.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8418 |
Máy làm lạnh, máy làm đá và thiết bị làm lạnh, hoặc làm đông lạnh khác, loại dùng điện hoặc loại khác; bơm nhiệt trừ các loại máy điều hoà không khí thuộc nhóm 8415 |
|
|
8418.10.00 |
- Máy làm lạnh và đông lạnh liên hợp, được lắp cửa mở bên ngoài riêng biệt |
3 |
3 |
8418.30 |
- Máy đông lạnh dạng tủ, dung tích không quá 800lít: |
|
|
8418.30.90 |
-- Dung tích trên 200 lít đến 800 lít |
30 |
15 |
8418.50 |
- Tủ, tủ ngăn, quầy hàng, tủ bầy hàng có chức năng làm lạnh hoặc làm đông lạnh; các loại đồ dùng có chức năng làm lạnh hoặc đông lạnh tương tự: |
|
|
|
* Riêng loại thiết kế dùng trong y tế, dược phẩm |
0 |
0 |
|
- Các thiết bị làm lạnh hoặc làm đông lạnh khác, bơm nhiệt: |
|
|
8418.61.00 |
-- Bộ phận làm lạnh dạng nén có bình ngưng là bộ phận trao đổi nhiệt |
10 |
5 |
8418.69.00 |
-- Loại khác |
10 |
5 |
|
- Phụ tùng: |
|
|
8418.91.00 |
-- Các loại đồ đạc, thiết kế để chứa các thiết bị làm đông hay làm lạnh |
20 |
20 |
8418.99.00 |
-- Loại khác |
20 |
20 |
8419 |
Máy, thiết bị công xưởng hoặc cho phòng thí nghiệm làm nóng bằng điện hoặc không bằng điện để xử lý các loại vật liệu bằng quy trình thay đổi nhiệt độ như nung, nấu, nướng, chưng cất, sấy, làm bay hơi, làm khô, cô đặc hoặc làm lạnh, trừ các máy hoặc dụng cụ dùng cho gia đình; bình đun nước nóng ngay hoặc bình chứa nước nóng, không dùng điện |
|
|
8419.20.00 |
- Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc dùng cho phòng thí nghiệm |
0 |
0 |
|
- Máy sấy: |
|
|
8419.31.00 |
-- Dùng để sấy nông sản |
0 |
0 |
8419.32.00 |
-- Dùng để sấy gỗ, bột giấy, giấy hoặc bìa giấy |
0 |
0 |
8419.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8419.40.00 |
- Thiết bị chưng cất hoặc tinh cất |
0 |
0 |
8419.50.00 |
- Bộ phận trao đổi nhiệt |
3 |
3 |
8419.60.00 |
- Máy hóa lỏng không khí hoặc hay các loại khí ga khác |
0 |
0 |
8419.90.00 |
- Phụ tùng |
0 |
0 |
8420 |
Các loại máy cán hay máy éép khác, trừ các loại máy dùng để cán, éép kim loại, thuỷ tinh; các loại trục quay của chúng |
|
|
8420.10.00 |
- Máy cán hoặc éép |
0 |
0 |
|
- Phụ tùng: |
|
|
8420.91.00 |
-- Trục quay |
0 |
0 |
8420.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8421 |
Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; các loại máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí |
|
|
|
- Máy ly tâm kể cả máy làm khô bằng ly tâm: |
|
|
8421.11.00 |
-- Máy tách kem |
10 |
5 |
8421.19 |
-- Loại khác |
|
|
8421.19.10 |
--- Dùng điện |
5 |
5 |
8421.19.20 |
--- Không dùng điện |
5 |
5 |
|
- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng: |
|
|
8421.21 |
-- Dùng lọc và tinh chế nước: |
|
|
8421.21.10 |
--- Dùng điện, công suất lọc đến 500lít/h |
20 |
15 |
8421.21.90 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
8421.22 |
-- Dùng để lọc và tinh chế đồ uống, trừ nước: |
|
|
8421.22.10 |
--- Dùng điện, công suất lọc đến 500lít/h |
20 |
15 |
8421.22.90 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
8421.23 |
-- Bộ lọc dầu, xăng dùng cho động cơ đốt trong: |
|
|
8421.23.10 |
--- Dùng cho xe thuộc chương 87 |
20 |
15 |
8421.23.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
8421.29 |
-- Loại khác: |
|
|
8421.29.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8421.29.20 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
|
- Máy và thiết bị lọc hay tinh chế các loại khí: |
|
|
8421.31.00 |
-- Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong |
0 |
0 |
8421.39 |
-- Loại khác: |
|
|
8421.39.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8421.39.20 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
|
- Phụ tùng: |
|
|
8421.91 |
-- Của máy li tâm, kể cả máy làm khô bằng li tâm: |
|
|
8421.91.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8421.91.20 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
8421.99 |
-- Loại khác: |
|
|
8421.99.10 |
--- Dùng cho bộ lọc dầu hoặc xăng |
0 |
0 |
8421.99.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
8422 |
Máy rửa bát đĩa; máy làm sạch hay làm khô chai lọ và các loại đồ chứa khác; máy rót, đóng kín, gắn xi, đóng nút bao thiếc, dán nhãn vào các loại chai lọ, can hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai lọ, ốống và các loại đồ chứa tương tự; máy đóng gói hay bao gói khác, (kể cả máy để bọc giấy bạc); máy nạp ga cho đồ uống |
|
|
|
- Máy rửa bát đĩa: |
|
|
8422.19.00 |
-- Loại khác |
20 |
5 |
8422.20.00 |
- Máy làm sạch hay làm kho chai lọ và các loại đồ chứa khác |
5 |
5 |
8422.30 |
- Máy rót, đóng kín, gắn xi, đóng nút bao thiếc, dán nhãn vào các chai lọ, can, hộp, túi hay đồ chứa khác; máy bọc chai, lọ, ốống và các đồ chứa tương tự; máy nạp ga cho đồ uống |
|
|
8422.30.10 |
-- Máy nạp ga cho đồ uống |
0 |
0 |
8422.30.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8422.40.00 |
- Máy đóng gói và bao gói khác (kể cả máy để bọc giấy bạc) |
0 |
0 |
8422.90 |
- Phụ tùng: |
|
|
8422.90.10 |
-- Của máy rửa bát dùng trong gia đình |
5 |
5 |
8422.90.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8423 |
Cân (trừ các loại cân đo có độ nhạy 5cg hoặc nhạy hơn), kể cả máy đếm, máy kiểm tra hoạt động bằng nguyên lý cân; các loại quả cân của máy cân |
|
|
8423.20.00 |
- Cân hàng hoá dùng trong băng chuyền |
1 |
1 |
8423.30.00 |
- Cân trọng lượng cố định và cân dùng dùng cho việc đóng gói vật liệu với trọng lượng xác định trước vào bao túi hoặc công-ten-nơ (container), kể cả cân phễu |
1 |
1 |
|
- Các loại cân trọng lượng khác: |
|
|
8423.82 |
-- Cân có khả năng cân tối đa trên 30 kg nhưng không quá 5000 kg: |
|
|
8423.82.20 |
-- Có trọng lượng cân trên 1000 kg đến 5000 kg |
3 |
3 |
8423.89.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
8424 |
Đồ dùng cơ khí (có hoặc không được điều khiển bằng tay) để phun bắn, phun rải hoặc phun áp lực các chất lỏng hoặc chất bột;bình dập lửa đã hoặc chưa nạp, súng phun và các loại tương tự, máy bắn phá bằng hơi nước hoặc bằng cát và các loại máy bắn phá bằng các loại tia tương tự |
|
|
8424.10.00 |
- Bình dập lửa đã hoặc chưa nạp |
0 |
0 |
8424.20.00 |
- Súng phun và các thiết bị tương tự |
0 |
0 |
8424.30.00 |
- Máy bắn phá bằng hơi nước, bằng cát và các loại máy bắn phá bằng các loại tia áp lực tương tự |
0 |
0 |
|
- Các thiết bị khác: |
|
|
8424.81.00 |
-- Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
0 |
0 |
8424.89.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8424.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8425 |
Hệ ròng rọc, hệ tời, trừ tời thùng lồng (để vận chuyển người và đồ vật lên xuống hầm mỏ); tời ngang và tời dọc; kích các loại |
|
|
|
- Hệ ròng rọc, hệ tời, trừ tời thùng lồng hoặc hệ tời dùng để nâng xe cộ: |
|
|
8425.11.00 |
-- Loại chạy bằng mô tô điện |
0 |
0 |
8425.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8425.20.00 |
- Loại tời bánh răng, các loại tời ngang thiết kế riêng để dùng dưới hầm |
0 |
0 |
|
- Tời ngang khác; tời dọc: |
|
|
8425.31.00 |
-- Loại chạy bằng mô tơ điện |
0 |
0 |
8425.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Kích các loại; hệ tời dùng để nâng các loại xe: |
|
|
8425.41.00 |
-- Hệ thống kích gắn liền, loại dùng trong gara ô tô |
0 |
0 |
8425.42.00 |
-- Các loại kích và hệ tời khác, dùng thủy lực |
0 |
0 |
8425.49 |
-- Loại khác: |
|
|
8425.49.10 |
--- Kích xách tay dùng cho ôtô |
0 |
0 |
8425.49.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
8426 |
Cần cẩu của tầu; cần trục, kể cả cần trục dùng dây cáp; khung thang nâng di động, giá đỡ có khung để di động và xe có lắp cần cẩu |
|
|
|
- Cần trục vận chuyển trên không, cần trục vận tải, giàn cần trục, khung thang nâng di động, giá đỡ có khung để di động: |
|
|
8426.11.00 |
-- Cần trục vận chuyển trên không, lắp trên đế cố định |
0 |
0 |
8426.12.00 |
-- Khung nâng di động có lốp và giá đỡ có khung di động |
0 |
0 |
8426.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8426.20.00 |
- Cần trục tháp |
0 |
0 |
8426.30.00 |
- Khung, bệ, cần của cần trục |
0 |
0 |
|
- Máy khác, loại tự hành: |
|
|
8426.41.00 |
-- Chạy bánh lốp |
0 |
0 |
8426.49.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Máy khác: |
|
|
8426.91.00 |
-- Thiết kế để lắp trên xe chạy đường bộ |
0 |
0 |
8426.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8427 |
Cần trục nâng xếp, các loại xe công xưởng khác có lắp thiết bị nâng, xếp hàng |
|
|
8427.10.00 |
- Xe tự hành chạy bằng môtơ điện |
0 |
0 |
8427.20.00 |
- Các loại xe tự hành khác |
0 |
0 |
8427.90.00 |
- Các loại xe nâng khác |
0 |
0 |
8428 |
Máy nâng, hạ, xếp, dỡ hàng (ví dụ: thang máy đứng, thang máy trượt, băng tải chuyển hàng,xe chạy cáp treo) |
|
|
8428.10 |
- Thang máy và tời thùng lồng: |
|
|
8428.10.10 |
-- Thang máy |
5 |
5 |
8428.10.90 |
-- Tời thùng lồng |
0 |
0 |
8428.20.00 |
- Máy nâng và băng tải vận hành bằng hơi |
5 |
5 |
|
- Máy nâng và băng tải hoạt động liên hoàn khác để vận tải hàng hóa và vật liệu: |
|
|
8428.31.00 |
-- Thiết kế chuyên dùng trong đường ngầm |
0 |
0 |
8428.32.00 |
-- Loại khác, dạng thùng |
0 |
0 |
8428.33.00 |
-- Loại khác dạng băng chuyền |
0 |
0 |
8428.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8428.40.00 |
- Cầu thang tự động và băng tải chuyển động dùng cho người đi bộ |
5 |
5 |
8428.90.00 |
- Máy khác |
0 |
0 |
8429 |
Máy ủủi, máy ủủi toàn năng, máy san, máy nạo vét, máy xúc cơ khí, máy đào, xe chở tự xúc, máy đầm, xe lăn đường, loại tự hành |
|
|
|
- Máy ủủi và máy ủủi toàn năng: |
|
|
8429.11.00 |
-- Loại bánh xích |
0 |
0 |
8429.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8429.20.00 |
- Máy san, ủủi |
0 |
0 |
8429.30.00 |
- Máy nạo vét |
0 |
0 |
8429.40 |
- Máy đầm và xe lăn đường: |
|
|
8429.40.10 |
-- Lu lăn đường có tải trọng đến 20 tấn |
5 |
5 |
8429.40.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Máy xúc cơ khí, máy đào, xe chở tự xúc: |
|
|
8429.51.00 |
-- Xe chở tự xúc loại tiến - lùi |
0 |
0 |
8429.52.00 |
-- Máy có cơ cấu quay được 360độ |
0 |
0 |
8429.59.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8430 |
Các loại máy ủủi đất, nghiền, san, cạp, đào, đầm, nén máy xúc, máy khoan khác dùng trong các công việc về đất, khoáng hoặc quặng, máy đóng cọc và máy nhổ cọc; máy xới và máy dọn tuyết |
|
|
8430.10.00 |
- Máy đóng cọc và nhổ cọc |
0 |
0 |
8430.20.00 |
- Máy xới và dọn tuyết |
0 |
0 |
|
- Máy đào hầm và máy cắt vỉa than hoặc đá: |
|
|
8430.31.00 |
-- Loại tự hành |
0 |
0 |
8430.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Máy khoan và máy đào khác: |
|
|
8430.41.00 |
-- Loại tự hành |
0 |
0 |
8430.49.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8430.50.00 |
- Các loại máy tự hành khác |
0 |
0 |
|
- Các loại máy khác, không tự hành |
|
|
8430.61.00 |
-- Máy đầm hoặc máy nén |
0 |
0 |
8430.62.00 |
-- Máy nạo vét |
0 |
0 |
8430.69.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8431 |
Các bộ phận chỉ sử dụng hay chủ yếu sử dụng cho các loại máy thuộc nhóm 8425 đến 8430 |
|
|
8431.10 |
- Của máy thuộc nhóm 8425: |
|
|
8431.10.10 |
-- Của kích xách tay dùng cho ô tô |
0 |
0 |
8431.10.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8431.20.00 |
- Của máy thuộc nhóm 8427 |
0 |
0 |
|
- Phụ tùng máy móc thuộc nhóm 8428: |
|
|
8431.31.00 |
-- Của thang máy, tời thùng lồng và thang máy tự động |
0 |
0 |
8431.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Của máy thuộc nhóm 8426, 8429, 8430: |
|
|
8431.41.00 |
-- Thùng gầu, xẻng xúc, gầu xúc và tay hãm |
0 |
0 |
8431.42.00 |
-- Lưỡi máy ủủi hoặc máy ủủi toàn năng |
0 |
0 |
8431.43.00 |
-- Bộ phận của máy khoan, máy đào thuộc phân nhóm 8430.41 hay 8430.49 |
0 |
0 |
8431.49.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8432 |
Máy nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp dùng cho việc làm đất hoặc trồng trọt; máy cán cỏ, làm sân cỏ thể thao |
|
|
|
- Bừa đĩa, dàn sới, máy làm cỏ và cuốc |
|
|
8432.21.00 |
-- Bừa đĩa |
5 |
5 |
8432.29.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8432.30.00 |
- Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy |
5 |
5 |
8432.40.00 |
- Máy vãi phân hay máy rắc phân hoá học |
5 |
5 |
8432.80.00 |
- Máy khác |
5 |
5 |
8432.90.00 |
- Phụ tùng |
0 |
0 |
8433 |
Máy thu hoạch hay máy đập lúa kể cả máy bó rơm rạ; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô; máy rửa, phân loại, hoặc xếp loại trứng, hoa quả hay các nông sản khác, trừ các loại máy thuộc nhóm 8437 |
|
|
|
- Máy cắt cỏ dùng cho các bãi cỏ, công viên hay sân vận động |
|
|
8433.11.00 |
-- Chạy bằng năng lượng với thiết bị cắt quay trên mặt phẳng ngang |
5 |
5 |
8433.19.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8433.20.00 |
- Máy cắt cỏ khác kể cả thanh lắp vào máy kéo |
5 |
5 |
8433.30.00 |
- Máy cắt cỏ, dọn cỏ loại khác |
5 |
5 |
8433.40.00 |
- Máy bó rơm rạ, cỏ khô, kể cả máy đóng kiện |
5 |
5 |
|
- Máy thu hoạch loại khác; máy đập lúa: |
|
|
8433.51.00 |
-- Máy gặt đập liên hợp |
5 |
5 |
8433.52.00 |
-- Máy đập lúa loại khác |
5 |
5 |
8433.53.00 |
-- Máy thu hoạch loại củ, rễ |
5 |
5 |
8433.59.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8433.60.00 |
- Máy rửa, chọn trứng, hoa quả hay các nông sản khác |
0 |
0 |
8433.90.00 |
- Phụ tùng |
0 |
0 |
8434 |
Máy vắt sữa và máy chế biến sữa: |
|
|
8434.10.00 |
- Máy vắt sữa |
0 |
0 |
8434.20.00 |
- Máy chế biến sữa |
0 |
0 |
8434.90.00 |
- Phụ tùng |
0 |
0 |
8435 |
Máy éép, máy nghiền và các loại máy tương tự dùng trong sản xuất rượu vang, rượu táo, nước hoa quả và các loại đồ uống tương tự |
|
|
8435.10.00 |
- Các loại máy |
0 |
0 |
8435.90.00 |
- Phụ tùng |
0 |
0 |
8436 |
Các loại máy khác dùng trong nông nghiệp, lâm nghiệp làm vườn, chăn nuôi gia cầm, nuôi ong, kể cả máy ươm hạt giống có lắp thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt; máy ấấp trứng gia cầm và thiết bị nuôi gà con (gà úúm) |
|
|
8436.10.00 |
- Máy chế biến thức ăn gia súc |
5 |
5 |
|
- Máy móc chăm sóc gia cầm, máy ấấp trứng gia cầm và thiết bị nuôi gà con (gà úúm) |
|
|
8436.21.00 |
-- Máy ấấp trứng gia cầm và thiết bị nuôi gà con (gà úúm) |
3 |
3 |
8436.29.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
8436.80 |
- Máy khác: |
|
|
8436.80.10 |
-- Máy ươm cây giống |
3 |
3 |
8436.80.90 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
|
- Các bộ phận: |
|
|
8436.91.00 |
-- Của máy chăm sóc gia cầm, máy ấấp trứng gia cầm và thiết bị nuôi gà con (gà úúm) |
0 |
0 |
8436.99.00 |
-- Của các máy khác |
0 |
0 |
8437 |
Máy làm sạch, phân loại hay xếp loại hạt, hạt ngũ cốc hay các loại rau đậu, quả khô; máy dùng trong công nghiệp xay xát chế biến ngũ cốc, rau đậu, quả khô, trừ các loại máy kiểu trang trại |
|
|
8437.10.00 |
- Máy làm sạch, phân loại hay xếp loại hạt cốc hay các loại rau đậu khô |
5 |
5 |
8437.80 |
- Máy khác: |
|
|
8437.80.10 |
-- Máy xát vỏ gạo, đánh bóng gạo hoặc máy kết hợp cả hai chức năng trên |
5 |
5 |
8437.80.90 |
-- Máy khác |
5 |
5 |
8437.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8438 |
Máychế biến công nghiệp hay sản xuất thực phẩm hoặc đồ uống, chưa được ghi hay chi tiết trong chương này, trừ các loại máy để chiết xuất hay chế biến mỡ hay dầu động vật hoặc mỡ dầu đông từ thực vật |
|
|
8438.10.00 |
- Máy làm bánh mỳ và máy để sản xuất mỳ Macaroni, spagheti hay các sản phẩm tương tự |
0 |
0 |
8438.20.00 |
- Máy sản xuất mứt kẹo, coca hay sô cô la |
3 |
3 |
8438.30 |
- Máy sản xuất đường: |
|
|
8438.30.10 |
-- Công suất đến 100 tấn mía / ngày |
5 |
5 |
8438.30.90 |
-- Công suất trên 100 tấn mía / ngày |
0 |
0 |
8438.40 |
- Máy sản xuất đồ uống: |
|
|
8438.40.10 |
-- Công suất đến 5 triệu lít/năm |
5 |
5 |
8438.40.90 |
-- Công suất trên 5 triệu lít/năm |
0 |
0 |
8438.50.00 |
- Máy chế biến thịt gia súc hoặc gia cầm |
0 |
0 |
8438.60.00 |
- Máy chế biến quả, hạt, rau |
0 |
0 |
8438.80.00 |
- Các loại máy khác |
0 |
0 |
8438.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8439 |
Máy chế biến bột giấy từ các vật liệu sợi xen-lu-lô hay máy sản xuất hoàn thiện giấy hoặc bìa giấy |
|
|
8439.10.00 |
- Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xen-lu-lô |
0 |
0 |
8439.20.00 |
- Máy sản xuất giấy hoặc bìa giấy |
0 |
0 |
8439.30.00 |
- Máy hoàn thiện giấy hoặc bìa giấy |
0 |
0 |
|
- Các bộ phận: |
|
|
8439.91.00 |
-- Của máy sản xuất bột giấy từ vật liệu sợi xen-lu-lô |
0 |
0 |
8439.99.00 |
-- Của loại máy khác |
0 |
0 |
8440 |
Máy đóng sách, kể cả máy khâu sách |
|
|
8440.10.00 |
- Máy |
0 |
0 |
8440.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8441 |
Các loại máy khác dùng để sản xuất bột giấy, giấy hay bìa giấy, kể cả máy cắt xén các loại |
|
|
8441.10 |
- Máy cắt xén các loại: |
|
|
8441.10.10 |
-- Thuộc loại dùng trong phòng chụp ảnh, trừ loại cắt phim |
0 |
0 |
8441.10.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8441.20.00 |
- Máy làm túi, bao, phong bì |
0 |
0 |
8441.30.00 |
- Máy làm thùng carton, hộp, hòm, thùng hình ốống hay hình trống và các loại thùng hộp tương tự trừ loại máy làm theo khuôn |
0 |
0 |
8441.40.00 |
- Máy làm các sản phẩm từ bột giấy, giấy hay bìa giấy theo khuôn |
0 |
0 |
8441.80.00 |
- Máy khác |
0 |
0 |
8441.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
|
Máy, dụng cụ và thiết bị (trừ loại máy thuộc nhóm 8456 đến 8465) dùng để đúc chữ, làm bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in ấấn khác; khối, tấm trục lăn và đá li tô đã gia công dùng cho các mục đích in ấấn (ví dụ: đã được làm phẳng, đã được làm nổi hạt, đã được đánh bóng) |
|
|
8442.10.00 |
- Máy sắp chức và sắp chữ bản kẽm |
0 |
0 |
8442.20.00 |
- Máy, dụng cụ và thiết bị sắp chữ theo các qui trình khác, có hoặc không kèm theo bộ phận đúc chữ |
0 |
0 |
8442.40.00 |
- Các bộ phận của các loại máy, dụng cụ và thiết bị kể trên |
0 |
0 |
8442.50.00 |
- Mẫu chữ in, bản khắc, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in ấấn khác; khối, tấm, trục lăn và đá in litô đã gia công dùng cho các mục đích in ấấn (ví dụ: đã được làm phẳng, đã được làm nổi hạt, đã được đánh bóng) |
0 |
0 |
8444.00 |
- Máy dùng để kéo sợi, máy dãn, máy tạo dún hoặc máy cắt xơ sợi nhân tạo |
|
|
8444.00.10 |
-- Loại dùng điện |
0 |
0 |
8444.00.20 |
-- Loại không dùng điện |
0 |
0 |
8445 |
Máy chuẩn bị xơ dệt; máy sợi con, máy đậu hoặc máy xe và các loại máy khác dùng trong sản xuất sợi dệt; máy guồng hoặc máy đánh ốống sợi dệt (kể cả máy suốt sợi ngang) và các loại máy chuẩn bị sợi dệt để dùng cho các loại máy thuộc nhóm 8446 hoặc 8447 |
|
|
|
- Máy chuẩn bị xơ dệt: |
|
|
8445.11 |
-- Máy chải thô: |
|
|
8445.11.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8445.11.20 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
8445.12 |
-- Máy chải kỹ: |
|
|
8445.12.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8445.12.20 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
8445.13 |
-- Máy ghép hoặc máy sợi thô: |
|
|
8445.13.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8445.13.20 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
8445.19 |
-- Loại khác: |
|
|
8445.19.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8445.19.20 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
8445.20 |
- Máy kéo sợi con ngành dệt: |
|
|
8445.20.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8445.20.20 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
8445.30 |
- Máy đậu hoặc máy xe: |
|
|
8445.30.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8445.30.20 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
8445.40 |
- Máy đánh ốống (kể cả cuộn sợi ngang) hoặc máy guồng sợi: |
|
|
8445.40.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8445.40.20 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
8445.90 |
- Loại khác: |
|
|
8445.90.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8445.90.20 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
8446 |
Máy dệt: |
|
|
8446.10 |
- Máy dệt thoi có khổ vải không quá 30 cm: |
|
|
8446.10.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
8446.10.20 |
-- Không dùng điện |
0 |
0 |
|
- Máy dệt thoi có khổ vải trên 30 cm, kiểu dệt thoi: |
|
|
8446.21 |
-- Máy dệt khung cửi: |
|
|
8446.21.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
8446.21.20 |
-- Không dùng điện |
0 |
0 |
8446.29 |
-- Loại khác: |
|
|
8446.29.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
8446.29.20 |
-- Không dùng điện |
0 |
0 |
8446.30 |
- Máy dệt khổ vải trên 30cm, không phải kiểu dệt thoi |
|
|
8446.30.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
8446.30.20 |
-- Không dùng điện |
0 |
0 |
8447 |
Máy dệt kim, máy khâu đính và máy tạo sợi cuốn, vải tuyn, ren, thêu, trang trí, dây tết hoặc lưới và các loại máy cài sợi nổi |
|
|
|
- Máy dệt kim tròn: |
|
|
8447.11 |
-- Có đường kính trục không quá 165 mm: |
|
|
8447.11.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8447.11.20 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
8447.12 |
-- Có đường kính trục trên 165 mm: |
|
|
8447.12.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8447.12.90 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
8447.20 |
- Máy dệt kim dẹt; máy khâu đính: |
|
|
|
-- Máy dệt kim dẹt: |
|
|
8447.20.11 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8447.20.19 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
|
-- Máy khâu đính: |
|
|
8447.20.21 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8447.20.29 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
8447.90 |
- Loại khác: |
|
|
8447.90.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
8447.90.90 |
-- Không dùng điện |
0 |
0 |
8448 |
Máy phụ trợ để sử dụng cho các loại máy thuộc nhóm 8444, 8445, 8446 hay 8447 (ví dụ: đầu tay kéo, đầu jjacquard, cơ cấu tự động dùng máy, cơ cấu tự động thay thoi dệt); các chi tiết và bộ phận phụ trợ chuyên dùng hoặc chủ yếu dùng cho các máy thuộc nhóm 8444, 8445, 8446 hoặc 8447 (ví dụ: cọc sợi, guồng, sợi thô, kim chải, lược, đầu phun tơ, go và khung go, kim dệt) |
|
|
|
- Máy phụ trợ cho các loại máy thuộc nhóm 8444, 8445, 8446 hay 8447: |
|
|
8448.11 |
-- Đầu tay kéo, đầu jjacquard; máy thu nhỏ bìa, máy xeo, đục lỗ, hoặc máy ghép: |
|
|
8448.11.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8448.11.20 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
8448.19 |
-- Loại khác: |
|
|
8448.19.10 |
--- Dùng điện |
0 |
0 |
8448.19.20 |
--- Không dùng điện |
0 |
0 |
8448.20.00 |
- Các chi tiết và phụ trợ của các loại máy thuộc nhóm 8444 hoặc của các máy phụ trợ của chúng |
0 |
0 |
|
- Các chi tiết và phụ trợ của các loại máy thuộc nhóm 8445 hoặc của các máy phụ trợ của chúng: |
|
|
8448.31.00 |
-- Bộ đồ của máy chải |
0 |
0 |
8448.32.00 |
-- Của các máy để chuẩn bị xơ dệt, trừ bộ đồ của máy chải |
0 |
0 |
8448.33.00 |
-- Con suốt, bánh đà con suốt, guồng xe sợi và vòng xoắn sợi |
0 |
0 |
8448.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Các chi tiết và bộ phận phụ trợ của máy dệt (khung cửi) hoặc của máy phụ trợ của máy dệt: |
|
|
8448.41.00 |
-- Thoi |
0 |
0 |
8448.42.00 |
-- Khổ khuôn dùng cho khung cửi, go và khung go |
0 |
0 |
8448.49.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Các chi tiết và phụ trợ của các loại máy thuộc nhóm 8447 hoặc của các máy phụ trợ của chúng: |
|
|
8448.51.00 |
-- Thanh ấấn, kim dệt và các sản phẩm khác dùng để tạo đường may |
0 |
0 |
8448.59.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8449.00 |
Máy dùng để sản xuất hay hoàn thiện tất phớt hoặc sản phẩm không dệt thành tấm hoặc các hình dạng khác nhau, bao gồm cả máy sản xuất mũ phớt; khuôn để làm mũ |
|
|
8449.00.10 |
- Máy hoạt động bằng điện |
0 |
0 |
8449.00.20 |
- Máy hoạt động không dùng điện |
0 |
0 |
8449.00.90 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8451 |
Máy (trừ máy thuộc nhóm 8450) dùng để giặt, làm sạch, vắt, là hơi, éép (kể cả éép vải dựng), tẩy trắng, nhuộm, sử lý cao cấp, hoàn tất, tráng hoặc ngâm, tẩm sợi, vải hay các sản phẩm dệt thành phẩm và các loại máy dùng để phết hồ dính trên vải đế hoặc lớp lót khác dùng trong sản xuất hàng trải sàn như vải sơn lót sàn, các máy để cuốn, tở, gấp, cắt hoặc cắt vải hình răng cưa |
|
|
8451.50.00 |
- Máy cuộn, tháo, gấp, cắt hoặc cắt vải hình răng cưa |
0 |
0 |
8451.80.00 |
- Máy loại khác |
0 |
0 |
8452 |
Máy may, trừ loại máy khâu sách thuộc nhóm 8440; tủ, chân bàn, nắp đậy chuyên dùng cho các loại máy khâu; kim máy may |
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
8452.21.00 |
-- Loại có bộ phận tự động |
0 |
0 |
8452.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8452.30.00 |
- Kim máy khâu |
20 |
15 |
8452.40 |
- Tủ, chân bàn, nắp đậy cho máy khâu và các bộ phận của chúng: |
|
|
8452.40.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8452.90 |
- Các bộ phận khác của máy khâu: |
|
|
8452.90.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8453 |
Máy để chuẩn bị, thuộc da hoặc chế biến da sống, hoặc để sản xuất hay sửa chữa giầy dép và các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy may |
|
|
8453.10.00 |
- Máy dùng để chuẩn bị, thuộc da hoặc chế biến da sống, da thuộc |
0 |
0 |
8453.20.00 |
- Máy sản xuất hay sửa chữa giày dép |
0 |
0 |
8453.80.00 |
- Máy khác |
0 |
0 |
8453.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8454 |
Lò luyện kim, gầu múc, khuôn thỏi và các loại máy đúc chuyên dùng trong luyện kim hoặc đúc kim loại |
|
|
8454.10.00 |
- Lò luyện kim |
0 |
0 |
8454.20.00 |
- Khuôn thỏi, gầu múc |
0 |
0 |
8454.30.00 |
- Máy đúc |
0 |
0 |
8454.90.00 |
- Các bộ phận khác |
0 |
0 |
8455 |
Máy cán kim loại và trục cán của nó |
|
|
8455.10.00 |
- Máy cán ốống |
0 |
0 |
|
- Máy cán loại khác: |
|
|
8455.21.00 |
-- Máy cán nóng hay máy cán kết hợp nóng và nguội |
0 |
0 |
8455.22.00 |
-- Máy cán nguội |
0 |
0 |
8455.30.00 |
- Trục cán dùng cho máy cán |
0 |
0 |
8455.90.00 |
- Dệt |
0 |
0 |
8456 |
Máy công cụ để gia công mọi loại vật liệu bằng cách tách, loại một phần vật liệu, bằng các quy trình tia la-de, tia sáng khác hoặc chùm tia photon, siêu âm, phóng điện, điện hoá, tia điện tử, tia ion, hoặc xử lý hồ quang plasma |
|
|
8456.10.00 |
- Hoạt động bằng qui trình tia lade hoặc tia sáng khác hoặc chùm tia photon |
0 |
0 |
8456.20.00 |
- Hoạt động bằng qui trình siêu âm |
0 |
0 |
8456.30.00 |
- Hoạt động bằng qui trình phóng điện |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
8456.91.00 |
-- Cho các mẫu khắc axit trên vật liệu bán dẫn |
0 |
0 |
8456.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8457 |
Máy trung tâm, máy xây dựng dạng kết cấu đơn, máy di chuyển đa trạm để gia công kim loại |
|
|
8457.10.00 |
- Máy trung tâm |
0 |
0 |
8457.20.00 |
- Máy kết cấu đơn |
0 |
0 |
8457.30.00 |
- Máy di chuyển đa trạm |
0 |
0 |
8458 |
Máy tiện kim loại (kể cả loại tâm xoay) |
|
|
|
- Máy tiện ngang: |
|
|
8458.11.00 |
-- Loại điều khiển bằng số |
0 |
0 |
8458.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Máy tiện khác: |
|
|
8458.91.00 |
-- Loại điều khiển bằng số |
0 |
0 |
8458.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
* Riêng: các loại máy tiện có chiều cao tâm đến 300mm |
15 |
10 |
8459 |
Máy công cụ (kể cả đơn vị đầu máy kiểu có rãnh trượt) dùng để khoan, đục lỗ, khía răng, ren hoặc ta rô bằng cách cắt, tách một phần kim loại trừ máy tiện (kể cả loại tâm xoay) thuộc nhóm 8458 |
|
|
8459.10.00 |
- Đơn vị đầu máy kiểu có rãnh trượt |
|
|
|
- Máy khoan loại khác: |
|
|
8459.21.00 |
-- Loại điều khiển bằng số |
0 |
0 |
8459.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Máy đục lỗ khía răng khác: |
|
|
8459.31.00 |
-- Loại điều khiển bằng số |
0 |
0 |
8459.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8459.40.00 |
- Các loại máy đục lỗ khác |
0 |
0 |
|
- Máy khía răng kiểu khớp quay: |
|
|
8459.51.00 |
-- Loại điều khiển bằng số |
0 |
0 |
8459.59.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Máy khía răng khác: |
|
|
8459.61.00 |
-- Loại điều khiển bằng số |
0 |
0 |
8459.69.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8459.70.00 |
- Máy ren hoặc máy ta rô khác |
0 |
0 |
8460 |
Máy công cụ dùng để xén, mài sắc, mài nhẵn, doa, mài đĩa, đánh bóng hoặc bằng cách khác để hoàn thiện kim loại bằng đá mài, vật liệu mài hoặc sản phẩm đánh bóng, trừ các loại máy cắt, mài hoặc hoàn thiện có lắp đồ gá thuộc nhóm 8461 |
|
|
|
- Máy mài mặt phẳng trong đó việc xác định vị trị trên một trục nào đó có thể đạt tới độ chính xác íít nhất 0,01mm: |
|
|
8460.11.00 |
-- Loại điều khiển bằng số |
0 |
0 |
8460.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Máy mài khác trong đó việc xác định vị trị trên một trục nào đó có thể đạt tới độ chính xác íít nhất là 0,01mm: |
|
|
8460.21.00 |
-- Loại điều khiển bằng số |
0 |
0 |
8460.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Máy mài sắc (mài dụng cụ hay mài dao kéo): |
|
|
8460.31.00 |
-- Loại điều khiển bằng số |
0 |
0 |
8460.32.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8460.40.00 |
-- Máy doa, máy mài đĩa |
0 |
0 |
8460.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8461 |
Máy công cụ để bào, gọt, ren khía, doa, cắt bánh răng, mài hoặc hoàn thiện bánh răng, cưa, phay và các loại máy công cụ khác dùngđể gia công kim loại, gốm kim loại chưa ghi hoặc được chi tiết ởở nơi khác |
|
|
8461.10.00 |
- Máy bào |
5 |
5 |
8461.20.00 |
- Máy gọt, ren khía |
0 |
0 |
8461.30.00 |
- Máy doa |
0 |
0 |
8461.40.00 |
- Máy cắt, mài hoặc hoàn thiện bánh răng |
0 |
0 |
8461.50.00 |
- Máy cưa hay máy phay |
0 |
0 |
8461.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8462 |
Máy công cụ (kể cả máy éép) dùng để gia công kim loại bằng cách rèn, gò, rập khuôn; máy công cụ (kể cả máy éép) dùng để gia công kim loại bằng cách uốn, gấp, kéo thẳng, dát phẳng, cắt xén, đột rập hoặc khía chữ V, máy éép để gia công kim loại hoặc các bua kim loại chưa kể ởở trên |
|
|
8462.10.00 |
- Máy rèn hay máy dập khuôn (kể cả máy éép) và búa |
0 |
0 |
|
- Máy uốn, máy gấp, kéo thẳng hay máy dát phẳng (kể cả máy éép) |
|
|
8462.21.00 |
-- Điều khiển bằng số |
0 |
0 |
8462.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Máy xén (kể cả máy éép) trừ máy cắt đột liên hợp: |
|
|
8462.31.00 |
-- Điều khiển bằng số |
0 |
0 |
8462.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Máy đột hay máy khía hình chữ V (kể cả máy éép) bao gồm cả máy đột cắt liên hợp: |
|
|
8462.41.00 |
-- Điều khiển bằng số |
0 |
0 |
8462.49.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
8462.91.00 |
-- Máy éép thuỷ lực |
0 |
0 |
8462.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8463 |
Máy công cụ khác để gia công kim loại, gốm kim loại, không cắt bỏ nguyên liệu |
|
|
8463.10.00 |
- Máy kéo thanh, ốống, hình, dây và các loại tương tự |
0 |
0 |
8463.20.00 |
- Máy cán sợi kim loại |
0 |
0 |
8463.30.00 |
- Máy gia công dây kim loại |
0 |
0 |
8463.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8464 |
Máy công cụ để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng a-mi-ăng hoặc vật liệu khoáng tương tự hay máy gia công thuỷ tinh nguội: |
|
|
8464.10 |
- Máy cưa: |
|
|
8464.10.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
8464.10.20 |
-- Không dùng điện |
0 |
0 |
8464.20 |
- Máy mài hay máy đánh bóng: |
|
|
8464.20.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
8464.20.20 |
-- Không dùng điện |
0 |
0 |
8464.90 |
- Loại khác: |
|
|
8464.90.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
8464.90.20 |
-- Không dùng điện |
0 |
0 |
8465 |
Máy công cụ (kể cả máy đóng đinh, đóng ghim dập, dán hoặc lắp ráp bằng cách khác) dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, plastic cứng hoặc các vật liệu cứng tương tự |
|
|
8465.10 |
- Máy có nhiều chức năng hoạt động khác nhau mà không phải thay đổi dụng cụ giữa các hoạt động đó |
|
|
8465.10.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
8465.10.20 |
-- Không dùng điện |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
8465.91 |
-- Máy cưa |
|
|
8464.91.10 |
--- Dùng điện |
3 |
3 |
8464.91.20 |
--- Không dùng điện |
3 |
3 |
8465.92 |
-- Máy bào, máy cán hay máy dập khuôn (bằng cách cắt) |
|
|
8464.92.10 |
--- Dùng điện |
3 |
3 |
8464.92.20 |
--- Không dùng điện |
3 |
3 |
8465.93 |
-- Máy mài, hay đánh ráp hay máy đánh bóng: |
|
|
8465.93.10 |
--- Dùng điện |
3 |
3 |
8465.93.20 |
--- Không dùng điện |
3 |
3 |
8465.94 |
-- Máy uốn và máy lắp ráp: |
|
|
8465.94.10 |
--- Dùng điện |
3 |
3 |
8465.94.20 |
--- Không dùng điện |
3 |
3 |
8465.95 |
-- Máy khoan hay máy đục mộng: |
|
|
8465.95.10 |
--- Dùng điện |
3 |
3 |
8465.95.20 |
--- Không dùng điện |
3 |
3 |
8465.96 |
-- Máy xẻ, lạng hay bóc tách: |
|
|
8465.96.10 |
--- Dùng điện |
3 |
3 |
8465.96.20 |
--- Không dùng điện |
3 |
3 |
8465.99 |
-- Loại khác: |
|
|
8465.99.10 |
--- Dùng điện |
3 |
3 |
8465.99.20 |
--- Không dùng điện |
3 |
3 |
8466 |
Các phần và bộ phận phụ trợ chỉ dùng hay chủ yếu dùng với các loại máy móc thuộc các nhóm từ 8456 đến 8465, kể cả mâm cặp chuyên dụng hay mâm cặp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở, đầu chia (độ) và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy móc công cụ; giá treo dụng cụ mọi loại dụng cụ để làm việc bằng tay |
|
|
8466.10.00 |
- Mâm cặp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở |
0 |
0 |
8466.20.00 |
- Mâm cặp chuyên dụng |
0 |
0 |
8466.30.00 |
- Đầu chia (độ) và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy móc công cụ |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
8466.91.00 |
-- Dùng cho máy thuộc nhóm 8464 |
0 |
0 |
8466.92.00 |
-- Dùng cho máy thuộc nhóm 8465 |
0 |
0 |
8466.93.00 |
-- Dùng cho máy thuộc nhóm 8456 đến 8461 |
0 |
0 |
8466.94.00 |
-- Dùng cho máy thuộc nhóm 8462 hoặc 8463 |
0 |
0 |
8467 |
Dụng cụ cầm tay, hoạt động bằng hơi nén, thuỷ lực hoặc gắn động cơ không dùng điện |
|
|
|
- Hoạt động bằng hơi nén: |
|
|
8467.11.00 |
-- Dạng quay (kể cả dạng kết hợp quay và tiếp xúc) |
0 |
0 |
8467.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Các công cụ khác: |
|
|
8467.81.00 |
-- Cưa xích |
0 |
0 |
8467.89.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Các phụ tùng và bộ phận: |
|
|
8467.91.00 |
-- Của cưa xích |
0 |
0 |
8467.92.00 |
-- Của công cụ hoạt động bằng hơi nén |
0 |
0 |
8467.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8468 |
Máy móc hay bộ phận để hàn thiếc, hàn hơi hay hàn điện, có hoặc không có khả năng cắt, trừ các loại thuộc nhóm 8515; máy và thiết bị tôi bề mặt hoạt động bằng ga |
|
|
8468.10.00 |
- ốống xì cầm tay |
0 |
0 |
8468.20.00 |
- Máy và thiết bị hoạt động bằng ga khác |
0 |
0 |
8468.80.00 |
- Máy và thiết bị khác |
0 |
0 |
8468.90.00 |
- Các bộ phận và phụ tùng |
0 |
0 |
8469 |
Máy chữ, trừ các loại máy in thuộc nhóm 8471, máy soạn thảo văn bản |
|
|
|
- Máy chữ tự động và máy soạn thảo văn bản: |
|
|
8469.11.00 |
-- Máy soạn thảo văn bản |
0 |
0 |
8469.12.00 |
-- Máy chữ tự động |
0 |
0 |
8469.20.00 |
- Máy chữ khác dùng điện |
0 |
0 |
8469.30.00 |
- Máy chữ khác, không dùng điện |
0 |
0 |
8470 |
Máy tính và máy ghi, tái xử lý và hiện thị dữ liệu loại bỏ túi có chức năng tính toán, máy thống kê kế toán; máy đóng dấu miễn tem bưu điện, máy bán vé và các loại máy tương tự, có kèm theo bộ phận tính toán; máy tính tiền |
|
|
8470.10.00 |
- Máy tính điện tử có thể hoạt động không cần nguồn điện ngoài và máy ghi, tái xử lý và hiển thị dữ liệu loại bỏ túi, có chức năng tính toán |
5 |
5 |
|
- Máy tính điện khác: |
|
|
8470.21.00 |
-- Có kèm theo bộ phận in ấấn |
5 |
5 |
8470.29.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8470.30.00 |
- Loại máy tính khác |
5 |
5 |
8470.40.00 |
- Máy thống kê kế toán |
5 |
5 |
8470.50.00 |
- Máy tính tiền |
5 |
5 |
8470.90 |
- Loại khác: |
|
|
8470.90.10 |
-- Máy đóng dấu miễn tem bưu điện |
5 |
5 |
8470.90.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8472 |
Máy móc văn phòng khác (ví dụ: máy nhân bản in keo, máy in rô-nê-ô, máy in địa chỉ, máy phát tiền giấy tự động, máy phân loại tiền kim loại, máy đếm và xếp tiền kim loại, máy gọt bút chì, máy đục lỗ giâý hay máy dập ghim) |
|
|
8472.10.00 |
- Máy nhân bản |
3 |
3 |
8472.20.00 |
- Máy in địa chỉ và máy dập nổi địa chỉ |
3 |
3 |
8472.30.00 |
- Máy phân loại, gấp thư hay cho thư vào phong bì, máy gấp, mở thư hay đóng dấu thư và máy đóng dấu tem hoặc đóng dấu huỷ tem |
3 |
3 |
8472.90 |
- Loại khác: |
|
|
8472.90.10 |
-- Máy viết séc |
3 |
3 |
8472.90.20 |
-- Máy tính tiền không cần bộ phận đếm |
3 |
3 |
8472.90.30 |
-- Máy phân loại hoặc thanh toán tiền kim loại (kể cả máy thanh toán tiền giấy và máy trả lại tiền) |
3 |
3 |
8472.90.40 |
-- Máy đục lỗ thẻ giấy hoặc tài liệu |
3 |
3 |
8472.90.50 |
-- Máy gọt bút chì |
3 |
3 |
8472.90.90 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
8473 |
Phụ tùng và các bộ phận phụ trợ (trừ vỏ, hộp và các loại tương tự) chỉ dùng hay chủ yếu dùng cho các loại máy thuộc các nhóm từ 8469 đến 8472 |
|
|
8473.10.00 |
- Phụ tùng và bộ phận phụ trợ của các loại máy thuộc nhóm 84.69 |
0 |
0 |
|
- Các bộ phận và phụ tùng kèm theo của các loại máy thuộc nhóm 84.70: |
|
|
8473.21.00 |
-- Của loại máy tính điện tử thuộc phân nhóm 8470.10, 8470.21 hay 8470.29 |
0 |
0 |
8473.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8473.30.00 |
- Bộ phận và phụ tùng kèm theo của các loại máy thuộc nhóm 8471 |
10 |
5 |
8473.40.00 |
- Bộ phận và phụ tùng kèm theo của các loại máy thuộc nhóm 8472 |
0 |
0 |
8473.50 |
- Các bộ phận và phụ tùng dùng cho các loại máy thuộc nhóm từ 8469 đến 8472 |
|
|
8473.50.10 |
-- Của nhóm 8471 |
10 |
5 |
8473.50.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8474 |
Máy dùng trong phân loại, sàng lọc, phân tách, rửa, nghiền, xay, trộn hay nhào đất, đá hoặc quặng hoặc các vật liệu khoáng khác, ởở dạng rắn (kể cả dạng bột hoặc bột nhão); máy làm kết tụ, tạo hình hoặc tạo khuôn các nhiên liệu khoáng rắn, bột gốm nhão, xi măng chưa đóng cứng, thạch cao hoặc các sản phẩm khoáng khác ởở dạng bột hoặc nhão; máy để tạo khuôn đúc bằng cát |
|
|
8474.10.00 |
- Máy phân loại, sàng lọc, phân tích, rửa |
0 |
0 |
8474.20.00 |
- Máy nghiền, xay |
0 |
0 |
|
- Máy trộn hoặc nhào: |
|
|
8474.31 |
-- Máy trộn bê tông hoặc nhào vữa: |
|
|
8474.31.10 |
--- Máy trộn bê tông |
0 |
0 |
8474.31.20 |
---Máy nhào vữa |
0 |
0 |
8474.32 |
-- Máy dùng để trộn các khoáng chất với bitum: |
|
|
8474.32.10 |
--- Trạm trộn bêtông nhựa đường có công suất đến 80tấn/giờ |
5 |
5 |
8474.32.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
8474.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8474.80.00 |
- Các loại máy khác |
0 |
0 |
8474.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8475 |
Máy để lắp ráp bóng đèn điện hoặc bóng đèn điện tử, đèn ốống, đèn điện tử dạng van, hoặc bóng đèn nháy với vỏ bọc bằng thuỷ tinh; máy để sản xuất hoặc gia công nhiệt thuỷ tinh hay đồ thuỷ tinh |
|
|
8475.10 |
- Máy để lắp ráp đèn điện, đèn điện tử, đèn ốống, đèn điện tử dạng van hoặc đèn nháy, vỏ bọc bằng thuỷ tinh: |
|
|
8475.10.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
8475.10.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Máy dùng để sản xuất hoặc gia công nhiệt thuỷ tinh hay đồ thuỷ tinh: |
|
|
8475.21 |
-- Máy sản xuất sợi quang học và các sản phẩm sản xuất sợi quang học: |
|
|
8475.21.10 |
---Dùng điện |
0 |
0 |
8475.21.90 |
---Loại khác |
0 |
0 |
8475.29 |
-- Loại khác: |
|
|
8475.29.10 |
---Dùng điện |
0 |
0 |
8475.29.90 |
---Loại khác |
0 |
0 |
8475.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8476 |
Máy bán hàng tự động (ví dụ: máy bán tem bưu điện, máy bán thuốc lá, máy bán thực phẩm hoặc đồ uống), kể cả máy đổi tiền |
|
|
|
- Máy bán đồ uống tự động: |
|
|
8476.21.00 |
-- Có kèm theo thiết bị làm nóng hay làm lạnh |
0 |
0 |
8476.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Các loại máy khác: |
|
|
8476.81.00 |
-- Có kèm theo thiết bị làm nóng hay làm lạnh |
0 |
0 |
8476.89.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8476.90 |
- Các bộ phận: |
|
|
8476.90.10 |
-- Của máy có kèm thiết bị sấy hay máy làm lạnh hoạt động bằng điện |
0 |
0 |
8476.90.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8477 |
Máy dùng để gia công cao su hoặc plastic hay dùng trong việc chế biến ra sản phẩm từ những vật liệu kể trên, không được chi tiết hay ghi ởở nơi khác trong chương này |
|
|
8477.10.00 |
- Máy phun đúc |
0 |
0 |
8477.20.00 |
- Máy đùn |
0 |
0 |
8477.30.00 |
- Máy đúc xì |
0 |
0 |
8477.40.00 |
- Máy đúc chân không và các loại máy đúc nhiệt khác |
0 |
0 |
|
- Máy để đúc khuôn hoặc tạo hình bằng cách khác: |
|
|
8477.51.00 |
-- Dùng để đúc hay tái chế lốp hơi hay để đúc, hay tạo hình các loại săm khác |
0 |
0 |
8477.59.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8477.80.00 |
- Loại máy khác |
0 |
0 |
8477.90.00 |
- Phụ tùng |
0 |
0 |
8478 |
Máy chế biến hay đóng gói thuốc lá, chưa được chi tiết hoặc ghi ởở nơi khác trong chương này |
|
|
8478.10 |
- Máy: |
|
|
8478.10.10 |
--- Dùng điện |
1 |
1 |
8478.10.20 |
--- Không dùng điện |
1 |
1 |
8478.90.00 |
- Các bộ phận |
1 |
1 |
8479 |
Máy và thiết bị cơ khí có tính năng tác dụng riêng biệt, chưa được chi tiết hoặc ghi ởở nơi khác trong chương này |
|
|
8479.10.00 |
- Máy dùng cho các công việc công cộng, xây dựng hay các mục đích tương tự |
0 |
0 |
8479.20.00 |
- Máy dùng để chiết xuất hay chế biến mỡ dầu động vật hoặc mỡ, dầu thực vật đông |
0 |
0 |
8479.30.00 |
- Máy éép dùng để sản xuất tấm hay tấm sợi éép xây dựng từ gỗ hay từ các vật liệu khác có tính chất gỗ và các loại máy khác dùng để xử lý gỗ hoặc lie |
0 |
0 |
8479.40 |
- Máy sản xuất dây cáp hoặc dây chão: |
|
|
8479.40.10 |
-- Máy sản xuất dây cáp và chão chuyên sử dụng cho viễn thông |
0 |
0 |
8479.40.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8479.50.00 |
- Rôbốt công nghiệp chưa được ghi hay chi tiết ởở nơi khác |
0 |
0 |
8479.60.00 |
- Máy làm lạnh không khí bằng bay hơi |
0 |
0 |
|
- Các loại máy và thiết bị cơ khí khác: |
|
|
8479.81.00 |
-- Để gia công kim loại, kể cả máy cuộn ốống dây điện |
0 |
0 |
8479.82.00 |
-- Máy trộn, máy nhào bột, máy xay, máy nghiền, máy sàng, máy rây bột, máy tinh chế thuần chất, máy khuấy hay máy chuyển thành thể sữa |
0 |
0 |
8479.89.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8479.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8480 |
Hộp khuôn dùng trong đúc kim loại; đế khuôn; mẫu khuôn; khuôn dùng cho kim loại (trừ khuôn đúc thỏi), cho các bua kim loại, thuỷ tinh, vật liệu khoáng, cao su hay plastic |
|
|
8480.10.00 |
- Hộp khuôn dùng trong đúc kim loại |
0 |
0 |
8480.20.00 |
- Đế khuôn |
0 |
0 |
8480.30.00 |
- Mẫu khuôn |
0 |
0 |
|
- Mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay cácbua kim loại: |
|
|
8480.41.00 |
-- Loại khuôn phun hay khuôn nén |
0 |
0 |
8480.49.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8480.50.00 |
- Khuôn đúc thuỷ tinh |
0 |
0 |
8480.60 |
- Khuôn đúc vật liệu khoáng: |
|
|
8480.60.10 |
-- Khuôn đúc bê tông |
5 |
5 |
8480.60.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Khuôn đúc cao su hay plastic: |
|
|
8480.71.00 |
-- Loại khuôn phun hay khuôn nén |
0 |
0 |
8480.79.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8481 |
Vòi, van và các loại vật dụng tương tự dùng cho đường ốống, nồi hơi, bể chứa hay các loại tương tự kể cả van hạ áp suất và van kiểm soát nhiệt |
|
|
8481.10.00 |
- Van hạ áp suất |
0 |
0 |
8481.20.00 |
- Van truyền thuỷ lực hay van khí |
0 |
0 |
8481.30.00 |
- Van kiểm tra |
0 |
0 |
8481.40.00 |
- Van an toàn hay van xả |
10 |
5 |
8481.80 |
- Các thiết bị khác: |
|
|
8481.80.10 |
-- Van để đóng chai nước sođa, bia |
5 |
5 |
8481.80.20 |
-- Van từ để đóng, mở cửa xe ô tô khách |
5 |
5 |
8481.80.30 |
-- Van bóng, van đo áp suất |
0 |
0 |
8481.80.40 |
-- Van lốp và săm |
3 |
3 |
8481.80.50 |
-- Van cho xi lanh |
0 |
0 |
8481.80.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8481.90.00 |
- Phụ tùng |
0 |
0 |
8482 |
Vòng bi và ổổ đũa (ổổ đỡ có con lăn) |
|
|
8482.10.00 |
- Vòng bi |
0 |
0 |
8482.20.00 |
- Ổổ đũa hình chóp kể cả các bộ phận lắp ráp ổổ đũa hình nón và hình chóp |
0 |
0 |
8482.30.00 |
- Ổổ đũa hình cầu |
0 |
0 |
8482.40.00 |
- Ổổ đũa hình kim |
0 |
0 |
8482.50.00 |
- Các loại ổổ đũa hình trụ khác |
0 |
0 |
8482.80.00 |
- Loại khác kể cả vòng bi và ổổ đũa kết hợp |
0 |
0 |
|
- Phụ tùng: |
|
|
8482.91.00 |
-- Bi, kim, con lăn |
0 |
0 |
8482.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8483 |
Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và cần khuỷu; thân ổổ trục và gối đỡ trục phẳng; trục vít ổổ bi và ổổ đũa; bánh răng và bánh truyền động bằng ma sát; hộp số và bộ phận thay đổi tốc độ khác kể cả bộ biến ngẫu lực; bánh đà ròng rọc, kể cả pa lăng; khớp nối và trục nối (kể cả khớp nối vạn năng) |
|
|
8483.10 |
-Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và cần khuỷu |
|
|
|
-- Dùng cho động cơ thuỷ: |
|
|
8483.10.11 |
---Dùng cho loại có công suất đến 30CV |
10 |
10 |
8483.10.19 |
---Dùng cho loại khác |
0 |
0 |
|
-- Dùng cho động cơ thuộc chương 87: |
|
|
8483.10.29 |
--- Dùng cho động cơ thuộc các nhóm khác |
5 |
5 |
8483.10.90 |
-- Dùng cho động cơ khác |
0 |
0 |
8483.20.00 |
- Thân ổổ trục, có gắn vòng bi hoặc ổổ đũa |
0 |
0 |
8483.30.00 |
- Thân ổổ trục, không gắn vòng bi hoặc ổổ đũa, gối đỡ trục phẳng |
0 |
0 |
8483.40 |
- Bánh răng và bánh truyền động bằng ma sát,trừ bánh răng dạng bánh xe, xích (có) con lăn và các bộ phận chuyển động riêng biệt; trục vít ổổ bi và ổổ đũa; hộp số và bộ phận điều tốc khác, kể cả bộ biến ngẫu lực |
|
|
|
-- Dùng cho động cơ thuỷ: |
|
|
8483.40.11 |
--- Dùng cho loại có công suất đến 30CV |
10 |
10 |
8483.40.19 |
--- Dùng cho loại khác |
0 |
0 |
|
-- Dùng cho động cơ thuộc chương 87: |
|
|
8483.40.29 |
--- Dùng cho động cơ thuộc các nhóm khác |
5 |
5 |
8483.40.90 |
-- Dùng cho động cơ khác |
0 |
0 |
8483.50.00 |
- Bánh đà ròng rọc, kể cả pa lăng |
0 |
0 |
8483.60.00 |
- Tay nối và trục nối (kể cả khớp nối vạn năng) |
0 |
0 |
8483.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8484 |
Tấm đệm và các khớp đệm tương tự làm bằng lá kim loại kết hợp với vật liệu khác hoặc bằng 2 hay nhiều lớp kim loại; bộ hoặc tổ hợp tấm đệm và các khớp đệm khác nhau, được đóng cùng một túi, bao hoặc đóng gói tương tự; đệm máy |
|
|
8484.10.00 |
- Tấm đệm và các khớp đệm tương tự làm bằng lá kim loại kết hợp với vật liệu khác hoặc bằng hai hay nhiều lớp kim loại |
3 |
3 |
8484.20.00 |
- Đệm máy |
3 |
3 |
8484.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
8485 |
Các bộ phận máy móc, không kèm theo bộ phận nối điện, cách điện, ốống dây, công tắc, và các dụng cụ điện khác chưa được ghi hoặc chi tiết trong chương này |
|
|
8485.10.00 |
- Chân vịt tàu thuỷ hoặc thuyền và cánh quạt chân vịt |
0 |
0 |
8485.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
85 |
Chương 85 - Máy móc, thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và sao âm thanh; máy ghi và sao âm thanh, hình ảnh truyền hình; phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của các loại máy trên |
|
|
8502 |
Tổ máy phát điện và máy nắn dòng dạng động |
|
|
|
- Tổ máy phát điện có động cơ kiểu pistông đốt trong bằng kim phun cao áp (động cơ diesel, nửa diesel): |
|
|
8502.11.00 |
-- Có công suất không quá 75 KVA |
20 |
15 |
8502.12 |
-- Có công suất trên 75 KVA nhưng không quá 375 KVA: |
|
|
8502.12.10 |
--- Công suất trên 75 KVA nhưng không quá 125KVA |
10 |
10 |
8502.12.20 |
--- Có công suất trên 125 KVA đến 375 KVA |
10 |
10 |
8502.13.00 |
-- Có công suất trên 375 KVA |
0 |
0 |
8502.20 |
- Tổ máy phát điện có động cơ đốt trong bằng bugi đánh lửa: |
|
|
8502.20.10 |
-- Công suất không quá 100 KVA |
10 |
10 |
8502.20.20 |
-- Công suất trên 100 KVA |
10 |
10 |
|
- Tổ máy phát điện khác: |
|
|
8502.31.00 |
-- Vận hành bằng gió |
0 |
0 |
8502.39 |
-- Loại khác: |
|
|
8502.39.10 |
--- Có công suất không quá 10KVA |
0 |
0 |
8502.39.20 |
--- Có công suất trên 10 KVA |
0 |
0 |
8502.40.00 |
- Máy nắn dòng dạng động |
0 |
0 |
8503.00.00 |
Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại máy thuộc nhóm 8501 hoặc 8502 |
5 |
5 |
8504 |
Biến thế điện, máy nắn dòng tĩnh (ví dụ: máy chỉnh lưu) và bộ cảm điện |
|
|
8504.23.00 |
-- Có công suất trên 10.000 KVA |
0 |
0 |
8504.40 |
- Máy nắn dòng tĩnh: |
|
|
8504.40.10 |
-- Bộ sạc ắắc quy, pin |
0 |
0 |
8504.40.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8504.50 |
- Bộ cảm điện khác: |
|
|
8504.50.10 |
-- Bộ lưu giữ điện |
10 |
5 |
8504.50.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8505 |
Nam châm điện, nam châm vĩnh cửu và các sản phẩm dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa; bàn cặp, giá kẹp và dụng cụ để giữ khác, hoạt động bằng nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu; các bộ phận khớp nối, khớp ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ; đầu nâng hoạt động bằng điện từ |
|
|
|
- Nam châm vĩnh cửu và các sản phẩm dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hoá: |
|
|
8505.11.00 |
-- Bằng kim loại |
0 |
0 |
8505.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8505.20.00 |
- Bộ phận khớp nối, khớp ly hợp và phanh điện từ |
0 |
0 |
8505.30.00 |
- Đầu nâng hoạt động bằng điện từ |
0 |
0 |
8505.90.00 |
- Loại khác, kể cả bộ phận |
0 |
0 |
8506 |
Pin các loại |
|
|
8506.10 |
- Bằng đi-ô-xít măng-gan: |
|
|
8506.10.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8506.30 |
- Bằng đi-ô-xít thuỷ ngân: |
|
|
8506.30.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8506.40 |
- Bằng ô-xít bạc: |
|
|
8506.40.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8506.50 |
- Bằng li-ti: |
|
|
8506.50.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8506.60 |
- Bằng kẽm gió: |
|
|
8506.60.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8506.80 |
- Loại khác |
|
|
8506.80.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8506.90 |
- Các bộ phận |
5 |
5 |
8507 |
ắắc quy điện kể cả bộ tách điện của nó, hình chữ nhật (kể cả hình vuông) hoặc hình khác |
|
|
8507.80.00 |
- ắắc quy khác. |
0 |
0 |
8507.90 |
- Các bộ phận: |
|
|
8507.90.10 |
-- Của loại dùng trong máy bay |
0 |
0 |
8507.90.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8508 |
Dụng cụ cơ điện để thao tác thủ công có lắp sẵn động cơ điện |
|
|
8508.10.00 |
- Khoan tay các loại |
10 |
10 |
8508.20.00 |
- Cưa tay |
10 |
10 |
8508.80 |
- Các dụng cụ cầm tay khác: |
|
|
8508.80.10 |
-- Máy mài, bào, rũa, đánh bóng về mặt và tương tự |
10 |
10 |
8508.80.90 |
-- Loại khác |
10 |
10 |
8508.90.00 |
- Các bộ phận |
5 |
5 |
8511 |
Thiết bị và các dụng cụ điện để đánh lửa hoặc khởi động bằng điện dùng cho động cơ đốt trong đánh lửa bằng tia lửa hoặc bằng áp lực (ví dụ magneto đánh lửa, dynamo magneto, cuộn dây đánh lửa, bugi đánh lửa và kim phun cao áp, động cơ khởi động); máy phát điện (máy phát điện một chiều, máy phát điện xoay chiều) và thiết bị ngắt mạch sử dụng cho các động cơ trên |
|
|
8511.10 |
- Bugi: |
|
|
8511.10.10 |
-- Dùng cho động cơ máy bay |
0 |
0 |
8511.10.90 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
8511.20 |
- Magneto đánh lửa, máy phát điện từ tính; bánh đà từ tính: |
|
|
8511.20.10 |
-- Dùng cho máy bay |
0 |
0 |
8511.20.90 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
8511.30 |
- Bộ dây phối điện, cuộn dây đánh lửa: |
|
|
8511.30.10 |
-- Dùng cho máy bay |
0 |
0 |
8511.30.90 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
8511.40 |
- Động cơ khởi động (đề), máy hai tính năng khởi động và phát điện |
|
|
8511.40.10 |
-- Dùng cho động cơ máy bay |
0 |
0 |
8511.40.90 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
8511.50 |
- Máy phát điện khác: |
|
|
8511.50.10 |
-- Dùng cho động cơ máy bay |
0 |
0 |
8511.50.90 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
8511.80 |
- Thiết bị khác: |
|
|
8511.80.10 |
-- Dùng cho động cơ máy bay |
0 |
0 |
8511.80.90 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
8511.90.00 |
- Các bộ phận |
5 |
5 |
8512 |
Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu bằng điện (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 8539), cái gạt nước, gạt sương, gạt tuyết trên kính chắn, loại dùng cho xe đạp hay xe có động cơ |
|
|
8512.90.00 |
- Các bộ phận |
20 |
15 |
8513 |
Đèn điện xách tay được thiết kế hoạt động bằng nguồn năng lượng riêng của nó (ví dụ: pin khô, ắắc quy khô, magnetô), trừ thiết bị chiếu sáng thuộc nhóm 8512 |
|
|
8513.90 |
- Các bộ phận khác: |
|
|
8513.90.10 |
-- Của đèn cho thợ mỏ, đèn thợ khai thác đá |
0 |
0 |
8513.90.90 |
-- Loại khác |
20 |
15 |
8514 |
Lò luyện và lò sấy điện (kể cả điện cảm ứứng hoặc điện môi ) dùng trong công nghiệp hoặc dùng cho phòng thí nghiệm; các thiết bị nung nóng khác bằng điện cảm ứứng hoặc điện môi dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm |
|
|
8514.10.00 |
- Lò luyện và lò sấy dùng điện trở |
0 |
0 |
8514.20.00 |
- Lò luyện và lò sấy bằng điện môi hay điện cảm ứứng |
0 |
0 |
8514.30.00 |
- Lò luyện và lò sấy khác |
0 |
0 |
8514.40.00 |
- Thiết bị nung nóng khác bằng điện cảm ứứng hay điện môi |
0 |
0 |
8514.90.00 |
- Các bộ phận khác |
0 |
0 |
8515 |
Máy, dụng cụ hàn thiếc, hàn hơi, hàn điện dùng điện (kể cả khí ga nung nóng bằng điện), dùng chùm tia lade hoặc chùm tia sáng khác, chùm photon, siêu âm, chùm xung từ hoặc hồ quang, có hoặc không có khả năng cắt; máy, dụng cụ để xì nóng kim loại hoặc gốm kim loại dùng điện |
|
|
|
- Máy và thiết bị để hàn thiếc, hàn hơi: |
|
|
8515.11.00 |
-- Mỏ hàn và bình xì |
0 |
0 |
8515.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Máy và thiết bị dùng để hàn điện kim loại bằng điện trở: |
|
|
8515.21.00 |
-- Loại tự động toàn bộ hay một phần |
0 |
0 |
8515.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Máy và thiết bị hàn hồ quang kim lọai (kể cả hồ quang plasma): |
|
|
8515.31.00 |
-- Loại tự động hoàn toàn hay một phần |
0 |
0 |
8515.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8515.80.00 |
- Máy và thiết bị khác: |
0 |
0 |
8515.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8518 |
Micro và giá micro; loa đã hoặc chưa lắp vào thùng loa; tai nghe và bộ nghe nói hỗn hợp; bộ khuyếch âm tần; bộ tăng âm |
|
|
8518.10 |
- Micro và giá micro |
10 |
10 |
|
- Loa phóng thanh đã hoặc chưa lắp vào thùng loa: |
|
|
8518.40.00 |
- Bộ khuyếch đại âm tần |
|
|
|
+ Bộ khuyếch đại âm tần chuyên dùng, bộ tăng âm điện chuyên dùng |
5 |
5 |
8518.90.00 |
- Phụ tùng |
|
|
|
+ Phụ tùng của bộ khuyếch đại âm tần chuyên dùng, bộ tăng âm điện chuyên dùng |
0 |
0 |
8520 |
Máy ghi băng từ và các loại máy ghi âm khác có hoặc không gắn bộ phận sao âm thanh |
|
|
8520.10.00 |
- Máy đọc chính tả loại không thể hoạt động được nếu không có nguồn năng lượng bên ngoài |
5 |
5 |
8520.20.00 |
- Máy trả lời điện thoại |
5 |
5 |
|
- Máy ghi âm băng từ khác có gắn với bộ phận tái tạo âm thanh: |
|
|
8520.90.00 |
- Loại khác |
|
|
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại chuyên dùng của phân nhóm 8520.32, 8520.39, 8520.90 |
5 |
5 |
8521 |
Máy thu và phát video, có hoặc không gắn với thiết bị thu các tín hiệu video |
5 |
5 |
8521.90.00 |
- Loại khác: |
|
|
|
Riêng: |
|
|
|
+ Loại chuyên dùng của phân nhóm 8521 |
5 |
5 |
8522 |
Phụ tùng và các bộ phận phụ trợ chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho các thiết bị thuộc nhóm 8519 đến 8521 |
|
|
8522.90.00 |
- Loại khác |
|
|
|
Riêng: |
|
|
|
+ Các loại thuộc nhóm 8522 dùng cho thiết bị chuyên dụng |
0 |
0 |
8523 |
Băng, đĩa trắng (chưa ghi) để ghi âm hoặc ghi các hiện tượng tương tự khác, trừ các sản phẩm thuộc chương 37 |
|
|
|
- Băng từ: |
|
|
8523.11 |
-- Có chiều rộng không quá 4mm: |
|
|
8523.11.10 |
--- Băng video |
20 |
10 |
8523.11.20 |
--- Băng máy vi tính |
20 |
10 |
8523.11.90 |
--- Loại khác |
20 |
10 |
8523.12 |
-- Có chiều rộng trên 4mm nhưng không quá 6,5 mm: |
|
|
8523.12.10 |
--- Băng video |
20 |
10 |
8523.12.20 |
--- Băng máy vi tính |
20 |
10 |
8523.12.90 |
--- Loại khác |
20 |
10 |
8523.13 |
-- Có chiều rộng trên 6,5 mm: |
|
|
8523.13.10 |
--- Băng video |
20 |
10 |
8523.13.20 |
--- Băng máy tính |
20 |
10 |
8523.13.90 |
--- Loại khác |
20 |
10 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Băng Umatic và Betacam chuyên dùng |
5 |
5 |
|
+ Băng bành, vỏ hộp băng để làm băng ghi hình, ghi tiếng |
10 |
10 |
8523.20 |
-Đĩa từ: |
|
|
8523.20.10 |
-- Đĩa cứng máy vi tính |
10 |
10 |
8523.20.20 |
-- Đĩa video |
20 |
15 |
8523.20.30 |
-- Đĩa cứng khác |
20 |
15 |
8523.20.40 |
-- Đĩa mềm máy vi tính |
5 |
5 |
8523.20.90 |
-- Loại khác |
20 |
15 |
8524 |
Đĩa hát, băng và các loại đĩa, băng khác đã ghi âm thanh hay ghi các hiện tượng tương tự khác, kể cả khuôn cối và băng chủ (băng gốc) để in sao băng đĩa, trừ các sản phẩm thuộc chương 37 |
|
|
|
- Băng từ khác: |
|
|
8524.51 |
-- Có chiều rộng không quá 4mm: |
|
|
8524.51.10 |
--- Của máy vi tính |
10 |
5 |
8524.52 |
-- Có chiều rộng trên 4mm nhưng không qúa 6,5mm: |
|
|
8524.52.10 |
--- Của máy vi tính |
10 |
5 |
8530 |
Thiết bị điện dùng phát tín hiệu, bảo đảm an toàn hoặc điều khiển giao thông, dùng cho đường sắt, đường xe điện, đường sông, đường bộ, các phương tiện dừng đỗ, hệ thống cảng hoặc sân bay (trừ loại thuộc nhóm 8608). |
|
|
8530.10.00 |
- Thiết bị dùng trong đường sắt hay đường xe điện |
0 |
0 |
8530.80.00 |
- Thiết bị khác |
0 |
0 |
8530.90.00 |
- Phụ tùng |
0 |
0 |
8531 |
Thiết bị tín hiệu âm thanh hay hình ảnh (ví dụ: chuông, còi báo động, bảng chỉ dẫn, hệ thống báo động chống trộm hoặc cứu hỏa) trừ các thiết bị thuộc nhóm 8512 hoặc 8530 |
|
|
8531.10.00 |
- Thiết bị báo động chống trộm hay cứu hỏa và các thiết bị tương tự |
0 |
0 |
8531.20.00 |
- Bảng chỉ dẫn có lớp thiết bị tinh thể lỏng (LCD) hay đèn điốt phát sáng (LED) |
0 |
0 |
8531.80 |
- Thiết bị khác: |
|
|
8531.80.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8531.90.00 |
- Phụ tùng |
0 |
0 |
8532 |
Tụ điện loại không đổi, tụ điện biến đổi hay tụ điện điều chỉnh được (xác định trước) |
|
|
8532.10.00 |
- Tụ điện loại không đổi được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60 Hz và có khả năng chịu được dòng điện cảm ứứng từ 0,5 KVA trở lên (xác định trước) |
5 |
5 |
|
- Các loại tụ không đổi khác: |
|
|
8532.21.00 |
-- Tụ điện tantali |
5 |
5 |
8532.22.00 |
-- Điện phân nhôm |
5 |
5 |
8532.23.00 |
-- Điện môi gốm, một lớp |
5 |
5 |
8532.24.00 |
-- Điện môi gốm, nhiều lớp |
5 |
5 |
8532.25.00 |
-- Điện môi bằng giấy hay plastic |
5 |
5 |
8532.29.00 |
-- Tụ điện không đổi khác |
5 |
5 |
8532.30.00 |
- Tụ điện loại biến đổi hay tụ điện loại điều chỉnh được (xác định trước) |
5 |
5 |
8532.90.00 |
- Phụ tùng |
5 |
5 |
8533 |
Điện trở (kể cả biến trở và dụng cụ đo điện thế) trừ điện trở nung nóng |
|
|
8533.10.00 |
- Điện trở than không đổi, dạng tổng hợp hay dạng màng |
5 |
5 |
|
- Điện trở không đổi khác: |
|
|
8533.21.00 |
-- Có công suất không qúa 20W |
5 |
5 |
8533.29.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
|
- Điện trở biến đổi bằng dây ngắt, kể cả biến trở và chiết áp: |
|
|
8533.31.00 |
-- Có công suất không qúa 20W |
5 |
5 |
8533.39.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8533.40.00 |
- Điện trở biến đổi, kể cả biến trở và chiết áp |
5 |
5 |
8533.90.00 |
- Phụ tùng |
5 |
5 |
8534.00 |
Mạch in |
|
|
8534.00.10 |
-- Nhiều lớp |
5 |
5 |
8534.00.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8535 |
Thiết bị điện để chuyển mạch hay bảo vệ mạch điện dùng để tiếp nối hay dùng trong mạch điện (ví dụ: bộ phận ngắt mạch, cầu chì, cột thu lôi, bộ khống chế điện áp, bộ phận triệt xung điện, phích cắm, hộp tiếp nối) dùng cho điện áp trên 1000 vôn |
|
|
8535.10.00 |
- Cầu chì |
0 |
0 |
|
- Bộ phận ngắt mạch tự động: |
|
|
8535.21 |
-- Có điện thế dưới 72,5 KV : |
|
|
8535.21.10 |
--- Trọn bộ |
5 |
5 |
8535.21.90 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
8535.29 |
-- Loại khác: |
|
|
8535.29.10 |
--- Trọn bộ |
5 |
5 |
8535.29.90 |
--- Loại khác |
5 |
5 |
8535.30.00 |
- Bộ phận ngắt mạch, cách điện và bộ phận ngắt mạch tắt, mở khác |
0 |
0 |
8535.40.00 |
- Cột thu lôi, bộ khống chế điện áp và bộ phận triệt xung điện. |
0 |
0 |
8535.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8536 |
Thiết bị điện để ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện hoặc dùng để tiếp để tiếp nối hay dùng trong mạch điện (ví dụ: bộ phận ngắt điện, rơ le, cầu chì, bộ phận triệt xung điện, phích cắm, ổổ cắm, đui đèn, hộp tiếp nối) dùng cho điện áp không quá 1000V |
|
|
|
- Đui đèn, phích cắm và ổổ cắm: |
|
|
8536.61 |
-- Đui đèn: |
|
|
8536.61.10 |
--- Loại dùng cho đèn compact và đèn Halogen |
5 |
5 |
8537 |
Bảng, panen, bảng điều khiển có chân, bàn tủ và các loại giá đỡ khác, được lắp từ hai hay nhiều thiết bị thuộc các nhóm 8535 hay 8536 để điều khiển hoặc phân phối điện, kể cả các loại bàn và giá có lắp các dụng cụ hay thiết bị thuộc chương 90 và các thiết bị điều khiển số, trừ các thiết bị chuyển mạch thuộc nhóm 8517 |
|
|
8537.10 |
- Dùng cho điện áp không quá 1000 V: |
|
|
8537.10.10 |
-- Bảng chuyển mạch, bảng điều khiển |
5 |
5 |
8537.10.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8537.20 |
- Dùng cho điện áp trên 1000 V: |
|
|
8537.20.10 |
-- Bảng chuyển mạch, bảng điều khiển |
5 |
5 |
8537.20.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8538 |
Bộ phận chuyên dùng hay chủ yếu dùng cho các loại |
|
|
|
máy thuộc nhóm 8535, 8536 hoặc 8537 |
|
|
8538.10 |
- Bảng, panen, bàn điều kiển có chân, bàn tủ và các loại giá đỡ khác dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8537, chưa được lắp các thiết bị của chúng: |
|
|
8538.10.10 |
-- Cho điện áp không quá 1000V |
5 |
5 |
8538.10.90 |
-- Cho điện áp từ 1000V trở lên |
5 |
5 |
8538.90 |
- Loại khác: |
|
|
8538.90.10 |
-- Cho điện áp không quá 1000V |
5 |
5 |
8538.90.90 |
-- Cho điện áp từ 1000V trở lên |
5 |
5 |
8539 |
Bóng đèn điện dây tóc hoặc bóng đèn phóng điện, kể cả các bộ phận đèn dùng tia đóng kín và bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; đèn hồ quang |
|
|
8539.10 |
- Đèn pha và đèn chiếu đóng kín: |
|
|
8539.10.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ bóng đèn tia cực tím hay tia hồng ngoại: |
|
|
8539.21.00 |
-- Bóng đèn halogen vonfram: |
0 |
0 |
8539.29 |
-- Loại khác: |
|
|
8539.29.10 |
--- Bóng đèn mổ |
0 |
0 |
8539.29.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Đèn phóng, trừ đèn tia cực tím: |
|
|
8539.32.00 |
-- Bóng đèn hơi thuỷ ngân hoặc natri; đèn halogenua kim loại |
0 |
0 |
8539.39.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
- Đèn tia cực tím, hay đèn tia hồng ngoại, đèn hồ quang: |
|
|
8539.41.00 |
-- Đèn hồ quang |
0 |
0 |
8539.49.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8539.90 |
- Phụ tùng: |
|
|
8539.90.10 |
-- Dùng làm đèn chiếu sáng cho xe các loại |
20 |
5 |
8539.90.20 |
-- Dùng cho đèn tia cực tím và tia hồng ngoại |
0 |
0 |
8539.90.30 |
-- Dùng cho đèn hồ quang |
0 |
0 |
8539.90.90 |
-- Dùng cho loại khác |
5 |
5 |
8541 |
Đi-ot, bóng bán dẫn và các thiết bị bán dẫn tương tự, bộ phận bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng; đi-ot phát sáng; tinh thể áp điện đã lắp ráp hoàn chỉnh. |
|
|
8541.10.00 |
- Đi-ot trừ đi-ot cảm quang hay đi-ot phát sáng |
5 |
5 |
|
- Bóng bán dẫn trừ bóng bán dẫn cảm quang: |
|
|
8541.21.00 |
-- Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1W |
5 |
5 |
8541.29.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8541.30.00 |
- Tristo, diacs và triacs trừ thiết bị cảm quang. |
0 |
0 |
8541.40 |
- Thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng mô-đun hoặc thành bảng, đi-ot phát sáng |
|
|
8541.40.10 |
-- Tế bào quang điện kể cả đi ốốt cảm quang và bán dẫn cảm quang |
0 |
0 |
8541.40.20 |
-- Đi ốốt phát sáng |
0 |
0 |
8541.40.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8541.50.00 |
- Thiết bị bán dẫn khác |
0 |
0 |
8541.60.00 |
-Tinh thể áp điện đã lắp ráp |
0 |
0 |
8541.90.00 |
- Các bộ phận |
0 |
0 |
8542 |
Mạch điện tử tích hợp và vi linh kiện điện tử |
|
|
|
- Mạch tích hợp số nguyên khối: |
|
|
8542.12.00 |
-- Thẻ gắn mạch điện tử tích hợp ("thẻ thông minh") |
0 |
0 |
8542.13.00 |
-- Bán dẫn ô xít kim loại (Công nghệ MOS) |
0 |
0 |
8542.14.00 |
-- Mạch thu được bằng công nghệ lưỡng cực |
0 |
0 |
8542.19.00 |
-- Loại khác, kể cả mạch thu được bằng sự kết hợp công nghệ lưỡng cực và công nghệ MOS (công nghệ BiMOS) |
0 |
0 |
8542.30.00 |
- Mạch tích hợp nguyên khối khác |
0 |
0 |
8542.40.00 |
- Mạch tích hợp lai |
0 |
0 |
8542.50.00 |
- Vi linh kiện điện tử |
0 |
0 |
8542.90.00 |
- Phụ tùng |
0 |
0 |
8543 |
Máy và thiết bị điện có chức năng riêng chưa được chi tiết hoặc ghi ởở nơi khác trong chương này. |
|
|
|
- Máy gia tốc hạt: |
|
|
8543.11.00 |
-- Máy cấy ion cho sự kích tạp các vật liệu bán dẫn |
0 |
0 |
8543.19.00 |
-- Loai khác |
0 |
0 |
8543.20.00 |
- Máy phát tín hiệu |
0 |
0 |
8543.30.00 |
- Máy móc, thiết bị dùng trong điện phân, mạ điện hay trong quá trình điện chuyển |
0 |
0 |
|
- Máy móc, thiết bị khác: |
|
|
8543.81.00 |
-- Làm thẻ và nhãn |
0 |
0 |
8543.89.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8543.90.00 |
- Phụ tùng |
0 |
0 |
8545 |
Điện cực than, chổi than, các bon làm sợi đèn, dùng cho làm pin, và các sản phẩm khác bằng gờ-ra-phít (graphite) hoặc các bon khác, có hoặc không có kim loại, dùng làm vật liệu điện |
|
|
|
- Điện cực: |
|
|
8545.11.00 |
-- Loại dùng trong lò nung |
0 |
0 |
8545.19.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
8545.20.00 |
- Chổi than |
5 |
5 |
8545.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
8546 |
Chất cách điện bằng vật liệu bất kỳ |
|
|
8546.10.00 |
- Bằng thuỷ tinh |
1 |
1 |
8546.20.00 |
- Bằng gốm sứ |
1 |
1 |
8546.90.00 |
- Bằng vật liệu khác |
1 |
1 |
8547 |
Khớp gioăng cách điện dùng cho máy điện, dụng cụ điện hay thiết bị điện được làm hoàn toàn bằng vật liệu cách điện, trừ một số các phụ kiện thứ yếu bằng kim loại (ví dụ: đui cắm có dây) đã lắp sẵn khi đúc để làm đầu nối, trừ chất cách điện thuộc nhóm 8546; ốống dây dẫn điện và các khớp nối của chúng, bằng kim loại thường đã lót bằng vật liệu cách điện |
|
|
8547.10.00 |
- Khớp gioăng cách điện bằng gốm sứ |
1 |
1 |
8547.20.00 |
- Khớp gioăng cách điện bằng plastic |
1 |
1 |
8547.90.00 |
- Loại khác |
1 |
1 |
8548 |
Phế liệu và phế thải của các loại pin và ắắc qui; các loại pin và ắắc qui đã sử dụng hết; các bộ phận của máy móc hay thiết bị điện chưa được chi tiết hay ghi ởở nơi khác trong chương này |
|
|
8548.10.00 |
- Phế liệu và phế thải của các loại pin, ắắc qui; các loại pin và ắắc qui đã sử dụng hết |
1 |
1 |
8548.90.00 |
- Loại khác |
1 |
1 |
|
Chương 86 - Đầu máy, toa xe lửa hoặc xe điện và phụ tùng xe lửa, xe điện; các bộ phận để cố định và khớp nối đường ray xe lửa hoặc xe điện và phụ tùng của chúng; trang thiết bị cơ khí (kể cả cơ điện) dùng cho hệ thống tín hiệu giao thông |
|
|
8601 |
Đầu máy đường sắt chạy bằng nguồn điện bên ngoài hay bằng ắắc quy điện |
|
|
8601.10.00 |
- Loại chạy bằng nguồn điện bên ngoài |
0 |
0 |
8601.20.00 |
- Loại chạy bằng ắắc quyđiện |
0 |
0 |
8602 |
Đầu máy đường sắt khác; toa chở nhiên liệu |
|
|
8602.10.00 |
- Đầu máy chạy diesel |
0 |
0 |
8602.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8603 |
Toa xe lửa và toa xe điện tự hành, toa xe hàng, toa xe hành lý trừ loại thuộc nhóm 8604 |
|
|
8603.10.00 |
- Loại chạy bằng nguồn điện bên ngoài |
0 |
0 |
8603.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8604.00.00 |
Xe bảo dưỡng hay phục vụ dùng trong đường sắt hay đường xe điện thuộc loại tự hành hoặc không tự hành (ví dụ: xe hàng tạp hoá, xe gắn cần cẩu, toa làm đầu tầu, đầu máy dùng để kéo, toa thử nghiệm và xe kiểm tra đường ray) |
0 |
0 |
8605.00.00 |
Toa xe lửa hay xe điện chở khách, không tự hành, toa hành lý, toa bưu điện và toa xe lửa hay xe điện chuyên dùng cho mục đích đặc biệt khác, không tự hành (trừ loại thuộc nhóm 8604) |
0 |
0 |
8606 |
Toa xe lửa hoặc xe điện chở hàng và toa goòng không tự hành |
|
|
8606.10.00 |
- Xe xi téc, toa két và các loại toa tương tự |
0 |
0 |
8606.20.00 |
- Toa và toa goòng đông lạnh hay cách nhiệt, trừ các loại thuộc phân nhóm 8606.10 |
0 |
0 |
8606.30.00 |
- Toa và toa goòng tự đổ, ngoài các loại thuộc nhóm 8606.10 hay 8606.20 |
0 |
0 |
|
- Loại khác: |
|
|
8606.91.00 |
-- Loại có nắp đậy hoặc đóng kín |
0 |
0 |
8606.92.00 |
-- Loại mở, với các mặt bên không thể tháo rời có chiều cao trên 60 cm |
0 |
0 |
8606.99.00 |
-- Loai khác |
0 |
0 |
8607 |
Phụ tùng của đầu máy xe lửa hoặc xe điện hoặc của dàn máy di chuyển trên đường sắt hay đường xe điện. |
|
|
|
- Giá chuyển hướng, trục bitxen, trục và bánh xe, phụ tùng của chúng: |
|
|
8607.11.00 |
-- Giá chuyển hướng, trục bitxen của đoạn đầu máy |
0 |
0 |
8607.12.00 |
-- Giá chuyển hướng, trục bitxen khác |
0 |
0 |
8607.19.00 |
-- Loại khác kể cả phụ tùng |
0 |
0 |
|
- Cụm phanh và phụ tùng của cụm phanh: |
|
|
8607.21.00 |
-- Phanh hơi và phụ tùng |
0 |
0 |
8607.29.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8607.30.00 |
- Móc toa và các dụng cụ ghép nối toa khác, bộ đệm chống rung (giảm sóc) và phụ tùng của chúng |
0 |
0 |
|
- Phụ tùng khác: |
|
|
8607.91.00 |
-- Của đầu máy |
0 |
0 |
8607.99.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8608.00.00 |
Bộ phận cố định và các khớp nối của đường ray xe lửa hoặc xe điện; thiết bị đánh tín hiệu, thiết bị an toàn hoặc điều khiển giao thông bằng cơ (kể cả cơ điện) dùng cho đường xe lửa hoặc xe điện, đường bộ, đường sông, các phương tiện đỗ dừng, cảng hoặc sân bay; phụ tùng của các loại kể trên |
0 |
0 |
8609.00.00 |
Công-ten-nơ (container) (kể cả công-ten-nơ dùng vận chuyển chất lỏng) được thiết kế và trang bị đặc biệt để vận chuyển theo một hay nhiều phương thức |
0 |
0 |
87 |
Chương 87 - Xe cộ trừ toa xe lửa hoặc xe điện; phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của chúng |
|
|
8701 |
Máy kéo (trừ máy kéo thuộc nhóm 8709) |
|
|
8701.90 |
- Loại khác: |
|
|
8701.90.10 |
-- Công suất đến 15 CV |
20 |
5 |
8701.90.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
|
Riêng: |
|
|
|
+ Dạng CKD của nhóm 8701, loại có công suất đến 15 CV |
5 |
5 |
|
+ Dạng IKD của nhóm 8701, loại có công suất đến 15 CV |
0 |
0 |
8704 |
Xe có động cơ dùng để vận tải hàng hoá |
|
|
|
- Loại khác, có động cơ piston đốt trong khởi động bằng sức nén (diesel hoặc nửa diesel): |
|
|
8704.23.00 |
-- Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn |
10 |
5 |
|
* Xe thiết kế chở hàng đông lạnh |
10 |
10 |
|
* Xe chở rác |
0 |
0 |
|
* Xe xi téc, xe thiết kế chở axit, khí bitum |
10 |
10 |
|
* Xe chở bê tông ướt |
10 |
10 |
8705 |
Xe chuyên dụng có động cơ, trừ các loại thiết kế chủ yếu để vận chuyển người hay hàng hoá (ví dụ: xe kéo xe hỏng, xe chở cần cẩu, xe cứu hoả, xe trộn bê tông, xe quét đường, xe phun nước, xe sửa chữa lưu động, xe chiếu X quang lưu động) |
|
|
8705.10.00 |
- Xe chở cần cẩu |
0 |
0 |
8705.20.00 |
- Xe cần trục khoan |
0 |
0 |
8705.30.00 |
- Xe cứu hoả |
0 |
0 |
8705.40.00 |
- Xe trộn bê tông |
0 |
0 |
8705.90 |
- Loại khác: |
|
|
8705.90.10 |
-- Xe rửa đường |
0 |
0 |
8705.90.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
8709 |
Xe tải, loại tự hành, không lắp kèm thiết bị nâng hạ hoặc cặp giữ thuộc loại dùng trong nhà máy, kho hàng, cầu cảng, sân bay để vận chuyển hàng hoá trong phạm vi gần; máy kéo, loại dùng trong sân ga xe lửa; phụ tùng của các loại xe kể trên |
|
|
|
- Xe: |
|
|
8709.11.00 |
-- Loại chạy điện |
3 |
3 |
8709.19.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
8709.90.00 |
- Phụ tùng |
3 |
3 |
8713 |
Xe di chuyển người tàn tật có hoặc không lắp động cơ hay vận hành cơ giới cách khác |
|
|
8713.10.00 |
- Loại không vận hành cơ giới |
0 |
0 |
8713.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8714 |
Phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe cộ thuộc các nhóm 8711 đến 8713 |
|
|
8714.20.00 |
- Phụ tùng của xe di chuyển người tàn tật |
0 |
0 |
8716 |
Rơ-moóc và rơ-moóc một cầu; các loại xe khác, không vận hành bằng cơ học; phụ tùng của các loại trên |
|
|
8716.10.00 |
- Rơ-moóc và rơ-moóc một cầu loại lưu động dùng cho việc ởở hoặc cắm trại |
20 |
15 |
8716.20.00 |
- Rơ-moóc và rơ-moóc một cầu khác, tự bốc dỡ hàng hoặc không, dùng để chuyên chở trong nông nghiệp |
5 |
5 |
|
- Rơ-moc và xe rơ-moc một cầu khác dùng để vận chuyển hàng hoá: |
|
|
8716.31.00 |
-- Rơ-moóc và xe rơ-moóc một cầu chở dầu |
5 |
5 |
8716.39 |
-- Loại khác |
|
|
8716.39.10 |
--- Loại có trọng tải trên 200 tấn |
5 |
5 |
8716.39.90 |
--- Loại khác |
20 |
15 |
8716.40 |
- Rơ moóc và rơ moóc một cầu khác: |
|
|
8716.40.10 |
--- Loại có trọng tải trên 200 tấn |
5 |
5 |
8716.40.90 |
--- Loại khác |
20 |
15 |
8716.90.00 |
- Phụ tùng |
15 |
15 |
88 |
Chương 88 - Phương tiện bay, tầu vũ trụ và các bộ phận của chúng |
|
|
8804.00 |
Dù (kể cả loại dù có thể điều khiển được và dù lượn) và dù xoay; các bộ phận và phụ tùng của chúng |
|
|
8804.00.10 |
- Dù |
0 |
0 |
8404.00.90 |
- Các bộ phận và phụ tùng |
0 |
0 |
89 |
Chương 89 - Tàu, thuyền và các kết cấu nổi |
|
|
8907 |
Cấu kiện nổi khác (ví dụ: bè, mảng, thùng chứa chất lỏng, ketson để thi công cầu cống, bến tàu nổi, phao, đèn hiệu ) |
|
|
8907.10.00 |
- Bè mảng có thể bơm hơi được |
5 |
5 |
8907.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
8908.00 |
Tàu thuyền và các cấu kiện nổi khác dùng cho việc phá dỡ |
|
|
8908.00.10 |
- Tàu thuyền |
0 |
0 |
8908.00.20 |
- Cấu kiện nổi khác |
0 |
0 |
90 |
Chương 90 - Dụng cụ, máy móc quang học, nhiếp ảnh, điện ảnh, đo lường, kiểm tra chính xác, y tế, phẫu thuật; phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của chúng |
|
|
9001 |
Sợi quang học và bó sợi quang; cáp sợi quang (trừ các loại thuộc nhóm 8544); vật liệu phân cực dạng lá, tấm; thấu kính ( kể cả loại kính áp tròng) lăng kính, gương và các bộ phận quang học khác, bằng vật liệu bất kỳ, chưa lắp ráp, trừ các bộ phận bằng thuỷ tinh chưa gia công về mặt quang học |
|
|
9001.10 |
- Sợi quang học, bó sợi quang và cáp sợi quang: |
|
|
9001.10.10 |
-- Sử dụng cho viễn thông và cho ngành điện |
0 |
0 |
9001.10.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
9001.20.00 |
- Vật liệu phân cực dạng lá và tấm |
0 |
0 |
9001.30.00 |
- Thấu kính áp tròng |
0 |
0 |
9001.40.00 |
- Thấu kính đeo mắt bằng thuỷ tinh |
0 |
0 |
9001.50.00 |
- Thấu kính đeo mắt bằng vật liệu khác |
0 |
0 |
9001.90.00 |
- Các loại khác |
0 |
0 |
9002 |
Thấu kính, lăng kính, gương và các bộ phận quang học khác bằng vật liệu bất kỳ, đã lắp ráp, là phụ tùng hoặc chi tiết dùng cho các dụng cụ hoặc máy móc,trừ chi tiết cùng loại làm bằng thuỷ tinh chưa gia công về mặt quang học |
|
|
|
- Thấu kính được dùng cho: |
|
|
9002.11.00 |
- Máy ảnh, máy chiếu hoặc máy phóng to hoặc máy thu nhỏ ảnh |
0 |
0 |
9002.19.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
9002.20.00 |
- Bộ lọc ánh sáng |
0 |
0 |
9002.90.00 |
- Các loại khác |
0 |
0 |
9003 |
Khung và gọng làm kính đeo,kính bảo hộ hoặc các loại hàng tương tự và phụ tùng của chúng |
|
|
|
- Khung và gọng kính: |
|
|
9003.11.00 |
- Bằng plastic |
10 |
10 |
9003.19.00 |
- Bằng nguyên liệu khác |
10 |
10 |
9003.90.00 |
- Các phụ tùng |
10 |
10 |
9004 |
Kính đeo, kính bảo hộ và các loại kính tương tự để điều chỉnh, bảo vệ mắt hoặc loại khác |
|
|
9004.10.00 |
- Kính râm |
20 |
15 |
9004.90 |
- Loại khác: |
|
|
9004.90.10 |
-- Kính điều chỉnh |
1 |
1 |
9004.90.20 |
-- Kính bảo hộ |
1 |
1 |
9004.90.90 |
-- Loại khác |
20 |
15 |
9005 |
ốống nhòm loại hai mắt,ốống nhòm đơn, kính viễn vọng quang học khác và khung giá của các loại trên; các dụng cụ thiên văn khác và khung giá của chúng trừ các dụng cụ dùng cho thiên văn học vô tuyến |
|
|
9005.10.00 |
- ốống nhòm loại hai mắt |
0 |
0 |
9005.80.00 |
- Các loại dụng cụ khác |
0 |
0 |
9005.90.00 |
- Phụ tùng và bộ phận phụ trợ (gồm cả khung giá) |
0 |
0 |
9006 |
Máy ảnh ( trừ máy quay phim ); các loại đèn nháy |
|
|
|
để chụp ảnh và bóng đèn nháy trừ đèn phóng nhóm 8539 |
|
|
9006.10.00 |
- Máy ảnh dùng cho việc chuẩn bị bản in hoặc trục in |
0 |
0 |
9006.20.00 |
- Máy ảnh dùng để ghi tài liệu trên vi phim, vi thẻ hoặc vi bản nhỏ khác |
0 |
0 |
9006.30.00 |
Máy ảnh được thiết kế đặc biệt để dùng dưới nước, quan sát không gian (aerial survey) hoặc để kiểm tra y tế hoặc phẫu thuật các cơ quan nội tạng; máy ảnh đối chiếu dùng cho ngành toà án hoặc khoa học hình sự |
0 |
0 |
9006.59.00 |
-- Máy ảnh khác |
1 |
1 |
|
- Các loại đèn nháy sáng để chụp ảnh và bóng đèn nháy: |
|
|
9006.61.00 |
-- Các loại đèn nháy sáng điện tử |
20 |
15 |
9006.62.00 |
-- Bóng đèn nháy, khối đèn nháy và các loại tương tự |
20 |
15 |
9006.69.00 |
-- Các loại khác |
20 |
15 |
|
- Phụ tùng và bộ phận phụ trợ: |
|
|
9006.91 |
-- Cho máy ảnh: |
|
|
9006.91.10 |
---Từ phân nhóm 9006.40 đến 9006.53 |
15 |
15 |
9006.91.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
9006.99.00 |
-- Các loại khác |
15 |
15 |
9007 |
Máy quay phim và máy chiếu phim có hoặc không kèm thiết bị thu phát âm thanh |
|
|
|
- Máy quay phim: |
|
|
9007.11.00 |
-- Dùng cho phim khổ rộng dưới 16 mm hoặc cho phim đúp 8 mm |
0 |
0 |
9007.19.00 |
-- Các loại khác |
0 |
0 |
9007.20.00 |
- Máy chiếu |
0 |
0 |
|
- Phụ tùng và đồ phụ trợ: |
|
|
9007.91.00 |
-- Cho máy quay |
0 |
0 |
9007.92.00 |
-- Cho máy chiếu |
0 |
0 |
9008 |
Máy chiếu hình trừ máy chiếu phim; máy phóng to hoặc thu nhỏ ảnh (trừ máy chiếu phim) |
|
|
9008.10.00 |
- Máy chiếu dương bản |
0 |
0 |
9008.20.00 |
- Máy đọc vi phim, vi thẻ hoặc vi bản khác, có hoặc không sao chép lại |
0 |
0 |
9008.30.00 |
- Máy chiếu hình khác |
0 |
0 |
9008.40 |
- Máy phóng to hoặc thu nhỏ ảnh (trừ máy chiếu phim): |
|
|
9008.40.10 |
-- Sử dụng trong ngành in |
0 |
0 |
9008.40.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
9008.90.00 |
- Phụ tùng và đồ phụ trợ |
0 |
0 |
9010 |
Máy móc và thiết bị dùng trong phòng làm ảnh ( k ểể cả điện ảnh), phòng thí nghiệm; ( kể cả máy dùng để vẽ hoặc chiếu các mảng mạch lên trên các chất liệu bán dẫn nhạy) chưa được ghi hay chi tiết ởở nơi nào khác thuộc chương này; máy xem âm bản, màn chiếu |
|
|
9010.10.00 |
- Máy móc, thiết bị dùng cho việc tráng tự động |
5 |
5 |
|
phim hoặc giấy ảnh (kể cả điện ảnh) ởở dạng cuộn hoặc dùng cho việc phơi sáng tự động các phim đã tráng lên các cuộn giấy ảnh |
|
|
|
- Máy dùng để chiếu hoặc vẽ các mảng mạch lên trên các chất liệu bán dẫn có độ nhạy: |
|
|
9010.41.00 |
-- Thiết bị viết trực tiếp lên mảng |
5 |
5 |
9010.42.00 |
-- Máy hiệu chỉnh các bước hoặc nhắc lại |
5 |
5 |
9010.49.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
9010.50 |
- Máy móc, thiết bị khác dùng trong phòng làm ảnh (kể cả điện ảnh); máy xem âm bản: |
|
|
9010.50.10 |
-- Máy xem âm bản |
5 |
5 |
9010.50.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
9010.60 |
- Màn chiếu: |
|
|
9010.60.10 |
-- Loại từ 300 inch trở lên |
0 |
0 |
9010.60.90 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
9010.90.00 |
- Phụ tùng và đồ phụ trợ |
1 |
1 |
9011 |
Kính hiển vi quang học, kể cả loại để xem ảnh chụp cỡ nhỏ, xem phim ảnh quay cỡ nhỏ hay chiếu hình ảnh cỡ nhỏ |
|
|
9011.10.00 |
- Kính hiển vi nhìn hình nổi |
0 |
0 |
9011.20.00 |
- Kính hiển vi khác để xem ảnh chụp cỡ nhỏ, phim ảnh quay cỡ nhỏ hoặc chiếu hình ảnh cỡ nhỏ |
0 |
0 |
9011.80.00 |
- Các loại kính hiển vi khác |
0 |
0 |
9011.90.00 |
- Phụ tùng và đồ phụ trợ |
0 |
0 |
9012 |
Kính hiển vi trừ kính hiển vi quang học; máy làm nhiễu xạ |
|
|
9012.10.00 |
- Kính hiển vi trừ kính hiển vi quang học; máy làm nhiễu xạ |
0 |
0 |
9012.90.00 |
- Phụ tùng và đồ phụ trợ |
0 |
0 |
9013 |
Bộ phận tinh thể lỏng chưa được lắp thành các sản phẩm đã được chi tiết ởở các nhóm khác; bộ phận tạo tia lade, trừ diot lade; các đồ dùng và dụng cụ quang học khác chưa được chi tiết ởở nơi khác trong chương này |
|
|
9013.10.00 |
- Kính ngắm xa để lắp vào vũ khí; kính tiềm vọng; kính thiên văn thiết kế như một bộ phận của máy, thiết bị hoặc dụng cụ của chương này hoặc phần XVI |
0 |
0 |
9013.20.00 |
- Bộ phận tạo tia lade trừ đi-ot lade |
0 |
0 |
9013.80.00 |
- Thiết bị và dụng cụ khác |
0 |
0 |
9013.90.00 |
- Phụ tùng và bộ phận |
0 |
0 |
9014 |
La bàn xác định phương hướng; các dụng cụ và đồ phụ tùng khác dùng cho hàng hải |
|
|
9014.10.00 |
- La bàn xác định phương hướng |
0 |
0 |
9014.20.00 |
- Thiết bị và dụng cụ hàng hải hoặc hàng không (trừ la bàn) |
0 |
0 |
9014.80.00 |
- Thiết bị và dụng cụ khác |
0 |
0 |
9014.90.00 |
- Phụ tùng và bộ phận phụ trợ |
0 |
0 |
9015 |
Thiết bị và dụng cụ dùng cho khảo sát (kể cả khảo sát quaảnh chụp trên không), dùng cho thuỷ văn học, đại dương học, thuỷ học, khí tượng học hoặc địa vật lý học trừ la bàn; máy đo xa |
|
|
9015.10.00 |
- Máy đo xa |
0 |
0 |
9015.20.00 |
- Máy kinh vĩ và đo tốc độ góc |
0 |
0 |
9015.30.00 |
- Máy đo mức |
0 |
0 |
9015.40.00 |
- Thiết bị và dụng cụ cho khảo sát qua ảnh chụp trên không |
0 |
0 |
9015.80.00 |
- Thiết bị và dụng cụ khác |
0 |
0 |
9015.90.00 |
- Phụ tùng và các bộ phận phụ trợ |
0 |
0 |
9016.00 |
Cân tiểu ly có độ nhạy 5cg hoặc nhạy hơn có hoặc không có quả cân |
|
|
|
- Cân: |
|
|
9016.00.11 |
-- Cân điện tử |
10 |
10 |
9016.00.19 |
-- Loại khác |
10 |
10 |
9016.00.90 |
- Phụ tùng và các bộ phận phụ trợ |
10 |
10 |
9017 |
Dụng cụ tính toán bằng mức vạch, mức dấu hay toán học (Ví dụ: máy vẽ phác,máy vẽ truyền, thước đo độ, bộ đồ vẽ, bộ đồ vạch mức, thước logarít, bàn tính dùng đĩa); dụng cụ đo chiều dài dùng tay (Ví dụ: thước cuộn, thước dây, trắc vi kế, compa) chưa được chi tiết hoặc ghi ởở nơi khác trong chương này |
|
|
9017.10.00 |
- Bảng và máy vẽ phác, tự động hoặc không |
0 |
0 |
9017.20.00 |
- Dụng cụ tính toán khác bằng mức vạch, mức dấu hay bằng toán học |
5 |
5 |
9017.30.00 |
- Trắc vi kế, compa và máy đo |
0 |
0 |
9017.80 |
- Các dụng cụ đo khác: |
|
|
9017.80.10 |
-- Thước dây |
5 |
5 |
9017.80.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
9017.90.00 |
- Phụ tùng và các bộ phận phụ trợ |
0 |
0 |
9019 |
Máy trị liệu cơ học; máy xoa bóp; máy thử nghiệm khả năng tâm lý, máy trị liệu bằng ôzôn, bằng khí oxy, bằng xông, máy hô hấp nhân tạo hoặc máy hô hấp trị liệu khác |
|
|
9019.10 |
- Máy trị liệu cơ học; máy xoa bóp; máy thử nghiệm khả năng tâm lý: |
|
|
9019.10.10 |
-- Điện tử |
0 |
0 |
9019.10.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
9019.20.00 |
- Máy trị liệu bằng ozôn, bằng khí ôxy, bằng xông, máy hô hấp nhân tạo hoặc máy hô hấp trị liệu khác |
0 |
0 |
9020.00 |
Thiết bị thở và mặt nạ phòng khí khác, trừ các mặt nạ bảo hộ mà không có các bộ phận cơ khí hoặc không có các phin lọc có thể thay thế được |
|
|
9020.00.10 |
- Thiết bị thở |
0 |
0 |
9020.00.90 |
- Loại khác |
0 |
0 |
9021 |
Dụng cụ chỉnh hình kể cả nạng, băng dùng trong phẫu thuật và băng giữ; nẹp và các dụng cụ cố định vết gẫy khác, các bộ phận giả của thân thể người, máy trợ thính và các dụng cụ khác được lắp, mang theo hoặc được đưa vào cơ thể, để bù đắp khuyết tật hay sự suy giảm của một bộ phận cơ thể |
|
|
|
- Các khớp nối nhân tạo và các dụng cụ cố định hoặc chỉnh hình khác: |
|
|
9021.11.00 |
-- Các khớp nối nhân tạo |
0 |
0 |
9021.19.00 |
-- Các loại khác |
0 |
0 |
|
- Răng giả và đồ gắn dùng trong nha khoa: |
|
|
9021.21.00 |
-- Răng giả |
0 |
0 |
9021.29.00 |
-- Các loại khác |
0 |
0 |
9021.30.00 |
- Các bộ phận nhân tạo khác của cơ thể người |
0 |
0 |
9021.40.00 |
- Máy trợ thính, trừ các phụ tùng và đồ phụ trợ |
0 |
0 |
9021.50.00 |
- Thiết bị dẫn cho việc kích thích cơ tim, trừ các phụ tùng và đồ phụ trợ |
0 |
0 |
9021.90.00 |
- Loại khác |
0 |
0 |
9023.00.00 |
Dụng cụ,máy móc,mô hình được thiết kế dùng cho mục đích trưng bày (Ví dụ: dùng trong giáo dục, triển lãm) không thích hợp với các mục đích khác |
0 |
0 |
9024 |
Máy thử độ cứng,độ bền,độ nén,độ đàn hồi hay các thuộc tính cơ học khác của vật liệu (Ví dụ: kim loại, gỗ, sợi dệt, giấy, plastic) |
|
|
9024.10.00 |
- Máy móc, thiết bị để thử kim loại |
0 |
0 |
9024.80.00 |
- Máy móc thiết bị khác |
0 |
0 |
9024.90.00 |
- Phụ tùng và đồ phụ trợ |
0 |
0 |
9025 |
Dụng cụ đo tỷ trọng nước và các dụng cụ nổi tương tự, dụng cụ đo nhiệt độ, dụng cụ đo áp suất, đo độ ẩẩm, độ ướt có hoặc không có khả năng ghi nhận lại và mọi cụm kết hợp của các dụng cụ trên |
|
|
|
- Nhiệt kế và hoả kế không kết hợp với các dụng cụ khác: |
|
|
9025.11.00 |
-- Chứa đầy chất lỏng để đọc trực tiếp |
0 |
0 |
9025.19.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
9025.80 |
- Dụng cụ khác: |
|
|
9025.80.10 |
-- Dụng cụ điện |
0 |
0 |
9025.80.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
9025.90.00 |
- Phụ tùng và đồ phụ trợ |
0 |
0 |
9026 |
Dụng cụ và thiết bị đo hay kiểm tra lưu lượng, mức, áp suất hay biến số của chất lỏng hay chất khí (ví dụ: máy đo lưu lượng, dụng cụ đo mức, áp kế hoặc nhiệt kế) trừ các dụng cụ thuộc nhóm 9014, 9015, 9028, 9032 |
|
|
9026.10 |
- Để đo hoặc kiểm tra lưu lượng hoặc mức của chất lỏng: |
|
|
9026.10.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
9026.10.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
9026.20 |
- Để đo hoặc kiểm tra áp suất: |
|
|
9026.20.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
9026.20.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
9026.80 |
- Thiết bị và dụng cụ khác: |
|
|
9026.80.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
9026.80.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
9026.90 |
- Phụ tùng và đồ phụ trợ: |
|
|
9026.90.10 |
-- Dùng điện |
0 |
0 |
9026.90.90 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
9027 |
Dụng cụ và thiết bị phân tích lý hay hoá học (ví dụ: máy đo phân cực, đo khúc xạ, máy quang phổ, máy phân tích khí hay khói) dụng cụ, thiết bị đo hay kiểm tra độ nhớt, xốp, giãn nở, sức căng bề mặt hay các dụng cụ tương tự; dụng cụ và máy móc đo hoặc kiểm tra nhiệt lượng, âm lượng hoặc ánh sáng (kể cả máy đo độ phơi sáng) máy vi phẫu |
|
|
9027.10.00 |
- Máy phân tích khí hoặc khói |
0 |
0 |
9027.20.00 |
- Máy sắc phổ và điện chuyển |
0 |
0 |
9027.30.00 |
- Máy đo phổ, ảnh phổ, quang phổ dùng cho các tia quang học (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hồng ngoại) |
0 |
0 |
9027.40.00 |
- Máy đo độ phơi sáng |
0 |
0 |
9027.50.00 |
- Máy và thiết bị khác dùng phát xạ quang học (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hồng ngoại) |
0 |
0 |
9027.80.00 |
- Dụng cụ và máy móc khác |
0 |
0 |
9027.90.00 |
- Máy vi phẫu, phụ tùng và đồ phụ trợ |
0 |
0 |
9030 |
Dụng cụ trắc nghiệm dao động, máy phân tích phổ và các dụng cụ máy móc khác để đo, đếm hay kiểm tra lượng điện trừ các loại máy thuộc nhóm 9028; các dụng cụ đo và phát hiện các loại tia anpha, bêta, gama, tia X, tia vũ trụ và các bức xạ ion khác |
|
|
9030.10.00 |
- Máy móc và dụng cụ để đo hoặc phát hiện các bức xạ ion |
0 |
0 |
9030.20.00 |
- Máy ghi và máy trắc nghiệm giao động tia âm cực (dao động kế) |
0 |
0 |
|
- Thiết bị và dụng cụ khác để đo và kiểm tra điện thế, dòng điện và điện trở hoặc công suất không có dụng cụ ghi lại: |
|
|
9030.31.00 |
-- Máy đo điện vạn năng |
0 |
0 |
9030.39 |
-- Loại khác |
|
|
9030.39.10 |
--- Ampe kế |
0 |
0 |
9030.39.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
9030.40.00 |
- Thiết bị và máy móc khác thiết kế chuyên dụng cho liên lạc viễn thông (ví dụ: máy đo âm thanh đan xen, máy đo độ tăng, máy đo hệ số biến dạng âm thanh, máy đo tạp âm) |
0 |
0 |
|
- Máy móc thiết bị khác: |
|
|
9030.82.00 |
-- Để đo hoặc kiểm tra các mảng hoặc thiết bị bán dẫn |
0 |
0 |
9030.83.00 |
-- Loại khác, có kèm máy ghi |
0 |
0 |
9030.89.00 |
-- Các loại khác |
0 |
0 |
9030.90.00 |
- Phụ tùng và đồ phụ trợ |
0 |
0 |
9031 |
Máy móc, thiết bị, dụng cụ đo lường hoặc kiểm tra, chưa được chi tiết hay ghi ởở nơi khác trong chương này; máy chiếu profile |
|
|
9031.10.00 |
- Máy để cân chỉnh các bộ phận cơ khí |
0 |
0 |
9031.20.00 |
- Bàn kiểm tra |
0 |
0 |
9031.30.00 |
- Máy chiếu profile |
0 |
0 |
|
- Các máy móc và thiết bị quang học khác: |
|
|
9031.41.00 |
-- Để kiểm tra các mảng hoặc thiết bị bán dẫn hoặc kiểm tra màn che ảnh hoặc đường chữ thập sử dụng trong việc sản xuất các thiết bị bán dẫn |
0 |
0 |
9031.49.00 |
-- Loại khác |
0 |
0 |
9031.80.00 |
- Dụng cụ, thiết bị và máy móc khác |
0 |
0 |
9031.90.00 |
- Phụ tùng và đồ phụ trợ |
0 |
0 |
9032 |
Dụng cụ máy móc điều chỉnh hay kiểm tra tự động |
|
|
9032.10.00 |
- Máy điều nhiệt |
0 |
0 |
9032.20.00 |
- Máy điều hoà trạng thái (manostats) |
0 |
0 |
|
- Máy móc và thiết bị khác: |
|
|
9032.81.00 |
-- Điều khiển bằng nước hoặc khí |
0 |
0 |
9032.89 |
-- Loại khác |
|
|
9032.89.90 |
--- Loại khác |
0 |
0 |
9032.90.00 |
- Phụ tùng và đồ phụ trợ |
0 |
0 |
9033.00 |
Phụ tùng và đồ phụ trợ (chưa được chi tiết hoặc ghi chép ởở nơi khác của chương này) dùng cho máy móc,dụng cụ hay thiết bị thuộc chương 90 |
|
|
9033.00.10 |
- Dùng cho thiết bị điện |
0 |
0 |
9033.00.20 |
- Dùng cho thiết bị không dùng điện |
0 |
0 |
91 |
Chương 91 - Đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ loại khác và phụ tùng của đồng hồ |
|
|
9104.00 |
Đồng hồ lắp trên bàn điều khiển phương tiện và các loại đồng hồ kiểu tương tự dùng cho xe, máy bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thủy |
|
|
9104.00.10 |
- Được thiết kế đặc biệt để lắp đặt trên máy bay hoặc tàu thuyền |
0 |
0 |
9104.00.90 |
- Loại khác |
10 |
10 |
9106 |
Thiết bị ghi thời gian và các thiết bị dùng để đo, ghi, hoặc biểu thị các khoảng thời gian bằng cách khác kèm theo máy đồng hồ cá nhân hoặc kèm theo động cơ đồng bộ (Ví dụ: đồng hồ ghi sự có mặt, máy in ngày giờ và máy đếm ngày giờ) |
|
|
9106.10.00 |
- Máy tính, máy ghi thời gian |
5 |
5 |
9106.20.00 |
- Máy đo thời gian đỗ |
5 |
5 |
9106.90.00 |
- Các loại khác |
5 |
5 |
9107.00.00 |
Bộ phận ngắt mở theo thời gian,kèm theo máy đồng hồ hoặc đồng hồ cá nhân hoặc kèm theo động cơ đồng bộ |
5 |
5 |
92 |
Chương 92 - Nhạc cụ, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của nhạc cụ |
|
|
9201 |
Đàn piano kể cả piano tự động; đàn clavico và các loại nhạc cụ có dây bấm phím khác |
|
|
9201.10.00 |
- Đàn piano tủ |
3 |
3 |
9201.20.00 |
- Đàn piano cánh |
3 |
3 |
9201.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
9202 |
Nhạc cụ có dây khác (Ví dụ: ghi ta, violong, đàn hạc) |
|
|
9202.10.00 |
- Đàn dây kéo bằng vĩ |
3 |
3 |
9202.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
9203.00.00 |
Đàn organ ốống có phím; đàn đạp hơi và các loại nhạc cụ có phím tương tự kèm theo bộ phận lưỡi gà kim loại tự do |
3 |
3 |
9204 |
Đàn Ac-coóc-đê-ông và nhạc cụ tương tự; kèn ắắc-mô-ni-ca |
|
|
9204.10.00 |
- Đàn ăc-coóc-đê-ong và các loại nhạc cụ tương tự |
3 |
3 |
9204.90.00 |
- Kèn ắắc-mô-ni-ca |
3 |
3 |
9205 |
Nhạc cụ hơi khác (Ví dụ: clarinet, trompet, kèn túi) |
|
|
9205.10.00 |
- Nhạc cụ hơi bằng đồng |
3 |
3 |
9205.90.00 |
- Nhạc cụ khác |
3 |
3 |
9206.00.00 |
Nhạc cụ đệm (ví dụ: trống,mộc cầm, xanhban, bộ gõ bằng tay, chuông gõ) |
3 |
3 |
9207 |
Nhạc cụ loại âm hưởng được tạo ra hoặc phải khuyếch đại bằng điện (ví dụ như: đàn organ,ghi ta, ăc-coóc-đi-ông) |
|
|
9207.10.00 |
- Nhạc cụ có phím bấm, trừ ăc-coóc-đi-ông |
3 |
3 |
9207.90.00 |
- Loại khác |
3 |
3 |
9208 |
Đàn hộp, đàn organ phiện chợ, đàn quay gió của người hát rong trên đường phố, nhạc cụ cơ khí tạo tiếng chim hót, đàn kéo và loại nhạc cụ khác, không được xếp ởở bất kỳ nhóm nào khác của chương này; dụng cụ tạo âm thanh để nhử mồi, còi, kèn hiệu, dụng cụ tín hiệu âm thanh thổi bằng miệng khác |
|
|
9208.10.00 |
- Đàn hộp |
3 |
3 |
9208.90.00 |
- Các loại khác |
3 |
3 |
9209 |
Phụ tùng ( ví dụ: bộ phận cơ dùng cho đàn hộp ) và các bộ phận phụ trợ ( ví dụ: thẻ, đĩa, trục quay dùng cho nhạc khí cơ học ) của nhạc cụ; máy nhịp; thanh mẫu, tiêu và sáo các loại |
|
|
9209.10.00 |
- Máy nhịp, thanh mẫu, tiêu và sáo các loại |
3 |
3 |
9209.20.00 |
- Bộ phận cơ dùng cho đàn hộp |
3 |
3 |
9209.30.00 |
- Dây nhạc cụ |
3 |
3 |
|
- Các loại khác: |
|
|
9209.91.00 |
-- Phụ tùng và đồ phụ trợ cho đàn piano |
3 |
3 |
9209.92.00 |
-- Phụ tùng và đồ phụ trợ cho nhạc cụ thuộc nhóm 9202 |
3 |
3 |
9209.93.00 |
-- Phụ tùng và đồ phụ trợ cho nhạc cụ thuộc nhóm 9203 |
3 |
3 |
9209.94.00 |
-- Phụ tùng và đồ phụ trợ cho nhạc cụ thuộc nhóm 9207 |
3 |
3 |
9209.99.00 |
-- Loại khác |
3 |
3 |
94 |
Chương 94 - Đồ dùng (giường tủ,bàn ghế,..) bộ đồ giường, đệm, lót đệm giường,nệm và trang bị tương tự; đèn các loại và bộ đèn chưa được chi tiết hoặc ghi ởở nơi khác; biển hộp được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự. Các cấu kiện nhà lắp sẵn. |
|
|
9402 |
Bàn ghế,giường tủ,dùng trong ngành y, giải phẫu, nha khoa hoặc thú y (Ví dụ: bàn mổ, bàn khám, giường bệnh có lắp các bộ phận cơ khí, ghế nha khoa); ghế cắt tóc và các loại tương tự, có thể xoay, nâng hạ; phụ tùng của các mặt hàng kể trên |
|
|
9402.10 |
- Ghế nha khoa, ghế cắt tóc hoặc các loại tương tự và các phụ tùng của chúng: |
|
|
9402.10.10 |
-- Ghế nha khoa |
0 |
0 |
9402.90 |
- Loại khác |
|
|
9402.90.10 |
-- Bàn, giường tủ dùng trong y khoa, giải phẫu nha khoa |
0 |
0 |
9402.90.20 |
-- Bàn, giường tủ dùng trong y khoa, giải phẫu thú y |
0 |
0 |
9402.90.30 |
-- Bộ quâỳ tủ để làm thủ tục vé, cân hành lý ởở sân bay (checking), nhà ga |
0 |
0 |
9405 |
Đèn các loại, kể cả đèn pha và đèn sân khấu và phụ tùng của các loại đèn này, chưa được chi tiết hoặc ghi ởở nơi khác; biển hộp được chiếu sáng, biển đề tênđược chiếu sáng và các loại tương tự, có nguồn sáng cố định thường xuyên và phụ tùng của chúng chưa được chi tiết hoặc ghi ởở nơi khác |
|
|
9405.10 |
- Bộ đèn chùm và đèn điện trần hoặc đèn điện tường khác, trừ các loại đèn này được sử dụng ởở nơi công cộng hoặc đường phố lớn: |
|
|
|
-- Đèn mổ, đèn sân khấu: |
|
|
9405.10.11 |
--- Đèn mổ |
0 |
0 |
9405.10.12 |
--- Đèn sân khấu |
5 |
5 |
9405.20 |
- Đèn bàn, đèn giường, đèn cây dùng điện: |
|
|
9405.20.10 |
-- Đèn mổ |
0 |
0 |
9405.40 |
- Đèn điện và bộ đèn điện khác: |
|
|
9405.40.10 |
-- Đèn sân khấu |
5 |
5 |
9405.40.20 |
-- Đèn đường |
20 |
10 |
9405.40.30 |
-- Đèn dùng cho sân bay, toa đường sắt, đầu máy xe lửa, tàu thuỷ, máy bay |
5 |
5 |
9405.40.90 |
-- Loại khác |
10 |
10 |
9405.50 |
- Đèn và bộ đèn không dùng điện: |
|
|
9405.50.10 |
-- Đèn thợ mỏ và tương tự |
0 |
0 |
9405.50.20 |
-- Đèn bão |
30 |
15 |
9405.50.30 |
-- Đèn dầu khác |
30 |
15 |
9405.50.90 |
-- Loại khác |
30 |
15 |
|
- Phụ tùng: |
|
|
9405.91 |
-- Bằng thuỷ tinh: |
|
|
9405.91.10 |
--- Của đèn mổ |
0 |
0 |
9405.91.20 |
--- Của đèn sân khấu |
5 |
5 |
9405.91.30 |
--- Của đèn thợ mỏ và tương tự |
0 |
0 |
9405.91.90 |
--- Loại khác |
20 |
15 |
9405.92 |
-- Bằng plastic: |
|
|
9405.92.10 |
--- Của đèn mổ, đèn sân khấu |
0 |
0 |
9405.92.20 |
--- Của đèn thợ mỏ và tương tự |
0 |
0 |
9405.92.90 |
--- Loại khác |
20 |
15 |
9405.99 |
-- Loại khác: |
|
|
9405.99.10 |
--- Dùng cho đèn thợ mỏ, đèn thợ khai thác đá |
0 |
0 |
9405.99.90 |
--- Loại khác |
20 |
15 |
9406.00.00 |
Các cấu kiện đúc sẵn |
10 |
10 |
95 |
Chương 95 - Đồ chơi, dụng cụ dùng cho giải trí và thể dục thể thao, phụ tùng và bộ phận phụ trợ của chúng |
|
|
9501.00.00 |
Đồ chơi có bánh xe được thiết kế cho trẻ eem điều khiển (ví dụ: xe 3 bánh, xe đẩy, xe ô tô kiểu đạp chân); xe ngựa dùng cho búp bê |
10 |
10 |
9502 |
Búp bê hình người |
|
|
9502.10.00 |
- Búp bê có hoặc không mặc quần áo |
10 |
10 |
|
- Phụ tùng và đồ phụ trợ: |
|
|
9502.91.00 |
-- Quần áo và phụ trợ hàng may mặc, giầy dép, khăn chùm đầu |
10 |
10 |
9502.99.00 |
-- Loại khác |
10 |
10 |
9503 |
Đồ chơi khác; mẫu thu nhỏ theo cùng tỷ lệ ("scale") và các mẫu đồ chơi giải trí tương tự có hoặc không có khả năng vận hành; các loại đồ chơi đố trí |
|
|
9503.10.00 |
- Xe lửa điện kể cả đường ray, đèn hiệu và các phụ tùng khác của chúng |
10 |
10 |
9503.20.00 |
- Các đồ nghề lắp ráp thu nhỏ theo cùng tỷ lệ ("scale"), có hoặc không vận hành, trừ các loại thuộc nhóm 9503.10 |
10 |
10 |
9503.30.00 |
- Các bộ xếp hình và đồ chơi xây dựng khác |
20 |
10 |
|
- Đồ chơi hình con vật và loại không phải hình người: |
|
|
9503.41.00 |
-- Loại nhồi |
20 |
10 |
9503.49.00 |
-- Loại khác |
20 |
10 |
9503.50.00 |
- Thiết bị và dụng cụ âm nhạc đồ chơi |
20 |
10 |
9503.60.00 |
- Đồ chơi đố trí |
20 |
10 |
9503.70.00 |
- Đồ chơi khác xếp thành bộ hoặc thành cụm |
20 |
10 |
9503.80.00 |
- Đồ chơi và mẫu khác có gắn động cơ |
20 |
10 |
9503.90.00 |
- Loại khác |
20 |
10 |
9506 |
Vật phẩm và dụng cụ dùng cho thể dục, điền kinh và các môn thể thao khác (kể cả bóng bàn) hoặc trò chơi ngoài trời chưa được chi tiết hoặc ghi ởở nơi khác trong chương này; bể bơi và bể bơi xuồng |
|
|
|
- Ván trượt tuyết và thiết bị trượt tuyết khác: |
|
|
9506.11.00 |
-- Ván trượt tuyết |
5 |
5 |
9506.12.00 |
-- Dây buộc ván trượt |
5 |
5 |
9506.19.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
|
- Ván trượt nước, ván lướt sóng, ván buồm và thiết bị thể thao dưới nước khác: |
|
|
9506.21.00 |
-- Ván buồm |
5 |
5 |
9506.29.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
|
- Gậy chơi gôn và thiết bị chơi gôn khác: |
|
|
9506.31.00 |
-- Gậy chơi gôn hoàn chỉnh |
5 |
5 |
9506.32.00 |
-- Bóng |
5 |
5 |
9506.39.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
9506.40.00 |
- Vật phẩm và thiết bị cho môn bóng bàn |
5 |
5 |
|
- Vợt ten-nit, vợt cầu lông và các loại vợt tương tự đã hoặc chưa căng dây: |
|
|
9506.51.00 |
-- Vợt ten-nit đã hoặc chưa căng dây |
5 |
5 |
9506.59.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
|
- Bóng các loại, trừ bóng chơi gôn và bóng chơi bóng bàn: |
|
|
9506.61.00 |
-- Bóng ten-nit |
5 |
5 |
9506.62.00 |
-- Bóng có thể bơm hơi |
5 |
5 |
9506.69.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
9506.70.00 |
- Lưỡi giầy trượt băng và lưỡi trượt có bánh xe, kể cả ủủng trượt có gắn lưỡi trượt. |
5 |
5 |
|
- Loại khác: |
|
|
9506.91.00 |
-- Vật phẩm và thiết bị cho phòng thể dục hoặc điền kinh |
5 |
5 |
9506.99.00 |
-- Loại khác |
5 |
5 |
9507 |
Cần câu, lưỡi câu và các dụng cụ câu khác; vợt lưới bắt cá; vợt lưới bắt bướm và các loại lưới tương tự; chim giả làm mồi (trừ các loại thuộc nhóm 9208 hoặc 9705) và những dụng cụ cần thiết dùng cho săn bắn tương tự |
|
|
9507.10.00 |
- Cần câu cá |
5 |
5 |
9507.20.00 |
- Lưỡi câu cá có hoặc không có dây cước |
5 |
5 |
9507.30.00 |
- ốống, cuộn dây câu |
5 |
5 |
9507.90.00 |
- Loại khác |
5 |
5 |
9508.00.00 |
Vòng ngựa gỗ, đu, phòng tập bắn và các đồ giải trí chợ phiên, rạp xiếc lưu động, bầy thú xiếc lưu động, nhà hát lưu động |
5 |
5 |
96 |
Chương 96 - Các mặt hàng khác |
|
|
9601 |
Ngà, xương, đồi mồi, sừng, nhánh, gạc, san hô, sà cừ và các vật liệu chạm khắc khác có nguồn gốc động vật khác đã gia công; các vật phẩm làm từ các vật liệu này (kể cả các sản phẩm đúc) |
|
|
9601.10.00 |
- Ngà đã gia công và các vật phẩm bằng ngà |
40 |
25 |
9601.90 |
- Loại khác |
|
|
9601.90.10 |
-- Đồi mồi đã gia công và các sản phẩm bằng đồi mồi |
40 |
25 |
9601.90.90 |
-- Loại khác |
40 |
25 |
9603 |
Chổi, bàn chải (kể cả các loại bàn chải là những bộ phận của máy, dụng cụ hoặc xe),máy quét sàn cơ khí bằng thủ công không lắp mô tơ, giẻ lau sàn và chổi phất trần (bằng lông vũ); túm, búi đã làm sẵn để làm |
|
|
|
chổi hoặc bàn chải; miếng thấm và con lăn để quét sơn hoặc vẽ, chổi cao su quét sàn tàu (trừ chổi cao su làm con lăn) |
|
|
9603.50.00 |
- Các loại bàn chải khác là các bộ phận của máy móc hoặc của thiết bị, hoặc của xe các loại |
30 |
15 |
9612 |
Ruy băng đánh máy hoặc tương tự; đã phủ mực hay làm sẵn bằng cách nào đó để in ấấn, đã hoặc chưa cuộn thành ốống hoặc để trong vỏ ruy băng; hộp mực dấu đã hoặc chưa tẩm mực, có hoặc không có hộp |
|
|
9612.10.00 |
- Ruy băng |
10 |
10 |
9612.20.00 |
- Hộp mức dấu |
5 |
5 |
9618.00.00 |
Người mẫu giả (ma-nơ-canh) và các hình giả khác dùng trong nghề thợ may; thiết bị tự động và các vật trưng bày cử động được khác dùng trang trí tủ hàng |
30 |
15 |
THE GOVERNMENT |
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIET NAM |
No: 14/1999/ND-CP |
Hanoi, March 23, 1999 |
THE GOVERNMENT
Pursuant to the Law on Organization of the
Government of September 30, 1992;
Pursuant to the Law on Export Tax and Import Tax of December 26, 1991; the Law
Amending and Supplementing a Number of Articles of the Law on Export Tax and
Import Tax of July 5, 1993, and the Law Amending and Supplementing a Number of
Articles of the Export Tax and Import Tax Law No. 04/1998/QH10 of May 20, 1998;
Pursuant to Resolution No.292/NQ-UBTVQH9 of November 8, 1995 of the National
Assembly Standing Committee on Vietnam's import tax reduction program for the
implementation of the Common Effective Preferential Tariffs (CEPT) of the ASEAN
countries;
At the proposal of the Minister of Finance,
DECREES:
...
...
...
THE GOVERNMENT
Nguyen Tan Dung
(Issued together with Decree No.14/1999/ND-CP of March 23, 1999)
HS code Description of commodities Preferential CEPT
number tax rate tax rate
(%) (%)
1 2 3 4
...
...
...
0101 Live horses, asses, mules and hinnies
- Horses:
0101.11.00 -- Pure-bred breeding horses 0 0
0102 Live bovine animals
0102.10.00 - Pure-bred breeding domestic bovine animals 0 0
0104 Live sheep and goats
0104.10 - Sheep:
0104.10.10 -- For breeding 0 0
0104.20 - Goats:
...
...
...
0105 Live poultry, including fowls of the species Gallus
Domesticus, ducks, geese, turkeys and guinea fowls
- Weighing not more than 185g:
0105.11 -- Fowls of the species Gallus Domesticus
0105.11.10 --- For breeding 0 0
0105.11.90 --- Other: 5 5
0105.12 -- Turkeys
0105.12.10 --- For breeding 0 0
0105.12.90 --- Other 5 5
...
...
...
0105.19.10 --- For breeding 0 0
0105.19.90 --- Other 5 5
- Other
0105.92 -- Fowls of the species Gallus Domesticus, weighing not more than 2,000g:
0105.92.10 --- For breeding 0 0
0105.99 -- Other:
0105.99.10 --- For breeding 0 0
0106 Other live animals
0106.00.10 - Pure-bred breeding animals 0 0
...
...
...
0301 Live fish
0301.10 - Ornamental fish 30 25
- Other live fishes:
0301.91 -- Salmon (Salmon trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster):
0301.91.10 --- Fry 0 0
0301.91.90 --- Other 30 15
0301.92 -- Eel (Anguilla spp):
0301.92.10 --- Fry 0 0
0301.92.90 --- Other 30 15
...
...
...
0301.93.10 --- Fry 0 0
0301.93.90 --- Other 30 15
0301.99 -- Other:
0301.99.10 --- Fry 0 0
0301.99.90 --- Other 30 15
0302.00 Fresh and frozen fish, except for fish fillet and other kinds of fish meat of heading No.0304
- Salmonidae, excluding liver and roes:
0302.11.00 -- Salmon (Salmon trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus
clarki, Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus
...
...
...
0302.12.00 -- Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gobuscha, keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmo
(Salmo salar) and Danube salmo (Hucho hucho) 30 15
0302.19.00 -- Other salmon 30 15
- Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding livers and roes:
0302.21.00 -- Halibut (Reihardtius hippoglossoides Hippoglossus, hippo-glossus,
Hippoglossus stenolepis) 30 15
0302.22.00 -- Plaice (Pleuronectes platessa) 30 15
0302.23.00 -- Sole (Solea spp) 30 15
0302.29.00 -- Other flat fishes 30 15
...
...
...
0302.31.00 -- Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga) 30 15
0302.32.00 -- Yellowfin tunas (Thunnus albacares) 30 15
0302.33.00 -- Skipjack or stripe-bellied bonito 30 15
0302.39.00 -- Other 30 15
0302.40.00 - Herrings (Clupea harengus, clupea pallasii), excluding livers and roes 30 15
0302.50.00 - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocopphalus), excluding livers and roes 30 15
- Other fishes, excluding livers and roes:
0302.61.00 -- Sardines (Sardina pichardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.) and brisling or sprats (Spattus sprattus) 30 15
0302.62.00 -- Haddock (Melanogrammus aeglefinus) 30 15
...
...
...
0302.64.00 -- Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber
japonicus) 30 15
0302.65.00 -- Dogfish and other sharks 30 15
0302.66.00 -- Eels (Anguilla spp) 30 15
0302.69.00 -- Other 30 15
0302.70.00 - Livers and roes 30 15
0303 Chilled fish, except fish fillet and other kinds of fish meat of
Heading No.0304
0303.10.00 - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gobuscha, keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), excluding livers and roes 30 15
...
...
...
0303.21.00 -- Salmon (Salmon trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aquabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster): 30 15
0303.22.00 -- Atlantic salmon (salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho) 30 15
0303.29.00 -- Other salmon 30 15
-- Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Solaidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding livers and roes: 30 15
0303.31.00 -- Halibut (Reihardtius hippoglossoides Hippoglossus hippo - glossus,
Hippoglossus) 30 15
0303.32.00 -- Plaice (Pleuronectes platessa) 30 15
0303.33.00 -- Sole (Solea spp) 30 15
0303.39.00 -- Other flat fish 30 15
...
...
...
(Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes:
0303.41.00 -- Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga) 30 15
0303.42.00 -- Yellowfin tunas (Thunnus albacares) 30 15
0303.43.00 -- Stripe-bellied bonito or skipjack 30 15
0303.49.00 -- Other 30 15
0303.50.00 - Herrings (Clupea harengus, clupea pallasii), excluding livers and roes 30 15
0303.60.00 - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, gadus macrocopphalus), excludinglivers and roes 30 15
- Other fish, excluding livers and roes:
0303.71.00 -- Sardines (Sardina pichardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Spattus sprattus) 30 15
...
...
...
0303.73.00 -- Coalfish (Pollachius virens) 30 15
0303.74.00 -- Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) 30 15
0303.75.00 -- Dogfish and other sharks 30 15
0303.76.00 -- Eels (Anguilla spp.) 30 15
0303.77.00 -- Sea bass (Dicentrarchus labrax, Dicentrarchus punctatus) 30 15
0303.78.00 -- Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) 30 15
0303.79.00 -- Other fish 30 15
0303.80.00 -- Livers and roes 30 15
0304.00 Fish fillet and other kinds of fish meat (minced or not): fresh, frozen or chilled
...
...
...
0304.20.00 - Fillet, chilled fish 30 15
0304.90.00 - Other 30 15
0305.00 Fish, dried, salted or in brine, smoked fish, cooked or not before or during the smoking process, flours, meals and pellets of fish meat for human consumption
0305.10.00 - Flours, meals and pellets of fish meat 30 15
0305.20.00 - Fish livers and roes, dried, smoked, salted or in brine 30 15
0305.30.00 - Fish fillets, dried, salted or in brine, but not smoked 30 15
- Smoked fish, including fillets:
0305.41.00 -- Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gobuscha, keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho) 30 15
0305.42.00 -- Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) 30 15
...
...
...
- Dried fish, whether or not salted but not smoked:
0305.51.00 -- Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) 30 15
0305.59.00 -- Other 30 15
- Fish, salted but not dried or smoked and fish in brine:
0305.61.00 -- Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) 30 15
0305.62.00 -- Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) 30 15
0305.63.00 -- Anchovies (Engrulis spp.) 30 15
0305.69.00 -- Other 30 15
0306 Crustaceans in shell or not, live, fresh, frozen, chilled, dried, salted or in brine; crustaceans in shell, steamed or boiled in water, frozen, chilled, salted or in brine or not; flours, meals, pellets of crustaceans for human consumption
...
...
...
0306.11.00 -- Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus) (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.) 30 15
0306.12.00 -- Other lobsters (Homarus spp.) 30 15
0306.13.00 -- Shrimps and prawns 30 15
0306.14.00 -- Crabs 30 15
0306.19.00 -- Other, including flours, meals, pellets of crustaceans for human consumption 30 15
- Not frozen:
0306.21 -- Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus)
0306.21.10 --- Breeding 0 0
0306.21.90 --- Other 30 15
...
...
...
0306.22.10 --- Breeding 0 0
0306.22.90 --- Other 30 15
0306.23 -- Shrimps and prawns:
0306.23.10 --- Breeding 0 0
0306.23.90 --- Other 30 15
0306.24 -- Crabs:
0306.24.10 --- Breeding 0 0
0306.24.90 --- Other 30 15
0306.29 -- Other, including flours, meals and pellets of crustaceans for human
...
...
...
0306.29.10 --- Breeding 0 0
0306.29.90 --- Other 30 15
0307 Mollusks, in shell or not, live, fresh, frozen, chilled, dried, salted or in brine; Other aquatic invertebrates, other than crustaceans and mollusks, live, fresh, live, frozen, chilled, dried, salted or in brine; flours, meals and pellets of other aquatic invertebrates other than crustaceans, for human consumption
0307.10 - Oysters:
0307.10.10 -- Live 30 15
0307.10.90 -- Other 30 15
- Scallops, including queen scallops, of the genera Pecten, Chlamys
or Placopecten:
0307.21.00 -- Live, fresh, chilled 30 15
...
...
...
- Mussels (Mytilus spp, Perna spp):
0307.31 -- Live, fresh or chilled:
0307.31.10 --- Breeding 0 0
0307.31.90 --- Other 30 15
0307.39.00 -- Other 30 15
- Cuttlefish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteu-this spp.):
0307.41 -- Live, fresh or chilled:
0307.41.10 --- Breeding 0 0
0307.41.90 --- Other 30 15
...
...
...
- Octopus (Octopus spp.)
0307.51.00 -- Live, fish or chilled: 30 15
0307.59.00 -- Other 30 15
0307.60.00 - Snails, other than sea snails 30 15
- Other, including flours, meals and pellets of aquatic invertebrates
other than crustaceans, for human consumption:
0307.91.00 -- Live, fresh or chilled 30 15
0307.99.00 -- Other 30 15
04 Chapter 4 - milk and milk products, birds' eggs, poultry's eggs, natural honey, foodstuffs of animal origin, not specified or included in other chapters
...
...
...
- Egg yolks:
0408.11.00 -- Dried 20 10
0408.19.00 -- Other 20 10
- Other:
0408.91.00 -- Dried 20 10
0408.99.00 -- Other 20 10
0409.00.00 Natural honey 20 15
05 Chapter 5 - Other products of animal origin, not specified or included in other chapters
0501.00.00 Human hair, unprocessed, whether or not washed or bleached;human hair waste 5 5
...
...
...
0502.10.00 - Pigs', wild boars' hair and waste thereof 5 5
0502.90.00 - Other 5 5
0503.00.00 Horse manes and waste of horse manes, whether or not put up as a layer, with or without subsidiary materials 5 5
0507 Ivory, tortoise shell, whalebone (upper jaw) and whale teeth, deer horns and antlers, hooves, claws, beaks, unprocessed or preliminarily processed but not cut into shape; Powder and waste of these products 5 5
0507.10 - Ivory, powder and waste of ivory:
0507.10.10 -- Ivory 5 5
0507.10.90 -- Other 5 5
0507.90.00 - Other 5 5
0508.00.00 Coral and similar materials, unprocessed or preliminarily processedbut not yet further fashioned; shells of mollusks, crustaceans or echinoderms and cuttlebone, unprocessed or preliminarily processed but not cut into shape; Powder and waste of these products 5 5
...
...
...
0510.00.00 Ambergris (extracted from whale sperms for perfumery), castoreum (extracted from civet and musk); cantharides extracted from beetles; biles, dried or not; animal glands and other animal products used in the preparation of pharmaceuticals, fresh, frozen, chilled or otherwise temporarily preserved 0 0
06 Chapter - Live trees and other plants; bulbs, roots and the like;cut flowers and ornamental foliage
0601.00 Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns, and rhizomes, dormant, in growth or in flower; chicory plants and roots, other than roots of Heading No.1212 0 0
0601.10.00 - Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, dormant 0 0
0601.20.00 - Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes,in growth or in flower; chicory plants and roots 0 0
07 Chapter 7 - Edible vegetables and a number of edible roots
and tubers
0701 - Potatoes, fresh or chilled
0701.10.00 - For breeding 0 0
...
...
...
0702.00.00 Tomatoes, fresh or frozen 30 15
0703 Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled
0703.10.00 - Onions and shallots: 30 15
* For breeding 0 0
0703.20.00 - Garlic: 30 15
* For breeding 0 0
0703.90.00 - Leeks and other alliaceous vegetables: 30 15
* For breeding 0 0
0704.00 Cabbages, cauliflower, kohlrabi, kale and similar edible brassicas, fresh or chilled
...
...
...
0704.20.00 - Brussels sprouts 30 15
0704.90.00 - Other 30 15
0705 Lettuce and chicory, fresh or chilled
- Lettuce:
0705.11.00 -- Headed lettuce 30 15
0705.19.00 -- Other 30 15
- Chicory:
0705.21.00 -- Witloof chicory 30 15
0705.29.00 -- Other 30 15
...
...
...
0706.10.00 - Carrots and turnips 30 15
0706.90.00 - Other 30 15
0707.00.00 Cucumbers and gherkins, fresh or frozen 30 15
0708 Leguminous vegetables, shelled or unshelled, fresh or frozen
0708.10.00 - Peas 30 15
0708.20.00 - Beans 30 15
0708.90.00 - Other leguminous vegetables 30 15
0709 Other vegetables, fresh or frozen
0709.10.00 - Globe artichokes 30 15
...
...
...
0709.30.00 - Aubergines 30 15
0709.40.00 - Celery other than celeriac 30 15
- Mushrooms and truffles:
0709.51.00 -- Mushrooms 30 15
0709.52.00 -- Truffles: 30 15
0709.60 - Fruit of the genus Capsicum or of the genus Pimenta:
0709.60.10 -- Chilies 30 15
0709.60.90 -- Other 30 15
0709.70.00 - Spinach, New Zealand spinach and orache spinach (garden spinach 30 15
...
...
...
0710 Vegetables (whether or not steamed or boiled), chilled 30 15
0710.10.00 - Potatoes 30 15
- Leguminous vegetables, shelled or unshelled:
0710.21.00 -- Peas 30 15
0710.22.00 -- Beans 30 15
0710.29.00 -- Other 30 15
0710.30.00 - Spinach, New Zealand spinach and orache spinach - garden spinach 30 15
0710.40.00 - Sweet corn 30 15
0710.80.00 - Other vegetables 30 15
...
...
...
0711 Vegetables temporarily preserved (for example, by sulfur dioxide gas, in brine, in sulfur water or in other preservative solutions), but not forinstant consumption
0711.10.00 - Onions 30 15
0711.20.00 - Olives 30 15
0711.30.00 - Capers 30 15
0711.40.00 - Cucumbers and gherkins 30 15
0711.90 - Other vegetable; mixtures of vegetables:
0711.90.10 -- Mixtures of vegetables 30 15
0711.90.90 -- Other 30 15
0712 Dried vegetables, in whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further processed
...
...
...
0712.30.00 - Mushrooms and truffles 30 15
0712.90 - Other vegetables, mixtures of vegetables:
0712.90.10 -- Mixtures of vegetables 30 15
0712.90.90 -- Other 30 15
0713 Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split
0713.10.00 - Peas: 30 25
* For breeding 0 0
0713.20.00 - Chickpeas: 30 25
* For breeding 0 0
...
...
...
0713.31.00 -- Beans of the species Vigna mungo (L) Hepper or vigna radiata (L)
Wilczek: 30 25
* For breeding 0 0
0713.32.00 -- Small red beans (Phaseolus or angularis): 30 25
* For breeding 0 0
0713.33.00 -- Kidney beans, including white pea beans (Phaseolus vulgaris): 30 25
* For breeding 0 0
0713.39.00 -- Other 30 25
* For breeding 0 0
...
...
...
* For breeding 0 0
0713.50.00 - Broad beans (Vicia faba var. Major) and horse beans (Vicia faba
var. Equina, Vicia faba var. Minor): 30 25
* For breeding 0 0
0713.90.00 - Other 30 25
* For breeding 0 0
0714 Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and other similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, sliced or pelletized or sago pith
0714.10 - Manioc (cassava)
0714.10.10 -- Not sliced or pelletized 10 7
...
...
...
0714.20.00 - Sweet potatoes 10 7
0714.90.00 - Other 10 7
08 Chapter 8 - Edible seeds and nuts, peel of citrus fruits or melons
0801 Coconuts, brazil nuts and cashew nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled
- Coconut
0801.11.00 -- Desiccated 30 20
0801.11.19 -- Other 30 20
- Brazil nuts:
0801.21.00 -- In shell 30 20
...
...
...
- Cashew nuts:
0801.31.00 -- In shell 30 20
0801.32.00 -- Shelled 30 20
0802 Other nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled
- Nuts:
0802.11.00 -- In shell 30 20
0802.12.00 -- Shelled 30 20
- Hazelnuts or filberts (Corylus spp.):
0802.21.00 -- In shell 30 20
...
...
...
- Walnuts:
0802.31.00 -- In shell 30 20
0802.32.00 -- Shelled 30 20
0802.40.00 - Chestnuts (Castanea spp.) 30 20
0802.50.00 - Pistachios 30 20
0802.90.00 - Other 30 25
0803.00.00 Bananas, including plantains, fresh or dried 30 25
0813 Dried fruits, other than those of Headings No. 0801 to 0806; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter
0813.10.00 - Apricots 30 25
...
...
...
0813.30.00 - Apples 30 25
0813.40 - Others
0813.40.10 -- Dried Chinese apples 30 25
0813.40.20 -- Dried litchi 30 25
0813.40.90 -- Other 30 25
0813.50.00 - Mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter 30 25
0814.00.00 Peel of citrus fruits and melons (including water melon), fresh, frozen, dried or temporarily preserved in brine or sulfur water or other solutions 10 5
09 Chapter 9 - Coffee, tea, mate and spices
0901 Coffee, whether or not roasted or decaffeinated; coffee husks and skins; coffee substitutes containing coffee in any proportion
...
...
...
0901.11.00 -- Not decaffeinated 20 15
0901.12.00 -- Decaffeinated 20 15
- Roasted coffee:
0901.21.00 -- Not decaffeinated 50 35
0901.22.00 -- Decaffeinated 50 35
0901.90 - Other:
0901.90.10 -- Coffee husk and skin 20 15
0901.90.90 -- Other 50 35
0902 Tea, whether or not flavored:
...
...
...
0902.20.00 - Green tea (not fermented) 50 40
0902.30.00 - Black tea (fermented) and partly fermented tea, in packs of under 3 kg 50 40
0902.40.00 - Black tea (fermented) and partly fermented tea, otherwise packed 50 40
0903.00.00 Mate 50 40
0904 Pepper of the genus "piper", pimento of the genus "capsicum" or the genus "Jamaica", dried, ground or powdered
- Pepper:
0904.11.00 -- Neither crushed nor ground 30 15
0904.12.00 -- Crushed or ground 30 15
0904.20 - Fruits of the genus Capsicum or Pimenta:
...
...
...
0904.20.90 -- Other 30 15
0905.00.00 Vanilla 20 15
0906 Cinnamon and cinnamon-tree flower
0906.10.00 - Neither ground nor crushed 20 15
0906.20.00 - Ground or crushed 20 15
0907.00.00 Cloves (fruit, stems and roots) 20 15
0908 Nutmeg, mace and cardamoms
0908.10.00 - Nutmeg 20 15
0908.20.00 - Mace 20 15
...
...
...
0909 Seeds of anise, badian, fennel, coriander, cumin, caraway and
juniper berrier
0909.10.00 - Seeds of anise or badian 20 15
0909.20.00 - Seeds of coriander 20 15
0909.30.00 - Seeds of cumin 20 15
0909.40.00 - Seeds of caraway 20 15
0909.50.00 - Seeds of fennel and juniper berrier 20 15
0910 Ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme, bay leaves, curry and others
0910.10.00 - Ginger 20 15
...
...
...
0910.30.00 - Turmeric (curcuma) 20 15
0910.40.00 - Thyme, bay leaves 20 15
0910.50.00 - Curry 20 15
- Other spices
0910.91.00 -- Mixtures of spices referred to in Note 1(b) to this Chapter 20 15
0910.99.00 -- Other 20 15
10 Chapter 10 - Cereals
1001 Wheat and meslin
1001.10.00 - Durum wheat 0 0
...
...
...
1002.00.00 Rye 3 3
1003.00.00 Barley 3 3
1004.00.00 Oats 3 3
1005 Maize
1005.90.00 - Others 5 5
1007.00.00 Grain sorghum 10 5
1008 Buckwheat, millet, canary seeds and other cereals
1008.10.00 - Buckwheat 10 0
1008.20.00 - Millet 10 5
...
...
...
1008.90.00 - Other cereals 10 5
11 Chapter 11 - Milled products, malt, starches, inulin and gluten
1102 Cereal flour, excluding wheat flour and meslin flour
1102.10.00 - Rye flour 20 15
1102.20.00 - Maize flour 20 15
1102.30.00 - Rice flour 20 15
1102.90.00 - Other cereal flours 20 15
1103 Cereals, husked, in crude meal, in pellets
- Cereals, husked, in crude meal:
...
...
...
1103.12.00 -- Of oats 10 10
1103.13.00 -- Of maize 10 10
1103.14.00 -- Of rice 10 10
1103.19.00 -- Of other cereals 10 10
- In pellets:
1103.21.00 -- Of wheat 10 7
1103.29.00 -- Of other cereals 10 10
1104 Cereal grains, otherwise processed (for example, rolled, ground, flaked, pearled, husked, kibbed), other than rice of Heading No.1106; germs of cereals, whole, rolled, flaked or ground
- Cereal grains, rolled, flaked:
...
...
...
1104.12.00 -- Oats 10 10
1104.19 -- Other cereals:
1104.19.10 --- Maize 10 7
1104.19.90 --- Other 10 7
Cereal grains, otherwise processed (pounded, husked, ground):
1104.21.00 -- Barley 10 10
1104.22.00 -- Oats 10 10
1104.23.00 -- Maize 10 7
1104.29.00 -- Other cereals 10 10
...
...
...
1105 Potatoes, in meal, flour, granules, pellets or slices
1105.10.00 - In meal or flour 20 15
1105.20.00 - In granules, pellets or slices 10 7
1106.00 Flour and meal of the dried leguminous vegetable of Heading No. 0713, of sago or of roots or tubers of Heading No. 0714; or of the products in Chapter 8
1106.10.00 - Of the dried leguminous vegetable of Heading No.0713 20 15
1106.20 - Of sago, roots or tubers of Heading No.0714:
1106.20.10 -- Of manioc 20 15
1106.20.90 -- Other 20 15
1106.30.00 - Of products in Chapter 8 20 15
...
...
...
1107.10.00 - Unroasted 5 5
1107.20.00 - Roasted 5 5
1108 Starches, inulin
- Starches:
1108.11.00 -- Wheat starch 20 15
1108.12.00 -- Maize starch 20 15
1108.13.00 -- Potato starch 20 15
1108.14.00 -- Manioc starch 20 15
1108.19.00 -- Other starches 20 15
...
...
...
1109.00.00 Wheat gluten, whether or not dried 10 10
12 Chapter 12 - Oil seeds and oleaginous fruits; other grains, seeds and fruits, industrial and medicinal plants, rice straw and fodder
1201.00.00 Soya bean, whole or broken 10 7
* Breeding 0 0
1202 Ground nut, unroasted or otherwise unprocessed, nuts, kernels, broken or not
1202.10.00 - Ground nut in shell: 10 7
* For breeding 0 0
1202.20.00 - Shelled ground nut, whether or not broken 10 7
1203.00.00 Copra 10 7
...
...
...
1207.40.00 - Sesame seeds 10 10
1207.50.00 - Mustard seeds 10 10
1207.99.00 -- Other seeds 10 10
1208 Flours or meals of oilseeds or oleaginous fruits, except those of mustard seeds
1208.10.00 - Of soya beans 20 15
1208.90.00 - Of other seeds and fruits 20 15
1209 Seeds, fruits and spores, of a kind used for sowing 0 0
- Beet seed:
1209.11.00 -- Sugar beet seed 0 0
...
...
...
- Seeds of forage plants, other than beet seed:
1209.21.00 -- Lucerne seed 0 0
1209.22.00 -- Clover seed 0 0
1209.23.00 -- Fescue seed 0 0
1209.24.00 -- Kentucky blue grass seed 0 0
1209.25.00 -- Rye grass seed 0 0
1209.26.00 -- Timothy grass seed 0 0
1209.29.00 -- Other grass seeds 0 0
1209.30.00 - Seeds of herbaceous plants cultivated principally for their flowers 0 0
...
...
...
1209.91 -- Vegetable seeds: 0 0
1209.91.10 --- Turnip-cabbage 0 0
1209.91.20 --- Cabbage 0 0
1209.91.30 --- Cauliflower 0 0
1209.91.40 --- Tomato 0 0
1209.91.90 --- Other 0 0
1209.99.00 -- Other 0 0
1210 Hop cones, fresh, dried, whether or not ground, powdered or pelletized, lupulin powder (from hops):
1210.10.00 - Hop cones, neither ground nor powdered nor in the form of pellets; lupulin 3 3
...
...
...
1211 Plants and parts (including seeds and fruits), used primarily for making perfumes pharmaceuticals, insecticides, disinfectants or for insecticidal, disinfecting or similar purposes, fresh or dried, whole or cut, ground or powdered or not
1211.10.00 - Liquorice roots 0 0
1211.20.00 - Ginseng roots 0 0
1211.90 - Other:
1211.90.10 -- Medicinal plants 0 0
1211.90.90 -- Other 0 0
1212 Locust beans, sea weed and algae, sugar beet, sugar cane, fresh or dried, ground or not, fruit stones and kernels and other vegetable products (including chicory roots, unroasted), used primarily for human food, not elsewhere specified or included
1212.10.00 - Locust beans, including locust bean seeds 10 5
1212.20.00 - Seaweeds and other algae 10 5
...
...
...
- Other:
1212.91.00 -- Sugar beet 10 5
1212.92.00 -- Sugar cane 10 5
1212.99.00 -- Other 10 5
1213.00.00 Cereal straw and husks, unprocessed, whether or not chopped, ground, pressed or pelletized 10 5
1214 Sweden fodder roots, beets, hay, lucerne, clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and similar forage products, whether or not pelletized
1214.10.00 - Lucerne (alfalfa) meat and pellets 1 1
1214.90.00 - Other: 1 1
13 Chapter 13 - Lac, gums, resins and other vegetable extracts
...
...
...
1301.10 - Lac:
1301.10.10 -- Shellac and other refined Lac 5 5
1301.10.90 -- Other 5 5
1301.20.00 - Arabic gum 5 5
1301.90.00 - Other 5 5
1302 Vegetable saps and extracts, pectic substances, pectinates and pectates, agar, mucilages, thickeners; prepared or not, extractedfrom vegetable products
- Vegetable saps and extracts:
1302.12.00 -- From liquorice 5 5
1302.13.00 -- From hops 5 5
...
...
...
1302.19.00 -- From other plants 5 5
1302.20.00 - Pectic substances, pectinates and pectates 5 5
- Mucilages and thickeners, prepared or not, extracted from vegetable products:
1302.31.00 -- Agar-agar 5 5
1302.32.00 -- Mucilages and thickeners, prepared or not, extracted from black
locust beans or guar seeds 5 5
1302.39.00 -- Others 5 5
14 Chapter 14 - Vegetable materials used for plaiting; other vegetable products not elsewhere specified or included
1402 Vegetable materials used primarily as padding or as stuffing (e.g., kapok, vegetable hair, algae), whether or not put up as a layer, with or without subsidiary materials
...
...
...
1402.90.00 - Other 5 5
1403 Vegetable materials used primarily for making brooms and brushes (e.g., piassava, Brazilian couch-grass, broomcorn, istle), whether or not tied into bundles or hanks
1403.10.00 - Broomcorn 5 5
1403.90.00 - Other 5 5
1404 Vegetable materials not elsewhere specified or included
1404.10.00 - Raw vegetable materials of a kind used primarily in dyeing or tanning leather 5 5
1404.20.00 - Cotton linters 5 5
1404.90.00 - Other 5 5
15 Chapter 15 - Animal or vegetable fats and oils and their cleavage
...
...
...
1507.10.00 Crude oil, whether or not degummed 5 5
1508 Groundnut oil and its fractions, refined or not but without changing chemical composition
1508.10.00 - Crude oil 5 5
1509 Olive oil and its fractions, refined or not but without changing chemical composition
1509.10.00 - Virgin 5 5
1510.00 Other oils and their fractions, extracted from various kinds of olive, refined or not, but without changing chemical composition, including mixtures of these oils, or mixtures of their components with oils or components of Heading No.1509
1510.00.10 - Crude oil 5 5
1511 Palm oil and its fractions, refined or not but without changing chemical composition
1511.10 - Crude oil:
...
...
...
1511.10.90 -- Other 5 5
1512 Sunflower seed oil, safflower oil, cotton seed oil and their fractions,refined or not but without changing chemical composition
- Sunflower seed oil, safflower oil and their components:
1512.11.00 -- Crude oil 5 5
- Cotton seed oil and their components:
1512.21.00 -- Crude oil (with or without Gossypol) 5 5
1513 Coconut oil, palm kernel oil, babassu oil and their fractions, refined or not but without changing chemical composition
- Coconut oil and its fractions:
1513.11.00 -- Crude oil 5 5
...
...
...
1513.21.00 -- Crude oil 5 5
1514 Rape seed, colza and mustard oils and fractions thereof, refined or not, but without changing chemical composition
1514.10.00 - Crude oil 5 5
1515 Other congealed vegetable fats and oils (including jojoba oil) and their fractions, refined or not but without changing chemical composition
- Linseed oil and its fractions:
1515.11.00 -- Crude oil 5 5
1515.19.00 -- Other 10 5
- Maize (corn) oil and its fractions:
1515.21.00 -- Crude oil 5 5
...
...
...
1515.29.10 --- Maize (corn) oil fractions, not refined 5 5
1515.30 - Castor oil and its fractions:
1515.30.10 -- Crude oil 5 5
1515.30.90 -- Other 10 5
1515.40 - Tung oil and its fractions:
1515.40.10 -- Crude oil 5 5
1515.40.20 -- Tung oil fractions, not refined 5 5
1515.50 - Sesame oil and its fractions:
1515.50.10 -- Crude oil 5 5
...
...
...
1515.60 - Jojoba oil and fractions:
1515.60.10 -- Crude oil 5 5
1515.60.20 -- Jojoba oil fractions, not refined 5 5
1515.90 - Other:
-- Mu oil:
1515.90.11 --- Crude oil 5 5
1515.90.12 --- Other 10 5
-- Other:
1515.90.91 --- Crude oil 5 5
...
...
...
1520.00 Glycerol in crude form, glycerol lyes and glycerol waters
1520.00.10 - Glycerol in crude form 3 3
1520.00.90 - Other 3 3
1521 Vegetable waxes (except triglycerides), beeswax, insect-waxes and
spermaceti, whether or not refined or colored
1521.10.00 - Vegetable waxes 3 3
1521.90.00 - Other 3 3
1522.00.00 Degreases, residues from the treatment of fatty substances, animal or vegetable waxes 3 3
18 Chapter 18 - Cocoa and products processed from cocoa
...
...
...
1802.00.00 Cocoa shells, husks, skins and waste 10 7
1803 Cocoa paste, defatted or not
1803.10.00 - Not defatted 10 7
1803.20.00 - Partly or wholly defatted 10 7
19 Chapter 19 - Products made of cereals, flour, starch, milk; cakes of various kinds
1905 Bread, cakes of various kinds, biscuits and other cakes, with or without cocoa; communion wafers, empty cachets for phamarceutical use; sealing wafers; rice paper and similar products
1905.90 - Others:
1905.90.10 -- Empty cachets for pharmaceutical use 0 0
21 Chapter 21 - Other edible processed products
...
...
...
2102.10 - Active yeasts:
2102.10.10 -- Brewery yeast 5 5
2102.10.20 -- Distillery yeast 5 5
2102.10.90 -- Other yeasts 5 5
2102.20.00 - Inactive yeast (dry yeast); single-sell micro-organisms in the inactive state 5 5
2102.30.00 - Prepared baking powders 5 5
2106 Other processed foods, not elsewhere specified or included
2106.10.00 - Protein concentrates or textured protein substances 10 10
23 Chapter 23 - Residues and waste from the food industries; prepared animal feeds
...
...
...
2301.10.00 - Flours, meals and pellets of meat or meat offal; greaves 10 10
2301.20.00 - Flours, meals and pellets of fish or crustaceans, mollusks or other aquatic invertebrates 10 10
2302 Bran, sharps and other residues, whether or not in the form of pellets,derived from the sifting, milling or other processing of cereals or of leguminous plants 10 10
2302.10.00 - Of maize 10 10
2302.20.00 - Of paddy and rice 10 10
2302.30.00 - Of wheat 10 10
2302.40.00 - Of other cereals 10 10
2302.50.00 - Of leguminous plants 10 10
2303 Residues of starch manufacture and similar residues, sugar beet pulp,bagasse and other waste of sugar manufacture, brewing or distilling dregs and waste, whether or not in form of pellets
...
...
...
2303.20.00 - Sugar beet pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture 10 10
2303.30.00 - Brewing or distilling dregs and waste 10 10
2304.00.00 Oil cake and other solid residues, whether or not ground or in form of pellets, obtained from the extraction of soya-bean oil 10 10
2305.00.00 Oil cake and other solid residues, whether or not ground or in form of pellets, obtained from the extraction of ground-nut oil 10 10
2306 Oil cake and other solid residues, whether or not ground or in form of pellets, obtained from the extraction of vegetable fats or oils,other than those of Heading No.2304 or 2305.
2306.10.00 - Of cotton seeds 10 10
2306.20.00 - Of linseed 10 10
2306.30.00 - Of sunflower seed 10 10
2306.40.00 - Of rape or colza seed 10 10
...
...
...
2306.60.00 - Of palm nuts or kernels 10 10
2306.70.00 - Of maize (corn) germ 10 10
2306.90.00 - Of other kinds 10 10
2307.00.00 Wine lees; argol 10 10
2308 Vegetable materials, waste and by-products, whether or not in formof pellets, of a kind used in animal feeding, not elsewhere specified or included 10 10
2308.10.00 - Acorns and horse-chestnuts (Indian chestnuts) 10 10
2308.90.00 - Other 10 10
2309 Preparations of a kind used in domestic animal feeding
2309.10.00 - Dog or cat feeds, put up for retail sale 10 10
...
...
...
2309.90.10 -- Shrimp feed 10 10
2309.90.90 -- Other 10 10
25 Chapter 25 - Salt, sulfur, earth and stone; gypsum, lime and cement
2501.00 Salt (including kitchen salt and denatured salts); pure sodium chloride whether or not in aqueous solution; or containing anti-caking or free-flowing; sea water
2501.00.10 - Kitchen salt 15 10
2501.00.20 - Pure sodium chloride 10 10
2501.00.30 - Rock salt, unprocessed, in solid form or aqueous solution 15 10
2501.00.90 - Other 15 10
2502.00.00 Unheated iron pyrite 0 0
...
...
...
2504 Natural graphite
2504.10.00 - In powder or in flakes 5 5
2504.90.00 - Other 5 5
2505 Natural sand of various kinds, colored or not, except metal-bearing sands in Chapter 26
2505.10.00 - Silica sands and quartz sands 5 5
2505.90.00 - Other 5 5
2506 Quartz (except natural sands); quartzite, whether or not roughly trimmed, in the form of blocks or rectangular slabs (including square) by cutting
2506.10.00 - Quartz 5 5
- Quartzite:
...
...
...
2506.29.00 -- Other 5 5
2507.00 Kaolin and kaolin clays, calcined or not
2507.00.10 - Kaolin 3 3
2507.00.90 - Other 3 3
2508 Other clays (other than expanded clays of Heading No.6806); and andalusite, kyanite and sillimanite, calcined or not; mullite, chamotte and dinas earths
2508.10.00 - Bentonite 3 3
2508.20.00 - Decoloring earth and fuller's earth 3 3
2508.30.00 - Fire-clay 3 3
2508.40.00 - Other clays 3 3
...
...
...
2508.60.00 - Mullite 3 3
2508.70.00 - Chamotte or dinas earths 3 3
2509.00.00 Chalk 3 3
2510 Natural calcium phosphates, natural aluminum calcium phosphates, phosphatic chalk
2510.10 - Unground:
2510.10.10 -- Apatite 3 3
2510.10.90 -- Other 3 3
2510.20 - Ground:
2510.20.10 -- Apatite 3 3
...
...
...
2511 Natural barium sulfate (barytes), natural barium carbonate (witherite),calcined or not, except barium oxide of Heading No.2816
2511.10.00 - Natural barium sulfate (barytes) 3 3
2511.20.00 - Natural barium carbonate (witherite) 3 3
2512.00.00 Siliceous fossil meals (for example, kieselguhr, tripolite and diatomite) and similar siliceous earths, calcined or not, of an apparent specific gravity of 1 or less 3 3
2513 Pumice stone, emery, natural corundum, natural garnet and other
natural abrasives, heat-treated or not
- Pumice stone:
2513.11.00 -- In crude form or in irregular pieces, including crushed pumice (bimskies) 3 3
2513.19.00 -- Other 3 3
...
...
...
2514.00.00 Slate, whether or not roughly trimmed or cut by sawing or by any other methods into blocks, rectangular (or square) slabs 3 3
2515 Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental and building stone of an apparent specific gravity of 25 or more; gypseous alabaster, whether or not roughly trimmed or cut by sawing or by other methods into blocks, rectangular (including square) slabs
- Marble and travertine:
2515.11.00 -- In crude form or roughly trimmed 3 3
2515.12.00 -- Merely cut by sawing or otherwise, into blocks or slabs of rectangular (or square) shape 3 3
2515.20.00 - Ecaussine and other calcareous monumental or building stone;alabaster 3 3
2516 Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental and building stone, whether or not roughly trimmed or cut by sawing orby other methods into blocks, rectangular (including square) slabs
- Granite:
2516.11.00 -- Rough or roughly trimmed 3 3
...
...
...
- Sandstone:
2516.21.00 -- Rough or roughly trimmed 3 3
2516.22.00 -- Merely cut by sawing or otherwise into blocks or slabs of
rectangular (including square) shape 3 3
2516.90.00 - Other monumental or building stone 3 3
2517 Pebbles, gravel, stone, broken or crushed, principally used for concrete aggregates, for metalling roads or railways; other ballast, shingle and natural flint, whether or not heat-treated, macadam of slag, dross or similar industrial waste, with or without the materials mentioned in the first part of this Heading; tarred macadam; granules and chippings, powder of stones of Headings No. 2515 and 2516, heat-treated or not
2517.10 - Pebbles, gravel, stone, broken or crushed, principally used for concrete aggregates, for metalling roads or railways; other ballast, shingle and natural flint, whether or not heat-treated:
2517.10.10 -- Of granite 3 3
2517.10.90 -- Other 3 3
...
...
...
2517.30.00 - Tarred macadam 3 3
- Granules, chippings or powder of stones of Headings No.2515 and
2516, heat-treated or not:
2517.41.00 -- Of marble 3 3
2517.49 -- Of other stones: 3 3
2517.49.10 --- Of granite 3 3
2517.49.90 --- Other 3 3
2518 Dolomite, calcined or not; dolomite, whether or not roughly trimmedor cut by sawing or by other methods into blocks or rectangular
(or square) slabs; agglomerated dolomite (including tarred dolomite)
...
...
...
2518.20.00 - Dolomite, calcined 3 3
2518.30.00 - Agglomerated dolomite (including tarred dolomite) 3 3
2519.00 Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesium oxide, dead-burned magnesium oxide, whether or not added with a small quantity of other oxides before sintering; other magnesium oxides, pure or impure
2519.10.00 - Natural magnesium carbonate 3 3
2519.90.00 - Other 3 3
2520 Gypsum (mineral calcium sulfate), anhydrite, plasters (including calcined gypsum or calcium sulfate), colored or not, added with a small quantity of accelerator or retarded or not
2520.10.00 - Gypsum; anhydrite 0 0
2520.20.00 - Plasters 3 3
2521.00.00 Limestone flux, limestone and calcareous stone, used for the manufacture of lime and cement 10 7
...
...
...
2522.10.00 - Quick lime 10 10
2522.20.00 - Slacked lime 10 10
2522.30.00 - Hydraulic lime 10 10
2524.00 Asbestos 5 5
2525 Mica, including mica splitting and mica waste
2525.10.00 - Crude mica and mica rifted into sheets or splitting 3 3
2525.20.00 - Mica powder 3 3
2525.30.00 - Mica waste 3 3
2526 Natural steatite, whether or not roughly trimmed or cut by sawingor by other methods into blocks, rectangular (or square) slabs; talc
...
...
...
2526.20.00 - Crushed or powdered: 3 3
* Particularly, talc 0 0
2527.00.00 Natural cryolite and natural chiolite 3 3
2528 Natural borates and concentrates thereof (calcined or not), but excluding borates separated from sea water, crude natural boric acid containing not more than 85% of H3BO3 by dry weight
2528.10.00 - Natural sodium borates and concentrates thereof (whether or not calcined) 3 3
2528.90.00 - Other 3 3
2529 Felspar, leucite, nepheline and nepheline syenite
2529.10.00 - Felspar
- Fluorspar:
...
...
...
2529.22.00 -- Containing by weight more than 97% of calcium fluoride 3 3
2529.30.00 - Leucite, nepheline and nepheline syenite 3 3
2530 Mineral substances, not elsewhere specified or included
2530.10.00 - Vermiculite, perlite and chlorites, unexpanded 3 3
2530.20.00 - Kieserite, epsomite (natural magnesium sulfates) 3 3
2530.40.00 - Natural micaceous iron oxides 3 3
2530.90.00 - Other 3 3
26 Chapter 26 - Ores, slag and ash
2601 Iron ores and concentrates including heated iron pyrite
...
...
...
2601.11.00 -- Non-agglomerated 0 0
2601.12.00 -- Agglomerated 0 0
2601.20.00 - Heated iron pyrite 0 0
2602.00.00 Manganese ores and concentrates thereof including ferruginousmanganese ores and concentrates containing more than 20% of manganese by dry weight 0 0
2603.00.00 Copper ores and concentrates thereof 0 0
2604.00.00 Nickel ores and concentrates thereof 0 0
2605.00.00 Cobalt ores and concentrates thereof 0 0
2606.00.00 Aluminum ores and concentrates thereof 0 0
2607.00.00 Lead ores and concentrates thereof 0 0
...
...
...
2609.00.00 Tin ores and concentrates thereof 0 0
2610.00.00 Chromium ores and concentrates thereof 0 0
2611.00.00 Wolfram ores and concentrates thereof 0 0
2612 Uranium ores or Thorium ores and concentrates thereof
2612.10.00 - Uranium ores and concentrates thereof 0 0
2612.20.00 - Thorium ores and concentrates thereof 0 0
2613 Molybdenum ores and concentrates thereof
2613.10.00 - Heated 0 0
2613.90.00 - Other 0 0
...
...
...
2614.00.10 - Ilmenite and concentrates thereof 0 0
2614.00.90 - Other 0 0
2615 Niobium, tantalum, vanadium or zirconium ores and concentrates thereof
2615.10.00 - Zirconium ores and concentrates thereof 0 0
2615.90.00 - Other 0 0
2616 Precious metal ores, non-ferrous ores and concentrates thereof
2616.10.00 - Silver ores and concentrates thereof 0 0
2616.90.00 - Other 0 0
2617 Other ores and concentrates thereof
...
...
...
2617.90.00 - Other 0 0
27 Chapter 27 - Mineral fuels; mineral oils and products of their distillation; bituminous substances; mineral waxes
2701 Coal, briquettes, ovoids and similar solid fuels manufactured from coal
- Coal, pulverized or not, but not agglomerated:
2701.11.00 -- Anthracite 5 5
2701.12.00 -- Bituminous coal 5 5
-- Other:
2701.19.10 --- Fat coal 0 0
2701.19.90 --- Other 5 5
...
...
...
2702 Lignite, whether or not agglomerated except jet
2702.10.00 - Lignite, whether or not pulverized, but not agglomerated 5 5
2702.20.00 - Lignite, agglomerated 5 5
2703.00.00 Peat (including peat litter), agglomerated or not 5 5
2704.00 Coke and semi-coke, of coal, of lignite, or of peat, whether or not agglomerated; retort carbon
2704.00.10 - Coke and semi-coke coal 0 0
2704.00.90 - Lignite or peat, whether or not agglomerated; retort carbon 5 5
2705.00.00 Coal gas, water gas, producer gas and similar gases, except petroleum gases and gaseous hydrocarbons 0 0
2706.00.00 Tar distilled from coal, lignite, peat and other mineral tars, whether or not dehydrated, or partially distilled including reconstituted tars 0 0
...
...
...
2707.10.00 - Benzole 1 1
2707.20.00 - Toluole 1 1
2707.30.00 - Xylole 1 1
2707.40.00 - Naphthalene 1 1
2707.50.00 - Mixtures of aromatic hydrocarbons containing 65% or more byvolume distilled at a temperature of 250oC by ASTM D 86 method 1 1
2707.60.00 - Phenols 1 1
- Other:
2707.91.00 -- Creosote oil 1 1
2707.99.00 -- Other 1 1
...
...
...
2708.10.00 - Pitch 0 0
2708.20.00 - Pitch coke 0 0
2709.00 Petroleum oil and oils obtained from crude bituminous minerals
2709.00.10 - Crude oil (petroleum oil) 15 5
2709.00.90 - Other 15 5
2711 Petroleum gases and other gaseous hydrocarbons
- In gaseous state:
2711.21.00 -- Natural gas 1 1
2711.29.00 -- Other 1 1
...
...
...
2712.10.00 - Petroleum jelly 3 3
2712.20.00 - Paraffin wax, containing by weight less than 0.75% of oil 3 3
2712.90.00 - Other 3 3
2713 Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals
- Petroleum coke:
2713.11.00 -- Not calcined 3 3
2713.12.00 -- Calcined 3 3
2713.20.00 - Petroleum bitumen 3 3
2713.90.00 - Residues of petroleum oil and oils obtained from bituminous minerals 3 3
...
...
...
shale and tar sands, asphaltites and asphaltic rock
2714.10.00 - Bituminous or oil shale and tar sands 1 1
2714.90.00 - Other 1 1
2715.00.00 Bituminous mixtures based on natural asphaltite, on natural bitumen, on petroleum bitumen, on mineral tar, or on mineral tar pitch (e.g., bituminous mastics, cut-backs) 1 1
2716.00.00 Electrical energy 1 1
28 Chapter 28 - Inorganic chemicals; organic and inorganic compounds of precious metals, of rare-earth metals, of radio-active elements or of isotopes
I. Chemical elements
2801 Fluorine, Chlorine, Bromine and Iodine
2801.10.00 - Chlorine 0 0
...
...
...
2801.30.00 - Fluorine 0 0
2802.00.00 Sulfur, sublimed or precipitated, colloidal sulfur 0 0
2803.00 Carbon (carbon black and the categories of carbon not elsewherespecified or included)
2803.00.10 - Carbon black 3 3
2803.00.90 - Other 3 3
2804 Hydrogen, rare gases and other non-metals
2804.10.00 - Hydrogen 0 0
- Rare gases:
2804.21.00 -- Argon 0 0
...
...
...
2804.30.00 - Nitrogen 0 0
2804.40.00 - Oxygen 0 0
2804.50.00 - Boron; tellurium 0 0
- Silicon:
2804.61.00 -- Containing by weight not less than 99.99% of silicon 0 0
2804.69.00 -- Other 0 0
2804.70.00 - Phosphorus 0 0
2804.80.00 - Arsenic 0 0
2804.90.00 - Selenium 0 0
...
...
...
- Alkali metals:
2805.11.00 -- Sodium 0 0
2805.19.00 -- Other 0 0
- Alkaline-earth metals:
2805.21.00 -- Calcium 0 0
2805.22.00 -- Strontium and barium 0 0
2805.30.00 - Rare-earth metals, Scandium and Yttrium, whether or not mixed orinteralloyed 0 0
2805.40.00 - Mercury 0 0
II. Inorganic acids and oxygen compounds of non-metals
...
...
...
2806.10.00 - Hydrogen chloride (hydrochloric acid) 3 3
2806.20.00 - Chlorosulfuric acid 3 3
2807.00.00 Sulfuric acid, oleum 5 5
2808.00.00 Nitric acid; sulfonitric acid 1 1
2809 Diphosphorus pentaoxide; phosphoric acid and polyphosphoric acid
2809.10.00 - Diphosphorus pentaoxide 0 0
2809.20 - Phosphoric acid and polyphosphoric acid:
2809.20.10 -- Phosphoric acid 10 5
2809.20.20 -- Polyphosphoric acid 0 0
...
...
...
III. Halogen and sulfur compounds of non-metals
2812 Halides and halide oxides of non-metals
2812.10.00 - Chlorides and chloride oxides 0 0
2812.90.00 - Other 0 0
2813 Sulfides of non-metals, commercial phosphorus trisulfide
2813.10.00 - Carbon disulfide 0 0
2813.90.00 - Other 0 0
IV. Inorganic bases and metallic oxides, hydroxides and peroxides
2816 Hydroxide, peroxide of magnesium, oxides, hydroxides and peroxides of strontium or barium
...
...
...
2816.20.00 - Oxide, hydroxide and peroxide of strontium 5 5
2816.30.00 - Oxide, hydroxide and peroxide of barium 5 5
2817.00.00 Zinc oxide and zinc peroxide 0 0
2818 Artificial corundum, whether or not chemically defined; aluminum oxide; aluminum hydroxide
2818.10.00 - Artificial corundum, whether or not chemically defined 0 0
2818.20.00 - Aluminum oxide other than artificial corundum 0 0
2818.30.00 - Aluminum hydroxide 0 0
2819 Chromium oxide and hydroxide
2819.10.00 - Chromium trioxide 0 0
...
...
...
2820 Manganese oxide
2920.10.00 - Manganese dioxide 0 0
2820.90.00 - Other 0 0
2821 Iron oxide and hydroxide, earth colors containing 70 % or more by
weight of combined iron as Fe2O3
2821.10.00 - Iron oxide and hydroxide 0 0
2821.20.00 - Earth colors 0 0
2822.00.00 Cobalt oxide and hydroxide, commercial cobalt oxide 0 0
2823.00.00 Titan oxide 0 0
...
...
...
2824.10.00 - Lead monoxide (litharge, massicot) 0 0
2824.20.00 - Red lead and orange lead 0 0
2824.90.00 - Other 0 0
2825 Hydrazine, and hydroxylamine and their inorganic salts, other inorganic bases and metallic oxides, hydroxides and peroxides
2825.10.00 - Hydrazine and hydroxylamine and their inorganic salts 0 0
2825.20.00 - Lithium oxide and hydroxide 0 0
2825.30.00 - Vanadium oxide and hydroxide 0 0
2825.40.00 - Nickel oxide and hydroxide 0 0
2825.50.00 - Copper oxide and hydroxide 0 0
...
...
...
2825.70.00 - Molybdenum oxide and hydroxide 0 0
2825.80.00 - Antimony oxide 0 0
2825.90.00 - Other 0 0
V. Salts and peroxysalts of inorganic acids and other metals
2826 Fluorides, fluorosilicates, fluoroaluminates, other complex fluorine salts
- Fluorides:
2826.11.00 -- Of ammonium and of sodium 0 0
2826.12.00 -- Of aluminum 0 0
2826.19.00 -- Other 0 0
...
...
...
2826.30.00 - Sodium hexafluoroaluminate (synthetic cryolite) 0 0
2826.90.00 - Other 0 0
2827 Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides, bromides and bromide oxides, iodides and iodide oxides
2827.10.00 - Ammonium chloride 0 0
2827.20.00 - Calcium chloride 5 5
- Other chlorides
2827.31.00 -- Magnesium chloride 0 0
2827.32.00 -- Aluminum chloride 0 0
2827.33.00 -- Iron chloride 0 0
...
...
...
2827.35.00 -- Nickel chloride 0 0
2827.36.00 -- Zinc chloride 0 0
2827.38.00 -- Barium chloride 0 0
2827.39.00 -- Other 0 0
- Chloride oxides and chloride hydroxides:
2827.41.00 -- Of copper 0 0
2827.49.00 -- Other 0 0
- Bromides and bromide oxides:
2827.51.00 -- Sodium bromide, potassium bromide 0 0
...
...
...
2827.60.00 - Iodide and iodide oxide 0 0
2828 Hypochlorites; commercial calcium hypochlorite, chlorites, hypobromites
2828.10.00 - Commercial calcium hypochlorites and other calcium hypochlorites 0 0
2828.90.00 - Other 0 0
2829 Chlorates and perchlorates, bromates and perbromates, iodates and periodates
- Chlorates:
2829.11.00 -- Of sodium 0 0
2829.19.00 -- Other 0 0
2829.90.00 - Other 0 0
...
...
...
2830.10.00 - Sodium sulfide 0 0
2830.20.00 - Zinc sulfide 0 0
2830.30.00 - Cadmium sulfide 0 0
2830.90.00 - Other 0 0
2831 Dithionites, sulphoxylates
2831.10.00 - Of sodium 0 0
2831.90.00 - Other 0 0
2832 Sulfites and thiosulfates
2832.10.00 - Sodium sulfite 0 0
...
...
...
2832.30.00 - Thiosulfites 0 0
2833 Sulfates, alums, persulfates
- Sodium sulfate:
2833.11.00 -- Disodium sulfate 5 5
2833.19.00 -- Other 5 5
- Other sulfates: 5 5
2833.21.00 -- Of magnesium 5 5
2833.22.00 -- Of aluminum 5 5
2833.23.00 -- Of chromium 5 5
...
...
...
2833.25.00 -- Of copper 5 5
2833.26.00 -- Of zinc 5 5
2833.27.00 -- Of barium 5 5
2833.29.00 -- Other 5 5
2833.30.00 - Alums 5 5
2833.40.00 - Peroxosulfates 5 5
2834 Nitrites and nitrates
2834.10.00 - Nitrites 0 0
- Nitrates:
...
...
...
2834.22.00 -- Of bismuth 0 0
2834.29.00 -- Other 0 0
2835 Phosphinates (hypophosphites), phosphonates (phosphites),phosphates and polyphosphates
2835.10.00 - Phosphinates (hypophosphites), phosphonates (phosphites) 0 0
- Phosphates:
2835.22.00 -- Of mono- or disodium 0 0
2835.23.00 -- Of trisodium 0 0
2835.24.00 -- Of potassium 0 0
2835.25.00 -- Calcium hydrogenorthophosphate (dicalcium phosphate) 0 0
...
...
...
2835.29.00 -- Other 0 0
- Polyphosphates:
2835.31.00 -- Sodium triphosphate (sodium tripolyphosphate) 0 0
2835.39.00 -- Other 0 0
2836 Carbonates, peroxocarbonates (percabonates), commercial ammonium carbonates containing ammonium carbonate
2836.10.00 - Commercial ammonium carbonate and other ammonium carbonates 0 0
2836.20.00 - Disodium carbonate 0 0
2836.30.00 - Sodium hydrogencarbonate (sodium bicarbonate) 0 0
2836.40.00 - Potassium carbonate 0 0
...
...
...
2836.60.00 - Barium carbonate 0 0
2836.70.00 - Lead carbonate 0 0
- Other
2836.91.00 -- Lithium carbonate 0 0
2836.92.00 -- Strontium carbonate 0 0
2836.99.00 -- Other 0 0
2837 Cyanides, cyanide oxides and complex cyanides
- Cyanides and cyanide oxides
2837.11.00 -- Of sodium 0 0
...
...
...
2837.20.00 - Complex cyanides 0 0
2838.00.00 Fulminates, cyanates and thiocyanates 0 0
2839 Silicates, commercial alkali-metal silicates
- Of sodium
2839.11.00 -- Sodium metasilicates 0 0
2839.19.00 -- Other 0 0
2839.20.00 - Other borates 0 0
2839.90.00 - Other 0 0
2840 Borates, peroxoborates (perborates)
...
...
...
2840.11.00 -- Anhydrous 0 0
2840.19.00 -- Other form 0 0
2840.20.00 - Other borates 0 0
2840.30.00 - Peroxoborates (perborates) 0 0
2841 Salts of oxometalllic or peroxometallic acids
2841.10.00 - Aluminates 0 0
2841.20.00 - Chromates of zinc or lead 0 0
2841.30.00 - Sodium dichromate 0 0
2841.40.00 - Potassium dichromate 0 0
...
...
...
- Manganites, manganates and permanganates:
2841.61.00 -- Potassium permanganate 0 0
2841.69.00 -- Other 0 0
2841.70.00 - Molybdates 0 0
2841.80.00 - Wolframates 0 0
2841.90.00 - Other 0 0
2842 Other salts of peroxoacids or inorganic acids but not including azides
2842.10.00 - Double or complex silicates 0 0
2842.90.00 - Other 0 0
...
...
...
2843 Colloidal precious metals, organic and inorganic compounds of precious metals, chemically defined or not; amalgams of precious metals
2843.10.00 - Colloidal precious metals 0 0
- Silver compounds:
2843.21.00 -- Silver nitrate 0 0
2843.29.00 -- Other 0 0
2843.30.00 - Gold compounds 0 0
2843.90 - Other compounds; compounds of mercury and precious metals
(compounds):
2843.90.10 -- Compounds of mercury and precious metals 0 0
...
...
...
2846 Inorganic and organic compounds of rare earth metals, of yttrium, of scandium, or of mixed compounds of these metals
2846.10.00 - Cerium compounds 0 0
2846.90.00 - Other 0 0
2847.00.00 Hydrogen peroxides, whether or not solidified with urea 0 0
2848.00.00 Phosphides, chemically defined or not, except ferro phosphorus 0 0
2849 Carbides, chemically defined or not
2849.10.00 - Of calcium 0 0
2849.20.00 - Of silicon 0 0
2849.90.00 - Other 0 0
...
...
...
or not, excluding carbide compounds of Heading No.2849 0 0
2851.00 Other inorganic compounds (including distilled water, conductivity water and water of similar purity), liquid air, rare gases have been removed or not, compressed air; amalgams except amalgams of precious metals
2851.00.10 - Distilled or conductivity water and water of similar purity 0 0
2851.00.20 - Liquid air, whether rare gases have been removed or not;
compressed air 0 0
2851.00.90 - Other 0 0
29 Chapter 29 - Organic chemicals
I. Hydrocarbons and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives
2903 Halogenated derivatives of hydrocarbons
...
...
...
2903.11.00 -- Methyl chloride and ethyl chloride 5 5
2903.12.00 -- Methylene chloride (Dichloromethane) 5 5
2903.13.00 -- Chloroform (trichloromethane) 5 5
2903.14.00 -- Carbon tetrachloride 5 5
2903.15.00 -- Ethylene dichloride (1,2-dichloroethane) 5 5
2903.16.00 -- Propylene dichloride (1,2-dichloropropane) and dichlorobutanes 5 5
2903.19.00 -- Other 5 5
- Unsaturated chlorinated derivatives of acyclic hydrocarbons:
2903.21.00 -- Vinyl chloride 5 5
...
...
...
2903.23.00 -- Tetrachloroethylene 5 5
2903.29.00 -- Other 5 5
2903.30.00 - Fluorinated, brominated or iodinated derivatives of acyclic hydrocarbons 5 5
- Halogenated derivatives of acyclic hydrocarbons containing two or more different halogens:
2903.41.00 -- Trichlorofluoromethane 5 5
2903.42.00 -- Dichlorofluoromethane 5 5
2903.43.00 -- Trichlorotrifluoromethane 5 5
2903.44.00 -- Dichlorotetrafluoroethane and chloropentafluoroethane 5 5
2903.45.00 -- Other derivatives perhalogenated only with fluorine and chlorine 5 5
...
...
...
2903.47.00 -- Other perhalogenated derivatives 5 5
2903.49.00 -- Other 5 5
- Halogenated derivates of cyclanic, cyclenic or cycloterpenic hydrocarbons:
2903.51.00 -- 1, 2, 3, 4, 5, 6 - Hexachlorocyclohexane 5 5
2903.59.00 -- Other 5 5
- Halogenated derivates of aromatic hydrocarbons:
2903.61.00 -- Chlorobenzene, o-dichlorobenzene and p-dichlorobenzene 5 5
2903.62.00 -- Hexachlorobenzene and DDT (1,1,1)-trichloro-2,2 bis (p-chlorophenyl ethane) 5 5
2903.69.00 - Other 3 3
...
...
...
2904 Sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives of hydrocarbons,whether or not halogenated
2904.10 - Derivatives containing only sulfo groups, their salts
and ethylesters 3 3
* Particularly: Dimethyl sulphate (DMS) 0 0
2904.20.00 - Derivatives containing only nitro or nitroso groups 3 3
2904.90.00 - Other 3 3
2941 Antibiotics of various kinds
2941.10 - Penicilline and their derivatives with a penicillanic acid structure; salts thereof
2941.10.10 -- Amoxicilline 10 10
...
...
...
2941.20.00 - Streptomycins and their derivatives; salts thereof 0 0
2941.30.00 - Tetracyclines and their derivatives; salts thereof 0 0
2941.40.00 - Chloramphenicol and its derivatives; salts thereof 0 0
2941.50.00 - Erythromycin and its derivatives; salts thereof 0 0
2841.90.00 - Other 0 0
2942.00.00 Other organic compounds 0 0
30 Chapter 30 - Pharmaceuticals
3001 Human or animal glands and organs for organo-therapeutic use, dried,whether or not powdered; extracts of glands or other organs or of theirsecretions for organo-therapeutic use; herapin and its salts; other human or animal substances prepared for therapeutic or prophylacticuse, not elsewhere specified or included
3001.10.00 - Glands and other organs, dried, whether or not powdered 0 0
...
...
...
3001.90.00 - Other 0 0
3002 Human blood; animal blood prepared for therapeutic, prophylactic or diagnostic use; antisera and other blood fractions and modified immunological products, whether or not obtained by means of biotechnological processes; vaccines, toxins, cultures of micro-organisms (excluding yeasts) and similar products
3002.10 - Antisera and other blood fractions and modified immunologicalproducts, whether or not obtained by means of biotechnological processes:
3002.10.10 -- Antisera 0 0
3002.10.20 -- Haemoglobin, blood globulins and serum globulins 0 0
3002.10.90 -- Other 0 0
3002.20.00 - Vaccines for human use 0 0
3002.30.00 - Vaccines for veterinary use 0 0
3002.90.00 - Other 0 0
...
...
...
3003.10 - Containing penicilline or derivatives thereof, with a penicillanic acid structure or streptomicins or their derivatives:
3003.10.10 -- Containing amoxicilline 10 10
3003.10.20 -- Containing ampicilline 5 5
3003.10.90 -- Other 0 0
3003.20.00 - Containing other antibiotics 0 0
- Containing hormones or other products of Heading No.2937, but not containing antibiotics:
3003.31.00 -- Containing insulin 0 0
3003.39.00 -- Other 0 0
3003.40.00 - Containing alkaloids or derivatives thereof, but not containing hormones or other products of Heading No.2937 or antibiotics 0 0
...
...
...
3003.90.10 -- Traditional medicine (oriental medicine) 0 0
3003.90.99 -- Other 0 0
3004 Medicaments (excluding goods of Headings No.3002, 3005 and 3006) consisting of mixed or unmixed products for therapeutic or prophylactic use, put up in measured doses or in forms or packings for retail sale
3004.10 - Containing penicilline, or their derivatives, with a penicillanic acid or streptomicins or their derivatives
3004.10.10 -- Penicilline G and its special medicines (excluding Benzathine
benzylpenicilline) 10 10
3004.10.20 -- Penicilline V and its special medicines 10 10
3004.10.30 -- Ampincilline of all contents and their special medicines, for oral use 10 10
3004.10.40 -- Amoxycilline of all contents and their special medicines,
...
...
...
3004.10.50 -- Containing streptomicines or their derivatives and special medicines thereof 0 0
3004.10.60 -- Ointment 0 0
3004.10.90 -- Others and their special medicines 0 0
3004.20.10 -- Containing other antibiotics: 0 0
-- Containing tetracyclines or their derivatives:
3004.20.21 --- Tetracycline of all contents and its special medicines, for oral use 10 10
3004.20.22 --- Ointment 10 10
3004.20.29 --- Others and their special medicines 0 0
-- Containing chloramphenicol and their derivatives:
...
...
...
3004.20.32 --- Ointment 10 10
3004.20.39 --- Others and special medicines 0 0
-- Erythromycins or their derivatives:
3004.20.41 --- Containing Erythromycin base, Ethylsuccinate, Lactobiarate of all contents and special medicines thereof, for oral use 10 10
3004.20.42 --- Ointment 10 10
3004.20.49 --- Others and special medicines 0 0
-- Containing Gentamycine, Lincomycin and their derivatives:
3004.20.51 --- Gentamycine of all contents and their derivatives, for injection 10 10
3004.20.52 --- Lyncomycin base, HCL salt of all contents and their special medicines, for oral use 10 10
...
...
...
3004.20.59 --- Others and their special medicines 0 0
-- Containing sulfamethoxazol and their derivatives:
3004.20.61 --- Containing sulfamethoxazol and its special medicines, for oral use 10 10
3004.20.62 --- Ointment 10 10
3004.20.69 --- Others and their special medicines 0 0
-- Some other antibiotics:
3004.20.91 --- Containing chiefly Primaquine, Isoniazede, Pyrazinamide, for oral use 10 10
3004.20.99 --- Other 0 0
3004.30 - Containing hormones or other products of Heading No.2937, butnot containing antibiotics:
...
...
...
3004.30.20 -- Containing adrenal cortical hormones 0 0
3004.30.30 -- Containing Dexamethasone of all contents and its special medicines 5 5
3004.30.90 -- Other 0 0
3004.40 - Containing alkaloids or their derivatives, but not containing hormones or other products of Heading No.2937 or antibiotics:
3004.40.90 -- Other 0 0
3004.50 - Other medicaments containing vitamins or other products of Heading No.2936:
3004.50.10 --- Vitamin A 10 10
3004.50.20 -- Vitamin solutions (drops for oral use) with indications in their packings that they are for children use 0 0
3004.50.30 -- Vitamins B1, B6, B2 and B12 of all contents (for injection or
...
...
...
3004.50.40 -- Vitamin C of all contents (for injection or oral use) 10 10
3004.50.50 -- Polyvitamins of group B 5 5
3004.50.60 -- Other polyvitamins 10 10
-- Other:
3004.50.91 --- Vitamin PP 5 5
3004.50.99 --- Other 0 0
3004.90 - Other:
3004.90.10 -- Traditional medicine portions 10 10
-- Serum:
...
...
...
3004.90.22 --- Glucose 5% or its special medicines 10 10
3004.90.29 --- Serum of other kinds 0 0
3006 Pharmaceuticals specified in Note 4 to this Chapter
3006.10.00 - Sterile surgical catgut, similar sterile suture materials and sterile tissue adhesives for surgical wound closure; sterile laminaria and sterile laminaria tents; sterile absorbable surgical or dental haemostatics 0 0
3006.20.00 - Blood-grouping reagents 0 0
3006.30 - Opacifying preparations for X-ray examinations; diagnostic reagents designed to be administered to the patients:
3006.30.90 -- Other 0 0
3006.40.00 - Dental cements and other dental fillings; bone reconstruction cements 0 0
3006.50.00 - First-aid boxes and kits 0 0
...
...
...
31 Chapter 31 - Fertilizers
3101.00 Animal or vegetable fertilizers, whether or not mixed together or chemically treated; fertilizers produced by the mixing or chemical treatment of animal or vegetable products
3101.00.10 - Chemically treated 0 0
3101.00.90 - Other 0 0
32 Chapter 32 - Tanning and dyeing extracts; tannins and their derivatives; dyes, pigments, colors and other coloring matters; paints, varnishes, putty, fillers and stoppings; inks
3201 Tanning extracts of vegetable origin, tannins and their salts, ethers,
esters and other derivatives of tannin
3201.10.00 - Quebracho extract 0 0
3201.20.00 - Wattle extract 0 0
...
...
...
3202 Synthetic organic tanning substances, inorganic tanning substances, tanning products, whether or not mixed with natural tanning materials, enzymatic products for pre-tanning
3202.10.00 - Synthetic organic tanning substances 0 0
3202.90.00 - Other 0 0
3203.00 Coloring matters of vegetable or animal origin (including dyeing extracts but excluding animal black), chemically defined or not;products based on coloring matters of vegetable or animal origin as specified in Note 3 to this Chapter
3203.00.10 - Suitable for use in the foodstuff industry 10 5
3203.00.90 - Other 0 0
3204 Synthetic organic coloring matters, whether or not chemically defined; products based on synthetic organic coloring matter, as described in the third explanatory note of this Chapter; synthetic organic products used as fluorescent brightening agent or as luminophore, chemically defined or not
- Synthetic organic coloring matters and preparations based thereon as specified in Note 3 to this Chapter:
3204.11.00 -- Disperse dyes and preparations based thereon 0 0
...
...
...
3204.13.00 -- Base dyes and preparations based thereon 0 0
3204.14.00 -- Direct dyes and preparations based thereon 0 0
3204.15.00 -- Vat dyes (including those usable in that state as pigments) and preparations based thereon 0 0
3204.16.00 -- Reactive dyes and preparations based thereon 0 0
3204.17.00 -- Pigments and preparations based thereon 0 0
3204.19.00 -- Other, including mixtures of two or more coloring matters of
Sub-headings No.3204.11 to 3204.19 0 0
3204.20.00 - Synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents 0 0
3204.90.00 - Other 0 0
...
...
...
3206 Other coloring matters, products as specified in Note 3 to this Chapter, other than those of Heading No.3203, 3204 or 3205; inorganic products used as luminophores, chemically defined or not
- Pigments and preparations based on titanium dioxide
3206.11.00 -- Containing 80% or more by dry weight of titanium dioxide 0 0
3206.19.00 -- Other 0 0
3206.20.00 - Pigments and preparations based on chromium compounds 0 0
3206.30.00 - Pigments and preparations based on cadmium compounds 0 0
- Other coloring matters and other preparations:
3206.41.00 -- Ultramarine (marine blue color) and preparations based thereon 0 0
3206.42.00 -- Lithopone (white color matter for producing paint), other pigments and preparations based on zinc sulfide 0 0
...
...
...
3206.49.00 -- Other 0 0
3206.50.00 - Inorganic products of a kind used as luminophores 0 0
3207 Prepared pigments, prepared opacifiers and prepared colors, vitrifiable enamels and glazes, engobes, liquid lustres and similar products, used in the ceramic, porcelain, enameling, glass industries; glass frit and other glass, in the form of powder, granules or flakes
3207.10.00 - Prepared pigments, prepared opacifiers, prepared colors and similar products 0 0
3207.20.00 - Vitrifiable enamels, glazes and liquid lustres and similar products 0 0
3207.30.00 - Liquid lustres and similar preparations 0 0
3207.40.00 - Glass frit and other kinds of glass in the form of powder, granules or flakes 0 0
3210.00 Other paints and varnishes (including enamels, lacquers, and distempers), prepared water pigments for finishing leather
3210.00.10 - Prepared water pigments for finishing leather 3 3
...
...
...
3211.00.00 Prepared drying substances (mixed with paint
or varnish for quick drying) 3 3
3213 Painting arts and decorative colors, modifying colors and similar colors, in tablets, tubes, jars, bottles, trays or similar packings
3213.10.00 - Colors in sets 5 5
3213.90.00 - Other 5 5
3215 Printing ink, writing ink, or drawing ink, concentrated or solidified or not
- Printing ink:
3215.11.00 -- Black ink 5 5
3215.19.00 -- Other 5 5
...
...
...
3215.90.10 -- Drawing ink 5 5
3215.90.90 -- Other 10 10
34 Chapter 34 - Soap, organic surface-active agents, washing products, lubricating products, artificial waxes, polishing and scouring products; candles and similar articles, modelling pastes, dental waxes and dental products with calcined gypsum or calcium sulfate as main component
3402 Organic surface-active agents (other than soap); surface-active preparations, washing preparations (including auxiliary washing preparations). Cleaning substances, whether or not containing soap,other than those of Heading No.3401
- Organic surface-active agents, whether or not put up for retail sale:
3402.11.00 -- Anionic 20 15
3402.12.00 -- Cationic 20 15
3402.13.00 -- Ionic 20 15
3402.19.00 -- Other 20 15
...
...
...
3402.20.10 -- Surface-active preparations 20 15
3402.20.20 -- Detergents 20 15
3402.20.90 -- Other 20 15
3402.90 - Other:
3402.90.10 -- Surface-active preparations 20 15
3402.90.20 -- Detergents 20 15
3402.90.90 -- Other 20 15
3403 Lubricating preparations (including cutting-oil preparations, bolt or nut release preparations, anti-rust or anti-corrosion preparations and mold release preparations, based on lubricants) and preparations of a kind used for the oil or grease treatment of textile materials, leather furskins or other materials, but excluding preparations containing, as basic constituents, 70% or more by weight of petroleum oils or of oils obtained from bituminous materials
- Other:
...
...
...
or other materials 5 5
3404 Artificial waxes and prepared waxes
3404.10.00 - Of chemically modified lignite 3 3
3404.20.00 - Of polyethylene glycol 3 3
3404.90.00 - Other 3 3
3407.00 Modeling pastes, including those for making children's toys; products of a kind known as "dental wax" or as "dental composite", put up in sets or in retail packings, in plates, horseshoe shapes, sticks or similar forms; other dental products with a main component of calcined gypsum or calcium sulfate
3407.00.10 - Modeling pastes, including those for making children's toys 5 5
3407.00.20 - Preparations known as "dental wax" or "dental composite", in plates, horseshoe shapes, sticks or similar forms, already put upin sets or packings for retail sale 0 0
3407.00.90 - Other 0 0
...
...
...
3501 Casein, caseinates and other casein derivatives, casein glues
3501.10.00 - Casein 10 10
3501.90.00 - Other 10 10
3502 Albumins (including concentrates of two or more whey proteins, containing by dry weight more than 80% whey proteins), albuminates and other albumin derivatives
- Egg albumin:
3502.11.00 -- Dried 10 10
3502.19.00 -- Other 10 10
3502.20.00 - Milk albumin, including concentrates of two or more whey proteins 10 10
3502.90.00 - Other 10 10
...
...
...
3504.00.00 Peptones and their derivatives, other protein substances and their derivatives, not elsewhere specified or included; Hide powder, chromed or not 10 10
3505 Dextrins and other forms of starches (for example, esterified or pregelatinized starches); glues with a basis of starch, or dextrin or other modified starches
3505.10.00 - Dextrins and other modified starches 20 15
3505.20.00 - Starch glues 20 15
3506 Prepared glues and prepared adhesives, not elsewhere specified or included, products suitable for use as glues or starch glues, put upin retail packings as glues or starch glues, not exceeding a net weight of 1 kg
3506.10.00 - Articles suitable for use as glues or starch glues, adhesives,put up in retail packings as glues or starch glues, not exceeding a net weight of 1 kg 15 15
- Others:
3506.91.00 -- Adhesives based on proportions of rubber or plastics (including
artificial plastic resins) 15 15
...
...
...
3507.10.00 - Rennet and concentrates thereof 3 3
3507.90.00 - Other 3 3
36 Chapter 36 - Explosives, pyrotechnic products, matches, pyrophoric alloys and a number of other combustible preparations
3606 Ferro-Cerium and other pyrophoric alloys in all forms, products made from combustible materials as defined in explanatory Note 2 to this Chapter
3606.90 - Others:
3606.90.10 -- Flintstone for mechanical lighters 20 15
3606.90.90 -- Others 20 15
37 Chapter 37 - Photographic and cinematographic materials
3701 Photographic plates and films in the flat, sensitized, unexposed, of any material except paper, paperboard or textiles; instant print film in the flat, sensitized, unexposed, whether or not packed:
...
...
...
- Other
* Particularly for those of Sub-headings No.3701.30.00, 3701.91.00
and 3701.99.00 used in the printing industry 0 0
3702 Photographic film in rolls, reels of sensitized materials, unexposed, except paper, paper-board or textiles, instant print film in rolls, sensitized, unexposed
3702.10.00 - For X-ray 0 0
- Other film, without perforations, of a width not exceeding 105 mm:
3702.32.00 -- Other, with silver halide emulsion:
* Specially produced for medical use 0 0
* For cinematographic shooting 0 0
...
...
...
* Specially produced for medical use 0 0
* For cinematographic shooting 0 0
- Other film, without perforations, of a width exceeding 105 mm:
3702.41.00 -- Of a width exceeding 610 mm and a length exceeding 200 m, for color photography (polychrome) 5 5
3702.42.00 -- Of a width exceeding 610 mm and a length exceeding 200 m, other than for color photography 5 5
3702.43.00 -- Of a width exceeding 610 mm and a length not exceeding 200 m 5 5
3702.44.00 -- Of a width exceeding 105 mm, but not exceeding 610 mm 5 5
3705 Photographic zinc plates, films, exposed, developed, except cinematographic films:
3705.10.00 - For offset print 3 3
...
...
...
3706 Cinematographic films, exposed, developed, dubbed or not,
or consisting only of sound tracks:
3706.10.00 - Of a width of 35 mm or more 15 10
3706.90.00 - Other 15 10
3707 Chemicals for photographic use (except varnishes, glues, starch glues or similar products); chemical products, unmixed, for photographic use, in retail packings for immediate use
3707.10.00 - Colloid light-sensitive chemicals 3 3
3707.90.00 - Other 3 3
38 Chapter 38 - Other chemical products
3801 Artificial graphite, colloidal graphite or semi-colloidal graphite, other graphite or carbon-based products in the forms of pastes, blocks, sheets or in semi-finished forms
...
...
...
3801.20.00 - Colloidal or semi-colloidal graphite 3 3
3801.30.00 - Carbonaceous pastes for electrodes and similar pastes for furnace linings 3 3
3801.90.00 - Other 3 3
3802 Activated carbon, activated natural mineral products, animal soot including used animal blacks
3802.10.00 - Activated carbon 1 1
3802.90 - Other:
3802.90.10 -- Activated earth 1 1
3802.90.20 -- Used animal blacks 1 1
3802.90.90 -- Other 1 1
...
...
...
3804.00 Residual lye, discharged from the manufacture of wood pulp, concentrated or not, desugared or chemically treated including lignosulphonates but not including tall oil of Heading No. 3803
3804.00.10 - Concentrated sulfite lye 1 1
3804.00.90 - Other 1 1
3805 Gums, wood and sulfate turpentine and other terpenic oils, produced by the distillation or other treatment of coniferous woods, crude dipentene, sulfites turpentine and other crude para-cymene, pine oil with a basis of alpha-terpineol
3805.10.00 - Gum, wood or sulfate turpentine oils 5 5
3805.20.00 - Pine oil 5 5
3805.90.00 - Other 5 5
3806 Rosin and resin acids, and their derivatives, rosin spirit and rosin oils, run-gums
3806.10.00 - Rosin and resin acids 5 5
...
...
...
3806.30.00 - Ester gum 5 5
3806.90.00 - Other 5 5
3807.00 Wood tar, wood tar oils, wood creosote, wood naphtha, vegetable pitches, brewer's pitch and similar products based on rosin and resin acids or on vegetable pitch
3807.00.10 - Wood creosote 3 3
3807.00.90 - Other 3 3
3809 Finishing agents, dye carriers to accelerate the dyeing or fixing of dye stuffs, other products and sub-products (for example dressings and mordants) of a kind used in textile, paper, leather or other similar industries, not elsewhere specified or included
3809.10.00 - With a basis of amylaceous substances 1 1
- Other:
3809.91.00 -- Of a kind used in the textile or similar industries 1 1
...
...
...
3809.93.00 -- Of a kind used in the leather or similar industries 1 1
3810 Pickling preparations for metal surfaces, fluxes and other auxiliary preparations for soldering, brazing or welding; soldering, brazing or welding powders and pastes consisting of metal and other materials;preparations of a kind used as cores or coatings for welding rods and electrodes
3810.10.00 - Pickling preparations for metal surfaces; soldering, brazing or welding powders and pastes consisting of metal and other materials 3 3
3810.90.00 - Other 3 3
3811 Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors,viscosity improvers, anti-corrosive products and other additives for mineral oils (including petrol and oil) or other liquids used for the same purposes as mineral oils
- Anti-knock preparations:
3811.11.00 -- Based on lead compounds 1 1
3811.19.00 -- Other 1 1
- Additives for lubricating oils:
...
...
...
3811.29.00 -- Other 1 1
3811.90.00 - Other 1 1
3812 Accelerators made for the production of rubber, compound plasticizers for rubber or plastic, specified or included, anti-oxidation preparations and compound stabilizers for rubber or plastics
3812.10.00 - Accelerators made for the production of rubber 5 5
3812.20.00 - Compound plasticizers for rubber or plastic 5 5
3812.30 - Anti-oxidation preparations and compound stabilizers for rubber
or plastics:
3812.30.10 -- DOP plasticizers 5 5
3812.30.90 -- Other 5 5
...
...
...
3814.00.00 Organic composite solvents and thinners, not elsewhere specified or included; paints and varnish removers, prepared 3 3
3815 Stimulators, catalysts, catalytic preparations, not elsewhere specified or included
- Supporting catalysts:
3815.11.00 -- Containing nickel or nickel compounds as the active substances 3 3
3815.12.00 -- Containing precious metals or precious metal compounds as the active substances 3 3
3815.19.00 -- Other 3 3
3815.90.00 - Other 3 3
3816.00 Refractory cements, mortars, concrete and similar compositions other than products of Heading No. 3801
3816.00.10 - Refractory cements or mortar 5 5
...
...
...
3817 Mixed alkylbenzenes and alkylnaphthalenes, except products of
Headings No.2707 and 2902
3817.10.00 - Mixed alkylbenzenes 3 3
3817.20.00 - Mixed alkylnaphthalenes 3 3
3818.00.00 Chemical elements doped for use in electronics, in the form of discs, wafers or similar forms, chemical compounds doped for use in electronics 0 0
3819.00.00 Hydraulic brake fluids and other prepared liquids for hydraulic transmission, not containing or containing less than 70% by weight of petroleum oil or oils refined from bituminous minerals 3 3
3820.00.00 Anti-freezing products and prepared de-icing fluids 3 3
3821.00.00 Prepared culture media for development of micro-organisms 0 0
3822.00.00 Diagnostic or laboratory reagents on a backing and prepared diagnostic or laboratory reagents whether or not on a backing, other than those of Heading No. 3002 or 3006 0 0
...
...
...
- Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining process:
3823.11.00 -- Stearic acid 10 5
3823.12.00 -- Oleic acid 10 5
3823.13.00 -- "Tall" oil fatty acid 10 5
3823.19.00 -- Other 10 5
3823.70.00 - Industrial fatty alcohols 5 5
3824 Mold and foundry core binders, chemical products and sub-products of chemical industry or allied industries (including products containing mixtures of natural products), not elsewhere specified or included; residual products of the chemical industry, not elsewhere specified or included
3824.10.00 - Prepared mold and foundry core binders 0 0
3824.20.00 - Naphthenic acids, their water-insoluble salts and their esters 0 0
...
...
...
binders 0 0
3824.40.00 - Prepared additives for cements, mortars or concrete 5 5
3823.50.00 - Non-refractory mortar and concrete 10 10
3823.60.00 - Sorbitol, except substances of Sub-heading No. 2905.44 0 0
- Mixtures containing perhalogenated derivatives of acyclic hydrocarbons containing two or more different halogens:
3824.71.00 -- Containing acyclic hydrocarbons perhalogenated only with fluorine and chlorine 0 0
3824.79.00 -- Other 0 0
3824.90 - Other
3824.90.10 -- Mixtures of chemical preparations for making drinks 10 10
...
...
...
39 Chapter 39 - Plastics and plastic products
I. Plastic in primary forms
3901 Polymers of ethylene, in primary forms
3901.10 - Polyethylene having a specific gravity of less than 0.94:
3901.10.10 -- In powder 0 0
3901.10.20 -- In granules 0 0
3901.10.90 -- In other forms 0 0
3901.20 - Polyethylene having a specific gravity of 0.94 or more:
3901.20.10 -- In powder 0 0
...
...
...
3901.20.90 -- In other forms 0 0
3901.30 - Ethylene-vinyl acetate copolymers:
3901.30.10 -- In powder 0 0
3901.30.20 -- In granules 0 0
3901.30.90 -- In other forms 0 0
3901.90 - Other:
3901.90.10 -- In powder 0 0
3901.90.20 -- In granules 0 0
3901.90.90 -- In other forms 0 0
...
...
...
3902.10 - Polypropylene:
3902.10.10 -- In powder 0 0
3902.10.20 -- In granules 0 0
3902.10.90 -- In other forms 0 0
3902.20 - Polyisobutylene:
3902.20.10 -- In powder 0 0
3902.20.20 -- In granules 0 0
3902.20.90 -- In other forms 0 0
3902.30 - Propylene copolymer:
...
...
...
3902.30.20 -- In granules 0 0
3902.30.90 -- In other forms 0 0
3902.90 - Other:
3902.90.10 -- In powder 0 0
3902.90.20 -- In granules 0 0
3902.90.90 -- In other forms 0 0
3903 Polymers of styrene, in primary forms
- Polystyrene:
3903.11 -- Expansible:
...
...
...
3903.11.20 -- In granules 5 5
3903.11.90 -- In other forms 5 5
3903.19 -- Other:
3903.19.10 -- In powder 5 5
3903.19.20 -- In granules 5 5
3903.19.90 -- In other forms 5 5
3903.20 - Styrene-acrylonitrile (SAN) copolymers:
3903.20.10 -- In powder 5 5
3903.20.20 -- In granules 5 5
...
...
...
3903.30 - Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) copolymers:
3903.30.10 -- In powder 5 5
3903.30.20 -- In granules 5 5
3903.30.90 -- In other forms 5 5
3903.90 - Other:
3903.90.10 -- In powder 5 5
3903.90.20 -- In granules 5 5
3903.90.90 - In other forms 5 5
3904 Polymers of vinyl chloride or of other halogenated olefins, in primary forms:
...
...
...
3904.10.10 -- In powder 3 3
3904.10.20 -- In granules 5 5
3904.10.90 -- In other forms 0 0
- Other polyvinyl chloride:
3904.21 -- Non-plasticized:
3904.21.10 -- In powder 3 3
3904.21.20 --- In granules 5 5
3904.21.90 --- In other forms 0 0
3904.22 -- Plasticized:
...
...
...
3904.22.20 --- In granules 5 5
3904.22.90 --- In other forms 0 0
3904.30 - Vinyl chloride-vinyl acetate copolymers:
3904.30.10 -- In powder 3 3
3904.30.20 -- In granules 5 5
3904.30.90 - In other forms 0 0
3904.40 - Other vinyl chloride copolymers:
3904.40.10 -- In powder 3 3
3904.40.20 -- In granules 5 5
...
...
...
3904.50 - Vinyl-chloride polymers:
3904.50.10 -- In powder 3 3
3904.50.20 -- In granules 5 5
3904.50.90 -- In other forms 0 0
- Fluoro-polymers:
3904.61 -- Polytetrafluoroethylene:
3904.61.10 --- In powder 3 3
3904.61.20 --- In granules 5 5
3904.61.90 --- In other forms 0 0
...
...
...
3904.69.10 --- In powder 3 3
3904.69.20 --- In granules 5 5
3904.69.90 --- In other forms 0 0
3904.90 - Other:
3904.90.10 -- In powder 3 3
3904.90.20 -- In granules 5 5
3904.90.90 -- In other forms 0 0
3905 Polymers of vinyl acetate or of other vinyl esters, in primary forms; other vinyl polymers in primary forms
- Polyvinyl acetate:
...
...
...
3905.19.00 -- Other: 5 5
- Vinyl acetate copolymers:
3905.21.00 -- In aqueous dispersion 5 5
3905.22.00 -- Other: 5 5
3905.30.00 - Polyvinyl alcohol, whether or not containing unhydrolyzed acetate
groups 5 5
- Other:
3905.91.00 -- Copolymers 5 5
3905.99.00 -- Other 5 5
...
...
...
3906.10 - Polymethyl methacrylate:
3906.10.10 -- In dispersion 5 5
3906.10.20 -- In granules 5 5
3906.10.90 -- In other forms 5 5
3906.90 - Other:
-- Copolymers:
3906.90.11 --- In liquid or paste form 5 5
3906.90.19 --- In other forms 5 5
-- Other:
...
...
...
3906.90.99 --- In other forms 5 5
3907 Polyacetals, other polyesters and epoxide resins, in primary forms; polycarbonates, alkyd resin; polyallyl esters and other polyesters,in primary forms
3907.10 - Polyacetals:
3907.10.10 -- In granules 0 0
3907.10.90 -- In other forms 0 0
3907.20 - Other polyethers:
3907.20.10 -- In dispersion or solution 0 0
3907.20.90 -- In other forms 0 0
3907.30 - Epoxide resin:
...
...
...
3907.30.90 -- In other forms 0 0
3907.40 - Polycarbonates:
3907.40.10 -- In liquid or paste form 0 0
3907.40.90 -- In other forms 0 0
3907.50 - Alkyd resin:
3907.50.10 -- In liquid or paste form 0 0
3907.50.90 -- In other forms 0 0
3907.60 - Polyethylene terephthalate:
3907.60.10 -- In liquid or paste form 0 0
...
...
...
3907.60.90 -- In other forms 0 0
- Other polyesters:
3907.91 -- Unsaturated:
3907.91.10 --- In dispersion or solution 0 0
3907.91.90 --- In other forms 0 0
3907.99 -- Other:
3907.99.10 --- In dispersion or solution 0 0
3907.99.20 --- In granules 0 0
3907.99.90 --- In other forms 0 0
...
...
...
3908.10 - Polyamides -6, -11, -12, -6.6, -6.9, -6.10, or -6.12:
3908.10.10 -- In dispersion or solution form 0 0
3908.10.20 -- In granules 0 0
3908.10.90 -- In other forms 0 0
3908.90 - Other:
3908.90.10 -- In dispersion or solution 0 0
3908.90.90 -- In other forms 0 0
3909 Aminoresins, phenolic resins, polyurethanes, in primary forms
3909.10.00 - Urea resins, thiourea resins 0 0
...
...
...
3909.30.00 - Other amino resins 0 0
3909.40.00 - Phenolic resins 0 0
3905.50.00 - Polyurethanes 0 0
3910.00 Silicones, in primary forms 0 0
3911 Resins obtained from petroleum oils, coumarone-indene resins,
polyterpenes, poly-sulfides, poly-sulfons and other products
as specified in Note 3 to this Chapter, not elsewhere specified or
included, in primary forms
3911.10.00 - Resins obtained from petroleum oils, coumarone resins, indene
...
...
...
3911.90.00 - Other 0 0
3912 Cellulose and derivatives thereof, in primary forms, not elsewhere specified or included
- Cellulose acetate:
3912.11.00 -- Non-plasticized 0 0
3912.12.00 -- Plasticized 0 0
3912.20.00 - Cellulose nitrates (including collodions) 0 0
- Cellulose ester:
3912.31.00 -- Carboxymethylcellulose and its salts 0 0
3912.39.00 -- Other 0 0
...
...
...
3913.00 Natural polymers (for example, Alginic acid), modified natural polymers (for example, harden proteins, derivatives of natural rubber), not elsewhere specified or included, in primary forms
3913.10.00 - Alginic acid, its salts and esters 0 0
3913.90.00 - Other 0 0
3914.00.00 Ion exchangers based on polymers of Headings No.3901 to 3913, in primary forms 0 0
II. Waste, scrap, parings; semi-finished products; finished products
3916 Plastic monofilament, plastics in bars, rods and profiles, whether
or not surface-processed but not otherwise processed
3916.10 - From polymers of ethylene:
3916.10.10 -- Plastic monofilament 5 5
...
...
...
3916.20 - From polymers of vinyl chloride:
3916.20.90 -- Other 10 10
3916.90 - From other plastics:
3916.90.10 -- Plastic monofilament 5 5
3916.90.90 -- Others 10 10
3917 Plastic tubes and pipes, plastic hoses and fittings therefor (for
example, plastic joints, flanges, elbows)
3917.10.00 - Artificial guts (sausage casings) of hardened protein or of cellulosic materials 1 1
- Tubes, pipes and hoses, rigid:
...
...
...
3917.22.00 -- Of polymers of propylene 20 15
3917.23.00 -- Of polymers of vinyl chloride 20 15
3917.29.00 -- Of other plastics 20 15
- Other tubes, pipes and hoses:
3917.31.00 -- Flexible tubes, pipes and hoses, having a minimum burst pressure of 27.6 MPa 20 15
3917.32.00 -- Other, not reinforced or combined with other materials, without fittings 20 15
3917.33.00 -- Other, not reinforced or combined with other materials, with fittings 20 15
3917.39.00 -- Other 20 15
3917.40.00 - Fittings of various kinds 20 15
...
...
...
3920.10.00 - Of polymers of ethylene 20 15
3920.20.00 - Of polymers of propylene 20 15
3920.30.00 - Of polymers of styrene 20 15
- Of polymers of vinyl chloride:
3920.41.00 -- Rigid 20 15
3920.42.00 -- Flexible 20 15
- Of acrylic polymers:
3920.51.00 -- Of polymethyl methacrylate 20 15
3920.59.00 -- Other 20 15
...
...
...
3920.61 -- Of polycarbonates:
3920.61.10 --- Magnetic tapes for sound recording 10 10
3920.61.90 --- Other 20 15
3920.62 -- Of polyethylene terephthalate:
3920.62.10 --- Magnetic tapes for sound recording 10 10
3920.62.90 --- Other 20 15
3920.63 -- Of unsaturated polyesters:
3920.63.10 --- Magnetic tapes for sound recording 10 10
3920.63.90 --- Other 20 15
...
...
...
3920.69.10 --- Magnetic tapes for sound recording 10 10
3920.69.90 --- Other 20 15
- Of cellulose or chemical derivatives thereof:
3920.71.00 -- Of regenerated cellulose 20 15
3920.72.00 -- Of vulcanized fiber 20 15
3920.73.00 -- Of cellulose acetate 20 15
3920.79.00 -- Of other cellulose derivatives 20 15
- Of other plastics:
3920.91.00 -- Of polyvinyl burytal 20 15
...
...
...
3920.93.00 -- Of amino-resins 20 15
3920.94.00 -- Of phenolic resins 20 15
3920.99.00 -- Of other plastics 20 15
3921 Other plates, sheets, films, foils of plastics
- Foamed (cellular):
3921.11.00 -- Of polymers of styrene 20 10
3921.12.00 -- Of polymers of vinyl chloride 20 10
3921.13.00 -- Of polyurethanes 20 10
3921.14.00 -- Of regenerated cellulose 20 10
...
...
...
3921.90 - Others:
3921.90.10 -- In plates and sheets: 20 15
* Unprinted 10 5
-- Film:
3921.90.21 --- Multiform 5 5
3921.90.29 --- Other 20 10
3921.90.90 -- Other 20 15
3922 Bath-tubs, showers, wash-hand basin, bidets, lavatory seats and covers, flushing systems and similar sanitary and toilet articles of plastics
3922.10.00 - Bath-tubs, showers and bidets 50 45
...
...
...
4001 Natural rubber, balata, gutta-percha, guayule, chicle and similarnatural gums, in primary forms or in plates, sheets or strips
4001.10.00 - Natural rubber latex, whether or not pre-vulcanized 3 3
- Natural rubber in other forms:
4001.21.00 -- Smoked latex sheets 3 3
4001.22.00 -- Technically specified natural rubber (TSNR) 3 3
4001.29.00 -- Other 3 3
4001.30.00 - Balata, gutta-percha, guayule, chicle and similar natural gums 3 3
4002 Synthetic rubber and factice derived from vegetable or fish oils, in primary forms or in sheets, plates or strips; compounds of any product of Heading No.4001 with any product of this Heading, in primary forms or in plates, sheets or strips
- Styrene-butadiene rubber (SBR); carboxylated styrene-butadiene
...
...
...
4002.11.00 -- Rubber latex 3 3
4002.19.00 -- Other 3 3
4002.20.00 - Butadiene rubber 3 3
- Isobutene-isoprene rubber (butyl) (IIR); haloisobutene-isoprene rubber (CIIR or BIIR):
4002.31.00 -- Isobutene-isoprene (butyl) rubber (IIR) 3 3
4002.39.00 -- Other 3 3
- Chloroprene (chlorobutadiene) rubber (CR):
4002.41.00 -- Latex 3 3
4002.49.00 -- Other 3 3
...
...
...
4002.51.00 -- Latex 3 3
4002.59.00 -- Other 3 3
4002.60.00 - Isoprene rubber (IR) 3 3
4002.70.00 - Ethylene-propylene-non-conjugated diene rubber (EPDM) 3 3
4002.80.00 - Mixtures of any product of Heading No.4001 with any product of
this Heading 3 3
- Other:
4002.91.00 -- Latex 3 3
4002.99.00 -- Other 3 3
...
...
...
4004.00 Waste, parings and scrape of rubber (other than hard rubber) and
powders and granules obtained therefrom
4004.00.10 - Waste, parings and scrape of rubber (other than hard rubber) 3 3
4004.00.20 - Powders and granules obtained from articles of Sub-Heading
No.4004.00.10 3 3
4005 Compounded rubber, unvulcanized in primary forms or in plates, sheets or strips
4005.10.00 - Compounded with carbon black or silica 5 5
4005.20.00 - Solutions; dispersion forms other than those of Sub-Heading
No.4005.10 5 5
...
...
...
4005.91.00 -- In plates, sheets or strips 5 5
4005.99.00 -- In other forms 5 5
4006 Other forms, (e.g., rods, tubes and profile shapes) and articles
(e.g., discs, rings) of unvulcanized rubber
4006.10.00 - "Camel-back" strips for retreading rubber tires 3 3
4006.90.00 - Other 3 3
4007.00.00 Vulcanized rubber thread and cord 3 3
4008 Plates, sheets, strips, rods, and profile shapes of vulcanized rubber, except hardened rubber
- Cellular rubber:
...
...
...
4008.19.00 -- In other forms 3 3
- Non-cellular rubber:
4008.21.00 -- In plates, sheets and strips 3 3
4008.29.00 -- In other forms 3 3
4009 Tubes and pipes, conduits of vulcanized rubber, except hardened rubber, with or without fitting accessories (e.g., joints, flanges, elbows, washers)
4009.10.00 - Not yet reinforced or otherwise combined with other materials, without fittings 3 3
4009.20.00 - Reinforced or otherwise combined only with metals, without fittings 3 3
4009.30.00 - Reinforced or otherwise combined only with textile materials, without fittings 3 3
4009.40.00 - Reinforced or otherwise combined with other materials, without fittings 3 3
...
...
...
4010 Transmission or conveyor belts of vulcanized rubber
4010.11.00 -- Reinforced only with metals 3 3
4010.12.00 -- Reinforced only with textile materials 3 3
4010.13.00 -- Reinforced only with plastics 3 3
4010.19.00 -- Other 3 3
- Transmission or conveyor belts
4010.21.00 -- Endless transmission belt of trapezoidal cross-section (V-belts), whether or not grooved, of a circumference exceeding 60 cm but not exceeding 180 cm 3 3
4010.22.00 -- Endless transmission belt of trapezoidal cross-section (V-belts), whether or not grooved, of a circumference exceeding 180 cm but notexceeding 240 cm 3 3
4010.23.00 -- Endless synchronous belts, of circumference exceeding 60 cm but not exceeding 150 cm 3 3
...
...
...
4010.29.00 -- Other 3 3
4011 New rubber pneumatic tires of various kinds:
4011.30.00 - Of a kind used for aircraft 5 5
- Other:
4011.91 -- Having a "herring-bone" or similar tread
4011.91.10 --- With a width of up to 450 mm 30 20
4011.91.90 --- Other 5 5
4011.99 -- Others:
4011.99.10 --- With a width of up to 450 mm 30 20
...
...
...
4013 Rubber inner tubes of various kinds:
4013.10 - Of a kind used for cars (including station wagons and racing cars),
buses or trucks
4013.10.90 -- Fit for tires with a width of more than 450 mm 5 5
4013.90 - Other:
4013.90.10 -- Of a kind used for aircraft 5 5
-- Other
4013.90.91 --- Fit for tires with a width of up to 450 mm 30 20
4013.90.99 --- Fit for tires with a width of more than 450 mm 5 5
...
...
...
for all purposes, of vulcanized rubber (except hardened rubber)
- Gloves:
4015.11.00 -- Surgical gloves 20 15
4015.19.00 -- Other 20 15
4015.90.00 - Other 20 15
* Particularly for labor protection gloves 3 3
4016 Other articles of vulcanized rubber (except hardened rubber)
4016.10.00 - Cellular rubber 20 15
- Others:
...
...
...
4016.93 -- Joints, washers or other gaskets
4016.93.10 --- Bottle caps and plugs 3 3
4016.93.20 --- Coating materials for electric insulation 3 3
4016.93.90 --- Other 3 3
4016.94.00 -- Boat or dock fenders, inflatable or not 5 5
4016.95.00 -- Other inflatable articles 5 5
4016.99 -- Other:
4016.99.10 --- Of a kind used for mechanical machinery or equipment, electric
equipment or for other technical purposes 5 5
...
...
...
4016.99.90 --- Other 5 5
4017.00.00 Hardened rubber (for example, ebonite) in all forms, including waste and scrap; articles of harden rubber 10 10
41 Chapter 41 - Raw skins and hides (except furskins), leather
4101 Raw skins or hides of bovine or equine animals, (fresh, salted, dried, limed, pickled or otherwise preserved but not tanned, parchment-dressed or further processed), whether or not dehaired or split
4101.10.00 - Whole hides and skins of bovine animals, of a weight per skin not exceeding 8 kg when simply dried, 10 kg when dry-salted, or 14 kg when fresh, wet-salted or otherwise processed 0 0
- Other hides and skins of bovine animals, fresh or wet salted:
4101.21.00 -- Whole 0 0
4101.22.00 -- Butts and bends 0 0
4101.29.00 -- Other 0 0
...
...
...
4101.40.00 - Hides and skins of equine animals 0 0
4102 Raw skins of sheep or lambs (fresh, salted, dried, limed, pickled or otherwise preserved but not tanned, parchment-dressed or further processed), whether or not dehaired, or split except products specified in Note 1(c) to this Chapter
4102.10.00 - With wool on 0 0
- Without wool on:
4102.21.00 -- Pickled 0 0
4102.29.00 -- Other 0 0
4103 Raw skins and hides of other animals, (fresh, salted, dried, limed, pickled or otherwise preserved but not tanned, parchment-dressed or further processed, whether or not dehaired or split, except those specified in Note 1(b) or 1(c) to this Chapter
4103.10.00 - Of goats 0 0
4103.20.00 - Of reptiles 0 0
...
...
...
4104 Bovine leather, equine leather, dehaired, except leather of Heading No.4108 or 4109
4104.10.00 - Bovine leather, whole, of a surface area not exceeding 2.6 m2 5 5
- Other bovine leather and equine leather, tanned or retanned but not further prepared, whether or not split:
4104.21.00 -- Bovine leather, vegetable pre-tanned 5 5
4104.22.00 -- Bovine leather, otherwise pre-tanned 5 5
4104.29.00 -- Others 5 5
4105 Sheep and lamb skin leather, dehaired, except leather of Heading No.4108 or 4109
- Tanned or retanned by tannin but not further processed, whether or not split:
4105.11.00 -- Vegetable pre-tanned before being tanned by tannin 5 5
...
...
...
4195.19.00 -- Other 5 5
4105.20.00 - Parchment-dressed or processed after tanning 10 10
4106 Goat and kid goat skin leather, dehaired except leather of Heading
No.4108 or 4109
- Tanned or re-tanned by tannin but not further processed, whether or not split:
4106.11.00 -- Vegetable pre-tanned before being tanned by tannin 5 5
4106.12.00 -- Otherwise pre-tanned before being tanned by tannin 5 5
4106.19.00 -- Other 5 5
4106.20.00 - Parchment-dressed or processed after tanning 10 10
...
...
...
4107.10.00 - Of pigs 5 5
- Of reptiles:
4107.21.00 -- Vegetable pre-tanned before being tanned by tannin 5 5
4107.29.00 - Otherwise processed 5 5
4107.90.00 - Of other animals 5 5
4108.00.00 Chamois (including combination chamois) leather 5 5
4109.00.00 Patent leather, patent laminated leather, metallized leather 5 5
4110.00.00 Parings and other waste of leather or of composition leather, not suitable for the manufacture of leather articles; leather dust, powder and flour 5 5
4111.00.00 Composite leather with a main component of leather or leather fiber, in slabs, sheets or strips, in rolls or not 5 5
...
...
...
4204.00.00 Articles of leather or composite leather of a kind used in equipment, machinery or for machinery installation or other technical purposes 0 0
4205.00 Other articles of leather or composite leather
4205.00.10 - Of leather 20 15
4205.00.20 - Of composite leather 20 15
4206 Articles made from animal gut (except silkworm gut), large
intestine membrane (for gold inlay), bladders or tendons
4206.10.00 - Catgut 0 0
4206.90.00 - Other 0 0
43 Chapter 43 - Furskins and artificial fur; articles made of furskins and artificial fur
...
...
...
4102 or 4103
4301.10.00 - Of mink, whole, with or without head, tail or paw 0 0
4301.20.00 - Of rabbit or hare, whole, with or without head, tail or paw 0 0
4301.30.00 - Of lambs of Astrakhan, Broadtail, Caracul, Persian and similar lambs, Indian, Chinese, Mongolian or Tibetan lambs, whole, withor without head, tail or paw 0 0
4301.40.00 - Of beaver, whole, with or without head, tail or paw 0 0
4301.50.00 - Of musk-rat, whole, with or without head, tail or paw 0 0
4301.60.00 - Of fox, whole, with or without head, tail or paw 0 0
4301.70.00 - Of seal, whole, with or without head, tail or paw 0 0
4301.80.00 - Of other animals, whole, with or without head, tail or paw 0 0
...
...
...
4302 Furskins, tanned by tannin or dressed (including heads, tails, paws and other cuttings) whether or not assembled (not added with other auxiliary materials), except those of Heading No.4303
- Whole skin, with or without head, tail or paw, not assembled:
4302.11.00 -- Of mink 0 0
4302.12.00 -- Of rabbit or hare 0 0
4302.13.00 -- Of lambs of Astrakhan, Broadtail, Caracul, Persian and similar lambs, Indian, Chinese, Mongolian or Tibetan lambs 0 0
4302.19.00 -- Other 0 0
4302.20.00 - Heads, tails, paws and other pieces or cuttings, not assembled 0 0
4302.30.00 - Whole skin and pieces or cuttings thereof, assembled 0 0
44 Chapter 44 - Wood and wood articles; wood charcoal
...
...
...
4401.10.00 - Fuel wood, in logs, billets, twigs, faggots or similar forms 5 5
- Wood in chips or particles:
4401.21.00 -- Coniferous wood 5 5
4401.22.00 -- Non-coniferous 5 5
4401.30.00 - Sawdust and wood waste and scrap, whether or not agglomerated
in logs, briquettes, pellets or similar forms 5 5
4402.00.00 Wood charcoal (including shell or nut charcoal), whether or not agglomerated 5 5
4403 Wood in the rough, whether or not stripped of bark or sapwood, or roughly squared
4403.10.00 - Treated with paint, stains, creosote or other preservatives 0 0
...
...
...
- Other, of tropical wood specified in Sub-Heading Note 1 to this Chapter:
4403.41.00 - Dark-red meranti, light-red meranti and meranti bakau 0 0
4403.49.00 - Other 0 0
- Other woods:
4403.91.00 - Of oak (Quercus spp) 0 0
4403.92.00 - Of beech (Fagus spp) 0 0
4403.99.00 - Other 0 0
4404 Hoopwood; split poles; piles, pickets and stakes of wood, pointed but not sawn lengthwise; wooden sticks, roughly trimmed but not turned, bent or otherwise worked, suitable for the manufacture of walking-sticks, umbrellas, tool handles or the like; chipwood and the like
4404.10.00 - Coniferous wood 3 3
...
...
...
4405.00.00 Wood fiber and wood flour 0 0
4406 Railway or tramway sleepers (cross-ties) of wood
4406.10.00 - Not impregnated 0 0
4406.90.00 - Other 0 0
4407 Wood sawn or chipped lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded or finger-jointed, of a thickness exceeding 6 mm
4407.10.00 - Coniferous wood 0 0
- Tropical wood specified in Sub-Heading Note 1 to this Chapter:
4407.24.00 -- Virola, mahogany (swietenia spp), imbuia and balsa 0 0
4407.25 -- Dark-red meranti, light-red meranti and meranti bakau:
...
...
...
4407.25.20 --- Meranti bakau 0 0
4407.26.00 -- White lauran, white meranti, white seraya, yellow meranti and alan 0 0
4407.29.00 -- Other 0 0
- Other:
4407.91.00 -- Of oak (quercus spp) 0 0
4407.92.00 -- Of oak (fagus spp) 0 0
4407.99.00 -- Other 0 0
4408 Veneer sheets and sheets for plywood (whether or not spliced) and other wood sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded or finger-jointed, of a thickness not exceeding 6 mm
4408.10.00 - Coniferous wood 0 0
...
...
...
4408.31.00 -- Dark-red meranti, light-red meranti and meranti bakau 0 0
4408.39.00 -- Other 0 0
4408.90.00 - Other 0 0
4409 Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, frooved, rebated, V-jointed, beaded, molded, rounded or the like) along any of its edges or faces, whether or not planed, sanded or finger-jointed
4409.10.00 - Coniferous wood 3 3
4409.20.00 - Non-coniferous wood 3 3
4411 Fiberboard of wood or other ligneous materials, whether or not bonded with resins or other organic substances
- Fiberboard of a density exceeding 0.8g/cm3:
4411.11.00 -- Neither mechanically worked nor surface covered 3 3
...
...
...
- Fiberboard of a density exceeding 0.5g/cm3 but not 0.8g/cm3:
4411.21.00 -- Neither mechanically worked nor surface covered 3 3
4411.29.00 -- Other 3 3
- Fiberboard of a density exceeding 0.35g/cm3 but not 0.5g/cm3:
4411.31.00 -- Neither mechanically worked nor surface covered 3 3
4411.39.00 -- Other 3 3
- Other:
4411.91.00 -- Neither mechanically worked nor surface covered 3 3
4411.99.00 -- Other 3 3
...
...
...
shingles
4418.10.00 - Windows and window frames 5 5
4418.20.00 - Doors and door frames and thresholds 5 5
4418.30.00 - Flooring panels 5 5
4418.40.00 - Shuttering for concrete constructional work 5 5
4418.50.00 - Shingles and shakes 5 5
4418.90 - Others:
4418.90.10 -- Cellular wood panels 5 5
4418.90.90 -- Other 5 5
...
...
...
4420 Wood marquetry and inlaid wood products; caskets and cases for jewelry or cutlery and similar articles of wood, statues and other ornaments of wood, wooden articles not falling in Chapter 94
4420.10.00 - Statuettes and other ornaments, of wood 40 25
4420.90.00 - Other 40 25
45 Chapter 45 - Cork and articles made of natural cork
4501 Natural cork, raw or preliminarily processed, waste of cork, crushed, ground or granulated cork
4501.10.00 - Natural cork, raw or preliminarily processed 1 1
4501.90.00 - Other 1 1
4502.00.00 Natural cork, debarked or in square slabs or in rectangular blocks (including square blocks), in sheets, plates, strips (including blank cubes for floats or bottle stoppers) 5 5
4503 Articles of natural cork
...
...
...
4503.90.00 - Other 20 15
4504 Agglomerated cork (with or without binding substances) and articles of agglomerated cork
4504.10.00 - In blocks, plates, sheets, strips of square or solid cylinder shape, including disc shape 10 10
4504.90.00 - Others 20 15
46 Chapter 46 - Articles of straw, of esparto or other plaiting materials; basketware and wickerwork
4601 Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar plaiting products, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens)
4601.20.00 - Mats, matting and screens of plant materials 40 30
- Others:
4601.91.00 -- Of plant materials 40 30
...
...
...
4602 Basketwork, wickerwork and other articles made directly of plaiting materials or made of products of Heading No.4601; articles of loofah
4602.10 - Of plant materials
4602.10.10 -- Of rattan 40 30
4602.10.20 -- Of bamboo 40 30
4602.10.90 -- Of others 40 30
47 Chapter 47 - Pulp of wood or of other cellulose fibers, recycled paper or paperboard (waste and scrap)
4701.00.00 Wood pulp, mechanically manufactured 1 1
4702.00.00 Wood pulp, chemically manufactured, dissolving stuff 1 1
4703 Wood pulp, chemically manufactured, soda or sulfate, except dissolving
...
...
...
- Unbleached:
4703.11.00 -- Of coniferous wood 3 3
4703.19.00 -- Of non-coniferous wood 3 3
- Semi-bleached or wholly bleached:
4703.21.00 -- Of coniferous wood 3 3
4703.29.00 -- Of non-coniferous wood 3 3
4704 Wood pulp, chemically manufactured, sulfite, except dissolving stuff
- Unbleached:
4704.11.00 -- Of coniferous wood 3 3
...
...
...
- Semi-bleached or wholly bleached:
4704.21.00 -- Of coniferous wood 3 3
4704.29.00 -- Of non-coniferous wood 3 3
4705.00.00 Wood pulp, semi-chemically manufactured 3 3
4706 Pulp of fibers derived from recycled (waste and scrap) paper or
paperboard or of other fibrous cellulosic materials
4706.10.00 - Cotton linter pulp 3 3
4706.20.00 - Pulp of fibers derived from recycled (waste and scrap) paperor paperboard 3 3
- Other:
...
...
...
4706.92.00 -- Chemically manufactured 3 3
4706.93.00 -- Semi-chemically manufactured 3 3
4707 Recycled (waste and scrap) paper or paperboard
4707.10.00 - Of unbleached kraft paper or paperboard or of corrugated paper or paperboard 3 3
4707.20.00 - Of other paper or paperboard made mainly of bleached chemical pulp, not colored in the mass 3 3
4707.30.00 - Of paper or paperboard made mainly of mechanical pulp (for example: newspapers, journals and similar printed matter) 3 3
4707.90.00 - Other, including unsorted waste and scrap 3 3
48 Chapter 48 - Paper and paperboard, articles of paper pulp,of paper or of paperboard
4802 Uncoated paper and paperboard, for printing, writing or other printing purposes, cardpaper, perforated bandages, in rolls or in sheets, except paper of Heading No. 4801 or 4803; hand-made paper and paperboard
...
...
...
4802.30.00 - Paper used as base for carbon paper 5 5
4804 Paper and kraft paperboard, uncoated, in rolls or in sheets, except those of Heading No.4802 or 4803
- Packing kraft paper:
4804.21 -- Unbleached:
4804.21.10 --- Unprinted, used as cement bags 3 3
4804.21.90 --- Other 15 10
4804.29 -- Other:
4804.29.10 --- Unprinted 10 10
4804.29.20 --- Printed complex paper 10 10
...
...
...
- Other kraft paper and paperboard weighing 150 g/m2 or less:
4804.31 -- Unbleached:
4804.31.10 --- Insulation kraft paper 5 5
4804.31.90 --- Other 10 10
4804.39.00 -- Other 10 10
4805 Other uncoated paper and paperboard, in rolls or sheets, not further worked or processed than as specified in Note 2 to this Chapter
4805.10.00 - Fluting paper (corrugating), semi-chemically manufactured 10 10
- Multi-layer paper and paperboard:
4805.21.00 -- All layers bleached 10 10
...
...
...
4805.23.00 -- Paper with three layers or more, of which only two outer layers bleached 10 10
4805.29.00 -- Others 10 10
4805.30.00 - Sulfite packaging paper 10 10
4805.40.00 - Filtering paper and paperboard 10 10
4805.50.00 - Felt paper and paperboard 10 10
4805.60.00 - Other paper and paperboard, weighing 150g/m2 or less 5 5
4805.70.00 - Other paper and paperboard, weighing over 150g/m2 but less than 225g/m2 10 10
4805.80.00 - Other paper and paperboard, weighing 225g/m2 or more: 10 10
* Particularly for paper for making oil paper 0 0
...
...
...
4806.10.00 - Vegetable parchment paper 3 3
4806.20.00 - Grease-proof paper 10 10
4806.30.00 - Tracing paper 3 3
4806.40.00 - Glassine (cellophane), transparent or translucent paper 1 1
4807 Mixed paper and paperboard (made by sticking flat paper or paperboard layers together with an adhesive), neither surface-coated nor impregnated, whether or not internally reinforced, in rolls or in sheets
4807.10.00 - Paper or paperboard, internally impregnated with bitumen, pitch or tar 3 3
4807.90.00 - Other: 20 15
4808 Paper and paperboard, corrugated (with or without glued flat surface sheets), creped, crinkled, embossed or perforated, in rolls or in sheets, except those of Heading No.4803
4808.10.00 - Corrugated paper and paperboard, whether or not perforated 10 10
...
...
...
4808.30.00 - Other kraft paper, creped or labeled, perforated or not 10 10
4808.90.00 - Other 10 10
4809 Carbon paper, self-copy paper and other copying paper (including paper, coated or impregnated, for stencil duplicator or offset printing plates), printed or not, in rolls or in sheets
4809.10.00 - Carbon paper and similar copying paper 20 10
4809.20.00 - Self-copy paper 10 5
4809.90.00 - Other 20 10
4810 Paper and paperboard, coated one or two sides with Kaolin (China clay) or other inorganic substances, with or without binder, without any other coater, surface-colored or not, surface-decorated or -printed, in rolls or in sheets
- Paper and paper board for writing, printing or other similar purposes, without fibers obtained from the mechanical process or containing not more than 10% of this fiber:
4810.11 -- Weighing 150g/m2 or less:
...
...
...
4810.11.90 --- Other 10 10
4810.12 -- Weighing more than 150g/m2:
4810.12.20 --- Paper and paperboard of a kind used as a base for photo-, heat- or electro-sensitive paper or paperboard 5 5
4810.12.90 --- Other 10 10
- Paper and paperboard for writing, printing or other graphic purposes,of a kind containing more than 10% of the fiber obtained from the mechanical process:
4810.21 -- Paper, coated, in light weight
4810.21.20 --- Paper and paperboard of a kind used as a base for photo-, heat- or electro-sensitive paper or paperboard 5 5
4810.21.90 --- Other 10 10
4810.29 -- Other
...
...
...
4810.29.90 --- Other 10 10Kraft paper and paperboard, except those for writing, printing or other graphic purposes:
4810.31.00 -- Thoroughly bleached, containing more than 95% of wood fiber from the chemical manufacture process and weighing 150g/m2 or less 10 10
4810.32.00 -- Thoroughly bleached, containing more than 95% of wood fiber from the chemical manufacture process and weighing more than 150g/m2 10 10
4810.39.00 -- Other 10 10
- Other paper and paperboard:
4810.91.00 -- Multi-layer paper 10 10
4810.99.00 -- Other 10 10
4811 Paper and paperboard, cellulose wadding and webs of cellulose fibers, coated, impregnated, surface-colored, -decorated or -printed, in rolls or in sheets, except products of Heading No.4803, 4809 or 4810
4811.10.00 - Paper and paperboard coated with pitch, bitumen or tar 5 5
...
...
...
4811.21.00 -- Self-adhesive 10 10
4811.29.00 -- Other 10 10
- Paper and paperboard, coated, impregnated or covered with plastics (other than adhesives):
4811.31.00 -- Bleached, weighing more than 150g/m2 10 5
4811.39.00 -- Other 10 5
4811.40.00 - Paper and paperboard, coated, impregnated and covered with waxes, paraffin waxes, stearin waxes, oils or glycerol 10 10
4811.90.00 - Other paper, paperboard and cellulose wadding and webs of cellulose fibers 10 10
* Particularly for air-permeable paper 5 5
4812.00.00 Filter blocks, slabs, plates, made of paper pulp 0 0
...
...
...
4814.90 - Other:
4814.90.10 -- Wall paper and other similar wall coverings consisting ofgrained, embossed, surface-colored, design-printed or otherwise decorated paper, coated or covered by a transparent plastic layer 40 30
4814.90.90 -- Other 30 15
4816 Carbon paper, self-copy paper and other copying paper (other those of Heading No. 4809), duplicator stencils or offset plates of paper, whether or not packed in boxes
4816.10.00 - Carbon paper and other similar copying paper 20 10
4816.20.00 - Self-copy paper 10 5
4816.30.00 - Stencil paper 20 10
4816.90 - Other:
4816.90.10 -- Heat transfer paper 15 10
...
...
...
4816.90.90 -- Other 20 10
4822 Bobbins, spools, cops and similar cores of paper pulp, paper, paperboard (perforated or hardened or not)
4822.10.00 - Of a kind used for winding textile yarn 5 5
4822.90.00 - Other 5 5
4823 Paper, paperboard, cellulose wadding, webs of cellulose fiber, cut to sizes or shapes; Other articles of paper pulp, paper, paperboard, cellulose wading or webs of cellulose fibers
- Paper coated with starch glues or adhesives, in strips or in rolls:
4823.11.00 -- Self-adhesive 30 15
4823.19.00 -- Other 30 15
4823.20.00 - Filter paper and paperboard 10 10
...
...
...
4823.40.10 -- Of a kind used for medical machinery and instruments, other than those impregnated with reaction reagents for use in diagnosis 0 0
4823.40.90 -- Other 0 0
- Other paper and paperboard for writing, printing or graphic purposes:
4823.51 -- Printed, embossed and/or perforated:
4823.51.90 -- Other 10 5
4823.59 -- Other:
4823.59.90 --- Other 10 10
49 Chapter 49 - Printed books, newspapers, pictures and other products of the printing industry, manuscripts, typescripts and plans
4901 Printed books, brochures, leaflets and similar printed matter, whether or not in single sheets
...
...
...
- Other:
4901.91.00 -- Dictionaries, encyclopedias and supplements thereof 0 0
4901.99 -- Other:
4901.99.10 --- Text books; economics books, techno-scientific books, socio-scientific books, books for children, law books 0 0
4901.99.20 --- Museum catalogue, library catalogue, new book catalogue 0 0
4901.99.90 --- Other 5 5
4902 Newspapers, journals and periodicals, whether or not illustrated or containing advertisements
4902.10 - Appearing at least four times a week
4902.10.10 -- Economics, techno-scientific or socio-scientific newspapers and journals 0 0
...
...
...
4902.90 - Other:
4902.90.10 -- Economics, techno-scientific or socio-scientific newspapers and journals 0 0
4902.90.90 -- Other 5 5
4903.00.00 Children's picture, drawing or coloring books 0 0
4904.00.00 Music, printed or in manuscript, whether or not bound or illustrated 5 5
4905 Maps and hydrographic charts or charts of similar kinds, including atlases, wall maps, topographical plans and globes, printed
4905.10.00 - Globes 0 0
- Other:
4905.91.00 -- In book form 0 0
...
...
...
4906.00.00 Maps and drawings for architectural engineering, industrial, commercial, topographical or similar purposes, being originalsin manuscript or hand-made photographic reproductions of sensitized paper or carbon copies of these products 0 0
4907.00 Unused postage stamps, revenue stamps and similar stamps of current or new issue in the country using them; stamp-impressed paper; paper banknote, check forms, securities, share or bond certificates and similar titles
4907.00.10 - Unused postage stamps 20 15
4907.00.20 - Banknote 0 0
4907.00.30 - Check forms 0 0
4907.00.40 - Revenue stamps, stocks, bonds, securities 0 0
4907.00.90 - Other 20 15
4908.00 Decalonanias
4908.10.00 - Decals for glassware 5 5
...
...
...
50 Chapter 50 - Silk
5001.00.00 Silkworm cocoons suitable for reeling 5 5
5002.00.00 Raw silk (not yet spun) 5 5
5003 Silk waste (including cocoons unsuitable for reeling, yarn waste and garnetted stock)
5003.10.00 - Silk waste, neither carded nor combed 10 10
5003.90.00 - Other silk waste 10 10
5004.00.00 Silk yarn (except yarn spun from silk waste), not put up for retail sale 15 5
5005.00.00 Yarn spun from silk waste, not put up for retail sale 15 5
5006.00.00 Silk yarn and yarn spun from silk waste, put up for retail sale, yarn from silkworm gut 15 5
...
...
...
5101 Sheep's wool, not carded or combed
- Sheep's wool, greasy, including preliminarily washed wool:
5101.11.00 -- Shorn wool 0 0
5101.19.00 -- Other 0 0
- Degreased wool, not carbonized:
5101.21.00 -- Shorn wool 0 0
5101.29.00 -- Other 0 0
5101.30.00 - Carbonized 0 0
5102 Animal hair, fine or coarse, not carded or combed
...
...
...
5102.20.00 - Coarse animal hair 0 0
5103 Waste of wool or of fine or coarse animal hair, including yarn waste but excluding garnetted stock
5103.10.00 - Noils of wool or of fine animal hair 10 10
5103.20.00 - Other waste of wool or of fine animal hair 10 10
5103.30.00 - Waste of coarse animal hair 10 10
5104.00.00 Garnetted stock of wool or of fine or coarse animal hair 3 3
5105 Wool or animal hair, fine or coarse, carded or combed (including combed wool, in fragments)
5105.10.00 - Carded wool 0 0
- Spools used in spinning wool tops and other combed wool:
...
...
...
5105.29.00 -- Other 0 0
5105.30.00 - Fine animal hair, carded or combed 0 0
5105.40.00 - Coarse animal hair, carded or combed 0 0
5106 Yarn of carded wool, not put up for retail sale
5106.10.00 - Containing 85% or more by weight of wool 20 15
5106.20.00 - Containing 85% or less by weight of wool 20 15
5107 Yarn of combed wool, not put up for retail sale 20 15
5107.10.00 - Containing 85% or more by weight of wool 20 15
5107.20.00 - Containing 85% or less by weight of wool 20 15
...
...
...
5108.10.00 - Carded 20 15
5108.20.00 - Combed 20 15
5109 Yarn of wool or fine animal hair, put up for retail sale
5109.10.00 - Containing 85% or more by weight of wool or of fine animal hair 20 15
5109.90.00 - Other 20 15
5110.00.00 Yarn of coarse animal hair or of horsehair (including yarn of gimped horse hair), put up for retail sale or not 20 15
52 Chapter 52 - Cotton
5201.00.00 Cotton, not carded or combed 0 0
5202 Cotton waste (including yarn waste and garnetted stock)
...
...
...
- Other:
5202.91.00 -- Garnetted stock 10 5
5202.99.00 -- Other 10 5
5203.00.00 Cotton, carded or combed 0 0
5205 Cotton yarn (except thread), containing 85% or more of cotton, not put up for retail sale
- Carded cotton single yarn:
5205.11.00 -- Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding metric number) 20 15
5205.12.00 -- Measuring from 232.56 decitex to less than 714.29 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) 20 15
5205.13.00 -- Measuring from 192.31 decitex to less than 232.56 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) 20 15
...
...
...
5205.15.00 -- Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number) 20 15
5205.21.00 -- Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number) 20 15
5205.22.00 -- Measuring from 232.56 decitex to less than 714.29 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) 20 15
5205.23.00 -- Measuring from 192.31 decitex to less than 232.56 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) 20 15
5205.24.00 -- Measuring from 125 decitex to less than 192.31 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) 20 15
5205.26.00 -- Measuring from 106.38 decitex to less than 125 decitex (exceeding
80 metric number but not exceeding 94 metric number) 20 15
5205.27.00 -- Measuring from 83.33 decitex to less than 106.38 decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120 metric number) 20 15
5205.28.00 -- Measuring less than 83.33 decitex (exceeding 120 metric number) 20 15
...
...
...
5205.31.00 -- Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number) 20 15
5205.32.00 -- Measuring per single yarn from 232.56 decitex to less than 714.29 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) 20 15
5205.33.00 -- Measuring per single yarn from 192.31 decitex to less than 232.56 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) 20 15
5205.34.00 -- Measuring per single yarn from 125 decitex to less than 192.31 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) 20 15
5205.35.00 -- Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding 80 metric number) 20 15
- Spun or cabled yarn from combed cotton single yarn:
5205.41.00 -- Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number) 20 15
5205.42.00 -- Measuring per single yarn from 232.56 decitex to less than 714.29 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) 20 15
5205.43.00 -- Measuring per single yarn from 192.31 decitex to less than 232.56 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) 20 15
...
...
...
5205.46.00 -- Measuring per single yarn from 106.38 decitex to less than 125 decitex (exceeding 80 metric number but not exceeding 94 metric number) 20 15
5205.47.00 -- Measuring per single yarn from 83.33 decitex to less than 106.38 decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120 metric number) 20 15
5205.48.00 -- Measuring per single yarn less than 83.33 decitex 20 15
5206 Cotton yarn (except for thread), containing less than 85% of cotton, not put up for retail sale
- Carded single yarn:
5206.11.00 -- Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number) 20 15
5206.12.00 -- Measuring from 232.56 decitex to less than 714.29 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) 20 15
5206.13.00 -- Measuring from 192.31 decitex to less than 232.56 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) 20 15
5206.14.00 -- Measuring from 125 decitex to less than 192.31 decitex (exceeding
...
...
...
5206.15.00 -- Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number) 20 15
- Combed single yarn:
5206.21.00 -- Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number) 20 15
5206.22.00 -- Measuring from 232.56 decitex to less than 714,29 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) 20 15
5206.23.00 -- Measuring from 192.31 decitex to less than 232.56 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) 20 15
5206.24.00 -- Measuring from 125 decitex to less than 192.31 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) 20 15
5206.25.00 -- Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number) 20 15
- Spun or cabled yarn from carded single yarn:
5206.31.00 -- Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number) 20 15
...
...
...
5206.33.00 -- Measuring per single yarn from 192.31 decitex to less than 232.56 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) 20 15
5206.34.00 -- Measuring per single yarn from 125 decitex to less than 192.31 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) 20 15
5206.35.00 -- Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding 80 metric number) 20 15
- Spun or cabled yarn from combed single yarn:
5206.41.00 -- Measuring per single yarn from 192.31 decitex to less than 232.56 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) 20 15
5206.42.00 -- Measuring per single yarn from 232.56 decitex to less than 714.29 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) 20 15
5206.43.00 -- Measuring per single yarn from 192.31 decitex to less than 232.56 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number) 20 15
5206.44.00 -- Measuring per single yarn from 125 decitex to less than 192.31 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) 20 15
5206.45.00 -- Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding 80 metric number) 20 15
...
...
...
5207.10.00 - Containing 85% or more by weight of cotton 20 15
5207.90.00 - Other 20 15
53 Chapter 53 - Vegetable textile fibers, paper yarn and woven fabrics of paper yarn
5301 Flax, raw or processed but not spun, flax tow and waste (including yarn waste and garnetted stock)
5301.10.00 - Flax, raw or retted 0 0
- Flax, broken, scutched, hackled or otherwise processed, but not spun:
5301.21.00 -- Broken or scutched 0 0
5301.29.00 -- Other 0 0
5301.30.00 - Flax tow and waste 0 0
...
...
...
5302.10.00 - True hemp, raw or retted 0 0
5302.90.00 - Other 0 0
5303 Jute and other textile bast fibers (except flax, hemp and ramie), raw or processed but not spun; tow and waste of these fibers (including yarn waste and garnetted stock)
5303.10.00 - Jute and other textile bast fibers, raw or retted 10 5
5303.90.00 - Other 10 5
5304 Sisal fiber and other textile fibers of the genus Agave, raw or processed but not spun; tow and waste of these fibers (including yarn waste and garnetted stock)
5304.10.00 - Sisal fiber and other textile fibers of the genus Agave, raw 3 3
5304.90.00 - Other 3 3
5305 Coconut fibers (coir), abaca (Manila hemp or Musa textilis Nee), ramie and other vegetable textile fiber, not elsewhere specified or included, raw or processed but not spun; tow and waste of such fibers (including yarn waste and garnetted stock)
...
...
...
5305.11.00 -- Raw 10 10
5305.19.00 -- Other 10 10
- Of manila or musa hemp:
5305.21.00 -- Raw 5 5
5305.29.00 -- Other 5 5
- Other:
5305.91.00 -- Raw 10 10
5305.99.00 -- Other 10 10
5306 Yarn of flax
...
...
...
5306.20.00 - Multiple (folded) or cabled 3 3
5307 Yarn of jute and yarn of other textile bast fibers of Heading No. 5303
5307.10.00 - Single 20 15
5307.20.00 - Multiple (folded) or cabled 20 15
5308 Yarn of other vegetable textile fibers, paper yarn
5308.10.00 - Coir yarn 20 15
5308.20.00 - True hemp yarn 20 15
5308.30.00 - Paper yarn 20 15
5308.90.00 - Other 20 15
...
...
...
5402 Synthetic filament yarn (except sewing thread), not yet put up for retail sale, including monofilament of less than 67 decitex
5402.10.00 - High tenacity yarn of nylon or other polyamides 0 0
5402.20.00 - High tenacity yarn of polyesters 0 0
- Textured yarn:
5402.31 -- Yarn of nylon or other polyamides, with monofilament of less than
50 decitex
5402.31.10 --- Of nylon 1 1
5402.31.90 --- Other 0 0
5402.32 -- Yarn of nylon or other polyamides, with monofilament of more than
...
...
...
5402.32.10 --- Of nylon 1 1
5402.32.90 --- Other 0 0
5402.33.00 -- Of polyester 1 1
5402.39.00 -- Yarn made from other different yarns 0 0
- Other filament yarn, monofilament or twisted filaments with 50 or less rounds per meter:
5402.41.00 -- Yarn of nylon or other polyamides 0 0
5402.42.00 -- Yarn of polyester, partially defined 0 0
5402.43.00 -- Yarn of other polyesters 0 0
5402.49.00 -- Yarn made from other different yarns 0 0
...
...
...
5402.51.00 -- Yarn of nylon or other polyamides 0 0
5402.52.00 -- Yarn of polyesters 0 0
5402.59.00 -- Yarn made from other different yarns 0 0
5403 Other garnetted filament yarn (except sewing thread), not put up for retail sale, including garnetted monofilament of less than 67 decitex
5403.10.00 - High tenacity yarn of viscose rayon 0 0
5403.20.00 - Textured yarn: 0 0
- Other yarn, single:
5403.31.00 -- Of viscose rayon, untwisted or with a twist not exceedin 120 rounds per meter 0 0
5403.32.00 -- Of viscose rayon, with a twist exceeding 120 rounds per meter 0 0
...
...
...
5403.39.00 -- Other 0 0
- Multiple (folded) or cabled yarn:
5403.41.00 -- Of viscose rayon 0 0
5403.42.00 -- Of cellulose acetate 0 0
5403.49.00 -- Other 0 0
5404 Synthetic monofilament of 67 decitex or more, with cross-sectional dimension of not more than 1mm, strip and similar forms (for example,artificial straw, of synthetic fiber materials with an apparent width of not more than 5mm)
5404.10.00 - Monofilament 0 0
5404.90.00 - Other 0 0
5405.00.00 Other garnetted monofilament of 67 decitex or more, with cross-sectional dimension of not more than 1mm, in strip or similar forms (for example, artificial straw), of synthetic fiber materials with an apparent width of not more than 5 mm 0 0
...
...
...
5406.10.00 - Synthetic filament 10 10
5406.20.00 - Garnetted filament 10 10
55 Chapter 55 - Artificial staple fibers and articles thereof
5501 Synthetic filament tow
5501.10.00 - Of nylon or other polyamides 0 0
5501.20.00 - Of polyesters 0 0
5501.30.00 - Of acrylic or modacrylic 0 0
5501.90.00 - Other 0 0
5502.00.00 Garnetted filament tow 0 0
...
...
...
5503.10.00 - Of nylon or polyamides 0 0
5503.20.00 - Of polyesters 0 0
5503.30.00 - Of acrylic or modacrylic 0 0
5503.40.00 - Of polypropylene 0 0
5503.90.00 - Other 0 0
5504 Other artificial staple fibers, not carded or combed or otherwise processed for spinning
5504.10.00 - Of viscose rayon 0 0
5504.90.00 - Other 0 0
5505 Waste (including flock, fiber waste and garnetted stock) of synthetic fibers
...
...
...
5505.90.00 - Of artificial fibers 3 3
5509 Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibers, not put up for retail sale
- Containing 85% or more by weight of staple fibers of nylon or other polyamides:
5509.11.00 -- Single yarn 20 20
- Containing 85% or more by weight of polyester staple fibers:
5509.21.00 -- Single yarn 20 20
- Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibers:
5509.31.00 -- Single yarn 20 20
- Other yarn, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibers:
...
...
...
- Other yarn, of polyester staple fibers:
5509.52 -- Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair:
5509.52.10 --- Single yarn 5 5
- Other yarn, of acrylic or modacrylic staple fibers:
5509.61 -- Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair:
5509.61.10 --- Single yarn 5 5
- Other:
5509.91.00 -- Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair 10 10
5510 Yarn (except sewing thread) of garnetted staple fibers, not put up for retail sale
...
...
...
5510.11.00 -- Single yarn 20 15
5510.12.00 -- Multiple (folded) or cabled yarn 20 15
5510.20.00 - Other yarn, fixed mainly or solely with wool or fine animal hair 20 15
5510.30.00 - Other yarn, mixed mainly or solely with cotton 20 15
5510.90.00 - Other yarn 20 15
56 Chapter 56 - Wadding, felt and non-woven products; special fibers; twine, cordage and ropes, cables and products made of such materials
5601 Wadding and articles thereof; textile fibers of not more than 5mm in length (waste), flock and neps of textile industry
5601.30.00 - Fiber waste, flock and neps of textile industry 10 10
5602 Felt, whether or not impregnated, coated, covered or laminated: Particularly for felt conveyors 20 15
...
...
...
5604.10.00 - Rubber threads and cords, covered with textile materials 20 15
5604.20.00 - High-tenacity yarn of polyesters, nylon or other polyamides or viscose rayon, impregnated or coated 20 15
5604.90.00 - Other 20 15
5605.00.00 Metallized yarn, gimped or not, being textile yarn or strip or the like of Heading No.5404 or 5405, combined with metal thread, strip or powder, or covered with metal 20 15
5606.00.00 Gimped yarn, strip and similar forms of Heading No.5404 or No.5405, gimped (other than articles of Heading No.5605 and gimped horsehair yarn), chenille yarn (including flock chenille yarn), loop wale yarn 30 15
5607 Twine, cord, rope and cable, plaited or braided or not, impregnated, coated or sheathed with rubber or plastics or not
5607.10.00 - Of jute or other textile bast fibers of heading No.5303 30 15
- Of sisal or other textile fibers of the genus Agave:
5607.21.00 -- Binder or baler twine 30 15
...
...
...
5607.30.00 - Of abaca (Manila hemp or Musa textilis Nee) or other hard (leaf) fibers 30 15
- Of polyethylene or polyprolylene:
5607.41.00 -- Binder or baler twine 30 15
5607.49.00 -- Other 30 15
5607.50.00 - Of other synthetic fibers 30 15
5607.90.00 - Of other fibers 30 15
5608 Nets and netting made of twine, cordage or ropes, fishing nets and other nets of textile materials
- Of artificial textile materials:
5608.19.00 -- Other
...
...
...
5608.90 - Of other textile materials:
5608.90.10 -- Net bags 20 10
5608.99.90 -- Other 10 10
5609.00.00 Products made from yarn, strip and similar forms of Heading No. 5404 or 5405, twine, cordage, ropes, cables, not elsewhere specified or included 20 15 57 Chapter 57 - Carpets and other textile floor coverings
5701 Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up
5701.10.00 - Of wool or fine animal hair 40 25
5701.90.00 - Of other textile materials 40 30
5702 Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including "Kelem", "Schumacks", "Karamanie" and similar hand-woven rugs
5702.10.00 - "Kelem", "Schumacks", "Karamanie" and similar hand-woven rugs 40 30
...
...
...
- Other, of loop-surface structure, not made up;
5702.31.00 -- Of wool or fine animal hair 40 30
5702.32.00 -- Of artificial textile materials 40 30
5702.39.00 -- Of other textile materials 40 30
- Other, of loop-surface structure, made up:
5702.41.00 -- Of wool or fine animal hair 40 30
5702.42.00 -- Of artificial textile materials 40 30
5702.49.00 -- Of other textile materials 40 30
- Other, not of loop-surface structure, made up:
...
...
...
5702.52.00 -- Of artificial textile materials 40 30
5702.59.00 -- Of other textile materials 40 30
- Other, not of loop-surface structure, not made up:
5702.91.00 -- Of wool or fine animal hair 40 30
5702.92.00 -- Of artificial textile materials 40 30
5702.99.00 -- Of other textile materials 40 30
5703 Carpets and other textile floor coverings, woven, tufted, whether or not made up
5703.10.00 -- Of wool or fine animal hair 40 30
5703.20.00 -- Of nylon or other polyamides 40 30
...
...
...
5703.90.00 -- Of other textile materials 40 30
5704 Carpets and other textile floor coverings, of felt, not tufted or flocked, whether or not made up
5704.10.00 - Tiles, having a maximum surface area of 0.3 m2 40 30
5704.90.00 - Other 40 30
5705.00.00 Other carpets and other textile floor coverings, whether or not made up 40 30 59 Chapter 59 - Impregnated, glued, coated or laminated textile fabrics, textile articles for industrial uses
5901 Fabrics coated with gums or amylaceous substances, of a kind used for outer covers of books and the like; tracing cloths, prepared painting canvas, buckram fabrics and stiffened fabrics for hat foundations
5901.10.00 - Fabrics coated with gums or amylaceous substances, of a kind used for outer covers of books and the like 15 10
5901.90.00 - Other 15 10
5902 Tire cord fabrics of high tenacity yarn of nylon, polyamides, polyesters or viscose rayon
...
...
...
5902.20.00 - Of polyesters 1 1
5902.90.00 - Of other materials 1 1
* Particularly for peco fiber 5 5
5903 Textile fabrics, impregnated, coated, covered or laminated with plastics, except those of Heading No.5902
5903.10.00 - With polyvinyl chloride 40 15
5903.20.00 - With polyurethane 40 15
5903.90.00 - Other 40 15
5904 Linoleum, whether or not cut to model shapes, floor coverings consisting of coatings or coverings applied on a textile backing, whether or not cut to model shape
5904.10.00 - Linoleum 20 15
...
...
...
5904.91.00 -- With a base consisting of needleloom felt or nonwovens 20 15
5904.92.00 -- With other textile base 20 15
5905.00.00 Textile wall coverings 20 15
5906 Rubberized textile fabrics, except those of Heading No.5902
5906.10.00 - Fabrics with an adhesive layer of a width not exceeding 20 cm 10 10
- Other:
5906.91.00 -- Knitted or crocheted 10 10
5906.99.00 -- Other 5 5
5907.00.00 Fabrics, otherwise impregnated, coated; painted canvas of a kind used as scenery, theatrical scenery or studio backdrop and for similar purposes 30 15
...
...
...
5909.00.10 - Fire extinguishing hose 0 0
5909.00.90 - Other 0 0
5910.00.00 Transmission, conveyor belts of textile materials, whether or not impregnated, coated, covered or laminated with plastics, or reinforced with metal or other materials 0 0
5911 Textile products and articles for technical uses, specified in the Note 7 to this Chapter
5911.10.00 -Textile fabrics, felt and felt-lined woven fabrics, coated,covered or laminated with rubber, leather or other materials,of a kind used for card clothing, and similar fabrics of a kind used for other technical purposes, including narrow-size velvet impregnated with rubber, for covering weaving spindles (weaving beams) 0 0
5911.20.00 - Bolting cloth, whether or not made up 0 0
- Textile fabrics and felt, in loops or fitted with linking devices, of a kind used in paper-processing or similar machines (for example, for pulp or asbestos-cement):
5911.31.00 -- Weighing less than 650g/m2 0 0
5911.32.00 -- Weighing 650g/m2 or more 0 0
...
...
...
5911.90.00 - Other 0 0
61 Chapter 61 - Made-up apparel and clothing accessories, knitted or crocheted
6101 Men's and boys' overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, knitted or crocheted, other than those of Heading No.6103
6101.10.00 - Of wool or fine animal hair 50 40
6101.20.00 - Of cotton 50 40
6101.30.00 - Of artificial fibers 50 40
6101.90.00 - Of other textile materials 50 40
6102 Women's and girls' overcoats, car coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, knitted or crocheted, other than those of Heading No.6104
6102.10.00 - Of wool or fine animal hair 50 40
...
...
...
6102.30.00 - Of artificial fibers 50 40
6102.90.00 - Of other textile materials 50 40
6103 Men's and boys' suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted
- Suits:
6103.11.00 -- Of wool or fine animal hair 50 40
6103.12.00 -- Of synthetic fibers 50 40
6103.19.00 -- Of other textile materials 50 40
- Jackets and blazers:
6103.21.00 -- Of wool or fine animal hair 50 40
...
...
...
6103.23.00 -- Of synthetic fibers 50 40
6103.29.00 -- Of other textile materials
6103.31.00 -- Of wool or fine animal hair 50 40
6103.32.00 -- Of cotton 50 40
6103.33.00 -- Of synthetic fibers 50 40
6103.39.00 -- Of other textile materials 50 40
- Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts:
6103.41.00 -- Of wool or fine animal hair 50 40
6103.42.00 -- Of cotton 50 40
...
...
...
6103.49.00 -- Of other textile materials 50 40
6104 Women's and girls' suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts,divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted
- Suits:
6104.11.00 -- Of wool or fine animal hair 50 40
6104.12.00 -- Of cotton 50 40
6104.13.00 -- Of synthetic fibers 50 40
6104.19.00 -- Of other textile materials 50 40
- Ensembles:
6104.21.00 -- Of wool or fine animal hair 50 40
...
...
...
6104.23.00 -- Of synthetic fibers 50 40
6104.29.00 -- Of other textile materials 50 40
- Jackets and blazers:
6104.31.00 -- Of wool or fine animal hair 50 40
6104.32.00 -- Of cotton 50 40
6104.33.00 -- Of synthetic fibers 50 40
6104.39.00 -- Of other textile materials 50 40
- Dresses:
6104.41.00 -- Of wool or fine animal hair 50 40
...
...
...
6104.43.00 -- Of synthetic fibers 50 40
6104.44.00 -- Of artificial fibers 50 40
6104.49.00 -- Of other textile materials 50 40
- Skirts and divided skirts;
6104.51.00 -- Of wool or fine animal hair 50 40
6104.52.00 -- Of cotton 50 40
6104.53.00 -- Of synthetic fibers 50 40
6104.59.00 -- Of other textile materials 50 40
- Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts:
...
...
...
6104.62.00 -- Of cotton 50 40
6104.63.00 -- Of synthetic fibers 50 40
6104.69.00 -- Of other textile materials 50 40
6105 Men's and boys' shirts, knitted or crocheted
6105.10.00 - Of cotton 50 40
6105.20.00 - Of artificial fibers 50 40
6105.90.00 - Of other textile materials 50 40
6106 Women's and girls' shirts and shirt-blouses, knitted or crocheted
6106.10.00 - Of cotton 50 40
...
...
...
6101.90.00 - Of other textile materials 50 40
6107 Men's and boys' underpants, briefs, night-shirts, pyjamas, bathrobes, dressing gowns and the like, knitted or crocheted
- Underpants and briefs:
6107.11.00 -- Of cotton 50 40
6107.12.00 -- Of artificial fibers 50 40
6107.19.00 -- Of other textile materials 50 40
- Night-shirts and pyjamas:
6107.21.00 -- Of cotton 50 40
6107.22.00 -- Of artificial fibers 50 40
...
...
...
- Other:
6107.91.00 -- Of cotton 50 40
6107.92.00 -- Of artificial fibers 50 40
6107.99.00 -- Of other textile materials 50 40
6108 Women's and girls' slips, petticoats, briefs, panties, night-dresses, pyjamas, negliges, bathrobes, dressing gowns and the like, knitted or crocheted
- Slips and petticoats:
6108.11.00 -- Of artificial fibers 50 40
6108.19.00 -- Of other textile materials 50 40
- Briefs and panties:
...
...
...
6108.22.00 -- Of artificial fibers 50 40
6108.29.00 -- Of other textile materials 50 40
- Night-dresses and pyjamas:
6108.31.00 -- Of cotton 50 40
6108.32.00 -- Of artificial fibers 50 40
6108.39.00 -- Of other textile materials 50 40
- Other:
6108.91.00 - Of cotton 50 40
6108.92.00 - Of artificial fibers 50 40
...
...
...
6109 T-shirts, singlets and other vests, knitted or crocheted
6109.10.00 - Of cotton 50 40
6109.90.00 - Of other textile materials 50 40
6110 Jerseys, pullovers, cardigans, waist-coats and similar articles, knitted or crocheted
6110.10.00 -- Of wool or fine animal hair 50 40
6110.20.00 -- Of cotton 50 40
6110.30.00 -- Of artificial fibers 50 40
6110.90.00 -- Of other textile materials 50 40
6111 Babies' garments and clothing accessories, knitted or crocheted
...
...
...
6111.20.00 -- Of cotton 50 40
6111.30.00 -- Of synthetic fibers 50 40
6111.90.00 -- Of other textile materials 50 40
6112 Track suits, ski suits and swimwear, knitted or crocheted
- Track suits:
6112.11.00 -- Of cotton 50 40
6112.12.00 -- Of synthetic fibers 50 40
6112.19.00 -- Of other textile materials 50 40
6112.20.00 - Ski suits 50 30
...
...
...
6112.31.00 -- Of synthetic fibers 50 40
6112.39.00 -- Of other textile materials 50 40
- Women's or girls' swimwear:
6112.41.00 -- Of synthetic fibers 50 40
6112.49.00 -- Of other textile materials 50 40
6113.00 Garments, made of knitted or crocheted fabrics of Headings No.5903, 5906 and 5907
6113.00.10 - Of rubberized fabrics 50 40
6113.00.90 - Other: 50 40
6114 Other garments, knitted or crocheted
...
...
...
6114.20.00 -- Of cotton 50 40
6114.30 - Of artificial fibers:
6114.30.10 -- Spacesuits, anti-fire suits 5 5
6114.30.90 -- Other 50 40
6114.90 - Of other textile materials:
6114.90.10 -- Spacesuits, anti-fire suits 5 5
6114.90.90 -- Other 50 40
6115 Panty hose, tights, stockings, socks and other knitted hosiery, including stockings for varicose veins and footwear without applied soles, knitted or crocheted
- Panty hose and tights:
...
...
...
6115.12.00 -- Of synthetic fibers, measuring per single yarn 67 decitex or more 50 40
6115.19.00 -- Of other textile materials 50 40
6115.20.00 - Women's full-length or knee-length hosiery, measuring per single yarn less than 67 decitex 50 40
- Other:
6115.91.00 -- Of wool or fine animal hair 50 40
6115.92.00 -- Of cotton 50 40
6115.93.00 -- Of synthetic fibers 50 40
6115.99.00 -- Of other textile materials 50 40
6117 Other knitted or crocheted clothing accessories, knitted or crocheted parts of apparel or of made-up clothing accessories
...
...
...
6117.20.00 - Ties, bow ties and cravats 50 40
6117.80.00 - Other clothing accessories 50 40
6117.90.00 - Parts of apparel articles 50 40
62 Chapter 62 - Made-up apparel and clothing accessories, not knitted or crocheted
6201 Men's and boys' overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and the like, other than those of Heading No.6203
- Overcoats, raincoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks, and the like:
6201.11.00 -- Of wool or fine animal hair 50 40
6201.12.00 -- Of cotton 50 40
6201.13.00 -- Of artificial fibers 50 40
...
...
...
- Other:
6201.91.00 -- Of wool or fine animal hair 50 40
6201.92.00 -- Of cotton 50 40
6201.93.00 -- Of artificial fibers 50 40
6201.99.00 -- Of other textile materials 50 40
6202 Women's and girls' overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and the like, other than those of Heading No.6204
- Women's and girls' overcoats, raincoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks and the like:
6202.11.00 -- Of wool or fine animal hair 50 40
6202.12.00 -- Of cotton 50 40
...
...
...
6202.19.00 -- Of other textile materials 50 40
- Other:
6202.91.00 -- Of wool or fine animal hair 50 40
6202.92.00 -- Of cotton 50 40
6202.93.00 -- Of artificial fibers 50 40
6203 Men's and boys' suits, ensemble, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear)
- Suits:
6203.11.00 -- Of wool or fine animal hair 50 40
6203.12.00 -- Of synthetic fibers 50 40
...
...
...
- Ensembles:
6203.21.00 -- Of wool or fine animal hair 50 40
6203.22.00 -- Of cotton 50 40
6203.23.00 -- Of synthetic fibers 50 40
6203.29.00 -- Of other textile materials 50 40
- Jackets and blazers:
6203.31.00 -- Of wool or fine animal hair 50 40
6203.32.00 -- Of cotton 50 40
6203.33.00 -- Of synthetic fibers 50 40
...
...
...
- Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts:
6203.41.00 -- Of wool or fine animal hair 50 40
6203.42.00 -- Of cotton 50 40
6203.43.00 -- Of synthetic fibers 50 40
6203.49.00 -- Of other textile materials 50 40
6204 Women's and girls' suits, ensembles, jackets, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear)
- Suits:
6204.11.00 -- Of wool or fine animal hair 50 40
6204.12.00 -- Of cotton 50 40
...
...
...
6204.19.00 -- Of other textile materials 50 40
- Ensembles:
6204.21.00 -- Of wool or fine animal hair 50 40
6204.22.00 -- Of cotton 50 40
6204.23.00 -- Of synthetic fibers 50 40
6204.29.00 -- Of other textile materials 50 40
- Jackets and blazers:
6204.31.00 -- Of wool or fine animal hair 50 40
6204.32.00 -- Of cotton 50 40
...
...
...
6204.39.00 -- Of other textile materials 50 40
- Dresses:
6204.41.00 -- Of wool or fine animal hair 50 40
6204.42.00 -- Of cotton 50 40
6204.43.00 -- Of synthetic fibers 50 40
6204.44.00 -- Of artificial fibres 50 40
6204.49.00 -- Of other textile materials 50 40
- Skirts and divided skirts:
6204.51.00 -- Of wool or fine animal hair 50 40
...
...
...
6204.53.00 -- Of synthetic fibers 50 40
6204.59.00 -- Of other textile materials 50 40
- Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts:
6204.61.00 -- Of wool or fine animal hair 50 40
6204.62.00 -- Of cotton 50 40
6204.63.00 -- Of synthetic fibers 50 40
6204.69.00 -- Of other textile materials 50 40
6205 Men's and boys' shirts
6205.10.00 - Of wool or fine animal hair 50 40
...
...
...
6205.30.00 - Of artificial fibers 50 40
6205.90.00 - Of other textile materials 50 40
6206 Women's and girls' shirts and shirt-blouses
6206.10.00 - Of silk or silk waste
6206.20.00 - Of wool or fine animal hair 50 40
6206.30.00 - Of cotton 50 40
6206.40.00 - Of synthetic fibers 50 40
6206.90.00 - Of other textile materials 50 40
6207 Men's and boys' singlets and other vests, underpants, briefs, night-shirts, pyjamas, bathrobes, dressing gowns and the like
...
...
...
6207.11.00 -- Of cotton 50 40
6207.19.00 -- Of other textile materials 50 40
- Night-shirts and pyjamas:
6207.21.00 -- Of cotton 50 40
6207.22.00 -- Of artificial fibers 50 40
6207.29.00 -- Of other textile materials 50 40
- Other:
6207.91.00 -- Of cotton 50 40
6207.92.00 -- Of artificial fibers 50 40
...
...
...
6208 Other women's and girls' singlets and other vests, slips, petticoats, briefs, panties, night-dresses, pyjamas, neglies, bathdrobes, dressing gowns and the like
- Briefs, slips and petticoats:
6208.11.00 -- Of artificial fibers 50 40
6208.19.00 -- Of other textile materials 50 40
- Night-dresses and pyjamas:
6208.21.00 -- Of cotton 50 40
6208.22.00 -- Of artificial fibers 50 40
6208.29.00 -- Of other textile materials 50 40
- Other:
...
...
...
6208.92.00 -- Of artificial fibers 50 40
6208.99.00 -- Of other textile materials 50 40
6209 Babies' garments and clothing accessories
6209.10.00 - Of wool or fine animal hair 50 40
6209.20.00 -- Of cotton 50 40
6209.30.00 -- Of artificial fibers 50 40
6209.90.00 -- Of other textile materials 50 40
6210 Garments, made of fabrics of Headings No.5602, 5603, 5903, 5906 and 5907
6210.10.00 - Of fabrics of Heading No.5602 or 5603 50 40
...
...
...
6210.30.00 - Other garments, of the type described in Sub-Headings No.6202.11 through 6202.19 50 40
6210.40.00 - Other men's or boys' garments 50 40
6210.50.00 - Other women's or girls' garments 50 40
6211 Track suits, ski-suits and swimwear; other garments
- Swimwear:
6211.11.00 -- Men's or boys' swimwear 50 40
6211.12.00 -- Women's or girls' swimwear 50 40
6211.20.00 - Ski suits 50 40
- Other men's or boys' garments:
...
...
...
6211.32.00 - Of cotton 50 40
6211.33 - Of artificial fibers:
6211.33.10 -- Spacesuits, anti-fire suits 5 5
6211.33.90 -- Other 50 40
6211.39 - Of other textile materials:
6211.39.10 -- Spacesuits, anti-fire suits 5 5
6211.39.90 -- Other 50 40
- Women's or girls garments:
6211.41.00 - Of wool or fine animal hair 50 40
...
...
...
6211.43.00 - Of artificial fibers 50 40
6211.49.00 - Of other textile materials 50 40
6212 Brassieres, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted
6212.10.00 - Brassieres 50 40
6212.20.00 - Girdles and panty-girdles 50 40
6212.30.00 - Corselettes 50 40
6212.90.00 - Other: 50 40
6213 Handkerchiefs
6213.10.00 - Of silk or silk waste 50 40
...
...
...
6213.90.00 - Of other textile 50 40
6214 Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and the like
6214.10.00 - Of silk or silk waste 50 40
6214.20.00 - Of wool or fine animal hair 50 40
6214.30.00 - Of synthetic fibers 50 40
6214.40.00 - Of garnetted fibers 50 40
6214.90.00 - Of other textile materials 50 40
6215 Ties, bow ties and cravats
6215.10.00 - Of silk or silk waste 50 40
...
...
...
6215.90.00 - Of other textile materials 50 40
6216.00.00 Gloves, mittens and mitts
6217 Other made-up clothing accessories. Parts of garments or of clothing accessories, other than those of Heading No.6212
6217.10 - Clothing accessories
6217.10.10 -- Stockings, socks and sockets 50 40
6217.10.20 -- Shoulder pads and other pads or linings for the garment industry 50 40
6217.10.90 -- Other: 50 40
6217.90.00 - Garment parts 50 4064 Chapter 64 - Footwear, gaiters and the like, parts of such products
6406 Parts of footwear; including shoe uppers whether or not mounted on soles, except outer soles, removable inner soles, heel-pieces and similar articles; gaiters, leggings and similar articles and parts thereof
...
...
...
6406.20.00 - Outer soles and heel-pieces of rubber or plastics 20 15
- Other:
6406.91.00 -- Of wood 20 15
6406.99.00 -- Of other materials 20 15
65 Chapter 65 - Hats, headgear and parts thereof
6506 Other hats and headgear, of any material, whether or not lined or trimmed
6506.10 - Safety headgear
6506.10.10 -- Motorbike helmets 20 15
6506.10.90 -- Other 1 1
...
...
...
6603 Parts, trimmings, and accessories of articles of Headings No.6601and 6602
6603.10.00 - Handles and knobs 30 15
6603.20.00 - Umbrella frames, including frames mounted on shafts 30 15
6603.30.00 - Other 30 15
67 Chapter 67 - Prepared feathers and down, products made of feathers or of down, artificial flowers, articles of human hair
6701.00 Skins and other parts of birds with their feathers or down, feathers and parts of feathers, down and articles thereof, (except articles of Heading No. 0505 and processed quills and scapes)
6701.00.10 - Duck feather or down 20 15
6701.00.90 - Other 20 15
6703.00.00 Human hair, dressed, thinned, bleached or otherwise processed, wool or other animal hair or other textile materials prepared for use in making wigs and the like 20 15 68 Chapter 68 - Articles made of stone, plaster, cement, asbestos, mica and similar materials
...
...
...
6802 Processed monumental or building stone (except slates) and articles thereof, except those of Heading No.6801; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slates), with or without a backing; artificially colored granules, chipping, powder of natural stone (including slates)
6802.10.00 Tiles, cubes and similar articles, whether or not in rectangular (including square), the largest surface area of which is capableof being enclosed in a square with each side of less than 7cm;artificially colored granules, chippings and powder 30 15
- Monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface:
6802.21.00 -- Marble, travertine and alabaster 30 15
6802.22.00 -- Other calcareous stone 30 15
6802.23.00 -- Granite 30 15
6802.29.00 -- Other 30 15
- Other (including fine-art articles, statues,...):
6802.91.00 -- Marble, travertine and alabaster 30 15
...
...
...
6802.93.00 -- Granite 30 15
6802.99.00 -- Other 30 15
6803.00.00 Worked slates and articles of slates or agglomerated slates 20 15
6804 Millstones, grindstones, grinding wheels and the like, not mounted on framework, for grinding, sharpening, polishing, truing or cutting; hand-sharpening or polishing stones, and parts thereof, of natural stones, of agglomerated natural or artificial abrasives, or of ceramics, with or without parts of other materials
6804.10.00 - Millstones and grindstones for milling or grinding 15 5
- Millstones, grindstones, grinding wheels and the like:
6804.21.00 -- Made of natural diamond or agglomerated synthetic diamond 0 0
6804.22.00 -- Made of agglomerated abrasives or of ceramics: 20 5
6804.23.00 -- Made of natural stones 20 5
...
...
...
* Particularly for those of Sub-Heading No.6804.22.00, 6804.23.00 or
6804.43.00, which contain more than 99% of Al2O3 (for use in mechanical engineering) 5 5
6805 Natural or artificial abrasive powder or chipping, on a base of textile materials, paper, paperboard or of other materials, whether or not cut to shape or sewn or otherwise made up
6805.10.00 - On a base of woven textile fabric 10 5
6805.20.00 - On a base of paper or paperboard 10 5
6805.30.00 - On a base of other materials 10 5
6806 Slag wool, rock wool and similar ore wool, exfoliated vermiculite, expanded clays, foamed slag and similar expanded mineral materials; mixtures and articles of heat-insulating, sound-insulating, or sound absorbing mineral materials, except those of Headings No.6811 and 6812 or in Chapter 69
6806.10.00 - Slag wool, rock wool and similar ore wool (including mixtures thereof), in bulk, sheets or rolls 5 5
6806.20.00 - Exfoliated vermiculite, expanded clays, foamed slag and similar expanded mineral materials (including mixtures thereof) 5 5
...
...
...
6807 Articles of asphalt or of similar materials (for example: petroleum bitumen or coat tar pitch)
6807.10 - In rolls
6807.10.10 -- Roofing products, with a substrate of paper or paperboard 5 5
6807.10.90 -- Other 5 5
6807.90.00 -- Other types 5 5
6808.00.00 Panels, boards, tiles, blocks, and similar articles of plant fibers, of straw or of wood shavings, or other wood waste, wood chips, or other waste, of wood agglomerated with cement, plaster, or other mineral binding substances 30 15
6809 Articles of plaster or of composition with a basis of plaster
- Boards, sheets, panels, titles and similar articles, not ornamented:
6809.11.00 -- Faced or reinforced with paper or paperboard only 30 15
...
...
...
6809.90 - Other products:
6809.90.10 -- Dental molds of plaster 10 10
6809.90.90 -- Other 30 15
6810 Articles of cement, of concrete or of artificial stone, reinforced or not
- Roofing tiles, flagstones, bricks and similar articles:
6810.11.00 -- Building bricks and blocks 30 15
6810.19 -- Other
6810.19.10 -- Floor or wall tiles 30 15
6810.19.20 -- Roofing tiles 30 15
...
...
...
- Other articles:
6810.91.00 -- Prefabricated structural components for building or civil engineering 30 15
6810.99.00 -- Other 30 15
6811 Articles of asbestos-cement, of cellulose fiber cement or the like
6811.10.00 - Corrugated sheets 20 15
6811.20.00 - Sheets, panels, tiles and similar articles 20 15
6811.30.00 - Tubes, pipes and tube or pipe fittings 20 15
6811.90.00 - Other 20 15
6812 Fabricated asbestos fibers; mixtures with a basis of asbestos or with a basis of asbestos and magnesium carbonate. Articles made of such mixtures or of asbestos (for example: thread, fabric cloth, clothing, headgear, footwear, pads), reinforced or not, except those of Heading No.6811 or 6813
...
...
...
6812.20.00 - Yarn and thread 10 5
6812.30.00 - String, cords, whether or not plaited 10 5
6812.40.00 - Fabrics, woven or knitted 10 5
6812.50.00 - Clothing, garment accessories, footwear, headgear 10 5
6812.60.00 - Paper, paperboard and felt 10 5
6812.70.00 - Pressed asbestos fabrics for jointing, in sheets or rolls 10 5
6812.90.00 - Other 10 5
6813.00 Friction materials and articles thereof (For example: sheets, rolls, strip, segments, discs, washers, pads), not mounted, of a kind suitable for brake, clutches or the like, with a basis of asbestos, other mineral substances, or cellulose, whether or not combined with textile material or other materials
6813.10.00 -- Brake linings and pads 10 5
...
...
...
6815 Products of stone or of other mineral substances (including carbon fibers, articles of carbon fibers and articles of peat) not elsewhere specified or included
6815.10.00 - Non-electrical products , or of other graphite or of carbon 20 15
6815.20.00 - Products of peat 20 15
- Other products:
6815.91.00 -- Containing magnesite, dolomite or chromite 10 10
6815.99.00 -- Other 5 5
69 Chapter 69 - Ceramic products
I. Goods of siliceous fossil meals or of similar siliceous earths, and refractory goods
6902 Refractory bricks, blocks, tiles and refractory ceramic constructional goods except siliceous fossil meals or similar siliceous earths
...
...
...
6902.20.00 - Containing by weight more than 50% of the alumina (Al2O3), of silica (SiO2) or of a mixture or compound of these products 10 10
6902.90.00 - Other 10 10
6903 Other refractory ceramic goods (For example: retorts, crucibles, muffles, stoppers, nozzles, plugs, supports, cupels, tubs, pipes, sheaths, rods) other than goods of siliceous fossil meal or similar siliceous earths
6903.10.00 - Containing by weight more than 50% of graphite or other carbon or of a mixture of carbon and graphite 0 0
6903.20.00 - Containing by weight more than 50% of alumina (Al2O3) or of a mixture or compound of alumina and silica (SiO2) 0 0
6903.90.00 - Other 0 0
II. Other ceramic products
6909 Ceramic wares for laboratory, chemical or technical uses, troughs, tubs and similar receptacles of a kind used in agriculture; pots, jars and similar articles of ceramics, of a kind used for the conveyance or packing of goods
- Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses:
...
...
...
6909.12.00 -- Articles having a hardness equivalent to 9 or more on the Mohs scale 0 0
6909.19.00 -- Other 0 0
6909.90.00 - Other 20 15
70 Chapter 70.- Glass and glassware
7001.00.00 Cullet and other glass waste and scrap, glass in the mass 0 0
7002 Glass in balls (except microspheres of Heading No.7013), rods and tubes, unworked
7002.10.00 - Balls 3 3
7002.20.00 - Rods 3 3
- Tubes:
...
...
...
7002.31.10 --- Glass lamp tubes 30 30
7002.31.90 --- Other 5 5
7002.32 -- Of other glass having a linear coefficient of expansion not exceeding 5 x 10-6 per Kelvin within a temperature range of 0o C to 300o C
7002.32.10 --- Glass tubes used as envelopes 30 30
7002.32.90 --- Other 5 5
7002.39 -- Other:
7002.39.10 --- Glass tubes used as envelopes 30 30
7002.39.90 --- Other 5 5
7010 Carboys, bottles, flasks, jars, pots, vials, ampoules and other glass containers of glass used for the conveyance or packing of goods; glass containers for preservation; stoppers, lids or other closures of glass
...
...
...
7010.20.00 - Stoppers, lids and other 20 15
- Others with a capacity of:
7010.91.00 -- Over 1 liter 20 15
7010.92.00 -- Over 0.33 liter but not exceeding 1 liter 20 15
* Particularly, bottles of serum 5 5
7010.93.00 -- Over 0.15 liter but not exceeding 0.33 liter 20 15
7010.94.00 -- Not exceeding 0.15 liter 20 15
* Particularly, pots containing antibiotics for injection 5 5
7011 Glass envelopes (including bulbs and tubes) open and glass parts thereof, without or fittings, for electric lamps, cathode-ray tubes and the like
...
...
...
7011.10.10 -- Support of filament of electric bulb 0 0
7011.20.00 - For cathode-ray tubes 5 5
7011.90 - Others:
7011.90.10 -- Television picture tubes 5 5
7014.00.00 Signaling glassware and optical components of glass other than those of Heading No.7015, not optically worked 0 0
7015 Clock and watch glasses and the like, corrective glass suitablefor spectacle lenses and ordinary lenses, curved, bent, convexed, hollowed and the like, not optically worked; glass spheres and segments of spheres used for the manufacture of such products
7015.10.00 - Corrective lenses (myopic, presbyopic and technical lenses) 3 3
7015.90.00 - Other 5 5
7017 Laboratory, sanitary and pharmaceutical glassware, whether or not graduated or calibrated
...
...
...
7017.20.00 - Of glass having a linear coefficient of expansion not exceeding 5 x 10-6 per Kelvin within a temperature range of 0o C to 300oC 0 0
7017.90.00 - Other 0 0
72 Chapter 72 - Iron and steel
I. Primary materials, products in granules or powder
7201 Pig iron and spiegeleisen in pigs, blocks or other primary forms
7201.10.00 - Non-alloy pig iron containing by weight 0.5% or less of phosphorus 0 0
7201.20.00 - Non-alloy pig iron containing by weight more than 0.5% of phosphorus 0 0
7201.50.00 - Alloy pig iron, spiegeleisen 0 0
7202 Ferro-alloys
...
...
...
7202.11.00 -- Containing by weight more than 2% of carbon 0 0
7202.19.00 -- Other 0 0
- Ferro-silicon:
7202.21.00 -- Containing by weight more than 55% of silicon 0 0
7202.29.00 -- Other 0 0
7202.30.00 - Ferro-silico-manganese 0 0
- Ferro-chromium:
7202.41.00 -- Containing by weight more than 4% of carbon 5 5
7202.49.00 -- Other 0 0
...
...
...
7202.60.00 - Ferro-nickel 0 0
7202.70.00 - Ferro-molybdenum 0 0
7202.80.00 - Ferro-tungsten and ferro-silico-tungsten 0 0
- Other:
7202.91.00 -- Ferro-titanium and ferro-silico-titanium 0 0
7202.92.00 -- Ferro-vanadium 0 0
7202.93.00 -- Ferro-niobium 0 0
7202.99.00 -- Other 0 0
7203 Ferrous products obtained by direct reduction of iron ores or other spongy ferrous products in lumps or similar forms; iron of a minimum pure density of 99.94% in lumps or similar forms
...
...
...
7203.90.00 - Other: 0 0
7204 Iron waste and scrap, re-melted iron or steel waste
7204.10.00 - Waste and scrap of cast iron 0 0
- Waste and scrap of alloy steel:
7204.21.00 -- Of stainless steel 0 0
7204.29.00 -- Other 0 0
7204.30.00 - Waste and scrap of tinned iron or steel 0 0
- Other waste and scrap:
7204.41.00 -- Turnings, shavings, chips, milling waste, sawdust, fillings, trimmings and stampings, whether or not in bundles 0 0
...
...
...
7204.50.00 - Remelting scrap ingots 0 0
7205 Granules and powder of pig iron, spiegeleisen of iron or steel
7205.10.00 - Granules 0 0
- Powder:
7205.21.00 -- Of alloy steel 0 0
7205.29.00 -- Other 0 0
II. Iron or non-alloy steel
7206 Iron or non-alloy steel in ingots or in other primary forms (except for iron of Heading No.7203)
7206.10.00 - In ingots 1 1
...
...
...
* Particularly, steel cast 3 3
7207 Iron or non-alloy steel, in semi-finished forms:
- Containing less than 0.25% by weight of carbon:
7207.11.00 -- Of rectangular (including square) cross-section, the width measuring less than twice the thickness 1 1
7207.12.00 -- Other, of rectangular (other than square) cross-section 1 1
7207.19.00 -- Other 1 1
7207.20.00 - Containing by weight 0.25% or more of carbon: 1 1
* Particularly for steel cast 3 3
7208 Iron or non-alloy steel, flat-rolled, of a width exceeding 600mm, hot-rolled, not coated, plated or clad.
...
...
...
- Other, in coils, not further worked than hot-rolled, picked:
7208.25.00 -- Of a thickness of 4.75mm or more 0 0
7208.26.00 -- Of a thickness 3mm or more but not exceeding 4.75mm 0 0
7208.27.00 -- Of a thickness of less than 3 mm 0 0
- Other, in coils, not further worked than hot-rolled:
7208.36.00 -- Of a thickness exceeding 10mm 0 0
7208.37.00 -- Of a thickness of 4.75mm or more but not exceeding 10mm 0 0
7208.38.00 -- Of a thickness of 3mm or more but less than 4.75mm 0 0
7208.39.00 -- Of a thickness of less than 3 mm 0 0
...
...
...
- Other, not in coils, not further worked than hot-rolled:
7208.51.00 -- Of a thickness exceeding 10mm 0 0
7208.52.00 -- Of a thickness of 4.75mm or more but not exceeding 10mm 0 0
7208.53.00 -- Of a thickness of 3mm or more but less than 4.75mm 0 0
7208.54.00 -- Of a thickness of less than 3 mm 0 0
7208.90.00 - Other 0 0
7209 Iron or non-alloy steel, flat-rolled, of a width exceeding 600 mm, cold-rolled (cold-pressed), not coated, plated or clad
- In coils, not further worked than cold-rolled (cold-pressed):
7209.15.00 -- Of a thickness of 3 mm or more 0 0
...
...
...
7209.17.00 -- Of a thickness of 0.5 mm or more but not exceeding 1mm 0 0
7209.18.00 -- Of a thickness of less than 0.5 mm 0 0
- Not in coils, not further worked than cold-rolled (cold-pressed):
7209.25.00 -- Of a thickness of 3 mm or more 0 0
7209.26.00 -- Of a thickness exceeding 1mm but less than 3 mm 0 0
7209.27.00 -- Of a thickness of 0.5 mm or more but not exceeding 1mm 0 0
7209.28.00 -- Of a thickness of less than 0.5 mm 0 0
7209.90.00 - Other 0 0
7211 Iron or non-alloy steel, flat-rolled, of a width less than 600 mm, not coated, plated, or clad.
...
...
...
7211.13.00 -- 4-side rolled or in shape of closed box, of a width of more than 150 mm and of thickness of not less than 4 mm, not in coils and without patterns in relief 0 0
7211.14.00 -- Other, of a thickness of 4.75 mm or more 3 3
7211.19.00 -- Other 3 3
- Not further worked than cold-rolled (cold-pressed):
7211.23.00 -- Containing less than 0.25% by weight of carbon 0 0
7211.29.00 -- Other 0 0
7211.90.00 - Other 0 0
7212 Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, coated, plated or clad:
7212.10.00 - Clad and coated with tin: 3 3
...
...
...
7212.20.10 -- Containing 0.6% or more by weight of carbon 5 5
7212.20.90 -- Other 5 5
7212.30 - Otherwise plated or coated with zinc:
7212.30.10 -- Containing 0.6% or more by weight of carbon 5 5
7212.30.90 -- Other 5 5
7212.40 - Painted, clad or coated with plastic:
7212.40.10 -- Containing 0.6% or more by weight of carbon 0 0
7212.40.90 -- Other 0 0
7212.50 - Clad or coated otherwise:
...
...
...
7212.50.90 -- Other 0 0
7212.60 - Plated:
7212.60.10 -- Plated with zinc or zinc alloy 5 5
7212.60.90 -- Other 0 0
-- Particularly:
+ Coated, clad or plated with tin and printed with letters, shapes, logos, labels and the like 0 0
III. Stainless steel
7218 Stainless steel in ingots or other primary forms, semi-finished stainless steel
7218.10.00 - Ingots and other primary forms 0 0
...
...
...
7218.91.00 -- Of rectangular (other than square) cross-section 0 0
7218.99.00 -- Other 0 0
7219 Rolled stainless steel of a width exceeding 600 mm
- Not further worked than hot-rolled, in coils:
7219.11.00 -- Of a thickness exceeding 10 mm 0 0
7219.12.00 -- Of a thickness of 4.75mm or more but not exceeding 10mm 0 0
7219.13.00 -- Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm 0 0
7219.14.00 -- Of a thickness of less than 3 mm 0 0
- Not further worked than hot-rolled, not in coils:
...
...
...
7219.22.00 -- Of a thickness of 4.75mm or more but not exceeding 10mm 0 0
7219.23.00 -- Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm 0 0
7219.24.00 -- Of a thickness of less than 3 mm 0 0
- Not further worked than cold-rolled (cold-pressed):
7219.31.00 -- Of a thickness exceeding 4.75 mm 0 0
7219.32.00 -- Of a thickness of 3mm or more but not exceeding 4.75mm 0 0
7219.33.00 -- Of a thickness exceeding 1 mm but less than 3mm 0 0
7219.34.00 -- Of a thickness of 0.5 mm or more but not exceeding 1mm 0 0
7219.35.00 -- Of a thickness of less than 0.5 mm 0 0
...
...
...
7220 Rolled stainless steel of a width not exceeding 600 mm
- Not further worked than hot-rolled:
7220.11.00 -- Of a thickness of 4.75 mm or more 0 0
7220.12.00 -- Of a thickness of less than 4.75 mm 0 0
7220.20.00 - Not further worked than cold-rolled (cold-pressed): 0 0
7220.90.00 - Other 0 0
7221.00.00 Stainless steel in rods, bars, hot-rolled, irregularly wound forms 0 0
7222 Stainless steel in other rods, bars; stainless steel in angles, shapes, sections
- Bars and rods, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded:
...
...
...
7222.19.00 -- Other 0 0
7222.20.00 - Bars and rods, not further worked than cold-formed orcold-finished 0 0
7222.30.00 - Other bars and rods 0 0
7222.40.00 - Angles, shapes and sections 0 0
7223.00.00 Wire of stainless steel 0 0
IV. Other alloy steel, hollow drill pigs or bars of alloy steel or non-alloy steel
7224 Other alloy steel in pigs or other primary form, semi-finished alloy steel
7224.10 - In pigs or other primary form 0 0
7224.10.10 -- Of high-speed steel 0 0
...
...
...
7224.90.00 - Other 0 0
7225 Other rolled alloy steel, of a width exceeding 600 mm
- Of silicon-electrical steel:
7225.11.00 -- Grain-oriented 0 0
7225.19.00 -- Other 0 0
7225.20.00 - Of high-speed steel 0 0
7225.30.00 - Other, not further worked than hot-rolled, in coils 0 0
7225.40.00 - Other, not further worked than hot-rolled, not in coils 0 0
7225.50.00 - Other, not further worked than cold-rolled (cold-pressed) 0 0
...
...
...
7225.91.00 -- Electrolytically plated or coated with zinc 0 0
7225.92.00 -- Otherwise plated or coated with zinc 0 0
7225.99.00 -- Other 0 0
7226 Other rolled alloy steel, of a width not exceeding 600 mm
- Of silicon-electrical steel:
7226.11.00 -- Grain-oriented 0 0
7226.19.00 -- Other 0 0
7226.20.00 - Of high-speed steel 0 0
- Other:
...
...
...
7226.92.00 - Not further worked cold-rolled (cold-pressed) 0 0
7226.93.00 -- Electrolytically plated or coated with zinc 0 0
7226.94.00 -- Otherwise plated or coated with zinc 0 0
7226.99.00 -- Other 0 0
7227 Rods, bars of other alloy steel, hot-rolled, irregularly wound
7227.10.00 - Of high-speed steel 5 5
7227.20.00 - Of silico-manganese steel 5 5
7227.90.00 - Other 5 5
7228 Other alloy steel in other rods or bars; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel
...
...
...
7228.20.00 - In bars and rods, of silico-manganese steel 5 5
7228.30.00 - In other bars and rods, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded 5 5
7228.40.00 - Other bars and rods, not further worked than forged 5 5
7228.50.00 - Other bars and rods, not further worked than cold-formed or cold-finished 5 5
7228.60.00 - Other bars and rods 5 5
7228.70.00 - Angles, shapes and sections 5 5
7228.80.00 - Hollow drill bars and rods 5 5
7229 Other alloy steel wire
7229.10.00 - Of high-speed steel 0 0
...
...
...
7229.90.00 - Other 0 0
73 Chapter 73 - Articles of iron or steel
7301 Sheet piling of iron or steel, whether or not drilled, perforated, or made from assembled elements, welded iron or steel in angels, shapes, sections
7301.10.00 - Sheet filing 5 5
7301.20.00 - Angles, shapes and sections 5 5
7302 Construction materials, railway or tramway track of iron or steel, such as: rails, check-rails, rack rails, switch blades, crossings, crossing pieces, point rods, sleepers, fish plates, chairs, chair-wedges, sole plates (base plate), rail clips, lies, and other materials specialized for joining or fixing rails
7302.10.00 - Rails 0 0
7302.20.00 - Sleepers (cross-ties) 0 0
7302.30.00 - Switch blades, crossing frogs, point rods and other crossing pieces 0 0
...
...
...
7302.90.00 - Other 0 0
7303.00.00 Tubes, pipes and hollow profiles of pig iron 1 1
7304 Tubes, pipes and hollow profiles without fittings of iron or steel except pig iron
7304.10.00 - Pipes of a kind used for oil and gas pipelines 0 0
- Casing, tubing and drilling pipe of a kind used for oil and gas drilling
7304.21.00 -- Drilling pipe 0 0
7304.29.00 -- Other 0 0
- Other, of circular cross-section, of iron or non-alloy steel:
7304.31 -- Cold-drawn or cold-rolled:
...
...
...
--- Other
7304.31.91 ---- With an external diameter of 140 mm or less, containing 0.45% or less by weight of carbon 15 15
7304.31.99 ---- Other 5 5
7304.39 -- Other:
7304.39.10 --- High-pressure hydro-electric conduits 0 0
--- Other
7304.39.91 --- With an external diameter of 140 mm or less, containing 0.45% or less by weight of carbon 15 15
7304.39.99 --- Other 5 5
- Other, with circular cross-section, of stainless steel:
...
...
...
7304.41.10 --- High-pressure hydro-electric conduits 0 0
7304.41.90 --- Other 1 1
7304.49 -- Other:
7304.49.10 --- High-pressure hydro-electric conduits 0 0
7304.49.90 --- Other 1 1
- Other, with circular cross-sections, of other alloy steel:
7304.51 -- Cold-drawn or cold-rolled:
7304.51.10 --- High-pressure hydro-electric conduits 1 1
7304.51.90 --- Other 0 0
...
...
...
7304.59.10 --- High-pressure hydro-electric conduits 0 0
7304.59.90 --- Other 1 1
7304.90 - Other:
7304.90.10 --- High-pressure hydro-electric conduits 0 0
--- Other
7304.90.91 ---- With a diameter of 140mm or less, containing 0.45% or less by weight of carbon 15 15
7304.90.99 ---- Other 5 5
7305 Other tubes and pipes of iron or steel (For example: welded, riveted or similarly fastened together) with circular cross-sections, with an external cross-section diameter of 406.4 mm
7305.20.00 - Casing, of a kind used for oil and gas drilling 0 0
...
...
...
7305.31 -- Welded lengthwise:
7305.31.10 --- High-pressure hydro-electric conduits 0 0
7305.31.90 --- Other 1 1
7305.39 --- Other:
7305.39.10 --- High-pressure hydro-electric conduits 0 0
7305.39.90 --- Other 1 1
7305.90 - Other
7305.90.10 --- High-pressure hydro-electric conduits 0 0
7305.90.90 --- Other 1 1
...
...
...
7306.10.00 - Pipes, of a kind used for oil and gas pipelines 0 0
7306.20.00 - Casing and tubing of a kind used for oil and gas drilling 0 0
7306.40 - Other, welded, of circular cross-section, of stainless steel
7306.40.10 --- High-pressure hydro-electric conduits 0 0
7306.40.90 --- Other 1 1
7306.50 - Other, welded, of circular cross-section, of other alloy steel:
7306.50.10 --- High-pressure hydro-electric conduits 0 0
7306.50.90 --- Other 1 1
7306.60 - Other, welded, of non-circular cross-section
...
...
...
7306.60.90 -- Other 1 1
7307 Tube and pipe fittings (for example: couplings, elbows, sleeves), of iron or steel
- Casting fittings
7307.11.00 -- Of non-malleable cast iron 3 3
7307.19.00 -- Other 3 3
- Other, of stainless steel:
7307.21.00 -- Franges 3 3
7307.22.00 -- Tubes, threaded elbows, couplings and sleeves 3 3
7307.23.00 -- Butt welding fittings 3 3
...
...
...
- Other:
7307.91.00 -- Franges 3 3
7307.92.00 -- Threaded elbows and sleeves 3 3
7307.93.00 -- Butt welding fittings 3 3
7307.99.00 -- Other 3 3
7308 Structures of iron or steel (except prefabricated houses of Heading No. 9406) and parts of structures (for example: bridges, bridge-spans, lock-gates, towers, lattice masts, roofs, roofing frameworks, doors, windows, door and window frames, thresholds, shutters, balustrades, pillars and columns) of iron or steel; Plates, rods, angles, shapes, sections, tubes and the like, prepared for use as constructional structures, of iron or steel
7308.10.00 - Bridges and bridge-spans 0 0
7308.20 - Towers and lattice masts:
7308.20.10 -- Iron or steel posts 5 5
...
...
...
7308.40 - Props and equipment used for scaffolding, shuttering or pit-propping:
7308.40.10 -- For scaffolding 0 0
7308.40.20 -- For shuttering 0 0
7308.40.90 -- Other 0 0
7308.90 - Other
7308.90.10 -- Workshop and storehouse frameworks 10 10
7308.90.90 -- Other 10 10
7309.00 Reservoirs, tanks, vats, and similar containers for any materials (other than compressed or liquefied gas), of iron or steel, with a capacity exceeding 300 liters, whether or not lined or heat-insulated, but not fitted with mechanical or thermal equipment
7309.00.10 - For containing gases 3 3
...
...
...
7312 Stranded wire, ropes, cables, plaited bands, slings and the like, of iron or steel, not electrically insulated
7312.10.00 - Stranded wire, ropes and cables 0 0
7312.90.00 - Other 0 0
7313.00.00 Barbed iron or steel wire, twisted hoop or single flat wire, barbed or not, loosely twisted double wire, of a kind used for fencing, of iron of steel 20 15
7314 Cloth (including endless bands), grill, netting, fencing of iron or steel wire
- Netting:
7314.12.00 -- Endless bands for machinery, of stainless steel 0 0
7314.13.00 -- Other endless bands for machinery, of other iron or steel 10 10
7314.14.00 -- Other plaited bands, of stainless steel 0 0
...
...
...
7314.20.00 - Grille, netting, fencing, welded at the intersections by means of iron or steel wire, with maximum cross-sectional dimension of 3 mm or more or mesh size of 100 cm2 or more
- Other grille, netting and fencing, welded at the intersections:
7314.31.00 -- Coated or covered with zinc 20 15
7314.39.00 -- Other 20 15
- Other grille, netting and fencing:
7314.41.00 -- Coated or covered with zinc 20 15
7314.42.00 -- Coated with plastics 20 15
7314.49.00 -- Other 20 15
7314.50.00 -- Folding netting of iron or steel 20 15
...
...
...
- Threaded:
7318.11.00 -- Coach screws 1 1
7320 Springs and spring leaves made of iron or steel
7320.10 - Springs and spring leaves:
7320.10.10 -- For motor vehicles 3 3
7320.10.90 -- Other 3 3
7320.20 - Helical springs:
7320.20.10 -- For motor vehicles 3 3
7320.20.90 -- Other 3 3
...
...
...
7320.90.10 -- For motor vehicles 3 3
7320.90.90 -- Other 3 3
74 Chapter 74 - Copper and articles thereof
7401 Copper mattes (crude mixture); cement copper (precipitated copper)
7401.10.00 - Copper mattes 0 0
7401.20.00 - Precipitated copper 0 0
7402.00.00 Unrefined copper, anodes of copper used in electrolysis 0 0
7403 Refined copper, and copper alloys, unwrought
- Refined copper:
...
...
...
7403.12.00 -- Wire-bars 0 0
7403.13.00 -- Billets 0 0
7403.19.00 -- Other 0 0
- Copper alloys:
7403.21.00 -- Copper-zinc alloy (brass) 0 0
7403.22.00 -- Copper-tin alloy 0 0
7403.23.00 -- Copper-nickel alloy or copper-nickel-zinc alloy (nickel silver) 0 0
7403.29.00 -- Other copper alloys (other than master alloys of Heading No.7405) 0 0
7404.00.00 Copper waste and scrap 0 0
...
...
...
7406 Copper powder and flakes
7406.10.00 - Powder of non-lamellar structure 0 0
7406.20.00 - Powder of lamellar structure, flakes 0 0
7407 Copper bars, rods and profiles
7407.10.00 - Of refined copper 0 0
- Of copper alloys:
7407.21.00 -- Of copper-zinc alloy (brass) 0 0
7407.22.00 -- Of copper-nickel alloy (cupro-nickel) or copper-nickel-zincalloy (nickel silver) 0 0
7407.29.00 -- Other 0 0
...
...
...
- Of refined copper:
7408.11 -- With a maximum cross-section of more than 6 mm:
7408.11.10 --- With a maximum cross-section of over 6 mm to 14 mm 5 5
7408.11.90 --- Other 0 0
7408.19.00 --- Other 5 5
- Of copper alloys:
7408.21.00 -- Of copper-zinc alloy (brass) 0 0
7408.22.00 -- Of copper-nickel alloy (cupro-nickel) or copper-nickel-zinc base alloy (nickel silver) 0 0
7408.29.00 -- Other 0 0
...
...
...
- Of refined copper:
7409.11.00 -- In coils 0 0
7409.19.00 -- Other 0 0
- Of copper-zinc alloy (brass):
7409.21.00 -- In coils 0 0
7409.29.00 -- Other 0 0
- Of copper-tin alloy (bronze):
7409.31.00 -- In coils 0 0
7409.39.00 -- Other 0 0
...
...
...
7409.90.00 - Of other copper alloys 0 0
7410 Copper foils (whether or not backed with paper, plastics, paper-board or similar backing materials) of a thickness (excluding any backing) not more than 0.15 mm thick.
- Not backed:
7410.11.00 -- Of refined copper 0 0
7410.12.00 -- Of copper alloys 0 0
- Backed:
7410.21.00 -- Of refined copper 0 0
7410.22.00 -- Of copper alloys 0 0
7411 Tubes and pipes of copper
...
...
...
- Of copper alloys:
7411.21.00 -- Of copper-zinc alloy (brass) 3 3
7411.22.00 -- Of copper-nickel alloy (cupro-nickel) or copper-nickel-zincalloy (nickel silver) 3 3
7411.29.00 -- Other 3 3
7412 Tubes and pipe fittings of copper (for example: sleeves, elbows, couplings)
7412.10.00 - Of refined copper 0 0
7412.20.00 - Of copper alloys 0 0
7413.00 Stranded wire, cables, plaited bands and the like of copper, not electrically insulated
- Copper cables:
...
...
...
7413.00.12 -- Of a section of over 500 mm2 up to 630 mm2 10 10
7413.00.19 -- Other 0 0
7413.00.90 - Other 0 0
7414 Cloth (including endless bands), grills and netting of copper wire; folded net made of copper wires
7414.20.00 - Cloth 0 0
7414.90 - Other:
7414.90.10 -- Folded net 0 0
7414.90.20 -- Mosquito nets or window screens 5 5
7414.90.90 -- Other 0 0
...
...
...
7419 Other articles of copper
7419.10.00 - Chain and parts thereof 5 5
- Other:
7419.91.00 -- Cast, molded, stamped or forged, but not further worked 5 5
7419.99.00 -- Other 5 5
75 Chapter 75 - Nickel and articles thereof
7501 Coarse nickel, nickel oxide in blocks, and other intermediateproducts of nickel metallurgy
7501.10.00 - Nickel mattes 0 0
7501.20.00 - Nickel oxide sinters and other intermediate products of nickel metallurgy 0 0
...
...
...
7502.10.00 - Non-alloy nickel 0 0
7502.20.00 - Nickel alloys 0 0
7503.00.00 Nickel waste and scrap 0 0
7504.00.00 Nickel powders and flakes 0 0
7505 Nickel in rods, bars, profiles and wires
- Rods, bars and profiles:
7505.11.00 -- Of non-alloy nickel 0 0
7505.12.00 -- Of nickel alloys 0 0
- Wires:
...
...
...
7505.22.00 -- Of nickel alloys 0 0
7506 Nickel in plates, sheets, strips and foils
7506.10.00 - Of non-alloy nickel 0 0
7506.20.00 - Of nickel alloys 0 0
7507 Tubes, pipes and their fittings (for example: couplings, elbows, flanges)
- Tubes and pipes:
7507.11.00 -- Of non-alloy nickel 0 0
7507.12.00 -- Of nickel alloys 0 0
7507.20.00 - Couplings 0 0
...
...
...
7508.10.00 - Cloth, grill and netting of nickel wire 0 0
7508.90.00 - Other 0 0
76 Chapter 76 - Aluminum and articles thereof
7601 Unworked aluminum
7601.10.00 - Non-alloy aluminum 0 0
7601.20.00 - Aluminum alloys 0 0
7602.00.00 Aluminum waste and scrap 0 0
7603 Aluminum powder and flakes 0 0
7603.10.00 - Powder of non-lamellar structure 0 0
...
...
...
7604 Aluminum in bars, rods, profile shapes:
7604.10 - Of non-alloy aluminum:
7604.10.10 -- In bars 3 3
7604.10.90 -- Other 10 5
- Of aluminum alloys:
7604.21.00 -- Hollow profiles 10 5
7604.29 -- Other
7604.29.10 -- In bars 3 3
7604.29.90 -- Other 10 5
...
...
...
- Of non-alloy aluminum:
7605.11.00 -- Of a maximum cross-section exceeding 7 mm 3 3
7605.19.0 -- Other 3 3
- Of aluminum alloys:
7605.21.00 -- Of a maximum cross-section exceeding 7 mm 3 3
7605.29.00 -- Other 3 3
7606 Aluminum in plates, sheets, strips, of a thickness exceeding 0.2 mm
- Rectangular (including square):
7606.11.00 -- Of non-alloy aluminum 3 3
...
...
...
- Other:
7606.91.00 -- Of non-alloy aluminum 3 3
7606.92.00 -- Of aluminum alloys 3 3
7607 Aluminum foils (whether or not embossed or backed with paper board, plastics or similar backing materials), of a thickness not exceeding 0.2 mm (excluding backing)
- Not backed:
7607.11.00 -- Rolled but not further worked 0 0
7607.19.00 -- Other 0 0
7607.20 - Backed
7607.20.10 -- Not printed 3 3
...
...
...
7608 Tubes and pipes made of aluminum
7608.10.00 - Of non-alloy aluminum 3 3
7608.20.00 - Of aluminum alloys 3 3
7609.00.00 Aluminum tube and pipe fittings (for example: couplings, elbows, sleeves) 3 3
7610 Aluminum structures (except prefabricated houses of Heading No. 9406) and parts of structures (for example: bridges, bridge-spans, lock-gates, towers, lattice masts, roofs, roofing frameworks, doors and windows, various kinds of roofing frameworks, thresholds, shutters, balustraders, pillars and various kinds of columns) of aluminum; plates, bars, profile shapes, tubes and similar types, of aluminum, wrought for use as structures:
7610.90 - Other:
7610.90.10 -- Bridges, bridge-spans, lock-gates, towers, lattice masts 1 1
7611.00.00 Reservoirs, tanks, vats and similar containers for all kinds of materials (except compressed gas, liquefied gas) of a capacity exceeding 300 liters, of aluminum, whether or not lined or heat-isolated but not yet fitted with mechanical or thermal equipment 1 1
7613.00.00 Containers for compressed gas or liquefied gas, of aluminum 0 0
...
...
...
7614.10 - With steel core:
-- Aluminum cables:
7614.10.11 --- Of a circular cross-section of up to 500 mm2 20 15
7614.10.12 --- Of a circular cross-section of over 500 mm2 to 630 mm2 10 10
7614.10.19 --- Other 0 0
7614.10.90 --- Other 0 0
7614.90 - Other:
-- Aluminum cables:
7614.90.11 --- Of a circular cross-section of up to 500 mm2 20 15
...
...
...
7614.90.19 --- Other 0 0
7614.90.90 -- Other 0 0
78 Chapter 78 - Lead and articles thereof
7801 Unwrought lead
7801.10.00 - Refined lead 0 0
- Other:
7801.91.00 -- Containing by weight antimony as the other principal element 0 0
7801.99.00 -- Other 0 0
7802.00.00 Lead waste and scrap 0 0
...
...
...
7804 Lead in plates, sheets, strips, foils; lead powders and flakes 0 0
- Lead in plates, sheets, strips and foils
7804.11.00 -- Sheets, strips and foils of a thickness (excluding any backing) not exceeding 0.2 mm 0 0
7804.19.00 -- Other 0 0
7804.20.00 - Lead powder and flakes 0 0
7805.00.00 Tubes, pipes or their fittings (for example: couplings, elbows, sleeves) of lead 0 0
7806.00.00 Other articles of lead 0 0
79 Chapter 79 - Zinc and articles thereof
7901 Unwrought zinc
...
...
...
7901.11.00 -- Containing by weight 99.99% or more of zinc 0 0
7901.12.00 -- Containing by weight less than 99.99% of zinc 0 0
7901.20.00 - Zinc alloys 0 0
7902.00.00 Zinc waste and scrap 0 0
7903 Zinc powders, dusts and flakes
7903.10.00 - Zinc dusts 0 0
7903.90.00 - Other 0 0
7904.00.00 Zinc in bars, rods, profile shapes and wires 0 0
7905.00.00 Zinc in plates, sheets, strips, foils 0 0
...
...
...
7907.00.00 Other articles of zinc 10 10
80 Chapter 80 - Tin and articles thereof
8001 Unwrought tin
8001.10.00 - Non-alloy tin 3 3
8001.20.00 -- Tin alloys 3 3
8002.00.00 Tin waste and scrap 3 3
8003.00 Tin in bars, rods, profile shapes and wires
8003.00.10 - In bars, rods 3 3
8003.00.20 - Soldering bars 10 5
...
...
...
8004.00.00 Tin in plates, sheets and strips, of a thickness exceeding 0.2 mm 3 3
8005.00 Tin foils (whether or not embossed or backed with paper board, plastics or similar backing materials), of a thickness not exceeding 0.2 mm (excluding backing materials); tin powder and flakes 3 3
8005.00.10 - Tin foils 3 3
8005.00.20 - Tin powder and flakes 3 3
8006.00.00 Tubes, pipes and their fittings (for example: couplings, elbows, sleeves), of tin 5 5
8007.00.00 Other articles of tin 20 15 81 Chapter 81- Other base materials, cermets, articles thereof
8101 Wolfram and articles thereof, including waste and scrap
8101.10.00 - Powder 0 0
- Other
...
...
...
8101.92.00 -- Bars and rods, other than those obtained by sintering, profiles, plates, sheets, strips and foils 0 0
8101.93.00 -- Wire 0 0
8101.99.00 -- Other 0 0
8102 Molybdenum and articles thereof, including waste and scrap
8102.10.00 - Powder 0 0
- Other
8102.91.00 -- Unwrought molybdenum, including bars and rods obtained from sintering, waste and scrap 0 0
8102.92.00 -- Bars and rods, other than those obtained from sintering, in profiles, plates, sheets, strips and foils 0 0
8102.93.00 -- Wire 0 0
...
...
...
8103 Tantalum and articles thereof, including waste and scrap
8103.10.00 - Unwrought tantalum, including bars and rods obtained from sintering; waste and scrap; powder 0 0
8103.90.00 - Other 0 0
8104 Magnesium and articles thereof, including waste and scrap
- Unwrought magnesium:
8104.11.00 -- Containing by weight at least 99.8% of magnesium 0 0
8104.19.00 -- Other 0 0
8104.20.00 - Waste and scrap 0 0
8104.30.00 - Raspings, turnings and granules, graded according to size, powder 0 0
...
...
...
8105 Cobalt mattes and other intermediate products of cobalt metallurgy; articles of cobalt, including waste and scrap
8105.10.00 - Cobalt mattes and other intermediate products of cobalt metallurgy; unwrought cobalt; waste and scrap; powder 0 0
8105.90.00 - Other 0 0
8106.00.00 Bismuth and articles thereof, including waste and scrap 0 0
8107 Cadmium and articles thereof, including waste and scrap
8107.10.00 - Unwrought cadmium; waste and scrap; powder 0 0
8107.90.00 - Other 0 0
8108 Titanium and articles thereof, including waste and scrap
8108.10.00 - Unwrought titanium; waste and scrap; powder 0 0
...
...
...
8109 Zirconium and articles thereof, including waste and scrap
8109.10.00 - Unwrought zirconium; waste and scrap; powder 0 0
8109.90.00 - Other 0 0
8110.00.00 Antimony and articles thereof, including waste and scrap 0 0
8111.00.00 Manganese and articles thereof , including waste and scrap 0 0
8112 Beryllium, Chromium, Germanium, Gallium, Hafnium, Indium, Niobium (Columbium), Rhenium, Thallium and articles thereof, including waste and scrap
- Beryllium:
8112.11.00 -- Unwrought; waste and scrap; powder 0 0
8112.19.00 -- Other 0 0
...
...
...
8112.30.00 - Germanium 0 0
8112.40.00 - Vanadium 0 0
- Other:
8112.91.00 -- Other metals 0 0
8112.99.00 -- Other 0 0
8113.00 Cermets and articles thereof, including waste and scrap
8113.00.10 - Cr-Mg fire bricks 0 0
8113.00.20 - Aluminum fire bricks 0 0
8113.00.90 - Other 0 0
...
...
...
8201 Hand tools consisting of spades, shovels, mattocks, picks, hoes, forks and rakes; axes, bill hooks and similar hewing tools; secateurs and pruners of any kind; scythes, sickles, hay knives, hedge shears, timber wedges and other tools of a kind used in agriculture, horticulture or forestry
8201.10.00 - Spades, shovels 20 15
8201.20.00 - Forks 20 15
8201.30.00 - Picks, hoes, rakes, mattocks 20 15
8201.40.00 - Axes, bill-hooks and similar hewing tools 20 15
8201.50.00 - Secateurs and similar one-handed pruners and shears (including poultry shears) 20 15
8201.60.00 - Hedge shears, two-handed pruning shears and similar tools 20 15
8201.90.00 - Other hand tools of a kind used in agriculture, horticulture and forestry 20 15
8202 Hand saws; saw blades of all kinds (including tooth or toothless blades)
...
...
...
8202.20.00 - Band saw blades 10 10
- Circular saw blades (including slitting and slotting saw blades):
8202.31.00 -- With working part made of steel 0 0
8202.39.00 -- Other, including parts 0 0
8202.40.00 - Chain saw blades 0 0
- Other saw blades:
8202.91.00 -- Straight saw blades for working metals 0 0
8202.99.00 -- Other 0 0
8203 Files, rasps and pliers (including cutting pliers), pincers, metal cutting shears, pipe cutters, bolt croppers, perforating punches and similar hand tools
...
...
...
8203.20.00 - Pliers (including cutting pliers), pincers and similar tools 20 15
8203.30.00 - Metal cutting shears and similar tools 5 5
8203.40.00 - Pipe cutters, bolt croppers, perforating punches and similar hand tools 10 10
8204 Hand-operated spanners and wrenches (including torque meter wrenches but not including tap wrenches); adjustable jaws, with or without handles
- Hand-operated spanners and wrenches:
8204.11.00 -- Non-adjustable 20 15
8204.12.00 -- Adjustable 20 15
8204.20.00 - Adjustable wrench heads, with or without handles 20 15
8205 Hand tools (including mounted glaziers' diamonds) not elsewhere specified or included; blow lamps, vices, clamps and similar implements, other than accessories for, and parts of machine tools, anvils, portable forges, hand or pedal operated grinding wheels mounted on frameworks
...
...
...
8205.20.00 - Hammers and sledge hammers 20 15
8205.30.00 - Planes, chisels, gouges and similar cutting tools for working wood 20 15
8205.40.00 - Screwdrivers 20 15
- Other hand tools (including mounted glaziers' diamond for shaping glass):
8205.51.00 -- Tools for domestic use 20 15
8205.59.00 -- Other 20 15
8205.60.00 - Blow lamps 20 15
8205.70.00 - Vices, clamps and the like 20 15
8205.80.00 - Anvils, portable forges, hand or pedal operated grinding wheels mounted on frameworks 20 15
...
...
...
8206.00.00 Tools of two kinds or more of Headings No. 8202 to 8205, put up in sets for retail sale 20 15
8207 Interchangeable parts for hand tools, whether or not engine driven, or for machine tools (for example: for pressing, crushing, stamping, punching, tapping, boring, sawing, milling, turning or screw driving), including dies for wire drawing, extrusion dies for metals; tools for rock drilling and soil digging
- Tools for rock drilling or soil digging:
8207.13.00 -- With a working part made of cermets 0 0
8207.19.00 -- Other, including parts 0 0
8207.20.00 - Dies for drawing or extruding metal 0 0
8207.30.00 - Tools for pressing, stamping or punching 0 0
8207.40.00 - Tools for tapping or threading 0 0
8207.50.00 - Tools for drilling, except those for rock drilling 0 0
...
...
...
8207.70.00 - Tools for milling 0 0
8207.80.00 - Tools for screw driving 0 0
8207.90.00 - Other interchangeable tools 0 0
8208 Knives and cutting blades used for machines or mechanical instruments
8208.10.00 - For working metals 0 0
8208.20.00 - For processing wood 0 0
8208.30.00 - For appliances as used in the kitchen or for machines as used in food industry 20 15
8208.40.00 - For agricultural, horticultural or forestrial machines 0 0
8208.90.00 - Other 0 0
...
...
...
8210.00.00 Mechanical appliances, hand operated, weighing 10 kg or less, used in processing, preparation, or serving of food or drink 20 15
8211 Knives with cutting blades, serrated or not, (including pruning knives) other than knives of Heading No. 8208 and their blades
8211.10.00 - Sets of assorted articles 3 3
- Other:
8211.91.00 -- Table knives having fixed blades 3 3
8211.92.00 -- Other knives, having fixed blades 3 3
8211.93.00 -- Other knives, other than those having fixed blades 3 3
8211.94.00 -- Knife blades 3 3
8211.95.00 -- Handles of base metals 3 3
...
...
...
8212.10.00 - Razors 30 15
8212.20.00 - Safety razor blades (including razor blade blanks in strips) 30 15
8212.90.00 - Other parts 30 15 83 Chapter 83 - Miscellaneous articles of base metals
8301 Padlocks and locks (key, combination or electrically operated) of base metals; clasps and frames with clasps, incorporating locks, of base metals keys for any of the foregoing articles, of base metals.
8301.10.00 - Padlocks 30 15
8301.20.00 - Locks of a kind used for motor vehicles 30 15
8301.30.00 - Locks of a kind used for domestic furniture 30 15
8301.40.00 - Other: 30 15
-- Handcuffs 0 0
...
...
...
8301.60.00 - Parts 30 15
8301.70.00 - Loose keys 30 15
8302 Base metal mounting, fittings and similar articles suitable for furniture, doors, stair-cases, windows, blinds, coachworks, saddlery, trunks, chests, caskets or the like; base metals; hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures of base metals; castors with mounting of base metals; automatic door closers of base metals
8302.10.00 - Hinges 30 15
8302.20.00 - Metal castors 30 15
- Mounting, frames, fittings for similar articles suitable for motor vehicles
- Mounting, fittings for other similar articles:
8302.41.00 -- For house building 30 15
8302.42.00 -- For domestic furniture 30 15
...
...
...
8302.50.00 - Hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures 30 15
8302.60.00 - Automatic door closers 30 15
8303.00 Armored or reinforced safes, strong-boxes and doors and safe deposit lockers for strong-rooms, cash or deed boxes and the like, of base metals
8303.00.10 - Safes and strong-boxes 30 15
8303.00.90 -- Other 30 15
8307 Flexible tubing, with or without fittings
8307.10.00 - Of iron or steel 10 10
8307.90.00 - Of other base metals 10 10
8309 Stoppers, caps, lids (including crown corks, screw caps and pouring stoppers, capsules for bottles, threaded bungs and bung covers, seals and other packing accessories, of base metals
...
...
...
8309.90 - Other
8309.90.10 -- Of aluminum: 20 15
8309.90.90 -- Other 20 15
* Particularly for bottle caps of metals 3 3
* Particularly for can ends 10 10
8310.00 Sign plates, name plates, address plates and similar plates, numbers, letters and other symbols, of base metal, except those of Heading
No. 9405
8310.00.10 -- Traffic signs 10 5
8310.00.90 -- Other 30 15
...
...
...
8311.10 - Electrodes covered with base metal for arc-welding:
8311.10.10 -- Of non-alloy steel 15 10
8311.10.90 -- Other 15 10
8311.20.00 - Wire coated with base metal for arc-welding 15 10
8311.30.00 - Wire and rods coated with base metal for soldering, brazing and fire welding 15 10
8311.90.00 Other 15 10
84 Chapter 84- Nuclear reactors; boilers, heaters and mechanicalappliances; parts thereof
8402 Steam or other vapor generating boilers (other than central water heating boilers, capable of producing low pressure steam), super-heated water boilers
- Steam and other vapor generating boilers:
...
...
...
8402.12.00 -- Watertube boilers with a steam production capacity not exceeding
45 tons/ hou 0 0
8402.19 -- Other vapor generating boilers, including integrated steam reactors:
8402.19.10 --- Steam bathrooms 10 5
8402.19.90 --- Other 0 0
8402.20.00 - Super-heated water boilers 0 0
8402.90.00 - Parts 0 0
8403 Central heating boilers except those of Heading No. 8402
8403.10.00 - Boilers 0 0
...
...
...
8404 Auxiliary machines for integrated use with boilers of Heading No. 8402 or 8403 (for example: fuel economizers, super heaters, soot removers, gas recoverers); condensers for vapor engines or other power units of vapor
8404.10 - Auxiliary machines for integrated use with boilers of Heading No. 8402 or 8403 0 0
8404.10.10 -- For use with sauna of Heading No.8402 5 5
8404.10.90 -- For use with other types of Headings No.8402 and 8403 0 0
8404.20.00 - Condensers for vapor engines or other power units of vapor 0 0
8404.90.00 - Parts 0 0
8405 Gas, water gas generators, with or without purifiers, acetylene generators and other kinds of water process gas generators, with or without purifiers
8405.10.00 - Gas or water gas generators, with or without their purifiers; acetylene gas generators and similar water process gas generators, with or without their purifiers 0 0
8405.90.00 - Parts 0 0
...
...
...
8406.10.00 - For marine engines 0 0
- Other turbines:
8406.81.00 -- Of an output exceeding 40 MW 0 0
8406.82.00 -- Of an output not exceeding 40 MW 0 0
8406.90.00 - Parts 0 0
8407 Internal combustion piston engines or spark ignition piston engines
8407.10.00 - Aircraft jet engines 0 0
- Marine engines:
8407.21 -- Out-board engines:
...
...
...
8407.21.90 --- Other: 5 5
8407.29 -- Other:
8407.29.10 --- Of a capacity not exceeding 30 CV 30 20
8407.29.90 --- Other: 5 5
- Reciprocating piston engines of a kind used for vehicles of Chapter 87:
8407.31 -- Of a cylinder capacity not exceeding 50 cc:
--- For vehicles of Heading No.8701:
* Particularly:
---- CKD form of engines for vehicles of Heading No.8701 10 10
...
...
...
8407.32 -- Of a cylinder capacity exceeding 50 cc but not exceeding 250 cc:
--- For vehicles of Heading No.8701:
* Particularly:
---- CKD form of engines for vehicles of Heading No.8701 10 10
---- IKD form of engines for vehicles of Heading No.8701 5 5
8407.33 -- Of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 1,000 cc:
--- For vehicles of Heading No.8701:
* Particularly:
---- CKD form of engines for vehicles of Heading No.8701 10 10
...
...
...
8407.34 -- Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc:
--- For vehicles of Heading No.8701:
* Particularly
---- CKD form of engines for vehicles of Heading No.8701 10 10
---- IKD form of engines for vehicles of Heading No.8701 5 5
8407.90 - Other engines:
8407.90.10 -- Of a capacity not exceeding 30 CV:
* Particularly:
--- In CKD form 10 10
...
...
...
8407.90.90 -- Other 5 5
8408 Compression ignition internal combustion piston engines, diesel and semi-diesel engines
8408.10 - Marine propulsion engines:
8408.10.20 -- Of a capacity exceeding 30 CV 0 0
8408.20 - Propulsion engines of a kind used for vehicles of Chapter 87:
-- For vehicles of Heading 8701:
8408.20.19 --- Other 5 5
8408.90 - Other engines:
8408.90.10 -- Of a capacity up to 80 CV:
...
...
...
--- CKD form 10 10
--- IKD form 5 5
8408.90.90 -- Other 5 5
8409 Parts thereof used solely or principally for engines of Heading
No.8407 or 8408
8409.10.00 - For aircraft jet engines 0 0
- Other:
8409.91 -- Suitable for use solely or principally with spark-ignition internal combustion piston engines
--- For engines of vehicles of Chapter 87:
...
...
...
8409.91.19 ---- For engines of other Headings 5 5
--- For marine engines:
8409.91.21 ---- For marine engines, of a capacity up to 30 CV 10 10
8409.91.22 ---- For marine engines, of a capacity exceeding 30 CV 0 0
8409.91.90 ---- For other 5 5
8409.99 -- Other
--- For engines of vehicles of Chapter 87:
8409.99.12 ---- For engines of Headings No.8702 and 8704 20 15
8409.99.19 ---- For engines of other Headings 5 5
...
...
...
8409.99.21 ---- For marine engines, of a capacity up to 30 CV 10 10
8409.99.22 ---- For marine engines, of a capacity exceeding 30 CV 0 0
8409.99.90 ---- For other 5 5
8410 Hydraulic turbines, water wheels and regulators thereof
- Hydraulic turbines and water wheels:
8410.11.00 -- Of a capacity not exceeding 1,000 kW 0 0
8410.12.00 -- Of a capacity exceeding 1,000 kW but not exceeding 10,000 kW 0 0
8410.13.00 -- Of a capacity exceeding 10,000 kW 0 0
8410.90.00 - Parts, including regulators 0 0
...
...
...
- Turbo-jets:
8411.11.00 -- Of a thrust not exceeding 25 kN 0 0
8411.12.00 -- Of a thrust exceeding 25 kN 0 0
- Turbo-propellers:
8411.21.00 -- Of a capacity not exceeding 1,100 kW 0 0
8411.22.00 -- Of a capacity exceeding 1,100 kW 0 0
- Other turbines:
8411.81.00 -- Of a capacity not exceeding 5,000 kW 0 0
8411.82.00 -- Of a capacity exceeding 5,000 kW 0 0
...
...
...
8411.91.00 -- Of turbo-jets and turbo-propellers 0 0
8411.99.00 -- Other 0 0
8412 Other engines and motors
8412.10.00 - Jet-propelled engines, except turbo-jets 0 0
- Hydraulic engines and motors:
8412.21.00 -- Linear-acting type (straight cylinders) 0 0
8412.29.00 -- Other type 0 0
- Pneumatic engines and motors:
8412.31.00 -- Linear-acting types (straight cylinders) 0 0
...
...
...
8412.80.00 - Other 0 0
8412.90.00 - Parts 0 0
8413 Pumps for liquids, not fitted with measuring devices, liquid elevators
- Pumps fitted or designed to be fitted with a measuring device:
8413.11.00 -- Pumps for dispensing fuels or lubricants, of the type used at fillingstations or in garages 3 3
8413.19.10 -- Other 3 3
8413.30.00 - Fuel, lubricating or cooling medium pumps for internal combustion piston engines 3 3
8413.40.00 - Concrete pumps 0 0
8413.50 - Piston-operated pumps:
...
...
...
8413.60 - Rotary positive displacement pumps:
8413.60.90 -- Other 0 0
8413.70 - Other centrifugal pumps:
8413.70.90 -- Other 0 0
- Other pumps; liquid elevators:
8413.81 -- Pumps of various types:
8413.81.20 --- Of a capacity exceeding 8,000 m3/h to less than 13,000 m3/h 10 10
8413.81.90 --- Other 0 0
8413.82.00 -- Liquid elevators 0 0
...
...
...
8413.91 -- Of water pumps:
8413.91.10 -- Of hand pumps 20 5
8413.91.20 --- Of water pumps, of a capacity up to 8,000 m3/h 20 5
8413.91.90 --- Of other pumps 0 0
8413.92.00 -- Of liquid elevators 0 0
8414 Air-pumps or vacuum pumps, air or gas compressors and fans; ventilating doors with fans, with or without filters
8414.10.00 - Vacuum pumps 10 10
8414.20.00 - Hand or foot-operated air pumps 20 10
8414.30.00 - Compressors of the type used in refrigerating equipment 10 10
...
...
...
8414.60.00 - Hoods or ventilators with a maximum horizontal side not exceeding 120 cm 30 10
8414.80.00 - Other 5 5
8414.90 - Parts:
8414.90.10 -- Of Headings No.841410, 841430, 841440 and 841480 0 0
8416 Furnace, heaters operated by liquid fuel, pulverized solid fuel or gas; automatic fuel stokers, including automatic grates, automatic ash dischargers and the similar appliances
8416.10.00 - Furnaces operated by liquid fuels 0 0
8416.20.00 - Other furnaces, including combination furnaces (combination fuels) 0 0
8416.30.00 - Automatic fuel stockers, including automatic grates, automatic ash dischargers and the similar appliances 0 0
8416.90.00 - Parts 0 0
...
...
...
8417.10.00 - Furnaces and ovens for burning, melting or heat-treatment of ores, pyrites or metals 0 0
8417.20.00 - Bakery ovens, including biscuit ovens 10 10
8417.80.00 - Other 0 0
8417.90.00 - Parts 0 0
8418 Refrigerators, freezers and other refrigerating or freezing equipment, of electrically operated type or other types, heat pumps, other than air conditioners of Heading No.8415
8418.10.00 - Combined refrigerator-freezers, fitted with separate external doors 3 3
8418.30 - Freezers of cabinet-type, with a capacity of not exceeding 800 liters:
8418.30.90 -- With a capacity of from over 200 liters to 800 liter 30 15
8418.50 - Refrigerating or freezing chests, cabinets, display counters and showcases; similar refrigerating or freezing appliances:
...
...
...
- Other refrigerating or freezing equipment, heat pumps:
8418.61.00 -- Compression type units whose condensers are heat exchangers 10 5
8418.69.00 -- Other 10 5
- Parts:
8418.91.00 -- Furniture designed to contain refrigerating or freezing equipment 20 20
8418.99.00 -- Other 20 20
8419 Machinery, workshop or laboratory machinery, equipment, whether or not electrically heated, for the treatment of materials by a process involving a change of temperature such as baking, cooking, roasting, distilling, rectifying, drying, evaporating, vaporizing, drying, condensing or cooling, except machines or appliances domestic use; non-electric instant or storage water heaters
8419.20.00 - Sterilizers for medical, surgical or laboratory use 0 0
- Dryers:
...
...
...
8419.32.00 -- For wood, paper pulp, paper or paper-board 0 0
8419.39.00 -- Other 0 0
8419.40.00 - Rectifying and distilling equipment 0 0
8419.50.00 - Heat exchange units 3 3
8419.60.00 - Air or gas liquefying machines 0 0
8419.90.00 - Parts 0 0
8420 Other calendering or rolling machines, other than those for metals or glass; cylinders thereof
8420.10.00 - Calendering or rolling machines 0 0
- Parts:
...
...
...
8420.99.00 -- Other 0 0
8421 Centrifuges, including centrifugal drying machines, filtering and purifying machinery and apparatus for liquids or gases
- Centrifuges, including centrifugal drying machines:
8421.11.00 -- Cream separator 10 5
8421.19 -- Other
8421.19.10 --- Electrically operated 5 5
8421.19.20 --- Non-electrically operated 5 5
- Filtering or purifying machines and equipment, for liquids:
8421.21 -- For filtering and purifying water:
...
...
...
8421.21.90 --- Other 5 5
8421.22 -- For filtering and purifying beverages other than water:
8421.22.10 --- Electrically operated, of a filtering capacity up to 500 liters/h 20 15
8421.22.90 --- Other 5 5
8421.23 -- Oil or fuel filters for internal combustion engines:
8421.23.10 --- For vehicles of Chapter 87 20 15
8421.23.90 --- Other 0 0
8421.29 -- Other:
8421.29.10 --- Electrically operated 0 0
...
...
...
- Filtering or purifying machines and equipment, for gases:
8421.31.00 -- Intake air filters for internal combustion engines 0 0
8421.39 -- Other:
8421.39.10 --- Electrically operated 0 0
8421.39.20 --- Non-electrically operated 0 0
- Parts:
8421.91 -- Of centrifuges, including centrifugal dryers:
8421.91.10 --- Electrically operated 0 0
8421.91.20 --- Non-electrically operated 0 0
...
...
...
8421.99.10 --- For oil or petrol-filters 0 0
8421.99.90 --- Other 0 0
8422 Machinery for washing dishes, cleaning and drying bottles and other containers; machinery for filling, closing, sealing or labeling bottles, cans, boxes, bags or other containers; other packing or wrapping machinery (including heat-shrink wrapping machinery); machinery for aerating beverages
- Dish washing machines:
8422.19.00 -- Other 20 5
8422.20.00 - Machinery for cleaning, drying bottles or other containers 5 5
8422.30 - Machinery for filling, closing, sealing, suling or labeling bottles, cans, boxes, bags or other containers; machinery for aerating beverages
8422.30.10 -- Machinery for aerating beverages 0 0
8422.30.90 -- Other 0 0
...
...
...
8422.90 - Parts:
8422.90.10 -- Of domestic dish washing machines 5 5
8422.90.90 -- Other 0 0
8423 Scales (except those having a sensitivity of 5 cg or better) including weight-operated counting and checking machines; weighing machine weights of all kinds
8423.20.00 - Scales for weighing goods on conveyors 1 1
8423.30.00 - Constant scales and scales for discharging a pre-determined weight of materials into bags or containers, including hopper scales 1 1
- Other weighing machinery:
8423.82 -- Having a weighing capacity of over 30 kg to below 5,000 kg:
8423.82.20 -- Having a weighing capacity of over 1,000 kg to 5,000 kg 3 3
...
...
...
8424 Mechanical appliances (whether or not hand-operated) for projecting,dispersing or spraying liquids or powders; fine extinguishers (charged or not), spraying guns and similar types, steam or sand blasting machines and similar jet projecting machines
8424.10.00 - Fire extinguishers, charged or not 0 0
8424.20.00 - Spraying guns and similar equipment 0 0
8424.30.00 - Steam or sand blasting machines and similar jet projecting machines 0 0
- Other equipment:
8424.81.00 -- For use in agriculture or horticulture 0 0
8424.89.00 -- Other 0 0
8424.90.00 - Parts 0 0
8425 Pulley tackles and hoists except skip hoists (for transporting person and things in mines); winches, capstans; jacks of all kinds
...
...
...
8425.11.00 -- Operated by electrical motors 0 0
8425.19.00 -- Other 0 0
8425.20.00 - Pit-head winding gear; winches specially designed for underground use 0 0
- Other kinds of winches; capstans:
8425.31.00 -- Operated by electrical motors 0 0
8425.39.00 -- Other 0 0
- Jacks; vehicle-lifting systems:
8425.41.00 -- Garage-built-in jacking systems 0 0
8425.42.00 -- Other hydraulic jacks and lifting systems 0 0
...
...
...
8425.49.10 --- Portable jacks for automobiles 0 0
8425.49.90 --- Other 0 0
8426 Derricks; cranes, including cable cranes: mobile lifting frames, straddle carriers and work trucks fitted with a crane
- Overhead traveling cranes, transporting cranes, gantries, mobile lifting frames and straddle carriers:
8426.11.00 -- Overhead traveling cranes on fixed supports 0 0
8426.12.00 -- Mobile lifting frames on tires and straddle carriers 0 0
8426.19.00 -- Other 0 0
8426.20.00 - Tower cranes 0 0
8426.30.00 - Portals, pedestals, jibs of cranes 0 0
...
...
...
8426.41.00 -- On tires 0 0
8426.49.00 -- Other 0 0
- Other machinery:
8426.91.00 -- Designed for mounting on road vehicles 0 0
8426.99.00 -- Other 0 0
8427 Lifting-and-loading cranes; other work trucks fitted with lifting or handling equipment
8427.10.00 - Self-propelled vehicles, electric-motor-operated 0 0
8427.20.00 - Other self-propelled vehicles 0 0
8427.90.00 - Other lifting vehicles 0 0
...
...
...
8428.10 - Lifts and skip hoists:
8428.10.10 -- Lifts 5 5
8428.10.90 -- Skip hoists 0 0
8428.20.00 - Pneumatic elevators and conveyors 5 5
- Other elevators and continuous conveyors, for carrying goods and materials:
8428.31.00 -- Specially designed for underground use 0 0
8428.32.00 -- Other, of bucket type 0 0
8428.33.00 -- Other, of belt-conveying type 0 0
8428.39.00 -- Other 0 0
...
...
...
8428.90.00 - Other machinery 0 0
8429 Self-propelled bulldozers, angledozing, grinding, leveling, grading,shoveling, drilling machines, front-end shovel loaders, tamping machines, road rollers:
- Bulldozers and angledozers:
8429.11.00 -- Track laying 0 0
8429.19.00 -- Other 0 0
8429.20.00 - Graders, levelers 0 0
8429.30.00 - Scrapers 0 0
8429.40 - Tamping and road rollers:
8429.40.10 -- Road rollers, of a tonnage up to 20 tons 5 5
...
...
...
- Mechanical shovels, excavators, shovel loaders:
8429.51.00 -- Front-end shovel loaders 0 0
8429.52.00 -- Machinery with a 3600 revolving superstructure 0 0
8429.59.00 -- Other 0 0
8430 Other bulldozing, grading, leveling, scraping, excavating, tamping, compacting, extracting or boring machines, for earth, minerals or ores, pile-drivers and pile-extractors; snow-ploughs and snow- movers
8430.10.00 - Pile-drivers and pile-extractors 0 0
8430.20.00 - Snow-ploughs and snow-movers 0 0
- Coal or rock cutters and tunneling machinery:
8430.31.00 -- Self-propelled 0 0
...
...
...
- Other boring or sinking machines:
8430.41.00 -- Self-propelled 0 0
8430.49.00 -- Other 0 0
8430.50.00 - Other self-propelled machines 0 0
- Other machines, not self-propelled
8430.61.00 -- Tamping or compacting machines 0 0
8430.62.00 -- Scrapers 0 0
8430.69.00 -- Other 0 0
8431 Parts used solely or principally for machines of Headings No. 8425 to 8430
...
...
...
8431.10.10 -- Of portable jacks for automobiles 0 0
8431.10.90 -- Other 0 0
8431.20.00 - Of machines of Heading No. 8427 0 0
- Parts of machinery of Heading No.8428:
8431.31.00 -- Of lifts, skip hoists or escalators 0 0
8431.39.00 -- Other 0 0
- Of machines of Headings No.8426, 8429, 8430:
8431.41.00 -- Buckets, grabs, sholves and grips 0 0
8431.42.00 -- Blades for bulldozers and angledozers 0 0
...
...
...
8431.49.00 -- Other 0 0
8432 Agricultural, horticultural or forestry machinery for soil preparation or cultivation; sports ground rollers or mowers
- Harrows, scarifiers, cultivators, weeders and hoes:
8432.21.00 -- Disc harrows 5 5
8432.29.00 -- Other 5 5
8432.30.00 - Seeders, planters and transplanters 5 5
8432.40.00 - Manure spreaders, fertilizer distributors 5 5
8432.80.00 - Other machines 5 5
8432.90.00 - Parts 0 0
...
...
...
- Mowers for lawns, parks or sport-grounds:
8433.11.00 -- Powered, with the cutting device rotating in a horizontal plane 5 5
8433.19.00 -- Other 5 5
8433.20.00 - Other mowers including cutter bars mounted with tractors 5 5
8433.30.00 - Other hay-making machines 5 5
8433.40.00 - Straw or fodder balers, including packaging machines 5 5
- Other harvesting machines; paddy threshers:
8433.51.00 -- Combined havesters-threshers 5 5
8433.52.00 -- Other paddy threshers 5 5
...
...
...
8433.59.00 -- Other 5 5
8433.60.00 - Machines for cleaning, sorting and grading eggs, fruits or other agricultural products 0 0
8433.90.00 - Parts 0 0
8434 Milking machines and machine for producing dairy products;
8434.10.00 - Milking machines 0 0
8434.20.00 - Dairy machines 0 0
8434.90.00 - Parts 0 0
8435 Presses, crushers and similar machines used for the production of wines, ciders, fruit juices or similar drinks
8435.10.00 - Machinery 0 0
...
...
...
8436 Other machines for agricultural, afforestational, horticultural, poultry-raising or bee-keeping uses, including germination machines fitted with mechanical or thermal equipment, poultry incubators and brooders
8436.10.00 - Machines for preparing animal feeds 5 5
- Poultry-keeping machines, poultry incubators and brooder
8436.21.00 -- Poultry incubators and brooders 3 3
8436.29.00 -- Other 3 3
8436.80 - Other machinery:
8436.80.10 -- Germination plant 3 3
8436.80.90 -- Other 3 3
- Parts:
...
...
...
8436.99.00 -- Of other machines 0 0
8437 Machines for cleaning, sorting or grading seeds or dried leguminous vegetables and fruits; machinery for use in grinding or processing cereals or dried leguminous vegetables and fruits, other than farm-type machinery
8437.10.00 - Machines for cleaning, sorting or grading seeds, grain or leguminous vegetables 5 5
8437.80 - Other machinery:
8437.80.10 -- Rice-hulling or polishing machines or combined hulling and polishing machines 5 5
8437.80.90 -- Other machines 5 5
8437.90.00 - Parts 0 0
8438 Machinery, not elsewhere specified or included in this Chapter, for industrial processing or manufacture of foodstuffs or beverages, other than those used for extracting or processing animal fat or oil or mixed vegetable oils
8438.10.00 - Bakery machinery and machinery for making macaroni or spaghetti or similar products 0 0
...
...
...
8438.30 - Sugar manufacturing machinery:
8438.30.10 -- With a production capacity of up to 100 tons of sugar canes/day 5 5
8438.30.90 -- With a production capacity of more than 100 tons of sugar canes/day 0 0
8438.40 - Brewery machinery:
8438.40.10 -- With a production capacity of up to 5 million liters/year 5 5
8438.40.90 -- With a production capacity of more than 5 million liters/year 0 0
8438.50.00 - Machinery for processing cattle or poultry meat 0 0
8438.60.00 - Machinery for processing seeds, fruits or vegetables 0 0
8438.80.00 - Other machines 0 0
...
...
...
8439 Machines for producing pulp of fibrous cellulosic materials or machines for producing or finishing paper or paperboard
8439.10.00 - Machines for producing pulp of fibrous cellulosic materials 0 0
8439.20.00 - Machines for producing paper or paperboard 0 0
8439.30.00 - Machines for finishing paper or paperboard products 0 0
- Parts:
8439.91.00 -- Of machines for producing pulp of fibrous cellulosic materials 0 0
8439.99.00 -- Of other machines 0 0
8440 Book binding machines, including book sewing machines
8440.10.00 - Machinery 0 0
...
...
...
8441 Other machines for producing paper pulp, paper or paperboard, including cutting machines
8441.10 - Cutting machines:
8441.10.10 -- Of a kind used in photographic laboratories, excluding film cutting machines 0 0
8441.10.90 -- Other 0 0
8441.20.00 - Machines for making bags, packages and envelops 0 0
8441.30.00 - Machines for making cartons, boxes, drums or similar cases, boxes, except molding machines 0 0
8441.40.00 - Machines for molding articles of pulp, paper or paperboard 0 0
8441.80.00 - Other machines 0 0
8441.90.00 - Parts 0 0
...
...
...
Headings No.8456 to 8465), for type-founding or type-noting, for preparing or making printing blocks, plates, cylinders or other printing components; blocks, plates, cylinders and lithographic stones, prepared for printing purposes (for example: planed, grained or polished)
8442.10.00 - Prototype-setting and composing machines 0 0
8442.20.00 - Machinery, apparatus and equipment for type-setting or composing by other processes, with or without founding device 0 0
8442.40.00 - Parts of the foregoing machinery, apparatus and equipment 0 0
8442.50.00 - Printing type, blocks, plates, cylinders and other printing components; blocks, plates, cylinders and lithographic stones, prepared for printing purposes (for example: planed, grained or polished) 0 0
8444.00 - Machines for extruding, drawing, texturing fibers or cutting artificial textile materials
8444.00.10 -- Electrically operated 0 0
8444.00.20 -- Not electrically operated 0 0
8445 Machines for yarn readying, spinning, plaiting or twisting machines and other machines for the production of yarn; machines for winding or reeling fibers (including weft-winding) and machines for preparing yarns for machines of Heading No. 8446 or 8447
...
...
...
8445.11 -- Carding machines:
8445.11.10 --- Electrically operated 0 0
8445.11.20 --- Not electrically operated 0 0
8445.12 -- Combing machines:
8445.12.10 --- Electrically operated 0 0
8445.12.20 --- Not electrically operated 0 0
8445.13 -- Assembling or coarse textile machines:
8445.13.10 --- Electrically operated 0 0
8445.13.20 --- Not electrically operated 0 0
...
...
...
8445.19.10 --- Electrically operated 0 0
8445.19.20 --- Not electrically operated 0 0
8445.20 - Machines for drawing textile yarns:
8445.20.10 --- Electrically operated 0 0
8445.20.20 --- Not electrically operated 0 0
8445.30 - Plaiting and spinning machines:
8445.30.10 --- Electrically operated 0 0
8445.30.20 --- Not electrically operated 0 0
8445.40 - Machines for reeling and winding yarns (including weft-winding machines)
...
...
...
8445.40.20 --- Not electrically operated 0 0
8445.90 - Other:
8445.90.10 --- Electrically operated 0 0
8445.90.20 --- Not electrically operated 0 0
8446 Fabric weaving machines:
8446.10 - Weaving machines for fabrics not exceeding 30 cm wide:
8446.10.10 -- Electrically operated 0 0
8446.10.20 -- Not electrically operated 0 0
- Weaving machines for fabrics exceeding 30 cm wide, of shuttle type:
...
...
...
8446.21.10 -- Electrically operated 0 0
8446.21.20 -- Not electrically operated 0 0
8446.29 -- Other:
8446.29.10 -- Electrically operated 0 0
8446.29.20 -- Not electrically operated 0 0
8446.30 - Weaving machines for fabrics exceeding 30 cm wide, of the shuttleless type
8446.30.10 -- Electrically operated 0 0
8446.30.20 -- Not electrically operated 0 0
8447 Knitting machines, stitch-bonding machines and machines for making gimped yarn, tulle, lace, embroidery, trimmings, braids or nets and tufting machines
...
...
...
8447.11 -- With cylinder diameter not exceeding 165 mm:
8447.11.10 --- Electrically operated 0 0
8447.11.20 --- Not electrically operated 0 0
8447.12 -- With cylinder diameter exceeding 165 mm:
8447.12.10 --- Electrically operated 0 0
8447.12.90 --- Not electrically operated 0 0
8447.20 - Flat knitting machines; stitch-bonding machines:
-- Flat knitting machines:
8447.20.11 --- Electrically operated 0 0
...
...
...
-- Stitch-bonding machines:
8447.20.21 --- Electrically operated 0 0
8447.20.29 --- Not electrically operated 0 0
8447.90 - Other:
8447.90.10 -- Electrically operated 0 0
8447.90.90 -- Not electrically operated 0 0
8448 Auxiliary machinery for use with machines of Heading No. 8444,
8445, 8446 or 8447 (for example: dobbies, jacquards, automatic stop motions, shuttle changing mechanisms); parts and accessories for use solely or principally with the machines of Heading No.8444, 8445,
8446 or 8447 (for example: spindles and spindle flyers, card clothing, combs, extruding nipples, shuttles, healds and heald-frames, hosiery needles)
...
...
...
8445, 8446 or 8447:
8448.11 -- Dobbies and jacquards; paper-board reducing machines,punching machines or assembling machines:
8448.11.10 --- Electrically operated 0 0
8448.11.20 --- Not electrically operated 0 0
8448.19 -- Other:
8448.19.10 --- Electrically operated 0 0
8448.19.20 --- Not electrically operated 0 0
8448.20.00 - Parts and accessories of machines of Heading No.8444 or of their auxiliary machines
- Parts and accessories of machines of Heading No.8445 or of their auxiliary machines:
...
...
...
8448.32.00 -- Of machines for preparing textile fibers, other than card clothing 0 0
8448.33.00 -- Spindles, spindle flyers, spinning rings and ring travelers 0 0
8448.39.00 -- Other 0 0
- Parts and accessories of weaving machines (looms) or of their auxiliary machines:
8448.41.00 -- Shuttles 0 0
8448.42.00 -- Reeds for looms, healds and heald frames 0 0
8448.49.00 -- Other 0 0
- Parts and accessories of machines of Heading No.8447 or of their auxiliary machines:
8448.51.00 -- Sinkers, needles and other articles used in forming stitches 0 0
...
...
...
8449.00 Machines for manufacturing or finishing felt products or other non-woven products in sheets or patterned shapes, including felt hat making machines and blocks
8449.00.10 - Electrically operated machines 0 0
8449.00.20 - Not electrically operated machines 0 0
8449.00.90 - Other 0 0
8451 Machinery (other than those of Heading No.8450) for washing, cleaning, wringing, drying, ironing, pressing (including fusing presses), bleaching, dyeing, dressing, finishing, coating or impregnating textile yarns, fabrics or made up textile articles and machines for applying the paste to the base fabric or other support used in the manufacture of covering such as linoleum; machines for reeling, unreeling, folding, cutting or pinking textile fabrics
8451.50.00 - Machines for reeling, unreeling, folding, cutting or pinking textile fabrics 0 0
8451.80.00 - Other machines 0 0
8452 Sewing machines, excepting book sewing machines of Heading
No. 8440, furniture, bases, covers specially designed for sewing machines, sewing machine needles.
...
...
...
8452.21.00 -- With automatic parts 0 0
8452.29.00 -- Other 0 0
8452.30.00 - Sewing machine needles 20 15
8452.40 - Furniture, bases and covers for sewing machines and parts thereof:
8452.40.90 -- Other 0 0
8452.90 - Other parts of sewing machines:
8452.90.90 -- Other 0 0
8453 Machines for preparing, tanning or processing hides, skins or leathers or for making or repairing footwear or other products from hides, skins or leather, except sewing machines
8453.10.00 - Machines for preparing, tanning, working hides, skins, leathers 0 0
...
...
...
8453.80.00 - Other machines 0 0
8453.90.00 - Parts 0 0
8454 Converters, ladles, ingot molds and casting machines for use in metallurgy and metal foundries
8454.10.00 - Converters 0 0
8454.20.00 - Ingot molds and ladles 0 0
8454.30.00 - Metal casting machines 0 0
8454.90.00 - Parts 0 0
8455 Metal rolling machines and rollers thereof
8455.10.00 - Tube rolling machines 0 0
...
...
...
8455.21.00 -- Hot rolling machines or combined hot and cold rolling machines 0 0
8455.22.00 -- Cold rolling machines 0 0
8455.30.00 -- Rollers for rolling machines 0 0
8455.90.00 - Textile 0 0
8456 Machine tools for working any materials by separating, removing material parts, by laser, other light or photon beam, by ultrasonic, electro-discharge, electro-chemical, electric beam, ionic beam, plasma arc processes
8456.10.00 - Operated by laser or other light or photon beam processes 0 0
8456.20.00 - Operated by ultrasonic processes 0 0
8456.30.00 - Operated by electro-discharge processes 0 0
- Other:
...
...
...
8456.99.00 -- Other 0 0
8457 Central machines, unit machines, mobile multistation machines for working metals
8457.10.00 - Central machines 0 0
8457.20.00 - Unit construction machines 0 0
8457.30.00 - Mobile multistation machines 0 0
8458 Metal lathes (including turning centers)
- Horizontal lathes:
8458.11.00 -- Numerically controlled type 0 0
8458.19.00 -- Other types 0 0
...
...
...
8458.91.00 -- Numerically controlled type 0 0
8458.99.00 -- Other types 0 0
* Particularly, lathes with a central height of up to 300 mm 15 10
8459 Machine tools (including way-type unit head machines) for drilling, punching, rolling, threading or tapping by removing metal, other than lathes (including turning-center type) of Heading No. 8458
8459.10.00 - Way-type unit head machines
- Other drilling machines:
8459.21.00 -- Of numerically controlled type 0 0
8459.29.00 -- Other 0 0
- Other boring-milling machines:
...
...
...
8459.39.00 -- Other 0 0
8459.40.00 - Other boring machines 0 0
- Milling machines, of knee-type:
8459.51.00 -- Of numerically controlled type 0 0
8459.59.00 -- Other 0 0
- Other milling machines:
8459.61.00 -- Of numerically controlled type 0 0
8459.69.00 -- Other 0 0
8459.70.00 - Other threading or tapping machines 0 0
...
...
...
- Flat surface grinding machines, in which the positioning in any one axis can be set up to an accuracy of at least 0.01 mm:
8460.11.00 -- Of numerically controlled type 0 0
8460.19.00 -- Other 0 0
- Other grinding machines in which the positioning in any one axis can be set up to an accuracy of at least 0.01 mm:
8460.21.00 -- Of numerically controlled type 0 0
8460.29.00 -- Other 0 0
- Machines for sharpening (tools or cutlery):
8460.31.00 -- Of numerically controlled type 0 0
8460.32.00 -- Other 0 0
...
...
...
8460.90.00 - Other 0 0
8461 Machine tools for planing, shaping, slotting, broaching, gear cutting, grinding or finishing, sawing, milling and other machine tools for working metals or cermets, not elsewhere specified or included
8461.10.00 - Planers 5 5
8461.20.00 - Shaping, slotting machines 0 0
8461.30.00 - Broaching machines 0 0
8461.40.00 - Gear cutting, grinding or finishing machines 0 0
8461.50.00 - Sawing or milling machines 0 0
8461.90.00 - Other 0 0
8462 Machines tools (including presses) for working metals by forging, hammering, die-stamping; machine tools (including presses) for working metals by bending, folding, straitening, flattening, shearing, punching or notching; presses for working metals or metallic carbides, not yet specified above
...
...
...
- Bending, folding, straightening or flattening machines (including presses)
8462.21.00 -- Numerically controlled 0 0
8462.29.00 -- Other 0 0
- Shearing machines (including presses), except combined cutting and punching machines:
8462.31.00 -- Numerically controlled 0 0
8462.39.00 -- Other 0 0
- Punching or notching machines (including presses), including combined punching and notching machines:
8462.41.00 -- Numerically controlled 0 0
8462.49.00 -- Other 0 0
...
...
...
8462.91.00 -- Hydraulic presses 0 0
8462.99.00 -- Other 0 0
8463 Other machine-tools for working metals or cermets, without removing materials
8463.10.00 - Machines for making bars, tubes, wires and the like 0 0
8463.20.00 - Machines for rolling metal thread 0 0
8463.30.00 - Machines for working metal wire 0 0
8463.90.00 - Other 0 0
8464 Machine tools for working stones, ceramics, concrete, asbestos-cement or similar mineral materials or for working cold glass:
8464.10 - Sawing machines:
...
...
...
8464.10.20 -- Not electrically operated 0 0
8464.20 - Grinding or polishing machines:
8464.20.10 -- Electrically operated 0 0
8464.20.20 -- Not electrically operated 0 0
8464.90 - Other:
8464.90.10 -- Electrically operated 0 0
8464.90.20 -- Not electrically operated 0 0
8465 Machine tools (including machines for nailing, stapling, gluing or otherwise attaching) for working wood, cork, bone, ebonite, hard plastics or similar hardened materials
8465.10 - Machines having different operating functions without changing tools between such operations
...
...
...
8465.10.20 -- Not electrically operated 0 0
- Other:
8465.91 -- Sawing machines
8465.91.10 --- Electrically operated 3 3
8465.91.20 --- Not electrically operated 3 3
8465.92 -- Planing, rolling or molding (by cutting) machines
8465.92.10 --- Electrically operated 3 3
8465.92.20 --- Not electrically operated 3 3
8465.93 -- Grinding, sanding or polishing machines:
...
...
...
8465.93.20 --- Not electrically operated 3 3
8465.94 -- Bending and assembling machines
8465.94.10 --- Electrically operated 3 3
8465.94.20 --- Not electrically operated 3 3
8465.95 -- Drilling or mortising machines:
8465.95.10 --- Electrically operated 3 3
8465.95.20 --- Not electrically operated 3 3
8465.96 -- Splitting, slicing or paring machines:
8465.96.10 --- Electrically operated 3 3
...
...
...
8465.99 -- Other:
8465.99.10 --- Electrically operated 3 3
8465.99.20 --- Not electrically operated 3 3
8466 Parts and accessories used only or principally for machines of Headings No. 8456 to 8465, including work or tool holders, self-opening dieheads, dividing heads and other special attachments for machine tools; tool hangers for all kinds of hand tools
8466.10.00 - Tool holders and self-opening dieheads 0 0
8466.20.00 - Work hangers 0 0
8466.30.00 - Dividing heads and other special attachments for machine tools 0 0
- Other:
8466.91.00 -- For machines of Heading No. 8464 0 0
...
...
...
8466.93.00 -- For machines of Headings No. 8456 to 8461 0 0
8466.94.00 -- For machines of Heading No. 8462 or 8463 0 0
8467 Tools operated manually, pneumatically or by non-electric motor
- Pneumatically operated tools:
8467.11.00 -- Rotary type (including combined rotary-percussion) 0 0
8467.19.00 -- Other 0 0
- Other tools:
8467.81.00 -- Chain saws 0 0
8467.89.00 -- Other 0 0
...
...
...
8467.91.00 -- Of chain saws 0 0
8467.92.00 -- Of pneumatic tools 0 0
8467.99.00 -- Other 0 0
8468 Machinery or apparatus for soldering, brazing or welding, with or without cutting function, except those of Heading No. 8515; gas-operated surface tempering machines and equipment
8468.10.00 - Hand-held blowpipes 0 0
8468.20.00 - Gas-operated machines and equipment 0 0
8468.80.00 - Other machinery and equipment 0 0
8468.90.00 - Parts and accessories 0 0
8469 Typewriters other than printers of Heading No.8471, word processing machines
...
...
...
8469.11.00 -- Word processing machines 0 0
8469.12.00 -- Automatic typewriters 0 0
8469.20.00 - Other electric typewriters 0 0
8469.30.00 - Other typewriters, non-electric 0 0
8470 Calculating machines and pocket -size data recording, reproducing and displaying machines with calculating function; accounting machines; postage-franking machines and ticket-issuing machines and similar machines, incorporating a calculating device; cash registers
8470.10.00 - Electronic calculators capable of operation without an external power source and pocket -size data recording, reproducing and displaying machines, with calculating function 5 5
- Other electric calculators:
8470.21.00 -- Incorporating printing devices 5 5
8470.29.00 -- Other 5 5
...
...
...
8470.40.00 - Accounting machines 5 5
8470.50.00 - Cash registers 5 5
8470.90 - Other:
8470.90.10 -- Postage-franking machines 5 5
8470.90.90 -- Other 5 5
8472 Other office machines (for example: hectograph or stencil duplicating machines, addressing machines, automatic banknote dispensers, coin-sorting machines, coin-counting and wrapping machines, pencil-sharpening machines, perforating and stapling machines)
8472.10.00 - Duplicating machines 3 3
8472.20.00 - Addressing and address plate embossing machines 3 3
8472.30.00 - Machines for sorting, folding mail or for inserting mail in envelopes, machines for closing, opening or sealing mail and machines for affixing or canceling postage stamps 3 3
...
...
...
8472.90.10 -- Check writing machines 3 3
8472.90.20 -- Cash registers without a counting device 3 3
8472.90.30 -- Coin sorting or dispensing machines (including banknote dispensing and paying out machines) 3 3
8472.90.40 -- Paper card or document punching machines 3 3
8472.90.50 -- Pencil sharpening machines 3 3
8472.90.90 -- Other 3 3
8473 Parts and accessories (other than covers, carrying cases and the like) suitable for use solely or principally for machines of Headings
No. 8469 to 8472
8473.10.00 - Parts and accessories of machines of Heading No. 8469 0 0
...
...
...
8473.21.00 -- Of electronic calculators of Sub-Heading No. 8470.10 or 8470.29 3 4
8473.29.00 -- Other 0 0
8473.30.00 - Parts and accessories for use with machines of Heading No. 8471 10 5
8473.40.00 - Parts and accessories for use with machines of Heading No. 8472 0 0
8473.50 - Parts and accessories for use with machines of Headings No.8469 to 8472
8473.50.10 -- Of Heading No.8471 10 5
8473.50.90 -- Other 0 0
8474 Machines for sorting, screening, separating, washing, crushing, grinding, kneading or mixing earth, stone, ores or other mineral substances, in solid form (including powder or paste); machines for agglomerating, shaping or molding solid mineral fuels, ceramic paste, unhardened cement, plaster or other mineral products in powder or paste form; machines for forming foundry molds of sand
8474.10.00 - Sorting, screening, separating and washing machines 0 0
...
...
...
- Mixing and kneading machines:
8474.31 -- Concrete and mortar mixers:
8474.31.10 --- Concrete mixers 0 0
8474.31.20 --- Mortar mixers 0 0
8474.32 -- Machines for mixing minerals with bitumen:
8474.32.10 --- Concrete-asphalt mixing station with a capacity of up to 80 tons/hour 5 5
8474.32.90 --- Other 0 0
8474.39.00 -- Other 0 0
8474.80.00 - Other machines 0 0
...
...
...
8475 Machines for assembling electric lamps or electronic lamps, tubes, valves, or flashbulbs with glass envelopes; machines manufacturing or hot working glass or glassware
8475.10 - Machines for assembling electric and electronic lamps, tubes, valves or flashbulbs, in glass envelopes:
8475.10.10 -- Electrically operated 0 0
8475.10.90 -- Other 0 0
- Machines for manufacturing or hot working glass materials or glassware:
8475.21 -- Machines for manufacturing optic fibers and preforms therefor:
8475.21.10 --- Electrically operated 0 0
8475.21.90 --- Other 0 0
8475.29 -- Other:
...
...
...
8475.29.90 --- Other 0 0
8475.90.00 - Parts 0 0
8476 Automatic goods-vending machines (for example: stamp, cigarette, foodstuff or beverage vending machines), including money changing machines
- Automatic beverage-vending machines:
8476.21.00 -- Incorporating heating or refrigerating device 0 0
8476.29.00 -- Other 0 0
- Other machines:
8476.81.00 -- Incorporating heating or refrigerating device 0 0
8476.89.00 -- Other 0 0
...
...
...
8476.90.10 -- Of machines incorporating electrically operated drying or refrigerating device 0 0
8476.90.90 -- Other 0 0
8477 Machines for working rubber, plastic, or for manufacturing products from these materials, not yet elsewhere specified or included in this Chapter
8477.10.00 - Injection molding machines 0 0
8477.20.00 - Extruders 0 0
8477.30.00 - Blow molding machines 0 0
8477.40.00 - Vacuum molding machines and other thermoforming machines 0 0
- Other molding and forming machines:
8477.51.00 -- Machinery for molding or remolding pneumatic tires or for molding inner tubes 0 0
...
...
...
8477.80.00 - Other machines 0 0
8477.90.00 - Parts 0 0
8478 Machinery for processing or packing tobacco, not elsewhere specified or included in this Chapter
8478.10 - Machines:
8478.10.10 --- Electrically operated 1 1
8478.10.20 --- Not electrically operated 1 1
8478.90.00 - Parts 1 1
8479 Machinery and mechanical appliances of specific functions, not elsewhere specified or included in this Chapter
8479.10.00 - Machinery or appliances for public works, building and the like 0 0
...
...
...
8479.30.00 - Presses for manufacturing particle board or fiber, building boards of wood or other ligneous materials and other machinery for treating wood or corks 0 0
8479.40 - Machines for producing rope, wire or cable:
8479.40.10 -- Machines for producing cable and rope for telecommunications 0 0
8479.40.90 -- Other 0 0
8479.50.00 - Industrial robots, not elsewhere specified or included 0 0
8479.60.00 - Evaporative air coolers 0 0
- Other machines and mechanical appliances:
8479.81.00 -- For working metals, including electric wire coil winders 0 0
8479.82.00 -- Machines for mixing, kneading, grinding and crushing, screening and sifting, homogenizing or stirring and emulsifying 0 0
...
...
...
8479.90.00 - Parts 0 0
8480 Molding boxes for metal foundry, mold bases, molding patterns, molds used for metals (excepting ingot molds) for metallic carbides, glass, mineral materials, rubber or plastic
8480.10.00 - Molding boxes for metal foundry 0 0
8480.20.00 - Mold bases 0 0
8480.30.00 - Molding patterns 0 0
- Molds used for metals or metallic carbides:
8480.41.00 -- Injection or compression molds 0 0
8480.49.00 -- Other 0 0
8480.50.00 - Molds for glass 0 0
...
...
...
8480.60.10 -- Concrete molds 5 5
8480.60.90 -- Other 0 0
- Molds for rubber or plastics:
8480.71.00 -- Injection molds or compression molds 0 0
8480.79.00 -- Other 0 0
8481 Taps, corks, valves and similar appliances for pipes, boiler shells, tanks, vats and the like, including pressure-reducing valves and themo-statically controlled valves
8481.10.00 - Pressure-reducing valves 0 0
8481.20.00 - Valves for oleohydraulic or pneumatic transmissions 0 0
8481.30.00 - Check valves 0 0
...
...
...
8481.80 - Other devices:
8481.80.10 -- Soda water or beer bottle and can valves 5 5
8481.80.20 -- Magnetic valves for closing and opening bus doors 5 5
8481.80.30 -- Ball valves, pressure gauge cocks 0 0
8481.80.40 -- Valves for tires and inner tubes 3 3
8481.80.50 -- Valves for cylinders 0 0
8481.80.90 -- Other 5 5
8481.90.00 - Parts 0 0
8482 Ball bearings and roller bearings
...
...
...
8482.20.00 - Tapered needle bearings including their cones and tapered roller assemblies 0 0
8482.30.00 - Spherical roller bearings 0 0
8482.40.00 - Needle-shaped roller bearings 0 0
8482.50.00 - Other cylindrical roller bearings 0 0
8482.80.00 - Other, including combined ball/roller bearings 0 0
- Parts:
8482.91.00 -- Balls, needles and rollers 0 0
8482.99.00 -- Other 0 0
8483 Transmission shafts (including camshafts and crankshafts) and cranks; bearing housings and plain shaft bearings; gears and gearing; ball or roller screws; gear-boxes and other speed changers, including torque converters; fly wheels, pulleys, including pulley blocks; clutches and shaft couplings (including universal joints)
...
...
...
-- For marine engines:
8483.10.11 --- For those with a capacity of up to 30 CV 10 10
8483.10.19 --- For other 0 0
-- For engines of Chapter 87:
8483.10.29 --- For engines of other Headings 5 5
8483.10.90 -- For other engines 0 0
8483.20.00 - Bearing housings, incorporating balls and rollers 0 0
8483.30.00 - Bearing housings, not incorporating balls and rollers; plain shaft bearings 0 0
8483.40 - Gears and gearings, other than toothed wheels; chain sprockets and separate transmission elements; ball or roller screws, gear-boxes and other speed changers, including torque converters
...
...
...
8483.40.11 --- For those with a capacity of up to 30 CV 10 10
8483.40.19 --- For other 0 0
-- For engines of Chapter 87:
8483.40.29 --- For engines of other Headings 5 5
8483.40.90 -- For other engines 0 0
8483.50.00 - Fly wheels and pulleys, including pulley blocks 0 0
8483.60.00 - Clutches and shaft couplings (including universal joints) 0 0
8483.90.00 - Parts 0 0
8484 Gaskets and similar joints of metal sheeting combined with other materials or of two or more layers of metal; sets or assortments of gaskets and similar joints, dissimilar in composition, put up in pouches, envelopes or similar packing; mechanical seals
...
...
...
8484.20.00 - Mechanical seals 3 3
8484.90.00 - Other 3 3
8485 Machinery parts, not containing electrical connectors, insulators, coils, contacts and other electrical features, not elsewhere specified or included in this Chapter
8485.10.00 - Ships' propellers and blades thereof 0 0
8485.90.00 - Other 0 0
85 Chapter 85 - Electrical machinery and equipment and parts thereof; sound recorders and reproducers; television image and sound recorders and reproducers, parts and accessories thereof
8502 Electricity generating sets and rotary converters
- Generating sets with compression-ignition internal combustion pistol engines (diesel or semi-diesel edginess):
8502.11.00 -- Of a capacity not exceeding 75 KVA 20 15
...
...
...
8502.12.10 --- Of a capacity exceeding 75 KVA but not exceeding 125 KVA 10 10
8502.12.20 --- Of a capacity exceeding 125 KVA but not exceeding 375 KVA 10 10
8502.13.00 -- Of a capacity of over 375 KVA 0 0
8502.20 - Electricity generating sets with spark-ignition internal combustion piston engines:
8502.20.10 -- Of a capacity not exceeding 100 KVA 10 10
8502.20.20 -- Of a capacity exceeding 100 KVA 10 10
- Other electricity generating sets:
8502.31.00 -- Wind-powered 0 0
8502.39 -- Other
...
...
...
8502.39.20 --- Of a capacity exceeding 10 KVA 0 0
8502.40.00 - Electric rotary converters 0 0
8503.00.00 Parts used solely or principally for machines of Heading No. 8501 or 8502 5 5
8504 Electrical transformers, static converters (for example: rectifiers) and inductors
8504.23.00 -- Having a power handling capacity of over 10,000 KVA 0 0
8504.40 - Static converters:
8504.40.10 -- Battery or accumulator chargers 0 0
8504.40.90 -- Other 0 0
8504.50 - Other inductors:
...
...
...
8504.50.90 -- Other 0 0
8505 Electro-magnets, permanent magnets and articles used as permanent magnets after being magnetized; electro-magnetic and permanent magnet chucks, clamps and other work holders, electro-magnetic clutches and couplings, brakes; electro-magnetic lifting heads
- Permanent magnets and articles used permanent magnets after being magnetized:
8505.11.00 -- Of metals 0 0
8505.19.00 -- Other 0 0
8505.20.00 - Electro-magnetic clutches, couplings and brakes 0 0
8505.30.00 - Electro-magnetic lifting heads 0 0
8505.90.00 - Other, including parts 0 0
8506 Cells and batteries of all kinds
...
...
...
8506.10.90 -- Other 5 5
8506.30 - Of mercuric dioxide:
8506.30.90 -- Other 5 5
8506.40 - Of silver oxide:
8506.40.90 -- Other 5 5
8506.50 - Of lithium:
8506.50.90 -- Other 5 5
8506.60 - Of air-zinc:
8506.60.90 -- Other 5 5
...
...
...
8506.80.90 -- Other 5 5
8506.90 - Parts 5 5
8507 Electric accumulators, including their electrical separators; whether or not in rectangular (including square) shape
8507.80.00 - Other accumulators 0 0
8507.90 - Parts:
8507.90.10 -- Of a kind used in aircraft 0 0
8507.90.90 -- Other 5 5
8508 Electro-mechanical tools for working in the hand, with self-contained electric motor
8508.10.00 - Hand-operated drills of all kinds 10 10
...
...
...
8508.80 - Other tools for working in the hand:
8508.80.10 -- Grinding, planing, filing or surface-polishing machines and the like 10 10
8508.80.90 -- Other 10 10
8508.90.00 - Parts 5 5
8511 Electrical starting and ignition equipment of a kind used for spark-ignition or compression-ignition internal combustion engines (for example: ignition magnetos, magneto-dynamos, ignition coils, sparking plugs, and glow plugs, starter motors); generators (for example: dynamos, alternators) and cut-outs of a kind used in conjunction with such engines
8511.10 - Sparking plugs:
8511.10.10 -- For aircraft engines 0 0
8511.10.90 -- Other 20 10
8511.20 - Ignition magnetos, magneto-dynamos; magnetic flywheels:
...
...
...
8511.20.90 -- Other 20 10
8511.30 - Electric distributors, ignition coils:
8511.30.10 -- For aircraft 0 0
8511.30.90 -- Other 20 10
8511.40 - Starter motors and dual-purpose starter generators
8511.40.10 -- For aircraft 0 0
8511.40.90 -- Other 20 10
8511.50 - Other generators:
8511.50.10 -- For aircraft engines 0 0
...
...
...
8511.80 - Other equipment:
8511.80.10 -- For aircraft engines 0 0
8511.80.90 -- Other 20 10
8511.90.00 - Parts 5 5
8512 Electrical lighting or signaling equipment (except those of Heading No. 8539) and windscreens wipers, defrosters and demisters for bicycles or motor vehicles
8512.90.00 - Parts 20 15
8513 Portable electric lamps specifically designed to function by their own source of energy (for example: dry cells, batteries, magnetos) other than lighting equipment of Heading No.8512
8513.90 - Other parts:
8513.90.10 -- Miners' lamps, quarrymen's lamps 0 0
...
...
...
8514 Industrial and laboratory electric (including induction and dielectric) furnaces, ovens; other industrial or laboratory induction or dielectric heating equipment
8514.10.00 - Resistance-heating furnaces and ovens 0 0
8514.20.00 - Inductive or dielectric furnaces and ovens 0 0
8514.30.00 - Other furnaces and ovens 0 0
8514.40.00 - Induction-heating or dielectric-heating equipment 0 0
8514.90.00 - Parts 0 0
8515 Electric (including electrically heated gas), laser or other light or photon beam, ultrasonic, electron beam, magnetic pulse or plasma arc soldering, brazing or welding machines and apparatuses, with or without cutting ability; electric machines and apparatus for hot spraying of metals or cermets- Machines and apparatuses for soldering, brazing:
8515.11.00 -- Soldering irons and guns 0 0
8515.19.00 -- Other 0 0
...
...
...
8515.21.00 -- Fully or partly automatic type 0 0
8515.29.00 -- Other 0 0
- Machines and apparatuses for arc (including plasma arc) welding of metals:
8515.31.00 -- Fully or partly automatic types 0 0
8515.39.00 -- Other 0 0
8515.80.00 - Other machinery and equipment: 0 0
8515.90.00 - Parts 0 0
8518 Microphones and stands therefor, loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures; headphones, earphones and combined microphone/speaker sets; audio-frequency electric amplifiers, electric sound amplifier sets
8518.10 - Microphones and stands therefor 10 10
...
...
...
8518.40.00 - Audio-frequency electric amplifiers
+ Audio-frequency electric amplifiers, sound amplifier sets of professional type 5 5
8518.90.00 - Parts
+ Of audio-frequency electric amplifiers and sound amplifier sets of professional type 0 0
8520 Magnetic tape recorders and other sound recording apparatus, whether or not incorporating sound reproducing devices:
8520.10.00 - Dictating machines not capable of operating without an external source of power 5 5
8520.20.00 - Telephone answering machines 5 5
- Other magnetic tape recorders incorporating sound reproducing devices:
8520.90.00 - Other 5 5
...
...
...
+ Those of professional type of Sub-Headings No. 8520.32, 8520.39 and 8520.90
8521 Video recorders and players, whether or not incorporating a video signal recording device
8521.90.00 - Other:
Particularly:
+ Those of professional type of Sub-Heading No.8521 5 5
8522 Parts and accessories suitable for use solely or principally with equipment of Headings No. 8519 to 8521
8522.90.00 - Other
Particularly:
+ Those of Heading No.8522 for use with equipment of professional type 0 0
...
...
...
- Magnetic tapes:
8523.11 -- Of a width not exceeding 4 mm:
8523.11.10 --- Video tapes 20 10
8523.11.20 --- Computer tapes 20 10
8523.11.90 --- Other 20 10
8523.12 -- Of a width exceeding 4 mm but not exceeding 6.5 mm:
8523.12.10 --- Video tapes 20 10
8523.12.20 --- Computer tapes 20 10
8523.12.90 --- Other 20 10
...
...
...
8523.13.10 --- Video tapes 20 10
8523.13.20 --- Computer tapes 20 10
8523.13.90 --- Other 20 10
Particularly:
+ Umatic and Betacam professional tapes 5 5
+ Pan cake tapes, video tape cassette cases, audio tape cassette cases 10 10
8523.20 - Magnetic disks:
8523.20.10 -- Computer hard disks 10 10
8523.20.20 -- Video disks 20 15
...
...
...
8523.20.40 -- Computer floppy disks 5 5
8523.20.90 -- Other 20 15
8524 Discs, tapes, and other recorded media, for sound or other similarly recorded phenomena, including matrices and masters for the production of records, except those of Chapter 37
- Other magnetic tapes:
8524.51 -- Of a width not exceeding 4mm:
8524.51.10 --- Of computers 10 5
8524.52 -- Of a width exceeding 4 mm but not exceeding 6.5 mm:
8524.52.10 --- Of computers 10 5
8530 Electric signaling, safety or traffic control equipment for railways, tramways, inland waterways, roads and in parking areas, ports, airfields (including those of Heading No. 8608)
...
...
...
8530.80.00 - Other equipment 0 0
8530.90.00 - Parts 0 0
8531 Sound or visual signaling equipment (for example bells, sirens, indicating panels, burglar and fire alarms), excluding equipment of Heading No. 8512 or 8530
8531.10.00 - Burglar and fire alarm equipment and the like 0 0
8531.20.00 - Indicating panels with liquid crystal devices (LCD) or light emitting diodes (LED) 0 0
8531.80 - Other equipment:
8531.80.90 -- Other 5 5
8531.90.00 -- Parts 0 0
8532 Electrical capacitors, fixed, variable or adjustable (pre-set)
...
...
...
- Other fixed capacitors:
8532.21.00 -- Tantalum capacitors 5 5
8532.22.00 -- Aluminum electrolytic 5 5
8532.23.00 -- Ceramic dielectric, single layer 5 5
8532.24.00 -- Ceramic dielectric, multi-layer 5 5
8532.25.00 -- Dielectric of paper or plastics 5 5
8532.29.00 -- Other fixed capacitors 5 5
8532.30.00 - Variable or adjustable (preset) capacitors 5 5
8532.90.00 - Parts 5 5
...
...
...
8533.10.00 - Fixed carbon resistors, of composition or film type 5 5
- Other fixed resistors:
8533.21.00 -- Of a capacity not exceeding 20 W 5 5
8533.29.00 -- Other 5 5
- Wirewound variable resistors, including rheostats and potentiometers:
8533.31.00 -- Of a capacity not exceeding 20 W 5 5
8533.39.00 -- Other 5 5
8533.40.00 - Variable resistors, including rheostats and potentiometers 5 5
8533.90.00 - Parts 5 5
...
...
...
8534.00.10 -- Multi-layer 5 5
8534.00.90 -- Other 5 5
8535 Electric equipment for switching or protecting electric circuits or for making connections to or in electric circuits (for example: switches, fuses, lightning arresters, surge suppressors, voltage limiters, plugs junction boxes) for a voltage exceeding 1,000 volts
8535.10.00 - Fuses 0 0
- Automatic circuit breakers:
8535.21 -- For a voltage not exceeding 72.5 KV:
8535.21.10 --- In whole sets 5 5
8535.21.90 --- Other 5 5
8535.29 -- Other:
...
...
...
8535.29.90 --- Other 5 5
8535.30.00 - Isolating switches and make-and-break switches 0 0
8535.40.00 - Lightning arresters, voltage limiters and surge suppressors 0 0
8535.90.00 - Other 0 0
8536 Electrical apparatus for switching or protecting electrical circuits, or for making connections to or in electrical circuits (for example:switches, relays, fuses, surge suppressors, plugs, lamp-holders, terminals, junction boxes) for a voltage not exceeding 1,000 volts
- Lamp-holders, plugs and sockets:
8536.61 -- Lamp-holders:
8536.61.10 -- Of the type used for compact lamp and halogen lamp 5 5
8537 Boards, panels, consoles, cabinets, desks and other bases, equipped with 2 or more apparatuses of Heading No. 8535 or 8536, for electric control or the distribution of electricity, including those incorporating instruments or apparatus falling within Chapter 90, other than switching apparatus of Heading No. 8517
...
...
...
8537.10.10 -- Switchboards, control panels 5 5
8537.10.90 -- Other 5 5
8537.20 - For a voltage exceeding 1,000 V:
8537.20.10 -- Switchboards, control panels 5 5
8537.20.90 -- Other 5 5
8538 Parts used solely or principally with machinery of Heading No. 8535,
8536 or 8537
8538.10 - Boards, panels, consoles, desks, cabinets and other bases for the goods of Heading No.8537, not equipped with their apparatus:
8538.10.10 -- For a voltage not exceeding 1,000 V 5 5
...
...
...
8538.90 - Other:
8538.90.10 -- For a voltage not exceeding 1,000 V 5 5
8538.90.90 -- For a voltage of 1,000 V or more 5 5
8539 Electrical filament lamps and electrical discharge lamps, including sealed beam lamp units and ultra-violet or infra-red lamps; arc lamps:
8539.10 - Sealed beam lamp units:
8539.10.90 -- Other 0 0
- Other filament lamps, except ultra-violet or infra-red lamps:
8539.21.00 -- Tungsten halogen lamps: 0 0
8539.29 -- Other:
...
...
...
8539.29.90 --- Other 0 0
- Discharge lamps, except ultra-violet lamps:
8539.32.00 -- Mercury or sodium vapor lamps; metal halide lamps 0 0
8539.39.00 -- Other 0 0
- Ultra-violet lamps, infra-red lamps, arc lamps:
8539.41.00 -- Arc lamps 0 0
8539.49.00 -- Other 0 0
8539.90 - Parts:
8539.90.10 -- Used as lighting lamps for vehicles of all kinds 20 5
...
...
...
8539.90.30 -- For arc lamps 0 0
8539.90.90 -- For other 5 5
8541 Diodes and similar semiconductor devices; photo-sensitive semiconductors devices, including photovoltaic cells, whether or not assembled in modules; light emitting iodes; mounted piezo-electric crystals
8541.10.00 - Diodes other than photosensitive diodes or light emitting diodes 5 5
- Transistors, other than photosensitive transistors:
8541.21.00 -- Transistors with a dissipation rate of less than 1 W 5 5
8541.29.00 -- Other 5 5
8541.30.00 - Thyristors, diacs, triacs except photo-sensitive devices 0 0
8541.40 - Photo-sensitive semiconductor devices, including photovoltaic cells, whether or not assembled in modules or made up into panels, light emitting diodes
...
...
...
8541.40.20 -- Light emitting diodes 0 0
8541.40.90 -- Other 0 0
8541.50.00 - Other semiconductor devices 0 0
8541.60.00 - Mounted piezo-electric crystals 0 0
8541.90.00 - Parts 0 0
8542 Electronic integrated circuits and integrated circuit micro-assemblies
- Monolithic digital integrated circuits:
8542.12.00 -- Cards incorporating an electronic integrated circuit ("smart cards") 0 0
8542.13.00 -- Metal oxide semiconductors (MOS technology) 0 0
...
...
...
8542.19.00 -- Other, including circuits obtained by a combination of bipolar and
MOS technology (BiMOS technology) 0 0
8542.30.00 - Other monolithic integrated circuits 0 0
8542.40.00 - Hybrid integrated circuits 0 0
8542.50.00 - Electronic microassemblies 0 0
8542.90.00 - Parts 0 0
8543 Electric machines and equipment having separate functions, not yet elsewhere specified or included in this Chapter
- Particle accelerators:
8543.11.00 -- Ion implanters for doping semiconductor materials 0 0
...
...
...
8543.20.00 - Signal generators 0 0
8543.30.00 - Machines and equipment for electrolysis, electroplating or electrophoresis
- Other machinery and equipment:
8543.81.00 -- Proximity cards and tags 0 0
8543.89.00 -- Other 0 0
8543.90.00 - Parts 0 0
8545 Carbon electrodes, carbon brushes, arc-lamp carbons, battery-carbons and other carbon or graphite articles, whether or not containing metal, of a kind used for electrical purposes
- Electrodes:
8545.11.00 -- For furnaces 0 0
...
...
...
8545.20.00 - Carbon brushes 5 5
8545.90.00 - Other 5 5
8546 Insulators of any material
8546.10.00 - Of glass 1 1
8546.20.00 - Of ceramics 1 1
8546.90.00 - Of other materials 1 1
8547 Insulating fittings wholly made of insulating materials, used for electrical machines, electrical instruments or equipment, except small metal components (for example: sockets, sleeves incorporated during molding solely for purposes of assembly) except insulators of Heading No. 8546; electrical conduct tubing lines and joints lined with insulating material
8547.10.00 - Ceramic insulating fittings 1 1
8547.20.00 - Plastic insulating fittings 1 1
...
...
...
8548 Waste and scrap of cells, batteries and electric accumulators; spent cells, batteries and electric accumulators; parts of electrical machinery or appliances, not yet specified or included elsewhere in this Chapter
8548.10.00 - Waste and scrap of cells, batteries and electric accumulators;spent cells, batteries and electric accumulators 1 1
8548.90.00 - Other 1 1
86 Chapter 86 - Railway or tramway locomotives, rolling-stock and parts thereof; railway or tramway track fixtures and fittings and parts thereof; mechanical (including electro-mechanical) traffic signaling equipment
8601 Railway locomotives powered from external electric sources or by electric accumulators
8601.10.00 - Types powered from external electric sources 0 0
8601.20.00 - Types powered by electric accumulators 0 0
8602 Other types of railway locomotives; tenders
8602.10.00 - Diesel locomotives 0 0
...
...
...
8603 Self-propelled railway and tramway coaches, vans and trucks other than those of Heading No. 8604
8603.10.00 - Types powered from external electric sources 0 0
8603.90.00 - Other 0 0
8604.00.00 Railway or tramway maintenance or service vehicles, whether or not self-propelled (for example: workshops, crane-incorporated vehicles, ballast tampers, trackliners, testing coaches and track inspection vehicles) 0 0
8605.00.00 Railway or tramway passenger coaches, not self-propelled; luggage vans, postal coaches and other special purpose railway or tramway coaches, not self-propelled (except those of Heading No. 8604) 0 0
8606 Railway or tramway goods vans and wagons, not self-propelled
8606.10.00 - Tank wagons and the like 0 0
8606.20.00 - Refrigerating vans or insulated vans, other than those of Sub-Heading No. 8606.10 0 0
8606.30.00 - Self-discharging coaches, other than those of Sub-Heading No. 8606.10 or 8606.20 0 0
...
...
...
8606.91.00 -- Covered or closed 0 0
8606.92.00 -- Open, with non-removable sides of a height exceeding 60 cm 0 0
8606.99.00 -- Other 0 0
8607 Parts of railway or tramway locomotives or of rolling-stock
- Bogies, bissel-bogies, axles and wheels, and parts thereof:
8607.11.00 -- Driving bogies and bissel-bogies of locomotives 0 0
8607.12.00 -- Other driving bogies and bissel-bogies 0 0
8607.19.00 -- Other, including parts 0 0
- Brake gears and parts thereof:
...
...
...
8607.29.00 -- Other 0 0
8607.30.00 - Hooks and other coupling devices, shock absorbers and parts thereof 0 0
- Other parts:
8607.91.00 -- Of locomotives 0 0
8607.99.00 -- Other 0 0
8608.00.00 Railway or tramway track fixtures or fittings; mechanical (including electro-mechanical) signaling, safety or traffic control equipment for railways, tramways, inland waterways, parking areas, port installations or airfields, parts thereof 0 0
8609.00.00 Containers (including containers for the transport of liquids), specially designed and equipped for carriage by one or more modes of transport 0 0
87 Chapter 87 - Vehicles other than railway or tramway rolling-stock; parts and accessories thereof
8701 Tractors (except those of Heading No. 8709)
...
...
...
8701.90.10 -- Of a capacity of up to 15 CV 20 5
8701.90.90 -- Other 0 0
Particularly:
+ CDK form of Heading No.8701, of a capacity of up to 15 CV 5 5
+ IKD form of Heading No.8701, of a capacity of up to 15 CV 0 0
8704 Motor vehicles for the transport of goods
- Other, with compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel):
8704.23.00 -- G.v.m exceeding 20 tons 10 5
* Refrigerator cars 10 10
...
...
...
* Tank cars, vehicles designed for transport of acids or bituminous gases 10 10
* Concrete mixer-dumper 10 10 8705 Special-purpose motor vehicles except those specially designed for the transport of passengers or cargo (for example: tow-away trucks, crane trucks, fire fighting vehicles, concrete mixers, road sweepers, water spraying trucks, mobile workshops, mobile radiological units)
8705.10.00 - Crane trucks 0 0
8705.20.00 - Mobile drilling derricks 0 0
8705.30.00 - Fire fighting vehicles 0 0
8705.40.00 - Concrete mixers 0 0
8705.90 - Other:
8705.90.10 -- Road washing vehicles 0 0
8705.90.90 -- Other 0 0
...
...
...
- Vehicles:
8709.11.00 -- Electrically operated 3 3
8709.19.00 -- Other 3 3
8709.90.00 - Parts 3 3
8713 Invalid carriages, whether or not motorized or otherwise mechanically propelled
8713.10.00 - Not mechanically propelled 0 0
8713.90.00 - Other 0 0
8714 Parts and accessories of vehicles of Headings No. 8711 to 8713
8714.20.00 - Parts of invalid carriages 0 0
...
...
...
8716.10.00 - Trailers and semi-trailers for hauling mobile houses or camping caravans 20 15
8716.20.00 - Other trailers and semi-trailers, self-loading and -unloadingor not, for agricultural transport 5 5
- Other trailers or semi-trailers for transport of goods:
8716.31.00 -- Oil-tanker-trailers and oil-tanker-semi-trailers 5 5
8716.39 -- Other
8716.39.10 --- Of a tonnage exceeding 200 tons 5 5
8716.39.90 --- Other 20 15
8716.40 - Other trailers and semi-trailers:
8716.40.10 --- Of a tonnage exceeding 200 tons 5 5
...
...
...
8716.90.00 - Parts 15 15
88 Chapter 88 - Aircraft, spacecraft and parts thereof
8804.00 Parachutes (including dirigible parachutes and paragliders) and rotochutes; their parts and accessories
8804.00.10 - Parachutes 0 0
8804.00.90 - Parts and accessories thereof 0 0
89 Chapter 89 - Ships, boats and floating structures
8907 Other floating structures (for example: rafts, floating tanks, cofferdams, pontoons, buoys and beacons)
8907.10.00 - Inflatable rafts 5 5
8907.90.00 - Other 0 0
...
...
...
8908.00.10 - Vessels 0 0
8908.00.20 - Other floating structures 0 0
90 Chapter 90 - Optical, photographic, cinematographic, measuring, precision checking, medical and surgical instruments; parts and accessories thereof
9001 Optical fibers and optical fiber bundles; optical fiber cables (except those of Heading No. 8544); polarizing materials in sheets or plates; lenses (including contact lenses), prisms,
mirrors and other optical elements made of any material, unmounted, except glass elements not yet optically worked
9001.10 - Optical fibers, optical fiber bundles and optical fiber cables:
9001.10.10 -- For use telecommunications and electric power industry 0 0
9001.10.90 -- Other 0 0
9001.20.00 - Polarizing materials in sheets or plates 0 0
...
...
...
9001.40.00 - Spectacle lenses of glass 0 0
9001.50.00 - Spectacle lenses of other materials 0 0
9001.90.00 - Other 0 0
9002 Lenses, prisms, mirrors and other optical elements made of any material, mounted, being parts of or fittings for instruments or apparatuses, except such glass elements made of glass and not yet optically worked
- Lenses for:
9002.11.00 - Cameras, projectors or photographic enlargers or reducers 0 0
9002.19.00 - Other 0 0
9002.20.00 - Photo-filters 0 0
9002.90.00 - Other 0 0
...
...
...
- Frames and mountings:
9003.11.00 - Of plastics 10 10
9003.19.00 - Of other materials 10 10
9003.90.00 - Parts 10 10
9004 Spectacles, goggles and the like, protective, corrective or other
9004.10.00 - Sunglasses 20 15
9004.90 - Other:
9004.90.10 -- Corrective spectacles 1 1
9004.90.20 -- Protective spectacles 1 1
...
...
...
9005 Binoculars or monoculars, other optical telescopes and mountings therefor; other astronomic instruments and mountings therefor, excluding instruments for radio-astronomy
9005.10.00 - Binoculars 0 0
9005.80.00 - Other instruments 0 0
9005.90.00 - Parts and accessories (including mountings thereof) 0 0
9006 Photographic cameras (except cinematographic cameras); photographic flashlights and flashbulbs, except discharge lamps of Heading No.8539
9006.10.00 - Photographic cameras for preparing printing plates or cylinders 0 0
9006.20.00 - Photographic cameras for recording documents on microfilm, microfiche or other microforms 0 0
9006.30.00 Cameras specially designed for underwater use, for aerial survey or for medical or surgical examination of internal organs; comparison cameras for forensic and criminological purposes 0 0
9006.59.00 -- Other cameras 1 1
...
...
...
9006.61.00 -- Electrically operated flashlights 20 15
9006.62.00 -- Flash bulbs, flash cubes and the like 20 15
9006.69.00 -- Other 20 15
- Parts and accessories:
9006.91 -- For cameras:
9006.91.10 --- Of Headings No. 9006.40 to 9006.53 15 15
9006.91.90 --- Other 0 0
9006.99.00 --- Other 15 15
9007 Cinematographic cameras and projectors, with or without sound recording and sound reproducing apparatus
...
...
...
9007.11.00 -- For film of less than 16mm width or double-8mm film 0 0
9007.19.00 -- Other 0 0
9007.20.00 - Projectors 0 0
- Parts and accessories:
9007.91.00 -- For cameras 0 0
9007.92.00 -- For projectors 0 0
9008 Image projectors, photographic enlargers and reducers (excluding cinematographic projectors)
9008.10.00 - Slide projectors 0 0
9008.20.00 - Microfilm, microfiche or other microform readers, whether or not capable of producing copies 0 0
...
...
...
9008.40 - Photographic (other than cinematographic) enlargers and reducers:
9008.40.10 -- For use in the printing industry 0 0
9008.40.90 -- Other 0 0
9008.90.00 - Parts and accessories 0 0
9010 Apparatus and equipment for photographic (including cinematographic)laboratories (including projectors of circuit patterns on sensitized semi-conducting materials) not yet elsewhere specified or included in this Chapter; negatoscopes; projection screens
9010.10.00 - Apparatus and equipment for automatically developing photographic (including cinematographic) film or paper in rolls or for automatically exposing developed film to rolls of photographic paper 5 5
- Apparatus for the projection or drawing of circuit patternson sensitized semiconductor materials:
9010.41.00 -- Direct write-on-wafer apparatus 5 5
9010.42.00 -- Step and repeat aligners 5 5
...
...
...
9010.50 - Other machinery and equipment for photographic (including cinematographic) laboratories; negatoscopes:
9010.50.10 -- Negatoscopes 5 5
9010.50.90 -- Other 5 5
9010.60 - Projection screens:
9010.60.10 -- Of a diameter of 300 inches or more 0 0
9010.60.90 -- Other 5 5
9010.90.00 - Parts and accessories 1 1
9011 Compound optical microscopes including those for microphotography, microcinematography or microprojection
9011.10.00 - Stereoscopic microscopes 0 0
...
...
...
9011.80.00 - Other microscopes 0 0
9011.90.00 - Parts and accessories 0 0
9012 Microscopes except optical microscopes; diffraction apparatus
9012.10.00 - Microscopes other than optical microscopes and diffraction apparatus 0 0
9012.90.00 - Parts and accessories 0 0
9013 Liquid crystal devices not mounted into articles in other Headings; laser-beam generators, except laser diodes; optical appliances and instruments not yet specified or included elsewhere in this Chapter
9013.10.00 - Telescopic sights for fitting to arms; periscopes; telescopesdesigned to form parts of machines, appliances, instrumentsor apparatus of this Chapter or Section XVI 0 0
9013.20.00 - Lasers, other than laser diodes 0 0
9013.80.00 - Other equipment and appliances 0 0
...
...
...
9014 Direction finding compasses; other navigational instruments and appliances
9014.10.00 - Direction finding compasses 0 0
9014.20.00 - Instruments and appliances for aeronautical or space navigation (other than compasses) 0 0
9014.80.00 - Other equipment and appliances 0 0
9014.90.00 - Parts and accessories 0 0
9015 Surveying (including photogrammetrical surveying) hydrographic, oceanographic, hydrological, meteorological, geophysical instruments and appliances; except compasses; rangefinders
9015.10.00 - Rangefinders 0 0
9015.20.00 - Theodolites and tachometers 0 0
9015.30.00 - Levels 0 0
...
...
...
9015.80.00 - Other equipment and appliances 0 0
9015.90.00 - Parts and accessories 0 0
9016.00 Balances of a sensitivity of 5 cg or better, with or without their weights
- Balances:
9016.00.11 -- Electronic balances 10 10
9016.00.19 -- Other 10 10
9016.00.90 - Parts and accessories 10 10
9017 Drawing, marking-out and mathematical calculating instruments (for example: drafting machines, pantographs, protractors, drawing sets, slide-rules, disc calculators); hand-operated measuring devices (for example: measuring tapes, micrometers, calipers) not specified or included elsewhere in this Chapter
9017.10.00 - Drafting tables and machines, whether or not automatic 0 0
...
...
...
9017.30.00 - Micrometers, calipers and gauges 0 0
9017.80 - Other measuring instruments:
9017.80.10 -- Measuring tapes 5 5
9017.80.90 -- Other 0 0
9017.90.00 -- Parts and accessories 0 0
9019.00 Mechano-therapy appliances; massage apparatus, psychological aptitude-testing apparatus, ozone therapy, oxygen therapy, aerosol therapy apparatus, artificial respiration apparatus or other therapeutic respiration apparatus
9019.10 - Mechano-therapy appliances; massage apparatus; psychological aptitude-testing apparatus:
9019.10.10 -- Electronic 0 0
9019.10.90 -- Other 0 0
...
...
...
9020.00 Other breathing appliances and gas masks, excluding masks for labor protection, fitted with mechanical devices or replaceable filters
9020.00.10 - Breathing appliances 0 0
9020.00.90 - Other 0 0
9021 Orthopaedic appliances including crutches, surgical belts and trusses; splints and other fracture appliances; artificial body parts; hearing aids and other appliances which are worn or carried or implanted into the body to compensate for a defect or disability
- Artificial joints and other orthopaedic or fracture appliance:
9021.11.00 -- Artificial joints 0 0
9021.19.00 -- Other 0 0
- Artificial teeth and dental fittings:
9021.21.00 -- Artificial teeth 0 0
...
...
...
9021.30.00 - Other artificial parts of the human body 0 0
9021.40.00 - Hearing aids, excluding parts and accessories 0 0
9021.50.00 - Pacemakers for stimulating heart muscles, excluding partsand accessories 0 0
9021.90.00 - Other 0 0
9023.00.00 Instruments, apparatus, models designed solely for the demontrational purposes (for example in education or exhibitions), unsuitable to other uses 0 0
9024 Machines and appliances for testing the hardness, durability, compressibility, elasticity and other mechanical properties ofmaterials (for example: metals, wood, textiles, paper or plastic)
9024.10.00 - Machinery and appliances for testing metals 0 0
9024.80.00 - Other machinery and appliances 0 0
9024.90.00 - Parts and accessories 0 0
...
...
...
- Thermometers, not combined with other instruments:
9025.11.00 -- Liquid-filled, for direct reading 0 0
9025.19.00 -- Other 0 0
9025.80 - Other instruments:
9025.80.10 -- Electrical instruments 0 0
9025.80.90 -- Other 0 0
9025.90.00 - Parts and accessories 0 0
9026 Instruments and apparatus for measuring, checking or controlling the flow, pressure or other variables of liquids or gases (for example: flow meters, level gauges, manometers or heatmeters) except those of Headings No. 9014, 9015, 9028 and 9032
9026.10 - For measuring of checking the flow or level of liquids:
...
...
...
9026.10.90 -- Other 0 0
9026.20 - For measuring or checking pressure:
9026.20.10 -- Electrically operated 0 0
9026.20.90 -- Other 0 0
9026.80 - Other instruments and apparatus:
9026.80.10 -- Electrically operated 0 0
9026.80.90 -- Other 0 0
9026.90 - Parts and accessories:
9026.90.10 -- Electrically operated 0 0
...
...
...
9027 Instruments for physical or chemical analysis (for example: polarimeters, refractometers, spectrometers, gas or smoke analysis apparatus); instruments and apparatus for measuring or checking viscosity, porosity, expansion, surface tension or the similar instruments; instruments or apparatus for measuring or checking quantities of heat, sound or light (including exposure meters), microtomes
9027.10.00 - Gas or smoke analysis apparatus 0 0
9027.20.00 - Chromatographs and electrophoresis instruments 0 0
9027.30.00 - Spectrometers, spectrophotometers and spectrographs for optical radiation (UV, visible, IR) 0 0
9027.40.00 - Exposure meters 0 0
9027.50.00 - Other instruments and apparatus using optical radiation (UV, visible, IR) 0 0
9027.80.00 - Other instruments and apparatus 0 0
9027.90.00 - Microtomes, parts and accessories 0 0
9030 Oscilloscopes, spectrum analyzers and other instruments and apparatus for measuring, counting or checking electrical quantities except those of Heading No. 9028; instruments for measuring and detecting alpha, beta, gamma, X-ray, cosmic or other ionizing radiation
...
...
...
9030.20.00 - Cathode-ray oscilloscopes and cathode-ray oscillographs 0 0
- Other instruments and apparatus, for measuring or checkingvoltage, current, resistance or power, without a recording device:
9030.31.00 -- Multimeters 0 0
9030.39 -- Other
9030.39.10 --- Ammeters 0 0
9030.39.90 --- Other 0 0
9030.40.00 - Other instruments and apparatus specially designed for telecommunications (for example, cross-talk meters, gain measuring instruments and apparatus) 0 0
- Other instruments and apparatus:
9030.82.00 -- For measuring or checking semiconductor wafers or device 0 0
...
...
...
9030.89.00 -- Other 0 0
9030.90.00 - Parts and accessories 0 0
9031 Measuring or checking instruments, appliances and machines, not specified or included elsewhere in this Chapter; profile projectors
9031.10.00 - Machines for balancing mechanical parts 0 0
9031.20.00 - Test benches 0 0
9031.30.00 - Profile projectors 0 0
- Other optical instruments and appliances:
9031.41.00 -- For checking semiconductor wafers or devices or for inspecting photomasks or reticules used in manufacturing semiconductor devices
9031.49.00 -- Other 0 0
...
...
...
9031.90.00 - Parts and accessories 0 0
9032 Automatic regulating or controlling instruments and apparatus
9032.10.00 - Thermostats 0 0
9032.20.00 - Manostats 0 0
- Other machinery and apparatus:
9032.81.00 -- Hydraulic or pneumatic 0 0
9032.89 -- Other
9032.89.90 --- Other 0 0
9032.90.00 - Parts and accessories 0 0
...
...
...
9033.00.10 - For electrical equipment 0 0
9033.00.20 - For non-electrical equipment 0 0
91 Chapter 91 - Clocks and watches and parts thereof
9104.00 Instrument panel clocks and the like for vehicles, aircraft or vessels
9104.00.10 - Specially designed for aircraft or vessels 0 0
9104.00.90 - Other 10 10
9106 Time recording apparatus and instruments for measuring, recording or otherwise indicating time, incorporated with clock or watch movements or synchronous motors (for example: registers, time registers and time recorders)
9106.10.00 - Time register, time recorders 5 5
9106.20.00 - Parking meters 5 5
...
...
...
9107.00.00 Time switches with clock or watch movement or with synchronous motor 5 5
92 Chapter 92 - Musical instruments, parts and accessories thereof
9201 Pianos, including automatic pianos, harpsichords and other keyboard stringed instruments
9201.10.00 - Upright pianos 3 3
9201.20.00 - Grand pianos 3 3
9201.90.00 - Other 3 3
9202 Other string musical instruments (for example: guitar, violin, harp)
9202.10.00 - Played with a bow 3 3
9202.90.00 - Other 3 3
...
...
...
9204 Accordions and similar musical instruments, mouth organs
9204.10.00 - Accordions and similar instruments 3 3
9204.90.00 - Mouth organs 3 3
9205 Other wind musical instruments (for example: clarinets, trumpets, bagpipes)
9205.10.00 - Brass wind instruments 3 3
9205.90.00 - Other 3 3
9206.00.00 Percussion musical instruments (for example: drums, xylophones, cymbals, castanets, maracas) 3 3
9207 Musical instruments, the sound of which is produced or must be amplified electrically (for example: organs, guitars, accordions)
9207.10.00 - Keyboard musical instruments, other than accordions 3 3
...
...
...
9208 Musical boxes, fairground organs, mechanical street organs, mechanical singing birds, musical saws and other musical instruments not included in any Heading of this Chapter; decoy calls of all kinds; whistles, call horns and other mouth-blown sound signaling instruments
9208.10.00 - Musical boxes 3 3
9208.90.00 - Other 3 3
9209 Parts (for example: mechanism for musical boxes) and accessories (forexample: cards, discs and rolls for mechanical instruments) of musical instruments; metronomes, tuning forks and pitch pipes of all kinds
9209.10.00 - Metronomes, tuning forks and pitch pipes 3 3
9209.20.00 - Metronomes for musical boxes 3 3
9209.30.00 - Musical instrument strings 3 3
- Other:
9209.91.00 -- Parts and accessories for pianos 3 3
...
...
...
9209.93.00 -- Parts and accessories for musical instruments of Heading No.9203 3 3
9209.94.00 -- Parts and accessories for musical instruments of Heading No.9207 3 3
9209.99.00 -- Other 3 3
94 Chapter 94 - Furniture (bedding, mattresses, mattress...) supports, cushions and similar stuffed furnishings; lamps of all kinds and lighting fittings, not specified or included elsewhere, neon signs, illuminated name plates and similar devices; components of prefabricated houses
9402 Medical, dental, surgical or veterinary furniture (for example: operating tables, examination tables, hospital beds with mechanical fittings, dentists' chairs); barbers' chairs and similar chairs with mechanical elevating, rotating or reclining movements; parts of these articles
9402.10 - Dentists', barbers' or similar chairs and parts thereof:
9402.10.10 -- Dentists' chairs 0 0
9402.90 - Other
9402.90.10 -- Furniture for medical or dental surgeon purpose 0 0
...
...
...
9402.90.30 -- Furniture for checking tickets and luggage at airports and stations 0 0
9405 Lamps of all kinds and lighting fittings, including search lights and stage spotlights and parts of these articles, not elsewhere specified or included in this Chapter; neon signs, illuminated plates and similar devices with permanently fixed lighting sources and parts thereof, not elsewhere specified or included
9405.10 - Chandeliers and other electric ceiling or wall lighting fittings, other than those of a kind used for lighting public open spaces or thoroughfares:
-- Surgical lamps, spotlights:
9405.10.11 --- Surgical lamps 0 0
9405.10.12 --- Spotlights 5 5
9405.20 - Electrical table, bedside or floor-standing lamps:
9405.20.10 -- Surgical lamps 0 0
9405.40 - Other electrical lamps and lighting fittings:
...
...
...
9405.40.20 -- Street lamps 20 10
9405.40.30 -- Aerodrome beacons; lamps for railway rolling stock, locomotives, ships and aircraft 5 5
9405.40.90 -- Other 10 10
9405.50 - Non-electrical lamps and lighting fittings:
9405.50.10 -- Miners' lamps and the like 0 0
9405.50.20 -- Hurricane lamps 30 15
9405.50.30 -- Other kerosene lamps 30 15
9405.50.90 -- Other 30 15
- Parts:
...
...
...
9405.91.10 --- Of surgical lamps 0 0
9405.91.20 --- Of spotlights 5 5
9405.91.30 --- Of miners' lamps and the like 0 0
9405.91.90 -- Other 20 15
9405.92 -- Of plastics:
9405.92.10 --- Of surgical lamps and spotlights 0 0
9405.92.20 --- Of miners' lamps and the like 0 0
9405.92.90 --- Other 20 15
9405.99 -- Other:
...
...
...
9405.99.90 --- Other 20 15
9406.00.00 Prefabricated structures 10 10
95 Chapter 95 - Toys, equipment for entertainment and gymnastics and sports, parts and accessories thereof
9501.00.00 Wheeled toys designed to be ridden by children (for example, toy tricycles, push-chairs, pedal motor cars); doll horse carriage 10 10
9502 Dolls, representing human beings
9502.10.00 - Dolls, whether or not dressed 10 10
- Parts and accessories:
9502.91.00 -- Garments and accessories therefor, footwear and headgear 10 10
9502.99.00 -- Other 10 10
...
...
...
9503.10.00 - Electrical trains including railway tracks, toy signals and accessories thereof 10 10
9503.20.00 - Reduced-size ("scale") model assembly kits, whether ornot working models, except those of Heading No. 9503.10 10 10
9503.30.00 - Construction sets and other construction toys 20 10
- Toys representing animals or non-human creatures:
9503.41.00 -- Stuffed 20 10
9503.49.00 -- Other 20 10
9503.50.00 - Toy musical instruments and apparatus 20 10
9503.60.00 - Toy puzzles 20 10
9503.70.00 - Other toys put up in sets or outfits 20 10
...
...
...
9503.90.00 - Other 20 10
9506 Articles and equipment for gymnastics and athletics, or for sports and out-door games (including table tennis), not elsewhere specified or included in this Chapter; swimming pools and paddling pools
- Snow-skis and other snow-ski equipment:
9506.11.00 -- Skis 5 5
9506.12.00 -- Ski fastenings (bindings) 5 5
9506.19.00 -- Other 5 5
- Water skis, surf-boards, sail-boards and other water-sport equipment:
9506.21.00 -- Sail-boards 5 5
9506.29.00 -- Other 5 5
...
...
...
9506.31.00 -- Complete golf clubs 5 5
9506.32.00 -- Balls 5 5
9506.39.00 -- Other 5 5
9506.40.00 - Articles and equipment for table tennis 5 5
- Tennis and badminton rackets and rackets for other similar sports, whether or not strung:
9506.51.00 -- Tennis rackets, whether or not strung 5 5
9506.59.00 -- Other 5 5
- Balls, other than golf and table tennis balls:
9506.61.00 -- Tennis balls 5 5
...
...
...
9506.69.00 -- Other 5 5
9506.70.00 - Ice-skates and roller skates, including boots with skates attached 5 5
- Other:
9506.91.00 -- Gymnasium or athletic articles and equipment 5 5
9506.99.00 -- Other 5 5
9507 Fishing rods, fish hooks, and other line fishing tackles; fish landing nets and butterfly nets and similar nets; "decoy" birds (except those of Heading No. 9208 or 9705) and similar hunting or shooting equipment
9507.10.00 - Fishing rods 5 5
9507.20.00 - Fishing hooks, whether or not snelled 5 5
9507.30.00 - Reels and reels mountings 5 5
...
...
...
9508.00.00 Roundabouts, swings, shooting galleries and other fairground amusements, traveling circuses, traveling menageries and traveling theaters 5 5
96 Chapter 96 - Other articles
9601 Elephant's tusks, bone, tortoise's shell, horn, antler, coral, mother-of-pearl and other carved and engraved) materials from processed animals; products from these materials (including products made by mold)
9601.10.00 - Worked ivory and articles of ivory 40 25
9601.90 - Other
9601.90.10 -- Worked sea turtle and articles thereof 40 25
9601.90.90 -- Other 40 25
9603 Brooms, brushes (including brushes constituting parts of machines, appliances or vehicles), hand-operated, mechanical floor sweepers, not motorized, mops, feather dusters; prepared knots and tuffs for broom and brush making; paint pads and rollers, squeegees (other than roller squeegees)
9603.50.00 - Other brushes constituting parts of machines, appliances or vehicles 30 15
...
...
...
9612.10.00 - Ribbons 10 10
9612.20.00 - Ink-pads 5 5
9618.00.00 Tailor's dummies and other lay figures (mannequins); automata and other animated displays of a kind used for shop window dressing 30 15
THE GOVERNMENT
Nguyen Tan Dung
;
Nghị định 14/1999/NĐ-CP ban hành danh mục hàng hoá và thuế suất của Việt Nam để thực hiện Hiệp định về ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước ASEAN cho năm 1999
Số hiệu: | 14/1999/NĐ-CP |
---|---|
Loại văn bản: | Nghị định |
Nơi ban hành: | Chính phủ |
Người ký: | Nguyễn Tấn Dũng |
Ngày ban hành: | 23/03/1999 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Nghị định 14/1999/NĐ-CP ban hành danh mục hàng hoá và thuế suất của Việt Nam để thực hiện Hiệp định về ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước ASEAN cho năm 1999
Chưa có Video