BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 179/2009/TT-BTC |
Hà Nội, ngày 14 tháng 09 năm 2009 |
VỀ VIỆC SỬA ĐỔI MỨC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI MỘT SỐ MẶT HÀNG TRONG BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI
Căn cứ Luật thuế xuất khẩu,
thuế nhập khẩu số 45/2005/QH11 ngày 14 tháng 06 năm 2005;
Căn cứ Nghị quyết số 295/2007/NQ-UBTVQH12 ngày 28 tháng 9 năm 2007 của Ủy ban
Thường vụ Quốc hội về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu theo danh mục nhóm hàng
chịu thuế và khung thuế suất đối với từng nhóm hàng, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi
theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất ưu đãi đối với từng nhóm
hàng;
Căn cứ Nghị định số 149/2005/NĐ-CP ngày 08 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ quy
định chi tiết thi hành Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu;
Căn cứ Nghị định số 118/2008/NĐ-CP ngày 27 tháng 11 năm 2008 của Chính phủ quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một
số mặt hàng Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi như sau:
Điều 1. Thuế suất thuế nhập khẩu.
Điều chỉnh mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi của các mặt hàng thuộc nhóm 39.20, 39.26, 85.39 quy định tại Quyết định 106/2007/QĐ-BTC ngày 20 tháng 12 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi và các văn bản sửa đổi, bổ sung thành mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi mới quy định tại Danh mục ban hành kèm theo Thông tư này.
Điều 2. Hiệu lực thi hành
Thông tư này có hiệu lực thi hành sau 45 ngày kể từ ngày ký.
Nơi nhận: |
KT.
BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
ĐIỀU
CHỈNH THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI MỘT SỐ MẶT HÀNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 179/2009/TT-BTC ngày 14/9/2009 của Bộ Tài
chính)
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Thuế suất (%) |
|||
39.20 |
|
|
|
Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác. |
|
3920 |
10 |
00 |
00 |
- Từ polyme etylen |
9 |
3920 |
20 |
00 |
|
- Từ polyme propylen: |
|
3920 |
20 |
00 |
10 |
- - Màng BOPP |
5 |
3920 |
20 |
00 |
90 |
- - Loại khác |
9 |
|
|
|
|
- Từ polyme styren: |
|
3920 |
30 |
10 |
00 |
- - Loại sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy |
10 |
3920 |
30 |
90 |
|
- - Loại khác: |
|
3920 |
30 |
90 |
10 |
- - - Tấm ABS sử dụng cho sản xuất tủ lạnh |
5 |
3920 |
30 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- Từ polyme vinyl chlorua: |
|
3920 |
43 |
00 |
|
- - Có hàm lượng chất hóa dẻo không dưới 6% tính theo trọng lượng: |
|
3920 |
43 |
00 |
10 |
- - - Loại khổ rộng trên 2m |
10 |
3920 |
43 |
00 |
20 |
- - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại |
10 |
3920 |
43 |
00 |
90 |
- - - Loại khác |
16 |
3920 |
49 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- Từ polyme acrylic: |
|
3920 |
51 |
00 |
00 |
- - Từ poly (metyl metacrylat) |
10 |
3920 |
59 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
10 |
|
|
|
|
- Từ polycarbonat, nhựa alkyt, este polyallyl hoặc polyeste khác: |
|
3920 |
61 |
00 |
00 |
- - Từ polycarbonat |
10 |
3920 |
62 |
|
|
- - Từ poly (etylen terephtalat): |
|
3920 |
62 |
10 |
00 |
- - - Dạng màng |
5 |
3920 |
62 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
3920 |
63 |
00 |
00 |
- - Từ polyeste chưa no |
10 |
3920 |
69 |
00 |
00 |
- - Từ polyeste khác |
10 |
|
|
|
|
- Từ xenlulo hoặc các dẫn xuất hóa học của nó: |
|
3920 |
71 |
|
|
- Từ xelulo tái sinh: |
|
3920 |
71 |
10 |
00 |
- - - Màng xenlophan |
5 |
3920 |
71 |
20 |
00 |
- - - Ruy băng giật bằng sợi visco; dạng lá |
10 |
3920 |
71 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
3920 |
73 |
00 |
00 |
- - Từ xelulo acetat |
10 |
3920 |
79 |
00 |
00 |
- - Từ các dẫn xuất xenlulo khác |
10 |
|
|
|
|
- Từ plastic khác: |
|
3920 |
91 |
|
|
- - Từ poly (vinyl butyral): |
|
3920 |
91 |
10 |
00 |
- - - Màng dùng để làm kính an toàn, độ dày từ 0,38 mm nhưng không quá 0,76 mm, và chiều rộng không quá 2m |
3 |
3920 |
91 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
3 |
3920 |
92 |
|
|
- - Từ polyamit: |
|
3920 |
92 |
10 |
00 |
- - - Từ polyamit-6 |
10 |
3920 |
92 |
20 |
00 |
- - - Loại sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy |
10 |
3920 |
92 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
3920 |
93 |
|
|
- - Từ nhựa amino: |
|
3920 |
93 |
10 |
00 |
- - - Loại sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy |
10 |
3920 |
93 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
3920 |
94 |
|
|
- - Từ nhựa phenolic: |
|
3920 |
94 |
10 |
00 |
- - - Dạng tấm phenol formaldehyt (bakelit) |
10 |
3920 |
94 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
10 |
3920 |
99 |
00 |
00 |
- - Từ plastic khác |
10 |
|
|
|
|
|
|
39.26 |
|
|
|
Sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14 |
|
3926 |
10 |
00 |
00 |
- Đồ dùng trong văn phòng hoặc trường học |
32 |
3926 |
20 |
|
|
- Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay): |
|
3926 |
20 |
60 |
00 |
- - Hàng may mặc dùng để tránh các chất hóa học, phóng xạ và lửa. |
16 |
3926 |
20 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
32 |
3926 |
30 |
00 |
|
- Linh kiện lắp vào đồ đạc trong nhà, trong xe cộ và các loại tương tự: |
|
3926 |
30 |
00 |
10 |
- - Linh kiện lắp trong xe có động cơ |
20 |
3926 |
30 |
00 |
90 |
- - Loại khác |
29 |
3926 |
40 |
00 |
00 |
- Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác |
32 |
3926 |
90 |
|
|
- Loại khác: |
|
3926 |
90 |
10 |
00 |
- - Phao cho lưới đánh cá |
25 |
3926 |
90 |
20 |
00 |
- - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và các dụng cụ cầm tay kèm theo, các bộ phận của chúng |
25 |
|
|
|
|
- - Các sản phẩm vệ sinh, y tế và phẫu thuật: |
|
3926 |
90 |
32 |
00 |
- - - Khuôn plastic lấy dấu răng |
13 |
3926 |
90 |
39 |
|
- - - Loại khác: |
|
3926 |
90 |
39 |
10 |
- - - - Túi đựng nước tiểu |
13 |
3926 |
90 |
39 |
90 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
|
- - Các thiết bị, dụng cụ an toàn và bảo vệ: |
|
3926 |
90 |
41 |
00 |
- - - Lá chắn bảo vệ của cảnh sát |
5 |
3926 |
90 |
42 |
00 |
- - - Mặt nạ bảo hộ và các vật phẩm tương tự sử dụng khi hàn và trong các công việc tương tự |
16 |
3926 |
90 |
44 |
00 |
- - - Đệm cứu sinh dùng để bảo vệ người ngã từ trên cao xuống |
16 |
3926 |
90 |
45 |
00 |
- - - Đinh phản quang |
5 |
3926 |
90 |
49 |
00 |
- - - Loại khác |
16 |
|
|
|
|
- - Các sản phẩm dùng cho công nghiệp: |
|
3926 |
90 |
53 |
00 |
- - - Dây băng truyền hoặc băng tải |
16 |
3926 |
90 |
55 |
00 |
- - - Móc hình chữ J hoặc khối chùm bằng plastic dùng cho ngòi nổ, kíp nổ |
16 |
3926 |
90 |
59 |
00 |
- - - Loại khác |
16 |
3926 |
90 |
60 |
00 |
- - Để chăm sóc gia cầm |
16 |
3926 |
90 |
70 |
00 |
- - Độn coocxê và các đồ phụ trợ tương tự dùng kèm theo y phục hoặc các đồ phụ trợ của quần áo |
16 |
3926 |
90 |
80 |
|
- - Tấm thẻ để trình bày đồ nữ trang hoặc những đồ vật nhỏ để trang điểm cá nhân; chuỗi hạt; phom giày: |
|
3926 |
90 |
80 |
10 |
- - - Phom giày |
0 |
3926 |
90 |
80 |
90 |
- - - Loại khác |
16 |
3926 |
90 |
90 |
|
- - - Loại khác: |
|
3926 |
90 |
90 |
10 |
- - - Núm vú, khung ngực (breastshell), tấm chắn núm vú, phễu vắt sữa bằng tay, hệ thống chăm sóc, nuôi dưỡng bệnh nhân (loại Haberman) |
16 |
3926 |
90 |
90 |
20 |
- - - Dây vợt racket có chiều dài không quá 15 m đã đóng gói để bán lẻ. |
17 |
3926 |
90 |
90 |
30 |
- - - Đầu đỡ ống chân không dùng để sản xuất bình nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời |
17 |
3926 |
90 |
90 |
90 |
- - - Loại khác |
24 |
|
|
|
|
|
|
85.39 |
|
|
|
Đèn điện dây tóc hoặc đèn phóng điện, kể cả đèn chùm hàn kín và đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; đèn hồ quang. |
|
8539 |
10 |
|
|
- Đèn pha gắn kín (sealed beam lamp unist): |
|
8539 |
10 |
10 |
|
- - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87: |
|
8539 |
10 |
10 |
10 |
- - - Dùng cho xe ô tô |
25 |
8539 |
10 |
10 |
90 |
- - - Loại khác |
25 |
8539 |
10 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
- Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại: |
|
8539 |
21 |
|
|
- - Đèn ha-lo-gien vonfram: |
|
8539 |
21 |
20 |
00 |
- - - Dùng cho thiết bị y tế |
0 |
8539 |
21 |
30 |
|
- - - Dùng cho xe có động cơ: |
|
8539 |
21 |
30 |
10 |
- - - - Dùng cho xe ô tô |
23 |
8539 |
21 |
30 |
90 |
- - - - Loại khác |
23 |
8539 |
21 |
40 |
00 |
- - - Bóng đèn phản xạ khác |
10 |
8539 |
21 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
0 |
8539 |
22 |
|
|
- - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp trên 100 V: |
|
8539 |
22 |
20 |
00 |
- - - Dùng cho thiết bị y tế |
0 |
8539 |
22 |
30 |
00 |
- - - Bóng đèn phản xạ khác |
10 |
8539 |
22 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
34 |
8539 |
29 |
|
|
- - Loại khác: |
|
8539 |
29 |
10 |
00 |
- - - Dùng cho thiết bị y tế |
0 |
8539 |
29 |
20 |
|
- - - Dùng cho xe có động cơ: |
|
8539 |
29 |
20 |
10 |
- - - - Dùng cho xe ô tô |
25 |
8539 |
29 |
20 |
90 |
- - - - Loại khác |
25 |
8539 |
29 |
30 |
00 |
- - - Bóng đèn phản xạ khác |
10 |
8539 |
29 |
40 |
|
- - - Bóng đèn chớp; bóng đèn hiệu cỡ nhỏ, danh định trên 2,25 V: |
|
8539 |
29 |
40 |
10 |
- - - - Bóng đèn chuyên dùng cho thiết bị y tế |
0 |
8539 |
29 |
40 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
8539 |
29 |
50 |
00 |
- - - Loại khác, có công suất trên 200 W nhưng không quá 300 W và điện áp trên 100 V |
34 |
8539 |
29 |
60 |
|
- - - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp không quá 100 V: |
|
8539 |
29 |
60 |
10 |
- - - - Bóng đèn phòng nổ hai sợi đốt 3,6 V -0,5/1A, công suất 3,6W, dùng để sản xuất đèn thợ mỏ phòng nổ |
0 |
8539 |
29 |
60 |
90 |
- - - - Loại khác |
10 |
8539 |
29 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
8 |
|
|
|
|
- Đèn phóng, trừ đèn tia cực tím: |
|
8539 |
31 |
|
|
- - Đèn huỳnh quang, cực catốt nóng: |
|
8539 |
31 |
10 |
00 |
- - - Đèn ống huỳnh quang dạng compact |
34 |
8539 |
31 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
34 |
8539 |
32 |
00 |
00 |
- - Đèn hơi thủy ngân hoặc natri; đèn ha-lo-gien kim loại |
0 |
8539 |
39 |
|
|
- - Loại khác: |
|
8539 |
39 |
10 |
00 |
- - - Đèn ống huỳnh quang dạng compact |
10 |
8539 |
39 |
20 |
00 |
- - - Đèn ống phóng điện để trang trí hoặc dùng cho mục đích công cộng |
31 |
8539 |
39 |
30 |
00 |
- - - Đèn huỳnh quang ca tốt lạnh khác |
10 |
8539 |
39 |
40 |
|
- - - Đèn dùng cho xe có động cơ hoặc xe đạp: |
|
8539 |
39 |
40 |
10 |
- - - - Dùng cho xe ô tô |
25 |
8539 |
39 |
40 |
90 |
- - - - Loại khác |
25 |
8539 |
39 |
90 |
00 |
- - - Loại khác |
0 |
|
|
|
|
- Đèn tia cực tím hoặc đèn tia hồng ngoại; đèn hồ quang: |
|
8539 |
41 |
00 |
00 |
- - Đèn hồ quang |
0 |
8539 |
49 |
00 |
00 |
- - Loại khác |
0 |
8539 |
90 |
|
|
- Bộ phận: |
|
8539 |
90 |
10 |
00 |
- - Nắp bịt nhôm cho đèn huỳnh quang; đui xoáy nhôm dùng cho đèn nóng sáng |
5 |
8539 |
90 |
20 |
|
- - Loại khác, dùng cho xe có động cơ các loại: |
|
8539 |
90 |
20 |
10 |
- - - Dùng cho xe ô tô |
15 |
8539 |
90 |
20 |
90 |
- - - Loại khác |
20 |
8539 |
90 |
90 |
00 |
- - Loại khác |
0 |
THE
MINISTER OF FINANCE |
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIET NAM |
No. 179/2009/TT-BTC |
Hanoi, September 14, 2009 |
CIRCULAR
AMENDING PREFERENTIAL IMPORT DUTY RATES FOR A NUMBER OF COMMODITY ITEMS IN THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFF
THE MINISTRY OF FINANCE
Pursuant to June 14, 2004 Law
No. 45/2005/ QH11 on Import Duty and Export Duty;
Pursuant to the National Assembly Standing Committee's Resolution No. 295/2007/NQ-UBTVQH12
of September 28, 2007, promulgating the Export Tariff according to the list of
dutiable commodity groups and the duty rate bracket for each commodity group,
and the Preferential Import Tariff according to the list of dutiable commodity
groups and the preferential duty rate bracket for each commodity group;
Pursuant to the Government's Decree No. 149/2005/ND-CP of December 8, 2005,
detailing the Law on Import Duty and Export Duty;
Pursuant to the Government's Decree No. 118/2008/ND-CPof November27, 2008,
defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the
Ministry of Finance;
The Ministry of Finance guides the application of preferential import duty
rates to a number of commodity items in the Preferential Import Tariff as
follows:
Article 1. Import duty rates
To adjust preferential import duty rates for commodity items under headings 39,20, 39.26 and 85,39 specified in the Finance Minister's Decision No. 106/2007/QD-BTC of December 20. 2007. promulgating the Export Tariff and the Preferential Import Tariff, and documents amending and supplementing this Decision, into new preferential import duty rates specified in the list attached to this Circular.
Article 2. Effect
This Circular takes effect 45 days from the date of its signing.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FOR
THE MINISTER OF FINANCE
DEPUTY MINISTER
Do Hoang Anh Tuan
LIST
OF
ADJUSTED PREFERENTIAL IMPORT DUTY RATES FOR A NUMBER OF COMMODITY ITEMS
(Attached to the Finance Ministry's Circular No. 179/2009/TT-BTC of
September 14, 2009)
Code
Description
Duty rate
(%)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other plates, sheets, film, foil and strip, of plastics, non-cellular and not reinforced, laminated, supported or similarly combined with other materials
3920
10
00
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9
3920
20
00
- Of polymers of propylene:
3920
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
- - BOPP film
5
3920
20
00
90
- - Other
9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Of polymers of styrene:
3920
30
10
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
3920
30
90
- - Other:
3920
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
- ABS plates used in the manufacture of refrigerators
5
3920
30
90
90
- - - Other
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Of polymers of vinyl chloride:
3920
43
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3920
43
00
10
Of over 2 m in width
10
3920
43
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
- Tapes used in the manufacture of telephonic or electric wires
10
3920
43
00
90
- - - Other
16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
49
00
00
- - Other
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3920
51
Of)
00
- - Of poly (methyl methacrylate)
10
3920
59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
- - Other
10
- Of polycarbonates, alkyd resins, polyallyl esters or other polyesters:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
61
00
00
- - Of polycarbonates
10
3920
62
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3920
62
10
00
Film
5
3920
62
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
- - - Other
10
3920
63
00
00
- - Of unsaturated polyesters
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
69
00
00
- - Of other polyesters
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3920
71
- - Of regenerated cellulose:
3920
71
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
Cellophane film
5
3920
71
20
00
Viscose tear-off ribbon; foil
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
71
90
00
- - - Other
10
3920
73
00
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
3920
79
00
00
- - Of other cellulose derivatives
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Of other plastics:
3920
91
- - Of poly (vinyl butyral):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
91
10
00
Film of a kind used in safety glass, of a thickness between 0.38 mm and 0.76 mm, not exceeding 2 m in width
3
3920
91
90
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
3920
92
- - Of polyamides:
3920
92
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
Of polyamides-6
10
3920
92
20
00
Used as an adhesive by melting
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
92
90
00
- - - Other
10
3920
93
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3920
93
10
00
Used as an adhesive by melting
10
3920
93
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
- - - Other
10
3920
94
- - Of phenolic resins:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
94
10
00
Phenol formaldehyde (bakelite) sheets
10
3920
94
90
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
3920
99
00
00
- - Of other plastics
10
39.26
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other articles of plastics and articles of other materials of headings 39.01 to 39.14
3926
10
00
00
- Office or school supplies
32
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
- Articles of apparel and clothing accessories (including gloves, mittens and mitts):
3926
20
60
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16
3926
20
90
00
- - Other
32
3926
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Fittings for furniture, coachwork or the like:
3926
30
00
10
- Fittings for motor vehicles
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
00
90
- - Other
29
3926
40
00
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32
3926
90
- Other:
3926
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
- - Floats for fishing nets
25
3926
90
20
00
- - Fans and handscreens, frames and handles therefor, and parts thereof
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Hygienic, medical and surgical articles:
3926
90
32
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13
3926
90
39
- - - Other:
3926
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Urine bags
13
3926
90
39
90
Other
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Safety and protective devices:
3926
90
41
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
3926
90
42
00
- Protective masks and similar articles for use in welding and similar work
16
3926
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
- Life saving cushions for protection of persons falling from heights
16
3926
90
45
00
- Reflected light nails
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
49
00
- - - Other
16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3926
90
53
00
- Transmission or conveyor belts or belting
16
3926
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
Plastic J-hooks and bunch blocks for detonators
16
3926
90
59
00
- - - Other
16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
60
00
- - Poultry feeders
16
3926
90
70
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16
3926
90
80
- - Cards for jewelry or small objects of personal adornment; beads; shoe lasts:
3926
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Shoe lasts
0
3926
90
80
90
- - - Other
16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
90
- - Other:
3926
90
90
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16
3926
90
90
20
Racket strings of a length not exceeding 15 m put up for retail
17
3926
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
Vacuum-tube supports used in the manufacture of solar energy water-heaters
17
3926
90
90
90
- - - Other
24
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Electric filament or discharge lamps, including sealed beam lamp units and ultra-violet or infra-red lamps; arc-lamps
8539
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8539
10
10
- - For motor vehicles of Chapter 87:
8539
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Used for automobiles
25
8539
10
10
90
- - - Other
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
90
00
- - Other
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8539
21
- - Tungsten halogen:
8539
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
- Used for medical equipment
0
8539
21
30
Used for motor vehicles:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21
30
10
Used for automobiles
23
8539
21
30
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23
8539
21
40
00
Other reflector lamp bulbs
10
8539
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
- - - Other
0
8539
22
- - Other, of a power not exceeding 200 W and for a voltage exceeding 100 V:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22
20
00
--- Used for medical equipment
0
8539
22
30
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
8539
22
90
00
- - - Other
34
8539
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
8539
29
10
00
Used for medical equipment
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29
20
Used for motor vehicles:
8539
29
20
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
8539
29
20
90
Other
25
8539
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
Other reflector lamp bulbs
10
8539
29
40
Flashlight bulbs; miniature indicator bulbs, rated over 2.25 V:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29
40
10
Special purpose bulbs for medical equipment
0
8539
29
40
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
8539
29
50
00
Other, having capacity exceeding 200 W but not exceeding 300 W and a voltage exceeding 100 V
34
8539
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other, having capacity not exceeding 200 W and a voltage not exceeding 100 V:
8539
29
60
10
Light bulbs for explosion prevention with two filaments of 3.6V- 0.5/1 A, with capacity of 3.6W, used for production of miner's lamps for explosion prevention
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29
60
90
Other
10
8539
29
90
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
- Discharge lamps, other than ultra-violet lamps:
8539
31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Fluorescent, hot cathode:
8539
31
10
00
Tubes for compact fluorescent lamps
34
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
31
90
00
- - - Other
34
8539
32
00
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0
8539
39
- - Other:
8539
39
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
Tubes for compact fluorescent lamps
10
8539
39
20
00
Discharge lamps for decorative or public purposes
31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39
30
00
Other fluorescent cold cathode types
10
8539
39
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8539
39
40
10
Used for automobiles
25
8539
39
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
Other
25
8539
39
90
00
- - - Other
0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Ultra-violet or infra-red lamps; arc lamps:
8539
41
00
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0
8539
49
00
00
- - Other
0
8539
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Parts:
8539
90
10
00
- - Aluminum end caps for fluorescent lamps; aluminum screw caps for incandescent lamps
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
20
- - Other, suitable for lamps of vehicles of all kinds:
8539
90
20
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
8539
90
20
90
- - - Other
20
8539
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
- - Other
0
Thông tư 179/2009/TT-BTC sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số mặt hàng thuộc nhóm 39.20, 39.26, 85.39 tại Quyết định 106/2007/QĐ-BTC do Bộ Tài chính ban hành
Số hiệu: | 179/2009/TT-BTC |
---|---|
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Tài chính |
Người ký: | Đỗ Hoàng Anh Tuấn |
Ngày ban hành: | 14/09/2009 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông tư 179/2009/TT-BTC sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số mặt hàng thuộc nhóm 39.20, 39.26, 85.39 tại Quyết định 106/2007/QĐ-BTC do Bộ Tài chính ban hành
Chưa có Video