BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 08/2014/TT-BTC |
Hà Nội, ngày 15 tháng 01 năm 2014 |
QUY ĐỊNH MỨC THU, CHẾ ĐỘ THU, NỘP, QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG PHÍ Y TẾ DỰ PHÒNG, KIỂM DỊCH Y TẾ
Căn cứ Luật phòng, chống các bệnh truyền nhiễm số 03/2007/QH12 ngày 21 tháng 11 năm 2007;
Căn cứ Pháp lệnh phí và lệ phí số 38/2001/PL-UBTVQH10 ngày 28 tháng 8 năm 2001;
Căn cứ Nghị định số 57/2002/NĐ-CP ngày 03 tháng 6 năm 2002 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Pháp lệnh phí và lệ phí;
Căn cứ Nghị định số 24/2006/NĐ-CP ngày 06 tháng 3 năm 2006 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 57/2002/NĐ-CP ngày 03 tháng 6 năm 2002 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Pháp lệnh phí và lệ phí;
Căn cứ Nghị định số 215/2013/NĐ-CP ngày 23 tháng 12 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Chính sách Thuế,
Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Thông tư quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí y tế dự phòng, kiểm dịch y tế, như sau:
Đối tượng nộp phí là tổ chức, cá nhân được cơ quan y tế dự phòng, cơ quan kiểm dịch y tế của Việt Nam thực hiện:
1. Các hoạt động y tế dự phòng gồm: Xét nghiệm phát hiện bệnh; xét nghiệm mẫu nước ăn uống, sinh hoạt, nước thải và khí thải; kiểm định vắc xin, sinh phẩm; tạo mẫu và định loại véc tơ; chích ngừa.
2. Các hoạt động kiểm dịch y tế gồm: Diệt chuột, côn trùng; khử trùng; tiêm chủng, áp dụng biện pháp dự phòng và chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng; kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt, tro cốt, mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người; kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh; kiểm dịch y tế các cơ sở cung ứng thực phẩm cho tàu thuyền, tàu bay, tàu hỏa, khu vực cửa khẩu; các xét nghiệm; kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh; kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua cửa khẩu đường bộ.
Mức thu phí y tế dự phòng và kiểm dịch y tế thực hiện theo Biểu mức thu phí ban hành kèm theo Thông tư này.
Mức thu phí y tế dự phòng, kiểm dịch y tế quy định bằng Đồng Việt Nam thì thu bằng Đồng Việt Nam; Mức thu quy định bằng Đô la Mỹ thì thu bằng Đô la Mỹ hoặc bằng Đồng Việt Nam trên cơ sở quy đổi Đô la Mỹ ra Đồng Việt Nam theo tỷ giá do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tại thời điểm thu phí.
Điều 3. Tổ chức thu, nộp, quản lý và sử dụng phí
1. Cơ quan thu phí là cơ quan, đơn vị có chức năng thực hiện công việc y tế dự phòng, kiểm dịch y tế.
2. Phí y tế dự phòng, kiểm dịch y tế là khoản thu thuộc ngân sách nhà nước, được quản lý và sử dụng như sau:
a) Cơ quan thu phí trích 90% tiền phí thu được để trang trải cho công việc chuyên ngành về y tế dự phòng, kiểm dịch y tế và thu phí theo quy định.
Riêng thành phố Hồ Chí Minh, cơ quan thu phí kiểm dịch y tế được trích 80% (tám mươi phần trăm) tiền phí thu được, để trang trải cho công việc chuyên ngành về kiểm dịch y tế và thu phí; cơ quan thu phí y tế dự phòng trích 90% tiền phí thu được để trang trải cho công việc chuyên ngành về y tế dự phòng và thu phí theo quy định.
b) Cơ quan thu phí có trách nhiệm nộp vào ngân sách nhà nước 10% (mười phần trăm) tiền phí thu được; riêng cơ quan thu phí kiểm dịch y tế tại thành phố Hồ Chí Minh nộp 20% (hai mươi phần trăm) tiền phí thu được vào ngân sách nhà nước theo chương, mục, tiểu mục tương ứng của Mục lục ngân sách hiện hành.
3. Các nội dung khác liên quan đến thu, nộp, quản lý, sử dụng, công khai chế độ thu lệ phí không hướng dẫn tại Thông tư này được thực hiện theo hướng dẫn tại Thông tư số 63/2002/TT-BTC ngày 24/7/2002 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện các quy định pháp luật về phí và lệ phí, Thông tư số 45/2006/TT-BTC ngày 25/5/2006 sửa đổi, bổ sung Thông tư số 63/2002/TT-BTC ngày 24/7/2002, Thông tư số 156/2013/TT-BTC ngày 06/11/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn thi hành một số điều của Luật quản lý thuế; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật quản lý thuế và Nghị định số 83/2013/NĐ-CP ngày 22/7/2013 của Chính phủ và Thông tư số 153/2012/TT-BTC ngày 17/9/2012 của Bộ Tài chính hướng dẫn việc in, phát hành, quản lý và sử dụng các loại chứng từ thu tiền phí, lệ phí thuộc ngân sách nhà nước và các văn bản sửa đổi, bổ sung (nếu có).
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 3 năm 2014.
2. Thông tư này bãi bỏ Thông tư số 232/2009/TT-BTC ngày 09/12/2009 của Bộ Tài chính quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí y tế dự phòng và phí kiểm dịch y tế biên giới.
3. Trong quá trình thực hiện, nếu có vướng mắc, đề nghị các cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ánh kịp thời về Bộ Tài chính để nghiên cứu, hướng dẫn./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
(Ban hành kèm theo Thông tư số 08/2014/TT-BTC ngày 15/01/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
PHẦN A. BIỂU MỨC THU PHÍ Y TẾ DỰ PHÒNG
Chương I. Xét nghiệm phát hiện bệnh
TT |
Danh mục |
Đơn vị tính |
Mức thu |
I |
Xét nghiệm máu - Xét nghiệm nước tiểu |
|
|
1 |
An ti - HIV (nhanh) |
đồng/xét nghiệm |
52.000 |
2 |
Ferritin |
đồng/xét nghiệm |
75.000 |
3 |
Transferin receptor (PP.ELIZA) |
đồng/xét nghiệm |
140.000 |
4 |
Folic acid máu (phương pháp HPLC) |
đồng/xét nghiệm |
180.000 |
5 |
Vitamin A trong sữa (phương pháp HPLC) |
đồng/xét nghiệm |
130.000 |
6 |
B-caroten; VitaminE; Vitamin A huyết thanh (phương pháp HPLC) |
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu |
90.000 |
7 |
Vitamin B1 (máu toàn phần – HPLC) |
đồng/xét nghiệm |
145.000 |
8 |
Nghiệm pháp nạp Glucose |
đồng/xét nghiệm |
30.000 |
9 |
Glucose |
đồng/xét nghiệm |
26.000 |
10 |
Cholesterol |
đồng/xét nghiệm |
29.000 |
11 |
HDL, LDL – Cholesterol |
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu |
30.000 |
12 |
Triglycerid |
đồng/xét nghiệm |
35.000 |
13 |
Albumin |
đồng/xét nghiệm |
26.000 |
14 |
Ure |
đồng/xét nghiệm |
30.000 |
15 |
Protein – TP |
đồng/xét nghiệm |
26.000 |
16 |
Creatinin |
đồng/xét nghiệm |
25.000 |
17 |
Uric acid |
đồng/xét nghiệm |
30.000 |
18 |
Hemoglobin |
đồng/xét nghiệm |
26.000 |
19 |
Bilirubin-TP; Bilirubin-TT |
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu |
25.000 |
20 |
TSH |
đồng/xét nghiệm |
55.000 |
21 |
Insulin |
đồng/xét nghiệm |
60.000 |
22 |
C-Peptide |
đồng/xét nghiệm |
60.000 |
23 |
LH; FSH; Prolactin |
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu |
55.000 |
24 |
Progesteron; Oestradiol |
đồng/xét nghiệm |
55.000 |
25 |
Testosteron |
đồng/xét nghiệm |
55.000 |
26 |
PTH |
đồng/xét nghiệm |
180.000 |
27 |
Cortisol |
đồng/xét nghiệm |
65.000 |
28 |
HbA1c |
đồng/xét nghiệm |
65.000 |
29 |
Nước tiểu 10 thông số (máy) |
đồng/xét nghiệm |
21.000 |
30 |
Microalbumin |
đồng/xét nghiệm |
50.000 |
31 |
Hồng cầu trong phân |
đồng/xét nghiệm |
12.000 |
32 |
Xác định mỡ trong phân |
đồng/xét nghiệm |
30.000 |
33 |
Serodia chẩn đoán HIV |
đồng/xét nghiệm |
52.000 |
34 |
Elida chẩn đoán HIV |
đồng/xét nghiệm |
52.000 |
35 |
Western blot chẩn đoán HIV |
đồng/xét nghiệm |
650.000 |
36 |
Đo nồng độ vi rút HIV trong máu bằng kỹ thuật cao Real Time (ARN cũng như AND) |
đồng/test |
1.000.000 |
37 |
Huyết thanh chẩn đoán Leptospira |
đồng/xét nghiệm |
30.000 |
38 |
Định lượng bổ thể trong huyết thanh |
đồng/xét nghiệm |
30.000 |
39 |
Chẩn đoán viêm não Nhật bản - HI - MAC-ELISA |
đồng/xét nghiệm đồng/xét nghiệm |
70.000 70.000 |
40 |
Chẩn đoán Sốt xuất huyết Dengue + MAC-ELISA; Elisa-NS1 + Phản ứng ngưng kết hồng cầu HI + Pan Bio Rapid test + Phân lập vi rút; PCR |
đồng/xét nghiệm đồng/xét nghiệm đồng/xét nghiệm đồng/xét nghiệm |
33.000 80.000 80.000 400.000 |
41 |
Chẩn đoán Sởi + HI + ELISA (IgM) |
đồng/xét nghiệm đồng/xét nghiệm |
100.000 100.000 |
42 |
Rubella ELISA-IgG |
đồng/xét nghiệm |
460.000 |
43 |
Chẩn đoán Vi rút đường hô hấp (influenza A, B, Pra, Adeno, RSV): |
|
|
+ Phương pháp miễn dịch huỳnh quang |
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu |
30.000 |
|
+ Phương pháp PCR |
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu |
280.000 |
|
44 |
Chlamydia + HI + Phân lập vi rút + ELI SA phát hiện kháng nguyên |
đồng/xét nghiệm đồng/xét nghiệm đồng/xét nghiệm |
40.000 300.000 120.000 |
45 |
Kỹ thuật chẩn đoán nhanh sốt rét (QBC, ICI, Parasite F) |
đồng/xét nghiệm |
30.000 |
46 |
PCR chẩn đoán KST sốt rét (ở người và muỗi, 1 loại KST) |
đồng/xét nghiệm |
50.000 |
47 |
ELISA chẩn đoán sốt rét (ở người và muỗi) |
đồng/xét nghiệm |
30.000 |
48 |
Chẩn đoán huyết thanh bệnh KST (phương pháp miễn dịch huỳnh quang) |
đồng/xét nghiệm |
20.000 |
49 |
Xét nghiệm KST sốt rét + P. Falciparum + P. Vi vax + P. Malariae + P Ovale |
đồng/xét nghiệm đồng/xét nghiệm đồng/xét nghiệm đồng/xét nghiệm |
10.000 10.000 20.000 20.000 |
50 |
Tosoplasma |
đồng/xét nghiệm |
24.000 |
51 |
Anti HAV (IgG) |
đồng/xét nghiệm |
80.000 |
52 |
Anti HEV (IgM) |
đồng/xét nghiệm |
80.000 |
53 |
Anti HCV (Elisa) |
đồng/xét nghiệm |
70.000 |
54 |
Lympho T4/T8 |
đồng/xét nghiệm |
300.000 |
55 |
HBs Ag (nhanh) |
đồng/xét nghiệm |
52.000 |
56 |
HbsAg (Elisa) |
đồng/xét nghiệm |
60.000 |
57 |
T3/F; T4/F |
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu |
40.000 |
58 |
Đo hoạt tính men |
đồng/xét nghiệm |
30.000 |
59 |
Xác định hàm lượng các kim loại nặng trong máu và nước tiểu (Pb. Mn. Cd. Cu. Ni. Cr. Se) |
đồng/chỉ tiêu |
73.000 |
60 |
Xác định hàm lượng Cotinin trong nước tiểu |
đồng/chỉ tiêu |
350.000 |
61 |
Hoạt tính men cholinesterase huyết tương, hồng cầu |
đồng/chỉ tiêu |
56.000 |
62 |
Khí máu: Methemoglobin; CO; Cacboxyhemoglobin |
đồng/mẫu/chỉ tiêu |
73.000 |
63 |
Beta2-Microglobulin |
đồng/mẫu |
65.000 |
64 |
Alpha –Microlbumin |
đồng/mẫu |
65.000 |
65 |
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm tự động |
đồng/mẫu |
92.000 |
66 |
Hồng cầu hạt ưa kiềm |
đồng/mẫu |
18.000 |
67 |
Hồng cầu lưới |
đồng/mẫu |
26.000 |
68 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
đồng/mẫu |
30.000 |
69 |
Độ tập trung tiểu cầu |
đồng/mẫu |
12.000 |
70 |
Xét nghiệm tìm BK |
đồng/mẫu |
15.000 |
71 |
Xác định hàm lượng Porpyrin trong nước tiểu |
đồng/mẫu |
30.000 |
72 |
Trinitrotoluen niệu (định tính) |
đồng/mẫu |
78.000 |
73 |
Xác định hàm lượng Nicotin trong nước tiểu (quang phổ) |
đồng/mẫu |
156.000 |
74 |
Xác định hàm lượng Phenol trong nước tiểu (quang phổ) |
đồng/mẫu |
91.000 |
75 |
Xác định hàm lượng δ ALA trong nước tiểu |
đồng/mẫu |
56.000 |
76 |
Xác định hàm lượng Axit hypuric trong nước tiểu |
đồng/mẫu |
70.000 |
77 |
Xác định hàm lượng Coproporphyrin trong nước tiểu |
đồng/mẫu |
78.000 |
78 |
Acid latic trong nước tiểu, mồ hôi |
đồng/mẫu |
52.000 |
79 |
Catecholamin (Noradrenalin, Adrenalin) |
đồng/mẫu/chỉ tiêu |
84.500 |
80 |
Xử lý mẫu sinh học cho xét nghiệm độc chất |
đồng/mẫu |
52.000 |
81 |
Xác định hàm lượng Thuỷ ngân trong nước tiểu |
đồng/mẫu |
112.000 |
82 |
Xác định hàm lượng Asen trong máu hoặc nước tiểu |
đồng/mẫu |
112.000 |
Xác định hàm lượng Asen trong móng hoặc tóc |
đồng/mẫu |
112.000 |
|
83 |
Xác định hàm lượng Phenol trong nước tiểu |
đồng/mẫu |
390.000 |
84 |
Huyết đồ |
đồng/mẫu |
60.000 |
85 |
Nhóm máu |
đồng/mẫu |
20.000 |
86 |
Nước tiểu 10 thông số |
đồng/mẫu |
35.000 |
87 |
Xác định hàm lượng Nicotine trong nước tiểu |
đồng/mẫu |
254.000 |
88 |
Xác định hàm lượng axit hippuric: methyl hippuric trong nước tiểu |
đồng/chỉ tiêu |
287.000 |
89 |
Xác định hàm lượng axit madelic phenylglyoxylic acid trong nước tiêu |
đồng/chỉ tiêu |
286.000 |
90 |
Xét nghiệm PCR định tính AND-HBV |
Đồng/mẫu |
245.000 |
91 |
Xét nghiệm PCR định tính vi khuẩn lao |
Đồng/mẫu |
154.000 |
II |
Xét nghiệm các chất dịch khác của cơ thể |
|
|
1 |
Vi rút đường ruột (phân lập và định loại) |
Đồng/xét nghiệm |
1.200.000 |
2 |
Nuôi cấy nấm |
Đồng/xét nghiệm |
46.000 |
3 |
Nuôi cấy vi khuẩn |
Đồng/xét nghiệm |
112.000 |
4 |
Kháng sinh đồ |
Đồng/xét nghiệm |
40.000 |
III |
Xét nghiệm khác: |
|
|
1 |
Xét nghiệm đất tìm trứng giun sán |
Đồng/xét nghiệm |
20.000 |
2 |
Xét nghiệm rau sống tìm trứng giun, bào nang amip |
Đồng/xét nghiệm |
20.000 |
3 |
Làm tiêu bản ấu trùng giun chỉ |
đồng/tiêu bản |
15.000 |
4 |
Làm tiêu bản trứng giun sán trong phân |
đồng/tiêu bản |
15.000 |
5 |
Làm tiêu bản giun sán trưởng thành |
đồng/tiêu bản |
20.000 |
6 |
Làm tiêu bản amip nhuộm |
đồng/tiêu bản |
15.000 |
7 |
Mổ muỗi phát hiện KST |
đồng/lần mổ |
10.000 |
8 |
Nuôi cấy P.Falciparum (1 chủng) |
đồng/lần nuôi cấy |
300.000 |
9 |
Nuôi cấy KST P. berghei gây nhiễm trên chuột |
đồng/lần nuôi cấy |
300.000 |
10 |
Bộ tiêu bản thử thuốc trên P.falciparum |
đồng/lần nuôi cấy |
100.000 |
11 |
Phương pháp tập trung KST |
đồng/lần xét nghiệm |
15.000 |
IV |
Xét nghiệm làm mẫu quan sát trên kính hiển vi điện tử |
|
|
1 |
Mẫu lát cắt mỏng |
đồng/mẫu xét nghiệm |
480.000 |
2 |
Mẫu vi rút quan sát trực tiếp |
đồng/mẫu xét nghiệm |
240.000 |
3 |
Mẫu vi khẩu quan sát trực tiếp |
đồng/mẫu xét nghiệm |
100.000 |
Chương II. Xét nghiệm mẫu nước ăn uống và sinh hoạt, nước thải và khí thải
TT |
Danh mục |
Đơn vị tính |
Mức thu |
I |
Xét nghiệm mẫu nước (nước ăn uống và sinh hoạt – nước thải) |
|
|
I.1 |
Xét nghiệm hóa lý trong nước |
|
|
1 |
Độ pH |
đồng/mẫu |
56.000 |
2 |
Độ cứng tạm thời |
đồng/mẫu |
80.000 |
3 |
Độ cứng vĩnh cửu |
đồng/mẫu |
80.000 |
4 |
Nhiệt độ |
đồng/mẫu |
4.000 |
5 |
Độ màu |
đồng/mẫu |
70.000 |
6 |
Mùi; vị - xác định bằng cảm quan |
đồng/mẫu |
14.000 |
7 |
Độ đục |
đồng/mẫu |
70.000 |
8 |
Độ dẫn |
đồng/mẫu |
70.000 |
9 |
Chất rắn lơ lửng |
đồng/mẫu |
80.000 |
10 |
Cặn toàn phần (sấy ở 1050C) |
đồng/mẫu |
104.000 |
11 |
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) |
đồng/mẫu |
104.000 |
12 |
Cặn toàn phần (sấy ở 1100C) |
đồng/mẫu |
104.000 |
13 |
Hàm lượng cặn sấy khô ở 1800C |
đồng/mẫu |
80.000 |
14 |
Hàm lượng cặn sau khi nung |
đồng/mẫu |
104.000 |
15 |
Độ oxy hòa tan (DO) |
đồng/mẫu |
104.000 |
16 |
BOD5 |
đồng/mẫu |
200.000 |
17 |
COD |
đồng/mẫu |
120.000 |
18 |
Hàm lượng Nitrit (NO2-) |
đồng/mẫu |
100.000 |
19 |
Hàm lượng Nitrat (NO3-) |
đồng/mẫu |
140.000 |
20 |
Nitơ tổng số |
đồng/mẫu |
150.000 |
21 |
Hàm lượng phốt pho tổng số |
đồng/mẫu |
140.000 |
22 |
Hàm lượng dầu mỡ |
đồng/mẫu |
400.000 |
23 |
Hàm lượng Sulfat (SO4) |
đồng/mẫu |
90.000 |
24 |
Hàm lượng Dihydrosulfur (H2S) |
đồng/mẫu |
70.000 |
25 |
Florua |
đồng/mẫu |
200.000 |
26 |
Xianua |
đồng/mẫu |
120.000 |
27 |
Hàm lượng các kim loại (trừ Thủy ngân và Asen) |
đồng/mẫu |
130.000 |
28 |
Asen |
đồng/mẫu |
150.000 |
29 |
Thủy ngân |
đồng/mẫu |
180.000 |
30 |
Phenol và dẫn xuất phenol |
đồng/mẫu |
800.000 |
31 |
Hàm lượng dầu mỡ |
đồng/mẫu |
500.000 |
32 |
Chất tẩy rửa |
đồng/mẫu |
65.000 |
33 |
Hàm lượng Clo dư |
đồng/mẫu |
70.000 |
34 |
Test Albumin |
đồng/mẫu |
70.000 |
35 |
Tổng hoạt động phóng xạ cho 1 loại |
đồng/mẫu |
850.000 |
36 |
Hóa chất bảo vệ thực vật trong nước (sắc ký khí) |
đồng/mẫu |
325.000 |
37 |
Hóa chất bảo vệ thực vật: + Hóa chất BVTV nhóm Clo + Hóa chất BVTV nhóm Nitơ + Hóa chất BVTV nhóm Phospho + Hóa chất BVTV nhóm khác |
đồng/mẫu đồng/mẫu đồng/mẫu đồng/mẫu |
850.000 850.000 850.000 1.120.000 |
38 |
Phenol tổng số (phương pháp trắc quang) |
đồng/mẫu |
260.000 |
39 |
Poly Aromatic hydrocacbon (PAHs) |
đồng/mẫu |
850.000 |
40 |
Poly chloronatedbiphenyl (PCBs) |
đồng/mẫu |
850.000 |
41 |
PBDEs |
đồng/mẫu |
780.000 |
42 |
Amoni |
đồng/mẫu |
98.000 |
43 |
Độ cứng toàn phần |
đồng/mẫu |
80.000 |
44 |
Photphat |
đồng/mẫu |
84.000 |
45 |
Silic |
đồng/mẫu |
84.000 |
46 |
Chỉ số Pecmanganat |
đồng/mẫu |
84.000 |
47 |
Can xi |
đồng/mẫu |
70.000 |
48 |
Magie |
đồng/mẫu |
70.000 |
49 |
Clorua |
đồng/mẫu |
70.000 |
50 |
Độ kiềm |
đồng/mẫu |
70.000 |
51 |
Độ trong |
Đồng/mẫu |
50.000 |
52 |
Độ kiềm HCO3- |
Đồng/mẫu |
56.000 |
53 |
Độ kiềm CO32- |
Đồng/mẫu |
56.000 |
54 |
CO2 tự do |
Đồng/mẫu |
50.000 |
55 |
Nitơ hữu cơ |
Đồng /mẫu |
140.000 |
56 |
Sunfua |
Đồng/mẫu |
85.000 |
57 |
Xianua (sắc ký ion) |
Đồng/mẫu |
350.000 |
58 |
Phenol (sắc ký khí) |
Đồng/mẫu |
420.000 |
59 |
Iod |
Đồng/mẫu |
155.000 |
60 |
Monochloramin |
Đồng/mẫu |
280.000 |
61 |
Monochlorbenzen |
Đồng/mẫu |
420.000 |
62 |
Bromat |
Đồng/mẫu |
280.000 |
63 |
Clorat |
Đồng/mẫu |
280.000 |
64 |
Clorit |
Đồng/mẫu |
280.000 |
65 |
Chất hoạt động bề mặt |
Đồng/mẫu |
420.000 |
66 |
Hàm lượng kim loại bằng test nhanh |
Đồng/mẫu |
70.000 |
67 |
Hàm lượng kim loại bằng UV-Vis |
Đồng/mẫu |
105.000 |
68 |
Hàm lượng kim loại bằng AAS,ICP |
Đồng/mẫu |
126.000 |
69 |
Hàm lượng nuclit phóng xạ |
Đồng/mẫu |
1.085.000 |
70 |
Hàm lượng dược phẩm (kháng sinh. …) trong nước (HPLC) |
đồng/mẫu |
855.000 |
I.2 |
Xét nghiệm vi sinh (trong nước ăn uống & sinh hoạt, nước thải, đất, không khí) |
|
|
1 |
Tổng số vi khuẩn hiếu khí |
đồng/mẫu |
103.000 |
2 |
Xét nghiệm vi sinh vật nước theo phương pháp màng lọc: |
|
|
XN E.coli theo phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu |
182.000 |
|
XN Enteroccoci theo phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu |
182.000 |
|
XN Shigellla theo phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu |
182.000 |
|
XN Salmonella theo phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu |
182.000 |
|
XN Vibrio choelera theo phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu |
182.000 |
|
XN Clostridium perfringen phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu |
182.000 |
|
XN E.coli theo phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu |
182.000 |
|
XN Ps. Aeruginosa phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu |
182.000 |
|
XN A.baumani phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu |
182.000 |
|
XN Fecal coliform phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu |
182.000 |
|
3 |
XN Tổng số coliform phương pháp nhiều ống (MPN) |
đồng/mẫu |
112.000 |
4 |
Fecal coliform phương pháp nhiều ống (MPN) |
đồng/mẫu |
112.000 |
5 |
Fecal streptococci |
đồng/mẫu |
112.000 |
6 |
Vi khuẩn gây bệnh: |
|
|
Tổng số nấm mốc |
đồng/mẫu |
106.000 |
|
Cầu khuẩn tan máu |
đồng/mẫu |
112.000 |
|
E.coli |
đồng/mẫu |
112.000 |
|
Streptococci fecal |
đồng/mẫu |
112.000 |
|
Ps. Aeruginosa |
đồng/mẫu |
112.000 |
|
A.baumani |
đồng/mẫu |
112.000 |
|
Tụ cầu vàng (S. Aereus) |
đồng/mẫu |
112.000 |
|
Clostridium perfringen |
đồng/mẫu |
112.000 |
|
7 |
Staphylococcus aureur - phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu |
136.000 |
8 |
Streptoccci feacal - phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu |
136.000 |
9 |
Pseudomonas aeruginosa- phương pháp MPN |
đồng/mẫu |
101.000 |
10 |
Lọc |
đồng/mẫu |
136.000 |
11 |
Clostridium perfringens- phương pháp cổ điển |
đồng/mẫu |
136.000 |
12 |
XN Legionella phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu |
2.455.000 |
II |
Xét nghiệm mẫu không khí |
|
|
1 |
Bụi toàn phần- trọng lượng (mẫu thời điểm) |
đồng/mẫu |
91.000 |
2 |
Bụi chứa hóa chất phân tích (SIO2 gây bụi phổi) |
đồng/mẫu |
182.000 |
3 |
Phân tích silic tự do SiO2 trong bụi |
đồng/mẫu |
280.000 |
4 |
Phân tích giải kích thước hạt bụi |
đồng/mẫu |
133.000 |
5 |
Đo, đếm bụi sợi Amiăng |
đồng/mẫu |
280.000 |
6 |
Bụi Amiăng (xác định hàm lượng, phân loại Amiăng) |
đồng/mẫu |
700.000 |
7 |
Bụi bông |
đồng/mẫu |
210.000 |
8 |
Bụi hạt (đánh giá phòng sạch) |
đồng/mẫu |
70.000 |
9 |
Bụi tổng lơ lửng (mẫu 24h) |
đồng/mẫu |
700.000 |
10 |
Bụi hô hấp- trọng lượng (mẫu cả ca 8h) |
đồng/mẫu |
280.000 |
11 |
Bụi PM10 (trọng lượng, kích thước ≤10), mẫu thời điểm |
đồng/mẫu |
140.000 |
12 |
Bụi PM2.5 (trọng lượng kích thước≤2.5), mẫu thời điểm |
đồng/mẫu |
140.000 |
13 |
Bụi phóng xạ |
đồng/mẫu |
1.300.000 |
14 |
Các hơi khí độc |
đồng/mẫu |
133.000 |
15 |
Hơi khí độc kim loại, các chất vô cơ : Pb.Cu. Mn. Fe. Ni.... |
đồng/mẫu |
140.000 |
16 |
Vi khí hậu |
|
|
- Nhiệt độ - Ẩm độ - Vận tốc gió |
đồng/mẫu |
56.000 |
|
- Bức xạ nhiệt |
đồng/mẫu |
|
|
17 |
Ồn chung |
đồng/mẫu |
35.000 |
18 |
Ồn tương đương - Đo tiếng ồn tương đương 30 phút - Đo tiếng ồn tương đương 60 phút - Đo tiếng ồn tương đương 240 phút |
đồng/mẫu đồng/mẫu đồng/mẫu |
73.000 224.000 420.000 |
19 |
Ồn phân tích theo dải tần |
đồng/mẫu |
84.000 |
20 |
Đo ánh sáng |
đồng/mẫu |
18.000 |
21 |
Đo rung động - Tần số cao - Tần số thấp |
đồng/mẫu đồng/mẫu |
70.000 42.000 |
22 |
Đo phóng xạ |
đồng/mẫu |
|
23 |
Phóng xạ tổng liều |
đồng/mẫu |
260.000 |
24 |
Đo liều xuất phóng xạ |
đồng/mẫu |
250.000 |
25 |
Đo áp suất |
đồng/mẫu |
14.000 |
26 |
Đo thông gió |
đồng/mẫu |
40.000 |
27 |
Điện từ trường - Tần số cao - Tần số công nghiệp |
đồng/mẫu đồng/mẫu |
90.000 56.000 |
28 |
Bức xạ cực tím |
đồng/mẫu |
84.000 |
29 |
Đo siêu âm |
đồng/mẫu |
65.000 |
30 |
Phân tích định tính thành phần các chất |
đồng/mẫu |
2.600.000 |
31 |
Bụi toàn phần- trọng lượng (mẫu cả ca. 8h) |
đồng/mẫu |
385.000 |
32 |
Bụi hô hấp- trọng lượng (mẫu thời điểm) |
đồng/mẫu |
140.000 |
33 |
Bụi tổng lơ lửng (mẫu thời điểm) |
đồng/mẫu |
140.000 |
34 |
Bụi PM10 (trọng lượng kích thước<10), mẫu 24h |
đồng/mẫu |
1.120.000 |
35 |
Bụi PM2.5 (trọng lượng kích thước<2.5), mẫu 24h |
đồng/mẫu |
1.120.000 |
36 |
Hơi khí độc chỉ điểm và các hơi khí độc khác: CO; SO2; CO2; NO2; H2S; NH3... |
đồng/mẫu |
140.000 |
37 |
Hơi axit. kiềm: HCL; H2SO4; H3PO4; HNO3 ..KOH; NaOH... |
đồng/mẫu |
140.000 |
38 |
Hơi dung môi hữu cơ. các hợp chất hữu cơ bay hơi. hóa chất phức tạp: Benzen. Toluen. Xylen. Xăng.… |
đồng/mẫu |
350.000 |
III |
Các xét nghiệm khác |
|
|
III.1 |
Khám lâm sàng |
|
|
1 |
Lập hồ sơ bệnh nghề nghiệp |
đồng/hồ sơ |
36.000 |
2 |
Tư vấn sức khỏe bệnh nghề nghiệp |
đồng/người |
36.000 |
3 |
Khám chuyên khoa |
đồng/người /chuyên khoa |
20.000 |
4 |
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm. X-quang) |
đồng/người |
100.000 |
5 |
Hội chẩn phim X quang bụi phổi |
đồng/phim |
10.000 |
6 |
Xét duyệt hồ sơ bệnh nghề nghiệp |
đồng/hồ sơ |
10.000 |
7 |
Hội chẩn Bệnh nghề nghiệp |
đồng/chuyên gia/ca |
200.000 |
III.2 |
Thăm dò chức năng |
|
|
1 |
Đo thính lực sơ bộ |
đồng/mẫu |
28.000 |
2 |
Đo thính lực hoàn chỉnh |
đồng/mẫu |
42.000 |
3 |
Đo khúc xạ máy |
đồng/mẫu |
6.500 |
4 |
Sắc giác |
đồng/mẫu |
20.000 |
5 |
Patch test; Prick test |
đồng/mẫu/chỉ tiêu |
15.000 |
6 |
Đo liều sinh học |
đồng/mẫu |
18.000 |
7 |
Xét nghiệm nấm soi tươi |
đồng/mẫu |
10.000 |
8 |
Đo pH da |
đồng/mẫu |
26.000 |
9 |
Đo khả năng trung hòa kiềm toan |
đồng/mẫu |
26.000 |
10 |
Thử kính |
đồng/mẫu |
13.000 |
11 |
Đo nhãn áp |
đồng/mẫu |
16.000 |
12 |
Điện não đồ |
đồng/mẫu |
56.000 |
13 |
Soi mao mạch |
đồng/mẫu |
56.000 |
14 |
Lưu huyết não |
đồng/mẫu |
56.000 |
15 |
Đo nhĩ lượng |
đồng/mẫu |
21.000 |
16 |
Phản xạ cơ bàn đạp |
đồng/mẫu |
21.000 |
17 |
Đo thị lực khách quan |
đồng/mẫu |
40.000 |
18 |
Soi đáy mắt |
đồng/mẫu |
22.000 |
19 |
Soi bóng đồng tử |
đồng/mẫu |
8.000 |
20 |
Đo ABR |
đồng/mẫu |
150.000 |
21 |
Khám nội soi TMH |
đồng/mẫu |
180.000 |
22 |
Thăm dò các chức năng phổi |
đồng/Lần |
185.000 |
23 |
Thử nghiệm giãn phế quản |
đồng/Thử nghiệm |
185.000 |
24 |
Ghi điện cơ trong lao động |
Đồng/Lần |
140.000 |
25 |
Đánh giá biến thiên nhịp tim bằng các chỉ số thống kê nhịp tim |
Đồng/Lần |
210.000 |
26 |
Đo nhiệt độ trung tâm |
Đồng/Lần |
14.000 |
27 |
Đo lực kéo thân |
Đồng/Lần |
14.000 |
28 |
Đo lực bóp tay |
Đồng/Lần |
14.000 |
29 |
Đo một số chức năng thị giác bằng máy Visiotest |
Đồng/Lần |
35.000 |
30 |
Tính tiêu hao năng lượng các thao tác lao động dựa vào bấm thời gian lao động và Bảng tiêu hao năng lượng các thao tác lao động |
đồng/mẫu |
105.000 |
31 |
Đo nhân trắc |
đồng/chỉ tiêu |
5.000 |
III.3 |
Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
1 |
Chụp X-quang tim phổi |
đồng/mẫu |
42.000 |
2 |
Siêu âm mầu 3-4 chiều (3D – 4D) |
đồng/mẫu |
|
3 |
Đo chức năng hô hấp |
đồng/lần |
106.000 |
4 |
Đo huyết áp trong lao động |
đồng/lần |
10.000 |
5 |
Holter điện tâm đồ/huyết áp |
đồng/lần |
210.000 |
6 |
Đo khối lượng mồ hôi trong lao động |
đồng/mẫu |
36.000 |
7 |
Khí máu |
đồng/mẫu |
65.000 |
8 |
Đo nhiệt độ da trong lao động |
|
|
Đo nhiệt độ da (phương pháp đo 7 điểm) |
đồng/mẫu |
10.000 |
|
Đo nhiệt độ da (phương pháp đo 3 điểm) |
đồng/mẫu |
10.000 |
|
9 |
Đo điện trở da trong lao động |
đồng/lần |
10.000 |
10 |
Đo trắc nghiệm tâm lý (test con số - ký hiệu….) |
đồng/lần |
30.000 |
11 |
Thử nghiệm trí nhớ ngắn hạn(hình, số..) |
đồng/lần |
22.000 |
12 |
Đo trắc nghiệm tâm lý : thử trí nhớ dài hạn (hình, số) |
đồng/lần |
22.000 |
13 |
Đo trắc nghiệm tâm lý : thử nghiệm chú ý (Bourdon, Landolt, Platonop..) |
đồng/lần |
22.000 |
14 |
Đo tần số tim trong lao động |
đồng/lần |
10.000 |
15 |
Test Ravel/Gille |
đồng/lần |
14.000 |
16 |
Đo và phân tích thao tác cơ bản trong lao động |
đồng/lần |
56.000 |
17 |
Đo kích thước Ecgônomie cơ bản trong lao động |
đồng/chỉ tiêu |
18.000 |
18 |
Đo kích thước Ecgônomie cơ bản trong vị trí lao động |
đồng/người |
18.000 |
19 |
Máy ghi điện tim 1 cần hoặc 3 cần |
đồng/người |
65. 000 |
20 |
Đo thời gian phản xạ thính vận động |
đồng/lần |
56.000 |
21 |
Đo thời gian phản xạ thị vận động |
đồng/lần |
56.000 |
22 |
Đo tần số nhấp nháy tới hạn(CFF) |
đồng/lần |
70.000 |
23 |
Kiểm tra ecgonomi vị trí lao động bằng Bảng kiểm |
đồng/bảng kiểm |
77.000 |
24 |
Chụp X quang bụi phổi |
đồng/phim |
35.000 |
25 |
Chụp X quang các khớp tay. chân |
đồng/phim |
36.000 |
26 |
Chụp X quang xương chũm. mỏm châm |
đồng/khớp/tư thế |
36.000 |
27 |
Chụp cột sống ngực hoặc lưng hoặc thắt lưng thẳng. nghiêng |
đồng/mẫu |
42.000 |
28 |
Siêu âm 2 chiều tổng quát |
đồng/mẫu |
35.000 |
29 |
Test rối nhiễu tâm trí học đường (Dzung/Beck) |
Đồng/mẫu |
25.000 |
30 |
Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS |
đồng/mẫu |
70.000 |
31 |
Xây dựng bảng điều tra (người lao động. người sử dụng lao động. cộng đồng…) |
đồng/bảng |
350.000 |
32 |
Gánh nặng cơ khư trú (vùng đai vai và tay) |
đồng/mẫu |
140.000 |
33 |
Đánh giá gánh nặng lao động: Gánh nặng cơ toàn thân |
đồng/mẫu |
140.000 |
34 |
Đánh giá gánh nặng lao động: Dịch chuyển vật nặng ở khoảng cách từ 1-5m |
đồng/mẫu |
140000 |
35 |
Đánh giá gánh nặng lao động: Dịch chuyển vật nặng ở khoảng cách trên 5m |
đồng/mẫu |
140.000 |
36 |
Đánh giá gánh nặng lao động: Trọng lượng vật nâng và dịch chuyển (mỗi lần) kết hợp với làm việc khác (<=2 lần làm việc/1 giờ) |
đồng/mẫu |
140.000 |
37 |
Đánh giá gánh nặng lao động: Trọng lượng vật nâng và dịch chuyển (mỗi lần) làm việc trong cả ca |
đồng/mẫu |
140.000 |
38 |
Đánh giá gánh nặng lao động: Tổng trọng lượng vật phải dịch chuyển trong 1 giờ (kg) |
đồng/mẫu |
140.000 |
39 |
Đánh giá gánh nặng lao động: Gánh nặng nhóm cơ nhỏ khư trú (cơ bàn tay. ngón tay) |
đồng/mẫu |
140.000 |
40 |
Đánh giá gánh nặng lao động: Gánh nặng nhóm cơ lớn (Cơ cánh tay. cơ bả vai) |
đồng/mẫu |
140.000 |
41 |
Đánh giá gánh nặng lao động tĩnh: Trọng lượng giữ vật theo thời gian trong ca |
đồng/mẫu |
140.000 |
42 |
Đánh giá gánh nặng lao động theo nội dung công việc |
đồng/mẫu |
140.000 |
43 |
Đánh giá gánh nặng lao động do Tiếp nhận. xử lý tín hiệu. thông tin |
đồng/mẫu |
140.000 |
44 |
Đánh giá gánh nặng lao động do Mức độ phức tạp của nhiệm vụ |
đồng/mẫu |
140.000 |
45 |
Đánh giá gánh nặng lao động do Đặc điểm yêu cầu công việc |
đồng/mẫu |
140.000 |
46 |
Thời gian tập trung chú ý (% so với thời gian ca) |
đồng/mẫu |
140.000 |
47 |
Mật độ tín hiệu (ánh sáng. âm thanh) tiếp nhận trung bình trong 1 giờ |
đồng/mẫu |
140.000 |
48 |
Số đối tượng phải quan sát cùng 1 lúc |
đồng/mẫu |
140.000 |
49 |
Kích thước đối tượng cần phân biệt tính bằng mm (khi khoảng cách từ mắt tới đối tượng cần quan sát <=0.5m) và khi phải tập trung chú ý (% thời gian ca) |
đồng/mẫu |
140.000 |
50 |
Đánh giá gánh nặng giác quan: Thời gian phải tập trung quan sát (% thời gian ca) khi làm việc với dụng cụ quang học (kính hiển vi...) |
đồng/mẫu |
140.000 |
51 |
Đánh giá gánh nặng lao động: Gánh nặng nhóm cơ nhỏ khư trú (cơ bàn tay. ngón tay) |
đồng/mẫu |
140.000 |
52 |
Thời gian quan sát màn hình vi tính (giờ/ca lao động) |
đồng/mẫu |
140.000 |
53 |
- Đối với loại hiển thị bằng chữ-số |
đồng/mẫu |
140.000 |
54 |
- Đối với loại hiển thị bằng đồ thị |
đồng/mẫu |
140.000 |
55 |
Đánh giá gánh nặng đối với cơ quan thính giác (khi phải tiếp nhận lời nói hoặc phân biệt tín hiệu âm thanh) |
đồng/mẫu |
140.000 |
56 |
Đánh giá gánh nặng với cơ quan phát âm (số lượng giờ phải nói trong 1 tuần) |
đồng/mẫu |
140.000 |
57 |
Đánh giá mức độ trách nhiệm với công việc. Mức độ trầm trọng của lỗi sai. |
đồng/mẫu |
140.000 |
58 |
Đánh giá mức độ nguy cơ với tính mạng bản thân |
đồng/mẫu |
140.000 |
59 |
Đánh giá mức độ trách nhiệm về an toàn đối với người khác |
đồng/mẫu |
140.000 |
60 |
Đánh giá số lượng các thao tác cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ đơn giản hoặc những thao tác lặp lại nhiều lần |
đồng/mẫu |
140.000 |
61 |
Đánh giá thời gian (giây) thực hiện các nhiệm vụ đơn giản và thao tác lặp lại |
đồng/mẫu |
140.000 |
62 |
Đánh giá tính đơn điệu của quá trình lao động - thời gian quan sát thụ động qui trình công nghệ (% thời gian ca) |
đồng/mẫu |
140.000 |
63 |
Đánh giá chế độ lao động và nghỉ ngơi |
đồng/mẫu |
140.000 |
64 |
Đánh giá tổng thời gian làm việc thực tế (giờ/ca) |
đồng/mẫu |
140.000 |
65 |
Đánh giá chế độ nghỉ giữa giờ và thời gian nghỉ giữa giờ |
đồng/mẫu |
140.000 |
66 |
Khảo sát điều kiện vệ sinh trường học có diện tích <5000m2 |
đồng/ trường |
170.000 |
67 |
Khảo sát điều kiện vệ sinh trường học có diện tích >5000m2 |
đồng/ trường |
253.000 |
68 |
Khảo sát điều kiện vệ sinh phòng học |
đồng/ lớp |
44.000 |
Chương III. Kiểm định vắc xin, sinh phẩm
TT |
Danh mục |
Đơn vị tính |
Mức thu |
I |
Kiểm định vắc xin, sinh phẩm đăng ký lưu hành |
|
|
1 |
Vắc xin Bại liệt uống |
đồng/lần kiểm định |
33.000.000 |
2 |
Vắc xin viêm não nhật bản |
đồng/lần kiểm định |
52.800.000 |
3 |
Vắc xin viêm gan B |
đồng/lần kiểm định |
68.000.000 |
4 |
Vắc xin Sởi |
đồng/lần kiểm định |
40.000.000 |
5 |
Vắc xin Thủy đậu (Varicella) |
đồng/lần kiểm định |
51.000.000 |
6 |
Vắc xin Rubella |
đồng/lần kiểm định |
51.000.000 |
7 |
Vắc xin Quai bị |
đồng/lần kiểm định |
51.000.000 |
8 |
Vắc xin BCG hoặc Im.BCG |
đồng/lần kiểm định |
18.700.000 |
9 |
Vắc xin Bạch hầu – Uốn ván – Ho gà (DTP) |
đồng/lần kiểm định |
|
10 |
Vắc xin Tả uống |
đồng/lần kiểm định |
18.700.000 |
11 |
Vắc xin Thương hàn vi |
đồng/lần kiểm định |
18.700.000 |
12 |
Vắc xin Uốn ván |
đồng/lần kiểm định |
18.700.000 |
13 |
Huyết thanh kháng bạch hầu (SAD) |
đồng/lần kiểm định |
26.000.000 |
14 |
Huyết thanh kháng Uốn ván (SAT) |
đồng/lần kiểm định |
26.000.000 |
15 |
Huyết thanh kháng Dại (SAR) |
đồng/lần kiểm định |
31.000.000 |
16 |
Huyết thanh kháng Nọc rắn (SAV) |
đồng/lần kiểm định |
18.700.000 |
17 |
Sinh phẩm chẩn đoán HIV |
đồng/lần kiểm định |
59.300.000 |
18 |
Sinh phẩm chẩn đoán vi rút liên quan đến ung thư |
đồng/lần kiểm định |
53.000.000 |
19 |
HTL.V1 |
đồng/lần kiểm định |
50.700.000 |
20 |
HTL.V2 |
đồng/lần kiểm định |
53.000.000 |
21 |
Cytomegalovirut |
đồng/lần kiểm định |
50.700.000 |
22 |
Herpes virut |
đồng/lần kiểm định |
39.500.000 |
23 |
Sinh phẩm chẩn đoán vi rút viêm gan -HAV |
đồng/lần kiểm định |
39.100.000 |
24 |
Sinh phẩm chẩn đoán Viêm gan B |
đồng/lần kiểm định |
43.600.000 |
25 |
Sinh phẩm chẩn đoán Viêm gan C |
đồng/lần kiểm định |
58.100.000 |
26 |
Sinh phẩm chẩn đoán Viêm gan D |
đồng/lần kiểm định |
39.100.000 |
27 |
Sinh phẩm chẩn đoán Viêm gan E |
đồng/lần kiểm định |
39.100.000 |
28 |
Sinh phẩm chẩn đoán viêm não |
đồng/lần kiểm định |
39.100.000 |
29 |
Sinh phẩm chẩn đoán sốt xuất huyết |
đồng/lần kiểm định |
39.100.000 |
30 |
Sinh phẩm chẩn đoán Bại liệt |
đồng/lần kiểm định |
39.100.000 |
31 |
Sinh phẩm chẩn đoán Rota vi rút |
đồng/lần kiểm định |
39.800.000 |
32 |
Sinh phẩm chẩn đoán Giang mai |
đồng/lần kiểm định |
43.300.000 |
33 |
Sinh phẩm chẩn đoán Thương hàn |
đồng/lần kiểm định |
36.300.000 |
34 |
Sinh phẩm chẩn đoán lỵ (Shigella) |
đồng/lần kiểm định |
42.000.000 |
35 |
Sinh phẩm chẩn đoán Tả |
đồng/lần kiểm định |
42.000.000 |
36 |
Sinh phẩm chẩn đoán E-Coli gây bệnh |
đồng/lần kiểm định |
43.300.000 |
37 |
Sinh phẩm chẩn đoán Cầu khuẩn màng não |
đồng/lần kiểm định |
43.300.000 |
38 |
Sinh phẩm chẩn đoán Liên cầu khuẩn |
đồng/lần kiểm định |
42.000.000 |
39 |
Sinh phẩm chẩn đoán Tụ cầu khuẩn |
đồng/lần kiểm định |
41.300.000 |
40 |
Sinh phẩm chẩn đoán Trực khuẩn mủ xanh |
đồng/lần kiểm định |
42.200.000 |
41 |
Vắc xin Dại tế bào |
đồng/lần kiểm định |
43.000.000 |
42 |
Vắc xin bại liệt tiêm (IPV) |
đồng/lần kiểm định |
59.400.000 |
43 |
Vắc xin Hib Conjugate |
đồng/lần kiểm định |
23.100.000 |
44 |
Vắc xin Pneumo 23 |
đồng/lần kiểm định |
34.000.000 |
45 |
Menningococcal A + C |
đồng/lần kiểm định |
37.000.000 |
46 |
Vắc xin Sởi – Quai bị - Rubella (MMR) |
đồng/lần kiểm định |
79.200.000 |
47 |
Vắc xin cúm |
đồng/lần kiểm định |
59.400.000 |
48 |
Vắc xin trực khuẩn mủ xanh |
đồng/lần kiểm định |
20.020.000 |
49 |
Vắc xin uốn ván bạch hầu dùng cho trẻ em vị thành niên (Td) |
đồng/lần kiểm định |
40.040.000 |
50 |
Vắc xin Bạch hầu Uốn ván dùng cho trẻ nhỏ (DT) |
đồng/lần kiểm định |
40.040.000 |
51 |
Vắc xin DTaP (vắc xin Bạch hầu – Uốn ván – Ho gà vô bào) |
đồng/lần kiểm định |
54.000.000 |
52 |
Vắc xin viêm gan A |
đồng/lần kiểm định |
71.000.000 |
53 |
Vắc xin viêm gan kết hợp A và B |
đồng/lần kiểm định |
79.200.000 |
54 |
Vắc xin phối hợp DPT – Viêm gan |
đồng/lần kiểm định |
73.700.000 |
55 |
Vắc xin phối hợp DPT (hoặc DTacP) – bại liệt |
đồng/lần kiểm định |
84.700.000 |
56 |
Vắc xin phối hợp DPT (hoặc DTacP) - Hib |
đồng/lần kiểm định |
59.300.000 |
57 |
Vắc xin phối hợp DPT (hoặc DTacP) – Hib – bại liệt |
đồng/lần kiểm định |
100.100.000 |
58 |
Vắc xin phối hợp DPT (hoặc DTacP) – Hib – bại liệt – viêm gan |
đồng/lần kiểm định |
132.000.000 |
59 |
Interferon ( hoặc β) |
đồng/lần kiểm định |
26.180.000 |
60 |
Erythrostim hoặc Erythropoetin |
đồng/lần kiểm định |
27.720.000 |
61 |
Albumine |
đồng/lần kiểm định |
38.500.000 |
62 |
Globulin |
đồng/lần kiểm định |
38.500.000 |
63 |
Immonoglobulin (Human Normal IgG) |
đồng/lần kiểm định |
43.120.000 |
64 |
Sinh phẩm chẩn đoán thai |
đồng/lần kiểm định |
24.400.000 |
65 |
Sinh phẩm chẩn đoán rụng trứng |
đồng/lần kiểm định |
24.400.000 |
66 |
Sinh phẩm chẩn đoán chất gây nghiện |
đồng/lần kiểm định |
28.000.000 |
67 |
Sinh phẩm chẩn đoán T3 |
đồng/lần kiểm định |
29.200.000 |
68 |
Sinh phẩm chẩn đoán T4 |
đồng/lần kiểm định |
30.500.000 |
69 |
Sinh phẩm chẩn đoán Sởi |
đồng/lần kiểm định |
39.100.000 |
70 |
Sinh phẩm chẩn đoán Quai bị |
đồng/lần kiểm định |
39.100.000 |
71 |
Sinh phẩm chẩn đoán Lao |
đồng/lần kiểm định |
41.300.000 |
72 |
Sinh phẩm chẩn đoán sốt rét |
đồng/lần kiểm định |
41.300.000 |
73 |
Chỉ khâu phẫu thuật |
đồng/lần kiểm định |
5.500.000 |
74 |
Màng sinh học |
đồng/lần kiểm định |
8.800.000 |
75 |
Men tiêu hóa (biolac, Lacvit) |
đồng/lần kiểm định |
15.400.000 |
76 |
Tuberculine |
đồng/lần kiểm định |
16.940.000 |
77 |
Các dị nguyên |
đồng/lần kiểm định |
7.700.000 |
78 |
Sinh phẩm chẩn đoán viêm loét dạ dày |
đồng/lần kiểm định |
45.800.000 |
79 |
Sinh phẩm chẩn đoán Rubella |
đồng/lần kiểm định |
43.600.000 |
80 |
Sinh phẩm chẩn đoán nguy cơ nhồi máu cơ tim |
đồng/lần kiểm định |
50.000.000 |
81 |
Sinh phẩm chẩn đoán nhóm máu |
đồng/lần kiểm định |
14.000.000 |
82 |
Bộ sinh phẩm chẩn đoán Viêm gan B bằng kỹ thuật PCR |
đồng/lần kiểm định |
26.180.000 |
83 |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung (HPV) |
đồng/lần kiểm định |
40.040.000 |
84 |
Vắc xin phòng bệnh Leptopirosis |
đồng/lần kiểm định |
24.200.000 |
85 |
Vắc xin phối hợp MMR + Varicella |
đồng/lần kiểm định |
103.400.000 |
86 |
Vắc xin Rota vi rút |
đồng/lần kiểm định |
57.200.000 |
87 |
Bán thành phẩm Bạch hầu |
đồng/lần kiểm định |
25.500.000 |
88 |
Bán thành phẩm Ho gà |
đồng/lần kiểm định |
25.500.000 |
89 |
Vắc xin phối hợp DPT-Hib-HB |
đồng/lần kiểm định |
122.100.000 |
90 |
Vắc xin phối hợp Viêm gan A + Thương hàn |
đồng/lần kiểm định |
86.100.000 |
91 |
Bộ Kít xác định tế bào CD 4 |
đồng/lần kiểm định |
38.100.000 |
92 |
Sinh phẩm chẩn đoán nội tiết tố (kít ELISA) |
đồng/lần kiểm định |
39.300.000 |
93 |
Sinh phẩm chẩn đoán TPPA (SERODIA) |
đồng/lần kiểm định |
35.000.000 |
94 |
Sinh phẩm chẩn đoán Ký sinh trùng (Kít ELISA) |
đồng/lần kiểm định |
34.000.000 |
95 |
Menningococcal B+C |
đồng/lần kiểm định |
36.050.000 |
96 |
Vacxin Thương hàn uống |
đồng/lần kiểm định |
22.000.000 |
97 |
Bán thành phẩm Uốn ván |
đồng/lần kiểm định |
34.440.000 |
98 |
Vắc xin Sốt vàng |
đồng/lần kiểm định |
40.530.000 |
II |
Kiểm định Vắc xin, sinh phẩm xuất xưởng |
|
|
1 |
Vắc xin Bại liệt uống |
đồng/lần kiểm định |
11.200.000 |
2 |
Vắc xin viêm não Nhật bản |
đồng/lần kiểm định |
26.600.000 |
3 |
Vắc xin Viêm gan B |
đồng/lần kiểm định |
23.800.000 |
4 |
Vắc xin Viêm gan A |
đồng/lần kiểm định |
23.800.000 |
5 |
Vắc xin Tả uống |
đồng/lần kiểm định |
14.000.000 |
6 |
Vắc xin Cúm |
đồng/lần kiểm định |
27.720.000 |
7 |
Vắc xin Sởi |
đồng/lần kiểm định |
13.300.000 |
8 |
Vắc xin BCG hoặc Im.BCG |
đồng/lần kiểm định |
8.400.000 |
9 |
Vắc xin Thương hàn vi |
đồng/lần kiểm định |
11.200.000 |
10 |
Vắc xin trực khuẩn mủ xanh |
đồng/lần kiểm định |
6.300.000 |
11 |
Vắc xin Uốn ván |
đồng/lần kiểm định |
8.400.000 |
12 |
Vắc xin Uốn ván – Bạch hầu (Td) |
đồng/lần kiểm định |
7.000.000 |
13 |
Vắc xin Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván (DPT) |
đồng/lần kiểm định |
14.000.000 |
14 |
Huyết thanh kháng Bạch hầu (SAD) |
đồng/lần kiểm định |
7.000.000 |
15 |
Huyết thanh kháng Uốn ván (SAT) |
đồng/lần kiểm định |
11.200.000 |
16 |
Huyết thanh kháng Dại (SAR) |
đồng/lần kiểm định |
12.600.000 |
17 |
Huyết thanh kháng Nọc rắn (SAV) |
đồng/lần kiểm định |
11.200.000 |
18 |
Interferon ( hoặc β) |
đồng/lần kiểm định |
8.960.000 |
19 |
Men tiêu hóa |
đồng/lần kiểm định |
4.900.000 |
20 |
Tuberculine |
đồng/lần kiểm định |
4.200.000 |
21 |
Kiểm tra an toàn trên động vật thí nghiệm |
Đồng/lô/lần nhập khẩu |
7.000.000 |
22 |
Lưu mẫu, thẩm định hồ sơ (đối với SPYT thành phẩm dùng để chẩn đoán và các bán thành phẩm) |
Đồng/lô/lần nhập khẩu |
1.650.000 |
23 |
Kiểm định pH |
đồng/lần kiểm định |
3.000.000 |
24 |
Kiểm định Merthiolate |
đồng/lần kiểm định |
5.400.000 |
25 |
Kiểm định Nhôm |
đồng/lần kiểm định |
5.400.000 |
26 |
Kiểm định formaldehyde |
đồng/lần kiểm định |
5.000.000 |
27 |
Kiểm định NaCl |
đồng/lần kiểm định |
3.200.000 |
28 |
Kiểm định Phenol |
đồng/lần kiểm định |
4.700.000 |
29 |
Kiểm định Protein toàn phần |
đồng/lần kiểm định |
7.100.000 |
30 |
Kiểm định Ni tơ toàn phần |
đồng/lần kiểm định |
4.800.000 |
31 |
Kiểm định Ni tơ protein |
đồng/lần kiểm định |
5.400.000 |
32 |
Kiểm định 2 - phenoxyethanol |
đồng/lần kiểm định |
5.000.000 |
33 |
Kiểm định tính chất vật lý |
đồng/lần kiểm định |
1.800.000 |
34 |
Thử nghiệm An toàn đặc hiệu các thành phần trong vắc xin Đa giá |
đồng/lần kiểm định |
13.200.000 |
35 |
Thử nghiệm chí nhiệt tố |
đồng/lần kiểm định |
5.000.000 |
36 |
Thử nghiệm Lal test (endotoxin) |
đồng/lần kiểm định |
7.500.000 |
37 |
Thử nghiệm nhận dạng thành phần trong vắcxin bằng ELISA |
đồng/lần kiểm định |
9.000.000 |
38 |
Thử nghiệm nhận dạng thành phần trong vắcxin bằng PCR |
đồng/lần kiểm định |
7.500.000 |
Chương IV. Tạo mẫu và định loại véc tơ
TT |
Danh mục |
Đơn vị tính |
Mức thu |
I |
Tạo mẫu để lưu giữ |
|
|
1 |
Làm tiêu bản côn trùng |
đồng/mẫu tiêu bản |
150.000 |
2 |
Làm mẫu vật chuột |
đồng/mẫu vật |
200.000 |
II |
Định loại véc tơ |
|
|
1 |
Điều tra mật độ côn trùng và động vật truyền bệnh |
đồng/lần điều tra |
500.000 |
2 |
Phân lập huyết thanh, phủ tạng (của động vật và côn trùng để phát hiện vi khuẩn dịch hạch) |
đồng/lần phân lập |
100.000 |
III |
Diệt véc tơ |
|
|
1 |
Phun khử trùng - Cơ quan xí nghiệp - Khách sạn |
đồng/m2 đồng/m2 |
5.000 5.000 |
2 |
Diệt chuột |
đồng/m2 |
2.000 |
3 |
Diệt côn trùng bằng hóa chất (muỗi, ruồi, bọ chét, gián …) |
đồng/m2 |
5.000 |
TT |
Danh mục |
Đơn vị tính |
Mức thu |
|
Mức thu không bao gồm tiền vắc xin |
|
|
1 |
Đối với loại vắc xin tiêm trong da |
đồng/1 lần tiêm |
17.000 |
2 |
Đối với loại vắc xin tiêm dưới da |
đồng/1 lần tiêm |
14.000 |
3 |
Đối với loại vắc xin tiêm bắp |
đồng/1 lần tiêm |
10.000 |
4 |
Đối với loại vắc xin uống |
đồng/1 lần uống |
7.000 |
PHẦN B. BIỂU MỨC THU PHÍ KIỂM DỊCH Y TẾ
TT |
Danh mục |
Đơn vị tính |
Mức thu (USD, VND) |
I |
Diệt chuột |
|
|
1 |
Diệt chuột bằng xông hơi hóa chất |
USD/m3 khoang tàu |
0,90 |
II |
Diệt côn trùng (Không bao gồm tiền hóa chất) |
|
|
1 |
Tàu bay chở người dưới 300 chỗ ngồi |
USD/tàu bay |
45 |
Tàu bay chở người từ 300 chỗ ngồi trở lên |
USD/tàu bay |
65 |
|
2 |
Tàu bay chở hàng hóa các loại |
USD/tàu bay |
35 |
3 |
Phương tiện đường bộ các loại tải trọng từ 5 tấn trở lên (công nông, xe tải, xe bán tải, xe con, xe khách, xe khác) |
Đồng /phương tiện |
65.000 |
4 |
Phương tiện đường bộ các loại tải trọng dưới 5 tấn (công nông, xe tải, xe bán tải, xe con, xe khách, xe khác) |
Đồng/Phương tiện |
21.000 |
5 |
Tàu hỏa (Đầu tàu, xe goòng tính bằng một toa) |
Đồng/toa |
130.000 |
6 |
Tàu biển các loại |
USD/m3 khoang tàu |
0,42 |
7 |
Tàu thuyền các loại (gồm tàu chở người, chở hàng, ghe, đò, xuồng, tàu kéo, tàu đẩy) |
Đồng/phương tiện |
35.000 |
8 |
Kho hàng |
USD/m3 kho hàng |
0,14 |
9 |
Container 40 fit |
USD/container |
28 |
10 |
Container 20 fit |
USD/container |
14 |
III |
Khử trùng (Không bao gồm tiền hóa chất) |
|
|
1 |
Khử trùng nước dằn tàu với Tàu thuyền đang chứa dưới 1000 tấn |
USD/tàu |
40 |
Khử trùng nước dằn tàu với Tàu thuyền đang chứa từ 1000 tấn trở lên |
USD/tàu |
65 |
|
2 |
Tàu thuyền các loại |
USD/m2 diện tích khử trùng |
0,5 |
3 |
Tàu bay các loại |
USD/m2 diện tích khử trùng |
0,5 |
4 |
Kho hàng, container các loại |
USD/m2 diện tích khử trùng |
0,4 |
5 |
Tàu hỏa (Theo Toa, đầu tàu, xe goòng tính bằng một toa) |
Đồng/toa |
70.000 |
6 |
Phương tiện đường bộ các loại qua lại biên giới tải trọng trên 30 tấn |
Đồng/phương tiện |
55.000 |
7 |
Phương tiện đường bộ các loại qua lại biên giới tải trọng từ 5 tấn đến 30 tấn (công nông, xe tải, xe con, xe khách, xe khác) |
Đồng/phương tiện |
40.000 |
8 |
Phương tiện đường bộ các loại qua lại biên giới tải trọng dưới 5 tấn (công nông, xe tải, xe con, xe khách, xe khác) |
Đồng/phương tiện |
25.000 |
IV |
Tiêm chủng, áp dụng biện pháp dự phòng và cấp chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng (Mức thu không bao gồm tiền vắc xin, thuốc, khẩu trang) |
|
|
1 |
Tiêm chủng (gồm vắc xin đường uống, đường tiêm), áp dụng biện pháp dự phòng và cấp chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng (gồm lần đầu, tái chủng, theo lịch, kiểm tra cấp lại chứng nhận tiêm chủng quốc tế) |
USD/lần |
0,42 |
2 |
Tiêm chủng vắc xin Sốt vàng và cấp chứng nhận tiêm chủng quốc tế |
USD/lần |
8 |
3 |
Tiêm chủng (gồm vắc xin đường uống, đường tiêm), áp dụng biện pháp dự phòng và cấp chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng (gồm lần đầu, tái chủng, theo lịch, kiểm tra cấp lại chứng nhận tiêm chủng quốc tế) |
Đồng/lần |
85.000 |
V |
Kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt, tro cốt, mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người |
|
|
1 |
Kiểm tra y tế đối với thi thể |
USD/lần kiểm tra |
20 |
2 |
Kiểm tra y tế đối với hài cốt |
USD/lần kiểm tra |
7 |
3 |
Kiểm tra y tế đối với tro cốt |
USD/lần kiểm tra |
5 |
4 |
Xử lý vệ sinh thi thể |
USD/lần xử lý |
40 |
5 |
Xử lý vệ sinh hài cốt |
USD/lần xử lý |
14 |
6 |
Kiểm tra y tế đối với mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người |
USD/lần kiểm tra /kiện, lô mẫu, sản phẩm, mô, bộ phận |
6,5 |
VI |
Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua đường hàng không, đường thủy, đường sắt, đường bưu điện |
Theo lô, toa, kiện |
|
1 |
Kiểm tra y tế Lô hàng dưới 10 kg |
USD/ lần kiểm tra |
1,4 |
2 |
Kiểm tra y tế Lô hàng từ 10 kg đến 50 kg |
USD/ lần kiểm tra |
4 |
3 |
Kiểm tra y tế Lô hàng từ trên 50 kg đến 100 kg |
USD/ lần kiểm tra |
6 |
4 |
Kiểm tra y tế Lô hàng từ trên 100 kg đến 1 tấn |
USD/ lần kiểm tra |
13 |
5 |
Kiểm tra y tế Lô hàng từ trên 1 tấn đến 10 tấn |
USD/ lần kiểm tra |
39 |
6 |
Kiểm tra y tế Lô hàng từ trên 10 tấn đến 100 tấn |
USD/ lần kiểm tra |
90 |
7 |
Kiểm tra y tế Lô hàng trên 100 tấn |
USD/ lần kiểm tra |
100 |
VII |
Kiểm dịch y tế các cơ sở cung ứng thực phẩm cho tàu thuyền, tàu bay, tàu hỏa, khu vực cửa khẩu |
|
|
1 |
Kiểm tra y tế các chỉ tiêu về an toàn vệ sinh thực phẩm |
USD/lần kiểm tra |
15 |
VIII |
Các xét nghiệm |
|
|
1 |
Xét nghiệm lý hóa |
USD/ mẫu |
18 |
2 |
Xét nghiệm xác định độc chất |
USD/ mẫu |
70 |
IX |
Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh |
|
|
1 |
Kiểm tra y tế và cấp Giấy chứng nhận miễn xử lý /xử lý vệ sinh tàu thuyền (gồm cả lần đầu, cấp lại) |
USD/lần/tàu |
130 |
2 |
Kiểm tra y tế và Gia hạn hoặc cấp lại Giấy chứng nhận miễn xử lý /xử lý vệ sinh tàu thuyền (gồm cả lần đầu, cấp lại) |
USD/lần/tàu |
65 |
3 |
Tàu biển trọng tải dưới 10.000 GRT |
USD/lần/tàu |
95 |
Tàu biển trọng tải từ 10.000 GRT trở lên |
USD/lần/tàu |
110 |
|
4 |
Tàu thuyền, tàu kéo, tàu đẩy, xà lan tự hành sông biển trọng tải dưới 5000 GRT |
USD/lần/tàu |
26 |
Tàu thuyền, tàu kéo, tàu đẩy, xà lan tự hành sông biển trọng tải từ 5000 GRT trở lên |
USD/lần/tàu |
39 |
|
Tàu thuyền chở khách dưới 150 chỗ ngồi |
USD/lần/tàu |
18 |
|
Tàu thuyền chở khách từ 150 chỗ ngồi trở lên |
USD/lần/tàu |
75 |
|
5 |
Tàu bay các loại |
USD/tàu |
25 |
6 |
Tàu hỏa (Theo Toa, đầu tàu, xe goòng tính bằng một toa) |
Đồng/toa |
50.000 |
7 |
Phương tiện thủy các loại (gồm tàu thuyền chở hàng hóa, chở người, ghe, đò, xuồng, tàu kéo, tàu đẩy) qua lại biên giới |
Đồng/lần/phương tiện |
35.000 |
8 |
Phương tiện đường bộ các loại (công nông, xe tải, xe bán tải, xe con, xe khách, xe khác) tải trọng từ 5 tấn trở lên |
Đồng/lần/xe |
35.000 |
9 |
Phương tiện đường bộ các loại (công nông, xe tải, xe bán tải, xe con, xe khách, xe khác) tải trọng dưới 5 tấn |
Đồng/lần/xe |
25.000 |
X |
Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua cửa khẩu đường bộ |
Theo kiện, xe, hàng hóa rời, khuân, vác |
|
1 |
Dưới 5 tấn |
Đồng/lần kiểm tra |
35.000 |
2 |
Từ 5 tấn đến 10 tấn |
Đồng/lần kiểm tra |
50.000 |
3 |
Từ trên 10 tấn đến 15 tấn |
Đồng/lần kiểm tra |
60.000 |
4 |
Từ trên 15 tấn đến 30 tấn |
Đồng/lần kiểm tra |
75.000 |
5 |
Từ trên 30 tấn đến 60 tấn |
Đồng/lần kiểm tra |
80.000 |
6 |
Từ trên 60 tân đến 100 tấn |
Đồng/lần kiểm tra |
110.000 |
7 |
Từ trên 100 tấn |
Đồng/lần kiểm tra |
140.000 |
8 |
Lô/kiện dưới 10kg |
Đồng/lần kiểm tra |
7.000 |
9 |
Lô/kiện từ 10kg đến 100kg |
Đồng/lần kiểm tra |
15.000 |
10 |
Lô/kiện trên 100kg |
Đồng/lần kiểm tra |
20.000 |
THE MINISTRY
OF FINANCE |
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIET NAM |
No.: 08/2014/TT-BTC |
Hanoi, January 15, 2014 |
Pursuant to the Law on prevention and control of infectious diseases No. 03/2007/QH12 dated November 21, 2007;
Pursuant to Ordinance on charges and fees No. 38/2001/PL-UBTVQH10 dated August 28, 2001;
Pursuant to the Government’s Decree No. 57/2002/ND-CP dated June 03, 2002, detailing implementation of Ordinance on charges and fees;
Pursuant to the Government’s Decree No. 24/2006/ND-CP dated March 06, 2003, amending and supplementing a number of Articles of Government’s Decree No. 57/2002/ND-CP, dated June 03, 2002, detailing implementation of Ordinance on charges and fees;
Pursuant to the Government's Decree No. 215/2013/ND-CP dated December 23, 2013, defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Finance;
At the proposal of Director of the Tax Policy Department,
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Article 1. Subjects to the payment of charges
Subjects to the payment of charges include organizations, individuals that are provided with the following by prophylactic medicine bodies, medical quarantine bodies of Vietnam:
1. Prophylactic medicine activities include: Tests to detect diseases; tests on samples of drinking water, daily-life water, sewage and gas; examination of assorted vaccines, bio-products; to make samples and determinate vector kinds; vaccination.
2. Medical quarantine activities include: Killing rats, insects; disinfecting; vaccination, application of prophylactic measures and international vaccination certificate or application of prophylactic measures; medical quarantine on corpses, bone ashes, medical micro-organic samples, bio-products, tissues and parts of human bodies; medical quarantine on export, import, transit goods; medical quarantine on establishments providing food for ships, aircrafts, trains, border-gate areas; tests; medical quarantine on transport means of entry, exit and transit; medical quarantine on export, import and transit through road border gates.
The rates of prophylactic medicine and medical quarantine charges shall comply with the Table of charges promulgated together with this Circular.
The prophylactic medicine and medical quarantine charge rates stipulated in Vietnam dong shall be collected in Vietnam VND; the charge rates stipulated in US dollar shall be collected either in US dollar or in Vietnam dong based on the conversion of USD into Vietnam dong at the exchange rates announced by the Vietnam State Bank at the time of charge collection.
Article 3. Organization of collection, remittance, management and use of charges
1. Agencies collecting charges are agencies, units having function to implement prophylactic medicine and medical quarantine.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
a) The agencies that collect charges may deduct and use 90% of the total amount of charges to cover the expenses for specialized jobs involving prophylactic medicine and medical quarantine and collection of charges under regulations.
Especially Ho Chi Minh city, the agencies that collect medical quarantine charges may deduct and use 80% (eighty percentage) of the total collected amount of charges to cover the expenses for specialized jobs involving medical quarantine and collection of charges; the agencies that collect prophylactic medicine charges may deduct and use 90% of the total collected amount of charges to cover the expenses for specialized jobs involving prophylactic medicine and collection of charges under regulations.
b) The agencies collecting charges shall remit 10% (ten percentage) of total collected amount of charges; especially agencies collecting medical quarantine charges in Ho Chi Minh city shall remit 20% (twenty percentage) of total collected amount of charges into the State budget according to the chapters, categories, sections and items respectively of the State budget contents currently in force.
3. Other contents involving the collection, remittance, management, use and disclosure of regime of charge and fee collection not guided in this Circular shall comply with guides in Circular No. 63/2002/TT-BTC dated 24/7/2002 of the Ministry of Finance guiding implementation of legislation on charges and fees, Circular No. 45/2006/TT-BTC dated 25/5/206 amending and supplementing Circular No. 63/2002/TT-BTC dated 24/7/2002, Circular No. 156/2013/TT-BTC dated 06/11/2013 of the Ministry of Finance guiding implementation of a number of Articles of Law on tax administration; Law amending and supplementing a number of Articles of Law on tax administration and Government’s Decree No. 83/2013/ND-CP dated 22/7/2013 and Circular No. 153/2012/TT-BTC dated 17/9/2012 of the Ministry of Finance guiding the printing, issuance, management and use of documents for the collection of charges and fees belonging to the state budget and the amending and supplementing documents (if any).
Article 4. Organization of implementation
1. This Circular takes effect on March 01, 2014.
2. This Circular annuls Circular No. 232/2009/TT-BTC dated 09/12/2009 of the Ministry of Finance providing on the rates, regime of collection, remittance, management and use of prophylactic medicine and border medical quarantine charges.
3. In the course of implementation, any arising problems should be reported timely to the Ministry of Finance for research and guide.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FOR THE
MINISTER OF FINANCE
DEPUTY MINISTER
Vu Thi Mai
(Promulgated together with Circular No. 08/2014/TT-BTC dated 15/01/2014 of the Minister of Finance)
PART A. TABLE OF PROPHYLACTIC MEDICINE CHARGE RATES
Chapter I. Test to detect diseases
No.
List
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Charge rates
I
Blood test – Urine test
1
Anti - HIV (rapid)
VND/test
52,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ferritin
VND/test
75,000
3
Transferin receptor (PP.ELIZA)
VND/test
140,000
4
Folic acid in blood (HPLC method)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
180,000
5
Vitamin A in milk (HPLC method)
VND/test
130,000
6
B-caroten; Vitamin E; Vitamin A in serum (HPLC method)
VND/test/criterion
90,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vitamin B1 (complete blood – HPLC)
VND/test
145,000
8
Glucose tolerance test
VND/test
30,000
9
Glucose
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26,000
10
Cholesterol
VND/test
29,000
11
HDL, LDL – Cholesterol
VND/test/criterion
30,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Triglycerid
VND/test
35,000
13
Albumin
VND/test
26,000
14
Ure
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30,000
15
Protein – TP
VND/test
26,000
16
Creatinin
VND/test
25,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Uric acid
VND/test
30,000
18
Hemoglobin
VND/test
26,000
19
Bilirubin-TP; Bilirubin-TT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25,000
20
TSH
VND/test
55,000
21
Insuline
VND/test
60,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
C-Peptide
VND/test
60,000
23
LH; FSH; Prolactin
VND/test/criterion
55,000
24
Progesteron; Oestradiol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
55,000
25
Testosterone
VND/test
55,000
26
PTH
VND/test
180,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cortisol
VND/test
65,000
28
HbA1c
VND/test
65,000
29
Urine test for 10 parameters (machine)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21,000
30
Microalbumin
VND/test
50,000
31
Erythrocyte in excrement
VND/test
12,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Determination of grease in excrement
VND/test
30,000
33
Serodia for HIV diagnosis
VND/test
52,000
34
Elida for HIV diagnosis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
52,000
35
Western blot for HIV diagnosis
VND/test
650,000
36
To measure content of HIV virus in blood by Real Time high technique (ARN and ADN)
VND/test
1,000,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Serum for Leptospira diagnosis
VND/test
30,000
38
Quantification of alexin in serum
VND/test
30,000
39
Japanese encephalitis diagnosis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- MAC-ELISA
VND/test
VND/test
70,000
70,000
40
Dengue hemorrhagic fever diagnosis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ HI Hemagglutination reaction
+ Pan Bio Rapid test
+ Virus isolation; PCR
VND/test
VND/test
VND/test
VND/test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
80,000
80,000
400,000
41
Measles diagnosis
+ HI
+ ELISA (IgM)
VND/test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100,000
100,000
42
Rubella ELISA-IgG
VND/test
460,000
43
Respiratory virus diagnosis (influenza A, B, Para, Adeno, RSV):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ Immunofluorescence method
VND/test/criterion
30,000
+ PCR method
VND/test/criterion
280,000
44
Chlamydia
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ Virus isolation
+ ELI SA Antigen detecting
VND/test
VND/test
VND/test
40,000
300,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
45
Rapid malaria diagnosis techniques (QBC, ICI, Parasite F)
VND/test
30,000
46
PCR malaria parasite diagnosis (in human body and mosquitoes, 1 kind of parasite)
VND/test
50,000
47
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/test
30,000
48
Serum diagnosis of parasitic diseases (immuofluorescence method)
VND/test
20,000
49
Examination of malaria parasites
+ P. Falciparum
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ P. Malariae
+ P Ovale
VND/test
VND/test
VND/test
VND/test
10,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20,000
20,000
50
Tosoplasma
VND/test
24,000
51
Anti HAV (IgG)
VND/test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
52
Anti HEV (IgM)
VND/test
80,000
53
Anti HCV (Elisa)
VND/test
70,000
54
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/test
300,000
55
HBs Ag (rapid)
VND/test
52,000
56
HbsAg (Elisa)
VND/test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
57
T3/F; T4/F
VND/test/criterion
40,000
58
Measurement of enzyme activity
VND/test
30,000
59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/criterion
73,000
60
Determination of Cotinine content in urine
VND/criterion
350,000
61
enzyme activity, cholinesterase serum, erythrocyte
VND/criterion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
62
Blood gas: Methemoglobin; CO; Cacboxyhemoglobin
VND/sample/criterion
73,000
63
Beta2-Microglobulin
VND/sample
65,000
64
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
65,000
65
Total blood cell analysis by automatic counting machine
VND/sample
92,000
66
Basophilic-granular erythrocytes
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
67
Reticulocyte
VND/sample
26,000
68
Sedimentator (by automatic machine)
VND/sample
30,000
69
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
12,000
70
Test for BK
VND/sample
15,000
71
Determination of Porphyrin content in urine
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
72
Trinitrotoluen uroscopy (qualitative)
VND/sample
78,000
73
Determination of nicotine content in urine (spectrum)
VND/sample
156,000
74
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
91,000
75
Determination of δ ALA content in urine
VND/sample
56,000
76
Determination of acid hypuric content in urine
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
77
Determination of Coproporphyrin content in urine
VND/sample
78,000
78
Acid lactic in urine, sweat
VND/sample
52,000
79
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample/criterion
84.500
80
Treating biological sample for toxin test
VND/sample
52,000
81
Determination of mercury content in urine
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
82
Determination of arsenic content in blood or urine
VND/sample
112,000
Determination of arsenic content in nail or hair
VND/sample
112,000
83
Determination of Phenol content in urine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
390,000
84
Haemogram
VND/sample
60,000
85
Blood group
VND/sample
20,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10-parameter urine
VND/sample
35,000
87
Determination of nicotine content in urine
VND/sample
254,000
88
Determination of hippuric acid: methyl hippuric in urine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
287,000
89
Determination of madelic acid and phenylglyoxylic acid content in urine
VND/criterion
286,000
90
AND-HBR qualitative PCR test
VND/sample
245,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tuberculosis bacterium qualitative PCR test
VND/sample
154,000
II
Test of other body fluids
1
Intestinal virus (isolation and definition)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,200,000
2
Fungus culture
VND/test
46,000
3
Bacterium culture
VND/test
112,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Antibiosis
VND/test
40,000
III
Other tests:
1
Geo-test to find out helminthic eggs
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20,000
2
Fresh vegetable test to find out vermin eggs, ameba
VND/test
20,000
3
Making threadworm larva specimen
VND/specimen
15,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Making specimen of helminthic eggs in excrement
VND/specimen
15,000
5
Making specimen of grown helminthes
VND/specimen
20,000
6
Making of specimen of dyed ameba
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15,000
7
Operating mosquitoes to detect parasites
VND/operation
10,000
8
Falciparum culture (1 type)
VND/culture
300,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
P. berghei causing infections on rats
VND/culture
300,000
10
Set of specimen for drug test on P.Falciparum
VND/culture
100,000
11
Parasite - gathering method
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15,000
IV
Test samples for observation on electronic microscope
1
Thin slice samples
VND/test sample
480,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Virus samples for direct observation
VND/test sample
240,000
3
Bacterium samples for direct observation
VND/test sample
100,000
Chapter II. Tests of drinking water, daily-life water, waste water and air samples
No.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Calculation unit
Charge rates
I
Tests of water sample (drinking water, daily-life water, waste water)
I.1
Chemical-physical test in water
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
pH
VND/sample
56,000
2
Temporary hardness
VND/sample
80,000
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
80,000
4
Temperature
VND/sample
4,000
5
Color
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
Smell, taste - organoleptic determination
VND/sample
14,000
7
Muddiness
VND/sample
70,000
8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
70,000
9
Suspended solid substances
VND/sample
80,000
10
Complete sediments (dried at 1050C)
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
Total dissolved solids (TDS)
VND/sample
104,000
12
Complete sediments (dried at 1100C)
VND/sample
104,000
13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
80,000
14
Content of sediments after burning
VND/sample
104,000
15
Dissolved oxygen (DO)
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16
BOD5
VND/sample
200,000
17
COD
VND/sample
120,000
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
100,000
19
Nitrate content (NO3-)
VND/sample
140,000
20
Gross nitrogen
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21
Gross phosphor content
VND/sample
140,000
22
Adipose content
VND/sample
400,000
23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
90,000
24
Dihydrosulfur content (H2S)
VND/sample
70,000
25
Florua
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26
Xianua
VND/sample
120,000
27
Metal content (except for mercury and arsenic)
VND/sample
130,000
28
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
150,000
29
Mercury
VND/sample
180,000
30
Phenol and phenol derivatives
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
31
Adipose content
VND/sample
500,000
32
Bleaching substances
VND/sample
65,000
33
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
70,000
34
Test Albumin
VND/sample
70,000
35
Total radioactivity for 1 type
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
36
Domestic plant protection chemicals (chromatography)
VND/sample
325,000
37
Plant protection chemicals:
+ Chlorine-group plant protection chemicals
+ Nitrogen-group plant protection chemicals
+ Phosphorus-group plant protection chemicals
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
VND/sample
VND/sample
VND/sample
850,000
850,000
850,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
38
Gross phenol (photometric method)
VND/sample
260,000
39
Poly Aromatic hydrocacbon (PAHs)
VND/sample
850,000
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
850,000
41
PBDEs
VND/sample
780,000
42
Ammonia
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
43
Complete hardness
VND/sample
80,000
44
Phosphate
VND/sample
84,000
45
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
84,000
46
Permanganate index
VND/sample
84,000
47
Can xi
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
48
Maggie
VND/sample
70,000
49
Clorua
VND/sample
70,000
50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
70,000
51
Limpidity
VND/sample
50,000
52
Alkalinity HCO3-
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
53
Alkalinity CO32-
VND/sample
56,000
54
Free CO2
VND/sample
50,000
55
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
140,000
56
Sulfur
VND/sample
85,000
57
Xianua (ion chromatography)
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
58
Phenol (gas chromatography)
VND/sample
420,000
59
Iod
VND/sample
155,000
60
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
280,000
61
Monochlorbenzen
VND/sample
420,000
62
Bromat
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
63
Clorat
VND/sample
280,000
64
Clorit
VND/sample
280,000
65
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
420,000
66
Metal content by rapid test
VND/sample
70,000
67
Metal content by UV-Vis
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
68
Metal content by AAS, ICP
VND/sample
126,000
69
Radionuclide content
VND/sample
1,085,000
70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
855,000
I.2
Microbiological test (in drinking water, daily-life water, waste water, soil and air)
1
Gross aerobic bacteria
VND/sample
103,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Microbiological test of water by filtering membrane method
E.coli test by filtering membrane method
VND/sample
182,000
Enteroccoci test by filtering membrane method
VND/sample
182,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
182,000
Salmonella test by filtering membrane method
VND/sample
182,000
Vibrio cholera test by filtering membrane method
VND/sample
182,000
Clostridium perfringen test by filtering membrane method
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
182,000
E.coli test by filtering membrane method
VND/sample
182,000
Ps. Aeruginosa test by filtering membrane method
VND/sample
182,000
A.baumani test by filtering membrane method
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fecal coliform test by filtering membrane method
VND/sample
182,000
3
Gross coliform test by most probable number method (MPN)
VND/sample
112,000
4
Fecal coliform test by most probable number method (MPN)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
112,000
5
Fecal streptococci
VND/sample
112,000
6
Pathogenic bacteria:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
106,000
Haemolytic cocci
VND/sample
112,000
E.coli
VND/sample
112,000
Streptococci fecal
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
112,000
Ps. Aeruginosa
VND/sample
112,000
A.baumani
VND/sample
112,000
Staphylococcus aureus (S. Aereus)
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Clostridium perfringen
VND/sample
112,000
7
Staphylococcus aureur - filtering membrane method
VND/sample
136,000
8
Streptococci feacal - filtering membrane method
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
136,000
9
Pseudomonas aeruginosa- MPN method
VND/sample
101,000
10
Filtering
VND/sample
136,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Clostridium perfringen – classical method
VND/sample
136,000
12
Legionella test by filtering membrane method
VND/sample
2.455,000
II
Air sample test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Complete dust – weight (time sample)
VND/sample
91,000
2
Dust containing analytical chemicals (SIO2 causing Asbestosis)
VND/sample
182,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Analyzing freedom silica SIO2 in dust
VND/sample
280,000
4
Analyzing size strip of dust grain
VND/sample
133,000
5
Measuring, counting asbestos fibres
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
280,000
6
Asbestos dust (determining content, classifying asbestos)
VND/sample
700,000
7
Cotton dust
VND/sample
210,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Granular dust (assessing clean)
VND/sample
70,000
9
Suspended dust (sample in 24h)
VND/sample
700,000
10
Respiratory dust – weight (8h-shift sample)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
280,000
11
PM10 dust (weight, size ≤10), time sample
VND/sample
140,000
12
PM2.5 dust (weight, size ≤ 2.5), time sample
VND/sample
140,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Radioactive dust
VND/sample
1,300,000
14
Noxious gases
VND/sample
133,000
15
Noxious metallic and inorganic gases: Pb.Cu. Mn. Fe. Ni....
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
140,000
16
Microclimate
- Temperature
- Moisture
- Wind speed
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Thermal radiation
VND/sample
17
Common noise
VND/sample
35,000
18
Equivalent noise
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Measuring equivalent noise in 60 minutes
- Measuring equivalent noise in 240 minutes
VND/sample
VND/sample
VND/sample
73,000
224,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
19
Noise analyzed according to frequency band
VND/sample
84,000
20
Light measuring
VND/sample
18,000
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- High frequency
- Low frequency
VND/sample
VND/sample
70,000
42,000
22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
23
Total radioactive dose
VND/sample
260,000
24
Radioactive intensity measuring
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
Pressure measuring
VND/sample
14,000
26
Ventilation measuring
VND/sample
40,000
27
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- High frequency
- Industrial frequency
VND/sample
VND/sample
90,000
56,000
28
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
84,000
29
Ultra-sound measuring
VND/sample
65,000
30
Qualitative analysis of substance components
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
31
Complete dust – weight (8h- shift sample)
VND/sample
385,000
32
Respiratory dust – weight (time sample)
VND/sample
140,000
33
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
140,000
34
PM10 dust (weight, size ≤10), sample in 24h
VND/sample
1.120,000
35
PM2.5 dust (weight, size <2.5), sample in 24h
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
36
Pinpoint noxious steams and gases and others CO; SO2; CO2; NO2; H2S; NH3...
VND/sample
140,000
37
Acid, alkali steams: HCL; H2SO4; H3PO4; HNO3 ..KOH; NaOH...
VND/sample
140,000
38
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
350,000
III
Other tests:
III.1
Clinical examination
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
To make record of occupational illness
VND/record
36,000
2
To provide advice on health involving occupational illness
VND/person
36,000
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/person /specialty
20,000
4
Overall health examination for laborer, driver, periodical health examination (excluding test, X-ray)
VND/person
100,000
5
Medical consultation for Asbestosis radiograph
VND/radiograph
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
Approval for record of occupational illness
VND/record
10,000
7
medical consultation for occupational illness
VND/expert/consultation
200,000
III.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Preliminary audiometry
VND/sample
28,000
2
Complete audiometry
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
Refractometer
VND/sample
6,500
4
Visual purple
VND/sample
20,000
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample/criterion
15,000
6
Measuring biological dose
VND/sample
18,000
7
Pap smear for mycosis
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
pH skin measuring
VND/sample
26,000
9
Measuring ability of alkali-soluble neutralizing
VND/sample
26,000
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
13,000
11
Ocular tension measuring
VND/sample
16,000
12
Electroencephalography
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13
Capillary examination
VND/sample
56,000
14
Cerebral blood flow measuring
VND/sample
56,000
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
21,000
16
Pedal reflex
VND/sample
21,000
17
Objective optometry
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18
Fundoscopy
VND/sample
22,000
19
Pupillary examination
VND/sample
8,000
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
150,000
21
Otorhinolaryngology endoscopic examination
VND/sample
180,000
22
Pulmonary function probe
VND
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23
Bronchodilator test
VND/test
185,000
24
Recording electromechanics in work
VND
140,000
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND
210,000
26
Central temperature measuring
VND
14,000
27
Measuring traction
VND
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28
Measuring the squeeze force
VND
14,000
29
Measuring some visual functions by Visiotest
VND
35,000
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
105,000
31
Measuring anthropometry
VND/criterion
5,000
III.3
Image diagnosis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Cardiopulmonary X-ray
VND/sample
42,000
2
3-4 Doppler color ultrasound (3D – 4D)
VND/sample
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND
106,000
4
Blood pressure metering in work
VND
10,000
5
Holter Electrocardiogram/blood pressure
VND
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
Sweat volume metering in work
VND/sample
36,000
7
Blood gas
VND/sample
65,000
8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Skin temperature metering (7-point measuring method)
VND/sample
10,000
Skin temperature metering (3-point measuring method)
VND/sample
10,000
9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND
10,000
10
Measuring psychological test (number, sign test)
VND
30,000
11
Short-term memory test (image, number)
VND/test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
Measuring psychological test: long-term memory test (image, number)
VND
22,000
13
Measuring psychological test: Test for attention (Bourdon, Landolt, Platonop…)
VND
22,000
14
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND
10,000
15
Test Ravel/Gille
VND
14,000
16
Measurement and analysis of basic operations in labor
VND
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17
Measurement of basic Ecgonomie size in work
VND/criterion
18,000
18
Measurement of basic Ecgonomie size in work position
VND/person
18,000
19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/person
65,000
20
Measurement of time for auditory reflect operation
VND
56,000
21
Measurement of time for visual reflect operation
VND
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22
Measurement of Critical Flicker Frequency (CFF)
VND
70,000
23
Examination of Ecgonomi in work position by table
VND/examination table
77,000
24
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/radiograph
35,000
25
Hand and foot joints X-ray
VND/radiograph
36,000
26
Mastoid bone/snout brooch X-ray
VND/ joint/ posture
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27
Straight/ inclined thoracic spine, back or lumbar X-ray
VND/sample
42,000
28
General 2D Ultrasound
VND/sample
35,000
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
25,000
30
Assessment of work posture according to OWAS method
VND/sample
70,000
31
Elaboration of investigation table (the employees, employers, community…)
VND/table
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32
The burden of localized muscle (shoulder and hand belt area)
VND/sample
140,000
33
Assessment of work burden: The burden of systemic muscles
VND/sample
140,000
34
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
140000
35
Assessment of work burden: Moving burden with distance of over 5 m
VND/sample
140,000
36
Assessment of work burden: Weight of burden and moving (each times) in association with doing other work (<=2 working times / 1 hour)
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
37
Assessment of work burden: Weight of burden and moving (each times) in a working shift
VND/sample
140,000
38
Assessment of work burden: Total weight of burdens which must be moved in 1 hour (kg)
VND/sample
140,000
39
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
140,000
40
Assessment of work burden: Burden of big muscle group (arm, shoulder muscles)
VND/sample
140,000
41
Assessment of work burden: Weight for holding an object under time in working shift
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
42
Assessment of work burden according to content of work
VND/sample
140,000
43
Assessment of work burden due to receipt, processing signals, information
VND/sample
140,000
44
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
140,000
45
Assessment of work burden due to characteristics of work requirement
VND/sample
140,000
46
Time of attention (% in comparison with duration of a working shift)
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
47
Average signal density (light, sound) received in 1 hour
VND/sample
140,000
48
Number of objects that must be observed at a same time
VND/sample
140,000
49
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
140,000
50
Assessment of sense burden: Duration required for concentration in observation ((% of duration in a working shift) when working with Optical instruments (microscope…)
VND/sample
140,000
51
Assessment of work burden: Burden of localized small muscle group (hand, finger muscles)
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
52
Duration for observing computer screen (hour/a working shift)
VND/sample
140,000
53
- For letter-number display
VND/sample
140,000
54
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
140,000
55
Assessment of burden for hearing organs (when person must receive speech or distinguish sound signal)
VND/sample
140,000
56
Assessment of burden for pronunciation organs (number of hours person is required to speak in a weak)
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
57
Assessment of work responsibility level The severity of errors
VND/sample
140,000
58
Assessment of life risk
VND/sample
140,000
59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
140,000
60
Assessment of number of necessary operations to perform a simple task or operations repeated many times
VND/sample
140,000
61
Assessment of time (second) for performing simple tasks and operations repeated many times
VND/sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
62
Assessment of monotony during working – time of passive observation in the technological process (% of time in a working shift)
VND/sample
140,000
63
Assessment of entitlements involving working and resting
VND/sample
140,000
64
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
140,000
65
Assessment of break entitlements and time for breaks
VND/sample
140,000
66
Survey of school hygiene conditions with area of <5000m2
VND/school
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
67
Survey of school hygiene conditions with area of >5000m2
VND/school
253,000
68
Survey of classroom hygiene conditions
VND/ classroom
44,000
Chapter III. Test of vaccine and bio-products
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
List
Calculation unit
Charge rates
I
Evaluation of vaccine and bio-products for circulation registration
1
Drinkable polio vaccine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
33,000,000
2
Japanese encephalitis vaccine
VND/evaluation
52,800,000
3
Hepatitis B vaccine
VND/evaluation
68,000,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Measles vaccine
VND/evaluation
40,000,000
5
Varicella vaccine
VND/evaluation
51,000,000
6
Rubella vaccine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
51,000,000
7
Parotiditis vaccine
VND/evaluation
51,000,000
8
BCG or Im.BCG vaccine
VND/evaluation
18,700,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Diphtheria- tetanus - Pertussis vaccine (DTP)
VND/evaluation
10
Drinkable Cholera vaccine
VND/evaluation
18,700,000
11
Pack Typhoid vaccine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18,700,000
12
Tetanus vaccine
VND/evaluation
18,700,000
13
Anti-diphtheria serum (SAD)
VND/evaluation
26,000,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Anti-tetanus serum (SAT)
VND/evaluation
26,000,000
15
Anti-rabies serum (SAR)
VND/evaluation
31,000,000
16
Anti-snake’s venom serum (SAV)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18,700,000
17
HIV diagnostic bio-products
VND/evaluation
59,300,000
18
Cancer-related virus diagnostic bio-products
VND/evaluation
53,000,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
HTL.V1
VND/evaluation
50,700,000
20
HTL.V2
VND/evaluation
53,000,000
21
Cytomegalovirut
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50,700,000
22
Herpes virus
VND/evaluation
39,500,000
23
Hepatitis virus diagnostic bio-products - HAV
VND/evaluation
39,100,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hepatitis B diagnostic bio-products
VND/evaluation
43,600,000
25
Hepatitis C diagnostic bio-products
VND/evaluation
58,100,000
26
Hepatitis D diagnostic bio-products
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39,100,000
27
Hepatitis E diagnostic bio-products
VND/evaluation
39,100,000
28
Encephalitis diagnostic bio-products
VND/evaluation
39,100,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dengue fever diagnosis bio-products
VND/evaluation
39,100,000
30
Polio diagnostic bio-products
VND/evaluation
39,100,000
31
Rota virus diagnostic bio-products
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39,800,000
32
Syphilis diagnostic bio-products
VND/evaluation
43,300,000
33
Typhoid diagnostic bio-products
VND/evaluation
36,300,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Shigella dysentery diagnostic bio-products
VND/evaluation
42,000,000
35
Cholera diagnostic bio-products
VND/evaluation
42,000,000
36
E.coli diagnostic bio-products
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
43,300,000
37
Meningococcus diagnostic bio-products
VND/evaluation
43,300,000
38
Coccidosis diagnostic bio-products
VND/evaluation
42,000,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Coccus diagnostic bio-products
VND/evaluation
41,300,000
40
Green-pus bacillus diagnostic bio-products
VND/evaluation
42,200,000
41
Cellule rabies vaccine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
43,000,000
42
Injection polio vaccine (IPV)
VND/evaluation
59,400,000
43
Hib Conjugate vaccine
VND/evaluation
23,100,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pneumo 23 vaccine
VND/evaluation
34,000,000
45
Meningococcal A + C
VND/evaluation
37,000,000
46
Measles – Mumps - Rubella vaccine (MMR)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
79,200,000
47
Flu vaccine
VND/evaluation
59,400,000
48
Green-pus bacillus vaccine
VND/evaluation
20,020,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Diphtheria-tetanus vaccine for underage children (Td)
VND/evaluation
40,040,000
50
Diphtheria-tetanus vaccine for babies (DT)
VND/evaluation
40,040,000
51
DTaP vaccine (Diphtheria- tetanus - acellular Pertussis vaccine)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
54,000,000
52
Hepatitis A vaccine
VND/evaluation
71,000,000
53
Hepatitis A and B vaccine
VND/evaluation
79,200,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DPT - Hepatitis vaccine
VND/evaluation
73,700,000
55
DPT (or DTacP) - Polio vaccine
VND/evaluation
84,700,000
56
DPT (or DTacP) - Hib vaccine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
59,300,000
57
DPT (or DTacP) – Hib- Polio vaccine
VND/evaluation
100,100,000
58
DPT (or DTacP) – Hib- Polio - Hepatitis vaccine
VND/evaluation
132,000,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Interferon ( or β)
VND/evaluation
26,180,000
60
Erythrostim or Erythropoetin
VND/evaluation
27,720,000
61
Albumine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
38,500,000
62
Globulin
VND/evaluation
38,500,000
63
Immonoglobulin (Human Normal IgG)
VND/evaluation
43,120,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fetus diagnostic bio-products
VND/evaluation
24,400,000
65
Ovulation diagnostic bio-products
VND/evaluation
24,400,000
66
Addictive substance diagnostic bio-products
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28,000,000
67
T3 diagnostic bio-products
VND/evaluation
29,200,000
68
T4 diagnostic bio-products
VND/evaluation
30,500,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Measles diagnostic bio-products
VND/evaluation
39,100,000
70
Mumps diagnostic bio-products
VND/evaluation
39,100,000
71
Tuberculosis diagnostic bio-products
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
41,300,000
72
Malaria diagnostic bio-products
VND/evaluation
41,300,000
73
Surgical sutures
VND/evaluation
5,500,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Biofilms
VND/evaluation
8,800,000
75
Enzyme (biolac, Lacvit)
VND/evaluation
15,400,000
76
Tuberculin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16,940,000
77
Heterotopic antigens
VND/evaluation
7,700,000
78
Stomach ulcers diagnostic bio-products
VND/evaluation
45,800,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rubella diagnostic bio-products
VND/evaluation
43,600,000
80
Myocardial infarction risk diagnostic bio-products
VND/evaluation
50,000,000
81
Blood group diagnostic bio-products
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14,000,000
82
Hepatitis B diagnostic bio-product set by PCR technique
VND/evaluation
26,180,000
83
Human papillomavirus vaccine (HPV)
VND/evaluation
40,040,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Leptopirosis vaccine
VND/evaluation
24,200,000
85
MMR + Varicella vaccine
VND/evaluation
103,400,000
86
Rota virus vaccine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
57,200,000
87
Diphtheria semi-products
VND/evaluation
25,500,000
88
Pertussis semi-products
VND/evaluation
25,500,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DPT - Hib-HB vaccine
VND/evaluation
122,100,000
90
Hepatitis A - Typhoid vaccine
VND/evaluation
86,100,000
91
CD 4 cell determination kit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
38,100,000
92
Hormone diagnostic bio-products (ELISA kit)
VND/evaluation
39,300,000
93
TPPA diagnostic bio-products (SERODIA)
VND/evaluation
35,000,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Parasite diagnostic bio-products (ELISA kit)
VND/evaluation
34,000,000
95
Meningococcal B+C
VND/evaluation
36,050,000
96
Drinkable Typhoid vaccine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22,000,000
97
Tetanus semi-products
VND/evaluation
34,440,000
98
Yellow fever vaccine
VND/evaluation
40,530,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Evaluation of outgoing vaccine and bio-products
1
Drinkable polio vaccine
VND/evaluation
11,200,000
2
Japanese encephalitis vaccine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26,600,000
3
Hepatitis B vaccine
VND/evaluation
23,800,000
4
Hepatitis A vaccine
VND/evaluation
23,800,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Drinkable Cholera vaccine
VND/evaluation
14,000,000
6
Flu vaccine
VND/evaluation
27,720,000
7
Measles vaccine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13,300,000
8
BCG or Im.BCG vaccine
VND/evaluation
8,400,000
9
Pack Typhoid vaccine
VND/evaluation
11,200,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Green-pus bacillus vaccine
VND/evaluation
6,300,000
11
Tetanus vaccine
VND/evaluation
8,400,000
12
Tetanus-Diphtheria vaccine (Td)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7,000,000
13
Diphtheria- Pertussis -tetanus vaccine (DPT)
VND/evaluation
14,000,000
14
Anti-diphtheria serum (SAD)
VND/evaluation
7,000,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Anti-tetanus serum (SAT)
VND/evaluation
11,200,000
16
Anti-rabies serum (SAR)
VND/evaluation
12,600,000
17
Anti-snake’s venom serum (SAV)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11,200,000
18
Interferon ( or β)
VND/evaluation
8,960,000
19
Enzyme
VND/evaluation
4,900,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tuberculin
VND/evaluation
4,200,000
21
Safety examination on laboratory animals
VND/batch/import
7,000,000
22
Sample archival, appraisal of dossier (for SPYT completed products for diagnostics and semi-products)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,650,000
23
pH evaluation
VND/evaluation
3,000,000
24
Merthiolate evaluation
VND/evaluation
5,400,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Aluminum evaluation
VND/evaluation
5,400,000
26
Formaldehyde evaluation
VND/evaluation
5,000,000
27
NaCl evaluation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,200,000
28
Phenol evaluation
VND/evaluation
4,700,000
29
Complete protein evaluation
VND/evaluation
7,100,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Complete Nitrogen evaluation
VND/evaluation
4,800,000
31
Nitrogen protein evaluation
VND/evaluation
5,400,000
32
2 – phenoxyethanol evaluation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5,000,000
33
Physical nature evaluation
VND/evaluation
1,800,000
34
Test for specific safety of components in multiple-price vaccines
VND/evaluation
13,200,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mediator Test
VND/evaluation
5,000,000
36
Lal test (endotoxin)
VND/evaluation
7,500,000
37
Test for identification of components in vaccines by ELISA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9,000,000
38
Test for identification of components in vaccines by PCR
VND/evaluation
7,500,000
Chapter IV. Vector creation and classification
No.
List
Calculation unit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
I
Creation of vector sample for keeping
1
As insect specimen
VND/specimen
150,000
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/sample
200,000
II
Vector classification
1
Investigation of density of pathogenic insects and animals
VND/investigation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Isolation of serum, innards (of animals and insects to detect bubonic plague bacteria)
VND/isolation
100,000
III
Vector annihilation
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Offices and factories
- Hotels
VND/m2
VND /m2
5,000
5,000
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND /m2
2,000
3
Killing insects (mosquitoes, flies, oflea, cockroach …) with chemicals
VND /m2
5,000
Chapter V. Vaccination
No.
List
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Charge rates
Charge rates do not include the vaccine costs
1
For vaccines injected into skin
VND/injection
17,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
For vaccines injected under skin
VND/injection
14,000
3
For vaccines injected to muscles
VND/injection
10,000
4
For drinkable vaccines
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7,000
PART B. TABLE OF MEDICAL QUARANTINE CHARGE RATES
No.
List
Calculation unit
Charge rates
(USD, VND)
I
Deratization
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Chemical vaporization for deratization
USD/m3 compartment
0.90
II
Insect killing (excluding chemical cost)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Under 300-seat passenger Aircraft
USD/aircraft
45
300 -or-more-seat passenger Aircraft
USD/aircraft
65
2
Cargo aircraft
USD/aircraft
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
Road means with tonnage of from 5 tons or more (industrial-agricultural vehicles, trucks, pickup trucks, cars, buses, other vehicles)
VND/vehicle
65,000
4
Road means with tonnage of less than 5 tons (industrial-agricultural vehicles, trucks, pickup trucks, cars, buses, other vehicles)
VND/vehicle
21,000
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/wagon
130,000
6
Sea ship of all kinds
USD/m3 ship hold
0.42
7
Vessel of all kinds (passenger vessels, cargo vessels, junks, ferries, boats, tug boats, push boats)
VND/vehicle
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
Warehouse
USD/m3 Warehouse
0.14
9
Container 40 fit
USD/container
28
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
USD/container
14
III
Sterilization (excluding chemical cost)
1
Ship water sterilization with ships of under 1,000 tons
USD/ship
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ship water sterilization with ships of 1,000 tons or more
USD/ ship
65
2
Vessels of all kinds
USD/m2 sterilized area
0.5
3
Aircraft of all kinds
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0.5
4
Warehouse, container of all kinds
USD/m2 sterilized area
0.4
5
Train (hauling stock, wagon)
VND/wagon
70,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Road means of all kinds passing frontier with tonnage of more than 30 tons
VND/vehicle
55,000
7
Road means of all kinds passing frontier with tonnage of between 5 and 30 tons (industrial-agricultural vehicles, trucks, pickup trucks, cars, buses, other vehicles)
VND/vehicle
40,000
8
Road means of all kinds passing frontier with tonnage of less than 5 tons (industrial-agricultural vehicles, trucks, pickup trucks, cars, buses, other vehicles)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25,000
IV
Vaccination, application of preventive measures and grant of international vaccination certificate or application of preventive measures (charge rates exclusive of cost for vaccines, medicines, gauge marks)
1
Vaccination (including vaccines for drinking and injection), application of preventive measures and grant of international vaccination certificate or application of preventive measures (including the first time, re-vaccination, scheduled vaccination, examination for re-grant of international vaccination certificate)
USD/vaccination
0.42
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dengue vaccination and grant of international vaccination certificate
USD/ vaccination
8
3
Vaccination (including vaccines for drinking and injection), application of preventive measures and grant of international vaccination certificate or application of preventive measures (including the first time, re-vaccination, scheduled vaccination, examination for re-grant of international vaccination certificate)
VND/ vaccination
85,000
V
Medical quarantine of corpses, bone ashes, medical micro-organic samples, bio-products, tissues and parts of human bodies
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Medical examination on corpses
USD/ examination
20
2
Medical examination on bone ashes
USD/ examination
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Medical examination on ashes
USD/ examination
5
4
Corpses hygiene processing
USD/processing
40
5
Bone ashes hygiene processing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14
6
Medical examination of medical micro-organic samples, bio-products, tissues and parts of human bodies
USD/examination/batch, product, tissue, part of body
6.5
VI
Medical quarantine of export, import and transit goods through railway, waterway, railway and postal way
Batch, wagon, package
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Medical examination of batch less than 10 kg
USD/examination
1.4
2
Medical examination of batch from 10 kg to 50 kg
USD/examination
4
3
Medical examination of batch from more than 50 kg to 100 kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
4
Medical examination of batch from 100 kg to 1 ton
USD/examination
13
5
Medical examination of batch from more than 1 ton to 10 tons
USD/examination
39
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Medical examination of batch from 10 tons to 100 tons
USD/examination
90
7
Medical examination of batch more than 100 tons
USD/examination
100
VII
Medical quarantine at establishments supplying food for vessels, aircrafts, trains, border gate areas
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Medical examination for food safety and hygiene criteria
USD/ examination
15
VIII
Tests
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Physical-chemical test
USD/ sample
18
2
Toxin test
USD/ sample
70
IX
Medical quarantine of means on entry, exit and transit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Medical examination and grant of certificate of exemption of processing/ processing vessel hygiene (including the first time and re-grant)
USD/examination/vessel
130
2
Medical examination and extension or re-grant of certificate of exemption of processing/ processing vessel hygiene (including the first time and re-grant)
USD/ examination/vessel
65
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sea ship with tonnage of less than 10,000 GRT
USD/ examination/vessel
95
Sea ship with tonnage of 10,000 GRT or more
USD/ examination/vessel
110
4
Vessels, tugs, push boats, self-propelled barges on river, sea with tonnage of less than 5000 GRT
USD/ examination/vessel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vessels, tugs, push boats, self-propelled barges on river, sea with tonnage of 5000 GRT or more
USD/ examination/vessel
39
Under 300-seat passenger vessel
USD/ examination/vessel
18
150-or-more-seat passenger vessel
USD/ examination/vessel
75
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Aircraft of all kinds
USD/aircraft
25
6
Train (hauling stock, wagon)
VND/wagon
50,000
7
Water means of all kinds (passenger vessels, cargo vessels, junks, ferries, boats, tug boats, push boats) passing frontier
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35,000
8
Road means of all kinds (industrial-agricultural vehicles, trucks, pickup trucks, cars, buses, other vehicles) with tonnage of from 5 tons or more
VND/examination/vehicle
35,000
9
Road means of all kinds (industrial-agricultural vehicles, trucks, pickup trucks, cars, buses, other vehicles) with tonnage of less than 5 tons
VND/examination/vehicle
25,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Medical quarantine of export, import, transit goods through road border-gate
Package, vehicle, bulk cargo, carried cargo
1
Less than 5 tons
VND/examination
35,000
2
Between 5 tons and 10 tons
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50,000
3
Between more than 10 tons and 15 tons
VND/examination
60,000
4
Between more than 15 tons and 30 tons
VND/examination
75,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Between more than 30 tons and 60 tons
VND/examination
80,000
6
Between more than 60 tons and 100 tons
VND/examination
110,000
7
More than 100 tons
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
140,000
8
Batch/package of less than 10 kg
VND/examination
7,000
9
Batch/package of between 10kg and 100kg
VND/examination
15,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Batch/package of more than 100kg
VND/examination
20,000
;
Thông tư 08/2014/TT-BTC quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí y tế dự phòng, kiểm dịch y tế do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Số hiệu: | 08/2014/TT-BTC |
---|---|
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Tài chính |
Người ký: | Vũ Thị Mai |
Ngày ban hành: | 15/01/2014 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông tư 08/2014/TT-BTC quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí y tế dự phòng, kiểm dịch y tế do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Chưa có Video