Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH NGHỆ AN
------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
------------

Số: 36/2016/QĐ-UBND

Nghệ An, ngày 11 tháng 5 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI XE Ô TÔ, XE MÔ TÔ, XE MÁY, XE MÁY ĐIỆN VÀ TÀU, THUYỀN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NGHỆ AN

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật Quản lý thuế số 78/2006/QH11 ngày 26/11/2006;

Căn cứ các Nghị định của Chính phủ: số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 về Lệ phí trước bạ; số 23/2013/NĐ-CP ngày 25/3/2013 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 45/2011/NĐ-CP;

Căn cứ các Thông tư của Bộ Tài chính: số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 hướng dẫn về Lệ phí trước bạ; số 34/2013/TT-BTC ngày 28/3/2013 sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 124/2011/TT-BTC; số 140/2015/TT-BTC ngày 03/9/2015 sửa đổi, bổ sung Thông tư số 124/2011/TT-BTC hướng dẫn về Lệ phí trước bạ;

Xét đề nghị của Cục Trưởng Cục Thuế Nghệ An tại Tờ trình số 943/TTr-CT ngày 11 tháng 4 năm 2016,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Sửa đổi, bổ sung Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ được ban hành kèm theo Quyết định số 39/2015/QĐ-UBND ngày 31/7/2015 của UBND tỉnh Nghệ An về việc ban hành Bảng giá tối thiểu tính Lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy, xe máy điện và tàu, thuyền trên địa bàn tỉnh Nghệ An và Quyết định số 67/2015/QĐ-UBND ngày 16/11/2015 của UBND tỉnh Nghệ An về việc sửa đổi, bổ sung Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe mô tô, xe máy, xe máy điện và tàu, thuyền trên địa bàn tỉnh Nghệ An.

(Có các Phụ lục số 01, 02 kèm theo)

Điều 2. Các nội dung khác không sửa đổi, bổ sung tại Quyết định này thì tiếp tục thực hiện theo quy định tại Quyết định số 39/2015/QĐ-UBND ngày 31/7/2015 và Quyết định số 67/2015/QĐ-UBND ngày 16/11/2015 của UBND tỉnh Nghệ An.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký.

Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế Nghệ An và Thủ trưởng các ban, ngành cấp tỉnh có liên quan; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố, thị xã và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Lê Xuân Đại

 

PHỤ LỤC 01

SỬA ĐỔI GIÁ BÁN TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ CỦA MỘT SỐ LOẠI TÀI SẢN ĐÃ ĐƯỢC QUY ĐỊNH TẠI CÁC BẢNG GIÁ BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 39/2015/QĐ-UBND NGÀY 31/7/2015 VÀ QUYẾT ĐỊNH SỐ 67/2015/QĐ-UBND NGÀY 16/11/2015 CỦA UBND TỈNH NGHỆ AN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 36/2016/QĐ-UBND ngày 11 tháng 5 năm 2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)

Đơn vị: triệu đồng

TT

LOẠI XE

NGUỒN GỐC

GIÁ (mới 100%)

NHÃN HIỆU BMW

1

BMW 320I

nhập khẩu

1 400

NHÃN HIỆU CHEVROLET

1

CHEVROLET COLORADO LT 2.5 4X2 dung tích 2499 cc

Nhập khẩu

575

2

CHEVROLET COLORADO LT 2.5 4X4 dung tích 2499 cc

Nhập khẩu

605

3

CHEVROLET COLORADO LTZ AT dung tích 2776 cc 5 chỗ

Thái Lan

716

NHÃN HIỆU CNHTC

1

CNHTC HOWO A7 ZZ4257N3247N1B xe đầu kéo, động cơ 375HP

nhập khẩu

825

2

CNHTC HOWO A7 ZZ4257V3247N1B xe đầu kéo, động cơ 420HP

nhập khẩu

905

3

CNHTC ZZ4257N3247N1B dung tích 9726 cc

nhập khẩu

825

4

CNHTC ZZ4257N3247N1B tải trọng 10900 kg xe đầu kéo

nhập khẩu

825

5

CNHTC ZZ4257N3247N1B tải trọng 14490 kg xe đầu kéo

nhập khẩu

825

6

CNHTC ZZ4257V3247N1B tải trọng 14490 kg xe đầu kéo

nhập khẩu

905

NHÃN HIỆU CỬU LONG

1

CỬU LONG TMT KC240D dung tích 7255 cc tải trọng 13100 kg

Việt Nam

915

2

CỬU LONG TMT DF300163D

Việt Nam

1 150

3

CỬU LONG TMT KC240131D

Việt Nam

915

4

CỬU LONG TMT KC240145T (-MB; -TK… các loại)

Việt Nam

755

5

CỬU LONG TMT KC340220T (-MB; -TK… các loại)

Việt Nam

1 025

6

CỬU LONG TMT TT1205T (-MB; -TK… các loại)

Việt Nam

158

NHÃN HIỆU DONGFENG

1

DONGFENG DFD1312GJ

Việt Nam

1 150

2

DONGFENG HH-L315-30-TM42L.T dung tích 8900 cc tải trọng 17850 kg

Việt Nam

1 150

NHÃN HIỆU FOTON

1

FOTON BJ4188-4004 xe đầu kéo, công suất 199 KW

nhập khẩu

750

2

FOTON BJ4259SMFKB-5 xe đầu kéo

nhập khẩu

1 149

3

FOTON BJ4259SMFKB-5 xe đầu kéo, công suất 276 KW

nhập khẩu

1 149

4

FOTON THACO AUMAN C300B/W340-MB1 dung tích 9726 cc tải trọng 17995 kg

Việt Nam

1 207

5

FOTON THACO OLLIN 500B-CS/MB1-1 dung tích 1432 cc tải trọng 4995 kg

Việt Nam

344

NHÃN HIỆU HOA MAI

1

HOA MAI HD2000A-TK tải trọng 2000 kg

Việt Nam

180

NHÃN HIỆU HONDA

1

HONDA ODYSSEY 2.2

nhập khẩu

1 709

NHÃN HIỆU HYUNDAI

1

HYUNDAI HD345 Thaco lắp ráp

Việt Nam

545

2

HYUNDAI HD65-CS-LĐL Thaco lắp ráp

Việt Nam

708

3

HYUNDAI HD72 tải trọng 3500 kg xe tải tự đổ

nhập khẩu

525

4

HYUNDAI HD72 tải trọng 3500 kg

nhập khẩu

525

5

HYUNDAI HD72 Thaco lắp ráp

Việt Nam

582

6

HYUNDAI HD72-CS-TC Thaco lắp ráp

Việt Nam

914

7

HYUNDAI HD72-MBB Thaco lắp ráp

Việt Nam

606

8

HYUNDAI HD72-CS/ĐL dung tích 3907 cc tải trọng 3250 kg Thaco lắp ráp

Việt Nam

752

9

HYUNDAI MIGHTY HD72/TK1 dung tích 3907 cc tải trọng 3490 kg

Việt Nam

635

10

HYUNDAI THACO HD270

Việt Nam

1 935

NHÃN HIỆU JAC

1

JAC HFC4253K5R1 xe đầu kéo

nhập khẩu

915

NHÃN HIỆU KIA

1

KIA CADENZA 3.5 AT 5 chỗ

nhập khẩu

1 305

2

KIA K3 2.0 AT (YD20GE2)

Việt Nam

655

3

KIA K3 2.0 AT-2 (YD20GE2) dung tích 1999 cc 5 chỗ

Việt Nam

655

4

KIA MORNING 1.0 MT-1 (TA10GE2) dung tích 998 cc 05 chỗ

Việt Nam

315

5

KIA MORNING 1.2 AT-1 (TA12GE2) dung tích 1248 cc 5 chỗ

Việt Nam

405

6

KIA MORNING 1.2 MT-1 (TA12GE2) dung tích 1248 cc 5 chỗ

Việt Nam

332

7

KIA MORNING 1.2 MT-3 (TA12GE2) dung tích 1248 cc 05 chỗ

Việt Nam

355

NHÃN HIỆU MAZDA

1

MAZDA 3HB 15G AT dung tích 1496 cc 5 chỗ 5 cửa, máy xăng, hộp số 6 cấp

Việt Nam

669

2

MAZDA 3SD 15G AT dung tích 1496 cc 5 chỗ 4 cửa, máy xăng, hộp số 6 cấp

Việt Nam

669

3

MAZDA 3SD 20G AT dung tích 1998 cc 5 chỗ 4 cửa, máy xăng, hộp số 6 cấp

Việt Nam

789

4

MAZDA 6 2.0G AT dung tích 1998 cc 5 chỗ máy xăng, hộp số 6 cấp

Việt Nam

895

5

MAZDA 6 2.5G AT dung tích 2488 cc 5 chỗ máy xăng, hộp số 6 cấp

Việt Nam

1 039

NHÃN HIỆU MITSUBISHI

1

MITSUBISHI PAJERO GLS AT

nhập khẩu

2 079

2

MITSUBISHI PAJERO SPORT (KG4WGNMZLVT5) dung tích 2477 cc

Việt Nam

790

NHÃN HIỆU THACO

1

THACO AUMAN C34-W340-MB1 tải trọng 20500 kg

Việt Nam

1 307

2

THACO FLD099B

Việt Nam

219

3

THACO FLD250B

Việt Nam

256

4

THACO FLD345B

Việt Nam

317

5

THACO FLD345B-4WD

Việt Nam

350

6

THACO FLD600B

Việt Nam

388

7

THACO FLD600B, 4WD

Việt Nam

438

8

THACO FLD800B

Việt Nam

433

9

THACO FLD800B, 4WD

Việt Nam

502

10

THACO FRONTIER 125-CS-TK

Việt Nam

284

11

THACO K165-CS/TK dung tích 2957 cc

Việt Nam

327

12

THACO OLLIN 345A-CS-TC304 xe tải có cần cẩu

Việt Nam

837

13

THACO TOWNER 750A dung tích 970 cc

Việt Nam

140

14

THACO HD350-CS/TK dung tích 3907 cc tải trọng 3250 kg

Việt Nam

573

15

THACO HD450-CS/MB1 dung tích 3907 cc

Việt Nam

606

16

THACO HD450-CS/TK1 dung tích 3907 cc

Việt Nam

607

17

THACO HD450-CS/TK2 dung tích 3907 cc

Việt Nam

607

18

THACO HD450-CS/TL dung tích 3907 cc

Việt Nam

582

19

THACO K165-CS/MB1 dung tích 2957 cc tải trọng 1650 kg

Việt Nam

323

NHÃN HIỆU VOLKSWAGEN

1

VOLKSWAGEN TIGUAN AT hộp số 6 cấp

nhập khẩu

1 299

2

VOLKSWAGEN TIGUAN TSI 4MOTION 2.0 AT hộp số 7 cấp

nhập khẩu

1 299

CÁC NHÃN HIỆU SƠMI RƠMOOC

1

Sơmi rơmooc CIMC ZJV9405CLXDY có mui

nhập khẩu

310

 

PHỤ LỤC 02

BỔ SUNG QUY ĐỊNH GIÁ BÁN TỐI THIỂU ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ CỦA CÁC LOẠI TÀI SẢN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 36/2016/QĐ-UBND ngày 11 tháng 05 năm 2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)

PHẦN I: Ô TÔ, SƠMI RƠMOOC

Đơn vị: triệu đồng

TT

LOẠI XE

NGUỒN GỐC

GIÁ (mới 100%)

NHÃN HIỆU AUDI

1

AUDI Q5 2.0T QUATTRO dung tích 1984 cc 5 chỗ

Đức

2 300

NHÃN HIỆU BENTLEY

1

BENTLEY MULSANNE SPEED 5 chỗ

nhập khẩu

24 897

NHÃN HIỆU BMW

1

BMW X3 XDRIVE 20D dung tích 1995 cc 5 chỗ

nhập khẩu

2 048

2

BMW X3 XDRIVE 28i

nhập khẩu

2 479

3

BMW X3 XDRIVE 28i XLINE dung tích 1997 cc 5 chỗ

nhập khẩu

2 231

NHÃN HIỆU CAMC

1

CAMC DONGLINH/P11C-UH-MB1 dung tích 10520 cc trọng tải 17900 kg

Việt Nam

1 495

NHÃN HIỆU CHANGAN

1

CHANGAN SC1022DBN

Việt Nam

147

2

CHANGAN SC1022DBN/TK

Việt Nam

157

3

CHANGAN SC1022DBN/TK-1

Việt Nam

157

4

CHANGAN SC1022DBN-1

Việt Nam

147

5

CHANGAN SC1022DBN-1/MB

Việt Nam

147

NHÃN HIỆU CHENGLONG

1

CHENGLONG ALP/YC6L310-33/MB dung tích 8424 cc trọng tải 17900 kg

Việt Nam

1 200

2

CHENGLONG ALP/YC6L310-33/NT-MB dung tích 8424 cc trọng tải 17900 kg

Việt Nam

1 210

3

CHENGLONG HUH/YC6L310-33-MB1 dung tích 8424 cc trọng tải 17900 kg

Việt Nam

1 210

4

CHENGLONG HUH/YC6L310-33-MP2.T dung tích 8424 cc trọng tải 17900 kg

Việt Nam

1 220

5

CHENGLONG LZ4250MDB dung tích 10338 cc

Trung Quốc

945

6

CHENGLONG LZ4251QDCA

nhập khẩu

980

7

CHENGLONG LZ5251GJBM dung tích 10338 cc

Trung Quốc

1 320

8

CHENGLONG TTCM/YC6L340-33-KM dung tích 8424 cc trọng tải 22450 kg

Việt Nam

1 355

9

CHENGLONG TTCM/YC6L340-33-KM-01 dung tích 8424 cc trọng tải 22450 kg

Việt Nam

1 340

NHÃN HIỆU CHEVROLET

1

CHEVROLET CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE dung tích 2384 cc 7 chỗ

Việt Nam

829

2

CHEVROLET COLORADO HIGH COUNTRY dung tích 2776 cc 5 chỗ

nhập khẩu

780

3

CHEVROLET CRUZE KL1J-JNE11/AA5-1 dung tích 1598 cc 5 chỗ

Việt Nam

532

4

CHEVROLET SPARK VAN dung tích 995 cc 2 chỗ

nhập khẩu

255

NHÃN HIỆU CHIẾN THẮNG

1

CHIẾN THẮNG CT1.2TD1 dung tích 1809 cc

Việt Nam

176

2

CHIẾN THẮNG CT3.95TD1 dung tích 2672 cc trọng tải 3950 kg

Việt Nam

278

3

CHIẾN THẮNG CT6,50TL2/KM dung tích 4214 cc

Việt Nam

418

NHÃN HIỆU CNHTC

1

CNHTC ZZ3255M3645B dung tích 9726 cc

Trung Quốc

1 078

2

CNHTC ZZ3315N3265B dung tích 9726 cc

Trung Quốc

1 280

3

CNHTC SAOBAC WD615.47-KM1

Việt Nam

1 098

NHÃN HIỆU CỬU LONG

1

CỬU LONG TMT BS61T

Việt Nam

185

2

CỬU LONG TMT CA3515T (-MB, -TK… các loại) dung tích 970 cc trọng tải 1250 kg

Việt Nam

133

3

CỬU LONG TMT CA4515T (-MB, -TK… các loại)

Việt Nam

180

4

CỬU LONG TMT CA3513T (-MB, -TK… các loại)

Việt Nam

133

5

CỬU LONG TMT DF11887D

Việt Nam

530

6

CỬU LONG TMT DF11888D dung tích 4257 cc trọng tải 8660 kg

Việt Nam

540

7

CỬU LONG TMT DF310215T (-MB, -TK… các loại)

Việt Nam

1 150

8

CỬU LONG TMT JB4515T-MB dung tích 998 cc trọng tải 1190 kg

Việt Nam

167

9

CỬU LONG TMT KC11880D

Việt Nam

507

10

CỬU LONG TMT KC240151T (-MB, -TK… các loại)

Việt Nam

855

11

CỬU LONG TMT KC9677D dung tích 4214 cc trọng tải 7645 kg

Việt Nam

465

12

CỬU LONG TMT KM3820T (-MB, -TK… các loại)

Việt Nam

210

13

CỬU LONG TMT KM5835D dung tích 2156 cc

Việt Nam

305

14

CỬU LONG TMT KM5850T (-MB, -TK… các loại)

Việt Nam

250

15

CỬU LONG TMT KM8875TL-MB dung tích 3875 cc trọng tải 7500 kg

Việt Nam

425

16

CỬU LONG TMT PY10575T2 dung tích 4257 cc trọng tải 7420 kg

Việt Nam

560

17

CỬU LONG TMT SINO290D

Việt Nam

1 080

18

CỬU LONG TMT SINO336D

Việt Nam

1 270

19

CỬU LONG TMT TATA SUPER ACE

Việt Nam

235

20

CỬU LONG TMT TT1105T (-MB, -TK… các loại)

Việt Nam

158

21

CỬU LONG TMT ZB6020T (-MB, -TK… các loại)

Việt Nam

250

22

CỬU LONG TMT ZB6024D

Việt Nam

270

23

CỬU LONG TMT ZB7325T (-MB, -TK… các loại)

Việt Nam

298

24

CỬU LONG TMT ZB7335D

Việt Nam

335

25

CỬU LONG TMT ZB7335T (-MB, -TK… các loại)

Việt Nam

340

NHÃN HIỆU DAEWOO

1

DAEWOO M9AEF dung tích 11051 cc

nhập khẩu

4 238

NHÃN HIỆU ĐÔ THÀNH

1

ĐÔ THÀNH HD85

Việt Nam

540

2

ĐÔ THÀNH HD85-TK dung tích 3907 cc trọng tải 4550 kg

Việt Nam

580

3

ĐÔ THÀNH HD85-TMB

Việt Nam

560

4

ĐÔ THÀNH HD98

Việt Nam

575

5

ĐÔ THÀNH HD98S

Việt Nam

590

6

ĐÔ THÀNH HD98S-TK

Việt Nam

613

7

ĐÔ THÀNH HD98S-TMB

Việt Nam

610

8

ĐÔ THÀNH HD98-TK

Việt Nam

598

9

ĐÔ THÀNH HD98-TMB

Việt Nam

595

10

ĐÔ THÀNH HD98-TMB1

Việt Nam

595

11

ĐÔ THÀNH HD98-TMB2

Việt Nam

595

NHÃN HIỆU DONGBEN

1

DONGBEN DB1021/KM-01 dung tích 1051 cc trọng tải 770 kg

Việt Nam

145

2

DONGBEN DB1021/TK.01 dung tích 1051 cc

Việt Nam

165

3

DONGBEN DBX30-V2 dung tích 1298 cc

Việt Nam

245

4

DONGBEN DBX30-V5 dung tích 1298 cc

Việt Nam

245

5

DONGBEN DB1021/KM-02 dung tích 1051 cc

Việt Nam

140

NHÃN HIỆU DONGFENG

1

DONGFENG CKGT/L315 30,SCS746L dung tích 8900 cc

Việt Nam

2 130

2

DONGFENG CSC5161GYY dung tích 5900 cc trọng tải 8870 kg

Trung Quốc

730

3

DONGFENG DFL3160BX1A dung tích 6494 cc

nhập khẩu

770

4

DONGFENG EQ3250GZ4D8 dung tích 7255 cc

Trung Quốc

1 015

5

DONGFENG FL 1360BX-1A dung tích 6494 cc

nhập khẩu

780

6

DONGFENG HH/B170-33-TM.WB61 dung tích 5900 cc

Việt Nam

700

7

DONGFENG HH/L315-30-TM dung tích 8900 cc

Việt Nam

1 180

8

DONGFENG HH/L315-30-TM10x4 dung tích 8900 cc trọng tải 21450 kg

Việt Nam

1 330

9

DONGFENG HP/L340-30-KM dung tích 8900 cc trọng tải 21550 kg

Việt Nam

1 270

10

DONGFENG YG3250B dung tích 7255 cc

Trung Quốc

830

NHÃN HIỆU FAW

1

FAW CA1310P66K2L7T4ETTCM

Việt Nam

900

2

FAW CA4250P66K2T1A3E

Trung Quốc

1 000

NHÃN HIỆU FORD

1

FORD ECOSPORT TITANIUM AT, NON-PACK (JK8 5D UEJA)

Việt Nam

668

2

FORD EVEREST 4x2 (ZAAJ9FC0003) dung tích 2198 cc 7 chỗ

nhập khẩu

1 249

3

FORD EVEREST TITANIUM 4x2 (ZAAE9FC0002) dung tích 2198 cc 7 chỗ

nhập khẩu

1 329

4

FORD EVEREST TITANIUM 4x4 (ZAAE9HD0007) dung tích 3198 cc 7 chỗ

nhập khẩu

1 629

5

FORD FIESTA SPORT 1.0 AT (JA8-5D-M1JE) dung tích 998 cc 5 chỗ

Việt Nam

659

6

FORD FIESTA SPORT 1.5 AT (JA8-5D-UEJD) dung tích 1498 cc 5 chỗ

Việt Nam

604

7

FORD FIESTA TITA 1.5 AT (JA8-4D-UEJD) dung tích 1498 cc 5 chỗ

Việt Nam

599

8

FORD FOCUS 1.5 AT DYB-4D-M9DC dung tích 1498 cc 5 chỗ

Việt Nam

899

9

FORD FOCUS 1.5 AT DYB-5D-M9DC dung tích 1498 cc 5 chỗ

Việt Nam

899

10

FORD FOCUS 1.6 AT DYB-4D-PNDA dung tích 1596 cc 5 chỗ

Việt Nam

799

11

FORD FOCUS 1.6 AT DYB-5D-PNDA dung tích 1596 cc 5 chỗ

Việt Nam

799

12

FORD RANGER XLS AT 4x2 dung tích 2198 cc 5 chỗ

nhập khẩu

653

NHÃN HIỆU FORLAND

1

FORLAND THACO FD9000 dung tích 4214 cc trọng tải 8700 kg

Việt Nam

451

2

FORLAND THACO FLD150C-1

Việt Nam

229

3

FORLAND THACO FLD250C dung tích 1809 cc

Việt Nam

228

4

FORLAND THACO FLD345C

Việt Nam

264

5

FORLAND THACO FLD490C-4WD dung tích 2540 cc

Việt Nam

380

6

FORLAND THACO FLD800C-4WD-1 dung tích 4214 cc trọng tải 7002 kg

Việt Nam

538

7

FORLAND THACO FD1600

Việt Nam

706

8

FORLAND THACO FD9500

Việt Nam

537

NHÃN HIỆU FOTON

1

FOTON 340PS

nhập khẩu

1 320

2

FOTON THACO AUMAN C1400/P255-MB1

Việt Nam

1 025

3

FOTON THACO AUMAN C160/C170-CS-1

Việt Nam

639

4

FOTON THACO AUMAN C160/C170-XITEC

Việt Nam

864

5

FOTON THACO AUMAN C340-CS

Việt Nam

1 224

6

FOTON THACO AUMAN D240/W290

Việt Nam

1 200

7

FOTON THACO AUMARK 198B-CS/MB1

Việt Nam

394

8

FOTON THACO AUMARK 198B-CS/MB2

Việt Nam

396

9

FOTON THACO AUMARK 198B-CS/TK1

Việt Nam

403

10

FOTON THACO AUMARK 198B-CS/TK2

Việt Nam

401

11

FOTON THACO AUMARK 198B-CS/TL

Việt Nam

377

12

FOTON THACO AUMARK 500A-CS/MB1

Việt Nam

394

13

FOTON THACO AUMARK 500A-CS/MB2

Việt Nam

396

14

FOTON THACO AUMARK 500A-CS/TK1

Việt Nam

403

15

FOTON THACO AUMARK 500A-CS/TK2

Việt Nam

401

16

FOTON THACO AUMARK 500A-CS/TL

Việt Nam

377

17

FOTON THACO OLLIN 198A-CS/MB1

Việt Nam

340

18

FOTON THACO OLLIN 198A-CS/MB2

Việt Nam

340

19

FOTON THACO OLLIN 198A-CS/TK1

Việt Nam

348

20

FOTON THACO OLLIN 198A-CS/TK2

Việt Nam

346

21

FOTON THACO OLLIN 700B-CS/MB1-1 dung tích 4087 cc trọng tải 6950 kg

Việt Nam

457

22

FOTON BJ3312DNPJC-2 dung tích 9726 cc

Trung Quốc

1 355

23

FOTON THACO OLLIN 700B-CS/TL

Việt Nam

431

24

FOTON THACO AUMAN C1500/P230-MB1

Việt Nam

913

25

FOTON THACO AUMAN D300/3340

Việt Nam

1 350

NHÃN HIỆU FUSO

1

FUSO CANTER FE84PE6SLDD1/HNA.TL dung tích 3908 cc

Việt Nam

630

2

FUSO CANTER FE84PE6SLDD1/QTH-MBB dung tích 3908 cc

Việt Nam

650

3

FUSO FIGHTER 16 SL (FM657N)/HA.MB dung tích 7545 cc trọng tải 8100 kg

Việt Nam

1 120

NHÃN HIỆU HINO

1

HINO FC9JESW/HIỆP HÒA-ER14 dung tích 5123 cc

Việt Nam

1 400

2

HINO FC9JLSW/CKGT-SANGDO SC514ML dung tích 5123 cc

Việt Nam

2 100

3

HINO FL8JTSA 6X2/CKGT-MB dung tích 7684 cc trọng tải 15400 kg

Việt Nam

1 435

4

HINO FL8JTSL 6X2/LEXIM-KM dung tích 7684 cc

Việt Nam

1 502

5

HINO FL8JTSL 6x2/THQB.TK dung tích 7684 cc trọng tải 14900 kg

Việt Nam

1 630

6

HINO FC9JLSW/LEXIM-MB dung tích 5123 cc

Việt Nam

730

7

HINO WU342L-NKMTJD3/CKGT-TL dung tích 4009 cc

Việt Nam

520

8

HINO WU352L-NKMQHD3/THQB.TK dung tích 4009 cc

Việt Nam

582

9

HINO WU352L-NKMRJD3/THQB.TK dung tích 4009 cc

Việt Nam

520

10

HINO YC4251SS2PK dung tích 10520 cc

Trung Quốc

1 155

NHÃN HIỆU HOA MAI

1

HOA MAI HD 1250A-E2TD

Việt Nam

184

2

HOA MAI HD1600A-E2TL

Việt Nam

175

3

HOA MAI HD7600A 4X4 E2MP dung tích 4257 cc

Việt Nam

455

4

HOA MAI HD7800A-E2MP

Việt Nam

422

5

HOA MAI HD7800A-E2TD 4X4

Việt Nam

445

6

HOA MAI HD8000A-E2TD

Việt Nam

406

NHÃN HIỆU HOWO

1

HOWO CLY5257GJB5 dung tích 9726 cc

Trung Quốc

1 284

2

HOWO LG5254GJBZ dung tích 9726 cc trọng tải 8940 kg

Trung Quốc

1 263

3

HOWO ZZ3257N34447A1

nhập khẩu

1 165

4

HOWO ZZ5257GJBN3841W

Trung Quốc

990

5

HOWO ZJV5254GJB01 dung tích 9726cm3 trọng tải 14400 kg

Trung Quốc

1 265

6

HOWO ZZ1387N370GLB/DNVN-TMB15 dung tích 6870 cc

Việt Nam

1 300

NHÃN HIỆU HUYNDAI

1

HUYNDAI GALLOPER

nhập khẩu

300

2

HUYNDAI GRAND I10 HATCHBACK 1.2MT dung tích 1248 cc 5 chỗ

Ấn Độ

420

3

HYUNDAI COUNTY-ĐV dung tích 3907 cc 29 chỗ

Việt Nam

1 260

4

HYUNDAI CRETA máy dầu 5 chỗ

Ấn Độ

820

5

HYUNDAI CRETA máy xăng 5 chỗ

Ấn Độ

780

6

HYUNDAI E MIGHTY dung tích 3933 cc

nhập khẩu

720

7

HYUNDAI ELANTRA GLS 1.6 MT dung tích 1591 cc 5 chỗ

Việt Nam

649

8

HYUNDAI HD210/HUH-XTX dung tích 5899 cc trọng tải 11840 kg

Việt Nam

1 573

9

HYUNDAI HD210/KPI-BOCML dung tích 5899 cc

Việt Nam

1 785

10

HYUNDAI HD210/TTCM-CK dung tích 5899 cc trọng tải 13800 kg

Việt Nam

1 465

11

HYUNDAI HD320/TK-MB01 dung tích 12920 cc trọng tải 17600 kg

Việt Nam

2 350

12

HYUNDAI HD72/ĐN.TMB dung tích 3907 cc

Việt Nam

647

13

HYUNDAI HD78/DT-TMB3 dung tích 3907 cc trọng tải 4100 kg

Việt Nam

705

14

HYUNDAI MIGHTY HD65/DT-TMB1 dung tích 3907 cc trọng tải 2500 kg

Việt Nam

570

15

HYUNDAI MIGHTY HD78/DT-TMB dung tích 3907 cc trọng tải 4100 kg

Việt Nam

635

16

HYUNDAI PORTER tải trọng 1250 kg xe tải tự đổ

nhập khẩu

350

17

HYUNDAI PORTER tải trọng 1250 kg xe thùng đông lạnh

nhập khẩu

430

18

HYUNDAI PORTER tải trọng 1250 kg xe thùng kín

nhập khẩu

326

19

HYUNDAI PORTER tải trọng 1250 kg xe thùng lửng

nhập khẩu

320

20

HYUNDAI PORTERII tải trọng 1000 kg

nhập khẩu

275

21

HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS PRIME dung tích 12344 cc 47 chỗ

Hàn Quốc

3 000

22

HYUNDAI HD320/TTCM-KM38

Việt Nam

2 109

23

HYUNDAI HD320A/THACO-MB1

Việt Nam

2 128

24

HYUNDAI HD65/DONGNAM-TL

Việt Nam

390

25

HYUNDAI MIGHTY HD65/DT-TMB1 dung tích 3907 cc

Việt Nam

565

26

HYUNDAI SANTAFE DM2-W72FC5F-1 dung tích 2199 cc 7 chỗ

Việt Nam

1 110

27

HYUNDAI SANTAFE DM3-W72FC5G-1 dung tích 2199 cc

Việt Nam

1 242

28

HYUNDAI SANTAFE DM6-W7L661G-1 dung tích 2359 cc 7 chỗ

Việt Nam

1 196

29

HYUNDAI SANTAFE DM5-W7L66F-1 dung tích 2359 cc

Việt Nam

1 063

NHÃN HIỆU INFINITI

1

INFINITI QX60 dung tích 3498 cc 7 chỗ

Mỹ

2 699

2

INFINITI QX60 JLJNVWL50EQ7 dung tích 3498 cc 7 chỗ

nhập khẩu

2 899

3

INFINITI QX70 TLSNLVLS51EGA8E-C dung tích 3696 cc 5 chỗ

nhập khẩu

3 599

4

INFINITI QX80 JPKNLHLZ62EQ7 dung tích 5552 cc

nhập khẩu

4 899

NHÃN HIỆU ISUZU

1

ISUZU D-MAX LS 4x4 AT-C dung tích 2499 cc 5 chỗ

Việt Nam

675

2

ISUZU D-MAX LS 4x4 AT-C dung tích 2499 cc 5 chỗ

nhập khẩu

675

3

ISUZU D-MAX LS 4x4 AT-T dung tích 2499 cc 05 chỗ

Việt Nam

720

4

ISUZU FRR90N-190/QTH-TL

Việt Nam

885

5

ISUZU FVM34W/NISU.TM2 dung tích 7790 cc trọng tải 15200 kg

Việt Nam

1 610

6

ISUZU NPR85K CAB-CHASSIS-V15 dung tích 2999 cc

Việt Nam

680

7

ISUZU NQR75L CAB-CHASSIS-C15 dung tích 5193 cc trọng tải 4950 kg

Việt Nam

730

8

ISUZU QKR55F/NISU.TK dung tích 2771 cc trọng tải 1100 kg

Việt Nam

450

9

ISUZU QKR55F/QTH-MB dung tích 2771 cc trọng tải 1050 kg

Việt Nam

430

10

ISUZU QKR55H/AV.MPB dung tích 2771 cc

Việt Nam

490

11

ISUZU QKR55H/NISU.TK1 dung tích 2771 cc trọng tải 1800 kg

Việt Nam

490

12

ISUZU D-MAX LS 4X4 MT-T dung tích 2499 cc

nhập khẩu

650

13

ISUZU QKR55F-V15 dung tích 2771 cc

Việt Nam

390

14

ISUZU QKR55H-C16 dung tích 2771 cc

Việt Nam

495

15

ISUZU QKR55H-V15 dung tích 2771 cc tải trọng 1850 kg

Việt Nam

505

16

ISUZU D-MAX LS 4X2 AT-T dung tích 2499 cc

nhập khẩu

650

17

ISUZU QKR55H/NISU.TM1 dung tích 2771 cc trọng tải 1800 kg

Việt Nam

475

18

ISUZU NPR85K CAB-CHASSIS/TS.TK1 dung tích 2999 cc

Việt Nam

676

NHÃN HIỆU JAC

1

JAC CKGT/WP10.310E32.MB2 dung tích 9726 cc trọng tải 17990 kg

Việt Nam

1 440

2

JAC HFC1047 dung tích 2771 cc trọng tải 1950 kg

Việt Nam

400

3

JAC HFC1341KR1T/CKGT.MB4 dung tích 9726 cc

Việt Nam

1 400

4

JAC HFC4250KR1K3 dung tích 9726 cc

nhập khẩu

1 160

NHÃN HIỆU JAGUAR

1

JAGUAR XJL PREMIUM LUXURY dung tích 2995 cc 5 chỗ

Anh

3 400

NHÃN HIỆU KIA

1

KIA GRAND SEDONA YP22D-ATH dung tích 2199 cc 7 chỗ

Việt Nam

1 208

2

KIA SORENTO JC521 dung tích 2497 cc 7 chỗ

nhập khẩu

774

3

KIA SPORTAGE GT LINE dung tích 1999 cc 5 chỗ

nhập khẩu

948

NHÃN HIỆU LAND ROVER

1

LAND ROVER DISCOVERY SPORT HSE LUXURY dung tích 1999 cc 7 chỗ

Anh

2 955

2

LAND ROVER RANGE ROVER AVOQUE PURE PLUS dung tích 1999 cc 5 chỗ

nhập khẩu

2 280

3

LAND ROVER RANGE ROVER EVOQUE HSE DYNAMIC dung tích 1999 cc 5 chỗ

Anh

3 300

NHÃN HIỆU LEXUS

1

LEXUS ES250 ASV60L-BETGKV dung tích 2494 cc 5 chỗ

nhập khẩu

2 187

2

LEXUS ES350 GSV60L-BETGKV dung tích 3456 cc 5 chỗ

Nhật Bản

2 531

3

LEXUS GS350 GRL12L-BEZQH dung tích 3456 cc 5 chỗ

nhập khẩu

3 815

4

LEXUS GX460 LUXURY dung tích 4608 cc 7 chỗ

nhập khẩu

4 976

5

LEXUS RX200T AGL25L-AWTGZ dung tích 1998 cc 5 chỗ

nhập khẩu

3 060

6

LEXUS RX350 GGL25L-AWZGB dung tích 3456 cc 5 chỗ

nhập khẩu

3 337

NHÃN HIỆU MAZDA

1

MAZDA BT-50 UL6W dung tích 2198 cc 5 chỗ

nhập khẩu

619

2

MAZDA BT-50 UL7B dung tích 2198 cc 5 chỗ

nhập khẩu

645

3

MAZDA CX-5 20G AT 2WD dung tích 1998 cc 5 chỗ

Việt Nam

969

4

MAZDA CX-5 20G AT 2WD-1 dung tích 1998 cc 5 chỗ

Việt Nam

969

5

MAZDA CX-5 25G AT 2WD dung tích 2488 cc 5 chỗ

Việt Nam

989

6

MAZDA CX-5 25G AT 2WD-1 dung tích 2488 cc 5 chỗ

Việt Nam

989

7

MAZDA CX-5 25G AT AWD dung tích 2488 cc 5 chỗ

Việt Nam

1 018

8

MAZDA CX-5 25G AT AWD-1 dung tích 2488 cc 5 chỗ

Việt Nam

1 018

9

MAZDA CX-5 AT 2WD-1

Việt Nam

969

10

MAZDA CX-5 AT AWD-1

Việt Nam

1 000

11

MAZDA BT-50 UL7N

nhập khẩu

749

NHÃN HIỆU MERCEDES-BEN

1

MERCEDES-BEN C300 (W205) dung tích 1991 cc 5 chỗ

Việt Nam

1 799

2

MERCEDES-BEN E250 W212-NZCCA502 dung tích 1991 cc 5 chỗ

Việt Nam

2 100

NHÃN HIỆU MITSUBISHI

1

MITSUBISHI ATTRAGE A13ASTHHL dung tích 1193 cc 5 chỗ

Thái Lan

532

2

MITSUBISHI ATTRAGE MT STD dung tích 1193 cc 5 chỗ

nhập khẩu

468

3

MITSUBISHI CANTER FE84PE6SLĐ1QT dung tích 3908 cc

Việt Nam

683

4

MITSUBISHI CANTER FE73P6SLD1/TN-TMB dung tích 3908 cc

Việt Nam

660

5

MITSUBISHI FUSO FV517 dung tích 11945 cc

nhập khẩu

1 729

NHÃN HIỆU NISSAN

1

NISSAN NAVARA EL NP300 (CVL2LSLD23F4P---A) dung tích 2488 cc

nhập khẩu

649

NHÃN HIỆU PEUGEOT

1

PEUGEOT 2008

nhập khẩu

1 110

2

PEUGEOT 208/CC5SF9 dung tích 1598 cc 5 chỗ

nhập khẩu

835

3

PEUGEOT 308 ALLURE

nhập khẩu

1 280

4

PEUGEOT 308 GT LINE

nhập khẩu

1 355

5

PEUGEOT 408 20G AT dung tích 1997 cc 5 chỗ

Việt Nam

865

NHÃN HIỆU PORSCHE

1

PORSCHE CAYENNE dung tích 3598 cc 5 chỗ

Đức

4 140

2

PORSCHE MACAN dung tích 1984 cc 5 chỗ

Đức

3 370

NHÃN HIỆU SAMCO

1

SAMCO FELIX LI KGQ3 dung tích 5193 cc 29 chỗ

Việt Nam

1 520

NHÃN HIỆU SITOM

1

SITOM STQ1316L9T6B4

Việt Nam

1 080

2

SITOM STQ1346L9T6B4

Việt Nam

1 190

3

SITOM STQ3256L9Y9S4

Việt Nam

900

4

SITOM STQ3311L16Y4B14

Việt Nam

1 160

5

SITOM STQ4257L7Y15S4

Việt Nam

890

NHÃN HIỆU SHACMAN

1

SHACMAN ZLJ5257GJB3 dung tích 9726 cc

Trung Quốc

950

NHÃN HIỆU SUBARU

1

SUBARU FORESTER 2.0i-L AWD 5 chỗ

Nhật Bản

1 323

2

SUBARU FORESTER 2.0-XT AWD 5 chỗ

Nhật Bản

1 533

3

SUBARU LEVORG 1.6GT-S AWD 5 chỗ

Nhật Bản

1 398

4

SUBARU XV 2.0I-PREMIUM 5 chỗ

Nhật Bản

1 250

NHÃN HIỆU SUZUKI

1

SUZUKI SWIFT dung tích 1373 cc 5 chỗ

Việt Nam

569

2

SUZUKI CARRY/VĐ-MP2 dung tích 1590 cc trọng tải 725 kg

Việt Nam

282

NHÃN HIỆU THACO

1

THACO HB120S-H380 47 chỗ

Việt Nam

2 850

2

THACO HB120SL-H410R 38+2 chỗ

Việt Nam

3 260

3

THACO HB73S-H1401

Việt Nam

1 054

4

THACO HB75S-C

Việt Nam

1 060

5

THACO HD345-MB1-1 dung tích 3907 cc trọng tải 3000 kg

Việt Nam

586

6

THACO HD350-CS/TL

Việt Nam

551

7

THACO HD650-CS/TK1 dung tích 3907 cc trọng tải 6400 kg

Việt Nam

622

8

THACO HYUNDAI HD65-CS-LĐL

Việt Nam

708

9

THACO HYUNDAI HD72-CS/TC dung tích 3907 cc

Việt Nam

950

10

THACO HYUNDAI HD72

Việt Nam

582

11

THACO HYUNDAI HD72-CS-TC

Việt Nam

914

12

THACO HYUNDAI HD72-MBB

Việt Nam

606

13

THACO HYUNDAI HD72-CS/ĐL dung tích 3907 cc tải trọng 3250 kg

Việt Nam

752

14

THACO K135-CS/MB2

Việt Nam

277

15

THACO K135-CS/XTL

Việt Nam

264

16

THACO K165-CS/MB2

Việt Nam

324

17

THACO K190-CS

Việt Nam

261

18

THACO K190-CS/MB1

Việt Nam

283

19

THACO K190-CS/MB2

Việt Nam

283

20

THACO K190-CS/TK

Việt Nam

287

21

THACO K190-CS/TK1

Việt Nam

287

22

THACO K190-CS/TK2

Việt Nam

287

23

THACO K190-CS/TL

Việt Nam

269

24

THACO OLLIN 345A-CS/TC

Việt Nam

747

25

THACO HB120SL-H380 41+2 chỗ

Việt Nam

3 185

26

THACO HD270/D380A

Việt Nam

1 595

27

THACO HD650-CS/MB1 dung tích 3907 cc

Việt Nam

628

NHÃN HIỆU TOYOTA

1

TOYOTA ESTIMA

nhập khẩu

500

2

TOYOTA HIACE KDH222L-LEMDY dung tích 2494 cc 16 chỗ

nhập khẩu

1 251

3

TOYOTA LAND CRUISER 200-V8 EXCUTIVE dung tích 4461 cc 7 chỗ

nhập khẩu

2 935

4

TOYOTA LAND CRUISER PRADO TX-L TRJ150L-GKTEK dung tích 2694 cc 7 chỗ

nhập khẩu

2 192

5

TOYOTA LAND CRUISER VX URJ202L-GNTEK dung tích 4608 cc 8 chỗ

nhập khẩu

2 825

6

TOYOTA RAV 4 LIMITED AWD dung tích 2494 cc 5 chỗ

nhập khẩu

2 000

NHÃN HIỆU TRƯỜNG GIANG

1

TRƯỜNG GIANG DFM YC11TE10x4/KM

Việt Nam

1 100

2

TRƯỜNG GIANG DFM YC7TF4x2/TD3 trọng tải 8500 kg

Việt Nam

610

3

TRƯỜNG GIANG DFM YC88TF4X4MP

Việt Nam

555

4

TRƯỜNG GIANG FAW CA3250P1K2TEA80 trọng tải 21850 kg

Việt Nam

950

5

TRƯỜNG GIANG DFM YC9TF6X4/TD2

Việt Nam

930

NHÃN HIỆU VEAM

1

VEAM VT158-TK trọng tải 1490 kg

Việt Nam

410

2

VEAM VT200A trọng tải 1990 kg

Việt Nam

350

3

VEAM VT200A-MB trọng tải 1990 kg

Việt Nam

377

4

VEAM VT200A-TK trọng tải 1990 kg

Việt Nam

383

5

VEAM VT200-TK trọng tải 1990 kg

Việt Nam

430

6

VEAM VT300CH trọng tải 3890 kg

Việt Nam

710

7

VEAM VT625ER01 trọng tải 3530 kg

Việt Nam

830

8

VEAM VT750-MB

Việt Nam

618

9

VEAM HD72/TL-1 dung tích 3907 cc

Việt Nam

495

10

VEAM NEW MIGHTY

Việt Nam

660

11

VEAM NEW MIGHTY MB

Việt Nam

660

12

VEAM NEW MIGHTY TK

Việt Nam

660

NHÃN HIỆU VIỆT TRUNG

1

VIỆT TRUNG EQ3129G-T6 trọng tải 9250 kg

Việt Nam

530

NHÃN HIỆU VOLKSWAGEN

1

VOLKSWAGEN POLO SEDAN 1.6 AT dung tích 1598 cc 5 chỗ

nhập khẩu

710

2

VOLKSWAGEN POLO SEDAN 1.6 MT dung tích 1598 cc 5 chỗ

nhập khẩu

590

3

VOLKSWAGEN TIGUAN TSI 4MOTION 2.0 dung tích 1984 cc 5 chỗ

nhập khẩu

1 299

CÁC NHÃN HIỆU SƠMI RƠMOOC

1

sơmi rơmooc CIMC THT9390TP

nhập khẩu

325

2

sơmi rơmooc CIMC THT9400CLX

Trung Quốc

380

3

sơmi rơmooc CIMC ZCZ9403TPBHJE trọng tải 31980 kg

Trung Quốc

345

4

sơmi rơmooc CIMC ZCZ9405JL trọng tải 31490 kg

nhập khẩu

350

5

sơmi rơmooc DOOSUNG DV-DSKS-250A-1 trọng tải 30740 kg

Trung Quốc

668

6

sơmi rơmooc FAW FXC9400TPB trọng tải 32355 kg

Trung Quốc

335

7

sơmi rơmooc FULLTIME trọng tải 30840 kg

nhập khẩu

415

8

sơmi rơmooc HAIPENG JHP91288TDP trọng tải 10000 kg

Trung Quốc

1 870

9

sơmi rơmooc HUAJUN

nhập khẩu

625

10

sơmi rơmooc HUAJUN ZCZ9401TPBHJC trọng tải 32570 kg

Trung Quốc

330

11

sơmi rơmooc JUNTONG JF9400TP

Trung Quốc

360

12

sơmi rơmooc YUNLI LG9402GYY

nhập khẩu

685

13

sơmi rơmooc HUAYUDA LHY 9409 CLXY

Trung Quốc

330

14

sơmi rơmooc RUIJIANG

nhập khẩu

322

15

Sơmi rơmooc THT THT9402CLX04

Trung Quốc

340

PHẦN II: XE MÔ TÔ, XE MÁY

Đơn vị: 1000 đồng

TT

LOẠI XE

NGUỒN GỐC

GIÁ (mới 100%)

NHÃN HIỆU DUCATI

1

DUCATI SCRAMBLER FULL THROTTLE dung tích 803 cc 2 chỗ

Thái Lan

350 000

2

DUCATI STREETFIGHTER 848 dung tích 849 cc

nhập khẩu

768 000

NHÃN HIỆU HONDA

1

HONDA AIR BLADE JF63

Việt Nam

36 200

2

HONDA CB1100 EX ABS dung tích 1140 cc 2 chỗ

nhập khẩu

450 000

3

HONDA FUTURE FI JC537 dung tích 124,8 cc 2 chỗ

Việt Nam

29 990

4

HONDA FUTURE JC536 dung tích 124,8 cc 2 chỗ

Việt Nam

25 500

5

HONDA GOLD WING GL1800 40th Anniversary Edition dung tích 1832 cc

Nhật

1 000 000

6

HONDA PCX JF561

Việt Nam

49 000

7

HONDA PCXJF562

Việt Nam

52 000

8

HONDA WAVE ALPHA HC125

Việt Nam

16 200

9

HONDA WAVE ALPHA KRSA

Việt Nam

16 000

10

HONDA CLICK 125I (ACB125CBTTH)

Thái Lan

37 000

11

HONDA LEAD JF451

Việt Nam

35 800

NHÃN HIỆU KAWASAKI

1

KAWASAKI NINJA 300 ABS (EX300BFFA) dung tích 296 cc 2 chỗ

Thái Lan

165 000

2

KAWASAKI NINJA 300 ABS (EX300BGF) dung tích 296 cc 2 chỗ

Thái Lan

165 000

3

KAWASAKI NINJA 300 ABS (EX300BGFA) dung tích 296 cc 2 chỗ

Thái Lan

165 000

4

KAWASAKI NINJA H2 (ZX1000NFF) dung tích 998 cc 2 chỗ

Thái Lan

990 000

5

KAWASAKI VERSYS 650 ABS (KLE650FGF) dung tích 649 cc 2 chỗ

nhập khẩu

279 000

6

KAWASAKI VULCAN S ABS (EN650BGF) dung tích 649 cc 2 chỗ

nhập khẩu

261 000

7

KAWASAKI Z1000 ABS (ZR1000GFF) dung tích 1043 cc 2 chỗ

Thái Lan

409 000

8

KAWASAKI Z1000 ABS (ZR1000GGF) dung tích 1043 cc 2 chỗ

Thái Lan

409 000

9

KAWASAKI Z300 ABS (ER300BGF) dung tích 296 cc 2 chỗ

Thái Lan

149 000

10

KAWASAKI Z800 ABS (ZR800BFF) dung tích 806 cc 2 chỗ

Thái Lan

285 000

11

KAWASAKI Z800 ABS (ZR800BGF) dung tích 806 cc 2 chỗ

Thái Lan

285 000

12

KAWASAKI ZX-10R ABS (ZX1000KFFA) dung tích 998 cc 2 chỗ

Thái Lan

480 000

NHÃN HIỆU KYMCO

1

KYMCO CANDY S-A dung tích 50 cc

Việt Nam

21 700

2

KYMCO CANDY-A dung tích 50 cc

Việt Nam

20 100

3

KYMCO LIKE MANY FI VC25CC dung tích 124,6 cc 2 chỗ

Việt Nam

30 100

4

KYMCO PEOPLE

Việt Nam

38 500

5

KYMKO K-PIPE dung tích 125 cc

Việt Nam

33 000

NHÃN HIỆU PIAGGIO

1

PIAGGIO VESPA SPRINT 150 3V ie-211

Việt Nam

80 000

NHÃN HIỆU SUZUKI

1

SUZUKI GN

Nhật

40 000

NHÃN HIỆU VIỆT THÁI

1

VIỆT THÁI VIETTHAI các loại

Việt Nam

8 200

NHÃN HIỆU YAMAHA

1

YAMAHA EXCITER 2ND4

Việt Nam

43 000

2

YAMAHA EXCITER MV 2ND1

Việt Nam

43 500

3

YAMAHA JUPITER FI 2VP4

Việt Nam

27 500

4

YAMAHA JUPITER FI 2VP4 GP

Việt Nam

28 000

5

YAMAHA JUPITER GRAVITA FI-2VP5 2 chỗ

Việt Nam

27 100

6

YAMAHA NOZZA GRANDE 2BM1 DX dung tích 125 cc 2 chỗ

Việt Nam

39 900

7

YAMAHA SIRIUS FI 1FC9 dung tích 113,7 cc 2 chỗ

Việt Nam

20 100

8

YAMAHA JYM125-9

Trung Quốc

27 000

CÁC NHÃN HIỆU KHÁC

1

BOSS CITY 50F

Việt Nam

10 800

2

CITICUB 50

Việt Nam

9 300

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Quyết định 36/2016/QĐ-UBND sửa đổi Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy, xe máy điện và tàu, thuyền trên địa bàn tỉnh Nghệ An

Số hiệu: 36/2016/QĐ-UBND
Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Nghệ An
Người ký: Lê Xuân Đại
Ngày ban hành: 11/05/2016
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [2]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [7]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Quyết định 36/2016/QĐ-UBND sửa đổi Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy, xe máy điện và tàu, thuyền trên địa bàn tỉnh Nghệ An

Văn bản liên quan cùng nội dung - [13]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [2]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [1]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…