BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2064/QĐ-BTC |
Hà Nội, ngày 25 tháng 10 năm 2019 |
VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI Ô TÔ, XE MÁY
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ vào Luật Phí và Lệ phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
Căn cứ Nghị định số 140/2016/NĐ-CP ngày 10/10/2016 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ và Nghị định số 20/2019/NĐ-CP ngày 21/02/2019 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 140/2016/NĐ-CP ngày 10/10/2016 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Nghị định số 87/2017/NĐ-CP ngày 26/7/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Thông tư số 301/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ; và Thông tư số 20/2019/TT-BTC ngày 9/4/2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 301/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính;
Xét đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này là Bảng giá điều chỉnh, bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy ban hành kèm theo Quyết định số 618/QĐ-BTC ngày 09/4/2019 và Quyết định số 1112/QĐ-BTC ngày 28/6/2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 29/10/2019.
Điều 3. Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế, Vụ trưởng Vụ Chính sách thuế, Vụ trưởng Vụ Pháp chế, Chánh Văn phòng Bộ Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các Chi cục trưởng Chi cục thuế trực thuộc Cục Thuế các tỉnh, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TUQ. BỘ TRƯỞNG |
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2064/QĐ-BTC ngày 25/10/2019 của Bộ Trưởng Bộ Tài chính)
BẢNG 1: Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 9 CHỖ TRỞ XUỐNG
Phần 1a. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
AUDI |
AUDI Q5 SPORT 45 TFSI QUATTRO (FYBBAY) |
2,0 |
5 |
2.526.000.000 |
2 |
BENTLEY |
BENTAYGA V8 (AD4XAC) |
4,0 |
4 |
15.800.000.000 |
3 |
BMW |
3301 (5R11) |
2,0 |
5 |
2.379.000.000 |
4 |
BMW |
X3 XDRIVE20I (TR51) |
2,0 |
5 |
2.459.000.000 |
5 |
BMW |
X3 XDRIVE30I (TR91) |
2,0 |
5 |
2.679.000.000 |
6 |
BMW |
X5 XDRIVE40I (CR61) |
3,0 |
7 |
4.199.000.000 |
7 |
BMW |
X7 XDRIVE40I (CW21) |
3,0 |
7 |
7.499.000.000 |
8 |
CADILLAC |
ESCALADE ESV PREMIUM LUXURY |
6,2 |
4 |
7.192.100.000 |
9 |
FORD |
TRANSIT |
2,2 |
9 |
930.400.000 |
10 |
HONDA |
HR-V G (RU583LL) |
1,8 |
5 |
786.000.000 |
11 |
HONDA |
HR-V L (RU585LJN) |
1,8 |
5 |
866.000.000 |
12 |
LAND ROVER |
DISCOVERY HSE (LR) |
3,0 |
7 |
5.499.000.000 |
13 |
LAND ROVER |
DISCOVERY HSE LUXURY (LR) |
2,0 |
7 |
5.549.000.000 |
14 |
LAND ROVER |
DISCOVERY HSE LUXURY (LR) |
3,0 |
7 |
6.099.000.000 |
15 |
LAND ROVER |
DISCOVERY SPORT S (LC) |
2,0 |
7 |
2.839.000.000 |
16 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER AUTOBIOGRAPHY LWB (LG) |
3,0 |
5 |
11.059.000.000 |
17 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER EVOQUE FIRST EDITION (LZ) |
2,0 |
5 |
3.680.000.000 |
18 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER EVOQUE R-DYNAMIC S (LZ) |
2,0 |
5 |
3.099.000.000 |
19 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER EVOQUE R-DYNAMIC SE (LZ) |
2,0 |
5 |
3.495.000.000 |
20 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER SPORT SE (LW) |
2,0 |
7 |
4.800.000.000 |
21 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER SV AUTOBIOGRAPHY |
5,0 |
4 |
20.640.000.000 |
22 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER SV AUTOBIOGRAPHY LWB (LG) |
5,0 |
4 |
20.640.000.000 |
23 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER VELAR R-DYNAMIC HSE (LY) |
2,0 |
5 |
5.599.000.000 |
24 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER VOGUE (LG) |
3,0 |
5 |
8.509.000.000 |
25 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER VOGUE LWB (LG) |
3,0 |
5 |
9.069.000.000 |
26 |
MASERATI |
LEVANTE (M161) |
3,0 |
5 |
5.345.000.000 |
27 |
MASERATI |
LEVANTE GRANSPORT (M161) |
3,0 |
5 |
5.880.000.000 |
28 |
MASERATI |
QUATTROPORTE GRANLUSSO (M156) |
3,0 |
4 |
9.000.000.000 |
29 |
MASERATI |
QUATTROPORTE GTS GRANLUSSO (M156) |
3,8 |
4 |
12.307.000.000 |
30 |
MASERATI |
QUATTROPORTE GTS GRANSPORT (M156) |
3,8 |
5 |
11.775.000.000 |
31 |
MASERATI |
QUATTROPORTE S GRANSPORT (M156) |
3,0 |
5 |
7.878.000.000 |
32 |
MAZDA |
320S |
2,0 |
5 |
330.000.000 |
33 |
MERCEDES-BENZ |
AMG G 63 (463276) |
4,0 |
5 |
10.619.000.000 |
34 |
MINI |
CLUBMAN JOHN COOPER WORKS (LV91) |
2,0 |
5 |
2.659.000.000 |
35 |
MINI |
JOHN COOPER WORKS (WJ91) |
2,0 |
4 |
2.499.000.000 |
36 |
MITSUBISHI |
PAJERO SPORT GLS (KR1WGJHFPL) |
2,4 |
7 |
888.000.000 |
37 |
MITSUBISHI |
PAJERO SPORT GLS-L (KS5WGUPML) |
3,0 |
7 |
1.170.000.000 |
38 |
PORSCHE |
911 CARRERA (992110) |
3,0 |
4 |
7.450.000.000 |
39 |
PORSCHE |
911 CARRERA 4 (992410) |
3,0 |
4 |
7.800.000.000 |
40 |
PORSCHE |
911 CARRERA 4 CABRIOLET (992610) |
3,0 |
4 |
8.800.000.000 |
41 |
PORSCHE |
911 CARRERA 4S (992420) |
3,0 |
4 |
10.600.000.000 |
42 |
PORSCHE |
911 CARRERA CABRIOLET (992310) |
3,0 |
4 |
8.200.000.000 |
43 |
PORSCHE |
911 CARRERAS (992120) |
3,0 |
4 |
8.300.000.000 |
44 |
PORSCHE |
CAYENNE COUPE (9YBAA1) |
3,0 |
5 |
5.550.000.000 |
45 |
PORSCHE |
CAYENNE COUPE (9YBAA1) |
3,0 |
4 |
5.550.000.000 |
46 |
PORSCHE |
CAYENNE S COUPE (9YBBB1) |
2,9 |
5 |
6.300.000.000 |
47 |
PORSCHE |
CAYENNE S COUPE (9YBBB1) |
2,9 |
4 |
6.300.000.000 |
48 |
PORSCHE |
CAYENNE TURBO (9YACF1) |
4,0 |
5 |
10.000.000.000 |
49 |
PORSCHE |
CAYENNE TURBO COUPE (9YBCF1) |
4,0 |
5 |
10.000.000.000 |
50 |
PORSCHE |
CAYENNE TURBO COUPE (9YBCF1) |
4,0 |
4 |
10.000.000.000 |
51 |
PORSCHE |
MACAN (95BAA1) |
2,0 |
5 |
3.300.000.000 |
52 |
PORSCHE |
PANAMERA 4 SPORT TURISMO (97CBA1) |
3,0 |
4 |
6.000.000.000 |
53 |
SUBARU |
FORESTER 2.0I-L (SK7ALKL) |
2,0 |
5 |
1.022.000.000 |
54 |
SUBARU |
FORESTER 2.0I-S (SK7ALML) |
2,0 |
5 |
1.141.500.000 |
55 |
SUBARU |
FORESTER 2.0I-S ES (SK7ALNL) |
2,0 |
5 |
1.199.000.000 |
56 |
SUBARU |
SUBARU XV 2.0I-S EYESIGHT AWD CVT (GT7CLVL) |
2,0 |
5 |
1.541.500.000 |
57 |
SUZUKI |
ERTIGA GL 5MT (ANC22S) |
1,5 |
7 |
499.000.000 |
58 |
TOYOTA |
FORTUNER (TGN156L-SDTMKU) |
2,7 |
7 |
1.236.000.000 |
59 |
TOYOTA |
LAND CRUISER 200 (URJ202L-GNTVKW) |
4,6 |
7 |
5.390.000.000 |
60 |
TOYOTA |
LAND CRUISER VX-R (URJ200L-GNZEKV) |
5,7 |
8 |
6.680.700.000 |
61 |
TOYOTA |
LAND CRUISER VX-R (URJ202L-GNTEKV) |
4,6 |
8 |
5.390.000.000 |
62 |
TOYOTA |
LAND CRUISER VX-S (URJ200L-GNZEKV) |
5,7 |
4 |
6.962.000.000 |
63 |
TOYOTA |
LAND CRUISER VX-S (URJ202L-GNTVKV) |
4,6 |
8 |
5.548.000.000 |
64 |
VOLKSWAGEN |
PASSAT TSI (3G23J7) |
1,8 |
5 |
1.286.000.000 |
65 |
VOLKSWAGEN |
PASSAT TSI BLUEMOTION (3G23JZ) |
1,8 |
5 |
1.420.000.000 |
66 |
VOLKSWAGEN |
SHARAN 1.8 TSI (7N14F3) |
1,8 |
7 |
1.468.000.000 |
67 |
VOLKSWAGEN |
SHARAN 380 TSI (7N24MY) |
2,0 |
7 |
1.593.000.000 |
68 |
ZOTYE |
T800 2.0T ROYAL (JNJ6490Q1T) |
2,0 |
7 |
307.500.000 |
Phần 1b. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống sản xuất, lắp ráp trong nước |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
FORD |
TOURNEO-JX6503PD-L5-AT-TITA |
2,0 |
7 |
1.069.000.000 |
2 |
FORD |
TOURNEO-JX6503PD-L5-AT-TRD |
2,0 |
7 |
999.000.000 |
3 |
HONDA |
CITY 1.5E-CVT |
1,5 |
5 |
529.000.000 |
4 |
HYUNDAI |
SANTAFE TM4 2.4 GDI 6AT PRE |
2,4 |
7 |
1.140.000.000 |
5 |
KIA |
RONDO 20G MT |
2,0 |
7 |
580.000.000 |
6 |
KIA |
SOLUTO 1.4 AT |
1,4 |
5 |
445.000.000 |
7 |
KIA |
SOLUTO 1.4 MT |
1,4 |
5 |
415.000.000 |
8 |
KIA |
SOLUTO 1.4 SMT |
1,4 |
5 |
389.000.000 |
9 |
MAZDA |
CX-5 20G AT 2WD KW |
2,0 |
5 |
914.000.000 |
10 |
MAZDA |
CX-5 25G AT 2WD KW |
2,5 |
5 |
1.019.000.000 |
11 |
MAZDA |
CX-5 25G AT AWD KW |
2,5 |
5 |
1.149.000.000 |
12 |
MERCEDES-BENZ |
E 200 (213080) |
2,0 |
5 |
2.130.000.000 |
13 |
MERCEDES-BENZ |
E 200 SPORT (213080) |
2,0 |
5 |
2.317.000.000 |
14 |
MERCEDES-BENZ |
E 300 AMG (213083) |
2,0 |
5 |
2.833.000.000 |
15 |
MERCEDES-BENZ |
E 350 AMG (213085) |
2,0 |
5 |
2.890.000.000 |
16 |
TOYOTA |
FORTUNER TRD TGN166L-SUTSKU |
2,7 |
7 |
1.199.000.000 |
17 |
VINFAST |
LUX A2.0/S5B1ALRVN |
2,0 |
5 |
899.800.000 |
18 |
VINFAST |
LUX A2.0/S5B2ALRVN |
2,0 |
5 |
940.500.000 |
19 |
VINFAST |
LUX SA2.0/X7B2ALAVN |
2,0 |
7 |
1.335.400.000 |
20 |
VINFAST |
LUX SA2.0/X7B2ALRVN |
2,0 |
7 |
1.269.400.000 |
BẢNG 2: Ô TÔ PICK UP, Ô TÔ TẢI VAN
Phần 2a. Ô tô pick up, tải Van nhập khẩu |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
MITSUBISHI |
L200 |
2,8 |
5 |
886.900.000 |
2 |
MITSUBISHI |
TRITON GLS (KL1TJJHFPL) |
2,4 |
5 |
670.000.000 |
3 |
MITSUBISHI |
TRITON GLX (KK1TJJUFLL) |
2,4 |
5 |
595.000.000 |
4 |
MITSUBISHI |
TRITON GLX (KK1TJLUFPL) |
2,4 |
5 |
625.000.000 |
5 |
NISSAN |
NAVARA EL (CVL2LSLD23FYP-D-EQ) |
2,5 |
5 |
679.000.000 |
6 |
NISSAN |
NAVARA VL (CVL4LZLD23IYP-DBEQ) |
2,5 |
5 |
835.000.000 |
7 |
TOYOTA |
HILUX (GUN125L-DTFSHU) |
2,4 |
5 |
772.000.000 |
8 |
TOYOTA |
HILUX (GUN135L-DTFLHU) |
2,4 |
5 |
622.000.000 |
Phần 2b. Ô tô pick up, tải Van sản xuất, lắp ráp trong nước |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Sổ người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
FORD |
TRANSIT JX6581T-M4-ST4/CKGT.VAN6 |
2,4 |
6 |
826.000.000 |
2 |
SUZUKI |
SK410BV4/DVI-HS1 |
1,0 |
2 |
293.000.000 |
Phần 7a. Xe máy hai bánh nhập khẩu |
||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
BENELLI |
RFS150I |
149,71 |
29.900.000 |
2 |
BMW |
C400GT |
350 |
309.000.000 |
3 |
BMW |
C400X |
350 |
279.000.000 |
4 |
DUCATI |
H YPERMOT ARD 950 |
937 |
460.000.000 |
5 |
DUCATI |
MULTISTRADA 1260 ENDURO |
1262 |
793.200.000 |
6 |
GPX |
RAZER 220 |
223 |
51.800.000 |
7 |
HONDA |
CB1000R LIMITED EDITION |
998 |
409.000.000 |
8 |
HONDA |
CBR |
954 |
567.000.000 |
9 |
HONDA |
CG125 M-POWER |
125 |
24.200.000 |
10 |
HONDA |
GOLD WING F6B |
1833 |
955.000.000 |
11 |
HONDA |
MAGNA |
750 |
370.000.000 |
12 |
HONDA |
REBEL |
168 |
80.000.000 |
13 |
HONDA |
ZR1000G |
1043 |
505.000.000 |
14 |
KAWASAKI |
NINJA ZX-6R |
636 |
335.000.000 |
15 |
M1NSK |
X250 |
225 |
50.000.000 |
16 |
TRIUMPH |
BONNEVILLE T120 ACE |
1200 |
589.000.000 |
17 |
TRIUMPH |
BONNEVILLE T120 DIAMOND |
1200 |
579.000.000 |
18 |
WUYANG- HONDA |
WY 125-N |
124,1 |
32.000.000 |
19 |
YAMAHA |
MIO FINO GRANDE |
125 |
25.200.000 |
20 |
YAMAHA |
MIO FINO PREMIUM |
125 |
25.200.000 |
21 |
YAMAHA |
MIO FINO SPORTY |
125 |
25.200.000 |
22 |
YAMAHA |
MT-15 |
155,1 |
78.000.000 |
23 |
YAMAHA |
V-IXION R |
155,1 |
55.200.000 |
Phần 7b. Xe máy hai bánh sản xuất, lắp ráp trong nước |
||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
BOSSCITY |
50H |
49,5 |
10.000.000 |
2 |
DAELIM |
CUB |
49,5 |
9.500.000 |
3 |
HONDA |
JA383 WAVE RSX FI |
109,2 |
22.700.000 |
4 |
HONDA |
JA384 WAVE RSX FI (D) |
109,2 |
21.700.000 |
5 |
HONDA |
JA385 WAVE RSX FI (C) |
109,2 |
24.700.000 |
6 |
HONDA |
JF792 LEAD |
124,8 |
38.300.000 |
7 |
HONDA |
JF793 LEAD |
124,8 |
40.300.000 |
8 |
HONDA |
KC370 WINNERX |
149,1 |
46.000.000 |
9 |
HONDA |
KC371 WINNERX |
149,1 |
49.000.000 |
10 |
KYMCO |
CANDY 50 |
49,5 |
16.000.000 |
11 |
KYMCO |
K-PIPE 50 |
49 |
20.000.000 |
12 |
KYMCO |
LIKE II |
124,8 |
48.000.000 |
13 |
LIFAN |
50S-H |
49,5 |
11.000.000 |
14 |
LIFAN |
50S-III |
49,5 |
11.100.000 |
15 |
LIFAN |
50V |
49,5 |
10.000.000 |
16 |
PIAGGIO |
FLY 125 IE-110 |
124 |
40.500.000 |
17 |
PIAGGIO |
VESPA GTS SUPER TECH 300 ABS-715 |
278,3 |
155.000.000 |
18 |
PIAGGIO |
VESPA GTS TOURING 300 ABS-718 |
278,3 |
131.000.000 |
19 |
SUZUKI |
GD110HU |
112,8 |
29.490.000 |
20 |
SUZUKI |
GZ125HS |
124 |
44.000.000 |
21 |
SYM |
ABELA-V3A |
111 |
26.000.000 |
22 |
SYM |
ANGELA 50-VC1 |
49,5 |
16.600.000 |
23 |
YAMAHA |
NVX-B63D |
155,1 |
52.200.000 |
24 |
YAMAHA |
SIRIUS-BGY1 |
110,3 |
19.800.000 |
25 |
YAMAHA |
SIRIUS-BGY2 |
110,3 |
18.800.000 |
26 |
YAMAHA |
SIRIUS-BGY3 |
110,3 |
21.300.000 |
27 |
YAMAHA |
TAURUS-16S2 |
113,7 |
15.700.000 |
Xe máy hai bánh (điện) sản xuất, lắp ráp trong nước |
||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
PEGA |
AURA9 |
1,48 |
12.800.000 |
2 |
PEGA |
CRAZY BULL 2 |
1,1 |
8.800.000 |
3 |
SYM |
EV ELITE |
1,1 |
14.600.000 |
4 |
VINFAST |
IMPES |
1,7 |
22.000.000 |
5 |
VINFAST |
KLARA S |
1,7 |
42.000.000 |
6 |
VINFAST |
LUDO |
1,1 |
21.000.000 |
THE MINISTRY OF
FINANCE |
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 2064/QD-BTC |
Hanoi, October 25, 2019 |
ON AMENDMENT TO LIST OF BASE REGISTRATION FEES FOR AUTOMOBILES AND MOTORCYCLES
THE MINISTER OF FINANCE
Pursuant to the Law on Fees and Charges dated November 25, 2015;
Pursuant to the Government’s Decree No. 140/2016/ND-CP dated October 10, 2016 regarding registration fee and the Decree No. 20/2019/ND-CP dated February 21, 2019 amending some Articles of the Government’s Decree No. 140/2016/ND-CP dated October 10, 2016 on registration fee;
Pursuant to the Government’s Decree No. 87/2017/ND-CP dated July 26, 2017 on functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Finance;
Pursuant to the Minister of Finance’s Circular No. 301/2016/TT-BTC dated November 15, 2016 providing guidelines for registration fee; and the Minister of Finance’s Circular No. 20/2019/TT-BTC dated April 9, 2019 amending a number of Articles of the Minister of Finance’s Circular No. 301/2016/TT-BTC dated November 15, 2016;
At the proposal of the General Director of the General Department of Taxation,
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Article 1. Promulgated together with this Decision is the amendment to the list of base registration fees for automobiles and motorcycles enclosed with the Decision No. 618/QD-BTC dated April 09, 2019 and the Decision No. 1112/QD-BTC dated June 28, 2019 by the Minister of Finance.
Article 2. This Decision takes effect from October 29, 2019.
Article 3. The General Director of the General Department of Taxation, Head of the Policy Department, Head of the Legal Department, Chief of the Ministry Office, Heads of Departments of Taxation of provinces and central-affiliated cities, Heads of Sub-departments of Taxation of districts and relevant organizations and individuals shall implement this Decision./.
P.P. THE
MINISTER
THE GENERAL DIRECTOR OF THE GENERAL DEPARTMENT OF TAXATION
Cao Anh Tuan
AMENDMENT TO LIST OF BASE REGISTRATION FEES
(Enclosed with the Decision No. 2064/QD-BTC dated October 25, 2019 by the Minister of Finance)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Part 1a. Imported passenger automobiles with 9 seats or fewer
No.
Make
Model [Commercial name (Model code)/Commercial name/Model code]
Displacement
Seat capacity (including driver)
Base registration fee (VND)
1
AUDI
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,0
5
2.526.000.000
2
BENTLEY
BENTAYGA V8 (AD4XAC)
4,0
4
15.800.000.000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
BMW
3301 (5R11)
2,0
5
2.379.000.000
4
BMW
X3 XDRIVE20I (TR51)
2,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.459.000.000
5
BMW
X3 XDRIVE30I (TR91)
2,0
5
2.679.000.000
6
BMW
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,0
7
4.199.000.000
7
BMW
X7 XDRIVE40I (CW21)
3,0
7
7.499.000.000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
CADILLAC
ESCALADE ESV PREMIUM LUXURY
6,2
4
7.192.100.000
9
FORD
TRANSIT
2,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
930.400.000
10
HONDA
HR-V G (RU583LL)
1,8
5
786.000.000
11
HONDA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,8
5
866.000.000
12
LAND ROVER
DISCOVERY HSE (LR)
3,0
7
5.499.000.000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
LAND ROVER
DISCOVERY HSE LUXURY (LR)
2,0
7
5.549.000.000
14
LAND ROVER
DISCOVERY HSE LUXURY (LR)
3,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6.099.000.000
15
LAND ROVER
DISCOVERY SPORT S (LC)
2,0
7
2.839.000.000
16
LAND ROVER
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,0
5
11.059.000.000
17
LAND ROVER
RANGE ROVER EVOQUE FIRST EDITION (LZ)
2,0
5
3.680.000.000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
LAND ROVER
RANGE ROVER EVOQUE R-DYNAMIC S (LZ)
2,0
5
3.099.000.000
19
LAND ROVER
RANGE ROVER EVOQUE R-DYNAMIC SE (LZ)
2,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.495.000.000
20
LAND ROVER
RANGE ROVER SPORT SE (LW)
2,0
7
4.800.000.000
21
LAND ROVER
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5,0
4
20.640.000.000
22
LAND ROVER
RANGE ROVER SV AUTOBIOGRAPHY LWB (LG)
5,0
4
20.640.000.000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
LAND ROVER
RANGE ROVER VELAR R-DYNAMIC HSE (LY)
2,0
5
5.599.000.000
24
LAND ROVER
RANGE ROVER VOGUE (LG)
3,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8.509.000.000
25
LAND ROVER
RANGE ROVER VOGUE LWB (LG)
3,0
5
9.069.000.000
26
MASERATI
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,0
5
5.345.000.000
27
MASERATI
LEVANTE GRANSPORT (M161)
3,0
5
5.880.000.000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MASERATI
QUATTROPORTE GRANLUSSO (M156)
3,0
4
9.000.000.000
29
MASERATI
QUATTROPORTE GTS GRANLUSSO (M156)
3,8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.307.000.000
30
MASERATI
QUATTROPORTE GTS GRANSPORT (M156)
3,8
5
11.775.000.000
31
MASERATI
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,0
5
7.878.000.000
32
MAZDA
320S
2,0
5
330.000.000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MERCEDES-BENZ
AMG G 63 (463276)
4,0
5
10.619.000.000
34
MINI
CLUBMAN JOHN COOPER WORKS (LV91)
2,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.659.000.000
35
MINI
JOHN COOPER WORKS (WJ91)
2,0
4
2.499.000.000
36
MITSUBISHI
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,4
7
888.000.000
37
MITSUBISHI
PAJERO SPORT GLS-L (KS5WGUPML)
3,0
7
1.170.000.000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PORSCHE
911 CARRERA (992110)
3,0
4
7.450.000.000
39
PORSCHE
911 CARRERA 4 (992410)
3,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.800.000.000
40
PORSCHE
911 CARRERA 4 CABRIOLET (992610)
3,0
4
8.800.000.000
41
PORSCHE
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,0
4
10.600.000.000
42
PORSCHE
911 CARRERA CABRIOLET (992310)
3,0
4
8.200.000.000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PORSCHE
911 CARRERAS (992120)
3,0
4
8.300.000.000
44
PORSCHE
CAYENNE COUPE (9YBAA1)
3,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.550.000.000
45
PORSCHE
CAYENNE COUPE (9YBAA1)
3,0
4
5.550.000.000
46
PORSCHE
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,9
5
6.300.000.000
47
PORSCHE
CAYENNE S COUPE (9YBBB1)
2,9
4
6.300.000.000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PORSCHE
CAYENNE TURBO (9YACF1)
4,0
5
10.000.000.000
49
PORSCHE
CAYENNE TURBO COUPE (9YBCF1)
4,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10.000.000.000
50
PORSCHE
CAYENNE TURBO COUPE (9YBCF1)
4,0
4
10.000.000.000
51
PORSCHE
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,0
5
3.300.000.000
52
PORSCHE
PANAMERA 4 SPORT TURISMO (97CBA1)
3,0
4
6.000.000.000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SUBARU
FORESTER 2.0I-L (SK7ALKL)
2,0
5
1.022.000.000
54
SUBARU
FORESTER 2.0I-S (SK7ALML)
2,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1.141.500.000
55
SUBARU
FORESTER 2.0I-S ES (SK7ALNL)
2,0
5
1.199.000.000
56
SUBARU
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,0
5
1.541.500.000
57
SUZUKI
ERTIGA GL 5MT (ANC22S)
1,5
7
499.000.000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TOYOTA
FORTUNER (TGN156L-SDTMKU)
2,7
7
1.236.000.000
59
TOYOTA
LAND CRUISER 200 (URJ202L-GNTVKW)
4,6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.390.000.000
60
TOYOTA
LAND CRUISER VX-R (URJ200L-GNZEKV)
5,7
8
6.680.700.000
61
TOYOTA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4,6
8
5.390.000.000
62
TOYOTA
LAND CRUISER VX-S (URJ200L-GNZEKV)
5,7
4
6.962.000.000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TOYOTA
LAND CRUISER VX-S (URJ202L-GNTVKV)
4,6
8
5.548.000.000
64
VOLKSWAGEN
PASSAT TSI (3G23J7)
1,8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1.286.000.000
65
VOLKSWAGEN
PASSAT TSI BLUEMOTION (3G23JZ)
1,8
5
1.420.000.000
66
VOLKSWAGEN
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,8
7
1.468.000.000
67
VOLKSWAGEN
SHARAN 380 TSI (7N24MY)
2,0
7
1.593.000.000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ZOTYE
T800 2.0T ROYAL (JNJ6490Q1T)
2,0
7
307.500.000
Part 1b. Passenger automobiles with 9 seats or fewer produced or assembled domestically
No.
Make
Model [Commercial name (Model code)/Commercial name/Model code]
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Seat capacity (including driver)
Base registration fee (VND)
1
FORD
TOURNEO-JX6503PD-L5-AT-TITA
2,0
7
1.069.000.000
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TOURNEO-JX6503PD-L5-AT-TRD
2,0
7
999.000.000
3
HONDA
CITY 1.5E-CVT
1,5
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
HYUNDAI
SANTAFE TM4 2.4 GDI 6AT PRE
2,4
7
1.140.000.000
5
KIA
RONDO 20G MT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
580.000.000
6
KIA
SOLUTO 1.4 AT
1,4
5
445.000.000
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SOLUTO 1.4 MT
1,4
5
415.000.000
8
KIA
SOLUTO 1.4 SMT
1,4
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9
MAZDA
CX-5 20G AT 2WD KW
2,0
5
914.000.000
10
MAZDA
CX-5 25G AT 2WD KW
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
1.019.000.000
11
MAZDA
CX-5 25G AT AWD KW
2,5
5
1.149.000.000
12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
E 200 (213080)
2,0
5
2.130.000.000
13
MERCEDES-BENZ
E 200 SPORT (213080)
2,0
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14
MERCEDES-BENZ
E 300 AMG (213083)
2,0
5
2.833.000.000
15
MERCEDES-BENZ
E 350 AMG (213085)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
2.890.000.000
16
TOYOTA
FORTUNER TRD TGN166L-SUTSKU
2,7
7
1.199.000.000
17
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
LUX A2.0/S5B1ALRVN
2,0
5
899.800.000
18
VINFAST
LUX A2.0/S5B2ALRVN
2,0
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
19
VINFAST
LUX SA2.0/X7B2ALAVN
2,0
7
1.335.400.000
20
VINFAST
LUX SA2.0/X7B2ALRVN
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
1.269.400.000
TABLE 2: PICKUP TRUCKS AND VANS
Part 2a. Imported pickup trucks and vans
No.
Make
Model [Commercial name (Model code)/Commercial name/Model code]
Displacement
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Base registration fee (VND)
1
MITSUBISHI
L200
2,8
5
886.900.000
2
MITSUBISHI
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,4
5
670.000.000
3
MITSUBISHI
TRITON GLX (KK1TJJUFLL)
2,4
5
595.000.000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MITSUBISHI
TRITON GLX (KK1TJLUFPL)
2,4
5
625.000.000
5
NISSAN
NAVARA EL (CVL2LSLD23FYP-D-EQ)
2,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
679.000.000
6
NISSAN
NAVARA VL (CVL4LZLD23IYP-DBEQ)
2,5
5
835.000.000
7
TOYOTA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,4
5
772.000.000
8
TOYOTA
HILUX (GUN135L-DTFLHU)
2,4
5
622.000.000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
No.
Make
Model [Commercial name (Model code)/Commercial name/Model code]
Displacement
Seat capacity (including driver)
Base registration fee (VND)
1
FORD
TRANSIT JX6581T-M4-ST4/CKGT.VAN6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
826.000.000
2
SUZUKI
SK410BV4/DVI-HS1
1,0
2
293.000.000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Part 7a. Imported two-wheel motorcycles
No.
Make
Model [Commercial name/Model code]
Displacement/Capacity (cm3/kW)
Base registration fee (VND)
1
BENELLI
RFS150I
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29.900.000
2
BMW
C400GT
350
309.000.000
3
BMW
C400X
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
279.000.000
4
DUCATI
H YPERMOT ARD 950
937
460.000.000
5
DUCATI
MULTISTRADA 1260 ENDURO
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
793.200.000
6
GPX
RAZER 220
223
51.800.000
7
HONDA
CB1000R LIMITED EDITION
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
409.000.000
8
HONDA
CBR
954
567.000.000
9
HONDA
CG125 M-POWER
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24.200.000
10
HONDA
GOLD WING F6B
1833
955.000.000
11
HONDA
MAGNA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
370.000.000
12
HONDA
REBEL
168
80.000.000
13
HONDA
ZR1000G
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
505.000.000
14
KAWASAKI
NINJA ZX-6R
636
335.000.000
15
M1NSK
X250
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50.000.000
16
TRIUMPH
BONNEVILLE T120 ACE
1200
589.000.000
17
TRIUMPH
BONNEVILLE T120 DIAMOND
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
579.000.000
18
WUYANG- HONDA
WY 125-N
124,1
32.000.000
19
YAMAHA
MIO FINO GRANDE
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25.200.000
20
YAMAHA
MIO FINO PREMIUM
125
25.200.000
21
YAMAHA
MIO FINO SPORTY
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25.200.000
22
YAMAHA
MT-15
155,1
78.000.000
23
YAMAHA
V-IXION R
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
55.200.000
Part 7b. Two-wheel motorcycles produced or assembled domestically
No.
Make
Model [Commercial name/Model code]
Displacement/Capacity (cm3/kW)
Base registration fee (VND)
1
BOSSCITY
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
49,5
10.000.000
2
DAELIM
CUB
49,5
9.500.000
3
HONDA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
109,2
22.700.000
4
HONDA
JA384 WAVE RSX FI (D)
109,2
21.700.000
5
HONDA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
109,2
24.700.000
6
HONDA
JF792 LEAD
124,8
38.300.000
7
HONDA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
124,8
40.300.000
8
HONDA
KC370 WINNERX
149,1
46.000.000
9
HONDA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
149,1
49.000.000
10
KYMCO
CANDY 50
49,5
16.000.000
11
KYMCO
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
49
20.000.000
12
KYMCO
LIKE II
124,8
48.000.000
13
LIFAN
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
49,5
11.000.000
14
LIFAN
50S-III
49,5
11.100.000
15
LIFAN
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
49,5
10.000.000
16
PIAGGIO
FLY 125 IE-110
124
40.500.000
17
PIAGGIO
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
278,3
155.000.000
18
PIAGGIO
VESPA GTS TOURING 300 ABS-718
278,3
131.000.000
19
SUZUKI
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
112,8
29.490.000
20
SUZUKI
GZ125HS
124
44.000.000
21
SYM
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
111
26.000.000
22
SYM
ANGELA 50-VC1
49,5
16.600.000
23
YAMAHA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
155,1
52.200.000
24
YAMAHA
SIRIUS-BGY1
110,3
19.800.000
25
YAMAHA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
110,3
18.800.000
26
YAMAHA
SIRIUS-BGY3
110,3
21.300.000
27
YAMAHA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
113,7
15.700.000
Electric two-wheel motorcycles produced or assembled domestically
No.
Make
Model [Commercial name/Model code]
Displacement/Capacity (cm3/kW)
Base registration fee (VND)
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AURA9
1,48
12.800.000
2
PEGA
CRAZY BULL 2
1,1
8.800.000
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
EV ELITE
1,1
14.600.000
4
VINFAST
IMPES
1,7
22.000.000
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
KLARA S
1,7
42.000.000
6
VINFAST
LUDO
1,1
21.000.000
;
Quyết định 2064/QĐ-BTC năm 2019 về điều chỉnh, bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Số hiệu: | 2064/QĐ-BTC |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Tài chính |
Người ký: | Cao Anh Tuấn |
Ngày ban hành: | 25/10/2019 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 2064/QĐ-BTC năm 2019 về điều chỉnh, bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Chưa có Video