Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH QUẢNG NINH
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1484/2012/QĐ-UBND

Quảng Ninh, ngày 18 tháng 6 năm 2012

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG QUY ĐỊNH GIÁ TỐI THIỂU XE MÁY, XE Ô TÔ TÍNH THU LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ TẠI QUYẾT ĐỊNH SỐ 1947/2009/QĐ-UBND NGÀY 19/6/2009 VÀ QUYẾT ĐỊNH SỐ 696/2010/QĐ-UBND NGÀY 17/3/2010 CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NINH

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NINH

Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003;

Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân ngày 03/12/2004;

Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;

Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 1771/TTr/STC-QLG ngày 01/6/2012,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Quy định điều chỉnh, bổ sung giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với phương tiện xe ô tô, xe máy như sau:

- Bổ sung bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với phương tiện xe ô tô, xe máy tại Quyết định số 1947/2009/QĐ-UBND ngày 19/6/2009 và Quyết định số 696/2010/QĐ-UBND ngày 17/3/2010 của Ủy ban nhân dân tỉnh, sản xuất từ năm 2009 trở về sau như Phụ lục số 1 kèm theo.

- Đính chính hãng, đơn vị sản xuất của các loại phương tiện xe máy tại Mục B - Xe sản xuất trong nước, Quyết định số 1947/2009/QĐ-UBND ngày 19/6/2009 của Ủy ban nhân dân tỉnh như Phụ lục số 02 kèm theo.

- Đính chính hãng, đơn vị sản xuất của các loại phương tiện xe ô tô tại Mục B - Xe ô tô nhập khẩu, Quyết định số 696/2010/QĐ-UBND ngày 17/3/2010 của Ủy ban nhân dân tỉnh như Phụ lục số 03 kèm theo.

Mức giá quy định tại phụ lục là mức giá tối thiểu đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (Giá thanh toán).

Đối với các phương tiện xe máy, xe ô tô không quy định tại Quyết định này thực hiện theo Quyết định số 1947/2009/QĐ-UB ngày 19/06/2009 và Quyết định số 696/2010/QĐ-UBND ngày 17/3/2010 của Ủy ban nhân dân tỉnh.

Trường hợp mức giá tối thiểu các loại phương tiện xe máy, xe ô tô quy định trong bảng giá chưa phù hợp, các loại phương tiện chưa quy định trong bảng giá, Cục thuế tỉnh đề xuất kịp thời gửi Sở Tài chính để trình Ủy ban nhân dân tỉnh quyết định.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký.

Điều 3. Các ông (bà): Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh, Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh, Thủ trưởng các ban, ngành của tỉnh, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan căn cứ quyết định thi hành./.

 

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Văn Thành

 

PHỤ LỤC SỐ 01

(Kèm theo Quyết định số 1484/2012/QĐ-UBND ngày 18/6/2012 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh)

STT

Tên phương tiện

Nước sx, Năm sx

Trọng tài, công suất hoặc dung tích xy lanh hoặc đặc điểm

Mức giá (Nghìn đồng)

1

2

4

5

11

A

XE Ô TÔ

 

 

 

I

HÃNG FORD

 

 

 

1

Focus DA3 G6DH AT

VN-2011

Ô tô con 5 chỗ, dung tích xy lanh 1,997 cc

795.000

2

Focus DA3 QQDD AT

VN-2011

Ô tô con 5 chỗ, 5 cửa ICA2, dung tích xy lanh 1,798 cc

635.000

3

Focus DB3 AODB MT

VN-2011

Ô tô con 5 chỗ, 4 cửa ICA2, dung tích xy lanh 1,798 cc

605.000

4

Focus DB3 AODB AT

VN-2011

Ô tô con 5 chỗ, 4 cửa ICA2, dung tích xy lanh 1,999 cc

697.000

5

Everest UW 151 - 7

VN-2011

7 chỗ, hộp số tự động, truyền động 1 cầu, động cơ DIESEL, dung tích xi lanh 2499 cc

844.000

6

Everest UW 151 - 2

VN-2011

7 chỗ, hộp số cơ khí, truyền động 1 cầu, động cơ DIESEL, dung tích xi lanh 2499 cc

783.000

7

Everest UW 851 - 2

VN-2011

Ô tô con 7 chỗ, dung tích xy lanh 2.499 cc

880.000

8

Transit JX6582T - M3

VN-2011

Ô tô khách 16 chỗ, động cơ Diesel, thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2

817.000

9

Fiesta JA8 4D TSJA - AT

VN-2011

5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích xy lanh 1596 cm3 ,4 cửa

565.000

10

Fiesta JA8 5D TSJA - AT

VN-2011

5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích xy lanh 1596 cm3 ,5 cửa

631.000

11

Fiesta JA8 4D M6JA - MT

VN-2011

5 chỗ, số sàn, động cơ xăng, dung tích xy lanh 1388 cc ,4 cửa

532.000

12

Ranger UF5F902

Nhập khẩu/2011

Ô tô tải - Pick up, Cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn loại 4x4, Diesel XLT

708.200

13

Ranger UF4L901

Nhập khẩu/2011

Ô tô tải - Pick up, Cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn loại 4x2, Diesel XL

582.200

14

Ranger UF5FLAA

Nhập khẩu/2011

Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel XL

595.200

15

Ranger UF5FLAB

Nhập khẩu/2011

Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel XLT

681.200

16

Ranger UF4MLAC

Nhập khẩu/2011

Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x2, Diesel XL

670.200

17

Ranger UF5F901

Nhập khẩu/2011

Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4x4, Diesel XL

622.200

18

Ranger UF4L LAD

Nhập khẩu/2011

Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4x2, Diesel XL

557.200

19

Ranger UG6F901 (WILDTRAK)

Nhập khẩu/2011

Ô tô tải, Pick up, Cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel XLT Wildtrak

718.200

20

Escape EV 24

VN-2011

5 chỗ, động cơ xăng 2261 cc, hộp số tự động, 2 cầu

851.000

21

Escape EV 65

VN-2011

5 chỗ, động cơ xăng 2261 cc, hộp số tự động, 1 cầu, XLS

784.000

22

Mondeo BA7

VN-2011

5 chỗ, động cơ xăng 2261 cc, hộp số tự động

941.000

23

Transit FCC6 PHFA

VN-2011

Ô tô khách, 16 chỗ ngồi, động cơ Diesel, EURO2

770.000

24

Transit FCC6 PHFA

VN-2011

Ô tải VAN, động cơ Diesel, EURO2

599.000

II

HÃNG TOYOTA

 

 

 

1

Yaris NCP91L-AHPRKM

Nhập khẩu/2011

5 chỗ ngồi, động cơ xăng, số tự động 4 cấp, dung tích 1.497cc

658.000

2

Land Cruiser VX UZJ200L-GNAEK

Nhập khẩu/2011

8 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp động cơ xăng, dung tích 4664 cm3 , 4x4

2.608.000

3

Land Cruiser Prado TX - LTRJ150L-GKPEK

Nhập khẩu/2011

7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp động cơ xăng, dung tích 2694 cm3, 4x4

1.923.000

4

Hilux G KU26L-PRMSYM

Nhập khẩu/2011

Pinkup trở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel, dung tích 2.982 cm3 , 4x4, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 520 kg

723.000

5

Hilux E KUN15L-PRMSYM

Nhập khẩu/2011

Pinkup trở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel, dung tích 2.494 cm3 , 4x2, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 545 kg

579.000

6

Camry GSV40L- JETGKU 3.5Q

VN-2011

5 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 3.456 cm3

1.507.000

7

Camry ACV40L-JEAEKU 2.4G

VN-2011

5 chỗ, số tự động 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.362cc

1.093.000

8

COROLLA ZRE143L-GEXVKH; 2.0 CVT

VN-2011

5 chỗ, số tự động vô cấp, động cơ xăng, dung tích 1.987 cm3

842.000

9

COROLLA ZRE142L-GEXGKH; 1.8 CVT

VN-2011

5 chỗ, số tự động vô cấp, động cơ xăng, dung tích 1.798 cm3

773.000

10

COROLLA ZRE142L-GEXGKH; 1.8 MT

VN-2011

5 chỗ, số tay 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.798 cm3

723.000

11

Vios NCP93L-BEPGKU G

VN-2011

5 chỗ, số tay 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.497cc, cửa sổ chỉnh điện

602.000

12

Vios NCP93L-BEMRKU E

VN-2011

5 chỗ, số tay 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.497cm3, cửa sổ chỉnh điện

552.000

13

Vios NCP93L-BEMDKU LIMO

VN-2011

5 chỗ, số tay 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.497cc, cửa sổ chỉnh tay

520.000

14

Innova VTGN40L-GKPNKU V

VN-2011

8 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998cc

790.000

15

Innova G SR TGN40L-GKMNKU

VN-2011

7 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998cm3

754.000

16

Innova GTGL40L-GKMNKU G

VN-2011

8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998cc, cửa sổ điện

715.000

17

Innova JTGN40L-GKMNKU J

VN-2011

8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998cc, cửa sổ chỉnh tay

640.000

18

FORTUNER TGN51L-NKPSKU-V-TRD Sportivo

VN-2011

7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 2.694cm3, động cơ xăng, bộ ốp thân xe thể thao TRD

1.060.000

19

FORTUNER TGN51L-NKPSKU-V

VN-2012

7 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694cm3, 4x4

1.012.000

20

FORTUNER KUN60L-NKMSHU-G

VN-2011

7 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.694 cm3, 4x2

840.000

21

Hiace TRH213L-JDMNKU, Super Wagon

VN-2011

10 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cc

823.000

22

Hiace (KDH212L - JEMDYU) Commuter

VN-2011

16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.494 cc

704.000

23

Hiace TRH213L -JDMNKU, Commuter

VN-2011

16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng 2.694 cc

681.000

24

TOYOTA COROLLA 1.6 LX1 P/S

Đài Loan - 2010

Ô tô con 5 chỗ, dung tích 1.598cm3

850.000

25

LEXUS GX 460 PREMIUM -07 chỗ

Nhật Bản - 2010

Ô tô con 7 chỗ, dung tích 4.608cm3

3.700.000

26

LEXUS LX 570

Nhật Bản - 2011

8 chỗ, dung tích 5.663 cm3

4.400.000

27

CAMRY 2.0 E

Đài Loan - 2011

5 chỗ, dung tích 1.998cc

1.100.000

III

HÃNG HONDA

 

 

 

1

CR-V 2.4 AT

VN-2011

05 chỗ, dung tích 2.354 cm3

1.100.000

2

CR-V Special Edition

VN-2012

05 chỗ, kí hiệu 2.4L AT RE3

1.138.000

3

CACORD 2.4 AT

Thái Lan -2011

05 chỗ, dung tích 2.354 cm3

1.435.000

4

CACORD 3.5 AT

Thái Lan-2011

05 chỗ, dung tích 3.471 cm3

1.710.000

5

PJLOT EX-L

Mỹ-2010

05 chỗ, dung tích 3.471 cm3

1.750.000

6

CIVIC 1.8 MT

VN-2011

05 chỗ, dung tích 1.799 cm3

675.000

7

CIVIC 1.8 AT

VN-2011

05 chỗ, dung tích 1.799 cm3

754.000

8

CIVIC 2.0 AT

VN-2011

05 chỗ, dung tích 1.799 cm3

850.000

IV

HÃNG HUYNDAI

 

 

 

1

Avante HD-16 GS-M4

VN-2011-2012

5 chỗ, động cơ xăng, số sàn 5 cấp

486.600

2

Avante HD-16 GS-A5

VN-2011-2012

5 chỗ, động cơ xăng 1,6, hộp số tự động 4 cấp

574.600

3

Avante HD-20 GS-A4

VN-2011-2012

5 chỗ, động cơ xăng 2.0, số tự động 4 cấp

608.500

4

Elantra HD-16-M4

VN-2011-2012

Ô tô 5 chỗ, động cơ xăng 1,6l, số sàn 5 cấp

456.400

5

Sonata YF-BB6AB-1

VN-2011-2012

Ô tô 5 chỗ, xăng 2.0, số tự động 6 cấp

936.700

6

EON

Ấn Độ-2011-2012

Ô tô 5 chỗ, động cơ xăng 1,1lít, số sàn 5 cấp

328.000

7

110, 1.1L

Ấn Độ-2011-2012

5 chỗ, xăng 1,1lít, số sàn 5 cấp

362.400

8

110, 1.2L

Ấn Độ-2011-2012

5 chỗ, xăng 1,1lít, số sàn 5 cấp

430.000

9

120

Ấn Độ-2011-2012

5 chỗ, số tự động 4 cấp, xăng 1,4lít

519.600

10

130 CW

Hàn Quốc 2011-2012

5 chỗ, xăng 1,6l, số tự động 4 cấp

661.800

11

Accent

Hàn Quốc 2011-2012

5 chỗ, xăng 1,4lít, số sàn 5 cấp

522.100

12

Accent

Hàn Quốc 2011-2012

5 chỗ, xăng 1,4lít, số sàn 4 cấp

522.100

13

Veloster

Hàn Quốc 2011-2012

4 chỗ, xăng 1,6lít, số tự động 6 cấp

817.000

14

Sonata 2.0L

Hàn Quốc 2011-2012

Ô tô 05 chỗ

945.000

15

Gesesis Coupe 2.0T

Hàn Quốc 2011-2012

Ô tô 4 chỗ, xăng 2.0lít, số tự động 5 cấp

1.080.700

16

Tucson 2.0

Hàn Quốc 2011-2012

Ô tô con 5 chỗ, xăng 2.0lít, số tự động 6 cấp

904.100

17

Santa Fe 2.4L - 4x2

Hàn Quốc 2011-2012

Ô tô con 7 chỗ, xăng 2.4lít, số tự động 6 cấp

1.116.800

18

Santa Fe 2.4L - 4x4

Hàn Quốc 2011-2012

Ô tô con 7 chỗ, xăng 2.4lít, số tự động 6 cấp

1.137.500

19

Santa Fe 2.0L - 4x2

Hàn Quốc 2011-2012

Ô tô 7 chỗ, Diesel 2.0, số tự động 6 cấp

1.116.800

20

Santa Fe-CM7UBC

Hàn Quốc 2011-2012

Ô tô 7 chỗ, Diesel 2.0, số tự động 6 cấp

1.090.800

21

Equus VS380

Hàn Quốc 2011-2012

Ô tô 5 chỗ, xăng 3.8lít, số tự động

2.688.500

22

Equus VS460

Hàn Quốc 2011-2012

Ô tô 5 chỗ, xăng 4.6lít, số tự động

3.205.500

23

Equus VL500

Hàn Quốc 2011-2012

Ô tô 5 chỗ, xăng 5.0lít, số tự động

3.935.100

24

Equus VL500 Limousine

Hàn Quốc 2011-2012

Ô tô 5 chỗ, xăng 5.0lít, số tự động

3.935.100

25

H-1,06 chỗ

Hàn Quốc 2011-2012

Ô tô 5 chỗ, xăng 2.4 lít, số sàn 5 cấp

723.800

26

H-1,06 Van

Hàn Quốc 2011-2012

Ô tô tải Van, động cơ Diesel 2.5 lít, số sàn 5 cấp

665.500

27

H-1,09 chỗ

Hàn Quốc 2011-2012

Ô tô 9 chỗ, xăng 2.4 lít, số sàn 5 cấp

785.900

28

H-1,09 chỗ Diesel

Hàn Quốc 2011-2012

Ô tô 9 chỗ, Diesel 2.5 lít, số sàn 5 cấp

847.900

29

H100/TC-TL

VN 2011-2012

Ô tô tải, Diesel 2.5 lít, số sàn 5 cấp

399.000

30

H100/TC-MP

VN 2011-2012

Ô tô tải có mui, Diesel 2.5 lít, số sàn 5 cấp

405.000

31

H100/TC-TK

VN 2011-2012

Ô tô tải, Diesel 2.5 lít, số sàn 5 cấp

410.000

32

MIGHTY HD65

VN 2011-2012

Ô tô sát xi tải hiệu Hyundai MIGHTY HD65

440.000

33

MIGHTY HD65/DT-TL

VN 2011-2012

Ô tô tải hiệu Hyundai MIGHTY HD65

444.000

34

MIGHTY HD65/DT-TMB

VN 2011-2012

Ô tô tải (có mui) hiệu Hyundai MIGHTY HD65

452.000

35

MIGHTY HD65/DT-TK

VN 2012

Ô tô tải (thùng kín) hiệu Hyundai MIGHTY HD65

455.000

36

MIGHTY HD65/DT-TLH

VN 2012

Ô tô tải hiệu Hyundai MIGHTY HD65 hạ tải

444.000

37

MIGHTY HD65/DT-TBH

VN 2012

Ô tô tải (có mui) hiệu Hyundai MIGHTY HD65 hạ tải

452.000

38

MIGHTY HD65/DT-TKH

VN 2012

Ô tô tải (thùng kín) hiệu Hyundai MIGHTY HD65 hạ tải

455.000

39

MIGHTY HD72

VN 2012

Ô tô sát xi tải hiệu Hyundai MIGHTY HD72

460.000

40

MIGHTY HD72/DT-TL

VN 2012

Ô tô tải hiệu Hyundai MIGHTY HD72

464.000

41

MIGHTY HD72/DT-TMB

VN 2012

Ô tô tải (có mui) hiệu Hyundai MIGHTY HD72

472.000

42

MIGHTY HD72/DT-TK

VN 2012

Ô tô tải (thùng kín) hiệu Hyundai MIGHTY HD72

475.000

V

HÃNG KIA

 

 

 

1

Morning BAH42F8

VN 2011

5 chỗ, máy xăng, số sàn , LXMT

319.000

2

Morning BAH42F8

VN 2011

5 chỗ, máy xăng, số sàn , EXMT

303.000

3

Morning BAH43F8

VN 2011

5 chỗ, máy xăng, số tự động - SX

322.000

4

Caren FGFC42

VN 2011

7 chỗ, máy xăng, số sàn, động cơ 1.6

475.000

5

Caren FGFA42

VN 2011

7 chỗ, máy xăng, số sàn, động cơ 2.0

483.000

6

Caren FGFA43

VN 2011

7 chỗ, máy xăng, số tự động, động cơ 2.0

524.000

7

Caren 16 CBU

VN 2011

5 chỗ, máy xăng, số sàn

544.000

8

RIO - 4GMT

Hàn Quốc 2011

5 chỗ, 4 cửa, máy xăng, số sàn

414.000

9

RIO - 5GMT

Hàn Quốc 2011

5 chỗ, 5 cửa, máy xăng, số sàn

439.000

10

RIO - 5GAT

Hàn Quốc 2011

5 chỗ, 4 cửa, máy xăng, số tự động

569.000

11

Forte TDFC42

VN 2011

5 chỗ, GMTH, máy xăng, số sàn

509.000

12

Forte TD16GE 2MT

VN 2011

5 chỗ, máy xăng, số sàn, SXMT

555.000

13

Forte TD16GE 2AT

VN 2011

5 chỗ, máy xăng, số tự động, SXAT

589.000

14

Cerato (5 cửa - KNAFW511BB)

VN 2011

5 chỗ, máy xăng, số tự động

685.000

15

Cerato KOUP (KNAFW612BA)

Nhập khẩu 2011

5 chỗ, máy xăng, số tự động, nhập khẩu CBU

746.000

16

Sorento 2WD DSL MT

Nhập khẩu 2011

7 chỗ, máy dầu, số sàn, 1 cầu

889.000

17

Sorento 2WD GAS MT

Nhập khẩu 2011

7 chỗ, máy dầu, số sàn, 1 cầu

928.000

18

Sorento 2WD GAS AT

Nhập khẩu 2011

7 chỗ, máy xăng, số tự động, 1 cầu

970.000

19

Sorento GMT4WD MT

Nhập khẩu 2011

7 chỗ, máy xăng, số sàn, 2 cầu

947.000

20

Sorento 2WD GAT4WD AT

Nhập khẩu 2011

7 chỗ, máy xăng, số tự động, 2 cầu

985.000

21

Magentis

Nhập khẩu 2011

5 chỗ, máy xăng, số tự động

889.000

22

New Carnival

Nhập khẩu 2011

8 chỗ, máy xăng, số sàn (GMT)

850.000

23

New Carnival

Nhập khẩu 2011

11 chỗ, máy dầu, số sàn (DSLMT)

780.000

24

New Carnival

Nhập khẩu 2011

8 chỗ, máy xăng, số tự động (GAT)

780.000

25

SPORTAGE (KNAPC811CB)

Nhập khẩu 2011

5 chỗ, nhập khẩu CBU, máy xăng, số sàn, 2 cầu

829.000

26

SPORTAGE (KNAPC811DB)

Nhập khẩu 2011

5 chỗ, nhập khẩu CBU, máy xăng, số tự động, 2 cầu

869.000

27

Optima

VN 2011

5 chỗ, máy xăng, số tự động

945.000

28

K2700

VN 2011

Ô tô tải 1 tấn

330.000

29

K2700 II

VN 2011

Ô tô tải 1,25 tấn

250.000

30

K2700 II/THACO-TMB-C

VN 2011

Ô tô tải thùng có mui phủ 1 tấn

263.300

31

K2700 II/THACO-TK-C

VN 2011

Ô tô tải thàng kín 1 tấn

266.100

32

K3000S

VN 2011

Xe tải; 1,4 tấn

286.000

33

K3000S-TMB-C

VN 2011

Ô tô tải thùng có mui phủ 1,2 tấn

299.800

34

K3000S-MBB-C

VN 2011

Ô tô tải thùng có mui phủ 1,2 tấn

299.400

35

K3000S/THACO-TK-C

VN 2011

Ô tô tải thùng kín 1,1 tấn

302.100

VI

HÃNG MERCEDES

 

 

 

1

C200 BlueEfficientcy

VN 2011

05 chỗ, C200 BlueEfficientcy

1.315.000

2

C250 BlueEfficientcy

VN 2011

05 chỗ, C250 BlueEfficientcy

1.409.000

3

C300

VN 2011

05 chỗ ngồi

1.607.000

4

GLK300 4MATIC

VN 2011

05 chỗ GLK, 4 MATIC

1.618.000

5

E250 CGI

VN 2011

05 chỗ, E250 CGI

1.963.000

6

E300

VN 2011

05 chỗ, E300

2.487.000

7

Sprinter 311CDI

VN 2011

16 chỗ, 311 CD

909.000

8

Sprinter 313CDI

VN 2011

16 chỗ, 313 CDI

961.000

9

Sprinter Panel Van 313CDI 1,25T

VN 2011

Xe chở hàng hiệu Panel Van 311CDI 1,25T

673.000

10

SLK 200

Nhập khẩu 2011

02 chỗ ngồi

2.088.000

11

E 350

Nhập khẩu 2011

4 chỗ, E 350 Coupe

3.114.000

12

CLS 300

Nhập khẩu 2011

4 chỗ, CLS 300

3.219.000

13

CL 500

Nhập khẩu 2011

04 chỗ ngồi

6.876.000

14

S 300L

Nhập khẩu 2011

5 chỗ ngồi

4.264.000

15

S 500L

Nhập khẩu 2011

5 chỗ, S500 BlueEfficientcy

5.643.000

16

SL 350

Nhập khẩu 2011

2 chỗ, SL 350

5.204.000

17

R 300L

Nhập khẩu 2011

7 chỗ ngồi

3.114.000

18

GL 450 4MATIC

Nhập khẩu 2011

7 chỗ ngồi

4.514.000

VII

HÃNG MITSHUBISHI

 

 

 

1

Grandis

VN 2011

7 chỗ, dung tích máy 2.378cc

1.033.340

2

Grandis Limited

VN 2011

7 chỗ, dung tích máy 2.378cc

1.074.590

3

Pajero Sport D.4WD.MT

VN 2011-2012

7 chỗ, dung tích máy 2.477cc (KH4WGNMZL VT2)

871.310

4

Pajero Sport D.2WD.AT

VN 2011-2012

7 chỗ, dung tích máy 2.998cc (KG4WGRMZL VT2)

860.750

5

Pajero Sport G.2WD.AT (SE)

VN 2012

7 chỗ, dung tích máy 2.998cc

995.725

6

Pajero Sport G2WDAT (STD)

VN-2012

7 chỗ, dung tích máy 2.477cc

977.245

7

Pajero cứu thương

Nhập khẩu 2012

Ô tô cứu thương 4 + 1 chỗ, dung tích máy 2972 cc

1.184.820

8

Zinger GLS (AT)

VN 2011-2012

8 chỗ, dung tích 2.351 cc

742.280

9

Zinger GLS

VN 2009-2010-2011-2012

8 chỗ, dung tích 2.351 cc

707.080

10

Triton DC GLS (AT)

Nhập khẩu 2011-2012

Ô tô tải 5 chỗ, số tự động, pick up, ca bin kép, dung tích máy 2.477 cc

674.300

11

Triton DC GLS

Nhập khẩu 2011-2012

Ô tô tải 5 chỗ, pick up, ca bin kép, dung tích máy 2.477 cc

647.020

12

Triton DC GLX

Nhập khẩu 2009-2011-2012

Ô tô tải 5 chỗ, pick up, ca bin kép, dung tích máy 2.477 cc

563.640

13

Triton DC GL

Nhập khẩu 2011-2012

Ô tô tải 5 chỗ, pick up, ca bin kép, dung tích máy 2.351 cc

527.560

14

L300 cứu thương

Nhập khẩu /2012

Ô tô cứu thương 6 + 1 chỗ, dung tích máy 1997 cc

865.935

15

Canter 7.5 GREAT C&C

VN 2011-2012

Ô tô sát xi tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 cc

641.630

16

Canter 7.5 GREAT T.Hở

VN 2011

Ô tô tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 cc

688.050

17

Canter 7.5 GREAT T. Kín

VN 2011

Ô tô tải thùng kín, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 cc

724.570

18

Canter 6.5 WIDE C&C

VN 2009-2010-2011-2012

Ô tô tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 cc

614.460

19

Canter 6.5 WIDE T.Hở

VN 2011

Ô tô tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 cc

655.600

20

Canter 6.5 WIDE T.Kín

VN 2011

Ô tô tải thùng kín, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 cc

686.290

21

Canter 4.7LW C&C

VN 2011-2012

Ô tô sát xi tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 cc

585.530

22

Canter 4.7LW T.Hở

VN 2011

Ô tô tải, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 cc

609.620

23

Canter 4.7LW T.Kín

VN 2011

Ô tô tải thùng kín, 3 chỗ ngồi dung tích 3.908 cc

640.310

VIII

HÃNG NISSAN

 

 

 

1

Grand Livina 1.8AT

VN-2011

Ô tô 7 chỗ, số tự động, xi lanh 1.798 cc

705.000

2

Grand Livina 1.8MT

VN-2011

Ô tô 7 chỗ, số sàn, xi lanh 1.798 cc

653.500

3

NAVARA 2.5L 6MT

VN-2011

Số sàn, 5 chỗ, dung tích 2.488 cc

686.500

4

OASHOAL LE AWD

Anh/2011

Ô tô con 05 chỗ, dung tích xy lanh 1997cm3

819.000

5

OASHOAL SE

Anh/2010

Ô tô con, dung tích xy lanh 1997 cm4

800.000

6

ROGUE SL AWD

Nhật/2010

Ô tô con 05 chỗ, dung tích xy lanh 2488cm3

1.024.000

7

Teana VQ 35 LUX

VN-2012

Ô tô con 05 chỗ, số tự động

2.204.545

8

370 Z 7 AT VQ37 LUX

VN-2012

Ô tô con 02 chỗ, mã model: GLSALHLZ34EWA-U

2.820.000

9

Murano CVT VQ35 LUX

VN-2012

Ô tô con 02 chỗ, mã model: TLJNLWWZEARE-ED

2.535.455

IX

HÃNG DEAWOO - CHOVERLET

 

 

 

1

Spark Lite 0.8 Van

VN-2012

2 chỗ ngồi và thùng hàng tải trọng 300kg

220.867

2

Spark Lite 0.8 LT

VN-2012

5 chỗ ngồi

306.059

3

Spark LS 1.0

VN-2012

5 chỗ ngồi

313.500

4

Spark LT 1.0

VN-2012

5 chỗ ngồi

339.700

5

Spark 1.2 LS

VN-2012

5 chỗ ngồi

364.957

6

Spark 1.2 LT

VN-2012

5 chỗ ngồi

382.416

7

AVEO 1.5 LT

VN-2012

5 chỗ ngồi

403.872

8

Lacetti 1.0 LX

VN-2012

5 chỗ ngồi

439.631

9

Cruize 1.6 LS

VN-2012

5 chỗ ngồi

496.426

10

Cruize 1.6 LT

VN-2012

5 chỗ ngồi

599.497

11

Cruize 1.6 LTZ

VN-2012

5 chỗ ngồi

631.050

12

Gentra SX 1.5 MT 2011

VN-2011

Ô tô con 5 chỗ

370.000

13

Orlando LS

VN-2012

7 chỗ ngồi

671.016

14

Orlando LT

VN-2012

7 chỗ ngồi

692.051

15

Orlando LTZ

VN-2012

7 chỗ ngồi

734.121

16

Cap 2.4 LTG - New

VN-2012

7 chỗ ngồi

880.440

17

Cap 2.4 LTZG - New

VN-2012

7 chỗ ngồi

915.148

X

HÃNG PORSCHE

 

 

 

1

Boxster

Nhập khẩu 2012

2 chỗ, dung tích xi lanh 2.706cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 6 cấp

2.750.000

2

Boxster S

Nhập khẩu 2012

2 chỗ, dung tích xi lanh 3.436cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 6 cấp

3.520.000

3

911 Carrera

Nhập khẩu 2012

4 chỗ, dung tích xi lanh 3.436cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 7 cấp

5.500.000

4

911 Carrera S

Nhập khẩu 2012

4 chỗ, dung tích xi lanh 3.800cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 7 cấp

6.160.000

5

911 Carrera Cabriolet

Nhập khẩu 2012

4 chỗ, dung tích xi lanh 3.436cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 7 cấp

6.105.000

6

911 Carrera Cabriolet S

Nhập khẩu 2012

4 chỗ, dung tích xi lanh 3.800cc, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 7 cấp

6.930.000

7

Cayenne

Nhập khẩu 2011

5 chỗ, dung tích xi lanh 3.598cc, động cơ V6, tự động 8 cấp Tiptronics S hoặc sổ tay 6 cấp

2.750.000

8

Cayenne S

Nhập khẩu 2011

5 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc, động cơ V8, tự động 8 cấp Tiptronics S

3.740.000

9

Cayenne S Hybrid

Nhập khẩu 2012

5 chỗ, dung tích xi lanh 2.995cc, động cơ V8, tự động 8 cấp Tiptronics S

3.960.000

10

Cayenne Turbo

Nhập khẩu 2012

5 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc, động cơ V8, tự động 8 cấp Tiptronics S

5.720.000

11

Panamera

Nhập khẩu 2011-2013

4 chỗ, dung tích xi lanh 3.605cc động cơ V6, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 6 cấp

3.800.000

12

Panamera 4

Nhập khẩu 2012

4 chỗ, dung tích xi lanh 3.605cc động cơ V6, tự động 7 cấp ly hợp kép

4.290.000

13

Panamera S

Nhập khẩu 2012

4 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc động cơ V8, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc sổ tay 6 cấp

4.840.000

14

Panamera 4S

Nhập khẩu 2012

4 chỗ, dung tích xi lanh 4.806cc động cơ V8, tự động 7 cấp ly hợp kép

5.500.000

XI

HÃNG VOLKWAGEN

 

 

 

1

Tiguan 2.0 TSI 4 Motion

Nhập khẩu 2009

Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động 6

1.495.000

2

Tiguan 2.0 TSI 4 Motion

Nhập khẩu 2010

Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động 6

1.252.000

3

Tiguan 2.0 TSI 4 Motion

Nhập khẩu 2011

Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động

1.555.000

4

New Beetle 1.6 mui cứng

Nhập khẩu 2009

Động cơ xăng, dung tích 1595cc, 6 số tự động

995.000

5

New Beetle 2.0 mui cứng

Nhập khẩu 2009

Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động

1.168.000

6

New Beetle 2.0 mui cứng

Nhập khẩu 2010

Động cơ xăng, dung tích 1.595cc, 6 số tự động

1.055.000

7

Passat

Nhập khẩu 2009

Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động

1.359.000

8

Passat CC

Nhập khẩu 2009

Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động

1.595.000

9

Passat CC

Nhập khẩu 2010

Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động

1.661.000

10

Passat CC Sport

Nhập khẩu 2009

Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 6 số tự động

1.661.000

11

Scirocco Sport

Nhập khẩu 2010

Động cơ xăng, dung tích 1.394cc, 7 số tự động

796.000

12

Scirocco 2.0 TSI Sport

Nhập khẩu 2010

Động cơ xăng, dung tích 1.984cc, 7 số tự động

1.393.900

XII

XE Ô TÔ DO ĐỨC SẢN XUẤT

 

 

 

1

AUDI A6, 2.0T

Đức - 2011

Ô tô con 05 chỗ, tay lái thuận

2.597.000

XIII

HÃNG MAZDA

 

 

 

1

MAZDA 2 MT

Việt Nam - 2011

05 chỗ, Hatchbach, máy xăng, số sàn

589.000

2

MAZDA 2 AT

Việt Nam - 2011

05 chỗ, Hatchbach, máy xăng, số tự động

615.000

3

MAZDA 3 MT

Việt Nam - 2011

05 chỗ, Sedan, máy xăng, số tự động 1.6L

810.000

4

MAZDA 3 AT

Việt Nam - 2011

05 chỗ, Sedan, máy xăng, số tự động 2,0 L

862.000

5

MAZDA 6 AT

Việt Nam - 2011

07 chỗ, máy xăng, số tự động 2 cầu

850.000

6

MAZDA CX 9

Việt Nam - 2011

05 chỗ, máy xăng, số tự động 2 cầu

1.716.000

7

MAZDA BT50

Việt Nam - 2011

05 chỗ, máy xăng, số sàn 2 cầu

599.000

XIV

HÃNG SUZUKI

 

 

 

1

Carry Truck

VN-2011

Ô tô tải thể tích 970 cm3, số loại SK410K

186.000

2

Super Carry Pro

Indonesia/2011

Ô tô tải không trợ lực, thể tích 1590cm3, số loại Carry

212.000

3

Super Carry Pro

Indonesia/2011

Ô tô tải có trợ lực, thể tích 1590cm3, số loại Carry

221.000

4

Carry Blind Van

VN-2011

Ô tô tải van, thể tích 970cm3, số loại SK410 BV

218.000

5

Carry Window Van

VN-2011

Ô tô 7 chỗ, thể tích 970cm3, số loại SK410 WV

326.000

6

APV GL

VN-2011

Ô tô 8 chỗ, thể tích 1590cm3, số loại APVGL

465.000

7

Grand Vitara

Nhật Bản/2011

Ô tô 5 chỗ, thể tích 1995cm3, số loại Grand Vitara

865.000

B

XE GẮN MÁY

 

 

 

I

HÃNG SYM

 

 

 

1

Attila Elizabet EFI-VUA

VN-2011

dung tích xi lanh 111,1 cc

34.500

2

ATTILA ELIZABETH-VTC

VN-2011

dung tích xi lanh 124,6cm3

33.000

3

ATTILA ELIZABETH-VTB

VN-2011

dung tích xi lanh 124,6cm3

33.000

4

ATTILA VICTORIA-VT3

VN-2011

dung tích xi lanh 124,6cc

29.000

5

ATTILA VICTORIA-VTG

VN-2011

dung tích xi lanh 124,6cm3

24.000

6

ATTILA VICTORIA-VTJ

VN-2011

dung tích xi lanh 124,6cm3

28.000

7

ATTILA VICTORIA-VTH

VN-2011

dung tích xi lanh 124,6cc

26.000

8

JOYRIDE VWD

VN-2010

dung tích xi lanh 111,1 cc

31.000

9

SHARK - VVB-125

VN-2010

dung tích xi lanh 124,6cc

43.500

10

SHARK - 170

VN-2011

dung tích xi lanh 170 cc

60.000

11

ELEGANT-SR - phanh đĩa

VN-2011

dung tích xi lanh 97,2cc

13.700

12

ELEGANT-SR - phanh cơ

VN-2011

dung tích xi lanh 97,2cc

12.700

II

HÃNG HONDA

 

 

 

1

LEAD-JF240

VN-2011

màu vàng nhạt đen

35.490

2

LEAD-JF240

VN-2011

các màu khác

34.990

3

AIR BLADE FI - JF 27 (Phiên bản thường)

VN-2011

Đen xám (NHB25). Trắng, xám đen (NHB35); Đỏ đen (R340)

36.990

4

AIR BLADE FI - JF 27 (Phiên bản thể thao)

VN-2011

Đen vàng (NHB25F). Trắng, đỏ, đen (NHB35K0), Đen đỏ (NHB25K)

37.990

5

AIR BLADE FI - JF 27 (Phiên bản sơn từ tính)

VN-2011

Màu vàng bạc đen (Y209); xám bạc đen (NHB43)

38.990

6

PCX-JF30

VN-2011

4 màu: Trắng nâu đen; Đen nâu; Đỏ nâu đen; Vàng nâu đen

58.990

7

Super Dream

VN-2011

HA08 Super Dream

16.990

8

WAVE 110 RSX (vành nan hoa)

VN-2011

JC 432 WAVE RSX

18

790

9

WAVE 110 RSX (vành đúc)

VN-2011

JC 432 WAVE RSX ©

20.290

10

WAVE RSX F1AT (vành nan hoa)

VN-2011

JA08 WAVE RSX FI AT

29.590

11

WAVE RSX F1AT (vành đúc)

VN-2011

JA08 WAVE RSX FI AT ©

30.590

12

WAVE Alpha

VN-2011

HC 120 WAVE a

15.750

13

VISION JF33

VN-2011

6 màu: Vàng bạc đen; Trắng bạc đen; Đen bạc; Đỏ bạc đen; Xanh bạc đen; Nâu bạc đen

28.500

14

WAVE 110S (phanh cơ/vành nan hoa)

VN-2011

JC 431 WAVE S (D)

15.490

15

WAVE 110S (phanh đĩa/vành nan hoa)

VN-2011

JC 431 WAVE S

16.490

16

WAVE S Ltd (phanh cơ/vành nan hoa)

VN-2011

JC 521 WAVE S (D)

16.990

17

WAVE S Ltd (phanh đĩa/vành nan hoa)

VN-2011

JC 521 WAVE S

17.990

18

WAVE S (phanh cơ/vành nan hoa)

VN-2011

JC 521 WAVE S (D)

16.790

19

WAVE S (phanh đĩa/vành nan hoa)

VN-2011

JC 521 WAVE S

17.990

III

HÃNG PIAGIO

 

 

 

1

LIBERTY 125i.e-100

VN-2011

dung tích xi lanh 124cc

56.800

2

LIBERTY 150i.e-200

VN-2011

dung tích xi lanh 150cc

70.700

3

LIBERTY 125

ITALIA-2010

dung tích xi lanh 125cc

143.000

4

VESPA LX 125 i.e

VN-2011

dung tích xi lanh 124cc

67.900

5

VESPA LX 150 i.e

VN-2011

dung tích xi lanh 150cc

80.500

6

VESPA S 125 i.e

VN-2011

dung tích xi lanh 124cc

69.500

7

VESPA S 150 i.e

VN-2011

dung tích xi lanh 150cc

82.000

8

Zip 100-310

VN-2011

dung tích xi lanh 100cc

30.900

9

Fly 125 i.e - 110

VN-2011

dung tích xi lanh 124cc

43.900

10

VESPA PX 125

Nhập-2011

dung tích xi lanh 124cc

122.800

 

VESPA LX 125

ITALIA-2011

dung tích xi lanh 125cc

120.000

2

LIBERY 12

ITALIA- 2010

Dung tích xi lanh 124 cm3

120.000

IV

HÃNG SUZUKI

 

 

 

1

HAYATE 125SS

VN-2011

Dung tích xi lanh 124 cc; 146 kg

28.000

V

HÃNG YAHMAHA

 

 

 

1

SIRIUS cơ – 5C6E

VN-2011

Kí hiệu 5C63

17.000

2

SIRUS đĩa 5C6D

VN-2011

Kí hiệu 5C64

18.000

3

SIRUS đĩa- đúc- 5C6F

VN-2011

Kí hiệu 5C64

20.000

4

SIRUSphanh đĩa 5C6G

VN-2011

Kí hiệu 5C64

20.300

5

JUPITER MX phanh cơ

VN-2011

Kí hiệu 5B94

22.600

6

JUPITER MX phanh đĩa

VN-2011

Kí hiệu 5B95

23.900

7

JUPITER GRAVITA STD

VN-2011

Kí hiệu 31C4

24.400

8

JUPITER RC

VN-2011

Kí hiệu 31C5

26.600

9

EXCITER- RC- 551P1

VN-2011

Kí hiệu 55P1

38.800

10

EXCITERGP- 552P2

VN-2012

Kí hiệu 55P2

39.000

11

TAURUS- phanh cơ

VN-2011

Kí hiệu 16S4

15.390

12

TAURUS- phanh đĩa

VN-2011

Kí hiệu 16S3

16.390

13

NOUVO LX- STD

VN-2012

Kí hiệu 5P11

32.700

14

NOUVO LX- RC/LTD

VN-2011

Kí hiệu 5P11

33.000

15

MIO CLASSICO

VN-2011

Kí hiệu 23C1

22.500

16

LUVIAS

VN-2011

Kí hiệu 44S1

25.900

17

NOZZA

VN-2011

Kí hiệu 1DR1

32.700

18

CUXI- 1DW1

VN-2010

Dung tích 101,8cc

32.000

 

PHỤ LỤC SỐ 02

(Kèm theo Quyết định số 1484/2012/QĐ-UBND ngày 18/06/2012 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh)

STT

Tên loại phương tiện

Hãng, đơn vị sản xuất tại QĐ 1947/2009/QĐ-UBND

Hãng, đơn vị sản xuất (Đính chính)

Mục B- XE SẢN XUẤT TRONG NƯỚC

81

DURAB - 110

CTCP ô tô xe máy 25/9

CTCP ô tô xe máy 25/8

102

FIGO - 110

CTCP ô tô xe máy 25/10

CTCP ô tô xe máy 25/8

104

FIONDASCR - 110

CTCP ô tô xe máy 25/11

CTCP ô tô xe máy 25/8

151

HOIVDATHAILAN 110

CTCP ô tô xe máy 25/12

CTCP ô tô xe máy 25/8

152

HOIYDAZX – 110

CTCP ô tô xe máy 25/13

CTCP ô tô xe máy 25/8

206

HONPAR – 110

CTCP ô tô xe máy 25/14

CTCP ô tô xe máy 25/8

228

JUNON – 110

CTCP ô tô xe máy 25/15

CTCP ô tô xe máy 25/8

229

KAISER – 110

CTCP ô tô xe máy 25/16

CTCP ô tô xe máy 25/8

326

REIONDA 110

CTCP ô tô xe máy 25/17

CTCP ô tô xe máy 25/8

365

SHUZA – 110

CTCP ô tô xe máy 25/18

CTCP ô tô xe máy 25/8

377

SOLID – 110

CTCP ô tô xe máy 25/19

CTCP ô tô xe máy 25/8

411

TEAM – 110

CTCP ô tô xe máy 25/20

CTCP ô tô xe máy 25/8

495

YATTAHA 110

CTCP ô tô xe máy 25/21

CTCP ô tô xe máy 25/8

 

PHỤ LỤC SỐ 03

(Kèm theo Quyết định số 1484/2012/QĐ-UBND ngày 18/06/2012 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh)

STT

Tên loại tài sản

Hãng, đơn vị sản xuất , nước sản xuất (tại QĐ 1947/2009/QĐ-UBND)

Hãng, đơn vị sản xuất, nước sản xuất (Đính chính)

117

HONDA ACCORD 2.0

KIA – Hàn Quốc

HONDA

118

HYUNDAI TUCSON LMX 2.0 AT; 05 chỗ

KIA – Hàn Quốc

HUYNDAI

119

KIA CERATO KOUP 2.0; 05 chỗ

Đài loan

KIA

120

KIA FORTE 1.6; 05 chỗ, số sàn

Đài loan

KIA

121

KIA FORTE 1.6; 05 chỗ, số tự động

TOYOTA

KIA

122

LACETTI PREMIERE CDX 1.6 – 05 chỗ

Đài loan

DEAWOO

123

LEXUS LX 570- 8 chỗ

Đài loan

TOYOTA

125

MAZDA 3 2.0; 05 chỗ

Nhật Bản

MAZDA

126

NISSAN BLUEBIRD 2.0 05 chỗ

Hàn Quốc

NISSAN

127

NISSAN TEANE 2.0, 05 chỗ

TOYOTA

NISSAN

128

NISSAN TEANE 2.5, 05 chỗ

TOYOTA

NISSAN

130

TOYOTA CAMRY SE 2.5 sản xuất 2009

Đài loan

TOYOTA

131

TOYOTA LANDCRUISER 2.7; 7 chỗ

Hàn Quốc

TOYOTA

132

TOYOTA VENZA 2.7, 05 chỗ

Hàn Quốc

TOYOTA

 

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Quyết định 1484/2012/QĐ-UBND điều chỉnh quy định giá tối thiểu xe máy, ô tô tính thu lệ phí trước bạ tại Quyết định 1947/2009/QĐ-UBND và 696/2010/QĐ-UBND do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh ban hành

Số hiệu: 1484/2012/QĐ-UBND
Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Quảng Ninh
Người ký: Nguyễn Văn Thành
Ngày ban hành: 18/06/2012
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [2]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [4]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Quyết định 1484/2012/QĐ-UBND điều chỉnh quy định giá tối thiểu xe máy, ô tô tính thu lệ phí trước bạ tại Quyết định 1947/2009/QĐ-UBND và 696/2010/QĐ-UBND do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [5]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [1]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…