BỘ
Y TẾ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 09/2016/TT-BYT |
Hà Nội, ngày 05 tháng 5 năm 2016 |
Căn cứ Luật đấu thầu số 43/2013/QH13 ngày 26 tháng 11 năm 2013;
Căn cứ Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26 tháng 6 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật đấu thầu về lựa chọn nhà thầu;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý Dược;
Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Thông tư ban hành Danh mục thuốc đấu thầu, Danh mục thuốc đấu thầu tập trung, Danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá,
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này các danh mục thuốc sau đây
1. Danh mục thuốc đấu thầu tại Phụ lục I.
2. Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp quốc gia tại Phụ lục II.
3. Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương tại Phụ lục III.
4. Danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá tại Phụ lục IV.
Điều 2. Tiêu chí, nguyên tắc xây dựng các danh mục
Các danh mục thuốc quy định tại Điều 1 Thông tư này được xây dựng căn cứ theo các tiêu chí, nguyên tắc tại Phụ lục V ban hành kèm theo Thông tư này.
Cục trưởng Cục Quản lý Dược đề xuất việc cập nhật, bổ sung hoặc điều chỉnh các danh mục thuốc cho phù hợp tình hình thực tế và bảo đảm đáp ứng kịp thời thuốc phục vụ cho công tác phòng bệnh, chữa bệnh tại các cơ sở y tế.
Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 7 năm 2016.
Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn vướng mắc, đề nghị các cơ quan, tổ chức, cá nhân kịp thời phản ánh về Bộ Y tế (Cục Quản lý Dược) để xem xét, giải quyết./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC THUỐC ĐẤU THẦU
(Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2016/TT-BYT ngày 05 tháng 5 năm 2016 của Bộ
trưởng Bộ Y tế)
PHẦN I. DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC
Ghi chú: Đối với các thuốc phối hợp bởi nhiều thành phần thuộc danh mục cũng phải thực hiện đấu thầu theo quy định.
STT |
Tên thuốc hay hoạt chất |
Đường dùng, dạng dùng |
|
1. THUỐC GÂY TÊ, MÊ |
|
1 |
Atropin sulfat |
Tiêm |
2 |
Bupivacain (hydroclorid) |
Tiêm |
3 |
Dexmedetomidin |
Tiêm |
4 |
Diazepam |
Tiêm |
5 |
Etomidat |
Tiêm |
6 |
Fentanyl |
Tiêm |
7 |
Flunitrazepam |
Tiêm, uống |
8 |
Halothan |
Đường hô hấp |
9 |
Isofluran |
Đường hô hấp |
10 |
Ketamin |
Tiêm |
11 |
Levobupivacain |
Tiêm |
12 |
Lidocain (hydroclorid) |
Tiêm, dùng ngoài |
Khí dung |
||
13 |
Lidocain + epinephrin (adrenalin) |
Tiêm |
14 |
Lidocain + prilocain |
Dùng ngoài |
15 |
Midazolam |
Tiêm |
16 |
Morphin (hydroclorid, sulfat) |
Tiêm |
17 |
Pethidin |
Tiêm |
18 |
Procain hydroclorid |
Tiêm |
19 |
Proparacain (hydroclorid) |
Tiêm, nhỏ mắt |
20 |
Propofol |
Tiêm |
21 |
Sevofluran |
Đường hô hấp, khí dung |
22 |
Sufentanil |
Tiêm |
23 |
Thiopental (muối natri) |
Tiêm |
24 |
Cyclizin |
Tiêm |
Uống |
||
25 |
Kali ferocyanid (K4Fe(CN)6.3H2O) |
Uống |
26 |
Natri Nitrit |
Tiêm |
|
2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP |
|
|
2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid |
|
27 |
Aceclofenac |
Uống |
28 |
Acemetacin |
Uống |
29 |
Aescin |
Tiêm, uống |
30 |
Celecoxib |
Uống |
31 |
Dexibuprofen |
Uống |
32 |
Diclofenac |
Tiêm, nhỏ mắt |
Uống, dùng ngoài, đặt hậu môn |
||
33 |
DL-lysin-acetylsalicylat (acetylsalicylic acid) |
Tiêm, uống |
Truyền tĩnh mạch |
||
34 |
Etodolac |
Uống |
35 |
Etoricoxib |
Uống |
36 |
Fentanyl |
Miếng dán |
37 |
Floctafenin |
Uống |
38 |
Flurbiprofen natri |
Uống, thuốc đạn |
39 |
Ibuprofen |
Uống |
40 |
Ketoprofen |
Tiêm, miếng dán |
Uống, dùng ngoài |
||
41 |
Ketorolac |
Tiêm, uống, nhỏ mắt |
42 |
Loxoprofen |
Uống |
43 |
Meloxicam |
Tiêm |
Uống, dùng ngoài |
||
44 |
Methyl salicylat + dl-camphor + thymol + l-menthol + glycol salicylat + tocopherol acetat |
Miếng dán, dùng ngoài |
45 |
Morphin (hydroclorid, sulfat) |
Tiêm |
46 |
Morphin sulfat |
Uống |
47 |
Nabumeton |
Uống |
48 |
Naproxen |
Uống, đặt |
49 |
Nefopam (hydroclorid) |
Tiêm, uống |
50 |
Paracetamol (acetaminophen) |
Tiêm |
Uống, đặt |
||
51 |
Paracetamol + chlorpheniramin |
Uống |
52 |
Paracetamol + codein phosphat |
Uống |
53 |
Paracetamol + ibuprofen |
Uống |
54 |
Paracetamol + pseudoephedrin |
Uống |
55 |
Paracetamol + pseudoephedrin + chlorpheniramin |
Uống |
56 |
Pethidin (hydroclorid) |
Tiêm |
57 |
Piroxicam |
Tiêm |
Uống |
||
58 |
Tenoxicam |
Tiêm |
Uống |
||
59 |
Tiaprofenic acid |
Uống |
60 |
Tramadol |
Tiêm, uống |
|
2.2. Thuốc điều trị gút |
|
61 |
Allopurinol |
Uống |
62 |
Benzbromaron |
Uống |
63 |
Colchicin |
Uống |
64 |
Probenecid |
Uống |
|
2.3. Thuốc chống thoái hóa khớp |
|
65 |
Diacerein |
Uống |
66 |
Glucosamin |
Uống |
|
2.4. Thuốc khác |
|
67 |
Alendronat |
Uống |
68 |
Alendronat natri + cholecalciferol (Vitamin D3) |
Uống |
69 |
Alpha chymotrypsin |
Tiêm |
Uống |
||
70 |
Calcitonin |
Tiêm |
71 |
Cytidin-5monophosphat disodium + uridin |
Tiêm, uống |
72 |
Etanercept |
Tiêm |
73 |
Infliximab |
Truyền tĩnh mạch |
74 |
Leflunomid |
Uống |
75 |
Methocarbamol |
Tiêm, uống |
76 |
Risedronat |
Uống |
77 |
Tocilizumab |
Tiêm |
78 |
Zoledronic acid |
Tiêm |
|
3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN |
|
79 |
Acrivastin |
Uống |
80 |
Alimemazin |
Uống |
81 |
Cetirizin |
Uống |
82 |
Cinnarizin |
Uống |
83 |
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) |
Uống |
84 |
Desloratadin |
Uống |
85 |
Dexchlorpheniramin |
Uống |
Tiêm |
||
86 |
Diphenhydramin |
Tiêm, uống |
87 |
Ebastin |
Uống |
88 |
Epinephrin (adrenalin) |
Tiêm |
89 |
Fexofenadin |
Uống |
90 |
Hydroxyzin |
Uống |
91 |
Ketotifen |
Uống |
Nhỏ mắt |
||
92 |
Levocetirizin |
Uống |
93 |
Loratadin |
Uống |
94 |
Loratadin + pseudoephedrin |
Uống |
95 |
Mequitazin |
Uống |
96 |
Promethazin (hydroclorid) |
Tiêm, uống, dùng ngoài |
|
4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC |
|
97 |
Acetylcystein |
Tiêm |
98 |
Atropin (sulfat) |
Tiêm |
99 |
Bretylium tosilat |
Tiêm |
100 |
Calci gluconat |
Tiêm |
Uống |
||
101 |
Dantrolen |
Uống |
102 |
Deferoxamin |
Uống, Tiêm truyền |
103 |
Dimercaprol |
Tiêm |
104 |
DL- methionin |
Uống |
105 |
Đồng sulfat |
Uống |
106 |
Edetat natri calci (EDTA Ca- Na) |
Tiêm, uống |
107 |
Ephedrin (hydroclorid) |
Tiêm |
108 |
Esmolol |
Tiêm |
109 |
Flumazenil |
Tiêm |
110 |
Fomepizol |
Tiêm |
111 |
Glucagon |
Tiêm |
112 |
Glutathion |
Tiêm |
113 |
Hydroxocobalamin |
Tiêm |
114 |
Leucovorin (folinic acid) |
Tiêm |
115 |
Nalorphin |
Tiêm |
116 |
Naloxon (hydroclorid) |
Tiêm |
117 |
Naltrexon |
Uống |
118 |
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) |
Tiêm |
119 |
Natri sulfat |
Uống |
120 |
Natri thiosulfat |
Tiêm, uống |
121 |
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) |
Tiêm |
122 |
Penicilamin |
Tiêm, uống |
123 |
Phenylephrin |
Tiêm, uống |
124 |
Polystyren |
Uống |
Thụt hậu môn |
||
125 |
Pralidoxim iodid |
Tiêm, uống |
126 |
Protamin sulfat |
Tiêm |
127 |
N-methylglucamin succinat+ natri clorid + kali clorid+ magnesi clorid |
Tiêm truyền |
128 |
Sorbitol |
Dung dịch rửa |
129 |
Silibinin |
Tiêm |
130 |
Succimer |
Uống |
131 |
Than hoạt |
Uống |
132 |
Xanh methylen |
Tiêm |
|
5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH |
|
133 |
Carbamazepin |
Uống |
134 |
Gabapentin |
Uống |
135 |
Lamotrigine |
Uống |
136 |
Levetiracetam |
Uống |
Tiêm |
||
137 |
Oxcarbazepin |
Uống |
138 |
Phenobarbital |
Tiêm, uống |
139 |
Phenytoin |
Tiêm |
Uống |
||
140 |
Pregabalin |
Uống |
141 |
Topiramat |
Uống |
142 |
Valproat magnesi |
Uống |
143 |
Valproat natri |
Uống |
Tiêm |
||
144 |
Valproat natri + valproic acid |
Uống |
145 |
Valproic acid |
Uống |
146 |
Valpromid |
Uống |
147 |
Ethosuximid |
Uống |
|
6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN |
|
|
6.1. Thuốc trị giun, sán |
|
148 |
Albendazol |
Uống |
149 |
Diethylcarbamazin (dihydrogen citrat) |
Uống |
150 |
Ivermectin |
Uống |
151 |
Mebendazol |
Uống |
152 |
Metrifonat |
Uống |
153 |
Niclosamid |
Uống |
154 |
Praziquantel |
Uống |
155 |
Pyrantel |
Uống |
156 |
Triclabendazol |
Uống |
157 |
Oxamniquin |
Uống |
|
6.2. Chống nhiễm khuẩn |
|
|
6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam |
|
158 |
Amoxicilin |
Uống |
159 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Tiêm |
Uống |
||
160 |
Amoxicilin + sulbactam |
Tiêm, uống |
161 |
Ampicilin (muối natri) |
Tiêm |
162 |
Ampicilin + sulbactam |
Tiêm, uống |
163 |
Benzathin benzylpenicilin |
Tiêm |
164 |
Benzylpenicilin |
Tiêm |
165 |
Cefaclor |
Uống |
166 |
Cefadroxil |
Uống |
167 |
Cefalexin |
Uống |
168 |
Cefalothin |
Tiêm |
169 |
Cefamandol |
Tiêm |
170 |
Cefazolin |
Tiêm |
171 |
Cefdinir |
Uống |
172 |
Cefepim |
Tiêm |
173 |
Cefixim |
Uống |
174 |
Cefmetazol |
Tiêm |
175 |
Cefoperazon |
Tiêm |
176 |
Cefoperazon + sulbactam |
Tiêm |
177 |
Cefotaxim |
Tiêm |
178 |
Cefotiam |
Tiêm |
179 |
Cefoxitin |
Tiêm |
180 |
Cefpirom |
Tiêm |
181 |
Cefpodoxim |
Uống |
182 |
Cefradin |
Tiêm |
Uống |
||
183 |
Ceftazidim |
Tiêm |
184 |
Ceftezol |
Tiêm |
185 |
Ceftibuten |
Tiêm, uống |
186 |
Ceftizoxim |
Tiêm |
187 |
Ceftriaxon |
Tiêm |
188 |
Cefuroxim |
Tiêm |
Uống |
||
189 |
Cloxacilin |
Tiêm, uống |
190 |
Doripenem |
Tiêm |
191 |
Ertapenem |
Tiêm |
192 |
Imipenem + cilastatin |
Tiêm |
193 |
Meropenem |
Tiêm |
194 |
Oxacilin |
Tiêm, uống |
195 |
Piperacilin |
Tiêm |
196 |
Piperacilin + tazobactam |
Tiêm |
197 |
Phenoxy methylpenicilin |
Uống |
198 |
Procain benzylpenicilin |
Tiêm |
199 |
Sultamicillin |
Uống |
200 |
Ticarcillin + kali clavulanat |
Tiêm |
|
6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid |
|
201 |
Amikacin |
Tiêm |
202 |
Gentamicin |
Tiêm, tra mắt, dùng ngoài |
203 |
Neomycin (sulfat) |
Uống, thuốc mắt |
204 |
Neomycin + bacitracin |
Dùng ngoài |
205 |
Neomycin + betamethason |
Dùng ngoài |
206 |
Neomycin+polymyxinB |
Thuốc mắt |
207 |
Neomycin + polymyxin B + dexamethason |
Thuốc mắt, nhỏ tai |
208 |
Neomycin + triamcinolon |
Dùng ngoài |
209 |
Netilmicin sulfat* |
Tiêm |
210 |
Tobramycin |
Tiêm |
Nhỏ mắt |
||
211 |
Tobramycin + dexamethason |
Nhỏ mắt |
212 |
Spectinomycin |
Tiêm |
|
6.2.3. Thuốc nhóm phenicol |
|
213 |
Cloramphenicol |
Tiêm |
Uống, nhỏ mắt |
||
214 |
Cloramphenicol + dexamethason |
Nhỏ tai, nhỏ mắt, dùng ngoài |
215 |
Cloramphenicol + sulfacetamid |
Tiêm |
216 |
Thiamphenicol |
Nhỏ mắt |
|
6.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol |
|
217 |
Metronidazol |
Tiêm truyền |
Uống, dùng ngoài, đặt âm đạo |
||
218 |
Metronidazol + neomycin + nystatin |
Đặt âm đạo |
219 |
Metronidazol + clindamycin |
Dùng ngoài |
220 |
Secnidazol |
Uống |
221 |
Tinidazol |
Tiêm truyền |
Uống |
||
|
6.2.5. Thuốc nhóm lincosamid |
|
222 |
Clindamycin |
Tiêm |
Uống |
||
|
6.2.6. Thuốc nhóm macrolid |
|
223 |
Azithromycin |
Tiêm |
224 |
Azithromycin |
Uống |
225 |
Clarithromycin |
Uống |
226 |
Erythromycin |
Uống, dùng ngoài |
227 |
Erythromycin + sulfamethoxazol + trimethoprim |
Uống |
228 |
Roxithromycin |
Uống |
229 |
Spiramycin |
Uống |
230 |
Spiramycin + metronidazol |
Uống |
231 |
Telithromycin |
Uống |
|
6.2.7. Thuốc nhóm quinolon |
|
232 |
Ciprofloxacin |
Tiêm |
Uống, nhỏ mắt, nhỏ tai |
||
233 |
Levofloxacin |
Tiêm truyền |
234 |
Levofloxacin |
Uống, nhỏ mắt |
235 |
Lomefloxacin |
Uống, nhỏ mắt |
236 |
Moxifloxacin |
Tiêm |
237 |
Moxifloxacin |
Uống, nhỏ mắt |
238 |
Nalidixic acid |
Uống |
239 |
Norfloxacin |
Uống |
Nhỏ mắt |
||
240 |
Ofloxacin |
Tiêm |
Uống, nhỏ mắt, nhỏ tai |
||
241 |
Pefloxacin |
Tiêm, uống |
|
6.2.8. Thuốc nhóm sulfamid |
|
242 |
Natri Sulfacetamid + methylthionin clorid |
Nhỏ mắt |
243 |
Sulfadiazin bạc |
Dùng ngoài |
244 |
Sulfadimidin (muối natri) |
Uống |
245 |
Sulfadoxin + pyrimethamin |
Uống |
246 |
Sulfaguanidin |
Uống |
247 |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
Uống |
248 |
Sulfamethoxazol + trimethoprim+ than hoạt |
Uống |
249 |
Sulfasalazin |
Uống |
250 |
Pyrimethamin |
Uống |
251 |
Pentamidin |
Uống |
|
6.2.9. Thuốc nhóm tetracyclin |
|
252 |
Doxycyclin |
Uống |
253 |
Minocyclin |
Tiêm, uống |
254 |
Tetracyclin (hydroclorid) |
Uống, mỡ tra mắt |
|
6.2.10. Thuốc khác |
|
255 |
Argyrol |
Nhỏ mắt |
256 |
Colistin |
Tiêm |
257 |
Daptomycin |
Tiêm |
258 |
Fosfomycin (natri) |
Tiêm, uống, nhỏ tai |
259 |
Fusafungin |
Phun |
260 |
Linezolid |
Uống, tiêm |
261 |
Nitrofurantoin |
Uống |
262 |
Nitroxolin |
Uống |
263 |
Rifampicin |
Uống, dùng ngoài |
Nhỏ mắt, nhỏ tai |
||
264 |
Teicoplanin |
Tiêm |
265 |
Vancomycin |
Tiêm |
266 |
Clofazimin |
Uống |
267 |
Kali permanganate |
Dùng ngoài |
268 |
Calamin |
Dùng ngoài |
269 |
Benzyl benzoate |
Dùng ngoài |
270 |
Permethrin |
Dùng ngoài |
|
6.3. Thuốc chống virút |
|
271 |
Atazanavir (sulfat) |
Uống |
272 |
Abacavir (ABC) |
Uống |
273 |
Aciclovir |
Truyền tĩnh mạch |
Tiêm |
||
Uống, tra mắt, dùng ngoài |
||
274 |
Adefovir dipivoxil |
Uống |
275 |
Didanosin (ddl) |
Uống |
276 |
Efavirenz (EFV hoặc EFZ) |
Uống |
277 |
Entecavir |
Uống |
278 |
Ganciclovir |
Tiêm, uống |
279 |
Indinavir (NFV) |
Uống |
280 |
Interferon (alpha) |
Tiêm |
281 |
Lamivudin |
Uống |
282 |
Lopinavir + ritonavir (LPV/r) |
Uống |
283 |
Nevirapin (NVP) |
Uống |
284 |
Oseltamivir |
Uống |
285 |
Pegylated interferon (peginterferon) alpha (2a hoặc 2b) |
Tiêm |
286 |
Ribavirin |
Uống |
287 |
Ritonavir |
Uống |
288 |
Saquinavir (SQV) |
Uống |
289 |
Stavudin (d4T) |
Uống |
290 |
Tenofovir (TDF) |
Uống |
291 |
Tenofovir + Lamivudin |
Uống |
292 |
Zanamivir |
Hít |
293 |
Zidovudin (ZDV hoặc AZT) |
Uống |
|
6.4. Thuốc chống nấm |
|
294 |
Amphotericin B |
Tiêm |
295 |
Butoconazol nitrat |
Kem bôi âm đạo |
296 |
Ciclopiroxolamin |
Dùng ngoài |
297 |
Clorquinaldol + promestrien |
Đặt âm đạo |
298 |
Clotrimazol |
Đặt âm đạo |
299 |
Dequalinium clorid |
Thuốc đặt |
300 |
Econazol |
Dùng ngoài, đặt âm đạo |
301 |
Fluconazol |
Truyền tĩnh mạch, nhỏ mắt |
Uống, đặt âm đạo |
||
302 |
Fenticonazol nitrat |
Đặt âm đạo, Dùng ngoài |
303 |
Flucytosin |
Tiêm |
304 |
Griseofulvin |
Uống, dùng ngoài |
305 |
Itraconazol |
Tiêm truyền |
Uống |
||
306 |
Ketoconazol |
Nhỏ mắt |
Dùng ngoài, đặt âm đạo |
||
307 |
Metronidazol + miconazol + neomycin sulfat + polymycin B sulfat + gotukola |
Đặt âm đạo |
308 |
Miconazol |
Dùng ngoài, đặt âm đạo |
309 |
Natamycin |
Nhỏ mắt, dùng ngoài, đặt âm đạo |
310 |
Nystatin |
Uống, đặt âm đạo, viên, bột đánh tưa lưỡi |
311 |
Nystatin + metronidazol |
Đặt âm đạo |
312 |
Nystatin + metronidazol + Cloramphenicol + dexamethason acetat |
Đặt âm đạo |
313 |
Nystatin + metronidazol + neomycin |
Đặt âm đạo |
314 |
Nystatin + neomycin + polymyxin B |
Đặt âm đạo |
315 |
Policresulen |
Đặt âm đạo |
316 |
Terbinafin (hydroclorid) |
Uống, dùng ngoài |
|
6.5. Thuốc điều trị bệnh do amip |
|
317 |
Diiodohydroxyquinolin |
Uống |
318 |
Diloxanid (furoat) |
Uống |
319 |
Metronidazol |
Tiêm |
Uống |
||
|
6.6. Thuốc điều trị bệnh lao |
|
320 |
Ethambutol |
Uống |
321 |
Isoniazid |
Uống |
322 |
Isoniazid + ethambutol |
Uống |
323 |
Pyrazinamid |
Uống |
324 |
Rifampicin |
Uống |
325 |
Rifampicin + isoniazid |
Uống |
326 |
Rifampicin + isoniazid +pyrazinamid |
Uống |
327 |
Rifampicin+ isoniazid+pyrazinamid+ ethambutol |
Uống |
328 |
Streptomycin |
Tiêm |
329 |
Rifabutin |
Uống |
|
Thuốc điều trị lao kháng thuốc |
|
330 |
Amikacin |
Tiêm |
331 |
Capreomycin |
Tiêm |
332 |
Ciprofloxacin |
Uống |
333 |
Cycloserin |
Uống |
334 |
Ethionamid |
Uống |
335 |
Kanamycin |
Tiêm |
336 |
Levofloxacin |
Uống |
337 |
Ofloxacin |
Uống |
|
6.7. Thuốc điều trị sốt rét |
|
338 |
Amodiaquin |
Uống |
339 |
Artesunat |
Tiêm |
340 |
Cloroquin |
Tiêm, uống |
341 |
Hydroxy cloroquin |
Uống |
342 |
Mefloquin |
Uống |
343 |
Piperaquin + dihydroartemisinin |
Uống |
344 |
Primaquin |
Uống |
345 |
Proguanil |
Uống |
346 |
Quinin |
Tiêm |
Uống |
||
347 |
Sulfadoxin + pyrimethamin |
Uống |
348 |
Arthemether |
Tiêm |
349 |
Arthemether + Lumefantrin |
Uống |
|
7. THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU |
|
350 |
Dihydro ergotamin mesylat |
Tiêm, uống |
351 |
Ergotamin (tartrat) |
Tiêm, uống |
352 |
Flunarizin |
Uống |
353 |
Sumatriptan |
Uống |
|
8. THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HÒA MIỄN DỊCH |
|
|
8.1. Thuốc điều trị ung thư |
|
354 |
Arsenic trioxid |
Tiêm |
355 |
Anastrozol |
Uống |
356 |
Anti thymocyte globulin |
Tiêm |
357 |
Bevacizumab |
Tiêm |
358 |
Bicalutamid |
Uống |
359 |
Bleomycin |
Tiêm |
360 |
Bortezomib |
Tiêm |
361 |
Busulfan |
Tiêm, uống |
362 |
Calci folinat |
Tiêm, uống |
363 |
Capecitabin |
Uống |
364 |
Carboplatin |
Tiêm |
365 |
Cetuximab |
Truyền tĩnh mạch |
366 |
Cisplatin |
Tiêm |
367 |
Clodronat disodium |
Tiêm, uống |
368 |
Cyclophosphamid |
Tiêm, uống |
369 |
Cytarabin |
Tiêm |
370 |
Dacarbazin |
Tiêm |
371 |
Dactinomycin |
Tiêm |
372 |
Daunorubicin |
Tiêm |
373 |
Decitabin |
Tiêm |
374 |
Docetaxel |
Tiêm |
375 |
Doxorubicin |
Tiêm |
376 |
Epirubicin hydroclorid |
Tiêm |
377 |
Erlotinib |
Uống |
378 |
Etoposid |
Tiêm, uống |
379 |
Exemestan |
Uống |
380 |
Fludarabin |
Tiêm, uống |
381 |
Flutamid |
Uống |
382 |
Fluorouracil (5-FU) |
Tiêm, dùng ngoài |
383 |
Gefitinib |
Uống |
384 |
Gemcitabin |
Tiêm |
385 |
Goserelin acetat |
Tiêm |
386 |
Hydroxycarbamid / Hydroxyurea |
Uống |
387 |
Idarubicin |
Tiêm |
388 |
Ifosfamid |
Tiêm |
389 |
Imatinib |
Viên |
390 |
Irinotecan |
Tiêm |
391 |
L-asparaginase |
Tiêm |
392 |
Letrozol |
Uống |
393 |
Leuprorelin acetat |
Tiêm |
394 |
Melphalan |
Tiêm, uống |
395 |
Mercaptopurin |
Uống |
396 |
Mesna |
Tiêm |
397 |
Methotrexat |
Tiêm, uống |
398 |
Mitomycin |
Tiêm |
399 |
Mitoxantron |
Tiêm |
400 |
Nilotinib |
Viên |
401 |
Nimotuzumab |
Tiêm |
402 |
Oxaliplatin |
Tiêm |
403 |
Paclitaxel |
Tiêm |
404 |
Pamidronat |
Tiêm, uống |
405 |
Pemetrexed |
Tiêm |
406 |
Procarbazin |
Uống |
407 |
Rituximab |
Tiêm |
408 |
Sorafenib |
Uống |
409 |
Tamoxifen |
Uống |
410 |
Tegafur-uracil (UFT or UFUR) |
Uống |
411 |
Temozolomid |
Uống |
412 |
Thymosin alpha I |
Tiêm |
413 |
Trastuzumab |
Truyền tĩnh mạch |
414 |
Tretinoin (All-trans retinoic acid) |
Uống |
415 |
Triptorelin |
Tiêm |
416 |
Vinblastin (sulfat) |
Tiêm |
417 |
Vincristin (sulfat) |
Tiêm |
418 |
Vinorelbin |
Tiêm, uống |
|
8.2. Thuốc điều hòa miễn dịch |
|
419 |
Azathioprin |
Uống |
420 |
Carmustin |
Tiêm |
421 |
Ciclosporin |
Tiêm, uống |
422 |
Basiliximab |
Tiêm |
423 |
Everolimus |
Tiêm, uống |
424 |
Glycyl funtumin (hydroclorid) |
Tiêm |
425 |
Mycophenolat |
Uống |
426 |
Tacrolimus |
Tiêm, uống |
427 |
Thalidomid |
Uống |
|
9. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU |
|
428 |
Alfuzosin |
Uống |
429 |
Cloramphenicol + Xanh methylen |
Uống |
430 |
Dutasterid |
Uống |
431 |
Flavoxat |
Uống |
432 |
Lipidosterol serenoarepense (Lipid-sterol của Serenoa repens) |
Uống |
433 |
Malva purpurea + camphomonobromid + xanh methylen |
Uống |
|
10. THUỐC CHỐNG PARKINSON |
|
434 |
Biperiden |
Uống |
435 |
Levodopa + carbidopa |
Uống |
436 |
Levodopa + Carbidopa monohydrat + Entacapone |
Uống |
437 |
Levodopa + benserazid |
Uống |
438 |
Piribedil |
Uống |
439 |
Pramipexol |
Uống |
440 |
Tolcapon |
Uống |
441 |
Trihexyphenidyl (hydroclorid) |
Uống |
|
11. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU |
|
|
11.1. Thuốc chống thiếu máu |
|
442 |
Acid folic (vitamin B9) |
Uống |
Tiêm |
||
443 |
Sắt ascorbat + acid folic |
Uống |
444 |
Sắt fumarat |
Uống |
445 |
Sắt fumarat + acid folic |
Uống |
446 |
Sắt fumarat + acid folic + vitamin B12 |
Uống |
447 |
Sắt (III) hydroxyd polymaltose |
Uống |
448 |
Sắt (III) hydroxyd polymaltose +acid folic |
Uống |
449 |
Sắt protein succinylat |
Uống |
450 |
Sắt sucrose (hay dextran) |
Tiêm |
451 |
Sắt sulfat (hay oxalat) |
Uống |
452 |
Sắt sulfat + acid folic |
Uống |
453 |
Sắt sulfat + acid folic + kẽm sulfat |
Uống |
|
11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu |
|
454 |
Acenocoumarol |
Uống |
455 |
Aminocaproic acid |
Tiêm |
456 |
Carbazochrom |
Tiêm |
Uống |
||
457 |
Cilostazol |
Uống |
458 |
Dabigatran |
Uống |
459 |
Enoxaparin (natri) |
Tiêm |
460 |
Ethamsylat |
Tiêm, uống |
461 |
Heparin (natri) |
Tiêm |
462 |
Nadroparin |
Tiêm dưới da |
463 |
Nadroparin calci |
Tiêm |
464 |
Phytomenadion (vitamin K1) |
Tiêm, uống |
465 |
Protamin sulfat |
Tiêm |
466 |
Rivaroxaban |
Uống |
467 |
Tranexamic acid |
Tiêm |
Uống |
||
468 |
Triflusal |
Uống |
469 |
Urokinase |
Tiêm |
470 |
Warfarin (muối natri) |
Uống |
|
11.3. Máu và chế phẩm máu |
|
471 |
Albumin |
Tiêm truyền |
472 |
Huyết tương |
Tiêm truyền |
473 |
Khối bạch cầu |
Tiêm truyền |
474 |
Khối hồng cầu |
Tiêm truyền |
475 |
Khối tiểu cầu |
Tiêm truyền |
476 |
Máu toàn phần |
Tiêm truyền |
477 |
Yếu tố VIIa |
Tiêm truyền |
478 |
Yếu tố VIII |
Tiêm truyền |
479 |
Yếu tố IX |
Tiêm truyền |
|
11.4. Dung dịch cao phân tử |
|
480 |
Dextran 40 |
Tiêm truyền |
481 |
Dextran 60 |
Tiêm truyền |
482 |
Dextran 70 |
Tiêm truyền |
483 |
Gelatin |
Tiêm truyền |
484 |
Gelatin succinyl + natri clorid +natri hydroxyd |
Tiêm truyền |
485 |
Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) |
Tiêm truyền |
|
11.5. Thuốc khác |
|
486 |
Deferasirox |
Uống |
487 |
Deferipron |
Uống |
488 |
Erythropoietin |
Tiêm |
489 |
Filgrastim |
Tiêm |
490 |
Methoxy polyethylene glycol epoetin beta |
Tiêm |
491 |
Pegfilgrastim |
Tiêm |
|
12. THUỐC TIM MẠCH |
|
|
12.1. Thuốc chống đau thắt ngực |
|
492 |
Atenolol |
Uống |
493 |
Diltiazem |
Uống |
494 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
Tiêm, phun mù, miếng dán |
Uống, ngậm dưới lưỡi |
||
495 |
Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) |
Tiêm, khí dung, bình xịt |
Uống, ngậm dưới lưỡi |
||
496 |
Nicorandil |
Uống |
Tiêm |
||
497 |
Trimetazidin |
Uống |
|
12.2. Thuốc chống loạn nhịp |
|
498 |
Adenosin triphosphat |
Tiêm |
Uống |
||
499 |
Amiodaron (hydroclorid) |
Tiêm |
Uống |
||
500 |
Isoprenalin |
Tiêm, Uống |
501 |
Ivabradin |
Uống |
502 |
Lidocain (hydroclorid) |
Tiêm |
503 |
Propranolol (hydroclorid) |
Tiêm |
Uống |
||
504 |
Sotalol |
Uống |
505 |
Verapamil (hydroclorid) |
Tiêm |
Uống |
||
|
12.3. Thuốc điều trị tăng huyết áp |
|
506 |
Acebutolol |
Uống |
507 |
Amlodipin |
Uống |
508 |
Benazepril hydroclorid |
Uống |
509 |
Bisoprolol |
Uống |
510 |
Bisoprolol + hydroclorothiazid |
Uống |
511 |
Candesartan |
Uống |
512 |
Captopril |
Uống |
513 |
Carvedilol |
Uống |
514 |
Cilnidipin |
Uống |
515 |
Clonidin |
Tiêm |
Uống |
||
516 |
Doxazosin |
Uống |
517 |
Enalapril |
Uống |
518 |
Felodipin |
Uống |
519 |
Hydralazin |
Truyền tĩnh mạch |
520 |
Imidapril |
Uống |
521 |
Indapamid |
Uống |
522 |
Irbesartan |
Uống |
523 |
Irbesartan + hydroclorothiazid |
Uống |
524 |
Lacidipin |
Uống |
525 |
Lercanidipin (hydroclorid) |
Uống |
526 |
Lisinopril |
Uống |
527 |
Lisinopril + hydroclorothiazid |
Uống |
528 |
Losartan |
Uống |
529 |
Losartan + hydroclorothiazid |
Uống |
530 |
Methyldopa |
Uống |
531 |
Metoprolol |
Uống |
532 |
Moxonidin |
Uống |
533 |
Nebivolol |
Uống |
534 |
Nicardipin |
Tiêm, uống |
535 |
Nifedipin |
Uống |
536 |
Perindopril |
Uống |
537 |
Perindopril + amlodipin |
Uống |
538 |
Perindopril + indapamid |
Uống |
539 |
Quinapril |
Uống |
540 |
Ramipril |
Uống |
541 |
Rilmenidin |
Uống |
542 |
Telmisartan |
Uống |
543 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
Uống |
544 |
Valsartan |
Uống |
545 |
Valsartan + hydroclorothiazid |
Uống |
|
12.4. Thuốc điều trị hạ huyết áp |
|
546 |
Heptaminol (hydroclorid) |
Tiêm |
Uống |
||
547 |
12.5. Thuốc điều trị suy tim |
|
548 |
Carvedilol |
Uống |
549 |
Digoxin |
Uống |
Tiêm |
||
550 |
Dobutamin |
Tiêm |
551 |
Dopamin (hydroclorid) |
Tiêm |
552 |
Milrinon |
Tiêm |
553 |
Nikethamid |
Tiêm |
|
12.6. Thuốc chống huyết khối |
|
554 |
Acenocoumarol |
Uống |
555 |
Acetylsalicylic acid |
Uống |
556 |
Alteplase |
Tiêm |
557 |
Clopidogrel |
Uống |
558 |
Dipyridamol + acetylsalicylic acid |
Uống |
559 |
Eptifibatid |
Uống |
Tiêm |
||
560 |
Fondaparinux sodium |
Tiêm |
561 |
Iloprost |
Tiêm, hít, thuốc mắt |
562 |
Prostaglandin E1 |
Tiêm |
563 |
Streptokinase |
Tiêm |
564 |
Tenecteplase |
Tiêm |
565 |
Radix astragali + Radix salviae miltiorrhizae + Radix paeoniae rubra + Rhizoma Ligustici Wallichii + Radix angelicae sinensis + Carthamus tinctorius + Semen Persicae + Radix polygalae + Rhizome acori tatarinowii + Buthus martensii + Hirudo + Eupolyphaga seu steleophaga + Calculus bovis artifactus + Cornu saigae tataricae |
Uống |
|
12.7. Thuốc hạ lipid máu |
|
566 |
Atorvastatin |
Uống |
567 |
Bezafibrat |
Uống |
568 |
Ciprofibrat |
Uống |
569 |
Ezetimibe |
Uống |
570 |
Fenofibrat |
Uống |
Uống (viên tác dụng chậm) |
||
571 |
Fluvastatin |
Uống |
572 |
Gemfibrozil |
Uống |
573 |
Lovastatin |
Uống |
574 |
Pravastatin |
Uống |
575 |
Rosuvastatin |
Uống |
576 |
Simvastatin |
Uống |
|
12.8. Thuốc khác |
|
577 |
Bosentan |
Uống |
578 |
Peptid (Cerebrolysin concentrate) |
Tiêm |
579 |
Choline alfoscerat |
Tiêm |
Uống |
||
580 |
Citicolin |
Tiêm |
Uống |
||
581 |
Desoxycorton acetat |
Tiêm |
582 |
Fructose 1,6 diphosphat |
Tiêm |
583 |
Ginkgo biloba |
Uống |
584 |
Kali clorid |
Tiêm |
585 |
Indomethacin |
Tiêm |
586 |
Magnesi clorid + kali clorid + procain hydroclorid |
Tiêm |
587 |
Meclophenoxat |
Tiêm |
588 |
Naftidrofuryl |
Uống |
589 |
Nimodipin |
Tiêm, uống |
590 |
Panax notoginseng saponins |
Tiêm |
Uống |
||
591 |
Pentoxifyllin |
Uống |
Tiêm |
||
592 |
Piracetam |
Tiêm truyền |
Uống |
||
593 |
Succinic acid + nicotinamid + inosine + riboflavin natri phosphat |
Tiêm |
594 |
Sulbutiamin |
Uống |
595 |
Vincamin + rutin |
Uống |
596 |
Vinpocetin |
Tiêm |
Uống |
||
|
13. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH DA LIỄU |
|
597 |
Acitretin |
Uống |
598 |
Adapalen |
Dùng ngoài |
599 |
Alpha - terpineol |
Dùng ngoài |
600 |
Amorolfin |
Dùng ngoài |
601 |
Azelaic acid |
Dùng ngoài |
602 |
Benzoic acid + salicylic acid |
Dùng ngoài |
603 |
Benzoyl peroxid |
Dùng ngoài |
604 |
Bột talc |
Dùng ngoài |
605 |
Calcipotriol |
Dùng ngoài |
606 |
Calcipotriol + betamethason dipropionat |
Dùng ngoài |
607 |
Capsaicin |
Dùng ngoài |
608 |
Catalase + neomycin sulfat |
Dùng ngoài |
609 |
Clotrimazol |
Dùng ngoài |
610 |
Clobetasol propionat |
Dùng ngoài |
611 |
Clobetasol butyrat |
Dùng ngoài |
612 |
Cortison |
Dùng ngoài |
613 |
Cồn A.S.A |
Dùng ngoài |
614 |
Cồn boric |
Dùng ngoài |
615 |
Cồn BSI |
Dùng ngoài |
616 |
Crotamiton |
Dùng ngoài |
617 |
Dapson |
Uống |
618 |
Desonid |
Dùng ngoài |
619 |
Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5) |
Dùng ngoài |
620 |
Diethylphtalat |
Dùng ngoài |
621 |
S-bioallethrin + piperonyl butoxid |
Dùng ngoài |
622 |
Flumethason + clioquinol |
Dùng ngoài |
623 |
Fusidic acid |
Dùng ngoài |
624 |
Fusidic acid + betamethason |
Dùng ngoài |
625 |
Fusidic acid + hydrocortison |
Dùng ngoài |
626 |
Isotretinoin |
Uống, dùng ngoài |
627 |
Kẽm oxid |
Dùng ngoài |
628 |
Mangiferin |
Uống, dùng ngoài |
629 |
Miconazole nitrat + resorchinol |
Dùng ngoài |
630 |
Mometason furoat |
Dùng ngoài |
631 |
Mometason furoat + tazaronten |
Dùng ngoài |
632 |
Mupirocin |
Dùng ngoài |
633 |
Natri hydrocarbonat |
Dùng ngoài |
634 |
Nepidermin |
Phun, xịt |
635 |
Nước oxy già |
Dùng ngoài |
636 |
Para aminobenzoic acid |
Uống |
637 |
Recombinant human Epidermal Growth Factor (rhEGF) |
Tiêm |
638 |
Salicylic acid |
Dùng ngoài |
639 |
Salicylic acid + betamethason dipropionat |
Dùng ngoài |
640 |
Tacrolimus |
Dùng ngoài |
641 |
Tretinoin |
Dùng ngoài |
642 |
Trolamin |
Dùng ngoài |
643 |
Tyrothricin |
Dùng ngoài |
644 |
Urea |
Dùng ngoài |
645 |
Xanh methylen + tím gentian |
Dùng ngoài |
|
14. THUỐC DÙNG CHẨN ĐOÁN |
|
|
14.1. Chuyên khoa mắt |
|
646 |
Fluorescein (natri) |
Tiêm, nhỏ mắt |
647 |
Pilocarpin |
Nhỏ mắt |
|
14.2. Thuốc cản quang |
|
648 |
Adipiodon (meglumin) |
Tiêm tĩnh mạch |
649 |
Amidotrizoat |
Tiêm |
650 |
Bari sulfat |
Uống |
651 |
Dimeglumin của acid gadopentetic |
Tiêm |
652 |
Ester etylic của acid béo iod hóa |
Tiêm |
653 |
Gadobenic acid |
Tiêm |
654 |
Gadobutrol |
Tiêm tĩnh mạch |
655 |
Gadodiamid |
Tiêm |
656 |
Gadopentetat |
Tiêm |
657 |
Gadoteric acid |
Tiêm |
658 |
Iobitridol |
Tiêm |
659 |
Iodamid meglumin |
Tiêm |
660 |
Iohexol |
Tiêm |
661 |
Iopamidol |
Tiêm |
662 |
Iopromid acid |
Tiêm |
663 |
Ioxitalamat natri + ioxitalamat meglumin |
Tiêm |
664 |
Muối natri và meglumin của acid ioxaglic |
Tiêm |
|
14.3. Thuốc khác |
|
665 |
Polidocanol |
Tiêm |
|
15. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN |
|
666 |
Acid boric+ kali nhôm sulfat + thymol + phenol + menthol + berberin sulfat |
Dùng ngoài |
667 |
Acid lactic + lactoserum atomisat |
Dùng ngoài |
668 |
Benzoic acid + boric acid + thymol +menthol |
Dùng ngoài |
669 |
Cồn 70° |
Dùng ngoài |
670 |
Cồn iod |
Dùng ngoài |
671 |
Đồng sulfat |
Dùng ngoài |
672 |
Povidon iodin |
Dùng ngoài, đặt âm đạo |
673 |
Natri hypoclorid đậm đặc |
Dùng ngoài |
674 |
Natri clorid |
Dùng ngoài |
675 |
Clorhexidin digluconat |
Dùng ngoài |
|
16. THUỐC LỢI TIỂU |
|
676 |
Furosemid |
Tiêm |
Uống |
||
677 |
Hydroclorothiazid |
Uống |
678 |
Spironolacton |
Uống |
|
17. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA |
|
|
17.1. Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa |
|
679 |
Aluminum phosphat |
Uống |
680 |
Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd |
Uống |
681 |
Bismuth |
Uống |
682 |
Cimetidin |
Tiêm |
Uống |
||
683 |
Famotidin |
Tiêm, uống |
684 |
Guaiazulen + dimethicon |
Uống |
685 |
Lanzoprazol |
Uống |
686 |
Magnesi carbonat + nhôm hydroxit + atropin sulfat + calci alumina carbonat |
Uống |
687 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd |
Uống |
688 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Uống |
689 |
Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd |
Uống |
690 |
Natri sulfat + dinatri hydrophosphat + natri hydrocarbonat |
Uống |
691 |
Natri sulfat + dinatri hydrophosphat + natri hydrocarbonat + natri citrat |
Uống |
692 |
Natri sulfat + natri phosphat tribasic + natri hydrocarbonat + natri citrat |
Uống |
693 |
Nizatidin |
Uống |
694 |
Omeprazol |
Tiêm |
Uống |
||
695 |
Esomeprazol |
Tiêm |
Uống |
||
696 |
Pantoprazol |
Tiêm, uống |
697 |
Rabeprazol |
Uống |
Tiêm |
||
698 |
Ranitidin |
Tiêm |
Uống |
||
699 |
Ranitidin + bismuth + sucralfat |
Uống |
700 |
Rebamipid |
Uống |
701 |
Sucralfat |
Uống |
|
17.2. Thuốc chống nôn |
|
702 |
Acetyl leucin |
Tiêm |
Uống |
||
703 |
Dimecrotic acid (muối magnesi) |
Uống |
704 |
Dimenhydrinat |
Uống |
705 |
Domperidon |
Uống |
706 |
Granisetron hydroclorid |
Tiêm |
707 |
Metoclopramid |
Tiêm |
Uống, đặt hậu môn |
||
708 |
Ondansetron |
Tiêm |
Uống |
||
709 |
Palonosetron hydroclorid |
Tiêm |
|
17.3. Thuốc chống co thắt |
|
710 |
Alverin (citrat) |
Tiêm, uống |
711 |
Alverin (citrat) + simethicon |
Uống |
712 |
Atropin (sulfat) |
Tiêm, uống |
713 |
Cisaprid |
Uống |
714 |
Drotaverin clohydrat |
Tiêm |
Uống |
||
715 |
Hyoscin butylbromid |
Tiêm |
Uống |
||
716 |
Mebeverin hydroclorid |
Uống |
717 |
Papaverin hydroclorid |
Tiêm, uống |
718 |
Phloroglucinol hydrat + trimethylphloroglucinol |
Tiêm |
Uống |
||
719 |
Tiemonium methylsulfat |
Tiêm |
720 |
Tiropramid hydroclorid |
Uống |
|
17.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng |
|
721 |
Bisacodyl |
Uống |
722 |
Docusate natri |
Uống, thụt |
723 |
Gôm sterculia |
Uống |
724 |
Glycerol |
Dùng thụt |
725 |
Glycerol + camomile extract glycolic + mallow fluid extract |
Dùng thụt |
726 |
Isapgol |
Uống |
727 |
Lactulose |
Uống |
728 |
Macrogol (polyethylen glycol hoặc polyoxyethylen glycol) |
Uống |
Dùng thụt |
||
729 |
Macrogol (polyethylen glycol) + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid |
Uống |
730 |
Magnesi sulfat |
Uống |
731 |
Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat |
Uống, |
Gel thụt, dùng ngoài |
||
732 |
Sorbitol |
Uống |
733 |
Sorbitol + natri citrat |
Thụt |
|
17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy |
|
734 |
Attapulgit mormoiron hoạt hóa |
Uống |
735 |
Bacillus subtilis |
Uống |
736 |
Bacillus claussii |
Uống |
737 |
Berberin (hydroclorid) |
Uống |
738 |
Dioctahedral smectit |
Uống |
739 |
Diosmectit |
Uống |
740 |
Gelatin tannat |
Uống |
741 |
Kẽm sulfat |
Uống |
742 |
Kẽm gluconat |
Uống |
743 |
Lactobacillus acidophilus |
Uống |
744 |
Loperamid |
Uống |
745 |
Natri clorid + natri bicarbonat + kali clorid + dextrose khan |
Uống |
746 |
Natri clorid + natri bicarbonat + natri citrat + kali clorid + glucose |
Uống |
747 |
Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan |
Uống |
748 |
Nifuroxazid |
Uống |
749 |
Racecadotril |
Uống |
750 |
Saccharomyces boulardii |
Uống |
|
17.6. Thuốc điều trị trĩ |
|
751 |
Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin |
Uống |
752 |
Diosmin |
Uống |
753 |
Diosmin + hesperidin |
Uống |
754 |
Trimebutin + ruscogenines |
Đặt hậu môn, bôi trực tràng |
|
17.7. Thuốc khác |
|
755 |
Amylase + papain |
Uống |
756 |
Amylase + papain + simethicon |
Uống |
757 |
Amylase + lipase + protease |
Uống |
758 |
Arginin |
Uống |
759 |
Arginin citrat |
Tiêm, uống |
760 |
Arginin hydroclorid |
Tiêm truyền, uống |
761 |
Citrullin malat |
Uống |
762 |
Glycyrrhizin + Glycin + L- Cystein |
Tiêm |
763 |
Itoprid |
Uống |
764 |
L-Ornithin - L- aspartat |
Tiêm, uống |
765 |
Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin) |
Uống |
766 |
Octreotid |
Tiêm |
767 |
Simethicon |
Uống |
768 |
Silymarin |
Uống |
769 |
Somatostatin |
Tiêm truyền |
770 |
Terlipressin |
Tiêm |
771 |
Trimebutin maleat |
Uống |
772 |
Urazamid |
Uống |
773 |
Ursodeoxycholic acid |
Uống |
|
18. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT |
|
|
18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế |
|
774 |
Beclometason (dipropionat) |
Xịt mũi, họng |
775 |
Betamethason |
Tiêm, uống |
Nhỏ mắt, nhỏ tai, nhỏ mũi, dùng ngoài |
||
776 |
Betamethason (dipropionat, valerat) |
Dùng ngoài |
777 |
Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin |
Dùng ngoài |
778 |
Budesonid |
Xịt mũi, họng, khí dung |
Dạng hít |
||
779 |
Budesonid + formoterol |
Dạng hít |
780 |
Danazol |
Uống |
781 |
Desoxycortone acetat |
Tiêm |
782 |
Dexamethason |
Tiêm trong dịch kính, tiêm nội nhãn |
Uống |
||
783 |
Dexamethason acetat |
Tiêm |
784 |
Dexamethason phosphat + neomycin |
Thuốc mắt, mũi |
785 |
Fludrocortison acetat |
Uống |
786 |
Fluocinolon acetonid |
Dùng ngoài |
787 |
Fluocinolon acetonid + mỡ trăn |
Dùng ngoài |
788 |
Fluorometholon |
Nhỏ mắt |
789 |
Hydrocortison |
Tiêm, uống, tra mắt |
Dùng ngoài |
||
790 |
Hydrocortison acetat + chloramphenicol |
Thuốc mắt |
791 |
Hydrocortison natri succinat |
Tiêm |
792 |
Methyl prednisolon |
Tiêm, uống |
Truyền tĩnh mạch |
||
793 |
Prednisolon acetat |
Tiêm, nhỏ mắt |
Uống |
||
794 |
Prednisolon metasulfobenzoat natri |
Uống |
795 |
Prednison |
Uống |
796 |
Triamcinolon acetonid |
Tiêm, dùng ngoài |
797 |
Triamcinolon |
Uống |
798 |
Triamcinolon + econazol |
Dùng ngoài |
799 |
Cyproteron acetat |
Uống |
800 |
Somatropin |
Tiêm |
|
18.2. Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron |
|
801 |
Dydrogesteron |
Uống |
802 |
Estradiol benzoat |
Uống |
Tiêm |
||
803 |
Estriol |
Uống, đặt âm đạo |
804 |
Estrogen + norgestrel |
Uống |
805 |
Ethinyl estradiol |
Uống |
806 |
Lynestrenol |
Uống |
807 |
Methyl testosteron |
Uống, ngậm dưới lưỡi |
808 |
Nandrolon decanoat |
Tiêm |
809 |
Norethisteron |
Uống |
810 |
Nomegestrol acetat |
Uống |
811 |
Promestrien |
Dùng ngoài, đặt âm đạo |
812 |
Progesteron |
Tiêm, uống, dùng ngoài |
813 |
Raloxifen |
Uống |
814 |
Testosteron (acetat, propionat, undecanoat) |
Tiêm, uống |
815 |
Medroxyprogesterone acetat |
Tiêm |
816 |
Clomifen citrat |
Uống |
817 |
Gonadotropin |
Uống |
|
18.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết |
|
818 |
Acarbose |
Uống |
819 |
Glibenclamid |
Uống |
820 |
Gliclazid |
Uống |
821 |
Glimepirid |
Uống |
822 |
Glipizid |
Uống |
823 |
Insulin tác dụng trung bình, trung gian (Medium-acting, Intermediate-acting) |
Tiêm |
824 |
Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting) |
Tiêm |
825 |
Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) |
Tiêm |
826 |
Insulin tác dụng chậm, kéo dài (Slow-acting, Long-acting) |
Tiêm |
827 |
Metformin |
Uống |
828 |
Metformin + glibenclamid |
Uống |
829 |
Repaglinid |
Uống |
830 |
Saxagliptin |
Uống |
831 |
Sitagliptin |
Uống |
832 |
Vildagliptin |
Uống |
-2 |
18.4. Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp |
|
833 |
Calcitonin |
Tiêm |
834 |
Carbimazol |
Uống |
835 |
Levothyroxin (muối natri) |
Uống |
836 |
Propylthiouracil (PTU) |
Uống |
837 |
Thiamazol |
Uống |
838 |
Kali iodid |
Uống |
839 |
Dung dịch Lugol |
Uống |
|
18.5. Thuốc điều trị bệnh đái tháo nhạt |
|
840 |
Desmopressin |
Tiêm, uống, xịt mũi |
841 |
Pituitrin |
Tiêm |
842 |
Vasopressin |
Tiêm, uống |
|
19. HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH |
|
843 |
Immune globulin |
Tiêm |
844 |
Huyết thanh kháng bạch hầu |
Tiêm |
845 |
Huyết thanh kháng dại |
Tiêm |
846 |
Huyết thanh kháng nọc rắn |
Tiêm |
847 |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Tiêm |
|
20. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE |
|
848 |
Atracurium besylat |
Tiêm |
849 |
Baclofen |
Uống |
850 |
Botulinum toxin |
Tiêm |
851 |
Eperison |
Uống |
852 |
Galantamin |
Tiêm, uống |
853 |
Mephenesin |
Uống |
854 |
Neostigmin metylsulfat |
Tiêm |
855 |
Neostigmin bromid |
Tiêm, uống |
856 |
Pancuronium bromid |
Tiêm |
857 |
Pipecuronium bromid |
Tiêm |
858 |
Pyridostigmin bromid |
Uống |
859 |
Rivastigmine |
Uống, miếng dán |
860 |
Rocuronium bromid |
Tiêm |
861 |
Suxamethonium clorid |
Tiêm |
862 |
Tizanidin hydroclorid |
Uống |
863 |
Thiocolchicosid |
Tiêm |
Uống |
||
864 |
Tolperison |
Uống |
865 |
Vecuronium bromid |
Tiêm |
866 |
Alcuronium clorid |
Tiêm |
|
21. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH MẮT, TAI MŨI HỌNG |
|
|
21.1. Thuốc điều trị bệnh mắt |
|
867 |
Acetazolamid |
Tiêm |
Uống |
||
868 |
Adenosin + cytidin + thymidin + uridin + natri guanosin 5'monophosphat |
Nhỏ mắt |
869 |
Adenosin + cytidin + thymidin + uridin + guanylat 5-disodium |
Nhỏ mắt |
870 |
Antazolin + tetryzolin |
Nhỏ mắt |
871 |
Atropin (sulfat) |
Nhỏ mắt |
872 |
Betaxolol |
Nhỏ mắt |
873 |
Bimatoprost |
Nhỏ mắt |
874 |
Brimonidin tartrat |
Nhỏ mắt |
875 |
Brinzolamid |
Nhỏ mắt |
876 |
Carbomer + hypromellose |
Nhỏ mắt |
877 |
Carbomer |
Nhỏ mắt |
878 |
Cao anthocyanosid + vitamin E |
Uống |
879 |
Cloramphenicol + dexamethason + tetryzolin |
Nhỏ mắt |
880 |
Chlorpheniramin + naphazolin + vitamin B12 |
Nhỏ mắt |
881 |
Cyclosporin |
Nhỏ mắt |
882 |
Dexamethason + framycetin |
Nhỏ mắt |
883 |
Dexpanthenol (panthenol) |
Nhỏ mắt |
884 |
Dinatri inosin monophosphat |
Nhỏ mắt |
885 |
Fluorometholon + tetryzolin |
Nhỏ mắt |
886 |
Glycerin |
Nhỏ mắt |
887 |
Hexamidine di-isetionat |
Nhỏ mắt |
888 |
Hyaluronidase |
Tiêm |
889 |
Hydroxypropylmethylcellulose |
Nhỏ mắt |
890 |
Indomethacin |
Nhỏ mắt |
891 |
Kali iodid + natri iodid |
Tiêm |
Nhỏ mắt |
||
892 |
Latanoprost |
Nhỏ mắt |
893 |
Latanoprost + timolol maleat |
Nhỏ mắt |
894 |
Loteprednol etabonat |
Nhỏ mắt |
895 |
Moxifloxacin + dexamethason |
Nhỏ mắt |
896 |
Nandrolon monosodium |
Nhỏ mắt |
897 |
Natamycin |
Nhỏ mắt |
898 |
Natri carboxymethylcellulose (natri CMC) |
Nhỏ mắt |
899 |
Natri CMC + acid boric + calci clorid + kali clorid+ magnesi clorid + purite |
Nhỏ mắt |
900 |
Natri CMC + calci clorid + kali clorid + natri clorid + natri lactat |
Nhỏ mắt |
901 |
Natri CMC + calci clorid + kali clorid + magnesi clorid + natri clorid + natri lactat |
Nhỏ mắt |
902 |
Natri CMC + acid boric + calci clorid + erythritol + glycerin + kali clorid + levo + carnitin+ magnesi clorid + purite |
Nhỏ mắt |
903 |
Natri hyaluronat |
Tiêm, nhỏ mắt |
904 |
Natri chondroitin sulfat + retinol palmitat + cholin hydrotartrat + riboflavin + thiamin hydroclorid |
Uống |
905 |
Natri clorid |
Nhỏ mắt, |
nhỏ mũi |
||
906 |
Natri sulfacetamid+ tetramethylthionin clorid+ thiomersalat |
Nhỏ mắt |
907 |
Neomycin sulfat + gramicidin + 9-alpha fluohydrocortison acetat |
Nhỏ mắt |
908 |
Olopatadin (hydroclorid) |
Nhỏ mắt |
909 |
Pemirolast kali |
Nhỏ mắt |
910 |
Pilocarpin |
Nhỏ mắt |
Uống |
||
911 |
Pirenoxin |
Nhỏ mắt |
912 |
Polyethylen glycol + Propylen glycol |
Nhỏ mắt |
913 |
Ranibizumab |
Dung dịch tiêm trong dịch kính |
914 |
Tetracain |
Nhỏ mắt |
915 |
Tetryzolin |
Nhỏ mắt, nhỏ mũi |
916 |
Timolol |
Nhỏ mắt |
917 |
Tolazolin |
Tiêm, uống |
918 |
Travoprost |
Nhỏ mắt |
919 |
Tropicamid |
Nhỏ mắt |
920 |
Tropicamide + phenyl-ephrine hydroclorid |
Nhỏ mắt |
|
21.2. Thuốc tai- mũi- họng |
|
921 |
Betahistin |
Uống |
922 |
Beta-glycyrrhetinic acid +dequalinium clorid + tyrothricin+ hydrocortison acetat +lidocain hydroclorid |
Thuốc xịt |
923 |
Cồn boric |
Dùng ngoài |
924 |
Fluticason furoat |
Hỗn dịch xịt mũi |
925 |
Fluticason propionat |
Dùng ngoài, dạng hít |
Dùng ngoài, khí dung, phun mù, xịt |
||
926 |
Lidocain |
Dùng ngoài |
927 |
Naphazolin |
Nhỏ mũi |
928 |
Natri borat |
Nhỏ tai |
929 |
Phenazon + lidocain (hydroclorid) |
Nhỏ tai |
930 |
Rifamycin |
Nhỏ tai |
931 |
Tixocortol pivalat |
Uống |
Dùng ngoài, Phun mù |
||
932 |
Triprolidin(hydroclorid) + pseudoephedrin |
Uống |
933 |
Tyrothricin + tetracain (hydroclorid) |
Viên ngậm |
934 |
Tyrothricin + benzocain+ benzalkonium |
Viên ngậm |
935 |
Xylometazolin |
Nhỏ mũi |
936 |
Sunfarin (Thành phần: Natri sulfacetamid + Ephedrin hydroclorid) |
Nhỏ mũi |
937 |
Acetic acid |
Dùng tại chỗ |
|
22. THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON |
|
|
22.1. Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ |
|
938 |
Carbetocin |
Tiêm |
939 |
Carboprost tromethamin |
Tiêm |
940 |
Dinoproston |
Gel đặt cổ tử cung |
941 |
Levonorgestrel |
Đặt tử cung |
942 |
Methyl ergometrin (maleat) |
Tiêm |
943 |
Oxytocin |
Tiêm |
944 |
Ergometrin (hydrogen maleat) |
Tiêm |
945 |
Misoprostol |
Uống |
Đặt âm đạo |
||
|
22.2. Thuốc chống đẻ non |
|
946 |
Alverin citrat |
Uống |
947 |
Atosiban |
Tiêm truyền |
948 |
Papaverin |
Uống |
949 |
Phloroglucinol+ trimethylphloroglucinol |
Tiêm |
Uống, thuốc đạn |
||
950 |
Salbutamol (sulfat) |
Tiêm, uống, đặt hậu môn |
951 |
Mifepriston + Misoprostol |
Uống |
|
23. DUNG DỊCH THẨM PHÂN PHÚC MẠC |
|
952 |
Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu |
Túi |
953 |
Dung dịch lọc thận bicarbonat hoặc acetat |
Dung dịch thẩm phân |
954 |
Natri clorid + natri acetat + calci clorid + magnesi clorid + kali clorid |
Dung dịch thẩm phân |
|
24. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN |
|
|
24.1. Thuốc an thần |
|
955 |
Bromazepam |
Uống |
956 |
Calci bromid + cloral hydrat + natri benzoat |
Uống |
957 |
Clorazepat |
Uống |
958 |
Diazepam |
Tiêm, uống |
959 |
Etifoxin chlohydrat |
Uống |
960 |
Hydroxyzin |
Uống |
961 |
Lorazepam |
Uống |
Tiêm |
||
962 |
Rotundin |
Tiêm |
Uống |
||
|
24.2. Thuốc gây ngủ |
|
963 |
Zolpidem |
Uống |
964 |
Zopiclon |
Uống |
|
24.3. Thuốc chống rối loạn tâm thần |
|
965 |
Acid thioctic/ Meglumin thioctat |
Uống, tiêm |
966 |
Alprazolam |
Uống |
967 |
Amisulprid |
Uống |
968 |
Clorpromazin (hydroclorid) |
Tiêm |
Uống |
||
969 |
Clozapin |
Uống |
970 |
Clonazepam |
Uống |
971 |
Donepezil |
Uống |
972 |
Flupentixol |
Uống |
973 |
Fluphenazin decanoat |
Tiêm |
974 |
Haloperidol |
Tiêm, dung dịch |
Tiêm, dạng dầu |
||
Uống |
||
975 |
Levomepromazin |
Tiêm |
Uống |
||
976 |
Levosulpirid |
Uống |
977 |
Meclophenoxat |
Uống |
978 |
Olanzapin |
Uống |
979 |
Quetiapin |
Uống |
980 |
Risperidon |
Uống |
981 |
Sulpirid |
Tiêm, uống |
982 |
Thioridazin |
Uống |
983 |
Tofisopam |
Uống |
984 |
Ziprasidon |
Uống |
985 |
Zuclopenthixol |
Tiêm, uống |
|
24.4. Thuốc chống trầm cảm |
|
986 |
Amitriptylin (hydroclorid) |
Tiêm |
Uống |
||
987 |
Citalopram |
Uống |
988 |
Clomipramin |
Uống |
989 |
Fluoxetin |
Uống |
990 |
Fluvoxamin |
Uống |
991 |
Mirtazapin |
Uống |
992 |
Paroxetin |
Uống |
993 |
Sertralin |
Uống |
994 |
Tianeptin |
Uống |
995 |
Venlafaxin |
Uống |
|
24.5. Thuốc khác |
|
996 |
Lithi carbonat |
Uống |
997 |
Methadon (***) |
Uống |
|
25. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP |
|
|
25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính |
|
998 |
Aminophylin |
Tiêm |
999 |
Bambuterol |
Uống |
1000 |
Budesonid |
Xịt mũi, họng, khí dung |
Dạng hít |
||
1001 |
Budesonid + formoterol |
Dạng hít |
1002 |
Carbocistein + salbutamol |
Uống |
1003 |
Fenoterol + ipratropium |
Xịt mũi, họng, khí dung |
1004 |
Formoterol fumarat |
Khí dung, nang |
1005 |
Ipratropium |
Uống, khí dung |
1006 |
Natri montelukast |
Uống |
1007 |
Salbutamol (sulfat) |
Tiêm, khí dung, nang |
Uống, thuốc xịt |
||
1008 |
Salbutamol + ipratropium |
Khí dung (dung dịch) |
1009 |
Salmeterol + fluticason propionat |
Khí dung, dạng hít, bột hít |
1010 |
Terbutalin |
Tiêm |
Uống, khí dung |
||
1011 |
Terbutalin sulfat + guaiphenesin |
Uống |
1012 |
Theophylin |
Uống |
Uống (viên giải phóng chậm) |
||
1013 |
Tiotropium |
Bột hít, khí dung |
|
25.2. Thuốc chữa ho |
|
1014 |
Alimemazin |
Uống |
1015 |
Ambroxol |
Tiêm |
Uống |
||
1016 |
Bromhexin (hydroclorid) |
Tiêm, uống |
1017 |
Carbocistein |
Uống |
1018 |
Codein camphosulphonat + sulfoguaiacol + cao mềm Grindelia |
Uống |
1019 |
Codein + terpin hydrat |
Uống |
1020 |
Dextromethorphan |
Uống |
1021 |
Dextromethorphan hydrobromua + clorpheniramin maleat + sodium citrate dihydrat + glyceryl guaiacolat |
Uống |
1022 |
Eprazinon |
Uống |
1023 |
Eucalyptin |
Uống |
1024 |
Fenspirid |
Uống |
1025 |
N-acetylcystein |
Uống |
1026 |
Oxomemazin + guaifenesin + paracetamol + natri benzoat |
Uống |
|
25.3. Thuốc khác |
|
1027 |
Bacterial lysates of Haemophilus influenzae + Diplococcus pneumoniae + Klebsiella pneumoniae and ozaenae + Staphylococcus aureus + Streptococcus pyogenes and viridans + Neisseria catarrhalis |
Uống |
1028 |
Bột talc |
Làm dính màng phổi |
1029 |
Cafein (citrat) |
Tiêm |
1030 |
Mometason furoat |
Xịt mũi |
1031 |
Surfactant (Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn hoặc phổi bò) |
Hỗn dịch, bột đông khô để pha hỗn dịch |
|
26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC |
|
|
26.1. Thuốc uống |
|
1032 |
Kali clorid |
Uống |
1033 |
Kali glutamat + magnesi glutamat |
Uống |
1034 |
Magnesi aspartat + kali aspartat |
Uống |
1035 |
Natri clorid+kaliclorid+ natri citrat + natri bicarbonat + glucose |
Uống |
1036 |
Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan |
Uống |
1037 |
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm |
Uống |
|
26.2. Thuốc tiêm truyền |
|
1038 |
Acid amin* |
Tiêm truyền |
1039 |
Acid amin + glucose + điện giải (*) |
Tiêm truyền |
1040 |
Acid amin + glucose + lipid (*) |
Tiêm truyền |
1041 |
Calci clorid |
Tiêm |
1042 |
Glucose |
Tiêm truyền |
1043 |
Glucose-lactat |
Tiêm truyền |
1044 |
Kali clorid |
Tiêm truyền |
1045 |
Magnesi sulfat |
Tiêm truyền |
1046 |
Magnesi aspartat + kali aspartat |
Tiêm |
1047 |
Manitol |
Tiêm truyền |
1048 |
Natri clorid |
Tiêm truyền |
Tiêm |
||
1049 |
Natri clorid + dextrose/glucose |
Tiêm truyền |
1050 |
Natri clorid + fructose + glycerin |
Tiêm |
1051 |
Natri clorid + kali clorid+ monobasic kali phosphat+ natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose |
Tiêm truyền |
1052 |
Nhũ dịch lipid |
Tiêm truyền |
1053 |
Ringer lactat |
Tiêm truyền |
1054 |
Natri lactat + natri clorid + kali clorid + calcium clorid + glucose |
Tiêm truyền |
|
26.3. Thuốc khác |
|
1055 |
Nước cất pha tiêm |
Tiêm |
|
27. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN |
|
1056 |
Calci acetat |
Uống |
1057 |
Calci bromogalactogluconat |
Tiêm |
1058 |
Calci carbonat |
Uống |
1059 |
Calci carbonat + calci gluconolactat |
Uống |
1060 |
Calci carbonat + vitamin D3 |
Uống |
1061 |
Calci lactat |
Uống |
1062 |
Calci glubionat |
Tiêm |
1063 |
Calci glucoheptonat + Vitamin D3 |
Uống |
1064 |
Calci gluconolactat |
Uống |
1065 |
Calci glycerophosphat + magnesi gluconat |
Uống |
1066 |
Calci-3-methyl-2-oxovalerat +calci-4-methyl-2- oxovalerat+ calci-2-methyl-3- phenylpropionat + calci-3- methyl-2-oxobutyrat + calci-DL-methyl-2-hydroxy-4- methylthiobutyrat + L-lysin acetat+ L-threonin + L- tryptophan+ L-histidin + L-tyrosin+ Nitơ + calci (*) |
Uống |
1067 |
Calcitriol |
Uống |
1068 |
Dibencozid |
Uống |
1069 |
Lysin + Vitamin + Khoáng chất |
Uống |
1070 |
Mecobalamin |
Tiêm, uống |
1071 |
Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat |
Uống |
1072 |
Sắt clorid + kẽm clorid + mangan clorid + đồng clorid + crôm clorid+ natri molypdat dihydrat+ natri selenid pentahydrat+ natri fluorid + kali iodid |
Tiêm |
1073 |
Tricalcium phosphat |
Uống |
1074 |
Vitamin A |
Uống |
1075 |
Vitamin A + D |
Uống |
1076 |
Vitamin B1 |
Tiêm, uống |
1077 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Uống |
Tiêm |
||
1078 |
Vitamin B2 |
Uống |
1079 |
Vitamin B3 |
Tiêm |
Uống |
||
1080 |
Vitamin B5 |
Tiêm, uống |
Dùng ngoài |
||
1081 |
Vitamin B6 |
Tiêm, uống |
1082 |
Vitamin B6 + magnesi (lactat) |
Uống |
1083 |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) |
Tiêm, uống |
1084 |
Vitamin C |
Tiêm |
Uống |
||
1085 |
Vitamin C + rutine |
Uống |
1086 |
Vitamin D2 |
Uống |
1087 |
Vitamin D3 |
Uống |
Tiêm |
||
1088 |
Vitamin E |
Uống |
Tiêm |
||
1089 |
Vitamin H (B8) |
Uống |
1090 |
Vitamin K |
Tiêm, uống |
1091 |
Vitamin PP |
Uống |
Tiêm |
PHẦN II. DANH MỤC THUỐC PHÓNG XẠ VÀ HỢP CHẤT ĐÁNH DẤU
STT |
Tên thuốc phóng xạ và hợp chất đánh dấu |
Đường dùng |
Dạng dùng |
Đơn vị |
1 |
BromoMercurHydrxyPropan (BMHP) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
2 |
Carbon 11 (C-11) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
3 |
Cesium 137 (Cesi-137) |
Áp sát khối u |
Nguồn rắn |
mCi |
4 |
Chromium 51 (Cr-51) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
5 |
Coban 57 (Co-57) |
Uống |
Dung dịch |
mCi |
6 |
Coban 60 (Co-60) |
Chiếu ngoài |
Nguồn rắn |
mCi |
7 |
Diethylene Triamine Pentaacetic acid (DTPA) |
Tiêm tĩnh mạch, khí dung |
Bột đông khô |
Lọ |
8 |
Dimecapto Succinic Acid (DMSA) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
9 |
Dimethyl-iminodiacetic acid (HIDA) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
10 |
Diphosphono Propane Dicarboxylic acid (DPD) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
11 |
Ethyl cysteinate dimer (ECD) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
12 |
Ethylenediamine- tetramethylenephosphonic acid (EDTMP) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
13 |
Fluorine 18 Fluoro L-DOPA (F-18DOPA) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
14 |
Fluorine 18 Fluorodeoxyglucose (F-18FDG) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
15 |
Gallium citrate 67 (Ga-67) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
16 |
Hexamethylpropyleamineoxime (HMPAO) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
17 |
Holmium 166 (Ho-166) |
Tiêm vào khối u |
Dung dịch |
mCi |
18 |
Human Albumin Microphere (HAM) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
Lọ |
19 |
Human Albumin Mini-Micropheres (HAMM) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
20 |
Human Albumin Serum (HAS) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
21 |
Hydroxymethylene Diphosphonate (HMDP) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
22 |
Imino Diacetic Acid (IDA) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
23 |
Indiumclorid 111 (In-111) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
24 |
Iode 123 (I-123) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
25 |
Iode 125 (I-125) |
Cấy vào khối u |
Hạt |
mCi |
26 |
Iode131 (I-131) |
Uống, Tiêm tĩnh mạch |
Viên nang, dung dịch |
mCi |
27 |
Iodomethyl 19 Norcholesterol |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
28 |
Iridium 192 (Ir-192) |
Chiếu ngoài |
Nguồn rắn |
mCi |
29 |
Keo vàng 198 (Au-198 Colloid) |
Tiêm vào khoang tự nhiên |
Dung dịch |
mCi |
30 |
Lipiodol I-131 |
Tiêm động mạch khối u |
Dung dịch |
mCi |
31 |
Macroagregated Albumin (MAA) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
Lọ |
32 |
Mecapto Acetyl Triglicerine (MAG 3) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
33 |
Metaiodbelzylguanidine (MIBG I-131) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
34 |
Methionin |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
35 |
Methoxy isobutyl isonitrine (MIBI) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
36 |
Methylene Diphosphonate (MDP) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
37 |
Nanocis (Colloidal Rhenium Sulphide) |
Tiêm dưới da |
Bột đông khô |
Lọ |
38 |
Nitrogen 13- amonia |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
39 |
Octreotide Indium-111 |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
40 |
Orthoiodohippurate (I-131OIH, Hippuran I-131) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
41 |
Osteocis (Hydroxymethylened phosphonate) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
42 |
Phospho 32 (P-32) |
Uống, áp ngoài da |
Dung dịch, tấm áp |
mCi |
43 |
Phospho 32 (P-32) - Silicon |
Tiêm vào khối u |
Dung dịch |
mCi |
44 |
Phytate (Phyton) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
45 |
Pyrophosphate (PYP) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
46 |
Rhennium 188 (Re-188) |
Tiêm động mạch khối u |
Dung dịch |
mCi |
47 |
Rose Bengal I-131 |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
48 |
Samarium 153 (Sm-153) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
49 |
Sestamibi (6-methoxy isobutyl isonitrile) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
50 |
Strontrium 89 (Sr-89) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
51 |
Sulfur Colloid (SC) |
Tiêm tĩnh mạch, dưới da |
Bột đông khô |
Lọ |
52 |
Technetium 99m (Tc-99m) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
53 |
Teroboxime (Boronic acid adducts of technetium dioxime complexes) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
54 |
Tetrofosmin (1,2 bis (2-ethoxyethyl) phosphino) ethane |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
55 |
Thallium 201 (Tl-201) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
56 |
Urea (NH2 14CoNH2) |
Uống |
Viên nang |
mCi |
57 |
Ytrium 90 (Y-90) |
Tiêm vào khoang tự nhiên |
Dung dịch |
mCi |
PHẦN III. DANH MỤC THUỐC ĐÔNG Y, THUỐC TỪ DƯỢC LIỆU
STT |
STT trong nhóm |
Thành phần thuốc |
Đường dùng |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
|
I |
Nhóm thuốc giải biểu |
|
1 |
1 |
Gừng. |
Uống |
2 |
2 |
Hoắc hương/ Quảng hoắc hương, Tía tô/ Tử tô diệp, Bạch chỉ, Bạch linh/Phục linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ/ Bán hạ chế, (Cát cánh, Can khương). |
Uống |
3 |
3 |
Sài hồ, Tiền hồ, Xuyên khung, Chỉ xác, Khương hoạt, Độc hoạt, Phục linh/Bạch linh, Cát cánh, Nhân sâm/Đảng sâm, Cam thảo. |
Uống |
4 |
4 |
Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà. |
Uống |
5 |
5 |
Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc. |
Uống |
6 |
6 |
Xuyên khung, Khương hoạt, bạch chỉ, Hoàng cầm, Phòng phong, Sinh địa, Thương truật, Cam thảo, Tế tân. |
Uống |
|
II |
Nhóm thuốc thanh nhiệt, giải độc, tiêu ban, lợi thuỷ |
|
7 |
1 |
Actisô. |
Uống |
8 |
2 |
Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ). |
Uống |
9 |
3 |
Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính. |
Uống |
10 |
4 |
Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai. |
Uống |
11 |
5 |
Actiso, Rau má. |
Uống |
12 |
6 |
Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo. |
Uống |
13 |
7 |
Bạch mao căn, Đương quy, Kim tiền thảo, Xa tiền tử, Ý dĩ, Sinh địa. |
Uống |
14 |
8 |
Bạch thược, Bạch truật, Cam thảo, Diệp hạ châu, Đương quy, Đảng sâm, Nhân trần, Phục linh, Trần bì. |
Uống |
15 |
9 |
Bồ bồ. |
Uống |
16 |
10 |
Bồ công anh, Kim ngân hoa, Thương nhĩ tử, Hạ khô thảo, Thổ phục linh, Huyền sâm, Sài đất. |
Uống |
17 |
11 |
Cam thảo, Bạch mao căn, Bạch thược, Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương, Sài hồ, Liên kiều, Thần khúc, Chỉ thực, Mạch nha, Nghệ. |
Uống |
18 |
12 |
Cao khô lá dâu tằm. |
Uống |
19 |
13 |
Cỏ tranh, Sâm đại hành, Actiso, Cỏ mực, Lá dâu tằm, Sả, Cam thảo, Ké đầu ngựa, Gừng tươi, Vỏ quýt. |
Uống |
20 |
14 |
Diếp cá, Rau má. |
Uống |
21 |
15 |
Diệp hạ châu. |
Uống |
22 |
16 |
Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử. |
Uống |
23 |
17 |
Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần. |
Uống |
24 |
18 |
Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi. |
Uống |
25 |
19 |
Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. |
Uống |
26 |
20 |
Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân hoa), (Nghệ) |
Uống |
27 |
21 |
Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa. |
Uống |
28 |
22 |
Diệp hạ châu/Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. |
Uống |
29 |
23 |
Hoạt thạch, Cam thảo. |
Uống |
30 |
24 |
Kim ngân, Hoàng cầm, Liên kiều, Thăng ma. |
Uống |
31 |
25 |
Kim ngân hoa, Ké đầu ngựa. |
Uống |
32 |
26 |
Kim ngân hoa, Liên kiều, Cát cánh, Bạc hà, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Kinh giới tuệ/Kinh giới, Ngưu bàng tử, (Đạm đậu sị). |
Uống |
33 |
27 |
Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng. |
Uống |
34 |
28 |
Kim ngân hoa, Nhân trần/Nhân trần tía, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo. |
Uống |
35 |
29 |
Kim tiền thảo. |
Uống |
36 |
30 |
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng. |
Uống |
37 |
31 |
Kim tiền thảo, Râu mèo/ Râu ngô. |
Uống |
38 |
32 |
Kim tiền thảo, Trạch tả, (Thục địa), (Đường kính trắng). |
Uống |
39 |
33 |
Long đởm, Actiso, Chi tử, Đại hoàng, Trạch tả, Địa hoàng, Nhân trần, Hoàng cầm, Sài hồ, Cam thảo. |
Uống |
40 |
34 |
Long đởm, Sài hồ, Nhân trần, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Sinh địa, Trạch tả, Chi tử, Đương qui, Xa tiền tử, Cam thảo. |
Uống |
41 |
35 |
Long đởm thảo, Chi tử, Đương quy, Sài hồ, Hoàng cầm, Trạch tả, Xa tiền tử, Sinh địa/Địa hoàng, Cam thảo, (Mộc thông). |
Uống |
42 |
36 |
Nghể hoa đầu. |
Uống |
43 |
37 |
Ngưu hoàng, Thạch cao, Đại hoàng, Hoàng cầm, Cát cánh, Cam thảo, Băng phiến. |
Uống |
44 |
38 |
Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa. |
Uống |
45 |
39 |
Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, (Cam thảo), (Mộc thông). |
Uống |
46 |
40 |
Pygeum africanum. |
Uống |
47 |
41 |
Râu mèo, Actiso, (Sorbitol). |
Uống |
48 |
42 |
Sài đất, Kim ngân hoa, thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Bồ công anh, Sinh địa, Thảo quyết minh. |
Uống |
49 |
43 |
Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo. |
Uống |
50 |
44 |
Sài hồ, Bạch truật, Gừng tươi, Bạch linh, Đương quy, Bạch thược, Cam thảo, Bạc hà. |
Uống |
51 |
45 |
Than hoạt, Cao cam thảo, Calci carbonat, Tricalci phosphate. |
Uống |
|
III |
Nhóm thuốc khu phong trừ thấp |
|
52 |
1 |
Cam thảo, Đương quy, Hoàng kỳ, Khương hoạt, Khương hoàng, Phòng phong, Xích thược, Can khương. |
Uống |
53 |
2 |
Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ, Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu đậu nành. |
Uống |
54 |
3 |
Cao xương hỗn hợp/Cao quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa. |
Uống |
55 |
4 |
Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim/Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế/Quế chi, Cam thảo. |
Uống |
56 |
5 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ. |
Uống |
57 |
6 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung. |
Uống |
58 |
7 |
Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm). |
Uống |
59 |
8 |
Độc hoạt, Tang ký sinh, Tri mẫu, Trần bì, Hoàng bá, Phòng phong, Cao xương, Qui bản, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm, Đỗ trọng, Đương quy, Ngưu tất, Phục linh, Quế chi, Sinh địa, Tần giao, Tế tân, Xuyên khung. |
Uống |
60 |
9 |
Đương quy, Đỗ trọng, Cẩu tích, Đan sâm, Liên nhục, Tục đoạn, Thiên ma, Cốt toái bổ, Độc hoạt, Sinh địa, Uy linh tiên, Thông thảo, Khương hoạt, Hà thủ ô đỏ. |
Uống |
61 |
10 |
Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, (Phòng kỷ). |
Uống |
62 |
11 |
Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Phòng kỷ/Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác. |
Uống |
63 |
12 |
Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh. |
Uống |
64 |
13 |
Hy thiêm, Ngưu tất, Quế chi, Cẩu tích, Sinh địa, Ngũ gia bì. |
Uống |
65 |
14 |
Hy thiêm, Thiên niên kiện. |
Uống |
66 |
15 |
Hy thiêm, Thục địa, Tang ký sinh, Khương hoạt, Phòng phong, Đương quy, Đỗ trọng, Thiên niên kiện. |
Uống |
67 |
16 |
Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. |
Uống |
68 |
17 |
Mã tiền, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật. |
Uống |
69 |
18 |
Mã tiền chế, Độc hoạt, Xuyên khung, Tế tân, Phòng phong, Quế chi, Hy thiêm, Đỗ trọng, Đương quy, Tần giao, Ngưu tất. |
Uống |
70 |
19 |
Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh. |
Uống |
71 |
20 |
Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, (Tam Thất). |
Uống |
72 |
21 |
Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ tứ chế, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. |
Uống |
73 |
22 |
Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. |
Uống |
74 |
23 |
Tần giao, Thạch cao, Khương hoạt, Bạch chỉ, Xuyên khung, Tế tân, Độc hoạt, Phòng phong, Đương quy, Thục địa, Bạch thược/Bạch truật, Cam thảo, Phục linh, Hoàng cầm, Sinh địa. |
Uống |
75 |
24 |
Thanh phong đằng, Quế chi, Độc hoạt, Khương hoạt, Ngưu tất, Tang ký sinh, Phục linh, Tần giao, Lộc nhung, Uy linh tiên, Ý dĩ nhân, Đẳng sâm, Hoàng kỳ, Câu kỷ tử, Bạch truật, Đương quy, Xích thược, Mộc hương, Diên hồ sách, Hoàng cầm. |
Uống |
76 |
25 |
Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền). |
Uống |
|
IV |
Nhóm thuốc nhuận tràng, tả hạ, tiêu thực, bình vị, kiện tì |
|
77 |
1 |
Bạch phục linh, Kha tử nhục, Nhục đậu khấu, Hoàng liên, Mộc hương, Sa nhân, Gừng. |
Uống |
78 |
2 |
Bạch truật, Đảng sâm, Ý dĩ, Liên nhục, Hoài sơn, (Cát cánh), Sa nhân, Cam thảo, Bạch linh, Trần bì, Mạch nha/Sơn tra, (Thần khúc). |
Uống |
79 |
3 |
Bạch truật, Đảng sâm, Liên nhục, Cát cánh, Sa nhân, Cam thảo, Bạch linh, Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ. |
Uống |
80 |
4 |
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. |
Uống |
81 |
5 |
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu. |
Uống |
82 |
|
Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). |
Uống |
83 |
7 |
Bạch truật, Ý dĩ, Cam thảo, Mạch nha, Liên nhục, Sơn tra, Ðẳng sâm, Thần khúc, Phục linh, Phấn hoa, Hoài Sơn, Cao xương hỗn hợp. |
Uống |
84 |
8 |
Bìm bìm biếc, Phan tả diệp, Đại hoàng, Chỉ xác, Cao mật heo. |
Uống |
85 |
9 |
Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia. |
Uống |
86 |
10 |
Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Ý dĩ, Hoài sơn, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Ô tặc cốt, Bạch biển đậu. |
Uống |
87 |
11 |
Chè dây. |
Uống |
88 |
12 |
Chỉ thực, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch truật, Bạch linh/Phục linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Hoàng liên/Ngô thù du. |
Uống |
89 |
13 |
Cỏ sữa lá to, Hoàng đằng, Măng cụt. |
Uống |
90 |
14 |
Cóc khô, Ý dĩ, Hạt sen, Hoài sơn, Sơn tra, Thục địa, Mạch nha, Mật ong, (Tricalci phosphat). |
Uống |
91 |
15 |
Hoài sơn, Đậu ván trắng/Bạch biển đậu, Ý dĩ, Sa nhân, Mạch nha, Trần bì, Nhục đấu khấu, Đảng sâm, Liên nhục. |
Uống |
92 |
16 |
Hoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương. |
Uống |
93 |
17 |
Huyền hồ sách, Mai mực, Phèn chua. |
Uống |
94 |
18 |
Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược. |
Uống |
95 |
19 |
Lá khôi, Dạ cẩm, Cỏ hàn the, Khổ sâm, Ô tặc cốt. |
Uống |
96 |
20 |
Ma tử nhân, Hạnh nhân, Đại hoàng, Chỉ thực, Hậu phác, Bạch thược. |
Uống |
97 |
21 |
Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì). |
Uống |
98 |
22 |
Men bia ép tinh chế. |
Uống |
99 |
23 |
Mộc hoa trắng. |
Uống |
100 |
24 |
Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, (Xích thược/Bạch thược), (Ngô thù du). |
Uống |
101 |
25 |
Nghệ vàng. |
Uống |
102 |
26 |
Ngũ vị tử. |
Uống |
103 |
27 |
Ngưu nhĩ phong, La liễu. |
Uống |
104 |
28 |
Nha đạm tử, Berberin, Tỏi, Cát căn, Mộc hương. |
Uống |
105 |
29 |
Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Trần bì, Bán hạ/Bán hạ chế, Sa nhân, Mộc hương, (Gừng tươi/Sinh khương). |
Uống |
106 |
30 |
Nhân sâm, Bạch truật, Cam thảo, Đại táo, Bạch linh, Hoài sơn, Cát cánh, Sa nhân, Bạch biển đậu, Ý dĩ, Liên nhục. |
Uống |
107 |
31 |
Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo). |
Uống |
108 |
32 |
Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Hòe hoa, Cỏ nhọ nồi, Kim ngân hoa, Đào nhân. |
Uống |
109 |
33 |
Phấn hoa cải dầu. |
Uống |
110 |
34 |
Phòng đảng sâm, Thương truật, Hoài sơn, Hậu phác, Mộc hương, Ô tặc cốt, Cam thảo. |
Uống |
111 |
35 |
Sinh địa, Hồ ma, Đào nhân, Tang diệp, Thảo quyết minh, Trần bì. |
Uống |
112 |
36 |
Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu, Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương. |
Uống |
113 |
37 |
Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương). |
Uống |
114 |
38 |
Tô mộc. |
Uống |
115 |
39 |
Tỏi, Nghệ. |
Uống |
116 |
40 |
Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch Truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương. |
Uống |
117 |
41 |
Cao khô Trinh nữ hoàng cung. |
Uống |
118 |
42 |
Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. |
Uống |
119 |
43 |
Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục địa, Hoài sơn, Đan bì, Bạch linh, Trạch tả, Mật ong. |
Uống |
120 |
44 |
Xuyên bối mẫu/Bối mẫu, Đại hoàng, Diên hồ sách, Bạch cập, Ô tặc cốt/Mai mực, Cam thảo. |
Uống |
121 |
45 |
Xuyên tâm liên. |
Uống |
|
V |
Nhóm thuốc an thần, định chí, dưỡng tâm |
|
122 |
1 |
Bạch truật, Cam thảo, Mạch nha, Đảng sâm, Đỗ trọng, Đương quy, Phục linh, Sa nhân, Hoài sơn, Táo nhân, Liên nhục, Bạch thược, Trần bì, Viễn chí, Ý dĩ, Bạch tật lê. |
Uống |
123 |
2 |
Dừa cạn, Cúc hoa, Hòe hoa, Tâm sen, (Cỏ ngọt). |
Uống |
124 |
3 |
Đan sâm, Tam thất. |
Uống |
125 |
4 |
Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến/Camphor. |
Uống |
126 |
5 |
Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen. |
Uống |
127 |
6 |
Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). |
Uống |
128 |
7 |
Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. |
Uống |
129 |
8 |
Đương quy, Bạch quả. |
Uống |
130 |
9 |
Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa hoàng, Câu đằng, Kê huyết đằng, Hạ khô thảo, Quyết minh tử, Trân châu mẫu, Diên hồ sách, Tế tân. |
Uống |
131 |
10 |
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn. |
Uống |
132 |
11 |
Hoàng bá, Khiếm thực, Liên tu, Tri mẫu, mẫu lệ, Phục linh, Sơn thù, Viễn chí. |
Uống |
133 |
12 |
Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), Cát cánh). |
Uống |
134 |
13 |
Lá sen/Tâm sen, Lá vông, Bình vôi/Rotundin. |
Uống |
135 |
14 |
Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ). |
Uống |
136 |
15 |
Lạc tiên, Vông nem, Lá dâu/Tang diệp. |
Uống |
137 |
16 |
Nhân sâm, Trần bì, Hà thủ ô đỏ, Đại táo, Hoàng kỳ, Cam thảo, Đương quy, Thăng ma, Táo nhân, Bạch truật, Sài hồ, (Bạch thược). |
Uống |
138 |
17 |
Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn/Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. |
Uống |
139 |
18 |
Sinh địa/Địa hoàng, Nhân sâm/Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, (Bá tử nhân), (Chu sa), (Cam thảo). |
Uống |
140 |
19 |
Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô. |
Uống |
141 |
20 |
Toan táo nhân, Đương quy, Hoài sơn, Nhục thung dung, Kỷ tử, Ngũ vị tử, Ích trí nhân, Hổ phách, Thiên trúc hoàng, Long cốt, Tiết xương bồ, Thiên ma, Đan sâm, Nhân sâm, Trắc bách diệp. |
Uống |
142 |
21 |
Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo. |
Uống |
143 |
22 |
Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến/Borneol. |
Uống |
|
VI |
Nhóm thuốc chữa các bệnh về phế |
|
144 |
1 |
A giao, Bạc hà, Bách bộ, Bách hợp, Bối mẫu, Cam thảo, Đương qui, Sinh khương, Hạnh nhân, Cát cánh, Mã đậu linh, Ngũ vị tử, Thiên hoa phấn, Thiên môn, Tri mẫu, Tử tô, Tử uyển, Ý dĩ. |
Uống |
145 |
2 |
Bách bộ. |
Uống |
146 |
3 |
Bách bộ, Bối mẫu, Cam thảo, Huyền sâm, Kim ngân hoa, Liên kiều, Mạch môn, Sa sâm, Tang bạch bì. |
Uống |
147 |
4 |
Bách bộ, Cát cánh, Mạch môn, Trần bì, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch quả, Hạnh nhân, Ma hoàng. |
Uống |
148 |
5 |
Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn, Bạc hà/Lá bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối/Ô mai, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà/menthol, (Bàng sa). |
Uống |
149 |
6 |
Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. |
Uống |
150 |
7 |
Húng chanh, Núc nác, Cineol. |
Uống |
151 |
8 |
Lá thường xuân. |
Uống |
152 |
9 |
Ma hoàng, Bán hạ, Ngũ vị tử, Tỳ bà diệp, Cam thảo, Tế tân, Can khương, Hạnh nhân, Bối mẫu, Trần bì. |
Uống |
153 |
10 |
Ma hoàng, Cát cánh, Xạ can, Mạch môn, Bán hạ, Bách bộ, Tang bạch bì, Trần bì, (tinh dầu Bạc hà). |
Uống |
154 |
11 |
Ma hoàng, Hạnh nhân, Thạch cao, Mạch môn, Trần bì, Bối mẫu, Cát cánh, Cam thảo. |
Uống |
155 |
12 |
Ma hoàng, Hạnh nhân/Khổ hạnh nhân, Quế Chi/Thạch cao, Cam thảo. |
Uống |
156 |
13 |
Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. |
Uống |
157 |
14 |
Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol. |
Uống |
158 |
15 |
Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, (Menthol) |
Uống |
159 |
16 |
Xuyên bối mẫu, Tỳ bà diệp, Sa sâm, Phục linh, Trần bì, Cát cánh, Bán hạ, Ngũ vị tử, Qua lâu nhân, Viễn chí, Khổ hạnh nhân, Gừng, Ô mai, Cam thảo, Mật ong, Tinh dầu bạc hà, Acid Benzoic. |
Uống |
|
VII |
Nhóm thuốc chữa các bệnh về Dương, về Khí |
|
160 |
1 |
Đảng sâm, Thục địa, Đương quy, Dâm dương hoắc, Ba kích, Cẩu tích, Đỗ trọng, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Bạch thược, Xuyên khung, Cam thảo. |
Uống |
161 |
2 |
Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. |
Uống |
162 |
3 |
Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế. |
Uống |
163 |
4 |
Linh chi, Đương quy. |
Uống |
164 |
5 |
Lộc giác giao, Thục địa, Sơn thù, Hoài sơn, Đỗ trọng, Đương quy, Câu kỷ tử/Kỷ tử, Thỏ ty tử, Quế nhục, Phụ tử chế/Hắc phụ. |
Uống |
165 |
6 |
Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo. |
Uống |
166 |
7 |
Nhân sâm, Nhung hươu, (Cao ban long). |
Uống |
167 |
8 |
Nhân sâm, Tam thất. |
Uống |
168 |
9 |
Thỏ ty tử, Phúc bồn tử, Câu kỷ tử, Cửu thái tử, Thạch liên tử, Phá cố chỉ/Phá cố tử, Xà sàng tử, Kim anh tử, Ngũ vị tử, Thục địa, Dâm dương hoắc, Hải mã, Nhân sâm, Lộc nhung, Quế nhục. |
Uống |
169 |
10 |
Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục. |
Uống |
170 |
11 |
Thục địa, Hoài sơn, Táo nhục, Củ súng, Thạch hộc, Phấn tỳ giải, Quế, Phụ tử chế. |
Uống |
171 |
12 |
Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế. |
Uống |
|
VIII |
Nhóm thuốc chữa các bệnh về Âm, về Huyết |
|
172 |
1 |
Bán hạ nam, Bạch linh, Xa tiền tử, Ngũ gia bì chân chim, Sinh khương, Trần bì, Rụt/Nam Mộc hương, Sơn tra, Hậu phác nam. |
Uống |
173 |
2 |
Bột bèo hoa dâu. |
Uống |
174 |
3 |
Câu đằng, Hạ khô thảo, Bạch mao căn/Rễ cỏ tranh, Linh chi, Ích mẫu. |
Uống |
175 |
4 |
Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng, Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất, Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao đằng, (Hòe hoa). |
Uống |
176 |
5 |
Đan sâm, Đương quy, Nhũ hương, Một dược. |
Uống |
177 |
6 |
Đảng sâm, Thục địa, Quế, Ngũ gia bì, Đương qui, Xuyên khung, Long nhãn, Trần bì. |
uống |
178 |
7 |
Đương quy di thực. |
Uống |
179 |
8 |
Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo. |
Uống |
180 |
9 |
Hà thủ ô đỏ, Đảng sâm, Sơn thù, Mạch môn, Hoàng kỳ, Bạch truật, Cam thảo, Ngũ vị tử, Đương quy, Mẫu đơn bì. |
Uống |
181 |
10 |
Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm). |
Uống |
182 |
11 |
Hải sâm. |
Uống |
183 |
12 |
Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. |
Uống |
184 |
13 |
Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử. |
Uống |
185 |
14 |
Huyết giác. |
Uống |
186 |
15 |
Ngưu tất, Nghệ, Hoa hoè/Rutin, (Bạch truật). |
Uống |
187 |
16 |
Nhân sâm, Thủy điệt, Toàn yết, Xích thược, Thuyền thoái, Thổ miết trùng, Ngô công, Đàn hương, Giáng hương, Nhũ hương, Toan táo nhân, Băng phiến. |
Uống |
188 |
17 |
Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm. |
Uống |
189 |
18 |
Quy bản/Cao xương, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu. |
Uống |
190 |
19 |
Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử/Câu kỷ tử, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, (Thạch cao). |
Uống |
191 |
20 |
Tam thất. |
Uống |
192 |
21 |
Thổ miết trùng, Hồng hoa, Tự nhiên đồng, Long não, Hạt dưa chuột, Tục đoạn, Tam thất, Đương quy, Lạc tân phụ. |
Uống |
193 |
22 |
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. |
Uống |
194 |
23 |
Thục địa, Sơn thù, Hoài sơn, Mẫu đơn, Trạch tả, Phục linh, Mạch môn, Bạch thược, Đỗ trọng, Ngưu tất, Lộc nhung, (Thạch hộc). |
Uống |
195 |
24 |
Thục địa, Táo nhục, Củ súng, Thạch hộc, Hoài sơn, Tỳ giải. |
Uống |
|
IX |
Nhóm thuốc điều kinh, an thai |
|
196 |
1 |
Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo, Thục địa, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu. |
Uống |
197 |
2 |
Hoài sơn, Thục địa, Trư ma căn, Ngải cứu, Tô ngạnh, Tục đoạn, Trần bì, Hương phụ, Sa nhân, Cao xương hỗn hợp. |
Uống |
198 |
3 |
Ích mẫu, Bạch thược, Đại hoàng, Thục địa, Hương phụ, Đương quy, Bạch truật, Xuyên khung, Huyền hồ sách, Phục linh. |
Uống |
199 |
4 |
Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy). |
Uống |
200 |
5 |
Lô hội, Khổ hạnh nhân, Giáng hương, Nga truật, Mạch môn, Bạch vi, Ngũ vị tử, Nhân trần, Lộc nhung, Cam tùng hương. |
Uống |
201 |
6 |
Thục địa, Đương quy, Bạch thược/Hà thủ ô, Xuyên khung, Ích mẫu, Ngải cứu/Ngải diệp, Hương phụ/Hương phụ chế, (Nghệ), (Đảng sâm). |
Uống |
|
X |
Nhóm thuốc chữa bệnh về ngũ quan |
|
202 |
1 |
Bạch chỉ, Đinh hương. |
Dùng ngoài |
203 |
2 |
Bạch chỉ, Phòng phong, Hoàng cầm, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Cỏ hôi, Kim ngân hoa. |
Uống |
204 |
3 |
Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà. |
Uống |
205 |
4 |
Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đan bì/Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh/Bạch linh, Thục địa, Sơn thù,/Sơn thù du, Thạch quyết minh, (Trạch tả). |
Uống |
206 |
5 |
Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor. |
Dùng ngoài |
207 |
6 |
Ngũ sắc, (Tân di hoa, Thương Nhĩ Tử). |
Dùng ngoài |
208 |
7 |
Tân di/Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo. |
Uống |
209 |
8 |
Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo. |
Uống |
210 |
9 |
Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Mẫu đơn bì/ Đơn bì, Bạch linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đan sâm, Thảo quyết minh, (Đậu đen). |
Uống |
211 |
10 |
Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. |
Uống |
212 |
11 |
Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, (Đương quy) . |
Uống |
213 |
12 |
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, (Kim ngân hoa). |
Uống |
214 |
13 |
Thương nhĩ tử, Tân di hoa, Cỏ hôi, Bạch chỉ, Tế tân, Xuyên khung, Hoàng kỳ, Cát cánh, Sài hồ bắc, Bạc hà, Hoàng cầm, Chi tử, Phục linh. |
Uống |
215 |
14 |
Tinh dầu tràm/Cineol, Tinh dầu gừng, Tinh dầu tần, Menthol, (Eucalyptol). |
Uống |
|
XI |
Nhóm thuốc dùng ngoài |
|
216 |
1 |
Camphor/Long não, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu tràm, Tinh dầu hương nhu, Tinh dầu quế, (Methol). |
Dùng ngoài |
217 |
2 |
Dầu gió các loại. |
Dùng ngoài |
218 |
3 |
Dầu gừng. |
Dùng ngoài |
219 |
4 |
Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não. |
Dùng ngoài |
220 |
5 |
Hoàng bá, Hoàng liên, Hoàng đằng, Sài hồ. |
Dùng ngoài |
221 |
6 |
Lá xoài. |
Dùng ngoài |
222 |
7 |
Long não/Camphor, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu quế, (Methyl salycilat), (Menthol/Eucalyptol), (Gừng), (Tinh dầu hương nhu trắng). |
Dùng ngoài |
223 |
8 |
Mã tiền, Huyết giác, Ô đầu, Đại hồi, Long não, Một dược, Địa liền, Nhũ hương, Đinh hương, Quế, Gừng, Methyl salicylat, Glycerin, Ethanol. |
Dùng ngoài |
224 |
9 |
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng). |
Dùng ngoài |
225 |
10 |
Ô đầu, Địa liền, Tạo giác thích, Độc hoạt, Đại hồi, Tế tân, Quế nhục, Thiên niên kiện, Xuyên khung, Mã tiền, Uy linh tiên. |
Dùng ngoài |
226 |
11 |
Ô đầu, Mã tiền/Địa liền, Thiên niên kiện, Quế nhục/Quế chi, Đại hồi, Huyết giác, Tinh dầu Long não, Methyl salicylat. |
Dùng ngoài |
227 |
12 |
Tinh dầu Thiên niên kiện, Tinh dầu thông, Menthol, Methyl salicylat. |
Dùng ngoài |
228 |
13 |
Tinh dầu tràm, (Mỡ trăn), (Nghệ). |
Dùng ngoài |
229 |
14 |
Trầu không. |
Dùng ngoài |
Ghi chú: Các thành phần có dấu gạch chéo “/” là thành phần có thể thay thế lẫn nhau; thành phần đặt trong dấu ngoặc đơn “()” là thành phần có thể gia, giảm.
PHẦN IV. DANH MỤC VỊ THUỐC Y HỌC CỔ TRUYỀN
STT |
STT nhóm |
Tên vị thuốc |
Nguồn gốc |
Tên khoa học của vị thuốc |
Tên khoa học của cây, con và khoáng vật làm thuốc |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
|
|
I. Nhóm phát tán phong hàn |
|||
1 |
1 |
Bạch chỉ |
N |
Radix Angelicae dahuricae |
[Angelica dahurica (Fisch. Ex Hoffm.) Benth.et Hook.f.]. - Apiaceae |
2 |
2 |
Cảo bản |
B |
Rhizoma et Radix Ligustici sinensis |
Ligusticum sinense Oliv. - Apiaceae |
3 |
3 |
Đại bi |
N |
Folium, Ramulus, Radix et Camphora Blumeae |
Blumea balsamifera (L.) DC. - Asteraceae |
4 |
4 |
Kinh giới |
N |
Herba Elsholiziae ciliatae |
Elsholtzia ciliata (Thunb.) Hyland.- Lamiaceae |
5 |
5 |
Ma hoàng |
B |
Herba Ephedrae |
Ephedra sinica Staff., E.equisetina |
6 |
6 |
Quế chi |
N |
Ramulus Cinnamomi |
Cinnamomum sp. - Lauraceae |
7 |
7 |
Sinh khương |
N |
Rhizoma Zingiberis recens |
Zingiber officinale Rosc. - Zingiberaceae |
8 |
8 |
Tân di |
B |
Flos Magnoliae liliflorae |
Magnolia liliiflora Desr-Magnoliaceae |
9 |
9 |
Tế tân |
B |
Radix et Rhizoma Asari |
Asarum heterotropoides Fr. Schmidt - Aristolochiaceae |
10 |
10 |
Thông bạch |
N |
Radix et Folium Allii |
Allium ascalonicum L.; A. fistulosum L. - Alliaceae |
11 |
11 |
Tô diệp |
N |
Folium Perillae |
Perilla frutescens (L.) Britt. - Lamiaceae |
12 |
12 |
Tràm |
N |
Ramulus cum Folium Melaleucae |
Melaleucae cajeputi Powell - Myrtaceae |
13 |
13 |
Trầu không |
N |
Folium Piperis betles |
Piper betle L. - Piperaceae |
|
II. Nhóm phát tán phong nhiệt |
|
|||
14 |
1 |
Bạc hà |
N |
Herba Menthae |
Mentha arvensis L. - Lamiaceae |
15 |
2 |
Cát căn |
N |
Radix Puerariae thomsonii |
Pueraria thomsonii Benth. - Fabaceae |
16 |
3 |
Cốc tinh thảo |
B-N |
Flos Eriocauli |
Eriocaulon sexangulare L. - Eriocaulaceae |
17 |
4 |
Cúc hoa |
B-N |
Flos Chrysanthemi indici |
Chrysanthemum indicum L. - Asteraceae |
18 |
5 |
Cúc tần |
N |
Radix et Folium Plucheae indicae |
Plucchea indica (L.) Less - Asteraceae |
19 |
6 |
Đạm đậu xị |
B |
Semen Vignae praeparata |
Vigna cylindrica Skeels - Fabaceae |
20 |
7 |
Đạm trúc diệp |
B |
Herba Lophatheri |
Lophatherum gracile Brongn.- Poaceae |
21 |
8 |
Đậu đen |
N |
Semen Vignae cylindricae |
Vigna cylindrica Skeels - Fabaceae |
22 |
9 |
Lức (Sài hồ nam) |
N |
Radix Plucheae pteropodae |
Pluchea pteropoda Hemsl. - Asteraceae |
23 |
10 |
Lức (lá)/Tên khác: Hải sài |
N |
Folium Plucheae pteropodae |
Pluchea pteropoda Hemsl. - Asteraceae |
24 |
11 |
Mạn kinh tử |
N |
Fructus Viticis |
Vitex trifolia L., - Verbenaceae V.rotundifolia L.f. |
25 |
12 |
Ngưu bàng tử |
B |
Fructus Arctii lappae |
Arctium lappa L. - Asteraceae |
26 |
13 |
Phù bình |
N |
Herba Pistiae |
Pistia stratiotes L. - Araceae |
27 |
14 |
Sài hồ |
B |
Radix Bupleuri |
Bupleurum spp - Apiaceae |
28 |
15 |
Tang diệp |
N |
Folium Mori albae |
Morus alba L. - Moraceae |
29 |
16 |
Thăng ma |
B |
Rhizoma Cimicifugae |
Cimicifuga sp. - Ranunculaceae |
30 |
17 |
Thuyền thoái |
B |
Periostracum Cicadidae |
Crytotympana pustulata Fabricius - Cicadae |
31 |
18 |
Trúc diệp |
B-N |
Folium Bambusae vulgaris |
Bambusa vulgaris. - Poaceae |
|
|
III. Nhóm phát tán phong thấp |
|||
32 |
1 |
Bưởi bung (Cơm rượu) |
N |
Radix et Folium Glycosmis |
Glycosmis citrifolia Lindl.- Rutaceae |
33 |
2 |
Cà gai leo |
N |
Herba Solani procumbensis |
Solanum procumbens Lour.- Solanaceae |
34 |
3 |
Cốt khí củ |
N |
Radix Polygoni cuspidati |
Polygonum cuspidatum Sieb. Et Zucc. Polygonaceae |
35 |
4 |
Dây đau xương |
N |
Caulis Tinosporae tomentosae |
Tinospora tomentosa (Colebr) - Miers Menispermaceae (Colebr) |
36 |
5 |
Dây gắm |
N |
Caulis et Radix Gneti montani |
Gnetum montanum Markgr. - Gnetaceae |
37 |
6 |
Độc hoạt |
B |
Radix Angelicae pubescentis |
Angelica pubescens Maxim. - Apiaceae |
38 |
7 |
Hoàng nàn |
N |
Cortex Strychni wallichiannae |
Strychnos wallichianna Steud. - Loganiaceae |
39 |
8 |
Hy thiêm |
N |
Herba Siegesbeckiae |
Siegesbeckia orientalis L. - Asteraceae |
40 |
9 |
Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử) |
B-N |
Fructus Xanthii strumarii |
Xanthium strumarium L. - Asteraceae |
41 |
10 |
Khương hoạt |
B |
Rhizoma et Radix Notopterygii |
Notopterygium incisum C. Ting ex H. T. Chang - Apiaceae |
42 |
11 |
Lá lốt |
N |
Herba Piperis lolot |
Piper lolot C.DC. Piperaceae |
43 |
12 |
Mẫu kinh kinh (Hoàng kinh) |
N |
Folium, Radix, Fructus Viticis |
Vitex negundo L. - Verbenaceae |
44 |
13 |
Mộc qua |
B |
Fructus Chaenomelis speciosae |
Chaenomeles speciosa (Sweet) Nakai - Rosaceae |
45 |
14 |
Ngũ gia bì chân chim |
N |
Cortex Schefflerae heptaphyllae |
Scheflera heptaphylla (L.) Frodin - Araliaceae |
46 |
15 |
Ngũ gia bì gai |
N |
Cortex Acanthopanacis trifoliati |
Acanthopanax trifoliatus (L.) Voss. - Araliaceae |
47 |
16 |
Phòng phong |
B |
Radix Saposhnikoviae divaricatae |
Saposhnikovia divaricata (Turcz.) Schischk.-Apiaceae |
48 |
17 |
Rễ nhàu |
N |
Radix Morindae citrifoliae |
Morinda citrifolia L.- Rubiaceae |
49 |
18 |
Tang chi |
N |
Ramulus Mori albae |
Morus alba L. - Moraceae |
50 |
19 |
Tang ký sinh |
N |
Herba Loranthi gracilifolii |
Loranthus gracilifolius Roxb.ex.Shult.f. -Loranthaceae |
51 |
20 |
Tầm xoọng |
N |
Herba Atalaniae |
Alalantia buxifolia (Poir.) Olive. - Rutaceae |
52 |
21 |
Tầm xuân |
N |
Herba Rosae multiflorae |
Rosa multiflora Thunb.- Rosaceae |
53 |
22 |
Tần giao |
B |
Radix Gentianae macrophyllae |
Gentiana macrophylla Pall. - Gentianaceae |
54 |
23 |
Thiên niên kiện |
N |
Rhizoma Homalomenae occultae |
Homalomena occulta (Lour.) Schott - Araceae |
55 |
24 |
Trinh nữ (Xấu hổ) |
N |
Herba Mimosae pudicae |
Mimosa pudica L. - Mimosaceae |
56 |
25 |
Uy linh tiên |
B |
Radix et Rhizoma Clematidis |
Clematis chinensis Osbeck - Ranunculaceae |
57 |
26 |
Xích đồng nam |
N |
Herba Clerodendri infortunati |
Clerodendrum infortunatum L. - Verbenaceae |
|
|
IV. Nhóm thuốc trừ hàn |
|||
58 |
1 |
Can khương |
N |
Rhizoma Zingiberis |
Zingiber officinale Rosc. - Zingiberaceae |
59 |
2 |
Cao lương khương |
N |
Rhizoma Alpiniae officinari |
Alpinia officinarum Hance-Zingiberaceae |
60 |
3 |
Đại hồi |
N |
Fructus Illicii veri |
Illicium verum Hook.f. - Illiciaceae |
61 |
4 |
Địa liền |
N |
Rhizoma Kaempferiae galangae |
Kaempferia galanga L. - Zingiberaceae |
62 |
5 |
Đinh hương |
B |
Flos Syzygii aromatici |
Syzygium aromaticum (L.) Merill et L.M. Perry - Myrtaceae |
63 |
6 |
Ngô thù du |
B - N |
Fructus Evodiae rutaecarpae |
Evodia rutaecarpa (A. Juss) Hartley- Rutaceae |
64 |
7 |
Thảo quả |
N |
Fructus Amomi aromatici |
Amomum aromaticum Roxb. - Zingiberaceae |
65 |
8 |
Tiểu hồi |
B - N |
Fructus Foeniculi |
Foeniculum vulgare Mill. - Apiaceae |
66 |
9 |
Xuyên tiêu |
B - N |
Fructus Zanthoxyli |
ZanthoxyIum spp. - Rutaceae |
|
|
V. Nhóm hồi dương cứu nghịch |
|||
67 |
1 |
Phụ tử chế (Hắc phụ, Bạch phụ) |
B - N |
Radix Aconiti lateralis praeparata |
Aconitum carmichaeli Debx., Aconitum fortunei Hemsl.- Ranunculaceae |
68 |
2 |
Quế nhục |
N |
Cortex Cinnamomi |
Cinnamomum spp. - Lauraceae |
|
|
VI. Nhóm thanh nhiệt giải thử |
|||
69 |
1 |
Bạch biển đậu |
N |
Semen Lablab |
Lablab purpureus (L.) Sweet - Fabaceae |
70 |
2 |
Đậu quyển |
N |
Semen Vignae cylindricae |
Vigna cylindrica Skeels - Fabaceae |
71 |
3 |
Hà diệp (Lá sen) |
N |
Folium Nelumbinis |
Nelumbo nucifera Gaertn - Nelumbonaceae |
72 |
4 |
Hương nhu |
N |
Herba Ocimi |
Ocimum spp. - Lamiaceae |
|
|
VII. Nhóm thanh nhiệt giải độc |
|||
73 |
1 |
Bạch đồng nữ |
N |
Herba Clerodendri chinense |
Clerodendrum chinense . var. simplex (Moldenke) S.L.Chen - Verbenaceae |
74 |
2 |
Bạch hoa xà thiệt thảo |
B-N |
Herba Hedyotidis diffusae |
Hedyotis diffusa Willd. - Rubiaceae |
75 |
3 |
Bạch tiễn bì |
B |
Cortex Dictamni radicis |
Dictamnus dasycarpus Turcz. - Rutaceae |
76 |
4 |
Bản lam căn |
B |
Herba Isatisis |
Isatis indigotica Fort L.- Brassicaceae |
77 |
5 |
Biển súc |
B |
Herba Poligoni avicularae |
Polygonum aviculare L.- Polygonaceae |
78 |
6 |
Bồ công anh |
N |
Herba Lactucae indicae |
Lactuca indica L. - Asteraceae |
79 |
7 |
Bướm bạc (Hồ điệp) |
N |
Herba Mussaendae pubenscentis |
Mussaenda pubescens W. T. Aiton - Rubiaceae |
80 |
8 |
Cam thảo dây |
N |
Herba et radix Abri Precatorii |
Abrus precatorius L., - Fabaceae |
81 |
9 |
Cam thảo đất |
N |
Herba et radix Scopariae |
Scoparia dulcis L. - Scrophulariaceae |
82 |
10 |
Chỉ thiên |
N |
Herba Elephantopi scarberis |
Elephontopus scaber L. - Asteraceae |
83 |
11 |
Diếp cá (Ngư tinh thảo) |
N |
Herba Houttuyniae cordatae |
Houttuynia cordata Thunb. - Saururaceae |
84 |
12 |
Diệp hạ châu |
N |
Herba Phyllanthi urinariae |
Phyllanthus urinaria L. - Euphorbiaceae |
85 |
13 |
Diệp hạ châu đắng |
N |
Herba Phyllanthi amari |
Phyllanthus amarus Schum. Et thonn. - Euphorbiaceae |
86 |
14 |
Đại toán |
N |
Bulbus Allii* |
Allium sativum L. họ Alliaceae |
87 |
15 |
Đơn lá đỏ (Đơn mặt trời) |
N |
Herba Excoecariae cochinchinensis Lour. |
Excoecaria cochinchinensis Lour. - Euphorbiaceae |
88 |
16 |
Giảo cổ lam |
N |
Herba Gynostemmae pentaphylli |
Gynostemma pentaphyllum (Thunb.) Makino - Cucurbitaceae |
89 |
17 |
Khổ qua |
N |
Fructus Momordicae charantiae |
Momordica charantia L.- Curcubitaceae |
90 |
18 |
Kim ngân đằng (Kim ngân cuộng) |
N |
Caulis cum folium Lonicerae |
Lonicera japonica Thunb. L. dasystyla Rehd; L. confusa DC. L. cambodiana Pierre ex Danguy - Caprifoliaceae |
91 |
19 |
Kim ngân hoa |
B-N |
Flos Lonicerae |
Lonicera japonica Thunb. - Caprifoliaceae |
92 |
20 |
Liên kiều |
B |
Fructus Forsythiae |
Forsythia suspensa (Thunb.) Vahl. - Oleaceae |
93 |
21 |
Mỏ quạ |
N |
Herba Maclurae |
Maclura cochinchinensis (Lour.) Corner -Moraceae |
94 |
22 |
Rau sam |
N |
Herba Portulacae oleraceae |
Portulaca oleracea L. - Portulacaceae |
95 |
23 |
Ráy gai |
N |
Rhizoma Lasiae spinosae |
Lasia spinosa Thw.- Araceae |
96 |
24 |
Sài đất |
N |
Herba Wedeliae |
Wedelia chinensis Merr. - Asteraceae |
97 |
25 |
Thổ phục linh |
N |
Rhizoma Smilacis glabrae |
Smilax glabra Roxb. - Smilacaceae |
98 |
26 |
Trinh nữ hoàng cung |
N |
Folium Crini latifolii |
Crinum latifolium L. - Amaryllidaceae |
99 |
27 |
Xạ can (Rẻ quạt) |
N |
Rhizoma Belamcandae |
Belamcanda chinensis (L.) DC. - Iridaceae |
100 |
28 |
Xạ đen |
N |
Herba Ehretiae asperulae |
Ehretia asperula Zoll.& Mor.- Boraginaceae |
101 |
29 |
Xuyên tâm liên |
N |
Herba Andrographitis paniculatae |
Andrographis paniculata (Burn.f.) Nees. - Acanthaceae |
|
|
VIII. Nhóm thanh nhiệt tả hỏa |
|||
102 |
1 |
Chi tử |
B - N |
Fructus Gardeniae |
Gardenia jasminoides Ellis. - Rubiaceae |
103 |
2 |
Cối xay |
N |
Herba Abutili indici |
Abutilon indicum L.- Sweet - Malvaceae |
104 |
3 |
Hạ khô thảo |
B |
Spica Prunellae |
Prunella vulgaris L. - Lamiaceae |
105 |
4 |
Hạ khô thảo (Cải trời) |
N |
Herba Blumeae subcapitatae |
Blumea subcapitata DC.- Asteraceae |
106 |
5 |
Huyền sâm |
B-N |
Radix Scrophulariae |
Scrophularia buergeriana Miq. - Scrophulariaceae |
107 |
6 |
Mật mông hoa |
B |
Flos Buddleiae officinalis |
Buddleia officinalis Maxim.- Loganiaceae |
108 |
7 |
Thạch cao (sống) (dược |
N |
Gypsum fibrosum |
Gypsum fibrosum |
109 |
8 |
Tri mẫu |
B |
Rhizoma Anemarrhenae |
Anemarrhena asphodeloides Bge. - Liliaceae |
|
|
IX. Nhóm thanh nhiệt táo thấp |
|||
110 |
1 |
Actiso |
N |
Herba Cynarae scolymi |
Cynara scolymus L. - Asteraceae |
111 |
2 |
Bán biên liên |
B |
Herba Lobeliae chinensis |
Lobelia chinensis Lour.- Lobeliaceae |
112 |
3 |
Bán chi liên |
B |
Radix Scutellariae barbatae |
Scutellaria barbata D. Don.- Laminacae |
113 |
4 |
Cỏ sữa lá nhỏ |
N |
Herba Euphorbiae thymifoliae |
Euphorbia thymifolia L. - Euphorbiaceae |
114 |
5 |
Hoàng bá |
B |
Cortex Phellodendri |
Phellodendron chinense Schneid, P . amurense Rupr. - Rutaceae |
115 |
6 |
Hoàng bá nam (Núc nác) |
N |
Cortex Oroxyli indici |
Oroxylum indicum (L.) Kurz. - Bignoniaceae |
116 |
7 |
Hoàng cầm |
B - N |
Radix Scutellariae |
Scutellaria baicalensis Georgi - Lamiaceae |
117 |
8 |
Hoàng đằng |
B |
Caulis et Radix Fibraureae |
Fibraurea tinctoria Lour., Fibraurea recisa Pierre Menispermaceae |
118 |
9 |
Hoàng liên |
B |
Rhizoma Coptidis |
Coptis sp. - Ranunculaceae |
119 |
10 |
Khổ sâm |
N |
Folium et Ramulus Crotonis tonkinensis |
Croton tonkinensis Gagnep. - Euphorbiaceae |
120 |
11 |
Long đởm thảo |
B |
Radix et R hizoma Gentianae |
Gentiana spp. - Gentianaceae |
121 |
12 |
Mần trầu |
N |
Herba Eleusines Indicae |
Eleusine indica (L.) Gaertn. - Poaceae |
122 |
13 |
Mía dò |
N |
Rhizoma Costi |
Costus specious (Koenig) Smith - Zingiberaceae |
123 |
14 |
Mơ tam thể |
N |
Herba Paederiae lanuginosae |
Paederia lanuginosa Wall. - Rubiaceae |
124 |
15 |
Nhân trần |
N |
Herba Adenosmatis caerulei |
Adenosma caeruleum R.Br. - Scrophulariaceae |
125 |
16 |
Nhân trần tía |
N |
Herba Adenosmatis bracteosi |
Adenosma bracteosum Bonati - Scrophulariaceae |
126 |
17 |
Ô rô |
N |
Herba et R adix Acanthi ilicifolii |
Acanthus ilicifolius L. - Acanthaceae |
127 |
18 |
Rau má |
N |
Herba Centellae asiaticae |
Centella asiatica (L.) Urb. - Apiaceae |
128 |
19 |
Thổ hoàng liên |
B-N |
Rhizoma Thalictri |
Thalictrum foliolosum DC. - Ranunculaceae |
129 |
20 |
Vàng đắng |
N |
Caulis Coscinii fenestrati |
Coscinium fenestratum (Gaertn.) Colebr.- Menispermaceae |
|
|
X. Nhóm thanh nhiệt lương huyết |
|||
130 |
1 |
Bạch mao căn |
N |
Rhizoma Imperatae cylindricae |
lmperata cylindrica (L.) P. Beauv - Poaceae |
131 |
2 |
Địa cốt bì |
B |
Cortex Lycii chinensis |
Lycium chinense Mill. - Solanaceae |
132 |
3 |
Hương gia bì |
N |
Cortex Periplocae |
Periploca sepium Bunge - Asclepiaceae |
133 |
4 |
Mẫu đơn bì |
B |
Cortex Paeoniae suffruticosae |
Paeonia suffruticosa Andr. - Paeoniaceae |
134 |
5 |
Sâm đại hành |
N |
Bulbus Eleutherinis subaphyllae |
Eleutherine subaphylla Gagnep. - Iridaceae |
135 |
6 |
Sinh địa |
B-N |
Radix Rehmanniae glutinosae |
Rehmannia glutinosa (Gaertn.) Libosch. Scrophulariaceae |
136 |
7 |
Thiên hoa phấn |
B |
Radix Trichosanthis |
Trichosanthes kirilowii Maxim. - Cucurbitaceae |
137 |
8 |
Xích thược |
B |
Radix Paeoniae |
Paeonia veitchii Lynch. - Paeonicaceae |
|
|
XI. Nhóm thuốc trừ đàm |
|||
138 |
1 |
Bạch giới tử |
N |
Semen Simipis albae |
Sinapis alba L. - Brassicaceae |
139 |
2 |
Bạch phụ tử |
B |
Rhizoma Typhonii gigantei |
Typhonium giganteum Engl.- Araceae |
140 |
3 |
Bán hạ bắc |
B |
Rhizoma Pinelliae |
Pinellia ternata Thunb. Breit. - Araceae |
141 |
4 |
Bán hạ nam (Củ chóc) |
N |
Rhizoma Typhonii trilobati |
Typhonium trilobatum (L.) Schott. - Araceae |
142 |
5 |
Côn bố |
B |
Herba Laminariae |
Laminaria japonica Aresch. - Laminariaceae |
143 |
6 |
La hán |
B |
Fructus Momordicae grosvenorii |
Momordica grosvenorium Swingle.- Cucurbitaceae |
144 |
7 |
Phật thủ |
N |
Fructus Citri medicae |
Citrus medica L. var. sarcodactylis (Sieb.) Swingle- Rutaceae |
145 |
8 |
Qua lâu nhân |
B |
Semen Trichosanthis |
Trichosanthes spp. - Cucurbitaceae |
146 |
9 |
Quất hồng bì |
N |
Fructus Clausenae lansii |
Clausena lansium Lour. Skeels-Rutaceae |
147 |
10 |
Thiên nam tinh |
N |
Rhizoma Arisaemae |
Arisaema Erubescens(Wall.) Schott - Araceae |
148 |
11 |
Thổ bối mẫu |
B |
Bulbus pseudolarix |
Pseudolarix kaempferi Gord.- Cucurbitaceae |
149 |
12 |
Trúc nhự |
N |
Caulis bambusae in taeniis |
Bambusa sp., Phylotachys sp. Poaceae |
150 |
13 |
Xuyên bối mẫu |
B |
Bulbus Fritillariae |
Fritillaria cirrhosa D. Don, Liliaceae |
|
|
XII. Nhóm thuốc chỉ khái bình suyễn |
|||
151 |
1 |
Bách bộ |
N |
Radix Stemonae tuberosae |
Stemona tuberosa Lour. - Stemonaceae |
152 |
2 |
Bách hợp |
B |
Bulbus Lilii |
Lilium brownii F.E. Brow. et Mill. - Liliaceae |
153 |
3 |
Bạch quả (Ngân hạnh) |
B |
Semen Ginkginis |
Ginkgo biloba L. - Ginkgoaceae |
154 |
4 |
Bạch tiền |
B |
Radix et Rhizoma Cynanchi |
Cynanchum stauntonii (D.) Schltr. ex Levl.- Asclepiadaceae |
155 |
5 |
Cà độc dược |
N |
Folium Daturae metelis |
Datura metel L. - Solanaceae |
156 |
6 |
Cát cánh |
B |
Radix Platycodi grandiflori |
Platycodon grandiflorum (Jacq.) A.DC. - Campanulaceae |
157 |
7 |
Hạnh nhân |
B |
Semen Armeniacae amarum |
Prunus armeniaca L. - Rosaceae |
158 |
8 |
Húng chanh |
N |
Folium Plectranthi amboinici |
Plectranthus amboinicus (Lour.) Spreng - Lamiaceae |
159 |
9 |
Kha tử |
B |
Fructus Terminaliae chebulae |
Terminalia chebula Retz. - Combretaceae |
160 |
10 |
Khoản đông hoa |
B |
Flos Tussilaginis farfarae |
Tussilago farfara L. - Asteraceae |
161 |
11 |
La bạc tử |
N |
Semen Raphani sativi |
Raphanus sativus L. - Brassicaceae |
162 |
12 |
Tang bạch bì |
N |
Cortex Mori albae radicis |
Morus alba L. - Moraceae |
163 |
13 |
Tiền hồ |
B |
Radix Peucedani |
Peucedanum spp. - Apiaceae |
164 |
14 |
Tô tử |
N |
Fructus Perillae frutescensis |
Perilla frutescens (L.) Britt. - Lamiaceae |
165 |
15 |
Toàn phúc hoa |
B |
Flos Inulae |
Inula japonica Thunb. - Asteraceae |
166 |
16 |
Tử uyển |
B |
Radix Asteris |
Aster tataricus L.f. - Asteraceae |
167 |
17 |
Tỳ bà diệp |
N |
Folium Eriobotryae japonicae |
Eriobotrya japonica (Thunb.) Lindl. – Rosaceae Rhinacanthus communis Ness - Acanthaceae |
168 |
18 |
Uy linh tiên nam |
N |
Herba Rhinacanthi |
|
|
|
XIII. Nhóm thuốc bình can tức phong |
|||
169 |
1 |
Bạch cương tàm |
N |
Bombyx Botryticatus |
Bombyx mori L. - Bombycidae |
170 |
2 |
Bạch tật lê |
B - N |
Fructus Tribuli terrestris |
Tribulus terrestris L. - Zygophyllaceae |
171 |
3 |
Câu đằng |
B-N |
Ramulus cum unco Uncariae |
Uncaria spp. - Rubiaceae |
172 |
4 |
Dừa cạn |
N |
Radix et Folium Catharanthi |
Catharanthus roseus (L.) G. Don. - Apocynaceae |
173 |
5 |
Địa long |
N |
Pheretima |
Pheretima sp,- Megascolecidae |
174 |
6 |
Hoa đại |
N |
Flos Plumeriae rubrae |
Plumeria rubra L.var. acutifolia (Poir.) Baliey- Apocynaceae |
175 |
7 |
Ngô công |
B-N |
Scolopendra |
Scolopendra morsitans L. - Scolopendridae |
176 |
8 |
Thiên ma |
B |
Rhizoma Gastrodiae elatae |
Gastrodia ela BL - Orchidaceae |
177 |
9 |
Toàn yết |
B-N |
Scorpio |
Buthus martensii Karsch.- Buthidae |
178 |
10 |
Trâm bầu |
N |
Folium et Cortex Combreti quadrangulae |
Combretum quadrangula Kusz. - Combretaceae |
|
|
XIV. Nhóm thuốc an thần |
|||
179 |
1 |
Bá tử nhân |
B |
Semen Platycladi orientalis |
Platycladus orientalis (L.) Franco - Cupressaceae |
180 |
2 |
Bình vôi (Ngải tượng) |
N |
Tuber Stephaniae |
Stephania spp. - Menispermaceae |
181 |
3 |
Lạc tiên |
N |
Herba Passiflorae |
Passiflora foetida L. - Passifloraceae |
182 |
4 |
Liên tâm |
N |
Embryo Nelumbinis nuciferae |
Nelumbo nucifera Gaertn. - Nelumbonaceae |
183 |
5 |
Linh chi |
B-N |
Ganoderma |
Ganoderma lucidum (Curtis & Fr.) P. Karst. - Ganodermataceae |
184 |
6 |
Phục thần |
B |
Poria |
Poria cocos (Schw.) Wolf- Polyporaceae |
185 |
7 |
Táo nhân |
B-N |
Semen Ziziphi mauritianae |
Ziziphus mauritiana Lamk. - Rhamnaceae |
186 |
8 |
Thạch quyết minh |
N |
Concha Haliotidis |
Haliotis sp.- Haliotidae |
187 |
9 |
Thảo quyết minh |
N |
Semen Cassiae torae |
Cassia tora L. - Fabaceae |
188 |
10 |
Trân châu mẫu |
B |
Margarita |
Pteria martensii Dunker - Pteridae |
189 |
11 |
Viễn chí |
B |
Radix Polygalae |
Polygala spp. - Polygalaceae |
190 |
12 |
Vông nem |
N |
Folium Erythrinae |
Erythrina variegata L. - Fabaceae |
|
|
XV. Nhóm thuốc khai khiếu |
|||
191 |
1 |
Băng phiến |
N |
D-Borneol |
D-Borneol |
192 |
2 |
Bồ kết |
N |
Fructus Gleditsiae australis |
Gleditsia australis Hemsl. - Caesalpiniaceae |
193 |
3 |
Thạch xương bồ |
N |
Rhizoma Acori graminei |
Acorus gramineus Soland. - Araceae |
|
|
XVI. Nhóm thuốc hành khí |
|||
194 |
1 |
Chỉ thực |
B-N |
Fructus Aurantii immaturus |
Citrus aurantium L., C. sinensis (L.) Osbeck- Rutaceae |
195 |
2 |
Chỉ xác |
B-N |
Fructus Aurantii |
Citrus aurantium L., C. sinensis (L.) Osbeck- Rutaceae |
196 |
3 |
Hậu phác |
B |
Cortex Magnoliae officinali |
Magnolia officinalis. var. biloba Rehd. & et Wilson - |
197 |
4 |
Hậu phác nam |
N |
Cortex Cinnamomi iners |
Cinnamomuni iners Reinw.ex Blume - Lauraceae |
198 |
5 |
Hương phụ |
N |
Rhizoma Cyperi |
Cyperus rotundus L. - Cyperaceae |
199 |
6 |
Lệ chi hạch |
N |
Semen Litchii |
Litchi chinensis Sonn. - Sapindaceae |
200 |
7 |
Mộc hương |
B |
Radix Saussureae lappae |
Saussurea lappa(DC.) C.C. Clarke. - Asteraceae |
201 |
8 |
Mộc hương nam |
N |
Cortex Aristolochiae Balansae |
Aristolochia balansae Franch.- Aristolochiaceae. |
202 |
9 |
Vỏ rụt (Nam mộc hương) |
N |
Cortex Ilicis |
Ilex sp. - Ilieaceae |
203 |
10 |
Ô dược |
N |
Radix Linderae |
Lindera aggregata (Sims.) Kosterm. - Lauraceae |
204 |
11 |
Quất hạch |
N |
Semen Citri reticulatae |
Citrus reticulata Blanco. - Rutaceae |
205 |
12 |
Sa nhân |
N |
Fructus Amomi |
Amomum spp. - Zingiberaceae |
206 |
13 |
Thanh bì |
N |
Pericarpium Citri reticulatae viridae |
Citrus reticulata Blanco - Rutaceae |
207 |
14 |
Thị đế |
N |
Calyx Kaki |
Diospyros kaki L.f. - Ebenaceae |
208 |
15 |
Trần bì |
N |
Pericarpium Citri reticulatae perenne |
Citrus reticulata Blanco - Rutaceae |
|
|
XVII. Nhóm thuốc hoạt huyết, khứ ứ |
|||
209 |
1 |
Bồ hoàng |
B |
Pollen Typhae |
Typha orientalis C. Presl - Typhaceae |
210 |
2 |
Cỏ xước (Ngưu tất nam) |
N |
Radix Achyranthis asperae |
Achyranthes aspera L.- Amaranthaceae |
211 |
3 |
Đan sâm |
B |
Radix Salviae miltiorrhizae |
Salvia miltiorhiza Bunge. - Lamiaceae |
212 |
4 |
Đào nhân |
B - N |
Semen Pruni |
Prunus persica (L.) Batsh.- Rosaceae |
213 |
5 |
Hồng hoa |
B |
Flos Carthami tinctorii |
Carthamus tinctorius L. - Asteraceae |
214 |
6 |
Huyền hồ |
B |
Tuber Corydalis |
Corydalis yanhusuo W. T. Wang ex Z.Y. Su & C. Y. Wu - Fumariaceae |
215 |
7 |
Huyết giác |
B-N |
Lignum Dracaenae cambodianae |
Dracaena cambodiana Pierre ex Gagnep. - Dracaenaceae |
216 |
8 |
Ích mẫu |
N |
Herba Leonuri japonici |
Leonurus japonicus Houtt. - Lamiaceae |
217 |
9 |
Kê huyết đằng |
N |
Caulis Spatholobi |
Spatholobus suberectus Dunn. - Fabaceae |
218 |
10 |
Khương hoàng/Uất kim |
N |
Rhizoma et Radix Curcumae longae |
Curcuma longa L. - Zingiberaceae |
219 |
11 |
Một dược |
B |
Myrrha |
Commiphora myrrha (T. Nees) Engl. - Burseraceae |
220 |
12 |
Nga truật |
N |
Rhizoma Curcumae zedoariae |
Curcuma zedoaria (Christon.) Roscoe - Zingiberaceae |
221 |
13 |
Ngưu tất |
B-N |
Radix Achyranthis bidentatae |
Achyranthes bidentata Blume - Amaranthaceae |
222 |
14 |
Nhũ hương |
B |
Gummi resina Olibanum |
Boswwellia carterii Birdw. - Burseraceae |
223 |
15 |
Tam lăng |
B-N |
Rhizoma Sparganii |
Sparganium stoloniferum (Buch. - Ham. ex Graebn.) Buch. - Ham. Ex Juz.Sparganiaceae |
224 |
16 |
Tạo giác thích |
N |
Spina Gledischiae australis |
Gledischia australis Hemsl. Ex Forber & Hemsl- Caealpiniaceae |
225 |
17 |
Tô mộc |
N |
Lignum sappan |
Caesalpinia sappan L. - Fabaceae |
226 |
18 |
Xuyên khung |
B-N |
Rhizoma Ligustici wallichii |
Ligusticum wallichii Franch. - Apiaceae |
|
|
XVIII. Nhóm thuốc chỉ huyết |
|||
227 |
1 |
Bạch cập |
B |
Rhizoma Bletillae striatae |
Bletilla striata (Thunb.) Reichb. F. - Orchidaceae |
228 |
2 |
Cỏ nhọ nồi |
N |
Herba Ecliptae |
Eclipta prostrata (L.) L. - Asteraceae |
229 |
3 |
Địa du |
B |
Radix Sanguisorbae |
Sanguisorba officinalis L. - Rosaceae |
230 |
4 |
Hòe hoa |
N |
Flos Styphnolobii japonici |
Styphnolobium japonicum (L.) Schott - Fabaceae |
231 |
5 |
Huyết dụ |
N |
Folium Cordylines |
Cordyline terminalis var. ferrea Baker.- Dracaenaceae |
232 |
6 |
Ngải cứu (Ngải diệp) |
N |
Herba Artemisiae vulgaris |
Artemisia vulgaris L. - Asteraceae |
233 |
7 |
Tam thất |
B |
Radix Panasus notoginseng |
Panax notoginseng (Burk.) F.H.Chen ex C.H.Chow.- Araliaceae |
234 |
8 |
Tam thất gừng |
N |
Rhizoma Stahlianthi thoreli |
Stablianthus thorelli Gagnep.- Zingiberaceae |
235 |
9 |
Trắc bách diệp |
B-N |
Cacumen Platycladi |
Stahlianthus. orientalis (L.) Franco - Cupressaceae |
|
|
XIX. Nhóm thuốc thẩm thấp lợi thủy |
|||
236 |
1 |
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) |
B |
Poria |
Poria cocos F. A. Wolf - Polyporaceae |
237 |
2 |
Bòng bong/Thòng bong |
N |
Herba Lygodii |
Lygodium flexuosum (L.) Sw.- Lygodiaceae |
238 |
3 |
Cỏ ngọt |
N |
Herba Steviae |
Stevia rebaudiaria Bertoni. - Asteraceae |
239 |
4 |
Đại phúc bì |
N |
Pericarpium Arecae catechi |
Areca catechu L. -Arecaceae |
240 |
5 |
Đăng tâm thảo |
B - N |
Medulla Junci effusi |
Juncus effusus L. - Juncaceae |
241 |
6 |
Địa phu tử |
B |
Fructus Kochiae |
Kochia scoparia (L.) Schrad. - Polygonaceae |
242 |
7 |
Hải kim sa |
B-N |
Spora Lygodii |
Lygodium japonium Thunb. Sw.- Schizaeaceae |
243 |
8 |
Hải tảo (Rong mơ) |
N |
Herba Sargassi |
Sargassum sp. - Sargassaceae |
244 |
9 |
Hoạt thạch |
N |
Talcum |
Talcum |
245 |
10 |
Kim tiền thảo |
N |
Herba Desmodii styracifolii |
Desmodium styracifolium (Osb.) Merr. - Fabaceae |
246 |
11 |
Mã đề |
N |
Folium Plantaginis |
Plantago major L. - Plantaginaceae |
247 |
12 |
Mộc thông |
B-N |
Caulis Clematidis |
Clematis Armandi Franch.- Ranunculaceae |
248 |
13 |
Phòng ký |
B |
Radix Stephaniae tetrandrae |
Stephania tetrandra S. Moore - Menispermaceae |
249 |
14 |
Rau đắng đất |
N |
Herba Glinus oppositifolius |
Glinus oppositifolius (L.) A. DC.- Molluginaceae Aizoaceae |
250 |
15 |
Râu mèo |
N |
Herba Orthosiphonis spiralis |
Orthosiphon spiralis (Lour.) Merr. - Lamiaceae |
251 |
16 |
Râu ngô |
N |
Styli et Stigmata Maydis |
Zea mays L.- Poaceae |
252 |
17 |
Thạch vĩ |
N |
Herba Pyrrosiae linguae |
Pyrrosia lingua (Thunb.) Fawell-Polypodiaceae |
253 |
18 |
Thông thảo |
B |
Medulla Tetrapanacis |
Tetrapanax papyrifera (Hook.) K. Koch - Araliaceae |
254 |
19 |
Trạch tả |
B-N |
Rhizoma Alismatis |
Alisma plantago-aquatica L. var. orientale Sam.-Alismataceae |
255 |
20 |
Trư linh |
B |
Polyporus |
Polypurus umbellatus (Pers.) Fries - Polyporaceae |
256 |
21 |
Tỳ giải |
B-N |
Rhizoma Dioscoreae |
Dioscorea tokoro Makino - Dioscoreaceae |
257 |
22 |
Xa tiền tử |
B-N |
Semen Plantaginis |
Plantago major L. - Plantaginaceae |
258 |
23 |
Ý dĩ |
B-N |
Semen Coicis |
Coix lachryma-jobi L. - Poaceae |
|
|
XX. Nhóm thuốc trục thủy |
|||
259 |
1 |
Cam toại |
B |
Radix Euphorbiae kansui |
Euphorbia kansui Liouined. - Euphorbiaceae |
260 |
2 |
Khiên ngưu (Hắc sửu) |
N |
Semen Ipomoeae |
Ipomoea purpurea L. Roth - Convolvulaceae |
261 |
3 |
Thương lục |
B-N |
Radix Phytolaccae |
Phytolacca esculenta Van Houtle-Phytolaccaceae |
|
|
XXI. Thuốc tả hạ, nhuận hạ |
|||
262 |
1 |
Đại hoàng |
B |
Rhizoma Rhei |
Rheum palmatum L. - Polygonaceae |
263 |
2 |
Lô hội |
N |
Aloe |
Aloe vera (L.), Aloe ferox Mill-Asphodelaceae |
264 |
3 |
Mật ong |
N |
Mel |
|
265 |
4 |
Muồng trâu |
N |
Folium Cassiae alatae |
Cassia alata L. - Fabaceae |
266 |
5 |
Phan tả diệp |
B |
Folium Cassiae angnstifoliae |
Cassia angustifolia Vahl. - Caesalpiniaceae |
267 |
6 |
Vừng đen |
N |
Semen Sesami |
Sesamum indicum L.- Pedaliaceae |
|
|
XXII. Nhóm thuốc hóa thấp tiêu đạo |
|||
268 |
1 |
Bạch đậu khấu |
B |
Fructus Amomi |
Amomum krervanh Pierri ex Gagnep. Zingiberaceae |
269 |
2 |
Chè dây |
N |
Folium Ampelopsis |
Ampelopsis cantoniemis (Hook. et Arn.) Planch. - Vitaceae |
270 |
3 |
Dạ cẩm |
N |
Herba Hedyotidis capitellatae |
Hedyotis capitellata Wall. ex G.Don- Rubiaceae |
271 |
4 |
Hoắc hương |
B - N |
Herba Pogostemonis |
Pogostemon cablin (Blanco) Benth. - Lamiaceae |
272 |
5 |
Kê nội kim |
N |
Endothelium Corneum Gigeriae Galli |
Gallus gallus domesticus Brisson - Phasianidae |
273 |
6 |
Lá khôi |
N |
Folium Ardisiae |
Ardisia sylvestris Pitard. - Myrsinaceae |
274 |
7 |
Lục thần khúc |
B-N |
Massa medicata fermentata |
Massa medicata fermentata |
275 |
8 |
Mạch nha |
B-N |
Fructus Hordei germinatus |
Hordeum vulgare L. - Poaceae |
276 |
9 |
Ô tặc cốt |
N |
Os Sepiae |
Sepia esculenta Hoyle - Sepiadae |
277 |
10 |
Sim |
N |
FoIium, Fructus et Radix Rhodomyrti tomentosae |
Rhodomyrtus tomentosa (Ait.)Hassk-Myrtaceae |
278 |
11 |
Sơn tra |
B-N |
Fructus Mali |
Malus doumeri (Bois.) A. Chev. - Rosaceae |
279 |
12 |
Thương truật |
B |
Rhizoma Atractylodis |
Atratylodes lancea (Thunb.) DC.- Asteraceae |
|
|
XXIII. Nhóm thuốc thu liễm, cố sáp |
|||
280 |
1 |
Khiếm thực |
B |
Semen Euryales |
Euryales ferox Salisb.- Nymphaeaceae |
281 |
2 |
Kim anh |
B |
Fructus Rosae laevigatae |
Rosa laevigata Michx. - Rosaceae |
282 |
3 |
Liên nhục |
N |
Semen Nelumbinis |
Nelumbo nucifera Gaertn. - Nelumbonaceae |
283 |
4 |
Liên tu (tua nhị) |
N |
Stamen Nelumbinis |
Nelumbo nucifera Gaertn. - Nelumbonaceae |
284 |
5 |
Ma hoàng (Ma hoàng căn) |
B |
Rhizoma Ephedrae |
Ephedra sinica Staff. - Ephedraceae |
285 |
6 |
Mẫu lệ |
N |
Concha Ostreae |
Ostrea gigas Thunberg - Ostrcidae |
286 |
7 |
Ngũ vị tử |
B-N |
Fructus Schisandrae |
Schisandra chinensis (Turcz.) K. Koch, Baill. - Schisandraceae |
287 |
8 |
Nhục đậu khấu |
B-N |
Semen Myristicae |
Myristica fragrans Houtt. - Myristicaceae |
288 |
9 |
Ô mai (Mơ muối) |
N |
Fructus Armeniacae praeparatus |
Prunus armeniaca L. - Rosaceae |
289 |
10 |
Phúc bồn tử |
B |
Fructus Rubi alceaefolii |
Rubus alcaefolius Poir. - Rosaceae |
290 |
11 |
Sơn thù |
B |
Fructus Corni officinalis |
Cornus officinalis Sieb. et Zucc. - Cornaceae |
291 |
12 |
Tang phiêu tiêu |
N |
Cotheca Mantidis |
Mantis religiosa L. - Mantidae |
292 |
13 |
Tiểu mạch |
N |
Fructns Tritici aestivi |
Triticum aestivum L. - Poaceae |
|
|
XXIV. Thuốc an thai |
|||
293 |
1 |
Củ gai |
N |
Radix Boehmeriae niveae |
Boehmeria nivea (L.) Gaud. - Urticaceae |
294 |
2 |
Tô ngạnh |
N |
Caulis Perillae |
Perilla frutescens (L.) Britt. - Lamiaceae |
|
|
XXV. Nhóm thuốc bổ huyết |
|||
295 |
1 |
Bạch thược |
B |
Radix Paeoniae lactiflorae |
Paeonia lactiflora Pall. - Ranunculaceae |
296 |
2 |
Đương quy (Toàn quy, Quy đầu, Quy vỹ/quy râu |
B - N |
Radix Angelicae sinensis |
Angelica sinensis (Oliv.) Diels - Apiaceae |
297 |
3 |
Đương quy (di thực) |
N |
Radix Angelicae acutilobae |
Angelica acutiloba (Sieb. et Zucc.) Kitagawa - Apiaceae |
298 |
4 |
Hà thủ ô đỏ |
B-N |
Radix Fallopiae multiflorae |
Fallopia multiflora (Thunb.) Haraldson Syn. Polygonum multiflorum Thumb)- Polygonaceae |
299 |
5 |
Long nhãn |
N |
Arillus Longan |
Dimocarpus longan Lour. - Sapindaceae |
300 |
6 |
Tang thầm (Quả dâu) |
N |
Fructus Mori albae |
Morus alba L.- Moraceae |
301 |
7 |
Thục địa |
N-B |
Radix Rehmanniae glutinosae praeparata |
Rehmannia glutinosa (Gaertn.) Libosch. Mey.- Scrophulariaceae |
|
|
XXVI. Nhóm thuốc bổ âm |
|||
302 |
1 |
A giao |
B |
Colla Corii Asini |
Equus asinus L. - Equidae |
303 |
2 |
Câu kỷ tử |
B |
Fructus Lycii |
Lycium chinense Mill. - Solanaceae |
304 |
3 |
Hoàng tinh |
N |
Rhizoma Polygonati |
Polygonatum kingianum Coll et Hemsl - Convallariaceae |
305 |
4 |
Mạch môn |
B-N |
Radix Ophiopogonis japonici |
Ophiopogon japonicus (L.f.) Ker-Gawl. - Asparagaceae |
306 |
5 |
Miết giáp |
B-N |
Carapax Trionycis |
Trionyx sinensis Wiegmann - Trionychidae |
307 |
6 |
Ngọc trúc |
B - N |
Rhizoma Polygonati odorati |
Polygonatum odoratum (Mill.) Druce - Convallariaceae |
308 |
7 |
Quy bản |
N |
Carapax Testudinis |
Testudo elongata Blyth - Testudinidae |
309 |
8 |
Sa sâm |
B |
Radix Glehniae |
Glehnia littoralis Fr. Schmidt ex Miq. - Apiaceae |
310 |
9 |
Thạch hộc |
B |
Herba Dendrobii |
Dendrobium spp. - Orchidaceae |
311 |
10 |
Thiên môn đông |
N |
Radix Asparagi cochinchinensis |
Asparagus cochinchinensis (Lour.) Merr. - Asparagaceae |
|
XXVII. Nhóm thuốc bổ dương |
||||
312 |
1 |
Ba kích |
N |
Radix Morindae officinalis |
Morinda offcinalis How. - Rubiaceae |
313 |
2 |
Bách bệnh |
B-N |
Radix, cortex, fructus Eurycomae longifoliae |
Eurycoma longifolia - Simaroubaceae |
314 |
3 |
Cáp giới (Tắc kè) |
N |
Gekko |
Gekko gekko L.- Gekkonidae |
315 |
4 |
Cẩu tích |
N |
Rhizoma Cibotii |
Cibotium barometz (L.) J. Sm. - Dicksoniaceae |
316 |
5 |
Cốt toái bổ |
N |
Rhizoma Drynariae |
Drynaria fortunei (Kuntze ex Mett.) J. Sm.. - Polypodiaceae |
317 |
6 |
Dâm dương hoắc |
B |
Herba Epimedii |
Epimedium brevicornu Maxim. - Berberidaceae |
318 |
7 |
Dây tơ hồng |
N |
Herba Cuscutae |
Cuscuta sp. - onvolvulaceae |
319 |
8 |
Đỗ trọng |
B - N |
Cortex Eucommiae |
Eucommia ulmoides Oliv. - Eucommiaceae |
320 |
9 |
Hải mã (Cá ngựa) |
N |
Hippocampus |
Hippocampus spp. - Syngnathidae |
321 |
10 |
Ích trí nhân |
B |
Fructus Alpiniae oxyphyllae |
Alpinia oxyphylla Miq. - Zingiberaceae |
322 |
11 |
Lộc Nhung |
N |
Cornu Cervi pantotrichum |
Cervus nippon Temminck - Cervidae |
323 |
12 |
Nhục thung dung |
B |
Herba Cistanches |
Cistanche deserticola Y.C.Ma - Orobanchaceae |
324 |
13 |
Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) |
B |
Fructus Psoraleae corylifoliae |
Psoralea corylifolia L. - Fabaceae |
325 |
14 |
Quảng vương bất lưu hành (Trâu cổ) |
N |
Fructus Fici pumilae |
Ficus pumila L. - Moraceae |
326 |
15 |
Thỏ ty tử |
B |
Semen Cuscutae |
Cuscuta chinensis Lamk. - Cuscutaceae |
327 |
16 |
Tục đoạn |
N |
Radix Dipsaci |
Dipsacus japonicus Miq. - Dipsacaceae |
|
|
XXVIII. Nhóm thuốc bổ khí |
|||
328 |
1 |
Bạch truật |
B-N |
Rhizoma Atractylodis macrocephalae |
Atractylodes macrocephala Koidz. - Asteraceae |
329 |
2 |
Cam thảo |
B |
Radix Glycyrrhizae |
Glycyrrhiza spp. - Fabaceae |
330 |
3 |
Đại táo |
B |
Fructus Ziziphi jujubae |
Ziziphus jujuba Mill. var. inermis (Bunge) Rehd. - Rhamnaceae |
331 |
4 |
Đảng sâm |
B-N |
Radix Codonopsis |
Codonopsis spp. - Campanulaceae |
332 |
5 |
Đinh lăng |
N |
Radix Polysciacis |
Polyscias fruticosa (L.) Harms - Araliaceae |
333 |
6 |
Hoài sơn |
N |
Tuber Dioscoreae persimilis |
Dioscorea persimilis Prain et Burkill - Dioscoreaceae |
334 |
7 |
Hoàng kỳ (Bạch kỳ) |
B |
Radix Astragali membranacei |
Astragalus membranaceus (Fisch.) Bunge. var. mongholicus (Bunge.) P.G. Xiao. - Fabaceae |
335 |
8 |
Nhân sâm |
B |
Radix Ginseng |
Panax ginseng C.A.Mey- Araliaceae |
|
|
XXIX. Nhóm thuốc dùng ngoài |
|||
336 |
1 |
Bạch hoa xà |
N |
Radix et Folium Plumbaginis |
Plumbago zeylanica L. - Plumbaginaceae |
337 |
2 |
Lá móng |
N |
Folium Lawsoniae |
Lawsonia inermis L. - Lythraceae |
338 |
3 |
Long não |
N |
Folium et lignum Cinnamomi camphorae |
Cinnamomum camphora (L.) Presl.- Lauraceae |
339 |
4 |
Mã tiền |
N |
Semen Strychni |
Strychnos nux-vomica L. - Loganiaceae |
340 |
5 |
Mù u |
N |
Cortex Colophylli inophylli |
Colophyllum inophyllum L.- Clusiaceae |
341 |
6 |
Ngũ sắc |
N |
Herba Agerati |
Ageratum conyzoides L. - Asteraceae |
342 |
7 |
Ô đầu |
N |
Radix Aconiti |
Aconitum carmichaeli Debeaux, A. fortunei Hemsl.- Ranunculaceae |
343 |
8 |
Phèn chua (Bạch phàn) |
N |
Alumen |
Sulfas Alumino potassicus |
344 |
9 |
Tử thảo |
B |
Radix Lithospermi |
Lithospermum erythrorhizon Sieb. et Zucc.- Boraginaceae |
345 |
10 |
Xà sàng tử |
B-N |
Fructus Cnidii |
Cnidium monmeri (L) Cuss- Apiaceae |
|
|
XXX. Nhóm thuốc trị giun sán |
|||
346 |
1 |
Bình lang |
N |
Semen Arecae |
Areca catechu L. - Arecaceae |
347 |
2 |
Hạt bí ngô |
N |
Semen Cucurbitae |
Cucurbita pepo L. - Cucurbitaceae |
348 |
3 |
Sử quân tử |
N |
Fructus Quisqualis |
Quisqualis indica L. - Combretaceae |
349 |
4 |
Xuyên luyện tử |
N |
Fructus Melia toosendan |
Melia toosendan Sieb. et. Zucc.- Meliaceae |
Ghi chú:
- B: chỉ dược liệu (cây, con, khoáng vật) làm thuốc được nuôi trồng, khai thác từ nước ngoài
- N: chỉ dược liệu (cây, con, khoáng vật) làm thuốc được nuôi trồng, khai thác trong nước
DANH MỤC THUỐC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP
QUỐC GIA
(Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2016/TT-BYT ngày 05 tháng 5 năm 2016 của Bộ
trưởng Bộ Y tế)
STT |
Tên hoạt chất |
Nồng độ, hàm lượng |
Đường dùng |
Đơn vị tính |
A |
Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp quốc gia do Đơn vị mua sắm tập trung cấp quốc gia thực hiện |
|||
1 |
Docetaxel |
80mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
2 |
Oxaliplatin |
100mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
3 |
Paclitaxel |
100mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
4 |
Capecitabin |
500mg |
Uống |
Viên |
5 |
Anastrozol |
1mg |
Uống |
Viên |
B |
Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp quốc gia do các chương trình, dự án tự thực hiện |
|||
I |
Dự án phòng chống HIV-AIDS |
|||
1 |
Cotrimoxazol (Sulfamethoxazol + Trimethoprim) |
400mg + 80mg |
Uống |
Viên |
2 |
Isoniazid |
150mg |
Uống |
Viên |
3 |
Isoniazid |
50mg |
Uống |
Viên |
4 |
Cotrimoxazol (Sulfamethoxazol + Trimethoprim) |
200mg+40mg/5ml |
Uống |
Chai/Lọ/Ống |
5 |
Zidovudin + Lamivudin + Nevirapin |
300mg + 150mg + 200mg |
Uống |
Viên |
6 |
Zidovudin + Lamivudin |
300mg +150mg |
Uống |
Viên |
7 |
Abacavir |
20mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
8 |
Abacavir |
300mg |
Uống |
Viên |
9 |
Efavirenz |
50mg |
Uống |
Viên |
10 |
Efavirenz |
200mg |
Uống |
Viên |
11 |
Efavirenz |
600mg |
Uống |
Viên |
12 |
Lamivudin |
10mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
13 |
Lamivudin |
150mg |
Uống |
Viên |
14 |
Lamivudin + Abacavir |
30mg + 60mg |
Uống |
Viên |
15 |
Lamivudin + Tenofovir + Efavirenz |
300mg + 300mg + 600mg |
Uống |
Viên |
16 |
Lamivudin + Zidovudin |
30mg + 60mg |
Uống |
Viên |
17 |
Lamivudin + Zidovudin + Nevirapin |
30mg + 60mg + 50mg |
Uống |
Viên |
18 |
Lopinavir + Ritonavir |
80mg + 2mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
19 |
Lopinavir + Ritonavir |
100mg + 25mg |
Uống |
Viên |
20 |
Lopinavir + Ritonavir |
200mg + 50mg |
Uống |
Viên |
21 |
Nevirapin |
10mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
22 |
Nevirapin |
200mg |
Uống |
Viên |
23 |
Ritonavir |
100mg |
Uống |
Viên |
24 |
Tenofovir |
300mg |
Uống |
Viên |
25 |
Zidovudin |
10mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
26 |
Zidovudin |
300mg |
Uống |
Viên |
27 |
Atazanavir (ATV) |
100mg |
Uống |
Viên |
28 |
Atazanavir (ATV) |
150mg |
Uống |
Viên |
29 |
Atazanavir (ATV) |
200mg |
Uống |
Viên |
30 |
Atazanavir (ATV) |
300mg |
Uống |
Viên |
31 |
Atazanavir + Ritonavir (ATV/r) |
300mg + 100mg |
Uống |
Viên |
32 |
Methadon |
10mg/ml |
Uống |
Chai/Lọ/Ống |
II |
Dự án tiêm chủng mở rộng |
|||
33 |
Vắc xin DPT-VGB-Hib |
0,5ml |
Tiêm/truyền |
Liều |
III |
Dự án phòng, chống một số bệnh có tính chất nguy hiểm đối với cộng đồng (bệnh lao) |
|||
34 |
Rifampicin + Isoniazid |
150mg + 100mg |
Uống |
Viên |
35 |
Rifampicin + Isoniazid + Pyrazinamid |
150mg + 75mg + 400mg |
Uống |
Viên |
36 |
Streptomycin |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
37 |
Ethambutol |
400mg |
Uống |
Viên |
38 |
Isoniazid |
300mg |
Uống |
Viên |
IV |
Dự án phòng, chống dịch cúm |
|||
39 |
Oseltamivir |
75mg |
Uống |
Viên |
V |
Dự án mua vitamin A liều cao |
|||
40 |
Vitamin A+ Vitamin E |
200.000 IU + 40 IU |
Uống |
Viên |
VI |
Dự án Bảo vệ sức khỏe tâm thần cộng đồng |
|||
41 |
Tianeptin |
12,5mg |
Uống |
Viên |
42 |
Sertralin |
100mg |
Uống |
Viên |
43 |
Amitriptylin |
25mg |
Uống |
Viên |
44 |
Haloperidol |
1,5mg |
Uống |
Viên |
45 |
Clorpromazin |
25mg |
Uống |
Viên |
46 |
Valproat natri |
200mg |
Uống |
Viên |
47 |
Fluoxetin |
20mg |
Uống |
Viên |
48 |
Phenobarbital |
100mg |
Uống |
Viên |
49 |
Levomepromazin |
25mg |
Uống |
Viên |
50 |
Vitamin B1+ Vitamin B6 + Vitamin B12 |
175mg +175mg + 0,125mg |
Uống |
Viên |
51 |
Olanzapin |
10mg |
Uống |
Viên |
52 |
Clozapin |
25mg |
Uống |
Viên |
53 |
Risperidon |
2mg |
Uống |
Viên |
VII |
Dự án phòng, chống một số bệnh có tính chất nguy hiểm đối với cộng đồng (bệnh sốt rét) |
|||
54 |
Dihydroartemisinin + Piperaquin phosphat |
40mg +320mg |
Uống |
Viên |
55 |
Primaquin |
13,2mg |
Uống |
Viên |
56 |
Cloroquin phosphate |
250mg |
Uống |
Viên |
57 |
Quininsulfat |
250mg |
Uống |
Viên |
58 |
Doxycyclin |
100mg |
Uống |
Viên |
59 |
Clindamycin |
300mg |
Uống |
Viên |
DANH MỤC THUỐC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP
ĐỊA PHƯƠNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2016/TT-BYT ngày 05 tháng 5 năm 2016 của Bộ
trưởng Bộ Y tế)
STT |
Tên hoạt chất |
Nồng độ, Hàm lượng |
Đường dùng |
Đơn vị tính |
1 |
Acarbose |
50mg |
Uống |
Viên |
2 |
Acetyl cystein |
200mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
3 |
Albendazol |
400mg |
Uống |
Viên |
4 |
Albumin |
20%/50ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
5 |
Allopurinol |
300mg |
Uống |
Viên |
6 |
Amikacin |
500mg/2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
7 |
Amiodaron |
200mg |
Uống |
Viên |
8 |
Amlodipin |
5mg |
Uống |
Viên |
9 |
Amoxcillin + Clavulanic acid |
500mg +125mg |
Uống |
Viên |
10 |
Amoxcillin + Clavulanic acid |
500mg +62,5mg |
Uống |
Gói |
11 |
Amoxcillin + Clavulanic acid |
875mg +125mg |
Uống |
Viên |
12 |
Amoxicilin |
500mg |
Uống |
Viên |
13 |
Amoxicilin |
250mg |
Uống |
Viên |
14 |
Atenolol |
50mg |
Uống |
Viên |
15 |
Atorvastatin |
20mg |
Uống |
Viên |
16 |
Azithromycin |
500mg |
Uống |
Viên |
17 |
Azithromycin |
200mg/5ml |
Uống |
Chai/Lọ/Ống |
18 |
Bromhexin |
8mg |
Uống |
Viên |
19 |
Bupivacain |
0,5%/4ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
20 |
Bupivacain |
0,5%/20ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
21 |
Captopril |
25mg |
Uống |
Viên |
22 |
Carbamazepin |
200mg |
Uống |
Viên |
23 |
Carbimazol |
5mg |
Uống |
Viên |
24 |
Cefazolin |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
25 |
Cefixim |
200mg |
Uống |
Viên |
26 |
Cefixim |
100mg |
Uống |
Viên |
27 |
Cefotaxim |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
28 |
Ceftriaxon |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
29 |
Cefuroxim |
1,5g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
30 |
Cefuroxim |
250mg |
Uống |
Viên |
31 |
Cefuroxim |
500mg |
Uống |
Viên |
32 |
Cefuroxim |
750mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
33 |
Cimetidin |
200mg |
Uống |
Viên |
34 |
Cimetidin |
400mg |
Uống |
Viên |
35 |
Ciprofloxacin |
500mg |
Uống |
Viên |
36 |
Ciprofloxacin |
200mg/100ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
37 |
Ciprofloxacin |
0,3%/5ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ/Ống |
38 |
Clarithromycin |
500mg |
Uống |
Viên |
39 |
Clarithromycin |
250mg |
Uống |
Viên |
40 |
Clindamycin |
600mg/4ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
41 |
Clindamycin |
300mg |
Uống |
Viên |
42 |
Clindamycin |
300mg/2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
43 |
Clindamycin |
150mg |
Uống |
Viên |
44 |
Doxycyclin |
100mg |
Uống |
Viên |
45 |
Enalapril |
5mg |
Uống |
Viên |
46 |
Enalapril |
10mg |
Uống |
Viên |
47 |
Famotidin |
40mg |
Uống |
Viên |
48 |
Fenofibrat |
300mg |
Uống |
Viên |
49 |
Fenofibrat |
100mg |
Uống |
Viên |
50 |
Furosemid |
20mg/2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
51 |
Furosemid |
40mg |
Uống |
Viên |
52 |
Gentamicin |
80mg/2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
53 |
Glibenclamid |
5mg |
Uống |
Viên |
54 |
Gliclazid |
30mg |
Uống |
Viên |
55 |
Gliclazid |
80mg |
Uống |
Viên |
56 |
Glucose |
5%/500ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
57 |
Glucose |
5%/250ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
58 |
Hydrocortison |
100mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
59 |
Hyoscin butylbromid |
20mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
60 |
Hyoscin butylbromid |
10mg |
Uống |
Viên |
61 |
Ibuprofen |
400mg |
Uống |
Viên |
62 |
Imipenem +cilastatin |
500mg+500mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
63 |
Isosorbid |
60mg |
Uống |
Viên |
64 |
Levofloxacin |
250mg |
Uống |
Viên |
65 |
Levofloxacin |
500mg |
Uống |
Viên |
66 |
Lidocain |
2%/2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
67 |
Lidocain |
2%/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
68 |
Loperamid |
2mg |
Uống |
Viên |
69 |
Loratadin |
10mg |
Uống |
Viên |
70 |
Mebendazol |
500mg |
Uống |
Viên |
71 |
Meloxicam |
15mg/1,5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
72 |
Meloxicam |
7,5mg |
Uống |
Viên |
73 |
Meloxicam |
15mg |
Uống |
Viên |
74 |
Methyl prednisolon |
16mg |
Uống |
Viên |
75 |
Methyl prednisolon |
40mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
76 |
Methyl prednisolon |
4mg |
Uống |
Viên |
77 |
Methyldopa |
250mg |
Uống |
Viên |
78 |
Metronidazol |
500mg/100ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
79 |
Metronidazol |
250mg |
Uống |
Viên |
80 |
Nifedipin |
20mg |
Uống |
Viên |
81 |
Nifedipin |
10mg |
Uống |
Viên |
82 |
Nước cất |
5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
83 |
Nước cất |
10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
84 |
Omeprazol |
20mg |
Uống |
Viên |
85 |
Ondansetron |
8mg/4ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
86 |
Oxytocin |
5IU |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
87 |
Pantoprazol |
40mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
88 |
Pantoprazol |
40mg |
Uống |
Viên |
89 |
Paracetamol |
80mg |
Uống |
Gói |
90 |
Paracetamol |
150mg |
Uống |
Gói |
91 |
Paracetamol |
250mg |
Uống |
Gói |
92 |
Paracetamol |
500mg |
Uống |
Viên |
93 |
Paracetamol |
650mg |
Uống |
Viên |
94 |
Piroxicam |
20mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
95 |
Piroxicam |
20mg |
Uống |
Viên |
96 |
Prednisolon |
5mg |
Uống |
Viên |
97 |
Ranitidin |
300mg |
Uống |
Viên |
98 |
Ranitidin |
150mg |
Uống |
Viên |
99 |
Ribavirin |
400mg |
Uống |
Viên |
100 |
Salbutamol |
0,5mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
101 |
Salbutamol |
2mg |
Uống |
Viên |
102 |
Simvastatin |
20mg |
Uống |
Viên |
103 |
Simvastatin |
10mg |
Uống |
Viên |
104 |
Spironolacton |
25mg |
Uống |
Viên |
105 |
Xylometazolin |
0,1%/10ml |
Nhỏ mũi |
Chai/Lọ/Ống |
106 |
Xylometazolin |
0,05%/10ml |
Nhỏ mũi |
Chai/Lọ/Ống |
Ghi chú: Căn cứ tình hình thực tế tại địa phương và bảo đảm cung ứng đủ thuốc phục vụ cho công tác phòng bệnh, chữa bệnh tại các cơ sở y tế trên địa bàn, Sở Y tế tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương có thể bổ sung vào Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương các mặt hàng thuốc không thuộc danh mục này để trình Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố quyết định đưa vào kế hoạch lựa chọn nhà thầu mua thuốc.
DANH MỤC THUỐC ĐƯỢC ÁP DỤNG HÌNH THỨC
ĐÀM PHÁN GIÁ
(Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2016/TT-BYT ngày 05 tháng 5 năm 2016 của Bộ
trưởng Bộ Y tế)
I. Danh mục thuốc thuộc danh mục thuốc biệt dược gốc do Bộ Y tế ban hành được áp dụng hình thức đàm phán giá:
STT |
Tên hoạt chất |
Nồng độ - Hàm lượng |
Đường dùng |
Đơn vị tính |
1 |
Cerebrolysin |
215,2mg/ml x 1ml, 5ml, 10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
2 |
Imipenem + Cilastatin |
500mg + 500mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
3 |
Rituximab |
10mg/ml x 50ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
4 |
Sorafenib tosylate |
200mg |
Uống |
Viên |
II. Danh mục thuốc có từ 1 đến 2 cơ sở sản xuất đạt tiêu chuẩn WHO-GMP được Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận được áp dụng hình thức đàm phán giá:
STT |
Tên hoạt chất |
Nồng độ, Hàm lượng |
Đường dùng |
Đơn vị tính |
1 |
Docetaxel |
80mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
2 |
Oxaliplatin |
50mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
3 |
Oxaliplatin |
100mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
4 |
Paclitaxel |
100mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
NGUYÊN TẮC, TIÊU CHÍ XÂY DỰNG DANH MỤC
THUỐC ĐẤU THẦU, DANH MỤC THUỐC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG, DANH MỤC THUỐC ĐƯỢC ÁP DỤNG
HÌNH THỨC ĐÀM PHÁN GIÁ
(Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2016/TT-BYT ngày 05 tháng 5 năm 2016
của Bộ trưởng Bộ Y tế)
Nguyên tắc |
Tiêu chí |
I. Danh mục thuốc đấu thầu |
|
Danh mục thuốc đấu thầu được xây dựng trên cơ sở các thuốc cần thiết cho nhu cầu sử dụng ở các cơ sở y tế, thuốc mua từ nguồn vốn Nhà nước, quỹ bảo hiểm y tế, nguồn thu từ dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh và các nguồn thu hợp pháp khác của các cơ sở y tế công lập |
Các mặt hàng thuốc đưa vào danh mục thuốc đấu thầu phải đáp ứng một trong các các tiêu chí sau: - Thuốc thuộc các danh mục do Bộ Y tế ban hành bao gồm: Danh mục thuốc tân dược thuộc phạm vi thanh toán của quỹ bảo hiểm y tế; Danh mục thuốc đông y, thuốc từ dược liệu và vị thuốc y học cổ truyền thuộc phạm vi thanh toán của quỹ bảo hiểm y tế; Danh mục thuốc thiết yếu của Việt Nam. - Thuốc được mua để phục vụ công tác điều trị hàng năm tại các cơ sở y tế - Thuốc được cấp phép lưu hành hợp pháp tại Việt Nam. |
II. Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp quốc gia |
|
Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp quốc gia phải đảm bảo việc đáp ứng các thuốc cần mua sắm với số lượng lớn hoặc được sử dụng phổ biến tại nhiều cơ sở y tế trên cả nước |
Các mặt hàng thuốc đưa vào danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp quốc gia phải đáp ứng một trong các tiêu chí sau: a. Thuốc thuộc các chương trình, dự án quốc gia. b. Thuốc đáp ứng tất cả các tiêu chí sau: - Thuốc thuộc danh mục thuốc đấu thầu; - Thuốc điều trị các bệnh không truyền nhiễm (NCD) thuộc các nhóm thuốc: ung thư, tiểu đường, tim mạch. - Thuốc có tỉ trọng sử dụng lớn về giá trị và số lượng tại các cơ sở y tế trên cả nước. - Thuốc có nhiều số đăng ký lưu hành tại Việt Nam theo dạng bào chế, nhà sản xuất. - Số lượng mặt hàng thuốc đưa vào danh mục phải phù hợp với năng lực, khả năng tổ chức đấu thầu của Đơn vị mua sắm tập trung cấp quốc gia. |
III. Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương |
|
Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương phải đảm bảo việc đáp ứng các thuốc cần mua sắm với số lượng lớn hoặc được sử dụng phổ biến tại nhiều cơ sở y tế trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
Các mặt hàng thuốc đưa vào Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương phải đáp ứng tất cả các tiêu chí sau: - Thuốc thuộc danh mục thuốc đấu thầu; - Thuốc thuộc danh mục thuốc thiết yếu; - Thuốc có nhiều số đăng ký lưu hành tại Việt Nam theo dạng bào chế, nhà sản xuất; - Thuốc có tỉ trọng sử dụng lớn về giá trị và số lượng ở các cơ sở y tế tuyến tỉnh, thành phố; - Thuốc được sử dụng ở nhiều cơ sở, tuyến điều trị tại địa phương. |
IV. Danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá |
|
Danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá bao gồm các thuốc cần thiết cho nhu cầu sử dụng đặc thù của các cơ sở y tế, có ít hoặc không có sự cạnh tranh về giá. |
Các mặt hàng thuốc đưa vào Danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá phải đáp ứng một trong các tiêu chí sau: - Thuốc thuộc danh mục thuốc biệt dược gốc do Bộ Y tế ban hành. - Thuốc thuộc danh mục thuốc hiếm do Bộ Y tế ban hành. - Thuốc chỉ có từ một đến hai nhà sản xuất. - Các trường hợp đặc thù khác bao gồm các thuốc gây nghiện, hướng tâm thần, tiền chất. |
MINISTRY
OF HEALTH |
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 09/2016/TT-BYT |
Hanoi, May 05, 2016 |
Pursuant to The Law on Bidding No. 43/2013/QH13 dated November 26, 2013;
Pursuant to the Government's Decree No. 63/2014/NĐ-CP dated June 26, 2014 on guidelines for some Articles of the Law on Bidding on contractor selection;
Pursuant to the Government's Decree No. 63/2012/NĐ-CP dated August 31, 2012 defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Health;
At the request of the Director of the Drug administration of Vietnam;
The Minister of Health promulgates a Circular which contains the List of drugs for procurement through bidding, List of drugs for concentrated procurement, List of drugs for procurement through price negotiation,
Article 1. Lists of drugs promulgated together with this Circular:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2. List of drugs for national-level concentrated procurement in Appendix II.
3. List of drugs for local-level concentrated procurement in Appendix III.
4. List of drugs for procurement through price negotiation in appendix IV.
Article 2. Rules and criteria for compiling the Lists
The Lists mentioned in Article 1 of this Circular are compiled according to the rules and criteria specified in Appendix V enclosed herewith.
The Director of the Drug administration of Vietnam shall propose updates to the Lists according to the reality and ensure timely supply of drugs serving prevention and treatment of diseases at health facilities.
This Circular comes into force from July 01, 2016.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PP
MINISTER
DEPUTY MINISTER
Nguyen Viet Tien
LIST OF DRUGS FOR PROCUREMENT THROUGH BIDDING
(Promulgated together with Circular No. 09/2016/TT-BYT dated May 05, 2016 of
the Minister of Health)
PART I. LIST OF MODERN MEDICINES
Note: Any drug having more than one ingredient on the List also has to be procured through bidding.
No.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Route of administration, dosage form
1. Anesthetics
1
Atropin sulfate
Injection
2
Bupivacain (hydrochloride)
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dexmedetomidin
Injection
4
Diazepam
Injection
5
Etomidat
Injection
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
7
Flunitrazepam
Injection, oral administration
8
Halothan
Respiratory route
9
Isofluran
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Ketamin
Injection
11
Levobupivacain
Injection
12
Lidocain (hydrochloride)
Injection, topical administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13
Lidocain + epinephrin (adrenalin)
Injection
14
Lidocain + prilocain
Topical administration
15
Midazolam
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Morphin (hydrochloride, sulfate)
Injection
17
Pethidin
Injection
18
Procain hydrochloride
Injection
19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection, eye drops
20
Propofol
Injection
21
Sevofluran
Respiratory route, inhalation
22
Sufentanil
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23
Thiopental (sodium salt)
Injection
24
Cyclizin
Injection
Oral administration
25
Potassium ferocyanide (K4Fe(CN)6.3H2O)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26
Sodium Nitrite
Injection
2. ANALGESIC DRUGS , NON-STEROID ANTIPHLOGISTIC DRUGS; DRUGS FOR TREATMENT OF GOUT AND RHEUMATISM
2.1. Analgesic drugs , non-steroid antiphlogistic drugs
27
Aceclofenac
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28
Acemetacin
Oral administration
29
Aescin
Injection, oral administration
30
Celecoxib
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dexibuprofen
Oral administration
32
Diclofenac
Injection, eye drops
Oral administration, topical administration, rectal suppositories
33
DL-lysin-acetylsalicylate (acetylsalicylic acid)
Injection, oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
34
Etodolac
Oral administration
35
Etoricoxib
Oral administration
36
Fentanyl
Transdermal patch
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Floctafenin
Oral administration
38
Flurbiprofen sodium
Oral administration, suppositories
39
Ibuprofen
Oral administration
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection, transdermal patch
Oral administration, topical administration
41
Ketorolac
Injection, oral administration, eye drops
42
Loxoprofen
Oral administration
43
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
Oral administration, topical administration
44
Methyl salicylate + dl-camphor + thymol + l-menthol + glycol salicylate + tocopherol acetate
Transdermal patch, topical administration
45
Morphin (hydrochloride, sulfate)
Injection
46
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
47
Nabumeton
Oral administration
48
Naproxen
Oral administration, suppositories
49
Nefopam (hydrochloride)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50
Paracetamol (acetaminophen)
Injection
Oral administration, suppositories
51
Paracetamol + chlorpheniramin
Oral administration
52
Paracetamol + codein phosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
53
Paracetamol + ibuprofen
Oral administration
54
Paracetamol + pseudoephedrin
Oral administration
55
Paracetamol + pseudoephedrin + chlorpheniramin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pethidin (hydrochloride)
Injection
57
Piroxicam
Injection
Oral administration
58
Tenoxicam
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
59
Tiaprofenic acid
Oral administration
60
Tramadol
Injection, oral administration
2.2. Drugs for treatment of gout
61
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
62
Benzbromaron
Oral administration
63
Colchicin
Oral administration
64
Probenecid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.3. Anti-osteoarthritis drugs
65
Diacerein
Oral administration
66
Glucosamine
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
67
Alendronat
Oral administration
68
Alendronat sodium + cholecalciferol (Vitamin D3)
Oral administration
69
Alpha chymotrypsin
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70
Calcitonin
Injection
71
Cytidin-5monophosphate disodium + uridin
Injection, oral administration
72
Etanercept
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Infliximab
Intravenous infusion
74
Leflunomid
Oral administration
75
Methocarbamol
Injection, oral administration
76
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
77
Tocilizumab
Injection
78
Zoledronic acid
Injection
3. ANTIALLERGICS AND ANAPHYLAXIS MEDICATIONS
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acrivastin
Oral administration
80
Alimemazin
Oral administration
81
Cetirizin
Oral administration
82
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
83
Chlorpheniramin (hydrogen maleat)
Oral administration
84
Desloratadin
Oral administration
85
Dexchlorpheniramin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
86
Diphenhydramin
Injection, oral administration
87
Ebastin
Oral administration
88
Epinephrin (adrenalin)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
89
Fexofenadin
Oral administration
90
Hydroxyzin
Oral administration
91
Ketotifen
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
92
Levocetirizin
Oral administration
93
Loratadin
Oral administration
94
Loratadin + pseudoephedrin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mequitazin
Oral administration
96
Promethazin (hydrochloride)
Injection, oral administration, topical administration
4. ANTIDOTES AND DRUGS USED IN CASE OF POISONING
97
Acetylcystein
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
98
Atropin (sulfate)
Injection
99
Bretylium tosilat
Injection
100
Calcium gluconate
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
101
Dantrolen
Oral administration
102
Deferoxamin
Oral administration, Infusion
103
Dimercaprol
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DL- methionin
Oral administration
105
Copper sulfate
Oral administration
106
Edetat sodium calcium (EDTA Ca- Na)
Injection, oral administration
107
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
108
Esmolol
Injection
109
Flumazenil
Injection
110
Fomepizol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
111
Glucagon
Injection
112
Glutathion
Injection
113
Hydroxocobalamin
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Leucovorin (folinic acid)
Injection
115
Nalorphin
Injection
116
Naloxon (hydrochloride)
Injection
117
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
118
Sodium hydrocarbonate (sodium bicarbonate)
Injection
119
Sodium sulfate
Oral administration
120
Sodium thiosulfate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
121
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
Injection
122
Penicilamin
Injection, oral administration
123
Phenylephrin
Injection, oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Polystyren
Oral administration
Enema
125
Pralidoxim iodide
Injection, oral administration
126
Protamin sulfate
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N-methylglucamin succinate+ sodium chloride + potassium chloride+ magnesium chloride
Infusion
128
Sorbitol
Washing solution
129
Silibinin
Injection
130
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
131
Activated carbon
Oral administration
132
Methylene blue
Injection
5. ANTICONVULSANT, ANTIEPILEPTIC DRUGS
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Carbamazepin
Oral administration
134
Gabapentin
Oral administration
135
Lamotrigine
Oral administration
136
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Injection
137
Oxcarbazepin
Oral administration
138
Phenobarbital
Injection, oral administration
139
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
Oral administration
140
Pregabalin
Oral administration
141
Topiramat
Oral administration
142
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
143
Valproat sodium
Oral administration
Injection
144
Valproat sodium + valproic acid
Oral administration
145
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
146
Valpromid
Oral administration
147
Ethosuximid
Oral administration
6. ANTI-PARASITIC, ANTIBACTERIAL DRUGS
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6.1. Anthelminthics
148
Albendazol
Oral administration
149
Diethylcarbamazin (dihydrogen citrate)
Oral administration
150
Ivermectin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
151
Mebendazol
Oral administration
152
Metrifonat
Oral administration
153
Niclosamid
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Praziquantel
Oral administration
155
Pyrantel
Oral administration
156
Triclabendazol
Oral administration
157
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
6.2. Antibacterials
6.2.1. Drugs of beta-lactam group
158
Amoxicilin
Oral administration
159
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
Oral administration
160
Amoxicilin + sulbactam
Injection, oral administration
161
Ampicilin (sodium salt)
Injection
162
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection, oral administration
163
Benzathin benzylpenicilin
Injection
164
Benzylpenicilin
Injection
165
Cefaclor
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
166
Cefadroxil
Oral administration
167
Cefalexin
Oral administration
168
Cefalothin
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cefamandol
Injection
170
Cefazolin
Injection
171
Cefdinir
Oral administration
172
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
173
Cefixim
Oral administration
174
Cefmetazol
Injection
175
Cefoperazon
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
176
Cefoperazon + sulbactam
Injection
177
Cefotaxim
Injection
178
Cefotiam
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cefoxitin
Injection
180
Cefpirom
Injection
181
Cefpodoxim
Oral administration
182
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
Oral administration
183
Ceftazidim
Injection
184
Ceftezol
Injection
185
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection, oral administration
186
Ceftizoxim
Injection
187
Ceftriaxon
Injection
188
Cefuroxim
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
189
Cloxacilin
Injection, oral administration
190
Doripenem
Injection
191
Ertapenem
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
192
Imipenem + cilastatin
Injection
193
Meropenem
Injection
194
Oxacilin
Injection, oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Piperacilin
Injection
196
Piperacilin + tazobactam
Injection
197
Phenoxy methylpenicilin
Oral administration
198
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
199
Sultamicillin
Oral administration
200
Ticarcillin + potassium clavulanat
Injection
6.2.2. Drugs of aminoglycoside group
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Amikacin
Injection
202
Gentamicin
Injection, ophthalmic administration, topical administration
203
Neomycin (sulfate)
Oral administration, ophthalmic administration
204
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Topical administration
205
Neomycin + betamethasone
Topical administration
206
Neomycin+polymyxinB
Ophthalmic administration
207
Neomycin + polymyxin B + dexamethasone
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
208
Neomycin + triamcinolon
Topical administration
209
Netilmicin sulfate*
Injection
210
Tobramycin
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
211
Tobramycin + dexamethasone
Eye drops
212
Spectinomycin
Injection
6.2.3. Drugs of phenicol group
213
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
Oral administration, eye drops
214
Chloramphenicol + dexamethasone
Ear drops, eye drops, topical administration
215
Chloramphenicol + sulfacetamid
Injection
216
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Eye drops
6.2.4. Drugs of nitroimidazole group
217
Metronidazole
Infusion
Oral administration, topical administration, vaginal suppositories
218
Metronidazole + neomycin + nystatin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
219
Metronidazole + clindamycin
Topical administration
220
Secnidazole
Oral administration
221
Tinidazole
Infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6.2.5. Drugs of lincosamid group
222
Clindamycin
Injection
Oral administration
6.2.6. Drugs of macrolid group
223
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
224
Azithromycin
Oral administration
225
Clarithromycin
Oral administration
226
Erythromycin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
227
Erythromycin + sulfamethoxazole + trimethoprim
Oral administration
228
Roxithromycin
Oral administration
229
Spiramycin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Spiramycin + metronidazol
Oral administration
231
Telithromycin
Oral administration
6.2.7. Drugs of quinolon group
232
Ciprofloxacin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration, eye drops, ear drops
233
Levofloxacin
Infusion
234
Levofloxacin
Oral administration, eye drops
235
Lomefloxacin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
236
Moxifloxacin
Injection
237
Moxifloxacin
Oral administration, eye drops
238
Nalidixic acid
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Norfloxacin
Oral administration
Eye drops
240
Ofloxacin
Injection
Oral administration, eye drops, ear drops
241
Pefloxacin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6.2.8. Drugs of sulfamid group
242
Sodium Sulfacetamid + methylthionin chloride
Eye drops
243
Sulfadiazin silver
Topical administration
244
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
245
Sulfadoxin + pyrimethamin
Oral administration
246
Sulfaguanidin
Oral administration
247
Sulfamethoxazole + trimethoprim
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
248
Sulfamethoxazole + trimethoprim+ than hoạt
Oral administration
249
Sulfasalazin
Oral administration
250
Pyrimethamin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pentamidin
Oral administration
6.2.9. Drugs of tetracyclin group
252
Doxycyclin
Oral administration
253
Minocyclin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
254
Tetracyclin (hydrochloride)
Oral administration, eye ointment
6.2.10. Other drugs
255
Argyrol
Eye drops
256
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
257
Daptomycin
Injection
258
Fosfomycin (sodium)
Injection, oral administration, ear drops
259
Fusafungin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
260
Linezolid
Oral administration, injection
261
Nitrofurantoin
Oral administration
262
Nitroxolin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rifampicin
Oral administration, topical administration
Eye drops, ear drops
264
Teicoplanin
Injection
265
Vancomycin
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Clofazimin
Oral administration
267
Potassium permanganate
Topical administration
268
Calamin
Topical administration
269
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Topical administration
270
Permethrin
Topical administration
6.3. Antiviral drugs
271
Atazanavir (sulfate)
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Abacavir (ABC)
Oral administration
273
Aciclovir
Intravenous infusion
Injection
Oral administration, ophthalmic administration, topical administration
274
Adefovir dipivoxil
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
275
Didanosin (ddl)
Oral administration
276
Efavirenz (EFV or EFZ)
Oral administration
277
Entecavir
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ganciclovir
Injection, oral administration
279
Indinavir (NFV)
Oral administration
280
Interferon (alpha)
Injection
281
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
282
Lopinavir + ritonavir (LPV/r)
Oral administration
283
Nevirapin (NVP)
Oral administration
284
Oseltamivir
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
285
Pegylated interferon (peginterferon) alpha (2a or 2b)
Injection
286
Ribavirin
Oral administration
287
Ritonavir
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Saquinavir (SQV)
Oral administration
289
Stavudin (d4T)
Oral administration
290
Tenofovir (TDF)
Oral administration
291
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
292
Zanamivir
Inhalation
293
Zidovudin (ZDV or AZT)
Oral administration
6.4. Antifungal drugs
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Amphotericin B
Injection
295
Butoconazole nitrate
Vaginal cream
296
Ciclopiroxolamin
Topical administration
297
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vaginal suppositories
298
Clotrimazol
Vaginal suppositories
299
Dequalinium chloride
Suppositories
300
Econazole
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
301
Fluconazole
Intravenous infusion, eye drops
Oral administration, vaginal suppositories
302
Fenticonazole nitrate
Vaginal suppositories, Topical administration
303
Flucytosin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
304
Griseofulvin
Oral administration, topical administration
305
Itraconazole
Infusion
Oral administration
306
Ketoconazole
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Topical administration, vaginal suppositories
307
Metronidazole + miconazole + neomycin sulfate + polymycin B sulfate + gotukola
Vaginal suppositories
308
Miconazole
Topical administration, vaginal suppositories
309
Natamycin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
310
Nystatin
Oral administration, vaginal suppositories, tablet, oral thrush
311
Nystatin + metronidazol
Vaginal suppositories
312
Nystatin + metronidazole + Chloramphenicol + dexamethasone acetate
Vaginal suppositories
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nystatin + metronidazole + neomycin
Vaginal suppositories
314
Nystatin + neomycin + polymyxin B
Vaginal suppositories
315
Policresulen
Vaginal suppositories
316
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration, topical administration
6.5. Drugs for treatment of amoebiasis
317
Diiodohydroxyquinolin
Oral administration
318
Diloxanid (furoate)
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Metronidazole
Injection
Oral administration
6.6. Drugs for treatment of tuberculosis
320
Ethambutol
Oral administration
321
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
322
Isoniazid + ethambutol
Oral administration
323
Pyrazinamide
Oral administration
324
Rifampicin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
325
Rifampicin + isoniazid
Oral administration
326
Rifampicin + isoniazid +pyrazinamide
Oral administration
327
Rifampicin+ isoniazid+pyrazinamide+ ethambutol
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Streptomycin
Injection
329
Rifabutin
Oral administration
Drugs for treatment of drug-resistant tuberculosis
330
Amikacin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
331
Capreomycin
Injection
332
Ciprofloxacin
Oral administration
333
Cycloserin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ethionamid
Oral administration
335
Kanamycin
Injection
336
Levofloxacin
Oral administration
337
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
6.7. Antimalarial drugs
338
Amodiaquin
Oral administration
339
Artesunat
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cloroquin
Injection, oral administration
341
Hydroxy cloroquin
Oral administration
342
Mefloquin
Oral administration
343
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
344
Primaquin
Oral administration
345
Proguanil
Oral administration
346
Quinin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
347
Sulfadoxin + pyrimethamin
Oral administration
348
Arthemether
Injection
349
Arthemether + Lumefantrin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7. Drugs for treatment of migraine
350
Dihydro ergotamin mesylat
Injection, oral administration
351
Ergotamin (tartrate)
Injection, oral administration
352
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
353
Sumatriptan
Oral administration
8. ANTINEOPLASTIC AND IMMUNOSUPPRESSIVE DRUGS
8.1. Antineoplastic drugs
354
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
355
Anastrozol
Oral administration
356
Anti thymocyte globulin
Injection
357
Bevacizumab
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
358
Bicalutamid
Oral administration
359
Bleomycin
Injection
360
Bortezomib
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Busulfan
Injection, oral administration
362
Calcium folinate
Injection, oral administration
363
Capecitabin
Oral administration
364
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
365
Cetuximab
Intravenous infusion
366
Cisplatin
Injection
367
Clodronat disodium
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
368
Cyclophosphamid
Injection, oral administration
369
Cytarabin
Injection
370
Dacarbazin
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dactinomycin
Injection
372
Daunorubicin
Injection
373
Decitabin
Injection
374
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
375
Doxorubicin
Injection
376
Epirubicin hydrochloride
Injection
377
Erlotinib
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
378
Etoposid
Injection, oral administration
379
Exemestan
Oral administration
380
Fludarabin
Injection, oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Flutamid
Oral administration
382
Fluorouracil (5-FU)
Injection, topical administration
383
Gefitinib
Oral administration
384
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
385
Goserelin acetate
Injection
386
Hydroxycarbamid / Hydroxyurea
Oral administration
387
Idarubicin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
388
Ifosfamid
Injection
389
Imatinib
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
390
Irinotecan
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
L-asparaginase
Injection
392
Letrozol
Oral administration
393
Leuprorelin acetate
Injection
394
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection, oral administration
395
Mercaptopurin
Oral administration
396
Mesna
Injection
397
Methotrexat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
398
Mitomycin
Injection
399
Mitoxantron
Injection
400
Nilotinib
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nimotuzumab
Injection
402
Oxaliplatin
Injection
403
Paclitaxel
Injection
404
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection, oral administration
405
Pemetrexed
Injection
406
Procarbazin
Oral administration
407
Rituximab
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
408
Sorafenib
Oral administration
409
Tamoxifen
Oral administration
410
Tegafur-uracil (UFT or UFUR)
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Temozolomid
Oral administration
412
Thymosin alpha I
Injection
413
Trastuzumab
Intravenous infusion
414
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
415
Triptorelin
Injection
416
Vinblastin (sulfate)
Injection
417
Vincristin (sulfate)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
418
Vinorelbin
Injection, oral administration
8.2. Immunosuppressive drugs
419
Azathioprin
Oral administration
420
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
421
Ciclosporin
Injection, oral administration
422
Basiliximab
Injection
423
Everolimus
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
424
Glycyl funtumin (hydrochloride)
Injection
425
Mycophenolat
Oral administration
426
Tacrolimus
Injection, oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thalidomid
Oral administration
9. DRUGS FOR TREATMENT OF UROLOGICAL DISORDERS
428
Alfuzosin
Oral administration
429
Chloramphenicol + Methylene blue
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
430
Dutasterid
Oral administration
431
Flavoxat
Oral administration
432
Lipidosterol serenoarepense (Lipid-sterol of Serenoa repens)
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Malva purpurea + camphomonobromide + methylene blue
Oral administration
10. ANTIPARKINSONISM DRUGS
434
Biperiden
Oral administration
435
Levodopa + carbidopa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
436
Levodopa + Carbidopa monohydrate + Entacapone
Oral administration
437
Levodopa + benserazid
Oral administration
438
Piribedil
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pramipexol
Oral administration
440
Tolcapon
Oral administration
441
Trihexyphenidyl (hydrochloride)
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11.1. Antianaemia drugs
442
Folic acid (vitamin B9)
Oral administration
Injection
443
Iron ascorbat + folic acid
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Iron fumarate
Oral administration
445
Iron fumarate + folic acid
Oral administration
446
Iron fumarate + folic acid + vitamin B12
Oral administration
447
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
448
Iron (III) hydroxide polymaltose +folic acid
Oral administration
449
Iron protein succinylat
Oral administration
450
Iron sucrose (or dextran)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
451
Iron sulfate (or oxalate)
Oral administration
452
Iron sulfate + folic acid
Oral administration
453
Iron sulfate + folic acid + zinc sulfate
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11.2. Drugs affecting coagulation
454
Acenocoumarol
Oral administration
455
Aminocaproic acid
Injection
456
Carbazochrom
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
457
Cilostazol
Oral administration
458
Dabigatran
Oral administration
459
Enoxaparin (sodium)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
460
Ethamsylat
Injection, oral administration
461
Heparin (sodium)
Injection
462
Nadroparin
Subcutaneous injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nadroparin calcium
Injection
464
Phytomenadion (vitamin K1)
Injection, oral administration
465
Protamin sulfate
Injection
466
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
467
Tranexamic acid
Injection
Oral administration
468
Triflusal
Oral administration
469
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
470
Warfarin (sodium salt)
Oral administration
11.3. Blood and blood products
471
Albumin
Infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Plasma
Infusion
473
Leukocyte
Infusion
474
Erythrocyte
Infusion
475
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Infusion
476
Whole blood
Infusion
477
Element VIIa
Infusion
478
Element VIII
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
479
Element IX
Infusion
11.4. Macromolecular solutions
480
Dextran 40
Infusion
481
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Infusion
482
Dextran 70
Infusion
483
Gelatin
Infusion
484
Gelatin succinyl + sodium chloride +sodium hydroxide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
485
Hydroxyethyl starch
Infusion
11.5. Other drugs
486
Deferasirox
Oral administration
487
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
488
Erythropoietin
Injection
489
Filgrastim
Injection
490
Methoxy polyethylene glycol epoetin beta
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
491
Pegfilgrastim
Injection
12. Cardiovascular drugs
12.1. Antianginal drugs
492
Atenolol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
493
Diltiazem
Oral administration
494
Glyceryl trinitrate (Nitroglycerin)
Injection, nebulizer, transdermal patch
Oral administration, sublingual administration
495
Isosorbid (dinitrate or mononitrate)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration, sublingual administration
496
Nicorandil
Oral administration
Injection
497
Trimetazidin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
498
Adenosin triphosphate
Injection
Oral administration
499
Amiodaron (hydrochloride)
Injection
Oral administration
500
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection, Oral administration
501
Ivabradin
Oral administration
502
Lidocain (hydrochloride)
Injection
503
Propranolol (hydrochloride)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
504
Sotalol
Oral administration
505
Verapamil (hydrochloride)
Injection
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
506
Acebutolol
Oral administration
507
Amlodipin
Oral administration
508
Benazepril hydrochloride
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bisoprolol
Oral administration
510
Bisoprolol + hydrochlorothiazide
Oral administration
511
Candesartan
Oral administration
512
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
513
Carvedilol
Oral administration
514
Cilnidipin
Oral administration
515
Clonidin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
516
Doxazosin
Oral administration
517
Enalapril
Oral administration
518
Felodipin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
519
Hydralazin
Intravenous infusion
520
Imidapril
Oral administration
521
Indapamid
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Irbesartan
Oral administration
523
Irbesartan + hydrochlorothiazide
Oral administration
524
Lacidipin
Oral administration
525
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
526
Lisinopril
Oral administration
527
Lisinopril + hydrochlorothiazide
Oral administration
528
Losartan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
529
Losartan + hydrochlorothiazide
Oral administration
530
Methyldopa
Oral administration
531
Metoprolol
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Moxonidin
Oral administration
533
Nebivolol
Oral administration
534
Nicardipin
Injection, oral administration
535
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
536
Perindopril
Oral administration
537
Perindopril + amlodipin
Oral administration
538
Perindopril + indapamid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
539
Quinapril
Oral administration
540
Ramipril
Oral administration
541
Rilmenidin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Telmisartan
Oral administration
543
Telmisartan + hydrochlorothiazide
Oral administration
544
Valsartan
Oral administration
545
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
12.4. Antihypotensive drugs
546
Heptaminol (hydrochloride)
Injection
Oral administration
547
12.5. Drugs for treatment of heart failure
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Carvedilol
Oral administration
549
Digoxin
Oral administration
Injection
550
Dobutamin
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dopamin (hydrochloride)
Injection
552
Milrinon
Injection
553
Nikethamid
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
554
Acenocoumarol
Oral administration
555
Acetylsalicylic acid
Oral administration
556
Alteplase
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Clopidogrel
Oral administration
558
Dipyridamol + acetylsalicylic acid
Oral administration
559
Eptifibatid
Oral administration
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fondaparinux sodium
Injection
561
Iloprost
Injection, hít, ophthalmic administration
562
Prostaglandin E1
Injection
563
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
564
Tenecteplase
Injection
565
Radix astragali + Radix salviae miltiorrhizae + Radix paeoniae rubra + Rhizoma Ligustici Wallichii + Radix angelicae sinensis + Carthamus tinctorius + Semen Persicae + Radix polygalae + Rhizome acori tatarinowii + Buthus martensii + Hirudo + Eupolyphaga seu steleophaga + Calculus bovis artifactus + Cornu saigae tataricae
Oral administration
12.7. Hypolipidemic drugs
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Atorvastatin
Oral administration
567
Bezafibrat
Oral administration
568
Ciprofibrat
Oral administration
569
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
570
Fenofibrat
Oral administration
Oral administration (sustained-release tablet)
571
Fluvastatin
Oral administration
572
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
573
Lovastatin
Oral administration
574
Pravastatin
Oral administration
575
Rosuvastatin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
576
Simvastatin
Oral administration
12.8. Other drugs
577
Bosentan
Oral administration
578
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
579
Choline alfoscerat
Injection
Oral administration
580
Citicolin
Injection
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Desoxycorton acetate
Injection
582
Fructose 1,6 diphosphate
Injection
583
Ginkgo biloba
Oral administration
584
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
585
Indomethacin
Injection
586
Magnesium chloride + potassium chloride + procain hydrochloride
Injection
587
Meclophenoxat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
588
Naftidrofuryl
Oral administration
589
Nimodipin
Injection, oral administration
590
Panax notoginseng saponins
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
591
Pentoxifyllin
Oral administration
Injection
592
Piracetam
Infusion
Oral administration
593
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
594
Sulbutiamin
Oral administration
595
Vincamin + rutin
Oral administration
596
Vinpocetin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
13. DERMATOLOGICAL DRUGS
597
Acitretin
Oral administration
598
Adapalen
Topical administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Alpha - terpineol
Topical administration
600
Amorolfin
Topical administration
601
Azelaic acid
Topical administration
602
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Topical administration
603
Benzoyl peroxide
Topical administration
604
Talc powder
Topical administration
605
Calcipotriol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
606
Calcipotriol + betamethasone dipropionate
Topical administration
607
Capsaicin
Topical administration
608
Catalase + neomycin sulfate
Topical administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Clotrimazol
Topical administration
610
Clobetasol propionat
Topical administration
611
Clobetasol butyrate
Topical administration
612
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Topical administration
613
A.S.A alcohol
Topical administration
614
Boric alcohol
Topical administration
615
BSI alcohol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
616
Crotamiton
Topical administration
617
Dapson
Oral administration
618
Desonid
Topical administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5)
Topical administration
620
Diethylphtalat
Topical administration
621
S-bioallethrin + piperonyl butoxide
Topical administration
622
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Topical administration
623
Fusidic acid
Topical administration
624
Fusidic acid + betamethasone
Topical administration
625
Fusidic acid + hydrocortison
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
626
Isotretinoin
Oral administration, topical administration
627
Zinc oxide
Topical administration
628
Mangiferin
Oral administration, topical administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Miconazole nitrate + resorchinol
Topical administration
630
Mometason furoate
Topical administration
631
Mometason furoate + tazaronten
Topical administration
632
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Topical administration
633
Sodium hydrocarbonate
Topical administration
634
Nepidermin
Spray
635
Hydrogen peroxide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
636
Para aminobenzoic acid
Oral administration
637
Recombinant human Epidermal Growth Factor (rhEGF)
Injection
638
Salicylic acid
Topical administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Salicylic acid + betamethasone dipropionate
Topical administration
640
Tacrolimus
Topical administration
641
Tretinoin
Topical administration
642
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Topical administration
643
Tyrothricin
Topical administration
644
Urea
Topical administration
645
Methylene blue + tím gentian
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14. DIAGNOSTIC AGENTS
14.1. Ophthalmic drugs
646
Fluorescein (sodium)
Injection, eye drops
647
Pilocarpin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14.2. Radiocontrast media
648
Adipiodon (meglumin)
Intravenous injection
649
Amidotrizoat
Injection
650
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
651
Dimeglumin of gadopentetic acid
Injection
652
Ethyl ester of iodinated fatty acid
Injection
653
Gadobenic acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
654
Gadobutrol
Intravenous injection
655
Gadodiamid
Injection
656
Gadopentetat
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gadoteric acid
Injection
658
Iobitridol
Injection
659
Iodamid meglumin
Injection
660
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
661
Iopamidol
Injection
662
Iopromid acid
Injection
663
Ioxitalamat sodium + ioxitalamat meglumin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
664
Sodium and meglumin salt of ioxaglic acid
Injection
14.3. Other drugs
665
Polidocanol
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
666
Boric acid+ potassium aluminum sulfate + thymol + phenol + menthol + berberin sulfate
Topical administration
667
Acid lactic + lactoserum atomisat
Topical administration
668
Benzoic acid + boric acid + thymol +menthol
Topical administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70° alcohol
Topical administration
670
Iodine alcohol
Topical administration
671
Copper sulfate
Topical administration
672
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Topical administration, vaginal suppositories
673
Concentrated sodium hypochloride
Topical administration
674
Sodium chloride
Topical administration
675
Clorhexidin digluconate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16. DIURETICS
676
Furosemid
Injection
Oral administration
677
Hydrochlorothiazide
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Spironolacton
Oral administration
17. GASTROINTESTINAL DRUGS
17.1. Antacids and other antiulcer drugs affecting the gastrointestinal tract
679
Aluminum phosphate
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Activated attapulgite mormoiron + mixture of magnesium carbonate-aluminum hydroxide
Oral administration
681
Bismuth
Oral administration
682
Cimetidin
Injection
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Famotidin
Injection, oral administration
684
Guaiazulen + dimethicon
Oral administration
685
Lanzoprazol
Oral administration
686
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
687
Magnesium hydroxide + aluminum hydroxide
Oral administration
688
Magnesium hydroxide + aluminum hydroxide + simethicon
Oral administration
689
Magnesium trisilicate + aluminum hydroxide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
690
Sodium sulfate + disodium hydrophosphate + sodium hydrocarbonate
Oral administration
691
Sodium sulfate + disodium hydrophosphate + sodium hydrocarbonate + sodium citrate
Oral administration
692
Sodium sulfate + sodium phosphate tribasic + sodium hydrocarbonate + sodium citrate
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nizatidin
Oral administration
694
Omeprazole
Injection
Oral administration
695
Esomeprazole
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
696
Pantoprazole
Injection, oral administration
697
Rabeprazole
Oral administration
Injection
698
Ranitidin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
699
Ranitidin + bismuth + sucralfate
Oral administration
700
Rebamipid
Oral administration
701
Sucralfate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17.2. Antiemetics
702
Acetyl leucin
Injection
Oral administration
703
Dimecrotic acid (magnesium salt)
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dimenhydrinat
Oral administration
705
Domperidon
Oral administration
706
Granisetron hydrochloride
Injection
707
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
Oral administration, rectal suppositories
708
Ondansetron
Injection
Oral administration
709
Palonosetron hydrochloride
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17.3. Antispasmodic drugs
710
Alverin (citrate)
Injection, oral administration
711
Alverin (citrate) + simethicon
Oral administration
712
Atropin (sulfate)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
713
Cisaprid
Oral administration
714
Drotaverin clohydrate
Injection
Oral administration
715
Hyoscin butylbromide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
716
Mebeverin hydrochloride
Oral administration
717
Papaverin hydrochloride
Injection, oral administration
718
Phloroglucinol hydrate + trimethylphloroglucinol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
719
Tiemonium methylsulfate
Injection
720
Tiropramid hydrochloride
Oral administration
17.4. Laxatives
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bisacodyl
Oral administration
722
Docusate sodium
Oral administration, emema
723
Sterculia gum
Oral administration
724
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Enema
725
Glycerol + camomile extract glycolic + mallow fluid extract
Enema
726
Isapgol
Oral administration
727
Lactulose
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
728
Macrogol (polyethylen glycol or polyoxyethylen glycol)
Oral administration
Enema
729
Macrogol (polyethylen glycol) + sodium sulfate + sodium bicarbonate + sodium chloride + potassium chloride
Oral administration
730
Magnesium sulfate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
731
Monobasic sodium phosphate + dibasic sodium phosphate
Oral administration,
Enema gel, topical administration
732
Sorbitol
Oral administration
733
Sorbitol + sodium citrate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17.5. Drug for treatment of diarrhoea
734
Activated attapulgite mormoiron
Oral administration
735
Bacillus subtilis
Oral administration
736
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
737
Berberin (hydrochloride)
Oral administration
738
Dioctahedral smectit
Oral administration
739
Diosmectit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
740
Gelatin tannat
Oral administration
741
Zinc sulfate
Oral administration
742
Zinc gluconate
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lactobacillus acidophilus
Oral administration
744
Loperamid
Oral administration
745
Sodium chloride + sodium bicarbonate + potassium chloride + anhydrous dextrose
Oral administration
746
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
747
Sodium chloride + sodium citrate + potassium chloride + anhydrous glucose
Oral administration
748
Nifuroxazid
Oral administration
749
Racecadotril
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
750
Saccharomyces boulardii
Oral administration
17.6. Drugs for treatment of haemorrhoids
751
Ginkgo biloba glue + heptaminol clohydrate + troxerutin
Oral administration
752
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
753
Diosmin + hesperidin
Oral administration
754
Trimebutin + ruscogenines
Rectal suppositories, rectal cream
17.7. Other drugs
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Amylase + papain
Oral administration
756
Amylase + papain + simethicon
Oral administration
757
Amylase + lipase + protease
Oral administration
758
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
759
Arginin citrate
Injection, oral administration
760
Arginin hydrochloride
Infusion, oral administration
761
Citrullin malat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
762
Glycyrrhizin + Glycin + L- Cystein
Injection
763
Itoprid
Oral administration
764
L-Ornithin - L- aspartat
Injection, oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin)
Oral administration
766
Octreotid
Injection
767
Simethicon
Oral administration
768
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
769
Somatostatin
Infusion
770
Terlipressin
Injection
771
Trimebutin maleat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
772
Urazamid
Oral administration
773
Ursodeoxycholic acid
Oral administration
18. HORMONES AND ENDOCRINE MEDICINES
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
774
Beclometason (dipropionate)
Nasal spray, throat spray
775
Betamethasone
Injection, oral administration
Eye drops, ear drops, nose drops, topical administration
776
Betamethasone (dipropionate, valerat)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
777
Betamethasone dipropionate + clotrimazole + gentamicin
Topical administration
778
Budesonid
Nasal spray, throat spray, inhalation
Inhalation
779
Budesonid + formoterol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
780
Danazole
Oral administration
781
Desoxycortone acetate
Injection
782
Dexamethasone
Intravitreal injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
783
Dexamethasone acetate
Injection
784
Dexamethasone phosphate + neomycin
Ophthalmic, nasal administration
785
Fludrocortison acetate
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fluocinolon acetonid
Topical administration
787
Fluocinolon acetonid + python fat
Topical administration
788
Fluorometholon
Eye drops
789
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection, oral administration, ophthalmic administration
Topical administration
790
Hydrocortison acetate + chloramphenicol
Ophthalmic administration
791
Hydrocortison sodium succinate
Injection
792
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection, oral administration
Intravenous infusion
793
Prednisolon acetate
Injection, eye drops
Oral administration
794
Prednisolon metasulfobenzoate sodium
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Prednison
Oral administration
796
Triamcinolon acetonid
Injection, topical administration
797
Triamcinolon
Oral administration
798
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Topical administration
799
Cyproteron acetate
Oral administration
800
Somatropin
Injection
18.2. Androgen, estrogen, and progesteron products
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dydrogesteron
Oral administration
802
Estradiol benzoate
Oral administration
Injection
803
Estriol
Oral administration, vaginal suppositories
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Estrogen + norgestrel
Oral administration
805
Ethinyl estradiol
Oral administration
806
Lynestrenol
Oral administration
807
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration, sublingual administration
808
Nandrolon decanoat
Injection
809
Norethisteron
Oral administration
810
Nomegestrol acetate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
811
Promestrien
Topical administration, vaginal suppositories
812
Progesteron
Injection, oral administration, topical administration
813
Raloxifen
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Testosteron (acetate, propionat, undecanoat)
Injection, oral administration
815
Medroxyprogesterone acetate
Injection
816
Clomifen citrate
Oral administration
817
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
18.3. Insulins and antidiabetic medicines
818
Acarbose
Oral administration
819
Glibenclamid
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gliclazid
Oral administration
821
Glimepirid
Oral administration
822
Glipizid
Oral administration
823
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
824
Fast-acting, short-acting insulin
Injection
825
Mixtard-acting, dual-acting insulin
Injection
826
Slow-acting, long-acting insulin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
827
Metformin
Oral administration
828
Metformin + glibenclamid
Oral administration
829
Repaglinid
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Saxagliptin
Oral administration
831
Sitagliptin
Oral administration
832
Vildagliptin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
833
Calcitonin
Injection
834
Carbimazol
Oral administration
835
Levothyroxin (sodium salt)
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Propylthiouracil (PTU)
Oral administration
837
Thiamazol
Oral administration
838
Potassium iodide
Oral administration
839
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
18.5. Drugs for treatment of diabetes insipidus
840
Desmopressin
Injection, oral administration, nasal spray
841
Pituitrin
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vasopressin
Injection, oral administration
19. SERA AND IMMUNOGLOBULINS
843
Immune globulin
Injection
844
Anti-diphtheria serum
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
845
Antirabies serum
Injection
846
Antivenom serum
Injection
847
Anti-tetanus serum
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20. MUSCLE RELAXANTS AND CHOLINESTERASE INHIBITORS
848
Atracurium besylat
Injection
849
Baclofen
Oral administration
850
Botulinum toxin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
851
Eperison
Oral administration
852
Galantamin
Injection, oral administration
853
Mephenesin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Neostigmin metylsulfate
Injection
855
Neostigmin bromide
Injection, oral administration
856
Pancuronium bromide
Injection
857
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
858
Pyridostigmin bromide
Oral administration
859
Rivastigmine
Oral administration, transdermal patch
860
Rocuronium bromide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
861
Suxamethonium chloride
Injection
862
Tizanidin hydrochloride
Oral administration
863
Thiocolchicosid
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
864
Tolperison
Oral administration
865
Vecuronium bromide
Injection
866
Alcuronium chloride
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21. OPHTHALMOLOGICAL DRUGS AND OTORHINOLARYNGOLOGICAL DRUGS
21.1. Ophthalmological drugs
867
Acetazolamid
Injection
Oral administration
868
Adenosin + cytidin + thymidin + uridin + sodium guanosin 5'monophosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
869
Adenosin + cytidin + thymidin + uridin + guanylat 5-disodium
Eye drops
870
Antazolin + tetryzolin
Eye drops
871
Atropin (sulfate)
Eye drops
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Betaxolol
Eye drops
873
Bimatoprost
Eye drops
874
Brimonidin tartratee
Eye drops
875
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Eye drops
876
Carbomer + hypromellose
Eye drops
877
Carbomer
Eye drops
878
Cao anthocyanosid + vitamin E
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
879
Chloramphenicol + dexamethasone + tetryzolin
Eye drops
880
Chlorpheniramin + naphazolin + vitamin B12
Eye drops
881
Cyclosporin
Eye drops
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dexamethasone + framycetin
Eye drops
883
Dexpanthenol (panthenol)
Eye drops
884
Disodium inosin monophosphate
Eye drops
885
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Eye drops
886
Glycerin
Eye drops
887
Hexamidine di-isetionat
Eye drops
888
Hyaluronidase
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
889
Hydroxypropylmethylcellulose
Eye drops
890
Indomethacin
Eye drops
891
Potassium iodide + sodium iodide
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
892
Latanoprost
Eye drops
893
Latanoprost + timolol maleat
Eye drops
894
Loteprednol etabonat
Eye drops
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Moxifloxacin + dexamethasone
Eye drops
896
Nandrolon monosodium
Eye drops
897
Natamycin
Eye drops
898
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Eye drops
899
Sodium CMC + boric acid + calcium chloride + potassium chloride+ magnesium chloride + purite
Eye drops
900
Sodium CMC + calcium chloride + potassium chloride + sodium chloride + sodium lactate
Eye drops
901
Sodium CMC + calcium chloride + potassium chloride + magnesium chloride + sodium chloride + sodium lactate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
902
Sodium CMC + boric acid + calcium chloride + erythritol + glycerin + potassium chloride + levo + carnitin+ magnesium chloride + purite
Eye drops
903
Sodium hyaluronat
Injection, eye drops
904
Sodium chondroitin sulfate + retinol palmitat + cholin hydrotartratee + riboflavin + thiamin hydrochloride
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sodium chloride
Eye drops,
nose drops
906
Sodium sulfacetamid+ tetramethylthionin chloride+ thiomersalat
Eye drops
907
Neomycin sulfate + gramicidin + 9-alpha fluohydrocortison acetate
Eye drops
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Olopatadin (hydrochloride)
Eye drops
909
Pemirolast potassium
Eye drops
910
Pilocarpin
Eye drops
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pirenoxin
Eye drops
912
Polyethylen glycol + Propylen glycol
Eye drops
913
Ranibizumab
Solutoin for intravitreal injection
914
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Eye drops
915
Tetryzolin
Eye drops, nose drops
916
Timolol
Eye drops
917
Tolazolin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
918
Travoprost
Eye drops
919
Tropicamid
Eye drops
920
Tropicamide + phenyl-ephrine hydrochloride
Eye drops
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21.2. Otorhinolaryngological drusg
921
Betahistin
Oral administration
922
Beta-glycyrrhetinic acid +dequalinium chloride + tyrothricin+ hydrocortison acetate +lidocain hydrochloride
Spray
923
Boric alcohol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
924
Fluticason furoate
Nasal spray suspension
925
Fluticason propionat
Topical administration, inhalation
Topical administration, inhalation, nebulizer, spray
926
Lidocain
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
927
Naphazolin
Nose drops
928
Sodium borat
Ear drops
929
Phenazon + lidocain (hydrochloride)
Ear drops
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rifamycin
Ear drops
931
Tixocortol pivalat
Oral administration
Topical administration, nebulizer
932
Triprolidin(hydrochloride) + pseudoephedrin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tyrothricin + tetracain (hydrochloride)
Tablet/Pill/Capsule/Lozenge
934
Tyrothricin + benzocain+ benzalkonium
Tablet/Pill/Capsule/Lozenge
935
Xylometazolin
Nose drops
936
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nose drops
937
Acetic acid
Topical administration
22. OXYTOCICS, POSTPARTUM HAEMOSTATICS AND ANTIOXYTOCICS
22.1 Oxytocics and postpartum haemostatics
938
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
939
Carboprost tromethamin
Injection
940
Dinoproston
Endocervical gel
941
Levonorgestrel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
942
Methyl ergometrin (maleat)
Injection
943
Oxytocin
Injection
944
Ergometrin (hydrogen maleat)
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Misoprostol
Oral administration
Vaginal suppositories
22.2. Antioxytocics
946
Alverin citrate
Oral administration
947
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Infusion
948
Papaverin
Oral administration
949
Phloroglucinol+ trimethylphloroglucinol
Injection
Oral administration, suppositories
950
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection, oral administration, rectal suppositories
951
Mifepriston + Misoprostol
Oral administration
23. PERITONEAL DIALYSIS SOLUTION
952
Intraperitoneal dialysis solution
Bag
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bicarbonate or acetate solutions for renal filtration
Dialysis solution
954
Sodium chloride + sodium acetate + calcium chloride + magnesium chloride + potassium chloride
Dialysis solution
24. ANTIPSYCHOTIC DRUGS
24.1. Sedatives
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bromazepam
Oral administration
956
Calcium bromide + cloral hydrate + sodium benzoate
Oral administration
957
Clorazepat
Oral administration
958
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection, oral administration
959
Etifoxin chlohydrate
Oral administration
960
Hydroxyzin
Oral administration
961
Lorazepam
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
962
Rotundin
Injection
Oral administration
24.2. Sporofic drugs
963
Zolpidem
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
964
Zopiclon
Oral administration
24.3. Antipsychotic drugs
965
Acid thioctic/ Meglumin thioctat
Oral administration, injection
966
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
967
Amisulprid
Oral administration
968
Clorpromazin (hydrochloride)
Injection
Oral administration
969
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
970
Clonazepam
Oral administration
971
Donepezil
Oral administration
972
Flupentixol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
973
Fluphenazin decanoat
Injection
974
Haloperidol
Injection, solution
Injection, ointment
Oral administration
975
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
Oral administration
976
Levosulpirid
Oral administration
977
Meclophenoxat
Oral administration
978
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
979
Quetiapin
Oral administration
980
Risperidon
Oral administration
981
Sulpirid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
982
Thioridazin
Oral administration
983
Tofisopam
Oral administration
984
Ziprasidon
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Zuclopenthixol
Injection, oral administration
24.4. Antidepressant drugs
986
Amitriptylin (hydrochloride)
Injection
Oral administration
987
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
988
Clomipramin
Oral administration
989
Fluoxetin
Oral administration
990
Fluvoxamin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
991
Mirtazapin
Oral administration
992
Paroxetin
Oral administration
993
Sertralin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tianeptin
Oral administration
995
Venlafaxin
Oral administration
24.5. Other drugs
996
Lithi carbonate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
997
Methadon (***)
Oral administration
25. DRUGS AFFECTING THE RESPIRATORY TRACT
25.1. Drugs for treatment of asthma and chronic obstructive pulmonary disease
998
Aminophylin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
999
Bambuterol
Oral administration
1000
Budesonid
Nasal spray, throat spray, inhalation
Inhalation
1001
Budesonid + formoterol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1002
Carbocistein + salbutamol
Oral administration
1003
Fenoterol + ipratropium
Nasal spray, throat spray, inhalation
1004
Formoterol fumarate
Inhalation, soft gel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ipratropium
Oral administration, inhalation
1006
Sodium montelukast
Oral administration
1007
Salbutamol (sulfate)
Injection, inhalation, soft gel
Oral administration, spray
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Salbutamol + ipratropium
Inhalation (solution)
1009
Salmeterol + fluticason propionat
Inhalation, inhalation, dry-powder inhaler
1010
Terbutalin
Injection
Oral administration, inhalation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Terbutalin sulfate + guaiphenesin
Oral administration
1012
Theophylin
Oral administration
Oral administration (sustained-release tablets)
1013
Tiotropium
Dry-powder inhaler, inhalation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25.2. Antitussives
1014
Alimemazin
Oral administration
1015
Ambroxol
Injection
Oral administration
1016
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection, oral administration
1017
Carbocistein
Oral administration
1018
Codein camphosulphonat + sulfoguaiacol + cao mềm Grindelia
Oral administration
1019
Codein + terpin hydrate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1020
Dextromethorphan
Oral administration
1021
Dextromethorphan hydrobromua + clorpheniramin maleat + sodium citratee dihydrate + glyceryl guaiacolat
Oral administration
1022
Eprazinon
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Eucalyptin
Oral administration
1024
Fenspirid
Oral administration
1025
N-acetylcystein
Oral administration
1026
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
25.3. Other drugs
1027
Bacterial lysates of Haemophilus influenzae + Diplococcus pneumoniae + Klebsiella pneumoniae and ozaenae + Staphylococcus aureus + Streptococcus pyogenes and viridans + Neisseria catarrhalis
Oral administration
1028
Talc powder
Pleural adhesion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cafein (citrate)
Injection
1030
Mometason furoate
Nasal spray
1031
Surfactant (Phospholipid extracted from swine or cow lungs)
Suspension, lyophilized powder
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26.1. Oral medicines
1032
Potassium chloride
Oral administration
1033
Potassium glutamat + magnesium glutamat
Oral administration
1034
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
1035
Sodium chloride+potassiumchloride+ sodium citrate + sodium bicarbonate + glucose
Oral administration
1036
Sodium chloride+potassium chloride+ sodium citrate + anhydrous glucose
Oral administration
1037
Sodium chloride + potassium chloride + sodium citrate + anhydrous glucose + zinc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26.2. Drugs for infusion
1038
Amino acid*
Infusion
1039
Amino acid + glucose + electrolyte (*)
Infusion
1040
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Infusion
1041
Calcium chloride
Injection
1042
Glucose
Infusion
1043
Glucose-lactate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1044
Potassium chloride
Infusion
1045
Magnesium sulfate
Infusion
1046
Magnesium aspartat + potassium aspartat
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Manitol
Infusion
1048
Sodium chloride
Infusion
Injection
1049
Sodium chloride + dextrose/glucose
Infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sodium chloride + fructose + glycerin
Injection
1051
Sodium chloride + potassium chloride+ monobasic potassium phosphate+ sodium acetate + magnesium sulfate + zinc sulfate + dextrose
Infusion
1052
Lipid emulsion
Infusion
1053
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Infusion
1054
Sodium lactate + sodium chloride + potassium chloride + calcium chloride + glucose
Infusion
26.3. Other drugs
1055
Distilled water for dilution
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27. MINERALS AND VITAMINS
1056
Calcium acetate
Oral administration
1057
Calcium bromogalactogluconate
Injection
1058
Calcium carbonate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1059
Calcium carbonate + calcium gluconolactate
Oral administration
1060
Calcium carbonate + vitamin D3
Oral administration
1061
Calcium lactate
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Calcium glubionate
Injection
1063
Calcium glucoheptonate + Vitamin D3
Oral administration
1064
Calcium gluconolactate
Oral administration
1065
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
1066
Calci-3-methyl-2-oxovalerate +calci-4-methyl-2- oxovalerate+ calci-2-methyl-3- phenylpropionate + calci-3- methyl-2-oxobutyrate + calci-DL-methyl-2-hydroxy-4- methylthiobutyrate + L-lysin acetate+ L-threonin + L- tryptophan+ L-histidin + L-tyrosin+ Nitrogen + calcium (*)
Oral administration
1067
Calcitriol
Oral administration
1068
Dibencozid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1069
Lysin + Vitamin + Minerals
Oral administration
1070
Mecobalamin
Injection, oral administration
1071
Iron gluconate + mangan gluconate + copper gluconate
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Iron chloride + zinc chloride + manganese chloride + copper chloride + chromium chloride+ sodium molypdat dihydrate+ sodium selenid pentahydrate+ sodium fluoride + potassium iodide
Injection
1073
Tricalcium phosphate
Oral administration
1074
Vitamin A
Oral administration
1075
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
1076
Vitamin B1
Injection, oral administration
1077
Vitamin B1 + B6 + B12
Oral administration
Injection
1078
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
1079
Vitamin B3
Injection
Oral administration
1080
Vitamin B5
Injection, oral administration
Topical administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vitamin B6
Injection, oral administration
1082
Vitamin B6 + magnesium (lactate)
Oral administration
1083
Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin)
Injection, oral administration
1084
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection
Oral administration
1085
Vitamin C + rutine
Oral administration
1086
Vitamin D2
Oral administration
1087
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Injection
1088
Vitamin E
Oral administration
Injection
1089
Vitamin H (B8)
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vitamin K
Injection, oral administration
1091
Vitamin PP
Oral administration
Injection
PART II. RADIOPHARMACEUTICALS AND TRACERS
Name
Name
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Form
Unit
1
BromoMercurHydrxyPropan (BMHP)
Intravenous injection
Bột đông khô
Vial
2
Carbon 11 (C-11)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Solution
mCi
3
Cesium 137 (Cesi-137)
Intratumoral application
Solid sources
mCi
4
Chromium 51 (Cr-51)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Solution
mCi
5
Coban 57 (Co-57)
Oral administration
Solution
mCi
6
Coban 60 (Co-60)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Solid sources
mCi
7
Diethylene Triamine Pentaacetic acid (DTPA)
Intravenous injection, inhalation
Lyophilized powder
Vial
8
Dimecapto Succinic Acid (DMSA)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lyophilized powder
Vial
9
Dimethyl-iminodiacetic acid (HIDA)
Intravenous injection
Lyophilized powder
Vial
10
Diphosphono Propane Dicarboxylic acid (DPD)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lyophilized powder
Vial
11
Ethyl cysteinate dimer (ECD)
Intravenous injection
Lyophilized powder
Vial
12
Ethylenediamine- tetramethylenephosphonic acid (EDTMP)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lyophilized powder
Vial
13
Fluorine 18 Fluoro L-DOPA (F-18DOPA)
Intravenous injection
Solution
mCi
14
Fluorine 18 Fluorodeoxyglucose (F-18FDG)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Solution
mCi
15
Gallium citratee 67 (Ga-67)
Intravenous injection
Solution
mCi
16
Hexamethylpropyleamineoxime (HMPAO)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lyophilized powder
Vial
17
Holmium 166 (Ho-166)
Tumoral injection
Solution
mCi
18
Human Albumin Microphere (HAM)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Solution
Vial
19
Human Albumin Mini-Micropheres (HAMM)
Intravenous injection
Lyophilized powder
Vial
20
Human Albumin Serum (HAS)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lyophilized powder
Vial
21
Hydroxymethylene Diphosphonate (HMDP)
Intravenous injection
Lyophilized powder
Vial
22
Imino Diacetic Acid (IDA)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lyophilized powder
Vial
23
Indiumchloride 111 (In-111)
Intravenous injection
Solution
mCi
24
Iode 123 (I-123)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Solution
mCi
25
Iode 125 (I-125)
Intratumoral implantation
Granules
mCi
26
Iode131 (I-131)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Softgel, solution
mCi
27
Iodomethyl 19 Norcholesterol
Intravenous injection
Solution
mCi
28
Iridium 192 (Ir-192)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Solid sources
mCi
29
Keo vàng 198 (Au-198 Colloid)
Intra‐articular injection
Solution
mCi
30
Lipiodol I-131
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Solution
mCi
31
Macroagregated Albumin (MAA)
Intravenous injection
Solution
Vial
32
Mecapto Acetyl Triglicerine (MAG 3)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lyophilized powder
Vial
33
Metaiodbelzylguanidine (MIBG I-131)
Intravenous injection
Solution
mCi
34
Methionin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lyophilized powder
Vial
35
Methoxy isobutyl isonitrine (MIBI)
Intravenous injection
Lyophilized powder
Vial
36
Methylene Diphosphonate (MDP)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lyophilized powder
Vial
37
Nanocis (Colloidal Rhenium Sulphide)
Subcutaneous injection
Lyophilized powder
Vial
38
Nitrogen 13- amonia
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Solution
mCi
39
Octreotide Indium-111
Intravenous injection
Solution
mCi
40
Orthoiodohippurate (I-131OIH, Hippuran I-131)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Solution
mCi
41
Osteocis (Hydroxymethylened phosphonate)
Intravenous injection
Lyophilized powder
Vial
42
Phospho 32 (P-32)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Solution, transdermal patches
mCi
43
Phospho 32 (P-32) - Silicon
Tumoral injection
Solution
mCi
44
Phytate (Phyton)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lyophilized powder
Vial
45
Pyrophosphatee (PYP)
Intravenous injection
Lyophilized powder
Vial
46
Rhennium 188 (Re-188)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Solution
mCi
47
Rose Bengal I-131
Intravenous injection
Solution
mCi
48
Samarium 153 (Sm-153)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Solution
mCi
49
Sestamibi (6-methoxy isobutyl isonitrile)
Intravenous injection
Lyophilized powder
Vial
50
Strontrium 89 (Sr-89)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Solution
mCi
51
Sulfur Colloid (SC)
Intravenous injection, subcutaneous injection
Lyophilized powder
Vial
52
Technetium 99m (Tc-99m)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Solution
mCi
53
Teroboxime (Boronic acid adducts of technetium dioxime complexes)
Intravenous injection
Lyophilized powder
Vial
54
Tetrofosmin (1,2 bis (2-ethoxyethyl) phosphino) ethane
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lyophilized powder
Vial
55
Thallium 201 (Tl-201)
Intravenous injection
Solution
mCi
56
Urea (NH2 14CoNH2)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Softgel
mCi
57
Ytrium 90 (Y-90)
Intra‐articular injection
Solution
mCi
PART III. ORIENTAL DRUGS, HERBAL DRUGS
No.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Composition (Vietnamese names)
Administration route
(1)
(2)
(3)
(4)
I
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
1
Gừng.
Oral administration
2
2
Hoắc hương/ Quảng hoắc hương, Tía tô/ Tử tô diệp, Bạch chỉ, Bạch linh/Phục linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ/ Bán hạ chế, (Cát cánh, Can khương).
Oral administration
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sài hồ, Tiền hồ, Xuyên khung, Chỉ xác, Khương hoạt, Độc hoạt, Phục linh/Bạch linh, Cát cánh, Nhân sâm/Đảng sâm, Cam thảo.
Oral administration
4
4
Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà.
Oral administration
5
5
Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
6
Xuyên khung, Khương hoạt, bạch chỉ, Hoàng cầm, Phòng phong, Sinh địa, Thương truật, Cam thảo, Tế tân.
Oral administration
II
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Actisô.
Oral administration
8
2
Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ).
Oral administration
9
3
Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
4
Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai.
Oral administration
11
5
Actiso, Rau má.
Oral administration
12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo.
Oral administration
13
7
Bạch mao căn, Đương quy, Kim tiền thảo, Xa tiền tử, Ý dĩ, Sinh địa.
Oral administration
14
8
Bạch thược, Bạch truật, Cam thảo, Diệp hạ châu, Đương quy, Đảng sâm, Nhân trần, Phục linh, Trần bì.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
9
Bồ bồ.
Oral administration
16
10
Bồ công anh, Kim ngân hoa, Thương nhĩ tử, Hạ khô thảo, Thổ phục linh, Huyền sâm, Sài đất.
Oral administration
17
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cam thảo, Bạch mao căn, Bạch thược, Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương, Sài hồ, Liên kiều, Thần khúc, Chỉ thực, Mạch nha, Nghệ.
Oral administration
18
12
Cao khô lá dâu tằm.
Oral administration
19
13
Cỏ tranh, Sâm đại hành, Actiso, Cỏ mực, Lá dâu tằm, Sả, Cam thảo, Ké đầu ngựa, Gừng tươi, Vỏ quýt.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
14
Diếp cá, Rau má.
Oral administration
21
15
Diệp hạ châu.
Oral administration
22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử.
Oral administration
23
17
Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần.
Oral administration
24
18
Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
19
Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất.
Oral administration
26
20
Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân hoa), (Nghệ)
Oral administration
27
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa.
Oral administration
28
22
Diệp hạ châu/Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực.
Oral administration
29
23
Hoạt thạch, Cam thảo.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
24
Kim ngân, Hoàng cầm, Liên kiều, Thăng ma.
Oral administration
31
25
Kim ngân hoa, Ké đầu ngựa.
Oral administration
32
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kim ngân hoa, Liên kiều, Cát cánh, Bạc hà, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Kinh giới tuệ/Kinh giới, Ngưu bàng tử, (Đạm đậu sị).
Oral administration
33
27
Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng.
Oral administration
34
28
Kim ngân hoa, Nhân trần/Nhân trần tía, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35
29
Kim tiền thảo.
Oral administration
36
30
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng.
Oral administration
37
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kim tiền thảo, Râu mèo/ Râu ngô.
Oral administration
38
32
Kim tiền thảo, Trạch tả, (Thục địa), (Đường kính trắng).
Oral administration
39
33
Long đởm, Actiso, Chi tử, Đại hoàng, Trạch tả, Địa hoàng, Nhân trần, Hoàng cầm, Sài hồ, Cam thảo.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
34
Long đởm, Sài hồ, Nhân trần, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Sinh địa, Trạch tả, Chi tử, Đương qui, Xa tiền tử, Cam thảo.
Oral administration
41
35
Long đởm thảo, Chi tử, Đương quy, Sài hồ, Hoàng cầm, Trạch tả, Xa tiền tử, Sinh địa/Địa hoàng, Cam thảo, (Mộc thông).
Oral administration
42
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nghể hoa đầu.
Oral administration
43
37
Ngưu hoàng, Thạch cao, Đại hoàng, Hoàng cầm, Cát cánh, Cam thảo, Băng phiến.
Oral administration
44
38
Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
45
39
Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, (Cam thảo), (Mộc thông).
Oral administration
46
40
Pygeum africanum.
Oral administration
47
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Râu mèo, Actiso, (Sorbitol).
Oral administration
48
42
Sài đất, Kim ngân hoa, thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Bồ công anh, Sinh địa, Thảo quyết minh.
Oral administration
49
43
Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50
44
Sài hồ, Bạch truật, Gừng tươi, Bạch linh, Đương quy, Bạch thược, Cam thảo, Bạc hà.
Oral administration
51
45
Than hoạt, Cao cam thảo, Calcium carbonate, Tricalcium phosphatee.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
52
1
Cam thảo, Đương quy, Hoàng kỳ, Khương hoạt, Khương hoàng, Phòng phong, Xích thược, Can khương.
Oral administration
53
2
Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ, Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu đậu nành.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
54
3
Cao xương hỗn hợp/Cao quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa.
Oral administration
55
4
Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim/Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế/Quế chi, Cam thảo.
Oral administration
56
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ.
Oral administration
57
6
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung.
Oral administration
58
7
Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
59
8
Độc hoạt, Tang ký sinh, Tri mẫu, Trần bì, Hoàng bá, Phòng phong, Cao xương, Qui bản, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm, Đỗ trọng, Đương quy, Ngưu tất, Phục linh, Quế chi, Sinh địa, Tần giao, Tế tân, Xuyên khung.
Oral administration
60
9
Đương quy, Đỗ trọng, Cẩu tích, Đan sâm, Liên nhục, Tục đoạn, Thiên ma, Cốt toái bổ, Độc hoạt, Sinh địa, Uy linh tiên, Thông thảo, Khương hoạt, Hà thủ ô đỏ.
Oral administration
61
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, (Phòng kỷ).
Oral administration
62
11
Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Phòng kỷ/Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác.
Oral administration
63
12
Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
64
13
Hy thiêm, Ngưu tất, Quế chi, Cẩu tích, Sinh địa, Ngũ gia bì.
Oral administration
65
14
Hy thiêm, Thiên niên kiện.
Oral administration
66
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hy thiêm, Thục địa, Tang ký sinh, Khương hoạt, Phòng phong, Đương quy, Đỗ trọng, Thiên niên kiện.
Oral administration
67
16
Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh.
Oral administration
68
17
Mã tiền, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
69
18
Mã tiền chế, Độc hoạt, Xuyên khung, Tế tân, Phòng phong, Quế chi, Hy thiêm, Đỗ trọng, Đương quy, Tần giao, Ngưu tất.
Oral administration
70
19
Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh.
Oral administration
71
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, (Tam Thất).
Oral administration
72
21
Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ tứ chế, Mộc hương, Địa liền, Quế chi.
Oral administration
73
22
Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
74
23
Tần giao, Thạch cao, Khương hoạt, Bạch chỉ, Xuyên khung, Tế tân, Độc hoạt, Phòng phong, Đương quy, Thục địa, Bạch thược/Bạch truật, Cam thảo, Phục linh, Hoàng cầm, Sinh địa.
Oral administration
75
24
Thanh phong đằng, Quế chi, Độc hoạt, Khương hoạt, Ngưu tất, Tang ký sinh, Phục linh, Tần giao, Lộc nhung, Uy linh tiên, Ý dĩ nhân, Đẳng sâm, Hoàng kỳ, Câu kỷ tử, Bạch truật, Đương quy, Xích thược, Mộc hương, Diên hồ sách, Hoàng cầm.
Oral administration
76
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền).
Oral administration
IV
77
1
Bạch phục linh, Kha tử nhục, Nhục đậu khấu, Hoàng liên, Mộc hương, Sa nhân, Gừng.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
78
2
Bạch truật, Đảng sâm, Ý dĩ, Liên nhục, Hoài sơn, (Cát cánh), Sa nhân, Cam thảo, Bạch linh, Trần bì, Mạch nha/Sơn tra, (Thần khúc).
Oral administration
79
3
Bạch truật, Đảng sâm, Liên nhục, Cát cánh, Sa nhân, Cam thảo, Bạch linh, Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ.
Oral administration
80
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm.
Oral administration
81
5
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu.
Oral administration
82
Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
83
7
Bạch truật, Ý dĩ, Cam thảo, Mạch nha, Liên nhục, Sơn tra, Ðẳng sâm, Thần khúc, Phục linh, Phấn hoa, Hoài Sơn, Cao xương hỗn hợp.
Oral administration
84
8
Bìm bìm biếc, Phan tả diệp, Đại hoàng, Chỉ xác, Cao mật heo.
Oral administration
85
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia.
Oral administration
86
10
Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Ý dĩ, Hoài sơn, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Ô tặc cốt, Bạch biển đậu.
Oral administration
87
11
Chè dây.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
88
12
Chỉ thực, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch truật, Bạch linh/Phục linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Hoàng liên/Ngô thù du.
Oral administration
89
13
Cỏ sữa lá to, Hoàng đằng, Măng cụt.
Oral administration
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cóc khô, Ý dĩ, Hạt sen, Hoài sơn, Sơn tra, Thục địa, Mạch nha, Mật ong, (Tricalcium phosphate).
Oral administration
91
15
Hoài sơn, Đậu ván trắng/Bạch biển đậu, Ý dĩ, Sa nhân, Mạch nha, Trần bì, Nhục đấu khấu, Đảng sâm, Liên nhục.
Oral administration
92
16
Hoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
93
17
Huyền hồ sách, Mai mực, Phèn chua.
Oral administration
94
18
Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược.
Oral administration
95
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lá khôi, Dạ cẩm, Cỏ hàn the, Khổ sâm, Ô tặc cốt.
Oral administration
96
20
Ma tử nhân, Hạnh nhân, Đại hoàng, Chỉ thực, Hậu phác, Bạch thược.
Oral administration
97
21
Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
98
22
Men bia ép tinh chế.
Oral administration
99
23
Mộc hoa trắng.
Oral administration
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, (Xích thược/Bạch thược), (Ngô thù du).
Oral administration
101
25
Nghệ vàng.
Oral administration
102
26
Ngũ vị tử.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
103
27
Ngưu nhĩ phong, La liễu.
Oral administration
104
28
Nha đạm tử, Berberin, Tỏi, Cát căn, Mộc hương.
Oral administration
105
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Trần bì, Bán hạ/Bán hạ chế, Sa nhân, Mộc hương, (Gừng tươi/Sinh khương).
Oral administration
106
30
Nhân sâm, Bạch truật, Cam thảo, Đại táo, Bạch linh, Hoài sơn, Cát cánh, Sa nhân, Bạch biển đậu, Ý dĩ, Liên nhục.
Oral administration
107
31
Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
108
32
Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Hòe hoa, Cỏ nhọ nồi, Kim ngân hoa, Đào nhân.
Oral administration
109
33
Phấn hoa cải dầu.
Oral administration
110
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phòng đảng sâm, Thương truật, Hoài sơn, Hậu phác, Mộc hương, Ô tặc cốt, Cam thảo.
Oral administration
111
35
Sinh địa, Hồ ma, Đào nhân, Tang diệp, Thảo quyết minh, Trần bì.
Oral administration
112
36
Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu, Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
113
37
Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương).
Oral administration
114
38
Tô mộc.
Oral administration
115
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tỏi, Nghệ.
Oral administration
116
40
Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch Truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương.
Oral administration
117
41
Cao khô Trinh nữ hoàng cung.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
118
42
Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế.
Oral administration
119
43
Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục địa, Hoài sơn, Đan bì, Bạch linh, Trạch tả, Mật ong.
Oral administration
120
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Xuyên bối mẫu/Bối mẫu, Đại hoàng, Diên hồ sách, Bạch cập, Ô tặc cốt/Mai mực, Cam thảo.
Oral administration
121
45
Xuyên tâm liên.
Oral administration
V
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
122
1
Bạch truật, Cam thảo, Mạch nha, Đảng sâm, Đỗ trọng, Đương quy, Phục linh, Sa nhân, Hoài sơn, Táo nhân, Liên nhục, Bạch thược, Trần bì, Viễn chí, Ý dĩ, Bạch tật lê.
Oral administration
123
2
Dừa cạn, Cúc hoa, Hòe hoa, Tâm sen, (Cỏ ngọt).
Oral administration
124
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đan sâm, Tam thất.
Oral administration
125
4
Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến/Camphor.
Oral administration
126
5
Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
127
6
Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương).
Oral administration
128
7
Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa.
Oral administration
129
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đương quy, Bạch quả.
Oral administration
130
9
Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa hoàng, Câu đằng, Kê huyết đằng, Hạ khô thảo, Quyết minh tử, Trân châu mẫu, Diên hồ sách, Tế tân.
Oral administration
131
10
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
132
11
Hoàng bá, Khiếm thực, Liên tu, Tri mẫu, mẫu lệ, Phục linh, Sơn thù, Viễn chí.
Oral administration
133
12
Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), Cát cánh).
Oral administration
134
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lá sen/Tâm sen, Lá vông, Bình vôi/Rotundin.
Oral administration
135
14
Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ).
Oral administration
136
15
Lạc tiên, Vông nem, Lá dâu/Tang diệp.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
137
16
Nhân sâm, Trần bì, Hà thủ ô đỏ, Đại táo, Hoàng kỳ, Cam thảo, Đương quy, Thăng ma, Táo nhân, Bạch truật, Sài hồ, (Bạch thược).
Oral administration
138
17
Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn/Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh.
Oral administration
139
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sinh địa/Địa hoàng, Nhân sâm/Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, (Bá tử nhân), (Chu sa), (Cam thảo).
Oral administration
140
19
Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô.
Oral administration
141
20
Toan táo nhân, Đương quy, Hoài sơn, Nhục thung dung, Kỷ tử, Ngũ vị tử, Ích trí nhân, Hổ phách, Thiên trúc hoàng, Long cốt, Tiết xương bồ, Thiên ma, Đan sâm, Nhân sâm, Trắc bách diệp.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
142
21
Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo.
Oral administration
143
22
Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến/Borneol.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
144
1
A giao, Bạc hà, Bách bộ, Bách hợp, Bối mẫu, Cam thảo, Đương qui, Sinh khương, Hạnh nhân, Cát cánh, Mã đậu linh, Ngũ vị tử, Thiên hoa phấn, Thiên môn, Tri mẫu, Tử tô, Tử uyển, Ý dĩ.
Oral administration
145
2
Bách bộ.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
146
3
Bách bộ, Bối mẫu, Cam thảo, Huyền sâm, Kim ngân hoa, Liên kiều, Mạch môn, Sa sâm, Tang bạch bì.
Oral administration
147
4
Bách bộ, Cát cánh, Mạch môn, Trần bì, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch quả, Hạnh nhân, Ma hoàng.
Oral administration
148
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn, Bạc hà/Lá bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối/Ô mai, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà/menthol, (Bàng sa).
Oral administration
149
6
Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn.
Oral administration
150
7
Húng chanh, Núc nác, Cineol.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
151
8
Lá thường xuân.
Oral administration
152
9
Ma hoàng, Bán hạ, Ngũ vị tử, Tỳ bà diệp, Cam thảo, Tế tân, Can khương, Hạnh nhân, Bối mẫu, Trần bì.
Oral administration
153
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ma hoàng, Cát cánh, Xạ can, Mạch môn, Bán hạ, Bách bộ, Tang bạch bì, Trần bì, (tinh dầu Bạc hà).
Oral administration
154
11
Ma hoàng, Hạnh nhân, Thạch cao, Mạch môn, Trần bì, Bối mẫu, Cát cánh, Cam thảo.
Oral administration
155
12
Ma hoàng, Hạnh nhân/Khổ hạnh nhân, Quế Chi/Thạch cao, Cam thảo.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
156
13
Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo.
Oral administration
157
14
Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol.
Oral administration
158
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, (Menthol)
Oral administration
159
16
Xuyên bối mẫu, Tỳ bà diệp, Sa sâm, Phục linh, Trần bì, Cát cánh, Bán hạ, Ngũ vị tử, Qua lâu nhân, Viễn chí, Khổ hạnh nhân, Gừng, Ô mai, Cam thảo, Mật ong, Tinh dầu bạc hà, Acid Benzoic.
Oral administration
VII
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
160
1
Đảng sâm, Thục địa, Đương quy, Dâm dương hoắc, Ba kích, Cẩu tích, Đỗ trọng, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Bạch thược, Xuyên khung, Cam thảo.
Oral administration
161
2
Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.
Oral administration
162
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế.
Oral administration
163
4
Linh chi, Đương quy.
Oral administration
164
5
Lộc giác giao, Thục địa, Sơn thù, Hoài sơn, Đỗ trọng, Đương quy, Câu kỷ tử/Kỷ tử, Thỏ ty tử, Quế nhục, Phụ tử chế/Hắc phụ.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
165
6
Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo.
Oral administration
166
7
Nhân sâm, Nhung hươu, (Cao ban long).
Oral administration
167
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nhân sâm, Tam thất.
Oral administration
168
9
Thỏ ty tử, Phúc bồn tử, Câu kỷ tử, Cửu thái tử, Thạch liên tử, Phá cố chỉ/Phá cố tử, Xà sàng tử, Kim anh tử, Ngũ vị tử, Thục địa, Dâm dương hoắc, Hải mã, Nhân sâm, Lộc nhung, Quế nhục.
Oral administration
169
10
Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
170
11
Thục địa, Hoài sơn, Táo nhục, Củ súng, Thạch hộc, Phấn tỳ giải, Quế, Phụ tử chế.
Oral administration
171
12
Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
172
1
Bán hạ nam, Bạch linh, Xa tiền tử, Ngũ gia bì chân chim, Sinh khương, Trần bì, Rụt/Nam Mộc hương, Sơn tra, Hậu phác nam.
Oral administration
173
2
Bột bèo hoa dâu.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
174
3
Câu đằng, Hạ khô thảo, Bạch mao căn/Rễ cỏ tranh, Linh chi, Ích mẫu.
Oral administration
175
4
Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng, Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất, Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao đằng, (Hòe hoa).
Oral administration
176
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đan sâm, Đương quy, Nhũ hương, Một dược.
Oral administration
177
6
Đảng sâm, Thục địa, Quế, Ngũ gia bì, Đương qui, Xuyên khung, Long nhãn, Trần bì.
oral administration
178
7
Đương quy di thực.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
179
8
Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo.
Oral administration
180
9
Hà thủ ô đỏ, Đảng sâm, Sơn thù, Mạch môn, Hoàng kỳ, Bạch truật, Cam thảo, Ngũ vị tử, Đương quy, Mẫu đơn bì.
Oral administration
181
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm).
Oral administration
182
11
Hải sâm.
Oral administration
183
12
Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
184
13
Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử.
Oral administration
185
14
Huyết giác.
Oral administration
186
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ngưu tất, Nghệ, Hoa hoè/Rutin, (Bạch truật).
Oral administration
187
16
Nhân sâm, Thủy điệt, Toàn yết, Xích thược, Thuyền thoái, Thổ miết trùng, Ngô công, Đàn hương, Giáng hương, Nhũ hương, Toan táo nhân, Băng phiến.
Oral administration
188
17
Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
189
18
Quy bản/Cao xương, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu.
Oral administration
190
19
Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử/Câu kỷ tử, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, (Thạch cao).
Oral administration
191
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tam thất.
Oral administration
192
21
Thổ miết trùng, Hồng hoa, Tự nhiên đồng, Long não, Hạt dưa chuột, Tục đoạn, Tam thất, Đương quy, Lạc tân phụ.
Oral administration
193
22
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
194
23
Thục địa, Sơn thù, Hoài sơn, Mẫu đơn, Trạch tả, Phục linh, Mạch môn, Bạch thược, Đỗ trọng, Ngưu tất, Lộc nhung, (Thạch hộc).
Oral administration
195
24
Thục địa, Táo nhục, Củ súng, Thạch hộc, Hoài sơn, Tỳ giải.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
196
1
Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo, Thục địa, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu.
Oral administration
197
2
Hoài sơn, Thục địa, Trư ma căn, Ngải cứu, Tô ngạnh, Tục đoạn, Trần bì, Hương phụ, Sa nhân, Cao xương hỗn hợp.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
198
3
Ích mẫu, Bạch thược, Đại hoàng, Thục địa, Hương phụ, Đương quy, Bạch truật, Xuyên khung, Huyền hồ sách, Phục linh.
Oral administration
199
4
Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy).
Oral administration
200
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lô hội, Khổ hạnh nhân, Giáng hương, Nga truật, Mạch môn, Bạch vi, Ngũ vị tử, Nhân trần, Lộc nhung, Cam tùng hương.
Oral administration
201
6
Thục địa, Đương quy, Bạch thược/Hà thủ ô, Xuyên khung, Ích mẫu, Ngải cứu/Ngải diệp, Hương phụ/Hương phụ chế, (Nghệ), (Đảng sâm).
Oral administration
X
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
202
1
Bạch chỉ, Đinh hương.
Topical administration
203
2
Bạch chỉ, Phòng phong, Hoàng cầm, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Cỏ hôi, Kim ngân hoa.
Oral administration
204
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà.
Oral administration
205
4
Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đan bì/Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh/Bạch linh, Thục địa, Sơn thù,/Sơn thù du, Thạch quyết minh, (Trạch tả).
Oral administration
206
5
Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
207
6
Ngũ sắc, (Tân di hoa, Thương Nhĩ Tử).
Topical administration
208
7
Tân di/Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo.
Oral administration
209
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo.
Oral administration
210
9
Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Mẫu đơn bì/ Đơn bì, Bạch linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đan sâm, Thảo quyết minh, (Đậu đen).
Oral administration
211
10
Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
212
11
Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, (Đương quy) .
Oral administration
213
12
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, (Kim ngân hoa).
Oral administration
214
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thương nhĩ tử, Tân di hoa, Cỏ hôi, Bạch chỉ, Tế tân, Xuyên khung, Hoàng kỳ, Cát cánh, Sài hồ bắc, Bạc hà, Hoàng cầm, Chi tử, Phục linh.
Oral administration
215
14
Tinh dầu tràm/Cineol, Tinh dầu gừng, Tinh dầu tần, Menthol, (Eucalyptol).
Oral administration
XI
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
216
1
Camphor/Long não, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu tràm, Tinh dầu hương nhu, Tinh dầu quế, (Methol).
Topical administration
217
2
Dầu gió các loại.
Topical administration
218
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dầu gừng.
Topical administration
219
4
Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não.
Topical administration
220
5
Hoàng bá, Hoàng liên, Hoàng đằng, Sài hồ.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
221
6
Lá xoài.
Topical administration
222
7
Long não/Camphor, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu quế, (Methyl salycilat), (Menthol/Eucalyptol), (Gừng), (Tinh dầu hương nhu trắng).
Topical administration
223
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mã tiền, Huyết giác, Ô đầu, Đại hồi, Long não, Một dược, Địa liền, Nhũ hương, Đinh hương, Quế, Gừng, Methyl salicylate, Glycerin, Ethanol.
Topical administration
224
9
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylate/Camphora, (Tế tân), (Riềng).
Topical administration
225
10
Ô đầu, Địa liền, Tạo giác thích, Độc hoạt, Đại hồi, Tế tân, Quế nhục, Thiên niên kiện, Xuyên khung, Mã tiền, Uy linh tiên.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
226
11
Ô đầu, Mã tiền/Địa liền, Thiên niên kiện, Quế nhục/Quế chi, Đại hồi, Huyết giác, Tinh dầu Long não, Methyl salicylate.
Topical administration
227
12
Tinh dầu Thiên niên kiện, Tinh dầu thông, Menthol, Methyl salicylate.
Topical administration
228
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tinh dầu tràm, (Mỡ trăn), (Nghệ).
Topical administration
229
14
Trầu không.
Topical administration
Note: The slash "/" indicates substitutable ingredients; content of ingredients in roudn brackets “()” may be adjusted
PART IV. TRADITIONAL INGREDIENTS
No.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vietnamese name
Origin
Scientific name
Name of plant/animal
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
I.
1
1
Bạch chỉ
N
Radix Angelicae dahuricae
[Angelica dahurica (Fisch. Ex Hoffm.) Benth.et Hook.f.]. - Apiaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Cảo bản
B
Rhizoma et Radix Ligustici sinensis
Ligusticum sinense Oliv. - Apiaceae
3
3
Đại bi
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Blumea balsamifera (L.) DC. - Asteraceae
4
4
Kinh giới
N
Herba Elsholiziae ciliatae
Elsholtzia ciliata (Thunb.) Hyland.- Lamiaceae
5
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B
Herba Ephedrae
Ephedra sinica Staff., E.equisetina
6
6
Quế chi
N
Ramulus Cinnamomi
Cinnamomum sp. - Lauraceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
Sinh khương
N
Rhizoma Zingiberis recens
Zingiber officinale Rosc. - Zingiberaceae
8
8
Tân di
B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Magnolia liliiflora Desr-Magnoliaceae
9
9
Tế tân
B
Radix et Rhizoma Asari
Asarum heterotropoides Fr. Schmidt - Aristolochiaceae
10
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Radix et Folium Allii
Allium ascalonicum L.; A. fistulosum L. - Alliaceae
11
11
Tô diệp
N
Folium Perillae
Perilla frutescens (L.) Britt. - Lamiaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
Tràm
N
Ramulus cum Folium Melaleucae
Melaleucae cajeputi Powell - Myrtaceae
13
13
Trầu không
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Piper betle L. - Piperaceae
II.
14
1
Bạc hà
N
Herba Menthae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
2
Cát căn
N
Radix Puerariae thomsonii
Pueraria thomsonii Benth. - Fabaceae
16
3
Cốc tinh thảo
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Flos Eriocauli
Eriocaulon sexangulare L. - Eriocaulaceae
17
4
Cúc hoa
B-N
Flos Chrysanthemi indici
Chrysanthemum indicum L. - Asteraceae
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cúc tần
N
Radix et Folium Plucheae indicae
Plucchea indica (L.) Less - Asteraceae
19
6
Đạm đậu xị
B
Semen Vignae praeparata
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
7
Đạm trúc diệp
B
Herba Lophatheri
Lophatherum gracile Brongn.- Poaceae
21
8
Đậu đen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Semen Vignae cylindricae
Vigna cylindrica Skeels - Fabaceae
22
9
Lức (Sài hồ nam)
N
Radix Plucheae pteropodae
Pluchea pteropoda Hemsl. - Asteraceae
23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lức (lá)/Tên khác: Hải sài
N
Folium Plucheae pteropodae
Pluchea pteropoda Hemsl. - Asteraceae
24
11
Mạn kinh tử
N
Fructus Viticis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
12
Ngưu bàng tử
B
Fructus Arctii lappae
Arctium lappa L. - Asteraceae
26
13
Phù bình
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Herba Pistiae
Pistia stratiotes L. - Araceae
27
14
Sài hồ
B
Radix Bupleuri
Bupleurum spp - Apiaceae
28
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tang diệp
N
Folium Mori albae
Morus alba L. - Moraceae
29
16
Thăng ma
B
Rhizoma Cimicifugae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
17
Thuyền thoái
B
Periostracum Cicadidae
Crytotympana pustulata Fabricius - Cicadae
31
18
Trúc diệp
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Folium Bambusae vulgaris
Bambusa vulgaris. - Poaceae
III.
32
1
Bưởi bung
(Cơm rượu)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Radix et Folium Glycosmis
Glycosmis citrifolia Lindl.- Rutaceae
33
2
Cà gai leo
N
Herba Solani procumbensis
Solanum procumbens Lour.- Solanaceae
34
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cốt khí củ
N
Radix Polygoni cuspidati
Polygonum cuspidatum Sieb. Et Zucc. Polygonaceae
35
4
Dây đau xương
N
Caulis Tinosporae tomentosae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
36
5
Dây gắm
N
Caulis et Radix Gneti montani
Gnetum montanum Markgr. - Gnetaceae
37
6
Độc hoạt
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Radix Angelicae pubescentis
Angelica pubescens Maxim. - Apiaceae
38
7
Hoàng nàn
N
Cortex Strychni wallichiannae
Strychnos wallichianna Steud. - Loganiaceae
39
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hy thiêm
N
Herba Siegesbeckiae
Siegesbeckia orientalis L. - Asteraceae
40
9
Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử)
B-N
Fructus Xanthii strumarii
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
41
10
Khương hoạt
B
Rhizoma et Radix Notopterygii
Notopterygium incisum C. Ting ex H. T. Chang - Apiaceae
42
11
Lá lốt
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Herba Piperis lolot
Piper lolot C.DC. Piperaceae
43
12
Mẫu kinh
kinh (Hoàng kinh)
N
Folium, Radix, Fructus Viticis
Vitex negundo L. - Verbenaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13
Mộc qua
B
Fructus Chaenomelis speciosae
Chaenomeles speciosa (Sweet) Nakai - Rosaceae
45
14
Ngũ gia bì chân chim
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Scheflera heptaphylla (L.) Frodin - Araliaceae
46
15
Ngũ gia bì gai
N
Cortex Acanthopanacis trifoliati
Acanthopanax trifoliatus (L.) Voss. - Araliaceae
47
16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B
Radix Saposhnikoviae divaricatae
Saposhnikovia divaricata (Turcz.) Schischk.-Apiaceae
48
17
Rễ nhàu
N
Radix Morindae citrifoliae
Morinda citrifolia L.- Rubiaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18
Tang chi
N
Ramulus Mori albae
Morus alba L. - Moraceae
50
19
Tang ký sinh
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Loranthus gracilifolius Roxb.ex.Shult.f. -Loranthaceae
51
20
Tầm xoọng
N
Herba Atalaniae
Alalantia buxifolia (Poir.) Olive. - Rutaceae
52
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Herba Rosae multiflorae
Rosa multiflora Thunb.- Rosaceae
53
22
Tần giao
B
Radix Gentianae macrophyllae
Gentiana macrophylla Pall. - Gentianaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23
Thiên niên kiện
N
Rhizoma Homalomenae occultae
Homalomena occulta (Lour.) Schott - Araceae
55
24
Trinh nữ (Xấu hổ)
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mimosa pudica L. - Mimosaceae
56
25
Uy linh tiên
B
Radix et Rhizoma Clematidis
Clematis chinensis Osbeck - Ranunculaceae
57
26
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Herba Clerodendri infortunati
Clerodendrum infortunatum L. - Verbenaceae
IV.
58
1
Can khương
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rhizoma Zingiberis
Zingiber officinale Rosc. - Zingiberaceae
59
2
Cao lương khương
N
Rhizoma Alpiniae officinari
Alpinia officinarum Hance-Zingiberaceae
60
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đại hồi
N
Fructus Illicii veri
Illicium verum Hook.f. - Illiciaceae
61
4
Địa liền
N
Rhizoma Kaempferiae galangae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
62
5
Đinh hương
B
Flos Syzygii aromatici
Syzygium aromaticum (L.) Merill et L.M. Perry - Myrtaceae
63
6
Ngô thù du
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fructus Evodiae rutaecarpae
Evodia rutaecarpa (A. Juss) Hartley- Rutaceae
64
7
Thảo quả
N
Fructus Amomi aromatici
Amomum aromaticum Roxb. - Zingiberaceae
65
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tiểu hồi
B - N
Fructus Foeniculi
Foeniculum vulgare Mill. - Apiaceae
66
9
Xuyên tiêu
B - N
Fructus Zanthoxyli
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
V.
67
1
Phụ tử chế (Hắc phụ, Bạch phụ)
B - N
Radix Aconiti lateralis praeparata
Aconitum carmichaeli Debx., Aconitum fortunei Hemsl.- Ranunculaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Quế nhục
N
Cortex Cinnamomi
Cinnamomum spp. - Lauraceae
VI.
69
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bạch biển đậu
N
Semen Lablab
Lablab purpureus (L.) Sweet - Fabaceae
70
2
Đậu quyển
N
Semen Vignae cylindricae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
71
3
Hà diệp (Lá sen)
N
Folium Nelumbinis
Nelumbo nucifera Gaertn - Nelumbonaceae
72
4
Hương nhu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Herba Ocimi
Ocimum spp. - Lamiaceae
VII.
73
1
Bạch đồng nữ
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Clerodendrum chinense . var. simplex (Moldenke) S.L.Chen - Verbenaceae
74
2
Bạch hoa xà thiệt thảo
B-N
Herba Hedyotidis diffusae
Hedyotis diffusa Willd. - Rubiaceae
75
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B
Cortex Dictamni radicis
Dictamnus dasycarpus Turcz. - Rutaceae
76
4
Bản lam căn
B
Herba Isatisis
Isatis indigotica Fort L.- Brassicaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
Biển súc
B
Herba Poligoni avicularae
Polygonum aviculare L.- Polygonaceae
78
6
Bồ công anh
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lactuca indica L. - Asteraceae
79
7
Bướm bạc (Hồ điệp)
N
Herba Mussaendae pubenscentis
Mussaenda pubescens W. T. Aiton - Rubiaceae
80
8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Herba et radix Abri Precatorii
Abrus precatorius L., - Fabaceae
81
9
Cam thảo đất
N
Herba et radix Scopariae
Scoparia dulcis L. - Scrophulariaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Chỉ thiên
N
Herba Elephantopi scarberis
Elephontopus scaber L. - Asteraceae
83
11
Diếp cá (Ngư tinh thảo)
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Houttuynia cordata Thunb. - Saururaceae
84
12
Diệp hạ châu
N
Herba Phyllanthi urinariae
Phyllanthus urinaria L. - Euphorbiaceae
85
13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Herba Phyllanthi amari
Phyllanthus amarus Schum. Et thonn. - Euphorbiaceae
86
14
Đại toán
N
Bulbus Allii*
Allium sativum L. họ Alliaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
Đơn lá đỏ (Đơn mặt trời)
N
Herba Excoecariae cochinchinensis Lour.
Excoecaria cochinchinensis Lour. - Euphorbiaceae
88
16
Giảo cổ lam
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gynostemma pentaphyllum (Thunb.) Makino - Cucurbitaceae
89
17
Khổ qua
N
Fructus Momordicae charantiae
Momordica charantia L.- Curcubitaceae
90
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Caulis cum folium Lonicerae
Lonicera japonica Thunb. L. dasystyla Rehd; L. confusa DC. L. cambodiana Pierre ex Danguy - Caprifoliaceae
91
19
Kim ngân hoa
B-N
Flos Lonicerae
Lonicera japonica Thunb. - Caprifoliaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
Liên kiều
B
Fructus Forsythiae
Forsythia suspensa (Thunb.) Vahl. - Oleaceae
93
21
Mỏ quạ
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Maclura cochinchinensis (Lour.) Corner -Moraceae
94
22
Rau sam
N
Herba Portulacae oleraceae
Portulaca oleracea L. - Portulacaceae
95
23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Rhizoma Lasiae spinosae
Lasia spinosa Thw.- Araceae
96
24
Sài đất
N
Herba Wedeliae
Wedelia chinensis Merr. - Asteraceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
Thổ phục linh
N
Rhizoma Smilacis glabrae
Smilax glabra Roxb. - Smilacaceae
98
26
Trinh nữ hoàng cung
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Crinum latifolium L. - Amaryllidaceae
99
27
Xạ can (Rẻ quạt)
N
Rhizoma Belamcandae
Belamcanda chinensis (L.) DC. - Iridaceae
100
28
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Herba Ehretiae asperulae
Ehretia asperula Zoll.& Mor.- Boraginaceae
101
29
Xuyên tâm liên
N
Herba Andrographitis paniculatae
Andrographis paniculata (Burn.f.) Nees. - Acanthaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VIII.
102
1
Chi tử
B - N
Fructus Gardeniae
Gardenia jasminoides Ellis. - Rubiaceae
103
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cối xay
N
Herba Abutili indici
Abutilon indicum L.- Sweet - Malvaceae
104
3
Hạ khô thảo
B
Spica Prunellae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
105
4
Hạ khô thảo (Cải trời)
N
Herba Blumeae subcapitatae
Blumea subcapitata DC.- Asteraceae
106
5
Huyền sâm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Radix Scrophulariae
Scrophularia buergeriana Miq. - Scrophulariaceae
107
6
Mật mông hoa
B
Flos Buddleiae officinalis
Buddleia officinalis Maxim.- Loganiaceae
108
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thạch cao (sống) (dược
N
Gypsum fibrosum
Gypsum fibrosum
109
8
Tri mẫu
B
Rhizoma Anemarrhenae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
IX.
110
1
Actiso
N
Herba Cynarae scolymi
Cynara scolymus L. - Asteraceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Bán biên liên
B
Herba Lobeliae chinensis
Lobelia chinensis Lour.- Lobeliaceae
112
3
Bán chi liên
B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Scutellaria barbata D. Don.- Laminacae
113
4
Cỏ sữa lá nhỏ
N
Herba Euphorbiae thymifoliae
Euphorbia thymifolia L. - Euphorbiaceae
114
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B
Cortex Phellodendri
Phellodendron chinense Schneid, P . amurense Rupr. - Rutaceae
115
6
Hoàng bá nam (Núc nác)
N
Cortex Oroxyli indici
Oroxylum indicum (L.) Kurz. - Bignoniaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
Hoàng cầm
B - N
Radix Scutellariae
Scutellaria baicalensis Georgi - Lamiaceae
117
8
Hoàng đằng
B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fibraurea tinctoria Lour., Fibraurea recisa Pierre Menispermaceae
118
9
Hoàng liên
B
Rhizoma Coptidis
Coptis sp. - Ranunculaceae
119
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Folium et Ramulus Crotonis tonkinensis
Croton tonkinensis Gagnep. - Euphorbiaceae
120
11
Long đởm thảo
B
Radix et R hizoma Gentianae
Gentiana spp. - Gentianaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
Mần trầu
N
Herba Eleusines Indicae
Eleusine indica (L.) Gaertn. - Poaceae
122
13
Mía dò
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Costus specious (Koenig) Smith - Zingiberaceae
123
14
Mơ tam thể
N
Herba Paederiae lanuginosae
Paederia lanuginosa Wall. - Rubiaceae
124
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Herba Adenosmatis caerulei
Adenosma caeruleum R.Br. - Scrophulariaceae
125
16
Nhân trần tía
N
Herba Adenosmatis bracteosi
Adenosma bracteosum Bonati - Scrophulariaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17
Ô rô
N
Herba et R adix Acanthi ilicifolii
Acanthus ilicifolius L. - Acanthaceae
127
18
Rau má
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Centella asiatica (L.) Urb. - Apiaceae
128
19
Thổ hoàng liên
B-N
Rhizoma Thalictri
Thalictrum foliolosum DC. - Ranunculaceae
129
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Caulis Coscinii fenestrati
Coscinium fenestratum (Gaertn.) Colebr.- Menispermaceae
X.
130
1
Bạch mao căn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rhizoma Imperatae cylindricae
lmperata cylindrica (L.) P. Beauv - Poaceae
131
2
Địa cốt bì
B
Cortex Lycii chinensis
Lycium chinense Mill. - Solanaceae
132
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hương gia bì
N
Cortex Periplocae
Periploca sepium Bunge - Asclepiaceae
133
4
Mẫu đơn bì
B
Cortex Paeoniae suffruticosae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
134
5
Sâm đại hành
N
Bulbus Eleutherinis subaphyllae
Eleutherine subaphylla Gagnep. - Iridaceae
135
6
Sinh địa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Radix Rehmanniae glutinosae
Rehmannia glutinosa (Gaertn.) Libosch. Scrophulariaceae
136
7
Thiên hoa phấn
B
Radix Trichosanthis
Trichosanthes kirilowii Maxim. - Cucurbitaceae
137
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Xích thược
B
Radix Paeoniae
Paeonia veitchii Lynch. - Paeonicaceae
XI.
138
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Semen Simipis albae
Sinapis alba L. - Brassicaceae
139
2
Bạch phụ tử
B
Rhizoma Typhonii gigantei
Typhonium giganteum Engl.- Araceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
Bán hạ bắc
B
Rhizoma Pinelliae
Pinellia ternata Thunb. Breit. - Araceae
141
4
Bán hạ nam (Củ chóc)
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Typhonium trilobatum (L.) Schott. - Araceae
142
5
Côn bố
B
Herba Laminariae
Laminaria japonica Aresch. - Laminariaceae
143
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B
Fructus Momordicae grosvenorii
Momordica grosvenorium Swingle.- Cucurbitaceae
144
7
Phật thủ
N
Fructus Citri medicae
Citrus medica L. var. sarcodactylis (Sieb.) Swingle- Rutaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
Qua lâu nhân
B
Semen Trichosanthis
Trichosanthes spp. - Cucurbitaceae
146
9
Quất hồng bì
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Clausena lansium Lour. Skeels-Rutaceae
147
10
Thiên nam tinh
N
Rhizoma Arisaemae
Arisaema Erubescens(Wall.) Schott - Araceae
148
11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B
Bulbus pseudolarix
Pseudolarix kaempferi Gord.- Cucurbitaceae
149
12
Trúc nhự
N
Caulis bambusae in taeniis
Bambusa sp., Phylotachys sp. Poaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13
Xuyên bối mẫu
B
Bulbus Fritillariae
Fritillaria cirrhosa D. Don, Liliaceae
XII.
151
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bách bộ
N
Radix Stemonae tuberosae
Stemona tuberosa Lour. - Stemonaceae
152
2
Bách hợp
B
Bulbus Lilii
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
153
3
Bạch quả (Ngân hạnh)
B
Semen Ginkginis
Ginkgo biloba L. - Ginkgoaceae
154
4
Bạch tiền
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Radix et Rhizoma Cynanchi
Cynanchum stauntonii (D.) Schltr. ex Levl.- Asclepiadaceae
155
5
Cà độc dược
N
Folium Daturae metelis
Datura metel L. - Solanaceae
156
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cát cánh
B
Radix Platycodi grandiflori
Platycodon grandiflorum (Jacq.) A.DC. - Campanulaceae
157
7
Hạnh nhân
B
Semen Armeniacae amarum
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
158
8
Húng chanh
N
Folium Plectranthi amboinici
Plectranthus amboinicus (Lour.) Spreng - Lamiaceae
159
9
Kha tử
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fructus Terminaliae chebulae
Terminalia chebula Retz. - Combretaceae
160
10
Khoản đông hoa
B
Flos Tussilaginis farfarae
Tussilago farfara L. - Asteraceae
161
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
La bạc tử
N
Semen Raphani sativi
Raphanus sativus L. - Brassicaceae
162
12
Tang bạch bì
N
Cortex Mori albae radicis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
163
13
Tiền hồ
B
Radix Peucedani
Peucedanum spp. - Apiaceae
164
14
Tô tử
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fructus Perillae frutescensis
Perilla frutescens (L.) Britt. - Lamiaceae
165
15
Toàn phúc hoa
B
Flos Inulae
Inula japonica Thunb. - Asteraceae
166
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tử uyển
B
Radix Asteris
Aster tataricus L.f. - Asteraceae
167
17
Tỳ bà diệp
N
Folium Eriobotryae japonicae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
168
18
Uy linh tiên nam
N
Herba Rhinacanthi
XIII.
169
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bạch cương tàm
N
Bombyx Botryticatus
Bombyx mori L. - Bombycidae
170
2
Bạch tật lê
B - N
Fructus Tribuli terrestris
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
171
3
Câu đằng
B-N
Ramulus cum unco Uncariae
Uncaria spp. - Rubiaceae
172
4
Dừa cạn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Radix et Folium Catharanthi
Catharanthus roseus (L.) G. Don. - Apocynaceae
173
5
Địa long
N
Pheretima
Pheretima sp,- Megascolecidae
174
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hoa đại
N
Flos Plumeriae rubrae
Plumeria rubra L.var. acutifolia (Poir.) Baliey- Apocynaceae
175
7
Ngô công
B-N
Scolopendra
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
176
8
Thiên ma
B
Rhizoma Gastrodiae elatae
Gastrodia ela BL - Orchidaceae
177
9
Toàn yết
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Scorpio
Buthus martensii Karsch.- Buthidae
178
10
Trâm bầu
N
Folium et Cortex Combreti quadrangulae
Combretum quadrangula Kusz. - Combretaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
XIV.
179
1
Bá tử nhân
B
Semen Platycladi orientalis
Platycladus orientalis (L.) Franco - Cupressaceae
180
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Tuber Stephaniae
Stephania spp. - Menispermaceae
181
3
Lạc tiên
N
Herba Passiflorae
Passiflora foetida L. - Passifloraceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
Liên tâm
N
Embryo Nelumbinis nuciferae
Nelumbo nucifera Gaertn. - Nelumbonaceae
183
5
Linh chi
B-N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ganoderma lucidum (Curtis & Fr.) P. Karst. - Ganodermataceae
184
6
Phục thần
B
Poria
Poria cocos (Schw.) Wolf- Polyporaceae
185
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B-N
Semen Ziziphi mauritianae
Ziziphus mauritiana Lamk. - Rhamnaceae
186
8
Thạch quyết minh
N
Concha Haliotidis
Haliotis sp.- Haliotidae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9
Thảo quyết minh
N
Semen Cassiae torae
Cassia tora L. - Fabaceae
188
10
Trân châu mẫu
B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pteria martensii Dunker - Pteridae
189
11
Viễn chí
B
Radix Polygalae
Polygala spp. - Polygalaceae
190
12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Folium Erythrinae
Erythrina variegata L. - Fabaceae
XV.
191
1
Băng phiến
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
D-Borneol
D-Borneol
192
2
Bồ kết
N
Fructus Gleditsiae australis
Gleditsia australis Hemsl. - Caesalpiniaceae
193
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thạch xương bồ
N
Rhizoma Acori graminei
Acorus gramineus Soland. - Araceae
XVI.
194
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B-N
Fructus Aurantii immaturus
Citrus aurantium L., C. sinensis (L.) Osbeck- Rutaceae
195
2
Chỉ xác
B-N
Fructus Aurantii
Citrus aurantium L., C. sinensis (L.) Osbeck- Rutaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
Hậu phác
B
Cortex Magnoliae officinali
Magnolia officinalis. var. biloba Rehd. & et Wilson -
197
4
Hậu phác nam
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cinnamomuni iners Reinw.ex Blume - Lauraceae
198
5
Hương phụ
N
Rhizoma Cyperi
Cyperus rotundus L. - Cyperaceae
199
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Semen Litchii
Litchi chinensis Sonn. - Sapindaceae
200
7
Mộc hương
B
Radix Saussureae lappae
Saussurea lappa(DC.) C.C. Clarke. - Asteraceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
Mộc hương nam
N
Cortex Aristolochiae Balansae
Aristolochia balansae Franch.- Aristolochiaceae.
202
9
Vỏ rụt (Nam mộc hương)
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ilex sp. - Ilieaceae
203
10
Ô dược
N
Radix Linderae
Lindera aggregata (Sims.) Kosterm. - Lauraceae
204
11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Semen Citri reticulatae
Citrus reticulata Blanco. - Rutaceae
205
12
Sa nhân
N
Fructus Amomi
Amomum spp. - Zingiberaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13
Thanh bì
N
Pericarpium Citri reticulatae viridae
Citrus reticulata Blanco - Rutaceae
207
14
Thị đế
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Diospyros kaki L.f. - Ebenaceae
208
15
Trần bì
N
Pericarpium Citri reticulatae perenne
Citrus reticulata Blanco - Rutaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
209
1
Bồ hoàng
B
Pollen Typhae
Typha orientalis C. Presl - Typhaceae
210
2
Cỏ xước (Ngưu tất nam)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Radix Achyranthis asperae
Achyranthes aspera L.- Amaranthaceae
211
3
Đan sâm
B
Radix Salviae miltiorrhizae
Salvia miltiorhiza Bunge. - Lamiaceae
212
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đào nhân
B - N
Semen Pruni
Prunus persica (L.) Batsh.- Rosaceae
213
5
Hồng hoa
B
Flos Carthami tinctorii
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
214
6
Huyền hồ
B
Tuber Corydalis
Corydalis yanhusuo W. T. Wang ex Z.Y. Su & C. Y. Wu - Fumariaceae
215
7
Huyết giác
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lignum Dracaenae cambodianae
Dracaena cambodiana Pierre ex Gagnep. - Dracaenaceae
216
8
Ích mẫu
N
Herba Leonuri japonici
Leonurus japonicus Houtt. - Lamiaceae
217
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kê huyết đằng
N
Caulis Spatholobi
Spatholobus suberectus Dunn. - Fabaceae
218
10
Khương hoàng/Uất kim
N
Rhizoma et Radix Curcumae longae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
219
11
Một dược
B
Myrrha
Commiphora myrrha (T. Nees) Engl. - Burseraceae
220
12
Nga truật
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rhizoma Curcumae zedoariae
Curcuma zedoaria (Christon.) Roscoe - Zingiberaceae
221
13
Ngưu tất
B-N
Radix Achyranthis bidentatae
Achyranthes bidentata Blume - Amaranthaceae
222
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nhũ hương
B
Gummi resina Olibanum
Boswwellia carterii Birdw. - Burseraceae
223
15
Tam lăng
B-N
Rhizoma Sparganii
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
224
16
Tạo giác thích
N
Spina Gledischiae australis
Gledischia australis Hemsl. Ex Forber & Hemsl- Caealpiniaceae
225
17
Tô mộc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lignum sappan
Caesalpinia sappan L. - Fabaceae
226
18
Xuyên khung
B-N
Rhizoma Ligustici wallichii
Ligusticum wallichii Franch. - Apiaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
XVIII.
227
1
Bạch cập
B
Rhizoma Bletillae striatae
Bletilla striata (Thunb.) Reichb. F. - Orchidaceae
228
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Herba Ecliptae
Eclipta prostrata (L.) L. - Asteraceae
229
3
Địa du
B
Radix Sanguisorbae
Sanguisorba officinalis L. - Rosaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
Hòe hoa
N
Flos Styphnolobii japonici
Styphnolobium japonicum (L.) Schott - Fabaceae
231
5
Huyết dụ
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cordyline terminalis var. ferrea Baker.- Dracaenaceae
232
6
Ngải cứu (Ngải diệp)
N
Herba Artemisiae vulgaris
Artemisia vulgaris L. - Asteraceae
233
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B
Radix Panasus notoginseng
Panax notoginseng (Burk.) F.H.Chen ex C.H.Chow.- Araliaceae
234
8
Tam thất gừng
N
Rhizoma Stahlianthi thoreli
Stablianthus thorelli Gagnep.- Zingiberaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9
Trắc bách diệp
B-N
Cacumen Platycladi
Stahlianthus. orientalis (L.) Franco - Cupressaceae
XIX.
236
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)
B
Poria
Poria cocos F. A. Wolf - Polyporaceae
237
2
Bòng bong/Thòng bong
N
Herba Lygodii
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
238
3
Cỏ ngọt
N
Herba Steviae
Stevia rebaudiaria Bertoni. - Asteraceae
239
4
Đại phúc bì
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pericarpium Arecae catechi
Areca catechu L. -Arecaceae
240
5
Đăng tâm thảo
B - N
Medulla Junci effusi
Juncus effusus L. - Juncaceae
241
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Địa phu tử
B
Fructus Kochiae
Kochia scoparia (L.) Schrad. - Polygonaceae
242
7
Hải kim sa
B-N
Spora Lygodii
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
243
8
Hải tảo (Rong mơ)
N
Herba Sargassi
Sargassum sp. - Sargassaceae
244
9
Hoạt thạch
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Talcum
Talcum
245
10
Kim tiền thảo
N
Herba Desmodii styracifolii
Desmodium styracifolium (Osb.) Merr. - Fabaceae
246
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mã đề
N
Folium Plantaginis
Plantago major L. - Plantaginaceae
247
12
Mộc thông
B-N
Caulis Clematidis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
248
13
Phòng ký
B
Radix Stephaniae tetrandrae
Stephania tetrandra S. Moore - Menispermaceae
249
14
Rau đắng đất
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Herba Glinus oppositifolius
Glinus oppositifolius (L.) A. DC.- Molluginaceae Aizoaceae
250
15
Râu mèo
N
Herba Orthosiphonis spiralis
Orthosiphon spiralis (Lour.) Merr. - Lamiaceae
251
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Râu ngô
N
Styli et Stigmata Maydis
Zea mays L.- Poaceae
252
17
Thạch vĩ
N
Herba Pyrrosiae linguae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
253
18
Thông thảo
B
Medulla Tetrapanacis
Tetrapanax papyrifera (Hook.) K. Koch - Araliaceae
254
19
Trạch tả
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rhizoma Alismatis
Alisma plantago-aquatica L. var. orientale Sam.-Alismataceae
255
20
Trư linh
B
Polyporus
Polypurus umbellatus (Pers.) Fries - Polyporaceae
256
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tỳ giải
B-N
Rhizoma Dioscoreae
Dioscorea tokoro Makino - Dioscoreaceae
257
22
Xa tiền tử
B-N
Semen Plantaginis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
258
23
Ý dĩ
B-N
Semen Coicis
Coix lachryma-jobi L. - Poaceae
XX.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Cam toại
B
Radix Euphorbiae kansui
Euphorbia kansui Liouined. - Euphorbiaceae
260
2
Khiên ngưu (Hắc sửu)
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ipomoea purpurea L. Roth - Convolvulaceae
261
3
Thương lục
B-N
Radix Phytolaccae
Phytolacca esculenta Van Houtle-Phytolaccaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
262
1
Đại hoàng
B
Rhizoma Rhei
Rheum palmatum L. - Polygonaceae
263
2
Lô hội
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Aloe
Aloe vera (L.), Aloe ferox Mill-Asphodelaceae
264
3
Mật ong
N
Mel
265
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Muồng trâu
N
Folium Cassiae alatae
Cassia alata L. - Fabaceae
266
5
Phan tả diệp
B
Folium Cassiae angnstifoliae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
267
6
Vừng đen
N
Semen Sesami
Sesamum indicum L.- Pedaliaceae
XXII.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Bạch đậu khấu
B
Fructus Amomi
Amomum krervanh Pierri ex Gagnep. Zingiberaceae
269
2
Chè dây
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ampelopsis cantoniemis (Hook. et Arn.) Planch. - Vitaceae
270
3
Dạ cẩm
N
Herba Hedyotidis capitellatae
Hedyotis capitellata Wall. ex G.Don- Rubiaceae
271
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B - N
Herba Pogostemonis
Pogostemon cablin (Blanco) Benth. - Lamiaceae
272
5
Kê nội kim
N
Endothelium Corneum Gigeriae Galli
Gallus gallus domesticus Brisson - Phasianidae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
Lá khôi
N
Folium Ardisiae
Ardisia sylvestris Pitard. - Myrsinaceae
274
7
Lục thần khúc
B-N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Massa medicata fermentata
275
8
Mạch nha
B-N
Fructus Hordei germinatus
Hordeum vulgare L. - Poaceae
276
9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Os Sepiae
Sepia esculenta Hoyle - Sepiadae
277
10
Sim
N
FoIium, Fructus et Radix Rhodomyrti tomentosae
Rhodomyrtus tomentosa (Ait.)Hassk-Myrtaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
Sơn tra
B-N
Fructus Mali
Malus doumeri (Bois.) A. Chev. - Rosaceae
279
12
Thương truật
B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Atratylodes lancea (Thunb.) DC.- Asteraceae
XXIII.
280
1
Khiếm thực
B
Semen Euryales
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
281
2
Kim anh
B
Fructus Rosae laevigatae
Rosa laevigata Michx. - Rosaceae
282
3
Liên nhục
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Semen Nelumbinis
Nelumbo nucifera Gaertn. - Nelumbonaceae
283
4
Liên tu (tua nhị)
N
Stamen Nelumbinis
Nelumbo nucifera Gaertn. - Nelumbonaceae
284
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ma hoàng (Ma hoàng căn)
B
Rhizoma Ephedrae
Ephedra sinica Staff. - Ephedraceae
285
6
Mẫu lệ
N
Concha Ostreae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
286
7
Ngũ vị tử
B-N
Fructus Schisandrae
Schisandra chinensis (Turcz.) K. Koch, Baill. - Schisandraceae
287
8
Nhục đậu khấu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Semen Myristicae
Myristica fragrans Houtt. - Myristicaceae
288
9
Ô mai (Mơ muối)
N
Fructus Armeniacae praeparatus
Prunus armeniaca L. - Rosaceae
289
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phúc bồn tử
B
Fructus Rubi alceaefolii
Rubus alcaefolius Poir. - Rosaceae
290
11
Sơn thù
B
Fructus Corni officinalis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
291
12
Tang phiêu tiêu
N
Cotheca Mantidis
Mantis religiosa L. - Mantidae
292
13
Tiểu mạch
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fructns Tritici aestivi
Triticum aestivum L. - Poaceae
XXIV.
293
1
Củ gai
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Boehmeria nivea (L.) Gaud. - Urticaceae
294
2
Tô ngạnh
N
Caulis Perillae
Perilla frutescens (L.) Britt. - Lamiaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
295
1
Bạch thược
B
Radix Paeoniae lactiflorae
Paeonia lactiflora Pall. - Ranunculaceae
296
2
Đương quy (Toàn quy, Quy đầu, Quy vỹ/quy râu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Radix Angelicae sinensis
Angelica sinensis (Oliv.) Diels - Apiaceae
297
3
Đương quy (di thực)
N
Radix Angelicae acutilobae
Angelica acutiloba (Sieb. et Zucc.) Kitagawa - Apiaceae
298
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hà thủ ô đỏ
B-N
Radix Fallopiae multiflorae
Fallopia multiflora (Thunb.) Haraldson Syn. Polygonum multiflorum Thumb)- Polygonaceae
299
5
Long nhãn
N
Arillus Longan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
300
6
Tang thầm (Quả dâu)
N
Fructus Mori albae
Morus alba L.- Moraceae
301
7
Thục địa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Radix Rehmanniae glutinosae praeparata
Rehmannia glutinosa (Gaertn.) Libosch. Mey.- Scrophulariaceae
XXVI.
302
1
A giao
B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Equus asinus L. - Equidae
303
2
Câu kỷ tử
B
Fructus Lycii
Lycium chinense Mill. - Solanaceae
304
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Rhizoma Polygonati
Polygonatum kingianum Coll et Hemsl - Convallariaceae
305
4
Mạch môn
B-N
Radix Ophiopogonis japonici
Ophiopogon japonicus (L.f.) Ker-Gawl. - Asparagaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
Miết giáp
B-N
Carapax Trionycis
Trionyx sinensis Wiegmann - Trionychidae
307
6
Ngọc trúc
B - N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Polygonatum odoratum (Mill.) Druce - Convallariaceae
308
7
Quy bản
N
Carapax Testudinis
Testudo elongata Blyth - Testudinidae
309
8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B
Radix Glehniae
Glehnia littoralis Fr. Schmidt ex Miq. - Apiaceae
310
9
Thạch hộc
B
Herba Dendrobii
Dendrobium spp. - Orchidaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Thiên môn đông
N
Radix Asparagi cochinchinensis
Asparagus cochinchinensis (Lour.) Merr. - Asparagaceae
XXVII.
312
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Radix Morindae officinalis
Morinda offcinalis How. - Rubiaceae
313
2
Bách bệnh
B-N
Radix, cortex, fructus Eurycomae longifoliae
Eurycoma longifolia - Simaroubaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
Cáp giới (Tắc kè)
N
Gekko
Gekko gekko L.- Gekkonidae
315
4
Cẩu tích
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cibotium barometz (L.) J. Sm. - Dicksoniaceae
316
5
Cốt toái bổ
N
Rhizoma Drynariae
Drynaria fortunei (Kuntze ex Mett.) J. Sm.. - Polypodiaceae
317
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B
Herba Epimedii
Epimedium brevicornu Maxim. - Berberidaceae
318
7
Dây tơ hồng
N
Herba Cuscutae
Cuscuta sp. - onvolvulaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
Đỗ trọng
B - N
Cortex Eucommiae
Eucommia ulmoides Oliv. - Eucommiaceae
320
9
Hải mã (Cá ngựa)
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hippocampus spp. - Syngnathidae
321
10
Ích trí nhân
B
Fructus Alpiniae oxyphyllae
Alpinia oxyphylla Miq. - Zingiberaceae
322
11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Cornu Cervi pantotrichum
Cervus nippon Temminck - Cervidae
323
12
Nhục thung dung
B
Herba Cistanches
Cistanche deserticola Y.C.Ma - Orobanchaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13
Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ)
B
Fructus Psoraleae corylifoliae
Psoralea corylifolia L. - Fabaceae
325
14
Quảng vương bất lưu hành (Trâu cổ)
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ficus pumila L. - Moraceae
326
15
Thỏ ty tử
B
Semen Cuscutae
Cuscuta chinensis Lamk. - Cuscutaceae
327
16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Radix Dipsaci
Dipsacus japonicus Miq. - Dipsacaceae
XXVIII.
328
1
Bạch truật
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rhizoma Atractylodis macrocephalae
Atractylodes macrocephala Koidz. - Asteraceae
329
2
Cam thảo
B
Radix Glycyrrhizae
Glycyrrhiza spp. - Fabaceae
330
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đại táo
B
Fructus Ziziphi jujubae
Ziziphus jujuba Mill. var. inermis (Bunge) Rehd. - Rhamnaceae
331
4
Đảng sâm
B-N
Radix Codonopsis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
332
5
Đinh lăng
N
Radix Polysciacis
Polyscias fruticosa (L.) Harms - Araliaceae
333
6
Hoài sơn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tuber Dioscoreae persimilis
Dioscorea persimilis Prain et Burkill - Dioscoreaceae
334
7
Hoàng kỳ (Bạch kỳ)
B
Radix Astragali membranacei
Astragalus membranaceus (Fisch.) Bunge. var. mongholicus (Bunge.) P.G. Xiao. - Fabaceae
335
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nhân sâm
B
Radix Ginseng
Panax ginseng C.A.Mey- Araliaceae
XXIX.
336
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Radix et Folium Plumbaginis
Plumbago zeylanica L. - Plumbaginaceae
337
2
Lá móng
N
Folium Lawsoniae
Lawsonia inermis L. - Lythraceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
Long não
N
Folium et lignum Cinnamomi camphorae
Cinnamomum camphora (L.) Presl.- Lauraceae
339
4
Mã tiền
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Strychnos nux-vomica L. - Loganiaceae
340
5
Mù u
N
Cortex Colophylli inophylli
Colophyllum inophyllum L.- Clusiaceae
341
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Herba Agerati
Ageratum conyzoides L. - Asteraceae
342
7
Ô đầu
N
Radix Aconiti
Aconitum carmichaeli Debeaux, A. fortunei Hemsl.- Ranunculaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
Phèn chua (Bạch phàn)
N
Alumen
Sulfas Alumino potassicus
344
9
Tử thảo
B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lithospermum erythrorhizon Sieb. et Zucc.- Boraginaceae
345
10
Xà sàng tử
B-N
Fructus Cnidii
Cnidium monmeri (L) Cuss- Apiaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
346
1
Bình lang
N
Semen Arecae
Areca catechu L. - Arecaceae
347
2
Hạt bí ngô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Semen Cucurbitae
Cucurbita pepo L. - Cucurbitaceae
348
3
Sử quân tử
N
Fructus Quisqualis
Quisqualis indica L. - Combretaceae
349
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Xuyên luyện tử
N
Fructus Melia toosendan
Melia toosendan Sieb. et. Zucc.- Meliaceae
Notes :
- B: herbal ingredients obtained overseas
- N: herbal ingredients obtained domestically
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
No.
Name of active ingredient
Concentration/
content
Administration route
Unit
A
Drugs for national concentrated procurements by the unit in charge of national concentrated procurement
1
Docetaxel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
2
Oxaliplatin
100mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
3
Paclitaxel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
4
Capecitabin
500mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
5
Anastrozol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
B
Drugs for national concentrated procurements by programs/projects
I
HIV-AIDS prevention projects
1
Cotrimoxazole (Sulfamethoxazole + Trimethoprim)
400mg + 80mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
2
Isoniazid
150mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
3
Isoniazid
50mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
4
Cotrimoxazole (Sulfamethoxazole + Trimethoprim)
200mg+40mg/5ml
Oral administration
Bottle/Jar/Vial
5
Zidovudin + Lamivudin + Nevirapin
300mg + 150mg + 200mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
6
Zidovudin + Lamivudin
300mg +150mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
7
Abacavir
20mg/ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
8
Abacavir
300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
9
Efavirenz
50mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
10
Efavirenz
200mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
11
Efavirenz
600mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
12
Lamivudin
10mg/ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
13
Lamivudin
150mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
14
Lamivudin + Abacavir
30mg + 60mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
15
Lamivudin + Tenofovir + Efavirenz
300mg + 300mg + 600mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
16
Lamivudin + Zidovudin
30mg + 60mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
17
Lamivudin + Zidovudin + Nevirapin
30mg + 60mg + 50mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
18
Lopinavir + Ritonavir
80mg + 2mg/ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
19
Lopinavir + Ritonavir
100mg + 25mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
20
Lopinavir + Ritonavir
200mg + 50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
21
Nevirapin
10mg/ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
22
Nevirapin
200mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
23
Ritonavir
100mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
24
Tenofovir
300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
25
Zidovudin
10mg/ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
26
Zidovudin
300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
27
Atazanavir (ATV)
100mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
28
Atazanavir (ATV)
150mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
29
Atazanavir (ATV)
200mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
30
Atazanavir (ATV)
300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
31
Atazanavir + Ritonavir (ATV/r)
300mg + 100mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
32
Methadon
10mg/ml
Oral administration
Bottle/Jar/Vial
II
Expanded immunization projects
33
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0.5ml
Injection/infusion
Dose
III
Projects for prevention of some diseases dangerous to the public (tuberculosis)
34
Rifampicin + Isoniazid
150mg + 100mg
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35
Rifampicin + Isoniazid + Pyrazinamide
150mg + 75mg + 400mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
36
Streptomycin
1g
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
37
Ethambutol
400mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
38
Isoniazid
300mg
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
IV
Influenza prevention projects
39
Oseltamivir
75mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
V
High-dose Vitamin A procurement projects
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vitamin A+ Vitamin E
200.000 IU + 40 IU
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
VI
Public mental health protection project
41
Tianeptin
12.5mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
42
Sertralin
100mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
43
Amitriptylin
25mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
44
Haloperidol
1.5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
45
Clorpromazin
25mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
46
Valproat sodium
200mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
47
Fluoxetin
20mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
48
Phenobarbital
100mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
49
Levomepromazin
25mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
50
Vitamin B1+ Vitamin B6 + Vitamin B12
175mg +175mg + 0.125mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
51
Olanzapin
10mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
52
Clozapin
25mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
53
Risperidon
2mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
VII
Projects for prevention of some diseases dangerous to the public (malaria)
54
Dihydroartemisinin + Piperaquin phosphate
40mg +320mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
55
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13.2mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
56
Cloroquin phosphatee
250mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
57
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
250mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
58
Doxycyclin
100mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
LIST OF DRUGS FOR LOCAL CONCENTRATED PROCUREMENTS
No.
Name of active ingredient
Concentration/
content
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Unit
1
Acarbose
50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
2
Acetyl cystein
200mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
3
Albendazol
400mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
4
Albumin
20%/50ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
5
Allopurinol
300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
6
Amikacin
500mg/2ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
7
Amiodaron
200mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
8
Amlodipin
5mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
9
Amoxcillin + Clavulanic acid
500mg +125mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
10
Amoxcillin + Clavulanic acid
500mg +62.5mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pack
11
Amoxcillin + Clavulanic acid
875mg +125mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
12
Amoxicilin
500mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
13
Amoxicilin
250mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
14
Atenolol
50mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
15
Atorvastatin
20mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
16
Azithromycin
500mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
17
Azithromycin
200mg/5ml
Oral administration
Bottle/Jar/Vial
18
Bromhexin
8mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
19
Bupivacain
0.5%/4ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
20
Bupivacain
0.5%/20ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
21
Captopril
25mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
22
Carbamazepin
200mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
23
Carbimazol
5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
24
Cefazolin
1g
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
25
Cefixim
200mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
26
Cefixim
100mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
27
Cefotaxim
1g
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
28
Ceftriaxon
1g
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
29
Cefuroxim
1.5g
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
30
Cefuroxim
250mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
31
Cefuroxim
500mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
32
Cefuroxim
750mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
33
Cimetidin
200mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
34
Cimetidin
400mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
35
Ciprofloxacin
500mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
36
Ciprofloxacin
200mg/100ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
37
Ciprofloxacin
0.3%/5ml
Eye drops
Bottle/Jar/Vial
38
Clarithromycin
500mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
39
Clarithromycin
250mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
40
Clindamycin
600mg/4ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
41
Clindamycin
300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
42
Clindamycin
300mg/2ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
43
Clindamycin
150mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
44
Doxycyclin
100mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
45
Enalapril
5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
46
Enalapril
10mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
47
Famotidin
40mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
48
Fenofibrat
300mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
49
Fenofibrat
100mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
50
Furosemid
20mg/2ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
51
Furosemid
40mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
52
Gentamicin
80mg/2ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
53
Glibenclamid
5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
54
Gliclazid
30mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
55
Gliclazid
80mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
56
Glucose
5%/500ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
57
Glucose
5%/250ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
58
Hydrocortison
100mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
59
Hyoscin butylbromide
20mg/ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
60
Hyoscin butylbromide
10mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
61
Ibuprofen
400mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
62
Imipenem +cilastatin
500mg+500mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
63
Isosorbid
60mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
64
Levofloxacin
250mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
65
Levofloxacin
500mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
66
Lidocain
2%/2ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
67
Lidocain
2%/10ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
68
Loperamid
2mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
69
Loratadin
10mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
70
Mebendazol
500mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
71
Meloxicam
15mg/1.5ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
72
Meloxicam
7.5mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
73
Meloxicam
15mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
74
Methyl prednisolon
16mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
75
Methyl prednisolon
40mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
76
Methyl prednisolon
4mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
77
Methyldopa
250mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
78
Metronidazol
500mg/100ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
79
Metronidazol
250mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
80
Nifedipin
20mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
81
Nifedipin
10mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
82
Nước cất
5ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
83
Nước cất
10ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
84
Omeprazol
20mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
85
Ondansetron
8mg/4ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
86
Oxytocin
5IU
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
87
Pantoprazol
40mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
88
Pantoprazol
40mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
89
Paracetamol
80mg
Oral administration
Pack
90
Paracetamol
150mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pack
91
Paracetamol
250mg
Oral administration
Pack
92
Paracetamol
500mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
93
Paracetamol
650mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
94
Piroxicam
20mg/ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
95
Piroxicam
20mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
96
Prednisolon
5mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
97
Ranitidin
300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
98
Ranitidin
150mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
99
Ribavirin
400mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
100
Salbutamol
0.5mg/ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
101
Salbutamol
2mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
102
Simvastatin
20mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
103
Simvastatin
10mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
104
Spironolacton
25mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
105
Xylometazolin
0.1%/10ml
Nose drops
Bottle/Jar/Vial
106
Xylometazolin
0.05%/10ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
Note: Provincial Departments of Health may propose addition of other drugs to this List to the People’s Committees of the same provinces, which might be included in the drug supplier selection plan.
LIST OF DRUGS FOR PROCUREMENT THROUGH PRICE NEGOTIATION
I. List of original brand name drugs for procurement through price negotiation:
No.
Name of active ingredient
Concentration/
content
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Unit
1
Cerebrolysin
215.2mg/ml x 1ml, 5ml, 10ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
2
Imipenem + Cilastatin
500mg + 500mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
3
Rituximab
10mg/ml x 50ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
4
Sorafenib tosylate
200mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
II. List of drugs manufacture by 1 – 2 manufacturers satisfying WHO-GMP requirements and certified by the Ministry of Health of Vietnam for for procurement through price negotiation:
No.
Name of active ingredient
Concentration/
content
Administration route
Unit
1
Docetaxel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
2
Oxaliplatin
50mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
3
Oxaliplatin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
4
Paclitaxel
100mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rules
Criteria
I. List of drugs for procurement through bidding
The List of drugs for procurement through bidding consists of drugs necessary for medical facilities, drugs funded by state budget, health insurance fund, revenues from provision of medical examination and treatment services, and other lawful sources of income of public medical facilities.
A drug must satisfy any of the following criteria to be added to the List of drugs for procurement through bidding:
- The drug is on the following Lists of the Ministry of Health: List of modern drugs covered by health insurance; List of oriental drugs, herbal drugs, and traditional drugs covered by health insurance; List of essential drugs of Vietnam.
- The drug is annually purchased to serve treatment at medical facilities.
- The drug is granted a certificate of free sale in Vietnam.
II. List of drugs for procurement through national concentrated bidding
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
A drug must satisfy one of the following criteria to be added to the List of drugs for procurement through national concentrated bidding:
a. The drug belongs to national programs and projects.
b. The drug satisfies all criteria below:
- It is on the List of drugs for procurement through bidding;
- It is used to treat non-communicable diseases: cancers, diabetes, cardiovascular diseases.
- It is commonly used in large quantities at medical facilities nationwide.
- It has various registration numbers in Vietnam according to dosage form and manufacturer.
- Its quantity is suitable for capacity of the national procuring agency.
III. List of drugs for procurement through local concentrated bidding
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
A drug must satisfy all of the following criteria to be added to the List of drugs for procurement through local concentrated bidding:
- It is on the List of drugs eligible for bidding;
- It is on the List of essential drugs;
- It has various registration numbers in Vietnam according to dosage form and manufacturer;
- It is commonly used in large quantities at provincial medical facilities;
- It is used by numerous local treatment facilities.
IV. List of drugs for procurement through price negotiation
The List of drugs for procurement through price negotiation consists of drugs serving special purposes of medical facilities and thus their prices are not competitive.
A drug must satisfy one of the following criteria to be added to the List of drugs for procurement through price negotiation:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- It is on the list of rare drugs promulgated by the Ministry of Health.
- It is produced by only one or two manufacturers.
- Other special cases include: narcotic drugs, psychotropic drugs, precursors.
;
Thông tư 09/2016/TT-BYT về Danh mục thuốc đấu thầu, thuốc đấu thầu tập trung, thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá do Bộ Y tế ban hành
Số hiệu: | 09/2016/TT-BYT |
---|---|
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Y tế |
Người ký: | Nguyễn Viết Tiến |
Ngày ban hành: | 05/05/2016 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông tư 09/2016/TT-BYT về Danh mục thuốc đấu thầu, thuốc đấu thầu tập trung, thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá do Bộ Y tế ban hành
Chưa có Video