BỘ
Y TẾ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 05/2018/TT-BYT |
Hà Nội, ngày 05 tháng 04 năm 2018 |
Căn cứ Luật an toàn thực phẩm ngày 17 tháng 6 năm 2010;
Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20 tháng 6 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 15/2018/NĐ-CP ngày 02 tháng 02 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục An toàn thực phẩm;
Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Thông tư ban hành Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam.
Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế (sau đây gọi tắt là Danh mục) được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017.
1. Danh mục được xây dựng trên cơ sở Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam. Nguyên tắc sử dụng Danh mục này như sau:
a) Các trường hợp chỉ liệt kê mã 2 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc chương 2 số này đều được áp dụng.
b) Các trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc nhóm 4 số này đều được áp dụng.
c) Các trường hợp chỉ liệt kê mã 6 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc phân nhóm 6 số này đều được áp dụng.
d) Các trường hợp liệt kê chi tiết đến mã số 8 thì chỉ những mã 8 số đó mới được áp dụng.
đ) Các sản phẩm, hàng hóa được quy định trong Danh mục và thuộc các trường hợp quy định tại các điểm a, b và c Khoản 1 Điều này thì khi nhập khẩu doanh nghiệp phải cung cấp cho cơ quan hải quan các thông tin đầy đủ về hàng hóa nhập khẩu (thành phần, cấu tạo, công dụng, tài liệu kỹ thuật (nếu có)) và cam kết chịu trách nhiệm về nội dung đã khai báo và sử dụng hàng hóa nhập khẩu đúng mục đích.
2. Đối với hàng hóa có tên trong Danh mục nhưng thuộc một trong các trường hợp được quy định tại Điều 13 Nghị định số 15/2018/NĐ-CP ngày 02/02/2018 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm hoặc không nhằm mục đích sử dụng làm thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm thì không thuộc diện phải kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm nhập khẩu.
3. Trường hợp hàng hóa chưa được áp mã số HS hoặc xảy ra tranh chấp liên quan đến mã số HS trong Danh mục ban hành kèm theo Thông tư này, Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế) phối hợp với Tổng cục Hải quan (Bộ Tài chính) xem xét lại để thống nhất trên cơ sở nguyên tắc quy định tại Khoản 4 Điều 19 Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21/01/2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan để tạo điều kiện cho hàng hóa được thông quan thuận lợi, đồng thời đề xuất sửa đổi, bổ sung Danh mục.
Trong trường hợp các văn bản quy phạm pháp luật và các quy định được viện dẫn trong Thông tư này có sự thay đổi, bổ sung hoặc được thay thế thì áp dụng theo văn bản quy phạm pháp luật mới.
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 21 tháng 5 năm 2018.
2. Thông tư số 40/2016/TT-BYT ngày 04/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm theo mã số HS trong Biểu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế hết hiệu lực thi hành kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực.
3. Cục An toàn thực phẩm, Thủ trưởng các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Y tế; Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.
Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc đề nghị cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ánh về Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế) để xem xét, giải quyết./.
Nơi nhận: |
KT.
BỘ TRƯỞNG |
THỰC PHẨM, PHỤ GIA THỰC PHẨM, CHẤT HỖ TRỢ CHẾ BIẾN THỰC
PHẨM VÀ DỤNG CỤ, VẬT LIỆU BAO GÓI, CHỨA ĐỰNG THỰC PHẨM ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG
HÓA THEO DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Thông tư số ……../2018/TT-BYT ngày
tháng năm 2018 của Bộ trưởng Bộ
Y tế)
STT |
Nhóm |
Tên sản phẩm/ hàng hóa |
Tên Tiếng Anh |
Mã hàng hóa |
GHI CHÚ |
|
|
|
|
||
|
|
Nước uống đóng chai |
|
2201.90.90 |
Loại tinh khiết |
|
|
|
|
2202.10.10 |
|
|
|
|
|
||
|
|
Nước khoáng thiên nhiên |
|
2201.10.00 |
|
|
|
|
|
||
|
|
Nước đá thực phẩm |
|
2201.90.10 |
|
|
|
|
|
||
4.1 |
|
Thực phẩm bổ sung |
Supplemented Food |
2106.90.73 |
|
4.2 |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe |
Health Supplement, Food Supplement, Dietary Supplement, Functional Food |
2106.90 |
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Health Supplement, Dietary Supplement) là những sản phẩm được dùng để bổ sung thêm vào chế độ ăn uống hàng ngày nhằm duy trì, tăng cường, cải thiện các chức năng của cơ thể con người, giảm nguy cơ mắc bệnh. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe chứa một hoặc nhiều chất hoặc hỗn hợp các chất sau: - Vitamin, khoáng chất, axit amin, axit béo, enzyme, probiotic và chất có hoạt tính sinh học khác; - Chất có nguồn gốc tự nhiên, bao gồm động vật, khoáng vật và thực vật dưới dạng chiết xuất, phân lập, cô đặc và chuyển hóa; - Các nguồn tổng hợp của những thành phần đề cập tại điểm a và điểm b trên đây Thực phẩm bảo vệ sức khỏe được trình bày ở dạng chế biến như viên nang, viên hoàn, viên nén, chế phẩm dạng cốm, bột, lỏng và các dạng bào chế khác và được phân liều (để sử dụng) thành các đơn vị liều nhỏ. |
4.3 |
|
Thực phẩm dinh dưỡng y học; hoặc Thực phẩm dinh dưỡng dùng cho mục đích y tế đặc biệt |
Food for Special Medical Purposes, Medical Food |
1901.10.91 |
Thực phẩm dinh dưỡng y học còn gọi là thực phẩm dinh dưỡng dùng cho mục đích y tế đặc biệt (Food for Special Medical Purposes, Medical Food) là loại thực phẩm có thể ăn bằng đường miệng hoặc bằng ống xông, được chỉ định để điều chỉnh chế độ ăn của người bệnh và chỉ được sử dụng dưới sự giám sát của nhân viên y tế. |
|
|
|
|
1901.90.11 |
|
|
|
|
|
1901.90.91 |
|
|
|
|
|
2106.90.96 |
|
4.4 |
|
Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt |
Food for Special Dietary Uses |
2005.10 |
Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt (Food for Special Dietary Uses) dùng cho người ăn kiêng, người già và các đối tượng đặc biệt khác theo quy định của Ủy ban tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế (CODEX) là những thực phẩm được chế biến hoặc được phối trộn theo công thức đặc biệt nhằm đáp ứng các yêu cầu về chế độ ăn đặc thù theo thể trạng hoặc theo tình trạng bệnh lý và các rối loạn cụ thể của người sử dụng. Thành phần của thực phẩm này phải khác biệt rõ rệt với thành phần của những thực phẩm thông thường cùng bản chất, nếu có. |
|
|
|
|
2104.20 |
|
|
|
|
|
2007.10.00 |
|
|
|
|
|
2106.90 |
|
4.4.1 |
|
Sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ đến 12 tháng tuổi |
infant fomula (for children up to 12 months of age) |
1901.10 |
|
|
|
|
|
1901.90.11 |
|
|
|
|
|
1901.90.19 |
|
|
|
|
|
2106.90 |
|
4.4.2 |
|
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích y tế đặc biệt cho trẻ đến 12 tháng tuổi |
fomulas for special medical purposes intended for infants (up to 12 months of age) |
2106.90.81; 2106.90.89; 1901.10.10; 1910.10.20; 1901.10.91 |
|
|
|
|
|
2106.90.99 |
|
|
|
|
|
1901.10.91 |
|
|
|
|
|
1901.90.11 |
|
4.4.3 |
|
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích ăn bổ sung cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi |
folow up fomula for infant from 6th months on and young children up to 36 months of age |
1901.10 |
|
|
|
|
|
1901.90.11 |
|
|
|
|
|
1901.90.19 |
|
|
|
|
|
2106.90 |
|
4.4.4 |
|
Sản phẩm dinh dưỡng chế biến từ ngũ cốc cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi |
procesed cereal- based foods for infant from 6th months and young children up to 36 months of age |
1901.10 |
|
|
|
|
|
1901.90.11 |
|
|
|
|
|
1901.90.19 |
|
|
|
|
|
2104 |
|
|
|
|
|
2106.90 |
|
4.4.5 |
|
Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt dùng cho người ăn kiêng, người già và các đối tượng đặc biệt khác theo quy định của Ủy ban tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế |
|
2106.90 |
|
|
|
|
|
||
|
|
Thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng |
|
2106.90.71; 2106.90.72; 2106.90.73; 2106.10.00 |
|
|
|
|
|
||
|
|
Carbon thực vật |
Vegetable carbon |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
Màu bắp cải đỏ |
Anthocyanins (Red cabbage colour) |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
Acid succinic |
Succinic acid |
2917.19.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Kali hydro sulfat |
Potassium hydrogen sulfate |
2833.29.90 |
#N/A |
|
|
DL-Alanin |
DL - Alanine |
2921.19.00 |
Chất điều vị |
|
|
Glycin |
Glycine |
2922.49.00 |
Chất điều vị |
|
|
Glycyrrhizin |
Glycyrrhizin |
2942.00.00 |
Chất điều vị, chất tạo ngọt |
|
|
Acesulfam kali |
Aspartame-acesulfame salt |
2934.99.90 |
Chất tạo ngọt |
|
|
|
Potassium |
|
Chất tạo ngọt |
|
|
Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol |
Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol |
3824.99.99 |
Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Acetylated Distarch Adipat |
Acetylated Distarch Adipat |
3505.10.90 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Acetylated Distarch Phosphat |
Acetylated Distarch Phosphate |
3505.10.90 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Acetylated oxydized starch |
Acetylated oxydized starch |
2942.00.00 |
Chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Acid acetic băng |
Acetic acid, Glacial |
2915.21.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản |
|
|
Acid adipic |
Adipic acid |
2917.12.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Acid alginic |
Alginic acid |
3913.10.00 |
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Acid ascorbic (L-) |
Ascorbic Acid (L-) |
2936.27.00 |
Chất chống oxy hóa, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột |
|
|
Acid benzoic |
Benzoic Acid |
2916.31.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Acid citric |
Citric Acid |
2918.14.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa, chất tạo phức kim loại |
|
|
Acid cyclamic |
Cyclamic acid |
2921.30.00 |
Chất tạo ngọt |
|
|
Acid erythorbic (acid isoascorbic) |
Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid) |
2936.27.00 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Acid formic |
Formic acid |
2915.11.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Acid fumaric |
Fumaric Acid |
2917.19.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Acid gluconic |
Gluconic acid |
2918.16.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Acid glutamic (L(+)-) |
Glutamic Acid (L(+)-) |
2922.42.10 |
Chất điều vị |
|
|
Acid guanylic |
Guanylic Acid, 5'- |
2934.99.10 |
Chất điều vị |
|
|
Acid hydrocloric |
Hydrochloric acid |
2806.10.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Acid inosinic |
Inosinic Acid,5’- |
2934.99.90 |
Chất điều vị |
|
|
Acid lactic (L-, D- và DL-) |
Lactic acid, L-, D- and DL- |
2918.11.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Acid malic |
Malic Acid (DL-) |
2918.19.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Acid orthophosphoric |
Orthophosphoric Acid |
2809.20.39 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Acid propionic |
Propionic Acid |
2915.50.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Acid sorbic |
Sorbic Acid |
2916.19.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Acid tartric |
Tartaric Acid (L (+)-) |
2918.12.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất điều vị, chất tạo phức kim loại |
|
|
Acid thiodipropionic |
Thiodipropionic acid |
2915.90.90 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Alpha amylase từ: |
Alpha amylases from: |
|
Enzym, chất xử lý bột |
|
|
- Aspergillus orysee var. |
- Aspergillus orysee var. |
3507.90.00 |
Enzym, chất xử lý bột |
|
|
- Bacillus licheniformis |
- Bacillus licheniformis |
3507.90.00 |
Enzym, chất xử lý bột |
|
|
- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis |
- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis |
3507.90.00 |
Enzym, chất xử lý bột |
|
|
- Bacillus stearothermophilus |
- Bacillus stearothermophilus |
3507.90.00 |
Enzym, chất xử lý bột |
|
|
- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis |
- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis |
3507.90.00 |
Enzym, chất xử lý bột |
|
|
- Bacillus subtilis |
- Bacillus subtilis |
3507.90.00 |
Enzym, chất xử lý bột |
|
|
Alpha-Tocopherol |
d-alpha-Tocopherol |
2936.28.00 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Amoni adipat |
Ammonium adipate |
2917.12.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Amoni alginat |
Ammonium alginate |
3913.10.00 |
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Amoni carbonat |
Ammonium carbonate |
2836.99.10 |
Chất tạo xốp, chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Amoni clorid |
Ammonium Chloride |
2827.10.00 |
Chất xử lý bột |
|
|
Amoni hydro carbonat |
Ammonium hydrogen carbonate |
2836.99.90 |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp |
|
|
Amoni lactat |
Ammonium lactate |
2918.11.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột |
|
|
Amoni polyphosphat |
Ammonium polyphosphates |
2835.39.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Amonium acetat |
Ammonium acetate |
2915.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Amonium dihydrogen phosphat |
Ammonium dihydrogen phosphate |
2835.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Ascorbyl palmitat |
Ascorbyl Palmitate |
2915.70.10 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Ascorbyl stearat |
Ascorbyl Stearate |
2915.70.30 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Aspartam |
Aspartame |
2924.29.10 |
Chất điều vị, chất tạo ngọt |
|
|
Azodicacbonamid |
Azodicarbonamide |
2927.00.10 |
Chất xử lý bột |
|
|
Beta-caroten tổng hợp |
Beta-Carotene (Synthetic) |
2936.90.00 |
Phẩm màu |
|
|
Beta-Caroten, Blakeslea trispora |
Beta-Caroten, Blakeslea trispora |
2936.90.00 |
Phẩm màu |
|
|
Bone phosphat |
Bone phosphate |
2835.29.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Bột cellulose |
Powdered cellulose |
3912.90.90 |
Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Bột Konjac |
Konjac flour |
0712.90.90 |
Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Bột talc |
Talc |
2526.20.10 |
Chất chống đông vón, chất làm bóng, chất làm dầy |
|
|
Brilliant black |
Brilliant black |
3204.11.90 |
Phẩm màu |
|
|
Brilliant blue FCF |
Brilliant Blue FCF |
3204.11.90 |
Phẩm màu |
|
|
Butyl hydroxy anisol (BHA) |
Butylated Hydroxyanisole |
2909.30.00 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Butyl hydroxy toluen (BHT) |
Butylated Hydroxytoluene |
2907.19.00 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Các muối amoni của acid phosphatidic |
Ammonium salts of Phosphatidic acid |
2835.29.90 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Các muối calci citrat |
Calcium Citrates |
2918.15.10 |
Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Calci 5’guanylat |
Calcium 5’guanylate |
2934.99.10 |
Chất điều vị |
|
|
Calci 5’-inosinat |
Calcium 5’-inosinate |
2934.99.10 |
Chất điều vị |
|
|
Calci 5’-ribonucleotid |
Calcium 5’- ribonucleotides |
2934.99.10 |
Chất điều vị |
|
|
Calci acetat |
Calcium Acetate |
2915.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất ổn định |
|
|
Calci alginat |
Calcium alginate |
3913.10.00 |
Chất làm dầy, chất chống tạo bọt, chất độn, chất mang, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Calci ascorbat |
Calcium Ascorbate |
2918.15.90 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Calci benzoat |
Calcium Benzoate |
2916.31.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Calci carbonat |
Calcium Carbonate |
2836.50.10 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất ổn định |
|
|
Calci cyclamat |
Calcium cyclamate |
2933.59.90 |
Chất tạo ngọt |
|
|
Calci dihydro diphosphat |
Calcium dihydrogen diphosphate |
2835.26.00 |
Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
Calci gluconat |
Calcium Gluconate |
2918.16.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất tạo phức kim loại |
|
|
Calci glutamat |
Calcium di-L- Glutamate |
2922.42.90 |
Chất điều vị |
|
|
Calci polyphosphat |
Calcium polyphosphates |
2835.39.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Calci silicat |
Calcium Silicate |
2842.10.00 |
Chất chống đông vón, chất ổn định |
|
|
Calci sorbat |
Calcium Sorbate |
2916.19.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Carbon dioxyd |
Carbon dioxyde |
2811.21.00 |
Chất tạo khí carbonic |
|
|
Kali gluconat |
Potassium Gluconate |
2918.16.00 |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định |
|
|
Lecitin |
Lecithin |
2923.10.00 |
Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa |
|
|
Magnesi di-L glutamat |
Magnesium di-L glutamate |
2922.42.90 |
Chất điều vị |
|
|
Magnesi gluconat |
Magnesium gluconate |
2918.16.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất ổn định |
|
|
Magnesi hydroxy carbonat |
Magnesium Hydroxyde Carbonate |
2836.99.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất ổn định màu |
|
|
Magnesi hydroxyd |
Magnesium hydroxyde |
2816.10.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định màu |
|
|
Magnesi lactat, DL- |
Magnesium lactate, DL- |
2918.11.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột |
|
|
Magnesi silicat |
Magnesium Silicate |
2842.10.00 |
Chất chống đông vón |
|
|
Magnesi sulfat |
Magnesium sulfate |
2833.21.00 |
Chất làm rắn chắc, chất điều vị |
|
|
Magnesi trisilicat |
Magnesium Trisilicate |
2842.10.00 |
Chống đông vón |
|
|
Monoamoni glutamat |
Monoammonium Glutamate |
2922.42.90 |
Chất điều vị |
|
|
Monokali glutamat |
Monopotassium L- Glutamate |
2922.42.90 |
Chất điều vị |
|
|
Mononatri glutamat |
Monosodium L- Glutamate |
2922.42.20 |
Chất điều vị |
|
|
Muối và este của cholin |
Choline salts and estes |
2923.10.00 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Natri gluconat |
Sodium Gluconate |
2918.16.00 |
Chất tạo phức kim loại, chất làm dầy, chất ổn định |
|
|
Natri hydro carbonat |
Sodium hydrogen carbonate |
2836.30.00 |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất tạo xốp |
|
|
Natri hydro sulfat |
Sodium hydrogen sulfate |
2833.19.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Natri hydroxyd |
Sodium Hydroxyde |
2815.11.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
|
|
2815.12.00 |
#N/A |
|
|
Natri lactat |
Sodium Lactate |
2918.11.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa, chất độn, chất giữ ẩm, chất làm dầy |
|
|
Natri nitrat |
Sodium nitrate |
2834.29.90 |
Chất giữ mầu, chất bảo quản |
|
|
Natri nitrit |
Sodium nitrite |
2834.10.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Natri ortho-phenylphenol |
Sodium ortho- Phenylphenol |
2907.19.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Natri polyphosphat |
Sodium polyphosphate |
2835.31.00 |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Natri propionat |
Sodium Propionate |
2915.50.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Natri saccharin |
Sodium saccharin |
2925.11.00 |
Chất tạo ngọt |
|
|
Natri sesquicarbonat |
Sodium sesquicarbonate |
2836.99.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất tạo xốp |
|
|
Nhôm hydroxyd |
Aluminium hydroxyde |
2818.30.00 |
#N/A |
|
|
Oxyd sắt đen |
Iron oxyde, Black |
2821.10.00 |
Phẩm màu |
|
|
Oxyd sắt đỏ |
Iron oxyde, Red |
2821.10.00 |
Phẩm màu |
|
|
Oxyd sắt vàng |
Iron oxyde, Yellow |
2821.10.00 |
Phẩm màu |
|
|
Polydextrose |
Polydextroses |
1702.30.10 |
Chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Propylen glycol |
Propylene Glycol |
2905.32.00 |
Chất làm ẩm |
|
|
Riboflavin |
Riboflavin |
2936.23.00 |
Phẩm màu |
|
|
Riboflavin từ Bacillus subtilis |
Riboflavin from Bacillus subtilis |
2936.23.00 |
Phẩm màu |
|
|
Rong biển eucheuma đã qua chế biến |
Processed eucheuma seaweed |
1212.21.19 |
Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Saccharin |
Saccharin |
2925.11.00 |
Chất tạo ngọt |
|
|
Sáp candelila |
Candelilla Wax |
1521.10.00 |
Chất làm bóng, chất mang, chất nhũ hóa, chất khí bao gói, chất làm dày |
|
|
Sáp carnauba |
Carnauba Wax |
1521.10.00 |
Chất độn, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất làm bóng |
|
|
Sáp ong |
Beeswax |
1521.90.10 |
Chất làm bóng, chất mang, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Săt (II) gluconat |
Ferrous gluconate |
2918.16.00 |
Chất ổn định màu |
|
|
Siro sorbitol |
Sorbitol Syrup |
2905.44.00 |
Chất tạo ngọt, chất độn, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Sorbitan monolaurat |
Sorbitan monolaurate |
2905.44.00 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Sorbitan monooleat |
Sorbitan monooleate |
2905.44.00 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Sorbitan monopalmitat |
Sorbitan monopalmitate |
2905.44.00 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Sorbitan monostearat |
Sorbitan monostearate |
2905.44.00 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Sorbitan tristearat |
Sorbitan tristearate |
2905.44.00 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Sorbitol |
Sorbitol |
2905.44.00 |
Chất tạo ngọt, chất độn, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Tetrakali diphosphat |
Tetrapotassium diphosphate |
2835.39.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày |
|
|
Tetranatri diphosphat |
Tetrasodium diphosphate |
2835.39.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Thạch Aga |
Agar |
1302.31.00 |
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Thaumatin |
Thaumatin |
2938.90.00 |
Chất điều vị, chất tạo ngọt |
|
|
Thiếc clorid |
Stannous chloride |
2827.39.90 |
Chất Chống oxy hóa, chất ổn định màu |
|
|
Tricalci orthophosphat |
Tricalcium Orthophosphate |
2835.25.90 |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất làm dày |
|
|
Triethyl citrat |
Triethyl citrate |
2918.15.90 |
Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại |
|
|
Trikali citrat |
Tripotassium Citrate |
2918.15.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Trikali orthophosphat |
Tripotassium Orthophosphate |
2835.29.90 |
Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Trimagnesi orthophosphat |
Trimagnesium Orthophosphates |
2835.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Trinatri citrat |
Trisodium Citrate |
2918.15.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Trinatri diphosphat |
Trisodium diphosphate |
2835.29.10 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột |
|
|
Trinatri orthophosphat |
Trisodium Orthophosphate |
2835.29.10 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón |
|
|
Turmeric |
Turmeric |
0910.30.00 |
Phẩm màu |
|
|
Vàng |
Gold |
7108.11.00 |
* Có thay đổi (Chỉ sử dụng dạng bột, nguyên chất và thực phẩm) |
|
|
Xylitol |
Xylitol |
2905.49.00 |
là xyltol tinh khiết |
|
|
Zeaxathin tổng hợp |
Zeaxathin, synthetic |
3204.17.00 |
không chiết từ thực vật |
|
|
Alitam |
Alitame |
2934 |
Chất tạo ngọt |
|
|
Allura red AC |
Allura Red AC |
3204.17.00 |
Chất phẩm màu |
|
|
Bạc |
Silver |
7106.10.00 |
Chất phẩm màu |
|
|
Beet red |
Beet red |
3203.00.10 |
Chất phẩm màu |
|
|
Benzoyl peroxyd |
Benzoyl peroxyde |
2916.32.00 |
Chất tẩy màu, chất xử lý bột, chất bảo quản |
|
|
Beta-Apo-Carotenal |
Carotenal, Beta-Apo- 8’- |
3203.00.10 |
Chất phẩm màu |
|
|
Beta-Cyclodextrin |
Cyclodextrin, beta- |
3505.10.90 |
Chất mang, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Bromelain |
Bromelain |
3507.90.00 |
Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chất ổn định |
|
|
Brown HT |
Brown HT |
3203.00.10 |
Chất phẩm màu |
|
|
Các acid béo |
Fatty acids |
3823.19.90 |
Chất chống tạo bột |
|
|
Calci clorid |
Calcium Chloride |
2827.20.10 |
Chất làm rắn chắc,chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
|
|
2827.20.90 |
|
|
|
Calci dinatri etylen- diamin-tetra-acetat |
Calcium disodium ethylenediamine tetra acetate |
2921.21.00 |
Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản |
|
|
Calci ferroxyanid |
Calcium Ferrocyanide |
2837.20.00 |
Chất chống đông vón |
|
|
Calci hydro sulfit |
Calcium Hydrogen Sulphite |
2832.20.00 |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa |
|
|
Calci hydroxyd |
Calcium Hydroxyde |
2825.90.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc |
|
|
Calci Iactat |
Calcium Lactate |
2918.11.00 |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột |
|
|
Calci malat |
Calcium DL- Malate |
2917.19.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Calci nhôm silicat |
Calcium Aluminium Silicate |
2842.10.00 |
Chất chống đông vón |
|
|
Calci propionat |
Calcium propionate |
2915.50.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Calci saccharin |
Calcium saccharin |
2925.11.00 |
Chất tạo ngọt |
|
|
Calci stearoyl lactylat |
Calcium stearoyl lactylate |
2918.11.00 |
Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn định |
|
|
Calci sulfat |
Calcium Sulphate |
2833.29.90 |
Chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Canthaxanthin |
Canthaxanthine |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
Caramen nhóm I (không xử lý) |
Caramel I- Plain |
1702.90.40 |
Phẩm màu |
|
|
Caramen nhóm II (xử lý sulfit) |
Caramel II- Sulfite process |
1702.90.40 |
Phẩm màu |
|
|
Caramen nhóm III (xử lý amoni) |
Caramel III - Ammonia Process |
1702.90.40 |
Phẩm màu |
|
|
Caramen nhóm IV (xử lý amoni sulfit) |
Caramel IV - Ammonia Sulphite Process |
1702.90.40 |
Phẩm màu |
|
|
Carmin |
Carmines |
3204.17.00 |
Phẩm màu |
|
|
Carmoisin |
Azorubine (Carmoisine) |
3204.17.00 |
Phẩm màu |
|
|
Caroten tự nhiên (chiết xuất từ thực vật) |
Natural Extracts (carotenes) |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
Carrageenan và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồm furcellaran) |
Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includes furcellaran) |
1302.39.10 |
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Cellulose |
Cellulose |
3912.90.20 |
Chất ổn định |
|
|
|
|
3912.90.90 |
|
|
|
Cellulose vi tinh thể |
Microcrystalline cellulose |
3912.90.20 |
Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo |
|
|
|
|
3912.90.90 |
|
|
|
Chất chiết xuất từ annatto, bixin based |
Annatto Extracts, bixin based |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
Chất chiết xuất từ annatto, norbixin-based |
Annatto extracts, norbixin-based |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
Chất chiết xuất từ quillaia nhóm I |
Quillaia extract type I |
1302.19.90 |
Chất tạo bọt, chất nhũ hóa |
|
|
Chất chiết xuất từ quillaia nhóm II |
Quillaia extract type II |
1302.19.90 |
Chất tạo bọt, chất nhũ hóa |
|
|
Chất chiết xuất từ vỏ nho |
Grape Skin Extract |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
Clorophyl |
Chlorophylls |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
Cross-linked natri caboxymethyl cellulose |
Cross-linked sodium caboxymethyl cellulose |
3912.31.00 |
Chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Curcumin |
Curcumin |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
Curdlan |
Curdlan |
2106.90 |
Chất làm rắn chắc, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Cyclodextrin |
Cyclodextrin |
3505.10.10 |
Chất làm dầy, chất ổn định |
|
|
Dầu Castor |
Castor oil |
1515.30.10 |
Chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng |
|
|
|
|
1515.30.90 |
|
|
|
Dầu đậu nành oxy hóa nhiệt tương tác với (mono-) diglycerid của các acid béo |
Thermally oxydized soya bean oil interacted with mono- and diglycerides of fatty acids |
1518.00.14 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm) |
Mineral Oil, Food Grade |
1518.00.14 |
Chất làm bóng |
|
|
Dầu khoáng, độ nhớt cao |
Mineral Oil, high viscosity |
1518.00.14 |
Chất làm bóng, chất chống đông vón |
|
|
Dầu khoáng, độ nhớt trung bình và thấp, nhóm 1 |
mineral oil, medium and low viscosity, class 1 |
1518.00.14 |
Chất làm bóng |
|
|
Dextrin, tinh bột rang trắng, vàng |
Dextrins, Roasted Starch |
3505.10.10 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Diamoni hydro phosphat |
Diammonium hydrogen phosphate |
3105.10.20 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
|
|
3105.30.00 |
|
|
|
Dicalci diphosphat |
Dicalcium diphosphate |
2835.25.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày |
|
|
Dicalci orthophosphat |
Dicalcium Orthophosphate |
2835.26.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Dikali 5’-guanylat |
Dipotassium 5’- guanylate |
2934.99.90 |
Chất điều vị |
|
|
Dikali diphosphat |
Dipotassium diphosphate |
2835.25.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất làm dày |
|
|
Dikali orthophosphat |
Dipotassium Orthophosphate |
2835.25.90 |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại |
|
|
Dikali tactrat |
Dipotassium Tartrate |
2918.13.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Dilauryl thiodipropionat |
Dilauryl thiodipropionate |
2930.90.90 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Dimethyl dicarbonat |
Dimethyl dicarbonate |
2920.90.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Dinatri 5’-guanyIat |
Disodium 5’- guanylate |
2922.42.20 |
Chất điều vị |
|
|
Dinatri 5’-inosinat |
Disodiuni 5’- inosinate |
2922.49.00 |
Chất điều vị |
|
|
Dinatri 5’-ribonucleotid |
Disodium 5’- ribonucleotides |
2934.99.90 |
Chất điều vị |
|
|
Dinatri diphosphat |
Disodium diphosphate |
2835.39.90 |
Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Dinatri ethylendiamintetraacetat (EDTA) |
Disodium ethylenediaminetetra acetate |
2922.49.00 |
Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản |
|
|
Dinatri monohydro citrat |
Disodium monohydrogen citrate |
2918.15.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất làm dầy |
|
|
Dinatri orthophosphat |
Disodium hydrogen phosphate |
2835.22.00 |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón |
|
|
Dinatri tactrat |
Disodium Tartrate |
2918.13.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Dioxyd silic vô định hình |
Silicon Dioxyde, Amorphous |
2811.22.10 |
Chất chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất mang |
|
|
|
|
2811.22.90 |
|
|
|
Dioxyd titan |
Titanium Dioxyde |
2823.00.00 |
Phẩm màu |
|
|
Distarch Glycerol |
Distarch Glycerol |
2905.45.00 |
Chất xử lý bột |
|
|
Distarch Phosphat |
Distarch Phosphate |
2835.29.90 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
dl-alpha-Tocopherol |
dl-alpha-Tocopherol |
2936.28.00 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Erythritol |
Erythritol |
2905.49.00 |
Chất điều vị, chất giữ ẩm, chất tạo ngọt |
|
|
Erythrosin |
Erythrosine |
3204.19.00 |
Phẩm màu |
|
|
Este của acid ricioleic với polyglycerol |
Polyglycerol esters of interesterified ricioleic acid |
2916.39.90 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Este của acid béo với propylen glycol |
Propylene glycol esters of fatty acids |
2916.39.90 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Este của glycerol với acid citric và acid béo |
Citric and fatty acid esters of glycerol |
2916.39.90 |
Chất nhũ hóa, chất chống oxy hóa, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Este của glycerol với acid diacetyl tactaric và acid béo |
Diacetyl tartaric and Fatty acid esters of glycerol |
2916.39.90 |
Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Este của glycerol với acid lactic và các acid béo |
Lactic and fatty acid esters of Glycerol |
2916.39.90 |
Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Este của mono và diglycrid của acid béo với acid tartaric |
Tartaric acid esters of mono- and diglycerides of fatty acid |
2916.39.90 |
Chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Este của polyglycerol với acid béo |
Polyglycerol esters of fatty acids |
2916.39.90 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Este của sucrose với các axít béo |
Sucrose Esters of fatty acids |
2916.39.90 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Este methyl (hoặc Etyl) của acid Beta-Apo-8’- Carotenic |
Beta-Apo-8’- Carotenic Acid, Methyl Or Ethyl Ester |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
Ethyl maltol |
Ethyl maltol |
2932.99.90 |
Chất điều vị |
|
|
Ethyl xenlulose |
Ethyl cellulose |
3912.39.00 |
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất làm bóng, chất làm dầy |
|
|
Ethylhydroxyethyl cellulose |
Ethylhydroxyethyl cellulose |
3912.39.00 |
Chất Nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Etyl pra-Hydroxybenzoat |
Etyl pra- Hydroxybenzoate |
2918.29.90 |
Chất bảo quản |
|
|
Fast green FCF |
Fast Green FCF |
3212.90.21 |
Phẩm màu |
|
|
Gama-Cyclodextrin, |
Cyclodextrin, gama- |
2940.00.00 |
Chất làm dầy, chất ổn định |
|
|
Glucono delta-Lacton |
Glucono Delta- Lactone |
2940.00.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định |
|
|
Glucose oxydase |
Glucose oxydase |
3507.90.00 |
Enzym, chất chống oxy hóa |
|
|
Glycerol |
Glycerol |
2905.45.00 |
Chất làm dầy,chất giữ ẩm |
|
|
Glycerol esters của nhựa cây |
Glycerol esters of wood resin |
3806.30.10 |
Chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
|
|
3806.30.90 |
|
|
|
|
|
3806.90.10 |
|
|
|
|
|
3806.90.90 |
|
|
|
Gôm arabic |
Arabic Gum (Acacia Gum) |
1301.20.00 |
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất mang, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Gôm cassia |
Cassia Gum |
1302.39.90 |
Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Gôm đậu carob |
Carob bean Gum |
1302.39.90 |
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
Gôm gua |
Guar Gum |
1302.32.00 |
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
Gôm karaya |
Karaya Gum |
1302.39.90 |
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
Gôm tara |
Tara Gum |
1302.39.90 |
Chất làm dầy, chất gel, chất ổn định |
|
|
Gôm tellan |
Gellan Gum |
1302.39.90 |
Chất làm dầy, chất ổn định |
|
|
Gôm tragacanth |
Tragacanth Gum |
1302.39.90 |
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
Gôm xanthan |
Xanthan Gum |
1302.39.90 |
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định |
|
|
Hexamethylen tetramin |
Hexamethylene tetramine |
2933.99.90 |
Chất bảo quản |
|
|
Hydroxylpropyl methyl xenlulose |
Hydroxylpropyl methyl cellulose |
3912.39.00 |
Chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Hydroxylpropyl xenlulose |
Hydroxylpropyl cellulose |
3912.39.00 |
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định |
|
|
Hydroxypropyl Distarch Phosphat |
Hydroxypropyl Distarch Phosphate |
3824.99.70 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Hydroxypropyl Starch |
Hydroxypropyl Starch |
3824.99.70 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Indigotin (Indigocarmin) |
Indigotine |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
Isomalt |
Isomalt |
2940.00.00 |
Chất tạo ngọt, chất chống đông vón, chất độn, chất làm bóng |
|
|
Isopropyl citrat |
Isopropyl citrates |
2918.15.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất bảo quản |
|
|
Kali 5’-inosinat |
Potassium 5’- inosinate |
2934.99.90 |
Chất điều vị |
|
|
Kali acetal |
Potassium acetate |
2915.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Kali acetat (các muối) |
Potassium acetates |
2915.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định |
|
|
Kali adipat |
Potassium adipate |
2917.12.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Kali alginat |
Potassium Alginate |
3913.10.00 |
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Kali ascorbat |
Potassium Ascorbate |
2918.15.90 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Kali benzoat |
Potassium Benzoate |
2916.31.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Kali bisulfit |
Potassium Bisulphite |
2832.20.00 |
Chất bảo quản, chất chống đông vón |
|
|
Kali carbonat |
Potassium carbonate |
2836.40.00 |
Chất ổn định, chất chống oxy hóa |
|
|
Kali clorid |
Potassium Chloride |
2827.39.90 |
Chất ổn định, chất điều vị, chất tạo gel, chất làm dầy |
|
|
Kali diacetat |
Potassium diacetate |
2915.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Kali dihydro citrat |
Potassium Dihydrogen Citrate |
2918.15.90 |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại |
|
|
Kali ferrocyanid |
Potassium Ferrocyanide |
2837.20.00 |
Chất chống đông vón |
|
|
Kali hydroxyd |
Potassium Hydroxyde |
2815.20.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Kali hyrdro malat |
Potassium hyrdrogen malate |
2815.20.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Kali hyrogen carbonate |
Potassium hyrogen carbonate |
2836.40.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định |
|
|
Kali lactat |
Potassium Lactate |
2918.11.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa |
|
|
Kali malat |
Potassium malate |
2918.19.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Kali metabisulfit |
Potassium Metabisulphite |
2832.20.00 |
c x |
|
|
Kali natri tartrat |
Potassium sodium L(+)- Tartrate |
2918.13.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Kali nhôm silicat |
Potassium aluminium silicate |
2842.10.00 |
Chất chống đông vón |
|
|
Kali nitrat |
Potassium nitrate |
2834.21.00 |
Chất giữ màu, chất bảo quản |
|
|
Kali nitrit |
Postasium nitrite |
2834.29.90 |
Chất bảo quản |
|
|
Kali polyphosphat |
Potassium polyphosphate |
2835.39.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Kali propionat |
Potassium propionate |
2915.50.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Kali saccharin |
Potassium saccharin |
2925.11.00 |
Chất tạo ngọt |
|
|
Kali silicat |
Potassium silicate |
2842.10.00 |
Chất chống đông vón |
|
|
Kali sorbat |
Potassium Sorbate |
2916.19.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Kali sulfat |
Potassium Sulfate |
2833.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Kali sulfit |
Potassium Sulphite |
2832.20.00 |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại |
|
|
Khí nitơ oxyd |
Nitrous oxyde |
2811.29.90 |
Chất khí đẩy, chất chống oxy hóa, chất tạo bọt, chất khí bao gói, chất khí đẩy |
|
|
Khí clor |
Chlorine |
2801.10.00 |
Chất xử lý bột |
|
|
Khí clor dioxyd |
Chlorine dioxyde |
2811.29.90 |
Chất xử lý bột |
|
|
Khí nitơ |
Nitrogen |
2804.30.00 |
Chất khí đẩy, chất khí bao gói, chất khí đẩy |
|
|
Khí propan |
Propane |
2711.12.00 |
Chất khí đẩy |
|
|
Lactitol |
Lactitol |
2940.00.00 |
Chất nhũ hóa, chất tạo ngọt, chất làm dầy |
|
|
Laurie argrinatethyleste |
Laurie argrinateethylester |
2915.90.20 |
Chất bảo quản |
|
|
Lipase |
Lipases |
3507.90.00 |
Chất ổn định |
|
|
Lutein from tagets erecta |
Lutein from tagets erecta |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
Lycopen chiết xuất từ cà chua |
Lycopenes exytact from tomato |
1302.39.90 |
Phẩm màu |
|
|
Lycopen tổng hợp |
Lycopenes, synthetic |
1302.39.90 |
Phẩm màu |
|
|
Lycopen, Blakeslea trispora |
Lycopene, Blakeslea trispora |
1302.39.90 |
Phẩm màu |
|
|
Lysozym |
Lysozyme |
3507.90.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Magesi hydro phosphat |
Magesium hydrogen phosphate |
2835.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Magnesi carbonat |
Magnesium Carbonate |
2519.10.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất ổn định màu |
|
|
|
|
2836.99.90 |
|
|
|
Magnesi citrat |
Magnesium citrate |
2918.15.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Magnesi clorid |
Magnesium Chloride |
2827.31.00 |
Chất ổn định màu, chất làm rắn chắc, chất ổn định |
|
|
Maltitol |
Maltitol |
2940.00.00 |
Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt |
|
|
Maltol |
Maltol |
2940.00.00 |
Chất điều vị |
|
|
Manitol |
Mannitol |
2905.43.00 |
Chất chống đông vón, chất độn, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tao ngọt |
|
|
Methyl Cellulose |
Methyl Cellulose |
3912.39.00 |
Chất làm dầy, chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Methyl ethyl xenlulose |
Methyl Ethyl Cellulose |
39123900 |
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định |
|
|
methyl pra- Hydroxybenzoat |
methyl pra- Hydroxybenzoate |
2916.31.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Mono magnesi orthophosphat |
Monomagnesium orthophosphate |
2835.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột |
|
|
Mono và diglycerid của các acid béo |
Mono- and Di- Glycerides of fatty acids |
1520.00.90 |
Chất nhũ hóa, chất chống tạo bọt, chất ổn định |
|
|
Monocalci orthophosphat |
Monocalcium Orthophosphate |
2835.26.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại |
|
|
Monokali orthophosphat |
Potassium dihydrogen phosphate |
2835.24.00 |
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất làm ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại |
|
|
Monokali tartrat |
Monopotassium Tartrate |
2918.13.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Mononatri orthophosphat |
Sodium dihydrogen phosphate |
2835.22.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón |
|
|
Mononatri tartrat |
Monosodium Tartrate |
2918.13.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
Monostarch phosphat |
Monostarch Phosphate |
3505.10.90 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Muối aspartam- acesulfame |
Aspartame- acesulfame salt |
2924.29.10 |
Chất tạo ngọt |
|
|
Muối của acid myristic, palmitic và stearic (NH4, Ca, K, Na) |
Salts of Myristic, Palmitic and Stearic acids (Ca, Na, K, NH4) |
2915.70.10 |
Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
|
|
2915.70.30 |
|
|
|
|
|
2915.90.20 |
|
|
|
Muối của acid oleic (Ca, Na,K) |
Salts of Oleic acid (Ca, Na, K) |
2916.15.00 |
Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
Natamycin |
Natamycin |
2941.90.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Natri acetat |
Sodium acetate |
2915.29.10 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất tạo phức kim loại |
|
|
Natri adipat |
Sodium adipate |
2917.12.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Natri alginat |
Sodium alginate |
3913.10.00 |
Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Natri ascorbat |
Sodium Ascorbate |
2936.27.00 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Natri benzoat |
Sodium Benzoate |
2916.31.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Natri cacboxymethyl cellulose |
Sodium carboxymethyl cellulose |
3912.31.00 |
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất giữ ẩm, chất làm rắn chắc, chất tạo gel |
|
|
Natri calci polyphosphat |
Sodium calcium polyphosphate |
2835.31.00 |
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Natri carbonat |
Sodium carbonate |
2836.20.00 |
Chất tạo xốp, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón |
|
|
Natri carbonxymethyl Cellulose, thủy phân bằng enzym |
Sodium carcboxymethyl cellulose, enzymaticaly hyrolysed |
3912.310.0 |
Chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Natri cyclamat |
Sodium cyclamate |
2929.90.10 |
Chất tạo ngọt |
|
|
Natri dihydro citrat |
Sodium Dihydrogen Citrate |
2918.15.90 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất làm dầy |
|
|
Natri DL-malat |
Sodium DL-malate |
2918.19.00 |
chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm |
|
|
Natri erythorbat |
Sodium erythorbate |
2936.27.00 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Natri ferrocyanid |
Sodium Ferrocyanide |
2837.20.00 |
Chất chống đông vón |
|
|
Natri fumarat (các muối) |
Sodium fumarates |
2917.19.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Natri hydro sulfit |
Sodium Hydrogen Sulfite |
2832.10.00 |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa |
|
|
Natri hyro DL-malat |
Sodium hyrogen DL- malate |
2918.19.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Natri metabisulfit |
Sodium Metabisulphite |
2832.10.00 |
chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm |
|
|
Natri nhôm phosphat |
Sodium Aluminium Phosphate-acidic |
2835.29.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Natri nhôm silicat |
Sodium Aluminosilicate |
2842.10.00 |
Chất chống đông vón |
|
|
Natri Riboflavin 5’- phosphat |
Riboflavin 5’- phosphate sodium |
2936.23.00 |
Phẩm màu |
|
|
Natri sorbat |
Sodium Sorbate |
2916.19.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Nalri stearoyl lactylat |
Sodium stearoyl lactylate |
2915.70.30 |
Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn định |
|
|
Natri sulfat |
Sodium sulfate |
2833.19.00 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Natri sulfit |
Sodium Sulfite |
2832.10.00 |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tẩy màu, chất xử lý bột |
|
|
Natri thiosulphat |
Sodium Thiosulphate |
2832.30.00 |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại |
|
|
Neotam |
Neotame |
2922.49.00 |
Chất điều vị, chất tạo ngọt |
|
|
Nhôm amoni sulphat |
Aluminium Ammonium Sulphate |
2833.22.10 |
Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ |
|
|
|
|
2833.22.90 |
|
|
|
Nhôm kali sulphat |
Aluminium Potassium Sulphate |
2833.22.10 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
|
|
2833.22.90 |
|
|
|
Nhóm lecithin |
Lecithins |
2923.20.10 |
Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa |
|
|
Nhôm silicat |
Aluminium Silicate |
2842.10.00 |
Chất chống đông vón |
|
|
Nhựa guaiac |
Guaiac Resin |
1301.90.90 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Nisin |
Nisin |
2941.90.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Oligoeste typ 1 và typ 2 của sucrose |
Sucrose oligoesters type I and type II |
2915.90.90 |
Chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
Ortho-phenylphenol |
Ortho-Phenylphenol |
2907.19.00 |
Chất bảo quản |
|
|
Oxyd calci |
Calcium oxyde |
2522.10.00 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột |
|
|
|
|
2825.90.00 |
|
|
|
Oxyd Magnesi |
Magnesium oxyde |
2519.90.10 |
Chất chống đông vón |
|
|
|
|
2519.90.90 |
|
|
|
Papain |
Papain |
3507.90.00 |
Enzym, chất điều vị |
|
|
Parika oleoresin |
Parika oleoresin |
3301.90.90 |
Phẩm màu |
|
|
Pectin |
Pectins |
1302.20.00 |
Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Pentakali triphosphat |
Pentapotassium triphosphate |
2835.39.90 |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Pentanatri triphosphat |
Pentasodium triphosphate |
2835.31.00 |
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày |
|
|
Phosphated Distarch Phosphat |
Phosphated Distarch Phosphate |
3505.10.90 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Phức clorophyl đồng |
Chlorophyll Copper Complex |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
Phức clorophyl đồng (muối Natri, kali của nó) |
Chlorophyll Copper Complex, Sodium And Potassium Salts |
3203.00.10 |
Phẩm màu |
|
|
Polydimethyl siloxan |
Polydimethylsiloxane |
3402.13.10 |
Chất Chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa |
|
|
Polyetylen glycol |
Polyethylene Glycol |
3907.20.90 |
Chất chống tạo bọt, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày |
|
|
Polyoxyethylen (20) sorbitan tristearat |
Polyoxyethylene (20) sorbitan tristearate |
3402.13.90 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Polyoxyethylen (20) sorbitan monolaurat |
Polyoxyethylene (20) sorbitan monolaurate |
3402.13.90 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Polyoxyethylen (20) sorbitan monopalmitat |
Polyoxyethylene (20) sorbitan monopalmitate |
3402.13.90 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Polyoxyethylen (20) sotbitan monostearat |
Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate |
3402.13.90 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Polyoxyethylen (40) stearat |
Polyoxyethylene (40) stearate |
3402.19.90 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Polyoxyethylen (8) stearat |
Polyoxyethylene (8) stearate |
3402.13.90 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Polyoxyetylen (20) Sorbitan monooleat |
Polyoxyethylene (20) Sorbitan Monooleate |
3402.13.90 |
Chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa |
|
|
Polyvinyl alcohol |
Polyvinyl alcohol |
3905.30.10 |
Chất làm bóng, chất làm dầy |
|
|
Polyvinylpyrolidon |
Polyvinylpyrrolidone |
3905.99.10 |
Chất ổn định, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày |
|
|
Polyvinylpyrolidon, không tan |
Polyvinylpyrolidon, insoluble |
3905.99.90 |
Chất ổn định màu, chất ổn định |
|
|
Ponceau 4R |
Ponceau 4R |
3204.19.00 |
Phẩm màu |
|
|
Propyl galat |
Gallate, Propyl |
2918.29.90 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Propyl pra- Hydroxybenzoat |
Propyl pra- Hydroxybenzoate |
2918.29.90 |
Chất bảo quản |
|
|
Propylen glycol alginat |
Propylene glycol alginate |
3913.10.00 |
Chất làm dầy, chất ổn định |
|
|
Protease |
Protease (A. orysee var.) |
3507.90.00 |
Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chất ổn định, chất làm bóng |
|
|
Pullulan |
Pullulan |
3913.90.30 |
Chất làm bóng, chất làm dầy |
|
|
Quinolin |
Quinoline Yellow |
3204.12.10 |
Phẩm màu |
|
|
Sáp vi tinh thể |
Microcrystalline Wax |
2712.90.90 |
Chất làm bóng, chất tạo bọt |
|
|
Sắt (II) lactat |
Ferrous lactate |
2918.11.00 |
Chất ổn định màu |
|
|
Sắt amoni citrat |
Ferric ammonium citrate |
2918.15.90 |
Chất chống đông vón |
|
|
Shellac |
Shellac |
1301.90.40 |
Chất làm bóng |
|
|
Siro maltitol |
Maltitol syrup |
2940.00.00 |
Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt |
|
|
Siro polyglycitol |
Polyglycitol syrup |
1702.20.00 |
Chất tạo ngọt |
|
|
Starch acetate, Este hóa với Acetic anhydrid |
Starch acetate, Esterified with Acetic anhydride |
3505.10.90 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy |
|
|
Starch acetate, este hóa với Vinyl Axetat |
Starch acetate, Esterified with Vinyl Axetate |
3505.10.90 |
Chất xử lý bột |
|
|
Starch Natri Octenyl Succinat |
Starch Sodium Octenyl Succinate |
3505.10.10 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
|
|
3505.10.90 |
|
|
|
Stearyl citrat |
Stearyl citrate |
2918.15.90 |
Chất nhũ hóa, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại |
|
|
Steviol glycosid |
Steviol glycosides |
2938.90.00 |
Chất tạo ngọt |
|
|
Sucralose |
Sucralose |
2940.00.00 |
Chất tạo ngọt |
|
|
Sucroglyxerid |
Sucroglycerides |
3824.99.70 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Sucrose acetat isobutyrat |
Sucrose acetate isobutyrate |
2940.00.00 |
Chất nhũ hóa |
|
|
Sulphua dioxyd |
Sulfur Dioxyde |
2811.29.20 |
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa |
|
|
Sunset yellow FCF |
Sunset Yellow FCF |
3204.12.90 |
Phẩm màu |
|
|
Tartrazin |
Tartrazine |
3204.19.00 |
Phẩm màu |
|
|
Tert-Butylhydroquinon (TBHQ) |
Tertiary Butylhydroquinone |
2907.29.90 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Tinh bột đã được xử lý bằng acid |
Acid-Treated Starch |
3505.10.10 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
|
|
3505.10.90 |
|
|
|
Tinh bột đã được xử lý bằng kiềm |
Alkaline Treated Starch |
3505.10.10 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
|
|
3505.10.90 |
|
|
|
Tinh bột đã khử màu |
Bleached Starch |
3505.10.10 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
|
|
3505.10.90 |
|
|
|
Tinh bột xử lý oxy hóa |
oxydized Starch |
3505.10.10 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
|
|
3505.10.90 |
|
|
|
Tinh bột, xử lý bằng enzim |
Enzyme-Treated Starches |
3505.10.10 |
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định |
|
|
|
|
3505.10.90 |
|
|
|
Tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp) |
Tocopherol concentrate, mixed |
2936.28.00 |
Chất chống oxy hóa |
|
|
Triacetin |
Triacetin |
2915.39.90 |
Chất mang, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm |
|
|
Triamoni citrat |
Triammonium citrate |
2918.15.90 |
Chất điều chỉnh độ acid |
|
|
Tricalci citrat |
Tricalcium Citrates |
2918.15.10 |
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất tạo phức kim loại, chất ổn định |
|
|
|
|
||
7.1 |
Các chất tạo hương tự nhiên |
|
|
|
|
|
|
Saffron (cây nghệ) |
Saffron |
0910.20.00 |
|
|
|
Nghệ (curcuma) |
Turmeric (curcuma) |
0910.30.00 |
|
|
|
Các chiết xuất từ cây vani |
|
0905.10.00 & 0905.20.00 |
|
|
|
Hương khói tự nhiên và các chiết xuất của nó |
|
2106.90.98 |
|
|
|
Hương liệu tự nhiên và các hương liệu giống tự nhiên |
|
2106.90.98 |
|
|
|
Dầu nguyệt quế anh đào |
|
3301.19.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hương bạc hà cay (Mantha piperita) |
|
3301.24.00 |
|
|
|
Hương của cây bạc hà khác |
|
3301.25.00 |
|
|
|
Hương quế |
|
3301.29.10 |
|
|
|
Các dầu gia vị và chiết xuất từ gia vị |
|
3301.90.90 |
|
|
|
Dầu hạnh nhân đắng |
|
3301.90 90 |
|
|
|
Tinh dầu quả tự nhiên |
|
3301.90.90 |
|
|
|
Dầu ớt |
|
3301.90.90 |
|
|
|
Tinh dầu họ quả cam quýt |
|
3301.12.00 |
chất tạo hương tự nhiên |
|
|
|
|
3301.13.00 |
|
|
|
|
|
3301.19.00 |
|
7.2 |
Các chất tạo hương tổng hợp |
|
|
|
|
|
|
Benzoin gum |
|
1301.90.90 |
|
|
|
Limonen, d- |
|
2902.19.00 |
|
|
|
Linalool |
|
3301.19.00 |
|
|
|
Menthol |
|
2906.11.00 |
|
|
|
Benzyl alcohol |
|
2906.21.00 |
|
|
|
Metyl benzyl, alpha- alcohol |
|
2906.21.00 |
|
|
|
Hương khói |
|
3307.41.90 |
|
|
|
Anethole, trans- |
|
2909.30.00 |
|
|
|
Anethol, beta- |
|
2909.30.00 |
|
|
|
Eugenyl metyl ete |
|
2909.30.00 |
|
|
|
Eugenol |
|
2909.50.00 |
|
|
|
Benzadehyt |
|
2912.21.00 |
|
|
|
Vanillin |
|
2912.41.00 |
|
|
|
Etyl vanilin |
|
2912.42.00 |
|
|
|
Inonon, alpha |
|
2914.23.00 |
|
|
|
Inonon, beta |
|
2914.23.00 |
|
|
|
Carvon, d- |
|
2914.29.90 |
|
|
|
Carvon, l- |
|
2914.29.90 |
|
|
|
Metyl naphtyl, beta-keton |
|
2914.39.00 |
|
|
|
Etyl format |
|
2915.13.00 |
|
|
|
Etyl axetat |
|
2915.31.00 |
|
|
|
Amyl axetat |
|
2915.39.90 |
|
|
|
Linalyl axetat |
|
2915.39.90 |
|
|
|
Benzyl axetat |
|
2915.39.90 |
|
|
|
Etyl laurat |
|
2915.90.20 |
|
|
|
Alyl heptanoat |
|
2915.90.90 |
|
|
|
Alyl hexanoat |
|
2915.90.90 |
|
|
|
Etyl heptanoat |
|
2915.90.90 |
|
|
|
Etyl nonanoat |
|
2915.90.90 |
|
|
|
Benzyl benzoat |
|
2916.31.00 |
|
|
|
Etyl lactat |
|
2918.11.00 |
|
|
|
Metyl salixylat |
|
2918.23.00 |
|
|
|
Etyl matylphenylglycidat |
|
2918.29.10 |
|
|
|
Etyl phenylglycidat |
|
2918.29.10 |
|
|
|
Metyl anthranilat |
|
2922.43.00 |
|
|
|
Metyl N-metylanthranilat |
|
2922.43.00 |
|
|
|
Nonalacton, gamma- |
|
2932.20.00 |
|
|
|
Piperonal |
|
2932.93.00 |
|
|
|
Etyl maltol |
|
2932.99.90 |
|
|
|
Maltol |
|
2932.99.90 |
|
|
|
Metyl phenylaxetat |
|
2916.34.00 |
|
|
|
Quinin hydroclorua |
|
2939.20.10 |
|
|
|
Undecalacton, gamma- |
|
2932.20.00 |
|
|
|
|
|
||
8.1 |
Các tác nhân chống tạo bọt |
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm ankylen oxit |
Alkylene oxide adduct |
2910.90.00 |
|
|
|
Đimetylpolysiloxan |
Dimethylpolysiloxan |
3910 |
|
|
|
|
|
3402.13.90 |
|
|
|
Copolyme etylenoxit - propylen oxit |
Ethylene oxide - propylene oxide copolymers |
2910.20.00 & 2910.90.00 |
|
|
|
Metyl este của axit béo |
Fatty acid methyl ester |
3824.99.70 |
|
|
|
Este polyankylen glycol của axit béo (1-5 phân tử etylen oxit hay propylen oxit) |
Fatty acid polyalkylene glycol ester (1-5 moles ethylene oxide or propylene oxide) |
3824.99.70 |
|
|
|
Ete glycol - Ancol béo |
Fatty alcohol-glycol ether |
3823.70.90 |
|
|
|
|
HO-CH2-CH2-OR R=CnH2n+1, n=8-30 |
|
|
|
|
Dầu dừa đã hydrogen hóa |
Hydrogenated coconut oil |
1516.20.98 |
Dầu dừa đã qua hydro hóa |
|
|
Dung dịch alpha metyl glycozit |
Alpha - methyl glycoside water |
2938.90.00 |
|
|
|
Ancol polyetoxyl hóa, biến tính |
Polyethoxylated alcohols, modified |
3402.13.90 |
Nếu tan hay phân tán trong nước |
|
|
Copolyme polyglycol |
Polyglycol |
3907.20.90 |
|
|
|
|
|
3402.13.90 |
Nếu tan hay phân tán trong nước |
|
|
Ancol bậc cao biến tính. |
Modified higher alcohol |
2207.20.11 |
|
|
|
|
|
2207.20.19 |
|
|
|
Polyme khối polypropylen polyetylen |
Polypropylene- proethylene block polymer |
3902.10.90 |
|
8.2 |
Các chất xúc tác |
|
|
|
|
|
|
Nhôm |
Alluminium |
76 |
|
|
|
|
|
3815.19.00 |
Xúc tác có nền |
|
|
Crôm |
Chromium |
3815.19.00 |
Xúc tác có nền |
|
|
Đồng |
Copper |
3815.19.00 |
Xúc tác có nền |
|
|
Đồng cromat |
Copper chromate |
2805.19.00 |
|
|
|
Đồng cromit |
Copper chromite |
2805.19.00 |
|
|
|
Mangan |
Manganese |
3815.19.00 |
Xúc tác có nền |
|
|
Molipđen |
Molybdenum |
3815.19.00 |
Xúc tác có nền |
|
|
Niken |
Nickel |
3815.11.00 |
Xúc tác có nền |
|
|
Palađi |
Palladium |
3815.12.00 |
Xúc tác có nền |
|
|
Platin |
Platinum |
3815.12.00 |
Xúc tác có nền |
|
|
Kali kim loại |
Potassium metal |
2805.19.00 |
Xúc tác có nền |
|
|
Kali metylat (metoxit) |
Potassium methylate (methoxide) |
2905.19.00 |
|
|
|
Kali etylat (etoxit) |
Potassium ethylat (ethoxide) |
2905.49.00 |
|
|
|
Bạc |
Silver |
2805.19.00 |
|
|
|
Natri amid |
Sodium amide |
2842.90.90 |
|
|
|
Natri etylat |
Sodium ethylate |
2905.19.00 |
|
|
|
Natri metylat (metoxit) |
Sodium methylate (methoxide) |
2905.19.00 |
|
|
|
Axit triflometan sulfonic (CF3 SO3H) |
Trifluoromethane sulfonic acid |
2915.90.90 |
|
8.3 |
Các tác nhân làm trong/chất trợ lọc |
|
|
|
|
|
|
Đất sét hấp phụ (tẩy màu, đất tự nhiên hay hoạt tính) |
Absorbent clays (bleaching, natural, or activated earths) |
3802.90.90 |
|
|
|
|
|
2507.00.00 |
|
|
|
Asbestos |
Asbestos |
3802.90.90 |
|
|
|
|
|
2524.90.00 |
|
|
|
Bentonit |
Bentonite |
3802.90.90 |
|
|
|
|
|
2508.10.00 |
|
|
|
Nhựa đivinylbenzen clometyl hóa và amin hóa |
Chloromethylated aminated styrene - divinylbenzene resin. |
3914.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điatomit |
Diatomaceous earth |
2512.00.00 |
|
|
|
Copolyme đivinylbenzen- etyl vinylbenzen |
Divinylbenzen - ethylvinylbenzen copolymer |
3914.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất sét hoạt tính |
Fulleris earth |
3802.90.20 |
|
|
|
Nhựa trao đổi ion |
Ion exchange resins (see ion exchange resins) |
3914.00.00 |
|
|
|
Isinglass |
Isinglass |
3503.00.30 |
|
|
|
Cao lanh |
Kaolin |
2507.00.00 |
|
|
|
|
|
3802.90.90 |
|
|
|
Magiê axetat |
Magnesium acetate |
2915.29.90 |
|
|
|
Perlite |
Perlite |
2530.10.00 |
|
|
|
Axit polymaleic và natri polymaleat |
Polymaleic acid and sodium Polymaleate |
2917.19.00 |
|
|
|
Than hoạt tính, than không có hoạt tính |
Vegetable carbon (activated, unactivated) |
3802.10.00 |
|
|
|
|
|
|
|
8.4 |
Tác nhân làm lạnh và làm mát |
|
|
|
|
|
|
Điclofluorometan |
Dichlorofluoromethane |
2903.77.00 |
|
8.5 |
Tác nhân làm khô/ tác nhân chống đóng bánh |
|
|
|
|
|
|
Nhôm stearat |
Aluminum stearate |
2915.70.30 |
|
|
|
Canxi stearat |
Calcium stearate |
2915.70.30 |
|
|
|
Magie stearat |
Magnesium stearate |
2915.70.30 |
|
|
|
Octađecylammoni axetat (trong amoni clorua) (C18H37NH3OOCCH3) |
Octadecylammonium acetate (in ammmonium chloride) |
2915.29.90 |
|
|
|
Kali nhôm silicat |
Potassium aluminum silicate |
2842.10.00 |
|
|
|
Natri canxi silicoaluminat |
Sodium calcium silicoaluminate |
2842.10.00 |
|
8.6 |
Chất tẩy rửa (tác nhân làm ẩm) |
|
|
|
|
|
|
Đioctyl natri sulfosucxinat |
Dioctyl sodium sulfosuccinate |
3402.90.99 |
|
|
|
Các hợp chất amoni bậc 4 |
Quaternary ammonium compounds |
2923.90.00 |
|
|
|
Natri xylen sulfonat |
Sodium xylene sulphonate |
2904.10.00 |
|
8.7 |
Các tác nhân cố định enzim và chất mang |
|
|
|
|
|
|
Glutarandehit |
Glutaraldehyde |
2912.19.00 |
|
8.8 |
Chế phẩm enzym (kể cả các enzym đã được cố định trên chất mang) |
|
|
|
|
8.8.1 |
Chế phẩm enzym có nguồn gốc từ động vật |
|
|
|
|
|
|
Catalaza (gan bò hay ngựa) |
Catalase (bovine or horse liver) |
3507.90.00 |
|
|
|
Chymosin (bê, dê non, cừu non) |
Chymosin (calf, kid, or lamb abomasum) |
3507.90.00 |
|
|
|
Chymosin A từ Eschorichia coli K-12 chứa gene prochymosin A của bê |
Chymosin A from Eschorichia coli K-12 containing calf prochymosin A gene) |
3507.90.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chymosin B |
Chymosin B produced from Aspergillus niger var awamori containing calf prochymosin B gene |
3507.90.00 |
|
|
|
Lipaza (dạ dày bò) (Tuyến nước bọt hay thực quản của bê, dê non, cừu non) (heo hay tụy bò) |
Lipase (bovine stomach) (salivary glands or forestomach of calf, kid, or lamb) (hog or bovine pancreas) |
3507.90.00 |
|
|
|
Lysozim (lòng trắng trứng) |
Lysozyme (egg whites) |
3507.90.00 |
|
|
|
Pepsin, avian (của chim, gia cầm) |
Pepsin, avian (proventicum of poultry) |
3507.90.00 |
|
|
|
Phospholipaza (tụy) |
Phospholipase (pancreas) |
3507.90.00 |
|
|
|
Rennet (dạ dày bò, dê hay cừu) |
Rennet (bovine, calf, goat, kid, or sheep, lamb stomach) |
3507.10.00 |
|
|
|
Typsin (Tụy heo hay bò) |
Typsin (porcine or bovine pancreas) |
3507.90.00 |
|
8.8.2 |
Chế phẩm enzim có nguồn gốc từ thực vật |
|
|
|
|
|
|
Chymopapain (từ quả đu đủ) |
Chymopapain (Carica papaya) |
3507.90.00 |
|
|
|
Ficin (từ cây sung) |
Ficin (Ficus spp) |
3507.90.00 |
|
|
|
Liposydaza (từ đậu nành) |
Liposydase (soya) |
3507.90.00 |
|
|
|
Men rượu (Saccharomyces cerevisia) |
Alcohol dehydrogenase (Saccharomyces cerevisia) |
3507.90.00 |
|
|
|
Alpha- galactosidaza |
Alpha galactosidase |
3507.90.00 |
|
|
|
Arabinofuranosidaza |
Arabinofuranosidease |
3507.90.00 |
|
|
|
Beta-glucanaza |
Beta glucanase |
3507.90.00 |
|
|
|
Xellobiaza |
Cellobiase |
3507.90.00 |
|
|
|
xenlulaza |
Cellulase |
3507.90.00 |
|
|
|
Dextranaza |
Dextranase |
3507.90.00 |
|
|
|
Endo-beta glucanaza |
Endo-beta glucanase |
3507.90.00 |
|
|
|
Esteraza |
Esterase |
3507.90.00 |
|
|
|
Exo-alpha glucozidaza (được cố định trên chất mang) (cùng nguồn như trên) không nhiều hơn 10mg/kg glutaraldehyd |
Exo-alpha glucosidase (immobilized) (same sources as above) no more than 10mg/kg glutaraldehyde |
3507.90.00 |
|
|
|
Glucoamylaza hay |
Glucoamylase or |
3507.90.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Glucose isomeraza |
Glucose isomerase |
3507.90.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hemixenlulaza |
Hemicellulase |
3507.90.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Inulinaza |
Inulinase |
3507.90.00 |
|
|
|
Invertaza |
Invertase |
3507.90.00 |
|
|
|
lsoamylaza |
Isoamylase |
3507.90.00 |
|
|
|
Lactaza |
Lactase |
3507.90.00 |
|
|
|
Lactoperoxidaza |
Lactoperoxidase |
3507.90.00 |
|
|
|
Decacboxylaza ®èi víi axit malic |
Malic acid decarboxylase |
3507.90.00 |
|
|
|
Maltaza hay anphaglucosidaza |
Maltase or alphaglucosidase |
3507.90.00 |
|
|
|
Melibiaza (anpha- galactosidaza) |
Melibiasc (alpha- galatosidase) |
3507.90.00 |
|
|
|
Enzym khử nitrat |
Nitrate reductase |
3507.90.00 |
|
|
|
Pectin esteraza |
Pectin esterase |
3507.90.00 |
|
|
|
Pectinlyaza |
Pectinlyase |
3507.90.00 |
|
|
|
Polygalacturonaza |
Polygalacturonase |
3507.90.00 |
|
|
|
Proteaza |
Protease |
3507.90.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Pullulanaza |
Pullulanase |
3507.90.00 |
|
|
|
Serin proteinaza |
Serine proteinase |
3507.90.00 |
|
|
|
Tannaza |
Tannase |
3507.90.00 |
|
|
|
Xylanaza |
Xylanase |
3507.90.00 |
|
|
|
Beta-xylosidaza |
Beta-xylosidase |
3507.90.00 |
|
8.9 |
Các tác nhân keo tụ |
|
|
|
|
|
|
Nhựa acrylat - acrylamit |
Acrylate - acrylamide resin |
3906.90.20 |
|
|
|
Chitin/chitosan |
Chitin/chitosan |
3913.90.90 |
|
|
|
Phức của muối nhôm hòa tan và axit phosphoric |
Complexes of soluble aluminum salt and phosphoric acid |
2835.29.90 |
|
|
|
Copolyme đimetylamin- epiclorohidrin |
Dimethylamine - epichlorohydrin copolymer |
3911.90.00 |
|
|
|
Đất sét chuổi vải (dạng Canxi của Natri montmorillonit) |
Fuller--’s earth (calcium analogue of sodium montmorillonite) |
2508.40.90 |
|
|
|
Nhựa acrylamit biến tính |
Modified acrylamide resin |
3906.90.99 |
|
|
|
Axit polyacrylic |
Polyacrylic acid |
3906.90.20 |
|
|
|
Poliacrylamit |
Polyacrylamide |
3906.90.99 |
|
|
|
Natri poliacrylat |
Sodium polyacrylate |
3906.90.92 |
|
|
|
Trinatri điphosphat |
Trisodium diphosphate |
2835.29.10 |
|
|
|
Trinatri orthophosphat |
Trisodium orthophosphate |
2835.29.10 |
|
8.10 |
Nhựa trao đổi ion, màng và rây phân tử |
|
|
|
|
|
|
Copolyme của metyl acrylat và divinylbenzen bị thủy phần hoàn toàn |
Completely hydrolyzed copolymers of methyl acrylate and divinylbenzene and acrylonitrile |
3914.00.00 |
|
|
|
Đietylentriamin. |
Diethylenetriamine. |
3914.00.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Copolyme của axit metacrylic vμ đivinylbenze |
Metacrylic acid- divinylbenzene copolymer |
3914.00.00 |
|
|
|
Copolyme của axit metacrylic và divinylbenzen với nhóm hoạt động RCOO |
Methacrylic acid- divinylbenzene copolymer with RCOO active groups |
3914.00.00 |
|
|
|
Polystyren vμ đivinylbenzen cầu hóa bằng các nhóm trimetylammoni |
Polystyrene- divinylbenzene reticulum with trimethylammonium groups |
3914.00.00 |
|
8.11 |
Chất bôi trơn, các tác nhân loại bỏ và chống kẹt cứng, trợ khuôn |
|
|
|
|
|
|
Đimetylpolysiloxan (CH3- [Si(CH3-)2] - CH3 |
Dimethylpolysiloxane |
3910.00.20 |
Silicone |
8.12 |
Tác nhân kiểm soát vi sinh vật |
|
|
|
|
|
|
Đioxit clo ClO2 |
Chlorine dioxide |
2811.29.90 |
|
|
|
Hipoclorit |
Hypochlorite |
2828.10.00 |
hipociorit gồm 2 loại: canxi hypoclorit và natri hypoclorit |
|
|
|
|
2828.90.10 |
|
|
|
lodophors |
lodophors |
3808.94.90 |
Thuốc khử trùng |
|
|
Axit peraxetic |
Peracetic acid |
2915.39.90 |
|
|
|
Hợp chất amoni bậc 4 |
Quaternary ammonium compounds |
2923.90.00 |
|
|
|
Hệ enzym lactoperoxidaza (latoperoxidaza, gluco oxidaza, muối thioxianat) |
Lactoperoxidase system (lactoperoxidase, glucose oxidase, thiocyanate salt) |
3507.90.00 |
|
8.13 |
Tác nhân đẩy tơi và các khí bao gói |
|
|
|
|
|
|
Không khí |
Air |
2842.90.90 |
|
|
|
Argon |
Argon |
2804.21.00 |
|
|
|
Cacbon Đioxit |
Carbon dioxide |
2811.21.00 |
|
|
|
Clopentafluoroetan |
Chloropentafluoroethane |
2903.75.00 |
|
|
|
Điclođifluorometan |
Dichlorodifluoromethane |
2903.77.00 |
|
|
|
Heli |
Helium |
2804.29.00 |
|
|
|
Hiđro |
Hydrogen |
2804.10.00 |
|
|
|
Nitơ oxit |
Nitrous oxide |
2811.29.90 |
|
|
|
Octa fluoroxyclobutan |
Octafluorocyclobutane |
2711.29.00 |
|
|
|
Propan |
Propane |
2711.12.00 |
|
|
|
Triclorofluorometan |
Trichlorofluoromethane |
2903.77.00 |
|
8.14 |
Các dung môi, quá trình chiết và chế biến |
|
|
|
|
|
|
Axeton (đimetyl ketone) |
Acetone (dimethyl ketone) |
2914.11.00 |
|
|
|
Amyl axetat |
Amyl acetate |
2915.39.90 |
|
|
|
Butan |
Butane |
2711.13.00 |
|
|
|
Butan-1,3-điol |
Butane-1,3-dioI |
2905.39.00 |
|
|
|
Ancol 1- Butylic |
Butan- 1-ol |
2905.13.00 |
|
|
|
Ancol 2- Butylic |
Butanol-2-ol |
2905.13.00 |
|
|
|
Xyclohexan |
Cyclohexane |
2902.11.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,2- đicloetan (điclo etan) |
1,2- Dichlororethane |
2903.15.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điclofluorometan |
Dichlorodifluoromethane |
2903.15.00 |
|
|
|
Đietyl ete |
Diethyl ether |
2909.11.00 |
|
|
|
Etyl axetat |
Ethyl acetate |
2915.31.00 |
|
|
|
Ancol n-octyl |
n-octyl alcohol |
2905.16.00 |
|
|
|
Pentan |
Pentane |
2901.10.00 |
|
|
|
Ete dầu hỏa |
Petroleum ether (light Petroleum) |
2909.60.00 |
* có thay đổi |
|
|
Propan 1,2 - điol |
Propane - 1,2 - diol |
2905.32.00 |
|
|
|
Ancol 1- Propiolic |
Propane- 1-ol |
2905.12.00 |
|
|
|
Ancol tertiary butyl |
Tertiary butyl alcohol |
2905.14.00 |
|
|
|
1,1,2 - tricloetylen |
1,1,2-Tirichloroethylene |
2903.22.00 |
|
|
|
Triđođexylamin |
Tridodecylamine |
2921.19.00 |
|
|
|
Toluen |
Toluene |
2902.30.00 |
|
|
|
Etyl metyl xeton (Butanon) |
Ethylmethylketone (butanone) |
2914.12.00 |
|
|
|
Glyxcrin tributyrat |
Glycerol tributyrate |
2915.60.00 |
|
|
|
Hexan |
Hexane |
2901.10.00 |
Mạch thẳng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Isobutan |
Isobutane |
2711.13.00 |
|
|
|
Isopropyl myristat |
Isopropyl myristate |
2915.90.20 |
|
8.15 |
Tác nhân tẩy rửa và bóc vỏ |
|
|
|
|
|
|
Amoni orthophosphat (NH4)3PO4 |
Ammonium orthophosphate |
2835.29.90 |
|
|
|
Đitiocacbamat |
Dithiocarbamate |
2930.20.00 |
|
|
|
Etc etylen glycol monobutyl |
Ethylene glycol monobutyl ether |
2909.43.00 |
|
|
|
Monoetanolamin |
Monoethanolamine |
2922.11.00 |
|
|
|
Kali bromua |
Potassium bromide |
2827.51.00 |
|
|
|
Natri hipoclorit |
Sodium hypochlorite |
2828.90.10 |
|
|
|
Natri tripoliphosphat |
Sodium tripolyphosphate |
2835.31.00 |
|
|
|
Tetra kali pyrophosphat |
Tetrapotassium |
2835.39.90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tetra natri |
Tetrasodium |
2922.49.00 |
|
|
|
Trietanolamin |
Triethanolamine |
2922.15.00 |
|
8.16 |
Các chất hỗ trợ chế biến khác |
|
|
|
|
|
|
Canxi tartrat |
Calcium tartrate |
2918.13.00 |
|
|
|
Etyl parahydroxybenzoat |
Ethyl parahydroxybenzoate |
2918.99.00 |
|
|
|
Axit giberelic |
Gibberellic acid |
2932.99.90 |
|
|
|
Magie tartrat |
Magnesium tartrate |
2918.13.00 |
|
|
|
Kali giberelat |
Potassium gibberellate |
2932.99.90 |
|
|
|
Natri |
Sodium |
2805.11.00 |
|
|
|
Natri silicat |
Sodium silicates |
2839.19.10 |
|
8.17 |
Danh mục các hợp chất hỗ trợ chế biến được dùng làm phụ gia |
|
|
|
|
8.17.1 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
|
|
|
|
Lecitin hyđroxyl hóa |
Hydroxylated lecithin |
2923.20.10 |
|
|
|
|
|
2923.20.90 |
|
|
|
Axit oleic từ các axit béo của dầu nặng |
Oleic acid from tall oil fatty acids |
3823.13.00 |
|
|
|
Sáp dầu mỏ |
Petroleum wax |
2712.10.00 |
|
|
|
Sáp dầu mỏ (tổng hợp) |
Petroleum wax (synthetic) |
2712.10.00 |
|
|
|
Petrolatum |
Petrolatum |
2712.10.00 |
|
|
|
Polietylen glycol |
Polyethylene glycol |
3404.20.00 |
|
|
|
Polypropylen glycol |
Polypropylene glycol |
2905.32.00 |
|
|
|
Propylen glycol alginat |
Propylene glycol alginate |
2905.32.00 |
|
8.17.2 |
Các chất xúc tác |
|
|
|
|
|
|
Amonibisulphit |
Ammonium bisulfite |
2832.20.00 |
|
|
|
Sắt (II) sulphat |
Ferrous sulfate |
2833.29.90 |
|
|
|
Đioxit lưu huỳnh |
Sulfur dioxide |
2811.29.20 |
|
8.17.3 |
Các tác nhân làm trong/ trợ lọc |
|
|
|
|
|
|
Carrageenan/Furcelleran |
Carrageenan/ Furcelleran |
1302.39.19 |
|
|
|
Casein |
Casein |
3501.10.00 |
|
|
|
Gelatin (ăn được) |
Gelatin (edible) |
3503.00.41 |
|
|
|
|
|
3503.00.49 |
|
8.17.4 |
Nhựa trao đổi ion |
|
|
|
|
|
|
Axit phosphoric |
Phosphoric acid |
2809.20.39 |
|
|
|
Silica sol bền vững trong nước |
Stabilized aqueous silica sol |
2842.10.00 |
|
|
|
Axit tanic |
Tannic acid |
2941.90.00 |
|
|
|
Bột gỗ/ than mùn |
Wood flour/ Sawdust |
4405.00.20 |
|
8.17.5 |
Các chất ổn định màu |
|
|
|
|
|
|
Natri pyrophosphat axit |
Sodium acid pyrophosphate |
2835.29.90 |
|
8.17.7 |
Các tác nhân làm khô/ tác nhân chống đông tụ |
|
|
|
|
|
|
Tricanxi đioctophosphat |
Tricalcium diorthophosphate |
2835.26.00 |
|
8.17.8 |
Dung môi (Chiết và chế biến) |
|
|
|
|
|
|
Benzyl benzoat |
Benzyl benzoate |
2916.31.00 |
|
|
|
Đietyl tartrat |
Diethyl tartrate |
2918.99.00 |
|
|
|
Etyl lactat |
Ethyl lactate |
2918.11.00 |
|
|
|
Isobutanol |
Isobutanol |
2905.14.00 |
|
|
|
(2-metylpropan -1- ol) |
(2- methylpropan -1-ol) |
2905.14.00 |
|
|
|
Ancol Isopropyl |
Isopropyl alcohol |
2905.12.00 |
|
|
|
Metanol |
Methanol |
2905.11.00 |
|
|
|
Metyl propanol -1 |
Methyl propanol -1 |
2905.49.00 |
|
|
|
Axit nitric |
Nitric acid |
2808.00.00 |
|
|
|
2 - Nitropropan |
2- Nitropropane |
2904.20.90 |
|
|
|
n-Octyl alcohol |
n-Octyl alcohol |
2905.16.00 |
|
|
|
Propan-2- ol (isopropyl ancol) |
Propane 2- ol (isopropyl alcohol) |
2905.12.00 |
|
|
|
Triclorofluorometan |
Trichlorofluoromethane |
2903.99.00 |
|
8.17.9 |
Các chất điều chỉnh tinh thể chất béo biến tính |
|
|
|
|
|
|
Este polyglyxerin của axit béo |
Poliglycerol esters of fatty acids |
3824.99.70 |
|
8.17.10 |
Tác nhân keo tụ |
|
|
|
|
|
|
Axit xitric |
Citric acid |
2918.14.00 |
|
|
|
Silica |
Silica |
2811.22.10 |
|
8.17.11 |
Các chất bôi trơn, các tác nhân tẩy rửa và chống dính, trợ khuôn |
|
|
|
|
|
|
Sáp ong |
Beeswax |
1521.90.10 |
|
|
|
Sáp carnauba |
Carnauba wax |
1521.10.00 |
|
|
|
Dầu cá nhà táng hiđro hóa |
Hydrogenated sperm oil |
1521.90.20 |
|
|
|
Lecitin |
Lecithin |
2923.20.10 |
|
|
|
Magic trisilicat |
Magnesium trisilicate |
2842.10.00 |
|
|
|
Axit stearic |
Stearic acid |
2915.70.20 |
|
|
|
Stearin |
Stearins |
2915.70.30 |
|
|
|
Talc |
Talc |
2526.20.10 |
|
|
|
Tetranatri điphosphat |
Tetrasodium diphosphate |
2835.39.90 |
|
|
|
Tricanxi phosphat |
Tri - calcium phosphat |
2835.26.00 |
|
8.17.12 |
Các tác nhân kiểm soát vi sinh vật |
|
|
|
|
|
|
Đinatri etylen bis đithiocacbamat |
Disodium ethylene bis dithiocarbamate |
2930.20.00 |
|
|
|
Etylenđiamin |
Ethylenediamine |
2921.21.00 |
|
|
|
Propylen oxit |
Propylene oxide |
2910.20.00 |
|
|
|
Natri clorua |
Sodium chlorite |
2828.90.90 |
|
8.17.13 |
Tác nhân tách đẩy và các khí đóng gói |
|
|
|
|
|
|
Oxy |
Oxygen |
2804.40.00 |
|
8.17.14 |
Các tác nhân rửa và bóc vỏ |
|
|
|
|
|
|
Axit oleic |
Oleic acid |
3823.12.00 |
|
8.17.15 |
Chất dinh dưỡng men |
|
|
|
|
|
|
Anioni clorua |
Ammonium chloride |
2827.10.00 |
|
|
|
Amoni sulphat |
Ammonium sulphate |
2833.29.90 |
|
|
|
Amoni phosphat |
Ammonium phosphates |
2835.29.90 |
|
|
|
Biotin |
Biotine |
2936.29.00 |
|
|
|
Đồng sulphat |
Cupric sulphate |
2833.25.00 |
|
|
|
Sắt (II) amonisulphat |
Ferrous ammonium sulphate |
2842.90.90 |
|
|
|
Sắt sulphat(Il) |
Ferrous sulphate |
2833.29.90 |
|
|
|
Inositol |
Inositol |
2906.13.00 |
|
|
|
Magie sulphat |
Magnesium sulfate |
2833.21.00 |
|
|
|
Niaxin |
Niacin |
2936.29.00 |
|
|
|
Axit pantothenic |
Pantothenic acid |
2936.24.00 |
|
|
|
Kali hidro cacbonat |
Potassium hydrogen carbonate |
2836.40.00 |
|
|
|
Enzim tự phân giải |
Yeast autolysates |
3507.90.00 |
|
|
|
Kẽm sulphat |
Zinc sulphate |
2833.29.90 |
|
8.17.16 |
Các chất hỗ trợ chế biến khác |
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm ankylen oxit |
Alkylene oxide adduct |
2910.90.00 |
|
|
|
Amoni bicacbonat |
Ammonium bicarbonate |
2836.99.10 |
|
|
|
BHA |
BHA |
2918.29.90 |
|
|
|
BHT |
BHT |
2907.29.90 |
|
|
|
Canxi phosphat |
Calcium phosphate |
2835.26.00 |
|
|
|
Hương caramen |
Caramel flavoring |
3302.10.10 |
|
|
|
Đinatri hiđro phosphat |
Disodium hydrogen phosphate |
2835.22.00 |
|
|
|
Dầu đậu tương được phân đoạn |
Fractionated soybean oil |
1507.90.10 |
|
|
|
Axit fumaric |
Fumaric acid |
2917.19.00 |
|
|
|
Glyxerol tripropionat |
Glycerol tripropionate |
3824.99.70 |
|
|
|
Glyxin |
Glycine |
2922.49.00 |
|
|
|
Axit clohyđric |
Hydrochloric acid |
2806.10.00 |
|
|
|
Magiê clorua |
Magnesium chloride |
2827.31.00 |
|
|
|
Magiê xitrat |
Magnesium citrate |
2918.15.90 |
|
|
|
Magiê hiđroxit |
Magnesium hydroxide |
2816.10.00 |
|
|
|
Magiê phosphat |
Magnesium phosphate |
2835.25.90 |
|
|
|
Anpha- metyl glucosit trong nước |
a - Methyl glycoside water |
2845.90.00 |
|
|
|
Sản phẩm ankylen oxit không ion hóa với chất phân tán |
Non - ionogenic alkylene oxide adduct with emulgator |
2910.90.00 |
|
|
|
Axit oxalic |
Oxalic acid |
2917.11.00 |
|
|
|
Polyme khối polypropylen polyetylen |
Polypropylene - polyethylene block polymer |
3902.90.90 |
|
|
|
Kali phosphat |
Potassium phosphates |
2835.24.00 |
|
|
|
Kali sulphat |
Potassium sulfate |
2833.29.90 |
|
|
|
Propan-1-ol |
Propan-1-ol |
2905.12.00 |
|
|
|
Propan-1,2-diol |
Propane-1,2- diol |
2905.12.00 |
|
|
|
Natri bisulphit |
Sodium bisulfite |
2832.10.00 |
|
|
|
Natri bicacbonat |
Sodium bicarbonate |
2836.30.00 |
|
|
|
Natri hexameta phosphat |
Sodium hexametaphosphate |
2835.25.90 |
|
|
|
Natri metabisulphit |
Sodium metabisulfite |
2832.10.00 |
|
|
|
Mono natri phosphat, NaH2PO4 |
Sodium phosphate monobasic |
2835.25.90 |
|
|
|
Đinatri phosphat Na2HPO4 |
Sodium phosphate dibasic |
2835.25.90 |
|
|
|
Tri natri phosphat, Na3PO4 |
Sodium phosphate tribasic |
2835.29.10 |
|
|
|
Natri poliacrylat -nhựa acrylamit |
Sodium polyacrylate - acrylamide resin |
3906.90.92 |
|
|
|
Natri tactrat |
Sodium tartrate |
2918.13.00 |
|
|
|
Este axit béo sobitan và este của axit béo polioxietilen-20-sobitan. |
Sorbitan - fatty acyd esters and polyoxyethylene -20- sorbitan fatty acyl esters |
2916.39.90 |
|
|
|
Lexitin đậu tương |
Soy lecithin |
2923.20.10 |
|
|
|
Axit sulphuric |
Sulfuric acid |
2807.00.00 |
|
|
|
Axit tanic với dịch chiết quebracho |
Tannic acid with quebracho extract |
2917.39.90 |
|
|
|
Este axit béo thực vật |
Vegetable fatty acid esters |
2915.90.90 |
|
|
|
Axyl béo thực vật (ưa nước) |
Vegetable fatty acyl (hydrophillic) |
2942.00.00 |
|
|
|
Xyloza |
Xylose |
2940.00.00 |
|
|
|
Ancol béo, CnH2n+1OH n= 8-30 |
Fatty alcohols (C8- C30) |
3823.70.10 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
|
|
3823.70.90 |
|
|
|
Hỗn hợp các dẫn xuất acyl béo tổng hợp và tự nhiên với các chất nhũ hóa |
Mixture of naturally occurring and synthetic fatty acyl derivatives, with added emulgators |
3824.99.70 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
Sản phẩm không sinh ion ankylen oxit với chất nhũ hóa |
Non-ionogenic alkylene oxide adduct with emulgator |
3824.99.70 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
Este polyoxyetylen của axit béo C8-C30 |
Polyoxyethylene esters of C8-C30 fatty acids |
3824.99.70 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
Este polyoxyetylen của oxoancol C9-C30 |
Polyoxyethylene esters of C9-C30 oxoalcohols |
3824.99.70 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
Metyl glycozit este dầu dừa |
Methylglycoside coconut oil ester |
3824.99.70 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
382499 |
Mixtures of polyoxyethylene and polyoxypropylene esters of C8-C30 fatty acids |
3824.99.70 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
Zirconi |
Zirconium |
2615.10.00 |
Chất xúc tác |
|
|
|
|
8109.20.00 |
|
|
|
|
|
8109.30.00 |
|
|
|
|
|
8109.90.00 |
|
|
|
Anbumin |
Albumin |
3502.90.00 |
Tác nhân làm trong/ chất trợ lọc |
|
|
Tanin |
Tannin |
2941.90.00 |
Tác nhân làm trong/ chất trợ lọc |
|
|
Natri lauryl sulfat |
Sodium lauryl sulphate |
3402.11.90 |
Chất tẩy rửa (tác nhân làm ẩm) |
|
|
Polyetylenimin |
Polyethylenimine |
3911.90.00 |
Tác nhân cố định enzim và chất mang |
|
|
Đietylaminoetyl xenluloza |
Diethylaminoethyl cellulose |
3912.39.00 |
Tác nhân cố định enzim và chất mang |
|
|
Huyết thanh dạng khô và dạng bột |
Dried and powdered blood plasma |
2106.90.91 |
tác nhân keo tụ |
|
|
Muối của axit sulfurơ |
Salt of sulfurous acid |
2842.90.90 |
Tác nhân kiểm soát vi sinh vật |
|
|
Hyđrocacbon từ isoparafinic dầu mỏ |
Isoparaffinic petroleum hydrocarbons |
2712.90.90 |
dung môi, quá trình chiết và chế biến |
|
|
Điamoni orthophosphat (5% trong dung dịch nước) |
Diammonium orthophosphate, (5 % aquaous solution) |
2835.29.90 |
Tác nhân tẩy rửa và bóc vỏ |
|
|
Hiđro peroxit (H2O2) |
Hydrogen peroxide |
2847.00.10 |
Tác nhân tẩy rửa và |
|
|
|
|
2847.00.90 |
|
|
|
Hidroxianisol butyl hóa (chất chống oxi hóa trong thiết bị loại bọt) |
Butylated hydroxyanisole (as antioxidant in defoamers) |
2909.50.00 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
Hydroxytoluen butyl hóa (chất chống oxi hóa trong thiết bị loại bọt) |
Butylated hydroxytoluene (as antioxidant in defoamers) |
2907.19.00 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
Axit béo |
Fatty acids |
3823.11.00 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
|
|
3823.12.00 |
|
|
|
|
|
3823.13.00 |
|
|
|
|
|
3823.19.10 |
|
|
|
|
|
3823.19.90 |
|
|
|
Magarin |
Margarine |
1517.10.10 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
|
|
1517.90.20 |
|
|
|
Mono - và điglycerit của các axit béo |
Mono - and diglycerides of fatty acids |
3824.99.70 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
Axit béo của dầu đỗ tương |
Soybean oil fatty acids |
3823.19.10 |
Tác nhân chống tạo bọt |
|
|
|
|
3823.19.90 |
|
|
|
Amoniac |
Ammonia |
2814.10.00 |
Các chất xúc tác |
|
|
|
|
2814.20.00 |
|
|
|
Acacia |
Acacia |
1301.90.90 |
Tác nhân làm trong/ trợ lọc |
|
|
Nước muối |
Brine (eg, Salt brine) |
2201.90.90 |
Tác nhân làm lạnh và làm mát |
|
|
1,2 - đictoetan (dicloetan) |
1,2 - Dichlororethane (Dichloethane) |
2903.11.90 |
Dung môi (Chiết và chế biến) |
|
|
Etanol |
Ethanol |
2207.10.00 |
Dung môi (Chiết và chế biến) |
|
|
|
|
2207.20.11 |
|
|
|
|
|
2207.20.19 |
|
|
|
|
|
2207.20.90 |
|
|
|
Nước |
Water |
2201.90.90 |
Dung môi (Chiết và chế biến) |
|
|
Natri Iauryl sulfat |
Sodium lauryl sulphate |
3402.11.90 |
chất điều chỉnh tinh thể chất béo biến tính |
|
|
Nhựa cánh kiến |
Shellac |
|
chất bôi trơn, các tác nhân tẩy rửa và chống dính, trợ khuôn |
|
|
Vitamin B tổng hợp |
B - Complex vitamins |
2936.90.00 |
Chất dinh dưỡng men |
|
|
Ancol béo - glycol ether |
Fatty alcohol - glycol ether |
3823.70.90 |
Chất hỗ trợ chế biến |
8.18 |
Chế phẩm rửa rau quả, thực phẩm có tác dụng diệt khuẩn trong gia dụng |
Chế phẩm rửa rau quả, thực phẩm có tác dụng diệt khuẩn trong gia dụng |
|
3402.20 |
Quyết định 46/2007/QĐ-BYT Thông tư 44/2011/TT-BYT |
|
|
|
|
3402.90 |
|
8.19 |
Hóa chất, chế phẩm sát trùng bề mặt dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm |
Hóa chất, chế phẩm sát trùng bề mặt dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm |
|
3808.94 |
Quyết định 46/2007/QĐ-BYT Thông tư 44/2011/TT-BYT |
|
|
|
|
||
9.1 |
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
|
3923 |
|
|
|
Hộp nhựa tổng hợp chứa đựng thực phẩm |
|
3923.10.90 |
|
|
|
Bao, túi, màng bọc nhựa tổng hợp chứa đựng thực phẩm |
|
3923.21.99 |
|
|
|
|
|
3923.29.90 |
|
|
|
Bình, chai, lọ, các sản phẩm tương tự |
|
3923.30.90 |
|
|
|
Nút, nắp, mũ, van, nắp đậy tương tự |
|
3923.50.00 |
|
|
|
Thùng chứa, bể chứa, ống dẫn thực phẩm, các SP tương tự |
|
3923.90.90 |
|
|
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp bằng nhựa tổng hợp |
|
3924.10.90 |
|
9.2 |
Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
|
4014 |
|
|
|
Núm vú của chai cho trẻ em ăn và các loại tương tự |
|
|
|
|
|
Vú cao su (cho trẻ em) |
|
4014.90.10 |
|
9.3 |
Bao bì, dụng cụ bằng giấy tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
Bao bì, dụng cụ bằng giấy tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
|
4819.50.00 |
bao bì đã thành hình hay chưa vì thực tế có loại đã được dán thành bao, hộp nhưng có loại chỉ mới cắt nhưng chưa dán. |
|
|
Bao bì, dụng cụ bằng giấy có lớp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng giấy |
|
4819.50.00 |
|
|
|
Bao bì, dụng cụ bằng giấy có lớp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm là chất liệu khác (trừ xenlulo) |
|
4819.50.00 |
|
9.4 |
Bao bì, dụng cụ bằng gỗ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
Bao bì, dụng cụ bằng gỗ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
|
4415.10.00 |
|
9.5 |
Bao bì, dụng cụ bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
Bao bì, dụng cụ bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
|
6911.10.00 |
|
|
|
|
|
6912.00.00 |
|
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp bằng sứ |
|
6911.10.00 |
|
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp bằng gốm |
|
6912.00.00 |
|
|
|
Vật dụng chứa đựng thực phẩm bằng thủy tinh |
|
7013.42.00 |
|
|
|
|
|
7013.49.00 |
|
|
|
Bộ đồ uống bằng thủy tinh |
|
7013.28.00 |
|
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp bằng thủy tinh |
|
7013.42.00 |
|
|
|
|
|
7013.49.00 |
|
|
|
Bình, chai, lọ, ống, các sản phẩm tương tự dùng chứa đựng thực phẩm |
|
7010.90.99 |
|
|
|
Nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác |
|
7010.20.00 |
|
9.6 |
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm |
|
8007.00.92 |
|
|
|
Đồ dùng nhà bếp |
|
8007.00.92 |
|
|
|
Bộ đồ ăn, uống và các sản phẩm tương tự |
|
8007.00.92 |
|
|
|
Màng bọc thực phẩm và các sản phẩm tương tự bằng kim loại |
|
8007.00.92 |
|
MINISTRY OF HEALTH |
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 05/2018/TT-BYT |
Hanoi, April 05,2018 |
Pursuant to the Law on Food Safety dated June 17, 2010;
Pursuant to the Government’s Decree No. 08/2015/ND-CP dated January 21, 2015 on guidelines for the Law on Customs in terms of customs procedure, customs supervision and inspection;
Pursuant to the Government’s Decree No. 75/2017/ND-CP dated June 20, 2017 defining the functions, tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of Health;
Pursuant to Government’s Decree No. 15/2018/ND-CP dated February 02, 2018 on elaboration of some Articles of the Law on Food Safety;
At the request of the Director of the Vietnam Food Administration;
The Minister of Health hereby promulgates a Circular on the nomenclature of foods, food additives, food processing aids, and food implements, packaging and containers whose HS codes have been assigned in the Vietnam’s nomenclature of exports and imports.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
The nomenclature of foods, food additives, food processing aids, and food implements, packaging and containers under the management of the Ministry of Health (hereinafter referred to as “the Nomenclature”) whose HS codes have been assigned in the Vietnam’s nomenclature of exports and imports is promulgated together with the Circular No. 65/2017/TT-BTC dated June 27, 2017.
Article 2. Rules for application
1. This nomenclature is prepared according to Vietnam’s nomenclature of exports and imports. It is used according to the following rules:
a) If there is only a 2-digit code, all 8-digit commodities of Chapter 2 are applied.
b) If there is only a 4-digit code, all 8-digit commodities in the same 4-digit heading are applied.
c) If there is only a 6-digit code, all 8-digit commodities in the same 6-digit subheading are applied.
d) If 8-digit commodities are mentioned, only the mentioned commodities are applied.
dd) Upon import of the commodities that are specified in the Nomenclature and in Points a, b and c Clause 1 of this Article, the importer shall provide the customs authority with sufficient information about such commodities (composition, functions and technical documents (if any)), take responsibility for the declaration and use such commodities for right purposes.
2. Commodities that are specified in the Nomenclature but in one of the cases in Article 13 of the Government’s Decree No. 15/2018/ND-CP dated February 02, 2018 or not used as foods, food additives, food processing aids, and food implements, packaging and containers are not required to undergo state inspection of safety of imported foods.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
In the cases where any of the legislative documents and regulations referred to in this Circular is amended, replaced or annulled, the newest one shall apply.
Article 4. Implementation clause
1. This Circular comes into effect from May 21, 2018.
2. The Circular No. 40/2016/TT-BYT dated November 04, 2016 of the Minister of Health shall be repealed from the effective date of this Circular.
3. The Vietnam Food Administration, heads of affiliates of the Ministry of Health, Departments of Health of provinces and central-affiliated cities and relevant organizations and individuals are responsible for the implementation of this Circular.
Difficulties that arise during the implementation of this Circular should be reported to the Vietnam Food Administration (affiliated to the Ministry of Health) for consideration./.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PP. THE MINISTER
THE DEPUTY MINISTER
Nguyen Thanh Long
OF FOODS, FOOD ADDITIVES, FOOD PROCESSING AIDS, AND FOOD
IMPLEMENTS, PACKAGING AND CONTAINERS WHOSE HS CODES HAVE BEEN ASSIGNED IN THE VIETNAM’S
NOMENCLATURE OF EXPORTS AND IMPORTS
(Enclosed with the Circular No. ……../2018/TT-BCT
dated …….. of the Minister of Health)
No.
Heading
Name of commodity
English name
HS code
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nước uống đóng chai
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2201.90.90
Of purity
2202.10.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nước khoáng thiên nhiên
Natural mineral waters
2201.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nước đá thực phẩm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2201.90.10
4.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thực phẩm bổ sung
Supplemented Food
2106.90.73
4.2
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health Supplement, food Supplement, Dietary Supplement, functional Food
2106.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Vitamins, minerals, amino acids, fatty acids, enzyme, probiotics and other biologically active substances;
- Substances derived from animals, minerals, plants in the form of extracts, isolates, concentrates or metabolites;
- Sources of the substances mentioned in Point a and Point b above.
Dietary supplements may be in the form of soft gels, pellets, tablets, granules, powder, liquid and other dosage form divided into smaller doses.
4.3
Thực phẩm dinh dưỡng y học; hoặc Thực phẩm dinh dưỡng dùng cho mục đích y tế đặc biệt
Food for Special Medical Purposes, Medical Food
1901.10.91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1901.90.11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1901.90.91
2106.90.96
4.4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt
Food for Special Dietary Uses
2005.10
Food for Special Dietary Uses means food for people on a diet, elderly people and other users defined by Codex Alimentarius, processed or formulated to satisfy particular dietary requirements which exist because of a particular physical or physiological conditions and/or specific disease and disorder of the user. The composition of this kind of food differs significantly from that of ordinary foods of comparable nature, if such ordinary foods exist.
2104.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2007.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2106.90
4.4.1
Sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ đến 12 tháng tuổi
infant fomula (for children up to 12 months of age)
1901.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1901.90.11
1901.90.19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2106.90
4.4.2
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích y tế đặc biệt cho trẻ đến 12 tháng tuổi
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2106.90.81; 2106.90.89; 1901.10.10; 1910.10.20; 1901.10.91
2106.90.99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1901.10.91
1901.90.11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.4.3
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích ăn bổ sung cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi
follow up formula for infant from 6th months on and young children up to 36 months of age
1901.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1901.90.11
1901.90.19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2106.90
4.4.4
Sản phẩm dinh dưỡng chế biến từ ngũ cốc cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi
procesed cereal- based foods for infant from 6th months and young children up to 36 months of age
1901.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1901.90.11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1901.90.19
2104
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2106.90
4.4.5
Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt dùng cho người ăn kiêng, người già và các đối tượng đặc biệt khác theo quy định của Ủy ban tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế
Food for Special Dietary Uses for people on a diet, elderly people and other users defined by Codex Alimentarius
2106.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2106.90.71; 2106.90.72; 2106.90.73; 2106.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Carbon thực vật
Vegetable carbon
3203.00.10
Coloring matter
Màu bắp cải đỏ
Anthocyanins (Red cabbage colour)
3203.00.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acid succinic
Succinic acid
2917.19.00
Acidity regulator
Kali hydro sulfat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2833.29.90
#N/A
DL-Alanin
DL - Alanine
2921.19.00
Flavor enhancer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Glycin
Glycine
2922.49.00
Flavor enhancer
Glycyrrhizin
Glycyrrhizin
2942.00.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acesulfam kali
Aspartame-acesulfame salt
2934.99.90
Sweetener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sweetener
Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol
Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol
3824.99.99
Emulsifier, sequestrant, stabilizer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acetylated Distarch Adipat
Acetylated Distarch Adipat
3505.10.90
Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer, thickener
Acetylated Distarch Phosphat
Acetylated Distarch Phosphate
3505.10.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acetylated oxydized starch
Acetylated oxydized starch
2942.00.00
Emulsifier, stabilizer, thickener
Acid acetic băng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2915.21.00
Acidity regulator, preservative
Acid adipic
Adipic acid
2917.12.90
Acidity regulator
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acid alginic
Alginic acid
3913.10.00
Thickener, bulking agent, carrier, emulsifier, foaming agent, gelling agent, glazing agent, humectant, stabilizer
Acid ascorbic (L-)
Ascorbic Acid (L-)
2936.27.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acid benzoic
Benzoic Acid
2916.31.00
Preservative
Acid citric
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2918.14.00
Acidity regulator, antioxidant, sequestrant
Acid cyclamic
Cyclamic acid
2921.30.00
Sweetener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acid erythorbic (acid isoascorbic)
Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid)
2936.27.00
Antioxidant
Acid formic
Formic acid
2915.11.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acid fumaric
Fumaric Acid
2917.19.00
Acidity regulator
Acid gluconic
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2918.16.00
Acidity regulator
Acid glutamic (L(+)-)
Glutamic Acid (L(+)-)
2922.42.10
Flavor enhancer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acid guanylic
Guanylic Acid, 5'-
2934.99.10
Flavor enhancer
Acid hydrocloric
Hydrochloric acid
2806.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acid inosinic
Inosinic Acid,5’-
2934.99.90
Flavor enhancer
Acid lactic (L-, D- và DL-)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2918.11.00
Acidity regulator
Acid malic
Malic Acid (DL-)
2918.19.00
Acidity regulator
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acid orthophosphoric
Orthophosphoric Acid
2809.20.39
Acidity regulator, emulsifier, humectant, sequestrant, stabilizer, thickener
Acid propionic
Propionic Acid
2915.50.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acid sorbic
Sorbic Acid
2916.19.00
Preservative
Acid tartric
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2918.12.00
Acidity regulator, antioxidant, flavor enhancer, sequestrant
Acid thiodipropionic
Thiodipropionic acid
2915.90.90
Antioxidant
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Alpha amylase từ:
Alpha amylases from:
Enzyme, flour treatment agent
- Aspergillus orysee var.
- Aspergillus orysee var.
3507.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Bacillus licheniformis
- Bacillus licheniformis
3507.90.00
Enzyme, flour treatment agent
- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3507.90.00
Enzyme, flour treatment agent
- Bacillus stearothermophilus
- Bacillus stearothermophilus
3507.90.00
Enzyme, flour treatment agent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis
- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis
3507.90.00
Enzyme, flour treatment agent
- Bacillus subtilis
- Bacillus subtilis
3507.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Alpha-Tocopherol
d-alpha-Tocopherol
2936.28.00
Antioxidant
Amoni adipat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2917.12.90
Acidity regulator
Amoni alginat
Ammonium alginate
3913.10.00
Thickener, bulking agent, carrier, emulsifier, foaming agent, gelling agent, glazing agent, humectant, sequestrant, stabilizer, thickener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Amoni carbonat
Ammonium carbonate
2836.99.10
Leavening agent, acidity regulator
Amoni clorid
Ammonium Chloride
2827.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Amoni hydro carbonat
Ammonium hydrogen carbonate
2836.99.90
Stabilizer, acidity regulator, leavening agent
Amoni lactat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2918.11.00
Acidity regulator, flour treatment agent
Amoni polyphosphat
Ammonium polyphosphates
2835.39.90
Sequestrant, emulsifier, humectant, leavening agent, sequestrant, stabilizer, thickener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Amonium acetat
Ammonium acetate
2915.29.90
Acidity regulator
Amonium dihydrogen phosphat
Ammonium dihydrogen phosphate
2835.29.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ascorbyl palmitat
Ascorbyl Palmitate
2915.70.10
Antioxidant
Ascorbyl stearat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2915.70.30
Antioxidant
Aspartam
Aspartame
2924.29.10
Flavor enhancer, sweetener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Azodicacbonamid
Azodicarbonamide
2927.00.10
Flour treatment agent
Beta-caroten tổng hợp
Beta-Carotene (Synthetic)
2936.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Beta-Caroten, Blakeslea trispora
Beta-Caroten, Blakeslea trispora
2936.90.00
Coloring matter
Bone phosphat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2835.29.90
Sequestrant, emulsifier, humectant, leavening agent, sequestrant, stabilizer, thickener
Bột cellulose
Powdered cellulose
3912.90.90
Bulking agent, anticaking agent, carrier, emulsifier, foaming agent, glazing agent, stabilizer, thickener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bột Konjac
Konjac flour
0712.90.90
Carrier, emulsifier, gelling agent, glazing agent, humectant, stabilizer, thickener
Bột talc
Talc
2526.20.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Brilliant black
Brilliant black
3204.11.90
Coloring matter
Brilliant blue FCF
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3204.11.90
Coloring matter
Butyl hydroxy anisol (BHA)
Butylated Hydroxyanisole
2909.30.00
Antioxidant
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Butyl hydroxy toluen (BHT)
Butylated Hydroxytoluene
2907.19.00
Antioxidant
Các muối amoni của acid phosphatidic
Ammonium salts of Phosphatidic acid
2835.29.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Các muối calci citrat
Calcium Citrates
2918.15.10
Firming agent, acidity regulator
Calci 5’guanylat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2934.99.10
Flavor enhancer
Calci 5’-inosinat
Calcium 5’-inosinate
2934.99.10
Flavor enhancer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Calci 5’-ribonucleotid
Calcium 5’- ribonucleotides
2934.99.10
Flavor enhancer
Calci acetat
Calcium Acetate
2915.29.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Calci alginat
Calcium alginate
3913.10.00
Thickener, antifoaming agent, bulking agent, carrier, foaming agent, gelling agent, glazing agent, humectant, sequestrant, stabilizer
Calci ascorbat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2918.15.90
Antioxidant
Calci benzoat
Calcium Benzoate
2916.31.00
Preservative
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Calci carbonat
Calcium Carbonate
2836.50.10
Acidity regulator, anticaking agent, carrier, firming agent, flour treatment agent, stabilizer
Calci cyclamat
Calcium cyclamate
2933.59.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Calci dihydro diphosphat
Calcium dihydrogen diphosphate
2835.26.00
Anticaking agent, emulsifier, stabilizer
Calci gluconat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2918.16.00
Acidity regulator, firming agent, sequestrant
Calci glutamat
Calcium di-L- Glutamate
2922.42.90
Flavor enhancer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Calci polyphosphat
Calcium polyphosphates
2835.39.90
Sequestrant, emulsifier, humectant, leavening agent, sequestrant, stabilizer, thickener
Calci silicat
Calcium Silicate
2842.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Calci sorbat
Calcium Sorbate
2916.19.00
Preservative
Carbon dioxyd
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2811.21.00
Carbon dioxide generator
Kali gluconat
Potassium Gluconate
2918.16.00
Sequestrant, acidity regulator, stabilizer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lecitin
Lecithin
2923.10.00
Antioxidant, emulsifier
Magnesi di-L glutamat
Magnesium di-L glutamate
2922.42.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Magnesi gluconat
Magnesium gluconate
2918.16.00
Acidity regulator, firming agent, stabilizer
Magnesi hydroxy carbonat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2836.99.90
Acidity regulator, anticaking agent, carrier, color stabilizer
Magnesi hydroxyd
Magnesium hydroxyde
2816.10.00
Acidity regulator, color stabilizer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Magnesi lactat, DL-
Magnesium lactate, DL-
2918.11.00
Acidity regulator, flour treatment agent
Magnesi silicat
Magnesium Silicate
2842.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Magnesi sulfat
Magnesium sulfate
2833.21.00
Firming agent, flavor enhancer
Magnesi trisilicat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2842.10.00
Anticaking agent
Monoamoni glutamat
Monoammonium Glutamate
2922.42.90
Flavor enhancer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Monokali glutamat
Monopotassium L- Glutamate
2922.42.90
Flavor enhancer
Mononatri glutamat
Monosodium L- Glutamate
2922.42.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Muối và este của cholin
Choline salts and estes
2923.10.00
Emulsifier
Natri gluconat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2918.16.00
Sequestrant, thickener, stabilizer
Natri hydro carbonat
Sodium hydrogen carbonate
2836.30.00
Stabilizer, acidity regulator, anticaking agent, leavening agent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri hydro sulfat
Sodium hydrogen sulfate
2833.19.00
Acidity regulator
Natri hydroxyd
Sodium Hydroxyde
2815.11.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2815.12.00
#N/A
Natri lactat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2918.11.00
Acidity regulator, antioxidant, bulking agent, humectant, thickener
Natri nitrat
Sodium nitrate
2834.29.90
Color retention agent, preservative
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri nitrit
Sodium nitrite
2834.10.00
Preservative
Natri ortho-phenylphenol
Sodium ortho- Phenylphenol
2907.19.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri polyphosphat
Sodium polyphosphate
2835.31.00
Sequestrant, acidity regulator, emulsifier, humectant, leavening agent, stabilizer, thickener
Natri propionat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2915.50.00
Preservative
Natri saccharin
Sodium saccharin
2925.11.00
Sweetener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri sesquicarbonat
Sodium sesquicarbonate
2836.99.90
Acidity regulator, anticaking agent, leavening agent
Nhôm hydroxyd
Aluminium hydroxyde
2818.30.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oxyd sắt đen
Iron oxyde, Black
2821.10.00
Coloring matter
Oxyd sắt đỏ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2821.10.00
Coloring matter
Oxyd sắt vàng
Iron oxyde, Yellow
2821.10.00
Coloring matter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Polydextrose
Polydextroses
1702.30.10
Bulking agent, glazing agent, humectant, stabilizer, thickener
Propylen glycol
Propylene Glycol
2905.32.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Riboflavin
Riboflavin
2936.23.00
Coloring matter
Riboflavin từ Bacillus subtilis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2936.23.00
Coloring matter
Rong biển eucheuma đã qua chế biến
Processed eucheuma seaweed
1212.21.19
Bulking agent, anticaking agent, carrier, emulsifier, foaming agent, glazing agent, stabilizer, thickener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Saccharin
Saccharin
2925.11.00
Sweetener
Sáp candelila
Candelilla Wax
1521.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sáp carnauba
Carnauba Wax
1521.10.00
Bulking agent, acidity regulator, anticaking agent, carrier, glazing agent
Sáp ong
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1521.90.10
Glazing agent, carrier, emulsifier, stabilizer, thickener
Săt (II) gluconat
Ferrous gluconate
2918.16.00
Color stabilizer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Siro sorbitol
Sorbitol Syrup
2905.44.00
Sweetener, bulking agent, humectant, sequestrant, stabilizer
Sorbitan monolaurat
Sorbitan monolaurate
2905.44.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sorbitan monooleat
Sorbitan monooleate
2905.44.00
Emulsifier
Sorbitan monopalmitat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2905.44.00
Emulsifier
Sorbitan monostearat
Sorbitan monostearate
2905.44.00
Emulsifier
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sorbitan tristearat
Sorbitan tristearate
2905.44.00
Emulsifier
Sorbitol
Sorbitol
2905.44.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tetrakali diphosphat
Tetrapotassium diphosphate
2835.39.90
Sequestrant, acidity regulator, emulsifier, sequestrant, humectant, thickener
Tetranatri diphosphat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2835.39.90
Sequestrant, acidity regulator, emulsifier, humectant, leavening agent, stabilizer, thickener
Thạch Aga
Agar
1302.31.00
Thickener, bulking agent, carrier, emulsifier, gelling agent, glazing agent, humectant, stabilizer, thickener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thaumatin
Thaumatin
2938.90.00
Flavor enhancer, sweetener
Thiếc clorid
Stannous chloride
2827.39.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tricalci orthophosphat
Tricalcium Orthophosphate
2835.25.90
Stabilizer, acidity regulator, emulsifier, humectant, leavening agent, sequestrant, thickener
Triethyl citrat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2918.15.90
Carrier, emulsifier, sequestrant
Trikali citrat
Tripotassium Citrate
2918.15.90
Acidity regulator, sequestrant, stabilizer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trikali orthophosphat
Tripotassium Orthophosphate
2835.29.90
Emulsifier, acidity regulator, anticaking agent, firming agent, flour treatment agent, humectant, sequestrant, stabilizer, thickener
Trimagnesi orthophosphat
Trimagnesium Orthophosphates
2835.29.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trinatri citrat
Trisodium Citrate
2918.15.90
Acidity regulator, emulsifier, sequestrant, stabilizer
Trinatri diphosphat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2835.29.10
Acidity regulator, flour treatment agent
Trinatri orthophosphat
Trisodium Orthophosphate
2835.29.10
Acidity regulator, anticaking agent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Turmeric
Turmeric
0910.30.00
Coloring matter
Vàng
Gold
7108.11.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Xylitol
Xylitol
2905.49.00
pure xyltol
Zeaxathin tổng hợp
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3204.17.00
Not extracted from plants
Alitam
Alitame
2934
Sweetener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Allura red AC
Allura Red AC
3204.17.00
Coloring matter
Bạc
Silver
7106.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Beet red
Beet red
3203.00.10
Coloring matter
Benzoyl peroxyd
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2916.32.00
Bleaching agent, flour treatment agent, preservative
Beta-Apo-Carotenal
Carotenal, Beta-Apo- 8’-
3203.00.10
Coloring matter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Beta-Cyclodextrin
Cyclodextrin, beta-
3505.10.90
Carrier, stabilizer, thickener
Bromelain
Bromelain
3507.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Brown HT
Brown HT
3203.00.10
Coloring matter
Các acid béo
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3823.19.90
Antifoaming agent
Calci clorid
Calcium Chloride
2827.20.10
Firming agent,stabilizer, thickener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2827.20.90
Calci dinatri etylen- diamin-tetra-acetat
Calcium disodium ethylenediamine tetra acetate
2921.21.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Calci ferroxyanid
Calcium Ferrocyanide
2837.20.00
Anticaking agent
Calci hydro sulfit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2832.20.00
Preservative, antioxidant
Calci hydroxyd
Calcium Hydroxyde
2825.90.00
Acidity regulator, firming agent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Calci Iactat
Calcium Lactate
2918.11.00
Stabilizer, acidity regulator, flour treatment agent
Calci malat
Calcium DL- Malate
2917.19.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Calci nhôm silicat
Calcium Aluminium Silicate
2842.10.00
Anticaking agent
Calci propionat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2915.50.00
Preservative
Calci saccharin
Calcium saccharin
2925.11.00
Sweetener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Calci stearoyl lactylat
Calcium stearoyl lactylate
2918.11.00
Emulsifier, flour treatment agent, foaming agent, stabilizer
Calci sulfat
Calcium Sulphate
2833.29.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Canthaxanthin
Canthaxanthine
3203.00.10
Coloring matter
Caramen nhóm I (không xử lý)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1702.90.40
Coloring matter
Caramen nhóm II (xử lý sulfit)
Caramel II- Sulfite process
1702.90.40
Coloring matter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Caramen nhóm III (xử lý amoni)
Caramel III - Ammonia Process
1702.90.40
Coloring matter
Caramen nhóm IV (xử lý amoni sulfit)
Caramel IV - Ammonia Sulphite Process
1702.90.40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Carmin
Carmines
3204.17.00
Coloring matter
Carmoisin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3204.17.00
Coloring matter
Caroten tự nhiên (chiết xuất từ thực vật)
Natural Extracts (carotenes)
3203.00.10
Coloring matter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Carrageenan và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồm furcellaran)
Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includes furcellaran)
1302.39.10
Thickener, bulking agent, carrier, emulsifier, gelling agent, glazing agent, humectant, stabilizer, thickener
Cellulose
Cellulose
3912.90.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3912.90.90
Cellulose vi tinh thể
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3912.90.20
Bulking agent, anticaking agent, carrier, emulsifier, foaming agent
3912.90.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chất chiết xuất từ annatto, bixin based
Annatto Extracts, bixin based
3203.00.10
Coloring matter
Chất chiết xuất từ annatto, norbixin-based
Annatto extracts, norbixin-based
3203.00.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chất chiết xuất từ quillaia nhóm I
Quillaia extract type I
1302.19.90
Foaming agent, emulsifier
Chất chiết xuất từ quillaia nhóm II
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1302.19.90
Foaming agent, emulsifier
Chất chiết xuất từ vỏ nho
Grape Skin Extract
3203.00.10
Coloring matter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Clorophyl
Chlorophylls
3203.00.10
Coloring matter
Cross-linked natri caboxymethyl cellulose
Cross-linked sodium caboxymethyl cellulose
3912.31.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Curcumin
Curcumin
3203.00.10
Coloring matter
Curdlan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2106.90
Firming agent, gelling agent, stabilizer, thickener
Cyclodextrin
Cyclodextrin
3505.10.10
Thickener, stabilizer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dầu Castor
Castor oil
1515.30.10
Anticaking agent, carrier, emulsifier, glazing agent
1515.30.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dầu đậu nành oxy hóa nhiệt tương tác với (mono-) diglycerid của các acid béo
Thermally oxydized soya bean oil interacted with mono- and diglycerides of fatty acids
1518.00.14
Emulsifier
Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1518.00.14
Glazing agent
Dầu khoáng, độ nhớt cao
Mineral Oil, high viscosity
1518.00.14
Glazing agent, anticaking agent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dầu khoáng, độ nhớt trung bình và thấp, nhóm 1
mineral oil, medium and low viscosity, class 1
1518.00.14
Glazing agent
Dextrin, tinh bột rang trắng, vàng
Dextrins, Roasted Starch
3505.10.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Diamoni hydro phosphat
Diammonium hydrogen phosphate
3105.10.20
Acidity regulator, emulsifier, humectant, sequestrant, stabilizer, thickener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3105.30.00
Dicalci diphosphat
Dicalcium diphosphate
2835.25.90
Sequestrant, acidity regulator, emulsifier, sequestrant, humectant, thickener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dicalci orthophosphat
Dicalcium Orthophosphate
2835.26.00
Acidity regulator, emulsifier, humectant, leavening agent, sequestrant, stabilizer, thickener
Dikali 5’-guanylat
Dipotassium 5’- guanylate
2934.99.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dikali diphosphat
Dipotassium diphosphate
2835.25.90
Sequestrant, acidity regulator, emulsifier, humectant, thickener
Dikali orthophosphat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2835.25.90
Stabilizer, acidity regulator, anticaking agent, firming agent, flour treatment agent, humectant, sequestrant
Dikali tactrat
Dipotassium Tartrate
2918.13.00
Acidity regulator, sequestrant, stabilizer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dilauryl thiodipropionat
Dilauryl thiodipropionate
2930.90.90
Antioxidant
Dimethyl dicarbonat
Dimethyl dicarbonate
2920.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dinatri 5’-guanyIat
Disodium 5’- guanylate
2922.42.20
Flavor enhancer
Dinatri 5’-inosinat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2922.49.00
Flavor enhancer
Dinatri 5’-ribonucleotid
Disodium 5’- ribonucleotides
2934.99.90
Flavor enhancer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dinatri diphosphat
Disodium diphosphate
2835.39.90
Emulsifier, acidity regulator
Dinatri ethylendiamintetraacetat (EDTA)
Disodium ethylenediaminetetra acetate
2922.49.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dinatri monohydro citrat
Disodium monohydrogen citrate
2918.15.90
Acidity regulator, emulsifier, sequestrant, thickener
Dinatri orthophosphat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2835.22.00
Stabilizer, acidity regulator, anticaking agent
Dinatri tactrat
Disodium Tartrate
2918.13.00
Acidity regulator, sequestrant, stabilizer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dioxyd silic vô định hình
Silicon Dioxyde, amorphous
2811.22.10
Anticaking agent, antifoaming agent, carrier
2811.22.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dioxyd titan
Titanium Dioxyde
2823.00.00
Coloring matter
Distarch Glycerol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2905.45.00
Flour treatment agent
Distarch Phosphat
Distarch Phosphate
2835.29.90
Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer, thickener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
dl-alpha-Tocopherol
dl-alpha-Tocopherol
2936.28.00
Antioxidant
Erythritol
Erythritol
2905.49.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Erythrosin
Erythrosine
3204.19.00
Coloring matter
Este của acid ricioleic với polyglycerol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2916.39.90
Emulsifier
Este của acid béo với propylen glycol
Propylene glycol esters of fatty acids
2916.39.90
Emulsifier
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Este của glycerol với acid citric và acid béo
Citric and fatty acid esters of glycerol
2916.39.90
Emulsifier, antioxidant, flour treatment agent, sequestrant, stabilizer
Este của glycerol với acid diacetyl tactaric và acid béo
Diacetyl tartaric and Fatty acid esters of glycerol
2916.39.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Este của glycerol với acid lactic và các acid béo
Lactic and fatty acid esters of Glycerol
2916.39.90
Emulsifier, sequestrant, stabilizer
Este của mono và diglycrid của acid béo với acid tartaric
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2916.39.90
Emulsifier, stabilizer, thickener
Este của polyglycerol với acid béo
Polyglycerol esters of fatty acids
2916.39.90
Emulsifier
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Este của sucrose với các axít béo
Sucrose Esters of fatty acids
2916.39.90
Emulsifier
Este methyl (hoặc Etyl) của acid Beta-Apo-8’- Carotenic
Beta-Apo-8’- Carotenic Acid, Methyl Or Ethyl Ester
3203.00.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ethyl maltol
Ethyl maltol
2932.99.90
Flavor enhancer
Ethyl xenlulose
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3912.39.00
Thickener, bulking agent, carrier, glazing agent, thickener
Ethylhydroxyethyl cellulose
Ethylhydroxyethyl cellulose
3912.39.00
Emulsifier, stabilizer, thickener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Etyl pra-Hydroxybenzoat
Etyl pra- Hydroxybenzoate
2918.29.90
Preservative
Fast green FCF
Fast Green FCF
3212.90.21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gama-Cyclodextrin,
Cyclodextrin, gama-
2940.00.00
Thickener, stabilizer
Glucono delta-Lacton
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2940.00.00
Acidity regulator, leavening agent, stabilizer
Glucose oxydase
Glucose oxydase
3507.90.00
Enzyme, antioxidant
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Glycerol
Glycerol
2905.45.00
Thickener,humectant
Glycerol esters của nhựa cây
Glycerol esters of wood resin
3806.30.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3806.30.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3806.90.10
3806.90.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gôm arabic
Arabic Gum (Acacia Gum)
1301.20.00
Thickener, bulking agent, emulsifier, carrier, glazing agent, stabilizer, thickener
Gôm cassia
Cassia Gum
1302.39.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gôm đậu carob
Carob bean Gum
1302.39.90
Thickener, emulsifier, stabilizer
Gôm gua
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1302.32.00
Thickener, emulsifier, stabilizer
Gôm karaya
Karaya Gum
1302.39.90
Thickener, emulsifier, stabilizer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gôm tara
Tara Gum
1302.39.90
Thickener, gelling agent, stabilizer
Gôm tellan
Gellan Gum
1302.39.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gôm tragacanth
Tragacanth Gum
1302.39.90
Thickener, emulsifier, stabilizer
Gôm xanthan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1302.39.90
Thickener, emulsifier, gelling agent, stabilizer
Hexamethylen tetramin
Hexamethylene tetramine
2933.99.90
Preservative
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hydroxylpropyl methyl xenlulose
Hydroxylpropyl methyl cellulose
3912.39.00
Emulsifier, glazing agent, stabilizer, thickener
Hydroxylpropyl xenlulose
Hydroxylpropyl cellulose
3912.39.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hydroxypropyl Distarch Phosphat
Hydroxypropyl Distarch Phosphate
3824.99.70
Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer, thickener
Hydroxypropyl Starch
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3824.99.70
Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer, thickener
Indigotin (Indigocarmin)
Indigotine
3203.00.10
Coloring matter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Isomalt
Isomalt
2940.00.00
Sweetener, anticaking agent, bulking agent, glazing agent
Isopropyl citrat
Isopropyl citrates
2918.15.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kali 5’-inosinat
Potassium 5’- inosinate
2934.99.90
Flavor enhancer
Kali acetal
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2915.29.90
Acidity regulator
Kali acetat (các muối)
Potassium acetates
2915.29.90
Acidity regulator, stabilizer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kali adipat
Potassium adipate
2917.12.90
Acidity regulator
Kali alginat
Potassium Alginate
3913.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kali ascorbat
Potassium Ascorbate
2918.15.90
Antioxidant
Kali benzoat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2916.31.00
Preservative
Kali bisulfit
Potassium Bisulphite
2832.20.00
Preservative, anticaking agent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kali carbonat
Potassium carbonate
2836.40.00
Stabilizer, antioxidant
Kali clorid
Potassium Chloride
2827.39.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kali diacetat
Potassium diacetate
2915.29.90
Acidity regulator
Kali dihydro citrat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2918.15.90
Stabilizer, acidity regulator, sequestrant
Kali ferrocyanid
Potassium Ferrocyanide
2837.20.00
Anticaking agent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kali hydroxyd
Potassium Hydroxyde
2815.20.00
Acidity regulator
Kali hyrdro malat
Potassium hyrdrogen malate
2815.20.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kali hyrogen carbonate
Potassium hyrogen carbonate
2836.40.00
Acidity regulator, leavening agent, stabilizer
Kali lactat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2918.11.00
Acidity regulator, antioxidant
Kali malat
Potassium malate
2918.19.00
Acidity regulator
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kali metabisulfit
Potassium Metabisulphite
2832.20.00
c x
Kali natri tartrat
Potassium sodium L(+)- Tartrate
2918.13.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kali nhôm silicat
Potassium aluminium silicate
2842.10.00
Anticaking agent
Kali nitrat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2834.21.00
Color retention agent, preservative
Kali nitrit
Postasium nitrite
2834.29.90
Preservative
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kali polyphosphat
Potassium polyphosphate
2835.39.90
Sequestrant, acidity regulator, emulsifier, glazing agent, humectant, leavening agent, stabilizer, thickener
Kali propionat
Potassium propionate
2915.50.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kali saccharin
Potassium saccharin
2925.11.00
Sweetener
Kali silicat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2842.10.00
Anticaking agent
Kali sorbat
Potassium Sorbate
2916.19.00
Preservative
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kali sulfat
Potassium Sulfate
2833.29.90
Acidity regulator
Kali sulfit
Potassium Sulphite
2832.20.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khí nitơ oxyd
Nitrous oxyde
2811.29.90
Propellant, antioxidant, foaming agent, packaging gas, propellant
Khí clor
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2801.10.00
Flour treatment agent
Khí clor dioxyd
Chlorine dioxyde
2811.29.90
Flour treatment agent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khí nitơ
Nitrogen
2804.30.00
Propellant, packaging gas, propellant
Khí propan
Propane
2711.12.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lactitol
Lactitol
2940.00.00
Emulsifier, sweetener, thickener
Laurie argrinatethyleste
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2915.90.20
Preservative
Lipase
Lipases
3507.90.00
Stabilizer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lutein from tagets erecta
Lutein from tagets erecta
3203.00.10
Coloring matter
Lycopen chiết xuất từ cà chua
Lycopenes exytact from tomato
1302.39.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lycopen tổng hợp
Lycopenes, synthetic
1302.39.90
Coloring matter
Lycopen, Blakeslea trispora
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1302.39.90
Coloring matter
Lysozym
Lysozyme
3507.90.00
Preservative
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Magesi hydro phosphat
Magesium hydrogen phosphate
2835.29.90
Acidity regulator, emulsifier, humectant, sequestrant, stabilizer, thickener
Magnesi carbonat
Magnesium Carbonate
2519.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2836.99.90
Magnesi citrat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2918.15.90
Acidity regulator
Magnesi clorid
Magnesium Chloride
2827.31.00
Color stablilizer, firming agent, stabilizer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Maltitol
Maltitol
2940.00.00
Bulking agent, emulsifier, humectant, stabilizer, sweetener
Maltol
Maltol
2940.00.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Manitol
Mannitol
2905.43.00
Anticaking agent, bulking agent, humectant, stabilizer, sweetener
Methyl Cellulose
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3912.39.00
Thickener, bulking agent, glazing agent, humectant, stabilizer, thickener
Methyl ethyl xenlulose
Methyl Ethyl Cellulose
39123900
Thickener, emulsifier, gelling agent, stabilizer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
methyl pra- Hydroxybenzoat
methyl pra- Hydroxybenzoate
2916.31.00
Preservative
Mono magnesi orthophosphat
Monomagnesium orthophosphate
2835.29.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mono và diglycerid của các acid béo
Mono- and Di- Glycerides of fatty acids
1520.00.90
Emulsifier, antifoaming agent, stabilizer
Monocalci orthophosphat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2835.26.00
Acidity regulator, antioxidant, sequestrant
Monokali orthophosphat
Potassium dihydrogen phosphate
2835.24.00
Stabilizer, acidity regulator, anticaking agent, emulsifier, firming agent, flour treatment agent, humectant, leavening agent, sequestrant
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Monokali tartrat
Monopotassium Tartrate
2918.13.00
Acidity regulator, sequestrant, stabilizer
Mononatri orthophosphat
Sodium dihydrogen phosphate
2835.22.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mononatri tartrat
Monosodium Tartrate
2918.13.00
Acidity regulator, sequestrant, stabilizer
Monostarch phosphat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3505.10.90
Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer, thickener
Muối aspartam- acesulfame
Aspartame- acesulfame salt
2924.29.10
Sweetener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Muối của acid myristic, palmitic và stearic (NH4, ca, K, Na)
Salts of Myristic, Palmitic and Stearic acids (Ca, Na, K, NH4)
2915.70.10
Anticaking agent, emulsifier, stabilizer
2915.70.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2915.90.20
Muối của acid oleic (Ca, Na,K)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2916.15.00
Anticaking agent, emulsifier, stabilizer
Natamycin
Natamycin
2941.90.00
Preservative
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri acetat
Sodium acetate
2915.29.10
Acidity regulator, preservative, sequestrant
Natri adipat
Sodium adipate
2917.12.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri alginat
Sodium alginate
3913.10.00
Bulking agent, anticaking agent, carrier, emulsifier, foaming agent, glazing agent, stabilizer, thickener
Natri ascorbat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2936.27.00
Antioxidant
Natri benzoat
Sodium Benzoate
2916.31.00
Preservative
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri cacboxymethyl cellulose
Sodium carboxymethyl cellulose
3912.31.00
Thickener, bulking agent, emulsifier, glazing agent, stabilizer, humectant, firming agent, gelling agent
Natri calci polyphosphat
Sodium calcium polyphosphate
2835.31.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri carbonat
Sodium carbonate
2836.20.00
Leavening agent, acidity regulator, anticaking agent
Natri carbonxymethyl Cellulose, thủy phân bằng enzym
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3912.310.0
Stabilizer, thickener
Natri cyclamat
Sodium cyclamate
2929.90.10
Sweetener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri dihydro citrat
Sodium Dihydrogen Citrate
2918.15.90
Acidity regulator, emulsifier, sequestrant, thickener
Natri DL-malat
Sodium DL-malate
2918.19.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri erythorbat
Sodium erythorbate
2936.27.00
Antioxidant
Natri ferrocyanid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2837.20.00
Anticaking agent
Natri fumarat (các muối)
Sodium fumarates
2917.19.00
Acidity regulator
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri hydro sulfit
Sodium Hydrogen Sulfite
2832.10.00
Preservative, antioxidant
Natri hyro DL-malat
Sodium hyrogen DL- malate
2918.19.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri metabisulfit
Sodium Metabisulphite
2832.10.00
Acidity regulator, humectant
Natri nhôm phosphat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2835.29.90
Acidity regulator
Natri nhôm silicat
Sodium Aluminosilicate
2842.10.00
Anticaking agent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri Riboflavin 5’- phosphat
Riboflavin 5’- phosphate sodium
2936.23.00
Coloring matter
Natri sorbat
Sodium Sorbate
2916.19.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nalri stearoyl lactylat
Sodium stearoyl lactylate
2915.70.30
Emulsifier, flour treatment agent, foaming agent, stabilizer
Natri sulfat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2833.19.00
Acidity regulator
Natri sulfit
Sodium Sulfite
2832.10.00
Preservative, antioxidant, bleaching agent, flour treatment agent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri thiosulphat
Sodium Thiosulphate
2832.30.00
Preservative, antioxidant, sequestrant
Neotam
Neotame
2922.49.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nhôm amoni sulphat
Aluminium Ammonium Sulphate
2833.22.10
Firming agent, acidity regulator
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2833.22.90
Nhôm kali sulphat
Aluminium Potassium Sulphate
2833.22.10
Acidity regulator
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2833.22.90
Nhóm lecithin
Lecithins
2923.20.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nhôm silicat
Aluminium Silicate
2842.10.00
Anticaking agent
Nhựa guaiac
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1301.90.90
Antioxidant
Nisin
Nisin
2941.90.00
Preservative
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oligoeste typ 1 và typ 2 của sucrose
Sucrose oligoesters type I and type II
2915.90.90
Emulsifier, stabilizer
Ortho-phenylphenol
Ortho-Phenylphenol
2907.19.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oxyd calci
Calcium oxyde
2522.10.00
Acidity regulator, flour treatment agent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2825.90.00
Oxyd Magnesi
Magnesium oxyde
2519.90.10
Anticaking agent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2519.90.90
Papain
Papain
3507.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Parika oleoresin
Parika oleoresin
3301.90.90
Coloring matter
Pectin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1302.20.00
Emulsifier, gelling agent, stabilizer, thickener
Pentakali triphosphat
Pentapotassium triphosphate
2835.39.90
Sequestrant, acidity regulator, emulsifier, humectant, leavening agent, stabilizer, thickener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pentanatri triphosphat
Pentasodium triphosphate
2835.31.00
Sequestrant, acidity regulator, emulsifier, humectant, leavening agent, stabilizer, thickener
Phosphated Distarch Phosphat
Phosphated Distarch Phosphate
3505.10.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phức clorophyl đồng
Chlorophyll Copper Complex
3203.00.10
Coloring matter
Phức clorophyl đồng (muối Natri, kali của nó)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3203.00.10
Coloring matter
Polydimethyl siloxan
Polydimethylsiloxane
3402.13.10
Anticaking agent, antifoaming agent, emulsifier
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Polyetylen glycol
Polyethylene Glycol
3907.20.90
Antifoaming agent, carrier, emulsifier, glazing agent, thickener
Polyoxyethylen (20) sorbitan tristearat
Polyoxyethylene (20) sorbitan tristearate
3402.13.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Polyoxyethylen (20) sorbitan monolaurat
Polyoxyethylene (20) sorbitan monolaurate
3402.13.90
Emulsifier
Polyoxyethylen (20) sorbitan monopalmitat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3402.13.90
Emulsifier
Polyoxyethylen (20) sotbitan monostearat
Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate
3402.13.90
Emulsifier
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Polyoxyethylen (40) stearat
Polyoxyethylene (40) stearate
3402.19.90
Emulsifier
Polyoxyethylen (8) stearat
Polyoxyethylene (8) stearate
3402.13.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Polyoxyetylen (20) Sorbitan monooleat
Polyoxyethylene (20) Sorbitan Monooleate
3402.13.90
Antifoaming agent, emulsifier
Polyvinyl alcohol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3905.30.10
Glazing agent, thickener
Polyvinylpyrolidon
Polyvinylpyrrolidone
3905.99.10
Stabilizer, emulsifier, glazing agent, thickener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Polyvinylpyrolidon, không tan
Polyvinylpyrolidon, insoluble
3905.99.90
Color stabilizer, stabilizer
Ponceau 4R
Ponceau 4R
3204.19.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Propyl galat
Gallate, Propyl
2918.29.90
Antioxidant
Propyl pra- Hydroxybenzoat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2918.29.90
Preservative
Propylen glycol alginat
Propylene glycol alginate
3913.10.00
Thickener, stabilizer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Protease
Protease (A. orysee var.)
3507.90.00
Enzyme, flavor enhancer, flour treatment agent, stabilizer, glazing agent
Pullulan
Pullulan
3913.90.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quinolin
Quinoline Yellow
3204.12.10
Coloring matter
Sáp vi tinh thể
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2712.90.90
Glazing agent, foaming agent
Sắt (II) lactat
Ferrous lactate
2918.11.00
Color stabilizer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sắt amoni citrat
Ferric ammonium citrate
2918.15.90
Anticaking agent
Shellac
Shellac
1301.90.40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Siro maltitol
Maltitol syrup
2940.00.00
Bulking agent, emulsifier, humectant, stabilizer, sweetener
Siro polyglycitol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1702.20.00
Sweetener
Starch acetate, Este hóa với Acetic anhydrid
Starch acetate, Esterified with Acetic anhydride
3505.10.90
Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer, thickener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Starch acetate, este hóa với Vinyl Axetat
Starch acetate, Esterified with Vinyl Axetate
3505.10.90
Flour treatment agent
Starch Natri Octenyl Succinat
Starch Sodium Octenyl Succinate
3505.10.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3505.10.90
Stearyl citrat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2918.15.90
Emulsifier, antioxidant, sequestrant
Steviol glycosid
Steviol glycosides
2938.90.00
Sweetener
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sucralose
Sucralose
2940.00.00
Sweetener
Sucroglyxerid
Sucroglycerides
3824.99.70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sucrose acetat isobutyrat
Sucrose acetate isobutyrate
2940.00.00
Emulsifier
Sulphua dioxyd
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2811.29.20
Preservative, antioxidant
Sunset yellow FCF
Sunset Yellow FCF
3204.12.90
Coloring matter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tartrazin
Tartrazine
3204.19.00
Coloring matter
Tert-Butylhydroquinon (TBHQ)
Tertiary Butylhydroquinone
2907.29.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tinh bột đã được xử lý bằng acid
Acid-Treated Starch
3505.10.10
Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3505.10.90
Tinh bột đã được xử lý bằng kiềm
Alkaline Treated Starch
3505.10.10
Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3505.10.90
Tinh bột đã khử màu
Bleached Starch
3505.10.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3505.10.90
Tinh bột xử lý oxy hóa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3505.10.10
Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer
3505.10.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tinh bột, xử lý bằng enzim
Enzyme-Treated Starches
3505.10.10
Flour treatment agent, emulsifier, stabilizer
3505.10.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp)
Tocopherol concentrate, mixed
2936.28.00
Antioxidant
Triacetin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2915.39.90
Carrier, emulsifier, humectant
Triamoni citrat
Triammonium citrate
2918.15.90
Acidity regulator
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tricalci citrat
Tricalcium Citrates
2918.15.10
Acidity regulator, firming agent, sequestrant, stabilizer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.1
Natural flavoring substances
Saffron (cây nghệ)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0910.20.00
Nghệ (curcuma)
Turmeric (curcuma)
0910.30.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Các chiết xuất từ cây vani
Vanilla extracts
0905.10.00 & 0905.20.00
Hương khói tự nhiên và các chiết xuất của nó
Natural smoke flavorings and extracts thereof
2106.90.98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hương liệu tự nhiên và các hương liệu giống tự nhiên
Natural flavorings and natural-like flavorings
2106.90.98
Dầu nguyệt quế anh đào
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3301.19.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hương bạc hà cay (Mantha piperita)
Peppermint flavor (Mantha piperita)
3301.24.00
Hương của cây bạc hà khác
Flavor of other mint
3301.25.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hương quế
Cinnamon flavor
3301.29.10
Các dầu gia vị và chiết xuất từ gia vị
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3301.90.90
Dầu hạnh nhân đắng
Bitter almond oils
3301.90 90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tinh dầu quả tự nhiên
Natural fruit essential oils
3301.90.90
Dầu ớt
Chili oils
3301.90.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tinh dầu họ quả cam quýt
Essential oils of citrus fruit
3301.12.00
Natural flavoring substance
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3301.13.00
3301.19.00
7.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Benzoin gum
Benzoin gum
1301.90.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Limonen, d-
d-Limonene
2902.19.00
Linalool
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3301.19.00
Menthol
Menthol
2906.11.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Benzyl alcohol
Benzyl alcohol
2906.21.00
Metyl benzyl, alpha- alcohol
Alpha methylbezel alcohol
2906.21.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hương khói
Smoke flavoring
3307.41.90
Anethole, trans-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2909.30.00
Anethol, beta-
Beta - Anethole
2909.30.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Eugenyl metyl ete
Eugenol methyl ether
2909.30.00
Eugenol
Eugenol
2909.50.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Benzadehyt
Benzaldehyde
2912.21.00
Vanillin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2912.41.00
Etyl vanilin
Ethyl vanillin
2912.42.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Inonon, alpha
Alpha-pinene
2914.23.00
Inonon, beta
Beta-pinene
2914.23.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Carvon, d-
d- carvone
2914.29.90
Carvon, l-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2914.29.90
Metyl naphtyl, beta-keton
Methyl beta-naphthyl ketone
2914.39.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Etyl format
Ethyl formate
2915.13.00
Etyl axetat
Ethyl acetate
2915.31.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Amyl axetat
Amyl acetate
2915.39.90
Linalyl axetat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2915.39.90
Benzyl axetat
Benzyl axetate
2915.39.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Etyl laurat
Ethyl laurate
2915.90.20
Alyl heptanoat
Allyl heptanoate
2915.90.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Alyl hexanoat
Allyl hexanoate
2915.90.90
Etyl heptanoat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2915.90.90
Etyl nonanoat
Ethyl nonanoate
2915.90.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Benzyl benzoat
Enzyl benzoate
2916.31.00
Etyl lactat
Ethyl lactate
2918.11.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Metyl salixylat
Methyl salixylate
2918.23.00
Etyl matylphenylglycidat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2918.29.10
Etyl phenylglycidat
Ethyl phenylglycidate
2918.29.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Metyl anthranilat
Methyl anthranilate
2922.43.00
Metyl N-metylanthranilat
Methyl N-methylanthranilate
2922.43.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nonalacton, gamma-
Gamma - nonalactone
2932.20.00
Piperonal
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2932.93.00
Etyl maltol
Ethyl maltol
2932.99.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Maltol
Maltol
2932.99.90
Metyl phenylaxetat
Methyl phenylacetate
2916.34.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quinin hydroclorua
Quinine hydrochloride
2939.20.10
Undecalacton, gamma-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2932.20.00
8.1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sản phẩm ankylen oxit
Alkylene oxide adduct
2910.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đimetylpolysiloxan
Dimethylpolysiloxan
3910
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Copolyme etylenoxit - propylen oxit
Ethylene oxide - propylene oxide copolymers
2910.20.00 & 2910.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fatty acid methyl ester
3824.99.70
Este polyankylen glycol của axit béo (1-5 phân tử etylen oxit hay propylen oxit)
Fatty acid polyalkylene glycol ester (1-5 moles ethylene oxide or propylene oxide)
3824.99.70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ete glycol - Ancol béo
Fatty alcohol-glycol ether
3823.70.90
HO-CH2-CH2-OR R=CnH2n+1, n=8-30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dầu dừa đã hydrogen hóa
Hydrogenated coconut oil
1516.20.98
Hydrogenated coconut oil
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Alpha - methyl glycoside water
2938.90.00
Ancol polyetoxyl hóa, biến tính
Polyethoxylated alcohols, modified
3402.13.90
If dissolved or dispersed in water
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Copolyme polyglycol
Polyglycol
3907.20.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
If dissolved or dispersed in water
Ancol bậc cao biến tính.
Modified higher alcohol
2207.20.11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2207.20.19
Polyme khối polypropylen polyetylen
Polypropylene- proethylene block polymer
3902.10.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Catalysts
Nhôm
Alluminium
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3815.19.00
Supported catalyst
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chromium
3815.19.00
Supported catalyst
Đồng
Copper
3815.19.00
Supported catalyst
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đồng cromat
Copper chromate
2805.19.00
Đồng cromit
Copper chromite
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mangan
Manganese
3815.19.00
Supported catalyst
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Molybdenum
3815.19.00
Supported catalyst
Niken
Nickel
3815.11.00
Supported catalyst
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Palađi
Palladium
3815.12.00
Supported catalyst
Platin
Platinum
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Supported catalyst
Kali kim loại
Potassium metal
2805.19.00
Supported catalyst
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Potassium methylate (methoxide)
2905.19.00
Kali etylat (etoxit)
Potassium ethylat (ethoxide)
2905.49.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bạc
Silver
2805.19.00
Natri amid
Sodium amide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri etylat
Sodium ethylate
2905.19.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sodium methylate (methoxide)
2905.19.00
Axit triflometan sulfonic (CF3 SO3H)
Trifluoromethane sulfonic acid
2915.90.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Clarifying agents/filtration aids
Đất sét hấp phụ (tẩy màu, đất tự nhiên hay hoạt tính)
Absorbent clays (bleaching, natural, or activated earths)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2507.00.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Asbestos
3802.90.90
2524.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bentonit
Bentonite
3802.90.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nhựa đivinylbenzen clometyl hóa và amin hóa
Chloromethylated aminated styrene - divinylbenzene resin.
3914.00.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Điatomit
Diatomaceous earth
2512.00.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Copolyme đivinylbenzen- etyl vinylbenzen
Divinylbenzen - ethylvinylbenzen copolymer
3914.00.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đất sét hoạt tính
Fulleris earth
3802.90.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ion exchange resins (see ion exchange resins)
3914.00.00
Isinglass
Isinglass
3503.00.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cao lanh
Kaolin
2507.00.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Magiê axetat
Magnesium acetate
2915.29.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Perlite
2530.10.00
Axit polymaleic và natri polymaleat
Polymaleic acid and sodium Polymaleate
2917.19.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Than hoạt tính, than không có hoạt tính
Vegetable carbon (activated, unactivated)
3802.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8.4
Contact freezing and cooling agents
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dichlorofluoromethane
2903.77.00
8.5
Desiccating agents/anticaking agents
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nhôm stearat
Aluminum stearate
2915.70.30
Canxi stearat
Calcium stearate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Magie stearat
Magnesium stearate
2915.70.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Octadecylammonium acetate (in ammmonium chloride)
2915.29.90
Kali nhôm silicat
Potassium aluminum silicate
2842.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri canxi silicoaluminat
Sodium calcium silicoaluminate
2842.10.00
8.6
Bleaching agents (humectants)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đioctyl natri sulfosucxinat
Dioctyl sodium sulfosuccinate
3402.90.99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quaternary ammonium compounds
2923.90.00
Natri xylen sulfonat
Sodium xylene sulphonate
2904.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Enzyme fixing agents and carriers
Glutarandehit
Glutaraldehyde
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8.8
Enzyme preparations (including those fixed to carriers)
8.8.1
Enzyme preparations derived from animals
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Catalaza (gan bò hay ngựa)
Catalase (bovine or horse liver)
3507.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chymosin (bê, dê non, cừu non)
Chymosin (calf, kid, or lamb abomasum)
3507.90.00
Chymosin A từ Eschorichia coli K-12 chứa gene prochymosin A của bê
Chymosin A from Eschorichia coli K-12 containing calf prochymosin A gene)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chymosin B produced from Aspergillus niger var awamori containing calf prochymosin B gene
3507.90.00
Lipaza (dạ dày bò) (Tuyến nước bọt hay thực quản của bê, dê non, cừu non) (heo hay tụy bò)
Lipase (bovine stomach) (salivary glands or forestomach of calf, kid, or lamb) (hog or bovine pancreas)
3507.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lysozim (lòng trắng trứng)
Lysozyme (egg whites)
3507.90.00
Pepsin, avian (của chim, gia cầm)
Pepsin, avian (proventicum of poultry)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phospholipaza (tụy)
Phospholipase (pancreas)
3507.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rennet (bovine, calf, goat, kid, or sheep, lamb stomach)
3507.10.00
Typsin (Tụy heo hay bò)
Typsin (porcine or bovine pancreas)
3507.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Enzyme preparations derived from plants
Chymopapain (từ quả đu đủ)
Chymopapain (Carica papaya)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ficin (từ cây sung)
Ficin (Ficus spp)
3507.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Liposydase (soya)
3507.90.00
Men rượu (Saccharomyces cerevisia)
Alcohol dehydrogenase (Saccharomyces cerevisia)
3507.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Alpha- galactosidaza
Alpha galactosidase
3507.90.00
Arabinofuranosidaza
Arabinofuranosidease
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Beta-glucanaza
Beta glucanase
3507.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cellobiase
3507.90.00
xenlulaza
Cellulase
3507.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dextranaza
Dextranase
3507.90.00
Endo-beta glucanaza
Endo-beta glucanase
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Esteraza
Esterase
3507.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Exo-alpha glucosidase (immobilized) (same sources as above) no more than 10mg/kg glutaraldehyde
3507.90.00
Glucoamylaza hay
Glucoamylase or
3507.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Glucose isomeraza
Glucose isomerase
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hemicellulase
3507.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Inulinaza
Inulinase
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Invertaza
Invertase
3507.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Isoamylase
3507.90.00
Lactaza
Lactase
3507.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lactoperoxidaza
Lactoperoxidase
3507.90.00
Decacboxylaza ®èi víi axit malic
Malic acid decarboxylase
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Maltaza hay anphaglucosidaza
Maltase or alphaglucosidase
3507.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Melibiasc (alpha- galatosidase)
3507.90.00
Enzym khử nitrat
Nitrate reductase
3507.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pectin esteraza
Pectin esterase
3507.90.00
Pectinlyaza
Pectinlyase
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Polygalacturonaza
Polygalacturonase
3507.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Protease
3507.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pullulanaza
Pullulanase
3507.90.00
Serin proteinaza
Serine proteinase
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tannaza
Tannase
3507.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Xylanase
3507.90.00
Beta-xylosidaza
Beta-xylosidase
3507.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Flocculating agents
Nhựa acrylat - acrylamit
Acrylate - acrylamide resin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chitin/chitosan
Chitin/chitosan
3913.90.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Complexes of soluble aluminum salt and phosphoric acid
2835.29.90
Copolyme đimetylamin- epiclorohidrin
Dimethylamine - epichlorohydrin copolymer
3911.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đất sét chuổi vải (dạng Canxi của Natri montmorillonit)
Fuller--’s earth (calcium analogue of sodium montmorillonite)
2508.40.90
Nhựa acrylamit biến tính
Modified acrylamide resin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Axit polyacrylic
Polyacrylic acid
3906.90.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Polyacrylamide
3906.90.99
Natri poliacrylat
Sodium polyacrylate
3906.90.92
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trinatri điphosphat
Trisodium diphosphate
2835.29.10
Trinatri orthophosphat
Trisodium orthophosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8.10
Ion exchange resins, membranes and molecular sieves
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Completely hydrolyzed copolymers of methyl acrylate and divinylbenzene and acrylonitrile
3914.00.00
Đietylentriamin.
Diethylenetriamine.
3914.00.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Copolyme của axit metacrylic vμ đivinylbenze
Metacrylic acid- divinylbenzene copolymer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Copolyme của axit metacrylic và divinylbenzen với nhóm hoạt động RCOO
Methacrylic acid- divinylbenzene copolymer with RCOO active groups
3914.00.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Polystyrene- divinylbenzene reticulum with trimethylammonium groups
3914.00.00
8.11
Lubricants, release and anti - stick agents, moulding aids
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đimetylpolysiloxan (CH3- [Si(CH3-)2] - CH3
Dimethylpolysiloxane
3910.00.20
Silicone
8.12
Micro-oganism control agents
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đioxit clo ClO2
Chlorine dioxide
2811.29.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hypochlorite
2828.10.00
Including 02 types: calcium hypochlorite and sodium hypochlorite
2828.90.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
lodophors
Lodophors
3808.94.90
Disinfectant
Axit peraxetic
Peracetic acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hợp chất amoni bậc 4
Quaternary ammonium compounds
2923.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lactoperoxidase system (lactoperoxidase, glucose oxidase, thiocyanate salt)
3507.90.00
8.13
Propellant and packaging gases
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Không khí
Air
2842.90.90
Argon
Argon
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cacbon Đioxit
Carbon dioxide
2811.21.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chloropentafluoroethane
2903.75.00
Điclođifluorometan
Dichlorodifluoromethane
2903.77.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Heli
Helium
2804.29.00
Hiđro
Hydrogen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nitơ oxit
Nitrous oxide
2811.29.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Octafluorocyclobutane
2711.29.00
Propan
Propane
2711.12.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Triclorofluorometan
Trichlorofluoromethane
2903.77.00
8.14
Solvents, extraction and processing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Axeton (đimetyl ketone)
Acetone (dimethyl ketone)
2914.11.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Amyl acetate
2915.39.90
Butan
Butane
2711.13.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Butan-1,3-điol
Butane-1,3-dioI
2905.39.00
Ancol 1- Butylic
Butan- 1-ol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ancol 2- Butylic
Butanol-2-ol
2905.13.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cyclohexane
2902.11.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,2- đicloetan (điclo etan)
1,2- Dichlororethane
2903.15.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Điclofluorometan
Dichlorodifluoromethane
2903.15.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Diethyl ether
2909.11.00
Etyl axetat
Ethyl acetate
2915.31.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ancol n-octyl
n-octyl alcohol
2905.16.00
Pentan
Pentane
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ete dầu hỏa
Petroleum ether (light Petroleum)
2909.60.00
* revised
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Propane - 1,2 - diol
2905.32.00
Ancol 1- Propiolic
Propane- 1-ol
2905.12.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ancol tertiary butyl
Tertiary butyl alcohol
2905.14.00
1,1,2 - tricloetylen
1,1,2-Tirichloroethylene
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Triđođexylamin
Tridodecylamine
2921.19.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Toluene
2902.30.00
Etyl metyl xeton (Butanon)
Ethylmethylketone (butanone)
2914.12.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Glyxcrin tributyrat
Glycerol tributyrate
2915.60.00
Hexan
Hexane
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Straight-chain
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Isobutane
2711.13.00
Isopropyl myristat
Isopropyl myristate
2915.90.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Washing and peeling agents
Amoni orthophosphat (NH4)3PO4
Ammonium orthophosphate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đitiocacbamat
Dithiocarbamate
2930.20.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ethylene glycol monobutyl ether
2909.43.00
Monoetanolamin
Monoethanolamine
2922.11.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kali bromua
Potassium bromide
2827.51.00
Natri hipoclorit
Sodium hypochlorite
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri tripoliphosphat
Sodium tripolyphosphate
2835.31.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tetrapotassium
2835.39.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tetra natri
Tetrasodium
2922.49.00
Trietanolamin
Triethanolamine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8.16
Other processing aids
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Calcium tartrate
2918.13.00
Etyl parahydroxybenzoat
Ethyl parahydroxybenzoate
2918.99.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Axit giberelic
Gibberellic acid
2932.99.90
Magie tartrat
Magnesium tartrate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kali giberelat
Potassium gibberellate
2932.99.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sodium
2805.11.00
Natri silicat
Sodium silicates
2839.19.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Inventory of all compounds as processing aids
8.17.1
Antifoaming agents
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lecitin hyđroxyl hóa
Hydroxylated lecithin
2923.20.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2923.20.90
Axit oleic từ các axit béo của dầu nặng
Oleic acid from tall oil fatty acids
3823.13.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sáp dầu mỏ
Petroleum wax
2712.10.00
Sáp dầu mỏ (tổng hợp)
Petroleum wax (synthetic)
2712.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Petrolatum
Petrolatum
2712.10.00
Polietylen glycol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3404.20.00
Polypropylen glycol
Polypropylene glycol
2905.32.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Propylen glycol alginat
Propylene glycol alginate
2905.32.00
8.17.2
Catalysts
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Amonibisulphit
Ammonium bisulfite
2832.20.00
Sắt (II) sulphat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2833.29.90
Đioxit lưu huỳnh
Sulfur dioxide
2811.29.20
8.17.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Carrageenan/Furcelleran
Carrageenan/ Furcelleran
1302.39.19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Casein
Casein
3501.10.00
Gelatin (ăn được)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3503.00.41
3503.00.49
8.17.4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Axit phosphoric
Phosphoric acid
2809.20.39
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Silica sol bền vững trong nước
Stabilized aqueous silica sol
2842.10.00
Axit tanic
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2941.90.00
Bột gỗ/ than mùn
Wood flour/ Sawdust
4405.00.20
8.17.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri pyrophosphat axit
Sodium acid pyrophosphate
2835.29.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8.17.7
Desiccating agents/anticaking agents
Tricanxi đioctophosphat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2835.26.00
8.17.8
Solvents (extraction and processing)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Benzyl benzoat
Benzyl benzoate
2916.31.00
Đietyl tartrat
Diethyl tartrate
2918.99.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Etyl lactat
Ethyl lactate
2918.11.00
Isobutanol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2905.14.00
(2-metylpropan -1- ol)
(2- methylpropan -1-ol)
2905.14.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ancol Isopropyl
Isopropyl alcohol
2905.12.00
Metanol
Methanol
2905.11.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Metyl propanol -1
Methyl propanol -1
2905.49.00
Axit nitric
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2808.00.00
2 - Nitropropan
2- Nitropropane
2904.20.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
n-Octyl alcohol
n-Octyl alcohol
2905.16.00
Propan-2- ol (isopropyl ancol)
Propane 2- ol (isopropyl alcohol)
2905.12.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Triclorofluorometan
Trichlorofluoromethane
2903.99.00
8.17.9
Fat crystal modifiers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Este polyglyxerin của axit béo
Poliglycerol esters of fatty acids
3824.99.70
8.17.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Axit xitric
Citric acid
2918.14.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Silica
Silica
2811.22.10
8.17.11
Lubricants, release and anti-stick agents, moulding aids
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sáp ong
Beeswax
1521.90.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sáp carnauba
Carnauba wax
1521.10.00
Dầu cá nhà táng hiđro hóa
Hydrogenated sperm oil
1521.90.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lecitin
Lecithin
2923.20.10
Magic trisilicat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2842.10.00
Axit stearic
Stearic acid
2915.70.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Stearin
Stearins
2915.70.30
Talc
Talc
2526.20.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tetranatri điphosphat
Tetrasodium diphosphate
2835.39.90
Tricanxi phosphat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2835.26.00
8.17.12
Micro-organism control agents
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đinatri etylen bis đithiocacbamat
Disodium ethylene bis dithiocarbamate
2930.20.00
EtyleNDiamin
Ethylenediamine
2921.21.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Propylen oxit
Propylene oxide
2910.20.00
Natri clorua
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2828.90.90
8.17.13
Propellant and packaging gases
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oxy
Oxygen
2804.40.00
8.17.14
Washing and peeling agents
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Axit oleic
Oleic acid
3823.12.00
8.17.15
Yeast nutrients
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Anioni clorua
Ammonium chloride
2827.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Amoni sulphat
Ammonium sulphate
2833.29.90
Amoni phosphat
Ammonium phosphates
2835.29.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Biotin
Biotine
2936.29.00
Đồng sulphat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2833.25.00
Sắt (II) amonisulphat
Ferrous ammonium sulphate
2842.90.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sắt sulphat(Il)
Ferrous sulphate
2833.29.90
Inositol
Inositol
2906.13.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Magie sulphat
Magnesium sulfate
2833.21.00
Niaxin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2936.29.00
Axit pantothenic
Pantothenic acid
2936.24.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kali hidro cacbonat
Potassium hydrogen carbonate
2836.40.00
Enzim tự phân giải
Yeast autolysates
3507.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kẽm sulphat
Zinc sulphate
2833.29.90
8.17.16
Other processing aids
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sản phẩm ankylen oxit
Alkylene oxide adduct
2910.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Amoni bicacbonat
Ammonium bicarbonate
2836.99.10
BHA
BHA
2918.29.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
BHT
BHT
2907.29.90
Canxi phosphat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2835.26.00
Hương caramen
Caramel flavoring
3302.10.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đinatri hiđro phosphat
Disodium hydrogen phosphate
2835.22.00
Dầu đậu tương được phân đoạn
Fractionated soybean oil
1507.90.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Axit fumaric
Fumaric acid
2917.19.00
Glyxerol tripropionat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3824.99.70
Glyxin
Glycine
2922.49.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Axit clohyđric
Hydrochloric acid
2806.10.00
Magiê clorua
Magnesium chloride
2827.31.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Magiê xitrat
Magnesium citrate
2918.15.90
Magiê hiđroxit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2816.10.00
Magiê phosphat
Magnesium phosphate
2835.25.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Anpha- metyl glucosit trong nước
a - Methyl glycoside water
2845.90.00
Sản phẩm ankylen oxit không ion hóa với chất phân tán
Non - ionogenic alkylene oxide adduct with emulgator
2910.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Axit oxalic
Oxalic acid
2917.11.00
Polyme khối polypropylen polyetylen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3902.90.90
Kali phosphat
Potassium phosphates
2835.24.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kali sulphat
Potassium sulfate
2833.29.90
Propan-1-ol
Propan-1-ol
2905.12.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Propan-1,2-diol
Propane-1,2- diol
2905.12.00
Natri bisulphit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2832.10.00
Natri bicacbonat
Sodium bicarbonate
2836.30.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri hexameta phosphat
Sodium hexametaphosphate
2835.25.90
Natri metabisulphit
Sodium metabisulfite
2832.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mono natri phosphat, NaH2PO4
Sodium phosphate monobasic
2835.25.90
Đinatri phosphat Na2HPO4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2835.25.90
Tri natri phosphat, Na3PO4
Sodium phosphate tribasic
2835.29.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri poliacrylat -nhựa acrylamit
Sodium polyacrylate - acrylamide resin
3906.90.92
Natri tactrat
Sodium tartrate
2918.13.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Este axit béo sobitan và este của axit béo polioxietilen-20-sobitan.
Sorbitan - fatty acyd esters and polyoxyethylene -20- sorbitan fatty acyl esters
2916.39.90
Lexitin đậu tương
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2923.20.10
Axit sulphuric
Sulfuric acid
2807.00.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Axit tanic với dịch chiết quebracho
Tannic acid with quebracho extract
2917.39.90
Este axit béo thực vật
Vegetable fatty acid esters
2915.90.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Axyl béo thực vật (ưa nước)
Vegetable fatty acyl (hydrophillic)
2942.00.00
Xyloza
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2940.00.00
Ancol béo, cnH2n+1OH n= 8-30
Fatty alcohols (C8- C30)
3823.70.10
Antifoaming agent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3823.70.90
Hỗn hợp các dẫn xuất acyl béo tổng hợp và tự nhiên với các emulsifier
Mixture of naturally occurring and synthetic fatty acyl derivatives, with added emulgators
3824.99.70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sản phẩm không sinh ion ankylen oxit với emulsifier
Non-ionogenic alkylene oxide adduct with emulgator
3824.99.70
Antifoaming agent
Este polyoxyetylen của axit béo C8-C30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3824.99.70
Antifoaming agent
Este polyoxyetylen của oxoancol C9-C30
Polyoxyethylene esters of C9-C30 oxoalcohols
3824.99.70
Antifoaming agent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Metyl glycozit este dầu dừa
Methylglycoside coconut oil ester
3824.99.70
Antifoaming agent
382499
Mixtures of polyoxyethylene and polyoxypropylene esters of C8-C30 fatty acids
3824.99.70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Zirconi
Zirconium
2615.10.00
Catalysts
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8109.20.00
8109.30.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8109.90.00
Anbumin
Albumin
3502.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tanin
Tannin
2941.90.00
Clarifying agent/filtration aid
Natri lauryl sulfat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3402.11.90
Bleaching agent (humectant)
Polyetylenimin
Polyethylenimine
3911.90.00
Enzyme fixing agent and carrier
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đietylaminoetyl xenluloza
Diethylaminoethyl cellulose
3912.39.00
Enzyme fixing agent and carrier
Huyết thanh dạng khô và dạng bột
Dried and powdered blood plasma
2106.90.91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Muối của axit sulfurơ
Salt of sulfurous acid
2842.90.90
Micro-oganism control agent
Hyđrocacbon từ isoparafinic dầu mỏ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2712.90.90
Solvent, extraction and processing
Điamoni orthophosphat (5% trong dung dịch nước)
Diammonium orthophosphate, (5 % aquaous solution)
2835.29.90
Washing and peeling agents
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hiđro peroxit (H2O2)
Hydrogen peroxide
2847.00.10
Washing and peeling agents
2847.00.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hidroxianisol butyl hóa (antioxidant trong thiết bị loại bọt)
Butylated hydroxyanisole (as antioxidant in defoamers)
2909.50.00
Antifoaming agent
Hydroxytoluen butyl hóa (antioxidant trong thiết bị loại bọt)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2907.19.00
Antifoaming agent
Axit béo
Fatty acids
3823.11.00
Antifoaming agent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3823.12.00
3823.13.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3823.19.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3823.19.90
Magarin
Margarine
1517.10.10
Antifoaming agent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1517.90.20
Mono - và điglycerit của các axit béo
Mono - and diglycerides of fatty acids
3824.99.70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Axit béo của dầu đỗ tương
Soybean oil fatty acids
3823.19.10
Antifoaming agent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3823.19.90
Amoniac
Ammonia
2814.10.00
Catalysts
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2814.20.00
Acacia
Acacia
1301.90.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nước muối
Brine (eg, salt brine)
2201.90.90
Contact freezing and cooling agents
1,2 - đictoetan (dicloetan)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2903.11.90
Solvent (extraction and processing)
Etanol
Ethanol
2207.10.00
Solvent (extraction and processing)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2207.20.11
2207.20.19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2207.20.90
Nước
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2201.90.90
Solvent (extraction and processing)
Natri Iauryl sulfat
Sodium lauryl sulphate
3402.11.90
Fat crystal modifiers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nhựa cánh kiến
Shellac
Lubricants, release and anti-stick agents, moulding aids
Vitamin B tổng hợp
B - Complex vitamins
2936.90.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ancol béo - glycol ether
Fatty alcohol - glycol ether
3823.70.90
Processing aids
8.18
Vegetable, fruit and food washing preparations used as household germicides
Chế phẩm rửa rau quả, thực phẩm có tác dụng diệt khuẩn trong gia dụng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3402.20
Decision No. 46/2007/QD-BYT Circular No. 44/2011/TT-BYT
3402.90
8.19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hóa chất, chế phẩm sát trùng bề mặt dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm
Surface disinfecting chemicals and preparations used in food processing and production
3808.94
Decision No. 46/2007/QD-BYT Circular No. 44/2011/TT-BYT
Implements, packaging and containers in direct contact with food
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9.1
Implements, containers and packaging of synthetic plastics, in direct contact with food
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Implements, containers and packaging of synthetic plastics, in direct contact with food
3923
Hộp nhựa tổng hợp chứa đựng thực phẩm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3923.10.90
Bao, túi, màng bọc nhựa tổng hợp chứa đựng thực phẩm
Synthetic plastic sacks, bags and cling wrap, of a kind used for the packing of food
3923.21.99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3923.29.90
Bình, chai, lọ, các sản phẩm tương tự
Carboys, bottles, flasks and similar articles
3923.30.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nút, nắp, mũ, van, nắp đậy tương tự
Stoppers, lids, caps and other similar closures
3923.50.00
Thùng chứa, bể chứa, ống dẫn thực phẩm, các SP tương tự
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3923.90.90
Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp bằng nhựa tổng hợp
Tableware, kitchenware, of synthetic plastics
3924.10.90
9.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Rubber implements, containers and packaging in direct contact with food
4014
Núm vú của chai cho trẻ em ăn và các loại tương tự
Teats for feeding bottles and similar articles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vú cao su (cho trẻ em)
Teats of rubber (for babies)
4014.90.10
9.3
Paper implements, containers and packaging in direct contact with food
Bao bì, dụng cụ bằng giấy tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4819.50.00
Packaging, whether or not finished.
Bao bì, dụng cụ bằng giấy có lớp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng giấy
Paper implements, containers and packaging whose layers are in direct contact with food
4819.50.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bao bì, dụng cụ bằng giấy có lớp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm là chất liệu khác (trừ xenlulo)
Paper implements, containers and packaging whose layers are in direct contact with food made of other materials (except for cellulose)
4819.50.00
9.4
Wooden implements, containers and packaging in direct contact with food
Bao bì, dụng cụ bằng gỗ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Wooden implements, containers and packaging in direct contact with food
4415.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9.5
Glass, ceramic, porcelain and enameled implements, containers, and packaging in direct contact with food
Bao bì, dụng cụ bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Glass, ceramic, porcelain and enameled implements, containers, and packaging in direct contact with food
6911.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6912.00.00
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp bằng sứ
Tableware and kitchenware of porcelain
6911.10.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp bằng gốm
Ceramic tableware and kitchenware
6912.00.00
Vật dụng chứa đựng thực phẩm bằng thủy tinh
Food containers of glass
7013.42.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7013.49.00
Bộ đồ uống bằng thủy tinh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7013.28.00
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp bằng thủy tinh
Glass tableware and kitchenware
7013.42.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7013.49.00
Bình, chai, lọ, ống, các sản phẩm tương tự dùng chứa đựng thực phẩm
Carboys, bottles, flasks, jars, pots, phials and similar articles, of a kind used for the packing of food
7010.90.99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác
Stoppers, lids and other closures
7010.20.00
9.6
Metallic implements, containers and packaging in direct contact with food
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8007.00.92
Đồ dùng nhà bếp
Kitchenware
8007.00.92
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bộ đồ ăn, uống và các sản phẩm tương tự
Tableware, drinkware and similar articles
8007.00.92
;
Thông tư 05/2018/TT-BYT về Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Số hiệu: | 05/2018/TT-BYT |
---|---|
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Y tế |
Người ký: | Nguyễn Thanh Long |
Ngày ban hành: | 05/04/2018 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông tư 05/2018/TT-BYT về Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Chưa có Video