BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 97/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 23 tháng 03 năm 2016 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế qui định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 605 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 153.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-16 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: |
CỤC TRƯỞNG |
605
THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 153
Ban hành kèm theo quyết định số: 97/QĐ-QLD, ngày 23/3/2016
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo. Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Omeprazol 20mg |
Omeprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột) 20mg |
Viên nang cứng |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 14 viên; Chai 100 viên |
VD-24059-16 |
2. Công ty đăng ký: Cơ sở Y dược “Lộc Hà - Thiên Lương” (Đ/c: 52A Nguyễn Khiết, Phúc Tân, Hoàn Kiếm, Hà Nội -)
2.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
2 |
Viên nang tràng vị |
Khổ sâm 100 mg; Bồ công anh 120 mg; Dạ cẩm 80 mg; Bạch cập 80 mg; Nga truật 60 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 40 viên; Hộp 1 lọ 60 viên; Hộp 1 túi x 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24060-16 |
3. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
3 |
Độc hoạt tang ký sinh - BVP |
Mỗi viên chứa 400 mg cao khô toàn phần được chiết xuất từ 2665 mg các dược liệu khô sau: Độc hoạt 203 mg; Tang ký sinh 320 mg; Quế chi 123 mg; Tần giao 134 mg; Tế tân 80 mg; Phòng phong 123 mg; Đỗ trọng 198 mg; Sinh địa 240 mg; Đương quy 123 mg; Bạch thược 400 mg; Xuyên khung 123 mg; Nhân sâm 160 mg; Phục linh 160 mg; Cam thảo 80 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên (chai thủy tỉnh màu nâu hoặc chai nhựa HDPE), Hộp 4 vỉ x 18 viên (vỉ nhôm -PVC), hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) |
VD-24061-16 |
4 |
Macfor |
Mỗi gói 20 ml chứa: Dioctalhedral smectit 3000 mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 20 ml (gói giấy ghép nhôm) |
VD-24062-16 |
5 |
Sen vông- BVP |
Cao khô lá sen (tương đương với 1g lá sen khô) 100 mg; Cao khô lá vông (tương đương với 1 g lá vông khô) 130 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC/bao nhôm) |
VD-24063-16 |
6 |
Vương thảo trừ xoang |
Mỗi viên chứa 400 mg cao khô dược liệu chiết được từ 3450 mg các dược liệu khô sau: Ké đầu ngựa 500 mg; Tân di hoa 500 mg; Bạch chỉ 750 mg; Bạc hà 350 mg; Hoàng kỳ 600 mg; Bạch truật 300 mg; Phòng phong 200 mg; Kim ngân hoa 250 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 18 viên (vỉ nhôm - PVC), Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm), Hộp 1 chai 100 viên (chai thủy tỉnh màu nâu hoặc chai nhựa HDPE). |
VD-24064-16 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
7 |
Dưỡng cốt hoàn |
Mỗi 5 g chứa: Cao xương hỗn hợp 0,7g; Cao quy bản 0,05g; Hoàng bá 2,4g; Tri mẫu 0,3g; Trần bì 0,6g; Bạch thược 0,6g; Can khương 0,15g; Thục địa 0,6g |
Hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 túi x 5 gam |
VD-24065-16 |
8 |
Hà thủ ô |
Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương đương 1,5g rễ hà thủ ô đỏ) 300mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-24066-16 |
9 |
Hoàn an thần |
Mỗi 10 g chứa: Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g |
Hoàn mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 viên x 10 gam |
VD-24067-16 |
10 |
Hoàn lục vị địa hoàng |
Mỗi 10 g chứa: Thục địa 1,15g; Hoài sơn 0,96g; Sơn thù 0,96g; Mẫu đơn bì 0,71g; Phục linh 0,71g; Trạch tả 0,71g |
Hoàn mềm |
36 tháng |
TCCS |
hộp 10 viên x 10 gam |
VD-24068-16 |
11 |
Hoạt huyết dưỡng não |
Cao đặc rễ đinh lăng 5:1 (tương đương 750mg rễ đinh lăng) 150mg; Cao khô lá bạch quả (hàm lượng flavonoid toàn phần 24%) 5mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 20 viên |
VD-24069-16 |
12 |
Sáng mắt |
Thục địa 125mg; Hoài sơn 160mg; Đương quy 160mg; Cao đặc trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg; Cao đặc hà thủ ô đỏ (tương đương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg; Cao đặc cúc hoa (tương đương 200mg cúc hoa) 24mg; Cao đặc hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24070-16 |
13 |
Trà hòa tan Hà thủ ô |
Mỗi 3 g chứa: Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương đương 3g rễ hà thủ ô đỏ) 0,6g |
Cốm trà |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 túi x 3 gam |
VD-24071-16 |
14 |
Viên sáng mắt |
Mỗi 5 g chứa: Thục địa 800mg; Hoài sơn 800mg; Trạch tả 800mg; Cúc hoa 800mg; Hà thủ ô đỏ 800mg; Thảo quyết minh 800mg; Đương quy 800mg; Hạ khô thảo 500mg |
Hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 túi, 20 túi x 5 gam |
VD-24072-16 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
15 |
Dolodon DC |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 12 vỉ x 8 viên |
VD-24073-16 |
16 |
Normostat |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-24074-16 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Đ/c: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
17 |
Golheal 300 |
Thioctic acid 300mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên |
VD-24075-16 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
18 |
Coldi |
Mỗi 15ml chứa: Oxymetazolin HCl 7,5mg; Dexamethason natri phosphat 7,5mg |
Dung dịch xịt mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 15ml |
VD-24076-16 |
19 |
Izotren |
Mỗi 10g chứa Isotretinoin 10mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-24077-16 |
20 |
Top-Pirex |
Mỗi 5ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5ml |
VD-24078-16 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
21 |
Siro Abrocto 30 |
Ambroxol HCl 30mg/5ml |
Sirô thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 40ml, hộp 1 lọ 60ml, hộp 1 lọ 80ml, hộp 1 lọ 100ml |
VD-24079-16 |
9. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
9.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
22 |
Methionin 250mg |
Methionin 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên |
VD-24080-16 |
23 |
Paracetamol |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24081-16 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
24 |
Danapha-Telfadin |
Fexofenadin hydroclorid 60 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-24082-16 |
25 |
Garnotal |
Phenobarbital 100 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24084-16 |
26 |
Haloperidol 1,5 mg |
Haloperidol 1,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 25 viên. Hộp 1 lọ x 400 viên |
VD-24085-16 |
27 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 150 viên |
VD-24086-16 |
10.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
28 |
Danospan |
Mỗi 100 ml chứa: Cao khô lá Thường xuân (tương ứng với 4,55g lá Thường xuân) 0,7g |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 100 ml |
VD-24083-16 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
29 |
Colchicine ARTH 1 mg |
Colchicin 1mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên, hộp 10 vỉ x 20 viên |
VD-24087-16 |
30 |
Debutinat |
Trimebutin maleat 100 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24088-16 |
31 |
Prednison 5 mg |
Prednison 5 mg |
Viên nang cứng (vàng - cam) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-24089-16 |
32 |
Rhetanol |
Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-24090-16 |
33 |
Rhetanol - Day |
Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên |
VD-24091-16 |
34 |
Vitamin B1 250 mg |
Thiamin mononitrat 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên |
VD-24092-16 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
35 |
Momvina |
Dimenhydrinat 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 50 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 4 viên |
VD-24093-16 |
12.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
36 |
Phalintop |
10ml dung dịch chứa: Cao lỏng (tương đương với: Đảng sâm nam chế 1,5g; cam thảo 0,5g) 3ml; Dịch chiết men bia (tương đương với men bia 10g) 4ml |
Dung dịch thuốc nước |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, hộp 20 ống x 10ml; hộp 1 lọ 60ml, 90ml, 100ml, 120ml, 200ml |
VD-24094-16 |
37 |
Sirnakarang |
Mỗi gói 6g chứa: Cao khô kim tiền thảo 1g |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 6g |
VD-24095-16 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
38 |
AmoDHG 500 |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (xanh bạc - nâu tím bạc) |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên |
VD-24096-16 |
39 |
CelexDHG 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (nang hồng - xanh) |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-24097-16 |
40 |
CelexDHG 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (nang tím - hồng) |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-24098-16 |
41 |
CelexDHG 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng (xanh - tím) |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-24099-16 |
42 |
Eyelight |
Mỗi chai 10ml chứa: Tetrahydrozolin HCl 5mg |
Thuốc nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 10ml |
VD-24100-16 |
43 |
Hapenxin 250 |
Mỗi gói 1,4g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 1,4g |
VD-24101-16 |
44 |
Hoạt huyết dưỡng não DHG |
Cao khô đinh lăng (tương đương 970mg dược liệu khô) 194mg; Cao khô bạch quả (tương đương flavonoid toàn phần 2,4mg) 10mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 20 viên |
VD-24102-16 |
45 |
Ivis B12 |
Mỗi chai 5ml chứa: Cyanocobalamin 1mg |
Thuốc nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 5ml |
VD-24103-16 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
46 |
Cynaphytol |
Cao khô actiso (tương đương với 4g lá tươi actiso) 0,16g |
Viên bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 50 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24104-16 |
47 |
Lado - Babegan |
Cao đặc actiso 100/1 (tương đương 10g lá tươi actiso) 100mg; Hạt bìm bìm biếc 75mg; Cao khô rau đắng đất 10/1 (tương đương với 750 mg rau đắng đất) 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 60 viên, 100 viên, Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên |
VD-24105-16 |
48 |
Thuốc uống Actisô |
Mỗi ống 10 ml chứa cao đặc actisô (tương đương 20 g lá tươi actisô) 0,2g |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 10 ml |
VD-24106-16 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
49 |
Metronidazol |
Metronidazol 250 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24107-16 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
50 |
Diserti 24 |
Betahistin dihydroclorid 24mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24108-16 |
51 |
Eutelsan 40 |
Telmisartan 40mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24109-16 |
52 |
Repainlin |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24110-16 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thái, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
53 |
Agimetpred 4 |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24111-16 |
54 |
Agisimva 20 |
Simvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24112-16 |
55 |
Baburol |
Bambuterol HCl 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24113-16 |
56 |
Captagim |
Captopril 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24114-16 |
57 |
Goutcolcin |
Colchicin 1mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 20 viên nén |
VD-24115-16 |
58 |
Ostagi 10 |
Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 3 vỉ |
VD-24116-16 |
59 |
Todergim |
Mỗi 10g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Neomycin sulfat 34.000IU |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-24117-16 |
60 |
Urdoc |
Acid ursodeoxycholic 300mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 8 vỉ x 10 viên |
VD-24118-16 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
61 |
Cefbuten 200 |
Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 200mg |
Viên nang cứng (trắng-hồng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-24119-16 |
61 |
Cefbuten 400 |
Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 400mg |
Viên nang cứng (cam-cam) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-24120-16 |
62 |
Dialisis 1B |
Mỗi 10 lít chứa: Natri hydrocarbonat 840g |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc |
24 tháng |
TCCS |
Thùng 1 can 10 lít |
VD-24121-16 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
64 |
Amfastat 20 |
Simvastatin 20 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24122-16 |
65 |
Cezil Cough |
Cetirizin (dưới dạng Cetirizin hydroclorid) 5 mg; Guaifenesin 100mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 6 vỉ x 15 viên |
VD-24123-16 |
66 |
Maxxtriptan 140 |
Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat 140 mg) 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24124-16 |
20. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
67 |
A. T Ambroxol |
Mỗi 5ml chứa Ambroxol (dưới dạng Ambroxol HCl) 30mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Chai 30ml, chai 60ml, chai 100ml |
VD-24125-16 |
68 |
A. T Lục vị |
Mỗi hoàn mềm 9g chứa: Thục địa 1,6g; Hoài sơn 0,8g; Sơn thù 0,8g; Mẫu đơn bì 0,6g; Bạch linh 0,6g; Trạch tả 0,6g |
Hoàn mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 hoàn mềm x 9g |
VD-24126-16 |
69 |
A.T Alugela |
Gói 20g chứa Nhôm phosphat gel 20% 12,380 g |
Hỗn dịch thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, hộp 26 gói, hộp 52 gói x 20g |
VD-24127-16 |
70 |
A.T Arginin 800 |
Ống 10ml chứa Arginin hydroclorid 800mg; |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống, Hộp 30 ống, Hộp 50 ống nhựa x 10ml |
VD-24128-16 |
71 |
A.T Bisoprolol 5 |
Bisoprolol fumarat 5mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên |
VD-24129-16 |
72 |
A.T Calci plus |
Mỗi ống 10ml chứa: Calci glucoheptonat 700mg; Calci gluconat 300mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống, Hộp 30 ống, Hộp 50 ống nhựa x 10ml |
VD-24130-16 |
73 |
A.T Desloratadin |
Mỗi 5ml chứa Desloratadin 2,5mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml |
VD-24131-16 |
74 |
A.T Loratadin |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên |
VD-24132-16 |
75 |
A.T Ranitidine inj |
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 50mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 2ml |
VD-24133-16 |
76 |
Antimuc 100 |
Mỗi ống 5ml chứa N Acetyl cystein 100mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml |
VD-24134-16 |
77 |
Atifolin inj |
Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 50mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 3 lọ, hộp 5 lọ x 5ml |
VD-24135-16 |
78 |
Atimezon inj |
Omeprazol (dưới dạng omeprazol natri monohydrat) 40mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi, Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi, Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi. Dung môi: Nước cất pha tiêm x 10ml |
VD-24136-16 |
79 |
Ciprofloxacin A.T |
CiprofIoxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydroclorid monohydrat) 500mg |
Viên nén dài bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên |
VD-24137-16 |
Natri clorid 0,9% |
Dung môi pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống. Ống 2ml, ống 5ml, ống 10ml |
VD-24138-16 |
||
81 |
Nước cất A.T |
Nước cất pha tiêm 2ml, 5ml, 10ml |
Dung môi pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 100 ống. Ống 2ml, ống 5ml, ống 10ml |
VD-24139-16 |
21. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam -)
21.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
82 |
Bosrontin |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24140-16 |
22. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
83 |
Clopalvix |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 5 vỉ x 14 viên |
VD-24141-16 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
84 |
Atorvpc 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-24142-16 |
85 |
Atorvpc 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VD-24143-16 |
86 |
Cefaclor 250 mg |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 12 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24144-16 |
87 |
Cefacyl 250 |
Mỗi gói 3g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 30 gói x 3g |
VD-24145-16 |
88 |
Ceplorvpc 250 |
Mỗi gói 3 g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 30 gói x 3 g |
VD-24146-16 |
89 |
Drocefvpc 250 |
Mỗi gói 2g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 30 gói x 2 g |
VD-24147-16 |
90 |
Medrobcap |
Methylprednisolon 16 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên |
VD-24148-16 |
91 |
m-Rednison 16 |
Methylprednisolon 16 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 50 viên, 100 viên |
VD-24149-16 |
92 |
m-Rednison 4 |
Methylprednisolon 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên |
VD-24150-16 |
93 |
Rabeprazol 20 |
Rabeprazol natri 20 mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VD-24151-16 |
94 |
Simtorvpc 10 |
Simvastatin 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24152-16 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
95 |
Acarfar |
Acarbose 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-24153-16 |
96 |
Povidine |
Mỗi 1,5 g chứa: Povidon iod 0,15g |
Thuốc mỡ |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 miếng gạc (10 x 10 cm) tẩm thuốc mỡ Povidine 10%; hộp 10 miếng gạc (7 x 7 cm) tẩm thuốc mỡ Povidine 10% |
VD-24154-16 |
97 |
Ratidin |
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ xé x 10 viên |
VD-24155-16 |
98 |
Ratidin F |
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ xé, 10 vỉ xé x 10 viên |
VD-24156-16 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
99 |
Eutinex 0,05% |
Mỗi 15 ml chứa: Naphazolin nitrat 7,5mg |
Dung dịch nhỏ mũi |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 15 ml |
VD-24157-16 |
100 |
Lodium |
Loperamid hydroclorid 2mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24158-16 |
101 |
Motiridon |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24159-16 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
102 |
Cefdinir 100 Glomed |
Cefdinir 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ 10 viên |
VD-24160-16 |
103 |
Ceflodin 250 |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP37 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24161-16 |
104 |
Cefoxitin Glomed 1g |
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
USP36 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ |
VD-24162-16 |
105 |
Ceodox 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP36 |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24163-16 |
106 |
Ceodox 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP36 |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24164-16 |
107 |
Glocepzol 1g |
Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
USP36 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ, 100 lọ |
VD-24165-16 |
108 |
Medsidin 100 |
Cefdinir 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24166-16 |
109 |
Medsidin 300 |
Cefdinir 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24167-16 |
110 |
Medxil 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP36 |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24168-16 |
26.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
111 |
Domprezil |
Omeprazol 20 mg; Domperidon 10 mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24169-16 |
112 |
Fumecar |
Mebendazol 500 mg |
Viên nén nhai |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên, 2 viên, 4 viên. Hộp 2 vỉ x 2 viên |
VD-24170-16 |
113 |
Glomazin Neo |
Mỗi 1 g kem chứa: Betamethason (dưới dạng betamethason valerat) 1 mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 3,5 mg |
Kem bôi ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp, 10 tuýp, 20 tuýp x 10g |
VD-24171-16 |
114 |
Glotal 500 |
Mephenesin 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 12 viên. Chai 100 viên, 200 viên |
VD-24172-16 |
115 |
Glovitor 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên |
VD-24173-16 |
116 |
Medxium 20 |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat) 20 mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên. Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên |
VD-24174-16 |
117 |
Megliptin 100 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên |
VD-24175-16 |
118 |
Megliptin 25 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 25 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên. Hộp 1 chai x 30 viên |
VD-24176-16 |
119 |
Megliptin 50 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VD-24177-16 |
120 |
Razolmed |
Rabeprazol natri 20 mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-24178-16 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
121 |
Augclamox |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-24179-16 |
122 |
Cao ích mẫu |
Mỗi 10 ml cao lỏng chứa dịch chiết các dược liệu: Ích mẫu 8g; Hương phụ chế 2,5g; Ngải cứu 2g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 100 ml, 200 ml. Hộp 20 ống x 10 ml |
VD-24180-16 |
123 |
Cefdina 125 |
Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 2,5g |
VD-24181-16 |
124 |
Cefpodoxime |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-24182-16 |
125 |
Dotasea-F |
Cao đặc lục vị (tương ứng với các dược liệu: Thục địa 3,2g; Hoài sơn 1,6g; Sơn thù 1,6g; Đan bì 1,2g; Bạch linh 1,2g; Trạch tả 1,2g): 0,5g |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24183-16 |
126 |
Flavital 500 |
Cao khô hỗn hợp các dược liệu (tương ứng Thỏ ty tử 25 mg; Hà thủ ô đỏ 25 mg; Dây đau xương 25 mg; Đỗ trọng 25 mg; Cúc bất tử 50 mg; Cốt toái bổ 25 mg; Nấm sò khô 500 mg): 550 mg; |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-24184-16 |
127 |
Ginkgo Biloba |
Cao khô lá Bạch quả (tương ứng với 10 mg favonol glycosid toàn phần) 40 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24185-16 |
128 |
Hatafluna |
Mỗi 10g chứa: Fluocinolon acetonid 2,5 mg |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 10g |
VD-24186-16 |
129 |
Kẽm Oxyd 10% |
Mỗi 5g kem chứa: Kẽm Oxyd 500 mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 5g, 15g |
VD-24187-16 |
130 |
Novewel 40 |
Drotaverin hydroclorid 40 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24188-16 |
131 |
Novewel 80 |
Drotaverin hydroclorid 80 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24189-16 |
132 |
Pectaril 5 mg |
Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-24190-16 |
133 |
Pimaxol |
Mỗi 60 ml siro chứa: Dextromethorphan HBr 60 mg; Clorpheniramin maleat 15,96 mg; Amoni clorid 600 mg; Guaifenesin 600 mg |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 60 ml |
VD-24191-16 |
134 |
Redpalm |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24192-16 |
135 |
Salicylic 5% |
Mỗi 5g thuốc mỡ chứa: Acid salicylic 0,25g |
Thuốc mỡ bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hôp 1 tuýp x 5g, 15g |
VD-24193-16 |
136 |
Savisang 60 |
Alverin citrat 60 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24194-16 |
137 |
Trimeseptol |
Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ x 20 viên. Lọ 200 viên |
VD-24195-16 |
138 |
Vitamin B2 2 mg |
Riboflavin 2 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 100 viên, 1500 viên |
VD-24196-16 |
139 |
Zanmite 125 mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP37 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-24197-16 |
140 |
Zoxaci |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 250 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-24198-16 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
141 |
Dầu gan cá |
Dầu gan cá (tương ứng với vitamin A 800IU) 270mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 45 viên; hộp 1 lọ x 90 viên |
VD-24199-16 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Số 124, đường Trường Chinh, P. Minh Khai, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh sản xuất thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
142 |
Viên nang ninh khôn |
Cao khô hỗn hợp dược liệu 330mg tương đương với: Sa nhân 0,6g; Mộc hương 0,6g; Đảng sâm 0,6g; Bán hạ 0,6g; Trần bì 0,3g; Bạch truật 0,6g; Phục linh 0,6g; Cam thảo 0,3g |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên |
VD-24200-16 |
143 |
Viên nén nhuận tràng |
Đại hoàng 40mg; Ma nhân 120mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu 22,5mg (tương đương với: Bạch thược 120mg; Hậu phác 80mg; Chỉ xác 40mg; Hạnh nhân 120mg) |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Lọ 100 viên, lọ 500 viên |
VD-24201-16 |
144 |
Viên sỏi tan tan |
Cao khô hỗn hợp dược liệu 320mg tương đương với: Kim tiền thảo 1,16g; Bạch mao căn 1,16g; Xa tiền tử 1,16g; Ý dĩ 0,7g |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 60 viên |
VD-24202-16 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoàng Giang (Đ/c: Phòng 1104, tòa nhà 71 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
145 |
Canophin |
Cao đặc hỗn hợp dược liệu 124mg tương đương với: Cúc hoa 120 mg; Phục linh 120 mg; Thục địa 320 mg; Câu kỳ tử 120 mg; Hoài sơn 160 mg; Trạch tả 120 mg; Đan bì 120 mg; Sơn thù 160 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24203-16 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
146 |
A.C Mexcold |
Paracetamol 325 mg; Chlorpheniramin maleat 2 mg |
Viên nang cứng (xám-vàng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
VD-24206-16 |
147 |
ABAB 325 mg |
Acetaminophen 325mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Chai 1000 viên |
VD-24207-16 |
148 |
Alu-P Gel |
Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20 % (tương đương với 2,476 g nhôm phosphat) 12,380g |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 26 gói x 20g |
VD-24208-16 |
149 |
Benca |
Mebendazol 500 mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ xé x 1 viên |
VD-24209-16 |
150 |
Cetirizine 10 |
Cetirizin dihydroclorid 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ PVC/Alu) |
VD-24210-16 |
151 |
Chlorpheniramin 4 mg |
Chlorpheniramin maleat 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Chai 200 viên |
VD-24211-16 |
152 |
Cobimol |
Mỗi gói 1,6g chứa: Paracetamol 100 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 25 gói x 1,6g |
VD-24212-16 |
153 |
Duaryl 2g |
Glimepirid 2g |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24213-16 |
154 |
Imexflon |
Diosmin 450 mg; Hesperidin 50 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-24214-16 |
155 |
Opxil SA 500 mg |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (xanh-ngọc trai) |
36 tháng |
TCCS |
Hôp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC); Chai 200 viên (chai nhựa HDPE) |
VD-24215-16 |
156 |
Palvimex 75mg |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên |
VD-24216-16 |
157 |
Sulpiride 50 mg |
Sulpirid 50 mg |
Viên nang cứng (trắng-trắng) |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24217-16 |
158 |
Vitamin A&D |
Vitamin A (Retinyl acetat) 5000 IU; Vitamin D3 (Cholecalciferol) 400 IU |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-24218-16 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 4, Đường 30/4, TP. Cap Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
159 |
Acegoi |
Mỗi gói chứa: Paracetamol 325mg; Natri benzoate 100mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Thuốc bột uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 30 gói 3g |
VD-24204-16 |
160 |
Pamolcap |
Mỗi viên chứa: Paracetamol 400mg; Cafein 40mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai nhựa HD 80 viên, 500 viên |
VD-24205-16 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
161 |
Dextromethorphan |
Dextromethorphan hydrobromid 30mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-24219-16 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
162 |
Beuticystine |
L-Cystin 500 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 vỉ x 5 viên |
VD-24220-16 |
163 |
Hezepril 10 |
Benazepril hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-24221-16 |
164 |
Hezepril 5 |
Benazepril hydroclorid 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-24222-16 |
165 |
Medirubi |
Dextromethorphan hydrobromid 15 mg; Guaifenesin 100 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24223-16 |
166 |
Mezapizin 10 |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24224-16 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
167 |
Cefodomid 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên |
VD-24228-16 |
168 |
Cefuroxime 125mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên |
VD-24230-16 |
|
169 |
Cendromid 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên |
VD-24231-16 |
170 |
Midalexine 250 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói 1,4g |
VD-24232-16 |
171 |
Oxacilin 500mg |
Oxacilin 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên |
VD-24233-16 |
35.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
172 |
Calci foIinat 100mg/10ml |
Mỗi 10ml chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 100mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống 10ml |
VD-24225-16 |
173 |
Calci folinat 50mg/5ml |
Mỗi 5ml chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 50mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống x 5ml |
VD-24226-16 |
174 |
Cefazolin 1g |
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ bột dung tích 15ml |
VD-24227-16 |
175 |
Cefotaxime 1g |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ bột dung tích 15ml; Hộp 10 lọ bột dung tích 20ml |
VD-24229-16 |
176 |
Timolol 0,5% |
Mỗi 5ml chứa: Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 25mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5ml |
VD-24234-16 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
177 |
CV artecan |
Dihydroartemisinin 40mg; Piperaquin phosphat 320mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 8 viên |
VD-24235-16 |
178 |
Dầu Dân tộc |
Mỗi chai 1,5ml chứa: Tinh dầu bạc hà 1,22g; Tinh dầu quế 2,5mg; Tinh dầu đinh hương 10mg |
Dầu xoa |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 1,5ml; hộp 1 chai 3ml; hộp 1 chai 7ml |
VD-24236-16 |
179 |
Opmucotus |
Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 2g |
VD-24237-16 |
180 |
Thuốc ho trẻ em OPC |
Mỗi 90ml chứa: Tỳ bà lá 16,2g; Cát cánh 1,8g; Bách bộ 2,79g; Tiền hồ 1,8g; Tang Bạch Bì 1,8g; Thiên môn đông 2,7g; Phục linh 1,8g; Cam thảo 0,9g; Hoàng cầm 1,8g; Cineol 18mg |
Nhũ tương uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 90ml |
VD-24238-16 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
181 |
Acetaphen 500 |
Acetaminophen 500mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên |
VD-24239-16 |
182 |
Alipid 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24240-16 |
183 |
Atovast 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24241-16 |
184 |
Lactosorbit |
Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 5g |
VD-24242-16 |
185 |
Opeambrox 0,6% |
Mỗi 5ml chứa: Ambroxol HCl 30mg |
Si rô |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90ml |
VD-24243-16 |
186 |
Opelodil |
Loratadin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP36 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24244-16 |
187 |
Opesinkast 10 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-24245-16 |
188 |
Opesinkast 4 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24246-16 |
189 |
Opesinkast 5 |
Montelukast (Dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-24247-16 |
190 |
Opespira 3MIU |
Spiramycin 3MIU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-24248-16 |
191 |
Opevalsart 80 |
Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24249-16 |
192 |
Sartanzide Plus 80/12,5 |
Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP36 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24250-16 |
193 |
Simvatin 10 |
Simvastatin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP37 |
Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24251-16 |
194 |
Simvatin 20 |
Simvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP37 |
Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24252-16 |
195 |
Spiranisol |
Spiramycin 750000 IU; Metronidazol 125mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24253-16 |
196 |
Spiranisol forte |
Spiramycin 1500000 IU; Metronidazol 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24254-16 |
197 |
Vasartim Plus 80/12,5 |
Valsartan 80mg; HydrocIorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP36 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24255-16 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
198 |
Fudophos |
Mỗi gói 5g chứa: Sucralfat 1000 mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 5g |
VD-24256-16 |
199 |
Fumagate - Fort |
Mỗi gói 10 g chứa: Hydroxyd nhôm (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 800 mg; Magnesi hydroxyd 800 mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ dịch 30%) 100 mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 10g |
VD-24257-16 |
200 |
Skdol Cafein |
Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-24258-16 |
38.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông - Chi nhánh I (Đ/c: Lô số 68, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
201 |
Hoạt huyết dưỡng não DN |
Cao khô lá Bạch quả (tương đương với 2,2g lá Bạch quả) 40 mg; Cao khô rễ Đinh lăng (tương đương với 1,5g rễ Đinh lăng) 150 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên. Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 20 viên, 40 viên, 100 viên, 250 viên |
VD-24259-16 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
202 |
Dầu Nhật lệ |
Mỗi 1,5 ml chứa: Tinh dầu tràm 0,7425g; Tinh dầu bạc hà 0,4725g; Tinh dầu hương nhu 0,0060g; Tinh dầu quế 0,0060g |
Dầu xoa |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 1,5 ml, 3 ml, 5 ml |
VD-24260-16 |
203 |
Dầu nóng Bình quan |
Mỗi 10 ml chứa: Menthol 1g; Camphor 2g; Methyl salicylat 3,6g; Tinh dầu Tràm 0,36g |
Dầu xoa |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 10 ml |
VD-24261-16 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
204 |
Adrenoxyl 10mg |
Carbazochrom (dưới dạng Carbazochrom dihydrat) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 8 vỉ x 8 viên |
VD-24262-16 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
205 |
Atorvastatin SaVi 40 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24263-16 |
206 |
Atorvastatin SaVi 80 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 80mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24264-16 |
207 |
Bivolcard 5 |
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24265-16 |
208 |
Migtana 25 |
Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24266-16 |
209 |
Neuractine 2 mg |
Eszopiclon 2mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-24267-16 |
210 |
SaVi Acarbose 100 |
Acarbose 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24268-16 |
211 |
SaVi Day |
Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 25 vỉ xé x 4 viên |
VD-24269-16 |
212 |
SaVi Deferipron 500 |
Deferipron 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-24270-16 |
213 |
SaVi Gabapentin 300 |
Gabapentin 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24271-16 |
214 |
SaVi Gemfibrozil 300 |
Gemfibrozil 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24272-16 |
215 |
SaVi-Atus |
Guaifenesin 50mg; Dextromethorphan HBr 5mg; Clorpheniramin maleat 1mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 250 viên |
VD-24273-16 |
216 |
SaViDopril 8 |
Perindopril erbumin 8mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24274-16 |
217 |
SaViPiride 4 |
Glimepirid 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24275-16 |
218 |
SaViProlol 2,5 |
Bisoprolol fumarat 2,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24276-16 |
219 |
SaViRisone 35 |
Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 35mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ xé x 4 viên, hộp 3 vỉ xé x 4 viên |
VD-24277-16 |
220 |
Stazemid 10/10 |
Simvastatin 10mg; Ezetimib 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-24278-16 |
221 |
Stazemid 20/10 |
Simvastatin 20mg; Ezetimib 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên |
VD-24279-16 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
222 |
Cefaclor 250mg |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-24280-16 |
223 |
Parocontin |
Paracetamol 325mg; Methocarbamol 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 30 viên; hộp 1 chai x 60 viên |
VD-24281-16 |
224 |
Tiphallerdin |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-24282-16 |
225 |
Tipharel |
Trimetazidin dihydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 30 viên; hộp 2 vỉ x 30 viên |
VD-24283-16 |
226 |
Tiphator |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP35 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên |
VD-24284-16 |
227 |
Vutu 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 50 viên |
VD-24285-16 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thẳng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
228 |
Alphatrypa- Fort |
Chymotrypsin 8400 đơn vị USP |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24286-16 |
229 |
Banago 10 |
Tadalafil 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 2 viên |
VD-24287-16 |
230 |
Elnizol |
Metronidazol 500mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
BP 2012 |
Chai thủy tỉnh 100ml |
VD-24288-16 |
231 |
Fabzicocin |
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ x 12 viên |
VD-24289-16 |
232 |
Lincomycin 600mg/2ml |
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 600mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 ống, hộp 50 ống x 2ml |
VD-24290-16 |
233 |
Pharbacol |
Paracetamol 650mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 5 viên |
V5-24291-16 |
234 |
Pravacor 10 |
Pravastatin natri 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2013 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24292-16 |
235 |
Pravacor 20 |
Pravastatin natri 20mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2013 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24293-16 |
236 |
Supevastin 5mg |
Simvastatin 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP37 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24294-16 |
237 |
Vitamin B1-B6-B12 |
Vitamin B1 125mg; Vitamin B6 125mg; Vitamin B12 250mcg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24295-16 |
238 |
Vitamin C 500mg/5ml |
Acid ascorbic 500mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 6 ống, hộp 50 ống, hộp 100 ống x 5ml |
VD-24296-16 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
239 |
Cefazolin 2g |
CefazoIin (dưới dạng Cefazolin natri) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 lọ |
VD-24297-16 |
240 |
K_Xofanine |
Mỗi lọ 60 ml chứa: Fexofenadin hydroclorid 360 mg; |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 60 ml |
VD-24298-16 |
241 |
Lifelopin |
Enalapril maleat 5 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24299-16 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28, đường 351, xã Nam Sơn, huyện An Dương, TP. Hải Phòng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
242 |
Hoàn lục vị TW3 |
Mỗi hoàn mềm 8g chứa: Thục địa 1,344g; Hoài sơn 0,672g; Sơn thù 0,672g; Bạch linh 0,504g; Mẫu đơn bì 0,504g; Trạch tả 0,504g |
Viên hoàn mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 6 hoàn, 10 hoàn x 8g |
VD-24300-16 |
243 |
Phong tê thấp TW3 |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24303-16 |
|
244 |
Sâm nhung bổ thận TW3 |
Nhung hươu 2,4 mg; Cam thảo 5 mg; Đảng sâm 24 mg; Xuyên khung 28 mg; Bạch linh 40 mg; Đương quy 40 mg; Ba kích 60 mg; Hoài sơn 76 mg; Liên nhục 88 mg; Cao đặc các dược liệu (Cao ban long 7,2 mg; Viễn chí 16 mg; Đỗ trọng 24 mg; Nhục thung dung 24 mg; Cầu tích 30 mg; Trạch tả 30 mg; Bạch truật 36 mg; Thỏ ty tử 40 mg; Câu kỷ tử 40 mg; Hà thủ ô đỏ 45 mg; Tục đoạn 58 mg; Bách hợp 60 mg; Thục địa 240 mg) 300 mg; Nhân sâm 7,2 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên |
VD-24304-16 |
245 |
Viên cảm cúm Foripharm |
Bạch chỉ 174 mg; Hương phụ 126 mg; Xuyên khung 126 mg; Gừng 16 mg; Quế nhục 6 mg; Cam thảo 5 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24305-16 |
45.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
246 |
Levopatine |
Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 50 viên, 100 viên |
VD-24301-16 |
247 |
Paracetamol TW3 |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên |
VD-24302-16 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam -)
46.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
248 |
Aspirin 81 mg |
Acid acetylsalicylic 81mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24306-16 |
249 |
Bixovom 4 |
Bromhexin hydrochlorid 4mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên |
VD-24307-16 |
250 |
Cefimbrano 100 |
Mỗi 2g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 2g |
VD-24308-16 |
251 |
Cinnarizin 25mg |
Cinarizin 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên |
VD-24309-16 |
252 |
Clopidogrel 75mg |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24310-16 |
253 |
Diazepam 5mg |
Diazepam 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24311-16 |
254 |
Fudrovide 40 |
Furosemid 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 20 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-24312-16 |
255 |
Gentamicin 0,3% |
Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 5ml |
VD-24313-16 |
256 |
Methylprednisolon 16mg |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24314-16 |
257 |
Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) |
Morphin hydroclorid 10mg/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 ống x 1 ml; hộp 25 ống x 1ml |
VD-24315-16 |
258 |
Sulpiride |
Sulpirid 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-24316-16 |
259 |
Thémaxtene |
Alimemazin tartrat 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 25 viên; hộp 10 vỉ x 25 viên |
VD-24317-16 |
260 |
Vitamin C 100mg/2ml |
Mỗi 2ml chứa: Acid ascorbic 100mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 100 ống x 2ml |
VD-24318-16 |
261 |
vitamin C 50mg |
Acid ascorbic 50mg |
Viên ngậm |
24 tháng |
TCCS |
Chai 20 viên; chai 50 viên |
VD-24319-16 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
262 |
Đỗ trọng |
Đỗ trọng |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg |
VD-24320-16 |
263 |
Đương quy |
Đương quy |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg |
VD-24321-16 |
264 |
Hà thủ ô đỏ |
Cao Hà thủ ô đỏ 520mg tương đương Hà thủ ô đỏ chế 2,5g |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24322-16 |
265 |
Hà thủ ô đỏ chế |
Hà thủ ô đỏ chế |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,2kg; 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg; 50kg |
VD-24323-16 |
266 |
Ké đầu ngựa |
Ké đầu ngựa |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
DĐVN IV |
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg |
VD-24324-16 |
267 |
Kim tiền thảo |
Kim tiền thảo |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg |
VD-24325-16 |
268 |
Kỷ tử |
Kỷ tử |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg |
VD-24326-16 |
269 |
Lạc tiên |
Lạc tiên |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg |
VD-24327-16 |
270 |
Mạch môn |
Mạch môn |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg |
VD-24328-16 |
271 |
Magnesi-B6 |
Mỗi viên chứa: Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24329-16 |
272 |
Thiên môn đông |
Thiên môn đông |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,2kg; 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg; 50kg |
VD-24330-16 |
273 |
Thục địa |
Thục địa |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg |
VD-24331-16 |
274 |
Ý dĩ |
Ý dĩ |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,2kg; 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg; 50kg |
VD-24332-16 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
275 |
Ginkgo biloba |
Cao khô lá bạch quả (chứa từ 22,0- 27,0% flavonoid toàn phần) 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24333-16 |
276 |
Glimepiride 2mg |
Glimepirid 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24334-16 |
277 |
Terpinzoat |
Mỗi viên chứa: Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24335-16 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
278 |
Cefixime Uphace 50 |
Mỗi 1 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50mg |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1 gam |
VD-24336-16 |
|
279 |
Cephalexin 500 mg |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên |
VD-24337-16 |
280 |
Halacimox 500 mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng (hồng-nâu) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24338-16 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
281 |
Meropenem 1g |
Meropenem (dưới dạng hỗn hợp meropenem trihydrat phối hợp với natri carbonat theo tỷ lệ 1:0,208) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ |
VD-24339-16 |
282 |
Piperacilin 2g |
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5 ml |
VD-24340-16 |
283 |
Vitazidim 1g |
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat theo tỷ lệ 1:0,118) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml |
VD-24341-16 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
284 |
Noradrenalin |
Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) 8mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 4ml; hộp 2 vỉ x 5 ống x 4ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml |
VD-24342-16 |
285 |
Vin-hepa |
L-ornithin-L-aspartat 1000mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml |
VD-24343-16 |
Thiamin hydroclorid 50mg; Pyridoxin hydroclorid 250mg; Cyanocobalamin 5mg |
Bột đông khô pha tiêm |
TCCS |
Hộp 4 lọ bột đông khô + 4 ống dung môi pha tiêm 5ml |
VD-24344-16 |
|||
Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 125mg |
Thuốc tiêm bột đông khô |
TCCS |
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 2ml; Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi 2ml; Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi 2ml |
VD-24345-16 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
288 |
Cao sao vàng |
Mỗi 3g cao chứa: Menthol 33,66 mg; Camphor 584,16 mg; Tinh dầu bạc hà 178,22 mg; Tinh dầu tràm 643,56 mg; Tinh dầu hương nhu 56,44 mg; Tinh dầu quế 56,44 mg |
Cao xoa |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 3g, 4g, 8g, 10g |
VD-24346-16 |
289 |
Cetecoceticent 10 |
Cetirizin hydroclorid 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên |
VD-24347-16 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
290 |
Cerecaps |
Cao khô hỗn hợp (tương ứng với: Hồng hoa 280mg; Đương quy 685mg; Xuyên khung 685mg; Sinh địa 375mg; Cam thảo 375mg; Xích thược 375mg; Sài hồ 280mg; Chỉ xác 280mg; Ngưu tất 375mg) 595mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương 3,6mg flavonoid toàn phần) 15mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên; lọ 30 viên, 60 viên |
VD-24348-16 |
291 |
Comazil |
Xuyên khung 126mg; Bạch chỉ 174mg; Hương phụ 126mg; Quế nhục 6mg; Sinh khương 16mg; Cam thảo bắc 5mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24349-16 |
292 |
Esha |
Cao khô hỗn hợp (tương đương với: Thương nhĩ tử 500mg; Hoàng kỳ 620mg; Phòng phong 250mg; Tân di hoa 350mg; Bạc hà 120mg; Bạch truật 350mg; Kim ngân hoa 250mg) 267mg; Bột bạch chỉ 320mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ (nhôm/ PVC) x 10 viên; hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên |
VD-24350-16 |
293 |
Mediphylamin |
Bột chiết bèo hoa dâu (tương đương 3,6 gam dược liệu) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 60 viên |
VD-24351-16 |
294 |
Mediphylamin |
Bột chiết bèo hoa dâu (tương đương với 7,2g dược liệu) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24352-16 |
295 |
Mediphylamin |
Mỗi 100 ml chứa: Bột chiết bèo hoa dâu (tương đương với 43,2g dược liệu) 3g |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 ml |
VD-24353-16 |
296 |
Silymax |
Cao khô Cardus marianus (tương đương Silymarin toàn phần 70mg) 140mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên |
VD-24354-16 |
297 |
Tuzamin |
Cao khô hỗn hợp (tương đương với: Tục đoạn 250mg; Phòng phong 250mg; Hy thiêm 250mg; Độc hoạt 200mg; Tần giao 200mg; Đương quy 150mg; Ngưu tất 150mg; Thiên niên kiện 150mg; Hoàng kỳ 150mg; Đỗ trọng 100mg) 240mg; Bột bạch thược 150mg; Bột xuyên khung 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24355-16 |
53.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
298 |
Betoflex 0,05% |
Mỗi 30 ml chứa: Betamethason 0,015g |
Dung dịch uống dạng giọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30 ml |
VD-24356-16 |
299 |
Egalive |
L-Ornithin L-Aspartat 150mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-24357-16 |
300 |
Mediclary |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên; hộp 1 vỉ (nhôm/ PVC) x 10 viên |
VD-24358-16 |
301 |
Postcare 100 |
Progesteron 100mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên |
VD-24359-16 |
302 |
Postcare 200 |
Progesteron 200mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên |
VD-24360-16 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 - Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 - Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
303 |
Actadol 500 “S” |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén sủi bọt |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên |
VD-24361-16 |
304 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén |
VD-24362-16 |
305 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên, 500 viên |
VD-24363-16 |
306 |
Prednisolon |
Prednisolon 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-24364-16 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
307 |
MebendazoI 500 |
Mebendazol 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 vỉ x 1 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 6 viên |
VD-24365-16 |
308 |
Prednisolon |
Prednisolon 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 30 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-24366-16 |
309 |
Terpinon |
Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 12 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-24367-16 |
310 |
Turanon |
Eprazinon dihydroclorid 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-24368-16 |
311 |
Turanon |
Eprazinon dihydroclorid 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-24369-16 |
312 |
Vacoomez |
Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 20mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-24370-16 |
313 |
Vadol 325-L |
Paracetamol 325mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-24371-16 |
314 |
Vadol A325 |
Paracetamol 325mg |
Viên nén |
48 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-24372-16 |
315 |
Vitamin B6 250 |
Pyridoxin hydroclorid 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-24373-16 |
316 |
Vitamin C 250 |
Acid ascorbic 250mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-24374-16 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
317 |
Aciclovir 400 mg |
Aciclovir 400mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24375-16 |
318 |
Atropin Sulphat |
Atropin sulphat 0,25mg/ml |
Dung dịch thuốc tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 20 ống x 1ml, hộp 50 ống x 1ml, hộp 100 ống x 1ml |
VD-24376-16 |
319 |
Dưỡng tâm an thần DHĐ |
Cao khô hỗn hợp dược liệu 400mg tương đương với: Lá vông 3,3g; Lạc tiên 3,3g; Tâm sen 3,4g |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24377-16 |
320 |
Hoàng liên |
Hoàng liên |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-24378-16 |
321 |
Incaline |
Cao khô lá bạch quả (tương đương với không dưới 21,5% flavonoid toàn phần) 80 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, lọ 60 viên, lọ 100 viên |
VD-24379-16 |
322 |
Kim tiền thảo Laspha |
Cao khô kim tiền thảo (tương ứng 1,8g kim tiền thảo) 120 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên |
VD-24380-16 |
323 |
Natri camphosulfonat 10% |
Natri camphosulfonat 200mg/2ml |
Dung dịch thuốc tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 ống, hộp 10 ống, hộp 12 ống x 2ml |
VD-24381-16 |
324 |
Vigavir-B |
Cao đặc diệp hạ châu (tương đương 2g diệp hạ châu) 200 mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-24382-16 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
325 |
Cloramphenicol 250mg |
Cloramphenicol 250 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24383-16 |
326 |
Salbutamol 4mg |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 4 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 vỉ, 25 vỉ x 10 viên |
VD-24384-16 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: 703 Lê Thánh Tông, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: Khu 10, Việt Hưng, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
327 |
Cảm xuyên hương |
Bột Xuyên khung 125mg; Bột Bạch chỉ 130mg; Hương phụ 120mg; Bột Quế nhục 5mg; Bột cam thảo 5mg; Bột Gừng 15mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24385-16 |
328 |
Cao lỏng ích mẫu |
Mỗi 125 ml chứa dịch chiết từ: Ích mẫu 50g; Hương phụ chế giấm 15,625g; Ngải cứu 12,5g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 125 ml |
VD-24386-16 |
329 |
Hoàn long nhãn hạt sen |
Mỗi 8g chứa: Long nhãn 2g; Hạt sen 4,5g |
Hoàn mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 hoàn mềm x 8 gam |
VD-24387-16 |
330 |
Hoạt huyết dưỡng não QN |
Cao khô lá bạch quả 20mg; Cao đặc rễ đinh lăng 10:1 (tương đương 1500mg đinh lăng) 150mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24388-16 |
331 |
Mẫu sinh đường |
Chai 125 ml chứa các chất chiết từ: Sinh địa 11,27g; Mạch môn 7,5g; Huyền sâm 11,25g; Bối mẫu 5g; Bạch thược 5g; Mẫu đơn bì 5g; Cam thảo 2,5g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 125 ml |
VD-24389-16 |
332 |
Rượu thuốc tê thấp |
Mỗi 650 ml chứa dịch chiết: Cẩu tích 13g; Ngũ gia bì chân chim 6,5g; Thổ phục linh 6,5g; Kê huyết đằng 13g; Ngưu tất 6,5g; Hy thiêm 19,5g; Quế nhục 3,25g |
Rượu thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Chai 650 ml |
VD-24390-16 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
333 |
Aleucin |
N-Acetyl-DL-Leucin 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24391-16 |
334 |
Biragan 500 |
Paracetamol 500mg |
Viên nén sủi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 4 viên; hộp 12 vỉ x 2 viên |
VD-24392-16 |
335 |
Biragan 650 |
Paracetamol 650mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 4 viên; hộp 20 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 5 viên; hộp 20 vỉ x 5 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24393-16 |
336 |
Micbibleucin |
Chloramphenicol 125mg; Xanh methylen 20mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24394-16 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
337 |
Amoxicilin 250 mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-24395-16 |
338 |
Ampicilin 500 mg |
Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-24396-16 |
339 |
Berberin |
Berberin clorid 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 50 viên, lọ 100 viên, lọ 200 viên |
VD-24397-16 |
340 |
Gentamicin lnjection 80mg/2ml |
Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 2ml |
VD-24398-16 |
341 |
Thebymon |
Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 80 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 25 gói x 1,5g |
VD-24399-16 |
342 |
Vitamin C 500 mg |
Acid ascorbic 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-24400-16 |
60.2. Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
343 |
Hyđan500 |
Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg |
Viên hoàn cứng bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 15 túi x 12 hoàn |
VD-24401-16 |
344 |
Phong tê thấp Hyđan |
Mỗi viên chứa: Bột mã tiền chế 20 mg; Cao đặc hy thiêm (tương đương 120mg hy thiêm) 12 mg; Độc hoạt 12 mg; Xuyên khung 8 mg; Phòng phong 12 mg; Tế tân 6 mg; Quế chi 6 mg; Đỗ trọng 16 mg; Đương quy 16 mg; Tần giao 12mg; Ngưu tất 12 mg |
Hoàn cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 250 hoàn |
VD-24402-16 |
345 |
Sirô ho Thepharm |
Mỗi 60ml sirô chứa: Cao khô lá thường xuân (tương đương 6,72g lá thường xuân) 420mg |
Sirô thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 70ml, hộp 1 chai 90ml, hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai 120ml |
VD-24403-16 |
61. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
346 |
Aminowel Kabi |
Mỗi chai 500ml chứa: L-arginin HCL 1,35g; L-histidin HCL.H2O 0,65g; L-isoleucin 0,9g; L-leucin 2,05g; L-lysin HCl 3,7g; L-methionin 1,2g; L-phenyllalanin 1,45g; L-threonin 0,9g; L-tryptophan 0,3g; L-valin 1,0g; Glycin 1,7g |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Chai 500ml |
VD-24404-16 |
347 |
Natri clorid 0,9% |
Natri clorid 45mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
BP 2013 |
Hộp 50 ống x 5ml |
VD-24405-16 |
348 |
Vitamin B6 Kabi 100mg/1ml |
Mỗi ống 1ml chứa: Vitamin B6 100mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 100 ống x Iml |
VD-24406-16 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
349 |
Cao đặc nhân trần |
5 kg cao đặc tương đương 50kg Nhân trần |
Nguyên liệu làm thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Túi PE 5 kg |
VD-24407-16 |
350 |
Piodincarevb |
Mỗi 100 g chứa: Povidon iod 10g |
Thuốc mỡ |
36 tháng |
USP 34 |
Lọ 100 gam, 250 gam |
VD-24408-16 |
351 |
Zinforcol |
Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24409-16 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
352 |
Cefotaxime 1g |
Mỗi lọ 1g chứa: Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ x 1g |
VD-24410-16 |
353 |
Mekocurcuma |
Bột nghệ khô (dưới dạng cao nghệ) 400mg; Mật ong 50mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên |
VD-24411-16 |
354 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 20 vỉ x 10 viên, chai 100 viên |
VD-24412-16 |
355 |
Paracold 500 |
Mỗi gói 2,7g chứa: Paracetamol 500mg |
Thuốc cốm uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 2,7g |
VD-24413-16 |
356 |
Pyrazinamide 500mg |
Pyrazinamid 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 250 viên |
VD-24414-16 |
357 |
Sodium Chloride 0,9% |
Natri chlorid 0,9g/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
DĐVN IV |
Chai 100ml, chai 200ml, chai 250ml, chai 500ml, chai 1000ml |
VD-24415-16 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
358 |
Carvedilol 6,25 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
VD-24416-16 |
||
359 |
Homtamin Ginseng ext (NQ: Korea United Pharm. lnc; Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeongdong-Myeon, Sejong, Hàn Quốc) |
Cao nhân sâm đã định chuẩn Ginseng ext. (tương đương với 0,9 mg Ginsenoid Rb1, Rg1 và Re) 40 mg; Cao lô hội 5 mg; Retinol acetat 5000 IU; Ergocalciferol 400 IU; Tocopherol acetat 45 mg; Thiamin nitrat 2 mg; Riboflavin 2 mg; Pyridoxin hydroclorid 2 mg; Acid ascorbic 60 mg; Nicotinamid 20 mg; Calci pantothenat 15,3 mg; Cyanocobalamin 6 mcg; sắt fumarat (tương đương với 18 mg ion sắt II) 54,76 mg; Đồng sulfat (tương đương với 2 mg ion đồng II) 7,86 mg; Magnesi oxyd (tương đương với 40 mg ion Magnesi II) 66,34 mg; Kẽm oxyd (tương đương với 4 mg ion kẽm II) 5 mg; Calci hydrophosphat (tương đương với 71,5 mg ion canxi II) 307,5 mg; Mangan sulfat (tương đương 1 mg ion Mn II) 3 mg; Kali sulfat (tương đương 8 mg ion kali) 18 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 túi nhôm x 6 vỉ x 5 viên |
VD-24417-16 |
360 |
Kuplevotin |
Levosulpirid 25 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24418-16 |
361 |
Kupmebamol (NQ: Korea United Pharm. Inc. Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeongdong-Myeon, Sejong, Hàn Quốc) |
Methocarbamol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24419-16 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt nam)
65.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
362 |
Neciomex |
Mỗi 10 g chứa: Neomycin base (dưới dạng Neomycin sulfat) 35mg; Triamcinolon acetonid 10mg |
Thuốc mỡ bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 gam |
VD-24420-16 |
363 |
Pesancort |
Mỗi 5 g chứa: Acid fusidic 100mg; Betamethason valerat 5mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam, 15 gam |
VD-24421-16 |
364 |
Promethazin |
Mỗi 5 g chứa: Promethazin hydroclorid 100mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam |
VD-24422-16 |
66. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
365 |
Glucose 5% |
Dextrose monohydrat (tương đương Dextrose anhydrous 4,546g) 5g |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
60 tháng |
USP 35 |
Chai nhựa 100ml; 200ml; 500ml; 1000ml |
VD-24423-16 |
67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
366 |
Alenbone |
Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-24424-16 |
367 |
Cazerol |
Carbamazepin 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24425-16 |
368 |
Ceftristad 1g |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ kèm 1 ống lidocain 1% 3,5ml |
VD-24426-16 |
369 |
Cefzidimstad 1g |
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-24427-16 |
370 |
Celorstad Kid |
Mỗi gói 2g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 2g, hộp 14 gói x 2g, hộp 24 gói x 2g |
VD-24428-16 |
371 |
Cephalexin PMP 250 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg |
Viên nang cứng (vàng - xanh đậm) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ (PVC/ nhôm) x 10 viên, hộp 10 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên |
VD-24429-16 |
372 |
Cephalexin PMP 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (vàng - xanh đậm) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ (PVC/ nhôm) x 10 viên, hộp 10 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên, chai 200 viên |
VD-24430-16 |
373 |
Cepimstad 1g |
Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-24431-16 |
374 |
Cepoxitil 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-24432-16 |
375 |
Cepoxitil 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-24433-16 |
376 |
Co-Ibedis 300/12,5 |
Irbesartan 300 mg; Hydrochlorothiazid 12,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24434-16 |
377 |
Dexastad 4mg |
Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat 4,37mg/ml tương đương Dexamethason 3,3mg/ml) 4mg/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 1ml |
VD-24435-16 |
378 |
Droxistad Kid 250mg |
Mỗi gói 3g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 3g, hộp 14 gói x 3g, hộp 24 gói x 3g |
VD-24436-16 |
379 |
Fegra 60 mg |
Fexofenadin hydroclorid 60mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-24437-16 |
380 |
Foximstad 1g |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 5ml |
VD-24438-16 |
381 |
Glusamin 250 |
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24439-16 |
382 |
Natri Clorid 0,9% |
Natri clorid 135mg/15ml |
Dung dịch tiêm |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 15ml |
VD-24440-16 |
383 |
Natri Clorid 0,9% |
Natri clorid 45mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 5ml |
VD-24441-16 |
384 |
Picymuc |
Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 18 gói, 30 gói x 2g |
VD-24442-16 |
385 |
Pimenem |
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 15ml |
VD-24443-16 |
386 |
Pipanzin |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg |
Viên bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 7 viên |
VD-24444-16 |
387 |
Pralmex inj. |
Metoclopramid 10mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 ống x 2ml |
VD-24445-16 |
388 |
Pycalis 5 |
Tadalafil 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 2 vỉ x 2 viên |
VD-24446-16 |
389 |
Pycaptin |
Captopril 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24447-16 |
390 |
Pyfaclor 250mg |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg |
Viên nang cứng (xám - tím) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 12 viên, hộp 2 vỉ x 12 viên |
VD-24448-16 |
391 |
Pyfaclor 250mg |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg |
Viên nang cứng (tím - trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24449-16 |
392 |
PymeAZI 250 |
Azithromycin (dưới dạng Axithromycin dihydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 6 viên |
VD-24450-16 |
393 |
Simavas 20 |
Simvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24451-16 |
394 |
Teronevit H5000 |
Mỗi lọ bột đông khô chứa: Vitamin B1 (Thiamin HCl) 50mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 250mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 5mg |
Thuốc bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 lọ kèm 4 ống dung môi |
VD-24452-16 |
395 |
Trifungi |
Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22%) 100 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VD-24453-16 |
396 |
Trineuron |
Fursultiamin 50mg; Pyridoxin HCl 250mg; Cyanocobalamin 0,25 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-24454-16 |
397 |
Vaspycar MR |
Trimetazidin HCl 35mg |
Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 30 viên, hộp 1 vỉ x 30 viên |
VD-24455-16 |
68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
398 |
Futaton |
Mirtazapin 30 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 50 viên, 100 viên, 500 viên |
VD-24456-16 |
399 |
Orlacmin |
Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 115 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 115 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 50 mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-24457-16 |
69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
400 |
Bipraso 20 |
Rabeprazol natri (dưới dạng Rabeprazol natri pellets 13,2%) 20mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24458-16 |
401 |
Diovenor 40 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24459-16 |
402 |
Fareston |
Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24460-16 |
403 |
Myleran 400 |
Gabapentin 400mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24461-16 |
404 |
Spinidazole |
Metronidazol 125mg; Spiramycin base 750000 IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24462-16 |
70. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sundial Pharma (Đ/c: 837A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
405 |
Notired eff Orange |
Magnesium gluconat 426mg; Calcium glycerophosphat 456mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 4 viên |
VD-24463-16 |
71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên -)
71.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
406 |
Benate |
Mỗi 5 g chứa: Clobetason butyrat 2,5mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam |
VD-24464-16 |
72. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
72.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
407 |
Effemax 650 |
Paracetamol 650 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24465-16 |
408 |
Effemax 650 |
Paracetamol 650 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24466-16 |
73. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát (Đ/c: Lô 44, TT 2B, Khu đô thị mới Văn Quản, p. Phúc La, q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
409 |
Diệp hạ châu TP |
Mỗi gói 5g chứa: Cao khô diệp hạ châu đắng (tương đương 1,75g diệp hạ châu đắng) 210mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 gói x 5g |
VD-24467-16 |
410 |
Hoàn nghệ mật ong TP |
Mỗi gói 2g chứa: Nghệ 1700mg |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 50 gói x 2g |
VD-24468-16 |
411 |
Hoàn thập toàn đại bổ TP |
Mỗi 5g hoàn cứng chứa: Xuyên khung 320mg; Đương quy 400mg; Bạch thược 400mg; Thục địa 600mg; Đảng sâm 600mg; Phục linh 320mg; Bạch truật 400mg; Cam thảo 320mg; Hoàng kỳ 600mg; Quế nhục 400mg |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 5g, hộp 1 lọ 50g |
VD-24469-16 |
74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
412 |
Bảo mạch hạ huyết áp |
Mỗi viên nang chứa các chất được chiết xuất từ các dược liệu sau: Thiên ma 0,5g; Câu đằng 0,6g; Dạ giao đằng 0,5g; Thạch quyết minh 0,3g; Sơn chi 0,3g; Hoàng cầm 0,3g; Ngưu tất 0,3g; Đỗ trọng 0,3g; Ích mẫu 0,3g; Tang ký sinh 0,3g; Bạch phục linh 0,3g; Hòe hoa 0,6g |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-24470-16 |
413 |
Hoàn sáng mắt K/H |
Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Thục địa 0,64g; Mẫu đơn bì 0,24g; Hoài sơn 0,32g; Bạch linh 0,24g; Trạch tả 0,24g; Câu kỷ tử 0,24g; Cúc hoa 0,24g; Đương quy 0,24g; Bạch thược 0,24g; Bạch tật lê 0,24g; Thạch quyết minh 0,32g; Sơn thù 0,32g |
Viên hoàn cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 4g |
VD-24471-16 |
414 |
Hoạt huyết dưỡng não |
Cao đặc rễ đinh lăng (tương ứng với 910 mg rễ đinh lăng) 105 mg; Cao lá bạch quả (tương đương 100 mg lá bạch quả) 10 mg |
Viên bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-24472-16 |
75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM và dược phẩm Ngọc Thiện (Đ/c: Số 10, ngõ 3, đường Lý Bôn, P. Ngô Quyền, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
75.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
415 |
Didala |
Cao khô lá dâu tằm (tương đương lá dâu tằm 5g) 570mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 60 viên |
VD-24473-16 |
76. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
76.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
416 |
Boganic |
Cao đặc Actiso (tương đương với 10g dược liệu actiso) 200mg; Cao đặc Rau đắng đất (tương đương với 1g dược liệu rau đắng đất) 150mg; Cao đặc Bìm bìm biếc (tương đương với 160 mg dược liệu bìm bìm biếc) 16mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24474-16 |
417 |
Cadef |
Mỗi 5 g chứa: Nhân sâm 0,25g; Tam thất 0,25g; Hoài sơn 0,5g; Trinh nữ 0,25g; Men bia 0,35g; Bột gấc 0,25g; Phấn hoa 0,45g; Mầm thóc 0,35g; Tỏi khô 0,1g; Chè khô 0,275g; Dừa cạn 0,45g |
Hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 5 gam |
VD-24475-16 |
418 |
Didicera |
Mỗi 5 g chứa: Độc hoạt 0,6g; Tang ký sinh 0,4g; Phòng phong 0,4g; Tần giao 0,4g; Tế tân 0,4g; Quế chi 0,4g; Ngưu tất 0,4g; Đỗ trọng 0,4g; Đương qui 0,4g; Bạch thược 0,4g; Cam thảo 0,4g; Xuyên khung 0,4g; Sinh địa 0,4g; Đảng sâm 0,4g; Bạch linh 0,4g |
Hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói x 5 gam |
VD-24476-16 |
419 |
Thuốc trị viêm đại tràng Tradin extra |
Cao cam thảo 3,5:1 24mg; Cao hoàng liên 5,5:1 52mg; Cao kha tử 2,5:1 260mg; Cao bạch thược 3,5:1 18mg; Bột mộc hương 250mg; Bột bạch truật 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24477-16 |
420 |
Viên ngậm trị ho Cagu |
Bột gừng 42mg; Bột quế 42mg; Cao đặc cam thảo (tương đương 42mg cam thảo) 11,5mg; Cao đặc xạ can (tương đương 60 mg xạ can) 15mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24478-16 |
77. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
77.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
421 |
Atorvastatin 20 mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên |
VD-24479-16 |
422 |
Cefadroxil 500 mg |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compacted) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; chai 50 viên, 100 viên |
VD-24480-16 |
423 |
Docefnir 100 mg |
Cefdinir 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ (nhôm/ PVC) x 10 viên; hộp 1 vỉ, 10 vỉ (nhôm/ PVDC) x 10 viên; hộp 1 vỉ, 10 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên |
VD-24482-16 |
424 |
Domepa 250 mg |
Methyldopa 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24485-16 |
425 |
Dospasmin 120 mg |
Alverin citrat 120mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 20 viên, 100 viên |
VD-24486-16 |
426 |
Losartan 50 mg |
Losartan kali 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24487-16 |
427 |
Ranitidin 300 mg |
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24488-16 |
77.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
428 |
D-A-R |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên, chai 300 viên |
VD-24481-16 |
|
429 |
Dodylan |
Diệp hạ châu đắng 550mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60 viên |
VD-24483-16 |
430 |
Dolivtol |
Cao lá tươi Actisô (tương đương 20 kg lá tươi Actisô) 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 9 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 180 viên |
VD-24484-16 |
78. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
78.1. Nhà sản xuất: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
431 |
Acyclovir |
Acyclovir 5% (kl/kl) |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5g, 10g |
VD-24489-16 |
432 |
Alphatinfo |
Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-24490-16 |
433 |
Audogyl |
Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24491-16 |
434 |
Terfuzol |
Mỗi tuýp 10g chứa: Triamcinolon acetonid 10 mg; Neomycin sulfat 50 mg; Nystatin 1.000.000 IU; Clotrimazol 100 mg |
Kem bôi ngoài da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-24492-16 |
79. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh - Việt Nam)
79.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
435 |
Franrogyl |
Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24493-16 |
436 |
Frantel |
AIbendazol 400 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VD-24494-16 |
80. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meycr - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
80.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
437 |
Adefovir meyer |
Adefovir dipivoxil 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24495-16 |
438 |
Amursolic |
Acid ursodeoxycholic 150 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-24496-16 |
439 |
Becocalcid |
Calci gluconat 500 mg; Vitamin D3 (tương ứng với 200 IU vitamin D3) 0,005 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24497-16 |
440 |
Becodixic |
Acid nalidixic 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 05 vỉ x 10 viên |
VD-24498-16 |
441 |
Becohista |
Cetirizin dihydrochlorid 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24499-16 |
442 |
Becosemid |
Furosemid 40 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24500-16 |
443 |
Betahistin-AM |
Betahistin dihydrochlorid 8 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 200 viên |
VD-24501-16 |
444 |
Fenofibrat 300 meyer |
Fenofibrat 300 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24502-16 |
445 |
Irbesartan - AM |
Irbesartan 150 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24503-16 |
446 |
Meyerclas 20 |
Tadalafil 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 1 vỉ x 2 viên |
VD-24504-16 |
447 |
Meyerverin |
Glimepirid 2 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24505-16 |
81. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
81.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
448 |
Casalmux |
Mỗi gói chứa: Carbocistein 250mg; Salbutamol sulphat 1mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 2g |
VD-24506-16 |
449 |
Cetirizin RVN |
Cetirizin HCl 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24507-16 |
450 |
Raceca 30mg |
Racecadotril 30mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói 3g |
VD-24508-16 |
451 |
Rousbevit |
Mỗi viên chứa: Vitamin B1 125mg; Vitamin B6 125mg; Vitamin B12 125mcg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-24509-16 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: 96-98 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
82.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
452 |
Đương Quy bổ huyết P/H |
Cao đặc dược liệu (tương đương với Hoàng kỳ 600 mg; Đương quy 150 mg; Kỷ tử 200 mg): 285 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 60 viên, 100 viên. Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên |
VD-24510-16 |
453 |
Hoạt huyết Phúc Hưng |
Bột Đương quy 120 mg; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400 mg; Ngưu tất 400 mg; Xuyên khung 300 mg; Ích mẫu 300 mg); 240 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên |
VD-24511-16 |
454 |
Hoạt huyết thông mạch P/H |
Bột Đương quy 108,3 mg; Cao đặc các dược liệu (tương đương với Đương quy 391,7 mg; Sinh địa 400 mg; Xuyên khung 400 mg; Ngưu tất 300 mg; Ích mẫu 200 mg; Đan sâm 200 mg): 175 mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 60 viên. Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên |
VD-24512-16 |
455 |
Tam thất bột Phúc Hưng |
Bột tam thất |
Thuốc bột uống |
24 tháng |
TCCS |
Lọ 50g, 100g |
VD-24513-16 |
456 |
Thanh huyết tiêu độc P/H |
Mỗi 250 ml cao lỏng chứa dịch chiết dược liệu tương ứng với: Hoàng liên 15g; Ké đầu ngựa 20g; Liên kiều 20g; Bồ công anh 10g, Bồ bồ 50g; Kim ngân hoa 20g; Chi tử 10g; Hoàng bá 10g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 250 ml |
VD-24514-16 |
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Ngân Thủy (Đ/c: 267C Trịnh Đình Trọng, P. Hòa Thạnh, Q. Tân Phú, Tp. HCM - Việt Nam)
83.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
457 |
Ofpexim 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 3g |
VD-24515-16 |
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
84.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
458 |
Chalme |
Mỗi gói 15g chứa: Nhôm hydroxyd gel khô 611,76mg; Magnesi hydroxyd 800,4mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 15g |
VD-24516-16 |
459 |
Davylox |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24517-16 |
460 |
Metilone-4 |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24518-16 |
461 |
Nilkey |
Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin HCl) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24519-16 |
462 |
Razirax |
Ribavirin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-24520-16 |
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324F/10 Hoàng Quốc Việt, phường An Bình, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)
85.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324F/10 Hoàng Quốc Việt, phường An Bình, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
463 |
Kentax |
Tuýp 5g kem chứa: Ketoconazol 0,1 g |
Kem bôi ngoài da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5g |
VD-24521-16 |
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
86.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
464 |
Actiso |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 200mg tương đương Actiso (lá) 1975mg; Bột mịn dược liệu Actiso (lá) 25mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên |
VD-24522-16 |
465 |
Ất can ninh |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 250mg; (tương đương Nhân trần bắc 184mg; Đảng sâm 165mg; Hoàng kỳ 137,3mg; Bồ công anh 137mg; Bạch hoa xả thiệt thảo 137mg; Phục linh 137mg; Quảng kim tiền thảo 137mg; Mẫu đơn bì 137mg; Bạch truật 137mg; Xuyên luyện tử 137mg; Đan sâm 132,7mg; Hà thủ ô đỏ 116mg; Bạch thược 57mg); Bột mịn dược liệu gồm: Bạch thược 80mg; Hoàng kỳ 66,7mg; Hà thủ ô đỏ 50mg; Đan sâm 33,3mg; Nhân trần bắc 20mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên. |
VD-24523-16 |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24524-16 |
|||
467 |
Kim tiền thảo |
Cao khô kim tiền thảo 221,4mg tương đương Kim tiềm thảo 3440mg; Bột mịn Kim tiềm thảo 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên |
VD-24525-16 |
468 |
Linh chi |
Cao khô dược liệu 235mg tương đương Linh chi 1975mg; Bột mịn dược liệu Linh chi 25mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên |
VD-24526-16 |
469 |
Tiêu dao |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 266,7mg (tương đương Sài hồ 257mg; Bạch truật 257mg; Gừng tươi 257mg; Bạch linh 217mg; Đương quy 217mg; Bạch thược 217mg; Cam thảo 166mg; Bạc hà 52mg); Bột mịn dược liệu gồm Bạch linh 40mg; Đương quy 40mg; Bạch thược 40mg; Cam thảo 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên |
VD-24527-16 |
470 |
Xuyên tâm liên |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 122mg tương đương Xuyên tâm liên 1218mg; Bột mịn dược liệu xuyên tâm liên 282mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên |
VD-24528-16 |
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
87.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
471 |
Bổ gan tiêu độc nhất nhất |
Cao khô dược liệu (tương đương với: Bạch thược 420mg; Bạch truật 420mg; Cam thảo 420mg; Diệp hạ châu 840mg; Đảng sâm 420mg; Đương quy 420mg; Nhân trần 840mg; Phục linh 420mg; Trần bì 420mg) 462mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên |
VD-24529-16 |
472 |
Bổ thận dương nhất nhất |
Cao khô dược liệu (tương đương với: Thục địa 1050mg; Đương quy 630mg; Đỗ trọng 630mg; Cam thảo 315mg; Nhân sâm 840mg; Hoài sơn 630mg; Câu kỷ tử 630mg; Sơn thù 315mg) 504mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên |
VD-24530-16 |
473 |
Dạ dày nhất nhất |
Cao khô dược liệu (tương đương với: Bán hạ 270mg; Cam thảo 630mg; Chè dây 945mg; Can khương 360mg; Hương phụ 720mg; Khương hoàng 720mg; Mộc hương 45mg; Trần bì 90mg) 370mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên |
VD-24531-16 |
474 |
Nhiệt miệng nhất nhất |
Cao khô dược liệu (tương đương với: Hoàng liên 255mg; Cam thảo 255mg; Tri mẫu 255mg; Huyền sâm 255mg; Sinh địa 255mg; Mẫu đơn bì 255mg; Qua lâu nhân 255mg; Liên kiều 255mg; Hoàng bá 645mg; Hoàng cầm 645mg; Bạch thược 255mg) 430mg; Thạch cao 255mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên |
VD-24532-16 |
475 |
Thống phong (Gout) nhất nhất |
Cao khô dược liệu (tương đương với: Tần giao 100mg; Khương hoạt 900mg; Phòng phong 750mg; Thiên ma 900mg; Độc hoạt 900mg; Xuyên khung 500mg) 495mg; |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-24533-16 |
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
88.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
476 |
Phytilax viên nhuận trường |
Lô hội 50 mg; Bột mật heo 100 mg; Bột thảo quyết minh 50 mg |
Viên bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24534-16 |
477 |
Sagolium-M |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 10 viên |
VD-24535-16 |
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
89.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
478 |
SP Enalapril |
Enalapril maleat 5mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24536-16 |
479 |
Tezacef (SXNQ của Shin Poong Pharmaceutical CO., ltd; Địa chỉ: 41-15, Osongsaengmyeong 5-ro, Osong-eup, Heungdeok-gu, cheongju-si, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea) |
Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1 g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ |
VD-24537-16 |
480 |
Verucefa |
Ceftizoxim (duới dạng Ceftizoxim natri) 0,5g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 lọ |
VD-24538-16 |
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
90.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
481 |
Ambroxol |
Ambroxol hydroclorid 30 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-24539-16 |
482 |
Ambroxol |
Ambroxol hydroclorid 30 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-24540-16 |
483 |
Betanic |
Belamethason 0,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 500 viên |
VD-24541-16 |
484 |
Busconic |
Hyoscin butylbromid 10mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24542-16 |
485 |
Methylpred-Nic 4 |
Methylprednisolon 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 300 viên |
VD-24543-16 |
486 |
Ofloxacin 400 |
Ofloxacin 400 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-24544-16 |
487 |
Papaverin |
Papaverin hydroclorid 40 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-24545-16 |
488 |
Prednic |
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5 mg |
Viên nang cứng (Đỏ-Ngà) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên, 500 viên |
VD-24546-16 |
489 |
Spiramycin 3 M.I.U |
Spiramycin 3.000.000 IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-24547-16 |
490 |
Tagaxmin 500 |
N-Acetyl-DL-Leucin 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24548-16 |
491 |
Telgate 180 |
Fexofenadin hydroclorid 180 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên. Chai 50 viên, 100 viên |
VD-24549-16 |
492 |
Tetracyclin |
Mỗi 5 g thuốc mỡ chứa: Tetracyclin hydroclorid 50 mg |
Thuốc mỡ dùng ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 5g, 10g |
VD-24550-16 |
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
91.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
493 |
Conipa Pure |
Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 10mg/10ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml |
VD-24551-16 |
494 |
Mucome drop |
Xylometazolin hydroclorid 0,5mg/ml |
Dung dịch nhỏ mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 ống 10ml, Hộp 1 ống 5ml |
VD-24552-16 |
495 |
Mucome spray |
Xylometazolin hydroclorid 1mg/ml |
Dung dịch khí dung |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 10ml |
VD-24553-16 |
496 |
VNP Spray Baby |
Natri clorid 0,9% |
Dung dịch khí dung |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 50ml |
VD-24554-16 |
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
92.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
497 |
Hasanlor 5 |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5 mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24555-16 |
498 |
Miaryl 2 mg |
Glimepirid 2 nig |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24556-16 |
499 |
Pacegan 500 mg |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 2 viên. Hộp 5 vỉ, 25 vỉ x 4 viên |
VD-24557-16 |
500 |
Stamectin |
Mỗi gói 3800 mg chứa: Diosmectit 3000 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói, 50 gói, 100 gói x 3800 mg |
VD-24558-16 |
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
93.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
501 |
Bisostad 2,5 |
Bisoprolol fumarat 2,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-24559-16 |
502 |
Clindastad 150 |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 150mg |
Viên nang cứng |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24560-16 |
503 |
Gemfibstad 300 |
Gemfibrozil 300mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24561-16 |
504 |
Lamostad 100 |
Lamotrigin 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24562-16 |
505 |
Lamostad 200 |
Lamotrigin 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24563-16 |
506 |
Lamostad 50 |
Lamotrigin 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24564-16 |
507 |
Levofloxacin Stada 500 mg |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 7 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-24565-16 |
508 |
Loratadin Stada 10 mg |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24566-16 |
509 |
Lostad HCT 50/12,5mg |
Losartan kali 50mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-24567-16 |
510 |
Nifedipin T20 Stada retard |
Nifedipin 20 mg |
Viên nén bao phim tác dụng kéo dài |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24568-16 |
511 |
Partamol 150 |
Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 150mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1g, hộp 20 gói x 1g |
VD-24569-16 |
512 |
Partamol eff. |
Paracetamol 500mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ xé x 4 viên, hộp 1 tuýp 10 viên, hộp 2 tuýp x 10 viên |
VD-24570-16 |
513 |
Tadalafil Stada 5 mg |
Tadalafil 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 2 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24571-16 |
93.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
514 |
Acyclovir Stada 200 mg |
Acyclovir 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ x 5 viên |
VD-24572-16 |
515 |
Colchicine Stada 1 mg |
Colchicin 1mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24573-16 |
516 |
Crotamiton Stada 10% |
Mỗi tuýp 20g kem chứa: Crotamiton 2g |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 20g |
VD-24574-16 |
517 |
Glimepiride Stada 2 mg |
Glimepirid 2mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-24575-16 |
518 |
Stadmazol |
Clotrimazol 100mg |
Viên nén đặt âm đạo |
24 tháng |
BP 2012 |
Hộp 1 vỉ x 6 viên |
VD-24576-16 |
94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
94.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
519 |
Elossy+ |
Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 10mg |
Dung dịch nhỏ mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 10 ml |
VD-24577-16 |
520 |
Thekati |
Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 5mg |
Dung dịch nhỏ mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 10 ml |
VD-24578-16 |
95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
95.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
521 |
Amoxicilin 500mg |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-24579-16 |
522 |
Lifentyn |
Fenofibrat 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24580-16 |
523 |
Lipotatin 10mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24581-16 |
524 |
Mebicefpo 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24582-16 |
525 |
Pageoric |
Loperamid hydroclorid 2mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24583-16 |
96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
96.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
526 |
Clorocid |
Cloramphenicol 250mg |
Viên nén |
48 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 400 viên |
VD-24584-16 |
527 |
Fasmuc |
Acetylcystein 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24585-16 |
528 |
Loperamid hydroclorid 2mg |
Loperamid HCl 2mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24586-16 |
529 |
Vitamin B2-VT |
Riboflavin 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 30 viên |
VD-24587-16 |
97. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356 A Giải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
97.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
530 |
Atropine-BFS |
Atropin sulfat 0,25mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống nhựa x 1ml |
VD-24588-16 |
531 |
BFS-Cafein |
Cafein (dưới dạng Cafein citrat) 30mg/3ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống nhựa, hộp 20 ống nhựa, hộp 50 ống nhựa x 3ml |
VD-24589-16 |
532 |
Lidocain-BFS 200mg |
Lidocain hydroclorid (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat) 200mg/10ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ nhựa, hộp 20 lọ nhựa, hộp 50 lọ nhựa x 10 ml |
VD-24590-16 |
98. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
98.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
533 |
AmoDHG 250 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên |
VD-24591-16 |
534 |
Aticef 250 |
Mỗi gói 1,5g chứa: cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hôp 24 gói x 1,5g |
VD-24592-16 |
535 |
Aticef 500 caps |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (xanh lá bạc-trắng bạc) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-24593-16 |
536 |
Bambuterol |
Bambuterol hydroclorid 10 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24594-16 |
537 |
CelexDHG 250 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên nén nhai |
VD-24595-16 |
538 |
CelexDHG 250 |
Mỗi gói 1,4g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 1,4g |
VD-24596-16 |
539 |
Coldacmin Flu |
Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200 viên |
VD-24597-16 |
540 |
GliritDHG 500 mg/2,5mg |
Metformin HCl 500 mg; Glibenclamid 2,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24598-16 |
541 |
GliritDHG 500mg/5mg |
Metformin HCl 500 mg; Glibenclamid 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24599-16 |
542 |
Hagimox capsules |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (nâu bạc-cam bạc) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-24600-16 |
543 |
Hagimox capsules |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (hồng-cam) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-24601-16 |
544 |
Hagimox capsules |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (đỏ-cam) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-24602-16 |
545 |
Hagimox capsules |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (cam-xanh) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-24603-16 |
546 |
Hagimox capsules |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (hồng đậm-hồng nhạt) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; 200 viên; 500 viên |
VD-24604-16 |
547 |
Hagimox capsules |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (xám - tím) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-24605-16 |
548 |
Hagimox capsules |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (đỏ tím - xanh lá) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên |
VD-24606-16 |
549 |
Haginat 125 |
Mỗi gói 3,5g chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 3,5g |
VD-24607-16 |
550 |
Haginat 500 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-24608-16 |
551 |
Hapenxin capsules |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (tím-hồng) |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-24609-16 |
552 |
Hapenxin capsules |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (hồng-xanh) |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200, 500 viên |
VD-24610-16 |
553 |
Hapenxin capsules |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (hồng-trắng) |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-24611-16 |
554 |
Hapenxin capsules |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (xám đậm-vàng nhạt) |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-24612 16 |
555 |
Kefcin 125 |
Mỗi gói 1,5g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 1,5g |
VD-24613-16 |
556 |
Kefcin 375 |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-24614-16 |
557 |
Klamentin 250/31.25 |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 1g |
VD-24615-16 |
|
558 |
Klamentin 500/125 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 4 viên |
VD-24616-16 |
559 |
Klamentin 500/62.5 |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 2g |
VD-24617-16 |
|
560 |
Klamentin 875/125 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-24618-16 |
561 |
Lastro 30 |
LansoprazoI (dưới dạng lansoprazoI pellet 8,5%) 30 mg |
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24619-16 |
562 |
Medlon 16 |
Methylprednisolon 16 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24620-16 |
563 |
Paven Flu |
Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 1,5g |
VD-24621-16 |
564 |
Teginol 50 |
Atenolol 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24622-16 |
565 |
Tinidazol 500 |
Tinidazol 500 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24623-16 |
99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
99.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
566 |
Dưỡng nhan tố |
Mỗi 220 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Sinh địa 20g; Xuyên khung 20g; Đương quy 30g; Bạch thược 20g; Huyền sâm 30g; Hà thủ ô đỏ 15g; Cúc hoa 15g; Thổ phục linh 30g; Hạ khô thảo 30g; Cam thảo 10g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 220 ml |
VD-24624-16 |
567 |
Phước sanh kiện nhi tố |
Mỗi 120 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Sinh địa 18g; Liên nhục 11g; Sa nhân 10g; Đảng sâm 18g; Trần bì 17g; Sơn tra 10g; Hoàng kỳ 18g; Bạch truật 18g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 120 ml; hộp 1 chai 160 ml |
VD-24625-16 |
568 |
Sâm quy bổ tâm huyết |
Mỗi 220 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Thục địa 26,4g; Xuyên khung 11g; Đảng sâm 26,4g; Bạch truật 15,4g; Viễn chí 15,4g; Trần bì 19,8g; Đương quy 26,4g; Mạch môn 13,2g; Hoàng kỳ 19,8g; Thiên môn đông 13,2g; Sa nhân 11g; Táo nhân 22g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 220 ml |
VD-24626-16 |
569 |
Thuốc ho người lớn |
Mỗi 110 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Sinh địa 17,6g; Bối mẫu 15,4g; Cam thảo 11g; Mẫu đơn bì 11g; Huyền sâm 15,4g; Bạc hà 13,2g; Mạch môn 15,4g; Bạch thược 11g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 110 ml, hộp 1 lọ 220 ml |
VD-24627-16 |
100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore; Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
100.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
570 |
Hufotaxime (SXNQ của Huons CO., Ltd; Địa chỉ: 100, Bio valley-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea) |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 lọ x 1 gam; hộp 1 lọ và 1 ống nước cất pha tiêm 4ml |
VD-24631-16 |
571 |
Neocexone |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 lọ |
VD-24633-16 |
101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
101.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
572 |
Neofoxime |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 lọ x 1gam |
VD-24634-16 |
573 |
Newphdin |
Cephradin (dưới dạng hỗn hợp vô trùng của Cephradin và L-Arginin) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 lọ; hộp 1 lọ và 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml |
VD-24635-16 |
101.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
574 |
Cimacin |
L-Cystin 500mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên |
VD-24628-16 |
575 |
Alfacalcidol 1mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24629-16 |
|
576 |
Gastalo |
L-Ornithin - L-Aspartat 500mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24630-16 |
577 |
Mabaxil |
Calcitriol 0,5mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24632-16 |
578 |
Porusy |
L-Ornithin L-Aspartat 150mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24636-16 |
102. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: 22H1 đường số 40, khu dân cư Tân Quy Đông, phường Tân Phong, quận 7, tp. HCM - Việt Nam)
102.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
579 |
Ceporel 2g |
Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-24637-16 |
580 |
Victoz 1g |
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g |
Thuốc bột pha tiêm truyền |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-24638-16 |
102.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
581 |
Ofloxacin 200mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100ml |
VD-24639-16 |
103. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
103.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
582 |
Rohto antibacterial |
Mỗi 10 ml chứa: Natri Sulfamethoxazol 400mg; Epsilon-aminocaproic acid 200mg; Dikaliglycyrhizinat 10mg; Chlorpheniramin maleat 2mg |
Thuốc nhỏ mắt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 10 ml; hộp 1 lọ 13 ml |
VD-24640-16 |
583 |
V.Rohlo for kids |
Mỗi 13 ml chứa: Aminoethylsulfonic acid 130mg; Epsilon-aminocaproic acid 130mg; Chlorpheniramin maleat 1,3mg; Kali L-aspartat 26mg |
Thuốc nhỏ mắt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 13 ml |
VD-24641-16 |
104. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
104.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
584 |
Colistimed |
Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 0,5 MIU |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP35 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-24642-16 |
585 |
Colistimed |
Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 1 MIU |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP35 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-24643-16 |
586 |
Colistimed |
Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 2 MIU |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP35 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-24644-16 |
105. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
105.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
587 |
Rhinathiol |
Mỗi 100ml chứa: Carbocistein 5g |
Si rô |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 90ml |
VD-24645-16 |
588 |
Rhinathiol promethazin |
Carbocistein 2g/100ml; Promethazin HCl 0,05g/100ml |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 90ml |
VD-24646-16 |
106. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P. Tân Định, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
106.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
589 |
Paracetamol |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng (màu trắng- đỏ) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 200 viên, 500 viên |
VD-24647-16 |
590 |
Paracetamol |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng (màu trắng- cam) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 200 viên, 500 viên |
VD-24648-16 |
591 |
TanacotrimF |
Mỗi viên chứa: SuIfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24649-16 |
592 |
Tidacotrim |
Mỗi viên chứa: Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg |
Viên nén bao phim (màu xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 150 viên |
VD-24650-16 |
593 |
Tidacotrim |
Mỗi viên chứa: Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg |
Viên nén bao phim (màu hồng) |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 150 viên |
VD-24651-16 |
107. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
107.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa. Phú Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
594 |
Debby (Cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- Đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000, Thái Lan) |
Mỗi 5ml chứa: Nifuroxazid 218mg |
Hỗn dịch |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml |
VD-24652-16 |
595 |
Oracortia (Cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Bangkhen, Mueang Nonthaburi 11000, Thái Lan |
Mỗi 100g chứa: Triamcinolon acetonid 0,1g |
Thuốc mỡ |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 24 túi nhôm x 1g; hộp 50 túi nhôm x 1g; hộp lớn/12 hộp nhỏ/tuýp nhôm x 5g |
VD-24653-16 |
108. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thiên Dược (Đ/c: Lô F3, đường N5, KCN Tân Uyên, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
108.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thiên Dược (Đ/c: Lô F3, đường N5, KCN Tân Uyên, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
596 |
Crila Forte |
Cao khô trinh nữ hoàng cung (tương đương 2,5mg alcaloid toàn phần) 500mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 20 viên; hộp 1 chai 60 viên; hộp 5 túi nhôm x 2 vỉ x 10 viên |
VD-24654-16 |
109. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Quốc tế Minh Việt (Đ/c: 95 Đường 100 Bình Thới, P. 14. Q. 11, Tp. HCM - Việt Nam)
109.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
597 |
Cefdinir 125-MV |
Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói x 2,5g |
VD-24655-16 |
110. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
110.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
598 |
Maxedo |
Mỗi gói 5 ml chứa: Acetaminophen 150 mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 5 ml. Bìa kẹp 2 gói x 5 ml |
VD-24656-16 |
111. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
111.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
599 |
Cadifamo |
Famotidin 40 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24657-16 |
600 |
Cadiflex |
Glucosamin (dưới dạng D-Glucosamin sulfat 2 NaCl) 500 mg |
Viên nén sủi |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 viên, tuýp 20 viên; Hộp 25 vỉ x 2 viên; Hộp 15 vỉ x 4 viên |
VD-24658-16 |
601 |
Cadirocin 150 |
Roxithromycin 150 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24659-16 |
602 |
Cadivastal |
Trimetazidin dihydroclorid 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 30 viên |
VD-24660-16 |
603 |
Lomazole |
Carbimazol 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24661-16 |
604 |
Paracetamol 500-HV |
Paracetamol 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên, 500 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24662-16 |
605 |
Paracetamol 500-US |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén sủi |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên |
VD-24663-16 |
Quyết định 97/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 605 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 153 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu: | 97/QĐ-QLD |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Cục Quản lý dược |
Người ký: | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành: | 23/03/2016 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 97/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 605 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 153 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Chưa có Video