BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 851/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 19 tháng 12 năm 2024 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 869 THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 214
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15/11/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/4/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ kết luận của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế đợt 214 tại Công văn số 99/HĐTV-VPHĐ ngày 21/11/2024 của Văn phòng Hội đồng tư vấn cấp GĐKLH thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 869 thuốc, nguyên liệu làm thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 214, cụ thể:
1. Danh mục 626 thuốc, nguyên liệu làm thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 05 năm (Phụ lục I kèm theo).
2. Danh mục 208 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 03 năm (Phụ lục II kèm theo).
3. Danh mục 35 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực đến 31/12/2025 (Phụ lục III kèm theo).
Điều 2. Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:
1. Sản xuất thuốc theo đúng các hồ sơ, tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải in hoặc dán số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp lên nhãn thuốc.
2. Chỉ được sản xuất, đưa ra lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5 Điều 143 Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược.
3. Thực hiện việc cập nhật tiêu chuẩn chất lượng của thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
4. Thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Quyết định này nhưng chưa nộp hồ sơ cập nhật nội dung nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định của Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế thì phải thực hiện cập nhật theo quy định tại điểm b Khoản 1 Điều 37 Thông tư số 01/2018/TT-BYT trong thời hạn 12 tháng kể từ ngày được gia hạn giấy đăng ký lưu hành.
5. Sau 12 tháng kể từ ngày ký ban hành Quyết định này, các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành theo Quyết định này có thay đổi về nội dung hành chính phải sản xuất và lưu hành với các nội dung đã được phê duyệt thay đổi trong hồ sơ gia hạn.
6. Cơ sở đăng ký thuốc phải bảo đảm duy trì điều kiện hoạt động trong thời gian hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Trong trường hợp không còn đáp ứng đủ điều kiện hoạt động, cơ sở đăng ký phải có trách nhiệm thực hiện thay đổi cơ sở đăng ký theo quy định tại Thông tư số 08/2022/TT- BYT trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày cơ sở đăng ký không còn đủ điều kiện hoạt động.
7. Cơ sở sản xuất thuốc phải bảo đảm các điều kiện hoạt động của cơ sở sản xuất trong thời hạn hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
8. Các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Quyết định này được tiếp tục sử dụng số đăng ký đã cấp trước khi gia hạn trong thời hạn tối đa 12 tháng kể từ ngày được cấp số đăng ký gia hạn theo quy định tại Phụ lục VI ban hành kèm theo Thông tư số 08/2022/TT-BYT.
9. Phối hợp với các cơ sở điều trị để thực hiện theo đúng các quy định hiện hành về thuốc kê đơn, theo dõi an toàn, hiệu quả, tác dụng không mong muốn của thuốc trên người Việt Nam và tổng hợp, báo cáo theo quy định tại Điều 5 Thông tư số 08/2022/TT-BYT đối với các thuốc trong Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và Giám đốc cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
CỤC TRƯỞNG |
PHỤ LỤC I
DANH MỤC 626 THUỐC, NGUYÊN
LIỆU LÀM THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT
NAM HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 214
(Kèm theo Quyết định số 851/QĐ-QLD ngày 19 tháng 12 năm 2024 của Cục Quản lý
Dược)
1. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh Resantis Việt Nam - Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn (Địa chỉ: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Resantis Việt Nam-Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn (Địa chỉ: Số 01 VSIP, đường số 3, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
1 |
Cinnarizine RVN |
Cinarizin 25mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100197800 (VD-27427-17) |
1 |
2 |
Lifextend |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110197900 (VD-22314-15) |
1 |
3 |
Mecasel 15 |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110198000 (VD-25546-16) |
1 |
4 |
Mecasel 7,5 |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110198100 (VD-25547-16) |
1 |
5 |
Repamax 650 |
Paracetamol 650mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
48 |
893100198200 (VD-27428-17) |
1 |
2. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Địa chỉ: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Địa chỉ: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
6 |
Ibulivi |
Ibuprofen 100mg/5ml |
Hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 30 gói x 5ml |
NSX |
36 |
893100198300 (VD-32601-19) |
1 |
7 |
Ironagan |
Mỗi 10ml chứa: Đồng (dưới dạng đồng gluconat) 0,7mg; Mangan (dưới dạng mangan gluconat) 1,33mg; Sắt (dưới dạng sắt gluconat) 50mg |
Dung dịch uống |
Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10ml |
NSX |
36 |
893100198400 (VD-32602-19) |
1 |
3. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Địa chỉ: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415, đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
8 |
Benfoheal 150 |
Benfotiamine 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110198500 (VD-32604-19) |
1 |
9 |
Demensyn |
Donepezil HCl 5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110198600 (VD-18670-13) |
1 |
10 |
Dusodril 300 |
Thioctic acid 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
36 |
893110198700 (VD-28774-18) |
1 |
4. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 232, Trần Phú, phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hoá (Địa chỉ: Số 04 đường Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam)
11 |
Cinnarizin |
Cinarizin 25mg |
Viên nén |
Hộp 6 vỉ x 25 viên, Hộp 10 vỉ x 25 viên, Hộp 50 vỉ x 25 viên |
DĐVN V |
36 |
893100198800 (VD-30656-18) |
1 |
12 |
Clindathepharm capsule |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 150mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
24 |
893110198900 (VD-17650-12) |
1 |
13 |
Cloramphenicol 250mg |
Cloramphenicol 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
DĐVN V |
36 |
893115199000 (VD-22585-15) |
1 |
14 |
No-Thefa |
Drotaverin hydroclorid 40mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110199100 (VD-23785-15) |
1 |
15 |
Omeprazole |
Omeprazole (dưới dạng Omeprazole pellet 8,5% bao tan trong ruột) 20mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
Hộp 1 lọ x 14 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110199200 (VD-30659-18) |
1 |
16 |
Paracetamol |
Paracetamol 500mg |
Viên nén dài |
Hộp 20 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên; Lọ 500 viên |
DĐVN IV |
24 |
893100199300 (VD-19559-13) |
1 |
17 |
Tobramycin 0.3% |
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 lọ x 5ml |
NSX |
24 |
893110199400 (VD-23157-15) |
1 |
18 |
Vitamin B6 10mg |
Pyridoxin hydroclorid 10mg |
Viên nén |
Lọ 100 viên |
DĐVN IV |
36 |
893100199500 (VD-24945-16) |
1 |
5. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược & Thiết bị Y tế An Việt (Địa chỉ: Số 41 ngõ 1295 Giải Phóng, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
19 |
Piracetam 200mg/1ml |
Piracetam 200mg/1ml |
Dung dịch uống |
Hộp 1 chai x 60ml |
NSX |
24 |
893110199600 (VD-23107-15) |
1 |
6. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: 263/9 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
20 |
Apidogrel 75 |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 38 |
24 |
893110199700 (VD-31024-18) |
1 |
21 |
Apival Plus 80/12,5 |
Hydroclorothiazid 12,5mg; Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 5 vỉ x 14 viên, Hộp 10 vỉ x 14 viên |
USP 41 |
36 |
893110199800 (VD-32754-19) |
1 |
22 |
Apizit |
Adapalene 5mg/5g |
Gel |
Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g |
USP 41 |
36 |
893110199900 (VD-33265-19) |
1 |
23 |
Atorpa- E 40/10 |
Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) 40mg; Ezetimibe 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110200000 (VD-32756-19) |
1 |
24 |
Flupaz 200 |
Fluconazol 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110200100 (VD-32757-19) |
1 |
25 |
Fucipa - B |
Acid fusidic (dưới dạng Acid fusidic hemihydrat) 2% (w/w); Betamethason (dưới dạng betamethason valerat) 0,1% (w/w) |
Thuốc kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g |
NSX |
24 |
893110200200 (VD-31488-19) |
1 |
26 |
Lotadin 10 ODT |
Loratadin 10mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 40 |
36 |
893100200300 (VD-33135-19) |
1 |
27 |
Omepez 20 |
Omeprazol (dạng vi hạt 8,5%) 20mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 39 |
36 |
893110200400 (VD-33273-19) |
1 |
28 |
Pacilis 10 |
Tadalafil 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 4 viên, Hộp 2 vỉ x 4 viên, Hộp 5 vỉ x 4 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110200500 (VD-33275-19) |
1 |
29 |
Palorex 5 ODT |
Desloratadin 5mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 40 |
24 |
893100200600 (VD-33137-19) |
1 |
30 |
Para-Api 250 |
Mỗi gói 2,5g chứa: Paracetamol 250mg |
Thuốc bột uống |
Hộp 30 gói x 2,5g |
NSX |
24 |
893100200700 (VD-30221-18) |
1 |
31 |
Para-Api Plus |
Ibuprofen 200mg; Paracetamol 325mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 20 vỉ x 4 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100200800 (VD-30224-18) |
1 |
32 |
Rapez 10 |
Rabeprazol natri 10mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110200900 (VD-33277-19) |
1 |
33 |
Rapez 20 |
Rabeprazol natri 20mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110201000 (VD-33278-19) |
1 |
7. Cơ sở đăng ký: Công Ty Cổ Phần Dược Đại Nam (Địa chỉ: 270A Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
34 |
Fentania 10 |
Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propandiol monohydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110201100 (VD3-119-21) |
1 |
8. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, phường Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, phường Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
35 |
Danapha-Rosu 10 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110201200 (VD-33286-19) |
1 |
36 |
Danapha-Rosu 5 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110201300 (VD-33288-19) |
1 |
37 |
Phenytoin 100mg |
Phenytoin 100mg |
Viên nén |
Hộp 1 lọ x 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110201400 (VD-23443-15) |
1 |
9. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B - Phạm Văn Thuận - P. Tân Tiến - TP.Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B - Phạm Văn Thuận - P. Tân Tiến - TP.Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
38 |
Dexclorpheniramin |
Dexchlorpheniramin maleat 2mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 10 vỉ x 15 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
NSX |
36 |
893100201500 (VD-21614-14) |
1 |
39 |
Dresnason |
Prednison 5mg |
viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110201600 (VD-28794-18) |
1 |
40 |
Prednison 20 |
Prednison 20mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110201700 (VD-33293-19) |
1 |
41 |
Tanponai 500mg |
N-Acetyl-DL-Leucin 500mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100201800 (VD-21809-14) |
1 |
10. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, Khu công nghiệp Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
10.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, Khu công nghiệp Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
42 |
Lessenol extra |
Caffein 65mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên |
NSX |
36 |
893100201900 (VD-32760-19) |
1 |
43 |
Piracetam 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110202000 (VD-34080-20) |
1 |
11. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
11.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh,Việt Nam)
44 |
Mallote |
Magnesi hydroxyd 400mg; Nhôm hydroxyd khô 400mg |
Viên nén nhai |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên |
NSX |
36 |
893100202100 (VD-20412-14) |
1 |
45 |
Sedangen |
Codein phosphate hemihydrat 20mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893101202200 (VD-27718-17) |
1 |
46 |
Sovalimus 0,1% |
Tacrolimus 0,1% (w/w) |
Thuốc mỡ bôi da |
Hộp 1 tuýp x 10g, 15g, 20g |
NSX |
36 |
893110202300 (VD-21616-14) |
1 |
12. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
12.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Địa chỉ: Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam)
47 |
Hafixim 100 Kids |
Gói 1,5g thuốc chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 24 gói x 1,5g |
NSX |
36 |
893110202400 (VD-26594-17) |
1 |
48 |
Hafixim 50 Kids |
Gói 0,75g thuốc chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 24 gói x 0,75g |
NSX |
36 |
893110202500 (VD-26595-17) |
1 |
49 |
Klamentin 250/31.25 |
Gói 1g thuốc chứa: Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat & silicon dioxyd) 31,25mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
Hộp 24 gói x 1g, hộp 50 gói × 1g |
NSX |
36 |
893110202600 (VD-24615-16) |
1 |
50 |
Ofcin |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115202700 (VD-20580-14) |
1 |
51 |
Zaromax 100 |
Gói 0,75g thuốc chứa: Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 100mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 24 gói x 0,75g; Hộp 50 gói x 0,75g |
NSX |
36 |
893110202800 (VD-27557-17) |
1 |
13. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược khoa (Địa chỉ: Số 9, Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam)
13.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược khoa (Địa chỉ: Trụ sở chính: Số 9 Nguyễn Công Trứ, Phạm Đình Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Địa điểm sản xuất: Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược Khoa: Lô III - 1,3, đường D3, Khu công nghiệp Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
52 |
DK-cetamol 120 |
Paracetamol 120mg/5ml |
Hỗn dịch uống |
Hộp 1 chai x 40ml, Hộp 1 chai x 60ml |
NSX |
36 |
893100202900 (VD-33306-19) |
1 |
53 |
Natri clorid 0.9% |
Natri clorid 0,9% (w/v) |
Dung dịch xịt mũi |
Hộp 1 chai x 60ml |
NSX |
24 |
893100203000 (VD-33307-19) |
1 |
14. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
14.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
54 |
Cefadroxil 500mg |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 2023 |
36 |
893110203100 (VD-25885-16) |
1 |
55 |
Cephalexin 500mg |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 44 |
36 |
893110203200 (VD-23823-15) |
1 |
56 |
Promethazin |
Promethazin hydroclorid 2% (w/w) |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 10g |
NSX |
36 |
893100203300 (VD-24422-16) |
1 |
57 |
Tenafalexin 250 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 44 |
36 |
893110203400 (VD-23822-15) |
1 |
58 |
Tobramycin |
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 0,3% (w/v) |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt |
Hộp 1 lọ x 5ml; Hộp 1 lọ x 8ml; Hộp 1 lọ x 10ml |
NSX |
24 |
893110203500 (VD-32741-19) |
1 |
59 |
Zento B - forte CPC1 |
Cyanocobalamin (Vitamin B12) 125µg (mcg); Pyridoxin hydroclorid (Vitamin B6) 125mg; Thiamin nitrat (Vitamin B1) 125mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
36 |
893100203600 (VD-17688-12) |
1 |
15. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
15.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
60 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200, 500 viên |
NSX |
36 |
893100203700 (VD-18917-13) |
1 |
61 |
Penicilin V kali 400 000 IU |
Phenoxymethylpenicilin kali 400.000IU |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 12 viên |
NSX |
36 |
893110203800 (VD-20414-14) |
1 |
16. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
16.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 930 C4, đường C, khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
62 |
Acyclovir 400mg |
Aciclovir 400mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110203900 (VD-34097-20) |
1 |
63 |
Nadydengyl |
Metronidazol 125mg; Spiramycin 750.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115204000 (VD-34098-20) |
1 |
64 |
Nady-trimedat |
Trimebutin maleat 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110204100 (VD-34099-20) |
1 |
65 |
Salbumol 4mg |
Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 4mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên |
DĐVN V |
36 |
893115204200 (VD-18690-13) |
1 |
17. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
17.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm II, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
66 |
Irbesartan 150 |
Irbesartan 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110204300 (VD-22785-15) |
1 |
67 |
Irbesartan 300 |
Irbesartan 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110204400 (VD-22786-15) |
1 |
18. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
18.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang, Việt Nam)
68 |
Acecyst |
Acetylcystein 200mg |
Thuốc bột pha dung dịch uống |
Hộp 10 gói x 1,6g; Hộp 30 gói x 1,6g |
NSX |
24 |
893100204500 (VD-23483-15) |
1 |
69 |
Agdicerin |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, nhôm-PVC; Hộp 3 vỉ x 10 viên, nhôm- nhôm; Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên |
NSX |
36 |
893110204600 (VD-33143-19) |
1 |
70 |
Agiclari 500 |
Clarithromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
NSX |
36 |
893110204700 (VD-33368-19) |
1 |
71 |
Agiclovir 400 |
Aciclovir 400mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110204800 (VD-33369-19) |
1 |
72 |
Agifuros 20 |
Furosemid 20mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110204900 (VD-33370-19) |
1 |
73 |
Agimetpred 16 |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên, 300 viên; Hộp 4 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110205000 (VD-28821-18) |
1 |
74 |
Agimfast 180 |
Fexofenadin hydroclorid 180mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100205100 (VD-28822-18) |
1 |
75 |
Aginolol 100 |
Atenolol 100mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110205200 (VD-33372-19) |
1 |
76 |
Agirisdon 2 |
Risperidon 2mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110205300 (VD-33373-19) |
1 |
77 |
Agirovastin 10 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110205400 (VD-28823-18) |
1 |
78 |
Butocox 500 |
Nabumeton 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110205500 (VD-33374-19) |
1 |
79 |
Ciramplex 10 |
Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110205600 (VD-33375-19) |
1 |
80 |
Ciramplex 20 |
Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110205700 (VD-33376-19) |
1 |
81 |
Cồn 70⁰ |
Ethanol 70% (v/v) |
Dung dịch dùng ngoài |
Hộp 1 chai x 30ml; Chai 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 90ml; Hộp 1 chai x 200ml |
DĐVN IV |
24 |
893100205800 (VS-4873-14) |
1 |
82 |
Dimobas 0,5 |
Repaglinid 0,5mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110205900 (VD-33377-19) |
1 |
83 |
Dimobas 1 |
Repaglinid 1mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110206000 (VD-33378-19) |
1 |
84 |
Dimobas 2 |
Repaglinid 2mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110206100 (VD-33379-19) |
1 |
85 |
Fenagi 50 |
Diclofenac natri 50mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110206200 (VD-30278-18) |
1 |
86 |
Imidagi 10 |
Imidapril hydroclorid 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110206300 (VD-33380-19) |
1 |
87 |
Kaldaloc |
Cilnidipin 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
JP 17 |
36 |
893110206400 (VD-33382-19) |
1 |
88 |
Maginew |
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên |
NSX |
24 |
893110206500 (VD-19835-13) |
1 |
89 |
Ostagi-D3 Plus |
Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70mg; Cholecalciferol (dưới dạng dung dịch Cholecalciferol 1 M.IU g) 5600IU |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
NSX |
36 |
893110206600 (VD-33383-19) |
1 |
90 |
Rotinvast 20 |
Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110206700 (VD-19837-13) |
1 |
91 |
Spas-Agi 120 |
Alverin citrat 120mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110206800 (VD-33384-19) |
1 |
19. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4, đường N13, khu công nghiệp Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
19.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4, đường N13, khu công nghiệp Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
92 |
Crystacef 1g |
Mỗi lọ chứa Cephalothin (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn trộn sẵn Cephalothin natri và natri bicarbonat theo tỷ lệ 97:3) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ; Hộp 20 lọ |
USP 41 |
24 |
893110206900 (VD-31583-19) |
1 |
93 |
Greadim 2g |
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ, 20 lọ |
USP 2022 |
24 |
893110207000 (VD-33385-19) |
1 |
20. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
20.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, ViệtNam)
94 |
BeticAPC 750 SR |
Metformin hydroclorid 750mg |
Viên nén giải phóng kéo dài |
Hộp 1 vỉ x 7 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 8 vỉ x 7 viên; Hộp 12 vỉ x 7 viên |
USP 40 |
36 |
893110207100 (VD-34111-20) |
1 |
95 |
FestatAPC 40 |
Febuxostat 40mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110207200 (VD3-82-20) |
1 |
96 |
Maxxacne-B 10 |
Benzoyl peroxyd 10% (w/w) |
Gel bôi da |
Hộp 1 tuýp x 15g; Hộp 1 tuýp x 30g |
NSX |
24 |
893100207300 (VD-33388-19) |
1 |
97 |
MeraAPC 20 |
Omeprazol (dưới dạng Omeprazole pellets 8,5% 235,3mg) 20mg |
Viên nang cứng chứa các hạt bao tan trong ruột |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ kẹp |
NSX |
36 |
893110207400 (VD-34113-20) |
1 |
98 |
NeuroAPC 400 |
Gabapentin 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên |
USP 41 |
36 |
893110207500 (VD-34114-20) |
1 |
99 |
NexumAPC 20 |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat 22,28mg) 20mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110207600 (VD-33392-19) |
1 |
100 |
SitaAPC 50 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 41 |
24 |
893110207700 (VD-32790-19) |
1 |
101 |
Soscort |
Clobetasol propionat 5mg/10g |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 10g |
NSX |
36 |
893110207800 (VD-34116-20) |
1 |
102 |
TerbinAPC |
Terbinafin hydroclorid 1% (w/w) |
kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 15g; Hộp 1 tuýp x 30g |
NSX |
24 |
893100207900 (VD-33395-19) |
1 |
103 |
VomitAPC |
Doxylamin succinat 10mg; Pyridoxin hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110208000 (VD-33396-19) |
1 |
21. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, phường 5, quận 8, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
21.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9, Khu Công Nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
104 |
A.T Fexofenadin |
Fexofenadin hydroclorid 6mg/ml |
Hỗn dịch uống |
Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml; Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 10ml; Hộp 1 chai 30ml, 60ml, 100ml |
NSX |
24 |
893100208100 (VD-29684-18) |
1 |
105 |
A.T Ibuprofen Syrup |
Ibuprofen 100mg/5ml |
Hỗn dịch uống |
Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml; Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10ml; Hộp 1 chai 30ml, 60ml, 100ml |
NSX |
24 |
893100208200 (VD-25631-16) |
1 |
106 |
A.T Lincomycin 600mg/2ml |
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 600mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2ml |
NSX |
24 |
893110208300 (VD-34119-20) |
1 |
107 |
A.T Lisinopril 10mg |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
36 |
893110208400 (VD-34120-20) |
1 |
108 |
A.T Lisinopril 5mg |
Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) 5mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
36 |
893110208500 (VD-34121-20) |
1 |
109 |
A.T Salbutamol 5mg/5ml |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5mg/5ml |
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền |
Hộp 5, 10, 20 ống x 5ml |
NSX |
24 |
893115208600 (VD-34122-20) |
1 |
110 |
A.T Urea 20% |
Urea 20% (w/w) |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp 10g, 15g, 20g, 30g |
NSX |
36 |
893100208700 (VD-33398-19) |
1 |
111 |
A.T Vildagliptin 50mg |
Vildagliptin 50mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
36 |
893110208800 (VD-34123-20) |
1 |
112 |
Adernide |
Desonide 0,1% (w/w) |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp 10g, 15g, 20g, 30g |
NSX |
36 |
893110208900 (VD-33401-19) |
1 |
113 |
Alanza 12mg |
Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid 15,38mg) 12mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
24 |
893110209000 (VD-34124-20) |
1 |
114 |
Alanza 8mg |
Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid 10,25mg) 8mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
24 |
893110209100 (VD-34125-20) |
1 |
115 |
Antifacid 40mg |
Famotidin 40mg |
Cốm pha hỗn dịch |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói |
NSX |
36 |
893110209200 (VD-34127-20) |
1 |
116 |
Antilus 4 |
Lornoxicam 4mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên |
NSX |
24 |
893110209300 (VD-34128-20) |
1 |
117 |
Atiazol 5mg |
Aripiprazol 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
36 |
893110209400 (VD3-176-22) |
1 |
118 |
Atifamodin 20mg |
Famotidin 20mg |
Thuốc tiêm đông khô |
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 5ml; Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi 5ml; Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi 5ml, (SĐK ống dung môi: VD- 24138-16) |
NSX |
30 |
893110209500 (VD-34130-20) |
1 |
119 |
Atimupicin |
Mupirocin (dưới dạng mupirocin calcium) 2% (w/w) |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g, 20g |
NSX |
36 |
893100209600 (VD-33402-19) |
1 |
120 |
Atsirox |
Ciclopirox olamine 1% (w/w) |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp 10g, 15g, 20g, 30g |
NSX |
36 |
893100209700 (VD-33403-19) |
1 |
121 |
Bambuterol 20 A.T |
Bambuterol hydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
36 |
893110209800 (VD-34137-20) |
1 |
122 |
Boreas |
Bisoprolol fumarat 2,5mg; Hydroclorothiazid 6,25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
36 |
893110209900 (VD-34138-20) |
1 |
123 |
Bromhexine A.T |
Bromhexin hydroclorid 0,8mg/ml (0,08% (w/v) |
Dung dịch uống |
Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml; Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml; Hộp 1 chai 30ml, 60ml, 100ml |
NSX |
24 |
893100210000 (VD-25652-16) |
1 |
124 |
Elpis 500 |
Levetiracetam 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
36 |
893110210100 (VD-34139-20) |
1 |
125 |
Hyuga 150mg |
Clindamycin(dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 150mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
36 |
893110210200 (VD-34140-20) |
1 |
126 |
Ifivab 5 |
Ivabradin (dưới dạng Ivabradin HCl) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
36 |
893110210300 (VD-34141-20) |
1 |
127 |
Ifivab 7,5 |
Ivabradin (dưới dạng Ivabradin HCl) 7,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
36 |
893110210400 (VD-34142-20) |
1 |
128 |
Trisula |
Betamethasone dipropionate 0,064% (w/w); Clotrimazole 1% (w/w); Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfate) 0,1% (w/w) |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp 10g, 15g, 20g, 30g |
NSX |
36 |
893110210500 (VD-33148-19) |
1 |
22. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre (Địa chỉ: 6A3 Quốc lộ 60, phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
22.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre (Địa chỉ: 6A3 Quốc lộ 60, phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
129 |
Newvent |
Salbutamol (tương đương Salbutamol sulphat 2,4mg) 2mg/5ml |
Sirô |
Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 60ml |
NSX |
24 |
893115210600 (VD-26112-17) |
1 |
130 |
Thidamagel |
Almagat 1500mg/15ml |
Hỗn dịch uống |
Hộp 20 gói x 15ml |
NSX |
24 |
893100210700 (VD-34144-20) |
1 |
23. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
23.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam (Tòa nhà sản xuất số 1))
131 |
Acyclovir boston 800 |
Acyclovir 800mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 5 viên, Hộp 7 vỉ x 5 viên, Hộp 10 vỉ x 5 viên |
NSX |
36 |
893110210800 (VD-34146-20) |
1 |
132 |
Cetirizin Boston |
Cetirizin dihydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 7 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100210900 (VD-34148-20) |
1 |
133 |
Paralmax |
Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 12 viên, Hộp 15 vỉ x 12 viên |
NSX |
36 |
893100211000 (VD-25668-16) |
1 |
24. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Địa chỉ: Lầu 2, Khu 2F-C1, Tòa nhà Mirae Bussiness Center, 268 Tô Hiến Thành, phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
24.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
134 |
Robpredni sweet |
Prednisolon 5mg |
viên nén |
Chai 500 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110211100 (VD-18710-13) |
1 |
25. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
25.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
135 |
Acedrop |
Acetylcystein 5% (w/v) |
Dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 5 ống x 0,4ml; Hộp 10 ống x 0,4ml; Hộp 1 ống x 2ml, Hộp 1 ống x 3ml, Hộp 1 ống x 4ml, Hộp 1 ống x 5ml, Hộp 1 ống x 8ml, Hộp 1 ống x 10ml; Hộp 5 ống x 0,8ml; Hộp 5 ống x 1ml; Hộp 10 ống x 0,8ml; Hộp 10 ống |
NSX |
24 |
893110211200 (VD-33150-19) |
1 |
136 |
BFS-Furosemide |
Furosemide 20mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 2ml, Hộp 20 ống x 2ml, Hộp 50 ống x 2ml |
NSX |
24 |
893110211300 (VD-21548-14) |
1 |
137 |
E-Novo |
D-alpha tocopheryl acetat 400IU |
Viên nang mềm |
Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110211400 (VD-28660-18) |
1 |
138 |
BFS-Pamina |
Dinatri pamidronat 15mg/1ml |
Dung dịch đậm đặc pha truyền |
Hộp 1 túi x 1 ống x 2ml, Hộp 5 túi x 1 ống x 2ml, Hộp 10 túi x 1 ống x 2ml, Hộp 20 túi x 1 ống x 2ml, Hộp 1 túi x 1 ống x 6ml, Hộp 5 túi x 1 ống x 6ml, Hộp 10 túi x 1 ống x 6ml, Hộp 20 túi x 1 ống x 6ml |
NSX |
36 |
893110211500 (VD-34153-20) |
1 |
139 |
Bometan |
Mỗi g chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat 0,643mg) 0,5mg; Calcipotriol (dưới dạng calcipotriol monohydrat 52,2mcg) 50µg (mcg) |
Thuốc mỡ |
Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g; Hộp 1 tuýp x 20g; Hộp 1 tuýp x 30g |
NSX |
24 |
893110211600 (VD-34154-20) |
1 |
140 |
Caditon |
Atenolol 5mg/1ml |
Dung dịch uống |
Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 30 ống x 5ml; Hộp 40 ống x 5ml; Hộp 50 ống x 5ml; Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 30 ống x 10ml; Hộp 40 ống x 10ml; Hộp 50 ống x 10ml; Hộp 1 lọ x 100ml; Hộp 1 lọ x 150ml; Hộp 1 lọ x 300ml |
NSX |
24 |
893110211700 (VD-33990-20) |
1 |
141 |
Fungafin |
Terbinafine hydrochloride 1% (w/w) |
Dung dịch dùng ngoài |
Hộp 1 lọ x 15ml; Hộp 1 lọ x 30ml |
NSX |
24 |
893100211800 (VD-33425-19) |
1 |
142 |
Kalira |
Calci polystyren sulfonat 5000mg |
Bột pha hỗn dịch |
Hộp 10 gói x 5g; Hộp 20 gói x 5g; Hộp 50 gói x 5g |
NSX |
48 |
893110211900 (VD-33992-20) |
1 |
143 |
Monithin |
Clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat 11,88mg) 10mg/1ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Hộp 1 lọ x 20ml; Hộp 1 lọ x 30ml |
NSX |
36 |
893110212000 (VD-34159-20) |
1 |
144 |
Resazine |
Mesalazin 10mg/1ml |
Hỗn dịch thụt trực tràng |
Hộp 1 lọ x 100ml |
NSX |
24 |
893110212100 (VD-34164-20) |
1 |
145 |
Detoxiron |
Deferipron 100mg/1ml |
Dung dịch uống |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 05ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống x 05ml, Hộp 6 vỉ x 5 ống x 05ml, Hộp 8 vỉ x 5 ống x 05ml, Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 8 x 5 ống x 10ml, Hộp 1 lọ x 30ml; Hộp 1 lọ x 60ml; Hộp 1 lọ x 250ml; Hộp 5 gói x 5ml; Hộp 10 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 30 gói x 5ml; Hộp 40 gói x 5ml; Hộp 50 gói x 5ml; Hộp 5 gói x 10ml; Hộp 10 gói x 10ml; Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 30 gói x 10ml; Hộp 40 gói x 10ml; Hộp 50 gói x 10ml |
NSX |
30 |
893110212200 (VD-33991-20) |
1 |
146 |
Femalto |
Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt (III) hydroxyd polymaltose) 50mg/1ml |
Dung dịch uống |
Hộp 5 ống x 0,5ml; Hộp 10 ống x 0,5ml; Hộp 20 ống x 0,5ml; Hộp 30 ống x 0,5ml; Hộp 40 ống x 0,5ml; Hộp 50 ống x 0,5ml; Hộp 5 ống x 1ml; Hộp 10 ống x 1ml; Hộp 20 ống x 1ml; Hộp 30 ống x 1ml; Hộp 40 ống x 1ml; Hộp 50 ống x 1ml; Hộp 5 ống x 2ml; Hộp 10 ống x 2ml; Hộp 20 ống x 2ml; Hộp 30 ống x 2ml; Hộp 40 ống x 2ml; Hộp 50 ống x 2ml; Hộp 5 ống x 5ml; Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 30 ống x 5ml; Hộp 40 ống x 5ml; Hộp 50 ống x 5ml; Hộp 1 lọ x 30ml; Hộp 1 lọ x 60ml |
NSX |
36 |
893100212300 (VD-34158-20) |
1 |
147 |
Novotane ultra |
Polyethylene glycol 400 0,4% (w/v); Propylen glycol 0,3% (w/v) |
Dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 ống x 2ml, Hộp 1 ống x 5ml, Hộp 1 ống x 8ml, Hộp 1 ống x 10ml, Hộp 1 vỉ x 5 ống x 0,4ml, Hộp 2 vỉ x 5 ống x 0,4ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống x 0,4ml, Hộp 10 vỉ x 5 ống x 0,4ml, Hộp 1 vỉ x 5 ống x 1ml, Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống x 1ml, Hộp 10 vỉ x 5 ống x 1ml, Hộp 1 ống x 3ml, Hộp 1 vỉ x 5 ống x 0,7ml, Hộp 2 vỉ x 5 ống x 0,7ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống x 0,7ml, Hộp 10 vỉ x 5 ống x 0,7ml, Hộp 1 ống x 4ml |
NSX |
36 |
893100212400 (VD-26127-17) |
1 |
148 |
Pamol |
Paracetamol 120mg/5ml |
Hỗn dịch uống |
Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 30 ống x 5ml; Hộp 40 ống x 5ml; Hộp 1 lọ x 30ml |
NSX |
36 |
893100212500 (VD-31623-19) |
1 |
149 |
Trinolon |
Triamcinolon Acetonid 0,1% (w/w) |
Gel dùng ngoài |
Tuýp 5g; tuýp 10g |
NSX |
36 |
893110212600 (VD-33431-19) |
1 |
26. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14/9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
26.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14/9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
150 |
Acepron Codein |
Codein phosphat hemihydrat 30mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893111212700 (VD-20681-14) |
1 |
151 |
Cloramphenicol 250 |
Cloramphenicol 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 8 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893115212800 (VD-28889-18) |
1 |
152 |
Rednison N |
Prednisolon 5mg |
Viên nén |
Hộp 1 chai x 200 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893110212900 (VD-20685-14) |
1 |
27. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A, Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
27.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A, Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
153 |
Andirel-20 |
Olmesartan medoxomil 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110213000 (VD-28900-18) |
1 |
154 |
Andirel-40 |
Olmesartan medoxomil 40mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110213100 (VD-34167-20) |
1 |
155 |
Andirel-HCTZ 20/12,5 |
Hydroclorothiazid 12,5mg; Olmesartan medoxomil 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Nhôm - Nhôm |
NSX |
36 |
893110213200 (VD-31632-19) |
1 |
156 |
Arthur |
Trimebutin maleat 200mg |
viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Nhôm - Nhôm; Hộp 10 vỉ x 10 viên, PVC - Nhôm |
NSX |
36 |
893110213300 (VD-17746-12) |
1 |
157 |
Davyca-F |
Pregabalin 150mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 4 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110213400 (VD-19655-13) |
1 |
158 |
Diacerein 50mg |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110213500 (VD-28445-17) |
1 |
159 |
Gimyenez-8 |
Betahistin 2.HCl 8mg |
Viên nén |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110213600 (VD-21055-14) |
1 |
160 |
Gregory-4 |
Glimepirid 4mg |
Viên nén |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110213700 (VD-20524-14) |
1 |
161 |
Magrax |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 7 viên, Nhôm - Nhôm; Hộp 10 vỉ x 10 viên, PVC - Nhôm |
NSX |
36 |
893110213800 (VD-30344-18) |
1 |
162 |
Messi-70 |
Alendronic acid (dưới dạng Alendronat natri) 70mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
NSX |
36 |
893110213900 (VD-27446-17) |
1 |
163 |
Morientes-200 |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110214000 (VD-19662-13) |
1 |
164 |
Moritius |
Pregabalin 75mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 6 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110214100 (VD-19664-13) |
1 |
165 |
Nakai |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110214200 (VD-20076-13) |
1 |
166 |
Nerazzu-50 |
Losartan kali 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Nhôm - Nhôm; Hộp 10 vỉ x 10 viên, PVC - Nhôm |
NSX |
36 |
893110214300 (VD-19665-13) |
1 |
167 |
Queitoz-50 |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 50mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110214400 (VD-20077-13) |
1 |
168 |
Ravastel-10 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110214500 (VD-21067-14) |
1 |
169 |
Salgad |
Fluconazol 150mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
NSX |
36 |
893110214600 (VD-28483-17) |
1 |
170 |
Simvastatin 20mg Ezetimibe 10mg |
Ezetimibe 10mg; Simvastatin 20mg |
Viên nén |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893110214700 (VD-28922-18) |
1 |
28. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 367 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
28.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
171 |
Acetazolamid |
Acetazolamid 250mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110214800 (VD-27844-17) |
1 |
172 |
Diclofen |
Diclofenac natri 50mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110214900 (VD-25150-16) |
1 |
173 |
Sibemag |
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110215000 (VD-31646-19) |
1 |
29. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Generic (Địa chỉ: Cụm 9, xã Duyên Thái, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
29.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
174 |
Etofride 50 |
Itoprid HCl 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110215100 (VD-33440-19) |
1 |
30. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: 170 Đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam)
30.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: Lô 15, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội, Việt Nam)
175 |
Bromhexin |
Bromhexin hydroclorid 8mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 20 viên |
NSX |
24 |
893100215200 (VD-33443-19) |
1 |
31. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A, phố Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
31.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
176 |
Babysolvan |
Ambroxol hydroclorid 15mg/5ml |
Dung dịch uống |
Hộp 1 lọ x 60ml; Hộp 1 lọ x 100ml |
NSX |
36 |
893100215300 (VD-25166-16) |
1 |
177 |
Diasanté |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110215400 (VD-33445-19) |
1 |
178 |
Haloperidol 1,5mg |
Haloperidol 1,5mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 25 viên |
DĐVN hiện hành |
36 |
893110215500 (VD-21294-14) |
1 |
179 |
Terpincold |
Codein 15mg; Terpin hydrat 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893111215600 (VD-28955-18) |
1 |
180 |
Thyperopa forte |
Methyldopa 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110215700 (VD-26833-17) |
1 |
181 |
PTU |
Propylthiouracil 50mg |
Viên nén |
Hộp 4 vỉ x 25 viên |
DĐVN hiện hành |
36 |
893110215800 (VD-20740-14) |
1 |
182 |
Zicumgsv |
Kẽm 15mg (dưới dạng Kẽm gluconat 105mg) |
Viên nang cứng |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110215900 (VD-26155-17) |
1 |
32. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
32.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 22, đường số 2, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
183 |
Bacsulfo 0,25g/0,25g |
Cefoperazon (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn cefoperazon natri và sulbactam natri tỷ lệ (1:1)) 0,25g; Sulbactam (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn cefoperazon natri và sulbactam natri tỷ lệ (1:1)) 0,25g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ |
DĐVN V |
24 |
893110216000 (VD-33156-19) |
1 |
184 |
Zanimex 1,5g |
Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) 1,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ |
BP 2018 |
24 |
893110216100 (VD-34181-20) |
1 |
32.2. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm - Nhà máy kháng sinh Công nghệ cao Vĩnh Lộc (Địa chỉ: Lô B15/I-B16/I đường 2A, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
185 |
Pharmox IMP 500mg |
Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat compacted) 500mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
USP hiện hành |
24 |
893110216200 (VD-33994-20) |
1 |
32.3. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
186 |
Alu-P Gel |
Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20% (tương đương với 2,476g nhôm phosphat) 12,380g |
Hỗn dịch uống |
Hộp 26 gói x 20g |
NSX |
24 |
893100216300 (VD-24208-16) |
1 |
187 |
Cedipect |
Codein phosphat hemihydrat 10mg; Glyceryl guaiacolat (Guaifenesin) 100mg |
Viên nang mềm |
Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên; Hộp 2 túi x 4 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893101216400 (VD-19889-13) |
1 |
188 |
Ebastin |
Ebastin 10mg |
Viên nén |
Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
JP hiện hành |
24 |
893110216500 (VD-34182-20) |
1 |
189 |
Ethambutol IMP 400mg |
Ethambutol hydrochlorid 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 12 viên |
NSX |
48 |
893110216600 (VD-23575-15) |
1 |
190 |
Imecal 0,25 mcg |
Calcitriol 0,25µg (mcg) |
Viên nang mềm |
Hộp 1 túi x 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110216700 (VD-20450-14) |
1 |
33. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 đường Thống Nhất, phường Vạn Thắng, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
33.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, khóm Đông Bắc, phường Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
191 |
Dexclorpheniramin Blue |
Dexchlorpheniramine maleate 2mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; chai 100 viên; chai 200 viên; chai 500 viên; chai 1.000 viên |
NSX |
36 |
893100216800 (VD-33995-20) |
1 |
192 |
Enalapril |
Enalapril maleat 5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC |
DĐVN V |
36 |
893110216900 (VD-34187-20) |
1 |
193 |
Hydrocolacyl |
Prednisolon 5mg |
Viên nén |
Chai 500 viên, chai 30 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110217000 (VD-21862-14) |
1 |
34. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
34.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: 521 Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
194 |
Vitasun Tab |
Acid folic 350µg (mcg); Sắt Fumarat 322mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110217100 (VD-34196-20) |
1 |
195 |
Venigyno |
Dequalinium clorid 10mg |
Viên nén đặt phụ khoa |
Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 3 vỉ x 6 viên |
NSX |
36 |
893100217200 (VD-34195-20) |
1 |
196 |
Hypedalat |
Lacidipin 4mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110217300 (VD-34192-20) |
1 |
197 |
Amedtonin 2 |
Risperidon 2mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110217400 (VD-34189-20) |
1 |
35. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
35.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: 521 Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
198 |
Gucanat |
Mỗi 10ml chứa: Đồng (dưới dạng đồng gluconat) 0,7mg; Mangan (dưới dạng mangan gluconat) 1,33mg; Sắt (dưới dạng sắt gluconat) 50mg |
Dung dịch uống |
Hộp 20 ống x 10ml |
NSX |
36 |
893110217500 (VD-31762-19) |
1 |
199 |
Myspa |
Isotretinoin 10mg |
Viên nang mềm |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110217600 (VD-22926-15) |
1 |
200 |
Immulimus 0,1% |
Tacrolimus 0,001g/1g |
Thuốc mỡ |
Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 12g; Hộp 1 tuýp x 15g; Hộp 1 tuýp x 20g; Hộp 1 tuýp x 25g; Hộp 1 tuýp x 30g |
NSX |
36 |
893110217700 (VD-26879-17) |
1 |
36. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Medbolide (Địa chỉ: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRich 1, số 968 đường Ba Tháng Hai, phường 15, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
36.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
201 |
Menzag |
Diflorason diacetat 0,05% (w/w) |
Thuốc mỡ bôi da |
Hộp 01 tuýp x 10g, Hộp 01 tuýp x 15g, Hộp 01 tuýp x 30g |
NSX |
36 |
893110217800 (VD-34197-20) |
1 |
36.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
202 |
Camoas |
Flavoxate hydrochloride 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 38 |
36 |
893110217900 (VD-25205-16) |
1 |
203 |
Locgoda 0,1% |
Mometason furoat 15mg/15g |
Kem bôi da |
Hộp 01 tuýp x 15g |
NSX |
36 |
893100218000 (VD-34198-20) |
1 |
37. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, Đường N4, KCN Hòa Xá, Phường Lộc Hòa, Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
37.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, Đường N4, Khu công nghiệp Hòa Xá, Phường Lộc Hòa, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
204 |
Cefadroxil 1000mg |
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 1000mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110218100 (VD-34199-20) |
1 |
205 |
Amoxicilin/Acid clavulanic 500/125 |
Acid clavulanic (dùng dạng kali clavulanat + avicel tỉ lệ 1 : 1) 125mg; Amoxicilin (dùng dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên |
NSX |
24 |
893110218200 (VD-31778-19) |
1 |
206 |
Cefadroxil 250mg/5ml |
Cefadroxil 250mg/5ml |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 01 lọ x 60ml |
NSX |
24 |
893110218300 (VD-19893-13) |
1 |
207 |
Ceframid 1000 |
Cephalexin (dạng cephalexin monohydrat) 1000mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 02 vỉ x 07 viên |
NSX |
36 |
893110218400 (VD-22938-15) |
1 |
37.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô N8, đường N5, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
208 |
Cefmetazol 0,5g |
Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 0,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 10 lọ, loại 15ml |
NSX |
36 |
893110218500 (VD-34200-20) |
1 |
209 |
Cotrimoxazol 800/160 |
Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110218600 (VD-34201-20) |
1 |
210 |
Loperamid 2mg |
Loperamid hydroclorid 2mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893100218700 (VD-25721-16) |
1 |
211 |
Loxoprofen 60mg |
Loxoprofen natri 60mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/ PVC |
NSX |
36 |
893100218800 (VD-30436-18) |
1 |
212 |
Natri clorid 0,9% |
Natri clorid 0,9% (w/v) |
Thuốc nhỏ mắt, thuốc nhỏ mũi |
Hộp 01 lọ x 5ml hoặc 10ml, Hộp 20 lọ x 5ml hoặc 10ml |
DĐVN V |
24 |
893100218900 (VD-22949-15) |
1 |
213 |
Ofloxacin 0.3% |
Ofloxacin 15mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 lọ x 5ml, Hộp 20 lọ x 5ml |
NSX |
24 |
893115219000 (VD-23602-15) |
1 |
214 |
Piperacilin 1g |
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 10 lọ, loại 15ml |
NSX |
36 |
893110219100 (VD-26908-17) |
1 |
215 |
Piracetam 400mg |
Piracetam 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110219200 (VD-34206-20) |
1 |
216 |
Quinapril 10mg |
Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 túi x 03 vỉ x 10 viên |
USP 2024 |
24 |
893110219300 (VD-30439-18) |
1 |
217 |
Ramipril 10mg |
Ramipril 10mg |
Viên nén |
Hộp 1 túi x 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110219400 (VD-34207-20) |
1 |
218 |
Vitamin B12 1mg/ml |
Cyanocobalamin 1mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 100 ống x 1ml |
NSX |
24 |
893110219500 (VD-23606-15) |
1 |
38. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC (Địa chỉ: 1017 Hồng Bàng, Phường 12, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
38.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Địa chỉ: Số 09/ĐX04-TH, Tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp, Tân Uyên, Bình Dương, Việt Nam)
219 |
Ethanol 90% |
Ethanol 96% 56,25ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Chai 60ml |
NSX |
36 |
893100219600 (VD-19398-13) |
1 |
39. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
39.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
220 |
Alendronic acid 70mg |
Acid alendronic (dưới dạng Alendronate sodium) 70mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 1 viên, Hộp 1 vỉ x 2 viên, Hộp 1 vỉ x 4 viên |
USP 38 |
36 |
893110219700 (VD-30463-18) |
1 |
221 |
Alzocalm 1,0 |
Clonazepam 1mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110219800 (VD-18327-13) |
1 |
222 |
Alzocalm 2,0 |
Clonazepam 2mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110219900 (VD-18328-13) |
1 |
223 |
Ameprazec 20 |
Esomeprazole (dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium dihydrate (8,5% Esomeprazole)) 20mg |
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột |
Hộp 5 vỉ x 6 viên, Hộp 10 vỉ x 6 viên |
NSX |
24 |
893110220000 (VD-31811-19) |
1 |
224 |
Ameproxen 500 |
Naproxen (dưới dạng naproxen sodium) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 36 |
48 |
893110220100 (VD-25741-16) |
1 |
225 |
Clonazepam 1mg |
Clonazepam 1mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110220200 (VD-18334-13) |
1 |
226 |
Clonazepam 2mg |
Clonazepam 2mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110220300 (VD-18335-13) |
1 |
227 |
Drotaverine HCl 40mg |
Drotaverine hydrochloride 40mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110220400 (VD-21880-14) |
1 |
228 |
Hepasig 400 |
Ribavirin 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên, Hộp 6 vỉ x 5 viên |
USP 34 |
36 |
893110220500 (VD-20788-14) |
1 |
229 |
Hepasig 500 |
Ribavirin 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên, Hộp 6 vỉ x 5 viên |
USP 34 |
36 |
893110220600 (VD-20789-14) |
1 |
230 |
Levetiracetam 750mg |
Levetiracetam 750mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110220700 (VD-21672-14) |
1 |
231 |
Opezimin |
L-Arginine hydrochloride 1g/5ml |
Dung dịch uống |
Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 1 chai x 60ml |
NSX |
24 |
893110220800 (VD-22200-15) |
1 |
232 |
Paracetamol 500mg/Diphenhyd ramine HCl 25mg |
Acetaminophen 500mg; Diphenhydramine hydrochloride 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100220900 (VD-22964-15) |
1 |
233 |
Ribavirin 400mg |
Ribavirin 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên, Hộp 6 vỉ x 5 viên |
USP hiện hành |
36 |
893110221000 (VD-20790-14) |
1 |
234 |
Ribavirin 500mg |
Ribavirin 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên, Hộp 6 vỉ x 5 viên |
USP 34 |
36 |
893110221100 (VD-21338-14) |
1 |
235 |
Sibulight |
Sulfasalazine 500mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110221200 (VD-25246-16) |
1 |
236 |
Sulfasalazine 500m |
Sulfasalazine 500mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110221300 (VD-22502-15) |
1 |
237 |
Tinifast 60 |
Fexofenadine hydrochloride 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100221400 (VD-23639-15) |
1 |
238 |
Tydol 150 |
Mỗi gói 1,5g chứa: Acetaminophen 150mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 12 gói x 1,5g |
NSX |
48 |
893100221500 (VD-27980-17) |
1 |
239 |
Tydol PM |
Acetaminophen 500mg; Diphenhydramine hydrochloride 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100221600 (VD-31815-19) |
1 |
240 |
Vasartim Plus 80/12,5 |
Hydrochlorothiazide 12,5mg; Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 43 |
36 |
893110221700 (VD-24255-16) |
1 |
241 |
Zolotan 10 |
Zolpidem tartrate 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110221800 (VD-18760-13) |
1 |
242 |
Zolotan 5 |
Zolpidem tartrate 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110221900 (VD-18761-13) |
1 |
243 |
Zolpidem tartrate 10mg |
Zolpidem tartrate 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110222000 (VD-20238-13) |
1 |
244 |
Zolpidem tartrate 5mg |
Zolpidem tartrate 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110222100 (VD-20239-13) |
1 |
40. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Địa chỉ: Lô số 12, Đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
40.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, Đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
245 |
Clorpherusar |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; 1 chai x 200 viên; Hộp 1 chai x 500 viên; Hộp 1 chai x 1000 viên |
NSX |
36 |
893100222200 (VD-25069-16) |
1 |
246 |
Dinbutevic |
Piroxicam 10mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110222300 (VD-19800-13) |
1 |
247 |
Patandolusa |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 01 chai x 500 viên; Hộp 15 vỉ x 12 viên |
NSX |
36 |
893100222400 (VD-20614-14) |
1 |
248 |
Richotevir |
Entecavir monohydrate (tương đương Entecavir 0,5mg) 0,533mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893114222500 (QLĐB-599-17) |
1 |
249 |
Usarclopi 75mg |
Clopidogrel bisulfate (tương đương Clopidogrel 75mg) 97,860mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110222600 (VD-22394-15) |
1 |
250 |
Usarhistin 8 |
Betahistin dihydroclorid 8mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110222700 (VD-33511-19) |
1 |
251 |
Usarirsartan |
Irbesartan 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110222800 (VD-27664-17) |
1 |
252 |
Usatangenyls |
Acetyl DL Leucin 500mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, |
NSX |
36 |
893110222900 (VD-19802-13) |
1 |
253 |
Wasita |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110223000 (VD-33513-19) |
1 |
41. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phúc Long (Địa chỉ: 174/107/14 Nguyễn Thiện Thuật, Phường 3, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
41.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
254 |
Azaduo |
Adapalen 0,1% (w/w); Benzoyl peroxid (dưới dạng Hydrous benzoyl peroxid) 2,5% (w/w) |
Gel bôi da |
Hộp 1 tuýp x 15g; Hộp 1 tuýp x 30g |
NSX |
36 |
893110223100 (QLĐB-684-18) |
1 |
42. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 07, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
42.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 07, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
255 |
Mequizin 5 |
Mequitazin 5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên |
NSX |
36 |
893100223200 (VD-34217-20) |
1 |
256 |
Phudskin 10mg |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110223300 (VD-33997-20) |
1 |
43. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, Đường Hữu Nghị, Phường Bắc Lý, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
43.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, Đường Hữu Nghị, Phường Bắc Lý, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
257 |
Qbitriam |
Triamcinolon acetonid 0,1% (w/w) |
Mỡ bôi da |
Hộp 1 tuýp x 3g; Hộp 1 tuýp x 5g |
NSX |
36 |
893110223400 (VD-27021-17) |
1 |
258 |
Volderfen emulgel |
Diclofenac diethylamin (tương đương với Natri diclofenac 1%) 1,16% (w/w) |
Thuốc kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 20g |
NSX |
36 |
893100223500 (VD-29092-18) |
1 |
44. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Reliv (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
44.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Reliv (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
259 |
Bivigas |
Sucralfat 1g/5ml |
Hỗn dịch uống |
Hộp 30 gói x 5ml |
NSX |
36 |
893100223600 (VD-30209-18) |
1 |
260 |
Bividerm fort |
Acid fusidic 2% (w/w); Betamethason (dưới dạng Betamethason valerat) 0,1% (w/w) |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 15g, hộp 1 tuýp 20g |
NSX |
36 |
893110223700 (VD-33063-19) |
1 |
261 |
Clobetasol 0.05% |
Clobetasol propionat 0,05% (w/w) |
Kem bôi ngoài da |
Hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 15g |
NSX |
36 |
893110223800 (VD-26660-17) |
1 |
45. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
45.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
262 |
Argibu 400 |
Dexibuprofen 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110223900 (VD-34222-20) |
1 |
263 |
Dovestam 500 |
Levetiracetam 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
36 |
893110224000 (VD-34224-20) |
1 |
264 |
Methocarbamol 750 |
Methocarbamol 750mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên |
USP 2022 |
36 |
893110224100 (VD-34232-20) |
1 |
265 |
SaVi Eprosartan 400 |
Eprosartan (dưới dạng Eprosartan mesylat) 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110224200 (VD-24851-16) |
1 |
266 |
SaVi Etoricoxib 90 |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110224300 (VD-34238-20) |
1 |
267 |
SaVi Trimetazidine 20 |
Trimetazidin dihydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110224400 (VD-19002-13) |
1 |
268 |
Sildenafil SaVi 50 |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
BP 2022 |
36 |
893110224500 (VD-34239-20) |
1 |
269 |
Trimetazidine 20mg |
Trimetazidin dihydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110224600 (VD-19004-13) |
1 |
46. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd (Địa chỉ: Lô Y01-02A Tân Thuận, KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
46.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd (Địa chỉ: Lô Y01-02A Tân Thuận, KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
270 |
Tenafotin 1000 |
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1000mg |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ thuốc bột pha tiêm; Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm |
USP 41 |
36 |
893110224700 (VD-23019-15) |
1 |
47. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Thiên Đạt (Địa chỉ: 54 - TT4C Khu đô thị Văn Quán, Yên Phúc, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội, Việt Nam)
47.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
271 |
Bizrani |
Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa : Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 125mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 1 lọ x 20,3g, để pha 45ml hỗn dịch; Hộp 1 lọ x 27,1g, để pha 60ml hỗn dịch; Hộp 1 lọ x 40,6g, để pha 90ml hỗn dịch |
NSX |
24 |
893110224800 (VD-33659-19) |
1 |
48. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Thuận Thành (Địa chỉ: Số 12/189/14 Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
48.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô N8, Đường N5, Khu công nghiệp Hòa Xá, Phường Mỹ Xá, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
272 |
Febuxostat 40 |
Febuxostat 40mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 30 viên |
NSX |
36 |
893110224900 (VD3-49-20) |
1 |
49. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: Lô 08, 09 Cụm Công nghiệp và Tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, Phường 9, TP. Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
49.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
273 |
Amoxicilin 500mg |
Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat compacted 574mg) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110225000 (VD-34244-20) |
1 |
274 |
Cefcenat 500 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110225100 (VD-32889-19) |
1 |
275 |
Paindol extra |
Ibuprofen 200mg; Paracetamol 325mg |
Viên nén |
Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100225200 (VD-26269-17) |
1 |
276 |
Tiphaprim 960 |
Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110225300 (VD-34248-20) |
1 |
50. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
50.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
277 |
Bromhexin 12mg |
Bromhexin hydroclorid 12mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110225400 (VD-34003-20) |
1 |
278 |
Carbocistein 250mg/5ml |
Carbocisteine 250mg/5ml |
Sirô |
Hộp 1 lọ x 30ml; Hộp 1 lọ x 60ml; Hộp 1 lọ x 90ml |
NSX |
36 |
893100225500 (VD-34250-20) |
1 |
279 |
Cartifran |
Carbocisteine 125mg/5ml |
Sirô |
Hộp 1 lọ x 30ml; Hộp 1 lọ x 60ml; Hộp 1 lọ x 90ml; Hộp 20 gói x 5ml |
NSX |
36 |
893100225600 (VD-34249-20) |
1 |
280 |
Ceftazidim 1g |
Ceftazidime (dưới dạng ceftazidime pentahydrat) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ |
NSX |
24 |
893110225700 (VD-23040-15) |
1 |
281 |
Enhydra 10/12.5 |
Enalapril maleat 10mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 40 |
36 |
893110225800 (VD-34004-20) |
1 |
282 |
Franacne |
Isotretinoin 20mg |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110225900 (VD-34251-20) |
1 |
283 |
Hutatretin |
Tretinoin 10mg |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên x 1 túi |
NSX |
36 |
893110226000 (VD-33168-19) |
1 |
284 |
Nước cất pha tiêm 8ml |
Nước cất pha tiêm 8ml |
Dung môi pha tiêm |
Hộp 10 ống x 8ml; Hộp 50 ống x 8ml |
DĐVN V |
36 |
893110226100 (VD-27095-17) |
1 |
285 |
Roxucef 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110226200 (VD-32899-19) |
1 |
286 |
Tidicoba |
Cyanocobalamin 125µg (mcg); Pyridoxin hydroclorid 12,5mg; Thiamin hydroclorid 125mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893100226300 (VD-19961-13) |
1 |
51. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: 16 Lê Đại Hành, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam)
51.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 28, Đường 351, Nam Sơn, An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam)
287 |
Clorocid TW3 |
Cloramphenicol 250mg |
Viên nén |
Chai 90 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 9 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115226400 (VD-25305-16) |
1 |
288 |
Forgout |
Febuxostat 40mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 3 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110226500 (VD3-153-21) |
1 |
289 |
Miadetrim |
Cholecalciferol 60.000IU/20ml |
Dung dịch uống |
Hộp 1 lọ 20ml |
NSX |
36 |
893110226600 (VD-34257-20) |
1 |
290 |
Othevinco |
Carbocistein 100mg/5ml |
Dung dịch uống |
Hộp 04 vỉ x 05 ống x 5ml; Hộp 01 chai 120ml, Hộp 01 chai 60ml |
NSX |
36 |
893100226700 (VD-33580-19) |
1 |
291 |
Rodomax |
Metronidazol 250mg; Spiramycin 1.500.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115226800 (VD-34258-20) |
1 |
52. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
52.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
292 |
Amoxicilin 500mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên Hộp 50 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên, Lọ 500 viên, Lọ 1000 viên |
DĐVN V |
36 |
893110226900 (VD-17537-12) |
1 |
293 |
Amoxicilin/Acid clavulanic 500mg/125mg |
Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat + Cellulose vi tinh thể tỷ lệ 1:1) 125mg; Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
DĐVN V |
24 |
893110227000 (VD-25283-16) |
1 |
294 |
Amoxicilin/Acid Clavulanic 875mg/125mg |
Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat + cellulose vi tinh thể tỷ lệ 1:1) 125mg; Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
NSX |
24 |
893110227100 (VD-23669-15) |
1 |
295 |
Fabamox 250 |
Amoxicilin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 12 viên, Hộp 10 vỉ x 12 viên |
USP 38 |
36 |
893110227200 (VD-25791-16) |
1 |
296 |
Fabamox 500 DT. |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 3 vỉ x 7 viên |
NSX |
24 |
893110227300 (VD-27073-17) |
1 |
52.2. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
297 |
Adretop |
Adrenalin (dưới dạng Epinephrin bitartrat) 1mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 1ml |
USP 38 |
24 |
893110227400 (VD-25284-16) |
1 |
298 |
Biotin 5mg |
Biotin 5mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
36 |
893100227500 (VD-24862-16) |
1 |
299 |
Cefuroxim 0,75g |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg |
Bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ |
USP 38 |
24 |
893110227600 (VD-25799-16) |
1 |
300 |
Defechol 300 |
Fenofibrat 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110227700 (VD-16998-12) |
1 |
301 |
Dimedrol 10mg/1ml |
Diphenhydramin hydroclorid 10mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 100 ống x 1ml |
NSX |
36 |
893110227800 (VD-25801-16) |
1 |
302 |
Duratamin 600 |
Glutathion (dưới dạng Glutathion natri) 600mg |
Bột đông khô pha tiêm |
Hộp 10 lọ |
NSX |
24 |
893110227900 (VD-19465-13) |
1 |
303 |
Firstlexin |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat compacted) 3000mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 1 lọ 60ml x 18g thuốc bột pha hỗn dịch uống |
NSX |
24 |
893110228000 (VD-31955-19) |
1 |
304 |
Isoniazid 50mg |
Isoniazid 50mg |
Viên nén |
Lọ 100 viên, lọ 1500 viên |
DĐVN IV |
48 |
893110228100 (VD-25806-16) |
1 |
305 |
Kidbufen-New |
Ibuprofen 100mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 1,5g |
NSX |
36 |
893100228200 (VD-25530-16) |
1 |
306 |
Levomepromazin 25mg |
Levomepromazin 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 lọ x 50 viên |
NSX |
24 |
893110228300 (VD-33594-19) |
1 |
307 |
Opispas |
Papaverin hydroclorid 40mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 100 ống dung dịch tiêm 2ml |
NSX |
36 |
893110228400 (VD-28086-17) |
1 |
308 |
Pagozine |
Paracetamol 1000mg/6,7ml |
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền |
Hộp 5 ống x 6,7ml |
NSX |
24 |
893110228500 (VD-28088-17) |
1 |
309 |
Pharbacol Extra |
Cafein 65mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 12 viên, Hộp 15 vỉ x 12 viên |
NSX |
36 |
893100228600 (VD-26288-17) |
1 |
310 |
Pharbalol 2.5 |
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid 2,725mg) 2,5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110228700 (VD-34269-20) |
1 |
311 |
Pharemzin |
Emtricitabin 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110228800 (VD-21364-14) |
1 |
312 |
Pharzosin 2 |
Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 2mg |
Viên nén |
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110228900 (VD-33606-19) |
1 |
313 |
Quinvonic 250 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115229000 (VD-34270-20) |
1 |
314 |
Salbutamol 2mg |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
DĐVN V |
36 |
893115229100 (VD-31965-19) |
1 |
315 |
Spiramycin 1.5 M.I.U |
Spiramycin 1.500.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 8 viên; Hộp 100 vỉ x 8 viên |
DĐVN V |
36 |
893110229200 (VD-31966-19) |
1 |
316 |
Supevastin 5mg |
Simvastatin 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 37 |
24 |
893110229300 (VD-24294-16) |
1 |
317 |
Tenofovir |
Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110229400 (VD-25296-16) |
1 |
318 |
Thymosin alpha1 1,6mg |
Thymosin alpha 1 1,6mg |
Bột đông khô pha tiêm |
Hộp 2 lọ bột + 2 ống nước cất pha tiêm 1ml |
NSX |
24 |
893114229500 (VD-19954-13) |
1 |
53. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Địa chỉ: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
53.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Địa chỉ: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương - Khu phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
319 |
Brown Burk Cefalexin 250mg |
Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110229600 (VD-31228-18) |
1 |
320 |
Cefpodoxime 200mg |
Cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
NSX |
36 |
893110229700 (VD-28120-17) |
1 |
321 |
Ciprofloxacin VIDIPHA 500 |
Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893115229800 (VD-25785-16) |
1 |
322 |
Griseofulvin 500mg |
Griseofulvin 500mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110229900 (VD-23691-15) |
1 |
323 |
Loperamid |
Loperamid HCl 2mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100230000 (VD-21377-14) |
1 |
324 |
Nước cất pha tiêm |
Nước cất pha tiêm |
Dung môi pha tiêm |
Hộp 100 ống x 2ml; Hộp 10, 100 ống x 4ml; Hộp 100 ống x 5ml; Hộp 10, 50, 100 ống x 8ml; Hộp 10, 50, 100 ống x 10ml |
NSX |
60 |
893110230100 (VD-31981-19) |
1 |
54. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Số 93 Linh Lang, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
54.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ, Lô M1, đường N3, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
325 |
Tovalgan Codein EF |
Codein phosphat 30mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén sủi bọt |
Hộp 1 tuýp x 5 viên, Hộp 1 tuýp x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 4 viên |
NSX |
24 |
893111230200 (VD-28132-17) |
1 |
55. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
55.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
326 |
Ambroxol 30 |
Ambroxol hydroclorid 30mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100230300 (VD-33616-19) |
1 |
327 |
Aspirin 81mg |
Aspirin 81mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110230400 (VD-20261-13) |
1 |
328 |
Cefadroxil 500mg |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110230500 (VD-31232-18) |
1 |
329 |
Cefotaxim |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g |
Bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ |
NSX |
36 |
893110230600 (VD-19969-13) |
1 |
330 |
Lovifed 1g |
Cefpirom (dưới dạng hỗn hợp bột vô trùng Cefpirom sulfat và sodium carbonat) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ + ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ |
NSX |
36 |
893110230700 (VD-29405-18) |
1 |
331 |
Metformin 500mg |
Metformin hydroclorid 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110230800 (VD-33619-19) |
1 |
332 |
Metformin 850mg |
Metformin hydroclorid 850mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110230900 (VD-33620-19) |
1 |
333 |
Novazine |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x vỉ 10 viên, Hộp 20 vỉ x vỉ 10 viên, Chai 100 viên, chai 200 viên |
DĐVN V |
36 |
893100231000 (VD-23715-15) |
1 |
334 |
Piracetam 400 |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110231100 (VD-26471-17) |
1 |
335 |
Prazopro 20 |
Esomeprazol(dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat hạt tan trong ruột chứa 8,5% (kl kl) esomeprazol magnesi) 20mg |
Viên nang cứng chứa pellets bao tan trong ruột |
Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110231200 (VD-33621-19) |
1 |
336 |
Traforan 1g |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
Bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ |
NSX |
36 |
893110231300 (VD-17581-12) |
1 |
337 |
TV. Enalapril 10 |
Enalapril maleat 10mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110231400 (VD-19977-13) |
1 |
338 |
Vitraclor |
Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 02 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110231500 (VD-17587-12) |
1 |
56. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
56.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
339 |
Dianvita Extra |
Codein phosphat hemihydrat (tương đương Codein base 22mg) 30mg; Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893111231600 (VD-33624-19) |
1 |
340 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
NSX |
36 |
893100231700 (VD-20886-14) |
1 |
341 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nén bao phim |
Chai 200 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110231800 (VD-33626-19) |
1 |
342 |
Tetracyclin 500mg |
Tetracyclin hydroclorid 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110231900 (VD-33628-19) |
1 |
57. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: 31 Ngô Thời Nhiệm, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
57.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, Đường số 13, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
343 |
Doginatil 200 |
Sulpirid 200mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110232000 (VD-34287-20) |
1 |
344 |
Doginatil 400 |
Sulpirid 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110232100 (VD-34288-20) |
1 |
345 |
Glucosamin 500 |
Glucosamin sulfat 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100232200 (VD-29202-18) |
1 |
346 |
Methocarbamol 750 |
Methocarbamol 750mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 04 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110232300 (VD-28140-17) |
1 |
347 |
Winnol 750 |
Methocarbamol 750mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 02 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110232400 (VD-28143-17) |
1 |
58. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
58.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
348 |
Chlorhexidin 0,2% |
Chlorhexidin gluconat (dưới dạng dung dịch 20%) 0,2% (kl/tt) |
Dung dịch súc miệng |
Hộp 1 lọ x 125ml |
NSX |
30 |
893100232500 (VD-32929-19) |
1 |
349 |
Dicifepim 2g |
Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid phối hợp với L- arginin tỷ lệ 1:0,725) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột pha tiêm |
USP 2023 |
36 |
893110232600 (VD-29211-18) |
1 |
350 |
Fudareus-H |
Acid fusidic (dưới dạng hemihydrat) 2% (kl/kl); Hydrocortison acetat 1% (kl/kl) |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 15g |
NSX |
36 |
893110232700 (VD-32932-19) |
1 |
351 |
Tacrolimus 0,1% |
Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 1mg/g |
Mỡ bôi da |
Hộp 1 tuýp 10g |
NSX |
36 |
893110232800 (VD-34289-20) |
1 |
352 |
Ticarcilin 1,5g và Acid clavulanic 0,1g |
Ticarcilin + Acid clavulanic (dưới dạng hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali) 1,5g + 0,1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ thuốc bột pha tiêm; Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm |
USP 2021 |
24 |
893110232900 (VD-30597-18) |
1 |
353 |
Vicilothin 0,5g |
Cefalotin (dưới dạng cefalotin natri) 0,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ thuốc bột pha tiêm, Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm |
USP 43 |
36 |
893110233000 (VD-27148-17) |
1 |
354 |
Vicimadol |
Cefamandol (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat với tỷ lệ 1:0,063) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ thuốc bột pha tiêm, Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm |
USP 43 |
36 |
893110233100 (VD-32936-19) |
1 |
355 |
Viprobenyl |
Procain benzylpenicilin 1.200.000IU |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 10 lọ, Hộp 50 lọ thuốc bột pha tiêm |
CP 2005 |
36 |
893110233200 (VD-21403-14) |
1 |
356 |
Vitazidim 1g |
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat tỷ lệ 1:0,118) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ thuốc bột pha tiêm; Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm |
USP hiện hành |
36 |
893110233300 (VD-24341-16) |
1 |
357 |
Viticalat 1,6g |
Ticarcilin (dưới dạng Ticarcilin dinatri) 1,5g; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 0,1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ thuốc bột pha tiêm; Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm |
USP 43 |
24 |
893110233400 (VD-26321-17) |
1 |
59. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Vian (Địa chỉ: Số 4, B3 Tập thể Z179, Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam)
59.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
358 |
Captazib 25/25 |
Captopril 25mg; Hydroclorothiazid 25mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110233500 (VD-32937-19) |
1 |
60. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Số 777, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)
60.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Thôn Mậu Thông - P. Khai Quang - TP.Vĩnh Yên - T. Vĩnh Phúc- Việt Nam)
359 |
Cammic 1 g |
Acid tranexamic 1g/10ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml |
NSX |
36 |
893110233600 (VD-34305-20) |
1 |
360 |
Vinpoic 600 |
Acid thioctic 600mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110233700 (VD-34306-20) |
1 |
61. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
61.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
361 |
Eu Tekynan |
Metronidazol 500mg; Neomycin sulfat 65.000IU; Nystatin 100.000IU |
Viên nén đặt phụ khoa |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115233800 (VD-32554-19) |
1 |
362 |
Rovonyl |
Metronidazole 125mg; Spiramycin 750.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115233900 (VD-32045-19) |
1 |
363 |
Rosuvastatin 10mg |
Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci 10,4mg) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC hoặc vỉ nhôm - nhôm) |
NSX |
36 |
893110234000 (VD-33662-19) |
1 |
364 |
Rosuvastatin 20mg |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 20,8mg) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - nhôm hoặc Nhôm -PVC |
NSX |
36 |
893110234100 (VD-33663-19) |
1 |
365 |
Spiramycin |
Spiramycin 1500000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 8 viên |
NSX |
36 |
893110234200 (VD-32046-19) |
1 |
62. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)
62.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)
366 |
Sotrapharnotalzin 500 |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; chai, Chai 200 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893100234300 (VD-34311-20) |
1 |
367 |
Vitamin B6 250mg |
Pyridoxin hydroclorid 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110234400 (VD-34015-20) |
1 |
63. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
63.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
368 |
Cetecoceticent 10 |
Cetirizin hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893100234500 (VD-24347-16) |
1 |
369 |
Cetecociprocent 500 |
Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydroclorid 555mg) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 50, 100 viên |
NSX |
36 |
893115234600 (VD-29272-18) |
1 |
370 |
Cetecoleflox 250 |
Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115234700 (VD-32669-19) |
1 |
371 |
Cetecoleflox 500 |
Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115234800 (VD-32670-19) |
1 |
372 |
Cetecotitan |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110234900 (VD-28169-17) |
1 |
373 |
Cồn sát trùng 70° |
Ethanol (dưới dạng ethanol 96%) 70% (v/v) |
Dung dịch dùng ngoài |
Hộp 32 lọ x lọ 30ml, 50ml, 60ml, 100ml, 150ml; Chai 500ml, 1000ml; Can 10 lít, 20 lít |
DĐVN V |
36 |
893100235000 (VS-4914-15) |
1 |
64. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex (Địa chỉ: 358 Giải Phóng, phường Phương Liệt , quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
64.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy Dược phẩm số 2, thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
374 |
ATP |
Dinatri adenosin triphosphat 20mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110235100 (VD-27208-17) |
1 |
375 |
Datisoc 16mg |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, (PVC/nhôm); Hộp 3 vỉ x 10 viên, (nhôm/nhôm) |
NSX |
48 |
893110235200 (VD-19065-13) |
1 |
376 |
PT-Pramezole |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8,5%)) 40mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110235300 (VD-21922-14) |
1 |
377 |
Dicenin |
Cholin alfoscerat 400mg |
Viên nang mềm |
Hộp 1 vỉ x 14 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110235400 (VD-19524-13) |
1 |
65. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược và Vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn Hội, Phường Phú Trinh, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
65.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược và Vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn Hội, Phường Phú Trinh, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
378 |
Atalzan |
Ibuprofen 200mg; Paracetamol 325mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893100235500 (VD-32079-19) |
1 |
379 |
Brosuvon |
Bromhexin hydroclorid 0,08% (w/v) |
Sirô |
Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 50 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 50 gói x 10ml; Hộp 1 chai 30ml; Hộp 1 chai 50ml; Hộp 1 chai 60ml |
NSX |
24 |
893100235600 (VD-27220-17) |
1 |
380 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 12 viên; Hộp 15 vỉ x 12 viên |
DĐVN V |
36 |
893100235700 (VD-24362-16) |
1 |
381 |
Prednisolon |
Prednisolon 5mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110235800 (VD-24364-16) |
1 |
382 |
Seftra 325 |
Paracetamol 325mg |
Viên nén |
Chai 100 viên, 400 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 12 viên |
NSX |
36 |
893100235900 (VD-23745-15) |
1 |
383 |
Sihiron |
Bethamethason dipropionat 0,064% (w/w); Clotrimazol 1% (w/w); Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat tương đương) 0,1% (w/w) |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 7g; Hộp 1 tuýp x 10g |
NSX |
36 |
893110236000 (VD-28196-17) |
1 |
384 |
Spiramycin 3M.I.U |
Spiramycin 3.000.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
DĐVN V |
36 |
893110236100 (VD-22254-15) |
1 |
385 |
Tuspi 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Chai 100 viên, 500 viên |
NSX |
36 |
893100236200 (VD-24363-16) |
1 |
66. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược Vacopharm (Địa chỉ: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, tỉnh Long An, Việt Nam)
66.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, Phường Tân Khánh, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
386 |
Betamethason 0,5 |
Betamethason 0,5mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên, Hộp 1 vỉ x 15 viên, Hộp 3 vỉ x 15 viên, Hộp 5 vỉ x 15 viên, Hộp 10 vỉ x 15 viên, Hộp 100 vỉ x 15 viên, Hộp 5 vỉ x 20 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên, Hộp 100 vỉ x 20 viên, chai 30 viên, chai 50 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
NSX |
24 |
893110236300 (VD-34313-20) |
1 |
387 |
Fencedol F |
Ibuprofen 200mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén (2 lớp) |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893100236400 (VD-34317-20) |
1 |
388 |
Cetazin tab |
Cetirizine dihydrochloride 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 20 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên, Hộp 25 vỉ x 20 viên, Hộp 50 vỉ x 20 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893100236500 (VD-34314-20) |
1 |
389 |
Clorpheniramin |
Chlorpheniramine maleate 4mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 20 viên, Hộp 50 vỉ x 20 viên, chai 100 viên, chai 250 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893100236600 (VD-34315-20) |
1 |
390 |
Fencecod |
Codein phosphat 12,8mg; Ibuprofen 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên |
NSX |
24 |
893101236700 (VD-32678-19) |
1 |
391 |
Paracetamol 325 |
Paracetamol 325mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 250 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
48 |
893100236800 (VD-23753-15) |
1 |
392 |
Stongirin |
Cinnarizine 25mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên, Hộp 10 vỉ x 25 viên, Hộp 25 vỉ x 40 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
NSX |
36 |
893100236900 (VD-34319-20) |
1 |
393 |
Vacogaba 300 |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 30 viên; chai 100 viên; chai 200 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên |
NSX |
30 |
893110237000 (VD-33679-19) |
1 |
394 |
Turanon |
Eprazinon dihydroclorid 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 20 vỉ x 15 viên; Hộp 50 vỉ x 15 viên; Hộp 100 vỉ x 15 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên; chai 200 viên; chai 250 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893100237100 (VD-24368-16) |
1 |
395 |
Vacocerex 200 |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 30 viên; chai 50 viên; chai 100 viên; chai 200 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893110237200 (VD-34320-20) |
1 |
396 |
Vacogaba 600 |
Gabapentin 600mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893110237300 (VD-33680-19) |
1 |
397 |
Vacolevo 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên; chai 500 viên |
NSX |
36 |
893115237400 (VD-33681-19) |
1 |
398 |
Vaconidazol 500 caps |
Metronidazol 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893115237500 (VD-33202-19) |
1 |
399 |
Vacorovel 150 |
Irbesartan 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 4 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên; Hộp 100 vỉ x 14 viên; chai 100 viên; chai 200 viên; chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110237600 (VD-34321-20) |
1 |
400 |
Vacovix |
Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat 97,86mg) 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên; chai 200 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên |
NSX |
24 |
893110237700 (VD-34322-20) |
1 |
67. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: 102 Chi lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
67.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: 102 Chi lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
401 |
Dexamethasone |
Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 1ml; Hộp 20 ống x 1ml; Hộp 50 ống x 1ml; Hộp 100 ống x 1ml |
DĐVN V |
36 |
893110237800 (VD-25856-16) |
1 |
402 |
Triradi |
Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 0,05% (w/w); Clotrimazol 1,0% (w/w); Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 0,1% (w/w) |
Thuốc kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 8g; Hộp 1 tuýp x 10g |
NSX |
36 |
893100237900 (VD-30357-18) |
1 |
68. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam)
68.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam)
403 |
Glucose 5% |
Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 5g/100ml; 12,5g/250ml; 25g/500ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Chai nhựa 100ml; chai nhựa 250ml; chai nhựa 500ml; chai thủy tinh 500ml; thùng 80 chai nhựa 100ml; thùng 30 chai nhựa 250ml; thùng 20 chai nhựa 500ml; thùng 12 chai thủy tinh 500ml |
BP 2023 |
36 |
893110238000 (VD-28252-17) |
1 |
69. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: 273 phố Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
69.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192 Đức Giang, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
404 |
Bột Talc |
Bột talc |
Nguyên liệu làm thuốc |
Túi 10kg; 15kg; 20kg; 25kg; 30kg; 40kg; 50Kg, 2 lần túi PE |
DĐVN V |
60 |
893500238100 (VD-23796-15) |
1 |
405 |
Facoral |
Ketoconazol 100mg/5g |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 10g |
DĐVN V |
24 |
893100238200 (VD-33733-19) |
1 |
406 |
Povidon iod |
Povidon iod 10% (w/v) |
Dung dịch dùng ngoài |
Hộp 1 lọ x 15ml; lọ 20ml; 25ml; 30ml; 80ml; 90ml; 100ml; 125ml; 150ml; 250ml; 300ml; 500ml; 1000ml; can 5000ml |
NSX |
24 |
893100238300 (VD-32126-19) |
1 |
70. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
70.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
407 |
Amcinol-Paste |
Mỗi 5g chứa: Triamcinolon acetonid 5mg |
Gel |
Hộp 1 tuýp x 5g |
NSX |
24 |
893110238400 (VD-34334-20) |
1 |
408 |
Baclofen 10 |
Baclofen 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên |
NSX |
24 |
893110238500 (VD-34336-20) |
1 |
409 |
Betalestin |
Betamethason 0,25mg; Chlorpheniramine maleate 2mg |
Viên nén |
Hộp 02 vỉ x 15 viên; chai 150 viên; chai 180 viên; chai 200 viên; chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110238600 (VD3-151-21) |
1 |
410 |
Busmocalm |
Hyoscin butylbromid 10mg |
Viên nén bao đường |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100238700 (VD-33005-19) |
1 |
411 |
Cefpodoxime- MKP 100 |
Mỗi 3g chứa: Cefpodoxime proxetil tương đương cefpodoxime 100mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 12 gói x 3g; Hộp 1 chai x 36g |
NSX |
24 |
893110238800 (VD-20022-13) |
1 |
412 |
Cefpodoxime- MKP 50 |
Mỗi 1,5g chứa: Cefpodoxime proxetil tương đương cefpodoxime 50mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 12 gói x 1,5g; Hộp 1 chai x 9g; Hộp 1 chai x 15g; Hộp 1 chai x 18g |
NSX |
24 |
893110238900 (VD-20023-13) |
1 |
413 |
Cloroquin phosphat 250mg |
Cloroquin phosphat 250mg |
Viên nén |
Chai 200 viên |
DĐVN V |
60 |
893110239000 (VD-34337-20) |
1 |
414 |
Cloxacillin 500mg |
Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 500mg |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ |
NSX |
36 |
893110239100 (VD-32132-19) |
1 |
415 |
Dextrose 20% |
Dextrose monohydrate tương đương dextrose khan 50g/250ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Chai 250ml; Chai 500ml |
DĐVN IV |
36 |
893110239200 (VD-20316-13) |
1 |
416 |
Meko Cloxacin 250 |
Cloxacilin natri tương đương cloxacilin 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
24 |
893110239300 (VD-32688-19) |
1 |
417 |
Mekociprox |
Ciprofloxacin hydroclorid tương đương ciprofloxacin 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
36 |
893115239400 (VD-20318-13) |
1 |
418 |
Mekomovir |
Molnupiravir 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên |
NSX |
12 |
893110239500 (VD3-167-22) |
1 |
419 |
Mekopen |
Penicilin V (dạng Penicilin V kali 653,6mg) 1.000.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110239600 (VD-34827-20) |
1 |
420 |
Mekotropyl 400 |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110239700 (VD-18464-13) |
1 |
421 |
Mekotropyl 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén dài bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110239800 (VD-18465-13) |
1 |
422 |
Merovast 20 |
Rosuvastatin calcium tương đương rosuvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110239900 (VD-23184-15) |
1 |
423 |
Methylprednisolo ne MKP 16mg |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110240000 (VD-20028-13) |
1 |
424 |
Methylprednisolo ne MKP 4mg |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110240100 (VD-20029-13) |
1 |
425 |
Penicillin V 400000 IU |
Penicilin V (dưới dạng Penicilin V kali) 400000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110240200 (VD-33011-19) |
1 |
426 |
Piroxicam MKP |
Piroxicam 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 8 viên; Hộp 10 vỉ x 8 viên; Chai 100 viên |
DĐVN V |
36 |
893110240300 (VD-30979-18) |
1 |
427 |
Sodium chloride 10% |
Natri clorid 10g/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Chai 100ml |
NSX |
36 |
893110240400 (VD-20319-13) |
1 |
428 |
Stroseca |
Ivermectin 6mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
NSX |
36 |
893110240500 (VD-20962-14) |
1 |
429 |
Sulfaprim F |
Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893110240600 (VD-34343-20) |
1 |
430 |
Ternafast 60 |
Fexofenadin hydroclorid 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100240700 (VD-34344-20) |
1 |
431 |
Vasranta |
Trimetazidin hydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 30 viên |
NSX |
36 |
893110240800 (VD-34345-20) |
1 |
71. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần JW Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)
71.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần JW Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)
432 |
Cefaclor 250mg |
Cefaclor 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 12 viên; Hộp 10 vỉ x 12 viên |
USP 43 |
36 |
893110240900 (VD-20690-14) |
1 |
433 |
Motiridon |
Domperidon 0,1% (kl/tt) 1mg |
Hỗn dịch uống |
Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 60ml |
NSX |
36 |
893110241000 (VD-32512-19) |
1 |
434 |
Sitrizol |
Tuýp 10g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100mg; Gentamicin sulfat 10mg |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp 10g |
NSX |
24 |
893110241100 (VD-25682-16) |
1 |
72. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Số 04, đường Tú Mỡ, Khu phát triển- Khu công nghiệp Quế Võ, phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
72.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Số 04, đường Tú Mỡ, Khu phát triển- Khu công nghiệp Quế Võ, phường Phương Liễu, thị xã Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
435 |
Francefdi 300 |
Cefdinir 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110241200 (VD-34350-20) |
1 |
436 |
Franroxil 500 |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110241300 (VD-16406-12) |
1 |
437 |
Lomatel |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100241400 (VD-34351-20) |
1 |
73. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Nghiên Cứu và Sản Xuất Dược Phẩm Meracine (Địa chỉ: Đường YP6, khu công nghiệp Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
73.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Nghiên Cứu và Sản Xuất Dược Phẩm Meracine (Địa chỉ: Đường YP6, khu công nghiệp Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
438 |
Tinfoten 60 |
Fexofenadin hydroclorid 60mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100241500 (VD-26796-17) |
1 |
74. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ, Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
74.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ, Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
439 |
Ceftazidime EG 1g |
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ; Hộp 1 lọ, kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 1 lọ, kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15ml |
NSX |
36 |
893110241600 (VD-25383-16) |
1 |
440 |
Ceftazidime EG 2g |
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ; Hộp 1 lọ, kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 1 lọ, kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15ml |
NSX |
36 |
893110241700 (VD-25384-16) |
1 |
441 |
Ceftazidime EG Enfants et Nourrissons 0,5g |
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 0,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ; Hộp 1 lọ, kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 1 lọ, kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 1 lọ, kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15ml |
NSX |
36 |
893110241800 (VD-25385-16) |
1 |
442 |
Cephalexin 250 mg |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, PVC/Nhôm; Hộp 10 vỉ x 10 viên, Nhôm/Nhôm |
NSX |
36 |
893110241900 (VD-24429-16) |
1 |
443 |
Cepoxitil 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110242000 (VD-24432-16) |
1 |
444 |
Cepoxitil 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110242100 (VD-24433-16) |
1 |
445 |
Diajanul 50mg |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110242200 (VD-34363-20) |
1 |
446 |
Glipeform 500/5 |
Glibenclamid 5mg; Metformin hydroclorid 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110242300 (VD-34024-20) |
1 |
447 |
Pyclin 300 |
Clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphate) 300mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 ống 2ml |
NSX |
36 |
893110242400 (VD-20993-14) |
1 |
448 |
Pimenem 1g |
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ; Hộp 10 Lọ; Hộp 1 lọ, kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15ml; Hộp 10 Lọ, kèm 10 ống nước cất pha tiêm 15ml |
NSX |
36 |
893110242500 (VD-24443-16) |
1 |
449 |
Printa 60mg |
Ticagrelor 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 9 vỉ x 10 viên; Hộp 18 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 14 viên; Hộp 4 vỉ x 14 viên; Hộp 12 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110242600 (VD-34365-20) |
1 |
450 |
Printa 90mg |
Ticagrelor 90mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 9 vỉ x 10 viên; Hộp 18 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 14 viên; Hộp 4 vỉ x 14 viên; Hộp 12 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110242700 (VD-34366-20) |
1 |
451 |
Pyfaclor 250mg |
Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110242800 (VD-24449-16) |
1 |
452 |
Sulraapix |
Cefoperazon (dưới dạng cefoperazone natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ, kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15ml; Hộp 10 lọ, kèm 10 ống nước cất pha tiêm 15ml |
NSX |
36 |
893110242900 (VD-22285-15) |
1 |
453 |
Tirastam 250 |
Levetiracetam 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110243000 (VD-22287-15) |
1 |
454 |
Water for injection 15ml |
Nước cất pha tiêm 15ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 15ml |
DĐVN V |
60 |
893110243100 (VD-15892-11) |
1 |
74.2. Cơ sở sản xuất: Nhà máy Stada Việt Nam (Địa chỉ: 189 Hoàng Văn Thụ, Phường 9, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
455 |
Clopidogrel 75mg |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfate) 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 14 viên; 2 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110243200 (VD-29980-18) |
1 |
456 |
Piracetam 800mg |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110243300 (VD-18057-12) |
1 |
75. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
75.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
457 |
Acyvir |
Aciclovir 200mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Chai 500 viên, Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893110243400 (VD-20511-14) |
1 |
458 |
Fuspiro |
Furosemid 20mg; Spironolacton 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110243500 (VD-27332-17) |
1 |
459 |
Infecin 3 M.I.U |
Spiramycin 3 M.IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 8 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên |
NSX |
36 |
893110243600 (VD-22297-15) |
1 |
460 |
Levofloxacin SPM 500 |
Levofloxacin 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115243700 (VD-29995-18) |
1 |
461 |
Litapyl 200 |
Fenofibrat 200mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110243800 (VD-29997-18) |
1 |
462 |
Solpedia |
Perindopril arginin 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110243900 (VD-29374-18) |
1 |
463 |
Warfarin 4 |
Warfarin natri 4mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110244000 (VD-21734-14) |
1 |
76. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Địa chỉ: KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
76.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Địa chỉ: KCN Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
464 |
Newlevo |
Levonorgestrel 0,03mg |
viên nén |
Hộp 1 vỉ x 28 viên |
NSX |
36 |
893100244100 (VD-18819-13) |
1 |
77. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
77.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
465 |
Aquima |
Mỗi 10ml chứa: Magnesi hydroxyd (dưới dạng magnesi hydroxyd paste 30% 1333,34mg) 400mg; Nhôm hydroxyd gel khô (tương đương Nhôm hydroxyd 351,9mg) 460mg; Simethicon (dưới dạng simethicon emulsion 30% 166,66mg) 50mg |
Hỗn dịch uống |
Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 1 chai x 90ml; Hộp 1 chai x 120ml; Hộp 1 chai x 150ml; Hộp 1 chai x 180ml; Hộp 1 chai x 210ml |
NSX |
36 |
893100244200 (VD-32231-19) |
1 |
466 |
Ebysta |
Calcium carbonate 1,6% (w/v); Sodium alginate 5% (w/v); Sodium bicarbonate 2,67% (w/v) |
Hỗn dịch uống |
Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 1 chai x 150ml; Hộp 1 chai x 210ml; Hộp 1 chai x 300ml |
NSX |
24 |
893100244300 (VD-32232-19) |
1 |
467 |
Medoral Spray T |
Chlorhexidine digluconate (dưới dạng Chlorhexidine digluconate 20% solution) 0,2% (w/v) |
Dung dịch dùng ngoài (nước súc miệng) |
Hộp 1 lọ x 30ml |
NSX |
36 |
893100244400 (VD-29379-18) |
1 |
78. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần thiết bị y tế Cryopharm (Địa chỉ: Số nhà 28, Ngõ 163/1/4 Đường Đại Mỗ, Phường Đại Mỗ, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam)
78.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2, thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
468 |
J cof |
Bromhexin hydroclorid 4mg/5ml |
Sirô |
Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 50ml; Hộp 1 chai x 30ml |
NSX |
36 |
893100244500 (VD-27430-17) |
1 |
79. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, phường Trường Thạnh, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
79.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, phường Trường Thạnh, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
469 |
Aclocivis |
Acyclovir 250mg/5g |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 5g |
NSX |
24 |
893100244600 (VD-19782-13) |
1 |
470 |
Effebaby 80 |
Paracetamol 80mg |
Thuốc bột sủi bọt |
Hộp 10 gói x 1,5g |
NSX |
24 |
893100244700 (VD-22302-15) |
1 |
80. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Traphaco (Địa chỉ: 75 Phố Yên Ninh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)
80.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Địa chỉ: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
471 |
Enaritab |
Enalapril maleat 5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110244800 (VD-34378-20) |
1 |
472 |
Nostravin |
Xylometazolin hydroclorid 4mg/8ml |
Dung dịch nhỏ mũi |
Hộp 1 lọ x 8ml |
NSX |
24 |
893100244900 (VD-24976-16) |
1 |
81. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
81.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
473 |
Etoricoxib 90 |
Etoricoxib 90mg |
viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110245000 (VD-32478-19) |
1 |
474 |
Cadiconazol |
Ketoconazol 20mg/1g |
Kem bôi ngoài da |
Hộp 1 tuýp x 5g |
NSX |
36 |
893100245100 (VD-20400-13) |
1 |
475 |
Cadidroxyl 500 |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110245200 (VD-21578-14) |
1 |
476 |
Cadigesic |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893100245300 (VD-21175-14) |
1 |
477 |
Cadirovib |
Acyclovir 50mg/1g |
Kem bôi ngoài da |
Hộp 1 tuýp x 5g |
NSX |
36 |
893100245400 (VD-20103-13) |
1 |
478 |
Cefaclor 250 |
Cefaclor monohydrat (tương đương 250mg Cefaclor khan) 262,50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110245500 (VD-32476-19) |
1 |
479 |
Cefpodoxim 200 |
Cefpodoxim (tương đương 268,4mg Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110245600 (VD-21253-14) |
1 |
480 |
Colchicin 1mg |
Colchicin 1mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893115245700 (VD-29564-18) |
1 |
481 |
Meloxicam 15-US |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110245800 (VD-21590-14) |
1 |
482 |
Paracetamol 650mg |
Paracetamol 650mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893100245900 (VD-30889-18) |
1 |
483 |
Topolac-US |
Tuýp 10g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg |
Kem bôi ngoài da |
Hộp 1 tuýp x 10g |
NSX |
36 |
893110246000 (VD-28641-17) |
1 |
82. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Uspharma Hà nội (Địa chỉ: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
82.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
484 |
Paracetamol 500 |
Paracetamol 500mg |
Viên nén sủi |
Hộp 4 vỉ x 4 viên, Hộp 10 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên |
NSX |
36 |
893100246100 (VD-24663-16) |
1 |
485 |
Cevocame Cold & Flu |
Dextromethorphan hydrobromid 10mg; Guaifenesin 200mg; Paracetamol 325mg; Phenylephrin HCl 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên; chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110246200 (VD-33802-19) |
1 |
486 |
Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125mg |
Metronidazol 125mg; Spiramycin 750000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115246300 (VD-32715-19) |
1 |
83. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Villa-Villa (Địa chỉ: Tầng 12B, Tòa nhà Cienco 4, 180 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
83.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 930 C4, đường C, khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
487 |
Axofinen 100 |
Flurbiprofen 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110246400 (VD-32203-19) |
1 |
488 |
Nabucox 400 |
Celecoxib 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110246500 (VD-32204-19) |
1 |
84. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
84.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
489 |
Dopagan 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
48 |
893100246600 (VD-26461-17) |
1 |
490 |
Amoxicillin/Acid clavulanic 500 mg/125 mg |
Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel 1:1) 125mg; Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 túi nhôm x 1 vỉ x 7 viên, Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm - nhôm); Hộp 2 túi nhôm x 1 vỉ x 7 viên (vỉ nhôm-PVDC), Hộp 2 túi nhôm x 1 vỉ x 7 viên, Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên, Hộp 10 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm - PVC trắng đục) |
NSX |
24 |
893110246700 (VD-23252-15) |
1 |
84.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Địa chỉ: Số 346 đường Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
491 |
Dorogyne |
Metronidazol 125mg; Spiramycin 750.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hộp 02 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm-PVC); Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hộp 02 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm-nhôm) |
NSX |
48 |
893115246800 (VD-33809-19) |
1 |
492 |
Suritil 5mg |
Ramipril 5mg |
viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110246900 (VD-34398-20) |
1 |
85. Cơ sở đăng ký: Công ty CP dược vật tư y tế Hà Nam (Địa chỉ: Cụm CN Hoàng Đông, phường Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, Việt Nam)
85.1. Cơ sở sản xuất: Công ty CP dược vật tư y tế Hà Nam (Địa chỉ: Cụm CN Hoàng Đông, phường Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, Việt Nam)
493 |
Onsetron |
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydroclorid dihydrat) 4mg/5ml |
Dung dịch uống |
Hộp 10, 20, 30, 40 ống x 5ml; Hộp 10, 20, 30, 40 ống x 10ml |
NSX |
24 |
893110247000 (VD-34326-20) |
1 |
494 |
Rexamine Susp |
Mỗi 5ml hỗn dịch hoàn nguyên chứa: Roxithromycin 50mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 50ml |
NSX |
24 |
893110247100 (VD-32996-19) |
1 |
495 |
Rilidamin |
Rilmenidin (dưới dạng Rilmenidin dihydrogen phosphat 1,544mg) 1mg |
Viên nén |
Hộp 1, 2, 3, 9, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 30 viên |
NSX |
24 |
893110247200 (VD-34328-20) |
1 |
496 |
Zidofat 16 |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110247300 (VD-34329-20) |
1 |
497 |
Zidofat 4 |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110247400 (VD-34330-20) |
1 |
86. Cơ sở đăng ký: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
86.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
498 |
Amtalidine |
Mỗi 5ml chứa Ambroxol hydroclorid 15mg |
Sirô |
Hộp 01 chai x 30, 60, 100ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml |
NSX |
24 |
893100247500 (VD-33039-19) |
1 |
499 |
Atdkox |
Mỗi 5ml chứa Fexofenadin hydroclorid 30mg |
Hỗn dịch |
Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 75ml |
NSX |
36 |
893100247600 (VD-33813-19) |
1 |
500 |
Destopix |
Desloratadin 0,5mg/ml |
Sirô |
Hộp 1 chai x 30ml, 60ml, 100ml; Hộp 20 ống x 5ml, 10ml |
NSX |
36 |
893100247700 (VD-34400-20) |
1 |
501 |
Limosold |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110247800 (VD-33041-19) |
1 |
502 |
Lodegald - Eso |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat pellets 8,5%) 20mg |
Viên nang cứng chứa vi nang bao tan trong ruột |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110247900 (VD-33213-19) |
1 |
503 |
Lodegald - Levo |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115248000 (VD-33043-19) |
1 |
504 |
Lodegald- Flunarizin |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydroclorid 5,9mg) 5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110248100 (VD-32305-19) |
1 |
505 |
Lorexdyle |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100248200 (VD-34403-20) |
1 |
506 |
Proterfarext 180 |
Fexofenadin hydroclorid 180mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100248300 (VD-33046-19) |
1 |
507 |
PUD- Levofloxacin 250 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893115248400 (VD-33047-19) |
1 |
508 |
Verfucas |
Albendazol 400mg |
Viên nén nhai |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
NSX |
36 |
893100248500 (VD-33048-19) |
1 |
87. Cơ sở đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3 quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
87.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3 quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
509 |
Auvit-B50 |
Pyridoxin hydroclorid 50mg; Thiamin mononitrat 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100248600 (VD-34411-20) |
1 |
510 |
Becolitor 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110248700 (VD-21469-14) |
1 |
511 |
Becopanthyl |
Fenofibrat 160mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110248800 (VD-18493-13) |
1 |
512 |
Clopidogrel 75 |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110248900 (VD-19151-13) |
1 |
513 |
Meyerlozin 10 |
Empagliflozin 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110249000 (VD3-171-22) |
1 |
514 |
Meyerzem SR |
Mỗi 5ml chứa: Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg |
Sirô |
Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 01 chai x 30ml; Hộp 01 chai x 60ml |
NSX |
24 |
893110249100 (VD-34423-20) |
1 |
515 |
Myfoscin |
Fosfomycin calci (dưới dạng fosfomycin calci monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110249200 (VD-34040-20) |
1 |
516 |
Paracetamol/Caffe ine 500mg/65mg |
Cafein khan 65mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100249300 (VD-28417-17) |
1 |
517 |
Smec - Meyer |
Diosmectit 3g |
Thuốc bột uống |
Hộp 30 gói x 3,5g |
NSX |
36 |
893100249400 (VD-19645-13) |
1 |
518 |
Tadalafil 20 |
Tadalafil 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 vỉ x 01 viên; Hộp 01 vỉ x 02 viên |
NSX |
36 |
893110249500 (VD-24504-16) |
1 |
519 |
Tafuvol |
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydroclorid dihydrat) 8mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110249600 (VD-27421-17) |
1 |
88. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
88.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
520 |
Glotadol 650 |
Paracetamol 650mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 6 viên; Hộp 20 vỉ x 6 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 180 viên, 200 viên, 500 viên |
USP hiện hành |
36 |
893100249700 (VD-19350-13) |
1 |
89. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
89.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
521 |
Pimicin 3M |
Spiramycin base 3.000.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 4 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ x 5 viên, hộp 20 vỉ x 5 viên |
NSX |
48 |
893110249800 (VD-33844-19) |
1 |
90. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Alaska Pharma U.S.A (Địa chỉ: 62/5 Sơn Kỳ, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
90.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
522 |
Usazapin |
Mirtazapin 30mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110249900 (VD-27648-17) |
1 |
91. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Allomed (Địa chỉ: Lô A-1H-CN, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
91.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Allomed (Địa chỉ: Lô A-1H-CN, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
523 |
Kamsky 4,25% |
100ml chứa: Calci clorid.2H2O 25,7mg; Dextrose monohydrat 4,25g; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
Hộp 4 túi x 2000ml |
NSX |
24 |
893110250000 (VD-30875-18) |
1 |
524 |
Natri clorid 0,9% |
Natri clorid 0,9% (w/v) |
Dung dịch vô trùng rửa vết thương |
Túi 2000ml, thùng 4 túi; Túi 3000ml, thùng 4 túi |
NSX |
36 |
893100250100 (VD-33123-19) |
1 |
92. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Anh Thy (Địa chỉ: D7 - Tổ dân phố Đình thôn, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam)
92.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192 Đức Giang, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
525 |
Rubotoon 20 |
Isotretinoin 20mg |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110250200 (VD-34441-20) |
1 |
93. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Detapham (Địa chỉ: 29 Đường 3/2, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Tp Cần Thơ, Việt Nam)
93.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Detapham (Địa chỉ: 324F/10 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ, Việt Nam)
526 |
Jordapol |
Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 500 viên |
NSX |
24 |
893100250300 (VD-25005-16) |
1 |
94. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Huy Văn (Địa chỉ: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, phường 14, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
94.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: 521 Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
527 |
Celtixis 300 |
Cefdinir 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110250400 (VD-33858-19) |
1 |
528 |
Centica 50 |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110250500 (VD-33859-19) |
1 |
529 |
Cutasic 16 |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110250600 (VD-33860-19) |
1 |
530 |
Cutasic 4 |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110250700 (VD-33861-19) |
1 |
94.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
531 |
Cefradin 500-US |
Cefradin 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110250800 (VD-21584-14) |
1 |
532 |
Celecoxib 200- HV |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110250900 (VD-20109-13) |
1 |
533 |
Ciprofloxacin 500mg |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochloride:582,10 mg) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893115251000 (VD-20110-13) |
1 |
534 |
Esomeprazol 40 |
Esomeprazol (dưới dạng vi hạt Esomeprazol magnesi dihydrat) 40mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110251100 (VD-26511-17) |
1 |
535 |
Esomeprazol 40 - US |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrat; vi hạt bao tan trong ruột 8,5%) 40mg |
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110251200 (VD-22069-14) |
1 |
536 |
Etoricoxib 90-HV |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110251300 (VD-28516-17) |
1 |
537 |
Fexofenadin 60- HV |
Fexofenadin hydroclorid 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên |
NSX |
36 |
893100251400 (VD-32372-19) |
1 |
538 |
Fexofenadin HCL 120mg |
Fexofenadin hydroclorid 120mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893100251500 (VD-25013-16) |
1 |
95. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Sài Gòn (Địa chỉ: 496/88 Dương Quảng Hàm, phường 6, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
95.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 27 VSIP, đường số 6, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
539 |
Sagolium-M |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nén |
Hộp 4 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110251600 (VD-24535-16) |
1 |
96. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Sun Rise (Địa chỉ: 86/68 Âu Cơ, Phường 9, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
96.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, phường Trường Thạnh, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
540 |
Barzfin |
Mesalazine 1g |
Viên đạn đặt trực tràng |
Hộp 02 vỉ x 05 viên |
NSX |
36 |
893110251700 (VD-33868-19) |
1 |
541 |
Ebrasun |
Ivermectin 6mg |
Viên nén |
Hộp 02 vỉ x 2 viên |
NSX |
36 |
893110251800 (VD-33869-19) |
1 |
97. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Địa chỉ: Số 9, ngõ 63, đường Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
97.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
542 |
Ambroxen |
Ambroxol hydroclorid 30mg/10ml |
Dung dịch uống |
Hộp 10 ống x 10ml, Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 30 ống x 10ml, Hộp 40 ống x 10ml, Hộp 50 ống x 10ml; Hộp 10 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 30 ống x 5ml, Hộp 40 ống x 5ml, Hộp 50 ống x 5ml; |
NSX |
36 |
893100251900 (VD-25959-16) |
1 |
Hộp 10 ống x 2,5ml, Hộp 20 ống x 2,5ml, Hộp 30 ống x 2,5ml, Hộp 40 ống x 2,5ml, Hộp 50 ống x 2,5ml; Hộp 10 gói x 2.5ml, Hộp 20 gói x 2.5ml, Hộp 30 gói x 2,5ml, Hộp 40 gõi 2,5ml, Hộp 50 gói x 2,5ml; Hộp 10 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 5ml, Hộp 40 gói x 5ml, Hộp 50 gói x 5ml; Hộp 10 gói x 10ml, Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 30 gói x 10ml, Hộp 40 gói x 10ml, Hộp 50 gói x 10ml; Hộp 1 lọ x 30ml, Hộp 1 lọ x 50ml, Hộp 1 lọ x 60ml, Hộp 1 lọ x 100ml |
98. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Địa chỉ: Nhà B1-9 khu đô thị 54 phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
98.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
543 |
Techepa |
L-Ornithin L-Aspartat 3g |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 14 gói x 4g |
NSX |
36 |
893110252000 (VD-25466-16) |
1 |
99. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
99.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
544 |
Cetirizin hydroclorid 10mg |
Cetirizin hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100252100 (VD-30091-18) |
1 |
545 |
Nic-Zoral |
Ketoconazol 2% (w/w) |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp 5g; Hộp 1 tuýp 10g |
NSX |
36 |
893100252200 (VD-33878-19) |
1 |
100. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Đồng An, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
100.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Đồng An, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
546 |
Efferhasan 250 |
Mỗi gói 1,6 g chứa: Paracetamol 250mg |
Thuốc bột sủi bọt |
Hộp 12 gói x 1,6g; Hộp 30 gói x 1,6g; Hộp 50 gói x 1,6g; Hộp 100 gói x 1,6g |
NSX |
36 |
893100252300 (VD-22662-15) |
1 |
547 |
Lamivudin Hasan 300 |
Lamivudin 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
BP hiện hành |
36 |
893110252400 (VD-34460-20) |
1 |
101. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, Đường số 2, Khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
101.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, Đường số 2, Khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
548 |
Masopen 100/25 |
Carbidopa (khan) 25mg; Levodopa 100mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110252500 (VD-34475-20) |
1 |
549 |
Masopen 250/25 |
Carbidopa (khan) 25mg; Levodopa 250mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110252600 (VD-34476-20) |
1 |
550 |
Misirate 800 |
Magaldrat (dưới dạng Magaldrate powder) 800mg |
Viên nén nhai |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100252700 (VD3-112-21) |
1 |
551 |
Musclasan 150 |
Tolperison hydrochlorid 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110252800 (VD-34481-20) |
1 |
552 |
Musclasan 50 |
Tolperison hydrochlorid 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110252900 (VD-34482-20) |
1 |
102. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
102.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
553 |
Azoltel 400 |
Albendazole 400mg |
Viên nhai |
Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893100253000 (VD-34463-20) |
1 |
554 |
Dudencer |
Omeprazole (dưới dạng omeprazole pellets 8,5%) 20mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/nhôm; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 7 vỉ x 4 viên, vỉ nhôm xé; Hộp 1 chai x 28 viên |
NSX |
36 |
893110253100 (VD-23338-15) |
1 |
555 |
Fluotin 20 |
Fluoxetine (dưới dạng fluoxetine hydrochloride 22,4mg) 20mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 x 10 viên; Hộp 1 chai x 50 viên; Hộp 1 chai x 100 viên |
NSX |
36 |
893110253200 (VD-18851-13) |
1 |
556 |
Simvastatin STELLA 10mg |
Simvastatin 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 43 |
24 |
893110253300 (VD-26568-17) |
1 |
557 |
Stadlofen 50 |
Diclofenac natri 50mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
USP 2024 |
36 |
893110253400 (VD-34465-20) |
1 |
558 |
Tefostad T300 |
Tenofovir disoproxil fumarate 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên |
NSX |
36 |
893110253500 (VD-23982-15) |
1 |
559 |
Telmisartan 80mg |
Telmisartan 80mg |
Viên nén |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
NSX |
24 |
893110253600 (VD-23345-15) |
1 |
103. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
103.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
560 |
Aphacolin |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat pellet 8,5% (kl kl)) 40mg |
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110253700 (VD-25494-16) |
1 |
561 |
Arme-Rogyl |
Metronidazol 125mg; Spiramycin 750000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115253800 (VD-25495-16) |
1 |
562 |
Clindamycin |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 150mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110253900 (VD-27552-17) |
1 |
563 |
Kem Zonaarme |
Aciclovir 5% (w/w) |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 10g |
DĐVN IV |
24 |
893110254000 (VD-18176-13) |
1 |
564 |
Papaverin |
Papaverin hydroclorid 40mg |
Viên nén |
Lọ 100 viên, Lọ 500 viên |
DĐVN V |
36 |
893110254100 (VD-27554-17) |
1 |
104. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
104.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
565 |
Armeton 750 |
Nabumeton 750mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110254200 (VD-33238-19) |
1 |
566 |
Arme-xime 400 |
Cefixime (dưới dạng cefixime trihydrat) 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110254300 (VD-32744-19) |
1 |
567 |
Armten 200 |
Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 8 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/PVC; Hộp 1 vỉ x 8 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/Alu |
NSX |
36 |
893110254400 (VD-33239-19) |
1 |
568 |
Armten 90 |
Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 90mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 1,5g |
NSX |
36 |
893110254500 (VD-33240-19) |
1 |
569 |
Ausxicam |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 12 vỉ x 10 viên, nhôm/nhôm; Hộp 10 vỉ x 10 viên, Nhôm/ PVC |
NSX |
30 |
893110254600 (VD-19756-13) |
1 |
570 |
Cefadroxil 500mg |
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110254700 (VD-31429-19) |
1 |
571 |
Cefdinir 300mg |
Cefdinir 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110254800 (VD-31427-19) |
1 |
572 |
Cefixim 200mg |
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hộp 02 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/Alu; Hộp 02 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/PVC |
NSX |
36 |
893110254900 (VD-32745-19) |
1 |
573 |
Cophatrim 480 |
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110255000 (VD-32746-19) |
1 |
574 |
Meloxicam 7,5mg |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC |
NSX |
30 |
893110255100 (VD-19759-13) |
1 |
575 |
Oralfuxim 500 |
Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil) 500 (601,3)mg |
Viên nén dài bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
30 |
893110255200 (VD-19761-13) |
1 |
576 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
Chai 200 viên; Chai 500 viên |
DĐVN IV |
36 |
893100255300 (VD-24665-16) |
1 |
105. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
105.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 25, đường số 8, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
577 |
Adalcrem |
Adapalene 0,1% (w/w) |
Gel bôi da |
Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g; Hộp 1 tuýp x 20g |
NSX |
36 |
893110255400 (VD-28582-17) |
1 |
578 |
Betamethasone + Gentamicin + Clotrimazole |
Tuýp 10g chứa: Betamethasone dipropionate 6,4mg; Clotrimazol 100mg; Gentamicin sulfate (hoạt lực) 10mg |
Kem bôi ngoài da |
Hộp 1 tuýp x 10g |
NSX |
36 |
893110255500 (VD-23390-15) |
1 |
579 |
Nuvats |
Clobetason butyrat 0,05% (w/w) |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 10g |
NSX |
24 |
893100255600 (VD-26011-16) |
1 |
580 |
Gentridecme |
Tuýp 10g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100mg; Gentamicin sulfat (hoạt lực) 10mg |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 10g |
NSX |
36 |
893110255700 (VD-28590-17) |
1 |
105.2. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
581 |
Newtiam |
Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp vô khuẩn của Cefotiam hydroclorid và Natri carbonat) 1g |
Bột pha tiêm |
Hộp 10 lọ |
NSX |
36 |
893110255800 (VD-25506-16) |
1 |
582 |
Tedini |
Cefdinir 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 39 |
24 |
893110255900 (VD-33114-19) |
1 |
106. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Quốc Tế NS (Địa chỉ: Số 47 ngõ 138 phố chợ Khâm Thiên, phường Trung Phụng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
106.1. Cơ sở sản xuất: Công ty CP dược vật tư y tế Hà Nam (Địa chỉ: Cụm CN Hoàng Đông, phường Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, Việt Nam)
583 |
Sallet |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg/5ml |
Dung dịch uống |
Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 1 lọ x 100ml; Hộp 1 lọ x 150ml |
NSX |
24 |
893115256000 (VD-34495-20) |
1 |
107. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: Số 3A, Đường Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam)
107.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: Số 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công Nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
584 |
Acyclovir |
Acyclovir 200mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110256100 (VD-34514-20) |
1 |
585 |
Allopurinol |
Allopurinol 300mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110256200 (VD-34515-20) |
1 |
586 |
Celecoxib |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110256300 (VD-34517-20) |
1 |
587 |
Cetirizin |
Cetirizin dihydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên |
NSX |
36 |
893100256400 (VD-34518-20) |
1 |
588 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115256500 (VD-34519-20) |
1 |
589 |
Dextromethorphan |
Dextromethorphan HBr 15mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên |
NSX |
36 |
893110256600 (VD-34520-20) |
1 |
590 |
Dextromethorphan |
Dextromethorphan HBr 15mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên, Lọ 200 viên |
NSX |
36 |
893110256700 (VD-27608-17) |
1 |
591 |
Domperidon |
Domperidon 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên |
NSX |
36 |
893110256800 (VD-34521-20) |
1 |
592 |
Furosemid 40 |
Furosemid 40mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110256900 (VD-34522-20) |
1 |
593 |
Griseofulvin |
Griseofulvin 500mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110257000 (VD-34523-20) |
1 |
594 |
Mesotab |
Acid Mefenamic 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 25 vỉ x 4 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên |
NSX |
36 |
893100257100 (VD-34525-20) |
1 |
595 |
Ofloxacin |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115257200 (VD-34527-20) |
1 |
596 |
Perigolric |
Loperamid HCl 2mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100257300 (VD-34528-20) |
1 |
597 |
Piracetam |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100257400 (VD-34530-20) |
1 |
598 |
Tanabusicopan |
Hyoscin butylbromid 10mg |
Viên nén bao đường |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 50 viên; Lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893100257500 (VD-34536-20) |
1 |
599 |
Tanadeslor |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100257600 (VD-34537-20) |
1 |
600 |
Tanagoodtrip |
Dimenhydrinat 50mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100257700 (VD-34538-20) |
1 |
601 |
Tanahistin |
Betahistin dihydroclorid 16mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893110257800 (VD-34539-20) |
1 |
602 |
Tanarazol |
Tinidazol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115257900 (VD-34540-20) |
1 |
603 |
Tanasolene F |
Alimemazin tartrat 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 25 viên; Hộp 10 vỉ x 25 viên |
NSX |
36 |
893100258000 (VD-34543-20) |
1 |
604 |
Telyniol night |
Diphenhydramin HCl 25mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100258100 (VD-34545-20) |
1 |
605 |
Acetylcystein |
Acetylcystein 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100258200 (VD-27595-17) |
1 |
606 |
Calcium D3 |
Calci carbonat 750mg; Cholecalciferol 200IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên |
NSX |
24 |
893100258300 (VD-34516-20) |
1 |
607 |
Paracetamol |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
Lọ 200 viên; Lọ 500 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893100258400 (VD-24647-16) |
1 |
608 |
Tacodolgen |
Clorpheniramin maleat 2mg; Paracetamol 325mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893100258500 (VD-22706-15) |
1 |
108. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17, Khu công nghiệp Tứ Hạ, phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
108.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17, Khu công nghiệp Tứ Hạ, phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
609 |
Celegesis |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110258600 (VD-34501-20) |
1 |
610 |
Etoxia |
Etoricoxib 30mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110258700 (VD-34503-20) |
1 |
611 |
Etoxia |
Etoricoxib 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110258800 (VD-34504-20) |
1 |
612 |
Etoxia |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110258900 (VD-34505-20) |
1 |
613 |
Etoxia |
Etoricoxib 120mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110259000 (VD-34502-20) |
1 |
614 |
Levofloxacin 250 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
36 |
893115259100 (VD-34507-20) |
1 |
615 |
Levofloxacin 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
36 |
893115259200 (VD-34508-20) |
1 |
616 |
Ortizole |
Ornidazole 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 05 vỉ x 06 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 01 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115259300 (VD-34509-20) |
1 |
617 |
Platetica ODT |
Ticagrelor 90mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110259400 (VD-34056-20) |
1 |
618 |
Rilpirant |
Rilpivirine (dưới dạng Rilpivirine hydrochloride) 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 chai x 30 viên |
NSX |
36 |
893110259500 (VD-34510-20) |
1 |
109. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sunny Inter Pharma (Địa chỉ: Số 39, ngách 82, ngõ 72, phố Tôn Thất Tùng, phường Khương Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
109.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
619 |
Ethihad |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100259600 (VD-31416-18) |
1 |
110. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm Minh Tín (Địa chỉ: 925 Lũy Bán Bích, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
110.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược và Vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn Hội, Phường Phú Trinh, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
620 |
Mitibilastin 10mg ODT |
Bilastin 10mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110259700 (VD3-157-21) |
1 |
621 |
Mitibilastin 20mg |
Bilastin 20mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110259800 (VD3-158-21) |
1 |
111. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm Nguyễn Vy (Địa chỉ: 541/24 Sư Vạn Hạnh, Phường 13, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
111.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang, Việt Nam)
622 |
Biosride |
Sulpirid 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
24 |
893110259900 (VD-27626-17) |
1 |
112. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm Quang Anh (Địa chỉ: 69/4/41 Đường Trục, phường 13, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
112.1. Cơ sở sản xuất: Công ty CP dược vật tư y tế Hà Nam (Địa chỉ: Cụm CN Hoàng Đông, phường Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, Việt Nam)
623 |
Jasirox Tab 180 |
Deferasirox 180mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110260000 (VD-34546-20) |
1 |
624 |
Jasirox Tab 360 |
Deferasirox 360mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110260100 (VD-34547-20) |
1 |
625 |
Jasirox Tab 90 |
Deferasirox 90mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110260200 (VD-34548-20) |
1 |
113. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm quốc tế Minh Việt (Địa chỉ: 95 Đường 100 Bình Thới, phường 14, Quận 11, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
113.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
626 |
Valsartan-MV |
Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110260300 (VD-32469-19) |
1 |
Ghi chú:
1. Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
2. Số đăng ký tại cột (8):
- Số đăng ký gia hạn là số đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Đối với số đăng ký được cấp từ thứ tự 10.000 của năm 2024, 2 chữ số ký hiệu của năm là "00" và 4 chữ số ký hiệu của thứ tự cấp bắt đầu từ "0001".
- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn theo quyết định này.
PHỤ LỤC II
DANH MỤC 208 THUỐC SẢN
XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 03 NĂM
- ĐỢT 214
(Kèm theo Quyết định số 851/QĐ-QLD ngày 19 tháng 12 năm 2024 của Cục Quản lý
Dược)
1. Cơ sở đăng ký (Cơ sở đặt gia công): Công ty CP Dược phẩm Tamy (Địa chỉ: LK 9, Khu Tecco, phường Quang Trung, TP.Vinh, Nghệ An, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất (Cơ sở nhận gia công): Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: 521 khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
1 |
AD Tamy |
Vitamin A (Retinol palmitat) 2000IU; Vitamin D3 (Cholecalciferol) 250IU |
Viên nang mềm |
Hộp 5 vỉ, 10 x 10 viên; Hộp 1 lọ x 60 viên, 100 viên |
NSX |
30 |
893100260400 (GC-297-18) |
1 |
2. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh Công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Địa chỉ: Gian E22-E23, Trung tâm Thương mại dược phẩm và Trang thiết bị y tế, 134/1 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
2 |
Calciumzindo |
Calci gluconat 500mg; Vitamin D3 (Colecalciferol) 200IU |
Viên nang mềm |
Hộp 10 vỉ x 3 viên; Hộp 12 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893100260500 (VD3-159-21) |
1 |
3 |
Cedex |
Cetirizin dihydroclorid 5mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Guaifenesin 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200 viên |
NSX |
36 |
893110260600 (VD-28649-18) |
1 |
3. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh Resantis Việt Nam - Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn (Địa chỉ: 702 Trường Sa, Phường 14, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Resantis Việt Nam - Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn (Địa chỉ: Số 01 VSIP, đường số 3, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
4 |
Dexamethasone/C hloramphenicol |
Chai 8g chứa: Cloramphenicol 160mg; Dexamethason acetate 4mg |
Kem bôi da |
Hộp 1 chai x 8g |
NSX |
24 |
893115260700 (VD-21043-14) |
1 |
5 |
Sinuflex |
Clorpheniramin maleat 2mg; Phenylephrin (dưới dạng Phenylephrin HCl) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 12 viên |
NSX |
36 |
893100260800 (VD-23912-15) |
1 |
4. Cơ sở đăng ký: Cơ sở đặt gia công: Chi nhánh Công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Địa chỉ: Gian E22-E23, Trung tâm Thương mại dược phẩm và Trang thiết bị y tế, 134/1 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Cơ sở nhận gia công: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
6 |
Cystinice |
L-Cystine 500mg |
Viên nang mềm |
Hộp 6, 12, 20 vỉ x 5 viên |
NSX |
36 |
893110260900 (GC-335-20) |
1 |
5. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Địa chỉ: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Địa chỉ: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
7 |
Varonem |
Mỗi 10ml chứa: Magnesi hydroxyd 600mg; Nhôm hydroxyd (dạng gel khô tương đương nhôm oxyd 262,5mg) 525mg |
Hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 10ml; Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 30 gói x 10ml |
NSX |
36 |
893100261000 (VD-32603-19) |
1 |
6. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược - Vật Tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược - Vật Tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
8 |
Me2B |
Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125mg; Vitamin B12 (Mecobalamin) 500µg (mcg); Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 125mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100261100 (VD-22575-15) |
1 |
9 |
Oresol |
Glucose khan 4g; Kali clorid 0,3g; Natri citrat 0,58g; Natri clorid 0,7g |
Thuốc bột |
Hộp 40 gói x 5,58g |
DĐVN V |
24 |
893100261200 (VD-26361-17) |
1 |
10 |
Oresol |
Glucose khan 20,0g; Kali clorid 1,5g; Natri citrat 2,9g; Natri clorid 3,5g |
Thuốc bột |
Hộp 10 gói x 27,9g |
DĐVN V |
36 |
893100261300 (VD-26360-17) |
1 |
7. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 232, Trần Phú, phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 04 đường Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
11 |
Berinthepharm |
Berberin clorid 50mg |
Viên nén bao đường |
Hộp 1 lọ x 20 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 x 10 viên |
NSX |
36 |
893100261400 (VD-17649-12) |
1 |
12 |
Eyethepharm |
Natri clorid 0,033g/15ml |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt |
Lọ 15ml |
NSX |
24 |
893100261500 (VD-19092-13) |
1 |
13 |
Fethepharm - B9 |
Acid folic 1mg; Sắt fumarat 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 30 viên |
NSX |
36 |
893100261600 (VD-18451-13) |
1 |
14 |
Rutin C |
Rutin 50mg; Vitamin C 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100261700 (VD-20939-14) |
1 |
15 |
Luman flu extra |
Clorpheniramin maleat 2mg; Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 25 vỉ x 4 viên |
NSX |
36 |
893100261800 (VD-20941-14) |
1 |
8. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: 263/9 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh)
8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
16 |
Betacort |
Tuýp 5g chứa: Betamethason (dưới dạng betamethason valerat) 5mg; Neomycin (dưới dạng neomycin sulfat) 17.500IU |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g |
NSX |
24 |
893110261900 (VD-31481-19) |
1 |
17 |
Simecol |
Chai 10ml chứa: Simethicon 400mg |
Hỗn dịch uống |
Hộp 1 chai x 10ml, Hộp 1 chai x 15ml, Hộp 1 chai x 20ml, |
USP 40 + NSX |
24 |
893100262000 (VD-33279-19) |
1 |
9. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, phường Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, phường Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
18 |
Dầu xoa sao vàng |
Mỗi lọ 5ml chứa: Camphor 0,45g; Menthol 1,44g; Tinh dầu đinh hương 1,25g; Tinh dầu quế 0,02g; Tinh dầu tràm 60 0,1g |
Dung dịch dùng ngoài |
Hộp 1 lọ x 5ml; Hộp 16 hộp x 1 lọ x 5ml |
NSX |
60 |
893100262100 (VD-33289-19) |
1 |
10. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
10.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
19 |
Cồn thuốc chữa hắc lào lang ben |
Acid benzoic 0,75% (w/v); Acid salicylic 7,5% (w/v); Iod 0,75% (w/v) |
Cồn thuốc dùng ngoài |
Hộp 1 lọ x 7ml, Hộp 1 lọ x 10ml, Hộp 1 lọ x 12ml |
NSX |
36 |
893100262200 (VS-4946-16) |
1 |
20 |
Highercoldz One |
Desloratadin 5mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 30 viên; Hộp 1 lọ 50 viên |
NSX |
36 |
893100262300 (VD-33139-19) |
1 |
21 |
Infa - Ralgan |
Paracetamol 80mg |
Thuốc bột uống |
Hộp 10 gói, 20 gói x 1,5g |
NSX |
36 |
893100262400 (VD-31534-19) |
1 |
22 |
Mỡ DEP |
Diethyl phtalat 40% (w/w) |
Thuốc mỡ |
Hộp 1 lọ x 8g; Hộp 1 lọ x 10g |
NSX |
36 |
893100262500 (VS-4949-16) |
1 |
23 |
Multivitamin |
Calci pantothenat 10mg; Nicotinamid 20mg; Pyridoxin hydroclorid 2mg; Riboflavin 2mg; Thiamin mononitrat 2mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 200 viên; lọ 500 viên |
NSX |
36 |
893100262600 (VD3-100-21) |
1 |
24 |
Multivitamin - HT |
Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 2mg; Vitamin B2 (Riboflavin ) 2mg; Vitamin B5 (Calci pantothenat) 10mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid ) 2mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 20mg |
Viên bao đường |
Hộp 1 lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893100262700 (VD-18193-13) |
1 |
25 |
Nutrohadi F |
15ml chứa: Calci (dưới dạng Calci glycerophosphat) 130mg; D,L alpha tocopherol acetat 15mg; Lysin Hydroclorid 300mg; Nicotinamid 20mg; Pyridoxin hydroclorid 6mg; Phospho (dưới dạng Calci glycerophosphat và acid glycerophosphoric) 200mg; Riboflavin natri phosphat 3,5mg; Thiamin hydroclorid 3mg |
Siro thuốc |
Hộp 1 chai 100ml, Hộp 1 chai 60ml; Hộp 1 chai 70ml; Hộp 10 ống x 5ml, Hộp 15 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 30 ống x 5ml. Hộp 10 ống x 10ml, Hộp 15 ống x 10ml, Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 30 ống x 10ml |
NSX |
36 |
893100262800 (VD-18684-13) |
1 |
11. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
11.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Địa chỉ: Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam)
26 |
Calvit 0,6g |
Gói 1,75g thuốc chứa: Calci (dưới dạng Tricalci phosphat 1650mg) 600mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 24 gói x 1,75g |
NSX |
36 |
893100262900 (VD-30129-18) |
1 |
27 |
Hapacol 250 Flu |
Gói 1,5g thuốc chứa: Paracetamol 250mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
Hộp 24 gói x 1,5g; Hộp 50 gói x 1,5g |
NSX |
36 |
893100263000 (VD-28570-17) |
1 |
28 |
Hapacol 650 extra |
Cafein 65mg; Paracetamol 650mg |
viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100263100 (VD-20560-14) |
1 |
29 |
Hapacol CS Day |
Paracetamol 650mg; Phenylephrin HCl 5mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên |
NSX |
36 |
893100263200 (VD-20568-14) |
1 |
12. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược mỹ phẩm Bảo An (Địa chỉ: TT5-1A-17 khu đô thị Đại Kim, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
12.1. Cơ sở sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
30 |
Abamotic |
Mỗi gói 0,5g chứa: Mosaprid citrat (dưới dạng mosaprid citrat hydrat) 5mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 30 gói x 0,5g |
JP17 |
36 |
893110263300 (VD-33987-20) |
1 |
31 |
Anbaliv |
Silymarin 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 9 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100263400 (VD-33988-20) |
1 |
13. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
13.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 930 C4, đường C, khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
32 |
DEPNadyphar |
Diethylphtalat 7,6g/8g |
Thuốc mỡ bôi da |
Hộp 40 chai x 8g |
NSX |
36 |
893100263500 (VD-22106-15) |
1 |
33 |
Vitamin C 500mg |
Acid ascorbic 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên |
NSX |
24 |
893100263600 (VD-34100-20) |
1 |
14. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: Số 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
14.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: 930 C2, đường C, KCN Cát Lái, Cụm II, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
34 |
Dexone |
Dexamethason acetat 0,5mg |
Viên nén |
Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893110263700 (VD-20162-13) |
1 |
15. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
15.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang, Việt Nam)
35 |
Acegoi |
Clorpheniramin maleat 2mg; Natri benzoat 100mg; Paracetamol 325mg |
Thuốc bột uống |
Hộp 10 gói x 3g; Hộp 30 gói x 3g |
NSX |
24 |
893100263800 (VD-24204-16) |
1 |
36 |
Agihistine 24 |
Betahistin dihydroclorid 24mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110263900 (VD-32774-19) |
1 |
37 |
Topezonis 100 |
Tolperison hydroclorid 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110264000 (VD-26725-17) |
1 |
38 |
Agimsamin F |
Glucosamin sulphat (dưới dạng Glucosamin sulphat kali clorid 663,5mg) 500mg; Natri chondroitin sulfat 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên; chai 60 viên |
NSX |
36 |
893110264100 (VD-33371-19) |
1 |
39 |
Cồn 90⁰ |
Ethanol 90% (v/v) |
Dung dịch dùng ngoài |
Chai 20ml, 30ml, 35ml, 60ml, 90ml, 125ml, 130ml, 200ml, 220ml, 260ml, 330ml, 500ml, 1000ml, 1100ml |
NSX |
24 |
893100264200 (VS-4874-14) |
1 |
40 |
Methocylat |
Tuýp 20g chứa: Menthol 2g; Methyl salicylat 3g |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 20g |
NSX |
24 |
893100264300 (VD-20171-13) |
1 |
41 |
Northinor |
Ethinylestradiol (Viên nén bao phim màu vàng) 30µg (mcg); Levonorgestrel (viên nén bao phim màu vàng) 125µg (mcg); Sắt fumarat khan (Viên nén bao phim màu nâu) 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 28 viên, gồm 21 viên màu vàng và 7 viên màu nâu |
NSX |
36 |
893100264400 (QLĐB-689- 18) |
1 |
16. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4, đường N13, khu công nghiệp Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
16.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4, đường N13, khu công nghiệp Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
42 |
Crystacef 0,5 g |
Mỗi lọ chứa Cephalothin (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn trộn sẵn Cephalothin natri và natri bicarbonat theo tỷ lệ 97:3) 0,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ; Hộp 20 lọ |
USP 41 |
24 |
893110264500 (VD-31582-19) |
1 |
17. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
17.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
43 |
Antifacid 20mg |
Famotidin 20mg |
Cốm pha hỗn dịch |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói |
NSX |
36 |
893110264600 (VD-34126-20) |
1 |
44 |
Arges |
Sucralfat 1g/15ml |
Hỗn dịch uống |
Hộp 20 gói x 15ml; Hộp 50 gói x 15ml; Hộp 1 chai 15ml; Hộp 10 chai 15ml |
NSX |
24 |
893100264700 (VD-34129-20) |
1 |
45 |
Atifamodin 40mg |
Famotidin 40mg |
Thuốc tiêm đông khô |
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 4ml; Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi 4ml; Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi 4ml |
NSX |
30 |
893110264800 (VD-34131-20) |
1 |
46 |
Thuốc ho Astemix |
Mỗi 1ml chứa: Cineol 0,883mg; Húng chanh (Folium Plectranthi) 500mg; Núc nác (Cortex Oroxylum indicum) 125mg |
Cao lỏng |
Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml; Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 10ml; Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10ml; Hộp 1 chai x 30ml, 60ml, 90ml, 100ml, 120ml |
NSX |
24 |
893100264900 (VD-33407-19) |
1 |
18. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre (Địa chỉ: 6A3 Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
18.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre (Địa chỉ: 6A3 Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
47 |
Gasmagel |
Almagat 1.000mg/15ml |
Hỗn dịch uống |
Hộp 20 gói x 15ml |
NSX |
24 |
893100265000 (VD-34143-20) |
1 |
19. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
19.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
48 |
Dầu Parafin BFS |
Parafin 5ml |
Dầu dùng ngoài |
Hộp 50 ống x 5ml |
NSX |
36 |
893110265100 (VD-26124-17) |
1 |
49 |
Felex |
Natri hyaluronat 25mg/2,5ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 lọ x 2,5ml, Hộp 20 lọ x 2,5ml, Hộp 50 lọ x 2,5ml; Hộp 5 vỉ x 2 túi x 1 lọ x 2,5ml, Hộp 2 túi x 1 lọ x 2,5ml, Hộp 1 túi x 1 lọ x 2,5ml |
NSX |
36 |
893110265200 (VD-27825-17) |
1 |
50 |
Galantamin |
Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 8mg/10ml |
Dung dịch uống |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 6 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 8 vỉ x 5 ống x 10ml |
NSX |
36 |
893110265300 (VD-31076-18) |
1 |
51 |
Glucose-BFS |
Glucose (dưới dạng Dextrose monohydrate) 1500mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml |
DĐVN IV |
36 |
893110265400 (VD-22025-14) |
1 |
52 |
Golistin-Enema |
Lọ 133ml chứa: Dibasic natri phosphat (dưới dạng Dibasic natri phosphat.7H2O) 7,89g; Monobasic natri phosphat (dưới dạng Monobasic natri phosphat.H2O) 21,41g |
Dung dịch thụt trực tràng |
Hộp 1 lọ x 133ml |
NSX |
60 |
893100265500 (VD-25147-16) |
1 |
53 |
Golistin-enema for children |
Lọ 66ml chứa: Dibasic natri phosphat (dưới dạng Dibasic natri phosphat.7H2O) 3,92g; Monobasic natri phosphat (dưới dạng Monobasic natri phosphat.H2O) 10,63g |
Dung dịch thụt trực tràng |
Hộp 1 lọ x 66ml |
NSX |
60 |
893100265600 (VD-24751-16) |
1 |
54 |
Memoback 4mg |
Galantamin (dưới dạng galantamin hydrobromide 5,1mg) 4mg/5ml |
Dung dịch uống |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 8 vỉ x 5 ống x 5ml |
NSX |
36 |
893110265700 (VD-31075-18) |
1 |
55 |
Safoli |
Acid folic 0,35mg; Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp Sắt (III) hydroxid polymaltose 166,67mg) 50mg |
Viên nang mềm |
Hộp 1 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 3 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên |
NSX |
24 |
893100265800 (VD-27832-17) |
1 |
56 |
Novobion |
Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200µg (mcg); Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochlorid) 200mg |
Viên nang mềm |
Hộp 1 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 3 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên; Hộp 8 vỉ x 15 viên; Hộp 1 lọ x 30 viên; Hộp 1 lọ x 60 viên; Hộp 1 lọ x 90 viên, Lọ nhựa; Hộp 1 lọ x 30 viên; Hộp 1 lọ x 60 viên; Hộp 1 lọ x 90 viên, Lọ thủy tinh |
NSX |
48 |
893110265900 (VD-34161-20) |
1 |
57 |
Hepaphagen 10- BFS |
Lọ 10ml chứa: Glycin 200mg; Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinat ammonium) 20mg; L- cystein hydrochlorid (dưới dạng L-cystein hydrochlorid monohydrat) 10mg |
Dung dịch tiêm |
Hộp 2 vỉ x 5 lọ x 10ml, Hộp 4 vỉ x 5 lọ x 10ml, Hộp 10 vỉ x 5 lọ x 10ml |
NSX |
36 |
893110266000 (VD-30321-18) |
1 |
20. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) (Địa chỉ: Lô M7A, Đường D17, Khu Công nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
20.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) (Địa chỉ: Lô M7A, Đường D17, Khu Công nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
58 |
Sutra |
Sucralfat 1g |
Hỗn dịch uống |
Hộp 20 gói x 15g |
NSX |
36 |
893100266100 (VD-20528-14) |
1 |
21. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 367 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
21.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
59 |
Dầu khuynh diệp PMC |
Eucalyptol 20,73g/25ml |
Dầu xoa |
Vỉ 1 chai x 25ml |
NSX |
36 |
893100266200 (VD-32814-19) |
1 |
60 |
Direltex |
Tuýp 10g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100mg; Gentamicin hoạt lực (tương đương 15,24mg gentamicin sulfat) 10mg |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 10g |
NSX |
24 |
893110266300 (VD3-21-19) |
1 |
61 |
Folicfer |
Acid folic 0,4mg; Sắt II fumarat (tương đương 18mg Sắt II) 54,6mg |
Viên nén bao đường |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110266400 (VD-26133-17) |
1 |
62 |
Inhal + N |
Mỗi ống hít chứa: Camphor - Đầu ống hít 0,2943g; Eucalyptol (Cineolum) - Đầu ống hít 0,0765g; Menthol (Mentholum) - Đầu dầu nâu 0,088g; Menthol (Mentholum) - Đầu ống hít 0,279g; Methyl salicylat - Đầu dầu nâu 0,022g; Tinh dầu bạc hà (Oleum Menthae arvensis) - Đầu dầu nâu 0,638g; Tinh dầu bạc hà (Oleum Menthae arvensis) - Đầu ống hít 0,0189g; Thymol - Đầu ống hít 0,0117g |
Ống hít |
Vỉ 5 ống; Hộp 35 ống |
NSX |
24 |
893100266500 (VD-19858-13) |
1 |
63 |
Inhal + T |
Mỗi ống hít chứa: Camphor - Đầu dầu trắng 0,046g; Camphor - Đầu ống hít 0,327g; Eucalyptol (Cineolum) - Đầu dầu trắng 0,585g; Eucalyptol (Cineolum) - Đầu ống hít 0,085g; Menthol (Mentholum) - Đầu dầu trắng 0,371g; Menthol (Mentholum) - Đầu ống hít 0,310g; Methyl salicylat - Đầu dầu trắng 0,052g; Tinh dầu bạc hà (Oleum Menthae arvensis) - Đầu ống hít 0,021g; Thymol - Đầu ống hít 0,013g |
Ống hít |
Vỉ 5 ống; Hộp 35 ống |
NSX |
24 |
893100266600 (VD-22125-15) |
1 |
64 |
Optamedic |
Acid boric 111,6mg/10ml |
Dung dịch rửa mắt |
Hộp 1 lọ x 10ml |
NSX |
30 |
893100266700 (VD-18716-13) |
1 |
65 |
Salymet |
Tuýp 10g chứa: Camphor 1g; Menthol 1,2g; Methyl salicylat 2,7g |
Thuốc mỡ |
Hộp 1 tuýp x 10g, Hộp 1 tuýp x 30g |
NSX |
30 |
893100266800 (VD-22126-15) |
1 |
22. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A, phố Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
22.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
66 |
Franvit B1-B6- B12 |
Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 50µg (mcg); Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 125mg |
Viên nang mềm |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110266900 (VD3-134-21) |
1 |
67 |
Attom |
Calci (dưới dạng calci glycerophosphat) 20mg; Lysin hydroclorid 30mg; Magnesi (dưới dạng magnesi gluconat) 1mg; Sắt (dưới dạng sắt sulfat) 1,5mg; Vitamin A (Retinyl palmitat) 1000IU; Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 2mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 3µg (mcg); Vitamin B2 (Riboflavin) 2mg; Vitamin B3 (Niacinamid) 8mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 2mg; Vitamin D3 (Cholecalciferol) 270IU |
Viên nang mềm |
Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 2 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893100267000 (VD3-104-21) |
1 |
68 |
Atropin sulfat 0,25mg |
Atropin sulfat 0,25mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 25 viên |
NSX |
24 |
893110267100 (VD-34174-20) |
1 |
23. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
23.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
69 |
Fusimex 250mg |
Carbocistein 250mg |
Viên nén sủi bọt |
Hộp 04 vỉ x 04 viên, Hộp 10 vỉ x 04 viên, vỉ xé |
NSX |
24 |
893100267200 (VD-34183-20) |
1 |
70 |
Fusimex 375mg |
Carbocistein 375mg |
Viên nén sủi bọt |
Hộp 4 vỉ x 4 viên, Hộp 10 vỉ x 4 viên, vỉ xé |
NSX |
24 |
893100267300 (VD-34184-20) |
1 |
71 |
Fusimex 500mg |
Carbocistein 500mg |
Viên nén sủi bọt |
Hộp 4 vỉ x 4 viên, Hộp 10 vỉ x 4 viên, vỉ xé |
NSX |
24 |
893100267400 (VD-34185-20) |
1 |
72 |
Ursimex |
Acid ursodeoxycholic 50mg; Riboflavin 5mg; Thiamin mononitrat 10mg |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110267500 (VD-18737-13) |
1 |
24. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
24.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
73 |
Inopantine |
Arginin hydroclorid 300mg |
Viên nang mềm |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110267600 (VD-18745-13) |
1 |
25. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, Đường N4, KCN Hòa Xá, Phường Lộc Hòa, TP.Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
25.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô N8, Đường N5, KCN Hòa Xá, Phường Mỹ Xá, TP. Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
74 |
Netilmicin 150mg/3ml |
Netilmicin (dạng netilmicin sulfat) 150mg/3ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 3ml |
NSX |
36 |
893110267700 (VD-24803-16) |
1 |
26. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC (Địa chỉ: 1017 Hồng Bàng, Phường 12, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
26.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Địa chỉ: Số 09/ĐX04 -TH, Tổ 7, Khu phố Tân Hoá, Phường Tân Vĩnh Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
75 |
Dentanalgi thuốc trị đau răng |
Camphor 420mg; Menthol 280mg; Procain hydroclorid 35mg; Sao đen 700mg; Tạo giác 140mg; Tinh dầu Đinh hương 439mg; Thông bạch 140mg |
Cồn thuốc |
Hộp 1 chai nhỏ giọt 7ml |
NSX |
36 |
893110267800 (VD-19912-13) |
1 |
76 |
Viên đại tràng Inberco |
Berberin clorid 40mg; Bột mịn Mộc hương (Radix Saussureae lappae pulverata) 80mg; Cao đặc quy về khan (tương đương với: Mộc hương (Radix Saussureae lappae) 74,70mg; Ngô thù du (Fructus Evodiae rutaecarpae) 53,40mg; Bạch thược (Radix Paeoniae lactiflorae) 216mg) 70mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100267900 (VD-26211-17) |
1 |
27. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
27.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
77 |
Arthrivit |
Chondroitin sulfate sodium 400mg; Glucosamine (tương ứng Glucosamine sulfate potassium chloride 500mg) 295,9mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100268000 (VD-20783-14) |
1 |
78 |
Babyfever |
Mỗi 15ml chứa: Acetaminophen 1500mg |
Hỗn dịch uống |
Hộp 1 chai x 15ml; Hộp 1 chai x 30ml |
NSX |
36 |
893100268100 (VD-23627-15) |
1 |
79 |
Hemorex |
Mỗi 60ml dung dịch uống chứa: Đồng (dưới dạng copper gluconate) 4,2mg; Mangan (dưới dạng manganese gluconate dihydrate) 7,98mg; Sắt (dưới dạng ferrous gluconate) 300mg |
Dung dịch uống |
Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 90ml |
NSX |
36 |
893110268200 (VD-28675-18) |
1 |
80 |
Tydol 80 |
Mỗi gói 1,5g chứa: Acetaminophen 80mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 12 gói x 1,5g |
NSX |
48 |
893100268300 (VD-29069-18) |
1 |
28. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
28.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
81 |
Alverine citrate 40 |
Alverine citrate 40mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên |
NSX |
36 |
893110268400 (VD-31824-19) |
1 |
82 |
Usarderon |
Deferiprone 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 chai x 60 viên |
NSX |
36 |
893110268500 (VD-26044-17) |
1 |
83 |
Usasolu-Predni |
Prednisolone 20mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110268600 (VD-26234-17) |
1 |
29. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
29.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
84 |
Gensonmax |
Tuýp 10g chứa: Betamethason dipropionat 0,0064g; Clotrimazol 0,1g; Gentamicin sulfat 10.000IU |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 13g; Hộp 1 tuýp x 15g |
NSX |
36 |
893110268700 (VD-27993-17) |
1 |
85 |
Vitamin B1 100mg |
Thiamin nitrat (tương ứng với Thiamin hydroclorid 100mg) 97mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110268800 (VD-25765-16) |
1 |
30. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 7, Đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
30.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 7, Đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
86 |
Fumagate fort |
Magnesi hydroxyd 800mg; Nhôm hydroxyd gel (tương ứng Nhôm hydroxyd) 800mg; Simethicon nhũ dịch 30% (tương ứng Simethicon) 100mg |
Hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói, Hộp 20 gói, Hộp 30 gói, Hộp 50 gói x 10g |
NSX |
36 |
893100268900 (VD-24257-16) |
1 |
87 |
Supodatin |
Ống 5ml chứa: Calci glycerophosphat 12,5mg; Lysin HCL 12,5mg; Magnesi gluconat 4mg; Sắt sulfat (tương đương 15mg Sắt) 75mg; Vitamin A (Retinol palmitat) 2.500IU; Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 10mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 50µg (mcg); Vitamin B2 (Riboflavin sodium phosphat) 1,25mg; Vitamin B3 (Niacinamid) 12,5mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 5mg; Vitamin D3 (Cholecalciferol) 200IU |
Dung dịch uống |
Hộp 10 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 30 ống x 5ml, Hộp 50 ống x 5ml |
NSX |
36 |
893100269000 (VD-24841-16) |
1 |
31. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Reliv (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
31.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Reliv (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
88 |
Biviantac JR |
Bột dập thẳng Codried chứa nhôm hydroxyd 306mg tương đương nhôm oxyd 200mg; Magnesi hydroxyd 400mg; Bột Simethicon 70% tương đương với Simethicon 30mg |
Viên nén nhai |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm-PVC); Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm- nhôm); Hộp 1 chai x 40 viên |
NSX |
36 |
893100269100 (VD-15065-11) |
1 |
32. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: Lô 08, 09 Cụm Công nghiệp và Tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, Phường 9, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
32.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15, Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
89 |
Tiphaneuron |
Vitamin B1 125mg; Vitamin B12 125µg (mcg); Vitamin B6 125mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên |
NSX |
36 |
893110269200 (VD-21897-14) |
1 |
90 |
Vudu- cefpodoxim 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, chai 50 viên |
NSX |
36 |
893110269300 (VD-32892-19) |
1 |
33. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
33.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
91 |
Genatreson |
Tuýp 10g chứa: Clotrimazol 100mg; Dexamethason acetat 5mg; Gentamicin sulfat 10mg |
Thuốc kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 10g |
NSX |
24 |
893110269400 (VD-19029-13) |
1 |
92 |
Seared 8400 IU |
Chymotrypsin 8400IU |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110269500 (VD-34252-20) |
1 |
34. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: 16 Lê Đại Hành, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam)
34.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 28, đường 351, Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam)
93 |
Siro ho TW3 |
Chai 30ml chứa: Amoni clorid 300mg; Clorpheniramin maleat 7,98mg; Dextromethorphan HBr 30mg; Guaifenesin 300mg |
Siro |
Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 60ml |
NSX |
36 |
893110269600 (VD-27104-17) |
1 |
35. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
35.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
94 |
Adkold-new for children |
Phenylephrin hydroclorid 2,5mg; Triprolidin hydroclorid 0,625mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 1,5g |
NSX |
36 |
893100269700 (VD-19015-13) |
1 |
95 |
Babytrim-New alpha |
Alphachymotrypsin 4,2mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 1,5g |
NSX |
24 |
893110269800 (VD-17543-12) |
1 |
96 |
Datrieuchung- New |
Clorpheniramin maleat 1mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg; Paracetamol 160mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 12 gói x 1,5g |
NSX |
36 |
893110269900 (VD-20826-14) |
1 |
97 |
Domzac |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893100270000 (VD-11729-10) |
1 |
98 |
Firstlexin 500 DT. |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110270100 (VD-28076-17) |
1 |
99 |
Injectam - S 1g |
Piracetam 1g/5ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 2 vỉ x 6 ống 5ml |
NSX |
36 |
893110270200 (VD-10439-10) |
1 |
100 |
Natamycin 25mg |
Natamycin 25mg |
Viên nén đặt âm đạo |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110270300 (VD-21365-14) |
1 |
101 |
Phabacarb 25 |
Carbazochrom natri sulfonat 25mg |
Thuốc tiêm đông khô |
Hộp 10 lọ |
NSX |
36 |
893110270400 (VD-31963-19) |
1 |
102 |
Phabacarb 50 |
Carbazochrom natri sulfonat 50mg |
Thuốc tiêm đông khô |
Hộp 10 lọ |
NSX |
36 |
893110270500 (VD-31964-19) |
1 |
103 |
Quinrox 400/40 |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat) 400mg/40ml |
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền |
Hộp 01 lọ 40ml |
NSX |
24 |
893115270600 (VD-27088-17) |
1 |
104 |
Smaxlatin - 60 |
Lọ 60ml chứa: Glycin 1200mg; Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinat monoamoni) 120mg; L - cystein HCl (dưới dạng L - cystein HCl. H20) 60mg |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 lọ x 60ml |
NSX |
36 |
893110270700 (VD-28094-17) |
1 |
105 |
Xalermus 250 |
Carbocistein 250mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
Hộp 30 gói x 1,5g |
NSX |
36 |
893100270800 (VD-34273-20) |
1 |
35.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
106 |
Iba-mentin 1000mg/62,5mg |
Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỷ lệ 1:1) 62,5mg; Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 1000mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
NSX |
24 |
893110270900 (VD-28065-17) |
1 |
107 |
Sulamcin 250 |
Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosylat dihydrat) 250mg |
Thuốc bột uống |
Hộp 10 gói |
NSX |
24 |
893110271000 (VD-29154-18) |
1 |
108 |
Zelfamox 500/125 DT. |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 02 vỉ x 07 viên |
NSX |
24 |
893110271100 (VD-28683-18) |
1 |
36. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Địa chỉ: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
36.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Địa chỉ: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương - Khu phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
109 |
Nystatin 500.000I.U |
Nystatin 500000IU |
Viên bao đường |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 8 viên; chai 100 viên, 500 viên |
NSX |
36 |
893110271200 (VD-24878-16) |
1 |
37. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Số 93 Linh Lang, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
37.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ, Lô M1, đường N3, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
110 |
Aspirin 100 |
Aspirin 100mg |
Thuốc bột pha dung dịch uống |
Hộp 12 gói x 1,5g |
NSX |
24 |
893110271300 (VD-32920-19) |
1 |
38. sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
38.1. sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
111 |
B-Coenzyme |
Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 15mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 15mg; Vitamin B5 (Calcium D-pantothenat) 25mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 10mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 50mg |
Viên bao đường |
Hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100271400 (VD-33617-19) |
1 |
112 |
Cor-F |
Dexamethason acetat 0.5mg |
Viên nén dài |
Chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110271500 (VD-19044-13) |
1 |
113 |
Vitamin B1+B6+B12 |
Vitamin B1 12,5mg; Vitamin B12 12,5µg (mcg); Vitamin B6 12,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110271600 (VD-16608-12) |
1 |
39. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi- Xã Thanh Xuân- huyện Sóc Sơn- Hà Nội- Việt Nam)
39.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi- Xã Thanh Xuân- huyện Sóc Sơn- Hà Nội- Việt Nam)
114 |
Cefotiam 2g |
Cefotiam (dưới dạng cefotiam hydroclorid) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ, Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm |
NSX |
36 |
893110271700 (VD-25320-16) |
1 |
115 |
Vitazidim 3g |
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat phối hợp với L-arginin theo tỷ lệ 1:0,349) 3g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ, Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm |
USP 2023 |
36 |
893110271800 (VD-31242-18) |
1 |
40. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Vian (Địa chỉ: Số 4 B3, tập thể Z179, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
40.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, TP.Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
116 |
Muldini |
Dexpanthenol 3mg; Nicotinamid 20mg; Pyridoxin hydroclorid 2mg; Riboflavin 2mg; Thiamin hydroclorid 5mg |
Thuốc cốm |
Hộp 12 gói x 1,5g; Hộp 25 gói x 1,5g; Hộp 100 gói x 1,5g |
NSX |
36 |
893100271900 (VD-33647-19) |
1 |
41. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Số 777, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)
41.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Thôn Mậu Thông -P.Khai Quang - TP.Vĩnh Yên - T.Vĩnh Phúc- Việt Nam)
117 |
Aslem |
Glycyl funtumin Hydroclorid 0,3mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml |
NSX |
36 |
893110272000 (VD-32032-19) |
1 |
42. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
42.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
118 |
Almotrip 4200 USP |
Chymotrypsin 4200 USP unit |
Viên nén phân tán |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC hoặc vỉ nhôm - nhôm) |
NSX |
24 |
893110272100 (VD-33660-19) |
1 |
119 |
Alphachymotrypsin 8400 USP |
Alphachymotrypsin 8400 USP unit |
Viên nén phân tán |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên (Vỉ nhôm - PVC hoặc Vỉ nhôm - nhôm |
NSX |
24 |
893110272200 (VD-33661-19) |
1 |
43. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
43.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
120 |
Ceteco Prednisolon |
Prednisolon 5mg |
Thuốc bột uống |
Hộp 12, 24, 30 gói x 1,5g |
NSX |
36 |
893110272300 (VD-27173-17) |
1 |
44. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Số 358 đường Giải Phóng, phường Phương Liệt , Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
44.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2, Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
121 |
Admed |
Cholecalciferol 400IU; Retinol palmitat 5000IU |
Viên nang mềm |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100272400 (VD-23739-15) |
1 |
122 |
Antipylo |
Clarithromycin 500mg; Metronidazol 500mg; Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% omeprazol) 20mg |
Viên nén bao phim Clarithromyc in; viên nén bao phim Metronidazol ; viên nang cứng Omeprazol |
Hộp 7 vỉ x 6 viên, (2 viên Clarithromycin, 2 viên Metronidazol, 2 viên Omeprazol) |
NSX |
36 |
893115272500 (VD-28705-18) |
1 |
123 |
Wincold F |
Clorpheniramin maleat 2mg; Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg |
Viên nén |
Hộp 20 vỉ x 20 viên, vỉ nhôm/PVC; Hộp 25 vỉ x 4 viên, vỉ nhôm mềm |
NSX |
36 |
893100272600 (VD-18424-13) |
1 |
45. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược Vacopharm (Địa chỉ: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, tỉnh Long An, Việt Nam)
45.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, Phường Tân Khánh, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
124 |
Sacendol 150 Flu |
Chlorpheniramine maleate 1mg; Paracetamol 150mg |
Thuốc cốm |
Hộp 10 gói x 1g; Hộp 20 gói x 1g; Hộp 30 gói x 1g; Hộp 50 gói x 1g; Hộp 100 gói x 1g; Hộp 200 gói x 1g; Hộp 300 gói x 1g; Hộp 500 gói x 1g |
NSX |
36 |
893100272700 (VD-34318-20) |
1 |
125 |
Terp-cod |
Codeine phosphate (dưới dạng Codeine phosphate hemihydrate) 10mg; Terpin hydrate 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 8 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 15 viên; Hộp 02 vỉ x 40 viên; chai 50 viên |
NSX |
36 |
893101272800 (VD3-57-20) |
1 |
126 |
Vacodomtium 20 caps |
Domperidon (dưới dạng domperidon maleat 25,44mg) 20mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893110272900 (VD-32978-19) |
1 |
127 |
Vadol PE |
Clorpheniramin maleat 2mg; Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg |
Viên nén |
Hộp 25 vỉ x 4 viên; Hộp 100 vỉ x 4 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
NSX |
24 |
893100273000 (VD3-141-21) |
1 |
128 |
Vitamin C500 |
Acid ascorbic 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 20 vỉ x 15 viên; Hộp 25 vỉ x 15 viên; Hộp 50 vỉ x 15 viên; chai 100 viên; chai 200 viên; chai 300 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên |
NSX |
24 |
893110273100 (VD-23756-15) |
1 |
46. Cơ sở đăng ký: Công ty CP dược vật tư y tế Hà Nam (Địa chỉ: Cụm CN Hoàng Đông, phường Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, Việt Nam)
46.1. Cơ sở sản xuất: Công ty CP dược vật tư y tế Hà Nam (Địa chỉ: Cụm CN Hoàng Đông, phường Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, Việt Nam)
129 |
Pidoncam |
Piracetam 1200mg/5ml |
Siro |
Hộp 20, 30, 40 ống x 5ml; Hộp 20, 30, 40 ống x 10ml; Hộp 1 chai x 60ml, 75ml, 100ml |
NSX |
24 |
893110273200 (VD-34327-20) |
1 |
47. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102 Chi lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
47.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102 Chi lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
130 |
Kodemin |
Codein phosphat 10mg; Guaifenesin 100mg |
Viên nang mềm |
Hộp 06 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893111273300 (VD-22265-15) |
1 |
131 |
Novocain HD |
Procain hydroclorid 60mg/2ml |
Dung dịch thuốc tiêm |
Hộp 20 ống x 2ml; Hộp 50 ống x 2ml; Hộp 100 ống x 2ml |
DĐVN V |
36 |
893114273400 (VD-23766-15) |
1 |
48. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 273 phố Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
48.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192 Đức Giang, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
132 |
Acnequidt |
Lọ 20ml chứa: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid: 217,03mg) 200mg; Metronidazol 160mg |
Dung dịch dùng ngoài |
Hộp 1 lọ x 20ml |
NSX |
36 |
893115273500 (VD-19571-13) |
1 |
133 |
Detcincyl |
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg |
Viên nén |
Hộp 50 vỉ x 15 viên, Hộp 20 vỉ x 30 viên, Lọ 100 viên, Lọ 200 viên, Lọ 500 viên |
NSX |
24 |
893110273600 (VD-22276-15) |
1 |
134 |
Dung dịch A.S.A |
Aspirin 10,0% (w/v); Natri salicylat 8,8% (w/v) |
Dung dịch dùng ngoài |
Lọ 17ml, lọ 20ml, lọ 50ml |
NSX |
24 |
893100273700 (VS-4966-16) |
1 |
135 |
Nước vôi nhì |
Calci hydroxyd 30mg/10ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Lọ 20ml; Lọ 10ml; Lọ 50ml; Lọ 100ml |
NSX |
24 |
893110273800 (VD-20967-14) |
1 |
49. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
49.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
136 |
Mekocefal |
Cefadroxil monohydrat tương đương cefadroxil 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110273900 (VD-20952-14) |
1 |
137 |
Rhaminas |
Chondroitin sulfat natri 400mg; Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri chlorid) 392,6mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100274000 (VD-21959-14) |
1 |
138 |
Rutin-Vitamin C |
Acid ascorbic 50mg; Rutin 50mg |
Viên nén bao đường |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893100274100 (VD-34341-20) |
1 |
139 |
Vitamin B6 250mg |
Pyridoxin hydroclorid (Vitamin B6) 250mg |
Viên nén bao đường |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110274200 (VD-34022-20) |
1 |
50. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Kỹ thuật VTP Á Châu (Địa chỉ: Lô A2 - CN3 Cụm công nghiệp Từ Liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
50.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
140 |
Snowclear |
Clobetasol propionate 0,025% (w/w); Ketoconazole 1,5% (w/w) |
Lotion gội đầu |
Hộp 1 tuýp x 50ml; Hộp 1 tuýp x 100ml; Hộp 50 gói x 5ml |
NSX |
36 |
893110274300 (VD-27433-17) |
1 |
51. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần O2PHARM (Địa chỉ: 39/39 Nguyễn Cửu Đàm, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
51.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192 phố Đức Giang, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
141 |
Ocehappy |
Vardenafil hydroclorid trihydrat Tương ứng với vardenafil 10mg |
Viên phân tán |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 4 viên; Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110274400 (VD-33016-19) |
1 |
142 |
Ocetebu |
Bambuterol hydroclorid 10mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 2 túi x 5 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; Hộp 1 túi x 5 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên |
NSX |
24 |
893110274500 (VD-32185-19) |
1 |
52. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
52.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
143 |
Curaflu daytime |
Mỗi gói 2g chứa: Dextromethorphan HBr 20mg; Paracetamol 650mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg |
Thuốc cốm |
Hộp 30 gói x 2g |
NSX |
36 |
893110274600 (VD-29993-18) |
1 |
144 |
Curaflu nighttime |
Mỗi gói 2g chứa: Diphenhydramin hydroclorid 25mg; Paracetamol 650mg; Phenylephrin HCl 10mg |
Thuốc cốm |
Hộp 30 gói x 2g |
NSX |
36 |
893100274700 (VD-29994-18) |
1 |
145 |
Dailyvit multivitamin |
Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 1,4mg; Vitamin B2 (Riboflavin natri phosphat) 1,6mg; Vitamin B5 (Calci D- pantothenat) 6mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 2mg; Vitamin B8 (D- Biotin) 0,15mg; Vitamin B9 (Acid Folic) 0,2mg; Vitamin C (Acid ascorbic) 60mg; Vitamin E power 50% 20mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 18mg |
Viên nén sủi bọt |
Tuýp 10 viên; Tuýp 20 viên |
NSX |
24 |
893100274800 (VD-19131-13) |
1 |
146 |
Dompidone |
Domperidon maleat 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Alu/Alu hoặc Alu/PVC; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893110274900 (VD-20513-14) |
1 |
147 |
Enpovid A,D |
Vitamin A 5000IU; Vitamin D3 400IU |
Viên nang mềm |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893110275000 (VD-21729-14) |
1 |
148 |
LoratadineSPM 5mg (ODT) |
Loratadin 5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100275100 (VD-19609-13) |
1 |
149 |
Mongor |
Glucosamin sulfat 1000mg |
Viên nén sủi bọt |
Hộp 1 tuýp x 20 viên |
NSX |
24 |
893100275200 (VD-20050-13) |
1 |
150 |
Mypara cold |
Mỗi gói chứa: Acid ascorbic 60mg; Chlorpheniramin maleat 1mg; Paracetamol 150mg |
Gói thuốc bột uống |
Hộp 12 gói x 2g |
NSX |
24 |
893100275300 (VD-21007-14) |
1 |
151 |
Neosamin forte |
Glucosamin hydroclorid 500mg; Natri chondroitin sulfat 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893100275400 (VD-19781-13) |
1 |
152 |
Seacalci |
Calci carbonat 300mg; Calci lactat gluconat 3000mg |
Viên nén sủi bọt |
Hộp 1 tuýp x 10 viên; Hộp 1 tuýp x 20 viên |
NSX |
24 |
893110275500 (VD-19604-13) |
1 |
53. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
53.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
153 |
Apfu |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110275600 (VD-18939-13) |
1 |
54. Cơ sở đăng ký: Công ty CP Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: số 167 đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
54.1. Cơ sở sản xuất: Công ty CP Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: số 167 đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
154 |
Hadicobal |
Mecobalamin 500µg (mcg) |
Viên nén bao đường |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893110275700 (VD-19247-13) |
1 |
155 |
Levomepromazin 25mg |
Levomepromazin maleat tương đương với levomepromazin 25mg |
Viên nén bao đường |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên |
NSX |
36 |
893110275800 (VD-23457-15) |
1 |
55. Cơ sở đăng ký: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
55.1. Cơ sở sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
156 |
Lodegald-Nefo |
Nefopam hydroclorid 30mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110275900 (VD-33044-19) |
1 |
157 |
Lodegald- Paracetamol 120 |
Paracetamol 120mg/5ml |
Siro |
Hộp 1 chai x 20ml, 30ml, 60ml, 100ml |
NSX |
24 |
893100276000 (VD-33045-19) |
1 |
56. Cơ sở đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3 quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
56.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3 quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
158 |
Bephardin |
Lamivudin 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110276100 (VD-28414-17) |
1 |
159 |
Am-Broxol |
Ambroxol hydroclorid 30mg |
Viên nén phân tán trong nước |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100276200 (VD-34035-20) |
1 |
160 |
Am-Isartan |
Irbesartan 150mg |
Viên nén phân tán trong nước |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110276300 (VD-34409-20) |
1 |
161 |
Meyer Vita DC |
Calci (dưới dạng Tricalci phosphat 3.000mg) 1,2g/5g; Vitamin D3 (tương đương 800UI) 0,02mg/5g |
Cốm pha hỗn dịch uống |
Hộp 20 gói x 5g |
NSX |
36 |
893100276400 (VD-34416-20) |
1 |
162 |
Meyerine |
Alverin citrat 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110276500 (VD-33830-19) |
1 |
163 |
Meyermil gel |
Mỗi 20ml chế phẩm chứa: Magnesi hydroxyd 466mg; Nhôm hydroxyd (tương đương với nhôm hydroxyd gel khô 465,35mg) 356mg; Simethicon 20mg |
Gel uống |
Hộp 30 gói x 20ml |
NSX |
24 |
893100276600 (VD-33833-19) |
1 |
57. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Detapham (Địa chỉ: 29 Đường 3/2, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
57.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Detapham (Địa chỉ: 324F/10 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
164 |
Tranlacol |
Lọ 8g chứa: Cloramphenicol 160mg; Dexamethason acetat 4mg |
Thuốc kem bôi da |
Hộp 1 lọ x 8g |
NSX |
24 |
893115276700 (VD-19174-13) |
1 |
58. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Huy Văn (Địa chỉ: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, phường 14, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
58.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: 521 Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
165 |
Fixco 180 |
Fexofenadin hydroclorid 180mg |
Viên nang mềm |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100276800 (VD-33862-19) |
1 |
58.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
166 |
Alverin - US |
Alverin citrat 40mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110276900 (VD-22059-14) |
1 |
167 |
Bitrepso |
Alpha-chymotrypsin (tương đương 4,2mg; tính trên nguyên liệu có hoạt tính 1000 đơn vị USPmg) 4200 USP unit |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ; 5 vỉ; 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110277000 (VD-22060-14) |
1 |
168 |
Cefpodoxim 200mg |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110277100 (VD-25955-16) |
1 |
169 |
Huygesic Fort |
Paracetamol 325mg; Tramadol hydrochloride 37,5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893111277200 (VD-23425-15) |
1 |
59. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Sài Gòn (Địa chỉ: 496/88 Dương Quảng Hàm, phường 6, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
59.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 27 VSIP, đường số 6, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
170 |
Pectol-E |
Mỗi 5ml chứa: Cao lỏng Núc nác (tương ứng 0,11 g Núc nác (Cortex Oroxyli)) 0,1g; Cồn Bọ mắm (tương ứng 0,11 g Bọ mắm (Herba Pouzolziae zeylanicae)) 0,1g; Dịch chiết An tức hương (tương ứng với 0,01 g An tức hương (Benzoinum)) 0,57g; Dịch chiết Húng chanh (tương ứng 2,5g Húng chanh (Folium Plectranthi amboinici)) 0,9g; Dịch chiết Trần bì (tương ứng 0,1575 g Trần bì (Pericarpium Citri reticulatae perenne)) 0,81g; Dịch chiết Viễn chí (tương ứng 0,03 g Viễn chí (Radix Polygalae)) 0,1g; Eucalyptol 0,01g; Natri benzoat (toàn phần) 0,15g |
Siro |
Hộp 30 gói nhôm x 5ml; Hộp 1 chai 90ml |
NSX |
36 |
893100277300 (VD-22333-15) |
1 |
60. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
60.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
171 |
Alermed-Nic |
Loratadin 5mg; Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893100277400 (VD-26521-17) |
1 |
172 |
Alphachymotrypsin |
Chymotrypsin 4200 USP unit |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110277500 (VD-33872-19) |
1 |
173 |
Phaanedol flu & cold |
Cafein 25mg; Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893100277600 (VD-27494-17) |
1 |
61. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Địa chỉ: Số 9/63 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
61.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
174 |
Falgankid 25mg/ml |
Paracetamol 250mg/10ml |
Dung dịch uống |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 8 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 8 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 5 gói x 5ml; Hộp 10 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 30 gói x 5ml; Hộp 50 gói x 5ml; Hộp 5 gói x 10ml; Hộp 10 gói x 10ml; Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 30 gói x 10ml; Hộp 50 gói x 10ml; Hộp 1 lọ x 30ml; Hộp 1 lọ x 50ml; Hộp 1 lọ x 60ml; Hộp 1 lọ x 75ml; Hộp 1 lọ x 120ml |
NSX |
36 |
893100277700 (VD-21507-14) |
1 |
62. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Việt Phúc (Địa chỉ: 155A Trần Hưng Đạo, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
62.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược Phẩm Việt Phúc (Địa chỉ: 155A Trần Hưng Đạo, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
175 |
Dầu nóng Cây Gậy |
Mỗi 10ml chứa: Menthol 1g; Methyl salicylat 1,5g |
Dung dịch dùng ngoài |
Hộp 10 hộp x 1 lọ x 10ml |
NSX |
24 |
893100277800 (VD-34453-20) |
1 |
176 |
Thuốc rửa phụ khoa Meseptic |
Metronidazol 0,9g/90ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Hộp 1 chai x 90ml |
NSX |
24 |
893105277900 (VD-26541-17) |
1 |
63. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm VNP (Địa chỉ: Ô 91 + 92 A3 khu Đô thị Đại Kim, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam)
63.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
177 |
Loitadine |
Desloratadin 5mg |
Viên nang mềm |
Hộp 1 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên |
NSX |
24 |
893100278000 (VD-28531-17) |
1 |
64. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
64.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
178 |
Galcholic 200 |
Acid ursodeoxycholic 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110278100 (VD-28542-17) |
1 |
179 |
Hasanvit |
Acid ascorbic (Vitamin C) 60mg; Acid folic (Vitamin B9) 0,25mg; Calci pantothenat (Vitamin B5) 6mg; Nicotinamid (Vitamin PP) 18mg; Pyridoxin hydroclorid (Vitamin B6) 2mg; Riboflavin natri phosphat (Vitamin B2) 1,6mg; Thiamin hydroclorid (Vitamin B1) 1,4mg; Vitamin B8 (Biotin) 0,15mg; Vitamin E (dưới dạng alpha tocopheryl acetat 50%) 10mg |
Viên nén sủi bọt |
Tuýp 20 viên |
NSX |
24 |
893110278200 (VD-34457-20) |
1 |
65. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Khoa Học Dinh Dưỡng ORGALIFE (Địa chỉ: Số 46 Đường 77, Phường Tân Quy, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
65.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
180 |
SPM-Sucralfat 1000 |
Mỗi gói 15g chứa: Sucralfat 1000mg |
Hỗn dịch uống |
Hộp 20 gói x 15g; Hộp 30 gói x 15g |
NSX |
36 |
893100278300 (VD-29494-18) |
1 |
181 |
SPM-Sucralfat 2000 |
Mỗi gói 15g chứa: Sucralfat 2000mg |
Hỗn dịch uống |
Hộp 20 gói x 15g; Hộp 30 gói x 15g |
NSX |
36 |
893100278400 (VD-30103-18) |
1 |
66. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, Đường số 2, Khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
66.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, Đường số 2, Khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương)
182 |
Aldergel |
Mỗi 5ml hỗn dịch uống chứa: Nhôm hydroxyd gel khô 230mg; Magnesi hydroxyd 200mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ tương 30%) 25mg |
Hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 5ml, Hộp 10 gói x 10ml, Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 30 gói x 10ml |
NSX |
36 |
893100278500 (VD-34054-20) |
1 |
183 |
Minutron |
Cyanocobalamin (dưới dạng Cyanocobalamin 1%) 0,25mg; Fursultiamin 50mg; Pyridoxin hydroclorid 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110278600 (VD-34480-20) |
1 |
67. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH một thành viên 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
67.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH một thành viên 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
184 |
Alpha Chymotrypsin |
Alpha chymotrysin 4200 USP unit |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110278700 (VD-25998-16) |
1 |
68. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
68.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
185 |
Bromhexin 8mg |
Bromhexin hydroclorid 8mg |
Viên nang cứng |
Hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 200 viên |
NSX |
36 |
893100278800 (VD-33241-19) |
1 |
69. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
69.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 25, đường số 8, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
186 |
Aceclofenac 100mg |
Aceclofenac 100mg |
Viên nang mềm |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110278900 (VD-25507-16) |
1 |
187 |
Betaderm - Neomycin |
Betamethasone (dưới dạng Betamethasone valerate) 0,1% (w/w); Neomycin sulfate (hoạt lực) 0,35% (w/w) |
Kem bôi ngoài da |
Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g |
NSX |
36 |
893110279000 (VD-19213-13) |
1 |
188 |
Ornithine aspartate + Vitamin E |
DL-Alpha tocopheryl acetate 50mg; L- Ornithine -L- Aspartate 80mg |
Viên nang mềm |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 12 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100279100 (VD-19706-13) |
1 |
69.2. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
189 |
Ursodeoxycholic acid 200mg |
Acid ursodeoxycholic 200mg |
Viên nang mềm |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110279200 (VD-33109-19) |
1 |
70. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 25, đường số 8, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
70.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 25, đường số 8, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
190 |
Selenace |
Acid ascorbic 500mg; DL-alpha- tocopherol 400IU; Hỗn dịch beta carotene 30% (chứa 15mg Beta-carotene tương đương 25.000IU vitamin A) 50mg; Men khô chứa selen (tương đương 50µg Selen) 33,3mg |
Viên nang mềm |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110279300 (VD-23393-15) |
1 |
71. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) (Địa chỉ: Số 16 VSIP, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
71.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) (Địa chỉ: Số 16 VSIP, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
191 |
Rohto antibacterial |
Chlorpheniramine Maleate 0,02% (w/v); Dipotassium Glycyrrhizinate 0,1% (w/v); Sodium Sulfamethoxazole 4% (w/v); ε- Aminocaproic Acid 2% (w/v) |
Dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 lọ 10ml, Hộp 1 lọ 13ml |
NSX |
36 |
893110279400 (VD-24640-16) |
1 |
192 |
V.Rohto cool |
Hộp 1 lọ 12ml chứa: Allantoin 24mg; Chlorpheniramine Maleate 3,60mg; Potassium L- Aspartate 120mg; Pyridoxine Hydrochloride 12mg; Tetrahydrozoline Hydrochloride 6mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 lọ x 12ml |
NSX |
36 |
893110279500 (VD-28602-17) |
1 |
72. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất thương mại dược phẩm N.I.C (Địa chỉ: P8 Trung tâm Thương mại dược phẩm và Trang thiết bị y tế, Số 134/1 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
72.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
193 |
Calcinic |
Mỗi 5ml chứa: Calci gluconat 500mg; Vitamin D3 (Colecalciferol) 200IU |
Dung dịch uống |
Hộp 10, 20, 50 ống x 5ml; Hộp 10, 20, 50 ống x10ml; Hộp 1 chai 60ml |
NSX |
36 |
893100279600 (VD3-163-21) |
1 |
73. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: Số 3A, Đường Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam)
73.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: Số 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công Nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
194 |
Idolpalivic |
Ibuprofen 200mg; Paracetamol 325mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893100279700 (VD-34524-20) |
1 |
195 |
Mesotab |
Acid Mefenamic 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893100279800 (VD-34526-20) |
1 |
196 |
Phuzibi |
Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 20mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100279900 (VD-34529-20) |
1 |
197 |
Prednisontana |
Prednison 5mg |
Viên nang cứng |
Lọ 200 viên |
NSX |
36 |
893110280000 (VD-27614-17) |
1 |
198 |
Tanasolene F |
Alimemazin tartrat 10mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên |
NSX |
36 |
893100280100 (VD-34544-20) |
1 |
199 |
Bisacodyl |
Bisacodyl 5mg |
Viên nén bao đường |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100280200 (VD-22050-14) |
1 |
74. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH sản xuất và đầu tư phát triển Thuận Phát (Địa chỉ: Ô 91+92, A3, khu đô thị Đại Kim, phường Định Công, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
74.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
200 |
Inflagic |
Mỗi ống 5ml chứa: Betamethason 0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2mg |
Dung dịch uống |
Hộp 10 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 30 ống x 5ml, Hộp 40 ống x 5ml |
NSX |
24 |
893110280300 (VD-34496-20) |
1 |
201 |
Novonazol |
Itraconazol 100mg |
Viên nang mềm |
Hộp 1 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên |
NSX |
24 |
893110280400 (VD-26616-17) |
1 |
75. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17, Khu công nghiệp Tứ Hạ, phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
75.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17, Khu công nghiệp Tứ Hạ, phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
202 |
Heragaba |
Gabapentin 600mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
36 |
893110280500 (VD-34506-20) |
1 |
76. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Địa chỉ: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
76.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Địa chỉ: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
203 |
Canasone C.B. |
Mỗi 100g chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionate) 0,1g; Clotrimazole 1g |
Kem dùng ngoài |
Hộp 12 hộp x 1 tuýp x 5g, Hộp 12 hộp x 1 tuýp x 15g, Hộp 12 hộp x 1 tuýp x 25g |
NSX |
60 |
893110280600 (VD-18593-13) |
1 |
77. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược Phú Lâm Trang (Địa chỉ: Số 36 ngách 93/20 Phố Hoàng Văn Thái, phường Khương Trung, TP. Hà Nội, Việt Nam)
77.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, Khu Công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
204 |
Dokreal |
Isotretinoin 25mg |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110280700 (VD-33973-19) |
1 |
78. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, Đường số 7, Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
78.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
205 |
Enervon |
Vitamin B1 50mg; Vitamin B12 5µg (mcg); Vitamin B2 20mg; Vitamin B3 (Niacinamide) 50mg; Vitamin B5 (Calcium Pantothenate) 20mg; Vitamin B6 5mg; Vitamin C 500mg |
Viên bao phim |
Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 100 viên. Hộp 7 vỉ x 4 viên; Hộp 8 vỉ x 4 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên (vỉ xé). Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm) |
NSX |
Hộp 1 chai 30 viên; hộp 1 chai 100 viên: 24 tháng. Hộp 7 vỉ x 4 viên; hộp 8 vỉ x 4 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên (vỉ xé): 24 tháng. Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm- nhôm): 48 tháng |
893100280800 (VD-29557-18) |
1 |
206 |
Kremil-S FR |
Aluminium hydroxide - Magnesium carbonate 325mg; Dicyclomine HCl 2,5mg; Dimethylpolysiloxane (Simethicone) 10mg |
Viên nén |
Hộp 05 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893100280900 (VD-30180-18) |
1 |
207 |
Odiron |
Cyanocobalamin (vitamin B12) (dưới dạng Vitamin B12 0,1% nghiền với Manitol) 25µg (mcg); Folic acid 600µg (mcg); Pyridoxine HCl (vitamin B6) (dưới dạng Pyridoxine HCl DC B6-97) 20mg; Sắt (dưới dạng Sắt II sulfate khan) 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 25 vỉ x 4 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
Hộp 25 vỉ x 4 viên: 36 tháng; hộp 3 vỉ x 10 viên: 24 tháng |
893100281000 (VD-28625-17) |
1 |
208 |
Hydrite |
Dextrose Anhydrous 2700mg; Potassium Chloride 300mg; Sodium Chloride 520mg; Trisodium Citrate Dihydrate 580mg |
Bột pha dung dịch uống |
Hộp 30 gói x 4,1g |
NSX |
36 |
893100281100 (VD-18884-13) |
1 |
Ghi chú:
1. Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
2. Số đăng ký tại cột (8):
- Số đăng ký gia hạn là số đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Đối với số đăng ký được cấp từ thứ tự 10.000 của năm 2024, 2 chữ số ký hiệu của năm là "00" và 4 chữ số ký hiệu của thứ tự cấp bắt đầu từ "0001".
- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn theo quyết định này.
3. Các thuốc tại Phụ lục này: sau khi hết hạn giấy đăng ký lưu hành, trong hồ sơ gia hạn phải bổ sung công thức tham chiếu hoặc dữ liệu lâm sàng chứng minh an toàn hiệu quả của thuốc để Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc xem xét việc gia hạn GĐKLH (trừ số thứ tự 91, 97, 99: sau khi hết hạn GĐKLH, không tiếp tục gia hạn do hồ sơ đăng ký lần đầu chưa biên soạn theo mẫu ACTD).
PHỤ LỤC III
DANH MỤC 35 THUỐC SẢN
XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC ĐẾN
31/12/2025 - ĐỢT 214
(Kèm theo Quyết định số 851/QĐ-QLD ngày 19 tháng 12 năm 2024 của Cục Quản lý
Dược)
1. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công Nghiệp Việt Nam Singapore, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công Nghiệp Việt Nam Singapore, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
1 |
Tidacotrim |
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg |
Viên nén bao phim |
Lọ 150 viên |
NSX |
36 |
893110281200 (VD-25062-16) |
1 |
2. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) (Địa chỉ: Lô M7A, Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) (Địa chỉ: Lô M7A, Đường D17, Khu Công nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
2 |
Evyx-5 |
Levocetirizin dihydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, PVC-nhôm; Hộp 6 vỉ x 10 viên, nhôm- nhôm |
NSX |
36 |
893110281300 (VD-27436-17) |
1 |
3. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 22, đường số 2, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
3 |
Opxil SA 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Chai 100 viên, Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110281400 (VD-23565-15) |
1 |
3.2. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
4 |
Mexcold ABA 500 |
Acetaminophen 500mg |
Viên nang cứng |
Chai 200 viên, Chai 500 viên |
DĐVN hiện hành |
48 |
893100281500 (VD-21855-14) |
1 |
5 |
Mexcold ABA 500 |
Acetaminophen 500mg |
Viên nang cứng |
Chai 200 viên, Chai 500 viên |
DĐVN hiện hành |
48 |
893100281600 (VD-21854-14) |
1 |
4. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
6 |
Samibest |
L - Ornithine L - Aspartate 500mg |
Viên nang mềm |
Hộp 06 vỉ x 10 viên |
NSX |
30 |
893110281700 (VD-29805-18) |
1 |
5. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
7 |
Opesartan |
Losartan potassium 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 42 |
36 |
893110281800 (VD-21677-14) |
1 |
8 |
Opeviro 500 |
Ribavirin 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên, Hộp 6 vỉ x 5 viên |
NSX |
36 |
893110281900 (VD-21881-14) |
1 |
9 |
Oscicare |
Mỗi gói 1,75g chứa: Calcium (dưới dạng Tricalcium phosphate) 600mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 30 gói x 1,75g |
NSX |
36 |
893100282000 (VD-25241-16) |
1 |
6. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
10 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydrochloride) 500mg |
Viên bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 200 viên |
NSX |
36 |
893115282100 (VD-33522-19) |
1 |
7. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3 (Địa chỉ: 16 Lê Đại Hành, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3 (Địa chỉ: Số 28, Đường 351, Nam Sơn, An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam)
11 |
Coje ho |
Amoni clorid 300mg; Clorpheniramin maleat 7,98mg; Dextromethorphan hydrobromide 30mg; Guaifenesin 300mg |
Sirô |
Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 75ml |
NSX |
36 |
893110282200 (VD-16275-12) |
1 |
12 |
Naomy |
Chai 30ml chứa: Amoni clorid 300mg; Clorpheniramin maleat 7,98mg; Dextromethorphan hydrobromide 30mg; Glyceryl guaiacolat 300mg |
Sirô |
Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 120ml |
NSX |
24 |
893110282300 (VD-17559-12) |
1 |
8. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Địa chỉ: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Địa chỉ: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương - Khu phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
13 |
Cephalexin 500mg |
Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên |
DĐVN V |
36 |
893110282400 (VD-28115-17) |
1 |
9. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
14 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nén bao phim |
Chai 200 viên; chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110282500 (VD-33625-19) |
1 |
10. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
10.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
15 |
Cefradin VCP |
Cefradin 1g |
Bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ thuốc bột pha tiêm; Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm |
NSX |
36 |
893110282600 (VD-25321-16) |
1 |
11. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: 358 đường Giải Phóng, phường Phương Liệt , quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
11.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2, thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
16 |
Duckeys |
Cholin alfoscerat 400mg |
Viên nang mềm |
Hộp 1 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110282700 (VD-22558-15) |
1 |
12. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ, Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
12.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ, Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
17 |
Cefastad 750 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 750mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110282800 (VD-22281-15) |
1 |
18 |
Cetrimaz |
Ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ, kèm 1 ống lidocain 1% 3,5ml; hộp 10 lọ, kèm 10 ống lidocain |
NSX |
36 |
893110282900 (VD-21962-14) |
1 |
19 |
Pyfaclor 250mg |
Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110283000 (VD-22614-15) |
1 |
13. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
13.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
20 |
Ceftikas 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ, 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110283100 (VD-20677-14) |
1 |
21 |
Ciprofloxacin 500- US |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochloride: 582,1mg) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-Alu; Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu- PVC; Chai 100 viên, 200 viên |
NSX |
36 |
893115283200 (VD-21176-14) |
1 |
22 |
Direntab 400-US |
Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110283300 (VD-32708-19) |
1 |
23 |
Nccep |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110283400 (VD-17400-12) |
1 |
24 |
Podolamn 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110283500 (VD-21254-14) |
1 |
25 |
Tendipoxim 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110283600 (VD-17403-12) |
1 |
14. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
14.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
26 |
Dasamax Nic |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
Chai 100, 500 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
36 |
893100283700 (VD-26528-17) |
1 |
15. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
15.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 25, đường số 8, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
27 |
Macibin |
Acid ursodeoxycholic 300mg |
Viên nang mềm |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110283800 (VD-21566-14) |
1 |
16. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: Số 3A, Đường Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam)
16.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: Số 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công Nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
28 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nén |
Lọ 200 viên; Lọ 500 viên |
NSX |
36 |
893110283900 (VD-34531-20) |
1 |
29 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nén |
Lọ 200 viên; Lọ 500 viên |
NSX |
36 |
893110284000 (VD-34533-20) |
1 |
30 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nang cứng |
Lọ 200 viên |
NSX |
36 |
893100284100 (VD-33965-19) |
1 |
31 |
Tana-Bupagic F |
Ibuprofen 200mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100284200 (VD-34534-20) |
1 |
32 |
Tana-Bupagic new |
Ibuprofen 200mg; Paracetamol 325mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên |
NSX |
36 |
893100284300 (VD-34535-20) |
1 |
33 |
Dexamethason |
Dexamethason 0,5mg |
Viên nén |
Lọ 500 viên |
NSX |
36 |
893110284400 (VD-27607-17) |
1 |
34 |
Tidacotrim |
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg |
Viên nén bao phim |
Lọ 150 viên |
NSX |
36 |
893110284500 (VD-24650-16) |
1 |
17. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm quốc tế Minh Việt (Địa chỉ: 95 Đường 100 Bình Thới, phường 14, Quận 11, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
17.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
35 |
Esomeprazol 40- MV |
Esomeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa esomeprazol magnesium trihydrat) 40mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110284600 (VD-32468-19) |
1 |
Ghi chú:
1. Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
2. Số đăng ký tại cột (8):
- Số đăng ký gia hạn là số đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Đối với số đăng ký được cấp từ thứ tự 10.000 của năm 2024, 2 chữ số ký hiệu của năm là "00" và 4 chữ số ký hiệu của thứ tự cấp bắt đầu từ "0001".
- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn theo quyết định này.
Quyết định 851/QĐ-QLD năm 2024 về Danh mục 869 thuốc, nguyên liệu làm thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 214 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu: | 851/QĐ-QLD |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Cục Quản lý dược |
Người ký: | Vũ Tuấn Cường |
Ngày ban hành: | 19/12/2024 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 851/QĐ-QLD năm 2024 về Danh mục 869 thuốc, nguyên liệu làm thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 214 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Chưa có Video