BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 82/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 09 tháng 02 năm 2015 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 213 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM – ĐỢT 89
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 213 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 89.
Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-…-15 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
CỤC TRƯỞNG |
213
THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 89
(Ban hành kèm theo Quyết định số 82/QĐ-QLD ngày 09/02/2015)
1. Công ty đăng ký: A. Menarini Singapore Pte. Ltd (Đ/c: 30 Pasir Panjang Road, # 08-32 Mapletree Business City, (117440) - Singapore)
1.1. Nhà sản xuất: Leo Pharmaceutical Products Ltd. A/S (Leo Pharma A/S) (Đ/c: 55 Industriparken, DK-2750 Ballerup - Denmark)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Daivobet |
Mỗi g chứa: Calcipotriol (dưới dạng monohydrat) 50mcg; Betamethason (dưới dạng dipropionat) 0,5mg |
Hỗn dịch dùng ngoài |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 15g, 30g, 60g |
VN-18640-15 |
2. Công ty đăng ký: Abbott Laboratories GmbH. (Đ/c: Freundalle 9A, 30173 Hannover - Germany)
2.1. Nhà sản xuất: Abbott Biologicals B.V. (Đ/c: Veerweg 12 8121 AA Olst. - The Netherlands)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
2 |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 28 viên; hộp 3 vỉ x 28 viên |
VN-18649-15 |
3. Công ty đăng ký: Abbott Products GMBH (Đ/c: Hans-Boeckler-Allee 20, 30173 Hannover - Germany)
3.1. Nhà sản xuất: Abbott Biologicals B.V. (Đ/c: Veerweg 12 8121 AA Olst. - The Netherlands)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
3 |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 28 viên |
VN-18648-15 |
4. Công ty đăng ký: Actavis International Ltd (Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
4.1. Nhà sản xuất: Balkanpharma Razgrad AD (Đ/c: 68, Aprilsko Vastanie Blvd., 7200 Razgrad - Bulgaria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
4 |
Cefuroxime Actavis 750mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750 mg |
Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch |
24 tháng |
BP 2013 |
Hộp 5 lọ bột |
VN-18620-15 |
5. Công ty đăng ký: Ajanta Pharma Ltd. (Đ/c: Ajanta House 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli(W),Mumbai-400067 - India)
5.1. Nhà sản xuất: Ajanta Pharma Limited (Đ/c: Plot No.B-4/5/6 M.I.D.C, Paithan, Aurangabad 431 128 Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
5 |
Kamagra-50 |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-18674-15 |
6 |
Levotop 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ, mỗi hộp nhỏ chứa 10 vỉ x 10 viên. |
VN-18684-15 |
6. Công ty đăng ký: Alembic Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Alembic Road Vadodara 390 003 Gujarat - India)
6.1. Nhà sản xuất: Marck Biosciences Ltd. (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill. Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Guarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
7 |
Alembic Moxoft |
Moxifoxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 5,4mg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
USP 36 |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-18591-15 |
6.2. Nhà sản xuất: MSN Laboratories LTD (Đ/c: Formulations Division, Plot No.42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
8 |
Axogurd 150 |
Presabalin 150mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18603-15 |
9 |
Axogurd 300 |
Pregabalin 300mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18604-15 |
10 |
Axogurd 75 |
Pregabalin 75mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18605-15 |
11 |
Moral 4 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18706-15 |
12 |
Tellzy 40 |
Telmisartan 40mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18780-15 |
7. Công ty đăng ký: Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore S.r.l (Đ/c: Via F.lli Bandiera, 26-80026 Casoria (Napoli) - Italy)
7.1. Nhà sản xuất: FuIton Medicinali S.p.A. (Đ/c: Via Marconi, 28/9 - 20020 Arese (Milano) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
13 |
Itamelagin |
Metronidazol 500mg; Miconazole nitrate 100mg; Lactobacillus acidophilus 50mg# 1.000.000.000 CFU |
Viên đạn đặt âm đạo |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VN-18671-15 |
7.2. Nhà sản xuất: Industria Farmaceutica Nova Argentia S.p.A (Đ/c: Via G. Pascoli, 1, 20064 Gorgonzola (MI) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
14 |
Glicerolo Nova Argentia 1375mg |
Glycerol 1375 mg |
Viên đạn đặt trực tràng |
60 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 6 viên |
VN-18658-15 |
15 |
Glicerolo Nova Argentia 2250mg |
Glycerol 2250 mg |
Viên đạn đặt trực tràng |
60 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 6 viên |
VN-18659-15 |
8. Công ty đăng ký: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Alkem House, Devashish, Senapati Bapat Marg, Lower Parel - 400 013 - India)
8.1. Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Village Thana, Baddi, Dist. Solan. (HP) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
16 |
Loskem 50 |
Losartan kali 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18692-15 |
17 |
Magtam 1,5g |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g |
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột |
VN-18697-15 |
18 |
Mycokem tablets 500mg |
Mycophenolat mofetil 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18709-15 |
9. Công ty đăng ký: Allergan, Inc. (Đ/c: 2525 Dupont Drive, Irvine California 92612-1599 - USA)
9.1. Nhà sản xuất: Allergan Sales, LLC (Đ/c: Waco, TX 76712 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
19 |
Alphagan P |
Brimonidin Tartrat 7,5 mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5 ml |
VN-18592-15 |
10. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Limited (Đ/c: 19/F, Chung Hing Commercial BLDG. 62-63 Connaught Road Central, Central - Hong Kong)
10.1. Nhà sản xuất: Kusum Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: SP-289(A), RIICO Industrial Area, Chopanki, (Bhiwadi) Distt-Alwar, Rajasthan - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
20 |
Vertisum tablets |
Prochlorperazine maleat 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18792-15 |
10.2. Nhà sản xuất: Lupin Ltd. (Đ/c: 198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist. Raisen, MP - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
21 |
Cefire 1g |
Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-18619-15 |
10.3. Nhà sản xuất: Lupin Ltd. (Đ/c: A-28/1 M.I.D.C. Ind Area Chikalthana, Aurangabad -431210 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
22 |
Combutol 400 |
Ethambutol HCI 400mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18631-15 |
10.4. Nhà sản xuất: Lyka Labs Ltd. (Đ/c: Plot No. 4801/B GIDC Industrial Estate, Ankleshwar, 393 002, Dist Bharuch, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
23 |
Lykavir Injection 250 mg |
Acyclovir (dưới dạng Acyclovir natri) 250 mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
USP 36 |
Hộp 1 lọ |
VN-18695-15 |
10.5. Nhà sản xuất: Marck Biosciences Ltd. (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill. Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Guarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
24 |
Levotrot |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100 ml |
VN-18685-15 |
25 |
Neuzide |
Ipratropium bromid 500mcg/2ml |
Dung dịch khí dung |
24 tháng |
NSX |
Hộp 30 ống x 2ml |
VN-18712-15 |
10.6. Nhà sản xuất: MSN Laboratories Private Limited (Đ/c: Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
26 |
Safelevo 750 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18752-15 |
10.7. Nhà sản xuất: Piramal Critical Care, Inc (Đ/c: 3950 Schelden Circle Bethlehem, PA 18017 (888) 8432-8431 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
27 |
Isiflura |
Isoflurane 100% tt/tt |
Thuốc mê đường hô hấp |
60 tháng |
USP36 |
Hộp 1 chai 100ml, Hộp 1 chai 250ml |
VN-18670-15 |
11. Công ty đăng ký: Aristo Pharmaceuticals PVT.LTD. (Đ/c: 23-A, Shah Industrial Estate, Off Veera Desai road, Andheri (W) Mumbai - 400 053. - India)
11.1. Nhà sản xuất: Aristo Pharmaceuticals PVT.LTD. (Đ/c: Plot No. 208, New Industrial area No. II, mandideep 462 046 (Dist) Raisen. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
28 |
Qure 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18741-15 |
12. Công ty đăng ký: AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. (Đ/c: 8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, Singapore 228095 - Singapore)
12.1. Nhà sản xuất: AstraZeneca UK Ltd. (Đ/c: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA - United Kingdom)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
29 |
Seroquel XR |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200 mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18757-15 |
30 |
Seroquel XR |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 300 mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18758-15 |
31 |
Seroquel XR |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 400 mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18759-15 |
32 |
Seroquel XR |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 50 mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18760-15 |
12.2. Nhà sản xuất: Bristol-Myers Squibb (Đ/c: 4601 Highway 62 East, Mount Vernon, Indiana 47620 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
33 |
Komboglyze XR |
Saxagliptin 5mg; Metformin Hydrochlorid 1000mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-18678-15 |
34 |
Komboglyze XR |
Saxagliptin 5mg; Metformin Hydrochlorid 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-18679-15 |
13. Công ty đăng ký: B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. (Đ/c: Bayan Lepas Free Industrial Zone, Plot 164, Phase 2, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pinang - Malaysia)
13.1. Nhà sản xuất: B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. (Đ/c: Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pinang - Malaysia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
35 |
Sterile Potassium Chloride Concentrate 14.9% |
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Ống nhựa 10ml; hộp 20 ống x 10ml |
VN-18766-15 |
13.2. Nhà sản xuất: B.Braun Melsungen AG (Đ/c: 34209 Melsungen - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
36 |
Natri Bicarbonate 10,5g/250ml |
24 tháng |
NSX |
Chai thủy tinh 250ml; hộp 10 chai x 250ml |
VN-18586-15 |
||
37 |
Ringerfundin |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Chai nhựa 500ml; 1000ml; hộp 10 chai x 500ml; 1000ml |
VN-18747-15 |
14. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street #14-00, Singapore (049514) - Singapore)
14.1. Nhà sản xuất: Bayer Pharma AG (Đ/c: D-51368 Leverkusen - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
38 |
Avelox |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochloride) 400mg/250ml |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 250ml |
VN-18602-15 |
14.2. Nhà sản xuất: Kern Pharma S.L. (Đ/c: Poligono Industrial Colon II, Venus, 72, 08228 Terrassa (Barcelona) - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
39 |
Canesten Plus |
Mỗi tuýp 30g cream chứa: Clotrimazole 300mg; Hydrocortisone 300mg |
Cream bôi da |
36 tháng |
NSX |
VN-18614-15 |
15. Công ty đăng ký: Blue Cross Laboratories Ltd (Đ/c: A-12, Ambad Industrial Area, Nasik-422010, Maharashtra - India)
15.1. Nhà sản xuất: Sance Laboratories Pvt. Ltd. (Đ/c: VI/51 B, P.B No.2, Kozhuvanal, Pala, Kottayam-686523 Kerala - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
40 |
Peractum-1000+1000 |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1000mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-18732-15 |
16. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
16.1. Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
41 |
Micardis Plus |
Telmisartan 80mg; Hydrochlorothiazide 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-18702-15 |
17. Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)
17.1. Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
42 |
Brawnime |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
24 tháng |
BP 2009 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18611-15 |
43 |
Lopran |
Loperamid hydroclorid 2mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
BP 2009 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18689-15 |
44 |
Meloxi |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
24 tháng |
BP 2009 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18700-15 |
45 |
Poan-50 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 10mg/ml |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP 30 |
Hộp 1 lọ 30ml |
VN-18736-15 |
18. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahimedabad 380 015 - India)
18.1. Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Kundaim Industrial Estate, ponda, Goa-403 401 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
46 |
Hyace D |
Perindopril erbumine 4mg; Indapamide 1,25mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18667-15 |
19. Công ty đăng ký: Celltrion pharm, Inc (Đ/c: 17F, Dacom B/D, 306, Teheran-do, Gangnam-gu, Seoul - China)
19.1. Nhà sản xuất: Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd. General Pharm Factory (Đ/c: 109 Xuefu Road, Nangang Dist, Harbin 150086 - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
47 |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 34 |
VN-18661-15 |
19.2. Nhà sản xuất: Jin Yang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 649-3, Choji-Dong, Ansan-Si, Kyunggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
48 |
Fanalujin capsule |
Flunarizine (dưới dạng Flunarizine HCI) 5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-18647-15 |
20. Công ty đăng ký: Centaur Pharmaceuticals Pvt., Ltd (Đ/c: Centaur House, Near Grandhyatt, Shanti Nagar, Vakola Santacruz (E) Mumbai 400 055 - India)
20.1. Nhà sản xuất: Centaur Pharmaceuticals Pvt., Ltd (Đ/c: Plant I, Plot No.3 Tivim Industrial Estate, Karaswada, Mapusa, Goa - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
49 |
Losatrust-25 |
Losartan kali 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18691-15 |
21. Công ty đăng ký: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. (Đ/c: Chungjeongno3 (sam)-ga, 8 Chungjeong-ro, Seodaeum-gu, Seoul - Korea)
21.1. Nhà sản xuất: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. (Đ/c: 797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup, Seobuk-gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do 331-831 - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
50 |
CKDCandemore Plus tab. 16/12.5mg |
Candesartan Cilexetil 16mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Lọ 30 viên |
VN-18626-15 |
51 |
CKDLipilou tab. 40mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18627-15 |
22. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Mumbai Central Mumbai 400 008 - India)
22.1. Nhà sản xuất: Cipla Ltd (Đ/c: Plot No 9 & 10, Pharma zone, Phase II, Indore SEZ, Pithampur (MP)-454775 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
52 |
Foracort 100 Inhaler |
Budesonide (Micronised) 105mcg/nhát; Formoterol fumarate dihydrate 6,6mcg/nhát |
Thuốc hít phân liều |
24 tháng |
NSX |
Ống 120 liều |
VN-18650-15 |
22.2. Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: A-42, MIDC, Patalganga, 410 220 Dist: Raigad, Maharashtra - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
53 |
Ciplox 500 |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 32 |
VN-18625-15 |
23. Công ty đăng ký: Claris Lifesciences Limited (Đ/c: Corporate Towers, Near Parimal Railway Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. - India)
23.1. Nhà sản xuất: Claris Lifesciences Limited (Đ/c: Chacharwadi - Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-3822J3 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
54 |
Hestar - 200 |
Hydroxyethyl Starch 30g/500ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Túi 500 ml |
VN-18663-15 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BT Việt Nam (Đ/c: Số 1B Trung Liệt, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Pharmathen S.A (Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini, Attiki - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
55 |
Nirdicin 250mg |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18715-15 |
56 |
Nirdicin 500mg |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18716-15 |
57 |
Nirdicin 5mg/ml |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 5mg/ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100 ml |
VN-18717-15 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Nam Thiên Phúc (Đ/c: Số nhà 64 ngõ Yết Kiêu, Phố Yết Kiêu, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiểm, Hà Nội - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: LTD Farmaprim (Đ/c: 5 Crinilor street, Village Porumbeni, Criuleni reg., MD-4829 - Moldova)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
58 |
Daikyn |
Estriol 0,5mg |
Viên đạn đặt âm đạo |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 5 viên |
VN-18639-15 |
26. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Ariston Industrias Quimicas e Farmaceuticas Ltda. (Đ/c: Rua Adherbal Stresser, 84-Jd. Arpoador-Sao Paulo-SP-CEP 05566-000 - Brazil)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
59 |
Blaucef |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1000 mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 36 |
Hộp 100 lọ |
VN-18610-15 |
26.2. Nhà sản xuất: PT. Sanbe Farma (Đ/c: JI. Leuwigajah No.162, Cimindi, Cimahi, Bandung- Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
60 |
Capsinate |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 5 vỉ x 6 viên |
VN-18615-15 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415 Hàn Thuyên, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Zhejiang Ruixin Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Kaifa Road, Tianning Industrial Zone, Lishui, Zhejiang - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
61 |
Neovit H5000 |
Vitamin B1 50mg; Vitamin B6 250mg; Vitamin B12 5000mcg |
Bột pha dung dịch tiêm bắp |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 lọ bột + 4 ống 5ml dung môi |
VN-18710-15 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt An (Đ/c: Số 278 Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: M/S Stallion Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: C1B, 305, 2&3 GIDC, Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabod (Gujarat) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
62 |
Yolipraz-40 |
Telmisartan 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 3 vỉ x 10 |
VN-18796-15 |
63 |
Yolipraz-80 |
Telmisartan 80mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 3 vỉ x 10 |
VN-18797-15 |
29. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược Mê Kông (Đ/c: G17 ngõ 28 Xuân La, P. Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: The Madras Pharmaceuticals (Đ/c: 137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-600096 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
64 |
Sdabex |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin canxi) 10 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18755-15 |
30. Công ty đăng ký: Công ty CPDP An Đông (Đ/c: Phòng 206, CT8 KĐT Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: S.C.Arena Group S.A. (Đ/c: Bd. Dunarii nr. 54, Valuntari, Ilfov district, 077910 - Romania)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
65 |
Euronida 4mg |
Cyproheptadine hydrochloride 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18646-15 |
31. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: OIic (Thailand) Ltd. (Đ/c: 166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
66 |
Mucopolysaccharide polysulphate 445mg/100g; Chondroitin, cartilage |
Kem bôi da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 7g, hộp 1 tuýp 14g, hộp 1 tuýp 40g |
VN-18664-15 |
32. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiền vĩ (Đ/c: Số 25B, ngõ 123 phố Trung Kinh, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (I)Pvt.Ltd. (Đ/c: 58 Palghar Taluka Ind Co. Op. Estate Ltd., Palghar-401 404, Maharashtra - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
67 |
Parkxime |
Fexofenadin hydroclorid 120 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 32 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18729-15 |
33. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiệp Thuận Thành (Đ/c: Phòng 104, nhà A3, Khu tập thể Công ty Cơ khí Hà Nội, P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Zhejiang Yatai Pharmaceutical Co.,Ltd (Đ/c: No.1152. Yunji Road, Shaoxing, Zhejiang - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
68 |
Occasion |
Omeprazol (dưới dạng omeprazol natri) 40 mg |
Bột pha dung dịch tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi 10 ml NaCl 0,9% |
VN-18722-15 |
34. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật (Đ/c: 37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Globe Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: BSCIC Industrial Estate, Begumgonj, Noakhali - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
69 |
Roctolido |
Fexofenadin HCl 6mg/ml |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 50ml |
VN-18748-15 |
35. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Nam đồng (Đ/c: Số 2 dãy 4, tổ 14, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: KRKA, D.D.,. Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8 501 Novo Mesto. - Slovenia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
70 |
Roswera |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18750-15 |
36. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nam Hân (Đ/c: Phòng 201, Lầu 2, Tòa nhà City View, số 12 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Daewon Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong, Kyunggi-do. - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
71 |
Wontran |
Acetaminophen 325mg; Tramadol hydrochlorid 37,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18795-15 |
37. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phương Đài (Đ/c: 3 Trương Đình Hợi, P.18, Q.4, Tp HCM - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Rowa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Newtown, Bantry, Co. Cork - Ireland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
72 |
Rowachol |
Alpha pinene 13,6mg; Beta pinene 3,4mg; Camphene 5,0mg; Cineol 2,0mg; Menthol 32,0mg; Menthone 6,0mg; Borneol 5,0mg; |
Viên nang mềm tan trong ruột |
60 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VN-18751-15 |
38. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Quốc tế Nam Việt (Đ/c: 29/10C3, Phan Huy Ích, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Limassol Industrial Estate P.O. Box 51706 3508 Limassol - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
73 |
Clamodia 625 FC Tablets |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-18628-15 |
39. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tây Huy (Đ/c: 29/31/7 Đất Thánh, Phường 6, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village Theda, PO Lodhimajra, Tehsil Nalagarh, Distt. Solan (HP) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
74 |
Calcitriol capsule BP 0,25mcg |
Calcitriol 0,25 mcg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
BP 2010 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18613-15 |
40. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tiền Giang (Đ/c: 23 đường số 9, Khu dân cư Nam Long, P. Tân Thuận Đông, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Farma GIow (Đ/c: #672/18, Khandsa Road, Gurgaon, Haryana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
75 |
Antipodox 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18601-15 |
41. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Tú Uyên (Đ/c: Số 182-182A Lê Thị Bạch Cát, P.11, Q.11, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Fu yuan Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No 95-1, Daliao Rd, Ruifang Dist., New Taipei City 224 - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
76 |
Juvever Tab. |
Cyproheptadine hydrochloride 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 32 |
Chai 100 viên |
VN-18672-15 |
42. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: B2, lô 15, Khu đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No.72, EPIP, Phase-1, Jharmajri, Baddi Distt. Solan. (H.P) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
77 |
Imiwel-C 500 |
Imipenem 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg |
Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ bột |
VN-18669-15 |
43. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Lâm (Đ/c: Tổ 16 Lâm Du, Phường Bồ Đề, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Pharmathen S.A (Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini, Attiki - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
78 |
Nimovac-V |
Nimodipin 10mg/50ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 50ml kèm dụng cụ truyền bằng PE |
VN-18714-15 |
43.2. Nhà sản xuất: Pharmazeutische Fabrik Montavit Ges.m.b.H. (Đ/c: Salzberg strasse 96 AT - 6067 Absam - Austria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
79 |
Mỗi ống 12,5 g gel chứa: Lidocain hydroclorid 250 mg; Chlorhexidine dihydroclorid 6,25 mg |
Gel nhỏ niệu đạo |
36 tháng |
NSX |
Hộp 25 ống |
VN-18618-15 |
43.3. Nhà sản xuất: Popular Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 164,Tongi Industrial Area, Tongi, Gazipur-1711 - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
80 |
Progut |
Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole natri) 40mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml |
VN-18740-15 |
44. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hóa dược hợp tác (Đ/c: Lầu 4, số 261-263 Phan Xích Long, P.2, Q. Phú Nhuận, Tp HCM - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Mustafa Nevzat Ilac Sanayii A.S. (Đ/c: Sanayi Caddesi No. 13, Cobancesme- Yenibosna lstanbul - Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
81 |
Ampisid |
Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat dihydrat) 750mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 10 viên |
VN-18596-15 |
45. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Lamda (Đ/c: 171 Đỗ Quang, P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Facta Farmaceutici S.p.A (Đ/c: Nucleo Industriale S. Atto, S. Nicolo a Tordino, 64020 Teramo - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
82 |
Ropegold |
Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime natri) 1500mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-18749-15 |
45.2. Nhà sản xuất: Valpharma International S.p.a (Đ/c: Via G. Morgagni, 2-47864 Pennabilli (RN) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
83 |
Golddicron |
Gliclazide 30mg |
Viên nén giải phóng có kiểm soát |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VN-18660-15 |
46. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Oripharm (Đ/c: Số 119 đường 41, Phường Tân Quy, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Bal Pharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21 & 22. Bommasandra Industrial Area, Hosur Road, Bangalore, 560 099 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
84 |
Unicet |
Cetirizin hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18786-15 |
47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Phương (Đ/c: 119, Đường 41, P. Tân Quy, Q.7, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Young Poong Pharma. Co., Ltd. (Đ/c: 333, Hambangmoe-ro, Namdong-gu, Incheon - Republic of Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
85 |
Simvaseo Tablet |
Simvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18761-15 |
48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Nam Đồng (Đ/c: 2/164/117 Vương Thừa Vũ, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: KRKA, D.D.,. Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8 501 Novo Mesto - Slovenia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
86 |
Enap 10 |
Enalapril maleate 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-18643-15 |
87 |
Enap 5 |
Enalapril maleate 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-18644-15 |
49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Ánh Sáng Châu Á (Đ/c: 27/13 Bis Hậu Giang, P.4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Dasan Medichem Co., Ltd. (Đ/c: #10, Wasan-ri, Dogo-myeon, Asan-si, Chungcheongam-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
88 |
Pretension Plus 40/12.5mg (Đóng gói bởi: Pharmaking Co., Ltd., địa chỉ: 363, Ogung-ri, Gamgok-myeon, Eumsung-gun, Chungchengbuk-do, 369-852, Korea) |
Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18737-15 |
|
89 |
Pretension Plus 80/12.5mg (Đóng gói bởi: Pharmaking Co., Ltd., địa chỉ: 363, Ogung-ri, Gamgok-myeon, Eumsung-gun, Chungchengbuk-do, 369-852, Korea) |
Telmisartan 80mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18738-15 |
50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại-Dược phẩm Nguyễn Vy (Đ/c: 541/24 Sư Vạn Hạnh, Phường 13, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd. General Pharm Factory (Đ/c: 109 Xuefu Road, Nangang Dist, Harbin 150086 - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
90 |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
VN-18608-15 |
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, KCN Việt Nam-Singapore II, khu liên hợp CN-DV-đô thị Bình Dương, P. Hòa Phú, Tp Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Bilim Ilac Sanayii Ve Ticaret AS (Đ/c: Cerkezkoy Isletmesi 59501 Cerkezkoy - Tekidag - Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
91 |
Amoclav |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 70ml |
VN-18593-15 |
52. Công ty đăng ký: Daewon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 386, Cheonho-daero, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
52.1. Nhà sản xuất: Daewon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 24, Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
92 |
Lumidone lnj |
Phenobarbital natri 100mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 50 ống x 1 ml |
VN-18693-15 |
53. Công ty đăng ký: Efroze Chemical Industries (Pvt) Ltd. (Đ/c: 12-C, Block-6, P.E.C.H.S. PO Box 4509, Karachi - Pakistan)
53.1. Nhà sản xuất: Efroze Chemical Industries (Pvt) Ltd. (Đ/c: 146/23 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
93 |
Locoxib |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18688-15 |
94 |
Sectum |
Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 14 viên |
VN-18756-15 |
54. Công ty đăng ký: Eli Lilly Asia, Inc-Thailand Branch (Đ/c: 87/2 9th Floor, CRC Tower, All Season Place, Wireless Road, Lumpini, Phatumwan, Bangkok 10330 Thailand - Thailand)
54.1. Nhà sản xuất: Lilly del Caribe, Inc. (Đ/c: 12,6km 65th Infantry Road, Carolina, PR 00985 - Puerto Rico)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
95 |
Tadalafil 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 2 viên |
VN-18624-15 |
55. Công ty đăng ký: Galien Pharma (Đ/c: ZA Les hauts de Lafourcade 32200 Gimont - France)
55.1. Nhà sản xuất: Laboratoires Grimberg S.A. (Đ/c: Z. A. des Boutries, 5 rue Vermont 78704 Conflans Ste Honorine - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
96 |
Actisoufre |
Monosulfua natri.9H2O 4mg; Saccharomyces cerevisiae 1250 triệu tế bào; (tương đương 50mg) |
Hỗn dịch uống hoặc rửa mũi |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 ống x 10ml |
VN-18588-15 |
55.2. Nhà sản xuất: Teofarma S.R.L (Đ/c: Viale Certosa 8/A-27100 Pavia - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
97 |
Digoxine Nativelle 0,25mg |
Digoxine 0,25mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ 30 viên |
VN-18642-15 |
56. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
56.1. Nhà sản xuất: Glaxo Wellcome SA (Đ/c: Avda Extremadura no 3, 09400 Aranda de Duero Burgos - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
98 |
Ventolin Inhaler (CS đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: GlaxoSmithKline Australia Pty. Ltd, địa chỉ: 1061 Mountain Highway, Boronia, 3155 Victoria, Australia) |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) 100mcg/liều xịt |
Hỗn dịch xịt qua bình định liều điều áp |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 bình xịt 200 liều |
VN-18791-15 |
56.2. Nhà sản xuất: GlaxoSmithKIine Manufacturing S.p.A (Đ/c: Strada Provinciale Asolana 90-S. Polo di Torrile (PR) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
99 |
Tracrium |
Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống 2,5ml |
VN-18784-15 |
56.3. Nhà sản xuất: UCB Pharma SA (Đ/c: Chemin du Foriest, 1420 Braine - l'Alleud - Belgium)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
100 |
Keppra |
Levetiracetam 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-18676-15 |
57. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 - India)
57.1. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: (Unit III) Village Kishanpura, Baddi-Nalagarh Road, Tehsil Nalagard, Dist. Solan, (H.P.)-174 101 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
101 |
Combiwave B 200 |
Beclometasone dipropionate anhydous 0,048g; (tương đương 200 liều x 200mcg Beclometasone dipropionate) |
Thuốc hít dạng phun sương |
24 tháng |
BP 2010 |
Hộp 1 bình 200 liều hít |
VN-18630-15 |
58. Công ty đăng ký: Haw Par Healthcare Ltd. (Đ/c: 401 Commonwealth Drive #03-03 Haw Par Technocentre Singapore 149598 - Singapore)
58.1. Nhà sản xuất: Haw Par Healthcare Ltd. (Đ/c: 2 Chia Ping Road #05-00, #06-00, #07-00 Haw Par Tiger Balm Building Singapore 619968 - Singapore)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
102 |
Tiger Balm Plaster |
Camphor 1 %; Tinh dầu bạc hà 0,6%; Tinh dầu khuynh diệp 0,5%; Menthol 0,3% |
Miếng dán qua da |
36 tháng |
NSX |
7cm x 10cm/ miếng dán x 3 miếng dán/ túi; 10cm x 14cm /miếng dán x 3 miếng dán/túi; |
VN-18782-15 |
59. Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad Andhra Pradesh-AP - India)
59.1. Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit-V, Survey No. 410, 411, APIICSEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal Mahaboognagar District-509301 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
103 |
Monte-H4 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18705-15 |
59.2. Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit-V, Sy. No. 410, 411, APIICSEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal Mahaboognagar Dict-509301 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
104 |
Monast 10 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18704-15 |
105 |
Moxetero |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifoxacin hydrochlorid) 400mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18708-15 |
106 |
Valsar H 80 |
Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18789-15 |
60. Công ty đăng ký: Hexal AG (Đ/c: Industriestrasse 25 D-083607 Holzkirchen - Germany)
60.1. Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d (Đ/c: Perzonali 47, SI-2391 Prevalje - Slovenia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
107 |
Curam Quicktabs 1000mg |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicllin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg |
Viên phân tán |
36 tháng |
NSX |
Hộp 7 vỉ x 2 viên |
VN-18637-15 |
108 |
Curam Quicktabs 625mg |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicllin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 125mg |
Viên phân tán |
36 tháng |
NSX |
Hộp 7 vỉ x 2 viên |
VN-18638-15 |
61. Công ty đăng ký: Il Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 25, Angol-ro 56beon-gil, Guri-si, Gyeonggi-do - Korea)
61.1. Nhà sản xuất: Huons Co. Ltd (Đ/c: 100, Bio valley-ro, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
109 |
Huginko |
Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo Siccus) tương đương với tổng Ginkgo flavon glycoside 0,84mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 5ml |
VN-18665-15 |
61.2. Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 224-3, Jeyakdanji-ro, Yanggam-Myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
110 |
Gemico |
Tramadol hydrochlorid 37,5 mg; Acetaminophen 325 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-18655-15 |
62. Công ty đăng ký: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437, Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea)
62.1. Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 174, Silok-Ro, Asan-Si, Chungcheongnam-Do, 336-020 - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
111 |
Baumazop lnj. 1 g |
Cefepime (dưới dạng Cefepime dihydrochloride) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 32 |
Hộp 10 lọ |
VN-18606-15 |
62.2. Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 345-6 Silok-Dong, Asan Si, Chungcheong Nam-Do, 336020 - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
112 |
Huzoro |
Ceftizoxim (Dưới dạng Ceftizoxim natri) 1 g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ, Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml |
VN-18666-15 |
62.3. Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 649-1, Choji-Dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
113 |
Ginkobil |
Cao khô lá bạch quả (tương đương 9,6mg Ginkgo Flavon glycosides) 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18657-15 |
63. Công ty đăng ký: Ildong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 60, Yangjae-Dong, Seocho-Gu, Seoul 137-733 - Korea)
63.1. Nhà sản xuất: Ildong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 25, Gongdan l-ro, Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
114 |
Locinvid Tablet 500mg |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
KPC III |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-18687-15 |
64. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet lad, Krabang, Bangkok 10520. - Thailand)
64.1. Nhà sản xuất: Janssen - Cilag S.p.A. (Đ/c: Via C. Janssen, Borgo S. Michele, 04010 Latina - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
115 |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 14 viên |
VN-18745-15 |
||
116 |
Reminyl |
Galantamin (dưới dạng galatamin HBr) 8mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 14 viên |
VN-18746-15 |
64.2. Nhà sản xuất: Janssen Korea Ltd. (Đ/c: 45, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
117 |
Stugeron |
Cinnarizin 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VN-18767-15 |
64.3. Nhà sản xuất: Janssen Pharmaceutica N.V. (Đ/c: Turnhoutseweg 30, B-2340- Beerse. - Belgium)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
118 |
Reminyl |
Galantamin (dưới dạng galatamin HBr) 4mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100 ml |
VN-18744-15 |
65. Công ty đăng ký: JW Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 2477, Nambusunhwan-ro, Seocho-gu, Seoul - Korea)
65.1. Nhà sản xuất: JW Life Science Corporation (Đ/c: 28. Hanjin 1-gil, Songak-eup, Dangjin-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
119 |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Túi polypropylen 250 ml |
VN-18673-15 |
66. Công ty đăng ký: Karnataka Antibiotics & Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Dr. Rajkuma road, Rajaji Nargar 1st block, Bangalore 560 010, Karnataka - India)
66.1. Nhà sản xuất: Karnataka Antibiotics & Pharmaceuticals Limited (Đ/c: No. 14, II Phase, Peenya Industrial Area, Bangalore 560 058 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
120 |
Synaflox 750mg |
Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime natri) 750mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 35 |
hộp 1 lọ |
VN-18774-15 |
67. Công ty đăng ký: KHS Synchemica Corp. (Đ/c: 7F, No. 324, Sec. 1, Neuhu Road, Neihu District, Taipei city-11493 - Taiwan, R.O.C)
67.1. Nhà sản xuất: Mustafa Nevzat Ilac Sanayii A.S. (Đ/c: Sanayi Caddesi No. 13, Cobancesme- Yenibosna Istanbul - Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
121 |
Movasile 30mg film coated tablet |
Mirtazapin 30mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-18707-15 |
68. Công ty đăng ký: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 100, Wanjusudan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Jeollabuk-do - Korea)
68.1. Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 100, Wanjusudan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Jeollabuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
122 |
Gincold |
Cao khô lá bạch quả 40mg |
viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18656-15 |
69. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam city, Gyeonggi-do - Korea)
69.1. Nhà sản xuất: Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 555-2 YeongCheon-ri, Dongtan- Myeon, Hwaseng si. Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
123 |
No-Lapin |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18718-15 |
70. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam city, Gyeonggi-do - Korea)
70.1. Nhà sản xuất: Samik Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 374-1 Cheongcheon 1-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
124 |
Beeceftron Inj |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 34 |
Hộp 10 lọ |
VN-18607-15 |
125 |
Perikacin |
Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrat) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 34 |
Hộp 10 lọ |
VN-18733-15 |
126 |
Tara-butine |
Trimebutine maleate 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18775-15 |
71. Công ty đăng ký: Laboratoire Aguettant S.A.S (Đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier 1 Rue Alexander Fleming 69007, Lyon. - France)
71.1. Nhà sản xuất: Delpharm Tours (Đ/c: Rue Paul Langevin 37170 Chambray-Les-Tours - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
127 |
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml (cơ sở xuất xưởng: Laboratoire Aguettant- địa chỉ: Parc Scientifique Tony Garnier, 1 rue Alexander Fleming, 69007 Lyon, France) |
Bupivacain hydrochlorid (dưới dạng Bupivacain hydrochlorid monohydrat) 20mg/4ml |
Dung dịch tiêm tủy sống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 20 ống x 4ml |
VN-18612-15 |
72. Công ty đăng ký: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Bernardo de Irigoyen No 248 Buenos Aires - Argentina)
72.1. Nhà sản xuất: Rioprofarma S.A. (Đ/c: Terrada 1270, Ciudad Autonoma de Buenos Aires - Argentina)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
128 |
Oxaltie |
Oxaliplatin 50mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-18728-15 |
72.2. Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Calle 4 No 1429, La Plata, Province de Buenos Aires - Argentina)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
129 |
Antaspan 0.25 |
Clonazepam 0,25mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18597-15 |
130 |
Antaspan 0.5 |
Clonazepam 0,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18598-15 |
131 |
Antaspan 0.5 flash |
Clonazepam 0,5mg |
Viên nén phân tán |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-18599-15 |
|
132 |
Antaspan 1 |
Clonazepam 1mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP 34 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18600-15 |
73. Công ty đăng ký: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Bernardo de Irigoyen No. 248 Buenos Aires - Argentina)
73.1. Nhà sản xuất: Laboratorios IMA S.A.I.C. (Đ/c: Palpa 2862, Ciudad Autonoma de Buenos Aires - Argentina)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
133 |
VP-Gen (CSĐG và xuất xưởng: Bioprofarma S.A- Đ/c: Terrada 1270, Ciudad Autonoma de Buenos Aires, Argentina) |
Etoposide 100mg |
Dung dịch pha truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-18794-15 |
74. Công ty đăng ký: Laboratorios Recalcine S.A. (Đ/c: Avenida Pedro de Valdivia 295, 7500524 Providencia, Santiago - Chile)
74.1. Nhà sản xuất: Fada Pharma SA (Đ/c: Tabare 1641/69, Buenos Aires (C1437FHM) - Republic Argentina)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
134 |
Scoroxim |
Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime natri) 750mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ hoặc hộp 25 lọ |
VN-18754-15 |
74.2. Nhà sản xuất: Procaps S.A. (Đ/c: Street 80 Calle No 78B-201 Barranquilla-Atlantico - Colombia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
135 |
Progendo 200mg (cơ sở đóng gói: Laboratorios Recalcine S.A.,- địa chỉ: No 5670 Carrascal Avenue, Santiago, Chile) |
Viên nang mềm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-18739-15 |
75. Công ty đăng ký: Lark Laboratories (India) Ltd. (Đ/c: A-105/2, Okhla Phase, Industrial Area, Phase II, New Delhi 110020 - India)
75.1. Nhà sản xuất: Lark Laboratories (India) Ltd. (Đ/c: SP-1192E Phase IV, Riico, Industrial Area,Bhiwadi -301019, Dist. Alwar (Rajasthan) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
136 |
Clavart |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-18629-15 |
76. Công ty đăng ký: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)
76.1. Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d (Đ/c: Perzonali 47, 2391 Prevalje - Slovenia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
137 |
Amoksiklav Quicktabs 1000 mg |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicllin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 125mg |
Viên phân tán |
36 tháng |
NSX |
Hộp 7 vỉ x 2 viên |
VN-18594-15 |
138 |
Amoksiklav Quicktabs 625 mg |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicllin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg |
Viên phân tán |
36 tháng |
NSX |
Hộp 7 vỉ x 2 viên |
VN-18595-15 |
76.2. Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
139 |
Volfacine |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 5 viên |
VN-18793-15 |
77. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
77.1. Nhà sản xuất: Servier Ireland Industries Ltd (Đ/c: Gorey road, Arklow Co. Wicklow - Ireland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
140 |
Coveram 10mg/ 10mg |
Perindopril arginine 10mg; (tương đương 6,79mg perindopril); Amlodipine (dưới dạng amlodipin besilate) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ x 30 viên |
VN-18632-15 |
141 |
Coveram 10mg/ 5mg |
Perindopril arginine 10mg; (tương đương 6,79mg perindopril); Amlodipine (dưới dạng amlodipin besilate) 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ x 30 viên |
VN-18633-15 |
142 |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ x 30 viên |
VN-18634-15 |
||
143 |
Coveram 5mg/5mg |
Perindopril arginine 5mg; (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine (dưới dạng amlodipin besilate) 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ x 30 viên |
VN-18635-15 |
78. Công ty đăng ký: Lupin Limited (Đ/c: 159, C.S.T Road, Kalina, Santacruz (East), Mumbai - 400 098 - India)
78.1. Nhà sản xuất: Jubilant Life Sciences Limited (Đ/c: Village Sikandarpur Bhainswal, Roorkee-Dehradoon Highway, Bhagwanpur, Roorkee, District Haridwar, Uttarakhand 247661 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
144 |
Lupipezil |
Donepezil HCl 5 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18694-15 |
145 |
Vastanlupi |
Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-18790-15 |
79. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
79.1. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. - Nhà máy AZ (Đ/c: 2, Michael Erakleous Street, Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
146 |
Magrilan 20 mg |
Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin hydroclorid) 20 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18696-15 |
79.2. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd.- Nhà máy Trung Tâm (Đ/c: 1-10 Constaminoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
147 |
Ticevis |
Loratadin 10 mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18781-15 |
80. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Public Company Limited (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
80.1. Nhà sản xuất: Pharmathen S.A (Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini, Attiki - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
148 |
Tormeg-20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin canxi) 20 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18783-15 |
81. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Centre, Lee Gardens Two 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
81.1. Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceuticals GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
149 |
Esmeron (Đóng gói & xuất xưởng: N.V. Organon, đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss, Hà Lan) |
Rocuronium bromide 10mg/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ x 2,5 ml |
VN-18645-15 |
81.2. Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU - United Kingdom)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
150 |
Cozaar (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V., đ/c: Waarderweg 39, NL-2031 BN Haarlem, Netherlands) |
Losartan kali 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18636-15 |
81.3. Nhà sản xuất: Unither Industries (Đ/c: Zone Industrielle Le Malcourlet 03800 Gannat. - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
151 |
Ovestin |
Estriol 0,5mg |
Viên đặt âm đạo |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 5 viên |
VN-18726-15 |
82. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
82.1. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
152 |
Actibon |
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18587-15 |
153 |
Ladinex |
Lamivudin 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18683-15 |
154 |
Microvatin-20 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin canxi) 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18703-15 |
155 |
Neurocetam-400 |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
48 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18711-15 |
156 |
Nurocol |
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18721-15 |
83. Công ty đăng ký: Mylan Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: One India Bulls Centre, Tower 2-B, 7th Floor, 841, Senapati Bapat Marg, Elphinstone Road (west), Mumbai- 400013 - India)
83.1. Nhà sản xuất: MSN Laboratories LTD (Đ/c: Formulations Division, Plot No.42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
157 |
Nexquin 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18713-15 |
158 |
Telkast 4 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4 mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18778-15 |
159 |
Telkast 5 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18779-15 |
84. Công ty đăng ký: Nectar Lifesciences Ltd. (Đ/c: Village Bhatoli kalan (Adjoining Jharmajri, E.P.l.P), P.O. Barotiwala, Teh.Nalagarh, Distt. Solan, Himachal Pradesh - India)
84.1. Nhà sản xuất: Nectar Lifescience Limited (Unit-VI) (Đ/c: Village Bhatoli kalan (Adjoining Jharmajri, E.P.l.P), P.O. Barotiwala, Teh.Nalagarh, Distt. Solan, Himachal Pradesh - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
160 |
Celetran |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g |
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
USP 36 |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml |
VN-18621-15 |
85. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
85.1. Nhà sản xuất: Delpharm Huningue S.A.S (Đ/c: 26 Rue de la Chapelle, F 68330 Huningue - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
161 |
Sandimmun Neoral |
Ciclosporin 100mg/ml |
Dung dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 50ml |
VN-18753-15 |
85.2. Nhà sản xuất: Novartis Farma S.p.A. (Đ/c: Via Provinciale Schito, 131 80058 Torre Arinunziata (NA) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
162 |
Tegretol CR 200 |
Carbamazepine 200mg |
Viên nén bao phim giải phóng có kiểm soát |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-18777-15 |
85.3. Nhà sản xuất: Novartis Pharma Stein AG (Đ/c: Schaffhauserstrasse, CH-4332 Stein - Switzerland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
163 |
Galvus Met 50mg/850mg |
Vildagliptin 50mg; Metformin Hydrochlorid 850mg |
Viên nén bao phim |
18 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-18651-15 |
85.4. Nhà sản xuất: Novartis Saglik Gida Ve Tarim Urunleri San. ve Tic.A.S (Đ/c: Yenisehir Mahallesi Dedepasa Cad. No. 17(11. Sok. No.2), 34912 Kurtkoy, Istanbul - Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
164 |
Cataflam 25 |
Diclofenac kali 25mg |
Viên nén bao đường |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18616-15 |
165 |
Cataflam 50 |
Diclofenac kali 50mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18617-15 |
86. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37, 38 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
86.1. Nhà sản xuất: Pfizer Italia S.R.L. (Đ/c: Localita Marino del Tronto, IT-63100 Ascoli Piceno (AP) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
166 |
Sutent |
Sunitinib (dưới dạng sunitinib malate) 25mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 28 viên |
VN-18772-15 |
167 |
Sutent |
Sunitinib (dưới dạng sunitinib malate) 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 28 viên |
VN-18773-15 |
87. Công ty đăng ký: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
87.1. Nhà sản xuất: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
168 |
Phamzopic 7.5mg |
Zopiclon 7.5mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Chai 100 viên |
VN-18734-15 |
88. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
88.1. Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 78, Daepungsandan-ro, Daeso-myeon, Eumseong-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
169 |
Kocepo lnj. |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP34 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VN-18677-15 |
170 |
Korazon Inj. |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-18680-15 |
171 |
Korudim Inj. |
Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrat) 1000mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP34 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VN-18681-15 |
172 |
Kozoxime Inj. |
Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime natri) 750mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP34 |
Hộp 10 lọ |
VN-18682-15 |
88.2. Nhà sản xuất: Reyon Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 69-10, Hansam-ro, Duksan-myun, Jinchun-gun, Chungbuk - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
173 |
Kemeto Inj. 100mg |
Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100mg/2ml |
Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 2ml |
VN-18675-15 |
89. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd. (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
89.1. Nhà sản xuất: Chunggei Pharm Co., Ltd (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
174 |
Chimitol vaginal tablet |
Clotrimazol 500mg |
Viên nén đặt âm đạo |
36 tháng |
BP 2009 |
Hộp 1 vỉ x 2 viên |
VN-18623-15 |
90. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 629-4 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
90.1. Nhà sản xuất: Samchundang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 71, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam - Eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
175 |
Ofus Tablet |
Ofloxacin, 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18724-15 |
176 |
Phileo |
Levofloxacin 25mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-18735-15 |
91. Công ty đăng ký: PT Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon Jl. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
91.1. Nhà sản xuất: PT Dankos Farma (Đ/c: Kawasan Industri Pulogadung, JI. Rawa Gatel Blok IIIS, Kav 36-38, Jakarta - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
177 |
Dancitaz |
Cilostazol 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-18641-15 |
92. Công ty đăng ký: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)
92.1. Nhà sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare (UK) Limited (Đ/c: Dansom Lane, Hull, East Yorkshire, HU8 7DS - United Kingdom)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
178 |
Gaviscon Dual Action |
Alginat natri 250mg; Natri Bicarbonat 106,5mg; Canxi carbonat 187,5mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 8 viên |
VN-18653-15 |
179 |
Gaviscon Dual Action |
Mỗi 10ml chứa: Alginat natri 500mg; Natri Bicarbonat 213mg; Canxi carbonat 325mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 24 gói x 10ml |
VN-18654-15 |
93. Công ty đăng ký: Rhydburg Pharmaceuticals Limited (Đ/c: 101, A 12/13, Ansal Bhawan, Dr. Mukherjee Nagar, Delhi011009 - India)
93.1. Nhà sản xuất: Rhydburg Pharmaceuticals Limited (Đ/c: C-2&3, S.I.E.L., Selaqui, Dehradun, Uttarakhand - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
180 |
Adostan 50 |
Losartan kali 50 mg |
viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 35 |
hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18590-15 |
94. Công ty đăng ký: S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. (Đ/c: 242, Varry Street, St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada)
94.1. Nhà sản xuất: Medopharm (Đ/c: 34B-Industrial Area, Malur-563 130, Karnataka - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
181 |
Medovastin 10 |
Simvastatin 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 30 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18699-15 |
95. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718,719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
95.1. Nhà sản xuất: Chunggei Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
182 |
Celfuzine Injection |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g |
Bột pha tiêm bắp hoặc tiêm, truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 lọ |
VN-18622-15 |
95.2. Nhà sản xuất: Kolmar Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 93, Biovalley2-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
183 |
Ganeurone |
Cao khô lá bạch quả 40 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18652-15 |
96. Công ty đăng ký: Santen Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, Osaka 533 8651 - Japan)
96.1. Nhà sản xuất: Santen Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, Osaka - Japan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
184 |
Oflovid ophthalmic ointment |
Ofloxacin 0,3%; |
Thuốc mỡ tra mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 3,5g |
VN-18723-15 |
97. Công ty đăng ký: Senju Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 2-5-8, Hiranomachi, Chuo-ku, Osaka 541-0046. - Japan)
97.1. Nhà sản xuất: Senju Pharmaceutical Co., Ltd. Karatsu Plant (Đ/c: 4228-1, Aza Kadota, Ishishi, Karatsu-shi, Saga-ken - Japan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
185 |
Tearbalance Ophthalmic solution 0,1% |
Natri hyaluronat 1 mg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5 ml |
VN-18776-15 |
98. Công ty đăng ký: SM Biomed Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 90, Sungai Petani Industrial Estate, 08000, Sungai Petani, Kedah - Malaysia)
98.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Reig Jofre, S.A (Đ/c: Gran Capitán 10- 08970 Sant Joan, Despí, Barcelona. - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
186 |
Valacin 1000 |
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin HCl) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-18787-15 |
187 |
Valacin 500 |
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin HCl) 500mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-18788-15 |
98.2. Nhà sản xuất: Laboratorio Reig Jofre, S.A (Đ/c: Jarama 111 45007 Toledo Espana - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
188 |
Biotax 2g IV |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-18609-15 |
189 |
Pencefax 1g |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
BP 2010 |
Hộp 1 lọ |
VN-18730-15 |
98.3. Nhà sản xuất: Systa Labs. (Đ/c: XV/39, Shoranur Highway, Kallekkad, Palakkad 678 015, Kerala - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
190 |
Penzilo |
Pantoprazole (dưới dạng pantoprazole sodium sesquihydrate) 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18731-15 |
191 |
Ultibact |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 1g |
VN-18785-15 |
99. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Road., Andheri (East) Mumbai 400 059 - India)
99.1. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, G.I.A, Phase II, Piparia, Silvassa-396230, (U.T. of Dadra & Nagar Haveli) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
192 |
Sunirovel H |
Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-18768-15 |
193 |
Sunoxitol 150 |
Oxcarbazepine 150mg |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-18769-15 |
|
194 |
Sunoxitol 300 |
Oxcarbazepine 300mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-18770-15 |
99.2. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, Govt.Ind.Area, Phase II, Silvassa-396230, (U.T. of Dadra & Nagar Haveli) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
195 |
Sunsizopin 100 |
Clozapine 100mg |
Viên nén |
48 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-18771-15 |
100. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi- 110065. - India)
100.1. Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad- 121 003 Haryana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
196 |
Levzal-500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên |
VN-18686-15 |
197 |
Majegra- 100 |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-18698-15 |
101. Công ty đăng ký: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road, Taoyuan city, Taoyuan Hsien - Taiwan)
101.1. Nhà sản xuất: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road, Taoyuan city, Taoyuan Hsien - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
198 |
Ownbaby Injection 10mg/ml |
Ritodrin hydrochlorid 10mg/ml |
Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch; tiêm bắp |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 10 ống x 5ml |
VN-18727-15 |
102. Công ty đăng ký: Tedis (Đ/c: 8 bis, rue Colbert-ZAC de Montavas 91320 Wissous - France)
102.1. Nhà sản xuất: Delpharm Tours (Đ/c: Rue Paul Langevin 37170 Chambray-Les-Tours - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
199 |
Acupan (Xuất xưởng: Biocodex. địa chỉ: 1, Avenue Blaise Pascal-60000 Beauvais-France) |
Nefopam hydroclorid 20mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống 2ml |
VN-18589-15 |
102.2. Nhà sản xuất: Ferrer Internacional S.A. (Đ/c: Joan Buscallà, 1-9 08173 Sant Cugat del Vallés, Barcelona. - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
200 |
Cytidine-5'-monophosphate disodium (CMP, muối dinatri) 10mg; Uridine-5'-triphosphate trisodium (UTP, muối natri) + Uridine-5'-diphosphate disodium (UDP, muối natri) + Uridine-5'-monophosphate disodium (UMP, muối natri) 6mg; (tương đương Uridine 2,660mg) |
Bột đông khô và dung môi pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 ống bột và 3 ống dung môi 2ml |
VN-18720-15 |
|
201 |
Somazina |
Citicoline 100mg/ml |
Dung dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 30ml và 1 bơm định liều |
VN-18762-15 |
202 |
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1000mg/4ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống 4 ml |
VM-18763-15 |
|
203 |
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg/4ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống 4 ml |
VN-18764-15 |
|
204 |
Citicoline 100mg/ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 6 gói 10ml |
VN-18765-15 |
102.3. Nhà sản xuất: Recordati Industria Chemica e Farmaceutica S.p.A. (Đ/c: Via.M.Civitali, 1-20148 Milano - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
205 |
Zanedip 10mg |
Lercanidipin (dưới dạng Lercanidipin hydroclorid) 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-18798-15 |
103. Công ty đăng ký: Uni-Pharma Kleon Tsetis Pharmaceutical Laboratories S.A. (Đ/c: 14th km National Road 1, Kato Kifisia, Attiki, 14564 - Greece)
103.1. Nhà sản xuất: Grand Pharmaceutical (China) Co., Ltd (Đ/c: No. 5 Guatian Road Wuhan - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
206 |
Noradrenaline bitartrate Injection 1mg/ml |
Noradrenalin bitartrat 1mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
BP 2009 |
Hộp 10 ống 1 ml |
VN-18719-15 |
104. Công ty đăng ký: Unique Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Neelam Centre, B Wing 4th floor, Hind Cycle Road Worli, Mumbai 400 025 - India)
104.1. Nhà sản xuất: Unique Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Plot No 304-308, GIDC Ịndustrial Area,Pamoli 394 116, Gujarat State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
207 |
Metrogyl |
Metronidazol 500mg/100ml |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-18701-15 |
105. Công ty đăng ký: Unique Pharmaceuticals Laboratories (A Div. of J.B. Chemicals & Pharmaceuticals Limited) (Đ/c: Neelam Center, B Wing, 4th Floor, Hind Cycle road Worli, Mumbai 400 025. - India)
105.1. Nhà sản xuất: Unique Pharmaceuticals Laboratories (A Div. of J.B. Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.) (Đ/c: 216-219, GIDC Industrial Area, Panoli 394116, Gujarat State. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
208 |
Rantac- 300 |
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ 10 viên |
VN-18742-15 |
209 |
Rantac-150 |
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150mg |
36 tháng |
NSX |
VN-18743-15 |
106. Công ty đăng ký: Vipharco (Đ/c: 4, Rue Galvani - 91 300 Massy - France)
106.1. Nhà sản xuất: Pharma Developpement (Đ/c: Zone Industrielle, CHemin de Marcy, 58800 Corbigny - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
210 |
Hydrosol Polyvitamine Pharma Developpement |
Mỗi chai 20ml chứa: Vitamin A tổng hợp 50000 UI; Ergocalciferol (Vitamin D2) 10000 UI; Alpha tocopheryl acetat (Vitamin E) 20mg; Thiamin HCl (Vitamin B1) 20mg; Riboflavin natri phosphate (Vitamin B2) 15mg; Pyridoxin HCI (Vitamin B6) 20mg; Nicacinamid (Vitamin PP) 100mg; Ascorbic acid (Vitamin C) 500mg; Dexanthenol (Vitamin B5) 40mg |
Dung dịch uống giọt |
24 tháng |
Ph. Eur 7 |
Hộp 1 chai 20ml |
VN-18668-15 |
107. Công ty đăng ký: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 18, Jalan Wan Kadir, Taman Tun Dr. Ismail, 60000 Kuala Lumpur - Malaysia)
107.1. Nhà sản xuất: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 3, 5 & 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000 Kajang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
211 |
Loratadine Syrup 1mg/ml |
Loratadin 1 mg/ml |
sirô uống |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 lọ 60ml |
VN-18690-15 |
108. Công ty đăng ký: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
108.1. Nhà sản xuất: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
212 |
Ogecort Suspended Injections "Y.Y" |
Triamcinolone acetonid 80mg/2ml |
Thuốc tiêm dạng dịch treo |
48 tháng |
BP 2009 |
Hộp 5 ống x 2ml hoặc hộp 10 lọ x 2ml |
VN-18725-15 |
109. Công ty đăng ký: Yuria-pharm Ltd. (Đ/c: 10, Mykoly Amosova st., 03680 Kyiv - Ukraine)
109.1. Nhà sản xuất: Yuria-pharm Ltd. (Đ/c: 10, Mykoly Amosova st., 03680 Kyiv - Ukraine)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
213 |
Hydroxyethyl Starch (200/0,5) 6,0g; |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Chai thủy tinh 200ml; chai thủy tinh 400ml; túi nhựa dẻo 500ml. |
VN-18662-15 |
Quyết định 82/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 213 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 89 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu: | 82/QĐ-QLD |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Cục Quản lý dược |
Người ký: | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành: | 09/02/2015 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 82/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 213 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 89 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Chưa có Video