BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 805/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 01 tháng 11 năm 2023 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC - ĐỢT 4 NĂM 2023
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/04/2016;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15/11/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 05/9/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/4/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
|
KT. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC 66 THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC ĐỢT 4 - NĂM 2023
(Kèm theo Quyết định số 805/QĐ-QLD ngày 01/11/2023 của Cục Quản lý Dược)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất; Hàm lượng/ Nồng độ |
Dạng bào chế; Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
Cơ sở sản xuất |
Địa chỉ cơ sở sản xuất/ Nước sản xuất |
1 |
Alecensa |
Alectinib (dưới dạng Alectinib hydrochloride) 150mg |
Viên nang cứng; Hộp lớn chứa 4 hộp nhỏ x 7 vỉ x 8 viên |
VN3-305-21 |
- Cơ sở sản xuất: Excella GmbH & Co KG - Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Delpharm Milano S.r.l |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Nrnberger Strasse 12, 90537 Feucht, Germany - Địa chỉ cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Via Carnevale 1, 20090 Segrate (MI), Italy |
2 |
Alegysal |
Pemirolast kali 5mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt; Hộp 1 lọ 5ml |
499110080723 (SĐK đã cấp: VN-17584-13) |
Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Noto |
2-14, Shikinami, Hodatsushimizu-cho, Hakui- gun, Ishikawa, Japan |
3 |
Amlor |
Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg |
Viên nang cứng Hộp 3 vỉ x 10 viên |
300110025623 (SĐK đã cấp: VN-20049-16) |
Fareva Amboise |
Zone Industrielle, 29 route des Industries, 37530, Poce sur Cisse, France |
4 |
Arimidex |
Anastrozole 1mg |
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-19784-16 |
- Cơ sở sản xuất: AstraZeneca Pharmaceuticals LP; - Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: 587 Old Baltimore Pike, Newark, Delaware 19702, USA; - Địa chỉ cơ sở đóng gói: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA, UK. |
5 |
Augmentin 500mg/62,5mg |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 62,5mg |
Bột pha hỗn dịch uống; Hộp 12 gói |
VN-16487-13 |
Glaxo Wellcome Production |
ZI de la Peyennière, Mayenne, 53100 - France |
6 |
Avodart |
Dutasteride 0,5mg |
Viên nang mềm; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17445-13 |
Delpharm Poznań S.A. |
ul. Grunwaldzka 189, 60- 322 Poznań, Poland |
7 |
Betaloc Zok 25mg |
Metoprolol succinat (tương đương với 25mg metoprolol tartrat hoặc 19,5mg metoprolol) 23,75mg |
Viên nén phóng thích kéo dài; Hộp 1 vỉ x 14 viên |
VN-17243-13 |
AstraZeneca AB |
Gartunavagen, Sodertalje, 152 57, Thụy Điển |
8 |
Betaloc Zok 50mg |
Metoprolol succinat (tương đương với 50mg metoprolol tartrate hoặc 39mg metoprolol) 47,5mg |
Viên nén phóng thích kéo dài; Hộp 2 vỉ x 14 viên |
730110022123 (SĐK đã cấp: VN-17244-13) |
AstraZeneca AB |
Gartunavagen, Sodertalje, 152 57, Thụy Điển |
9 |
Ciprobay 500 |
Ciprofloxacin hydrochloride, Ciprofloxacin 500mg |
Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 10 viên; |
VN-14009-11 |
Bayer AG |
Kaiser-Wilhelm-Allee, 51368 Leverkusen, Đức |
10 |
Cozaar 100mg |
Losartan potassium 100mg |
Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim |
VN-20569-17 |
Organon Pharma (UK) Limited |
Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU- Anh |
11 |
Cozaar 50mg |
Losartan potassium 50mg |
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-20570-17 |
Organon Pharma (UK) Limited |
Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU- Anh |
12 |
Dalacin C |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphate) 600mg/4ml |
Dung dịch tiêm; Hộp 1 ống 4ml |
540110178323 (SĐK đã cấp: VN-16855-13) |
Pfizer Manufacturing Belgium NV |
Rijksweg 12, Puurs, 2870, Belgium |
13 |
Eliquis |
Apixaban 2,5mg |
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN2-615-17 |
- Cơ sở sản xuất: Bristol- Myers Squibb Manufacturing Company Unlimited Company - Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Catalent Anagni S.r.l. |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: State Road No.3, km 77.5 Humacao, 00791 Puerto Rico, USA - Địa chỉ cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Localita Fontana del Ceraso SNC, Strada Provinciale Casilina, 41, Anagni (FR), 03012, Italy |
14 |
Eliquis |
Apixaban 5mg |
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN2-616-17 |
- Cơ sở sản xuất: Bristol- Myers Squibb Manufacturing Company Unlimited Company - Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Catalent Anagni S.r.l. |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: State Road No.3, km 77.5 Humacao, 00791 Puerto Rico, USA - Địa chỉ cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Localita Fontana del Ceraso SNC, Strada Provinciale Casilina, 41, Anagni (FR), 03012, Italy |
15 |
Exforge HCT 10mg/160mg/1 2.5mg |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilate) 10mg; Valsartan 160mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg |
Viên nén bao phim; Hộp 4 vỉ x 7 viên |
840110032023 (SĐK đã cấp: VN-19287-15) |
Siegfried Barbera, S.L. |
Ronda de Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona, Spain |
16 |
Exforge HCT 5mg/160mg/12 .5mg |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilate) 5mg, Valsartan 160mg, Hydrochlorothiazide 12,5mg |
Viên nén bao phim; Hộp 4 vỉ x 7 viên |
840110079223 (SĐK đã cấp: VN-19289-15) |
Siegfried Barbera, S.L. |
Ronda de Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona, Spain |
17 |
Eylea |
Aflibercept 40mg/ml |
Dung dịch tiêm nội nhãn; Hộp gồm 1 lọ chứa 278μl dung dịch tiêm có thể lấy ra được 100 μl và 1 kim tiêm |
001410090323 (SĐK đã cấp: QLSP-H02-1071-17) |
- Cơ sở sản xuất dạng bào chế: Regeneron Pharmaceuticals Inc.; - Cơ sở đóng gói sơ cấp: Vetter Pharma-Fertigung GmbH & Co.KG; - Cơ sở đóng thứ cấp và xuất xưởng: Bayer AG |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất dạng bào chế: 81 Columbia Turnpike Rensselaer, New York 12144, USA - Địa chỉ cơ sở đóng gói sơ cấp: Eisenbahnstraβe 2-4, 88085 Langenargen, Germany - Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ cấp & xuất xưởng: Mllerstraβe 178, 13353 Berlin, Germany |
18 |
Faslodex |
Fulvestrant 50mg/ml |
Dung dịch tiêm; Hộp 2 bơm tiêm chứa 5ml dung dịch tiêm và 2 kim tiêm |
VN-19561-16 |
- Cơ sở sản xuất và đóng gói cấp 1: Vetter Pharma- Fertigung GmbH & Co. KG; - Cơ sở đóng gói cấp 2: AstraZeneca UK Limited |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất và đóng gói cấp 1: Schützenstrasse 87, D- 88212 Ravensburg, Germany; - Địa chỉ cơ sở đóng gói cấp 2: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK |
19 |
Flumetholon 0,02 |
Fluorometholon 1mg/5ml |
Hỗn dịch nhỏ mắt; Hộp 1 lọ 5ml |
VN-18451-14 |
Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Shiga |
348-3, Aza-suwa, Oaza- shide, Taga-cho, Inukami- gun, Shiga, Japan |
20 |
Flumetholon 0,1 |
Fluorometholon 5mg/5ml |
Hỗn dịch nhỏ mắt; Hộp 1 lọ 5ml |
VN-18452-14 |
Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Shiga |
348-3, Aza-suwa, Oaza- shide, Taga-cho, Inukami- gun, Shiga, Japan |
21 |
Fosmicin tablets 500 |
Fosfomycin calcium hydrate 500mg (potency) |
Viên nén; Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-15983-12 |
Meiji Seika Pharma Co., Ltd. Odawara Plant |
1056, Kamonomiya, Odawara-shi, Kanagawa, Japan |
22 |
Ilomedin 20 |
Iloprost (dưới dạng Iloprost trometamol) 20mcg/ml |
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền; Hộp 5 ống 1ml |
VN-19390-15 |
Berlimed S.A |
C/Francisco Alonso n0 7, Polígono Industrial Santa Rosa, Alcalá de Henares, 28806 Madrid - Spain |
23 |
Invega Sustenna |
Ống tiêm 0,75ml chứa: Paliperidone palmitate (Tương đương với 75mg paliperidone) 117mg |
Hỗn dịch tiêm giải phóng kéo dài; Hộp chứa 1 ống tiêm 0,75ml đóng sẵn thuốc + 2 kim tiêm an toàn. |
540110087623 (SĐK đã cấp: VN2-532-16) |
Janssen Pharmaceutica N.V. |
Turnhoutseweg 30, B-2340, Beerse, Belgium |
24 |
Jakavi 5mg |
Ruxolitinib (dưới dạng Ruxolitinib phosphat) 5mg |
Viên nén; Hộp 1 vỉ, 4 vỉ x 14 viên |
760110087723 (SĐK đã cấp: VN2-573-17) |
Novartis Pharma Stein AG |
Schaffhauserstrasse 4332 Stein, Switzerland |
25 |
Kary Uni |
Pirenoxin 0,25mg/5ml |
Hỗn dịch nhỏ mắt; Hộp 1 lọ x 5ml |
499110080823 (SĐK đã cấp VN-21338-18) |
Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Noto |
2-14, Shikinami, Hodatsushimizu-cho, Hakui- gun, Ishikawa, Japan |
26 |
Komboglyze XR |
Saxagliptin 5mg, Metformin hydroclorid 500mg |
Viên nén bao phim; Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-18679-15 |
AstraZeneca Pharmaceuticals LP |
4601 Highway 62 East, Mount Vernon, Indiana 47620, USA |
27 |
Komboglyze XR |
Saxagliptin 5mg, Metformin hydroclorid 1000mg |
Viên nén bao phim; Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-18678-15 |
AstraZeneca Pharmaceuticals LP |
4601 Highway 62 East, Mount Vernon, Indiana 47620, USA |
28 |
Lipitor |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin Hemi-calci. 1,5H2O) 20mg |
Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
001110025723 (SĐK đã cấp: VN-17767-14) |
- Cơ sở sản xuất: Pfizer Pharmaceuticals LLC - Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Km 1.9 Road 689, Vega Baja, PR 00693, Puerto Rico, USA - Địa chỉ cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Betriebsstätte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany |
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất; Hàm lượng/ Nồng độ |
Dạng bào chế; Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
Cơ sở sản xuất |
Địa chỉ cơ sở sản xuất/ Nước sản xuất |
29 |
Lipitor |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin Hemi-calci. 1,5H2O) 40mg |
Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
001110025823 (SĐK đã cấp: VN-17769-14) |
- Cơ sở sản xuất: Pfizer Pharmaceuticals LLC - Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Km 1.9 Road 689, Vega Baja, PR 00693, Puerto Rico, USA - Địa chỉ cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Betriebsstätte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany |
30 |
Lipitor |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin Hemi-calci. 1,5H2O) 10mg |
Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-17768-14 |
- Cơ sở sản xuất: Pfizer Pharmaceuticals LLC - Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Km 1.9 Road 689, Vega Baja, PR 00693, Puerto Rico, USA - Địa chỉ cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Betriebsstätte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany |
31 |
Lucentis |
Ranibizumab 1,65mg/0,165ml |
Dung dịch tiêm; Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc x 0,165ml |
400410037923 (SĐK đã cấp: QLSP-1052-17) |
- Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp: Vetter Pharma-Fertigung GmbH & Co. KG - Cơ sở đóng gói thứ cấp: Alcon-Couvreur NV |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp: Eisenbahnstrasse 2-4, 88085 Langenargen, Germany - Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ cấp: Rijksweg 14, 2870 Puurs, Belgium |
32 |
Lyrica |
Pregabalin 75mg |
Viên nang cứng; Hộp 4 vỉ x 14 viên |
VN-16347-13 |
Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH |
Betriebsstätte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany |
33 |
Lyrica |
Pregabalin 150mg |
Viên nang cứng; Hộp 4 vỉ x 14 viên |
VN-16856-13 |
Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH |
Betriebsstätte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany |
34 |
Motilium |
Domperidone 1mg/ml |
Hỗn dịch uống; Hộp 1 chai 100ml |
540110073823 (SĐK đã cấp: VN-19989-16) |
Janssen Pharmaceutica NV |
Turnhoutseweg 30, B-2340, Beerse, Belgium |
35 |
Mycamine for injection 50mg/vial |
Micafungin natri 50 mg (dạng hoạt tính) |
Bột đông khô pha dung dịch tiêm; Hộp 1 Lọ |
VN3-102-18 |
Astellas Pharma Tech Co., Ltd. Takaoka Plant. |
30 Toidesakae-machi, Takaoka city, Toyama 939- 1118, Japan |
36 |
Navelbine |
Vinorelbine (dưới dạng Vinorelbine ditartrate) 10mg/1ml |
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Hộp 10 lọ 1ml |
VN-20070-16 |
Fareva Pau |
Fareva Pau 1, Avenue du Béarn, Idron, 64320, France |
37 |
Neurontin |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng; Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-16857-13 |
- Cơ sở sản xuất: Pfizer Pharmaceuticals LLC - Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Km 1.9, Road 689, Vega Baja, PR 00693, Puerto Rico, USA; - Địa chỉ cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Betriebsstätte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany |
38 |
Norditropin NordiFlex 5mg/1.5ml |
Somatropin 3,3mg/ml |
Dung dịch tiêm; Hộp chứa 1 bút tiêm bơm sẵn x 1,5ml |
QLSP-844-15 |
Novo Nordisk A/S |
Novo Alle 1, DK-2880 Bagsvaerd, Denmark |
39 |
Omnipaque |
Iohexol 647mg/ml tương đương Iod 300mg/ml |
Dung dịch tiêm; Hộp 10 chai 50ml |
VN-10687-10 |
GE Healthcare Ireland Limited |
IDA Business Park, Carrigtohill, Co. Cork, Ireland |
40 |
Pantoloc 20mg |
Pantoprazole sodium sesquihydrate (tương đương pantoprazole 20mg) 22,57mg |
Viên nén bao tan trong ruột; Hộp 1 vỉ x 7 viên; Hộp 1 vỉ x 14 viên |
400110034023 (SĐK đã cấp: VN-19534-15) |
Takeda GmbH |
Product site Oranienburg, Lehnitzstrasse 70-98, 16515 Oranienburg, Germany |
41 |
Pantoloc 40mg |
Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole sodium sesquihydrate) 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột; Hộp 1 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên |
400110081723 (SĐK đã cấp: VN-18402-14) |
Takeda GmbH |
Lehnitzstrasse 70-98, 16515 Oranienburg, Germany |
42 |
Perjeta |
Pertuzumab 420mg/14ml |
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Hộp 1 lọ 14 ml |
400410036623 (SĐK đã cấp: QLSP-H02-1040-17) |
- Cơ sở sản xuất: Roche Diagnostics GmbH - Cơ sở đóng gói thứ cấp: F.Hoffmann-La Roche Ltd. |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Sandhofer Strasse, 116, 68305 Mannheim, Germany - Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ cấp: Wurmisweg, 4303 Kaiseraugst, Switzerland |
43 |
Ryzodeg FlexTouch 100U/ml |
Insulin degludec; insulin aspart; Mỗi bút tiêm bơm sẵn 3ml chứa 7,68mg Insulin degludec và 3,15mg insulin aspart |
Dung dịch tiêm; Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml |
QLSP-929-16 |
- Cơ sở sản xuất và xuất xưởng: Novo Nordisk A/S - Cơ sở đóng gói thứ cấp: Novo Nordisk A/S |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất và xuất xưởng: Novo Alle 1, DK-2880 Bagsvaerd, Denmark - Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ cấp: Brennum Park 1, Hilleroed, 3400, Denmark Cách viết khác: Brennum Park 1, DK-3400, Hilleroed, Denmark |
44 |
Sanlein 0.3 |
Natri hyaluronat tinh khiết 15mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt; Hộp 1 lọ 5ml |
VN-19343-15 |
Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Noto |
2-14, Shikinami, Hodatsushimizu-cho, Hakui-gun, Ishikawa, Japan |
45 |
Saxenda 6mg/ml |
Liraglutide 18mg/3ml |
Dung dịch tiêm; Hộp chứa 1, 3, 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml |
570410090923 (SĐK đã cấp: QLSP-H02-1075-17) |
- Cơ sở sản xuất: Novo Nordisk A/S - Cơ sở dán nhãn, đóng gói: Novo Nordisk A/S |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Novo Alle 1, DK-2880 Bagsvaerd, Denmark Cách viết khác: Novo Alle 1, Bagsvaerd, 2880, Denmark - Địa chỉ cơ sở dán nhãn, đóng gói: Brennum Park 1, Hilleroed, 3400, Denmark Cách viết khác: Brennum Park 1, DK-3400, Hilleroed, Denmark |
46 |
Simponi |
Golimumab 50mg/0,5ml |
Dung dịch tiêm; Hộp chứa 1 bơm tiêm chứa sẵn 0,5ml thuốc; Hộp chứa 1 bút tiêm chứa sẵn 0,5ml thuốc |
001410037423 (SĐK đã cấp: QLSP-H02-1041-17) |
- Cơ sở sản xuất: Baxter Pharmaceutical Solutions LLC - Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Cilag AG |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: 927 South Curry Pike, Bloomington, IN 47403, USA - Địa chỉ cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Hochstrasse 201, 8200 Schaffhausen, Switzerland |
47 |
Singulair |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg |
Viên nén bao phim; Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-21065-18 |
- Cơ sở sản xuất: Organon Pharma (UK) Limited - Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V. |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU - United Kingdom - Địa chỉ cơ sở đóng gói: Waarderweg 39, 2031 BN Harleem, the Netherlands |
48 |
Singulair 4mg |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg |
Viên nén nhai; Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-20318-17 |
- Cơ sở sản xuất: Organon Pharma (UK) Limited - Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V. |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU - United Kingdom - Địa chỉ cơ sở đóng gói: Waarderweg 39, 2031 BN Harleem, the Netherlands |
49 |
Singulair 5mg |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
Viên nén nhai; Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-20319-17 |
- Cơ sở sản xuất: Organon Pharma (UK) Limited - Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V. |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU - United Kingdom - Địa chỉ cơ sở đóng gói: Waarderweg 39, 2031 BN Harleem, the Netherlands |
50 |
Solu-Medrol |
Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 500mg |
Bột đông khô pha tiêm; Hộp 1 lọ bột đông khô 500mg và 1 lọ dung môi pha tiêm 7,8ml |
540110032623 (SĐK đã cấp: VN-20331-17) |
Pfizer Manufacturing Belgium NV |
Rijksweg 12, Puurs 2870, Belgium |
51 |
Stelara |
Ustekinumab 45mg/0,5ml |
Dung dịch tiêm; Hộp 1 bơm tiêm chứa sẵn 0,5ml thuốc; Hộp 1 bơm tiêm chứa sẵn 1 ml thuốc; Hộp 1 lọ chứa 0,5 ml thuốc |
QLSP-H02-984-16 |
Cilag AG |
Hochstrasse 201, 8200 Schaffhausen, Switzerland |
52 |
Stivarga |
Regorafenib 40mg |
Viên nén bao phim Hộp 1 lọ 28 viên, Hộp 3 lọ 28 viên; |
400110085523 (SĐK đã cấp: VN3-3-15) |
Bayer AG |
Kaiser Wilhelm Allee, 51368 Leverkusen, Đức |
53 |
Taflotan |
Tafluprost 0,0375mg/2,5ml |
Dung dịch nhỏ mắt; Hộp 1 lọ 2.5ml |
VN-20088-16 |
Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Shiga |
348-3, Aza-suwa, Oaza- shide, Taga-cho, Inukami- gun, Shiga, Japan |
54 |
Taflotan-S |
Tafluprost 4,5µg/0,3ml |
Dung dịch nhỏ mắt; Hộp 3 Túi nhôm x 10 Lọ x 0,3 ml |
499110080923 (SĐK đã cấp: VN2-424-15) |
Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Noto |
2-14, Shikinami, Hodatsushimizu-cho, Hakui-gun, Ishikawa, Japan |
55 |
Tagrisso |
Osimertinib (tương ứng 47,7mg Osimertinib mesylat) 40mg |
Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên |
730110085823 (SĐK đã cấp: VN3-35-18) |
AstraZeneca AB |
Gartunavagen, Sodertalje, 152 57 Sweden |
56 |
Tagrisso |
Osimertinib (tương ứng 95,4mg Osimertinib mesylat) 80mg |
Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN3-36-18 |
AstraZeneca AB |
Gartunavagen, Sodertalje, 152 57 Sweden |
57 |
Travatan |
Travoprost 0,04mg/ml |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt; Hộp 1 lọ 2,5ml |
540110031923 (SĐK đã cấp: VN-15190-12) |
S.A Alcon-Couvreur N.V |
Rijksweg 14, 2870 Puurs, Belgium |
58 |
Tresiba FlexTouch 100U/ml |
Insulin degludec 100U/ml; Mỗi bút tiêm bơm sẵn 3ml chứa 10,98mg Insulin degludec |
Dung dịch tiêm; Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml |
QLSP-930-16 |
- Cơ sở sản xuất và xuất xưởng: Novo Nordisk A/S - Cơ sở lắp ráp, dán nhãn và đóng gói thứ cấp: Novo Nordisk A/S |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất và xuất xưởng: Novo Alle 1, DK-2880 Bagsvaerd, Denmark - Địa chỉ cơ sở lắp ráp, dán nhãn và đóng gói thứ cấp: Brennum Park 1, Hilleroed, 3400, Denmark Cách viết khác: Brennum Park 1, DK-3400, Hilleroed, Denmark |
59 |
Velcade |
Bortezomib 1mg |
Bột pha tiêm tĩnh mạch; Hộp 1 lọ |
VN2-327-15 |
- Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp: BSP Pharmaceuticals S.p.A. - Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Janssen Pharmaceutica N.V |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp: Via Appia Km 65, 561, 04013 Latina - Italy - Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Turnhoutseweg 30, B-2340 Beerse, Belgium |
60 |
Vesicare 5mg |
Solifenacin succinate 5mg |
Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-16193-13 |
Astellas Pharma Europe B.V. |
Hogemaat 2, 7942 JG Meppel - The Netherlands |
61 |
Viagra |
Sildenafil 100mg (dưới dạng Sildenafil citrate) |
Viên nén bao phim; Hộp 1 vỉ x 1 viên, Hộp 1 vỉ x 4 viên |
300110074723 (SĐK đã cấp: VN-21098-18) |
Fareva Amboise |
Zone Industrielle, 29 route des Industries 37530, Poce sur Cisse, France |
62 |
Victoza |
Liraglutide 18mg/3ml |
Dung dịch tiêm; Hộp chứa 1, 2, 3 bút tiêm bơm sẵn x 3ml |
QLSP-1024-17 |
- Cơ sở sản xuất và xuất xưởng: Novo Nordisk A/S - Cơ sở lắp ráp bút tiêm: Novo Nordisk A/S - Cơ sở đóng gói thứ cấp: Novo Nordisk A/S |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất và xuất xưởng: Novo Alle 1, DK-2880 Bagsvaerd, Denmark - Địa chỉ cơ sở lắp ráp bút tiêm: Brennum Park 1, Hilleroed, 3400, Denmark Cách viết khác: Brennum Park 1, DK-3400, Hilleroed, Denmark - Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ cấp: Hallas Alle 1, Kalundborg, 4400, Denmark Cách viết khác: Hallas Alle 1, DK-4400, Kalundborg, Denmark |
63 |
Voluven 6% |
Poly(O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30g/500ml; Natri chloride 4,5g/500ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch; Thùng 20 túi polyolefine (freeflex) 500ml; Túi polyolefine (freeflex) 500ml |
VN-19651-16 |
Fresenius Kabi Deutschland GmbH |
Freseniusstraße 1, 61169 Friedberg, Germany |
64 |
Xtandi 40mg |
Enzalutamide 40mg |
Viên nang mềm; Hộp 4 vỉ dạng ví x 28 viên |
VN3-255-20 |
- Cơ sở sản xuất: Catalent Pharma Solutions, LLC - Cơ sở đóng gói sơ cấp: AndersonBrecon Inc. - Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Astellas Pharma Europe B.V. |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: 2725 Scherer Drive, St. Petersburg, FL 33716 - USA - Địa chỉ cơ sở đóng gói sơ cấp: 4545 Assembly Drive, Rockford, IL 61109, USA - Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Hogemaat 2, 7942 JG, Meppel, Netherlands |
65 |
Zoladex |
Goserelin (dưới dạng goserelin acetat) 3,6mg |
Thuốc cấy dưới da (dạng bơm tiêm đóng sẵn); Hộp 1 bơm tiêm có thuốc |
500114177523 (SĐK đã cấp: VN-20226-17) |
AstraZeneca UK Limited |
Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK |
66 |
Zytiga |
Abiraterone acetate 250mg |
Viên nén; Hộp 1 lọ 120 viên |
754114177823 (SĐK đã cấp: VN-19678-16) |
- Cơ sở sản xuất: Patheon Inc. - Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Janssen Cilag S.p.A |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: 2100 Syntex Court, Mississauga, Ontario, L5N 7K9, Canada - Địa chỉ cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Via C. Janssen (loc. Borgo S. Michele) - 04100 Latina (LT), Italy |
Quyết định 805/QĐ-QLD về công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc - Đợt 4 năm 2023 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu: | 805/QĐ-QLD |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Cục Quản lý dược |
Người ký: | Nguyễn Thành Lâm |
Ngày ban hành: | 01/11/2023 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 805/QĐ-QLD về công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc - Đợt 4 năm 2023 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Chưa có Video