BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ******* Số: 768/QĐ-BNN |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do - Hạnh phúc ******* Hà Nội, ngày 21 tháng 03 năm 2007 |
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 12 tháng 11 năm 1996; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 16 tháng 12 năm 2002;
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18 tháng 07 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 104/2004/NĐ-CP về Công báo nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
Căn cứ Thông tư số 04/2005/TT-VPCP ngày 21 tháng 03 năm 2005 về việc hướng dẫn thực hiện Nghị định số 104/2004/NĐ-CP ngày 23 tháng 03 năm 2004 của Chính phủ về Công báo nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đối với hoạt động Công báo ở Trung ương;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Pháp chế,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Đính chính số thứ tự tên thuốc thú y theo Danh mục đính kèm của 07 (bảy) cơ sở sản xuất thuốc thú y trong Danh mục thuốc thú y được phép lưu hành, hạn chế sử dụng và cấm sử dụng tại Việt Nam ban hành theo Quyết định số 12/2007/QĐ-BNN ngày 06/02/2007 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Pháp chế, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước, ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG
Bùi Bá Bổng |
ĐÍNH CHÍNH DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH, HẠN CHẾ SỬ DỤNG VÀ CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(kèm
theo Quyết định số 768/QĐ-BNN ngày 21 tháng 03 năm 2007
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
1. CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN V.E.T
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
152 |
Analgine 250 |
Analgin |
Ống, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100 ml |
Giảm đau, hạ nhiệt, tăng hiệu quả điều trị các bệnh nhiễm trùng |
HCM-X2-219 |
153 |
Daxavet |
Dexamethasone |
Ống, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Chống dị ứng, chống viêm |
HCM-X2-220 |
154 |
Flunme 7,5% |
Flumequine |
Ống, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị viêm ruột – tiêu chảy, thương hàn, THT, viêm phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo |
HCM-X2-221 |
155 |
Levamisol-S |
Levamisol HCL |
Viên |
8g |
Tẩy giun trên gia súc, gia cầm |
HCM-X2-223 |
156 |
Thiam-OD |
Thiamphenicol, Oxytetracyclin, Dexamethasone |
Ống, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị THT, viêm phổi, thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy, viêm khớp trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo |
HCM-X2-224 |
157 |
Uropin |
Urotropin |
Ống, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Sát trung đường tiết niệu cho gia súc |
HCM-X2-255 |
158 |
Alistin |
Amoxycillin, Colistin |
Ống, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm tử cung, THT, đau móng, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo |
HCM-X2-226 |
159 |
Amosone |
Amoxycillin, Dexamethasone |
Ống, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị tiêu chảy, thương hàn, THT, viêm phổi, viêm tử cung, viêm khớp, đau móng, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo |
HCM-X2-227 |
160 |
Amoxigen |
Amoxycillin, Gentamycin, Dexamethasone |
Ống, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị viêm phổi, thương hàn, THT, viêm ruột-tiêu chảy, viêm tử cung, viêm vú, viêm khớp, viêm móng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo |
HCM-X2-228 |
161 |
Difloxin |
Difloxacin, Dexamethasone |
Ống, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị viêm ruột-tiêu chảy, thương hàn, THT, viêm phổi, viêm phế quản, viêm khớp, trên trâu, bò, heo, dê, cừu |
HCM-X2-229 |
162 |
Florcine |
Florfenicol, Dexamethasone |
Ống, Chai, Lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị viêm phổi, thương hàn, THT, viêm ruột-tiêu chảy, viêm da, viêm kết mạc truyền nhiễm, viêm khớp, viêm móng trên trâu, bò, heo, dê, cừu |
HCM-X2-230 |
163 |
Strepcipen |
Penicilline G procain, Dihydrostreptomycin sulfate |
Ống, Chai, Lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị viêm phổi, THT, thương hàn, viêm ruột-tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo |
HCM-X2-231 |
164 |
Specticol |
Colistin sulfate, Spectinomycine base |
Ống, Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm trùng đường ruột trên heo con |
HCM-X2-235 |
165 |
Cosultrim |
Sulfamethoxazole, Trimethoprim |
Ống, Chai, Lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy, TH, THT, viêm vú, viêm khớp trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo |
HCM-X2-236 |
166 |
Kitasul |
Kitasamycin, Sulfadimidine |
Gói, Hộp |
5; 10; 20; 30; 50; 100ml |
Trị viêm ruột-tiêu chảy, thương hàn, THT, nhiễm trùng đường hô hấp trên heo, bê, nghé, dê, cừu, gia cầm |
HCM-X2-237 |
167 |
Nepacin C.D |
Neomycin, Sweet cumin Oxytetracyclin, Dexa, |
Tuýp |
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml |
Trị ghẻ, xà mâu, các vết sưng tấy gây mủ, trầy xước, vết thương do nhiễm trùng da |
HCM-X2-238 |
168 |
SG.Lidocain |
Lidocain |
Ống, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Dùng để gây tê trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu |
HCM-X2-239 |
169 |
Diflox 10% |
Difloxacin, Vit A, D3, E, B1, B2, B6 |
Gói, Hộp |
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg |
Trị viêm ruột tiêu chảy, TH, THT, viêm phổi, viêm phế quản, viêm khớp trên bê, nghé, heo, dê, cừu, gà, vịt, cút |
HCM-X2-240 |
170 |
SG.Prazile |
Praziquantel, Levamisol |
Ống, Chai |
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml |
Phòng và trị giun và các loại sán trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo |
HCM-X2-241 |
171 |
Florfenical LA |
Florfenicol |
Ống, Chai, Lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị viêm phổi, viêm phế quản, TH, THT, viêm ruột tiêu chảy, viêm da, viêm khớp, viêm móng trên trâu, bò, heo, dê, cừu |
HCM-X2-242 |
172 |
Fluquine |
Flumequine, Dexamethasone |
Ống, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị viêm ruột-tiêu chảy, TH, THT, viêm phổi, viêm phế quản, nhiễm trùng niệu trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo, gà, vịt |
HCM-X2-243 |
2. CÔNG TY TNHH TM & SM THUỐC THÚ Y NAPHA
TT |
Tên Thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1 |
Bcomplex-EC |
Vitamin C, E, B1, B2; B5, B6, B12, PP, K3, Folic acid, Choline |
Gói
Xô |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Phòng, trị các chứng bệnh thiếu vitamin E, C, K, nhóm B |
HCM-X24-2 |
2 |
Trị tiêu chảy heo con |
Streptomycin, Neomycin, Vit B1, B2, B5, B6, B12, PP |
Gói |
10; 20; 50; 500g; 1kg |
Các bệnh tiêu chảy ở heo con do vi khuẩn gây ra |
HCM-X24-4 |
3 |
NP-Amcolifort |
Ampicillin, Colistin, Vit A, B1, B6, C |
Gói
Xô |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |
Trị viêm nhiễm hô hấp và tiêu hóa |
HCM-X24-7 |
4 |
NP-Bitolmin + B12 |
Sorbitol, Vitamin B12, Methionin, L-Lysin |
Gói
Xô |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |
Giải độc gan, lợi mật, trị táo bón, phân sống |
HCM-X24-8 |
5 |
NP-C.Vit plus |
Vitamin C |
Gói
Xô |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |
Tăng cường sức đề kháng, ngừa stress |
HCM-X24-9 |
6 |
NP-Colixyvit |
Oxytetracycline, Colistin, vit A, D3, K, E, B12, Riboflavine, |
Gói
Xô |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Các bệnh hô hấp mãn tính CRD, viêm xoang, tiêu chảy, viêm ruột |
HCM-X24-11 |
7 |
Natasal 10% |
1-(butylamino)-1 methylethyl-phosphoric acid, Vitamin B12 |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5 lít |
Phòng, trị rối loạn chuyển hóa dinh dưỡng kém, chậm phát triển trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm |
HCM-X24-12 |
8 |
NP-Levasol 100 |
Levamisol HCl |
Gói
Xô |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |
Trừ các loại giun sán trên gia súc, gia cầm |
HCM-X24-12 |
9 |
NP-Multivit |
Vitamin A, D3, K3, E, B1, B2, B5, B6, B12, Niacinamide, Biotin, Folic acid, Sodium bicarbonate, Sodium Chloride, Potassium Chloride |
Gói
Xô |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |
Bổ sung vitamin và các chất điện giải |
HCM-X24-14 |
10 |
Olin-EGG |
Oxytetracycline, Vitamin A, D3, K, E, B2, B6, B12, PP, Calcium patothenate |
Gói
Xô |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |
Tăng chất lượng, sản lượng trứng, tăng tỷ lệ nở |
HCM-X24-16 |
11 |
NP-Doxymulin |
Tiamulin, Doxycycline HCl, Vit A, D3, E, K3, B1, B2, B12, C, Niacinamide, Calcium pantothenate, Folic a. |
Gói
Xô |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |
Phòng và trị tiêu chảy, CRD, cảm cúm bại liệt, đẻ non, đẻ ít, giúp gà, vịt, cút đẻ ổn định |
HCM-X24-19 |
12 |
Vitamin-A.D.E |
Vitamin A, D3, E |
Gói
Xô |
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |
Thiếu vitamin A, D, E. Sẩy thai, chết phôi |
HCM-X24-22 |
13 |
NP-Enroflox 5% |
Enrofloxacine |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Viêm phổi, phế quản, tụ huyết trùng, tiêu chảy, CRD |
HCM-X24-23 |
14 |
NP-Vit C 2000 |
Acid Ascorbic |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Tăng đề kháng, chống cảm, chống stress |
HCM-X24-24 |
15 |
NP-Norflox 10% |
Norfloxacin |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Trị chứng nhiễm trùng do Gr (-), Gr (+) và Mycoplasma |
HCM-X24-25 |
16 |
NP-Biseptol 240 |
Sulfamerazine, Trimethoprim |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, phù thũng |
HCM-X24-26 |
17 |
NP-Polyvit-Forte |
Vit A, D3, E, B1, B2, B6, PP |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Bổ sung vitamin |
HCM-X24-27 |
18 |
NP-Polyvit B |
Vitamin B1, B2, B6, B12, Nicotinamide, D-pathenol |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml |
Bổ sung vitamin Nhóm B |
HCM-X24-28 |
19 |
NP-Norfolx 10% |
Norfloxacin |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml |
Trị nhiễm trùng do Gr (-), Gr (+) và Mycoplasma |
HCM-X24-29 |
20 |
NP-Enroflox 10% |
Enrofloxacin |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml |
Trị viêm phổi, phế quản, THT, tiêu chảy, CRD |
HCM-X24-30 |
21 |
NP-Trixine |
Sulphadimidine, Trimethprim |
Gói
Xô |
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |
Trị viêm phổi, viêm phế quản, tiêu chảy… |
HCM-X24-32 |
22 |
NP-Antigum |
Vitamin B1, B2, B6, PP, C, K3, Paracetamol, Methionin, Lysin, Sodium, Pota.chloride |
Gói |
5; 10; 20; 30 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Phòng chống bệnh Gumboro, giảm tỷ lệ chết |
HCM-X24-33 |
23 |
NP-Enrocin 500 |
Enrofloxacine |
Gói
Xô |
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; |
Viêm phổi, phế quản, tụ huyết trùng, tiêu chảy, CRD |
HCM-X24-36 |
24 |
NP-Tetramisol |
Levamisole |
Gói
Xô |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg;
|
Trừ các loại giun sán trên gia súc, gia cầm |
HCM-X24-37
|
25 |
Oxolin 250 |
Oxolinic acid |
Gói |
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Thương hàn, tiêu chảy, tụ huyết trùng, sưng phù đầu |
HCM-X24-38 |
26 |
Diar stop-Forte |
Colistin sulface, Oxytetracyclin |
Gói, Lon |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10kg |
Trị tiêu chảy cấp tính và mãn tính, tiêu chảy do E.coli, Salmonella |
HCM-X24-40 |
27 |
Doxy-Floxgen |
Doxycyclin HCl, Gentamycin sulfate |
Gói, |
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1kg |
Trị bệnh hô hấp mãn tính, viêm phổi, viêm xoang mũi trên gia cầm, gia súc |
HCM-X24-41 |
28 |
NP-Coli-Ampi |
Ampicillin, Colistin sulfate |
Gói, |
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; 1kg |
Phòng, trị tiêu chảy, viêm ruột do E.coli, Salmonella, viêm phổi, xoang, móng, viêm khớp |
HCM-X24-42 |
29 |
NP-Tiacolistin |
Tiamulin, Colistin sulfate |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml |
Trị CRD, viêm xoang mũi truyền nhiễm, xoắn khuẩn; viêm phổi do Mycoplasma, viêm khớp ở gia cầm |
HCM-X24-45 |
30 |
Genta-Coliflox |
Gentamycin sulfate, Colistin sulfate, Dexamethasone |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml |
Trị CRD, viêm ruột, E.coli, viêm rốn, phân xanh – phân trắng, sưng đầu vịt, THT, thương hàn, viêm xoang mũi |
HCM-X24-47 |
31 |
Dexamethasone 0,1 % |
Dexamethasone |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml |
Chống viêm và chống dị ứng; Dùng kết hợp với kháng sinh trong điều trị |
HCM-X24-48 |
32 |
NP-Amox-Colis |
Amoxicillin sodium, Colistin sulfate |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml |
Trị viêm phổi, viêm khí quản, suyễn, viêm khớp, nhiễm trùng máu, hô hấp, viêm ruột tiêu chảy, bệnh do E.coli… |
HCM-X24-49 |
33 |
NP-Ampi-Colis |
Ampicillin trihydrate Colistin sulfate |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml |
Trị THT, phân trắng, hồng lỵ, thương hàn, phó thương hàn, viêm phổi, viêm dạ dày, ruột, ỉa chảy do E.coli và Salmonella, CRD ở gia súc, gia cầm |
HCM-X24-50 |
34 |
NP-Analgin-C |
Analgin, Vitamin C |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml |
Hạ sốt, giảm đau và tăng sức đề kháng của thú |
HCM-X24-51 |
35 |
NP-Atropin Sulfate 0,05% |
Atropine sulfate |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml |
Trị co thắt ruột, tiêu chảy nặng, co thắt khí – phế quản, phù thũng phổi, giảm đau- tiền mê trong phẫu thuật, giải độc… |
HCM-X24-52 |
36 |
NP-Calcium + B12 |
Calcium sluconate, Vitamin B12 |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml |
Trị các chứng sốt sữa, co giật, bại liệt trước và sau khi sinh, thú bị còi cọc, thiếu máu, chậm lớn |
HCM-X24-53 |
37 |
NP-Belcotin-S Colistine Sulfate 2% |
Colistine sulfate |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml |
Trị viêm ruột tiêu chảy, viêm dạ dày ruột, phù thũng, viêm thận, vú, tử cung, viêm đa khớp, viêm phổi |
HCM-X24-55 |
38 |
NP-Gentamycine Sulfate 4% |
Gentamycine sulfate |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml |
Trị viêm vú, viêm tử cung, viêm phổi ở gia súc, nhiễm trùng huyết, tiêu chảy |
HCM-X24-56 |
39 |
NP-Linco 10% |
Lincomycine HCl |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml |
Trị thương hàn, viêm cuống phổi, viêm khớp và các bệnh nhiễm trùng hô hấp, máu, sinh dục |
HCM-X24-57 |
40 |
NP-Levasol Levamisol HCl 7,5% |
Levamisol HCl |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml |
Trị sán giun trên gia súc, gia cầm |
HCM-X24-58 |
41 |
NP-Oxytetra 10% |
Oxytetracyclin |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml |
Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở gia súc, gia cầm |
HCM-X24-59 |
42 |
NP-D.O.C Sone |
Thiamphenicol Oxytetracyclin HCl Dexamethasone |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml |
Trị viêm ruột, tiêu chảy, phân trắng, PTH, THT, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, viêm khớp, thối móng |
HCM-X24-60 |
43 |
NP-Tylosin 100 |
Tylosin tatrate |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml |
Trị CRD, CCRD, viêm xoang mũi truyền nhiễm; viêm ruột, viêm vú, lepto |
HCM-X24-62 |
44 |
NP-Analgin 25% |
Analgin |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml |
Hạ sốt, giảm đau và tăng sức đề kháng của thú trong các bệnh nhiễm trùng |
HCM-X24-65 |
45 |
Vitamin B12 |
Vitamin B12 |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml |
Phòng và trị bệnh thiết máu do thiếu vitamin B12 |
HCM-X24-66 |
46 |
NP-Vit C 1000 |
Vitamin C |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml |
Phòng, trị thiếu máu do thiết vit C, tăng sức đề kháng, chống stress |
HCM-X24-67 |
47 |
NP-Ivermectin |
Ivermectin |
Ống, Lọ, chai |
2ml; 5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000ml |
Phòng và trị bệnh nội, ngoại ký sinh trùng ở trâu, bò và lợn |
HCM-X24-68 |
48 |
NP-Rovam 2000 |
Spiramycin, Colistin sulphate |
Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Phòng và trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin và Colistin |
HCM-X24-69 |
49 |
NP-T.C.Spiravit |
Spiramycin, Oxytetracyclin |
Gói |
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Phòng và trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin và Oxytetracyclin |
HCM-X24-70 |
50 |
NP-Coccin |
Sulphadimidin, Diaveridin |
Gói |
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Phòng, trị bệnh cầu trùng, ỉa chảy và thương hàn |
HCM-X24-71 |
51 |
Napha-TTS |
Tetracyclin, Tylosin tatrate |
Gói |
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Điều trị bệnh viêm phổi do vi khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin và Tylosin |
HCM-X24-72 |
52 |
NP-Neocoli |
Neomycin, Colistin sulphate |
Gói |
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Phòng và trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin và Colistin |
HCM-X24-73 |
53 |
NP-Kalis |
Kanamycin sulfate, Colistin sulfate |
Ống, chai |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị nhiễm trùng máu, tiêu hóa hô hấp, tiết niệu-sinh dục trên trâu, bò, lợn con, chó, mèo |
HCM-X24-01 |
54 |
NP-Diatop |
Neomycin sulfate, Colistin sulfate |
Chai |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 5 lít |
Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên bê, nghé, cừu, dê, lợn, thỏ, gia cầm, cút |
HCM-X24-03 |
55 |
NP-Linspec |
Spectinomycin HCl, Lincomycin HCl |
Ống, chai |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị nhiễm trùng máu, tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu-sinh dục trên bê, nghé, cừu, dê, lợn, thỏ, gà, vịt, chó, mèo |
HCM-X24-05 |
56 |
NP-Sone |
Oxytetracyclin HCl, Colistin sulfate, Dexamethasone |
Ống, chai |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin, Colisting gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo |
HCM-X24-15 |
57 |
NP-Rolin |
Oxytetracyclin HCl, Tylosin tartrate |
Ống, chai |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị viêm phổi, viêm khớp, hô hấp mãn tính, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, lợn, dê, cừu |
HCM-X24-17 |
58 |
NP-Tiadox |
Doxycyclin HCl, Tiamulin fumarat acid |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg |
Trị viêm phổi, viêm khớp, hô hấp mãn tính trên lợn, gà |
HCM-X24-18 |
59 |
NP-Norcotin |
Norfloxacin HCl |
Chai |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. Nhiễm trùng đường niệu trên chó |
HCM-X24-44 |
60 |
Eco-500 |
Enrofloxacin HCl |
Chai |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, các bệnh về khớp, đường tiết niệu trên trâu, bò, lợn, chó |
HCM-X24-54 |
61 |
Anti-CRD |
Tylosin tartrate |
Gói |
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1; 2; 5; 10kg |
Trị CRD trên gia cầm, viêm phổi, lỵ trên heo |
HCM-X24-6 |
62 |
Anticoli |
Colistin sulfate |
Gói |
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1; 2; 5; 10kg |
Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột trên gia súc, gia cầm |
HCM-X24-10 |
63 |
Broncho inject |
Bromhexin HCl |
Ống, chai |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5 lít |
Dịu ho, làm lỏng dịch nhày phế quản và làm dễ bài xuất đờm |
HCM-X24-18 |
64 |
Flumet |
Flumequine |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5 kg |
Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, đường hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, heo, gia cầm |
HCM-X24-21 |
65 |
NP-B.Complex |
Vitamin B1, B2, B6, Nicotinamide, |
Chai |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5 lít |
Phòng, trị bệnh do thiếu Vitamin nhóm B trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu |
HCM-X24-34 |
66 |
Lincocin |
Lincomycin HCl |
Gói |
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1; 2; 5; 10kg |
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin gây ra trên trâu, bò, heo, gia cầm |
HCM-X24-39 |
67 |
Noceral |
Norfloxacin, Vit C |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5 kg |
Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột trên bê, gia cầm |
HCM-X24-43 |
68 |
Vitamin AD3E |
Vitamin A, D3, E |
Chai |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5 lít |
Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin tan trong dầu, tăng sức đề kháng trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu, chó, mèo |
HCM-X24-61 |
69 |
Olin spray |
Oxytetracycline HCl, Gentian violet |
Chai, lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, heo, dê, cừu |
HCM-X24-46 |
3. CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÚ Y – THỦY SẢN LONG AN
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
62 |
ADE.B12 |
Vitamin A, D3, B12 |
Ống, lọ |
2,5ml; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị các chứng bệnh thiếu vitamin cho trâu bò, heo, gà, vịt |
LAV-81 |
63 |
Vitamin 3B |
Vitamin B1, B6, B12 |
Ống, lọ |
2,5ml; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B cho trâu, bò, heo, gà, vịt |
LAV-82 |
64 |
Tiêu chảy.LA |
Neomycin, Colistin sulfat |
Lọ |
10; 20; 50; 100ml, 250, 500ml |
Trị tiêu chảy, viêm dạ dày – ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin và Colistin cho bê, cừu, dê, heo con, gà, vịt |
LAV-83 |
65 |
Tylo.DC |
Tylosin, Colistin sulfat, Dexamethesone |
Ống, lọ |
2,5ml; 10; 20; 50; 100ml, 250, 500ml
|
Trị các bệnh viêm ruột, tiêu chảy, viêm phổi do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Colistin gây ra cho bê, heo |
LAV-84 |
66 |
Xịt ghẻ móng |
Oxytetracyclin, Gentian violet |
Chai |
100, 200, 500ml |
Điều trị và phòng ngừa nhiễm trùng vết thương cho gia súc |
LAV-85 |
67 |
Anti.Ecoli |
Ampicillin trihydrate, Colistin sulface, Vit A, D3, E |
Gói, hộp |
5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 500g; 1; 10kg |
Trị tiêu chảy phân trắng, nhiễm trùng ruột, viêm ruột, mất nước, tiêu chảy và suy dinh dưỡng trên heo con và bê |
LAV-86
|
68 |
EBS |
Enrofloxacin |
Chai |
10, 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít |
Trị tiêu chảy, nhiễm trùng máu, bệnh viêm teo mũi, viêm phổi trên heo |
LAV-87 |
69 |
Penicillin |
Penicillin G |
Lọ |
1.000.000UI, 4.000.000UI
|
Trị dấu son, viêm tử cung, viêm khớp, viêm phổi CRD trên trâu, bò, heo |
LAV-88 |
70 |
Streptomycin |
Streptomycin sulfate |
Lọ |
1; 2; 10g |
Trị CRD, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm ruột, tiêu chảy trên trâu, bò, dê, heo, gà, vịt |
LAV-89 |
71 |
Peni-Strep |
Penicillin G, Streptomycin sulfate |
Lọ |
1,62; 3,24; 16,2g |
Trị CRD, thương hàn, THT, viêm ruột, tiêu chảy trên trâu, bò, dê, heo, gà, vịt |
LAV-90 |
72 |
Ampicoli-LA |
Ampiciline trihydrat, Colistin sulfate, Dexamethasone |
Ống, lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị bệnh đường ruột, viêm phổi, nhiễm trùng máu, nhiễm trùng tiết niệu, viêm vú, viêm khớp trên trâu, bò, ngựa, heo, cừu, chó, mèo, gà, vịt |
LAV-9 |
73 |
Gentamox-LA |
Amoxicinllin trihydrat, Gentamycin sulfate, Dexa |
Ống, lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên bò, ngựa, heo, dê, cừu |
LAV-10 |
74 |
Đặc trị tiêu chảy-LA |
Neomycin sulfate, Colistin sulfate, |
Gói, lon |
5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Trị viêm nhiễm dạ dày, ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Neomycin gây ra trên bê, cừu, dê, heo, gà, vịt, thỏ |
LAV-34 |
75 |
FSS |
Sulfadiazin sodium, Trimethoprim |
Chai |
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1lít |
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và Sulfadiazin gây ra trên bê, cừu, heo, gà, vịt, thỏ |
LAV-75 |
4. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Ý CAI LẬY
TT |
Tên sản phẩm |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
132 |
CL-Acimoxyl |
Amoxicillin |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phế quản, phổi cấp, mãn tính; viêm ruột, khớp |
CL-265 |
133 |
CL-Strepbencin |
Penicillin Dihydrostreptomycin |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cầm với Streptomycin và Penicillin gây ra |
CL-266 |
134 |
Marlox |
Marbofloxacin |
Lọ |
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh viêm, nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin gây ra |
CL-267 |
135 |
Analginject |
Analgin, Natri benzoat |
Ống, lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Giảm đau, hạ sốt trên gia súc, gia cầm |
CL-268 |
136 |
Bipeni-Strepto |
Dihydrostreptomycin sulfate, Penicillin G procain |
Lọ |
1,125; 2,25; 4,5; 9; 22,5; 45; 90g |
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Dihy |
CL-269 |
5. CÔNG TY CỔ PHẦN SXKD VẬT TƯ VÀ THUỐC THÚ Y (VEMEDIM)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1 |
Amoxi-500 (Amoxi 50% WS, Amoxi 400 WS) |
Amoxicillin |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500; 1kg |
Trị bệnh CRD, viêm phổi, viêm màng phổi, viêm đường ruột, tiết niệu |
CT-1 |
2 |
Terramycin-500 |
Oxytetracyclin |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500; 1kg |
Trị hô hấp mãn tính, viêm ruột-tiêu chảy, cầu trùng |
CT-3 |
3 |
AD3E |
Vit.A, D3, E |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500; 1kg |
Bổ sung vitamin A, D, E |
CT-4 |
4 |
Terramycin-Egg |
Oxytetracyclin, Vit.A, D3, E, B2, B5, B6, B12, K, PP, H |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500; 1kg |
Giúp tăng sản lượng trứng, tăng khả năng hấp thu thức ăn |
CT-7 |
5 |
Cospi Complex |
Colistin, Spiramycin, Vit.A, D3, E, C, K |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500; 1kg
|
Ngừa và trị viêm dạ dày – ruột của thú non, lỵ trực tràng ở gia cầm và thỏ |
CT-8 |
6 |
Spite-multivit |
Spiramycin, Oxytetracyclin, Vit.B1, B6, B2, PP, B5 |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500; 1kg |
Trị các nhiễm trùng Gram (-) Gram (+) |
CT-9 |
7 |
Terra-Strepto |
Oxytetracycline Streptomycine |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500; 1kg |
Trị bệnh thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy, viêm phổi |
CT-11 |
8 |
Penicillin |
Penicillin |
Lọ, chai |
Từ 0,5 đến 5 triệu đơn vị |
Trị bệnh viêm phổi, đóng dấu, nhiệt thán, THT, viêm tú, tử cung |
CT-15 |
9 |
Pen-Strep |
Penicillin, Streptomycin |
Lọ, chai |
Từ 1g đến 5g |
Trị THT, nhiễm trùng hô hấp, viêm phổi, viêm ruột xuất huyết, đường tiết niệu ở gia súc, gia cầm |
CT-16 |
10 |
Neotetrasone |
Neomycin, Oxytetracyclin |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500; 1kg
|
Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn Gram (-), Gram (+) ở gia súc, gia cầm |
CT-17
|
11 |
Ampicillin |
Ampicillin |
Lọ, chai |
Từ 0,5g đến 5g |
Dùng trong các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục |
CT-18 |
12 |
Ka-Ampi |
Kanamycin, Ampicillin |
Lọ, chai |
Từ 1g đến 5g |
Trị tiêu chảy, thương hàn, THT |
CT-19 |
13 |
Pen-Kana |
Penicillin, Kanamycin |
Lọ, chai |
Từ 1g đến 5g |
Trị viêm phổi, viêm khớp, nhiệt thán |
CT-20 |
14 |
Streptomycin |
Streptomycin |
Lọ, chai |
Từ 1g đến 5g |
Trị bệnh THT, viêm phổi, tiêu chảy |
CT-21 |
15 |
Penicillin |
Penicillin |
Lọ, chai |
1.000.000 IU |
Trị bệnh viêm phổi, đóng dấu, nhiệt thán, tụ huyết trùng, viêm vú, tử cung |
CT-22 |
16 |
Vimexyson C.O.D |
Thiamphenicol, Oxytetracyclin |
Chai, lọ ống |
5-10-20-50-100ml; 5; 10ml |
Trị phó thương hàn, THT, viêm ruột, ỉa chảy, viêm vú, viêm tử cung |
CT-24 |
17 |
Tylovet |
Tylosin, Thiamphenicol |
Chai, lọ ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml |
Trị phó thương hàn, tiêu chảy, kiết lỵ |
CT-25 |
18 |
Levavet |
Levamisol |
Chai, lọ ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250ml; 2; 5; 10ml |
Trị nội ký sinh trung, giun tròn, giun lươn, giun phổi,… |
CT-26 |
19 |
Sulfadiazin |
Sulfadiazin |
Chai, lọ ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lit; 2; 5; 10ml |
Trị nhiễm trùng hô hấp, máu, sinh dục |
CT-27 |
20 |
Vitamin C |
Vitamin C |
Chai, lọ ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lit; 2; 5; 10ml |
Tăng sức đề kháng Phòng chống stress |
CT-32 |
21 |
Vitamin B1 |
Vitamin B1 |
Chai, lọ ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 2; 5; 10ml |
Thú non chậm lớn; viêm đa dây thần kinh, chứng co giật |
CT-33 |
22 |
Vitamin B6 |
Vitamin B6 |
Chai, lọ ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 2; 5; 10ml |
Bổ sung vitamin, phòng suy nhược, biếng ăn |
CT-34 |
23 |
Na-Campho |
Natri camphosulfonate |
Chai, lọ ống |
2; 5; 10ml |
Trợ tim và hô hấp |
CT-35 |
24 |
Becozymvet |
Vitamin B1, B2, B5, B6, PP |
Chai, lọ ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 2; 5; 10ml |
Bổ sung vitamin nhóm B. Bệnh do thiết vitamin nhóm b |
CT-36 |
25 |
Analgivet (Analgin) |
Analgin |
Chai, lọ ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 2; 5; 10ml |
Giảm đau, hạ nhiệt, chống viêm |
CT-37 |
26 |
Gentamycin (từ 5% đến 50%) (Genta-40) |
Gentamycin |
Chai, lọ ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10ml |
Trị viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung |
CT-38 |
27 |
Vitamin B12 |
Vitamin B12 |
Chai, lọ ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 2; 5; 10ml |
Dùng trị suy nhược, thiếu máu |
CT-39 |
28 |
B. Complex Fortified |
Vitamin B1, B2, B6 (B5, B12, PP, Inositol) |
Chai, lọ ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500; 1lít; 2; 5; 10ml |
Kích thích tăng trọng, trợ sức, kích thích tiêu hóa |
CT-40 |
29 |
Sulfadiazine 20% |
Sulfadiazin |
Chai, lọ ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500m; 1lít; 2; 5; 10ml |
Trị nhiễm trùng hô hấp, máu, sinh dục |
CT-43 |
30 |
Vime-Sone |
Thiamphenicol, Oxytetracyclin, Dexa |
Chai, lọ ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lit; 5; 10ml |
Trị thương hàn, tụ huyết trùng, đóng dấu |
CT-46 |
31 |
Vimethicol |
Thiamphenicol |
Chai, lọ ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lit; 5; 10ml |
Trị phó thương hàn, THT, viêm ruột, ỉa chảy, viêm vú, viêm tử cung |
CT-47 |
32 |
Lincocin |
Lincomycin |
Chai, lọ ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lit; 2; 5; 10ml |
Trị nhiễm trùng vi khuẩn G (+) và các tác nhân kỵ khí |
CT-48 |
33 |
Levavet |
Levamisol |
Chai, lọ ống |
2; 5; 10ml |
Trị nội ký sinh trung, giun tròn, giun lươn, giun phổi,… |
CT-49 |
34 |
Strychnal B1 |
Strychnine, Vitamin B1 |
Chai, lọ ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 2; 5; 10ml |
Suy nhược cơ thể, kích thích thần kinh, nhược cơ, bại liệt |
CT-50 |
35 |
Septivet |
Urotropin |
Chai, lọ ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 2; 5; 10ml |
Lợi tiểu, dung môi pha một số thuốc tiêm |
CT-51 |
36 |
Eryvit |
Erythromycin |
Chai, lọ ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lit; 2; 5; 10ml |
Trị nhiễm trùng hô hấp tiêu hóa |
CT-52 |
37 |
Ery-Tetrasone |
Erythromycin, Oxytetracyclin |
Chai, lọ ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lit; 2; 5; 10ml |
Trị nhiễm trùng hô hấp tiêu hóa, sinh dục |
CT-54 |
38 |
Terravet |
Oxytetracyclin |
Chai, lọ ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lit; 2; 5; 10ml |
Trị các nhiễm trùng tiêu hóa, sinh dục |
CT-55 |
39 |
Levavet |
Levamisol |
Chai, lọ ống |
5-10-20-50-100-200-500g |
Trị nội ký sinh trùng: giun đũa, giun lươn, giun phổi |
CT-58 |
40 |
AD3E |
Vitamin A, D3, E |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg |
Bổ sung vitamin A, D, E |
CT-64 |
41 |
Vitaperos |
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, C, A.Folic, H, PP |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg |
Bổ sung Vitamin ADE, vit nhóm B, tăng sức đề kháng, chống suy nhược |
CT-65 |
42 |
Terra-Colivet |
Oxytetracyclin, Colistin, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, K, PP |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg |
Phòng ngừa các bệnh do stress, vận chuyển, chủng ngừa,… |
CT-66 |
43 |
Neodox |
Neomycin, Doxycycline |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg |
Trị các bệnh đường ruột: tiêu chảy phân trắng, phân xanh |
CT-68 |
44 |
Ery từ 5% đến 50% |
Erythromycin |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg |
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa |
CT-70 |
45 |
Embavit No.1 |
Vitamin. A, D3, E, K, B1, B2, B12, B5, H, A.Folic, PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, Se, KI, Ca, Methionin, Oxytetracyclin |
Gói, hộp |
200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25 kg |
Premix cho gà thịt, cung cấp vitamin, khoáng và nâng cao sức đề kháng |
CT-72 |
46 |
Embavit No.2 |
Vit.A, D3, E, K, B1, B2, B6, B12, B5, A.Folic, PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, KI, Se, Ca Methionin, Oxytetracyclin |
Gói, hộp |
200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25 kg |
Premix cho gà đẻ, cung cấp vitamin, khoáng và nâng cao sức đề kháng |
CT-73 |
47 |
Embavit No.4 |
Vit.A, D3, E, K, B1, B2, B6, H, B12, B5, PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, KI, Se, Ca, Methionin, Oxytetracyclin, Olaquindox |
Gói, hộp |
200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25 kg |
Premix cho heo con, cung cấp vitamin, khoáng và nâng cao sức đề kháng |
CT-75 |
48 |
Embavit No.5 |
Vit.A, D3, E, K, B1, B2, B6, B12, B5, PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, Se, KI, Ca, Methionin, Oxytetracyclin |
Gói, hộp |
200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25 kg |
Premix cho heo thịt, cung cấp vitamin, khoáng và nâng cao sức đề kháng |
CT-76 |
49 |
Vemevit No.9 (Vemevit No.9.100) |
Vit.A, D3, E, K, B1, B2, B6, H, B12, B5, A.Folic, PP, C, Cholin, Inositol, Fe, Zn, Ca, Mn, Cu, Co, KI, Methionin, Lysine, Sulfamethoxazol |
|
200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25 kg |
Bổ sung vitamin và khoáng vi lượng,… |
CT-80 |
50 |
Neodox Fort |
Neomycin, Doxycyclin Inositol, Methionin, Lysine |
|
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1kg |
Trị các bệnh đường ruột: tiêu chảy phân trắng, phân xanh |
CT-85 |
51 |
Vimequine (Vimequyl) (từ 5% đến 50%) |
Flumequin |
Gói, hộp, Bao, xô |
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1kg 5; 10; 15; 20; 25kg |
Trị các nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn G (-) |
CT-86 |
52 |
Colidox |
Colistin, Doxycyclin |
Chai, lọ |
Từ 0,5g đến 50g |
Trị tụ huyết trùng |
CT-88 |
53 |
Peni-Potassium |
Penicillin potassium |
|
Từ 500.000 đến 5.000.000 46 đơn vị |
Trị bệnh viêm phổi, đóng dấu, nhiệt thán, THT, viêm vú, viêm tử cung |
CT-89 |
54 |
Strepto – Pen |
Streptomycin, Penicillin |
|
Từ 1g đến 50g |
Trị bệnh THT, nhiễm trùng hô hấp, viêm phổi, viêm niệu, sinh dục |
CT-90 |
55 |
Estreptopenicina Aviar |
Streptomycin, Penicillin |
|
Từ 1g đến 50g |
Trị bệnh THT, nhiễm trùng hô hấp, viêm phổi, viêm niệu, sinh dục |
CT-91 |
56 |
Pentomycin |
Streptomycin, Penicillin |
Lọ |
Từ 1g đến 5g |
Trị bệnh THT, đường hô hấp, viêm phổi, viêm niệu, sinh dục |
CT-92 |
57 |
Penicillin |
Penicillin |
Lọ |
Từ 500.000 đến 5.000.000 đơn vị |
Trị bệnh viêm phổi, đóng dấu, nhiệt thán; tụ huyết trùng, viêm vú, tử cung |
CT-93 |
58 |
Erytialin |
Erythromycin, Tiamulin |
Chai, lọ ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10ml |
Trị nhiễm trùng hô hấp, suyễn heo, CRD gia cầm |
CT-94 |
59 |
Vimeroson |
Thiamphenicol, Oxytetracycline, Dexa |
Chai, lọ ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 5; 10ml |
Trị thương hàn, tụ huyết trùng, đóng dấu |
CT-95 |
60 |
B.Complex ADE |
Vit. A, D3, E, PP, B1, B6, B2 |
Chai, lọ ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10ml |
Kích thích tăng trọng, tiêu hóa, trợ sức |
CT-97 |
61 |
Sinh lý ngọt (Glucose 5%) |
Glucose |
Chai, lọ ống |
5;10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 5; 10ml |
Bổ sung glucose, trợ sức |
CT-98 |
62 |
Nước cất |
Nước cất |
Chai, lọ ống |
5;10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 5; 10ml |
Pha các loại thuốc tiêm |
CT-100 |
63 |
Hydrovit for Egg (Hydrosol AD3E) |
Vit. A, D3, E
|
Chai, lọ |
5;10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít |
Tăng sản lượng trứng, kéo dài giai đoạn đẻ trứng |
CT-104 |
64 |
Vime-flutin (Vimequyl) |
Flumequin |
Chai, lọ ống |
5;10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 5; 10ml |
Trị các nhiễm trùng do vi khuẩn Gram (-) |
CT105 |
65 |
Urotropin |
Urotropin |
Ống |
5; 10ml |
Lợi tiểu |
CT-106 |
66 |
Ampicol |
Colistin, Ampicol, Vit. A, D3, E, B1, B2, B6, B5, K |
Gói, hộp |
5;10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1kg |
Chống stress do thay đổi môi trường, chống các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa |
CT-110 |
67 |
Vimelivit |
Tiamulin, Vit. A, D3, E, B1, B6, B2, K |
Gói, hộp |
5;10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1kg |
Phòng các bệnh đường hô hấp, phòng chống stress |
CT-113 |
68 |
Doxycolivit |
Doxycyclin, Colistin Vit. A, D3, E, B1, B6 |
Gói, hộp |
5;10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1kg |
Trị tiêu chảy phân trắng và các bệnh đường tiêu hóa khác |
CT-114 |
69 |
Norflox 5% (Norflovet) |
Norfloxacin |
Chai, lọ ống |
5;10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 5; 10ml |
Trị các chứng nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (+), Gr (-): bệnh THT, thương hàn, tiêu chảy |
CT-118 |
70 |
Norflox 20% (Norflovet) |
Norfloxacin |
Chai, lọ ống |
5;10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 5; 10ml |
Trị các chứng nhiễm trùng do vi khuẩn Gram (+), Gram (-), bệnh THT, thương hàn, tiêu chảy |
CT-119 |
71 |
Cotialin |
Colistin, Tiamulin |
Lọ |
1g đến 5g |
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa cho gia súc, gia cầm |
CT-120 |
72 |
Norflox Plus Vitamin |
Norfloxacin, Vitamin |
Gói, hộp |
5;10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1kg |
Trị nhiễm trùng Gr (+), Gr (-): bệnh THT, thương hàn, tiêu chảy |
CT-122 |
73 |
Vimequin Concentrace 50% |
Flumequine |
Gói, hộp |
5;10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1kg |
Trị các bệnh nhiễm trùng Gr (-) |
CT-123 |
74 |
Vimenro (Solvacough 10% - 20%) |
Enrofloxacin |
Gói, hộp |
5;10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; 1kg |
Trị viêm phổi, tiêu chảy, nhiễm trùng máu, tụ huyết trùng, thương hàn gia súc, gia cầm |
CT-125 |
75 |
Ampicol |
Ampicillin, Colistin |
Chai, lọ |
Từ 1g đến 50g |
Chống bệnh nhiễm trùng thường gặp như CRD, hô hấp, tiêu hóa |
CT-126 |
76 |
Amoxi 15% - 20% LA |
Amoxicillin |
Chai, lọ ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10ml |
Trị viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, tiết niệu |
CT-128 |
77 |
Paravet 10% |
Paracetamol |
Chai, lọ ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10ml |
Giảm đau, hạ nhiệt |
CT-129 |
78 |
Tylosin 20% (Tylosin 200 Plus) |
Tylosin |
Chai, lọ ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10ml |
Trị bệnh đường hô hấp, CRD gia cầm, viêm mũi, suyễn heo, khẹc vịt |
CT-130 |
79 |
Tylosin 5% |
Tylosin |
Chai, lọ ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10ml |
Trị bệnh đường hô hấp, CRD gia cầm, viêm mũi, suyễn heo, khẹc vịt |
CT-131 |
80 |
Vimetryl 5% Inj (Anti-Srtess 5%, Carbinol 50, Solvacough Inj) |
Enrofloxacin |
Chai, lọ ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10ml |
Trị viêm phổi, tiêu chảy, nhiễm trùng máu, tụ huyết trùng, thương hàn gia súc, gia cầm |
CT-133 |
81 |
Vimenro |
Enrofloxacin |
Chai, lọ ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 5; 10ml |
Trị viêm phổi, tiêu chảy, nhiễm trùng máu, THT, thương hàn gia súc, gia cầm |
CT-134 |
82 |
Depancy |
Glucose, B5, B12 |
Chai, lọ ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 5; 10ml |
Phòng thiếu sắt, thiếu máu heo con, suy dinh dưỡng, tăng sản lượng sữa |
CT-135 |
83 |
Norflox 10% (Norflovet) |
Norfloxacin |
Chai, lọ ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10ml |
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (+), Gr (-), THT, thương hàn |
CT-137 |
84 |
Vitaral |
Vit. A, D3, E, K, B2, B6, B12, B5 |
Chai, lọ, Can |
20-50-100-200-250-500ml-1-5-10-20-25lít |
Kích thích tăng trọng, tiêu hóa tốt |
CT-139 |
85 |
Spectin |
Spectinomycin |
Chai, lọ, ống |
5-10; 20; 50; 60; 90; 100; 120; 200; 250; 500ml; 1; 2; 5lít; |
Phòng và trị tiêu chảy heo con |
CT-140 |
86 |
Tylo VMD |
Tylosine, Thiamphenicol |
Chai, lọ, ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 5; 10ml |
Trị phó thương hàn, tiêu chảy, kiết lỵ |
CT-142 |
87 |
Sulfazin 50 (Sulfadiazin) |
Sulfadiazin |
Chai, lọ, ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10ml |
Trị nhiễm trùng đường máu, hô hấp, sinh dục |
CT-144 |
88 |
Vimequin 3% (Vimequyl 3%) |
Flumequin |
Chai, lọ, ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10ml |
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-) |
CT-145 |
89 |
Vimequin 10% (Vimequyl 10%) |
Flumequin |
Chai, lọ, ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10ml |
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-) |
CT-146 |
90 |
Dexa-VMD |
Dexamethasone |
Chai, lọ, ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10ml |
Kháng viêm, chống dị ứng, chống tác nhân gây stress |
CT-148 |
91 |
Poly AD (AD3E Vitamin) |
Vitamin A, D3, E |
Chai, lọ |
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít |
Bổ sung vitamin A, D, E |
CT-149 |
92 |
BiotinH AD |
Vitamin A, D3, H, Zn |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg |
Phòng, trị bệnh do thiếu vitamin, kẽm, loét da, long móng |
CT-150 |
93 |
Babevit |
Vitamin B1, B6, B12 |
Chai, lọ, ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10ml |
Bổ sung vitamin nhóm B |
CT-152 |
94 |
Tiamulin (Vimemulin 100) |
Tiamulin |
Chai, lọ, ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10ml |
Trị suyễn, cúm, tiêu chảy phân trắng, viêm khớp |
CT-153 |
95 |
Septryl 240 Inj |
Sulfamethoxazol, Trimethoprim |
Chai, lọ, ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10ml |
Trị tiêu chảy phân trắng, thương hàn, THT, viêm phổi, viêm xoang mũi |
CT-154 |
96 |
Vimelinspec |
Lincomycin, Spectinomycin |
Chai, lọ, ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10ml |
Trị viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy lẫn máu. Viêm khớp |
CT-160 |
97 |
Penicillin G Potassium |
Penicillin potassium |
Chai, lọ |
5.000.000 UI |
Trị bệnh viêm phổi, đóng dấu, nhiệt thán, tụ huyết trùng, viêm vú, tử cung |
CT-163 |
98 |
Vime C Electrolytes |
Vitamin C, Chất điện giải |
Gói, hộp |
10-20-50-100-200-250-500g-1kg |
Chống stress, bổ sung chất điện giải |
CT-166 |
99 |
Spectylo |
Spectinomycin, Tylosin |
Chai, lọ, ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10ml |
Trị viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy lẫn máu. Viêm khớp |
CT-168 |
100 |
Ticotin |
Colistin, Tiamulin |
Chai, lọ, ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10ml |
Phòng các bệnh đường hô hấp và tiêu hóa |
CT-173 |
101 |
Tycofer |
Tylosin, Colistin, Iron Dextran |
Chai, lọ, ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10ml |
Đặc trị tiêu chảy ở heo con, phòng thiếu sắt ở heo con |
CT-174 |
102 |
Tylogen Inj |
Tylosin, Gentamycin |
Chai, lọ, ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10ml |
Trị các bệnh đường tiêu hóa, viêm ruột xuất huyết |
CT-176 |
103 |
Kanamycin (Từ 5% đến 20%) |
Kanamycin |
Chai, lọ, ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10ml |
Trị viêm phổi, viêm phế quản, lao phổi, nhiệt thán |
CT-177 |
104 |
Lincocin 5 (5 – 10%) |
Lincomycin |
Chai, lọ, ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10ml |
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (+) |
CT-178 |
105 |
Atropin Sulfate |
Atropin sulfate |
Chai, lọ, ống |
2-5-10-20-50-100ml; 2; 5; 10ml |
Chống co thắt, giảm đau, viêm loét dạ dày, ruột |
CT-180 |
106 |
Vimectin |
Ivermectin |
Chai, lọ, ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250ml; 2; 5; 10ml |
Trị nội, ngoại ký sinh trùng |
CT-185 |
107 |
Prozil |
Chlorpromazin, Lidocain |
Chai, lọ, ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250ml; 2; 5; 10ml |
Thuốc an thần, chống co giật, giảm đau |
CT-186 |
108 |
Kamoxin |
Kanamycin, Amoxicillin |
Chai, lọ |
Từ 1g đến 50g |
Trị bệnh đường ruột, thương hàn, PTH, tiêu chảy phân trắng, viêm phổi |
CT-188 |
109 |
Speclin |
Spectinomycin, Licomycin |
Chai, lọ, ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10ml |
Trị viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy lẫn máu. Viêm khớp |
CT-189 |
110 |
Kana-50 |
Kanamycin |
Chai, lọ, ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10ml |
Trị viêm phổi, viêm phế quản, lao phổi, nhiệt thán |
CT-193 |
111 |
Goody-ST |
Sulfa-chloropyridazin Trimethoprim |
Gói, hộp, Bao, xô |
5; 10; 20; 25; 50; 73; 100; 200; 250; 500g; 1kg; 5; 10; 15; 20; 25kg |
Trị tiêu chảy do E.coli |
CT-194 |
112 |
Vemevit Electrolyte (Vemelyte-VM-Lyte) |
Vit. A, D3, E, B2, B6, B12, B5, PP, H, K, A.Folic, Cholin, Methionin, chất điện giải |
Gói, hộp, bao, xô, thùng |
10; 20; 25; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 5; 10; 20; 25kg |
Bổ sung vitamin, khoáng chất điện giải |
CT-196 |
113 |
Vimec-Cepcin Fort |
Cephalexin, Colistin Vit. A, D3, E, B1, B6, C |
Gói, hộp |
5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1kg |
Trị CRD viêm ruột, viêm rốn, tiêu chảy phân xanh, phân trắng, THT |
CT-199 |
114 |
Vime-Canlamin |
B12, Gluconate Calcium+ |
Chai, lọ, ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 5; 10ml |
Bổ sung vitamin B12, chống mất máu, co giật, bại liệt sau khi sinh |
CT-201 |
115 |
Vimecox |
Sulfaquinoxaline Trimethoprim, Vit, Dexa |
Chai, lọ, ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 5; 10ml |
Trị cầu trùng |
CT-202 |
116 |
Vime-Pikacin |
Spiramycin, Kanamycin Dexamethasone |
Chai, lọ, ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 5; 10ml |
Viêm hô hấp mãn tính, viêm khớp, gây bại liệt |
CT-203 |
117 |
Vime C-1000 |
Vitamin C |
Chai, lọ, ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1lít; 5; 10ml |
Bổ sung vitamin C, tăng sức đề kháng |
CT-207 |
118 |
Vimetatin 56 |
Nystatin |
Gói, hộp bao, xô |
10-20-50-100-200-250-500g-1-2-5; 10; 15; 20; 25kg |
Trị nấm đường tiêu hóa |
CT-208 |
119 |
Trimesul 480s (Trimesul 480s) |
Sulfadiazin, Trimethoprim |
Chai, Can |
10-20-50-100-200-250-500ml-1-5-10-15-20-25lít |
Trị tiêu chảy phân trắng, thương hàn, THT, viêm phổi, viêm xoang mũi |
CT-209 |
120 |
Vime-C 120 |
Vitamin C |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg |
Bổ sung vitamin C, tăng sức đề kháng |
CT-211 |
121 |
Vitamin B. Complex |
Vit. B1, B2, B6, B5, PP |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg |
Bổ sung vitamin nhóm B |
CT-212 |
122 |
Vime-Apracin |
Apramycin, Vitamin A, B1, B6 |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg |
Trị tiêu chảy do E.coli |
CT-214 |
123 |
Vime-ABC |
Analgin, Vitamin B1, B2, B6, C |
Chai, lọ, ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1l; 5; 10ml |
Giảm đau, hạ nhiệt, tăng sức đề kháng |
CT-215 |
124 |
Vime-Amino |
Vitamin, acid amin |
Gói, hộp, bao, xô |
5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25kg |
Bổ sung vitamin và các acid amin thiết yếu |
CT-216 |
125 |
Vime-O.T.C |
Oxytetracyclin |
Chai, lọ |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1l |
Trị nhiễm trùng hô hấp và đường tiết niệu |
CT-218 |
126 |
Vimedox |
Doxycyclin |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg |
Trị nhiễm trùng tiêu hóa và hô hấp |
CT-222 |
127 |
Vime-Tobra |
Tobramycine, Dexamethasone |
Chai, lọ, ống |
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1l; 5; 10ml |
Trị viêm vú, viêm tử cung, viêm tiết niệu |
CT-225 |
128 |
Vime-Senic E-H |
Rovimix E 50SD, Sodium selenite, Rovimix H2000 |
Gói, hộp xô, thùng |
5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25kg |
Nâng cao khả năng sinh sản, tăng tỷ lệ thụ thai, tăng sản lượng sữa |
CT-227 |
129 |
Vime-C.O.S |
Colistin, Spiramycin, Bromhexin |
Chai, lọ, ống |
5-10-20-50-100; 5; 10ml |
Điều trị viêm ruột, xuất huyết, tiêu chảy do E.coli, THT, viêm xoang |
CT-234 |
130 |
Vime-Spito |
Spiramycin, Streptomycin, Dexamethasone, Lidocain |
Chai, lọ, ống |
5-10-20-50-100; 5; 10ml |
Điều trị viêm phổi, viêm dạ dày ruột, bệnh lepto |
CT-235 |
131 |
Vimelyte |
Vitamin A, D, E, K, B1, B2, B6, B12, Nicotinic acid, panothenic acid, potassium chloride, sodium chloride, Mn, Cu, Zn, lysine, Methionin |
Gói, hộp, bao, xô, thùng |
5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25kg |
Bổ sung vitamin và các chất điện giải |
CT-238 |
132 |
Vimefloro F.D.P |
Florfenicol, Doxycyclin |
Chai, lọ, ống |
5-10-20-50-100; 5; 10ml |
Trị thương hàn, tụ huyết trùng và bệnh đường tiêu hóa |
CT-241 |
133 |
Vimespiro F.S.P |
Florfenicol, Spiramycin |
Chai, ống |
5-10-20-50-100; 5; 10ml |
Trị các bệnh đường hô hấp |
CT-242 |
134 |
Vime-Xalin |
Sulfaquinoxalin, Vitamin K |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg |
Trị cầu trùng |
CT-244 |
135 |
Vime-ONO |
Bithinol |
Gói, hộp |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1kg |
Trị sán lá gan trâu, bò |
CT-249 |
136 |
Vime-Florcol |
Florfenicol |
Chai, lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1lít |
Trị viêm hô hấp trâu, bò |
CT-251 |
137 |
Florfenicol |
Florfenicol |
Chai, lọ, ống |
5; 10; 20; 50; 100ml; 5; 10ml |
Trị viêm hô hấp trâu, bò và các gia súc khác |
CT-252 |
138 |
Vimogen |
Amoxicillin trihydrate Gentamycin sulfate |
Chai, lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 500ml |
Trị viêm phổi, suyễn, THT, TH, viêm vú, viêm tử cung… |
CT-254 |
139 |
Vicox toltra |
Toltrazuril |
Chai |
10; 20; 50; 60; 100; 250; 500ml, 1lít |
Trị cầu trùng gia cầm |
CT-255 |
140 |
KC-Electrolyte |
Vitamin K, C, K+, Na+, Cl-, HCO3-, PO4 |
Gói, Lon |
5; 10; 20; 100; 200g, 1kg, 100g, 500g, 1kg |
Trị các bệnh cầu trùng, thương hàn, viêm dạ dày, ruột truyền nhiễm |
CT-256 |
141 |
KC-Calcium |
Vitamin K, C, Calci-gluconate |
Gói, Lon |
5; 10; 20; 100; 200g, 1kg, 100g, 500g, 1kg |
Chống mất máu, hạ calci huyết |
CT-257 |
142 |
Vimenro 20 |
Enrofloxacin |
Chai |
10ml, 20ml, 50ml, 60ml, 100ml, 250ml, 500ml, 1lít |
Trị CRD gia cầm, viêm phổi, THT, tiêu chảy do E.coli,… |
CT-258 |
143 |
Vime-Fasci |
Rafoxanide |
Ống, chai |
2ml, 5ml, 10; 20; 50; 60; 100; 250ml |
Trị sán lá gan trâu, bò và các bệnh nội ký sinh trùng khác |
CT-259 |
144 |
Vime-Dazol |
Benzimidazol |
Gói, Lon |
5; 10; 20; 100; 200g, 1kg, 100g, 500g, 1kg |
Trị sán dây, giun tròn, giun tóc, giun kết hạt, giun xoăn,… |
CT-260 |
145 |
Coligen |
Colistin sulfate, Gentamycin |
Gói, hộp, Xô, bao |
5; 10; 20; 50; 100; 200g, 500g, 1kg; 10; 15; 20; 25kg |
Trị các bệnh đường ruột, tiêu chảy do E.coli, các bệnh đường hô hấp, thương hàn, THT |
CT-261 |
146 |
Diflocin 50 |
Difloxacin HCl |
Ống, Chai, lọ |
2; 5ml, 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít |
Phòng trị viêm phổi, tiêu chảy, phân trắng, phân nâu, nhiễm trùng tiết niệu |
CT-266 |
147 |
Vime-Licam |
Ampicillin sodium, Licomycin HCl |
Gói, Lon |
5; 10; 20; 50 100; 200g, 500g, 1kg |
Trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa và hô hấp |
CT-267 |
148 |
Kitalin |
Kanamycin base, Licomycin HCl |
Ống, Lọ, chai |
2; 5ml, 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Điều trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp |
CT-271 |
149 |
Vimekicin |
Kitasamycin, Cyclopolypeptic |
Ống, Lọ, chai |
2; 5ml, 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp |
CT-272 |
150 |
Marbovitryl |
Marbofloxacin, Phenylcarbinol, Disodium ethylenediamine tetra acetate |
Ống, Lọ, chai |
2; 5ml, 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, viêm vú, viêm tử cung |
CT-273 |
151 |
Trybabe |
Dimiazene aceturate |
Chai, lọ |
1,3; 2,6; 3,9; 5,2; 6,5; 7,8; 9,1; 10,4; 11,7; 13g |
Trị KST đường máu: tiên mao trùng, lê dạng trùng, thê lê trùng,… |
CT-277 |
152 |
Vimekat |
1-(n-butylamino -1-methylethyl phosphonous acid, cyanocobalamine |
Ống, lọ, chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Điều trị rối loạn trao đổi chất, tăng cường sức đề kháng cho gia súc, gia cầm |
CT-278 |
153 |
Lindocain |
Lindocain |
Ống, lọ, chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Thuốc gây tê cục bộ (tại chỗ) |
CT-279 |
154 |
Vitamin K |
Vitamin K |
Ống, lọ, chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Phòng chống chảy máu và các bệnh xuất huyết |
CT-280 |
155 |
Vime-Liptyl |
Eucalyptol, Laurel camphor, Phenyl hydroxide |
Ống, chai |
2; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Sát trùng đường hô hấp, long đờm, giảm ho, hạ sốt, giảm đau, kích thích tim mạch và hô hấp |
CT-281 |
156 |
Vimekat plus |
(1-n-Butylamino-1-methyl) ethylphosphonic acid, vitamin A, D, E, C, PP, B1, B2, B5, B6, B1, B2, K, H, Choline, Lysine, Methionine |
Ống, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 60; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5 lít |
Tăng quá trình trao đổi chất, tăng khả năng tiêu hóa, giúp thú phục hồi sau khi bệnh, tăng sức đề kháng, phòng các bệnh về sinh sản; phòng, trị các bệnh do thiếu vitamin |
CT-282 |
157 |
Vimelac |
Lipid, Lysine, Threonin, Calcium, Phospho, Methionin, Cystein, Trytopan |
Gói, hộp, Xô, bao |
5; 10; 20; 50; 100; 200, 500g, 1kg; 10; 15; 20; 25kg |
Phòng chống bệnh tiêu chảy ở lợn (lợn con) |
CT-287 |
158 |
Pro-milk |
Lysin, Methionin, Vitamin E, Cholin chloride, Kalcium, Magnesium, Canxi, Phospho |
Gói, hộp, Xô, bao |
5; 10; 20; 50; 100; 200, 500g, 1kg; 10; 15; 20; 25kg |
Phòng chống bệnh tiêu chảy, tóa bón ở lợn |
CT-289 |
159 |
Vime - Đạm sữa |
Lipid, Phospho, Calcium, Lysin, Methionin, Cholin, Trytophane, Threonin, Cystein, Vitamin E |
Gói, hộp, Xô, bao |
5; 10; 20; 50; 100; 200, 500g, 1kg; 10; 15; 20; 25kg |
Phòng chống bệnh tiêu chảy, táo bón ở lợn |
CT-290 |
160 |
Ketovet |
Ketoprofen |
Chai, lọ, ống |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml |
Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt |
CT-291 |
161 |
Ampitryl 50 |
Sulfamethoxypyridazine |
Ống, chai, lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 120ml; 250; 500ml |
Trị tiêu chảy phân trắng ở lợn con, THT, CRD, viêm phổi, xương mũi; viêm vú, tử cung; khớp; móng |
CT-292 |
162 |
Vimetryl® 100 |
Enrofloxacin, L-arginin. |
Ống, Chai, lọ |
2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 120ml; 250; 500ml |
Trị THT, PTH, hô hấp mãn tính, viêm teo mũi truyền nhiễm, viêm xoang mũi, phổi. Tiêu chảy do E.coli, thương hàn, hội chứng MMA |
CT-295 |
163 |
Penstrep |
Penicillin G *procaine Dihydro streptomicine |
Chai, lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml |
Trị nhiễm trùng vết thương, viêm khớp, viêm móng, vú, viêm âm đạo, viêm tử cung: tụ huyết trùng, đóng dấu, ung khí thán, Lepto |
CT-296 |
164 |
Aminovit |
Thiamin, Riboflavin, D-panthenol, Nocotinamide, L-leusine, L-lysine, glutamic acide, L-valine, phenylalamin, isoleusine, methionin, tryptophan, Ca++ |
Chai/lọ, Ống |
5; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500ml; 2; 5ml |
Trị bệnh do mất nước, mất cân bằng điện giải, thiếu protein trong máu do sốt coa, ói mửa, tiêu chảy |
CT-297 |
165 |
Ampiseptryl (Bột) |
Ampicillin Sulfamethoxazol |
Gói, Xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg |
Trị bệnh phân trắng lợn con; THT, PTH, CRD; viêm vú, tử cung, khớp |
CT-2 |
166 |
Trimesul 24% |
Trimethoprim Sulfamethoxazol |
Ống, Chai/lọ |
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml |
Trị bệnh phân trắng lợn con; thương hàn, THT, CRD; các bệnh nhiễm trùng |
CT-29 |
167 |
Ampisetryl (dung dịch) |
Ampicillin Sulfamethoxypyridazine |
Ống, Chai/lọ |
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml |
Trị thương hàn, đóng dấu, THT, phân trắng; viêm vú, tử cung, phổi, khớp trên lợn, bê, nghé. Trị THT, thương hàn, viêm xoang mũi trên gia cầm |
CT-30 |
168 |
Lincoseptryl |
Lincomycin Sulfamethoxazol |
Ống, Chai/lọ |
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml |
Trị thương hàn, THT, suyễn, sảy thai truyền nhiễm; viêm ruột, vú, tử cung, phổi cho trâu, bò, lợn, dê cừu. Trị CRD, THT, viêm khớp, xoang mũi cho gà, vịt, ngan |
CT-31 |
169 |
Erlicovet |
Lincomycin Erythromycin |
Gói, Xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg |
Trị các chứng nhiễm trùng đường hô hấp cho gia súc, gia cầm |
CT-57 |
170 |
Flugent 5 + 5 |
Gentamycin Lincomycin |
Ống, Chai/lọ |
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml |
Trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa gây ra |
CT-136 |
171 |
Septryl-120 |
Trimethoprim Sulfamethoxazol |
Ống, chai/lọ |
2ml; 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml |
Trị thương hàn, THT, CRD, tiêu chảy phân trắng; viêm phổi, xoang mũi |
CT-143 |
172 |
Tylenro 5+5 |
Tylosin Tobramycin |
Ống, chai/lọ |
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml |
Trị bệnh THT, phó thương hàn; viêm đường hô hấp, tiêu hóa |
CT-155 |
173 |
Genroflox |
Gentamycin Trimethoprim |
Gói, Xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg |
Trị bệnh tiêu chảy do E.coli cho lợn. Trị thương hàn, bạch lỵ cho gia cầm |
CT-156 |
174 |
ETS |
Tylosin Spectinomycin |
Gói, Xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa cho gia cầm. Trị THT; viêm phổi; phế quản; nhiễm trùng máu; ho, khó thở cho trâu, bò, lợn |
CT-157 |
175 |
Tylenro 5+5 |
Tylosin Apramycin |
Gói, Xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg |
Trị bệnh đường hô hấp gia cầm: CRD, viêm khí quản, khet; suyễn lợn |
CT-159 |
176 |
Kampico |
Kanamycin Ampicillin |
Gói, Xô |
3; 6; 9; 12g |
Trị THT, phó thương hàn, CRD; tiêu chảy do E.coli; viêm đường hô hấp |
CT-162 |
177 |
Olavit |
Oxytetracyclin Neomycin |
Gói, Xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg |
Đặc trị tiêu chảy cho lợn con, nâng cao đề kháng cho gà, vịt, lợn |
CT-165 |
178 |
Coli-Norgent |
Colistin Gentamycin sulfate |
Gói, Xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg |
Trị tiêu chảy, phó thương hàn, viêm dạ dày, ruột ở gia súc; bệnh phân trắng, phân xanh ở gia cầm |
CT-167 |
179 |
Erco-Sulfa |
Erythromycin Colistin |
Gói, Xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg |
Trị phân trắng, phân xanh; viêm khí quản ở gia cầm. Trị THT, thương hàn, viêm ruột-dạ dày ở gia súc |
CT-169 |
180 |
Colenro |
Colistin Dexamethasone |
Ống, Chai/lọ |
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml |
Trị viêm ruột, khớp, vú; THT, phó thương hàn, E.coli, viêm teo mũi truyền nhiễm |
CT-170 |
181 |
Colinorcin |
Lincomycin Colistin sulfate |
Ống, Chai/lọ |
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml |
Trị THT, thương hàn, E.coli, tiêu chảy do viêm dạ dày-ruột. Trị viêm vú, khớp, âm đạo, tử cung |
CT-172 |
182 |
Genta – Colenro |
Gentamycin; Colistine; Dexamethasone |
Ống, Chai/lọ |
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml |
Trị CRD, viêm ruột, viêm rốn, bệnh phân xanh, viêm xoang mũi mãn, THT, thương hàn |
CT-184 |
183 |
Norgent 300 |
Tylosin; Gentamycin; Desamethasone |
Ống, Chai/lọ |
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml |
Trị CRD, viêm phổi, phế quản ở gia cầm; viêm dạ dày, ruột, THT, phó thương hàn, suyễn ở lợn |
CT-190 |
184 |
Anti-CCRD (dung dịch) |
Enrofloxacin Dexamethasone |
Ống, Chai/lọ |
5; 10; 20; 50; 60; 100; 200; 250ml; 500ml; 1 lít; 5 lít |
Trị các bệnh viêm đường hô hấp mãn, bệnh khẹc vịt, E.coli, THT, thương hàn ở gà, vịt, lợn |
CT-197 |
185 |
Genta-Colenro |
Gentamycin; Colistin; Dexamethasone |
Gói, Xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg |
Trị CRD, E.coli, thương hàn, viêm ruột, bệnh phân xanh – phân trắng ở gia cầm. Trị thương hàn, THT, E.coli viêm âm đạo – tử cung ở gia súc |
CT-198 |
186 |
Trimesul |
Sulfadimidin Trimethoprim |
Gói, Xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg |
Trị CRD, THT, thương hàn, E.coli, bạch lỵ cho gà, vịt; trị THT, thương hàn, E.coli, viêm phổi, phế quản, ỉa chảy cho lợn |
CT-200 |
187 |
Vime-Gavit |
Tylosin; Colistin |
Gói, Xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg |
Trị CRD, nhiễm trùng đường hô hấp, viêm ruột, xoang mũi, viêm rốn, bệnh bạch lỵ cho gia cầm. Tăng sức đề kháng do bổ sung vitamin, khoáng |
CT-204 |
188 |
Anti-CCRD (dạng bột) |
Enrofloxacin; Dexamethasone |
Gói, xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg |
Trị CRD, viêm phổi, viêm mũi truyền nhiễm, thương hàn, THT, E.coli |
CT-210 |
189 |
Vime-S.E.C |
Apramycin Sulfachloropyridazin |
Gói, Xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg |
Trị các chứng chướng bụng, đầy hơi, viêm ruột ở gia súc, phân trắng, lợn con. Trị THT, thương hàn, E.coli, phân trắng – phân xanh ở gia cầm |
CT-219 |
190 |
Vime – C.T.C |
Neomycin Sulfachloropyridazin |
Gói, Xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg |
Trị đóng dấu lợn, THT, chướng bụng, phân trắng cho gia súc. Trị THT, thương hàn, phân trắng – phân xanh, phù đầu cho gia cầm và thỏ |
CT-220 |
191 |
C.R.D plus |
Lincomycin Spectinomycin |
Gói, Xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg |
Trị CRD, viêm phổi, phế quản, xoang; các bệnh ghép với Mycoplasma gây tiêu chảy, phù đầu |
CT-221 |
192 |
Vime-Coam |
Colistin Ampicillin |
Gói, Xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg |
Trị phó thương hàn; viêm ruột, khớp, móng; phù đầu cho gia súc. Trị thương hàn, bạch lỵ, phân xanh, E.coli, viêm xoang mũi cho gia cầm |
CT-228 |
193 |
Vime-Cicep |
Oxytetracyclin Cephalexin |
Gói, Xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg |
Trị viêm mũi, xoang, túi khí, viêm rốn ở gia cầm. Trị nhiệt thán, THT, thương hàn; viêm phổi, móng, khớp, đường tiết niệu cho trâu, bò, lợn |
CT-231 |
194 |
Vime-S.O.C |
Spiramycin Colistin |
Ống, Chai/lọ |
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị E.coli, PTH, bạch lỵ; viêm ruột, âm đạo, tử cung, vú; viêm đường tiết niệu; ỉa chảy |
CT-232 |
195 |
Vime-Coof |
Kitasamycin Colistin |
Ống, Chai/lọ |
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị THT, cúm, suyễn lợn, viêm đường hô hấp, tiêu hóa; bệnh phân trắng – phân xanh, thương hàn, E.coli |
CT-233 |
196 |
Vime-Ratin |
Spiramycine Gentamycin |
Ống, Chai/lọ |
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị viêm ruột, khớp; thương hàn, THT, CRD, phân trắng – phân xanh ở gia cầm. Trị PTH, THT, viêm phổi, vú, tử cung ở gia súc; suyễn lợn |
CT-236 |
197 |
Vime-Kaneco |
Kanamycine Neomycine |
Ống, Chai/lọ |
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị THT, PTH, bệnh do E.coli; viêm phổ, đường tiết niệu, tử cung |
CT-237 |
198 |
Enrosul |
Sulfamethoxazole Trimethoprim |
Ống, Chai/lọ |
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị PTH, THT, viêm đường hô hấp, dạ dày – ruột, bệnh do E.coli cho gia súc; Trị bạch lỵ, THT, thương hàn, phân xanh, viêm phổi cho gia cầm |
CT-253 |
199 |
Vime-Dilog |
Difloxacin; Vit A, D, E, B1, B2, B6 |
Gói, Xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg |
Trị viêm phổi, khí quản, khớp, THT, ỉa chảy do E.coli, Salmonella. Nâng cao sức đề kháng |
CT-263 |
200 |
Dilapat |
Apramycin Atropin |
Gói, Xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg |
Trị bệnh phân trắng lợn con, nhiễm độc máu do E.coli, bạch lỵ, nhiễm khuẩn do Salmonella |
CT-264 |
201 |
Dilog |
Difloxacin Prednisolone |
Ống, Chai/lọ |
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị bệnh ỉa chảy do E.coli, phân có máu, nhiễm khuẩn đường ruột, bệnh thương hàn, THT; viêm phổi, khí quản, sưng đầu, phù mặt |
CT-265 |
202 |
Vime-CIPAM |
Ampicillin Gentamycin |
Gói, Xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg |
Trị THT, thương hàn, bạch lỵ, phân xanh, bệnh do E.coli, viêm xoang cho gia súc. Trị PTH, phù đầu do E.coli, viêm ruột, khớp, móng cho gia súc |
CT-268 |
203 |
Cephaflox |
Cephalexin |
Chai/lọ |
2; 2,5; 5g |
Trị viêm túi khí, xoang, dạ dày – ruột; bệnh THT ghép thương hàn, tiêu chảy do E.coli, sưng phù đầu ở gia cầm |
CT-269 |
204 |
Difcotin |
Difloxacin Dexamethasone |
Ống, Chai/lọ |
2ml; 5ml; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị THT, thương hàn, phân trắng, viêm đường hô hấp, tiết niệu, sinh dục cho gia súc. Trị viêm ruột, xoang mũi, phân xanh, bạch lỵ, THT, thương hàn cho gia cầm |
CT-270 |
205 |
Vimesen |
D-Alpha tocopherol, Sodium selenic |
Ống, Lọ |
2; 5; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Phòng và trị các rối loạn do thiếu Vitamin E và Selenium, tăng khả năng sinh sản, giảm tỷ lệ mắc bẹnh MMA, tăng cường sức đề kháng trên heo, bê, nghé, cừu |
CT-298 |
206 |
Goliver |
Vitamin B1, B2, B6, B5, B12, PP, Sorbitol, Arginine, Methionin, Cystein |
Ống, lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Bổ gan, lợi mật, chống táo bón, giải độc trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo |
CT-299 |
207 |
Tobra-Tylo |
Tobramycin, Tylosin |
Ống, chai, lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, viêm vú, âm đạo, tử cung, hội chứng MMA, trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo |
CT-300 |
208 |
Kamoxin-F |
Kanamycin, Amoxicillin, Vitamin K3 |
Gói, hộp, Bao, xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ |
CT-304 |
209 |
Vimerocin |
Enrofloxacin, Vitamin C, Sorbitol |
Gói, hộp, Bao, xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ |
CT-305 |
210 |
Vime-Cicep |
Cephalexin |
Gói, hộp, Bao, xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg |
Trị nhiễm khuẩn hô hấp, da, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ |
CT-306 |
211 |
Vime N.333 |
Norfloxacine, Vitamin C |
Gói, hộp, Bao, xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg |
Trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ |
CT-307 |
212 |
V-200 |
Flumequin, Methionin |
Ống, chai, lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị bệnh đường tiêu hóa trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ |
CT-308 |
213 |
Amicin |
Amikacin sulfate |
Ống, chai, lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, viêm niệu dục, viêm khớp, nhiễm khuẩn kế phát trên trâu, bò, heo, dê, chó, mèo |
CT-309 |
214 |
Rifery |
Erythromycin, Rifampicin, L-Ascorbate-2-polyphosphate, D-α-tocopherol, Selenium |
Gói, Hộp, bao, xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg |
Trị bệnh đường hô hấp, nâng cao sức đề kháng trên trâu, bò, heo, gà, vịt, ngan |
CT-310 |
215 |
Vime-Frondog |
Trifluoromethylsulfinylpyrazole |
Ống, Chai, can |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml; 1; 2; 5 lít |
Phòng trị ve, rận bọ chét trâu, bò, dê, cừu, chó, mèo |
CT-311 |
216 |
Ceptifi |
Ceftiofur |
Ống, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo |
CT-312 |
217 |
Aralis |
Apramycin sulfate, Colistin sulfate, Atropine sulfate |
Chai |
5; 10; 20; 50; 60; 90; 100; 200; 250; 500ml; 1; 5 lít |
Trị tiêu chảy, viêm dạ dày ruột trên bê, nghé, heo con, dê, cừu, chó, mèo |
CT-313 |
218 |
Tiamulin |
Tiamulin HF, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, K3 |
Gói, hộp, Bao, xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg |
Trị viêm phổi, suyễn, viêm khí quản, viêm đại tràng, kiết lỵ trên heo, gà, vịt, ngan |
CT-314 |
219 |
Vimetyl fort |
Tylosin tartrate, Sulfadiazine |
Gói, hộp, Bao, xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg |
Trị bệnh đường hô hấp, viêm ruột, tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung, viêm móng trên trâu, bò, heo |
CT-315 |
220 |
Diclofen |
Diclofenac sodium |
Ống, chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị viêm, giảm đau, giảm sốt, chứng đau bụng, co thắt cơ, kết hợp trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn sốt cao, bỏ ăn trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, chó, mèo |
CT-316 |
221 |
Vimectin |
Ivermectin |
Gói, hộp, Bao, xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg |
Trị nội ngoại ký sinh trùng trên heo |
CT-317 |
222 |
Cloprostenol |
Cloprostenol |
Ống, Chai, lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Kích thích noãn, gây rụng trứng và động dục. Trị vô sinh, động dục ẩn, viêm nội mạc tử cung trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, chó, mèo |
CT-318 |
223 |
Tylofos |
Tylosin tartrate, Fosfomycin |
Gói, hộp, Bao, xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg |
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Fosfomycin gây ra trên gà |
CT-319 |
224 |
Norgencin |
Norfloxacin, Atropin |
Chai, lọ |
5; 10; 20; 50; 60; 100; 200; 250; 500ml; 1; 5 lít |
Trị tiêu chảy, viêm dạ dày ruột, thương hàn, THT, viêm phổi trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo |
CT-320 |
225 |
Vimecox (SPE3) |
Sulfachloropyrazine, Diaveridin, Vitamin K |
Gói, hộp, Bao, xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg |
Trị cầu trùng, rối loạn tiêu hóa, ỉa chảy, TH, viêm ruột hoại tử trên trâu, bò, heo, dê, cừu, thỏ, gà, vịt, ngan |
CT-321 |
226 |
Genta-Tylo |
Gentamycin, Tylosin tartrate |
Gói, Hộp, bao, xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg |
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường ruột, tiết niệu, nhiễm khuẩn ngoài da trên trâu, bò, heo, dê, gia cầm |
CT-322 |
227 |
Vimegenco |
Gentamycin, Colistin sulfate |
Gói, Hộp, bao, xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg |
Trị bệnh đường tiêu hóa, nhiễm trùng múa trên trâu, bò, heo, gia cầm |
CT-323 |
228 |
Doxery |
Doxycyclin, Erythromycin, Vitamin K |
Gói, Hộp, bao, xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg |
Trị bệnh đường tiêu hóa, nhiễm khuẩn huyết trên trâu, bò, heo, gà, vịt |
CT-3245 |
229 |
Prozil fort |
Acepromazine maleate, Atropin sulfate |
Ống, Chai, lọ |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Chống co giật, an thần, giảm đau khi phẫu thuật, chống stress, trị viêm da mẫn ngữa, dị ứng, chống cảm nóng, say nắng, hạ nhiệt trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo, chó, mèo, gà, vịt |
CT-325 |
230 |
Doxyt |
Doxycyclin hyclate, Tylosin tartrate |
Gói, Hộp, bao, xô |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg |
Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê, heo, gia cầm |
CT-326 |
6. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THUỐC THÚ Y 1/5
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
79 |
Ivertin |
Ivermectin |
Chai |
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo |
CT (X1/5-7) |
80 |
Biotyl |
Spiramycin adipat, Colistin sulfate |
Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị viêm phổi, nhiễm trùng máu, tiêu chảy, viêm khớp, viêm vú trên bê, heo con, dê con, cừu con |
CT (X1/5-12) |
81 |
Analgin-C |
Analgin, Vitamin C |
Gói |
5; 10; 50; 100; 250; 500g |
Trị cảm, sốt, đau khớp, phòng chống stress khi thay đổi môi trường trên trâu, bò, heo, gà, vịt |
CT (X1/5-13) |
82 |
Đặc trị hô hấp |
Tylosin tartrate, Sulfadimerazin |
Gói |
5; 20; 50; 100; 200; 500g |
Trị nhiễm trùng đường ruột và hô hấp trên heo, gia cầm |
CT (X1/5-17) |
83 |
Ivemectin |
Ivermectin |
Gói |
5; 10; 50; 100; 250; 500g |
Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt |
CT (X1/5-25) |
84 |
Dovenix |
Nitroxinil |
Chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị sán lá gan, giun xoăn dạ dày ruột, giun kết hạt, giun móc trên trâu, bò, dê, cừu |
CT (X1/5-57) |
85 |
Analgin-C |
Analgin, Vitamin C |
Chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị cảm, sốt, đau khớp, phòng chống stress khi thay đổi môi trường trên trâu, bò, heo, gà, vịt |
CT (X1/5-75) |
86 |
Fubenzol |
Fenbendazole |
Gói |
5; 10; 50; 100; 250; 500g |
Trị nội ký sinh trùng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt |
CT (X1/5-81) |
87 |
Lincopec |
Lincomycin, Spectinomycin |
Gói |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Trị viêm hô hấp, tiêu hóa, niệu sinh dục trên trâu, bò, heo, gà, vịt |
CT (X1/5-85) |
88 |
Ampicotrim |
Ampicillin, Vit C Sulfamethoxazol, |
Gói |
5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Trị THT, thương hàn, viêm phổi trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt, cút |
CT (X1/5-50) |
89 |
Cepha-Coli |
Cefalexin, Colistin sulfate, Vit B6, C, B1 |
Gói |
5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm khuẩn ngoài da trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt, cút |
CT (X1/5-62) |
90 |
Cefatryl |
Cefalexin |
Chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị đóng dấu son, THT, nhiễm trùng niệu sinh dục trên trâu, bò; viêm đường hô hấp, tiêu hóa, viêm khớp trên gà, vịt |
CT (X1/5-70) |
91 |
Cetapen |
Gentamycin, Cefalexin |
Chai |
5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa và niệu sinh dục trên trâu, bò, heo, gà, vịt, cút |
CT (X1/5-73) |
92 |
E.T.S |
Erythromycin, Sulfamethoxazol, Vit B1, C |
Gói |
5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Trị viêm hô hấp mãn tính, viêm phổi, viêm dạ dày ruột, tiêu chảy trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt, cút |
CT (X1/5-80) |
93 |
Lincotryl |
Licomycine, Vit B1, C, S.amethoxazol |
Gói |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Trị viêm dạ dày ruột, tiêu chảy, hô hấp mãn tính trên trâu, bò, heo, gà, vịt |
CT (X1/5-84) |
TT |
Tên thuốc, nguyên liệu |
Hoạt chất chính (chủng VSV) |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Công dụng |
Số đăng ký |
1 |
Amoxicillin (Bioveta 15% L.A) |
Amoxicillin base |
Chai |
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh viêm phổi, viêm có mủ trên gia súc |
BVTC-5 |
2 |
Erythromycin (inj.ad us.vet) |
Erythromycin |
Chai |
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh viêm phổi và các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp |
BVTC-6 |
3 |
Oxytetracyklin (Bioveta 20% L.A) |
Oxytetracycline base |
Chai |
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung |
BVTC-7 |
Quyết định 768/QĐ-BNN năm 2007 đính chính Danh mục thuốc thú y được phép lưu hành, hạn chế sử dụng và cấm sử dụng tại Việt Nam theo Quyết định 12/2007/QĐ-BNN do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Số hiệu: | 768/QĐ-BNN |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày ban hành: | 21/03/2007 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 768/QĐ-BNN năm 2007 đính chính Danh mục thuốc thú y được phép lưu hành, hạn chế sử dụng và cấm sử dụng tại Việt Nam theo Quyết định 12/2007/QĐ-BNN do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Chưa có Video