BỘ
NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 76/2008/QĐ-BNN |
Hà Nội, ngày 25 tháng 06 năm 2008 |
QUYẾT ĐỊNH
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số
01/2008/NĐ-CP ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm
vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn;
Căn cứ Pháp lệnh Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật, công bố ngày 08 tháng 8 năm
2001;
Căn cứ vào Quy định về Quản lý thuốc bảo vệ thực vật ban hành kèm theo Quyết định
số 89/2006/QĐ-BNN ngày 02 tháng 10 năm 2006 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển
Nông thôn;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ Thực vật,
QUYẾT ĐỊNH:
b. Đăng ký bổ sung: 239 trường hợp (gồm 112 loại thuốc trừ sâu, 83 loại thuốc trừ bệnh, 29 loại thuốc trừ cỏ, 08 loại thuốc trừ ốc, 06 loại thuốc điều hoà sinh trưởng, 01 loại thuốc trừ mối) vào danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam (có danh mục kèm theo).
Điều 2: Việc xuất khẩu, nhập khẩu các loại thuốc bảo vệ thực vật ban hành kèm theo quyết định này được thực hiện theo Qui định về xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá được ban hành kèm theo Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23 tháng 1 năm 2006 của Chính phủ.
Điều 3: Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày kể từ ngày đăng công báo.
Điều 4: Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Chánh Văn phòng Bộ, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
|
KT.
BỘ TRƯỞNG |
CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG VÀO DANH
MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 76/2008/QĐ-BNN ngày 25 tháng 06 năm 2008 của
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT |
MÃ HS |
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME) |
TÊN HOẠT CHẤT - NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) |
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST) |
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
||
Thuốc trừ sâu: |
|||||||
1 |
3808.10 |
MAP Oasis 10WP |
Clofentezine |
Nhện đỏ/cam |
Map Pacific PTE Ltd |
||
2 |
3808.10 |
Virtako 40WG |
Chlorantraniliprole 20% + Thiamethoxam 20% |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
Thuốc trừ bệnh: |
|||||||
1 |
3808.20 |
Danjiri 10 SC |
Ethaboxam |
Mốc sương/nho |
Summit Agro International Ltd. |
||
2 |
3808.20 |
Jivon 6WP |
Ipconazole |
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa |
Kureha Corporation |
||
3 |
3808.20 |
MAP Rota 50WP |
Kresoxim-methyl |
Thán thư/xoài |
Map Pacific PTE Ltd |
||
4 |
3808.20 |
Visen 20SC |
Saisentong |
Bạc lá/lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
Thuốc trừ cỏ: |
|||||||
1 |
3808.30 |
Dzo Super 10SL |
Imazethapyr |
Cỏ/lạc |
Map Pacific PTE Ltd |
||
2 |
3808.30 |
Eputin 20SL |
Glyphosate 17% + Dicamba 3% |
Cỏ/cà phê, cao su, chè |
Công ty CP ENASA Việt Nam |
||
Thuốc điều hòa sinh trưởng: |
|||||||
1 |
3808.30 |
Fieldstar-1 1.25L |
3-Indolebutyric acid 0.85% + Cytokinin 0.1% + Naphthalene acetic acid 0.05% + 5-methyl-3-(2H)-Isoxazolone (9CL) 0.25% |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty TNHH TM XNK Đồng Sao |
||
2 |
3808.30 |
Fieldstar-2 30.2L |
Choline chloride 30% + Cytokinin 0.2% |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty TNHH TM XNK Đồng Sao |
||
3 |
3808.30 |
Fieldstar-3 30L |
Choline chloride |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty TNHH TM XNK Đồng Sao |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG VÀO DANH
MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 76/2008/QĐ-BNN ngày 25 tháng 06 năm 2008 của
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT |
MÃ HS |
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME) |
TÊN HOẠT CHẤT - NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) |
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST) |
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
Thuốc trừ sâu: |
|||||
1 |
3808.10 |
Aba thai 1.8EC, 3.6EC, 5.4EC |
Abamectin |
1.8EC: Bọ trĩ/xoài, sâu cuốn lá/lúa 3.6EC: Nhện/cam; bọ trĩ/xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa 5.4EC: Sâu vẽ bùa/cam, nhện/xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
2 |
3808.10 |
Aba-plus 100EC |
Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l |
Rệp muội/đậu tương |
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
3 |
3808.10 |
Abm 50EC |
Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40% |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
4 |
3808.10 |
Acek 50EC |
Abamectin 1.5% + Chlorpyrifos Ethyl 48.5% |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
5 |
3808.10 |
Acpratin 250EC |
Abamectin 12 g/l + Quinalphos 238 g/l |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
6 |
3808.10 |
Actaone 800WP |
Buprofezin 200 g/kg + Imidacloprid 200 g/kg + Thiosultap-sodium 400 g/kg |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
7 |
3808.10 |
Actatoc 150 EC, 200EC, 350EC |
Acetamiprid |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
8 |
3808.10 |
Admitox 600SC |
Imidacloprid |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
9 |
3808.10 |
Alocbale 40EC |
Chlorpyrifos Ethyl |
Sâu khoang/lạc |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
10 |
3808.10 |
Alpha 10SC |
Alpha- cypermethrin |
Kiến/cà phê, sâu khoang/lạc, bọ trĩ/lúa, bọ xít muỗi/điều, sâu vẽ bùa/cam |
Map Pacific PTE Ltd |
11 |
3808.10 |
Ammate 30WDG |
Indoxacarb |
Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh/cà chua |
DuPont Vietnam Ltd |
12 |
3808.10 |
Anfaza 250WDG |
Thiamethoxam |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
13 |
3808.10 |
Annongaplau 250SC, 400SC |
Buprofezin |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
14 |
3808.10 |
Anphatox 50EW |
Alpha-cypermethrin |
Sâu đục quả/cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
15 |
3808.10 |
Antricis 250 EC |
Cypermethrin 20g/l + Dimethoate 200g/l + Fenvalerate 30g/l |
Sâu đục quả/cà phê |
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân |
16 |
3808.10 |
Apashuang 10H |
Thiosultap-sodium (Nereistoxin) |
Sâu đục thân/mía, ngô |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
17 |
3808.10 |
Apolo 40WP |
Buprofezin |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
18 |
3808.10 |
Armada 100SL, 700WG |
Imidacloprid |
100SL: Rệp sáp/cà phê 700WG: Bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
19 |
3808.10 |
Asara 300WG |
Imidacloprid 15g/kg + Thiamethoxam 285g/kg |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tê Hoà Bình |
20 |
3808.10 |
Bipimai 150EC |
Pyridaben |
Nhện đỏ/chè |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
21 |
3808.10 |
Bobaedan 165SC |
Fipronil 15 g/l + Tricyclazole 150g/l |
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa |
Dongbu Hitek Co., Ltd. |
22 |
3808.10 |
Bpalatox 25EC, 100EC |
Alpha- cypermethrin |
25EC: Bọ trĩ/lúa 100EC: Sâu khoang/lạc |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
23 |
3808.10 |
Cagent 5SC |
Fipronil |
Xử ký hạt giống trừ bọ trĩ/lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
24 |
3808.10 |
Click 75WP |
Thiodicarb |
Sâu khoang/đậu tương |
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
25 |
3808.10 |
Configent 3G |
Fipronil 2.9 g/kg + Imidacloprid 0.1 g/kg |
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
3808.10 |
Configent 5G |
Fipronil 3 g/kg + Imidacloprid 2 g/kg |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
|
3808.10 |
Configent 55SC |
Fipronil 50 g/kg + Imidacloprid 5 g/kg |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
|
3808.10 |
Configent 100EC |
Fipronil 20 g/l + Imidacloprid 80 g/l |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
|
3808.10 |
Configent 800WG |
Fipronil 785 g/kg + Imidacloprid 15 g/kg |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
|
26 |
3808.10 |
Cydansuper 250EC |
Lambda-cyhalothrin 15g/l + Quinalphos 235 g/l |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
27 |
3808.10 |
Cygold 225EC |
Chlorpyrifos Ethyl 100g/l + Cypermethrin 25 g/l + Phoxim 100 g/l |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
28 |
3808.10 |
Dantac 50G, 100G, 500SP |
Cartap |
50G: Sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa 100G: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa 500SP: Bọ trĩ/lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
29 |
3808.10 |
Deltaguard 2.5 EC |
Deltamethrin |
Sâu đục quả/cà phê, xoài |
Gharda Chemicals Ltd |
30 |
3808.10 |
Dersi-s 2.5EC |
Deltamethrin |
Sâu đục quả/xoài, bọ trĩ/điều |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
31 |
3808.10 |
Diaphos 10G |
Diazinon |
Sâu đục thân/ca cao |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
32 |
3808.10 |
Diazol 10G, 50EW, 60EC |
Diazinon |
10G: Sâu đục thân/cà phê 50EW: Sâu đục thân/lúa 60EC: Sâu xanh/lạc |
Makhteshim Chemical Ltd |
33 |
3808.10 |
Discid 25EC |
Deltamethrin |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
34 |
3808.10 |
Dogent 3G |
Acetamiprid 0.1 g/kg + Fipronil 2.9 g/kg |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
3808.10 |
Dogent 50SC |
Acetamiprid 0.2 g/l + Fipronil 49.8 g/l |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
|
35 |
3808.10 |
Dosher 25EC |
Cypermethrin |
Bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
36 |
3808.10 |
Elincol 12ME |
Abamectin 6 g/l + Azadirachtin 1 g/l + Emamectin benzoate 5 g/l |
Sâu cuốn lá/lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; nhện đỏ/cam; sâu tơ/bắp cải |
Công ty CP ENASA Việt Nam |
37 |
3808.10 |
Enaldo 40FS |
Imidacloprid 25% + Carbendazim 10% + Thiram 5% |
Xử lý hạt giống trừ rấy nâu/lúa, bệnh chết cây con/lạc |
Công ty CP ENASA Việt Nam |
38 |
3808.10 |
FM-Tox 25EC, 50EC |
Alpha - cypermethrin |
Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
39 |
3808.10 |
God 550EC |
Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 50 g/l |
Sâu đục quả/đậu tương |
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
40 |
3808.10 |
Henri 4G |
Fipronil 3 g/kg + Imidacloprid 1 g/kg |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
3808.10 |
Henri 30EC |
Fipronil 29 g/l + Imidacloprid 1 g/l |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
3808.10 |
Henri 60SC |
Fipronil 59 g/l + Imidacloprid 1g/l |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
3808.10 |
Henri 155WP |
Fipronil 130 g/kg + Imidacloprid 25 g/kg |
Sâu phao/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
3808.10 |
Henri 280WP |
Fipronil 30 g/kg + Imidacloprid 250 g/kg |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
3808.10 |
Henri 750WG |
Fipronil 30 g/kg + Imidacloprid 720 g/kg |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
3808.10 |
Henri 830WG |
Fipronil 800 g/kg + Imidacloprid 30 g/kg |
Sâu đục bẹ/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
41 |
3808.10 |
Hugo 95SP |
Acetamiprid 3% + Cartap 92% |
Sâu khoang/lạc |
Công ty CP Hốc Môn |
42 |
3808.10 |
Javigent 800WG |
Fipronil |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
43 |
3808.10 |
Javidan 100WP |
Imidacloprid |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
44 |
3808.10 |
Jiami 10SL |
Imidacloprid |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
45 |
3808.10 |
Jiathi 25WP |
Thiamethoxam |
Bọ trĩ/lúa |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
46 |
3808.10 |
Kadatil 10WP |
Buprofezin 3.3% + Imdacloprid 6.7% |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
47 |
3808.10 |
Katedapha 25EC |
Lambda-cyhalothrin |
Bọ xít muỗi/điều, sâu đục quả/đậu tương |
Công ty TNHH TM Việt Bình Phát |
48 |
3808.10 |
Koben 15EC |
Pyridaben |
Rệp/cải, bông vải |
Bailing International Co., Ltd |
49 |
3808.10 |
Kola gold 660WP |
Imidacloprid 300g/kg + Metconazole 360g/kg |
Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/lúa |
Công ty TNHH ADC |
50 |
3808.10 |
Koto 240 SC |
Thiacloprid |
Sâu đục thân, rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
51 |
3808.10 |
Legend 0.3G, 5SC, 800WG |
Fipronil |
0.3G: Sâu đục thân/lúa, ngô 5SC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu đục thân/mía; dòi đục lá/bí đao; rệp sáp/cà phê; rệp muội/bông vải; sâu khoang/thuốc lá 800WG: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu đục thân/ngô; rệp sáp/cà phê; sâu khoang/thuốc lá |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
52 |
3808.10 |
Lexus 800WP |
Fipronil |
Rệp sáp/cà phê |
Map Pacific PTE Ltd |
53 |
3808.10 |
Lobby 25WP |
Buprofezin |
Rầy lưng trắng/lúa |
Công ty TNHH ADC |
54 |
3808.10 |
Lufenron 050EC |
Lufenuron |
Sâu tơ/bắp cải |
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh |
55 |
3808.10 |
Lugens 200 FS |
Fipronil |
Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
56 |
3808.10 |
Match 050 EC |
Lufenuron |
Sâu xanh/thuốc lá |
Syngenta Vietnam Ltd |
57 |
3808.10 |
Melycit 20SP |
Acetamiprid |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Nhất Nông |
58 |
3808.10 |
Michigane 3G |
Abamectin 0.1 g/kg + Fipronil 2.9 g/kg |
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa |
Cali – Parimex Inc. |
3808.10 |
Michigane 800WDG |
Abamectin 2 g/kg + Fipronil 798 g/kg |
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa |
Cali – Parimex Inc. |
|
59 |
3808.10 |
Monofos 250EC |
Chlorpyrifos Ethyl 235g/l + Lambda-cyhalothrin 15g/l |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
60 |
3808.10 |
Mopride 20 WP |
Acetamiprid |
Rầy xanh/chè |
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị |
61 |
3808.10 |
Natera 46% SG |
Cartap 45% + Thiamethoxam 1% |
Sâu đục thân/lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
62 |
3808.10 |
Nazomi 2.0EC, 5WDG |
Emamectin benzoate |
Sâu vẽ bùa/cam |
Công ty TNHH Kiên Nam |
63 |
3808.10 |
Noviphos 48EC |
Chlorpyrifos Ethyl |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Nông Việt |
64 |
3808.10 |
Noray 30EC |
Etofenprox |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
65 |
3808.10 |
Nosau 85WP |
Cartap 75% + Imidacloprid 10% |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
66 |
3808.10 |
Nycap 15G, 48EC |
Chlorpyrifos Ethyl |
15G: Rệp sáp rễ/cà phê 48EC: Sâu đục quả/đậu tương, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
67 |
3808.10 |
Oshin 20WP, 100SL |
Dinotefuran |
20WP: Rệp sáp/cà phê 100SL: Bọ trĩ/chè, hoa cúc; bọ phấn/hoa hồng |
Mitsui Chemicals, Inc. |
68 |
3808.10 |
Pankill 5EC, 25EC |
Cypermethrin |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
69 |
3808.10 |
Penalty gold 50EC |
Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40% |
Bọ xít/lúa |
Công ty TNHH ADC |
70 |
3808.10 |
Pernovi 50EC |
Permethrin |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Nông Việt |
71 |
3808.10 |
Pesieu 500SC |
Diafenthiuron |
Sâu tơ/bắp cải |
Công ty TNHH Việt Thắng |
72 |
3808.10 |
Phenodan 20 WP |
Imidacloprid |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai |
73 |
3808.10 |
Profast 210EC |
Alpha-cypermethrin 10g/l + Profenofos 200g/l |
Rệp sáp, rệp vảy/cà phê; sâu đục bẹ/lúa |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
74 |
3808.10 |
Pyrinex 20 EC |
Chlorpyrifos Ethyl |
Rệp sáp/na, cà phê |
Makhteshim Chemical Ltd |
75 |
3808.10 |
Pyritox 200EC, 400EC |
Chlorpyrifos Ethyl |
Mọt đục cành/cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
76 |
3808.10 |
Ranaxa 25 WG |
Thiamethoxam |
Rầy bông/xoài |
Công ty CP Đồng Xanh |
77 |
3808.10 |
Reagt 800WG |
Fipronil |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
78 |
3808.10 |
Regent 800WG |
Fipronil |
Nhện gié/lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
79 |
3808.10 |
Sấm sét 400SC |
Buprofezin |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
80 |
3808.10 |
Sairifos 585 EC |
Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 55 g/l |
Sâu đục thân/lúa cạn |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
81 |
3808.10 |
Santaone 200WP |
Dinotefuran |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
82 |
3808.10 |
Sargent 6G |
Chlorpyrifos Ethyl |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
83 |
3808.10 |
Sespa gold 750WG |
Fipronil 600 g/kg + Imidacloprid 150g/kg |
Bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
84 |
3808.10 |
Shertox 25EW |
Cypermethrin |
Rệp vảy/cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
85 |
3808.10 |
Slavic 10SC |
Etofenprox |
Rầy nâu/lúa |
Bailing International Co., Ltd |
86 |
3808.10 |
Smash 1EC |
Abamectin 0.2 % + Beta-cypermethrin 0.8% |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai |
87 |
3808.10 |
Soka 24.5 EC |
Abamectin 0.2 %+ Petroleum oils 24.3% |
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu xanh da láng/cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/chè |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
88 |
3808.10 |
Sulfaron 250EC |
Carbosulfan 200 g/l + Chlorfluazuron 50g/l |
Sâu đục bẹ/lúa |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
89 |
3808.10 |
Sun-fen 500SC |
Diafenthiuron |
Sâu tơ/bắp cải |
Sundat (S) PTe Ltd |
90 |
3808.10 |
Sun top 10WP |
Imidacloprid |
Rầy nâu/lúa |
Sundat (S) PTe Ltd |
91 |
3808.10 |
Supermate 150SC |
Indoxacarb |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
92 |
3808.10 |
Tasodant 6G |
Chlorpyrifos Ethyl 5% + Permethrin 1% |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH ADC |
93 |
3808.10 |
T-email 10WP, 70WG |
Imidacloprid |
10WP: Bọ trĩ/lúa, nho; sâu vẽ bùa/cam; rệp sáp, rệp vảy/cà phê 70WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa; rệp sáp, rệp vảy/cà phê; dòi đục lá/đậu xanh |
Công ty CP SX - TM – DV Ngọc Tùng |
94 |
3808.10 |
Tiksun 250WP |
Buprofezin |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP XNK Thọ Khang |
95 |
3808.10 |
Tik wep 247 EC |
Profenofos 100 g/l + Thiamethoxam 147g/l |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP XNK Thọ Khang |
96 |
3808.10 |
Topten 400WP |
Dinotefuran |
Rầy nâu, bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH ADC |
97 |
3808.10 |
Toxcis 2.5SC |
Deltamethrin |
Rệp vảy/cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
98 |
3808.10 |
Triceny 50EC |
Chlorpyrifos Ethyl 42% + Cypermethrin 8% |
Sâu phao đục bẹ/lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
99 |
3808.10 |
Tungcydan 55EC |
Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5% |
Sâu đục thân/điều |
Công ty CP SX - TM – DV Ngọc Tùng |
3808.10 |
Tungcydan 60EC |
Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 5% |
Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê |
Công ty CP SX - TM – DV Ngọc Tùng |
|
100 |
3808.10 |
Tungperin 10EC, 25EC, 50EC |
Permethrin |
10EC: Sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/điều, sâu cuốn lá/lúa 25EC: Sâu xanh da láng/đậu xanh; rệp sáp/cà phê; bọ xít muỗi/điều; sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa 50EC: Bọ trĩ/lúa |
Công ty CP SX - TM – DV Ngọc Tùng |
101 |
3808.10 |
Tư ếch 800WG |
Fipronil |
Rệp vảy/cà phê |
Công ty CP Đồng Xanh |
102 |
3808.10 |
U30-Thôn trang 30WP |
Buprofezin 25% + Chlorpyrifos Ethyl 5% |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH – TM Thôn Trang |
103 |
3808.10 |
Usagrago 250EC |
Chlorpirifos Ethyl 200g/l + Imidacloprid 50g/l |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
104 |
3808.10 |
Usatabon 17.5WP |
Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15% |
Rệp bông xơ/mía, rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
105 |
3808.10 |
Vibafos 15 EC |
Abamectin 0.2% + Chlorpyrifos Ethyl 14.8% |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
106 |
3808.10 |
Vifu - super 5 G |
Carbosulfan |
Tuyến trùng/hồ tiêu |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
107 |
3808.10 |
Vi Tha Dan 95WP |
Thiosultap – sodium (Nereistoxin) |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
108 |
3808.10 |
VK.Superlau 25WP |
Buprofezin 22.5% + Imidacloprid 2.5% |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
109 |
3808.10 |
Yapoko 250SC |
Lambda-cyhalothrin 110 g/l + Thiamethoxam 140g/l |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
110 |
3808.10 |
Wamtox 100EC |
Cypermethrin |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/lúa; bọ xít/nhãn, bọ xít muỗi/điều |
Công ty TNHH Việt Thắng |
111 |
3808.10 |
Wofadan 50G |
Cartap |
Bọ trĩ/lúa |
Công ty CP Quốc tê Hoà Bình |
112 |
3808.10 |
Xerox 20F |
Tebufenozide |
Sâu xanh da láng/đậu xanh |
Công ty CP Nicotex |
Thuốc trừ bệnh: |
|||||
1 |
3808.20 |
Aconeb 70 WP |
Propineb |
Mốc sương/nho, vàng lá do nấm/lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
2 |
3808.20 |
Acrobat MZ 90/600 WP |
Dimethomorph 90 g/kg + Mancozeb 600 g/kg |
Sương mai/cà chua |
BASF Singapore Pte Ltd |
3 |
3808.20 |
Afumin 400 EC |
Isoprothiolane 390g/l + Iprobenfos 10g/l |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân |
4 |
3808.20 |
Ajily 77WP |
Copper Hydroxide |
Sương mai/cà chua |
Công ty TNHH Việt Thắng |
5 |
3808.20 |
Alpine 80WDG |
Fosetyl Aluminium |
Mốc sương/nho |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
6 |
3808.20 |
Amicol 360EC |
Difenoconazole 155g/l + Propiconazole 155g/l + Tebuconazole 50g/l |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
7 |
3808.20 |
Amistar 250 SC |
Azoxystrobin |
Đốm vòng/cà chua |
Syngenta Vietnam Ltd |
8 |
3808.20 |
Amistar top 325SC |
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l |
Mốc sương, đốm vòng/cà chua, hành; chết cây con/lạc, phấn trắng/hoa hồng; lem lép hạt/lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
9 |
3808.20 |
Annongvin 100SC, 800WG |
Hexaconazole |
100SC: Lem lép hạt/lúa, rỉ săt/cà phê 800WG: Lem lép hạt, vàng lá do nấm/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
10 |
3808.20 |
anRUTA 400EC, 400EW |
Flusilazole |
400EC: Vàng lá do nấm/lúa 400EW: Rỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
11 |
3808.20 |
Antracol 70 WG |
Propineb |
Thán thư/xoài, sương mai/nho, vàng lá do nấm/lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
12 |
3808.20 |
Arygreen 500SC |
Chlorothalonil |
Sương mai/vải |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
13 |
3808.20 |
Bemeuro super 750WP |
Tricyclazole 720g/kg + Thiophanate Methyl 30g/kg |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
14 |
3808.20 |
Bemgreen 750WP |
Tricyclazole |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
15 |
3808.20 |
Bim – annong 80WP |
Tricyclazole |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
16 |
3808.20 |
Bom-annong 650WP |
Isoprothionale 400g/kg + Tricyclazole 250g/kg |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
17 |
3808.20 |
Boom 30EC |
Difenoconazole 15% + Propiconazole 15% |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
18 |
3808.20 |
Cajet - M10 72WP |
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64% |
Sương mai/cà chua |
Công ty CP TST Cần Thơ |
19 |
3808.20 |
Callihex 5 SC |
Hexaconazole |
Rỉ sắt/cà phê |
Arysta LifeScience S.A.S |
20 |
3808.20 |
Canazole super 320EC |
Difenoconazole 150 g/l + Propiconzole 170 g/l |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
21 |
3808.20 |
Citiusa 650WP |
Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 400g/kg |
Đạo ôn/lúa |
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd. |
22 |
3808.20 |
Chapaon 770 WP |
Copper Hydroxide |
Sẹo/cam |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
23 |
3808.20 |
Cowboy 600WP |
Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450g/kg |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH ADC |
3808.20 |
Cowboy 600SE |
Difenoconazole 150g/l + Tricyclazole 450g/l |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH ADC |
|
24 |
3808.20 |
Cythala 75 WP |
Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15% |
Phấn trắng/nho, vàng lá do nấm/lúa |
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh |
25 |
3808.20 |
Daphavil 50 SC |
Carbendazim |
Rỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH TM Việt Bình Phát |
26 |
3808.20 |
Dibazole 5SC, 10SL |
Hexaconazole |
5SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; rỉ sắt/cà phê, khô vằn/ngô; đốm lá/lạc, lở cổ rễ/bầu bí 10SL: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; rỉ sắt, đốm vòng/cà phê; rỉ sắt/hoa hồng; lở cổ rễ/bầu bí |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
27 |
3808.20 |
Doctor 5ME |
Hexaconazole |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH 1TV DV PTNN Đồng Tháp |
28 |
3808.20 |
Domain 25EC |
Difenoconazole |
Thán thư/xoài |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
29 |
3808.20 |
Donomyl 280SC |
Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 250g/l |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
30 |
3808.20 |
Dove 80WP |
Mancozeb |
Thán thư/xoài |
Công ty TNHH ADC |
31 |
3808.20 |
Equation 52.5DF |
Cymoxanil 30 % + Famoxadone 22.5% |
Sương mai/nho |
DuPont Vietnam Ltd |
32 |
3808.20 |
Folicur 430SC |
Tebuconazole |
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
33 |
3808.20 |
Frog 750WP |
Tricyclazole |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH ADC |
34 |
3808.20 |
Fuannong 400EC |
Isoprothiolane |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Lợi Nông |
35 |
3808.20 |
Futrangone 40EC |
Isoprothiolane |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH – TM Thôn Trang |
36 |
3808.20 |
Hibim 31WP |
Kasugamyin 2% + Tricyclazole 29% |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
37 |
3808.20 |
Hiddencard 250EC |
Carbosulfan 200g/l + Hexaconazole 50g/l |
Khô vằn, lem lép hạt/lúa |
Dongbu Hitek Co., Ltd. |
38 |
3808.20 |
Hobine 75WP |
Tricyclazole |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Hốc Môn |
39 |
3808.20 |
Javibean 750WP |
Carbendazim 300g/kg + Tricyclazole 450g/kg |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
40 |
3808.20 |
JAVI Vil 50SC |
Hexaconazole |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
41 |
3808.20 |
Jialeton 25WP |
Triadimefon |
Thối cuống quả/nho |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
42 |
3808.20 |
Jiatop 70WP |
Thiophanate methyl |
Vàng lá do nấm/lúa |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
43 |
3808.20 |
Jiavin 5 SC |
Hexaconazole |
Rỉ sắt/cà phê, thán thư/điều, nấm hồng/cao su |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
44 |
3808.20 |
Kachiusa 700WP |
Isoprothionale 400g/kg + Tricyclazole 200g/kg + Thiophanate Methyl 100 g/kg |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
45 |
3808.20 |
Lashsuper 250SC |
Hexaconazole 50 g/l + Tricyclazole 200g/l |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
46 |
3808.20 |
Longbay 20SC |
Thiodiazole copper |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
47 |
3808.20 |
Love rice 66WP |
Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8% |
Vàng lá do nấm/lúa |
Công ty TNHH – TM Thanh Điền |
48 |
3808.20 |
Map super 300 EC |
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l |
Rỉ sắt/cà phê, đậu tương |
Map Pacific PTE Ltd |
49 |
3808.20 |
Mataxyl 500WP |
Metalaxyl |
Héo rũ, sương mai/dưa hấu; sương mai/khoai tây; chết ẻo/lạc, phấn trắng/nho |
Map Pacific PTE Ltd |
50 |
3808.20 |
Milvil super 750WP |
Carbendazim 30g/kg + Tricyclazole 720g/kg |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
51 |
3808.20 |
Nativo 750WG |
Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg |
Khô vằn, đạo ôn, vàng lá do nấm/lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
52 |
3808.20 |
Newzobim 80WP |
Tricyclazole |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Lợi Nông |
53 |
3808.20 |
Norshield 86.2WG |
Cuprous Oxide |
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa |
Nordox Industrier AS - Ostensjovein |
54 |
3808.20 |
Novazole 525SE |
Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400 g/l |
Đạo ôn/lúa |
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd |
55 |
3808.20 |
Physan 20L |
Quaternary Ammonium Salts |
Xì mủ/dưa hấu |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
56 |
3808.20 |
Ranman 10 SC |
Cyazofamid |
Sương mai/nho |
Ishihara Sangyo Kaisha Ltd. |
57 |
3808.20 |
Rinhmyn 720WP |
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% |
Vàng lá do nấm/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
58 |
3808.20 |
Score 250EC |
Difenoconazole |
Phấn trắng/thuốc lá |
Syngenta Vietnam Ltd |
59 |
3808.20 |
Sieu tar 20WP |
Oxolinic acid |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
60 |
3808.20 |
Siuvin 275SC |
Carbendazim 250 g/l + Hexaconazole 25g/l |
Vàng lá do nấm/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
61 |
3808.20 |
StarBem Super 750WP |
Sulfur 250 g/kg + Tricyclazole 500g/kg |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Quốc tê Hoà Bình |
62 |
3808.20 |
Starsai 300EC |
Propiconazole |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
63 |
3808.20 |
Startracon 70WP |
Propineb |
Vàng lá do nấm/lúa |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
64 |
3808.20 |
Strancolusa 70WP |
Propineb |
Thán thư/cà phê |
Công ty TNHH – TM Thôn Trang |
65 |
3808.20 |
T-supernew 350EC |
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l |
Đốm lá/lạc; khô vằn, vàng lá do nấm/lúa; rỉ sắt/cà phê |
Công ty CP SX - TM – DV Ngọc Tùng |
66 |
3808.20 |
Ticarben 50WP |
Carbendazim |
Nấm hồng/cao su |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
67 |
3808.20 |
Tigh super 330EC |
Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
68 |
3808.20 |
TilBem Super 550SE |
Propiconazole 150g/l + Tricyclazole 400 g/l |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Quốc tê Hoà Bình |
69 |
3808.20 |
Tileuro super 300EC |
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
70 |
3808.20 |
Tillage - super 525SE |
Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400 g/l |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
71 |
3808.20 |
Tinmynew 250EW |
Propiconazole |
Vàng lá do nấm/lúa |
Công ty TNHH Lợi Nông |
72 |
3808.20 |
Tinitaly surper 300SE |
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l |
Vàng lá do nấm/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
3808.20 |
Tinitaly surper 300.5SE |
Difenoconazole 50.5g/l + Propiconazole 250g/l |
Vàng lá do nấm/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
73 |
3808.20 |
Tipozeb 80 WP |
Mancozeb |
Rỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
74 |
3808.20 |
Tri 75WDG |
Tricyclazole |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
75 |
3808.20 |
Triosuper 70WP |
Isoprothiolane 30% + Tricyclazole 40% |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
76 |
3808.20 |
Trobin 250SC |
Azoxystrobin |
Vàng lá do nấm/lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
77 |
3808.20 |
Tungvil 10SC |
Hexaconazole |
Lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, nấm hồng/cao su |
Công ty CP SX - TM – DV Ngọc Tùng |
78 |
3808.20 |
T-zole super 250EW |
Tebuconazole |
Vàng lá do nấm/lúa |
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd. |
79 |
3808.20 |
Unitil 32WP |
Kasugamycin 2% + Tricyclazole 30% |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
80 |
3808.20 |
Victozat 72WP |
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64% |
Vàng lá do nấm/lúa |
Công ty TNHH Nhất Nông |
81 |
3808.20 |
Vista 72.5 WP |
Thiophanate - Methyl 35% + Tricyclazole 37.5% |
Vàng lá do nấm/lúa |
Nippon Soda Co., Ltd. |
82 |
3808.20 |
Vitebu 250SC |
Tebuconazole |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
83 |
3808.20 |
Ziflo 76WG |
Ziram |
Thán thư/xoài, dưa hấu |
Taminco NV, Belgium |
Thuốc trừ cỏ: |
|||||
1 |
3808.30 |
Acofit super 350EC |
Pretilachlor 300 g/l + Butachlor 50 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l |
Cỏ/lúa sạ |
Công ty CP Quốc tê Hoà Bình |
2 |
3808.30 |
Alphadax 250WP |
Acetochlor 200 g/kg + Bensulfuron Methyl 45g/kg + Metsulfuron methyl 5 g/kg |
Cỏ/lúa sạ |
Công ty CP Quốc tê Hoà Bình |
3 |
3808.30 |
Alyrius 200WG |
Metsulfuron Methyl |
Cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
4 |
3808.30 |
Atranex 80 WP |
Atrazine |
Cỏ/ngô |
Makhteshim - Agan Chemical Ltd |
5 |
3808.30 |
Banzote 480SL |
Glyphosate |
Cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị |
6 |
3808.30 |
Bipiđoan 480EC |
Alachlor |
Cỏ/lạc |
Côngty TNHH TM Bình Phương |
7 |
3808.30 |
Bisben 915 OD |
Bispyribac-sodium 15g/l + Thiobencarb 900 g/l |
Cỏ/lúa sạ |
Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd |
8 |
3808.30 |
Cawip 7.5 SC |
Fenoxaprop-P-Ethyl |
Cỏ/lúa sạ |
Công ty CP TST Cần Thơ |
9 |
3808.30 |
Clipper 240SC |
Penoxsulam |
Cỏ/lúa sạ |
Dow AgroSciences B.V |
10 |
3808.30 |
Echosate 480 DD |
Glyphosate |
Cỏ tranh, cỏ hỗn hợp/cam, cà phê, đất không trồng trọt |
Công ty CP TST Cần Thơ |
11 |
3808.30 |
Econogold 170WP |
Cyhalofop Butyl 120 g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 50 g/kg |
Cỏ/lúa sạ |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
12 |
3808.30 |
Figo 100EC |
Cyhalofop-butyl |
Cỏ/lúa sạ |
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị |
13 |
3808.30 |
Grosate 480SC |
Glyphosate |
Cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
14 |
3808.30 |
Huyết rồng 100WDG |
Pyrazosulfuron Ethyl |
Cỏ/lúa sạ |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
15 |
3808.30 |
Linhtrơ 100EC |
Cyhalofop-butyl |
Cỏ/lúa sạ |
Công ty TNHH An Nông |
16 |
3808.30 |
Loadstar 60WP |
Bensulfuron Methyl |
Cỏ/lúa cấy |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
17 |
3808.30 |
Mobai 48SL |
Glyphosate |
Cỏ/cà phê, cao su |
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong |
18 |
3808.30 |
Newrius 150WP |
Metsulfuron methyl 25 g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 125 g/kg |
Cỏ/lúa sạ |
Công ty CP Quốc tê Hoà Bình |
19 |
3808.30 |
Nomefit 300EC |
Acetochlor 15 g/l + Pretilachlor 285 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l |
Cỏ/lúa sạ |
Công ty CP Quốc tê Hoà Bình |
20 |
3808.30 |
Run life 15WDG |
Ethoxysulfuron |
Cỏ/lúa sạ |
Công ty TNHH An Nông |
21 |
3808.30 |
Sai-one 15EC |
Fluazifop-P-Butyl |
Cỏ/lạc |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
22 |
3808.30 |
Select 240EC |
Clethodim |
Cỏ/lạc, đậu tương, sắn, vừng |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
23 |
3808.30 |
Sifa 50WP |
Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 47% |
Cỏ/lúa sạ |
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh |
24 |
3808.30 |
Sun – raise nongphat 15WDG |
Ethoxysulfuron |
Cỏ/lúa sạ |
Công ty TNHH – THƯƠNG MạI Nông Phát |
25 |
3808.30 |
Sunriver 10 WP |
Pyrazosulfuron Ethyl |
Cỏ/lúa sạ |
Công ty TNHH Việt Thắng |
26 |
3808.30 |
Topone 175SE |
Cyhalofop butyl 50g/l + Ethoxysulfuron 5g/l + Quinclorac 120 g/l |
Cỏ/lúa gieo |
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong |
27 |
3808.30 |
Trangsate 480SC |
Glyphosate |
Cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty TNHH TM Thôn Trang |
28 |
3808.30 |
Vifosat 240 DD |
Glyphosate |
Cỏ/cao su |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
29 |
3808.30 |
Zizu 20SL |
Paraquat |
Cỏ/ngô |
Công ty TNHH ADC |
Thuốc trừ ốc: |
|||||
|
|
Zizu 20SL |
Paraquat |
Đặt tên: - Cỏ/ngô |
|
1 |
3808.90 |
Cửu Châu 15 GR |
Metaldehyde |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
2 |
3808.90 |
Helix 10GB |
Metaldehyde |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
3 |
3808.90 |
Imphomix 800WP |
Metaldehyde 300g/kg + Niclosamide-olamine 500g/kg |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
4 |
3808.90 |
MAP Pro 30WP |
Metaldehyde 10% + Niclosamide 20% |
Ốc bươu vàng/lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
5 |
3808.90 |
Molucide 6GB |
Metaldehyde |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
6 |
3808.90 |
Ocny 50WP |
Niclosamide-olamine |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
7 |
3808.90 |
TT-snailtagold 750WP |
Niclosamide |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
8 |
3808.90 |
VT - dax 700WP |
Niclosamide |
Ốc bươu vàng/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
Thuốc điều hoà sinh trưởng: |
|||||
1 |
3808.30 |
Dibgreen 2.5 Past |
Ethephon |
Kích thích mủ/cao su |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
2 |
3808.30 |
Dopaczol 15WP |
Paclobutrazol |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
3 |
3808.30 |
Gibgro 20T |
Gibberellic acid |
Kích thích sinh trưởng/thanh long |
Nufarm Ltd, Australia |
4 |
3808.30 |
Newbosa 150WP, 250SC |
Paclobutrazol |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
5 |
3808.30 |
RIC 10WP |
1-Naphthylacetic acid (NAA) |
Kích thích sinh trưởng/cà phê |
Công ty TNHH DV KH KT Khoa Đăng |
6 |
3808.30 |
Sarke 5WP |
Uniconazole |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu |
Thuốc trừ mối: |
|||||
1 |
3808.10 |
Optigard TM ZT 240SC |
Thiamethoxam |
Mối/công trình xây dựng |
Syngenta Vietnam Ltd |
Quyết định 76/2008/QĐ-BNN bổ sung một số loại thuốc bảo vệ thực vật vào danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Số hiệu: | 76/2008/QĐ-BNN |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày ban hành: | 25/06/2008 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 76/2008/QĐ-BNN bổ sung một số loại thuốc bảo vệ thực vật vào danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Chưa có Video