BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 757/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 12 tháng 11 năm 2024 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội về việc tiếp tục thực hiện một số chính sách trong phòng, chống dịch COVID-19 và sử dụng giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc hết thời hạn hiệu lực từ ngày 01/01/2023 đến ngày 31/12/2024;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15/11/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/4/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Công văn số 429/BYT-QLD ngày 01/02/2023 của Bộ Y tế về việc triển khai thực hiện Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng từ ngày hết hiệu lực đến hết ngày 31/12/2024 theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 17), cụ thể như sau:
1. Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc sản xuất trong nước được công bố tại Phụ lục I kèm theo Quyết định này.
2. Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc sản xuất tại nước ngoài được công bố tại Phụ lục II kèm theo Quyết định này.
Thông tin chi tiết của từng thuốc, nguyên liệu làm thuốc được tra cứu theo số đăng ký công bố trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ https://dichvucong.dav.gov.vn/congbothuoc/index.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
|
KT. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC TRONG NƯỚC CÓ GIẤY
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH ĐƯỢC TIẾP TỤC SỬ DỤNG TỪ NGÀY HẾT HIỆU LỰC ĐẾN HẾT NGÀY
31/12/2024 THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 3 NGHỊ QUYẾT SỐ 80/2023/QH15 NGÀY
09/01/2023 CỦA QUỐC HỘI (ĐỢT 17)
(Kèm theo Quyết định số 757/QĐ-QLD ngày 12/11/2024 của Cục Quản lý Dược)
(*) Ghi chú: Các thuốc khác đáp ứng yêu cầu tại Nghị quyết 80/2023/QH15 đang được tiếp tục cập nhật, bổ sung tại các đợt Quyết định tiếp theo.
STT |
Số đăng ký |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Cơ sở sản xuất |
1 |
VD-33398-19 |
A.T Urea 20% |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
2 |
VD-33801-19 |
Abgalic Fort |
Công ty cổ phần US Pharma Hà Nội |
Công ty cổ phần US Pharma USA |
3 |
VD-33150-19 |
Acedrop |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
4 |
VD-33363-19 |
Acetakan 120 |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Bình hòa |
5 |
VD-33364-19 |
Acetakan 120 |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Bình hòa |
6 |
VD-33365-19 |
Acetakan 80 |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Bình hòa |
7 |
VD-33366-19 |
Acetakan 80 |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Bình hòa |
8 |
VD-33703-19 |
Acid thioctic 300 |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Nhà máy HDPHARMA EU- Công ty cổ phần dược VTYT Hải Dương |
9 |
VD-33704-19 |
Acid Thioctic 600 |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Nhà máy HDPHARMA EU- Công ty cổ phần dược VTYT Hải Dương |
10 |
VD-33401-19 |
Adernide |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
11 |
VD-33796-19 |
Adverlex |
Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế |
Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế |
12 |
VD-33143-19 |
Agdicerin |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
13 |
VD-33368-19 |
Agiclari 500 |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
14 |
VD-33369-19 |
Agiclovir 400 |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
15 |
VD-33144-19 |
Agidopa 125 |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
16 |
VD-33370-19 |
Agifuros 20 |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
17 |
VD-33371-19 |
Agimsamin F |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
18 |
VD-33372-19 |
Aginolol 100 |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
19 |
VD-33373-19 |
Agirisdon 2 |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
20 |
VD-33660-19 |
Alpha chymotrypsin 4200 USP |
Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
21 |
VD-33872-19 |
Alphachymotrypsin |
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
22 |
VD-33661-19 |
Alphachymotrypsin 8400 USP |
Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
23 |
VD-33616-19 |
Ambroxol 30 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
24 |
VD-33260-19 |
Amoxfap 500 |
Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa |
Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa |
25 |
VD-33235-19 |
Amrfen 300 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
26 |
VD-33264-19 |
Apixodin DT 120 |
Công ty cổ phần dược Apimed |
Công ty cổ phần dược Apimed |
27 |
VD-33265-19 |
Apizit |
Công ty cổ phần dược Apimed |
Công ty cổ phần dược Apimed |
28 |
VD-33237-19 |
Armbalin 150 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
29 |
VD-33238-19 |
Armeton 750 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
30 |
VD-33239-19 |
Armten 200 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
31 |
VD-33240-19 |
Armten 90 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
32 |
VD-33813-19 |
Atdkox |
Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) |
Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) |
33 |
VD-33402-19 |
Atimupicin |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
34 |
VD-33403-19 |
Atsirox |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
35 |
VD-33165-19 |
Auclanityl 500/62,5mg |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
36 |
VD-33156-19 |
Bacsulfo 0,25g/0,25g |
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
37 |
VD-33301-19 |
Bách bộ Hadiphar |
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh |
38 |
VD-33868-19 |
Barzfin |
Công ty TNHH Dược phẩm Sun Rise |
Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
39 |
VD-33617-19 |
B-Coenzyme |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
40 |
VD-33451-19 |
Biocemet SC 500 mg/ 62,5 mg |
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc |
41 |
VD-33443-19 |
Bromhexin |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
42 |
VD-33241-19 |
Bromhexin 8mg |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
43 |
VD-33374-19 |
Butocox 500 |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
44 |
VD-33231-19 |
Bwincetam |
Công ty TNHH Sunny Inter Pharma |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
45 |
VD-33254-19 |
Cao khô Cúc Hoa Trắng (1:10) |
Công ty Cổ phần BV Pharma |
Công ty Cổ phần BV Pharma |
46 |
VD-33253-19 |
Cao khô chi tử (1:8,33) |
Công ty Cổ phần BV Pharma |
Công ty Cổ phần BV Pharma |
47 |
VD-33255-19 |
Cao khô Đan Sâm (1:5) |
Công ty Cổ phần BV Pharma |
Công ty Cổ phần BV Pharma |
48 |
VD-33256-19 |
Cao khô gừng (1:40) |
Công ty Cổ phần BV Pharma |
Công ty Cổ phần BV Pharma |
49 |
VD-33257-19 |
Cao khô nhân sâm (1:4,0) |
Công ty Cổ phần BV Pharma |
Công ty Cổ phần BV Pharma |
50 |
VD-33258-19 |
Cao khô tâm sen (1:6,5) |
Công ty Cổ phần BV Pharma |
Công ty Cổ phần BV Pharma |
51 |
VD-33558-19 |
Cbiregutin Tablet |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
52 |
VD-33242-19 |
Cefaclor 250mg |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
53 |
VD-33412-19 |
Cefalex 250 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
54 |
VD-33803-19 |
Cefpodoxim 100-CGP |
Công ty cổ phần US Pharma USA |
Công ty cổ phần US Pharma USA |
55 |
VD-33659-19 |
Cefprozil 125 mg/5ml |
Công ty cổ phần dược phẩn Thiên Đạt |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
56 |
VD-33587-19 |
Cefriven 50 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
57 |
VD-33689-19 |
Ceginkton |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
58 |
VD-33858-19 |
Celtixis 300 |
Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
59 |
VD-33859-19 |
Centica 50 |
Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
60 |
VD-33230-19 |
Ceralon |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
61 |
VD-33244-19 |
Cetirizin 10mg |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
62 |
VD-33802-19 |
Cevocame Cold & Flu |
Công ty cổ phần US Pharma Hà Nội |
Công ty cổ phần US Pharma USA |
63 |
VD-33522-19 |
Ciprofloxacin |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
64 |
VD-33375-19 |
Ciramplex 10 |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
65 |
VD-33376-19 |
Ciramplex 20 |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
66 |
VD-33707-19 |
Circala 40 |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Nhà máy HDPHARMA EU- Công ty cổ phần dược VTYT Hải Dương |
67 |
VD-33437-19 |
Cooldrop |
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
68 |
VD-33245-19 |
Cophacip |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
69 |
VD-33860-19 |
Cutasic 16 |
Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
70 |
VD-33861-19 |
Cutasic 4 |
Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
71 |
VD-33140-19 |
Cyna Extra |
Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR |
Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR |
72 |
VD-33436-19 |
Chlorfast 2% |
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
73 |
VD-33577-19 |
Daivy ho |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
74 |
VD-33286-19 |
Danapha-Rosu 10 |
Công ty cổ phần dược Danapha |
Công ty cổ phần dược Danapha |
75 |
VD-33288-19 |
Danapha-Rosu 5 |
Công ty cổ phần dược Danapha |
Công ty cổ phần dược Danapha |
76 |
VD-33438-19 |
Dầu khuynh diệp |
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
77 |
VD-33347-19 |
Dầu mù u |
Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
78 |
VD-33247-19 |
Dầu tràm gió - Mộc hoa tràm |
Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm |
Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm |
79 |
VD-33289-19 |
Dầu xoa cao vàng |
Công ty cổ phần dược Danapha |
Công ty cổ phần dược Danapha |
80 |
VD-33624-19 |
Dianvita Extra |
Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
81 |
VD-33445-19 |
Diasanté |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
82 |
VD-33564-19 |
Diệp hạ châu |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
83 |
VD-33690-19 |
Diệp hạ châu |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
84 |
VD-33367-19 |
Diệp hạ châu Agi fort |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Bình hòa |
85 |
VD-33691-19 |
Diệp hạ châu Caps |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
86 |
VD-33192-19 |
Diệp hạ châu Đông Dược Việt |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) |
87 |
VD-33188-19 |
Diệp hạ châu-Herbagreen |
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
88 |
VD-33377-19 |
Dimobas 0,5 |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
89 |
VD-33378-19 |
Dimobas 1 |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
90 |
VD-33379-19 |
Dimobas 2 |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
91 |
VD-33306-19 |
DK-cetamol 120 |
Công ty cổ phần Dược Khoa |
Công ty cổ phần Dược Khoa |
92 |
VD-33307-19 |
Dksalt |
Công ty cổ phần Dược Khoa |
Công ty cổ phần Dược Khoa |
93 |
VD-33973-19 |
Dokreal |
Công ty TNHH Thương mại Dược Phú Lâm Trang |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
94 |
VD-33809-19 |
Dorogyne |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
95 |
VD-33869-19 |
Ebrasun |
Công ty TNHH Dược phẩm Sun Rise |
Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
96 |
VD-33440-19 |
Etofride 50 |
Công ty cổ phần dược phẩm Generic |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An |
97 |
VD-33733-19 |
Facoral |
Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
98 |
VD-33471-19 |
Febgas 250 |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
99 |
VD-33246-19 |
Fefurate |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
100 |
VD-33862-19 |
Fixco 180 |
Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn |
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
101 |
VD-33425-19 |
Fungafin |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
102 |
VD-33732-19 |
Gonsa salfic |
Công ty cổ phần Gon sa |
Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm |
103 |
VD-33385-19 |
Greadim 2g |
Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
104 |
VD-33940-19 |
Ginkophil |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
105 |
VD-33693-19 |
Gioskan |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
106 |
VD-33439-19 |
Halofar |
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
107 |
VD-33931-19 |
Hamega |
Công ty TNHH Nam Dược |
Công ty TNHH Nam Dược |
108 |
VD-33980-19 |
Hepaschis |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
Công ty TNHH Vạn Xuân |
109 |
VD-33139-19 |
Highercoldz One |
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
Công ty cổ phần Dược Hà |
110 |
VD-33175-19 |
Hoạt huyết dưỡng não |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
111 |
VD-33697-19 |
Hoạt huyết dưỡng não - HD |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
112 |
VD-33780-19 |
Hoạt huyết dưỡng não HL |
Công ty TNHH dược phẩm Hà Thành |
Công ty Cổ phần Thương mại & Dịch vụ Hali Việt Nam |
113 |
VD-33227-19 |
Hoạt huyết dưỡng não Nam dược |
Công ty TNHH Nam Dược |
Công ty TNHH Nam Dược |
114 |
VD-33593-19 |
Hoạt Huyết Dưỡng Não Trung Ương 1 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
115 |
VD-33168-19 |
Hutatretin |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
116 |
VD-33946-19 |
Hycotimed 500 |
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
117 |
VD-33380-19 |
Imidagi 10 |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
118 |
VD-33461-19 |
Kagasdine |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
119 |
VD-33382-19 |
Kaldaloc |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
120 |
VD-33648-19 |
Kenzuda 10/12,5 |
Công ty cổ phần dược phẩm Vian |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
121 |
VD-33505-19 |
Kim tiền thảo |
Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
122 |
VD-33565-19 |
Kim tiền thảo |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
123 |
VD-33857-19 |
Kim tiền thảo |
Công ty TNHH dược phẩm Hà Thành |
Công ty TNHH dược phẩm Hà Thành |
124 |
VD-33846-19 |
Kim tiền thảo P/H |
Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng |
Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng |
125 |
VD-33270-19 |
Lancid 15 |
Công ty cổ phần dược Apimed |
Công ty cổ phần dược Apimed |
126 |
VD-33594-19 |
Levomepromazin 25 mg |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
127 |
VD-33427-19 |
Lidrop |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
128 |
VD-33698-19 |
Lisimax-280 |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
129 |
VD-33213-19 |
Lodegald - Eso |
Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) |
Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) |
130 |
VD-33814-19 |
Lodegald-Piroxicam 20 |
Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) |
Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) |
131 |
VD-33596-19 |
Long huyết Trung ương 1 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
132 |
VD-33135-19 |
Lotadin 10 ODT |
Công ty cổ phần dược Apimed |
Công ty cổ phần dược Apimed |
133 |
VD-33388-19 |
Maxxacne-B 10 |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
134 |
VD-33941-19 |
Megistan |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
135 |
VD-33741-19 |
Meko-Allergy F |
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
136 |
VD-33742-19 |
Mekodin |
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
137 |
VD-33854-19 |
Metdia 850 |
Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam |
Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam |
138 |
VD-33619-19 |
Metformin 500mg |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
139 |
VD-33620-19 |
Metformin 850mg |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
140 |
VD-33830-19 |
Meyerine |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Công ty liên doanh Meyer- BPC |
141 |
VD-33833-19 |
Meyermil gel |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Công ty liên doanh Meyer- BPC |
142 |
VD-33218-19 |
Mifetone 200mcg |
Công ty TNHH DP Trung Nam |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
143 |
VD-33643-19 |
Mộc hoa trắng |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
144 |
VD-33390-19 |
MucousAPC 100 |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
145 |
VD-33647-19 |
Muldini |
Công ty cổ phần dược phẩm Vian |
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
146 |
VD-33228-19 |
Nam dược hoạt huyết dưỡng não 80 |
Công ty TNHH Nam Dược |
Công ty TNHH Nam Dược |
147 |
VD-33392-19 |
NexumAPC 20 |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
148 |
VD-33393-19 |
NexumAPC 40 |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
149 |
VD-33878-19 |
Nic-Zoral |
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
150 |
VD-33243-19 |
Nimemax 200 |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
151 |
VD-33273-19 |
Omepez 20 |
Công ty cổ phần dược Apimed |
Công ty cổ phần dược Apimed |
152 |
VD-33501-19 |
Op.copan |
Công ty cổ phần Dược phẩm OPC |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
153 |
VD-33383-19 |
Ostagi - D3 plus |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
154 |
VD-33580-19 |
Othevinco |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
155 |
VD-33275-19 |
Pacilis 10 |
Công ty cổ phần dược Apimed |
Công ty cổ phần dược Apimed |
156 |
VD-33137-19 |
Palorex 5 ODT |
Công ty cổ phần dược Apimed |
Công ty cổ phần dược Apimed |
157 |
VD-33844-19 |
Pimicin 3M |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
158 |
VD-33190-19 |
Piperacilin VCP |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
159 |
VD-33516-19 |
PQA Actiso |
Công ty cổ phần dược phẩm PQA |
Công ty cổ phần dược phẩm PQA |
160 |
VD-33519-19 |
PQA Mát gan giải độc |
Công ty cổ phần dược phẩm PQA |
Công ty cổ phần dược phẩm PQA |
161 |
VD-33212-19 |
PQA Ngũ sắc |
Công ty cổ phần dược phẩm PQA |
Công ty cổ phần dược phẩm PQA |
162 |
VD-33520-19 |
PQA Tán sỏi |
Công ty cổ phần dược phẩm PQA |
Công ty cổ phần dược phẩm PQA |
163 |
VD-33621-19 |
Prazopro 20 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
164 |
VD-33625-19 |
Prednison |
Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
165 |
VD-33626-19 |
Prednison |
Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
166 |
VD-33965-19 |
Prednison |
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
Chi nhánh công ty TNHH SX- TM dược phẩm Thành Nam |
167 |
VD-33293-19 |
Prednison 20 |
Công ty cổ phần dược Đồng Nai |
Công ty cổ phần dược Đồng Nai |
168 |
VD-33598-19 |
Phabalysin 600 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
169 |
VD-33603-19 |
Pharcoter Forte |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
170 |
VD-33606-19 |
Pharzosin 2 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
171 |
VD-33277-19 |
Rapez 10 |
Công ty cổ phần dược Apimed |
Công ty cổ phần dược Apimed |
172 |
VD-33278-19 |
Rapez 20 |
Công ty cổ phần dược Apimed |
Công ty cổ phần dược Apimed |
173 |
VD-33945-19 |
Relipro 200 |
Công ty TNHH Reliv pharma |
Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam |
174 |
VD-33815-19 |
Robphemin |
Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) |
Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) |
175 |
VD-33816-19 |
Robphemin |
Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) |
Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) |
176 |
VD-33662-19 |
Rosuvastatin 10 mg |
Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
177 |
VD-33663-19 |
Rosuvastatin 20 mg |
Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
178 |
VD-32815-19 |
Salbufar |
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
179 |
VD-33515-19 |
Shihero |
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
180 |
VD-33279-19 |
Simecol |
Công ty cổ phần dược Apimed |
Công ty cổ phần dược Apimed |
181 |
VD-33870-19 |
Sozfax 4 |
Công ty TNHH Dược phẩm Sun Rise |
Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
182 |
VD-33384-19 |
Spas-Agi 120 |
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
183 |
VD-33280-19 |
Stomazol - Cap 20 |
Công ty cổ phần dược Apimed |
Công ty cổ phần dược Apimed |
184 |
VD-33840-19 |
Sutomach MM |
Công ty liên doanh Meyer-BPC |
Công ty liên doanh Meyer- BPC |
185 |
VD-33658-19 |
Tam thất bổ máu - YB |
Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái |
Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái |
186 |
VD-33551-19 |
Tam thất Vinaplant |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
187 |
VD-33942-19 |
Tenricy |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
188 |
VD-33161-19 |
Teremazin 5 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
189 |
VD-33395-19 |
Terpin APC |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
190 |
VD-33628-19 |
Tetracyclin 500 mg |
Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
191 |
VD-33568-19 |
Tiphatakan |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
192 |
VD-32741-19 |
Tobramycin |
Công ty cổ phần dược Medipharco |
Công ty cổ phần dược Medipharco |
193 |
VD-33407-19 |
Thuốc ho Astemix |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
194 |
VD-33949-19 |
Trifagis |
Công ty TNHH Shine Pharma |
Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
195 |
VD-33431-19 |
Trinolon |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
196 |
VD-33148-19 |
Trisula |
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
197 |
VD-33511-19 |
Usarhistin 8 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú |
Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
198 |
VD-33679-19 |
Vacogaba 300 |
Công ty cổ phần dược Vacopharm |
Công ty cổ phần dược Vacopharm |
199 |
VD-33680-19 |
Vacogaba 600 |
Công ty cổ phần dược Vacopharm |
Công ty cổ phần dược Vacopharm |
200 |
VD-33681-19 |
Vacolevo 500 |
Công ty cổ phần dược Vacopharm |
Công ty cổ phần dược Vacopharm |
201 |
VD-33202-19 |
Vaconidazol 500 caps |
Công ty cổ phần dược Vacopharm |
Công ty cổ phần dược Vacopharm |
202 |
VD-33309-19 |
Vân Mộc Hương |
Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR |
Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR |
203 |
VD-33396-19 |
VomitAPC |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
204 |
VD-33513-19 |
Wasita |
Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú |
Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC NƯỚC NGOÀI CÓ GIẤY
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH ĐƯỢC TIẾP TỤC SỬ DỤNG TỪ NGÀY HẾT HIỆU LỰC ĐẾN HẾT NGÀY
31/12/2024 THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 3 NGHỊ QUYẾT SỐ 80/2023/QH15 NGÀY
09/01/2023 CỦA QUỐC HỘI (ĐỢT 17)
(Kèm theo Quyết định số 757/QĐ-QLD ngày 12/11/2024 của Cục Quản lý Dược)
(*) Ghi chú: Các thuốc khác đáp ứng yêu cầu tại Nghị quyết 80/2023/QH15 được tiếp tục cập nhật, bổ sung tại các đợt tiếp theo.
STT |
Số đăng ký |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Cơ sở sản xuất |
1 |
VN-21983-19 |
Acarbose Friulchem |
Công ty cổ phần Dược phẩm và Thiết bị y tế C.A.T |
Cơ sở sản xuất dạng bào chế: Famar Italia S.p.A Cơ sở đóng gói & xuất xưởng: Lamp San Prospero SPA |
2 |
VN-22091-19 |
Acarbose Friulchem |
Công ty cổ phần Dược phẩm và Thiết bị y tế C.A.T |
Cơ sở sản xuất dạng bào chế: Famar Italia S.p.A Cơ sở đóng gói & xuất xưởng: Lamp San Prospero SPA |
3 |
VN-22271-19 |
Adenafil-100 |
Abil Chempharma Private Limited |
Acme Formulation Pvt. Ltd. |
4 |
VN-22276-19 |
Akuprozil - 250 |
Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. |
Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. |
5 |
VN-22338-19 |
Albaflo |
Công ty TNHH Dược phẩm Quang Anh |
Esseti Farmaceutici S.r.l. |
6 |
VN-22260-19 |
Alenta Tablets 10mg |
Getz Pharma (Pvt) Ltd. |
Getz Pharma (Pvt) Ltd. |
7 |
VN-22399-19 |
Alenta Tablets 70mg |
Getz Pharma (Pvt) Ltd. |
Getz Pharma (Pvt) Ltd. |
8 |
VN-22296-19 |
Ansidex |
Baxter Healthcare (Asia) PTE LTD |
Baxter Pharmaceuticals India Private Limited |
9 |
VN-22426-19 |
Arcalion 200 |
Les Laboratoires Servier |
Les Laboratoires Servier Industrie |
10 |
VN-22281-19 |
Arixtra |
Aspen Pharmacare Australia Pty. Ltd. |
Aspen Notre Dame de Bondeville |
11 |
VN-22247-19 |
Asodinac |
Công ty TNHH Dược Phẩm Liên Hợp |
Egyptian International Pharmaceutical Industries Conpany (EIPICO.) |
12 |
VN-22286-19 |
Aurasert 100 |
Aurobindo Pharma Limited |
Aurobindo Pharma Limited |
13 |
VN-22483-19 |
Azanex |
U Square Lifescience Private Ltd. |
Yash Medicare Pvt. Ltd. |
14 |
VN-22481-19 |
Azodra 100 |
U Square Lifescience Private Ltd. |
Unicure Remedies Pvt. Ltd. |
15 |
VN-22318-19 |
Bacsina |
Công ty cổ phần dược phẩm và thiết bị Y tế C.A.T |
Natur Produkt Pharma Sp. Z o.o |
16 |
VN-22382-19 |
Beautygel |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Nguyễn Vy |
Dae Hwa Pharmaceutical Co., Ltd |
17 |
VN-22442-19 |
Betadine vaginal douche |
Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd. |
Mundipharma Pharmaceuticals Ltd. |
18 |
VN-22268-19 |
Bio-Cerin Capsules |
Sava Healthcare Limited |
Sava Healthcare Limited |
19 |
VN-22416-19 |
Bloci |
Bluepharma - Indústria Farmacêutica, S.A. |
Bluepharma- Indústria Farmacêutica, S.A. |
20 |
VN-22277-19 |
Braiporin syrup |
Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. |
Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. |
21 |
VN-22339-19 |
Briozcal |
Công ty TNHH dược phẩm BHC |
Lipa Pharmaceuticals Ltd. |
22 |
VN-22015-19 |
Camzitol |
Công ty TNHH Lamda |
Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.) |
23 |
VN-22393-19 |
Caspofungin Acetate for Injection 70 mg/Vial |
Dr. Reddy’s Laboratories Ltd. |
Gland Pharma Limited |
24 |
VN-22299-19 |
Cefalexin Capsules BP |
Brawn Laboratories Ltd |
Brawn Laboratories Limited |
25 |
VN-22353-19 |
Cefizone 1g Inj. |
Công ty TNHH Dược phẩm Kiến Phát |
Yungjin Pharm. Co., Ltd. |
26 |
VN-22354-19 |
Cemetajin 1g inj |
Công ty TNHH Dược phẩm Kiến Phát |
Yungjin Pharm. Co., Ltd. |
27 |
VN-22234-19 |
Chloramphenicol Sodium Succinate for injection BP |
Brawn Laboratories Ltd. |
Brawn Laboratories Limited |
28 |
VN-22480-19 |
Cipro-USL |
U Square Lifescience Private Ltd. |
Makcur Laboratories Ltd. |
29 |
VN-22474-19 |
Citakey Tablets 50mg |
Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. |
Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. |
30 |
VN-22387-19 |
CKDKmoxilin 375 mg |
Chong Kun Dang Pharm Corp. |
Chong Kun Dang Pharm Corp. |
31 |
VN-22300-19 |
Clarithromycin tablets BP/USP |
Brawn Laboratories Ltd |
Brawn Laboratories Limited |
32 |
VN-22316-19 |
Cledomox 228.5 |
Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd |
Medopharm Pvt. Ltd. |
33 |
VN-22389-19 |
CoRycardon |
Delorbis Pharmaceuticals Ltd |
Delorbis Pharmaceuticals Ltd |
34 |
VN-22270-19 |
Coxihope 60 |
U Square Lifescience Private Ltd. |
Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
35 |
VN-22473-19 |
Cratsuca Suspension "Standard" |
Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. |
2nd Plant, Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd., 2nd Plant |
36 |
VN-22469-19 |
Cyanocobalamine Injection |
Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. |
Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. |
37 |
VN-22372-19 |
Cytarabine - Belmed |
Công ty TNHH Một thành viên Vimepharco |
Belmedpreparaty RUE |
38 |
VN-22475-19 |
Defothal Tablets 125mg |
Sun Pharmaceutical Industries Limited. |
Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
39 |
VN-22476-19 |
Defothal Tablets 500mg |
Sun Pharmaceutical Industries Limited. |
Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
40 |
VN-22381-19 |
Desloratadine/Ge nepharm |
Công ty TNHH thương mại Thanh Danh |
Genepharm S.A. |
41 |
VN-22249-19 |
Dextrose 10% |
Công ty TNHH dược phẩm Châu Á Thái Bình Dương |
Vioser S.A Parenteral Solutions Industry |
42 |
VN-22303-19 |
Duolin Respules |
Cipla Ltd. |
Cipla Ltd |
43 |
VN-22348-19 |
EPEMAN Tab |
Công ty TNHH Dược Phẩm Kiến Phát |
KMS Pharm. Co., Ltd. |
44 |
VN-22404-19 |
Etohope 120 |
Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
45 |
VN-22479-19 |
Eurythmic |
Troikaa Pharmaceuticals Ltd. |
Troikaa Pharmaceuticals Ltd. |
46 |
VN-22280-19 |
Eyesintact |
AR TRADEX PVT. LTD. |
Makcur Laboratories Ltd. |
47 |
VN-22439-19 |
Fdnir |
MI Pharma Private Limited |
Bharat Parenterals Ltd. |
48 |
VN-22230-19 |
Feburic 80mg |
Astellas Pharma Singapore Pte. Ltd |
Patheon France (Cơ sở đóng gói: Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd; địa chỉ: 1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Chatuchak, Bangkok 10900, Thailand) |
49 |
VN-22301-19 |
Fetnal 500 |
Brawn Laboratories Ltd |
Brawn Laboratories Limited |
50 |
VN-22235-19 |
Ficyc Cream |
Brawn Laboratories Ltd. |
Brawn Laboratories Limited |
51 |
VN-22398-19 |
Flametro |
Flamingo Pharmaceuticals Limited |
Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
52 |
VN-22264-19 |
Folinate de calcium Aguettant 100mg |
Laboratoire Aguettant |
Sirton Pharmaceuticals S.P.A |
53 |
VN-22395-19 |
Gasmotin tablets 5mg |
Eisai (Thailand) Marketing Co., Ltd. |
Sumitomo Dainippon Pharma Co., Ltd. Suzuka Plant (cơ sở đóng gói: Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd., địa chỉ: 1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Chatuchak, Bangkok 10900, Thailand) |
54 |
VN-22400-19 |
Getvilol Tablets 5mg |
Getz Pharma (Pvt) Ltd. |
Getz Pharma (Pvt) Ltd. |
55 |
VN-22405-19 |
Glenosartan 40 |
Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
56 |
VN-22287-19 |
Glimsure 1 |
Aurobindo Pharma Limited |
Aurobindo Pharma Limited |
57 |
VN-22288-19 |
Glimsure 3 |
Aurobindo Pharma Limited |
Aurobindo Pharma Limited |
58 |
VN-22289-19 |
Glimsure 4 |
Aurobindo Pharma Limited |
Aurobindo Pharma Limited |
59 |
VN-22294-19 |
Hindgra-100 |
Axon Drugs Private Ltd. |
Axon Drugs Private Ltd. |
60 |
VN-22272-19 |
Intagra 50 |
Accord Healthcare Limited |
Intas Pharmaceuticals Ltd |
61 |
VN-22487-19 |
Kalibt Granule |
Young Il Pharm Co., Ltd. |
Nexpharm Korea Co., Ltd. |
62 |
VN-22242-19 |
Kidoxol |
Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế T.N.T |
Aflofarm Farmacja Polska Sp. z o.o. |
63 |
VN-22250-19 |
Lactated Ringer's Injections |
Công ty TNHH dược phẩm Châu Á Thái Bình Dương |
Vioser S.A Parenteral Solutions Industry |
64 |
VN-22451-19 |
Leptica 150 |
PT. Dexa Medica |
PT. Dexa Medica |
65 |
VN-22452-19 |
Leptica 75 |
PT. Dexa Medica |
PT. Dexa Medica |
66 |
VN-22295-19 |
Lipiroz-10 |
Axon Drugs Private Ltd. |
Axon Drugs Private Ltd. |
67 |
VN-22342-19 |
Litiap |
Công ty TNHH Dược phẩm DO HA |
JSC "Farmak" |
68 |
VN-22273-19 |
Losartas-HT |
Accord Healthcare Limited |
Intas Pharmaceuticals Ltd |
69 |
VN-22279-19 |
Losastal-50 |
Ambica International Corporational |
Stallion Laboratories Pvt. Ltd. |
70 |
VN-22349-19 |
Lukema Chewable 4mg |
Công ty TNHH Dược Phẩm Kiến Phát |
Korean Drug Co., Ltd. |
71 |
VN-22229-19 |
Lykalyzop |
APC Pharmaceuticals & Chemical Limited |
Lyka Labs Limited |
72 |
VN-22431-19 |
Macfec-7.5 |
Macleods Pharmaceuticals Ltd. |
Macleods Pharmaceuticals Ltd. |
73 |
VN-22378-19 |
Meconeuro |
Công ty TNHH thương mại Dược Mỹ phẩm Nam Phương |
PT. Novell Pharmaceutical Laboratories |
74 |
VN-22262-19 |
Medica rebacid film-coated tablet |
Pharma Pontis |
Medica Korea Co., Ltd. |
75 |
VN-22325-19 |
Medicifex |
Công ty Cổ phần thương mại dược phẩm Thiên Ân |
Aurochem Pharmaceuticals (India) Pvt.Ltd. |
76 |
VN-22357-19 |
Medphatobra 40 |
Công ty TNHH dược phẩm Phương Đài |
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Cơ sở xuất xưởng: Medphano Arzneimittel GmbH; Đ/c: Maienbergstr. 10-12 15562 Rudersdorf- Germany) |
77 |
VN-22447-19 |
Medrol |
Công ty TNHH PFIZER (Việt Nam) |
Pfizer Italia S.R.L. |
78 |
VN-22423-19 |
Mekanlin Injection 0.5mg/ml |
Kwan Star Co., Ltd. |
Ta Fong Pharmaceutical Co., Ltd |
79 |
VN-22269-19 |
Meteospasmyl |
Tedis |
Laboratoires Galéniques Vernin (Cơ sở đóng gói, kiểm soát chất lượng, xuất xưởng: Laboratoires Mayoly Spindler- đ/c: 6, Avenue de l'Europe - 78400 Chatou, France) |
80 |
VN-22258-19 |
Methycobal 500mcg |
Eisai (Thailand) Marketing Co., Ltd. |
Bushu Pharmaceuticals Ltd. Misato Factory |
81 |
VN-22370-19 |
Milrixa |
Công ty TNHH Dược Tâm Đan |
Vianex S.A.- Plant A' |
82 |
VN-22314-19 |
Mofen 400 |
Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd |
Medopharm |
83 |
VN-22432-19 |
Moxifloxacin (as hydrochloride) 400mg |
Macleods Pharmaceuticals Ltd. |
Macleods Pharmaceuticals Ltd. |
84 |
VN-22375-19 |
Moxifloxan 5mg/ml eye drops, solution |
Công ty TNHH Nhân Sinh |
Balkanpharma - Razgrad AD |
85 |
VN-22486-19 |
Moxiforce Eye drops |
Young Il Pharm Co., Ltd. |
Hanlim Pharm. Co., Ltd. |
86 |
VN-22092-19 |
Mycazole |
Công ty TNHH Dược phẩm Lamda |
Rafarm S.A. |
87 |
VN-22433-19 |
Nevol 2.5 Tablets |
Medley Pharmaceuticals Limited |
Medley Pharmaceuticals Limited |
88 |
VN-22434-19 |
Nevol 5 Tablets |
Medley Pharmaceuticals Limited |
Medley Pharmaceuticals Limited |
89 |
VN-22422-19 |
Newbutin SR |
Korea United Pharm. Inc. |
Korea United Pharm. Inc. |
90 |
VN-22251-19 |
Nimoren |
Công ty TNHH dược phẩm Hà Đông |
Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd. |
91 |
VN-22252-19 |
Nimoren |
Công ty TNHH dược phẩm Hà Đông |
Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd. |
92 |
VN-22453-19 |
Novepide |
PT. Novell Pharmaceutical Laboratories |
PT. Novell Pharmaceutical Laboratories |
93 |
VN-22485-19 |
Octavic |
Unimed Pharmaceuticals Inc. |
Unimed Pharmaceuticals Inc. |
94 |
VN-22428-19 |
Odiflox |
M/s. Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
95 |
VN-22274-19 |
Oliza-10 |
Accord Healthcare Limited |
Intas Pharmaceuticals Ltd |
96 |
VN-22275-19 |
Oliza-5 |
Accord Healthcare Limited |
Intas Pharmaceuticals Ltd |
97 |
VN-22290-19 |
Oneclapz |
Aurobindo Pharma Limited |
Aurobindo Pharma Limited |
98 |
VN-22373-19 |
Osart-40 |
Công ty TNHH MTV DP Việt Tin |
Theon Pharmaceuticals Limited |
99 |
VN-22429-19 |
Paar TM |
M/s. Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
100 |
VN-22430-19 |
Pacifdine |
M/s. Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
101 |
VN-22330-19 |
Padolac Tab |
Công ty cổ phần thương mại và dược phẩm T&T |
Kyung Dong Pharm Co., Ltd. |
102 |
VN-22261-19 |
Panadol |
GlaxoSmithKline Pte., Ltd. |
Sterling Drug (Malaya) Sdn. Bhd. |
103 |
VN-22309-19 |
Paracetamol G.E.S 10mg/ml |
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ |
Biomendi, S.A. |
104 |
VN-22243-19 |
Paracetamol macopharma |
Công ty cổ phần Medcomtech |
Aguettant Mouvaux |
105 |
VN-22244-19 |
Paracetamol macopharma |
Công ty cổ phần Medcomtech |
Aguettant Mouvaux |
106 |
VN-22291-19 |
Pegaset 150 |
Aurobindo Pharma Limited |
Aurobindo Pharma Limited |
107 |
VN-22292-19 |
Pegaset 75 |
Aurobindo Pharma Limited |
Aurobindo Pharma Limited |
108 |
VN-22335-19 |
Penresit 1 mg |
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm Chánh Đức |
Actavis Ltd. |
109 |
VN-22315-19 |
Peridom-M |
Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd |
Medopharm |
110 |
VN-22326-19 |
Piafager |
Công ty Cổ phần thương mại dược phẩm Thiên Ân |
Aurochem Pharmaceuticals (India) Pvt.Ltd. |
111 |
VN-22435-19 |
Platfree Tablets |
Medley Pharmaceuticals Limited |
Medley Pharmaceuticals Limited |
112 |
VN-22266-19 |
Polcalmex (vị dâu) |
Polfarmex S.A |
Polfarmex S.A |
113 |
VN-22454-19 |
Prohytens 10 |
PT. Novell Pharmaceutical Laboratories |
PT. Novell Pharmaceutical Laboratories |
114 |
VN-22331-19 |
PROSPAN COUGH LOZENGES |
Công ty CP tập đoàn dược phẩm và TM Sohaco |
Bolder Arzneimittel GmbH & Co. KG (Đóng gói và xuất xưởng: Engelhard Arzneimittel GmbH & Co. KG- Đ/c: Herzbergstr. 3, 61138 Niederdorfelden, Germany) |
115 |
VN-22462-19 |
Q-PEM injection 1g |
Pharmix Corporation |
Jeil Pharmaceutical Co., Ltd. |
116 |
VN-22358-19 |
Rabofar-20 |
Công ty TNHH Dược phẩm Tiền Giang |
Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd. |
117 |
VN-22443-19 |
Ramipril 5mg |
Novartis (Singapore) Pte Ltd |
Lek S.A. (Cơ sở đóng gói, xuất xưởng: Lek S.A; đ/c: Domaniewska Street 50C, 02-672 Warsaw, Poland) |
118 |
VN-22437-19 |
Remeron 30 |
Organon Hong Kong Limited |
Organon Pharma (UK) Limited |
119 |
VN-22401-19 |
Ribazole Capsules 400mg |
Getz Pharma (Pvt) Ltd. |
Getz Pharma (Pvt) Ltd. |
120 |
VN-22246-19 |
Ringer Lactate Intravenous Infusion |
Công ty TNHH DP Châu Á - Thái Bình Dương |
Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. |
121 |
VN-22445-19 |
RL |
Otsuka Pharmaceutical India Private Limited |
Otsuka Pharmaceutical India Private Limited |
122 |
VN-22346-19 |
Ronem |
Công ty TNHH Dược phẩm Đức Anh |
Venus Remedies Limited |
123 |
VN-22347-19 |
Ronem |
Công ty TNHH Dược phẩm Đức Anh |
Venus Remedies Limited |
124 |
VN-22468-19 |
Rozatin-10 |
Sava Healthcare Limited |
Sava Healthcare Limited |
125 |
VN-22470-19 |
Ruvasan 20 |
SRS Pharmaceuticals Pvt Ltd |
Pell Tech Health Care Pvt Ltd |
126 |
VN-22390-19 |
Rycardon |
Delorbis Pharmaceuticals Ltd |
Delorbis Pharmaceuticals Ltd |
127 |
VN-22391-19 |
Rycardon |
Delorbis Pharmaceuticals Ltd |
Delorbis Pharmaceuticals Ltd |
128 |
VN-22472-19 |
Sanidir |
SRS Life Sciences Pte. Limited |
Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
129 |
VN-22471-19 |
Santax |
SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
M/s Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
130 |
VN-22363-19 |
Sedno Syrup |
Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê |
Square Pharmaceuticals Ltd |
131 |
VN-22283-19 |
Seroquel |
Công ty TNHH dược phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức |
AstraZeneca Pharmaceuticals LP XR (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK) |
132 |
VN-22284-19 |
Seroquel XR |
Công ty TNHH dược phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức |
AstraZeneca Pharmaceuticals LP (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK) |
133 |
VN-22285-19 |
Seroquel XR |
Công ty TNHH dược phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức |
AstraZeneca Pharmaceuticals LP (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK) |
134 |
VN-22341-19 |
Sodium Chloride |
Công ty TNHH dược phẩm Châu Á Thái Bình Dương |
Vioser S.A Parenteral Solutions Industry |
135 |
VN-22340-19 |
Sodium Chloride Injection 0.9% |
Công ty TNHH dược phẩm Châu Á Thái Bình Dương |
Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. |
136 |
VN-22359-19 |
Sopezid 40 |
Công ty TNHH Dược phẩm Tiền Giang |
Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd. |
137 |
VN-22256-19 |
Stérogyl 2,000,000UI/100 ml |
Consorzio Con Attivita` Esterna Medexport Italia |
DMS Farmaceutici S.P.A |
138 |
VN-22368-19 |
Suvaatin 10 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med |
Fourrts (India) Laboratories Pvt., Ltd. |
139 |
VN-22369-19 |
Suvaatin 20 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med |
Fourrts (India) Laboratories Pvt., Ltd. |
140 |
VN-22137-19 |
Tarvicipro |
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sinopharm) |
Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. |
141 |
VN-22406-19 |
Telma 80 H Plus |
Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
142 |
VN-22407-19 |
Telma H |
Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
Glenmark Pharmaceuticals Ltd. |
143 |
VN-22461-19 |
Telsarta-D 40/12.5mg Tablet |
PharmEvo Private Limited |
PharmEvo Private Limited |
144 |
VN-22343-19 |
Texiban 100 |
Công ty TNHH Dược phẩm DO HA |
JSC "Farmak" |
145 |
VN-22337-19 |
Texiban 50 |
Công ty TNHH DP Doha |
JSC "Farmak" |
146 |
VN-22351-19 |
Thuốc bột pha tiêm Tabaxin 2,25g |
Công ty TNHH Dược phẩm Kiến Phát |
Penmix Ltd. |
147 |
VN-22408-19 |
Tiger Balm Red |
Haw Par Healthcare Limited |
Haw Par Healthcare Ltd. |
148 |
VN-22409-19 |
Tiger Balm White |
Haw Par Healthcare Limited |
Haw Par Healthcare Ltd. |
149 |
VN-22237-19 |
Triamcinolone tablets BP 4mg |
Brawn Laboratories Ltd. |
Brawn Laboratories Limited |
150 |
VN-22344-19 |
Uloviz |
Công ty TNHH Dược phẩm DO HA |
S.C. Slavia Pharm S.R.L. |
151 |
VN-22278-19 |
Unoursodiol-300 |
Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. |
Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. |
152 |
VN-22436-19 |
Vazortan 50 |
Medley Pharmaceuticals Limited. |
Medley Pharmaceuticals Limited |
153 |
VN-22402-19 |
Vilget Tablets 50mg |
Getz Pharma (Pvt) Ltd. |
Getz Pharma (Pvt) Ltd. |
154 |
VN-22440-19 |
Voriole 200 |
MI Pharma Private Limited |
MSN Laboratories Private Limited |
155 |
VN-22227-19 |
YSPTretinon Cream 0.05% |
Y.S.P. Industries (M) Sdn |
Y.S.P. Industries (M) Sdn |
156 |
VN-22459-19 |
Zinhepa Inj. |
Pharmaunity Co., Ltd |
Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. |
157 |
VN-22345-19 |
Zipda |
Công ty TNHH Dược phẩm DO HA |
T.Man Pharma Company Limited |
Quyết định 757/QĐ-QLD năm 2024 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 17) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu: | 757/QĐ-QLD |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Cục Quản lý dược |
Người ký: | Nguyễn Thành Lâm |
Ngày ban hành: | 12/11/2024 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 757/QĐ-QLD năm 2024 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 17) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Chưa có Video