BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 718/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 24 tháng 10 năm 2024 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15/11/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/4/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ kết luận của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế đợt 211 tại Công văn số 82/HĐTV-VPHĐ ngày 27/9/2024 của Văn phòng Hội đồng tư vấn cấp GĐKLH thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
1. Danh mục 556 thuốc, nguyên liệu làm thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 05 năm (Phụ lục I kèm theo).
2. Danh mục 159 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 03 năm (Phụ lục II kèm theo).
3. Danh mục 56 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực đến 31/12/2025 (Phụ lục III kèm theo).
Điều 2. Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:
1. Sản xuất thuốc theo đúng các hồ sơ, tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải in hoặc dán số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp lên nhãn thuốc.
2. Chỉ được sản xuất, đưa ra lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5 Điều 143 Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược.
3. Thực hiện việc cập nhật tiêu chuẩn chất lượng của thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
4. Thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Quyết định này nhưng chưa nộp hồ sơ cập nhật nội dung nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định của Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế thì phải thực hiện cập nhật theo quy định tại điểm b Khoản 1 Điều 37 Thông tư số 01/2018/TT-BYT trong thời hạn 12 tháng kể từ ngày được gia hạn giấy đăng ký lưu hành.
5. Sau 12 tháng kể từ ngày ký ban hành Quyết định này, các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành theo Quyết định này có thay đổi về nội dung hành chính phải sản xuất và lưu hành với các nội dung đã được phê duyệt thay đổi trong hồ sơ gia hạn.
6. Cơ sở đăng ký thuốc phải bảo đảm duy trì điều kiện hoạt động trong thời gian hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Trong trường hợp không còn đáp ứng đủ điều kiện hoạt động, cơ sở đăng ký phải có trách nhiệm thực hiện thay đổi cơ sở đăng ký theo quy định tại Thông tư số 08/2022/TT-BYT trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày cơ sở đăng ký không còn đủ điều kiện hoạt động.
7. Cơ sở sản xuất thuốc phải bảo đảm các điều kiện hoạt động của cơ sở sản xuất trong thời hạn hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
8. Các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Quyết định này được tiếp tục sử dụng số đăng ký đã cấp trước khi gia hạn trong thời hạn tối đa 12 tháng kể từ ngày được cấp số đăng ký gia hạn theo quy định tại Phụ lục VI ban hành kèm theo Thông tư số 08/2022/TT-BYT.
9. Phối hợp với các cơ sở điều trị để thực hiện theo đúng các quy định hiện hành về thuốc kê đơn, theo dõi an toàn, hiệu quả, tác dụng không mong muốn của thuốc trên người Việt Nam và tổng hợp, báo cáo theo quy định tại Điều 5 Thông tư số 08/2022/TT-BYT đối với các thuốc trong Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
|
CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC 556 THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC SẢN XUẤT
TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT
211
(Kèm theo Quyết định số 718/QĐ-QLD ngày 24 tháng 10 năm 2024 của Cục Quản lý
Dược)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1. Cơ sở đăng ký: Cooperation Pharmaceutique Francaise (Địa chỉ: Place Lucien Auvert 77000 Melun, Pháp)
1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Sanofi Việt Nam (Địa chỉ: Lô I-8-2, Đường D8, Khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
1 |
Nautamine |
Diacefyllin diphenhydramin 90mg |
Viên nén |
Hộp 20 vỉ x 4 viên |
NSX |
36 |
893110008900 (VD-29364-18) |
1 |
2. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần 5A Farma (Địa chỉ: 116/45 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
2 |
Atorvastatin+Ezet imibe-5A Farma 10+10mg |
Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) 10mg; Ezetimibe 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893110009000 (VD-33757-19) |
1 |
3 |
Atorvastatin+Ezet imibe-5A Farma 20+10mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg; Ezetimibe 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893110009100 (VD-33758-19) |
1 |
4 |
Dutasteride-5A Farma 0,5mg |
Dutasterid 0,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110009200 (VD-33759-19) |
1 |
5 |
Sitagliptin - 5A Farma 100mg |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat 128,48mg) 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110009300 (VD-33761-19) |
1 |
6 |
Sitagliptin - 5A Farma 50mg |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat 64,24mg) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110009400 (VD-33762-19) |
1 |
3. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Công nghệ sinh học - Dược phẩm ICA (Địa chỉ: Lô 10, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Công nghệ sinh học - Dược phẩm ICA (Địa chỉ: Lô 10, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
7 |
Adagrin |
Sildenafil (dưới dạng sildenafil citrate 70,24mg) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 3 viên |
NSX |
36 |
893110009500 (VD-18667-13) |
1 |
4. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 232 đường Trần Phú, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 04 đường Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
8 |
Abrocto |
Ambroxol hydroclorid 30mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 12 Gói x 1,5g |
NSX |
36 |
893100009600 (VD-18035-12) |
1 |
9 |
Amohexine |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Bromhexin hydroclorid 8mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110009700 (VD-23778-15) |
1 |
10 |
Luman NaCl |
Natri clorid 90mg/10ml |
dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 lọ x 10ml |
DĐVN IV |
24 |
893100009800 (VD-20012-13) |
1 |
11 |
Rovathepharm tab |
Acetylspiramycin 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 Viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110009900 (VD-17658-12) |
1 |
12 |
Thexamix 500 |
Acid tranexamic 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110010000 (VD-26373-17) |
1 |
5. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: 263/9 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh – Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
13 |
Apibestan 300 - H |
Hydroclorothiazid 12,5mg; Irbesartan 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 3 vỉ x 14 viên, Hộp 10 vỉ x 14 viên |
NSX |
24 |
893110010100 (VD-31466-19) |
1 |
14 |
Apibufen 100 |
Flurbiprofen 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 39 |
24 |
893110010200 (VD-31468-19) |
1 |
15 |
Apicozol 100 |
Itraconazol (dưới dạng vi hạt 22%) 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 6 viên, Hộp 5 vỉ x 6 viên, Hộp 10 vỉ x 6 viên |
NSX |
24 |
893110010300 (VD-31470-19) |
1 |
16 |
Apinaton 500 |
Nabumeton 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 38 |
24 |
893110010400 (VD-31476-19) |
1 |
17 |
Apival 80 |
Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
USP 40 |
24 |
893110010500 (VD-31478-19) |
1 |
18 |
Etopi 120 |
Etoricoxib 120mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110010600 (VD-31483-19) |
1 |
19 |
Flupaz 100 |
Fluconazol 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110010700 (VD-31484-19) |
1 |
20 |
Flupaz 150 |
Fluconazol 150mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110010800 (VD-31485-19) |
1 |
21 |
Flupaz 50 |
Fluconazol 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110010900 (VD-31486-19) |
1 |
22 |
Omepez 40 |
Omeprazol (dạng vi hạt 8,5%) 40mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 39 |
36 |
893110011000 (VD-33274-19) |
1 |
6. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược ATM (Địa chỉ: Trụ sở chính: VP 26, tầng 26 tòa elip, 110 Trần Phú, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội. Địa chỉ kinh doanh: Lô B1.4-LK31-01- Khu đô thị Thanh Hà- Cieanco 5, xã Cự khê, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: 167 Hà Huy Tập, TP. Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
23 |
Trimackit |
Mỗi 5ml chứa: Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg |
Hỗn dịch uống |
Hộp 1 chai x 80ml; Hộp 1 chai x 50ml; Hộp 1 chai x 30ml |
NSX |
36 |
893110011100 (VD-19809-13) |
1 |
7. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
24 |
Amitriptylin 50 mg |
Amitriptylin hydroclorid 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 lọ x 500 viên |
NSX |
36 |
893110011200 (VD-28784-18) |
1 |
25 |
Daglitin |
Cholin alfoscerat 1g/4ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 4ml |
NSX |
36 |
893110011300 (VD-24682-16) |
1 |
26 |
Nesulix |
Amisulprid 200mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110011400 (VD-21204-14) |
1 |
27 |
Povidon Iod 10% |
Povidon iod 10 % (w/v) |
Dung dịch dùng ngoài |
Hộp 1 lọ x 20ml, 30ml, 90ml, 100ml, 130ml; Hộp 12 lọ x 30ml; Lọ 500ml; Lọ 1000ml |
NSX |
24 |
893100011500 (VD-31522-19) |
1 |
28 |
PVP-Iodine 10% |
Povidon iod 10 % (w/v) |
Dung dịch dùng ngoài |
Hộp 1 lọ x 20, 30, 90, 100, 130ml; Hộp 12 lọ x 20ml, 30ml; Lọ 500ml, Lọ 1000ml |
NSX |
24 |
893100011600 (VD-30239-18) |
1 |
8. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B- Đường Phạm Văn Thuận- Phường Tân Tiến- TP. Biên Hòa - Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B- Đường Phạm Văn Thuận- Phường Tân Tiến- TP. Biên Hòa - Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
29 |
Donspavezin 60 |
Alverin citrat 60mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110011700 (VD-33291-19) |
1 |
30 |
Fexenafast 60 mg |
Fexofenadin hydroclorid 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100011800 (VD-26687-17) |
1 |
31 |
Dozalam |
Diclofenac kali 25mg |
Viên nén bao đường |
Hộp 1 vỉ x 6 viên, Hộp 2 vỉ x 6 viên, Hộp 5 vỉ x 6 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110011900 (VD-22406-15) |
1 |
32 |
LC Stom |
Methylprednisolon 8mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110012000 (VD-33292-19) |
1 |
33 |
Oxy già 3% |
Hydrogen peroxyd 50% 3,6g/60ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Chai 60ml |
DĐVN V |
24 |
893100012100 (VS-4923-16) |
1 |
34 |
Rhetanol |
Clorpheniramin maleat 2mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893100012200 (VD-22752-15) |
1 |
9. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
35 |
Ecaxan |
Ibuprofen 200mg; Paracetamol 325mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893100012300 (VD-26062-17) |
1 |
36 |
Lessenol 500 |
Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên; Hộp 10 vỉ x 12 viên; Hộp 15 vỉ x 12 viên |
NSX |
36 |
893100012400 (VD-32759-19) |
1 |
10. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: số 167 đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
10.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: số 167 đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
37 |
Hadiocalm |
Tolperison hydroclorid 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x vỉ 10 viên, Hộp 6 vỉ x vỉ 10 viên. |
NSX |
36 |
893110012500 (VD-23456-15) |
1 |
38 |
Hapygra |
Sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 2 viên |
NSX |
36 |
893110012600 (VD-17344-12) |
1 |
39 |
Ibuhadi |
Ibuprofen 200mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, Hộp 10 vỉ, Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, Hộp 10 vỉ, Hộp 20 vỉ x 4 viên; Hộp 1 lọ x 30 viên, Hộp 1 lọ x 100 viên |
NSX |
36 |
893100012700 (VD-34086-20) |
1 |
11. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
11.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
40 |
Medskin Acne |
Isotretinoin 10mg |
Viên nang mềm |
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110012800 (VD-34087-20) |
1 |
11.2. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Địa chỉ: Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam)
41 |
Cifga |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115012900 (VD-20549-14) |
1 |
42 |
Fluconazol 150 |
Fluconazol 150mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
NSX |
24 |
893110013000 (VD-34089-20) |
1 |
43 |
Gavix |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110013100 (VD-24012-15) |
1 |
44 |
Hagifen |
Ibuprofen 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100013200 (VD-20553-14) |
1 |
45 |
Hapacol 650 |
Paracetamol 650mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 5 viên, Hộp 25 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100013300 (VD-21138-14) |
1 |
46 |
Hapacol 80 |
Gói 1,5g chứa: Paracetamol 80mg |
thuốc bột sủi bọt |
Hộp 24 gói x 1,5g; Hộp 50 gói x 1,5g |
NSX |
36 |
893100013400 (VD-20561-14) |
1 |
47 |
Hapacol pain |
Ibuprofen 200mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100013500 (VD-26598-17) |
1 |
48 |
Hapacol sủi |
Paracetamol 500mg |
Viên nén sủi bọt |
Hộp 4 vỉ x 4 viên |
NSX |
24 |
893100013600 (VD-20571-14) |
1 |
49 |
Hapenxin 250 Caps |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên |
DĐVN V |
24 |
893110013700 (VD-26599-17) |
1 |
50 |
Mitux |
Gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200mg |
Thuốc bột uống |
Hộp 24 gói x 1,5g |
NSX |
36 |
893100013800 (VD-20577-14) |
1 |
51 |
Telfor 60 |
Fexofenadin hydroclorid 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100013900 (VD-26604-17) |
1 |
52 |
Zaromax 250 |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 6 viên, Hộp 10 vỉ x 6 viên |
NSX |
36 |
893110014000 (VD-26005-16) |
1 |
12. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
12.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
53 |
Actadol 250 |
Paracetamol 250mg |
Thuốc bột uống |
Hộp 12 Gói x 3g |
NSX |
36 |
893100014100 (VD-20975-14) |
1 |
13. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
13.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
54 |
Ampicilin 250mg |
Ampicillin (dưới dạng Ampicillin trihydrate) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110014200 (VD-16804-12) |
1 |
55 |
Cephalexin 250mg |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrate) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110014300 (VD-16807-12) |
1 |
56 |
Metronidazol |
Metronidazol 250mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115014400 (VD-24107-16) |
1 |
57 |
Mydecelim 50mg |
Tolperisone hydrocloird 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110014500 (VD-20156-13) |
1 |
58 |
Piracetam 400mg |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110014600 (VD-21812-14) |
1 |
14. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
14.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 930 C4, Đường C, khu công nghiệp Cát Lái, cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
59 |
Acemol fort |
Acetaminophen 650mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100014700 (VD-24693-16) |
1 |
60 |
Naroxol |
Ambroxol hydroclorid 30mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100014800 (VD-19822-13) |
1 |
15. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: Số 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
15.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm II, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
61 |
Tetracain 0,5% |
Tetracain hydroclorid 50mg/10ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 chai x 10ml |
NSX |
24 |
893110014900 (VD-31558-19) |
1 |
16. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
16.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang, Việt Nam)
62 |
Agi-Bromhexine |
Bromhexin hydroclorid 8mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893100015000 (VD-29646-18) |
1 |
63 |
Agilosart - H 100/12,5 |
Hydroclorothiazid 12,5mg; Losartan kali 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110015100 (VD-32775-19) |
1 |
64 |
Agirofen 400 |
Ibuprofen 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100015200 (VD-32778-19) |
1 |
65 |
Agivastar 40 |
Pravastatin natri 40mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110015300 (VD-25608-16) |
1 |
66 |
Ezensimva 10/10 |
Ezetimib 10mg; Simvastatin 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110015400 (VD-32780-19) |
1 |
67 |
Ezenstatin 10/10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg; Ezetimibe 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893110015500 (VD-32782-19) |
1 |
68 |
Ezenstatin 10/20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg; Ezetimibe 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893110015600 (VD-32783-19) |
1 |
69 |
Itopagi |
Itoprid hydroclorid 50mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110015700 (VD-33381-19) |
1 |
17. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4, đường N13, khu công nghiệp Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
17.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4, đường N13, khu công nghiệp Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
70 |
Cefotaxime |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
Bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ; Hộp 20 Lọ |
USP 42 |
24 |
893110015800 (VD-18229-13) |
1 |
71 |
Ceftazidime |
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 1g |
Bột pha tiêm |
Hộp 20 Lọ |
USP 42 |
24 |
893110015900 (VD-18230-13) |
1 |
72 |
Fisulty 1 g |
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g |
Bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ; Hộp 10 Lọ |
USP 38 |
36 |
893110016000 (VD-24715-16) |
1 |
73 |
Widxim |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 0,75g |
Bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ, Hộp 1 lọ thuốc bột pha tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ; Hộp 20 lọ; Hộp 50 lọ; Hộp 100 lọ |
USP 42 |
24 |
893110016100 (VD-18245-13) |
1 |
18. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
18.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
74 |
Maxxmucous-AC 200 |
Acetylcystein 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100016200 (VD-27771-17) |
1 |
75 |
Maxxprolol 5 |
Bisoprolol fumarat 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 40 |
36 |
893110016300 (VD-27775-17) |
1 |
76 |
Maxxviton 400 |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 6 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110016400 (VD-22114-15) |
1 |
77 |
Soshydra |
Racecadotril 30mg |
Thuốc bột uống |
Hộp 10 gói x 1g; Hộp 30 gói x 1g |
NSX |
36 |
893110016500 (VD-28847-18) |
1 |
78 |
Soshydra |
Racecadotril 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110016600 (VD-27781-17) |
1 |
79 |
Soslac G3 |
Betamethason dipropionat 0,064 % (w/w); Clotrimazol 1 % (w/w); Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 0,1 % (w/w) |
Kem bôi ngoài da |
Hộp 1 tuýp x 15g |
NSX |
36 |
893110016700 (VD-27782-17) |
1 |
19. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, phường 5, quận 8, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
19.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
80 |
A.T Levofloxacin 250 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 250mg/50ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Hộp 1 lọ x 50ml |
NSX |
24 |
893115016800 (VD-26105-17) |
1 |
81 |
A.T Mequitazine 5 mg |
Mequitazine 5mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ × 10 viên; chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
36 |
893110016900 (VD-32792-19) |
1 |
82 |
Betahistin 24 A.T |
Betahistine dihydrochloride 24mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ × 10 viên; Hộp 1 chai × 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
36 |
893110017000 (VD-32796-19) |
1 |
20. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre (Địa chỉ: Số 6A3, Quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
20.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre (Địa chỉ: Số 6A3, Quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
83 |
Becolugel |
Aluminium phosphat gel 20% 12,38g |
Hỗn dịch uống |
Hộp 26 gói x 20g |
NSX |
24 |
893100017100 (VD-22445-15) |
1 |
21. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, KCN Việt Nam – Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
21.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, KCN Việt Nam – Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
84 |
Antaloc |
Pantoprazol ( dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 10 vỉ x 7 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110017200 (VD-34147-20) |
1 |
85 |
Enaboston 10 plus |
Enalapril maleat 10mg; Hydroclorothiazid 25mg |
Viên nén |
Hộp 02 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Al/PVC; Hộp 02 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Al/Al |
NSX |
36 |
893110017300 (VD-34149-20) |
1 |
86 |
Lisinopril boston 10 |
Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) 10mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110017400 (VD-34150-20) |
1 |
87 |
Lisinopril boston 5 |
Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) 5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110017500 (VD-34151-20) |
1 |
88 |
Triarocin |
N-Acetyl-DL- Leucin 500mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100017600 (VD-34152-20) |
1 |
22. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
22.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
89 |
Bacom-BFS |
Mỗi ml chứa: Carbazochrom natri sulfonat 5mg |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 ống x 5ml; Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 50 ống x 5ml; Hộp 1 ống x 10ml; Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 50 ống x 10ml |
NSX |
24 |
893110017700 (VD-33151-19) |
1 |
90 |
BFS-Naloxone |
Naloxone hydrochloride (dưới dạng naloxone hydrochloride dihydrate) 0,4mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 túi x 1 ống x 1ml; Hộp 20 túi x 1 ống x 1ml; Hộp 50 túi x 1 ống x 1ml |
NSX |
36 |
893110017800 (VD-23379-15) |
1 |
91 |
BFS- Noradrenaline 1mg |
Noradrenalin (dưới dạng noradrenalin tartrat 2mg) 1mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 1ml; Hộp 20 ống x 1ml; Hộp 50 ống x 1ml, ; Hộp 5 vỉ x 2 túi x 1 ống x 1ml, Hộp 10 vỉ x 2 túi x 1 ống x 1ml, Hộp 25 vỉ x 2 túi x 1 ống x 1ml |
NSX |
24 |
893110017900 (VD-21778-14) |
1 |
92 |
Cynamus 75mg/ml |
Carbocistein 75mg/ml |
Dung dịch uống |
Hộp 10 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 30 ống x 5ml, Hộp 40 ống x 5ml, Hộp 10 ống x 10ml, Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 30 ống x 10ml, Hộp 40 ống x 10ml, Hộp 10 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 30 gói x 5ml; Hộp 40 gói x 5ml; Hộp 10 gói x 10ml; Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 30 gói x 10ml; Hộp 40 gói x 10ml; Hộp 1 lọ x 60ml; Hộp 1 lọ x 125ml; Hộp 1 lọ x 300ml |
NSX |
36 |
893100018000 (VD-34156-20) |
1 |
93 |
Diphen-BFS |
Mỗi ml chứa: Diphenhydramin HCl 10mg |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 ống x 1ml, Hộp 10 ống x 1ml, Hộp 25 ống x 1ml, Hộp 50 ống x 1ml, Hộp 100 ống x 1ml |
NSX |
24 |
893110018100 (VD-34157-20) |
1 |
94 |
Dtriol |
Calcitriol 0,25 µg (mcg) |
Viên nang mềm |
Hộp 1 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên |
NSX |
24 |
893110018200 (VD-33423-19) |
1 |
95 |
Imanok |
Isotretinoin 10mg |
Viên nang mềm |
Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên |
NSX |
24 |
893110018300 (VD-23292-15) |
1 |
96 |
Lubrina |
Mỗi 1ml chứa: Natri carboxymethylcellulose 5mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 ống x 0.4ml; Hộp 1 ống x 2ml; Hộp 1 ống x 3ml; Hộp 1 ống x 5ml; Hộp 1 ống x 8ml; Hộp 1 ống x 10ml; Hộp 1 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 2 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 20 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 40 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 60 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 100 vỉ x 5 ống x 0,4ml |
NSX |
24 |
893100018400 (VD-33428-19) |
1 |
97 |
Aricamun |
Isotretinoin 20mg |
Viên nang mềm |
Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên |
NSX |
24 |
893110018500 (VD-23293-15) |
1 |
98 |
Neugasol |
Pregabalin 20mg/1ml |
Dung dịch uống |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 8 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 8 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 1 lọ x 100ml; Hộp 1 lọ x 250ml; Hộp 1 lọ x 450ml, kèm cốc đong 5ml |
NSX |
30 |
893110018600 (VD-34160-20) |
1 |
99 |
Novocal |
Mỗi 10ml chứa: Calci glycerophosphat 0,456g; Magnesi gluconat 0,426g |
Dung dịch uống |
Hộp 5 ống x 10ml; Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 30 ống x 10ml; Hộp 40 ống x 10ml; Hộp 50 ống x 10ml; Hộp 1 lọ x 30ml; Hộp 1 lọ x 60ml; Hộp 1 lọ x 90ml; Hộp 1 lọ x 150ml; Hộp 1 lọ x 200ml; Hộp 1 lọ x 300ml |
NSX |
36 |
893100018700 (VD-34162-20) |
1 |
100 |
Padro-BFS |
Mỗi ml chứa: Dinatri pamidronat 3mg |
Dung dịch đậm đặc pha truyền |
Hộp 1 ống x 1 túi x 10ml, Hộp 5 túi x 1 ống x 10ml, Hộp 10 túi x 1 ống x 10ml, Hộp 20 túi x 1 ống x 10ml |
NSX |
36 |
893110018800 (VD-34163-20) |
1 |
101 |
Tobra-BFS |
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat 122mg) 80mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 lọ x 2ml; Hộp 20 lọ x 2ml; Hộp 50 lọ x 2ml |
NSX |
24 |
893110018900 (VD-31624-19) |
1 |
102 |
Zensalbu nebules 2.5 |
Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 2,5mg/2,5ml |
Dung dịch dùng cho khí dung |
Hộp 2 túi x 1 vỉ x 05 ống x 2,5ml, Hộp 20 ống x 2,5ml, Hộp 50 ống x 2,5ml |
NSX |
36 |
893115019000 (VD-21553-14) |
1 |
103 |
Zensalbu nebules 5.0 |
Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 5mg/2,5ml |
Dung dịch dùng cho khí dung |
Hộp 2 túi x 1 vỉ x 5 ống x 2,5ml; Hộp 20 ống x 2,5ml; Hộp 50 ống x 2,5ml |
NSX |
36 |
893115019100 (VD-21554-14) |
1 |
23. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14 tháng 9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
23.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14 tháng 9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
104 |
Atorvpc 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110019200 (VD-24142-16) |
1 |
105 |
Atorvpc 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110019300 (VD-24143-16) |
1 |
106 |
Calfizz |
Mỗi viên chứa 500mg calci dưới dạng: Calci lactat gluconat 2940mg và Calci carbonat 300mg |
Viên nén sủi bọt |
Hộp 10 tuýp x 20 viên; Hộp 1 tuýp x 20 viên |
NSX |
36 |
893100019400 (VD-26778-17) |
1 |
107 |
Diclofenac K 50 |
Diclofenac kali 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110019500 (VD-22449-15) |
1 |
108 |
Glimepiride 2 |
Glimepirid 2mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110019600 (VD-30329-18) |
1 |
109 |
Losartan 25 |
Losartan kali 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110019700 (VD-30330-18) |
1 |
110 |
Oflid 200 |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên |
NSX |
36 |
893115019800 (VD-22450-15) |
1 |
111 |
Panalgan Extra |
Cafein 65mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 12 viên, Chai 100 viên, 200 viên |
NSX |
36 |
893100019900 (VD-30336-18) |
1 |
112 |
Rednison 5 |
Prednisolon 5mg |
Viên nén |
Chai 100 viên, 500 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893110020000 (VD-22826-15) |
1 |
24. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 367 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
24.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
113 |
Povidine |
Povidon iod 1g/20ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Hộp 1 lọ x 20ml |
NSX |
24 |
893100020100 (VD-17906-12) |
1 |
114 |
Trihexyphenidyl |
Trihexyphenidyl hydroclorid 2mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893110020200 (VD-25153-16) |
1 |
115 |
Povidine |
Povidon iod 0,15g |
Thuốc mỡ |
Hộp 10 miếng gạc (10cm x 10cm) tẩm thuốc mỡ Povidine 10%, Hộp 10 miếng gạc (7cm x 7cm) tẩm thuốc mỡ Povidine 10% |
NSX |
36 |
893100020300 (VD-24154-16) |
1 |
25. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
25.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) (Địa chỉ: Lô M7A, Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
116 |
Coxnis |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110020400 (VD-31633-19) |
1 |
117 |
Cruzz-35 |
Risedronat natri 35mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
NSX |
36 |
893110020500 (VD-27435-17) |
1 |
118 |
Desratel |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100020600 (VD-28452-17) |
1 |
119 |
Franilax |
Furosemid 20mg; Spironolacton 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Nhôm - Nhôm; Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, PVC - Nhôm |
NSX |
36 |
893110020700 (VD-28458-17) |
1 |
120 |
Glockner-5 |
Methimazol 5mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110020800 (VD-23921-15) |
1 |
121 |
Gyoryg |
Acarbose 50mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110020900 (VD-21988-14) |
1 |
122 |
Givet-10 |
Montelukast natri tương đương montelukast 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893110021000 (VD-28459-17) |
1 |
123 |
Hayex |
Bambuterol HCl 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Nhôm - Nhôm; Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, PVC - Nhôm |
NSX |
36 |
893110021100 (VD-28462-17) |
1 |
124 |
Huntelaar |
Lacidipin 4mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110021200 (VD-19661-13) |
1 |
125 |
Miprotone |
Progesteron micronized 100mg |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110021300 (VD-23281-15) |
1 |
126 |
Nerazzu-25 |
Losartan kali 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110021400 (VD-27447-17) |
1 |
127 |
Patchell |
Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110021500 (VD-25950-16) |
1 |
128 |
Ravastel-20 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110021600 (VD-27449-17) |
1 |
129 |
Sakuzyal |
Oxcarbazepin 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110021700 (VD-15281-11) |
1 |
130 |
Souzal |
Rabeprazol natri 20mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 4 vỉ x 7 Viên, Nhôm - Nhôm; Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, PVC - Nhôm |
NSX |
36 |
893110021800 (VD-18101-12) |
1 |
131 |
Tenofovir |
Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110021900 (VD-18516-13) |
1 |
132 |
Toulalan |
Itoprid HCl 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 Viên |
NSX |
36 |
893110022000 (VD-27454-17) |
1 |
133 |
Vigorito |
Vildagliptin 50mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110022100 (VD-21482-14) |
1 |
134 |
Villex-500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 7 viên, Nhôm - Nhôm; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, PVC - Nhôm |
NSX |
36 |
893115022200 (VD-22644-15) |
1 |
135 |
Wedes |
Azathioprin 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Nhôm - Nhôm; Hộp 6 vỉ x 10 viên, PVC - Nhôm |
NSX |
36 |
893110022300 (VD-18520-13) |
1 |
136 |
Zabales |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 14 viên, Nhôm - Nhôm; Hộp 10 vỉ x 10 viên, PVC - Nhôm |
NSX |
36 |
893110022400 (VD-20079-13) |
1 |
137 |
zlatko-100 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat 128,48mg) 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110022500 (VD-21483-14) |
1 |
26. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: 170 Đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam)
26.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: Lô 15, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội, Việt Nam)
138 |
Abarek |
Dihydroartemisinin 40mg; Piperaquin phosphat 320mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 vỉ x 8 viên |
NSX |
36 |
893110022600 (VD-28944-18) |
1 |
27. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A, phố Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
27.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
139 |
Albendazole 400mg |
Albendazol 400mg |
Viên nén nhai |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
NSX |
24 |
893100022700 (VD-21304-14) |
1 |
140 |
Keflafen 75 |
Ketoprofen 75mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110022800 (VD-25174-16) |
1 |
141 |
L-Ornithine - L- Aspartate 3000mg |
L-ornithin - L- aspartat 3000mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 5g |
NSX |
36 |
893110022900 (VD-30389-18) |
1 |
142 |
Maltagit |
Attapulgit mormoiron hoạt hoá 2500mg; Hỗn hợp gel khô magnesi carbonat và nhôm hydroxyd 500mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 30 gói x 3,3g |
NSX |
36 |
893100023000 (VD-26824-17) |
1 |
143 |
Omezon |
Omeprazole (dưới dạng hạt bao tan trong ruột chứa 8,5% (kl/kl) Omeprazol) 20mg |
Viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 14 viên. |
DĐVN IV |
36 |
893110023100 (VD-22153-15) |
1 |
144 |
Psocabet |
Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 0,05 % (w/w); Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 0,005 % (w/w) |
Thuốc mỡ bôi da |
Hộp 1 tuýp x 5g, 10g, 15g, 20g, 30g. |
NSX |
24 |
893110023200 (VD-29755-18) |
1 |
145 |
Safetamol120 |
Paracetamol 120mg |
Dung dịch uống |
Hộp 20 ống x 5ml |
NSX |
24 |
893100023300 (VD-24777-16) |
1 |
146 |
Salicylic 5% |
Acid salicylic 0,25g/5g |
Thuốc mỡ bôi da |
Hộp 1 tuýp x 5g, Hộp 1 tuýp x 15g |
NSX |
36 |
893100023400 (VD-24193-16) |
1 |
28. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Địa chỉ: 71 Điện Biên Phủ, Hng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam)
28.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Địa chỉ: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng, Việt Nam)
147 |
Syfazin |
Xylometazolin hydroclorid 5mg/10ml |
Thuốc nhỏ mũi |
Hộp 1 lọ x 10ml |
NSX |
24 |
893100023500 (VD-22889-15) |
1 |
29. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/4, Phường 1, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
29.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/4, Phường 1, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
148 |
B1B6B12 |
Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125 µg (mcg); Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 125mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100023600 (VD-22898-15) |
1 |
29.2. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 22, đường số 2, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
149 |
Cloxacillin 1 g |
Cloxacilin (dưới dạng cloxacilin natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ x 1g, Hộp 10 Lọ x 1g |
BP hiện hành |
24 |
893110023700 (VD-26156-17) |
1 |
150 |
Imedoxim 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 01 vỉ x 10 Viên |
NSX |
24 |
893110023800 (VD-27892-17) |
1 |
151 |
Imenir 300 |
Cefdinir 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 01 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
24 |
893110023900 (VD-27894-17) |
1 |
29.3. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm – Nhà máy kháng sinh Công nghệ cao Vĩnh Lộc (Địa chỉ: Lô B15/I-B16/I đường 2A, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
152 |
Cepmox-clav 875 mg/ 125 mg |
Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat – Avicel (1:1)) 125mg; Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat compacted) 875mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên |
USP hiện hành |
24 |
893110024000 (VD-33452-19) |
1 |
30. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 đường Thống Nhất, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
30.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, Khóm Đông Bắc, Phường Vĩnh Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
153 |
Katecid |
Tenoxicam 20mg |
Viên nén dài bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110024100 (VD-16688-12) |
1 |
154 |
Lansoprazol |
Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Lansoprazol 8,5%) 30mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên, Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893110024200 (VD-21314-14) |
1 |
155 |
Panactol |
Paracetamol 500mg |
viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 12 viên, Hộp 15 vỉ x 12 viên, Hộp 20 vỉ x 12 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên, Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893100024300 (VD-18743-13) |
1 |
156 |
Vitamin B6 |
Pyridoxin hydroclorid 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 1 chai x 200 viên |
NSX |
36 |
893100024400 (VD-18744-13) |
1 |
31. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
31.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
157 |
Anduxtane |
Candesartan cilexetil 16mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Chai 50 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên |
JP 17 |
36 |
893110024500 (VD-25709-16) |
1 |
158 |
Drotusc Forte |
Drotaverin hydrochlorid 80mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110024600 (VD-24789-16) |
1 |
159 |
Ezdixum 20 |
Esomeprazol ( dạng pellet bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 20mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110024700 (VD-28981-18) |
1 |
160 |
Feguline 50 |
Sertralin (dưới dạng sertralin hydrochlorid) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110024800 (VD-26876-17) |
1 |
161 |
Medi-Allopurinol |
Allopurinol 300mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110024900 (VD-28987-18) |
1 |
162 |
Medi-levosulpirid |
Levosulpirid 25mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên |
NSX |
36 |
893110025000 (VD-22922-15) |
1 |
163 |
Respamxol 20 |
Bambuterol hydroclorid 20mg |
Viên nén |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110025100 (VD-24791-16) |
1 |
32. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Địa chỉ: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The Everrich 1, số 968 đường Ba Tháng Hai, phường 15, quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
32.1.Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An Lợi , phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
164 |
Restiva |
Diosmin 600mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 Viên |
NSX |
36 |
893110025200 (VD-26892-17) |
1 |
165 |
Tesafu |
Rupatadin (dưới dạng Rupatadin fumarat) 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110025300 (VD-26893-17) |
1 |
33. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
33.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
166 |
Oxacilin 250mg |
Oxacilin (dạng Oxacilin natri) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110025400 (VD-24805-16) |
1 |
33.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô N8, đường N5, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
167 |
Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 IU |
Benzathin benzylpenicilin 1.200.000IU |
Thuốc bột pha hỗn dịch tiêm |
Hộp 10 lọ |
NSX |
36 |
893110025500 (VD-25206-16) |
1 |
168 |
Calci folinat 100mg/10ml |
Acid folinic (dạng calci folinat) 100mg/10ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 ống x 10ml |
NSX |
24 |
893110025600 (VD-24225-16) |
1 |
169 |
Cefotiam 2g |
Cefotiam (dưới dạng cefotiam hydroclorid trộn natri carbonat) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ |
NSX |
36 |
893110025700 (VD-28671-18) |
1 |
170 |
Nước cất tiêm 10ml |
Nước để pha thuốc tiêm 10 ml |
Dung môi pha tiêm |
Hộp 50 ống x 10ml |
DĐVN V |
48 |
893110025800 (VD-24804-16) |
1 |
171 |
Paracetamol 150mg |
Paracetamol 150mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
Hộp 10 Gói |
NSX |
24 |
893100025900 (VD-23603-15) |
1 |
172 |
Quinapril 40mg |
Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) 40mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 túi x 03 vỉ x 10 viên |
USP 41 |
24 |
893110026000 (VD-30440-18) |
1 |
173 |
Salbutamol 2mg |
Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 2mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x10 viên |
NSX |
36 |
893115026100 (VD-24806-16) |
1 |
34. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
34.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
174 |
Amegesic 200 |
Naproxen (dưới dạng naproxen sodium) 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên |
USP 36 |
48 |
893100026200 (VD-27965-17) |
1 |
175 |
Amisulpride 400mg |
Amisulpride 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110026300 (VD-19421-13) |
1 |
176 |
Averinal |
Alverine (dưới dạng alverine citrate 67,3mg) 40mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110026400 (VD-27966-17) |
1 |
177 |
Braintrop 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110026500 (VD-26219-17) |
1 |
178 |
Cerepax 500 |
Levetiracetam 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110026600 (VD-34210-20) |
1 |
179 |
Fenofib 200 |
Fenofibrate (dưới dạng vi hạt chứa 66% (kl/kl) Fenofibrate) 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 7 vỉ x 4 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893110026700 (VD-24826-16) |
1 |
180 |
Glimid 4 |
Glimepiride 4mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110026800 (VD-20233-13) |
1 |
181 |
Limogil 100 |
Lamotrigine 100mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110026900 (VD-19411-13) |
1 |
182 |
Melic 7.5 |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893110027000 (VD-25751-16) |
1 |
183 |
Meloxicam 7,5mg |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893110027100 (VD-20803-14) |
1 |
184 |
Motidram |
Cinnarizine 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100027200 (VD-24829-16) |
1 |
185 |
Osteotis 10 |
Acid alendronic (dưới dạng Alendronate sodium) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110027300 (VD-25755-16) |
1 |
186 |
Pepsia |
Dimethicone 3000mg; Guaiazulene 4mg |
Thuốc uống dạng gel |
Hộp 30 gói x 10g |
NSX |
24 |
893100027400 (VD-20795-14) |
1 |
187 |
Perindopril tert- butylamine 4mg |
Perindopril tert- butylamine 4mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110027500 (VD-27000-17) |
1 |
188 |
Rhumacap 200 |
Etodolac 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 43 |
36 |
893110027600 (VD-26228-17) |
1 |
189 |
Soladeno 100 |
Amisulpride 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110027700 (VD-19926-13) |
1 |
190 |
Spiramycin 1,5MIU/ Metronidazole 250mg |
Metronidazole 250mg; Spiramycin 1.500.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115027800 (VD-19407-13) |
1 |
191 |
Toplife Mg B6 |
Mỗi 10ml chứa: Magnesium lactate dihydrate 186mg; Magnesium pidolate 936mg; Pyridoxine hydrochloride 10mg |
Dung dịch uống |
Hộp 20 ống x 10ml |
NSX |
24 |
893110027900 (VD-24836-16) |
1 |
192 |
Tydol codeine |
Acetaminophen 500mg; Codeine phosphate (dưới dạng Codeine phosphate hemihydrate) 8mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên |
NSX |
48 |
893111028000 (VD-29070-18) |
1 |
193 |
Zoloman 100 |
Sertraline (dưới dạng sertraline hydrochloride) 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110028100 (VD-34211-20) |
1 |
35. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
35.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú – Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
194 |
Usarpeti |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110028200 (VD-33512-19) |
1 |
195 |
Patandolusa cảm cúm |
Caffeine 25mg; Paracetamol 500mg; Phenylephrine hydrochloride 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 15 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 12 viên; Hộp 15 vỉ x 12 viên; Hộp 01 chai x 100 viên; Hộp 01 chai x 200 viên; Hộp 01 chai x 500 viên |
NSX |
36 |
893100028300 (VD-33163-19) |
1 |
196 |
Vitamin E 400IU |
Dl – alphatocopheryl acetat 400IU |
Viên nang mềm |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 100 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100028400 (VD-22083-15) |
1 |
36. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 7, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
36.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 7, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
197 |
Cefpodoxime 200 mg |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên |
USP 38 |
36 |
893110028500 (VD-31831-19) |
1 |
198 |
Fudophos |
Sucralfat 1.000mg/5g |
Hỗn dịch uống |
Hộp 10 Gói x 5g, Hộp 20 Gói x 5g, Hộp 30 Gói x 5g |
NSX |
36 |
893100028600 (VD-24256-16) |
1 |
199 |
Hemol 750mg |
Methocarbamol 750mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên |
USP 38 |
36 |
893110028700 (VD-27983-17) |
1 |
200 |
Orientfe 200 mg |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên |
USP 43 |
36 |
893110028800 (VD-25761-16) |
1 |
201 |
Stufort cap |
Cinnarizin 25mg; Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 Viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110028900 (VD-27014-17) |
1 |
37. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, Đường Hữu Nghị, Phường Bắc Lý, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
37.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, Đường Hữu Nghị, Phường Bắc Lý, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
202 |
Acyclovir 5% |
Aciclovir 5% (w/w) |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 3g; Hộp 1 tuýp x 5g |
DĐVN V |
36 |
893100029000 (VD-27018-17) |
1 |
203 |
Ambroxol |
Ambroxol hydrochlorid 0,3% (w/v) |
Siro thuốc |
Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 60ml |
NSX |
36 |
893100029100 (VD-34219-20) |
1 |
204 |
Qbizolin 0,05% |
Xylometazoline hydrochloride 0,05% (w/v) |
Dung dịch nhỏ, xịt mũi |
Hộp 1 lọ x 10ml, nhỏ mũi; Hộp 1 lọ x 10ml, xịt mũi |
NSX |
36 |
893100029200 (VD-31155-18) |
1 |
38. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
38.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
205 |
Colocol suppo 80 |
Paracetamol 80mg |
Viên đặt trực tràng |
Hộp 2 vỉ x 5 Viên |
NSX |
36 |
893100029300 (VD-30483-18) |
1 |
206 |
Kofio |
Estriol 0,5mg |
Viên đặt âm đạo |
Hộp 3 vỉ x 5 Viên |
NSX |
36 |
893110029400 (VD-28010-17) |
1 |
207 |
Mitalis 20 |
Tadalafil 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 2 Viên |
NSX |
36 |
893110029500 (VD-23002-15) |
1 |
39. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
39.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
208 |
Fexodinefast 120 |
Fexofenadin hydrochlorid 120mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 2022 |
36 |
893100029600 (VD-34225-20) |
1 |
209 |
Fexodinefast 180 |
Fexofenadin hydrochlorid 180mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 2022 |
36 |
893100029700 (VD-34226-20) |
1 |
210 |
Gabarica 400 |
Gabapentin 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 41 |
36 |
893110029800 (VD-24848-16) |
1 |
211 |
Jaxtas 20 |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893110029900 (VD-27042-17) |
1 |
212 |
Migtana 50 |
Sumatriptan 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110030000 (VD-24849-16) |
1 |
213 |
Bisoprolol 2.5mg |
Bisoprolol fumarat 2,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
36 |
893110030100 (VD-28025-17) |
1 |
214 |
Rosuvastatin SaVi 10 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110030200 (VD-29117-18) |
1 |
215 |
SaVi Albendazol 200 |
Albendazol 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 2 viên |
DĐVN V |
36 |
893110030300 (VD-24850-16) |
1 |
216 |
SaVi Lisinopril 5 |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 41 |
36 |
893110030400 (VD-24852-16) |
1 |
217 |
SaVi Quetiapine 25 |
Quetiapin (dưới dạng quetiapin fumarat) 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 2021 |
36 |
893110030500 (VD-29838-18) |
1 |
218 |
SaViCertiryl |
Cetirizin dihydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 200 viên; Chai 100 viên |
DĐVN IV |
36 |
893100030600 (VD-24853-16) |
1 |
219 |
SaViDimin |
Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 1 chai x 60 viên |
NSX |
36 |
893100030700 (VD-24854-16) |
1 |
220 |
SaViRisone 5 |
Risedronate sodium (dưới dạng risedronate sodium hemi-pentahydrate 5,74mg) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110030800 (VD-23013-15) |
1 |
40. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Song Vân (Địa chỉ: 31 Tân Trang, Phường 9, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
40.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: Số 192 đường Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
221 |
Rede |
Rebamipide 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
JP 16 |
36 |
893110030900 (VD-29136-18) |
1 |
41. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: Lô 08, 09 Cụm Công nghiệp và Tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, Phường 9, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
41.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
222 |
Amoxicilin 250 mg |
Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat compacted) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên |
NSX |
36 |
893110031000 (VD-29139-18) |
1 |
223 |
BBcelat |
Sultamicilin(dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat 1012,6mg) 750mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110031100 (VD-31914-19) |
1 |
224 |
Cefditoren 200 |
Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110031200 (VD-33560-19) |
1 |
225 |
Dextromethorphan 15mg |
Dextromethorphan hydrobromid 15mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, chai 180 viên |
NSX |
36 |
893110031300 (VD-31917-19) |
1 |
226 |
Neusturon |
Cinarizin 25mg |
Viên nén |
Hộp 25 vỉ x 10 viên, Hộp 01 chai x 100 viên |
NSX |
36 |
893100031400 (VD-29147-18) |
1 |
227 |
No-panes |
Drotaverin hydroclorid 40mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên |
NSX |
36 |
893110031500 (VD-27063-17) |
1 |
228 |
Roxithromycin 150mg |
Roxithromycin 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Alu - Alu; Hộp 10 vỉ x 10 viên, Alu - PVC |
NSX |
36 |
893110031600 (VD-31920-19) |
1 |
229 |
Tafuito |
Itoprid hydroclorid 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110031700 (VD-28053-17) |
1 |
230 |
Tiphadol 250 |
Paracetamol 250mg |
Thuốc cốm sủi |
Hộp 25 gói x 1,5g |
NSX |
36 |
893100031800 (VD-28060-17) |
1 |
231 |
Tiphafast 180 |
Fexofenadin hydroclorid 180mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100031900 (VD-28061-17) |
1 |
232 |
Tipharan |
Metoclopramid hydroclorid 10mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 20 viên, Hộp 5 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893110032000 (VD-28063-17) |
1 |
42. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Ch Thanh, Khóm 2 Phường 9 TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
42.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Ch Thanh, Khóm 2 Phường 9 TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
233 |
TV.Enalapril |
Enalapril maleate 5mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110032100 (VD-19979-13) |
1 |
43. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, Tp. H Chí Minh, Việt Nam)
43.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
234 |
Cezirnate 250 mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110032200 (VD-20881-14) |
1 |
44. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
44.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27 khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
235 |
Alovirum |
Acyclovir 5g/125ml |
Hỗn dịch uống |
Hộp 1 lọ x 125ml |
NSX |
24 |
893110032300 (VD-26635-17) |
1 |
236 |
Dexamethason 4mg/1 ml |
Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 1ml; Hộp 50 ống x 1ml |
DĐVN hiện hành |
36 |
893110032400 (VD-19475-13) |
1 |
237 |
Isoniazid 300mg |
Isoniazid 300mg |
Viên nén |
Hộp 1 lọ x 100 viên |
DĐVN V |
36 |
893110032500 (VD-32896-19) |
1 |
238 |
Potriolac |
Tuýp 15g chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 7,5mg; Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 0,75mg |
Thuốc mỡ bôi da |
Hộp 1 tuýp x 15g |
NSX |
24 |
893110032600 (VD-22526-15) |
1 |
45. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3 (Địa chỉ: 16 Lê Đại Hành, Phường Minh Khai, Quận Hng Bàng, TP Hải Phòng, Việt Nam)
45.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3 (Địa chỉ: Số 28, đường 351, xã Nam Sơn, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng, Việt Nam)
239 |
Othevinco |
Carbocistein 250mg/5ml |
Dung dịch uống |
Hộp 04 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 01 chai 120ml; Hộp 01 chai 60ml |
NSX |
36 |
893100032700 (VD-32900-19) |
1 |
46. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
46.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
240 |
Vigentin 500mg/62,5mg tab. |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng hỗn hợp Kali clavulanat + Cellulose vi tinh thể tỷ lệ 1:1) 62,5mg |
Viên nén dài bao phim |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
NSX |
24 |
893110032800 (VD-18358-13) |
1 |
46.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
241 |
Banago 10 |
Tadalafil 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 2 viên |
NSX |
24 |
893110032900 (VD-24287-16) |
1 |
242 |
Elnizol |
Mỗi chai 100ml dung dịch chứa Metronidazol 500mg |
Dung dịch tiêm truyền |
Chai thủy tinh 100ml |
BP 2012 |
36 |
893115033000 (VD-24288-16) |
1 |
243 |
Levofloxacin 500mg |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115033100 (VD-34271-20) |
1 |
244 |
Midakacin 250 |
Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat ) 250mg |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm |
NSX |
36 |
893110033200 (VD-28082-17) |
1 |
245 |
Phabarat |
Dexketoprofen (dưới dạng Dexketoprofen trometamol) 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110033300 (VD-34268-20) |
1 |
246 |
Trikapezon |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg |
Bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ bột pha tiêm và 1 ống nước cất 5ml, Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ bột pha tiêm |
NSX |
24 |
893110033400 (VD-24868-16) |
1 |
247 |
Ziusa |
Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa Azithromycin (dưới dạng Azithromycin TM granules 7,5% w/w) 200mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 1 lọ bột để pha 15ml hỗn dịch, Hộp 1 lọ bột để pha 22,5ml hỗn dịch, Hộp 1 lọ bột để pha 30ml hỗn dịch |
NSX |
24 |
893110033500 (VD-26292-17) |
1 |
47. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Địa chỉ: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
47.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Địa chỉ: Khu phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
248 |
Celextavin |
Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110033600 (VD-29180-18) |
1 |
249 |
Cephalexin 250mg |
Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
DĐVN V |
36 |
893110033700 (VD-20852-14) |
1 |
250 |
Clarithro 500 |
Clarithromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên |
DĐVN V |
36 |
893110033800 (VD-21913-14) |
1 |
251 |
Ofloxacin 200mg |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên |
DĐVN V |
36 |
893115033900 (VD-22234-15) |
1 |
252 |
Penicilin V Kali 400.000 I.U |
Penicilin V (dưới dạng penicilin V kali) 400.000I.U |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, (màng Al/PVC); Hộp 10 vỉ x 12 viên, Hộp 20 vỉ x 12 viên, Hộp 50 vỉ x 12 viên, (màng phức hợp Cellophan xám) |
DĐVN V |
36 |
893110034000 (VD-20476-14) |
1 |
253 |
Piracetam 800mg |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110034100 (VD-26311-17) |
1 |
254 |
Promethazin |
Promethazin (dưới dạng promethazin hydroclorid) 0,1g/100ml |
Si rô |
Hộp 1 chai x 90ml |
NSX |
36 |
893100034200 (VD-33611-19) |
1 |
255 |
Sulpiride |
Sulpirid 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên |
DĐVN V |
36 |
893110034300 (VD-24316-16) |
1 |
48. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: 31 Ngô Thời Nhiệm, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
48.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường số 13, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
256 |
Acetylcystein 200mg |
Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200mg |
Thuốc bột uống |
Hộp 20 gói; Hộp 30 gói; Hộp 50 gói x 1,5g |
NSX |
36 |
893100034400 (VD-29201-18) |
1 |
257 |
Fanozo |
Fexofenadin hydroclorid 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100034500 (VD-19698-13) |
1 |
258 |
Fenofibrate 300 |
Fenofibrat 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110034600 (VD-21124-14) |
1 |
49. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
49.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
259 |
Ampicilin 500mg |
Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri) 500mg |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm; Hộp 50 lọ thuốc bột pha tiêm |
USP 2023 |
48 |
893110034700 (VD-28688-18) |
1 |
260 |
Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 IU |
Benzathin benzylpenicilin 1.200.000IU |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 10 lọ; 50 lọ thuốc bột pha tiêm. |
DĐVN V |
36 |
893110034800 (VD-29207-18) |
1 |
261 |
Benzylpenicilin 1.000.000 IU |
Benzylpenicilin (dưới dạng benzylpenicilin natri) 1.000.000IU |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm; Hộp 50 lọ thuốc bột pha tiêm |
USP 2023 |
36 |
893110034900 (VD-27140-17) |
1 |
262 |
Cefpirom 1g |
Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ thuốc bột pha tiêm ; Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm |
NSX |
24 |
893110035000 (VD-19053-13) |
1 |
263 |
Cefradin 1g |
Cefradin 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ, Hộp 05 lọ, Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm |
CP 2005 |
36 |
893110035100 (VD-18401-13) |
1 |
264 |
Ceftazidim 0,5g |
Ceftazidim 0,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ, Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm |
NSX |
36 |
893110035200 (VD-19061-13) |
1 |
265 |
Ceftriaxon 1g |
Ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxone natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ, Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm; Hộp 01 lọ thuốc bột pha tiêm + 02 ống nước cất pha tiêm 5ml |
USP 2023 |
36 |
893110035300 (VD-17037-12) |
1 |
266 |
Cefuroxim 500mg |
Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) 500mg |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 05 lọ, Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm |
USP 2023 |
24 |
893110035400 (VD-33636-19) |
1 |
267 |
Cloxacilin |
Cloxacilin (dưới dạng cloxacilin natri) 500mg |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 10 lọ, Hộp 50 lọ thuốc bột pha tiêm |
CP 2015 |
24 |
893110035500 (VD-19055-13) |
1 |
268 |
Desonide 0,05% |
Mỗi 1g kem chứa Desonide 0,5mg |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp 15g, 30g |
NSX |
36 |
893110035600 (VD-33637-19) |
1 |
269 |
Ertapenem VCP |
Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri phối hợp với Natri bicarbonat và Natri hydroxid theo tỷ lệ 809,6:135,4:55) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ, Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm |
NSX |
24 |
893110035700 (VD-33638-19) |
1 |
270 |
Fudareus-B |
Mỗi tuýp 15g chứa: Acid fusidic (dưới dạng hemihydrat) 2% (w/w); betamethason (dưới dạng este valerat) 0,1 % (w/w) |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp 15g |
NSX |
36 |
893110035800 (VD-33639-19) |
1 |
271 |
Hydrocortison 1% |
Mỗi 1 g kem có chứa Hydrocortison acetat 10mg |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp 15g |
NSX |
36 |
893110035900 (VD-33641-19) |
1 |
272 |
Piperacilin 1g |
Piperacilin (dưới dạng piperacilin natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ, 10 lọ thuốc bột pha tiêm |
USP 41 |
36 |
893110036000 (VD-19058-13) |
1 |
273 |
Ticarcilin 3g; Acid clavulanic 0,2g |
Ticarcilin (dưới dạng ticarcilin dinatri) 3g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 0,2g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ thuốc bột pha tiêm; Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm |
USP 41 |
24 |
893110036100 (VD-19062-13) |
1 |
274 |
Vaciradin |
Cefradin 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ thuốc bột pha tiêm ; Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm |
CP 2015 |
36 |
893110036200 (VD-18000-12) |
1 |
275 |
Vitabactam |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) phối hợp Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) theo tỷ lệ (1:1) 1g + 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp 50 lọ, Hộp 100 lọ thuốc bột pha tiêm |
NSX |
24 |
893110036300 (VD-33646-19) |
1 |
50. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Số 777, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)
50.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Thôn Mậu Thông - P. Khai Quang - TP. Vĩnh Yên - T. Vĩnh Phúc- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
276 |
Vincynon |
Etamsylat 250mg 2 ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 vỉ x 5 ống x 2ml; Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml |
NSX |
36 |
893110036400 (VD-20893-14) |
1 |
277 |
Vitamin B12 |
Vitamin B12 1000mcg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 100 ống x 1ml |
DĐVN hiện hành |
36 |
893110036500 (VD-24910-16) |
1 |
51. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
51.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
278 |
Nystatin |
Nystatin 500.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 8 viên |
NSX |
36 |
893110036600 (VD-32951-19) |
1 |
52. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược trung Ương 3 (Địa chỉ: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
52.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược trung Ương 3 (Địa chỉ: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
279 |
Ceteco Prednisolon |
Prednisolon 5mg |
Viên nén |
Lọ 100 viên, 200 viên, 500 viên |
NSX |
36 |
893110036700 (VD-25836-16) |
1 |
280 |
Datadol extra |
Cafein 65mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 10, 20, 50 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên; Hộp 15 vỉ x 12 viên |
DĐVN V |
36 |
893100036800 (VD-27176-17) |
1 |
53. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Số 358 đường Giải Phóng, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
53.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
281 |
Postcare 100 |
Progesteron (micronized) 100mg |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110036900 (VD-24359-16) |
1 |
282 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nén |
Lọ 1000 viên |
NSX |
36 |
893110037000 (VD-34312-20) |
1 |
54. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược và Vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: Số 192 đường Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
54.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược và Vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: Số 192 đường Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
283 |
Lobetasol |
Tuýp 10g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100mg |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 10 g |
NSX |
36 |
893110037100 (VD-33668-19) |
1 |
284 |
Povidone Iodine 10% |
Povidon iod 10% (w/v) |
Dung dịch dùng ngoài |
Hộp 1 chai 20ml; Chai 20ml, 30ml, 90ml, 130ml, 140ml, 330ml |
DĐVN V |
24 |
893100037200 (VD-32971-19) |
1 |
285 |
Predlisol tab |
Prednisolon 5mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110037300 (VD-28194-17) |
1 |
286 |
Phacotrivita |
Vitamin B1 125mg; Vitamin B12 125µg (mcg); Vitamin B6 125mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10, 50 vỉ bấm x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110037400 (VD-20006-13) |
1 |
287 |
Spivacin |
Spiramycin 3.000.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 chai 100 viên; Chai 200 viên |
DĐVN V |
36 |
893110037500 (VD-26349-17) |
1 |
288 |
Vitamin C 1g |
Vitamin C (Acid ascorbic) 1000mg |
Viên nén sủi bọt |
Hộp 5 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên; Tuýp 20 viên |
NSX |
36 |
893110037600 (VD-33670-19) |
1 |
55. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược Vacopharm (Địa chỉ: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
55.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, Phường Tân Khánh, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
289 |
Dextromethorphan 15 |
Dextromethorphan hydrobromid 15mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 250 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
DĐVN IV |
48 |
893110037700 (VD-25851-16) |
1 |
290 |
Vacodomtium 10 |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
viên nén bao phim |
Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 50 vỉ x 15 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893110037800 (VD-24921-16) |
1 |
291 |
Vacoros 20 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
24 |
893110037900 (VD-28207-17) |
1 |
56. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: 102 Chi lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
56.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: 102 Chi lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
292 |
Nước cất tiêm |
Nước để pha thuốc tiêm 5 ml |
Dung môi pha tiêm |
Hộp 5ml x 50 ống; Hộp 5ml x 100 ống |
DĐVN V |
36 |
893110038000 (VD-23768-15) |
1 |
57. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược VTYT Thái Bình (Địa chỉ: Số 64, phố Hai Bà Trưng, phường Lê Hng Phong, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình, Việt Nam)
57.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược VTYT Thái Bình (Địa chỉ: Km 4 đường Hùng Vương, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình, Việt Nam)
293 |
Paracetamol 325mg |
Paracetamol 325mg |
Viên nén |
Lọ 300 viên, Lọ 500 viên, Lọ 1000 viên |
DĐVN hiện hành |
36 |
893100038100 (VD-20934-14) |
1 |
294 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Lọ 200 viên, 500 viên, 1000 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên |
DĐVN hiện hành |
24 |
893100038200 (VD-22576-15) |
1 |
58. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)
58.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)
295 |
Ascorbin-1000 |
Acid ascorbic (Vitamin C) 1000mg |
Viên nén sủi bọt |
Hộp 4 vỉ x 4 viên |
NSX |
24 |
893110038300 (VD-23530-15) |
1 |
296 |
Euviclor 250 |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 12 viên; Hộp 10 vỉ x 12 viên |
USP 2021 |
24 |
893110038400 (VD-26137-17) |
1 |
297 |
Spiramycin 3 MIU |
Spiramycin 3MIU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110038500 (VD-30370-18) |
1 |
59. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam)
59.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam)
298 |
Neostigmin Kabi |
Neostigmin methylsulfat 0,5mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 1ml |
NSX |
24 |
893114038600 (VD-34331-20) |
1 |
60. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: 273 Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
60.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: số 192 Đức Giang, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
299 |
Berberin clorid |
Berberin clorid thô 25kg/10kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
Túi 10kg, 15kg, 20kg |
DĐVN V |
60 |
893500038700 (VD-19572-13) |
1 |
61. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
61.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
300 |
Aciclovir MKP 5% |
Aciclovir 0,25g/5g |
Thuốc mỡ bôi da |
Hộp 1 tuýp x 5g |
NSX |
24 |
893100038800 (VD-32127-19) |
1 |
301 |
Aciclovir MKP 800 |
Aciclovir 800mg |
Viên nén |
Hộp 7 vỉ x 5 viên |
NSX |
36 |
893110038900 (VD-34333-20) |
1 |
302 |
Arthrobic 15 |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 30 viên |
DĐVN V |
36 |
893110039000 (VD-19108-13) |
1 |
303 |
Disolvan |
Bromhexin hydroclorid 8mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên |
DĐVN V |
24 |
893100039100 (VD-33737-19) |
1 |
304 |
Manitol 10% |
Manitol 25g/250ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Chai 250ml; Chai 500ml |
NSX |
36 |
893110039200 (VD-33008-19) |
1 |
305 |
Novogyl |
Metronidazol 125mg; Spiramycin 750.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115039300 (VD-27287-17) |
1 |
306 |
Roxithromycin 150mg |
Roxithromycin 150mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110039400 (VD-34340-20) |
1 |
62. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam -Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
62.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam -Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
307 |
Dolchis |
Etodolac 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
36 |
893110039500 (VD-33746-19) |
1 |
308 |
Gasless |
Simethicon 125mg |
Viên nang mềm |
Hộp 1 túi nhôm x 6 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
24 |
893100039600 (VD-33748-19) |
1 |
309 |
Kupacen |
Aceclofenac 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110039700 (VD-33749-19) |
1 |
310 |
Ralomax |
Raloxifen HCl (tương đương Raloxifen 55,71mg) 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
36 |
893110039800 (VD-33747-19) |
1 |
311 |
Sydracxin |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid 582mg) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
36 |
893115039900 (VD-33209-19) |
1 |
312 |
Hemastin |
Rosuvastatin(dưới dạng Rosuvastatin calci 10,4mg) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110040000 (VD-32598-19) |
1 |
63. Công ty TNHH thương mại dược phẩm Nguyễn Vy (Địa chỉ: 541/24 Sư Vạn Hạnh, phường 13, quận 10, TP. H Chí Minh, Việt Nam)
63.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
313 |
Cbizentrax |
Albendazol 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
NSX |
36 |
893100040100 (VD-28742-18) |
1 |
64. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
64.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
314 |
Acyclovir Éloge 200 |
Acyclovir 200mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 5 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110040200 (VD-33750-19) |
1 |
315 |
Acyclovir Éloge 400 |
Acyclovir 400mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 5 vỉ x 5 viên; Hộp 7 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110040300 (VD-33751-19) |
1 |
316 |
Acyclovir Éloge 800 |
Acyclovir 800mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 5 vỉ x 5 viên; Hộp 7 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110040400 (VD-33752-19) |
1 |
317 |
Arthroease |
Mỗi gói 3g chứa glucosamin sulfat natri chlorid 1884mg tương đương với glucosamin 1178mg |
Thuốc bột pha dung dịch uống |
Hộp 30 gói x 3g |
NSX |
24 |
893100040500 (VD-33756-19) |
1 |
318 |
Éloge Cipro 500 |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893115040600 (VD-33760-19) |
1 |
65. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần nghiên cứu và sản xuất dược phẩm Meracine (Địa chỉ: Đường YP6, khu công nghiệp Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
65.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần nghiên cứu và sản xuất dược phẩm Meracine (Địa chỉ: Đường YP6, khu công nghiệp Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
319 |
Nozeytin |
Azelastin hydroclorid 15mg/15ml |
Thuốc xịt mũi |
Hộp 1 lọ x15ml |
NSX |
24 |
893100040700 (VD-23262-15) |
1 |
66. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần O2pharm (Địa chỉ: 39/39 Nguyễn Cửu Đàm, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
66.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192 phố Đức Giang, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
320 |
Ocepitam |
Rutin 40mg; Vincamin 20mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110040800 (VD-32182-19) |
1 |
67. Cơ sở đăng ký: Công Ty Cổ Phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
67.1. Cơ sở sản xuất: Công Ty Cổ Phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
321 |
Alenbone Plus |
Alendronat natri trihydrat tương đương Acid alendronic 70mg; Cholecalciferol 2800IU |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
NSX |
24 |
893110040900 (VD-26397-17) |
1 |
322 |
Bepracid 20 |
Rabeprazol natri 20mg |
Viên bao tan trong ruột |
Hộp 01 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110041000 (VD-20037-13) |
1 |
323 |
Combistad |
Ống 2ml chứa: Vitamin B1 (Thiamine hydrochloride) 10mg; Vitamin B2 (Riboflavin 5’phosphate sodium) 5,47mg; Vitamin B5 (D- panthenol) 6mg; Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) 4mg; Vitamin PP (Niacinamide) 40mg |
Dung dịch tiêm |
Hộp 12 ống x 2ml |
NSX |
36 |
893110041100 (VD-32691-19) |
1 |
324 |
Lanzonium |
Lansoprazol(dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa lansoprazol 12,5%) 30mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110041200 (VD-22601-15) |
1 |
325 |
Doncef inj. |
Cephradin (dưới dạng hỗn hợp vô khuẩn Cephradin với L-Arginin) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ, kèm 1 ống dung môi nước cất pha tiêm 15ml (SĐK: VD-15892- 11); Hộp 10 lọ, kèm 10 ống dung môi nước cất pha tiêm 15ml (SĐK: VD- 15892-11) |
NSX |
36 |
893110041300 (VD-34364-20) |
1 |
326 |
Esomeprazole 20mg |
Esomeprazol (dưới dạng vi hạt chứa esomeprazol 22%) 20mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 28 viên |
NSX |
24 |
893110041400 (VD-26408-17) |
1 |
327 |
Esomeprazole 40mg |
Esomeprazol (dưới dạng vi hạt chứa esomeprazol 22%) 40mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 28 viên |
NSX |
24 |
893110041500 (VD-26409-17) |
1 |
328 |
Felpitil |
Piroxicam 20mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 2 ống x 1ml |
NSX |
36 |
893110041600 (VD-26411-17) |
1 |
329 |
Gentastad 80mg |
Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 80mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 50 ống x 2ml |
NSX |
24 |
893110041700 (VD-24962-16) |
1 |
330 |
Lidocain 1% |
Lidocain hydroclorid 35mg/3,5ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 50 ống x 3,5ml |
NSX |
36 |
893110041800 (VD-26416-17) |
1 |
331 |
Paracetamol/ Tramadol 325 mg/37.5 mg |
Acetaminophen 325mg; Tramadol hydrochloride 37,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893111041900 (VD-19595-13) |
1 |
332 |
Pyme ETN400 |
Alpha Tocopheryl acetat 400IU |
Viên nang mềm |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100042000 (VD-20327-13) |
1 |
333 |
Cefaclor 250mg |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110042100 (VD-26433-17) |
1 |
334 |
Sticolic 500mg |
Citicoline (dưới dạng Citicoline sodium) 500mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 2ml |
NSX |
36 |
893110042200 (VD-26434-17) |
1 |
335 |
Trifungi |
Itraconazole (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22%) 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
NSX |
36 |
893110042300 (VD-24453-16) |
1 |
336 |
Vitamin E 400 |
DL-alpha- Tocopheryl acetat 400IU |
Viên nang mềm |
Hộp 03 vỉ, Vỉ 10 viên; Hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên |
NSX |
24 |
893100042400 (VD-22617-15) |
1 |
68. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường Số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
68.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường Số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
337 |
Acenocoumarol 1 |
Acenocoumarol 1mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110042500 (VD-22293-15) |
1 |
338 |
Acenocoumarol 4 |
Acenocoumarol 4mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110042600 (VD-22294-15) |
1 |
339 |
Arthamin |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110042700 (VD-25402-16) |
1 |
340 |
Bromtryp |
Bromhexin hydroclorid 4mg/5ml |
Dung dịch uống |
Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 60ml |
NSX |
24 |
893100042800 (VD-33772-19) |
1 |
341 |
Calci D chewing |
Calci (dưới dạng calci carbonat 1250mg) 500mg; Vitamin D3 400IU |
Viên nén nhai |
Hộp 4 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 15 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp x 15 viên; Hộp 20 vỉ x 4 viên |
NSX |
30 |
893100042900 (VD-31337-18) |
1 |
342 |
Cardivasor |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 30 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893110043000 (VD-23869-15) |
1 |
343 |
Celezid 150 |
Irbesartan 150mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110043100 (VD-19603-13) |
1 |
344 |
Cholarest 40 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110043200 (VD-24459-16) |
1 |
345 |
Di-antipain |
Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg |
Viên nén sủi bọt |
Hộp 1 tuýp x 10 viên; Hộp 1 tuýp x 20 viên; Hộp 5 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 15 vỉ x 4 viên; Hộp 20 vỉ x 4 viên |
NSX |
24 |
893111043300 (VD-29371-18) |
1 |
346 |
Enpogas 20 mg/1.1 g |
Natri bicarbonat 1100mg; Omeprazol 20mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893110043400 (VD-30733-18) |
1 |
347 |
Enpogas 40 mg/1.1 g |
Natri bicarbonat 1100mg; Omeprazol 40mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893110043500 (VD-30734-18) |
1 |
348 |
Enpogas PS 20 mg/1.68 g |
Mỗi gói 6g chứa: Natri bicarbonat 1680mg; Omeprazol 20mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 30 gói x 6g |
NSX |
36 |
893110043600 (VD-30735-18) |
1 |
349 |
Enpogas PS 40 mg/1.68 g |
Mỗi gói 6g chứa: Natri bicarbonat 1680mg; Omeprazol 40mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 30 gói x 6g |
NSX |
36 |
893110043700 (VD-30736-18) |
1 |
350 |
Erxib 90 |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110043800 (VD-25403-16) |
1 |
351 |
Exidamin |
Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110043900 (VD-28330-17) |
1 |
352 |
Fexofenadin 30 ODT |
Fexofenadin hydrochlorid 30mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100044000 (VD-25404-16) |
1 |
353 |
Glasxine |
Diacerin 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Alu/PVC hoặc Alu/Alu |
NSX |
36 |
893110044100 (VD-17702-12) |
1 |
354 |
Indapa |
Captopril 50mg; Hydrochlorothiazid 25mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110044200 (VD-29373-18) |
1 |
355 |
Inferoxyl 10 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110044300 (VD-26445-17) |
1 |
356 |
Inferoxyl 20 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110044400 (VD-26446-17) |
1 |
357 |
Inferoxyl 5 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110044500 (VD-27339-17) |
1 |
358 |
Izipas |
Mỗi 5ml chứa: Guaifenesin 66,5mg; Terbutalin sulfat 1,5mg |
Dung dịch uống |
Hộp 30 gói x 5ml |
NSX |
36 |
893115044600 (VD-30731-18) |
1 |
359 |
Leer 400 |
Gabapentin 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110044700 (VD-24461-16) |
1 |
360 |
Levofloxacin SPM 250 |
Levofloxacin 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115044800 (VD-32215-19) |
1 |
361 |
Levofloxacin SPM 750 |
Levofloxacin 750mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115044900 (VD-33773-19) |
1 |
362 |
Litapyl 160 |
Fenofibrat 160mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110045000 (VD-29996-18) |
1 |
363 |
LoperamideSPM (ODT) |
Loperamid hydroclorid 2mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100045100 (VD-19607-13) |
1 |
364 |
LoratadineSPM 10mg (ODT) |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100045200 (VD-19608-13) |
1 |
365 |
Losapin 100 |
Losartan kali 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 30 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Vỉ Al/PVC hoặc Alu/Alu |
NSX |
36 |
893110045300 (VD-20053-13) |
1 |
366 |
Mebamrol |
Clozapin 100mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110045400 (VD-28332-17) |
1 |
367 |
Medisolone 4mg |
Methylprednisolone 4mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 30 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893110045500 (VD-19610-13) |
1 |
368 |
Mypara 150 |
Paracetamol 150mg |
Thuốc gói bột uống |
Hộp 20 gói x 2g |
NSX |
24 |
893100045600 (VD-17703-12) |
1 |
369 |
Mypara 250 |
Paracetamol 250mg |
Thuốc cốm |
Hộp 12 gói x 0,6g; Hộp 24 gói x 0,6g |
NSX |
36 |
893100045700 (VD-28333-17) |
1 |
370 |
Mypara 650 |
Paracetamol 650mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893100045800 (VD-29999-18) |
1 |
371 |
Mypara plus |
Cafein 65mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100045900 (VD-21731-14) |
1 |
372 |
Natidof 8 |
Thiocolchicosid 8mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110046000 (VD-23868-15) |
1 |
373 |
Olanzapin SPM 10 |
Olanzapine 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110046100 (VD-27336-17) |
1 |
374 |
Omnivastin |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110046200 (VD-28334-17) |
1 |
375 |
Pentinox |
Albendazol 400mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
NSX |
36 |
893110046300 (VD-27337-17) |
1 |
376 |
Pirizatam |
Cinnarizin 25mg; Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110046400 (VD-28335-17) |
1 |
377 |
Prodiar 75/75 |
Aspirin 75mg; Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 60 viên; Hộp 1 chai x 100 viên |
NSX |
36 |
893110046500 (VD-33774-19) |
1 |
378 |
Sapidone |
Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100046600 (VD-24460-16) |
1 |
379 |
Solpedia Plus |
Indapamid (dưới dạng Indapamid hemihydrat) 2,5mg; Perindopril arginin 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110046700 (VD-30726-18) |
1 |
380 |
Tolecathin 10 |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110046800 (VD-26443-17) |
1 |
381 |
Tolecathin 5 |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110046900 (VD-26444-17) |
1 |
382 |
Warfarin 1 |
Warfarin natri 1mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110047000 (VD-21732-14) |
1 |
383 |
Warfarin 2 |
Warfarin natri 2mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110047100 (VD-21733-14) |
1 |
384 |
Warfarin 5 |
Warfarin natri 5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110047200 (VD-21735-14) |
1 |
69. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
69.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
385 |
Acnekyn |
Acetaminophen 500mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
DĐVN V |
36 |
893100047300 (VD-32220-19) |
1 |
386 |
Bezacu |
Verapamil hydroclorid 40mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 viên x 10 viên |
NSX |
36 |
893110047400 (VD-32221-19) |
1 |
387 |
Dillicef |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 100mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110047500 (VD-30715-18) |
1 |
388 |
Dofamcic |
Rebamipid 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110047600 (VD-33775-19) |
1 |
389 |
Dolumixib 100 |
Celecoxib 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110047700 (VD-32222-19) |
1 |
390 |
Domela |
Bismuth tripotassium dicitrat 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm |
NSX |
36 |
893100047800 (VD-29988-18) |
1 |
391 |
Everim |
Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, ; Chai 60 viên, Chai 100 viên |
USP 41 |
36 |
893110047900 (VD-27321-17) |
1 |
392 |
Fanzini |
Fluvoxamin maleat 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên |
USP 43 |
36 |
893110048000 (VD-32224-19) |
1 |
393 |
Flugafen |
Flurbiprofen 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 43 |
36 |
893110048100 (VD-33776-19) |
1 |
394 |
Fudmypo |
Haloperidol 2mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 25 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên, Hộp 25 vỉ x 20 viên, Hộp 50 vỉ x 20 viên, Chai 100 viên, Chai 250 viên, Chai 500 viên |
USP 40 |
36 |
893110048200 (VD-33777-19) |
1 |
395 |
Nativilet 2.5 |
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 2,5mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110048300 (VD-33778-19) |
1 |
396 |
Fufred 5mg |
Prednison 5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 25 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 250 viên, Chai 500 viên |
USP 37 |
36 |
893110048400 (VD-30719-18) |
1 |
397 |
Glyford |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên |
DĐVN V |
36 |
893115048500 (VD-32225-19) |
1 |
398 |
Nativilet 5 |
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110048600 (VD-33779-19) |
1 |
399 |
Orfenac |
Etodolac 200mg |
viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên |
USP 38 |
36 |
893110048700 (VD-32227-19) |
1 |
400 |
Orieso 20mg |
Esomeprazol dạng vi hạt bao tan trong ruột (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) tương ứng Esomeprazol 20mg |
Viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110048800 (VD-19127-13) |
1 |
401 |
Phuhepa |
Acid ursodeoxycholic 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110048900 (VD-33025-19) |
1 |
402 |
Shogen 400 |
Vitamin E (dạng d – alpha tocopheryl acetat) 400IU |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893100049000 (VD-32229-19) |
1 |
403 |
Shuta |
Ciprofibrat 100mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110049100 (VD-32230-19) |
1 |
70. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Sanofi Việt Nam (Địa chỉ: Lô I-8-2, Đường D8, Khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
70.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Sanofi Việt Nam (Địa chỉ: Lô I-8-2, Đường D8, Khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
404 |
No-spa |
Drotaverine hydrochloride 40mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110049200 (VD-34026-20) |
1 |
71. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, Phường Trường Thạnh, Quận 9, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
71.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, Phường Trường Thạnh, Quận 9, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
405 |
Povidon iod 10% |
Povidon iod 2000mg/20ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Hộp 1 chai x 20ml, 90ml |
NSX |
36 |
893100049300 (VD-17712-12) |
1 |
72. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Traphaco (Địa chỉ: Số 75, phố Yên Ninh, phường Quán Thánh, quận Ba Đình, thành Phố Hà Nội, Việt Nam)
72.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Địa chỉ: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
406 |
Colchicin 0,5mg |
Colchicin 0,5mg |
Viên nén |
Hộp 01 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893115049400 (VD-33795-19) |
1 |
407 |
Periosyn |
Perindopril erbumine 4mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 30 viên |
NSX |
24 |
893110049500 (VD-24977-16) |
1 |
73. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
73.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
408 |
Cadigesic 650mg |
Paracetamol 650mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893100049600 (VD-32706-19) |
1 |
409 |
Cefuking |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 6 vỉ x 5 viên |
NSX |
36 |
893110049700 (VD-26031-16) |
1 |
410 |
Perasolic |
Tuýp 15g chứa: Acid salicylic 450mg; Betamethason Dipropionat 9,6mg |
Thuốc mỡ bôi da |
Hộp 1 tuýp x 15g, |
NSX |
36 |
893110049800 (VD-26033-16) |
1 |
411 |
Usacip 500 |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, 200 viên |
NSX |
36 |
893115049900 (VD-22076-14) |
1 |
74. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Uspharma Hà Nội (Địa chỉ: Số 66 ngõ Núi Trúc, phố Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
74.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược VTYT Thái Bình (Địa chỉ: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
412 |
Celecoxib-US 100 |
Celecoxib 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 200 viên |
NSX |
36 |
893110050000 (VD-34383-20) |
1 |
75. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (Địa chỉ: Số 346 đường Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
75.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (Địa chỉ: Số 346 đường Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
413 |
Cefuroxim 250 mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 6 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110050100 (VD-34396-20) |
1 |
414 |
Dorover 4 mg |
Perindopril tert- butylamin 4mg |
Viên nén |
Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ x 30 viên; Hộp 5 túi nhôm x 1 vỉ x 30 viên; Hộp 10 túi nhôm x 1 vỉ x 30 viên |
NSX |
36 |
893110050200 (VD-34397-20) |
1 |
415 |
Glucofine 1000 mg |
Metformin hydroclorid 1.000mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110050300 (VD-33036-19) |
1 |
75.2. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
416 |
Cefalexin 500 mg |
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110050400 (VD-22305-15) |
1 |
417 |
Coltoux 15 mg |
Dextromethorphan hydrobromid 15mg |
Viên nén |
Chai 100 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110050500 (VD-26457-17) |
1 |
418 |
Domelox 15 mg |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên |
NSX |
36 |
893110050600 (VD-20346-13) |
1 |
419 |
Dospasmin 120 mg |
Alverin citrat 120mg |
Viên nang cứng. |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 20 viên, Hộp 1 chai x 100 viên |
NSX |
36 |
893110050700 (VD-24486-16) |
1 |
420 |
Dospasmin 60 mg |
Alverin citrat 60mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 20 viên; Hộp 1 chai x 100 viên |
NSX |
36 |
893110050800 (VD-23256-15) |
1 |
421 |
Ofmantine - domesco 625 mg |
Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel 1:1) 125mg; Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 túi nhôm x 1 vỉ x 7 viên, (vỉ nhôm- PVDC); Hộp 2 túi nhôm x 1 vỉ x 7 viên, Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm- nhôm); Hộp 2 túi nhôm x 1 vỉ x 7 viên, Hộp 5 túi nhôm x 1 vỉ x 7 viên, (vỉ nhôm- PVC trắng đục) |
NSX |
24 |
893110050900 (VD-22308-15) |
1 |
422 |
Prednison 5 mg |
Prednison 5mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 14 cọc x 20 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 30 viên; Hộp 3 vỉ x 30 viên; Chai 100 viên; Chai 150 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110051000 (VD-21030-14) |
1 |
76. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Y Dược LS (Địa chỉ: Km 22, Quốc lộ 5, phường Bần Yên Nhân, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
76.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: Số 112, đường Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
423 |
LSP-Linezolid |
Linezolid 600mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110051100 (VD-34399-20) |
1 |
77. Cơ sở đăng ký: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
77.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
424 |
Lodegald-Lope |
Loperamid hydroclorid 2mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN hiện hành |
36 |
893100051200 (VD-30034-18) |
1 |
425 |
Lodegald-Para |
Cafein 65mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100051300 (VD-31356-18) |
1 |
426 |
PUD - Methylprednisolon 16 |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110051400 (VD-30037-18) |
1 |
427 |
Tphgold |
Mỗi gói 4g chứa: L- Ornithin – L- aspartat 3g |
Thuốc bột uống |
Hộp 20 gói x 4g |
NSX |
36 |
893110051500 (VD-32312-19) |
1 |
428 |
Verfucas |
Albendazol 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
NSX |
36 |
893110051600 (VD-33214-19) |
1 |
78. Cơ sở đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, Tp. Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
78.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC (Địa chỉ: Số 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
429 |
Becorace |
Lamivudin 150mg; Zidovudin 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893114051700 (VD-28411-17) |
1 |
430 |
Betamethason |
Betamethason 0,5mg |
Viên nén |
Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110051800 (VD-23268-15) |
1 |
431 |
Hepatymo |
Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110051900 (VD-21746-14) |
1 |
432 |
Aciclovir Meyer |
Acyclovir 800mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110052000 (VD-23266-15) |
1 |
433 |
Esoprazol |
Esomeprazol (tương đương 235,3mg hạt bao tan trong ruột esomeprazol magnesi dihydrat chứa 8,5% esomeprazol) 20mg |
Viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 60 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110052100 (VD-19642-13) |
1 |
434 |
Bepamin |
Clorpheniramin maleat 2mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 25 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893100052200 (VD-34412-20) |
1 |
435 |
Diosmectite |
Diosmectit 3.000mg |
Thuốc bột uống |
Hộp 30 Gói x 3,5g |
NSX |
36 |
893100052300 (VD-18835-13) |
1 |
436 |
Enazid |
Enalapril maleat 20mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110052400 (VD-34413-20) |
1 |
437 |
Futagrel |
Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat 97,9mg) 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110052500 (VD-22633-15) |
1 |
438 |
Licetam |
Levetiracetam 100mg/1ml |
Dung dịch uống |
Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 90ml |
NSX |
24 |
893110052600 (VD-34414-20) |
1 |
439 |
Linliptin 5mg |
Linagliptin 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110052700 (VD-34415-20) |
1 |
440 |
Meyerapagil |
Kali aspartat hemihydrat (tương đương Kali aspartat khan 158mg) 166,3mg; Magnesi aspartat tetrahydrat (tương đương Magnesi aspartat khan 140mg) 174,97mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110052800 (VD-34036-20) |
1 |
441 |
Meyercetam |
Piracetam 333,3mg/1ml |
Dung dịch uống |
Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 10ml |
NSX |
24 |
893110052900 (VD-34037-20) |
1 |
442 |
Meyerdex |
Dexamethason 0,5mg |
Viên nén |
Chai 100 viên; chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110053000 (VD-18833-13) |
1 |
443 |
Meyerfiride 1 |
Finasterid 1mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110053100 (VD-34417-20) |
1 |
444 |
Meyericodil 5 |
Nicorandil 5mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110053200 (VD-34418-20) |
1 |
445 |
Meyeritapine 150 |
Quetiapine (dưới dạng Quetiapine fumarat) 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110053300 (VD-34419-20) |
1 |
446 |
Meyermazol 1% |
Clotrimazol 10mg/1g |
Kem bôi da |
Hộp 01 tuýp x 10g; Hộp 01 tuýp x 15g |
NSX |
24 |
893100053400 (VD-34420-20) |
1 |
447 |
Meyernazid |
Enalapril maleat 10mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110053500 (VD-34421-20) |
1 |
448 |
Meyerovir cream 5% |
Aciclovir 50mg/1g |
Kem bôi da |
Hộp 01 tuýp x 10g |
NSX |
24 |
893110053600 (VD-34422-20) |
1 |
449 |
Meyerverin |
Glimepirid 2mg |
Viên nén |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110053700 (VD-24505-16) |
1 |
450 |
Myavastin 20 |
Pravastatin natri 20mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110053800 (VD-34424-20) |
1 |
451 |
Myconazol 2% cream |
Miconazol nitrat 20mg/g |
Kem bôi da |
Hộp 01 tuýp x 15g; Hộp 01 tuýp x 30g |
NSX |
24 |
893110053900 (VD-34426-20) |
1 |
452 |
Mygoxin |
Digoxin 0,25mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110054000 (VD-34427-20) |
1 |
453 |
Mylosulprid 100 |
Levosulpirid 100mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110054100 (VD-34428-20) |
1 |
454 |
Mylosulprid 50 |
Levosulpirid 50mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110054200 (VD-34429-20) |
1 |
455 |
Zeprilnas |
Itoprid hydroclorid 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 02 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110054300 (VD-27424-17) |
1 |
456 |
Betamethason Meyer |
Betamethason 0,5mg |
Viên nén |
Hộp 01 chai x 500 viên |
NSX |
36 |
893110054400 (VD-23269-15) |
1 |
79. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
79.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
457 |
Cetirizine |
Cetirizin hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100054500 (VD-29452-18) |
1 |
458 |
Glogapen |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
USP 42 |
36 |
893110054600 (VD-21277-14) |
1 |
459 |
Glosicon |
Simethicon 80mg |
Viên nén nhai |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100054700 (VD-20713-14) |
1 |
460 |
Glotasic Extra |
Ibuprofen 200mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100054800 (VD-28501-17) |
1 |
461 |
Medfloxin 200 |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
USP 42 |
36 |
893115054900 (VD-22139-15) |
1 |
462 |
Medfloxin 400 |
Ofloxacin 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
USP 42 |
36 |
893115055000 (VD-22140-15) |
1 |
463 |
Mysomed 750 |
Methocarbamol 750mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 50 viên, 100 viên |
USP 39 |
36 |
893110055100 (VD-29456-18) |
1 |
464 |
Stigiron |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110055200 (VD-26508-17) |
1 |
465 |
Zoremax 70 |
Alendronic acid (dưới dạng Alendronat natri) 70mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 4 viên |
USP 40 |
36 |
893110055300 (VD-33220-19) |
1 |
80. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Allomed (Địa chỉ: Lô A-1H-CN, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
80.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Allomed (Địa chỉ: Lô A-1H-CN, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
466 |
Glucose 10% |
Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 11g) 10g/100ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Túi 500ml |
NSX |
36 |
893110055400 (VD-33119-19) |
1 |
467 |
Kamsky 1,5%- low calcium |
Mỗi 100ml chứa: Calci clorid.2H2O 18,3mg; Dextrose monohydrat 1,5g; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
Hộp 4 túi x 2000ml |
NSX |
24 |
893110055500 (VD-30872-18) |
1 |
468 |
Kamsky 2,5%- Low calcium |
Mỗi 100ml chứa: Calci clorid.2H2O 18,3mg; Dextrose monohydrat 2,5g; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
Hộp 4 túi x 2000ml |
NSX |
24 |
893110055600 (VD-30874-18) |
1 |
469 |
Lactated Ringer' s and 5% Dextrose |
Túi 500ml chứa: Calci clorid dihydrat 0,1g; Dextrose monohydrat 25g; Kali clorid 0,15g; Natri clorid 3g; Natri lactat khan (dưới dạng dung dịch Natri lactat 60% 2,58g) 1,55g |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Túi 500ml |
NSX |
36 |
893110055700 (VD-33121-19) |
1 |
470 |
Lactated Ringer's |
Túi 500ml chứa: Calci clorid dihydrat 0,1g; Kali clorid 0,15g; Natri clorid 3g; Natri lactat khan (dưới dạng dung dịch Natri lactat 60% 2,58g) 1,55g |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Túi 500ml |
NSX |
36 |
893110055800 (VD-33122-19) |
1 |
471 |
Paaracetamol 10mg/ml |
Paracetamol 10mg/ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Hộp 1 túi x 100ml; Hộp 1 chai x 100ml; Thùng 48 túi x 100ml; Thùng 48 chai x 100ml |
NSX |
36 |
893110055900 (VD-33956-19) |
1 |
81. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Huy Văn (Địa chỉ: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, phường 14, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
81.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
472 |
Cefradin 500mg |
Cefradin 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110056000 (VD-24051-15) |
1 |
473 |
Cefdinir 300 - HV |
Cefdinir 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110056100 (VD-20105-13) |
1 |
474 |
Cefpodoxim 200- HV |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil: 260,89mg) 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110056200 (VD-20107-13) |
1 |
475 |
Esomeprazol 20 - US |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrat; vi hạt bao tan trong ruột 8,5%) 20mg |
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110056300 (VD-22068-14) |
1 |
476 |
Ofbexim 200 |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg |
viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
USP 38 |
36 |
893110056400 (VD-32373-19) |
1 |
477 |
Spiramycin 3.0 MIU |
Spiramycin 3.000.000 USP unit |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 5 viên |
NSX |
36 |
893110056500 (VD-33077-19) |
1 |
82. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Sài Gòn (Địa chỉ: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
82.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Sài Gòn (Địa chỉ: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
478 |
Sagolair |
Montelukast (dưới dạng montelukast sodium 10,4mg) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 7 viên, Chai 30 viên |
NSX |
36 |
893110056600 (VD-21498-14) |
1 |
83. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Sài Gòn (Địa chỉ: 496/88 Dương Quảng Hàm, phường 6, quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
83.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Dược phẩm Sài Gòn tại tỉnh Bình Dương (Địa chỉ: Số 27 VSIP, đường số 6, khu công nghiệp Việt Nam – Singapore, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
479 |
Acnol 10 |
Benzoyl peroxid(dưới dạng hydrous benzoyl peroxyd 1,067 g) 0,8g/8g |
Kem bôi da |
Tuýp 8g |
NSX |
24 |
893100056700 (VD-26515-17) |
1 |
84. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Địa chỉ: Nhà B1-9 khu đô thị 54 phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
84.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
480 |
Zobisep |
Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa: Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 90mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 1 chai bột pha 60ml |
NSX |
24 |
893110056800 (VD-30816-18) |
1 |
85. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
85.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
481 |
Clonic |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén |
Chai 100, 500 viên |
NSX |
36 |
893100056900 (VD-23940-15) |
1 |
482 |
Prednison- USA.NIC |
Prednison 5mg |
Viên nén |
Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110057000 (VD-23952-15) |
1 |
483 |
Vitamin C 500mg |
Acid ascorbic (Vitamin C) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên |
NSX |
36 |
893100057100 (VD-34051-20) |
1 |
86. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Địa chỉ: Ô 91 + 92 A3 khu Đô thị Đại Kim, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam)
86.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
484 |
Dropstar |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 0,5 % (w/v) |
Dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 ống x 2ml, Hộp 1 ống x 5ml, Hộp 1 ống x 10ml, Hộp 1 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 2 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 1 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 1 ống x 3ml; Hộp 1 ống x 8ml |
NSX |
36 |
893115057200 (VD-21524-14) |
1 |
485 |
Hylaform 0,1% |
Natri hyaluronat 0.1 % (w/v) |
Dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 ống x 3ml, Hộp 1 ống x 5ml, Hộp 1 ống x 10ml, Hộp 1 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 1 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 1ml |
NSX |
36 |
893100057300 (VD-28530-17) |
1 |
87. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Hasan – Dermapharm (Địa chỉ: Đường Số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
87.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Hasan – Dermapharm (Địa chỉ: Đường Số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
486 |
Calci D-Hasan 600/400 |
Calci 600mg (dưới dạng calci lactat gluconat 1358mg và calci carbonat 1050mg); Cholecalciferol 4mg (tương đương vitamin D3 400IU) |
Viên nén sủi bọt |
Hộp 01 tuýp x 10 viên |
NSX |
24 |
893110057400 (VD-34455-20) |
1 |
487 |
Hafenthyl 200 |
Fenofibrat (dưới dạng fenofibrat dạng vi hạt) 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
36 |
893110057500 (VD-34456-20) |
1 |
488 |
Hafenthyl Supra 160 mg |
Fenofibrat (vi hạt) 160mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 2022 |
36 |
893110057600 (VD-30831-18) |
1 |
489 |
Harotin 20 |
Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110057700 (VD-29484-18) |
1 |
490 |
Harotin 40 |
Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 40mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 02 vỉ x 14 viên, Hộp 05 vỉ x 14 viên, Hộp 10 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110057800 (VD-29485-18) |
1 |
491 |
Lamivudin Hasan 150 |
Lamivudin 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
BP hiện hành |
36 |
893110057900 (VD-34459-20) |
1 |
492 |
MesHanon 60mg |
Pyridostigmin bromid 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 2024 |
36 |
893110058000 (VD-34461-20) |
1 |
493 |
Miaryl 4mg |
Glimepirid 4mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893110058100 (VD-25974-16) |
1 |
494 |
Vitaneurin |
Cyanocobalamin (dưới dạng cyanocobalamin 1%) 0,2mg; Pyridoxin hydroclorid 200mg; Thiamin hydroclorid 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110058200 (VD-34462-20) |
1 |
88. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, Đường số 2, Khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
88.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, Đường số 2, Khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
495 |
Amtanolon 0,1% |
Mỗi tuýp 10 g chứa: Triamcinolon acetonid 0,01g |
Thuốc kem |
Hộp 01 tuýp x 10g |
NSX |
36 |
893110058300 (VD-34469-20) |
1 |
496 |
Fixnat 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 2024 |
36 |
893110058400 (VD-34052-20) |
1 |
497 |
Fixnat 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 2024 |
36 |
893110058500 (VD-34053-20) |
1 |
498 |
Fluconazol 150 |
Fluconazol 150mg |
Viên nang cứng |
Hộp 01 vỉ x 05 viên, Hộp 03 vỉ x 05 viên, Hộp 05 vỉ x 05 viên, Hộp 10 vỉ x 05 viên |
NSX |
36 |
893110058600 (VD-30839-18) |
1 |
499 |
Letarid 50 |
Levosulpirid 50mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110058700 (VD-34473-20) |
1 |
500 |
Lotedon 60 |
Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen sodium hydrate) 60mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
JP XVIII |
36 |
893110058800 (VD-34474-20) |
1 |
501 |
Mibefen NT 145 |
Fenofibrat 145mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
36 |
893110058900 (VD-34478-20) |
1 |
502 |
Mibelexin 250 mg |
Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110059000 (VD-30846-18) |
1 |
503 |
Mibetel 40 MG |
Telmisartan 40mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110059100 (VD-34479-20) |
1 |
504 |
Repihasan 100 |
Rebamipid 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110059200 (VD-34483-20) |
1 |
89. Cơ sở đăng ký: Công Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
89.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
505 |
Betahistine STELLA 8 mg |
Betahistine dihydrochloride 8mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
BP 2020 |
36 |
893110059300 (VD-25488-16) |
1 |
506 |
Candesartan STELLA 16 mg |
Candesartan cilexetil 16mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110059400 (VD-25489-16) |
1 |
89.2. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
507 |
Acyclovir Stella 800mg |
Acyclovir 800mg |
Viên nén |
Hộp 7 vỉ x 5 viên, Hộp 10 vỉ x 5 viên, |
BP 2018 |
48 |
893110059500 (VD-23346-15) |
1 |
508 |
Argistad 1G |
Arginine hydrochloride 1g/5ml |
Dung dịch uống |
Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 1 chai x 125ml |
NSX |
24 |
893110059600 (VD-23336-15) |
1 |
509 |
Azicine 250 |
Azithromycin (dưới dạng azithromycin dihydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 1 vỉ x 8 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên |
USP 2023 |
24 |
893110059700 (VD-33889-19) |
1 |
510 |
Fexostad 60 |
Fexofenadin hydroclorid 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 41 |
36 |
893100059800 (VD-34464-20) |
1 |
511 |
Ibuprofen STELLA 600 mg |
Ibuprofen 600mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110059900 (VD-26564-17) |
1 |
512 |
Lansoprazole STELLA 30mg |
Lansoprazole (dưới dạng Lansoprazole pellets 8,5%) 30mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 30 viên |
NSX |
36 |
893110060000 (VD-21532-14) |
1 |
513 |
Lostad HCT 100/25 |
Hydrochlorothiazide 25mg; Losartan potassium 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên |
NSX |
36 |
893110060100 (VD-23975-15) |
1 |
514 |
Partamol 325 |
Paracetamol 325mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên; Chai 500 viên |
NSX |
48 |
893100060200 (VD-21536-14) |
1 |
515 |
Rosuvastatin STELLA 20 mg |
Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastati calcium 20,8mg) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110060300 (VD-19691-13) |
1 |
516 |
Rosuvastatin STELLA10 mg |
Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calcium 10,4mg) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110060400 (VD-19690-13) |
1 |
517 |
Stadloric 200 |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110060500 (VD-22678-15) |
1 |
518 |
Stadmazol 500 |
Clotrimazol 500mg |
Viên nén đặt âm đạo |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
BP 2024 |
36 |
893100060600 (VD-34466-20) |
1 |
519 |
Telmisartan STELLA 40 mg |
Telmisartan 40mg |
Viên nén |
Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 43 |
24 |
893110060700 (VD-26569-17) |
1 |
520 |
Vincestad 10 |
Vinpocetin 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên |
NSX |
24 |
893110060800 (VD-34467-20) |
1 |
521 |
Vincestad 5 |
Vinpocetin 5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên |
NSX |
24 |
893110060900 (VD-34468-20) |
1 |
90. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
90.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
522 |
Acenews |
Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg |
Thuốc cốm |
Hộp 30 gói x 1g |
NSX |
36 |
893100061000 (VD-25997-16) |
1 |
523 |
Tetracyclin |
Tetracyclin hydroclorid 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 100 viên |
DĐVN V |
36 |
893110061100 (VD-26000-16) |
1 |
91. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
91.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
524 |
Amrfen 200 |
Dexibuprofen 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; cChai 100 viên |
NSX |
36 |
893110061200 (VD-33234-19) |
1 |
525 |
Amrfen 400 |
Dexibuprofen 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110061300 (VD-33236-19) |
1 |
526 |
Ancicon |
Sulpirid 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên |
NSX |
30 |
893110061400 (VD-19755-13) |
1 |
527 |
Cefuroxim 500mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil 601,3mg) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 5 viên |
NSX |
36 |
893110061500 (VD-26640-17) |
1 |
528 |
Phagofi 5 |
Montelukast ( dùng dưới dạng monteluskast natri 5,2 mg) 5mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
30 |
893110061600 (VD-19764-13) |
1 |
529 |
Sulpiride 50mg |
Sulpirid 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110061700 (VD-27656-17) |
1 |
92. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Novaglory (Địa chỉ: 139/5/1A đường Chiến Lược, khu phố 16, phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
92.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Novaglory (Địa chỉ: 59B Đường Nhuận Đức, ấp Đức Hiệp, xã Nhuận Đức, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
530 |
Calci phosphat |
Acid phosphoric 18kg; Calci clorid dihydrat 36kg; Natri hydroxyd 20kg; Nước tinh khiết vừa đủ kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
Thùng 25kg |
DĐVN V |
36 |
893500061800 (VD-33933-19) |
1 |
531 |
Magnesi hydroxyd 30 % |
Magnesi sulfat heptahydrat 130kg; Natri hydroxyd 45kg; Nước tinh khiết vừa đủ kg |
Nguyên liệu làm thuốc dạng hỗn dịch |
Thùng 100kg |
USP hiện hành |
24 |
893500061900 (VD-33934-19) |
1 |
532 |
Magnesi lactat dihydrat |
Acid lactic 22kg; Magnesi hydroxyd 30 % 21kg; Nước tinh khiết vừa đủ kg |
Nguyên liệu làm thuốc dạng bột |
Thùng 25kg |
EP hiện hành |
36 |
893500062000 (VD-33935-19) |
1 |
533 |
Nhôm hydroxyd 13 % |
Natri carbonat 27kg; Nhôm sulfat 50kg; Nước tinh khiết vừa đủ kg |
Nguyên liệu làm thuốc dạng gel |
Thùng 100kg |
USP hiện hành |
24 |
893500062100 (VD-33936-19) |
1 |
534 |
Nhôm phosphat 20 % |
Acid phosphoric 19kg; Natri carbonat 26kg; Nhôm sulfat 50kg |
Nguyên liệu làm thuốc dạng gel |
Thùng 100kg |
EP hiện hành |
24 |
893500062200 (VD-33937-19) |
1 |
535 |
Terpin hydrat |
Acid sulfuric 12.5kg; Cn 96 % 42.51 lt; Tinh dầu thông 50kg; Nước tinh khiết vừa đủ kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
Bao 25kg |
DĐVN V |
36 |
893500062300 (VD-33938-19) |
1 |
93. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, Đại lộ Hữu nghị, KCN Việt Nam–Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
93.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam–Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
536 |
Ceftriaxone 1g |
Ceftriaxone (dưới dạng ceftriaxone natri) 1g |
Bột pha tiêm |
Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml (SĐK: VD-31981-19) |
USP hiện hành |
36 |
893110062400 (VD-25043-16) |
1 |
94. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu Công nghiệp - Công nghệ cao I, Khu Công nghệ Cao Hòa Lạc, KM29 Đại lộ Thăng Long, Xã Hạ Bằng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
94.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu Công nghiệp - Công nghệ cao I, Khu Công nghệ Cao Hòa Lạc, KM29 Đại lộ Thăng Long, Xã Hạ Bằng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
537 |
Citimedlac 500 |
Citicolin (dưới dạng citicolin natri) 500mg/4ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 ống x 4ml; Hộp 10 ống x 4ml |
NSX |
36 |
893110062500 (VD-23397-15) |
1 |
538 |
Colistimed |
Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 3 MIU |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ |
USP hiện hành |
36 |
893114062600 (VD-28603-17) |
1 |
539 |
Itamekacin 1000 |
Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 1g/4ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 ống x 4ml; Hộp 10 ống x 4ml |
BP hiện hành |
48 |
893110062700 (VD-28606-17) |
1 |
540 |
Teicomedlac 100 |
Teicoplanin 100mg |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi nước vô khuẩn để tiêm 1,5ml |
NSX |
36 |
893115062800 (VD-33947-19) |
1 |
95. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm N.I.C (Địa chỉ: P8 Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế, số 134/1 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
95.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
541 |
Sibenic |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10mg |
Viên nén |
Hộp 3, 5, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110062900 (VD-28610-17) |
1 |
96. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: Số 3A Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
96.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: Số 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công Nghiệp Việt Nam-Singapore, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
542 |
Cimetidin |
Cimetidin 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893110063000 (VD-30160-18) |
1 |
543 |
Loratadine |
Loratadin 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 200 viên |
NSX |
36 |
893100063100 (VD-27610-17) |
1 |
544 |
Tanachlorpheniramin 4mg |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén |
Lọ 500 viên |
NSX |
36 |
893100063200 (VD-27598-17) |
1 |
545 |
TanaDexamethasone 0,5mg |
Dexamethason 0,5mg |
Viên nén |
Lọ 500 viên |
NSX |
36 |
893110063300 (VD-27602-17) |
1 |
546 |
Tanascalm 150 |
Tolperison HCl 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110063400 (VD-34541-20) |
1 |
547 |
Tanascalm 50 |
Tolperison HCl 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110063500 (VD-34542-20) |
1 |
97. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, Đường số 7, Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
97.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, Đường số 7, Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
548 |
Fordia MR |
Metformin Hydrochloride 500mg |
Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát |
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110063600 (VD-30178-18) |
1 |
549 |
Vida up |
Simvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110063700 (VD-27632-17) |
1 |
98. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh Công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Địa chỉ: Gian E22-E23, Trung tâm Thương mại dược phẩm và Trang thiết bị y tế, 134/1 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
98.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
550 |
Babenic |
Mỗi ống 5ml chứa: Paracetamol 120mg |
Dung dịch uống |
Hộp 20 ống 5ml; Hộp 20 ống 10ml; Chai 30ml; Chai 60ml |
NSX |
24 |
893100063800 (VD-28751-18) |
1 |
551 |
Deslox |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893100063900 (VD-29595-18) |
1 |
552 |
Ibucine 200 |
Ibuprofen 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 500 viên |
NSX |
36 |
893100064000 (VD-29596-18) |
1 |
99. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh Resantis Việt Nam–Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn (Địa chỉ: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3 Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam)
99.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Resantis Việt Nam–Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn (Địa chỉ: Số 01 VSIP, đường số 3, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
553 |
Cetirizin RVN |
Cetirizin HCl 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100064100 (VD-24507-16) |
1 |
554 |
Di-ansel 8 |
Codein phosphat hemihydrat 8mg; Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893101064200 (VD-21747-14) |
1 |
555 |
Orlistat RVN 120 |
Orlistat (dưới dạng Orlistat pellet 50%) 120mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100064300 (VD-34431-20) |
1 |
556 |
RoxyRVN |
Roxithromycin 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110064400 (VD-18838-13) |
1 |
Ghi chú:
1. Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
2. Số đăng ký tại cột (8):
- Số đăng ký gia hạn là số đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Đối với số đăng ký được cấp từ thứ tự 10.000 của năm 2024, 2 chữ số ký hiệu của năm là "00" và 4 chữ số ký hiệu của thứ tự cấp bắt đầu từ "0001".
- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn theo quyết định này.
DANH MỤC 159 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 03 NĂM - ĐỢT 211
(Kèm theo Quyết định số 718/QĐ-QLD ngày 24 tháng 10 năm 2024 của Cục Quản lý
Dược)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Công nghệ sinh học - Dược phẩm ICA (Địa chỉ: Lô 10, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Công nghệ sinh học - Dược phẩm ICA (Địa chỉ: Lô 10, đường số 5, Khu Công nghiệp Việt Nam - Singapore, Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
1 |
Tobicom |
Cholin bitartrat 25mg; Natri chondroitin sulphat 100mg; Retinol palmitat 2.500IU; Riboflavin 5mg; Thiamin hydroclorid 20mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 gói x 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100064500 (VD-21804-14) |
1 |
2. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 232 đường Trần Phú, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 04 đường Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
2 |
Mộc hoa trắng T/H |
Berberin clorid 10mg; Cao đặc Mộc hoa trắng (Extractum Cortex Holarrhenae) 136mg; Mộc hương (Radix Saussureae lappae) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110064600 (VD-23782-15) |
1 |
3 |
Xacimax New |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 250mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm -PVC); Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm -nhôm) |
NSX |
36 |
893110064700 (VD-21707-14) |
1 |
3. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, phường Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam)
4 |
Naphazolin 0,05% Danapha |
Lọ 5ml chứa: Naphazolin hydroclorid 2,5mg; Lọ 10ml chứa: Naphazolin hydroclorid 5mg |
Dung dịch nhỏ mũi |
Hộp 1 lọ x 5ml, Hộp 12 lọ x 5ml, Hộp 50 lọ x 5ml, Hộp 50 lọ x 10ml |
NSX |
36 |
893100064800 (VD-29627-18) |
1 |
4. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B- Đường Phạm Văn Thuận- Phường Tân Tiến- TP. Biên Hòa - Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B- Đường Phạm Văn Thuận- Phường Tân Tiến- TP. Biên Hòa - Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
5 |
Glucosamin 500mg |
Glucosamin sulfat kali clorid (tương ứng 296mg glucosamin) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100064900 (VD-18909-13) |
1 |
6 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110065000 (VD-22413-15) |
1 |
7 |
Woncyd |
Alpha terpineol 1% (w/v) |
Dung dịch rửa phụ khoa |
Hộp 1 chai 80ml, Hộp 1 chai 200ml, Hộp 1 chai 250ml |
NSX |
36 |
893100065100 (VS-4857-12) |
1 |
5. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
8 |
Lessenol kid 80 |
Acetaminophen 80mg |
Thuốc bột gói |
Hộp 20 gói x 1,5g |
NSX |
36 |
893100065200 (VD-18902-13) |
1 |
6. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167 đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167 đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
9 |
Puzhir |
Kẽm gluconat (tương ứng 10mg kẽm) 70mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100065300 (VD-33298-19) |
1 |
10 |
Racesec |
Racecadotril 100mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 1 vỉ × 10 viên; Hộp 2 vỉ × 10 viên; Hộp 3 vỉ × 10 viên; Hộp 5 vỉ × 10 viên |
NSX |
36 |
893110065400 (VD-27716-17) |
1 |
7. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
11 |
Vitamin A-D |
Vitamin A palmitat 2000IU; Vitamin D3 200IU |
Viên nang mềm |
Hộp 1 chai x 150 viên |
NSX |
24 |
893100065500 (VD-29634-18) |
1 |
8. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 930 C4, Đường C, khu công nghiệp Cát Lái, cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
12 |
Vitamin B1 250mg |
Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 250mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110065600 (VD-23480-15) |
1 |
13 |
Nadyfer |
Mỗi 10ml chứa: Sắt (dưới dạng sắt gluconat) 25mg; Mangan (dưới dạng mangan gluconat) 2,47mg; Đồng (dưới dạng đồng gluconat) 0,14mg |
Dung dịch uống |
Hộp 10 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 10 ống x 10ml, Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 1 chai 30ml, Hộp 1 chai 60ml, Hộp 1 chai 90ml |
NSX |
36 |
893100065700 (VD-22430-15) |
1 |
9. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: Số 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm II, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
14 |
Megyna |
Cloramphenicol 80mg; Dexamethason acetat 0,5mg; Metronidazol 200mg; Nystatin 100.000IU |
Viên nén đặt âm đạo |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 10 viên |
NSX |
24 |
893115065800 (VD-16496-12) |
1 |
15 |
Tragutan |
Cineol 0,5mg; Tinh dầu gừng 0,5mg; Tinh dầu húng chanh 1mg |
Viên nén ngậm |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 24 viên |
NSX |
24 |
893100065900 (VD-25600-16) |
1 |
10. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
10.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang, Việt Nam)
16 |
Agirofen 200 |
Ibuprofen 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100066000 (VD-32777-19) |
1 |
17 |
Alumag-S |
Mỗi 15g chứa: Gel Magnesi hydroxyd 30% (tương đương Magnesi hydroxyd 800,4mg) 2,668g; Gel Nhôm hydroxyd (tương đương Nhôm oxyd 400mg) 4,596g; Simethicon (dạng nhũ tương 30%) (tương đương Simethicon 80mg) 0,266g |
Hỗn dịch uống |
Hộp 20 gói x 15g; Hộp 30 gói x 15g; Hộp 24 gói x 15g; Hộp 25 gói x 15g |
NSX |
24 |
893100066100 (VD-20654-14) |
1 |
18 |
Dexamethason |
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên, 500 viên |
NSX |
36 |
893110066200 (VD-29660-18) |
1 |
19 |
Doagithicon |
Chai 30ml chứa: Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ tương 30%) 2g |
Nhũ tương uống |
Hộp 1 chai x 30ml |
NSX |
24 |
893100066300 (VD-33145-19) |
1 |
11. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
11.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
20 |
Maxxdaf |
Diosmin: Hesperidin (90:10) (tương ứng Diosmin 450mg và Hesperidin 50mg) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100066400 (VD-28841-18) |
1 |
21 |
Maxxmucous-CC 200 |
Carbocistein 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100066500 (VD-27772-17) |
1 |
22 |
MucousAPC 200 |
Carbocistein 200mg |
Thuốc bột uống |
Hộp 10 gói x 1,5g; Hộp 30 gói x 1,5g; Hộp 100 gói x 1,5g |
NSX |
24 |
893100066600 (VD3-102-21) |
1 |
23 |
Usamagsium Fort |
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893100066700 (VD-20663-14) |
1 |
12. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, phường 5, quận 8, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
12.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
24 |
A.T Sodium phosphates |
Mỗi 1ml chứa: Dibasic natri phosphat 180mg; Monobasic natri phosphat 480mg |
Dung dịch uống |
Hộp 1 chai 45ml, 90ml |
NSX |
36 |
893110066800 (VD-33397-19) |
1 |
25 |
Anti @ 42 |
Chymotrypsin 8.400 đơn vị USP |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ × 10 viên |
NSX |
24 |
893110066900 (VD-32795-19) |
1 |
26 |
Asopus 200 |
Acid ursodeoxycholic 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
NSX |
36 |
893110067000 (VD-31067-18) |
1 |
27 |
Atihepam inj |
L-Ornithin L-Aspartat 500mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 5ml |
NSX |
24 |
893110067100 (VD-26753-17) |
1 |
28 |
Atisyrup zinc |
Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat heptahydrat) 10mg/5ml |
Siro |
Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml hoặc 10ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml hoặc 10ml; Hộp 1 chai 30ml, 60ml, 100ml |
NSX |
24 |
893100067200 (VD-31070-18) |
1 |
13. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
13.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
29 |
Bostrypsin |
Chymotrypsin (tương đương 4200 đơn vị USP) 4,2mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, vỉ Al/PVDC; Hộp 02 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 02 vỉ x 15 viên, vỉ Al/Al |
NSX |
24 |
893110067300 (VD-23513-15) |
1 |
14. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
14.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
30 |
Clonicap |
Clonixin lysinate 250mg |
Viên nang mềm |
Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên |
NSX |
24 |
893100067400 (VD-33422-19) |
1 |
31 |
Levof-BFS 500mg |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500mg/10ml |
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền |
Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống x 10ml |
NSX |
36 |
893115067500 (VD-33426-19) |
1 |
32 |
Micospray |
Miconazol nitrat 20mg/ml |
Nhũ tương dùng ngoài |
Hộp 1 lọ x 15ml; Hộp 1 lọ x 20ml; Hộp 1 lọ x 30ml; Hộp 1 lọ x 50ml |
NSX |
24 |
893100067600 (VD-32510-19) |
1 |
33 |
Uni CloD-eye |
Mỗi ml chứa: Chloramphenicol 5mg; Dexamethason natri phosphat 1mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 vỉ x 5 lọ x 0,4ml; Hộp 2 vỉ x 5 lọ x 0,4ml; Hộp 4 vỉ x 5 lọ x 0,4ml; Hộp 1 vỉ x 5 lọ x 0,8ml; Hộp 2 vỉ x 5 lọ x 0,8ml; Hộp 4 vỉ x 5 lọ x 0,8ml; Hộp 1 vỉ x 5 lọ x 1ml; Hộp 2 vỉ x 5 lọ x 1ml; Hộp 4 vỉ x 5 lọ x 1ml |
NSX |
24 |
893115067700 (VD-34165-20) |
1 |
15. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14/9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
15.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14/9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
34 |
Acepron 250 mg |
Paracetamol 250mg |
Thuốc bột uống |
Hộp chứa 20 gói, 100 gói x 1,5g |
NSX |
36 |
893100067800 (VD-20678-14) |
1 |
35 |
Pabemin 325 |
Clorpheniramin maleat 2mg; Paracetamol 325mg |
Thuốc cốm |
Hộp 20 gói, x 2,5g; Hộp 30 gói, x 2,5g; Hộp 50 gói, x 2,5g; Hộp 100 gói, x 2,5g |
NSX |
36 |
893100067900 (VD-27840-17) |
1 |
36 |
Terpin Codein 5 |
Codein phosphat 5mg; Terpin hydrat 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893111068000 (VD-18715-13) |
1 |
16. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 367 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
16.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
37 |
Rectiofar |
Glycerin 1,79g/3ml |
Dung dịch bơm trực tràng |
Hộp 50 túi x 1 ống x 3ml, Hộp 50 túi x 1 ống x 3ml, Hộp 50 túi x 1 ống x 3ml, Hộp 40 túi x 1 ống x 5ml, Hộp 40 ống x 5ml |
NSX |
30 |
893100068100 (VD-19338-13) |
1 |
38 |
Vitamin C 500 |
Acid ascorbic 250mg; Natri ascorbat 281mg |
Viên nén ngậm |
Hộp 10 vỉ xé x 2 viên |
NSX |
24 |
893100068200 (VD-30358-18) |
1 |
17. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
17.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) (Địa chỉ: Lô M7A, Đường D17, Khu Công nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
39 |
Levetral |
Levetiracetam 500mg |
viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110068300 (VD-14032-11) |
1 |
40 |
Trixlazi |
Calci carbonat tương đương Calci nguyên tố 400mg; Colecalciferol (vitamin D3) 100IU; Kẽm sulphat monohydrat tương đương Kẽm nguyên tố 5mg; Magnesi hydroxyd tương đương Magnesi nguyên tố 150mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100068400 (VD-16723-12) |
1 |
41 |
Tacropic |
Tacrolimus monohydrat 12mg/10g |
Thuốc mỡ bôi ngoài da |
Hộp 1 tuýp x 10g |
NSX |
36 |
893110068500 (VD-20364-13) |
1 |
42 |
Zalenka |
Minocyclin 50mg dưới dạng Minocyclin hydroclorid 54mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110068600 (VD-17749-12) |
1 |
18. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A, phố Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
18.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
43 |
Bolivernew |
L-Ornithin L-Aspartat 250mg |
Viên nang mềm |
Hộp 12 vỉ x 5 viên |
NSX |
36 |
893110068700 (VD-18280-13) |
1 |
44 |
Gadacal |
Mỗi 10ml chứa: Calci glycerophosphat (tương ứng với 40mg calci và 31mg phospho) 210mg; L- Lysin hydroclorid 200mg; Vitamin A(Retinyl palmitat) 1000IU; Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 3mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 3mg; Vitamin B6 (Pyridoxin. HCl) 2mg; Vitamin C (Acid ascorbic) 12mg; Vitamin D3 (Cholecalciferol) 100IU; Vitamin E (dl- alpha-Tocopheryl acetat) 10mg |
Dung dịch uống |
Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 30 ống x 10ml |
NSX |
24 |
893100068800 (VD-18954-13) |
1 |
45 |
Sansvigyl |
Acetylspiramycin (tương ứng 100.000 đơn vị) 100mg; Metronidazol 125mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893115068900 (VD-18731-13) |
1 |
46 |
Zinbebe |
Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 10mg/5ml |
Siro |
Hộp 1 lọ x 50ml, Hộp 1 lọ x 60ml, Hộp 1 lọ x 80ml, Hộp 1 lọ x 100ml, Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 10ml |
NSX |
36 |
893100069000 (VD-22887-15) |
1 |
47 |
Zondoril 5 |
Enalapril maleat 5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110069100 (VD-21853-14) |
1 |
19. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, Đường 30/4, Phường 1, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
19.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, Đường 30/4, Phường 1, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
48 |
Alimazin 5 mg |
Trimeprazin (dưới dạng trimeprazin tartrat) 5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100069200 (VD-23569-15) |
1 |
19.2. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, phường Mỹ Thới, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang, Việt Nam)
49 |
Dexamethason 0,5 mg |
Dexamethason (dưới dạng dexamethason acetat) 0,5mg |
Viên nén |
Chai 200 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110069300 (GC-259-16) |
1 |
20. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 đường Thống Nhất, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
20.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, Khóm Đông Bắc, Phường Vĩnh Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
50 |
Kacetam Plus |
Cinarizin 25mg; Piracetam 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110069400 (VD-21316-14) |
1 |
51 |
Magnesi-B6 |
Magnesi lactat dihydrat 475mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110069500 (VD-18967-13) |
1 |
21. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
21.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
52 |
Deroscid |
Magnesi dimecrotat 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100069600 (VD-28980-18) |
1 |
53 |
Fucalmax |
Calci lactat (tương đương 64,9mg calci) 500mg/10ml |
Dung dịch uống |
Hộp 20 ống x 10ml |
NSX |
36 |
893100069700 (VD-26877-17) |
1 |
54 |
Tritenols fort |
Mỗi 10ml chứa: Magnesi hydroxyd (dưới dạng gel magnesi hydroxyd 30%) 800mg; Nhôm hydroxyd (dưới dạng gel nhôm hydroxyd khô) 800mg; Simethicon (dưới dạng nhũ tương Simethicon 30%) 100mg |
Hỗn dịch uống |
Hộp 30 gói x 10ml; Hộp 20 gói x 10ml |
NSX |
36 |
893100069800 (VD-26891-17) |
1 |
22. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
22.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô N8, đường N5, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
55 |
Midozam 1,5g |
Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin natri) 1g; Sulbactam ( dưới dạng Sulbactam natri) 0.5g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ, Hộp 10 Lọ; Hộp 01 lọ kèm 1 ống nước cất tiêm 5ml |
NSX |
36 |
893110069900 (VD-22948-15) |
1 |
23. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
23.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
56 |
Vitamin B1- B6- B12 |
Vitamin B1 115mg; Vitamin B12 50 µg (mcg); Vitamin B6 115mg |
Viên nang mềm |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
30 |
893100070000 (VD-16777-12) |
1 |
24. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
24.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
57 |
Asbunyl |
Mỗi 5ml chứa: Guaifenesin 66,5mg; Terbutaline sulfate 1,5mg |
Sirô |
Hộp 1 chai x 60ml |
NSX |
36 |
893115070100 (VD-21332-14) |
1 |
58 |
Babi B.O.N. |
Mỗi 0,4ml chứa: Vitamin D3 (cholecalciferol) 400IU |
Dung dịch uống |
Hộp 1 chai x 12ml |
NSX |
36 |
893110070200 (VD-24822-16) |
1 |
59 |
Cartijoints extra |
Chondroitin sulfate sodium (tương đương 236,84mg Chondroitin) 300mg; Glucosamine sulfate potassium chloride (tương đương 443,84mg Glucosamine) 750mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100070300 (VD-20456-14) |
1 |
60 |
Dualcold Night time |
Mỗi 5ml chứa: Chlorpheniramine maleate 1mg; Paracetamol 160mg; Phenylephrine hydrochloride 2,5mg |
Siro |
Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 60ml |
NSX |
36 |
893100070400 (VD-26981-17) |
1 |
61 |
Midorhum sinus |
Acetaminophen 400mg; Chlorpheniramine maleate 2mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
36 |
893100070500 (VD-33503-19) |
1 |
62 |
Lycalci |
Mỗi 7,5ml chứa: Alpha tocopheryl acetate 7,5mg; Calcium (dưới dạng Calcium lactate pentahydrate) 65,025mg; Colecalciferol (dưới dạng Colecalciferol 1000IU/mg) 200,025IU; Dexpanthenol 5,025mg; Lysine hydrochloride 150mg; Nicotinamide 9,975mg; Pyridoxine hydrochloride 3mg; Riboflavin sodium phosphate 1,725mg; Thiamine hydrochloride 1,5mg |
Sirô |
Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 20 ống x 7,5ml |
NSX |
24 |
893100070600 (VD-26991-17) |
1 |
63 |
Lysine HCl, Vitamin B1,B2,B6,B3,B5, D3,E |
Mỗi 7,5ml chứa: Alpha tocopheryl acetate 7,5mg; Calcium (dưới dạng Calcium lactate pentahydrate) 65,025mg; Colecalciferol (dưới dạng Colecalciferol 1000IU/mg) 200,025IU; Dexpanthenol 5,025mg; Lysine hydrochloride 150mg; Nicotinamide 9,975mg; Pyridoxine hydrochloride 3mg; Riboflavin sodium phosphate 1,725mg; Thiamine hydrochloride 1,5mg |
Sirô |
Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 20 ống x 7,5ml |
NSX |
24 |
893100070700 (VD-28676-18) |
1 |
64 |
New Ameflu PM |
Diphenhydramine hydrochloride 25mg; Paracetamol 325mg; Phenylephrine hydrochloride 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100070800 (VD-25234-16) |
1 |
65 |
Opekosin |
Alpha chymotrypsin 4200 USP unit |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110070900 (VD-22957-15) |
1 |
66 |
Silverzinc 50 |
Zinc (Kẽm) (dưới dạng Zinc gluconate) 50mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên |
NSX |
36 |
893110071000 (VD-27002-17) |
1 |
67 |
Usolin plus |
Riboflavin 5mg; Thiamine mononitrate 10mg; Ursodeoxycholic acid 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110071100 (VD-18337-13) |
1 |
68 |
Vitajoint |
Chondroitin sulfate sodium (tương đương 315,79mg Chondroitin) 400mg; Glucosamine sulfate potassium chloride (tương đương 295,9mg Glucosamine) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100071200 (VD-20462-14) |
1 |
69 |
Zibifer |
Sắt (III) (dưới dạng sắt (III) hydroxyd polymaltose complex 34%) 1500mg/30ml |
Dung dịch uống dạng giọt |
Hộp 1 chai x 30ml |
NSX |
36 |
893110071300 (VD-27006-17) |
1 |
25. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Otsuka Việt Nam (Địa chỉ: Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, phường Long Bình, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
25.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Otsuka Việt Nam (Địa chỉ: Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, phường Long Bình, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
70 |
Glucolyte-2 |
Chai 500ml chứa: Dextrose anhydrous 37,5g; Kali clorid 0,375g; Kẽm sulfat.7H2O (tương đương Kẽm sulfat 3,234mg) 5,76mg; Magne sulfat.7H2O (tương đương Magne sulfat 0,154g) 0,316g; Monobasic kali phosphat 0,68g; Natri acetat. 3H2O (tương đương Natri acetat 0,41g) 0,68g; Natri clorid 1,955g |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
Chai 500ml |
NSX |
48 |
893110071400 (VD-25376-16) |
1 |
26. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú – Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
26.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú – Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
71 |
Alphausar |
Alphachymotrypsin 4200IU |
Viên nang mềm |
Hộp 02 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 50 viên, Hộp 1 chai x 200 viên |
NSX |
24 |
893110071500 (VD-23296-15) |
1 |
27. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 7, Đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
27.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 7, Đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
72 |
Debomin |
Magnesi lactat dihydrat 940mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 10mg |
Viên nén sủi |
Hộp 2 vỉ x 4 viên, Hộp 4 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp x 10 viên, Hộp 1 tuýp x 20 viên |
NSX |
36 |
893110071600 (VD-22507-15) |
1 |
28. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, Đường Hữu Nghị, Phường Bắc Lý, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
28.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, Đường Hữu Nghị, Phường Bắc Lý, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
73 |
Vitamin C 250mg |
Acid ascorbic 250mg |
Viên nang cứng |
Lọ 100 viên |
NSX |
24 |
893110071700 (VD-21350-14) |
1 |
29. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)
29.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
74 |
Alpha-SK |
Chymotrypsin 4200 USP unit |
Viên nén phân tán |
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110071800 (VD-31842-19) |
1 |
75 |
Co-lutem Force |
Artemether 80mg; Lumefantrine 480mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 6 viên |
NSX |
24 |
893110071900 (VD-31844-19) |
1 |
30. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
30.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
76 |
Cetampir plus |
Cinnarizin 25mg; Piracetam 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110072000 (VD-25770-16) |
1 |
77 |
SaVi Rosuvastatin 10 |
Rosuvastatin 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110072100 (VD-27050-17) |
1 |
78 |
SaViDopril Plus |
Indapamid hemihydrat 1,25mg; Perindopril erbumin 4mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110072200 (VD-26260-17) |
1 |
31. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: Lô 08, 09 Cụm Công nghiệp và Tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, Phường 9, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
31.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
79 |
Ampicilin 500mg |
Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 200 viên |
NSX |
36 |
893110072300 (VD-17526-12) |
1 |
80 |
Clindamycin 150mg |
Clindamycin hydroclorid 150mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110072400 (VD-33562-19) |
1 |
81 |
Tiptusxin |
Clorpheniramin maleat 2mg; Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên |
NSX |
36 |
893100072500 (VD-25783-16) |
1 |
82 |
Tiphadocef 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110072600 (VD-28057-17) |
1 |
83 |
Tiphasidin |
Nefopam hydroclorid 30mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110072700 (VD-20822-14) |
1 |
32. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2 Phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
32.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2 Phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
84 |
Spasticon |
Cinarizin 25mg; Piracetam 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110072800 (VD-21393-14) |
1 |
33. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3 (Địa chỉ: 16 Lê Đại Hành, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng, Việt Nam)
33.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3 (Địa chỉ: Số 28, đường 351, Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, TP Hải Phòng, Việt Nam)
85 |
Cao sao vàng TW3 |
Mỗi 3g chứa: Long não 698,31mg; Menthol 23,31mg; Tinh dầu bạc hà 208,50mg; Tinh dầu hương nhu trắng 54,99mg; Tinh dầu quế 16,80mg; Tinh dầu tràm 721,50mg |
Cao xoa |
Hộp 3g, Hộp 4g, Hộp 12 hộp x 1 hộp x 8g, Hộp 12 hộp x 1 hộp x 10g, Hộp 12 hộp x 1 lọ x 14g; Hộp 12 hộp x 1 lọ x 16g, Hộp 12 hộp x 1 lọ x 18g, Hộp 10 hộp x 1 lọ x 19g, Hộp 12 hộp x 1 lọ x 19g, Hộp 12 hộp x 1 lọ x 20g |
NSX |
24 |
893100072900 (V1429-H12-10) |
1 |
34. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
34.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
86 |
Cafein 70 mg/1 ml |
Cafein 70mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 100 ống x 1ml |
DĐVN V |
24 |
893110073000 (VD-20256-13) |
1 |
35. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
35.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
87 |
Alphatrypa |
Chymotrypsin 4200IU |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110073100 (VD-27074-17) |
1 |
88 |
Amucopect- New for children |
Natri benzoat 113,40mg; Sulfogaiacol 58,72mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 1,5g |
NSX |
36 |
893100073200 (VD-20252-13) |
1 |
89 |
Citi- Brain 250 |
Citicolin natri 250mg/2ml |
Thuốc tiêm |
Hộp 10 ống x 2ml |
CP 2005 |
36 |
893110073300 (VD-12948-10) |
1 |
90 |
Redmol |
Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893111073400 (VD-18769-13) |
1 |
35.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
91 |
Zelfamox 875/125 DT. |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
NSX |
24 |
893110073500 (VD-29863-18) |
1 |
36. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: 31 Ngô Thời Nhiệm, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
36.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường số 13, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
92 |
Alphachymotrypsin |
Chymotrypsin 4200 USP unit |
Viên nén |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110073600 (VD-33629-19) |
1 |
37. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
37.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
93 |
Benadyl |
Mỗi 1ml dung dịch chứa: Diphenhydramin hydroclorid 20mg; Kẽm acetat 1mg |
Dung dịch dùng ngoài |
Hộp 01 lọ 10ml |
NSX |
36 |
893110073700 (VD-33189-19) |
1 |
94 |
Gel Desonide 0,05% |
Mỗi một 1g gel chứa Desonide 0,5mg |
Gel bôi da |
Hộp 1 tuýp 15g, 30g |
NSX |
36 |
893110073800 (VD-33640-19) |
1 |
95 |
Meropenem 0,25g |
Meropenem (dưới dạng hỗn hợp meropenem trihydrat: natri carbonat 1:0,208) 0,25g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ, 10 lọ, 50 lọ, 100 lọ thuốc bột pha tiêm |
USP 2023 |
36 |
893110073900 (VD-33642-19) |
1 |
96 |
Shampoo Ciclopirox |
Mỗi 100ml dung dịch chứa Ciclopirox 1g |
Dung dịch |
Hộp 01 lọ 100ml; Hộp 20, 30, 50, 100 gói x 6ml |
NSX |
36 |
893100074000 (VD-33644-19) |
1 |
38. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vian (Địa chỉ: Số 4, B3 Tập thể Z179, Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam)
38.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
97 |
Teaves |
Nicotinamid (Niacinamid) 20mg; Pyridoxin hydroclorid 2mg; Riboflavin 2mg; Thiamin mononitrat 4,85mg |
Thuốc cốm uống |
Hộp 12 gói x 1,5g; Hộp 25 gói x 1,5g; Hộp 100 gói x 1,5g |
NSX |
36 |
893110074100 (VD-32549-19) |
1 |
39. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 Lô G, khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)
39.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 Lô G, khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)
98 |
Alphachymotrypsin |
Chymotrypsin 4,2mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ, Hộp 50 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110074200 (VD-32047-19) |
1 |
99 |
Cefadroxil 250 mg |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, Hộp 10 vỉ, Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
NSX |
36 |
893110074300 (VD-30630-18) |
1 |
40. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Số 358 đường Giải Phóng, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
40.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2, thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
100 |
Bevichymo |
Chymotrypsin 8400IU |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/nhôm; Hộp 1 vỉ x 12 viên, Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm |
NSX |
24 |
893110074400 (VD-28180-17) |
1 |
101 |
Medifevisof |
Cholin bitartrat 25mg; Natri chondroitin sulfat 100mg; Retinol palmitat 2500,0IU; Riboflavin 5mg; Thiamin hydroclorid 20mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 túi nhôm x 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100074500 (VD-20287-13) |
1 |
102 |
Kogimin |
Acid folic 200µg (mcg); Calci lactate 147,3mg; Calci pantothenat 5mg; Đồng sulfat 1,02mg; Kali iod 23,5µg (mcg); Sắt fumarat 60,68mg; Vitamin A 1250IU; Vitamin B1 5mg; Vitamin B12 3µg (mcg); Vitamin B2 2mg; Vitamin B6 2mg; Vitamin C 50mg; Vitamin D3 250IU; Vitamin PP 18mg |
Viên nang mềm |
Hộp 12 vỉ x 5 viên |
NSX |
36 |
893100074600 (VD-19528-13) |
1 |
41. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược và Vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn Hội, Phường Phú Trinh, Tp.Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
41.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược và Vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn Hội, Phường Phú Trinh, Tp.Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
103 |
Neurotrivit |
Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 100mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200µg (mcg); Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200mg |
Viên nén bao đường |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110074700 (VD-29286-18) |
1 |
104 |
Phacoidorant |
Acid mefenamic 200mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893100074800 (VD-19070-13) |
1 |
105 |
Phacoparamol |
Clorpheniramin maleat 2mg; Paracetamol 325mg; Vitamin B1 10mg |
Thuốc bột sủi bọt |
Hộp 25 gói x 3g |
NSX |
24 |
893100074900 (VD-20904-14) |
1 |
42. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược Vacopharm (Địa chỉ: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
42.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, Phường Tân Khánh, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
106 |
Vadol codein caplet |
Codeine phosphate (dưới dạng codeine phosphate hemihydrate 10,23mg) 10mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 8 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 12 viên; Hộp 6 vỉ x 12 viên; Chai 50 viên |
NSX |
30 |
893101075000 (VD3-58-20) |
1 |
107 |
Vasomin 500 |
Glucosamin hydroclorid (tương đương Glucosamin 415,6mg) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 300 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893100075100 (VD-25341-16) |
1 |
108 |
Vitamin B1 50 |
Thiamin nitrat 50mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 250 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893100075200 (VD-24923-16) |
1 |
43. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102 Chi lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
43.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
109 |
Cồn BSI. |
Chai 20ml chứa: Acid Benzoic 1g; Acid Salicylic 1g; Iod 0,3g |
Dung dịch dùng ngoài |
Chai 20ml; Chai 30ml |
NSX |
36 |
893100075300 (VD-32100-19) |
1 |
44. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Gonsa (Địa chỉ: 88 Đường Phạm Thị Tánh, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
44.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) (Địa chỉ: Lô M7A, Đường D17, Khu Công nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
110 |
Gonesi |
Pentoxifyllin 400mg |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110075400 (VD-27275-17) |
1 |
45. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
45.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
111 |
D.E.P |
Diethyl phtalat 9,5g/10g |
Thuốc mỡ bôi da |
Hộp 20 Lọ x 10g |
NSX |
36 |
893100075500 (VS-4958-16) |
1 |
112 |
Eramux |
Eprazinone dihydrochloride 50mg |
Viên bao phim |
Hộp 02 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893100075600 (VD-12497-10) |
1 |
113 |
Gynoseptyl |
Đồng sulfate 1,5g/60ml |
Thuốc rửa phụ khoa - sát khuẩn da |
Chai 60ml, Chai 200ml |
NSX |
24 |
893100075700 (VD-15875-11) |
1 |
114 |
Lantasim |
Magnesi hydroxyd 400mg; Nhôm hydroxyd gel khô tương đương nhôm hydroxyd 400mg; Simeticon 30mg |
Viên nhai |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100075800 (VD-32570-19) |
1 |
115 |
Mekotricin |
Tyrothricin 1mg |
Viên ngậm |
Hộp 01 gói x 24 viên |
NSX |
36 |
893100075900 (VD-23806-15) |
1 |
46. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam -Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
46.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam -Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
116 |
Supramulti |
2- Dimethylaminoethanol hydrogentartrat 26mg; Acid ascorbic 60mg; Calci hydro phosphat (tương đương 90,3mg Ca2+; 70mg Phospho) 307,5mg; Calci pantothenat 10mg; Cyanocobalamin 1 µg (mcg); Chiết xuất nhân sâm Panax ginseng (4% Ginsenosid) 40mg; dl-α Tocopherol acetat 10mg; Đồng sulfat (tương đương 1mg Cu2+) 2,52mg; Ergocalciferol 400IU; Kali sulfat (tương đương 8mg K+) 18mg; Kẽm oxyd (tương đương 1mg Zn2+) 1,25mg; Lecithin từ dầu đậu nành 16mg; Lecithin 50mg; Magnesi sulfat (tương đương 10mg Mg2+) 49,5mg; Mangan sulfat monohydrat (tương đương 1mg Mn2+) 3mg; Nicotinamid 15mg; Pyridoxin hydrochlorid 1mg; Retinol palmitat 4.000IU; Riboflavin 2mg; Rutosid trihydrat 20mg; Sắt (II) sulfat (tương đương 10mg Fe2+) 27,15mg; Thiamin nitrat 2mg |
Viên nang mềm |
Hộp 2 túi nhôm x 6 vỉ x 5 viên |
NSX |
24 |
893100076000 (VD-29972-18) |
1 |
47. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
47.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
117 |
Alphachymotrypsin Éloge |
Chymotrypsin 4200 USP unit |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 8 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
18 |
893110076100 (VD-28404-17) |
1 |
48. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường Số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
48.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường Số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
118 |
Citoles |
Mỗi 10ml chứa: Calci glycerophosphat 0,456g; Magnesi gluconat 0,426g |
Dung dịch uống |
Hộp 30 gói x 10ml |
NSX |
36 |
893110076200 (VD-27331-17) |
1 |
119 |
Gymenyl |
Cloramphenicol 80mg; Dexamethason Acetat 0,5mg; Metronidazol 200mg; Nystatin 100.000IU |
Viên nén đặt phụ khoa |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 12 viên |
NSX |
36 |
893115076300 (VD-22295-15) |
1 |
120 |
Leer Plus |
Gabapentin 300mg |
Viên nén sủi bọt |
Hộp 1 tuýp x 20 viên; Hộp 4 vỉ x 4 viên |
NSX |
24 |
893110076400 (VD-25406-16) |
1 |
49. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, Phường Trường Thạnh, Quận 9, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
49.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, Phường Trường Thạnh, Quận 9, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
121 |
Gau misa |
Mỗi tuýp 30g chứa: Menthol 2,1g; Methyl salicylat 4,5g |
Kem dùng ngoài da |
Hộp 1 tuýp x 30g |
NSX |
24 |
893100076500 (VD-28353-17) |
1 |
122 |
Pomimax |
Lọ 5ml chứa: Dexamethason natri phosphat 2,5mg; Naphazolin nitrat 2,5mg; Neomycin sulfat 32.500IU; Riboflavin natri phosphat 0,05mg |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi |
Hộp 1 lọ x 5ml |
NSX |
18 |
893110076600 (VD-22303-15) |
1 |
123 |
Rosuvastatin 10 |
Rosuvastatin 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 05 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110076700 (VD-28354-17) |
1 |
124 |
Rosuvastatin 20 |
Rosuvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 05 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110076800 (VD-28355-17) |
1 |
50. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Địa chỉ: 75 Phố Yên Ninh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)
50.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Địa chỉ: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
125 |
Acid ursodeoxycholic 100mg |
Acid ursodeoxycholic 100mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
30 |
893110076900 (VD3-164-22) |
1 |
51. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành Phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
51.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành Phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
126 |
Alphachymotrypsin DOREN |
Chymotrypsin 4200 đơn vị USP |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm - PVDC); Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm - nhôm) |
NSX |
24 |
893110077000 (VD-26456-17) |
1 |
127 |
Dodramine |
Glucose monohydrat 1500mg; Nikethamid 125mg |
Viên ngậm |
Hộp 1 vỉ x 4 viên, Hộp 1 túi nhôm x 5 vỉ x 4 viên, Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110077100 (VD-26459-17) |
1 |
128 |
Dofelic |
Acid folic 1,5mg; Sắt (II) fumarat 200mg |
Viên nang mềm |
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100077200 (VD-21026-14) |
1 |
52. Cơ sở đăng ký: Công ty Liên doanh dược phẩm Mebiphar - Austrapharm (Địa chỉ: Lô III-18, Đường số 13, Nhóm CN III, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP.HCM, Việt Nam)
52.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Liên doanh dược phẩm Mebiphar - Austrapharm (Địa chỉ: Lô III-18, Đường số 13, Nhóm CN III, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP.HCM, Việt Nam)
129 |
Sintason 200 |
Amisulpride 200mg |
Viên nang mềm |
Hộp 03 vỉ, 06 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110077300 (VD-28409-17) |
1 |
53. Cơ sở đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3 quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
53.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3 quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
130 |
Mycizin |
Cetirizin dihydroclorid 5mg/5ml |
Dung dịch uống |
Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 1 chai x 60ml |
NSX |
24 |
893100077400 (VD-34425-20) |
1 |
54. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
54.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
131 |
Glomoti-M 5/50 sachet |
Mỗi gói 1,5 g chứa: Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 5mg; Simethicon 50mg |
Thuốc bột uống |
Hộp 12 gói; Hộp 25 gói; Hộp 100 gói |
NSX |
24 |
893110077500 (VD-28721-18) |
1 |
132 |
Glotadol Flu |
Dextromethorphan HBr 15mg; Guaifenesin 200mg; Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 6 viên, Chai 50 viên, Chai 100 viên; Hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110077600 (VD-20716-14) |
1 |
55. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, số 18, đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
55.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, số 18, đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
133 |
Biviflu |
Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Loratadin 5mg; Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 12 viên, Hộp 10 vỉ x 12 viên, Hộp 15 vỉ x 12 viên; Chai 200 viên, chai 500 viên |
NSX |
48 |
893110077700 (VD-27676-17) |
1 |
134 |
Capsicin gel 0,05% |
Capsaicin (tính theo Capsaicinoid toàn phần) 0,05g/100g |
Gel bôi da |
Tuýp 5g, tuýp 10g, tuýp 20g |
NSX |
24 |
893110077800 (VD-22085-15) |
1 |
56. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Huy Văn (Địa chỉ: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, phường 14, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
56.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
135 |
Tenco |
Cefdinir 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110077900 (VD-23422-15) |
1 |
57. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
57.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
136 |
Calcium - NIC plus |
Mỗi 5ml chứa: Acid ascorbic 50mg; Calci glucoheptonat 550mg; Nicotinamid 25mg |
Dung dịch uống |
Hộp 5, 10, 20 ống x 5ml; Hộp 5, 10, 20 ống x 10ml; Hộp 1, 5 ống x 20ml; Hộp 1, 5 ống x 30ml; Hộp 1 chai 60ml |
NSX |
24 |
893110078000 (VD-29469-18) |
1 |
137 |
Piraxnic-800 |
Mỗi 10ml chứa: Piracetam 800mg |
Dung dịch uống |
Hộp 10, 20, 50 ống x 10ml; Hộp 1 chai 30ml, 60ml, 100ml |
NSX |
36 |
893110078100 (VD-34451-20) |
1 |
138 |
Prednison 5mg |
Prednison 5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên, 500 viên |
NSX |
36 |
893110078200 (VD-25020-16) |
1 |
139 |
Terzymex |
Cloramphenicol 80mg; Dexamethason acetat 0,5mg; Metronidazol 200mg; Nystatin 100.000IU |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115078300 (VD3-28-19) |
1 |
58. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Địa chỉ: Ô 91+92, A3, Khu đô thị Đại Kim, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)
58.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
140 |
Golsamin lotion |
Menthol 8% (w/w); Methyl salycilat 30% (w/w) |
Nhũ tương bôi ngoài da |
Hộp 1 lọ x 50g; Hộp 1 lọ x 100g |
NSX |
36 |
893100078400 (VD-33882-19) |
1 |
58.2. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
141 |
Dexamoxi |
Mỗi 1ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason natri phosphat) 1mg; Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin Hydrochlorid) 5mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 ống x 2ml; Hộp 1 ống x 5ml; Hộp 1 ống x 8ml; Hộp 1 ống x 3ml; Hộp 1 ống x 10ml; Hộp 1 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 2 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 1 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 30 ống x 2ml; Hộp 30 ống x 3ml; Hộp 30 ống x 5ml; Hộp 30 ống x 8ml; Hộp 30 ống x 10ml |
NSX |
24 |
893115078500 (VD-26542-17) |
1 |
59. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Việt Phúc (Địa chỉ: 155A Trần Hưng Đạo, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
59.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược Phẩm Việt Phúc (Địa chỉ: 155A Trần Hưng Đạo, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
142 |
Kem bôi da AVI- O5 |
Vitamin A palmitat 0,1g/10g |
Thuốc kem bôi da |
Hộp 20 vỉ x 1 tuýp x 10g |
NSX |
24 |
893100078600 (VD-27499-17) |
1 |
143 |
Kem xoa bóp Cây gậy |
Menthol 2g; Methyl salicylat 3g |
Thuốc kem bôi da |
Hộp 12 hộp x 1 tuýp x 20g |
NSX |
24 |
893100078700 (VD-33881-19) |
1 |
60. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
60.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
144 |
Halozam |
Cinnarizin 25mg; Piracetam 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110078800 (VD-33099-19) |
1 |
61. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
61.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
145 |
Odistad 60 |
Orlistat (dưới dạng orlistat pellets 50%) 60mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 21 viên |
NSX |
24 |
893100078900 (VD-12624-10) |
1 |
62. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Nova Pharma (Địa chỉ: Tầng 8, Tòa nhà Vietnam Business Center, 57-59 Hồ Tùng Mậu, phường Bến Nghé, quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
62.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Allomed (Địa chỉ: Lô A-1H-CN, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
146 |
Sun-tobracin |
Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat 121,96mg) 80mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Hộp 1 túi x 100ml, non-PVC; Hộp 1 chai x 100ml, thủy tinh |
NSX |
24 |
893110079000 (VD-32438-19) |
1 |
63. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam–Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
63.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 25, đường số 8, KCN Việt Nam–Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
147 |
Batonat |
L-Ornithin-L-Aspartat 400mg |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100079100 (VD-22373-15) |
1 |
148 |
Powerbraincap |
Dầu cá tinh luyện (DHA: 27%; EPA: 5%) 233,765mg; Vitamin E (D-α- Tocopherol) 1,75mg |
Viên nang mềm |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100079200 (VD-20387-13) |
1 |
64. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu Công nghiệp - Công nghệ cao I, Khu Công nghệ Cao Hòa Lạc, KM29 Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
64.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu Công nghiệp - Công nghệ cao I, Khu Công nghệ Cao Hòa Lạc, KM29 Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
149 |
Fosfomed 500 |
Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin natri) 500mg |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ; Hộp 10 Lọ; Hộp 20 Lọ |
NSX |
36 |
893110079300 (VD-28605-17) |
1 |
65. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm N.I.C (Địa chỉ: P8 - Trung tâm Thương mại dược phẩm và Trang thiết bị y tế - Số 134/1 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
65.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
150 |
Antinic |
Mỗi 5ml chứa: Clorpheniramin maleat 1,33mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg; Guaifenesin 50mg; Natri citrat dihydrat 133mg |
Dung dịch uống |
Hộp 10, 20, 50 ống x 5ml; Hộp 10, 20, 50 ống x 10ml; Hộp 1 chai 30ml; Hộp 1 chai 60ml |
NSX |
36 |
893110079400 (VD-29550-18) |
1 |
66. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 3A Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam)
66.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công Nghiệp Việt Nam-Singapore, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
151 |
Merhuflu |
Dextromethorphan HBr 15mg; Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 25 vỉ x 04 viên |
NSX |
36 |
893110079500 (VD-27612-17) |
1 |
152 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nang cứng |
Lọ 200 viên |
NSX |
36 |
893110079600 (VD-30879-18) |
1 |
153 |
Tanacevita |
Acid Ascorbic 250mg |
Viên nang cứng |
Lọ 100 viên |
NSX |
24 |
893110079700 (VD-27625-17) |
1 |
154 |
TanaDexacaps 0,5mg |
Dexamethason 0,5mg |
Viên nang cứng |
Lọ 200 viên, Lọ 500 viên |
NSX |
36 |
893110079800 (VD-27604-17) |
1 |
67. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Địa chỉ: 40/7 Đất Thánh, Phường 6, Quận Tân Bình, TP.HCM, Việt Nam)
67.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: 521 An Lợi, Hòa Lợi, Bến Cát, Bình Dương, Việt Nam)
155 |
Degutex |
Prucaloprid (dưới dạng prucaloprid succinat) 2mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ × 10 viên |
NSX |
36 |
893110079900 (VD3-96-20) |
1 |
68. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
68.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
156 |
Hydrite |
Dextrose anhydrous 2000mg; Potassium chloride 150mg; Sodium bicarbonate 250mg; Sodium chloride 350mg |
Viên nén |
Hộp 25 vỉ x 4 viên |
NSX |
36 |
893100080000 (VD-24047-15) |
1 |
69. Cơ sở đăng ký: Cơ sở sản xuất đông dược 408 (Địa chỉ: Ấp Tân Thuận B, xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
69.1. Cơ sở sản xuất: Cơ sở sản xuất đông dược 408 (Địa chỉ: Ấp Tân Thuận B, xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
157 |
Cobratoxan |
Mỗi 10g chứa: Methyl salicylat (Methylis salicylas) 2,824g; Nọc rắn hổ mang (Ophiophagus hannah) 0,5mg; Tinh dầu bạc hà (Oleum Menthae) 0,588g |
Kem bôi ngoài da |
Thùng 50 hộp x 10 hộp x 1 tuýp x 20g |
NSX |
24 |
893110080100 (VD-26649-17) |
1 |
70. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh Công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Địa chỉ: Gian E22-E23 Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế, Số 134/1 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
70.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
158 |
Predmex-Nic |
Dexamethason (dưới dạng dexamethason acetat) 0,5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 500 viên |
NSX |
36 |
893110080200 (VD-27669-17) |
1 |
159 |
Simguline 10 caps |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110080300 (VD-33982-20) |
1 |
Ghi chú:
1. Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
2. Số đăng ký tại cột (8):
- Số đăng ký gia hạn là số đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Đối với số đăng ký được cấp từ thứ tự 10.000 của năm 2024, 2 chữ số ký hiệu của năm là "00" và 4 chữ số ký hiệu của thứ tự cấp bắt đầu từ "0001".
- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn theo quyết định này.
3. Các thuốc tại Phụ lục này: sau khi hết hạn giấy đăng ký lưu hành, trong hồ sơ gia hạn phải bổ sung công thức tham chiếu hoặc dữ liệu lâm sàng chứng minh an toàn hiệu quả của thuốc để Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc xem xét việc gia hạn GĐKLH (trừ số thứ tự 39, 42, 79, 89, 112, 113, 145: sau khi hết hạn GĐKLH, không tiếp tục gia hạn do hồ sơ đăng ký lần đầu chưa biên soạn theo mẫu ACTD).
DANH MỤC 56 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC ĐẾN 31/12/2025 - ĐỢT 211
(Kèm theo Quyết định số 718/QĐ-QLD ngày 24 tháng 10 năm 2024 của Cục Quản lý
Dược)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4, đường N13, khu công nghiệp Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4, đường N13, khu công nghiệp Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
1 |
Vifoxim |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1gam |
Bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ, Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ; Hộp 20 lọ; Hộp 50 lọ; Hộp 100 lọ |
USP 30 |
24 |
893110080400 (VD-18244-13) |
1 |
2. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
2 |
Claminat 625 mg |
Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat - avicel (1:1)) 125mg; Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat compacted) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên |
USP hiện hành |
24 |
893110080500 (VD-19382-13) |
1 |
2.2. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 22, đường số 2, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
3 |
Opxil S 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
Chai 200 viên, Chai 500 viên |
USP hiện hành |
36 |
893110080600 (VD-19373-13) |
1 |
3. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
4 |
Amefibrex 200 |
Fenofibrate (dưới dạng vi hạt chứa 66,66% (kl/kl) fenofibrate) 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 7 vỉ x 4 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893110080700 (VD-22191-15) |
1 |
5 |
Ameprazol 20 |
Esomeprazole (dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium dihydrate (8,5% Esomeprazole)) 20mg |
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột |
Hộp 5 vỉ x 6 viên, Hộp 10 vỉ x 6 viên |
NSX |
24 |
893110080800 (VD-21875-14) |
1 |
6 |
Arthrivit |
Chondroitin sulfate sodium 400mg; Glucosamine (tương ứng Glucosamine sulfate potassium chloride 500mg) 295,9mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100080900 (VD-20782-14) |
1 |
7 |
Cardigix 20 |
Enalapril maleate 20mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110081000 (VD-21663-14) |
1 |
8 |
Dualcold PM |
Diphenhydramine hydrochloride 25mg; Paracetamol 325mg; Phenylephrine hydrochloride 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100081100 (VD-26982-17) |
1 |
9 |
Fepro |
Acetaminophen 325mg; Ibuprofen 200mg |
Viên nén bao phim |
Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893100081200 (VD-27969-17) |
1 |
10 |
Gabacare 300 |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110081300 (VD-18329-13) |
1 |
11 |
Hemafort |
Mỗi 60ml chứa: Đồng (dưới dạng Đồng gluconat) 4,2mg; Mangan (dưới dạng Mangan gluconat dihydrat) 7,98mg; Sắt (dưới dạng Sắt (II) gluconat) 300mg |
Dung dịch uống |
Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 90ml |
NSX |
36 |
893110081400 (VD-26987-17) |
1 |
12 |
Kidlife B.O.N |
Mỗi 0,4ml chứa: Vitamin D3 (cholecalciferol) 400IU |
Dung dịch uống |
Hộp 1 chai x 12ml |
NSX |
36 |
893110081500 (VD-26988-17) |
1 |
13 |
Metopar 30 |
Lansoprazole (dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa 8,5% (kl/kl) lansoprazole) 30mg |
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột |
Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 5 vỉ x 6 viên |
NSX |
24 |
893110081600 (VD-21674-14) |
1 |
14 |
Metopram 10 |
Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrate) 10mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 42 |
36 |
893110081700 (VD-21339-14) |
1 |
15 |
Motalv |
Alverine (dưới dạng alverine citrate 67,31mg) 40mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110081800 (VD-26994-17) |
1 |
16 |
Ocefib 200 |
Fenofibrate (dưới dạng vi hạt chứa 66% (kl/kl) Fenofibrate) 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 7 vỉ x 4 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893110081900 (VD-25753-16) |
1 |
17 |
Opebutal 750 |
Nabumetone 750mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110082000 (VD-20235-13) |
1 |
18 |
Opetivan 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893115082100 (VD-23637-15) |
1 |
19 |
Rosulipid 20 |
Rosuvastatin (tương ứng Rosuvastatin calcium 20,8mg) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110082200 (VD-20797-14) |
1 |
20 |
Ursocholic-OPV 200 |
Ursodeoxycholic acid 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110082300 (VD-26230-17) |
1 |
4. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: Lô 08, 09 Cụm Công nghiệp và Tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, Phường 9, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
21 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 1 chai x 200 viên, Hộp 1 chai x 500 viên |
NSX |
36 |
893100082400 (VD-23664-15) |
1 |
22 |
Prednisolon 5mg |
Prednisolon (dưới dạng Prednisolon acetat) 5mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 15 viên, Hộp 10 chai x 200 viên, Hộp 1 chai x 500 viên |
NSX |
36 |
893110082500 (VD-28051-17) |
1 |
5. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Địa chỉ: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Địa chỉ: Khu phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
23 |
Cefimbrano 200 |
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110082600 (VD-22232-15) |
1 |
24 |
Tetracyclin 500mg |
Tetracyclin hydroclorid 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
DĐVN V |
36 |
893110082700 (VD-30563-18) |
1 |
6. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
25 |
Piperacilin VCP |
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ, 10 lọ thuốc bột pha tiêm |
USP41 |
36 |
893110082800 (VD-19056-13) |
1 |
7. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
26 |
Para PMP |
Acetaminophen 500mg |
Viên nén |
Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 200 viên |
NSX |
36 |
893100082900 (VD-23212-15) |
1 |
27 |
Vitamin E 400 thiên nhiên |
Alpha tocopheryl acetat 400IU |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110083000 (VD-23237-15) |
1 |
8. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Địa chỉ: KCN Quế Võ - X. Phương Liễu - H. Quế Võ - T. Bắc Ninh, Việt Nam)
8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Địa chỉ: KCN Quế Võ - X. Phương Liễu - H. Quế Võ - T. Bắc Ninh, Việt Nam)
28 |
Maxxvictoria |
Levonorgestrel 1,5mg |
Viên nén |
Hộp 01 vỉ x 01 viên |
NSX |
36 |
893100083100 (VD-25899-16) |
1 |
9. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
29 |
Corfarlex 500 |
Cephalexin khan (dưới dạng Cephalexin monohydrat: 525,9mg) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110083200 (VD-21177-14) |
1 |
30 |
Paxicox 200 |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ; 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110083300 (VD-21596-14) |
1 |
31 |
Tendipoxim 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110083400 (VD-17897-12) |
1 |
10. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Uspharma Hà nội (Địa chỉ: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, TP. Hà Nội, Việt Nam)
10.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
32 |
Abvaceff 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1, 2, 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110083500 (VD-30009-18) |
1 |
11. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (Địa chỉ: Số 346 đường Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
11.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (Địa chỉ: Số 346 đường Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
33 |
Cefadroxil 500 mg |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compacted) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110083600 (VD-34032-20) |
1 |
34 |
Ofloxacin 200 mg |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
48 |
893115083700 (VD-33037-19) |
1 |
12. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Alaska Pharma U.S.A (Địa chỉ: 62/5 Sơn Kỳ, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
12.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
35 |
Cadicefpo 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110083800 (VD-27635-17) |
1 |
13. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C, KCN Tân Tạo, P.Tân Tạo A, Q.Bình Tân, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
13.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C, KCN Tân Tạo, P.Tân Tạo A, Q.Bình Tân, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
36 |
Dasamax Nic |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
Chai 100, 500 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893100083900 (VD-26527-17) |
1 |
37 |
Dasamax Nic |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
Chai 100 viên, 500 viên |
DĐVN V |
36 |
893100084000 (VD-26525-17) |
1 |
38 |
Dasamax Nic |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
Chai 100 viên, 500 viên |
DĐVN V |
36 |
893100084100 (VD-26526-17) |
1 |
39 |
Mesonic |
Dexamethason (tương đương với 0,55mg dexamethason acetat) 0,5mg |
Viên nén |
Hộp 2, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200, 500 viên |
NSX |
36 |
893110084200 (VD-26531-17) |
1 |
40 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nén |
Hộp 2, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
NSX |
36 |
893110084300 (VD-26535-17) |
1 |
14. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Robinson Pharma USA (Địa chỉ: 63A Lạc Long Quân, Phường 10, Quận Tân Bình,TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
14.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
41 |
Robcetirizin |
Cetirizin Dihydrocholorid 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100084400 (VD-25510-16) |
1 |
42 |
Robvita C |
Vitamin C 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
24 |
893110084500 (VD-25053-16) |
1 |
15. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 3A Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam)
15.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công Nghiệp Việt Nam-Singapore, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
43 |
Dexamethason |
Dexamethason 0,5mg |
Viên nén |
Lọ 500 viên |
NSX |
36 |
893110084600 (VD-27605-17) |
1 |
44 |
Dexamethason |
Dexamethason 0,5mg |
Viên nén |
Lọ 500 viên |
NSX |
36 |
893110084700 (VD-27603-17) |
1 |
45 |
Dexamethason |
Dexamethason 0,5mg |
Viên nén |
Lọ 500 viên |
NSX |
36 |
893110084800 (VD-27601-17) |
1 |
46 |
Dexamethason |
Dexamethason 0,5mg |
Viên nén |
Lọ 500 viên |
NSX |
36 |
893110084900 (VD-27599-17) |
1 |
47 |
Dexamethason |
Dexamethason 0,5mg |
Viên nang cứng |
Lọ 200 viên, Lọ 500 viên |
NSX |
36 |
893110085000 (VD-27606-17) |
1 |
48 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nang cứng |
Lọ 200 viên |
NSX |
36 |
893110085100 (VD-30880-18) |
1 |
49 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nang cứng |
Lọ 200 viên |
NSX |
36 |
893110085200 (VD-30877-18) |
1 |
50 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nén |
Lọ 200 viên, Lọ 500 viên |
NSX |
36 |
893110085300 (VD-28615-17) |
1 |
51 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nang cứng |
Lọ 200 viên |
NSX |
36 |
893110085400 (VD-28614-17) |
1 |
52 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nang cứng |
Lọ 200 viên |
NSX |
36 |
893110085500 (VD-27613-17) |
1 |
53 |
Tacodolgen |
Clorpheniramin maleat 2mg; Paracetamol 325mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 20 viên, Hộp 25 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893100085600 (VD-27616-17) |
1 |
54 |
Tanacelest |
Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg |
Viên nén |
Lọ 200 viên, Lọ 500 viên |
NSX |
36 |
893110085700 (VD-27618-17) |
1 |
55 |
Vitamin C |
Acid Ascorbic 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893110085800 (VD-27622-17) |
1 |
56 |
Vitamin C 250 |
Acid Ascorbic 250mg |
Viên nang cứng |
Lọ 100 viên |
NSX |
24 |
893110085900 (VD-27623-17) |
1 |
Ghi chú:
1. Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
2. Số đăng ký tại cột (8):
- Số đăng ký gia hạn là số đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Đối với số đăng ký được cấp từ thứ tự 10.000 của năm 2024, 2 chữ số ký hiệu của năm là "00" và 4 chữ số ký hiệu của thứ tự cấp bắt đầu từ "0001".
- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn theo quyết định này.
Quyết định 718/QĐ-QLD năm 2024 về Danh mục 771 thuốc, nguyên liệu làm thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 211 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu: | 718/QĐ-QLD |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Cục Quản lý dược |
Người ký: | Vũ Tuấn Cường |
Ngày ban hành: | 24/10/2024 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 718/QĐ-QLD năm 2024 về Danh mục 771 thuốc, nguyên liệu làm thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 211 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Chưa có Video