BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 678/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 08 tháng 12 năm 2014 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 100 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 88
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 100 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 88.
Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-……-14 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Số đăng ký VN-18509-14 của thuốc Fenilham thay thế số đăng ký VN2-259-14 tại danh mục kèm theo Quyết định 534/QĐ-QLD ngày 19/9/2014 của Cục trưởng Cục Quản lý Dược.
Điều 5. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 6. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
CỤC TRƯỞNG |
100
THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 88
(Ban hành kèm theo Quyết định số 678/QĐ-QLD ngày 08/12/2014)
1. Công ty đăng ký: A. Menarini Singapore Pte. Ltd (Đ/c: 30 Pasir Panjang Road, # 08-32 Mapletree Business City, (117440) - Singapore)
1.1. Nhà sản xuất: Patheon Inc. (Đ/c: Toronto Region Operations 2100 Syntex Court, Mississauga, Ontario, L5N 7K9 - Canada)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Tracleer (CS xuất xưởng: Actelion Pharmaceuticals
Ltd, |
Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 125mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 60 viên |
VN-18486-14 |
2 |
Tracleer (CS xuất xưởng: Actelion Pharmaceuticals
Ltd, |
Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 62,5mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 60 viên |
VN-18487-14 |
2. Công ty đăng ký: Abbott Laboratories (Đ/c: 100 Abbott Park Road, Abbott Park, Illinois 60064-USA)
2.1. Nhà sản xuất: Abbvie Deutschland GmbH & co.KG (Đ/c: Knollstrasse, 67061 Ludwigshafen. - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
3 |
Norvir |
Ritonavir 100mg |
viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 30 viên |
VN-18488-14 |
3. Công ty đăng ký: Access Healthcare Inc (Đ/c: 292 Fifth Avenue, New York, NY 10001, USA - USA)
3.1. Nhà sản xuất: ACI Pharma Private Limited (Đ/c: 172/A, Plot 135/A, IDA Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak Andhra Pradesh 502325 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
4 |
Zesom |
Rabeprazol natri 20 mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18489-14 |
4. Công ty đăng ký: Actavis International Ltd (Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
4.1. Nhà sản xuất: Niche Generics Limited (Đ/c: Unit 5, 151 Baldoyle Industrial Estate, Dublin 13 - Ireland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
5 |
Bisoblock 5mg |
Bisoprolol fumarate 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-18490-14 |
4.2. Nhà sản xuất: S.C.Sindan-Pharma SRL (Đ/c: 11th Ion Mihalache blvd., Sector 1, Zip code 011171, Bucharest - Romania)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
6 |
Fludalym 25mg/ml |
Fludarabin phosphat 25mg/ml |
Bột đông khô pha dung dịch truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ, 5 lọ x 50mg |
VN-18491-14 |
5. Công ty đăng ký: Aegis Ltd. (Đ/c: 1, Efterpis Street, 2003 Nicosia (Lefkosia) - Cyprus)
5.1. Nhà sản xuất: Aegis Ltd. (Đ/c: 17 Athinon Street, Ergates Industrial Area, 2643 Ergates, P.O.Box 28629, 2081 Lefkosia - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
7 |
Melgez 7.5mg tablets |
Meloxicam 7,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2009 |
Hộp 10 vỉ nhôm x 10 viên |
VN-18492-14 |
6. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Limited (Đ/c: Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong)
6.1. Nhà sản xuất: Marck Biosciemices Limited (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
8 |
Sterilised water for injection BP |
Nước cất pha tiêm |
Dung môi pha tiêm |
48 tháng |
NSX |
Hộp 50 ống x 10ml |
VN-18493-14 |
9 |
Sterilised water for injection BP |
Nước cất pha tiêm |
Dung môi pha tiêm |
48 tháng |
BP 2013 |
Hộp 50 ống x 5ml |
VN-18494-14 |
6.2. Nhà sản xuất: MSN Laboratories Limited (Đ/c: Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
10 |
Floxsafe 400 |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 5 viên |
VN-18495-14 |
7. Công ty đăng ký: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038, Andhra Pradesh - India)
7.1. Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Unit-XII, Survey No. 314 Bachupally village, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District, Andhra Pradesh - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
11 |
Koact 625 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
BP 2010 |
Hộp 3 vỉ x 5 viên |
VN-18496-14 |
8. Công ty đăng ký: B.Braun Medical Industries S/B (Đ/c: Bayan Lepas Free Industrial Zone, 11900 Bayan Lepas, Penang - Malaysia)
8.1. Nhà sản xuất: B.Braun Medical AG (Đ/c: Route de Sorge, 9 CH- 1023 Crissier. - Switzerland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
12 |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
NSX |
Chai 500ml, hộp 10 chai 500ml, túi 250ml, túi 500ml, hộp 20 túi 250ml, hộp 20 túi 500ml |
VN-18497-14 |
9. Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)
9.1. Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
13 |
Pantro Injection |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg |
Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
VN-18498-14 |
10. Công ty đăng ký: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Sarkhej Dholka Road, Bhat- Ahmedabad, 382 210, Gujarat - India)
10.1. Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District: Ahmedabad, Gujarat state -India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
14 |
Allerstat 120 |
Fexofenadine Hydrochloride 120mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18499-14 |
15 |
Cadigrel |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphat) 75mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP |
Hộp lớn chứa 3 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên |
VN-18500-14 |
16 |
Mozoly 5 |
Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat) 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18501-14 |
11. Công ty đăng ký: China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (SinoPharm) (Đ/c: No. 20 Zinchun Road, Haidan District, Beijing - China)
11.1. Nhà sản xuất: Zhejiang Ruixin Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Kaifa Road, Tiannaing Industrial Zone, Lishui, Zhejiang - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
17 |
Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml |
Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
36 tháng |
BP 2007 |
Hộp 10 ống x 2ml |
VN-18502-14 |
12. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Mumbai Central Mumbai 400 008 - India)
12.1. Nhà sản xuất: Cipla Ltd (Đ/c: Plot No 9 & 10, Pharma zone, Phase II, Indore SEZ, Pithampur (MP)-454775 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
18 |
Ciplactin |
Cyproheptadine hydrochloride 2mg/5ml |
Si rô |
24 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 lọ 100ml |
VN-18503-14 |
19 |
Budesonide (Micronised) 210mcg/nhát; Formoterol fumarate dihydrate 6,6mcg/nhát |
Thuốc hít phân liều |
24 tháng |
NSX |
VN-18504-14 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Pablo Cassará S.R.L (Đ/c: Carhue 1096 (C1408GBV), Ciudad de Buenos Aires - Argentina)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
20 |
Salbutral |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulphat) 100mcg/liều |
Hỗn dịch khí dung chia liều |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 ống khí dung 250 liều |
VN-18505-14 |
13.2. Nhà sản xuất: R.P. Scherer GmbH & Co.KG (Đ/c: Gammelsbacher Street 2, D-69412 Eberbach. - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
21 |
Cao đặc quả Cọ lùn (Fructus Sabal serrulata syn, Fructus Serenoa repens)(10-14,3:1) 160mg/viên; Cao khô rễ Tầm ma (Radix Urtica dioica)(7,6-12,5:1) 120mg/viên; |
Viên nang mềm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 20 viên |
VN-18506-14 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ (Đ/c: Số 1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
14.1. Nhà sản xuất: Atabay Kimya San ve Tic A.S. (Đ/c: Tavsanli Koyu, Esentepe Mevkii, Gebze, Kocaeli - Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
22 |
Sulcilat 250mg/5ml |
Sultamicillin 250mg/5ml |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột để pha 40ml hỗn dịch |
VN-18507-14 |
23 |
Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat dihydrat) 750 mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18508-14 |
15. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceuticals GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
24 |
Fenilham |
Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrate) 50,0 mcg/ml |
Dung dịch tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 10ml |
VN-18509-14 |
16. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: AV Manufacturing Sdn.Bhd (Đ/c: Lot 10621 (PT 16700), Jalan Permata 2, Arab Malaysian Industrial Park, 71800 Nilai, Negeri Sembilan - Malaysia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
25 |
Artril Forte |
Glucosamin (dưới dạng glucosamin sulphat natri) 400 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 60 viên |
VN-18510-14 |
17. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiệp Thuận Thành (Đ/c: Phòng 104, nhà A3, Khu tập thể Công ty Cơ khí Hà Nội, P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Anhui Doulbe-Crane Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Anhui Province Fanchang Economy - P.R. China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
26 |
Glucose Injection 10% |
Glucose 50g/500ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
CP 2010 |
Chai 500ml |
VN-18511-14 |
27 |
Glucose Injection 5% |
Glucose 25g/500ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
CP 2010 |
Chai 500ml |
VN-18512-14 |
17.2. Nhà sản xuất: Shandong Lukang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 173 Taibailou West Road, Jining, Shandong - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
28 |
Spectinomycin Hydrochloride for Injection (2g) |
Spectinomycin (dưới dạng Spectinomycin hydrochloride) 2g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
CP 2010 |
Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi |
VN-18513-14 |
17.3. Nhà sản xuất: Zhejiang Yatai Pharmaceutical Co.,Ltd (Đ/c: No. 1152, Yunji Road, Shaoxing, Zhejiang - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
29 |
Uklin |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500 mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500 mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
CP 2010 |
Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước cất pha tiêm 10ml |
VN-18514-14 |
18. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Quốc tế Nam Việt (Đ/c: 216R Quang Trung, P. 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Limassol Industrial Estate P.O. Box 51706 3508 Limassolỉ - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
30 |
Cyplosart plus 50/12,5 FC tablets |
Losartan Kali 50 mg; Hydrochlorothiazid 12,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18515-14 |
19. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tiền Giang (Đ/c: 23 đường số 9, Khu dân cư Nam Long, P. Tân Thuận Đông, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Hyrio Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: C/40, Ground Floor, Subhlaxmi, Chani Jakat Naka, New Sama Road, Vadodara - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
31 |
Sypom 20 |
Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesi dihydrat) 20mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18516-14 |
32 |
Sypom 40 |
Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesi dihydrate) 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18517-14 |
20. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: B2, lô 15, Khu đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Marck Biosciences Limited (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill. Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
33 |
Moxiwish I.V |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400mg/100ml |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-18518-14 |
21. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Việt Mỹ (Đ/c: Số 3/A2, Đặng Tiến Đông, phường Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Medicraft Pharmaceuticals (Pvt) Ltd. (Đ/c: 126-B Industrial Estate Hayatabad Peshawar - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
34 |
Ceponew 100mg capsule |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18519-14 |
35 |
Eplancef 100mg capsule |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18520-14 |
22. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt (Đ/c: 437/2 Lê Đức Thọ, Phường 16, Q. Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Stallion Laboratories Pvt. Ltd. (Đ/c: C1B 305, 2&3 G.I.D.C. Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
36 |
Rabesta-20 |
Rabeprazol natri 20mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ Alu- Alu x 10 viên |
VN-18521-14 |
37 |
TeImistal-40 |
Telmisartan 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18522-14 |
23. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Lamda (Đ/c: 171 Đỗ Quang, P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: ACS Dobfar info SA (Đ/c: Casai 7748 Campasico - Switzerland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
38 |
Levogolds |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg/150ml |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Túi nhôm chứa 1 túi truyền PVC chứa 150 ml dung dịch truyền tĩnh mạch |
VN-18523-14 |
24. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Vimepharco (Đ/c: Số 1, Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Belmedpreparaty RUE (Đ/c: 220007, Minsk, 30 Fabritsius Street - Belarus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
39 |
Heparin-Belmed |
Heparin natri 5000 IU/ml |
Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch, tiêm dưới da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 lọ 5ml |
VN-18524-14 |
25. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Phương (Đ/c: 119, Đường 41, P. Tân Quy, Q 7, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: BCWorld Pharm.Co.,Ltd. (Đ/c: 872-23, Yeojunam-ro, Ganam-myeon, Yeoju- gun, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
40 |
Buluking |
L-Ornithine-L- Aspartate 5g/10ml |
Dung dịch tiêm tĩnh mạch chậm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 10ml |
VN-18525-14 |
25.2. Nhà sản xuất: Healthcare Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Rajendrapur, Gazipur - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
41 |
Glemep |
Glimepiride 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18526-14 |
26. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm Việt Thành (Đ/c: 103 Núi Trúc, P. Kim Mã, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: GR Scherer Korea Limited (Đ/c: 704-1, Jeonsu-Ri, Kangha-Myon, Yangpyong-Gun, Kyungki-Do. - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
42 |
Hagin |
Cao khô Nhân sâm (Extractum Panacis Gingseng siccum 40,02mg; Cao khô Linh Chi (Extractum Ganodermae Iucidi siccum) 30,45mg; DL-alpha tocopherol 40,00mg; Sữa ong chúa 30,00mg; Beta caroten 13,05mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
NSX |
Hộp thiếc x 2 túi nhôm x 6 vỉ x 5 viên/2 túi nhôm x 5 vỉ x 5 viên/6 túi nhôm x 6 vỉ x 5 viên |
VN-18527-14 |
27. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Đông á (Đ/c: Số 13, lô 13A, phố Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Haikou Pharmaceutical Factory Co., Ltd. (Đ/c: West 66, Nanhai Road, Xiuying Dist., Haikou - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
43 |
Phong liễu Tràng vị khang |
Mỗi gói 8g cốm chứa: Ngưu nhĩ phong (Daphyniphyllum calycinum Benth.) 2g; La liễu (Polygonum hydropiper L.) 1 g |
Cốm pha dung dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 6 gói hoặc 9 gói |
VN-18528-14 |
28. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Ciron Drugs & Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: N-118, 119, M.I.D.C., Tarapur, Boisar, Dist: Thane 401506, Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
44 |
Cirexium |
EsomeprazoIe (dưới dạng Esomeprazole natri) 40mg |
Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-18529-14 |
45 |
Pantonova IV |
Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole natri sesquihydrate) 40mg |
Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 ống dung môi pha tiêm NaCl 0,9% 10ml |
VN-18530-14 |
29. Công ty đăng ký: Duopharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 2599, Jalan Seruling 59, Kawasan 3, Taman Klang Jaya, 41700 Klang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)
29.1. Nhà sản xuất: Duopharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 2599, Jalan Seruling 59, Kawasan 3, Taman Klang Jaya, 41200 Klang, Selangor - Malaysia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
46 |
Anikef Sterile 750mg |
Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime sodium) 750mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 10 lọ bột pha tiêm |
VN-18531-14 |
30. Công ty đăng ký: Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: T-184, M.I.D.C. Bhosaru, Pune 411026 - India)
30.1. Nhà sản xuất: Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. P-2, Phase-II, ITBT park MIDC, Hinjwadi, Pune-411057, Maharashtra state - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
47 |
Elriz |
Levocetirizin dihydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18532-14 |
31. Công ty đăng ký: F. Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel Switzerland)
31.1. Nhà sản xuất: Patheon Inc. (Đ/c: 2100 Syntex Court Mississsauga, Ontario, L5N7K9. - Canada)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
48 |
Valcyte |
Valganciclovir (dưới dạng Valganciclorvir Hydrochloride) 450mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 60 viên |
VN-18533-14 |
32. Công ty đăng ký: Ferring Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Units 1-12, 25/F, No 1 Hung To Road Ngau Tau Kok, Kowloon, - Hongkong)
32.1. Nhà sản xuất: Pharbil Pharma GmbH (Đ/c: Reichenberger Strasse 43, D-33605 Bielefeld - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
49 |
Pentasa (Cơ sở đóng gói, xuất xưởng: Ferring International Center S.A. Địa chỉ: Chemin de la Vergognausaz CH-1162 St. Prex, Switzerland) |
Mesalazine 1g |
Viên đặt trực tràng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-18534-14 |
33. Công ty đăng ký: Geofman Pharmaceuticals (Đ/c: Plot No. 20/23 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
33.1. Nhà sản xuất: Bosch Pharmaceuticals (PVT) Ltd. (Đ/c: Bosch house 221, sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
50 |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-18535-14 |
34. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 - India)
34.1. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: (Unit III) Village Kishanpura, Baddi- Nalagarh Road, Tehsil Nalagard, Dist. Solan, (H.P.)-174 101 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
51 |
Combiwave B 100 |
Beclometasone dipropionate anhydous 0,024 g; (tương đương 200 liều x 100mcg Beclometasone dipropionate) |
Thuốc hít dạng phun sương |
24 tháng |
BP 2010 |
Hộp 1 bình 200 liều hít |
VN-18536-14 |
52 |
Combiwave B50 |
Beclometasone dipropionate anhydous 0,012g; (tương đương 200 liều x 50mcg Beclometasone dipropionate) |
Thuốc hít dạng phun sương |
24 tháng |
BP 2010 |
Hộp 1 bình 200 liều hít |
VN-18537-14 |
35. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
35.1. Nhà sản xuất: Nexpharm Korea Co., Ltd. (Đ/c: 112-3, Jangwoul-ri, Munbaek-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
53 |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18538-14 |
36. Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad Andhra Pradesh-AP - India)
36.1. Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit-V, Survey No. 410, 411, APIICSEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal Mahaboognagar District-509301 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
54 |
Sife-100 |
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp lớn x 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên |
VN-18539-14 |
55 |
Sife-50 |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp lớn x 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên |
VN-18540-14 |
37. Công ty đăng ký: Hyphens Pharma Pte. Ltd (Đ/c: 138 Joo Seng Road, #03-00, Singapore 368361 - Singapore)
37.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Salvat, S.A. (Đ/c: C/Gall, 30-36, 08950 Esplugues de Llobregat (Barcelona) - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
56 |
Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) 0,2% |
Dung dịch nhỏ tai |
24 tháng |
NSX |
VN-18541-14 |
38. Công ty đăng ký: Il Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 25, Angol-ro 56 Beon-gil, Guri-si, Gyeonggi-do - Korea)
38.1. Nhà sản xuất: Huons Co. Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
57 |
Kipasrin Injection |
Lidocain HCl 400mg/20ml |
Dung dịch tiêm dưới da, tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 10 lọ |
VN-18542-14 |
38.2. Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 224-3, Jeyakdanji-ro, Yanggam-Myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
58 |
Seodurolic Tab. |
Eperison hydroclorid 50mg |
Viên bao đường |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18544-14 |
39. Công ty đăng ký: Il Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437, Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea)
39.1. Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 174 Silok-ro, Asan-si, Chungcheongnam- Do, 336 020 - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
59 |
Kungcef Tab. |
Citicoline (dưới dạng Citicoline natri) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ 10 viên |
VN-18543-14 |
40. Công ty đăng ký: Ildong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 25, Gongdan 1-ro, Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
40.1. Nhà sản xuất: Il Dong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 25, Gongdan 1-ro, Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
60 |
Locinvid Injection 500mg |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500 mg |
Thuốc tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 100ml |
VN-18545-14 |
41. Công ty đăng ký: lndus Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: 65/27, Korangi Industrial area, Karachi - Pakistan)
41.1. Nhà sản xuất: Indus Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: 26, 27, 64, 65, 66, 67, Sector 27, Korangi Industrial Area, Karachi, 74900 - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
61 |
Incobal Inj. 1 ml |
Mecobalamin 500 mcg |
dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 1 ml |
VN-18546-14 |
42. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 154-8 Nohyun-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)
42.1. Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 153 Budong-Ri, Seo-Myeon, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
62 |
Tobramycin 80mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 ống x 2ml |
VN-18547-14 |
43. Công ty đăng ký: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No.1, Jalan TTC12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)
43.1. Nhà sản xuất: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 1 & 3, Jalan TTC 12. Cheng Ind. Est. 75250 Melaka. - Malaysia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
63 |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg/5ml |
Bột pha hỗn dịch uống |
USP 33 |
Hộp 1 chai 60ml |
VN-18548-14 |
44. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-City, Gyeonggi-do - Hàn Quốc)
44.1. Nhà sản xuất: New Gene Pharm Inc. (Đ/c: 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
64 |
Jeforazon Tab |
Tolperisone hydrochloride 150mg |
Viên bao đường |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18549-14 |
45. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea)
45.1. Nhà sản xuất: Samik Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 374-1 Cheongcheon-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
65 |
Beeocuracin Tab. |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18550-14 |
46. Công ty đăng ký: Kwan Star Co., Ltd. (Đ/c: 21F-1, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipei city 220 - Taiwan)
46.1. Nhà sản xuất: Oriental Chemical Works Inc. (Đ/c: No-12, Lane 195, Chung-Shan 2 Rd, Lu-Chou Dist, New Taipei City 247 - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
66 |
Mepreson Powder for Injection |
Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone natri succinate) 125mg |
Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 lọ |
VN-18551-14 |
67 |
Mepreson Powder for Injection |
Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone natri succinate) 40mg |
Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 lọ |
VN-18552-14 |
47. Công ty đăng ký: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 345-6 Sirok-Dong, Asan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
47.1. Nhà sản xuất: Huons Co. Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
68 |
Robuton |
Citicoline 1g/4ml |
Dung dịch tiêm tĩnh mạch, tĩnh mạch chậm, truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 4ml |
VN-18553-14 |
48. Công ty đăng ký: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Bernardo de Irigoyen No 248 Buenos Aires - Argentina)
48.1. Nhà sản xuất: Bioprofarma S.A. (Đ/c: Terrada 1270, Ciudad Autonoma de Buenos Aires - Argentina)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
69 |
Oxaltie (NSX Bán thành phẩm: Laboratorios IMA S.A.I.C. Địa chỉ: Palpa 2862, Ciudad Autonoma de Buenos Aires - Argentina) |
Oxaliplatin 100 mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-18554-14 |
49. Công ty đăng ký: Lark Laboratories (India) Ltd. (Đ/c: A-105/2, Okhla Phase, Industrial Area, Phase II, New Delhi 110020 - India)
49.1. Nhà sản xuất: Lark Laboratories (India) Ltd. (Đ/c: SP-1192E Phase IV, Riico, Industrial Area,Bhiwadi - 301019, Dist. Alwar (Rajasthan) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
70 |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18555-14 |
50. Công ty đăng ký: Lupin Limited (Đ/c: 159, C.S.T Road, Kalina, Santacruz (East), Mumbai - 400 098 - India)
50.1 Nhà sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd- Unit II (Đ/c: Q road, Phase IV, GIDC, Wadhwan-363035 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
71 |
Rolavast 10 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-18556-14 |
72 |
Rolavast 20 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-18557-14 |
51. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Public Company Limited (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
51.1. Nhà sản xuất: Pharmathen S.A (Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini, Attiki - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
73 |
Tormeg-10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin canxi) 10 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18558-14 |
52. Công ty đăng ký: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293; Darmstadt - Germany)
52.1. Nhà sản xuất: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
74 |
Lodoz 10mg/6,25mg (Cơ sở đóng gói: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hoesslgasse 20, 9800 Spittal/Drau- Austria) |
Bisoprolol fumarat 10 mg; Hydrochlorothiazid 6,25 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18559-14 |
75 |
Lodoz 2,5mg/6,25mg (Cơ sở đóng gói: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hoesslgasse 20, 9800 Spittal/Drau- Austria) |
Bisoprolol fumarat 2,5 mg; Hydrochlorothiazid 6,25 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18560-14 |
76 |
Lodoz 5mg/6,25mg (Cơ sở đóng gói: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hoesslgasse 20, 9800 Spittal/Drau- Austria) |
Bisoprolol fumarat 5 mg; Hydrochlorothiazid 6,25 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18561-14 |
52.2. Nhà sản xuất: PT. Merck Tbk (Đ/c: JI. TB Simatupang No 8, Pasar Rebo;, Jakarta 13760 - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
77 |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 4 viên |
VN-18562-14 |
53. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Centre, Lee Gardens Two 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
53.1. Nhà sản xuất: Organon (Ireland) Limited (Đ/c: Drynam Road, Swords, Co Dublin. - Ireland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
78 |
Desogestrel 0,15mg; Ethinyl estradiol 0,02mg |
Viên nén |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 21 viên |
VN-18563-14 |
54. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
54.1. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
79 |
Candelong-8 |
Candesartan Cilexetil 8 mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18564-14 |
80 |
Cijoint |
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18565-14 |
81 |
Lamozile-30 |
Lansoprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột 8,8%) 30 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18566-14 |
82 |
Ratylno-150 |
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 150 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 36 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18567-14 |
55. Công ty đăng ký: Mylan Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: One India Bulls Centre, Tower 2-B, 7th Floor, 841, Senapati Bapat Marg, Elphinstone Road (west), Mumbai- 400013 - India)
55.1. Nhà sản xuất: Medreich Limited (Đ/c: Survey No. 4/3 Avalahalli, Anjanapura Post, Off Kanakapura Road, Bangalore - 560 062 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
83 |
Xafen 180 |
Fexofenadin hydroclorid 180 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18568-14 |
84 |
Xafen 60 |
Fexofenadin hydroclorid 60 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18569-14 |
57. Công ty đăng ký: Myung Moon Pharmaceutical., Co., Ltd. (Đ/c: Myung Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)
57.1. Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (1)Pvt.Ltd. (Đ/c: 58 Palghar Taluka Ind Co. Op. Estate Ltd., Palghar-401 404, Maharashtra - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
85 |
Zopanpra |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40 |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18570-14 |
58. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
58.1. Nhà sản xuất: Novartis Pharma Stein AG (Đ/c: Schaffhauserstrasse, CH-4332 Stein - Switzerland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
86 |
Galvus Met 50mg/1000mg |
Vildagliptin 50mg; Metformin Hydrochlorid 1000mg |
Viên nén bao phim |
18 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-18571-14 |
58. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37, 38 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
58.1. Nhà sản xuất: Zoetis P & U LLC (Đ/c: 2605 E, Kilgore Road, Kalamazoo, MI 49001 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
87 |
Dalacin T (cơ sở xuất xưởng: Pharmacia & UpJohn Company; địa chỉ: Kalamazoo, MI 49001, USA) |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 10mg/ml |
Dung dịch dùng ngoài |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 30ml |
VN-18572-14 |
59. Công ty đăng ký: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
59.1. Nhà sản xuất: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
88 |
PMS-Pregabalin |
Pregabalin 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Chai 100 viên nang cứng |
VN-18573-14 |
89 |
PMS-Pregabalin |
Pregabalin 75mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Chai 100 viên nang cứng |
VN-18574-14 |
60. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 629-4 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
60.1. Nhà sản xuất: Samchundang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 904-1 Sangshin-Ri, Hyangnam - Myun, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
90 |
Philmoxista Eye Drops |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochloride) 5mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-18575-14 |
61. Công ty đăng ký: PT. Dexa Medica (Đ/c: JI. Jend. Bambang Utoyo No. 138, Palembang - Indonesia)
61.1. Nhà sản xuất: PT Ferron Par Pharmaceuticals (Đ/c: Jababeka Industrial Estate I, JI Jababeka VI, Blok J3 Cikarang Bekasi - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
91 |
Tranmix 5% |
Acid Tranexamic 250mg/5ml |
Dung dịch tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
BP 2012 |
Hộp 2 khay x 5 ống x 5ml |
VN-18576-14 |
62. Công ty đăng ký: Ranbaxy Laboratories Limited (Đ/c: 12th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India)
62.2. Nhà sản xuất: Ranbaxy Laboratories Limited (Đ/c: Industrial Area 3, Dewas 455001 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
92 |
Revitan Calcium D3 tablets |
Canxi (dưới dạng Canxi carbonat) 400 mg; Vitamin D3 200 IU |
viên nén nhai |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 6 viên |
VN-18577-14 |
63. Công ty đăng ký: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)
63.1. Nhà sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
93 |
Strepsils Throat Irritation & Cough |
Ambroxol hydrochlorid 15mg |
Viên ngậm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 12 viên; hộp 24 gói x 8 viên |
VN-18578-14 |
64. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
64.1. Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: Plot # 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sector-31, Faridabad- 121 003 Haryana State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
94 |
Acirax-800 |
Aciclorvir 800mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2010 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18579-14 |
65. Công ty đăng ký: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road, Taoyuan City, Taoyuan Hsien - Taiwan)
65.1. Nhà sản xuất: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road, Taoyuan City, Taoyuan Hsien - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
95 |
Mannitol Injection "Sintong" |
Mannitol 60g/300ml |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
48 tháng |
USP 36 |
Chai 300 ml |
VN-18580-14 |
96 |
SABS Injection for I.V Infusion 5mg/ml |
Metronidazol 5mg/ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 20 lọ x 100ml |
VN-18581-14 |
66. Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad- 380 009, Gujarat - India)
66.1. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Dist. Mehsana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
97 |
Deplat |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18582-14 |
66.2. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village: Bhud & Makhnu Majra, Telsil: Baddi-173205, Dist: Solan. (H.P.) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
98 |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
48 tháng |
NSX |
VN-18583-14 |
||
99 |
Oxedep |
Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin hydroclorid) 20mg |
Viên nang cứng |
48 tháng |
BP 2012 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18584-14 |
67. Công ty đăng ký: Zee Laboratories (Đ/c: Uchani, G.T. road, Karnal - 132 001. - India)
67.1. Nhà sản xuất: Swiss Parentals., Ltd. (Đ/c: 809 Kerala Industrial Estate G.I.D.C near Bavla Dist, Ahmedabad-382 220, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
100 |
Nemopunem |
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate và Sodium carbonate (Sodium 90,2mg)) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 lọ chứa bột pha tiêm và 1 ống nước vô khuẩn pha tiêm |
VN-18585-14 |
Quyết định 678/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 100 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 88 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
Số hiệu: | 678/QĐ-QLD |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Cục Quản lý dược |
Người ký: | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành: | 08/12/2014 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 678/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 100 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 88 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
Chưa có Video