BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 614/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 27 tháng 8 năm 2024 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15/11/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/4/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ kết luận của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế đợt 209 tại Công văn số 74/HĐTV-VPHĐ ngày 02/8/2024 của Văn phòng Hội đồng tư vấn cấp GĐKLH thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
1. Danh mục 489 thuốc, nguyên liệu làm thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 05 năm (Phụ lục I kèm theo).
2. Danh mục 139 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 03 năm (Phụ lục II kèm theo).
3. Danh mục 35 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực đến 31/12/2025 (Phụ lục III kèm theo).
Điều 2. Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:
1. Sản xuất thuốc theo đúng các hồ sơ, tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải in hoặc dán số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp lên nhãn thuốc.
2. Chỉ được sản xuất, đưa ra lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5 Điều 143 Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược.
3. Thực hiện việc cập nhật tiêu chuẩn chất lượng của thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
4. Thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Quyết định này nhưng chưa nộp hồ sơ cập nhật nội dung nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định của Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế thì phải thực hiện cập nhật theo quy định tại điểm b Khoản 1 Điều 37 Thông tư số 01/2018/TT-BYT trong thời hạn 12 tháng kể từ ngày được gia hạn giấy đăng ký lưu hành.
5. Sau 12 tháng kể từ ngày ký ban hành Quyết định này, các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành theo Quyết định này có thay đổi về nội dung hành chính phải sản xuất và lưu hành với các nội dung đã được phê duyệt thay đổi trong hồ sơ gia hạn.
6. Cơ sở đăng ký thuốc phải bảo đảm duy trì điều kiện hoạt động trong thời gian hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Trong trường hợp không còn đáp ứng đủ điều kiện hoạt động, cơ sở đăng ký phải có trách nhiệm thực hiện thay đổi cơ sở đăng ký theo quy định tại Thông tư số 08/2022/TT-BYT trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày cơ sở đăng ký không còn đủ điều kiện hoạt động.
7. Cơ sở sản xuất thuốc phải bảo đảm các điều kiện hoạt động của cơ sở sản xuất trong thời hạn hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
8. Các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Quyết định này được tiếp tục sử dụng số đăng ký đã cấp trước khi gia hạn trong thời hạn tối đa 12 tháng kể từ ngày được cấp số đăng ký gia hạn theo quy định tại Phụ lục VI ban hành kèm theo Thông tư số 08/2022/TT-BYT.
9. Phối hợp với các cơ sở điều trị để thực hiện theo đúng các quy định hiện hành về thuốc kê đơn, theo dõi an toàn, hiệu quả, tác dụng không mong muốn của thuốc trên người Việt Nam và tổng hợp, báo cáo theo quy định tại Điều 5 Thông tư số 08/2022/TT-BYT đối với các thuốc trong Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
|
CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC 489 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 209
(Kèm theo Quyết định số 614/QĐ-QLD ngày 27 tháng 08 năm 2024 của Cục Quản
lý Dược)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen (Địa chỉ: Lô I-5C, Khu Công Nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP Thủ Đức, TP.HCM, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen (Địa chỉ: Lô I-5C, Khu Công Nghệ Cao, Phường Tăng Nhơn Phú A, TP Thủ Đức, TP.HCM, Việt Nam)
1 |
Necrovi |
Sắt (dưới dạng Sắt Sucrose) 100mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 lọ x 5ml, Hộp 1 lọ x 5ml |
NSX |
24 |
893110870124 (VD-28439-17) |
1 |
2. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Địa chỉ: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, Phường Vị Xuyên, Tp Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
2 |
Thioheal 600 |
Thiotic acid 600mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
36 |
893110870224 (VD-27691-17) |
1 |
3. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược - Vật Tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68, đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
3 |
Vomina 50 |
Dimenhydrinat 50mg |
Viên nén |
Hộp 25 vỉ x 4 viên |
BP 2019 |
36 |
893100870324 (VD-20493-14) |
1 |
4. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 232 đường Trần Phú, phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 04 đường Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam)
4 |
Fluthepharm 10 |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110870424 (VD-31460-19) |
1 |
5 |
Montelukast 5mg |
Montelukast (dưới dạng montelukast natri) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110870524 (VD-25354-16) |
1 |
6 |
Prednisolon |
Prednisolon 5mg |
Viên nén |
Lọ 500 viên |
NSX |
36 |
893110870624 (VD-24942-16) |
1 |
7 |
Prednisolon |
Prednisolon 5mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên |
NSX |
24 |
893110870724 (VD-20306-13) |
1 |
8 |
Thenvagine |
Metronidazol 125mg; Spiramycin 750.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115870824 (VD-31461-19) |
1 |
9 |
Xacimax |
Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin sodium) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110870924 (VD-22273-15) |
1 |
5. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: 263/9 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
10 |
Apilevo 750 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 38 |
24 |
893115871024 (VD-31473-19) |
1 |
11 |
Lyapi |
Pregabalin 100mg/5ml |
Dung dịch uống |
Hộp 10 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 100ml |
NSX |
24 |
893110871124 (VD-31491-19) |
1 |
12 |
Lyapi 25 |
Pregabalin 25mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110871224 (VD-31492-19) |
1 |
13 |
Lyapi 50 |
Pregabalin 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - nhôm; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - PVC |
NSX |
36 |
893110871324 (VD-31493-19) |
1 |
14 |
Moxipa 400 |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115871424 (VD-31495-19) |
1 |
15 |
Olanzax 10 ODT |
Olanzapin 10mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 41 |
36 |
893110871524 (VD-32606-19) |
1 |
16 |
Pacilis 20 |
Tadalafil 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 4 viên, Hộp 2 vỉ x 4 viên, Hộp 5 vỉ x 4 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110871624 (VD-33276-19) |
1 |
17 |
Paclovir 200 DT |
Acyclovir 200mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 40 |
36 |
893110871724 (VD-31497-19) |
1 |
18 |
Ribarin 200 |
Ribavirin 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 40 |
36 |
893114871824 (VD-31505-19) |
1 |
19 |
Ribarin 400 |
Ribavirin 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 40 |
36 |
893114871924 (VD-31506-19) |
1 |
20 |
Sipantoz 20 |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 43 |
36 |
893110872024 (VD-31507-19) |
1 |
21 |
Sipantoz 40 |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 43 |
36 |
893110872124 (VD-32491-19) |
1 |
6. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
22 |
Benzydamin Throat Spray 0.15 % |
Benzydamin hydroclorid 45mg/30ml |
Dung dịch thuốc xịt họng |
Hộp 1 lọ x 30ml |
NSX |
36 |
893100872224 (VD-19272-13) |
1 |
23 |
Dalekine |
Natri valproat 200mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 1 lọ x 40 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893114872324 (VD-32762-19) |
1 |
24 |
Danapha-Rosu 20 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110872424 (VD-33287-19) |
1 |
25 |
Meloxicam 7,5 mg |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110872524 (VD-21203-14) |
1 |
26 |
Primaquin |
Primaquin (dưới dạng primaquin phosphat 13,2mg) 7,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 05 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893110872624 (VD-30238-18) |
1 |
27 |
Risdontab 2 |
Risperidon 2mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110872724 (VD-31523-19) |
1 |
28 |
Sulpirid 200mg |
Sulpirid 200mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110872824 (VD-18907-13) |
1 |
29 |
Trasolu |
Tramadol HCl 100mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 2ml |
NSX |
36 |
893111872924 (VD-33290-19) |
1 |
7. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
30 |
Dognefin |
Sulpirid 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110873024 (VD-22096-15) |
1 |
31 |
Entefast 60mg |
Fexofenadin hydroclorid 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100873124 (VD-20119-13) |
1 |
32 |
Ponaicef |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai x100 viên, chai 200 viên |
NSX |
36 |
893115873224 (VD-24689-16) |
1 |
33 |
Topernak 150 |
Tolperison HCl 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110873324 (VD-22414-15) |
1 |
34 |
Topernak 50 |
Tolperison HCl 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110873424 (VD-22415-15) |
1 |
8. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
35 |
Lerfozi 50 |
Trazodone hydrochloride 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 40 |
36 |
893110873524 (VD3-121-21) |
1 |
36 |
Morif 15mg |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110873624 (VD-26063-17) |
1 |
37 |
Morif 7,5mg |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110873724 (VD-26064-17) |
1 |
9. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: số 167, đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: số 167, đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
38 |
Bestporal |
Itraconazol 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên; vỉ, Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893110873824 (VD-32763-19) |
1 |
39 |
Carudxan |
Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 2mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 50 viên, Lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893110873924 (VD-33294-19) |
1 |
40 |
Fuxacetam |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893110874024 (VD-33297-19) |
1 |
41 |
Nước oxy già 3% |
Hydrogen peroxide 30% (w/w) |
Dung dịch dùng ngoài |
Hộp 20 lọ x 10ml, 20ml, 30ml; Hộp 10 lọ x 50ml, 100ml |
NSX |
36 |
893100874124 (VS-4950-16) |
1 |
42 |
Triamgol |
Triamcinolone 4mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, Hộp 1 lọ 200 viên |
NSX |
36 |
893110874224 (VD-33299-19) |
1 |
43 |
Vitamin B6 |
Pyridoxin hydroclorid 10mg |
Viên nén |
Hộp 1 lọ 100 viên, Lọ 500 viên, Lọ 1000 viên |
NSX |
36 |
893100874324 (VD-28801-18) |
1 |
10. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
10.1. Cơ sở sản xuất: Công Ty Cổ Phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Địa chỉ: Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam)
44 |
Fatodin 40 |
Famotidin 40mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110874424 (VD-22367-15) |
1 |
11. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Khoa (Địa chỉ: Số 9, Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam)
11.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Khoa (Địa chỉ: Trụ sở chính: Số 9 Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. Địa chỉ sản xuất: Nhà máy Dược phẩm DKPharma- Chi nhánh Bắc Ninh công ty Cổ phần Dược Khoa: Lô đất III-1.3, Đường D3, Khu công nghiệp Quế Võ 2, Xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
45 |
Dkasolon |
Mỗi liều xịt 100mg hỗn dịch chứa: Mometason furoat 0,05mg |
Hỗn dịch xịt mũi |
Hộp 1 lọ x 60 liều; Hộp 1 lọ x 140 liều |
NSX |
24 |
893110874524 (VD-32495-19) |
1 |
46 |
Dksalt |
Natri clorid 630mg/70ml |
Dung dịch xịt mũi |
Hộp 1 chai x 70ml |
NSX |
24 |
893100874624 (VD-33308-19) |
1 |
47 |
Elossy+ |
Xylometazolin hydroclorid 10mg/10ml |
Dung dịch nhỏ mũi |
Hộp 01 lọ x 10ml |
NSX |
24 |
893100874724 (VD-24577-16) |
1 |
48 |
Eyehep |
Natri clorid 135mg/15ml |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt |
Hộp 1 lọ x 15ml |
NSX |
24 |
893100874824 (VD-31538-19) |
1 |
49 |
Moxideka |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 25mg/5ml |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt |
Hộp 1 lọ x 5ml |
NSX |
24 |
893115874924 (VD-31539-19) |
1 |
12. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
12.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
50 |
Gelacmeigel |
Metronidazol 150mg/15g |
Gel bôi da |
Hộp 1 tuýp x 15g; Hộp 1 tuýp x 30g |
NSX |
36 |
893105875024 (VD-28279-17) |
1 |
51 |
Humec |
Dioctahedral smectit (Diosmectit) 3g |
Thuốc bột uống |
Hộp 30 gói x 3,76g |
NSX |
36 |
893100875124 (VD-22280-15) |
1 |
52 |
Pesancidin |
Acid Fusidic 100mg/5g |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g |
NSX |
36 |
893110875224 (VD-16326-12) |
1 |
53 |
Vomina plus |
Dimenhydrinate 50mg |
Viên nén |
Hộp 25 vỉ x 04 viên |
NSX |
36 |
893100875324 (VD-33346-19) |
1 |
13. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
13.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
54 |
Miazidil 20mg |
Trimetazidin dihydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 02 vỉ x 30 viên |
NSX |
36 |
893110875424 (VD-32613-19) |
1 |
55 |
Nolibic 7,5 mg |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 02 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110875524 (VD-33349-19) |
1 |
56 |
Povidon iod 10% |
Povidon iod 10g/100ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Hộp 01 lọ x 20ml; Hộp 01 lọ x 90ml; Hộp 01 lọ x 100ml; Chai 500ml |
NSX |
36 |
893100875624 (VD-31543-19) |
1 |
57 |
Sorbitol 5g |
Sorbitol 5g |
Thuốc bột uống |
Hộp 25 gói x 5g |
NSX |
36 |
893100875724 (VD-23477-15) |
1 |
58 |
Tel-gest 180mg |
Fexofenadine hydrocloride 180mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100875824 (VD-33350-19) |
1 |
59 |
Tel-gest 60mg |
Fexofenadine hydrocloride 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01, 05, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100875924 (VD-33351-19) |
1 |
14. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Mỹ phẩm Bảo An (Địa chỉ: TT5-1A-17 khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
14.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
60 |
Abanuti |
Levocarnitin 1000mg/10ml |
Dung dịch uống |
Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml |
NSX |
36 |
893110876024 (VD-33353-19) |
1 |
61 |
Anbaluti |
Levocarnitin 330mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 9 vỉ x 10 viên |
USP40 |
36 |
893110876124 (VD-33355-19) |
1 |
15. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
15.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 930C4 đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, cụm 2, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
62 |
Allopurinol 200 |
Allopurinol 200mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110876224 (VD-26712-17) |
1 |
63 |
Nady-Dapag 10 |
Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên |
NSX |
36 |
893110876324 (VD3-120-21) |
1 |
64 |
Sildenafil |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
NSX |
36 |
893110876424 (VD-22108-15) |
1 |
65 |
Tetracyclin 500mg |
Tetracyclin hydroclorid 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 60 viên |
NSX |
36 |
893110876524 (VD-22432-15) |
1 |
16. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
16.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
66 |
Oxy già 10 TT |
Oxy già 3% (w/v) |
Dung dịch dùng ngoài |
Chai 30ml, 60ml, 90ml, 200ml |
DĐVN IV |
18 |
893100876624 (VS-4875-14) |
1 |
67 |
Agibeza 200 |
Bezafibrat 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
BP 2016 |
36 |
893110876724 (VD-30269-18) |
1 |
68 |
Agicetam 1200 |
Piracetam 1200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110876824 (VD-32772-19) |
1 |
69 |
Agidopa |
Methyldopa 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110876924 (VD-30201-18) |
1 |
70 |
Agilosart 50 |
Losartan kali 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên; Hộp 1 chai x 50 viên; chai 100 viên; chai 200 viên; chai 300 viên; chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110877024 (VD-32776-19) |
1 |
71 |
Agimesi 15 |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110877124 (VD-30271-18) |
1 |
72 |
Agimfast 120 |
Fexofenadin hydroclorid 120mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100877224 (VD-29655-18) |
1 |
73 |
Agimidin |
Lamivudin 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110877324 (VD-30272-18) |
1 |
74 |
Agimstan 80 |
Telmisartan 80mg |
Viên nén |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
USP 40 |
36 |
893110877424 (VD-30273-18) |
1 |
75 |
Aginmezin 10 |
Alimemazin tartrat 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
36 |
893100877524 (VD-27747-17) |
1 |
76 |
Butocox 750 |
Nabumeton 750mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110877624 (VD-32779-19) |
1 |
77 |
Gimfastnew 120 |
Fexofenadin hydroclorid 120mg |
Viên nén dài bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100877724 (VD-19313-13) |
1 |
78 |
Gimfastnew 180 |
Fexofenadin hydroclorid 180mg |
Viên nén dài bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100877824 (VD-20170-13) |
1 |
79 |
Rotinvast 10 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110877924 (VD-19836-13) |
1 |
80 |
Sulpragi |
Sulpirid 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110878024 (VD-25617-16) |
1 |
17. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, Thị Trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
17.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, Thị Trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
81 |
ItraAPC 100 |
Itraconazol (dưới dạng Itraconazole pellets 22%) 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110878124 (VD-32788-19) |
1 |
82 |
Methylprednisolon 16 |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110878224 (VD-32789-19) |
1 |
83 |
Neotazin |
Trimetazidin hydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 02 vỉ x 30 viên |
JP 17 |
36 |
893110878324 (VD-33391-19) |
1 |
84 |
SitaAPC 25 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat 32,121mg) 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 41 |
24 |
893110878424 (VD-33394-19) |
1 |
18. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, phường 5, quận 8, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
18.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
85 |
A.T Imidapril 10 mg |
Imidapril hydroclorid 10mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110878524 (VD-29686-18) |
1 |
86 |
A.T Panthenol |
Dexpanthenol 5% (w/w) |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 5 g, 10 g, 15 g, 20 g |
NSX |
36 |
893100878624 (VD-32742-19) |
1 |
87 |
Antirova sac |
Spiramycin 750.000IU |
Cốm pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 3g |
NSX |
24 |
893110878724 (VD-24733-16) |
1 |
88 |
Atisartan 75 |
Irbesartan 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110878824 (VD-28854-18) |
1 |
89 |
Derikad |
Deferoxamine mesylate 500mg |
Thuốc tiêm đông khô |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 5 lọ + 5 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 5 lọ; Hộp 10 lọ |
NSX |
36 |
893110878924 (VD-33405-19) |
1 |
90 |
Fosfomycin 2000 A.T |
Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin natri) 2.000mg |
Bột đông khô pha tiêm |
Hộp 1 lọ thuốc + 2 ống dung môi 10ml; Hộp 3 lọ thuốc + 6 ống dung môi 10ml; Hộp 5 lọ thuốc + 10 ống dung môi 10ml |
NSX |
24 |
893110879024 (VD-25655-16) |
1 |
91 |
Metroveno |
Metronidazol 500mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Hộp 1 lọ, 3 lọ, 5 lọ x 100ml |
NSX |
24 |
893115879124 (VD-28856-18) |
1 |
19. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre (Địa chỉ: 6A3 Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
19.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: 6A3 Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
92 |
Clorpheniramin 4mg |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén |
Hộp 01 chai 100 viên; Hộp 01 chai 500 viên |
NSX |
36 |
893100879224 (GC-313-19) |
1 |
20. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
20.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
93 |
Losartan Boston 50 |
Losartan kali 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 4 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110879324 (VD-24749-16) |
1 |
94 |
Piroton 400 |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110879424 (VD-19854-13) |
1 |
21. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
21.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
95 |
BFS-Grani (không chất bảo quản) |
Granisetron (dưới dạng Granisetron hydroclorid) 1mg/ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 vỉ x 2 túi x 1 lọ x 1ml, Hộp 10 vỉ x 2 túi x 1 lọ x 1ml, Hộp 25 vỉ x 2 túi x 1 lọ x 1ml, Hộp 10 túi x 1 lọ x 1ml, Hộp 20 túi x 1 lọ x 1ml, Hộp 50 túi x 1 lọ x 1ml |
NSX |
24 |
893110879524 (VD-26122-17) |
1 |
96 |
BFS-Noradrenaline 10mg |
Nor-adrenalin (dưới dạng Nor-adrenalin tartrat 20mg) 10mg/10ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 vỉ x 2 túi x 1 lọ x 10ml, Hộp 10 vỉ x 2 túi x 1 lọ x 10ml, Hộp 25 vỉ x 2 túi x 1 lọ x 10ml |
NSX |
24 |
893110879624 (VD-26771-17) |
1 |
97 |
Bfs-Noradrenaline 4mg |
Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) 4mg/4ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 vỉ x 2 túi x 1 lọ x 4ml, Hộp 10 vỉ x 2 túi x 1 lọ x 4ml, Hộp 25 vỉ x 2 túi x 1 lọ x 4ml, Hộp 10 túi x 1 lọ x 4ml, Hộp 20 túi x 1 lọ x 4ml, Hộp 50 túi x 1 lọ x 4ml |
NSX |
24 |
893110879724 (VD-27818-17) |
1 |
98 |
Fonda-BFS |
Fondaparinux sodium 2,5mg/0,5ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 ống x 0,5ml, Hộp 10 ống x 0,5ml, Hộp 20 ống x 0,5ml, Hộp 50 ống x 0,5ml |
USP 38 |
24 |
893110879824 (VD-33424-19) |
1 |
99 |
Hemastop |
Carboprost (dưới dạng Carboprost tromethamin 332mcg) 250µg (mcg)/ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 lọ x 1ml; Hộp 10 lọ x 1ml |
NSX |
24 |
893110879924 (VD-30320-18) |
1 |
100 |
Isotretinoin |
Isotretinoin 10mg |
Viên nang mềm |
Hộp 1 vỉ x 15 viên |
NSX |
24 |
893110880024 (VD-31078-18) |
1 |
101 |
Ketofen-Drop |
Ketotifen (dưới dạng ketotifen fumarat ) 0,05% (w/v) |
Dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 ống x 2ml; Hộp 1 ống x 3ml; Hộp 1 ống x 4ml; Hộp 1 ống x 5ml; Hộp 1 ống x 8ml; Hộp 1 ống x 10ml; Hộp 5 ống x 0,4ml; Hộp 10 ống x 0,4ml; Hộp 5 ống x 1ml; 10 ống x 1ml |
NSX |
36 |
893110880124 (VD-31073-18) |
1 |
102 |
Levobupi-BFS 50 mg |
Levobupivacain (dưới dạng levobupivacain hydrochlorid) 50mg/10ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 lọ x 10ml, Hộp 20 lọ x 10ml, Hộp 50 lọ x 10ml |
NSX |
36 |
893114880224 (VD-28877-18) |
1 |
103 |
Levobupi-BFS 75 mg |
Levobupivacain (dưới dạng levobupivacain hydrochlorid) 75mg/10ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 lọ x 10ml, Hộp 20 lọ x 10ml, Hộp 50 lọ x 10ml |
NSX |
36 |
893114880324 (VD-30907-18) |
1 |
104 |
Meloxicam-BFS |
Meloxicam 15mg/1,5ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 lọ x 1,5ml, Hộp 20 lọ x 1,5ml, Hộp 50 lọ x 1,5ml |
NSX |
36 |
893110880424 (VD-29709-18) |
1 |
105 |
Novocough |
Levodropropizin 6mg/ml |
Dung dịch uống |
Hộp 10 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 30 ống x 5ml, Hộp 40ml x 5ml, ; Hộp 10 x 10ml, Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 30 ống x 10ml, Hộp 40ml x 10ml; Hộp 10 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 5ml, Hộp 40 gói x 5ml; Hộp 10 gói x 10ml, Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 30 gói x 10ml, Hộp 40 gói x 10ml; Hộp 1 lọ x 30ml; Hộp 1 lọ x 60ml; Hộp 1 lọ x 120ml |
NSX |
36 |
893110880524 (VD-33153-19) |
1 |
106 |
Oralegic |
Fexofenadin HCl 6mg/ml |
Thuốc nước uống |
Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 30 ống x 5ml; Hộp 40 ống x 5ml; Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 30 ống x 10ml; Hộp 40 ống x 10ml |
NSX |
24 |
893100880624 (VD-30323-18) |
1 |
107 |
Tinefin |
Terbinafine hydrochloride 10mg/g |
Kem bôi ngoài da |
Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g; Hộp 1 tuýp x 30g |
NSX |
36 |
893100880724 (VD-32806-19) |
1 |
108 |
Tranfast |
Kali clorid 0,750g; Macrogol 4000 64g; Natri bicarbonat 1,680g; Natri clorid 1,460g; Natri sulfat 5,7g |
Bột pha dung dịch uống |
Hộp 4 gói; Hộp 10 gói; Hộp 20 gói; Hộp 50 gói |
NSX |
36 |
893110880824 (VD-33430-19) |
1 |
109 |
Zentanil 500mg/5ml |
Acetyl leucin 500mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 lọ x 5ml; Hộp 5 lọ x 5ml; Hộp 10 lọ x 5ml; Hộp 20 lọ x 5ml; Hộp 50 lọ x 5ml |
NSX |
36 |
893110880924 (VD-33432-19) |
1 |
110 |
Zentason |
Mỗi lọ 16,8ml chứa: Mometason furoat 7mg |
Hỗn dịch xịt mũi |
Hộp 1 lọ x 16,8ml, (tương đương 140 liều xịt, 50 mcg/ liều xịt); Hộp 1 lọ x 14,4ml, (tương đương với 120 liều xịt, 50 mcg/ liều xịt) |
NSX |
36 |
893100881024 (VD-30326-18) |
1 |
22. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14 tháng 9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
22.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: Số 150 Đường 14 tháng 9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
111 |
Griseofulvin 500 |
Griseofulvin 500mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110881124 (VD-33433-19) |
1 |
112 |
Nootripam 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên; Chai 100 viên, 200 viên |
NSX |
36 |
893110881224 (VD-20682-14) |
1 |
113 |
Rabeprazol 10 |
Rabeprazol natri 10mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110881324 (VD-24754-16) |
1 |
23. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Dược Liệu Pharmedic (Địa chỉ: 367 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
23.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Dược Liệu Pharmedic (Địa chỉ: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
114 |
Clorpromazin |
Clorpromazin hydroclorid 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115881424 (VD-31641-19) |
1 |
115 |
Diazepam |
Diazepam 5mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
36 |
893112881524 (VD-24756-16) |
1 |
116 |
Diurefar |
Furosemid 40mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 12 viên |
DĐVN V |
36 |
893110881624 (VD-25151-16) |
1 |
117 |
Farzincol |
K m (dưới dạng K m gluconat 70mg) 10mg |
Viên nén |
Hộp 1 lọ x 100 viên nén; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110881724 (VD-27848-17) |
1 |
118 |
Nacofar |
Natri clorid 0,54g/60ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Hộp 1 chai 60ml |
NSX |
30 |
893100881824 (VD-25672-16) |
1 |
119 |
Neo-allerfar |
Diphenhydramin hydrclorid 25mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100881924 (VD-20688-14) |
1 |
120 |
Nystafar |
Nystatin 100.000IU |
Thuốc bột rơ miệng |
Hộp 10 gói x 1g |
NSX |
36 |
893110882024 (VD-20689-14) |
1 |
121 |
Xylofar |
Xylometazolin hydroclorid 0,05% (w/v) |
Dung dịch nhỏ mũi |
Hộp 1 lọ x 10ml |
NSX |
30 |
893100882124 (VD-31648-19) |
1 |
24. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
24.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
122 |
Bisnol |
Bismuth oxyd (dưới dạng Tripotassium dicitrato Bismuthat (TDB)) 120mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100882224 (VD-28446-17) |
1 |
123 |
Colchicine |
Colchicin 1mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115882324 (VD-19169-13) |
1 |
124 |
Courtois-20 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110882424 (VD-28451-17) |
1 |
125 |
Coxtone |
Nabumeton 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110882524 (VD-28718-18) |
1 |
126 |
Davyca |
Pregabalin 75mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 6 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110882624 (VD-28902-18) |
1 |
127 |
Halfhuid-20 |
Isotretinoin 20mg |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110882724 (VD-20525-14) |
1 |
128 |
Jewell |
Mirtazapine 30mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 7 viên, Nhôm-Nhôm; Hộp 6 vỉ x 10 viên, PVC - Nhôm |
NSX |
36 |
893110882824 (VD-28466-17) |
1 |
129 |
Malag-60 |
Fexofenadin HCl 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Nhôm - Nhôm; Hộp 10 vỉ x 10 viên, PVC - Nhôm |
NSX |
36 |
893100882924 (VD-26499-17) |
1 |
130 |
Manzura-5 |
Olanzapin 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110883024 (VD-28917-18) |
1 |
131 |
Morientes-50 |
Quetiapin fumarat tương đương Quetiapin 50mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Nhôm - Nhôm; Hộp 6 vỉ x 10 viên, PVC - Nhôm |
NSX |
36 |
893110883124 (VD-19663-13) |
1 |
132 |
Oliveirim |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin.2HCl) 10mg |
Viên nén |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110883224 (VD-21062-14) |
1 |
133 |
Queitoz-100 |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 100mg |
Viên nén |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893110883324 (VD-31635-19) |
1 |
134 |
Reinal |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg |
Viên nén |
Hộp 6 vỉ x 10 viên, vỉ Nhôm - Nhôm; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Nhôm - PVC |
NSX |
36 |
893110883424 (VD-28482-17) |
1 |
135 |
Tabarex-160 |
Valsartan 160mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110883524 (VD-31636-19) |
1 |
136 |
Tributel |
Trimebutin maleat 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110883624 (VD-22324-15) |
1 |
137 |
Vebutin |
Trimebutin maleat 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110883724 (VD-21992-14) |
1 |
138 |
Villex-250 |
Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Nhôm - Nhôm; Hộp 10 vỉ x 10 viên, PVC - Nhôm |
NSX |
36 |
893115883824 (VD-22643-15) |
1 |
139 |
Waruwari |
Tizanidin (dưới dạng Tizanidin HCl) 2mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110883924 (VD-21069-14) |
1 |
140 |
Zapnex-5 |
Olanzapin 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Nhôm - Nhôm; Hộp 10 vỉ x 10 viên, PVC - Nhôm |
NSX |
36 |
893110884024 (VD-27457-17) |
1 |
25. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: 170 Đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam)
25.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: Lô 15, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội, Việt Nam)
141 |
Hanovinton |
Vinpocetin 5mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 25 viên |
NSX |
24 |
893110884124 (VD-32818-19) |
1 |
26. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A, phố Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
26.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
142 |
Anpertam |
Cinarizin 25mg; Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110884224 (VD-31667-19) |
1 |
143 |
Cepmaxlox 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
36 |
893110884324 (VD-31674-19) |
1 |
144 |
Cymodo |
Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil 65,2mg) 50mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 1 chai bột pha 60ml hỗn dịch uống |
NSX |
24 |
893110884424 (VD-31679-19) |
1 |
145 |
Eurbic |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110884524 (VD-31683-19) |
1 |
146 |
Fluozac |
Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin HCl) 20mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110884624 (VD-31684-19) |
1 |
147 |
Mentcetam 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110884724 (VD-33447-19) |
1 |
148 |
Pectaril 10mg |
Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110884824 (VD-32827-19) |
1 |
149 |
Predmesol |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110884924 (VD-31690-19) |
1 |
150 |
Sumtavis |
Famotidin 40mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 30 gói x 3g |
NSX |
36 |
893110885024 (VD-33448-19) |
1 |
151 |
TaclaGSV |
Fexofenadin hydroclorid 30mg/5ml |
Hỗn dịch uống |
Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 50ml, Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 20 ống x 5ml |
NSX |
24 |
893100885124 (VD-32622-19) |
1 |
152 |
Tetracyclin |
Tetracyclin HCl 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 40 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110885224 (VD-31696-19) |
1 |
153 |
Thekati |
Xylometazolin hydroclorid 15mg/15ml |
Thuốc xịt mũi |
Hộp 1 lọ x 15ml |
NSX |
24 |
893100885324 (VD-26832-17) |
1 |
154 |
Hypevas 10 |
Pravastatin natri 10mg |
Viên nén |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110885424 (VD-26822-17) |
1 |
27. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
27.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
155 |
Imenoopyl |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110885524 (VD-27900-17) |
1 |
156 |
Meloxicam 7,5 mg |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110885624 (VD-18740-13) |
1 |
157 |
Sunigam 100 |
Acid tiaprofenic 100mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110885724 (VD-28968-18) |
1 |
27.2. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
158 |
Prednison 5 mg |
Prednison 5mg |
Viên nén 2 lớp |
Chai 200 viên, Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893610885824 (GC-286-17) |
1 |
28. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 đường Thống Nhất, phường Vạn Thắng, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
28.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, khóm Đông Bắc, phường Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
159 |
Hydrocolacyl |
Prednisolon 5mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 20 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Hộp 1 chai x 500 viên, Hộp 1 chai x 1000 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110885924 (VD-19386-13) |
1 |
160 |
Perindopril |
Perindopril tert - butylamin 4mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110886024 (VD-23584-15) |
1 |
161 |
Isosorbid |
Isosorbid dinitrat (dưới dạng diluted isosorbide dinitrate) 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên, Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893110886124 (VD-22910-15) |
1 |
162 |
Kaciflox |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid 436,8mg) 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 5 viên, Hộp 10 vỉ x 5 viên |
NSX |
36 |
893115886224 (VD-33459-19) |
1 |
163 |
Kaflovo |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46mg) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 5 viên, Hộp 10 vỉ x 5 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893115886324 (VD-33460-19) |
1 |
164 |
Kamydazol Fort |
Metronidazol 250mg; Spiramycin 1.500.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115886424 (VD-22174-15) |
1 |
165 |
Methylprednisolon 4 |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên, Chai 1000 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110886524 (VD-22479-15) |
1 |
166 |
Metronidazol |
Metronidazol 250mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên, Chai 1000 viên |
DĐVN V |
36 |
893115886624 (VD-22175-15) |
1 |
167 |
Spiramycin |
Spiramycin 3.000.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên, Hộp 10 vỉ x 5 viên, Hộp 50 vỉ x 5 viên |
DĐVN V |
36 |
893110886724 (VD-33468-19) |
1 |
29. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Liviat (Địa chỉ: Tầng 46 Tòa nhà Bitexco, Số 2 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
29.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
168 |
Topogis 90 |
Ticagrelor 90mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110886824 (VD-31751-19) |
1 |
30. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
30.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
169 |
Abmuza |
Rivaroxaban 15mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Lọ 50 viên; Lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893110886924 (VD-33469-19) |
1 |
170 |
Baclofen MDS 10mg |
Baclofen 10mg |
Viên nén |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110887024 (VD-31756-19) |
1 |
171 |
Beynit 2.5 |
Ramipril 2,5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 40 |
36 |
893110887124 (VD-33470-19) |
1 |
172 |
Coliet |
Kali clorid 0,75g; Macrogol 4000 64g; Natri bicarbonat 1,68g; Natri clorid 1,46g; Natri sulfat 5,7g |
Bột pha dung dịch uống |
Hộp 4 gói x 73,69g; Hộp 50 gói x 73,69g |
NSX |
36 |
893110887224 (VD-32852-19) |
1 |
173 |
Fistlow |
Clomifene citrate 50mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110887324 (VD-33474-19) |
1 |
174 |
Flavoxate hydroclorid |
Flavoxat hydroclorid 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110887424 (VD-27932-17) |
1 |
175 |
Gacoba |
Alfuzosin hydrochlorid 2,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 9 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên, 100 viên |
NSX |
36 |
893110887524 (VD-33475-19) |
1 |
176 |
Isotisun 20 |
Isotretinoin 20mg |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110887624 (VD-26882-17) |
1 |
177 |
Mycotrova 500 |
Methocarbamol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110887724 (VD-31129-18) |
1 |
178 |
Rivka 200 |
Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat 217,56mg) 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110887824 (VD-33482-19) |
1 |
179 |
Rivka 400 |
Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat 435,12mg) 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110887924 (VD-33483-19) |
1 |
180 |
Rosemin |
Hesperidin 100mg; Phân đoạn flavonoid tinh khiết dạng vi hạt chứa diosmin và hesperidin (9:1) tương ứng: Diosmin 900mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ; 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100888024 (VD-32624-19) |
1 |
181 |
Tazoic |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110888124 (VD-31132-18) |
1 |
182 |
Thiocoside |
Thiocolchicosid 4mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110888224 (VD-33484-19) |
1 |
183 |
Vidky |
Daclatasvir (dưới dạng Daclatasvir dihydroclorid) 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 28 viên |
NSX |
36 |
893110888324 (VD3-85-20) |
1 |
184 |
Viphune |
Acemetacin 60mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110888424 (VD-33486-19) |
1 |
185 |
Winsbox |
Clozapin 100mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 60 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên |
NSX |
36 |
893110888524 (VD-33487-19) |
1 |
186 |
Wogestan 150 |
Tolperison hydroclorid 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
NSX |
48 |
893110888624 (VD-33488-19) |
1 |
187 |
Zacbettine |
Trimebutin Maleat 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110888724 (VD-33489-19) |
1 |
31. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Địa chỉ: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The Everrich 1, số 968 đường Ba Tháng Hai, phường 15, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
31.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
188 |
Posisva 10 |
Pravastatin natri 10mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
USP 38 |
36 |
893110888824 (VD-29792-18) |
1 |
189 |
Regofa 1 |
Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat 1,06mg) 1mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893114888924 (QLĐB-673-18) |
1 |
190 |
Tamdeflo 6 |
Deflazacort 6mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110889024 (VD3-48-20) |
1 |
32. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
32.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô N8, Đường N5, Khu công nghiệp Hòa Xá, phường Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
191 |
Ceftriaxone 1g |
Ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 10 lọ |
NSX |
36 |
893110889124 (VD-24797-16) |
1 |
192 |
Cepemid 0,25/0,25 |
Hỗn hợp Imipenem monohydrat và Cilastatin natri (1: 1) phối trộn Natri bicarbonat Imipenem (dạng Imipenem monohydrat) 0,25g; Cilastatin (dạng Cilastatin natri) 0,25g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 10 lọ |
NSX |
36 |
893110889224 (VD-29796-18) |
1 |
193 |
Fluvastatin 40mg |
Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 40mg |
Viên nang cứng |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110889324 (VD-30435-18) |
1 |
194 |
Xylometazolin 0,05% |
Xylometazolin hydroclorid 5mg/10ml |
Thuốc nhỏ mũi |
Hộp 1 lọ x 10ml |
NSX |
24 |
893100889424 (VD-25219-16) |
1 |
195 |
Nibean |
Itraconazol (dưới dạng vi hạt Itraconazol 22%) 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110889524 (VD-33496-19) |
1 |
32.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
196 |
Cefodomid 100mg/5ml |
Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Cefpodoxim (dạng cefpodoxim |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 1 lọ x 60ml |
NSX |
24 |
893110889624 (VD-23596-15) |
1 |
197 |
Midancef 125mg/5ml |
Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil) 1500mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 01 lọ x 60ml |
NSX |
24 |
893110889724 (VD-19904-13) |
1 |
198 |
Penicilin V Kali 400.000 IU |
Penicillin (dưới dạng Phenoxymethyl penicillin kali) 400.000IU |
Viên nén |
Túi 1 hộp x 10 vỉ x 10 viên, Lọ 400 viên |
DĐVN V |
24 |
893110889824 (VD-19907-13) |
1 |
33. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
33.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
199 |
Stanmece |
Dioctahedral smectite 3,0g |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 30 gói x 3,7g |
NSX |
30 |
893100889924 (VD-18183-13) |
1 |
34. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
34.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
200 |
Acetaphen 500 |
Acetaminophen 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 1 chai x 500 viên |
NSX |
48 |
893100890024 (VD-24239-16) |
1 |
201 |
Ceretrop 400 |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110890124 (VD-20457-14) |
1 |
202 |
Dobutil 8 |
Perindopril tert- butylamine 8mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110890224 (VD-25746-16) |
1 |
203 |
Fenofib 100 |
Fenofibrate 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ x 4 viên, Hộp 7 vỉ x 4 viên, Hộp 5 vỉ x 6 viên |
NSX |
36 |
893110890324 (VD-25748-16) |
1 |
204 |
Ferronyl |
Sắt (dưới dạng sắt (II) sulfat khan) 65mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100890424 (VD-20459-14) |
1 |
205 |
Hivolam 100 |
Lamivudine 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110890524 (VD-22195-15) |
1 |
206 |
Lactosorbit |
Sorbitol 5g |
Thuốc bột uống |
Hộp 20 gói x 5g |
NSX |
36 |
893100890624 (VD-24242-16) |
1 |
207 |
Lamivudine 100mg |
Lamivudine 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110890724 (VD-26227-17) |
1 |
208 |
Limogil 150 |
Lamotrigine 150mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110890824 (VD-18983-13) |
1 |
209 |
Linorip 10 |
Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrate) 10mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 42 |
36 |
893110890924 (VD-24827-16) |
1 |
210 |
Mebufen 750 |
Nabumetone 750mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110891024 (VD-20234-13) |
1 |
211 |
Neurobrain 300 |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110891124 (VD-18330-13) |
1 |
212 |
Opecosyl 4 |
Perindopril tert- Butylamine 4mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110891224 (VD-22499-15) |
1 |
213 |
Opespira 3MIU |
Spiramycin 3000000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
DĐVN V |
36 |
893110891324 (VD-24248-16) |
1 |
214 |
Rosuliptin 20 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110891424 (VD-30466-18) |
1 |
215 |
Spiranisol |
Metronidazole 125mg; Spiramycin 750000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115891524 (VD-24253-16) |
1 |
216 |
Trinopast |
Pregabalin 75mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893110891624 (VD-18336-13) |
1 |
217 |
Wormectol 3 |
Ivermectin 3mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 2 viên |
NSX |
36 |
893110891724 (VD-27005-17) |
1 |
35. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Địa chỉ: Lô 12, đường số 8, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
35.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
218 |
Meloxicam 7,5mg |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên; Hộp 1 chai x 500 viên |
NSX |
36 |
893110891824 (VD-22392-15) |
1 |
219 |
Pregabalin 75 |
Pregabalin 75mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110891924 (VD-33506-19) |
1 |
220 |
Usaroflox 200mg |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115892024 (VD-22082-15) |
1 |
36. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
36.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
221 |
Clorpheniramin-bc |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 200 viên; Hộp 1 chai x 500 viên; Hộp 1 chai x 1000 viên |
NSX |
36 |
893100892124 (VD-25068-16) |
1 |
37. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 7, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
37.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 7, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
222 |
Lipibrat 100 |
Ciprofibrat 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110892224 (VD-33514-19) |
1 |
38. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
38.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
223 |
Antivomi |
Dimenhydrinate 50mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ, 25 vỉ x 06 viên |
NSX |
36 |
893100892324 (VD-33521-19) |
1 |
224 |
Cotriseptol 480 mg |
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg |
Viên nén |
Hộp 01 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 20 viên |
USP hiện hành |
36 |
893110892424 (VD-32531-19) |
1 |
225 |
Tetracyclin 3 % |
Tetracyclin hydroclorid 0,09g/3g |
Thuốc mỡ bôi da |
Hộp 1 tuýp x 3g; Hộp 100 tuýp x 3g; Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 100 tuýp x 5g |
NSX |
36 |
893110892524 (VD-33524-19) |
1 |
39. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quận 3 (Địa chỉ: 243 Hai Bà Trưng, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam)
39.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: 167 Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
226 |
Winner |
Itopride HCl 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110892624 (VD-31152-18) |
1 |
40. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Reliv (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
40.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Reliv (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
227 |
Lamivudin 100 |
Lamivudin 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 60 viên |
NSX |
36 |
893110892724 (VD-22726-15) |
1 |
40.2. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường số 13, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
228 |
Mucorel |
Erdostein 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 02 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110892824 (VD-33944-19) |
1 |
41. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)
41.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)
229 |
Glucosamin |
Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương 392,62mg Glucosamin base) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100892924 (VD-27030-17) |
1 |
230 |
Lipirate |
Fenofibrat 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 12 viên |
NSX |
36 |
893110893024 (VD-31845-19) |
1 |
231 |
Progyl Tab |
Metronidazol 500mg; Neomycin 65.000IU; Nystatin 100.000IU |
Viên nén đặt âm đạo |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893115893124 (VD-32533-19) |
1 |
232 |
Spirogyl |
Metronidazole 125mg; Spiramycin 750.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ , 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115893224 (VD-31986-19) |
1 |
42. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03A, Khu Công Nghiệp trong Khu Chế Xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
42.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
233 |
Amcoda 200 |
Amiodaron HCl 200mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
BP 2016 |
36 |
893110893324 (VD-32534-19) |
1 |
234 |
SaVi Candesartan 8 |
Candesartan cilexetil 8mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110893424 (VD-23004-15) |
1 |
235 |
SaViFibrat 200M |
Fenofibrat siêu mịn 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110893524 (VD-29839-18) |
1 |
43. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
43.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
236 |
Methylprednisolon 4mg |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110893624 (VD-28054-17) |
1 |
237 |
Tiphapred M 4 |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
Hộp 1 chai x 50 viên, Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 1 chai x 500 viên |
NSX |
36 |
893110893724 (VD-27069-17) |
1 |
44. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: Lô 08, 09 Cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, phường 9, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
44.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
238 |
Sorbitol |
Sorbitol 5g |
Thuốc bột uống |
Hộp 20 gói x 5g |
NSX |
36 |
893100893824 (VD-33566-19) |
1 |
239 |
Methylprednisolon 16mg |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 6 viên |
NSX |
36 |
893110893924 (VD-26275-17) |
1 |
240 |
Tiphapred M 16 |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
Chai 50 viên, Chai 100 viên, Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110894024 (VD-27068-17) |
1 |
45. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
45.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
241 |
Nisoni |
Prednison 5mg |
Viên nén bao phim |
Chai 200 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110894124 (VD-33627-19) |
1 |
242 |
Piracetam 400 mg |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110894224 (VD-17991-12) |
1 |
46. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Địa chỉ: Lô CN1, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
46.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Địa chỉ: Lô CN1, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
243 |
TP Natri clorid 0,9% |
Natri clorid (Sodium chloride) 4,5g/500ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Chai 250ml; Chai 330ml; Chai 450ml; Chai 500ml; Chai 750ml; Chai 900ml |
NSX |
24 |
893100894324 (VD-31909-19) |
1 |
47. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
47.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
244 |
Chamcromus 0,03% |
Mỗi 5g chứa Tacrolimus ( dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 1,5mg |
Thuốc mỡ bôi da |
Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 10g |
NSX |
36 |
893110894424 (VD-26293-17) |
1 |
245 |
Fixusa |
Metronidazol 125mg; Spiramycin 750000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115894524 (VD-20840-14) |
1 |
246 |
Kozemix |
Indapamid 2,5mg; Perindopril erbumin 8mg |
Viên nén |
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110894624 (VD-33575-19) |
1 |
247 |
Lidocain hydroclorid 40mg/2ml |
Lidocain hydroclorid 40mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 2ml; Hộp 50 ống x 2ml |
DĐVN V |
36 |
893110894724 (VD-32897-19) |
1 |
248 |
Piracetam/ Cinnarizin 400 mg/25 mg |
Cinnarizin 25mg; Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110894824 (VD-19960-13) |
1 |
249 |
Phenicrim |
Diphenhydramin hydroclorid 10mg/ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 100 ống x 1ml |
NSX |
24 |
893110894924 (VD-20839-14) |
1 |
250 |
Roxucef 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil ) 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110895024 (VD-32898-19) |
1 |
48. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3 (Địa chỉ: 16 Lê Đại Hành, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng, Việt Nam)
48.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 28, đường 351, xã Nam Sơn, huyện An Dương, Hải Phòng, Việt Nam)
251 |
Dasginin |
Pregabalin 75mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110895124 (VD-31941-19) |
1 |
252 |
Pzitam |
Cinnarizin 25mg; Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110895224 (VD-33179-19) |
1 |
49. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
49.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
253 |
Penicilin V Kali 400.000 đ.v.q.t. |
Phenoxymethylpenicilin Kali 400000IU |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ, 200 viên, 400 viên, 1000 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110895324 (VD-17966-12) |
1 |
254 |
Sulamcin |
Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosylat hydrat) 375mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110895424 (VD-22222-15) |
1 |
49.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
255 |
Antopi 250 |
Acyclovir (dưới dạng bột đông khô Acyclovir natri) 250mg |
Bột đông khô pha tiêm |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD- 23675-15) |
NSX |
24 |
893110895524 (VD-27091-17) |
1 |
256 |
Asbuline 5 |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống 5ml |
NSX |
36 |
893115895624 (VD-28066-17) |
1 |
257 |
Biticans |
Rabeprazol natri 20mg |
Bột đông khô pha tiêm |
Hộp 01 lọ |
NSX |
24 |
893110895724 (VD-19953-13) |
1 |
258 |
Co-trimoxazol 480 |
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
USP 38 |
36 |
893110895824 (VD-28084-17) |
1 |
259 |
Fabapoxim 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 vỉ x 10 viên |
USP 38 |
24 |
893110895924 (VD-29854-18) |
1 |
260 |
Fabzicocin |
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin Hydroclorid) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ x 12 viên nang cứng |
DĐVN IV |
36 |
893110896024 (VD-24289-16) |
1 |
261 |
Fypency |
Pentoxifyllin 100mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 vỉ x 10 ống 5ml |
NSX |
36 |
893110896124 (VD-26285-17) |
1 |
262 |
Gastrotac |
Pantoprazol (dưới dạng bột đông khô pantoprazol natri) 40mg |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ, 1 ống dung môi NaCl 0,9% 10ml |
NSX |
24 |
893110896224 (VD-31956-19) |
1 |
263 |
Hormedi 16 |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 34 |
36 |
893110896324 (VD-25303-16) |
1 |
264 |
Levofloxacin 500mg/100ml |
Levofloxacin 500mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Hộp 01 lọ x 100ml |
NSX |
24 |
893115896424 (VD-19470-13) |
1 |
265 |
Meropenem 1g |
Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem trihydrat và Natri carbonat) 1000mg |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ |
NSX |
36 |
893110896524 (VD-27083-17) |
1 |
266 |
Nước cất tiêm 10ml |
Nước cất pha tiêm 10 ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 50 ống x 10ml |
NSX |
48 |
893110896624 (VD-24865-16) |
1 |
267 |
Osaphine C30 |
Morphin sulfat 30mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893111896724 (VD-22225-15) |
1 |
268 |
Paineuron 15 |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên; Hộp 1 lọ 50 viên |
BP 2016 |
36 |
893110896824 (VD-32650-19) |
1 |
269 |
Phanabu 750 |
Nabumetone 750mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110896924 (VD-32911-19) |
1 |
270 |
Pharbapenem 0,5g |
Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem và Natri carbonat) 500mg |
Bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ |
NSX |
36 |
893110897024 (VD-25807-16) |
1 |
271 |
Pharbaren 500mg |
Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110897124 (VD-33601-19) |
1 |
272 |
Quinvonic |
Levofloxacin 500mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Hộp 1 lọ 100ml |
NSX |
24 |
893115897224 (VD-29860-18) |
1 |
273 |
Rexoven 50 |
Rocuronium bromid 50mg/5 ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 lọ x 5ml |
NSX |
24 |
893114897324 (VD-22520-15) |
1 |
274 |
Smaxlatin - 20 |
Mỗi 20ml chứa: Glycine 400mg; Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinat monoamoni) 40mg; L - cystein hydroclorid (dưới dạng L - cystein hydroclorid monnohydrat) 20mg |
Dung dịch tiêm |
Hộp 05 lọ x 20ml |
NSX |
36 |
893110897424 (VD-33608-19) |
1 |
275 |
Tincocam |
Tenoxicam 20mg |
Thuốc bột đông khô pha tiêm |
Hộp 01 lọ bột đông khô pha tiêm + 01 ống nước cất pha tiêm (số đăng ký: VD-33597-19) |
BP 2016 |
24 |
893110897524 (VD-30543-18) |
1 |
276 |
Tyfocetin 1g |
Cefalotin (dưới dạng hỗn hợp Cefalotin natri và Natri bicarbonat) 1000mg |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ |
USP41 |
36 |
893110897624 (VD-32916-19) |
1 |
277 |
Tranecid 250 |
Acid tranexamic 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110897724 (VD-18362-13) |
1 |
278 |
Trimazon 480 |
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên, Lọ 200 viên, Lọ 1000 viên |
USP 38 |
36 |
893110897824 (VD-31219-18) |
1 |
279 |
Valbivi 0,5g |
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) 500mg |
Bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp 50 lọ |
NSX |
36 |
893115897924 (VD-18365-13) |
1 |
280 |
Vancomycin 0,5g |
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) 500mg |
Bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ; Hộp 10 Lọ |
NSX |
36 |
893115898024 (VD-22227-15) |
1 |
281 |
Vancomycin 1g |
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) 1000mg |
Bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ |
USP 32 |
36 |
893115898124 (VD-22228-15) |
1 |
282 |
Vitamin B1 100mg/1ml |
Thiamin hydroclorid 100mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống, Hộp 100 ống |
DĐVN IV |
36 |
893110898224 (VD-25301-16) |
1 |
283 |
Xylometazolin 0,1% |
Xylometazolin hydroclorid 15mg/15ml |
Thuốc xịt mũi |
Hộp 1 lọ x 15ml |
NSX |
24 |
893100898324 (VD-30528-18) |
1 |
50. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Địa chỉ: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
50.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Địa chỉ: Khu phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
284 |
Ladolugel LD |
Nhôm phosphat gel 20% 12,38g |
Hỗn dịch uống |
Hộp 26 gói x 20g |
NSX |
36 |
893100898424 (VD-27112-17) |
1 |
285 |
Prednison 5mg |
Prednisone 5mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 20 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110898524 (VD-24879-16) |
1 |
286 |
Sulpirid 50mg |
Sulpirid 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên |
DĐVN V |
36 |
893110898624 (VD-20478-14) |
1 |
287 |
Tetracyclin 3% |
Tetracyclin hydroclorid 0,15g/5g |
Thuốc mỡ bôi ngoài da |
Hộp 1 tuýp x 5g |
NSX |
36 |
893110898724 (VD-33612-19) |
1 |
288 |
Tetracyclin 500mg |
Tetracyclin HCl 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110898824 (VD-22538-15) |
1 |
51. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Số 93 Linh Lang, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
51.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ, Lô M1, Đường N3, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
289 |
Pagalin |
Pregabalin 75mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x vỉ 10 viên |
NSX |
36 |
893110898924 (VD-33615-19) |
1 |
51.2. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Lô M1, Đường N3, Khu công nghiệp Hòa Xá, TP Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
290 |
Paganin 150 |
Pregabalin 150mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 12 viên |
NSX |
36 |
893110899024 (VD-30568-18) |
1 |
52. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: 31 Ngô Thời Nhiệm, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
52.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường số 13, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
291 |
Amkuk |
Sắt (III) (dưới dạng Sắt (III) hydroxid polymaltose complex) 50mg/5ml |
Dung dịch uống |
Hộp 01 chai x 100ml; Hộp 01 chai x 120ml |
NSX |
24 |
893100899124 (VD-23998-15) |
1 |
292 |
Tenogis 300 |
Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110899224 (QLĐB-674-18) |
1 |
53. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Thiết bị Y tế Bắc Sơn (Địa chỉ: Tầng 1, toà nhà HUD3 Tower, số 121-123 đường Tô Hiệu, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
53.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
293 |
Moxflacine |
Moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydrochlorid) 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115899324 (VD-29317-18) |
1 |
54. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
54.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
294 |
Ceftizoxim 1g |
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ; Hộp 01 lọ thuốc bột pha tiêm + 01 ống nước cất pha tiêm |
USP 2023 |
36 |
893110899424 (VD-17035-12) |
1 |
295 |
Piperacilin 4g |
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4g |
Bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ |
USP 2023 |
36 |
893110899524 (VD-32653-19) |
1 |
296 |
Viadacef |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g |
Bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ |
USP 2024 |
36 |
893110899624 (VD-32654-19) |
1 |
297 |
Piperacilin 4g; Tazobactam 0,5g |
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ |
NSX |
36 |
893110899724 (VD-19507-13) |
1 |
298 |
Vicidori 500mg |
Doripenem (dưới dạng doripenem monohydrat) 500mg |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ |
NSX |
36 |
893110899824 (VD-24894-16) |
1 |
299 |
Vitazovilin 4,5g |
Piperacilin (dưới dạng piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) 0,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ; Hộp 05 lọ; Hộp 10 lọ |
NSX |
36 |
893110899924 (VD-22246-15) |
1 |
55. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Số 777, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)
55.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Thôn Mậu Thông, P. Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc, Việt Nam)
300 |
Vinrolac 15mg |
Ketorolac tromethamin 15mg/ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 2 vỉ x 10 ống x 1ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml |
NSX |
36 |
893110900024 (VD-32940-19) |
1 |
56. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
56.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
301 |
Acyclovir 400 mg |
Acyclovir 400mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ ,5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110900124 (VD-31257-18) |
1 |
302 |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Chlorpheniramin maleate 4mg |
Viên nén |
Hộp 1 lọ 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
NSX |
36 |
893110900224 (VD-31263-18) |
1 |
303 |
Deberinat |
Trimebutine maleate 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110900324 (VD-31265-18) |
1 |
304 |
Papaverin |
Papaverin hydroclorid 40mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110900424 (VD-32952-19) |
1 |
305 |
Piracetam 400 mg |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110900524 (VD-31271-18) |
1 |
57. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 Lô G, khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)
57.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 Lô G, khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)
306 |
Povidon iodin 10% |
Mỗi chai 20 ml chứa Povidon iodine 10% (w/v) |
Dung dịch dùng ngoài |
Chai 20ml, Chai 90ml, Chai 500ml, Chai 1000ml |
NSX |
36 |
893100900624 (VD-28005-17) |
1 |
58. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
58.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
307 |
Cetecocenfast 60 |
Fexofenadin hydroclorid 60mg |
Viên nén |
Hộp 3, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100, 200 viên |
NSX |
36 |
893100900724 (VD-28166-17) |
1 |
308 |
CetecoViba 4 |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
Hộp 3, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 500 viên |
NSX |
36 |
893110900824 (VD-22692-15) |
1 |
309 |
Medgolds |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110900924 (VD-32963-19) |
1 |
310 |
Meloxicam 7,5mg |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110901024 (VD-32055-19) |
1 |
311 |
Ofloxacin 200mg |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên |
NSX |
36 |
893115901124 (VD-32056-19) |
1 |
312 |
Roxithromycin 150mg |
Roxithromycin 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110901224 (VD-33666-19) |
1 |
59. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex (Địa chỉ: Số 358, đường Giải Phóng, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
59.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy Dược phẩm số 2: thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
313 |
Bangren |
Montelukast (dưới dạng natri montelukast) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110901324 (VD-28176-17) |
1 |
314 |
Cotrimoxazol 960 |
Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ, 60 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893110901424 (VD-32061-19) |
1 |
315 |
Dilovic |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 02 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110901524 (VD-19525-13) |
1 |
316 |
Mezaflutin 10 mg |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110901624 (VD-26347-17) |
1 |
317 |
Postcare gel |
Progesteron 1% (w/w) |
Gel bôi ngoài da |
Hộp 1 tuýp x 80g |
NSX |
36 |
893110901724 (VD-27215-17) |
1 |
318 |
Smileteen 10 |
Mỗi 10 g kem chứa: Benzoyl peroxid 1g |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 10g |
NSX |
36 |
893100901824 (VD-32074-19) |
1 |
60. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102 Chi lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
60.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược vật tư ty tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
319 |
Natri Clorid 0,9% |
Natri clorid 72mg/8ml |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi |
Hộp 1 lọ x 8ml; Hộp 1 lọ x 10ml |
NSX |
36 |
893100901924 (VD-29295-18) |
1 |
320 |
Nước Oxy già 3% |
Hydrogen peroxyd (50%) 1,2g/20ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Chai 20ml; chai 50ml |
DĐVN V |
24 |
893100902024 (VD-32104-19) |
1 |
321 |
Oxycoldimic |
Oxymetazolin hydroclorid 7,5mg/15ml |
Dung dịch xịt mũi |
Hộp 1 lọ x 15ml |
NSX |
36 |
893100902124 (VD-26357-17) |
1 |
322 |
Unvitis 0,05% |
Xylometazolin hydroclorid 4mg/8ml |
Dung dịch nhỏ mũi |
Hộp 1 lọ x 8ml; Hộp 1 lọ x 10ml |
NSX |
36 |
893100902224 (VD-28213-17) |
1 |
61. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, tỉnh Long An, Việt Nam)
61.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, phường Tân Khánh, thành phố Tân An, tỉnh Long An, Việt Nam)
323 |
Vaco-Piracetam 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893110902324 (VD-28203-17) |
1 |
324 |
Tusalene |
Alimemazin tartrat 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 25 viên; Hộp 20 vỉ x 25 viên; Hộp 40 vỉ x 25 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 250 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên; Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 05 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 100 vỉ x 15 viên; Hộp 02 vỉ x 20 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Hộp 100 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893100902424 (VD-23750-15) |
1 |
325 |
Vaconidazol 500 tab |
Metronidazole 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893115902524 (VD-32979-19) |
1 |
62. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược VTYT Thái Bình (Địa chỉ: Km 4 đường Hùng Vương, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình, Việt Nam)
62.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược VTYT Thái Bình (Địa chỉ: Km 4 đường Hùng Vương, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình, Việt Nam)
326 |
Piracetam |
Piracetam 800mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110902624 (VD-22578-15) |
1 |
327 |
Piracetam |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN hiện hành |
36 |
893110902724 (VD-22577-15) |
1 |
63. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)
63.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)
328 |
Kevizole |
Ketoconazol (tương đương Ketoconazol 2%) 100mg/5g |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 5g |
NSX |
24 |
893100902824 (VD-25679-16) |
1 |
64. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam)
64.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam)
329 |
Natri clorid 10% |
Natri clorid 25g/250ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Chai 250ml; Chai 500ml; Thùng 30 chai 250ml; Thùng 20 chai 500ml |
BP 2023 |
36 |
893110902924 (VD-23169-15) |
1 |
330 |
Piracetam Kabi |
Piracetam 3g/15ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 vỉ x 10 ống 15ml |
CP 2015 |
36 |
893110903024 (VD-20016-13) |
1 |
65. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 273 phố Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa,Thành phố Hà Nội, Việt Nam
65.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192 Đức Giang, phường Thượng Thanh, quận Long Biên,Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
331 |
Dung dịch Natri clorid 0,9% |
Natri clorid 4,5g/500ml |
Dung dịch nước súc miệng |
Chai 500ml |
NSX |
24 |
893100903124 (VS-4978-16) |
1 |
332 |
Bari sulfat |
Bari clorid 1,1kg; Natri sulfat 0,63kg |
Bột nguyên liệu |
Túi 1kg; 5kg; 15kg; 25kg, túi PE |
NSX |
60 |
893500903224 (VD-21713-14) |
1 |
333 |
Dung dịch natri clorid 0,9% |
Natri clorid 4,5g/500ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Chai 500ml |
NSX |
24 |
893100903324 (VD-20311-13) |
1 |
334 |
Evitanate |
Vitamin E (d- alpha tocopheryl acetat) 400IU |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
24 |
893100903424 (VD-22596-15) |
1 |
335 |
Terpin hydrat |
Tinh dầu thông |
Nguyên liệu làm thuốc |
Túi 10kg, Túi 15kg, Túi 20kg, Túi 25kg, 2 lần túi PE |
DĐVN V |
60 |
893500903524 (VD-19106-13) |
1 |
66. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
66.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
336 |
Aspirin MKP 81 |
Acid acetylsalicylic 81mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên |
NSX |
24 |
893110903624 (VD-34335-20) |
1 |
337 |
Aspirin pH8 |
Acid acetylsalicylic 500mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100903724 (VD-34020-20) |
1 |
338 |
Cefpodoxime-MKP 100 |
Cefpodoxim proxetil tương đương Cefpodoxim 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110903824 (VD-33006-19) |
1 |
339 |
Cefpodoxime-MKP 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110903924 (VD-33007-19) |
1 |
340 |
Ethambutol 400 |
Ethambutol hydroclorid 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên; Chai 200 viên |
DĐVN V |
36 |
893110904024 (VD-32137-19) |
1 |
341 |
Itraconazole 100mg |
Itraconazol (dưới dạng Itraconazole pellets 22%) 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 6 viên |
NSX |
36 |
893110904124 (VD-33738-19) |
1 |
342 |
Ketoconazole 2% |
Ketoconazole 100mg/5g |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 15g |
NSX |
36 |
893100904224 (VD-25880-16) |
1 |
343 |
Lifibrat 300 |
Fenofibrat 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110904324 (VD-32139-19) |
1 |
344 |
Merovast 10 |
Rosuvastatin calci tương đương rosuvastatin 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110904424 (VD-23183-15) |
1 |
345 |
Ofloxacin 200mg |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893115904524 (VD-32149-19) |
1 |
346 |
Onegpazin 10 |
Olanzapin 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110904624 (VD-32150-19) |
1 |
347 |
Sodium chloride 3% |
Natri clorid 3g/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Chai 100ml |
NSX |
36 |
893110904724 (VD-25372-16) |
1 |
348 |
Sulfaprim |
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 20 viên; chai 100 viên |
NSX |
48 |
893110904824 (VD-33012-19) |
1 |
349 |
Tetracycline 250mg |
Tetracyclin hydroclorid 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
DĐVN V |
24 |
893110904924 (VD-32154-19) |
1 |
67. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
67.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
350 |
Bretam |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110905024 (VD-23812-15) |
1 |
351 |
Bronlucas 10 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110905124 (VD-32158-19) |
1 |
352 |
Bronlucas 5 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
Viên nhai |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110905224 (VD-33013-19) |
1 |
353 |
Kuplevotin |
Levosulpirid 25mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110905324 (VD-24418-16) |
1 |
354 |
Kupmebamol |
Methocarbamol 500mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP- NF hiện hành (USP- NF 2024) |
36 |
893110905424 (VD-24419-16) |
1 |
355 |
Neuropentin |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110905524 (VD-27295-17) |
1 |
68. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
68.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
356 |
Amdavax 250 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 3 viên; Hộp 1 vỉ x 5 viên; Hộp 4 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 7 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893115905624 (VD-33753-19) |
1 |
357 |
Amdavax 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 3 viên; Hộp 1 vỉ x 5 viên; Hộp 4 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 7 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893115905724 (VD-33754-19) |
1 |
358 |
Amdavax 750 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 3 viên; Hộp 1 vỉ x 5 viên; Hộp 4 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 7 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893115905824 (VD-33755-19) |
1 |
359 |
Élofan 10mg |
Mỗi gói 1g chứa: Racecadotril 10mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 6 gói x 1g, Hộp 10 gói x 1g, Hộp 30 gói x 1g |
NSX |
24 |
893110905924 (VD-27396-17) |
1 |
360 |
Franrogyl |
Metronidazol 125mg; Spiramycin 750.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115906024 (VD-24493-16) |
1 |
69. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần nghiên cứu và sản xuất dược phẩm Meracine (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
69.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần nghiên cứu và sản xuất dược phẩm Meracine (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
361 |
Tinfocool |
Triamcinolon acetonid 0,1% (w/w) |
Thuốc mỡ |
Hộp 50 gói x 1g; Hộp 15 gói x 1g |
NSX |
36 |
893110906124 (VD-31651-19) |
1 |
362 |
Tinfotol |
Mỗi 5ml chứa: Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg |
Hỗn dịch uống |
Hộp 1 chai 80ml, Hộp 30 gói x 5ml; Hộp 30 gói x 10ml |
NSX |
36 |
893110906224 (VD-29740-18) |
1 |
70. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Địa chỉ: 39/39 Nguyễn Cửu Đàm, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
70.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192 phố Đức Giang, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
363 |
Ocepado |
Paracetamol 120mg/5ml |
Dung dịch uống |
Hộp 1 chai x 60ml |
BP 2022 |
24 |
893100906324 (VD-32573-19) |
1 |
71. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ, Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
71.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ, Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
364 |
Levoquin 500 |
Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrate) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 02 vỉ, vỉ 04 viên |
NSX |
36 |
893115906424 (VD-26415-17) |
1 |
365 |
Lorigout 100mg |
Allopurinol 100mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110906524 (VD-32195-19) |
1 |
366 |
Meloxicam 15 mg |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110906624 (VD-32196-19) |
1 |
367 |
Menison 16mg |
Methylprednisolone 16mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110906724 (VD-25894-16) |
1 |
368 |
Pycitil |
Tenoxicam 20mg |
Thuốc bột đông khô pha tiêm |
Hộp 1 lọ; Hộp 1 lọ, kèm 1 ống nước cất pha tiêm 2ml |
NSX |
36 |
893110906824 (VD-20507-14) |
1 |
369 |
Pyme Fucan |
Fluconazole 150mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
NSX |
36 |
893110906924 (VD-19118-13) |
1 |
370 |
Pymeacolion 200 |
Sulbutiamin 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893100907024 (VD-32201-19) |
1 |
371 |
Quinacar 20 |
Quinapril hydrochloride tương đương quinapril 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 7 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110907124 (VD-22612-15) |
1 |
372 |
Quinacar 5 |
Quinapril hydrochloride tương đương quinapril 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 7 vỉ x 14 viên |
NSX |
36 |
893110907224 (VD-22613-15) |
1 |
373 |
Tataca |
Mebendazole 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
NSX |
36 |
893100907324 (VD-22286-15) |
1 |
374 |
Zoximcef 1 g |
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ, 1 ống nước cất pha tiêm 15ml (SĐK: VD-15892-11); Hộp 10 lọ, 10 ống nước cất pha tiêm 15ml (SĐK: VD-15892-11) |
NSX |
24 |
893110907424 (VD-29359-18) |
1 |
72. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
72.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
375 |
G-Calotine |
Levocarnitin 330mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên |
USP 40 |
36 |
893110907524 (VD-32694-19) |
1 |
376 |
Nilsored DNP 5mg |
Prednison 5mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 30 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
USP 38 |
36 |
893110907624 (VD-32226-19) |
1 |
73. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Địa chỉ: KCN Quế Võ - X. Phương Liễu - H. Quế Võ - T. Bắc Ninh, Việt Nam)
73.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Địa chỉ: KCN Quế Võ - X. Phương Liễu - H. Quế Võ - T. Bắc Ninh, Việt Nam)
377 |
Bocinor |
Levonorgestrel 1,5mg |
viên nén |
Hội 1 vỉ x 1 viên |
NSX |
36 |
893100907724 (VD-18816-13) |
1 |
378 |
Mifewomen |
Mifepriston 200mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
NSX |
48 |
893110907824 (VD-33211-19) |
1 |
74. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm PTA (Địa chỉ: Tầng 2, số 24- LK9, khu đô thị Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)
74.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
379 |
Tenoqkay |
Tenofovir alafenamid (dưới dạng Tenofovir alafenamid fumarat) 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110907924 (VD3-125-21) |
1 |
75. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, Phường Trường Thạnh. Quận 9. TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
75.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, Phường Trường Thạnh. Quận 9. TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
380 |
Fawagy |
Metronidazol 250mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893115908024 (VD-32238-19) |
1 |
381 |
Genmysone |
Miconazol nitrat 200mg/10g |
Kem dùng ngoài da |
Hộp 1 tuýp x 10g |
NSX |
36 |
893100908124 (VD-33026-19) |
1 |
76. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần thương mại và dược phẩm T&T (Địa chỉ: Số 43, liền kề 23, khu đô thị Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
76.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
382 |
Kuzokan |
Alpha lipoic acid 300mg |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110908224 (VD-33793-19) |
1 |
77. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Địa chỉ: Số 75 Phố Yên Ninh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)
77.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Địa chỉ: Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam)
383 |
Traphalucin |
Fluocinolon acetonid 0,025% (w/w) |
Thuốc mỡ bôi da |
Hộp 1 tuýp x 10g |
NSX |
36 |
893110908324 (VD-24978-16) |
1 |
78. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
78.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
384 |
Acyclovir 5% |
Mỗi 1g kem chứa: Acyclovir 50mg |
Kem bôi ngoài da |
Hộp 1 tuýp x 5g |
NSX |
36 |
893100908424 (VD-26632-17) |
1 |
385 |
Cadiflex 1500 |
Mỗi gói chứa: Glucosamin sulfat (tương đương 1185mg Glucosamin base; dưới dạng D-Glucosamin sulfat.2NaCl) 1500mg |
Thuốc bột uống |
Hộp 20 gói x 3,95g |
NSX |
36 |
893100908524 (VD-29561-18) |
1 |
386 |
Cadinamic |
Acid mefenamic 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893100908624 (VD-32257-19) |
1 |
387 |
Cadiofax |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893115908724 (VD-30184-18) |
1 |
388 |
Cadirocin 150 |
Roxithromycin 150mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110908824 (VD-24659-16) |
1 |
389 |
Cadivastal |
Trimetazidin dihydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 30 viên |
NSX |
36 |
893110908924 (VD-24660-16) |
1 |
390 |
Fenofibrat 300-US |
Fenofibrat 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110909024 (VD-22071-14) |
1 |
391 |
Gabaneutril |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 150 viên, 200 viên |
NSX |
36 |
893110909124 (VD-33804-19) |
1 |
392 |
Gasicone 80 |
Simethicon 80mg |
Viên nén nhai |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ xé Alu-PVC; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên; Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ xé Alu-Alu |
NSX |
36 |
893100909224 (VD-33805-19) |
1 |
393 |
Levofloxacin - US |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893115909324 (VD-30896-18) |
1 |
394 |
Lukatab |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ 5 vỉ 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110909424 (VD-33031-19) |
1 |
395 |
Meloxicam 15mg |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110909524 (VD-28630-17) |
1 |
396 |
Meloxicam 7,5 mg |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110909624 (VD-21591-14) |
1 |
397 |
Mosapride - US |
Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110909724 (VD-30190-18) |
1 |
398 |
Ofloxacin 200mg |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893115909824 (VD-32712-19) |
1 |
399 |
Predlonis |
Prednison 5mg |
Viên nén |
Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110909924 (VD-26631-17) |
1 |
400 |
Remitab |
Rebamipid 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110910024 (VD-33806-19) |
1 |
401 |
Tretinoin |
Tretinoin (acid retinoic) 0,5mg/g |
Kem bôi ngoài da |
Hộp 1 tuýp x 10g, 15g, 20g |
NSX |
36 |
893110910124 (VD-20114-13) |
1 |
402 |
Vitamin E 400 IU |
D-Alpha Tocopherol acetat (tương đương 294,12mg. tính trên nguyên liệu có hoạt tính 1IU 0,7353mg) 400IU |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên |
NSX |
36 |
893110910224 (VD-20116-13) |
1 |
79. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 346 đường Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
79.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 346 đường Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
403 |
Coltoux 15 mg |
Dextromethorphan hydrobromid 15mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110910324 (VD-30987-18) |
1 |
404 |
Cinnarizin 25 mg |
Cinnarizin 25mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 50 viên; Chai 100 viên; Chai 1.000 viên |
NSX |
48 |
893100910424 (VD-33033-19) |
1 |
405 |
Amoxicillin 500 mg |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110910524 (VD-22625-15) |
1 |
406 |
Dobixime 200 mg |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110910624 (VD-21017-14) |
1 |
80. Cơ sở đăng ký: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
80.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
407 |
Kimasuld |
Cinnarizin 25mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110910724 (VD-32304-19) |
1 |
408 |
Lodegald-Meloxi 7.5 |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110910824 (VD-32306-19) |
1 |
409 |
Maldena-Trigy |
Metronidazol 500mg; Neomycin sulfat 65.000IU; Nystatin 100.000IU |
Viên nén đặt âm đạo |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115910924 (VD-32580-19) |
1 |
410 |
Prosidefin 100 |
Sildenafil citrat (tương đương Sildenafil 100mg) 140,4mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
NSX |
36 |
893110911024 (VD-32310-19) |
1 |
81. Cơ sở đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, Tp. Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
81.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, Tp. Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
411 |
Meyersucral |
Sucralfat 1000mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
Hộp 30 gói x 2g |
NSX |
36 |
893100911124 (VD-33053-19) |
1 |
412 |
Povidon 10% |
Povidon iod 10g/100g |
Gel dùng ngoài |
Hộp 1 tuýp x 150g |
NSX |
24 |
893100911224 (VD-33839-19) |
1 |
82. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35 Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
82.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35 Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
413 |
Cistinmed |
L-Cystin 500mg; Pyridoxin hydroclorid 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 20 viên |
NSX |
36 |
893110911324 (VD-28497-17) |
1 |
414 |
Glosic |
Nefopam hydroclorid 30mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110911424 (VD-22136-15) |
1 |
415 |
Gloxicam |
Piroxicam 20mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110911524 (VD-28502-17) |
1 |
416 |
Moridmed |
Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat hydrat) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC; Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên, Hộp 2 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC |
JP 16 |
36 |
893110911624 (VD-28504-17) |
1 |
417 |
Mucimed |
Eprazinon hydroclorid 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893100911724 (VD-24763-16) |
1 |
418 |
Tinidamed |
Tinidazol 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 5 vỉ x 4 viên |
DĐVN V |
36 |
893115911824 (VD-24764-16) |
1 |
419 |
Tizalon 2 |
Tizanidin (dưới dạng tizanidin hydroclorid) 2mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC/PVdC |
USP hiện hành |
36 |
893110911924 (VD-27475-17) |
1 |
420 |
Venfamed tab |
Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hydroclorid) 37,5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 1 chai x 30 viên, Hộp 1 chai x 60 viên |
USP 40 |
36 |
893110912024 (VD-29458-18) |
1 |
83. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
83.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
421 |
Bicapain 15 |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
Hộp1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm); Hộp, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC) |
NSX |
48 |
893110912124 (VD-32350-19) |
1 |
422 |
Levoleo 250 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 256,23mg) 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
48 |
893115912224 (VD-22089-15) |
1 |
423 |
Nabumeton 500 |
Nabumeton 500mg |
Viên nén dài bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm - nhôm; vỉ nhôm - PVC) |
NSX |
36 |
893110912324 (VD-19804-13) |
1 |
424 |
Sibifil 50 |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrate) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 1 viên, Hộp 1 vỉ x 2 viên, Hộp 2 vỉ x 2 viên, Hộp 1 vỉ x 3 viên, Hộp 1 vỉ x 4 viên |
NSX |
24 |
893110912424 (VD-18893-13) |
1 |
84. Cơ sở đăng ký: Công Ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam (Địa chỉ: Số 14-15, đường 2A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
84.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hisamitsu Việt Nam (Địa chỉ: Số 14-15, đường 2A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
425 |
Salonpas Pain Relief Patch |
Mỗi miếng dán chứa: l-Menthol 31,5mg; Methyl salicylate 105mg |
Cao dán |
Hộp 1 bao x 3 miếng, Hộp 1 bao x 5 miếng |
NSX |
36 |
893100912524 (VD-18885-13) |
1 |
85. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13, Đường 9A, Khu công nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
85.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13, Đường 9A, Khu công nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
426 |
SP Lerdipin |
Lercanidipin hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110912624 (VD-20537-14) |
1 |
427 |
Splozarsin |
Losartan potassium 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 41 |
36 |
893110912724 (VD-33867-19) |
1 |
86. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Tây Sơn (Địa chỉ: 62 Đường 102 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
86.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
428 |
Qualizin |
Dequalinium clorid 10mg |
Viên nén đặt âm đạo |
Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 2 vỉ x 6 viên; Hộp 3 vỉ x 6 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100912824 (VD-33871-19) |
1 |
86.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
429 |
Thazolxen |
Mometason furoat 0.1% (w/w) |
Kem bôi ngoài da |
Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 20g |
NSX |
36 |
893100912924 (VD-33080-19) |
1 |
430 |
Tradalen |
Adapalen 1mg/g |
Gel bôi ngoài da |
Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g |
NSX |
36 |
893110913024 (VD-33081-19) |
1 |
87. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
87.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
431 |
E - NIC 400 |
Vitamin E 400IU |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110913124 (VD-22653-15) |
1 |
432 |
Mediseptol |
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110913224 (VD-26530-17) |
1 |
433 |
Nicnice 1000 |
Fenticonazole nitrate 1000mg |
Viên nang mềm đặt phụ khoa |
Hộp 1 vỉ x 2 viên |
NSX |
36 |
893110913324 (VD-21765-14) |
1 |
434 |
Ofloxacin 400 |
Ofloxacin 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893115913424 (VD-26533-17) |
1 |
435 |
Papaverin |
Papaverin hydroclorid 40mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110913524 (VD-24545-16) |
1 |
436 |
Povidon-iodin 10% |
Povidon iodin 2g/20ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Chai 20ml, 90ml; Hộp 1 chai 10ml, 60ml |
NSX |
24 |
893100913624 (VD-21093-14) |
1 |
437 |
Tagaxmin 500 |
N-Acetyl-DL-Leucin 500mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110913724 (VD-24548-16) |
1 |
88. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Việt Phúc (Địa chỉ: 155A Trần Hưng Đạo, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
88.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược Phẩm Việt Phúc (Địa chỉ: 155A Trần Hưng Đạo, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
438 |
Thuốc gội đầu Kélog |
Ketoconazol 2% (w/v) |
Dung dịch thuốc |
Hộp 1 lọ x 24ml; Hộp 50 gói x 6ml |
NSX |
24 |
893100913824 (VD-29478-18) |
1 |
89. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Địa chỉ: Ô 91+92, A3, Khu đô thị Đại Kim, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)
89.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
439 |
Afenemi |
Natri hyaluronat 0,18% (w/v) |
Dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 ống x 0,3ml; Hộp 1 ống x 0,5ml; Hộp 1 ống x 1ml; Hộp 1 ống x 2ml; Hộp 1 ống x 5ml; Hộp 1 ống x 10ml, ống nhựa; Hộp 20 ống x 0,5ml; Hộp 20 ống x 1ml |
NSX |
36 |
893110913924 (VD-29479-18) |
1 |
90. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
90.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
440 |
DH-Captohasan 25 |
Captopril 25mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên |
USP 2023 |
36 |
893110914024 (VD-33090-19) |
1 |
91. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
91.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
441 |
Loresid gel |
Piroxicam 0,1g/20g |
Gel |
Hộp 1 tuýp x 20g |
NSX |
36 |
893100914124 (VD-33100-19) |
1 |
92. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
92.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
442 |
Losartan potassium 25 mg |
Losartan kali 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110914224 (VD-22351-15) |
1 |
443 |
Metronidazole STELLA 400 mg |
Metronidazole 400mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
DĐVN V |
60 |
893115914324 (VD-22682-15) |
1 |
444 |
Stadsone 16 |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 50 viên |
USP 43 |
24 |
893110914424 (VD-29505-18) |
1 |
92.2. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
445 |
Acyclovir STELLA 200 mg |
Acyclovir 200mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên |
BP 2022 |
48 |
893110914524 (VD-26553-17) |
1 |
446 |
Enalapril STELLA 5 mg |
Enalapril maleate 5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 43 |
36 |
893110914624 (VD-26561-17) |
1 |
447 |
Lisiplus HCT 20/12.5 |
Hydrochlorothiazide 12,5mg; Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrate 21,78mg) 20mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110914724 (VD-18111-12) |
1 |
448 |
Lostad T25 |
Losartan potassium 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110914824 (VD-21534-14) |
1 |
449 |
Pracetam 400 |
Piracetam 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110914924 (VD-22675-15) |
1 |
450 |
Sulpiride STELLA 50 mg |
Sulpiride 50mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110915024 (VD-25028-16) |
1 |
451 |
Telmisartan 40 mg |
Telmisartan 40mg |
Viên nén |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
NSX |
24 |
893110915124 (VD-22679-15) |
1 |
93. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
93.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
452 |
Aminazin |
Clorpromazin hydroclorid 25mg |
Viên nén bao đường |
Hộp 5 vỉ x 30 viên, Hộp 10 vỉ x 30 viên, Lọ 100 viên, Lọ 200 viên, Lọ 500 viên |
DĐVN V |
36 |
893110915224 (VD-24006-15) |
1 |
453 |
Aphagystin |
Metronidazol 500mg; Nystatin 100.000IU |
Viên nén đặt phụ khoa |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115915324 (VD-33223-19) |
1 |
454 |
Apharmarin |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110915424 (VD-21796-14) |
1 |
455 |
Cinatropyl |
Cinnarizin 25mg; Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110915524 (VD-22388-15) |
1 |
456 |
Kem Armezoral |
Ketoconazol 200mg/10g |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp x 10g |
DĐVN V |
24 |
893100915624 (VD-18175-13) |
1 |
457 |
Myogynan SH |
Metronidazol 500mg; Neomycin sulfat (tương ứng 100mg) 65.000IU; Nystatin (tương ứng 20mg) 100.000IU |
Viên nén đặt âm đạo |
Hộp 2 vỉ x 6 viên, Hộp 3 vỉ x 6 viên |
NSX |
36 |
893115915724 (VD-33224-19) |
1 |
458 |
Piracetam |
Piracetam 1200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110915824 (VD-18178-13) |
1 |
459 |
Salbutamol 4mg |
Salbutamol 4mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 100 viên |
NSX |
36 |
893115915924 (VD-33926-19) |
1 |
460 |
Sposamin |
Glucosamin sulfat (dưới dạng glucosamin sulfat kali clorid 331,71mg) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100916024 (VD-33225-19) |
1 |
461 |
Viga |
Tadalafil 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
NSX |
36 |
893110916124 (VD-33927-19) |
1 |
462 |
Vitamin B2-VT |
Riboflavin 10mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 30 viên |
NSX |
36 |
893110916224 (VD-24587-16) |
1 |
94. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
94.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
463 |
Lotufast |
Fexofenadin hydroclorid 60mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
30 |
893100916324 (VD-26041-17) |
1 |
464 |
Orazime 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 (130,45)mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
30 |
893110916424 (VD-19762-13) |
1 |
465 |
Robfexo 180 |
Fexofenadin hydroclorid 180mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100916524 (VD-31425-19) |
1 |
466 |
Suproxicam |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
30 |
893110916624 (VD-30200-18) |
1 |
95. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Nhân Sinh (Địa chỉ: Số 58 đường Bàu Cát 7, Phường 14, Quận Tân Bình, Tp.HCM, Việt Nam)
95.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
467 |
Lenomid 100 |
Leflunomid 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên |
NSX |
36 |
893110916724 (VD-22041-14) |
1 |
96. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
96.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 25, đường số 8, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
468 |
Isotretinoin 20mg |
Isotretinoin 20mg |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110916824 (VD-22376-15) |
1 |
96.2. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
469 |
Bomitis |
Isotretinoin 20mg |
Viên nang mềm |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110916924 (VD-33107-19) |
1 |
470 |
Statalli |
Cephradin 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP hiện hành |
36 |
893110917024 (VD-25508-16) |
1 |
97. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Reliv Pharma (Địa chỉ: 410/9 Tân Phú, Khu Mỹ Gia 1, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
97.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
471 |
Nasomom - 4 tinh dầu |
Natri clorid 540mg/60ml |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 70ml; Hộp 1 chai x 90ml |
NSX |
36 |
893100917124 (VD-25048-16) |
1 |
472 |
Natri clorid 0,9% |
Natri clorid 540mg/60ml |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 70ml, Hộp 1 chai x 90ml |
NSX |
36 |
893100917224 (VD-25050-16) |
1 |
98. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu công nghiệp Công nghệ cao I, Khu công nghệ Cao Hòa Lạc, Km29, Đại lộ Thăng Long, xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
98.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu công nghiệp Công nghệ cao I, Khu công nghệ Cao Hòa Lạc, Km29, Đại lộ Thăng Long, xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
473 |
Tobramedlac 80 |
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 ống x 2ml; Hộp 10 ống x 2ml |
USP hiện hành |
24 |
893110917324 (VD-32448-19) |
1 |
99. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 3A Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam)
99.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam-Singapore, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
474 |
TanacotrimF |
Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110917424 (VD-24649-16) |
1 |
475 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nén |
Lọ 200 viên, Lọ 500 viên |
NSX |
36 |
893110917524 (VD-30878-18) |
1 |
476 |
Tamgezyl |
N-Acetyl-dl-Leucin 500mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110917624 (VD-30166-18) |
1 |
477 |
Tnpsinlukast |
Montelukast 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110917724 (VD-31420-18) |
1 |
478 |
Vitamin B6 |
Pyridoxin HCl 250mg |
Viên nang cứng |
Lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893110917824 (VD-26026-16) |
1 |
100. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17 Khu công nghiệp Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
100.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17 Khu công nghiệp Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
479 |
Amnol |
Cilnidipine 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 01 lọ x 100 viên |
NSX |
36 |
893110917924 (VD-30147-18) |
1 |
480 |
Ofloxacin 200 |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 6 viên, vỉ xé Alu/Alu; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/PVDC |
USP 2023 |
36 |
893115918024 (VD-33116-19) |
1 |
101. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm Nguyễn Vy (Địa chỉ: 541/24 Sư Vạn Hạnh, P.13, Q.10, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
101.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
481 |
Cbispasmo |
Phloroglucinol dihydrat 80mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110918124 (VD-29554-18) |
1 |
102. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược Phú Lâm Trang (Địa chỉ: Số 36, Ngách 93/20, phố Hoàng Văn Thái, phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam)
102.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192 Đức Giang, phường Thượng Thanh, quận Long Biên,Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
482 |
Hofatin |
Fexofenadin hydrochlorid 6mg/ml |
Hỗn dịch uống |
Hộp 1 chai x 30ml; Hộp 1 chai x 50ml; Hộp 1 chai x 60ml |
NSX |
36 |
893100918224 (VD-33974-19) |
1 |
103. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh Resantis Việt Nam - Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn (Địa chỉ: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3 Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam)
103.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Resantis Việt Nam - Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn (Địa chỉ: Số 01 VSIP, Đường Số 3, khu Công Nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường Bình Hòa, thành Phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
483 |
Allopsel 300 |
Allopurinol 300mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110918324 (VD-27426-17) |
1 |
484 |
Coltramyl 4mg |
Thiocolchicosid 4mg |
Viên nén |
Hộp 1 vỉ x 12 viên |
NSX |
36 |
893110918424 (VD-22638-15) |
1 |
485 |
Metsocort 4 |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110918524 (VD-22640-15) |
1 |
486 |
Myotalvic 50 |
Tolperison hydroclorid 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110918624 (VD-20355-13) |
1 |
487 |
Neutracet 400 |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110918724 (VD-33062-19) |
1 |
488 |
Rospimecin |
Metronidazol 125mg; Spiramycin 750.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115918824 (VD-21045-14) |
1 |
489 |
Ubvix |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat ) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115918924 (VD-25438-16) |
1 |
Ghi chú:
1. Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
2. Số đăng ký tại cột (8):
- Số đăng ký gia hạn là số đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn theo quyết định này.
DANH MỤC 139 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 03 NĂM - ĐỢT 209
(Kèm theo Quyết định số 614/QĐ-QLD ngày 27 tháng 08 năm 2024 của Cục Quản
lý Dược)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1. Cơ sở đăng ký: (Cơ sở đặt gia công): Công ty Cổ phần Dược phẩm và Dịch vụ Y tế Khánh Hội (Địa chỉ: 1 Lê Thạch, phường 13, quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: (Cơ sở nhận gia công): Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm thành Nam (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam-Singapore, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
1 |
Terpin Benzoat |
Natri benzoat 50mg; Terpin hydrat 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893600919024 (GC-324-19) |
1 |
2. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68, đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68, đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
2 |
Vitamin B1 |
Thiamin mononitrat 10mg |
Viên nén |
Lọ 100 viên |
DĐVN V |
24 |
893100919124 (VD-20930-14) |
1 |
3 |
Vitamin B1 250mg |
Thiamin mononitrat 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
24 |
893110919224 (VD-32109-19) |
1 |
3. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: 263/9 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
4 |
Predion 5 DT |
Prednisolon (dưới dạng Prednisolon natri phosphat) 5mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 1 chai x 200 viên, Hộp 1 chai x 500 viên |
NSX |
36 |
893110919324 (VD-31503-19) |
1 |
4. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược ATM (Địa chỉ: VP 26, tầng 26 tòa elip, 110 Trần Phú, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: 102 Chi Lăng, Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
5 |
Siro Snapcef |
Kẽm nguyên tố (dưới dạng kẽm gluconat 56mg) 8mg/5ml |
Siro |
Hộp 1 chai x 100ml; Hộp 1 chai x 120ml; Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 30 ống x 5ml; Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 30 ống x 10ml |
NSX |
36 |
893100919424 (VD-21199-14) |
1 |
5. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, phường Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, phường Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
6 |
Citicolin 500 mg/2ml |
Citicolin (tương đương 522,54mg citicolin natri) 500mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 2ml |
NSX |
36 |
893110919524 (VD-33285-19) |
1 |
6. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
7 |
Vitamin B1 250 mg |
Thiamin mononitrat 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110919624 (VD-24092-16) |
1 |
7. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
8 |
Vitamin B1-HT |
Thiamin mononitrat 100mg |
Viên nén bao đường |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893100919724 (VD-18196-13) |
1 |
9 |
Vitamin B6-HT |
Pyridoxin hydroclorid 100mg |
Viên nén bao đường |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100919824 (VD-19249-13) |
1 |
8. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
10 |
Eyelight |
Cholin bitartrat 25mg; Natri chondroitin sulfat 100mg; Vitamin A palmitat 2500IU; Vitamin B1 (dạng thiamin mononitrat) 20mg; Vitamin E (dạng Dl-alpha tocopheryl acetat) 15IU |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893100919924 (VD-16196-12) |
1 |
9. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
11 |
Artrofort 500 |
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin hydroclorid ) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100920024 (VD-23815-15) |
1 |
12 |
Lotugyl dental |
Mỗi 10g chứa: Clorhexidin gluconat (dưới dạng dung dịch Clorhexidin gluconat 20%) 5mg; Metronidazol (dưới dạng Metronidazol benzoat) 100mg |
Gel bôi nướu và răng miệng |
Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 20g |
NSX |
36 |
893115920124 (VD-30756-18) |
1 |
13 |
Mouthpaste |
Triamcinolon acetonid 5mg/5g |
Gel bôi niêm mạc miệng |
Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 10g |
NSX |
36 |
893110920224 (VD-30760-18) |
1 |
14 |
Tetracyclin 1% |
Tetracyclin hydroclorid 1 % (w/w) |
Mỡ tra mắt |
Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 100 Tuýp x 5g |
NSX |
48 |
893110920324 (VD-26395-17) |
1 |
10. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
10.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
15 |
Aescin 40mg |
Escin 40mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 01 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên; Hộp 03 vỉ x 30 viên |
NSX |
36 |
893110920424 (VD-32611-19) |
1 |
16 |
Magnesium-B6 |
Magnesium lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg |
Viên nén bao đường |
Hộp 05 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100920524 (VD-31542-19) |
1 |
11. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Mỹ phẩm Bảo An (Địa chỉ: TT5-1A-17 khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
11.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
17 |
Abanuro |
Nicergolin 30mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110920624 (VD-33352-19) |
1 |
12. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 (Địa chỉ: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
12.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm II, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
18 |
Glycerin Borat 3% |
Natri tetraborat 300mg/10ml |
Dung dịch rà miệng |
Hộp 1 chai x 10ml |
NSX |
36 |
893100920724 (VD-26082-17) |
1 |
13. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3, đường N13, khu công nghiệp Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
13.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3, đường N13, khu công nghiệp Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
19 |
Supoxim 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110920824 (VD-18701-13) |
1 |
14. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
14.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
20 |
Philclonestyl |
Clorphenesin carbamat 125mg |
Viên nén bao đường |
Hộp 05 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110920924 (VD-31610-19) |
1 |
21 |
Tenovudin 300/300 |
Lamivudin 300mg; Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110921024 (QLĐB-792-19) |
1 |
22 |
Vitar B1 |
Thiamin nitrat 250mg |
Viên nang mềm |
Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100921124 (VD-32507-19) |
1 |
15. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
15.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
23 |
Bixazol |
Mỗi 10ml chứa: Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg |
Hỗn dịch uống |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 6 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 8 vỉ x 5 ống x 10ml |
NSX |
24 |
893110921224 (VD-32509-19) |
1 |
24 |
Fosmitic |
Fosfomycin natri 30mg/ml |
Dung dịch nhỏ tai |
Hộp 1 lọ x 2ml, Hộp 1 lọ x 3ml, Hộp 1 lọ x 5ml, Hộp 1 lọ x 8ml, Hộp 1 lọ x 10ml |
NSX |
36 |
893110921324 (VD-33152-19) |
1 |
25 |
Nimodipin-bfs |
Nimodipin 2mg/10ml |
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền |
Hộp 1 túi x 1 ống x 10ml; Hộp 5 túi x 1 ống x 10ml; Hộp 10 túi x 1 ống x 10ml; Hộp 20 túi x 1 ống x 10ml; Hộp 50 túi x 1 ống x 10ml |
NSX |
24 |
893110921424 (VD-32617-19) |
1 |
26 |
Palono-BFS |
Palonosetron hydroclorid (tương đương 0,05mg palonosetron) 0,25mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 ống x 5ml, Hộp 10 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 50 ống x 5ml, Hộp 100 ống x 5ml |
NSX |
48 |
893110921524 (VD-27831-17) |
1 |
16. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14/9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
16.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14/9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
27 |
Medrobcap |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên |
NSX |
36 |
893110921624 (VD-24148-16) |
1 |
17. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 367 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
17.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
28 |
Sucrafar |
Sucralfat 500mg |
Viên nhai |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100921724 (VD-22127-15) |
1 |
29 |
Sulfar |
Lọ 8g chứa: Sulfanilamid 2,4g |
Thuốc bột dùng ngoài |
Hộp 1 lọ x 8g |
NSX |
36 |
893110921824 (VD-18274-13) |
1 |
18. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
18.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
30 |
Dinara |
Lamivudin 100mg; Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110921924 (QLĐB-600-17) |
1 |
31 |
Lahm |
Magnesi hydroxyd 800mg; Nhôm hydroxyd (tương đương 400mg Nhôm oxyd) 611,76mg; Simethicon 80mg |
Hỗn dịch uống |
Hộp 20 Gói x 15g |
NSX |
36 |
893100922024 (VD-20361-13) |
1 |
19. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: 170 Đường La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
19.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: Lô số 15, Khu công nghiệp Quang Minh, xã Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
32 |
Kidz kream |
Kẽm oxyd 1g/10g |
Kem bôi da |
Hộp 01 tuýp x 10g |
NSX |
24 |
893100922124 (VD-31102-18) |
1 |
33 |
Prednisolon |
Prednisolon 5mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 20 viên nén; Hộp 50 vỉ x 20 viên |
NSX |
24 |
893110922224 (VD-12278-10) |
1 |
20. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A Phố Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
20.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
34 |
Capriles |
Piracetam 800mg/10ml |
Dung dịch uống |
Hộp 20 ống x 10ml |
NSX |
36 |
893110922324 (VD-26814-17) |
1 |
35 |
Indomethacin 25mg |
Indomethacin 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 30 viên |
DĐVN V |
24 |
893110922424 (VD-31688-19) |
1 |
36 |
Trimeseptol 480 |
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg |
Viên nang cứng |
Lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893110922524 (VD-32830-19) |
1 |
21. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/04, Phường 1, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
21.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ:Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang, Việt Nam)
37 |
Racedagim 100 |
Racecadotril 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2, 3, 4, 6, 10, 12, 15, 20 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110922624 (VD-18224-13) |
1 |
22. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 đường Thống Nhất, phường Vạn Thắng, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
22.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, khóm Đông Bắc, phường Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
38 |
Pruzitin |
Natri picosulfate 5mg |
Viên nén nhai |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110922724 (VD-33467-19) |
1 |
23. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
23.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
39 |
Liverplant |
Cao Carduus marianus (tương đương 100mg Silymarin trong đó có 50mg Silybin) 200mg; Vitamin B1 8mg; Vitamin B2 8mg; Vitamin B5 16mg; Vitamin B6 8mg; Vitamin PP 24mg |
Viên nang mềm |
Hộp 1 vỉ x 5 viên; Hộp 12 vỉ x 5 viên |
NSX |
36 |
893100922824 (VD-30944-18) |
1 |
40 |
Vasmetine |
Acrivastin 8mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110922924 (VD-32625-19) |
1 |
24. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, Khu công nghiệp Hòa Xá, Phường Lộc Hòa, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
24.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, Khu công nghiệp Hòa Xá, Phường Lộc Hòa, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
41 |
Cendromid 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110923024 (VD-24231-16) |
1 |
24.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô N8, Đường N5, Khu công nghiệp Hòa Xá, Phường Mỹ Xá, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
42 |
Benzylpenicillin 1.000.000 IU |
Benzylpenicillin natri 1.000.000IU |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 50 lọ |
NSX |
36 |
893110923124 (VD-24794-16) |
1 |
43 |
Cepemid 1,5g |
Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 0,75g; Imipenem (dưới dạng imipenem monohydrat) 0,75g |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ, Hộp 10 lọ |
USP 40 |
36 |
893110923224 (VD-21658-14) |
1 |
44 |
Netilmicin 100mg/2ml |
Netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) 100mg |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 2ml |
NSX |
36 |
893110923324 (VD-25726-16) |
1 |
45 |
Vitamin PP 50mg |
Nicotinamid 50mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 30 viên, Hộp 05 vỉ x 30 viên |
NSX |
36 |
893100923424 (VD-25218-16) |
1 |
25. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
25.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
46 |
Keygestan 200 |
Progesteron 200mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110923524 (VD-31790-19) |
1 |
47 |
Naceptiv |
Ethinylestradiol 0,03mg; Levonorgestrel 0,125mg; Sắt (II) Fumarate 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 28 viên, gồm 21 viên hỗn hợp levonorgestrel và ethinylestradiol (viên màu vàng) và 7 viên sắt (II) fumarat (viên màu nâu) |
BP hiện hành |
60 |
893110923624 (VD-17823-12) |
1 |
48 |
Naphaceptiv |
Ethinylestradiol 0,03mg; Levonorgestrel 0,125mg; Sắt (II) fumarate 75mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 21 viên vàng và 7 viên nâu |
BP hiện hành |
60 |
893110923724 (VD-30444-18) |
1 |
49 |
Zinc-Kid Inmed |
Kẽm gluconat (tương đương 10mg kẽm) 70mg |
Thuốc cốm uống |
Hộp 25 gói x 3g |
NSX |
36 |
893100923824 (VD-18674-13) |
1 |
26. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC (Địa chỉ: 1017 Hồng Bàng, Phường 12, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
26.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Địa chỉ: Số 09/ĐX04-TH, Tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp, Tân Uyên, Bình Dương, Việt Nam)
50 |
Viên hộ tâm Opcardio |
Borneol (Băng phiến) 8mg; Cao đặc Đan sâm quy về khan (tương ứng với Đan sâm 450mg) 126mg; Cao đặc Tam thất quy về khan (tương ứng với Tam thất 141mg) 28mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100923924 (VD-30462-18) |
1 |
27. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
27.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
51 |
Opesinkast 4 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 4mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110924024 (VD-24246-16) |
1 |
52 |
Star Benko |
Benzalkonium chloride 1mg |
Viên nén ngậm |
Hộp 2 túi x 1 vỉ x 12 viên, Hộp 5 túi x 1 vỉ x 12 viên, Hộp 10 túi x 1 vỉ x 12 viên |
NSX |
36 |
893100924124 (VD-29067-18) |
1 |
28. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 07, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
28.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 07, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
53 |
Daharus 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110924224 (VD-31829-19) |
1 |
29. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
29.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
54 |
Vitamin B1 10 mg |
Thiamin nitrat 10mg |
Viên nén |
Lọ 200 viên; Lọ 1000 viên |
DĐVN V |
36 |
893100924324 (VD-14978-11) |
1 |
55 |
Vitamin B1 250 mg |
Thiamin nitrat 250mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893100924424 (VD-33525-19) |
1 |
30. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
30.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
56 |
SaVi Deferipron 250 |
Deferipron 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110924524 (VD-25774-16) |
1 |
31. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ:Lô 08, 09 Cụm Công Nghiệp Và Tiểu Thủ Công Nghiệp Tân Mỹ Chánh, Phường 9, Thành Phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
31.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
57 |
Prednisolon 5mg |
Prednisolon (dưới dạng Prednisolon acetat 5,577mg) 5mg |
Viên nén |
Hộp 1 chai x 200 viên, Hộp 1 chai x 500 viên |
NSX |
36 |
893110924624 (VD-27065-17) |
1 |
58 |
Tenofovir 300 |
Tenofovir disoproxil (dưới dạng tenofovir disoproxil fumarat 300mg) 245mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Alu - Alu; Hộp 05 vỉ x 10 viên, Alu - PVC; Chai 30 viên |
NSX |
36 |
893110924724 (VD3-88-20) |
1 |
59 |
Tiphaxiode |
Di-iodo hydroxyquinolein 210mg |
Viên nén |
Hộp 4 vỉ x 25 viên |
NSX |
36 |
893110924824 (VD-21360-14) |
1 |
60 |
Vitamin B1 250mg |
Thiamin mononitrat 250mg |
Viên nén bao đường |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100924924 (VD-27071-17) |
1 |
32. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
32.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
61 |
Rotunda |
Rotundin 30mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110925024 (VD-33576-19) |
1 |
62 |
Trimezola |
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 20 viên; Lọ 200 viên |
NSX |
36 |
893110925124 (VD-18651-13) |
1 |
33. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
33.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
63 |
Akitykity-new |
Albendazol 200mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 2 gói |
NSX |
36 |
893110925224 (VD-26280-17) |
1 |
64 |
Artesunat |
Artesunat 60mg |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 01 lọ và 01 ống Natri bicarbonat; Hộp 01 lọ và 01 ống Natri bicarbonat và 01 ống Natri clorid; Hộp 50 lọ |
DĐVN IV |
36 |
893110925324 (VD-33584-19) |
1 |
65 |
Cefwin 200DT. |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 01 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110925424 (VD-27077-17) |
1 |
66 |
Ephedrin 5mg |
Ephedrin hydroclorid 5mg |
Viên nén |
lọ 100 viên |
NSX |
36 |
893113925524 (VD-25292-16) |
1 |
67 |
Fabadola 300 |
Glutathion (dưới dạng bột đông khô Glutathion natri) 300mg |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml |
NSX |
24 |
893110925624 (VD-31213-18) |
1 |
68 |
Glucose 30% |
Glucose (dưới dạng Glucose monohydrate) 1500mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 50 ống x 5ml |
NSX |
36 |
893110925724 (VD-25804-16) |
1 |
69 |
Rvmoxi |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
Hộp 1 chai x 100ml |
NSX |
24 |
893115925824 (VD-30142-18) |
1 |
70 |
Vinsamin |
Glucosamin hydroclorid (tương đương Glucosamin 207,7mg) 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 9 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100925924 (VD-25299-16) |
1 |
71 |
Vitamin B1 100mg |
Thiamin nitrat 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110926024 (VD-25300-16) |
1 |
34. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Địa chỉ: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
34.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Địa chỉ: Khu phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
72 |
Natri Bicarbonat 5g |
Natri bicarbonat 5g |
Thuốc bột dùng ngoài |
Hộp 10 gói x 5g |
NSX |
36 |
893100926124 (VD-30559-18) |
1 |
73 |
Prednisolon 5mg |
Prednisolon 5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110926224 (VD-27114-17) |
1 |
74 |
Thémaxtene |
Alimemazine (dưới dạng alimemazine tartrate) 45mg/90ml |
Siro |
Hộp 1 chai x 90ml |
NSX |
36 |
893110926324 (VD-17021-12) |
1 |
35. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Số 93 Linh Lang, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
35.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Lô M1, đường N3, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
75 |
Toganin-500 |
Arginin hydroclorid 500mg |
Viên nang mềm |
Hộp 12 vỉ x 5 viên |
NSX |
36 |
893110926424 (VD-29198-18) |
1 |
36. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
36.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
76 |
Lidopad |
Lidocain 5 % (kl/kl) |
Miếng dán |
Hộp 5 túi x 2 miếng dán/túi |
NSX |
36 |
893100926524 (VD-32016-19) |
1 |
37. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Số 777, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)
37.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Thôn Mậu Thông - P. Khai Quang - TP.Vĩnh Yên - T. Vĩnh Phúc- Việt Nam)
77 |
Vinfadin 40 mg |
Famotidin 40mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml |
USP- NF hiện hành |
36 |
893110926624 (VD-32939-19) |
1 |
78 |
Vinrolac 30 mg |
Ketorolac tromethamin 30mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml |
USP 38 |
36 |
893110926724 (VD-32941-19) |
1 |
38. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
38.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
79 |
Piracetam 800 mg |
Piracetam 800mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110926824 (VD-32044-19) |
1 |
80 |
Rotundin 30mg |
Rotundin 30mg |
Viên nén |
Hộp 5 vỉ,10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110926924 (VD-31273-18) |
1 |
39. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
39.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)
81 |
Vitamin B1 250mg |
Thiamin mononitrat 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ, Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
NSX |
36 |
893100927024 (VD-33197-19) |
1 |
40. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
40.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
82 |
Oresol 20,5g |
Glucose khan 13,5g; Kali clorid 1,5g; Natri citrat dihydrat 2,9g; Natri clorid 2,6g |
Thuốc bột uống |
Bao 20 gói, 40 gói x 20,5g |
NSX |
36 |
893100927124 (VD-32964-19) |
1 |
41. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex (Địa chỉ: Số 358 đường Giải Phóng, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội, Việt Nam)
41.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược pẩm số 2: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
83 |
Bestimac Q10 |
Ubidecarenon 30mg |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110927224 (VD-28179-17) |
1 |
84 |
Euro Texgynal |
Neomycin sulfat 35.000IU; Nystatin 100.000IU; Polymyxin B sulfat 35.000IU |
Viên nén đặt âm đạo |
Hộp 01 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm; Hộp 01 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm xé |
NSX |
36 |
893110927324 (VD-32557-19) |
1 |
85 |
Vitamin B6 125mg |
Pyridoxin hydroclorid 125mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893100927424 (VD-17614-12) |
1 |
42. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn Hội, Phường Phú Trinh, Tp.Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
42.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn Hội, Phường Phú Trinh, Tp.Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
86 |
Glucozinc S |
Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 10mg/5ml |
Sirô |
Hộp 30 gói x 5ml |
NSX |
36 |
893110927524 (VD-26348-17) |
1 |
43. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102 Chi lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
43.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102 Chi lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
87 |
Dung dịch D.E.P |
Diethyl phtalat 5,1g/17ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Chai 17ml; Chai 20ml; Chai 30ml |
NSX |
36 |
893100927624 (VD-33692-19) |
1 |
88 |
Hồ Nước |
Bột Talc 3g; Kẽm Oxyd 3g |
Hỗn dịch dùng ngoài |
Lọ 20g; Lọ 30g |
NSX |
36 |
893100927724 (VD-20492-14) |
1 |
89 |
Vitamin B1 |
Thiamin hydroclorid 100mg/2ml |
Dung dịch thuốc tiêm |
Hộp 20 ống x 2ml; Hộp 50 ống x 2ml; Hộp 100 ống x 2ml |
DĐVN V |
36 |
893110927824 (VD-27248-17) |
1 |
44. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam)
44.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam)
90 |
Nikethamide Kabi 25% |
Nikethamid 250mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
Hộp 5 ống x 1ml |
BP 2019 |
36 |
893110927924 (VD-23171-15) |
1 |
45. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 273 phố Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
45.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192 phố Đức Giang, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
91 |
Cồn Iod 5% |
Mỗi 20ml chứa: Iod 1g; Kali iodid 0,7g |
Dung dịch dùng ngoài |
Lọ 20ml; Lọ 50ml; Lọ 100ml; Lọ 500ml; Lọ 650ml |
NSX |
24 |
893100928024 (VS-4965-16) |
1 |
92 |
Dung dịch Milian |
Mỗi 10ml chứa: Xanh methylen 200mg; Tím tinh thể 25mg |
Dung dịch dùng ngoài |
Hộp 1 lọ x 10ml; 15ml; 17ml; 20ml |
NSX |
24 |
893100928124 (VD-30667-18) |
1 |
93 |
Oresol |
Glucose khan 14,98g; Kali clorid 1,12g; Natri citrat 2,17g; Natri clorid 2,62g |
Thuốc bột uống |
Gói 27,9g; gói 20,9g |
DĐVN V |
24 |
893100928224 (VD-32125-19) |
1 |
94 |
Rotundin 30mg |
Rotundin 30mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
DĐVN V |
36 |
893110928324 (VD-22598-15) |
1 |
95 |
Thuốc đỏ 1% |
Mercurocrom 0,2g/20ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Lọ 20ml; Lọ 100ml; Lọ 250ml; Lọ 500ml |
NSX |
24 |
893100928424 (VS-4970-16) |
1 |
96 |
Thuốc nước D.E.P |
Diethyl phtalat 4,5g/15ml |
Dung dịch dùng ngoài |
Lọ 15ml, 17ml, 20ml |
NSX |
36 |
893100928524 (VS-4971-16) |
1 |
46. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
46.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
97 |
Calci - D |
Calci (dưới dạng Calci carbonat 750mg) 300mg; Colecalciferol (Vitamin D3) 60IU |
Viên nén dài bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
DĐVN V |
24 |
893100928624 (VD-33734-19) |
1 |
98 |
Calci lactate 650mg |
Calcium lactat pentahydrat 650mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893100928724 (VD-20949-14) |
1 |
99 |
Erybact fort |
Erythromycin 250mg (dưới dạng Erythromycin stearat); Sulfamethoxazole 400mg; Trimethoprim 80mg |
Viên nén dài bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110928824 (VD-17674-12) |
1 |
100 |
Methionine 250mg |
DL - Methionin 250mg |
Viên nang cứng |
Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110928924 (VD-20954-14) |
1 |
101 |
Rodilar |
Dextromethorphan hydrobromid 15mg |
Viên nén bao đường |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110929024 (VD-32152-19) |
1 |
102 |
Vitamin B1 50mg |
Thiamin nitrat 50mg |
Viên nén |
Chai 100 viên; Chai 200 viên |
NSX |
36 |
893110929124 (VD-32156-19) |
1 |
103 |
Sumakin 750 |
Amoxicillin trihydrat tương đương Amoxicillin 500mg; Sulbactam pivoxyl tương đương Sulbactam 250mg |
Viên bao phim |
Hộp 02 vỉ x 07 viên |
NSX |
24 |
893110929224 (VD-20320-13) |
1 |
104 |
Tyrothricin |
Tyrothricin 1mg |
Viên ngậm |
Hộp 120 vỉ x 08 viên, Hộp 40 vỉ x 08 viên, Hộp 25 vỉ x 08 viên |
NSX |
36 |
893100929324 (VD-21434-14) |
1 |
105 |
Vita C Glucose |
Acid Ascorbic (Vitamin C) 50mg; Glucose monohydrat 150mg |
Viên ngậm |
Hộp 46 túi x 24 viên |
NSX |
24 |
893100929424 (VD-33745-19) |
1 |
47. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Địa chỉ: 39/39 Nguyễn Cửu Đàm, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
47.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192 phố Đức Giang, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
106 |
Ocebekid |
Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 50mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 10 vỉ (nhôm- PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm- nhôm) x 10 viên |
NSX |
24 |
893110929524 (VD-32171-19) |
1 |
107 |
Ocemoca 4/1,25 |
Indapamid 1,25mg; Perindopril tert- butylamin 4mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 10 vỉ (nhôm- PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm- nhôm) x 10 viên |
NSX |
24 |
893110929624 (VD-32690-19) |
1 |
48. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
48.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
108 |
Glusamin Plus |
Chondroitin sulfate 400mg; Glucosamine sulfate (tương đương Glucosamine 393mg) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100929724 (VD-14517-11) |
1 |
109 |
Vitamin B1 PMP |
Thiamin nitrat 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100929824 (VD-17694-12) |
1 |
49. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
49.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
110 |
Osla |
Natri clorid 33mg/15ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 lọ x 15ml |
NSX |
24 |
893100929924 (VD-19138-13) |
1 |
111 |
Sathom |
Tuýp 8g chứa: Natri citrat 0,576g; Sorbitol 4g |
Gel thụt trực tràng |
Hộp 10 tuýp x 8g |
NSX |
36 |
893100930024 (VD-22623-15) |
1 |
50. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, Phường Trường Thạnh. Quận 9. TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
50.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, Phường Trường Thạnh. Quận 9. TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
112 |
Medimax-N |
Xylometazolin hydroclorid 4mg/8ml |
Thuốc nhỏ mũi |
Hộp 1 lọ x 8ml |
NSX |
24 |
893100930124 (VD-16369-12) |
1 |
51. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
51.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
113 |
Cadiflex 500 |
Glucosamin (dưới dạng D-Glucosamin sulfat 2NaCl) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893100930224 (VD-24050-15) |
1 |
52. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành Phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
52.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành Phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
114 |
Fortamox 750 mg |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 10 vỉ x 7 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm - nhôm); Hộp 1 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 10 vỉ x 7 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm - PVC trắng đục) |
NSX |
24 |
893110930324 (VD-30753-18) |
1 |
53. Cơ sở đăng ký: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
53.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
115 |
Swintanacin |
Natamycin 25mg |
Viên nén đặt phụ khoa |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110930424 (VD-32311-19) |
1 |
54. Cơ sở đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3 quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
54.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3 quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
116 |
Notamcef 1200mg |
Mỗi 10ml dung dịch chứa: Piracetam 1200mg |
Dung dịch uống |
Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 30 ống x 10ml; Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 120ml |
NSX |
24 |
893110930524 (VD-33838-19) |
1 |
117 |
Zinsupi |
Mỗi 5ml dung dịch chứa: Kẽm (tương đương kẽm gluconat 70mg) 10mg |
Dung dịch uống |
Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 01 chai x 45ml; Hộp 01 chai x 60ml; Hộp 01 chai x 75ml |
NSX |
24 |
893100930624 (VD-32344-19) |
1 |
55. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
55.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
118 |
Lecifex 100 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893115930724 (VD-20721-14) |
1 |
119 |
Venfamed Cap |
Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin HCl) 37,5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên |
NSX |
36 |
893110930824 (VD-28514-17) |
1 |
56. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
56.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
120 |
Macfor |
1 gói chứa: Dioctahedral smectit (Diosmectit) 3000mg |
Hỗn dịch uống |
Hộp 20 gói x 20ml |
NSX |
24 |
893100930924 (VD-24062-16) |
1 |
121 |
Thuốc xịt miệng Mangoherpin DM |
Mangiferin tinh khiết 0,3g/30ml |
Dung dịch xịt miệng |
Hộp 1 chai 30ml |
NSX |
24 |
893110931024 (VD-19264-13) |
1 |
57. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Nam Thành Phố (Địa chỉ: Số 40 Đường số 3, Khu dân cư Bình Hưng, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
57.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
122 |
Cadiflex |
Glucosamin (dưới dạng D-Glucosamin sulfat 2NaCl) 500mg |
Viên nén sủi |
Hộp 1 tuýp x 10 viên; Hộp 1 tuýp x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 2 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ x 4 viên |
NSX |
36 |
893100931124 (VD-24658-16) |
1 |
58. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Địa chỉ: Số 9, ngõ 63, đường Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
58.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
123 |
Ulcogen 800 mg |
Piracetam 800mg/8ml |
Dung dịch uống |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 8ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống x 8ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 8ml; Hộp 8 vỉ x 5 ống x 8ml |
NSX |
24 |
893110931224 (VD-25548-16) |
1 |
59. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Địa chỉ: Nhà B1-9 khu đô thị 54 phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
59.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
124 |
Citiwel |
Mỗi 10ml hỗn dịch sau pha: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 1 chai chứa 18g bột thuốc để pha 60ml hỗn dịch uống |
NSX |
36 |
893110931324 (VD-32357-19) |
1 |
60. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C, KCN Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
60.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C, KCN Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
125 |
Clorpheniramin |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nang cứng |
Chai 100, 500 viên |
NSX |
36 |
893100931424 (VD-23941-15) |
1 |
126 |
Methionin 250 mg |
Methionin 250mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
DĐVN V |
36 |
893110931524 (VD-22340-15) |
1 |
127 |
Nisigina |
Nefopam hydroclorid 30mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Chai 200, 500 viên |
NSX |
36 |
893110931624 (VD-33879-19) |
1 |
128 |
Plomingstyn |
L-cystin 500mg |
Viên nang mềm |
Hộp 12 vỉ x 5 viên |
NSX |
36 |
893110931724 (VD-25965-16) |
1 |
61. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Y.A.C (Địa chỉ: Số 118, Đường số 4, Khu dân cư Intresco 6B, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
61.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
129 |
Avodirat |
Dutasterid 0,5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110931824 (VD-30827-18) |
1 |
62. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, Đường số 2, KCN Đồng An, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
62.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, Đường số 2, KCN Đồng An, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
130 |
Sufat gel |
Mỗi gói 15g chứa: Sucralfat (dưới dạng sucralfat hỗn dịch 30%) 1000mg |
Hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 15g, Hộp 20 gói x 15g, Hộp 30 gói x 15g |
NSX |
36 |
893100931924 (VD-28569-17) |
1 |
63. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
63.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
131 |
Vitamin B2 |
Riboflavin 2mg |
Viên nén |
Lọ 100 viên; Lọ 1500 viên |
DĐVN V |
36 |
893110932024 (VD-32427-19) |
1 |
64. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
64.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
132 |
OTDxicam |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén phân tán |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110932124 (VD-30198-18) |
1 |
65. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, Đại lộ Hữu nghị, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
65.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 25, đường số 8, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
133 |
Prelone |
Dutasteride 0,5mg |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110932224 (VD-15607-11) |
1 |
134 |
Vaginapoly |
Neomycin sulfat 35.000IU; Nystatin 100.000IU; Polymyxin B sulfat 35.000IU |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 2 vỉ x 6 viên |
NSX |
24 |
893110932324 (VD-16740-12) |
1 |
66. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) (Địa chỉ: Số 16 VSIP, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
66.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) (Địa chỉ: Số 16 VSIP, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
135 |
Deep heat rub plus |
Tuýp 30g chứa: Eucalyptus Oil 0,6g; l-Menthol 1,8g; Methyl Salicylate 3,6g; Turpentine Oil 0,45g |
Kem bôi da |
Hộp 1 tuýp 30g, Hộp 1 tuýp 65g, Hộp 1 tuýp 100g |
NSX |
36 |
893100932424 (VD-24034-15) |
1 |
136 |
Remos IB |
Tuýp 10g chứa: Allantoin 20mg; Crotamiton 500mg; Isopropyl Methylphenol 10mg; l-Menthol 350mg; Prednisolone Valerate Acetate 15mg |
Gel thoa da |
Hộp 1 tuýp 10g |
NSX |
36 |
893100932524 (VD-25054-16) |
1 |
67. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH tư vấn và phát triển công nghệ Trung Thành (Địa chỉ: Số 351, đường Đê La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
67.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102, phố Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
137 |
Ophstar |
Natri Clorid 0,22% |
Dung dịch nhỏ mắt |
Hộp 1 lọ x 13ml; Hộp 1 lọ x 15ml |
NSX |
24 |
893100932624 (VD-18159-12) |
1 |
68. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
68.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
138 |
Fenoflex |
Fenofibrate micronized 160mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
24 |
893110932724 (VD-18594-13) |
1 |
69. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Viban (Địa chỉ: 243/9/12Q Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
69.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
139 |
Trovinex |
Cao khô lá Bạch quả (Ginkgo biloba L. leave extract) 14mg; Heptaminol HCl 300mg; Troxerutin 300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110932824 (VD-28745-18) |
1 |
Ghi chú:
1. Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
2. Số đăng ký tại cột (8):
- Số đăng ký gia hạn là số đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn theo quyết định này.
3. Các thuốc tại Phụ lục này: sau khi hết hạn giấy đăng ký lưu hành, trong hồ sơ gia hạn phải bổ sung dữ liệu lâm sàng chứng minh an toàn hiệu quả của thuốc để Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc xem xét việc gia hạn GĐKLH (trừ số thứ tự 33, 54, 62, 74, 112, 133, 134: sau khi hết hạn GĐKLH, không tiếp tục gia hạn do hồ sơ đăng ký lần đầu chưa biên soạn theo mẫu ACTD).
DANH MỤC 35 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC ĐẾN 31/12/2025 - ĐỢT 209
(Kèm theo Quyết định số 614/QĐ-QLD ngày 27 tháng 08 năm 2024 của Cục Quản
lý Dược)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Tiêu chuẩn |
Tuổi thọ (tháng) |
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp) |
Số lần gia hạn |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
1 |
Prednison 5mg |
Prednison 5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110932924 (VD-22098-15) |
1 |
2. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
2 |
Methionin 250mg |
Methionin 250mg |
Viên nang cứng |
Chai 100 viên |
NSX |
36 |
893110933024 (VD-25086-16) |
1 |
3. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, Tp Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, Tp Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
3 |
Tenamydgel SM |
Mỗi gói 10g chứa: Magnesi hydroxyd 800,4mg; Nhôm oxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd) 400mg; Simethicon 80mg |
Hỗn dịch uống |
Hộp 20 gói x 10g |
NSX |
36 |
893100933124 (VD-23199-15) |
1 |
4. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 đường Thống Nhất, phường Vạn Thắng, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, khóm Đông Bắc, phường Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
4 |
Methylprednisolone |
Methylprednisolone 4mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên, Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893110933224 (VD-33463-19) |
1 |
5 |
Prednisolone Blue |
Prednisolone 5mg |
Viên nén |
Hộp 20 vỉ x 15 viên, Hộp 40 vỉ x 15 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên, Chai 1000 viên |
NSX |
36 |
893110933324 (VD-29767-18) |
1 |
5. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
6 |
Acetaextra |
Acetaminophen 500mg; Caffeine 65mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893100933424 (VD-19404-13) |
1 |
7 |
Amefibrex 100 |
Fenofibrate 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ x 4 viên, Hộp 7 vỉ x 4 viên, Hộp 5 vỉ x 6 viên |
NSX |
36 |
893110933524 (VD-22958-15) |
1 |
8 |
Ametuss |
Chai 60ml chứa: Guaifenesin 399,6mg; Oxomemazine (dưới dạng Oxomemazine hydrochloride) 19,8mg |
Sirô |
Hộp 1 chai x 60ml |
NSX |
36 |
893110933624 (VD-18981-13) |
1 |
9 |
Asthmastop 4 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 4mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110933724 (VD-22495-15) |
1 |
10 |
Braintrop 400 |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110933824 (VD-21333-14) |
1 |
11 |
Broncholax |
Mỗi 5ml chứa: Guaifenesin 66,5mg; Terbutaline sulfate 1,5mg |
Sirô |
Hộp 1 chai x 60ml |
NSX |
36 |
893115933924 (VD-21334-14) |
1 |
12 |
Ceretrop 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110934024 (VD-23628-15) |
1 |
13 |
Levoflox OPV 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
NSX |
36 |
893115934124 (VD-27971-17) |
1 |
14 |
Man-axcio 20 |
Tadalafil (dưới dạng cốm tadalafil 8%) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 2 viên |
NSX |
36 |
893110934224 (VD-18986-13) |
1 |
15 |
Man-tact 20 |
Tadalafil (dưới dạng cốm tadalafil 8%) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 2 viên |
NSX |
36 |
893110934324 (VD-19923-13) |
1 |
16 |
Metozamin 500 |
Metformin hydrochloride 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110934424 (VD-21675-14) |
1 |
17 |
Ocefib 100 |
Fenofibrate 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ x 4 viên, Hộp 7 vỉ x 4 viên, Hộp 5 vỉ x 6 viên |
NSX |
36 |
893110934524 (VD-25235-16) |
1 |
18 |
Opebeta 80 |
Sotalol hydrochloride 80mg |
Viên nén |
Hộp 4 vỉ x 10 viên |
USP 38 |
36 |
893110934624 (VD-29060-18) |
1 |
19 |
Opegino 150 |
Lamotrigine 150mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110934724 (VD-18989-13) |
1 |
20 |
Retrozidin 20 |
Trimetazidine hydrochloride 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110934824 (VD-24834-16) |
1 |
21 |
Rosnacin 3,0 MIU |
Spiramycin 3.000.000IU |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
DĐVN IV |
36 |
893110934924 (VD-30470-18) |
1 |
22 |
Rosuliptin 10 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium 10,4mg) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110935024 (VD-24835-16) |
1 |
23 |
Sartanzide Plus 80/12,5 |
Hydrochlorothiazide 12,5mg; Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
USP 36 |
36 |
893110935124 (VD-24250-16) |
1 |
24 |
Sinlumont 4 |
Montelukast (dưới dạng montelukast sodium) 4mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110935224 (VD-27003-17) |
1 |
25 |
Sutriptan 25 |
Losartan potassium 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
USP 36 |
36 |
893110935324 (VD-25247-16) |
1 |
6. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ, Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ, Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
26 |
Neustam 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 15 viên |
NSX |
36 |
893110935424 (VD-32200-19) |
1 |
7. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
27 |
Pedolas 100 tab |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110935524 (VD-21184-14) |
1 |
8. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Uspharma Hà Nội (Địa chỉ: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
28 |
Goldasmo 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110935624 (VD-21467-14) |
1 |
9. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành Phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành Phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
29 |
Amoxicillin 500 mg |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
NSX |
36 |
893110935724 (VD-29391-18) |
1 |
10. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Alaska Pharma U.S.A (Địa chỉ: 62/5 Sơn Kỳ, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
10.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
30 |
Bimelid |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110935824 (VD-25563-16) |
1 |
11. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Nam Thành Phố (Địa chỉ: Số 40 Đường số 3, Khu dân cư Bình Hưng, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
11.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
31 |
Duleusic 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110935924 (VD-21597-14) |
1 |
12. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
12.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
32 |
Rosecana |
Isotretinoin 20mg |
Viên nang mềm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
NSX |
36 |
893110936024 (VD-32442-19) |
1 |
13. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Reliv Pharma (Địa chỉ: 410/9 Tân Phú, Khu Mỹ Gia 1, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
13.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
33 |
Coolzz trẻ em |
Natri clorid 630mg/70ml |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Hộp 1 chai x 70ml |
NSX |
36 |
893100936124 (VD-28591-17) |
1 |
34 |
Nasomom - 4 tinh dầu trẻ em |
Natri clorid 540mg/60ml |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 70ml, Hộp 1 chai x 90ml |
NSX |
36 |
893100936224 (VD-25049-16) |
1 |
14. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 3A Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam)
14.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc Lập, KCN Việt Nam-Singapore, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
35 |
Chlorpheniramin |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 20 viên, Lọ 200 viên, Lọ 500 viên |
NSX |
36 |
893100936324 (VD-33125-19) |
1 |
Ghi chú:
1. Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
2. Số đăng ký tại cột (8):
- Số đăng ký gia hạn là số đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn theo quyết định này.
Quyết định 614/QĐ-QLD năm 2024 về Danh mục 663 thuốc, nguyên liệu làm thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 209 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu: | 614/QĐ-QLD |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Cục Quản lý dược |
Người ký: | Vũ Tuấn Cường |
Ngày ban hành: | 27/08/2024 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 614/QĐ-QLD năm 2024 về Danh mục 663 thuốc, nguyên liệu làm thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 209 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Chưa có Video