BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 575/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 11 tháng 10 năm 2021 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược;
Căn cứ Nghị định số 155/2018/NĐ-CP ngày 12/11/2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số quy định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 30/2020/NĐ-CP ngày 05/3/2020 của Chính phủ về công tác văn thư;
Căn cứ Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ Thông tư số 29/2020/TT-BYT ngày 31/12/2020 của Bộ trưởng Bộ Y tế sửa đổi, bổ sung và bãi bỏ một số văn bản quy phạm pháp luật do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành, liên tịch ban hành;
Căn cứ vào hồ sơ đăng ký lưu hành thuốc lưu tại Cục Quản lý Dược;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Sửa đổi một số thông tin tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược (Danh mục cụ thể tại Phụ lục kèm theo Quyết định này).
Các thông tin khác tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Phụ lục kèm theo Quyết định này không thay đổi.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 3. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và Giám đốc cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC CÁC THÔNG TIN SỬA ĐỔI CỦA CÁC THUỐC ĐƯỢC CẤP GIẤY
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM BAN HÀNH KÈM THEO CÁC QUYẾT ĐỊNH CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ
LƯU HÀNH CỦA CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
(Ban hành kèm theo Quyết định số 575/QĐ-QLD ngày 11/10/2021)
1. Quyết định số 338/QĐ-QLD ngày 07/09/2011:
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Nội dung sửa đổi |
Thông tin tại danh mục đã ban hành |
Thông tin sửa đổi |
1 |
Fosmicin for I.V.Use 1g |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên Thảo |
VN-13784-11 |
Hàm lượng |
1g |
1g (hoạt lực) |
Tên cơ sở sản xuất |
Meiji SeiKa Pharma Co., Ltd |
Meiji Seika Pharma Co., Ltd. Odawara Plant |
||||
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
1056, Kamonomiya Odawarasi, Kanagawa, Japan |
1056, Kamonomiya Odawara-shi, Kanagawa, Japan |
||||
2 |
Fosmicin for I.V.Use 2g |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên Thảo |
VN-13785-11 |
Hàm lượng |
2g |
2g (hoạt lực) |
Tên cơ sở sản xuất |
Meiji SeiKa Pharma Co., Ltd |
Meiji Seika Pharma Co., Ltd. Odawara Plant |
||||
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
1056, Kamonomiya Odawarasi, Kanagawa, Japan |
1056, Kamonomiya Odawara-shi, Kanagawa, Japan |
2. Quyết định số 241/QLD-ĐK ngày 10/10/2012:
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Nội dung sửa đổi |
Thông tin tại danh mục đã ban hành |
Thông tin sửa đổi |
3 |
Apratam |
Công ty cổ phần dược phẩm Việt Nga |
VN-15827-12 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
54 Dunarii Blvd., Valuntari, Ilfov district, 077910 |
54 Dunarii Blvd., Voluntari, Ilfov district, 077910 - Romania |
||||
4 |
Ceclor |
A. Menarini Singapore Pte. Ltd., |
VN-15935-12 |
Hàm lượng |
125mg |
125mg/5ml |
5 |
Mildocap |
Công ty cổ phần dược phẩm Việt Nga |
VN-15828-12 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
54 Dunarii Blvd., Valuntari, Ilfov district, 077910 |
54 Dunarii Blvd., Voluntari, Ilfov district, 077910 - Romania |
||||
6 |
Pasapil |
Công ty cổ phần dược phẩm Việt Nga |
VN-15829-12 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
54 Dunarii Blvd., Valuntari, Ilfov district, 077910 |
54 Dunarii Blvd., Voluntari, Ilfov district, 077910 - Romania |
3. Quyết định số 13/QĐ-QLD ngày 18/01/2013:
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Nội dung sửa đổi |
Thông tin tại danh mục đã ban hành |
Thông tin sửa đổi |
7 |
Cernevit |
Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd. |
VN-16135-13 |
Địa chỉ cơ sở xuất xưởng |
Cơ sở xuất xưởng: Baxter S.A., Bd. Réné Branquart 80, B-7860 Lessines, Belgium) |
Cơ sở xuất xưởng: Baxter S.A., Bd. René Branquart 80, B-7860 Lessines, Belgium) |
4. Quyết định số 184/QĐ-QLD ngày 05/07/2013:
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Nội dung sửa đổi |
Thông tin tại danh mục đã ban hành |
Thông tin sửa đổi |
8 |
Salbules |
APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd |
VN-16573-13 |
Hàm lượng |
Chưa có |
2,5mg |
5. Quyết định số 419/QĐ-QLD ngày 27/12/2013:
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Nội dung sửa đổi |
Thông tin tại danh mục đã ban hành |
Thông tin sửa đổi |
9 |
Itametazin |
Công ty TNHH Sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
VN-17222-13 |
Tiêu chuẩn |
NSX |
TCCS |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
Via G. Pascoli, 1, 20064 Gorgonzola (MI) |
Gorgonzola (MI), via G.Pascoli n.1, e reparto distaccato in via Muoni |
||||
Cơ sở đăng ký |
Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore S.r.l |
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
||||
Địa chỉ cơ sở đăng ký |
Via F.lli Bandiera, 26-80026 Casoria (Napoli) |
Khu công nghiệp Công nghệ cao I, Khu công nghệ Cao Hòa Lạc, Km29, Đại lộ Thăng Long, xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
||||
Nước đăng ký |
Ý |
Việt Nam |
6. Quyết định số 294/QĐ-QLD ngày 12/06/2014:
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Nội dung sửa đổi |
Thông tin tại danh mục đã ban hành |
Thông tin sửa đổi |
10 |
Prospan Cough Syrup |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm & Thương mại Sohaco |
VN-17873-14 |
Cơ sở sản xuất |
Engelhard Arzneimittel GmbH & Co..KG |
Engelhard Arzneimittel GmbH & Co.KG |
11 |
Prospan Forte |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm & Thương mại Sohaco |
VN-17872-14 |
Cơ sở sản xuất |
Engelhard Arzneimittel GmbH & Co..KG |
Engelhard Arzneimittel GmbH & Co.KG |
7. Quyết định số 536/QĐ-QLD ngày 19/09/2014:
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Nội dung sửa đổi |
Thông tin tại danh mục đã ban hành |
Thông tin sửa đổi |
12 |
Virupos |
CÔNG TY TNHH TRƯỜNG SƠN |
VN-18285-14 |
Hoạt chất |
Acyclorvir 135mg/4,5g |
Aciclovir 135mg/4,5g |
8. Quyết định số 548/QĐ-QLD ngày 06/10/2015:
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Nội dung sửa đổi |
Thông tin tại danh mục đã ban hành |
Thông tin sửa đổi |
13 |
Medodermone |
Medochemie Ltd. |
VN-19246-15 |
Tên cơ sở sản xuất |
Medochemie Ltd.- Factory COGOLS |
Medochemie Ltd. - COGOLS Facility |
9. Quyết định số 103/QĐ-QLD ngày 23/03/2016:
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Nội dung sửa đổi |
Thông tin tại danh mục đã ban hành |
Thông tin sửa đổi |
14 |
Fosmicin-S for Otic |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên Thảo |
VN-19707-16 |
Hoạt chất |
Fosfomycin natri 300mg |
Fosfomycin natri 300mg (hoạt tính) |
10. Quyết định số 433/QĐ-QLD ngày 05/09/2016:
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Nội dung sửa đổi |
Thông tin tại danh mục đã ban hành |
Thông tin sửa đổi |
15 |
Pentasa 1g |
Ferring Private Ltd |
VN-19948-16 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
K Rybníku 475, 252 42 Jesennice u Prahy, Czech |
K Rybníku 475, 252 42 Jesenice u Prahy, Czech |
11. Quyết định số 530/QĐ-QLD ngày 03/11/2016:
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Nội dung sửa đổi |
Thông tin tại danh mục đã ban hành |
Thông tin sửa đổi |
16 |
Cefepim Fresenius Kabi 2g |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
VN-20139-16 |
Cơ sở sản xuất |
Labesfal Laboratórios Almiro S.A Địa chỉ: Zona Industrial do Lagedo, 3465-157 Santiago de Besteiros, Bồ Đào Nha. |
- Cơ sở sản xuất sản phẩm trung gian: Fresenius Kabi iPSUM S.r.l Địa chỉ: Via S. Leonardo 23-45010 Villadose (RO), Ý. - Cơ sở sản xuất thành phẩm: Labesfal Laboratórios Almiro S.A Địa chỉ: Zona Industrial do Lagedo, 3465- 157 Santiago de Besteiros, Bồ Đào Nha. |
12. Quyết định số 65/QĐ-QLD ngày 20/02/2017:
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Nội dung sửa đổi |
Thông tin tại danh mục đã ban hành |
Thông tin sửa đổi |
17 |
Celebrex |
Pfizer (Thailand) Ltd. |
VN-20332-17 |
Cơ sở sản xuất |
Đóng gói: R-Pharm Germany GmbH; địa chỉ: Heinrich- Mack-Str.35, 89257 Illertissen, Đức |
Đóng gói và xuất xưởng: R- Pharm Germany GmbH; địa chỉ: Heinrich-Mack-Str.35, 89257 Illertissen, Đức |
18 |
Nimodin |
MI Pharma Private Limited |
VN-20320-17 |
Dạng bào chế |
Dung dịch tiêm |
Dung dịch tiêm truyền |
19 |
Votrient 200mg |
Novartis Pharma Services AG |
VN-20280-17 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
Priory Street, Ware, Hertfordshire, SG12 ODJ |
Priory Street, Ware, Hertfordshire, SG12 0DJ |
13. Quyết định số 412/QĐ-QLD ngày 19/09/2017:
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Nội dung sửa đổi |
Thông tin tại danh mục đã ban hành |
Thông tin sửa đổi |
20 |
Sumiko |
Medochemie Ltd. |
VN-20804-17 |
Tên thuốc |
Sumiko |
Sumiko 20mg |
14. Quyết định số 170/QĐ-QLD ngày 27/03/2018:
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Nội dung sửa đổi |
Thông tin tại danh mục đã ban hành |
Thông tin sửa đổi |
21 |
Forxiga |
Công ty TNHH AstraZeneca Việt Nam |
VN3-38-18 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
4601 Highway 62 East, Mt. Vernon, IN, 47620 |
4601 Highway 62 East, Mount Vernon , Indiana 47620 |
Nước sản xuất |
Hoa Kỳ |
USA |
15. Quyết định số 173/QĐ-QLD ngày 27/3/2018:
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Nội dung sửa đổi |
Thông tin tại danh mục đã ban hành |
Thông tin sửa đổi |
22 |
Vigadexa |
Novartis Pharma Services AG |
VN-21092-18 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
Av. Nossa Senhora da Assuncao, No.736-Butantã- CEP 05359-001-São Paulo- SP-Brazil |
Av. Nossa Senhora da Assunção, No.736 - Butantã - CEP 05359-001 - São Paulo - SP - Brazil |
23 |
Zido H 300 |
Hetero Labs Limited |
VN-21030-18 |
Tên cơ sở sản xuất |
Hetero Drugs Ltd. |
Hetero Labs Limited |
Địa chỉ đăng ký |
7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad-500 082 |
7-2-A2, Hetero Corporate, Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad, Andhra Pradesh-AP |
16. Quyết định số 411/QĐ-QLD ngày 04/07/2018:
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Nội dung sửa đổi |
Thông tin tại danh mục đã ban hành |
Thông tin sửa đổi |
24 |
Oradays |
Công ty TNHH Dược phẩm Lamda |
VN-21248-18 |
Hàm lượng |
200mg |
200mg/100ml |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
50 Theodor Pallady Blvd., Sector , Bucharest |
50 Theodor Pallady Blvd., Sector 3, Bucharest |
||||
25 |
Omez |
Dr. Reddy's Laboratories Ltd. |
VN-21275-18 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
Survey No. 42, 45 & 46, Bachupalli Village, Qutubullapur mandal, Ranga Reddy Disttric, Telangana., India. |
Survey No. 42, 45 & 46, Bachupally Village, Qutubullapur mandal, Ranga Reddy District, Telangana., India. |
17. Quyết định số 748/11/QĐ-QLD ngày 29/10/2018:
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Nội dung sửa đổi |
Thông tin tại danh mục đã ban hành |
Thông tin sửa đổi |
26 |
Selenium 10micrograms/ml |
Laboratoire Aguettant |
VN-21535-18 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 10 ống x 10ml |
Hộp 10 lọ x 10ml |
18. Quyết định số 164/QĐ-QLD ngày 20/03/2019:
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Nội dung sửa đổi |
Thông tin tại danh mục đã ban hành |
Thông tin sửa đổi |
27 |
Azismile |
Saint Corporation |
VN-21953-19 |
Địa chỉ cơ sở đăng ký |
Academy Tower, Rm #718, 719 - 118 Seongsui-ro, Seoul, Korea |
Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul, Korea |
28 |
Bacterocin Oint |
Công ty TNHH Dược phẩm Quang Điền |
VN-21777-19 |
Địa chỉ cơ sở đăng ký |
163/14/29 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh |
163/14/29 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh |
29 |
Boraflox Tab |
Saint Corporation |
VN-21954-19 |
Địa chỉ cơ sở đăng ký |
Academy Tower, Rm #718, 719 - 118 Seongsui-ro, Seoul, Korea |
Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul, Korea |
30 |
Eltose Hard Capsule |
Saint Corporation |
VN-21955-19 |
Địa chỉ cơ sở đăng ký |
Academy Tower, Rm #718, 719 - 118 Seongsui-ro, Seoul, Korea |
Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul, Korea |
31 |
Gabcure |
Công ty cổ phần thiết bị T&T |
VN-21740-19 |
Tiêu chuẩn |
NSX |
USP 40 |
32 |
Heltec |
Saint Corporation |
VN-21957-19 |
Địa chỉ cơ sở đăng ký |
Academy Tower, Rm #718, 719 - 118 Seongsui-ro, Seoul, Korea |
Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul, Korea |
33 |
Levohistin-S Solution |
Saint Corporation |
VN-21956-19 |
Địa chỉ cơ sở đăng ký |
Academy Tower, Rm #718, 719 - 118 Seongsui-ro, Seoul, Korea |
Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul, Korea |
Tên thuốc |
Levohistin-S Solution |
Levohistil-S Solution |
||||
34 |
Remowart |
Công ty TNHH Dược phẩm Việt - Pháp |
VN-21794-19 |
Hoạt chất |
Acid salicylic 150,9 mg/ml |
Acid salicylic 167 mg/g |
Hàm lượng |
150,9 mg/ml |
167 mg/g |
||||
Cơ sở sản xuất |
Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A |
Farmalabor - Produtos Farmacêuticos, S.A. |
||||
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
Zona Industrial de Condeixa- a-Nova, 3150-194 Condeixa- a-Nova |
Zona Industrial de Condeixa- a-Nova, Condeixa-a-Nova, 3150-194 |
||||
35 |
Hidrasec 100mg |
Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited |
VN-21653-19 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
19. Quyết định số 437/QĐ-QLD ngày 24/07/2019:
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Nội dung sửa đổi |
Thông tin tại danh mục đã ban hành |
Thông tin sửa đổi |
36 |
Acido Zoledronico G.E.S 4mg/5ml |
Công Ty TNHH Hóa Chất Dược Phẩm Châu Ngọc |
VN-22117-19 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 1 chai 100 ml |
Hộp 1 lọ 5 ml |
37 |
Amlocard 5 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
VN-22076-19 |
Cơ sở sản xuất |
Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Flamingo Pharmaceuticals Ltd |
20. Quyết định số 456/QĐ-QLD ngày 31/07/2019:
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Nội dung sửa đổi |
Thông tin tại danh mục đã ban hành |
Thông tin sửa đổi |
38 |
Cerciorat |
Exeltis Healthcare S.L. |
VN3-211-19 |
Địa chỉ cơ sở đăng ký |
Avenida Miralcampo 7, Poligono Industrial Miralcampo Azuqueca De Henares 19200 |
Avenida Miralcampo 7, Poligono Industrial Miralcampo, 19200, Azuqueca De Henares, Guadalajara |
21. Quyết định số 653/QĐ-QLD ngày 23/10/2019:
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Nội dung sửa đổi |
Thông tin tại danh mục đã ban hành |
Thông tin sửa đổi |
39 |
Flametro |
Flamingo Pharmaceuticals Limited |
VN-22398-19 |
Hoạt chất |
Metronidazol 500 mg |
Metronidazol |
Tiêu chuẩn |
NSX |
BP 2016 |
||||
Cơ sở sản xuất |
Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
Flamingo Pharmaceuticals Ltd |
||||
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi (New) Mumbai 400 701 |
R-662, T.T.C Industrial Area, MIDC, Rabale, Navi Mumbai Thane 400701, Maharashtra State, India. |
||||
Địa chỉ cơ sở đăng ký |
R-662, T.T.C Industrial Area, MIDC, Rabale, Navi Mumbai Thane 400 701, Maharashtra |
R-662, T.T.C Industrial Area, MIDC, Rabale, Navi Mumbai Thane 400701, Maharashtra, India. |
||||
40 |
Prime-Apesone |
Saint Corporation |
VN-22465-19 |
Địa chỉ cơ sở đăng ký |
Academy Tower, Rm #718, 719 - 118 Seongsui-ro, Seoul, Korea |
Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul, Korea |
41 |
Zoledronic acid Fresenius Kabi 4mg/ 5ml |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
VN-22321-19 |
Cơ sở sản xuất, xuất xưởng, đóng gói thứ cấp |
Cơ sở sản xuất Fresenius Kabi Austria GmbH Hafnerstraße 36, 8055, Graz, Áo |
Cơ sở sản xuất và xuất xưởng: Fresenius Kabi Austria GmbH Hafnerstraße 36, 8055, Graz, Áo; Cơ sở đóng gói thứ cấp: Fresenius Kabi Austria GmbH Estermannstraße 17, 4020 Linz, Áo |
22. Quyết định số 651/QĐ-QLD ngày 23/10/2019:
42 |
Zerbaxa (Cơ sở sản xuất sản phẩm trung gian Ceftolozane: ACS Dobfar, S.p.A (địa chỉ: V.LE Addetta 2a/12, 20067 Tribiano (MI), Italy) |
MERCK SHARP & DOHME (ASIA) LTD |
VN3-215-19 |
Quy cách đóng gói |
Hộp 10 lọ (Cơ sở đóng gói cấp 2 và xuất xưởng: Laboratoires Merck Sharp & Dohme-Chibret, địa chỉ: Route de Marsat-Riom 63963 Clemont Ferrand, Cedex 9, France) |
Hộp 10 lọ (Cơ sở đóng gói cấp 2 và xuất xưởng: Laboratoires Merck Sharp & Dohme-Chibret, địa chỉ: Route de Marsat-Riom 63963 Clermont Ferrand, Cedex 9, France) |
23. Quyết định số 293/QĐ-QLD ngày 26/06/2020:
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Nội dung sửa đổi |
Thông tin tại danh mục đã ban hành |
Thông tin sửa đổi |
43 |
Moslve |
Công ty TNHH Dược Phẩm Do Ha |
VN-22509-20 |
Hoạt chất |
Mỗi liều xịt chứa Mometason furoat 0,05mg |
Mỗi liều xịt có chứa Mometason furoat monohydrat tương đương Mometason furoat 0,05 mg |
24. Quyết định số 653/QĐ-QLD ngày 21/12/2020:
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Nội dung sửa đổi |
Thông tin tại danh mục đã ban hành |
Thông tin sửa đổi |
44 |
Globonir |
Công ty TNHH Hồng Phúc Bảo |
VN-22569-20 |
Cơ sở đăng ký |
Global Pharma Healthcare Pvt. Ltd (Đ/c: Third Floor, 2A Ganga Nargar, Fourth Street, Kodambakkam, Chennai, Tamil Nadu, 600024, India) |
Công ty TNHH Hồng Phúc Bảo (Đ/c: 232/8 Quốc lộ 13, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam) |
45 |
Asodim 2g |
Công ty TNHH Dược Phẩm Liên Hợp |
VN-22549-20 |
Cơ sở sản xuất |
Swiss Parentals., Ltd. |
Swiss Parenterals Ltd. |
25. Quyết định số 664/QĐ-QLD ngày 31/12/2020:
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Nội dung sửa đổi |
Thông tin tại danh mục đã ban hành |
Thông tin sửa đổi |
46 |
B12 Ankermann |
Wörwag Pharma GmbH & Co. KG |
VN-22696-20 |
Cơ sở sản xuất và xuất xưởng |
Cơ sở sản xuất |
Cơ sở sản xuất và xuất xưởng |
Tên cơ sở sản xuất và xuất |
Artesan Pharma GmbH & Co., KG |
Artesan Pharma GmbH & Co. KG |
||||
Địa chỉ cơ sở sản xuất và xuất xưởng |
Wendlandstrasse 1, 29439 Luchow - Germany |
Wendlandstraße 1, 29439 Lüchow, Germany (Cách ghi khác: Wendlandstrasse 1, 29439 Lüchow, Germany) |
||||
Địa chỉ cơ sở đóng gói |
Albrecht-Thaer-Straße 9. D- 29439, Germany |
Albrecht-Thaer-Straße 9, 29439 Lüchow, Germany |
||||
Tên cơ sở đăng ký |
Worwag Pharma GmbH & Co. KG |
Wörwag Pharma GmbH & Co. KG |
||||
Địa chỉ cơ sở đăng ký |
Calwer Strasse 7, D-71034 Boblinggen - Germany |
Calwer Straße 7, 71034 Böblingen, Germany |
||||
47 |
Catavastatin |
S.C. ANTIBIOTICE S.A |
VN-22675-20 |
Hoạt chất |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
1th Valea Lupului Street Zip code 707410, Iasi |
1th Valea Lupului Street, Zip code 707410, Iasi |
||||
Nước sản xuất |
Romania |
Rumani |
||||
Nước đăng ký |
Romania |
Rumani |
||||
48 |
Catavastatin |
S.C. ANTIBIOTICE S.A |
VN-22676-20 |
Hoạt chất |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
1th Valea Lupului Street Zip code 707410, Iasi |
1th Valea Lupului Street, Zip code 707410, Iasi |
||||
Nước sản xuất |
Romania |
Rumani |
||||
Nước đăng ký |
Romania |
Rumani |
||||
49 |
Catavastatin |
S.C. ANTIBIOTICE S.A |
VN-22677-20 |
Hoạt chất |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
1th Valea Lupului Street Zip code 707410, Iasi |
1th Valea Lupului Street, Zip code 707410, Iasi |
||||
Nước sản xuất |
Romania |
Rumani |
||||
Nước đăng ký |
Romania |
Rumani |
||||
50 |
Cefotaxime sodium for injection USP |
BRAWN LABORATORIES LIMITED |
VN-22595-20 |
Tiêu chuẩn |
USP 38 |
USP 42 |
51 |
Medoxasol 250g |
Medochemie Ltd. |
VN-22659-20 |
Tên thuốc |
Medoxasol 250g |
Medoxasol 250mg |
52 |
Ratida 400mg film-coated tablets |
Công ty TNHH thương mại Nam Đồng |
VN-22635-20 |
Cơ sở sản xuất |
KRKA, D.D., . Novo Mesto |
KRKA, D.D., Novo Mesto |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
SI-8501 Novo Mesto. Smarjeska Cesta 6, |
Šmarješka cesta 6, 8501 Novo mes |
26. Quyết định số 226/QĐ-QLD ngày 20/04/2021:
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Nội dung sửa đổi |
Thông tin tại danh mục đã ban hành |
Thông tin sửa đổi |
53 |
Ledipasvir and Sofosbuvir Tablets 90mg/400mg |
Hetero Labs Limited |
VN3-322-21 |
Tên thuốc |
Ledipasvir + Sofosbuvir Tablets 90mg/400mg |
Ledipasvir and Sofosbuvir Tablets 90mg/400mg |
Quy cách đóng gói |
Hộp 10 vỉ x 7 viên; Lọ 28 viên |
Hộp 10 vỉ x 7 viên; Hộp 1 lọ 28 viên |
||||
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
Unit-V, TSIIC Formulation SEZ, Sy. No. 439, 440, 441 & 458, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana state, India |
Unit-V, Sy. No. 439, 440, 441 & 458, TSIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana state, India |
||||
54 |
Sofosbuvir Tablets 400mg |
Hetero Labs Limited |
VN3-323-21 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
Unit-V, TSIIC Formulation SEZ, Sy. No. 439, 440, 441 & 458, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana state, India |
Unit-V, Sy. No. 439, 440, 441 & 458, TSIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana state, India |
27. Quyết định số 490/QĐ-QLD ngày 24/08/2021:
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Nội dung sửa đổi |
Thông tin tại danh mục đã ban hành |
Thông tin sửa đổi |
55 |
Aminic |
EA Pharma Co., Ltd. |
VN-22857-21 |
Cơ sở đăng ký |
EA Pharma Co., Ltd. |
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco USA |
Địa chỉ cơ sở đăng ký |
1-1, Irifune 2-chome, Chou- ku, Tokyo |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai |
||||
Nước đăng ký |
Japan |
Việt Nam |
||||
56 |
GINETATUM vaginal solution 0,1 % |
CÔNG TY TNHH NHÂN SINH |
VN-22852-21 |
Tên thuốc |
GINETATUM vaginal solution 0,1 % |
GINETANTUM vaginal solution 0,1 % |
Cơ sở sản xuất |
Aziende Chimiche Riunite Angelini Francesco (ACRAF S.p.A) |
Aziende Chimiche Riunite Angelini Francesco ACRAF S.P.A |
||||
57 |
Nutryelt |
Laboratoire Aguettant |
VN-22859-21 |
Tên cơ sở đăng ký |
Laboratories Aguettant |
Laboratoire Aguettant |
Địa chỉ cơ sở đăng ký |
No1 rue Alexander Fleming, Lyon 69007 - France |
1 rue Alexander Fleming, Lyon 69007 - France |
||||
Địa chỉ nhà sản xuất |
Lieu-Dit “Chantecaille” - Champagne 07340 - France |
Lieu-Dit Chantecaille - Champagne 07340 - France |
||||
Cách ghi tên hoạt chất và hàm lượng |
Zinc gluconat 69700,000mcg; Đồng gluconat 2142,400 mcg; Mangan gluconat 445,690 mcg; Sodium fluorid 2099,500 mcg; Potassium iodid 170,060 mcg; Sodium selenit 153,320 mcg; Sodium molỵbdat 42,930 mcg; Crom clorid 30,450 mcg; Ferrous gluconat 7988,200 mcg; |
Mỗi 10ml dung dịch chứa: Kẽm gluconat 69700,00 mcg; Đồng gluconat 2142,40 mcg; Mangan gluconat 445,69 mcg; Natri fluorid 2099,50 mcg; Kali iodid 170,06 mcg; Natri selenit 153,32 mcg; Natri molybdat 42,93 mcg; Crom clorid 30,45 mcg; Sắt gluconat 7988,20 mcg |
||||
58 |
Remotiv 500 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm và Thương mại Sohaco |
VN3-334-21 |
Địa chỉ nhà sản xuất |
Seeblickstrasse 4, 8590 Romanshom |
Seeblickstrasse 4, 8590 Romanshorn |
Hoạt chất |
Cao khô cỏ thánh John chiết bằng Ethanol 57.9% (v/v) theo tỷ lệ [(4-7):1] 500mg |
Cao khô cỏ thánh John (Hyperici herbae extractum siccum) chiết bằng Ethanol 57.9% (v/v) theo tỷ lệ [(4- 7):1] 500mg |
||||
59 |
Traulen |
Công ty cổ phần Dược phẩm Tiền Phong |
VN-22826-21 |
Cơ sở sản xuất |
Doppel Farmaceutici S.r.l. |
- Cơ sở sản xuất: Pharbil Waltrop GmbH, địa chỉ: Im Wirrigen 25, 45731 Waltrop, Germany. - Cơ sở đóng gói, xuất xưởng: Doppel Farmaceutici S.r.l. Địa chỉ: Via Martiri Delle Foibe, 1- 29016 Cortemaggiore (PC)-Italy |
Địa chỉ Cơ sở sản xuất |
Via Martiri delle Foibe, 1-29016 Cortemaggiore- Piacenza |
Im Wirrigen 25, 45731 Waltrop |
||||
Nước sản xuất |
Italy |
Germany |
28. Quyết định số 526/QĐ-QLD ngày 10/09/2021:
STT |
Tên thuốc |
Cơ sở đăng ký |
Số đăng ký |
Nội dung sửa đổi |
Thông tin tại danh mục đã ban hành |
Thông tin sửa đổi |
60 |
Acnotin 10 |
MEGA LIFESCIENCES PUBLIC COMPANY LIMITED |
VN-22923-21 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
384 , Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Moo 4, Phraeksa, Mueang, Samut Prakan 10280 |
384 , Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Moo 4, Phraeksa, Mueang, Samutprakarn 10280 |
Địa chỉ cơ sở đăng ký |
384 , Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Moo 4, Phraeksa, Mueang, Samut Prakan 10280 |
384 , Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Moo 4, Phraeksa, Mueang, Samutprakarn 10280 |
||||
61 |
Betamox ES |
Công ty TNHH Xúc tiến Thương mại Dược phẩm và đầu tư TV |
VN-22908-21 |
Hoạt chất |
Amoxicilin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 600; acid clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanate, diluted) 42,9 mg |
Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 600mg/5ml; acid clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanate, diluted) 42,9 mg/5ml |
Hàm lượng |
600; 42,9 mg |
600 mg/5 ml + 42,9 mg/5 ml |
||||
Tuổi thọ |
24 tháng |
36 tháng |
||||
Cơ sở sản xuất |
Laboratórios Astral, S.A |
Laboratórios Atral, S.A. |
||||
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
Rua da Estação, 42 - Vala do Carregado 2600 - 726 Castanheira dp Ribatejo |
Rua da Estação, 42 -Vala do Carregado 2600- 726 Castanheira do Ribatejo |
||||
62 |
Busulfan Injection |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
VN3-345-21 |
Cơ sở sản xuất |
Fresenius Kabi Oncology Ltd |
Fresenius Kabi Oncology Limited |
Địa chỉ cơ sở sản |
Village Kishanpura,Baddi, |
Village Kishanpura,Baddi, |
||||
xuất |
Tehsil Nalagarh, District Solan, Himachal Pradesh, IN- 174101 |
Tehsil Nalagarh, District Solan, IN-174101 |
||||
Cơ sở đăng ký |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
||||
Địa chỉ cơ sở đăng ký |
Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định |
Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
||||
63 |
Hydro Farmak |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ |
VN-22887-21 |
Hoạt chất |
Hydrocortison (dưới dạng Hydrocortison acetat) 25mg/2ml |
Hydrocortisone acetat (dạng khan) 25mg/ml |
Hàm lượng |
25mg/2ml |
25mg/ml |
||||
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
63, Kyrylivska street, Kyiv, 04080 |
74, Kyrylivska street, Kyiv, 04080 |
||||
64 |
Cytomib |
Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt |
VN-22883-21 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
Hill Top Industrial Estate, Jharmajari EPIP, Phase-I (extn), Bhatoli Kalan, Baddi, Dist. Solan Himachal Pradesh, 173205 |
Hill Top Industrial Estate, Jharmajri, EPIP Phase-I (Extn), Bhatoli Kalan, Baddi, Distt. Solan, Himachal Pradesh, 173205, India |
65 |
Clomedin tablets |
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh |
VN-22888-21 |
Dạng bào chế |
Viên nén bao phim |
Viên nén |
66 |
Clomedin tablets |
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh |
VN-22889-21 |
Dạng bào chế |
Viên nén bao phim |
Viên nén |
MINISTRY
OF HEALTH |
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 575/QD-QLD |
Hanoi, October 11, 2021 |
DECISION
ON ADJUSTMENT OF INFORMATION in the list of drugs granted marketing authorizations in Vietnam issued together with decisions on grant of marketing authorizations of the drug administration of Vietnam
DIRECTOR GENERAL OF THE DRUG ADMINISTRATION OF VIETNAM (DAV)
Pursuant to the Law on Pharmacy No. 105/2016/QH13 dated April 06, 2016;
Pursuant to Decree No. 75/2017/ND-CP dated June 20, 2017 of the Government on functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Health;
Pursuant to Decree No. 54/2017/ND-CP dated May 08, 2017 of the Government of Vietnam providing detailed regulations on some Articles and measures for implementation of the Law on Pharmacy;
Pursuant to Decree No. 155/2018/ND-CP dated November 12, 2018 of the Government of Vietnam amending some regulations related to conditions for business investment in terms of state management of the Ministry of Health of Vietnam;
Pursuant to Decree No. 30/2020/ND-CP dated March 05, 2020 of the Government on Record Affairs;
...
...
...
Pursuant to Circular No. 29/2020/TT-BYT dated December 31, 2020 of the Minister of Health on amendments to and annulments of certain legislative documents promulgated or jointly promulgated by the Ministry of Health;
Pursuant to marketing authorization applications (MAAs) stored in the Drug Administration of Vietnam (DAV);
At the request of the Leader of Drug Registration Office of the DAV.
HEREBY DECIDES:
Article 1. Amendments to some information in the List of drugs granted marketing authorizations in Vietnam issued together with Decisions on grant of marketing authorizations of the DAV (see details in the Appendix issued hereto).
Other information in the List of drugs granted marketing authorizations in Vietnam issued together with Decisions on grant of marketing authorizations in the Appendix issued hereto still remain unchanged.
Article 2. This Decision comes into force from the day on which it is signed.
Article 3. Directors of Departments of Health of provinces or central-affiliated cities and Directors of manufacturers and authorization holders of drugs prescribed in Article 1 are responsible for implementation of this Decision./.
...
...
...
PP.
DIRECTOR GENERAL
DEPUTY DIRECTOR GENERAL
Nguyen Thanh Lam
APPENDIX
Amended List of drugs granted marketing authorizations
in Vietnam issued together with Decisions on grant of marketing authorizations
of the DAV
(Issued together with Decision No. 575/QD-QLD dated October 11, 2021)
1. Decision No. 338/QD-QLD dated September 07, 2011:
No.
Name of drug
Authorization holder
Registration number
...
...
...
Previous information
Amendments
1
Fosmicin for I.V.Use 1g
Thien Thao Sai Gon Pharmaceutical Joint Stock Company
VN-13784-11
Strength
1g
1g (vitality)
...
...
...
Meiji SeiKa Pharma Co., Ltd
Meiji Seika Pharma Co., Ltd. Odawara Plant
Address of manufacturer
1056, Kamonomiya Odawarasi, Kanagawa, Japan
1056, Kamonomiya Odawara-shi, Kanagawa, Japan
2
Fosmicin for I.V.Use 2g
Thien Thao Sai Gon Pharmaceutical Joint Stock Company
VN-13785-11
...
...
...
2g
2g (vitality)
Name of manufacturer
Meiji SeiKa Pharma Co., Ltd
Meiji Seika Pharma Co., Ltd. Odawara Plant
Address of manufacturer
1056, Kamonomiya Odawarasi, Kanagawa, Japan
1056, Kamonomiya Odawara-shi, Kanagawa, Japan
2. Decision No. 241/QLD-DK dated October 10, 2012:
...
...
...
Name of drug
Authorization holder
Registration number
Amended content
Previous information
Amendments
3
Apratam
Viet Nga Pharmaceutical Joint Stock Company
...
...
...
Specifications of packing
1 box x 3 blisters x 10 tablets
1 box x 3 blisters x 10 tablets;
1 box x 10 blisters x 10 tablets
Address of manufacturer
54 Dunarii Blvd., Valuntari, Ilfov district, 077910
54 Dunarii Blvd., Voluntari, Ilfov district, 077910 - Romania
4
Ceclor
A. Menarini Singapore Pte. Ltd.,
...
...
...
Strength
125mg
125mg/5ml
5
Mildocap
Viet Nga Pharmaceutical Joint Stock Company
VN-15828-12
Specifications of packing
1 box x 2 blisters x 10 tablets
...
...
...
Address of manufacturer
54 Dunarii Blvd., Valuntari, Ilfov district, 077910
54 Dunarii Blvd., Voluntari, Ilfov district, 077910 - Romania
6
Pasapil
Viet Nga Pharmaceutical Joint Stock Company
VN-15829-12
Address of manufacturer
54 Dunarii Blvd., Valuntari, Ilfov district, 077910
...
...
...
3. Decision No. 13/QD-QLD dated January 18, 2013:
No.
Name of drug
Authorization holder
Registration number
Amended content
Previous information
Amendments
7
...
...
...
Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd.
VN-16135-13
Address of factory
Factory: Baxter S.A., Bd. Réné Branquart 80, B-7860 Lessines, Belgium)
Factory: Baxter S.A., Bd. René Branquart 80, B-7860 Lessines, Belgium)
4. Decision No. 184/QD-QLD dated July 05, 2013:
No.
Name of drug
Authorization holder
...
...
...
Amended content
Previous information
Amendments
8
Salbules
APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd
VN-16573-13
Strength
No information
...
...
...
5. Decision No. 419/QD-QLD dated December 27, 2013:
No.
Name of drug
Authorization holder
Registration number
Amended content
Previous information
Amendments
9
...
...
...
Medlac Pharma Italy Company Ltd.,
VN-17222-13
Standards
Manufacturer
Grassroots standards
Address of manufacturer
Via G. Pascoli, 1, 20064 Gorgonzola (MI)
Gorgonzola (MI), via G.Pascoli n.1, e reparto distaccato in via Muoni
Authorization holder
...
...
...
Medlac Pharma Italy Company Ltd.,
Address of authorization holder
Via F.lli Bandiera, 26-80026 Casoria (Napoli)
Hi-tech Industrial Park I, Hoa Lac Hi-Tech Park, Km29, Thang Long Freeway, Ha Bang Commune, Thach That District, Hanoi
Country of application
Italy
Vietnam
6. Decision No. 294/QD-QLD dated June 12, 2014:
No.
...
...
...
Authorization holder
Registration number
Amended content
Previous information
Amendments
10
Prospan Cough Syrup
Sohaco Pharmaceutical & Trading Group
VN-17873-14
...
...
...
Engelhard Arzneimittel GmbH & Co..KG
Engelhard Arzneimittel GmbH & Co.KG
11
Prospan Forte
Sohaco Pharmaceutical & Trading Group
VN-17872-14
Manufacturer
Engelhard Arzneimittel GmbH & Co..KG
Engelhard Arzneimittel GmbH & Co.KG
...
...
...
No.
Name
Authorization holder
Registration number
Amended content
Previous information
Amendments
12
Virupos
...
...
...
VN-18285-14
Active pharmaceutical ingredient (API)
Acyclorvir 135mg/4,5g
Aciclovir 135mg/4,5g
8. Decision No. 548/QD-QLD dated October 06, 2015:
No.
Name of drug
Authorization holder
Registration number
...
...
...
Previous information
Amendments
13
Medodermone
Medochemie Ltd.
VN-19246-15
Name of manufacturer
Medochemie Ltd. – Factory COGOLS
Medochemie Ltd. - COGOLS Facility
...
...
...
No.
Name of drug
Authorization holder
Registration number
Amended content
Previous information
Amendments
14
Fosmicin-S for Otic
...
...
...
VN-19707-16
Active pharmaceutical ingredient (API)
Fosfomycin natri 300mg
Fosfomycin natri 300mg (active)
10. Decision No. 433/QD-QLD dated September 05, 2016:
No.
Name of drug
Authorization holder
Registration number
...
...
...
Previous information
Amendments
15
Pentasa 1g
Ferring Private Ltd
VN-19948-16
Address of manufacturer
K Rybníku 475, 252 42 Jesennice u Prahy, Czech
K Rybníku 475, 252 42 Jesenice u Prahy, Czech
...
...
...
No.
Name of drug
Authorization holder
Registration number
Amended content
Previous information
Amendments
16
Cefepim Fresenius Kabi 2g
...
...
...
VN-20139-16
Manufacturer
Labesfal Laboratórios Almiro S.A Address: Zona Industrial do Lagedo, 3465-157 Santiago de Besteiros, Portugal.
- Intermediate manufacturer: Fresenius Kabi iPSUM S.r.l Address: Via S. Leonardo 23-45010 Villadose (RO), Italy.
- Manufacturer of finished
products:
Labesfal Laboratórios Almiro S.A Address: Zona Industrial do Lagedo, 3465-157
Santiago de Besteiros, Portugal.
12. Decision No. 65/QD-QLD dated February 20, 2017:
No.
Name of drug
Authorization holder
...
...
...
Amended content
Previous information
Amendments
17
Celebrex
Pfizer (Thailand) Ltd.
VN-20332-17
Manufacturer
Packing facility: R-Pharm Germany GmbH; Address: Heinrich- Mack-Str.35, 89257 Illertissen, Germany
...
...
...
18
Nimodin
MI Pharma Private Limited
VN-20320-17
Dosage form
Injectable solution
Infusion solution
19
Votrient 200mg
...
...
...
VN-20280-17
Address of manufacturer
Priory Street, Ware, Hertfordshire, SG12 ODJ
Priory Street, Ware, Hertfordshire, SG12 0DJ
13. Decision No. 412/QD-QLD dated September 19, 2017:
No.
Name of drug
Authorization holder
Registration number
...
...
...
Previous information
Amendments
20
Sumiko
Medochemie Ltd.
VN-20804-17
Name of drug
Sumiko
Sumiko 20mg
...
...
...
No.
Name of drug
Authorization holder
Registration number
Amended content
Previous information
Amendments
21
Forxiga
...
...
...
VN3-38-18
Address of manufacturer
4601 Highway 62 East, Mt.Vernon, IN, 47620
4601 Highway 62 East, Mount Vernon , Indiana 47620
Country of application
The United States of America
USA
15. Decision No. 173/QD-QLD dated March 27, 2018:
No.
...
...
...
Authorization holder
Registration number
Amended content
Previous information
Amendments
22
Vigadexa
Novartis Pharma Services AG
VN-21092-18
...
...
...
Av. Nossa Senhora da Assuncao, No.736-Butantã- CEP 05359-001-São Paulo- SP-Brazil
Av. Nossa Senhora da Assunção, No.736 - Butantã - CEP 05359-001 - São Paulo - SP - Brazil
23
Zido H 300
Hetero Labs Limited
VN-21030-18
Name of manufacturer
Hetero Drugs Ltd.
Hetero Labs Limited
...
...
...
7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad-500 082
7-2-A2, Hetero Corporate, Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad, Andhra Pradesh-AP
16. Decision No. 411/QD-QLD dated July 04, 2018:
No.
Name of drug
Authorization holder
Registration number
Amended content
Previous information
...
...
...
24
Oradays
Lamda Pharmaceutical Company Limited
VN-21248-18
Strength
200mg
200mg/100ml
Address of manufacturer
50 Theodor Pallady Blvd., Sector , Bucharest
...
...
...
25
Omez
Dr. Reddy's Laboratories Ltd.
VN-21275-18
Address of manufacturer
Survey No. 42, 45 & 46, Bachupalli Village, Qutubullapur mandal, Ranga Reddy Disttric, Telangana., India.
Survey No. 42, 45 & 46, Bachupally Village, Qutubullapur mandal, Ranga Reddy District, Telangana., India.
17. Decision No. 748/11/QD-QLD dated October 29, 2018:
No.
...
...
...
Authorization holder
Registration number
Amended content
Previous information
Amendments
26
Selenium 10micrograms/ml
Laboratoire Aguettant
VN-21535-18
...
...
...
1 box x 10 ampoules x 10ml
1 box x 10 vials x 10ml
18. Decision No. 164/QD-QLD dated March 20, 2019:
No.
Name of drug
Authorization holder
Registration number
Amended content
Previous information
...
...
...
27
Azismile
Saint Corporation
VN-21953-19
Address of authorization holder
Academy Tower, Rm #718, 719 - 118 Seongsui-ro, Seoul, Korea
Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul, Korea
28
Bacterocin Oint
...
...
...
VN-21777-19
Address of authorization holder
163/14/29 To Hien Thanh, Ward 13, District 1, Ho Chi Minh City
163/14/29 To Hien Thanh, Ward 13, District 10, Ho Chi Minh City
29
Boraflox Tab
Saint Corporation
VN-21954-19
Address of authorization holder
...
...
...
Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul, Korea
30
Eltose Hard Capsule
Saint Corporation
VN-21955-19
Address of authorization holder
Academy Tower, Rm #718, 719 - 118 Seongsui-ro, Seoul, Korea
Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul, Korea
31
...
...
...
T&T Equipment Joint Stock Company
VN-21740-19
Standards
Manufacturer
USP 40
32
Heltec
Saint Corporation
VN-21957-19
...
...
...
Academy Tower, Rm #718, 719 - 118 Seongsui-ro, Seoul, Korea
Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul, Korea
33
Levohistin-S Solution
Saint Corporation
VN-21956-19
Address of authorization holder
Academy Tower, Rm #718, 719 - 118 Seongsui-ro, Seoul, Korea
Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul, Korea
...
...
...
Levohistin-S Solution
Levohistil-S Solution
34
Remowart
Vifranco Pharma Company Limited
VN-21794-19
Active pharmaceutical ingredient (API)
Acid salicylic 150,9 mg/ml
Acid salicylic 167 mg/g
...
...
...
150,9 mg/ml
167 mg/g
Manufacturer
Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A
Farmalabor - Produtos Farmacêuticos, S.A.
Address of manufacturer
Zona Industrial de Condeixa- a-Nova, 3150-194 Condeixa- a-Nova
Zona Industrial de Condeixa- a-Nova, Condeixa-a-Nova, 3150-194
35
...
...
...
Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited
VN-21653-19
Specifications of packing
1 box x 2 blisters x 10 tablets
1 box x 2 blisters x 10 tablets;
1 box x 3 blisters x 10 tablets
19. Decision No. 437/QD-QLD dated July 24, 2019:
No.
Name of drug
Authorization holder
...
...
...
Amended content
Previous information
Amendments
36
Acido Zoledronico G.E.S 4mg/5ml
Chau Ngoc Pharmaceutical Chemical Company Limited
VN-22117-19
Specifications of packing
1 box x 1 bottle x 100 ml
...
...
...
37
Amlocard 5
Danang Pharmaceutical - Medical Equipment Joint Stock Company
VN-22076-19
Manufacturer
Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Flamingo Pharmaceuticals Ltd
20. Decision No. 456/QD-QLD dated July 31, 2019:
No.
...
...
...
Authorization holder
Registration number
Amended content
Previous information
Amendments
38
Cerciorat
Exeltis Healthcare S.L.
VN3-211-19
...
...
...
Avenida Miralcampo 7, Poligono Industrial Miralcampo Azuqueca De Henares 19200
Avenida Miralcampo 7, Poligono Industrial Miralcampo, 19200, Azuqueca De Henares, Guadalajara
21. Decision No. 653/QD-QLD dated October 23, 2019:
No.
Name of drug
Authorization holder
Registration number
Amended content
Previous information
...
...
...
39
Flametro
Flamingo Pharmaceuticals Limited
VN-22398-19
Active pharmaceutical ingredient (API)
Metronidazol 500 mg
Metronidazol
Standards
Manufacturer
...
...
...
Manufacturer
Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
Flamingo Pharmaceuticals Ltd
Address of manufacturer
R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi (New) Mumbai 400 701
R-662, T.T.C Industrial Area, MIDC, Rabale, Navi Mumbai Thane 400701, Maharashtra State, India.
Address of authorization holder
R-662, T.T.C Industrial Area, MIDC, Rabale, Navi Mumbai Thane 400 701, Maharashtra
R-662, T.T.C Industrial Area, MIDC, Rabale, Navi Mumbai Thane 400701, Maharashtra, India.
...
...
...
Prime-Apesone
Saint Corporation
VN-22465-19
Address of authorization holder
Academy Tower, Rm #718, 719 - 118 Seongsui-ro, Seoul, Korea
Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul, Korea
41
Zoledronic acid Fresenius Kabi 4mg/ 5ml
Fresenius Kabi Vietnam Joint Stock Company
...
...
...
Manufacturer, factory and secondarily packing facility
Manufacturer Fresenius Kabi Austria GmbH Hafnerstraße 36, 8055, Graz, Áo
Manufacturer and factory: Fresenius Kabi Austria GmbH Hafnerstraße 36, 8055, Graz, Áo; Secondarily packing facility: Fresenius Kabi Austria GmbH Estermannstraße 17, 4020 Linz, Áo
22. Decision No. 651/QD-QLD dated October 23, 2019:
42
Zerbaxa (manufacturer of intermediate product Ceftolozane: ACS Dobfar, S.p.A (address: V.LE Addetta 2a/12, 20067 Tribiano (MI), Italy)
MERCK SHARP & DOHME (ASIA) LTD
VN3-215-19
Specifications of packing
...
...
...
1 box x 10 vials (Level-2 packing facility and factory: Laboratoires Merck Sharp & Dohme-Chibret, address: Route de Marsat-Riom 63963 Clermont Ferrand, Cedex 9, France)
23. Decision No. 293/QD-QLD dated June 26, 2020:
No.
Name of drug
Authorization holder
Registration number
Amended content
Previous information
Amendments
...
...
...
Moslve
Do Ha Pharmaceutical Company Limited
VN-22509-20
Active pharmaceutical ingredient (API)
Each spray delivers 0,05 mg Mometasone furoate
Each spray delivers an aqueous suspension of Mometasone furoate monohydrate equivalent to 0,05 mg Mometasone furoate
24. Decision No. 653/QD-QLD dated December 21, 2020:
No.
Name of drug
...
...
...
Registration number
Amended content
Previous information
Amendments
44
Globonir
Hong Phuc Bao Company Limited
VN-22569-20
Authorization holder
...
...
...
Hong Phuc Bao Company Limited (Address: 232/8 National Highway 13, Ward 26, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City, Vietnam)
45
Asodim 2g
Association Pharmaceutical Company Limited
VN-22549-20
Manufacturer
Swiss Parentals., Ltd.
Swiss Parenterals Ltd.
25. Decision No. 664/QD-QLD dated December 31, 2020:
...
...
...
Name of drug
Authorization holder
Registration number
Amended content
Previous information
Amendments
46
B12 Ankermann
Wörwag Pharma GmbH & Co. KG
...
...
...
Manufacturer and factory
Manufacturer
Manufacturer and factory
Name of manufacturer and factory
Artesan Pharma GmbH & Co., KG
Artesan Pharma GmbH & Co. KG
Address of manufacturer and factory
Wendlandstrasse 1, 29439 Luchow - Germany
Wendlandstraße 1, 29439 Lüchow, Germany (or: Wendlandstrasse 1, 29439 Lüchow, Germany)
...
...
...
Albrecht-Thaer-Straße 9. D- 29439, Germany
Albrecht-Thaer-Straße 9, 29439 Lüchow, Germany
Name of authorization holder
Worwag Pharma GmbH & Co. KG
Wörwag Pharma GmbH & Co. KG
Address of authorization holder
Calwer Strasse 7, D-71034 Boblinggen - Germany
Calwer Straße 7, 71034 Böblingen, Germany
47
...
...
...
S.C. ANTIBIOTICE S.A
VN-22675-20
Active pharmaceutical ingredient (API)
Rosuvastatin (in the brand-name version of Crestor (Rosuvastatin calcium)) 10mg
Rosuvastatin (in the brand-name version of Crestor (Rosuvastatin calcium))
Address of manufacturer
1th Valea Lupului Street Zip code 707410, Iasi
1th Valea Lupului Street, Zip code 707410, Iasi
Country of application
...
...
...
Rumani
Country of application
Romania
Rumani
48
Catavastatin
S.C. ANTIBIOTICE S.A
VN-22676-20
Active pharmaceutical ingredient (API)
...
...
...
Rosuvastatin (in the brand-name version of Crestor (Rosuvastatin calcium))
Address of manufacturer
1th Valea Lupului Street Zip code 707410, Iasi
1th Valea Lupului Street, Zip code 707410, Iasi
Country of application
Romania
Rumani
Country of application
Romania
...
...
...
49
Catavastatin
S.C. ANTIBIOTICE S.A
VN-22677-20
Active pharmaceutical ingredient (API)
Rosuvastatin (in the brand-name version of Crestor (Rosuvastatin calcium)) 5mg
Rosuvastatin (in the brand-name version of Crestor (Rosuvastatin calcium))
Address of manufacturer
...
...
...
1th Valea Lupului Street, Zip code 707410, Iasi
Country of application
Romania
Rumani
Country of application
Romania
Rumani
50
Cefotaxime sodium for injection USP
...
...
...
VN-22595-20
Standards
USP 38
USP 42
51
Medoxasol 250g
Medochemie Ltd.
VN-22659-20
Name of drug
...
...
...
Medoxasol 250mg
52
Ratida 400mg film-coated tablets
Nam Dong Trading Company Limited
VN-22635-20
Manufacturer
KRKA, D.D., . Novo Mesto
KRKA, D.D., Novo Mesto
Address of manufacturer
...
...
...
Šmarješka cesta 6, 8501 Novo mes
26. Decision No. 226/QD-QLD dated April 20, 2021:
No.
Name of drug
Authorization holder
Registration number
Amended content
Previous information
Amendments
...
...
...
Ledipasvir and Sofosbuvir Tablets 90mg/400mg
Hetero Labs Limited
VN3-322-21
Name of drug
Ledipasvir + Sofosbuvir Tablets 90mg/400mg
Ledipasvir and Sofosbuvir Tablets 90mg/400mg
Specifications of packing
1 box x 10 blisters x 7 tablets;
1 vial x 28 tablets
1 box x 10 blisters x 7 tablets;
1 box x 1 vial x 28 tablets
...
...
...
Unit-V, TSIIC Formulation SEZ, Sy. No. 439, 440, 441 & 458, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana state, India
Unit-V, Sy. No. 439, 440, 441 & 458, TSIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana state, India
54
Sofosbuvir Tablets 400mg
Hetero Labs Limited
VN3-323-21
Address of manufacturer
Unit-V, TSIIC Formulation SEZ, Sy. No. 439, 440, 441 & 458, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana state, India
Unit-V, Sy. No. 439, 440, 441 & 458, TSIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana state, India
...
...
...
No.
Name of drug
Authorization holder
Registration number
Amended content
Previous information
Amendments
55
Aminic
...
...
...
VN-22857-21
Authorization holder
EA Pharma Co., Ltd.
Ampharco U.S.A Pharmaceutical Joint - Stock Company
Address of authorization holder
1-1, Irifune 2-chome, Chou- ku, Tokyo
Nhon Trach 3 Industrial Park, Hiep Phuoc Commune, Nhon Trach District, Dong Nai Province
Country of application
Japan
...
...
...
56
GINETATUM vaginal solution 0,1 %
NHAN SINH CO., LTD
VN-22852-21
Name of drug
GINETATUM vaginal solution 0,1 %
GINETANTUM vaginal solution 0,1 %
Manufacturer
Aziende Chimiche Riunite Angelini Francesco (ACRAF S.p.A)
...
...
...
57
Nutryelt
Laboratoire Aguettant
VN-22859-21
Name of authorization holder
Laboratories Aguettant
Laboratoire Aguettant
Address of authorization holder
No1 rue Alexander Fleming, Lyon 69007 - France
...
...
...
Address of manufacturer
Lieu-Dit “Chantecaille” - Champagne 07340 - France
Lieu-Dit Chantecaille - Champagne 07340 - France
Names of APIs and strengths
Zinc gluconate 69700,000mcg; Copper gluconate 2142,400 mcg; Manganese gluconate 445,690 mcg; Sodium fluoride 2099,500 mcg; Potassium iodide 170,060 mcg; Sodium selenite 153,320 mcg; Sodium molybdate 42,930 mcg; Chromium chloride 30,450 mcg; Ferrous gluconate 7988,200 mcg;
Each 10ml of solution contains: Zinc gluconate 6970,00 mcg; Copper gluconate 2142,40 mcg; Manganese gluconate 445,69 mcg; Sodium fluoride 2099,50 mcg; Potassium iodide 170,06 mcg; Sodium selenite 153,32 mcg; Sodium molybdate 42,93 mcg; Chromium chloride 30,45 mcg; Iron gluconate 7988,20 mcg
58
Remotiv 500
Sohaco Trading And Pharmaceutical Group Joint Stock Company
...
...
...
Address of manufacturer
Seeblickstrasse 4, 8590 Romanshom
Seeblickstrasse 4, 8590 Romanshorn
Active pharmaceutical ingredient (API)
St. John's wort extracted with Ethanol 57.9% (v/v) at the ratio [(4-7):1] 500mg
St. John's wort (Hyperici herbae extractum siccum) extracted with Ethanol 57.9% (v/v) at the ratio [(4-7):1] 500mg
59
Traulen
Tien Phong Pharmaceutical Joint Stock Company
...
...
...
Manufacturer
Doppel Farmaceutici S.r.l.
- Manufacturer: Pharbil Waltrop GmbH, address: Im Wirrigen 25, 45731 Waltrop, Germany. - Packing facility, factory: Doppel Farmaceutici S.r.l. Address: Via Martiri Delle Foibe, 1- 29016 Cortemaggiore (PC)-Italy
Address of manufacturer
Via Martiri delle Foibe, 1-29016 Cortemaggiore- Piacenza
Im Wirrigen 25, 45731 Waltrop
Country of application
Italy
Germany
...
...
...
No.
Name of drug
Authorization holder
Registration number
Amended content
Previous information
Amendments
60
Acnotin 10
...
...
...
VN-22923-21
Address of manufacturer
384 , Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Moo 4, Phraeksa, Mueang, Samut Prakan 10280
384 , Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Moo 4, Phraeksa, Mueang, Samutprakarn 10280
Address of authorization holder
384 , Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Moo 4, Phraeksa, Mueang, Samut Prakan 10280
384 , Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Moo 4, Phraeksa, Mueang, Samutprakarn 10280
61
Betamox ES
...
...
...
VN-22908-21
Active pharmaceutical ingredient (API)
Amoxicillin (in the version of amoxicillin trihydrate) 600; clavulanic acid (in the version of Potassium clavulanate, diluted) 42,9 mg
Amoxicillin (in the version of amoxicillin trihydrate) 600mg/5ml; clavulanic acid (in the version of Potassium clavulanate, diluted) 42,9 mg/5ml
Strength
600; 42,9 mg
600 mg/5 ml + 42,9 mg/5 ml
Longevity
24 months
...
...
...
Manufacturer
Laboratórios Astral, S.A
Laboratórios Atral, S.A.
Address of manufacturer
Rua da Estação, 42 - Vala do Carregado 2600 - 726 Castanheira dp Ribatejo
Rua da Estação, 42 -Vala do Carregado 2600- 726 Castanheira do Ribatejo
62
Busulfan Injection
Fresenius Kabi Vietnam Joint Stock Company
...
...
...
Manufacturer
Fresenius Kabi Oncology Ltd
Fresenius Kabi Oncology Limited
Address of manufacturer
Village Kishanpura,Baddi,
Village Kishanpura,Baddi,
Address of manufacturer
Tehsil Nalagarh, District Solan, Himachal Pradesh, IN- 174101
Tehsil Nalagarh, District Solan, IN-174101
...
...
...
Fresenius Kabi Bidiphar Joint Stock Company
Fresenius Kabi Vietnam Joint Stock Company
Address of authorization holder
Area 8, Nhon Phu Ward, Qui Nhon City, Binh Dinh Province
Area 8, Nhon Phu Ward, Qui Nhon City, Binh Dinh Province
63
Hydro Farmak
MITRIPHACO, LTD
VN-22887-21
...
...
...
Hydrocortisone (in the version of Hydrocortisone acetate) 25mg/2ml
Hydrocortisone acetate (anhydrous form) 25mg/ml
Strength
25mg/2ml
25mg/ml
Address of manufacturer
63, Kyrylivska street, Kyiv, 04080
74, Kyrylivska street, Kyiv, 04080
64
...
...
...
Bach Viet Pharmaceutical Company Limited
VN-22883-21
Address of manufacturer
Hill Top Industrial Estate, Jharmajari EPIP, Phase-I (extn), Bhatoli Kalan, Baddi, Dist. Solan Himachal Pradesh, 173205
Hill Top Industrial Estate, Jharmajri, EPIP Phase-I (Extn), Bhatoli Kalan, Baddi, Distt. Solan, Himachal Pradesh, 173205, India
65
Clomedin tablets
Nhat Anh Pharmaceutical Company Limited
VN-22888-21
...
...
...
Film-coated tablets
Tablets
66
Clomedin tablets
Nhat Anh Pharmaceutical Company Limited
VN-22889-21
Dosage form
Film-coated tablets
Tablets
...
...
...
;
Quyết định 575/QĐ-QLD năm 2021 sửa đổi thông tin tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
Số hiệu: | 575/QĐ-QLD |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Cục Quản lý dược |
Người ký: | Nguyễn Thành Lâm |
Ngày ban hành: | 11/10/2021 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 575/QĐ-QLD năm 2021 sửa đổi thông tin tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
Chưa có Video