BỘ
Y TẾ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 548/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 06 tháng 10 năm 2015 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 400 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 91
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 400 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 91.
Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-…..-15 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
CỤC
TRƯỞNG |
400 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 91
Ban hành kèm theo quyết định số: 548/QĐ-QLD, ngày 06/10/2015
1. Công ty đăng ký: A. Menarini Singapore Pte. Ltd (Đ/c: 30 Pasir Panjang Road, # 08-32 Mapletree Business City, Singapore (117440) - Singapore)
1.1. Nhà sản xuất: Berlin-Chemie AG (Menarini Group) (Đ/c: Tempelhofer Weg 83, D-12347, Berlin - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Spasmomen (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin-Chemie AG (Menarini Group), địa chỉ: Glienicker Weg 125 12489 Berlin, Germany) |
Otilonium bromide 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18977-15 |
2. Công ty đăng ký: Abbott Laboratories (Đ/c: 100 Abbott Park Road, Abbott Park, Illinois 60064. - USA)
2.1. Nhà sản xuất: Abbott Japan Co., Ltd (Đ/c: 2-1, Inokuchi 37, Katsuyama, Fukui 911-8555 - Japan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
2 |
Elthon 50mg |
Itoprid hydrochlorid 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-18978-15 |
3. Công ty đăng ký: Access Healthcare Inc (Đ/c: 292 Fifth Avenue, New York, NY 10001 - USA)
3.1. Nhà sản xuất: Farmalabor Produtos Farmacêuticos, SA (Fab.) (Đ/c: Zona Industrial de Condeixa-a-Nova, 3150-194 Condeixa-a-Nova - Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
3 |
Tosseque |
Bromhexine HCl 160mg/200ml |
Si rô |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 200 ml |
VN-18979-15 |
4. Công ty đăng ký: Access Healthcare Inc (Đ/c: 292 Fifth Avenue, New York, NY 10001, USA - USA)
4.1. Nhà sản xuất: Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.) (Đ/c: Zona Industrial de Condeixa-a-Nova, 3150-194 Condeixa-a-Nova - Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
4 |
Trifene Dispersible |
Ibuprofen 200mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1,2 vỉ x 10 viên |
VN-18980-15 |
5. Công ty đăng ký: Ajanta Pharma Ltd. (Đ/c: Ajanta House 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli(W),Mumbai-400067 - India)
5.1. Nhà sản xuất: Ajanta Pharma Limited (Đ/c: Plot No. B-4/5/6 M.I.D.C, Paithan, Aurangabad 431 128 Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
5 |
Kaportan 20 |
Olmesartan medoxomil 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ, mỗi hộp nhỏ chứa 1 vỉ x 10 viên. |
VN-18981-15 |
6. Công ty đăng ký: Alembic Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Alembic Road Vadodara 390 003 Gujarat - India)
6.1. Nhà sản xuất: MSN Laboratories LTD (Đ/c: Formulations Division, Plot No.42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
6 |
Moral 5 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18982-15 |
7. Công ty đăng ký: Allergan, Inc. (Đ/c: 2525 Dupont Drive, Irvine California 92612-1599 - USA)
7.1. Nhà sản xuất: Allergan Sales, LLC (Đ/c: Waco, TX 76712 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
7 |
Refresh Plus |
Carboxymethylcellulose natri 0,5%w/v |
Dung dịch nhỏ mắt |
15 tháng |
NSX |
hộp 30 ống 0,4ml |
VN-18983-15 |
8. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Limited (Đ/c: 19/F, Chung Hing Commercial BLDG. 62-63 Connaught Road Central, Central - Hong Kong)
8.1. Nhà sản xuất: Atra Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Plot No. H19, MIDC Area Waluj Aurangabad 431133, Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
8 |
Aviflox 400 |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) 400mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-18984-15 |
9 |
Sitaglo 100 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18985-15 |
10 |
Sitaglo 25 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 25mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18986-15 |
11 |
Sitaglo 50 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18987-15 |
12 |
Zidolam |
Lamivudin 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-18988-15 |
8.2. Nhà sản xuất: Gland Pharma Ltd. (Đ/c: D.P Pally, Dundigal Post, Near Gandimaisamma Cross Road, Qutubullapur Mandal, R.R Dist Hyderabad, 500 043-A.P. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
13 |
Eptifibatide 20mg |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 10ml |
VN-18989-15 |
8.3. Nhà sản xuất: Lupin Ltd. (Đ/c: EPIP, Kartholi, SIDCO, Industrial Complex, Bari Brahmana, Jammu (J&K)-181133 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
14 |
Esiflo 250 Transhaler |
Mỗi nhát xịt chứa: Fluticasone propionate 250 mcg; Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 25 mcg; |
Khí dung |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 ống hít định liều, ống 120 liều |
VN-18990-15 |
8.4. Nhà sản xuất: Marck Biosciences Ltd. (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
15 |
Ciprofloxacin Injection U.S.P 0.2% w/v |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 200mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-18991-15 |
16 |
Metronidazole Intravenous Infusion B.P (5GM/LT) |
Metronidazol 0,5g/100ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
60 tháng |
BP 2013 |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-18992-15 |
8.5. Nhà sản xuất: Mylan Laboratories Limited (Đ/c: F-4 & F-12, MIDC, Malegaon, Tal.Sinnar, Nashik-422113, Maharashtra state - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
17 |
Efevirenz Tablets 600mg |
Efavirenz 600mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 30 viên |
VN-18993-15 |
18 |
Tenofovir Disoproxil Fumarate Tablets 300mg |
Tenofovir disoproxil fumarate 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ x 30 viên |
VN-18994-15 |
8.6. Nhà sản xuất: Swiss Parentals Pvt. Ltd (Đ/c: 809 Kerala Industrial Estate G.I.D.C near Bavla Dist, Ahmedabad-382 220, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
19 |
Briz |
L-Ornithine-L-Aspartate 5mg/10ml |
Dung dịch cô đặc để pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống x 10ml |
VN-18995-15 |
20 |
Maspim |
Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid + L-Arginin) 2g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ |
VN-18996-15 |
9. Công ty đăng ký: Aristopharma Ltd. (Đ/c: 26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh)
9.1. Nhà sản xuất: Aristopharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21, Road No. 11 Shampur - Kadamtali I/A Dhaka - 1204 - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
21 |
Axofen oral suspension |
Fexofenadin hydroclorid 30mg/5ml |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai chứa 50 ml hỗn dịch uống |
VN-18997-15 |
22 |
Montril-10 tablet |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18998-15 |
23 |
Montril-5 tablet |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18999-15 |
24 |
Optimox Sterile Eye Drops |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 0,5% |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-19000-15 |
25 |
Ruvastin-10 tablet |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-19001-15 |
10. Công ty đăng ký: Asian Enterprises, Inc. (Đ/c: c/o D&S Warehousing 104 Alan Dr., Newark DE 19711 - USA)
10.1. Nhà sản xuất: C.B FIeet Company Inc. (Đ/c: Lynchburg, VA 24502 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
26 |
Fleet Phospho-soda, Ginger-Lemon Flavored |
Monobasic natri phosphat 7,2g/15ml; Dibasic natri phosphat 2,7g/15ml |
Dung dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 45ml |
VN-19002-15 |
11. Công ty đăng ký: AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. (Đ/c: 8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, Singapore 228095 - Singapore)
11.1. Nhà sản xuất: AstraZeneca AB (Đ/c: Gartunavagen, SE-151 85 Sodertalje - Sweden)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
27 |
Brilinta |
Ticagrelor 90mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-19006-15 |
11.2. Nhà sản xuất: AstraZeneca AB (Đ/c: SE-151 85 Sodertalje - Sweden)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
28 |
Anaropin |
Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat) 2mg/ml |
Dung dịch tiêm/truyền quanh dây thần kinh, ngoài màng cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống tiêm 20ml |
VN-19003-15 |
29 |
Anaropin |
Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat) 5mg/ml |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống tiêm 10ml |
VN-19004-15 |
|
30 |
Anaropin |
Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat) 7,5mg/ml |
Dung dịch tiêm quanh dây thần kinh, ngoài màng cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống tiêm 10ml |
VN-19005-15 |
11.3. Nhà sản xuất: AstraZeneca UK Ltd. (Đ/c: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA - United Kingdom)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
31 |
Nolvadex-D |
Tamoxifen (dưới dạng tamoxifen citrat) 20mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
BP 2013 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VH-19007-15 |
12. Công ty đăng ký: B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. (Đ/c: Bayan Lepas Free Industrial Zone, P.O. Box 880, 10810 Penang - Malaysia)
12.1. Nhà sản xuất: B.Braun Medical AG (Đ/c: Route de Sorge, 9 CH- 1023 Crissier. - Switzerland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
32 |
Tetraspan 10% solution for infusion |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Chai 500ml; hộp 10 chai 500ml; túi 500ml; hộp 20 túi 500ml |
VN-19008-15 |
12.2. Nhà sản xuất: B.Braun Medical S.A (Đ/c: Ctra. Terrasa, 12108191 Rubi, Barcelona. - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
33 |
Levofloxacin B.Braun 5 mg/ml |
Levofloxacin 5mg/ml |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai nhựa 100ml |
VN-19009-15 |
|
34 |
Paracetamol 1000mg/100ml |
Dung dịch truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 chai nhựa 100ml |
VN-19010-15 |
13. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
13.1. Nhà sản xuất: Bayer Pharma AG (Đ/c: D-51368 Leverkusen - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
35 |
Avelox |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 5 viên |
VN-19011-15 |
36 |
Ciprobay 400mg |
Ciprofloxacin 400mg/200ml |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
48 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 200ml |
VN-19012-15 |
37 |
Xarelto |
Rivaroxaban 15mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 14 viên |
VN-19013-15 |
38 |
Xarelto |
Rivaroxaban 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 14 viên |
VN-19014-15 |
13.2. Nhà sản xuất: Bayer Weimar GmbH und Co. KG (Đ/c: Doebereinerstrasse 20, D-99427 Weimar - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
39 |
Angeliq (đóng gói và xuất xưởng: Bayer Pharma AG, địa chỉ: 13342 Berlin, Germany) |
Estradiol 1mg; Drospirenone 2mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 28 viên |
VN-19015-15 |
40 |
Primolut N |
Norethisterone 5mg |
Viên nén |
60 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19016-15 |
13.3. Nhà sản xuất: PT Bayer Indonesia (Đ/c: JI. Raya Bogor Km 32 Depok, 16416, Indonesia - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
41 |
Berocca Performance Original |
Viên sủi bọt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 15 viên |
VN-19017-15 |
|
42 |
Berocca Performance Tropical |
Vitamin B1 (Thiamin hydrochlorid) 15mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 15mg; Vitamin B6 (Pyridoxin) 10mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 0,01mg; Vitamin B3 (Nicotinamid) 50mg; Vitamin B5 (Pantothenic acid) 23mg; Vitamin B8 (Biotin) 0,15mg; Vitamin B9 (folic acid) 0,40mg; Vitamin C (ascorbic acid) 500mg; Calcium 100mg; Magnesium 100mg; Zinc 10mg |
Viên sủi bọt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 15 viên |
VN-19018-15 |
14. Công ty đăng ký: Besins Healthcare (Thailand) Co., Ltd. (Đ/c: 283/92 Soi Thonglor 13, Home Place Building, 18th floor, Sukhumvit 55 Road, Klong Ton Nua, Wattana, Bangkok 10110- Thailand)
14.1. Nhà sản xuất: Capsugel Ploermel (Đ/c: Z.I de Camagnon, 56800 Polermel - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
43 |
Utrogestan 100mg (Đóng gói, kiểm nghiệm và xuất xưởng bởi: Besins Manufacturing Belgium, địa chỉ: Groot - Bijgaardenstraat, 128 1620 Drogenbos, Belgium) |
Progesterone (dạng hạt mịn) 100mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-19019-15 |
44 |
Utrogestan 200mg (Đóng gói, kiểm nghiệm và xuất xưởng bởi: Besins Manufacturing Belgium, địa chỉ: Groot - Bijgaardenstraat, 128 1620 Drogenbos, Belgium) |
Progesterone (dạng hạt mịn) 200mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 15 viên |
VN-19020-15 |
15. Công ty đăng ký: Bharat Serums and Vaccines Ltd. (Đ/c: 17th Floor, Hoechst House, Nariman Point, Mumbai - 400 021 - India)
15.1. Nhà sản xuất: Bharat Serums and Vaccines Ltd. (Đ/c: Plot No.K-27, Jambivili Village, Anand Nagar, Additional M.I.D.C Ambernath (East), Thane 421501 Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
45 |
Endoprost-125mcg |
Carboprost (dưới dạng Carboprost tromethamin) 125mcg |
Dung dịch tiêm bắp |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ 0,5ml |
VN-19021-15 |
46 |
Endoprost-250mcg |
Carboprost (dưới dạng Carboprost tromethamin 250mcg |
Dung dịch tiêm bắp |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ 1ml |
VN-19022-15 |
16. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Str. 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
16.1. Nhà sản xuất: Swiss Caps AG (Đ/c: Husenstrasse 35, Kirchberg CH-9533 - Switzerland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
47 |
Pharmaton (đóng gói: Ginsana S.A, địa chỉ: Via Mulini, 6934 Bioggio, Switzerland) |
Chiết xuất nhân sâm chuẩn hóa Pharmaton G115 (điều chỉnh đến 4% ginsenosid) 40mg; 2-Dimethylaminoethanol hydrogentartrat 26mg; Vitamin A tổng hợp (dạng dầu) 4000 IU; Ergocalciferol 400 IU; All-rac-alpha-tocopheryl acetat 10mg; Thiamin nitrat 2mg; Riboflavin 2mg; Pyridoxin HCl 1mg; Cyanocobalamin 1mcg; Calci pantothenat 10mg; Nicotinamid 15mg; acid ascorbic 60mg; rutosid trihydrat 20mg; kali 8,0mg; đồng 1,0mg; mangan 1,0mg; Magie 10,0mg; sắt 10,0mg; kẽm 1,0mg; calci 90,3mg; phosphat 70,0mg; lecithin 50,0mg; lecithin từ dầu đậu nành 16,0mg |
Viên nang mềm |
20 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 30 viên |
VN-19023-15 |
17. Công ty đăng ký: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Sarkhej Dholka Road, Bhat-Ahmedabad, 382 210, Gujarat - India)
17.1. Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District: Ahmedabad, Gujarat state - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
48 |
Cadglim 4 |
Glimepirid 4mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19024-15 |
49 |
Levocide 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-19025-15 |
18. Công ty đăng ký: Caraway Pharmaceuticals (Đ/c: Plot # 12, Street # N-3, National Industrial Zone (RCCI), Rawat, Islamabad - Pakistan)
18.1. Nhà sản xuất: Genome Pharmaceutical (Pvt) Ltd (Đ/c: Plot No. 16/1, Phase IV, Industrial Estate Hattar - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
50 |
Geflurfen |
FIurbiprofen 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
BP 2015 |
Hộp 6 vỉ x 5 viên |
VN-19026-15 |
51 |
Genotin |
Metronidazole 500mg; Neomycin sulphate 65000IU (#108,3mg); Nystatin 100.000IU (#22,73mg) |
Viên nén không bao đặt âm đạo |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-19027-15 |
19. Công ty đăng ký: Celltrion pharm, Inc (Đ/c: 17F, Dacom B/D, 306, Teheran-Ro, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
19.1. Nhà sản xuất: Farmak JSC (Đ/c: 74 Frunze str., Kyiv, 04080 - Ukraine)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
52 |
Phulora |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VN-19028-15 |
19.2. Nhà sản xuất: Korean Drug Co., Ltd. (Đ/c: 486, Sugwang-Ri, Sindun-Myeon, Icheon-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
53 |
Acutrine 20 Soft capsule |
Isotretinoin 20mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19029-15 |
19.3. Nhà sản xuất: Myungmoon Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 901-1, Shangshin-Ri, Hyangnam-Eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
54 |
Hancetax capsule |
Mecobalamin 500mcg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19030-15 |
19.4. Nhà sản xuất: New Gene Pharm Inc. (Đ/c: 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
55 |
Neostoguard Capsule |
Sulpiride 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19031-15 |
20. Công ty đăng ký: China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 23 Hsiang Yang Road, Taipei - Taiwan)
20.1. Nhà sản xuất: China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Hsinfong Plant) (Đ/c: 182-1, Keng Tze Kou, Hsinfong, Hsinchu - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
56 |
Motomin |
Mỗi 100ml có chứa L-Isoleucine 560mg; L-Leucine 1250mg; Lysine acetate 1240mg; L-Methionine 350mg; L-Phenylalanine 935mg; L-Threonine 650mg; L-Tryptophan 130mg; L-Valine 450mg; L-AIanine 620mg; L-Arginine 790mg; L-Aspartic acid 380mg; L-cysteine 100mg; L-Glutamic acid 650mg; L-Histidine 600mg; L-Proline 330mg; L-Serine 220mg; L-Tyrosine 35mg; Glycine 1070mg |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Chai 500ml |
VN-19032-15 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BGP Việt Nam (Đ/c: Tầng 6, Tòa nhà Fimexco, số 231-233 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Thành, quận 1, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
57 |
Medibro Tab |
Ambroxol hydroclorid 30mg |
Viên nén |
36 tháng |
KP XI |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-19033-15 |
21.2. Nhà sản xuất: Korean Drug Co., Ltd. (Đ/c: 69-10, Wonjeok-ro, Sindun-myeon, Icheon-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
58 |
Interleukast Chewable tablet 5mg |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ nhôm/ nhôm x 7 viên |
VN-19034-15 |
59 |
Interleukast Tab. 10mg |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ nhôm/ nhôm x 7 viên |
VN-19035-15 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược MK Việt Nam (Đ/c: G17 ngõ 28 Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: The Madras Pharmaceuticals (Đ/c: 137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-600096 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
60 |
Atromux 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19036-15 |
61 |
Ofelta |
Fexofenadin hydroclorid 180mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19037-15 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Nam Thiên Phúc (Đ/c: Số nhà 64 ngõ Yết Kiêu, Phố Yết Kiêu, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Belarusian-Dutch Joint Venture Pharmland LLC (Đ/c: 129, Vostochnaya str, 220113 Minsk - Belarus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
62 |
Jinmigit |
Pentoxifylline 2 mg/ml |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 túi lớn x 10 túi nhỏ x gói 100ml |
VN-19038-15 |
23.2. Nhà sản xuất: LTD Farmaprim (Đ/c: 5 Crinilor street; Village Porumbeni, Criuleni reg., MD-4829 - Moldova)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
63 |
Farmiga |
Miconazole nitrate 100 mg |
Viên đạn đặt âm đạo |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 7 viên |
VN-19039-15 |
24. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company (Đ/c: H-4042 Debrecen Pallagi ut 13 - Hungary)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
64 |
Meloxicam-Teva 15 mg |
Meloxicam 15 mg |
Viên nén |
30 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19040-15 |
65 |
Meloxicam-Teva 7.5 mg |
Meloxicam 7,5 mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19041-15 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Genova (Đ/c: 58, đường 6, KĐC Phước Kiển, Phước Kiển, Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Olive Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: 197/2 Athiawad, Dabhel Village, Nani Daman, Daman - 396 210 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
66 |
Polidom |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphate) 100 mg; CIotrimazole 200 mg |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 7 viên |
VN-19042-15 |
26. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Green (Đ/c: A7 lô 10 Khu đô thị mới Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuanwu Economy Development Zone, Luyi, Henan - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
67 |
Triamcinod |
Triamcinolone acetonide 80mg/2ml |
Hỗn dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống 2ml |
VN-19043-15 |
27. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: M/s Windlas Biotech Ltd. (Đ/c: 40/1, Mohabewala Industrial Area, SBI Road, Dehradun-248110, Uttarakhand - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
68 |
Protomac-40 |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrate) 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19044-15 |
27.2. Nhà sản xuất: Windlas Biotech Ltd. (Đ/c: 40/1, Mohabewala Industrial Area, SBI Road, Dehradun-248110, Uttarakhand - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
69 |
Rohapam |
Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19045-15 |
28. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Khapharco) (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: M/s Windlas Biotech Ltd. (Đ/c: 40/1, Mohabewala Industrial Area, SBI Road, Dehradun-248110, Uttarakhand - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
70 |
Rosiduc |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19046-15 |
29. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên Thảo (Đ/c: Nhà 28 ngõ 178 Thái Hà, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Nipro Patch Co., Ltd (Đ/c: 8-1, Minamisakae-Cho, Kasukabe, Saitama, 344-0057 - Japan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
71 |
Tolbupas 2mg |
tulobuterol 2mg |
Miếng dán ngoài da |
12 tháng |
NSX |
hộp chứa 350 miếng dán |
VN-19047-15 |
30. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt An (Đ/c: Số 278 Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No.72, EPIP, Phase-1, Jharmajri, Baddi Distt. Solan, (H.P) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
72 |
Nuceftri-1000 |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1000mg |
Bột pha dung dịch tiêm bắp, tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ bột |
VN-19048-15 |
73 |
Nuceftri-2000 |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2000mg |
Bột pha dung dịch tiêm bắp, tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ bột |
VN-19049-15 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược TƯ Mediplantex (Đ/c: 358 đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Hebei Tiancheng Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No. 18, Jinguang Street, Economic & Technological Development Zone, Cangzhou, Hebei - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
74 |
Ciprofloxacin Infusion |
Ciprofloxacin 200mg |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
BP2013 |
Hộp 1 lọ 100ml |
VN-19050-15 |
32. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fulink Việt Nam (Đ/c: Số 96, ngõ 192 phố Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Private Joint Stock Company “Technolog” (Đ/c: 8, Manuilskogo str., 20300 Uman, Cherkassy region - Ukraine)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
75 |
Lamicom |
Fluconazol 150 mg |
Viên nén bao phim |
36 thắng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VN-19051-15 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd. Tokushima Itano Factory (Đ/c: 13 Minami, Shishitoki, Matsutani, Itano-cho, Itano-gun, Tokushima - Japan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
76 |
Mucosta ophthalmic suspension UD 2% (cơ sở tiệt trùng dược chất: Koga Isotope, Ltd., địa chỉ: 53-6 Jinbo, Kouga-cho, Kouga-shi, Shiga 520-3404- Japan) |
Rebamipid 2% |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 túi nhôm x 7 vỉ x 4 ống nhựa 0,35ml |
VN-19052-15 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dịch vụ Vin Vin (Đ/c: 88 đường 1011 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 72, EPIP, Phase-1, Jharmajr Baddi Distt. Solan, (H.P) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
77 |
Cilimeright 500mg |
Imipenem 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg |
Thuốc bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 lọ bột |
VN-19053-15 |
35. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Y Dược Việt Nam (Đ/c: P1414, CT5- ĐN 3, Khu đô thị Mỹ Đình 2, Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Sanjiu medical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 1028, Beihuan Rd, Shenzhen, Guangdong - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
78 |
Bì viêm bình |
Dexamethasone 15mg; Camphor 200mg; Menthol 200mg |
Thuốc kem bôi ngoài da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 20g |
VN-19054-15 |
36. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Y tế Đức Minh (Đ/c: Số 51, ngõ 205, ngách 323/83 Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Young Poong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 333, Hambakmoe-Ro, Namdong-Ku, Incheon City - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
79 |
Barokin |
Cao lá bạch quả (Ginkgo biloba) 40mg; |
Viên nang mềm |
36 tháng |
NSX |
hộp lớn chứa 2 hộp nhỏ x 60 viên |
VN-19055-15 |
37. Công ty đăng ký: Công ty CP dược phẩm Pha No (Đ/c: 31 Hồ Biểu Chánh, P.12, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A. (Đ/c: Rua da Tapada Grande, No 2 Abrunheira, Sintra 2710-089 - Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
80 |
Belperi |
Perindopril (dưới dạng Perindopril tert-butylamin) 1,669mg; Indapamid 0,625mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19056-15 |
81 |
Belperi |
Perindopril (dưới dạng Perindopril tert-butylamin) 3,338mg; Indapamid 1,250mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19057-15 |
37.2. Nhà sản xuất: Kocak Farma Ilac Ve Kimya Sanayi A.S. (Đ/c: Cerkezkoy Organize Sanayi Bolgesi, Karaagac Mah.11.Sk. No:5 Kapakli/Tekirdag - Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
82 |
Belmyco 250mg |
Mycophenolat mofetil 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19058-15 |
83 |
Belmyco 500mg |
Mycophenolat mofetil 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 15 vỉ x 10 viên |
VN-19059-15 |
38. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceuticals GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
84 |
Levofloxacin-hameln 5mg/ml |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ hoặc 10 lọ 100ml |
VN-19060-15 |
85 |
Paciflam |
MidazoIam (dưới dạng Midazolam HCl) 5mg/ml |
Dung dịch tiêm |
NSX |
Hộp 10 ống 1ml |
VN-19061-15 |
|
86 |
Pethidine-hameln 50mg/ml |
Pethidine HCl 100mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 2ml |
VN-19062-15 |
38.2. Nhà sản xuất: SM Farmaceutici s.r.l (Đ/c: Zona Industriale Tito Scalo 85050 Potenza - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
87 |
Metronidazole 500mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Lọ 100ml. Hộp 10 lọ; 20 lọ |
VN-19063-15 |
39. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: AV Manufacturing Sdn.Bhd (Đ/c: Lot 10621 (PT 16700), Jalan Permata 2, Arab Malaysian Industrial Park, 71800 Nilai, Negeri Sembilan - Malaysia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
88 |
Conart |
Glucosamin sulphat (dưới dạng tinh thể glucosamin natri sulphat) 250 mg; Chondroitin sulphat (dưới dạng chondroitin sulphat 95% bovine) 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 60 viên |
VN-19064-15 |
89 |
N-cobal |
Mecobalamin 0,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 45 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
VN-19065-15 |
39.2. Nhà sản xuất: Berlin Pharmaceutical Industry Co., Ltd. (Đ/c: 222 Romklao Road, Klongsampravet, Latkrabang, Bangkok 10250 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
90 |
Bestatin 10 |
Simvastatin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên |
VN-19066-15 |
91 |
Bestatin 20 |
Simvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên |
VN-19067-15 |
39.3. Nhà sản xuất: Bristol - Myers Squibb (Đ/c: 979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
92 |
Efferalgan |
Paracetamol 150mg |
12 tháng |
NSX |
Hộp 12 gói |
VN-19068-15 |
|
93 |
Efferalgan |
Paracetamol 250mg |
24 tháng |
NSX |
Hộp 12 gói |
VN-19069-15 |
|
94 |
Efferalgan |
Paracetamol 80mg |
24 tháng |
NSX |
Hộp 12 gói |
VN-19070-15 |
39.4. Nhà sản xuất: Bristol-Myers Squibb S.r.l (Đ/c: Localita Fontana del Ceraso, 03012 Anagni (FR) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
95 |
Perfalgan |
Paracetamol 10mg/ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
Gói 12 lọ x 100ml |
VN-19071-15 |
39.5. Nhà sản xuất: Bushu Pharmaceuticals Ltd. Misato Factory (Đ/c: 950, Hiroki, Ohaza, Misato-machi, Kodama-gun, Saitama-ken - Japan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
96 |
Myonal 50mg (cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd, địa chỉ: 1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Chatuchak, Bangkok 10900, Thailand)) |
Eperison hydroclorid 50mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19072-15 |
39.6. Nhà sản xuất: PT. Eagle Indo Pharma (Đ/c: Jl, Raya Siliwangi Km. 1, Desa Alam Jaya, Kec. Jatiuwung, Tangerang - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
97 |
Eagle Brand Yellow Balm |
10g sản phẩm chứa: Menthol 1,55g; Eucalyptus oil 1,95g; Methyl salicylat 0,80g; Camphor 0,4g; Peppermint Oil 1,0g |
Cao xoa |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 10g, 20g, 40g |
VN-19073-15 |
40. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Gia Thịnh (Đ/c: Số 36, Phố Thủy Lợi I, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, HN - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Eskayef Bangladesh Limited (Đ/c: 2/C North East Darus Salam Road, Industrial Plot, Section-1, Mirpur, Dhaka 1216 - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
98 |
Tomydex Film Coated Tablet |
Etoricoxib 120mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19074-15 |
41. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiền Vĩ (Đ/c: Số 25B, ngõ 123 phố Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Pharmathen S.A (Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini, Attikis - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
99 |
Vulcan Caps 150mg |
Fluconazol 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VN-19075-15 |
42. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Quang Anh (Đ/c: 83 Hòa Hưng, P12, Q10, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) (Đ/c Rua da Tapada Grande, no 2, 2710-089 Sintra - Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
100 |
Qapanto |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg |
Viên nén kháng dịch dạ dày |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên, 6 vỉ x 10 viên |
VN-19076-15 |
43. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP VNP (Đ/c: Ô 54 F3, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Hội - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Prayash Heathcare Pvt. Ltd. (Đ/c: Habsiguda, street No.8, Hyderabad - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
101 |
Cexil |
Cefdinir 300mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1, 3 vỉ x 10 viên |
VN-19077-15 |
44. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tâm Đan (Đ/c: 1333 đường 31B, Khu phố An Phú An Khánh, Phường An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Haupt Pharma Munster GmbH (Đ/c: Schleebruggenkampn 15 48159 Munster - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
102 |
Leflunomide 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
VN-19078-15 |
45. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Farmak JSC (Đ/c: 74 Frunze str., Kyiv, 04080 - Ukraine)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
103 |
Mealphin 7.5 |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-19079-15 |
45.2. Nhà sản xuất: Savant Pharm S.A (Đ/c: Ruta Nacional No19, Km 204-El Tio- Provincie of Cordoba - Argentine Republic)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
104 |
Verahep |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulphat) 50mg |
Dung dịch khí dung |
24 tháng |
BP 2015 |
Hộp 1 lọ 10ml |
VN-19080-15 |
45.3 Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
105 |
Epicta 120 |
Etoricoxib 120mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-19081-15 |
46. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiệp Thuận Thành (Đ/c: Phòng 104, nhà A3, Khu tập thể Công ty Cơ khí Hà Nội, P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Anhui Doulbe-Crane Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Anhui Province Fanchang Economy - P.R-China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
106 |
Mannitol 50g/250ml |
Dụng dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
CP 2010 |
Chai 250ml |
VN-19082-15 |
|
107 |
Mỗi chai 500ml chứa: Natri lactat 1,55g; Natri chlorid 3,00g; Kali chlorid 0,15g; Calci chlorid 0,10g |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
CP 2010 |
Chai 500ml |
VN-19084-15 |
46.2. Nhà sản xuất: Anhui Doulbe-Crane Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Wuhu Green-food Economiv Development Zone, Sanshan Distric, Wuhu City- P.R. - P.R.China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
108 |
Metronidazole Injection |
MetronidazoI 0,5g/100ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
CP 2010 |
Hộp 1 chai 100ml; Chai 100ml |
VN-19083-15 |
46.3. Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuan Wu Economic Developing Area, LuYi County, Henan - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
109 |
Lincopi Inj |
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 600mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
VN-19085-15 |
46.4. Nhà sản xuất: Shandong Lukang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 1, Xinhua Road, Jining City, Shangdong Province - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
110 |
Cefradine for injection 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
CP 2010 |
Hộp 10 lọ |
VN-19087-15 |
46.5. Nhà sản xuất: Shandong Lukang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 173 Taibailou West Road, Jining, Shandong - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
111 |
Ampicillin Sodium and Sulbactam Sodium for Injection 1.5g |
Ampicillin (dưới dạng Ampiccillin Sodium) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam sodium) 0,5g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
CP 2010 |
Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi pha tiêm 5 ml; Hộp 10 lọ thuốc |
VN-19086-15 |
47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Hoa Lan (Đ/c: P 205, 206 nhà B15, Khu đô thị Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: II - yang pharm. Co., Ltd. (Đ/c: #110, Hagal-ro, Giheung-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do. - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
112 |
Noigel suspension 15ml |
Magnesi Aluminosilicat 1g |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 30 gói x 15 ml |
VN-19088-15 |
48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Cường (Đ/c: 37 Trần Nhật Duật, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: LDP Laboratorios Torlan SA (Đ/c: Ctra. de Barcelona 135-B 08290 Cerdanyola del Vallès Barcelona. - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
113 |
Piperacillin Tazobactam Gerda 4g/500mg |
Piperacillin 4g; Tazobactam 500mg |
Bột đông khô để pha dung dịch truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-19089-15 |
49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Minh trí (Đ/c: 36 Vũ Huy Tấn, Phường 3, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Huons Co. Ltd (Đ/c: 100, Bio valley-ro, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
114 |
Bivonfort Injection |
Bromhexin HCl 4mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 2ml |
VN-19090-15 |
50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phương Đài (Đ/c: 3 Trương Đình Hợi, P.18, Q.4. Tp HCM - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Medphano Arzneimittel GmbH (Đ/c: Maienbergstr. 10-12,15562 Rudersdorf - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
115 |
Medphatobra 80 |
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 40mg/ml |
Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ x 2ml |
VN-19091-15 |
50.2. Nhà sản xuất: Tai Guk Pharm. Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 123, Jeyakgongdan 3-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
116 |
Barudon Susp |
Oxethazaine 20mg; Aluminum oxide (dưới dạng Dried Aluminum hydroxide gel 582mg) 291mg; Magnesium hydroxide 196mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 20 gói x 10 ml |
VN-19092-15 |
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Quang Thái (Đ/c: Số 95A Phan Đăng Lưu, P. 7, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Probiotec Pharma Pty., Ltd. (Đ/c: 83 Cherry Lane, Laverton North, VIC 3026 - Australia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
117 |
PM Meno-Care |
Cimifuga racemosae radicis extractum 80mg; Trifolii pratensis extractum (Đinh hương đỏ) 75mg; Angelicae polymorphae-radicis extractum (Đương quy) 7,14mg; Zingiberis officinalis folii extractum (Gừng) 5mg; Salviae officinalis folii extractum (Cây Sô thơm) 5,45mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Lọ 60 viên |
VN-19093-15 |
52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tâm Đan (Đ/c: 1333 đường 31B, Khu phố An Phú An Khánh, Phường An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Bioindustria Laboratorio Italiano Medicinali S.p.A. (Bioindustria L.I.M) (Đ/c: Via De Ambrosiis, 2/6 - 15067 Novi Ligure (Alessandria) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
118 |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 1ml |
VN-19094-15 |
53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Đ/c: M1-17 Khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Q.Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Sheng Chun Tang Pharmaceutical Industrial Co. (Đ/c: No. 6 Shinggong Road, Yongkang District Tainan City 710 - Taiwan, R.O.C)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
119 |
Mỗi miếng dán chứa: Myrrha 30mg; Bletillae Rhizoma 30mg; Rhapontici Radix 30mg; Carthami flos 30mg; Cimicifugae Rhizoma 30mg; Ampelopsis radix 30mg; Rhei radix et Rhizoma 30mg; Gardeniae fructus 30mg; Glycyrrhizae radix 30mg; Succus aloes folii siccatus 40mg; Indigo naturalis 30mg; Resin 410mg; Menthol 40mg; Zinc Oxide 30mg; methyl salicilat 10mg; Indigocarmine vđ; Tartrazine vđ; Sesame Oil 1g |
Cao dán |
36 tháng |
NSX |
Gói 5 miếng (7,5cm x 10cm) |
VN-19095-15 |
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thuận Gia (Đ/c: 781/D7 Lê Hồng Phong, Phường 12, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Innothera Chouzy (Đ/c: L'Isle Vert Rue Rene Chantereau 41150 Chouzy Sur Cisse - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
120 |
Tot'hema |
Sắt (dưới dạng sắt gluconat) 50 mg; Mangan (dưới dạng mangan gluconat) 1,33 mg; Đồng (dưới dạng đồng gluconat) 0,70 mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 ống 10ml |
VN-19096-15 |
55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tiền Giang (Đ/c: 23 đường số 9, Khu dân cư Nam Long, P. Tân Thuận Đông, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Farma Glow (Đ/c: #672/18, Khandsa Road, Gurgaon, Haryana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
121 |
Fareso 40 |
EsomeprazoIe (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19097-15 |
122 |
Redz-20 |
Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesi dihydrat) 20mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19098-15 |
55.2. Nhà sản xuất: Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd. (Đ/c: Nag Kalan, Majitha Road, Amritsar, Punjab - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
123 |
Esofar 20 |
EsomeprazoIe (dưới dạng Esomeprazole magnesium) 20mg |
Viên nén bao tan ở ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19099-15 |
124 |
Esofar 40 |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium) 40mg |
Viên nén bao tan ở ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19100-15 |
56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Tứ Uyên (Đ/c: Số 182-182A Lê Thị Bạch Cát, P.11, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Fu yuan Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No 95-1, Dadiao Rd, Ruifang Dist, New Taipei City 224 - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
125 |
Ximeprox Tab |
Dextromethorphan hydrobromid 15mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Lọ 100 viên |
VN-19101-15 |
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lễ (Đ/c: B2, lô 15, Khu đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
126 |
Pantonix 40 Tablet |
Pantoprazol (dưới dạng pantoprazoI natri sesquihydrat) 40 mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-19102-15 |
58. Công ty đăng ký: Công ty TNNH Dược phẩm Việt Anh (Đ/c: Ngách 4/49 tổ 87, phố Nguyễn Lương Bằng, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Swiss Pharmaceutical Co., Ltd. (Xinshi Plant) (Đ/c: No. 182, Zhongshan Rd., Xinshi Dist., Tainan City 744 - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
127 |
Ceftizoxime for IV injection |
Ceftizoxime (dưới dạng ceftizoxime natri) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 lọ |
VN-19103-15 |
59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: 11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Centaur Pharmaceuticals Pvt., Ltd (Đ/c: Plot No 4, Hinjewadi, Phase II, International Park Pune, 411 057 Maharastra - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
128 |
Losartan/Hydrochlorothi azide Bluefish |
Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-19104-15 |
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med (Đ/c: 144 Bến Vân Đồn, P.6, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Fourrts (India) Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: Vandalur road, Kelambakkam - 603 103, Tamil Nadu. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
129 |
Sucrafil Suspension |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 200ml |
VN-19105-15 |
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt (Đ/c: 437/2 đường Lê Đức Thọ, P.16, Q. Gò Vấp, TP.HCM - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd (Đ/c: 192/2&3 Sokhada-388620, Ta.-Khambhat, Dist: Anand, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
130 |
Lifazole |
FIuconazol 150mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VN-19106-15 |
61.2. Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
131 |
Inceram 150 tablet |
Roxithromycin 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-19107-15 |
61.3. Nhà sản xuất: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 11 & 12, gat No. 1251-1261, Alandi-Markal Road, Markal Khed, Pune 412 105, Maharashtra state - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
132 |
Sanfetil 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-19108-15 |
61.4. Nhà sản xuất: S.C. Arena Group S.A (Đ/c: 54 Dunării Blvd, Voluntari, Ilfov district, 077910 - Romania)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
133 |
Etrix 10mg |
Enalapril maleat 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19109-15 |
61.5. Nhà sản xuất: Stallion Laboratories Pvt. Ltd. (Đ/c: C1B 305/2, 3, 4 & 5 G.I.D.C. Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
134 |
Celestal-200 |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19110-15 |
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Lamda (Đ/c: 171 Đỗ Quang, P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: ACS Dobfar info SA (Đ/c: Casai 7748 Campascio - Switzerland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
135 |
Goldvoxin |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Túi nhôm chứa 1 túi truyền PVC chứa 50 ml dung dịch truyền tĩnh mạch |
VN-19111-15 |
62.2. Nhà sản xuất: Valpharma International S.p.a (Đ/c: Via G. Morgagni, 2-47864 Pennabilli (RN) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
136 |
Goldesome (Đóng gói & xuất xưởng: Lamp San Prospero SPA, địa chỉ: Via Della Pace, 25/A-41030 San Prospero (MO), Italy |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesium dihydrat) 20mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-19112-15 |
137 |
Goldesome (Đóng gói & xuất xưởng: Lamp San Prospero SPA, địa chỉ: Via Della Pace, 25/A-41030 San Prospero (MO), Italy |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-19113-15 |
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356A Giải phóng, P.Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Pharmathen International SA (Đ/c: Sapes industrial park, Block 5, Rodopi, GR-69300 - Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
138 |
Zentocor |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19114-15 |
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, đường 3A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Guangdong Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: High and New technology Industries Development Area, Ronggui Street, Shunde district, Foshan, Guangdong - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
139 |
20% Fat Emulsion Injection |
Soybean oil 20% |
Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Túi polyethylen 250ml |
VN-19115-15 |
65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm Đông Phương (Đ/c: 119, đường số 41, Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Chunggei Pharm Co., Ltd (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
140 |
Risabin injection |
Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 500mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-19116-15 |
65.2. Nhà sản xuất: Cirin Pharmaceutical (Pvt) Ltd. (Đ/c: 32/2A Phase III, Industrial Estate, Hattar - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
141 |
Maxocef 1gm injection |
Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazone natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-19117-15 |
65.3. Nhà sản xuất: Genix Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: 44, 45- B Korrangi Creek Road, Karachi-75190 - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
142 |
Anatin 300mg Capsules |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
USP 36 |
Hộp 1 vỉ x 10 viễn |
VN-19118-15 |
65.4. Nhà sản xuất: Global Pharmaceutical (Pvt) Ltd (Đ/c: Plot No 204-205 Industrial Triangle, Kahuta Road, Islamabad - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
143 |
Tazimin Injection 1gm |
Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrat) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP35 |
Hộp 1 lọ bột + 1 ống 5ml nước cất pha tiêm |
VN-19119-15 |
65.5. Nhà sản xuất: Hanall Pharmaceutical Co, Ltd. (Đ/c: 400-1, Sangseo-Dong, Daeduck-Gu, Daejeon City - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
144 |
Tiromin Tablet 100mg |
Tiropramid HCl 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19120-15 |
65.6. Nhà sản xuất: Healthcare Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Rajendrapur, Gazipur - Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
145 |
Disys |
Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
VN-19121-15 |
65.7. Nhà sản xuất: M/S. Olive Healthcare (Đ/c: 197/2, Athiyawad, Dabhel Village Daman-396 210- India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
146 |
Arbol 100 |
AlfacaIcidol 1mcg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19122-15 |
65.8. Nhà sản xuất: Medica Korea Co., Ltd. (Đ/c: 904-6 Sangsin-Ri, Hyangnam-Myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
147 |
Optipan capsule |
Diacerhein 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang; Lọ 30 viên |
VN-19124-15 |
65.9. Nhà sản xuất: Medica Korea Co., Ltd. (Đ/c: 96, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
148 |
Medica Loxoprofen tablet |
Loxoprofen (dưới dạng Loxoprofen natri) 60mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19123-15 |
65.10. Nhà sản xuất: Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 35 Huitong Road., Shijiazhuang Hebei - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
149 |
Metronidazole Injection |
Metronidazole BP 500mg |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
BP 2015 |
Chai thủy tinh 100ml |
VN-19125-15 |
66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Dược phẩm Úc Châu (Đ/c: 74/18 Trương Quốc Dung, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: R.X. Manufacturing Co., Ltd. (Đ/c: 76 Moo 10, Salaya-Bang pasi Road, Narapirom, Banglane, Nakornpathom 73130 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
150 |
Air-X 120 |
Simethicone 120mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19126-15 |
67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Ánh Sáng Châu Á (Đ/c: 27/13 Bis Hậu Giang, P. 4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Farmak JSC (Đ/c: 74 Frunze str., Kyiv, 04080 - Ukraine)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
151 |
Glimediab tablets 2mg |
Glimepiride 2mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19127-15 |
152 |
Glimediab tablets 4mg |
Glimepiride 4mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19128-15 |
68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH xuất khẩu Thương mại Dược phẩm NMN (Đ/c: 710-712 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 5, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Kontam Pharmaceutical (Zhongshan) Co. Ltd. (Đ/c: No. 63, Hongshan Road, Xiaolan Town, Zhongshan, Guangdong - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
153 |
Kontam-Cort |
Triamcinolon acetonid 80mg/2ml |
Hỗn dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống 2ml |
VN-19129-15 |
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Pulse Pharmaceuticals Pvt Ltd. (Đ/c: KH No. 400, 407 & 409, Karondi, Roorkeer, Uttarakhand - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
154 |
Coliphos |
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19130-15 |
69.2. Nhà sản xuất: Sanjivani Paranteral Ltd. (Đ/c: R-40, T.T.C., Ind. Area, Rabale, Thane Belapur Road Navi Mumbai-400701 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
155 |
Netlisan |
Netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfate) 100mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 ống 3 ml |
VN-19131-15 |
70. Công ty đăng ký: Consorzio Con Attivita' Esterna Medexport Italia (Đ/c: Via Alcide De Gasperi, 35-00165 Roma - Italy)
70.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Francisco Durban, S.A. (Đ/c: Polísgono Ind. La Redona, c/Ĩ, no75-76, 04710 El Ejido (Almeria) - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
156 |
Tanagel |
Gelatin tannate 250mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
60 tháng |
NSX |
Hộp 20 gói |
VN-19132-15 |
71. Công ty đăng ký: Contract Manufacturing & Packaging Services (Đ/c: Unit 1 & 21 38 Elizabeth street, Wetherill Park NSW 2164 - Australia)
71.1. Nhà sản xuất: Contract Manufacturing & Packaging Services Pty. Ltd. (Đ/c: Unit 1, 2, 21/38 Elizabeth Street, Wetherill Park, NSW-Australia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
157 |
Glupain Forte |
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin hydrochlorid) 750mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19133-15 |
72. Công ty đăng ký: Dae Hwa Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 308-Masan-Ri, Hoengseong-Eup, Hoengseong-Gun, Gangwon-Do - Korea)
72.1. Nhà sản xuất: Dongkoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 901-3 Sangshin-Ri, Hyangnam-Myon, Hwasung-si, Kyongki-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
158 |
Blooming (Cân dược chất, đóng gói, Xuất xưởng: Dae Hwa Pharmaceutical Co., Ltd, Korea địa chỉ: 308, Masan-ri, Hoengseong-eup Hoengseong-gun Gangwon-do, Korea) |
L-cysteine 500mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 12 vỉ x 5 viên |
VN-19134-15 |
73. Công ty đăng ký: Daewon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 386, Cheonho-daero, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
73.1. Nhà sản xuất: Daewon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 24, Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
159 |
Daewon Ofloxacin tablet |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19135-15 |
74. Công ty đăng ký: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 153, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)
74.1. Nhà sản xuất: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 153, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
160 |
Philhyal-San |
Natri hyaluronat 5mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-19136-15 |
75. Công ty đăng ký: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 244, Galmachi-ro, Jungwon-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do - Korea)
75.1. Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 35-14, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnang-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
161 |
Craba |
Pregabalin 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 8 vỉ x 7 viên |
VN-19137-15 |
162 |
Craba |
Pregabalin 75mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 8 vỉ x 7 viên |
VN-19138-15 |
163 |
Loxmen |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 2 viên |
VN-19139-15 |
164 |
Monlokast |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-19140-15 |
76. Công ty đăng ký: Demo S.A. (Đ/c: 21 km National Route Athenes Lamia 14568, Krioneri Athens. - Greece)
76.1. Nhà sản xuất: Demo S.A. (Đ/c: 21 km National Road Athens Lamia 14568, Krioneri, Althens Greece)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
165 |
Maxfecef |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri trisesquihydrat) 1000 mg |
Thuốc bột pha tiêm bắp |
36 tháng |
BP 2015 |
Hộp 01 lọ thuốc bột 1g và ống dung môi 3,5ml (Lidocain hydrochlorid (dưới dạng lidocain hydrochlorid monohydrat) |
VN-19141-15 |
77. Công ty đăng ký: Denis Chem Lab limited (Đ/c: Block-457 Village-Chhatral, Tal-Kalol; City: Chhatral, Dist: Gandhinagar - India)
77.1. Nhà sản xuất: M/s Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No.72, EPIP, Phase-1, Jharmajri, Baddi Distt. Solan, (H.P) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
166 |
Izone-S1GM |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 500mg |
Bột pha tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột |
VN-19142-15 |
78. Công ty đăng ký: Denk Pharma GmbH & Co. Kg (Đ/c: Prinzregentenstr 79, D-81675 Muenchen - Germany)
78.1. Nhà sản xuất: Advance Pharma GmbH (Đ/c: Wallenroder Strabe 12-14, 13435 Berlin - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
167 |
Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) 20mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-19143-15 |
|
168 |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-19144-15 |
79. Công ty đăng ký: Dihon pharmaceutical Group Co.,Ltd. (Đ/c: No.45 Keyi Road, Kunming New & High-Tech Industrial Development zone, Kunming, Yunnan - China)
79.1. Nhà sản xuất: Dihon pharmaceutical Group Co.,Ltd. (Đ/c: No.45 Keyi Road, Kunming New & High-Tech Industrial Development zone, Kunming, Yunnan - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
169 |
Fitneal |
Terbinafin hydroclorid 100mg |
Kem |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 10g |
VN-19145-15 |
80. Công ty đăng ký: Dong Sung Pharm Co., Ltd (Đ/c: 703-14, Banghak-dong, Dobong-gu, Seoul - Korea)
80.1. Nhà sản xuất: Pharvis Korea Pharm. Co.,Ltd. (Đ/c: 456-3, Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-city, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
170 |
Hugomax Film Coated Tablet |
Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo Siccus tương đương với 28,8mg tổng Ginkgo flavon glycoside) 120mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19146-15 |
81. Công ty đăng ký: Duopharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 2599, Jalan Seruling 59, Kawasan 3, Taman Klang Jaya, 41700 Klang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)
81.1. Nhà sản xuất: Duopharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 2599, Jalan Seruling 59, Kawasan 3, Taman Klang Jaya, 41200 Klang, Selangor - Malaysia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
171 |
Anikef Sterile 1,5g |
Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime sodium) 1,5g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 10 lọ; hộp 25 lọ |
VN-19147-15 |
172 |
Tempol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
60 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên |
VN-19148-15 |
82. Công ty đăng ký: Enter Pharm Co., Ltd (Đ/c: 51, Myeongnyun-1-ga, Jongno-gu, Seoul, 110 -521 - Korea)
82.1. Nhà sản xuất: DHP Korea Co., Ltd (Đ/c: 50, Osongsaengmyeong 6-ro, Osong-eup, Cheongwon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
173 |
Detoraxin OPH |
Tobramycin 15mg; Dexamethason 5mg |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-19149-15 |
82.2. Nhà sản xuất: Guju Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: No. 5, Deokjeoljegi-gil, Jeongnam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
174 |
LC 500 S. Cap. |
L-cystine 500mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 20 vỉ x 5 viên |
VN-19150-15 |
83. Công ty đăng ký: Eumedica SA (Đ/c: Avenue Winston Churchill 67, 1180 Brussels - Belgium)
83.1. Nhà sản xuất: BAG HealthCare GmbH (Đ/c: Amtsgerichtsstrabe 1-5, 35423 Lich - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
175 |
Somatostatin-Eumedica (xuất xưởng bởi: Eumedica SA, đ/c: Chemin de Nauwelette 1, 7170 Manage, Belgium; NSX ống dung môi: Wasserburger Arzneimittelwerk GmbH, đ/c: Herderstrasse, 83512 Wasserburg am Inn Germany) |
Somatostatin (dưới dạng Somatostatin acetate hydrate) 3mg |
Bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 ống bột + 1 ống 1ml dung môi NaCl 0,9% |
VN-19151-15 |
84. Công ty đăng ký: F. Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland)
84.1. Nhà sản xuất: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
176 |
Ganciclovir 500mg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 500mg |
VN-19152-15 |
84.2. Nhà sản xuất: Patheon Inc. (Đ/c: 2100 Syntex Court Mississauga, Ontario, L5N7K9. - Canada)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
177 |
Copegus (Đóng gói: F.Hoffmann-La Roche Ltd, địa chỉ: Wurmisweg CH-4303 Kaiseraugst, Thụy Sỹ) |
Ribavirin 200mg |
Viên nén bao phim |
NSX |
Lọ 42 viên |
VN-19153-15 |
85. Công ty đăng ký: Ferring Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1-13, 21-22, 25/F, No 1 Hung To Road Ngau Tau Kok, Kowloon, - Hongkong)
85.1. Nhà sản xuất: Ferring GmbH (Đ/c: Wittland 11 D-24109 Kiel - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
178 |
Glypressin (đóng gói: Ferring International Center S.A., địa chỉ: Chemin de la Vergognausaz, CH-1162 St Prex, Switzerland) |
Bột đông khô để pha tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột đông khô và 1 ống dung môi 5ml |
VN-19154-15 |
86. Công ty đăng ký: Gedeon Richter Plc. (Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest; 1103 - Hungary)
86.1. Nhà sản xuất: Gedeon Richter Plc. (Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest; 1103 - Hungary)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
179 |
Digoxin-Richter |
Digoxin 0,25mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 50 viên |
VN-19155-15 |
180 |
Ednyt 10 mg viên nén |
Enalapril maleat 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19156-15 |
181 |
Mycosyst |
FluconazoI 200 mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 100 ml |
VN-19157-15 |
182 |
Mydocalm |
Tolperison hydrochlorid 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19158-15 |
183 |
Panangin |
Magnesi aspartat anhydrat (tương đương 33,7 mg Magnesi trong Magnesi aspartat tetrahydrat) 400mg; Kali aspartat anhydrat (tương đương 103,3mg kali trong kali aspartat hemihydrat) 452mg |
Dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống x 10 ml |
VN-19159-15 |
184 |
Postinor 1 |
Levonorgestrel 1,5 mg |
Viên nén |
48 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VN-19160-15 |
185 |
Postinor 2 |
Levonorgestrel 0,75 mg |
Viên nén |
48 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 2 viên |
VN-19161-15 |
186 |
Seduxen 5 mg |
Diazepam 5 mg |
Viên nén |
60 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19162-15 |
187 |
Verospiron |
Spironolacton 50mg |
Viên nang cứng |
60 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19163-15 |
87. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
87.1. Nhà sản xuất: Aesica Pharmaceuticals S.r.l (Đ/c: Via Praglia 15 10044 Pianezza TO. - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
188 |
Zyrtec |
Cetirizin hydroclorid 1mg/ml |
Dung dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 60 ml |
VN-19164-15 |
87.2. Nhà sản xuất: Glaxo Operation UK Limited (Đ/c: Hamire Road, Barnard Castle, Durham, DL12 8DR-UK)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
189 |
Dermovate cream |
Kem bôi ngoài da |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 15 g |
VN-19165-15 |
87.3. Nhà sản xuất: Glaxo WeIlcome Production (Đ/c: Zone Industrielle No. 2 23, rue Lavoisier, 27000 Evreux - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
190 |
Seretide Evohaler 25/125mcg (Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd, địa chỉ: 1061 Mountain Highway, Boronia Victoria 3155, Úc) |
Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate micronised) 25mcg; Fluticason propionat (micronised) 125mcg |
Hỗn dịch hít qua đường miệng (dạng phun sương) |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 bình 120 liều xịt |
VN-19166-15 |
191 |
Seretide Evohaler 25/250mcg (Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd, địa chỉ: 1061 Mountain Highway, Boronia Victoria 3155, Úc) |
Hỗn dịch hít qua đường miệng (dạng phun sương) |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 bình 120 liều xịt |
VN-19167-15 |
|
192 |
Seretide Evohaler 25/50mcg (Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd, địa chỉ: 1061 Mountain Highway, Boronia Victoria 3155, Úc) |
Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate micronised) 25mcg; Fluticason propionat (micronised) 50mcg |
Hỗn dịch hít qua đường miệng (dạng phun sương) |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 bình 120 liều xịt |
VN-19168-15 |
87.4. Nhà sản xuất: Glaxo Wellcome S.A, (Đ/c: Avda. de Extremadura no 3, 09400-Aranda de Duero (Burgos) - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
193 |
Lacipil 2mg |
Lacidipine 2mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-19169-15 |
194 |
Lacipil 4mg |
Lacidipine 4mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-19170-15 |
88. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 - India)
88.1. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 D-Road, MIDC, Satpur, Nashik-422 007, Maharashtra State - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
195 |
Candid |
ClotrimazoIe 1% kl/kl |
Thuốc bột dùng ngoài |
48 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 30g |
VN-19171-15 |
196 |
Clovamark |
Clotrimazol 100mg |
Viên nén đặt âm đạo |
48 tháng |
USP37 |
Hộp 1 vỉ x 6 viên kèm 1 que đặt |
VN-19172-15 |
197 |
Glimulin - 2 |
Glimepiride 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên |
VN-19173-15 |
198 |
Perigard-D |
Perindopril erbumin 2mg; (tương đương Perindopril 1,669mg); Indapamid 0,625mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên |
VN-19175-15 |
199 |
Perigard-DF |
Perindopril erbumin 4mg; (tương đương Perindopril 3,338mg); Indapamid 1,25mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên |
VN-19176-15 |
88.2. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village Kishanpura, Baddi Nalagarh Road, Tehsil Nalagarh, Distt. Solan, (H.P.)-174101 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
200 |
Momate |
Mometasone furoate (dưới dạng Mometasone furoate monohydrate) 0,05% kl/kl |
Hỗn dịch xịt mũi |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 60 liều, hộp 1 chai 120 liều |
VN-19174-15 |
89. Công ty đăng ký: Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. General Farm. Factory (Đ/c: 109 Xuefu Road, Nangang Dist. Harbin 150086, China - China)
89.1. Nhà sản xuất: New Gene Pharm Inc. (Đ/c: 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
201 |
Newgenneolacin Capsule |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochloride) 300mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
USP 36 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19177-15 |
90. Công ty đăng ký: Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. General Pharm. Factory (Đ/c: No. 109, Xuefu Road, Nangang Dist, Harbin 150086 - China)
90.1. Nhà sản xuất: Jeil Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 117-1, Geungok-ri, Baegam-myeon, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
202 |
Newropenem inj. 500mg |
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate) 500mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ |
VN-19178-15 |
90.2. Nhà sản xuất: Shanxi Xinyitong Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No. 11 Huitong Road, Jinzhong, Shanxi - P.R.C)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
203 |
Ammoclone |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanate potassium) 125mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-19179-15 |
91. Công ty đăng ký: Haw Par Healthcare Ltd. (Đ/c: 401 Commonwealth Drive #03-03 Haw Par Technocentre Singapore 149598 - Singapore)
91.1. Nhà sản xuất: Haw Par Healthcare Ltd. (Đ/c: 2 Chia Ping Road #05-00, #06-00 Haw Par Tiger Balm Building Singapore 619968 - Singapore)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
204 |
Tiger Balm Oil |
Methyl salicylat 38% w/w; Camphor 15% w/w; Menthol 8% w/w; Eucalyptus oil 6% w/w |
Dầu xoa |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 28 ml, hộp 1 lọ 57ml |
VN-19180-15 |
92. Công ty đăng ký: Helm AG (Đ/c: Nordkanalstrasse 28, 20097 Hamburg - Germany)
92.1. Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Manufacturing S.A. (Pty) Limited (Đ/c: 6 Gibaud Road, Korsten, Port Elizabeth - South Africa)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
205 |
Petogen |
Medroxyprogesteron acetat 150mg/ml |
Hỗn dịch tiêm bắp |
24 tháng |
USP 36 |
Hộp 4 khay x 25 lọ x 1ml |
VN-19181-15 |
93. Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad Andhra Pradesh-AP - India)
93.1. Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit III, 22-110, I.D.A Jeedimetla, Hyderabad- 500055 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
206 |
Eso-DR 40 |
Esomeprazol (dưới dạng pellets esomeprazole magnesi dihydrate bao tan trong ruột) 40mg |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19182-15 |
|
207 |
Fibrofin-145 |
Fenofibrate 145mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19183-15 |
208 |
Pantoprazole (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19184-15 |
93.2. Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit-V, Survey No. 410, 411, APIICSEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal Mahaboognagar District-509301 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
209 |
Levin-500 |
Levofloxacin 500mg |
Viên nén bao phim |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19185-15 |
94. Công ty đăng ký: Hexal AG (Đ/c: Industriestrasse 25, D-83607 Holzkirchen - Germany)
94.1. Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
210 |
Ostomir 70mg |
Acid alendronic (dưới dạng Natri alendronate) 70mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-19186-15 |
211 |
Rotacor 10mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19187-15 |
212 |
Rotacor 20mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19188-15 |
94.2. Nhà sản xuất: Salutas Pharma GmbH (Đ/c: Otto-von-Guericke-Alee 1, D-39179 Barleben - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
213 |
Bisohexal |
Bisoprolol fumarat 5mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19189-15 |
94.3. Nhà sản xuất: Sandoz Ilac Sanayi ve Ticaret, A.S. (Đ/c: Gebze Plastikciler Organize Sanayi Bolgesi, Ataturk Bulvari, 9. Cad. No: 1, TR-41400 Kocaeli - Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
214 |
Pregabalin Sandoz |
Pregabalin 150mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-19190-15 |
215 |
Pregabalin Sandoz |
Pregabalin 75mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-19191-15 |
216 |
Sandoz Montelukast FCT 10mg |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-19192-15 |
95. Công ty đăng ký: Hyphens Pharma Pte. Ltd (Đ/c: 138 Joo Seng Road, 3rd floor, Singapore 368361 - Singapore)
95.1. Nhà sản xuất: J.Uriach and Cía., S.A. (Đ/c: Avda. Camí Reial, 57-57 08184-Palau- Solità i Plegamans, Barcelona - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
217 |
Rupafin |
Rupatadin (dưới dạng Rupatadine fumarate) 10mg; |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-19193-15 |
96. Công ty đăng ký: Il Hwa Co., Ltd. (Đ/c: (Sutaek-dong) 25, Angol-ro 56Beon-gil, Guri-si, Gyeonggi-do - Korea)
96.1. Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 1878-5, Gyeongchung-daero, Buba-eup, Icheon-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
218 |
Haxolim Injection |
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim hydrat) 2g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 lọ |
VN-19195-15 |
96.2. Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 70, Osongsaengmyeong 6-ro, Osong-eup, Cheongwon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
219 |
Chuntex |
Acid Alendronic (dưới dạng Nairi Alendronat hydrat) 10mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 7 vỉ x 4 viên |
VN-19194-15 |
96.3. Nhà sản xuất: Huons Co. Ltd (Đ/c: 100, Bio valley-ro, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
220 |
Peronate Injection |
Pentoxifyllin 10mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 1ml |
VN-19197-15 |
96.4. Nhà sản xuất: KMS Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 236, Sinwon-ro, Yeongtong-gu, Suwon-ri, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
221 |
Ucefraz Soft Capsule |
Alverin citrat 60 mg; Simethicon 300 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19198-15 |
96.5. Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 345-6 Silok-Dong, Asan Si, Chungcheong Nam-Do, 336-020 - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
222 |
Talysis Inj. 500 mg |
Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 lọ |
VN-19199-15 |
97. Công ty đăng ký: Il Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437 Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea)
97.1. Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 649-1, Choji-Dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
223 |
Seovice film Coated Tablet |
Citicoline (dưới dạng Citicoline natri) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-19200-15 |
98. Công ty đăng ký: Il Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437, Sutaek-dong; Guri-shi, Kyonggi-do - Korea)
98.1. Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 70, Osongsaengmyeong 6-ro, Osong-eup, Cheongwon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
224 |
Seobtopen |
Piracetam 1g/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 5ml |
VN-19196-15 |
99. Công ty đăng ký: Ind-Swift Limited (Đ/c: SCO-850, NAC, Shivalik, Enclave, Manimajar, Chandigarh 160 101 - India)
99.1. Nhà sản xuất: Ind-Swift Limited (Global Business Unit) (Đ/c: Village Jawaharpur, Off. NH-21, Derabassi, Distt. Sas Nagar (Mohali), Punjab - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
225 |
Inflex 120 |
Fexofenadin hydroclorid 120mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19201-15 |
100. Công ty đăng ký: Ipsen Pharma (Đ/c: 65, Quai Georges Gorse 92100 Boulogne Billancourt Cedex - France)
100.1. Nhà sản xuất: Beaufour Ipsen Industrie (Đ/c: Rue Ethe Virton, 28100 Dreux - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
226 |
Actapulgite |
Activated Attapulgite of Mormoiron 3g |
36 tháng |
NSX |
Hộp 30 gói hoặc hộp 60 gói |
VN-19202-15 |
101. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaenglamplatew, Khet lad, Krabang, Bangkok 10520. - Thailand)
101.1. Nhà sản xuất: Janssen Pharmaceutica N.V. (Đ/c: Turnhoutseweg 30, B-2340, Beerse - Belgium)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
227 |
Nizoral |
Ketoconazol 20 mg/g |
Dầu gội |
18 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100ml, Hộp 1 chai 60ml |
VN-19203-15 |
102. Công ty đăng ký: JW Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 2477, Nambusunhwan-ro, Seocho-gu, Seoul - Korea)
102.1. Nhà sản xuất: JW Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 56 Hanjin 1-gil, Songak-eup, Dangjin-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
228 |
Maxpenem Injection 1g |
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 10 lọ |
VN-19204-15 |
103. Công ty đăng ký: Kaifeng Yugang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 1 Yunan Street, Kaifeng City, Henan Province. - China)
103.1. Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuan Wu Economic Developing Area, LuYi County, Henan - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
229 |
Pescef |
Ceftazidim (dưới dạng hỗn hợp Ceftazidime pentahydrate và anhydrous sodium carbonat) 2g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP37 |
Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi |
VN-19205-15 |
104. Công ty đăng ký: Kolon Global Corp (Đ/c: 1-23, Byeoryang-dong, Gwacheon-si, Gyeonggi-do - Korea)
104.1. Nhà sản xuất: Samjin Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 52, Jeakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
230 |
Highcera |
Cetirizin dihydrochlorid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Lọ 500 viên |
VN-19206-15 |
231 |
Synmacet film coated tablet |
Tramadol hydrochlorid 37,5mg; Paracetamol 325,0 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-19207-15 |
232 |
Vesup Tablet |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfate) 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19208-15 |
105. Công ty đăng ký: Kolon I Networks Corporation (Đ/c: 533-2 Gasan-dong, Geumcheon-gu, Seoul - Korea)
105.1. Nhà sản xuất: Yuhan Corporation (Đ/c: 807-1 Yangcheong-Ri, Ochangmyeon, Cheongwon-gun, Chungbuk - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
233 |
Yumangel F |
Almagat 1,5g/15ml |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 20 gói x 15ml |
VN-19209-15 |
106. Công ty đăng ký: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 100, Wanjusudan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Jeollabuk-do - Korea)
106.1. Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 100, Wanjusandan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Jeollabuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
234 |
Sisxacin |
Roxithromycin 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19210-15 |
107. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 154-8 Nonhyun-dong, Kangnam-gu, Seoul-Korea)
107.1. Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 107, Gongdan-ro, Yeonseo-myeon, Sejong-si - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
235 |
Kuptoral |
FIuorouracil 250 mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 ống |
VN-19211-15 |
107.2. Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
236 |
Speenac S |
Aceclofenac 100mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 10 viên. |
VN-19212-15 |
108. Công ty đăng ký: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No.1, Jalan TTC12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)
108.1. Nhà sản xuất: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 1, Jalan TTC12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
237 |
Axcel Cephalexin-125 Suspension |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 125mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 chai 60ml |
VN-19213-15 |
238 |
Vaxcel Ceftriaxone-1G Injection |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
hộp 1 lọ |
VN-19214-15 |
|
239 |
Vaxcel Cefuroxime-750mg Injection |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750 mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ |
VN-19215-15 |
109. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513- 2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-City, Gyeonggi-Do - Korea)
109.1. Nhà sản xuất: Samik Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 374-1 Cheongcheon 1-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
240 |
Newtrisogen |
Trimebutin maleat 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19216-15 |
109.2. Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 448-2, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansansi, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
241 |
Epriona Cap |
Diacerhein 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang |
VN-19217-15 |
110. Công ty đăng ký: Kwan Star Co., Ltd. (Đ/c: 21F-1, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipei city 220 - Taiwan)
110.1. Nhà sản xuất: Oriental Chemical Works Inc. (Đ/c: No.12, Lane 195, Chung-Shan 2nd Rd, LuChou Dist., New Taipei City 247 - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
242 |
Anesvan injection |
Propofol 10mg/ml |
Nhũ dịch tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống x 20ml |
VN-19218-15 |
243 |
Oridoxime Injection |
Pralidoxime Chloride 500mg/10ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 5 ống x 10ml |
VN-19219-15 |
111. Công ty đăng ký: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 174, Sirok-ro, Asan-Si, Chungcheongnam-do, 336-020 - Korea)
111.1. Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 174, Sirok-ro, Asan-si, Chungcheongnam-do, 336-020 - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
244 |
Kbcefumem injection |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 36 |
Hộp 10 lọ |
VN-19220-15 |
112. Công ty đăng ký: Laboratoire Aguettant S.A.S (Đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier 1 Rue Alexander Fleming 69007, Lyon. - France)
112.1. Nhà sản xuất: Laboratoire Aguettant (Đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier, 1 rue Alexander Fleming 69007-Lyon - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
245 |
Ephedrine Aguettant 30mg/ml |
Ephedrin hydroclorid 30mg/ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
VN-19221-15 |
113. Công ty đăng ký: Laboratorios Liconsa, S.A. (Đ/c: Gran Via Carlos III, 98, 08028, Barcelona - Spain)
113.1. Nhà sản xuất: Laboratorios León Farma, S.A (Đ/c: C/La Vallina, s/n - Poligono Industrial Navatejera, Villaquilambre-24008 Leon - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
246 |
Rosepire |
Drospirenone 3mg; Ethinylestradiol 0,03mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 28 viên (21 viên có hoạt chất + 7 viên giả dược) |
VN-19222-15 |
114. Công ty đăng ký: Laboratorios Recalcine S.A. (Đ/c: Avenida Pedro de Valdivia 295, 7500524 Providencia, Santiago - Chile)
114.1. Nhà sản xuất: Fada Pharma SA (Đ/c: Tabare 1641/69, Buenos Aires (C1437FHM) - Republic Argentina)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
247 |
Scomik |
Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat 500 mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1,25 ống 2ml |
VN-19223-15 |
114.2. Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine (Đ/c: No 5670 Carrascal Avenue, Santiago - Chile)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
248 |
Estradiol 1mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ 30 viên |
VN-19224-15 |
|
249 |
Valiera 2mg |
Estradiol 2mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ 30 viên |
VN-19225-15 |
114.3. Nhà sản xuất: Procaps S.A. (Đ/c: 80 Calle No 78B-201 Brranquilla-Alantico - Colombia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
250 |
Progendo 200mg (cơ sở đóng gói: Laboratorios Recalcine SA.,- địa chỉ: No 5670 Carrascal Avenue, Quinta Normal, Santiago, Chile) |
Progesteron (dạng vi hạt) 100mg |
Viên nang mềm |
48 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-19226-15 |
115. Công ty đăng ký: Lion Corporation (Đ/c: 3-7, Honjo 1-chome, Sumida-Ku, Tokyo - Japan)
115.1. Nhà sản xuất: Nitto Medic Co.Ltd. (Đ/c: 1-14-1, Yasuuchi, Yatsuo-machi, Toyyama-city, Toyama - Japan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
251 |
Eyemiru 40EX |
Mỗi 15ml chứa: Tetrahydrozolin hydrochlorid 1,5mg; Neostigmin methylsulfat 0,75mg; Chlorpheniramin maleat 4,5mg; Retinol palmitat 4500IU; Pyridoxin hydrochlorid 6,0mg; D-alpha-tocopherol acetat 7,5mg; Kali L-Aspartat 150mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 15ml |
VN-19227-15 |
116. Công ty đăng ký: LLoyd Laboratories INC. (Đ/c: 10 Lloyd Avenue, First Bulacan Industrial City, Tikay, Malolos, Bulacan. - Philippines)
116.1. Nhà sản xuất: LLoyd Laboratories INC. (Đ/c: 10 Lloyd Avenue, First Bulacan Industrial City, City of Malolos, Bulacan. - Philippines)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
252 |
Ramipro |
Ramipril 10mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19228-15 |
117. Công ty đăng ký: Lupin Limited (Đ/c: 159, C.S.T Road, Kalina, Santacruz (East), Mumbai - 400 098 - India)
117.1. Nhà sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd- Unit II (Đ/c: Q road, Phase IV, GIDC, Wadhwancity-363035, Dist. Surendranagar, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
253 |
Etogeric 60 |
Etoricoxib 60 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19229-15 |
118. Công ty đăng ký: M.J. Biopharm Pvt., Ltd (Đ/c: Plot No. L/7, MIDC Industrial Area, Talija. Dist. Raigad, Navi Mumbai 410208. - India)
118.1. Nhà sản xuất: M.J. Biopharm Pvt., Ltd (Đ/c: Plot No. L/7, MIDC Industrial Area, Talija. Dist. Raigad, Navi Mumbai 410208. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
254 |
Imanmj 500mg |
Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg |
Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ bột |
VN-19230-15 |
255 |
Spamorin Injection |
Thiocolchicosid 4mg/2ml |
Dung dịch tiêm bắp |
24 tháng |
NSX |
Hộp 6 ống x 2ml |
VN-19231-15 |
119. Công ty đăng ký: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Atlanta Arcade, 3rd F100r, Marol Church Road, Near Leela Hotel, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India)
119.1. Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: Plot No. 25-27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
256 |
Atorvastatin Tablets 10mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19232-15 |
257 |
Atorvastatin Tablets 20mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19233-15 |
119.2. Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village Theda, PO Lodhimajra, Tehsil Nalagarh, Distt. Solan (HP) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
258 |
Macgem 0.5g |
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 0,5g |
Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ bột |
VN-19234-15 |
259 |
Macgem 1g |
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g |
Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ bột |
VN-19235-15 |
260 |
McLafil 20 |
Tadalafil 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-19236-15 |
261 |
Telzartan 40 |
Telmisartan 40mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19237-15 |
262 |
Telzartan 80 |
Telmisartan 80mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x10 viên |
VN-19238-15 |
120. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
120.1. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd- nhà máy thuốc tiêm ống (Đ/c: 48 Iapetou Street., Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
263 |
Elitan |
Metoclopramid hydroclorid 10mg/2ml |
Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
60 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml |
VN-19239-15 |
120.2. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
264 |
Vasblock 80mg |
Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19240-15 |
120.3. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. - Factory C (Đ/c: 2, Michael Erakleous Street, Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
265 |
Cefeme 1g |
Cefepim (dưới dạng Cefepim dihydrochlorid) 1g |
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột |
VN-19241-15 |
266 |
Cefeme 2g |
Cefepim (dưới dạng Cefepim dihydrochlorid) 2g |
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột |
VN-19242-15 |
267 |
Medamben 500 |
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19243-15 |
268 |
Medaxetine 1.5g |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g |
Bột pha tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 1,5g |
VN-19244-15 |
120.4. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. - Nhà máy AZ (Đ/c: 2, Michael Erakleous Street, Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
269 |
Ipolipid 300 |
GemfibroziI 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19245-15 |
120.5. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd.- Factory COGOLS (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
270 |
Medodermone |
Clobetasol propionat 0,05% kl/kl |
Kem bôi ngoài da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 15g |
VN-19246-15 |
120.6. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd.- Nhà máy Trung Tâm (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
271 |
Ipolipid 600 |
Gemfibrozil 600mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19247-15 |
272 |
Zafular |
Bezafibrat 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-19248-15 |
121. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - HongKong)
121.1. Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU - United Kingdom)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
273 |
Januvia 100mg (đóng gói tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JI. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuruan, Jawwa Timur, Indonesia) |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-19257-15 |
274 |
Januvia 25mg (đóng gói tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JI. Raya Pandaan Rm 48, Pandaan, Pasuruan, Jawwa Timur, Indonesia) |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-19258-15 |
275 |
Januvia 50mg (đóng gói tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JI. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuruan, Jawwa Timur, Indonesia) |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-19259-15 |
121.2. Nhà sản xuất: MSD International GmbH (Singapore Branch) (Đ/c: 21 Tuas South Avenue 6, 637766 - Singapore)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
276 |
Vytorin 10 mg/10 mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp Dohme Pharma Tbk., đ/c: Jl. Raya Pandaan Km.48, Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur, Indonesia) |
Ezetimibe 10mg; Simvastatin 10mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19266-15 |
277 |
Vytorin 10 mg/20 mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp Dohme Pharma Tbk., đ/c: Jl. Raya Pandaan Km.48, Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur, Indonesia) |
Ezetimibe 10 mg; Simvastatin 20 mg; |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19267-15 |
278 |
Vytorin 10 mg/40 mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp Dohme Pharma Tbk., đ/c: Jl. Raya Pandaan Km.48, Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur, Indonesia) |
Ezetimibe 10mg; Simvastatin 40 mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19268-15 |
122. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1401 A&B 14/F& 27/F., Caroline Centre, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
122.1. Nhà sản xuất: Frosst Iberica S.A. (Đ/c: Via Complutense, 140, 28805 Alcalá de Henares, Madrid - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
279 |
Arcoxia 120mg (Đóng gói: PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk, địa chỉ: Jl.Raya Pandaan Km. 48, Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur, Indonesia) |
Etoricoxib 120mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19249-15 |
280 |
Arcoxia 30mg (Đóng gói; PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk, địa chỉ: Jl. Raya Pandaan Km. 48, Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur, Indonesia) |
Etoricoxib 30mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19250-15 |
281 |
Arcoxia 60mg (Đóng gói: PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk, địa chỉ: Jl.Raya Pandaan Km. 48, Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur, Indonesia) |
Etoricoxib 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19251-15 |
282 |
Arcoxia 90mg (Đóng gói: PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk, địa chỉ: Jl. Raya Pandaan Km. 48, Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur, Indonesia) |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19252-15 |
122.2. Nhà sản xuất: Frosst Iberica, S.A (Đ/c: Via Complutense 140, 28805 Alcala de Henares, Madrid - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
283 |
Fosamax Plus 70mg/5600IU (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V, địa chỉ: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem, The Netherlands) |
Acid alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) 70mg; Vitamin D3 (dưới dạng vitamin D3 100.000IU/g) 5600IU |
Viên nén |
18 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-19253-15 |
122.3. Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Corp. (Đ/c: 13900 NW 57th Court, Miami Lakes, Florida 33014 - USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
284 |
Cedax |
Ceftibuten 36mg/ml |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ chứa 15g bột để pha 60ml hỗn dịch |
VN-19254-15 |
122.4. Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Corp. (Đ/c: 2778 South East Side Highway, Elkton, Virginia 22827-USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
285 |
Tienam (đóng gói tại PT Merck Sharp Dobme Pharma Tbk. Địa chỉ: JI. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuruan, Jawwa Timur, Indonesia) |
Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg |
Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 50 lọ |
VN-19255-15 |
122.5. Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU - United Kingdom)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
286 |
Cozaar 50mg (đóng gói tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JI. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuruan, Jawwa Timur, Indonesia) |
Losartan kali 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-19256-15 |
287 |
Singulair (đóng gói tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JI. Raya Pandaan Km 48, pandaan, Pasuruan, Jawwa Timur, Indonesia) |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-19260-15 |
|
288 |
Singulair (đóng gói tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JI. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuruan, Jawwa Timur, Indonesia) |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
|
289 |
Singulair (đóng gói tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JI. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuruan, Jawwa Timur, Indonesia) |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
|
290 |
Zocor 10mg (đóng gói và xuất xưởng tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JI. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuruan, Jawwa Timur, Indonesia) |
Simvastatin 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-19263-15 |
291 |
Zocor 20mg (đóng gói và xuất xưởng tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JI. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuruan, Jawwa Timur, Indonesia) |
Simvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-19264-15 |
292 |
Zocor 40mg (đóng gói và xuất xưởng tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JI. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuruan, Jawwa Timur, Indonesia) |
Simvastatin 40mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19265-15 |
122.6. Nhà sản xuất: PT. Merck Sharp Dohme Pharma Tbk (Đ/c: JI Raya Pandaan Km48, Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
293 |
Celestone Tablet |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 15 vỉ x 10 viên |
VN-19270-15 |
|
294 |
Elomet |
Mometason Furoat 0,1% |
Kem bôi ngoài da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 5g; hộp 1 tuýp 10g |
VN-19271-15 |
123. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1401 A&B 14/F & 27/F., Caroline Centre, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
123.1. Nhà sản xuất: N.V. Organon (Đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss - The Netherlands)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
295 |
Esmeron |
Rocuronium bromide 10mg/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ 2,5ml |
VN-19269-15 |
124. Công ty đăng ký: Meyer Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 10-D, II nd phase, Peenya Industrial Areat Bangalore - 58 - India)
124.1. Nhà sản xuất: Meyer Organics Pvt., Ltd. (Đ/c: A-177, Road No. 16/Z, Wagle Estate, Thane, Mumbai - 400604. - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
296 |
Zedcal OP Tablets |
Calci (dưới dạng Calci carbonat) 250mg; Calcitriol 0,25mcg; Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat monohydrat) 7,5mg |
Viên nén bao phim |
30 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 6 viên |
VN-19272-15 |
125. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
125.1. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
297 |
Candelong-4 |
Candesartan Cilexetil 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19273-15 |
298 |
Cefdinir 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-19274-15 |
|
299 |
Diorophyl 400mg |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
48 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19275-15 |
300 |
Lanikson |
Lansoprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột 8,8%) 30mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19276-15 |
301 |
Lowlip-H |
Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19277-15 |
302 |
Microvatin-10 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19278-15 |
303 |
Nugrel |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19279-15 |
126. Công ty đăng ký: Mylan Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: One India Bulls Centre, Tower B, 7th Floor, 841, Senapati Bapat Marg, Elphinstone Road (west), Mumbai - 400013 - India)
126.1. Nhà sản xuất: MSN Laboratories LTD (Đ/c: Formulations Division, Plot No.42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
304 |
Telkast 10 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19280-15 |
127. Công ty đăng ký: Myungmoon Pharmaceutical., Ltd (Đ/c: Myung Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)
127.1. Nhà sản xuất: Bal Pharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21 & 22, Bommasandra Industrial Area, Hosur Road, Bangalore, 560 099 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
305 |
Recarb-50 |
Acarbose 50mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19281-15 |
128. Công ty đăng ký: Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. (Đ/c: 304, Town Centre, Andheri kurla Road, Andheri (E), Mumbai, Maharastra, 400059 - India)
128.1. Nhà sản xuất: Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. (Đ/c: G-17/1, MIDC, Tarapur, Industrial Area, Boisar, Dist. Thane-401506 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
306 |
Ulcomez |
Omeprazole (dưới dạng Omeprazole natri) 40mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ + 1 ống 10ml nước cất pha tiêm |
VN-19282-15 |
129. Công ty đăng ký: Nirma Limited (Đ/c: Nirma Ltd, 1st floor-Nirma house, Near income Tax Circle, Ashram Road, Ahmedabad 380 009, Gujarat - India)
129.1. Nhà sản xuất: Nirma Limited (Đ/c: Village: Sachana, Taluka: Viramgam District: Ahmedabad 382 150, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
307 |
Nirpid 10% |
Dầu đậu nành 25g/250ml; Lecithin trứng 3g/250ml; Glycerol 5,625g/250ml |
Nhũ tương dầu truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 250ml |
VN-19283-15 |
308 |
Propofol Injection BP (1% w/v) - Nirfol 1% |
Propofol 0,2g/20ml (1%w/v) |
Nhũ dịch tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp to chứa 10 hộp nhỏ x 1 ống 20ml |
VN-19284-15 |
130. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
130.1. Nhà sản xuất: Novartis Farma S.p.A. (Đ/c: Via Provinciale Schito 131 - Torre Annunziata. (NA) - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
309 |
Co-Diovan 160/25 |
Valsartan 160mg; Hydrochlorothiazide 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-19285-15 |
310 |
Co-Diovan 80/12,5 |
Valsartan 80mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-19286-15 |
130.2. Nhà sản xuất: Novartis Farmaceutica S.A. (Đ/c: Ronda de Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
311 |
Exforge HCT 10mg/160mg/12.5mg |
Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate) 10mg; Valsartan 160mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-19287-15 |
312 |
Exforge HCT 10mg/320mg/25mg |
Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate) 10mg; Valsartan 320mg; Hydrochlorothiazide 25mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-19288-15 |
313 |
Exforge HCT 5mg/160mg/12.5mg |
Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate) 5mg; Valsartan 160mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-19289-15 |
314 |
Galvus |
Vildagliptin 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-19290-15 |
130.3. Nhà sản xuất: Novartis Pharma Produktions GmbH (Đ/c: Oflinger Strasse 44, 79664 Wehr - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
315 |
Galvus Met 50mg/1000mg |
Vildagliptin 50mg; Metformin (dưới dạng Metformin hydrochlorid) 1000mg |
Viên nén bao phim |
18 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-19291-15 |
316 |
Galvus Met 50mg/500mg |
Vildagliptin 50mg; Metformin (dưới dạng Metformin hydrochlorid) 500mg |
Viên nén bao phim |
18 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-19292-15 |
317 |
Galvus Met 50mg/850mg |
Vildagliptin 50mg; Metformin (dưới dạng Metformin hydrochlorid) 850mg |
Viên nén bao phim |
18 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-19293-15 |
130.4. Nhà sản xuất: Novartis Pharma Stein AG (Đ/c: Schaffhauserstrasse 4332 Stein - Switzerland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
318 |
Aclasta |
Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) 5mg/100ml |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 100ml |
VN-19294-15 |
319 |
Myfortic 180mg |
Mycophenolic acid (dưới dạng Mycophenolat natri) 180mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
NSX |
Hộp 12 vỉ x 10 viên |
VN-19296-15 |
320 |
Myfortic 360mg |
Mycophenolic acid (dưới dạng Mycophenolat natri) 360mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
NSX |
Hộp 12 vỉ x 10 viên |
VN-19297-15 |
130.5. Nhà sản xuất: Novartis Pharma Stein AG (Đ/c: Schaffhauserstrasse, 4332 Stein - Switzerland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
321 |
Galvus Met 50mg/500mg |
Vildagliptin 50mg; Metformin (dưới dạng Metformin hydrochlorid) 500mg |
Viên nén bao phim |
18 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-19295-15 |
131. Công ty đăng ký: Pabianickie Zaklady Farmaceutyczne Polfa S.A (Đ/c: ul. Marszalka J. Pilsudskiego 5 - Poland)
131.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Adamed Pharma Joint Stock Company (Đ/c: 95-054 Ksawerow, Szkolna St. 33 - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
322 |
Zolafren |
Olanzapin 10mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-19298-15 |
323 |
Zolafren |
Olanzapin 5mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-19299-15 |
132. Công ty đăng ký: Panacea Biotec Limited (Đ/c: B-1 Extn./G-3, Mohan Co-operative Industrial Estate, Mathura Road, New Delhi-110 044 - India)
132.1. Nhà sản xuất: M/s Panacea Biotec Ltd (Đ/c: Malpur, Baddi, District Solan- 173205, Himachal Pradesh - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
324 |
Livoluk |
Mỗi 15 ml chứa: Lactulose 10g |
Dung dịch uống |
36 tháng |
USP 38 |
Chai 100ml |
VN-19300-15 |
133. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37, 38 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
133.1. Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Norge AS (Đ/c: Svinesundsveien 80, NO-1789 Berg i Ostfold - Norway)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
325 |
Zyvox |
LinezoIid 600mg/300ml |
Dung dịch truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 túi dịch truyền 300ml |
VN-19301-15 |
133.2. Nhà sản xuất: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH (Đ/c: Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
326 |
Accupril |
Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 7 vỉ x 14 viên |
VN-19302-15 |
134. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: Pelplinska 19, 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
134.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A (Đ/c: Duchnice, 28/30 Ozarowska Str. 05-850 Ozarow Mazowiecki - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
327 |
Biofumoksym |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g |
Bột pha dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-19303-15 |
328 |
Biofumoksym |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg |
Bột pha dung dịch hoặc hỗn dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-19304-15 |
134.2. Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 83-200 Starogard Gdanski, 19 Pelplinska Street - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
329 |
Baclosal |
Baclofen 10mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ x 50 viên |
VN-19305-15 |
330 |
Indapen |
Indapamid 2,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-19306-15 |
135. Công ty đăng ký: Pharmatex Italia s.r.l (Đ/c: Via Appiani, 22 20121 Milano - Italy)
135.1. Nhà sản xuất: Fisiopharma SRL (Đ/c: Nucleo Industriale 84020 Palomonte - Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
331 |
Pharmacort |
Triamcinolon acetonid 80mg/2ml |
Hỗn dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống 2 ml |
VN-19307-15 |
136. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
136.1. Nhà sản xuất: BCWorld Pharm. Co.,Ltd. (Đ/c: 872-23 Yeojunam-ro, Ganam-myeon, Yeoju-gun, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
332 |
Daetidine tab. |
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg; |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19308-15 |
136.2. Nhà sản xuất: Binex Co., Ltd. (Đ/c: 368-3, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
333 |
Stiros Tablet |
Clonixin lysinate 125mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19309-15 |
136.3. Nhà sản xuất: Dae Han New Pharm Co., Ltd. (Đ/c: # 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
334 |
Fonotim Tab. |
Nabumetone 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19310-15 |
136.4. Nhà sản xuất: Dai Han Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 17, Sandan-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
335 |
Tranexamic acid 250mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
BP 2014 |
Hộp 10 ống x 5ml |
VN-19311-15 |
136.5. Nhà sản xuất: Dongkoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 901-3 Sangshin-Ri, Hyangnam-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
336 |
Kagiba Soft Capsule |
Ginkgo biloba leaf extract 120mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19312-15 |
136.6. Nhà sản xuất: Myungmoon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 26, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
337 |
Newmelamin Cap. |
Mecobalamin 500mcg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19313-15 |
136.7. Nhà sản xuất: Nexpharm Korea Co-, Ltd. (Đ/c: 112-3, Jangwoul-ri, Munbaek-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
338 |
Meburatin tablet 150mg |
Trimebutine maleate 150mg |
viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19314-15 |
137. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 17, Nonhyeon-ro 99-gil, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
137.1. Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeongmun-ro - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
339 |
Ofloxacin 15mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-19315-15 |
|
340 |
Budesonide 10mg/10ml |
Khí dung xịt mũi |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 10ml |
VN-19316-15 |
138. Công ty đăng ký: Polfa Ltd. (Đ/c: 69 Prosta Str., 00-838 Warsaw - Poland)
138.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Adamed Pharma Joint Stock Company (Đ/c: 95-054 Ksawerow, Szkolna St. 33 - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
341 |
Copedina |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphate) 75mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-19317-15 |
139. Công ty đăng ký: Polfarmex S.A (Đ/c: UL. Jozefow 9, 99-300 Kutno - Poland)
139.1. Nhà sản xuất: Polfarmex S.A (Đ/c: 9 Jozefow Street, 99-300 Kutno - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
342 |
Poltrapa |
Tramadol hydrochloride 37,5mg; Paracetamol 325mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19318-15 |
140. Công ty đăng ký: PT Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon JI M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
140.1. Nhà sản xuất: PT Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon JI M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
343 |
CPG |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfate) 75 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19321-15 |
141. Công ty đăng ký: PT Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon JI. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
141.1. Nhà sản xuất: Eriochem S.A. (Đ/c: Ruta 12, Km 452 (3107) Colonia Avellaneda, Departamento Parana, Entre Rios - Argentina)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
344 |
Kalbezar 1000mg |
Gemcitabin (dưới dạng gemcitabin HCl) 1000mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-19319-15 |
345 |
Kalbezar 200mg |
Gemcitabin (dưới dạng gemcitabin HCl) 200mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-19320-15 |
142. Công ty đăng ký: PT. Dexa Medica (Đ/c: JI. Jend. Bambang Utoyo No. 138, Palembang - Indonesia)
142.1. Nhà sản xuất: PT. Dexa Medica (Đ/c: JI. Jend. Bambang Utoyo No. 138, Palembang - Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
346 |
Prevomit FT |
Domperidon 10mg |
Viên nén tan nhanh |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên nén tan nhanh |
VN-19322-15 |
143. Công ty đăng ký: Raptakos, Brett & Co., Ltd. (Đ/c: Dr Annie Besant Road, Worli, Mumbai 400 030 - India)
143.1. Nhà sản xuất: Raptakos, Brett & Co., Ltd. (Đ/c: 1st Pokhran Road, Shastri Nagar, Thane - 400 606 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
347 |
Minigadine |
Canxi (dưới dạng Lactobionat Canxi) 35mg/5ml; Sắt (dưới dạng Sắt (III) Ammoni Citrat) 3mg/5ml; Kẽm (dưới dạng Kẽm sulphat) 5mg/5ml; Magie (dưới dạng Magie clorua hexahydrat) 5mg/5ml; Mangan (dưới dạng Mangan sulphat monohydrat) 2mg/5ml; I-ốt (dưới dạng Pepton I-ốt) 50mcg/5ml |
Si rô |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 120 ml |
VN-19323-15 |
143.2. Nhà sản xuất: Satyam Pharmaceuticals & Chemicals Pvt., Ltd. (Đ/c: Room No. 102, 1st Floor, Plot S/4, M.I.D.C Tarapur, Boisar, Dist. Thane-401406 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
348 |
Calcrem |
ClotrimazoIe 1% kl/kl |
Kem bôi ngoài da |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 15 g |
VN-19324-15 |
144. Công ty đăng ký: Remedica Ltd. (Đ/c: Ahamon Street, Limassol Industrial Estate 3056 Limassol - Cyprus)
144.1. Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industrial Estate 3056 Limassol - Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
349 |
Dilarem 150 capsules |
Fluconazol 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 3 viên |
VN-19325-15 |
145. Công ty đăng ký: Rhydburg Pharmaceuticals Limited (Đ/c: 101, A 12/13, Ansal Bhawan, Dr. Mukherjee Nagar, Delhi011009 - India)
145.1. Nhà sản xuất: Rhydburg Pharmaceuticals Limited (Đ/c: C-2&3, S.I.E.L., Selaqui, Dehradun, Uttarakhand - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
350 |
Adolox |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19326-15 |
351 |
Ulceburg D |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg; Domperidon 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19327-15 |
146. Công ty đăng ký: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c: Bunsenstrasse 4, D-22946 Trittau - Germany)
146.1. Nhà sản xuất: Panpharma (Đ/c: Z.I. du Clairay - Luitré, 35 300 Fougeres. - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
352 |
Burometam 2g |
Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 2g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 25 lọ |
VN-19328-15 |
147. Công ty đăng ký: Rottapharm S.p.A (Đ/c: Galleria Unione 5, 20122, Milan - Italy)
147.1. Nhà sản xuất: Madaus GmbH (Đ/c: Luetticher Strasse 5, 53842 Troisdorf - Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
353 |
Legalon 70 Protect Madaus |
Viên nang |
60 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VN-19329-15 |
148. Công ty đăng ký: S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. (Đ/c: 242, Varry Street, St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada)
148.1. Nhà sản xuất: KRKA, D.D., Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto - Slovenia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
354 |
Zyllt 75mg |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphat) 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-19330-15 |
148.2. Nhà sản xuất: Medopharm (Đ/c: 34B-Industrial Area, Malur-563 130, Karnataka - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
355 |
Artose |
Celecoxib 200mg |
Viên nang |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19331-15 |
356 |
Medoten 400 |
Albendazol 400 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VN-19332-15 |
149. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718,719 - 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
149.1. Nhà sản xuất: Kolmar Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 93, Biovalley2-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
357 |
Itracole capsule |
Itraconazol 100 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-19333-15 |
149.2. Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 100, Wanjusandan 9-ro, Bongdong-eup, Wanj-Gun, Jeollabuk-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
358 |
Picencal Tablet |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19334-15 |
150. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718,719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
150.1. Nhà sản xuất: Medica Korea Co., Ltd. (Đ/c: 904-6 Sangsin-Ri, Hyangnam-Myeon, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
359 |
Kelarole |
Ketorolac tromethamin 30mg/ml |
Dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 1ml |
VN-19335-15 |
151. Công ty đăng ký: Sakar Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 406, Silver Oaks Commercial Complex, Near Mahalaxmi Cross Road, Paldi, Ahmedabad: 380 007, Gujarat - India)
151.1. Nhà sản xuất: Sakar Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: Block No 10-13, Nr.M.N. Desai Petrl Pump, Sarkkej-Bavla Road, Village Changodar, Ahmedabad-382 213 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
360 |
S-Drox 250 |
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250mg/5ml |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP 35 |
Chai thủy tinh màu hổ phách có vạch 100ml |
VN-19336-15 |
152. Công ty đăng ký: Samil Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 155, Hyoryeong-ro, Seocho-Gu, Seoul 137-061-Korea)
152.1. Nhà sản xuất: Samil Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 216, Sandan-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
361 |
Levoseren |
Levocetirizin dihydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
VN-19337-15 |
|
362 |
Levoseren Solution |
Dung dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 75ml |
VN-19338-15 |
|
363 |
Rhitas Nasal Spray |
Hỗn dịch xịt mũi |
24 tháng |
NSX |
Hộp chứa 1 bình xịt 18g (140 liều xịt) |
VN-19339-15 |
153. Công ty đăng ký: Santen Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, Osaka 533-8651 - Japan)
153.1. Nhà sản xuất: Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto (Đ/c: 2-14, Shikinami, Hodatsushimizu-cho, Hakui-gun, Ishikawa - Japan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
364 |
Cravit |
Levofloxacin hydrat 25mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-19340-15 |
|
365 |
Oflovid |
Ofloxacin 15mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-19341-15 |
366 |
Sancoba |
Cyanocobalamin (vitamin B12) 1mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-19342-15 |
367 |
Sanlein 0.3 |
Natri hyaluronat 15mg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-19343-15 |
154. Công ty đăng ký: Searle Pakistan Limited (Đ/c: 1 Floor N.I.C. Building Abbasi Shaheed Road, P.O. Box 5695 Karachi - Pakistan)
154.1. Nhà sản xuất: Searle Pakistan Limited (Đ/c: Plot No. F-319, S.I.T.E Area, Karachi. - Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
368 |
Co-Olesta 20mg |
Olmesartan medoxomil 20mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-19344-15 |
369 |
Simbex 20/10 mg |
Simvastatin 20mg; Ezetimibe 10mg |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-19345-15 |
|
370 |
Ventek 10mg |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-19346-15 |
155. Công ty đăng ký: Septodont (Đ/c: 58 rue du Pont de Creteil 94107 Saint-Maur des Fosses Cedex. - France)
155.1. Nhà sản xuất: Septodont (Đ/c: 58 rue du Pont de Creteil 94107 Saint-Maur des Fosses Cedex. - France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
371 |
Scandonest 3% Plain |
Mepivacain hydroclorid 54mg/1,8ml |
Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1,8ml |
VN-19347-15 |
156. Công ty đăng ký: Shine Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: A-103 Sumanglam Complex, Nr. Sonpal Petrol Pump Pratap Nagar, Baroda 390 004 - India)
156.1. Nhà sản xuất: Cooper Pharma Ltd. (Đ/c: C-3, Selaqui Industrial Area, Selaqui, Chakrata Road, Dehradun-248197, Uttarakhand - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
372 |
Spencer |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-19348-15 |
157. Công ty đăng ký: Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. (Đ/c: No 128 Shin min Road, Chia YI- Taiwan)
157.1. Nhà sản xuất: Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. (Đ/c: No 128 Shin min Road, Chia YI - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
373 |
Vitamin C Injection |
Acid ascorbic 500mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống x 5ml; hộp 50 ống x 5ml |
VN-19349-15 |
158. Công ty đăng ký: SM Biomed Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 90, Sungai Petani Industrial Estate, 08000, Sungai Petani, Kedah - Malaysia)
158.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Reig Jofre, S.A (Đ/c: Gran Capitán 10- 08970 Sant Joan, Despí, Barcelona. - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
374 |
Pentasec 40mg |
Pantoprazol (dưới dạng natri pantoprazol) 40mg |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-19350-15 |
158.2. Nhà sản xuất: Laboratorio Reig Jofre, S.A (Đ/c: Jarama 111 45007 Toledo Espana - Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
375 |
Penzobact 4/0,5g |
Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-19351-15 |
158.3. Nhà sản xuất: Medreich Limited (Đ/c: 12th Mile, Old Madras road, Virgonagar, Bangalore-560 049 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
376 |
Duclacin 1000 |
AmoxiciIlin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
BP 2012 |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-19352-15 |
159. Công ty đăng ký: SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 602, 6th Floor, Marathon Max Bldg No.2, L.B.S Marg, Mulund Goregaon Link Road, Mulun (W), Mumbai - 4000 080 - India)
159.1. Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road, Tal-Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
377 |
Sanflox |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 0,5% w/v (25mg/5ml) |
Dụng dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-19357-15 |
159.2. Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road, Tal-Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
378 |
Britop |
Ofloxacin 16,5mg/5ml; Dexamethasone phosphate (dưới dạng Dexamethasone natri phosphate) 5mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-19353-15 |
379 |
Maxezole 40 |
Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesi dihydrate) 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19354-15 |
380 |
Panotox |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg |
Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml |
VN-19355-15 |
381 |
Recosan 200 |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19356-15 |
159.3. Nhà sản xuất: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 11 & 12, gat No. 1251-1261, Alandi-Markal Road, Markal Khed, Pune 412 105, Maharashtra state - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
382 |
Lucass 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-19358-15 |
160. Công ty đăng ký: Standard Chem & Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 6-20, Tu-Ku Li, Hsin-Ying (730) Tainan - Taiwan)
160.1. Nhà sản xuất: Standard Chem & Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 6-20, Tu-Ku Li, Hsin-Ying 730) Tainan - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
383 |
Hypergold |
Viên bao phim |
24 tháng |
USP 36 |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-19359-15 |
161. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Road., Andheri (East) Mumbai 400 059 - India)
161.1. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, Govt.Ind.Area, Phase II, Silvassa-396230, (U.T. of Dadra & Nagar Haveli) - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
384 |
Mirtaz 15 |
Mirtazapin 15mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19360-15 |
385 |
Mirtazapin 30mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19361-15 |
||
386 |
Pramipex 0.25 |
Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorid monohydrat) 0,25mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19362-15 |
162. Công ty đăng ký: Tarchominskie Zaklady Farmaceutyczne “Polfa” Spolka Akcyjna (Đ/c: 2A, Fleminga Str., 03-176 Warsaw-Poland - Poland)
162.1. Nhà sản xuất: Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Đ/c: 2A, Fleminga Str., 03-176 Warsaw-Poland - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
387 |
Colistin TZF |
Natri colistimethat 1000000IU |
Bột pha tiêm/truyền và hít |
36 tháng |
NSX |
Hộp 20 lọ |
VN-19363-15 |
163. Công ty đăng ký: Tianjin Tasly Group Co., Ltd. (Đ/c: Tasly TCM Garden, No.2, Pujihe East Road, Beichen District, Tianjin - China)
163.1. Nhà sản xuất: Tasly Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: No.2, Pujihe East Road, Beichen District, Tianjin (Tasly ModernTCM Garden) - China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
388 |
Viên hoàn giọt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 9 gói x 2.6g |
VN-19364-15 |
||
389 |
Thiên sứ hộ tâm đan (Angel Cardiotonic Pill) |
62,5mg Cao thành phẩm tương đương Đan sâm (Salvia miltiorrhiza) 435,6mg; Tam thất (Panax notoginseng) 85,2mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19365-15 |
164. Công ty đăng ký: Torrent Exports Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad 380 009 - India)
164.1. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Tal: Kadi, City: Indrad, Dist: Mehsana - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
390 |
Tantordio 80 |
Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19366-15 |
165. Công ty đăng ký: U Square Lifescience Pvt., Ltd. (Đ/c: B-804, Premium House, Nr. Gandhigram Station, Off. Ashram Road, Ahmedabad-380009, Gujarat - India)
165.1. Nhà sản xuất; Yash Medicare Pvt., Ltd (Đ/c: Near Sabar Dairy, Talod Road, Po Hajipur, Tal: Himatnagar, City: Hajipur-383006, Dist: Sabarkantha, Gujarat - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
391 |
AzaIovir |
Aciclovir 5% |
Kem bôi ngoài da |
36 tháng |
BP 2013 |
Hộp 1 tuýp 5g |
VN-19367-15 |
166. Công ty đăng ký: Unison Laboratories Co., Ltd. (Đ/c: 39 Moo 4, Klong Udomcholjorn, Muang Chachoengsao, Chachoengsao 24000 - Thailand)
166.1. Nhà sản xuất: Unison Laboratories Co., Ltd. (Đ/c: 39 Moo 4, Klong Udomcholjorn, Muang Chachoengsao, Chachoengsao 24000 - Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
392 |
Ovenka |
Ambroxol hydrochloride 30mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19368-15 |
167. Công ty đăng ký: Vexxa Lifesciences Pvt-Ltd (Đ/c: 104, Sujay Apartment, NR Judges bunglows road, Ahmedabad 380 054, Tal: Bodakdev District, Ahmedabad-II - lndia)
167.1. Nhà sản xuất: Akum Drugs & Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: 19, 20, 21, Sector-6A, I.I.E., SIDCUL, ranipur, Haridwar -249 403 - India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
393 |
Vexprazole 40 |
Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri) 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19369-15 |
168. Công ty đăng ký: Warszawskie Zaklady Farmaceutyczne Polfa Spolka Akcyjna (Đ/c: Ul. Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw - Poland)
168.1. Nhà sản xuất: Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Đ/c: 22/24 Karolkowa Str., 01-207 Warsaw - Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
394 |
Xylobalan Nasal Drop 0,1% |
Xylometazolin hydroclorid 1mg/ml |
Dung dịch nhỏ mũi |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 10ml |
VN-19370-15 |
169. Công ty đăng ký: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No, 18 Jalan Wan Kadir, Taman Tun Dr. Ismail, 60000 Kuala Lumpur - Malaysia)
169.1. Nhà sản xuất: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd, (Đ/c: Lot 3, 5 & 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000 Kajang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
395 |
Viên nén bao phim YSPPuIin |
Metoclopramid hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 1000 viên |
VN-19371-15 |
170. Công ty đăng ký: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
170.1. Nhà sản xuất: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
396 |
Ecycle F.C. Tablets 8mg “Y.Y.” |
Betahistin dihydrochlorid 8mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19372-15 |
397 |
Prednisolone 5mg Tablets “Y.Y” |
Prednisolone 5mg |
Viên nén |
48 tháng |
NSX |
Chai 100 viên, chai 1000 viên |
VN-19373-15 |
171. Công ty đăng ký: Yuria-pharm Ltd. (Đ/c: 10, Mykoly Amosova st, 03680 Kyiv - Ukraine)
171.1. Nhà sản xuất: Yuria-pharm Ltd. (Đ/c: 108, Verbovetskogo str. Cherkassy, 18030 - Ukraine)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
398 |
Cipromax 2mg/ml solution for infusion |
Ciprofloxacin 2mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 200ml |
VN-19374-15 |
399 |
Latren 0,5mg/ml solution for infusion |
Pentoxifyllin 0,5mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Chai 200ml |
VN-19375-15 |
172. Công ty đăng ký: Zuellig Pharma Pte., Ltd. (Đ/c: 15 Changi North Way #01-01, 498770 - Singapore)
172.1 Nhà sản xuất: Sydenham Laboratories, Inc (Đ/c: E. Aguinaldo Highway near Governor’s Drive, Dasmarinas, Cavite - Philippines)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
400 |
Tapdin |
Methimazole 5mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19376-15 |
Quyết định 548/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 400 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 91 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu: | 548/QĐ-QLD |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Cục Quản lý dược |
Người ký: | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành: | 06/10/2015 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 548/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 400 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 91 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Chưa có Video