BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 547/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 15 tháng 11 năm 2016 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 469 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 156.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-16 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: |
CỤC TRƯỞNG |
469
THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 156
Ban hành kèm theo Quyết định số 547/QĐ-QLD ngày 15/11/2016
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế -134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đương C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Ceratex |
Cetirizin dihydroclorid 10mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
VD-25566-16 |
2 |
Dasamex - DS |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên |
VD-25567-16 |
3 |
Devaligen - ND |
Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-25568-16 |
4 |
Ibucine 400 |
Ibuprofen 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-25569-16 |
5 |
Pancres |
Pancreatin 170mg (tương ứng với 238 IU Protease, 3400IU Lipase, 4080 IU Amylase) |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-25570-16 |
6 |
Tagimex |
Cimetidin 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-25571-16 |
2. Công ty đăng ký: Cơ sở sản xuất đông dược Cửu Long (Đ/c: 28 Huỳnh Phan Hộ, Trà An, Bình Thủy, Cần Thơ - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Cơ sở sản xuất đông dược Cửu Long (Đ/c: 28 Huỳnh Phan Hộ, Trà An, Bình Thủy, Cần Thơ - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
7 |
GastraQK9 |
Bột vỏ mù u 250mg; Bột mai mực 50mg; Bột nghệ 10mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên |
VD-25572-16 |
3. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
8 |
Bivicarbo |
Acarbose 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25573-16 |
9 |
Bivinadol 325 |
Paracetamol 325mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Chai 500 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 200 viên |
VD-25574-16 |
10 |
Tenofovir - BVP |
Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25575-16 |
11 |
Vixcar |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 300mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25576-16 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
12 |
Hoàn Điều kinh bổ huyết |
Mỗi 5 g chứa: Thục địa 1,2g; Đương qui 1,2g; Bạch thược 0,3g; Xuyên khung 0,3g; Cao đặc ích mẫu (tương đương 2,4 g ích mẫu) 0,3g; Cao đặc ngải cứu (tương đương 1,2 g ngải cứu) 0,15g; Hương phụ chế 1,2g |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 túi x 5 gam; hộp 20 túi x 5 gam |
VD-25577-16 |
13 |
Nhân sâm tam thất |
Nhân sâm 140mg; Tam thất 60mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 12 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên |
VD-25578-16 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
14 |
Atmethysla 500mg Inj |
Mỗi 4ml chứa: Etamsylat 500mg |
Dung dịch thuốc tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 4ml |
VD-25579-16 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
15 |
Daquetin 25 |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 25 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25580-16 |
16 |
Myolaxyl |
Mephenesin 250 mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 25 viên |
VD-25581-16 |
17 |
Sorbitol 5g |
Mỗi gói 5g chứa: Sorbitol 5g |
Thuốc bột pha dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói 5g |
VD-25582-16 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
18 |
Lazzy |
Lamivudin 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25583-16 |
19 |
Losartan 25 |
Losartan kali 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25584-16 |
20 |
Mepragold 10 mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25585-16 |
21 |
Mepragold 20 mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25586-16 |
22 |
Mylenfa II |
Nhôm hydroxyd 200mg; Magnesi hydroxyd 200mg; Simethicon 20mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 50 viên, chai 100 viên |
VD-25587-16 |
23 |
Toptropin 800 mg |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25588-16 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: Số 167 đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
24 |
Sáng mắt |
Mỗi 125ml chứa dịch chiết từ các dược liệu tương ứng với: Thục địa 23g; Sơn thù 11,5g; Mẫu đơn bì 8,6g; Hoài sơn 11,5g; Phục linh 8,6g; Trạch tả 8,6g; Câu kỷ tử 8,6g; Cúc hoa 8,6g; Đương quy 8,6g; Bạch thược 8,6g; Bạch tật lê 8,6g; Thạch quyết minh 11,5g |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 60ml, 100ml, 125ml; hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống x 10ml |
VD-25589-16 |
25 |
Tumegas |
Mỗi 15ml chứa: Bột nghệ vàng 4,5g |
Gel uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 15ml; hộp 1 lọ x 60ml, 90ml, 100ml, 125ml, 200ml |
VD-25590-16 |
26 |
Viên tăng sức |
Đậu nành 60mg; Hoài sơn 10mg; Ý dĩ 10mg; Mật ong 5mg |
Viên bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Gói 60 viên, 80 viên, 100 viên, 200 viên; hộp 1 lọ x 60 viên, 80 viên, 100 viên, 200 viên |
VD-25591-16 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
27 |
E'Rossan Shampoo |
Mỗi 5ml chứa: Ketoconazol 100mg; D-panthenol 70mg |
Dầu gội |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 5ml, hộp 1 chai x 60ml |
VD-25592-16 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
28 |
Hemafolic |
Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Phức hợp hydroxyd sắt (III) và Polymaltose tính theo ion sắt (III) 100 mg; Acid folic 1 mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 10 ml |
VD-25593-16 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
29 |
ACM Control 4 |
Acenocoumarol 4mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25594-16 |
30 |
Bisoprolol 2,5 |
Bisoprolol fumarat 2,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25595-16 |
31 |
Eftimol 8 |
Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 8mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25596-16 |
32 |
Nebivolol 2,5 |
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 2,5mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25597-16 |
33 |
Nebivolol 5 |
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25598-16 |
34 |
Spibiotic 1,5 MIU |
Spiramycin 1,5MIU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25599-16 |
35 |
Tragutan |
Cineol 0,5mg; Tinh dầu húng chanh 1mg; Tinh dầu gừng 0,5mg |
Viên nén ngậm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 24 viên |
VD-25600-16 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
36 |
Agibetadex |
Betamethason 0,25 mg; Dexclorpheniramin maleat 2 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên |
VD-25601-16 |
37 |
Agicipro |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25602-16 |
38 |
Agiclovir 200 |
Aciclovir 200 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25603-16 |
39 |
Agidecotyl 500 |
Mephenesin 500 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 12 viên |
VD-25604-16 |
40 |
Agimfast 60 |
Fexofenadin hydroclorid 60 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-25605-16 |
41 |
Agirofen |
Ibuprofen 600 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25606-16 |
42 |
Agisimva 10 |
Simvastatin 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25607-16 |
43 |
Agivastar 40 |
Pravastatin natri 40 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25608-16 |
44 |
Agivitamin B1 |
Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 250 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25609-16 |
45 |
Arbosnew 100 |
Acarbose 100 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25610-16 |
46 |
Ihybes-H 150 |
Irbesartan 150 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25611-16 |
47 |
Levagim |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-25612-16 |
48 |
Magisix |
Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydroclorid 5 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25613-16 |
49 |
Mebendazol |
Mebendazol 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VD-25614-16 |
50 |
Olangim |
Olanzapin 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25615-16 |
51 |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
VD-25616-16 |
|||
52 |
Sulpragi |
Sulpirid 50 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25617-16 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
53 |
Asasea 500mg/100ml |
Mỗi 100 ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi 100 ml |
VD-25618-16 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3; xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
54 |
Maxxacne-A |
Mỗi tuýp 15g gel chứa: Adapalene 15 mg |
Gel bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp nhôm 15g; Hộp 1 tuýp nhựa 15g |
VD-25619-16 |
55 |
Maxxflame - C |
Celecoxib 200 mg |
Viên nang cứng (trắng-trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-25620-16 |
14.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
56 |
Maxxvenprex 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25621-16 |
15. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
57 |
A.T Arginin |
Arginin hydroclorid 400mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-25622-16 |
58 |
A.T Arginin 200 |
Arginin hydroclorid 200mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-25623-16 |
59 |
A.T Ascorbic syrup |
Acid ascorbic 100mg/5ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống nhựa x 5ml (đóng ống từ màng PVC/PE). Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml (Chai nhựa PET) |
VD-25624-16 |
60 |
A.T Bisoprolol 2.5 |
Bisoprolol fumarat 2,5mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-25625-16 |
61 |
A.T Cetam 400 |
Mỗi 10ml chứa: Piracetam 400mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống nhựa x 10ml |
VD-25626-16 |
62 |
A.T Diosmectit |
Mỗi gói 3,5g chứa Diosmectit 3000mg |
Thuốc cốm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3,5g |
VD-25627-16 |
63 |
A.T Flu |
Mỗi 5ml chứa: Guaifenesin 100mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 1 chai 60ml |
VD-25628-16 |
64 |
Furosemid 20mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng
|
TCCS |
Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 2ml |
VD-25629-16 |
|
65 |
A.T Glutathione 900 inj. |
Glutathion 900mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi, hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi, hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi. Ống dung môi 10ml: Nước cất pha tiêm |
VD-25630-16 |
66 |
A.T Ibuprofen Syrup |
Ibuprofen 100mg/5ml |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml |
VD-25631-16 |
67 |
A.T Lamivudin |
Lamivudin 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-25632-16 |
68 |
A.T Lục vị |
Mỗi 8ml cao lỏng chứa dịch chiết của: Thục địa 1,6g; Hoài sơn 0,8g; Sơn thù 0,8g; Mẫu đơn bì 0,6g; Bạch linh 0,6g; Trạch tả 0,6g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống nhựa x 8ml. Hộp 1 chai 120ml |
VD-25633-16 |
69 |
A.T Rosuvastatin 20 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-25634-16 |
70 |
A.T Rosuvastatin 5 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-25635-16 |
71 |
Mỗi gói 5g bột chứa: Sucralfat 1000mg |
24 tháng
|
TCCS |
Hộp 20 gói, hộp 50 gói x 5g |
VD-25636-16 |
||
72 |
A.T Tobramycine inj |
Tobramycin 80mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 2ml |
VD-25637-16 |
73 |
A.T Tranexamic inj |
Tranexamic acid 250mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 5ml |
VD-25638-16 |
74 |
Antimuc 100 sac |
Mỗi gói 3g thuốc cốm chứa: N-Acetyl cystein 100mg |
Thuốc cốm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3g |
VD-25639-16 |
75 |
Antirova plus |
Spiramycin 750000 IU; Metronidazol 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-25640-16 |
76 |
Atifolin 100 inj |
Mỗi 10ml chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 100mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 3 lọ, hộp 5 lọ x 10ml |
VD-25641-16 |
77 |
Atiglucinol inj |
Mỗi ống 4ml chứa: Phloroglucinol (dưới dạng Phloroglucinol dihydrat) 40mg; Trimethyl phloroglucinol 0,04mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 4ml |
VD-25642-16 |
78 |
Atigluco 1500 sac |
Mỗi 3g chứa: Glucosamin (dưới dạng Glucosamin HCl) 1500mg |
Thuốc cốm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3g |
VD-25643-16 |
79 |
Atihepam 150 |
L-Ornithin |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-25644-16 |
80 |
Atileucine inj |
N-Acetyl-dl-leucin 500mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 5ml |
VD-25645-16 |
81 |
Atipantozol |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-25646-16 |
82 |
Atisalbu |
Mỗi 5ml chứa Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Chai 30ml, chai 60ml, chai 100ml |
VD-25647-16 |
83 |
Atisolu 125 inj |
Methyl prednisolon (dưới dạng Methyl prednisolon natri succinat) 125mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi, hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi, hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi. Ống dung môi 2ml: Nước cất pha tiêm |
VD-25648-16 |
84 |
Atizinc siro |
Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 10mg/5ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống nhựa x 5ml. Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml |
VD-25649-16 |
85 |
Bambuterol 10 A.T |
Bambuterol hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-25650-16 |
86 |
Betahistin 8 A.T |
Betahistin dihydroclorid 8mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên |
VD-25651-16 |
87 |
Bromhexine A.T |
Bromhexin hydroclorid 4mg/5ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Chai 30ml, chai 60ml, chai 100ml |
VD-25652-16 |
88 |
Citicolin A.T |
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-25653-16 |
89 |
Deferiprone A.T |
Deferipron 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên |
VD-25654-16 |
90 |
Fosfomycin 2000 A.T |
Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin natri) 2000mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ thuốc + 2 ống dung môi. Hộp 3 lọ thuốc + 6 ống dung môi. Hộp 5 lọ thuốc + 10 ống dung môi. Ống dung môi: Nước cất pha tiêm x 10ml |
VD-25655-16 |
91 |
Ivermectin 3 A.T |
Ivermectin 3mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, hộp 10 vỉ x 4 viên. Hộp 1 chai x 30 viên |
VD-25656-16 |
92 |
Ketorolac A.T |
Ketorolac tromethamin 30mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 2ml |
VD-25657-16 |
93 |
Metpredni 16 A.T |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-25658-16 |
94 |
Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% trong Propylen glycol) 5mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 5ml |
VD-25659-16 |
|
95 |
Paracetamol A.T 250 sac |
Mỗi gói 3g chứa Paracetamol 250mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3g |
VD-25660-16 |
96 |
Telmisartan 20 A.T |
Telmisartan 20mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-25661-16 |
97 |
Thập toàn đại bổ A.T |
Mỗi 8ml cao lỏng chứa dịch chiết: Đương quy 200mg; Xuyên khung 66,66mg; Thục địa 200mg; Bạch thược 133,33mg; Đảng sâm 133,33mg; Bạch linh 133,33mg; Bạch truật 133,33mg; Cam thảo 66,66mg; Hoàng kỳ 133,33mg; Quế nhục 33,33mg |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống nhựa x 8ml. Hộp 1 chai 120ml |
VD-25662-16 |
98 |
Vancomycin 1000 A.T |
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) 1000mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ thuốc + 2 ống dung môi. Hộp 3 lọ thuốc + 6 ống dung môi. Hộp 5 lọ thuốc + 10 ống dung môi. Ống dung môi 10ml: Nước cất pha tiêm |
VD-25663-16 |
99 |
Vancomycin 500 A.T |
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) 500mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi, hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi, hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi. Ống dung môi 10ml: Nước cất pha tiêm |
VD-25664-16 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
100 |
Siro ho bổ phế |
Mỗi 100ml siro chứa: Bạch linh 0,72g; Cát cánh 1,366g; Tang bạch bì 1,5g; Ma hoàng 0,525g; Thiên môn 0,966g; Bạc hà 1,333g; Bán hạ chế 1,5g; Bách bộ 7g; Mơ muối 1,125g; Cam thảo 0,473g; Phèn chua 0,166g; Tinh dầu bạc hà 0,125g |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100ml, 110ml. |
VD-25665-16 |
101 |
Viên ngậm bạc hà |
Tinh dầu bạc hà 2mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Lọ nhựa 150 viên |
VD-25666-16 |
17. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
102 |
Effer-paralmax 150 |
Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150mg |
Thuốc bột sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x x,5g; hộp 50 gói x 1,5g |
VD-25667-16 |
103 |
Paralmax |
Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 12 viên; hộp 15 vỉ x 12 viên |
VD-25668-16 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
104 |
BFS-Furosemide 40mg/4ml |
Furosemid 40mg/4ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 2 túi nhôm x 1 ống nhựa x 4ml |
VD-25669-16 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
105 |
DrocefVPC 500 |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (xanh-xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-25670-16 |
106 |
Panalganeffer 250 |
Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 250 mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 1g |
VD-25671-16 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
107 |
Nacofar |
Mỗi 60 ml chứa: Natri clorid 0,54g |
Dung dịch dùng ngoài |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60 ml |
VD-25672-16 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
108 |
Acefalgan 250 |
Mỗi 1,5 g chứa: Paracetamol 250mg |
Cốm sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 1,5 gam |
VD-25673-16 |
109 |
Arginin Euvipharm |
Mỗi 5 ml chứa: L - Arginin hydroclorid 1000mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 ống 5 ml |
VD-25674-16 |
110 |
Eulexcin 250 |
Mỗi 1,5 g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg |
Bột pha uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 1,5 gam |
VD-25675-16 |
111 |
Eumoxin 250 |
Mỗi 1,5 g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg |
Bột pha uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 1,5 gam |
VD-25676-16 |
112 |
Euprocin 500 |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 7 viên |
VD-25677-16 |
113 |
Acetylcystein 200mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-25678-16 |
||
114 |
Kevizole |
Mỗi 5 g chứa: Ketoconazol 100mg |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5 gam |
VD-25679-16 |
115 |
Motiridon |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-25680-16 |
116 |
Nicobion 500 |
Nicotinamid 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30 viên |
VD-25681-16 |
117 |
Sitrizol |
Mỗi 10 g chứa: Clotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin sulfat 10mg |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 gam |
VD-25682-16 |
118 |
Vidagyl |
Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25683-16 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
119 |
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri 0,526g) 0,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 36 |
Hộp 10 lọ |
VD-25684-16 |
|
120 |
Glomazin |
Mỗi 1g thuốc mỡ chứa: Betamethason dipropionat 0,64 mg; Acid salicylic 30 mg |
Thuốc mỡ bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g |
VD-25685-16 |
121 |
Medxium 40 |
Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 40 mg |
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-25686-16 |
122 |
Mysomed 500 |
Methocarbamol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 50 viên, 100 viên. |
VD-25687-16 |
123 |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên |
VD-25688-16 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
124 |
Atorvastatin TP |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) |
VD-25689-16 |
125 |
Cefaclor 250 mg |
Mỗi gói 3g chứa: Cefaclor 250 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 3g |
VD-25690-16 |
126 |
Cefdina 300 |
Cefdinir 300 mg |
Viên nang cứng (xanh - trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25691-16 |
127 |
Fasthiol |
Mỗi 5 ml siro chứa: Carbocistein 100 mg |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 125 ml |
VD-25692-16 |
128 |
Hepsonic |
Mỗi ống 10 ml cao lỏng chứa: cao đặc actiso (1:25) 0,2g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 30 ống (ống nhựa PVC) x 10 ml |
VD-25693-16 |
129 |
Mezabastin |
Ebastin 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 30 viên |
VD-25694-16 |
130 |
Meza-Calci |
Mỗi gói 2g chứa: Calci (dưới dạng tricalcium phosphat 1,65g) 0,6g |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 2g |
VD-25695-16 |
131 |
Mezaterol 20 |
Bambuterol hydroclorid 20 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25696-16 |
132 |
Pacemin |
Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg |
Viên nang cứng (đỏ trong - trắng trong) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên, 200 viên |
VD-25697-16 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Số 124, đường Trường Chinh, P. Minh Khai, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh sản xuất thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
133 |
Viên nang cứng Ngọc Tỵ |
Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với 1,050g dược liệu gồm: Thương nhĩ tử 150mg; Tân di hoa 300mg; Bạch chỉ 600mg) 105mg; Bạc hà 300mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 60 viên |
VD-25698-16 |
134 |
Viên nang quảng trí |
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Cam thảo 0,17g; Cát cánh 0,26g; Chỉ xác 0,35g; Đào nhân 0,7g; Đương quy 0,52g; Hồng hoa 0,52g; Ngưu tất 0,52g; Sài hồ 0,17g; Sinh địa 0,52g; Xuyên khung 0,26g) 320mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên |
VD-25699-16 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
135 |
Zobacta 3,375g |
Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 3g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,375g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ |
VD-25700-16 |
25.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
136 |
Dexamethasone 0,5mg |
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 60 vỉ x 40 viên |
VD-25701-16 |
25.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
137 |
Pharmox SA 500mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng (đỏ - cam) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên, chai 200 viên |
VD-25702-16 |
138 |
Vitamin B6 125mg |
Pyridoxin hydroclorid 125mg bao phim |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25703-16 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
139 |
Allopurinol |
Allopurinol 300mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 300 viên |
VD-25704-16 |
140 |
Dogtapine |
Sulpirid 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên |
VD-25705-16 |
141 |
Drotaverin |
Drotaverin hydroclorid 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25706-16 |
142 |
Hydrocolacyl |
Prednisolon 5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25707-16 |
143 |
Kamydazol |
Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25708-16 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
144 |
Anduxtane |
Candesartan cilexetil 16 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25709-16 |
145 |
Bepromatol 2.5 |
Bisoprolol fumarat 2,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25710-16 |
146 |
FURMET cream |
Mỗi tuýp 10 g kem bôi da chứa Gentamycin sulfat 10 mg; Betamethason 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg |
Kem bôi ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-25711-16 |
147 |
Medi-Domperidone |
Domperidon (dưới dạng Domperidone maleate) 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25712-16 |
148 |
Medospira |
Metronidazol 125 mg; Spiramycin 750000 IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-25713-16 |
149 |
Sizecin |
Fexofenadin hydroclorid 120 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25714-16 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
150 |
Bicalutamide 50 mg |
Bicalutamide 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-25715-16 |
151 |
Dexamethason |
Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4 mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 1 ml |
VD-25716-16 |
152 |
Dexamethason 0,1% |
Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg/5ml |
Thuốc nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5 ml; Hộp 1 lọ 10 ml |
VD-25717-16 |
153 |
Diclofenac 50 mg |
Diclofenac natri 50 mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25718-16 |
154 |
Doripenem 0,25g |
Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 0,25 g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ loại dung tích 20 ml |
VD-25719-16 |
155 |
Doripenem 0,5g |
Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 0,5 g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml |
VD-25720-16 |
156 |
Loperamid 2mg |
Loperamid hydroclorid 2 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25721-16 |
157 |
Midaman 1,5g/0,1g |
Ticarcilin (dưới dạng Ticarcilin natri) 1,5 g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 0,1 g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-25722-16 |
158 |
Midanefo 300/25 |
Irbesartan 300 mg; Hydroclorothiazid 25 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên |
VD-25723-16 |
159 |
Midantin |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 1 g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 0,2g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml; Hộp 10 lọ loại dung tích 20 ml |
VD-25724-16 |
160 |
Midapezon |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5 g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5 g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml; Hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml |
VD-25725-16 |
161 |
Netilmicin 100mg/2ml |
Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100 mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 2 ml |
VD-25726-16 |
162 |
Netilmicin 300mg/3ml |
Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300 mg/3ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 3 ml |
VD-25727-16 |
163 |
Ondansetron 8 mg |
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid) 8 mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên |
VD-25728-16 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vinh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
164 |
Chỉ xác (phiến) |
Chỉ xác |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg |
VD-25729-16 |
165 |
Cúc hoa VN (Cúc hoa vàng) |
Cúc hoa VN (Cúc hoa vàng) |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg |
VD-25730-16 |
166 |
Đan sâm (phiến) |
Đan sâm |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg |
VD-25731-16 |
167 |
Hà thủ ô đỏ (phiến) |
Hà thủ ô đỏ |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg |
VD-25732-16 |
168 |
Hoài sơn (phiến) |
Hoài sơn |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg |
VD-25733-16 |
169 |
Hương phụ (phiến) |
Hương phụ |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg |
VD-25734-16 |
170 |
Ngũ gia bì chân chim |
Ngũ gia bì chân chim |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg |
VD-25735-16 |
171 |
Sơn tra (phiến) |
Sơn tra |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg |
VD-25736-16 |
172 |
Tam thất (phiến) |
Tam thất |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg |
VD-25737-16 |
173 |
Trinh nữ hoàng cung |
Trinh nữ hoàng cung |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg |
VD-25738-16 |
30. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa
II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
174 |
Ambrolex 0,3% |
Ambroxol hydroclorid 15mg/5ml |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 90ml siro |
VD-25739-16 |
175 |
Ambrolex 30 |
Ambroxol hydroclorid 30mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25740-16 |
176 |
Ameproxen 550 |
Naproxen (dưới dạng Naproxen natri) 500mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
USP36 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25741-16 |
177 |
Babygaz |
Mỗi chai 30ml chứa: Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion 30%) 2000mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP36 |
Hộp 1 chai 30ml |
VD-25742-16 |
178 |
Cefalox 100 |
Celecoxib 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên |
VD-25743-16 |
179 |
Cifitin |
Ebastin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25744-16 |
180 |
Deslotid 5 |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25745-16 |
181 |
Dobutil 8 |
Perindopril tert-butylamin 8mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25746-16 |
182 |
Fenidofex 120 |
Fexofenadin hydroclorid 120mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25747-16 |
183 |
Fenofib 100 |
Fenofibrat 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 7 vỉ x 4 viên; hộp 5 vỉ x 6 viên |
VD-25748-16 |
184 |
Ibrafen |
Ibuprofen 100mg/5ml |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml |
VD-25749-16 |
185 |
Korofest 180 |
Fexofenadin hydroclorid 180mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25750-16 |
186 |
Melic 7.5 |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-25751-16 |
187 |
Nutuss |
Dextromethorphan hydrobromid 15mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên |
VD-25752-16 |
188 |
Ocefib 200 |
Fenofibrat (dưới dạng vi hạt chứa 66% (kl/kl) fenofibrat) 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 7 vỉ x 4 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-25753-16 |
189 |
Opeambrox 0,3% |
Mỗi 5ml chứa: Ambroxol HCl 15mg |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90 ml |
VD-25754-16 |
190 |
Osteotis 10 |
Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25755-16 |
191 |
Sartanpo plus |
Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP36 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25756-16 |
192 |
Uristic 200 |
Acid ursodeoxycholic 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 10 viên |
VD-25757-16 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
193 |
Richcogen |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên |
VD-25758-16 |
194 |
Vitamin AD |
Vitamin A 5000 IU; Vitamin D3 500 IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên |
VD-25759-16 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
195 |
Dasoltac 400 |
Mỗi ống 8 ml chứa: Piracetam 400 mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 ống, 24 ống, 36 ống, 48 ống x 8 ml |
VD-25760-16 |
196 |
Orientfe 200 mg |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-25761-16 |
197 |
Oriphospha |
Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20 % (tương đương với 2,476 g nhôm phosphat) 12,38 g |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 20g |
VD-25762-16 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
198 |
Gentamicin 0,3% |
Mỗi 5g chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 0,015g |
Mỡ tra mắt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5 gam |
VD-25763-16 |
199 |
Glutoz |
Acid ascorbic 50mg |
Viên nén ngậm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 10 viên; hộp 30 gói x 20 viên; hộp 1 lọ 20 viên; hộp 1 lọ 50 viên |
VD-25764-16 |
200 |
Vitamin B1 100 mg |
Thiamin hydoclorid 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên |
VD-25765-16 |
201 |
Vitamin B6 100 mg |
Pyridoxin hydroclorid 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên |
VD-25766-16 |
202 |
Vitamin C 100 mg |
Acid ascorbic 100mg |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 lọ 100 viên; lọ 1000 viên |
VD-25767-16 |
203 |
Vitamin C 500 mg |
Acid ascorbic 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên |
VD-25768-16 |
34. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 10 Hàm Nghi, P. Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
204 |
Fumafer B9 Corbiere daily use |
Sắt (II) fumarat (tương đương 60mg sắt nguyên tố) 182,04mg; Acid Folic 0,4mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 8 vỉ x 15 viên |
VD-25769-16 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
205 |
Cetampir plus |
Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25770-16 |
206 |
Ramasav |
Drotaverin hydroclorid 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25771-16 |
207 |
Rimezig |
Pyridostigmin bromid 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25772-16 |
208 |
SaVi Colchicine 1 |
Colchicin 1mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25773-16 |
209 |
SaVi Deferipron 250 |
Deferipron 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-25774-16 |
210 |
SaViFexo 60 |
Fexofenadin HCl 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên |
VD-25775-16 |
211 |
Senwar 1 |
Warfarin natri 1mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên |
VD-25776-16 |
212 |
Senwar 2 |
Warfarin natri 2mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên |
VD-25777-16 |
213 |
Senwar 5 |
Warfarin natri 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên |
VD-25778-16 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
214 |
Auclanityl 250/31,25mg |
Mỗi gói 3,8g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 31,25mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 3,8g |
VD-25779-16 |
215 |
Cefadroxil 250mg |
Mỗi gói 2g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg |
Thuốc bột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 2g |
VD-25780-16 |
216 |
Mefenamic acid 500mg |
Acid mefenamic 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25781-16 |
217 |
Tiamoxicilin 250 |
Mỗi gói 5g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 100 gói x 5g; hộp 20 gói x 5g |
VD-25782-16 |
218 |
Tiptusxin |
Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên |
VD-25783-16 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
219 |
Calci clorid 0,5g/ 5ml |
Mỗi ống 5ml chứa: Calci clorid dihydrat (dưới dạng Calci clorid hexahydrat) 0,5g |
Dung dịch tiêm |
60 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 100 ống x 5ml |
VD-25784-16 |
220 |
Ciprofloxacin 500mg |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-25785-16 |
221 |
Diclofenac |
Mỗi ống 3ml chứa: Diclofenac natri 75mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 12 ống x 3ml |
VD-25786-16 |
222 |
Erythromycin 500mg |
Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25787-16 |
223 |
Lamivudin 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25788-16 |
|
224 |
Vitamin B1 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên, chai 100 viên |
VD-25789-16 |
|
225 |
Vitamin C 500mg |
Acid ascorbic 500mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-25790-16 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
226 |
Fabamox 250 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 5 vỉ x 12 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25791-16 |
227 |
Fabamox 500 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 5 vỉ x 12 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25792-16 |
228 |
Zipencin |
Phenoxymethylpenicilin kali 1.000.000 đ.v.q.t |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25793-16 |
38.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
229 |
Biomyces 2G |
Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 2000mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
CP 2010 |
Hộp 1 lọ |
VD-25794-16 |
230 |
Cefamandol 1g |
Cefamandol (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat) 1000mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 lọ |
VD-25795-16 |
231 |
Cefamandol 2G |
Cefamandol nafat (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat) 2000mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ |
VD-25796-16 |
232 |
Cefmetazol 1000mg |
Cefmetazol (dưới dạng Cefmetazol natri) 1000mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 lọ |
VD-25797-16 |
233 |
Cefmetazol 2000mg |
Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 2000mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 lọ |
VD-25798-16 |
234 |
Cefuroxim 0,75g |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ |
VD-25799-16 |
235 |
Dexamethason 4mg/1ml |
Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 ống, hộp 25 ống x 1ml |
VD-25800-16 |
236 |
Dimedrol 10mg/1ml |
Diphenhydramin hydroclorid 10mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 100 ống x 1ml |
VD-25801-16 |
237 |
Forasm 10 |
Ephedrin hydroclorid 10 mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 100 ống x 1ml |
VD-25802-16 |
238 |
Gentamicin 40 |
Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 40mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
BP 2013 |
Hộp 10 ống, hộp 50 ống x 2ml |
VD-25803-16 |
239 |
Glucose 30% |
Mỗi ống 5ml chứa: Glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 1500mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 50 ống x 5ml |
VD-25804-16 |
240 |
Hormedi 40 |
Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 40mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 lọ thuốc. Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống nước cất pha tiêm 1ml |
VD-25805-16 |
241 |
Isoniazid 50mg |
Isoniazid 50mg |
Viên nén |
48 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 100 viên, lọ 1500 viên |
VD-25806-16 |
242 |
Pharbapenem 0,5 g |
Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem và Natri carbonat) 500mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ |
VD-25807-16 |
243 |
Trikapezon Plus 1,5g |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ |
VD-25808-16 |
244 |
Vitamin B6 125mg |
Pyridoxin hydroclorid 125mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25809-16 |
245 |
Zency 80 |
Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
BP 2013 |
Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống x 2ml |
VD-25810-16 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
246 |
Amoxicilin 500 mg |
Amoxicilin khan (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 100 vỉ x 10 viên; Lọ 500 viên |
VD-25811-16 |
247 |
Nobstruct |
Mỗi ống 3 ml chứa: N-Acetylcystein 300 mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 3 ml |
VD-25812-16 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
248 |
Hakobonaton |
Mỗi viên chứa: cao đặc Diệp hạ châu 300mg (tương đương 1,5g Diệp hạ châu đắng); Diệp hạ châu đắng 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên |
VD-25813-16 |
249 |
Hoàn quy tỳ TW3 |
Mỗi hoàn mềm 8g chứa: Bạch linh 0,62g; Bạch truật 0,62g; Đương quy 0,62g; Hoàng kỳ 0,62g; Đảng sâm 0,31g; Long nhãn 0,31g; Táo nhân 0,31g; Đại táo 0,30g; viễn trí 0,15g; Cam thảo 0,09g; Mộc hương 0,05g |
Hoàn mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 6 hoàn x 8g; Hộp 10 hoàn x 8g |
VD-25814-16 |
250 |
Sinh địa |
Sinh địa |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
DĐVN IV |
Túi 0,2 kg; Túi 0,5 kg; 1 kg; 5 kg; 10 kg; |
VD-25815-16 |
251 |
Sinh địa phiến |
Sinh địa |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 0,2 kg; Túi 0,5 kg; 1 kg; 5 kg; 10 kg; |
VD-25816-16 |
252 |
Viên bách trĩ |
Mỗi viên chứa: Bột Bạch truật 60mg; Bột Đảng sâm 60mg; Bột Đương quy 60mg; Bột Trần bì 60mg; Cao đặc hỗn hợp dược liệu: 480mg (tương đương: Đại táo 280mg; Hoàng kỳ 280mg; Đảng sâm 280mg; Thăng ma 60mg; Sài hồ 60mg; Cam thảo 60mg) |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 05 vỉ x 10 viên |
VD-25817-16 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
253 |
Đảng sâm phiến |
Đảng sâm |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg |
VD-25818-16 |
254 |
Địa liền |
Thân rễ cây Địa liền sấy khô |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,2 kg; Túi 0,5 kg; 1 kg; 2 kg; 5 kg; 10 kg; 20 kg. |
VD-25819-16 |
255 |
Gastro-max |
Mỗi gói 5 g chứa: Phòng đảng sâm 0,5 g; Thương truật 1,5 g; Hoài sơn 1,0 g; Hậu phác 0,7 g; Mộc hương 0,5 g; Ô tặc cốt 0,5 g; Cam thảo 0,3 g |
Thuốc bột uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 5 g; Hộp 15 gói x 5 g |
VD-25820-16 |
256 |
Liên Diệp |
Lá sen |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg |
VD-25821-16 |
257 |
Ngưu tất phiến |
Rễ ngưu tất |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg |
VD-25822-16 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
258 |
Aulox |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 05 viên |
VD-25823-16 |
259 |
Cefdinir 125 |
Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 2,5g |
VD-25824-16 |
260 |
Ciprofloxacin 500mg |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
VD-25825-16 |
261 |
Parasorb |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
VD-25826-16 |
262 |
Penicilin V Kali 400.000 IU |
Phenoxymethylpenicilin kali 400000IU |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 12 viên; Hộp 20 vỉ x 12 viên |
VD-25827-16 |
263 |
Sorsot |
Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Ibuprofen 100mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 chai 60ml; Hộp 01 chai 100 ml |
VD-25828-16 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
264 |
Diclofenac |
Diclofenac natri 75mg/3ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 3ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 3ml |
VD-25829-16 |
265 |
Vinphacetam |
Mỗi ống 5 ml chứa: Piracetam 1g |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml |
VD-25830-16 |
266 |
Vinphaton |
Vinpocetin 10mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml |
VD-25831-16 |
267 |
Vintolin |
Pentoxifyllin 100mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml |
VD-25832-16 |
268 |
Alpha chymotrypsin 5000 đơn vị USP |
Thuốc tiêm bột đông khô |
TCCS |
Hộp 5 lọ x 5 ống nước cất pha tiêm 1ml |
VD-25833-16 |
||
269 |
Vitamin B1 |
Mỗi ống 1ml chứa: Thiamin hydroclorid 100mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 100 ống x 1ml; hộp 2 vỉ x 10 ống x 1ml |
VD-25834-16 |
270 |
Vitamin B12 |
Mỗi ống 1ml chứa: Cyanocobalamin 500mcg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 100 ống x 1ml |
VD-25835-16 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
271 |
Ceteco Prednisolon |
Prednisolon 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 100 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên |
VD-25836-16 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
272 |
Hoạt huyết dưỡng não |
Cao khô lá bạch quả (tương đương 4,8mg flavonoid toàn phần) 20mg; Cao khô rễ đinh lăng (tương đương 1,25g rễ đinh lăng) 100mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-25837-16 |
273 |
Superkan - F |
Cao khô lá bạch quả (tương đương với 19,2mg flavonoid toàn phần) 80mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25838-16 |
274 |
Superkan - S |
Cao khô lá bạch quả [tương đương với 19,2mg flavonoid toàn phần) 80mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25839-16 |
275 |
Thuốc cốm tiêu trĩ Safinarpluz |
Mỗi 6 g chứa: Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với: Hòe giác 8g; Phòng phong 4g; Đương quy 4g; Chỉ xác 4g; Hoàng cầm 4g; Địa du 4g) 3,5g |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 6 gam |
VD-25840-16 |
276 |
Thuốc tiêu trĩ Tomoko |
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với: Hòe giác 1000mg; Phòng phong 500mg; Đương quy 500mg; Chỉ xác 500mg; Hoàng cầm 500mg; Địa du 500mg) 350mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25841-16 |
45.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
277 |
Asevictoria |
Levonorgestrel 1,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VD-25842-16 |
278 |
Bequantene |
Mỗi 1 g chứa: Dexpanthenol 50mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 30 gam |
VD-25843-16 |
279 |
Biotin |
Biotin 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25844-16 |
280 |
Clinecid 300 mg |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25845-16 |
281 |
Depedic |
Mỗi 10 ml chứa: Cholecalciferol (dạng dầu) 30.000IU |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 10 ml; hộp 1 lọ 20 ml (nắp liền với đầu nhỏ giọt) |
VD-25846-16 |
282 |
Korando 325 |
Paracetamol 325mg |
Viên nén |
60 tháng |
TCCS |
Lọ 500 viên; lọ 1000 viên |
VD-25847-16 |
283 |
Melopower |
L-Ornithin |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 12 vỉ x 5 viên |
VD-25848-16 |
284 |
Neazi 500 mg |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 3 viên |
VD-25849-16 |
285 |
Thiarozol |
Thiarozol 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 25 viên |
VD-25850-16 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
286 |
Dextromethorphan 15 |
Dextromethorphan hydrobromid 15mg |
Viên nén |
48 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-25851-16 |
287 |
Rodazol |
Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-25852-16 |
288 |
Vaconisidin |
Nefopam hydroclorid 30mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-25853-16 |
289 |
Vitamin B1 250 |
Thiamin nitrat 250mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-25854-16 |
290 |
Vitamin PP |
Nicotinamid 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-25855-16 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
291 |
Dexamethason |
Mỗi ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống, hộp 100 ống x 1 ml |
VD-25856-16 |
292 |
Gaphyton S |
Cao đặc Actiso (tương đương 1g Actiso) 100 mg; Cao đặc rau đắng đất (tương đương 750 mg rau đắng đất) 75 mg; Cao đặc bìm bìm biếc (tương đương 60mg bìm bìm biếc) 7,5 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25857-16 |
293 |
Gentamicin 80mg |
Mỗi 2ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 ống x 2ml, hộp 20 ống x 2ml |
VD-25858-16 |
294 |
Metronidazol |
Mỗi 100ml chứa: Metronidazol 500mg |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 100ml |
VD-25859-16 |
295 |
Mezanamin |
Mỗi 5ml chứa: Acid tranexamic 500mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 5ml |
VD-25860-16 |
296 |
Noopi |
Mỗi 5ml chứa: Piracetam 1g |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 5ml |
VD-25861-16 |
297 |
Vitamin C |
Mỗi 5ml chứa Acid Ascorbic 500mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 50 ống, hộp 12 ống, hộp 6 ống x 5ml |
VD-25862-16 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: 64 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
298 |
Fepa |
Paracetamol 400mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 20 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên |
VD-25863-16 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
299 |
Augbidil 500mg/62,5mg |
Mỗi gói 1,5g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat kết hợp với silicon dioxid 1:1) 62,5mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 1,5g; hộp 20 gói x 5g |
VD-25864-16 |
300 |
Bifacold |
Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 1g |
VD-25865-16 |
301 |
Biragan Codein |
Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg |
Viên nén sủi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 4 viên; hộp 12 vỉ x 2 viên |
VD-25866-16 |
302 |
Claritab 500 |
Clarithromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
CP 2010 |
Hộp 4 vỉ x 5 viên; hộp 10 vỉ x 5 viên; hộp 20 vỉ x 5 viên |
VD-25867-16 |
303 |
Kingdomin vita C |
Vitamin C 1000mg |
Viên nén sủi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 4 viên |
VD-25868-16 |
304 |
Oraptic 20 |
Omeprazol (dưới dạng pellet Omeprazol 8,5%) 20mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên |
VD-25869-16 |
305 |
Stagerin |
Cinnarizin 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ (Al-PVC) x 10 viên; hộp 5 vỉ (Al-Al) x 10 viên |
VD-25870-16 |
306 |
Tocimat 120 |
Fexofenadin hydroclorid 120mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25871-16 |
307 |
Tocimat 60 |
Fexofenadin hydroclorid 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25872-16 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
308 |
Ampicilin 250 mg |
Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 250mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 250 viên |
VD-25873-16 |
309 |
Dexamethason |
Mỗi 1ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 ống x 1ml, hộp 50 ống x 1ml |
VD-25874-16 |
310 |
TRAHES Bottle |
Mỗi 5ml hỗn dịch sau hoàn nguyên chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 7g, hộp 1 lọ x 14g |
VD-25875-16 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
311 |
Glucose 10% |
Mỗi 100 ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 10g |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
BP 2013 |
Chai 250ml; chai 500ml |
VD-25876-16 |
312 |
Natri bicarbonat 1,4% |
Mỗi 100ml chứa: Natri bicarbonat 1,4g |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
BP 2013 |
Chai 250ml, chai 500ml |
VD-25877-16 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
313 |
Ampicillin MKP 500 |
Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 500 viên |
VD-25878-16 |
314 |
Bé ho Mekophar |
Mỗi gói 3g chứa: Dextromethorphan HBr 5mg; Chlorpheniramin maleat 1mg; Guaifenesin 50mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 3g |
VD-25879-16 |
315 |
Ketoconazol 2% |
Mỗi 5g chứa: Ketoconazol 0,1g |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 5g, hộp 1 tuýp x 15g |
VD-25880-16 |
316 |
Mekocefaclor 500 |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 8 viên |
VD-25881-16 |
317 |
Phecoldrop D |
Mỗi 5ml chứa: Chloramphenicol 20mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 5ml |
VD-25882-16 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
318 |
Sắt (II) Oxalat |
Sắt (II) oxalat dihydrat 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 100 viên; lọ 200 viên; lọ 500 viên |
VD-25883-16 |
319 |
Smpendtilux |
Rotundin 60mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25884-16 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
320 |
Tenadroxil 500 |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25885-16 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Meotis Việt Nam (Đ/c: Số 203, tổ 7, phố Yên Duyên, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
321 |
Khang vị |
Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với 1,55g dược liệu bao gồm: Nhân sâm 200mg; Phục linh 200mg; Bạch truật 200mg; Hoài sơn 200mg; Bạch biển đậu 150mg; Liên nhục 100mg; Ý dĩ 100mg; Sa nhân 100mg; Cát cánh 100mg; Cam thảo 200mg) 206mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25886-16 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
322 |
Cetrimaz |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-25887-16 |
323 |
Cezinefast |
Cetirizin dihydroclorid 10mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25888-16 |
324 |
Diaprid 4 |
Glimepirid 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VD-25889-16 |
325 |
Elacox 400 |
Etodolac 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-25890-16 |
326 |
Finabrat 100 |
Fenofibrat 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 12 viên |
VD-25891-16 |
327 |
Funesten 100 |
Clotrimazol 100mg |
Viên nén dài đặt âm đạo |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 6 viên |
VD-25892-16 |
328 |
Funesten 500 |
Clotrimazol 500mg |
Viên nén dài đặt âm đạo |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VD-25893-16 |
329 |
Menison 16mg |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25894-16 |
330 |
Pipanzin Inj. |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-25895-16 |
331 |
PymeFERON B9 |
Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt (II) sulfat) 50mg; Acid Folic 350mcg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25896-16 |
332 |
Simavas 10 |
Simvastatin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25897-16 |
57. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
333 |
Avalo |
Levonorgestrel 0,03mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 28 viên |
VD-25898-16 |
334 |
Maxxvictoria |
Levonorgestrel 1,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VD-25899-16 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân- TP. HCM -Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
335 |
Cardipino 80 |
Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25900-16 |
336 |
Meloxicam plus |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 20 viên; hộp 4 vỉ x 4 viên |
VD-25901-16 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
337 |
Dafidi |
Clozapin 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-25902-16 |
338 |
Partinol - 500 |
Acetaminophen |
Viên nén |
36 tháng |
USP37 |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-25903-16 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
339 |
Meclonate |
Hỗn dịch xịt mũi |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 150 liều 50 mcg |
VD-25904-16 |
|
340 |
Syseye |
Mỗi 10 ml chứa: Hydroxypropyl methylcellulose 30mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 10 ml; hộp 1 lọ 15 ml |
VD-25905-16 |
61. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
341 |
Alpha chymotrypsin |
Chymotrypsin 4.200 đơn vị USP |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25906-16 |
342 |
Thanh bình |
Mỗi lọ 4g chứa: Chloramphenicol 80mg; Dexamethason acetat 2mg |
Kem bôi ngoài da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 01 lọ 4g |
VD-25907-16 |
343 |
Tornex |
Mỗi lọ 5ml chứa: Torbramycin 15mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 01 lọ x 5ml |
VD-25908-16 |
344 |
Trangala - A |
Chloramphenicol 160mg; Dexamethason acetat 4mg |
Kem bôi ngoài da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 8g |
VD-25909-16 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại và dược phẩm Hoàng Lan (Đ/c: Số 81, tổ dân phố 2, phường Thanh Bình, TP. Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
345 |
Alphachymotrypsin |
Alphachymotrypsin 8400 đơn vị USP |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25910-16 |
346 |
Halaxamus |
Acetyl cystein 200 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25911-16 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
347 |
Viên nang lục vị |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ x 30 viên |
VD-25912-16 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
348 |
Tobramycin 0,3% |
Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin 15mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 5 ml, 8ml, 10ml. |
VD-25913-16 |
349 |
Tragentab |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25914-16 |
350 |
Tragentab |
Mỗi lọ 30ml chứa: Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 30mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 30 ml |
VD-25915-16 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
351 |
Amoxicillin 250 mg |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 250mg |
Viên ngậm |
24 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên |
VD-25916-16 |
352 |
Cefalexin 250 mg |
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 200 viên |
VD-25917-16 |
353 |
Cetirizin 10 mg |
Cetirizin dihydrochlorid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25918-16 |
354 |
Dolocep 200 |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; hộp 5 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên |
VD-25919-16 |
355 |
Domecor plus 2,5mg/6,25mg |
Bisoprolol fumarat 2,5mg; Hydrochlorothiazid 6,25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25920-16 |
356 |
Dorolid 50 mg |
Mỗi gói 3 g chứa: Roxithromycin 50mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 3 gam |
VD-25922-16 |
357 |
L-cystine 500 mg |
L-Cystin 500mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 5 viên; hộp 12 vỉ x 5 viên (6 vỉ được đựng trong 1 túi nhôm) |
VD-25924-16 |
358 |
Metronidazol 250 mg |
Metronidazol 250mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25925-16 |
359 |
Vitamin B1 |
Thiamin mononitrat 250mg |
Viên nang cứng (nâu-xanh) |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-25927-16 |
360 |
Zinmax-Domesco 250 mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-25928-16 |
65.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
361 |
Dorocan |
Cao khô lá Bạch quả (tương đương trên 8,64mg Flavonol glycosid toàn phần) 40mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên |
VD-25921-16 |
362 |
Ích mẫu |
Cao lỏng dược liệu (tương đương với: Ích mẫu 1050mg; Hương phụ 150mg; Ngải cứu 100mg) 130mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25923-16 |
363 |
Morinda citrifolia |
Cao lỏng trái nhàu 5/1 (tương đương 500 mg trái nhàu) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 50 viên |
VD-25926-16 |
66. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
364 |
Cefadroxil pp |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (Hồng - Tím) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-25929-16 |
365 |
Enalapril tvp 10mg |
Enalapril maleat 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-25930-16 |
366 |
Enalapril tvp 5mg |
Enalapril maleat 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25931-16 |
367 |
Imidapril 5mg |
Imidapril HCl 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-25932-16 |
368 |
Omeprazol tvp |
Omeprazol (dưới dạng hạt Omeprazol bao tan trong ruột 8,5%) 20 mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên |
VD-25933-16 |
369 |
Travicol 650 |
Paracetamol 650 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên; Chai 200 viên |
VD-25934-16 |
370 |
Vartel 20mg |
Trimetazidin hydroclorid 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ (Alu-alu) x 10 viên; Hộp 2 vỉ (Alu-PVC) x 30 viên |
VD-25935-16 |
67. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
371 |
Ferkey |
Mỗi ống 10 ml chứa: Sắt (dưới dạng sắt protein succinylat) 40mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 15 ống x 10 ml |
VD-25936-16 |
68. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
372 |
Targinos 400 |
Arginin hydroclorid 400mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 vỉ x 5 viên; Hộp 20 vỉ x 5 viên |
VD-25937-16 |
69. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
373 |
Amribazin |
Ribavirin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25938-16 |
374 |
Paradau extra |
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25939-16 |
375 |
Zeprilnas |
Itoprid hydrochlorid 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25940-16 |
70. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
376 |
Neutracet 800 |
Piracetam 800 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25941-16 |
377 |
Sinuflex P |
Paracetamol 500 mg; Phenylephrin (dưới dạng Phenylephrin hydroclorid) 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên |
VD-25942-16 |
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
378 |
Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) |
Mỗi 100ml chứa: Glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 5g |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
BP 2013 |
Chai 100ml, chai 250ml, chai 500ml, chai 1000ml |
VD-25943-16 |
379 |
Natri clorid 0,9% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) |
Mỗi 100ml chứa: Natri clorid 0,9g |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
BP 2013 |
Chai 100ml, 250ml, 500ml, 1000ml |
VD-25944-16 |
380 |
Natri clorid 0,9% và Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) |
Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 4,5g; Glucose monohydrat 27,5g |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
BP 2013 |
Chai 500ml |
VD-25945-16 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
381 |
Đại tràng hoàn P/H |
Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật 0,65g; Bột Hoàng liên 0,54g; Bột Hoài sơn 0,42g; Bột Hoàng đằng 0,4g; Bột Mộc hương 0,35g; Bột Bạch linh 0,35g; Bột Sa nhân 0,35g; Bột Bạch thược 0,35 g; Bột Trần bì 0,25g; |
Hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 4g |
VD-25946-16 |
71.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
378 |
Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) |
Mỗi 100ml chứa: Glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 5g |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
BP 2013 |
Chai 100ml, chai 250ml, chai 500ml, chai 1000ml |
VD-25943-16 |
379 |
Natri clorid 0,9% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) |
Mỗi 100ml chứa: Natri clorid 0,9g |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
BP 2013 |
Chai 100ml, 250ml, 500ml, 1000ml |
VD-25944-16 |
380 |
Natri clorid 0,9% và Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) |
Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 4,5g; Glucose monohydrat 27,5g |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
BP 2013 |
Chai 500ml |
VD-25945-16 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam);
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
381 |
Đại tràng hoàn P/H |
Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật 0,65g; Bột Hoàng liên 0,54g; Bột Hoài sơn 0,42g; Bột Hoàng đằng 0,4g; Bột Mộc hương 0,35g; Bột Bạch linh 0,35g; Bột Sa nhân 0,35g; Bột Bạch thược 0,35g; Bột Trần bì 0,25g; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo) 0,04g; Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733 mg Đảng sâm) 0,22g |
Hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 4g |
VD-25946-16 |
382 |
Thuốc hen P/H |
Mỗi 250 ml cao lỏng chứa dịch chiết dược liệu tương ứng với: Ma hoàng 20g; Bán hạ 30g; Ngũ vị tử 20g; Tỳ bà diệp 20g; Cam thảo 20g; Tế tân 6g; Can khương 20g; Hạnh nhân 20g; Bối mẫu 20g; Trần bì 20g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 125ml; 250 ml |
VD-25947-16 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
383 |
Benitez |
Nabumeton 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25948-16 |
384 |
Eryne |
Mỗi tuýp 10g chứa: Tretinoin 2,5mg; Erythromycin 0,4g |
Gel bôi ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-25949-16 |
385 |
Patchell |
Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25950-16 |
386 |
Sullivan |
Amisulprid 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25951-16 |
387 |
Xonatrix |
Fexofenadin HCl 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ (Al-Al) x 10 viên; hộp 10 vỉ (PVC-Al) x 10 viên |
VD-25952-16 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
388 |
Bát trân |
Mỗi 500 ml rượu thuốc chứa các chất chiết dược từ dược liệu tương đương: Thục địa 21 g; Đương qui 19,5 g; Đảng sâm 19,5 g; Bạch truật 19,5 g; Phục linh 19,5 g, Bạch thược 19,5 g; Xuyên khung 9 g; Cam thảo 4,5 g |
Rượu thuốc |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 500 ml |
VD-25953-16 |
389 |
Fitôgra-F |
Cao khô dược liệu (tương đương dược liệu: Hải mã 330 mg; Lộc nhung 330 mg; Nhân sâm 270 mg; Quế 80 mg) 300 mg; Bột mịn dược liệu (tương đương dược liệu: Nhân sâm 60 mg; Quế 20 mg) 80 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 40 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25954-16 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
390 |
HVCefpo 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25955-16 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
391 |
Hoạt huyết nhất nhất |
Cao khô dược liệu (tương đương với: Đương quy 1500mg; Ích mẫu 1500mg; Ngưu tất 1500mg; Thục địa 1500mg; Xích thược 750mg; Xuyên khung 750mg) 672mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên |
VD-25956-16 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Saint Viet (Đ/c: Tầng 2, tòa nhà 29T1, Hoàng Đạo Thúy, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Usapha (Đ/c: Đường TS 11, Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
392 |
Bài thạch Usapha |
Cao khô Kim tiền thảo (tương đương 2500 mg Kim tiền thảo) 200 mg; Cao khô Râu mèo (tương đương 1000 mg Râu mèo) 100 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 100 viên |
VD-25957-16 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
393 |
SP Ambroxol |
Ambroxol hydroclorid 30mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25958-16 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Đ/c: Số 9/63 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
394 |
Ambroxen |
Mỗi 10ml chứa: Ambroxol hydroclorid 30mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 40 ống, hộp 50 ống x 10ml |
VD-25959-16 |
395 |
Duvita |
Mỗi 8ml chứa: Arginin hydroclorid (L-Arginin hydroclorid) 1000mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống x 8ml |
VD-25960-16 |
396 |
Nupigin |
Mỗi ống 10ml chứa: Piracetam 1200mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống x 10ml |
VD-25961-16 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
397 |
AIphadaze-Fort |
Chymotrypsin 8400 đơn vị USP |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên |
VD-25962-16 |
398 |
Bactocin Cap |
Trimethoprim 80mg; Sulfamethoxazol 400mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-25963-16 |
399 |
Decozaxtyl |
Mephenesin 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 25 viên |
VD-25964-16 |
400 |
Plomingstyn |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 vỉ x 5 viên |
VD-25965-16 |
|
401 |
Roxithromycin 150mg |
Roxithromycin 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-25966-16 |
402 |
Sulficin |
Sulpirid 50mg |
Viên nang cứng (xám-cam) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 viên x 10; Chai 200 viên |
VD-25967-16 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
403 |
Eucol 1,25mg/5ml |
Desloratadin 1,25mg/5ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống x 5ml |
VD-25968-16 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
404 |
Alenbe Plus 70mg/2800 IU |
Acid alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) 70mg; Vitamin D3 (dưới dạng Cholecalciferol 100.000IU/g) 2800IU |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 04 vỉ x 02 viên; Hộp 10 vỉ x 02 viên |
VD-25969-16 |
405 |
Alenbe plus 70mg/5600 IU |
Acid alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) 70mg; Vitamin D3 (dưới dạng Cholecalciferol 100.000IU/g) 5600IU |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 04 vỉ x 02 viên; Hộp 10 vỉ x 02 viên |
VD-25970-16 |
406 |
Hafenthyl 145mg |
Fenofibrat 145mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25971-16 |
407 |
Hasanbose 50 |
Acarbose 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25972-16 |
408 |
Hasancob 500mcg |
Mecobalamin 500mcg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25973-16 |
409 |
Miaryl 4mg |
Glimepiride 4mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25974-16 |
410 |
Premilin 75mg |
Pregabalin 75mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25975-16 |
411 |
Simvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25976-16 |
|
412 |
Viritin plus 2/0,625 |
Perindopril tert-butylamin 2mg; Indapamid 0,625mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 30 viên; Hộp 03 vỉ x 30 viên; Hộp 05 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên |
VD-25977-16 |
413 |
Viritin plus 4/1.25 |
Perindopril tert-butylamin 4mg; Indapamid 1,25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 30 viên; Hộp 03 vỉ x 30 viên; Hộp 05 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên |
VD-25978-16 |
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Khoa học Dinh dưỡng Orgalife (Đ/c: Số 2, đường 11, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiên Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
414 |
Ngân kiều giải độc |
Cao khô hỗn hợp (tương đương: Kim ngân hoa 340mg; Liên kiều 340mg; Đậu đen 170mg; Ngưu bàng tử 204mg; Cát cánh 136mg; Cao đặc qui về khan (tương ứng với Kim ngân hoa 267mg; Liên kiều 267mg; Bạc hà 160mg; Kinh giới 107mg; Đạm đậu xị 133mg; Ngưu bàng tử 160mg; Cát cánh 160mg; Đạm trúc diệp 107mg; Cam thảo 133mg) 136mg; Cam thảo 170mg) 150mg; Bột mịn Bạc hà 204mg; Bột mịn Kinh giới tuệ 136mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi metalight x 4 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-25979-16 |
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
415 |
Atenstad 50 |
Atenolol 50mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25980-16 |
416 |
Calcium Stada vitamin C, PP |
Mỗi ống 10ml chứa: Calci glucoheptonat (dưới dạng Calci glucoheptonat dihydrat) 1,1g; Vitamin C (Acid ascorbic) 0,1g; Vitamin PP (Nicotinamid) 0,05g |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống x 10ml, hộp 24 ống x 10ml, hộp 1 chai x 60ml, hộp 1 chai x 120ml |
VD-25981-16 |
417 |
Calcium STADA Vitamin C, PP |
Mỗi ống 5ml chứa: Calci glucoheptonat (dưới dạng Calci glucoheptonat dihydrat) 0,55g; Vitamin C (Acid ascorbic) 0,05g; Vitamin PP (Nicotinamid) 0,025g |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống, hộp 24 ống x 5ml, hộp 1 chai x 60ml, hộp 1 chai x 120ml |
VD-25982-16 |
418 |
Fenostad 200 |
Fenofibrat 200mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25983-16 |
419 |
Linestad 600 |
Linezolid 600mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25984-16 |
420 |
Loperamid STADA |
Loperamid hydroclorid 2mg |
Viên nang cứng |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25985-16 |
421 |
Simethicon Stada |
Mỗi 15ml chứa: Simethicon 1g |
Nhũ dịch |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 15 ml |
VD-25986-16 |
84.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
422 |
Furosemide Stada 40 mg |
Furosemid 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2013 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên, hộp 1 chai x 500 viên |
VD-25987-16 |
423 |
Meclopstad |
Metoclopramid (dưới dạng metoclopramid hydroclorid) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25988-16 |
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
424 |
Hasanbin 200 |
Trimebutin maleat 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25989-16 |
425 |
Malomibe 250 |
Levetiracetam 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25990-16 |
426 |
Mizoan 200 |
Aciclovir 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 20 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên |
VD-25991-16 |
427 |
Mizoan 800 |
Aciclovir 800mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên |
VD-25992-16 |
428 |
Volhasan Suppositories 100 |
Natri diclofenac 100mg |
Thuốc đạn |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên |
VD-25993-16 |
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
429 |
Estobra |
Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5 ml |
VD-25994-16 |
430 |
Neo-Beta |
Mỗi 5 ml chứa: Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 17500IU; Betamethason natri phosphat 5mg |
Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5 ml |
VD-25995-16 |
431 |
Tobeta |
Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg; Betamethason natri phosphat 5mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5 ml |
VD-25996-16 |
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
432 |
Acenews |
Mỗi gói 3 g chứa Acetylcystein 100 mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 1 g |
VD-25997-16 |
433 |
Alpha Chymotrypsin |
Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-25998-16 |
434 |
Atormax |
L-Ornithin |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ (Alu-PVC) x 10 viên |
VD-25999-16 |
435 |
Tetracyclin |
Tetracyclin hydroclorid 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên |
VD-26000-16 |
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356 A Giải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
436 |
BFS-Salbutamol 5mg/5ml |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml |
VD-26001-16 |
437 |
BFS-Terbutaline 1mg/1ml |
Terbutalin sulfat 1mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ, hộp 20 lọ, hộp 50 lọ x 1ml |
VD-26002-16 |
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng (xanh dương đậm - xanh dương nhạt) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 7 viên, chai 100 viên, chai 200 viên. |
VD-26003-16 |
||
439 |
Azithromycin 200 |
Mỗi gói 1,5g chứa: Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 1,5g |
VD-26004-16 |
440 |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
VD-26005-16 |
||
441 |
Azithromycin 500 |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-26006-16 |
442 |
Haginat 250 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-26007-16 |
443 |
Paracetamol 500mg |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 100 viên |
VD-26008-16 |
||
444 |
Telfor 120 |
Fexofenadin HCl 120mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-26009-16 |
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
445 |
Hiteenall |
Isotretinoin 20mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-26010-16 |
446 |
Nuvats |
Mỗi 5 g chứa: Clobetason butyrat 2,5mg |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam |
VD-26011-16 |
447 |
Zidimet 10 mg |
Nifedipin 10mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-26012-16 |
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
448 |
Cefepime 1g |
Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-26013-16 |
449 |
Cefepime 2g |
Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-26014-16 |
460 |
Deferox 500 |
Deferasirox 500 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-26015-16 |
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5 KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5 KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
451 |
V.Rohto Lycée |
Mỗi 13 ml chứa: Tetrahydrozolin hydrochlorid 5,2mg; Zinc sulfat 13mg; Chlorpheniramin maleat 1,3mg; Cyanocobalamin 0,78mg; Pyridoxin hydrochlorid 6,5mg; Potassium L-aspartat 130mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 13 ml |
VD-26016-16 |
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
452 |
Décontractyl |
Mephenesin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 18 viên |
VD-26017-16 |
94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phương An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
453 |
Idorizac |
Acid Mefenamic 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-26018-16 |
454 |
Perimirane |
Metoclopramid hydroclorid 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 20 viên |
VD-26019-16 |
455 |
Piracetam |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-26020-16 |
456 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nang cứng (trắng - đỏ) |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 200 viên; Lọ 500 viên |
VD-26021-16 |
457 |
Rotundin |
Rotundin 30mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-26022-16 |
458 |
Tanacelest |
Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 15 viên |
VD-26023-16 |
459 |
Tanafadol 325 |
Paracetamol 325mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 200 viên |
VD-26024-16 |
460 |
Trivacintana F |
Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
VD-26025-16 |
461 |
Vitamin B6 |
Pyridoxin HCl 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 100 viên |
VD-26026-16 |
95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
462 |
Cisteine 250 (Cơ sở nhượng quyền sản xuất: Công TNHH Thai Nakorn Patana (Thailand), địa chỉ: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan road, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000- Thailand) |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30 ml; hộp 1 chai 60ml |
VD-26027-16 |
|
463 |
Sara (cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana- 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan) |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ x 4 viên |
VD-26028-16 |
96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
96.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
464 |
Atinon 20 |
Isotretinoin 20mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-26029-16 |
465 |
Ciforkid 250 |
Mỗi gói 3g chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 250mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói x 3g |
VD-26030-16 |
466 |
Dutifuxim |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-26031-16 |
467 |
Mephenesin 500-US |
Mephenesin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 250 viên |
VD-26032-16 |
468 |
Perasolic |
Mỗi 15g chứa: Acid salicylic 450mg; Betamethason dipropionat 9,6mg |
Thuốc mỡ bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 15g. |
VD-26033-16 |
97. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd (Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 - Singapore)
97.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
469 |
Xytab |
Levocetirizin dihydrochlorid 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-26034-16 |
Quyết định 547/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 469 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 156 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
Số hiệu: | 547/QĐ-QLD |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Cục Quản lý dược |
Người ký: | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành: | 15/11/2016 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 547/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 469 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 156 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
Chưa có Video