Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 437/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 12 tháng 08 năm 2014

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 412 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 146

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;

Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;

Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 412 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 146.

Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-14 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.

Điều 3. Số đăng ký VD-21560-14 của thuốc Dầu gió Nam Dược thay thế số đăng ký V11-H12-14 tại danh mục kèm theo Quyết định số 297/QĐ-QLD ngày 12/6/2014 của Cục trưởng Cục Quản lý Dược.

Điều 4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 5;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế Giao thông vận tải - Bộ GTVT;
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm Xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;

CỤC TRƯỞNG




Trương Quốc Cường

 

DANH MỤC

412 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 146
(Ban hành kèm theo Quyết định số 437/QĐ-QLD ngày 12/08/2014)

1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco-Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco-Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

Orazime 200

Cefpodoxim 200mg

Viên nén bao phim

30 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-21190-14

2

Zincap 500

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Viên nén bao phim

30 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-21191-14

2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: 30- 32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

2.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

3

Usarichcatrol

Calcitrol 0,25mcg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21192-14

3. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

3.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

4

Alchysin

Chymotrypsin 21 microkatal

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC/PVdC)

VD-21193-14

5

Bivinadol - Codein

Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat 8 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC/PVdC)

VD-21194-14

6

Bổ phế - BVP

Mỗi 100 ml cao lỏng được chiết xuất từ các dược liệu: bách bộ 5g; Tỳ bà diệp 2,6g; Bán hạ 1,5g; Tang bạch bì 1,5g; Cát cánh 1,366g; Bạc hà 1,333g; Mơ muối 1,126g; Thiên môn 0,966g; Bạch linh 0,72g; Cam thảo 0,473g; Ma hoàng 0,525g; Phèn chua 0,166g; Tinh dầu bạc hà 0,08g; Can khương 0,4g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 ml, 125 ml (chai nhựa màu nâu hoặc chai thủy tinh màu nâu)

VD-21195-14

7

Bổ phế - BVP

Mỗi 100 ml siro được chiết xuất từ các dược liệu: Bách bộ 5g; Tỳ bà diệp 2,6g; Bán hạ 1,5g; Tang bạch bì 1,5g; Cát cánh 1,366g; Bạc hà 1,333g; Mơ muối 1,126g; Thiên môn 0,966g; Bạch linh 0,72g; Cam thảo 0,473g; Ma hoàng 0,525g; Phèn chua 0,166g; Tinh dầu bạc hà 0,08g; Can khương 0,4g

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 ml, 125 ml (chai nhựa màu nâu hoặc chai thủy tinh màu nâu)

VD-21196-14

8

Cao ích mẫu - BVP

Mỗi 100 ml cao lỏng được chiết từ các dược liệu khô sau: Ích mẫu 80 g; Ngải cứu 20 g; Hương phụ 25g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 ml, 180 ml (chai thủy tinh màu nâu hoặc chai nhựa PET màu nâu)

VD-21197-14

9

Vitatrum energy

Vitamin B1 15mg; Vitamin B2 15mg; Vitamin B5 23 mg; Vitamin B6 10 mg; Vitamin B8 0,15 mg; Vitamin B12 0,01 mg; Vitamin C 1000 mg; Vitamin PP 50 mg; Calci carbonat (tương đương 100 mg calci) 250,25 mg; Magnesi carbonat (tương đương 100 mg magnesi) 350 mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 8 viên, 10 viên

VD-21198-14

4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, Phương Liệt, Thanh Xuân, HN - Việt Nam)

4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

10

Siro Snapcef

Mỗi 5ml siro chứa: Kẽm nguyên tố (dưới dạng Kẽm gluconat) 8mg

Sirô

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100ml, 120ml

VD-21199-14

5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)

5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

11

Ambroxol

Ambroxol HCl 15 mg/5 ml

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60 ml

VD-21200-14

12

Ibuprofen 200 mg

Ibuprofen 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21201-14

13

Ibuprofen 400mg

Ibuprofen 400 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21202-14

14

Meloxicam 7,5 mg

Meloxicam 7,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21203-14

15

Nesulix

Amisulprid 200 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21204-14

6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

16

Diintasic

Paracetamol 325mg; Tramadol HCl 37,5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 8 viên; chai 60 viên, chai 90 viên, chai 100 viên

VD-21205-14

17

Donasore

Prednison 5 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

VD-21206-14

18

Prednison

Prednison 5 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

VD-21207-14

7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

19

Ausmezol-D

Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg; Domperidon 15mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Lọ 14 viên; lọ 20 viên; Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ (nhôm-nhôm) x 4 viên; Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; Hộp 1 vỉ (nhôm-nhôm) x 14 viên; Hộp 2 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên

VD-21208-14

20

Hỗn dịch Greenkids

Calci carbonat (tương đương 250 mg calci) 625mg; Vitamin D3 125 IU

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 60ml, 100ml

VD-21209-14

21

Newnalgine

Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21210-14

22

Vi nang Cetirizin

Cetirizin hydroclorid (dạng vi nang) 10 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-21211-14

8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)

8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

23

Aticef 500

Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên; chai 200 viên

VD-21212-14

24

Medskin fusi

Mỗi tuýp 10g chứa: Acid fusidic 0,2g

Kem bôi ngoài da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10g

VD-21213-14

25

Nifin 100

Mỗi gói 1,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-21214-14

26

Nifin 50

Mỗi gói 1,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-21215-14

9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)

9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

27

Acigmentin 1000

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-21216-14

28

Acigmentin 312,5

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) 62,5mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 3,2g

VD-21217-14

29

Acigmentin 375

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-21218-14

30

Acigmentin 562,5

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) 62,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-21219-14

31

Acigmentin 625

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-21220-14

32

Calci D3

Calci gluconat 500 mg; Vitamin D3 100 IU

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21221-14

33

Piracetam 800 mg

Piracetam 800 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21222-14

34

Praxandol

Paracetamol 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21223-14

10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

35

Captopril 25mg

Captopril 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21224-14

36

Nadygan

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 70 mg tương ứng Bồ công anh 200mg; Rau má 300mg; Mã đề 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên

VD-21225-14

11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

37

Clindamycin 150

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 150mg

Viên nang cứng

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21226-14

38

Eftifarene 20 mg

Trimetazidin dihydroclorid 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-21227-14

39

Etimid 10

Ezetimib 10mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21228-14

12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

40

Usabetic 2

Glimepirid 2 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21229-14

41

Usasartim 150

Irbesartan 150 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21230-14

13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)

13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

42

Bidi BC Complex

Vitamin B1 15mg; Vitamin B2 10mg; Vitamin B6 5mg; Vitamin PP 50mg; Vitamin B5 10mg; Vitamin C 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Lọ 100 viên

VD-21231-14

43

Bifumax 1,5g

Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) 1,5g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 32

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 15ml

VD-21232-14

44

Bigenmax 1G

Gemcitabin (dưới dang Gemcitabin HCl) 1g

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ

VD-21233-14

45

Bigenmax 200

Gemcitabin (dưới dạng gemcitabin HC1) 200mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 5ml

VD-21234-14

46

Bigentil 100

Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 2ml; hộp 10 lọ x 2ml

VD-21235-14

47

Biragan 150

Paracetamol 150mg

Thuốc đạn

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 10 vỉ x 5 viên

VD-21236-14

48

Biragan codein

Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg

Viên nén

36 tháng

USP 34

Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên

VD-21237-14

49

Bixicam

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

36 tháng

BP 2010

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21238-14

50

Bocartin 150

Carboplatin 150mg/15ml

Dung dịch tiêm

18 tháng

BP 2013

Hộp 1 lọ 15ml

VD-21239-14

51

Bocartin 50

Carboplatin 50mg

Thuốc tiêm đông khô

24 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml.

VD-21240-14

52

Bocartin 50

Carboplatin 50mg/5ml

Dung dịch tiêm

18 tháng

BP2013

Hộp 1 lọ 5ml

VD-21241-14

53

CaIcilinat F50

Acid folinic (dưới dạng calcium folinat) 50mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml

VD-21242-14

54

Livethine tab

L-Ornithin-L-Aspart at 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên

VD-21243-14

14. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)

14.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

55

Actidine 100

Acarbose 100mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-21244-14

56

Actidine 50

Acarbose 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-21245-14

57

Bosagas 40

Telmisartan 40mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21246-14

58

Bosagas 80

Telmisartan 80mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21247-14

59

Effer-paralmax CF

Paracetamol 500mg; Cafein 65mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21248-14

60

Idofen plus

Ibuprofen 200mg; Paracetamol 325mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-21249-14

15. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: 268 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

15.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

61

Usfomix 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g

VD-21250-14

62

Usfomix 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg.

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21251-14

63

Usfomix 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21252-14

64

Usfomix 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21253-14

65

Usfomix 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-21254-14

16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

16.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

66

Babemol

Paracetamol 120 mg/5 ml

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 5 ml

VD-21255-14

67

Babemol

Paracetamol 120 mg/5 ml

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 60 ml

VD-21256-14

68

Coxwin 100

Celecoxib 100 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-21257-14

69

Coxwin 200

Celecoxib 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-21258-14

70

Lorartan 50

Losartan kali 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21259-14

71

Sulpirid 50

Sulpirid 50 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21260-14

17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

17.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

72

Ecepim 1g

Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ

VD-21261-14

73

Peractam 1g

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g

Bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-21262-14

18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

18.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

72

Ceditax 400

Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 400 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-21263-14

73

Tytdroxil 250

Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250 mg

Thuốc bột để uống

24 tháng

USP34

Hộp 12 gói x 1,5g

VD-21264-14

18. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

18.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

74

Ceditax 400

Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 400 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-21263-14

75

Tytdroxil 250

Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250 mg

Thuốc bột để uống

24 tháng

USP34

Hộp 12 gói x 1,5g

VD-21264-14

18.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

76

C 500 Glomed

Acid ascorbic 500 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên

VD-21265-14

77

Co-Ferolic

Sắt II fumarat 200 mg; Acid Folic 1 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

BP2012

Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 4 vỉ x 25 viên

VD-21266-14

78

Coxileb 100

Celecoxib 100 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21267-14

79

Coxileb 200

Celecoxib 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21268-14

80

Coxileb 400

Celecoxib 400 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21269-14

81

Flexidron 60

Etoricoxib 60 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-21270-14

82

Gliovan-H 160

Valsartan 160 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21271-14

83

Gliovan-H80

Valsartan 80 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21272-14

84

Glocip 500

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP34

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21273-14

85

Glodafil10

Tadalafil 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 2 viên. Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-21274-14

86

Glodafil 20

Tadalafil 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 2 viên. Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-21275-14

87

Glodafil 5

Tadalafil 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ x 4 viên

VD-21276-14

88

Glogapen

Gabapentin 300 mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP34

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21277-14

89

Gloryca

Pregabalin 75 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 100 viên

VD-21278-14

90

Glotenol

Atenolol 50 mg

Viên nén

48 tháng

USP34

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21279-14

91

Glotizin

Cetirizin hydroclorid 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21280-14

92

Lezoline

Sertralin (dưới dạng Sertralin hydroclorid) 50 mg

Viên nén bao phim

60 tháng

USP34

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-21281-14

93

Mediarid 4

Glimepirid 4 mg

Viên nén

36 tháng

USP34

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21282-14

94

Montegol Kids

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4 mg

Thuốc bột để uống

24 tháng

TCCS

Hộp 7 gói, 10 gói, 14 gói x 0,5g

VD-21283-14

95

Naburelax

Nabumeton 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP34

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21284-14

19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)

19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

96

Aukamox 625

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-21285-14

97

Barihd

Bari sulfat 130g/275g

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Gói 275g. Chai 550 g

VD-21286-14

98

Basethyrox

Propylthiouracil 100 mg

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ x 100 viên

VD-21287-14

99

Berzencin

Berberin clorid 100 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21288-14

100

Bổ trung ích khí

Cao lỏng hỗn hợp (tương ứng với 1g Đảng sâm, 0,3g Hoàng kỳ, 0,3g Đương quy, 0,3g Bạch truật, 0,3 g Thăng ma, 0,3g Sài hồ, 0,3g Trần bì, 0,3g Cam thảo, 1,02g Đại táo, 0,12g Sinh khương) 0,21g

Thuốc nước uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 10 ml

VD-21289-14

101

Cefpodoxime

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-21290-14

102

Cefpodoxime 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1,5g

VD-21291-14

103

Cephalexin 500 mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21292-14

104

Hadomox 500 mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên, 200 viên

VD-21293-14

105

Haloperidol 1,5 mg

Haloperidol 1,5 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 25 viên

VD-21294-14

106

Hatacorbi

Calci glucoheptonat 1,1g/10 ml; Vitamin C 0,1g/10 ml; Vitamin PP 0,05g/10ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 5 ống 10 ml

VD-21295-14

107

Magaluzel

Piracetam 400 mg/10 ml

Dung dịch uổng

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 5 ống 10 ml

VD-21296-14

108

Magnesi-B6

Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Vitamin B6 5 mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 5 ống 10 ml

VD-21297-14

109

Mezamazol

Thiamazol 5 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21298-14

110

Newliverdine

Arginin hydroclorid 200 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-21299-14

111

Proseadex Magnesi

Magnesi (dưới dạng Magnesi lactat dihydrat 186mg và Magnesi pidolat 936 mg) 100 mg; Vitamin B6 10 mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 5 ống 10 ml

VD-21300-14

112

Stasamin

Piracetam 1200 mg/6 ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 5 ống 6 ml

VD-21301-14

113

Tarvicort-N

Fluocinolon Acetonid 3,75 mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 75 mg (tương ứng 51.000 IU)

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 15g

VD-21302-14

114

Thập toàn đại bổ

Cao lỏng hỗn hợp (tương ứng với Đảng sâm 0,63g; Bạch truật 0,42g; Phục linh 0,33g, Cam thảo 0,33g; Đương quy 0,42g; Xuyên khung 0,33; Bạch thược 0,42g; Thục địa 0,63g; Hoàng kỳ 0,63g; Quế nhục 0,42g) 0,2g

Thuốc nước uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 10 ml

VD-21303-14

115

Thuốc tẩy giun Albendazol 400mg

Albendazol 400 mg

Viên nén nhai

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-21304-14

20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)

20.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

116

pms-Cefadroxil 250 mg

Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250 mg

Cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1g

VD-21305-14

20.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

117

CIaminat_UL 1g (SXNQ: Laboratorio International Argentino S.A, địa chỉ: Call 519 entre Ruta 2 y Calle s/nro, Loc. Parque Industrial, la Plata, Pcia. De Buenos Aires, Republica Argentina)

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-21306-14

118

Claminat_UL 625 mg (SXNQ: Laboratorio International Argentine S.A, địa chỉ: Call 519 entre Ruta 2 y Calle s/nro, Loc. Parque Industrial, la Plata, Pcia. De Buenos Aires, Republica Argentina)

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-21307-14

119

pms - Bvit 1 250 mg

Thiamin nitrat 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên

VD-21308-14

120

pms - Roxithromycin 150mg

Roxithromycin 150 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-21309-14

121

pms-PERINDOPRIL 4

Perindopril Erbumin 4 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 30 viên

VD-21310-14

21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)

21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

122

Cốm hòa tan Hepagon

Mỗi gói 9g chứa: Diệp hạ châu đắng 6g

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 9 gói x 9g

VD-21311-14

22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 82 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

123

Atorvastatin 10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21312-14

124

Atorvastatin 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21313-14

125

Lansoprazol

Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Lansoprazol 8,5%) 30mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21314-14

126

Patoprazol

Pantoprazol (dưới dạng vi hạt 15% Pantoprazol) 40mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21315-14

127

Piracetam plus

Piracetam 400mg; Cinarizin 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21316-14

128

Simvastatin

Simvastatin 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21317-14

23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bển Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

129

Golhistine

Betahistidine dihydrochlorid 16 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21318-14

130

Medi-Piracetam 400

Piracetam 400 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21319-14

131

Medi-Piracetam 800

Piracetam 800 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21320-14

132

Medi-Silymarin

Cao khô Cardus marianus 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21321-14

24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)

24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

133

Midancef 125

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên

VD-21322-14

24.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

134

Midataxim 2g

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g

Bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-21323-14

25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

25.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

135

Phì nhi đại bổ

Sơn tra 500mg; cóc khô 500mg; sen hạt 400mg; thục địa 400mg; ý dĩ 400mg; hoài sơn 300mg

Thuốc hoàn mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 hoàn x 5g

VD-21324-14

136

Povidon iod 10%

Povidon iod 2g/20ml

Thuốc nước dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Chai 20ml; chai 90ml; chai 500ml; chai 2 lít; can 5 lít

VD-21325-14

137

Ruton Trà túi lọc

Diếp cá 915mg; Hòe (nụ hoa) 540mg; Cúc hoa vàng 45mg

Trà túi lọc

36 tháng

TCCS

Hộp 24 túi x 1,5g

VD-21326-14

138

Trancumin dầu trị bỏng

Mỡ trăn 13,675g/25ml; Tinh dầu tràm 4,5g/25ml; Nghệ 0,125g/25ml

Dầu thuốc

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 25ml

VD-21327-14

139

Viên Diệp Hạ Châu PYLANTIN

Cao Diệp hạ châu đắng 289mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-21328-14

140

Viên hà thủ ô Extracap

Cao đặc qui về khan (tương ứng với Hà thủ ô đỏ 2g) 340mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-21329-14

141

Vitamin C - OPC 100mg Hương cam

Vitamin C 100mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Tuýp 20 viên

VD-21330-14

26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)

26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

142

Acough

Dextromethorphan HBr 15mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên

VD-21331-14

143

Asbunyl

Terbutalin sulfat 1,5mg/5ml; Guaifenesin 66,5mg/5ml

Si ro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml

VD-21332-14

144

Braintrop 400

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-21333-14

145

Broncholax

Terbutalin sulfat 1,5mg/5ml; Guaifenesin 66,5mg/5ml

Si rô

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml

VD-21334-14

146

Delopedil

Desloratadin 15mg/30ml

Si rô

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml

VD-21335-14

147

Deslotid

Desloratadin 15mg/30ml

Si rô

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml

VD-21336-14

148

Ebasitin

Ebastin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21337-14

149

Liveraid 500

Ribavirin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 34

Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 6 vỉ x 5 viên

VD-21338-14

150

Metopram 10

Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) 10mg

Viên nén

36 tháng

USP 34

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21339-14

151

Nepamol

Nefopam HCl 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21340-14

152

UrsochoIic-OPV 150

Acid ursodeoxycholic 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 10 viên

VD-21341-14

27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN, Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

153

Aledats 35 mg

Risedronat natri 35 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP34

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-21342-14

154

Magnesi - B6

Magnesi Iactat dihydrat 470 mg; Vitamin B6 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-21343-14

155

Nilcox Baby 250 mg

Paracetamol 250 mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 2,5g

VD-21344-14

156

Vitamin Cap C 500

Vitamin C 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 250 viên, 500 viên

VD-21345-14

28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

157

Fusidic 2%

Mỗi 5 gam chứa: Acid fucidic 100mg

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam, 15 gam

VD-21346-14

158

Kegefa-F

Mỗi 5 gam chứa: Ketoconazol 0,1g; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 25000IU

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam

VD-21347-14

159

Medsolu 16 mg

Methyl prednisolon 16mg

Viên nén

60 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 60 viên, 90 viên

VD-21348-14

160

Medsolu 4 mg

Methyl prednisolon 4mg

Viên nén

60 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 60 viên, 90 viên

VD-21349-14

161

Vitamin C 250 mg

Acid ascorbic 250mg

Viên nang cứng

24 tháng

DĐVN IV

Lọ 100 viên

VD-21350-14

29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm J.S.C) (Đ/c: Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. - Việt Nam)

29.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm J.S.C) (Đ/c: Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

162

Savi Eperisone 50

Eperison hydroclorid 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 250 viên

VD-21351-14

163

Savi Eprazinone 50

Eprazinon dihydroclorid 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 250 viên

VD-21352-14

164

Savi Lansoprazole 30

Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5%) 30mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21353-14

30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

165

Colocol codein

Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-21354-14

166

Difuzit

Fluconazol 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-21355-14

31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

31.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

167

Augtipha 1g

Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat+avicel) 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-21356-14

168

Augtipha 625mg

Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat+avicel) 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-21357-14

169

Spiramycin 0,75M.IU

Spiramycin 0.75M.IU

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 3g

VD-21358-14

170

Tipha calci D

Calci gluconat 500mg; Vitamin D3 200IU

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên

VD-21359-14

171

Tiphaxiode

Di-iodo hydroxyquinolein 210mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 25 viên

VD-21360-14

32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

172

Amoxicilin 500mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-21361-14

173

Amoxocilin 250mg

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói

VD-21362-14

174

Vigentin 500mg/ 125mg

Mỗi viên chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg

Viên nén bao phim

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ nhôm/ nhôm x 7 viên

VD-21363-14

32.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

175

Efava

Emtricitabin 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21364-14

176

Natacare

Natamycin 25mg

Viên nén đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-21365-14

177

Rosalin 2G

Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2000mg

Bột pha tiêm

24 tháng

USP32

Hộp 10 lọ

VD-21366-14

178

Supevastin 10mg

Simvastatin 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP32

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21367-14

33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)

33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

179

Rosemazol

Fluconazol 150 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-21368-14

34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

34.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

180

Amoxicilin 500mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21369-14

181

Ampicilin 500mg

Ampicilin (dưới dạng ampicilin trihydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21370-14

182

Cefadroxil 500mg

Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 200 viên

VD-21371-14

183

Cephalexin 500mg

Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21372-14

184

Dentarfar

Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 125mg/3g

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 3g

VD-21373-14

185

Erythromycin 250mg

Erythromycin (dưới dạng erythromycin stearat) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21374-14

186

Noaztine

Diphenhydramin HCl 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 20 viên

VD-21375-14

187

Oraldroxine 500

Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên

VD-21376-14

188

Parogic

Loperamid HCl 2mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21377-14

189

Ranitidin 150mg

Ranitidin (dưới dạng ranitidin HCl) 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21378-14

190

Rhynixsol

Naphazolin nitrat 7,5mg/15ml

Thuốc nhỏ mũi

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 15ml

VD-21379-14

191

Sorbitol 5g

Sorbitol 5g

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 25 gói x 5g

VD-21380-14

192

Vidaloxin

Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 250mg/1,5g

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1,5g

VD-21381-14

35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

193

Bạc hà

Bộ phận trên mặt đất của cây Bạc hà sấy khô

Dược liệu sấy khô

24 tháng

DĐVN IV

Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg

VD-21382-14

194

Bạch linh

Củ Bạch linh sấy khô

Dược liệu sấy khô

24 tháng

DĐVN IV

Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg

VD-21383-14

195

Bạch linh phiến

Củ Bạch linh sấy khô (dạng phiến)

Phiến sấy

24 tháng

DĐVN IV

Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg

VD-21384-14

196

Cam thảo phiến

Rễ cam thảo sấy khô

Phiến sấy

24 tháng

DĐVN IV

Túi 0,3kg; 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg

VD-21385-14

197

Hoài sơn

Củ hoài sơn sấy khô

Dược liệu sấy khô

24 tháng

DĐVN IV

Túi 1kg; 10kg; 20kg

VD-21386-14

198

Hòe hoa

Nụ hoa hòe sấy khô

Dược liệu sấy khô

24 tháng

DĐVN IV

Túi 0,1 kg; 0,5kg; 1kg; 5kg.

VD-21387-14

199

Nga truật phiến

Nga truật (phiến sấy khô)

Phiến sấy

24 tháng

DĐVN

Túi 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg

VD-21388-14

200

Tang bạch bì

Vỏ rễ đã cạo lớp bần của cây dâu sấy khô

Dược liệu sấy khô

24 tháng

DĐVN IV

Túi 0,5kg; 2kg; 5kg; 10kg

VD-21389-14

201

Tỳ bà diệp

Lá tỳ bà diệp sấy khô

Dược liệu sấy khô

24 tháng

DĐVN IV

Túi 0,3kg; 0,5kg; 5kg; 10kg

VD-21390-14

36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

202

Atenolol

Atenolol 50mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-21391-14

203

Propranolol

Propranolol HCl 40mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-21392-14

204

Spasticon

Mỗi viên chứa: Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-21393-14

205

Theratussine 5mg

Alimemazin tartrat 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 25 viên

VD-21394-14

37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

206

Magnesium - B6

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-21395-14

207

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng (vàng - xanh lá)

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên, 500 viên

VD-21396-14

208

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng (xanh lá-trắng)

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên, 500 viên

VD-21397-14

209

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng (hồng- cam)

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên, 500 viên

VD-21398-14

210

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng (hồng - xanh lá)

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên, 500 viên

VD-21399-14

211

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng (vàng - cam)

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên, 500 viên

VD-21400-14

212

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng (hồng-xanh dương)

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên, 500 viên

VD-21401-14

213

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng (vàng bạc-cam bạc)

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên, 500 viên

VD-21402-14

38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân - Sóc Sơn - Hà Nội - Việt Nam)

38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn - Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

214

Viprobenyl

Procain Benzylpenicilin 1200000 IU

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

CP 2005

Hộp 10 lọ, 50 lọ

VD-21403-14

39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)

39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

215

Lidonalin

Lidocain HCl 36mg/1,8ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1,8ml

VD-21404-14

216

Vinmotop

Nimodipin 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

BP 2012

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21405-14

40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

40.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

217

Hương phụ chế

Hương phụ

Dược liệu chế

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg

VD-21406-14

218

Kim tiền thảo

Kim tiền thảo

Dược liệu chế

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg

VD-21407-14

219

Medikids

Mỗi 60 ml chứa: L-Lysin hydroclorid 500mg; Vitamin B1 10mg; Vitamin B6 10mg; Vitamin B12 50mcg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60 ml

VD-21408-14

220

Quy đầu phiến

Quy đầu

Dược liệu chế

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg

VD-21409-14

221

Uy linh tiên

Uy linh tiên

Dược liệu chế

18 tháng

TCCS

Túi PE 1kg

VD-21410-14

41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

222

Ambron

Ambroxol hydroclorid 30mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 30 gói, 50 gói x 1 gam

VD-21411-14

223

Clopidogrel

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ, 20 vỉ x 6 viên, hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-21412-14

224

Clorpheniramin

Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nén

48 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-21413-14

225

Degevic

Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 25 vỉ x 4 viên, chai 100 viên

VD-21414-14

226

Fencedol

Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 15 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-21415-14

227

Vadol A 325

Paracetamol 325mg

Viên nén

48 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-21416-14

228

Vasomin 500

Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid) 415,6mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-21417-14

42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

229

Actiso HĐ

Cao đặc Actiso (18:1) 250mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 15 viên

VD-21418-14

230

Citi SBK

Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 2ml

VD-21419-14

231

Enural TĐ

Vitamin E (d-Alpha Tocopheryl acetat) 400IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21420-14

232

Eurganic

Cao đặc Actiso (tương đương 1000mg lá Actiso) 100mg; Cao đặc Rau đắng đất (tương đương 750mg rau đắng đất) 75mg; Bột Bìm bìm biếc 75mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 20 viên

VD-21421-14

233

Hoạt huyết dưỡng não HĐ

Cao khô đinh lăng (tương đương 1,44g rễ đinh lăng) 120mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương trên 10,8mg Ginkgo flavonoid) 50mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 15 viên

VD-21422-14

234

Quanliver

Cao đặc Actiso (tương đương 2,1g lá Actiso) 150 mg; Cao đặc Rau đắng đất (tương đương 1,6g rau đắng đất) 150 mg; Bột bìm bìm biếc 16 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-21423-14

235

Thập toàn đại bổ HĐ

Cao đặc hỗn hợp (tương đương với 1,01g dược liệu gồm: Đảng sâm 160mg; Bạch truật 110mg; Phục linh 110mg; Cam thảo 30mg; Đương quy 110mg; Xuyên khung 80mg; Bạch thược 110mg; Thục địa 160mg; Hoàng kỳ 110mg; Quế nhục 30mg) 101mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-21424-14

236

Thập toàn đại bổ Oratonmaxx

Đảng sâm 0,3 g; Bạch truật 0,2g; Phục linh 0,16g; Cam thảo 0,16g; Đương quy 0,2g; Xuyên khung 0,16g; Bạch thược 0,2g; Thục địa 0,3 g; Hoàng kỳ 0,3g; Quế nhục 0,2g

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21425-14

43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)

43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

237

Vitamin 3B B1-B2-B6

Vitamin B1 10 mg; Vitamin B2 1 mg; Vitamin B6 10 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-21426-14

44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)

44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, khu công nghiệp Tây Bắc Ga, thành phố Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

238

Hoàn sáng mắt

Mỗi 4g hoàn chứa: Thục địa 540mg; Bạch thược chế 200mg; Trạch tả 200mg; Bạch linh chế 200mg; Đương quy chế 200mg; Thạch quyết minh chế 260mg; Hoài sơn chế 260mg; Sơn thù chế 260mg; Bạch tật lê chế 200mg; Kỷ tử 200mg; Cúc hoa 200mg; Mẫu đơn bì 200 mg.

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 túi x 4g hoàn cứng

VD-21427-14

44.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

239

Spyrathepharm

Acetylspiramycin 200.000 IU

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-21428-14

240

Thephavit

Acid ascorbic 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-21429-14

45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

241

Augbactam 625

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Microcrystalline Cellulose tỷ lệ 1:1) 125mg

Viên nén bao phim

30 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-21430-14

242

Glumarix

Mỗi gói 10g chứa: Oxetacain 20mg; Nhôm hydroxid (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 612mg; Magnesi hydroxid 195mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 10g

VD-21431-14

243

Lactate ringer & dextrose 5%

Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid (dưới dạng calci clorid dihydrat) 0,075 g; Natri lactat khan 1,55g; Dextrose khan 25g

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

TCCS

Chai 500ml

VD-21432-14

244

Quincef 125mg/5ml

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg/5ml

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 38g bột pha hỗn dịch uống

VD-21433-14

245

Tyrothricin Pastille

Tyrothricin 1mg

Viên ngậm

36 tháng

TCCS

Hộp 120 vỉ x 8 viên; hộp 40 vỉ x 8 viên

VD-21434-14

46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

246

Cao đặc nấm linh chi

Nấm linh chi

Cao đặc

36 tháng

TCCS

Túi PE 0,5 kg, 5kg

VD-21435-14

247

Rutin và acid Ascorbic

Rutin 50mg; Acid ascorbic 50mg

Viên nén bao đường

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21436-14

47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’ 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

248

Afkafen cough

Acetaminophen 250 mg; Phenylephrin HCl 5 mg; Dextromethorphan HBr 10 mg; Doxylamin succinat 6,25 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-21437-14

48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: sổ 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huể - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

249

Actadol 500

Acetaminophen 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21438-14

250

Rhumenol Flu 500

Acetaminophen 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Loratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 25 vỉ x 4 viên (có đính nhãn giấy trên vỉ)

VD-21439-14

49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

251

Fortaacef 1 g

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ

VD-21440-14

252

Fortaacef 2g

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g

Bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-21441-14

253

Genmisil

Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 80mg/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 50 ống x 2ml

VD-21442-14

254

Pyclin 150

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21443-14

255

Pyme CZ10

Cetirizin dihydrochlorid 10mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21444-14

50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường sổ 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

256

Doflu

Acetaminophen 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Dextromethorphan HBr 10 mg

Viên nén

36 tháng

USP 30

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên

VD-21445-14

257

Donapu 650 mg

Paracetamol 650 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 30

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên

VD-21446-14

258

Partinol cafein

Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 30

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên

VD-21447-14

51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân - TP. HCM - Việt Nam)

51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân - TP. HCM- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

259

Enpovid E400

Vitamin E 400IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 vỉ; Hộp 3 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên

VD-21448-14

260

Infecin 0.75M.I.U

Spiramycin 750.000IU

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1,5g

VD-21449-14

261

Medisolone 16mg

Methylprednisolone 16mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên; chai 1000 viên

VD-21450-14

52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

262

Bổ phế chỉ khái lộ

Mỗi lọ 100 ml chứa các chất chiết xuất từ: Bạch linh 0,9g; Bán hạ chế 2,08g; Mơ muối 3,3g; Cam thảo 0,63g; Lá bạc hà 0,18g; Bạch phàn 0,2g; Tinh dầu bạc hà 0,13g; Mạch môn 3,13g; Bách bộ 7,15g; Cát cánh 3,13g; Tỳ bà diệp 3,25g; Tang bạch bì 3,13g; Ma hoàng 0,68g

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 125 ml

VD-21451-14

263

Hoạt huyết thông mạch K/H

Mỗi chai 125 ml chứa các chất chiết từ: Hồng hoa 15 g; Hà thủ ô đỏ 20 g; Bạch thược 30 g; Đương quy 30 g; Xuyên khung 30 g; ích mẫu 20 g; Thục địa 40 g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 125 ml; 250 ml

VD-21452-14

53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

264

Cebraton

Cao đặc rễ đinh lăng 150mg; Cao khô bạch quả 50mg

Viên nén bao phim

60 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên

VD-21453-14

265

Cebraton

Cao đặc rễ đinh lăng 150mg; Cao khô bạch quả 50mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên

VD-21454-14

266

Sáng mắt

Hỗn hợp cao khô dược liệu (tương ứng: Trạch tả 206mg, Hoài sơn 247mg, Hạ khô thảo 50mg, Cúc hoa 112mg, Thục địa 206mg, Thảo quyết minh 286mg, Hà thủ ô 221mg) 255mg, bột Đương quy 160mg 255mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21455-14

267

Tasora

Cao đặc dược liệu (tương ứng Kim tiền thảo 2200mg, Bạch mao căn 2200mg, Xa tiền tử 1300mg, Ý dĩ 1300mg) 450mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21456-14

268

Thavitan

Bột dược liệu (tương ứng với mẫu đơn bì 212mg, đương quy 128mg) 340mg; Cao đặc dược liệu (tương ứng với sinh địa 150mg, hoàng liên 300mg, thăng ma 500mg) 290mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21457-14

54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần VN Pharma (Đ/c: 666/10/3 Đường 3/2, phường 14, quận 10, tp. HCM- Việt Nam)

54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

269

Ciprolon 200

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat) 200mg/50ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 50ml

VD-21458-14

54.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

270

Giboda 300

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21459-14

55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

271

Acyclovir 200 mg

Acyclovir 200mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21460-14

272

Cybercef 750 mg

Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat) 750mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ (nhôm/nhôm) x 7 viên; hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ (nhôm/PVC) x 7 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên

VD-21461-14

273

Dorotril - H

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-21462-14

274

Dospasmin 40 mg

Alverin (dưới dạng Alverin citrat) 40mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên, chai 200 viên

VD-21463-14

275

Dotoux plus

Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Loratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 5 viên

VD-21464-14

56. Công ty đăng ký: Công ty CP US pharma Hà Nội (Đ/c: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

56.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

276

Alpha - Chymotrypsin - US

Alpha - chymotrypsin 4200 IU (tương đương 4,2 mg)

Viên nén

18 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-21465-14

277

Cefpodoxim 100-US

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-21466-14

278

Cefpodoxim 200 - US

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-21467-14

57. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III -18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

57.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III- 18, đường sổ 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

279

Anpabitol

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10 mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 5 viên

VD-21468-14

58. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

58.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

280

Becolitor 10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21469-14

281

Becolitor 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21470-14

282

Meyerator 40

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21471-14

283

Prednisolon 5 mg

Prednisolon 5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 30 viên; Hộp 1 chai 500 viên

VD-21472-14

284

Stawin

Bezafibrat 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-21473-14

285

Tadaxan

Dexamethason 0,5 mg

Viên nén (màu xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 500 viên

VD-21474-14

286

Tadaxan

Dexamethason 0,5 mg

Viên nén (màu cam)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 500 viên

VD-21475-14

287

Tadaxan

Dexamethason 0,5 mg

Viên nén (màu xanh lá)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 500 viên

VD-21476-14

59. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

59.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

288

Di- anrus

Mỗi viên chứa: Paracetamol 325mg; Tramadol 37,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21477-14

289

Ruradin

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21478-14

60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

60.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

290

Gel CiACCA

Adapalen 0,01g/10g; Clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) 0,1g/10g

Gel bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 g

VD-21479-14

291

Khouma

Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-21480-14

292

Phalu gel

Nhôm phosphat (dạng hỗn dịch 20%) 12,38g/20g

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 20g

VD-21481-14

293

Vigorito

Vildagliptin 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21482-14

294

Zlatko-100

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21483-14

295

Zlatko-50

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21484-14

61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

61.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

296

Bát vị- F

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 280mg tương đương: Thục địa 800mg; Hoài sơn 344mg; Sơn thù 344mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg; Mẫu đơn bì 244mg; Quế 36,67mg; Phụ tử chế 16,67mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoài sơn 56mg; Sơn thù 56mg; Mẫu đơn bì 56mg; Phụ tử chế 33,33mg; Quế 13,33mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21485-14

297

Chỉ thực tiêu bĩ- F

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 300mg tương đương: Chỉ thực 480mg; Hoàng liên 440mg; Bán hạ 290mg; Mạch nha 290mg; Hậu phác 250mg; Bạch linh 250mg; Nhân sâm 230mg; Bạch truật 230mg; Cam thảo 187,3mg; Can khương 187,3mg; Bột mịn dược liệu gồm: Nhân sâm 60mg; Bạch truật 60mg; Hoàng liên 40mg; Bạch linh 40mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21486-14

298

Đại tràng- F

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 86,67mg tương đương: Hoàng liên 800mg; Mộc hương 300mg; Ngô thù du 120mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoàng liên 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 40 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21487-14

299

Độc hoạt tang ký sinh

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 253mg tương đương Tang ký sinh 240mg; Địa hoàng 184mg; Bạch thược 180mg; Đỗ trọng 148mg; Đảng sâm 120mg; Phục linh 120mg; Ngưu tất 114,7mg; Tần giao 104mg; Quế nhục 92mg; Phòng phong 92mg; Xuyên khung 92mg; Độc hoạt 88mg; Tế tân 60mg; Cam thảo 60mg; Đương quy 58,3mg; Bột mịn dược liệu gồm: Bạch thược 120mg; Độc hoạt 60mg; Đương quy 33,7 mg; Ngưu tất 33,3 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21488-14

300

Fitôcolis- F

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 86,67mg tương đương: Hoàng liên 800mg; Mộc hương 300mg; Ngô thù du 120mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoàng liên 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21489-14

301

Fitôgra- F

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 300mg tương đương: Hải mã 330mg; Lộc nhung 330mg; Hồng sâm 270mg; Quế nhục 80mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hồng sâm 60mg; Quế nhục 20mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 40 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21490-14

302

Fitôrhi- F

Mỗi viên chứa: Tinh dầu bạc hà 0,0045ml; Cao khô dược liệu 210mg tương đương: Bạch chỉ 1120mg; Tân di hoa 700mg; Thương nhĩ tử 400mg; Bột mịn dược liệu gồm: Bạch chỉ 280mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21491-14

303

Hương sa lục quân

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 250mg tương đương: Bạch linh 432mg; Bạch truật 268,7mg; Đảng sâm 250mg; Bán hạ chế 216mg; Sa nhân 173mg; Cam thảo 151mg; Trần bì 146,3mg; Mộc hương 91mg; Gừng tươi 22mg; Bột mịn dược liệu gồm: Bạch truật 163,3mg; Mộc hương 60mg; Trần bì 26,7mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21492-14

304

Kim tiền thảo- F

Mỗi viên chứa: Cao khô Kim tiền thảo 220mg; Bột mịn Kim tiền thảo 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21493-14

305

Lục vị- F

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 248mg tương đương: Thục địa 800mg; Hoài sơn 300mg; Sơn thù 300mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg; Mẫu đơn bì 248mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoài sơn 100mg; Sơn thù 100mg; Mầu đơn bì 52mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21494-14

306

Quy tỳ

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 300mg tương đương: Bạch truật 248mg; Viễn chí 248mg; Long nhãn 248mg; Bạch linh 181,3mg; Đương quy 174,7mg; Đảng sâm 124mg; Toan táo nhân 107,3mg; Hoàng kỳ 87,3mg; Mộc hương 63mg; Đại táo 63mg; Cam thảo 55,4mg; Bột mịn dược liệu gồm: Đương quy 73,3mg; Bạch linh 66,7mg; Hoàng kỳ 36,7mg; Toan táo nhân 16,7mg; Cam thảo 6,6mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21495-14

307

Song hảo đại bổ tinh- F

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 300mg tương đương: Lộc nhung 210mg; Nhân sâm 190mg; Đỗ trọng 105mg; Thục địa 105mg; Ngưu tất 105mg; Hà thủ ô đỏ 105mg; Ba kích 105mg; Nhục thung dung 105mg; Sơn thù 105mg; Bạch truật 105mg; Kim anh 105mg; Cam thảo 105mg; Đương quy 85mg; Phục linh 85mg; Xuyên khung 85mg; Quế nhục 85mg; Bột mịn dược liệu gồm: Nhân sâm 20mg; Đương quy 20mg; Phục linh 20mg; Xuyên khung 20mg; Quế nhục 20mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21496-14

308

Tiêu dao

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 267mg tương đương: Sài hồ 257mg; Bạch truật 257mg; Gừng tươi 257mg; Bạch linh 190,3mg; Đương quy 190,3mg; Bạch thược 190,3mg; Cam thảo 173,1mg; Bạc hà 52mg; Bột mịn dược liệu gồm: Bạch linh 66,7mg; Đương quy 66,7mg; Bạch thược 66,7mg; Cam thảo 32,9mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21497-14

62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)

62.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

309

Sagolair

Montelukast (dưới dạng Montelukast Natri) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên. Hộp 1 chai 30 viên

VD-21498-14

63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

63.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

310

Cefapezone (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Mokae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea)

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 33

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-21499-14

311

Divales (SXNQ: Shin Poong Pharm, CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea)

Valsartan 160mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 3 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên

VD-21500-14

312

Divales (SXNQ: Shin Poong Pharm, CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea)

Valsartan 80mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 3 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên

VD-21501-14

313

Loxfen (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea)

Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri dihydrat) 60mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21502-14

314

Shincef (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4, Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea)

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 32

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-21503-14

315

Shinpoog Cefaxone (SXNQ: Shin Poong Pharm.CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea)

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 32

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-21504-14

64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Đ/c: Số 9/63 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

64.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

316

Dismolan

Acetylcystein 200mg/10ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ, Hộp 6 vỉ, Hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml

VD-21505-14

317

Falgankid 160

Paracetamol 160mg/10ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ, Hộp 6 vỉ, Hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml

VD-21506-14

318

Falgankid 250

Paracetamol 250mg/10ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ, Hộp 6 vỉ, Hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml

VD-21507-14

319

Pargine

Arginin HCl 1000mg/10ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ, Hộp 6 vỉ, Hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml

VD-21508-14

65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

65.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

320

Argide

Arginin hydroclorid 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-21509-14

321

Bexilan 250

Vitamin B6 250 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 100 viên

VD-21510-14

322

Bromhexin 4

Bromhexin HCl 4 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên

VD-21511-14

323

Clamixtan - Nic

Loratadin 5 mg; Phenylephrin hydroclorid 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-21512-14

324

Clorocid

Cloramphenicol 250 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 100 vỉ x 12 viên

VD-21513-14

325

Coldtaxnic

Paracetamol 325 mg; Dextromethorphan HBr 5 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21514-14

326

Dasavit A + D

Vitamin A 5000 IU; Vitamin D3 500 IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-21515-14

327

Ditanavic Extra

Paracetamol 500 mg; Codein 30 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-21516-14

328

Monbig

Meloxicam 7,5 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 tuýp x 50 viên

VD-21517-14

329

Neo-Terpon

Terpin hydrat 100 mg; Natri benzoat 50 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21518-14

330

Nicfullaca

Mebendazol 500 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-21519-14

331

Prednisolon - F

Dexamethason 0,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 500 viên

VD-21520-14

332

Vitamin B6 250 mg

Vitamin B6 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên

VD-21521-14

66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)

66.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

333

Viên nén nhai OH NO

Nicotin (dưới dạng Nicotin Polacrilex có 20% Nicotin) 2 mg

Viên nén nhai

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 1 lọ 12 viên

VD-21522-14

334

Viên nén nhai OH NO

Nicotin (dưới dạng Nicotin Polacrilex có 20% Nicotin) 4 mg

Viên nén nhai

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 1 lọ x 12 viên

VD-21523-14

67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

67.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

335

Dropstar

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 5mg/ml

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 ống nhựa 5 ml, Hộp 1 ống nhựa 10ml

VD-21524-14

68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

68.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

336

Atorvastatin 10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21525-14

337

Calcium Hasan 500 mg

Calci (dưới dạng Calci lactat gluconat 2940 mg và Calci carbonat 300 mg) 500 mg

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 20 viên

VD-21526-14

338

Hasancor 5

Bisoprolol fumarat 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21527-14

69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

69.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

339

Acyclovir Stada 400mg

Acyclovir 400mg

Viên nén

36 tháng

BP 2012

Hộp 7vỉ, 10 vỉ x 5 viên

VD-21528-14

340

Enalapril AL 5mg

Enalapril maleat 5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21531-14

341

Prednisolone Stada 5mg

Prednisolon 5 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-21537-14

70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Xuân Thới Đông, Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

70.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

342

Bisoprolol Stada 10 mg

Bisoprolol fumarat 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên

VD-21529-14

343

Bisoprolol Stada 5 mg

Bisoprolol fumarat 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên

VD-21530-14

344

Lansoprazol Stada 30 mg

Lansoprazol (dưới dạng Iansoprazol pellet 8,5%) 30mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 30 viên

VD-21532-14

345

Lisinopril Stada 10 mg

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg

Viên nén

36 tháng

USP 35

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21533-14

346

Losartan Stada 25mg

Losartan kali 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21534-14

347

Orlistat Stada 120 mg

Orlistat (dưới dạng vi hạt 50%) 120mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 21 viên

VD-21535-14

348

Partamol 325

Paracetamol 325mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Chai 500 viên

VD-21536-14

71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

71.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

349

Fixnat 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21538-14

350

Fixnat 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21539-14

351

Maosenbo 125

Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 125 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21540-14

352

Mibery gel 4% (CSNQ: Mibe GMBH Arzneimittel, địa chỉ: 15 đường Münchener, D-06796 Brehna, Đức)

Erythromycin 0,6g/15g

Gel bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15g

VD-21541-14

353

Misenbo 125

Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 125 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21542-14

354

Misenbo 62,5

Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 62,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21543-14

72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

72.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III - đường sổ 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

355

Melobic

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21544-14

356

Metalam 50

Diclofenac kali 50 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-21545-14

73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356 A Giải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

73.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

357

Adrenaline-BFS 1mg

Adrenalin (dưới dạng Adrenalin tartrat) 1mg/ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 1ml

VD-21546-14

358

BFS-Calcium folinate

Folinic acid (dưới dạng calci folinat) 50mg/5ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 5 ml

VD-21547-14

359

BFS-Furosemide

Furosemide 20mg/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 2ml

VD-21548-14

360

BFS-Piracetam

Piracetam 1000mg/5ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 5ml

VD-21549-14

361

BFS-Tranexamic

Tranexamic acid 250mg/5ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 5ml

VD-21550-14

362

Nước vô khuẩn để tiêm

Nước vô khuẩn 5ml

Dung môi pha tiêm

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 5ml

VD-21551-14

363

Ondansetron-BFS

Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) 8mg/4ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 4ml

VD-21552-14

364

Zensalbu nebules 2.5

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg/2,5ml

Dung dịch dùng cho khí dung

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 2,5ml

VD-21553-14

365

Zensalbu nebules 5.0

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5mg/2,5ml

Dung dịch dùng cho khí dung

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 2,5ml

VD-21554-14

74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

74.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

366

Calvit - D

Calci gluconat 500 mg; Vitamin D3 200 IU

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21555-14

367

Davita bone

Calci (dưới dạng Calci carbonat) 600 mg; Vitamin D3 (dưới dạng Dry vitamin D3 100 GFP) 400 IU

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 viên

VD-21556-14

368

Levofloxacin 250

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 256,23 mg) 250 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21557-14

369

Levofloxacin 500

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46 mg) 500 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21558-14

370

ZidocinDHG

Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-21559-14

75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

75.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

371

Dầu gió Nam Dược

Mỗi 3ml chứa: Camphor 0,75g; Tinh dầu bạc hà 0,41g; Eucalyptol 0,11g; Tinh dầu gừng 0,1g; Tinh dầu đinh hương 0,04g

Dầu gió

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 3ml, 7ml

VD-21560-14

76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nhân Sinh (Đ/c: 58, Bàu Cát 7, P14, Quận Tân Bình, TP. HCM)

76.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

372

Lenomid 10

Leflunomid 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên

VD-21561-14

373

Lenomid 20

Leflunomid 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên

VD-21562-14

374

Thiochicod 4 mg

Thiocolchicoside 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21563-14

77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

77.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

375

Femirat

Sắt fumarat 30,5mg; Acid folic 0,2mg; Cyanocobalamin 0,1% 1mg; Lysin hydrochlorid 200 mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21564-14

376

Lubirine

L-Omithin
L-Aspartat 300mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21565-14

377

Macibin

Acid ursodeoxycholic 300mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21566-14

378

Nyvagi

Nifuratel 500mg; Nystatin 200.000IU

Viên nang mềm đặt phụ khoa

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-21567-14

78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

78.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

379

Deep Relief

Mỗi 30 gam chứa: Ibuprofen 1,5g; L-Menthol 0,9g

Gel bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 30 gam (tuýp aluminum, nắp HDPE); hộp 1 tuýp 30 gam (tuýp laminat, nắp PP)

VD-21568-14

380

V.Rohto vitamin

Mỗi 12 ml chứa: Potassium L-aspartat 120mg; Pyridoxin hydrochlorid 12mg; Sodium chondroitin sulfat 12mg; D-alpha-tocopherol acetat 6mg; Chlorpheniramin maleat 3,6mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 12 ml

VD-21569-14

79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

79.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

381

Peflacine monodose

Pefloxacin (dưới dạng pefloxacin mesilat dihydrat) 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 2 viên

VD-21570-14

80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P. Tân Định, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

80.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

382

Tanaldecoltyl F

Mephenesin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21571-14

81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

81.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

383

Biogesic

Acetaminophen 250 mg

Thuốc cốm sủi

24 tháng

TCCS

Hộp 4 gói, 30 gói, 10 gói x 1,8g

VD-21572-14

384

Decolgen Forte

Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydroclorid 10 mg; Chlorpheniramin maleat 2 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-21573-14

385

Fenoflex

Fenofibrat 160 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-21574-14

386

Lysivit

L-Lysin HCL 500 mg/5 ml; Vitamin B1 10 mg/5 ml; Vitamin B6 10 mg/5 ml; Vitamin B12 50 mcg/5 ml

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30 ml. Hộp 1 chai 60 ml

VD-21575-14

387

Solmux Broncho

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 1 mg/5 ml; Carbocistein 125 mg/5 ml

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60 ml

VD-21576-14

82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

82.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

388

Cabendaz

Mebendazol 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-21577-14

389

Cadidroxyl 500

Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-21578-14

390

Cadimin C 500

Vitamin C 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21579-14

391

Cadiroxim 500

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 6 vỉ x 5 viên

VD-21580-14

392

Cefantif 100 tab

Cefdinir 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21581-14

393

Cefantif 300 cap

Cefdinir 300 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-21582-14

394

Cefixim 400

Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 400 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-21583-14

395

Cefradin 500 - US

Cefradin 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21584-14

396

Celecoxib 100 - US

Celecoxib 100 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21585-14

397

Cetirizin - US

Cetirizin dihydroclorid 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21586-14

398

Colexib 100

Celecoxib 100 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21587-14

399

Doximpak 100 tab

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-21588-14

400

Doximpak 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-21589-14

401

Meloxicam 15 - US

Meloxicam 15 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21590-14

402

Meloxicam 7.5 - US

Meloxicam 7,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-21591-14

403

Mephenesin 250 - US

Mephenesin 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 25 viên, chai 200 viên

VD-21592-14

404

Paracetamol 500 - US

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên

VD-21593-14

405

Paracetamol 500 - US

Paracetamol 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21594-14

406

Paracetamol 650 - US

Paracetamol 650 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21595-14

407

Paxicox 200

Celecoxib 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên

VD-21596-14

408

Pedolas 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-21597-14

409

Pofakid

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g

VD-21598-14

410

Uscefpo 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 3g

VD-21599-14

411

Usnesin 500

Mephenesin 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 250 viên

VD-21600-14

83. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd (Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 - Singapore)

83.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

412

Ancid Peppermint

Famotidin 10 mg; Calcium carbonat 800 mg; Magnesium hydroxid 165 mg

Viên nén nhai

24 tháng

TCCS

Hộp 15 vỉ, 25 vỉ x 4 viên

VD-21601-14

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Quyết định 437/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 412 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 146 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành

Số hiệu: 437/QĐ-QLD
Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
Người ký: Trương Quốc Cường
Ngày ban hành: 12/08/2014
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [1]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [4]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Quyết định 437/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 412 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 146 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [4]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [9]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…