BỘ Y TẾ CỤC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 424/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 05 tháng 9 năm 2016 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 452 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 155.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-16 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
|
CỤC TRƯỞNG |
452
THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 155
Ban hành kèm theo quyết định số: 424/QĐ-QLD, ngày 05/9/2016
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: 30- 32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Clorpheniramin-bc |
Clorpheniramin maleat 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 200 viên, hộp 1 chai 500 viên, hộp 1 chai 1000 viên |
VD-25068-16 |
2 |
Clorpheniramin-sc |
Clorpheniramin maleat 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 20 viên, hộp 1 chai 200 viên, hộp 1 chai 500 viên, hộp 1 chai 1000 viên |
VD-25069-16 |
3 |
Clorpheniramin-t |
Clorpheniramin maleat 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 200 viên, hộp 1 chai 500 viên, hộp 1 chai 1000 viên |
VD-25070-16 |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế -134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
4 |
Tymolpain |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-25071-16 |
3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
12 |
Ích mẫu |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25079-16 |
|
13 |
Tottri |
Mỗi 5 g viên hoàn cứng chứa: Đảng sâm 0,7g; Trần bì 0,4g; Hoàng kỳ 0,7g; Thăng ma 0,4g; Sài hồ 0,4g; Đương qui 0,4g; Cam thảo 0,2g; Bạch truật 0,4g; Liên nhục 0,4g; Ý dĩ 0,4g |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 15 túi x 5 gam; hộp 20 túi x 5 gam |
VD-25080-16 |
14 |
Trà gừng |
Mỗi 3 g cốm chứa: gừng tươi 1,6g |
Cốm trà |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 túi x 3 gam |
VD-25081-16 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
15 |
Coxlec |
Celecoxib 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25082-16 |
16 |
Edafine |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 3 viên |
VD-25083-16 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
17 |
Ostocare |
Calci gluconat 500 mg; Colecalciferol IU |
Viên nén bao phim |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ x 30 viên |
VD-25084-16 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, Bình Dương- Việt Nam)
7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, Bình Dương- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
18 |
Methionin 250mg |
Methionin 250mg |
Viên nang cứng (xanh-xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên |
VD-25085-16 |
19 |
Methionin 250mg |
Methionin 250mg |
Viên nang cứng (xanh-hồng) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên |
VD-25086-16 |
20 |
Tofluxine |
Dextromethorphan hydrobromid 5mg; Terpin hydrat 100mg |
Viên nang cứng (vàng-vàng) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên |
VD-25087-16 |
21 |
Vitamin C 500mg |
Acid ascorbic (vitamin C) 500mg |
Viên nang cứng (cam - đỏ) |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên |
VD-25088-16 |
22 |
Vitamin C 500mg |
Acid ascorbic (vitamin C) 500mg |
Viên nang cứng (cam - tím) |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên |
VD-25089-16 |
23 |
Vitamin C 500mg |
Acid ascorbic (vitamin C) 500mg |
Viên nang cứng (đỏ - tím) |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên |
VD-25090-16 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
24 |
Dalyric |
Pregabalin 75mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25091-16 |
25 |
Levpiram |
Levetiracetam 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25092-16 |
26 |
Metoran |
Metoclopramid hydroclorid 10mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 2ml |
VD-25093-16 |
27 |
Neuropyl 400 |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25094-16 |
28 |
Piroxicam 2% |
Piroxicam 20mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 1ml |
VD-25095-16 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
29 |
Sulfareptol 960 |
Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25096-16 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
30 |
Gantavimin |
Cao hỗn hợp 253mg tương đương với 300mg Diệp hạ châu, 250mg nhân trần, 300mg Nhọ nồi, 500mg Râu ngô, 300mg Kim ngân hoa; Nghệ 120mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 50 viên, Hộp 1 lọ x 100 viên, Hộp 2 vỉ x 20 viên, Hộp 4 vỉ x 20 viên, Hộp 5 vỉ x 20 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên |
VD-25097-16 |
31 |
Sirnakarang F |
Mỗi gói 6g chứa: Cao khô kim tiền thảo (tương ứng với 17,5g kim tiền thảo) 1,75g |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 6g |
VD-25098-16 |
32 |
Viên nang sâm nhung HT |
Nhân sâm 20mg; Nhung hươu 25mg; Cao ban long 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 60 viên, Hộp 1 lọ 30 viên, Hộp 1 lọ 100 viên |
VD-25099-16 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
33 |
Azithromycin 200 |
Mỗi gói 1,5g chứa: Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
VD-25100-16 |
|
34 |
Ivis ofloxacin |
Ofloxacin 15mg/5ml |
Thuốc nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 5ml |
VD-25101-16 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
35 |
Cồn xoa bóp An phúc bình |
Mỗi 100 ml chứa dịch chiết các dược liệu: Bạc hà 3g; Đại hồi 3,5g; Tinh dầu long não 1,2g; Đinh hương 6g; Huyết giác 7,5g; Tinh dầu bạc hà 3,8g; Một dược 3g; Nhũ hương 3g; Quế nhục 5g; Nghệ 0,5g; Tinh dầu quế 1g |
Cồn xoa bóp |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 ml |
VD-25102-16 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
36 |
Allopurinol 300 |
Alopurinol 300 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25103-16 |
37 |
Betasiphon |
Mỗi 120 ml dung dịch chứa: Cao lỏng Râu mèo (tương đương 24 g dược liệu Râu mèo) 24 ml; Cao lỏng Actiso (tương đương 57,6 g dược liệu actiso) 57,6 ml |
Dung dịch uống |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 120 ml |
VD-25104-16 |
38 |
Euquimol |
Mỗi gói 3 g chứa: Paracetamol 160 mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5 mg; Clorpheniramin maleat 1 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 3 gam |
VD-25105-16 |
39 |
Nady-phytol |
120 ml dung dịch chứa: Cao lỏng Actisô (tương đương 108 g dược liệu Actisô) 108 ml |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 120 ml |
VD-25106-16 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
40 |
ACM Control 1 |
Acenocoumarol 1mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25107-16 |
41 |
Clorpheniramin 4 mg |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 1000 viên |
VD-25108-16 |
42 |
Diserti 8 |
Betahistin dihydroclorid 8mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25109-16 |
43 |
Paracetamol 500 |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25110-16 |
44 |
Spibiotic 3 MIU |
Spiramycin 3MIU |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-25111-16 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
45 |
Acecyst |
Acetylcystein 200 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên |
VD-25112-16 |
46 |
Agicardi |
Bisoprolol fumarat 5 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25113-16 |
47 |
Agicarvir |
Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) 0,5 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25114-16 |
48 |
Agicetam 800 |
Piracetam 800 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25115-16 |
49 |
Agi-cotrim f |
Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg |
Viên nén |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 500 viên |
VD-25116-16 |
|
50 |
Agimesi 7,5 |
Meloxicam 7,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25117-16 |
51 |
Lisinopril 5 mg |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25118-16 |
||
52 |
Aginfolix 5 |
Acid folic 5 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25119-16 |
53 |
Agintidin 300 |
Cimetidin 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25120-16 |
54 |
Agintidin 400 |
Cimetidin 400 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25121-16 |
55 |
Agirovastin 20 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25122-16 |
56 |
Agiroxi 150 |
Roxithromycin 150 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25123-16 |
57 |
Glimegim 2 |
Glimepirid 2 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25124-16 |
58 |
Ihybes 300 |
Irbesartan 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25125-16 |
59 |
Neomiderm |
Mỗi 10 g chứa: Triamcinolon acetonid 0,01 g; Neomycin sulfat 15.000 IU; Nystatin 1.000.000 IU |
Thuốc mỡ |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 10g |
VD-25126-16 |
60 |
Promethazin |
Mỗi gói 1,6 g chứa: Promethazin lydroclorid 5 mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1,6 g |
VD-25127-16 |
61 |
Statinagi 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25128-16 |
62 |
Valsgim-H160/12.5 |
Valsartan 160 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-25129-16 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
63 |
Nepalis 1,5% |
Mỗi 100 ml chứa: Dextrose monohydrat 1,5g; Natri clorid 538mg; Natri Iactat 448mg; Canxi clorid dihydrat 25,7mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 túi x 2 lít |
VD-25130-16 |
64 |
Nepalis 2,5% |
Mỗi 100 ml chứa: Dextrose monohyđrat 2,5g; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg; Canxi clorid dihydrat 25,7mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg |
Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 túi x 2 lít |
VD-25131-16 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
65 |
Amfastat 10 |
Simvastatin 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-25132-16 |
66 |
Maxxcefnir 300 |
Cefdinir 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25133-16 |
67 |
Maxxprolol 2.5 |
Bisoprolol fumarat 2,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-25134-16 |
68 |
Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat 35mg) 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25135-16 |
|
69 |
Neotazin MR |
Trimetazidin hydroclorid 35mg |
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25136-16 |
70 |
Nidal Day |
Ketoprofen 50mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-25137-16 |
71 |
Nidal Fort |
Ketoprofen 75mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-25138-16 |
72 |
Sosvomit 8 Odt |
Ondansetron 8mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-25139-16 |
73 |
Usalukast 10 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-25140-16 |
74 |
Usalukast 5 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-25141-16 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
75 |
Clopalvix Plus |
Aspirin 75mg; Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25142-16 |
76 |
Salbuboston |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên |
VD-25143-16 |
77 |
Simvasboston 10 |
Simvastatin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 15 viên |
VD-25144-16 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: Lầu 2, Khu 2F-C1, tòa nhà Mirae Bussiness Center, 268 Tô Hiến Thành, P15, Q10, Tp.HCM - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
78 |
Clorazer |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25145-16 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
79 |
Companity |
Lactulose 670mg/ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 40 ống nhựa x 7,5ml. Hộp 1 lọ 150ml, hộp 1 lọ 300ml |
VD-25146-16 |
80 |
Golistin-Enema |
Mỗi 133ml chứa: Monobasic natri phosphat (dưới dạng Monobasic natri phosphat. H2O) 21,41g; Dibasic natri phosphat (dưới dạng Dibasic natri phosphat .7H2O) 7,89g |
Dung dịch thụt trực tràng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 133ml |
VD-25147-16 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
81 |
Cephalexin 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng (tím - trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25148-16 |
82 |
Cephalexin 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng (xanh lá - trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25149-16 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi -Q.1 - TP. Hồ Chíỉ Minh - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
83 |
Diclofen |
Diclofenac natri 50mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-25150-16 |
84 |
Diurefar |
Furosemid 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 12 viên |
VD-25151-16 |
85 |
Domperidon |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25152-16 |
86 |
Trihexyphenidyl |
Trihexyphenidyl hydroclorid 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-25153-16 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
87 |
Akigol |
Mỗi gói 10g chứa: Macrogol 4000 10g |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói x 10 g |
VD-25154-16 |
88 |
Glanta 20 |
Olmesartan medoxomil 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25156-16 |
89 |
Perdolan |
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25157-16 |
90 |
Sindirex |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25158-16 |
91 |
Topxol 150 |
Tolperison hydroclorid 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-25159-16 |
92 |
Trypsinmed 8400 |
Chymotrypsin 8400 đơn vị USP |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên (Alu-PVC/PVDC). Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ x 10 viên (Alu/Alu) |
VD-25160-16 |
23.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: số 29A Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
93 |
Ceflodin 125 |
Mỗi gói 1,5g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 12 gói, 20 gói, 50 gói, 100 gói x 1,5g |
VD-25155-16 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
94 |
Natri clorid |
Mỗi 10 ml chứa: Natri clorid 90mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 10 ml; hộp 50 lọ x 10 ml |
VD-25161-16 |
95 |
Ofloxacin 0,3% |
Mỗi 5 ml chứa: Ofloxacin 15mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5 ml |
VD-25162-16 |
96 |
Onlizin |
Mỗi 8 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 4mg |
Dung dịch nhỏ mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 8 ml |
VD-25163-16 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông -Tp. Hà Nội -Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
97 |
Augclamox |
Mỗi gói 1,5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 62,5mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hôp 30 gói x 1,5g |
VD-25164-16 |
98 |
Aukamox 1G |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic(dưới dạng Clavulanat kali) 125mg |
Viên nén bạc phim |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 vỉ x 10 viên. Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25165-16 |
99 |
Babysolvan |
Ambroxol hydroclorid 15mg/5ml |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 60ml |
VD-25166-16 |
100 |
Brocan-K |
Mỗi 100ml siro chứa: Cloral hydrat 397mg; Kali bromid 226mg |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100ml |
VD-25167-16 |
101 |
Clacelor 500 |
Cefaclor 500mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x viên 10 |
VD-25168-16 |
102 |
Dromasm fort |
Drotaverin hydroclorid 80mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25169-16 |
103 |
Fuvero 1000 |
Mỗi gói 2g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Sulbactam (dưới dạng Pivoxil sulbactam) 125mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 14 gói x 2g |
VD-25170-16 |
104 |
Harine |
Alverin citrat 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 100 viên |
VD-25171-16 |
105 |
Henazepril 5 |
Benazepril hydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25172-16 |
106 |
Ibaganin |
Arginin hydroclorid 1g/5ml |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 ống x 5ml |
VD-25173-16 |
107 |
Keflafen 75 |
Ketoprofen 75mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25174-16 |
108 |
Livico |
Mỗi 5ml chứa: Trimethoprim 40mg; Sulfamethoxazol 200mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml |
VD-25175-16 |
109 |
Mectomal |
Mỗi gói 3,76g chứa: Dioctahedral smectit 3g |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 3,76g |
VD-25176-16 |
110 |
Metronidazol 250mg |
MetronidazoI 250mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-25177-16 |
111 |
Mezathion |
Spironolacton 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25178-16 |
112 |
Oralphaces |
Mỗi 5ml hỗn dịch sau khi pha chứa: Cephalexin 250mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ chứa 18g (pha vừa đủ 60ml) |
VD-25179-16 |
113 |
Pecrandil 5 |
Nicorandil 5mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25180-16 |
114 |
Safetamol250 |
Paracetamol 250mg/5ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống x 5ml |
VD-25181-16 |
115 |
Vinpocetin TP |
Vinpocetin 5mg |
Viên nang mềm |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25182-16 |
|
116 |
Vitamin PP 50mg |
Vitamin PP (Nicotinamid) 50mg |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 100 viên |
VD-25183-16 |
117 |
ZoroIab 1000 |
Mỗi gói 2g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 14 gói x 2g |
VD-25184-16 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
118 |
AIimazin 5 mg |
Trimeprazin (dưới dạng trimeprazin tartrat) 5 mg |
Viên nang cứng (vàng - hồng) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên |
VD-25185-16 |
119 |
Calci D |
Vitamin D3 (Cholecalciferol) 200 IU; Calci gluconat monohydrat 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 15 viên, chai 100 viên. |
VD-25186-16 |
120 |
Carbocistein 200 mg |
Mỗi gói 1g chứa: Carbocistein 200 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 1g |
VD-25187-16 |
121 |
Magnesi-B6 |
Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydroclorid 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25188-16 |
122 |
Nerusyn 375 mg |
Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat dihydrat) 375mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên |
VD-25189-16 |
123 |
Pharmox SA 500mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (cam - ngọc trai) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên |
VD-25190-16 |
124 |
Pharmox SA 500mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (xám - cam) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên, chai 200 viên |
VD-25191-16 |
125 |
Sparenil |
Alverin (dưới dạng Alverin citrat 67,3mg) 40 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25192-16 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
126 |
Desloratadin |
Desloratadin 5mg |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25193-16 |
|
127 |
Khaparac |
Acid mefenamic 250mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25194-16 |
128 |
Zapsel |
Risperidon 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25195-16 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
129 |
Bibiso Tab |
Cao khô Actiso (tương ứng 1,25g Actiso) 50mg; Cao khô Rau đắng đất (tương ứng 350mg Rau đắng đất) 50mg; Cao khô Bìm bìm biếc (tương ứng 75mg Bìm bìm biếc) 5,25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-25196-16 |
130 |
Drotusc |
Drotaverin hydroclorid 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25197-16 |
131 |
Hypravas 10 |
Pravastatin natri 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25198-16 |
132 |
Inflafen 75 |
Ketoprofen 75 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25199-16 |
133 |
Musbamol 750 |
Methocarbamol 750mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25200-16 |
134 |
Musonbay Powder |
Mỗi gói 2g chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg |
Thuốc bột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 2g |
VD-25201-16 |
135 |
Pamyltin |
Ebastin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25202-16 |
136 |
Valygyno |
Neomycin sulfate 35000IU; Polymycin B sulfate 35000IU; Nystatin 100000IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-25203-16 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRichs 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
137 |
Dagocti |
Dutasterid 0,5 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25204-16 |
29.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
138 |
Camoas |
Flavoxat hydrochlorid 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25205-16 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
139 |
Midactam 250mg/5ml |
Lọ 25g bột pha hỗn dịch chứa Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat) 3 g |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 25g |
VD-25212-16 |
140 |
Midalexine 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 12 viên, hộp 5 vỉ x 12 viên |
VD-25213-16 |
141 |
Midantin 875/125 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết lợp với Avicel 1:1) 125 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
VD-25214-16 |
30.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
142 |
Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 IU |
Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 IU |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ (loại dung tích 15 ml) |
VD-25206-16 |
143 |
Cefobamid |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1 g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ (loại dung tích 20 ml) |
VD-25207-16 |
144 |
Ceftriamid 0,5g |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 0,5 g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ (loại dung tích 15 ml) |
VD-25208-16 |
145 |
Cefuroxime 0,5g |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 0,5 g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ (loại dung tích 20 ml), hộp 10 lọ (loại dung tích 15 ml) |
VD-25209-16 |
146 |
Cefuroxime 1,5g |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5 g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ (loại dung tích 20 ml) |
VD-25210-16 |
147 |
Furosemid 20mg/2ml |
Furosemid 20 mg/2 ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 2 ml |
VD-25211-16 |
148 |
Senitram 2g/1g |
Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 2 g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1 g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-25215-16 |
149 |
Vitamin C 500mg/5ml |
Acid ascorbic 500 mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống x 5 ml |
VD-25216-16 |
150 |
Vitamin K1 10mg/1ml |
Phytomenadion 10 mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 1 ml |
VD-25217-16 |
151 |
Vitamin PP 50mg |
Nicotinamid 50 mg |
Viên nén |
36 tháng |
Hộp 10 vỉ x 30 viên |
VD-25218-16 |
|
152 |
Xylometazolin 0,05% |
Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin Hydroclorid 5 mg |
Thuốc nhỏ mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 10 ml |
VD-25219-16 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
153 |
Hoastex |
Mỗi chai 90ml chứa dịch chiết từ: Tần dày lá 45g; Núc nác 11,25g; Eucalyptol 83,7mg |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 90ml; hộp 30 gói x 5ml |
VD-25220-16 |
154 |
Ngân kiều giải độc Favomin |
Cao đặc qui về khan (tương ứng với Kim ngân hoa 267mg; Liên kiều 267mg; Bạc hà 160mg; Kinh giới 107mg; Đạm đậu xị 133mg; Ngưu bàng tử 160mg; Cát cánh 160mg; Đạm trúc diệp 107mg; Cam thảo 133mg) 263mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25221-16 |
155 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 500 viên |
VD-25222-16 |
156 |
Qaderlo |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25223-16 |
157 |
Thuốc ho người lớn OPC |
Mỗi chai 90ml chứa: Cao lỏng dược liệu 1:2 (chiết từ các dược liệu: Tỳ bà lá 16,2g; Cát cánh 1,8g; Bách bộ 2,79g; Tiền hồ 1,8g; Tang bạch bì 1,8g; Thiên môn đông 2,7g; Phục linh 1,8g; Cam thảo 0,9g; Hoàng cầm 1,8g) 63ml; Menthol 18mg; Cineol 18mg |
Nhũ tương uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 90ml |
VD-25224-16 |
158 |
Viên dưỡng não O.P.CAN |
Cao khô lá bạch quả (tương đương 9,6mg flavonoid toàn phần) 40mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 10 viên |
VD-25225-16 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
159 |
Amesartil 300 |
Irbesartan 300mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25226-16 |
160 |
Cardicare 5 |
Enalapril maleat 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25227-16 |
161 |
CefaIox 200 |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 1 chai x 100 viên |
VD-25228-16 |
162 |
Duotason |
Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
JP16 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25229-16 |
163 |
Duradolol |
Paracetamol 325mg; Tramadol hydrochlorid 37,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25230-16 |
164 |
Hepeverex |
Mỗi gói 5g chứa: L-Ornithin - L-Aspartat 3g |
Thuốc bột để uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói 5g |
VD-25231-16 |
165 |
Ibutop 50 |
Itoprid hydrochlorid 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25232-16 |
166 |
Infartan 75 |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bac phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-25233-16 |
167 |
New Ameflu PM |
Paracetamol 325mg; Diphenhydramin hydroclorid 25mg; Phenylephrin HCl 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25234-16 |
168 |
Ocefib 100 |
Fenofibrat 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 7 vỉ x 4 viên; hộp 5 vỉ x 6 viên |
VD-25235-16 |
169 |
Opecalcium |
Mỗi 5 ml chứa: Calci glucoheptonat 550mg; Acid ascorbic 50mg; Nicotinamid 25mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống x 10ml; hộp 20 ống x 5ml |
VD-25236-16 |
170 |
Opecosyl argin 5 |
Perindopril arginin 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25237-16 |
171 |
Opemucol 30 |
Ambroxol hydroclorid 30mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25238-16 |
172 |
Opesartan Plus |
Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25239-16 |
173 |
Opespira 1,5MIU |
Spiramycin 1.500.000 IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 8 viên |
VD-25240-16 |
174 |
Oscicare |
Mỗi gói 1,75 g chứa: Calci (dưới dạng Tricalci phosphat) 600mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 1,75g |
VD-25241-16 |
175 |
Ostovel 35 |
Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 35mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VD-25242-16 |
176 |
Ostovel 75 |
Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 2 viên |
VD-25243-16 |
177 |
Oxypod 5 |
Oxybutynin clorid 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25244-16 |
178 |
Prazex 30 |
Lansoprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột chứa 8,5% (kl/kl) Lansoprazol) 30mg |
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 5 vỉ x 6 viên |
VD-25245-16 |
179 |
Sibulight |
Sulfasalazin 500mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25246-16 |
180 |
Sutriptan 25 |
Losartan kali 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25247-16 |
181 |
Tydol 650 |
Paracetamol 650mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25248-16 |
182 |
Tydol Plus |
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
VD-25249-16 |
|
183 |
Vedicard 6,25 |
Carvedilol 6,25mg |
Viến nén bao phim |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-25250-16 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
184 |
Cetirizin |
Cetirizin hydroclorid 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên |
VD-25251-16 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, Đường 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, Đường 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
185 |
Oribier 200 mg |
N-Acetylcystein 200 mg/8ml |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 ống, hộp 24 ống, hộp 36 ống và hộp 48 ống x 8ml |
VD-25254-16 |
186 |
Oridiner 300mg |
Cefdinir 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
JP 16 |
Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 5 vỉ và hộp 10 vỉ x 4 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên và chai 100 viên |
VD-25255-16 |
187 |
Todikox softcap |
Guaifenesin 100mg; Dextromethorphan HBr 10mg; Chlorpheniramin maleat 2mg |
Viên, nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ và hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 60 viên, chai 100 viên, chai 200 viên và chai 500 viên |
VD-25256-16 |
34.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 68, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
188 |
Hakanta |
Cao khô Linh Chi (tương đương với 3g Linh Chi) 0,3g |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-25252-16 |
189 |
Kenmag |
Cao Diếp cá (tương đương 0,75g lá Diếp cá) 75mg; Cao Rau má (tương đương 3g Rau má) 300mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-25253-16 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
190 |
Aspirin 81 |
Aspirin 81mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên |
VD-25257-16 |
191 |
Mỗi gói 1 g chứa: Nystatin 25.000IU |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1 gam |
VD-25258-16 |
||
192 |
Esomeptab 40 mg |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25259-16 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
193 |
Cetampir 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25260-16 |
194 |
Entacron 25 |
Spironolacton 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên |
VD-25261-16 |
195 |
Entacron 50 |
Spironolacton 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên |
VD-25262-16 |
196 |
Metsav 1000 |
Metformin hydrochlorid 1000mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
BP 2013 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25263-16 |
197 |
Metsav 850 |
Metformin hydrochlorid 850mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
BP 2013 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25264-16 |
198 |
Prevasel 10 |
Pravastatin natri 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25265-16 |
199 |
SaVi Alendronate |
Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 10mg |
Viên nén sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 10 viên, hộp 1 vỉ xé x 4 viên, hộp 3 vỉ xé x 10 viên |
VD-25266-16 |
200 |
SaVi Allopurinol |
Allopurinol 300mg |
Viên nén bac phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-25267-16 |
201 |
SaVi Etoricoxib 30 |
Etoricoxib 30mg |
Viên nén bac phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25268-16 |
202 |
SaVi Valsartan 160 |
Valsartan 160mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25269-16 |
203 |
SaViDopril Plus |
Perindopril erbumin 4mg; Indapamid 1,25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25270-16 |
204 |
SaViKeto |
Ketorolac tromethamin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên |
VD-25271-16 |
205 |
SaViLomef |
Lomefloxacin (dưới dạng Lomefloxacin hydroclorid) 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25272-16 |
206 |
SaViPamol Day |
Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Guaifenesin 200mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên |
VD-25273-16 |
207 |
SaViPamol Extra |
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên |
VD-25274-16 |
208 |
Simvastatin Savi 20 |
Simvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
BP 2014 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25275-16 |
209 |
Vasetib |
Ezetimibe 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên |
VD-25276-16 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
210 |
Acecontin |
Methocarbamol 750mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25277-16 |
211 |
Meloxicam 7,5mg |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu/PVC); Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu/Alu) |
VD-25278-16 |
212 |
Neo coterpin |
Dextromethorphan HBr 5mg; Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 500 viên |
VD-25279-16 |
213 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng (trắng-tím) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên; hộp 1 chai x 200 viên; hộp 1 chai x 500 viên |
VD-25280-16 |
214 |
Rodatif |
Rotundin 30mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25281-16 |
215 |
Vudu-cinarizin 25 |
Cinnarizin 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; hộp 05 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên |
VD-25282-16 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
216 |
Amogentine 500mg/125mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỷ lệ 1:1) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-25283-16 |
38.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
217 |
Adretop |
Adrenalin (dưới dạng Epinephrin bitartrat) 1mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
USP 138 |
Hộp 10 ống x 1ml |
VD-25284-16 |
218 |
Bivantox inf |
Acid thioctic 600mg/20ml |
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 lọ x 20ml |
VD-25285-16 |
219 |
Biviminal 2g |
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2000mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 lọ |
VD-25286-16 |
220 |
Calci clorid 10% |
Calci clorid 500mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 50 ống x 5ml |
VD-25287-16 |
221 |
Cefazolin 1g |
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1000mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 lọ, hộp 25 lọ x 1g |
VD-25288-16 |
222 |
Cefotaxim 1g |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1000mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống nước cất 5ml (SDK ống nước cất VD-23675-15) |
VD-25289-16 |
223 |
Cimetidin 200mg |
Cimetidin 200mg |
Viên nén |
48 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25290-16 |
224 |
Colchicin |
Colchicin 1mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 20 viên |
VD-25291-16 |
225 |
Ephedrin 5mg |
Ephedrin hydroclorid 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 100 viên |
VD-25292-16 |
226 |
Flypit 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25293-16 |
227 |
Hemoflon |
Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 15 viên |
VD-25294-16 |
228 |
Matri clorid 0,9% |
Natri clorid 45mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 ống x 5ml |
VD-25295-16 |
229 |
Topflovir |
Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25296-16 |
230 |
Tranecid 250 |
Acid tranexamic 250mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
BP 2012 |
Hộp 10 ống x 5ml |
VD-25297-16 |
231 |
Tranecid 500 |
Acid tranexamic 500mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
BP 2012 |
Hộp 10 ống x 5ml |
VD-25298-16 |
232 |
Vinsamin |
Glucosamin hydroclorid (tương đương glucosamin 207,7mg) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 9 vỉ x 10 viên |
VD-25299-16 |
233 |
Vitamin B1 100mg |
Thiamin nitrat 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25300-16 |
234 |
Vitamin B1 100mg/1ml |
Thiamin hydroclorid 100mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 ống, hộp 100 ống |
VD-25301-16 |
235 |
Vitamin C 1000mg/5ml |
Acid ascorbic 1000mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 3 ống, hộp 6 ống 5ml |
VD-25302-16 |
236 |
Zentoprednol 16 |
Methyl prednisolon 16 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25303-16 |
39. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv Pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
237 |
Retroz (Cơ sở nhượng quyền: Atra Pharmaceuticals Limited; địa chỉ: Plot No. H -19, MIDC Area, WalujAurrangabad 431133 Maharashtra State, Ấn Độ) |
Itraconazol 100mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-25304-16 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
238 |
Clorocid TW3 |
Cloramphenicol 250mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Chai 180 viên; Chai 400 viên |
VD-25305-16 |
239 |
Frentine |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 60 viên |
VD-25306-16 |
|
240 |
Tetracyclin TW 3 |
Tetracyclin hydroclorid 500mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25307-16 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương (Đ/c: Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dưong - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
241 |
Diazepam 10mg/2ml |
Mỗi ống 2ml chứa: Diazepam 10mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 2ml |
VD-25308-16 |
242 |
Domperidone maleate |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25309-16 |
243 |
Gentamicin 80mg/2ml |
Mỗi 2 ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 2ml; hộp 50 ống x 2ml |
VD-25310-16 |
244 |
Gludipha 850 |
Metformin hydroclorid 850mg; |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; chai 30 viên |
VD-25311-16 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội-Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
245 |
Dolanol |
Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 05 vỉ x 20 viên |
VD-25312-16 |
246 |
Sài đất |
Sài đất |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
DĐVN IV |
Túi 0,5 kg, túi 1 kg, túi 2 kg, túi 5 kg, túi 10 kg, túi 20 kg |
VD-25313-16 |
247 |
Tkextra |
Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25314-16 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, khóm 2, phường 9, Tp Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh. - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Công ty CP dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, khóm 2, phường 9, Tp Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
248 |
Tv.cefuroxime |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, chai 50 viên, chai 100 viên, chai 200 viên |
VD-25315-16 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh -Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
249 |
Halatamol 150 mg |
Mỗi 2 g chứa: Paracetamol 150mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 2 gam |
VD-25316-16 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
250 |
Cefaclor 250mg |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
36 háng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25317-16 |
251
|
Chloramphenicol 250mg |
Cloramphenicol 250mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 12 viên
|
VD-25318-16 |
252 |
Sinbre |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-25319-16 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân - Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
253 |
Cefotiam 2g |
Cefotiam (dưới dạng Cefotiam hydroclorid) 2g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 Iọ+ 02 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CT TNHH MTV 120- Armephaco, SDK VD-22389-15), hộp 1 Iọ+ 02 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CTCPDP Trung Ương 2- Dopharma, SĐK VD-18637-13) |
VD-25320-16 |
254 |
Cefradin VCP |
Cefradin 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CTCPDP Trung Ương 2- Dopharma, SĐK: VD-18637-13), hộp 1 lọ+ 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CT TNHH MTV 120- Armephaco, SĐK: VD-22389-15) |
VD-25321-16 |
255 |
Ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ+ 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CTCPDP Trung Ương 2 Dopharma, SĐK: VD-18637= 15), hộp 1 lọ+01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CT TNHH MTV 120-Armepharco, SĐK: VD-22389-15) |
VD-25322-16 |
|
256 |
VitazoviIin 3g |
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 3g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,375g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 01 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp 01 lọ + 03 ống nước cất pha tiêm 5 ml (sản xuất tại Công ty CPDP Trung Ương 2-Dopharma, số đăng ký VD-18637-13) |
VD-25323-16 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
257 |
Kali clorid 10% |
Mỗi ống 10ml chứa: Kali clorid 1g |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml |
VD-25324-16 |
258 |
Kali clorid 10% |
Mỗi ống 5ml chứa: Kali clorid 500mg |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 5 ống x vỉ x 5 ống x 5ml |
VD-25325-16 |
Mỗi lọ bột đông khô chứa: Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg |
Thuốc bột đông khô pha tiêm |
TCCS |
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất tiêm 10 ml; hộp 5 lọ; hộp 10 lọ |
VD-25326-16 |
|||
Rabeprazol natri 20mg |
Thuốc bột đông khô pha tiêm |
TCCS |
Hộp 1 lọ + 1 ống dung mỗi 5ml; hộp 5 lọ; hộp 10 lọ |
VD-25327-16 |
|||
261 |
Vitamin B1 |
Mỗi 1ml chứa: Vitamin B1 25mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
VD-25328-16 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
262 |
Vitcbebe 150 |
Acid ascorbic 150mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25329-16 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
263 |
Bequantene |
Dexpanthenol (vitamin B5) 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25330-16 |
264 |
Chymomedi |
Chymotrypsin (tương đương 4200 đơn vị Chymotrypsin USP) 4,2mg |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên; hộp 50 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên |
VD-25331-16 |
265 |
Eslady |
Dydrogesteron 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25332-16 |
266 |
Thysedow 5 mg |
Thiamazol 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 25 viên |
VD-25333-16 |
267 |
Tidipluxin |
Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 100 viên; lọ 200 viên |
VD-25334-16 |
50. Công ty đăng ký; Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
268 |
Cestasin |
Dexclorpheniramin maleat 2mg; Betamethason 0,25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-25335-16 |
269 |
D-Contresine |
Mephenesin 250mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-25336-16 |
270 |
D-Contresine 250 |
Mephenesin 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ, 100 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-25337-16 |
271 |
Diclofenac 75 |
Diclofenac natri 75mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-25338-16 |
272 |
Vacoverin |
Alverin citrat 40mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-25339-16 |
273 |
Vadol 650 |
Paracetamol 650mg |
Viên nén |
48 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-25340-16 |
274 |
Vasomin 500 |
Glucosamin hydroclorid (tương đương glucosamin 415,6mg) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-25341-16 |
275 |
Vasomin 750 |
Glucosamin hydroclorid (tương đương glucosamin 623,4mg) 750mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; 623,4mg) 750mg hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-25342-16 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
276 |
Đại táo |
Đại táo |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-25343-16 |
277 |
Gaphyton |
Cao đặc Actisô (tương đương 1000mg Actisô) 100mg; Cao đặc Rau đắng đất (tương đương 750mg rau đắng đất) 75mg; Cao đặc bìm bìm biếc (tương đương 60mg bìm bìm biếc) 7,5mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 20 viên, Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-25344-16 |
278 |
Ketoconazol |
Mỗi tuýp 5g chứa: Ketoconazol 100mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 10g |
VD-25345-16 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: 703 Lê Thánh Tông, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: Khu 10, Việt Hưng, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
279 |
Hoàn phong tê thấp |
10g hoàn mền chứa: Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương ứng với: Ngưu tất 3g; Ngũ gia bì chân chim 5g; Cẩu tích 3g; Hy thiêm 5g; Sinh địa 5g) 5365mg; Bột Cẩu tích 4g; Bột Quế chi 0,05g |
Viên hoàn mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 viên x 10 gam |
VD-25346-16 |
280 |
Phong thấp thủy |
Mỗi 250 ml cao lỏng chứa dịch chiết dược liệu tương ứng với: Cẩu tích 18g; Ngũ gia bì chân chim-vỏ thân 8,5g; Kê huyết đằng 18g; Ngưu tất 3g; Hy thiêm 22,5g; Cỏ xước 5g; Quế chi 1g; Cam thảo 1g; Đỗ trọng 4g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Chai 250 ml |
VD-25347-16 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
281 |
Albinax 70mg |
Alendronic acid (dưới dạng Alendronat natri) 70mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP35 |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VD-25348-16 |
282 |
Bifucil |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25349-16 |
283 |
Tocimat 180mg |
Fexofenadin hydroclorid 180mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25350-16 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
284 |
Adrenalin |
Adrenalin 1mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 1ml |
VD-25351-16 |
285 |
Dutased |
Mỗi 50ml hỗn dịch chứa: Sulfamethoxazol 2000 mg; Trimethoprim 400 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 20g pha 50ml hỗn dịch |
VD-25352-16 |
286 |
Metronidazol |
Metronidazol 250mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-25353-16 |
287 |
Montekas |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-25354-16 |
288 |
Paracetamol 100 mg |
Paracetamol 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 100 viên, lọ 500 viên |
VD-25355-16 |
289 |
Penicilin V kali 400.000 IU |
Phenoxymethylpeni cilin (dưới dạng Phenoxymethylpeni cilin kali) 400.000IU |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 400 viên |
VD-25356-16 |
290 |
Thevirol |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25357-16 |
|
291 |
Vitamin B1 |
Thiamin hydrochlorid 100mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 100 ống x 1ml |
VD-25358-16 |
54.2 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược - Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phương Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
292 |
Hộ tâm đan Thephaco |
Đan sâm 58,3mg; Tam thất 34,3mg; Borneol 0,2mg |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 túi x 10 viên, hộp 2 lọ x 50 viên |
VD-25359-16 |
293 |
Xuyên tâm liên |
Cao Xuyên tâm liên 140mg (tương đương Xuyên tâm liên 900mg); Bột mịn xuyên tâm liên 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 100 viên, hộp 1 lọ x 200 viên |
VD-25360-16 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam))
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
294 |
Aminoacid Kabi 5% |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Chai 500ml, chai 250ml |
VD-25361-16 |
|
295 |
Mỗi ống 5ml chứa: Piracetam 1g |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
CP 2010 |
Hộp 2 vỉ x 6 ống x 5ml |
VD-25362-16 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa được Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
296 |
Cao đặc ích mẫu |
5 kg cao đặc tương ứng 50kg ích mẫu |
Nguyên liệu làm thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Bao 2 túi PE 5 kg |
VD-25363-16 |
297 |
Cao đặc kim tiền thảo |
5 kg cao đặc tương ứng 50kg kim tiền thảo |
Nguyên liệu làm thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Bao 2 túi PE 5 kg |
VD-25364-16 |
298 |
Cao đặc Râu ngô |
5 kg cao đặc tương ứng 50kg râu ngô |
Nguyên liệu làm thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Bao 2 túi PE 5 kg |
VD-25365-16 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
299 |
Chlorpheniramine 4mg |
Chlorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ x 20 viên, Chai 100 viên |
VD-25366-16 |
300 |
Floxadrop |
Ofloxacin 15mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 5ml |
VD-25367-16 |
301 |
Linh chi |
Cao linh chi (tương đương 1000mg nấm linh chi khô) 118,57mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25368-16 |
302 |
Mekoamin S 5% |
Mỗi chai 250ml chứa: L- Isoleucin 750mg; L-Lysin hydrochlorid 3075mg; L-Tryptophan 250mg; L-Threonin 750mg; L-valin 825mg; L-Phenylalanin 1200mg; L-Methionin 1000mg; L-Leucin 1700mg; Glycin 1425mg; L-Arginin hydrochlorid 1125mg; L-Histidin hydrochlorid monohydrat 550mg; Xylitol 12500mg |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
TCCS |
Chai 250ml, chai 500ml |
VD-25369-16 |
303 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 20 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên, Chai 1200 viên |
VD-25370-16 |
304 |
Paracold-MKP 650 |
Paracetamol 650mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25371-16 |
305 |
Sodium chloride 3% |
Natri clorid 3g/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100ml |
VD-25372-16 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
306 |
Homan |
Acid ursodeoxycholic 300 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-25373-16 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
307 |
Medofalexin 500 (SXNQ của M/S. Maxim Pharmaceuticals PVT. Ltd; Địa chỉ: PlotNo. 11&12 Kumar Ind. Estate, Markal, Pune 412 105, India) |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25374-16 |
308 |
Pusadin plus |
Mỗi 5 g chứa: Acid fusidic 100mg; Betamethason valerat 5mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam |
VD-25375-16 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
309 |
Glucolyte-2 |
Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 1,955g; Kali clorid 0,375g; Monobasic kali phosphat 0,68g; Natri acetat.3H2O 0,68g; Magne sulfat.7H2O 0,316g; Kẽm sulfat.7H2O 5,76mg; Dextrose Anhydrous 37,5g |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
48 tháng |
TCCS |
Chai 500ml |
VD-25376-16 |
310 |
Lactated Ringer's |
Mỗi 500ml chứa: Calci clorid.2H2O 0,1g; Kali clorid 0,15g; Natri clorid 3g; Natri lactat 1,55g |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
60 tháng |
USP35 |
Chai 500ml, 1000ml |
VD-25377-16 |
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
311 |
Amxolmuc |
Ambroxol hydroclorid 30mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25378-16 |
312 |
Atorvastatine EG 10mg (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France) |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25379-16 |
313 |
Atorvastatine EG 20mg (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France) |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25380-16 |
314 |
Atorvastatine EG 40mg (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France) |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25381-16 |
315 |
Cefadroxil EG 500mg (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France) |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25382-16 |
316 |
Ceftazidime EG 1g (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France) |
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-25383-16 |
317 |
Ceftazidime EG 2g (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France) |
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-25384-16 |
318 |
Ceftazidime EG Enfants et Nourrissons 0,5g (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: “Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France) |
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 0,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-25385-16 |
319 |
Deslostad 5mg |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25386-16 |
320 |
Fegra 120mg |
Fexofenadin hydroclorid 120mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-25387-16 |
321 |
Glusamin 250 |
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 250mg |
Viên nang cứng (trắng - đỏ) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25388-16 |
322 |
Levoquin 250 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 4 viên |
VD-25389-16 |
323 |
Lincomycin 500mg |
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25390-16 |
|
324 |
Minicef 400mg |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-25391-16 |
325 |
Mobimed 15 |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25392-16 |
326 |
Mobimed 7.5 |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25393-16 |
327 |
Pycip 500mg |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25394-16 |
328 |
PymeHyospan |
Hyoscin butylbromid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25395-16 |
329 |
Pymepelium |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25396-16 |
330 |
Tatanol |
Acetaminophen 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25397-16 |
331 |
Tatanol caps |
Acetaminophen 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25398-16 |
332 |
Tatanol trẻ em |
Acetaminophen 120mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 20 viên |
VD-25399-16 |
333 |
Vifix |
Lamivudin 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VD-25400-16 |
334 |
Vivace |
Acid ascorbic 500mg; Beta-caroten (dưới dạng hỗn dịch neta-caroten 30%) 15mg; Selenium dưới dạng Selenium dạng men khô) 50mcg; Dl-alpha-tocopheryl acetat 400IU |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25401-16 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân- TP.HCM-Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân- TP.HCM-Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
335 |
Arthamin |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25402-16 |
336 |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25403-16 |
|
337 |
Fexofenadin 30 ODT |
Fexofenadin hydroclorid 30mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25404-16 |
338 |
Mesin 500 |
Mephenesin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25405-16 |
339 |
Myleran plus |
Gabapentin 300mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 20 viên; hộp 4 vỉ x 4 viên |
VD-25406-16 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
340 |
Fudlezin |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 250 viên, 500 viên. |
VD-25407-16 |
341 |
Sayton |
Allopurinol 300 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-25408-16 |
342 |
Sendy |
Methocarbamol 750mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-25409-16 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
343 |
Bổ tỳ TW |
Mỗi 100ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Đảng sâm 5g; Hoàng kỳ 16,7g; Đương quy 3,3g; Bạch truật 5g; Thăng ma 5g; Sài hồ 5g; Trần bì 5g; Cam thảo 5g; Sinh khương 2g; Đại táo 17g |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml, 90ml, 100ml, 125ml, 150ml |
VD-25410-16 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
344 |
Benzosali |
Mỗi tuýp 10g chứa: Acid benzoic 0,6 g; Acid salicylic 0,3g |
Thuốc mỡ bôi da |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-25411-16 |
345 |
Fenxicam |
Piroxicam 20mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25412-16 |
346 |
Tiotrazole |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-25413-16 |
66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
347 |
Beziax 500 mg |
Levetiracetam 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25414-16 |
348 |
Bromhexin 8 mg |
Bromhexin hydroclorid 8mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên |
VD-25415-16 |
349 |
Cefaclor 250 mg |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng (tím-trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 12 viên; hộp 10 vỉ x 12 viên |
VD-25416-16 |
350 |
CefacIor 250 mg |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng (xanh-xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 80 viên; chai 100 viên |
VD-25417-16 |
351 |
Cefadroxil 500 mg |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compacted) 500mg |
Viên nang cứng (xanh-xám) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-25418-16 |
352 |
Clarithromycin 500 mg |
Clarithromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25419-16 |
353 |
Clindamycin 150 mg |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25420-16 |
354 |
Dodizy 16 mg |
Betahistin dihydrochlorid 16mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25421-16 |
355 |
Dolarac 250 mg |
Acid mefenamic 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25422-16 |
356 |
Donstyl 4 mg |
Thiocolchicosid 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25423-16 |
357 |
Doraval 80 mg |
Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 10 vỉ x 14 viên |
VD-25424-16 |
358 |
Dorocardyl 40 mg |
Propranolol hydrochlorid 40mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-25425-16 |
359 |
Dorodipin 10 mg |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 90 viên |
VD-25426-16 |
360 |
Doropycin 1,5 M.I.U |
Spiramycin 1.500.000IU |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 8 viên; hộp 10 vỉ x 8 viên |
VD-25427-16 |
361 |
Dorotril 20 mg |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 10 vỉ x 14 viên |
VD-25428-16 |
362 |
Fenofibrat 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25429-16 |
|
363 |
Methionin 250 mg |
DL-Methionin 250mg |
Viên nang cứng |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-25430-16 |
364 |
Simacone |
Alverin citrat 60mg; Simethicon 300mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25431-16 |
365 |
Tinidazol 500 mg |
Tinidazol 500mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên |
VD-25432-16 |
366 |
Zinmax-Domesco 500 mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-25433-16 |
67. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
367 |
Becocef |
Ofloxacin 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25434-16 |
368 |
Denfer-S |
Deferipron 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60 viên |
VD-25435-16 |
369 |
Kievidol |
Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg; Cafein 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25436-16 |
370 |
Lamizido |
Lamivudin 150mg; Zidovudin 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25437-16 |
68. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
371 |
Bactevo 500mg |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-25438-16 |
372 |
Lipisel 10 |
Simvastatin 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TGCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên |
VD-25439-16 |
373 |
Repamax daytime |
Paracetamol 500 mg; Phenylephrin (dưới dạng Phenylephrin hydroclorid) 10 mg; Loratadin 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25440-16 |
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội-Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
374 |
Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 10% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen, Germany) |
Mỗi chai 250ml chứa: Glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 27,5mg; |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
BP 2013 |
VD-25441-16 |
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bionam (Đ/c: Biệt thự D9b, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int'I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
375 |
Fortec |
L-Ornithin - L-Aspartat 150mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25442-16 |
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
71.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
376 |
Bát tiên trường thọ P/H |
Bột Hoài sơn 60mg; Bột Bạch linh 40mg; Bột Thục địa 50mg; Cao đặc dược liệu 100mg (tương đương với: Thục địa 270mg; Câu kỷ tử 43mg; Ngũ vị tử 34mg; Sơn thù 69mg; Mẫu đơn bì 52mg; Trạch tả 52mg; Mạch môn 69mg) |
Viên hoàn mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 240 viên |
VD-25443-16 |
377 |
Hương Sa P/H |
Mỗi viên chứa: Bột Bạch truật 40mg; Bột Mộc hương 30mg; Bột Sa nhân 30mg; Bột Bán hạ 25mg; Bột Bạch linh 25mg; Bọt Cam thảo 25mg; Bột Trần bì 25mg; Cao đặc Đảng sâm (tương đương với 133mg dược liệu) 40mg |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 230 viên |
VD-25444-16 |
378 |
Ngũ canh tả P/H |
Mỗi viên chứa: Cao dược liệu 20mg (tương đương với: Thục địa 33mg; Sơn thù 13mg; Phụ tử chế 4mg; Trạch tả 12mg; Bổ cốt chỉ 12mg; Ngũ vị tử 6mg; Thỏ ty tử 13mg); Bột Thục địa 33mg; Bột Hoài sơn 65mg; Bột Bạch linh 48mg; Bột Nhục quế 4mg |
Viên hoàn mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 240 viên. Hộp 1 lọ x 480 viên |
VD-25445-16 |
379 |
Thang đại bổ |
Mỗi gói 850g chứa: Cam thảo 20g; Bạch thược 20g; Bạch truật 15g; Đỗ trọng 15g; Câu kỷ tử 20g; Đại táo 50g; Liên nhục 20g; Hoàng kỳ 30g; Kê huyết đằng 30g; Tục đoạn 20g, Ý dĩ 10g; Ngưu tất 40g; Cẩu tích 120g; Thổ phục linh 60g; Ngũ gia bì 30g; Trần bì 10g; Thiên niên kiện 10g; Nhân sâm 10g; Ba kích 20g; Cốt toái bổ 30g; Hà thủ ô đỏ 20g; Hoài sơn 30g; Đương quy 25g; Thục địa 100g; Bạch linh 20g; Xuyên khung 15g; Cát sâm 60g |
Thuốc thang |
12 tháng |
TCCS |
Gói 850g |
VD-25446-16 |
380 |
Thanh huyết tiêu độc P/H |
Cao đặc Hoàng liên (tương ứng 300mg Hoàng liên) 36mg; Cao đặc Hoàng bá (tương ứng 300mg Hoàng bá) 30mg; Cao đặc Hoàng cầm (tương ứng 300mg Hoàng cầm) 30mg; Cao đặc Bồ bồ tương ứng 400mg Bồ bồ) 50mg; Cao đặc Kim ngân hoa (tương ứng 400mg Kim ngân hoa) 40mg; Cao đặc Chi tử (tương ứng 100mg Chi tử) 10mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 60 viên, hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-25447-16 |
381 |
Thấp khớp hoàn P/H |
Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1 g Tần giao) 0,1g; Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng) 0,1g; Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất) 0,15g; Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt) 0,12g; Bột phòng phong 0,5g; Bột Xuyên khung 0,5g; Bột Tục đoạn 0,5g; Bột Hoàng kỳ 0,5g; Bột Bạch thược 0,5g; Bột Đương quy 0,5g; Bột Phục linh 0,4g; Bột Cam thảo 0,4g; Bột Thiên niên kiện 0,4g |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 5g |
VD-25448-16 |
382 |
Thuốc hen P/H |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 480 viên |
VD-25449-16 |
|
383 |
Thuốc ho P/H |
Mỗi 100ml cao lỏng chứa dịch chiết được từ các dược liệu: Cao đặc Bách bộ (tương đương 15g Bách bộ) 2g; Cao đặc Cát cánh (tương đương 10g Cát cánh) 1g; Mạch môn 8g; Trần bì 6g; Cam thảo 4g; Bối mẫu 4g; Bạch quả 4g; Hạnh nhân 4g; Ma hoàng 6g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 90ml; Hộp 1 lọ x 100ml, Hộp 1 lọ x 125ml |
VD-25450-16 |
384 |
Viên ngậm ma hạnh P/H |
Cao đặc Ma hoàng (tương đương 60mg Ma hoàng) 6mg; Cao đặc Hạnh nhân (tương đương với 175mg Hạnh nhân) 21mg; Cao đặc Cam thảo (tương đương với 180mg Cam thảo) 18mg; Cao đặc Cát cánh (tương đương 220mg Cam thảo) 22mg |
Viên ngậm |
18 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 12 viên |
VD-25451-16 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Linh (Đ/c: Lô 32, KCN Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Linh (Đ/c: Lô 32, KCN Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
385 |
Bảo phu khang |
Mỗi tuýp 10g chứa: Tinh dầu nghệ 0,28g; Alpha terpineol 0,45g; Dầu mù u 0,03g; Curcuminoid 0,1g |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g, 20g |
VD-25452-16 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
386 |
Erisk |
Eperison hydroclorid 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ (alu-alu)x 10 viên; hộp 10 vỉ (PVC-alu) x 10 viên |
VD-25453-16 |
387 |
Orlitax |
Orlistat (dưới dạng pellet 50%) 120mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25454-16 |
388 |
Tegrucil-4 |
Acenocoumarol 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25455-16 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
389 |
Fitôbetin-f |
290 mg cao khô dược liệu (tương đương: Thục địa 700 mg; Phục linh 530 mg; Hoài sơn 350 mg; Sơn thù 350 mg; Trạch tả 265 mg; Xa tiền tử 180 mg; Ngưu tất 130 mg; Mẫu đơn bì 115 mg; Nhục quế 90 mg; Phụ tử chế 90 mg); Bột mịn dược liệu bao gồm: Mẫu đơn bì 150 mg; Ngưu tất 50 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 40 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25456-16 |
390 |
Hoạt huyết dưỡng não |
Cao khô lá bạch quả (tương đương không dưới 8,6 mg hàm lượng flavonoid toàn phần) 40 mg; Cao khô Đinh lăng (tương đương rễ Đinh lăng 750 mg) 75 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25457-16 |
391 |
Mật ong nghệ |
67,2 mg cao khô dược liệu (tương đương thân, rễ Nghệ 200 mg; Mật ong 143 mg); Bột mịn thân, rễ Nghệ 100 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 40 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25458-16 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: B19, D6 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
75.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
392 |
Bảo bảo nhiệt độc thanh |
Cao khô dược liệu (12:1) 0,25g (tương đương với: Bồ công anh 0,5g; Kim ngân hoa 0,5g; Sài đất 0,5g; Thổ phục linh 0,5g; Ké đầu ngựa 0,4g; Hạ khô thảo 0,5g; Huyền sâm 0,1g) |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25459-16 |
393 |
Ích can thảo |
Mỗi viên chứa cao khô dược liệu (tương ứng các dược liệu: Diệp hạ châu 1,5g; Ma đề 0,25g; Chi tử 0,25g; Nhân trần 0,4g) 0,2g |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-25460-16 |
394 |
Kiện tràng hoa linh |
Cao khô dược liệu (12:1) 0,16g (tương đương với: Mộc hương 0,12g; Hoàng liên 0,06g; Bạch truật 0,36g; Bạch linh 0,24g; Đảng sâm 0,12g; Nhục đậu khấu 0,24g; Trần bì 0,12g; Mạch nha 0,12g; Sơn tra 0,12g; Hoài sơn 0,12g; Sa nhân 0,12g; Thần khúc 0,12g; Cam thảo 0,07g) |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25461-16 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
76.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
395 |
Đại tràng nhất nhất |
Cao khô dược liệu (tương ứng với: Bạch thược 450mg; Bạch truật 450mg, Cam thảo 225mg; Hậu phác 300mg; Hoàng liên 675mg; Mộc hương 600mg; Ngũ bội tử 450mg; Xa tiền tử 225mg) 337,5mg; Hoạt thạch 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên |
VD-25462-16 |
396 |
Xương khớp nhất nhất |
Cao khô dược liệu (tương ứng với: Đương quy 750mg; Đỗ trọng 600mg; Cầu tích 600mg; Đan sâm 450mg; Liên nhục 450mg; Tục đoạn 300mg; Thiên ma 300mg; Cốt toái bổ 300mg; Độc hoạt 600mg; sinh địa 600mg; Uy linh tiên 450mg; Thông thảo 450mg; Khương hoạt 300mg; Hà thủ ô đỏ 300mg) 645mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên |
VD-25463-16 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
77.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
397 |
Depural |
Chai 125ml chứa 50g cao lỏng dược liệu bao gồm: Lá Actiso 13,750g; Thổ phục linh 13,750g; Râu mèo 6,875g; Hạt Thảo quyết minh 13,750g; Bồ công anh 6,875g; Rau đắng đất 13,750g; Lạc tiên 6,875g |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 125ml; Hộp 1 chai 200ml |
VD-25464-16 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
78.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
398 |
Shinapril (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) |
Enalapril maleat 10mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25465-16 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
79.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 -La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
399 |
Techepa |
Mỗi gói 4g chứa: L-Ornithin L-Aspartat 3,0g |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 14 gói x 4,0g |
VD-25466-16 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
80.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
400 |
Actifif - Nic |
Triprolidin hydroclorid 2,5mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên |
VD-25467-16 |
401 |
Domperidon Caps |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
VD-25468-16 |
402 |
Loranic |
Loratadin 10mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; chai 500 viên |
VD-25469-16 |
403 |
Newcobex |
Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 115mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 115mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 50mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 15 viên |
VD-25470-16 |
404 |
Predmex |
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên; Chai 500 viên |
VD-25471-16 |
405 |
Ribanic 500 |
Ribavirin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25472-16 |
406 |
Simguline |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25473-16 |
407 |
Tenonic |
Tenoxicam 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên |
VD-25474-16 |
408 |
Xygzin |
Levocetirizin dihydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 Hộp 5 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
VD-25475-16 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
81.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
409 |
Effer - Acehasan 200 |
Acetylcystein 200mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 05 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 20 vỉ x 4 viên |
VD-25476-16 |
410 |
Rosenax 5 |
Natri risedronat (dưới dạng Natri risedronat hemipentahydrat) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 04 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên |
VD-25477-16 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
82.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
411 |
Fexostad 120 |
Fexofenadin hydroclorid 120mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-25478-16 |
412 |
Fluzinstad |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25479-16 |
413 |
Lamostad 25 |
Lamotrigin 25mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25480-16 |
414 |
Olanstad 5 |
Olanzapin 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25481-16 |
415 |
Stadsidon 20 |
Ziprasidone (dưới dạng Ziprasidone HCl) 20mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 6 vỉ x 7v viên |
VD-25482-16 |
416 |
Tadalafil Stada 20mg |
Tadalafil 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 2 viên |
VD-25483-16 |
417 |
Telmisartan Stada 80 mg |
Telmisartan 80mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-25484-16 |
418 |
Venlafaxine Stada 37,5mg |
Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 37,5mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25485-16 |
419 |
Vitamin C Stada 1g |
Vitamin C 1g |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 4 viên, hộp 4 vỉ x 4 viên, hộp 5 vỉ x 4 viên, hộp 1 tuýp x 10 viên, hộp 2 tuýp x 10 viên |
VD-25486-16 |
82.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LB Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
420 |
Betahistine Stada 16mg |
Betahistin dihydrochlorid 16mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2012 |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-25487-16 |
421 |
Betahistine Stada 8 mg |
Betahistin dihydrochlorid 8mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2012 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25488-16 |
422 |
Candesartan Stada 16 mg |
Candesartan cilexetil 16mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25489-16 |
423 |
Glimepiride Stada 4mg |
Glimepirid 4mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25490-16 |
424 |
Scanneuron |
Thiamin nitrat (vitamin B1) 100mg; Pyridoxin HCl (vitamin B6) 200mg; Cyanocobalamin (vitamin B12) 200mcg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên, chai 500 viên |
VD-25491-16 |
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - PERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
83.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - PERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
425 |
Hasadolac 200 |
Etodolac 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25492-16 |
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
84.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
426 |
Cipmedic |
Mỗi 5 ml chứa: Ciprofloxacin hydrochlorid 15mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5 ml |
VD-25493-16 |
85. Công ty đăng ký: Công ty- TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
85.1. Nhà sản xuất: Công ty- TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
427 |
Aphacolin |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat pellet 8,5%kl/kl) 40 mg |
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25494-16 |
428 |
Arme-Rogyl |
Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCSC |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25495-16 |
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh- giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
86.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh- giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
429 |
CelorDHG 250 |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-25496-16 |
430 |
Coldacmin Sinus |
Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên |
VD-25497-16 |
431 |
Hagimox 250 Caps |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg |
Viên nang cứng (xám - vàng ngà) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25498-16 |
432 |
Hapenxin capsules |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng (xanh lá-xanh dương) |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-25499-16 |
433 |
Hasec 10 |
Mỗi gói 1,5g chứa Racecadotril 10mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hôp 24 gói x 1,5g |
VD-25500-16 |
434 |
Hasec 30 |
Mỗi gói 1,5g chứa Racecadotril 30mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 1,5g |
VD-25501-16 |
435 |
Kefcin 500 Caps |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng (xanh - trắng) |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-25502-16 |
436 |
Kefcin 500 Caps |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng (xanh - vàng) |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-25503-16 |
437 |
Telfor 180 |
Fexofenadine HCl 180 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-25504-16 |
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
87.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
438 |
Kopridoxil |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25505-16 |
439 |
Newtiam |
Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydroclorid và Natri carbonat) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 lọ |
VD-25506-16 |
440 |
Statalli |
Cephradin 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25508-16 |
441 |
Unjex |
CefacIor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25509-16 |
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
88.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
442 |
Sofenac |
Aceclofenac 100mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-25507-16 |
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Robinson Pharma USA (Đ/c: 63A, Lạc Long Quân, P10, Q. Tân Bình, TP. HCM - Việt Nam)
89.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
443 |
Cetirizin dihydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
VD-25510-16 |
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
90.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
444 |
No-spa |
Drotaverin HCl 40mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-25511-16 |
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
91.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sum (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
445 |
Naftizine |
Naftidrofuryl oxalat 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-25512-16 |
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
92.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
446 |
Loratadine |
Loratadin 10mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên |
VD-25513-16 |
447 |
Tanafadol |
Paracetamol 325mg |
Viên nén (màu xanh) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 200 viên |
VD-25514-16 |
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
93.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
448 |
Colatus (Cơ sở nhượng quyền sản xuất: Công TNHH Thai Nakorn Patana (Thailand), địa chỉ: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan road, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000- Thailand |
Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 120mg; Chlorpheniramin maleat 1mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5mg; Dextromethorphan HBr.H2O 7,5mg |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml |
VD-25515-16 |
94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Nga Việt (Đ/c: 644/2 đường 3/2 phường 14, quận 10, Tp. HCM - Việt Nam)
94.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
449 |
Hộ thanh can |
Cao khô dược liệu 400mg (tương đương với: Long đởm thảo 1,33g; Hoàng cầm 0,89g; Trạch tả 0,89g; Mộc thông 0,89g; Đương quy 0,89g; Cam thảo 0,22g; Chi tử 1,33g; Xa tiền tử 0,67g; Sài hồ 0,89g; Sinh địa hoàng 0,89g) |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên |
VD-25516-16 |
95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
95.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
450 |
Obimin |
Vitamin A 3000 đơn vị USP; Vitamin D 400 đơn vị USP; Vitamin C 100mg; Vitamin B1 10mg; Vitamin B2 2,5mg; Vitamin B6 15mg; Vitamin B12 4mcg; Niacinamide 20mg; Calcium pantothenate 7,5mg; Acid Folic 1mg; Ferrous fumarate 90mg; Calcium lactate pentahydrate 250mg; Đồng (dưới dạng Đồng Sulfat) 100mcg; Iod (dưới dạng Kali iodid) 100mcg |
Viên bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 01 vỉ x 10 viên |
VD-25517-16 |
96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
96.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
451 |
Cadigesic-Flu |
Mỗi 50ml siro chứa: Paracetamol 1,6 g; Dextromethorphan HBr 0,75 g; Chlorpheniramin maleat 0,01 g
|
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 50ml, 60ml, 100ml |
VD-25518-16 |
452 |
Topxacin 250 |
Mỗi gói 3g chứa: Ciprofloxacin 250 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10, 14, 20 gói x 3g |
VD-25519-16 |
Quyết định 424/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 452 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 155 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu: | 424/QĐ-QLD |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Cục Quản lý dược |
Người ký: | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành: | 05/09/2016 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 424/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 452 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 155 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Chưa có Video