Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

BỘ Y TẾ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 3645/QĐ-BYT

Hà Nội, ngày 03 tháng 12 năm 2024

 

QUYẾT ĐỊNH

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐIỀU DƯỠNG PHCN TRUNG ƯƠNG (ĐỢT 2)

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;

Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;

Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;

Xét đề nghị của Bệnh viện Điều dưỡng PHCN Trung ương tại công văn số 1122/BVPHCN-TCKT ngày 19/11/2024 và Công văn số 1145/BVPHCN-TCKT ngày 25/11/2024; Biên bản họp thẩm định giá KBCB số 1627/BB-BYT ngày 25/11/2024;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Bộ Y tế.

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh

1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán áp dụng tại Bệnh viện Điều dưỡng PHCN Trung ương quy định tại Phụ lục kèm theo.

2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.

Điều 2. Điều khoản thi hành

1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.

2. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.

3. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.

Điều 3. Tổ chức thực hiện

1. Giám đốc Bệnh viện Điều dưỡng PHCN Trung ương chịu trách nhiệm toàn diện trước pháp luật về tính chính xác, trung thực, hợp lý, hợp lệ của số liệu, tài liệu của hồ sơ phương án giá gửi Hội đồng Thẩm định.

2. Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Giám đốc Bệnh viện Điều dưỡng PHCN Trung ương và Thủ trưởng các đơn vị, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Các đ/c Thứ trưởng Bộ Y tế;
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Các đơn vị trực thuộc Bộ Y tế;
- Y tế các Bộ, ngành;
- Các Vụ, Cục, Văn phòng Bộ, Thanh tra Bộ;
- Cổng thông tin điện tử Bộ Y tế;
- Lưu: VT, KH-TC.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Lê Đức Luận

 

GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM

(Ban hành kèm theo Quyết định số 3645/QĐ-BYT ngày 03/12/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Mã tương đương

Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

A

Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán

 

 

 

1

01.0239.0001

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

58.600

 

2

02.0373.0001

Siêu âm khớp (một vị trí)

Siêu âm khớp (một vị trí)

58.600

 

3

02.0063.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58.600

 

4

02.0374.0001

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

58.600

 

5

03.0069.0001

Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu

Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu

58.600

 

6

18.0013.0001

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

58.600

 

7

18.0019.0001

Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)

Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)

58.600

 

8

18.0007.0001

Siêu âm qua thóp

Siêu âm qua thóp

58.600

 

9

18.0066.0003

Siêu âm 3D/4D trực tràng

Siêu âm 3D/4D trực tràng

195.600

 

10

01.0019.0004

Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường

Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường

252.300

 

11

01.0208.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

252.300

 

12

02.0316.0004

Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng

Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng

252.300

 

13

02.0315.0004

Siêu âm doppler mạch máu khối u gan

Siêu âm doppler mạch máu khối u gan

252.300

 

14

02.0154.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường

Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường

252.300

 

15

02.0119.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252.300

 

16

03.0143.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

252.300

 

17

03.0041.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252.300

 

18

18.0037.0004

Siêu âm doppler động mạch tử cung

Siêu âm doppler động mạch tử cung

252.300

 

19

18.0049.0004

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

252.300

 

20

18.0053.0007

Siêu âm 3D/4D tim

Siêu âm 3D/4D tim

486.300

Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.

21

18.0123.0012

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

22

18.0092.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

23

18.0094.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

24

18.0122.0013

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

25

18.0118.0013

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

26

18.0124.0016

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang]

109.300

 

27

18.0130.0017

Chụp X-quang thực quản dạ dày

Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang]

124.300

 

28

18.0132.0018

Chụp X-quang đại tràng

Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang]

164.300

 

29

18.0140.0020

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang]

579.800

 

30

02.0178.0022

Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản

Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản

246.800

 

31

18.0089.0028

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

32

18.0092.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

33

18.0094.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

34

18.0123.0028

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

35

18.0076.0028

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

36

18.0071.0028

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

37

18.0122.0028

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

38

18.0069.0028

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

39

18.0085.0028

Chụp X-quang mỏm trâm

Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

40

18.0070.0028

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

41

18.0127.0028

Chụp X-quang tại giường

Chụp X-quang tại giường

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

42

18.0128.0028

Chụp X-quang tại phòng mổ

Chụp X-quang tại phòng mổ

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

43

18.0089.0029

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

44

18.0092.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

45

18.0094.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

46

18.0071.0029

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

47

18.0122.0029

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

48

18.0088.0030

Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

49

18.0118.0030

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

50

18.0140.0032

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa]

649.800

 

51

18.0124.0034

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa]

264.800

 

52

18.0130.0035

Chụp X-quang thực quản dạ dày

Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa]

264.800

 

53

18.0132.0036

Chụp X-quang đại tràng

Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa]

304.800

 

54

18.0222.0040

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

55

18.0193.0040

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

56

18.0221.0040

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

57

18.0264.0040

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

58

18.0161.0040

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

59

18.0160.0040

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

60

18.0158.0040

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

550.100

 

61

18.0256.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

62

18.0258.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

63

18.0260.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

64

18.0197.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

65

18.0196.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

66

18.0222.0041

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

67

18.0221.0041

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

68

18.0265.0041

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

69

18.0160.0041

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

70

18.0154.0041

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

71

18.0159.0041

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

72

18.0056.0069

Siêu âm đàn hồi mô vú

Siêu âm đàn hồi mô vú

89.300

 

73

18.0005.0069

Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp

Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp

89.300

 

74

18.0032.0069

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

89.300

 

75

21.0102.0070

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

148.300

Bằng phương pháp DEXA

76

01.0065.0071

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

248.500

 

77

01.0053.0075

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

40.300

 

78

01.0240.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

153.700

 

79

02.0009.0077

Chọc dò dịch màng phổi

Chọc dò dịch màng phổi

153.700

 

80

02.0243.0078

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

195.900

 

81

02.0322.0078

Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

195.900

 

82

02.0333.0078

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

195.900

 

83

03.2332.0078

Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195.900

 

84

03.2333.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195.900

 

85

02.0011.0079

Chọc hút khí màng phổi

Chọc hút khí màng phổi

162.900

 

86

02.0129.0083

Chọc dò dịch não tủy

Chọc dò dịch não tủy

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

87

02.0340.0086

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

126.700

 

88

02.0342.0086

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

126.700

 

89

02.0341.0086

Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ

Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ

126.700

 

90

02.0344.0087

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

91

02.0347.0087

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

92

02.0346.0087

Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

93

18.0625.0087

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm

171.900

 

94

18.0630.0087

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

95

01.0095.0094

Mở màng phổi cấp cứu

Mở màng phổi cấp cứu

628.500

 

96

01.0096.0094

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

628.500

 

97

02.0013.0096

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

1.251.400

 

98

01.0007.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng

685.500

 

99

01.0008.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

1.158.500

 

100

01.0067.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

Đặt nội khí quản 2 nòng

600.500

Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.

101

03.0099.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

Đặt nội khí quản 2 nòng

600.500

 

102

01.0094.0111

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

192.300

 

103

01.0097.0111

Dẫn lưu màng phổi liên tục

Dẫn lưu màng phổi liên tục

192.300

 

104

02.0026.0111

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

192.300

 

105

03.2367.0112

Chọc dịch khớp

Chọc dịch khớp

129.600

 

106

02.0362.0113

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

107

02.0150.0114

Hút đờm hầu họng

Hút đờm hầu họng

14.100

 

108

01.0071.0120

Mở khí quản cấp cứu

Mở khí quản cấp cứu

759.800

 

109

01.0074.0120

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

759.800

 

110

03.0078.0120

Mở khí quản

Mở khí quản

759.800

 

111

01.0163.0121

Mở thông bàng quang trên xương mu

Mở thông bàng quang trên xương mu

405.500

 

112

03.0129.0121

Mở thông bàng quang trên xương mu

Mở thông bàng quang trên xương mu

405.500

 

113

02.0058.0122

Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản

Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản

112.300

 

114

02.0221.0150

Nội soi bàng quang

Nội soi bàng quang

575.300

 

115

02.0211.0156

Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu

Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu

273.500

 

116

01.0165.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

117

02.0232.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

118

03.0131.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

119

01.0219.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

622.500

 

120

03.0169.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

622.500

 

121

02.0061.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

194.700

 

122

01.0244.0165

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

123

18.0632.0165

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

124

18.0633.0165

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

125

02.0120.0192

Sốc điện điều trị rung nhĩ

Sốc điện điều trị rung nhĩ

1.042.500

 

126

01.0076.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

127

02.0163.0203

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

148.600

 

128

01.0089.0206

Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng

Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng

263.700

 

129

01.0131.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế]

625.000

 

130

01.0130.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]

625.000

 

131

01.0142.0209

Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)

Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích

625.000

 

với đích thể tích (VCV+ hay

 

MMV+Assure) [theo giờ thực tế]

 

132

01.0144.0209

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế]

625.000

 

133

01.0132.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập

Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế]

625.000

 

134

01.0135.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế]

625.000

 

135

01.0139.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế]

625.000

 

136

01.0138.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]

625.000

 

137

01.0134.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế]

625.000

 

138

01.0137.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế]

625.000

 

139

01.0136.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế]

625.000

 

140

01.0133.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế]

625.000

 

141

03.0083.0209

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế]

625.000

 

142

03.0133.0210

Thông tiểu

Thông tiểu

101.800

 

143

01.0223.0211

Đặt ống thông hậu môn

Đặt ống thông hậu môn

92.400

 

144

02.0247.0211

Đặt ống thông hậu môn

Đặt ống thông hậu môn

92.400

 

145

02.0338.0211

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

92.400

 

146

02.0339.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

92.400

 

147

03.0178.0211

Đặt sonde hậu môn

Đặt sonde hậu môn

92.400

 

148

03.2358.0211

Đặt sonde hậu môn

Đặt sonde hậu môn

92.400

 

149

03.0179.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

92.400

 

150

03.2357.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

92.400

 

151

03.2371.0213

Tiêm chất nhờn vào khớp

Tiêm chất nhờn vào khớp

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

152

03.2372.0213

Tiêm corticoide vào khớp

Tiêm corticoide vào khớp

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

153

03.2371.0214

Tiêm chất nhờn vào khớp

Tiêm chất nhờn vào khớp [dưới siêu âm]

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

154

03.2372.0214

Tiêm corticoide vào khớp

Tiêm corticoide vào khớp [dưới siêu âm]

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

155

01.0006.0215

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

25.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

156

03.3821.0216

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

194.700

 

157

03.3818.0218

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn

289.500

 

158

08.0026.0222

Bó thuốc

Bó thuốc

57.600

 

159

08.0008.2045

Ôn châm

Ôn châm [kim dài]

83.300

 

160

08.0010.0224

Chích lể

Chích lể

76.300

 

161

08.0008.0224

Ôn châm

Ôn châm [kim ngắn]

76.300

 

162

03.0715.0226

Chẩn đóan điện thần kinh cơ

Chẩn đóan điện thần kinh cơ

71.800

 

163

17.0195.0226

Chẩn đoán điện thần kinh cơ

Chẩn đoán điện thần kinh cơ

71.800

 

164

03.0413.0227

Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ

Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ

156.400

 

165

08.0232.0227

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

156.400

 

166

08.0251.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

156.400

 

167

08.0247.0227

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

156.400

 

168

08.0245.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

156.400

 

169

08.0274.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

156.400

 

170

08.0238.0227

Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

156.400

 

171

08.0228.0227

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

156.400

 

172

08.0253.0227

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

156.400

 

173

08.0243.0227

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

156.400

 

174

08.0277.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

156.400

 

175

08.0229.0227

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

156.400

 

176

08.0250.0227

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

156.400

 

177

08.0230.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

156.400

 

178

08.0262.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

156.400

 

179

08.0266.0227

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

156.400

 

180

08.0265.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

156.400

 

181

08.0027.0228

Chườm ngải

Chườm ngải

37.000

 

182

08.0009.0228

Cứu

Cứu

37.000

 

183

08.0468.0228

Cứu điều trị bí đái thể hàn

Cứu điều trị bí đái thể hàn

37.000

 

184

08.0476.0228

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

37.000

 

185

08.0472.0228

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

37.000

 

186

08.0470.0228

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

37.000

 

187

08.0452.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

37.000

 

188

08.0473.0228

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

37.000

 

189

08.0461.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

37.000

 

190

08.0465.0228

Cứu điều trị di tinh thể hàn

Cứu điều trị di tinh thể hàn

37.000

 

191

08.0462.0228

Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn

Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn

37.000

 

192

08.0451.0228

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

37.000

 

193

08.0455.0228

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

37.000

 

194

08.0458.0228

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

37.000

 

195

08.0457.0228

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

37.000

 

196

08.0460.0228

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

37.000

 

197

08.0466.0228

Cứu điều trị liệt dương thể hàn

Cứu điều trị liệt dương thể hàn

37.000

 

198

08.0459.0228

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

37.000

 

199

08.0453.0228

Cứu điều trị nấc thể hàn

Cứu điều trị nấc thể hàn

37.000

 

200

08.0454.0228

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

37.000

 

201

08.0471.0228

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn

37.000

 

202

08.0475.0228

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

37.000

 

203

08.0477.0228

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

37.000

 

204

08.0467.0228

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn

37.000

 

205

08.0025.0229

Đặt thuốc YHCT

Đặt thuốc YHCT

51.100

 

206

03.0468.0230

Điện châm điều trị bại não

Điện châm điều trị bại não

78.300

 

207

03.0469.0230

Điện châm điều trị bệnh tự kỷ

Điện châm điều trị bệnh tự kỷ

78.300

 

208

03.0461.0230

Điện châm điều trị di chứng bại liệt

Điện châm điều trị di chứng bại liệt

78.300

 

209

03.0463.0230

Điện châm điều trị liệt chi dưới

Điện châm điều trị liệt chi dưới

78.300

 

210

03.0462.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

Điện châm điều trị liệt chi trên

78.300

 

211

03.0464.0230

Điện châm điều trị liệt nửa người

Điện châm điều trị liệt nửa người

78.300

 

212

08.0293.0230

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

78.300

 

213

08.0282.0230

Điện châm điều trị cảm mạo

Điện châm điều trị cảm mạo

78.300

 

214

08.0288.0230

Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

78.300

 

215

08.0302.0230

Điện châm điều trị chắp lẹo

Điện châm điều trị chắp lẹo

78.300

 

216

08.0290.0230

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

78.300

 

217

08.0303.0230

Điện châm điều trị đau hố mắt

Điện châm điều trị đau hố mắt

78.300

 

218

08.0312.0230

Điện châm điều trị đau răng

Điện châm điều trị đau răng

78.300

 

219

08.0318.0230

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

78.300

 

220

08.0319.0230

Điện châm điều trị giảm đau do zona

Điện châm điều trị giảm đau do zona

78.300

 

221

08.0315.0230

Điện châm điều trị giảm khứu giác

Điện châm điều trị giảm khứu giác

78.300

 

222

08.0298.0230

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

78.300

 

223

08.0281.0230

Điện châm điều trị hội chứng stress

Điện châm điều trị hội chứng stress

78.300

 

224

08.0278.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

78.300

 

225

08.0295.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

78.300

 

226

08.0279.0230

Điện châm điều trị huyết áp thấp

Điện châm điều trị huyết áp thấp

78.300

 

227

08.0299.0230

Điện châm điều trị khàn tiếng

Điện châm điều trị khàn tiếng

78.300

 

228

08.0306.0230

Điện châm điều trị lác cơ năng

Điện châm điều trị lác cơ năng

78.300

 

229

08.0301.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

Điện châm điều trị liệt chi trên

78.300

 

230

08.0316.0230

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

78.300

 

231

08.0320.0230

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

78.300

 

232

08.0287.0230

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

78.300

 

233

08.0285.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

78.300

 

234

08.0289.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

78.300

 

235

08.0300.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

78.300

 

236

08.0307.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông

78.300

 

237

08.0317.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

78.300

 

238

08.0311.0230

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

78.300

 

239

08.0292.0230

Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện

78.300

 

240

08.0294.0230

Điện châm điều trị sa tử cung

Điện châm điều trị sa tử cung

78.300

 

241

08.0280.0230

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

78.300

 

242

08.0284.0230

Điện châm điều trị trĩ

Điện châm điều trị trĩ

78.300

 

243

08.0314.0230

Điện châm điều trị ù tai

Điện châm điều trị ù tai

78.300

 

244

08.0283.0230

Điện châm điều trị viêm Amidan

Điện châm điều trị viêm Amidan

78.300

 

245

08.0291.0230

Điện châm điều trị viêm bàng quang

Điện châm điều trị viêm bàng quang

78.300

 

246

08.0304.0230

Điện châm điều trị viêm kết mạc

Điện châm điều trị viêm kết mạc

78.300

 

247

08.0310.0230

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

78.300

 

248

08.0305.0230

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

78.300

 

249

17.0005.0231

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

48.900

 

250

08.0481.0235

Giác hơi điều trị các chứng đau

Giác hơi điều trị các chứng đau

36.700

 

251

08.0482.0235

Giác hơi điều trị cảm cúm

Giác hơi điều trị cảm cúm

36.700

 

252

08.0479.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

36.700

 

253

08.0480.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

36.700

 

254

08.0013.0238

Kéo nắn cột sống cổ

Kéo nắn cột sống cổ

54.800

 

255

17.0134.0240

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

219.700

 

256

17.0147.0241

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

59.300

 

257

17.0148.0241

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)

59.300

 

258

17.0146.0241

Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối

Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối

59.300

 

259

17.0145.0241

Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối

Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối

59.300

 

260

17.0153.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO

Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO

59.300

 

261

17.0152.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO

59.300

 

262

17.0149.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO

59.300

 

263

17.0151.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO

Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO

59.300

 

264

17.0150.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO

Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO

59.300

 

265

03.0782.0242

Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống

Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống

162.700

 

266

03.0701.0245

laser nội mạch

laser nội mạch

58.400

 

267

08.0024.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

54.800

 

268

08.0023.0249

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

54.800

 

269

17.0130.0250

Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ

Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ

1.153.800

Chưa bao gồm thuốc

270

03.0284.0252

Sắc thuốc thang

Sắc thuốc thang

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

271

08.0022.0252

Sắc thuốc thang

Sắc thuốc thang

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

272

08.0015.0252

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

273

03.0708.0253

Siêu âm điều trị

Siêu âm điều trị

48.700

 

274

08.0028.0259

Luyện tập dưỡng sinh

Luyện tập dưỡng sinh

33.400

 

275

03.0130.0262

Vận động trị liệu bàng quang

Vận động trị liệu bàng quang

318.700

 

276

17.0091.0262

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)

318.700

 

277

03.0749.0265

Sửa lỗi phát âm

Sửa lỗi phát âm

124.000

 

278

03.0892.0266

Tập vận động đoạn chi 30 phút

Tập vận động đoạn chi 30 phút

51.800

 

279

03.0894.0267

Tập vận động toàn thân 30 phút

Tập vận động toàn thân 30 phút

59.300

 

280

17.0046.0268

Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)

Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)

33.400

 

281

17.0045.0268

Tập đi với bàn xương cá

Tập đi với bàn xương cá

33.400

 

282

17.0051.0268

Tập đi với khung treo

Tập đi với khung treo

33.400

 

283

17.0047.0268

Tập lên, xuống cầu thang

Tập lên, xuống cầu thang

33.400

 

284

17.0058.0268

Tập vận động trên bóng

Tập vận động trên bóng

33.400

 

285

17.0067.0268

Tập với dụng cụ chèo thuyền

Tập với dụng cụ chèo thuyền

33.400

 

286

03.0902.0269

Tập với hệ thống ròng rọc

Tập với hệ thống ròng rọc

14.700

 

287

08.0338.0271

Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em

Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

288

08.0341.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

289

08.0336.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng

Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

290

08.0388.0271

Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng

Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

291

08.0327.0271

Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm

Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

292

08.0343.0271

Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

293

08.0345.0271

Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

294

08.0350.0271

Thuỷ châm điều trị đái dầm

Thuỷ châm điều trị đái dầm

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

295

08.0323.0271

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

296

08.0357.0271

Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

297

08.0359.0271

Thuỷ châm điều trị đau dây V

Thuỷ châm điều trị đau dây V

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

298

08.0376.0271

Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

299

08.0380.0271

Thuỷ châm điều trị đau hố mắt

Thuỷ châm điều trị đau hố mắt

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

300

08.0360.0271

Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

301

08.0378.0271

Thuỷ châm điều trị đau lưng

Thuỷ châm điều trị đau lưng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

302

08.0373.0271

Thuỷ châm điều trị đau răng

Thuỷ châm điều trị đau răng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

303

08.0352.0271

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

304

08.0385.0271

Thuỷ châm điều trị di tinh

Thuỷ châm điều trị di tinh

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

305

08.0383.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

306

08.0339.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

307

08.0353.0271

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

308

08.0331.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng

Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

309

08.0362.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

310

08.0325.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng stress

Thuỷ châm điều trị hội chứng stress

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

311

08.0322.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

312

08.0351.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

313

08.0347.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

314

08.0354.0271

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

315

08.0382.0271

Thuỷ châm điều trị lác cơ năng

Thuỷ châm điều trị lác cơ năng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

316

08.0365.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

317

08.0356.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

318

08.0342.0271

Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

319

08.0386.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dương

Thuỷ châm điều trị liệt dương

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

320

08.0366.0271

Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới

Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

321

08.0330.0271

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

322

08.0340.0271

Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em

Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

323

08.0361.0271

Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não

Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

324

08.0324.0271

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

325

08.0335.0271

Thuỷ châm điều trị mày đay

Thuỷ châm điều trị mày đay

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

326

08.0326.0271

Thuỷ châm điều trị nấc

Thuỷ châm điều trị nấc

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

327

08.0344.0271

Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

328

08.0364.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

329

08.0349.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

330

08.0372.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

331

08.0387.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

332

08.0332.0271

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

333

08.0346.0271

Thuỷ châm điều trị sa tử cung

Thuỷ châm điều trị sa tử cung

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

334

08.0367.0271

Thuỷ châm điều trị sụp mi

Thuỷ châm điều trị sụp mi

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

335

08.0337.0271

Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược

Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

336

08.0374.0271

Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài

Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

337

08.0355.0271

Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

338

08.0348.0271

Thuỷ châm điều trị thống kinh

Thuỷ châm điều trị thống kinh

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

339

08.0333.0271

Thuỷ châm điều trị trĩ

Thuỷ châm điều trị trĩ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

340

08.0328.0271

Thuỷ châm điều trị viêm amydan

Thuỷ châm điều trị viêm amydan

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

341

08.0384.0271

Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang

Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

342

08.0371.0271

Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang

Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

343

08.0377.0271

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

344

08.0381.0271

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

345

08.0334.0271

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

346

08.0375.0271

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

347

17.0019.0272

Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục

Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục

68.900

 

348

17.0162.0272

Thủy trị liệu có thuốc

Thủy trị liệu có thuốc

68.900

 

349

17.0132.0273

Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động

Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động

2.924.300

Chưa bao gồm thuốc

350

02.0139.0274

Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A

Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

351

02.0132.0274

Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A

Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A

1.260.800

Chưa bao gồm thuốc

352

03.0776.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

40.200

 

353

03.0777.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

40.200

 

354

17.0014.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

40.200

 

355

03.0609.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em

76.000

 

356

03.0613.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ

76.000

 

357

03.0612.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất

76.000

 

358

03.0611.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

76.000

 

359

03.0610.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

76.000

 

360

03.0624.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

76.000

 

361

03.0603.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt

76.000

 

362

03.0617.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

76.000

 

363

03.0618.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

76.000

 

364

08.0399.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

76.000

 

365

08.0444.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

76.000

 

366

08.0442.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

76.000

 

367

08.0394.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

76.000

 

368

08.0398.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

76.000

 

369

08.0433.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt

76.000

 

370

08.0400.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

76.000

 

371

08.0397.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

76.000

 

372

08.0396.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

76.000

 

373

08.0449.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

76.000

 

374

08.0437.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

76.000

 

375

08.0408.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

76.000

 

376

08.0429.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp

76.000

 

377

08.0430.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

76.000

 

378

08.0425.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

76.000

 

379

08.0448.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

76.000

 

380

08.0447.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

76.000

 

381

08.0401.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

76.000

 

382

08.0418.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực

76.000

 

383

08.0420.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

76.000

 

384

08.0422.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

76.000

 

385

08.0426.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

76.000

 

386

08.0407.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

76.000

 

387

08.0450.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly

76.000

 

388

08.0410.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

76.000

 

389

08.0392.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

76.000

 

390

08.0419.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

76.000

 

391

08.0438.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

76.000

 

392

08.0432.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

76.000

 

393

08.0424.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

76.000

 

394

08.0417.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng

76.000

 

395

08.0390.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

76.000

 

396

08.0389.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

76.000

 

397

08.0402.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

76.000

 

398

08.0393.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

76.000

 

399

08.0391.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

76.000

 

400

08.0446.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

76.000

 

401

08.0409.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

76.000

 

402

08.0427.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc

76.000

 

403

08.0434.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

76.000

 

404

08.0441.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

76.000

 

405

08.0445.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

76.000

 

406

08.0443.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

76.000

 

407

08.0440.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

76.000

 

408

08.0415.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

76.000

 

409

08.0435.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

76.000

 

410

08.0406.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

76.000

 

411

08.0439.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

76.000

 

412

08.0411.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

76.000

 

413

08.0413.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

76.000

 

414

08.0412.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

76.000

 

415

08.0428.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

76.000

 

416

08.0421.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

76.000

 

417

08.0431.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

76.000

 

418

08.0416.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

76.000

 

419

08.0423.0280

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

76.000

 

420

08.0395.0280

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

76.000

 

421

03.0807.0282

Xoa bóp cục bộ bằng tay

Xoa bóp cục bộ bằng tay

51.300

 

422

02.0166.0283

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

64.900

 

423

03.0808.0283

Xoa bóp toàn thân bằng tay

Xoa bóp toàn thân bằng tay

64.900

 

424

08.0020.0284

Xông hơi thuốc

Xông hơi thuốc

50.300

 

425

08.0021.0285

Xông khói thuốc

Xông khói thuốc

45.300

 

426

01.0034.0299

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

532.400

 

427

03.0092.0299

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín

532.400

 

428

01.0056.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

373.600

 

429

03.0091.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần

373.600

 

430

02.0121.0320

Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh

Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh

365.100

 

431

10.0834.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay

Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay

2.698.800

 

432

10.0833.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ

Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ

2.698.800

 

433

10.0832.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

2.698.800

 

434

10.0965.0344

Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)

Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)

2.698.800

 

435

03.3817.0505

Trích áp xe phần mềm lớn

Trích áp xe phần mềm lớn

218.500

 

436

03.3910.0505

Trích hạch viêm mủ

Trích hạch viêm mủ

218.500

 

437

03.2119.0505

Trích nhọt ống tai ngoài

Trích nhọt ống tai ngoài

218.500

 

438

03.3909.0505

Trích rạch áp xe nhỏ

Trích rạch áp xe nhỏ

218.500

 

439

03.3875.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]

282.000

 

440

03.3875.0514

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]

182.000

 

441

03.3845.0515

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền]

434.600

 

442

03.3844.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]

434.600

 

443

03.3873.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]

434.600

 

444

03.3844.0516

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]

256.600

 

445

03.3873.0516

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]

256.600

 

446

03.3839.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]

342.000

 

447

03.3839.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]

187.000

 

448

17.0136.0519

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột liền]

257.000

 

449

03.3850.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

450

03.3869.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]

372.700

 

451

03.3853.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền]

372.700

 

452

03.3850.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

 

453

03.3869.0522

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]

242.400

 

454

03.3865.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

455

03.3864.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

456

03.3868.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền]

372.700

 

457

03.3857.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]

372.700

 

458

03.3865.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

459

03.3864.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

460

03.3868.0526

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán]

300.100

 

461

03.3843.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

462

03.3842.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

463

03.3841.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

464

03.3847.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

465

03.3843.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

466

03.3842.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

467

03.3841.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

468

03.3847.0528

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

469

03.3835.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền]

659.600

 

470

03.3834.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền]

659.600

 

471

03.3833.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền]

659.600

 

472

03.3861.0529

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]

659.600

 

473

03.3835.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

474

03.3834.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

475

03.3833.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

476

03.3871.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

Nắn, bó bột gãy xương gót

167.000

 

477

03.3775.0534

Cắt cụt cẳng chân

Cắt cụt cẳng chân

3.994.900

 

478

03.3682.0534

Cắt cụt cẳng tay

Cắt cụt cẳng tay

3.994.900

 

479

03.3680.0534

Cắt cụt cánh tay

Cắt cụt cánh tay

3.994.900

 

480

03.3726.0534

Phẫu thuật cắt cụt đùi

Phẫu thuật cắt cụt đùi

3.994.900

 

481

03.3795.0534

Tháo khớp cổ chân

Tháo khớp cổ chân

3.994.900

 

482

03.3683.0534

Tháo khớp cổ tay

Tháo khớp cổ tay

3.994.900

 

483

03.3755.0534

Tháo khớp gối

Tháo khớp gối

3.994.900

 

484

03.3681.0534

Tháo khớp khuỷu

Tháo khớp khuỷu

3.994.900

 

485

03.3792.0534

Tháo một nửa bàn chân trước

Tháo một nửa bàn chân trước

3.994.900

 

486

03.3791.0537

Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ

Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

487

03.3790.0537

Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo

Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

488

03.3780.0537

Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não

Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

489

03.3664.0548

Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay

Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

490

03.3661.0548

Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục

Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

491

03.3669.0548

Phẫu thuật trật khớp khuỷu

Phẫu thuật trật khớp khuỷu

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

492

10.0772.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

493

10.0791.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

494

03.3724.0549

Làm cứng khớp ở tư- thế chức năng

Làm cứng khớp ở tư- thế chức năng

4.002.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.

495

03.3666.0550

Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu

Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

496

03.3645.0550

Phẫu thuật điều trị vẹo cổ

Phẫu thuật điều trị vẹo cổ

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

497

03.3753.0550

Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng

Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

498

03.3752.0550

Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh

Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

499

03.3742.0550

Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước

Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

500

03.3667.0551

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

3.011.900

 

501

10.0847.0551

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

3.011.900

 

502

10.0982.0551

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

3.011.900

 

503

03.3662.0556

Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay

Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

504

03.3665.0556

Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay

Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

505

03.3646.0556

Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai

Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

506

03.3794.0556

Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

507

03.3760.0556

Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày

Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

508

03.3789.0556

Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

509

03.3759.0556

Đặt nẹp vít gãy thân xương chày

Đặt nẹp vít gãy thân xương chày

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

510

03.3758.0556

Đóng đinh xương chày mở

Đóng đinh xương chày mở

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

511

03.3703.0556

Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn

Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

512

03.3778.0556

Găm Kirschner trong gãy mắt cá

Găm Kirschner trong gãy mắt cá

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

513

03.3785.0556

Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân

Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

514

03.3779.0556

Kết hợp xương trong trong gãy xương mác

Kết hợp xương trong trong gãy xương mác

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

515

03.3676.0556

Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau- Colles

Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau- Colles

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

516

03.3754.0556

Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè

Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

517

03.3673.0556

Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay

Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

518

03.3761.0556

Phẫu thuật chân chữ O

Phẫu thuật chân chữ O

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

519

03.3762.0556

Phẫu thuật chân chữ X

Phẫu thuật chân chữ X

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

520

03.3781.0556

Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh

Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

521

03.3688.0556

Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay

Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

522

03.3782.0556

Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não

Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

523

03.3784.0556

Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi - xoay ngoài

Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi - xoay ngoài

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

524

03.3690.0556

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

525

03.3689.0556

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

526

03.3675.0556

Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới

Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

527

03.3712.0556

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

528

03.3684.0556

Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

529

03.3679.0556

Phẫu thuật gãy Monteggia

Phẫu thuật gãy Monteggia

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

530

03.3649.0556

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

531

03.3788.0556

Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên

Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

532

03.3647.0556

Phẫu thuật trật khớp cùng đòn

Phẫu thuật trật khớp cùng đòn

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

533

10.0792.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

534

03.3804.0559

Gỡ dính gân

Gỡ dính gân

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

535

03.3819.0559

Nối gân duỗi

Nối gân duỗi

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

536

03.3803.0559

Nối gân gấp

Nối gân gấp

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

537

03.3763.0559

Phẫu thuật co gân Achille

Phẫu thuật co gân Achille

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

538

10.0842.0559

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

539

10.0840.0559

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

540

10.0839.0559

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

541

10.0885.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

542

10.0886.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

543

10.0964.0559

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

544

10.0826.0559

Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay

Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

545

10.0748.0559

Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay

Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

546

10.0877.0559

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

547

10.0875.0559

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

548

10.0880.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

549

10.0878.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

550

10.0749.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

551

10.0876.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

552

10.0751.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

553

10.0750.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

554

10.0879.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

555

10.0752.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)

Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

556

10.0811.0559

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

557

03.3710.0571

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

3.226.900

 

558

03.3816.0571

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

3.226.900

 

559

03.3798.0571

Tháo đốt bàn

Tháo đốt bàn

3.226.900

 

560

10.0953.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

3.226.900

 

561

03.3820.0573

Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản

Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản

3.720.600

 

562

03.3783.0575

Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)

Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)

3.044.900

 

563

03.3824.0575

Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm²

Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm²

3.044.900

 

564

03.3774.0577

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

5.204.600

 

565

03.3793.0577

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

5.204.600

 

566

03.3691.0577

Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp

Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp

5.204.600

 

567

10.0808.0577

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

5.204.600

 

568

10.0807.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

5.204.600

 

569

10.0955.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

5.204.600

 

570

10.0001.0577

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

5.204.600

 

571

10.0809.0583

Phẫu thuật vết thương bàn tay

Phẫu thuật vết thương bàn tay

2.396.200

 

572

03.0992.0868

Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên)

Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên)

216.500

 

573

03.2155.0869

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

286.500

 

574

03.0993.0869

Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (2 bên)

Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (2 bên)

286.500

 

575

03.2179.0870

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê]

1.217.100

 

576

03.2181.0878

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan

295.500

 

577

03.2183.0893

Đốt lạnh họng hạt

Đốt lạnh họng hạt

141.500

 

578

03.2182.0895

Đốt nhiệt họng hạt

Đốt nhiệt họng hạt

89.400

 

579

01.0087.0898

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

580

03.0089.0898

Khí dung thuốc cấp cứu

Khí dung thuốc cấp cứu

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

581

03.0090.0898

Khí dung thuốc thở máy

Khí dung thuốc thở máy

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

582

03.2184.0899

Làm thuốc tai, mũi, thanh quản

Làm thuốc tai, mũi, thanh quản

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

583

03.2117.0901

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [đơn giản]

70.300

 

584

03.2148.0912

Nắn sống mũi sau chấn thương

Nắn sống mũi sau chấn thương

2.804.100

 

585

03.2149.0916

Nhét bấc mũi sau

Nhét bấc mũi sau

139.000

 

586

03.1003.2048

Nội soi họng

Nội soi họng

40.000

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

587

03.1002.2048

Nội soi mũi

Nội soi mũi

40.000

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

588

03.1001.2048

Nội soi tai

Nội soi tai

40.000

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

589

03.2179.0937

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây tê]

1.761.400

 

590

03.0998.0990

Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết

Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết

245.500

 

591

03.2116.0992

Thông vòi nhĩ

Thông vòi nhĩ

98.300

 

592

03.2121.0994

Trích rạch màng nhĩ

Trích rạch màng nhĩ

69.300

 

593

03.2181.0995

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan

771.900

 

594

10.0151.1044

Phẫu thuật u thần kinh trên da

Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm]

771.000

 

595

10.0151.1045

Phẫu thuật u thần kinh trên da

Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính từ 5 cm trở lên]

1.208.800

 

596

11.0098.1116

Sử dụng oxy cao áp điều trị người bệnh bỏng

Sử dụng oxy cao áp điều trị người bệnh bỏng

285.400

 

597

11.0005.2043

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể]

130.600

 

598

11.0010.2043

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể]

130.600

 

599

11.0005.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể]

262.900

 

600

11.0010.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể

262.900

 

601

11.0004.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

458.200

 

602

03.0191.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

16.000

 

603

02.0143.1775

Đo điện thế kích thích bằng điện cơ

Đo điện thế kích thích bằng điện cơ

135.300

 

604

02.0142.1775

Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ

Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ

135.300

 

605

02.0148.1775

Ghi điện cơ bằng điện cực kim

Ghi điện cơ bằng điện cực kim

135.300

 

606

02.0159.1775

Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý

Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý

135.300

 

607

21.0032.1775

Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác

Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác

135.300

 

608

21.0033.1775

Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động

Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động

135.300

 

609

02.0145.1777

Ghi điện não thường quy

Ghi điện não thường quy

75.200

 

610

03.0138.1777

Điện não đồ thường quy

Điện não đồ thường quy

75.200

 

611

02.0109.1779

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

236.600

 

612

03.0716.1783

Đo áp lực bàng quang người bệnh tổn thương tủy sống bằng cột thước nước

Đo áp lực bàng quang người bệnh tổn thương tủy sống bằng cột thước nước

617.800

 

613

17.0124.1784

Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học

Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học

2.085.400

 

614

17.0129.1785

Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi

Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi

2.040.800

 

615

02.0024.1791

Đo chức năng hô hấp

Đo chức năng hô hấp

144.300

 

616

02.0095.1798

Holter điện tâm đồ

Holter điện tâm đồ

215.800

 

617

02.0096.1798

Holter huyết áp

Holter huyết áp

215.800

 

618

02.0110.1798

Nghiệm pháp bàn nghiêng

Nghiệm pháp bàn nghiêng

215.800

 

 

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Quyết định 3645/QĐ-BYT năm 2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Điều dưỡng phục hồi chức năng Trung ương (đợt 2) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành

Số hiệu: 3645/QĐ-BYT
Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Y tế
Người ký: Lê Đức Luận
Ngày ban hành: 03/12/2024
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [1]
Văn bản được căn cứ - [6]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Quyết định 3645/QĐ-BYT năm 2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Điều dưỡng phục hồi chức năng Trung ương (đợt 2) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [3]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…