BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3295/QĐ-BYT |
Hà Nội, ngày 05 tháng 11 năm 2024 |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;
Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;
Xét đề nghị của Bệnh viện Phổi Trung ương tại công văn 3167/BVPTW ngày 30/10/2024; Biên bản họp thẩm định giá KBCB ngày 29/10/2024;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Bộ Y tế.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện Phổi Trung ương gồm:
- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ lục I.
- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục II.
- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ lục III.
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.
2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế áp dụng tại Bệnh viện Phổi Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác áp dụng tại Bệnh viện Phổi Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.
3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.
4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.
Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Giám đốc Bệnh viện Phổi Trung ương và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN
(Kèm theo Quyết định số 3295/QĐ-BYT ngày 05/11/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
STT |
Danh mục dịch vụ |
Mức giá |
I |
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán |
|
1 |
Giá Khám bệnh |
50.600 |
2 |
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). |
200.000 |
II |
Danh mục dịch vụ KBCB không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ KBCB theo yêu cầu |
|
3 |
Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) |
160.000 |
4 |
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) |
160.000 |
5 |
Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang) |
450.000 |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3295/QĐ-BYT ngày 05/11/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Số TT |
Các loại dịch vụ |
Mức giá |
1 |
Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)/ghép tạng/ghép tủy /ghép tế bào gốc |
928.100 |
2 |
Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu |
558.600 |
3 |
Ngày giường bệnh Nội khoa: |
|
3.1 |
Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell) |
327.100 |
3.2 |
Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. |
295.200 |
3.3 |
Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng |
251.100 |
4 |
Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng; |
|
4.1 |
Loại 1: Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể |
440.400 |
4.2 |
Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 - 70% diện tích cơ thể |
394.800 |
4.3 |
Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể |
345.800 |
4.4 |
Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể |
310.300 |
5 |
Ngày giường điều trị ban ngày |
0,3 lần giá ngày giường của các khoa tương ứng |
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3295/QĐ-BYT ngày 05/11/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
STT |
Mã tương đương |
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá |
Ghi chú |
|
|
||||
1 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
58.600 |
|
2 |
01.0021.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
58.600 |
|
3 |
01.0020.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
58.600 |
|
4 |
01.0092.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
58.600 |
|
5 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
58.600 |
|
6 |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
58.600 |
|
7 |
03.0069.0001 |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu |
58.600 |
|
8 |
03.0070.0001 |
Siêu âm màng phổi |
Siêu âm màng phổi |
58.600 |
|
9 |
18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
58.600 |
|
10 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
58.600 |
|
11 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
58.600 |
|
12 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
Siêu âm dương vật |
58.600 |
|
13 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Siêu âm hạch vùng cổ |
58.600 |
|
14 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
58.600 |
|
15 |
18.0006.0001 |
Siêu âm hốc mắt |
Siêu âm hốc mắt |
58.600 |
|
16 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
58.600 |
|
17 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
Siêu âm màng phổi |
58.600 |
|
18 |
18.0008.0001 |
Siêu âm nhãn cầu |
Siêu âm nhãn cầu |
58.600 |
|
19 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
58.600 |
|
20 |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
58.600 |
|
21 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
58.600 |
|
22 |
18.0007.0001 |
Siêu âm qua thóp |
Siêu âm qua thóp |
58.600 |
|
23 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
58.600 |
|
24 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
58.600 |
|
25 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
58.600 |
|
26 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
58.600 |
|
27 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
58.600 |
|
28 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
58.600 |
|
29 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Siêu âm tử cung phần phụ |
58.600 |
|
30 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
Siêu âm tuyến giáp |
58.600 |
|
31 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
58.600 |
|
32 |
14.0293.0002 |
Siêu âm + đo trục nhãn cầu |
Siêu âm + đo trục nhãn cầu |
90.300 |
|
33 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
195.600 |
|
34 |
01.0025.0004 |
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM |
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM |
252.300 |
|
35 |
01.0019.0004 |
Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường |
Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường |
252.300 |
|
36 |
01.0208.0004 |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
252.300 |
|
37 |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
252.300 |
|
38 |
03.0041.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
252.300 |
|
39 |
03.4248.0004 |
Siêu âm tim doppler |
Siêu âm tim doppler |
252.300 |
|
40 |
18.0024.0004 |
Siêu âm doppler động mạch thận |
Siêu âm doppler động mạch thận |
252.300 |
|
41 |
18.0037.0004 |
Siêu âm doppler động mạch tử cung |
Siêu âm doppler động mạch tử cung |
252.300 |
|
42 |
18.0045.0004 |
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
252.300 |
|
43 |
18.0023.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
252.300 |
|
44 |
18.0052.0004 |
Siêu âm doppler tim, van tim |
Siêu âm doppler tim, van tim |
252.300 |
|
45 |
18.0029.0004 |
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
252.300 |
|
46 |
18.0033.0004 |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
252.300 |
|
47 |
18.0049.0004 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
252.300 |
|
48 |
06.0037.0004 |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
252.300 |
|
49 |
14.0238.0010 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
50 |
18.0072.0010 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
51 |
18.0077.0010 |
Chụp X-quang Chausse III |
Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
52 |
18.0089.0010 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53 |
18.0087.0010 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
54 |
18.0095.0010 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
55 |
18.0123.0010 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
56 |
18.0074.0010 |
Chụp X-quang hàm chếch một bên |
Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
57 |
18.0073.0010 |
Chụp X-quang Hirtz |
Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
58 |
18.0076.0010 |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
59 |
18.0110.0010 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
60 |
18.0105.0010 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
61 |
18.0080.0010 |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
62 |
18.0101.0010 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
63 |
18.0100.0010 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
64 |
18.0098.0010 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
65 |
18.0069.0010 |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66 |
18.0120.0010 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
67 |
18.0119.0010 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
68 |
18.0082.0010 |
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) |
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
69 |
18.0078.0010 |
Chụp X-quang Schuller |
Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
70 |
18.0067.0010 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
71 |
18.0070.0010 |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
72 |
18.0079.0010 |
Chụp X-quang Stenvers |
Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
73 |
18.0102.0010 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
74 |
18.0108.0010 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
75 |
18.0075.0010 |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
76 |
18.0099.0010 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
77 |
14.0238.0011 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
78 |
18.0096.0011 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
79 |
18.0090.0011 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
80 |
18.0092.0011 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
81 |
18.0094.0011 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
82 |
18.0093.0011 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
83 |
18.0091.0011 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
84 |
18.0071.0011 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
85 |
18.0112.0011 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
86 |
18.0104.0011 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
87 |
18.0122.0011 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
88 |
18.0068.0011 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
89 |
18.0116.0011 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
90 |
18.0113.0011 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
91 |
18.0114.0011 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
92 |
18.0106.0011 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
93 |
18.0103.0011 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
94 |
18.0115.0011 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
95 |
18.0107.0011 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
96 |
18.0111.0011 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
97 |
18.0117.0011 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
98 |
18.0121.0011 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
99 |
18.0125.0012 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
100 |
18.0095.0012 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
101 |
18.0123.0012 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
102 |
18.0110.0012 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
103 |
18.0109.0012 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
104 |
18.0105.0012 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
105 |
18.0101.0012 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
106 |
18.0100.0012 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
107 |
18.0098.0012 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
108 |
18.0120.0012 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
109 |
18.0119.0012 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
110 |
18.0099.0012 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
111 |
18.0125.0013 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
112 |
18.0087.0013 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
113 |
18.0086.0013 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
114 |
18.0096.0013 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
115 |
18.0090.0013 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
116 |
18.0092.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
117 |
18.0094.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
118 |
18.0093.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
119 |
18.0091.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
120 |
18.0112.0013 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
121 |
18.0104.0013 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
122 |
18.0122.0013 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
123 |
18.0100.0013 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
124 |
18.0068.0013 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
125 |
18.0119.0013 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
126 |
18.0067.0013 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
127 |
18.0118.0013 |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
128 |
18.0102.0013 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
129 |
18.0108.0013 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
130 |
18.0116.0013 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
131 |
18.0113.0013 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
132 |
18.0114.0013 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
133 |
18.0106.0013 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
134 |
18.0103.0013 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
135 |
18.0115.0013 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
136 |
18.0107.0013 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
137 |
18.0111.0013 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
138 |
18.0121.0013 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
139 |
18.0081.2001 |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) |
16.100 |
|
140 |
18.0129.0014 |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
72.300 |
|
141 |
18.0130.0017 |
Chụp X-quang thực quản dạ dày |
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang] |
124.300 |
|
142 |
18.0132.0018 |
Chụp X-quang đại tràng |
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang] |
164.300 |
|
143 |
18.0133.0019 |
Chụp X-quang đường mật qua Kehr |
Chụp X-quang đường mật qua Kehr |
280.800 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
144 |
18.0134.0019 |
Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi |
Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi |
280.800 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
145 |
18.0140.0020 |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang] |
579.800 |
|
146 |
18.0142.0021 |
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng |
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [có thuốc cản quang] |
569.800 |
|
147 |
14.0238.0028 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
148 |
18.0072.0028 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
149 |
18.0125.0028 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
150 |
18.0077.0028 |
Chụp X-quang Chausse III |
Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
151 |
18.0089.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
152 |
18.0087.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
153 |
18.0086.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
154 |
18.0096.0028 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
155 |
18.0090.0028 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
156 |
18.0092.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
157 |
18.0095.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
158 |
18.0094.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
159 |
18.0093.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
160 |
18.0091.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
161 |
18.0123.0028 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
162 |
18.0074.0028 |
Chụp X-quang hàm chếch một bên |
Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
163 |
18.0073.0028 |
Chụp X-quang Hirtz |
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
164 |
18.0076.0028 |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
165 |
18.0071.0028 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
166 |
18.0112.0028 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
167 |
18.0110.0028 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
168 |
18.0109.0028 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
169 |
18.0105.0028 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
170 |
18.0104.0028 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
171 |
18.0080.0028 |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
172 |
18.0122.0028 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
173 |
18.0101.0028 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
174 |
18.0100.0028 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
175 |
18.0098.0028 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
176 |
18.0068.0028 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
177 |
18.0069.0028 |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
178 |
18.0120.0028 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
179 |
18.0119.0028 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
180 |
18.0084.0028 |
Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) |
Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
181 |
18.0129.0028 |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
182 |
18.0082.0028 |
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) |
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
183 |
18.0078.0028 |
Chụp X-quang Schuller |
Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
184 |
18.0067.0028 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
185 |
18.0070.0028 |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
186 |
18.0079.0028 |
Chụp X-quang Stenvers |
Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
187 |
18.0127.0028 |
Chụp X-quang tại giường |
Chụp X-quang tại giường |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
188 |
18.0128.0028 |
Chụp X-quang tại phòng mổ |
Chụp X-quang tại phòng mổ |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
189 |
18.0102.0028 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
190 |
18.0108.0028 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
191 |
18.0116.0028 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
192 |
18.0113.0028 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
193 |
18.0114.0028 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
194 |
18.0106.0028 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
195 |
18.0103.0028 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
196 |
18.0075.0028 |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
197 |
18.0115.0028 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
198 |
18.0107.0028 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
199 |
18.0099.0028 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
200 |
18.0111.0028 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
201 |
18.0117.0028 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
202 |
18.0121.0028 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
203 |
14.0238.0029 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
204 |
18.0072.0029 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
205 |
18.0125.0029 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
206 |
18.0089.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
207 |
18.0087.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
208 |
18.0086.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
209 |
18.0096.0029 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
210 |
18.0090.0029 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
211 |
18.0092.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
212 |
18.0094.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
213 |
18.0093.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
214 |
18.0091.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
215 |
18.0071.0029 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
216 |
18.0112.0029 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
217 |
18.0104.0029 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
218 |
18.0122.0029 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
219 |
18.0100.0029 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
220 |
18.0068.0029 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
221 |
18.0119.0029 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
222 |
18.0129.0029 |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
223 |
18.0067.0029 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
224 |
18.0102.0029 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
225 |
18.0108.0029 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
226 |
18.0116.0029 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
227 |
18.0113.0029 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
228 |
18.0114.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
229 |
18.0106.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
230 |
18.0103.0029 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
231 |
18.0115.0029 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
232 |
18.0107.0029 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
233 |
18.0111.0029 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
234 |
18.0117.0029 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
235 |
18.0121.0029 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
236 |
18.0088.0030 |
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] |
130.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
237 |
18.0097.0030 |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] |
130.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
238 |
18.0118.0030 |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] |
130.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
239 |
18.0081.2002 |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] |
23.700 |
|
240 |
18.0140.0032 |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] |
649.800 |
|
241 |
18.0143.0033 |
Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
604.800 |
|
242 |
18.0142.0033 |
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng |
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [số hóa] |
604.800 |
|
243 |
18.0130.0035 |
Chụp X-quang thực quản dạ dày |
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] |
264.800 |
|
244 |
18.0132.0036 |
Chụp X-quang đại tràng |
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] |
304.800 |
|
245 |
18.0704.0038 |
Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis) |
Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis) |
984.800 |
|
246 |
18.0220.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
247 |
18.0255.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550.100 |
|
248 |
18.0257.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550.100 |
|
249 |
18.0259.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550.100 |
|
250 |
18.0163.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
251 |
18.0222.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
252 |
18.0261.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550.100 |
|
253 |
18.0191.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550.100 |
|
254 |
18.0195.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
255 |
18.0193.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
256 |
18.0227.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
257 |
18.0219.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
258 |
18.0221.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
259 |
18.0245.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
260 |
18.0264.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550.100 |
|
261 |
18.0155.0040 |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
550.100 |
|
262 |
18.0161.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
263 |
18.0157.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
264 |
18.0160.0040 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
265 |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
550.100 |
|
266 |
18.0158.0040 |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
550.100 |
|
267 |
12.0421.0041 |
Xạ trị sử dụng CT mô phỏng |
Xạ trị sử dụng CT mô phỏng |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
268 |
18.0220.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
269 |
18.0256.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
270 |
18.0258.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
271 |
18.0260.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
272 |
18.0229.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
273 |
18.0230.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
274 |
18.0197.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
275 |
18.0196.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
276 |
18.0198.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
277 |
18.0224.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
278 |
18.0222.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
279 |
18.0263.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
280 |
18.0262.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
281 |
18.0192.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
282 |
18.0267.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
283 |
18.0266.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
284 |
18.0228.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
285 |
18.0223.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
286 |
18.0219.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
287 |
18.0221.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1- 32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
288 |
18.0245.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang, tử 1-32 dãy] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
289 |
18.0265.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
290 |
18.0156.0041 |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
291 |
18.0151.0041 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
292 |
18.0160.0041 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
293 |
18.0153.0041 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
294 |
18.0154.0041 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
295 |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
296 |
18.0159.0041 |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
297 |
18.0152.0041 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
298 |
18.0232.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
299 |
18.0269.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
300 |
18.0271.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
301 |
18.0273.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
302 |
18.0241.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
303 |
18.0242.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
304 |
18.0206.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
305 |
18.0205.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
306 |
18.0207.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
307 |
18.0237.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
308 |
18.0236.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
309 |
18.0234.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
310 |
18.0276.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
311 |
18.0275.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
312 |
18.0201.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
313 |
18.0281.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
314 |
18.0280.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
315 |
18.0240.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
316 |
18.0238.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
317 |
18.0235.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
318 |
18.0231.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
319 |
18.0233.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
320 |
18.0245.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang] |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
321 |
18.0278.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
322 |
18.0172.0042 |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
323 |
18.0167.0042 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
324 |
18.0176.0042 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
325 |
18.0169.0042 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64- 128 dãy) |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64- 128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
326 |
18.0170.0042 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
327 |
18.0166.0042 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
328 |
18.0175.0042 |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
329 |
18.0168.0042 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
330 |
18.0232.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800 |
|
331 |
18.0268.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1.486.800 |
|
332 |
18.0270.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1.486.800 |
|
333 |
18.0272.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1.486.800 |
|
334 |
18.0234.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800 |
|
335 |
18.0274.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1.486.800 |
|
336 |
18.0200.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.486.800 |
|
337 |
18.0204.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800 |
|
338 |
18.0202.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800 |
|
339 |
18.0239.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800 |
|
340 |
18.0231.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800 |
|
341 |
18.0233.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
Chụ cắt lớ vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản |
1.486.800 |
|
342 |
18.0245.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Chụ cắt lớ vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang, 64-128 |
1.486.800 |
|
343 |
18.0208.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800 |
|
344 |
18.0277.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.486.800 |
|
345 |
18.0171.0043 |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.486.800 |
|
346 |
18.0177.0043 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800 |
|
347 |
18.0173.0043 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800 |
|
348 |
18.0176.0043 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800 |
|
349 |
18.0165.0043 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.486.800 |
|
350 |
18.0174.0043 |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) |
1.486.800 |
|
351 |
18.0279.0044 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
3.493.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
352 |
18.0279.0045 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
3.201.400 |
|
353 |
18.0244.0046 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang] |
3.035.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
354 |
18.0245.0046 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang] |
3.035.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
355 |
18.0244.0047 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] |
2.779.200 |
|
356 |
18.0245.0047 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang] |
2.779.200 |
|
357 |
18.0507.0052 |
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
358 |
18.0506.0052 |
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) |
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) |
5.840.300 |
|
359 |
18.0657.0053 |
Chụp động mạch vành |
Chụp động mạch vành |
6.218.100 |
|
360 |
18.0533.0058 |
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền |
9.418.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). |
361 |
18.0541.0058 |
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền |
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền |
9.418.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). |
362 |
18.0532.0058 |
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền |
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền |
9.418.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). |
363 |
18.0537.0058 |
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền |
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền |
9.418.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). |
364 |
18.0590.0059 |
Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền |
Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền |
2.405.100 |
Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ |
365 |
18.0635.0062 |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
1.876.600 |
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. |
366 |
18.0634.0062 |
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
1.876.600 |
Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. |
367 |
18.0693.0063 |
Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave) |
Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave) |
1.376.600 |
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. |
368 |
18.0602.0063 |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm |
1.376.600 |
Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. |
369 |
18.0335.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
|
370 |
18.0337.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
|
371 |
18.0339.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2- 1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2- 1.5T) |
2.250.800 |
|
372 |
18.0331.0065 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] |
2.250.800 |
|
373 |
18.0341.0065 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
|
374 |
18.0314.0065 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
|
375 |
18.0299.0065 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
|
376 |
18.0328.0065 |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2- 1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2- 1.5T) [có chất tương phản] |
2.250.800 |
|
377 |
18.0297.0065 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
|
378 |
18.0320.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
|
379 |
18.0351.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) [có chất tương phản] |
2.250.800 |
|
380 |
18.0315.0065 |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] |
2.250.800 |
|
381 |
18.0350.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) [có chất tương phản] |
2.250.800 |
|
382 |
18.0305.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] |
2.250.800 |
|
383 |
18.0329.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.250.800 |
|
384 |
18.0337.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (≥ 3T) |
2.250.800 |
|
385 |
18.0339.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (≥ 3T) |
2.250.800 |
|
386 |
18.0331.0065 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (≥ 3T) [có chất tương phản] |
2.250.800 |
|
387 |
18.0314.0065 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
2.250.800 |
|
388 |
18.0299.0065 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
2.250.800 |
|
389 |
18.0328.0065 |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (≥ 3T) [có chất tương phản] |
2.250.800 |
|
390 |
18.0320.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (≥ 3T) |
2.250.800 |
|
391 |
18.0351.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (≥ 3T) [có chất tương phản] |
2.250.800 |
|
392 |
18.0350.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tim (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tim (≥ 3T) [có chất tương phản] |
2.250.800 |
|
393 |
18.0329.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (≥ 3T) |
2.250.800 |
|
394 |
18.0334.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2- 1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
395 |
18.0336.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
396 |
18.0338.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
397 |
18.0364.0066 |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
398 |
18.0340.0066 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
399 |
18.0308.0066 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
400 |
18.0313.0066 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2- 1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
401 |
18.0298.0066 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
1.341.500 |
|
402 |
18.0345.0066 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
403 |
18.0296.0066 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2- 1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
404 |
18.0319.0066 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
1.341.500 |
|
405 |
18.0332.0066 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2- 1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
406 |
18.0336.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
407 |
18.0338.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
408 |
18.0364.0066 |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
409 |
18.0308.0066 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
410 |
18.0313.0066 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
411 |
18.0298.0066 |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
412 |
18.0345.0066 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
413 |
18.0319.0066 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
1.341.500 |
|
414 |
18.0332.0066 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (≥ 3T) |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (≥ 3T) [không có chất tương phản] |
1.341.500 |
|
415 |
18.0021.0069 |
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng |
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
416 |
18.0060.0069 |
Siêu âm doppler dương vật |
Siêu âm doppler dương vật |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
417 |
18.0022.0069 |
Siêu âm doppler gan lách |
Siêu âm doppler gan lách |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
418 |
18.0009.0069 |
Siêu âm doppler hốc mắt |
Siêu âm doppler hốc mắt |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
419 |
18.0058.0069 |
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
420 |
18.0025.0069 |
Siêu âm doppler tử cung phần phụ |
Siêu âm doppler tử cung phần phụ |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
421 |
18.0032.0069 |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
422 |
18.0055.0069 |
Siêu âm doppler tuyến vú |
Siêu âm doppler tuyến vú |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
423 |
18.0010.0069 |
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
424 |
19.0192.0069 |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
425 |
19.0192.0070 |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA |
148.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
426 |
21.0102.0070 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
148.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
427 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
248.500 |
|
428 |
01.0091.0071 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
248.500 |
|
429 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
Bơm rửa khoang màng phổi |
248.500 |
|
430 |
02.0015.0071 |
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm |
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm |
248.500 |
|
431 |
03.0081.0071 |
Bơm rửa màng phổi |
Bơm rửa màng phổi |
248.500 |
|
432 |
13.0200.0071 |
Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh |
Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh |
248.500 |
|
433 |
02.0003.0073 |
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi |
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi |
1.048.500 |
|
434 |
01.0362.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc |
532.500 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
435 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
532.500 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
436 |
03.0113.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
532.500 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
437 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
40.300 |
|
438 |
03.1703.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
Cắt chỉ khâu da |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
439 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
440 |
14.0192.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
441 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
442 |
14.0111.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
443 |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
444 |
15.0302.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
445 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
153.700 |
|
446 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
Chọc dò dịch màng phổi |
153.700 |
|
447 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
153.700 |
|
448 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
153.700 |
|
449 |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
Chọc dịch màng bụng |
153.700 |
|
450 |
03.0165.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
153.700 |
|
451 |
03.0079.0077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
153.700 |
|
452 |
03.0084.0077 |
Chọc thăm dò màng phổi |
Chọc thăm dò màng phổi |
153.700 |
|
453 |
03.2355.0077 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
153.700 |
|
454 |
03.0164.0077 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
153.700 |
|
455 |
13.0137.0077 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
153.700 |
|
456 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
195.900 |
|
457 |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
195.900 |
|
458 |
02.0322.0078 |
Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
195.900 |
|
459 |
02.0333.0078 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
195.900 |
|
460 |
03.2332.0078 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
195.900 |
|
461 |
03.2333.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
195.900 |
|
462 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
162.900 |
|
463 |
01.0098.0079 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
162.900 |
|
464 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
Chọc hút khí màng phổi |
162.900 |
|
465 |
03.0098.0079 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
162.900 |
|
466 |
03.0080.0079 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
162.900 |
|
467 |
13.0191.0079 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
162.900 |
|
468 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
280.500 |
|
469 |
01.0040.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
280.500 |
|
470 |
02.0075.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim |
Chọc dò màng ngoài tim |
280.500 |
|
471 |
02.0005.0081 |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm |
280.500 |
|
472 |
02.0074.0081 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
280.500 |
|
473 |
02.0076.0081 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
280.500 |
|
474 |
03.0039.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
280.500 |
|
475 |
03.0038.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
280.500 |
|
476 |
03.0018.0081 |
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu |
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu |
280.500 |
|
477 |
03.0040.0081 |
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim |
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim |
280.500 |
|
478 |
18.0628.0081 |
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm |
280.500 |
|
479 |
18.0623.0082 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
196.900 |
Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút. |
480 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tủy sống |
Chọc dịch tủy sống |
126.900 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
481 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tủy |
Chọc dò dịch não tủy |
126.900 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
482 |
03.0148.0083 |
Chọc dịch tủy sống |
Chọc dịch tủy sống |
126.900 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
483 |
03.0146.0083 |
Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh |
Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh |
126.900 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
484 |
10.0057.0083 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
126.900 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
485 |
02.0342.0086 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
126.700 |
|
486 |
02.0341.0086 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
126.700 |
|
487 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm |
126.700 |
|
488 |
03.0125.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
126.700 |
|
489 |
02.0345.0087 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
|
490 |
02.0344.0087 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
|
491 |
02.0343.0087 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
|
492 |
02.0346.0087 |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
|
493 |
02.0364.0087 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
|
494 |
03.2352.0087 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
171.900 |
|
495 |
18.0625.0087 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
171.900 |
|
496 |
18.0620.0087 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
171.900 |
|
497 |
18.0630.0087 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
|
498 |
02.0006.0088 |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
764.500 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
499 |
02.0433.0088 |
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
764.500 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
500 |
18.0651.0088 |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
764.500 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
501 |
18.0650.0088 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
764.500 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
502 |
03.2809.0091 |
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ |
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ |
549.900 |
Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. |
503 |
22.0127.0091 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) |
549.900 |
Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. |
504 |
03.2809.0092 |
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ |
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ |
147.900 |
Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng. |
505 |
03.2809.0093 |
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ |
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ [sử dụng máy khoan cầm tay] |
2.379.900 |
|
506 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
Mở màng phổi cấp cứu |
628.500 |
|
507 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
628.500 |
|
508 |
03.3248.0094 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
Dẫn lưu áp xe phổi |
628.500 |
|
509 |
03.3247.0094 |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
628.500 |
|
510 |
03.0085.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu |
Mở màng phổi tối thiểu |
628.500 |
|
511 |
13.0195.0094 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
628.500 |
|
512 |
01.0243.0095 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm] |
729.400 |
|
513 |
02.0012.0095 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
729.400 |
|
514 |
03.3248.0095 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
Dẫn lưu áp xe phổi [dưới hướng dẫn siêu âm] |
729.400 |
|
515 |
03.2326.0095 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
729.400 |
|
516 |
03.2329.0095 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
729.400 |
|
517 |
01.0243.0096 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của chụp CLVT] |
1.251.400 |
|
518 |
02.0013.0096 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1.251.400 |
|
519 |
03.2327.0096 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính |
1.251.400 |
|
520 |
03.2325.0096 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1.251.400 |
|
521 |
01.0023.0097 |
Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO |
Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO |
578.500 |
Chưa bao gồm bộ theo dõi cung liên tục tim PiCCO (catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến) |
522 |
03.0033.0097 |
Đặt catheter động mạch |
Đặt catheter động mạch [nhi] |
578.500 |
|
523 |
01.0009.0098 |
Đặt catheter động mạch |
Đặt catheter động mạch |
1.400.500 |
|
524 |
01.0209.0099 |
Dẫn lưu não thất cấp cứu |
Dẫn lưu não thất cấp cứu |
685.500 |
Chưa bao gồm bộ dẫn lưu não thất và đo áp lực nội sọ. Thanh toán theo số lần thực hiện kỹ thuật đặt dẫn lưu, không thanh toán theo giờ. |
525 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
685.500 |
|
526 |
01.0317.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
685.500 |
|
527 |
01.0042.0099 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
685.500 |
|
528 |
02.0180.0099 |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
685.500 |
|
529 |
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
685.500 |
|
530 |
01.0319.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
1.158.500 |
|
531 |
01.0008.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1.158.500 |
|
532 |
02.0183.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
1.158.500 |
|
533 |
01.0172.0101 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1.158.500 |
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. |
534 |
02.0185.0101 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
1.158.500 |
Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. |
535 |
01.0066.1888 |
Đặt nội khí quản |
Đặt nội khí quản |
600.500 |
|
536 |
01.0067.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
600.500 |
Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường. |
537 |
01.0070.1888 |
Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
600.500 |
Chưa bao gồm ống Hi_low EVAC. Trường hợp sử dụng ống Hi_low EVAC thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường. |
538 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
Thay ống nội khí quản |
600.500 |
|
539 |
02.0017.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
600.500 |
|
540 |
03.0065.1888 |
Bơm rửa phế quản có bàn chải |
Bơm rửa phế quản có bàn chải |
600.500 |
|
541 |
03.0066.1888 |
Bơm rửa phế quản không bàn chải |
Bơm rửa phế quản không bàn chải |
600.500 |
|
542 |
03.0077.1888 |
Đặt nội khí quản |
Đặt nội khí quản |
600.500 |
|
543 |
03.0099.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
600.500 |
|
544 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
Đặt nội khí quản |
600.500 |
|
545 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt ống thông dạ dày |
101.800 |
|
546 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt ống thông dạ dày |
101.800 |
|
547 |
03.0167.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt ống thông dạ dày |
101.800 |
|
548 |
13.0192.0103 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
101.800 |
|
549 |
01.0104.0109 |
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
228.500 |
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. |
550 |
01.0105.0109 |
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
228.500 |
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. |
551 |
02.0025.0109 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
228.500 |
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. |
552 |
03.2324.0109 |
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất |
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất |
228.500 |
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. |
553 |
12.0372.0109 |
Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi |
Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi |
228.500 |
Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. |
554 |
01.0350.0110 |
Gan nhân tạo trong điều trị suy gan cấp |
Gan nhân tạo trong điều trị suy gan cấp |
2.353.500 |
Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc. |
555 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
192.300 |
|
556 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
192.300 |
|
557 |
01.0099.0111 |
Dẫn lưu trung thất liên tục |
Dẫn lưu trung thất liên tục |
192.300 |
|
558 |
02.0026.0111 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
192.300 |
|
559 |
11.0117.0111 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính |
192.300 |
|
560 |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
Hút dịch khớp cổ chân |
129.600 |
|
561 |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
Hút dịch khớp cổ tay |
129.600 |
|
562 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
Hút dịch khớp gối |
129.600 |
|
563 |
02.0351.0112 |
Hút dịch khớp háng |
Hút dịch khớp háng |
129.600 |
|
564 |
02.0353.0112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
Hút dịch khớp khuỷu |
129.600 |
|
565 |
02.0359.0112 |
Hút dịch khớp vai |
Hút dịch khớp vai |
129.600 |
|
566 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
Hút nang bao hoạt dịch |
129.600 |
|
567 |
03.2367.0112 |
Chọc dịch khớp |
Chọc dịch khớp |
129.600 |
|
568 |
02.0356.0113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
569 |
02.0358.0113 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
570 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
571 |
02.0352.0113 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
572 |
02.0354.0113 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
573 |
02.0360.0113 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
574 |
02.0362.0113 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
575 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
14.100 |
|
576 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
14.100 |
|
577 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
Hút đờm hầu họng |
14.100 |
|
578 |
03.0076.0114 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy |
14.100 |
|
579 |
02.0202.0115 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
1.010.000 |
Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire. |
580 |
01.0247.0118 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
2.310.600 |
Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt) |
581 |
01.0332.0118 |
Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b) |
Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b) |
2.310.600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
582 |
01.0176.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) |
2.310.600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
583 |
01.0185.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS |
2.310.600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
584 |
01.0178.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
2.310.600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
585 |
01.0179.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng |
2.310.600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
586 |
01.0187.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng |
2.310.600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
587 |
01.0186.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích |
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích |
2.310.600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
588 |
01.0177.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) |
Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) |
2.310.600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
589 |
01.0181.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) |
2.310.600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
590 |
01.0182.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
2.310.600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
591 |
01.0183.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng |
2.310.600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
592 |
01.0184.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp |
2.310.600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
593 |
01.0116.0118 |
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy |
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy |
2.310.600 |
|
594 |
01.0117.0118 |
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy |
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy |
2.310.600 |
|
595 |
01.0108.0118 |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy |
2.310.600 |
|
596 |
01.0110.0118 |
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy |
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy |
2.310.600 |
|
597 |
01.0194.0119 |
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc |
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc |
1.734.600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
598 |
01.0199.0119 |
Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp |
Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp |
1.734.600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
599 |
01.0189.0119 |
Lọc và tách huyết tương chọn lọc |
Lọc và tách huyết tương chọn lọc |
1.734.600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
600 |
01.0326.0119 |
Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử |
Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử |
1.734.600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
601 |
01.0193.0119 |
Thay huyết tương sử dụng albumin |
Thay huyết tương sử dụng albumin |
1.734.600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
602 |
01.0192.0119 |
Thay huyết tương sử dụng huyết tương |
Thay huyết tương sử dụng huyết tương |
1.734.600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
603 |
01.0341.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ |
1.734.600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
604 |
01.0198.0119 |
Thay huyết tương trong suy gan cấp |
Thay huyết tương trong suy gan cấp |
1.734.600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
605 |
01.0348.0119 |
Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp |
Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp |
1.734.600 |
Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
606 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
Mở khí quản cấp cứu |
759.800 |
|
607 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
759.800 |
|
608 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
759.800 |
|
609 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
Mở khí quản thường quy |
759.800 |
|
610 |
03.0078.0120 |
Mở khí quản |
Mở khí quản |
759.800 |
|
611 |
03.0096.0120 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
759.800 |
|
612 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
405.500 |
|
613 |
01.0163.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
405.500 |
|
614 |
02.0174.0121 |
Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm |
405.500 |
|
615 |
27.0087.0124 |
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi |
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi |
5.081.300 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
616 |
27.0088.0124 |
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi |
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi |
5.081.300 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
617 |
27.0078.0124 |
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi |
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi |
5.081.300 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
618 |
27.0089.0124 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi |
5.081.300 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
619 |
01.0101.0125 |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
5.859.300 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
620 |
02.0038.0125 |
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
5.859.300 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
621 |
03.0074.0125 |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
5.859.300 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
622 |
27.0082.0125 |
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi |
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi |
5.859.300 |
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler. |
623 |
27.0090.0125 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) |
5.859.300 |
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler. |
624 |
27.0077.0125 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi |
5.859.300 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
625 |
27.0079.0125 |
Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực |
Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực |
5.859.300 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
626 |
27.0075.0125 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
5.859.300 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
627 |
21.0047.0126 |
Đo niệu dòng đồ |
Đo niệu dòng đồ |
74.000 |
|
628 |
02.0036.0127 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
Nội soi phế quản dưới gây mê [sinh thiết] |
1.808.100 |
|
629 |
03.0053.0127 |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê] |
1.808.100 |
|
630 |
03.1007.0127 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê] |
1.808.100 |
|
631 |
20.0022.0127 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết |
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây mê] |
1.808.100 |
|
632 |
01.0112.0128 |
Bơm rửa phế quản |
Bơm rửa phế quản |
1.508.100 |
|
633 |
01.0106.0128 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
1.508.100 |
|
634 |
02.0036.0128 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
Nội soi phế quản dưới gây mê [không sinh thiết] |
1.508.100 |
|
635 |
03.0053.0128 |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê] |
1.508.100 |
|
636 |
03.0057.0128 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
1.508.100 |
|
637 |
03.0056.0128 |
Nội soi khí phế quản hút đờm |
Nội soi khí phế quản hút đờm [gây mê] |
1.508.100 |
|
638 |
03.1018.0128 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây mê] |
1.508.100 |
|
639 |
03.1014.0128 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Nội soi phế quản ống mềm [gây mê] |
1.508.100 |
|
640 |
02.0036.0129 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
Nội soi phế quản dưới gây mê [lấy dị vật] |
3.308.100 |
|
641 |
02.0050.0129 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê] |
3.308.100 |
|
642 |
03.0073.0129 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê] |
3.308.100 |
|
643 |
03.1021.0129 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê] |
3.308.100 |
|
644 |
03.1014.0129 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Nội soi phế quản ống mềm [gây mê, lấy dị vật] |
3.308.100 |
|
645 |
15.0253.0129 |
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] |
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] |
3.308.100 |
|
646 |
20.0031.0129 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây mê] |
3.308.100 |
|
647 |
02.0045.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] |
793.800 |
|
648 |
03.0053.0130 |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê] |
793.800 |
|
649 |
03.0056.0130 |
Nội soi khí phế quản hút đờm |
Nội soi khí phế quản hút đờm [gây tê] |
793.800 |
|
650 |
03.1014.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] |
793.800 |
|
651 |
02.0045.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết] |
1.204.300 |
|
652 |
03.0053.0131 |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê] |
1.204.300 |
|
653 |
03.1014.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết] |
1.204.300 |
|
654 |
03.1007.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê] |
1.204.300 |
|
655 |
20.0022.0131 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết |
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây tê] |
1.204.300 |
|
656 |
20.0017.0131 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách |
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách |
1.204.300 |
|
657 |
02.0050.0132 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây tê] |
2.678.400 |
|
658 |
02.0045.0132 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, lấy dị vật] |
2.678.400 |
|
659 |
03.0073.0132 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây tê] |
2.678.400 |
|
660 |
15.0253.0132 |
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] |
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây tê] |
2.678.400 |
|
661 |
20.0031.0132 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây tê] |
2.678.400 |
|
662 |
02.0041.0133 |
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần |
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần |
2.938.400 |
|
663 |
20.0018.0133 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần |
Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần |
2.938.400 |
|
664 |
02.0304.0134 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
493.800 |
Đã bao gồm chi phí Test HP |
665 |
03.1061.0134 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết [có sinh thiết] |
493.800 |
Đã bao gồm chi phí Test HP |
666 |
02.0272.2044 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
317.000 |
|
667 |
02.0253.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu |
276.500 |
|
668 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
276.500 |
|
669 |
03.1061.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết [không sinh thiết] |
276.500 |
|
670 |
15.0233.0135 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
276.500 |
|
671 |
02.0307.0136 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
468.800 |
|
672 |
02.0262.0136 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
468.800 |
|
673 |
03.1066.0136 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
468.800 |
|
674 |
20.0073.0136 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
468.800 |
|
675 |
02.0306.0137 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
352.100 |
|
676 |
02.0259.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
352.100 |
|
677 |
03.1062.0137 |
Nội soi đại tràng sigma |
Nội soi đại tràng sigma |
352.100 |
|
678 |
02.0309.0138 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
323.500 |
|
679 |
02.0293.0138 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
323.500 |
|
680 |
02.0311.0139 |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
215.200 |
|
681 |
02.0256.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
Nội soi trực tràng ống mềm |
215.200 |
|
682 |
02.0257.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
215.200 |
|
683 |
02.0308.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
215.200 |
|
684 |
03.0162.0139 |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
215.200 |
|
685 |
02.0285.0140 |
Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu |
Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
686 |
02.0265.0140 |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
687 |
02.0271.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
688 |
02.0298.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm chất keo búi giãn tĩnh mạch phình vị |
Nội soi can thiệp - tiêm chất keo búi giãn tĩnh mạch phình vị |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
689 |
20.0059.0140 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
690 |
20.0067.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
691 |
02.0283.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP) |
Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP) |
2.718.800 |
Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. |
692 |
20.0063.0142 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
905.700 |
|
693 |
20.0066.0143 |
Nội soi ổ bụng - sinh thiết |
Nội soi ổ bụng - sinh thiết |
1.095.300 |
|
694 |
02.0291.0145 |
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên |
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên |
1.196.400 |
|
695 |
02.0215.0149 |
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm |
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm |
720.300 |
|
696 |
02.0221.0150 |
Nội soi bàng quang |
Nội soi bàng quang |
575.300 |
|
697 |
02.0212.0150 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
575.300 |
|
698 |
02.0211.0156 |
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu |
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu |
273.500 |
|
699 |
03.3606.0156 |
Nong niệu đạo |
Nong niệu đạo |
273.500 |
|
700 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
Rửa bàng quang |
230.500 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
701 |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
230.500 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
702 |
03.0131.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
230.500 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
703 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày cấp cứu |
152.000 |
|
704 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày cấp cứu |
152.000 |
|
705 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
622.500 |
|
706 |
02.0062.0161 |
Rửa phổi toàn bộ |
Rửa phổi toàn bộ |
8.858.800 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
707 |
01.0220.0162 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
880.200 |
|
708 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
194.700 |
|
709 |
02.0227.0164 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
194.700 |
|
710 |
03.2331.0164 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
194.700 |
|
711 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
659.900 |
Chưa bao gồm ống thông. |
712 |
01.0355.0165 |
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu |
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu |
659.900 |
Chưa bao gồm ống thông. |
713 |
02.0181.0165 |
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm |
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm |
659.900 |
Chưa bao gồm ống thông. |
714 |
18.0629.0166 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
586.300 |
|
715 |
03.2285.0167 |
Sinh thiết tim cơ tim qua thông tim |
Sinh thiết tim cơ tim qua thông tim |
1.923.400 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim. |
716 |
15.0135.0168 |
Sinh thiết hốc mũi |
Sinh thiết hốc mũi |
138.500 |
|
717 |
15.0211.0168 |
Sinh thiết u họng miệng |
Sinh thiết u họng miệng |
138.500 |
|
718 |
05.0065.0168 |
Sinh thiết niêm mạc |
Sinh thiết niêm mạc |
138.500 |
|
719 |
02.0065.0169 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
1.064.900 |
|
720 |
02.0435.0169 |
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm |
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm |
1.064.900 |
|
721 |
18.0603.0169 |
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm |
1.064.900 |
|
722 |
18.0604.0169 |
Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm |
1.064.900 |
|
723 |
18.0607.0169 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm |
1.064.900 |
|
724 |
18.0608.0169 |
Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm |
1.064.900 |
|
725 |
18.0609.0170 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
879.400 |
|
726 |
18.0611.0170 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
879.400 |
|
727 |
18.0618.0170 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm |
879.400 |
|
728 |
18.0605.0170 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
879.400 |
|
729 |
02.0066.0171 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1.972.300 |
|
730 |
02.0434.0171 |
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1.972.300 |
|
731 |
18.0645.0171 |
Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính |
Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính |
1.972.300 |
|
732 |
18.0638.0171 |
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính |
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính |
1.972.300 |
|
733 |
18.0642.0171 |
Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính |
Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính |
1.972.300 |
|
734 |
18.0636.0171 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính |
1.972.300 |
|
735 |
18.0637.0171 |
Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính |
Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính |
1.972.300 |
|
736 |
18.0641.0171 |
Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính |
Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính |
1.972.300 |
|
737 |
18.0644.0171 |
Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính |
Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính |
1.972.300 |
|
738 |
18.0648.0172 |
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính |
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính |
1.772.300 |
|
739 |
18.0639.0172 |
Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính |
Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính |
1.772.300 |
|
740 |
18.0643.0172 |
Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính |
Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính |
1.772.300 |
|
741 |
02.0378.0174 |
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
1.170.000 |
|
742 |
01.0242.0175 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
Rửa màng bụng cấp cứu |
463.500 |
|
743 |
02.0064.0175 |
Sinh thiết màng phổi mù |
Sinh thiết màng phổi mù |
463.500 |
|
744 |
18.0624.0175 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm |
463.500 |
|
745 |
03.2815.0178 |
Sinh thiết tủy xương |
Sinh thiết tủy xương |
274.500 |
Chưa bao gồm kim sinh thiết. |
746 |
03.2815.0179 |
Sinh thiết tủy xương |
Sinh thiết tủy xương |
1.404.500 |
Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần. |
747 |
22.0131.0179 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) |
1.404.500 |
Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần. |
748 |
03.2815.0180 |
Sinh thiết tủy xương |
Sinh thiết tủy xương |
2.710.500 |
|
749 |
22.0132.0180 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) |
2.710.500 |
|
750 |
18.0690.0182 |
Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic) |
Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic) |
1.609.200 |
|
751 |
20.0071.0184 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
656.700 |
Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu. |
752 |
02.0045.0187 |
Nội soi phế quản ống mềm |
Nội soi phế quản ống mềm |
965.700 |
|
753 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
279.500 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
754 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
64.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
755 |
03.0102.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
64.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
756 |
03.3911.0200 |
Thay băng, cắt chỉ |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] |
64.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
757 |
15.0303.0200 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] |
64.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
758 |
03.3911.0201 |
Thay băng, cắt chỉ |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89.500 |
|
759 |
15.0303.2047 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89.500 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
760 |
03.3911.0202 |
Thay băng, cắt chỉ |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
121.400 |
|
761 |
15.0303.0202 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
121.400 |
|
762 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
148.600 |
|
763 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
148.600 |
|
764 |
03.3911.0203 |
Thay băng, cắt chỉ |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
148.600 |
|
765 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
193.600 |
|
766 |
03.3911.0204 |
Thay băng, cắt chỉ |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193.600 |
|
767 |
15.0303.0204 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193.600 |
|
768 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
275.600 |
|
769 |
03.3911.0205 |
Thay băng, cắt chỉ |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275.600 |
|
770 |
15.0303.0205 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275.600 |
|
771 |
01.0089.0206 |
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng |
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng |
263.700 |
|
772 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Thay canuyn mở khí quản |
263.700 |
|
773 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Thay canuyn mở khí quản |
263.700 |
|
774 |
03.0101.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Thay canuyn mở khí quản |
263.700 |
|
775 |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
Thay canuyn |
263.700 |
|
776 |
04.0030.0207 |
Bơm rửa ổ lao khớp |
Bơm rửa ổ lao khớp |
101.400 |
|
777 |
02.0240.0208 |
Thay transfer set ở người bệnh lọc màng bụng liên tục ngoại trú |
Thay transfer set ở người bệnh lọc màng bụng liên tục ngoại trú |
511.400 |
|
778 |
01.0129.0209 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
779 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] |
625.000 |
Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy). |
780 |
01.0131.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
781 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
782 |
01.0142.0209 |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
783 |
01.0144.0209 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
784 |
01.0143.0209 |
Thông khí nhân tạo với khí NO |
Thông khí nhân tạo với khí NO [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
785 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
786 |
01.0135.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
787 |
01.0139.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
788 |
01.0138.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
789 |
01.0141.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
790 |
01.0140.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
791 |
01.0134.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
792 |
01.0137.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
793 |
01.0136.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
794 |
01.0133.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
795 |
03.0083.0209 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
796 |
03.0058.0209 |
Thở máy bằng xâm nhập |
Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
797 |
03.0082.0209 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
798 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
101.800 |
|
799 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
Thông bàng quang |
101.800 |
|
800 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
Đặt sonde bàng quang |
101.800 |
|
801 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
Thông tiểu |
101.800 |
|
802 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Đặt ống thông hậu môn |
92.400 |
|
803 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
Thụt giữ |
92.400 |
|
804 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
Thụt tháo |
92.400 |
|
805 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Đặt ống thông hậu môn |
92.400 |
|
806 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
92.400 |
|
807 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân |
92.400 |
|
808 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
Đặt sonde hậu môn |
92.400 |
|
809 |
03.2358.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
Đặt sonde hậu môn |
92.400 |
|
810 |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân |
92.400 |
|
811 |
03.2357.0211 |
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân |
92.400 |
|
812 |
13.0199.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
92.400 |
|
813 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
Tiêm bắp thịt |
15.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
814 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
Tiêm dưới da |
15.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
815 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
Tiêm tĩnh mạch |
15.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
816 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
Tiêm trong da |
15.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
817 |
14.0291.0212 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
15.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
818 |
02.0384.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
819 |
02.0386.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
820 |
02.0383.0213 |
Tiêm khớp cổ chân |
Tiêm khớp cổ chân |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
821 |
02.0385.0213 |
Tiêm khớp cổ tay |
Tiêm khớp cổ tay |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
822 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
Tiêm khớp gối |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
823 |
02.0382.0213 |
Tiêm khớp háng |
Tiêm khớp háng |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
824 |
02.0388.0213 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
Tiêm khớp khuỷu tay |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
825 |
02.0389.0213 |
Tiêm khớp vai |
Tiêm khớp vai |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
826 |
02.0510.0213 |
Tiêm nội khớp: acid hyaluronic |
Tiêm nội khớp: acid hyaluronic |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
827 |
01.0006.0215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
25.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
828 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
Truyền tĩnh mạch |
25.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
829 |
11.0089.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng |
25.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
830 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
Khâu vết rách vành tai |
194.700 |
|
831 |
15.0301.0216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < 10 cm] |
194.700 |
|
832 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
269.500 |
|
833 |
15.0301.0217 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm] |
269.500 |
|
834 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
289.500 |
|
835 |
15.0301.0218 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < 10 cm] |
289.500 |
|
836 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
354.200 |
|
837 |
15.0301.0219 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm] |
354.200 |
|
838 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
50.800 |
|
839 |
08.0008.2045 |
Ôn châm |
Ôn châm [kim dài] |
83.300 |
|
840 |
08.0010.0224 |
Chích lể |
Chích lể |
76.300 |
|
841 |
08.0002.0224 |
Hào châm |
Hào châm |
76.300 |
|
842 |
08.0001.0224 |
Mai hoa châm |
Mai hoa châm |
76.300 |
|
843 |
08.0004.0224 |
Nhĩ châm |
Nhĩ châm |
76.300 |
|
844 |
08.0008.0224 |
Ôn châm |
Ôn châm [kim ngắn] |
76.300 |
|
845 |
08.0012.0224 |
Từ châm |
Từ châm |
76.300 |
|
846 |
08.0009.0228 |
Cứu |
Cứu |
37.000 |
|
847 |
08.0468.0228 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
37.000 |
|
848 |
08.0005.2046 |
Điện châm |
Điện châm [kim dài] |
85.300 |
|
849 |
03.0506.0230 |
Điện châm điều trị bí đái |
Điện châm điều trị bí đái |
78.300 |
|
850 |
03.0511.0230 |
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
78.300 |
|
851 |
03.0463.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
78.300 |
|
852 |
03.0462.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
78.300 |
|
853 |
03.0464.0230 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
78.300 |
|
854 |
03.0513.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
78.300 |
|
855 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
Điện châm [kim ngắn] |
78.300 |
|
856 |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
78.300 |
|
857 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
78.300 |
|
858 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
78.300 |
|
859 |
17.0006.0231 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
48.900 |
|
860 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
44.900 |
|
861 |
08.0481.0235 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
36.700 |
|
862 |
08.0482.0235 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
36.700 |
|
863 |
08.0479.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
36.700 |
|
864 |
08.0480.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
36.700 |
|
865 |
17.0010.0236 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
30.800 |
|
866 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
40.900 |
|
867 |
03.0274.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Kéo nắn cột sống cổ |
54.800 |
|
868 |
17.0078.0238 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
54.800 |
|
869 |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Kéo nắn cột sống cổ |
54.800 |
|
870 |
17.0134.0240 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
219.700 |
|
871 |
17.0133.0242 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
162.700 |
|
872 |
08.0015.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
14.000 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
873 |
03.0708.0253 |
Siêu âm điều trị |
Siêu âm điều trị |
48.700 |
|
874 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
Điều trị bằng siêu âm |
48.700 |
|
875 |
03.0705.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn |
Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn |
41.100 |
|
876 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
Điều trị bằng sóng ngắn |
41.100 |
|
877 |
17.0003.0254 |
Điều trị bằng vi sóng |
Điều trị bằng vi sóng |
41.100 |
|
878 |
17.0070.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi |
Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi |
14.700 |
|
879 |
03.0130.0262 |
Vận động trị liệu bàng quang |
Vận động trị liệu bàng quang |
318.700 |
|
880 |
17.0104.0263 |
Tập nuốt |
Tập nuốt |
173.700 |
|
881 |
17.0104.0264 |
Tập nuốt |
Tập nuốt |
144.700 |
|
882 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
51.800 |
|
883 |
03.0894.0267 |
Tập vận động toàn thân 30 phút |
Tập vận động toàn thân 30 phút |
59.300 |
|
884 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
59.300 |
|
885 |
17.0090.0267 |
Tập điều hợp vận động |
Tập điều hợp vận động |
59.300 |
|
886 |
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
59.300 |
|
887 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
Tập vận động có kháng trở |
59.300 |
|
888 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
Tập vận động có trợ giúp |
59.300 |
|
889 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
Tập vận động thụ động |
59.300 |
|
890 |
17.0187.0268 |
Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng |
Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng |
33.400 |
|
891 |
17.0046.0268 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
33.400 |
|
892 |
17.0045.0268 |
Tập đi với bàn xương cá |
Tập đi với bàn xương cá |
33.400 |
|
893 |
17.0063.0268 |
Tập với thang tường |
Tập với thang tường |
33.400 |
|
894 |
03.0902.0269 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
Tập với hệ thống ròng rọc |
14.700 |
|
895 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
Tập với ròng rọc |
14.700 |
|
896 |
03.0903.0270 |
Tập với xe đạp tập |
Tập với xe đạp tập |
14.700 |
|
897 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
Tập với xe đạp tập |
14.700 |
|
898 |
03.0539.0271 |
Thuỷ châm điều trị bại não |
Thuỷ châm điều trị bại não |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
899 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
Thủy châm |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
900 |
08.0338.0271 |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
901 |
02.0133.0274 |
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A |
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A |
1.260.800 |
Chưa bao gồm thuốc |
902 |
02.0132.0274 |
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A |
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A |
1.260.800 |
Chưa bao gồm thuốc |
903 |
17.0014.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
40.200 |
|
904 |
17.0015.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
40.200 |
|
905 |
17.0013.0275 |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
40.200 |
|
906 |
05.0042.0275 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ |
Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ |
40.200 |
|
907 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Vận động trị liệu hô hấp |
32.900 |
|
908 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Vận động trị liệu hô hấp |
32.900 |
|
909 |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
Tập các kiểu thở |
32.900 |
|
910 |
17.0075.0277 |
Tập ho có trợ giúp |
Tập ho có trợ giúp |
32.900 |
|
911 |
17.0252.0279 |
Xoa bóp áp lực hơi |
Xoa bóp áp lực hơi |
32.900 |
|
912 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
76.000 |
|
913 |
08.0394.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
76.000 |
|
914 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
76.000 |
|
915 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
76.000 |
|
916 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
76.000 |
|
917 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
76.000 |
|
918 |
08.0448.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
76.000 |
|
919 |
08.0422.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
76.000 |
|
920 |
08.0426.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
76.000 |
|
921 |
08.0407.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
76.000 |
|
922 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
76.000 |
|
923 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
76.000 |
|
924 |
08.0438.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
76.000 |
|
925 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
76.000 |
|
926 |
08.0424.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
76.000 |
|
927 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
76.000 |
|
928 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
76.000 |
|
929 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
76.000 |
|
930 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
76.000 |
|
931 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
76.000 |
|
932 |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
76.000 |
|
933 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
76.000 |
|
934 |
08.0427.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc |
76.000 |
|
935 |
08.0441.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
76.000 |
|
936 |
08.0445.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
76.000 |
|
937 |
08.0421.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
76.000 |
|
938 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
76.000 |
|
939 |
03.0807.0282 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay |
Xoa bóp cục bộ bằng tay |
51.300 |
|
940 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
51.300 |
|
941 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
64.900 |
|
942 |
03.0808.0283 |
Xoa bóp toàn thân bằng tay |
Xoa bóp toàn thân bằng tay |
64.900 |
|
943 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
64.900 |
|
944 |
03.0282.0284 |
Xông hơi thuốc |
Xông hơi thuốc |
50.300 |
|
945 |
01.0048.0290 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [đặt] |
5.655.200 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
946 |
01.0049.0290 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [đặt] |
5.655.200 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
947 |
03.0004.0290 |
Tim phổi nhân tạo (E cmO) |
Tim phổi nhân tạo (E cmO) |
5.655.200 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
948 |
10.0242.0290 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn [đặt] |
5.655.200 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
949 |
01.0048.0291 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [thay dây] |
1.665.900 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
950 |
01.0049.0291 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [thay dây] |
1.665.900 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
951 |
10.0242.0291 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn [thay] |
1.665.900 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO. |
952 |
01.0048.0292 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [theo dõi] |
1.596.200 |
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. |
953 |
01.0049.0292 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [theo dõi] |
1.596.200 |
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. |
954 |
03.4175.0292 |
Chạy máy E cmO mỗi 12h/lần |
Chạy máy E cmO mỗi 12h/lần |
1.596.200 |
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. |
955 |
03.0004.0292 |
Tim phổi nhân tạo (E cmO) |
Tim phổi nhân tạo (E cmO) |
1.596.200 |
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. |
956 |
10.0242.0292 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn [theo dõi] |
1.596.200 |
Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. |
957 |
01.0048.0293 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [kết thúc] |
2.697.900 |
|
958 |
01.0049.0293 |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp |
Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [kết thúc] |
2.697.900 |
|
959 |
03.0004.0293 |
Tim phổi nhân tạo (E cmO) |
Tim phổi nhân tạo (E cmO) |
2.697.900 |
|
960 |
10.0242.0293 |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn |
Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn [kết thúc] |
2.697.900 |
|
961 |
01.0153.0297 |
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập |
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập |
1.443.900 |
|
962 |
01.0012.0298 |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
885.800 |
|
963 |
01.0069.0298 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
885.800 |
|
964 |
01.0068.0298 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
885.800 |
|
965 |
01.0034.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
532.400 |
|
966 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
532.400 |
|
967 |
03.0092.0299 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
532.400 |
|
968 |
01.0056.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
373.600 |
|
969 |
03.0091.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
373.600 |
|
970 |
02.0600.0301 |
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc |
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc |
1.534.600 |
|
971 |
02.0603.0302 |
Giảm mẫn cảm với sữa |
Giảm mẫn cảm với sữa |
979.400 |
|
972 |
02.0601.0302 |
Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch |
Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch |
979.400 |
|
973 |
02.0602.0302 |
Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống |
Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống |
979.400 |
|
974 |
03.4210.0302 |
Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà |
Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà |
979.400 |
|
975 |
03.2384.0307 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
546.100 |
|
976 |
02.0610.0308 |
Test hồi phục phế quản |
Test hồi phục phế quản |
190.800 |
|
977 |
21.0018.0308 |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) |
190.800 |
|
978 |
02.0609.0309 |
Test huyết thanh tự thân |
Test huyết thanh tự thân |
722.500 |
|
979 |
02.0611.0310 |
Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine |
Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine |
918.800 |
|
980 |
02.0606.0311 |
Test kích thích với thuốc đường uống |
Test kích thích với thuốc đường uống |
892.500 |
|
981 |
03.2382.0313 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
394.800 |
|
982 |
03.2383.0314 |
Test nội bì |
Test nội bì |
493.800 |
|
983 |
02.0590.0315 |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc |
406.800 |
|
984 |
03.2383.0315 |
Test nội bì |
Test nội bì |
406.800 |
|
985 |
02.0269.0318 |
Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày |
Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày |
905.800 |
|
986 |
02.0261.0319 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
677.500 |
|
987 |
02.0255.0319 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi |
677.500 |
|
988 |
02.0323.0319 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM |
677.500 |
|
989 |
05.0071.0323 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
231.700 |
|
990 |
03.3002.0324 |
Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da |
Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da |
380.200 |
|
991 |
05.0040.0325 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ |
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ |
306.000 |
|
992 |
05.0013.0326 |
Điều trị hạt cơm bằng Plasma |
Điều trị hạt cơm bằng Plasma |
425.100 |
|
993 |
05.0034.0328 |
Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL |
Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL |
519.000 |
|
994 |
05.0035.0328 |
Điều trị chứng rậm lông bằng IPL |
Điều trị chứng rậm lông bằng IPL |
519.000 |
|
995 |
05.0033.0328 |
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL |
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL |
519.000 |
|
996 |
05.0036.0328 |
Điều trị sẹo lồi bằng IPL |
Điều trị sẹo lồi bằng IPL |
519.000 |
|
997 |
05.0037.0328 |
Điều trị trứng cá bằng IPL |
Điều trị trứng cá bằng IPL |
519.000 |
|
998 |
03.3041.0329 |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
|
999 |
05.0011.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng laser CO2 |
Điều trị bớt sùi bằng laser CO2 |
399.000 |
|
1000 |
05.0018.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng Plasma |
Điều trị bớt sùi bằng Plasma |
399.000 |
|
1001 |
05.0009.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2 |
399.000 |
|
1002 |
05.0016.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma |
399.000 |
|
1003 |
05.0008.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 |
399.000 |
|
1004 |
05.0015.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma |
399.000 |
|
1005 |
05.0005.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 |
Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 |
399.000 |
|
1006 |
05.0049.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
399.000 |
|
1007 |
05.0010.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 |
Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 |
399.000 |
|
1008 |
05.0017.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng Plasma |
Điều trị sẩn cục bằng Plasma |
399.000 |
|
1009 |
05.0007.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 |
Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 |
399.000 |
|
1010 |
05.0014.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng Plasma |
Điều trị u mềm treo bằng Plasma |
399.000 |
|
1011 |
05.0006.0329 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 |
399.000 |
|
1012 |
05.0030.0330 |
Điều trị giãn mạch máu bằng laser màu |
Điều trị giãn mạch máu bằng laser màu |
1.255.700 |
|
1013 |
05.0073.0332 |
Điều trị đau do zona bằng chiếu laser Hé- Né |
Điều trị đau do zona bằng chiếu laser Hé- Né |
278.900 |
|
1014 |
05.0072.0332 |
Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu laser Hé- Né |
Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu laser Hé- Né |
278.900 |
|
1015 |
05.0043.0333 |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA |
351.000 |
|
|
|
(trichloacetic acid) |
(trichloacetic acid) |
|
|
1016 |
03.3020.0334 |
Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
889.700 |
|
1017 |
13.0155.0334 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
889.700 |
|
1018 |
05.0004.0334 |
Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 |
Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 |
889.700 |
|
1019 |
05.0068.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
893.600 |
|
1020 |
05.0069.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
893.600 |
|
1021 |
05.0054.0343 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
893.600 |
|
1022 |
10.0976.0344 |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ |
2.698.800 |
|
1023 |
10.0834.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
2.698.800 |
|
1024 |
10.0833.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
2.698.800 |
|
1025 |
10.0832.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
2.698.800 |
|
1026 |
10.0965.0344 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
2.698.800 |
|
1027 |
10.0149.0344 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
2.698.800 |
|
1028 |
10.0150.0344 |
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên |
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên |
2.698.800 |
|
1029 |
10.0148.0344 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
2.698.800 |
|
1030 |
07.0003.0354 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
264.700 |
Chưa bao gồm bộ kim chọc, sonde dẫn lưu |
1031 |
27.0044.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1032 |
27.0047.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1033 |
27.0044.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] |
6.168.600 |
|
1034 |
27.0047.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [có dùng dao siêu âm] |
6.168.600 |
|
1035 |
07.0040.0359 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4.743.900 |
|
1036 |
07.0045.0359 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm |
4.743.900 |
|
1037 |
07.0050.0359 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
4.743.900 |
|
1038 |
07.0041.0359 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4.743.900 |
|
1039 |
07.0008.0360 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
3.620.900 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1040 |
07.0013.0360 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
3.620.900 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1041 |
07.0018.0360 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
3.620.900 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1042 |
07.0009.0360 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
3.620.900 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1043 |
07.0030.0360 |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
3.620.900 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1044 |
07.0039.0361 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4.465.600 |
|
1045 |
07.0007.0362 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
2.955.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
1046 |
04.0001.0369 |
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống cổ |
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống cổ |
4.969.100 |
|
1047 |
04.0010.0369 |
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng |
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng |
4.969.100 |
|
1048 |
04.0009.0369 |
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực |
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực |
4.969.100 |
|
1049 |
10.1041.0369 |
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ |
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ |
4.969.100 |
|
1050 |
10.0045.0369 |
Phẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới da - dưới màng tủy |
Phẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới da - dưới màng tủy |
4.969.100 |
|
1051 |
10.1078.0369 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng |
4.969.100 |
|
1052 |
10.0054.0369 |
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy |
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy |
4.969.100 |
|
1053 |
10.0072.0369 |
Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ |
Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ |
4.969.100 |
|
1054 |
10.0047.0377 |
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống |
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống |
6.120.200 |
Chưa bao gồm bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo. |
1055 |
10.0065.0377 |
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ |
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ |
6.120.200 |
Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
1056 |
03.3234.0400 |
Mở lồng ngực thăm dò |
Mở lồng ngực thăm dò |
3.595.500 |
|
1057 |
03.2632.0400 |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
3.595.500 |
|
1058 |
10.0289.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
3.595.500 |
|
1059 |
10.0415.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
3.595.500 |
|
1060 |
12.0169.0400 |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi |
3.595.500 |
|
1061 |
12.0170.0400 |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi |
3.595.500 |
|
1062 |
12.0171.0400 |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi |
3.595.500 |
|
1063 |
03.3182.0401 |
Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép nhân tạo |
Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép nhân tạo |
13.594.200 |
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học. |
1064 |
03.3223.0406 |
Cắt đoạn nối khí quản |
Cắt đoạn nối khí quản |
17.556.100 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt. |
1065 |
03.3225.0406 |
Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thùy |
Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thùy |
17.556.100 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt. |
1066 |
03.3224.0406 |
Tạo hình khí quản kỹ thuật sliding |
Tạo hình khí quản kỹ thuật sliding |
17.556.100 |
Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt. |
1067 |
03.3228.0408 |
Cắt 1 phổi |
Cắt 1 phổi |
9.583.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1068 |
03.3230.0408 |
Cắt 1 thùy hay 1 phân thùy phổi |
Cắt 1 thùy hay 1 phân thùy phổi |
9.583.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1069 |
03.3229.0408 |
Cắt 1 thùy kèm cắt 1 phân thùy phổi điển hình |
Cắt 1 thùy kèm cắt 1 phân thùy phổi điển hình |
9.583.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1070 |
03.2620.0408 |
Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư |
Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư |
9.583.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1071 |
03.3253.0408 |
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thùy phổi |
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thùy phổi |
9.583.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1072 |
03.3242.0408 |
Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thùy phổi |
Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thùy phổi |
9.583.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1073 |
03.3232.0408 |
Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi |
Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi |
9.583.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1074 |
10.0272.0408 |
Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi bệnh lý |
Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi bệnh lý |
9.583.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1075 |
10.0273.0408 |
Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý |
Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý |
9.583.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1076 |
10.0274.0408 |
Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch |
Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch |
9.583.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1077 |
10.0277.0408 |
Phẫu thuật cắt u nang phế quản |
Phẫu thuật cắt u nang phế quản |
9.583.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1078 |
10.0200.0408 |
Phẫu thuật điều trị dò động - tĩnh mạch phổi |
Phẫu thuật điều trị dò động - tĩnh mạch phổi |
9.583.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1079 |
12.0179.0408 |
Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư |
Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư |
9.583.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1080 |
12.0182.0408 |
Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung thư |
Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung thư |
9.583.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1081 |
12.0183.0408 |
Cắt 2 thùy phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật |
Cắt 2 thùy phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật |
9.583.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1082 |
12.0181.0408 |
Cắt một bên phổi do ung thư |
Cắt một bên phổi do ung thư |
9.583.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1083 |
12.0187.0408 |
Cắt phổi không điển hình do ung thư |
Cắt phổi không điển hình do ung thư |
9.583.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1084 |
12.0186.0408 |
Cắt phổi và màng phổi |
Cắt phổi và màng phổi |
9.583.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1085 |
12.0185.0408 |
Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực |
Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực |
9.583.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1086 |
12.0184.0408 |
Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất |
Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất |
9.583.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1087 |
12.0180.0408 |
Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại |
Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại |
9.583.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1088 |
03.2617.0409 |
Cắt u trung thất |
Cắt u trung thất |
11.295.200 |
|
1089 |
10.0275.0409 |
Phẫu thuật cắt u trung thất |
Phẫu thuật cắt u trung thất |
11.295.200 |
|
1090 |
12.0188.0409 |
Cắt u trung thất |
Cắt u trung thất |
11.295.200 |
|
1091 |
12.0189.0409 |
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực |
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực |
11.295.200 |
|
1092 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1.925.900 |
|
1093 |
10.0284.0410 |
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi |
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi |
1.925.900 |
|
1094 |
03.3251.0411 |
Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi |
Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1095 |
03.3241.0411 |
Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ rò phế quản trong ổ cặn màng phổi có rò phế quản |
Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ rò phế quản trong ổ cặn màng phổi có rò phế quản |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1096 |
03.3231.0411 |
Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede) |
Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede) |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1097 |
03.3252.0411 |
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi |
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1098 |
03.3246.0411 |
Khâu vết thương nhu mô phổi |
Khâu vết thương nhu mô phổi |
7.392.200 |
Chưa bao gồm dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1099 |
03.3250.0411 |
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi |
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1100 |
03.3233.0411 |
Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát |
Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát |
7.392.200 |
Chưa bao gồm dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1101 |
03.3264.0411 |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1102 |
03.3240.0411 |
Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm |
Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1103 |
03.3236.0411 |
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản |
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1104 |
03.3237.0411 |
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực |
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1105 |
10.0281.0411 |
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi |
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1106 |
10.0290.0411 |
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi |
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1107 |
10.0271.0411 |
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý |
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1108 |
10.0285.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1109 |
10.0286.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1110 |
10.0287.0411 |
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi |
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1111 |
10.0293.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1112 |
10.0294.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi - trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi - trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1113 |
10.0283.0411 |
Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế quản |
Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế quản |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1114 |
10.0163.0411 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1115 |
10.0291.0411 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1116 |
10.0159.0411 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1117 |
10.0292.0411 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1118 |
10.0160.0411 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1119 |
12.0178.0411 |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản |
7.392.200 |
Chưa bao gồm dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1120 |
12.0168.0411 |
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản |
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản |
7.392.200 |
Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
1121 |
03.3975.0412 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất |
10.967.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1122 |
27.0091.0412 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) |
10.967.300 |
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler. |
1123 |
03.3970.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi |
Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi |
9.272.200 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1124 |
27.0099.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản |
Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản |
9.272.200 |
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler. |
1125 |
27.0095.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi |
9.272.200 |
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler. |
1126 |
27.0096.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi kèm nạo vét hạch |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi kèm nạo vét hạch |
9.272.200 |
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler. |
1127 |
27.0094.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi |
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi |
9.272.200 |
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler. |
1128 |
27.0097.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi |
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi |
9.272.200 |
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler. |
1129 |
27.0098.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch |
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch |
9.272.200 |
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler. |
1130 |
03.3260.0414 |
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực |
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực |
7.381.300 |
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
1131 |
10.0153.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
7.381.300 |
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
1132 |
10.0154.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
7.381.300 |
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
1133 |
27.0081.0414 |
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) |
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) |
7.381.300 |
Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
1134 |
03.3468.0415 |
Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận |
Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận |
7.137.900 |
|
1135 |
27.0086.0415 |
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi |
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi |
7.137.900 |
|
1136 |
03.3469.0416 |
Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi |
Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi |
4.703.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1137 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
Lấy sỏi bàng quang |
4.569.100 |
|
1138 |
10.0310.0421 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
4.569.100 |
|
1139 |
10.0409.0423 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
3.279.000 |
|
1140 |
10.0363.0423 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh |
3.279.000 |
|
1141 |
10.0350.0434 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
4.621.100 |
|
1142 |
10.0373.0434 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
4.621.100 |
|
1143 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2.490.900 |
|
1144 |
10.0386.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2.490.900 |
|
1145 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1.920.900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
1146 |
10.0378.0436 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
1.920.900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
1147 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1.920.900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
1148 |
10.0371.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1.920.900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
1149 |
03.3238.0442 |
Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản |
Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản |
8.225.300 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent. |
1150 |
10.0429.0442 |
Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài |
Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài |
8.225.300 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent. |
1151 |
10.0455.0449 |
Cắt đoạn dạ dày |
Cắt đoạn dạ dày |
5.495.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1152 |
10.0456.0449 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
5.495.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1153 |
27.0142.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
3.136.900 |
|
1154 |
27.0144.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
3.136.900 |
|
1155 |
27.0084.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ |
3.663.800 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1156 |
27.0083.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực |
3.663.800 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1157 |
27.0085.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng |
3.663.800 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1158 |
27.0149.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc |
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc |
3.663.800 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1159 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2.705.700 |
|
1160 |
10.0478.0455 |
Cắt màng ngăn tá tràng |
Cắt màng ngăn tá tràng |
2.705.700 |
|
1161 |
10.0482.0455 |
Tháo xoắn ruột non |
Tháo xoắn ruột non |
2.705.700 |
|
1162 |
27.0178.0455 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
2.705.700 |
|
1163 |
27.0177.0455 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
2.705.700 |
|
1164 |
10.0487.0458 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
5.100.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1165 |
10.0489.0458 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
5.100.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1166 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2.815.900 |
|
1167 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
2.815.900 |
|
1168 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2.815.900 |
|
1169 |
10.0476.0459 |
Cắt túi thừa tá tràng |
Cắt túi thừa tá tràng |
2.815.900 |
|
1170 |
27.0187.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2.818.700 |
|
1171 |
27.0188.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2.818.700 |
|
1172 |
27.0190.2039 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2.818.700 |
|
1173 |
10.0453.0464 |
Nối vị tràng |
Nối vị tràng |
2.917.900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1174 |
10.0664.0464 |
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
2.917.900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1175 |
10.0454.0465 |
Cắt dạ dày hình chêm |
Cắt dạ dày hình chêm |
3.993.400 |
|
1176 |
10.0502.0465 |
Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp |
Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp |
3.993.400 |
|
1177 |
10.0493.0465 |
Đóng mở thông ruột non |
Đóng mở thông ruột non |
3.993.400 |
|
1178 |
10.0423.0465 |
Đóng rò thực quản |
Đóng rò thực quản |
3.993.400 |
|
1179 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3.993.400 |
|
1180 |
10.0419.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản |
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản |
3.993.400 |
|
1181 |
10.0543.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo |
3.993.400 |
|
1182 |
10.0542.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản |
3.993.400 |
|
1183 |
10.0544.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn |
3.993.400 |
|
1184 |
10.0545.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung |
3.993.400 |
|
1185 |
10.0536.0465 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
3.993.400 |
|
1186 |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
Cắt túi mật |
4.993.100 |
|
1187 |
03.4021.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3.431.900 |
|
1188 |
04.0034.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn |
4.287.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1189 |
04.0032.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ |
4.287.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1190 |
04.0033.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách |
4.287.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1191 |
04.0031.0488 |
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao |
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao |
4.287.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1192 |
10.0615.0488 |
Lấy hạch cuống gan |
Lấy hạch cuống gan |
4.287.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1193 |
12.0155.0488 |
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên |
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên |
4.287.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
1194 |
27.0076.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực |
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực |
4.068.200 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
1195 |
27.0415.0490 |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
4.068.200 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu. |
1196 |
10.0525.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1197 |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
Mở bụng thăm dò |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1198 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1199 |
10.0452.0491 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1200 |
10.0416.0491 |
Mở thông dạ dày |
Mở thông dạ dày |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1201 |
10.0479.0491 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1202 |
10.0564.0491 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle |
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
1203 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1204 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1205 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1206 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1207 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1208 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1209 |
03.3815.0493 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
3.142.500 |
|
1210 |
04.0029.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao |
3.142.500 |
|
1211 |
04.0028.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao |
3.142.500 |
|
1212 |
10.0616.0493 |
Dẫn lưu áp xe gan |
Dẫn lưu áp xe gan |
3.142.500 |
|
1213 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
3.142.500 |
|
1214 |
10.0418.0493 |
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất |
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất |
3.142.500 |
|
1215 |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
3.142.500 |
|
1216 |
03.3369.0494 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
Cắt bỏ trĩ vòng |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1217 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1218 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
1219 |
02.0295.0498 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm |
1.108.300 |
|
1220 |
03.3380.0498 |
Cắt polyp trực tràng |
Cắt polyp trực tràng |
1.108.300 |
|
1221 |
02.0296.0500 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp |
1.743.100 |
|
1222 |
02.0290.0500 |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
1.743.100 |
|
1223 |
03.1063.0500 |
Nội soi đại tràng - lấy dị vật |
Nội soi đại tràng - lấy dị vật |
1.743.100 |
|
1224 |
20.0070.0500 |
Nội soi đại tràng - lấy dị vật |
Nội soi đại tràng - lấy dị vật |
1.743.100 |
|
1225 |
01.0217.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
2.745.200 |
|
1226 |
27.0180.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
2.745.200 |
|
1227 |
27.0179.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
2.745.200 |
|
1228 |
27.0147.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2.745.200 |
|
1229 |
03.2119.0505 |
Trích nhọt ống tai ngoài |
Trích nhọt ống tai ngoài |
218.500 |
|
1230 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
Rạch áp xe mi |
218.500 |
|
1231 |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
Rạch áp xe túi lệ |
218.500 |
|
1232 |
15.0304.0505 |
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
218.500 |
|
1233 |
07.0231.0505 |
Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
218.500 |
|
1234 |
02.0297.0506 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
Nội soi hậu môn ống cứng |
169.500 |
|
1235 |
02.0310.0506 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
169.500 |
|
1236 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
58.400 |
|
1237 |
03.0112.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
58.400 |
|
1238 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] |
282.000 |
|
1239 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] |
282.000 |
|
1240 |
10.1031.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] |
182.000 |
|
1241 |
10.1018.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] |
182.000 |
|
1242 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] |
434.600 |
|
1243 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] |
434.600 |
|
1244 |
10.0993.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền] |
434.600 |
|
1245 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] |
434.600 |
|
1246 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] |
434.600 |
|
1247 |
10.1030.0516 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] |
256.600 |
|
1248 |
10.0996.0516 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] |
256.600 |
|
1249 |
10.0993.0516 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán] |
256.600 |
|
1250 |
10.1000.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] |
256.600 |
|
1251 |
10.1029.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] |
256.600 |
|
1252 |
03.3839.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] |
342.000 |
|
1253 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] |
342.000 |
|
1254 |
03.3839.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] |
187.000 |
|
1255 |
10.0995.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] |
187.000 |
|
1256 |
03.3870.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] |
257.000 |
|
1257 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] |
257.000 |
|
1258 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] |
257.000 |
|
1259 |
03.3870.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] |
192.400 |
|
1260 |
10.1028.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] |
192.400 |
|
1261 |
10.1024.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] |
192.400 |
|
1262 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] |
372.700 |
|
1263 |
10.1007.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] |
242.400 |
|
1264 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] |
749.600 |
|
1265 |
10.1010.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] |
370.100 |
|
1266 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] |
372.700 |
|
1267 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] |
372.700 |
|
1268 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] |
372.700 |
|
1269 |
10.1021.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] |
300.100 |
|
1270 |
10.1020.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] |
300.100 |
|
1271 |
10.1019.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] |
300.100 |
|
1272 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] |
372.700 |
|
1273 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] |
372.700 |
|
1274 |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] |
372.700 |
|
1275 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] |
372.700 |
|
1276 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] |
372.700 |
|
1277 |
10.1006.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
1278 |
10.1005.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
1279 |
10.1004.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
1280 |
10.1002.0528 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] |
300.100 |
|
1281 |
10.1003.0528 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán] |
300.100 |
|
1282 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
Nắn, bó bột cột sống [bột liền] |
659.600 |
|
1283 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] |
659.600 |
|
1284 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] |
659.600 |
|
1285 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] |
659.600 |
|
1286 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] |
659.600 |
|
1287 |
10.0994.0530 |
Nắn, bó bột cột sống |
Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] |
379.600 |
|
1288 |
10.0990.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] |
379.600 |
|
1289 |
10.0989.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] |
379.600 |
|
1290 |
10.1014.0530 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] |
379.600 |
|
1291 |
10.1013.0530 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] |
379.600 |
|
1292 |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3.994.900 |
|
1293 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3.994.900 |
|
1294 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3.994.900 |
|
1295 |
10.0835.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa |
3.320.600 |
|
1296 |
10.0837.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay |
3.320.600 |
|
1297 |
10.0836.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ |
3.320.600 |
|
1298 |
10.0838.0535 |
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ |
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ |
3.320.600 |
|
1299 |
10.0854.0535 |
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) |
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) |
3.320.600 |
|
1300 |
04.0055.0536 |
Phẫu thuật thay khớp vai do lao |
Phẫu thuật thay khớp vai do lao |
7.692.200 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1301 |
10.0714.0536 |
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo |
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo |
7.692.200 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1302 |
04.0053.0541 |
Phẫu thuật nội soi lao khớp gối |
Phẫu thuật nội soi lao khớp gối |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
1303 |
04.0054.0541 |
Phẫu thuật nội soi lao khớp háng |
Phẫu thuật nội soi lao khớp háng |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
1304 |
04.0052.0541 |
Phẫu thuật nội soi lao khớp vai |
Phẫu thuật nội soi lao khớp vai |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
1305 |
27.0066.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng |
Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng |
3.602.500 |
Chưa bao gồm bộ kít dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp, vít. |
1306 |
27.0447.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
1307 |
27.0448.0541 |
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay |
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. |
1308 |
27.0441.0541 |
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay |
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
1309 |
27.0438.0541 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai |
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai |
3.602.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
1310 |
27.0472.0542 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè |
4.594.500 |
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
1311 |
27.0467.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
4.594.500 |
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
1312 |
27.0478.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại |
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại |
4.594.500 |
Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. |
1313 |
04.0005.0543 |
Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao |
Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao |
3.602.500 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. |
1314 |
10.0855.0543 |
Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) |
Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) |
3.602.500 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. |
1315 |
10.0930.0543 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [tạo hình] |
3.602.500 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. |
1316 |
10.0927.0544 |
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần |
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần |
4.974.500 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
1317 |
04.0006.0545 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao [bán phần] |
4.102.500 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
1318 |
10.0930.0545 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [thay khớp] |
4.102.500 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
1319 |
04.0008.0546 |
Phẫu thuật thay khớp gối do lao |
Phẫu thuật thay khớp gối do lao |
5.474.500 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
1320 |
10.1118.0546 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối |
5.474.500 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
1321 |
04.0006.0547 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao [toàn bộ] |
5.474.500 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
1322 |
10.0929.0547 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
5.474.500 |
Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
1323 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1324 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1325 |
10.0744.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
1326 |
04.0056.0549 |
Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis) |
Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis) |
4.002.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
1327 |
10.0958.0549 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
4.002.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
1328 |
10.0846.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
4.002.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
1329 |
10.0950.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối |
4.002.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
1330 |
10.0845.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
4.002.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
1331 |
03.3701.0550 |
Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ |
Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ |
3.923.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1332 |
04.0007.0551 |
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao |
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao |
3.011.900 |
|
1333 |
04.0024.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân |
3.011.900 |
|
1334 |
04.0016.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay |
3.011.900 |
|
1335 |
04.0020.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu |
3.011.900 |
|
1336 |
04.0023.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối |
3.011.900 |
|
1337 |
04.0022.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng |
3.011.900 |
|
1338 |
04.0015.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu |
3.011.900 |
|
1339 |
04.0013.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn |
3.011.900 |
|
1340 |
04.0014.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai |
3.011.900 |
|
1341 |
04.0012.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn |
3.011.900 |
|
1342 |
10.0856.0551 |
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh |
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh |
3.011.900 |
|
1343 |
10.0974.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
3.011.900 |
|
1344 |
10.0973.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
3.011.900 |
|
1345 |
10.0951.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối |
3.011.900 |
|
1346 |
10.0975.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
3.011.900 |
|
1347 |
10.0956.0551 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
3.011.900 |
|
1348 |
10.0716.0551 |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
3.011.900 |
|
1349 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
Phẫu thuật vết thương khớp |
3.011.900 |
|
1350 |
04.0002.0553 |
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân |
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân |
5.105.100 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1351 |
10.1076.0553 |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng |
5.105.100 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1352 |
10.0727.0553 |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay |
5.105.100 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1353 |
26.0034.0553 |
Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu |
Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu |
5.105.100 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1354 |
10.0828.0556 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1355 |
10.0831.0556 |
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền |
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1356 |
10.0717.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai |
Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1357 |
10.0753.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1358 |
10.0762.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1359 |
10.0777.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1360 |
10.0786.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1361 |
10.0736.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1362 |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1363 |
10.0725.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1364 |
10.0779.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1365 |
10.0765.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1366 |
10.0724.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1367 |
10.0787.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1368 |
10.0730.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1369 |
10.0766.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1370 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1371 |
10.0788.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1372 |
10.0781.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1373 |
10.0740.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1374 |
10.0721.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1375 |
10.0754.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng chậu |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng chậu |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1376 |
10.0720.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn |
4.102.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1377 |
10.0932.0557 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
5.474.500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
1378 |
12.0340.0558 |
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương |
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương |
4.085.900 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1379 |
12.0167.0558 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
Cắt u xương sườn 1 xương |
4.085.900 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1380 |
12.0173.0558 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
4.085.900 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1381 |
12.0325.0558 |
Cắt u xương, sụn |
Cắt u xương, sụn |
4.085.900 |
Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
1382 |
10.0842.0559 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1383 |
10.0840.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1384 |
10.0839.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1385 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1386 |
10.0774.0559 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1387 |
10.0963.0559 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) |
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1388 |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1389 |
10.0875.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1390 |
10.0880.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1391 |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1392 |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1393 |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1394 |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1395 |
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1396 |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1397 |
10.0752.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1398 |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1399 |
10.0841.0559 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
3.302.900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
1400 |
28.0344.0559 |
Gỡ dính thần kinh |
Gỡ dính thần kinh |
3.302.900 |
|
1401 |
04.0051.0563 |
Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống |
Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống |
1.857.900 |
|
1402 |
10.0984.0563 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1.857.900 |
|
1403 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1.857.900 |
|
1404 |
04.0050.0565 |
Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột sống |
Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột sống |
9.856.300 |
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. |
1405 |
10.1059.0565 |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống đường trước và hàn khớp |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống đường trước và hàn khớp |
9.856.300 |
Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. |
1406 |
04.0003.0566 |
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước |
Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước |
5.592.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1407 |
10.1036.0566 |
Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau |
Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau |
5.592.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1408 |
10.0056.0566 |
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan |
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan [cột sống cổ] |
5.592.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1409 |
10.1046.0566 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACDF) |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACDF) |
5.592.600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1410 |
04.0046.0567 |
Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt lưng do lao |
Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt lưng do lao |
5.798.100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1411 |
04.0045.0567 |
Phẫu thuật giải ép tủy lối trước có ghép xương tự thân và cố định cột sống lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng |
Phẫu thuật giải ép tủy lối trước có ghép xương tự thân và cố định cột sống lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng |
5.798.100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1412 |
04.0048.0567 |
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng |
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng [nẹp vít cột sống] |
5.798.100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1413 |
10.1052.0567 |
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc |
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc |
5.798.100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1414 |
10.1067.0567 |
Cố định cột sống và cánh chậu |
Cố định cột sống và cánh chậu |
5.798.100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1415 |
10.1075.0567 |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) |
5.798.100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1416 |
10.1073.0567 |
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định cột sống và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) |
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định cột sống và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) |
5.798.100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1417 |
10.0056.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan |
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan [cột sống thắt lưng] |
5.798.100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1418 |
10.1082.0567 |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng |
5.798.100 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
1419 |
10.1086.0568 |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
5.996.400 |
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng. |
1420 |
10.1083.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống |
5.996.400 |
Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng. |
1421 |
04.0044.0569 |
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và cố định lối trước do lao cột sống cổ |
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và cố định lối trước do lao cột sống cổ |
6.245.700 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo. |
1422 |
04.0048.0569 |
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng |
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng [thay đốt sống ] |
6.245.700 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo. |
1423 |
04.0047.0569 |
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối trước do lao cột sống ngực, thắt lưng |
Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối trước do lao cột sống ngực, thắt lưng |
6.245.700 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo. |
1424 |
10.1061.0569 |
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương |
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương |
6.245.700 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo. |
1425 |
04.0041.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
3.226.900 |
|
1426 |
04.0039.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
3.226.900 |
|
1427 |
04.0040.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
3.226.900 |
|
1428 |
04.0038.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
3.226.900 |
|
1429 |
04.0027.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn- ngón chân |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn- ngón chân |
3.226.900 |
|
1430 |
04.0026.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân |
3.226.900 |
|
1431 |
04.0018.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay |
3.226.900 |
|
1432 |
04.0017.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay |
3.226.900 |
|
1433 |
04.0021.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu |
3.226.900 |
|
1434 |
04.0019.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn - ngón tay |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn - ngón tay |
3.226.900 |
|
1435 |
04.0025.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi |
3.226.900 |
|
1436 |
04.0057.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ |
3.226.900 |
|
1437 |
04.0058.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức |
3.226.900 |
|
1438 |
10.0874.0571 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
3.226.900 |
|
1439 |
10.0859.0571 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
3.226.900 |
|
1440 |
10.0037.0571 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống |
3.226.900 |
|
1441 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
3.226.900 |
|
1442 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
3.226.900 |
|
1443 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
3.226.900 |
|
1444 |
10.0952.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
3.226.900 |
|
1445 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
Phẫu thuật viêm xương |
3.226.900 |
|
1446 |
28.0280.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
3.226.900 |
|
1447 |
10.0813.0573 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
3.720.600 |
|
1448 |
10.0936.0573 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
3.720.600 |
|
1449 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
5.204.600 |
|
1450 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
5.204.600 |
|
1451 |
10.0814.0578 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời |
5.663.200 |
|
1452 |
26.0058.0578 |
Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật |
Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật |
5.663.200 |
|
1453 |
10.0282.0580 |
Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao |
Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao |
12.568.600 |
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh). |
1454 |
10.0157.0580 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ |
12.568.600 |
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh). |
1455 |
10.1042.0581 |
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước |
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước |
5.712.200 |
|
1456 |
10.1044.0581 |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ |
5.712.200 |
|
1457 |
10.0691.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
3.433.300 |
|
1458 |
10.0693.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) |
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) |
3.433.300 |
|
1459 |
10.0823.0582 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
3.433.300 |
Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít. |
1460 |
10.0605.0582 |
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) |
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) |
3.433.300 |
|
1461 |
03.3259.0583 |
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn |
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn |
2.396.200 |
|
1462 |
03.3317.0583 |
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột |
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột |
2.396.200 |
|
1463 |
04.0042.0583 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ |
2.396.200 |
|
1464 |
10.0401.0583 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
2.396.200 |
|
1465 |
10.0620.0583 |
Mở thông túi mật |
Mở thông túi mật |
2.396.200 |
|
1466 |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
2.396.200 |
|
1467 |
10.0278.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
2.396.200 |
|
1468 |
10.0351.0583 |
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức |
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức |
2.396.200 |
|
1469 |
10.0288.0583 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
2.396.200 |
|
1470 |
10.0392.0583 |
Phẫu thuật điều trị són tiểu |
Phẫu thuật điều trị són tiểu |
2.396.200 |
|
1471 |
10.0688.0583 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
2.396.200 |
|
1472 |
10.0864.0583 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
2.396.200 |
|
1473 |
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
2.396.200 |
|
1474 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1.509.500 |
|
1475 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1.509.500 |
|
1476 |
10.0398.0584 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
1.509.500 |
|
1477 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1.509.500 |
|
1478 |
10.0402.0584 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật |
1.509.500 |
|
1479 |
13.0152.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1.369.400 |
|
1480 |
12.0302.0590 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
3.059.900 |
|
1481 |
13.0054.0600 |
Trích áp xe tầng sinh môn |
Trích áp xe tầng sinh môn |
873.000 |
|
1482 |
03.2258.0601 |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
951.600 |
|
1483 |
13.0151.0601 |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
951.600 |
|
1484 |
13.0163.0602 |
Trích áp xe vú |
Trích áp xe vú |
251.500 |
|
1485 |
03.3593.0603 |
Trích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung |
Trích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung |
885.400 |
|
1486 |
13.0153.0603 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
885.400 |
|
1487 |
13.0162.0604 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
1.069.900 |
|
1488 |
13.0145.0611 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
191.500 |
|
1489 |
13.0146.0612 |
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn |
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn |
389.400 |
|
1490 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
236.500 |
|
1491 |
13.0237.0620 |
Hút thai dưới siêu âm |
Hút thai dưới siêu âm |
522.000 |
|
1492 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
2.119.400 |
|
1493 |
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
Khâu tử cung do nạo thủng |
3.054.800 |
|
1494 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2.833.400 |
|
1495 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2.833.400 |
|
1496 |
13.0040.0629 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
94.600 |
|
1497 |
03.2262.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
Lấy dị vật âm đạo |
653.700 |
|
1498 |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
Lấy dị vật âm đạo |
653.700 |
|
1499 |
13.0240.0631 |
Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ |
Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ |
3.191.500 |
|
1500 |
13.0156.0639 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
627.100 |
|
1501 |
12.0379.0640 |
Nong cổ tử cung trước xạ trong |
Nong cổ tử cung trước xạ trong |
313.500 |
|
1502 |
13.0241.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
450.000 |
|
1503 |
13.0239.0645 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
199.700 |
|
1504 |
13.0230.0646 |
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước |
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước |
1.133.300 |
|
1505 |
13.0238.0648 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
429.500 |
|
1506 |
13.0013.0649 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
5.206.200 |
|
1507 |
13.0154.0712 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
414.500 |
|
1508 |
13.0043.0713 |
Sinh thiết gai rau |
Sinh thiết gai rau |
1.182.500 |
|
1509 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
Soi cổ tử cung |
68.100 |
|
1510 |
13.0029.0716 |
Soi ối |
Soi ối |
55.100 |
|
1511 |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
Bơm rửa lệ đạo |
41.200 |
|
1512 |
03.1632.0731 |
Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hóa: Áp hoặc tiêm 5FU |
Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hóa: Áp hoặc tiêm 5FU |
1.344.100 |
Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU. |
1513 |
14.0164.0732 |
Cắt bỏ túi lệ |
Cắt bỏ túi lệ |
930.200 |
|
1514 |
03.1535.0733 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn |
1.322.100 |
Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. |
1515 |
14.0167.0738 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
Cắt bỏ chắp có bọc |
85.500 |
|
1516 |
14.0207.0738 |
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc |
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc |
85.500 |
|
1517 |
14.0169.0738 |
Trích dẫn lưu túi lệ |
Trích dẫn lưu túi lệ |
85.500 |
|
1518 |
03.1591.0739 |
Trích mủ mắt |
Trích mủ mắt |
510.700 |
|
1519 |
14.0098.0739 |
Trích mủ mắt |
Trích mủ mắt |
510.700 |
|
1520 |
03.1673.0740 |
Bơm hơi tiền phòng |
Bơm hơi tiền phòng |
1.244.100 |
|
1521 |
14.0161.0748 |
Tập nhược thị |
Tập nhược thị |
43.600 |
|
1522 |
03.1550.0749 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser |
438.500 |
|
1523 |
14.0276.0752 |
Đo độ lồi |
Đo độ lồi |
68.000 |
|
1524 |
14.0268.0752 |
Đo đường kính giác mạc |
Đo đường kính giác mạc |
68.000 |
|
1525 |
14.0259.0753 |
Đo khúc xạ giác mạc |
Đo khúc xạ giác mạc |
41.900 |
|
1526 |
14.0258.0754 |
Đo khúc xạ máy |
Đo khúc xạ máy |
12.700 |
|
1527 |
21.0084.0754 |
Đo khúc xạ máy |
Đo khúc xạ máy |
12.700 |
|
1528 |
14.0255.0755 |
Đo nhãn áp |
Đo nhãn áp |
31.600 |
|
1529 |
21.0092.0755 |
Đo nhãn áp |
Đo nhãn áp |
31.600 |
|
1530 |
14.0275.0758 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm |
69.400 |
|
1531 |
21.0091.0758 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm |
69.400 |
|
1532 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
53.600 |
|
1533 |
03.1571.0760 |
Ghép giác mạc có vành củng mạc |
Ghép giác mạc có vành củng mạc |
3.577.900 |
Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo. |
1534 |
14.0168.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
Khâu cò mi, tháo cò |
452.400 |
|
1535 |
14.0177.0765 |
Khâu củng mạc |
Khâu củng mạc |
849.600 |
|
1536 |
14.0177.0767 |
Khâu củng mạc |
Khâu củng mạc |
1.244.100 |
|
1537 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
Khâu da mi đơn giản |
897.100 |
|
1538 |
14.0201.0769 |
Khâu kết mạc |
Khâu kết mạc [gây tê] |
897.100 |
|
1539 |
03.1667.0770 |
Khâu giác mạc |
Khâu giác mạc [đơn thuần] |
799.600 |
|
1540 |
14.0176.0770 |
Khâu giác mạc |
Khâu giác mạc [đơn thuần] |
799.600 |
|
1541 |
14.0179.0770 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
799.600 |
|
1542 |
03.1667.0771 |
Khâu giác mạc |
Khâu giác mạc [phức tạp] |
1.244.100 |
|
1543 |
14.0176.0771 |
Khâu giác mạc |
Khâu giác mạc [phức tạp] |
1.244.100 |
|
1544 |
03.1664.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Khâu phục hồi bờ mi |
813.600 |
|
1545 |
14.0172.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Khâu phục hồi bờ mi |
813.600 |
|
1546 |
28.0035.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Khâu phục hồi bờ mi |
813.600 |
|
1547 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
1.043.500 |
|
1548 |
28.0033.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
1.043.500 |
|
1549 |
03.1658.0777 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê] |
727.900 |
|
1550 |
14.0166.0777 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] |
727.900 |
|
1551 |
03.1658.0778 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê] |
99.400 |
|
1552 |
14.0214.0778 |
Bóc giả mạc |
Bóc giả mạc |
99.400 |
|
1553 |
14.0213.0778 |
Bóc sợi giác mạc |
Bóc sợi giác mạc |
99.400 |
|
1554 |
14.0166.0778 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] |
99.400 |
|
1555 |
14.0156.0778 |
Sửa sẹo bọng bằng kim |
Sửa sẹo bọng bằng kim |
99.400 |
|
1556 |
03.1658.0779 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây mê] |
946.900 |
|
1557 |
03.1658.0780 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê] |
359.500 |
|
1558 |
14.0166.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] |
359.500 |
|
1559 |
03.1581.0781 |
Lấy dị vật hốc mắt |
Lấy dị vật hốc mắt |
1.013.600 |
|
1560 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lấy dị vật kết mạc |
71.500 |
|
1561 |
14.0073.0783 |
Lấy dị vật tiền phòng |
Lấy dị vật tiền phòng |
1.244.100 |
|
1562 |
03.1686.0784 |
Lấy máu làm huyết thanh |
Lấy máu làm huyết thanh |
69.000 |
|
1563 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
Lấy calci kết mạc |
40.900 |
|
1564 |
03.1680.0788 |
Mổ quặm bẩm sinh |
Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây mê] |
1.351.400 |
|
1565 |
14.0187.0788 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê] |
1.351.400 |
|
1566 |
14.0188.0788 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây mê] |
1.351.400 |
|
1567 |
03.1680.0789 |
Mổ quặm bẩm sinh |
Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây tê] |
698.800 |
|
1568 |
14.0191.0789 |
Mổ quặm bẩm sinh |
Mổ quặm bẩm sinh |
698.800 |
|
1569 |
14.0187.0789 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê ] |
698.800 |
|
1570 |
14.0189.0789 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi |
698.800 |
|
1571 |
14.0188.0789 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây tê] |
698.800 |
|
1572 |
03.1680.0790 |
Mổ quặm bẩm sinh |
Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây mê] |
1.572.200 |
|
1573 |
14.0187.0790 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê] |
1.572.200 |
|
1574 |
14.0188.0790 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây mê] |
1.572.200 |
|
1575 |
03.1680.0791 |
Mổ quặm bẩm sinh |
Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây tê] |
935.200 |
|
1576 |
14.0187.0791 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] |
935.200 |
|
1577 |
14.0188.0791 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây tê ] |
935.200 |
|
1578 |
03.1680.0792 |
Mổ quặm bẩm sinh |
Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây tê] |
1.188.600 |
|
1579 |
14.0187.0792 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê] |
1.188.600 |
|
1580 |
14.0188.0792 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây tê] |
1.188.600 |
|
1581 |
03.1680.0793 |
Mổ quặm bẩm sinh |
Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây mê] |
1.833.000 |
|
1582 |
14.0187.0793 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê] |
1.833.000 |
|
1583 |
14.0188.0793 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây mê] |
1.833.000 |
|
1584 |
03.1680.0794 |
Mổ quặm bẩm sinh |
Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây mê] |
2.068.800 |
|
1585 |
14.0187.0794 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê] |
2.068.800 |
|
1586 |
14.0188.0794 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây mê] |
2.068.800 |
|
1587 |
03.1680.0795 |
Mổ quặm bẩm sinh |
Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây tê] |
1.387.000 |
|
1588 |
14.0187.0795 |
Phẫu thuật quặm |
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê ] |
1.387.000 |
|
1589 |
14.0188.0795 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây tê ] |
1.387.000 |
|
1590 |
03.1655.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
830.200 |
|
1591 |
14.0163.0796 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
Rửa chất nhân tiền phòng |
830.200 |
|
1592 |
14.0162.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
830.200 |
|
1593 |
03.1675.0798 |
Múc nội nhãn |
Múc nội nhãn |
599.800 |
Chưa bao gồm vật liệu độn. |
1594 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
40.900 |
|
1595 |
03.1595.0800 |
Nâng sàn hốc mắt |
Nâng sàn hốc mắt |
2.925.900 |
Chưa bao gồm tấm lót sàn |
1596 |
14.0252.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
130.900 |
|
1597 |
14.0222.0801 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
130.900 |
|
1598 |
21.0079.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
130.900 |
|
1599 |
14.0075.0807 |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
1.032.600 |
Chưa bao gồm đầu cắt. |
1600 |
14.0065.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây mê] |
1.632.200 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
1601 |
14.0065.0809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tê] |
1.083.600 |
Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
1602 |
14.0145.0810 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
570.300 |
|
1603 |
14.0043.0811 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1.344.100 |
Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo. |
1604 |
14.0165.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
960.200 |
|
1605 |
12.0108.0824 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
930.200 |
|
1606 |
14.0065.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
930.200 |
|
1607 |
14.0079.0827 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1.644.100 |
Chưa bao gồm ống silicon. |
1608 |
14.0107.0827 |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
1.644.100 |
Chưa bao gồm ống silicon. |
1609 |
14.0083.0836 |
Cắt u da mi không ghép |
Cắt u da mi không ghép |
812.100 |
|
1610 |
14.0084.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
812.100 |
|
1611 |
14.0175.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
Khâu phủ kết mạc |
698.800 |
|
1612 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
Rửa cùng đồ |
48.300 |
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
1613 |
14.0256.0843 |
Đo sắc giác |
Đo sắc giác |
80.600 |
|
1614 |
21.0082.0843 |
Đo sắc giác |
Đo sắc giác |
80.600 |
|
1615 |
14.0240.0845 |
Siêu âm mắt |
Siêu âm mắt |
69.700 |
|
1616 |
14.0257.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
33.600 |
|
1617 |
21.0083.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
33.600 |
|
1618 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Soi đáy mắt cấp cứu |
60.000 |
|
1619 |
02.0156.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
60.000 |
|
1620 |
03.1700.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
60.000 |
|
1621 |
14.0219.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
60.000 |
|
1622 |
14.0220.0849 |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
60.000 |
|
1623 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Soi đáy mắt trực tiếp |
60.000 |
|
1624 |
14.0221.0849 |
Soi góc tiền phòng |
Soi góc tiền phòng |
60.000 |
|
1625 |
03.1580.0850 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối |
2.561.900 |
Chưa bao gồm chi phí màng. |
1626 |
14.0251.0852 |
Test phát hiện khô mắt |
Test phát hiện khô mắt |
46.400 |
|
1627 |
14.0250.0852 |
Test thử cảm giác giác mạc |
Test thử cảm giác giác mạc |
46.400 |
|
1628 |
21.0077.0852 |
Test thử cảm giác giác mạc |
Test thử cảm giác giác mạc |
46.400 |
|
1629 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
Bơm thông lệ đạo |
105.800 |
|
1630 |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo |
Bơm thông lệ đạo |
65.100 |
|
1631 |
03.1682.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
Tiêm dưới kết mạc |
55.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1632 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
Tiêm dưới kết mạc |
55.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1633 |
03.1683.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
55.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1634 |
14.0194.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
55.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1635 |
14.0195.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Tiêm hậu nhãn cầu |
55.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1636 |
14.0159.0857 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
Tiêm nhu mô giác mạc |
55.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1637 |
14.0146.0860 |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
1.260.100 |
|
1638 |
14.0134.0861 |
Di thực hàng lông mi |
Di thực hàng lông mi |
891.500 |
|
1639 |
14.0063.0862 |
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
620.000 |
|
1640 |
14.0212.0864 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
344.200 |
|
1641 |
14.0245.0864 |
Chụp đáy mắt RETCAM |
Chụp đáy mắt RETCAM |
344.200 |
|
1642 |
03.2152.0867 |
Bẻ cuốn dưới |
Bẻ cuốn dưới |
165.500 |
|
1643 |
15.0132.0867 |
Bẻ cuốn mũi |
Bẻ cuốn mũi |
165.500 |
|
1644 |
15.0133.0867 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
165.500 |
|
1645 |
03.0992.0868 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên) |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên) |
216.500 |
|
1646 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] |
216.500 |
|
1647 |
03.2155.0869 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
286.500 |
|
1648 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] |
286.500 |
|
1649 |
03.2587.0870 |
Cắt u Amidan qua đường miệng |
Cắt u Amidan qua đường miệng [gây mê] |
1.217.100 |
|
1650 |
03.2587.0871 |
Cắt u Amidan qua đường miệng |
Cắt u Amidan qua đường miệng [Coblator] |
2.487.100 |
Bao gồm cả Coblator. |
1651 |
15.0046.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] |
580.400 |
|
1652 |
03.3951.0873 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidien |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidien |
8.492.000 |
|
1653 |
03.2613.0874 |
Cắt polyp ống tai |
Cắt polyp ống tai [gây mê] |
2.122.100 |
|
1654 |
12.0161.0874 |
Cắt polyp ống tai |
Cắt polyp ống tai [gây tê] |
2.122.100 |
|
1655 |
03.2613.0875 |
Cắt polyp ống tai |
Cắt polyp ống tai [gây tê] |
634.500 |
|
1656 |
12.0161.0875 |
Cắt polyp ống tai |
Cắt polyp ống tai [gây tê] |
634.500 |
|
1657 |
03.2181.0878 |
Trích áp xe quanh Amidan |
Trích áp xe quanh Amidan |
295.500 |
|
1658 |
15.0207.0878 |
Trích áp xe quanh Amidan |
Trích áp xe quanh Amidan |
295.500 |
|
1659 |
03.2175.0879 |
Trích áp xe thành sau họng |
Trích áp xe thành sau họng |
295.500 |
|
1660 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
295.500 |
|
1661 |
15.0206.0879 |
Trích áp xe sàn miệng |
Trích áp xe sàn miệng |
295.500 |
|
1662 |
15.0031.0881 |
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con |
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con |
6.641.000 |
|
1663 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
Chọc hút dịch vành tai |
64.300 |
|
1664 |
01.0090.0883 |
Đặt stent khí phế quản |
Đặt stent khí phế quản |
7.740.800 |
Chưa bao gồm stent. |
1665 |
02.0042.0883 |
Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản |
Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản |
7.740.800 |
Chưa bao gồm stent. |
1666 |
15.0215.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
89.400 |
|
1667 |
03.2217.0896 |
Ghép thanh khí quản đặt stent |
Ghép thanh khí quản đặt stent |
6.282.500 |
Chưa bao gồm stent. |
1668 |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz |
Phương pháp Proetz |
69.300 |
|
1669 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1670 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1671 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1672 |
03.2191.0898 |
Khí dung mũi họng |
Khí dung mũi họng |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1673 |
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
Khí dung thuốc cấp cứu |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1674 |
03.0090.0898 |
Khí dung thuốc thở máy |
Khí dung thuốc thở máy |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1675 |
03.2611.0898 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1676 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
Khí dung mũi họng |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1677 |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng |
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1678 |
03.2120.0899 |
Làm thuốc tai |
Làm thuốc tai |
22.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1679 |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
Bơm thuốc thanh quản |
22.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1680 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
Làm thuốc tai |
22.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1681 |
03.2178.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lấy dị vật hạ họng |
43.100 |
|
1682 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lấy dị vật hạ họng |
43.100 |
|
1683 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
Lấy dị vật họng miệng |
43.100 |
|
1684 |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai |
Lấy dị vật tai [đơn giản] |
70.300 |
|
1685 |
03.2117.0902 |
Lấy dị vật tai |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] |
530.700 |
|
1686 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] |
530.700 |
|
1687 |
15.0055.0902 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê] |
530.700 |
|
1688 |
03.2117.0903 |
Lấy dị vật tai |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] |
170.600 |
|
1689 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] |
170.600 |
|
1690 |
15.0055.0903 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
170.600 |
|
1691 |
15.0240.0904 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] |
754.400 |
|
1692 |
15.0240.0905 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] |
404.900 |
|
1693 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi |
Lấy dị vật mũi [gây mê] |
705.500 |
|
1694 |
15.0144.0906 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] |
705.500 |
|
1695 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi |
Lấy dị vật mũi [không gây mê] |
213.900 |
|
1696 |
15.0144.0907 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] |
213.900 |
|
1697 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
70.300 |
|
1698 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] |
1.385.400 |
|
1699 |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] |
1.385.400 |
|
1700 |
28.0158.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê] |
1.385.400 |
|
1701 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] |
874.800 |
|
1702 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] |
874.800 |
|
1703 |
28.0158.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê] |
874.800 |
|
1704 |
15.0134.0912 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] |
2.804.100 |
|
1705 |
15.0134.0913 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] |
1.326.200 |
|
1706 |
03.2240.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
852.900 |
|
1707 |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA |
139.000 |
|
1708 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
Nhét bấc mũi sau |
139.000 |
|
1709 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
Nhét bấc mũi trước |
139.000 |
|
1710 |
03.2156.0917 |
Phẫu thuật nối khí quản tận-tận trong sẹo hẹp thanh khí quản |
Phẫu thuật nối khí quản tận-tận trong sẹo hẹp thanh khí quản |
8.483.300 |
Chưa bao gồm stent. |
1711 |
15.0081.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] |
705.900 |
|
1712 |
15.0081.0919 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] |
489.500 |
|
1713 |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
Chọc rửa xoang hàm |
310.500 |
|
1714 |
15.0129.0921 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm |
310.500 |
|
1715 |
03.1000.0922 |
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần |
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [gây tê] |
489.900 |
|
1716 |
15.0131.0922 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] |
489.900 |
|
1717 |
03.1000.0923 |
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần |
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [gây mê] |
705.500 |
|
1718 |
15.0131.0923 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] |
705.500 |
|
1719 |
15.0234.0925 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] |
754.400 |
|
1720 |
15.0236.0925 |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] |
754.400 |
|
1721 |
15.0235.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] |
774.400 |
|
1722 |
15.0237.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] |
774.400 |
|
1723 |
15.0234.0927 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] |
255.500 |
|
1724 |
15.0236.0927 |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê] |
255.500 |
|
1725 |
15.0235.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] |
350.500 |
|
1726 |
15.0237.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê] |
350.500 |
|
1727 |
15.0098.0929 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
1.658.900 |
Đã bao gồm cả dao Hummer. |
1728 |
03.0997.0931 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây mê] |
1.601.900 |
|
1729 |
15.0137.0931 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] |
1.601.900 |
|
1730 |
03.0997.0932 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây tê] |
545.500 |
|
1731 |
15.0228.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
545.500 |
|
1732 |
15.0230.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
545.500 |
|
1733 |
15.0137.0932 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê] |
545.500 |
|
1734 |
15.0243.0932 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
545.500 |
|
1735 |
20.0008.0932 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
545.500 |
|
1736 |
03.1003.2048 |
Nội soi họng |
Nội soi họng |
40.000 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
1737 |
03.1002.2048 |
Nội soi mũi |
Nội soi mũi |
40.000 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
1738 |
03.1001.2048 |
Nội soi tai |
Nội soi tai |
40.000 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
1739 |
15.9001.2048 |
Nội soi mũi xoang |
Nội soi mũi xoang |
116.100 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
1740 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
Nội soi tai mũi họng |
116.100 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
1741 |
20.0013.2048 |
Nội soi tai mũi họng |
Nội soi tai mũi họng |
116.100 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
1742 |
03.2107.0934 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
45.300 |
|
1743 |
03.2107.0935 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
132.700 |
|
1744 |
03.2113.0936 |
Phẫu thuật áp xe não do tai |
Phẫu thuật áp xe não do tai |
6.258.000 |
|
1745 |
03.2587.0937 |
Cắt u Amidan qua đường miệng |
Cắt u Amidan qua đường miệng |
1.761.400 |
|
1746 |
15.0104.0942 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
4.211.900 |
|
1747 |
15.0046.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] |
3.209.900 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1748 |
03.2205.0955 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản |
3.340.900 |
|
1749 |
15.0105.0969 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
4.211.900 |
|
1750 |
15.0109.0969 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
4.211.900 |
|
1751 |
15.0106.0969 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
4.211.900 |
|
1752 |
15.0112.0970 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
3.526.900 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
1753 |
15.0111.0970 |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi |
3.526.900 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
1754 |
15.0110.0970 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
3.526.900 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
1755 |
15.0048.0971 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
3.209.900 |
|
1756 |
15.0049.0971 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
3.209.900 |
|
1757 |
15.0036.0971 |
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ |
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ |
3.209.900 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1758 |
15.0035.0971 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
3.209.900 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1759 |
15.0085.0975 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
5.244.100 |
|
1760 |
15.0039.0983 |
Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ |
Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ |
6.572.800 |
|
1761 |
20.0010.0990 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
245.500 |
|
1762 |
03.2116.0992 |
Thông vòi nhĩ |
Thông vòi nhĩ |
98.300 |
|
1763 |
15.0052.0993 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
Bơm hơi vòi nhĩ |
126.500 |
|
1764 |
03.2121.0994 |
Trích rạch màng nhĩ |
Trích rạch màng nhĩ |
69.300 |
|
1765 |
15.0050.0994 |
Trích rạch màng nhĩ |
Trích rạch màng nhĩ |
69.300 |
|
1766 |
03.2181.0995 |
Trích áp xe quanh Amidan |
Trích áp xe quanh Amidan |
771.900 |
|
1767 |
15.0207.0995 |
Trích áp xe quanh Amidan |
Trích áp xe quanh Amidan |
771.900 |
|
1768 |
03.2175.0996 |
Trích áp xe thành sau họng |
Trích áp xe thành sau họng |
771.900 |
|
1769 |
15.0209.0996 |
Cắt phanh lưỡi |
Cắt phanh lưỡi [gây mê] |
771.900 |
|
1770 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
771.900 |
|
1771 |
15.0206.0996 |
Trích áp xe sàn miệng |
Trích áp xe sàn miệng |
771.900 |
|
1772 |
03.2104.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
Vá nhĩ đơn thuần |
4.058.900 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1773 |
15.0086.1001 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi |
1.646.800 |
|
1774 |
15.0033.1001 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật |
1.646.800 |
|
1775 |
15.0099.1001 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
1.646.800 |
|
1776 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
1.075.700 |
|
1777 |
15.0195.1002 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
1.075.700 |
|
1778 |
15.0053.1002 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
1.075.700 |
|
1779 |
15.0158.1002 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
1.075.700 |
|
1780 |
15.0241.1003 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
943.600 |
|
1781 |
15.0238.1004 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
549.900 |
|
1782 |
15.0242.1004 |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
549.900 |
|
1783 |
15.0239.1004 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
549.900 |
|
1784 |
15.0226.1005 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
321.400 |
|
1785 |
15.0136.1005 |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi |
321.400 |
|
1786 |
15.0145.1006 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat) |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat) |
153.600 |
|
1787 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
153.600 |
|
1788 |
03.1918.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
178.900 |
|
1789 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
178.900 |
|
1790 |
03.2072.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
414.400 |
|
1791 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
380.100 |
|
1792 |
03.1853.1011 |
Điều trị tủy lại |
Điều trị tủy lại |
987.500 |
|
1793 |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
Điều trị tủy lại |
987.500 |
|
1794 |
03.1730.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1795 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1796 |
16.0052.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5] |
631.000 |
|
1797 |
16.0054.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1798 |
16.0051.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1799 |
03.1730.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1800 |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1801 |
16.0052.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1802 |
16.0054.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1803 |
16.0051.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1804 |
03.1730.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1805 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1806 |
16.0052.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1807 |
16.0054.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1808 |
16.0051.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1809 |
03.1730.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1810 |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1811 |
16.0052.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1812 |
16.0054.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1813 |
16.0051.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1814 |
03.1944.1016 |
Điều trị tủy răng sữa |
Điều trị tủy răng sữa [một chân] |
296.100 |
|
1815 |
16.0232.1016 |
Điều trị tủy răng sữa |
Điều trị tủy răng sữa [một chân] |
296.100 |
|
1816 |
03.1944.1017 |
Điều trị tủy răng sữa |
Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] |
415.500 |
|
1817 |
16.0232.1017 |
Điều trị tủy răng sữa |
Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] |
415.500 |
|
1818 |
03.1931.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
369.500 |
|
1819 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
369.500 |
|
1820 |
16.0075.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser |
369.500 |
|
1821 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
369.500 |
|
1822 |
16.0074.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser |
369.500 |
|
1823 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
112.500 |
|
1824 |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
Lấy cao răng [hai hàm] |
159.100 |
|
1825 |
16.0043.1021 |
Lấy cao răng |
Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] |
92.500 |
|
1826 |
03.2069.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
110.800 |
|
1827 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
110.800 |
|
1828 |
16.0035.1023 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
89.500 |
|
1829 |
03.1915.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
217.200 |
|
1830 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
217.200 |
|
1831 |
03.1914.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
110.600 |
|
1832 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
110.600 |
|
1833 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
Nhổ răng thừa |
239.500 |
|
1834 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
Nhổ răng vĩnh viễn |
239.500 |
|
1835 |
16.0198.1026 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
239.500 |
|
1836 |
16.0201.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
398.600 |
|
1837 |
16.0202.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
398.600 |
|
1838 |
16.0200.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
398.600 |
|
1839 |
16.0199.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
398.600 |
|
1840 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
Nhổ chân răng sữa |
46.600 |
|
1841 |
16.0239.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
Nhổ chân răng sữa |
46.600 |
|
1842 |
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
Nhổ răng sữa |
46.600 |
|
1843 |
03.1837.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer |
280.500 |
|
1844 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
280.500 |
|
1845 |
16.0065.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser |
280.500 |
|
1846 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
280.500 |
|
1847 |
16.0066.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser |
280.500 |
|
1848 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
280.500 |
|
1849 |
16.0057.1032 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
308.000 |
|
1850 |
16.0056.1032 |
Chụp tủy bằng MTA |
Chụp tủy bằng MTA |
308.000 |
|
1851 |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
245.500 |
|
1852 |
16.0225.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
245.500 |
|
1853 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
245.500 |
|
1854 |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
245.500 |
|
1855 |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
245.500 |
|
1856 |
03.1800.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
369.500 |
|
1857 |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
369.500 |
|
1858 |
03.1718.1037 |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương |
1.172.800 |
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
1859 |
15.0209.1041 |
Cắt phanh lưỡi |
Cắt phanh lưỡi [không gây mê] |
344.200 |
|
1860 |
16.0216.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
344.200 |
|
1861 |
16.0218.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
Phẫu thuật cắt phanh má |
344.200 |
|
1862 |
16.0217.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
344.200 |
|
1863 |
03.1809.1042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
601.000 |
|
1864 |
16.0220.1042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
601.000 |
|
1865 |
03.2067.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1.051.700 |
|
1866 |
16.0233.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
493.500 |
|
1867 |
16.0234.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
493.500 |
|
1868 |
12.0315.1059 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó |
3.488.600 |
|
1869 |
04.0037.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên |
3.683.600 |
|
1870 |
04.0035.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ |
3.683.600 |
|
1871 |
04.0036.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực |
3.683.600 |
|
1872 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
Cắt sẹo khâu kín |
3.683.600 |
|
1873 |
17.0025.1116 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
Điều trị bằng oxy cao áp |
285.400 |
|
1874 |
11.0055.1118 |
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể |
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể |
3.042.600 |
|
1875 |
11.0119.1133 |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính |
583.000 |
Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế. |
1876 |
11.0118.1159 |
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính |
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính |
385.400 |
Chưa bao gồm tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. |
1877 |
12.0378.1164 |
Đổ khuôn chì trong xạ trị |
Đổ khuôn chì trong xạ trị |
1.174.400 |
|
1878 |
03.2789.1165 |
Bơm truyền hóa chất liên tục |
Bơm truyền hóa chất liên tục |
437.500 |
|
1879 |
12.0380.1166 |
Làm mặt nạ cố định đầu |
Làm mặt nạ cố định đầu |
1.145.000 |
|
1880 |
03.2825.1167 |
Mô phỏng cho điều trị xạ trị |
Mô phỏng cho điều trị xạ trị |
417.500 |
|
1881 |
12.0444.1167 |
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát |
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát |
417.500 |
|
1882 |
12.0383.1167 |
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị ngoài |
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị ngoài |
417.500 |
|
1883 |
12.0384.1167 |
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị trong |
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị trong |
417.500 |
|
1884 |
03.2793.1169 |
Truyền hóa chất tĩnh mạch |
Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú] |
172.800 |
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú |
1885 |
12.0368.1169 |
Truyền hóa chất tĩnh mạch |
Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú] |
172.800 |
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú |
1886 |
03.2793.2040 |
Truyền hóa chất tĩnh mạch |
Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú] |
144.800 |
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú |
1887 |
12.0368.2040 |
Truyền hóa chất tĩnh mạch |
Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú] |
144.800 |
Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú |
1888 |
03.2792.1170 |
Truyền hóa động mạch |
Truyền hóa động mạch [1 ngày] |
382.500 |
Chưa bao gồm hoá chất. |
1889 |
12.0373.1171 |
Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư |
Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư |
240.500 |
Chưa bao gồm hoá chất. |
1890 |
12.0345.1176 |
Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều |
Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều |
1.686.400 |
|
1891 |
03.2772.1177 |
Xạ trị bằng máy gia tốc |
Xạ trị bằng máy gia tốc |
522.700 |
|
1892 |
12.0344.1177 |
Xạ trị bằng máy gia tốc |
Xạ trị bằng máy gia tốc |
522.700 |
|
1893 |
12.0438.1177 |
Xạ trị gia tốc toàn não |
Xạ trị gia tốc toàn não |
522.700 |
|
1894 |
12.0193.1183 |
Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10 cm |
Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10 cm |
9.270.200 |
|
1895 |
12.0194.1189 |
Phẫu thuật vét hạch nách |
Phẫu thuật vét hạch nách |
3.300.700 |
|
1896 |
12.0332.1189 |
Tháo khớp cổ chân do ung thư |
Tháo khớp cổ chân do ung thư |
3.300.700 |
|
1897 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm |
2.140.700 |
|
1898 |
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm |
2.140.700 |
|
1899 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
2.140.700 |
|
1900 |
12.0377.1192 |
Điều trị đích trong ung thư |
Điều trị đích trong ung thư |
987.200 |
|
1901 |
12.0351.1192 |
Xạ trị bằng các đồng vị phóng xạ |
Xạ trị bằng các đồng vị phóng xạ |
987.200 |
|
1902 |
27.0092.1196 |
Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất |
Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất |
2.434.500 |
|
1903 |
27.0330.1196 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
2.434.500 |
|
1904 |
27.0451.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu |
2.434.500 |
Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. |
1905 |
27.0455.1196 |
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay |
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay |
2.434.500 |
|
1906 |
27.0332.1196 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
2.434.500 |
|
1907 |
27.0093.1196 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán |
2.434.500 |
|
1908 |
27.0264.1196 |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan |
2.434.500 |
|
1909 |
27.0333.1197 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
1.596.600 |
|
1910 |
27.0329.1197 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
1.596.600 |
|
1911 |
27.0335.1197 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
1.596.600 |
|
1912 |
27.0406.1197 |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
1.596.600 |
|
1913 |
27.0080.1209 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất |
4.343.300 |
|
1914 |
27.0108.1209 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim |
4.343.300 |
|
1915 |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) |
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) |
16.000 |
|
1916 |
22.0382.1220 |
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi |
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi |
726.700 |
Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương. |
1917 |
22.0342.1225 |
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 |
Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 |
421.200 |
|
1918 |
22.0352.1227 |
Điện di huyết sắc tố |
Điện di huyết sắc tố |
381.000 |
|
1919 |
22.0351.1228 |
Điện di miễn dịch huyết thanh |
Điện di miễn dịch huyết thanh |
1.046.300 |
|
1920 |
22.0257.1233 |
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
1.201.700 |
|
1921 |
22.0258.1233 |
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
1.201.700 |
|
1922 |
22.0077.1233 |
Định lượng PIVKA (Proteins |
Định lượng PIVKA (Proteins Induced |
1.201.700 |
|
|
|
Induced by Vitamin K Antagonism or |
by Vitamin K Antagonism or |
|
|
|
|
Absence) |
Absence) |
|
|
1923 |
22.0025.1235 |
Định lượng AT/AT III (Anti |
Định lượng AT/AT III (Anti |
148.400 |
|
|
|
thrombin/Anti thrombinIII) |
thrombin/Anti thrombinIII) |
|
|
1924 |
01.0299.1239 |
Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
272.900 |
|
1925 |
22.0023.1239 |
Định lượng D-Dimer |
Định lượng D-Dimer |
272.900 |
|
1926 |
23.0054.1239 |
Định lượng D-Dimer [Máu] |
Định lượng D-Dimer [Máu] |
272.900 |
|
1927 |
22.0043.1241 |
Định lượng FDP |
Định lượng FDP |
148.400 |
|
1928 |
22.0014.1242 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
110.300 |
|
1929 |
22.0013.1242 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
110.300 |
|
1930 |
22.0421.1243 |
Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR |
Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR |
4.203.400 |
|
1931 |
23.0072.1244 |
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] |
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] |
87.000 |
|
1932 |
22.0047.1247 |
Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) |
Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) |
248.800 |
|
1933 |
22.0045.1247 |
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) |
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) |
248.800 |
|
1934 |
22.0046.1248 |
Định lượng Protein S toàn phần |
Định lượng Protein S toàn phần |
248.800 |
|
1935 |
23.0136.1248 |
Định lượng Protein S100 [Máu] |
Định lượng Protein S100 [Máu] |
248.800 |
|
1936 |
22.0057.1253 |
Định lượng Heparin |
Định lượng Heparin |
222.700 |
|
1937 |
22.0011.1254 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
60.800 |
|
1938 |
22.0032.1255 |
Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co) |
Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co) |
481.000 |
Giá cho mỗi yếu tố. |
1939 |
22.0030.1255 |
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X |
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X [yếu tố II hoặc XII] |
481.000 |
Giá cho mỗi yếu tố. |
1940 |
22.0051.1256 |
Định lượng Anti Xa |
Định lượng Anti Xa |
272.900 |
|
1941 |
22.0691.1257 |
Định lượng yếu tố Thrombomodulin |
Định lượng yếu tố Thrombomodulin |
222.700 |
|
1942 |
22.0030.1258 |
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X |
Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X [yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X] |
341.000 |
Giá cho mỗi yếu tố. |
1943 |
22.0029.1259 |
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI |
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố IX] |
248.800 |
Giá cho mỗi yếu tố. |
1944 |
22.0029.1260 |
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI |
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI] |
311.000 |
Giá cho mỗi yếu tố. |
1945 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] |
24.800 |
|
1946 |
22.0286.1268 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
22.200 |
|
1947 |
22.0502.1268 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] |
22.200 |
|
1948 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
Định nhóm máu tại giường |
42.100 |
|
1949 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
42.100 |
|
1950 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) |
42.100 |
|
1951 |
22.0283.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) |
42.100 |
|
1952 |
22.0284.1270 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) |
62.200 |
|
1953 |
22.0288.1271 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
31.100 |
|
1954 |
22.0287.1272 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
49.700 |
|
1955 |
22.0294.1273 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn |
40.900 |
|
1956 |
22.0290.1275 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
93.300 |
|
1957 |
22.0289.1275 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
93.300 |
|
1958 |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) |
33.500 |
|
1959 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) |
33.500 |
|
1960 |
22.0281.1281 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
222.700 |
|
1961 |
22.0282.1281 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
222.700 |
|
1962 |
22.0589.1285 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM) |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM) |
571.300 |
|
1963 |
22.0587.1285 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM) |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM) |
571.300 |
|
1964 |
22.0588.1285 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM) |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM) |
571.300 |
|
1965 |
22.0586.1286 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) |
445.300 |
|
1966 |
22.0585.1286 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM) |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM) |
445.300 |
|
1967 |
22.0041.1287 |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin [ADP/Collgen] |
117.300 |
Giá cho mỗi chất kích tập. |
1968 |
22.0041.1288 |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin [Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin] |
222.700 |
Giá cho mỗi yếu tố. |
1969 |
22.0042.1288 |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin |
222.700 |
Giá cho mỗi yếu tố. |
1970 |
02.0348.1289 |
Đo độ nhớt dịch khớp |
Đo độ nhớt dịch khớp |
55.900 |
|
1971 |
22.0147.1295 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương |
Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương |
198.600 |
|
1972 |
22.0134.1296 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
28.400 |
|
1973 |
22.0123.1297 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
70.800 |
|
1974 |
22.0125.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
74.600 |
|
1975 |
22.0124.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
74.600 |
|
1976 |
22.0605.1299 |
Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) |
Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) |
161.500 |
|
1977 |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
37.300 |
|
1978 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
24.800 |
|
1979 |
22.0308.1306 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
87.000 |
|
1980 |
22.0306.1306 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
87.000 |
|
1981 |
22.0307.1306 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
87.000 |
|
1982 |
22.0304.1306 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
87.000 |
|
1983 |
22.0302.1306 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
87.000 |
|
1984 |
22.0303.1306 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
87.000 |
|
1985 |
22.0305.1307 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) |
129.400 |
|
1986 |
22.0015.1308 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
31.100 |
|
1987 |
22.0052.1309 |
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) |
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) |
320.000 |
|
1988 |
22.0017.1310 |
Nghiệm pháp Von-Kaulla |
Nghiệm pháp Von-Kaulla |
55.900 |
|
1989 |
22.0611.1311 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu |
99.500 |
|
1990 |
22.0693.1312 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế bằng NaF |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế bằng NaF |
110.500 |
|
1991 |
22.0135.1313 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
43.500 |
|
1992 |
22.0607.1314 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls) |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls) |
37.300 |
|
1993 |
22.0610.1315 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) |
99.500 |
|
1994 |
22.0608.1316 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) |
83.200 |
|
1995 |
22.0613.1317 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid |
80.800 |
|
1996 |
22.0609.1321 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen |
83.200 |
|
1997 |
22.0531.1322 |
Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture) |
Nuôi cấy cụm tế bào gốc (colony forming culture) |
1.324.700 |
Cơ quan BHYT thanh toán khi cấy tế bào gốc tự thân cho người bệnh bệnh |
1998 |
22.0274.1326 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) |
80.500 |
|
1999 |
22.0275.1327 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
80.500 |
|
2000 |
22.0276.1327 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
80.500 |
|
2001 |
22.0624.1328 |
Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn) |
Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (kỹ thuật pha rắn) |
59.500 |
|
2002 |
22.0269.1329 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
73.200 |
|
2003 |
22.0270.1329 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
73.200 |
|
2004 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) |
31.100 |
|
2005 |
22.0576.1331 |
Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh |
Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh |
311.000 |
|
2006 |
22.0260.1340 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
262.800 |
|
2007 |
22.0261.1340 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
262.800 |
|
2008 |
22.0102.1341 |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
40.900 |
|
2009 |
22.0141.1343 |
Tập trung bạch cầu |
Tập trung bạch cầu |
31.100 |
|
2010 |
22.0348.1344 |
Xét nghiệm Đường - Ham |
Xét nghiệm Đường - Ham |
74.600 |
|
2011 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
13.600 |
|
2012 |
22.9000.1349 |
Thời gian đông máu |
Thời gian đông máu |
13.600 |
|
2013 |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: |
Thời gian prothrombin (PT: |
68.400 |
|
|
|
Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
|
|
2014 |
22.0009.1353 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
43.500 |
|
2015 |
22.0008.1353 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
43.500 |
|
2016 |
22.0006.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động |
43.500 |
|
2017 |
22.0005.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động |
43.500 |
|
2018 |
22.0520.1357 |
Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự động |
Gạn tách tế bào gốc từ máu ngoại vi bằng máy tự động |
2.601.700 |
Chưa bao gồm kít tách tế bào máu. Cơ quan BHYT thanh toán khi gạn tách tế bào gốc tự thân cho người bệnh |
2019 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
39.700 |
|
2020 |
22.0136.1363 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
18.600 |
|
2021 |
22.0144.1364 |
Tìm tế bào Hargraves |
Tìm tế bào Hargraves |
69.600 |
|
2022 |
22.0027.1365 |
Phát hiện kháng đông ngoại sinh |
Phát hiện kháng đông ngoại sinh |
87.000 |
|
2023 |
22.0122.1367 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) |
114.300 |
Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động. |
2024 |
22.0119.1368 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
39.700 |
|
2025 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
49.700 |
|
2026 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
43.500 |
|
2027 |
22.0063.1405 |
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab |
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab |
1.812.700 |
|
2028 |
22.0064.1406 |
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG |
Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG |
1.812.700 |
|
2029 |
22.0133.1409 |
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) |
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) |
361.000 |
|
2030 |
22.0061.1410 |
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/ADP) |
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/ADP) |
903.700 |
|
2031 |
22.0331.1413 |
Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) |
Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) |
1.801.700 |
|
2032 |
22.0166.1414 |
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) |
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) |
52.100 |
|
2033 |
22.0129.1415 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) |
158.500 |
|
2034 |
22.0443.1416 |
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc tử chị em |
Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc tử chị em |
531.300 |
|
2035 |
22.0091.1422 |
Định lượng EPO (Erythropoietin) |
Định lượng EPO (Erythropoietin) |
428.900 |
|
2036 |
23.0092.1424 |
Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu] |
Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu] |
589.200 |
|
2037 |
23.0091.1425 |
Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] |
Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] |
803.600 |
|
2038 |
23.0089.1425 |
Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] |
Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] |
803.600 |
|
2039 |
23.0090.1425 |
Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] |
Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] |
803.600 |
|
2040 |
23.0116.1452 |
Đo hoạt độ MPO (myeloperoxydase) [Máu] |
Đo hoạt độ MPO (myeloperoxydase) [Máu] |
454.900 |
|
2041 |
23.0002.1454 |
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] |
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] |
84.100 |
|
2042 |
23.0004.1455 |
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] |
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] |
151.200 |
|
2043 |
23.0224.1456 |
ALA |
ALA |
95.300 |
|
2044 |
23.0018.1457 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
95.300 |
|
2045 |
23.0011.1459 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
78.500 |
|
2046 |
23.0014.1460 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
280.500 |
|
2047 |
23.0015.1461 |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
212.300 |
|
2048 |
23.0016.1462 |
Định lượng Apo A1 (Apolypoprotein A1) [Máu] |
Định lượng Apo A1 (Apolypoprotein A1) [Máu] |
50.400 |
|
2049 |
23.0017.1462 |
Định lượng Apo B (Apolypoprotein B) [Máu] |
Định lượng Apo B (Apolypoprotein B) [Máu] |
50.400 |
|
2050 |
23.0178.1463 |
Định lượng Benzodiazepin [niệu] |
Định lượng Benzodiazepin [niệu] |
39.200 |
|
2051 |
23.0024.1464 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
89.700 |
|
2052 |
22.0080.1465 |
Định lượng Beta 2 Microglobulin |
Định lượng Beta 2 Microglobulin |
78.500 |
|
2053 |
23.0028.1466 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
605.100 |
|
2054 |
23.0124.1466 |
Định lượng Pepsinogen I [Máu] |
Định lượng Pepsinogen I [Máu] |
605.100 |
|
2055 |
23.0125.1466 |
Định lượng Pepsinogen II [Máu] |
Định lượng Pepsinogen II [Máu] |
605.100 |
|
2056 |
23.0032.1468 |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] |
144.200 |
|
2057 |
23.0034.1469 |
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] |
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] |
156.200 |
|
2058 |
23.0033.1470 |
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
144.200 |
|
2059 |
23.0035.1471 |
Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] |
Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] |
139.200 |
|
2060 |
23.0030.1472 |
Định lượng Canxi ion hóa [Máu] |
Định lượng Canxi ion hóa [Máu] |
16.800 |
Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. |
2061 |
23.0031.1473 |
Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] |
Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] |
13.400 |
|
2062 |
23.0029.1473 |
Định lượng Canxi toàn phần [Máu] |
Định lượng Canxi toàn phần [Máu] |
13.400 |
|
2063 |
23.0036.1474 |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
139.200 |
|
2064 |
23.0181.1475 |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
224.400 |
|
2065 |
23.0039.1476 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
89.700 |
|
2066 |
23.0038.1477 |
Định lượng Ceruloplasmin [Máu] |
Định lượng Ceruloplasmin [Máu] |
72.900 |
|
2067 |
23.0044.1478 |
Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu] |
Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu] |
39.200 |
|
2068 |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
39.200 |
|
2069 |
23.0048.1479 |
Định lượng bổ thể C3 [Máu] |
Định lượng bổ thể C3 [Máu] |
61.700 |
|
2070 |
23.0049.1479 |
Định lượng bổ thể C4 [Máu] |
Định lượng bổ thể C4 [Máu] |
61.700 |
|
2071 |
23.0046.1480 |
Định lượng Cortisol (máu) |
Định lượng Cortisol (máu) |
95.300 |
|
2072 |
23.0183.1480 |
Định lượng Cortisol (niệu) |
Định lượng Cortisol (niệu) |
95.300 |
|
2073 |
23.0064.1480 |
Định lượng Fructosamin [Máu] |
Định lượng Fructosamin [Máu] |
95.300 |
|
2074 |
23.0045.1481 |
Định lượng C-Peptid [Máu] |
Định lượng C-Peptid [Máu] |
178.300 |
|
2075 |
23.0042.1482 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
28.000 |
|
2076 |
23.0228.1483 |
Định lượng CRP (C-Reactive Protein) |
Định lượng CRP (C-Reactive Protein) |
56.100 |
|
2077 |
23.0050.1484 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
56.100 |
|
2078 |
22.0081.1485 |
Định lượng Cyclosporin A |
Định lượng Cyclosporin A |
336.600 |
|
2079 |
23.0053.1485 |
Định lượng Cyclosporin [Máu] |
Định lượng Cyclosporin [Máu] |
336.600 |
|
2080 |
23.0052.1486 |
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu] |
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu] |
100.900 |
|
2081 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
30.200 |
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
2082 |
23.0056.1488 |
Định lượng Digoxin [Máu] |
Định lượng Digoxin [Máu] |
89.700 |
|
2083 |
23.0055.1489 |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] |
302.500 |
|
2084 |
23.0008.1490 |
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] |
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] |
67.300 |
|
2085 |
23.0013.1491 |
Định lượng Anti CCP (anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu] |
Định lượng Anti CCP (anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu] |
324.500 |
|
2086 |
23.0023.1492 |
Định lượng Beta Crosslap [Máu] |
Định lượng Beta Crosslap [Máu] |
144.200 |
|
2087 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
2088 |
23.0214.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
2089 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
2090 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
2091 |
23.0009.1493 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
2092 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
2093 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
2094 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
2095 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Định lượng Albumin [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
2096 |
23.0211.1494 |
Định lượng Albumin [thuỷ dịch] |
Định lượng Albumin [thuỷ dịch] |
22.400 |
Mỗi chất |
2097 |
23.0213.1494 |
Định lượng Amylase [dịch] |
Định lượng Amylase [dịch] |
22.400 |
Mỗi chất |
2098 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Định lượng Creatinin (máu) |
22.400 |
Mỗi chất |
2099 |
23.0216.1494 |
Định lượng Creatinin [dịch] |
Định lượng Creatinin [dịch] |
22.400 |
Mỗi chất |
2100 |
23.0076.1494 |
Định lượng Globulin [Máu] |
Định lượng Globulin [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
2101 |
23.0212.1494 |
Định lượng Globulin [thuỷ dịch] |
Định lượng Globulin [thuỷ dịch] |
22.400 |
Mỗi chất |
2102 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Định lượng Glucose [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
2103 |
23.0128.1494 |
Định lượng Phospho (máu) |
Định lượng Phospho (máu) |
22.400 |
Mỗi chất |
2104 |
23.0219.1494 |
Định lượng Protein [dịch chọc dò] |
Định lượng Protein [dịch chọc dò] |
22.400 |
Mỗi chất |
2105 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
2106 |
23.0223.1494 |
Định lượng Urê [dịch] |
Định lượng Urê [dịch] |
22.400 |
Mỗi chất |
2107 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Định lượng Urê máu [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
2108 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
2109 |
23.0047.1495 |
Định lượng Cystatine C [Máu] |
Định lượng Cystatine C [Máu] |
89.700 |
|
2110 |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
33.600 |
|
2111 |
23.0006.1497 |
Định lượng Aldosteron [Máu] |
Định lượng Aldosteron [Máu] |
543.000 |
|
2112 |
23.0168.1498 |
Định lượng Vancomycin [Máu] |
Định lượng Vancomycin [Máu] |
543.000 |
|
2113 |
23.0079.1499 |
Định lượng Gentamicin [Máu] |
Định lượng Gentamicin [Máu] |
100.900 |
|
2114 |
22.0084.1502 |
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) |
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) |
78.500 |
|
2115 |
23.0231.1502 |
Định lượng khả năng gắn sắt chưa bão hòa (UIBC) [máu] |
Định lượng khả năng gắn sắt chưa bão hòa (UIBC) [máu] |
78.500 |
|
2116 |
22.0117.1503 |
Định lượng sắt huyết thanh |
Định lượng sắt huyết thanh |
33.600 |
|
2117 |
23.0118.1503 |
Định lượng Mg [Máu] |
Định lượng Mg [Máu] |
33.600 |
|
2118 |
23.0143.1503 |
Định lượng Sắt [Máu] |
Định lượng Sắt [Máu] |
33.600 |
|
2119 |
23.0163.1504 |
Định lượng Tobramycin [Máu] |
Định lượng Tobramycin [Máu] |
100.900 |
|
2120 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
28.000 |
|
2121 |
23.0215.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] |
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] |
28.000 |
|
2122 |
23.0185.1506 |
Định lượng Dưỡng chấp [niệu] |
Định lượng Dưỡng chấp [niệu] |
28.000 |
|
2123 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000 |
|
2124 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000 |
|
2125 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
28.000 |
|
2126 |
23.0221.1506 |
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] |
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] |
28.000 |
|
2127 |
23.0040.1507 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
28.000 |
|
2128 |
23.0122.1508 |
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] |
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] |
67.300 |
|
2129 |
22.0082.1509 |
Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) |
Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) |
78.500 |
|
2130 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
16.000 |
|
2131 |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
16.000 |
|
2132 |
23.0063.1514 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
Định lượng Ferritin [Máu] |
84.100 |
|
2133 |
22.0079.1515 |
Định lượng Acid Folic |
Định lượng Acid Folic |
89.700 |
|
2134 |
23.0067.1515 |
Định lượng Folate [Máu] |
Định lượng Folate [Máu] |
89.700 |
|
2135 |
23.0066.1516 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
190.300 |
|
2136 |
23.0065.1517 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
84.100 |
|
2137 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
20.000 |
|
2138 |
23.0073.1519 |
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] |
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] |
168.300 |
|
2139 |
23.0074.1520 |
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat |
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat |
100.900 |
|
|
|
dehydrogenase) [Máu] |
dehydrogenase) [Máu] |
|
|
2140 |
23.0080.1522 |
Định lượng Haptoglobulin [Máu] |
Định lượng Haptoglobulin [Máu] |
100.900 |
|
2141 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Định lượng HbA1c [Máu] |
105.300 |
|
2142 |
23.0082.1524 |
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] |
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] |
100.900 |
|
2143 |
23.0085.1525 |
Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu] |
Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu] |
312.500 |
|
2144 |
23.0086.1526 |
Định lượng Homocystein [Máu] |
Định lượng Homocystein [Máu] |
151.200 |
|
2145 |
23.0094.1527 |
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] |
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] |
67.300 |
|
2146 |
23.0093.1527 |
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] |
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] |
67.300 |
|
2147 |
23.0095.1527 |
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] |
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] |
67.300 |
|
2148 |
23.0096.1527 |
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] |
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] |
67.300 |
|
2149 |
23.0239.1528 |
Định lượng Inhibin A |
Định lượng Inhibin A |
246.400 |
|
2150 |
23.0098.1529 |
Định lượng Insulin [Máu] |
Định lượng Insulin [Máu] |
84.100 |
|
2151 |
23.0101.1530 |
Định lượng Kappa [Máu] |
Định lượng Kappa [Máu] |
100.900 |
|
2152 |
01.0286.1531 |
Đo các chất khí trong máu |
Đo các chất khí trong máu |
224.400 |
|
2153 |
02.0621.1531 |
Khí máu - điện giải trên máy I-STAT- 1 - ABBOTT |
Khí máu - điện giải trên máy I-STAT- 1 - ABBOTT |
224.400 |
|
2154 |
23.0103.1531 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
224.400 |
|
2155 |
01.0287.1532 |
Đo lactat trong máu |
Đo lactat trong máu |
100.900 |
|
2156 |
03.0216.1532 |
Đo lactat trong máu |
Đo lactat trong máu |
100.900 |
|
2157 |
23.0104.1532 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
100.900 |
|
2158 |
23.0105.1533 |
Định lượng Lambda [Máu] |
Định lượng Lambda [Máu] |
100.900 |
|
2159 |
23.0218.1534 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò] |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò] |
28.000 |
|
2160 |
23.0111.1534 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
28.000 |
|
2161 |
23.0110.1535 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
84.100 |
|
2162 |
23.0109.1536 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
61.700 |
|
2163 |
23.0240.1537 |
Maclagan |
Maclagan |
16.800 |
|
2164 |
23.0117.1538 |
Định lượng Myoglobin [Máu] |
Định lượng Myoglobin [Máu] |
95.300 |
|
2165 |
23.0120.1541 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] |
200.300 |
|
2166 |
23.0242.1542 |
Paracetamol |
Paracetamol |
39.200 |
|
2167 |
23.0129.1547 |
Định lượng Pre-albumin [Máu] |
Định lượng Pre-albumin [Máu] |
100.900 |
|
2168 |
23.0121.1548 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
424.700 |
|
2169 |
23.0130.1549 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
414.700 |
|
2170 |
23.0134.1550 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
Định lượng Progesteron [Máu] |
84.100 |
|
2171 |
23.0137.1551 |
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin- Releasing Peptide) [Máu] |
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin- Releasing Peptide) [Máu] |
363.600 |
|
2172 |
23.0131.1552 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
Định lượng Prolactin [Máu] |
78.500 |
|
2173 |
23.0139.1553 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
95.300 |
|
2174 |
23.0138.1554 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific Antigen) [Máu] |
Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific Antigen) [Máu] |
89.700 |
|
2175 |
23.0140.1555 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] |
246.400 |
|
2176 |
23.0142.1557 |
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] |
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] |
39.200 |
|
2177 |
23.0246.1558 |
Định lượng Salicylate |
Định lượng Salicylate |
78.500 |
|
2178 |
23.0144.1559 |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] |
212.300 |
|
2179 |
23.0171.1560 |
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu sFlt-1 (soluble FMS like tyrosine kinase-1) [Máu] |
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu sFlt-1 (soluble FMS like tyrosine kinase-1) [Máu] |
761.300 |
|
2180 |
23.0068.1561 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
67.300 |
|
2181 |
23.0069.1561 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
67.300 |
|
2182 |
23.0147.1561 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
67.300 |
|
2183 |
23.0148.1561 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
67.300 |
|
2184 |
23.0150.1562 |
Định lượng Tacrolimus [Máu] |
Định lượng Tacrolimus [Máu] |
754.300 |
|
2185 |
23.0151.1563 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
Định lượng Testosterol [Máu] |
97.500 |
|
2186 |
23.0155.1564 |
Định lượng Theophylline [Máu] |
Định lượng Theophylline [Máu] |
84.100 |
|
2187 |
23.0154.1565 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
183.300 |
|
2188 |
23.0156.1566 |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
424.700 |
|
2189 |
22.0087.1567 |
Độ bão hòa Transferin |
Độ bão hòa Transferin |
67.300 |
|
2190 |
23.0157.1567 |
Định lượng Transferrin [Máu] |
Định lượng Transferrin [Máu] |
67.300 |
|
2191 |
23.0247.1568 |
Định lượng Tricyclic anti depressant |
Định lượng Tricyclic anti depressant |
84.100 |
|
2192 |
23.0161.1569 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
Định lượng Troponin I [Máu] |
78.500 |
|
2193 |
23.0159.1569 |
Định lượng Troponin T [Máu] |
Định lượng Troponin T [Máu] |
78.500 |
|
2194 |
23.0160.1569 |
Định lượng Troponin T hs [Máu] |
Định lượng Troponin T hs [Máu] |
78.500 |
|
2195 |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
61.700 |
|
2196 |
22.0088.1571 |
Định lượng vitamin B12 |
Định lượng vitamin B12 |
78.500 |
|
2197 |
23.0169.1571 |
Định lượng Vitamin B12 [Máu] |
Định lượng Vitamin B12 [Máu] |
78.500 |
|
2198 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] |
Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
2199 |
23.0175.1576 |
Định lượng Amylase [niệu] |
Định lượng Amylase [niệu] |
39.200 |
|
2200 |
23.0180.1577 |
Định lượng Canxi (niệu) |
Định lượng Canxi (niệu) |
25.600 |
|
2201 |
23.0181.1578 |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
436.800 |
|
2202 |
23.0172.1580 |
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] |
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] |
30.200 |
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số. |
2203 |
23.0251.1581 |
Định lượng DPD (deoxypyridinoline) |
Định lượng DPD (deoxypyridinoline) |
200.300 |
|
2204 |
23.0186.1582 |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
22.400 |
|
2205 |
23.0254.1585 |
Hydrocorticosteroid định lượng |
Hydrocorticosteroid định lượng |
40.200 |
|
2206 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
2207 |
23.0189.1587 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] |
Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] |
44.800 |
|
2208 |
23.0195.1589 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
2209 |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
2210 |
23.0193.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
2211 |
23.0197.1590 |
Định lượng Phospho [niệu] |
Định lượng Phospho [niệu] |
21.200 |
|
2212 |
23.0202.1592 |
Định tính Protein Bence-Jones [niệu] |
Định tính Protein Bence-Jones [niệu] |
22.400 |
|
2213 |
23.0187.1593 |
Định lượng Glucose (niệu) |
Định lượng Glucose (niệu) |
14.400 |
|
2214 |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
Định lượng Protein (niệu) |
14.400 |
|
2215 |
22.0151.1594 |
Cặn Addis |
Cặn Addis |
44.800 |
|
2216 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
44.800 |
|
2217 |
22.0150.1594 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
44.800 |
|
2218 |
23.0222.1596 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
28.600 |
|
2219 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
28.600 |
|
2220 |
23.0222.1597 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
4.900 |
|
2221 |
23.0176.1598 |
Định lượng Axit Uric [niệu] |
Định lượng Axit Uric [niệu] |
16.800 |
|
2222 |
23.0184.1598 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
Định lượng Creatinin (niệu) |
16.800 |
|
2223 |
23.0205.1598 |
Định lượng Urê (niệu) |
Định lượng Urê (niệu) |
16.800 |
|
2224 |
23.0256.1599 |
Xentonic/sắc tố mật/muối mật/urobilinogen |
Xentonic/sắc tố mật/muối mật/urobilinogen |
6.600 |
|
2225 |
23.0198.1602 |
Định tính Phospho hữu cơ [niệu] |
Định tính Phospho hữu cơ [niệu] |
6.600 |
|
2226 |
23.0207.1604 |
Định lượng Clo [dịch não tủy] |
Định lượng Clo [dịch não tủy] |
23.400 |
|
2227 |
23.0217.1605 |
Định lượng Glucose [dịch chọc dò] |
Định lượng Glucose [dịch chọc dò] |
13.400 |
|
2228 |
23.0208.1605 |
Định lượng Glucose [dịch não tủy] |
Định lượng Glucose [dịch não tủy] |
13.400 |
|
2229 |
23.0209.1606 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8.800 |
|
2230 |
23.0210.1607 |
Định lượng Protein [dịch não tủy] |
Định lượng Protein [dịch não tủy] |
11.200 |
|
2231 |
23.0220.1608 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8.800 |
|
2232 |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
58.300 |
|
2233 |
22.0153.1610 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
95.300 |
|
2234 |
24.0018.1611 |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
71.600 |
|
2235 |
24.0156.1612 |
HAV IgM miễn dịch bán tự động |
HAV IgM miễn dịch bán tự động |
116.400 |
|
2236 |
24.0157.1612 |
HAV IgM miễn dịch tự động |
HAV IgM miễn dịch tự động |
116.400 |
|
2237 |
24.0125.1614 |
HBc IgM miễn dịch bán tự động |
HBc IgM miễn dịch bán tự động |
123.400 |
|
2238 |
24.0126.1614 |
HBc IgM miễn dịch tự động |
HBc IgM miễn dịch tự động |
123.400 |
|
2239 |
24.0134.1615 |
HBeAb miễn dịch bán tự động |
HBeAb miễn dịch bán tự động |
104.400 |
|
2240 |
24.0135.1615 |
HBeAb miễn dịch tự động |
HBeAb miễn dịch tự động |
104.400 |
|
2241 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
HIV Ab test nhanh |
58.600 |
|
2242 |
24.0171.1617 |
HIV Ab miễn dịch bán tự động |
HIV Ab miễn dịch bán tự động |
116.400 |
|
2243 |
24.0172.1617 |
HIV Ab miễn dịch tự động |
HIV Ab miễn dịch tự động |
116.400 |
|
2244 |
24.0128.1618 |
HBc total miễn dịch bán tự động |
HBc total miễn dịch bán tự động |
78.300 |
|
2245 |
24.0129.1618 |
HBc total miễn dịch tự động |
HBc total miễn dịch tự động |
78.300 |
|
2246 |
24.0124.1619 |
HBsAb định lượng |
HBsAb định lượng |
126.400 |
|
2247 |
24.0123.1620 |
HBsAb miễn dịch bán tự động |
HBsAb miễn dịch bán tự động |
78.300 |
|
2248 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
HCV Ab test nhanh |
58.600 |
|
2249 |
24.0145.1622 |
HCV Ab miễn dịch bán tự động |
HCV Ab miễn dịch bán tự động |
130.500 |
|
2250 |
24.0146.1622 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
HCV Ab miễn dịch tự động |
130.500 |
|
2251 |
24.0147.1622 |
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
130.500 |
|
2252 |
24.0199.1630 |
CMV đo tải lượng hệ thống tự động |
CMV đo tải lượng hệ thống tự động |
1.861.700 |
|
2253 |
24.0196.1631 |
CMV IgG miễn dịch tự động |
CMV IgG miễn dịch tự động |
123.400 |
|
2254 |
24.0194.1632 |
CMV IgM miễn dịch tự động |
CMV IgM miễn dịch tự động |
142.500 |
|
2255 |
24.0198.1633 |
CMV Real-time PCR |
CMV Real-time PCR |
771.700 |
|
2256 |
24.0183.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
142.500 |
|
2257 |
24.0184.1637 |
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh |
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh |
142.500 |
|
2258 |
24.0220.1638 |
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động |
EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động |
220.800 |
|
2259 |
24.0219.1640 |
EBV IgG miễn dịch tự động |
EBV IgG miễn dịch tự động |
201.800 |
|
2260 |
24.0217.1641 |
EBV IgM miễn dịch tự động |
EBV IgM miễn dịch tự động |
208.800 |
|
2261 |
24.0225.2041 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
125.000 |
|
2262 |
24.0131.1644 |
HBeAg miễn dịch bán tự động |
HBeAg miễn dịch bán tự động |
104.400 |
|
2263 |
24.0132.1644 |
HBeAg miễn dịch tự động |
HBeAg miễn dịch tự động |
104.400 |
|
2264 |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
HBeAg test nhanh |
65.200 |
|
2265 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
HBsAg test nhanh |
58.600 |
|
2266 |
23.0081.1647 |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (cmIA/ECLIA) [Máu] |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (cmIA/ECLIA) [Máu] |
501.300 |
|
2267 |
24.0121.1647 |
HBsAg định lượng |
HBsAg định lượng |
501.300 |
|
2268 |
24.0118.1649 |
HBsAg miễn dịch bán tự động |
HBsAg miễn dịch bán tự động |
81.700 |
|
2269 |
24.0119.1649 |
HBsAg miễn dịch tự động |
HBsAg miễn dịch tự động |
81.700 |
|
2270 |
24.0137.1650 |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động |
1.351.700 |
|
2271 |
24.0152.1653 |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động |
1.361.700 |
|
2272 |
24.0202.1656 |
HSV 1 IgM miễn dịch tự động |
HSV 1 IgM miễn dịch tự động |
234.900 |
|
2273 |
24.0206.1656 |
HSV 2 IgM miễn dịch tự động |
HSV 2 IgM miễn dịch tự động |
234.900 |
|
2274 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
171.100 |
Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. |
2275 |
24.0167.1659 |
HEV IgG miễn dịch bán tự động |
HEV IgG miễn dịch bán tự động |
336.000 |
|
2276 |
24.0165.1660 |
HEV IgM miễn dịch bán tự động |
HEV IgM miễn dịch bán tự động |
336.000 |
|
2277 |
24.0166.1660 |
HEV IgM miễn dịch tự động |
HEV IgM miễn dịch tự động |
336.000 |
|
2278 |
24.0173.1661 |
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
142.500 |
|
2279 |
24.0174.1661 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
142.500 |
|
2280 |
24.0180.1662 |
HIV đo tải lượng hệ thống tự động |
HIV đo tải lượng hệ thống tự động |
979.700 |
|
2281 |
24.0264.1664 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
71.600 |
|
2282 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
41.700 |
|
2283 |
24.0244.1670 |
Influenza virus A, B Real-time PCR (*) |
Influenza virus A, B Real-time PCR (*) |
1.601.700 |
|
2284 |
24.0243.1671 |
Influenza virus A, B test nhanh |
Influenza virus A, B test nhanh |
185.700 |
|
2285 |
24.0246.1673 |
JEV IgM miễn dịch bán tự động |
JEV IgM miễn dịch bán tự động |
463.300 |
|
2286 |
24.0313.1674 |
Pneumocystis jirovecii nhuộm soi |
Pneumocystis jirovecii nhuộm soi |
45.500 |
|
2287 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
Trứng giun, sán soi tươi |
45.500 |
|
2288 |
24.0321.1674 |
Vi nấm nhuộm soi |
Vi nấm nhuộm soi |
45.500 |
|
2289 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
Vi nấm soi tươi |
45.500 |
|
2290 |
24.0080.1675 |
Leptospira test nhanh |
Leptospira test nhanh |
151.600 |
|
2291 |
24.0247.1676 |
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động |
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động |
270.800 |
|
2292 |
24.0247.1677 |
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động |
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động |
270.800 |
|
2293 |
24.0023.1678 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng |
771.700 |
|
2294 |
24.0024.1679 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc |
261.000 |
|
2295 |
24.0026.1680 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng |
371.000 |
|
2296 |
24.0029.1681 |
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA |
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA |
926.700 |
|
2297 |
24.0028.1682 |
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert |
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert |
720.500 |
Đã bao gồm test xét nghiệm. |
2298 |
24.0022.1683 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc |
201.800 |
|
2299 |
24.0020.1684 |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc |
187.700 |
|
2300 |
24.0036.1684 |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc |
187.700 |
|
2301 |
24.0019.1685 |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng |
301.000 |
|
2302 |
24.0035.1685 |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng |
301.000 |
|
2303 |
24.0025.1686 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng |
851.700 |
|
2304 |
24.0031.1686 |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động |
851.700 |
|
2305 |
24.0030.1688 |
Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA |
Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA |
1.551.700 |
|
2306 |
24.0082.1689 |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgG] |
273.000 |
|
2307 |
24.0083.1689 |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động [Mycoplasma pneumoniae IgG] |
273.000 |
|
2308 |
24.0082.1690 |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgM] |
182.700 |
|
2309 |
24.0083.1690 |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động [Mycoplasma pneumoniae IgM] |
182.700 |
|
2310 |
24.0037.1691 |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA |
951.700 |
|
2311 |
24.0068.1692 |
Clostridium nuôi cấy, định danh |
Clostridium nuôi cấy, định danh |
1.351.700 |
|
2312 |
24.0075.1692 |
Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
1.351.700 |
|
2313 |
24.0010.1692 |
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh |
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh |
1.351.700 |
|
2314 |
24.0021.1693 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
13.000 |
|
2315 |
24.0155.1696 |
HAV Ab test nhanh |
HAV Ab test nhanh |
130.500 |
|
2316 |
24.0163.1696 |
HEV Ab test nhanh |
HEV Ab test nhanh |
130.500 |
|
2317 |
24.0164.1696 |
HEV IgM test nhanh |
HEV IgM test nhanh |
130.500 |
|
2318 |
24.0249.1697 |
Rotavirus test nhanh |
Rotavirus test nhanh |
194.700 |
|
2319 |
24.0252.1698 |
RSV Ab miễn dịch bán tự động |
RSV Ab miễn dịch bán tự động |
156.600 |
|
2320 |
24.0257.1699 |
Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động |
Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động |
130.500 |
|
2321 |
24.0258.1699 |
Rubella virus IgG miễn dịch tự động |
Rubella virus IgG miễn dịch tự động |
130.500 |
|
2322 |
24.0255.1700 |
Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động |
Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động |
156.600 |
|
2323 |
24.0256.1700 |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động |
156.600 |
|
2324 |
24.0254.1701 |
Rubella virus Ab test nhanh |
Rubella virus Ab test nhanh |
163.600 |
|
2325 |
24.0298.1706 |
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động |
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động |
130.500 |
|
2326 |
24.0299.1706 |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động |
130.500 |
|
2327 |
24.0099.1707 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng] |
95.100 |
|
2328 |
24.0099.1708 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính] |
41.700 |
|
2329 |
24.0100.1709 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
194.700 |
|
2330 |
24.0100.1710 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
58.600 |
|
2331 |
24.0016.1712 |
Vi hệ đường ruột |
Vi hệ đường ruột |
32.500 |
|
2332 |
24.0011.1713 |
Vi khuẩn khẳng định |
Vi khuẩn khẳng định |
501.700 |
|
2333 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
74.200 |
|
2334 |
24.0072.1714 |
Helicobacter pylori nhuộm soi |
Helicobacter pylori nhuộm soi |
74.200 |
|
2335 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Vi khuẩn nhuộm soi |
74.200 |
|
2336 |
24.0043.1714 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
74.200 |
|
2337 |
24.0003.1715 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
261.000 |
|
2338 |
24.0087.1716 |
Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
325.200 |
|
2339 |
24.0004.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
325.200 |
|
2340 |
24.0005.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động |
325.200 |
|
2341 |
24.0323.1716 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
325.200 |
|
2342 |
24.0286.1717 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động |
321.000 |
|
2343 |
24.0287.1717 |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000 |
|
2344 |
24.0235.1719 |
Coronavirus Real-time PCR |
Coronavirus Real-time PCR |
771.700 |
|
2345 |
24.0191.1719 |
Dengue virus Real-time PCR |
Dengue virus Real-time PCR |
771.700 |
|
2346 |
24.0179.1719 |
HIV đo tải lượng Real-time PCR |
HIV đo tải lượng Real-time PCR |
771.700 |
|
2347 |
24.0084.1719 |
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR |
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR |
771.700 |
|
2348 |
24.0052.1719 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR |
771.700 |
|
2349 |
24.0012.1719 |
Vi khuẩn định danh PCR |
Vi khuẩn định danh PCR |
771.700 |
|
2350 |
24.0014.1719 |
Vi khuẩn kháng thuốc PCR |
Vi khuẩn kháng thuốc PCR |
771.700 |
|
2351 |
24.0114.1719 |
Virus PCR |
Virus PCR |
771.700 |
|
2352 |
24.0115.1719 |
Virus Real-time PCR |
Virus Real-time PCR |
771.700 |
|
2353 |
24.0098.1720 |
Treponema pallidum test nhanh |
Treponema pallidum test nhanh |
261.000 |
|
2354 |
24.0002.1720 |
Vi khuẩn test nhanh |
Vi khuẩn test nhanh |
261.000 |
|
2355 |
24.0320.1720 |
Vi nấm test nhanh |
Vi nấm test nhanh |
261.000 |
|
2356 |
24.0108.1720 |
Virus test nhanh |
Virus test nhanh |
261.000 |
|
2357 |
24.0245.1721 |
Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) |
Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) |
2.661.700 |
|
2358 |
24.0013.1721 |
Vi khuẩn định danh giải trình tự gene |
Vi khuẩn định danh giải trình tự gene |
2.661.700 |
|
2359 |
24.0015.1721 |
Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene |
Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene |
2.661.700 |
|
2360 |
24.0328.1721 |
Vi nấm giải trình tự gene |
Vi nấm giải trình tự gene |
2.661.700 |
|
2361 |
24.0116.1721 |
Virus giải trình tự gene |
Virus giải trình tự gene |
2.661.700 |
|
2362 |
24.0008.1722 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
201.800 |
|
2363 |
24.0326.1722 |
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
201.800 |
|
2364 |
24.0006.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
213.800 |
|
2365 |
24.0007.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
213.800 |
|
2366 |
25.0060.1723 |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
213.800 |
|
2367 |
24.0322.1724 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
261.000 |
|
2368 |
24.0142.1726 |
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) |
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) |
1.151.700 |
|
2369 |
25.0016.1730 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
644.100 |
|
2370 |
22.0154.1735 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
190.400 |
|
2371 |
25.0075.1735 |
Nhuộm Diff - Quick |
Nhuộm Diff - Quick |
190.400 |
|
2372 |
25.0026.1735 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
190.400 |
|
2373 |
25.0024.1735 |
Tế bào học dịch chải phế quản |
Tế bào học dịch chải phế quản |
190.400 |
|
2374 |
25.0020.1735 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
190.400 |
|
2375 |
25.0021.1735 |
Tế bào học dịch màng khớp |
Tế bào học dịch màng khớp |
190.400 |
|
2376 |
25.0027.1735 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
190.400 |
|
2377 |
25.0025.1735 |
Tế bào học dịch rửa phế quản |
Tế bào học dịch rửa phế quản |
190.400 |
|
2378 |
25.0023.1735 |
Tế bào học đờm |
Tế bào học đờm |
190.400 |
|
2379 |
25.0022.1735 |
Tế bào học nước tiểu |
Tế bào học nước tiểu |
190.400 |
|
2380 |
25.0089.1735 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
190.400 |
|
2381 |
25.0074.1736 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
417.200 |
|
2382 |
25.0095.1738 |
Xét nghiệm đột biến gen BRAF |
Xét nghiệm đột biến gen BRAF |
4.851.100 |
|
2383 |
25.0093.1739 |
Xét nghiệm đột biến gen EGFR |
Xét nghiệm đột biến gen EGFR |
5.651.100 |
|
2384 |
25.0094.1740 |
Xét nghiệm đột biến gen KRAS |
Xét nghiệm đột biến gen KRAS |
5.451.100 |
|
2385 |
25.0079.1744 |
Cell bloc (khối tế bào) |
Cell bloc (khối tế bào) |
271.700 |
|
2386 |
25.0078.1745 |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep |
601.700 |
|
2387 |
25.0061.1746 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn |
510.400 |
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên. |
2388 |
25.0066.1746 |
Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể |
Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể |
510.400 |
Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên. |
2389 |
25.0037.1751 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
388.800 |
|
2390 |
25.0029.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết |
388.800 |
|
2391 |
25.0030.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
388.800 |
|
2392 |
25.0033.1752 |
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan |
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan |
488.600 |
|
2393 |
25.0035.1753 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
461.400 |
|
2394 |
25.0055.1754 |
Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun |
Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun |
479.500 |
|
2395 |
25.0090.1757 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
633.700 |
|
2396 |
25.0015.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
308.300 |
|
2397 |
25.0013.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
308.300 |
|
2398 |
25.0018.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt |
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt |
308.300 |
|
2399 |
25.0019.1758 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
308.300 |
|
2400 |
25.0007.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
308.300 |
|
2401 |
25.0014.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
308.300 |
|
2402 |
01.0373.1762 |
Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu |
Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu |
308.300 |
|
2403 |
23.0199.1763 |
Định tính Porphyrin [niệu] |
Định tính Porphyrin [niệu] |
63.400 |
|
2404 |
01.0014.1774 |
Đặt catheter động mạch phổi |
Đặt catheter động mạch phổi |
4.587.800 |
Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực. |
2405 |
02.0144.1775 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
Ghi điện cơ cấp cứu |
135.300 |
|
2406 |
21.0029.1775 |
Ghi điện cơ |
Ghi điện cơ |
135.300 |
|
2407 |
02.0145.1777 |
Ghi điện não thường quy |
Ghi điện não thường quy |
75.200 |
|
2408 |
21.0040.1777 |
Ghi điện não đồ thông thường |
Ghi điện não đồ thông thường |
75.200 |
|
2409 |
21.0037.1777 |
Ghi điện não đồ vi tính |
Ghi điện não đồ vi tính |
75.200 |
|
2410 |
06.0038.1777 |
Đo điện não vi tính |
Đo điện não vi tính |
75.200 |
|
2411 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
39.900 |
|
2412 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
Điện tim thường |
39.900 |
|
2413 |
03.0044.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
39.900 |
|
2414 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
Điện tim thường |
39.900 |
|
2415 |
02.0109.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
236.600 |
|
2416 |
21.0008.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
236.600 |
|
2417 |
21.0044.1781 |
Đo áp lực niệu đạo bằng máy |
Đo áp lực niệu đạo bằng máy |
141.200 |
|
2418 |
02.0620.1787 |
Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography |
Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography |
928.400 |
|
2419 |
02.0619.1789 |
Đo các thể tích phổi - Lung Volumes |
Đo các thể tích phổi - Lung Volumes |
2.899.200 |
|
2420 |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
Đo chức năng hô hấp |
144.300 |
|
2421 |
03.0088.1791 |
Thăm dò chức năng hô hấp |
Thăm dò chức năng hô hấp |
144.300 |
|
2422 |
02.0023.1792 |
Đo đa ký giấc ngủ |
Đo đa ký giấc ngủ |
2.343.500 |
|
2423 |
02.0612.1794 |
Đo FeNO |
Đo FeNO |
440.900 |
|
2424 |
02.0618.1795 |
Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity |
Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity |
1.417.400 |
|
2425 |
02.0617.1796 |
Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP /MEP |
Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP /MEP |
806.300 |
|
2426 |
02.0614.1796 |
Đo dung tích sống gắng sức - FVC |
Đo dung tích sống gắng sức - FVC |
806.300 |
|
2427 |
02.0613.1796 |
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) |
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) |
806.300 |
|
2428 |
02.0616.1796 |
Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV |
Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV |
806.300 |
|
2429 |
02.0095.1798 |
Holter điện tâm đồ |
Holter điện tâm đồ |
215.800 |
|
2430 |
02.0020.1816 |
Đo đa ký hô hấp |
Đo đa ký hô hấp |
2.077.900 |
|
2431 |
02.0123.1816 |
Thăm dò điện sinh lý tim |
Thăm dò điện sinh lý tim |
2.077.900 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim. |
|
|
||||
2432 |
|
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
252.500 |
|
Quyết định 3295/QĐ-BYT năm 2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Phổi Trung ương do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Số hiệu: | 3295/QĐ-BYT |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Y tế |
Người ký: | Lê Đức Luận |
Ngày ban hành: | 05/11/2024 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 3295/QĐ-BYT năm 2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Phổi Trung ương do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Chưa có Video