BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 296/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 12 tháng 06 năm 2014 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 582 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 145.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-14 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
|
CỤC TRƯỞNG |
582
THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ
HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 145
Ban hành kèm theo quyết định số: 296/QĐ-QLD, ngày 12/06/2014
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Arme-cefu 500 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-20608-14 |
2 |
Armephapro |
Mỗi viên chứa: Clorpheniramin maleat 2mg; Pseudoephedrin hydroclorid 60mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-20609-14 |
3 |
Cadamide |
Levetiracetam 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-20610-14 |
4 |
Coxirich 100 |
Celecoxib 100mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-20611-14 |
5 |
Phagofi 4 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-20612-14 |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: 30 - 32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q, Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
6 |
Alaginusa |
Paracetamol 325mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 500 viên |
VD-20613-14 |
7 |
Patandolusa |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên |
VD-20614-14 |
8 |
Terichlen |
Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 25 viên |
VD-20615-14 |
9 |
Usarichdetratyls |
Mefenesin 250mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 25 viên |
VD-20616-14 |
10 |
Usarolvon |
Bromhexin HCl 8mg |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-20617-14 |
3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh- Việt Nam)
3.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
11 |
Alphachymotrypsin - BVP 8400 |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC/PVdC); Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC/PVdC) |
VD-20618-14 |
|
12 |
Cenflu - F |
Paracetamol 650 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên (chai nhựa HDPE) |
VD-20619-14 |
13 |
Dicefta |
Diacerein 50 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC) |
VD-20620-14 |
14 |
Kefugil 2% |
Ketoconazol 100 mg/5g
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp nhôm 5g
|
VD-20621-14 |
15 |
Livonic |
Cao khô lá tươi Actiso (tương đương với 2500 mg lá tươi actiso) 100 mg; Cao khô Diệp hạ châu (tương đương 400 mg Diệp hạ châu) 50 mg; Cao khô Rau đắng đất (tương đương với 500 mg Rau đắng đất) 81,5 mg; Cao khô Bìm bìm biếc (tương đương 85 mg Bìm bìm biếc) 8,5 mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 20 viên (vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 chai 100 viên (chai nhựa HDPE) |
VD-20622-14 |
16 |
Romylid |
Roxithromycin 50 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 gói, 10 gói, 30 gói x 2g (gói giấy ghép nhôm) |
VD-20623-14 |
17 |
Rubina 40 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) |
VD-20624-14 |
18 |
Sucramed |
Sucralfat 1000 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 2,6g |
VD-20625-14 |
19 |
Tricomvudin |
Stavudin 30 mg; Lamivudin 150 mg; Nevirapin 200 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 chai 60 viên (chai nhựa HDPE) |
VD-20626-14 |
20 |
Viên sáng mắt - BVP |
Mỗi viên chứa 400 mg cao khô toàn phần chiết từ 2857,18 mg dược liệu khô: Bạch tật lê 173,16 mg; Bạch thược 216,46 mg; Câu kỷ tử 259,74 mg; Cúc hoa 259,74 mg; Đơn bì 259,74 mg; Đương quy 259,74 mg; Hoài sơn 259,74 mg; Phục linh 216,46 mg; Sơn thù 216,46 mg; Thạch quyết minh 216,46 mg; Thục địa 246,32 mg; Trạch tả 173,16 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên (chai thủy tinh màu nâu hoặc chai nhựa HDPE), Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm -PVC hoặc vỉ nhôm - nhôm) |
VD-20627-14 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
21 |
Hoạt huyết dưỡng não ATM |
Cao đặc rễ đinh lăng 10:1 (tương đương 1500mg đinh lăng) 150 mg; Cao bạch quả 40 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20628-14 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
22 |
Cao sao vàng |
Menthol 4,1g/100g; Long não (Camphor) 25,8g/100g; Tinh dầu Bac hà 12,5g/100g; Tinh dầu Tràm 8,8g/100g; Tinh dầu Đinh Hương 0,9g/100g; Tinh dầu Quế 1,4g/100g |
Cao xoa |
60 tháng |
TCCS |
Hộp x 24 hộp x 4g. Hộp 4g. Hộp 8g |
VD-20629-14 |
23 |
Darintab |
Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 1 viên |
VD-20630-14 |
24 |
Deflucold Day |
Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 5mg; Dextromethorphan HBr 15 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-20631-14 |
25 |
Deflucold Night |
Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCI 5mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-20632-14 |
26 |
Paracetamol USP 650 mg |
Paracetamol 650 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-20633-14 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Đ/c: 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Đ/c: 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
27 |
Ciprofloxacin 500mg |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20634-14 |
28 |
Clorpheniramin 4mg |
Clorpheniramin maleat 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 50 vỉ, 20 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-20635-14 |
29 |
Entefast 120mg |
Fexofenadin HCl 120mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-20636-14 |
30 |
Toptropin 800mg |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 15 viên |
VD-20637-14 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
31 |
Haditalvic-Effe |
Paracetamol 325mg; Diclofenac natri 25mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, lọ 200 viên |
VD-20638-14 |
32 |
Rutin - C fort |
Acid ascorbic 60mg; Rutin 60mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên |
VD-20639-14 |
33 |
Tranlippo |
Mỗi 8g chứa: Cloramphenicol 0,16g; Dexamethason acetat 0,004g |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Lọ nhựa 8g |
VD-20640-14 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
34 |
Hazin 500 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-20641-14 |
35 |
Medskin beta |
Betamethason valerat 12mg/10g |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-20642-14 |
36 |
Piracetam 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-20643-14 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
37 |
Phenobarbital 100 mg |
Phenobarbital 100 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 12 viên |
VD-20644-14 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
38 |
Acemol NDP 325 |
Paracetamol 325mg |
Viên nén |
42 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-20645-14 |
39 |
Acemol NDP 500 |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
42 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-20646-14 |
40 |
Albendazol 400mg |
Albendazol 400mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VD-20647-14 |
41 |
Cetirizin |
Cetirizin hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-20648-14 |
42 |
Pecaldex |
Mỗi 10ml chứa: Calci glucoheptonat 0,7g; Calci gluconat 0,3g; Vitamin C 0,1g; Vitamin D2 0,05mg; Vitamin PP 0,05g |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, 24 ống x 10ml |
VD-20649-14 |
43 |
Rhunaflu |
Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-20650-14 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
44 |
Neo - Megyna |
Metronidazol 500mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 65.000IU; Nystatin 100.000IU |
Viên nén dài đặt âm đạo |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-20651-14 |
45 |
Sulpirid |
Sulpirid 50mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 12 viên |
VD-20652-14 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
46 |
AG-Ome |
Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai nhựa HD 100, 200, 500 viên |
VD-20653-14 |
47 |
Alumag-S |
Mỗi gói chứa: Nhôm oxyd (dưới dạng gel Nhôm hydroxyd) 400mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng gel Magnesi hydroxyd 30%) 800,4mg; Simethicone (dưới dạng hỗn dịch Simethicon 30%) 80mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 15g |
VD-20654-14 |
48 |
Metprednew |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ X 10 viên; Hộp 1 chai nhựa HD 50 viên, 100 viên, 500 viên |
VD-20655-14 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Số 422/18 Hồ Văn Huê, phường 9, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
49 |
Eudoxime 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 10 gói x 3 gam |
VD-20656-14 |
50 |
Soruxim 125 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 10 gói x 4 gam |
VD-20657-14 |
51 |
Soruxim 250 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-20658-14 |
52 |
Soruxim 500 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-20659-14 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
53 |
Usaallerz 60 |
Fexofenadin HCI 60 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-20660-14 |
54 |
Usabetic 4 |
Glimepirid 4 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-20661-14 |
55 |
Usamagsium |
Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin HCl 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-20662-14 |
56 |
Usamagsium Fort |
Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin HCl 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-20663-14 |
57 |
Usatrypsin Fort |
Alphachymotrypsin 42 microkatal |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-20664-14 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
58 |
Ambidil 5 |
Amlodipin (dưới dạng amlodipin besylat) 5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-20665-14 |
59 |
Bidilucil 250 |
Meclofenoxat HCl 250mg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
CP 2010 |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml |
VD-20666-14 |
60 |
Bidilucil 500 |
Meclofenoxat HCl 500mg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
CP 2010 |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml |
VD-20667-14 |
61 |
Bidinam |
Imipenem (dưới dạng imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng cilastatin natri) 500mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 lọ |
VD-20668-14 |
62 |
Bilodin |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP 34 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-20669-14 |
63 |
Biragan night |
Paracetamol 500mg; Pseudoephedrin HCl 30mg; Cetirizin HCl 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20670-14 |
64 |
Neutrivit 5000 |
Thiamin HCl 50mg; Pyridoxin HCl 250mg; Cyanocobalamin 5000mcg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 lọ + 4 ống nước cất pha tiêm 5ml |
VD-20671-14 |
65 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 34 |
Lọ 1000 viên |
VD-20672-14 |
66 |
Tazopelin 4,5g |
Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
CP 2010 |
Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột |
VD-20673-14 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
67 |
Glutoboston |
Fluconazol 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-20674-14 |
68 |
Neuralmin 75 |
Pregabalin 75mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 4 vỉ x 14 viên |
VD-20675-14 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: 268 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2. KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chi Minh- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
69 |
Cefpodoxim 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-206761-14 |
70 |
Cefpodoxim 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 2 vỉ x 10 viên |
VD-20677-14 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
71 |
Acepron 250 mg |
Paracetamol 250 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói, 100 gói x 1,5g |
VD-20678-14 |
72 |
Acepron 325 mg |
Paracetamol 325 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói, 100 gói x 1,5g |
VD-20679-14 |
73 |
Acepron 500 mg |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-20680-14 |
74 |
Acepron Codein |
Paracetamol 500 mg; Code in phosphat hemihydrat 30 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-20681-14 |
75 |
Nootripam 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên |
VD-20682-14 |
76 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-20683-14 |
77 |
Projoint 750 |
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 588,7 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 100 viên. Chai 300 viên |
VD-20684-14 |
78 |
Rednison N |
Prednisolon 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-20685-14 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi -Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
79 |
Cemofar 150 |
Paracetamol 150mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 0,75 gam |
VD-20686-14 |
80 |
Diclosal |
Mỗi 8 gam gel chứa: Diclofenac diethylamin 0,0928g; Methyl salicilat 0,8g; Menthol 0,4g |
Gel bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 8 gam, hộp 1 tuýp 30 gam |
VD-20687-14 |
81 |
Neo-Allerfar |
Diphenhydramin hydroclorid 25mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20688-14 |
82 |
Nystafar |
Nystatin- 100.000IU |
Thuốc bột rơ miệng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1 gam |
VD-20689-14 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
83 |
Cefclor 250 |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 12 viên |
VD-20690-14 |
84 |
Cefclor 375 mg |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-20691-14 |
85 |
Cefclor 500 mg |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-20692-14 |
86 |
Cifnir 300 mg |
Cefdinir 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
JP 16 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-20693-14 |
87 |
Exatus 200 |
Acetylcystein 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20694-14 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
88 |
Ceditax 200 |
Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-20695-14 |
89 |
Cezorox |
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
USP34 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ |
VD-20696-14 |
90 |
Glopixin 250 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP34 |
Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên |
VD-20697-14 |
91 |
Glopixin 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP34 |
Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên |
VD-20698-14 |
92 |
Pimfexin |
Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
USP34 |
Hộp 1 lọ |
VD-20699-14 |
93 |
Tinamcis I.V |
Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500 mg; Cilastatin (dưới dạng cilastatin natri) 500 mg |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
USP34 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ |
VD-20700-14 |
21.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
94 |
Aplorar 150 |
Irbesartan 150 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP34 |
Hộp 2 vỉ x 14 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-20701-14 |
95 |
Aplorar 300 |
Irbesartan 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP34 |
Hộp 2 vỉ x 14 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-20702-14 |
96 |
Cavired 2.5 |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 2,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP34 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC) |
VD-20703-14 |
97 |
Cavired 20 |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP34 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-20704-14 |
98 |
Cavired 5 |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP34 |
Hộp 2 vỉ x 14 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-20705-14 |
99 |
Co-Ferolic Daily use |
Sắt (dưới dạng sắt (II) fumarat) 60 mg; Acid Folic 0,4 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
BP 2012 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 4 vỉ x 25 viên |
VD-20706-14 |
100 |
Dom-Montelukast 5 (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avanue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4) |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 2 vỉ x 10 viên |
VD-20707-14 |
101 |
Droserid |
Risedronate 35 mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
USP34 |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VD-20708-14 |
102 |
Glodas 60 |
Fexofenadin HCl 60 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP34 |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, x 10 viên |
VD-20709-14 |
103 |
Glokort |
Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 0,64 mg/1g; Gentamycin (dưới dạng Gentamycin sufat) 1 mg/ 1g; Clotrimazol 10 mg/1g |
Kem bôi ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 10g |
VD-20710-14 |
104 |
Glonacin 1.5 M.I.U |
Spiramycin 1.500.000 IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 8 viên |
VD-20711-14 |
105 |
Glonacin 3.0 M.I.U |
Spiramycin 3.000.000 IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-20712-14 |
106 |
Glosicon |
Simethicon 80 mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 vỉ x 10 viên |
VD-20713-14 |
107 |
Glosicon Orange |
Simethicon 80 mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 vỉ x 10 viên |
VD-20714-14 |
108 |
Glotadol 325 |
Paracetamol 325 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-20715-14 |
109 |
Glotadol CF |
Paracetamol 500 mg; Dextromethophan HBr 15 mg; Phenylephrin HCl 10 mg; Guaifenesin 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 20 vỉ x 6 viên |
VD-20716-14 |
110 |
Glotadol Extra |
Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 6 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 12 viên |
VD-20717-14 |
111 |
Glotamuc |
Acetylcystein 200 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20718-14 |
112 |
Ibumed 200 |
Ibuprofen 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
BP 2012 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên |
VD-20719-14 |
113 |
Ibumed 400 |
Ibuprofen 400 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
BP 2012 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên |
VD-20720-14 |
114 |
Lecifex 100 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VD-20721-14 |
115 |
Montegol 5 (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4) |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên |
VD-20722-14 |
Fluconazol 150 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
VD-20723-14 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà
Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
117 |
Alphamethason-DHT |
Dexamethason 0,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20724-14 |
118 |
Anthmein |
Diacerein 100mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-20725-14 |
119 |
Betafast |
Vitamin B1 125 mg; Vitamin B6 125 mg; Vitamin B12 125 mcg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20726-14 |
120 |
Dexamethason |
Dexamethason acetat 0,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
CP 2010 |
Lọ 200 viên, 500 viên |
VD-20727-14 |
121 |
Eucanyls |
Terbutalin sulfat 1,5 mg/5 ml; Guaifenesin 66,5 mg/5ml |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 60 ml |
VD-20728-14 |
122 |
Eucatopdein |
Eucalyptol 15 mg; Codein phosphat 5 mg; Guaifenesin 20 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20729-14 |
123 |
Eyebrex |
Tobramycin 15mg/5ml |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 5 ml |
VD-20730-14 |
124 |
Fahado |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 500 viên |
VD-20731-14 |
125 |
G5 Enfankasst |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg |
Thuốc bột uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 1,5g |
VD-20732-14 |
126 |
Hataroxil-DHT |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-20733-14 |
127 |
Maxlucat |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-20734-14 |
128 |
Mezacosid |
Thiocolchicosid 4 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-20735-14 |
129 |
Molid 300 |
Gemfibrozil 300 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP32 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20736-14 |
130 |
Ocefacef 250 |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 2,5g |
VD-20737-14 |
131 |
Ocefacef 500 |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20738-14 |
132 |
Presdilon 0,5mg |
Dexamethason acetat 0,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 50 vỉ x 20 viên |
VD-20739-14 |
133 |
PTU |
Propylthiouracil 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 4 vỉ x 25 viên |
VD-20740-14 |
134 |
Thuốc tẩy giun Albendazol 400mg |
Albendazol 400 mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 1 viên |
VD-20741-14 |
135 |
Unamoc |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Sulbactam (Sulbactam pivoxil) 500 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 5 viên |
VD-20742-14 |
136 |
Vipxacil |
Dexchlorpheniramin maleat 2 mg/5ml; Betamethason 0,25 mg/5 ml |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 60 |
VD-20743-14 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
137 |
Sedachor |
Paracetamol 200mg; Cafein 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 250 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-20744-14 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
138 |
Claminat 1,2 g |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 1g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 200 mg |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1,2g |
VD-20745-14 |
139 |
pms-Zanimex 250mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-20746-14 |
140 |
Zobacta 4,5g |
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, 10 lọ x 4,5g |
VD-20747-14 |
24.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
141 |
ABAB 500mg |
Acetaminophen 500 mg |
Viên nang cứng (trắng-trắng) |
48 tháng |
TCCS |
Chai 500 viên |
VD-20748-14 |
142 |
Acetaminophen 500 mg |
Viên nang cứng (tím - trắng) |
48 tháng |
TCCS |
VD-20749-14 |
||
143 |
Ethambutol 400 mg |
Ethambutol hydrochlorid 400mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 12 viên |
VD-20750-14 |
144 |
Isoniazid 300 mg |
Isoniazid 300 mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 12 viên |
VD-20751-14 |
145 |
Mephenesin 250 mg |
Mephenesin 250 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-20752-14 |
146 |
pms - Alu - P Gel |
Nhôm phosphat gel 20% (tương đương nhôm phosphat 2,476g) 12,38 g |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 26 gói x 20g |
VD-20753-14 |
147 |
pms - Loratadin 10 mg |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-20754-14 |
148 |
pms-B1 B6 B12 |
Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 125 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125 mcg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20755-14 |
149 |
pms-Mexcold 500mg |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20756-14 |
150 |
pms-Ofloxacin 200 mg |
Ofloxacin 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-20757-14 |
151 |
pms-Piropharm 20mg |
Piroxicam 20 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20758-14 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 82 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hoà - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
152 |
Katrypsin Fort |
Alphachymotrypsin 8400IU |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20759-14 |
153 |
Kavasdin 10 |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20760-14 |
154 |
Kavasdin 5 |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20761-14 |
155 |
Khaparac fort |
Acid mefenamic 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20762-14 |
156 |
Methylprednisolon 16 |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20763-14 |
157 |
Panactol - Extra |
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20764-14 |
158 |
Panactol 650 |
Paracetamol 650mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20765-14 |
159 |
Panactol Codein plus |
Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 30mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20766-14 |
160 |
Panactol Enfant |
Paracetamol 325mg; Chlorpheniramin maleat 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên |
VD-20767-14 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
161 |
L-Cystine |
L-Cystine 500mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 vỉ x 5 viên |
VD-20768-14 |
162 |
Medicysti |
Acetylcystein 200 mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 2g |
VD-20769-14 |
163 |
Vitamin A-D |
Vitamin A 5000 IU; Vitamin D3 500 IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-20770-14 |
164 |
Vitamin E 400 |
Vitamin E 400 IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-20771-14 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
165 |
Cefradin 500mg |
Cefradin 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-20772-14 |
27.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
166 |
Mizapenem 0,5g |
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 0,5g
|
Bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-20773-14 |
167 |
Mizapenem 1g |
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-20774-14 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
168 |
CV Artequick Viên sốt rét |
Artemisinin 62,5mg; Pipcraquin 375mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ x 8 viên |
VD-20775-14 |
169 |
Garlicap viên tỏi nghệ |
Bột tỏi (tương ứng với củ tỏi 1500mg) 462mg; Cao nghệ (tương ứng với củ nghệ 100mg) 12mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-20776-14 |
170 |
KIM TIỀN THẢO Thuốc trị sỏi thận |
Viên nén bao đường |
TCCS |
Hộp 1 chai x 100 viên; hộp 1 chai 60 viên |
VD-20777-14 |
||
171 |
Mimosa viên an thần |
Cao bình vôi (tương ứng với củ bình vôi 150mg) 49,5mg; Cao mimosa (tương ứng với: lá sen 180mg; lạc tiên 600mg; lá vông nem 600mg; trinh nữ 638mg) 242mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-20778-14 |
172 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20779-14 |
173 |
Viên ích mẫu OP.CIM |
Cao dược liệu (tương ứng với: ích mẫu 4g; hương phụ 1,25g; ngải cứu 1g) 380mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-20780-14 |
174 |
Vitamin C 1000mg |
Vitamin C 1000mg |
Viên sủi bọt |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp nhựa 10 viên |
VD-20781-14 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
175 |
Arthrivit |
Glucosamin (tương ứng Glucosamin sulfat kali clorid 500mg) 295,9mg; Chondroitin sulfat natri 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 100 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20782-14 |
176 |
Arthrivit |
Glucosamin (tương ứng Glucosamin sulfat kali clorid 500mg) 295,9mg; Chondroitin sulfat natri 400mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 100 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20783-14 |
177 |
Forcimax 70 |
Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) 70mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 vỉ x 2 viên; hộp 2 vỉ x 2 viên; nhãn kẹp 2 viên; nhãn kẹp 4 viên |
VD-20784-14 |
178 |
Halotan 160 |
Valsartan 160mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-20785-14 |
179 |
Halotan 40 |
Valsartan 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-20786-14 |
180 |
Halotan 80 |
Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-20787-14 |
181 |
Hepasig 400 |
Ribavirin 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 6 vỉ x 5 viên |
VD-20788-14 |
182 |
Hepasig 500 |
Ribavirin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 6 vỉ x 5 viên |
VD-20789-14 |
183 |
Liveraid 400 |
Ribavirin 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 6 vỉ x 5 viên |
VD-20790-14 |
184 |
Opetradol |
Paracetamol 325mg; Tramadol HCl 37,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20791-14 |
185 |
Opevalsart 40 |
Valsartan 40mg |
Viên nén bao phim |
36 |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-20792-14 |
186 |
Ostesamine 750 |
Glucosamin (dưới dạng glucosamin sulfat 750mg) 588,83mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20793-14 |
187 |
Paramox |
Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20794-14 |
188 |
Pepsia |
Guaiazulen 4mg/10g; Dimethicon 3000mg/10g |
Thuốc uống dạng gel |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 10g |
VD-20795-14 |
189 |
Rosulipid 10 |
Rosuvastatin (tương ứng 10,4mg Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-20796-14 |
190 |
Rosulipid 20 |
Rosuvastatin (tương ứng 20,8mg Rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-20797-14 |
191 |
Sartanpo |
Losartan kali 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP34 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-20798-14 |
192 |
Tinifast 180 |
Fexofenadin HCl 180mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
VD-20799-14 |
|
193 |
Ursocholic-OPV 100 |
Acid ursodeoxycholic 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 10 viên |
VD-20800-14 |
194 |
Usolin 100 |
Acid ursodeoxycholic 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 10 viên |
VD-20801-14 |
195 |
Vasartim 80 |
Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-20802-14 |
196 |
Zeloxicam 7.5 |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-20803-14 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
197 |
Mumcal |
Calci lactat 500 mg/10 ml |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp x 10 ống, 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10 ml |
VD-20804-14 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
198 |
Erybiotic 250 |
Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl succinat) 250mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 2,5 gam |
VD-20805-14 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) (Đ/c: Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) (Đ/c: Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
199 |
Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 |
Bisoprolol fumarat 2,5 mg; Hydrochlorothiazid 6,25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) |
VD-20806-14 |
200 |
Bisoprolol Plus HCT 5/6.25 |
Bisoprolol fumarat 5mg; Hydrochlorothiazid 6,25 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-20807-14 |
201 |
Fexodinefast 120 |
Fexofenadin HCl 120mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 250 viên |
VD-20808-14 |
202 |
Savi Esomeprazole 10 |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat, dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5%) 10mg |
Thuốc cốm uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 14 gói x 0,65g |
VD-20809-14 |
203 |
Savi Losartan plus HCT 50/12.5 |
Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 250 viên |
VD-20810-14 |
204 |
SaviPamol codeine |
Paracetamol 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein pbosphat hemihydrat) 30mg |
Viên nén sủi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ xé, 25 vỉ xé x 4 viên; Hộp 1 tube x 10 viên |
VD-20811-14 |
205 |
SaviPamol Codeine Extra |
Paracetamol 650mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg |
Viên nén sủi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ xé, 25 vỉ xé x 4 viên; Hộp 1 tube x 10 viên |
VD-20812-14 |
206 |
SaviProlol Plus HCT 2.5/6.25 |
Bisoprolol fumarat 2,5mg; Hydrochlorothiazid 6,25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) |
VD-20813-14 |
207 |
SaviProlol Plus HCT 5/6.25 |
Bisoprolol fumarat 2,5mg; Hydrochlorothiazid 6,25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-20814-14 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 10 Hàm Nghi, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi - Thủ Đức - Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
208 |
Magne B6 Corbiere |
Magnesi lactat dihydrat 186mg/10ml; Magnesi pidolat 936mg/10ml; Pyridoxin hydroclorid 10mg/10ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 10ml |
VD-20815-14 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
209 |
Colocol sachet 150 |
Paracetamol 150mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 1g |
VD-20816-14 |
210 |
Colocol sachet 80 |
Paracetamol 80mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 0,53g |
VD-20817-14 |
211 |
Predegyl |
Econazol nitrat 150mg |
Viên trứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 5 viên; hộp 1 vỉ x 3 viên |
VD-20818-14 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
212 |
Cefalexin 250mg |
Cefalexin (dưới dạng cefalexin monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên |
VD-20819-14 |
213 |
Magipi Tab. |
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-20820-14 |
214 |
Tiphadol 500 |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên |
VD-20821-14 |
215 |
Tiphasidin |
Nefopam HCl 30mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VD-20822-14 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
216 |
Vigentin 250mg/62,5mg |
Mỗi gói chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 62,5mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói |
VD-20823-14 |
26.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
217 |
Darian 1 |
Acenocoumarol 1mg |
Viên nén |
48 tháng |
BP 2009 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-20824-14 |
218 |
Darian 4 |
Acenocoumarol 4mg |
Viên nén |
48 tháng |
BP 2009 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-20825-14 |
219 |
Datrieuchung- New |
Mỗi gói chứa: Paracetamol 160mg; Clorpheniramin maleat 1mg; Dexomethorphan HBr 5mg; Phenylephrin HCl 2,5mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói 1,5g |
VD-20826-14 |
220 |
Oscart |
Cefpirom (dưới dạng Cefpirom sulfat) 1000mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml |
VD-20827-14 |
221 |
Peptan |
Omeprazol 40mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-20828-14 |
222 |
Rosalin 1g |
Ceflazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP32 |
Hộp 10 lọ |
VD-20829-14 |
223 |
Seabibol |
Citicolin natri 1g/ 4ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống 4ml |
VD-20830-14 |
224 |
Sibalyn tab |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-20831-14 |
|
225 |
Talorix 200 |
Teicoplanin 200mg |
Đột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-20832-14 |
226 |
Talorix 400 |
Teicoplanin 400mg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-20833-14 |
227 |
Zemitron |
Acid zoledronic 5mg/ 100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 100ml |
VD-20834-14 |
228 |
Zemitron |
Acid zoledronic 4mg/ 5ml |
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5ml |
VD-20835-14 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
229 |
Cefazolin 1g |
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g |
VD-20836-14 |
230 |
Cefotaxim 1g |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp lọ, 10 lọ x 1g |
VD-20837-14 |
231 |
Clotrimazol 150 mg/15g |
Kem bôi da |
24 tháng |
Hộp 1 tuýp x 15g |
VD-20838-14 |
||
232 |
Dimedrol |
Diphenhydramin hydroclorid 10 mg/1 ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 100 ống x 1 ml |
VD-20839-14 |
233 |
Dopharogyl |
Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-20840-14 |
234 |
Ouabain 0,25 mg/1 ml |
Ouabain 0,25 mg/1 ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 100 ống x 1 ml |
VD-20841-14 |
235 |
Strychnin sulfat 1 mg/1 ml |
Strychnin sulfat 1 mg/1 ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, 100 ống x 1 ml |
VD-20842-14 |
236 |
Tibandex |
Loratadin 60 mg/60 ml |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 60 ml |
VD-20843-14 |
237 |
Vitamin B1 250 mg |
Thiamin nitrat 250 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20844-14 |
238 |
Vomicur |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20845-14 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
239 |
Clorocid TW3 250 mg |
Cloramphenicol 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20846-14 |
240 |
Coje |
Paracetamol 1500 mg/75 ml; Phenylephrin HCl 37,5 mg/75 ml; Clorpheniramin maleat 4,95 mg/75 ml |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 75 ml |
VD-20847-14 |
241 |
Trimexonase |
Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 20 viên. Lọ 200 viên |
VD-20848-14 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
242 |
Ampicilin 250mg |
Ampicilin (dưới dạng ampicilin trihydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên |
VD-20849-14 |
243 |
Cefaclor 125mg |
Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 125mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 3g |
VD-20850-14 |
244 |
Cefaclor 500mg |
Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-20851-14 |
245 |
Cephalexin 250mg |
Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-20852-14 |
246 |
Fudrovide |
Furosemid 20mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 2ml; hộp 50 ống x 2ml |
VD-20853-14 |
247 |
Furosemide |
Furosemid 20mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 2ml; Hộp 50 ống x 2ml |
VD-20854-14 |
248 |
Gludipha 500 |
Metformin hydroclorid 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 50 viên |
VD-20855-14 |
249 |
Oraldroxine |
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 3g |
VD-20856-14 |
250 |
Prednison 5mg |
Prednison 5mg |
Viên nén (màu hồng) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 500 viên; chai 1.000 viên |
VD-20857-14 |
251 |
Prednison 5mg |
Prednison 5mg |
Viên nén (màu cam) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 500 viên; chai 1.000 viên |
VD-20858-14 |
252 |
Vidalgesic cap |
Tramadol HCl 37,5mg; Paracetamol 325mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên |
VD-20859-14 |
|
253 |
Vidalgesic tab |
Tramadol HCl 37,5mg; Paracetamol 325mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-20860-14 |
254 |
Vidaloxin 250 |
Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên |
VD-20861-14 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
255 |
Banalcine |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20862-14 |
256 |
Calcitra |
Calci carbonat 750mg; Cholecalciferol 100IU |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 5 viên |
VD-20863-14 |
257 |
Cecoxibe |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ nhôm/ PVC x 10 viên |
VD-20864-14 |
258 |
Cefpodoxim 100mg |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-20865-14 |
259 |
Cefpodoxim 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-20866-14 |
260 |
Ceftriaxone 1g |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lộ |
VD-20867-14 |
261 |
Ingair 5mg |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ nhôm/nhôm x 10 viên |
VD-20868-14 |
262 |
Montelukast 5mg |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên |
VD-20869-14 |
263 |
Pantracet |
Mỗi viên chứa: Paracetamol 325mg; Tramadol HCl 37,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-20870-14 |
264 |
Pantracet F |
Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Tramadol. HCl 37,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-20871-14 |
265 |
Suspengel |
Mỗi gói chứa: Aluminium oxyd (dưới dạng Aluminium hydroxyd) 0,4g; Magnesi hydroxyd 0,8004g; Simethicone 0,08g |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
USP 30 |
Hộp 20 gói x 10g |
VD-20872-14 |
266 |
Telmisartan 80 |
Telmisartan 80mg |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20873-14 |
|
267 |
Tracardis 80 |
Telmisartan 80mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-20874-14 |
268 |
Travinat 250mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên; Chai 100 viên, 200 viên |
VD-20875-14 |
269 |
TV-Cefradin |
Cefradin 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-20876-14 |
270 |
TV.Pantoprazol |
Pantoprazol 40mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-20877-14 |
271 |
Vitamin A & D |
Mỗi viên chứa: Vitamin A 5000IU; Vitamin D3 400IU |
Viên nang mềm |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên |
VD-20878-14 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
272 |
Amoxicilin 500 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên |
VD-20879-14 |
273 |
Cephalexin 500 mg |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên, 500 viên |
VD-20880-14 |
274 |
Cezimate 250 mg |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-20881-14 |
275 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng (tím hồng bạc-tím bạc) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-20882-14 |
276 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng (tím hồng bạc-xanh lá bạc) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-20883-14 |
277 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng (vàng bạc-xanh bạc) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-20884-14 |
278 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng (cam bạc-xanh bạc) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-20885-14 |
279 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-20886-14 |
280 |
Tetracyclin |
Tetracyclin hydroclorid 500mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-20887-14 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
281 |
Ampicilin 2g |
Ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 30 |
Hộp 1 lọ, 20 lọ |
VD-20888-14 |
282 |
Cefbactam VCP |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5 g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 0,5 g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
CP 2010 |
Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml |
VD-20889-14 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
283 |
Natri clorid 10% |
Natri clorid 500mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml |
VD-20890-14 |
284 |
Nelcin |
Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
USP 34 |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml |
VD-20891-14 |
285 |
Vincopane |
Hyoscin-N-Butylbro mid 20mg/1 ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 1ml |
VD-20892-14 |
286 |
Vincynon |
Etamsylat 250mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml |
VD-20893-14 |
287 |
Vinocerate |
Cholin alfoscerat (dưới dạng cholin alfoscerat hydrat) 1000mg/4ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 5 ống x 4ml |
VD-20894-14 |
288 |
Vinterlin |
Terbutalin sulfat 0,5mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 5 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml |
VD-20895-14 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
289 |
Bạch chỉ phiến |
Bạch chỉ phiến |
Dược liệu chế |
18 tháng |
TCCS |
Túi 1kg |
VD-20896-14 |
Diclofenac natri 50mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên |
VD-20897-14 |
||
291 |
Eucosmin |
Diacerein 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-20898-14 |
Acid ascorbic 100mg/5ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Chai 30 ml, chai 60 ml, chai 100 ml |
VD-20899-14 |
||
Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-20900-14 |
||
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-20901-14 |
||
295 |
Pesamin |
Alpha amylase 10mg; Papain 5mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30 ml |
VD-20902-14 |
Phenylephrin hydroclorid 5mg; Codein phosphat 10mg; Promethazin hydroclorid 6,25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-20903-14 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội, Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
297 |
Phacoparamol |
Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Vitamin B1 10 mg |
Thuốc bột sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 25 gói x 3g |
VD-20904-14 |
298 |
Sorbitol |
Sorbitol 5g |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 20 gói, 25 gói x 5g |
VD-20905-14 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, p. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
299 |
Atafed S PE |
Phenylephrin hydroclorid 10mg; Triprolidin hydroclorid 2,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 25 vỉ, 50 vỉ x 4 viên, chai 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-20906-14 |
300 |
Clorpheniramin |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén |
48 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 20 viên, chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-20907-14 |
301 |
Diclofenac 50 |
Diclofenac natri 50mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-20908-14 |
302 |
H-Vacolaren |
Trimetazidin dihydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 30 viên |
VD-20909-14 |
303 |
Tinidazol 500 |
Tinidazol 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 12 viên, hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 4 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 6 viên, chai 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-20910-14 |
304 |
Vacodomtium 20 |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-20911-14 |
305 |
Vaconisidin |
Nefopam hydroclorid 30mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-20912-14 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
306 |
Diệp hạ châu |
Cao đặc diệp hạ châu 10:1 (tương đương 1g diệp hạ châu) 0,1g |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 20 viên |
VD-20913-14 |
307 |
Ginkgo 80 |
Cao bạch quả 80mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-20914-14 |
308 |
Ginkosoft |
Cao bạch quả 40mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-20915-14 |
309 |
Incamix |
L-Omithin |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-20916-14 |
310 |
Keytadine |
Povidon Iod 1g/20ml |
Dung dịch dùng ngoài |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 20ml, 60ml, 90ml |
VD-20917-14 |
311 |
Mezalin |
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1000mg/4ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống 4ml |
VD-20918-14 |
312 |
Promethazin 2% |
Mỗi 5g chứa: Promethazin HCl 100mg |
Kem bôi ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5g, 10g |
VD-20919-14 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
313 |
Cimetidin 200 mg |
Viên nén |
24 tháng |
ĐĐVN IV |
VD-20920-14 |
||
314 |
Cinarizin 25 mg |
Cinarizin 25 mg |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 20 vỉ x 25 viên |
VD-20921-14 |
315 |
Cloramphenicol |
Cloramphenicol 250 mg |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 450 viên |
VD-20922-14 |
316 |
Lincomycin 500 mg |
Lincomycin 500 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20923-14 |
317 |
Metronidazol 2S0 mg |
Metronidazol 250 mg |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 20 vỉ x 10 viên |
VD-20924-14 |
318 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén dài |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 20 vỉ x 10 viên |
VD-20925-14 |
319 |
Prednisolon 5 mg |
Prednisolon 5mg |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 20 vỉ x 20 viên |
VD-20926-14 |
320 |
Rotundin - 30 mg |
Rotundin 30 mg |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 |
VD-20927-14 |
321 |
Tetracyclin 250 mg |
Tetracyclin 250 mg |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 450 viên |
VD-20928-14 |
322 |
Vinpocetin |
Vinpocetin 5 mg |
Viên nén |
24 |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 25 viên |
VD-20929-14 |
323 |
Vitamin B1 |
Thiamin mononitrat 10 mg |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 100 viên |
VD-20930-14 |
324 |
Vitamin B2 |
Riboflavin 2 mg |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 100 viên |
VD-20931-14 |
325 |
Vitamin B6 |
Pyridoxine HCl 25 mg |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 100 viên |
VD-20932-14 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: 64 Hai Bà Trưng, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
326 |
Bisepthabi |
Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 20 vỉ x 20 viên; Lọ 200 viên, 500 viên |
VD-20933-14 |
327 |
Paracetamol 325 mg |
Paracetamol 325 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 500 viên, lọ 1000 viên |
VD-20934-14 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
328 |
Acethepharm |
Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 1g |
VD-20935-14 |
329 |
Acethepharm |
Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 2g |
VD-20936-14 |
330 |
Ciprothepharm |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20937-14 |
331 |
Clathephann 1000 |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Microcrystalline cellulose blend 1:1) 125 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-20938-14 |
332 |
Rutin C |
Rutin 50mg; Vitamin C 50mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20939-14 |
333 |
Thecoxi |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20940-14 |
334 |
Thefycold |
Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ x 4 viên |
VD-20941-14 |
335 |
Theresol |
Mỗi gói 5,63g chứa: Glucose khan 4g; Natri clorid 0,7g; Natri citrat dihydrat 0,58g; Kali clorid 0,3g |
Thuốc bột pha dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 5,63g |
VD-20942-14 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
336 |
Ciprofloxacin Kabi |
Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin lactat) 200mg/100ml |
36 tháng |
Hộp 1 chai 100ml |
VD-20943-14 |
||
337 |
Gentamicin Kabi 80mg/2ml |
Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 80mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
BP 2013 |
Hộp 20 ống x 2ml; hộp 50 ống x 2ml; hộp 100 ống x 2ml |
VD-20944-14 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Gon sa (Đ/c: 88 đường 152 Cao Lỗ, phường 4, quận 8, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
338 |
Xoangspray |
Liên kiều 0,5g; Kim ngân hoa 0,25g; Hoàng cầm 0,25g; Menthol 0,004g; Eucalyptol 0,003g; Campho 0,002g |
Dung dịch xịt mũi |
24 tháng |
TCCS |
Chai nhựa 10 ml, 20 ml, 50 ml |
VD-20945-14 |
52.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
339 |
Goncal |
Calci gluconolactat 1,47g; Calci carbonat 0,15g |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 viên; hộp 60 viên |
VD-20946-14 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
340 |
Ampicillin trihydrat (dạng compacted) |
Mỗi 1kg nguyên liệu chứa: Ampicillin trihydrat (dạng bột - powder) 1,0057kg |
Dạng kết hạt (compacted) |
36 tháng |
TCCS |
Thùng 25kg, 50kg |
VD-20947-14 |
341 |
Artemether-PIus |
Mỗi 24g bột pha hỗn dịch chứa: Artemether 180mg; Lumefantrin 1080mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 24g |
VD-20948-14 |
342 |
Calci lactate 650mg |
Calcium lactat pentahydrat 650mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên |
VD-20949-14 |
343 |
Dầu gió Mekophar |
Mỗi 10ml chứa: Eucalyptol 3,5g; Menthol 3,9g; Methyl salicylat 0,43g, Camphor 0,17g; |
Dầu xoa |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 6ml, 10ml, 24ml |
VD-20950-14 |
344 |
Falcidin |
Piperaquin phosphat khan (dưới dạng Piperaquin phosphat.4H2O) 320mg; Dihydroartemisinin 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 8 viên |
VD-20951-14 |
345 |
Mekocefal |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-20952-14 |
|
346 |
Mekocefal |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-20953-14 |
|
347 |
Methionine 250mg |
DL-Methionin 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên |
VD-20954-14 |
348 |
Paracold MKP |
Mỗi 60ml si rô chứa: Paracetamol 1200mg; Phenylephrin HCl 30mg; Chlorpheniramin maleat 3,96mg |
Si rô |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml |
VD-20955-14 |
349 |
Prednisone 5mg |
Prednison 5mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
VD-20956-14 |
|
350 |
Prenuff |
Eperison HCl 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-20957-14 |
351 |
Quincef 125 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-20958-14 |
|
352 |
Quincef 250 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-20959-14 |
353 |
Roxithromycin 50mg |
Mỗi gói 1,5g chứa: Roxithromycin 50 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 1,5g |
VD-20960-14 |
354 |
Sodium chloride 0,9% & dextrose 5% |
Mỗi chai 250ml chứa: Natri clorid 2,25g; Dextrose tương đương Dextrose khan 12,5g |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
TCCS |
Chai 250ml, chai 500ml |
VD-20961-14 |
355 |
Stroseca |
Ivermectin 6 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VD-20962-14 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội- Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
356 |
Cao đặc Actiso |
Lá Actiso |
Nguyên liệu làm thuốc |
36 tháng |
DĐVN IV |
Túi PE 0,5 kg, 5 kg |
VD-20963-14 |
357 |
Diệp hạ châu đắng |
Nguyên liệu làm thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Túi PE 0,5 kg, 5 kg |
VD-20964-14 |
|
358 |
Cao đặc Đinh lăng |
Rễ Đinh lăng |
Nguyên liệu làm thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Túi PE 0,5 kg, 5 kg |
VD-20965-14 |
359 |
Dung dịch lugol |
Mỗi 20 ml chứa: Iod 0,2g; Kali iodid 0,4g |
Dung dịch dùng ngoài |
24 tháng |
TCCS |
Lọ nhựa 20ml, 30ml, 50ml, 100ml; Chai nhựa 500ml, 1000ml; can nhựa 5000ml |
VD-20966-14 |
360 |
Nước vôi nhì |
Calci hydroxyd 30mg/10ml |
Dung dịch dùng ngoài |
24 tháng |
TCCS |
Lọ 10 ml, 20 ml, 50 ml, 100 ml |
VD-20967-14 |
361 |
Paracetamol 150 |
Paracetamol 150mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 túi x 1 gam |
VD-20968-14 |
362 |
Paracetamol 250 |
Paracetamol 250mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 túi x 1gam |
VD-20969-14 |
363 |
Paracetamol 80 |
Paracetamol 80mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 túi x 1gam |
VD-20970-14 |
364 |
Taurin |
Taurin |
Nguyên liệu làm thuốc |
60 tháng |
USP 34 |
Túi PE 5 kg, 10 kg |
VD-20971-14 |
365 |
Vôi Soda |
Calci oxyd |
Nguyên liệu làm thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Túi PE 0,5kg, 1 kg, 2 kg, 4 kg, 4,5 kg, 5 kg |
VD-20972-14 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int'I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
366 |
Clovagine (NQ: Korea United Pharm. lnc; địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejone-si, Korea) |
Clotrimazol 100 mg |
Viên nén đặt âm đạo |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 túi nhôm 1 vỉ x 6 viên; Hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 6 viên |
VD-20973-14 |
367 |
Lamozit |
Zidovudin 300 mg; Lamivudin 150 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-20974-14 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
368 |
Actadol 250 |
Paracetamol 250mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 3 gam |
VD-20975-14 |
369 |
Azibiotic |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 3 viên |
VD-20976-14 |
370 |
Betamethason Exp |
Mỗi 30g gel chứa: Betamethason dipropionat 19,5mg |
Gel bôi da |
60 tháng |
TCCS |
hộp 1 tuýp 30 gam |
VD-20977-14 |
371 |
Cefurobiotic 250 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-20978-14 |
372 |
Cefurobiotic 500 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-20979-14 |
373 |
Chymotrypsin |
Chymotrypsin 4200IU |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-20980-14 |
374 |
Drofaxin |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 3 gam |
VD-20981-14 |
375 |
Gentamicin 0,3% |
Mỗi 10g mỡ chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 30mg |
Mỡ bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 gam |
VD-20982-14 |
376 |
Medo a 21 |
Chymotrypsin 4200IU |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ, 50 vỉ x 10 viên |
VD-20983-14 |
377 |
Mucinex |
Acetylcystein 200mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 3 gam |
VD-20984-14 |
378 |
Piracetam 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 100 viên |
VD-20985-14 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166-170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166-170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
379 |
Bepracid inj. 20mg |
Rabeprazol natri 20 mg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-20986-14 |
380 |
Caflaamtil |
Diclofenac natri 75mg/3ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 3ml |
VD-20987-14 |
381 |
Celorstad 500mg |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-20988-14 |
382 |
Combimin |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 ống x 2ml |
VD-20989-14 |
|
383 |
Glusamin capsules |
Glucosamin (dưới dạng glucosamin sulfatnatri clorid) 395mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-20990-14 |
384 |
Lanocorbic |
Acid ascorbic 500 mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
hộp 6 ống x 5ml |
VD-20991-14 |
385 |
Naatrapyl 1g |
Piracetam 1g/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 ống x 5ml |
VD-20992-14 |
386 |
Pyclin 300 |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 300mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 ống x 2ml |
VD-20993-14 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
387 |
Docento 2 mg |
Risperidon 2 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên |
VD-20994-14 |
388 |
Donaxib 35 |
Risedronate natri 35 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 4 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-20995-14 |
389 |
Donaxib 5 |
Risedronate natri 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-20996-14 |
390 |
Labomin |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hcmihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 250 viên, 500 viên |
VD-20997-14 |
391 |
P.A.S 1000 mg |
Aminosalicylat natri dihydrat 1000 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên |
VD-20998-14 |
392 |
Partinol 325 mg |
Acetaminophen 325 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 30 |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên |
VD-20999-14 |
393 |
Partinol 650 mg |
Acetaminophen 650 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 30 |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên |
VD-21000-14 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân - TP. HCM - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân - TP. HCM- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
394 |
Aldoric fort |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-21001-14 |
395 |
Biomedon |
Omeprazol 40mg; Domperidon maleat 10mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21002-14 |
396 |
Cerlergic |
Cetirizin 2HCl 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21003-14 |
397 |
Flazole 400 |
Ribavirin 400mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ X 10 viên |
VD-21004-14 |
398 |
Helinzole |
Omeprazol (dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa 8,5% omeprazol) 20mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 8 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên |
VD-21005-14 |
399 |
Mypara 500 |
Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên; chai 500 viên |
VD-21006-14 |
400 |
Mypara cold |
Paracetamol 150mg; Acid ascorbic 60mg; Clorpheniramin maleat 1mg |
Gói thuốc bột uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 2g |
VD-21007-14 |
401 |
Mypara forte |
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-21008-14 |
402 |
Rotundin - SPM (ODT) |
Rotundin 30mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21009-14 |
403 |
Secnidaz |
Secnidazol 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên |
VD-21010-14 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sundial Pharma (Đ/c: 837A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
404 |
Vividol |
Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21011-14 |
61. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
405 |
Rumenadol |
Paracetamol 500 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 25 vỉ x 4 viên |
VD-21012-14 |
62. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TRAPHACO (Đ/c: Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt - Q. Hoàng Mai - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
406 |
Methyldopa 250mg |
Methyldopa 250 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21013-14 |
407 |
Trajordan Ca++ |
Lysin hydroclorid 50 mg; Calci glycerophosphat 100 mg; Acid glycerophosphoric 40 mg; Vitamin B1 (Thiamin HCl) 10 mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 2 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 5 mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 10 mg; Vitamin E (alpha tocopheryl acetat) 15 mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21014-14 |
408 |
Viên cảm cúm Traflu ngày - đêm |
Viên Traflu ngày (viên màu trắng): Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 7,5 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg; Viên Traflu đêm (viên màu đen): Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 7,5 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg; Chlorpheniramin maleat 2 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5vỉ, 10 vỉ x 6 viên (mỗi vỉ gồm 4 viên ngày (viên màu trắng) và 2 viên đêm (viên màu đen)) |
VD-21015-14 |
409 |
Vitamin PP 50 mg |
Nicotinamid 50 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 30 viên |
VD-21016-14 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
410 |
Dobixime 200 mg |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-21017-14 |
411 |
Dofervit |
Sắt (II) fumarat 162mg; Acid folic 0,75mg; Cyanocobalamin 7,5mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21018-14 |
412 |
Domecor 2,5 mg |
Bisoprolol fumarat 2,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-21019-14 |
413 |
Domenat |
DL-Alpha tocopheryl acetat 400IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ, 12 vỉ x 5 viên, chai 30 viên |
VD-21020-14 |
414 |
Donyd 10 mg |
Enalapril maleat 10mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21021-14 |
415 |
Donyd 5 mg |
Enalapril maleat 5mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21022-14 |
416 |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên, hộp 1 vỉ x 14 viên |
VD-21023-14 |
|
417 |
Doromax 200 mg |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1,5 gam |
VD-21024-14 |
418 |
Dourso |
Acid ursodeoxycholic 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21025-14 |
419 |
Fehezym |
Sắt (II) fumarat 200mg; Acid folic 1,5mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21026-14 |
420 |
Losartan 25 mg |
Losartan kali 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21027-14 |
421 |
Prednison 5 mg |
Prednison 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-21028-14 |
422 |
Prednison 5 mg |
Prednison 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 30 viên, hộp 14 cọc x 20 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, 500 viên |
VD-21029-14 |
423 |
Prednison 5 mg |
Prednison 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 30 viên, hộp 14 cọc x 20 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, 500 viên |
VD-21030-14 |
424 |
Tritamin B |
Thiamin monohydrat 115mg; Pyridoxin hydrochlorid 115mg; Cyanocobalamin 50mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21031-14 |
425 |
Zandol |
Tramadol hydrochloride 37,5mg; Paracetamol 325mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21032-14 |
64. Công ty đăng ký: Công ty CP US pharma Hà Nội (Đ/c: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, Qụận Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
426 |
Cefdinir 125 - US |
Cefdinir 125 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 14 gói x 2,5g |
VD-21033-14 |
65. Công ty đăng ký: Công ty Dược phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam (Đ/c: Quốc lộ 51, KCN Mỹ Xuân A2, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu - Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Công ty Dưực phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam (Đ/c: Quốc lộ 51, KCN Mỹ Xuân A2, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
427 |
Axe Brand Inhaler (Ống hít mũi hiệu cây búa) |
Mỗi ống chứa 1,7g dung dịch gồm: Menthol 850mg; Camphor 102mg; Tinh dầu khuynh diệp 85mg |
Ống hít |
36 tháng |
TCCS |
Vỉ 6 ống hít 1,7g dung dịch thuốc |
VD-21034-14 |
66. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III- 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III -18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
428 |
L-Bio |
Lactobacillus acidophilus (tương đương 100.000.000 CFU) 10 mg |
Thuốc bột uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 25 gói, 100 gói x 1g |
VD-21035-14 |
67. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
429 |
Aller fort |
Clorpheniramin maleat 2 mg; Phenylephrin hydroclorid 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên |
VD-21036-14 |
430 |
Am Dexcotyl |
Mephenesin 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên |
VD-21037-14 |
431 |
Decamol |
Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-21038-14 |
432 |
Meyerlapril 10 |
Enalapril maleat 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21039-14 |
433 |
Multiferro |
Sắt (II) sulfat khan (tương đương 27,63 mg sắt nguyên tố) 75 mg; Kẽm sulfat monohydrat 30,9 mg; AcidFolic 0,25 mg |
Viên nang chứa vi hạt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-21040-14 |
434 |
Dexamethason 0,5 mg |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 500 viên |
VD-21041-14 |
||
435 |
Tinidazol |
Tinidazol 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21042-14 |
68. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
436 |
Cortibion |
Mỗi 8g chứa: Dexamethason acetat 4mg; Cloramphenicol 160mg |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 8g |
VD-21043-14 |
437 |
Flurassel |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21044-14 |
438 |
Rospimecin |
Mỗi viên chứa: Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-21045-14 |
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: 96-98 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
439 |
Ích mẫu 60g/100 ml; Ngải cứu 15g/100 ml; Hương phụ 20g/100 ml |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 100 ml, 210 ml |
VD-21046-14 |
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
440 |
Agostini |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VD-21047-14 |
|
441 |
Bourill |
Bambuterol HCl 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21048-14 |
442 |
Boyata |
Cycloserin 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21049-14 |
443 |
Breakin |
Bupropion HCl 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21050-14 |
444 |
Dembele |
Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21051-14 |
445 |
Drexler |
Zopiclon 7,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-21052-14 |
446 |
Fawce |
Adefovir dipivoxil 10mg; Lamivudin 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-21053-14 |
447 |
Gilardino |
Glucosamin sunfat (dưới dạng Glucosamin sulfat KCl) 1500mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 4g |
VD-21054-14 |
448 |
Gimyenez-8 |
Betahistin.2HCl 8mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-21055-14 |
449 |
Gygaril-10 |
Enalapril maleat 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21056-14 |
450 |
Gyllex |
L-Omithin-L-Aspart at 300mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 5 viên |
VD-21057-14 |
451 |
Lafaxor |
Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 75mg |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21058-14 |
|
452 |
Lambertu |
Pyridostigmin bromid 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-21059-14 |
453 |
Mifros |
Penicillamin 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21060-14 |
454 |
Nisten-F |
Ivabradin (tương đương ivabradin HCl 8,1 mg) 7,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-21061-14 |
455 |
Oliveirim |
Flunarizin (dưới dạng flunarizin.2HCI) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-21062-14 |
456 |
Paolucci |
Deferipron 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21063-14 |
457 |
Pasquale |
Cilostazol 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21064-14 |
458 |
Pettinari |
Citicolin (dưới dạng citicolin natri) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21065-14 |
459 |
Ramitrez |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21066-14 |
460 |
RavasteI-10 |
Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-21067-14 |
461 |
Sakuzyal 600 |
Oxcarbazepin 600mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21068-14 |
462 |
Waruwari |
Tizanidin (dưới dạng Tizanidin HCI) 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21069-14 |
463 |
Zhekof |
Telmisartan 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21070-14 |
464 |
Zielinsk |
Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-21071-14 |
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phương Nam (Đ/c: 366 CMT8, phường Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình Thủy, Cần Thơ.)
71.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Phương Nam (Đ/c: 300C Nguyễn Thông, quận Bình Thủy, Cần Thơ - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
465 |
Cồn Boric 3% |
Acid boric 0,24g/8ml |
Dung dịch dùng ngoài |
24 tháng |
TCCS |
Chai 8ml, 20ml, 60ml |
VD-21072-14 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
72.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
466 |
Dengu |
Cao mềm dược liệu (Tâm sen 0,5g; Lá Vông nem 0,3 g; Lạc tiên 0,4g; Táo nhân 0,4g; Mắc cỡ 0,6g; Xuyên khung 0,2g) 0,09g; Cao Valerian 0,15g |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21073-14 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN, Biên Hòa II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
467 |
Antanazol (SXNQ: Shin poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) |
Ketoconazol 200mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 gam |
VD-21074-14 |
468 |
Cancetil (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) |
Candesartan Cilexetil 16mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21075-14 |
469 |
Cancetil (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Kangnam-gu, Seoul, Korea) |
Candesartan cilexetil 8mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21076-14 |
470 |
Ceftacin (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) |
Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-21077-14 |
471 |
Grafil |
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 2 viên |
VD-21078-14 |
472 |
Shinpoong Fugacin (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21079-14 |
473 |
Shinpoong Shintaxime (SXNQ: Shin Poong pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1gam |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-21080-14 |
474 |
SP Cefoperazone |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 33 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-21081-14 |
475 |
Tadalafil 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
Hộp 2 vỉ x 2 viên |
VD-21082-14 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Đ/c: Số 9/63 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
476 |
Stiprol |
Glycerol 2,25g/3g |
Gel thụt trực tràng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 tuýp x 3g; hộp 6 tuýp x 9g |
VD-21083-14 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
75.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
477 |
Alphadaze |
Chymotrypsin 21 microkatals |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-21084-14 |
478 |
Calci - D |
Calci carbonat 518 mg; Vitamin D3 100 IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 3 viên. Hộp 12 vỉ x 5 viên |
VD-21085-14 |
479 |
Gamidin |
Sunfaguanidin 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên |
VD-21086-14 |
480 |
Idilax Extra |
Acid mefenamic 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21087-14 |
481 |
Lopegoric |
Loperamid HCI 2 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 15 viên |
VD-21088-14 |
482 |
Metronidazol - Nic |
Metronidazol 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-21089-14 |
483 |
Nicazagin |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21090-14 |
484 |
Nicnice 200 |
Fenticonazol nitrat 200 mg |
Viên nang mềm đặt phụ khoa |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 6 viên |
VD-21091-14 |
485 |
Phaanedol Plus |
Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 500 viên |
VD-21092-14 |
486 |
Povidon - Iodin 10% |
Povidin Iodin 2g/20 ml |
Dung dịch dùng ngoài |
24 tháng |
TCCS |
Chai 20 ml |
VD-21093-14 |
487 |
Terpin Goledin-Nic |
Terpin hydrat 100 mg; Natri benzoat 50 mg; Dextromethorphan HBr 5 mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 25 viên |
VD-21094-14 |
488 |
Thegalin |
Alimemazin tartrat 30 mg/60 ml |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 60 ml |
VD-21095-14 |
489 |
Vinaralgin 500 |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 chai x 500 viên |
VD-21096-14 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san “Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san - Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
490 |
Galeptic 300 |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21097-14 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
77.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
491 |
Lamivudin Stada 100mg |
Lamivudin 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-21099-14 |
492 |
Levetstad 250 |
Levetiracetam 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21104-14 |
493 |
Levetstad 500 |
Levetiracetam 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21105-14 |
494 |
Meloxicam Stada 7.5mg |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 100 viên |
VD-21109-14 |
495 |
Partamol 500 |
Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; chai 500 viên |
VD-21111-14 |
496 |
Partamol C |
Paracetamol 330mg; Vitamin C 200mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ xé x 4 viên; hộp 10 vỉ xé x 2 viên |
VD-21112-14 |
497 |
Partamol-Cafein |
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ xé x 4 viên; hộp 1 ống x 10 viên; hộp 2 ống x 10 viên |
VD-21113-14 |
498 |
Pranstad 1 |
Repaglinid 1 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
VD-21114-14 |
499 |
Praxinstad 400 |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên |
VD-21115-14 |
500 |
Tadalafil Stada 10mg |
Tadalafil 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 1 vỉ x 2 viên |
VD-21118-14 |
77.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
501 |
Diclofenac stada 50mg |
Diclofenac natri 50mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-21098-14 |
502 |
Lamivudine AL 100mg |
Lamivudin 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-21100-14 |
503 |
Lercastad 10 |
Lercanidipin hydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
VD-21101-14 |
504 |
Lercastad 20 |
Lercanidipin hydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
VD-21102-14 |
505 |
Levetiracetam AL 500mg |
Levetiracetam 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21103-14 |
506 |
Losartan AL 50mg |
Losartan kali 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21106-14 |
507 |
Lostad 50 |
Losartan kali 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21107-14 |
508 |
Mefenamic acid Stada 500mg |
Acid mefenamic 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên; Chai 500 viên |
VD-21108-14 |
509 |
Meloxicam Stada 7.5mg |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 30 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-21110-14 |
510 |
Sezstad 10 |
Ezetimib 10mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
VD-21116-14 |
511 |
AIphachymotrypsin (tương ứng 4200 IU chymotrypsin USP) 4,2mg |
Viên nén |
18 tháng |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-21117-14 |
||
512 |
Tadalafil Stada20mg |
Tadalafil 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 2 viên |
VD-21119-14 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharra (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
78.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
513 |
Trizomibe cream |
Clotrimazol 0,15g/15g (CSNQ: Mibe GMBH Arzneimittel; Địa chỉ: số 15 đường Munchener, D-06796 Brehna, Đức) |
Thuốc kem dùng ngoài |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 15g |
VD-21120-14 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
79.1. Nhà sản xuất Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
514 |
Elossy |
Xylometazolin hydroclorid 2,5mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5 ml |
VD-21121-14 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
80.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
515 |
Aczandia |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21122-14 |
|
516 |
Ampiryl 4mg |
Glimepirid 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21123-14 |
517 |
Fenbrat |
Fenofibrat 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21124-14 |
518 |
Langast |
Lansoprazol 30mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21125-14 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam)
81.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
519 |
Cetecologita 800 |
Piracetam 800 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên |
VD-21126-14 |
520 |
Domperidon |
Domperidon maleat 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21127-14 |
521 |
Sulpirid 50 |
Sulpirid 50 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21128-14 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
82.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
522 |
BisacodylDHG |
Bisacodyl 5 mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 25 viên |
VD-21129-14 |
523 |
Bromhexin 4 |
Bromhexin HCl 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 20 viên |
VD-21130-14 |
524 |
Clorpheniramin 4 |
Clorpheniramin maleat 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên |
VD-21131-14 |
525 |
Clorpheniramin 4 |
Clorpheniramin maleat 4 mg |
Viên nén dài |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 1 chai 200 viên |
VD-21132-14 |
526 |
Eff-pha Vitamin C |
Vitamin C 1000 mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 10 viên |
VD-21133-14 |
527 |
EmycinDHG 250 |
Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl sucinat) 250 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 1,5g |
VD-21134-14 |
528 |
Glucosamin |
Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat 2.NaCl 628,3 mg tương đương với glucosamin 392,62 mg) 500 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 150 viên |
VD-21135-14 |
529 |
Glucosamin F |
Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat 2.NaCl 943 mg tương đương với glucosamin 484,67 mg) 750 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-21136-14 |
530 |
Hapacol 150 |
Paracetamol 150 mg |
Thuốc bột sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 1,5g |
VD-21137-14 |
531 |
Hapacol 650 |
Paracetamol 650 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 5 viên, hộp 25 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên |
VD-21138-14 |
532 |
Lopenca |
Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-21139-14 |
533 |
Omeprazol |
Omeprazol (dưới dạng omeprazol pellets 8,5% kl/kl 235,294 mg) 20 mg |
Viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 150 viên |
VD-21140-14 |
534 |
Omeprazol DHG |
Omeprazol (dưới dạng omeprazol pellets 8,5% kl/kl 235,294 mg) 20 mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 150 viên |
VD-21141-14 |
535 |
Rovas 0.75M |
Spiramycin 750.000 IU |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 3g thuốc bột |
VD-21142-14 |
536 |
Sorbitol 5g |
Sorbitol 5 g |
Thuốc bột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 5g |
VD-21143-14 |
537 |
SpiraDHG 0.75M |
Spiramycin 750.000 IU |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 24 gói x 3g |
VD-21144-14 |
538 |
Spiramycin 0.75M |
Spiramycin 750.000 IU |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 3g |
VD-21145-14 |
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
83.1. Nhà sản xuất Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
539 |
Adelesing |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
Hộp 10 gói |
VD-21146-14 |
|
540 |
Camtecan |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
Bột pha hẫn dịch uống |
24 tháng |
Hộp 10 gói |
VD-21149-14 |
|
541 |
Philnole |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 12 gói, 30 gói |
VD-21156-14 |
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
84.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
542 |
Alzheilin |
Cholin alfoscerat 400mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VD-21147-14 |
543 |
Caledo |
Calci carbonat 750mg; Cholecalciferol 100IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 vỉ x 5 viên |
VD-21148-14 |
544 |
Colvagi |
Nifuratel 500mg; Nystatin 200.000IU |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên |
VD-21150-14 |
545 |
Fesulte |
Sắt (dưới dạng sắt sulfat khan) 6mg; Thiamin nitrat 10mg; Pyridoxin hydroclorid 10mg; Cyanocobalamin 50mcg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21151-14 |
546 |
Gentrikin (SXNQ: Daewon Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 903-1 Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong, Kyungki-do, Korea) |
Gentamycin sulfat 10mg; Econazol nitrat 100mg; Triamcinolon acetonid 10mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 gam |
VD-21152-14 |
547 |
Liveritat |
L-Omithin - L-Aspartat 500mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21153-14 |
548 |
Philbio |
Acid ascorbic 100mg; Thiamin nitrat 10mg; Riboflavin 10mg; Pyridoxin HCl 3mg; Calcium pantothenat 10mg; Nicotinamid 50mg; Cyanocobalamin 15mcg; Acid folic 15mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 20 vỉ x 5 viên, lọ 30 viên, 100 viên |
VD-21154-14 |
549 |
Philmenorin |
Tocopheryl acetat 50mg; Oryzanol 2,5mg; Retinyl palmitat 750IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
hộp 12 vỉ x 5 viên |
VD-21155-14 |
550 |
Philvolte (SXNQ: Daewon Pharm. CO., Ltd: Địa chỉ: 903-1 Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong, Kyunggi-do, Korea) |
Mỗi 10 gam chứa: Clotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin sulfat 10mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 gam, 20 gam |
VD-21157-14 |
551 |
Phitrenone |
Mỗi 5 gam chứa Mupirocin 100mg |
Thuốc mỡ bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5 gam, hộp 1 tuýp 10 gam |
VD-21158-14 |
552 |
Viponat |
DL-alpha tocopherol 400IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
VD-21159-14 |
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
85.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
553 |
V.Rohto dryeye |
Hydroxyethylcellulose 78mg/13ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 13 ml |
VD-21160-14 |
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
86.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội-Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
554 |
Hydrocortison (dưới dạng Hydrocortison natri succinat) 100 mg |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP34 |
VD-21161-14 |
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
87.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
555 |
Maalox plus |
Aluminium hydroxide gel khô 200mg; Magnesium hydroxide 200mg; Simethicon 26,375mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 10 viên |
VD-21162-14 |
556 |
Spasmaverine |
Alverin (tương ứng với Alverin citrat 67,3 mg) 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 20 viên |
VD-21163-14 |
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
88.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
557 |
Cinpema |
Mỗi viên chứa: Calci carbonat 425mg; Tricalci phosphat 75mg; Calci fluorid 0,5mg; Magnesi hydroxyd 50mg; Cholecalciferol 250IU; Lysin hydroclorid 50mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21164-14 |
558 |
Dexamethason 0,5mg |
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Chai 500 viên |
VD-21165-14 |
559 |
Goltolac |
Etodolac 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21166-14 |
560 |
Lizintana |
Lisinopril 5mg |
Viên nén |
36 thán |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21167-14 |
561 |
Perigolric |
Loperamid hydroclorid 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 15 viên |
VD-21168-14 |
562 |
Phuzibi |
Kẽm gluconat 140mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21169-14 |
563 |
Tanalocet |
Levocetirizin hydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21170-14 |
89. Công ty đăng ký; Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
89.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
564 |
Dioxzye (hương bạc hà) (CSNQ: Công ty TNHH Thai Nakom Patana (Thái Lan)- Đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan). |
Simethicon 80mg |
Viên nén |
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 25 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-21171-14 |
565 |
Dioxzye (hương cam) (CSNQ: Công ty TNHH Thai Nakom Patana (Thái Lan)- Đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000, Thái Lan). |
Simethicon 80mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 30 |
Hộp 25 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-21172-14 |
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
90.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c; Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
566 |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, chai 30 viên |
VD-21173-14 |
||
567 |
Cadigesic |
Paracetamol 160 mg/5ml |
Siro thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Chai 50 ml, 60 ml, 100 ml |
VD-21174-14 |
568 |
Cadigesic |
Paracetamol 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
VD-21175-14 |
569 |
Ciprofloxacin 500-US |
Ciprofloxacin 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21176-14 |
570 |
Corfarlex 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21177-14 |
571 |
Doximpak 100 cap |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21178-14 |
572 |
Fexofenadine 180 - US |
Fexofenadin HCI 180 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-21179-14 |
573 |
Loratadin - US |
Loratadin 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21180-14 |
574 |
Omeprazol 20 - HV |
Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21181-14 |
575 |
Pedolas |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g |
VD-21182-14 |
576 |
Pedolas 100 cap |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21183-14 |
577 |
Pedolas 100 tab |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-21184-14 |
578 |
Pokidclor 125 |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g |
VD-21185-14 |
579 |
Usadiol |
Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-21186-14 |
580 |
Uscadigesic 500 |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên |
VD-21187-14 |
581 |
Uscmusol |
Acetylcystein 200 mg |
Viên nén sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 25 vỉ x 2 viên |
VD-21188-14 |
91. Công ty đăng ký: Glaxosmithkline Pte. Ltd. (Đ/c: 150 Beach road #21-00 Gateway west, Singapore 189720 - Singapore)
91.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
582 |
Panadol extra |
Paracetamol 500mg; Caffein 65mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Quyết định 296/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 582 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 145 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
Số hiệu: | 296/QĐ-QLD |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Cục Quản lý dược |
Người ký: | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành: | 12/06/2014 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 296/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 582 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 145 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
Chưa có Video