BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 263/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 26 tháng 05 năm 2015 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 325 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 150.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-15 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: |
CỤC TRƯỞNG |
325 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ
ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 150
(Ban hành kèm theo Quyết định số 263/QĐ-QLD ngày 26/5/2015)
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120 (Đ/c: 118A Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120 (Đ/c: 118 A Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Cinatropyl |
Mỗi viên chứa: Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22388-15 |
2 |
Nước cất tiêm |
Nước cất pha tiêm |
Dung môi pha tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 5 ống 5ml; Hộp 50 ống, 100 ống 5ml; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 5 ống 2ml; Hộp 50 ống, 100 ống 2ml |
VD-22389-15 |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
3 |
Kazumi |
Mỗi viên chứa: Lamivudin 150mg; Nevirapin 200mg; Zidovudin 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 60 viên |
VD-22390-15 |
3. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: 30- 32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
4 |
Alphausarichsin |
Betamethason 0,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên |
VD-22391-15 |
5 |
Meloxicam 7,5mg |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ nhôm/PVC x 10 viên |
VD-22392-15 |
6 |
Testosterone |
Testosteron undecanoat 40mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22393-15 |
7 |
Usarclopi 75mg |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-22394-15 |
4. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
4.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
8 |
Biviantac |
Mỗi gói 10 ml chứa: Nhôm hydroxyd (tương đương 400mg nhôm oxyd) 612 mg; Magnesi hydroxyd 800,4 mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ tương 30%) 80 mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 10 ml (gói nhôm) |
VD-22395-15 |
9 |
Bổ thận âm- BVP |
Mỗi viên chứa 250 mg cao khô toàn phần chiết từ 1250 mg các dược liệu khô: Hòai sơn 200 mg; Sơn thù 200 mg; Mẫu đơn bì 150 mg; Thục địa 400 mg; Trạch tả 150 mg; Phục linh 150 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên (chai thủy tinh màu nâu); Hộp 4 vỉ x 18 viên (vỉ nhôm - PVC); Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) |
VD-22396-15 |
10 |
Cao khô rễ định lăng 8% |
Cho 1 g cao khô: Rễ đinh lăng 12,5g |
Nguyên liệu làm thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Chế phẩm 5 kg, 10 kg, 15 kg đựng trong 2 lớp túi: túi PE hàn kín bên trong, túi nhôm bên ngoài. |
VD-22397-15 |
11 |
Lamivudin 150 - BVP |
Lamivudin 150 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC), Hộp 1 chai 60 viên (Chai nhựa HDPE) |
VD-22398-15 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
12 |
Citicolin 1000 mg/4 ml |
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1000 mg/4 ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 4 ml |
VD-22399-15 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
13 |
Alpha Chymotrypsin |
Alpha Chymotrypsin 4200 UI |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-22400-15 |
14 |
Arximuoc |
Acetylcystein 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên |
VD-22401-15 |
15 |
Benthasone |
Betamethason 0,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 15 viên; chai 500 viên |
VD-22402-15 |
16 |
Cetirizin 10 mg |
Cetirizin dihydroclorid 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, chai 200 viên |
VD-22403-15 |
17 |
Diclofenac 75 mg |
Diclofenac natri 75 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên |
VD-22404-15 |
18 |
Docnotine |
Sulpirid 50 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-22405-15 |
19 |
Dozalam |
Diclofenac kali 25 mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 2 vỉ x 6 viên, hộp 5 vỉ x 6 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22406-15 |
20 |
Godpadol |
Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên |
VD-22407-15 |
21 |
Metronidazol 250 mg |
Metronidazol 250 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên |
VD-22408-15 |
22 |
Metronidazol 500 mg |
Metronidazol 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, chai 200 viên |
VD-22409-15 |
23 |
Nalidixic acid 500 mg |
Nalidixic acid 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22410-15 |
24 |
Nystatin 500.000 UI |
Nystatin 500.000 UI |
Viên bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 8 viên, hộp 10 vỉ x 8 viên; chai 100 viên |
VD-22411-15 |
25 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-22412-15 |
26 |
Prednison |
Prednison 5 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-22413-15 |
27 |
Topernak 150 |
Tolperison HCl 150 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. |
VD-22414-15 |
28 |
Topemak 50 |
Tolperison HCl 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22415-15 |
7. Công ty đăng ký: Cổng ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
29 |
Goodrizin |
Cinnarizin 25 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 200 viên |
VD-22416-15 |
30 |
Lohatidin |
Loratadin 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-22417-15 |
7.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
31 |
Cao ích mẫu |
100ml cao lỏng chứa: Hương phụ 25g; Ích mẫu 80g; Ngải cứu 20g |
Cao lỏng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai 125ml, hộp 1 chai 200ml |
VD-22418-15 |
32 |
Cốm bổ tỳ |
50g cốm chứa: Hòai sơn 6,4g; Đậu ván trắng 6,4g; Ý dĩ 6,4g; Sa nhân 0,64g; Mạch nha 3g; Trần bì 0,64g; Nhục đậu khấu 0,97g; Đảng sâm 6,4g; Liên nhục 3g |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 gói, 10 gói, 20 gói x 10g; lọ 50g, 80g, 100g |
VD-22419-15 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
33 |
Actisô |
Mỗi 10ml dung dịch chứa: Cao khô actisô 280 mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 10 ml |
VD-22420-15 |
34 |
Hapenxin 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-22421-15 |
35 |
Klamentin 1g |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat & Avicel) 125 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-22422-15 |
36 |
Klamentin 500 |
Mỗi gói 2g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat & silicon dioxyd) 62,5mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 2g |
VD-22423-15 |
37 |
Korcin |
Mỗi chai 8g chứa: Dexamethason acetat 4 mg; Cloramphenicol 160 mg |
Kem bôi da |
18 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 8g kem bôi da |
VD-22424-15 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 6 A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 6 A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
38 |
Bavegan |
Cao đặc actiso 100/1 (tương đương 10g lá tươi actiso) 100 mg; Hạt bìm bìm biếc 75 mg; Cao khô rau đắng đất 10/1 (tương đương với 750 mg rau đắng đất) 75 mg |
Viên nén bao đường |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 20 viên; Lọ 60 viên |
VD-22425-15 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
39 |
Mianpangic |
Acid mefenamic 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 vỉ x 10 viên |
VD-22426-15 |
40 |
Paracetamol |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 vỉ x 10 viên |
VD-22427-15 |
41 |
Solinux |
Carbocistein 500mg; Salbutamol 2mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ x 4 viên |
VD-22428-15 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
42 |
Nadybencoz |
Cobanamid (Dibencozid) 3mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22429-15 |
43 |
Nadyfer |
Mỗi 10ml chứa: Sắt (dưới dạng sắt gluconat) 25mg; Mangan (dưới dạng mangan gluconat) 2,47mg; Đồng (dưới dạng đồng gluconat) 0,14mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, 20 ống 10ml |
VD-22430-15 |
44 |
Povidon iod |
Povidon iod 10g/ 100ml |
Dung dịch dùng ngoài |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 10ml, 20ml; Chai 90ml, 200ml, 500ml; Bình 5 lít |
VD-22431-15 |
45 |
Tetracyclin 500mg |
Tetracyclin HCl 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên |
VD-22432-15 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
46 |
Amloefti |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22433-15 |
47 |
Spaswell |
Phloroglucinol dihydrat 80mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22434-15 |
48 |
Zostopain 120 |
Etoricoxib 120mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22435-15 |
49 |
Zostopain 90 |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22436-15 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
50 |
Acetab 325 |
Paracetamol 325mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai nhựa HD 40 viên |
VD-22437-15 |
51 |
Agifivit |
Sắt (II) fumarat 200mg; Acid folic 1mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x25 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22438-15 |
52 |
Trindifed-DM |
Mỗi 30ml chứa: Triprolidin HCl 7,5mg; Phenylephrin HCl 30mg; Dextromethorphan HBr 60mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30ml, 60ml |
VD-22439-15 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
53 |
Maxxviton 800 |
Piracetam 800 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22440-15 |
54 |
Nidal |
Ketoprofen 375 mg/15 g |
Gel bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 15g, 30g, 60g |
VD-22441-15 |
55 |
Usaneuro 100 |
Gabapentin 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22442-15 |
56 |
Usaneuro 300 |
Gabapentin 300 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22443-15 |
57 |
Usasartim 300 |
Irbesartan 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22444-15 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
58 |
Becolugel |
Gel Aluminium phosphate 20% 12,38 g |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 26 gói x 20g |
VD-22445-15 |
59 |
Befadol Kid |
Mỗi 5 ml hỗn dịch chứa: Paracetamol micronized 150 mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60 ml, Hộp 20 gói 5 ml |
VD-22446-15 |
16. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: Lầu 2, Khu 2F-C1, tòa nhà Mirae Bussiness Centrer, 268 Tô Hiến Thành, P15, Q10, Tp.HCM - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
60 |
Cefpodoxim 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3 g |
VD-22447-15 |
61 |
Liozin |
Alphachymotrypsin (tương đương với 4,2 mg) 4200 IU |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-22448-15 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
62 |
Diclofenac K 50 |
Diclofenac kali 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-22449-15 |
63 |
Oflid 200 |
Ofloxacin 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên, 200 viên. Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22450-15 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
64 |
Lactulose |
Mỗi 15 ml chứa: Lactulose 10 gam |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 15 ml |
VD-22451-15 |
65 |
Sperifar |
Risperidon 2mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22452-15 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
66 |
Malosic |
Mỗi 10 ml chứa: Nhôm oxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel 14%) 0,45g; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd paste 30%) 0,8004g; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ tương 30%) 0,08g |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
VD-22453-15 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
67 |
Glortum 2 g |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ |
VD-22454-15 |
20.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
68 |
Dazoserc |
Secnidazol 500 mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 4 viên |
VD-22455-15 |
69 |
Gliovan-Hctz 160/12.5 |
Valsartan 160 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22456-15 |
70 |
Gliovan-Hctz 80/12.5 |
Valsartan 80 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22457-15 |
71 |
Glomoxif |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên. Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-22458-15 |
72 |
Glotadol 250 |
Mỗi gói 2,5g chứa: Paracetamol 250 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói, 20 gói x 2,5g |
VD-22459-15 |
73 |
Sulrimed 50 |
Sulpirid 50 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-22460-15 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
74 |
Ambuxol |
Ambroxol hydroclorid 30 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22461-15 |
75 |
Busalmint |
Retinyl palmitat 1000 IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22462-15 |
76 |
Busalpain - Tiêu viêm giảm đau |
Cao khô huyết giác (tương đương 4g Huyết giác) 0,28g |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-22463-15 |
77 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 25 vỉ x 10 viên |
VD-22464-15 |
78 |
Forstroke |
Citicolin natri 500 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
VD-22465-15 |
79 |
Morganin |
Arginin hydroclorid 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-22466-15 |
80 |
Penicilin V Kali |
Penicilin (dưới dạng Phenoxymethylpenicilin Kali) 400000 IU |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 12 viên. Lọ 400 viên |
VD-22467-15 |
81 |
Periwel 4 |
Perindopril erbumin 4 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22468-15 |
82 |
Ridomaxkit |
Cao đặc chè dây (từ lá của cây chè dây tỷ lệ 1/10) 1250 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 50 viên |
VD-22469-15 |
83 |
Tazando |
Paracetamol 500 mg; Codein phosphat 15 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22470-15 |
84 |
Tobramycin |
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfate) 15 mg/5 ml |
Thuốc nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 5 ml |
VD-22471-15 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
85 |
Andol blue |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên |
VD-22472-15 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
86 |
Khang Minh phong thấp nang |
Cao khô dược liệu 250mg tương đương: Hy thiêm 600 mg; Lá lốt 400 mg; Ngưu tất 600 mg; Thổ phục linh 600 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 60 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22473-15 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
87 |
Bisoprolol |
Bisoprolol fumarat 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22474-15 |
88 |
Doxycyclin |
Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hydroclorid) 100 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22475-15 |
89 |
Fefasdin 120 |
Fexofenadin hydroclorid 120mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22476-15 |
90 |
Hydrocolacyl |
Prednisolon 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 chai 500 viên |
VD-22477-15 |
91 |
Ibuprofen |
Ibuprofen 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22478-15 |
92 |
Methylprednisolon 4 |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22479-15 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
93 |
Bambumed 10 |
Bambuterol HCl 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22480-15 |
94 |
Bamyrol 150 |
Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 150 mg |
Thuốc cốm uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 1g |
VD-22481-15 |
95 |
Bibiso |
Cao khô Bìm bìm 5,25 mg; Cao khô Artiso 100 mg; Cao khô Rau đắng đất 75 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22482-15 |
96 |
Golcoxib |
Celecoxib 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22483-15 |
97 |
Mật ong nghệ - Medi |
Bột Nghệ 950 mg; Mật ong 250 mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
TCCS |
Chai 60 viên, 100 viên |
VD-22484-15 |
98 |
Medi-Sulpirid |
Sulpirid 50 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22485-15 |
99 |
Vinpocetin |
Vinpocetin 10 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22486-15 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRichs 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tình Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
100 |
Vocfor |
Lornoxicam 4 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22487-15 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
101 |
Midagentin 250/31,25 |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 1,5 g |
VD-22488-15 |
27.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
102 |
Nước cất tiêm 5ml |
Nước cất pha tiêm 5ml |
Dung môi pha tiêm |
48 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 50 ống 5ml |
VD-22489-15 |
103 |
Sefonramid 2g |
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-22490-15 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
104 |
Cao ích mẫu |
Mỗi 90ml chứa: Ích mẫu 72g; Hương phụ 22,5 g; Ngải cứu 18g |
Cao lỏng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 90ml; hộp 1 chai 180ml |
VD-22491-15 |
105 |
Dầu gió hiệu con gấu |
Tinh dầu bạc hà 407,7mg/1,5ml; Eucalyptol 64,61mg/1,5ml; Camphor 75mg/1,5ml |
Dầu xoa |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 1,5ml; 5ml; 15ml |
VD-22492-15 |
106 |
Linh chi đại bổ OPC |
Mỗi 500ml chứa: Linh chi 7,5g; Nhân sâm 2,5g; Ngũ gia bì chân chim 1,0g; Cỏ tranh 2,5g; Râu ngô 2,5g |
Rượu thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 bình sứ 500ml + 4ly |
VD-22493-15 |
107 |
Thập toàn đại bổ |
Mỗi viên chứa: Bạch thược 605mg; Phục linh 605mg; Bạch truật 605mg; Quế nhục 151mg; Cam thảo 303mg; Thục địa 908mg; Đảng sâm 605mg; Xuyên khung 303mg; Đương qui 908mg; Hoàng kỳ 605mg |
Thuốc hoàn mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 6 viên 9g |
VD-22494-15 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
108 |
Asthmastop 4 |
Montelukast (dưới dạng montelukast natri) 4mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22495-15 |
109 |
Cardicare 10 |
Enalapril maleat 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22496-15 |
110 |
Cardicare 20 |
Enalapril maleat 20mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22497-15 |
111 |
Centocalcium vitamin D |
Mỗi 2,5g chứa: Calci carbonat (tương đương với 500mg Calci) 1250mg; Vitamin D3 (Colecalciferol) 400IU |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 2,5g |
VD-22498-15 |
112 |
Opecosyl 4 |
Perindopril tert-Butylamin 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22499-15 |
113 |
Opekinon 500 |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl.H2O) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-22500-15 |
114 |
Rofox 90 |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-22501-15 |
115 |
Sibutra |
Sulfasalazin 500mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22502-15 |
116 |
Star cough relief |
Dextromethorphan HBr 5mg; Benzocain 7,5mg |
Viên nén ngậm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 8 viên; hộp 20 vỉ x 8 viên; hộp 10 gói x 20 viên |
VD-22503-15 |
117 |
Tydol cold & flu |
Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCI 5mg; Cafein 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22504-15 |
118 |
Ulcerlex 30 |
Lansoprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột chứa 8,5% (kl/kl) LansoprazoI) 30mg |
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 6 viên |
VD-22505-15 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
119 |
Bakidol Extra 250/2 |
Mỗi ống 5 ml chứa: Acetaminophen 250 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5 ml |
VD-22506-15 |
120 |
Debomin |
Magnesi lactat dihydrat 940 mg; Vitamin B6 10 mg |
Viên nén sủi |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 4 viên. Hộp 1 tuýp 10 viên, 20 viên |
VD-22507-15 |
121 |
Skdol 500mg |
Acetaminophen 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-22508-15 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
122 |
Cetirizine SK |
Cetirizin dihydroclorid 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22509-15 |
123 |
Dekasiam |
Acid acetylsalicylic dưới dạng pellet 13,8% 100mg |
Thuốc cốm chứa pellet bao tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 725mg |
VD-22510-15 |
124 |
Trimalact 25/75 sachet |
Mỗi gói 1g chứa: Artesunat 25mg; Amodiaquin (dưới dạng Amodiaquin HCl) 75mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 gói x 1g |
VD-22511-15 |
125 |
Trimalact 50/153 Kiddy |
Artesunat 50mg; Amodiaquin (dưới dạng Amodiaquin HCl) 153mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 1 vỉ x 12 viên |
VD-22512-15 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
126 |
SaVi Valsartan 80 |
Valsartan 80 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22513-15 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
127 |
Tipharmlor |
Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate) 5 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-22514-15 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
128 |
Banago 20 |
Tadalafil 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 2 viên |
VD-22515-15 |
129 |
Daripam |
Nefopam hydroclorid 20mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 2ml |
VD-22516-15 |
130 |
Fabaclinc |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 10 viên |
VD-22517-15 |
131 |
Parazacol |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 1000 viên |
VD-22518-15 |
132 |
Rexoven 25 |
Rocuronium bromide 25mg/2,5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 2,5ml |
VD-22519-15 |
133 |
Rexoven 50 |
Rocuronium bromide 50mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 5ml |
VD-22520-15 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
134 |
Adrenalin 1mg/1ml |
Adrenalin 1 mg/1 ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 ống, 100 ống x 1 ml |
VD-22521-15 |
135 |
Cefadroxil 1g |
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 1g |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22522-15 |
136 |
Eutaric |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22523-15 |
137 |
Fascapin-10 |
Nifedipin 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22524-15 |
138 |
Kem Promethazin 2% |
Mỗi tuýp 10 g chứa: Promethazin hydrochlorid 200 mg |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-22525-15 |
139 |
Potriolac |
Mỗi 15 g thuốc mỡ chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 0,75 mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 7,5 mg |
Thuốc mỡ bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 15g |
VD-22526-15 |
140 |
Sapphire |
Mỗi 5 ml siro chứa: Guaifenesin 10 mg; Dextromethorphan hydrobromid 5 mg; Clorpheniramin maleat 1,335 mg |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 60 ml, 125 ml |
VD-22527-15 |
141 |
Thuốc mỡ Bophapan |
Mỗi 30g thuốc mỡ chứa: Dexphanthenol 1,5g |
Thuốc mỡ bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 30g |
VD-22528-15 |
142 |
Topsea 80 |
Mỗi gói 2g chứa: Paracetamol 80 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 gói x 2g |
VD-22529-15 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
143 |
Dobacitil |
Citicoline (dưới dạng Citicoline natri) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 4 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-22530-15 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
144 |
Amoxycilin 500mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22531-15 |
145 |
Ampicilin 500mg |
Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22532-15 |
146 |
Augxicine 625 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat kết hợp với microcrystallin cellulose) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-22533-15 |
147 |
Cephalexin 500mg |
Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên |
VD-22534-15 |
148 |
Corypadol |
Paracetamol 400mg; Cafein 40mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-22535-15 |
149 |
Dexinacol |
Mỗi 5ml chứa: Cloramphenicol 20mg; Dexamethason natri phosphat 5mg |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5ml |
VD-22536-15 |
150 |
Papaverin |
Papaverin HCl 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-22537-15 |
151 |
Tetracyclin 500mg |
Tetracyclin HCl 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22538-15 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
152 |
Bạch thược phiến |
Phiến sấy khô của rễ bạch thược 0,5kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
DĐVN IV |
Túi 0,5kg; 1 kg; 2kg; 5kg; 10kg |
VD-22539-15 |
153 |
Ích mẫu |
Ích mẫu sấy khô 0,5kg |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
DĐVN IV |
Túi 0,5kg; 1 kg; 2kg; 5kg; 10 kg |
VD-22540-15 |
154 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
VD-22541-15 |
155 |
Toversin 4mg |
Perindopril tert-butylamin 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22542-15 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
156 |
Neo- corclion |
Mỗi viên chứa: Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan HBr 10 mg |
Viên bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-22543-15 |
157 |
Vitraclor 375mg |
Cefaclor 375mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-22544-15 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
158 |
Amoxicilin 500 mg |
Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng (đỏ - vàng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-22545-15 |
159 |
Cefixime Uphace 100 |
Mỗi gói 2g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 2 gam |
VD-22546-15 |
160 |
Gentamicin 80mg/2ml |
Mỗi 2 ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 ống 2 ml; hộp 5 vỉ x 10 ống 2 ml |
VD-22547-15 |
161 |
Spasdipyrin |
Alverin citrat 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22548-15 |
162 |
Spasdipyrin |
Alverin citrat 40mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên |
VD-22549-15 |
163 |
Ufal - Clor 125 |
Mỗi gói 3g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 3 gam |
VD-22550-15 |
164 |
Uphaxime 200 mg |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-22551-15 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
4.1.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) 40mg |
Thuốc tiêm bột đông khô |
TCCS |
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi NaCl 0,9% 5ml; hộp 5 lọ + 5 ống dung môi NaCl 0,9% 5ml; hộp 10 lọ |
VD-22552-15 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
166 |
Cúc hoa vàng |
Cúc hoa vàng |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE 1 kg, 5 kg, 10 kg |
VD-22553-15 |
167 |
Đại hoàng |
Đại hoàng |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE 1 kg, 5 kg, 10 kg |
VD-22554-15 |
168 |
Hạ khô thảo |
Hạ khô thảo |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE 1 kg, 5 kg, 10 kg |
VD-22555-15 |
169 |
Ích mẫu |
Ích mẫu |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 1 kg |
VD-22556-15 |
170 |
Quế chi |
Quế chi |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE 1 kg, 5 kg, 10 kg |
VD-22557-15 |
42.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
171 |
Duckeys |
Cholin alfoscerat 400mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 14 viên |
VD-22558-15 |
172 |
Robefil |
Paracetamol 450mg; Orphenadrin citrat 35mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22559-15 |
173 |
Tenaspec |
Cholin alfoscerat 800mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-22560-15 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
174 |
Tuspi |
Paracetamol 500 mg; Cafein 25 mg; Phenylephrin hydroclorid 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ x 4 viên |
VD-22561-15 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
175 |
Ambron |
Ambroxol hydroclorid 30mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-22562-15 |
176 |
Bromhexin 8 |
Bromhexin hydrodorid 8mg |
Viên nén màu trắng |
48 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-22563-15 |
177 |
Bromhexin 8 |
Bromhexin hydroclorid 8mg |
Viên nén màu vàng |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-22564-15 |
178 |
Cetazin |
Cetirizin dihydroclorid 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-22565-15 |
179 |
Vaco B-Neurine |
Thiamin mononitrat 125mg; Pyridoxin hydroclorid 125mg; Cyanocobalamin 125mcg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên. |
VD-22566-15 |
180 |
Vaco Loratadine |
Loratadin 10 mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-22567-15 |
181 |
Vacomuc 100 |
Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 10 mg |
Thuốc cốm uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói, 1000 gói x 1 gam |
VD-22568-15 |
182 |
Vacoverin |
Alverin citrat 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-22569-15 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
183 |
Avozzim |
Natri clorid 34,8mg/12ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 12ml |
VD-22570-15 |
184 |
Dung dịch thẩm phân máu 1B - HD |
Natri hydrocarbonat 840g/10 lít |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc |
36 tháng |
TCCS |
Can 10 lít |
VD-22571-15 |
185 |
Hoạt huyết dưỡng não |
Cao đặc rễ đinh lăng (tương đương với 2000mg rễ đinh lăng) 200 mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương với không dưới 6,45mg ginkgo flavonoid toàn phần) 30 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-22572-15 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
186 |
Berberin |
Berberin clorid 10 mg |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 100 viên, 200 viên |
VD-22573-15 |
187 |
Gerdogyl |
Acetyl Spiramycin 100.000 IU; Metronidazol 125 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-22574-15 |
188 |
Me2B |
Vitamin B1 125mg; Vitamin B6 125mg; Vitamin B12 500mcg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22575-15 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
189 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-22576-15 |
190 |
Piracetam |
Piracetam 400 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22577-15 |
191 |
Piracetam |
Piracetam 800 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22578-15 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
192 |
Bidisol |
Oxymetazolin HCl 7,5mg/15ml |
Thuốc xịt mũi |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 15ml |
VD-22579-15 |
193 |
a - Chymotrypsin |
Alpha chymotrypsin 4200 IU |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22580-15 |
194 |
Menystin |
Metronidazol 500mg; Nystatin 100 000 IU; Dexamethason acetat 0,3mg |
Viên nén đặt âm đạo |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-22581-15 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
195 |
Atropin sulfat |
Atropin sulfat monohydrat 0,25 mg/1ml |
Dung dịch thuốc tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 100 ống x 1 ml |
VD-22582-15 |
196 |
Cinepark |
Ofloxacin 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22583-15 |
197 |
Clathepharm 250 |
Mỗi gói 1,5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanate Potassium kết hợp với Microcrystallin cellulose (1:1)) 31,25 mg |
Thuốc bột uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1,5g |
VD-22584-15 |
198 |
Cloramphenicol 250 |
Cloramphenicol 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 300 viên lọ 500 viên |
VD-22585-15 |
199 |
Furosemid |
Furosemid 20mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 2ml, hộp 50 ống x 2ml |
VD-22586-15 |
200 |
Viên ngậm Vitamin C |
Acid ascorbic 20 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Lọ 30 viên |
VD-22587-15 |
49.2. Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
201 |
Bạc hà |
Tinh dầu bạc hà 3 mg |
Viên ngậm |
24 tháng |
TCCS |
Lọ 20 viên, lọ 120 viên, lọ 200 viên |
VD-22588-15 |
50. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
202 |
Diclofenac Kabi 75mg/3ml |
Diclofenac natri 75mg/3ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 vỉ x 10 ống 3ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 3ml |
VD-22589-15 |
203 |
Gentamicin Kabi 40mg/ml |
Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 40mg/1ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống tiêm 1ml |
VD-22590-15 |
204 |
Ringer lactate |
Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3g; Kali clorid 0,2g; Natri lactat 1,6g; Calci cIorid 2H2O 0,135g |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
BP 2013 |
Chai nhựa 500ml; chai thủy tinh 500ml |
VD-22591-15 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
205 |
Berberin EX |
Berberin clorid 5mg; Mộc hương 30mg; Cao khô Ba chẽ 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Lọ nhựa 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên |
VD-22592-15 |
206 |
Calci lactat pentahydrat |
Acid lactic; Calci carbonat |
Bột nguyên liệu |
60 tháng |
DĐVN IV |
Chai nhựa 500 gam, 1000 gam; túi PE 10 kg, 20 kg |
VD-22593-15 |
207 |
Calci phosphat |
Calci oxyd; Acid phosphoric |
Bột nguyên liệu |
60 tháng |
DĐVN IV |
Túi PE 8 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg |
VD-22594-15 |
208 |
Cao đặc giảo cổ lam |
0,5 kg cao đặc Giảo cổ lam tương ứng với 3,5 kg Giảo cổ lam |
Nguyên liệu làm thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Túi PE 0,5 kg, 5kg |
VD-22595-15 |
209 |
Evitanate |
D-alpha tocopheryl acetat 400IU |
Viên nang mềm |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-22596-15 |
210 |
Nabica |
Mỗi gói chứa: Natri hydrocarbonat 5g |
Thuốc bột dùng ngoài |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 5 gam |
VD-22597-15 |
211 |
Rotundin 30 mg |
Rotundin 30mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22598-15 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
212 |
a- Kiisin |
Alphachymotrypsin 5000 IU |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 lọ bột đông khô pha tiêm kèm 5 ống dung môi 2ml |
VD-22599-15 |
213 |
Amisine 500 |
Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 500 mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ x 2ml |
VD-22600-15 |
214 |
Lanzonium |
Lansoprazol (dưới dạng vi hạt chứa lansoprazol 12,5%) 30 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22601-15 |
215 |
Lyrasil |
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat 80 mg/2 ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ x 2ml |
VD-22602-15 |
216 |
Phentinil |
Phenytoin 100 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-22603-15 |
217 |
Pivesyl 4 |
Perindopril tert-butylamin 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 30 viên |
VD-22604-15 |
218 |
Pivesyl plus |
Perindopril tert-butylamin 4 mg; Indapamid 1,25 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 30 viên |
VD-22605-15 |
219 |
Pycip 500 |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-22606-15 |
220 |
Pyme ABZ400 |
Albendazol 400 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VD-22607-15 |
221 |
Pyme Diapro MR |
GIiclazid 30 mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 20 viên, hộp 2 vỉ x 30 viên |
VD-22608-15 |
222 |
Pyme OM20 |
Omeprazol (dưới dạng vi hạt chứa 8,5% Omeprazol) 20 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22609-15 |
223 |
Pymeprim 480 |
Trimethoprim 80 mg; Sulfamethoxazol 400 mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ x 20 viên |
VD-22610-15 |
224 |
Pymeroxomil |
Bromazepam 6 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22611-15 |
225 |
Quinacar 20 |
Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 7 vỉ x 14 viên |
VD-22612-15 |
226 |
Quinacar 5 |
Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 7 vỉ x 14 viên |
VD-22613-15 |
227 |
SCD Cefaclor 250mg |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-22614-15 |
228 |
Tatanol Plus |
Acetaminophen 500 mg; Cafein 65 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22615-15 |
229 |
Tirastam 750 |
Levetiracetam 750 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-22616-15 |
230 |
Vitamin E 400 |
DL-alpha-Tocopheryl acetat 400 IU |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22617-15 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
231 |
Dogastrol 40 mg |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat 42,23 mg) 40 mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên |
VD-22618-15 |
232 |
Doposacon |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphate) 75 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên |
VD-22619-15 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 57- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP.HCM-Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
233 |
Myleran 300 |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22620-15 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sundial Pharma (Đ/c: 837A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
234 |
Notired |
Mỗi 10 ml chứa: Magnesi gluconat 426mg; Calci glycerophosphat 456mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống x 10 ml |
VD-22621-15 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
235 |
Sathom |
Mỗi 10 g chứa: Sorbitol 5g; Natri citrat 0,72g |
Gel thụt trực tràng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 tuýp 10 gam |
VD-22622-15 |
236 |
Sathom |
Mỗi 8g chứa: Sorbitol 4g; Natri citrat 0,576g |
Gel thụt trực tràng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 tuýp 8 gam |
VD-22623-15 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
237 |
Hoạt huyết dưỡng não |
Cao đặc rễ đinh lăng 150mg; Cao khô lá bạch quả 5mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22624-15 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh - Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
238 |
Amoxicillin 500 mg |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-22625-15 |
239 |
Domitazol |
Bột hạt malva 250mg; Xanh methylen 25mg; Camphor monobromid 20mg |
Viên nén bao đường |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; chai 1000 viên |
VD-22627-15 |
240 |
Dovocin 750 mg |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên |
VD-22628-15 |
241 |
Vosfarel MR - Domesco |
Trimetazidin dihydroclorid 35mg |
Viên nén bao phim phóng thích chậm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-22629-15 |
58.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
242 |
Dogarlic - Trà xanh |
Tỏi 380mg; Nghệ 30mg; Trà xanh 175mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên |
VD-22626-15 |
59. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
243 |
Tezkin |
Terbinafin hydroclorid 1% |
Dung dịch dùng ngoài |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 15 ml |
VD-22630-15 |
244 |
Tezkin |
Terbinafin hydroclorid 100 mg/10 g kem |
Kem bôi ngoài da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 g |
VD-22631-15 |
60. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
245 |
Becocystein |
Acetylcystein 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22632-15 |
246 |
Futagrel |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22633-15 |
247 |
Lorartan 50 |
Losartan kali 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22634-15 |
248 |
Losartan 25 |
Losartan kali 25 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22635-15 |
249 |
Meyervastin 10 |
Simvastatin 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22636-15 |
250 |
Meyervastin 20 |
Simvastatin 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-22637-15 |
61. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
251 |
Coltramyl 4mg (SX nhượng quyền của Aventis Pharma S.A, Pháp) |
Thiocolchicoside 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 12 viên |
VD-22638-15 |
252 |
Metsocort 16 |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22639-15 |
253 |
Metsocort 4 |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22640-15 |
254 |
Skinz |
Mỗi 10g chứa: CIotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10.000 IU |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 g |
VD-22641-15 |
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
255 |
Dịch truyền tĩnh mạch Osmofundin 20% |
Mannitol 17,5g/100ml |
Dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
TCCS |
Chai nhựa 250ml |
VD-22642-15 |
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
256 |
VilIex-250 |
Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22643-15 |
257 |
Villex-500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22644-15 |
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
258 |
Fitôbrain |
Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22645-15 |
65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: B19, D6 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng; quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất-Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
259 |
Thuốc ho Bảo Thanh |
Mỗi 5 ml siro chứa: Dịch chiết (5:1) Xuyên bối mẫu (tương đương Xuyên bối mẫu 0,4g) 0,08 ml; Cao lỏng (2:1) của hỗn hợp dược liệu (tương đương Tỳ bà diệp 0,5g; Sa sâm 0,1 g; Phục linh 0,1g; Trần bì 0,1g; Cát cánh 0,4g; Bán hạ 0,1g; Ngũ vị tử 0,05g; Qua lâu nhân 0,2g; Viễn chí 0,1g; Khổ hạnh nhân 0,2g; Gừng 0,1 g; Ô mai 0,5g; Cam thảo 0,1 g) 2,125 ml; Tinh dầu bạc hà 0,1 mg; Mật ong 1 g |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 90 ml, 125 ml |
VD-22646-15 |
66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
260 |
Albendazol 400 mg |
Albendazol 400 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VD-22647-15 |
261 |
Alphaseralxin-Nic |
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên, 500 viên. Hộp 50 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 30 viên |
VD-22648-15 |
262 |
Argide |
Arginin HCl 200 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 vỉ x 5 viên |
VD-22649-15 |
263 |
Cobxid-Nic |
Celecoxib 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22650-15 |
264 |
Devirnic |
Ketoprofen 50 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 50 viên |
VD-22651-15 |
265 |
Diagestiode |
Diiodohydroxyquinolin 210 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 25 viên |
VD-22652-15 |
266 |
E - NIC 400 |
Vitamin E (Tocopheryl acetat) 400 IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-22653-15 |
267 |
Nystatin |
Nystatin 25000 IU/1g |
Thuốc cốm rơ miệng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1g |
VD-22654-15 |
268 |
Ofloxacin |
Ofloxacin 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22655-15 |
269 |
Piroxicam 10 mg |
Piroxicam 10 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-22656-15 |
270 |
Vitamin E 400 IU |
Vitamin E 400 IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên |
VD-22657-15 |
67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
271 |
Fogyma |
Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt (III) Hydroxyd Polymaltose) 50mg/10ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa/vỉ x 10 ml/ống |
VD-22658-15 |
68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
272 |
Atorhasan 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22659-15 |
273 |
Calci D-Hasan |
Calci (dưới dạng Calci carbonat) 500mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 4,40mg (tương đương 440 IU) |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 18 viên |
VD-22660-15 |
274 |
Efferhasan 150 |
Mỗi gói 960 mg chứa: Paracetamol 150 mg |
Thuốc bột sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói x 960 mg |
VD-22661-15 |
275 |
Efferhasan 250 |
Mỗi gói 1,6g chứa: Paracetamol 250 mg |
Thuốc bột sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói x 1,6g |
VD-22662-15 |
276 |
Hasalfast |
Fexofenadin HCl 60 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22663-15 |
277 |
Lamivudin Hasan 100 |
Lamivudin 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22664-15 |
278 |
Sufat |
Mỗi gói 2g chứa: Sucralfat 1000 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 2g |
VD-22665-15 |
279 |
Tilhazem 60 |
Diltiazem hydrochlorid 60 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22666-15 |
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
280 |
Acetylcystein Stada 200 mg |
Acetylcystein 200 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-22667-15 |
281 |
Captopril Stada 25 mg |
Captopril 25 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22668-15 |
282 |
Carvestad 12.5 |
Carvedilol 12,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên |
VD-22669-15 |
283 |
EsomeprazoI Stada 40 mg |
Esomeprazol (dưới dạng vi hạt esomeprazol magnesi dihydrat) 40 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-22670-15 |
284 |
Itranstad |
Itraconazol (dưới dạng itraconazol vi hạt 22%) 100 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên |
VD-22671-15 |
285 |
Lisinopril Stada 5 mg |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat 5,445mg) 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22672-15 |
286 |
Liverstad 140 |
Silymarin 140 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-22673-15 |
287 |
Nac 200 eff |
Acetylcystein 200 mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói 1g, hộp 20 gói 1g |
VD-22674-15 |
288 |
Pracetam 400 |
Piracetam 400 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22675-15 |
289 |
Scanax 500 |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500 mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 5 vỉ (PVC/nhôm) x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 500 viên |
VD-22676-15 |
290 |
Scanneuron |
Thiamin nitrat (vitamin B1) 100 mg; Pyridoxin HCl (vitamin B6) 200 mg; Cyanocobalamin (vitamin B12) 200 mcg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên; chai 500 viên |
VD-22677-15 |
291 |
Stadloric 200 |
Celecoxib 200 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22678-15 |
292 |
Telilsartan Stada 40 mg |
Telmisartan 40 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-22679-15 |
69.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
293 |
Cimetidin Stada 400 mg |
Cimetidin 400 mg |
Viên nén |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-22680-15 |
294 |
Ibuprofen Stada 400 mg |
Ibuprofen 400 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-22681-15 |
295 |
Metronidazol Stada 400 mg |
Metronidazol 400 mg |
Viên nén |
60 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-22682-15 |
296 |
Vastad |
Metronidazol 500 mg; Nystatin 100000 IU; Neomycin sulfat 65000 IU |
Viên nén đặt âm đạo |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 1 vỉ (xé) x 10 viên |
VD-22683-15 |
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
297 |
Fexofenaderm 120 mg |
Fexofenadin hydroclorid 120mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22684-15 |
298 |
Fexofenaderm 180 mg |
Fexofenadin hydroclorid 180mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22685-15 |
299 |
Mibalen 10 |
Acid alendronic (dưới dạng Natri alendronat trihydrat) 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22686-15 |
300 |
Oremute |
Mỗi gói 4,113g chứa: Natri clorid 520 mg; Natri citrat dihydrrat 580 mg; Kali clorid 300 mg; Glucose khan 2700 mg |
Thuốc bột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 4,113g |
VD-22687-15 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
72.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III - đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
301 |
Amucap |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22688-15 |
|
302 |
Piracetam 800mg |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22689-15 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam)
72.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
303 |
Ceteco datadol 120 |
Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 120 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 gói x 1,5 g |
VD-22690-15 |
304 |
Cetecocenpira 800 |
Piracetam 800 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên. |
VD-22691-15 |
305 |
Prednisnalo 4 |
Methyl prednisolon 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 500 viên |
VD-22692-15 |
306 |
Rethiodin |
Dextromethorphan HBr 15 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 100, 300, 500 viên |
VD-22693-15 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356 A Giải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
307 |
Magnesi-BFS 15% |
Magnesi sulfat heptahydrat 750mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống nhựa x 5ml |
VD-22694-15 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
308 |
Atorlip 10 |
Atorvastatin calcium 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22695-15 |
309 |
Cotrizol |
Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên |
VD-22696-15 |
310 |
Cotrizol F |
Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22697-15 |
311 |
Iboten |
Trimebutin maleat 100 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-22698-15 |
312 |
Paven Caps |
Paracetamol 500 mg |
Viên nang cứng (tím - hồng) |
36 tháng |
DĐVN 4 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200, 500 viên |
VD-22699-15 |
313 |
Paven capsules |
Paracetamol 500 mg |
Viên nang cúng (Xanh dương đậm - xanh dương nhạt) |
36 tháng |
DĐVN 4 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200, 500 viên |
VD-22700-15 |
314 |
Spiramycin 1.5M |
Spiramycin 1.500.000 IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 8 viên |
VD-22701-15 |
315 |
Venrozin |
Aspirin 81 mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 30 viên |
VD-22702-15 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
75.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
316 |
Prucell |
Selen (dưới dạng men khô) 25mcg; Crom (dưới dạng men khô) 50mcg; Acid ascorbic 50mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 5 viên |
VD-22703-15 |
317 |
Purecare-S |
Mỗi 10 g chứa: Tretinoin 2,5g; Erythromycin 400mg |
Gel bôi ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 gam, 20 gam |
VD-22704-15 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
76.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
318 |
Glucosamin |
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid) 198mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22705-15 |
319 |
Tacodolgen |
Mỗi viên chứa: Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-22706-15 |
320 |
Tanacodion |
Mỗi viên chứa: Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan HBr 10 mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-22707-15 |
321 |
Tanaldecoltyl |
Mephenesin 250mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 25 viên |
VD-22708-15 |
322 |
Tanasolene |
AIimemazin tartrat 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 25 viên |
VD-22709-15 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM-DP Gia Việt (Đ/c: 340/14 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
77.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
323 |
Clopivir |
Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-22710-15 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
78.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
324 |
Cefixim 200 - US |
Mỗi gói 3g chứa: Cefixim (dưới dạng Ceflxim trihydrat) 200 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10, 14, 20 gói x 3g |
VD-22711-15 |
325 |
Rovalid 3.0 |
Spiramycin 3.000.000 IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 5 viên |
VD-22712-15 |
Quyết định 263/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 325 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 150 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu: | 263/QĐ-QLD |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Cục Quản lý dược |
Người ký: | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành: | 26/05/2015 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 263/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 325 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 150 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Chưa có Video