BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2470/QĐ-BYT |
Hà Nội, ngày 19 tháng 8 năm 2024 |
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 146/2018/NĐ-CP ngày 17 tháng 10 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn biện pháp thi hành một số điều của Luật Bảo hiểm y tế;
Căn cứ Nghị quyết số 17/NQ-CP ngày 07 tháng 3 năm 2019 của Chính phủ về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm phát triển chính phủ điện tử giai đoạn 2019-2020, định hướng đến 2025;
Căn cứ Thông tư số 04/2017/TT-BYT ngày 14 tháng 4 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về ban hành danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với vật tư y tế thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế;
Căn cứ Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 1) và nguyên tắc mã hoá vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế; Quyết định số 2807/QĐ-BYT ngày 13 tháng 10 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế sửa đổi, bổ sung Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021;
Trên cơ sở đề nghị của Cục Cơ sở hạ tầng và Thiết bị y tế tại Công văn số 450/HTTB-CLSD ngày 21 tháng 5 năm 2024, Công văn số 597/HTTB-CLSD ngày 29 tháng 6 năm 2024, Công văn số 719/HTTB-CLSD ngày 05 tháng 8 năm 2024, Công văn số 759/HTTB-CLSD ngày 14 tháng 8 năm 2024;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Bộ Y tế.
QUYẾT ĐỊNH:
Đính chính 02 tên hãng sản xuất vật tư y tế được ban hành trong danh mục ban hành kèm theo Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021 của Bộ Y tế ban hành danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế (đợt 1) và Quyết định số 907/QĐ-BYT ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Bộ Y tế ban hành danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế (đợt 11) như sau:
Tên hãng sản xuất đã ban hành |
Mã hãng sản xuất |
Mã nước sản xuất |
Tên hãng sản xuất đính chính |
Healthium Medtech Private Limited |
2365 |
115 |
Healthium Medtech Limited |
Beijing Delta Medical Science % Technology Corp. Ltd. |
6650 |
279 |
Beijing Delta Medical Science Technology Corp. Ltd. |
Danh mục chi tiết mã hãng sản xuất vật tư y tế đợt 12 được quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này và được đăng tải trên Cổng Thông tin điện tử của Bộ Y tế, tại địa chỉ: https://moh.gov.vn
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký, ban hành. Các doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu, kinh doanh vật tư y tế, cơ quan bảo hiểm xã hội các cấp, các cơ quan, đơn vị, tổ chức có liên quan có trách nhiệm cập nhật tên, nước sản xuất và mã hãng sản xuất vật tư y tế ban hành kèm theo Quyết định này để thực hiện khai báo, cấp mã vật tư y tế theo quy định tại Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021 và Quyết định số 2807/QĐ-BYT ngày 13 tháng 10 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC MÃ HÃNG SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ (ĐỢT 12)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2470/QĐ-BYT ngày 19 tháng 8 năm 2024 của
Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT |
Tên hãng sản xuất |
Tên nước sản xuất |
Mã hãng sản xuất |
Mã nước sản xuất |
1 |
Nasco Surgitech |
Cộng hòa Ấn Độ |
6667 |
115 |
2 |
iRay Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6668 |
279 |
3 |
Beijing Fule Science & Technology Development Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6669 |
279 |
4 |
SurgiCore Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
6670 |
174 |
5 |
Shanghai PZ Medical Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6671 |
279 |
6 |
Nanyang Deshiwei Digital Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6672 |
279 |
7 |
HEMODIA SAS |
Pháp |
6673 |
240 |
8 |
Zhejiang Xinke Medical Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6674 |
279 |
9 |
Chengdu Rich Science Industry Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6675 |
279 |
10 |
Injecta Inc. |
Hàn Quốc |
6676 |
174 |
11 |
Yuyao Hairui Medical Device Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6677 |
279 |
12 |
Changshu Taida Plastic Industry Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6678 |
279 |
13 |
Biological Industries Israel Beit Haemek Ltd. |
Israel |
6679 |
184 |
14 |
Beijing iKey Medical Device Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6680 |
279 |
15 |
SP MEDİKAL SAN. LTD. ŞTİ. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
6681 |
272 |
16 |
LİMİTED ŞİRKETİ |
Thổ Nhĩ Kỳ |
6682 |
272 |
17 |
Shanghai ZJ Bio-Tech Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6683 |
279 |
18 |
Essity Operations Goa Limited |
Cộng hòa Ấn Độ |
6684 |
115 |
19 |
TWE MEULEBEKE NV |
Bỉ |
6685 |
125 |
20 |
Guangzhou T.K Medical Instrument Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6686 |
279 |
21 |
Changzhou Conlead Medical Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6687 |
279 |
22 |
Quiroproductos de Cuauhtémoc S. De R.L. de C.V. |
Mexico |
6688 |
213 |
23 |
Cirtec Medical Corp. |
Hoa Kỳ |
6689 |
175 |
24 |
Maccura Medical Instrument Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6690 |
279 |
25 |
Maccura Biotechnology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6691 |
279 |
26 |
Atlantic Bio Medical Pvt. Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
6692 |
115 |
27 |
Jiangsu Meilan Medical Devices Co., Ltd |
Trung Quốc |
6693 |
279 |
28 |
RPC |
Hoa Kỳ |
6694 |
175 |
29 |
Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6695 |
279 |
30 |
Insightra Medical Inc. |
Hoa Kỳ |
6696 |
175 |
31 |
Solvita |
Hoa Ky |
6697 |
175 |
32 |
THIEBAUD SAS |
Pháp |
6698 |
240 |
33 |
Omega Surgical Instruments, Inc. |
Hoa Kỳ |
6699 |
175 |
34 |
Jiangxi Hawk Medical Supplies Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6700 |
279 |
35 |
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Nam Thiên Long |
Việt Nam |
6701 |
000 |
36 |
Cardiohealth Tibbi Ürünler A.Ş. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
6702 |
272 |
37 |
Bittium Biosignals Ltd. |
Phần Lan |
6703 |
241 |
38 |
Natur Produkt Pharma Sp. Z o.o. |
Thụy Sĩ |
6704 |
274 |
39 |
Erbagil S.R.L |
Ý |
6705 |
292 |
40 |
Pharmalink, S.L. |
Tây Ban Nha |
6706 |
269 |
41 |
Viking Lab OY |
Phần Lan |
6707 |
241 |
42 |
Curatia Medical Limited |
Trung Quốc |
6708 |
279 |
43 |
A.S.T. S.r.l. |
Y |
6709 |
292 |
44 |
Guizhou Tedia Medical Instruments Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6710 |
279 |
45 |
Tianjin Galenus Medical Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6711 |
279 |
46 |
Meridian Bioscience, Inc. |
Hoa Kỳ |
6712 |
175 |
47 |
MedSource Ozone Biomedicals Pvt. Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
6713 |
115 |
48 |
Inspramed Medikal Sanayi ve Ticaret A.Ş. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
6714 |
272 |
49 |
Shanghai Dr. Cell Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6715 |
279 |
50 |
Yong Yue Medical Technology(Kunshan) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6716 |
279 |
51 |
GH Innotek Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
6717 |
174 |
52 |
Jiangsu Kangle Medical Devices Co., Ltd |
Trung Quốc |
6718 |
279 |
53 |
Wellgo Medical Products GmbH |
Đức |
6719 |
155 |
54 |
Zhejiang Soudon Medical Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6720 |
279 |
55 |
Changzhou Yuekang Medical Appliance Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6721 |
279 |
56 |
Zhejiang Jenston Medical Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6722 |
279 |
57 |
Dami Medical Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6723 |
279 |
58 |
Hony Medical Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6724 |
279 |
59 |
Zhejiang Huikang Medicinal Articles Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6725 |
279 |
60 |
Công ty cổ phần công nghệ Med - Life |
Việt Nam |
6726 |
000 |
61 |
S&S Med Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
6727 |
174 |
62 |
Công ty Cổ phần dược phẩm Song Thành |
Việt Nam |
6728 |
000 |
63 |
Shenzhen YKD Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6729 |
279 |
64 |
Sigknow Biomedical Co., Ltd. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
6730 |
296 |
65 |
Công ty TNHH SX TM DV TH Care |
Việt Nam |
6731 |
000 |
66 |
Unimicro Medical Systems (Shenzhen) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6732 |
279 |
67 |
Gamma-Service Medical GmbH |
Đức |
6733 |
155 |
68 |
Organ Recovery Systems, Inc. |
Hoa Kỳ |
6734 |
175 |
69 |
Insdustria Farmaceutica Galenica Senese Srl |
Ý |
6735 |
292 |
70 |
Công ty TNHH Thương mại thiết bị y tế Thành Khoa |
Việt Nam |
6736 |
000 |
71 |
Nanchang WOEK Medical Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
6737 |
279 |
72 |
Neo Meditech Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
6738 |
174 |
73 |
Jiangsu Channel Medical Device Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6739 |
279 |
74 |
MedAlliance LLC |
Hoa Kỳ |
6740 |
175 |
75 |
Shanghai Chemfron Biotech Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6741 |
279 |
76 |
Chengdu Puth Medical Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6742 |
279 |
77 |
Jiangsu Guanchuang Medical Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6743 |
279 |
78 |
Jiangsu Pure Pretty Medical Cosmetology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6744 |
279 |
79 |
TransEasy Medical Tech. Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6745 |
279 |
80 |
Jiangsu MJD Medical Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
6746 |
279 |
81 |
Qingdao Biotemed Biomaterials Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6747 |
279 |
82 |
KMS Manufacturing Company |
Cộng hòa Ấn Độ |
6748 |
115 |
83 |
HangZhou Sunstone Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
6749 |
279 |
84 |
Essential Medical, Inc. |
Hoa Kỳ |
6750 |
175 |
85 |
Solmedix Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
6751 |
174 |
86 |
Sun Scientific, Inc. |
Hoa Kỳ |
6752 |
175 |
87 |
NVT GmbH |
Đức |
6753 |
155 |
88 |
Ivy Biomedical Systems, Inc. |
Hoa Kỳ |
6754 |
175 |
89 |
IGEA SPA |
Ý |
6755 |
292 |
90 |
FIBERNET LTD. |
Israel |
6756 |
184 |
91 |
LIGHT GUIDE OPTICS INTERNATIONAL SIA |
Latvia |
6757 |
194 |
92 |
EXIMO MEDICAL LTD |
Israel |
6758 |
184 |
93 |
PRAEVENIO PHARMA SRL |
Ý |
6759 |
292 |
94 |
C.O.C. FARMACEUTICI SRL |
Ý |
6760 |
292 |
95 |
Zhejiang CuraWay Medical Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6761 |
279 |
96 |
Shandong Ande Healthcare Apparatus Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6762 |
279 |
97 |
AnHui Aerospace Biotechnology Co., LTD |
Trung Quốc |
6763 |
279 |
98 |
ALERKAN İÇ VE DIŞ TİCARET LİMİTED ŞİRKETİ |
Thổ Nhĩ Kỳ |
6764 |
272 |
99 |
Shanghai Chemtron Biotech Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6765 |
279 |
100 |
Changzhou Munk Foam Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6766 |
279 |
101 |
Suzhou Juneland Medical Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6767 |
279 |
102 |
Shandong Yatai Medical Device Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6768 |
279 |
103 |
Công ty TNHH Sản xuất thương mại MEDLIFE |
Việt Nam |
6769 |
000 |
104 |
Shenzhen Micro Approach Medical Technology Co., |
Trung Quốc |
6770 |
279 |
105 |
Shanghai SeeGen Photoelectric Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6771 |
279 |
106 |
Yangzhou Beswin Medical Equipment Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6772 |
279 |
107 |
MEDPLUS INC. |
Trung Quốc |
6773 |
279 |
108 |
Veol Medical Technologies Pvt. Ltd |
Cộng hòa Ấn Độ |
6774 |
115 |
109 |
Guangzhou Daji Medical Science and Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6775 |
279 |
110 |
Biomed Device S.r.l |
Ý |
6776 |
292 |
111 |
PlasFree Ltd. |
Israel |
6777 |
184 |
112 |
Jiangsu Ihp Medical Co., Ltd |
Trung Quốc |
6778 |
279 |
113 |
HÜNKAR ECZA VE MEDİKAL SANAYİ VE TİCARET LİMİTED ŞİRKETİ |
Thổ Nhĩ Kỳ |
6779 |
272 |
114 |
COMED (PVT) LTD |
Pakistan |
6780 |
234 |
115 |
SunMedAP, LTD. |
Trung Quốc |
6781 |
279 |
116 |
RCI Hudson de México S. de R.L. de C.V. |
Mexico |
6782 |
213 |
117 |
MEDINORM Medizintechnik GmbH |
Đức |
6783 |
155 |
118 |
Scholten Surgical Instruments, Inc |
Hoa Kỳ |
6784 |
175 |
119 |
Tianjin LeadRun Medical Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6785 |
279 |
120 |
Nexxmed Equipamentos LTDA |
Brasil |
6786 |
131 |
121 |
Modern Healthcare Corp. |
Đài Loan (Trung Quốc |
6787 |
296 |
122 |
Jiangsu Nanfang Medical Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6788 |
279 |
123 |
Jiangsu Weikang Jiejing Medical Apparatus Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6789 |
279 |
124 |
Zhuhai Longtime Biological Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6790 |
279 |
125 |
Additional Liability Company "TahatAksi" |
Belarus |
6791 |
121 |
126 |
Anji Huifeng Surgical Dressings Co., Ltd |
Trung Quốc |
6792 |
279 |
127 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Việt Nam |
6793 |
000 |
128 |
BMC (Tianjin) Medical Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6794 |
279 |
129 |
BMC (Dongguan) Medical Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6795 |
279 |
130 |
Xingyu Medical Tech Co., Ltd |
Trung Quốc |
6796 |
279 |
131 |
Xiaoniu Health Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6797 |
279 |
132 |
Heyer Care Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6798 |
279 |
133 |
Shanghai Regent Medical Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6799 |
279 |
134 |
Amsino Healthcare (Shanghai) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6800 |
279 |
135 |
Amsino Medical (Shanghai) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6801 |
279 |
136 |
Vincent Medical Manufacturing Co., Ltd. |
Hồng Kông (Trung Quốc |
6802 |
297 |
137 |
FEELLIFE Health Inc. |
Trung Quốc |
6803 |
279 |
138 |
Fleming Medical Ltd |
Hồng Kông (Trung Quốc |
6804 |
297 |
139 |
Fleming Medical Ltd |
Ireland |
6805 |
183 |
140 |
TIIM Healthcare Pte Ltd |
Singapore |
6806 |
257 |
141 |
Chemence Medical, Inc. |
Hoa Kỳ |
6807 |
175 |
142 |
Maxx Orthopedics Inc |
Hoa Ky |
6808 |
175 |
143 |
Ningbo Rito Medical Instruments Co., Ltd |
Trung Quốc |
6809 |
279 |
144 |
Neurotronics, LLC |
Hoa Kỳ |
6810 |
175 |
145 |
SOMNOmedics GmbH |
Đức |
6811 |
155 |
146 |
Beijing Rongrui-Century Science & Technology Co., |
Trung Quốc |
6812 |
279 |
147 |
Dongguan Rongrui-Century Science & Technology Co.,Ltd |
Trung Quốc |
6813 |
279 |
Quyết định 2470/QĐ-BYT năm 2024 về Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 12) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Số hiệu: | 2470/QĐ-BYT |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Y tế |
Người ký: | Trần Văn Thuấn |
Ngày ban hành: | 19/08/2024 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 2470/QĐ-BYT năm 2024 về Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 12) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Chưa có Video