BỘ
NÔNG NGHIỆP |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 119/2008/QĐ-BNN |
Hà Nội, ngày 11 tháng 12 năm 2008 |
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP
ngày 03/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu
tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Pháp lệnh thú y ngày 29/4/2004;
Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/3/2005 của Chính phủ quy định chi tiết
thi hành một số điều của Pháp lệnh thú ý;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ và Môi
trường,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo Chính phủ.
|
KT.
BỘ TRƯỞNG |
BỔ SUNG THUỐC THÚ Y, VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI
SINH VẬT, HÓA CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM ĐỢT II NĂM
2008
(ban hành kèm theo Quyết định số 119/2008/QĐ-BNN ngày 11 tháng 12 năm
2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
I. DANH MỤC BỔ SUNG THUỐC THÚ Y
A. DANH MỤC BỔ SUNG THUỐC THÚ Y SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
HÀ NỘI
1. Công ty Cổ phần thuốc Thú y TWI
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Gluco-C |
Glucose, Vitamin C |
Ống, lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 500ml, 1l |
Trợ sức, tăng sức đề kháng cho cơ thể |
TWI-X3-197 |
2 |
Vinaflocol |
Florfenicol |
Ống, lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên trâu, bò, lợn |
TWI-X3-198 |
3 |
Vinacef |
Ceftiofur |
Ống, lọ |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị viêm phổi – màng phổi, THT, viêm tử cung, viêm khớp, viêm móng trên trâu, bò, lợn |
TWI-X3-199 |
4 |
Trisulfon – Depot |
Sulfamonome-thoxin sodium |
Gói |
10; 20; 50; 100; 500g |
Trị sổ mũi truyền nhiễm, cầu trùng, tiêu chảy, viêm phổi trên trâu, bò, lợn, gia cầm |
TWI-X3-200 |
5 |
Flodoxin |
Florfenicol, Doxycycline |
Ống, Chai |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, viêm tử cung, viêm đạo, viêm màng não. |
TWI-X3-201 |
6 |
Vinasone |
Tylosin tartrate Thiamphenicol |
Ống, Chai |
5; 10; 20; 50; 100; 500ml |
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm trùng huyết, hội chứng viêm vú – tử cung – mất sữa trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. |
TWI-X3-202 |
2. Công ty Cổ phần thuốc thú y Trung ương 5 (FIVEVET)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Five-Amnicol |
Thiamphenicol |
Bình |
210ml |
Trị nhiễm khuẩn vết thương |
TW5-34 |
2 |
Five-Amsoli |
Tylosin Sulfadimidine |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |
Phòng viêm ruột, viêm phổi trên lợn |
TW5-51 |
3 |
Five – Tiare |
Oxytetracycline |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |
Trị nhiểm khuẩn đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline và Tylosine gây ra trên lợn và gia cầm |
TW5-53 |
4 |
Five-Sotylin |
Tylosin |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |
Phòng và trị bệnh suyễn, viêm ruột ở lợn; CRD cho gia cầm |
TW5-54 |
5 |
Five-TT.G500 |
Tylosin |
Lọ |
10; 20; 50; 100; 200; 500ml |
Phòng trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa do vi khuẩn mẫn cảm với Tylosin như Mycoplasma, Streptococcus, Pasteurella, Campylobacter, Haemophilus |
TW5-55 |
6 |
Five-S.P.C |
Colistin, Spectinomycin |
Ống, lọ |
5ml |
Trị bệnh do E.coli, Salmonella trên dê non, cừu non, lợn |
TW5-56 |
7 |
Five-Lincopectin |
Lincomycin Spectinomycin |
Ống, lọ |
5ml |
Trị viêm nhiễm cho trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm |
TW5-57 |
3. Doanh nghiệp tư nhân Nguyễn Cường
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Coli-Flugum-Stop |
Flumequine |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100g |
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường ruột, nhiễm trùng máu, tiết niệu sinh dục trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm |
NC-26 |
2 |
Coli-Cocci-Stop |
Trimethoprim, Sulfacholoropydazine |
Gói |
5; 10; 20; 50; 100g |
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm |
NC-27 |
4. Công ty TNHH Năm Thái
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
T.Coryzine |
Sulfamono-methoxine sodium |
Gói |
10; 20; 50; 100; 500g; 1; 2; 3; 5; 10kg |
Trị sổ mũi truyền nhiễm, cầu trùng, tiêu chảy, viêm phổi trên trâu bò, lợn, gia cầm |
NT-53 |
2 |
Flodo.vet |
Florfenicol, Tylosin tartrate |
Ống, Chai |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gà, vịt |
NT-54 |
3 |
D.O.C Thái |
Thiamphenicol, Oxytetracycline |
Ống, Chai |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị viêm ruột, viêm tử cung, tiêu chảy, THT, viêm màng phổi trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm |
NT-55 |
4 |
Macavet |
Florfenicol, Doxycycline |
Ống, Chai |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, viêm tử cung, viêm đạo, viêm màng não |
NT-56 |
5 |
Genta-Tylo |
Gentamycin,Tylosin |
Ống, Chai |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm dạ dày ruột, viêm vú, viêm khớp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm |
NT-57 |
5. Công ty TNHH thuốc Thú y Bình Minh
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
BM-Flophenicol |
Florfenicol |
Túi, xô |
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg |
Phòng và trị bệnh trên gia cầm do vi khuẩn gây ra: CRD, bệnh do trực khuẩn, do Salmonella, Staphylococcus, bệnh sổ mũi truyền nhiễm trên gia cầm |
BM-66 |
6. Công ty TNHH SX-DV-TM Thịnh Vượng
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Cotin-neocin |
Neomycin, Colistin |
Gói |
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |
Trị bệnh đường tiêu hóa do nhiễm các loại vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin và Colistin |
THV-23 |
2 |
Nor-Etocin.THV |
Norfloxacin |
Gói |
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |
Trị các bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra trên bê, nghé, gia cầm |
THV-24 |
3 |
Sb30-Trivetco |
Sulphachloropyridazine sodium monohydrate |
Gói |
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |
Trị cầu trùng, thương hàn và tụ huyết trùng trên gia cầm |
THV-25 |
7. Công ty Cổ phần thuốc Thú y Xanh (Greenvet Co., Ltd)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Flormax |
Florfenicol |
Túi, gói |
100g; 1; 5; 10kg |
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn và các vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol |
GRV-41 |
8. Công ty Cổ phần phát triển công nghệ nông thôn (RTD)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Genta oral |
Gentamicin |
Lọ |
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20 lít |
Trị bệnh do Colibacillosis ở lợn con từ 1 – 3 ngày tuổi |
RTD-153 |
2 |
Linco oral |
Lincomycin |
Túi; xô; thùng |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5; 10kg |
Trị bệnh lỵ ở lợn, viêm ruột hoại tử ở gà do Clostridium perfringens nhạy cảm với Lincomycin |
RTD-154 |
9. Xí nghiệp thuốc thú y TW
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Spectinomycin 10% |
Spectinomycin |
Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Spectinomycin gây ra trên bò, ngựa, dê, cừu, lợn |
TW-XI-86 |
2 |
Tiamulin 20% |
Tiamulin |
Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Trị viêm phổi, viêm khớp trên lợn |
TW-XI-87 |
3 |
Enro 50 |
Enrofloxacin |
Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, nhiễm trùng tiết niệu trên chó |
TW-XI-88 |
4 |
Tylosin 200 |
Tylosin |
Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin gây ra trên bò, dê, cừu, lợn |
TW-XI-89 |
BẮC GIANG
10. Công ty TNHH Yan Wen Qing Bắc Giang
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Trị ho bổ phế (Qing Fei) |
Bản lan căn, Đình lịch sử, Chiết bốc mẫu, Cát cảnh, Cam thảo |
Túi |
20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |
Phòng trị bệnh phổi, viêm đường hô hấp, trị chứng ho hen, suyễn, chảy nước mũi trên ngựa, trâu, bò, dê, lợn |
WYQ-4 |
2 |
Trị cầu trùng gà (Jiqiungchong) |
Thanh hao, Hà Thủ ô, Nhục quế, Tiên nhạn thảo, Bạch đầu ông |
Túi |
10; 50; 100; 200g |
Phòng và trị bệnh cầu trùng trên gia cầm |
WYQ-5 |
3 |
Trị giun sán (Albendazuo) |
Albendajol |
Túi |
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g |
Phòng trị bệnh giun tròn, sán lá, sán dây |
WYQ-6 |
4 |
Trị cầu trùng (Dikezhuli) |
Diclazuril |
Túi |
5; 10; 20; 50; 100; 200g |
Phòng và trị bệnh cầu trùng trên gia cầm |
WYQ-7 |
5 |
Trị ho – Trị khuẩn (Fubennikao) |
Florfenicol |
Túi, Xô |
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |
Phòng và trị bệnh trên gia cầm do vi khuẩn gây ra: CRD, bệnh do trực khuẩn, do Salmonella, Staphylococcus, bệnh sổ mũi truyền nhiễm trên gia cầm |
WYQ-8 |
THÁI BÌNH
11. Công ty TNHH sản xuất thuốc Thú y Trường Hằng
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Vitamin B1 |
Vitamin B1 |
Viên |
0,01g |
Phòng và trị bệnh thiếu vitamin B1 |
TH-11 |
2 |
Vitamin B1 |
Vitamin B1 |
Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Phòng và trị bệnh thiếu vitamin B1 |
TH-13 |
3 |
TR’ Han-Enro 10 (Tiêm) |
Enrofloxacin |
Chai |
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l |
Trị bệnh đường hô hấp, khớp trên trâu bò; bệnh đường hô hấp trên lợn; nhiễm trùng tiết niệu trên chó |
TH-14 |
4 |
TR’ Han-Enro 10 (Uống) |
Enrofloxacin |
Chai |
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l |
Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột, nhiễm trùng đường sinh dục trên gia cầm |
TH-15 |
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
12. Công ty TNHH một thành viên thuốc thú y TW(NAVETCO)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Navet-Marbocin 10 |
Marbofloxacin |
Chai |
10; 20; 50; 100; 500ml |
Trị các bệnh viêm phổi, phế quản, viêm vú, tử cung; tiêu chảy do E.coli |
TWII-118 |
13. Công ty Liên doanh Bio – Pharmachemie
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Bio-Ampi+ Ery |
Ampicillin, Erythromycin |
Gói, hộp |
10; 30; 50; 100; 250; 500g |
Trị tụ huyết trùng; phó thương hàn; viêm phổi, phế quản, khí quản, CRD |
LD-BP-457 |
2 |
Bio-Amox+Tylosin |
Amoxycilline, Tylosin |
Gói, hộp |
10; 30; 50; 100; 250; 500g |
Trị đường hô hấp, nhiễm trùng tiêu hóa, nhiễm trùng tiết niệu, sinh dục trên heo, gia cầm |
LD-BP-458 |
3 |
Bio-Coc |
Toltrazuril |
Chai |
60; 100; 250; 500; 1; 5; 20lít |
Trị bệnh cầu trùng trên lợn con do Eimeria spp gây ra |
LD-BP-459 |
4 |
Bio-Flor 10% Oral |
Florfenicol |
Chai; can |
60; 150; 250; 500ml; |
Trị nhiễm trùng gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol |
LD-BP-460 |
5 |
Bio-Cep 5 |
Ceftifur HCl |
Ống, chai |
5; 10; 20; 50; 100; 250ml |
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ceftifur gây ra |
LD-BP-461 |
14. Công ty Cổ phần Sài Gòn V.E.T
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Doxtyl-200WS |
Doxycycline hyclate, Tylosin tartrate |
Gió, hộp, bao |
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200;
250; 500; 750g; |
Trị nhiễm trùng đường hô hấp và viêm ruột dạ dày do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Doxycycline |
HCM-X2-247 |
2 |
SG.Enro LA |
Enrofloxacin Base |
Ống, chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin |
HCM-X2-248 |
3 |
Septovet |
Sulfamethoxa-zole, Trimethoprim |
Lọ, ống, chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị viêm ruột dạ dày, hô hấp, tiết niệu do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfamethoxazole, Trimethoprim gây ra |
HCM-X2-249 |
4 |
SG. Toltracoc 2,5% |
Toltrazuril |
Ống, chai |
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml |
Phòng và trị cầu trùng trên gia cầm |
HCM-X2-250 |
5 |
SG. Toltracoc 5% |
Toltrazuril |
Ống, chai |
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml |
Phòng và trị cầu trùng trên lợn con |
HCM-X2-251 |
15. Công ty TNHH TMSX thuốc Thú y – Thủy sản Song Vân
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Ampicillin |
Ampicillin |
Chai |
10ml |
Trị nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin trên bò, lợn, cừu, gia cầm |
HCM-X18-86 |
2 |
Flodoxy-SV |
Florfenicol, Doxycyclin |
Chai, ống |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị thương hàn, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, viêm khớp, sưng phù đầu trên trâu, bò, heo, dê, cừu |
HCM-X18-87 |
3 |
Butasan |
Butaphos-phan, Vitamin B12 |
Chai, ống |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị rối loạn chuyển hóa, trao đổi chất, dinh dưỡng kém chậm phát triển ở gia súc non |
HCM-X18-88 |
16. Công ty TNHH TMSX thuốc Thú y Gấu Vàng
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Gava Dano 808 |
Danofloxacin |
Ống, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml |
Trị bệnh đường hô hấp do Pasteurella, E.coli trên trâu bò, lợn: viêm mũi, phổi, khí quản, viêm teo mũi, truyền nhiễm, CRD |
HCM-X17-166 |
2 |
Viêm phổi 820 |
Tylosin |
Chai |
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 4l |
Trị viêm phổi, màng phổi, viêm tử cung trên bò, dê, cừu; Trị viêm phổi địa phương, ho, viêm tử cung trên lợn |
HCM-X17-167 |
3 |
Tiêu chảy heo |
Neomycin, Oxytetracycline |
Hộp, bao, thùng |
5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5; 10; 25kg |
Trị tiêu chảy, nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin và Oxytetracycline |
HCM-X17-168 |
4 |
Viêm ruột 130 |
Gentamycin |
Chai |
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 4l |
Trị nhiễm khuẩn đường ruột do E.coli, Salmonella; bệnh THT cho lợn; bệnh viêm phổi cho trâu, bò, dê, cừu |
HCM-X17-169 |
5 |
Proxin 50A |
Enrofloxacin |
Ống, Chai |
2; 5; 10; 20; 50; 100ml |
Trị viêm phổi lợn, CRD, nhiễm trùng đường tiêu hóa do E.coli, thương hàn cho lợn, gà, vịt, chim cút |
HCM-X17-170 |
17. Công ty TNHH TM&SX thuốc thú y – thủy sản Hương Hoàng Nam
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Max-Enro 10 |
Enrofloxacin |
Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm trùng dạ dày – ruột, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, lợn |
HHN-30 |
2 |
Sun Amox 10 |
Amoxycilline |
Túi, lon |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Trị viêm phổi, viêm khớp, nhiễm trùng tiết niệu, nhiễm trùng huyết, thương hàn trên trâu, bò, heo, gia cầm |
HHN-31 |
3 |
Sun Gentadoxy |
Gentamycine Doxycycline |
Túi, lon |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, lợn và gia cầm |
HHN-32 |
4 |
Sun Oxyty – lo |
Oxytetracycline, Tylosin |
Túi, lon |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn và gia cầm |
HHN-33 |
5 |
Sun Flu 10 |
Flumequine |
Túi, lon |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp và tiết niệu trên bê, nghé, gia cầm |
HHN-34 |
6 |
Sun Iver 6 |
Ivermectin |
Túi, lon |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng trên heo |
HHN-35 |
7 |
Sun Tylosin 20 |
Tylosin tartrate |
Túi, lon |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Trị viêm ruột, viêm vú, viêm khớp, đau móng, nhiễm trùng vết thương trên bê, nghé, lợn, gia cầm |
HHN-36 |
8 |
Max Trimesul 48 |
Sulfadiazine, Trimethoprime |
Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, dạ dày – ruột trên ngựa, trâu, bò, dê, cừu, lợn |
HHN-37 |
9 |
Max Flo 30 |
Florfenicol |
Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, heo |
HHN-38 |
10 |
Max Marbo 500 |
Marbofloxa-cine |
Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, heo |
HHN-39 |
11 |
Max Amoxgen-tacin |
Amoxycilline, Gentamycine |
Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Trị viêm phổi, tiêu chảy, viêm tử cung, viêm ruột do vi khuẩn, viêm vú trên trâu, bò, lợn |
HHN-40 |
12 |
Totrazuzil |
Toltrazuril |
Chai |
10; 20; 50; 100ml |
Phòng và trị tiêu chảy do cầu trùng trên heo con theo mẹ, bê, nghé |
HHN-41 |
13 |
Sun Doxy 20 |
Doxycycline |
Túi, lon |
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Trị nhiễm khuẩn đường ruột, đường hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm |
HHN-42 |
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
18. Công ty Cổ phần SXKD vật tư và thuốc Thú y (VEMEDIM)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Ferlogen |
Tylosin, Gentamycin, Iron |
Ống Chai/lọ |
2; 5ml |
Phòng, trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt, bệnh thiếu máu kết hợp với viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi |
CT-335 |
B. DANH MỤC BỔ SUNG THUỐC THÚ Y NHẬP KHẨU
FRANCE
1. Ceva Sante Animale
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Ivermectine 1% |
Ivermectin |
Chai |
20; 50; 100ml |
Phòng trị nội ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, dê, cừu, heo, lạc đà. |
SNF-84 |
2 |
Oxytetra 20% LA |
Oxytetracycline |
Chai |
50; 100ml |
Trị viêm phổi, viêm màng phổi, sinh dục, tiết niệu, tiêu hóa, THT, TH, sảy thai truyền nhiễm trên trâu, bò, dê, cừu, heo |
SNF-85 |
ENGLAND
1. Anglian Nutrition Products Company
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Ancomox 50 |
Amoxicillin |
Gói |
100g |
Trị bệnh đường hô hấp, tiết niệu, viêm ruột – dạ dày gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với amoxicillin |
AP-36 |
NETHERLANDS
1. Alfasan International B.V
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Alfafer 10% + Vit. B12 |
Dextran complex, Vitamin B12 |
Chai |
10ml; 20ml; 50ml; 100ml; 200ml; 500ml |
Phòng và điều trị thiếu sắt ở lợn con và gia súc khác |
AFSI-11 |
2 |
Alfamec®1% |
Ivermectin |
Chai |
10ml; 20ml; 50ml; 100ml; 200ml; 500ml |
Phòng và trị nội và ngoại ký sinh trùng cho trâu, bò, cừu, dê, lợn và lạc đà |
AFSI-12 |
3 |
Vitamin ADE 450000 |
Vitamin A, D3, E |
Chai |
10ml; 20ml; 50ml; 100ml; 200ml; 500ml |
Phòng và điều trị thiếu vitamin A, D3, E. Đặc biệt đối với gia súc non và mang thai |
AFSI-13 |
SPAIN
1. Industrial Veterinaria SA (Invesa)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Orondo Spay |
Chlortetracycline |
Bình |
250ml |
Trị nhiễm trùng bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Chlortetracycine gây ra |
IIS-20 |
2 |
Penbex |
Penicicline G procaine, Dihydrostreptomycine sulfate |
Chai |
10; 50; 100; 250ml |
Trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với Penicicline và streptomycine |
IIS-21 |
KOREA
1. Dae Han New Pharm Co., Ltd
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Qrex |
Ceftiofur |
Chai |
10; 20; 50; 100; 200ml |
Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, heo |
DHK-2 |
TAIWAN
1. Kashin Medicines Co., Ltd
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Florted Oral Solution 10% |
Florfenicol |
Chai |
100; 500ml; 1; 5l |
Trị nhiễm khuẩn do Colibacillus trên gà |
KMC-1 |
INDIA
1. Cipla Ltd
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Micohex |
Miconazole nitrate, Chlorhexidine gluconate |
Lọ |
100; 250ml; 2,5l |
Trị viêm tuyến bã nhờn, viêm da do nhiễm khuẩn và nhiễm nấm trên da chó, ngựa |
CIPLA-26 |
2 |
Prazivet Plus Tablets |
Pyratel Pamoate, Praziquantel, Febantel |
Viên |
670mg |
Trị sán dây, giun tròn trên chó |
CIPLA-27 |
3 |
Clavet-250 |
Amoxicillin, Acid Clavulanic |
Viên |
850mg |
Trị nhiễm khuẩn mô mềm, hô hấp, tiết niệu, viêm ruột, viêm lợi trên chó, mèo |
CIPLA-28 |
4 |
Heartcare Chewable (For Dogs up to 11kg) |
Pyratel Pamoate, Ivermectin |
Viên |
6,41g |
Phòng trị giun tròn, giun móc, sán cơ tim trên chó |
CIPLA-29 |
5 |
Heartcare Chewable (For Dogs 12 to 22kg) |
Pyratel Pamoate, Ivermectin |
Viên |
6,64g |
Phòng trị giun tròn, giun móc, sán cơ tim trên chó |
CIPLA-30 |
6 |
Heartcare Chewable (For Dogs 23 to 45kg) |
Pyratel Pamoate, Ivermectin |
Viên |
7,78g |
Phòng trị giun tròn, giun móc, sán cơ tim trên chó |
CIPLA-31 |
7 |
Heartz (For medium size Dogs: 12 to 22kg) |
Pyratel Pamoate, Ivermectin |
Viên |
770mg |
Phòng trị giun tròn, giun móc, sán cơ tim trên chó |
CIPLA-32 |
BANGLADESH
1. Renata Limited
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Doxivet Powder |
Doxycycline |
Gói |
100g; 1kg |
Trị nhiễm khuẩn đường ruột, đường hô hấp trên bê, nghé, heo, gia cầm |
RLB-1 |
2 |
Renamycin Soluble Powder |
Oxytetracyline |
Gói |
100g; 1kg |
Trị viêm màng hoạt dịch truyền nhiễm, bệnh cầu trùng, mồng xanh, viêm ruột trên bê, nghé, lợn, dê, cừu, gia cầm |
RLB-2 |
3 |
Cal-D-Mag |
Calcium, Magnesium, Chlorocresol, Boric acid |
Chai |
200ml |
Trị giảm canxi, Magiê, gluco trong máu, chứng co giật, Ketosis, hỗ trợ diệt giun sán |
RLB-3 |
4 |
Catophos vet injection |
Butaphosphan, Cyanocobalamin |
Chai |
10; 30; 100ml |
Trị rối loạn chức năng trao đổi chất, hỗ trợ sinh sản, bồi bổ cơ thể do làm việc quá sức, kiệt sức, tăng cơ bắp và sức |
RLB-4 |
5 |
Renaquine 10% Powder vet |
Flumequine |
Gói |
100g; 1kg |
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiết niệu trên bê, nghé, lợn, dê, cừu, gia cầm |
RLB-5 |
6 |
Renamox 15% vet |
Amoxicillin |
Gói |
100g; 1kg |
Trị sổ mũi truyền nhiễm, THT, viêm ruột hoại tử, thương hàn trên bê, nghé, heo, gia cầm |
RLB-6 |
7 |
Remulin 45% Powder vet |
Tiamulin |
Gói |
20; 100g; 1kg |
Trị hô hấp mãn tính trên lợn, gia cầm |
RLB-7 |
8 |
Enrocin Oral solution |
Enrofloxacin |
Chai |
100ml; 1l |
Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột, nhiễm trùng đường sinh dục trên bê, nghé, lợn, gia cầm |
RLB-8 |
9 |
Rena B+C Premix |
Thiamine, Vitamin B2, Calcium-D Pantothenate, Pyridoxine, Vitamin B12, Nicotinamide, Folic acid, D-Biotin, Vitamin C |
Gói |
100g; 1kg |
Tăng cường chức năng miễn dịch, thúc đẩy sự phát triển hệ thần kinh |
RLB-9 |
THAILAND
1. General Drugs House Co.Ltd.
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Dizine |
Sulfadiazine, Trimethoprim |
Chai |
100; 200ml; 1L |
Trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadiazine và Trimethoprim |
GDH-1 |
2 |
Quino-100 |
Enrofloxacin |
Chai |
100ml và 1L |
Trị các bệnh do vi khuẩn Gram âm, Gram dương và Mycoplasma gây ra |
GDH-2 |
3 |
Quinnex |
Sulfaquinoxaline, Trimethoprim |
Túi |
100; 500g |
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadiazine và Trimethoprim gây ra |
GDH-3 |
MEXICO
1. Schering-plough Animal Health Corporation
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Nuflor Oral Solution 10% |
Florfenicol |
Chai, can |
500ml; 1; 2; 5l |
Trị bệnh hô hấp trên heo, gà |
MKV-21 |
USA
1. Pfizer Inc
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Spectramas LC |
Ceftiofur |
Ống bơm nhựa |
10ml |
Trị viêm vú trong giai đoạn cho sữa |
PFU-84 |
II. DANH MỤC BỔ SUNG VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HÓA CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y
HÀ NỘI
1. Công ty Cổ phần phát triển công nghệ nông thôn (RTD)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Iodophor |
Iodine phosphoric acid, sulphuric acid |
Chai, can |
100;, 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20; 25 lít |
Sát trùng |
RTD-155 |
2. Công ty Cổ phần Hải Nguyên
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Waterchlo |
NaCl, NaOCl |
Can, bình |
1; 2; 5l |
Khử trùng nước uống, môi trường chăn nuôi |
HN-45 |
3. Công ty Cổ phần công nghệ sinh học (BTV-JSC)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
BTV- Kháng thể dịch tả & viêm gan vịt, ngan |
Kháng thể dịch tả, Kháng thể viêm gan |
Lọ |
50; 100ml |
Phòng trị bệnh dịch tả, viêm gan vịt, ngan |
BTV-62 |
2 |
BTV-Kháng thể E.coli&THT lợn (Bột uống) |
Kháng thể THT, Kháng thể E.coli |
Túi |
100; 500g; 1kg |
Phòng trị bệnh THT và E.coli trên lợn |
BTV-63 |
THÁI BÌNH
4. Công ty TNHH sản xuất thuốc Thú y Trường Hằng
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Tr’ Han-Elec |
Sodium hydrocarbonate, Sodium clorid, Potassium clorid |
Túi, lon |
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |
Phòng và trị chứng thiếu hụt, mất cân bằng các chất điện giải |
TH-12 |
ĐỒNG NAI
5. Công ty TNHH Virbac Việt Nam
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Protect |
Potassium peroxymonosulfate, Malic acid, Sulfamic acid, Dodecyl sodium sulfate |
Gói, hộp, xô |
10; 20; 100g; 1; 10; 25kg |
Sát trùng bề mặt và không khí chuồng nuôi gia súc, gia cầm |
LDVV-28 |
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
6. Công ty Cổ phần SXKD vật tư và thuốc Thú y (VEMEDIM)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
BKC |
Benzalkonium Chloride |
Chai/lọ Can |
5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml |
Sát trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển |
CT-334 |
B. DANH MỤC BỔ SUNG VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HÓA CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y NHẬP KHẨU
RUSSIA
1. Federal Governmental Institution “Federal Centre for Animal Health” (FGI “ARRIAH”)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Foot and Mouth Disease vaccine (Type O1 Manisa, A22) |
Kháng nguyên FMD chủng O1 Manisa, A22 |
Chai |
20; 50; 100; 200ml |
Phòng bệnh LMLM trên trâu, bò |
FGI-1 |
2 |
Foot and Mouth Disease vaccine (Type O1 Manisa, Asia 1 shamir) |
Kháng nguyên FMD chủng O1 Manisa, Asia 1 shamir |
Chai |
20; 50; 100; 200ml |
Phòng bệnh LMLM trên trâu, bò |
FGI-2 |
3 |
Foot and Mouth Disease vaccine (Type O1 Manisa, A22, Asia 1 shamir) |
Kháng nguyên FMD chủng O1 Manisa, A22, Asia 1 shamir |
Chai |
20; 50; 100; 200ml |
Phòng bệnh LMLM trên trâu, bò |
FGI-3 |
UNITED KINGDOM
1. Eco Animal Health (UK)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Ecotraz 250 |
Amitraz |
Chai, can |
100; 200ml; 1; 5; 10l |
Trị ve, chấy, rận, ghẻ trên trâu, bò, dê, cừu |
ECO-8 |
GERMANY
1. Ewabo Chemikalien GMBH & Co.KG
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Aldekol Des FF |
Glutaraldehyde, Quaternary Ammonium chloride |
Chai, can |
100; 500ml; 1; 3; 5; 10; 20; 25l |
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, phương tiện vận chuyển |
ECG-1 |
2 |
Oxykol |
Peracetic acid, Benzalkonium chloride |
Túi, bao |
100; 200; 500g; 1; 3; 5; 10; 25kg |
Sát trùng chuồng trại chăn nuôi, cơ sở chế biến, trạm ấp |
ECG-2 |
3 |
Aldekol Des 03 |
Formaldehyde, Glutaraldehyde |
Chai, can |
100; 500ml, 1; 3; 5; 10; 20; 25l |
Sát trùng chăn nuôi bò, lợn, gà |
ECG-3 |
4 |
Idosan 30 |
Iodine |
Bình, can, phuy |
100; 500ml; 1; 5; 10; 25; 200l |
Sát trùng chuồng trại, lò mổ, trạm ấp, phương tiện vận chuyển, dụng cụ vắt sữa |
ECG-4 |
FRANCE
1. Merial
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Circovac |
Circovirus type 2 |
Chai |
5; 25 liều |
Phòng bệnh do Circovirus type 2 gây ra hội chứng gầy còm sau cai sữa trên heo |
MRA-209 |
2. Ceva Sante Animale
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Virakil |
Alkyl dimethyl benzyldimethyl ammonium chloride, Glutaraldehyde |
Chai, phuy |
1; 5; 10; 25; 60; 200l |
Sát trùng chuồng trại |
SNF-83 |
NEW ZEALAND
1. Bomac Laboratories Limited
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Dermaleen |
2-bromo-2-nitropropane-1,3-diol Dichlorobenzyl alchohol, Biosulphur fluid, Sedaphant richter |
Chai, can |
250ml; 2l |
Nước tắm thảo dược trị bệnh ngoài da cho chó |
BLL-10 |
AUSTRALIA
1. Pfizer Australia Pty Limited
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Improvac |
GnRF-Protein conjugate |
Lọ |
100ml (50 liều); 500ml (250 liều) |
Thiến heo sinh học |
PFU-85 |
KOREA
1. Choong Ang Vaccine Laboratory
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
NDO-VAC |
Virus Newcastle vô hoạt chủng Lasota |
Lọ |
500; 1000 liều |
Phòng bệnh Newcastle |
CADL-10 |
2 |
IC-VAC |
Haemophilus paragallinarum serotype A, Haemophilus paragallinarum serotype C |
Chai |
1000 liều |
Phòng bệnh sổ mũi truyền nhiễm trên gà |
CADL-11 |
3 |
BNE-VAC |
Vius IB, EDS, Newcastle |
Chai |
1000 liều |
Phòng viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle và hội chứng giảm đẻ trên gà |
CADL-12 |
THAILAND
1. Nutrichems Co.Ltd
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Khối lượng/Thể tích |
Công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Welluent |
Dipotassium Hydrogen Phosphate (K2HPO4), Potassium Dihydrogen Phosphate (KH2PO4) |
Chai nhựa |
10; 20; 30; 50; 60; 75; 80; 90; 100; 120; 150; 200; 240ml |
Pha loãng vắc xin cho gia cầm |
NCT-1 |
2 |
Welluent- Blue |
Dipotassium Hydrogen Phosphate (K2HPO4), Potassium Dihydrogen Phosphate (KH2PO4), Brilliant Blue FCF |
Chai nhựa |
10; 20; 30; 50; 60; 75; 80; 90; 100; 120; 150; 200; 240ml |
Pha loãng vắc xin cho gia cầm |
NCT-2 |
III. DANH MỤC THUỐC THÚ Y BỔ SUNG, THAY ĐỔI NỘI DUNG ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH
TRUNG QUỐC
1. Qian Yuan Hao Biological Co., Ltd
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/Khối lượng |
Bổ sung công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt |
Vi rút cúm gia cầm tái tổ hợp, subtype H5N1, chủng Re-1 |
Lọ |
250ml |
Phòng bệnh cúm do vi rút cúm gia cầm subtype H5 gây ra trên vịt, ngỗng |
QYH-1 |
2. Merial Nanjing Animal Health Co., Ltd
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính |
Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng |
Bổ sung công dụng chính |
Số đăng ký |
1 |
Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt |
Vi trút cúm gia cầm tái tổ hợp, subtype H5N1, chủng Re-1 |
Lọ |
250ml |
Phòng bệnh cúm do vi rút cúm gia cầm subtype H5 gây ra trên vịt, ngỗng |
MNA-1 |
Quyết định 119/2008/QĐ-BNN về Danh mục bổ sung thuốc thú y, vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam đợt II năm 2008 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Số hiệu: | 119/2008/QĐ-BNN |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày ban hành: | 11/12/2008 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 119/2008/QĐ-BNN về Danh mục bổ sung thuốc thú y, vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam đợt II năm 2008 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Chưa có Video