Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 22/2017/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 29 tháng 8 năm 2017

 

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH KIÊN GIANG

Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Kiên Giang.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Kiên Giang.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 17 tháng 10 năm 2017.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Thị Phương Hoa

 

DANH MỤC

ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH KIÊN GIANG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 22/2017/TT-BTNMT ngày 29 tháng 8 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần I

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Kiên Giang được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Kiên Giang được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của từng nhóm đối tượng địa lý, gồm: dân cư, kinh tế - xã hội, thủy văn, sơn văn; các đơn vị hành chính cấp xã gồm: thị trấn, xã; các đơn vị hành chính cấp huyện, gồm: thành phố, thị xã và các huyện. Trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa, địa danh trong ngoặc đơn là tên gọi khác của địa danh;

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội;

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: “TT.”; là chữ viết tắt của “thị trấn”;

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: “TP.” là chữ viết tắt của “thành phố”; “TX.” là chữ viết tắt của thị xã; “H.” là chữ viết tắt của “huyện”;

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”; đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”; nếu đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”;

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 sử dụng để thống kê địa danh;

f) Địa danh trong ngoặc đơn (.) là địa danh trên bản đồ đính kèm Hiệp ước, Hiệp định và Nghị định thư phân giới cắm mốc.

Phần II

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH KIÊN GIANG

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Kiên Giang gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

Trang

1

Thành phố Rạch Giá

 

2

Thị xã Hà Tiên

 

3

Huyện An Biên

 

4

Huyện An Minh

 

5

Huyện Châu Thành

 

6

Huyện Giang Thành

 

7

Huyện Giồng Riềng

 

8

Huyện Gò Quao

 

9

Huyện Hòn Đất

 

10

Huyện Kiên Lương

 

11

Huyện Tân Hiệp

 

12

Huyện U Minh Thượng

 

13

Huyện Vĩnh Thuận

 

 


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Khu phố 1

DC

P. An Bình

TP. Rạch Giá

9o 57' 37"

105o 07' 27"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

Khu phố 2

DC

P. An Bình

TP. Rạch Giá

9o 57' 44"

105o 06' 53"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

Khu phố 3

DC

P. An Bình

TP. Rạch Giá

9o 57' 25"

105o 06' 42"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

Khu phố 4

DC

P. An Bình

TP. Rạch Giá

9o 57' 54"

105o 06' 39"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

Khu phố 5

DC

P. An Bình

TP. Rạch Giá

9o 58' 09"

105o 06' 47"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

Khu phố 6

DC

P. An Bình

TP. Rạch Giá

9o 58' 30"

105o 06' 40"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

Quốc lộ 80

KX

P. An Bình

TP. Rạch Giá

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-55-A-a; C-48-55-A-b

cầu An Hòa

KX

P. An Bình

TP. Rạch Giá

9o 58' 16"

105o 06' 29"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

cầu Rạch Sỏi

KX

P. An Bình

TP. Rạch Giá

9o 57' 29"

105o 07' 06"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

chùa Hưng An Tự

KX

P. An Bình

TP. Rạch Giá

9o 57' 19"

105o 06' 47"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

đình An Hòa

KX

P. An Bình

TP. Rạch Giá

9o 58' 18"

105o 06' 31"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

đường Nguyễn Trung Trực

KX

P. An Bình

TP. Rạch Giá

 

 

9o 57' 23"

105o 07' 09"

10o 00' 31"

105o 04' 58"

C-48-43-C-c; C-48-55-A-a

kênh Cái Sắn

TV

P. An Bình

TP. Rạch Giá

 

 

10o 08' 26"

105o 18' 19"

9o 57' 04"

105o 06' 25"

C-48-55-A-a; C-48-55-A-b

kênh Điều Hành

TV

P. An Bình

TP. Rạch Giá

 

 

9o 58' 19"

105o 07' 41"

9o 57' 48"

105o 06' 35"

C-48-55-A-a; C-48-55-A-b

kênh Ông Hiển

TV

P. An Bình

TP. Rạch Giá

 

 

9o 59' 06"

105o 06' 18"

9o 57' 07"

105o 06' 43"

C-48-55-A-a

kênh Ông Hiển

TV

P. An Bình

TP. Rạch Giá

 

 

10o 00' 41"

105o 05' 13"

9o 58' 21"

105o 08' 22"

C-48-55-A-a; C-48-55-A-b

Khu phố 1

DC

P. An Hòa

TP. Rạch Giá

9o 59' 10"

105o 06' 06"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

Khu phố 2

DC

P. An Hòa

TP. Rạch Giá

9o 58' 45"

105o 06' 18"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

Khu phố 3

DC

P. An Hòa

TP. Rạch Giá

9o 58' 42"

105o 06' 11"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

Khu phố 4

DC

P. An Hòa

TP. Rạch Giá

9o 58' 20"

105o 06' 17"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

Khu phố 5

DC

P. An Hòa

TP. Rạch Giá

9o 58' 26"

105o 05' 53"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

Khu phố 6

DC

P. An Hòa

TP. Rạch Giá

9o 57' 38"

105o 06' 16"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

Khu phố 7

DC

P. An Hòa

TP. Rạch Giá

9o 57' 08"

105o 06' 33"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

Quốc lộ 80

KX

P. An Hòa

TP. Rạch Giá

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-55-A-a

cầu An Hòa

KX

P. An Hòa

TP. Rạch Giá

9o 58' 16"

105o 06' 29"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

chùa Huyền Linh Đàn

KX

P. An Hòa

TP. Rạch Giá

9o 57' 08"

105o 06' 36"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

chùa Môn Quan

KX

P. An Hòa

TP. Rạch Giá

9o 59' 22"

105o 06' 00"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

đường Ngô Quyền

KX

P. An Hòa

TP. Rạch Giá

 

 

9o 58' 15"

105o 06' 27"

10o 00' 36"

105o 05' 06"

C-48-43-C-c

đường Nguyễn Trung Trực

KX

P. An Hòa

TP. Rạch Giá

 

 

9o 57' 23"

105o 07' 09"

10o 00' 31"

105o 04' 58"

C-48-43-C-c; C-48-55-A-a

đường Nguyễn Văn Cừ

KX

P. An Hòa

TP. Rạch Giá

 

 

9o 59' 00"

105o 05' 15"

9o 59' 28"

105o 06' 07"

C-48-55-A-a

kênh Cái Sắn

TV

P. An Hòa

TP. Rạch Giá

 

 

10o 08' 26"

105o 18' 19"

9o 57' 04"

105o 06' 25"

C-48-55-A-a

kênh Ông Hiển

TV

P. An Hòa

TP. Rạch Giá

 

 

9o 59' 06"

105o 06' 18"

9o 57' 07"

105o 06' 43"

C-48-55-A-a

kênh Ông Hiển

TV

P. An Hòa

TP. Rạch Giá

 

 

10o 00' 41"

105o 05' 13"

9o 58' 21"

105o 08' 22"

C-48-55-A-a

Khu phố 1

DC

P. Rạch Sỏi

TP. Rạch Giá

9o 57' 17"

105o 07' 03"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

Khu phố 2

DC

P. Rạch Sỏi

TP. Rạch Giá

9o 57' 09"

105o 06' 48"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

Khu phố 3

DC

P. Rạch Sỏi

TP. Rạch Giá

9o 57' 09"

105o 07' 15"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

Khu phố 6

DC

P. Rạch Sỏi

TP. Rạch Giá

9o 56' 56"

105o 07' 02"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

Khu phố 7

DC

P. Rạch Sỏi

TP. Rạch Giá

9o 56' 37"

105o 06' 45"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

Quốc lộ 61

KX

P. Rạch Sỏi

TP. Rạch Giá

 

 

9o 44' 38"

105o 23' 28"

9o 57' 23"

105o 07' 09"

C-48-55-A-a; C-48-55-A-b

Quốc lộ 80

KX

P. Rạch Sỏi

TP. Rạch Giá

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-55-A-a

cầu Rạch Sỏi

KX

P. Rạch Sỏi

TP. Rạch Giá

9o 57' 29"

105o 07' 06"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

chùa An Hòa

KX

P. Rạch Sỏi

TP. Rạch Giá

9o 57' 03"

105o 06' 41"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

chùa Bửu Ngọc

KX

P. Rạch Sỏi

TP. Rạch Giá

9o 57' 02"

105o 06' 50"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

chùa Ông Địa

KX

P. Rạch Sỏi

TP. Rạch Giá

9o 56' 24"

105o 06' 53"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

đường Mai Thị Hồng Hạnh

KX

P. Rạch Sỏi

TP. Rạch Giá

 

 

9o 57' 28"

105o 07' 07"

9o 56' 34"

105o 07' 42"

C-48-55-A-a; C-48-55-A-b

kênh Cái Sắn

TV

P. Rạch Sỏi

TP. Rạch Giá

 

 

10o 08' 26"

105o 18' 19"

9o 57' 04"

105o 06' 25"

C-48-55-A-a; C-48-55-A-b

kênh Tà Niên

TV

P. Rạch Sỏi

TP. Rạch Giá

 

 

9o 57' 07"

105o 06' 43"

9o 56' 23"

105o 06' 50"

C-48-55-A-a

Khu phố 1

DC

P. Vĩnh Bảo

TP. Rạch Giá

10o 00' 18"

105o 04' 57"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

Khu phố 2

DC

P. Vĩnh Bảo

TP. Rạch Giá

10o 00' 33"

105o 05' 12"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

Khu phố 3

DC

P. Vĩnh Bảo

TP. Rạch Giá

10o 00' 18"

105o 05' 13"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

Khu phố 4

DC

P. Vĩnh Bảo

TP. Rạch Giá

10o 00' 27"

105o 05' 08"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

Khu phố 5

DC

P. Vĩnh Bảo

TP. Rạch Giá

10o 00' 13"

105o 05' 06"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

Quốc lộ 80

KX

P. Vĩnh Bảo

TP. Rạch Giá

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-43-C-c

di tích lịch sử Chùa Sắc Tứ Tam Bảo

KX

P. Vĩnh Bảo

TP. Rạch Giá

10o 00' 16"

105o 05' 15"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

di tích lịch sử Mộ Huỳnh Mẫn Đạt

KX

P. Vĩnh Bảo

TP. Rạch Giá

10o 00' 26"

105o 04' 59"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

đường Ngô Quyền

KX

P. Vĩnh Bảo

TP. Rạch Giá

 

 

9o 58' 15"

105o 06' 27"

10o 00' 36"

105o 05' 06"

C-48-43-C-c

đường Nguyễn Trung Trực

KX

P. Vĩnh Bảo

TP. Rạch Giá

 

 

9o 57' 23"

105o 07' 09"

10o 00' 31"

105o 04' 58"

C-48-43-C-c; C-48-55-A-a

kênh Ông Hiển

TV

P. Vĩnh Bảo

TP. Rạch Giá

 

 

10o 00' 41"

105o 05' 13"

9o 58' 21"

105o 08' 22"

C-48-43-C-c

sông Rạch Giá - Long Xuyên

TV

P. Vĩnh Bảo

TP. Rạch Giá

 

 

10o 12' 51"

105o 13' 32"

10o 00' 19"

105o 04' 37"

C-48-43-C-c

khu phố Dãy Ốc

DC

P. Vĩnh Hiệp

TP. Rạch Giá

10o 01' 23"

105o 05' 55"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

khu phố Phi Kinh

DC

P. Vĩnh Hiệp

TP. Rạch Giá

9o 59' 37"

105o 06' 06"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

khu phố Thông Chữ

DC

P. Vĩnh Hiệp

TP. Rạch Giá

10o 00' 34"

105o 05' 17"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

khu phố Vĩnh Phát

DC

P. Vĩnh Hiệp

TP. Rạch Giá

10o 00' 14"

105o 05' 28"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

khu phố Vĩnh Viễn

DC

P. Vĩnh Hiệp

TP. Rạch Giá

9o 58' 35"

105o 07' 09"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

chùa Phước Thạnh

KX

P. Vĩnh Hiệp

TP. Rạch Giá

10o 00' 18"

105o 05' 29"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

kênh Dãy Ốc

TV

P. Vĩnh Hiệp

TP. Rạch Giá

 

 

10o 01' 40"

105o 06' 13"

10o 00' 22"

105o 06' 52"

C-48-43-C-c

kênh Đòn Dông

TV

P. Vĩnh Hiệp

TP. Rạch Giá

 

 

10o 10' 15"

105o 15' 45"

9o 59' 06"

105o 06' 18"

C-48-55-A-a

kênh Ông Hiển

TV

P. Vĩnh Hiệp

TP. Rạch Giá

 

 

10o 00' 41"

105o 05' 13"

9o 58' 21"

105o 08' 22"

C-48-43-C-c; C-48-55-A-a

kênh Rạch Chát 2

TV

P. Vĩnh Hiệp

TP. Rạch Giá

 

 

9o 59' 09"

105o 07' 34"

9o 58' 41"

105o 06' 49"

C-48-55-A-a; C-48-55-A-b

kênh Rạch Lác

TV

P. Vĩnh Hiệp

TP. Rạch Giá

 

 

10o 00' 41"

105o 06' 42"

10o 00' 41"

105o 06' 42"

C-48-43-C-c

kênh Vành Đai

TV

P. Vĩnh Hiệp

TP. Rạch Giá

 

 

10o 01' 08"

105o 05' 28"

9o 58' 21"

105o 08' 22"

C-48-43-C-c

sông Rạch Giá - Long Xuyên

TV

P. Vĩnh Hiệp

TP. Rạch Giá

 

 

10o 12' 51"

105o 13' 32"

10o 00' 19"

105o 04' 37"

C-48-43-C-c

Khu phố 1

DC

P. Vĩnh Lạc

TP. Rạch Giá

10o 00' 01"

105o 05' 27"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

Khu phố 2

DC

P. Vĩnh Lạc

TP. Rạch Giá

9o 59' 55"

105o 05' 39"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

Khu phố 3

DC

P. Vĩnh Lạc

TP. Rạch Giá

9o 59' 38"

105o 05' 48"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

Khu phố 4

DC

P. Vĩnh Lạc

TP. Rạch Giá

9o 59' 48"

105o 05' 23"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

Khu phố 5

DC

P. Vĩnh Lạc

TP. Rạch Giá

9o 59' 25"

105o 05' 43"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

Quốc lộ 80

KX

P. Vĩnh Lạc

TP. Rạch Giá

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-43-C-c

Bệnh viện Y Học Cổ Truyền Tỉnh Kiên Giang

KX

P. Vĩnh Lạc

TP. Rạch Giá

9o 59' 48"

105o 05' 36"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

chùa Bửu Khánh

KX

P. Vĩnh Lạc

TP. Rạch Giá

9o 59' 16"

105o 05' 47"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

Đài Phát thanh Kiên Giang

KX

P. Vĩnh Lạc

TP. Rạch Giá

9o 59' 40"

105o 05' 44"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

di tích kiến trúc nghệ thuật Chùa Láng Cát

KX

P. Vĩnh Lạc

TP. Rạch Giá

10o 00' 01"

105o 05' 33"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

đường Ngô Quyền

KX

P. Vĩnh Lạc

TP. Rạch Giá

 

 

9o 58' 15"

105o 06' 27"

10o 00' 36"

105o 05' 06"

C-48-43-C-c

đường Nguyễn Trung Trực

KX

P. Vĩnh Lạc

TP. Rạch Giá

 

 

9o 57' 23"

105o 07' 09"

10o 00' 31"

105o 04' 58"

C-48-43-C-c; C-48-55-A-a

đường Nguyễn Văn Cừ

KX

P. Vĩnh Lạc

TP. Rạch Giá

 

 

9o 59' 00"

105o 05' 15"

9o 59' 28"

105o 06' 07"

C-48-55-A-a

kênh Ông Hiển

TV

P. Vĩnh Lạc

TP. Rạch Giá

 

 

10o 00' 41"

105o 05' 13"

9o 58' 21"

105o 08' 22"

C-48-43-C-c; C-48-55-A-a

Khu phố 1

DC

P. Vĩnh Lợi

TP. Rạch Giá

9o 57' 30"

105o 07' 28"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

Khu phố 2

DC

P. Vĩnh Lợi

TP. Rạch Giá

9o 57' 44"

105o 08' 27"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

Khu phố 3

DC

P. Vĩnh Lợi

TP. Rạch Giá

9o 57' 11"

105o 07' 34"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

Khu phố 4

DC

P. Vĩnh Lợi

TP. Rạch Giá

9o 56' 57"

105o 07' 45"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

Quốc lộ 61

KX

P. Vĩnh Lợi

TP. Rạch Giá

 

 

9o 44' 38"

105o 23' 28"

9o 57' 23"

105o 07' 09"

C-48-55-A-a; C-48-55-A-b

Quốc lộ 80

KX

P. Vĩnh Lợi

TP. Rạch Giá

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-55-A-a; C-48-55-A-b

Cầu Quằng

KX

P. Vĩnh Lợi

TP. Rạch Giá

9o 57' 52"

105o 08' 01"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

cầu Rạch Sỏi

KX

P. Vĩnh Lợi

TP. Rạch Giá

9o 57' 29"

105o 07' 06"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

đường Cách Mạng Tháng 8

KX

P. Vĩnh Lợi

TP. Rạch Giá

 

 

9o 57' 23"

105o 07' 09"

9o 57' 52"

105o 08' 01"

C-48-55-A-a; C-48-55-A-b

đường Mai Thị Hồng Hạnh

KX

P. Vĩnh Lợi

TP. Rạch Giá

 

 

9o 57' 28"

105o 07' 07"

9o 56' 34"

105o 07' 42"

C-48-55-A-a; C-48-55-A-b

sân bay Rạch Giá

KX

P. Vĩnh Lợi

TP. Rạch Giá

9o 57' 31"

105o 07' 45"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

tịnh xá Ngọc Minh

KX

P. Vĩnh Lợi

TP. Rạch Giá

9o 56' 53"

105o 07' 30"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

kênh Cái Sắn

TV

P. Vĩnh Lợi

TP. Rạch Giá

 

 

10o 08' 26"

105o 18' 19"

9o 57' 04"

105o 06' 25"

C-48-55-A-a; C-48-55-A-b

kênh Nông Thôn

TV

P. Vĩnh Lợi

TP. Rạch Giá

 

 

9o 57' 15"

105o 07' 31"

9o 56' 00"

105o 08' 27"

C-48-55-A-b

kênh Nước Mặn

TV

P. Vĩnh Lợi

TP. Rạch Giá

 

 

9o 55' 16"

105o 14' 14"

9o 57' 48"

105o 07' 50"

C-48-55-A-b

khu phố Đồng Khởi

DC

P. Vĩnh Quang

TP. Rạch Giá

10o 01' 29"

105o 05' 20"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

khu phố Huỳnh Thúc Kháng

DC

P. Vĩnh Quang

TP. Rạch Giá

10o 01' 17"

105o 04' 54"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

khu phố Lê Anh Xuân

DC

P. Vĩnh Quang

TP. Rạch Giá

10o 01' 36"

105o 04' 07"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

khu phố Lý Thái Tổ

DC

P. Vĩnh Quang

TP. Rạch Giá

10o 01' 12"

105o 04' 42"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

khu phố Nam Cao

DC

P. Vĩnh Quang

TP. Rạch Giá

10o 01' 42"

105o 04' 48"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

khu phố Nguyễn Bỉnh Khiêm

DC

P. Vĩnh Quang

TP. Rạch Giá

10o 02' 00"

105o 05' 03"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

khu phố Nguyễn Thái Bình

DC

P. Vĩnh Quang

TP. Rạch Giá

10o 02' 38"

105o 04' 35"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

khu phố Quang Trung

DC

P. Vĩnh Quang

TP. Rạch Giá

10o 01' 00"

105o 04' 20"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

khu phố Rạch Giồng

DC

P. Vĩnh Quang

TP. Rạch Giá

10o 02' 06"

105o 04' 06"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

khu phố Võ Trường Toản

DC

P. Vĩnh Quang

TP. Rạch Giá

10o 01' 21"

105o 04' 27"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

Quốc lộ 80

KX

P. Vĩnh Quang

TP. Rạch Giá

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-43-C-c

cầu Số 1

KX

P. Vĩnh Quang

TP. Rạch Giá

10o 01' 38"

105o 05' 18"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

Cầu Suối

KX

P. Vĩnh Quang

TP. Rạch Giá

10o 01' 45"

105o 04' 15"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

chùa Trúc Lâm

KX

P. Vĩnh Quang

TP. Rạch Giá

10o 01' 34"

105o 05' 10"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

cống Số 1

KX

P. Vĩnh Quang

TP. Rạch Giá

10o 01' 34"

105o 03' 49"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

cống Số 2

KX

P. Vĩnh Quang

TP. Rạch Giá

10o 02' 24"

105o 03' 15"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

di tích lịch sử nghệ thuật Chùa Phật Lớn

KX

P. Vĩnh Quang

TP. Rạch Giá

10o 01' 20"

105o 04' 26"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

đường Mạc Cửu

KX

P. Vĩnh Quang

TP. Rạch Giá

 

 

10o 00' 53"

105o 04' 53"

10o 02' 57"

105o 04' 21"

C-48-43-C-c

đường Nguyễn Bỉnh Khiêm

KX

P. Vĩnh Quang

TP. Rạch Giá

 

 

10o 00' 53"

105o 04' 23"

10o 01' 21"

105o 05' 22"

C-48-43-C-c

miếu Bà Cây Trôm

KX

P. Vĩnh Quang

TP. Rạch Giá

10o 02' 19"

105o 03' 11"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

Trường Cao đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Kiên Giang

KX

P. Vĩnh Quang

TP. Rạch Giá

10o 01' 16"

105o 05' 17"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

Kênh 8 Thước

TV

P. Vĩnh Quang

TP. Rạch Giá

 

 

10o 02' 49"

105o 04' 08"

10o 01' 47"

105o 04' 18"

C-48-43-C-c

kênh Cầu Số 2

TV

P. Vĩnh Quang

TP. Rạch Giá

 

 

10o 02' 59"

105o 04' 22"

10o 02' 17"

105o 03' 00"

C-48-43-C-c

kênh Cầu Suối

TV

P. Vĩnh Quang

TP. Rạch Giá

 

 

10o 01' 47"

105o 04' 18"

10o 01' 34"

105o 03' 48"

C-48-43-C-c

kênh Rạch Giá - Hà Tiên

TV

P. Vĩnh Quang

TP. Rạch Giá

 

 

10o 22' 31"

104o 30' 41"

10o 01' 08"

105o 05' 26"

C-48-43-C-c

kênh Tắc Tô

TV

P. Vĩnh Quang

TP. Rạch Giá

 

 

10o 01' 47"

105o 04' 18"

10o 02' 41"

105o 03' 48"

C-48-43-C-c

kênh Vàm Trư

TV

P. Vĩnh Quang

TP. Rạch Giá

 

 

10o 01' 39"

105o 05' 19"

10o 01' 47"

105o 04' 18"

C-48-43-C-c

khu phố Đông Hồ

DC

P. Vĩnh Thanh

TP. Rạch Giá

10o 01' 02"

105o 04' 47"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

khu phố Lê Thị Hồng Gấm

DC

P. Vĩnh Thanh

TP. Rạch Giá

10o 01' 07"

105o 05' 05"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

khu phố Lý Thường Kiệt

DC

P. Vĩnh Thanh

TP. Rạch Giá

10o 01' 00"

105o 04' 42"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

khu phố Mạc Cửu

DC

P. Vĩnh Thanh

TP. Rạch Giá

10o 01' 11"

105o 05' 14"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

khu phố Nguyễn Công Trứ

DC

P. Vĩnh Thanh

TP. Rạch Giá

10o 00' 51"

105o 04' 30"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

khu phố Nguyễn Trãi

DC

P. Vĩnh Thanh

TP. Rạch Giá

10o 00' 55"

105o 05' 02"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

khu phố Nguyễn Trung Trực

DC

P. Vĩnh Thanh

TP. Rạch Giá

10o 00' 54"

105o 04' 45"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

khu phố Võ Thị Sáu

DC

P. Vĩnh Thanh

TP. Rạch Giá

10o 00' 59"

105o 04' 53"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

Quốc lộ 80

KX

P. Vĩnh Thanh

TP. Rạch Giá

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-43-C-c

chùa Ngọc Sơn

KX

P. Vĩnh Thanh

TP. Rạch Giá

10o 00' 59"

105o 05' 02"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

di tích lịch sử Đình Nguyễn Trung Trực

KX

P. Vĩnh Thanh

TP. Rạch Giá

10o 00' 46"

105o 04' 40"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

đường Mạc Cửu

KX

P. Vĩnh Thanh

TP. Rạch Giá

 

 

10o 00' 53"

105o 04' 53"

10o 02' 57"

105o 04' 21"

C-48-43-C-c

đường Nguyễn Bỉnh Khiêm

KX

P. Vĩnh Thanh

TP. Rạch Giá

 

 

10o 00' 53"

105o 04' 23"

10o 01' 21"

105o 05' 22"

C-48-43-C-c

đường Trần Phú

KX

P. Vĩnh Thanh

TP. Rạch Giá

 

 

10o 00' 38"

105o 05' 05"

10o 01' 04"

105o 04' 44"

C-48-43-C-c

kênh Rạch Giá - Hà Tiên

TV

P. Vĩnh Thanh

TP. Rạch Giá

 

 

10o 22' 31"

104o 30' 41"

10o 01' 08"

105o 05' 26"

C-48-43-C-c

sông Rạch Giá - Long Xuyên

TV

P. Vĩnh Thanh

TP. Rạch Giá

 

 

10o 12' 51"

105o 13' 32"

10o 00' 19"

105o 04' 37"

C-48-43-C-c

Khu phố 1

DC

P. Vĩnh Thanh Vân

TP. Rạch Giá

10o 00' 38"

105o 04' 59"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

Khu phố 2

DC

P. Vĩnh Thanh Vân

TP. Rạch Giá

10o 00' 41"

105o 04' 46"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

Khu phố 3

DC

P. Vĩnh Thanh Vân

TP. Rạch Giá

10o 00' 45"

105o 05' 09"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

Khu phố 4

DC

P. Vĩnh Thanh Vân

TP. Rạch Giá

10o 00' 50"

105o 05' 11"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

Khu phố 5

DC

P. Vĩnh Thanh Vân

TP. Rạch Giá

10o 00' 36"

105o 04' 35"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

Quốc lộ 80

KX

P. Vĩnh Thanh Vân

TP. Rạch Giá

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-43-C-c

di tích kiến trúc nghệ thuật Chùa Quan Đế

KX

P. Vĩnh Thanh Vân

TP. Rạch Giá

10o 00' 44"

105o 04' 58"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

di tích kiến trúc nghệ thuật Nhà Số 21 Đường Nguyễn Văn Trỗi

KX

P. Vĩnh Thanh Vân

TP. Rạch Giá

10o 00' 38"

105o 05' 00"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

di tích lịch sử Đình Vĩnh Hòa

KX

P. Vĩnh Thanh Vân

TP. Rạch Giá

10o 00' 52"

105o 05' 09''

 

 

 

 

C-48-43-C-c

đường Trần Phú

KX

P. Vĩnh Thanh Vân

TP. Rạch Giá

 

 

10o 00' 38"

105o 05' 05"

10o 01' 04"

105o 04' 44"

C-48-43-C-c

đường Hàm Nghi

KX

P. Vĩnh Thanh Vân

TP. Rạch Giá

 

 

10o 00' 39"

105o 04' 41"

10o 00' 43"

105o 05' 01"

C-48-43-C-c

đường Nguyễn Hùng Sơn

KX

P. Vĩnh Thanh Vân

TP. Rạch Giá

 

 

10o 00' 54"

105o 05' 16"

10o 00' 31"

105o 04' 31"

C-48-43-C-c

kênh Ông Hiển

TV

P. Vĩnh Thanh Vân

TP. Rạch Giá

 

 

10o 00' 41"

105o 05' 13"

9o 58' 21"

105o 08' 22"

C-48-43-C-c

sông Rạch Giá - Long Xuyên

TV

P. Vĩnh Thanh Vân

TP. Rạch Giá

 

 

10o 12' 51"

105o 13' 32"

10o 00' 19"

105o 04' 37"

C-48-43-C-c

Khu phố 1

DC

P. Vĩnh Thông

TP. Rạch Giá

10o 02' 00"

105o 06' 35"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

Khu phố 2

DC

P. Vĩnh Thông

TP. Rạch Giá

10o 02' 09"

105o 06' 34"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

Khu phố 3

DC

P. Vĩnh Thông

TP. Rạch Giá

10o 01' 23"

105o 05' 47"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

Khu phố 4

DC

P. Vĩnh Thông

TP. Rạch Giá

10o 02' 10"

105o 05' 22"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

Khu phố 5

DC

P. Vĩnh Thông

TP. Rạch Giá

10o 02' 12"

105o 05' 01"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

Khu phố 6

DC

P. Vĩnh Thông

TP. Rạch Giá

10o 03' 20"

105o 04' 57"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

Đường 30 Tháng 4

KX

P. Vĩnh Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 01' 10"

105o 05' 26"

10o 11' 05"

105o 12' 13"

C-48-43-C-c; C-48-43-C-d

cầu Cây Bàng

KX

P. Vĩnh Thông

TP. Rạch Giá

10o 02' 35"

105o 06' 47"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

cầu Cống Đôi

KX

P. Vĩnh Thông

TP. Rạch Giá

10o 01' 41"

105o 06' 11"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

cầu Sáu Nhường

KX

P. Vĩnh Thông

TP. Rạch Giá

10o 02' 13"

105o 06' 37"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

kênh 7 Cây Sao

TV

P. Vĩnh Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 02' 27"

105o 06' 46"

10o 01' 19"

105o 08' 02"

C-48-43-C-d; C-48-43-C-c

kênh Chín Bông

TV

P. Vĩnh Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 03' 50"

105o 04' 30"

10o 03' 38"

105o 05' 03"

C-48-43-C-c

kênh Dãy Ốc

TV

P. Vĩnh Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 01' 40"

105o 06' 13"

10o 00' 22"

105o 06' 52"

C-48-43-C-c

kênh Đập Đá

TV

P. Vĩnh Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 02' 12"

105o 05' 20"

10o 02' 12"

105o 06' 25"

C-48-43-C-c

Kênh Giữa

TV

P. Vĩnh Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 02' 59"

105o 05' 07"

10o 03' 40"

105o 05' 24"

C-48-43-C-c

kênh Năm Liêu

TV

P. Vĩnh Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 06' 41"

105o 06' 21"

10o 02' 50"

105o 04' 29"

C-48-43-C-c

kênh Nước Ngọt

TV

P. Vĩnh Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 02' 25"

105o 06' 44"

10o 01' 16"

105o 05' 29"

C-48-43-C-c

kênh Ông Sư

TV

P. Vĩnh Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 02' 58"

105o 05' 31"

10o 02' 53"

105o 06' 29"

C-48-43-C-c

kênh Rạch Giá - Hà Tiên

TV

P. Vĩnh Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 22' 31"

104o 30' 41"

10o 01' 08"

105o 05' 26"

C-48-43-C-c

kênh Rau Xanh

TV

P. Vĩnh Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 02' 42"

105o 05' 17"

10o 02' 21"

105o 04' 52"

C-48-43-C-c

kênh Tà Mưa

TV

P. Vĩnh Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 04' 13"

105o 06' 05"

10o 03' 13"

105o 04' 52"

C-48-43-C-c

kênh Tập Đoàn 1

TV

P. Vĩnh Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 02' 55"

105o 06' 08"

10o 02' 14"

105o 06' 02"

C-48-43-C-c

kênh Tập Đoàn 2

TV

P. Vĩnh Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 02' 57"

105o 05' 43"

10o 01' 48"

105o 06' 03"

C-48-43-C-c

kênh Tư Cầu

TV

P. Vĩnh Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 02' 44"

105o 06' 52"

10o 03' 40"

105o 05' 03"

C-48-43-C-c

rạch Dày Heo

TV

P. Vĩnh Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 03' 32"

105o 08' 37"

10o 01' 50"

105o 06' 27"

C-48-43-C-c

sông Rạch Giá - Long Xuyên

TV

P. Vĩnh Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 12' 51"

105o 13' 32"

10o 00' 19"

105o 04' 37"

C-48-43-C-c

ấp Phú Hòa

DC

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

10o 05' 20"

105o 08' 03"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Sóc Cung

DC

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

10o 04' 09"

105o 07' 32"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

ấp Tà Keo Ngọn

DC

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

10o 05' 19"

105o 06' 14"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

ấp Tà Keo Vàm

DC

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

10o 03' 53"

105o 06' 42"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

ấp Tà Tây

DC

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

10o 03' 29"

105o 07' 03"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

ấp Trung Thành

DC

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

10o 04' 53"

105o 05' 36"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

Đường 30 Tháng 4

KX

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 01' 10"

105o 05' 26"

10o 11' 05"

105o 12' 13"

C-48-43-C-c; C-48-43-C-d

nhà thờ Chúa Giữa

KX

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

10o 05' 16"

105o 08' 06"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

Kênh 2

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 06' 19"

105o 03' 40"

10o 04' 18"

105o 05' 20"

C-48-43-C-c

Kênh 3

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 06' 56"

105o 04' 13"

10o 05' 24"

105o 05' 47"

C-48-43-C-c

Kênh 5

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 03' 32"

105o 08' 36"

10o 00' 04"

105o 10' 05"

C-48-43-C-d

Kênh 6

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 03' 00"

105o 07' 56"

9o 59' 31"

105o 09' 32"

C-48-43-C-d

Kênh 6

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 04' 21"

105o 07' 41"

10o 03' 29"

105o 09' 54"

C-48-43-C-d

Kênh 6 Thước

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 04' 09"

105o 04' 44"

10o 03' 54"

105o 05' 09"

C-48-43-C-c

Kênh 6 Thước

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 04' 41"

105o 08' 40"

10o 05' 03"

105o 07' 59"

C-48-43-C-d

Kênh 600

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 06' 35"

105o 09' 28"

10o 04' 57"

105o 08' 15"

C-48-43-C-d

Kênh 600

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 11' 20"

105o 11' 58"

10o 05' 17"

105o 07' 41"

C-48-43-C-d

Kênh 7 Cây Sao

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 02' 27"

105o 06' 46"

10o 01' 19"

105o 08' 02"

C-48-43-C-d; C-48-43-C-c

kênh Chín Bông

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 03' 50"

105o 04' 30"

10o 03' 38"

105o 05' 03"

C-48-43-C-c

Kênh Giữa

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 04' 35"

105o 07' 48"

10o 05' 40"

105o 05' 54"

C-48-43-C-d; C-48-43-C-c

kênh Năm Đò

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 03' 13"

105o 06' 17"

10o 03' 10"

105o 07' 06"

C-48-43-C-c

kênh Năm Liêu

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 06' 41"

105o 06' 21"

10o 02' 50"

105o 04' 29"

C-48-43-C-c

kênh Ngã Cái

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 04' 49"

105o 04' 55"

10o 06' 23"

105o 05' 37"

C-48-43-C-c

kênh Ô Kê

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 04' 58"

105o 08' 16"

10o 05' 09"

105o 08' 51"

C-48-43-C-d

kênh Quảng Thoại

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 04' 28"

105o 06' 47"

10o 04' 10"

105o 07' 36"

C-48-43-C-d; C-48-43-C-c

kênh Sóc Suông

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 03' 19"

105o 07' 11"

10o 02' 48"

105o 08' 20"

C-48-43-C-d; C-48-43-C-c

kênh Sư Chanh

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 04' 57"

105o 06' 30"

10o 04' 41"

105o 05' 30"

C-48-43-C-c

kênh Tà Keo

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 06' 39"

105o 06' 06"

10o 03' 21"

105o 07' 11"

C-48-43-C-c

kênh Tà Keo Mới

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 04' 34"

105o 05' 27"

10o 03' 47"

105o 06' 45"

C-48-43-C-c

kênh Tà Mưa

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 04' 13"

105o 06' 05"

10o 03' 13"

105o 04' 52"

C-48-43-C-c

kênh Thầy Thông

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 04' 28"

105o 09' 51"

10o 06' 41"

105o 06' 21"

C-48-43-C-d; C-48-43-C-c

kênh Thủy Lợi

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 03' 43"

105o 06' 09"

10o 03' 42"

105o 06' 45"

C-48-43-C-c

kênh Thủy Lợi

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 03' 15"

105o 08' 16"

10o 03' 09"

105o 07' 35"

C-48-43-C-d

kênh Tư Cầu

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 02' 44"

105o 06' 52"

10o 03' 40"

105o 05' 03"

C-48-43-C-c

kênh Xẻo Nổ

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 03' 21"

105o 05' 39"

10o 03' 46"

105o 06' 47"

C-48-43-C-c

rạch Ba Cà Bay

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 04' 12"

105o 04' 48"

10o 04' 48"

105o 04' 54"

C-48-43-C-c

rạch Dày Heo

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 03' 32"

105o 08' 37"

10o 01' 50"

105o 06' 27"

C-48-43-C-d; C-48-43-C-c

rạch Đường Lung

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 03' 55"

105o 05' 39"

10o 03' 35"

105o 06' 02"

C-48-43-C-c

sông Rạch Giá - Long Xuyên

TV

xã Phi Thông

TP. Rạch Giá

 

 

10o 12' 51"

105o 13' 32"

10o 00' 19"

105o 04' 37"

C-48-43-C-c; C-48-43-C-d

Khu phố 1

DC

P. Bình San

TX. Hà Tiên

10o 22' 55"

104o 29' 05"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

Khu phố 2

DC

P. Bình San

TX. Hà Tiên

10o 23' 08"

104o 29' 03"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

Khu phố 3

DC

P. Bình San

TX. Hà Tiên

10o 23' 18"

104o 28' 58"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

Khu phố 4

DC

P. Bình San

TX. Hà Tiên

10o 23' 40"

104o 28' 50"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

Khu phố 5

DC

P. Bình San

TX. Hà Tiên

10o 23' 26"

104o 28' 37"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

Quốc lộ 80 (LTL 8A)

KX

P. Bình San

TX. Hà Tiên

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-41-B-b+d

Đường tỉnh 972

KX

P. Bình San

TX. Hà Tiên

 

 

10o 23' 05"

104o 28' 41"

10o 24' 47"

104o 28' 12"

C-48-41-B-b+d

di tích thắng cảnh Núi Bình San

KX

P. Bình San

TX. Hà Tiên

10o23'15''

104o28'54

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

núi Bình San

SV

P. Bình San

TX. Hà Tiên

10o 23' 19"

104o 28' 50"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

núi Đề Liêm

SV

P. Bình San

TX. Hà Tiên

10o 23' 35"

104o 28' 47"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

sông Giang Thành (rạch Giang Thành)

TV

P. Bình San

TX. Hà Tiên

 

 

10o 32' 07"

104o 35' 51"

10o 22' 39"

104o 28' 56"

C-48-41-B-b+d

Khu phố 1

DC

P. Đông Hồ

TX. Hà Tiên

10o 23' 01"

104o 29' 17"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

Khu phố 2

DC

P. Đông Hồ

TX. Hà Tiên

10o 23' 01"

104o 29' 13"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

Khu phố 3

DC

P. Đông Hồ

TX. Hà Tiên

10o 23' 50"

104o 29' 29"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

Khu phố 4

DC

P. Đông Hồ

TX. Hà Tiên

10o 23' 34"

104o 28' 57"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

Khu phố 5

DC

P. Đông Hồ

TX. Hà Tiên

10o 24' 07"

104o 30' 35"

 

 

 

 

C-48-42-A-a

Quốc lộ 80 (LTL 8A)

KX

P. Đông Hồ

TX. Hà Tiên

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-41-B-b+d

cầu Quốc Phòng

KX

P. Đông Hồ

TX. Hà Tiên

10o 24' 15"

104o 32' 26"

 

 

 

 

C-48-42-A-a

di tích lịch sử Nhà tù Hà Tiên

KX

P. Đông Hồ

TX. Hà Tiên

10o 23' 14"

104o 29' 16"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

Quốc lộ N1

KX

P. Đông Hồ

TX. Hà Tiên

 

 

10o 30' 25"

104o 46' 51"

10o 20' 58"

104o 30' 29"

C-48-42-A-c; C-48-42-A-a

đầm Đông Hồ

TV

P. Đông Hồ

TX. Hà Tiên

10o 22' 47"

104o 29' 54"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d; C-48-42-A-a

đầm Nước Mặn

TV

P. Đông Hồ

TX. Hà Tiên

10o 24' 02"

104o 30' 04"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

kênh Hà Giang

TV

P. Đông Hồ

TX. Hà Tiên

 

 

10o 31' 47"

104o 38' 40"

10o 22' 10"

104o 31' 12"

C-48-42-A-c; C-48-42-A-a

kênh Quốc Phòng

TV

P. Đông Hồ

TX. Hà Tiên

 

 

10o 25' 13"

104o 31' 15"

10o 24' 16"

104o 32' 26"

C-48-42-A-a

sông Giang Thành (rạch Giang Thành)

TV

P. Đông Hồ

TX. Hà Tiên

 

 

10o 32' 07"

104o 35' 51"

10o 22' 39"

104o 28' 56"

C-48-42-A-a; C-48-41-B-b+d

Khu phố 1

DC

P. Pháo Đài

TX. Hà Tiên

10o 22' 56"

104o 28' 51"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

Khu phố 2

DC

P. Pháo Đài

TX. Hà Tiên

10o 22' 46"

104o 27' 47"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

Khu phố 3

DC

P. Pháo Đài

TX. Hà Tiên

10o 23' 19"

104o 26' 60"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

Quốc lộ 80 (LTL 8A)

KX

P. Pháo Đài

TX. Hà Tiên

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-41-B-b+d

Đường tỉnh 972

KX

P. Pháo Đài

TX. Hà Tiên

 

 

10o 23' 05"

104o 28' 41"

10o 24' 47"

104o 28' 12"

C-48-41-B-b+d

di tích thắng cảnh Mũi Nai

KX

P. Pháo Đài

TX. Hà Tiên

10o 23' 04"

104o 26' 35"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

gò Tà Poóc

SV

P. Pháo Đài

TX. Hà Tiên

10o 23' 46"

104o 26' 55"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

núi Dùm Trua (Núi Thom)

SV

P. Pháo Đài

TX. Hà Tiên

10o 22' 58"

104o 27' 10"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

núi Giếng Tượng (Núi Sré Ambel)

SV

P. Pháo Đài

TX. Hà Tiên

10o 23' 20"

104o 27' 48"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

núi Pháo Đài

SV

P. Pháo Đài

TX. Hà Tiên

10o 22' 44"

104o 28' 51"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

núi Tà Bang Lớn (Núi Ta Pang)

SV

P. Pháo Đài

TX. Hà Tiên

10o 23' 23"

104o 26' 49"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

núi Tà Lu

SV

P. Pháo Đài

TX. Hà Tiên

10o 23' 43"

104o 27' 08"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

sông Giang Thành (rạch Giang Thành)

TV

P. Pháo Đài

TX. Hà Tiên

 

 

10o 32' 07"

104o 35' 51"

10o 22' 39"

104o 28' 56"

C-48-41-B-b+d

Khu phố 1

DC

P. Tô Châu

TX. Hà Tiên

10o 22' 39"

104o 29' 21"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

Khu phố 2

DC

P. Tô Châu

TX. Hà Tiên

10o 22' 45"

104o 29' 45"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

Khu phố 3

DC

P. Tô Châu

TX. Hà Tiên

10o 21' 54"

104o 29' 47"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

Khu phố 4

DC

P. Tô Châu

TX. Hà Tiên

10o 22' 18"

104o 30' 02"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

Quốc lộ 80 (LTL 8A)

KX

P. Tô Châu

TX. Hà Tiên

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-42-A-c; C-48-41-B-b+d

cầu Đèn Đỏ

KX

P. Tô Châu

TX. Hà Tiên

10o 22' 25"

104o 30' 42"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

cầu Rạch Vược

KX

P. Tô Châu

TX. Hà Tiên

10o 22' 28"

104o 30' 06"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

núi Bào Sen

SV

P. Tô Châu

TX. Hà Tiên

10o 21' 52"

104o 30' 05"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

núi Đại Tô Châu

SV

P. Tô Châu

TX. Hà Tiên

10o 22' 21"

104o 29' 49"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

núi Tiểu Tô Châu (núi Tô Châu)

SV

P. Tô Châu

TX. Hà Tiên

10o 22' 43"

104o 29' 34"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

đầm Đông Hồ

TV

P. Tô Châu

TX. Hà Tiên

10o 22' 47"

104o 29' 54"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d; C-48-42-A-a

sông Giang Thành (rạch Giang Thành)

TV

P. Tô Châu

TX. Hà Tiên

 

 

10o 32' 07"

104o 35' 51"

10o 22' 39"

104o 28' 56"

C-48-41-B-b+d

ấp Bà Lý (xóm Bà Lý)

DC

xã Mỹ Đức

TX. Hà Tiên

10o 24' 23"

104o 27' 31"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

ấp Mỹ Lộ (xóm Xa Kỳ)

DC

xã Mỹ Đức

TX. Hà Tiên

10o 25' 14"

104o 27' 48"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

ấp Thạch Động

DC

xã Mỹ Đức

TX. Hà Tiên

10o 24' 39"

104o 28' 27"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

ấp Xà Xía

DC

xã Mỹ Đức

TX. Hà Tiên

10o 24' 59"

104o 27' 51"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

Quốc lộ 80 (LTL 8A)

KX

xã Mỹ Đức

TX. Hà Tiên

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-41-B-b+d

Đường tỉnh 972

KX

xã Mỹ Đức

TX. Hà Tiên

 

 

10o 23' 05"

104o 28' 41"

10o 24' 47"

104o 28' 12"

C-48-41-B-b+d

cầu Bà Lý

KX

xã Mỹ Đức

TX. Hà Tiên

10o 24' 39"

104o 27' 58"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

chùa Xà Xía

KX

xã Mỹ Đức

TX. Hà Tiên

10o 24' 29"

104o 27' 54"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

Cửa khẩu Quốc tế Hà Tiên

KX

xã Mỹ Đức

TX. Hà Tiên

10o 25' 34"

104o 27' 10"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

di tích thắng cảnh Thạch Động

KX

xã Mỹ Đức

TX. Hà Tiên

10o 24' 42"

104o 28' 21"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

thắng cảnh Núi Đá Dựng

KX

xã Mỹ Đức

TX. Hà Tiên

10o 25' 49"

104o 28' 36"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

núi Bà Lý (Núi Yuôn)

SV

xã Mỹ Đức

TX. Hà Tiên

10o 24' 12"

104o 27' 10"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

núi Bạch Vân

SV

xã Mỹ Đức

TX. Hà Tiên

10o 24' 53"

104o 28' 26"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

núi Địa Tạng

SV

xã Mỹ Đức

TX. Hà Tiên

10o 24' 37"

104o 28' 40"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

ấp Hòa Phầu

DC

xã Thuận Yên

TX. Hà Tiên

10o 20' 00"

104o 31' 22"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

ấp Ngã Tư

DC

xã Thuận Yên

TX. Hà Tiên

10o 21' 26"

104o 32' 15"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

ấp Rạch Núi

DC

xã Thuận Yên

TX. Hà Tiên

10o 21' 06"

104o 30' 25"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

ấp Rạch Vược

DC

xã Thuận Yên

TX. Hà Tiên

10o 21' 35"

104o 29' 58"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

ấp Xoa Ảo (ấp Soa Ảo)

DC

xã Thuận Yên

TX. Hà Tiên

10o 19' 23"

104o 32' 02"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

Quốc lộ 80 (LTL 8A)

KX

xã Thuận Yên

TX. Hà Tiên

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-42-A-c; C-48-41-B-b+d

Quốc lộ N1

KX

xã Thuận Yên

TX. Hà Tiên

 

 

10o 30' 25"

104o 46' 51"

10o 20' 58"

104o 30' 29"

C-48-42-A-c; C-48-42-A-a

cầu Đèn Đỏ

KX

xã Thuận Yên

TX. Hà Tiên

10o 22' 25"

104o 30' 42"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

núi Bào Sen

SV

xã Thuận Yên

TX. Hà Tiên

10o 21' 52"

104o 30' 05"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

Núi Đồn (Núi Dồn)

SV

xã Thuận Yên

TX. Hà Tiên

10o 21' 14"

104o 30' 23"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

Núi Đồng

SV

xã Thuận Yên

TX. Hà Tiên

10o 20' 38"

104o 32' 00"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

núi Lăng Ông

SV

xã Thuận Yên

TX. Hà Tiên

10o 21' 32"

104o 30' 06"

 

 

 

 

C-48-41-B-b+d

Núi Nhỏ

SV

xã Thuận Yên

TX. Hà Tiên

10o 20' 60"

104o 30' 39"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

Núi Nhọn

SV

xã Thuận Yên

TX. Hà Tiên

10o 20' 55"

104o 31' 01"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

núi Ông Cọp

SV

xã Thuận Yên

TX. Hà Tiên

10o 19' 08"

104o 31' 52"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

núi Xoa Ảo

(Núi Soa Ảo)

SV

xã Thuận Yên

TX. Hà Tiên

10o 19' 50"

104o 31' 45"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

kênh Hà Giang

TV

xã Thuận Yên

TX. Hà Tiên

 

 

10o 31' 47"

104o 38' 40"

10o 22' 10"

104o 31' 12"

C-48-42-A-c; C-48-42-A-a

kênh K3

TV

xã Thuận Yên

TX. Hà Tiên

 

 

10o 21' 19"

104o 32' 29"

10o 22' 35"

104o 32' 35"

C-48-42-A-c; C-48-42-A-a

kênh Nông Trường

TV

xã Thuận Yên

TX. Hà Tiên

 

 

10o 20' 40"

104o 33' 29"

10o 31' 39"

104o 41' 06"

C-48-42-A-c

kênh Rạch Đồng Hòa

(rạch Sậy)

TV

xã Thuận Yên

TX. Hà Tiên

 

 

10o 20' 58"

104o 33' 01"

10o 23' 51"

104o 34' 15"

C-48-42-A-c; C-48-42-A-a

kênh Rạch Giá - Hà

Tiên

TV

xã Thuận Yên

TX. Hà Tiên

 

 

10o 22' 31"

104o 30' 41"

10o 01' 08"

105o 05' 26"

C-48-43-C-c

kênh Rạch Vược

(rạch Vược)

TV

xã Thuận Yên

TX. Hà Tiên

 

 

10o 21' 48"

104o 30' 21"

10o 22' 22"

104o 34' 22"

C-48-42-A-a; C-48-42-A-c

rạch Tam Bản

TV

xã Thuận Yên

TX. Hà Tiên

 

 

10o 20' 32"

104o 33' 32"

10o 18' 50"

104o 33' 14"

C-48-42-A-c

Rạch Vược

(Rạch Ke Tát)

TV

xã Thuận Yên

TX. Hà Tiên

 

 

10o 21' 21"

104o 30' 12"

10o 22' 29"

104o 30' 42"

C-48-42-A-c

Khu phố 1

DC

TT. Thứ Ba

H. An Biên

9o 48' 56"

105o 02' 59"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

Khu phố 2

DC

TT. Thứ Ba

H. An Biên

9o 48' 47"

105o 03' 33"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

Khu phố 3

DC

TT. Thứ Ba

H. An Biên

9o 49' 04"

105o 03' 48"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

Khu phố 4

DC

TT. Thứ Ba

H. An Biên

9o 49' 25"

105o 03' 27"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

Khu phố 5

DC

TT. Thứ Ba

H. An Biên

9o 48' 15"

105o 04' 38"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

khu phố Đông Quý

DC

TT. Thứ Ba

H. An Biên

9o 48' 17"

105o 02' 57"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

Quốc lộ 63

KX

TT. Thứ Ba

H. An Biên

 

 

9o 54' 12"

105o 09' 32"

9o 26' 44"

105o 11' 18"

C-48-55-A-c

Đường tỉnh 966

KX

TT. Thứ Ba

H. An Biên

 

 

9o 40' 20"

105o 07' 27"

9o 49' 44"

105o 04' 29"

C-48-55-A-c

chùa SiRìVanSà

KX

TT. Thứ Ba

H. An Biên

9o 49' 08"

105o 03' 43"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

kênh Bào Láng

TV

TT. Thứ Ba

H. An Biên

 

 

9o 46' 02"

105o 02' 52"

9o 49' 13"

105o 02' 07"

C-48-55-A-c

Kênh Đồn

TV

TT. Thứ Ba

H. An Biên

 

 

9o 47' 32"

105o 03' 57"

9o 47' 36"

105o 04' 39"

C-48-55-A-c

kênh Thầy Cai

TV

TT. Thứ Ba

H. An Biên

 

 

9o 50' 26"

105o 05' 04"

9o 49' 16"

104o 59' 59"

C-48-55-A-c

kênh Thứ Ba

TV

TT. Thứ Ba

H. An Biên

 

 

9o 44' 35"

105o 04' 19"

9o 48' 59"

105o 03' 36"

C-48-55-A-c

kênh Thứ Hai

TV

TT. Thứ Ba

H. An Biên

 

 

9o 45' 29"

105o 08' 48"

9o 49' 46"

105o 04' 29"

C-48-55-A-c

kênh Thứ Tư

TV

TT. Thứ Ba

H. An Biên

 

 

9o 46' 17"

105o 03' 09"

9o 52' 47"

104o 58' 39"

C-48-55-A-c

kênh Tư Đương

TV

TT. Thứ Ba

H. An Biên

 

 

9o 47' 27"

105o 03' 21"

9o 47' 32"

105o 03' 57"

C-48-55-A-c

kênh Xáng Xẻo Rô

TV

TT. Thứ Ba

H. An Biên

 

 

9o 46' 26"

105o 00' 54"

9o 48' 59"

105o 03' 36"

C-48-55-A-c

kênh Xáng Xẻo Rô

TV

TT. Thứ Ba

H. An Biên

 

 

9o 48' 59"

105o 03' 36"

9o 51' 47"

105o 06' 38"

C-48-55-A-c

kênh Xẻo Kè

TV

TT. Thứ Ba

H. An Biên

 

 

9o 46' 32"

105o 03' 25"

9o 50' 19"

105o 02' 45"

C-48-55-A-c

ấp 7 Chợ

DC

xã Đông Thái

H. An Biên

9o 45' 19"

105o 00' 11"

 

 

 

 

C-48-55-C-a

ấp Dân Quân

DC

xã Đông Thái

H. An Biên

9o 47' 00"

104o 59' 56"

 

 

 

 

C-48-54-B-d+c

ấp Đông Thành

DC

xã Đông Thái

H. An Biên

9o 46' 18"

105o 00' 51"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Kinh I

DC

xã Đông Thái

H. An Biên

9o 45' 18"

105o 03' 40"

 

 

 

 

C-48-55-C-a

ấp Kinh IA

DC

xã Đông Thái

H. An Biên

9o 44' 12"

105o 05' 10"

 

 

 

 

C-48-55-C-a

ấp Kinh Làng

DC

xã Đông Thái

H. An Biên

9o 43' 04"

105o 03' 27"

 

 

 

 

C-48-55-C-a

ấp Kinh Làng Đông

DC

xã Đông Thái

H. An Biên

9o 42' 44"

105o 04' 38"

 

 

 

 

C-48-55-C-a

ấp Nam Quý

DC

xã Đông Thái

H. An Biên

9o 46' 54"

105o 01' 28"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Phú Hưởng

DC

xã Đông Thái

H. An Biên

9o 44' 09"

105o 01' 53"

 

 

 

 

C-48-55-C-a

ấp Phú Lâm

DC

xã Đông Thái

H. An Biên

9o 43' 59"

105o 02' 42"

 

 

 

 

C-48-55-C-a

ấp Thành Trung

DC

xã Đông Thái

H. An Biên

9o 46' 07"

104o 59' 50"

 

 

 

 

C-48-54-B-d+c

ấp Trung Quý

DC

xã Đông Thái

H. An Biên

9o 47' 50"

105o 02' 21"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Trung Xinh

DC

xã Đông Thái

H. An Biên

9o 46' 33"

104o 59' 07"

 

 

 

 

C-48-54-B-d+c

Quốc lộ 63

KX

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 54' 12"

105o 09' 32"

9o 26' 44"

105o 11' 18"

C-48-55-A-c;

C-48-54-B-d+c; C-48-55-C-a

chợ Thứ Bảy

KX

xã Đông Thái

H. An Biên

9o 45' 31"

105o 00' 05"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

Kênh 50

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 44' 43"

105o 03' 52"

9o 44' 23"

105o 07' 35"

C-48-55-C-a

Kênh 500

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 44' 04"

105o 03' 44"

9o 43' 40"

105o 02' 31"

C-48-55-C-a

Kênh 1000

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 43' 53"

105o 04' 00"

9o 43' 29"

105o 02' 48"

C-48-55-C-a

Kênh 3000

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 50' 14"

105o 07' 37"

9o 44' 31"

105o 01' 17"

C-48-55-A-c; C-48-55-C-a

kênh Bào Hang

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 47' 03"

105o 01' 34"

9o 50' 00"

105o 00' 32"

C-48-55-A-c

kênh Bào Láng

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 46' 02"

105o 02' 52"

9o 49' 13"

105o 02' 07"

C-48-55-A-c

kênh Bảy Biển

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 47' 07"

104o 59' 55"

9o 50' 55"

104o 56' 18"

C-48-54-B-d+c

kênh Bảy Suol

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 45' 16"

104o 59' 41"

9o 48' 09"

104o 57' 30"

C-48-54-B-d+c

kênh Cây Sộp

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 46' 06"

105o 00' 33"

9o 47' 48"

105o 00' 33"

C-48-55-A-c

Kênh Chùa

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 43' 59"

105o 05' 36"

9o 42' 23"

105o 04' 24"

C-48-55-C-a

kênh Chùa Cũ

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 44' 00"

105o 05' 10"

9o 43' 14"

105o 05' 01"

C-48-55-C-a

kênh Cơi 3

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 43' 51"

105o 04' 47"

9o 43' 53"

105o 04' 00"

C-48-55-C-a

kênh Cơi 4

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 43' 51"

105o 04' 46"

9o 43' 17"

105o 03' 05"

C-48-55-C-a

kênh Cơi 5

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 43' 33"

105o 04' 44"

9o 42' 55"

105o 03' 37"

C-48-55-C-a

kênh Dân Quân

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 45' 34"

105o 00' 00"

9o 49' 06"

105o 00' 05"

C-48-55-A-c; C-48-54-B-d+c

kênh Hai Mít

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 48' 23"

104o 59' 26"

9o 47' 22"

104o 59' 33"

C-48-54-B-d+c

kênh Lẫm Thiết

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 43' 57"

105o 07' 39"

9o 43' 59"

105o 05' 36"

C-48-55-C-a

kênh Làng Thứ Bảy

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 30' 37"

105o 15' 16"

9o 45' 28"

104o 59' 55"

C-48-55-A-c; C-48-54-B-d+c; C-48-55-C-a

kênh Lung Đốc

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 44' 17"

105o 03' 59"

9o 46' 32"

105o 03' 25"

C-48-55-A-c; C-48-55-C-a

kênh Năm Ý

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 43' 15"

105o 03' 52"

9o 44' 16"

105o 03' 27"

C-48-55-C-a

Kênh Ngang

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 46' 36"

104o 58' 05"

9o 47' 49"

104o 58' 52"

C-48-54-B-d+c

kênh Nhị Tỳ

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 44' 40"

105o 02' 55"

9o 46' 59"

105o 01' 31"

C-48-55-A-c; C-48-55-C-a

kênh Số 1

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 43' 59"

105o 05' 36"

9o 43' 52"

105o 02' 14"

C-48-55-C-a

kênh Tây Sơn

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 43' 52"

105o 04' 06"

9o 46' 05"

105o 04' 56"

C-48-55-A-c; C-48-55-C-a

kênh Thầy Bang

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 45' 45"

105o 03' 34"

9o 43' 33"

105o 03' 54"

C-48-55-A-c; C-48-55-C-a

kênh Thứ Năm

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 47' 20"

105o 01' 51"

9o 49' 08"

105o 01' 32"

C-48-55-A-c

kênh Thứ Sáu

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 44' 14"

105o 03' 21"

9o 47' 18"

105o 01' 51"

C-48-55-A-c; C-48-55-C-a

kênh Thứ Sáu

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 47' 53"

105o 00' 32"

9o 46' 30"

105o 00' 54"

C-48-55-A-c

kênh Thứ Sáu

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 44' 09"

105o 03' 05"

9o 46' 25"

105o 00' 55"

C-48-55-A-c; C-48-55-C-a

kênh Xáng Mới

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 46' 28"

105o 00' 56"

9o 47' 49"

104o 58' 52"

C-48-55-A-c; C-48-54-B-d+c

kênh Xáng Xẻo Rô

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 33' 45"

105o 00' 54"

9o 48' 59"

105o 03' 36"

C-48-55-A-c

kênh Xẻo Bướm

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 46' 16"

105o 02' 51"

9o 47' 45"

105o 02' 20"

C-48-55-A-c

kênh Xẻo Quao

TV

xã Đông Thái

H. An Biên

 

 

9o 45' 28"

104o 59' 55"

9o 46' 36"

104o 58' 05"

C-48-55-A-c;

C-48-54-B-d+c; C-48-55-C-a

ấp Cái Nước Ngọn

DC

xã Đông Yên

H. An Biên

9o 47' 06"

105o 06' 15"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Kinh 1B

DC

xã Đông Yên

H. An Biên

9o 43' 58"

105o 05' 43"

 

 

 

 

C-48-55-C-a

ấp Ngã Cạy

DC

xã Đông Yên

H. An Biên

9o 47' 02"

105o 05' 27"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Tây Sơn 1

DC

xã Đông Yên

H. An Biên

9o 45' 17"

105o 04' 07"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Tây Sơn 2

DC

xã Đông Yên

H. An Biên

9o 46' 52"

105o 03' 25"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Tây Sơn 3

DC

xã Đông Yên

H. An Biên

9o 47' 04"

105o 03' 56"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Xẻo Đước 1

DC

xã Đông Yên

H. An Biên

9o 45' 26"

105o 07' 04"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Xẻo Đước 2

DC

xã Đông Yên

H. An Biên

9o 45' 15"

105o 06' 22"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Xẻo Đước 3

DC

xã Đông Yên

H. An Biên

9o 44' 41"

105o 06' 14"

 

 

 

 

C-48-55-C-a

Quốc lộ 63

KX

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 54' 12"

105o 09' 32"

9o 26' 44"

105o 11' 18"

C-48-55-C-a

Đường tỉnh 966

KX

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 40' 20"

105o 07' 27"

9o 49' 44"

105o 04' 29"

C-48-55-C-a

Trại cải tạo Thứ Bảy

KX

xã Đông Yên

H. An Biên

9o 42' 23"

105o 04' 39"

 

 

 

 

C-48-55-C-a

kênh Tây Sơn

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 45' 13"

105o 04' 36"

9o 45' 23"

105o 04' 06"

C-48-55-A-c

Kênh 19

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 45' 35"

105o 05' 39"

9o 45' 40"

105o 06' 57"

C-48-55-A-c

Kênh 30

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 44' 40"

105o 05' 02"

9o 44' 46"

105o 07' 22"

C-48-55-C-a

Kênh 50

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 44' 43"

105o 03' 52"

9o 44' 23"

105o 07' 35"

C-48-55-A-c; C-48-55-C-b

Kênh 3000

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 50' 14"

105o 07' 37"

9o 44' 31"

105o 01' 17"

C-48-55-A-c

kênh Bà Hương

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 46' 05"

105o 08' 14"

9o 46' 09"

105o 07' 04"

C-48-55-A-c; C-48-55-A-d

kênh Bào Láng

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 45' 47"

105o 03' 34"

9o 47' 59"

105o 02' 35"

C-48-55-A-c

kênh Bộ Lấc

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 45' 21"

105o 04' 13"

9o 46' 19"

105o 04' 14"

C-48-55-A-c

kênh Bốn Thước

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 43' 58"

105o 06' 28"

9o 41' 41"

105o 05' 25"

C-48-55-C-a

kênh Bụi Gừa

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 43' 12"

105o 06' 00"

9o 43' 13"

105o 08' 00"

C-48-55-C-a

kênh Cái Nước

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 50' 17"

105o 05' 04"

9o 46' 42"

105o 08' 26"

C-48-55-A-c; C-48-55-A-d

Kênh Chùa

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 43' 59"

105o 05' 36"

9o 42' 23"

105o 04' 24"

C-48-55-C-a

kênh Đập Đá

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 45' 47"

105o 05' 43"

9o 45' 51"

105o 06' 56"

C-48-55-A-c

Kênh Đồn

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 47' 32"

105o 03' 57"

9o 47' 36"

105o 04' 39"

C-48-55-A-c

kênh Đường Choại

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 47' 23"

105o 05' 57"

9o 46' 12"

105o 04' 36"

C-48-55-A-c

kênh Hai Công

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 45' 41"

105o 06' 57"

9o 46' 09"

105o 08' 34"

C-48-55-A-c; C-48-55-A-d

kênh Lẫm Thiết

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 43' 57"

105o 07' 39"

9o 43' 59"

105o 05' 36"

C-48-55-C-a

kênh Làng Thứ Bảy

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 30' 37"

105o 15' 16"

9o 45' 28"

104o 59' 55"

C-48-55-A-c; C-48-55-C-a

kênh Lung Đốc

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 44' 17"

105o 03' 59"

9o 46' 32"

105o 03' 25"

C-48-55-A-c; C-48-55-C-a

kênh Lý Thông

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 44' 57"

105o 07' 17"

9o 45' 00"

105o 08' 49"

C-48-55-C-a; C-48-55-A-d

kênh Mới Thần Đồng

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 46' 26"

105o 06' 19"

9o 47' 06"

105o 06' 45"

C-48-55-A-c

kênh Ngang Xã

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 44' 23"

105o 06' 11"

9o 46' 26"

105o 06' 19"

C-48-55-A-c; C-48-55-C-a

kênh Ngã Cạy

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 47' 43"

105o 06' 12"

9o 45' 55"

105o 05' 29"

C-48-55-A-c; C-48-55-C-a

kênh Nhà Lầu

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 46' 13"

105o 05' 52"

9o 46' 15"

105o 07' 05"

C-48-55-A-c

kênh Ông Tuất

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 46' 29"

105o 04' 36"

9o 46' 25"

105o 07' 10"

C-48-55-A-c

kênh Quán Ri

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 45' 25"

105o 05' 35"

9o 47' 25"

105o 06' 28"

C-48-55-A-c

kênh Sáu Thanh

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 45' 43"

105o 07' 52"

9o 46' 26"

105o 07' 50"

C-48-55-A-d

kênh Tây Sơn

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 43' 52"

105o 04' 06"

9o 46' 05"

105o 04' 56"

C-48-55-A-c; C-48-55-C-a

kênh Thầy Cai

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 47' 36"

105o 04' 39"

9o 47' 45"

105o 06' 11"

C-48-55-A-c

kênh Thứ Ba

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 44' 35"

105o 04' 19"

9o 48' 59"

105o 03' 36"

C-48-55-A-c; C-48-55-C-a

kênh Thứ Hai

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 45' 29"

105o 08' 48"

9o 49' 46"

105o 04' 29"

C-48-55-A-c

kênh Trung Thành

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 46' 01"

105o 05' 48"

9o 46' 01"

105o 07' 01"

C-48-55-A-c

kênh Tư Đương

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 47' 27"

105o 03' 21"

9o 47' 32"

105o 03' 57"

C-48-55-A-c

kênh Xáng Mới

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 43' 40"

105o 05' 21"

9o 42' 56"

105o 06' 22"

C-48-55-C-a

kênh Xẻo Đước

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 45' 20"

105o 07' 07"

9o 46' 40"

105o 07' 18"

C-48-55-A-c

kênh Xẻo Kè

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 46' 32"

105o 03' 25"

9o 50' 19"

105o 02' 45"

C-48-55-A-c

lung Xẻo Đước

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 43' 56"

105o 07' 46"

9o 45' 20"

105o 07' 07"

C-48-55-A-c; C-48-55-C-a

sông Cái Lớn

TV

xã Đông Yên

H. An Biên

 

 

9o 49' 00"

105o 23' 09"

9o 55' 42"

105o 05' 25"

C-48-55-A-d

ấp Bào Môn

DC

xã Hưng Yên

H. An Biên

9o 49' 21"

105o 05' 17"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Cái Nước

DC

xã Hưng Yên

H. An Biên

9o 46' 39"

105o 07' 24"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Kinh Mới

DC

xã Hưng Yên

H. An Biên

9o 50' 04"

105o 06' 48"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Lô 2

DC

xã Hưng Yên

H. An Biên

9o 50' 16"

105o 07' 17"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Lô 3

DC

xã Hưng Yên

H. An Biên

9o 48' 07"

105o 08' 25"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Lô 15

DC

xã Hưng Yên

H. An Biên

9o 48' 09"

105o 06' 01"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Lô 15A

DC

xã Hưng Yên

H. An Biên

9o 48' 15"

105o 05' 37"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Rọc Năng

DC

xã Hưng Yên

H. An Biên

9o 48' 59"

105o 05' 33"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Xẻo Rô

DC

xã Hưng Yên

H. An Biên

9o 51' 22"

105o 06' 15"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

Quốc lộ 63

KX

xã Hưng Yên

H. An Biên

 

 

9o 54' 12"

105o 09' 32"

9o 26' 44"

105o 11' 18"

C-48-55-A-c; C-48-55-A-d

cầu Cái Lớn

KX

xã Hưng Yên

H. An Biên

9o 51' 21"

105o 07' 05"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

thánh thất Ngọc Thiền

Cung

KX

xã Hưng Yên

H. An Biên

9o 47' 04"

105o 08' 29"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

Kênh 1000

TV

xã Hưng Yên

H. An Biên

 

 

9o 49' 53"

105o 07' 12"

9o 46' 33"

105o 07' 31"

C-48-55-A-c; C-48-55-A-d

Kênh 3000

TV

xã Hưng Yên

H. An Biên

 

 

9o 48' 36"

105o 05' 42"

9o 50' 14"

105o 07' 37"

C-48-55-A-c; C-48-55-A-d

Kênh 5000

TV

xã Hưng Yên

H. An Biên

 

 

9o 47' 44"

105o 06' 12"

9o 49' 08"

105o 08' 16"

C-48-55-A-c; C-48-55-A-d

kênh Bào Môn

TV

xã Hưng Yên

H. An Biên

 

 

9o 50' 17"

105o 05' 04"

9o 47' 44"

105o 06' 11"

C-48-55-A-c; C-48-55-A-d

kênh Cái Nước

TV

xã Hưng Yên

H. An Biên

 

 

9o 50' 17"

105o 05' 04"

9o 46' 42"

105o 08' 26"

C-48-55-A-c; C-48-55-A-d

kênh Chệt Sành

TV

xã Hưng Yên

H. An Biên

 

 

9o 50' 24"

105o 06' 04"

9o 51' 14"

105o 06' 58"

C-48-55-A-c

kênh Hậu 500 Lô 2

TV

xã Hưng Yên

H. An Biên

 

 

9o 48' 58"

105o 08' 01"

9o 51' 02"

105o 06' 45"

C-48-55-A-c; C-48-55-A-d

kênh Hậu 500 Lô 3

TV

xã Hưng Yên

H. An Biên

 

 

9o 48' 58"

105o 08' 01"

9o 46' 34"

105o 08' 13"

C-48-55-A-d

kênh Kiểm Một

TV

xã Hưng Yên

H. An Biên

 

 

9o 49' 35"

105o 05' 11"

9o 50' 24"

105o 06' 04"

C-48-55-A-c

Kênh Mới

TV

xã Hưng Yên

H. An Biên

 

 

9o 47' 25"

105o 07' 27"

9o 51' 33"

105o 06' 26"

C-48-55-A-c

kênh Rọc Năng

TV

xã Hưng Yên

H. An Biên

 

 

9o 50' 23"

105o 06' 03"

9o 49' 19"

105o 06' 28"

C-48-55-A-c

kênh Thầy Cai

TV

xã Hưng Yên

H. An Biên

 

 

9o 50' 24"

105o 06' 04"

9o 50' 25"

105o 07' 30"

C-48-55-A-c

kênh Thầy Cai

TV

xã Hưng Yên

H. An Biên

 

 

9o 50' 26"

105o 05' 13"

9o 50' 25"

105o 07' 30"

C-48-55-A-c

kênh Thứ Hai

TV

xã Hưng Yên

H. An Biên

 

 

9o 45' 29"

105o 08' 48"

9o 49' 46"

105o 04' 29"

C-48-55-A-c

kênh Vườn Cao

TV

xã Hưng Yên

H. An Biên

 

 

9o 50' 26"

105o 05' 13"

9o 50' 24"

105o 06' 04"

C-48-55-A-c

kênh Xáng Xẻo Rô

TV

xã Hưng Yên

H. An Biên

 

 

9o 33' 45"

105o 00' 54"

9o 48' 59"

105o 03' 36"

C-48-55-A-c

rạch Xẻo Cạn

TV

xã Hưng Yên

H. An Biên

 

 

9o 49' 02"

105o 06' 52"

9o 49' 39"

105o 07' 36"

C-48-55-A-c; C-48-55-A-d

rạch Xẻo Đăng

TV

xã Hưng Yên

H. An Biên

 

 

9o 49' 21"

105o 06' 46"

9o 49' 57"

105o 07' 28"

C-48-55-A-c

rạch Xẻo Xu

TV

xã Hưng Yên

H. An Biên

 

 

9o 50' 25"

105o 05' 55"

9o 51' 21"

105o 06' 13"

C-48-55-A-c

sông Cái Lớn

TV

xã Hưng Yên

H. An Biên

 

 

9o 49' 00"

105o 23' 09"

9o 55' 42"

105o 05' 25"

C-48-55-A-c; C-48-55-A-d

ấp 5 Biển B

DC

xã Nam Thái

H. An Biên

9o 50' 23"

105o 00' 52"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp 5 Chùa

DC

xã Nam Thái

H. An Biên

9o 49' 13"

105o 01' 36"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp 6 Biển

DC

xã Nam Thái

H. An Biên

9o 50' 16"

104o 58' 37"

 

 

 

 

C-48-54-B-d+c

ấp 6 Đình

DC

xã Nam Thái

H. An Biên

9o 49' 54"

104o 59' 00"

 

 

 

 

C-48-54-B-d+c

ấp Bào Láng

DC

xã Nam Thái

H. An Biên

9o 49' 02"

105o 02' 08"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Đồng Giữa

DC

xã Nam Thái

H. An Biên

9o 48' 11"

105o 00' 16"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

Đường tỉnh 964

KX

xã Nam Thái

H. An Biên

 

 

9o 54' 04"

105o 02' 40"

9o 31' 32"

104o 50' 50"

C-48-55-A-c; C-48-54-B-d+c

chùa Vănsasuas dây

KX

xã Nam Thái

H. An Biên

9o 49' 10"

105o 01' 34"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

đê Quốc Phòng

TV

xã Nam Thái

H. An Biên

 

 

9o 39' 06"

104o 51' 05"

9o 56' 04"

105o 04' 57"

C-48-54-B-b; C-48-54-B-d+c

Rạch 10 Đò

TV

xã Nam Thái

H. An Biên

 

 

9o 47' 54"

104o 59' 32"

9o 47' 59"

105o 00' 31"

C-48-55-A-c; C-48-54-B-d+c

Kênh 30-4

TV

xã Nam Thái

H. An Biên

 

 

9o 49' 16"

104o 59' 59"

9o 50' 23"

105o 00' 47"

C-48-55-A-c; C-48-54-B-d+c

kênh Bào Hang

TV

xã Nam Thái

H. An Biên

 

 

9o 47' 03"

105o 01' 34"

9o 50' 00"

105o 00' 32"

C-48-55-A-c

kênh Chống Mỹ

TV

xã Nam Thái

H. An Biên

 

 

9o 51' 16"

104o 59' 32"

9o 53' 56"

105o 02' 48"

C-48-55-A-c; C-48-54-B-d+c

kênh Chống Mỹ

TV

xã Nam Thái

H. An Biên

 

 

9o 51' 15"

104o 59' 34"

9o 47' 13"

104o 57' 03"

C-48-54-B-d+c

kênh Dân Quân

TV

xã Nam Thái

H. An Biên

 

 

9o 45' 34"

105o 00' 00"

9o 49' 06"

105o 00' 05"

C-48-55-A-c

kênh Đê Quốc Phòng

TV

xã Nam Thái

H. An Biên

 

 

9o 31' 59"

104o 50' 07"

9o 49' 58"

104o 54' 57"

C-48-54-B-b; C-48-54-B-d+c

kênh Đề Bô

TV

xã Nam Thái

H. An Biên

 

 

9o 48' 39"

104o 58' 40"

9o 49' 07"

105o 00' 04"

C-48-55-A-c; C-48-54-B-d+c

kênh Hai Hú

TV

xã Nam Thái

H. An Biên

 

 

9o 50' 00"

105o 00' 32"

9o 50' 37"

104o 59' 09"

C-48-55-A-c; C-48-54-B-d+c

kênh Hai Mít

TV

xã Nam Thái

H. An Biên

 

 

9o 48' 23"

104o 59' 26"

9o 47' 22"

104o 59' 33"

C-48-54-B-d+c

kênh Lung Rừng

TV

xã Nam Thái

H. An Biên

 

 

9o 49' 15"

104o 59' 55"

9o 49' 43"

104o 58' 33"

C-48-54-B-d+c

kênh Nông Trường

TV

xã Nam Thái

H. An Biên

 

 

9o 49' 41"

104o 59' 22"

9o 46' 55"

104o 57' 32"

C-48-54-B-d+c

kênh Thầy Cai

TV

xã Nam Thái

H. An Biên

 

 

9o 50' 26"

105o 05' 04"

9o 49' 16"

104o 59' 59"

C-48-55-A-c; C-48-54-B-d+c

kênh Thứ Năm

TV

xã Nam Thái

H. An Biên

 

 

9o 49' 09"

105o 01' 39"

9o 52' 17"

104o 58' 20"

C-48-55-A-c; C-48-54-B-d+c

kênh Thứ Năm

TV

xã Nam Thái

H. An Biên

 

 

9o 47' 20"

105o 01' 51"

9o 49' 08"

105o 01' 32"

C-48-55-A-c

kênh Thứ Sáu

TV

xã Nam Thái

H. An Biên

 

 

9o 49' 16"

104o 59' 59"

9o 51' 18"

104o 57' 19"

C-48-54-B-d+c

kênh Thứ sáu Đồng Giữa

TV

xã Nam Thái

H. An Biên

 

 

9o 47' 53"

105o 00' 32"

9o 48' 58"

105o 00' 19"

C-48-55-A-c

kênh Thứ Tư

TV

xã Nam Thái

H. An Biên

 

 

9o 46' 17"

105o 03' 09"

9o 52' 47"

104o 58' 39"

C-48-55-A-c; C-48-54-B-d+c; C-48-54-B-b

kênh Xẻo Bà Lý

TV

xã Nam Thái

H. An Biên

 

 

9o 50' 37"

104o 59' 09"

9o 51' 35"

104o 58' 02"

C-48-54-B-d+c

rạch Bào Láng

TV

xã Nam Thái

H. An Biên

 

 

9o 48' 01"

105o 02' 34"

9o 50' 21"

105o 01' 17"

C-48-55-A-c

rạch Cây Kè

TV

xã Nam Thái

H. An Biên

 

 

9o 48' 59"

105o 00' 04"

9o 48' 23"

104o 59' 26"

C-48-55-A-c; C-48-54-B-d+c

rạch Xẻo Dừa

TV

xã Nam Thái

H. An Biên

 

 

9o 49' 29"

104o 58' 24"

9o 50' 31"

104o 57' 26"

C-48-54-B-d+c

ấp 7 Biển

DC

xã Nam Thái A

H. An Biên

9o 49' 53"

104o 56' 45"

 

 

 

 

C-48-54-B-d+c

ấp Đồng Giữa

DC

xã Nam Thái A

H. An Biên

9o 47' 54"

104o 58' 51"

 

 

 

 

C-48-54-B-d+c

ấp Thái Hòa

DC

xã Nam Thái A

H. An Biên

9o 47' 24"

104o 57' 48"

 

 

 

 

C-48-54-B-d+c

ấp Xẻo Đôi

DC

xã Nam Thái A

H. An Biên

9o 49' 36"

104o 56' 17"

 

 

 

 

C-48-54-B-d+c

ấp Xẻo Quao A

DC

xã Nam Thái A

H. An Biên

9o 49' 20"

104o 55' 26"

 

 

 

 

C-48-54-B-d+c

ấp Xẻo Quao B

DC

xã Nam Thái A

H. An Biên

9o 48' 14"

104o 55' 59"

 

 

 

 

C-48-54-B-d+c

ấp Xẻo Vẹt

DC

xã Nam Thái A

H. An Biên

9o 49' 10"

104o 58' 08"

 

 

 

 

C-48-54-B-d+c

Đường tỉnh 964

KX

xã Nam Thái A

H. An Biên

 

 

9o 54' 04"

105o 02' 40"

9o 31' 32"

104o 50' 50"

C-48-54-B-d+c

đê Quốc Phòng

TV

xã Nam Thái A

H. An Biên

 

 

9o 39' 06"

104o 51' 05"

9o 56' 04"

105o 04' 57"

C-48-54-B-d+c

kênh Bảy Biển

TV

xã Nam Thái A

H. An Biên

 

 

9o 47' 07"

104o 59' 55"

9o 50' 55"

104o 56' 18"

C-48-54-B-d+c

kênh Bảy Suol

TV

xã Nam Thái A

H. An Biên

 

 

9o 45' 16"

104o 59' 41"

9o 48' 09"

104o 57' 30"

C-48-54-B-d+c

kênh Cây Kè

TV

xã Nam Thái A

H. An Biên

 

 

9o 48' 23"

104o 59' 26"

9o 47' 49"

104o 58' 52"

C-48-54-B-d+c

kênh Chống Mỹ

TV

xã Nam Thái A

H. An Biên

 

 

9o 47' 13"

104o 57' 03"

9o 53' 56"

105o 02' 48"

C-48-54-B-d+c

kênh Chống Mỹ Cũ

TV

xã Nam Thái A

H. An Biên

 

 

9o 49' 23"

104o 57' 55"

9o 47' 47"

104o 56' 48"

C-48-54-B-d+c

kênh Đê Quốc Phòng

TV

xã Nam Thái A

H. An Biên

 

 

9o 31' 59"

104o 50' 07"

9o 49' 58"

104o 54' 57"

C-48-54-B-d+c

kênh Đề Bô

TV

xã Nam Thái A

H. An Biên

 

 

9o 48' 39"

104o 58' 40"

9o 49' 07"

105o 00' 04"

C-48-54-B-d+c

kênh Hai Mít

TV

xã Nam Thái A

H. An Biên

 

 

9o 48' 23"

104o 59' 26"

9o 47' 22"

104o 59' 33"

C-48-54-B-d+c

kênh Khu 3

TV

xã Nam Thái A

H. An Biên

 

 

9o 48' 04"

104o 58' 36"

9o 46' 49"

104o 57' 43"

C-48-54-B-d+c

kênh Ngang

TV

xã Nam Thái A

H. An Biên

 

 

9o 47' 22"

104o 59' 33"

9o 46' 36"

104o 58' 05"

C-48-54-B-d+c

kênh Nông Trường

TV

xã Nam Thái A

H. An Biên

 

 

9o 49' 41"

104o 59' 22"

9o 46' 55"

104o 57' 32"

C-48-54-B-d+c

kênh Xáng Mới

TV

xã Nam Thái A

H. An Biên

 

 

9o 46' 28"

105o 00' 56"

9o 47' 49"

104o 58' 52"

C-48-54-B-d+c

kênh Xẻo Đôi

TV

xã Nam Thái A

H. An Biên

 

 

9o 47' 29"

104o 57' 03"

9o 50' 48"

104o 55' 47"

C-48-54-B-d+c

kênh Xẻo Vẹt

TV

xã Nam Thái A

H. An Biên

 

 

9o 49' 11"

104o 58' 12"

9o 50' 30"

104o 56' 50"

C-48-54-B-d+c

rạch Xẻo Dừa

TV

xã Nam Thái A

H. An Biên

 

 

9o 49' 29"

104o 58' 24"

9o 50' 31"

104o 57' 26"

C-48-54-B-d+c

rạch Xẻo Quao

TV

xã Nam Thái A

H. An Biên

 

 

9o 46' 36"

104o 58' 03"

9o 50' 57"

104o 54' 52"

C-48-54-B-d+c

ấp Ba Biển

DC

xã Nam Yên

H. An Biên

9o 51' 49"

104o 59' 53"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Ba Biển A

DC

xã Nam Yên

H. An Biên

9o 52' 27"

105o 00' 27"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Ba Biển B

DC

xã Nam Yên

H. An Biên

9o 51' 56"

105o 01' 00"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Bào Trâm

DC

xã Nam Yên

H. An Biên

9o 50' 35"

105o 02' 33"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Hai Biển

DC

xã Nam Yên

H. An Biên

9o 53' 42"

105o 01' 06"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

ấp Hai Trong

DC

xã Nam Yên

H. An Biên

9o 52' 45"

105o 02' 16"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Hai Xáng

DC

xã Nam Yên

H. An Biên

9o 50' 10"

105o 04' 24"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Yên Bình

DC

xã Nam Yên

H. An Biên

9o 50' 57"

105o 02' 09"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Yên Lợi

DC

xã Nam Yên

H. An Biên

9o 51' 33"

105o 03' 32"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Yên Quý

DC

xã Nam Yên

H. An Biên

9o 51' 44"

105o 01' 08"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

Đường tỉnh 964

KX

xã Nam Yên

H. An Biên

 

 

9o 54' 04"

105o 02' 40"

9o 31' 32"

104o 50' 50"

C-48-55-A-a; C-48-55-A-c;

C-48-54-B-d+c

đê Quốc Phòng

TV

xã Nam Yên

H. An Biên

 

 

9o 39' 06"

104o 51' 05"

9o 56' 04"

105o 04' 57"

C-48-55-A-a; C-48-54-B-b

kênh Chống Mỹ

TV

xã Nam Yên

H. An Biên

 

 

9o 51' 16"

104o 59' 32"

9o 53' 56"

105o 02' 48"

C-48-55-A-a; C-48-55-A-c;

C-48-54-B-d+c

kênh Cựa Gà

TV

xã Nam Yên

H. An Biên

 

 

9o 51' 24"

105o 00' 21"

9o 51' 55"

105o 00' 58"

C-48-55-A-c

Kênh Cùng

TV

xã Nam Yên

H. An Biên

 

 

9o 54' 01"

105o 01' 33"

9o 54' 09"

105o 02' 40"

C-48-55-A-a

kênh Đê Quốc Phòng

TV

xã Nam Yên

H. An Biên

 

 

9o 31' 59"

104o 50' 07"

9o 49' 58"

104o 54' 57"

C-48-55-A-a; C-48-54-B-b;

C-48-54-B-d+c

Kênh Kiểm

TV

xã Nam Yên

H. An Biên

 

 

9o 52' 07"

105o 04' 17"

9o 50' 45"

105o 02' 21"

C-48-55-A-c

kênh Thầy Cai

TV

xã Nam Yên

H. An Biên

 

 

9o 50' 26"

105o 05' 04"

9o 49' 16"

104o 59' 59"

C-48-55-A-c; C-48-54-B-d+c

kênh Thứ Ba

TV

xã Nam Yên

H. An Biên

 

 

9o 49' 38"

105o 03' 15"

9o 53' 23"

104o 59' 16"

C-48-55-A-a; C-48-55-A-c; C-48-54-B-b

kênh Thứ Hai

TV

xã Nam Yên

H. An Biên

 

 

9o 49' 46"

105o 04' 29"

9o 54' 29"

105o 00' 17"

C-48-55-A-a; C-48-55-A-c

kênh Thứ Tư

TV

xã Nam Yên

H. An Biên

 

 

9o 46' 17"

105o 03' 09"

9o 52' 47"

104o 58' 39"

C-48-54-B-b; C-48-54-B-d+c; C-48-55-A-c

kênh Xáng Xẻo Rô

TV

xã Nam Yên

H. An Biên

 

 

9o 48' 59"

105o 03' 36"

9o 51' 47"

105o 06' 38"

C-48-55-A-c

kênh Xẻo Dầu

TV

xã Nam Yên

H. An Biên

 

 

9o 52' 28"

105o 01' 13"

9o 52' 01"

105o 00' 52"

C-48-55-A-c

kênh Xẻo Kè

TV

xã Nam Yên

H. An Biên

 

 

9o 46' 32"

105o 03' 25"

9o 50' 19"

105o 02' 45"

C-48-55-A-c

rạch Xẻo Già

TV

xã Nam Yên

H. An Biên

 

 

9o 53' 39"

105o 03' 05"

9o 52' 52"

105o 02' 08"

C-48-55-A-a

ấp Kinh Dài

DC

xã Tây Yên

H. An Biên

9o 55' 23"

105o 03' 36"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

ấp Kinh Xáng

DC

xã Tây Yên

H. An Biên

9o 55' 01"

105o 04' 10"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

ấp Mương Quao

DC

xã Tây Yên

H. An Biên

9o 53' 58"

105o 04' 36"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

ấp Rạch Cốc

DC

xã Tây Yên

H. An Biên

9o 56' 25"

105o 03' 59"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

ấp Thứ Nhất

DC

xã Tây Yên

H. An Biên

9o 53' 48"

105o 02' 58"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

ấp Xẻo Dinh

DC

xã Tây Yên

H. An Biên

9o 54' 44"

105o 02' 09"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

Đường tỉnh 964

KX

xã Tây Yên

H. An Biên

 

 

9o 54' 04"

105o 02' 40"

9o 31' 32"

104o 50' 50"

C-48-55-A-a

chùa Linh Châu

KX

xã Tây Yên

H. An Biên

9o 53' 46"

105o 04' 08"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

đê Quốc Phòng

TV

xã Tây Yên

H. An Biên

 

 

9o 39' 06"

104o 51' 05"

9o 56' 04"

105o 04' 57"

C-48-55-A-a

kênh Xẻo Dinh

TV

xã Tây Yên

H. An Biên

 

 

9o 53' 56"

105o 02' 48"

9o 55' 34"

105o 01' 28"

C-48-55-A-a

kênh Chống Mỹ

TV

xã Tây Yên

H. An Biên

 

 

9o 51' 16"

104o 59' 32"

9o 53' 56"

105o 02' 48"

C-48-55-A-a

Kênh Cùng

TV

xã Tây Yên

H. An Biên

 

 

9o 54' 01"

105o 01' 33"

9o 54' 09"

105o 02' 40"

C-48-55-A-a

Kênh Dài

TV

xã Tây Yên

H. An Biên

 

 

9o 54' 09"

105o 02' 40"

9o 56' 05"

105o 05' 00"

C-48-55-A-a

kênh Đập Đá

TV

xã Tây Yên

H. An Biên

 

 

9o 54' 20"

105o 02' 28"

9o 54' 01"

105o 01' 33"

C-48-55-A-a

kênh Đê Quốc Phòng

TV

xã Tây Yên

H. An Biên

 

 

9o 31' 59"

104o 50' 07"

9o 49' 58"

104o 54' 57"

C-48-55-A-a

kênh Hai Mão

TV

xã Tây Yên

H. An Biên

 

 

9o 54' 43"

105o 04' 24"

9o 55' 28"

105o 03' 44"

C-48-55-A-a

kênh Hai Phước

TV

xã Tây Yên

H. An Biên

 

 

9o 56' 23"

105o 03' 22"

9o 55' 41"

105o 04' 00"

C-48-55-A-a

kênh Hai Sến

TV

xã Tây Yên

H. An Biên

 

 

9o 54' 29"

105o 04' 09"

9o 55' 06"

105o 05' 22"

C-48-55-A-a

kênh Hào Dần

TV

xã Tây Yên

H. An Biên

 

 

9o 56' 04"

105o 02' 51"

9o 55' 08"

105o 03' 24"

C-48-55-A-a

kênh Láng Chiêm

TV

xã Tây Yên

H. An Biên

 

 

9o 55' 15"

105o 05' 17"

9o 53' 39"

105o 03' 05"

C-48-55-A-a

kênh Mười Hên

TV

xã Tây Yên

H. An Biên

 

 

9o 54' 40"

105o 03' 49"

9o 55' 06"

105o 03' 22"

C-48-55-A-a

kênh Mương Quao

TV

xã Tây Yên

H. An Biên

 

 

9o 53' 19"

105o 03' 23"

9o 54' 23"

105o 05' 34"

C-48-55-A-a

kênh Thứ Nhất

TV

xã Tây Yên

H. An Biên

 

 

9o 53' 15"

105o 03' 26"

9o 53' 56"

105o 02' 48"

C-48-55-A-a

Kênh Xáng

TV

xã Tây Yên

H. An Biên

 

 

9o 53' 56"

105o 02' 48"

9o 55' 38"

105o 05' 12"

C-48-55-A-a

Mương Cái

TV

xã Tây Yên

H. An Biên

 

 

9o 54' 15"

105o 03' 54"

9o 54' 55"

105o 03' 13"

C-48-55-A-a

Mương Xã

TV

xã Tây Yên

H. An Biên

 

 

9o 54' 16"

105o 03' 55"

9o 54' 56"

105o 05' 26"

C-48-55-A-a

Rạch Cóc

TV

xã Tây Yên

H. An Biên

 

 

9o 56' 56"

105o 03' 47"

9o 55' 46"

105o 04' 07"

C-48-55-A-a

rạch Xẻo Già

TV

xã Tây Yên

H. An Biên

 

 

9o 53' 39"

105o 03' 05"

9o 52' 52"

105o 02' 08"

C-48-55-A-a

sông Cái Lớn

TV

xã Tây Yên

H. An Biên

 

 

9o 49' 00"

105o 23' 09"

9o 55' 42"

105o 05' 25"

C-48-55-A-a

ấp Hai Tốt

DC

xã Tây Yên A

H. An Biên

9o 53' 51"

105o 04' 32"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

ấp Mương 40

DC

xã Tây Yên A

H. An Biên

9o 52' 39"

105o 05' 10"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Mương Chùa

DC

xã Tây Yên A

H. An Biên

9o 53' 22"

105o 05' 03"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

ấp Ngã Bát

DC

xã Tây Yên A

H. An Biên

9o 52' 07"

105o 05' 41"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Rẫy Mới

DC

xã Tây Yên A

H. An Biên

9o 52' 47"

105o 03' 47"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Rọc Lá

DC

xã Tây Yên A

H. An Biên

9o 51' 23"

105o 04' 48"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

Kênh 40

TV

xã Tây Yên A

H. An Biên

 

 

9o 52' 58"

105o 06' 05"

9o 52' 13"

105o 04' 13"

C-48-55-A-a; C-48-55-A-c

kênh Đường Xuồng

TV

xã Tây Yên A

H. An Biên

 

 

9o 51' 14"

105o 06' 01"

9o 51' 05"

105o 04' 56"

C-48-55-A-c

Kênh Kiểm

TV

xã Tây Yên A

H. An Biên

 

 

9o 52' 07"

105o 04' 17"

9o 50' 45"

105o 02' 21"

C-48-55-A-c

kênh Mương Chùa

TV

xã Tây Yên A

H. An Biên

 

 

9o 53' 39"

105o 05' 47"

9o 52' 49"

105o 03' 47"

C-48-55-A-a

kênh Mương Quao

TV

xã Tây Yên A

H. An Biên

 

 

9o 53' 19"

105o 03' 23"

9o 54' 23"

105o 05' 34"

C-48-55-A-a

kênh Ngã Bát

TV

xã Tây Yên A

H. An Biên

 

 

9o 51' 26"

105o 04' 43"

9o 52' 26"

105o 06' 19"

C-48-55-A-c

kênh Rọc Lá

TV

xã Tây Yên A

H. An Biên

 

 

9o 50' 25"

105o 05' 10"

9o 53' 15"

105o 03' 26"

C-48-55-A-a; C-48-55-A-c

kênh Thầy Cai

TV

xã Tây Yên A

H. An Biên

 

 

9o 50' 26"

105o 05' 04"

9o 49' 16"

104o 59' 59"

C-48-55-A-c

kênh Xáng Xẻo Rô

TV

xã Tây Yên A

H. An Biên

 

 

9o 48' 59"

105o 03' 36"

9o 51' 47"

105o 06' 38"

C-48-55-A-c

sông Cái Lớn

TV

xã Tây Yên A

H. An Biên

 

 

9o 49' 00"

105o 23' 09"

9o 55' 42"

105o 05' 25"

C-48-55-A-c; C-48-55-A-a

Khu phố 1

DC

TT. Thứ 11

H. An Minh

9o 36' 45"

104o 56' 37"

 

 

 

 

C-48-54-D-d

Khu phố 2

DC

TT. Thứ 11

H. An Minh

9o 36' 23"

104o 56' 48"

 

 

 

 

C-48-54-D-d

Khu phố 3

DC

TT. Thứ 11

H. An Minh

9o 37' 48"

104o 56' 26"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

Khu phố 4

DC

TT. Thứ 11

H. An Minh

9o 37' 36"

104o 56' 22"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

Đường tỉnh 965B

KX

TT. Thứ 11

H. An Minh

 

 

9o 37' 02"

105o 02' 23"

9o 34' 33"

104o 51' 28"

C-48-54-D-d

Đường tỉnh 967

KX

TT. Thứ 11

H. An Minh

 

 

9o 32' 26"

104o 59' 31"

9o 45' 28"

104o 59' 58"

C-48-54-D-d; C-48-54-D-b+a

cầu Bà Điền

KX

TT. Thứ 11

H. An Minh

9o 37' 24"

104o 56' 30"

 

 

 

 

C-48-54-D-d

cầu Chệt Ớt

KX

TT. Thứ 11

H. An Minh

9o 37' 14"

104o 56' 33"

 

 

 

 

C-48-54-D-d

cầu Kênh Bắc

KX

TT. Thứ 11

H. An Minh

9o 38' 11"

104o 56' 18"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

Cống 26-3

KX

TT. Thứ 11

H. An Minh

9o 36' 10"

104o 56' 49"

 

 

 

 

C-48-54-D-d

kênh Bà Điền

TV

TT. Thứ 11

H. An Minh

 

 

9o 38' 16"

104o 59' 50"

9o 37' 23"

104o 56' 29"

C-48-54-D-d; C-48-54-D-b+a

kênh Chệt Ớt

TV

TT. Thứ 11

H. An Minh

 

 

9o 38' 12"

104o 59' 48"

9o 37' 14"

104o 56' 32"

C-48-54-D-d

kênh Chủ Vàng

TV

TT. Thứ 11

H. An Minh

 

 

9o 38' 19"

104o 56' 17"

9o 38' 31"

104o 53' 01"

C-48-54-D-b+a

Kênh Hãng

TV

TT. Thứ 11

H. An Minh

 

 

9o 37' 02"

105o 02' 24"

9o 36' 42"

104o 56' 41"

C-48-54-D-d

kênh Kim Quy

TV

TT. Thứ 11

H. An Minh

 

 

9o 36' 42"

104o 56' 39"

9o 34' 13"

104o 50' 19"

C-48-54-D-d

kênh Mười Thân

TV

TT. Thứ 11

H. An Minh

 

 

9o 37' 23"

104o 56' 29"

9o 37' 21"

104o 55' 27"

C-48-54-D-d; C-48-54-D-b+a

kênh Xáng Xẻo Rô

TV

TT. Thứ 11

H. An Minh

 

 

9o 33' 45"

104o 57' 23"

9o 46' 26"

105o 00' 54"

C-48-54-D-d; C-48-54-D-b+a

lung Rọ Ghe

TV

TT. Thứ 11

H. An Minh

 

 

9o 36' 22"

104o 55' 49"

9o 40' 31"

104o 53' 40"

C-48-54-D-d; C-48-54-D-b+a

Sông Trẹm

TV

TT. Thứ 11

H. An Minh

 

 

9o 33' 45"

104o 57' 23"

9o 36' 22"

104o 55' 49"

C-48-54-D-d

ấp 7 Xáng

DC

xã Đông Hòa

H. An Minh

9o 44' 50"

104o 59' 57"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp 7 Xáng 1

DC

xã Đông Hòa

H. An Minh

9o 45' 30"

104o 58' 48"

 

 

 

 

C-48-55-C-a

ấp 7 Xáng 2

DC

xã Đông Hòa

H. An Minh

9o 42' 53"

105o 00' 41"

 

 

 

 

C-48-55-C-a

ấp 8 Xáng

DC

xã Đông Hòa

H. An Minh

9o 43' 58"

104o 58' 26"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp 8 Xáng 1

DC

xã Đông Hòa

H. An Minh

9o 44' 17"

104o 56' 59"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp 9 Chợ

DC

xã Đông Hòa

H. An Minh

9o 42' 56"

104o 57' 50"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp 9 Xáng

DC

xã Đông Hòa

H. An Minh

9o 43' 12"

104o 58' 03"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp 9 Xáng 1

DC

xã Đông Hòa

H. An Minh

9o 41' 23"

104o 59' 51"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp Hòa Đông

DC

xã Đông Hòa

H. An Minh

9o 41' 24"

105o 01' 48"

 

 

 

 

C-48-55-C-a

ấp Minh Hòa

DC

xã Đông Hòa

H. An Minh

9o 43' 47"

105o 02' 09"

 

 

 

 

C-48-55-C-a

ấp Trung Hòa

DC

xã Đông Hòa

H. An Minh

9o 42' 43"

105o 01' 07"

 

 

 

 

C-48-55-C-a

Đường tỉnh 967

KX

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 32' 26"

104o 59' 31"

9o 45' 28"

104o 59' 58"

C-48-54-B-d+c; C-48-54-D-b+a

cầu Kiểm Lâm

KX

xã Đông Hòa

H. An Minh

9o 45' 24"

104o 57' 01"

 

 

 

 

C-48-54-B-d+c

cầu Rạch Kỷ

KX

xã Đông Hòa

H. An Minh

9o 44' 48"

104o 59' 14"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

chùa Hòa Sơn Tự

KX

xã Đông Hòa

H. An Minh

9o 45' 08"

104o 59' 36"

 

 

 

 

C-48-54-B-d+c

Kênh 500

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 44' 40"

104o 58' 30"

9o 43' 22"

104o 57' 23"

C-48-54-D-b+a

Kênh 2200

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 42' 18"

105o 02' 23"

9o 43' 13"

105o 01' 02"

C-48-55-C-a

Kênh 3000

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 43' 31"

105o 00' 32"

9o 40' 22"

104o 58' 43"

C-48-54-D-b+a; C-48-55-C-a

Kênh 4000

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 44' 12"

105o 01' 45"

9o 43' 13"

105o 01' 02"

C-48-55-C-a

kênh Bảy Suol

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 45' 16"

104o 59' 41"

9o 48' 09"

104o 57' 30"

C-48-54-B-d+c

kênh Cả Hổ

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 41' 36"

105o 00' 20"

9o 42' 58"

104o 57' 54"

C-48-54-D-b+a

kênh Chệt Kỵ

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 44' 48"

104o 59' 14"

9o 42' 33"

105o 00' 55"

C-48-55-C-a; C-48-54-D-b+a

kênh Chồi Mồi

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 43' 29"

104o 56' 20"

9o 43' 32"

104o 55' 56"

C-48-54-D-b+a

kênh Chủ Phước

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 43' 44"

105o 02' 27"

9o 42' 41"

105o 01' 49"

C-48-55-C-a

kênh Cờ Trắng

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 43' 32"

104o 57' 04"

9o 44' 45"

104o 58' 18"

C-48-54-D-b+a

Kênh Giữa

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 44' 55"

104o 58' 04"

9o 43' 33"

104o 57' 02"

C-48-54-D-b+a; C-48-54-B-d+c

kênh Hàng Gáo

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 43' 34"

105o 02' 41"

9o 42' 32"

105o 02' 03"

C-48-55-C-a

kênh Kiểm Lâm

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 47' 13"

104o 57' 03"

9o 43' 29"

104o 56' 20"

C-48-54-B-d+c; C-48-54-D-b+a

kênh KT1

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 33' 35"

105o 00' 04"

9o 43' 54"

105o 02' 11"

C-48-55-C-a; C-48-54-D-b+a

kênh KT2

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 41' 45"

105o 01' 20"

9o 37' 00"

104o 59' 15"

C-48-55-C-a; C-48-54-D-b+a

kênh KT3

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 42' 45"

105o 03' 17"

9o 37' 00"

105o 00' 13"

C-48-55-C-a

kênh KT4

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 40' 57"

105o 02' 30"

9o 37' 01"

105o 01' 00"

C-48-55-C-a

kênh KT5

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 40' 51"

105o 02' 40"

9o 32' 45"

105o 01' 26"

C-48-55-C-a

kênh Làng Thứ Bảy

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 30' 37"

105o 15' 16"

9o 45' 28"

104o 59' 55"

C-48-55-A-c;

C-48-54-B-d+c; C-48-55-C-a

kênh Năm Ký

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 45' 51"

104o 57' 54"

9o 45' 09"

104o 57' 33"

C-48-54-B-d+c

kênh Năm Tím

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 41' 48"

105o 00' 26"

9o 43' 15"

104o 58' 03"

C-48-55-C-a; C-48-54-D-b+a

kênh Nhị Tỳ

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 42' 46"

105o 01' 07"

9o 45' 01"

104o 59' 27"

C-48-54-B-d+c; C-48-55-C-a;

C-48-54-D-b+a

kênh Ông Kiệt

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 44' 49"

104o 59' 12"

9o 46' 31"

104o 57' 16"

C-48-54-B-d+c; C-48-54-D-b+a

kênh Ông Lục

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 43' 16"

105o 01' 05"

9o 45' 15"

104o 59' 41"

C-48-54-B-d+c; C-48-55-C-a;

C-48-54-D-b+a

kênh Phán Linh

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 40' 40"

105o 02' 55"

9o 43' 50"

104o 58' 15"

C-48-55-C-a; C-48-54-D-b+a

kênh Quảng Điển

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 42' 02"

104o 57' 35"

9o 39' 09"

105o 02' 21"

C-48-54-D-b+a

kênh Thứ 8

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 44' 32"

104o 58' 54"

9o 45' 24"

104o 57' 01"

C-48-54-D-b+a

kênh Thứ 9

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 43' 04"

104o 57' 54"

9o 43' 57"

104o 56' 26"

C-48-54-B-d+c; C-48-54-D-b+a

Kênh Xã

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 41' 12"

105o 00' 10"

9o 42' 42"

104o 57' 49"

C-48-55-C-a; C-48-54-D-b+a

kênh Xáng 2

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 43' 24"

105o 02' 55"

9o 41' 45"

105o 01' 20"

C-48-55-C-a

kênh Xáng Xẻo Rô

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 33' 45"

104o 57' 23"

9o 46' 26"

105o 00' 54"

C-48-54-B-d+c; C-48-54-D-b+a

kênh Xẻo Quao

TV

xã Đông Hòa

H. An Minh

 

 

9o 45' 28"

104o 59' 55"

9o 46' 36"

104o 58' 05"

C-48-54-B-d+c

ấp 10 Chợ

DC

xã Đông Hưng

H. An Minh

9o 39' 37"

104o 56' 48"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp 10 Chợ A

DC

xã Đông Hưng

H. An Minh

9o 39' 32"

104o 56' 08"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp 10 Huỳnh

DC

xã Đông Hưng

H. An Minh

9o 38' 46"

104o 56' 31"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

Ấp 11B

DC

xã Đông Hưng

H. An Minh

9o 37' 34"

104o 57' 35"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp Đông Bình

DC

xã Đông Hưng

H. An Minh

9o 38' 03"

104o 59' 14"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp Thành Phụng Đông

DC

xã Đông Hưng

H. An Minh

9o 36' 59"

105o 00' 03"

 

 

 

 

C-48-54-D-d

ấp Thành Phụng Tây

DC

xã Đông Hưng

H. An Minh

9o 37' 01"

104o 58' 25"

 

 

 

 

C-48-54-D-d

Đường tỉnh 965B

KX

xã Đông Hưng

H. An Minh

 

 

9o 37' 02"

105o 02' 23"

9o 34' 33"

104o 51' 28"

C-48-54-D-d; C-48-55-C-c

Đường tỉnh 967

KX

xã Đông Hưng

H. An Minh

 

 

9o 32' 26"

104o 59' 31"

9o 45' 28"

104o 59' 58"

C-48-54-D-b+a

cầu Ba Hun

KX

xã Đông Hưng

H. An Minh

9o 39' 52"

104o 56' 52"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

cầu Hai Phát

KX

xã Đông Hưng

H. An Minh

9o 38' 51"

104o 56' 31"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

cầu KT 1

KX

xã Đông Hưng

H. An Minh

9o 36' 59"

104o 59' 06"

 

 

 

 

C-48-54-D-d

cầu Mười Rẫy

KX

xã Đông Hưng

H. An Minh

9o 39' 16"

104o 56' 38"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

Kênh 26-3

TV

xã Đông Hưng

H. An Minh

 

 

9o 36' 31"

104o 59' 13"

9o 36' 00"

104o 57' 58"

C-48-54-D-d

Kênh 700

TV

xã Đông Hưng

H. An Minh

 

 

9o 40' 11"

104o 55' 37"

9o 40' 35"

104o 54' 52"

C-48-54-D-b+a

kênh Bà Điền

TV

xã Đông Hưng

H. An Minh

 

 

9o 38' 16"

104o 59' 50"

9o 37' 23"

104o 56' 29"

C-48-54-D-d; C-48-54-D-b+a

kênh Chệt Ớt

TV

xã Đông Hưng

H. An Minh

 

 

9o 38' 12"

104o 59' 48"

9o 37' 14"

104o 56' 32"

C-48-54-D-d; C-48-54-D-b+a

kênh Dự Án 773

TV

xã Đông Hưng

H. An Minh

 

 

9o 36' 39"

105o 02' 03"

9o 36' 31"

104o 59' 13"

C-48-54-D-d; C-48-55-C-c

kênh Hai Phát

TV

xã Đông Hưng

H. An Minh

 

 

9o 38' 05"

104o 58' 33"

9o 38' 52"

104o 56' 30"

C-48-54-D-b+a

Kênh Hãng

TV

xã Đông Hưng

H. An Minh

 

 

9o 37' 02"

105o 02' 24"

9o 36' 42"

104o 56' 41"

C-48-54-D-d; C-48-55-C-c

Kênh Hội

TV

xã Đông Hưng

H. An Minh

 

 

9o 34' 31"

104o 58' 43"

9o 36' 34"

104o 59' 37"

C-48-54-D-d

kênh Kim Bắc

TV

xã Đông Hưng

H. An Minh

 

 

9o 38' 02"

104o 56' 53"

9o 38' 08"

104o 57' 50"

C-48-54-D-b+a

kênh KT1

TV

xã Đông Hưng

H. An Minh

 

 

9o 33' 35"

105o 00' 04"

9o 43' 54"

105o 02' 11"

C-48-54-D-d; C-48-54-D-b+a

kênh KT2

TV

xã Đông Hưng

H. An Minh

 

 

9o 41' 45"

105o 01' 20"

9o 37' 00"

104o 59' 15"

C-48-55-C-a; C-48-54-D-b+a

kênh KT3

TV

xã Đông Hưng

H. An Minh

 

 

9o 42' 45"

105o 03' 17"

9o 37' 00"

105o 00' 13"

C-48-55-C-a; C-48-55-C-c

kênh KT4

TV

xã Đông Hưng

H. An Minh

 

 

9o 40' 57"

105o 02' 30"

9o 37' 01"

105o 01' 00"

C-48-55-C-a; C-48-55-C-c

kênh KT5

TV

xã Đông Hưng

H. An Minh

 

 

9o 37' 27"

105o 02' 06"

9o 32' 45"

105o 01' 26"

C-48-55-C-c

kênh Mười Biển

TV

xã Đông Hưng

H. An Minh

 

 

9o 39' 18"

104o 56' 37"

9o 40' 05"

104o 54' 44"

C-48-54-D-b+a

kênh Mười Rẫy

TV

xã Đông Hưng

H. An Minh

 

 

9o 38' 19"

104o 58' 52"

9o 39' 16"

104o 56' 38"

C-48-54-D-b+a

kênh Nông Trường

TV

xã Đông Hưng

H. An Minh

 

 

9o 39' 08"

104o 54' 28"

9o 42' 20"

104o 55' 21"

C-48-54-D-b+a

kênh Ông Đường

TV

xã Đông Hưng

H. An Minh

 

 

9o 40' 59"

104o 54' 59"

9o 39' 56"

104o 56' 50"

C-48-54-D-b+a

kênh Thầy Ba

TV

xã Đông Hưng

H. An Minh

 

 

9o 38' 34"

104o 58' 59"

9o 39' 53"

104o 56' 51"

C-48-54-D-b+a

kênh Xáng Đội 2

TV

xã Đông Hưng

H. An Minh

 

 

9o 36' 17"

105o 02' 16"

9o 36' 12"

104o 59' 17"

C-48-54-D-d; C-48-55-C-c

kênh Xáng Xẻo Rô

TV

xã Đông Hưng

H. An Minh

 

 

9o 33' 45"

104o 57' 23"

9o 46' 26"

105o 00' 54"

C-48-54-D-b+a

lung Rọ Ghe

TV

xã Đông Hưng

H. An Minh

 

 

9o 36' 22"

104o 55' 49"

9o 40' 31"

104o 53' 40"

C-48-54-D-b+a

ấp Hưng Lâm

DC

xã Đông Hưng A

H. An Minh

9o 40' 26"

104o 53' 56"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp Ngọc Hải

DC

xã Đông Hưng A

H. An Minh

9o 41' 29"

104o 51' 58"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp Ngọc Hòa

DC

xã Đông Hưng A

H. An Minh

9o 40' 07"

104o 52' 53"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp Ngọc Hồng

DC

xã Đông Hưng A

H. An Minh

9o 41' 04"

104o 52' 39"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp Ngọc Thuận

DC

xã Đông Hưng A

H. An Minh

9o 42' 22"

104o 52' 30"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp Rọ Ghe

DC

xã Đông Hưng A

H. An Minh

9o 40' 50"

104o 55' 55"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp Thuồng Luồng

DC

xã Đông Hưng A

H. An Minh

9o 41' 57"

104o 53' 09"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp Xẻo Đôi

DC

xã Đông Hưng A

H. An Minh

9o 39' 59"

104o 52' 52"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

Đường tỉnh 964

KX

xã Đông Hưng A

H. An Minh

 

 

9o 54' 04"

105o 02' 40"

9o 31' 32"

104o 50' 50"

C-48-54-D-b+a

đê Quốc Phòng

TV

xã Đông Hưng A

H. An Minh

 

 

9o 39' 06"

104o 51' 05"

9o 56' 04"

105o 04' 57"

C-48-54-D-b+a

kênh Ba Mạnh

TV

xã Đông Hưng A

H. An Minh

 

 

9o 41' 05"

104o 51' 44"

9o 40' 26"

104o 52' 39"

C-48-54-D-b+a

kênh Chống Mỹ

TV

xã Đông Hưng A

H. An Minh

 

 

9o 47' 30"

104o 56' 39"

9o 31' 31"

104o 50' 51"

C-48-54-D-b+a

kênh Đê Quốc Phòng

TV

xã Đông Hưng A

H. An Minh

 

 

9o 31' 59"

104o 50' 07"

9o 49' 58"

104o 54' 57"

C-48-54-D-b+a

kênh Mương Lớn

TV

xã Đông Hưng A

H. An Minh

 

 

9o 40' 13"

104o 51' 38"

9o 39' 51"

104o 52' 30"

C-48-54-D-b+a

kênh Nông Trường

TV

xã Đông Hưng A

H. An Minh

 

 

9o 39' 08"

104o 54' 28"

9o 42' 20"

104o 55' 21"

C-48-54-D-b+a

kênh Rọ Ghe

TV

xã Đông Hưng A

H. An Minh

 

 

9o 40' 05"

104o 54' 44"

9o 41' 43"

104o 51' 11"

C-48-54-D-b+a

kênh Thuồng Luồng

TV

xã Đông Hưng A

H. An Minh

 

 

9o 40' 46"

104o 54' 55"

9o 42' 42"

104o 51' 45"

C-48-54-D-b+a

kênh Xẻo Đôi

TV

xã Đông Hưng A

H. An Minh

 

 

9o 39' 09"

104o 54' 27"

9o 40' 43"

104o 51' 01"

C-48-54-D-b+a

kênh Xẻo Lúa

TV

xã Đông Hưng A

H. An Minh

 

 

9o 41' 23"

104o 54' 01"

9o 42' 57"

104o 51' 48"

C-48-54-D-b+a

lung Rọ Ghe

TV

xã Đông Hưng A

H. An Minh

 

 

9o 36' 22"

104o 55' 49"

9o 40' 31"

104o 53' 40"

C-48-54-D-b+a

Ấp 11A

DC

xã Đông Hưng B

H. An Minh

9o 35' 53"

104o 56' 55"

 

 

 

 

C-48-54-D-d

Ấp 15

DC

xã Đông Hưng B

H. An Minh

9o 33' 46"

105o 01' 33"

 

 

 

 

C-48-55-C-c

ấp Cán Gáo

DC

xã Đông Hưng B

H. An Minh

9o 34' 35"

104o 56' 34"

 

 

 

 

C-48-54-D-d

ấp Danh Coi

DC

xã Đông Hưng B

H. An Minh

9o 33' 24"

105o 00' 02"

 

 

 

 

C-48-55-C-c

ấp Ngã Bát

DC

xã Đông Hưng B

H. An Minh

9o 33' 21"

104o 58' 29"

 

 

 

 

C-48-54-D-d

ấp Thanh Hùng

DC

xã Đông Hưng B

H. An Minh

9o 35' 18"

104o 59' 33"

 

 

 

 

C-48-55-C-c

ấp Vàm Xáng

DC

xã Đông Hưng B

H. An Minh

9o 34' 52"

104o 57' 10"

 

 

 

 

C-48-54-D-d

cống 26-3

KX

xã Đông Hưng B

H. An Minh

9o 36' 10"

104o 56' 49"

 

 

 

 

C-48-54-D-d

Đường tỉnh 967

KX

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 32' 26"

104o 59' 31"

9o 45' 28"

104o 59' 58"

C-48-54-D-d

cầu Kênh 25

KX

xã Đông Hưng B

H. An Minh

9o 33' 28"

104o 57' 44"

 

 

 

 

C-48-54-D-d

chùa Ngọc Tâm Đàn

KX

xã Đông Hưng B

H. An Minh

9o 34' 50"

104o 57' 05"

 

 

 

 

C-48-54-D-d

Kênh 1

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 33' 42"

104o 59' 51"

9o 32' 40"

104o 58' 41"

C-48-54-D-d

Kênh 2

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 33' 50"

104o 59' 39"

9o 32' 46"

104o 58' 28"

C-48-54-D-d

Kênh 3

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 33' 45"

104o 59' 08"

9o 32' 53"

104o 58' 17"

C-48-54-D-d

Kênh 4

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 34' 05"

104o 59' 14"

9o 32' 58"

104o 58' 10"

C-48-54-D-d

Kênh 5

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 33' 58"

104o 58' 48"

9o 33' 07"

104o 57' 59"

C-48-54-D-d

Kênh 6

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 34' 04"

104o 58' 38"

9o 33' 15"

104o 57' 50"

C-48-54-D-d

Kênh 11

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 32' 45"

104o 57' 12"

9o 34' 40"

104o 55' 21"

C-48-54-D-d

Kênh 12

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 32' 24"

104o 56' 56"

9o 34' 11"

104o 55' 09"

C-48-54-D-d

Kênh 13

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 32' 01"

104o 56' 39"

9o 33' 45"

104o 54' 53"

C-48-54-D-d

Kênh 25

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 34' 25"

104o 58' 41"

9o 33' 25"

104o 57' 41"

C-48-54-D-d

Kênh 26

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 32' 24"

104o 56' 15"

9o 33' 49"

104o 57' 16"

C-48-54-D-d; C-48-66-B-b

Kênh 26-3

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 36' 31"

104o 59' 13"

9o 36' 00"

104o 57' 58"

C-48-54-D-d

Kênh 27

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 32' 48"

104o 55' 51"

9o 34' 12"

104o 56' 48"

C-48-54-D-d; C-48-66-B-b

Kênh 28

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 33' 12"

104o 55' 27"

9o 34' 24"

104o 56' 15"

C-48-54-D-d; C-48-66-B-b

Kênh 29

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 33' 30"

104o 55' 09"

9o 34' 53"

104o 55' 59"

C-48-54-D-d

Kênh 2000

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 35' 42"

104o 58' 01"

9o 34' 41"

104o 58' 15"

C-48-54-D-d

Kênh Cảng

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 33' 39"

104o 57' 32"

9o 34' 32"

104o 58' 29"

C-48-54-D-d

kênh Đường Tắt

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 34' 40"

104o 56' 29"

9o 35' 02"

104o 57' 03"

C-48-54-D-d

kênh Họa Đồ

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 33' 58"

104o 59' 53"

9o 35' 42"

104o 58' 02"

C-48-54-D-d

Kênh Hội

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 34' 31"

104o 58' 43"

9o 36' 34"

104o 59' 37"

C-48-54-D-d

kênh KT1

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 33' 35"

105o 00' 04"

9o 43' 54"

105o 02' 11"

C-48-54-D-d; C-48-55-C-c

kênh KT5

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 37' 27"

105o 02' 06"

9o 32' 45"

105o 01' 26"

C-48-55-C-c

kênh Lò Bún

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 35' 42"

104o 59' 25"

9o 35' 10"

104o 58' 09"

C-48-54-D-d

Kênh Mới

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 35' 00"

104o 58' 36"

9o 36' 59"

104o 58' 48"

C-48-54-D-d

kênh Mười Kiều

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 34' 40"

104o 58' 16"

9o 33' 49"

104o 57' 23"

C-48-54-D-d

kênh Mười Một Rưỡi

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 32' 59"

104o 56' 40"

9o 34' 26"

104o 55' 16"

C-48-54-D-d

kênh Năm Ấp Tý

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 34' 12"

104o 57' 18"

9o 33' 35"

105o 00' 04"

C-48-54-D-d; C-48-55-C-c

kênh Năm Đất Sét

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 29' 43"

104o 52' 46"

9o 36' 22"

104o 55' 48"

C-48-54-D-d; C-48-66-B-b

kênh Năm Ngang

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 34' 39"

104o 56' 07"

9o 35' 21"

104o 55' 43"

C-48-54-D-d

kênh Năm Quang

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 34' 28"

104o 58' 36"

9o 34' 54"

104o 59' 38"

C-48-54-D-d

kênh Năm Sện

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 35' 15"

105o 00' 55"

9o 35' 16"

104o 59' 32"

C-48-54-D-d; C-48-55-C-c

kênh Thanh Niên Xung Phong

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 35' 00"

104o 58' 36"

9o 34' 40"

104o 58' 16"

C-48-54-D-d

kênh Xáng Cùng

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 32' 29"

105o 01' 52"

9o 33' 35"

105o 00' 04"

C-48-55-C-c

kênh Xáng Đội 2

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 36' 17"

105o 02' 16"

9o 36' 12"

104o 59' 17"

C-48-54-D-d; C-48-55-C-c

kênh Xáng Xẻo Rô

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 33' 45"

104o 57' 23"

9o 46' 26"

105o 00' 54"

C-48-54-D-d

lung Sáu Cảnh

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 35' 09"

104o 59' 10"

9o 36' 25"

104o 59' 14"

C-48-54-D-d

ngọn Ngã Bát

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 35' 15"

105o 00' 55"

9o 32' 24"

104o 59' 28"

C-48-54-D-d; C-48-55-C-c

rạch Mương Chùa

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 34' 32"

104o 56' 34"

9o 34' 42"

104o 57' 09"

C-48-54-D-d

Sông Trẹm

TV

xã Đông Hưng B

H. An Minh

 

 

9o 32' 24"

104o 59' 28"

9o 36' 22"

104o 55' 49"

C-48-54-D-d

ấp Thạnh An

DC

xã Đông Thạnh

H. An Minh

9o 41' 29"

104o 57' 26"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp Thạnh Hòa

DC

xã Đông Thạnh

H. An Minh

9o 40' 09"

104o 58' 58"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp Thạnh Lợi

DC

xã Đông Thạnh

H. An Minh

9o 41' 37"

104o 57' 22"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp Thạnh Phong

DC

xã Đông Thạnh

H. An Minh

9o 39' 37"

104o 57' 57"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp Thạnh Phú

DC

xã Đông Thạnh

H. An Minh

9o 40' 21"

104o 57' 03"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp Thạnh Tây A

DC

xã Đông Thạnh

H. An Minh

9o 40' 05"

105o 00' 36"

 

 

 

 

C-48-55-C-a

ấp Thạnh Tây B

DC

xã Đông Thạnh

H. An Minh

9o 38' 58"

105o 01' 55"

 

 

 

 

C-48-55-C-a

ấp Thạnh Tiến

DC

xã Đông Thạnh

H. An Minh

9o 41' 28"

104o 56' 18"

 

 

 

 

C-48-55-D-b+a

Đường tỉnh 967

KX

xã Đông Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 32' 26"

104o 59' 31"

9o 45' 28"

104o 59' 58"

C-48-54-D-b+a

Đường tỉnh 968

KX

xã Đông Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 40' 57"

104o 57' 12"

9o 44' 36"

104o 52' 09"

C-48-54-D-b+a

cầu Ba Hun

KX

xã Đông Thạnh

H. An Minh

9o 39' 52"

104o 56' 52"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

Kênh 3000

TV

xã Đông Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 43' 31"

105o 00' 32"

9o 40' 22"

104o 58' 43"

C-48-54-D-b+a

kênh Chiến Tranh

TV

xã Đông Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 40' 53"

104o 55' 41"

9o 40' 11"

104o 56' 55"

C-48-54-D-b+a

kênh Chín Rưỡi - Xẻo Nhàu

TV

xã Đông Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 40' 57"

104o 57' 11"

9o 44' 38"

104o 51' 51"

C-48-54-D-b+a

kênh Công Nghiệp

TV

xã Đông Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 38' 49"

104o 59' 05"

9o 40' 07"

104o 56' 56"

C-48-54-D-b+a

kênh Giữa KT3-KT4

TV

xã Đông Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 38' 33"

105o 01' 18"

9o 40' 54"

105o 02' 10"

C-48-55-C-a

kênh KT1

TV

xã Đông Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 33' 35"

105o 00' 04"

9o 43' 54"

105o 02' 11"

C-48-55-C-a; C-48-54-D-b+a

kênh KT2

TV

xã Đông Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 41' 45"

105o 01' 20"

9o 37' 00"

104o 59' 15"

C-48-55-C-a; C-48-54-D-b+a

kênh KT3

TV

xã Đông Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 42' 45"

105o 03' 17"

9o 37' 00"

105o 00' 13"

C-48-55-C-a

kênh KT4

TV

xã Đông Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 40' 57"

105o 02' 30"

9o 37' 01"

105o 01' 00"

C-48-55-C-a

kênh KT5

TV

xã Đông Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 37' 27"

105o 02' 06"

9o 32' 45"

105o 01' 26"

C-48-55-C-a

kênh Mười Quang

TV

xã Đông Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 37' 49"

105o 02' 28"

9o 41' 14"

104o 57' 19"

C-48-55-C-a; C-48-54-D-b+a

kênh Nguyễn Văn Chiếm

TV

xã Đông Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 39' 25"

104o 59' 21"

9o 40' 46"

104o 57' 09"

C-48-54-D-b+a

kênh Ông Đường

TV

xã Đông Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 40' 59"

104o 54' 59"

9o 39' 56"

104o 56' 50"

C-48-54-D-b+a

kênh Quảng Điển

TV

xã Đông Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 42' 02"

104o 57' 35"

9o 39' 09"

105o 02' 21"

C-48-54-D-b+a; C-48-55-C-a

kênh Thầy Ba

TV

xã Đông Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 38' 34"

104o 58' 59"

9o 39' 53"

104o 56' 51"

C-48-54-D-b+a

kênh Thầy Hai

TV

xã Đông Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 42' 01"

104o 57' 33"

9o 43' 32"

104o 55' 08"

C-48-54-D-b+a

kênh Xáng Xẻo Rô

TV

xã Đông Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 33' 45"

104o 57' 23"

9o 46' 26"

105o 00' 54"

C-48-54-D-b+a

ấp Thạnh Thuận

DC

xã Tân Thạnh

H. An Minh

9o 42' 43"

104o 55' 01"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp Thạnh Tiên

DC

xã Tân Thạnh

H. An Minh

9o 41' 28"

104o 54' 51"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp Xẻo Lá A

DC

xã Tân Thạnh

H. An Minh

9o 43' 18"

104o 52' 51"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp Xẻo Lá B

DC

xã Tân Thạnh

H. An Minh

9o 42' 49"

104o 53' 28"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp Xẻo Ngát A

DC

xã Tân Thạnh

H. An Minh

9o 44' 55"

104o 53' 36"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp Xẻo Ngát B

DC

xã Tân Thạnh

H. An Minh

9o 44' 21"

104o 54' 38"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp Xẻo Nhàu A

DC

xã Tân Thạnh

H. An Minh

9o 44' 13"

104o 53' 08"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp Xẻo Nhàu B

DC

xã Tân Thạnh

H. An Minh

9o 43' 17"

104o 54' 24"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

Đường tỉnh 964

KX

xã Tân Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 54' 04"

105o 02' 40"

9o 31' 32"

104o 50' 50"

C-48-54-D-b+a

Đường tỉnh 968

KX

xã Tân Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 40' 57"

104o 57' 12"

9o 44' 36"

104o 52' 09"

C-48-54-D-b+a

đê Quốc Phòng

TV

xã Tân Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 39' 06"

104o 51' 05"

9o 56' 04"

105o 04' 57"

C-48-54-B-d+c; C-48-54-D-b+a

kênh 30 Xẻo Ngát - Thứ 10

TV

xã Tân Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 44' 34"

104o 54' 45"

9o 45' 54"

104o 52' 14"

C-48-54-B-d+c; C-48-54-D-b+a

kênh 30 Xẻo Ngát - Xẻo Nhàu

TV

xã Tân Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 43' 54"

104o 54' 12"

9o 44' 56"

104o 52' 15"

C-48-54-D-b+a

kênh Chín Rưỡi - Xẻo Nhàu

TV

xã Tân Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 40' 57"

104o 57' 11"

9o 44' 38"

104o 51' 51"

C-48-54-D-b+a

kênh Chống Mỹ

TV

xã Tân Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 47' 30"

104o 56' 39"

9o 31' 31"

104o 50' 51"

C-48-54-D-b+a

kênh Đê Quốc Phòng

TV

xã Tân Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 31' 59"

104o 50' 07"

9o 49' 58"

104o 54' 57"

C-48-54-B-d+c; C-48-54-D-b+a

kênh Nông Trường

TV

xã Tân Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 39' 08"

104o 54' 28"

9o 42' 20"

104o 55' 21"

C-48-54-D-b+a

kênh Thầy Hai

TV

xã Tân Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 42' 01"

104o 57' 33"

9o 43' 32"

104o 55' 08"

C-48-54-D-b+a

kênh Thuồng Luồng

TV

xã Tân Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 40' 46"

104o 54' 55"

9o 42' 42"

104o 51' 45"

C-48-54-D-b+a

kênh Trường Học

TV

xã Tân Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 43' 21"

104o 55' 00"

9o 44' 35"

104o 55' 05"

C-48-54-D-b+a

kênh Xẻo Lá

TV

xã Tân Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 42' 57"

104o 53' 31"

9o 43' 36"

104o 51' 55"

C-48-54-D-b+a

kênh Xẻo Lá

TV

xã Tân Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 41' 49"

104o 54' 30"

9o 42' 48"

104o 53' 26"

C-48-54-D-b+a

kênh Xẻo Lúa

TV

xã Tân Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 41' 23"

104o 54' 01"

9o 42' 57"

104o 51' 48"

C-48-54-D-b+a

kênh Xẻo Ngát

TV

xã Tân Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 44' 09"

104o 54' 25"

9o 44' 38"

104o 52' 10"

C-48-54-B-d+c; C-48-54-D-b+a

kênh Xẻo Ngát

TV

xã Tân Thạnh

H. An Minh

 

 

9o 43' 29"

104o 54' 42"

9o 44' 06"

104o 54' 22"

C-48-54-D-b+a

ấp 8I

DC

xã Thuận Hòa

H. An Minh

9o 47' 48"

104o 54' 19"

 

 

 

 

C-48-54-B-d+c

ấp 8II

DC

xã Thuận Hòa

H. An Minh

9o 45' 54"

104o 55' 59"

 

 

 

 

C-48-54-B-d+c

ấp 9A

DC

xã Thuận Hòa

H. An Minh

9o 46' 25"

104o 54' 10"

 

 

 

 

C-48-54-B-d+c

ấp 9B

DC

xã Thuận Hòa

H. An Minh

9o 45' 04"

104o 55' 31"

 

 

 

 

C-48-54-B-d+c

ấp 10 Biển

DC

xã Thuận Hòa

H. An Minh

9o 45' 41"

104o 53' 42"

 

 

 

 

C-48-54-B-d+c

ấp Bần A

DC

xã Thuận Hòa

H. An Minh

9o 48' 42"

104o 55' 00"

 

 

 

 

C-48-54-B-d+c

ấp Bần B

DC

xã Thuận Hòa

H. An Minh

9o 47' 21"

104o 55' 56"

 

 

 

 

C-48-54-B-d+c

ấp Xẻo Quao

DC

xã Thuận Hòa

H. An Minh

9o 48' 03"

104o 56' 03"

 

 

 

 

C-48-54-B-d+c

Đường tỉnh 964

KX

xã Thuận Hòa

H. An Minh

 

 

9o 54' 04"

105o 02' 40"

9o 31' 32"

104o 50' 50"

C-48-54-B-d+c; C-48-54-D-b+a

cầu Kiểm Lâm

KX

xã Thuận Hòa

H. An Minh

9o 45' 24"

104o 57' 01"

 

 

 

 

C-48-54-B-d+c

đê Quốc Phòng

TV

xã Thuận Hòa

H. An Minh

 

 

9o 39' 06"

104o 51' 05"

9o 56' 04"

105o 04' 57"

C-48-54-B-d+c

kênh 30 Thứ 9 - Thứ 8

TV

xã Thuận Hòa

H. An Minh

 

 

9o 46' 12"

104o 55' 31"

9o 47' 42"

104o 53' 28"

C-48-54-B-d+c

kênh Cây Sao

TV

xã Thuận Hòa

H. An Minh

 

 

9o 45' 10"

104o 56' 06"

9o 44' 54"

104o 55' 30"

C-48-54-B-d+c; C-48-54-D-b+a

kênh Chống Mỹ

TV

xã Thuận Hòa

H. An Minh

 

 

9o 47' 30"

104o 56' 39"

9o 31' 31"

104o 50' 51"

C-48-54-B-d+c; C-48-54-D-b+a

kênh Đê Quốc Phòng

TV

xã Thuận Hòa

H. An Minh

 

 

9o 31' 59"

104o 50' 07"

9o 49' 58"

104o 54' 57"

C-48-54-B-d+c

kênh Kiểm Lâm

TV

xã Thuận Hòa

H. An Minh

 

 

9o 47' 13"

104o 57' 03"

9o 43' 29"

104o 56' 20"

C-48-54-B-d+c; C-48-54-D-b+a

kênh Mương Củi - 9 Lựa

TV

xã Thuận Hòa

H. An Minh

 

 

9o 46' 00"

104o 56' 23"

9o 46' 50"

104o 56' 05"

C-48-54-B-d+c

kênh Ông Kiệt

TV

xã Thuận Hòa

H. An Minh

 

 

9o 44' 49"

104o 59' 12"

9o 46' 20"

104o 57' 40"

C-48-54-B-d+c

kênh Thầy Hai

TV

xã Thuận Hòa

H. An Minh

 

 

9o 42' 01"

104o 57' 33"

9o 43' 32"

104o 55' 08"

C-48-54-D-b+a

kênh Trường Học

TV

xã Thuận Hòa

H. An Minh

 

 

9o 43' 21"

104o 55' 00"

9o 44' 35"

104o 55' 05"

C-48-54-D-b+a

rạch Thứ 8

TV

xã Thuận Hòa

H. An Minh

 

 

9o 45' 24"

104o 57' 01"

9o 48' 43"

104o 52' 55"

C-48-54-B-d+c

rạch Thứ 9

TV

xã Thuận Hòa

H. An Minh

 

 

9o 43' 04"

104o 57' 54"

9o 47' 17"

104o 52' 40"

C-48-54-B-d+c; C-48-54-D-b+a

rạch Thứ 10

TV

xã Thuận Hòa

H. An Minh

 

 

9o 43' 32"

104o 55' 56"

9o 46' 16"

104o 52' 22"

C-48-54-B-d+c; C-48-54-D-b+a

rạch Xẻo Bần

TV

xã Thuận Hòa

H. An Minh

 

 

9o 46' 31"

104o 57' 16"

9o 46' 59"

104o 56' 10"

C-48-54-B-d+c

rạch Xẻo Quao

TV

xã Thuận Hòa

H. An Minh

 

 

9o 46' 36"

104o 58' 05"

9o 50' 57"

104o 54' 52"

C-48-54-B-d+c

rạch Xẻo Tre

TV

xã Thuận Hòa

H. An Minh

 

 

9o 43' 32"

104o 55' 08"

9o 44' 32"

104o 55' 08"

C-48-54-D-b+a

ấp Kim Quy A

DC

xã Vân Khánh

H. An Minh

9o 34' 41"

104o 52' 18"

 

 

 

 

C-48-54-D-c

ấp Kim Quy B

DC

xã Vân Khánh

H. An Minh

9o 34' 37"

104o 51' 31"

 

 

 

 

C-48-54-D-c

ấp Kinh Năm

DC

xã Vân Khánh

H. An Minh

9o 33' 40"

104o 54' 02"

 

 

 

 

C-48-54-D-d

ấp Mương Đào A

DC

xã Vân Khánh

H. An Minh

9o 36' 03"

104o 51' 37"

 

 

 

 

C-48-54-D-c

ấp Mương Đào B

DC

xã Vân Khánh

H. An Minh

9o 35' 32"

104o 53' 24"

 

 

 

 

C-48-54-D-d

ấp Mương Đào C

DC

xã Vân Khánh

H. An Minh

9o 36' 08"

104o 55' 05"

 

 

 

 

C-48-54-D-d

Đường tỉnh 964

KX

xã Vân Khánh

H. An Minh

 

 

9o 54' 04"

105o 02' 40"

9o 31' 32"

104o 50' 50"

C-48-54-D-c

Đường tỉnh 965B

KX

xã Vân Khánh

H. An Minh

 

 

9o 37' 02"

105o 02' 23"

9o 34' 33"

104o 51' 28"

C-48-54-D-c; C-48-55-D-d

Trạm biên phòng 714

KX

xã Vân Khánh

H. An Minh

9o 34' 15"

104o 50' 17"

 

 

 

 

C-48-54-D-d

Kênh 1

TV

xã Vân Khánh

H. An Minh

 

 

9o 34' 51"

104o 54' 38"

9o 34' 10"

104o 54' 56"

C-48-54-D-d

kênh Ba Thọ

TV

xã Vân Khánh

H. An Minh

 

 

9o 36' 50"

104o 55' 38"

9o 36' 03"

104o 52' 40"

C-48-54-D-d

kênh Chống Mỹ

TV

xã Vân Khánh

H. An Minh

 

 

9o 47' 30"

104o 56' 39"

9o 31' 31"

104o 50' 51"

C-48-54-D-c

kênh Chốt 3

TV

xã Vân Khánh

H. An Minh

 

 

9o 35' 00"

104o 55' 32"

9o 35' 15"

104o 54' 56"

C-48-54-D-d

kênh Đê Quốc Phòng

TV

xã Vân Khánh

H. An Minh

 

 

9o 31' 59"

104o 50' 07"

9o 49' 58"

104o 54' 57"

C-48-54-D-c

kênh Kim Quy

TV

xã Vân Khánh

H. An Minh

 

 

9o 36' 42"

104o 56' 39"

9o 34' 13"

104o 50' 19"

C-48-54-D-c; C-48-54-D-d

kênh Mương Đào

TV

xã Vân Khánh

H. An Minh

 

 

9o 35' 29"

104o 53' 36"

9o 36' 54"

104o 50' 42"

C-48-54-D-c; C-48-54-D-d

kênh Năm Dân Quân

TV

xã Vân Khánh

H. An Minh

 

 

9o 34' 00"

104o 51' 51"

9o 35' 09"

104o 52' 58"

C-48-54-D-d; C-48-54-D-c

kênh Năm Đất Sét

TV

xã Vân Khánh

H. An Minh

 

 

9o 29' 43"

104o 52' 46"

9o 36' 22"

104o 55' 48"

C-48-54-D-d; C-48-66-B-b

kênh Ngọn Kim Quy

TV

xã Vân Khánh

H. An Minh

 

 

9o 33' 40"

104o 54' 37"

9o 34' 05"

104o 51' 27"

C-48-54-D-d; C-48-54-D-c

kênh Tư Cán Gáo

TV

xã Vân Khánh

H. An Minh

 

 

9o 35' 22"

104o 55' 44"

9o 35' 29"

104o 53' 36"

C-48-54-D-d

kênh Xáng 1

TV

xã Vân Khánh

H. An Minh

 

 

9o 29' 56"

104o 52' 39"

9o 33' 46"

104o 54' 53"

C-48-54-D-d

kênh Xáng 2

TV

xã Vân Khánh

H. An Minh

 

 

9o 32' 11"

104o 53' 04"

9o 36' 03"

104o 55' 01"

C-48-54-D-d

kênh Xáng 3

TV

xã Vân Khánh

H. An Minh

 

 

9o 32' 40"

104o 52' 19"

9o 35' 33"

104o 53' 44"

C-48-54-D-d; C-48-54-D-c

lung Rọ Ghe

TV

xã Vân Khánh

H. An Minh

 

 

9o 36' 22"

104o 55' 49"

9o 38' 24"

104o 55' 05"

C-48-54-D-d; C-48-54-D-b+a

rạch Cái Kim Quy

TV

xã Vân Khánh

H. An Minh

 

 

9o 34' 03"

104o 51' 26"

9o 34' 11"

104o 50' 28"

C-48-54-D-c

rạch Cây Thông

TV

xã Vân Khánh

H. An Minh

 

 

9o 35' 07"

104o 51' 30"

9o 35' 25"

104o 50' 27"

C-48-54-D-c

rạch Chà Già Giả

TV

xã Vân Khánh

H. An Minh

 

 

9o 36' 41"

104o 50' 46"

9o 36' 20"

104o 52' 11"

C-48-54-D-c

rạch Chà Già Thiệt

TV

xã Vân Khánh

H. An Minh

 

 

9o 35' 47"

104o 51' 35"

9o 36' 05"

104o 50' 34"

C-48-54-D-c

rạch Mãng Cú

TV

xã Vân Khánh

H. An Minh

 

 

9o 35' 43"

104o 50' 47"

9o 35' 19"

104o 51' 52"

C-48-54-D-c

ấp Minh Cơ

DC

xã Vân Khánh Đông

H. An Minh

9o 37' 52"

104o 52' 07"

 

 

 

 

C-48-54-D-c

ấp Minh Giồng

DC

xã Vân Khánh Đông

H. An Minh

9o 38' 48"

104o 52' 15"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp Mương Đào

DC

xã Vân Khánh Đông

H. An Minh

9o 36' 52"

104o 51' 48"

 

 

 

 

C-48-54-D-c

ấp Ngọc Hiển

DC

xã Vân Khánh Đông

H. An Minh

9o 39' 30"

104o 52' 26"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp Ngọc Thành

DC

xã Vân Khánh Đông

H. An Minh

9o 38' 25"

104o 54' 30"

 

 

 

 

C-48-54-D-b+a

ấp Phong Lưu

DC

xã Vân Khánh Đông

H. An Minh

9o 37' 13"

104o 53' 28"

 

 

 

 

C-48-54-D-d

Đường tỉnh 964

KX

xã Vân Khánh Đông

H. An Minh

 

 

9o 54' 04"

105o 02' 40"

9o 31' 32"

104o 50' 50"

C-48-54-D-c; C-48-54-D-b+a

đê Quốc Phòng

TV

xã Vân Khánh Đông

H. An Minh

 

 

9o 39' 06"

104o 51' 05"

9o 56' 04"

105o 04' 57"

C-48-54-D-b+a; C-48-54-D-c

kênh Ba Thọ

TV

xã Vân Khánh Đông

H. An Minh

 

 

9o 36' 50"

104o 55' 38"

9o 36' 03"

104o 52' 40"

C-48-54-D-d

kênh Chà Tre

TV

xã Vân Khánh Đông

H. An Minh

 

 

9o 38' 58"

104o 53' 04"

9o 39' 59"

104o 51' 18"

C-48-54-D-b+a

kênh Chính Phủ

TV

xã Vân Khánh Đông

H. An Minh

 

 

9o 37' 10"

104o 51' 55"

9o 37' 30"

104o 50' 47"

C-48-54-D-c

kênh Chống Mỹ

TV

xã Vân Khánh Đông

H. An Minh

 

 

9o 47' 30"

104o 56' 39"

9o 31' 31"

104o 50' 51"

C-48-54-D-c; C-48-54-D-b+a

kênh Chủ Vàng

TV

xã Vân Khánh Đông

H. An Minh

 

 

9o 38' 19"

104o 56' 17"

9o 38' 31"

104o 53' 01"

C-48-54-D-b+a

kênh Đê Quốc Phòng

TV

xã Vân Khánh Đông

H. An Minh

 

 

9o 31' 59"

104o 50' 07"

9o 49' 58"

104o 54' 57"

C-48-54-D-b+a; C-48-54-D-c

kênh Mười Thân

TV

xã Vân Khánh Đông

H. An Minh

 

 

9o 37' 21"

104o 55' 27"

9o 37' 10"

104o 51' 55"

C-48-54-D-d; C-48-54-D-c

kênh Mương Đào

TV

xã Vân Khánh Đông

H. An Minh

 

 

9o 35' 29"

104o 53' 36"

9o 36' 54"

104o 50' 42"

C-48-54-D-c; C-48-54-D-d

kênh Rạch Bà

TV

xã Vân Khánh Đông

H. An Minh

 

 

9o 37' 54"

104o 52' 58"

9o 38' 40"

104o 51' 00"

C-48-54-D-b+a

lung Rọ Ghe

TV

xã Vân Khánh Đông

H. An Minh

 

 

9o 36' 22"

104o 55' 49"

9o 40' 31"

104o 53' 40"

C-48-54-D-b+a

rạch Con Heo

TV

xã Vân Khánh Đông

H. An Minh

 

 

9o 37' 33"

104o 52' 00"

9o 38' 04"

104o 50' 53"

C-48-54-D-b+a

rạch Nằm Bếp

TV

xã Vân Khánh Đông

H. An Minh

 

 

9o 37' 10"

104o 51' 55"

9o 37' 25"

104o 51' 02"

C-48-54-D-c

rạch Nằm Bếp Trong

TV

xã Vân Khánh Đông

H. An Minh

 

 

9o 36' 28"

104o 52' 10"

9o 37' 05"

104o 51' 55"

C-48-54-D-c

Rạch Ông

TV

xã Vân Khánh Đông

H. An Minh

 

 

9o 38' 16"

104o 53' 00"

9o 39' 09"

104o 50' 50"

C-48-54-D-b+a

ấp Cây Gõ

DC

xã Vân Khánh Tây

H. An Minh

9o 32' 00"

104o 50' 53"

 

 

 

 

C-48-54-D-c

ấp Kim Quy A1

DC

xã Vân Khánh Tây

H. An Minh

9o 32' 51"

104o 51' 52"

 

 

 

 

C-48-54-D-c

ấp Kim Quy A2

DC

xã Vân Khánh Tây

H. An Minh

9o 33' 39"

104o 54' 13"

 

 

 

 

C-48-54-D-d

ấp Kinh Năm Đất Sét

DC

xã Vân Khánh Tây

H. An Minh

9o 31' 03"

104o 53' 27"

 

 

 

 

C-48-54-D-d

ấp Phát Đạt

DC

xã Vân Khánh Tây

H. An Minh

9o 33' 40"

104o 51' 28"

 

 

 

 

C-48-54-D-c

Đường tỉnh 964

KX

xã Vân Khánh Tây

H. An Minh

 

 

9o 54' 04"

105o 02' 40"

9o 31' 32"

104o 50' 50"

C-48-54-D-c

Hạt kiểm lâm Huyện An Minh

KX

xã Vân Khánh Tây

H. An Minh

9o 31' 25"

104o 52' 31"

 

 

 

 

C-48-54-D-d

kênh 327

TV

xã Vân Khánh Tây

H. An Minh

 

 

9o 32' 13"

104o 53' 52"

9o 33' 01"

104o 51' 15"

C-48-54-D-d; C-48-54-D-c

kênh Chống Mỹ

TV

xã Vân Khánh Tây

H. An Minh

 

 

9o 47' 30"

104o 56' 39"

9o 31' 31"

104o 50' 51"

C-48-54-D-c

kênh Chống Mỹ Cũ

TV

xã Vân Khánh Tây

H. An Minh

 

 

9o 32' 38"

104o 51' 09"

9o 34' 05"

104o 51' 34"

C-48-54-D-c

kênh Đê Quốc Phòng

TV

xã Vân Khánh Tây

H. An Minh

 

 

9o 31' 59"

104o 50' 07"

9o 49' 58"

104o 54' 57"

C-48-54-D-c

kênh Ngọn Kim Quy

TV

xã Vân Khánh Tây

H. An Minh

 

 

9o 33' 40"

104o 54' 37"

9o 34' 05"

104o 51' 27"

C-48-54-D-d; C-48-54-D-c

kênh Xáng 1

TV

xã Vân Khánh Tây

H. An Minh

 

 

9o 29' 56"

104o 52' 39"

9o 33' 46"

104o 54' 53"

C-48-54-D-d; C-48-66-B-b

kênh Xáng 2

TV

xã Vân Khánh Tây

H. An Minh

 

 

9o 32' 11"

104o 53' 04"

9o 36' 03"

104o 55' 01"

C-48-54-D-d

kênh Xáng 3

TV

xã Vân Khánh Tây

H. An Minh

 

 

9o 32' 40"

104o 52' 19"

9o 35' 33"

104o 53' 44"

C-48-54-D-d; C-48-54-D-c

rạch Cái Kim Quy

TV

xã Vân Khánh Tây

H. An Minh

 

 

9o 34' 03"

104o 51' 26"

9o 34' 11"

104o 50' 28"

C-48-54-D-c

rạch Cây Gõ

TV

xã Vân Khánh Tây

H. An Minh

 

 

9o 32' 19"

104o 52' 15"

9o 32' 48"

104o 50' 11"

C-48-54-D-d; C-48-54-D-c

rạch Đìa Lá

TV

xã Vân Khánh Tây

H. An Minh

 

 

9o 33' 53"

104o 52' 26"

9o 32' 40"

104o 52' 19"

C-48-54-D-c

Rạch Nẫy

TV

xã Vân Khánh Tây

H. An Minh

 

 

9o 33' 38"

104o 50' 30"

9o 33' 24"

104o 51' 13"

C-48-54-D-c

Rạch Sên

TV

xã Vân Khánh Tây

H. An Minh

 

 

9o 33' 33"

104o 51' 16"

9o 34' 04"

104o 50' 46"

C-48-54-D-c

rạch Xẻo Đước

TV

xã Vân Khánh Tây

H. An Minh

 

 

9o 32' 36"

104o 52' 39"

9o 32' 29"

104o 54' 13"

C-48-54-D-d

sông Cái Tàu

TV

xã Vân Khánh Tây

H. An Minh

 

 

9o 32' 00"

104o 50' 08"

9o 29' 42"

104o 52' 46"

C-48-54-D-d; C-48-66-B-b; C-48-54-D-c

khu phố Minh An

DC

TT. Minh Lương

H. Châu Thành

9o 54' 12"

105o 09' 28"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

khu phố Minh Lạc

DC

TT. Minh Lương

H. Châu Thành

9o 55' 22"

105o 09' 02"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

khu phố Minh Long

DC

TT. Minh Lương

H. Châu Thành

9o 53' 40"

105o 09' 49"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

khu phố Minh Phú

DC

TT. Minh Lương

H. Châu Thành

9o 54' 53"

105o 09' 00"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

khu phố Minh Thành

DC

TT. Minh Lương

H. Châu Thành

9o 54' 07"

105o 09' 49"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

Quốc lộ 61

KX

TT. Minh Lương

H. Châu Thành

 

 

9o 44' 38"

105o 23' 28"

9o 57' 23"

105o 07' 09"

C-48-55-A-b

Quốc lộ 63

KX

TT. Minh Lương

H. Châu Thành

 

 

9o 54' 12"

105o 09' 32"

9o 26' 44"

105o 11' 18"

C-48-55-A-b

cầu Kopơ He

KX

TT. Minh Lương

H. Châu Thành

9o 53' 04"

105o 10' 16"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

chùa Cù Là Cũ

KX

TT. Minh Lương

H. Châu Thành

9o 55' 14"

105o 08' 53"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

chùa Khlang Mương

KX

TT. Minh Lương

H. Châu Thành

9o 54' 00"

105o 09' 50"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

Địa điểm lịch sử Tháp Cù Là

KX

TT. Minh Lương

H. Châu Thành

9o 55' 06"

105o 08' 48"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

kênh Ba Sa

TV

TT. Minh Lương

H. Châu Thành

 

 

9o 55' 30"

105o 12' 18"

9o 55' 02"

105o 11' 03"

C-48-55-A-b

kênh Cà Đao

TV

TT. Minh Lương

H. Châu Thành

 

 

9o 54' 35"

105o 08' 23"

9o 54' 23"

105o 09' 20"

C-48-55-A-b

kênh Cống Số 2

TV

TT. Minh Lương

H. Châu Thành

 

 

9o 54' 05"

105o 08' 55"

9o 52' 10"

105o 09' 33"

C-48-55-A-d; C-48-55-A-b

kênh KH1

TV

TT. Minh Lương

H. Châu Thành

 

 

10o 00' 02"

105o 13' 32"

9o 54' 31"

105o 09' 30"

C-48-55-A-b

kênh Minh Lương

TV

TT. Minh Lương

H. Châu Thành

 

 

9o 55' 19"

105o 08' 54"

9o 53' 08"

105o 10' 16"

C-48-55-A-b

kênh Nước Mặn Cũ

TV

TT. Minh Lương

H. Châu Thành

 

 

9o 57' 08"

105o 09' 16"

9o 55' 05"

105o 13' 22"

C-48-55-A-b

Kênh Ranh

TV

TT. Minh Lương

H. Châu Thành

 

 

9o 55' 52"

105o 10' 05"

9o 54' 51"

105o 10' 33"

C-48-55-A-b

kênh TàKiêp CaĐam

TV

TT. Minh Lương

H. Châu Thành

 

 

9o 56' 15"

105o 11' 37"

9o 53' 11"

105o 10' 14"

C-48-55-A-b

rạch Cà Lang

TV

TT. Minh Lương

H. Châu Thành

 

 

9o 54' 31"

105o 09' 30"

9o 52' 57"

105o 07' 15"

C-48-55-A-b

Rạch Cùng

TV

TT. Minh Lương

H. Châu Thành

 

 

9o 54' 26"

105o 10' 45"

9o 53' 49"

105o 10' 00"

C-48-55-A-b

rạch Kopơ He

TV

TT. Minh Lương

H. Châu Thành

 

 

9o 54' 09"

105o 11' 15"

9o 52' 15"

105o 10' 35"

C-48-55-A-b

rạch Tà Tưng

TV

TT. Minh Lương

H. Châu Thành

 

 

9o 54' 51"

105o 10' 33"

9o 54' 06"

105o 09' 48"

C-48-55-A-b

rạch Tầm Lung

TV

TT. Minh Lương

H. Châu Thành

 

 

9o 55' 15"

105o 11' 38"

9o 54' 09"

105o 11' 15"

C-48-55-A-b

sông Cù Là

TV

TT. Minh Lương

H. Châu Thành

 

 

9o 56' 09"

105o 09' 42"

9o 55' 19"

105o 08' 55"

C-48-55-A-b

ấp An Bình

DC

xã Bình An

H. Châu Thành

9o 52' 32"

105o 07' 38"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp An Lạc

DC

xã Bình An

H. Châu Thành

9o 51' 22"

105o 09' 57"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp An Ninh

DC

xã Bình An

H. Châu Thành

9o 51' 25"

105o 07' 50"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp An Phước

DC

xã Bình An

H. Châu Thành

9o 53' 14"

105o 08' 27"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp An Thành

DC

xã Bình An

H. Châu Thành

9o 50' 28"

105o 07' 53"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp An Thới

DC

xã Bình An

H. Châu Thành

9o 51' 09"

105o 09' 11"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Gò Đất

DC

xã Bình An

H. Châu Thành

9o 52' 37"

105o 10' 23"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Minh Phong

DC

xã Bình An

H. Châu Thành

9o 53' 35"

105o 08' 21"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Xà Xiêm

DC

xã Bình An

H. Châu Thành

9o 52' 09"

105o 08' 43"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

Quốc lộ 63

KX

xã Bình An

H. Châu Thành

 

 

9o 54' 12"

105o 09' 32"

9o 26' 44"

105o 11' 18"

C-48-55-A-c; C-48-55-A-d; C-48-55-A-b

cảng Tắc Cậu

KX

xã Bình An

H. Châu Thành

9o 52' 48"

105o 07' 16"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

cầu Cái Bé

KX

xã Bình An

H. Châu Thành

9o 51' 45"

105o 07' 45"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

cầu Cái Lớn

KX

xã Bình An

H. Châu Thành

9o 51' 21"

105o 07' 05"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

cầu Xà Xiêm

KX

xã Bình An

H. Châu Thành

9o 52' 12"

105o 08' 22"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

chợ An Lạc

KX

xã Bình An

H. Châu Thành

9o 51' 01"

105o 09' 46"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

chùa Minh Long Cổ Tự

KX

xã Bình An

H. Châu Thành

9o 52' 48"

105o 10' 21"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

chùa Xà Xiêm Cũ

KX

xã Bình An

H. Châu Thành

9o 52' 13"

105o 09' 29"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

chùa Xà Xiêm Mới

KX

xã Bình An

H. Châu Thành

9o 52' 32"

105o 08' 56"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

đình Phan Đình Phùng

KX

xã Bình An

H. Châu Thành

9o 51' 58"

105o 10' 04"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

miếu Ông Bổn

KX

xã Bình An

H. Châu Thành

9o 52' 00"

105o 07' 02"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

Kênh 4

TV

xã Bình An

H. Châu Thành

 

 

9o 49' 49"

105o 10' 02"

9o 49' 51"

105o 08' 14"

C-48-55-A-d

kênh Cống Số 2

TV

xã Bình An

H. Châu Thành

 

 

9o 54' 05"

105o 08' 55"

9o 52' 10"

105o 09' 33"

C-48-55-A-d; C-48-55-A-b

kênh Hầu Dầu

TV

xã Bình An

H. Châu Thành

 

 

9o 49' 50"

105o 08' 53"

9o 50' 12"

105o 08' 04"

C-48-55-A-d

kênh Lô 7

TV

xã Bình An

H. Châu Thành

 

 

9o 51' 01"

105o 09' 47"

9o 50' 44"

105o 09' 13"

C-48-55-A-d

kênh Lô Tư

TV

xã Bình An

H. Châu Thành

 

 

9o 50' 44"

105o 09' 13"

9o 50' 46"

105o 08' 20"

C-48-55-A-d

Kênh Mới

TV

xã Bình An

H. Châu Thành

 

 

9o 50' 44"

105o 09' 13"

9o 49' 50"

105o 09' 17"

C-48-55-A-d

kênh Ông Kiểm

TV

xã Bình An

H. Châu Thành

 

 

9o 50' 22"

105o 09' 58"

9o 49' 49"

105o 10' 02"

C-48-55-A-d

rạch Xà Xiêm

TV

xã Bình An

H. Châu Thành

 

 

9o 51' 59"

105o 10' 21"

9o 52' 10"

105o 09' 33"

C-48-55-A-d

rạch Cà Lang

TV

xã Bình An

H. Châu Thành

 

 

9o 54' 31"

105o 09' 30"

9o 52' 57"

105o 07' 15"

C-48-55-A-a; C-48-55-A-b

rạch Cù Lao

TV

xã Bình An

H. Châu Thành

 

 

9o 51' 49"

105o 10' 20"

9o 52' 03"

105o 10' 08"

C-48-55-A-d

rạch Kopơ He

TV

xã Bình An

H. Châu Thành

 

 

9o 54' 09"

105o 11' 15"

9o 52' 15"

105o 10' 35"

C-48-55-A-d; C-48-55-A-b

rạch Lồng Tắc

TV

xã Bình An

H. Châu Thành

 

 

9o 52' 22"

105o 07' 20"

9o 51' 59"

105o 06' 53"

C-48-55-A-c

rạch Sóc Tràm

TV

xã Bình An

H. Châu Thành

 

 

9o 52' 10"

105o 09' 33"

9o 52' 12"

105o 07' 34"

C-48-55-A-d; C-48-55-A-b

rạch Vàm Cây Thị

TV

xã Bình An

H. Châu Thành

 

 

9o 52' 15"

105o 10' 35"

9o 51' 38"

105o 10' 18"

C-48-55-A-d

sông Cái Bé

TV

xã Bình An

H. Châu Thành

 

 

9o 50' 18"

105o 24' 05"

9o 55' 50"

105o 06' 02"

C-48-55-A-c; C-48-55-A-d; C-48-55-A-a

sông Cái Lớn

TV

xã Bình An

H. Châu Thành

 

 

9o 49' 00"

105o 23' 09"

9o 55' 42"

105o 05' 25"

C-48-55-A-c; C-48-55-A-d

ấp Minh Tân

DC

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

9o 56' 03"

105o 10' 25"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Tân Bình

DC

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

9o 56' 39"

105o 09' 36"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Tân Điền

DC

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

9o 57' 28"

105o 08' 57"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Tân Hưng

DC

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

9o 57' 11"

105o 11' 38"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Tân Lợi

DC

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

9o 57' 57"

105o 11' 53"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Tân Phước

DC

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

9o 57' 39"

105o 09' 44"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Tân Thành

DC

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

9o 56' 17"

105o 11' 29"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Tân Tiến

DC

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

9o 56' 54"

105o 10' 02"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

cầu Nước Mặn Mới

KX

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

9o 57' 08"

105o 09' 19"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

Chùa Chụng

KX

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

9o 57' 13"

105o 11' 50"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

Kênh 8 Thước

TV

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

 

 

9o 57' 52"

105o 09' 27"

9o 57' 12"

105o 08' 45"

C-48-55-A-b

Kênh 9 Thước

TV

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

 

 

9o 58' 34"

105o 09' 23"

9o 57' 50"

105o 08' 35"

C-48-55-A-b

Kênh 10 Thước

TV

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

 

 

9o 59' 50"

105o 11' 35"

9o 57' 12"

105o 12' 57"

C-48-55-A-b

Kênh 15

TV

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

 

 

9o 58' 17"

105o 11' 54"

9o 56' 12"

105o 14' 24"

C-48-55-A-b

Kênh 17

TV

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

 

 

9o 59' 09"

105o 12' 42"

9o 57' 10"

105o 14' 45"

C-48-43-C-d; C-48-55-A-b

kênh Ba Sa

TV

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

 

 

9o 55' 30"

105o 12' 18"

9o 55' 02"

105o 11' 03"

C-48-55-A-b

kênh Bầu Thì

TV

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

 

 

9o 58' 58"

105o 08' 59"

9o 57' 08"

105o 10' 51"

C-48-55-A-b

kênh Cầu Móng

TV

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

 

 

9o 58' 50"

105o 10' 27"

9o 57' 29"

105o 11' 10"

C-48-55-A-b

kênh Đập Đá Cũ

TV

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

 

 

9o 59' 23"

105o 12' 56"

9o 58' 09"

105o 12' 33"

C-48-55-A-b

kênh KH1

TV

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

 

 

10o 00' 02"

105o 13' 32"

9o 54' 31"

105o 09' 30"

C-48-55-A-b

Kênh Ngang

TV

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

 

 

9o 57' 31"

105o 13' 44"

9o 57' 29"

105o 12' 57"

C-48-55-A-b

kênh Nước Mặn

TV

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

 

 

9o 55' 16"

105o 14' 14"

9o 57' 48"

105o 07' 50"

C-48-55-A-b

kênh Nước Mặn Cũ

TV

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

 

 

9o 57' 08"

105o 09' 16"

9o 55' 05"

105o 13' 22"

C-48-55-A-b

Kênh Ranh

TV

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

 

 

9o 55' 52"

105o 10' 05"

9o 54' 51"

105o 10' 33"

C-48-55-A-b

kênh Tà Sôm

TV

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

 

 

9o 57' 19"

105o 12' 05"

9o 56' 49"

105o 10' 12"

C-48-55-A-b

kênh TàKiêp CaĐam

TV

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

 

 

9o 56' 15"

105o 11' 37"

9o 53' 11"

105o 10' 14"

C-48-55-A-b

kênh Tám Đô

TV

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

 

 

9o 56' 34"

105o 07' 42"

9o 57' 07"

105o 08' 47"

C-48-55-A-b

kênh Tiếp Nước

TV

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

 

 

9o 56' 11"

105o 09' 41"

9o 55' 59"

105o 08' 25"

C-48-55-A-b

ngọn Sóc Giữa

TV

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

 

 

9o 57' 49"

105o 12' 42"

9o 57' 19"

105o 12' 05"

C-48-55-A-b

rạch Bon Sa

TV

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

 

 

9o 58' 09"

105o 12' 33"

9o 57' 53"

105o 10' 35"

C-48-55-A-b

rạch Chồi Mồi

TV

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

 

 

9o 56' 13"

105o 11' 35"

9o 55' 56"

105o 11' 15"

C-48-55-A-b

rạch Kha Na Thum

TV

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

 

 

9o 57' 24"

105o 12' 57"

9o 56' 01"

105o 12' 18"

C-48-55-A-b

rạch Láng Tượng

TV

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

 

 

9o 59' 23"

105o 12' 29"

9o 57' 10"

105o 09' 12"

C-48-55-A-b

rạch Sóc Giữa

TV

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

 

 

9o 57' 49"

105o 11' 28"

9o 57' 16"

105o 11' 45"

C-48-55-A-b

rạch Tà Nôm

TV

xã Giục Tượng

H. Châu Thành

 

 

9o 58' 22"

105o 09' 10"

9o 57' 40"

105o 09' 41"

C-48-55-A-b

ấp An Bình

DC

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

9o 51' 53"

105o 13' 32"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp An Khương

DC

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

9o 52' 52"

105o 13' 29"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Bình Hòa

DC

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

9o 52' 33"

105o 11' 26"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Bình Lạc

DC

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

9o 50' 59"

105o 10' 34"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Bình Lợi

DC

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

9o 52' 00"

105o 13' 00"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Hòa Hưng

DC

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

9o 53' 00"

105o 12' 16"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Hòa Thạnh

DC

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

9o 52' 21"

105o 10' 58"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Minh Hưng

DC

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

9o 53' 38"

105o 12' 21"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Minh Long

DC

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

9o 53' 58"

105o 11' 30"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Minh Tân

DC

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

9o 55' 02"

105o 13' 13"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

Quốc lộ 61

KX

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

 

 

9o 44' 38"

105o 23' 28"

9o 57' 23"

105o 07' 09"

C-48-55-A-d; C-48-55-A-b

cầu Chưng Bầu

KX

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

9o 52' 01"

105o 13' 03"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

cầu Gò Đất

KX

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

9o 52' 31"

105o 12' 02"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

cầu Kopơ He

KX

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

9o 53' 04"

105o 10' 16"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

chùa Chắc Kha Cũ

KX

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

9o 51' 35"

105o 12' 51"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

chùa Gò Đất

KX

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

9o 52' 23"

105o 11' 05"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

chùa Khoen Tà Tưng

KX

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

9o 53' 25"

105o 12' 22"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

thánh thất Bình Linh

KX

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

9o 53' 06"

105o 13' 27"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

Kênh 7 Thước

TV

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

 

 

9o 55' 05"

105o 13' 14"

9o 54' 35"

105o 12' 46"

C-48-55-A-b

kênh KH3

TV

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

 

 

9o 54' 51"

105o 16' 59"

9o 52' 55"

105o 13' 21"

C-48-55-A-d; C-48-55-A-b; C-48-55-B-a

kênh Bà Chàng

TV

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

 

 

9o 54' 42"

105o 12' 15"

9o 54' 06"

105o 13' 45"

C-48-55-A-b

kênh Ba Sa

TV

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

 

 

9o 55' 30"

105o 12' 18"

9o 55' 02"

105o 11' 03"

C-48-55-A-b

kênh Chưng Bầu

TV

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

 

 

9o 51' 18"

105o 12' 40"

9o 59' 20"

105o 17' 54"

C-48-55-A-d

kênh Độ Khóm

TV

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

 

 

9o 55' 22"

105o 12' 06"

9o 52' 42"

105o 11' 35"

C-48-55-A-b

kênh Đường Trâu

TV

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

 

 

9o 52' 39"

105o 13' 54"

9o 51' 48"

105o 13' 31"

C-48-55-A-d; C-48-55-A-b

kênh Huyện Đội

TV

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

 

 

9o 55' 43"

105o 13' 07"

9o 52' 33"

105o 12' 04"

C-48-55-A-d; C-48-55-A-b

kênh Minh Tân Nước Mặn

TV

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

 

 

9o 55' 29"

105o 13' 03"

9o 55' 05"

105o 13' 22"

C-48-55-A-b

kênh Út Chót

TV

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

 

 

9o 55' 26"

105o 12' 08"

9o 52' 36"

105o 11' 35"

C-48-55-A-b

kênh Vịnh Chanh

TV

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

 

 

9o 52' 04"

105o 10' 28"

9o 51' 14"

105o 10' 41"

C-48-55-A-d

kênh Xóm 2

TV

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

 

 

9o 53' 25"

105o 12' 23"

9o 53' 39"

105o 10' 50"

C-48-55-A-b

rạch Chắc Kha

TV

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

 

 

9o 52' 16"

105o 14' 43"

9o 51' 34"

105o 12' 53"

C-48-55-A-d

rạch Đường Trâu

TV

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

 

 

9o 53' 08"

105o 11' 10"

9o 53' 19"

105o 10' 44"

C-48-55-A-b

rạch Gò Đất

TV

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

 

 

9o 52' 27"

105o 11' 51"

9o 52' 15"

105o 10' 35"

C-48-55-A-d; C-48-55-A-b

rạch Họa Đồ

TV

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

 

 

9o 50' 56"

105o 11' 40"

9o 51' 21"

105o 11' 07"

C-48-55-A-d

rạch Khoen Xây

TV

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

 

 

9o 51' 50"

105o 11' 19"

9o 52' 27"

105o 11' 49"

C-48-55-A-d

rạch Kopơ He

TV

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

 

 

9o 54' 09"

105o 11' 15"

9o 52' 15"

105o 10' 35"

C-48-55-A-b

rạch Lô Bích

TV

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

 

 

9o 55' 05"

105o 13' 22"

9o 54' 56"

105o 14' 03"

C-48-55-A-b

rạch Ông Đến

TV

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

 

 

9o 55' 05"

105o 13' 22"

9o 53' 43"

105o 13' 19"

C-48-55-A-b

rạch Tà Bôn

TV

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

 

 

9o 52' 23"

105o 10' 58"

9o 51' 14"

105o 10' 58"

C-48-55-A-d

rạch TàKiêp CaĐam

TV

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

 

 

9o 54' 09"

105o 11' 15"

9o 53' 08"

105o 10' 16"

C-48-55-A-b

rạch Tầm Lung

TV

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

 

 

9o 55' 15"

105o 11' 38"

9o 54' 09"

105o 11' 15"

C-48-55-A-b

rạch Vàm Cây Thị

TV

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

 

 

9o 52' 15"

105o 10' 35"

9o 51' 38"

105o 10' 18"

C-48-55-A-d; C-48-55-A-b

rạch Xẽo Lợp

TV

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

 

 

9o 52' 50"

105o 11' 04"

9o 52' 15"

105o 10' 40"

C-48-55-A-d; C-48-55-A-b

sông Cái Bé

TV

xã Minh Hòa

H. Châu Thành

 

 

9o 50' 18"

105o 24' 05"

9o 55' 50"

105o 06' 02"

C-48-55-A-d

ấp Hòa An

DC

xã Mong Thọ

H. Châu Thành

10o 01' 29"

105o 11' 32"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Hòa Bình

DC

xã Mong Thọ

H. Châu Thành

10o 02' 35"

105o 12' 37"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Hòa Phú

DC

xã Mong Thọ

H. Châu Thành

10o 01' 57"

105o 11' 59"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Hòa Thọ

DC

xã Mong Thọ

H. Châu Thành

10o 01' 10"

105o 11' 13"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Hòa Tiến

DC

xã Mong Thọ

H. Châu Thành

10o 02' 34"

105o 12' 59"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

Quốc lộ 80

KX

xã Mong Thọ

H. Châu Thành

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-43-C-d

Cầu Bản

KX

xã Mong Thọ

H. Châu Thành

10o 01' 47"

105o 11' 46"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

cầu Số 2

KX

xã Mong Thọ

H. Châu Thành

10o 02' 18"

105o 12' 16"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

cầu Số 3 Nhỏ

KX

xã Mong Thọ

H. Châu Thành

10o 02' 47"

105o 12' 44"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

đình thần Nguyễn Trung Trực

KX

xã Mong Thọ

H. Châu Thành

10o 01' 25"

105o 11' 30"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

thánh thất Cao Đài

KX

xã Mong Thọ

H. Châu Thành

10o 01' 22"

105o 11' 26"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

Kênh 17

TV

xã Mong Thọ

H. Châu Thành

 

 

10o 01' 03"

105o 11' 02"

9o 59' 09"

105o 12' 42"

C-48-43-C-d; C-48-55-A-b

Kênh 18

TV

xã Mong Thọ

H. Châu Thành

 

 

10o 01' 19"

105o 11' 18"

9o 59' 32"

105o 13' 04"

C-48-43-C-d; C-48-55-A-b

Kênh 19

TV

xã Mong Thọ

H. Châu Thành

 

 

10o 01' 48"

105o 11' 45"

10o 00' 35"

105o 12' 59"

C-48-43-C-d

kênh KH1

TV

xã Mong Thọ

H. Châu Thành

 

 

10o 00' 02"

105o 13' 32"

9o 54' 31"

105o 09' 30"

C-48-55-A-b

kênh Cái Sắn

TV

xã Mong Thọ

H. Châu Thành

 

 

10o 08' 26"

105o 18' 19"

9o 57' 04"

105o 06' 25"

C-48-55-A-b

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Mong Thọ

H. Châu Thành

 

 

10o 02' 38"

105o 13' 21"

10o 01' 56"

105o 12' 39"

C-48-43-C-d

kênh Huyện Kiển

TV

xã Mong Thọ

H. Châu Thành

 

 

10o 02' 43"

105o 13' 26"

9o 59' 56"

105o 12' 40"

C-48-43-C-d; C-48-55-A-b

kênh Số 2

TV

xã Mong Thọ

H. Châu Thành

 

 

10o 02' 19"

105o 12' 15"

10o 00' 34"

105o 14' 01"

C-48-43-C-d

kênh Số 3

TV

xã Mong Thọ

H. Châu Thành

 

 

10o 02' 12"

105o 13' 21"

10o 02' 48"

105o 12' 43"

C-48-43-C-d

ấp Hòa Bình

DC

xã Mong Thọ A

H. Châu Thành

10o 02' 45"

105o 12' 03"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Hòa Ninh

DC

xã Mong Thọ A

H. Châu Thành

10o 01' 44"

105o 10' 19"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Hòa Thuận 1

DC

xã Mong Thọ A

H. Châu Thành

10o 01' 50"

105o 11' 09"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Hòa Thuận 2

DC

xã Mong Thọ A

H. Châu Thành

10o 02' 13"

105o 10' 56"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Thạnh An

DC

xã Mong Thọ A

H. Châu Thành

10o 04' 09"

105o 10' 26"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Thạnh Hòa

DC

xã Mong Thọ A

H. Châu Thành

10o 03' 05"

105o 09' 31"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Thạnh Lợi

DC

xã Mong Thọ A

H. Châu Thành

10o 03' 31"

105o 09' 53"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

chùa Bửu Thọ

KX

xã Mong Thọ A

H. Châu Thành

10o 01' 39"

105o 11' 34"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

Kênh 1

TV

xã Mong Thọ A

H. Châu Thành

 

 

10o 02' 35"

105o 09' 08"

10o 03' 15"

105o 08' 50"

C-48-43-C-d

Kênh 2

TV

xã Mong Thọ A

H. Châu Thành

 

 

10o 02' 42"

105o 09' 14"

10o 03' 20"

105o 08' 54"

C-48-43-C-d

Kênh 3

TV

xã Mong Thọ A

H. Châu Thành

 

 

10o 02' 47"

105o 09' 18"

10o 03' 24"

105o 08' 58"

C-48-43-C-d

Kênh 4

TV

xã Mong Thọ A

H. Châu Thành

 

 

10o 02' 51"

105o 09' 22"

10o 03' 28"

105o 09' 01"

C-48-43-C-d

Kênh 4

TV

xã Mong Thọ A

H. Châu Thành

 

 

10o 03' 04"

105o 09' 33"

10o 00' 46"

105o 10' 46"

C-48-43-C-d

Kênh 5

TV

xã Mong Thọ A

H. Châu Thành

 

 

10o 02' 57"

105o 09' 27"

10o 03' 34"

105o 09' 06"

C-48-43-C-d

Kênh 5

TV

xã Mong Thọ A

H. Châu Thành

 

 

10o 03' 32"

105o 08' 36"

10o 00' 04"

105o 10' 05"

C-48-43-C-d

kênh 5A

TV

xã Mong Thọ A

H. Châu Thành

 

 

10o 04' 00"

105o 10' 20"

10o 02' 29"

105o 12' 24"

C-48-43-C-d

Kênh 6

TV

xã Mong Thọ A

H. Châu Thành

 

 

10o 03' 04"

105o 09' 33"

10o 03' 42"

105o 09' 14"

C-48-43-C-d

Kênh 6

TV

xã Mong Thọ A

H. Châu Thành

 

 

10o 04' 21"

105o 07' 41"

10o 03' 29"

105o 09' 54"

C-48-43-C-d

kênh Ba Chùa

TV

xã Mong Thọ A

H. Châu Thành

 

 

10o 03' 56"

105o 10' 17"

10o 01' 28"

105o 11' 26"

C-48-43-C-d

kênh Ba Chùa Cũ

TV

xã Mong Thọ A

H. Châu Thành

 

 

10o 03' 29"

105o 09' 54"

10o 03' 19"

105o 10' 28"

C-48-43-C-d

kênh Cái Sắn

TV

xã Mong Thọ A

H. Châu Thành

 

 

10o 08' 26"

105o 18' 19"

9o 57' 04"

105o 06' 25"

C-48-55-A-b

kênh Đòn Dông

TV

xã Mong Thọ A

H. Châu Thành

 

 

10o 10' 15"

105o 15' 45"

9o 59' 06"

105o 06' 18"

C-48-43-C-d

kênh Nhà Nguyện

TV

xã Mong Thọ A

H. Châu Thành

 

 

10o 04' 28"

105o 09' 51"

10o 04' 04"

105o 10' 24"

C-48-43-C-d

Kênh Ranh

TV

xã Mong Thọ A

H. Châu Thành

 

 

10o 02' 32"

105o 08' 14"

10o 04' 10"

105o 09' 32"

C-48-43-C-d

kênh Thầy Thông

TV

xã Mong Thọ A

H. Châu Thành

 

 

10o 04' 28"

105o 09' 51"

10o 06' 41"

105o 06' 21"

C-48-43-C-d

kênh Xếp Mậu

TV

xã Mong Thọ A

H. Châu Thành

 

 

10o 02' 05"

105o 12' 01"

10o 03' 19"

105o 10' 28"

C-48-43-C-d

lung Ô Kê

TV

xã Mong Thọ A

H. Châu Thành

 

 

10o 05' 09"

105o 08' 51"

10o 04' 56"

105o 09' 48"

C-48-43-C-d

ấp Phước Chung

DC

xã Mong Thọ B

H. Châu Thành

9o 59' 48"

105o 10' 56"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Phước Hòa

DC

xã Mong Thọ B

H. Châu Thành

9o 58' 40"

105o 08' 46"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Phước Lợi

DC

xã Mong Thọ B

H. Châu Thành

9o 59' 18"

105o 09' 25"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Phước Ninh

DC

xã Mong Thọ B

H. Châu Thành

10o 00' 48"

105o 10' 52"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Phước Tân

DC

xã Mong Thọ B

H. Châu Thành

9o 59' 09"

105o 12' 00"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

Quốc lộ 80

KX

xã Mong Thọ B

H. Châu Thành

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-55-A-b; C-48-55-C-d

cầu Chung Sư

KX

xã Mong Thọ B

H. Châu Thành

9o 59' 48"

105o 09' 52"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

Cầu Quằng

KX

xã Mong Thọ B

H. Châu Thành

9o 57' 52"

105o 08' 01"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

chùa Kro Săn

KX

xã Mong Thọ B

H. Châu Thành

9o 59' 20"

105o 09' 25"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

kênh KH1

TV

xã Mong Thọ B

H. Châu Thành

 

 

10o 00' 02"

105o 13' 32"

9o 54' 31"

105o 09' 30"

C-48-55-A-b

kênh 9 Thước

TV

xã Mong Thọ B

H. Châu Thành

 

 

9o 58' 34"

105o 09' 23"

9o 57' 50"

105o 08' 35"

C-48-55-A-b

Kênh 10 Thước

TV

xã Mong Thọ B

H. Châu Thành

 

 

9o 59' 50"

105o 11' 35"

9o 57' 12"

105o 12' 57"

C-48-55-A-b

kênh 17

TV

xã Mong Thọ B

H. Châu Thành

 

 

10o 01' 03"

105o 11' 02"

9o 59' 09"

105o 12' 42"

C-48-43-C-d; C-48-55-A-b

kênh Bầu Thì

TV

xã Mong Thọ B

H. Châu Thành

 

 

9o 58' 58"

105o 08' 59"

9o 57' 08"

105o 10' 51"

C-48-55-A-b

kênh Bầu Thì Cũ

TV

xã Mong Thọ B

H. Châu Thành

 

 

9o 58' 57"

105o 09' 01"

9o 58' 41"

105o 09' 30"

C-48-55-A-b

kênh Cái Sắn

TV

xã Mong Thọ B

H. Châu Thành

 

 

10o 08' 26"

105o 18' 19"

9o 57' 04"

105o 06' 25"

C-48-55-A-b

kênh Chung Sư

TV

xã Mong Thọ B

H. Châu Thành

 

 

9o 59' 50"

105o 09' 50"

9o 59' 50"

105o 11' 34"

C-48-55-A-b

kênh Công Trường

TV

xã Mong Thọ B

H. Châu Thành

 

 

9o 59' 46"

105o 10' 00"

9o 58' 50"

105o 10' 27"

C-48-55-A-b

kênh Nước Mặn

TV

xã Mong Thọ B

H. Châu Thành

 

 

9o 53' 06"

105o 18' 47"

9o 57' 48"

105o 07' 50"

C-48-55-A-b

kênh Sau Làng

TV

xã Mong Thọ B

H. Châu Thành

 

 

10o 02' 18"

105o 12' 16"

9o 57' 52"

105o 08' 01"

C-48-43-C-d; C-48-55-A-b

rạch Bon Sa

TV

xã Mong Thọ B

H. Châu Thành

 

 

9o 58' 09"

105o 12' 33"

9o 57' 53"

105o 10' 35"

C-48-55-A-b

rạch Láng Tượng

TV

xã Mong Thọ B

H. Châu Thành

 

 

9o 59' 23"

105o 12' 29"

9o 57' 10"

105o 09' 12"

C-48-55-A-b

rạch Tà Nôm

TV

xã Mong Thọ B

H. Châu Thành

 

 

9o 58' 22"

105o 09' 10"

9o 57' 40"

105o 09' 41"

C-48-55-A-b

ấp Hòa Lộc

DC

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

9o 58' 45"

105o 08' 43"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Hòa Lợi

DC

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

10o 00' 10"

105o 09' 18"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Hòa Phước

DC

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

9o 58' 03"

105o 08' 02"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Thạnh Bình

DC

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

10o 00' 36"

105o 07' 03"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

ấp Thạnh Hòa

DC

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

10o 02' 00"

105o 08' 42"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Thạnh Hưng

DC

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

10o 01' 34"

105o 08' 19"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Thạnh Yên

DC

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

10o 00' 02"

105o 07' 31"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

chùa Tà Bết

KX

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

10o 00' 10"

105o 06' 54"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

Kênh 5

TV

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

 

 

10o 03' 32"

105o 08' 36"

10o 00' 04"

105o 10' 05"

C-48-43-C-d

kênh 5 Cùng

TV

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

 

 

10o 02' 48"

105o 08' 20"

10o 02' 27"

105o 09' 01"

C-48-43-C-d

Kênh 6

TV

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

 

 

10o 03' 00"

105o 07' 56"

9o 59' 31"

105o 09' 32"

C-48-43-C-d; C-48-55-A-b

Kênh 7

TV

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

 

 

10o 01' 02"

105o 07' 47"

9o 59' 04"

105o 09' 05"

C-48-43-C-d; C-48-55-A-b

kênh 7 Cây Sao

TV

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

 

 

10o 02' 27"

105o 06' 46"

10o 01' 19"

105o 08' 02"

C-48-43-C-d; C-48-43-C-c

kênh Ba Sạ

TV

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

 

 

10o 00' 44"

105o 08' 06"

10o 01' 21"

105o 08' 50"

C-48-43-C-d

kênh Bác Hồ

TV

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

 

 

10o 00' 02"

105o 07' 00"

9o 59' 35"

105o 07' 09"

C-48-43-C-c; C-48-55-A-a

kênh Cái Sắn

TV

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

 

 

10o 08' 26"

105o 18' 19"

9o 57' 04"

105o 06' 25"

C-48-43-C-d; C-48-55-A-b

kênh Dãy Ốc

TV

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

 

 

10o 01' 40"

105o 06' 13"

10o 00' 22"

105o 06' 52"

C-48-43-C-c

kênh Đòn Dông

TV

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

 

 

10o 10' 15"

105o 15' 45"

9o 59' 06"

105o 06' 18"

C-48-43-C-d; C-48-43-C-c; C-48-55-A-a

kênh Đường Trâu Lớn

TV

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

 

 

10o 00' 35"

105o 09' 07"

10o 00' 15"

105o 08' 14"

C-48-43-C-d

kênh Đường Trâu Nhỏ

TV

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

 

 

10o 00' 16"

105o 08' 47"

9o 59' 57"

105o 09' 22"

C-48-43-C-d; C-48-55-A-b

kênh Ông Hiển

TV

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

 

 

10o 00' 41"

105o 05' 13"

9o 58' 21"

105o 08' 22"

C-48-55-A-b

Kênh Ranh

TV

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

 

 

10o 02' 32"

105o 08' 14"

10o 04' 10"

105o 09' 32"

C-48-43-C-d

kênh Ranh Rạch Giá

TV

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

 

 

10o 00' 05"

105o 06' 16"

10o 00' 41"

105o 06' 42"

C-48-43-C-c

kênh Tà Ben

TV

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

 

 

10o 00' 15"

105o 08' 14"

10o 00' 03"

105o 06' 55"

C-48-43-C-d; C-48-43-C-c

kênh Vành Đai

TV

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

 

 

10o 01' 08"

105o 05' 28"

9o 58' 21"

105o 08' 22"

C-48-55-A-b

lung Khoen Cà Na

TV

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

 

 

10o 02' 15"

105o 08' 14"

10o 01' 35"

105o 07' 52"

C-48-43-C-d

rạch San Nạn

TV

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

 

 

9o 58' 42"

105o 08' 43"

9o 59' 36"

105o 08' 42"

C-48-55-A-b

rạch Tà Kiết

TV

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

 

 

9o 58' 50"

105o 08' 17"

9o 58' 36"

105o 08' 05"

C-48-55-A-b

rạch Tà Kiết

TV

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

 

 

10o 00' 17"

105o 08' 09"

9o 58' 34"

105o 08' 35"

C-48-55-A-b

rạch Tầm Lôn

TV

xã Thạnh Lộc

H. Châu Thành

 

 

10o 01' 35"

105o 07' 52"

10o 00' 06"

105o 06' 57"

C-48-43-C-d; C-48-43-C-c

ấp Hòa Thuận

DC

xã Vĩnh Hòa Hiệp

H. Châu Thành

9o 55' 24"

105o 08' 34"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Sua Đũa

DC

xã Vĩnh Hòa Hiệp

H. Châu Thành

9o 56' 36"

105o 08' 00"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Vĩnh Thành

DC

xã Vĩnh Hòa Hiệp

H. Châu Thành

9o 56' 02"

105o 06' 52"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

ấp Vĩnh Thành A

DC

xã Vĩnh Hòa Hiệp

H. Châu Thành

9o 55' 47"

105o 07' 47"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Vĩnh Thành B

DC

xã Vĩnh Hòa Hiệp

H. Châu Thành

9o 55' 45"

105o 07' 03"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

Quốc lộ 61

KX

xã Vĩnh Hòa Hiệp

H. Châu Thành

 

 

9o 44' 38"

105o 23' 28"

9o 57' 23"

105o 07' 09"

C-48-55-A-b

cầu Tà Niên

KX

xã Vĩnh Hòa Hiệp

H. Châu Thành

9o 55' 49"

105o 08' 13"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

chùa Ông Địa

KX

xã Vĩnh Hòa Hiệp

H. Châu Thành

9o 55' 45"

105o 09' 19"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

chùa Ông Te

KX

xã Vĩnh Hòa Hiệp

H. Châu Thành

9o 56' 11"

105o 06' 49"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

chùa Vĩnh Phước

KX

xã Vĩnh Hòa Hiệp

H. Châu Thành

9o 55' 42"

105o 07' 04"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

kênh Đập Đá

TV

xã Vĩnh Hòa Hiệp

H. Châu Thành

 

 

9o 55' 29"

105o 06' 59"

9o 55' 19"

105o 06' 18"

C-48-55-A-a

kênh Nông Thôn

TV

xã Vĩnh Hòa Hiệp

H. Châu Thành

 

 

9o 57' 15"

105o 07' 31"

9o 56' 00"

105o 08' 27"

C-48-55-A-b

kênh Ông Hiển

TV

xã Vĩnh Hòa Hiệp

H. Châu Thành

 

 

9o 56' 23"

105o 06' 50"

9o 54' 26"

105o 06' 42"

C-48-55-A-a

kênh Tám Đô

TV

xã Vĩnh Hòa Hiệp

H. Châu Thành

 

 

9o 56' 34"

105o 07' 42"

9o 57' 07"

105o 08' 47"

C-48-55-A-b

kênh Tiếp Nước

TV

xã Vĩnh Hòa Hiệp

H. Châu Thành

 

 

9o 56' 11"

105o 09' 41"

9o 55' 59"

105o 08' 25"

C-48-55-A-b

rạch Sua Đũa

TV

xã Vĩnh Hòa Hiệp

H. Châu Thành

 

 

9o 55' 59"

105o 08' 25"

9o 55' 19"

105o 08' 55"

C-48-55-A-b

rạch Tà Niên

TV

xã Vĩnh Hòa Hiệp

H. Châu Thành

 

 

9o 55' 59"

105o 08' 25"

9o 55' 29"

105o 06' 59"

C-48-55-A-a; C-48-55-A-b

rạch Xẻo Nhỏ

TV

xã Vĩnh Hòa Hiệp

H. Châu Thành

 

 

9o 55' 40"

105o 07' 44"

9o 54' 42"

105o 08' 03"

C-48-55-A-b

sông Cái Bé

TV

xã Vĩnh Hòa Hiệp

H. Châu Thành

 

 

9o 50' 18"

105o 24' 05"

9o 55' 50"

105o 06' 02"

C-48-55-A-a

sông Cù Là

TV

xã Vĩnh Hòa Hiệp

H. Châu Thành

 

 

9o 56' 09"

105o 09' 42"

9o 55' 19"

105o 08' 55"

C-48-55-A-b

ấp Vĩnh Đằng

DC

xã Vĩnh Hòa Phú

H. Châu Thành

9o 54' 26"

105o 08' 23"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Vĩnh Hòa 1

DC

xã Vĩnh Hòa Phú

H. Châu Thành

9o 55' 03"

105o 06' 56"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

ấp Vĩnh Hòa 2

DC

xã Vĩnh Hòa Phú

H. Châu Thành

9o 53' 01"

105o 07' 18"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

ấp Vĩnh Hội

DC

xã Vĩnh Hòa Phú

H. Châu Thành

9o 55' 23"

105o 06' 38"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

ấp Vĩnh Phú

DC

xã Vĩnh Hòa Phú

H. Châu Thành

9o 53' 12"

105o 07' 05"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

ấp Vĩnh Quới

DC

xã Vĩnh Hòa Phú

H. Châu Thành

9o 54' 46"

105o 06' 22"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

chùa Phước Liên

KX

xã Vĩnh Hòa Phú

H. Châu Thành

9o 52' 58"

105o 07' 16"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

miếu Bà Chúa Sứ

KX

xã Vĩnh Hòa Phú

H. Châu Thành

9o 55' 51"

105o 05' 57"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

miếu Cây Dương

KX

xã Vĩnh Hòa Phú

H. Châu Thành

9o 55' 18"

105o 06' 20"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

miếu Quan Âm

KX

xã Vĩnh Hòa Phú

H. Châu Thành

9o 52' 08"

105o 07' 01"

 

 

 

 

C-48-55-A-c

thánh thất Hưng Chánh Đàn

KX

xã Vĩnh Hòa Phú

H. Châu Thành

9o 55' 24"

105o 06' 56"

 

 

 

 

C-48-55-A-a

kênh Cà Đao

TV

xã Vĩnh Hòa Phú

H. Châu Thành

 

 

9o 54' 35"

105o 08' 23"

9o 54' 23"

105o 09' 20"

C-48-55-A-b

kênh Đập Đá

TV

xã Vĩnh Hòa Phú

H. Châu Thành

 

 

9o 55' 29"

105o 06' 59"

9o 55' 19"

105o 06' 18"

C-48-55-A-a

kênh Khe Luông

TV

xã Vĩnh Hòa Phú

H. Châu Thành

 

 

9o 55' 11"

105o 06' 16"

9o 54' 56"

105o 05' 49"

C-48-55-A-a

kênh Ông Hiển

TV

xã Vĩnh Hòa Phú

H. Châu Thành

 

 

9o 56' 23"

105o 06' 50"

9o 54' 26"

105o 06' 42"

C-48-55-A-a

kênh Xóm Việt

TV

xã Vĩnh Hòa Phú

H. Châu Thành

 

 

9o 54' 18"

105o 07' 06"

9o 54' 35"

105o 08' 23"

C-48-55-A-a; C-48-55-A-b

rạch Cà Lang

TV

xã Vĩnh Hòa Phú

H. Châu Thành

 

 

9o 54' 31"

105o 09' 30"

9o 52' 57"

105o 07' 15"

C-48-55-A-a; C-48-55-A-b

rạch Lồng Tắc

TV

xã Vĩnh Hòa Phú

H. Châu Thành

 

 

9o 52' 22"

105o 07' 20"

9o 51' 59"

105o 06' 53"

C-48-55-A-c

rạch Tà Niên

TV

xã Vĩnh Hòa Phú

H. Châu Thành

 

 

9o 55' 59"

105o 08' 25"

9o 55' 29"

105o 06' 59"

C-48-55-A-a

rạch Xẻo Nhỏ

TV

xã Vĩnh Hòa Phú

H. Châu Thành

 

 

9o 55' 40"

105o 07' 44"

9o 54' 42"

105o 08' 03"

C-48-55-A-b

sông Cái Bé

TV

xã Vĩnh Hòa Phú

H. Châu Thành

 

 

9o 50' 18"

105o 24' 05"

9o 55' 50"

105o 06' 02"

C-48-55-A-c; C-48-55-A-a

sông Cái Lớn

TV

xã Vĩnh Hòa Phú

H. Châu Thành

 

 

9o 49' 00"

105o 23' 09"

9o 55' 42"

105o 05' 25"

C-48-55-A-a; C-48-55-A-c

ấp Cả Ngay

DC

xã Phú Lợi

H. Giang Thành

10o 27' 55"

104o 34' 37"

 

 

 

 

C-48-42-A-a

ấp Cỏ Quen

DC

xã Phú Lợi

H. Giang Thành

10o 27' 58"

104o 36' 00"

 

 

 

 

C-48-42-A-a

ấp Giồng Kè

DC

xã Phú Lợi

H. Giang Thành

10o 28' 42"

104o 35' 15"

 

 

 

 

C-48-42-A-a

ấp Rạch Gỗ

DC

xã Phú Lợi

H. Giang Thành

10o 29' 29"

104o 34' 17"

 

 

 

 

C-48-42-A-a

ấp Tà Teng

DC

xã Phú Lợi

H. Giang Thành

10o 27' 09"

104o 37' 35"

 

 

 

 

C-48-42-A-b

Quốc lộ N1

KX

xã Phú Lợi

H. Giang Thành

 

 

10o 30' 25"

104o 46' 51"

10o 20' 58"

104o 30' 29"

C-48-42-A-a

chùa Tà Teng

KX

xã Phú Lợi

H. Giang Thành

10o 26' 19"

104o 37' 57"

 

 

 

 

C-48-42-A-b

kênh Chùa Tà Teng

TV

xã Phú Lợi

H. Giang Thành

 

 

10o 26' 16"

104o 36' 53"

10o 26' 13"

104o 38' 16"

C-48-42-A-a; C-48-42-A-b

kênh Hà Giang

TV

xã Phú Lợi

H. Giang Thành

 

 

10o 31' 47"

104o 38' 40"

10o 22' 10"

104o 31' 12"

C-48-42-A-a

kênh Hà Giang Cũ

TV

xã Phú Lợi

H. Giang Thành

 

 

10o 31' 40"

104o 36' 51"

10o 28' 20"

104o 34' 54"

C-48-42-A-a

kênh HN0

TV

xã Phú Lợi

H. Giang Thành

 

 

10o 30' 41"

104o 37' 30"

10o 28' 43"

104o 35' 23"

C-48-30-C-c; C-48-42-A-a

kênh HN1

TV

xã Phú Lợi

H. Giang Thành

 

 

10o 30' 30"

104o 38' 51"

10o 26' 48"

104o 34' 52"

C-48-42-A-a

kênh HN2

TV

xã Phú Lợi

H. Giang Thành

 

 

10o 30' 24"

104o 39' 38"

10o 26' 37"

104o 35' 34"

C-48-42-A-a; C-48-42-A-b

kênh HN3

TV

xã Phú Lợi

H. Giang Thành

 

 

10o 30' 19"

104o 40' 25"

10o 26' 26"

104o 36' 14"

C-48-42-A-a; C-48-42-A-b

kênh HN4

TV

xã Phú Lợi

H. Giang Thành

 

 

10o 28' 26"

104o 39' 04"

10o 26' 18"

104o 36' 45"

C-48-42-A-a; C-48-42-A-b

kênh HN5

TV

xã Phú Lợi

H. Giang Thành

 

 

10o 28' 13"

104o 39' 27"

10o 26' 18"

104o 37' 59"

C-48-42-A-b

kênh HT5

TV

xã Phú Lợi

H. Giang Thành

 

 

10o 28' 03"

104o 39' 45"

10o 28' 49"

104o 36' 01"

C-48-42-A-a; C-48-42-A-b

kênh Nông Trường

TV

xã Phú Lợi

H. Giang Thành

 

 

10o 20' 40"

104o 33' 29"

10o 31' 39"

104o 41' 06"

C-48-42-A-b

kênh NT1

TV

xã Phú Lợi

H. Giang Thành

 

 

10o 29' 05"

104o 40' 53"

10o 25' 31"

104o 38' 25"

C-48-42-A-b

kênh Trà Phô

TV

xã Phú Lợi

H. Giang Thành

 

 

10o 26' 55"

104o 34' 25"

10o 25' 15"

104o 38' 58"

C-48-42-A-a; C-48-42-A-b

rạch Cái Đôi (rạch Cái Đôi Lán)

TV

xã Phú Lợi

H. Giang Thành

 

 

10o 29' 59"

104o 35' 16"

10o 30' 06"

104o 36' 33"

C-48-42-A-a

Rạch Gỗ

TV

xã Phú Lợi

H. Giang Thành

 

 

10o 28' 42"

104o 34' 37"

10o 29' 38"

104o 34' 36"

C-48-42-A-a

rạch Trà Phọt

TV

xã Phú Lợi

H. Giang Thành

 

 

10o 27' 08"

104o 34' 10"

10o 23' 37"

104o 36' 35"

C-48-42-A-a

sông Giang Thành (rạch Giang Thành)

TV

xã Phú Lợi

H. Giang Thành

 

 

10o 32' 07"

104o 35' 51"

10o 22' 39"

104o 28' 56"

C-48-30-C-c; C-48-42-A-a

ấp Kinh Mới

DC

xã Phú Mỹ

H. Giang Thành

10o 26' 37"

104o 35' 30"

 

 

 

 

C-48-42-A-a

ấp Rạch Dứa

DC

xã Phú Mỹ

H. Giang Thành

10o 23' 35"

104o 32' 05"

 

 

 

 

C-48-42-A-a

ấp Thuận Án

DC

xã Phú Mỹ

H. Giang Thành

10o 21' 57"

104o 34' 45"

 

 

 

 

C-48-42-A-a

ấp Trà Phô

DC

xã Phú Mỹ

H. Giang Thành

10o 26' 39"

104o 33' 55"

 

 

 

 

C-48-42-A-a

ấp Trà Phọt (ấp Cà Pho)

DC

xã Phú Mỹ

H. Giang Thành

10o 26' 22"

104o 34' 15"

 

 

 

 

C-48-42-A-a

ấp Trần Thệ

DC

xã Phú Mỹ

H. Giang Thành

10o 25' 44"

104o 37' 51"

 

 

 

 

C-48-42-A-a

Quốc lộ N1

KX

xã Phú Mỹ

H. Giang Thành

 

 

10o 30' 25"

104o 46' 51"

10o 20' 58"

104o 30' 29"

C-48-42-A-c; C-48-42-A-a

cầu Trà Phô

KX

xã Phú Mỹ

H. Giang Thành

10o 26' 54"

104o 34' 02"

 

 

 

 

C-48-42-A-a

Kênh 9

TV

xã Phú Mỹ

H. Giang Thành

 

 

10o 18' 50"

104o 45' 04"

10o 24' 06"

104o 37' 16"

C-48-42-A-a; C-48-42-A-b

kênh Hà Giang

TV

xã Phú Mỹ

H. Giang Thành

 

 

10o 31' 47"

104o 38' 40"

10o 22' 10"

104o 31' 12"

C-48-42-A-c; C-48-42-A-a

kênh HT6

TV

xã Phú Mỹ

H. Giang Thành

 

 

10o 26' 08"

104o 33' 34"

10o 25' 23"

104o 37' 43"

C-48-42-A-a; C-48-42-A-b

kênh K3

TV

xã Phú Mỹ

H. Giang Thành

 

 

10o 21' 19"

104o 32' 29"

10o 22' 35"

104o 32' 35"

C-48-42-A-c; C-48-42-A-a

kênh Nông Trường

TV

xã Phú Mỹ

H. Giang Thành

 

 

10o 20' 40"

104o 33' 29"

10o 31' 39"

104o 41' 06"

C-48-42-A-a; C-48-42-A-b; C-48-42-A-c

kênh Rạch Đồng Hòa (rạch Sậy)

TV

xã Phú Mỹ

H. Giang Thành

 

 

10o 20' 58"

104o 33' 01"

10o 23' 51"

104o 34' 15"

C-48-42-A-c; C-48-42-A-a

kênh Rạch Vược

TV

xã Phú Mỹ

H. Giang Thành

 

 

10o 21' 48"

104o 30' 21"

10o 22' 22"

104o 34' 22"

C-48-42-A-c; C-48-42-A-a

kênh Trà Phô

TV

xã Phú Mỹ

H. Giang Thành

 

 

10o 26' 55"

104o 34' 25"

10o 25' 15"

104o 38' 58"

C-48-42-A-a; C-48-42-A-b

rạch Trà Phọt

TV

xã Phú Mỹ

H. Giang Thành

 

 

10o 27' 08"

104o 34' 10"

10o 23' 37"

104o 36' 35"

C-48-42-A-a

sông Giang Thành (rạch Giang Thành)

TV

xã Phú Mỹ

H. Giang Thành

 

 

10o 32' 07"

104o 35' 51"

10o 22' 39"

104o 28' 56"

C-48-42-A-a

ấp Hòa Khánh

DC

xã Tân Khánh Hòa

H. Giang Thành

10o 31' 56"

104o 35' 50"

 

 

 

 

C-48-30-C-c

ấp Khánh Hòa

DC

xã Tân Khánh Hòa

H. Giang Thành

10o 31' 21"

104o 38' 17"

 

 

 

 

C-48-30-C-d

ấp Khánh Tân

DC

xã Tân Khánh Hòa

H. Giang Thành

10o 29' 32"

104o 38' 45"

 

 

 

 

C-48-42-A-b

ấp Tân Khánh

DC

xã Tân Khánh Hòa

H. Giang Thành

10o 29' 37

104o 37' 55''

 

 

 

 

C-48-42-A-a

ấp Tân Thạnh (Phum Tà Mên)

DC

xã Tân Khánh Hòa

H. Giang Thành

10o 31' 08"

104o 36' 33"

 

 

 

 

C-48-30-C-c

ấp Tân Tiến

DC

xã Tân Khánh Hòa

H. Giang Thành

10o 29' 58''

104o 36' 46''

 

 

 

 

C-48-30-C-c

ấp Tiên Khánh

DC

xã Tân Khánh Hòa

H. Giang Thành

10o 26' 48''

104o 38' 41''

 

 

 

 

C-48-42-A-b

Quốc lộ N1

KX

xã Tân Khánh Hòa

H. Giang Thành

 

 

10o 30' 25"

104o 46' 51"

10o 20' 58"

104o 30' 29"

C-48-30-C-c; C-48-30-C-d; C-48-42-A-a

Kênh 750

TV

xã Tân Khánh Hòa

H. Giang Thành

 

 

10o 31' 23"

104o 36' 41"

10o 29' 50"

104o 46' 45"

C-48-30-C-c; C-48-30-C-d

kênh Đường Tượng

TV

xã Tân Khánh Hòa

H. Giang Thành

 

 

10o 30' 55"

104o 35' 14"

10o 30' 09"

104o 36' 56"

C-48-30-C-c

kênh Hà Giang

TV

xã Tân Khánh Hòa

H. Giang Thành

 

 

10o 31' 47"

104o 38' 40"

10o 22' 10"

104o 31' 12"

C-48-30-C-c; C-48-30-C-d; C-48-42-A-a

kênh Hà Giang Cũ

TV

xã Tân Khánh Hòa

H. Giang Thành

 

 

10o 31' 40"

104o 36' 51"

10o 28' 20"

104o 34' 54"

C-48-30-C-c; C-48-42-A-a

kênh HN0

TV

xã Tân Khánh Hòa

H. Giang Thành

 

 

10o 30' 41"

104o 37' 30"

10o 28' 43"

104o 35' 23"

C-48-30-C-d; C-48-42-A-a; C-48-42-A-b

kênh HN1

TV

xã Tân Khánh Hòa

H. Giang Thành

 

 

10o 30' 30"

104o 38' 51"

10o 26' 48"

104o 34' 52"

C-48-30-C-d; C-48-42-A-a; C-48-42-A-b

kênh HN2

TV

xã Tân Khánh Hòa

H. Giang Thành

 

 

10o 30' 24"

104o 39' 38"

10o 26' 37"

104o 35' 34"

C-48-30-C-d; C-48-42-A-a; C-48-42-A-b

kênh HN3

TV

xã Tân Khánh Hòa

H. Giang Thành

 

 

10o 30' 19"

104o 40' 25"

10o 26' 26"

104o 36' 14"

C-48-30-C-d; C-48-42-A-a; C-48-42-A-b

kênh HN4

TV

xã Tân Khánh Hòa

H. Giang Thành

 

 

10o 28' 26"

104o 39' 04"

10o 26' 18"

104o 36' 45"

C-48-42-A-a; C-48-42-A-b

kênh HN5

TV

xã Tân Khánh Hòa

H. Giang Thành

 

 

10o 28' 13"

104o 39' 27"

10o 26' 18"

104o 37' 59"

C-48-42-A-b

kênh HT1

TV

xã Tân Khánh Hòa

H. Giang Thành

 

 

10o 31' 01"

104o 37' 52"

10o 29' 39"

104o 44' 53"

C-48-30-C-d

kênh HT2

TV

xã Tân Khánh Hòa

H. Giang Thành

 

 

10o 30' 39"

104o 37' 32"

10o 29' 10"

104o 44' 38"

C-48-30-C-d

kênh HT5

TV

xã Tân Khánh Hòa

H. Giang Thành

 

 

10o 28' 03"

104o 39' 45"

10o 28' 49"

104o 36' 01"

C-48-42-A-a; C-48-42-A-b

kênh Nông Trường

TV

xã Tân Khánh Hòa

H. Giang Thành

 

 

10o 20' 40"

104o 33' 29"

10o 31' 39"

104o 41' 06"

C-48-42-A-b

kênh Vĩnh Tế

TV

xã Tân Khánh Hòa

H. Giang Thành

 

 

10o 32' 02"

104o 35' 49"

10o 30' 26"

104o 46' 50"

C-48-30-C-c; C-48-30-C-d

rạch Cái Đôi (rạch Cái Đôi Lán)

TV

xã Tân Khánh Hòa

H. Giang Thành

 

 

10o 29' 59"

104o 35' 16"

10o 30' 06"

104o 36' 33"

C-48-30-C-c; C-48-42-A-a

rạch Dứa (Rạch Cây Dứa)

TV

xã Tân Khánh Hòa

H. Giang Thành

 

 

10o 31' 47"

104o 38' 41"

10o 32' 27"

104o 38' 56"

C-48-30-C-d

sông Giang Thành (rạch Giang Thành)

TV

xã Tân Khánh Hòa

H. Giang Thành

 

 

10o 32' 07"

104o 35' 51"

10o 22' 39"

104o 28' 56"

C-48-30-C-c; C-48-42-A-a

ấp Cống Cả

DC

xã Vĩnh Điều

H. Giang Thành

10o 31' 25"

104o 41' 57"

 

 

 

 

C-48-30-C-d

ấp Đồng Cừ

DC

xã Vĩnh Điều

H. Giang Thành

10o 31' 37"

104o 40' 44"

 

 

 

 

C-48-30-C-d

ấp Nha Sáp

DC

xã Vĩnh Điều

H. Giang Thành

10o 30' 59"

104o 43' 16"

 

 

 

 

C-48-30-C-d

ấp Tà Êm

DC

xã Vĩnh Điều

H. Giang Thành

10o 31' 35"

104o 41' 22"

 

 

 

 

C-48-30-C-d

ấp Tràm Trổi

DC

xã Vĩnh Điều

H. Giang Thành

10o 29' 13"

104o 42' 34"

 

 

 

 

C-48-42-A-b

ấp Vĩnh Lợi

DC

xã Vĩnh Điều

H. Giang Thành

10o 26' 51"

104o 38' 50"

 

 

 

 

C-48-42-A-b

di tích lịch sử văn hóa đình thần Nguyễn Hữu Cảnh

KX

xã Vĩnh Điều

H. Giang Thành

10o 31' 30"

104o 41' 55"

 

 

 

 

C-48-30-C-d

Quốc lộ N1

KX

xã Vĩnh Điều

H. Giang Thành

 

 

10o 30' 25"

104o 46' 51"

10o 20' 58"

104o 30' 29"

C-48-30-C-d

Kênh 13

TV

xã Vĩnh Điều

H. Giang Thành

 

 

10o 25' 15"

104o 38' 58"

10o 23' 52"

104o 41' 54"

C-48-42-A-a

Kênh 750

TV

xã Vĩnh Điều

H. Giang Thành

 

 

10o 31' 23"

104o 36' 41"

10o 29' 50"

104o 46' 45"

C-48-30-C-d

kênh HN3

TV

xã Vĩnh Điều

H. Giang Thành

 

 

10o 30' 19"

104o 40' 25"

10o 26' 26"

104o 36' 14"

C-48-30-C-d; C-48-42-A-b

kênh HT1

TV

xã Vĩnh Điều

H. Giang Thành

 

 

10o 31' 01"

104o 37' 52"

10o 29' 39"

104o 44' 53"

C-48-30-C-d

kênh HT2

TV

xã Vĩnh Điều

H. Giang Thành

 

 

10o 30' 39"

104o 37' 32"

10o 29' 10"

104o 44' 38"

C-48-30-C-d; C-48-42-A-b

kênh HT3

TV

xã Vĩnh Điều

H. Giang Thành

 

 

10o 28' 40"

104o 44' 23"

10o 29' 45"

104o 40' 32"

C-48-42-A-b

kênh HT4

TV

xã Vĩnh Điều

H. Giang Thành

 

 

10o 29' 14"

104o 40' 22"

10o 28' 11"

104o 44' 08"

C-48-42-A-b

kênh Nông Trường

TV

xã Vĩnh Điều

H. Giang Thành

 

 

10o 20' 40"

104o 33' 29"

10o 31' 39"

104o 41' 06"

C-48-42-A-b; C-48-30-C-d

kênh NT1

TV

xã Vĩnh Điều

H. Giang Thành

 

 

10o 29' 05"

104o 40' 53"

10o 25' 31"

104o 38' 25"

C-48-42-A-b

kênh Vĩnh Tế

TV

xã Vĩnh Điều

H. Giang Thành

 

 

10o 32' 02"

104o 35' 49"

10o 30' 26"

104o 46' 50"

C-48-30-C-d

rạch Nha Sáp

TV

xã Vĩnh Điều

H. Giang Thành

 

 

10o 31' 35"

104o 43' 56"

10o 29' 57"

104o 43' 51"

C-48-30-C-d; C-48-42-A-b

ấp Đồng Cơ

DC

xã Vĩnh Phú

H. Giang Thành

10o 25' 06"

104o 42' 29"

 

 

 

 

C-48-42-A-b

ấp Mẹt Lung (ấp Vĩnh Hòa)

DC

xã Vĩnh Phú

H. Giang Thành

10o 30' 34"

104o 44' 33"

 

 

 

 

C-48-30-C-d

Ấp Mới

DC

xã Vĩnh Phú

H. Giang Thành

10o 30' 22"

104o 46' 10"

 

 

 

 

C-48-30-D-c

ấp T4

DC

xã Vĩnh Phú

H. Giang Thành

10o 25' 31"

104o 45' 49"

 

 

 

 

C-48-42-B-a

ấp T5

DC

xã Vĩnh Phú

H. Giang Thành

10o 23' 43"

104o 47' 53"

 

 

 

 

C-48-42-B-a

Quốc lộ N1

KX

xã Vĩnh Phú

H. Giang Thành

 

 

10o 30' 25"

104o 46' 51"

10o 20' 58"

104o 30' 29"

C-48-30-D-c; C-48-30-C-d

Kênh 13

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giang Thành

 

 

10o 25' 15"

104o 38' 58"

10o 23' 52"

104o 41' 54"

C-48-42-A-b

Kênh 750

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giang Thành

 

 

10o 31' 23"

104o 36' 41"

10o 29' 50"

104o 46' 45"

C-48-30-D-c; C-48-30-C-d; C-48-42-B-a

kênh HT1

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giang Thành

 

 

10o 31' 01"

104o 37' 52"

10o 29' 39"

104o 44' 53"

C-48-30-C-d; C-48-42-A-b

kênh HT1

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giang Thành

 

 

10o 29' 31"

104o 44' 49"

10o 29' 18"

104o 46' 36"

C-48-42-A-b; C-48-42-B-a

kênh HT2

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giang Thành

 

 

10o 30' 39"

104o 37' 32"

10o 29' 10"

104o 44' 38"

C-48-42-A-b

kênh HT3

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giang Thành

 

 

10o 28' 40"

104o 44' 23"

10o 29' 45"

104o 40' 32"

C-48-42-A-b

kênh HT4

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giang Thành

 

 

10o 29' 14"

104o 40' 22"

10o 28' 11"

104o 44' 08"

C-48-42-A-b

kênh K1

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giang Thành

 

 

10o 25' 48"

104o 42' 55"

10o 24' 36"

104o 45' 24"

C-48-42-A-b; C-48-42-B-a

kênh K2

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giang Thành

 

 

10o 26' 44"

104o 43' 24"

10o 23' 36"

104o 47' 54"

C-48-42-A-b; C-48-42-B-a

kênh K3

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giang Thành

 

 

10o 27' 43"

104o 43' 54"

10o 24' 24"

104o 48' 23"

C-48-42-A-b; C-48-42-B-a

kênh K9

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giang Thành

 

 

10o 29' 18"

104o 46' 35"

10o 26' 06"

104o 48' 41"

C-48-42-B-a

Kênh Năng

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giang Thành

 

 

10o 29' 59"

104o 45' 19"

10o 25' 11"

104o 48' 52"

C-48-42-B-a

kênh T2

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giang Thành

 

 

10o 22' 07"

104o 47' 02"

10o 24' 46"

104o 42' 22"

C-48-42-A-b

kênh T3

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giang Thành

 

 

10o 30' 23"

104o 45' 16"

10o 17' 19"

104o 38' 31"

C-48-30-D-c; C-48-42-A-b; C-48-42-B-a

kênh T4

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giang Thành

 

 

10o 28' 28"

104o 47' 22"

10o 20' 11"

104o 43' 06"

C-48-42-A-d; C-48-42-A-b; C-48-42-B-a

kênh Thời Trang

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giang Thành

 

 

10o 17' 16"

104o 40' 02"

10o 29' 20"

104o 46' 13"

C-48-42-A-d; C-48-42-A-b

kênh Vĩnh Tế

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giang Thành

 

 

10o 32' 02"

104o 35' 49"

10o 30' 26"

104o 46' 50"

C-48-30-D-c; C-48-30-C-d

kênh Võ Văn Kiệt

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giang Thành

 

 

10o 25' 30"

104o 49' 03"

10o 12' 53"

104o 42' 13"

C-48-42-B-a; C-48-42-B-c

rạch Mẹt Lung

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giang Thành

 

 

10o 30' 44"

104o 45' 09"

10o 30' 26"

104o 45' 08"

C-48-30-D-c

rạch Nha Sáp

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giang Thành

 

 

10o 31' 35"

104o 43' 56"

10o 29' 57"

104o 43' 51"

C-48-30-C-d

Khu phố 3

DC

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

9o 54' 09"

105o 18' 27"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

Khu phố 4

DC

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

9o 54' 22"

105o 19' 10"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

Khu phố 6

DC

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

9o 54' 51"

105o 18' 55"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

Khu phố 7

DC

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

9o 54' 54"

105o 18' 19"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

Khu phố 8

DC

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

9o 54' 36"

105o 18' 05"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

khu phố Hồng Hạnh

DC

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

9o 53' 44"

105o 17' 54"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

khu phố Kim Liên

DC

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

9o 53' 12

105o 18' 43"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

khu phố Nội Ô

DC

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

9o 54' 4"

105o 18' 42"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

khu phố Quang Mẫn

DC

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

9o 52' 35"

105o 17' 08"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

khu phố Vĩnh Hòa

DC

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

9o 52' 13"

105o 16' 00"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

khu phố Vĩnh Phước

DC

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

9o 52' 35"

105o 16' 27"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

Đường tỉnh 963

KX

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 49' 28"

105o 27' 19"

10o 03' 16"

105o 13' 12"

C-48-55-B-a

Đường tỉnh 963B

KX

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 03"

105o 14' 16"

10o 02' 34"

105o 23' 50"

C-48-55-B-a; C-48-55-B-c

Đường tỉnh 963C

KX

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 46' 26"

105o 18' 49"

9o 53' 58"

105o 18' 08"

C-48-55-B-a

cầu Giồng Riềng

KX

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

9o 54' 24"

105o 18' 40"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

cầu Hồng Hạnh

KX

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

9o 53' 57"

105o 18' 09"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

cầu Rạch Chanh 1

KX

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

9o 52' 20"

105o 16' 03"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

cầu Vàm Cống

KX

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

9o 53' 18"

105o 18' 16"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

chùa Ngã Ba

KX

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

9o 52' 57"

105o 18' 40"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

chùa Vạn Hòa

KX

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

9o 53' 09"

105o 18' 42"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

Kênh 1

TV

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 50"

105o 18' 39"

9o 54' 44"

105o 18' 26"

C-48-55-B-a

Kênh 5

TV

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 16"

105o 18' 22"

9o 55' 04"

105o 18' 03"

C-48-55-B-a

Kênh 6

TV

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 22"

105o 18' 20"

9o 54' 40"

105o 17' 41"

C-48-55-B-a

Kênh 6 Thước

TV

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 12"

105o 14' 09"

9o 52' 28"

105o 15' 46"

C-48-55-B-c

kênh Bến Nhứt Giồng Riềng

TV

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 23"

105o 18' 41"

9o 50' 56"

105o 14' 19"

C-48-55-B-a; C-48-55-B-c

kênh Mù U

TV

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 52' 18"

105o 16' 03"

9o 51' 58"

105o 17' 26"

C-48-55-B-c

kênh Rừng Dừa

TV

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 13"

105o 17' 53"

9o 54' 44"

105o 18' 26"

C-48-55-B-a

kênh Sóc Ông Hai

TV

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 41"

105o 18' 50"

9o 56' 48"

105o 17' 54"

C-48-55-B-a

rạch Bông Súng

TV

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 22"

105o 19' 11"

9o 54' 38"

105o 18' 48"

C-48-55-B-a

Rạch Chanh

TV

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 52' 18"

105o 16' 03"

9o 53' 10"

105o 15' 39"

C-48-55-B-a; C-48-55-B-c

sông Cái Bé

TV

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 50' 18"

105o 24' 05"

9o 55' 50"

105o 06' 02"

C-48-55-B-a; C-48-55-B-c

sông Giồng Riềng

TV

TT. Giồng Riềng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 06"

105o 18' 47"

9o 55' 16"

105o 14' 14"

C-48-55-B-a

ấp Năm Chiến

DC

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

9o 56' 39"

105o 14' 48"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Nguyễn Tấn Thêm

DC

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

9o 55' 29"

105o 13' 36"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Nguyễn Văn Rỗ

DC

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

9o 55' 43"

105o 14' 21"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Sở Tại

DC

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

9o 55' 18"

105o 14' 00"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Tràm Chẹt

DC

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

9o 56' 00"

105o 14' 32"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Trần Văn Nghĩa

DC

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

9o 56' 59"

105o 15' 57"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Xẻo Cui

DC

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

9o 55' 48"

105o 12' 58"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

chợ Tân Định

KX

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

9o 55' 16"

105o 14' 09"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

chùa Tân Hưng

KX

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

9o 55' 20"

105o 14' 14"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

kênh 12

TV

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

 

 

10o 00' 35"

105o 12' 59"

9o 57' 54"

105o 15' 35"

C-48-55-B-a

kênh 15

TV

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

 

 

9o 58' 17"

105o 11' 54"

9o 56' 12"

105o 14' 24"

C-48-55-A-b

kênh 17

TV

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

 

 

9o 59' 09"

105o 12' 42"

9o 57' 10"

105o 14' 45"

C-48-55-A-b

kênh Cây Dương

TV

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

 

 

9o 58' 50"

105o 14' 40"

9o 56' 37"

105o 14' 40"

C-48-55-A-b

kênh Cây Gòn

TV

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 33"

105o 15' 36"

9o 57' 07"

105o 14' 48"

C-48-55-A-b; C-48-55-B-a

kênh Cây Mướp

TV

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 54"

105o 15' 35"

9o 56' 37"

105o 14' 40"

C-48-55-A-b; C-48-55-B-a

kênh Chưng Bầu

TV

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 18"

105o 12' 40"

9o 59' 20"

105o 17' 54"

C-48-55-A-b

kênh Đường Trâu Lớn

TV

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 03"

105o 14' 45"

9o 55' 51"

105o 14' 15"

C-48-55-A-b

kênh Đường Trâu Nhỏ

TV

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 45"

105o 13' 44"

9o 55' 45"

105o 13' 56"

C-48-55-A-b

kênh Họa Đồ

TV

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 46"

105o 15' 47"

9o 55' 05"

105o 16' 01"

C-48-55-B-a

kênh KH7

TV

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 10"

105o 14' 45"

9o 56' 29"

105o 15' 28"

C-48-55-A-b; C-48-55-B-a

kênh KH12

TV

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 54"

105o 15' 35"

9o 57' 13"

105o 16' 16"

C-48-55-B-a

kênh Năm Huối

TV

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 54"

105o 13' 33"

9o 55' 50"

105o 12' 48"

C-48-55-A-b

kênh Ngang

TV

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 31"

105o 13' 44"

9o 57' 29"

105o 12' 57"

C-48-55-A-b

kênh Nước Mặn

TV

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 16"

105o 14' 14"

9o 57' 48"

105o 07' 50"

C-48-55-A-b

kênh Nước Mặn Cũ

TV

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 08"

105o 09' 16"

9o 55' 05"

105o 13' 22"

C-48-55-A-b

kênh Thầy Ban

TV

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

 

 

10o 00' 14"

105o 15' 31"

9o 57' 54"

105o 15' 35"

C-48-55-B-a

kênh Tràm Chẹt Nhỏ

TV

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 51"

105o 14' 37"

9o 55' 32"

105o 13' 35"

C-48-55-A-b

rạch Kha Na Thum

TV

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 24"

105o 12' 57"

9o 56' 01"

105o 12' 18"

C-48-55-A-b

rạch Lô Bích

TV

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 05"

105o 13' 22"

9o 54' 56"

105o 14' 03"

C-48-55-A-b

rạch Tràm Chẹt Lớn

TV

xã Bàn Tân Định

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 37"

105o 14' 40"

9o 55' 46"

105o 14' 42"

C-48-55-A-b

ấp Cây Trôm

DC

xã Bàn Thạch

H. Giồng Riềng

9o 52' 57"

105o 14' 40"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Giồng Đá

DC

xã Bàn Thạch

H. Giồng Riềng

9o 53' 49"

105o 14' 54"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Láng Sen

DC

xã Bàn Thạch

H. Giồng Riềng

9o 53' 31"

105o 15' 27"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Láng Sơn

DC

xã Bàn Thạch

H. Giồng Riềng

9o 54' 09"

105o 15' 36"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Rạch Củ

DC

xã Bàn Thạch

H. Giồng Riềng

9o 55' 29"

105o 14' 28"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Tà Yểm

DC

xã Bàn Thạch

H. Giồng Riềng

9o 54' 45"

105o 14' 02"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Trần Tác Chiến

DC

xã Bàn Thạch

H. Giồng Riềng

9o 54' 49"

105o 14' 56"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

Kênh 6 Thước

TV

xã Bàn Thạch

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 06"

105o 14' 22"

9o 52' 41"

105o 15' 09"

C-48-55-A-b; C-48-55-B-a

kênh Ba Bằng

TV

xã Bàn Thạch

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 54"

105o 16' 24"

9o 53' 56"

105o 15' 31"

C-48-55-B-a

kênh Bảy Hiên

TV

xã Bàn Thạch

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 06"

105o 14' 40"

9o 54' 57"

105o 14' 04"

C-48-55-A-b

kênh Cây Trôm

TV

xã Bàn Thạch

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 55"

105o 14' 42"

9o 53' 06"

105o 14' 22"

C-48-55-A-b

kênh Cây Trôm Nhánh

TV

xã Bàn Thạch

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 06"

105o 14' 22"

9o 52' 44"

105o 15' 12"

C-48-55-A-b; C-48-55-B-a

kênh Chưng Bầu

TV

xã Bàn Thạch

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 18"

105o 12' 40"

9o 59' 20"

105o 17' 54"

C-48-55-A-b

kênh Giồng Đá

TV

xã Bàn Thạch

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 06"

105o 14' 39"

9o 52' 48"

105o 13' 03"

C-48-55-A-b

kênh KH3

TV

xã Bàn Thạch

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 51"

105o 16' 59"

9o 52' 55"

105o 13' 21"

C-48-55-A-d; C-48-55-A-b; C-48-55-B-a

kênh Láng Sơn

TV

xã Bàn Thạch

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 35"

105o 15' 34"

9o 53' 34"

105o 15' 24"

C-48-55-B-a

kênh Miếu Ông Tà

TV

xã Bàn Thạch

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 34"

105o 15' 24"

9o 53' 10"

105o 15' 39"

C-48-55-B-a

Rạch Chanh

TV

xã Bàn Thạch

H. Giồng Riềng

 

 

9o 52' 18"

105o 16' 03"

9o 53' 10"

105o 15' 39"

C-48-55-B-a

Rạch Cũ

TV

xã Bàn Thạch

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 46"

105o 14' 42"

9o 55' 07"

105o 14' 47"

C-48-55-A-b

rạch Giồng Đá

TV

xã Bàn Thạch

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 37"

105o 13' 36"

9o 54' 29"

105o 15' 18"

C-48-55-A-b; C-48-55-B-a

sông Giồng Riềng

TV

xã Bàn Thạch

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 06"

105o 18' 47"

9o 55' 16"

105o 14' 14"

C-48-55-A-b; C-48-55-B-a

ấp Cây Huệ

DC

xã Hòa An

H. Giồng Riềng

9o 52' 19"

105o 26' 55"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

ấp Kênh Tràm

DC

xã Hòa An

H. Giồng Riềng

9o 54' 05"

105o 27' 36"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

ấp Thác Lác

DC

xã Hòa An

H. Giồng Riềng

9o 53' 13"

105o 26' 29"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

ấp Trảng Tranh

DC

xã Hòa An

H. Giồng Riềng

9o 54' 58"

105o 26' 22"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

ấp Xẻo Dầu

DC

xã Hòa An

H. Giồng Riềng

9o 53' 41"

105o 25' 40"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

kênh 12 Cũ

TV

xã Hòa An

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 50"

105o 27' 37"

9o 53' 15"

105o 28' 31"

C-48-55-B-b

Kênh Bà

TV

xã Hòa An

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 16"

105o 26' 12"

9o 54' 16"

105o 26' 54"

C-48-55-B-b

kênh Bà Đầm

TV

xã Hòa An

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 54"

105o 26' 52"

9o 54' 39"

105o 27' 27"

C-48-55-B-b

kênh Bào Cổng

TV

xã Hòa An

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 50"

105o 27' 37"

9o 53' 35"

105o 28' 40"

C-48-55-B-b

kênh Bờ Lu

TV

xã Hòa An

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 13"

105o 26' 31"

9o 52' 49"

105o 25' 46"

C-48-55-B-b

kênh Bốn Thước

TV

xã Hòa An

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 15"

105o 27' 17"

9o 54' 57"

105o 27' 53"

C-48-55-B-b

kênh Bốn Thước

TV

xã Hòa An

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 11"

105o 27' 28"

9o 53' 00"

105o 25' 37"

C-48-55-B-b

kênh Cầu Kè

TV

xã Hòa An

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 43"

105o 28' 07"

9o 52' 48"

105o 26' 40"

C-48-55-B-b

kênh KH7

TV

xã Hòa An

H. Giồng Riềng

 

 

9o 50' 18"

105o 24' 05"

9o 58' 10"

105o 28' 38"

C-48-55-B-b

kênh KH7-12

TV

xã Hòa An

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 05"

105o 23' 40"

9o 54' 05"

105o 25' 41"

C-48-55-B-b

kênh KH7-13

TV

xã Hòa An

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 51"

105o 24' 08"

9o 54' 42"

105o 26' 09"

C-48-55-B-b

kênh KH7-14

TV

xã Hòa An

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 38"

105o 24' 35"

9o 55' 25"

105o 26' 40"

C-48-55-B-b

kênh Lộ Tử

TV

xã Hòa An

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 33"

105o 27' 19"

9o 53' 50"

105o 27' 36"

C-48-55-B-b

kênh Lộ Tử

TV

xã Hòa An

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 05"

105o 26' 16"

9o 52' 25"

105o 26' 45"

C-48-55-B-b; C-48-55-B-d

Kênh Ranh

TV

xã Hòa An

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 16"

105o 27' 14"

9o 52' 32"

105o 23' 10"

C-48-55-B-b

Kênh Trà

TV

xã Hòa An

H. Giồng Riềng

 

 

9o 52' 48"

105o 26' 40"

9o 52' 29"

105o 25' 57"

C-48-55-B-b; C-48-55-B-d

Kênh Tràm

TV

xã Hòa An

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 50"

105o 27' 37"

9o 53' 13"

105o 26' 31"

C-48-55-B-b

kênh Trảng Tranh

TV

xã Hòa An

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 57"

105o 27' 53"

9o 53' 14"

105o 25' 27"

C-48-55-B-b

kênh Xẻo Sao

TV

xã Hòa An

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 25"

105o 25' 56"

9o 52' 11"

105o 26' 48"

C-48-55-B-b; C-48-55-B-d

rạch Cái Bé

TV

xã Hòa An

H. Giồng Riềng

 

 

9o 52' 13"

105o 27' 25"

9o 52' 05"

105o 26' 42"

C-48-55-B-d

rạch Thác Lác

TV

xã Hòa An

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 58"

105o 24' 51"

9o 51' 26"

105o 27' 07"

C-48-55-B-b; C-48-55-B-d

ấp Bảy Bền

DC

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

9o 53' 21"

105o 28' 36"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

ấp Hòa Mỹ

DC

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

9o 53' 25"

105o 29' 16"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

ấp Hòa Phú

DC

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

9o 51' 30"

105o 27' 13"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

ấp Hòa Tân

DC

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

9o 52' 45"

105o 28' 17"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

ấp Hòa Thành

DC

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

9o 52' 03"

105o 27' 43"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

ấp Kênh Giữa

DC

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

9o 51' 26"

105o 29' 36"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

kênh Lý Kỳ

TV

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 40"

105o 27' 18"

9o 50' 47"

105o 27' 49"

C-48-55-B-d

Kênh 12

TV

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 35"

105o 28' 40"

9o 52' 27"

105o 31' 10"

C-48-55-B-b; C-48-56-A-a; C-48-56-A-c

Kênh 12 Cũ

TV

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 50"

105o 27' 37"

9o 53' 15"

105o 28' 31"

C-48-55-B-b

Kênh 14

TV

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 36"

105o 31' 09"

9o 51' 51"

105o 30' 53"

C-48-56-A-c

Kênh 14

TV

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 00"

105o 28' 23"

9o 51' 51"

105o 30' 53"

C-48-55-B-b; C-48-55-B-d; C-48-56-A-c

Kênh 1200

TV

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 59"

105o 30' 01"

9o 50' 57"

105o 27' 28"

C-48-55-B-b; C-48-55-B-d

kênh Bào Cổng

TV

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 50"

105o 27' 37"

9o 53' 35"

105o 28' 40"

C-48-55-B-b

kênh Cầu Gòn

TV

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 22"

105o 28' 34"

9o 52' 15"

105o 31' 04"

C-48-55-B-b; C-48-56-A-a; C-48-56-A-c

kênh Cây Da

TV

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 52' 50"

105o 28' 60"

9o 52' 18"

105o 28' 16"

C-48-55-B-b; C-48-55-B-d

kênh Đường Láng

TV

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 52' 09"

105o 28' 37"

9o 50' 51"

105o 29' 54"

C-48-55-B-d

kênh Đường Láng

TV

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 52' 20"

105o 27' 54"

9o 52' 11"

105o 28' 35"

C-48-55-B-d

kênh Giáo Điểu

TV

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 52' 07"

105o 27' 43"

9o 49' 50"

105o 28' 07"

C-48-55-B-d

Kênh Giữa

TV

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 52' 11"

105o 28' 36"

9o 50' 26"

105o 29' 13"

C-48-55-B-d

kênh KH8

TV

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 04"

105o 30' 56"

9o 53' 03"

105o 28' 25"

C-48-55-B-b

kênh KH9

TV

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 37"

105o 31' 42"

9o 49' 50"

105o 28' 06"

C-48-55-B-d; C-48-56-A-a; C-48-56-A-c

kênh Nhà Băng

TV

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 04"

105o 28' 53"

9o 52' 58"

105o 31' 24"

C-48-55-B-b; C-48-56-A-a; C-48-56-A-c

kênh Ông Bang

TV

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 52' 11"

105o 28' 35"

9o 51' 24"

105o 30' 49"

C-48-55-B-d; C-48-56-A-c

kênh Ông Tà

TV

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 50' 47"

105o 27' 49"

9o 49' 56"

105o 27' 16"

C-48-55-B-d

Kênh Ranh

TV

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 50"

105o 32' 15"

9o 51' 51"

105o 30' 53"

C-48-56-A-a; C-48-56-A-c

Kênh Ranh

TV

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 36"

105o 31' 09"

9o 50' 10"

105o 28' 29"

C-48-55-B-d; C-48-56-A-c

Kênh Ranh

TV

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 00"

105o 27' 23"

9o 49' 47"

105o 27' 15"

C-48-55-B-d

kênh Tám Phó

TV

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 19"

105o 27' 00"

9o 51' 00"

105o 27' 23"

C-48-55-B-d

kênh Thủy Lợi

TV

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 28"

105o 28' 00"

9o 52' 13"

105o 27' 25"

C-48-55-B-b; C-48-55-B-d

kênh Trà Tư

TV

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 11"

105o 28' 29"

9o 52' 05"

105o 30' 59"

C-48-55-B-b; C-48-56-A-a; C-48-56-A-c

kênh Xáng Ô Môn

TV

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 47' 38"

105o 22' 27"

9o 56' 48"

105o 30' 07"

C-48-55-B-b; C-48-55-B-d

kênh Xẻo Tra

TV

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 52' 16"

105o 28' 19"

9o 50' 10"

105o 28' 29"

C-48-55-B-d

rạch Cái Bé

TV

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 52' 13"

105o 27' 25"

9o 52' 05"

105o 26' 42"

C-48-55-B-d

rạch Thác Lác

TV

xã Hòa Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 58"

105o 24' 51"

9o 51' 26"

105o 27' 07"

C-48-55-B-d

ấp Hòa A

DC

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

9o 56' 16"

105o 29' 55"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

ấp Hòa B

DC

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

9o 54' 59"

105o 29' 21"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

ấp Hòa Bình

DC

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

9o 54' 17"

105o 29' 03"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

ấp Hòa Hiệp

DC

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

9o 55' 35"

105o 29' 36"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

ấp Hòa Lộc

DC

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

9o 56' 37"

105o 29' 59"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

Kênh 1200

TV

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 59"

105o 30' 01"

9o 50' 57"

105o 27' 28"

C-48-55-B-b; C-48-56-A-a

Kênh 3 Thước

TV

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 48"

105o 28' 45"

9o 54' 57"

105o 27' 53"

C-48-55-B-b

kênh Ba Hòn

TV

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 36"

105o 28' 38"

9o 56' 34"

105o 30' 01"

C-48-55-B-b; C-48-56-A-a

kênh Ba Xéo

TV

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 19"

105o 29' 27"

9o 54' 12"

105o 31' 58"

C-48-56-A-a

kênh Bốn Thước

TV

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 15"

105o 27' 17"

9o 54' 57"

105o 27' 53"

C-48-55-B-b

kênh Bốn Trăm

TV

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 49"

105o 29' 56"

9o 55' 32"

105o 29' 48"

C-48-55-B-b

kênh Cả Sĩ

TV

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 23"

105o 29' 02"

9o 53' 16"

105o 31' 32"

C-48-55-B-b; C-48-56-A-a

kênh Cây Giông

TV

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 31"

105o 31' 35"

9o 53' 28"

105o 31' 38"

C-48-56-A-a

Kênh Cũ

TV

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 44"

105o 30' 06"

9o 55' 28"

105o 29' 57"

C-48-55-B-b; C-48-56-A-a

kênh Hai Đáo

TV

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 37"

105o 29' 36"

9o 54' 29"

105o 32' 06"

C-48-56-A-a

kênh Hội Đồng Thơm

TV

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 53"

105o 29' 15"

9o 53' 43"

105o 31' 45"

C-48-55-B-b; C-48-56-A-a

kênh KH7

TV

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

 

 

9o 50' 18"

105o 24' 05"

9o 58' 10"

105o 28' 38"

C-48-55-B-b

kênh KH8

TV

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 04"

105o 30' 56"

9o 53' 03"

105o 28' 25"

C-48-55-B-b; C-48-56-A-a

kênh KH9

TV

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 37"

105o 31' 42"

9o 49' 50"

105o 28' 06"

C-48-55-B-d; C-48-56-A-a; C-48-56-A-c

kênh Mười Đính

TV

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 40"

105o 30' 03"

9o 55' 55"

105o 30' 48"

C-48-56-A-a

kênh Năm Kỉnh

TV

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 53"

105o 28' 57"

9o 55' 54"

105o 29' 43"

C-48-55-B-b

kênh Nhà Băng

TV

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 04"

105o 28' 53"

9o 52' 58"

105o 31' 24"

C-48-55-B-b; C-48-56-A-a

Kênh Ranh

TV

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

 

 

10o 04' 27"

105o 21' 44"

9o 54' 50"

105o 32' 15"

C-48-55-B-b; C-48-56-A-a

kênh Sáu Háp

TV

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 56"

105o 29' 44"

9o 55' 03"

105o 30' 04"

C-48-55-B-b; C-48-56-A-a

kênh Thầy Dòng

TV

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 10"

105o 28' 26"

9o 55' 25"

105o 29' 30"

C-48-55-B-b

kênh Thầy Dòng

TV

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 22"

105o 28' 00"

9o 55' 45"

105o 29' 01"

C-48-55-B-b

kênh Trà Cũ

TV

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 10"

105o 28' 26"

9o 56' 22"

105o 29' 50"

C-48-55-B-b

kênh Trà Mới

TV

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 43"

105o 28' 17"

9o 56' 18"

105o 29' 54"

C-48-55-B-b

kênh Xáng Ô Môn

TV

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

 

 

9o 47' 38"

105o 22' 27"

9o 56' 48"

105o 30' 07"

C-48-55-B-b; C-48-56-A-a

kênh Xẻo Bè

TV

xã Hòa Lợi

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 40"

105o 27' 33"

9o 54' 36"

105o 29' 07"

C-48-55-B-b

ấp Bình Quang

DC

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

9o 49' 49"

105o 23' 56"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

ấp Hòa An

DC

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

9o 51' 03"

105o 21' 29"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp Hòa Bình

DC

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

9o 50' 43"

105o 23' 27"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

ấp Hòa Kháng

DC

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

9o 50' 33"

105o 22' 20"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp Hòa Lợi

DC

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

9o 49' 25"

105o 24' 51"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

ấp Hòa Sơn

DC

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

9o 52' 22"

105o 21' 08"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp Mương Đào

DC

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

9o 50' 06"

105o 24' 52"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

ấp Voi Sơn

DC

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

9o 50' 45"

105o 25' 36"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

ấp Xẻo Cui

DC

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

9o 50' 20"

105o 26' 04"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

ấp Xẻo Lùng

DC

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

9o 50' 56"

105o 26' 42"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

Đường tỉnh 963

KX

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 49' 28"

105o 27' 19"

10o 03' 16"

105o 13' 12"

C-48-55-B-d

chùa Dân An

KX

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

9o 50' 12"

105o 24' 20"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

kênh Bảy Trăm

TV

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 49' 20"

105o 26' 55"

9o 50' 41"

105o 26' 20"

C-48-55-B-d

kênh Bộ Vị

TV

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 50' 55"

105o 23' 04"

9o 50' 21"

105o 22' 43"

C-48-55-B-d

kênh Cái Xắng

TV

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 49' 40"

105o 27' 08"

9o 50' 57"

105o 26' 38"

C-48-55-B-d

kênh Chòm Mã

TV

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 00"

105o 26' 06"

9o 50' 58"

105o 26' 40"

C-48-55-B-d

kênh Hai Hùng

TV

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 50' 01"

105o 22' 55"

9o 50' 51"

105o 23' 13"

C-48-55-B-d

kênh Hai Hy

TV

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 12"

105o 21' 09"

9o 51' 28"

105o 21' 53"

C-48-55-B-c

kênh Hai Úc

TV

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 50' 21"

105o 22' 43"

9o 49' 32"

105o 23' 32"

C-48-55-B-d

kênh Hội Đồng

TV

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 06"

105o 22' 40"

9o 49' 48"

105o 21' 49"

C-48-55-B-c; C-48-55-B-d

kênh KH5

TV

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 52' 34"

105o 20' 49"

9o 49' 34"

105o 18' 04"

C-48-55-B-c

kênh KH6

TV

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 40"

105o 21' 33"

9o 43' 48"

105o 16' 14"

C-48-55-B-c

kênh Lộ 62

TV

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 49' 29"

105o 27' 19"

9o 51' 10"

105o 26' 55"

C-48-55-B-d

kênh Lung Nia

TV

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 48' 47"

105o 25' 03"

9o 49' 28"

105o 27' 20"

C-48-55-B-d

kênh Ông Dèo

TV

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 47' 22"

105o 25' 43"

9o 50' 16"

105o 24' 10"

C-48-55-B-d

Kênh Ranh

TV

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 00"

105o 27' 23"

9o 49' 47"

105o 27' 15"

C-48-55-B-d

Kênh Tắc

TV

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 50' 46"

105o 25' 24"

9o 50' 46"

105o 24' 51"

C-48-55-B-d

kênh Tổng Lộc

TV

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 50' 28"

105o 20' 54"

9o 51' 03"

105o 21' 22"

C-48-55-B-c

kênh Xáng Chợ Mới

TV

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 48' 21"

105o 22' 39"

9o 50' 18"

105o 24' 05"

C-48-55-B-d

kênh Xáng Ô Môn

TV

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 47' 38"

105o 22' 27"

9o 56' 48"

105o 30' 07"

C-48-55-B-d

kênh Xẻo Lùng

TV

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 49' 36"

105o 26' 50"

9o 51' 06"

105o 26' 49"

C-48-55-B-d

ngọn Sáu Kim

TV

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 49' 34"

105o 22' 57"

9o 50' 33"

105o 20' 35"

C-48-55-B-c; C-48-55-B-d

sông Cái Bé

TV

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 50' 18"

105o 24' 05"

9o 55' 50"

105o 06' 02"

C-48-55-B-c; C-48-55-B-d

Sông Cũ

TV

xã Hòa Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 04"

105o 26' 47"

9o 50' 18"

105o 24' 05"

C-48-55-B-d

ấp Bến Nhứt

DC

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

9o 50' 51"

105o 14' 27"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp Cây Bàng

DC

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

9o 50' 53"

105o 16' 57"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp Cỏ Khía

DC

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

9o 49' 14"

105o 12' 37"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Đồng Tràm

DC

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

9o 51' 17"

105o 14' 25"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Đường Gỗ Lộ

DC

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

9o 51' 48"

105o 15' 18"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp Đường Gỗ Vàm

DC

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

9o 50' 32"

105o 15' 38"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp Đường Xuồng

DC

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

9o 49' 56"

105o 12' 56"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Năm Hải

DC

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

9o 51' 16"

105o 13' 30"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Ngã Con

DC

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

9o 49' 13"

105o 13' 38"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Xẽo Chác

DC

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

9o 50' 28"

105o 13' 15"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

Quốc lộ 61

KX

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 44' 38"

105o 23' 28"

9o 57' 23"

105o 07' 09"

C-48-55-A-d

Đường tỉnh 963B

KX

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 03"

105o 14' 16"

10o 02' 34"

105o 23' 50"

C-48-55-A-d; C-48-55-B-c

cầu Bến Nhứt

KX

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

9o 50' 56"

105o 14' 16"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

Công ty Mía Đường Kiên Giang

KX

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

9o 51' 08"

105o 14' 07"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

Kênh 6 Thước

TV

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 12"

105o 14' 09"

9o 52' 28"

105o 15' 46"

C-48-55-A-d; C-48-55-B-c

kênh Bến Nhứt Giồng Riềng

TV

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 23"

105o 18' 41"

9o 50' 56"

105o 14' 19"

C-48-55-A-d; C-48-55-B-c

kênh Bốn Thước

TV

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 48' 23"

105o 13' 40"

9o 48' 10"

105o 12' 30"

C-48-55-A-d

kênh Cây Bàng

TV

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 50' 32"

105o 15' 35"

9o 50' 55"

105o 17' 04"

C-48-55-B-c

kênh Cây Dừa

TV

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 50' 55"

105o 17' 04"

9o 49' 09"

105o 18' 51"

C-48-55-B-c

kênh Chưng Bầu

TV

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 18"

105o 12' 40"

9o 59' 20"

105o 17' 54"

C-48-55-A-d

kênh Cỏ Khía

TV

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 49' 33"

105o 13' 54"

9o 49' 05"

105o 12' 18"

C-48-55-A-d

kênh Đường Trâu

TV

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 39"

105o 13' 02"

9o 50' 47"

105o 12' 56"

C-48-55-A-d

kênh Đường Trâu

TV

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 50' 10"

105o 12' 54"

9o 49' 07"

105o 12' 24"

C-48-55-A-d

kênh Đường Xuồng

TV

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 50' 54"

105o 14' 17"

9o 47' 50"

105o 14' 04"

C-48-55-A-d

Kênh Huế

TV

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 16"

105o 14' 50"

9o 50' 17"

105o 14' 24"

C-48-55-A-d

kênh KH3

TV

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 51"

105o 16' 59"

9o 52' 55"

105o 13' 21"

C-48-55-A-d; C-48-55-A-b; C-48-55-B-a

kênh Long Thạnh - Vĩnh Thạnh

TV

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 09"

105o 14' 36"

9o 50' 32"

105o 15' 35"

C-48-55-A-d; C-48-55-B-c

kênh Lung Ranh

TV

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 47' 45"

105o 12' 43"

9o 47' 50"

105o 12' 03"

C-48-55-A-d

kênh Mười Cồ

TV

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 49' 21"

105o 13' 14"

9o 50' 10"

105o 12' 54"

C-48-55-A-d

kênh Tập Đoàn

TV

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 49' 03"

105o 12' 35"

9o 48' 11"

105o 12' 38"

C-48-55-A-d

kênh Thủy Liễu - Đường Xuồng

TV

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 46' 56"

105o 13' 00"

9o 49' 04"

105o 13' 59"

C-48-55-A-d

rạch Chắc Kha

TV

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 52' 16"

105o 14' 43"

9o 51' 34"

105o 12' 53"

C-48-55-A-d

rạch Cỏ Khía

TV

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 50' 23"

105o 11' 55"

9o 47' 48"

105o 12' 33"

C-48-55-A-d

rạch Đường Xuồng

TV

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 50' 10"

105o 14' 29"

9o 49' 26"

105o 13' 58"

C-48-55-A-d

rạch Long Ruộl

TV

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 49' 00"

105o 12' 51"

9o 47' 45"

105o 12' 43"

C-48-55-A-d

rạch Nuôl Mao

TV

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 49' 03"

105o 13' 11"

9o 47' 35"

105o 13' 18"

C-48-55-A-d

rạch Xẻo Chác

TV

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 50' 29"

105o 13' 26"

9o 49' 26"

105o 13' 30"

C-48-55-A-d

sông Cái Bé

TV

xã Long Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 50' 18"

105o 24' 05"

9o 55' 50"

105o 06' 02"

C-48-55-A-d; C-48-55-B-c

ấp Cái Đuốc Lớn

DC

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

9o 53' 19"

105o 22' 05"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Cái Đuốc Nhỏ

DC

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

9o 52' 20"

105o 22' 38"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

ấp Ngọc An

DC

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

9o 53' 14"

105o 21' 21"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Ngọc Bình

DC

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

9o 53' 11"

105o 21' 47"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Ngọc Tân

DC

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

9o 53' 07"

105o 23' 01"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Ngọc Thạnh

DC

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

9o 54' 27"

105o 19' 30"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Võ Thành Nguyên

DC

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

9o 53' 17"

105o 18' 56"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

Đường tỉnh 963

KX

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 49' 28"

105o 27' 19"

10o 03' 16"

105o 13' 12"

C-48-55-B-a; C-48-55-B-b; C-48-55-B-d

cầu KH5

KX

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

9o 53' 14"

105o 21' 24"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

cầu KH6

KX

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

9o 53' 00"

105o 22' 23"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

chùa Cái Đuốc Lớn

KX

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

9o 53' 08"

105o 22' 09"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

chùa Cái Đuốc Nhỏ

KX

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

9o 52' 48"

105o 22' 55"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

chùa Cái Đuốc Vàm

KX

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

9o 52' 46"

105o 21' 12"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

chùa Môn Quan Tự

KX

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

9o 52' 08"

105o 22' 13"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

kênh Ba Hầu

TV

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 43"

105o 20' 03"

9o 52' 53"

105o 21' 07"

C-48-55-B-a

kênh Ba Khoảnh

TV

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 42"

105o 24' 34"

9o 53' 35"

105o 23' 23"

C-48-55-B-b

kênh Cái Đuốc Nhỏ

TV

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 52' 30"

105o 22' 53"

9o 51' 59"

105o 21' 51"

C-48-55-B-b; C-48-55-B-c; C-48-55-B-d

kênh Cây Bần

TV

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 30"

105o 20' 44"

9o 54' 15"

105o 19' 56"

C-48-55-B-a

kênh Chín Ca

TV

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 26"

105o 21' 28"

9o 53' 28"

105o 21' 05"

C-48-55-B-a

kênh Đập Đất

TV

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 07"

105o 20' 06"

9o 53' 26"

105o 20' 00"

C-48-55-B-a

kênh KH6

TV

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

 

 

10o 00' 02"

105o 26' 31"

9o 52' 03"

105o 21' 48"

C-48-55-B-a; C-48-55-B-b; C-48-55-B-c

kênh KH7-10

TV

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 48"

105o 22' 53"

9o 53' 18"

105o 24' 07"

C-48-55-B-b

kênh KH7-11

TV

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 21"

105o 23' 13"

9o 53' 44"

105o 24' 36"

C-48-55-B-b

kênh Lộ Giồng Riềng - Thác Lác

TV

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 52' 30"

105o 22' 53"

9o 51' 19"

105o 27' 01"

C-48-55-B-a; C-48-55-B-b; C-48-55-B-d

kênh Lộ Mới

TV

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 34"

105o 19' 22"

9o 52' 30"

105o 22' 53"

C-48-55-B-a

kênh Lợi Lùn

TV

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 50"

105o 20' 16"

9o 54' 13"

105o 19' 56"

C-48-55-B-a

Kênh Ranh

TV

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 16"

105o 27' 14"

9o 52' 32"

105o 23' 10"

C-48-55-B-b

kênh Tám Cụt

TV

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 11"

105o 21' 28"

9o 53' 37"

105o 20' 51"

C-48-55-B-a

kênh Thân Suốt

TV

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 03"

105o 24' 41"

9o 52' 35"

105o 22' 58"

C-48-55-B-b

kênh Thốt Nốt

TV

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 59' 32"

105o 22' 09"

9o 54' 20"

105o 19' 13"

C-48-55-B-a

kênh Trâm Bầu

TV

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 15"

105o 20' 36"

9o 53' 57"

105o 21' 45"

C-48-55-B-a

kênh Xâm Há

TV

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 39"

105o 21' 42"

9o 53' 36"

105o 22' 12"

C-48-55-B-a

kênh Xẻo Bần

TV

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 30"

105o 22' 16"

9o 54' 33"

105o 19' 25"

C-48-55-B-a

kênh Xẻo Kè

TV

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 12"

105o 22' 07"

9o 52' 10"

105o 21' 41"

C-48-55-B-a; C-48-55-B-c

rạch Cái Đuốc Nhỏ

TV

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 35"

105o 23' 23"

9o 52' 30"

105o 22' 53"

C-48-55-B-b; C-48-55-B-c; C-48-55-B-d

rạch Cái Đuốc Lớn

TV

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 49"

105o 22' 06"

9o 52' 44"

105o 21' 04"

C-48-55-B-a

rạch Chùa Cũ

TV

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 22"

105o 21' 29"

9o 53' 12"

105o 22' 07"

C-48-55-B-a

sông Cái Bé

TV

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 50' 18"

105o 24' 05"

9o 55' 50"

105o 06' 02"

C-48-55-B-a; C-48-55-B-c

sông Giồng Riềng

TV

xã Ngọc Chúc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 06"

105o 18' 47"

9o 55' 16"

105o 14' 14"

C-48-55-B-a

ấp Chín Ghì

DC

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

9o 50' 27"

105o 24' 12"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

ấp Hai Lành

DC

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

9o 52' 25"

105o 25' 55"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

ấp Hai Tỷ

DC

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

9o 51' 33"

105o 25' 49"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

ấp Hòa An B

DC

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

9o 53' 05"

105o 24' 41"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

ấp Hòa Phú

DC

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

9o 50' 55"

105o 23' 32"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

Đường tỉnh 963

KX

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 49' 28"

105o 27' 19"

10o 03' 16"

105o 13' 12"

C-48-55-B-d

cầu Kênh 77

KX

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

9o 51' 51"

105o 25' 51"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

cầu Kênh Chùa

KX

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

9o 51' 40"

105o 26' 19"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

cầu KH7

KX

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

9o 52' 12"

105o 24' 49"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

cầu Lộ Tẻ

KX

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

9o 52' 16"

105o 23' 53"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

cầu Mương Cộ 1

KX

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

9o 52' 14"

105o 24' 27"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

cầu Xẻo Mây

KX

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

9o 52' 18"

105o 23' 19"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

chùa Giác Hòa

KX

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

9o 51' 04"

105o 26' 02"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

chùa Hai Lành

KX

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

9o 52' 02"

105o 26' 39"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

kênh Bào Tre

TV

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 52' 29"

105o 25' 57"

9o 52' 19"

105o 24' 50"

C-48-55-B-d

kênh KH7

TV

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 50' 18"

105o 24' 05"

9o 58' 10"

105o 28' 38"

C-48-55-B-b; C-48-55-B-d

kênh Lộ Giồng Riềng - Thác Lác

TV

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 52' 30"

105o 22' 53"

9o 51' 19"

105o 27' 01"

C-48-55-B-d

kênh Mương Cộ

TV

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 14"

105o 24' 48"

9o 53' 18"

105o 24' 07"

C-48-55-B-b; C-48-55-B-d

kênh Ranh

TV

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 16"

105o 27' 14"

9o 52' 32"

105o 23' 10"

C-48-55-B-b

kênh Sáu Thước

TV

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 44"

105o 24' 36"

9o 53' 25"

105o 25' 20"

C-48-55-B-b

kênh Thân Suốt

TV

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 03"

105o 24' 42"

9o 52' 19"

105o 24' 50"

C-48-55-B-b; C-48-55-B-d

kênh Xã Nguyên

TV

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 50"

105o 25' 51"

9o 51' 07"

105o 25' 22"

C-48-55-B-d

kênh Xáng Mới

TV

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 18"

105o 24' 07"

9o 53' 03"

105o 24' 41"

C-48-55-B-b

kênh Xáng Ô Môn

TV

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 47' 38"

105o 22' 27"

9o 56' 48"

105o 30' 07"

C-48-55-B-d

kênh Xẻo Dung

TV

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 19"

105o 24' 29"

9o 50' 48"

105o 23' 35"

C-48-55-B-d

kênh Xẻo Mây

TV

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 52' 12"

105o 24' 49"

9o 51' 15"

105o 25' 03"

C-48-55-B-d

rạch Thác Lác

TV

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 28"

105o 25' 14"

9o 51' 26"

105o 27' 07"

C-48-55-B-b; C-48-55-B-d

sông Cái Bé

TV

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 50' 18"

105o 24' 05"

9o 55' 50"

105o 06' 02"

C-48-55-B-c; C-48-55-B-d

Sông Cũ

TV

xã Ngọc Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 04"

105o 26' 47"

9o 50' 18"

105o 24' 05"

C-48-55-B-c; C-48-55-B-d

ấp Kênh Xuôi

DC

xã Ngọc Thành

H. Giồng Riềng

9o 55' 39"

105o 23' 07"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

ấp Ngã Năm

DC

xã Ngọc Thành

H. Giồng Riềng

9o 54' 46"

105o 21' 55"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Ngọc Lợi

DC

xã Ngọc Thành

H. Giồng Riềng

9o 56' 26"

105o 22' 14"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Ngọc Trung

DC

xã Ngọc Thành

H. Giồng Riềng

9o 54' 29"

105o 22' 05"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Sáu Song

DC

xã Ngọc Thành

H. Giồng Riềng

9o 56' 24"

105o 23' 35"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

ấp Sáu Trường

DC

xã Ngọc Thành

H. Giồng Riềng

9o 54' 13"

105o 22' 28"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

Kênh 6 Thước

TV

xã Ngọc Thành

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 52"

105o 20' 06"

9o 54' 49"

105o 22' 06"

C-48-55-B-a

kênh Ba Hẳng

TV

xã Ngọc Thành

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 32"

105o 22' 28"

9o 54' 56"

105o 23' 35"

C-48-55-B-a; C-48-55-B-b

kênh Chín Ca

TV

xã Ngọc Thành

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 26"

105o 21' 28"

9o 53' 28"

105o 21' 05"

C-48-55-B-a

kênh Cơi 15

TV

xã Ngọc Thành

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 24"

105o 24' 27"

9o 55' 47"

105o 22' 23"

C-48-55-B-a; C-48-55-B-b

kênh Đường Cày

TV

xã Ngọc Thành

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 06"

105o 22' 16"

9o 57' 47"

105o 22' 39"

C-48-55-B-a; C-48-55-B-b

kênh KH5

TV

xã Ngọc Thành

H. Giồng Riềng

 

 

9o 59' 29"

105o 23' 43"

9o 55' 30"

105o 22' 16"

C-48-55-B-a; C-48-55-B-b

kênh KH5-2

TV

xã Ngọc Thành

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 49"

105o 22' 46"

9o 55' 47"

105o 20' 25"

C-48-55-B-a; C-48-55-B-b

kênh KH6

TV

xã Ngọc Thành

H. Giồng Riềng

 

 

10o 00' 02"

105o 26' 31"

9o 52' 03"

105o 21' 48"

C-48-55-B-b

kênh Mười Trâm

TV

xã Ngọc Thành

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 32"

105o 24' 32"

9o 56' 06"

105o 22' 16"

C-48-55-B-a; C-48-55-B-b

kênh Ngọn Tàu Quang

TV

xã Ngọc Thành

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 06"

105o 22' 16"

9o 55' 30"

105o 22' 16"

C-48-55-B-a

kênh Tám Cụt

TV

xã Ngọc Thành

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 11"

105o 21' 28"

9o 53' 37"

105o 20' 51"

C-48-55-B-a

kênh Trâm Bầu

TV

xã Ngọc Thành

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 15"

105o 20' 36"

9o 53' 57"

105o 21' 45"

C-48-55-B-a

kênh Xâm Há

TV

xã Ngọc Thành

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 39"

105o 21' 42"

9o 53' 36"

105o 22' 12"

C-48-55-B-a

kênh Xẻo Bần

TV

xã Ngọc Thành

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 30"

105o 22' 16"

9o 54' 33"

105o 19' 25"

C-48-55-B-a

Kênh Xuôi

TV

xã Ngọc Thành

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 13"

105o 25' 18"

9o 55' 30"

105o 22' 16"

C-48-55-B-a; C-48-55-B-b

rạch Bà Cương

TV

xã Ngọc Thành

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 18"

105o 21' 58"

9o 54' 02"

105o 23' 01"

C-48-55-B-a; C-48-55-B-b

ấp Dân Quân

DC

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

9o 57' 49"

105o 26' 26"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

ấp Đường Lác

DC

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

9o 54' 47"

105o 24' 31"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

ấp Ngọc Vinh

DC

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

9o 56' 02"

105o 24' 39"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

ấp Vinh Bắc

DC

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

9o 56' 05"

105o 24' 15"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

ấp Vinh Đông

DC

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

9o 57' 18"

105o 26' 46"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

ấp Vinh Thuận

DC

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

9o 56' 36"

105o 25' 21"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

kênh Ba Khoảnh

TV

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 42"

105o 24' 34"

9o 53' 35"

105o 23' 23"

C-48-55-B-b

kênh Bờ Trúc

TV

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 22"

105o 26' 00"

9o 58' 09"

105o 23' 16"

C-48-55-B-b

kênh Chính Phòng

TV

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 58' 05"

105o 26' 38"

9o 58' 12"

105o 28' 36"

C-48-55-B-b

kênh Chóp Khỉ

TV

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 00"

105o 24' 47"

9o 56' 57"

105o 22' 41"

C-48-55-B-b

kênh Cơi 15

TV

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 24"

105o 24' 27"

9o 55' 47"

105o 22' 23"

C-48-55-B-b

kênh Đường Lác

TV

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 56"

105o 24' 11"

9o 53' 58"

105o 24' 51"

C-48-55-B-b

kênh Hai Hoài

TV

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 47"

105o 25' 10"

9o 56' 22"

105o 24' 20"

C-48-55-B-b

kênh KH6

TV

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

10o 00' 02"

105o 26' 31"

9o 52' 03"

105o 21' 48"

C-48-55-B-b

kênh KH7

TV

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 50' 18"

105o 24' 05"

9o 58' 10"

105o 28' 38"

C-48-55-B-b

kênh KH7-11

TV

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 21"

105o 23' 13"

9o 53' 44"

105o 24' 36"

C-48-55-B-b

kênh KH7-12

TV

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 05"

105o 23' 40"

9o 54' 05"

105o 25' 41"

C-48-55-B-b

kênh KH7-13

TV

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 51"

105o 24' 08"

9o 54' 42"

105o 26' 09"

C-48-55-B-b

kênh KH7-14

TV

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 38"

105o 24' 35"

9o 55' 25"

105o 26' 40"

C-48-55-B-b

kênh KH7-15

TV

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 17"

105o 24' 57"

9o 56' 15"

105o 27' 17"

C-48-55-B-b

kênh KH7-17

TV

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 58' 08"

105o 25' 26"

9o 56' 49"

105o 27' 39"

C-48-55-B-b

kênh KH7-19

TV

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 59' 04"

105o 25' 58"

9o 57' 37"

105o 28' 11"

C-48-55-B-b

kênh Mười Trâm

TV

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 32"

105o 24' 32"

9o 56' 06"

105o 22' 16"

C-48-55-B-b

kênh Năm Tỷ

TV

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 59' 08"

105o 27' 34"

9o 56' 08"

105o 24' 55"

C-48-55-B-b

Kênh Ranh

TV

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 16"

105o 27' 14"

9o 52' 32"

105o 23' 10"

C-48-55-B-b

Kênh Ranh

TV

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 16"

105o 27' 14"

9o 54' 19"

105o 25' 13"

C-48-55-B-b

Kênh Thô

TV

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 32"

105o 26' 37"

9o 56' 13"

105o 25' 18"

C-48-55-B-b

kênh Thủy Lợi

TV

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 56"

105o 27' 02"

9o 57' 11"

105o 27' 53"

C-48-55-B-b

Kênh Xuôi

TV

xã Ngọc Thuận

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 13"

105o 25' 18"

9o 55' 30"

105o 22' 16"

C-48-55-B-b

ấp Bờ Xáng

DC

xã Thạnh Bình

H. Giồng Riềng

9o 58' 40"

105o 17' 35"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Cây Quéo

DC

xã Thạnh Bình

H. Giồng Riềng

9o 57' 52"

105o 17' 47"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Chà Rào

DC

xã Thạnh Bình

H. Giồng Riềng

9o 56' 44"

105o 18' 30"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Ngã Sáu

DC

xã Thạnh Bình

H. Giồng Riềng

9o 58' 23"

105o 18' 35"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Thạnh Bình

DC

xã Thạnh Bình

H. Giồng Riềng

9o 57' 11"

105o 18' 56"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

Đường tỉnh 963

KX

xã Thạnh Bình

H. Giồng Riềng

 

 

9o 49' 28"

105o 27' 19"

10o 03' 16"

105o 13' 12"

C-48-55-B-a

Kênh 4 Thước

TV

xã Thạnh Bình

H. Giồng Riềng

 

 

9o 59' 25"

105o 18' 26"

9o 58' 23"

105o 18' 52"

C-48-55-B-a

kênh Ba Lan

TV

xã Thạnh Bình

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 17"

105o 18' 54"

9o 56' 39"

105o 20' 32"

C-48-55-B-a

kênh Ba Thống

TV

xã Thạnh Bình

H. Giồng Riềng

 

 

9o 58' 33"

105o 17' 26"

9o 57' 40"

105o 17' 25"

C-48-55-B-a

kênh Bờ Đế

TV

xã Thạnh Bình

H. Giồng Riềng

 

 

9o 58' 56"

105o 17' 51"

9o 57' 22"

105o 17' 37"

C-48-55-B-a

kênh Cây Quéo

TV

xã Thạnh Bình

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 18"

105o 18' 19"

9o 56' 41"

105o 18' 34"

C-48-55-B-a

kênh Chà Rào

TV

xã Thạnh Bình

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 04"

105o 18' 14"

9o 56' 08"

105o 18' 53"

C-48-55-B-a

kênh Hội Đồng

TV

xã Thạnh Bình

H. Giồng Riềng

 

 

10o 00' 12"

105o 18' 25"

9o 56' 25"

105o 19' 15"

C-48-55-B-a

kênh KH3

TV

xã Thạnh Bình

H. Giồng Riềng

 

 

10o 03' 50"

105o 22' 27"

9o 54' 47"

105o 17' 33"

C-48-55-B-a

kênh Lộ Mới

TV

xã Thạnh Bình

H. Giồng Riềng

 

 

9o 58' 03"

105o 17' 09"

9o 55' 22"

105o 18' 19"

C-48-55-B-a

kênh Mò Om

TV

xã Thạnh Bình

H. Giồng Riềng

 

 

9o 58' 45"

105o 19' 54"

9o 56' 22"

105o 19' 11"

C-48-55-B-a

kênh Sóc Ông Hai

TV

xã Thạnh Bình

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 41"

105o 18' 50"

9o 56' 48"

105o 17' 54"

C-48-55-B-a

kênh Tà Ke

TV

xã Thạnh Bình

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 46"

105o 16' 51"

9o 55' 07"

105o 16' 35"

C-48-55-B-a

kênh Thầy Giáo

TV

xã Thạnh Bình

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 40"

105o 17' 25"

9o 54' 56"

105o 17' 09"

C-48-55-B-a

kênh Xẻo Cồng

TV

xã Thạnh Bình

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 05"

105o 17' 47"

9o 57' 18"

105o 18' 19"

C-48-55-B-a

rạch Bông Súng

TV

xã Thạnh Bình

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 22"

105o 19' 11"

9o 54' 38"

105o 18' 48"

C-48-55-B-a

rạch Xẻo Còng

TV

xã Thạnh Bình

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 41"

105o 18' 34"

9o 56' 22"

105o 19' 11"

C-48-55-B-a

ấp Kênh Tắc

DC

xã Thạnh Hòa

H. Giồng Riềng

9o 55' 29"

105o 17' 16"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Láng Quắm

DC

xã Thạnh Hòa

H. Giồng Riềng

9o 55' 02"

105o 16' 20"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Tà Ke

DC

xã Thạnh Hòa

H. Giồng Riềng

9o 56' 10"

105o 16' 43"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Trao Tráo

DC

xã Thạnh Hòa

H. Giồng Riềng

9o 54' 17"

105o 16' 50"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Tư Hạt

DC

xã Thạnh Hòa

H. Giồng Riềng

9o 56' 32"

105o 17' 24"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Xẻo Mây

DC

xã Thạnh Hòa

H. Giồng Riềng

9o 55' 40"

105o 16' 03"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

Đường tỉnh 963

KX

xã Thạnh Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 49' 28"

105o 27' 19"

10o 03' 16"

105o 13' 12"

C-48-55-B-a

chùa Kim An Bửu Tự

KX

xã Thạnh Hòa

H. Giồng Riềng

9o 54' 50"

105o 15' 39"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

Kênh 6

TV

xã Thạnh Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 22"

105o 18' 20"

9o 54' 40"

105o 17' 41"

C-48-55-B-a

kênh Ba Nhựt

TV

xã Thạnh Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 02"

105o 17' 00"

9o 54' 59"

105o 16' 51"

C-48-55-B-a

kênh Bầu Đựng

TV

xã Thạnh Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 04"

105o 17' 02"

9o 55' 59"

105o 17' 20"

C-48-55-B-a

kênh Chưng Bầu

TV

xã Thạnh Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 18"

105o 12' 40"

9o 59' 20"

105o 17' 54"

C-48-55-B-a

kênh Đường Tắc

TV

xã Thạnh Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 52"

105o 17' 19"

9o 55' 17"

105o 17' 49"

C-48-55-B-a

kênh Họa Đồ

TV

xã Thạnh Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 46"

105o 15' 47"

9o 55' 05"

105o 16' 01"

C-48-55-B-a

kênh KH3

TV

xã Thạnh Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

10o 03' 50"

105o 22' 27"

9o 54' 47"

105o 17' 33"

C-48-55-A-d; C-48-55-A-b; C-48-55-B-a

kênh Láng Sơn

TV

xã Thạnh Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 35"

105o 15' 34"

9o 53' 34"

105o 15' 24"

C-48-55-B-a

kênh Lộ Mới

TV

xã Thạnh Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 58' 03"

105o 17' 09"

9o 55' 22"

105o 18' 19"

C-48-55-B-a

kênh Năm Tây

TV

xã Thạnh Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 54' 56"

105o 15' 50"

9o 54' 07"

105o 16' 37"

C-48-55-B-a

kênh Sáu Chữ

TV

xã Thạnh Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 09"

105o 16' 41"

9o 56' 04"

105o 17' 02"

C-48-55-B-a

kênh Tà Ke

TV

xã Thạnh Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 46"

105o 16' 51"

9o 55' 07"

105o 16' 35"

C-48-55-B-a

kênh Thầy Giáo

TV

xã Thạnh Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 40"

105o 17' 25"

9o 54' 56"

105o 17' 09"

C-48-55-B-a

Rạch Lung

TV

xã Thạnh Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 56"

105o 17' 17"

9o 54' 53"

105o 17' 19"

C-48-55-B-a

sông Giồng Riềng

TV

xã Thạnh Hòa

H. Giồng Riềng

 

 

9o 53' 06"

105o 18' 47"

9o 55' 16"

105o 14' 14"

C-48-55-B-a

ấp Phạm Đình Nông

DC

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

9o 59' 23"

105o 22' 01"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Thạnh Ngọc

DC

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

9o 57' 52"

105o 19' 41"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Thạnh Nguyên

DC

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

9o 57' 10"

105o 21' 32"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Thạnh Tân

DC

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

9o 55' 01"

105o 19' 40"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Thạnh Thanh

DC

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

9o 58' 24"

105o 21' 27"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Thạnh Trung

DC

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

9o 56' 20"

105o 20' 19"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Thạnh Xuân

DC

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

9o 56' 48"

105o 20' 34"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Trương Văn Vững

DC

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

9o 58' 31"

105o 19' 35"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

Đường tỉnh 963B

KX

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 03"

105o 14' 16"

10o 02' 34"

105o 23' 50"

C-48-55-B-a

cầu Đường Cày

KX

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

9o 57' 46"

105o 22' 39"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

chùa Mò Om

KX

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

9o 57' 59"

105o 19' 46"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

Kênh 6 Thước

TV

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 52"

105o 20' 06"

9o 54' 49"

105o 22' 06"

C-48-55-B-a

kênh Ba Lan

TV

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 17"

105o 18' 54"

9o 56' 39"

105o 20' 32"

C-48-55-B-a

kênh Biện Mười

TV

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 58' 50"

105o 19' 45"

9o 58' 01"

105o 21' 18"

C-48-55-B-a

kênh Cây Vông

TV

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 55' 29"

105o 20' 41"

9o 54' 51"

105o 19' 31"

C-48-55-B-a

kênh Chòm Tre

TV

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 59' 34"

105o 19' 20"

9o 58' 52"

105o 19' 46"

C-48-55-B-a

Kênh Chùa

TV

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 58' 08"

105o 19' 21"

9o 58' 02"

105o 19' 42"

C-48-55-B-a

kênh Chùa Phật

TV

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

10o 00' 11"

105o 20' 29"

9o 59' 32"

105o 22' 09"

C-48-43-D-c; C-48-55-B-a

kênh Đường Cày

TV

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 06"

105o 22' 16"

9o 57' 47"

105o 22' 39"

C-48-55-B-b

kênh KH3

TV

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

10o 03' 50"

105o 22' 27"

9o 54' 47"

105o 17' 33"

C-48-43-D-c; C-48-55-B-a

kênh KH3-8

TV

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

10o 00' 36"

105o 18' 40"

9o 59' 39"

105o 20' 12"

C-48-55-B-a

kênh KH5-2

TV

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 49"

105o 22' 46"

9o 55' 47"

105o 20' 25"

C-48-55-B-a; C-48-55-B-b

kênh KH8

TV

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 59' 39"

105o 20' 12"

9o 58' 44"

105o 21' 42"

C-48-55-B-a

kênh Lộ Mới

TV

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 59' 16"

105o 22' 00"

9o 57' 47"

105o 22' 39"

C-48-55-B-a; C-48-55-B-b

kênh Mò Om

TV

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 58' 45"

105o 19' 54"

9o 56' 22"

105o 19' 11"

C-48-55-B-a

kênh Ông Cai

TV

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 58' 02"

105o 19' 42"

9o 57' 51"

105o 20' 24"

C-48-55-B-a

kênh Ông Cai

TV

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 51"

105o 20' 24"

9o 57' 53"

105o 21' 14"

C-48-55-B-a

kênh Thốt Nốt

TV

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 59' 32"

105o 22' 09"

9o 54' 20"

105o 19' 13"

C-48-55-B-a

kênh Xáng Thị Đội

TV

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 31"

105o 20' 27"

10o 00' 04"

105o 26' 34"

C-48-55-B-a; C-48-55-B-b

kênh Xáng Thốt Nốt

TV

xã Thạnh Hưng

H. Giồng Riềng

 

 

10o 02' 32"

105o 23' 49"

9o 59' 32"

105o 22' 09"

C-48-55-B-a

ấp Nguyễn Văn Thới

DC

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

9o 59' 42"

105o 26' 00"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

ấp Thạnh An

DC

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

9o 57' 54"

105o 22' 56"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

ấp Thạnh Hiệp

DC

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

9o 58' 27"

105o 23' 43"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

ấp Thạnh Lợi

DC

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

10o 00' 48"

105o 24' 22"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

ấp Thạnh Thắng

DC

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

9o 59' 05"

105o 24' 56"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

ấp Thạnh Thới

DC

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

9o 59' 46"

105o 25' 59"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

ấp Thạnh Vinh

DC

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

9o 58' 34"

105o 27' 04"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

cầu Đường Cày

KX

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

9o 57' 46"

105o 22' 39"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

cầu Kênh KH5

KX

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

9o 58' 07"

105o 23' 16"

 

 

 

 

C-48-55-B-b

kênh Ba Bàng

TV

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 37"

105o 24' 37"

9o 57' 20"

105o 22' 40"

C-48-55-B-b

kênh Bà Tà

TV

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 58' 49"

105o 22' 31"

9o 57' 49"

105o 22' 43"

C-48-55-B-b

kênh Bờ Trúc

TV

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 22"

105o 26' 00"

9o 58' 09"

105o 23' 16"

C-48-55-B-b

kênh Chính Phòng

TV

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 58' 05"

105o 26' 38"

9o 58' 12"

105o 28' 36"

C-48-55-B-b

kênh Chóp Khỉ

TV

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 57' 00"

105o 24' 47"

9o 56' 57"

105o 22' 41"

C-48-55-B-b

Kênh Chùa

TV

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

 

 

10o 02' 18"

105o 23' 42"

9o 59' 54"

105o 26' 16"

C-48-43-D-d; C-48-55-B-b

kênh Điền Giữa

TV

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 59' 45"

105o 26' 54"

9o 58' 15"

105o 25' 30"

C-48-55-B-b

Kênh Đôi

TV

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 58' 55"

105o 25' 45"

9o 59' 27"

105o 25' 29"

C-48-55-B-b

kênh Đòn Dông

TV

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

 

 

10o 01' 47"

105o 23' 25"

9o 59' 35"

105o 25' 43"

C-48-43-D-d; C-48-55-B-b

kênh Đông Pháp

TV

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 59' 53"

105o 22' 21"

9o 58' 06"

105o 23' 11"

C-48-55-B-b

kênh Đường Cày

TV

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 06"

105o 22' 16"

9o 57' 47"

105o 22' 39"

C-48-55-B-a; C-48-55-B-b

kênh Đường Lầu

TV

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

 

 

10o 01' 22"

105o 23' 10"

9o 59' 15"

105o 25' 08"

C-48-43-D-d; C-48-55-B-b

kênh Hậu Mới

TV

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

 

 

10o 01' 56"

105o 23' 40"

9o 59' 44"

105o 25' 59"

C-48-43-D-d; C-48-55-B-b

kênh Hậu Mới

TV

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

 

 

10o 01' 20"

105o 23' 32"

9o 59' 25"

105o 25' 26"

C-48-43-D-d; C-48-55-B-b

kênh KH5

TV

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 59' 29"

105o 23' 43"

9o 55' 30"

105o 22' 16"

C-48-55-B-b

kênh KH5

TV

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

 

 

10o 01' 35"

105o 24' 58"

9o 59' 29"

105o 23' 43"

C-48-43-D-d; C-48-55-B-b

kênh KH5-1

TV

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

 

 

10o 00' 38"

105o 22' 45"

9o 59' 29"

105o 23' 43"

C-48-43-D-d; C-48-55-B-b

kênh KH5-2

TV

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 49"

105o 22' 46"

9o 55' 47"

105o 20' 25"

C-48-55-B-b

kênh KH6

TV

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

 

 

10o 00' 02"

105o 26' 31"

9o 52' 03"

105o 21' 48"

C-48-43-D-d; C-48-55-B-b

kênh KH7-17

TV

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 58' 08"

105o 25' 26"

9o 56' 49"

105o 27' 39"

C-48-55-B-b

kênh KH7-19

TV

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 59' 04"

105o 25' 58"

9o 57' 37"

105o 28' 11"

C-48-55-B-b

kênh Lộ Mới

TV

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 59' 16"

105o 22' 00"

9o 57' 47"

105o 22' 39"

C-48-55-B-a; C-48-55-B-b

kênh Lung Lớn

TV

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

 

 

10o 00' 59"

105o 23' 31"

9o 58' 28"

105o 22' 21"

C-48-43-D-d; C-48-55-B-a; C-48-55-B-b

kênh Năm Tỷ

TV

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 59' 08"

105o 27' 34"

9o 56' 08"

105o 24' 55"

C-48-55-B-b

Kênh Ranh

TV

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

 

 

10o 04' 27"

105o 21' 44"

9o 54' 50"

105o 32' 15"

C-48-43-D-d; C-48-55-B-b

Kênh Tám

TV

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 59' 15"

105o 23' 38"

9o 58' 40"

105o 24' 09"

C-48-55-B-b

kênh Trâm Bầu

TV

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 58' 25"

105o 26' 20"

9o 58' 55"

105o 25' 45"

C-48-55-B-b

kênh Xáng Thị Đội

TV

xã Thạnh Lộc

H. Giồng Riềng

 

 

9o 56' 31"

105o 20' 27"

10o 00' 04"

105o 26' 34"

C-48-43-D-d; C-48-55-B-b

ấp Thạnh Bền

DC

xã Thạnh Phước

H. Giồng Riềng

10o 00' 43"

105o 21' 42"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

ấp Thạnh Đông

DC

xã Thạnh Phước

H. Giồng Riềng

10o 01' 10

105o 23' 01"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

ấp Thạnh Phong

DC

xã Thạnh Phước

H. Giồng Riềng

10o 01' 40"

105o 23' 18"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

ấp Thạnh Phú

DC

xã Thạnh Phước

H. Giồng Riềng

9o 59' 44"

105o 22' 13"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Thạnh Quới

DC

xã Thạnh Phước

H. Giồng Riềng

10o 01' 23"

105o 21' 48"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

ấp Thạnh Vinh

DC

xã Thạnh Phước

H. Giồng Riềng

10o 02' 13"

105o 23' 37"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

Đường tỉnh 963B

KX

xã Thạnh Phước

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 03"

105o 14' 16"

10o 02' 34"

105o 23' 50"

C-48-43-D-c; C-48-43-D-d; C-48-55-B-a

chùa Thạnh Lợi

KX

xã Thạnh Phước

H. Giồng Riềng

10o 01' 16"

105o 23' 11"

 

 

 

 

C-48-43-D-d

đình Thạnh Phước

KX

xã Thạnh Phước

H. Giồng Riềng

10o 00' 20"

105o 22' 34"

 

 

 

 

C-48-43-D-d

Kênh Chùa

TV

xã Thạnh Phước

H. Giồng Riềng

 

 

10o 02' 18"

105o 23' 42"

9o 59' 54"

105o 26' 16"

C-48-43-D-d

kênh Chùa Phật

TV

xã Thạnh Phước

H. Giồng Riềng

 

 

10o 00' 11"

105o 20' 29"

9o 59' 32"

105o 22' 09"

C-48-43-D-c; C-48-55-B-a

kênh Củ Sáu

TV

xã Thạnh Phước

H. Giồng Riềng

 

 

10o 02' 16"

105o 19' 38"

10o 00' 56"

105o 22' 56"

C-48-43-D-c; C-48-43-D-d

kênh Đòn Dông

TV

xã Thạnh Phước

H. Giồng Riềng

 

 

10o 01' 47"

105o 23' 25"

9o 59' 35"

105o 25' 43"

C-48-43-D-d

kênh Đông Pháp

TV

xã Thạnh Phước

H. Giồng Riềng

 

 

9o 59' 53"

105o 22' 21"

9o 58' 06"

105o 23' 11"

C-48-55-B-a; C-48-55-B-b

kênh Đường Lầu

TV

xã Thạnh Phước

H. Giồng Riềng

 

 

10o 01' 22"

105o 23' 10"

9o 59' 15"

105o 25' 08"

C-48-43-D-d

kênh Hậu Mới

TV

xã Thạnh Phước

H. Giồng Riềng

 

 

10o 01' 20"

105o 23' 32"

9o 59' 25"

105o 25' 26"

C-48-43-D-d

kênh Hậu Mới

TV

xã Thạnh Phước

H. Giồng Riềng

 

 

10o 01' 56"

105o 23' 40"

9o 59' 44"

105o 25' 59"

C-48-43-D-d

kênh Huỳnh Kỳ

TV

xã Thạnh Phước

H. Giồng Riềng

 

 

10o 04' 24"

105o 21' 35"

10o 01' 51"

105o 23' 27"

C-48-43-D-c; C-48-43-D-d

kênh KH3

TV

xã Thạnh Phước

H. Giồng Riềng

 

 

10o 03' 50"

105o 22' 27"

9o 54' 47"

105o 17' 33"

C-48-43-D-c

kênh KH5-1

TV

xã Thạnh Phước

H. Giồng Riềng

 

 

10o 00' 38"

105o 22' 45"

9o 59' 29"

105o 23' 43"

C-48-55-B-b

Kênh Lộ Mới

TV

xã Thạnh Phước

H. Giồng Riềng

 

 

9o 59' 16"

105o 22' 00"

9o 57' 47"

105o 22' 39"

C-48-55-B-a

Kênh Ranh

TV

xã Thạnh Phước

H. Giồng Riềng

 

 

10o 04' 27"

105o 21' 44"

9o 54' 50"

105o 32' 15"

C-48-43-D-c; C-48-43-D-d

kênh Xã Trắc

TV

xã Thạnh Phước

H. Giồng Riềng

 

 

10o 01' 23"

105o 19' 07"

10o 00' 27"

105o 22' 39"

C-48-43-D-c; C-48-43-D-d

kênh Xáng Thốt Nốt

TV

xã Thạnh Phước

H. Giồng Riềng

 

 

10o 02' 32"

105o 23' 49"

9o 59' 32"

105o 22' 09"

C-48-43-D-d; C-48-55-B-b;

ấp Danh Thợi

DC

xã Vĩnh Phú

H. Giồng Riềng

9o 50' 50"

105o 19' 40"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp Huỳnh Tố

DC

xã Vĩnh Phú

H. Giồng Riềng

9o 50' 07"

105o 19' 05"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp Lương Trực

DC

xã Vĩnh Phú

H. Giồng Riềng

9o 48' 08"

105o 18' 38"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp Vĩnh Phước

DC

xã Vĩnh Phú

H. Giồng Riềng

9o 49' 11"

105o 19' 01"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

Đường tỉnh 963C

KX

xã Vĩnh Phú

H. Giồng Riềng

 

 

9o 46' 26"

105o 18' 49"

9o 53' 58"

105o 18' 08"

C-48-55-B-c

Kênh 6 Thước

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giồng Riềng

 

 

9o 46' 41"

105o 21' 13"

9o 49' 09"

105o 18' 51"

C-48-55-B-c

kênh Ba Huân

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giồng Riềng

 

 

9o 49' 45"

105o 19' 55"

9o 48' 15"

105o 22' 37"

C-48-55-B-c; C-48-55-B-d

kênh Bốn Sở

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giồng Riềng

 

 

9o 50' 53"

105o 19' 44"

9o 50' 33"

105o 20' 35"

C-48-55-B-c

kênh Cà Nhung

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giồng Riềng

 

 

9o 43' 50"

105o 14' 21"

9o 46' 44"

105o 15' 37"

C-48-55-B-c

kênh Cây Dừa

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giồng Riềng

 

 

9o 50' 55"

105o 17' 04"

9o 49' 09"

105o 18' 51"

C-48-55-B-c

kênh Đường Trâu

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giồng Riềng

 

 

9o 49' 37"

105o 20' 09"

9o 48' 26"

105o 19' 12"

C-48-55-B-c

kênh Đường Trâu Lớn

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giồng Riềng

 

 

9o 48' 47"

105o 19' 54"

9o 49' 09"

105o 19' 24"

C-48-55-B-c

kênh Đường Trâu Nhỏ

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giồng Riềng

 

 

9o 49' 35"

105o 19' 04"

9o 49' 45"

105o 19' 55"

C-48-55-B-c

kênh Hai Thái

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giồng Riềng

 

 

9o 50' 51"

105o 19' 43"

9o 49' 45"

105o 19' 41"

C-48-55-B-c

kênh KH5

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giồng Riềng

 

 

9o 52' 34"

105o 20' 49"

9o 49' 34"

105o 18' 04"

C-48-55-B-c

kênh KH6

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 40"

105o 21' 33"

9o 43' 48"

105o 16' 14"

C-48-55-B-c; C-48-55-D-a

Kênh Mới

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giồng Riềng

 

 

9o 49' 09"

105o 18' 50"

9o 49' 50"

105o 17' 30"

C-48-55-B-c

kênh Nghĩa Trang

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giồng Riềng

 

 

9o 49' 19"

105o 19' 01"

9o 49' 30"

105o 19' 42"

C-48-55-B-c

kênh Nha Si

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giồng Riềng

 

 

9o 48' 40"

105o 18' 00"

9o 49' 09"

105o 18' 50"

C-48-55-B-c

kênh Phong Lưu

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giồng Riềng

 

 

9o 48' 37"

105o 18' 06"

9o 48' 02"

105o 18' 17"

C-48-55-B-c

kênh Tà Nol

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giồng Riềng

 

 

9o 48' 27"

105o 20' 11"

9o 46' 29"

105o 19' 04"

C-48-55-B-c

kênh Thầy Cai

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giồng Riềng

 

 

9o 48' 02"

105o 18' 17"

9o 47' 36"

105o 16' 07"

C-48-55-B-c

ngọn Sáu Kim

TV

xã Vĩnh Phú

H. Giồng Riềng

 

 

9o 49' 34"

105o 22' 57"

9o 50' 33"

105o 20' 35"

C-48-55-B-c

ấp Nguyễn Hưởng

DC

xã Vĩnh Thạnh

H. Giồng Riềng

9o 50' 56"

105o 18' 17"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp Nguyễn Vũ

DC

xã Vĩnh Thạnh

H. Giồng Riềng

9o 49' 41"

105o 17' 46"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp Vĩnh Lộc

DC

xã Vĩnh Thạnh

H. Giồng Riềng

9o 52' 48"

105o 19' 40"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp Vĩnh Lợi

DC

xã Vĩnh Thạnh

H. Giồng Riềng

9o 51' 19"

105o 19' 27"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp Vĩnh Phú

DC

xã Vĩnh Thạnh

H. Giồng Riềng

9o 51' 41"

105o 17' 14"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp Vĩnh Thanh

DC

xã Vĩnh Thạnh

H. Giồng Riềng

9o 52' 33"

105o 18' 38"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp Vĩnh Thành

DC

xã Vĩnh Thạnh

H. Giồng Riềng

9o 51' 10"

105o 18' 21"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

Đường tỉnh 963C

KX

xã Vĩnh Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 46' 26"

105o 18' 49"

9o 53' 58"

105o 18' 08"

C-48-55-B-a; C-48-55-B-c

thánh thất Cao đài Vĩnh Thạnh

KX

xã Vĩnh Thạnh

H. Giồng Riềng

9o 50' 43"

105o 17' 58"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

kênh Bà Chủ

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 49' 36"

105o 18' 06"

9o 50' 24"

105o 17' 45"

C-48-55-B-c

kênh Cà Nhung

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 52' 34"

105o 20' 49"

9o 46' 44"

105o 15' 37"

C-48-55-B-c

kênh Cây Dừa

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 50' 55"

105o 17' 04"

9o 49' 09"

105o 18' 51"

C-48-55-B-c

kênh KH5

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 52' 34"

105o 20' 49"

9o 49' 34"

105o 18' 04"

C-48-55-B-c

kênh Lộ Xe

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 52' 39"

105o 18' 20"

9o 51' 23"

105o 18' 29"

C-48-55-B-a; C-48-55-B-c

Kênh Mới

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 49' 02"

105o 18' 33"

9o 49' 34"

105o 18' 04"

C-48-55-B-c

kênh Mù U

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 52' 18"

105o 16' 03"

9o 51' 58"

105o 17' 26"

C-48-55-B-c

kênh Nghĩa Địa

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 48' 37"

105o 16' 10"

9o 48' 46"

105o 17' 17"

C-48-55-B-c

kênh Rạch Nhum

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 51' 53"

105o 19' 03"

9o 52' 33"

105o 18' 34"

C-48-55-B-a; C-48-55-B-c

kênh Xẻo Sâu

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 52' 52"

105o 19' 43"

9o 51' 33"

105o 19' 54"

C-48-55-B-a; C-48-55-B-c

rạch Phong Lưu

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 49' 45"

105o 17' 25"

9o 49' 05"

105o 17' 36"

C-48-55-B-c

sông Cái Bé

TV

xã Vĩnh Thạnh

H. Giồng Riềng

 

 

9o 50' 18"

105o 24' 05"

9o 55' 50"

105o 06' 02"

C-48-55-B-a; C-48-55-B-c

khu phố Phước Hưng 1

DC

TT. Gò Quao

H. Gò Quao

9o 44' 21"

105o 16' 54"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

khu phố Phước Hưng 2

DC

TT. Gò Quao

H. Gò Quao

9o 44' 53"

105o 17' 17"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

khu phố Phước Thành Lập

DC

TT. Gò Quao

H. Gò Quao

9o 43' 32"

105o 16' 38"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

khu phố Phước Thới

DC

TT. Gò Quao

H. Gò Quao

9o 45' 38"

105o 16' 24"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

khu phố Phước Trung 1

DC

TT. Gò Quao

H. Gò Quao

9o 43' 58"

105o 15' 38"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

khu phố Phước Trung 2

DC

TT. Gò Quao

H. Gò Quao

9o 45' 00"

105o 16' 15"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

Đường tỉnh 962

KX

TT. Gò Quao

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 54"

105o 18' 40"

9o 35' 41"

105o 21' 20"

C-48-55-D-a

cầu Mương Lộ

KX

TT. Gò Quao

H. Gò Quao

9o 43' 40"

105o 16' 48"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

hội quán Hưng Kiên Tự

KX

TT. Gò Quao

H. Gò Quao

9o 43' 52"

105o 16' 32"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

kênh Ba Láng

TV

TT. Gò Quao

H. Gò Quao

 

 

9o 45' 50"

105o 17' 57"

9o 44' 18"

105o 16' 30"

C-48-55-B-c; C-48-55-D-a

kênh Bần Bé

TV

TT. Gò Quao

H. Gò Quao

 

 

9o 45' 56"

105o 15' 08"

9o 45' 21"

105o 16' 03"

C-48-55-B-c

kênh Bần Bé

TV

TT. Gò Quao

H. Gò Quao

 

 

9o 45' 18"

105o 14' 52"

9o 43' 53"

105o 16' 16"

C-48-55-B-c; C-48-55-D-a

kênh Dân Quân

TV

TT. Gò Quao

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 16"

105o 17' 34"

9o 43' 28"

105o 17' 59"

C-48-55-D-a

kênh Đường Trâu

TV

TT. Gò Quao

H. Gò Quao

 

 

9o 43' 11"

105o 17' 18"

9o 43' 40"

105o 18' 33"

C-48-55-D-a

kênh KH5

TV

TT. Gò Quao

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 44"

105o 15' 37"

9o 43' 51"

105o 14' 21"

C-48-55-C-b

kênh KH6

TV

TT. Gò Quao

H. Gò Quao

 

 

9o 51' 40"

105o 21' 33"

9o 43' 48"

105o 16' 14"

C-48-55-B-c; C-48-55-D-a

kênh Lột Ta Muôn

TV

TT. Gò Quao

H. Gò Quao

 

 

9o 45' 46"

105o 16' 53"

9o 44' 57"

105o 16' 13"

C-48-55-B-c; C-48-55-D-a

kênh Mương Lộ

TV

TT. Gò Quao

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 36"

105o 23' 26"

9o 43' 28"

105o 16' 39"

C-48-55-D-a

kênh Rạch Tìa

TV

TT. Gò Quao

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 31"

105o 17' 30"

9o 46' 02"

105o 17' 28"

C-48-55-B-c

kênh Tà Nol

TV

TT. Gò Quao

H. Gò Quao

 

 

9o 45' 58"

105o 15' 57"

9o 45' 46"

105o 16' 53"

C-48-55-B-c

kênh Tha La

TV

TT. Gò Quao

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 35"

105o 16' 52"

9o 45' 47"

105o 17' 11"

C-48-55-B-c

kênh Thứ Hồ

TV

TT. Gò Quao

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 18"

105o 16' 30"

9o 46' 23"

105o 15' 00"

C-48-55-B-c; C-48-55-D-a

sông Cái Lớn

TV

TT. Gò Quao

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 00"

105o 23' 09"

9o 55' 42"

105o 05' 25"

C-48-55-C-b; C-48-55-D-a

ấp An Bình

DC

xã Định An

H. Gò Quao

9o 45' 56"

105o 18' 05"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp An Hiệp

DC

xã Định An

H. Gò Quao

9o 46' 22"

105o 17' 34"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp An Hòa

DC

xã Định An

H. Gò Quao

9o 46' 22"

105o 19' 00"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp An Hưng

DC

xã Định An

H. Gò Quao

9o 46' 49"

105o 19' 14"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp An Lợi

DC

xã Định An

H. Gò Quao

9o 46' 32"

105o 19' 10"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp An Minh

DC

xã Định An

H. Gò Quao

9o 46' 18"

105o 19' 07"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp An Phong

DC

xã Định An

H. Gò Quao

9o 46' 26"

105o 18' 34"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp An Phước

DC

xã Định An

H. Gò Quao

9o 46' 38"

105o 19' 00"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp An Thọ

DC

xã Định An

H. Gò Quao

9o 44' 51"

105o 18' 43"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp An Thuận

DC

xã Định An

H. Gò Quao

9o 46' 06"

105o 19' 44"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp An Trung

DC

xã Định An

H. Gò Quao

9o 46' 23"

105o 18' 51"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp An Trường

DC

xã Định An

H. Gò Quao

9o 46' 26"

105o 17' 17"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

Quốc lộ 61

KX

xã Định An

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 38"

105o 23' 28"

9o 57' 23"

105o 07' 09"

C-48-55-B-c; C-48-55-D-a

Đường tỉnh 962

KX

xã Định An

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 54"

105o 18' 40"

9o 35' 41"

105o 21' 20"

C-48-55-D-a

cầu Lộ Quẹo

KX

xã Định An

H. Gò Quao

9o 44' 52"

105o 18' 37"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

cầu Rạch Tìa

KX

xã Định An

H. Gò Quao

9o 46' 32"

105o 17' 31"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

cầu Sóc Ven

KX

xã Định An

H. Gò Quao

9o 46' 26"

105o 18' 37"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

chùa Rạch Tìa

KX

xã Định An

H. Gò Quao

9o 46' 35"

105o 17' 28"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

chùa Từ Vân

KX

xã Định An

H. Gò Quao

9o 46' 31"

105o 18' 43"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

Kênh 6 Thước

TV

xã Định An

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 41"

105o 21' 13"

9o 49' 09"

105o 18' 51"

C-48-55-B-c

kênh Ba Láng

TV

xã Định An

H. Gò Quao

 

 

9o 45' 50"

105o 17' 57"

9o 44' 18"

105o 16' 30"

C-48-55-B-c; C-48-55-D-a

kênh Cống Số 4

TV

xã Định An

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 29"

105o 19' 57"

9o 44' 50"

105o 19' 48"

C-48-55-B-c; C-48-55-D-a

kênh Đường Mây Cũ

TV

xã Định An

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 29"

105o 18' 53"

9o 45' 36"

105o 20' 22"

C-48-55-B-c

kênh Đường Mây Mới

TV

xã Định An

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 29"

105o 18' 53"

9o 46' 19"

105o 21' 36"

C-48-55-B-c

kênh KH6

TV

xã Định An

H. Gò Quao

 

 

9o 51' 40"

105o 21' 33"

9o 43' 48"

105o 16' 14"

C-48-55-B-c; C-48-55-D-a

Kênh Mới

TV

xã Định An

H. Gò Quao

 

 

9o 47' 32"

105o 22' 22"

9o 46' 30"

105o 19' 20"

C-48-55-B-c

kênh Mười Nguyện

TV

xã Định An

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 09"

105o 20' 55"

9o 47' 55"

105o 19' 48"

C-48-55-B-c

kênh Mương Lộ

TV

xã Định An

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 36"

105o 23' 26"

9o 43' 28"

105o 16' 39"

C-48-55-D-a

kênh Ngang Trâu

TV

xã Định An

H. Gò Quao

 

 

9o 47' 28"

105o 20' 19"

9o 47' 45"

105o 22' 27"

C-48-55-B-c

kênh Ngọn Mồ Côi

TV

xã Định An

H. Gò Quao

 

 

9o 47' 54"

105o 17' 32"

9o 46' 32"

105o 17' 31"

C-48-55-B-c

kênh Nhà Thờ

TV

xã Định An

H. Gò Quao

 

 

9o 45' 50"

105o 17' 57"

9o 44' 48"

105o 18' 31"

C-48-55-B-c; C-48-55-D-a

kênh Ông Biện

TV

xã Định An

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 30"

105o 19' 17"

9o 47' 28"

105o 20' 19"

C-48-55-B-c

kênh Rạch Tìa

TV

xã Định An

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 31"

105o 17' 30"

9o 46' 02"

105o 17' 28"

C-48-55-B-c

Kênh Ranh

TV

xã Định An

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 51"

105o 19' 17"

9o 42' 08"

105o 19' 33"

C-48-55-D-a

kênh Sóc Sâu

TV

xã Định An

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 48"

105o 18' 31"

9o 43' 40"

105o 18' 33"

C-48-55-D-a

kênh Sóc Ven

TV

xã Định An

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 33"

105o 18' 42"

9o 45' 50"

105o 17' 57"

C-48-55-B-c

kênh Tà Nol

TV

xã Định An

H. Gò Quao

 

 

9o 48' 27"

105o 20' 11"

9o 46' 29"

105o 19' 04"

C-48-55-B-c

kênh Tha La

TV

xã Định An

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 35"

105o 16' 52"

9o 45' 47"

105o 17' 11"

C-48-55-B-c

kênh Thầy Cai

TV

xã Định An

H. Gò Quao

 

 

9o 48' 02"

105o 18' 17"

9o 47' 36"

105o 16' 07"

C-48-55-B-c

kênh Vàm Hô

TV

xã Định An

H. Gò Quao

 

 

9o 47' 18"

105o 18' 52"

9o 47' 26"

105o 18' 17"

C-48-55-B-c

kênh Xóm Giữa

TV

xã Định An

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 23"

105o 20' 57"

9o 45' 36"

105o 20' 22"

C-48-55-B-c

ấp Hòa Ấn

DC

xã Định Hòa

H. Gò Quao

9o 46' 46"

105o 13' 40"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Hòa Hiếu 1

DC

xã Định Hòa

H. Gò Quao

9o 45' 29"

105o 15' 10"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp Hòa Hiếu 2

DC

xã Định Hòa

H. Gò Quao

9o 45' 09"

105o 14' 21"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Hòa Hớn

DC

xã Định Hòa

H. Gò Quao

9o 46' 38"

105o 15' 29"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp Hòa Mỹ

DC

xã Định Hòa

H. Gò Quao

9o 47' 35"

105o 15' 41"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp Hòa Tạo

DC

xã Định Hòa

H. Gò Quao

9o 47' 27"

105o 16' 03"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp Hòa Thanh

DC

xã Định Hòa

H. Gò Quao

9o 48' 46"

105o 14' 01"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Hòa Thạnh

DC

xã Định Hòa

H. Gò Quao

9o 48' 43"

105o 16' 11"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp Hòa Thiện

DC

xã Định Hòa

H. Gò Quao

9o 48' 03"

105o 15' 54"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp Hòa Út

DC

xã Định Hòa

H. Gò Quao

9o 47' 10"

105o 14' 50"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Hòa Xuân

DC

xã Định Hòa

H. Gò Quao

9o 49' 05"

105o 14' 54"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

Quốc lộ 61

KX

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 38"

105o 23' 28"

9o 57' 23"

105o 07' 09"

C-48-55-A-d; C-48-55-B-c

chợ Cà Nhung

KX

xã Định Hòa

H. Gò Quao

9o 47' 25"

105o 15' 53"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

chùa Cà Nhung

KX

xã Định Hòa

H. Gò Quao

9o 47' 22"

105o 16' 06"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

chùa Tà Mum

KX

xã Định Hòa

H. Gò Quao

9o 46' 25"

105o 15' 32"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

chùa Thanh Gia

KX

xã Định Hòa

H. Gò Quao

9o 49' 04"

105o 14' 05"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

kênh Bà Khai

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 46"

105o 15' 16"

9o 48' 19"

105o 14' 59"

C-48-55-B-c

kênh Bần Bé

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 45' 56"

105o 15' 08"

9o 45' 21"

105o 16' 03"

C-48-55-B-c

kênh Bần Bé

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 45' 27"

105o 14' 57"

9o 45' 10"

105o 14' 18"

C-48-55-A-d

kênh Bần Bé

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 45' 18"

105o 14' 52"

9o 43' 53"

105o 16' 16"

C-48-55-A-d; C-48-55-B-c; C-48-55-D-a

kênh Bầu Ngự

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 48' 51"

105o 15' 15"

9o 49' 06"

105o 16' 11"

C-48-55-B-c

kênh Cà Nhung

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 34"

105o 18' 04"

9o 46' 44"

105o 15' 37"

C-48-55-B-c

kênh Cây Xoài

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 23"

105o 15' 00"

9o 46' 08"

105o 14' 25"

C-48-55-A-d

kênh Chùa Bần Bé

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 45' 10"

105o 14' 18"

9o 44' 20"

105o 14' 24"

C-48-55-A-d; C-48-55-C-b

kênh Đường Cày Mới

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 45"

105o 13' 30"

9o 46' 54"

105o 15' 00"

C-48-55-A-d

kênh Đường Xuồng

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 50' 54"

105o 14' 17"

9o 47' 50"

105o 14' 04"

C-48-55-A-d

kênh Đường Xuồng

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 48"

105o 14' 49"

9o 49' 19"

105o 13' 57"

C-48-55-A-d

kênh KH5

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 44"

105o 15' 37"

9o 43' 51"

105o 14' 21"

C-48-55-A-d; C-48-55-B-c; C-48-55-C-b

Kênh Lung

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 47' 31"

105o 14' 30"

9o 46' 51"

105o 14' 48"

C-48-55-A-d

kênh Năm Long

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 34"

105o 14' 51"

9o 49' 14"

105o 14' 38"

C-48-55-A-d

kênh Ngang Rích

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 34"

105o 15' 50"

9o 47' 33"

105o 16' 04"

C-48-55-B-c

kênh Nghĩa Địa

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 48' 37"

105o 16' 10"

9o 48' 46"

105o 17' 17"

C-48-55-B-c

kênh Ngọn Mồ Côi

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 47' 54"

105o 17' 32"

9o 46' 32"

105o 17' 31"

C-48-55-B-c

kênh Pem Buôl

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 47' 50"

105o 14' 04"

9o 46' 44"

105o 15' 37"

C-48-55-A-d

kênh Sáu Lững

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 38"

105o 14' 32"

9o 49' 11"

105o 15' 17"

C-48-55-A-d; C-48-55-B-c

kênh Tha La

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 35"

105o 16' 52"

9o 45' 47"

105o 17' 11"

C-48-55-B-c

kênh Thân B

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 51"

105o 16' 16"

9o 48' 24"

105o 16' 54"

C-48-55-B-c

kênh Thầy Cai

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 48' 02"

105o 18' 17"

9o 47' 36"

105o 16' 07"

C-48-55-B-c

kênh Thứ Hồ

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 08"

105o 14' 25"

9o 45' 11"

105o 13' 17"

C-48-55-A-d

kênh Thứ Hồ

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 18"

105o 16' 30"

9o 46' 23"

105o 15' 00"

C-48-55-B-c; C-48-55-D-a

kênh Thứ Hồ

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 53"

105o 16' 02"

9o 45' 57"

105o 16' 37"

C-48-55-B-c

kênh Thủy Liễu - Đường Xuồng

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 56"

105o 13' 00"

9o 49' 04"

105o 13' 59"

C-48-55-A-d

rạch Bầu Dừa

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 45' 36"

105o 13' 38"

9o 44' 49"

105o 13' 43"

C-48-55-A-d

rạch Đường Xuồng

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 50' 10"

105o 14' 29"

9o 49' 26"

105o 13' 58"

C-48-55-A-d

rạch Ngang Rích

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 40"

105o 16' 07"

9o 48' 37"

105o 16' 10"

C-48-55-B-c

sông Cái Bé

TV

xã Định Hòa

H. Gò Quao

 

 

9o 50' 18"

105o 24' 05"

9o 55' 50"

105o 06' 02"

C-48-55-A-d; C-48-55-B-c

ấp Hòa Bình

DC

xã Thới Quản

H. Gò Quao

9o 50' 03"

105o 10' 59"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Hòa Lễ

DC

xã Thới Quản

H. Gò Quao

9o 49' 56"

105o 11' 06"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Khương Bình

DC

xã Thới Quản

H. Gò Quao

9o 48' 30"

105o 08' 51"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Thới Bình

DC

xã Thới Quản

H. Gò Quao

9o 49' 48"

105o 09' 20"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Thới Đông

DC

xã Thới Quản

H. Gò Quao

9o 46' 31"

105o 10' 26"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Thới Khương

DC

xã Thới Quản

H. Gò Quao

9o 46' 52"

105o 10' 12"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Thới Trung

DC

xã Thới Quản

H. Gò Quao

9o 46' 47"

105o 10' 09"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Thu Đông

DC

xã Thới Quản

H. Gò Quao

9o 48' 27"

105o 11' 20"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Xuân Bình

DC

xã Thới Quản

H. Gò Quao

9o 48' 52"

105o 10' 32"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Xuân Đông

DC

xã Thới Quản

H. Gò Quao

9o 48' 48"

105o 11' 17"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

chùa Cỏ Khía Cũ

KX

xã Thới Quản

H. Gò Quao

9o 49' 55"

105o 11' 56"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

chùa Cỏ Khía Mới

KX

xã Thới Quản

H. Gò Quao

9o 49' 02"

105o 12' 17"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

di tích kiến trúc nghệ thuật Chùa Tổng Quản

KX

xã Thới Quản

H. Gò Quao

9o 49' 20"

105o 11' 07"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

đình Thới An

KX

xã Thới Quản

H. Gò Quao

9o 46' 48"

105o 10' 05"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

Kênh 4

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 49"

105o 10' 02"

9o 49' 51"

105o 08' 14"

C-48-55-A-d

Kênh 5

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 34"

105o 10' 04"

9o 49' 35"

105o 09' 18"

C-48-55-A-d

Kênh 6

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 24"

105o 10' 08"

9o 49' 06"

105o 09' 20"

C-48-55-A-d

kênh Ba Cao

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 25"

105o 10' 07"

9o 45' 49"

105o 10' 07"

C-48-55-A-d

kênh Cả Mới

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 09"

105o 10' 32"

9o 48' 21"

105o 10' 39"

C-48-55-A-d

kênh Cả Mới Nhỏ

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 48' 44"

105o 11' 16"

9o 48' 53"

105o 08' 45"

C-48-55-A-d

kênh Cầu Dừa

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 45' 58"

105o 12' 12"

9o 45' 08"

105o 10' 14"

C-48-55-A-d

kênh Cỏ Khía

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 33"

105o 13' 54"

9o 49' 05"

105o 12' 18"

C-48-55-A-d

kênh Cỏ Khía

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 23"

105o 12' 03"

9o 49' 13"

105o 11' 11"

C-48-55-A-d

kênh Cựa Gà

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 38"

105o 10' 17"

9o 46' 48"

105o 09' 38"

C-48-55-A-d

kênh Đìa Mướp

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 54"

105o 10' 43"

9o 45' 31"

105o 12' 57"

C-48-55-A-d

kênh Đường Cày Cũ

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 48' 35"

105o 11' 25"

9o 46' 56"

105o 13' 00"

C-48-55-A-d

kênh Đường Cày Mới

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 47' 50"

105o 12' 03"

9o 48' 44"

105o 11' 16"

C-48-55-A-d

kênh Đường Tắc

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 50' 34"

105o 11' 03"

9o 50' 03"

105o 11' 03"

C-48-55-A-d

kênh Đường Tắc

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 50' 03"

105o 11' 01"

9o 49' 09"

105o 10' 32"

C-48-55-A-d

Kênh Giữa

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 48' 12"

105o 09' 41"

9o 47' 04"

105o 09' 32"

C-48-55-A-d

kênh Hai Giàu

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 48' 21"

105o 10' 39"

9o 46' 54"

105o 10' 43"

C-48-55-A-d

Kênh Hậu

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 57"

105o 10' 02"

9o 46' 58"

105o 08' 45"

C-48-55-A-d

Kênh Hậu

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 48' 27"

105o 09' 56"

9o 48' 41"

105o 09' 22"

C-48-55-A-d

kênh Kiểm Lâm

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 24"

105o 10' 08"

9o 48' 11"

105o 09' 53"

C-48-55-A-d

kênh Lô 8

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 49"

105o 10' 02"

9o 49' 24"

105o 10' 08"

C-48-55-A-d

kênh Lộ Thới Quản - Thới An

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 48' 35"

105o 11' 25"

9o 46' 54"

105o 10' 43"

C-48-55-A-d

kênh Lung Ranh

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 47' 45"

105o 12' 43"

9o 47' 50"

105o 12' 03"

C-48-55-A-d

kênh Ông Kiệt

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 05"

105o 12' 18"

9o 48' 35"

105o 11' 25"

C-48-55-A-d

kênh Thới Quản

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 48' 44"

105o 11' 16"

9o 50' 29"

105o 10' 36"

C-48-55-A-d

kênh Thới Thủy

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 16"

105o 11' 00"

9o 45' 09"

105o 13' 01"

C-48-55-A-d

kênh Thới Thủy

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 49"

105o 10' 13"

9o 46' 16"

105o 11' 00"

C-48-55-A-d

kênh Tư Trình

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 48' 10"

105o 09' 56"

9o 46' 51"

105o 10' 02"

C-48-55-A-d

kênh Út Còn

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 48' 14"

105o 09' 34"

9o 47' 01"

105o 09' 20"

C-48-55-A-d

kênh Xáng Mới

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 50"

105o 09' 17"

9o 49' 06"

105o 09' 20"

C-48-55-A-d

kênh Xáng Mới

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 06"

105o 09' 20"

9o 48' 20"

105o 09' 24"

C-48-55-A-d

kênh Xẻo Giữa

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 47' 50"

105o 09' 10"

9o 47' 33"

105o 10' 00"

C-48-55-A-d

kênh Xẻo Nổ

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 48' 11"

105o 09' 49"

9o 47' 01"

105o 09' 45"

C-48-55-A-d

kênh Xẻo Rọ

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 18"

105o 09' 33"

9o 46' 11"

105o 10' 10"

C-48-55-A-d

kênh Xẻo Thanh

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 45' 49"

105o 10' 07"

9o 45' 37"

105o 09' 28"

C-48-55-A-d

rạch Cả Mới Lớn

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 54"

105o 10' 43"

9o 46' 48"

105o 09' 38"

C-48-55-A-d

rạch Cả Mới Lớn

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 48"

105o 09' 38"

9o 46' 57"

105o 08' 45"

C-48-55-A-d

rạch Cỏ Khía

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 50' 23"

105o 11' 55"

9o 47' 48"

105o 12' 33"

C-48-55-A-d

sông Cái Bé

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 50' 18"

105o 24' 05"

9o 55' 50"

105o 06' 02"

C-48-55-A-d

sông Cái Lớn

TV

xã Thới Quản

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 00"

105o 23' 09"

9o 55' 42"

105o 05' 25"

C-48-55-C-b; C-48-55-A-d

ấp Châu Thành

DC

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

9o 44' 51"

105o 13' 12"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

ấp Hiệp An

DC

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

9o 44' 36"

105o 13' 01"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

ấp Hòa An

DC

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

9o 45' 08"

105o 12' 54"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Hòa Thành

DC

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

9o 45' 27"

105o 12' 56"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Phước An

DC

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

9o 44' 21"

105o 12' 59"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

ấp Phước Tiền

DC

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

9o 43' 47"

105o 12' 53"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

ấp Thạnh Hòa 1

DC

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

9o 46' 57"

105o 13' 03"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Thạnh Hòa 2

DC

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

9o 46' 16"

105o 12' 45"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Thạnh Hòa 3

DC

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

9o 45' 47"

105o 11' 53"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

chùa Cái Bần

KX

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

9o 44' 56"

105o 13' 01"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

miếu Ông Tà

KX

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

9o 44' 12"

105o 12' 48"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

kênh Bà Chu

TV

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 29"

105o 13' 03"

9o 46' 45"

105o 13' 30"

C-48-55-A-d

kênh Bà Ròng

TV

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

 

 

9o 45' 51"

105o 13' 05"

9o 45' 42"

105o 13' 51"

C-48-55-A-d

kênh Bào Dừa

TV

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

 

 

9o 45' 31"

105o 12' 57"

9o 46' 29"

105o 13' 03"

C-48-55-A-d

kênh Cả Bần

TV

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 56"

105o 13' 00"

9o 43' 24"

105o 12' 44"

C-48-55-A-d; C-48-55-C-b

kênh Cầu Dừa

TV

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

 

 

9o 45' 58"

105o 12' 12"

9o 45' 08"

105o 10' 14"

C-48-55-A-d

kênh Chòm Mã

TV

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 17"

105o 13' 48"

9o 45' 58"

105o 13' 08"

C-48-55-A-d

kênh Chống Mỹ

TV

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

 

 

9o 45' 04"

105o 13' 01"

9o 43' 33"

105o 13' 53"

C-48-55-A-d; C-48-55-C-b

kênh Đìa Mướp

TV

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 54"

105o 10' 43"

9o 45' 31"

105o 12' 57"

C-48-55-A-d

kênh Đường Cày Cũ

TV

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

 

 

9o 48' 35"

105o 11' 25"

9o 46' 56"

105o 13' 00"

C-48-55-A-d

kênh Đường Ruồng

TV

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 39"

105o 13' 04"

9o 44' 34"

105o 11' 08"

C-48-55-C-b

kênh Đường Tắt Ông Tà

TV

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 15"

105o 12' 48"

9o 43' 59"

105o 11' 52"

C-48-55-C-b

kênh Đường Trâu

TV

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

 

 

9o 45' 59"

105o 12' 11"

9o 46' 08"

105o 12' 41"

C-48-55-A-d

kênh Giải Phóng

TV

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 58"

105o 11' 55"

9o 44' 08"

105o 11' 42"

C-48-55-C-b

kênh KH5

TV

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 44"

105o 15' 37"

9o 43' 51"

105o 14' 21"

C-48-55-C-b

kênh Lung Ranh

TV

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

 

 

9o 47' 45"

105o 12' 43"

9o 47' 50"

105o 12' 03"

C-48-55-A-d

kênh Ông Ngẫu

TV

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

 

 

9o 47' 50"

105o 14' 04"

9o 46' 45"

105o 13' 30"

C-48-55-A-d

kênh Thới Thủy

TV

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 16"

105o 11' 00"

9o 45' 09"

105o 13' 01"

C-48-55-A-d

kênh Thứ Hồ

TV

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 08"

105o 14' 25"

9o 45' 11"

105o 13' 17"

C-48-55-A-d

kênh Thủy Liễu - Đường Xuồng

TV

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 56"

105o 13' 00"

9o 49' 04"

105o 13' 59"

C-48-55-A-d

rạch Bầu Dừa

TV

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

 

 

9o 45' 36"

105o 13' 38"

9o 44' 49"

105o 13' 43"

C-48-55-A-d

sông Cái Lớn

TV

xã Thủy Liễu

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 00"

105o 23' 09"

9o 55' 42"

105o 05' 25"

C-48-55-C-b

Ấp 1

DC

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

9o 47' 32"

105o 22' 34"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

Ấp 2

DC

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

9o 47' 45"

105o 23' 48"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

Ấp 3

DC

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

9o 48' 28"

105o 23' 46"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

Ấp 4

DC

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

9o 47' 58"

105o 25' 01"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

Ấp 5

DC

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

9o 48' 17"

105o 25' 17"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

Ấp 6

DC

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

9o 48' 53"

105o 21' 56"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

Ấp 7

DC

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

9o 47' 17"

105o 22' 06"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

Ấp 8

DC

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

9o 48' 28"

105o 22' 04"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

Ấp 9

DC

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

9o 48' 19"

105o 21' 24"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

Ấp 10

DC

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

9o 47' 22"

105o 21' 31"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

Ấp 11

DC

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

9o 46' 54"

105o 21' 44"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

nhà thờ Ong Vèo

KX

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

9o 47' 39"

105o 25' 37"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

Kênh 4 Thước

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

 

 

9o 48' 12"

105o 23' 22"

9o 46' 42"

105o 24' 34"

C-48-55-B-d

Kênh 6 Thước

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 41"

105o 21' 13"

9o 49' 09"

105o 18' 51"

C-48-55-B-c

kênh Bà Chủ

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

 

 

9o 47' 40"

105o 22' 33"

9o 46' 54"

105o 23' 27"

C-48-55-B-d

kênh Ba Huân

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 45"

105o 19' 55"

9o 48' 15"

105o 22' 37"

C-48-55-B-c; C-48-55-B-d

kênh Ba Hưởng

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 27"

105o 21' 44"

9o 48' 53"

105o 23' 11"

C-48-55-B-c; C-48-55-B-d

kênh Ba Sựng

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 30"

105o 20' 20"

9o 49' 55"

105o 20' 46"

C-48-55-B-c

kênh Cây Quao

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 55"

105o 20' 46"

9o 49' 27"

105o 21' 44"

C-48-55-B-c

kênh Hội Đồng

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

 

 

9o 51' 06"

105o 22' 40"

9o 49' 48"

105o 21' 49"

C-48-55-B-c; C-48-55-B-d

kênh KH9

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

 

 

9o 47' 50"

105o 25' 29"

9o 46' 00"

105o 21' 53"

C-48-55-B-d

kênh Lung Nia

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

 

 

9o 48' 47"

105o 25' 03"

9o 49' 28"

105o 27' 20"

C-48-55-B-d

Kênh Mới

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

 

 

9o 47' 32"

105o 22' 22"

9o 46' 30"

105o 19' 20"

C-48-55-B-c

kênh Mười Nguyện

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 09"

105o 20' 55"

9o 47' 55"

105o 19' 48"

C-48-55-B-c

kênh Ngã Cạy

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 00"

105o 21' 35"

9o 49' 14"

105o 22' 31"

C-48-55-B-c; C-48-55-B-d

kênh Ngang Trâu

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

 

 

9o 47' 28"

105o 20' 19"

9o 47' 45"

105o 22' 27"

C-48-55-B-c

kênh Ông Dèo

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

 

 

9o 47' 22"

105o 25' 43"

9o 50' 16"

105o 24' 10"

C-48-55-B-d

kênh Ông Thọ

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

 

 

9o 48' 06"

105o 23' 34"

9o 47' 10"

105o 23' 53"

C-48-55-B-d

kênh Sáu Kim

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

 

 

9o 50' 15"

105o 20' 57"

9o 49' 18"

105o 23' 21"

C-48-55-B-c; C-48-55-B-d

kênh Sông Lá

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

 

 

9o 47' 35"

105o 26' 05"

9o 47' 22"

105o 25' 43"

C-48-55-B-d

kênh Thủy Lợi - Ba Huân

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 25"

105o 21' 02"

9o 48' 20"

105o 22' 38"

C-48-55-B-c; C-48-55-B-d

kênh Xáng Chợ Mới

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

 

 

9o 48' 21"

105o 22' 39"

9o 50' 18"

105o 24' 05"

C-48-55-B-d

kênh Xáng Ô Môn

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

 

 

9o 47' 38"

105o 22' 27"

9o 56' 48"

105o 30' 07"

C-48-55-B-c; C-48-55-B-d

rạch Ông Cả

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

 

 

9o 47' 17"

105o 21' 17"

9o 46' 18"

105o 21' 13"

C-48-55-B-c

sông Ba Voi

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

 

 

9o 47' 22"

105o 25' 43"

9o 44' 45"

105o 23' 31"

C-48-55-B-d

sông Cái Lớn

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 00"

105o 23' 09"

9o 55' 42"

105o 05' 25"

C-48-55-B-c; C-48-55-B-d

Ấp 1

DC

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

9o 45' 42"

105o 22' 13"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

Ấp 2

DC

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

9o 44' 41"

105o 22' 43"

 

 

 

 

C-48-55-D-b

Ấp 3

DC

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

9o 43' 05"

105o 21' 26"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

Ấp 4

DC

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

9o 44' 04"

105o 19' 39"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

Ấp 5

DC

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

9o 46' 24"

105o 20' 57"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

Ấp 6

DC

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

9o 44' 44"

105o 21' 00"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

Ấp 7

DC

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

9o 43' 54"

105o 21' 02"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

ấp Tạ Quang Tỷ

DC

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

9o 44' 34"

105o 23' 22"

 

 

 

 

C-48-55-D-b

ấp Vĩnh Hòa 1

DC

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

9o 45' 20"

105o 22' 32"

 

 

 

 

C-48-55-B-c

ấp Vĩnh Hòa 2

DC

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

9o 45' 20"

105o 24' 44"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

ấp Vĩnh Hòa 3

DC

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

9o 46' 55"

105o 24' 28"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

ấp Vĩnh Hòa 4

DC

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

9o 45' 54"

105o 23' 51"

 

 

 

 

C-48-55-B-d

Quốc lộ 61

KX

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 38"

105o 23' 28"

9o 57' 23"

105o 07' 09"

C-48-55-D-a; C-48-55-D-b

cầu Cái Tư

KX

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

9o 44' 38"

105o 23' 28"

 

 

 

 

C-48-55-D-b

chùa Bửu Quang

KX

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

9o 44' 59"

105o 23' 26"

 

 

 

 

C-48-55-D-b

chùa Lục Phi

KX

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

9o 44' 51"

105o 20' 51"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

Kênh 4 Thước

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

 

 

9o 48' 12"

105o 23' 22"

9o 46' 42"

105o 24' 34"

C-48-55-B-d

kênh Bờ Đáy

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 42"

105o 22' 09"

9o 43' 52"

105o 22' 04"

C-48-55-D-a

kênh Bờ Dừa

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

 

 

9o 45' 48"

105o 21' 40"

9o 44' 43"

105o 21' 45"

C-48-55-B-c; C-48-55-D-a

kênh Cái Trâm Lớn

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 46"

105o 20' 49"

9o 45' 59"

105o 21' 48"

C-48-55-B-c

kênh Cái Trâm Nhỏ

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

 

 

9o 45' 21"

105o 20' 25"

9o 45' 20"

105o 21' 08"

C-48-55-B-c

kênh Chống Mỹ

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 43"

105o 21' 45"

9o 43' 52"

105o 21' 49"

C-48-55-D-a

kênh Chuồng Dơi

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

 

 

9o 43' 35"

105o 19' 22"

9o 43' 53"

105o 20' 10"

C-48-55-D-a

kênh Đi Chợ

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

 

 

9o 43' 48"

105o 20' 21"

9o 43' 08"

105o 19' 31"

C-48-55-D-a

kênh Đường Mây Mới

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 29"

105o 18' 53"

9o 46' 19"

105o 21' 36"

C-48-55-B-c

kênh KH9

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

 

 

9o 47' 50"

105o 25' 29"

9o 46' 00"

105o 21' 53"

C-48-55-B-c; C-48-55-B-d

kênh Mười Đời

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 48"

105o 20' 07"

9o 43' 53"

105o 20' 13"

C-48-55-D-a

kênh Mương Lộ

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 36"

105o 23' 26"

9o 43' 28"

105o 16' 39"

C-48-55-D-a

kênh Năm Dần

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

 

 

9o 43' 32"

105o 20' 18"

9o 42' 35"

105o 20' 39"

C-48-55-D-a

kênh Ông Ký

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 31"

105o 22' 42"

9o 45' 19"

105o 24' 46"

C-48-55-B-d

Kênh Ranh

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 51"

105o 19' 17"

9o 42' 08"

105o 19' 33"

C-48-55-D-a

kênh Trâm Bầu

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

 

 

9o 43' 11"

105o 19' 23"

9o 43' 32"

105o 20' 18"

C-48-55-D-a

kênh Xáng Xà No

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

 

 

9o 45' 20"

105o 24' 48"

9o 44' 45"

105o 23' 31"

C-48-55-B-d; C-48-55-D-b

kênh Xẻo Giá Lớn

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

 

 

9o 43' 56"

105o 19' 21"

9o 43' 52"

105o 22' 04"

C-48-55-D-a

kênh Xẻo Giá Nhỏ

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

 

 

9o 43' 32"

105o 20' 18"

9o 43' 37"

105o 21' 54"

C-48-55-D-a

kênh Xóm Cũ

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 45"

105o 21' 15"

9o 43' 37"

105o 21' 16"

C-48-55-D-a

kênh Xóm Giữa

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

 

 

9o 46' 23"

105o 20' 57"

9o 45' 36"

105o 20' 22"

C-48-55-B-c

rạch Ông Cả

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. G Quao

 

 

9o 47' 17"

105o 21' 17"

9o 46' 18"

105o 21' 13"

C-48-55-B-c

sông Ba Voi

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

 

 

9o 47' 22"

105o 25' 43"

9o 44' 45"

105o 23' 31"

C-48-55-B-d

sông Cái Lớn

TV

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 00"

105o 23' 09"

9o 55' 42"

105o 05' 25"

C-48-55-B-c; C-48-55-B-d; C-48-55-D-a; C-48-55-D-b

ấp Bùi Thị Thêm

DC

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

9o 41' 56"

105o 17' 40"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

ấp Phước An

DC

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

9o 39' 51"

105o 17' 17"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

ấp Phước Bình

DC

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

9o 42' 20"

105o 16' 32"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

ấp Phước Hiệp

DC

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

9o 43' 01"

105o 16' 36"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

ấp Phước Hòa

DC

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

9o 43' 40"

105o 15' 10"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

ấp Phước Lợi

DC

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

9o 39' 39"

105o 19' 01"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

ấp Phước Minh

DC

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

9o 41' 14"

105o 17' 03"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

ấp Phước Tân

DC

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

9o 42' 45"

105o 14' 29"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

ấp Phước Thạnh

DC

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

9o 41' 12"

105o 16' 01"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

Miếu Bà

KX

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

9o 43' 12"

105o 14' 12"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

Kênh Bao

TV

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

 

 

9o 40' 45"

105o 16' 53"

9o 40' 26"

105o 17' 16"

C-48-55-D-a

Kênh Bao

TV

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

 

 

9o 41' 41"

105o 17' 26"

9o 42' 03"

105o 15' 11"

C-48-55-D-a

kênh Đòn Dông

TV

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

 

 

9o 42' 24"

105o 16' 45"

9o 43' 38"

105o 14' 28"

C-48-55-C-b; C-48-55-D-a

kênh Đòn Dông

TV

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

 

 

9o 39' 52"

105o 19' 12"

9o 42' 09"

105o 14' 43"

C-48-55-C-b; C-48-55-D-a

kênh Gia Cư

TV

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

 

 

9o 40' 45"

105o 17' 24"

9o 40' 01"

105o 16' 51"

C-48-55-D-a

kênh Lô 2

TV

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

 

 

9o 40' 57"

105o 15' 24"

9o 42' 15"

105o 15' 25"

C-48-55-D-a

kênh Lô 5

TV

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

 

 

9o 40' 10"

105o 16' 33"

9o 42' 03"

105o 17' 38"

C-48-55-D-a

kênh Lô 6

TV

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

 

 

9o 40' 19"

105o 17' 26"

9o 41' 03"

105o 17' 46"

C-48-55-D-a

kênh Lô 7

TV

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

 

 

9o 39' 55"

105o 17' 08"

9o 41' 21"

105o 18' 13"

C-48-55-D-a

kênh Lô 8

TV

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

 

 

9o 40' 02"

105o 17' 35"

9o 41' 11"

105o 18' 26"

C-48-55-D-a

kênh Lô 9

TV

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

 

 

9o 39' 30"

105o 17' 26"

9o 40' 58"

105o 18' 42"

C-48-55-D-a

kênh Lô 10

TV

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

 

 

9o 39' 09"

105o 17' 43"

9o 40' 25"

105o 18' 33"

C-48-55-D-a

kênh Lô 12

TV

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

 

 

9o 39' 40"

105o 18' 48"

9o 40' 22"

105o 19' 19"

C-48-55-D-a

Kênh Mới

TV

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

 

 

9o 40' 55"

105o 17' 39"

9o 40' 20"

105o 19' 32"

C-48-55-D-a

Kênh Mới

TV

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

 

 

9o 41' 07"

105o 17' 06"

9o 41' 19"

105o 14' 29"

C-48-55-C-b; C-48-55-D-a

Kênh Ngang

TV

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

 

 

9o 42' 42"

105o 15' 50"

9o 43' 26"

105o 16' 23"

C-48-55-D-a

kênh Xáng Cụt

TV

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

 

 

9o 38' 34"

105o 18' 12"

9o 40' 30"

105o 19' 38"

C-48-55-D-a

sông Cái Lớn

TV

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 00"

105o 23' 09"

9o 55' 42"

105o 05' 25"

C-48-55-D-a; C-48-55-C-b

sông Ngã Ba Cái Tàu

TV

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

 

 

9o 35' 52"

105o 22' 17"

9o 43' 15"

105o 14' 04"

C-48-55-C-b; C-48-55-D-a; C-48-55-D-c

Sông Xếp

TV

xã Vĩnh Phước A

H. Gò Quao

 

 

9o 42' 34"

105o 17' 04"

9o 43' 20"

105o 14' 10"

C-48-55-C-b; C-48-55-D-a

ấp An Hòa

DC

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

9o 43' 49"

105o 18' 41"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

ấp An Phú

DC

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

9o 44' 05"

105o 18' 53"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

ấp Phước Đạt

DC

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

9o 41' 57"

105o 19' 30"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

ấp Phước Lập

DC

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

9o 44' 06"

105o 17' 40"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

ấp Phước Nghiêm

DC

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

9o 42' 19"

105o 19' 39"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

ấp Phước Thành

DC

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

9o 42' 50"

105o 17' 48"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

ấp Phước Thọ

DC

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

9o 42' 00"

105o 18' 18"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

Đường tỉnh 962

KX

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 54"

105o 18' 40"

9o 35' 41"

105o 21' 20"

C-48-55-D-a

Cầu Đỏ

KX

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

9o 43' 11"

105o 19' 22"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

Cầu Trắng

KX

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

9o 43' 55"

105o 19' 20"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

chợ Sóc Sâu

KX

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

9o 44' 00"

105o 18' 41"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

chùa Sóc Sâu

KX

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

9o 44' 21"

105o 18' 46"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

cống Năm Mai

KX

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

9o 41' 55"

105o 18' 44"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

cống Xẻo Cá

KX

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

9o 41' 30"

105o 19' 12"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

kênh Chủ Mon

TV

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

 

 

9o 42' 53"

105o 19' 24"

9o 41' 48"

105o 18' 07"

C-48-55-D-a

kênh Dân Quân

TV

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 16"

105o 17' 34"

9o 43' 28"

105o 17' 59"

C-48-55-D-a

kênh Đai Bân

TV

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

 

 

9o 43' 56"

105o 18' 48"

9o 43' 11"

105o 19' 23"

C-48-55-D-a

kênh Đai Xiêm

TV

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

 

 

9o 43' 40"

105o 18' 33"

9o 42' 29"

105o 18' 58"

C-48-55-D-a

kênh Đường Trâu

TV

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

 

 

9o 43' 11"

105o 17' 18"

9o 43' 40"

105o 18' 33"

C-48-55-D-a

kênh Mương Lộ

TV

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 36"

105o 23' 26"

9o 43' 28"

105o 16' 39"

C-48-55-D-a

kênh Năm Dần

TV

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

 

 

9o 43' 32"

105o 20' 18"

9o 42' 35"

105o 20' 39"

C-48-55-D-a

kênh Năm Mai

TV

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

 

 

9o 41' 54"

105o 19' 34"

9o 41' 27"

105o 18' 28"

C-48-55-D-a

kênh Ông Ga

TV

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

 

 

9o 43' 28"

105o 17' 59"

9o 42' 26"

105o 17' 36"

C-48-55-D-a

Kênh Ranh

TV

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 51"

105o 19' 17"

9o 42' 08"

105o 19' 33"

C-48-55-D-a

kênh Sóc Sâu

TV

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 48"

105o 18' 31"

9o 43' 40"

105o 18' 33"

C-48-55-D-a

kênh Trâm Bầu

TV

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

 

 

9o 43' 11"

105o 19' 23"

9o 43' 32"

105o 20' 18"

C-48-55-D-a

kênh Xẻo Cá

TV

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

 

 

9o 41' 42"

105o 19' 49"

9o 41' 27"

105o 18' 28"

C-48-55-D-a

rạch Mười Nam

TV

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

 

 

9o 42' 17"

105o 19' 30"

9o 42' 36"

105o 20' 24"

C-48-55-D-a

sông Cái Lớn

TV

xã Vĩnh Phước B

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 00"

105o 23' 09"

9o 55' 42"

105o 05' 25"

C-48-55-D-a

ấp Thắng Lợi

DC

xã Vĩnh Thắng

H. Gò Quao

9o 40' 25"

105o 19' 39"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

ấp Vĩnh Minh

DC

xã Vĩnh Thắng

H. Gò Quao

9o 39' 18"

105o 20' 28"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

ấp Vĩnh Tân

DC

xã Vĩnh Thắng

H. Gò Quao

9o 38' 23"

105o 19' 41"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

ấp Vĩnh Thạnh

DC

xã Vĩnh Thắng

H. Gò Quao

9o 39' 42"

105o 21' 49"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

ấp Vĩnh Tiến

DC

xã Vĩnh Thắng

H. Gò Quao

9o 40' 14"

105o 21' 08"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

Đường tỉnh 962

KX

xã Vĩnh Thắng

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 54"

105o 18' 40"

9o 35' 41"

105o 21' 20"

C-48-55-D-a

Kênh 2

TV

xã Vĩnh Thắng

H. Gò Quao

 

 

9o 37' 35"

105o 18' 26"

9o 39' 01"

105o 20' 40"

C-48-55-D-a

Kênh 500

TV

xã Vĩnh Thắng

H. Gò Quao

 

 

9o 39' 56"

105o 19' 37"

9o 38' 42"

105o 18' 47"

C-48-55-D-a

kênh Chín Lùng

TV

xã Vĩnh Thắng

H. Gò Quao

 

 

9o 39' 58"

105o 20' 52"

9o 40' 37"

105o 20' 51"

C-48-55-D-a

kênh Dân Quân

TV

xã Vĩnh Thắng

H. Gò Quao

 

 

9o 37' 51"

105o 20' 31"

9o 38' 52"

105o 18' 33"

C-48-55-D-a

kênh Đường Đào

TV

xã Vĩnh Thắng

H. Gò Quao

 

 

9o 38' 07"

105o 19' 13"

9o 37' 48"

105o 18' 08"

C-48-55-D-a

kênh Hai Chùa

TV

xã Vĩnh Thắng

H. Gò Quao

 

 

9o 40' 08"

105o 20' 04"

9o 40' 35"

105o 20' 19"

C-48-55-D-a

kênh Láng Biển

TV

xã Vĩnh Thắng

H. Gò Quao

 

 

9o 37' 51"

105o 20' 31"

9o 38' 07"

105o 19' 13"

C-48-55-D-a

kênh Lộ Xe

TV

xã Vĩnh Thắng

H. Gò Quao

 

 

9o 37' 44"

105o 21' 18"

9o 40' 36"

105o 19' 48"

C-48-55-D-a

Kênh Một

TV

xã Vĩnh Thắng

H. Gò Quao

 

 

9o 39' 33"

105o 20' 22"

9o 37' 55"

105o 17' 43"

C-48-55-D-a

kênh Ông Bầu

TV

xã Vĩnh Thắng

H. Gò Quao

 

 

9o 38' 47"

105o 20' 47"

9o 39' 49"

105o 21' 58"

C-48-55-D-a

kênh Thủy Lợi

TV

xã Vĩnh Thắng

H. Gò Quao

 

 

9o 37' 32"

105o 19' 17"

9o 37' 44"

105o 18' 39"

C-48-55-D-a

Kênh Vườn

TV

xã Vĩnh Thắng

H. Gò Quao

 

 

9o 36' 48"

105o 20' 15"

9o 37' 42"

105o 18' 09"

C-48-55-D-a; C-48-55-D-c

Kênh Vuông

TV

xã Vĩnh Thắng

H. Gò Quao

 

 

9o 39' 27"

105o 21' 38"

9o 39' 54"

105o 20' 58"

C-48-55-D-a

kênh Xáng Cụt

TV

xã Vĩnh Thắng

H. Gò Quao

 

 

9o 38' 34"

105o 18' 12"

9o 40' 30"

105o 19' 38"

C-48-55-D-a

sông Cái Lớn

TV

xã Vĩnh Thắng

H. Gò Quao

 

 

9o 49' 00"

105o 23' 09"

9o 55' 42"

105o 05' 25"

C-48-55-D-a

sông Ngã Ba Cái Tàu

TV

xã Vĩnh Thắng

H. Gò Quao

 

 

9o 35' 52"

105o 22' 17"

9o 43' 15"

105o 14' 04"

C-48-55-D-a; C-48-55-D-c

sông Nước Đục

TV

xã Vĩnh Thắng

H. Gò Quao

 

 

9o 40' 55"

105o 20' 14"

9o 41' 26"

105o 20' 02"

C-48-55-D-a

sông Nước Trong

TV

xã Vĩnh Thắng

H. Gò Quao

 

 

9o 39' 10"

105o 24' 17"

9o 40' 55"

105o 20' 14"

C-48-55-D-a

ấp Vĩnh Phong

DC

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

9o 38' 13"

105o 21' 06"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

ấp Chiến Thắng

DC

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

9o 37' 45"

105o 22' 34"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

ấp Long Đời

DC

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

9o 36' 14"

105o 21' 28"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

ấp Mười Hùng

DC

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

9o 37' 46"

105o 20' 52"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

ấp Tân Đời

DC

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

9o 37' 06"

105o 21' 23"

 

 

 

 

C-48-55-D-c

ấp Tiên Phong

DC

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

9o 38' 42"

105o 22' 19"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

ấp Vĩnh Bình

DC

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

9o 37' 01"

105o 19' 38"

 

 

 

 

C-48-55-D-c

ấp Vĩnh Hùng

DC

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

9o 38' 42"

105o 23' 38"

 

 

 

 

C-48-55-D-b

chùa Hưng Tuyền Tự

KX

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

9o 37' 15"

105o 21' 36"

 

 

 

 

C-48-55-D-c

đình thần Vĩnh Tuy

KX

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

9o 37' 12"

105o 21' 38"

 

 

 

 

C-48-55-D-c

Đường tỉnh 962

KX

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

 

 

9o 44' 54"

105o 18' 40"

9o 35' 41"

105o 21' 20"

C-48-55-D-a; C-48-55-D-c

thanh tịnh Huyền Trung Điện

KX

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

9o 37' 23"

105o 21' 28"

 

 

 

 

C-48-55-D-c

Kênh Ba

TV

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

 

 

9o 38' 10"

105o 23' 57"

9o 38' 33"

105o 23' 12"

C-48-55-D-b

kênh Bà Cường

TV

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

 

 

9o 37' 17"

105o 19' 07"

9o 36' 31"

105o 18' 37"

C-48-55-D-c

kênh Cã Đĩa

TV

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

 

 

9o 37' 10"

105o 21' 34"

9o 37' 37"

105o 23' 19"

C-48-55-D-d; C-48-55-D-c

kênh Chòm Mả

TV

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

 

 

9o 37' 44"

105o 21' 38"

9o 38' 02"

105o 22' 20"

C-48-55-D-a

kênh Cống Đá

TV

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

 

 

9o 37' 44"

105o 21' 18"

9o 37' 51"

105o 20' 31"

C-48-55-D-a

kênh Dân Quân

TV

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

 

 

9o 37' 51"

105o 20' 31"

9o 38' 52"

105o 18' 33"

C-48-55-D-a

Kênh Đứng

TV

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

 

 

9o 37' 04"

105o 20' 32"

9o 37' 32"

105o 19' 17"

C-48-55-D-a; C-48-55-D-c

kênh Đường Đào

TV

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

 

 

9o 37' 02"

105o 22' 30"

9o 36' 15"

105o 22' 14"

C-48-55-D-c

kênh Đường Trâu

TV

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

 

 

9o 37' 50"

105o 21' 51"

9o 39' 34"

105o 22' 14"

C-48-55-D-a

kênh Gốc Tre

TV

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

 

 

9o 38' 02"

105o 22' 20"

9o 39' 35"

105o 22' 17"

C-48-55-D-a

Kênh Hai

TV

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

 

 

9o 38' 27"

105o 24' 10"

9o 38' 57"

105o 23' 10"

C-48-55-D-b

kênh Hai Bèo

TV

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

 

 

9o 36' 29"

105o 20' 24"

9o 36' 18"

105o 21' 27"

C-48-55-D-c

kênh Hai Thông

TV

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

 

 

9o 39' 00"

105o 21' 16"

9o 38' 48"

105o 21' 56"

C-48-55-D-a

Kênh Hãng

TV

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

 

 

9o 37' 37"

105o 23' 19"

9o 39' 30"

105o 23' 08"

C-48-55-D-b

Kênh Lạng

TV

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

 

 

9o 38' 28"

105o 22' 43"

9o 38' 32"

105o 22' 19"

C-48-55-D-a; C-48-55-D-b

kênh Láng Biển

TV

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

 

 

9o 37' 51"

105o 20' 31"

9o 38' 07"

105o 19' 13"

C-48-55-D-a

kênh Lộ Xe

TV

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

 

 

9o 37' 44"

105o 21' 18"

9o 40' 36"

105o 19' 48"

C-48-55-D-a

kênh Ngang Rộp

TV

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

 

 

9o 38' 20"

105o 24' 05"

9o 39' 06"

105o 24' 17"

C-48-55-D-b

kênh Ông Bầu

TV

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

 

 

9o 38' 47"

105o 20' 47"

9o 39' 49"

105o 21' 58"

C-48-55-D-a

kênh Ông Cai

TV

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

 

 

9o 38' 02"

105o 22' 20"

9o 38' 23"

105o 23' 13"

C-48-55-D-a; C-48-55-D-b

Kênh Ranh

TV

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

 

 

9o 54' 50"

105o 32' 15"

9o 38' 20"

105o 24' 05"

C-48-55-D-d; C-48-55-D-b

kênh Trâm Bầu

TV

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

 

 

9o 37' 36"

105o 21' 47"

9o 38' 00"

105o 23' 15"

C-48-55-D-a; C-48-55-D-b

Kênh Vườn

TV

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

 

 

9o 36' 48"

105o 20' 15"

9o 37' 42"

105o 18' 09"

C-48-55-D-a; C-48-55-D-c

rạch Tàn Ông

TV

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

 

 

9o 37' 22"

105o 23' 52"

9o 37' 37"

105o 23' 19"

C-48-55-D-d; C-48-55-D-b

sông Ngã Ba Cái Tàu

TV

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

 

 

9o 35' 52"

105o 22' 17"

9o 43' 15"

105o 14' 04"

C-48-55-D-a; C-48-55-D-c

sông Nước Trong

TV

xã Vĩnh Tuy

H. Gò Quao

 

 

9o 39' 10"

105o 24' 17"

9o 40' 55"

105o 20' 14"

C-48-55-D-a; C-48-55-D-b

khu phố Chòm Sao

DC

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

10o 10' 45"

104o 56' 20"

 

 

 

 

C-48-42-D-b

khu phố Đầu Doi

DC

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

10o 11' 26"

104o 55' 30"

 

 

 

 

C-48-42-D-b

khu phố Đường Hòn

DC

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

10o 11' 07"

104o 55' 40"

 

 

 

 

C-48-42-D-b

khu phố Sư Nam

DC

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

10o 12' 23"

104o 53' 46"

 

 

 

 

C-48-42-D-b

khu phố Tri Tôn

DC

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

10o 11' 20"

104o 55' 20"

 

 

 

 

C-48-42-D-b

Quốc lộ 80

KX

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-42-D-b

Đường tỉnh 969

KX

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

 

 

10o 11' 18"

104o 55' 34"

10o 07' 12"

104o 53' 13"

C-48-42-D-b

Đường tỉnh 969B

KX

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

 

 

10o 09' 19"

104o 58' 35"

10o 12' 21"

104o 53' 56"

C-48-42-D-b

cầu Lình Huỳnh

KX

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

10o 12' 24"

104o 53' 52"

 

 

 

 

C-48-42-D-b

cầu Tri Tôn

KX

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

10o 11' 18"

104o 55' 33"

 

 

 

 

C-48-42-D-b

Kênh 1

TV

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

 

 

10o 13' 07"

104o 53' 59"

10o 09' 54"

104o 58' 33"

C-48-42-D-b

Kênh 2

TV

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

 

 

10o 13' 33"

104o 54' 19"

10o 08' 23"

105o 01' 41"

C-48-43-C-a; C-48-42-D-b

Kênh 9

TV

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 18"

104o 57' 06"

10o 06' 44"

104o 54' 33"

C-48-42-D-b

Kênh 10

TV

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 31"

104o 56' 30"

10o 07' 10"

104o 54' 14"

C-48-42-D-b

Kênh 11

TV

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 18"

104o 53' 08"

10o 10' 49"

104o 56' 02"

C-48-42-D-b

Kênh 165

TV

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

 

 

10o 11' 48"

104o 55' 51"

10o 18' 58"

105o 01' 00"

C-48-42-D-b

Kênh 200

TV

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

 

 

10o 09' 12"

104o 58' 31"

10o 10' 49"

104o 56' 02"

C-48-42-D-b

Kênh 200

TV

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 47"

104o 55' 21"

10o 09' 21"

104o 54' 23"

C-48-42-D-b

Kênh 200

TV

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

 

 

10o 11' 55"

104o 53' 39"

10o 08' 47"

104o 51' 06"

C-48-42-D-b

Kênh 200

TV

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

 

 

10o 12' 18"

104o 53' 47"

10o 16' 54"

104o 40' 07"

C-48-42-D-d

Kênh 280B

TV

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

 

 

10o 12' 47"

104o 53' 20"

10o 11' 26"

104o 52' 24"

C-48-42-D-b

Kênh 281

TV

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

 

 

10o 12' 28"

104o 53' 34"

10o 09' 27"

104o 50' 42"

C-48-42-D-b

Kênh 3000

TV

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 30"

104o 56' 50"

10o 18' 12"

105o 02' 21"

C-48-42-D-b

Kênh Bao

TV

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

 

 

10o 16' 14"

104o 51' 04"

10o 13' 07"

104o 54' 00"

C-48-42-D-b

kênh Cống Tư Vít

TV

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

 

 

10o 13' 13"

104o 52' 39"

10o 17' 42"

104o 53' 43"

C-48-42-D-b

kênh Đường Hòn

TV

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

 

 

10o 11' 19"

104o 55' 34"

10o 09' 31"

104o 54' 21"

C-48-42-D-b

kênh H9

TV

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

 

 

10o 19' 44"

104o 58' 39"

10o 12' 36"

104o 53' 37"

C-48-42-D-b

kênh Lình Huỳnh

TV

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

 

 

10o 12' 25"

104o 53' 53"

10o 08' 39"

104o 50' 45"

C-48-42-D-b

kênh Rạch Giá - Hà Tiên

TV

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

 

 

10o 22' 31"

104o 30' 41"

10o 01' 08"

105o 05' 26"

C-48-43-C-c

kênh Tri Tôn

TV

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

 

 

10o 11' 25"

104o 55' 26"

10o 19' 12"

105o 01' 03"

C-48-42-B-d

lung Sư Nam

TV

TT. Hòn Đất

H. Hòn Đất

 

 

10o 15' 10"

104o 53' 35"

10o 13' 33"

104o 53' 16"

C-48-42-D-b

khu phố Mỹ Hòa

DC

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

10o 07' 53"

105o 00' 36"

 

 

 

 

C-48-43-C-a

khu phố Mỹ Phú

DC

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

10o 06' 38"

105o 01' 35"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

khu phố Sơn Thịnh

DC

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

10o 06' 22"

105o 01' 39"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

khu phố Sơn Tiến

DC

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

10o 07' 58"

105o 00' 24"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

khu phố Tà Lúa

DC

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

10o 06' 29"

104o 59' 25"

 

 

 

 

C-48-42-D-d; c

khu phố Thành Công

DC

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

10o 07' 04"

105o 01' 07"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

khu phố Thị Tứ

DC

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

10o 07' 18"

105o 00' 56"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

Quốc lộ 80

KX

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-c

cầu Tà Hem

KX

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

10o 06' 51"

105o 01' 19"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

cầu Tà Lúa

KX

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

10o 08' 07"

105o 00' 21"

 

 

 

 

C-48-43-C-a

cống Tà Hem

KX

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

10o 05' 41"

104o 59' 47"

 

 

 

 

C-48-42-D-d+c

cống Tà Manh

KX

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

10o 06' 05"

105o 01' 56"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

di tích kiến trúc nghệ thuật Chùa Sóc Xoài

KX

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

10o 07' 36"

105o 00' 37"

 

 

 

 

C-48-43-C-a

đình thần Nguyễn Trung Trực

KX

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

10o 07' 21"

105o 00' 37"

 

 

 

 

C-48-43-C-a

Kênh 1

TV

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 09' 59"

104o 58' 38"

10o 07' 57"

105o 01' 20"

C-48-43-C-a

Kênh 7 Biết

TV

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 05' 38"

105o 03' 03"

10o 07' 53"

105o 01' 16"

C-48-43-C-c

Kênh 500

TV

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 12"

105o 01' 24"

10o 06' 01"

105o 02' 23"

C-48-43-C-c

kênh Ba Thê

TV

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 27"

105o 00' 54"

10o 15' 14"

105o 07' 28"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-c

Kênh Cũ

TV

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 02' 41"

105o 03' 48"

10o 06' 40"

105o 01' 05"

C-48-43-C-c

kênh Đường Bàng

TV

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 13"

105o 00' 24"

10o 08' 31"

105o 00' 46"

C-48-43-C-a

Kênh Huyện

TV

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 05' 42"

105o 02' 16"

10o 04' 59"

105o 00' 56"

C-48-43-C-c

kênh Năm Ninh

TV

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 05' 51"

105o 02' 09"

10o 06' 50"

105o 03' 12"

C-48-43-C-c

kênh Ông Kiểm

TV

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 01"

104o 59' 23"

10o 06' 49"

104o 59' 57"

C-48-42-D-b; C-48-42-D-d+c

kênh Ông Kiểm

TV

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 06' 52"

105o 00' 04"

10o 05' 16"

105o 01' 30"

C-48-43-C-c

kênh Quản Thống

TV

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 02"

105o 01' 14"

10o 08' 28"

105o 02' 33"

C-48-43-C-c

kênh Rạch Giá - Hà Tiên

TV

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 22' 31"

104o 30' 41"

10o 01' 08"

105o 05' 26"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-c

Kênh Sóc

TV

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 15"

104o 59' 31"

10o 06' 44"

105o 01' 08"

C-48-43-C-a

kênh Tà Hem

TV

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 06' 53"

105o 01' 21"

10o 05' 37"

104o 59' 41"

C-48-42-D-d+c; C-48-43-C-c

kênh Tà Lúa

TV

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 27"

105o 00' 47"

10o 06' 15"

104o 59' 08"

C-48-42-D-d+c; C-48-43-C-c

rạch Bà Ban

TV

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 06' 17"

105o 00' 35"

10o 05' 45"

104o 59' 45"

C-48-42-D-d+c; C-48-43-C-c

rạch Đường Trâu

TV

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 09"

105o 00' 22"

10o 09' 31"

105o 00' 57"

C-48-43-C-a

rạch Ghình Bé

TV

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 06' 25"

105o 00' 28"

10o 05' 52"

104o 59' 33"

C-48-42-D-d+c; C-48-43-C-c

rạch Tà Niên

TV

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 06' 27"

104o 58' 57"

10o 07' 39"

105o 00' 38"

C-48-43-C-a; C-48-42-D-d+c; C-48-43-C-c

rạch Tầm Đéc

TV

TT. Sóc Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 06' 40"

105o 00' 15"

10o 06' 06"

104o 59' 27"

C-48-42-D-d+c; C-48-43-C-c

ấp Bình Hòa

DC

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

10o 16' 09"

104o 47' 54"

 

 

 

 

C-48-42-D-a

ấp Đường Thét

DC

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

10o 18' 42"

104o 46' 34"

 

 

 

 

C-48-42-B-c

ấp Giồng Kè

DC

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

10o 13' 43"

104o 43' 34"

 

 

 

 

C-48-42-C-b

ấp Hợp Thành

DC

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

10o 21' 22"

104o 51' 43"

 

 

 

 

C-48-42-B-c

ấp Kinh 4

DC

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

10o 14' 39"

104o 45' 24"

 

 

 

 

C-48-42-B-c

ấp Kinh 9

DC

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

10o 17' 46"

104o 46' 13"

 

 

 

 

C-48-42-B-c

ấp Láng Cơm

DC

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

10o 22' 53"

104o 48' 44"

 

 

 

 

C-48-42-B-a

ấp Mũi Tàu

DC

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

10o 19' 40"

104o 50' 37"

 

 

 

 

C-48-42-B-c

ấp Ranh Hạt

DC

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

10o 17' 04"

104o 44' 48"

 

 

 

 

C-48-42-B-c

ấp Tám Ngàn

DC

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

10o 18' 02"

104o 49' 33"

 

 

 

 

C-48-42-B-c

Quốc lộ 80

KX

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-42-A-d; C-48-42-B-c

Đường tỉnh 970

KX

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 21' 23"

104o 51' 48"

10o 16' 02"

104o 48' 19"

C-48-42-B-c

Cầu 422

KX

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

10o 20' 36"

104o 51' 17"

 

 

 

 

C-48-42-B-c

Cầu 85B

KX

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

10o 18' 17"

104o 49' 46"

 

 

 

 

C-48-42-B-c

cầu T6

KX

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

10o 17' 00"

104o 46' 43"

 

 

 

 

C-48-42-B-c

chùa Giồng Kè

KX

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

10o 13' 48"

104o 44' 06"

 

 

 

 

C-48-42-C-b

Kênh 2

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 17' 06"

104o 45' 21"

10o 18' 39"

104o 45' 18"

C-48-42-B-c

Kênh 2

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 17' 06"

104o 44' 44"

10o 13' 29"

104o 42' 54"

C-48-42-A-d; C-48-42-C-b

Kênh 3 (Bình Giang 1)

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 17' 06"

104o 45' 14"

10o 13' 44"

104o 43' 29"

C-48-42-A-d; C-48-42-B-c; C-48-42-C-b

Kênh 4

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 17' 05"

104o 45' 44"

10o 13' 44"

104o 43' 57"

C-48-42-A-d; C-48-42-B-c; C-48-42-C-b

Kênh 4 Cây Dương

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 17' 16"

104o 46' 26"

10o 18' 24"

104o 46' 29"

C-48-42-B-c

Kênh 5

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 17' 04"

104o 46' 14"

10o 13' 40"

104o 44' 21"

C-48-42-D-a; C-48-42-B-c; C-48-42-C-b

Kênh 6

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 17' 02"

104o 46' 44"

10o 13' 35"

104o 44' 51"

C-48-42-D-a; C-48-42-B-c; C-48-42-C-b

Kênh 7

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 16' 49"

104o 47' 10"

10o 13' 28"

104o 45' 11"

C-48-42-D-a; C-48-42-B-c

Kênh 8

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 20' 41"

104o 46' 22"

10o 19' 42"

104o 47' 18"

C-48-42-B-c

Kênh 8

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 16' 26"

104o 47' 33"

10o 13' 20"

104o 45' 38"

C-48-42-D-a; C-48-42-B-c

Kênh 9 (Bình Giang 2)

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 16' 15"

104o 48' 00"

10o 13' 12"

104o 45' 59"

C-48-42-D-a; C-48-42-B-c

Kênh 9 Xóm Đạo

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 17' 04"

104o 46' 09"

10o 20' 41"

104o 46' 22"

C-48-42-B-c

Kênh 10

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 16' 00"

104o 48' 25"

10o 13' 11"

104o 46' 25"

C-48-42-D-a; C-48-42-B-c

Kênh 85B

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 19' 23"

104o 48' 05"

10o 17' 07"

104o 51' 37"

C-48-42-B-c

Kênh 200

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 12' 18"

104o 53' 47"

10o 16' 54"

104o 40' 07"

C-48-42-A-d; C-48-42-B-c

Kênh 422

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 22' 07"

104o 47' 02"

10o 19' 25"

104o 53' 15"

C-48-42-B-c

Kênh 8000

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 21' 24"

104o 51' 46"

10o 16' 04"

104o 48' 19"

C-48-42-B-c

kênh Ba Tàu

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 16' 24"

104o 47' 46"

10o 17' 26"

104o 48' 27"

C-48-42-B-c

kênh Cấp 1

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 20' 43"

104o 51' 04"

10o 17' 17"

104o 48' 48"

C-48-42-B-c

kênh Cấp 2

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 22' 01"

104o 51' 16"

10o 17' 31"

104o 48' 18"

C-48-42-B-c

kênh Chi Cục

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 20' 11"

104o 46' 20"

10o 18' 44"

104o 45' 12"

C-48-42-B-c

kênh Chín Mới

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 19' 20"

104o 50' 26"

10o 19' 25"

104o 46' 17"

C-48-42-B-c

kênh Đòn Dông

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 15' 25"

104o 43' 22"

10o 14' 10"

104o 47' 43"

C-48-42-A-d; C-48-42-B-c; C-48-42-D-a

kênh Hai Mới

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 16' 45"

104o 47' 15"

10o 19' 22"

104o 47' 23"

C-48-42-B-c

kênh Rạch Giá - Hà Tiên

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 22' 31"

104o 30' 41"

10o 01' 08"

105o 05' 26"

C-48-42-A-d; C-48-42-B-c

kênh Ranh Ninh Phước

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 21' 24"

104o 51' 46"

10o 27' 39"

104o 46' 57"

C-48-42-B-a; C-48-42-B-c

kênh Sau Làng

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 15' 25"

104o 43' 27"

10o 13' 14"

104o 42' 21"

C-48-42-A-d; C-48-42-C-b

kênh T5 - Võ Văn Kiệt

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 17' 07"

104o 44' 23"

10o 25' 11"

104o 48' 51"

C-48-42-A-d; C-48-42-B-a; C-48-42-B-c

kênh T6

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 23' 25"

104o 50' 12"

10o 17' 04"

104o 46' 26"

C-48-42-B-a; C-48-42-B-c

kênh Thủy Lợi

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 18' 49"

104o 45' 04"

10o 17' 10"

104o 49' 01"

C-48-42-B-c

kênh Trục 1

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 24' 24"

104o 48' 23"

10o 22' 19"

104o 50' 26"

C-48-42-B-a; C-48-42-B-c

kênh Trục Giữa

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 23' 36"

104o 47' 54"

10o 20' 59"

104o 51' 30"

C-48-42-B-a; C-48-42-B-c

kênh Tư Cây Dương

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 18' 28"

104o 46' 34"

10o 20' 26"

104o 47' 57"

C-48-42-B-c

kênh Võ Văn Kiệt

TV

xã Bình Giang

H. Hòn Đất

 

 

10o 25' 30"

104o 49' 03"

10o 12' 53"

104o 42' 13"

C-48-42-A-d; C-48-42-C-b

ấp Bình Thuận

DC

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

10o 14' 30"

104o 50' 46"

 

 

 

 

C-48-42-D-a

ấp Thuận An

DC

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

10o 14' 54"

104o 48' 18"

 

 

 

 

C-48-42-D-a

ấp Thuận Hòa

DC

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

10o 15' 13"

104o 49' 40"

 

 

 

 

C-48-42-B-c

ấp Thuận Tiến

DC

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

10o 15' 54"

104o 48' 29"

 

 

 

 

C-48-42-B-c

ấp Vàm Rầy

DC

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

10o 13' 53"

104o 47' 31"

 

 

 

 

C-48-42-D-a

Quốc lộ 80

KX

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-42-D-a; C-48-42-B-c; C-48-42-D-b

Đường tỉnh 970

KX

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 21' 23"

104o 51' 48"

10o 16' 02"

104o 48' 19"

C-48-42-B-c

cầu 283

KX

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

10o 13' 20"

104o 52' 26"

 

 

 

 

C-48-42-D-a

Cầu 422

KX

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

10o 20' 36"

104o 51' 17"

 

 

 

 

C-48-42-B-c

Cầu 85B

KX

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

10o 18' 17"

104o 49' 46"

 

 

 

 

C-48-42-B-c

cầu Vàm Rầy

KX

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

10o 15' 41"

104o 48' 50"

 

 

 

 

C-48-42-B-c

cống Vàm Rầy

KX

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

10o 13' 07"

104o 46' 58"

 

 

 

 

C-48-42-D-a

Nông trường Bình Sơn

KX

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

10o 14' 14"

104o 49' 08"

 

 

 

 

C-48-42-D-a

Kênh 7

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 34"

105o 03' 32"

10o 18' 12"

104o 52' 27"

C-48-43-B-c; C-48-43-B-d

Kênh 8

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 14' 00"

104o 59' 21"

10o 18' 01"

104o 53' 52"

C-48-42-B-d

Kênh 9

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 14' 27"

104o 59' 40"

10o 18' 43"

104o 53' 40"

C-48-42-B-d

Kênh 10

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 11' 41"

105o 04' 28"

10o 19' 33"

104o 53' 24"

C-48-42-B-d

Kênh 10

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 16' 00"

104o 48' 25"

10o 13' 11"

104o 46' 25"

C-48-42-D-a; C-48-42-B-c

Kênh 11

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 20' 53"

104o 52' 25"

10o 17' 32"

104o 57' 09"

C-48-42-B-c; C-48-42-B-d

Kênh 85B

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 19' 23"

104o 48' 05"

10o 17' 07"

104o 51' 37"

C-48-42-B-c

Kênh 200

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 12' 18"

104o 53' 47"

10o 16' 54"

104o 40' 07"

C-48-42-B-c; C-48-42-D-a; C-48-42-D-d

Kênh 280B

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 12' 47"

104o 53' 20"

10o 11' 26"

104o 52' 24"

C-48-42-D-a; C-48-42-D-b

Kênh 281

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 12' 28"

104o 53' 34"

10o 09' 27"

104o 50' 42"

C-48-42-D-a; C-48-42-D-b

Kênh 282

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 12' 58"

104o 52' 51"

10o 10' 48"

104o 51' 21"

C-48-42-D-a; C-48-42-D-b

Kênh 283

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 13' 21"

104o 52' 27"

10o 09' 55"

104o 49' 45"

C-48-42-D-a

Kênh 284

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 13' 36"

104o 51' 54"

10o 10' 29"

104o 49' 34"

C-48-42-D-a

Kênh 285

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 40"

104o 49' 15"

10o 13' 54"

104o 51' 27"

C-48-42-D-a

Kênh 286

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 14' 12"

104o 51' 00"

10o 11' 11"

104o 48' 55"

C-48-42-D-a

Kênh 287

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 14' 32"

104o 50' 30"

10o 12' 15"

104o 48' 56"

C-48-42-D-a

Kênh 288

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 14' 45"

104o 50' 10"

10o 12' 27"

104o 48' 37"

C-48-42-D-a

Kênh 289

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 15' 03"

104o 49' 42"

10o 12' 47"

104o 48' 03"

C-48-42-D-a; C-48-42-B-c

Kênh 290

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 15' 19"

104o 49' 15"

10o 13' 04"

104o 47' 35"

C-48-42-D-a; C-48-42-B-c

Kênh 422

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 22' 07"

104o 47' 02"

10o 19' 25"

104o 53' 15"

C-48-42-B-c; C-48-42-B-d

Kênh 2500

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 13' 03"

104o 50' 13"

10o 11' 28"

104o 52' 37"

C-48-42-D-a; C-48-42-D-b

Kênh 8000

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 21' 24"

104o 51' 46"

10o 16' 04"

104o 48' 19"

C-48-42-B-c

Kênh Bao

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 16' 14"

104o 51' 04"

10o 13' 07"

104o 54' 00"

C-48-42-D-a; C-48-42-D-b

Kênh Bao

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 19' 29"

104o 54' 52"

10o 20' 27"

104o 55' 31"

C-48-42-B-d

Kênh Bao

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 20' 05"

104o 57' 09"

10o 15' 42"

104o 54' 11"

C-48-42-B-d

kênh Cả Cội

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 13' 21"

104o 47' 07"

10o 10' 19"

104o 52' 09"

C-48-42-D-a

kênh Cấp 1

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 20' 28"

104o 51' 31"

10o 16' 42"

104o 49' 02"

C-48-42-B-c

kênh Cống Tư Vít

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 13' 13"

104o 52' 39"

10o 17' 42"

104o 53' 43"

C-48-42-B-d; C-48-42-D-b

kênh Đòn Dông

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 15' 25"

104o 43' 22"

10o 14' 10"

104o 47' 43"

C-48-42-D-a

kênh K7

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 19' 43"

104o 50' 41"

10o 17' 35"

104o 53' 33"

C-48-42-B-c; C-48-42-B-d

kênh KH6

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 20' 56"

104o 53' 28"

10o 16' 06"

104o 49' 59"

C-48-42-B-c; C-48-42-B-d

kênh KH7

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 14' 50"

104o 50' 11"

10o 20' 47"

104o 54' 06"

C-48-42-D-a; C-48-42-B-c; C-48-42-B-d

kênh Ninh Phước 2

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 19' 12"

105o 01' 02"

10o 21' 24"

104o 51' 46"

C-48-42-B-c; C-48-42-B-d

kênh Rạch Giá - Hà Tiên

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 22' 31"

104o 30' 41"

10o 01' 08"

105o 05' 26"

C-48-42-B-c; C-48-42-D-a;

kênh Thầy Thép

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 14' 11"

104o 51' 12"

10o 19' 29"

104o 54' 52"

C-48-42-D-a; C-48-42-B-c; C-48-42-B-d

kênh Tư Dương

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 19' 56"

104o 53' 39"

10o 14' 06"

104o 57' 20"

C-48-42-B-d

kênh Vàm Rầy

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 15' 42"

104o 48' 51"

10o 12' 52"

104o 46' 47"

C-48-42-D-a; C-48-42-B-c

lung Mốp Dăng

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 18' 04"

104o 49' 56"

10o 15' 10"

104o 53' 35"

C-48-42-B-c; C-48-42-B-d

rạch Ba Bông

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 13' 18"

104o 46' 30"

10o 13' 07"

104o 46' 54"

C-48-42-D-a

Rạch Bằng

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 13' 26"

104o 47' 11"

10o 13' 32"

104o 47' 56"

C-48-42-D-a

Rạch Bằng

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 13' 56"

104o 48' 01"

10o 14' 31"

104o 47' 58"

C-48-42-D-a

rạch Miếu Bà

TV

xã Bình Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 12' 38"

104o 49' 56"

10o 11' 43"

104o 49' 49"

C-48-42-D-a

ấp Cây Chôm

DC

xã Lình Huỳnh

H. Hòn Đất

10o 11' 37"

104o 49' 55"

 

 

 

 

C-48-42-D-a

ấp Huỳnh Sơn

DC

xã Lình Huỳnh

H. Hòn Đất

10o 10' 50"

104o 52' 38"

 

 

 

 

C-48-42-D-a

ấp Lình Huỳnh

DC

xã Lình Huỳnh

H. Hòn Đất

10o 09' 19"

104o 51' 23"

 

 

 

 

C-48-42-D-b

ấp Vàm Biển

DC

xã Lình Huỳnh

H. Hòn Đất

10o 09' 30"

104o 51' 26"

 

 

 

 

C-48-42-D-a

Cống 283

KX

xã Lình Huỳnh

H. Hòn Đất

10o 10' 04"

104o 49' 53"

 

 

 

 

C-48-42-D-a

Đường tỉnh 969B

KX

xã Lình Huỳnh

H. Hòn Đất

 

 

10o 09' 19"

104o 58' 35"

10o 12' 21"

104o 53' 56"

C-48-42-D-a; C-48-42-D-b

Kênh 2

TV

xã Lình Huỳnh

H. Hòn Đất

 

 

10o 11' 35"

104o 53' 12"

10o 10' 25"

104o 54' 57"

C-48-42-D-b

Kênh 3

TV

xã Lình Huỳnh

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 58"

104o 52' 53"

10o 09' 55"

104o 54' 37"

C-48-42-D-b

Kênh 5

TV

xã Lình Huỳnh

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 35"

104o 52' 22"

10o 09' 48"

104o 53' 37"

C-48-42-D-a; C-48-42-D-b

Kênh 5

TV

xã Lình Huỳnh

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 00"

104o 51' 54"

10o 09' 24"

104o 52' 47"

C-48-42-D-a; C-48-42-D-b

Kênh 11

TV

xã Lình Huỳnh

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 18"

104o 53' 08"

10o 10' 49"

104o 56' 02"

C-48-42-D-a

Kênh 200

TV

xã Lình Huỳnh

H. Hòn Đất

 

 

10o 11' 55"

104o 53' 39"

10o 08' 47"

104o 51' 06"

C-48-42-D-a; C-48-42-D-b

kênh 281

TV

xã Lình Huỳnh

H. Hòn Đất

 

 

10o 12' 28"

104o 53' 34"

10o 09' 27"

104o 50' 42"

C-48-42-D-a; C-48-42-D-b

kênh 282

TV

xã Lình Huỳnh

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 50"

104o 51' 18"

10o 09' 38"

104o 50' 14"

C-48-42-D-a

kênh 283

TV

xã Lình Huỳnh

H. Hòn Đất

 

 

10o 13' 21"

104o 52' 27"

10o 09' 55"

104o 49' 45"

C-48-42-D-a

kênh 284

TV

xã Lình Huỳnh

H. Hòn Đất

 

 

10o 13' 36"

104o 51' 54"

10o 10' 29"

104o 49' 34"

C-48-42-D-a

kênh 285

TV

xã Lình Huỳnh

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 40"

104o 49' 15"

10o 13' 54"

104o 51' 27"

C-48-42-D-a

kênh Cả Cội

TV

xã Lình Huỳnh

H. Hòn Đất

 

 

10o 13' 21"

104o 47' 07"

10o 10' 19"

104o 52' 09"

C-48-42-D-a

kênh K9

TV

xã Lình Huỳnh

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 05"

104o 53' 25"

10o 09' 25"

104o 51' 25"

C-48-42-D-a; C-48-42-D-b

kênh Lình Huỳnh

TV

xã Lình Huỳnh

H. Hòn Đất

 

 

10o 12' 25"

104o 53' 53"

10o 08' 39"

104o 50' 45"

C-48-42-D-a; C-48-42-D-b

rạch Cống Hòn

TV

xã Lình Huỳnh

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 11"

104o 52' 15"

10o 09' 45"

104o 53' 36"

C-48-42-D-a; C-48-42-D-b

ấp Hiệp Bình

DC

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

10o 12' 57"

105o 05' 36"

 

 

 

 

C-48-43-C-a

ấp Hiệp Hòa

DC

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

10o 14' 44"

105o 07' 05"

 

 

 

 

C-48-43-C-a

ấp Hiệp Lợi

DC

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

10o 11' 48"

105o 04' 38"

 

 

 

 

C-48-43-C-a

ấp Hiệp Tân

DC

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

10o 10' 51"

105o 03' 49"

 

 

 

 

C-48-43-C-a

ấp Hiệp Thành

DC

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

10o 13' 51"

105o 06' 21"

 

 

 

 

C-48-43-C-a

ấp Hiệp Trung

DC

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

10o 13' 16"

105o 05' 46"

 

 

 

 

C-48-43-C-a

ấp Kiên Hảo

DC

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

10o 12' 23"

105o 07' 52"

 

 

 

 

C-48-43-C-b

di tích khảo cổ học Giồng Xoài

KX

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

10o 13' 47"

105o 08' 24"

 

 

 

 

C-48-43-C-b

Kênh 5

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 11' 21"

105o 04' 11"

10o 10' 14"

105o 05' 26"

C-48-43-C-a

Kênh 5

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 45"

105o 03' 41"

10o 08' 44"

105o 05' 53"

C-48-43-C-a

kênh 5,5

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 09' 53"

105o 05' 10"

10o 09' 08"

105o 06' 00"

C-48-43-C-a

Kênh 6

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 14"

105o 05' 26"

10o 09' 20"

105o 06' 26"

C-48-43-C-a

Kênh 7

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 34"

105o 03' 32"

10o 18' 12"

104o 52' 27"

C-48-43-C-a

Kênh 7

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 11' 57"

105o 04' 43"

10o 09' 58"

105o 06' 59"

C-48-43-C-a

Kênh 8

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 12' 33"

105o 05' 13"

10o 10' 36"

105o 07' 32"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-b

Kênh 9

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 13' 12"

105o 05' 45"

10o 11' 10"

105o 08' 03"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-b

Kênh 10

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 13' 50"

105o 06' 16"

10o 11' 47"

105o 08' 35"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-b

Kênh 10

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 11' 41"

105o 04' 28"

10o 19' 33"

104o 53' 24"

C-48-43-C-a

Kênh 11

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 15' 54"

105o 04' 54"

10o 12' 24"

105o 09' 08"

C-48-43-A-c; C-48-43-C-a

kênh 15

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 18' 02"

105o 00' 12"

10o 13' 36"

105o 06' 05"

C-48-43-A-c; C-48-43-C-a

kênh 16

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 18' 36"

105o 00' 38"

10o 15' 54"

105o 04' 54"

C-48-43-A-c

Kênh 100

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 14' 24"

105o 06' 52"

10o 08' 49"

105o 02' 07"

C-48-43-C-a

Kênh 100

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 13' 03"

105o 05' 29"

10o 15' 13"

105o 07' 19"

C-48-43-A-c; C-48-43-C-a

Kênh 500

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 11' 09"

105o 04' 24"

10o 08' 39"

105o 02' 19"

C-48-43-C-a

Kênh 600

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 14' 09"

105o 07' 09"

10o 14' 56"

105o 07' 50"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-b

Kênh 600

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 12' 57"

105o 06' 01"

10o 11' 42"

105o 05' 00"

C-48-43-C-a

Kênh 3000

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 12' 07"

105o 06' 59"

10o 10' 14"

105o 05' 26"

C-48-43-C-a

kênh Ba Thê

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 27"

105o 00' 54"

10o 15' 14"

105o 07' 28"

C-48-43-A-c; C-48-43-C-a; C-48-43-C-c

kênh Bộ Đội

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 09' 39"

105o 06' 42"

10o 10' 32"

105o 05' 41"

C-48-43-C-a

kênh Bộ Đội

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 12' 23"

105o 03' 30"

10o 09' 01"

105o 00' 46"

C-48-43-C-a

kênh Bộ Đội

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 53"

105o 07' 47"

10o 11' 50"

105o 06' 45"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-b

kênh Bộ Đội

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 19"

105o 07' 17"

10o 11' 13"

105o 06' 15"

C-48-43-C-a

kênh Cống Xã

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 09' 17"

105o 10' 57"

10o 11' 21"

105o 08' 12"

C-48-43-C-b

kênh Đập Đá

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 07"

105o 08' 47"

10o 09' 20"

105o 06' 26"

C-48-43-C-a

kênh Hãng Đứng

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 12' 24"

105o 01' 24"

10o 10' 37"

105o 03' 34"

C-48-43-C-a

kênh Hãng Ngang

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 15' 17"

105o 04' 14"

10o 11' 53"

105o 01' 36"

C-48-43-A-c; C-48-43-C-a

kênh Huế Bá

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 32"

105o 10' 25"

10o 10' 37"

105o 07' 33"

C-48-43-C-b

kênh Kiên Hảo

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 13' 11"

105o 09' 48"

10o 05' 12"

105o 02' 39"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-b

Kênh Mới

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 14' 49"

105o 07' 06"

10o 16' 17"

105o 05' 06"

C-48-43-A-c; C-48-43-C-a

kênh Năm Vụ

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 44"

105o 09' 50"

10o 09' 48"

105o 06' 50"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-b

kênh Năm Vui

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 12' 20"

105o 05' 01"

10o 13' 47"

105o 03' 06"

C-48-43-C-a

kênh Ranh Tỉnh

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 15' 15"

105o 07' 27"

10o 19' 01"

105o 00' 56"

C-48-43-A-c

lung Dọc Trăm

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 46"

105o 07' 14"

10o 09' 38"

105o 07' 37"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-b

Lung Mướp

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 54"

105o 05' 06"

10o 10' 33"

105o 05' 05"

C-48-43-C-a

Lung Sen

TV

xã Mỹ Hiệp Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 11' 49"

105o 04' 35"

10o 10' 50"

105o 04' 51"

C-48-43-C-a

ấp Hưng Giang

DC

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

10o 02' 38"

105o 03' 38"

 

 

 

 

C-48-42-D-b

ấp Mỹ Bình

DC

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

10o 04' 21"

105o 03' 22"

 

 

 

 

C-48-42-D-b

ấp Mỹ Hưng

DC

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

10o 05' 30"

105o 02' 20"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

ấp Mỹ Thạnh

DC

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

10o 05' 42"

105o 03' 05"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

ấp Mỹ Trung

DC

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

10o 03' 45"

105o 03' 51"

 

 

 

 

C-48-42-D-b

ấp Tân Điền

DC

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

10o 04' 05"

105o 03' 27"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

ấp Tân Hưng

DC

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

10o 04' 48"

105o 02' 53"

 

 

 

 

C-48-42-D-b

Quốc lộ 80

KX

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-43-C-c

cầu Số 3

KX

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

10o 05' 11"

105o 02' 38"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

cầu Thần Nông

KX

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

10o 04' 01"

105o 03' 33"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

chùa Mỹ Thạnh Tự

KX

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

10o 05' 24"

105o 02' 32"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

cống Số 2

KX

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

10o 02' 24"

105o 03' 15"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

cống Số 3

KX

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

10o 04' 18"

105o 01' 21"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

cống Thần Nông

KX

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

10o 03' 22"

105o 02' 06"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

cống Thầy Xếp

KX

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

10o 04' 33"

105o 03' 08"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

cống Thầy Xếp

KX

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

10o 04' 08"

105o 01' 22"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

đình Nguyễn Trung Trực

KX

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

10o 03' 34"

105o 03' 50"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

miếu Ông Tà

KX

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

10o 05' 15"

105o 02' 15"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

Kênh 2

TV

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

 

 

10o 06' 19"

105o 03' 40"

10o 04' 18"

105o 05' 20"

C-48-43-C-c

Kênh 7 Biết

TV

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

 

 

10o 05' 38"

105o 03' 03"

10o 07' 53"

105o 01' 16"

C-48-43-C-c

Kênh 80

TV

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

 

 

10o 04' 38"

105o 01' 11"

10o 03' 14"

105o 02' 24"

C-48-43-C-c

Kênh 1000

TV

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

 

 

10o 04' 45"

105o 01' 59"

10o 05' 16"

105o 01' 30"

C-48-43-C-c

Kênh 7000

TV

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

 

 

10o 03' 59"

105o 03' 04"

10o 03' 53"

105o 01' 50"

C-48-43-C-c

kênh Cầu Số 2

TV

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

 

 

10o 02' 59"

105o 04' 22"

10o 02' 17"

105o 03' 00"

C-48-43-C-c

kênh Cầu Số 3

TV

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

 

 

10o 05' 12"

105o 02' 39"

10o 04' 12"

105o 01' 11"

C-48-43-C-c

Kênh Chùa

TV

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

 

 

10o 05' 00"

105o 03' 24"

10o 04' 43"

105o 03' 02"

C-48-43-C-c

Kênh Cũ

TV

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

 

 

10o 02' 41"

105o 03' 48"

10o 06' 40"

105o 01' 05"

C-48-43-C-c

Kênh Cùng

TV

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

 

 

10o 04' 40"

105o 02' 39"

10o 04' 27"

105o 01' 34"

C-48-43-C-c

kênh Đôi Dưới

TV

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

 

 

10o 03' 16"

105o 03' 28"

10o 03' 14"

105o 02' 15"

C-48-43-C-c

kênh Đôi Trên

TV

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

 

 

10o 04' 22"

105o 02' 49"

10o 04' 06"

105o 01' 22"

C-48-43-C-c

kênh Đòn Dông

TV

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

 

 

10o 04' 58"

105o 01' 47"

10o 04' 35"

105o 01' 07"

C-48-43-C-c

Kênh Huyện

TV

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

 

 

10o 05' 42"

105o 02' 16"

10o 04' 59"

105o 00' 56"

C-48-43-C-c

kênh Kiên Hảo

TV

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

 

 

10o 13' 10"

105o 09' 49"

10o 05' 12"

105o 02' 39"

C-48-43-C-c

kênh Năm Ninh

TV

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

 

 

10o 05' 51"

105o 02' 09"

10o 06' 50"

105o 03' 12"

C-48-43-C-c

kênh Năm Phiên

TV

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

 

 

10o 03' 03"

105o 03' 36"

10o 02' 42"

105o 02' 46"

C-48-43-C-c

kênh Ngã Cái

TV

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

 

 

10o 03' 07"

105o 04' 16"

10o 04' 05"

105o 04' 33"

C-48-43-C-c

kênh Ông Kiểm

TV

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

 

 

10o 03' 52"

105o 03' 42"

10o 07' 55"

105o 05' 08"

C-48-43-C-c

kênh Rạch Giá - Hà Tiên

TV

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

 

 

10o 22' 31"

104o 30' 41"

10o 01' 08"

105o 05' 26"

C-48-43-C-c

kênh Tập Đoàn

TV

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

 

 

10o 03' 26"

105o 04' 01"

10o 03' 06"

105o 03' 34"

C-48-43-C-c

kênh Thần Nông

TV

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

 

 

10o 04' 01"

105o 03' 32"

10o 03' 19"

105o 01' 59"

C-48-43-C-c

kênh Thủy Lợi

TV

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

 

 

10o 03' 29"

105o 03' 20"

10o 03' 43"

105o 03' 42"

C-48-43-C-c

kênh Xa Me

TV

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

 

 

10o 03' 43"

105o 03' 02"

10o 02' 52"

105o 03' 13"

C-48-43-C-c

rạch Châm Bầu

TV

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

 

 

10o 05' 22"

105o 02' 09"

10o 05' 06"

105o 01' 39"

C-48-43-C-c

rạch Rạch Ngay

TV

xã Mỹ Lâm

H. Hòn Đất

 

 

10o 05' 00"

105o 01' 45"

10o 04' 46"

105o 00' 58"

C-48-43-C-c

ấp Đập Đá

DC

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

10o 09' 00"

105o 06' 51"

 

 

 

 

C-48-43-C-a

ấp Phước Hảo

DC

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

10o 07' 12"

105o 04' 31"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

ấp Phước Tân

DC

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

10o 10' 09"

105o 07' 04"

 

 

 

 

C-48-43-C-a

ấp Phước Thái

DC

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

10o 10' 41"

105o 07' 34"

 

 

 

 

C-48-43-C-b

ấp Phước Thạnh

DC

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

10o 07' 16"

105o 04' 29"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

ấp Tràm Dưỡng

DC

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

10o 08' 21"

105o 05' 36"

 

 

 

 

C-48-43-C-a

di tích khảo cổ Nền Chùa

KX

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

10o 06' 45"

105o 06' 19"

 

 

 

 

C-48-43-C-c

Kênh 1

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 51"

105o 02' 05"

10o 07' 05"

105o 04' 22"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-c

Kênh 2

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 16"

105o 04' 31"

10o 09' 04"

105o 02' 40"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-c

Kênh 2

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 06' 19"

105o 03' 40"

10o 04' 18"

105o 05' 20"

C-48-43-C-c

kênh 2,5

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 20"

105o 03' 51"

10o 07' 53"

105o 04' 21"

C-48-43-C-a

Kênh 3

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 07"

105o 05' 19"

10o 10' 03"

105o 03' 11"

C-48-43-C-a

Kênh 3

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 06' 56"

105o 04' 13"

10o 05' 24"

105o 05' 47"

C-48-43-C-c

Kênh 4

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 25"

105o 05' 35"

10o 09' 16"

105o 04' 39"

C-48-43-C-a

Kênh 5

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 45"

105o 03' 41"

10o 08' 44"

105o 05' 53"

C-48-43-C-a

kênh 5,5

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 09' 53"

105o 05' 10"

10o 09' 08"

105o 06' 00"

C-48-43-C-a

Kênh 6

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 14"

105o 05' 26"

10o 09' 20"

105o 06' 26"

C-48-43-C-a

Kênh 7

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 11' 57"

105o 04' 43"

10o 09' 58"

105o 06' 59"

C-48-43-C-a

Kênh 8

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 12' 33"

105o 05' 13"

10o 10' 36"

105o 07' 32"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-b

Kênh 9

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 13' 12"

105o 05' 45"

10o 11' 10"

105o 08' 03"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-b

Kênh 750

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 49"

105o 05' 02"

10o 09' 35"

105o 03' 05"

C-48-43-C-a

Kênh 1000

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 21"

105o 06' 39"

10o 08' 21"

105o 05' 32"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-c

kênh Bộ Đội

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 09' 39"

105o 06' 42"

10o 10' 32"

105o 05' 41"

C-48-43-C-a

kênh Bộ Đội

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 53"

105o 07' 47"

10o 11' 50"

105o 06' 45"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-b

kênh Bộ Đội

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 19"

105o 07' 17"

10o 11' 13"

105o 06' 15"

C-48-43-C-a

kênh Bộ Đội

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 11"

105o 04' 37"

10o 07' 19"

105o 03' 49"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-c

kênh Bờ Hồ

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 05"

105o 05' 14"

10o 09' 20"

105o 06' 06"

C-48-43-C-a

kênh Đập Đá

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 07"

105o 08' 47"

10o 09' 20"

105o 06' 26"

C-48-43-C-a

kênh Kiên Hảo

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 13' 10"

105o 09' 49"

10o 05' 12"

105o 02' 39"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-b; C-48-43-C-c

kênh Ngã Cái

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 04' 49"

105o 04' 55"

10o 06' 23"

105o 05' 37"

C-48-43-C-c

Kênh Ranh

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 06' 41"

105o 06' 20"

10o 07' 59"

105o 06' 55"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-c

kênh Thầy Thông

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 59"

105o 05' 11"

10o 06' 41"

105o 06' 21"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-c

kênh Thủy Lợi

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 06' 56"

105o 04' 13"

10o 07' 43"

105o 03' 30"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-c

kênh Tư Tỷ

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 06' 31"

105o 08' 56"

10o 08' 44"

105o 05' 53"

C-48-43-C-a

kênh Ze-rô

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 13"

105o 01' 33"

10o 06' 19"

105o 03' 40"

C-48-43-C-c

Lung Mướp

TV

xã Mỹ Phước

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 54"

105o 05' 06"

10o 10' 33"

105o 05' 05"

C-48-43-C-a

ấp Mỹ Thái

DC

xã Mỹ Thái

H. Hòn Đất

10o 14' 07"

105o 02' 00"

 

 

 

 

C-48-43-C-a

ấp Thái Hưng

DC

xã Mỹ Thái

H. Hòn Đất

10o 15' 38"

105o 03' 14"

 

 

 

 

C-48-43-A-c

ấp Thái Tân

DC

xã Mỹ Thái

H. Hòn Đất

10o 11' 26"

104o 59' 47"

 

 

 

 

C-48-43-C-a

ấp Thái Thịnh

DC

xã Mỹ Thái

H. Hòn Đất

10o 16' 10"

105o 03' 38"

 

 

 

 

C-48-43-A-c

ấp Thái Tiến

DC

xã Mỹ Thái

H. Hòn Đất

10o 14' 50"

105o 02' 35"

 

 

 

 

C-48-43-A-c

Kênh 2

TV

xã Mỹ Thái

H. Hòn Đất

 

 

10o 13' 33"

104o 54' 19"

10o 08' 23"

105o 01' 41"

C-48-42-D-b

Kênh 3

TV

xã Mỹ Thái

H. Hòn Đất

 

 

10o 14' 00"

104o 54' 39"

10o 08' 46"

105o 02' 01"

C-48-42-D-b

Kênh 4

TV

xã Mỹ Thái

H. Hòn Đất

 

 

10o 14' 26"

104o 54' 58"

10o 09' 15"

105o 02' 25"

C-48-42-D-b

Kênh 5

TV

xã Mỹ Thái

H. Hòn Đất

 

 

10o 14' 53"

104o 55' 17"

10o 09' 39"

105o 02' 45"

C-48-42-D-b

Kênh 6

TV

xã Mỹ Thái

H. Hòn Đất

 

 

10o 15' 19"

104o 55' 36"

10o 10' 03"

105o 03' 05"

C-48-42-B-d; C-48-42-D-b

Kênh 7

TV

xã Mỹ Thái

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 34"

105o 03' 32"

10o 18' 12"

104o 52' 27"

C-48-42-B-d; C-48-43-C-a

Kênh 7,5

TV

xã Mỹ Thái

H. Hòn Đất

 

 

10o 14' 47"

104o 58' 00"

10o 10' 50"

105o 03' 45"

C-48-43-C-a; C-48-42-D-b

Kênh 8,5

TV

xã Mỹ Thái

H. Hòn Đất

 

 

10o 15' 10"

104o 58' 08"

10o 13' 09"

105o 01' 11"

C-48-42-B-d; C-48-42-D-b

Kênh 10

TV

xã Mỹ Thái

H. Hòn Đất

 

 

10o 11' 41"

105o 04' 28"

10o 19' 33"

104o 53' 24"

C-48-43-C-a

Kênh 12

TV

xã Mỹ Thái

H. Hòn Đất

 

 

10o 16' 28"

104o 59' 05"

10o 13' 47"

105o 03' 06"

C-48-43-A-c; C-48-43-C-a

Kênh 13

TV

xã Mỹ Thái

H. Hòn Đất

 

 

10o 17' 18"

104o 59' 41"

10o 15' 09"

105o 02' 47"

C-48-43-A-c; C-48-42-B-d

Kênh 15

TV

xã Mỹ Thái

H. Hòn Đất

 

 

10o 18' 02"

105o 00' 12"

10o 13' 36"

105o 06' 05"

C-48-43-A-c

Kênh 16

TV

xã Mỹ Thái

H. Hòn Đất

 

 

10o 18' 36"

105o 00' 38"

10o 15' 54"

105o 04' 54"

C-48-43-A-c

Kênh 3000

TV

xã Mỹ Thái

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 30"

104o 56' 50"

10o 18' 12"

105o 02' 21"

C-48-43-A-c; C-48-43-C-a; C-48-42-D-b

kênh Hãng Đứng

TV

xã Mỹ Thái

H. Hòn Đất

 

 

10o 16' 45"

105o 01' 18"

10o 15' 43"

105o 03' 15"

C-48-43-A-c

kênh Hãng Ngang

TV

xã Mỹ Thái

H. Hòn Đất

 

 

10o 15' 17"

105o 04' 14"

10o 11' 53"

105o 01' 36"

C-48-43-A-c; C-48-43-C-a

kênh Mỹ Thái

TV

xã Mỹ Thái

H. Hòn Đất

 

 

10o 09' 33"

104o 58' 17"

10o 17' 09"

105o 04' 09"

C-48-43-A-c; C-48-43-C-a; C-48-42-D-b

kênh Ranh Tỉnh

TV

xã Mỹ Thái

H. Hòn Đất

 

 

10o 15' 15"

105o 07' 27"

10o 19' 01"

105o 00' 56"

C-48-43-A-c

Lung Mốp

TV

xã Mỹ Thái

H. Hòn Đất

 

 

10o 17' 40"

105o 03' 15"

10o 16' 02"

105o 03' 30"

C-48-43-A-c

ấp Cản Đất

DC

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

10o 09' 35"

105o 02' 45"

 

 

 

 

C-48-43-C-a

ấp Mỹ Tân

DC

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

10o 09' 51"

105o 04' 15"

 

 

 

 

C-48-43-C-a

ấp Nguyễn Văn Hanh

DC

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

10o 10' 13"

105o 03' 09"

 

 

 

 

C-48-43-C-a

ấp Số Bốn

DC

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

10o 09' 03"

105o 02' 13"

 

 

 

 

C-48-43-C-a

ấp Sơn Thuận

DC

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

10o 08' 06"

105o 01' 29"

 

 

 

 

C-48-43-C-a

nhà thờ Tân Lập

KX

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

10o 09' 50"

105o 04' 09"

 

 

 

 

C-48-43-C-a

Kênh 1

TV

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 51"

105o 02' 05"

10o 07' 05"

105o 04' 22"

C-48-43-C-a

Kênh 1

TV

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

 

 

10o 09' 59"

104o 58' 38"

10o 07' 57"

105o 01' 20"

C-48-43-C-a

Kênh 2

TV

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

 

 

10o 13' 33"

104o 54' 19"

10o 08' 23"

105o 01' 41"

C-48-43-C-a

Kênh 2

TV

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 16"

105o 04' 31"

10o 09' 04"

105o 02' 40"

C-48-43-C-a

Kênh 2

TV

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

 

 

10o 09' 28"

105o 02' 37"

10o 08' 20"

105o 03' 51"

C-48-43-C-a

Kênh 3

TV

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

 

 

10o 14' 00"

104o 54' 39"

10o 08' 46"

105o 02' 01"

C-48-43-C-a

Kênh 3

TV

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 07"

105o 05' 19"

10o 10' 03"

105o 03' 11"

C-48-43-C-a

Kênh 4

TV

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

 

 

10o 14' 26"

104o 54' 58"

10o 09' 15"

105o 02' 25"

C-48-43-C-a

Kênh 4

TV

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 31"

105o 03' 30"

10o 09' 26"

105o 04' 38"

C-48-43-C-a

Kênh 5

TV

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

 

 

10o 14' 53"

104o 55' 17"

10o 09' 39"

105o 02' 45"

C-48-43-C-a

Kênh 5

TV

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 45"

105o 03' 41"

10o 08' 44"

105o 05' 53"

C-48-43-C-a

Kênh 6

TV

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

 

 

10o 15' 19"

104o 55' 36"

10o 10' 03"

105o 03' 05"

C-48-43-C-a

Kênh 7

TV

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 34"

105o 03' 32"

10o 18' 12"

104o 52' 27"

C-48-43-C-a

Kênh 7 Biết

TV

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

 

 

10o 05' 38"

105o 03' 03"

10o 07' 53"

105o 01' 16"

C-48-43-C-c

Kênh 100

TV

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

 

 

10o 14' 24"

105o 06' 52"

10o 08' 49"

105o 02' 07"

C-48-43-C-a

Kênh 750

TV

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 49"

105o 05' 02"

10o 09' 35"

105o 03' 05"

C-48-43-C-a

Kênh 500

TV

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

 

 

10o 11' 09"

105o 04' 24"

10o 08' 39"

105o 02' 19"

C-48-43-C-a

kênh Ba Thê

TV

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 27"

105o 00' 54"

10o 15' 14"

105o 07' 28"

C-48-43-C-a

kênh Bộ Đội

TV

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

 

 

10o 12' 23"

105o 03' 30"

10o 09' 01"

105o 00' 46"

C-48-43-C-a

kênh Đường Trâu

TV

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

 

 

10o 09' 47"

105o 00' 58"

10o 08' 53"

105o 02' 01"

C-48-43-C-a

kênh Năm Ninh

TV

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

 

 

10o 05' 51"

105o 02' 09"

10o 06' 50"

105o 03' 12"

C-48-43-C-c

kênh Quản Thống

TV

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 02"

105o 01' 14"

10o 08' 28"

105o 02' 33"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-c

kênh Tư Hẵn

TV

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

 

 

10o 09' 22"

105o 02' 31"

10o 10' 03"

105o 01' 52"

C-48-43-C-a

kênh Ze-rô

TV

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 13"

105o 01' 33"

10o 06' 19"

105o 03' 40"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-c

lung Cà Na

TV

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

 

 

10o 06' 50"

105o 03' 12"

10o 07' 52"

105o 01' 59"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-c

Lung Mướp

TV

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 54"

105o 05' 06"

10o 10' 33"

105o 05' 05"

C-48-43-C-a

rạch Đường Trâu

TV

xã Mỹ Thuận

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 09"

105o 00' 22"

10o 09' 31"

105o 00' 57"

C-48-43-C-a

ấp Hòa Thuận

DC

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

10o 15' 32"

104o 58' 26"

 

 

 

 

C-48-42-B-d

ấp Hòa Tiến

DC

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

10o 17' 49"

105o 00' 06"

 

 

 

 

C-48-42-B-d

ấp Sơn An

DC

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

10o 16' 52"

104o 59' 20"

 

 

 

 

C-48-42-B-d

ấp Sơn Bình

DC

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

10o 16' 12"

104o 58' 54"

 

 

 

 

C-48-42-B-d

ấp Sơn Hòa

DC

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

10o 15' 01"

104o 58' 00"

 

 

 

 

C-48-42-B-d

ấp Sơn Lập

DC

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

10o 18' 40"

105o 00' 42"

 

 

 

 

C-48-43-A-c

ấp Sơn Nam

DC

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

10o 12' 25"

104o 56' 12"

 

 

 

 

C-48-42-D-b

ấp Sơn Tân

DC

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

10o 13' 09"

104o 56' 44"

 

 

 

 

C-48-42-D-b

ấp Sơn Thái

DC

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

10o 13' 47"

104o 57' 11"

 

 

 

 

C-48-42-D-b

ấp Sơn Thành

DC

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

10o 14' 37"

104o 57' 48"

 

 

 

 

C-48-42-D-b

Kênh 2

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 13' 33"

104o 54' 19"

10o 08' 23"

105o 01' 41"

C-48-42-D-b

Kênh 3

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 14' 00"

104o 54' 39"

10o 08' 46"

105o 02' 01"

C-48-42-D-b

Kênh 4

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 14' 26"

104o 54' 58"

10o 09' 15"

105o 02' 25"

C-48-42-D-b

Kênh 5

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 14' 53"

104o 55' 17"

10o 09' 39"

105o 02' 45"

C-48-42-D-b

Kênh 6

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 15' 19"

104o 55' 36"

10o 10' 03"

105o 03' 05"

C-48-42-B-d; C-48-42-D-b

Kênh 7

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 34"

105o 03' 32"

10o 18' 12"

104o 52' 27"

C-48-42-B-d; C-48-42-D-b; C-48-42-B-c

Kênh 7,5

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 14' 47"

104o 58' 00"

10o 10' 50"

105o 03' 45"

C-48-42-D-b

Kênh 8

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 14' 00"

104o 59' 21"

10o 18' 01"

104o 53' 52"

C-48-42-B-d; C-48-42-D-b

Kênh 8,5

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 15' 10"

104o 58' 08"

10o 13' 09"

105o 01' 11"

C-48-42-B-d; C-48-42-D-b

Kênh 9

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 14' 27"

104o 59' 40"

10o 18' 43"

104o 53' 40"

C-48-42-B-d; C-48-42-D-b

Kênh 10

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 11' 41"

105o 04' 28"

10o 19' 33"

104o 53' 24"

C-48-42-B-d; C-48-42-D-b

Kênh 11

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 20' 53"

104o 52' 25"

10o 17' 32"

104o 57' 09"

C-48-42-B-d

Kênh 12

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 16' 28"

104o 59' 05"

10o 14' 27"

105o 02' 13"

C-48-43-A-c; C-48-42-B-d

Kênh 13

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 17' 18"

104o 59' 41"

10o 15' 09"

105o 02' 47"

C-48-43-A-c; C-48-42-B-d

Kênh 15

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 18' 02"

105o 00' 12"

10o 13' 36"

105o 06' 05"

C-48-43-A-c

Kênh 16

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 18' 36"

105o 00' 38"

10o 15' 54"

105o 04' 54"

C-48-43-A-c

Kênh 165

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 11' 48"

104o 55' 51"

10o 18' 58"

105o 01' 00"

C-48-43-A-c; C-48-42-B-d; C-48-42-D-b

Kênh 750

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 16' 48"

104o 59' 27"

10o 15' 58"

105o 00' 45"

C-48-43-A-c; C-48-42-B-d

Kênh 750

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 18' 16"

105o 00' 30"

10o 17' 28"

105o 01' 49"

C-48-43-A-c

Kênh 3000

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 30"

104o 56' 50"

10o 18' 12"

105o 02' 21"

C-48-43-A-c; C-48-43-C-a; C-48-42-D-b

Kênh Bao

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 20' 05"

104o 57' 09"

10o 15' 42"

104o 54' 11"

C-48-42-B-d

kênh Cống Tư Vít

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 13' 13"

104o 52' 39"

10o 17' 42"

104o 53' 43"

C-48-42-B-d; C-48-42-D-b

Kênh Giữa

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 17' 37"

105o 00' 02"

10o 16' 45"

105o 01' 18"

C-48-43-A-c

kênh H9

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 19' 44"

104o 58' 39"

10o 12' 36"

104o 53' 37"

C-48-42-B-d; C-48-42-D-b

kênh KD1

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 19' 20"

105o 00' 25"

10o 12' 38"

104o 55' 36"

C-48-43-A-c; C-48-42-B-d; C-48-42-D-b

kênh N2

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 16' 45"

104o 59' 17"

10o 17' 39"

104o 57' 59"

C-48-42-B-d

kênh Ninh Phước 2

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 19' 12"

105o 01' 02"

10o 21' 24"

104o 51' 46"

C-48-43-A-c; C-48-42-B-d

kênh Ranh Tỉnh

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 15' 15"

105o 07' 27"

10o 19' 01"

105o 00' 56"

C-48-43-A-c

kênh Tri Tôn

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 11' 25"

104o 55' 26"

10o 19' 12"

105o 01' 03"

C-48-43-A-c; C-48-42-B-d; C-48-42-D-b

lung Sư Nam

TV

xã Nam Thái Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 15' 10"

104o 53' 35"

10o 13' 33"

104o 53' 16"

C-48-42-B-d; C-48-42-D-b

ấp Giàn Gừa

DC

xã Sơn Bình

H. Hòn Đất

10o 06' 44"

104o 58' 23"

 

 

 

 

C-48-42-D-d+c

ấp Kinh Mới

DC

xã Sơn Bình

H. Hòn Đất

10o 06' 25"

104o 56' 44"

 

 

 

 

C-48-42-D-d+c

ấp Mương Kinh

DC

xã Sơn Bình

H. Hòn Đất

10o 07' 20"

104o 56' 55"

 

 

 

 

C-48-42-D-d+c

ấp Mương Kinh A

DC

xã Sơn Bình

H. Hòn Đất

10o 08' 26"

104o 58' 52"

 

 

 

 

C-48-42-D-b

ấp Vàm Biển

DC

xã Sơn Bình

H. Hòn Đất

10o 07' 57"

104o 59' 22"

 

 

 

 

C-48-42-D-b

ấp Xẻo Tràm

DC

xã Sơn Bình

H. Hòn Đất

10o 07' 46"

104o 58' 13"

 

 

 

 

C-48-42-D-b

Đường tỉnh 969B

KX

xã Sơn Bình

H. Hòn Đất

 

 

10o 09' 19"

104o 58' 35"

10o 12' 21"

104o 53' 56"

C-48-42-D-b; C-48-42-D-d+c

Kênh 9

TV

xã Sơn Bình

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 18"

104o 57' 06"

10o 06' 44"

104o 54' 33"

C-48-42-D-b; C-48-42-D-d+c

kênh Giàn Gừa

TV

xã Sơn Bình

H. Hòn Đất

 

 

10o 06' 55"

104o 58' 41"

10o 07' 58"

104o 57' 46"

C-48-42-D-b; C-48-42-D-d+c

Kênh Mới

TV

xã Sơn Bình

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 35"

104o 58' 02"

10o 06' 50"

104o 55' 33"

C-48-42-D-b; C-48-42-D-d+c

Kênh Mới

TV

xã Sơn Bình

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 24"

104o 57' 12"

10o 05' 55"

104o 57' 13"

C-48-42-D-d+c

kênh Mương Kinh

TV

xã Sơn Bình

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 15"

104o 59' 31"

10o 08' 28"

104o 56' 46"

C-48-42-D-b

kênh Ô Môi

TV

xã Sơn Bình

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 47"

104o 59' 14"

10o 08' 23"

104o 57' 58"

C-48-42-D-b

kênh Ông Kiểm

TV

xã Sơn Bình

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 01"

104o 59' 23"

10o 06' 49"

104o 59' 57"

C-48-42-D-b; C-48-42-D-d+c

kênh Ông Thần

TV

xã Sơn Bình

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 18"

104o 58' 26"

10o 06' 35"

104o 55' 37"

C-48-42-D-d+c

Kênh Sóc

TV

xã Sơn Bình

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 15"

104o 59' 31"

10o 06' 44"

105o 01' 08"

C-48-43-C-a; C-48-42-D-b

kênh Vàm Răng

TV

xã Sơn Bình

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 35"

104o 59' 44"

10o 06' 01"

104o 59' 14"

C-48-42-D-b; C-48-42-D-d+c

kênh Vạn Thanh

TV

xã Sơn Bình

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 28"

104o 56' 47"

10o 07' 21"

104o 55' 18"

C-48-42-D-b; C-48-42-D-d+c

Rạch Củi

TV

xã Sơn Bình

H. Hòn Đất

 

 

10o 06' 45"

104o 57' 49"

10o 06' 16"

104o 58' 09"

C-48-42-D-d+c

rạch Mương Khâm

TV

xã Sơn Bình

H. Hòn Đất

 

 

10o 06' 59"

104o 55' 59"

10o 05' 42"

104o 56' 19"

C-48-42-D-d+c

Rạch Phoóc

TV

xã Sơn Bình

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 20"

104o 55' 19"

10o 05' 37"

104o 55' 52"

C-48-42-D-d+c

Rạch Sậy

TV

xã Sơn Bình

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 16"

104o 56' 43"

10o 06' 20"

104o 56' 59"

C-48-42-D-d+c

rạch Tà Cóc

TV

xã Sơn Bình

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 05"

105o 00' 09"

10o 07' 45"

104o 59' 31"

C-48-43-C-a; C-48-42-D-b

rạch Tà Kiết

TV

xã Sơn Bình

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 33"

104o 58' 17"

10o 08' 24"

104o 59' 03"

C-48-42-D-b

rạch Thông Vàm

TV

xã Sơn Bình

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 10"

104o 56' 29"

10o 06' 17"

104o 56' 44"

C-48-42-D-d+c

rạch Xẻo Dứa

TV

xã Sơn Bình

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 44"

104o 58' 10"

10o 08' 30"

104o 58' 43"

C-48-42-D-b

rạch Xẻo Tràm

TV

xã Sơn Bình

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 15"

104o 58' 28"

10o 07' 51"

104o 59' 06"

C-48-42-D-b; C-48-42-D-d+c

ấp Kiên Bình

DC

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

10o 11' 47"

105o 00' 08"

 

 

 

 

C-48-43-C-a

ấp Số Tám

DC

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

10o 09' 42"

104o 57' 58"

 

 

 

 

C-48-42-D-b

ấp Tà Lóc

DC

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

10o 09' 11"

104o 58' 45"

 

 

 

 

C-48-42-D-b

ấp Vàm Răng

DC

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

10o 08' 23"

104o 59' 56"

 

 

 

 

C-48-42-D-b

Quốc lộ 80

KX

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-42-D-b; C-48-43-C-c

Đường tỉnh 969B

KX

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

 

 

10o 09' 19"

104o 58' 35"

10o 12' 21"

104o 53' 56"

C-48-42-D-b

cầu Kiên Bình

KX

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

10o 09' 18"

104o 58' 36"

 

 

 

 

C-48-42-D-b

cầu Tà Lúa

KX

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

10o 08' 07"

105o 00' 21"

 

 

 

 

C-48-43-C-a

cầu Vàm Răng

KX

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

10o 08' 33"

104o 59' 42"

 

 

 

 

C-48-42-D-b

Kênh 1

TV

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

 

 

10o 13' 07"

104o 53' 59"

10o 09' 54"

104o 58' 33"

C-48-43-C-a; C-48-42-D-b

Kênh 1

TV

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

 

 

10o 09' 59"

104o 58' 38"

10o 07' 57"

105o 01' 20"

C-48-43-C-a; C-48-42-D-b

Kênh 2

TV

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

 

 

10o 13' 33"

104o 54' 19"

10o 08' 23"

105o 01' 41"

C-48-43-C-a; C-48-42-D-b

Kênh 3

TV

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

 

 

10o 14' 00"

104o 54' 39"

10o 08' 46"

105o 02' 01"

C-48-43-C-a; C-48-42-D-b

Kênh 4

TV

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

 

 

10o 14' 26"

104o 54' 58"

10o 09' 15"

105o 02' 25"

C-48-43-C-a; C-48-42-D-b

Kênh 5

TV

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

 

 

10o 14' 53"

104o 55' 17"

10o 09' 39"

105o 02' 45"

C-48-43-C-a; C-48-42-D-b

Kênh 6

TV

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

 

 

10o 15' 19"

104o 55' 36"

10o 10' 03"

105o 03' 05"

C-48-43-C-a

Kênh 7

TV

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 34"

105o 03' 32"

10o 18' 12"

104o 52' 27"

C-48-43-C-a

Kênh 9

TV

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 18"

104o 57' 06"

10o 06' 44"

104o 54' 33"

C-48-42-D-b

Kênh 10

TV

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

 

 

10o 11' 41"

105o 04' 28"

10o 19' 33"

104o 53' 24"

C-48-43-C-a

Kênh 200

TV

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

 

 

10o 09' 12"

104o 58' 31"

10o 10' 49"

104o 56' 02"

C-48-42-D-b

kênh Bộ Đội

TV

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

 

 

10o 12' 23"

105o 03' 30"

10o 09' 01"

105o 00' 46"

C-48-43-C-a

kênh Cấp 1

TV

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

 

 

10o 13' 18"

105o 02' 12"

10o 10' 51"

105o 00' 02"

C-48-43-C-a

kênh Đường Trâu

TV

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

 

 

10o 09' 47"

105o 00' 58"

10o 08' 53"

105o 02' 01"

C-48-43-C-a

kênh Hai Huỳnh

TV

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 25"

105o 00' 01"

10o 08' 56"

105o 00' 10"

C-48-43-C-a

kênh Hãng Ngang

TV

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

 

 

10o 15' 17"

105o 04' 14"

10o 11' 53"

105o 01' 36"

C-48-43-C-a

kênh Mương Kinh

TV

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 15"

104o 59' 31"

10o 08' 28"

104o 56' 46"

C-48-42-D-b

kênh Mỹ Thái

TV

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

 

 

10o 09' 33"

104o 58' 17"

10o 17' 09"

105o 04' 09"

C-48-43-C-a; C-48-42-D-b

kênh Rạch Giá - Hà Tiên

TV

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

 

 

10o 22' 31"

104o 30' 41"

10o 01' 08"

105o 05' 26"

C-48-43-C-c

kênh Số 7

TV

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

 

 

10o 09' 19"

104o 58' 36"

10o 08' 35"

104o 58' 02"

C-48-42-D-b

Kênh Sóc

TV

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 15"

104o 59' 31"

10o 06' 44"

105o 01' 08"

C-48-43-C-a; C-48-42-D-b

kênh Vàm Răng

TV

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 35"

104o 59' 44"

10o 06' 01"

104o 59' 14"

C-48-42-D-b

lung Mương Trâu

TV

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 38"

104o 58' 29"

10o 09' 21"

104o 57' 47"

C-48-42-D-b

rạch Đường Trâu

TV

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 50"

105o 00' 33"

10o 09' 48"

105o 00' 35"

C-48-43-C-a

rạch Đường Trâu

TV

xã Sơn Kiên

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 09"

105o 00' 22"

10o 09' 31"

105o 00' 57"

C-48-43-C-a

ấp Bến Đá

DC

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

10o 09' 53"

104o 53' 60"

 

 

 

 

C-48-42-D-b

ấp Hòn Đất

DC

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

10o 05' 57"

104o 53' 19"

 

 

 

 

C-48-42-D-d+c

ấp Hòn Me

DC

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

10o 06' 28"

104o 53' 28"

 

 

 

 

C-48-42-D-d+c

ấp Hòn Quéo

DC

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

10o 06' 56"

104o 52' 33"

 

 

 

 

C-48-42-D-a

ấp Hòn Sóc

DC

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

10o 09' 04"

104o 54' 14"

 

 

 

 

C-48-42-D-b

ấp Vạn Thanh

DC

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

10o 06' 34"

104o 54' 15"

 

 

 

 

C-48-42-D-d+c

Đường tỉnh 969

KX

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 11' 18"

104o 55' 34"

10o 07' 12"

104o 53' 13"

C-48-42-D-b; C-48-42-D-d+c

Đường tỉnh 969B

KX

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 09' 19"

104o 58' 35"

10o 12' 21"

104o 53' 56"

C-48-42-D-d+c

cầu Hòn Me

KX

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

10o 07' 19"

104o 53' 13"

 

 

 

 

C-48-42-D-d+c

Khu di tích lịch sử và thắng cảnh Ba Hòn (Hòn Me; Hòn Đất; Hòn Quéo)

KX

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

10o 06' 21"

104o 53' 34"

 

 

 

 

C-48-42-D-d+c

núi Hòn Đất

SV

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

10o 06' 06"

104o 53' 48"

 

 

 

 

C-48-42-D-d+c

núi Hòn Me

SV

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

10o 06' 53"

104o 53' 09"

 

 

 

 

C-48-42-D-d+c

núi Hòn Sóc

SV

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

10o 09' 20"

104o 54' 02"

 

 

 

 

C-48-42-D-b

Kênh 2

TV

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 11' 35"

104o 53' 12"

10o 10' 25"

104o 54' 57"

C-48-42-D-b

Kênh 3

TV

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 58"

104o 52' 53"

10o 09' 55"

104o 54' 37"

C-48-42-D-b

Kênh 5

TV

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 35"

104o 52' 22"

10o 09' 48"

104o 53' 37"

C-48-42-D-a; C-48-42-D-b

Kênh 7

TV

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 09' 24"

104o 52' 47"

10o 08' 48"

104o 53' 43"

C-48-42-D-b

Kênh 9

TV

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 18"

104o 57' 06"

10o 06' 44"

104o 54' 33"

C-48-42-D-b; C-48-42-D-d+c

Kênh 10

TV

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 31"

104o 56' 30"

10o 07' 10"

104o 54' 14"

C-48-42-D-b; C-48-42-D-d+c

Kênh 11

TV

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 18"

104o 53' 08"

10o 10' 49"

104o 56' 02"

C-48-42-D-d+c; C-48-42-D-b

Kênh 200

TV

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 47"

104o 55' 21"

10o 09' 21"

104o 54' 23"

C-48-42-D-b

Kênh 500

TV

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 21"

104o 56' 44"

10o 07' 00"

104o 54' 26"

C-48-42-D-b; C-48-42-D-d+c

kênh Đường Hòn

TV

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 11' 19"

104o 55' 34"

10o 09' 31"

104o 54' 21"

C-48-42-D-b

kênh Hòn Me

TV

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 19"

104o 53' 24"

10o 06' 33"

104o 54' 29"

C-48-42-D-d+c

kênh Hòn Quéo

TV

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 06' 46"

104o 51' 43"

10o 07' 18"

104o 53' 08"

C-48-42-D-b; C-48-42-D-d+c

kênh Hòn Sóc

TV

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 09' 31"

104o 54' 21"

10o 07' 32"

104o 53' 47"

C-48-42-D-b

kênh Hòn Sóc

TV

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 38"

104o 54' 31"

10o 07' 41"

104o 54' 58"

C-48-42-D-b

kênh Hòn Sóc

TV

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 28"

104o 56' 46"

10o 09' 26"

104o 54' 28"

C-48-42-D-b

kênh K11

TV

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 50"

104o 51' 10"

10o 07' 19"

104o 53' 09"

C-48-42-D-a; C-48-42-D-d+c

kênh K9

TV

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 05"

104o 53' 25"

10o 09' 25"

104o 51' 25"

C-48-42-D-b

kênh Suối Tiên

TV

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 08' 14"

104o 55' 37"

10o 09' 04"

104o 54' 19"

C-48-42-D-b

kênh Vạn Thanh

TV

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 20"

104o 55' 19"

10o 05' 23"

104o 54' 58"

C-48-42-D-d+c

rạch Cống Hòn

TV

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 10' 11"

104o 52' 15"

10o 09' 45"

104o 53' 36"

C-48-42-D-b

Rạch Mũi

TV

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 05' 29"

104o 54' 24"

10o 05' 14"

104o 54' 00"

C-48-42-D-d+c

Rạch Phoóc

TV

xã Thổ Sơn

H. Hòn Đất

 

 

10o 07' 20"

104o 55' 19"

10o 05' 37"

104o 55' 52"

C-48-42-D-d+c

khu phố Ba Hòn

DC

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

10o 14' 40"

104o 35' 12"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

khu phố Cư Xá

DC

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

10o 17' 10"

104o 38' 43"

 

 

 

 

C-48-42-A-d

khu phố Cư Xá Mới

DC

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

10o 17' 06"

104o 38' 32"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

khu phố Hòa Lập

DC

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

10o 15' 06"

104o 35' 15"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

khu phố Kiên Tân

DC

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

10o 15' 10"

104o 35' 32"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

khu phố Lò Bom

DC

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

10o 16' 44"

104o 37' 39"

 

 

 

 

C-48-42-A-d

khu phố Lung Kha Na

DC

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

10o 15' 27"

104o 37' 56"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

khu phố Ngã Ba

DC

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

10o 17' 13"

104o 38' 28"

 

 

 

 

C-48-42-A-d

khu phố Tám Thước

DC

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

10o 16' 14"

104o 37' 05"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

khu phố Xà Ngách

DC

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

10o 15' 40"

104o 36' 15"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

Quốc lộ 80

KX

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-42-A-c; C-48-42-A-d

Đường tỉnh 971

KX

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

 

 

10o 15' 03"

104o 35' 20"

10o 08' 48"

104o 37' 32"

C-48-42-A-c

cầu An Bình

KX

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

10o 16' 20"

104o 37' 10"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

cầu Ba Hòn

KX

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

10o 15' 02"

104o 35' 14''

 

 

 

 

C-48-42-A-c

cầu Cống Tre

KX

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

10o 17' 16"

104o 39' 00"

 

 

 

 

C-48-42-A-d

cầu Mo So

KX

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

10o 13' 47"

104o 35' 21"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

cống Ba Hòn

KX

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

10o 15' 23"

104o 35' 44"

 

 

 

 

C-48-42-C-b

Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng số 10 IDICO

KX

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

10o 16' 14"

104o 37' 07''

 

 

 

 

C-48-42-A-c

Nhà máy Xi măng Kiên Lương

KX

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

10o 16' 23"

104o 37' 01"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

Xí nghiệp Lắp máy 18-2

KX

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

10o 16' 10''

104o 37' 01''

 

 

 

 

C-48-42-A-c

núi Ba Hòn

SV

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

10o 14' 56"

104o 34' 57"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

núi Châu Hang

SV

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

10o 16' 27"

104o 36' 48"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

hồ Cống Tre

TV

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

10o 16' 48''

104o 38' 30''

 

 

 

 

C-48-42-A-d

hồ nước ngọt Kiên Lương

TV

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

10o 16' 13"

104o 37' 53"

 

 

 

 

C-48-42-A-d

Kênh 22

TV

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

 

 

10o 14' 24"

104o 37' 20"

10o 13' 46"

104o 35' 18"

C-48-42-C-a

Kênh 3000

TV

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

 

 

10o 16' 53"

104o 38' 14"

10o 16' 04"

104o 38' 57"

C-48-42-A-d

kênh An Bình

TV

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

 

 

10o 12' 54"

104o 39' 08"

10o 16' 01"

104o 37' 23"

C-48-42-A-c; C-48-42-A-d; C-48-42-C-b

kênh Ba Hòn - Kiên Lương

TV

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

 

 

10o 17' 19"

104o 38' 31"

10o 14' 50"

104o 34' 58"

C-48-42-A-c; C-48-42-A-d; C-48-42-C-a

kênh Cống Tre

TV

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

 

 

10o 13' 56"

104o 38' 52"

10o 17' 17"

104o 38' 59"

C-48-42-A-d

kênh Lung Kha Na

TV

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

 

 

10o 16' 49"

104o 38' 55"

10o 13' 55"

104o 37' 09"

C-48-42-A-d; C-48-42-C-a; C-48-42-C-b

kênh Rạch Giá - Hà Tiên

TV

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

 

 

10o 22' 31"

104o 30' 41"

10o 01' 08"

105o 05' 26"

C-48-42-A-d

kênh Sáng Múc

TV

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

 

 

10o 15' 26"

104o 35' 49"

10o 15' 25"

104o 34' 50"

C-48-42-A-c

kênh Tà Săng

TV

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

 

 

10o 16' 09"

104o 36' 51"

10o 16' 14"

104o 34' 16"

C-48-42-A-c

kênh Tám Thước

TV

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

 

 

10o 11' 31"

104o 40' 35"

10o 16' 21"

104o 37' 09"

C-48-42-A-c; C-48-42-A-d

kênh Tạo Nguồn

TV

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

 

 

10o 16' 56"

104o 38' 59"

10o 17' 05"

104o 40' 19"

C-48-42-A-d

rạch Khoe Lá

TV

TT. Kiên Lương

H. Kiên Lương

 

 

10o13'53''

104o37'02''

10o 13' 40"

104o 36' 31"

C-48-42-C-a

ấp Ba Núi

DC

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 12' 50"

104o 35' 56"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

ấp Ba Trại

DC

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 09' 49"

104o 38' 43"

 

 

 

 

C-48-42-C-b

ấp Bãi Giếng

DC

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 08' 58"

104o 36' 35"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

ấp Bình Đông

DC

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 10' 23"

104o 37' 17"

 

 

 

 

C-48-42-C-b

ấp Hòn Chông

DC

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 09' 55"

104o 36' 57"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

ấp Hòn Trẹm

DC

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 08' 49"

104o 37' 38"

 

 

 

 

C-48-42-C-b

ấp Rẫy Mới

DC

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 10' 37"

104o 38' 09"

 

 

 

 

C-48-42-C-b

Đường tỉnh 971

KX

xã Bình An

H. Kiên Lương

 

 

10o 15' 03"

104o 35' 20"

10o 08' 48"

104o 37' 32"

C-48-42-C-a; C-48-42-C-b

cảng Hòn Chông

KX

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 08' 52"

104o 35' 51"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

cầu Sơn Trà

KX

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 12' 26"

104o 37' 10"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

Chùa Hang

KX

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 08' 26"

104o 38' 18"

 

 

 

 

C-48-42-C-b

cống Tà Ẵm

KX

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 08' 39"

104o 38' 35"

 

 

 

 

C-48-42-C-b

di tích lịch sử và thắng cảnh Núi Mo So

KX

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 12' 58"

104o 36' 55"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

di tích thắng cảnh Hòn Chông

KX

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 08' 44"

104o 37' 32"

 

 

 

 

C-48-42-C-b

Khách sạn An Hải Sơn

KX

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 09' 02"

104o 37' 00"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

Khu du lịch Chùa Hang

KX

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 08' 26"

104o 38' 14"

 

 

 

 

C-48-42-C-b

Nhà máy Xi măng Hà Tiên - Kiên Giang

KX

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 09' 55"

104o 36' 51"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

Nhà máy Xi măng Sao Mai

KX

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 12' 55"

104o 35' 54"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

Xí nghiệp Đá vôi Bình An

KX

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 12' 03"

104o 36' 05"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

núi Bà Tài

SV

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 10' 21"

104o 36' 00"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

núi Bãi Voi

SV

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 13' 20"

104o 36' 52"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

núi Bình Trị

SV

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 09' 20"

104o 37' 01"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

núi Chùa Hang

SV

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 08' 28"

104o 38' 30"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

Núi Cọp

SV

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 13' 02"

104o 35' 53"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

núi Hang Cây Ớt

SV

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 11' 32"

104o 36' 28"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

núi Hang Tiền

SV

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 11' 10"

104o 35' 29"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

Núi Huỷnh

SV

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 11' 49"

104o 37' 12"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

núi Khoe Lá

SV

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 12' 35"

104o 35' 11"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

Núi Nước

SV

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 10' 35"

104o 36' 06"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

núi Sơn Trà

SV

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 12' 23"

104o 36' 56"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

núi Trà Đuốc Nhỏ

SV

xã Bình An

H. Kiên Lương

10o 10' 54"

104o 37' 44"

 

 

 

 

C-48-42-C-b

kênh Ba Long

TV

xã Bình An

H. Kiên Lương

 

 

10o 10' 24"

104o 36' 38"

10o 12' 45"

104o 39' 43"

C-48-42-C-a; C-48-42-C-b

kênh Linker

TV

xã Bình An

H. Kiên Lương

 

 

10o 10' 23"

104o 37' 01"

10o 13' 16"

104o 38' 09"

C-48-42-C-a

kênh Lung Lớn 2

TV

xã Bình An

H. Kiên Lương

 

 

10o 15' 48"

104o 41' 55"

10o 09' 51"

104o 36' 29"

C-48-42-C-a; C-48-42-C-b

kênh Sao Mai

TV

xã Bình An

H. Kiên Lương

 

 

10o 12' 37"

104o 37' 04"

10o 11' 26"

104o 37' 43"

C-48-42-C-a; C-48-42-C-b

ấp Hố Bườn

DC

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

10o 10' 24"

104o 39' 52"

 

 

 

 

C-48-42-C-b

ấp Núi Mây

DC

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

10o 13' 14"

104o 37' 36"

 

 

 

 

C-48-42-C-b

ấp Rạch Đùng

DC

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

10o 11' 01"

104o 40' 09"

 

 

 

 

C-48-42-C-b

ấp Song Chinh

DC

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

10o 12' 53"

104o 41' 52"

 

 

 

 

C-48-42-C-b

cầu Sơn Trà

KX

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

10o 12' 26"

104o 37' 10"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

núi Bình Trị

SV

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

10o 10' 30"

104o 39' 15"

 

 

 

 

C-48-42-C-b

Núi Mây

SV

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

10o 13' 09"

104o 37' 40"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

Núi Nhỏ

SV

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

10o 12' 37"

104o 37' 28"

 

 

 

 

C-48-42-C-a

núi Trà Đuốc Lớn

SV

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

10o 11' 03"

104o 38' 05"

 

 

 

 

C-48-42-C-b

Kênh 500

TV

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

 

 

10o 14' 44"

104o 42' 12"

10o 13' 14"

104o 42' 10"

C-48-42-C-b

Kênh 500

TV

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

 

 

10o 13' 22"

104o 41' 52"

10o 11' 25"

104o 39' 58"

C-48-42-C-b

Kênh 700

TV

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

 

 

10o 11' 33"

104o 40' 06"

10o 12' 54"

104o 39' 08"

C-48-42-C-b

kênh An Bình

TV

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

 

 

10o 12' 54"

104o 39' 08"

10o 16' 01"

104o 37' 23"

C-48-42-C-b

kênh Ba Long

TV

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

 

 

10o 10' 24"

104o 36' 38"

10o 12' 45"

104o 39' 43"

C-48-42-C-b

kênh Cái Tre

TV

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

 

 

10o 17' 16"

104o 39' 42"

10o 13' 08"

104o 39' 38"

C-48-42-C-b

kênh Cống Tre

TV

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

 

 

10o 13' 56"

104o 38' 52"

10o 17' 17"

104o 38' 59"

C-48-42-C-b

kênh Lẩu Mắm

TV

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

 

 

10o 14' 04"

104o 40' 15"

10o 17' 05"

104o 40' 19"

C-48-42-C-b

kênh Linker

TV

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

 

 

10o 10' 23"

104o 37' 01"

10o 13' 16"

104o 38' 09"

C-48-42-C-a; C-48-42-C-b

kênh Lung Kha Na

TV

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

 

 

10o 16' 49"

104o 38' 55"

10o 13' 55"

104o 37' 09"

C-48-42-C-a; C-48-42-C-b

kênh Lung Lớn 1

TV

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

 

 

10o 17' 12"

104o 41' 58"

10o 12' 37"

104o 41' 50"

C-48-42-C-b

kênh Lung Lớn 2

TV

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

 

 

10o 15' 48"

104o 41' 55"

10o 09' 51"

104o 36' 29"

C-48-42-C-b

kênh Rạch Đùng - Song Chinh

TV

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

 

 

10o 13' 01"

104o 41' 50"

10o 11' 02"

104o 40' 09"

C-48-42-C-b

kênh Sao Mai

TV

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

 

 

10o 12' 37"

104o 37' 04"

10o 11' 26"

104o 37' 43"

C-48-42-C-a; C-48-42-C-b

kênh Tà Êm

TV

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

 

 

10o 14' 24"

104o 37' 20"

10o 13' 53''

104o 37' 02''

C-48-42-C-a

kênh Tám Thước

TV

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

 

 

10o 11' 31"

104o 40' 35"

10o 16' 21"

104o 37' 09"

C-48-42-C-b

kênh TĐ5

TV

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

 

 

10o 14' 43"

104o 43' 01"

10o 14' 49"

104o 39' 42"

C-48-42-C-b

kênh TĐ6

TV

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

 

 

10o 14' 12"

104o 41' 54"

10o 14' 17"

104o 39' 41"

C-48-42-C-b

kênh TĐ7

TV

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

 

 

10o 13' 38"

104o 41' 53"

10o 13' 42"

104o 39' 40"

C-48-42-C-b

kênh TĐ8

TV

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

 

 

10o 13' 03"

104o 39' 30"

10o 13' 05"

104o 41' 34"

C-48-42-C-b

kênh Võ Văn Kiệt

TV

xã Bình Trị

H. Kiên Lương

 

 

10o 25' 30"

104o 49' 03"

10o 12' 53"

104o 42' 13"

C-48-42-C-b

ấp Bãi Chà Và

DC

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

10o 18' 44"

104o 31' 51"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

ấp Bãi Ớt

DC

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

10o 17' 42"

104o 32' 18"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

ấp Hòn Heo

DC

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

10o 17' 55"

104o 31' 45"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

ấp Mũi Dừa

DC

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

10o 17' 11"

104o 32' 09"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

ấp Ngã Tư

DC

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

10o 18' 17"

104o 32' 01"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

ấp Tà Săng

DC

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

10o 16' 30"

104o 34' 14"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

Quốc lộ 80

KX

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-42-A-c

cầu Tà Săng

KX

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

10o 16' 17"

104o 34' 24"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

cầu Tam Bản

KX

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

10o 17' 39"

104o 32' 37"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

chùa Bã Chà Và

KX

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

10o 18' 32"

104o 32' 00"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

chùa Bãi Ớt

KX

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

10o 17' 48"

104o 32' 35"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

chùa Vạn Hòa

KX

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

10o 17' 31"

104o 31' 57"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

núi Cà Đanh

SV

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

10o 16' 58"

104o 33' 54"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

Núi Chót

SV

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

10o 17' 59"

104o 34' 47"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

Núi Giữa

SV

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

10o 18' 16"

104o 34' 56"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

Núi Mây

SV

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

10o 17' 27"

104o 35' 23"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

Núi Nai

SV

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

10o 16' 41"

104o 36' 11"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

Núi Ông

SV

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

10o 18' 34"

104o 35' 09"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

núi Ông Cọp

SV

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

10o 19' 08"

104o 31' 52"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

Kênh 1000

TV

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

 

 

10o 18' 51"

104o 35' 14"

10o 17' 20"

104o 36' 56"

C-48-42-A-c

Kênh 3000

TV

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

 

 

10o 17' 31"

104o 35' 11"

10o 16' 57"

104o 35' 50"

C-48-42-A-c

kênh Cây Me

TV

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

 

 

10o 18' 48"

104o 35' 11"

10o 17' 25"

104o 33' 20"

C-48-42-A-c

kênh Núi Ông

TV

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

 

 

10o 19' 03"

104o 35' 48"

10o 18' 41"

104o 35' 10"

C-48-42-A-c

Kênh Ranh

TV

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

 

 

10o 17' 48"

104o 36' 30"

10o 15' 30"

104o 35' 09"

C-48-42-A-c

kênh Sáng Múc

TV

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

 

 

10o 15' 26"

104o 35' 49"

10o 15' 25"

104o 34' 50"

C-48-42-A-c

kênh Tà Săng

TV

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

 

 

10o 18' 12"

104o 36' 04"

10o 17' 22"

104o 34' 31"

C-48-42-A-c

kênh Tà Săng

TV

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

 

 

10o 16' 09"

104o 36' 51"

10o 16' 14"

104o 34' 16"

C-48-42-A-c

kênh Tà Xăng

TV

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

 

 

10o 16' 09"

104o 36' 51"

10o 16' 35"

104o 35' 33"

C-48-42-A-c

kênh Tam Bản

TV

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

 

 

10o 19' 43"

104o 34' 54"

10o 17' 52"

104o 32' 37"

C-48-42-A-c

rạch Tam Bản

TV

xã Dương Hòa

H. Kiên Lương

 

 

10o 20' 32"

104o 33' 32"

10o 18' 50"

104o 33' 14"

C-48-42-A-c

Ấp Cảng

DC

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

10o 20' 06"

104o 34' 18"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

ấp Cờ Trắng

DC

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

10o 19' 36"

104o 35' 05"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

ấp Hòa Giang

DC

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

10o 17' 24"

104o 38' 19"

 

 

 

 

C-48-42-A-d

ấp Hòa Lạc

DC

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

10o 19' 18"

104o 39' 28"

 

 

 

 

C-48-42-A-d

ấp Kinh 1

DC

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

10o 17' 47"

104o 38' 20"

 

 

 

 

C-48-42-A-d

ấp Núi Trầu

DC

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

10o 18' 05"

104o 37' 15"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

ấp Tân Điền

DC

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

10o 21' 47"

104o 40' 48"

 

 

 

 

C-48-42-A-d

ấp Thạnh Lợi

DC

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

10o 18' 54"

104o 36' 04"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

chùa Núi Trầu

KX

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

10o 17' 54"

104o 36' 33"

 

 

 

 

C-48-42-A-c

Kênh 1

TV

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

 

 

10o 18' 38"

104o 39' 12"

10o 17' 34"

104o 38' 08"

C-48-42-A-d

Kênh 2

TV

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

 

 

10o 17' 54"

104o 37' 37"

10o 19' 14"

104o 38' 39"

C-48-42-A-d

Kênh 3

TV

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

 

 

10o 18' 05"

104o 37' 21"

10o 19' 21"

104o 38' 26"

C-48-42-A-c; C-48-42-A-d

Kênh 4

TV

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

 

 

10o 18' 15"

104o 37' 07"

10o 19' 39"

104o 37' 51"

C-48-42-A-c; C-48-42-A-d

Kênh 5

TV

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

 

 

10o 19' 52"

104o 39' 50"

10o 22' 10"

104o 35' 27"

C-48-42-A-c; C-48-42-A-d

Kênh 6

TV

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

 

 

10o 18' 50"

104o 36' 13"

10o 23' 17"

104o 38' 29"

C-48-42-A-c; C-48-42-A-d; C-48-42-A-b

Kênh 7

TV

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

 

 

10o 19' 09"

104o 35' 53"

10o 20' 29"

104o 36' 56"

C-48-42-A-c

Kênh 8

TV

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

 

 

10o 19' 21"

104o 35' 27"

10o 21' 45"

104o 37' 02"

C-48-42-A-c

Kênh 9

TV

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

 

 

10o 18' 50"

104o 45' 04"

10o 24' 06"

104o 37' 16"

C-48-42-A-d; C-48-42-A-b

Kênh 400

TV

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

 

 

10o 21' 52"

104o 40' 36"

10o 18' 59"

104o 39' 07"

C-48-42-A-d

Kênh 1000

TV

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

 

 

10o 18' 51"

104o 35' 14"

10o 17' 20"

104o 36' 56"

C-48-42-A-c

Kênh 2700

TV

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

 

 

10o 18' 52"

104o 39' 19"

10o 20' 12"

104o 36' 54"

C-48-42-A-c; C-48-42-A-d

Kênh C

TV

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

 

 

10o 19' 39"

104o 37' 51"

10o 24' 19"

104o 40' 16"

C-48-42-A-d; C-48-42-A-b

kênh Nhà Chung

TV

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

 

 

10o 18' 41"

104o 36' 26"

10o 20' 32"

104o 38' 02"

C-48-42-A-c; C-48-42-A-d

kênh Nông Trường

TV

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

 

 

10o 20' 40"

104o 33' 29"

10o 31' 39"

104o 41' 06"

C-48-42-A-c; C-48-42-A-a

kênh Núi Ông

TV

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

 

 

10o 19' 03"

104o 35' 48"

10o 18' 41"

104o 35' 10"

C-48-42-A-c

kênh Rạch Giá - Hà Tiên

TV

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

 

 

10o 22' 31"

104o 30' 41"

10o 01' 08"

105o 05' 26"

C-48-42-A-c; C-48-42-A-d

kênh Ranh Kiên Tài

TV

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

 

 

10o 21' 53"

104o 40' 33"

10o 24' 47"

104o 39' 19"

C-48-42-A-d; C-48-42-A-b

kênh Ranh Kiên Tài

TV

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

 

 

10o 22' 03"

104o 40' 20"

10o 19' 24"

104o 38' 58"

C-48-42-A-d

kênh T3

TV

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

 

 

10o 30' 23"

104o 45' 16"

10o 17' 19"

104o 38' 31"

C-48-42-A-d

kênh Tam Bản

TV

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

 

 

10o 19' 43"

104o 34' 54"

10o 17' 52"

104o 32' 37"

C-48-42-A-c

kênh Trà Phô

TV

xã Hòa Điền

H. Kiên Lương

 

 

10o 26' 16"

104o 36' 53"

10o 23' 52"

104o 41' 54"

C-48-42-A-b

ấp Cống Tre

DC

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

10o 17' 18"

104o 39' 29"

 

 

 

 

C-48-42-A-d

ấp Kênh 9

DC

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

10o 22' 35"

104o 41' 16"

 

 

 

 

C-48-42-A-d

ấp Kiên Sơn

DC

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

10o 17' 11"

104o 40' 38"

 

 

 

 

C-48-42-A-d

ấp Kiên Thanh

DC

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

10o 18' 46"

104o 39' 21"

 

 

 

 

C-48-42-A-d

ấp Lung Lớn

DC

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

10o 17' 07"

104o 43' 23"

 

 

 

 

C-48-42-A-d

Quốc lộ 80

KX

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-42-A-d

cầu Lung Lớn

KX

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

10o 17' 11"

104o 41' 58"

 

 

 

 

C-48-42-A-d

cầu T5

KX

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

10o 17' 07"

104o 44' 10"

 

 

 

 

C-48-42-A-d

Kênh 3

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 26' 06"

104o 48' 41"

10o 22' 30"

104o 46' 20"

C-48-42-B-a

Kênh 6

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 19' 56"

104o 40' 31"

10o 17' 26"

104o 44' 16"

C-48-42-A-d

Kênh 8

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 20' 32"

104o 40' 11"

10o 19' 43"

104o 41' 50"

C-48-42-A-d

Kênh 9

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 18' 50"

104o 45' 04"

10o 24' 06"

104o 37' 16"

C-48-42-A-d; C-48-42-B-c

Kênh 12

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 23' 00"

104o 41' 47"

10o 20' 34"

104o 45' 15"

C-48-42-A-d; C-48-42-A-b; C-48-42-B-c

Kênh 18

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 20' 11"

104o 43' 06"

10o 17' 12"

104o 42' 04"

C-48-42-A-d

Kênh 200

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 12' 18"

104o 53' 47"

10o 16' 54"

104o 40' 07"

C-48-42-A-d

Kênh 300

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 17' 32"

104o 40' 10"

10o 17' 26"

104o 44' 23"

C-48-42-A-d

Kênh 500

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 21' 34"

104o 41' 02"

10o 18' 01"

104o 39' 13"

C-48-42-A-d

Kênh 750

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 17' 02"

104o 42' 41"

10o 14' 44"

104o 42' 37"

C-48-42-A-d; C-48-42-C-b

Kênh 1300

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 18' 02"

104o 38' 53"

10o 17' 58"

104o 41' 56"

C-48-42-A-d

Kênh 2700

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 18' 39"

104o 39' 13"

10o 18' 36"

104o 40' 51"

C-48-42-A-d

Kênh 1000

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 21' 24"

104o 41' 16"

10o 17' 50"

104o 41' 01"

C-48-42-A-d

kênh An Bình

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 12' 54"

104o 39' 08"

10o 16' 01"

104o 37' 23"

C-48-42-C-b

kênh Bộ Đội

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 17' 11"

104o 42' 50"

10o 19' 03"

104o 43' 48"

C-48-42-A-d

kênh Cái Tre

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 17' 16"

104o 39' 42"

10o 13' 08"

104o 39' 38"

C-48-42-A-d; C-48-42-C-b

kênh Chi Cục

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 21' 34"

104o 45' 50"

10o 19' 16"

104o 44' 27"

C-48-42-A-d; C-48-42-B-c

Kênh Chùa

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 15' 43"

104o 39' 42"

10o 16' 47"

104o 38' 58"

C-48-42-A-d

kênh Cống Tre

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 13' 56"

104o 38' 52"

10o 17' 17"

104o 38' 59"

C-48-42-A-d; C-48-42-C-b

kênh Lẩu Mắm

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 14' 04"

104o 40' 15"

10o 17' 05"

104o 40' 19"

C-48-42-A-d; C-48-42-C-b

kênh Lung Kha Na

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 16' 49"

104o 38' 55"

10o 13' 55"

104o 37' 09"

C-48-42-A-d; C-48-42-C-b

kênh Lung Lớn 1

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 17' 12"

104o 41' 58"

10o 12' 37"

104o 41' 50"

C-48-42-A-d; C-48-42-C-b

kênh Lung Lớn 2

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 15' 48"

104o 41' 55"

10o 09' 51"

104o 36' 29"

C-48-42-A-d; C-48-42-C-b

kênh Rạch Giá - Hà Tiên

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 22' 31"

104o 30' 41"

10o 01' 08"

105o 05' 26"

C-48-42-A-d

kênh Ranh Kiên Tài

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 23' 00"

104o 41' 47"

10o 21' 34"

104o 41' 02"

C-48-42-A-d; C-48-42-A-b

kênh Sao Làng

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 17' 02"

104o 42' 16"

10o 14' 44"

104o 42' 12"

C-48-42-A-d; C-48-42-C-b

kênh T2

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 22' 07"

104o 47' 02"

10o 24' 46"

104o 42' 22"

C-48-42-A-b; C-48-42-B-a; C-48-42-B-c

kênh T3

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 30' 23"

104o 45' 16"

10o 17' 19"

104o 38' 31"

C-48-42-A-b; C-48-42-A-d

kênh T4

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 28' 28"

104o 47' 22"

10o 20' 11"

104o 43' 06"

C-48-42-A-d; C-48-42-A-b

kênh Tám Thước

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 11' 31"

104o 40' 35"

10o 16' 21"

104o 37' 09"

C-48-42-A-d; C-48-42-C-b

kênh TĐ2

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 16' 27"

104o 41' 57"

10o 16' 32"

104o 39' 43"

C-48-42-A-d

kênh TĐ5

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 14' 43"

104o 43' 01"

10o 14' 49"

104o 39' 42"

C-48-42-C-b

kênh Thời Trang

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 17' 16"

104o 40' 02"

10o 29' 20"

104o 46' 13"

C-48-42-A-d; C-48-42-A-b

kênh Trục Giữa

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 20' 28"

104o 42' 40"

10o 23' 23"

104o 44' 09"

C-48-42-A-d; C-48-42-A-b

kênh Võ Văn Kiệt

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 25' 30"

104o 49' 03"

10o 12' 53"

104o 42' 13"

C-48-42-A-d; C-48-42-C-b

lạch Lũng Ôn

TV

xã Kiên Bình

H. Kiên Lương

 

 

10o 21' 06"

104o 40' 47"

10o 18' 09"

104o 42' 02"

C-48-42-A-d

ấp Đông Bình

DC

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

10o 06' 21"

105o 18' 09"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

ấp Đông Hưng

DC

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

10o 06' 30"

105o 16' 38"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

ấp Đông Thái

DC

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

10o 07' 43"

105o 18' 56"

 

 

 

 

C-48-43-D-a

ấp Kênh 9

DC

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

10o 04' 57"

105o 16' 36"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

ấp Kênh 10

DC

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

10o 05' 34"

105o 17' 30"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

Khu phố A

DC

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

10o 06' 45"

105o 16' 40"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

Khu phố B

DC

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

10o 06' 50"

105o 16' 59"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

khu phố Đông An

DC

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

10o 07' 09"

105o 17' 07"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

khu phố Đông Tiến

DC

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

10o 06' 15"

105o 16' 28"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

khu phố Kênh B

DC

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

10o 08' 16"

105o 18' 15"

 

 

 

 

C-48-43-D-a

Quốc lộ 80

KX

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-43-D-c; C-48-43-D-a

cầu Kênh 9

KX

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

10o 05' 40"

105o 15' 34"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

cầu Kênh 10

KX

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

10o 06' 25"

105o 16' 20"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

cầu Kênh B

KX

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

10o 08' 24"

105o 18' 18"

 

 

 

 

C-48-43-D-a

chùa Giác Lâm

KX

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

10o 06' 30"

105o 17' 56"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

Công ty Cổ phần Kinh doanh Nông sản Kiên Giang

KX

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

10o 05' 56"

105o 15' 52"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

đình thần Nguyễn Trung Trực

KX

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

10o 06' 57"

105o 17' 07"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

Kênh 1-5

TV

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

 

 

10o 07' 03"

105o 17' 08"

10o 06' 19"

105o 16' 26"

C-48-43-D-c

Kênh 9

TV

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

 

 

10o 05' 41"

105o 15' 33"

10o 04' 17"

105o 17' 31"

C-48-43-D-c

Kênh 10B

TV

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

 

 

10o 06' 16"

105o 16' 39"

10o 05' 03"

105o 18' 14"

C-48-43-D-c

Kênh 19-5

TV

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

 

 

10o 08' 13"

105o 18' 27"

10o 06' 59"

105o 17' 13"

C-48-43-D-a; C-48-43-D-c

Kênh 600

TV

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

 

 

10o 06' 13"

105o 16' 35"

10o 08' 08"

105o 18' 32"

C-48-43-D-a; C-48-43-D-c

Kênh B

TV

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

 

 

10o 08' 25"

105o 18' 17"

10o 04' 57"

105o 21' 18"

C-48-43-D-a; C-48-43-D-c

kênh Cái Sắn

TV

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

 

 

10o 08' 26"

105o 18' 19"

9o 57' 04"

105o 06' 25"

C-48-43-D-c; C-48-43-D-a

kênh Đầu Ngàn

TV

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

 

 

10o 06' 03"

105o 15' 55"

10o 04' 38"

105o 17' 51"

C-48-43-D-c

kênh Đầu Ngàn

TV

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

 

 

10o 06' 39"

105o 16' 45"

10o 03' 53"

105o 20' 33"

C-48-43-D-c

kênh Đầu Ngàn

TV

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

 

 

10o 07' 19"

105o 17' 42"

10o 04' 46"

105o 21' 07"

C-48-43-D-c

kênh Đầu Ngàn

TV

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

 

 

10o 07' 45"

105o 18' 08"

10o 06' 18"

105o 19' 26"

C-48-43-D-a; C-48-43-D-c

kênh Đòn Dông

TV

TT. Tân Hiệp

H. Tân Hiệp

 

 

10o 07' 03"

105o 20' 15"

10o 00' 02"

105o 13' 32"

C-48-43-D-c

ấp Kênh 2B

DC

xã Tân An

H. Tân Hiệp

10o 08' 00"

105o 12' 06"

 

 

 

 

C-48-43-C-b

ấp Kênh 4B

DC

xã Tân An

H. Tân Hiệp

10o 06' 21"

105o 10' 49"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Kênh 5B

DC

xã Tân An

H. Tân Hiệp

10o 05' 27"

105o 10' 06"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Tân An

DC

xã Tân An

H. Tân Hiệp

10o 07' 41"

105o 10' 51"

 

 

 

 

C-48-43-C-b

ấp Tân Long

DC

xã Tân An

H. Tân Hiệp

10o 06' 52"

105o 11' 58"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

nhà thờ Hợp Châu

KX

xã Tân An

H. Tân Hiệp

10o 04' 56"

105o 10' 43"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

Kênh 2

TV

xã Tân An

H. Tân Hiệp

 

 

10o 09' 03"

105o 10' 47"

10o 05' 34"

105o 15' 26"

C-48-43-C-b; C-48-43-C-d

Kênh 3

TV

xã Tân An

H. Tân Hiệp

 

 

10o 08' 10"

105o 10' 08"

10o 04' 49"

105o 14' 42"

C-48-43-C-b; C-48-43-C-d

Kênh 4

TV

xã Tân An

H. Tân Hiệp

 

 

10o 07' 16"

105o 09' 29"

10o 04' 02"

105o 13' 55"

C-48-43-C-d

Kênh 5

TV

xã Tân An

H. Tân Hiệp

 

 

10o 06' 18"

105o 08' 47"

10o 03' 18"

105o 13' 11"

C-48-43-C-d

Kênh 600

TV

xã Tân An

H. Tân Hiệp

 

 

10o 12' 35"

105o 13' 46"

10o 06' 37"

105o 09' 25"

C-48-43-C-b; C-48-43-C-d

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Tân An

H. Tân Hiệp

 

 

10o 06' 49"

105o 09' 09"

10o 03' 38"

105o 13' 31"

C-48-43-C-d

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Tân An

H. Tân Hiệp

 

 

10o 07' 31"

105o 10' 06"

10o 04' 28"

105o 14' 15"

C-48-43-C-b

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Tân An

H. Tân Hiệp

 

 

10o 09' 17"

105o 11' 22"

10o 06' 02"

105o 15' 47"

C-48-43-C-b; C-48-43-C-d

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Tân An

H. Tân Hiệp

 

 

10o 05' 24"

105o 14' 48"

10o 08' 24"

105o 10' 44"

C-48-43-C-b; C-48-43-C-d

kênh Đòn Dông

TV

xã Tân An

H. Tân Hiệp

 

 

10o 10' 15"

105o 15' 45"

9o 59' 06"

105o 06' 18"

C-48-43-C-b; C-48-43-C-d

ấp Kênh 2A

DC

xã Tân Hiệp A

H. Tân Hiệp

10o 06' 38"

105o 14' 05"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Kênh 3A

DC

xã Tân Hiệp A

H. Tân Hiệp

10o 05' 48"

105o 13' 24"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Kênh 4A

DC

xã Tân Hiệp A

H. Tân Hiệp

10o 04' 53"

105o 12' 49"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Kênh 5A

DC

xã Tân Hiệp A

H. Tân Hiệp

10o 04' 15"

105o 11' 51"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Tân Quới

DC

xã Tân Hiệp A

H. Tân Hiệp

10o 03' 49"

105o 13' 39"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Tân Thạnh

DC

xã Tân Hiệp A

H. Tân Hiệp

10o 05' 02"

105o 14' 49"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

nhà thờ Tân Chu

KX

xã Tân Hiệp A

H. Tân Hiệp

10o 04' 10"

105o 11' 49"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

Kênh 2

TV

xã Tân Hiệp A

H. Tân Hiệp

 

 

10o 09' 03"

105o 10' 47"

10o 05' 34"

105o 15' 26"

C-48-43-C-b; C-48-43-C-d; C-48-43-D-c

Kênh 3

TV

xã Tân Hiệp A

H. Tân Hiệp

 

 

10o 08' 10"

105o 10' 08"

10o 04' 49"

105o 14' 42"

C-48-43-C-b; C-48-43-C-d

Kênh 4

TV

xã Tân Hiệp A

H. Tân Hiệp

 

 

10o 07' 16"

105o 09' 29"

10o 04' 02"

105o 13' 55"

C-48-43-C-d

Kênh 5

TV

xã Tân Hiệp A

H. Tân Hiệp

 

 

10o 06' 18"

105o 08' 47"

10o 03' 18"

105o 13' 11"

C-48-43-C-d

Kênh 600

TV

xã Tân Hiệp A

H. Tân Hiệp

 

 

10o 03' 29"

105o 12' 55"

10o 08' 41"

105o 18' 06"

C-48-43-C-d; C-48-43-D-c

kênh Cái Sắn

TV

xã Tân Hiệp A

H. Tân Hiệp

 

 

10o 08' 26"

105o 18' 19"

9o 57' 04"

105o 06' 25"

C-48-43-C-d; C-48-43-D-c

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Tân Hiệp A

H. Tân Hiệp

 

 

10o 05' 24"

105o 14' 48"

10o 08' 24"

105o 10' 44"

C-48-43-C-d

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Tân Hiệp A

H. Tân Hiệp

 

 

10o 09' 17"

105o 11' 22"

10o 06' 02"

105o 15' 47"

C-48-43-C-b; C-48-43-C-d; C-48-43-D-c

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Tân Hiệp A

H. Tân Hiệp

 

 

10o 06' 49"

105o 09' 09"

10o 03' 38"

105o 13' 31"

C-48-43-C-d

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Tân Hiệp A

H. Tân Hiệp

 

 

10o 07' 31"

105o 10' 06"

10o 04' 28"

105o 14' 15"

C-48-43-C-d

kênh Đòn Dông

TV

xã Tân Hiệp A

H. Tân Hiệp

 

 

10o 10' 15"

105o 15' 45"

9o 59' 06"

105o 06' 18"

C-48-43-C-b; C-48-43-C-d

ấp Tân An

DC

xã Tân Hiệp B

H. Tân Hiệp

10o 07' 54"

105o 17' 43"

 

 

 

 

C-48-43-D-a

ấp Tân Hà A

DC

xã Tân Hiệp B

H. Tân Hiệp

10o 07' 17"

105o 15' 06"

 

 

 

 

C-48-43-C-b

ấp Tân Phát A

DC

xã Tân Hiệp B

H. Tân Hiệp

10o 08' 10"

105o 15' 46"

 

 

 

 

C-48-43-D-a

ấp Tân Phát A

DC

xã Tân Hiệp B

H. Tân Hiệp

10o 08' 31"

105o 17' 15"

 

 

 

 

C-48-43-D-a

ấp Tân Phú

DC

xã Tân Hiệp B

H. Tân Hiệp

10o 06' 26"

105o 16' 14"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

ấp Tân Phước

DC

xã Tân Hiệp B

H. Tân Hiệp

10o 09' 27"

105o 15' 52"

 

 

 

 

C-48-43-D-a

chùa Bửu Sơn

KX

xã Tân Hiệp B

H. Tân Hiệp

10o 07' 13"

105o 17' 04"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

Kênh 1

TV

xã Tân Hiệp B

H. Tân Hiệp

 

 

10o 09' 56"

105o 11' 26"

10o 06' 23"

105o 16' 16"

C-48-43-C-b; C-48-43-C-d; C-48-43-D-c

Kênh 600

TV

xã Tân Hiệp B

H. Tân Hiệp

 

 

10o 03' 29"

105o 12' 55"

10o 08' 41"

105o 18' 06"

C-48-43-D-a; C-48-43-D-c

Kênh A

TV

xã Tân Hiệp B

H. Tân Hiệp

 

 

10o 11' 43"

105o 12' 43"

10o 07' 50"

105o 17' 43"

C-48-43-C-b; C-48-43-D-a

kênh Cái Sắn

TV

xã Tân Hiệp B

H. Tân Hiệp

 

 

10o 08' 26"

105o 18' 19"

9o 57' 04"

105o 06' 25"

C-48-43-C-b; C-48-43-D-a; C-48-43-D-c

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Tân Hiệp B

H. Tân Hiệp

 

 

10o 09' 17"

105o 11' 22"

10o 06' 02"

105o 15' 47"

C-48-43-C-b; C-48-43-D-a; C-48-43-D-c

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Tân Hiệp B

H. Tân Hiệp

 

 

10o 06' 46"

105o 16' 39"

10o 10' 11"

105o 12' 01"

C-48-43-C-b; C-48-43-D-a; C-48-43-D-c

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Tân Hiệp B

H. Tân Hiệp

 

 

10o 11' 15"

105o 12' 23"

10o 07' 44"

105o 17' 09"

C-48-43-C-b; C-48-43-D-a

kênh Đòn Dông

TV

xã Tân Hiệp B

H. Tân Hiệp

 

 

10o 10' 15"

105o 15' 45"

9o 59' 06"

105o 06' 18"

C-48-43-C-b; C-48-43-D-a

kênh Ze-rô

TV

xã Tân Hiệp B

H. Tân Hiệp

 

 

10o 10' 46"

105o 12' 02"

10o 07' 08"

105o 17' 01"

C-48-43-C-b; C-48-43-D-a; C-48-43-D-c

ấp Tân Hà B

DC

xã Tân Hòa

H. Tân Hiệp

10o 09' 12"

105o 12' 23"

 

 

 

 

C-48-43-C-b

ấp Tân Hòa B

DC

xã Tân Hòa

H. Tân Hiệp

10o 09' 34"

105o 13' 42"

 

 

 

 

C-48-43-C-b

ấp Tân Phát B

DC

xã Tân Hòa

H. Tân Hiệp

10o 11' 02"

105o 13' 36"

 

 

 

 

C-48-43-C-b

ấp Tân Thành

DC

xã Tân Hòa

H. Tân Hiệp

10o 10' 59"

105o 12' 14"

 

 

 

 

C-48-43-C-b

Kênh 1

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Hiệp

 

 

10o 09' 56"

105o 11' 26"

10o 06' 23"

105o 16' 16"

C-48-43-C-b; C-48-43-C-d; C-48-43-D-c

Kênh 300

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Hiệp

 

 

10o 10' 38"

105o 12' 12"

10o 12' 40"

105o 13' 40"

C-48-43-C-b

Kênh 600

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Hiệp

 

 

10o 12' 35"

105o 13' 46"

10o 07' 04"

105o 09' 46"

C-48-43-C-b; C-48-43-C-d

Kênh A

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Hiệp

 

 

10o 11' 43"

105o 12' 43"

10o 07' 50"

105o 17' 43"

C-48-43-C-b

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Hiệp

 

 

10o 11' 15"

105o 12' 23"

10o 07' 44"

105o 17' 09"

C-48-43-C-b; C-48-43-D-a

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Hiệp

 

 

10o 06' 46"

105o 16' 39"

10o 10' 11"

105o 12' 01"

C-48-43-C-b

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Hiệp

 

 

10o 09' 17"

105o 11' 22"

10o 06' 02"

105o 15' 47"

C-48-43-C-b

kênh Đòn Dông

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Hiệp

 

 

10o 10' 15"

105o 15' 45"

9o 59' 06"

105o 06' 18"

C-48-43-C-b; C-48-43-C-d; C-48-43-D-a

kênh Ze-rô

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Hiệp

 

 

10o 10' 46"

105o 12' 02"

10o 07' 08"

105o 17' 01"

C-48-43-C-b

sông Rạch Giá - Long Xuyên

TV

xã Tân Hòa

H. Tân Hiệp

 

 

10o 12' 51"

105o 13' 32"

10o 00' 19"

105o 04' 37"

C-48-43-C-b

ấp Đập Đá

DC

xã Tân Hội

H. Tân Hiệp

10o 07' 08"

105o 09' 37"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Phú Hiệp

DC

xã Tân Hội

H. Tân Hiệp

10o 07' 20"

105o 07' 52"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Phú Hòa

DC

xã Tân Hội

H. Tân Hiệp

10o 05' 58"

105o 08' 29"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Phú Hội

DC

xã Tân Hội

H. Tân Hiệp

10o 06' 26"

105o 08' 56"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Tân Hồng

DC

xã Tân Hội

H. Tân Hiệp

10o 09' 45"

105o 08' 45"

 

 

 

 

C-48-43-C-b

ấp Tân Hưng

DC

xã Tân Hội

H. Tân Hiệp

10o 08' 06"

105o 08' 14"

 

 

 

 

C-48-43-C-b

ấp Tân Lập

DC

xã Tân Hội

H. Tân Hiệp

10o 07' 51"

105o 09' 50"

 

 

 

 

C-48-43-C-b

ấp Tân Thọ

DC

xã Tân Hội

H. Tân Hiệp

10o 09' 06"

105o 09' 35"

 

 

 

 

C-48-43-C-b

ấp Tân Vụ

DC

xã Tân Hội

H. Tân Hiệp

10o 08' 39"

105o 08' 31"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

Kênh 3

TV

xã Tân Hội

H. Tân Hiệp

 

 

10o 08' 10"

105o 10' 08"

10o 04' 49"

105o 14' 42"

C-48-43-C-b; C-48-43-C-d

Kênh 4

TV

xã Tân Hội

H. Tân Hiệp

 

 

10o 07' 16"

105o 09' 29"

10o 04' 02"

105o 13' 55"

C-48-43-C-d

Kênh 5

TV

xã Tân Hội

H. Tân Hiệp

 

 

10o 06' 18"

105o 08' 47"

10o 03' 18"

105o 13' 11"

C-48-43-C-d

Kênh 500

TV

xã Tân Hội

H. Tân Hiệp

 

 

10o 07' 03"

105o 08' 53"

10o 08' 20"

105o 07' 04"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-b; C-48-43-C-d

Kênh 600

TV

xã Tân Hội

H. Tân Hiệp

 

 

10o 11' 20"

105o 11' 58"

10o 05' 17"

105o 07' 41"

C-48-43-C-b; C-48-43-C-d

Kênh 600

TV

xã Tân Hội

H. Tân Hiệp

 

 

10o 06' 35"

105o 09' 28"

10o 04' 57"

105o 08' 15"

C-48-43-C-d

Kênh 600

TV

xã Tân Hội

H. Tân Hiệp

 

 

10o 12' 35"

105o 13' 46"

10o 06' 37"

105o 09' 25"

C-48-43-C-b; C-48-43-C-d

kênh Ba Vàng

TV

xã Tân Hội

H. Tân Hiệp

 

 

10o 05' 57"

105o 08' 31"

10o 07' 21"

105o 06' 39"

C-48-43-C-d; C-48-43-C-c

kênh Đập Đá

TV

xã Tân Hội

H. Tân Hiệp

 

 

10o 07' 07"

105o 08' 47"

10o 09' 20"

105o 06' 26"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-b; C-48-43-C-d

kênh Hứa An

TV

xã Tân Hội

H. Tân Hiệp

 

 

10o 08' 51"

105o 10' 39"

10o 10' 38"

105o 08' 08"

C-48-43-C-b

kênh Huế Bá

TV

xã Tân Hội

H. Tân Hiệp

 

 

10o 08' 32"

105o 10' 25"

10o 10' 37"

105o 07' 33"

C-48-43-C-b

kênh Năm Vụ

TV

xã Tân Hội

H. Tân Hiệp

 

 

10o 07' 44"

105o 09' 50"

10o 09' 48"

105o 06' 50"

C-48-43-C-b

Kênh Ranh

TV

xã Tân Hội

H. Tân Hiệp

 

 

10o 06' 41"

105o 06' 20"

10o 07' 59"

105o 06' 55"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-c

kênh Thân Huyện

TV

xã Tân Hội

H. Tân Hiệp

 

 

10o 08' 08"

105o 10' 07"

10o 09' 51"

105o 07' 43"

C-48-43-C-b

kênh Thầy Thông

TV

xã Tân Hội

H. Tân Hiệp

 

 

10o 04' 28"

105o 09' 51"

10o 06' 41"

105o 06' 21"

C-48-43-C-d; C-48-43-C-c

kênh Tư Tỷ

TV

xã Tân Hội

H. Tân Hiệp

 

 

10o 06' 31"

105o 08' 56"

10o 08' 44"

105o 05' 53"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-b; C-48-43-C-d

sông Rạch Giá - Long Xuyên

TV

xã Tân Hội

H. Tân Hiệp

 

 

10o 12' 51"

105o 13' 32"

10o 00' 19"

105o 04' 37"

C-48-43-C-a; C-48-43-C-b; C-48-43-C-d; C-48-43-C-c

ấp Bình Thành

DC

xã Tân Thành

H. Tân Hiệp

10o 10' 35"

105o 11' 50"

 

 

 

 

C-48-43-C-b

ấp Chí Thành

DC

xã Tân Thành

H. Tân Hiệp

10o 10' 04"

105o 11' 28"

 

 

 

 

C-48-43-C-b

ấp Tân Lộc

DC

xã Tân Thành

H. Tân Hiệp

10o 10' 18"

105o 09' 49"

 

 

 

 

C-48-43-C-b

ấp Tân Lợi

DC

xã Tân Thành

H. Tân Hiệp

10o 11' 42"

105o 09' 41"

 

 

 

 

C-48-43-C-b

ấp Tân Phú

DC

xã Tân Thành

H. Tân Hiệp

10o 09' 44"

105o 10' 55"

 

 

 

 

C-48-43-C-b

ấp Tân Tiến

DC

xã Tân Thành

H. Tân Hiệp

10o 09' 00"

105o 10' 42"

 

 

 

 

C-48-43-C-b

Kênh 1

TV

xã Tân Thành

H. Tân Hiệp

 

 

10o 09' 56"

105o 11' 26"

10o 06' 23"

105o 16' 16"

C-48-43-C-b

Kênh 2

TV

xã Tân Thành

H. Tân Hiệp

 

 

10o 09' 03"

105o 10' 47"

10o 05' 34"

105o 15' 26"

C-48-43-C-b

Kênh 600

TV

xã Tân Thành

H. Tân Hiệp

 

 

10o 11' 20"

105o 11' 58"

10o 05' 17"

105o 07' 41"

C-48-43-C-b

Kênh 600

TV

xã Tân Thành

H. Tân Hiệp

 

 

10o 12' 35"

105o 13' 46"

10o 07' 04"

105o 09' 46"

C-48-43-C-b

Kênh 900

TV

xã Tân Thành

H. Tân Hiệp

 

 

10o 11' 29"

105o 11' 48"

10o 11' 24"

105o 11' 45"

C-48-43-C-b

Kênh 1200

TV

xã Tân Thành

H. Tân Hiệp

 

 

10o 11' 36"

105o 11' 42"

10o 11' 09"

105o 11' 20"

C-48-43-C-b

Kênh 1500

TV

xã Tân Thành

H. Tân Hiệp

 

 

10o 11' 43"

105o 11' 33"

10o 11' 15"

105o 11' 12"

C-48-43-C-b

Kênh 1800

TV

xã Tân Thành

H. Tân Hiệp

 

 

10o 11' 50"

105o 11' 26"

10o 11' 41"

105o 11' 19"

C-48-43-C-b

Kênh 2400

TV

xã Tân Thành

H. Tân Hiệp

 

 

10o 12' 04"

105o 11' 11"

10o 11' 52"

105o 11' 02"

C-48-43-C-b

kênh Cả Cầm

TV

xã Tân Thành

H. Tân Hiệp

 

 

10o 09' 49"

105o 11' 21"

10o 11' 47"

105o 08' 35"

C-48-43-C-b

kênh Chí Thành

TV

xã Tân Thành

H. Tân Hiệp

 

 

10o 10' 15"

105o 11' 39"

10o 12' 12"

105o 08' 58"

C-48-43-C-b

kênh Cống Xã

TV

xã Tân Thành

H. Tân Hiệp

 

 

10o 09' 17"

105o 10' 57"

10o 11' 21"

105o 08' 12"

C-48-43-C-b

kênh Cựu Chiến Binh

TV

xã Tân Thành

H. Tân Hiệp

 

 

10o 10' 43"

105o 12' 00"

10o 12' 33"

105o 09' 16"

C-48-43-C-b

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Tân Thành

H. Tân Hiệp

 

 

10o 11' 24"

105o 11' 45"

10o 10' 11"

105o 10' 50"

C-48-43-C-b

kênh Giáo Giỏi

TV

xã Tân Thành

H. Tân Hiệp

 

 

10o 09' 31"

105o 11' 08"

10o 10' 19"

105o 10' 17"

C-48-43-C-b

kênh Kiên Hảo

TV

xã Tân Thành

H. Tân Hiệp

 

 

10o 13' 11"

105o 09' 48"

10o 05' 12"

105o 02' 39"

C-48-43-C-b

kênh Xã Diễu

TV

xã Tân Thành

H. Tân Hiệp

 

 

10o 11' 04"

105o 12' 15"

10o 12' 51"

105o 09' 32"

C-48-43-C-b

kênh Ze-rô

TV

xã Tân Thành

H. Tân Hiệp

 

 

10o 10' 46"

105o 12' 02"

10o 07' 08"

105o 17' 01"

C-48-43-C-b

sông Rạch Giá - Long Xuyên

TV

xã Tân Thành

H. Tân Hiệp

 

 

10o 12' 51"

105o 13' 32"

10o 00' 19"

105o 04' 37"

C-48-43-C-b

ấp Đá Nổi A

DC

xã Thạnh Đông

H. Tân Hiệp

10o 02' 56"

105o 17' 55"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

ấp Đá Nổi B

DC

xã Thạnh Đông

H. Tân Hiệp

10o 04' 27"

105o 15' 46"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

ấp Đông Lộc

DC

xã Thạnh Đông

H. Tân Hiệp

10o 05' 36"

105o 15' 32"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

ấp Kênh 9A

DC

xã Thạnh Đông

H. Tân Hiệp

10o 03' 56"

105o 18' 03"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

ấp Kênh 9B

DC

xã Thạnh Đông

H. Tân Hiệp

10o 04' 51"

105o 16' 40"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

ấp Tân Hưng

DC

xã Thạnh Đông

H. Tân Hiệp

9o 59' 55"

105o 19' 48"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

ấp Tân Thạnh

DC

xã Thạnh Đông

H. Tân Hiệp

10o 01' 14"

105o 18' 58"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

ấp Thạnh Lộc

DC

xã Thạnh Đông

H. Tân Hiệp

10o 01' 02"

105o 18' 58"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

ấp Thạnh Tây

DC

xã Thạnh Đông

H. Tân Hiệp

10o 02' 27"

105o 19' 47"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

Quốc lộ 80

KX

xã Thạnh Đông

H. Tân Hiệp

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-43-C-d; C-48-43-D-c

cầu Kênh 9

KX

xã Thạnh Đông

H. Tân Hiệp

10o 05' 40"

105o 15' 34"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

Kênh 10A

TV

xã Thạnh Đông

H. Tân Hiệp

 

 

10o 04' 59"

105o 18' 11"

10o 03' 22"

105o 20' 18"

C-48-43-D-c

kênh 6 Rọc - Bà Ke

TV

xã Thạnh Đông

H. Tân Hiệp

 

 

10o 05' 05"

105o 14' 57"

10o 01' 53"

105o 19' 25"

C-48-43-C-d; C-48-43-D-c

Kênh 9

TV

xã Thạnh Đông

H. Tân Hiệp

 

 

10o 05' 41"

105o 15' 33"

10o 02' 38"

105o 19' 51"

C-48-43-D-c

kênh Bốn Thước

TV

xã Thạnh Đông

H. Tân Hiệp

 

 

10o 01' 43"

105o 18' 04"

10o 01' 11"

105o 19' 00"

C-48-43-D-c

kênh Cái Sắn

TV

xã Thạnh Đông

H. Tân Hiệp

 

 

10o 08' 26"

105o 18' 19"

9o 57' 04"

105o 06' 25"

C-48-43-C-d; C-48-43-D-c

kênh Công Điền

TV

xã Thạnh Đông

H. Tân Hiệp

 

 

10o 03' 16"

105o 16' 33"

10o 01' 26"

105o 19' 09"

C-48-43-D-c

kênh Củ Sáu

TV

xã Thạnh Đông

H. Tân Hiệp

 

 

10o 02' 16"

105o 19' 38"

10o 00' 56"

105o 22' 56"

C-48-43-D-c

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Thạnh Đông

H. Tân Hiệp

 

 

10o 04' 04"

105o 17' 19"

10o 02' 24"

105o 19' 43"

C-48-43-D-c

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Thạnh Đông

H. Tân Hiệp

 

 

10o 04' 29"

105o 14' 51"

10o 00' 16"

105o 18' 25"

C-48-43-C-d; C-48-43-D-c

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Thạnh Đông

H. Tân Hiệp

 

 

10o 04' 38"

105o 17' 51"

10o 02' 49"

105o 19' 35"

C-48-43-D-c

kênh Đòn Dông

TV

xã Thạnh Đông

H. Tân Hiệp

 

 

10o 07' 03"

105o 20' 15"

10o 00' 02"

105o 13' 32"

C-48-43-C-d; C-48-43-D-c

kênh KH3-8

TV

xã Thạnh Đông

H. Tân Hiệp

 

 

10o 00' 36"

105o 18' 40"

9o 59' 39"

105o 20' 12"

C-48-43-D-c; C-48-55-B-a

kênh Xã Trắc

TV

xã Thạnh Đông

H. Tân Hiệp

 

 

10o 01' 23"

105o 19' 07"

10o 00' 27"

105o 22' 39"

C-48-43-D-c

kênh Xáng Chưng Bầu

TV

xã Thạnh Đông

H. Tân Hiệp

 

 

10o 04' 57"

105o 21' 18"

9o 55' 46"

105o 14' 42"

C-48-55-B-a

ấp Đông Phước

DC

xã Thạnh Đông A

H. Tân Hiệp

10o 04' 46"

105o 14' 44"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Đông Thành

DC

xã Thạnh Đông A

H. Tân Hiệp

10o 03' 52"

105o 13' 51"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Kênh 7A

DC

xã Thạnh Đông A

H. Tân Hiệp

10o 03' 05"

105o 14' 11"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Kênh 7B

DC

xã Thạnh Đông A

H. Tân Hiệp

10o 01' 15"

105o 16' 01"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

ấp Kênh 8A

DC

xã Thạnh Đông A

H. Tân Hiệp

10o 03' 11"

105o 15' 23"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

ấp Kênh 8B

DC

xã Thạnh Đông A

H. Tân Hiệp

10o 01' 30"

105o 17' 12"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

ấp Thạnh An 2

DC

xã Thạnh Đông A

H. Tân Hiệp

9o 59' 26"

105o 17' 56"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Thạnh Lợi

DC

xã Thạnh Đông A

H. Tân Hiệp

10o 00' 16"

105o 16' 55"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

Quốc lộ 80

KX

xã Thạnh Đông A

H. Tân Hiệp

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-43-C-d; C-48-43-D-c

cầu Kinh 7

KX

xã Thạnh Đông A

H. Tân Hiệp

10o 03' 39"

105o 13' 34"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

cầu Kinh 8

KX

xã Thạnh Đông A

H. Tân Hiệp

10o 04' 20"

105o 14' 15"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

chùa Đông Hải

KX

xã Thạnh Đông A

H. Tân Hiệp

10o 03' 57"

105o 13' 53"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

kênh 6 Rọc - Bà Ke

TV

xã Thạnh Đông A

H. Tân Hiệp

 

 

10o 05' 05"

105o 14' 57"

10o 01' 53"

105o 19' 25"

C-48-43-C-d; C-48-43-D-c

Kênh 7

TV

xã Thạnh Đông A

H. Tân Hiệp

 

 

10o 03' 40"

105o 13' 33"

9o 59' 20"

105o 17' 54"

C-48-43-C-d; C-48-43-D-c; C-48-55-B-a

Kênh 8

TV

xã Thạnh Đông A

H. Tân Hiệp

 

 

10o 04' 21"

105o 14' 14"

10o 00' 14"

105o 18' 26"

C-48-43-C-d; C-48-43-D-c

kênh Cái Sắn

TV

xã Thạnh Đông A

H. Tân Hiệp

 

 

10o 08' 26"

105o 18' 19"

9o 57' 04"

105o 06' 25"

C-48-43-C-d

kênh Chưng Bầu

TV

xã Thạnh Đông A

H. Tân Hiệp

 

 

9o 51' 18"

105o 12' 40"

9o 59' 20"

105o 17' 54"

C-48-55-A-b; C-48-55-B-a

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Thạnh Đông A

H. Tân Hiệp

 

 

10o 00' 02"

105o 17' 56"

10o 03' 31"

105o 13' 41"

C-48-43-C-d; C-48-43-D-c

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Thạnh Đông A

H. Tân Hiệp

 

 

10o 04' 29"

105o 14' 51"

10o 00' 16"

105o 18' 25"

C-48-43-C-d; C-48-43-D-c

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Thạnh Đông A

H. Tân Hiệp

 

 

10o 03' 10"

105o 13' 04"

9o 59' 04"

105o 17' 18"

C-48-43-C-d

kênh Đòn Dông

TV

xã Thạnh Đông A

H. Tân Hiệp

 

 

10o 07' 03"

105o 20' 15"

10o 00' 02"

105o 13' 32"

C-48-43-C-d; C-48-43-D-c

kênh Hội Đồng

TV

xã Thạnh Đông A

H. Tân Hiệp

 

 

10o 00' 12"

105o 18' 25"

9o 56' 25"

105o 19' 15"

C-48-43-D-c; C-48-55-B-a

kênh Lung Bà Thôn

TV

xã Thạnh Đông A

H. Tân Hiệp

 

 

9o 59' 57"

105o 18' 26"

9o 59' 34"

105o 19' 20"

C-48-55-B-a

kênh Thạnh Trị

TV

xã Thạnh Đông A

H. Tân Hiệp

 

 

10o 00' 44"

105o 16' 29"

9o 59' 50"

105o 14' 18"

C-48-43-D-c

kênh Xáng Chưng Bầu

TV

xã Thạnh Đông A

H. Tân Hiệp

 

 

10o 04' 57"

105o 21' 18"

9o 55' 46"

105o 14' 42"

C-48-43-D-c; C-48-55-B-a

ấp Đông Hòa

DC

xã Thạnh Đông B

H. Tân Hiệp

10o 05' 52"

105o 20' 35"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

ấp Đông Thạnh

DC

xã Thạnh Đông B

H. Tân Hiệp

10o 04' 45"

105o 20' 12"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

ấp Kênh 10A

DC

xã Thạnh Đông B

H. Tân Hiệp

10o 04' 06"

105o 19' 17"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

ấp Thạnh Đông

DC

xã Thạnh Đông B

H. Tân Hiệp

10o 04' 37"

105o 21' 04"

 

 

 

 

C-48-43-D-c

chấp Trà Vinh

TV

xã Thạnh Đông B

H. Tân Hiệp

 

 

10o 04' 54"

105o 21' 16"

10o 04' 24"

105o 21' 35"

C-48-43-D-c

Kênh 10A

TV

xã Thạnh Đông B

H. Tân Hiệp

 

 

10o 04' 59"

105o 18' 11"

10o 03' 22"

105o 20' 18"

C-48-43-D-c

Kênh B

TV

xã Thạnh Đông B

H. Tân Hiệp

 

 

10o 08' 25"

105o 18' 17"

10o 04' 57"

105o 21' 18"

C-48-43-D-c

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Thạnh Đông B

H. Tân Hiệp

 

 

10o 06' 39"

105o 16' 45"

10o 03' 53"

105o 20' 33"

C-48-43-D-c

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Thạnh Đông B

H. Tân Hiệp

 

 

10o 07' 19"

105o 17' 42"

10o 04' 46"

105o 21' 07"

C-48-43-D-c

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Thạnh Đông B

H. Tân Hiệp

 

 

10o 08' 32"

105o 18' 55"

10o 05' 21"

105o 20' 59"

C-48-43-D-c

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Thạnh Đông B

H. Tân Hiệp

 

 

10o 04' 38"

105o 17' 51"

10o 02' 49"

105o 19' 35"

C-48-43-D-c

kênh Đòn Dông

TV

xã Thạnh Đông B

H. Tân Hiệp

 

 

10o 07' 03"

105o 20' 15"

10o 00' 02"

105o 13' 32"

C-48-43-D-c

kênh Đông Bình

TV

xã Thạnh Đông B

H. Tân Hiệp

 

 

10o 07' 08"

105o 17' 01"

10o 04' 18"

105o 20' 51"

C-48-43-D-c

kênh Huỳnh Kỳ

TV

xã Thạnh Đông B

H. Tân Hiệp

 

 

10o 04' 24"

105o 21' 35"

10o 01' 51"

105o 23' 27"

C-48-43-D-c

kênh Xáng Chưng Bầu

TV

xã Thạnh Đông B

H. Tân Hiệp

 

 

10o 04' 57"

105o 21' 18"

9o 55' 46"

105o 14' 42"

C-48-43-D-c

kênh Xáng Cờ Đỏ

TV

xã Thạnh Đông B

H. Tân Hiệp

 

 

10o 04' 28"

105o 21' 46"

10o 04' 05"

105o 20' 43"

C-48-43-D-c

ấp Đông Thọ

DC

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

10o 03' 34"

105o 13' 31"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Đông Thọ A

DC

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

10o 02' 17"

105o 13o 36"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Đông Thọ B

DC

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

10o 01' 20"

105o 14' 11"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Tàu Hơi A

DC

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

10o 00' 33"

105o 14' 03"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

ấp Tàu Hơi B

DC

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

9o 58' 49"

105o 14' 39"

 

 

 

 

C-48-55-A-b

ấp Thạnh An 1

DC

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

9o 58' 13"

105o 17' 12"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Thạnh Trị

DC

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

10o 00' 11"

105o 15' 26"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

ấp Thạnh Trúc

DC

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

9o 58' 58"

105o 16' 30"

 

 

 

 

C-48-55-B-a

Quốc lộ 80

KX

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

 

 

10o 08' 24"

105o 18' 18"

10o 25' 38"

104o 27' 05"

C-48-43-C-d; C-48-43-D-c

Đường tỉnh 963

KX

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

 

 

9o 49' 28"

105o 27' 19"

10o 03' 16"

105o 13' 12"

C-48-43-C-d; C-48-43-D-c

cầu Kinh 7

KX

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

10o 03' 39"

105o 13' 34"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

cầu Số 3 Lớn

KX

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

10o 03' 09"

105o 13' 05"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

tịnh xá Ngọc Châu

KX

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

10o 03' 27"

105o 13' 23"

 

 

 

 

C-48-43-C-d

Kênh 6

TV

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

 

 

10o 03' 08"

105o 13' 16"

10o 00' 48"

105o 14' 14"

C-48-43-C-d

Kênh 7

TV

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

 

 

10o 03' 40"

105o 13' 33"

9o 59' 20"

105o 17' 54"

C-48-43-C-d; C-48-43-D-c; C-48-55-B-a

Kênh 11

TV

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

 

 

9o 59' 31"

105o 16' 01"

10o 02' 12"

105o 13' 21"

C-48-43-C-d; C-48-43-D-c; C-48-55-B-a

Kênh 12

TV

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

 

 

10o 00' 35"

105o 12' 59"

9o 57' 54"

105o 15' 35"

C-48-43-C-d; C-48-55-A-b; C-48-55-B-a

Kênh 17

TV

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

 

 

9o 59' 09"

105o 12' 42"

9o 57' 10"

105o 14' 45"

C-48-43-C-d; C-48-55-A-b

Kênh 18

TV

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

 

 

10o 01' 19"

105o 11' 18"

9o 59' 32"

105o 13' 04"

C-48-55-A-b

Kênh 19

TV

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

 

 

10o 01' 48"

105o 11' 45"

10o 00' 02"

105o 13' 32"

C-48-43-C-d

kênh Cái Sắn

TV

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

 

 

10o 08' 26"

105o 18' 19"

9o 57' 04"

105o 06' 25"

C-48-43-C-d; C-48-43-D-c; C-48-55-A-b

kênh Cây Gòn

TV

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

 

 

10o 00' 23"

105o 13' 11"

10o 00' 37"

105o 14' 00"

C-48-43-C-d

kênh Chưng Bầu

TV

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

 

 

9o 51' 18"

105o 12' 40"

9o 59' 20"

105o 17' 54"

C-48-55-A-b; C-48-55-B-a

kênh Đầu Ngàn

TV

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

 

 

10o 03' 10"

105o 13' 04"

9o 59' 04"

105o 17' 18"

C-48-43-C-d

kênh Đòn Dông

TV

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

 

 

10o 07' 03"

105o 20' 15"

10o 00' 02"

105o 13' 32"

C-48-43-C-d; C-48-43-D-c

kênh Huyện Kiển

TV

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

 

 

10o 02' 43"

105o 13' 26"

9o 59' 56"

105o 12' 40"

C-48-43-C-d; C-48-55-A-b

kênh KH1

TV

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

 

 

10o 00' 02"

105o 13' 32"

9o 54' 31"

105o 09' 30"

C-48-43-C-d; C-48-55-A-b

kênh Số 2

TV

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

 

 

10o 02' 19"

105o 12' 15"

10o 00' 34"

105o 14' 01"

C-48-43-C-d

kênh Tàu Hơi

TV

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

 

 

10o 01' 00"

105o 14' 10"

9o 58' 07"

105o 14' 37"

C-48-43-C-d; C-48-55-A-b

kênh Thạnh Trị

TV

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

 

 

10o 00' 44"

105o 16' 29"

9o 59' 50"

105o 14' 18"

C-48-43-D-c

kênh Thầy Ban

TV

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

 

 

10o 00' 14"

105o 15' 31"

9o 57' 54"

105o 15' 35"

C-48-55-B-a

Kênh Tràm

TV

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

 

 

10o 00' 24"

105o 15' 54"

9o 57' 28"

105o 16' 32"

C-48-55-B-a

kênh Tư Oanh

TV

xã Thạnh Trị

H. Tân Hiệp

 

 

10o 02' 06"

105o 14' 21"

10o 01' 38"

105o 13' 54"

C-48-43-C-d

ấp An Hòa

DC

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

9o 39' 10"

105o 03' 15"

 

 

 

 

C-48-55-C-a

ấp An Hưng

DC

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

9o 34' 48"

105o 02' 25"

 

 

 

 

C-48-55-C-c

ấp An Thạnh

DC

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

9o 37' 01"

105o 02' 17"

 

 

 

 

C-48-55-C-c

ấp An Thoại

DC

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

9o 32' 59"

105o 03' 33"

 

 

 

 

C-48-55-C-c

ấp Công Sự

DC

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

9o 39' 36"

105o 08' 02"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

ấp Kinh Năm

DC

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

9o 40' 10"

105o 02' 46"

 

 

 

 

C-48-55-C-a

ấp Kinh Tư

DC

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

9o 42' 37"

105o 04' 00"

 

 

 

 

C-48-55-C-a

ấp Minh Hưng

DC

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

9o 33' 57"

105o 02' 52"

 

 

 

 

C-48-55-C-c

ấp Minh Thoại

DC

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

9o 32' 11"

105o 02' 28"

 

 

 

 

C-48-55-C-c

ấp Minh Trung

DC

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

9o 40' 15"

105o 05' 24"

 

 

 

 

C-48-55-C-a

ấp Trung Đoàn

DC

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

9o 39' 41"

105o 06' 07"

 

 

 

 

C-48-55-C-a

Đường tỉnh 965

KX

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 40' 30"

105o 07' 11"

9o 36' 43"

105o 05' 39"

C-48-55-C-a; C-48-55-C-b; C-48-55-C-c; C-48-55-C-d

Đường tỉnh 965B

KX

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 37' 02"

105o 02' 23"

9o 34' 33"

104o 51' 28"

C-48-55-C-c

Kênh 15

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 33' 45"

105o 04' 01"

9o 32' 07"

105o 03' 00"

C-48-55-C-c

Kênh 16

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 34' 36"

105o 03' 16"

9o 32' 42"

105o 02' 03"

C-48-55-C-c

Kênh 17A

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 35' 43"

105o 03' 15"

9o 35' 56"

105o 02' 13"

C-48-55-C-c

Kênh 17B

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 34' 42"

105o 02' 51"

9o 34' 51"

105o 02' 02"

C-48-55-C-c

Kênh 18

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 36' 47"

105o 03' 33"

9o 37' 02"

105o 02' 24"

C-48-55-C-c

Kênh 19

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 37' 53"

105o 03' 52"

9o 38' 10"

105o 02' 31"

C-48-55-C-d; C-48-55-C-a; C-48-55-C-c

Kênh 19 Nối Dài

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 35' 34"

105o 07' 28"

9o 37' 53"

105o 03' 52"

C-48-55-C-a; C-48-55-C-c

Kênh 20

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 38' 57"

105o 04' 06"

9o 39' 16"

105o 02' 39"

C-48-55-C-a

Kênh 21

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 40' 00"

105o 04' 28"

9o 40' 22"

105o 02' 50"

C-48-55-C-a

kênh Đê Bao Ngoài

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 42' 25"

105o 03' 58"

9o 42' 25"

105o 03' 58"

C-48-55-C-a; C-48-55-C-b

kênh Đê Bao Trong

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 39' 48"

105o 04' 25"

9o 39' 48"

105o 04' 25"

C-48-55-C-a

Kênh Hãng

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 37' 02"

105o 02' 24"

9o 36' 42"

104o 56' 41"

C-48-54-D-d; C-48-55-C-c

Kênh Hậu

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 36' 15"

105o 03' 24"

9o 36' 27"

105o 02' 18"

C-48-55-C-c

Kênh Hậu

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 37' 20"

105o 03' 42"

9o 37' 35"

105o 02' 27"

C-48-55-C-a; C-48-55-C-c

Kênh Hậu

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 38' 24"

105o 04' 01"

9o 38' 43"

105o 02' 34"

C-48-55-C-a

Kênh Hậu

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 39' 30"

105o 04' 15"

9o 39' 49"

105o 02' 44"

C-48-55-C-a

Kênh Hậu

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 34' 12"

105o 03' 39"

9o 32' 13"

105o 02' 19"

C-48-55-C-a; C-48-55-C-c

Kênh Hậu

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 39' 18"

105o 05' 20"

9o 40' 49"

105o 06' 18"

C-48-55-C-a

kênh Hậu 21-CA

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 40' 00"

105o 04' 33"

9o 40' 46"

105o 02' 58"

C-48-55-C-a

kênh KT5

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 40' 51"

105o 02' 40"

9o 32' 45"

105o 01' 26"

C-48-55-C-a; C-48-55-C-c

kênh Làng Thứ Bảy

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 30' 37"

105o 15' 16"

9o 45' 28"

104o 59' 55"

C-48-55-C-a; C-48-55-C-b

kênh Lò Gạch

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 39' 59"

105o 07' 26"

9o 38' 02"

105o 08' 03"

C-48-55-C-a; C-48-55-C-b

kênh Mười Quang

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 37' 49"

105o 02' 28"

9o 41' 14"

104o 57' 19"

C-48-55-C-a

kênh Phán Linh

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 40' 40"

105o 02' 55"

9o 43' 50"

104o 58' 15"

C-48-55-C-a

kênh Tàu Lũy

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 40' 40"

105o 02' 55"

9o 42' 25"

105o 03' 58"

C-48-55-C-a

kênh Xáng 1

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 39' 32"

105o 04' 58"

9o 41' 05"

105o 05' 56"

C-48-55-C-a

kênh Xáng 2

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 39' 03"

105o 05' 41"

9o 40' 34"

105o 06' 39"

C-48-55-C-a

kênh Xáng 3

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 38' 28"

105o 06' 27"

9o 39' 57"

105o 07' 24"

C-48-55-C-a

kênh Xáng Cùng

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 32' 29"

105o 01' 52"

9o 33' 35"

105o 00' 04"

C-48-55-C-c

kênh Xáng Đội 2

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 36' 17"

105o 02' 16"

9o 36' 12"

104o 59' 17"

C-48-55-C-c

kênh Xáng Tư

TV

xã An Minh Bắc

H. U Minh Thượng

 

 

9o 38' 58"

105o 07' 49"

9o 37' 59"

105o 07' 11"

C-48-55-C-a; C-48-55-C-b

ấp Chống Mỹ

DC

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

9o 41' 05"

105o 11' 46"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

ấp Dân Quân

DC

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

9o 40' 11"

105o 12' 00"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

ấp Vĩnh Chánh

DC

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

9o 43' 35"

105o 11' 51"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

ấp Vĩnh Hiệp

DC

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

9o 40' 44"

105o 13' 43"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

ấp Vĩnh Hưng

DC

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

9o 42' 12"

105o 11' 05"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

ấp Vĩnh Lập

DC

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

9o 41' 26"

105o 14' 07"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

ấp Vĩnh Tân

DC

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

9o 43' 02"

105o 12' 46"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

ấp Vĩnh Trung

DC

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

9o 42' 01"

105o 12' 34"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

chợ Nhà Ngang

KX

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

9o 41' 27"

105o 14' 16"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

chùa Phổ Minh

KX

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

9o 40' 58"

105o 13' 56"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

đình Thầy Quơn

KX

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

9o 43' 08"

105o 12' 10"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

hội quán Hưng Hòa Tự

KX

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

9o 41' 25"

105o 14' 12"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

kênh Ba Suối

TV

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

 

 

9o 42' 26"

105o 11' 26"

9o 40' 55"

105o 10' 34"

C-48-55-C-b

kênh Bộ Lợi

TV

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

 

 

9o 41' 38"

105o 11' 48"

9o 41' 47"

105o 11' 06"

C-48-55-C-b

kênh Chệt Tệt

TV

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

 

 

9o 40' 35"

105o 13' 45"

9o 40' 04"

105o 12' 28"

C-48-55-C-b

kênh Chín Đào

TV

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

 

 

9o 41' 15"

105o 12' 08"

9o 42' 10"

105o 12' 38"

C-48-55-C-b

kênh Chống Mỹ

TV

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

 

 

9o 40' 12"

105o 11' 16"

9o 41' 41"

105o 11' 35"

C-48-55-C-b

kênh Dân Quân

TV

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

 

 

9o 38' 32"

105o 11' 34"

9o 40' 12"

105o 11' 17"

C-48-55-C-b

kênh Gò Đất 2

TV

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

 

 

9o 41' 16"

105o 10' 16"

9o 41' 51"

105o 09' 27"

C-48-55-C-b

kênh Hai Ích

TV

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

 

 

9o 41' 21"

105o 10' 12"

9o 43' 47"

105o 11' 38"

C-48-55-C-b

Kênh Lẫm

TV

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

 

 

9o 39' 55"

105o 11' 22"

9o 40' 22"

105o 12' 23"

C-48-55-C-b

kênh Lộ Mới

TV

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

 

 

9o 38' 28"

105o 14' 44"

9o 41' 13"

105o 13' 47"

C-48-55-C-b

Kênh Lũng

TV

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

 

 

9o 40' 41"

105o 13' 43"

9o 40' 16"

105o 12' 25"

C-48-55-C-b

Kênh Mới

TV

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

 

 

9o 40' 34"

105o 09' 25"

9o 41' 42"

105o 10' 48"

C-48-55-C-b

kênh Năm Khum

TV

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

 

 

9o 41' 53"

105o 13' 05"

9o 42' 34"

105o 14' 26"

C-48-55-C-b

kênh Ngã Cái

TV

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

 

 

9o 43' 09"

105o 12' 12"

9o 43' 03"

105o 11' 32"

C-48-55-C-b

Kênh Ngây

TV

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

 

 

9o 40' 12"

105o 11' 18"

9o 40' 37"

105o 12' 16"

C-48-55-C-b

kênh Nhà Ngang

TV

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

 

 

9o 40' 37"

105o 12' 16"

9o 41' 30"

105o 14' 16"

C-48-55-C-b

kênh Rọc Năng

TV

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

 

 

9o 41' 50"

105o 12' 03"

9o 41' 11"

105o 13' 16"

C-48-55-C-b

kênh Rọc Ráng

TV

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

 

 

9o 41' 10"

105o 12' 00"

9o 41' 36"

105o 13' 14"

C-48-55-C-b

kênh Sáu Phú

TV

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

 

 

9o 39' 50"

105o 13' 13"

9o 39' 18"

105o 11' 31"

C-48-55-C-b

kênh Tám Đài

TV

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

 

 

9o 40' 37"

105o 12' 16"

9o 43' 31"

105o 12' 11"

C-48-55-C-b

kênh Thầy Chín

TV

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

 

 

9o 39' 50"

105o 13' 13"

9o 41' 13"

105o 13' 47"

C-48-55-C-b

kênh Thông Hòa

TV

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

 

 

9o 41' 42"

105o 10' 48"

9o 42' 50"

105o 12' 00"

C-48-55-C-b

kênh Vĩnh Thái

TV

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

 

 

9o 41' 58"

105o 10' 02"

9o 39' 35"

105o 08' 06"

C-48-55-C-b

kênh Xẻo Cui

TV

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

 

 

9o 41' 54"

105o 13' 18"

9o 43' 02"

105o 13' 18"

C-48-55-C-b

rạch Đìa Chồn

TV

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

 

 

9o 41' 11"

105o 11' 59"

9o 41' 03"

105o 11' 30"

C-48-55-C-b

sông Cái Lớn

TV

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

 

 

9o 49' 00"

105o 23' 09"

9o 55' 42"

105o 05' 25"

C-48-55-C-b

sông Ngã Ba Cái Tàu

TV

xã Hòa Chánh

H. U Minh Thượng

 

 

9o 35' 52"

105o 22' 17"

9o 43' 15"

105o 14' 04"

C-48-55-C-b

ấp Chống Mỹ

DC

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

9o 32' 29"

105o 09' 54"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

ấp Kinh Sáu

DC

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

9o 36' 05"

105o 08' 28"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

ấp Minh Cường

DC

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

9o 34' 43"

105o 10' 37"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

ấp Minh Cường A

DC

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

9o 35' 28"

105o 11' 08"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

ấp Minh Dũng

DC

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

9o 33' 56"

105o 08' 21"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

ấp Minh Dũng A

DC

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

9o 34' 59"

105o 08' 34"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

ấp Minh Kiên

DC

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

9o 32' 53"

105o 07' 53"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

ấp Minh Kiên A

DC

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

9o 31' 46"

105o 07' 47"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

ấp Minh Tân

DC

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

9o 36' 30"

105o 09' 46"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

ấp Minh Tân A

DC

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

9o 36' 25"

105o 10' 31"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

ấp Minh Thành

DC

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

9o 30' 39"

105o 07' 25"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

ấp Minh Thành A

DC

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

9o 30' 18"

105o 06' 55"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

ấp Minh Thượng

DC

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

9o 31' 59"

105o 04' 14"

 

 

 

 

C-48-55-C-c

ấp Minh Thượng A

DC

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

9o 31' 36"

105o 05' 16"

 

 

 

 

C-48-55-C-c

ấp Minh Thượng B

DC

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

9o 31' 00"

105o 06' 10"

 

 

 

 

C-48-55-C-c

ấp Minh Tiến

DC

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

9o 36' 53"

105o 09' 11"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

ấp Minh Tiến A

DC

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

9o 38' 18"

105o 08' 28"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

Quốc lộ 63

KX

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 54' 12"

105o 09' 32"

9o 26' 44"

105o 11' 18"

C-48-55-C-a; C-48-55-C-b

Đường tỉnh 965

KX

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 40' 30"

105o 07' 11"

9o 36' 43"

105o 05' 39"

C-48-55-C-a; C-48-55-C-b; C-48-55-C-c; C-48-55-C-d

cầu Minh Thuận

KX

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

9o 32' 51"

105o 09' 28"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

Kênh 2

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 29' 20"

105o 13' 57"

9o 32' 52"

105o 09' 27"

C-48-55-C-d

Kênh 5

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 37' 12"

105o 07' 48"

9o 37' 11"

105o 08' 21"

C-48-55-C-d

Kênh 6

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 36' 06"

105o 07' 34"

9o 36' 03"

105o 08' 48"

C-48-55-C-d

Kênh 7

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 35' 02"

105o 07' 26"

9o 34' 59"

105o 09' 11"

C-48-55-C-d; C-48-55-C-c

Kênh 8

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 33' 56"

105o 07' 12"

9o 33' 54"

105o 09' 23"

C-48-55-C-d; C-48-55-C-c

Kênh 9

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 32' 56"

105o 06' 59"

9o 32' 52"

105o 09' 27"

C-48-55-C-d; C-48-55-C-c

Kênh 9 Lớn

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 26' 57"

105o 11' 29"

9o 30' 15"

105o 06' 11"

C-48-55-C-c; C-48-67-A-a; C-48-67-A-b

Kênh 10

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 31' 46"

105o 06' 44"

9o 31' 43"

105o 09' 30"

C-48-55-C-d; C-48-55-C-c

Kênh 11 Rừng

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 31' 01"

105o 06' 12"

9o 30' 39"

105o 08' 46"

C-48-55-C-d; C-48-55-C-c

Kênh 12 Rừng

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 31' 23"

105o 06' 25"

9o 30' 13"

105o 05' 43"

C-48-55-C-c

Kênh 13

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 27' 43"

105o 12' 16"

9o 30' 11"

105o 08' 20"

C-48-55-C-d

Kênh 13 Rừng

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 32' 10"

105o 05' 36"

9o 30' 47"

105o 04' 45"

C-48-55-C-c

Kênh 14

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 27' 56"

105o 12' 30"

9o 30' 32"

105o 08' 41"

C-48-55-C-d

Kênh 14

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 32' 57"

105o 04' 49"

9o 31' 22"

105o 03' 47"

C-48-55-C-c

Kênh 19 Nối Dài

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 35' 34"

105o 07' 28"

9o 37' 53"

105o 03' 52"

C-48-55-C-c

Kênh 8000

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 28' 44"

105o 08' 06"

9o 34' 58"

105o 12' 00"

C-48-55-C-d

kênh Ấp Khân

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 38' 58"

105o 08' 42"

9o 37' 31"

105o 08' 14"

C-48-55-C-b

kênh Chống Mỹ

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 34' 22"

105o 10' 25"

9o 32' 23"

105o 09' 58"

C-48-55-C-d

kênh Cơ Đê 2

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 35' 55"

105o 08' 54"

9o 34' 22"

105o 10' 25"

C-48-55-C-d

kênh Công Điền

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 33' 59"

105o 12' 47"

9o 34' 17"

105o 11' 16"

C-48-55-C-d

kênh Đất Cấp

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 36' 23"

105o 10' 34"

9o 34' 11"

105o 10' 43"

C-48-55-C-d

kênh Đê Bao Ngoài

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 42' 25"

105o 03' 58"

9o 42' 25"

105o 03' 58"

C-48-55-C-c

kênh Đê Bao Trong

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 39' 48"

105o 04' 25"

9o 39' 48"

105o 04' 25"

C-48-55-C-d; C-48-55-C-a; C-48-55-C-b; C-48-55-C-c

kênh Đường Đào

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 29' 37"

105o 07' 13"

9o 29' 24"

105o 06' 57"

C-48-67-A-a

Kênh Hậu

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 32' 34"

105o 05' 12"

9o 31' 05"

105o 04' 16"

C-48-55-C-c

kênh Làng Thứ Bảy

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 30' 37"

105o 15' 16"

9o 45' 28"

104o 59' 55"

C-48-55-C-d; C-48-55-C-b

kênh Làng Thứ Bảy

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 30' 37"

105o 15' 16"

9o 45' 28"

104o 59' 55"

C-48-55-C-d

kênh Lò Gạch

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 39' 59"

105o 07' 26"

9o 38' 02"

105o 08' 03"

C-48-55-C-b

kênh Lục Út

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 36' 05"

105o 11' 09"

9o 33' 54"

105o 11' 12"

C-48-55-C-d

kênh Năm Huyện Đội

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 35' 45"

105o 09' 36"

9o 33' 52"

105o 11' 15"

C-48-55-C-d

kênh Ranh Hạt

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 30' 28"

105o 05' 12"

9o 24' 01"

105o 15' 38"

C-48-55-C-c; C-48-67-A-a; C-48-67-A-b

kênh Thủy Lợi

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 36' 45"

105o 08' 36"

9o 38' 23"

105o 09' 05"

C-48-55-C-d; C-48-55-C-b

Kênh Tư

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 29' 55"

105o 06' 43"

9o 29' 43"

105o 06' 26"

C-48-67-A-a

kênh Từng Thơm

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 37' 41"

105o 09' 27"

9o 35' 52"

105o 08' 53"

C-48-55-C-d; C-48-55-C-b

kênh Xáng Tư

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 38' 58"

105o 07' 49"

9o 37' 59"

105o 07' 11"

C-48-55-C-a; C-48-55-C-b

kênh Xóm Bắc

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 36' 46"

105o 08' 32"

9o 36' 18"

105o 10' 59"

C-48-55-C-d

lung Ốc Bạch

TV

xã Minh Thuận

H. U Minh Thượng

 

 

9o 34' 37"

105o 12' 17"

9o 35' 30"

105o 11' 36"

C-48-55-C-d

ấp Bờ Dừa

DC

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

9o 44' 25"

105o 10' 33"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

ấp Cạn Ngọn

DC

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

9o 41' 48"

105o 08' 50"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

ấp Cạn Ngọn A

DC

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

9o 40' 53"

105o 06' 39"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

ấp Cạn Vàm

DC

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

9o 44' 05"

105o 09' 57"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

ấp Cạn Vàm A

DC

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

9o 42' 23"

105o 09' 15"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

ấp Đặng Văn Do

DC

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

9o 40' 06"

105o 07' 43"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

ấp Xẻo Kè

DC

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

9o 44' 17"

105o 10' 39"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

ấp Xẻo Kè A

DC

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

9o 42' 57"

105o 10' 34"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

Quốc lộ 63

KX

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

 

 

9o 54' 12"

105o 09' 32"

9o 26' 44"

105o 11' 18"

C-48-55-C-a; C-48-55-C-b

Đường tỉnh 966

KX

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

 

 

9o 40' 20"

105o 07' 27"

9o 49' 44"

105o 04' 29"

C-48-55-C-a; C-48-55-C-b

chùa Xẻo Cạn

KX

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

9o 43' 06"

105o 09' 51"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

Kênh 3

TV

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

 

 

9o 40' 43"

105o 09' 50"

9o 42' 08"

105o 07' 31"

C-48-55-C-b

kênh Bờ Dừa

TV

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

 

 

9o 43' 59"

105o 10' 48"

9o 44' 36"

105o 10' 18"

C-48-55-C-b

kênh Cây Dong

TV

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

 

 

9o 41' 14"

105o 09' 01"

9o 42' 12"

105o 09' 42"

C-48-55-C-b

kênh Cựa Gà

TV

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

 

 

9o 44' 48"

105o 10' 11"

9o 43' 34"

105o 08' 59"

C-48-55-C-b

kênh Gò Đất 1

TV

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

 

 

9o 42' 12"

105o 09' 42"

9o 41' 42"

105o 10' 24"

C-48-55-C-b

kênh Gò Đất 2

TV

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

 

 

9o 41' 16"

105o 10' 16"

9o 41' 51"

105o 09' 27"

C-48-55-C-b

kênh Gọ Rùa

TV

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

 

 

9o 43' 08"

105o 11' 13"

9o 43' 22"

105o 10' 48"

C-48-55-C-b

kênh Hai Ích

TV

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

 

 

9o 41' 21"

105o 10' 12"

9o 43' 47"

105o 11' 38"

C-48-55-C-b

kênh Làng Thứ Bảy

TV

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

 

 

9o 30' 37"

105o 15' 16"

9o 45' 28"

104o 59' 55"

C-48-55-C-a; C-48-55-C-b

kênh Lộ Mới

TV

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

 

 

9o 42' 55"

105o 09' 47"

9o 44' 15"

105o 11' 02"

C-48-55-C-b

kênh Me Nước

TV

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

 

 

9o 42' 06"

105o 09' 02"

9o 42' 36"

105o 07' 59"

C-48-55-C-b

kênh Năm Châu

TV

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

 

 

9o 43' 34"

105o 08' 59"

9o 42' 02"

105o 07' 24"

C-48-55-C-a; C-48-55-C-b

kênh Năm Đầy

TV

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

 

 

9o 41' 53"

105o 09' 29"

9o 42' 06"

105o 09' 02"

C-48-55-C-b

kênh Rạch Vườn

TV

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

 

 

9o 43' 33"

105o 09' 02"

9o 43' 03"

105o 08' 51"

C-48-55-C-b

Kênh Tư

TV

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

 

 

9o 40' 37"

105o 09' 27"

9o 41' 17"

105o 08' 18"

C-48-55-C-b

kênh Tư Khương

TV

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

 

 

9o 41' 30"

105o 09' 12"

9o 41' 00"

105o 09' 57"

C-48-55-C-b

kênh Vĩnh Thái

TV

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

 

 

9o 41' 58"

105o 10' 02"

9o 39' 35"

105o 08' 06"

C-48-55-C-b

kênh Xẻo Cạn

TV

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

 

 

9o 44' 42"

105o 10' 20"

9o 40' 20"

105o 07' 26"

C-48-55-C-a; C-48-55-C-b

kênh Xẻo Kè

TV

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

 

 

9o 44' 03"

105o 11' 17"

9o 41' 58"

105o 10' 02"

C-48-55-C-b

sông Cái Lớn

TV

xã Thạnh Yên

H. U Minh Thượng

 

 

9o 49' 00"

105o 23' 09"

9o 55' 42"

105o 05' 25"

C-48-55-C-b

ấp Hỏa Ngọn

DC

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

9o 43' 32"

105o 07' 52"

 

 

 

 

C-48-55-C-a

ấp Hỏa Ngọn A

DC

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

9o 43' 59"

105o 07' 02"

 

 

 

 

C-48-55-C-a

ấp Hỏa Vàm

DC

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

9o 45' 24"

105o 08' 46"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Hỏa Vàm A

DC

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

9o 44' 58"

105o 08' 46"

 

 

 

 

C-48-55-A-d

ấp Lê Minh Bằng

DC

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

9o 42' 19"

105o 05' 57"

 

 

 

 

C-48-55-C-a

ấp Xẻo Lùng

DC

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

9o 44' 39"

105o 09' 24"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

ấp Xẻo Lùng A

DC

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

9o 44' 09"

105o 08' 31"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

Quốc lộ 63

KX

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

 

 

9o 54' 12"

105o 09' 32"

9o 26' 44"

105o 11' 18"

C-48-55-C-a

Đường tỉnh 966

KX

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

 

 

9o 40' 20"

105o 07' 27"

9o 49' 44"

105o 04' 29"

C-48-55-C-a; C-48-55-C-b; C-48-55-A-d

cầu Bốn Thước

KX

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

9o 41' 41"

105o 05' 26"

 

 

 

 

C-48-55-C-a

Trại giam Kênh 7

KX

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

9o 41' 56"

105o 06' 19"

 

 

 

 

C-48-55-C-a

Kênh 50

TV

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

 

 

9o 44' 43"

105o 03' 52"

9o 44' 23"

105o 07' 35"

C-48-55-C-a; C-48-55-C-b

kênh Bà Hương

TV

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

 

 

9o 44' 23"

105o 07' 35"

9o 44' 32"

105o 08' 49"

C-48-55-C-b

kênh Ba Sáng Mới

TV

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

 

 

9o 42' 56"

105o 06' 22"

9o 42' 07"

105o 07' 30"

C-48-55-C-a

kênh Bốn Thước

TV

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

 

 

9o 43' 58"

105o 06' 28"

9o 41' 41"

105o 05' 25"

C-48-55-C-a

kênh Bụi Gừa

TV

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

 

 

9o 43' 12"

105o 06' 00"

9o 43' 13"

105o 08' 00"

C-48-55-C-a; C-48-55-C-b

kênh Cựa Gà

TV

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

 

 

9o 44' 48"

105o 10' 11"

9o 43' 34"

105o 08' 59"

C-48-55-C-b

kênh Hai Ánh

TV

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

 

 

9o 43' 17"

105o 08' 00"

9o 42' 38"

105o 08' 02"

C-48-55-C-b

kênh Hai Công

TV

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

 

 

9o 45' 41"

105o 06' 57"

9o 46' 09"

105o 08' 34"

C-48-55-A-d

kênh Hóc Hỏa

TV

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

 

 

9o 44' 28"

105o 08' 49"

9o 45' 47"

105o 08' 48"

C-48-55-A-d; C-48-55-C-b

kênh Lẫm Thiết

TV

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

 

 

9o 44' 10"

105o 04' 52"

9o 44' 28"

105o 08' 49"

C-48-55-C-b

kênh Làng Thứ Bảy

TV

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

 

 

9o 30' 37"

105o 15' 16"

9o 45' 28"

104o 59' 55"

C-48-55-C-a

kênh Liên Lạc

TV

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

 

 

9o 44' 45"

105o 08' 49"

9o 44' 37"

105o 09' 48"

C-48-55-C-b

kênh Lung Bà Cối

TV

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

 

 

9o 43' 36"

105o 08' 05"

9o 43' 47"

105o 08' 54"

C-48-55-C-b

kênh Lý Thông

TV

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

 

 

9o 44' 57"

105o 07' 17"

9o 45' 00"

105o 08' 49"

C-48-55-A-d; C-48-55-C-a; C-48-55-C-b

kênh Miểu Ông Tà

TV

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

 

 

9o 43' 13"

105o 08' 00"

9o 43' 52"

105o 08' 09"

C-48-55-C-a; C-48-55-C-b

kênh Năm Châu

TV

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

 

 

9o 43' 34"

105o 08' 59"

9o 42' 02"

105o 07' 24"

C-48-55-C-a; C-48-55-C-b

kênh Thứ Hai

TV

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

 

 

9o 45' 29"

105o 08' 48"

9o 49' 46"

105o 04' 29"

C-48-55-A-c; C-48-55-A-d

kênh Trâu Chết

TV

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

 

 

9o 43' 34"

105o 08' 59"

9o 44' 28"

105o 08' 49"

C-48-55-C-b

kênh Từ Cúc

TV

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

 

 

9o 43' 57"

105o 07' 40"

9o 43' 13"

105o 07' 35"

C-48-55-C-b

kênh Xẻo Lùng

TV

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

 

 

9o 43' 47"

105o 08' 54"

9o 44' 51"

105o 10' 05"

C-48-55-C-b

lung Xẻo Đước

TV

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

 

 

9o 43' 56"

105o 07' 46"

9o 45' 20"

105o 07' 07"

C-48-55-C-b

sông Cái Lớn

TV

xã Thạnh Yên A

H. U Minh Thượng

 

 

9o 49' 00"

105o 23' 09"

9o 55' 42"

105o 05' 25"

C-48-55-C-b; C-48-55-A-d

ấp Cây Bàng

DC

xã Vĩnh Hòa

H. U Minh Thượng

9o 39' 27"

105o 09' 42"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

ấp Hòa Bình

DC

xã Vĩnh Hòa

H. U Minh Thượng

9o 40' 39"

105o 09' 28"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

ấp Lô 12

DC

xã Vĩnh Hòa

H. U Minh Thượng

9o 38' 44"

105o 10' 26"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

ấp Vĩnh Thành

DC

xã Vĩnh Hòa

H. U Minh Thượng

9o 39' 00"

105o 08' 44"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

ấp Vĩnh Thạnh

DC

xã Vĩnh Hòa

H. U Minh Thượng

9o 40' 07"

105o 11' 11"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

ấp Vĩnh Tiến

DC

xã Vĩnh Hòa

H. U Minh Thượng

9o 38' 18"

105o 09' 41"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

Quốc lộ 63

KX

xã Vĩnh Hòa

H. U Minh Thượng

 

 

9o 54' 12"

105o 09' 32"

9o 26' 44"

105o 11' 18"

C-48-55-C-d; C-48-55-C-b

Kênh 3

TV

xã Vĩnh Hòa

H. U Minh Thượng

 

 

9o 40' 43"

105o 09' 50"

9o 42' 08"

105o 07' 31"

C-48-55-C-b

kênh Ba Hớn

TV

xã Vĩnh Hòa

H. U Minh Thượng

 

 

9o 38' 40"

105o 10' 56"

9o 36' 26"

105o 10' 16"

C-48-55-C-b

kênh Cây Bàng

TV

xã Vĩnh Hòa

H. U Minh Thượng

 

 

9o 39' 32"

105o 09' 17"

9o 38' 45"

105o 09' 48"

C-48-55-C-b

kênh Chống Mỹ

TV

xã Vĩnh Hòa

H. U Minh Thượng

 

 

9o 40' 12"

105o 11' 16"

9o 41' 41"

105o 11' 35"

C-48-55-C-b

kênh Dân Quân

TV

xã Vĩnh Hòa

H. U Minh Thượng

 

 

9o 38' 32"

105o 11' 34"

9o 40' 12"

105o 11' 17"

C-48-55-C-b

Kênh Giữa

TV

xã Vĩnh Hòa

H. U Minh Thượng

 

 

9o 38' 48"

105o 10' 17"

9o 39' 18"

105o 11' 31"

C-48-55-C-b

kênh Gò Đất 2

TV

xã Vĩnh Hòa

H. U Minh Thượng

 

 

9o 41' 16"

105o 10' 16"

9o 41' 51"

105o 09' 27"

C-48-55-C-b

kênh Làng Thứ Bảy

TV

xã Vĩnh Hòa

H. U Minh Thượng

 

 

9o 30' 37"

105o 15' 16"

9o 45' 28"

104o 59' 55"

C-48-55-C-d; C-48-55-C-b

kênh Lô 12

TV

xã Vĩnh Hòa

H. U Minh Thượng

 

 

9o 38' 25"

105o 12' 08"

9o 38' 45"

105o 09' 48"

C-48-55-C-b

Kênh Mới

TV

xã Vĩnh Hòa

H. U Minh Thượng

 

 

9o 40' 34"

105o 09' 25"

9o 41' 42"

105o 10' 48"

C-48-55-C-b

Kênh Nhỏ

TV

xã Vĩnh Hòa

H. U Minh Thượng

 

 

9o 39' 32"

105o 09' 17"

9o 40' 34"

105o 09' 25"

C-48-55-C-b

kênh Sáu Sanh

TV

xã Vĩnh Hòa

H. U Minh Thượng

 

 

9o 39' 29"

105o 09' 40"

9o 40' 12"

105o 11' 18"

C-48-55-C-b

kênh Tám Mang

TV

xã Vĩnh Hòa

H. U Minh Thượng

 

 

9o 38' 40"

105o 10' 56"

9o 38' 03"

105o 10' 46"

C-48-55-C-b

Kênh Tư

TV

xã Vĩnh Hòa

H. U Minh Thượng

 

 

9o 40' 37"

105o 09' 27"

9o 41' 17"

105o 08' 18"

C-48-55-C-b

kênh Tư Khương

TV

xã Vĩnh Hòa

H. U Minh Thượng

 

 

9o 41' 30"

105o 09' 12"

9o 41' 00"

105o 09' 57"

C-48-55-C-b

kênh Tư Tôn

TV

xã Vĩnh Hòa

H. U Minh Thượng

 

 

9o 38' 24"

105o 10' 17"

9o 38' 03"

105o 10' 46"

C-48-55-C-b

kênh Vĩnh Thái

TV

xã Vĩnh Hòa

H. U Minh Thượng

 

 

9o 41' 58"

105o 10' 02"

9o 39' 35"

105o 08' 06"

C-48-55-C-b

kênh Vĩnh Tiến

TV

xã Vĩnh Hòa

H. U Minh Thượng

 

 

9o 38' 45"

105o 09' 48"

9o 37' 41"

105o 09' 27"

C-48-55-C-b

lung Bà Tư Được

TV

xã Vĩnh Hòa

H. U Minh Thượng

 

 

9o 40' 02"

105o 08' 28"

9o 39' 02"

105o 08' 40"

C-48-55-C-b

khu phố Vĩnh Đông 1

DC

TT. Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

9o 30' 46"

105o 15' 30"

 

 

 

 

C-48-55-D-c

khu phố Vĩnh Đông 2

DC

TT. Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

9o 30' 40"

105o 15' 25"

 

 

 

 

C-48-55-D-c

khu phố Vĩnh Phước 1

DC

TT. Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

9o 30' 33"

105o 15' 08"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

khu phố Vĩnh Phước 2

DC

TT. Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

9o 30' 45"

105o 15' 17"

 

 

 

 

C-48-55-D-c

cầu Vĩnh Thuận

KX

TT. Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

9o 30' 38"

105o 15' 17"

 

 

 

 

C-48-55-D-c

cống Bà Bang

KX

TT. Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

9o 29' 42"

105o 14' 22"

 

 

 

 

C-48-67-A-b

miếu Ông Tà

KX

TT. Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

9o 29' 48"

105o 16' 26"

 

 

 

 

C-48-67-B-a

Quốc lộ 63

KX

TT. Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 54' 12"

105o 09' 32"

9o 26' 44"

105o 11' 18"

C-48-55-C-d; C-48-67-A-b; C-48-55-D-c

Kênh 1000

TV

TT. Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 31' 04"

105o 14' 55"

9o 30' 33"

105o 14' 24"

C-48-55-C-d

Kênh 500

TV

TT. Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 32' 26"

105o 14' 29"

9o 31' 33"

105o 13' 24"

C-48-55-C-d

kênh Bà Đầm

TV

TT. Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 30' 28"

105o 16' 27"

9o 31' 46"

105o 16' 27"

C-48-55-D-c

kênh Cạnh Đền - Phó Sinh

TV

TT. Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 28' 38"

105o 17' 29"

9o 30' 46"

105o 15' 26"

C-48-55-D-c; C-48-67-B-a

kênh Đường Sân

TV

TT. Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 32' 26"

105o 14' 29"

9o 31' 39"

105o 15' 53"

C-48-55-C-d; C-48-55-D-c

kênh Làng Thứ Bảy

TV

TT. Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 30' 37"

105o 15' 16"

9o 45' 28"

104o 59' 55"

C-48-55-C-d; C-48-55-D-c

kênh Lung Lớn

TV

TT. Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 28' 48"

105o 16' 04"

9o 28' 04"

105o 13' 52"

C-48-67-B-a

kênh Rọc Môn

TV

TT. Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 30' 19"

105o 15' 52"

9o 30' 27"

105o 17' 56"

C-48-55-D-c

kênh Ruột Xã

TV

TT. Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 29' 44"

105o 16' 25"

9o 25' 03"

105o 14' 00"

C-48-67-B-a

kênh Thân Đối

TV

TT. Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 28' 50"

105o 15' 54"

9o 30' 06"

105o 14' 45"

C-48-55-C-d; C-48-67-A-b; C-48-67-B-a

kênh Thủy Lợi

TV

TT. Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 30' 54"

105o 16' 27"

9o 30' 19"

105o 15' 52"

C-48-55-D-c

kênh Thủy Lợi

TV

TT. Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 31' 42"

105o 15' 16"

9o 31' 04"

105o 14' 55"

C-48-55-C-d; C-48-55-D-c

kênh Xáng Chắc Băng

TV

TT. Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 33' 30"

105o 18' 17"

9o 26' 45"

105o 11' 17"

C-48-55-C-d; C-48-55-D-c; C-48-67-A-b

rạch Miếu Ông Tà

TV

TT. Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 29' 38"

105o 15' 51"

9o 29' 38"

105o 16' 22"

C-48-67-B-a

rạch Rọc Môn

TV

TT. Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 30' 20"

105o 16' 26"

9o 30' 21"

105o 15' 54"

C-48-55-D-c

rạch Xẻo Gỗ

TV

TT. Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 31' 14"

105o 15' 54"

9o 33' 31"

105o 18' 17"

C-48-55-D-c

ấp Bình Minh

DC

xã Bình Minh

H. Vĩnh Thuận

9o 36' 15"

105o 11' 05"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

ấp Bời Lời B

DC

xã Bình Minh

H. Vĩnh Thuận

9o 33' 58"

105o 12' 50"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

ấp Cái Nứa

DC

xã Bình Minh

H. Vĩnh Thuận

9o 35' 59"

105o 13' 41"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

Quốc lộ 63

KX

xã Bình Minh

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 54' 12"

105o 09' 32"

9o 26' 44"

105o 11' 18"

C-48-55-C-d

Kênh 4 Thước

TV

xã Bình Minh

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 36' 03"

105o 12' 51"

9o 33' 59"

105o 12' 47"

C-48-55-C-d

Kênh 500

TV

xã Bình Minh

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 32' 26"

105o 14' 29"

9o 31' 33"

105o 13' 24"

C-48-55-C-d

kênh Bộ Đạm

TV

xã Bình Minh

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 33' 15"

105o 14' 59"

9o 32' 17"

105o 14' 39"

C-48-55-C-d

kênh Bời Lời

TV

xã Bình Minh

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 36' 00"

105o 15' 32"

9o 33' 15"

105o 14' 59"

C-48-55-C-d; C-48-55-D-c

kênh Cả Chợ

TV

xã Bình Minh

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 32' 17"

105o 14' 39"

9o 33' 59"

105o 12' 47"

C-48-55-C-d

kênh Kiểm Lâm

TV

xã Bình Minh

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 36' 18"

105o 11' 00"

9o 36' 00"

105o 15' 24"

C-48-55-C-d

kênh Làng Thứ Bảy

TV

xã Bình Minh

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 30' 37"

105o 15' 16"

9o 45' 28"

104o 59' 55"

C-48-55-C-d

kênh Lô A Nhỏ

TV

xã Bình Minh

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 36' 52"

105o 12' 34"

9o 36' 02"

105o 13' 19"

C-48-55-C-d

kênh Lung Năng

TV

xã Bình Minh

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 35' 08"

105o 13' 27"

9o 35' 25"

105o 14' 28"

C-48-55-C-d; C-48-55-D-c

kênh Năm Thành

TV

xã Bình Minh

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 33' 20"

105o 14' 17"

9o 32' 50"

105o 14' 01"

C-48-55-C-d

kênh Nhà Đồng

TV

xã Bình Minh

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 34' 41"

105o 12' 48"

9o 34' 43"

105o 15' 24"

C-48-55-C-d; C-48-55-D-c

kênh Phủ Nhựt

TV

xã Bình Minh

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 34' 23"

105o 15' 16"

9o 33' 59"

105o 12' 47"

C-48-55-C-d; C-48-55-D-c

kênh Thầy Ký

TV

xã Bình Minh

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 36' 02"

105o 13' 29"

9o 34' 01"

105o 13' 26"

C-48-55-C-d

kênh Thủy Lợi

TV

xã Bình Minh

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 34' 50"

105o 15' 02"

9o 33' 56"

105o 14' 01"

C-48-55-C-d; C-48-55-D-c

kênh Tư Hối

TV

xã Bình Minh

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 33' 00"

105o 16' 29"

9o 33' 31"

105o 14' 33"

C-48-55-C-d

kênh Tư Quyều

TV

xã Bình Minh

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 36' 02"

105o 14' 01"

9o 38' 31"

105o 13' 27"

C-48-55-C-d

kênh Xã Đại

TV

xã Bình Minh

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 34' 38"

105o 12' 22"

9o 36' 03"

105o 12' 23"

C-48-55-C-d

ấp Cái Chanh

DC

xã Phong Đông

H. Vĩnh Thuận

9o 32' 33"

105o 19' 16"

 

 

 

 

C-48-55-D-c

ấp Cái Nhum

DC

xã Phong Đông

H. Vĩnh Thuận

9o 30' 33"

105o 17' 18"

 

 

 

 

C-48-55-D-c

ấp Ruộng Sạ 2

DC

xã Phong Đông

H. Vĩnh Thuận

9o 29' 27"

105o 16' 44"

 

 

 

 

C-48-67-B-a

ấp Thạnh Đông

DC

xã Phong Đông

H. Vĩnh Thuận

9o 33' 26"

105o 18' 16"

 

 

 

 

C-48-55-D-c

ấp Vĩnh Thạnh

DC

xã Phong Đông

H. Vĩnh Thuận

9o 32' 28"

105o 17' 15"

 

 

 

 

C-48-55-D-c

cầu Bến Luông

KX

xã Phong Đông

H. Vĩnh Thuận

9o 33' 41"

105o 19' 08"

 

 

 

 

C-48-55-D-c

chùa Chắc Băng

KX

xã Phong Đông

H. Vĩnh Thuận

9o 32' 24"

105o 17' 16"

 

 

 

 

C-48-55-D-c

kênh Bà Đầm

TV

xã Phong Đông

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 30' 28"

105o 16' 27"

9o 31' 46"

105o 16' 27"

C-48-55-D-c

kênh Ba Lường

TV

xã Phong Đông

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 30' 29"

105o 17' 14"

9o 31' 50"

105o 17' 00"

C-48-55-D-c

kênh Cạnh Đền - Phó Sinh

TV

xã Phong Đông

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 28' 38"

105o 17' 29"

9o 30' 46"

105o 15' 26"

C-48-67-B-a

kênh Cống Chùa

TV

xã Phong Đông

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 30' 26"

105o 18' 01"

9o 32' 35"

105o 17' 18"

C-48-55-D-c

kênh Ông Ký

TV

xã Phong Đông

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 30' 54"

105o 16' 27"

9o 32' 09"

105o 17' 17"

C-48-55-D-c

kênh Ông Sãi

TV

xã Phong Đông

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 32' 10"

105o 17' 47"

9o 32' 26"

105o 18' 33"

C-48-55-D-c

kênh Rọc Môn

TV

xã Phong Đông

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 30' 19"

105o 15' 52"

9o 30' 27"

105o 17' 56"

C-48-55-D-c

kênh So Le

TV

xã Phong Đông

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 30' 27"

105o 18' 33"

9o 33' 28"

105o 18' 13"

C-48-55-D-c

kênh Xáng Chắc Băng

TV

xã Phong Đông

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 33' 30"

105o 18' 17"

9o 26' 45"

105o 11' 17"

C-48-55-D-c

sông Cái Chanh Bé

TV

xã Phong Đông

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 27' 12"

105o 17' 25"

9o 30' 27"

105o 17' 56"

C-48-55-D-c; C-48-67-B-a

sông Cái Chanh Lớn

TV

xã Phong Đông

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 30' 27"

105o 17' 56"

9o 33' 31"

105o 18' 19"

C-48-55-D-c; C-48-67-B-a

ấp Kinh 1

DC

xã Tân Thuận

H. Vĩnh Thuận

9o 33' 03"

105o 11' 51"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

ấp Kinh 1A

DC

xã Tân Thuận

H. Vĩnh Thuận

9o 32' 00"

105o 12' 52"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

ấp Kinh 2

DC

xã Tân Thuận

H. Vĩnh Thuận

9o 31' 12"

105o 11' 28"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

ấp Kinh 2A

DC

xã Tân Thuận

H. Vĩnh Thuận

9o 30' 20"

105o 12' 44"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

ấp Lò Rèn

DC

xã Tân Thuận

H. Vĩnh Thuận

9o 32' 13"

105o 11' 55"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

ấp Thắng Lợi

DC

xã Tân Thuận

H. Vĩnh Thuận

9o 34' 08"

105o 12' 03"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

ấp Vĩnh Lộc 1

DC

xã Tân Thuận

H. Vĩnh Thuận

9o 30' 39"

105o 14' 15"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

ấp Vĩnh Lộc 2

DC

xã Tân Thuận

H. Vĩnh Thuận

9o 29' 31"

105o 13' 48"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

Kênh 1

TV

xã Tân Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 30' 07"

105o 14' 45"

9o 33' 41"

105o 11' 07"

C-48-55-C-d

Kênh 2

TV

xã Tân Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 29' 20"

105o 13' 57"

9o 32' 52"

105o 09' 27"

C-48-55-C-d; C-48-67-A-b

Kênh 500

TV

xã Tân Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 32' 26"

105o 14' 29"

9o 31' 33"

105o 13' 24"

C-48-55-C-d

Kênh 4000

TV

xã Tân Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 31' 05"

105o 12' 22"

9o 29' 12"

105o 10' 39"

C-48-55-C-d; C-48-67-A-b

Kênh 8000

TV

xã Tân Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 28' 44"

105o 08' 06"

9o 34' 58"

105o 12' 00"

C-48-55-C-d

kênh Cô Bạch

TV

xã Tân Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 34' 46"

105o 11' 52"

9o 35' 30"

105o 11' 36"

C-48-55-C-d

Kênh Giữa

TV

xã Tân Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 33' 07"

105o 13' 21"

9o 34' 02"

105o 11' 22"

C-48-55-C-d

kênh Làng Thứ Bảy

TV

xã Tân Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 30' 37"

105o 15' 16"

9o 45' 28"

104o 59' 55"

C-48-55-C-d

kênh Lò Rèn

TV

xã Tân Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 29' 45"

105o 14' 22"

9o 33' 16"

105o 10' 49"

C-48-55-C-d; C-48-67-A-b

kênh Thủy Lợi 1

TV

xã Tân Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 30' 43"

105o 12' 43"

9o 32' 52"

105o 10' 32"

C-48-55-C-d

kênh Xáng Chắc Băng

TV

xã Tân Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 33' 30"

105o 18' 17"

9o 26' 45"

105o 11' 17"

C-48-55-C-d; C-48-67-A-b

Lung Rộc

TV

xã Tân Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 31' 01"

105o 11' 41"

9o 31' 31"

105o 10' 58"

C-48-55-C-d

ấp Ba Đình

DC

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

9o 38' 23"

105o 17' 05"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

ấp Bình Hòa

DC

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

9o 39' 36"

105o 13' 58"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

ấp Bình Minh

DC

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

9o 36' 21"

105o 11' 01"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

ấp Đồng Tranh

DC

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

9o 37' 11"

105o 15' 23"

 

 

 

 

C-48-55-D-c

ấp Hiệp Hòa

DC

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

9o 38' 03"

105o 13' 34"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

ấp Hòa Thạnh

DC

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

9o 37' 13"

105o 12' 24"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

ấp Nước Chảy

DC

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

9o 37' 58"

105o 16' 11"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

ấp Tân Bình

DC

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

9o 37' 01"

105o 16' 32"

 

 

 

 

C-48-55-D-c

ấp Xẻo Gia

DC

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

9o 40' 47"

105o 15' 28"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

Quốc lộ 63

KX

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 54' 12"

105o 09' 32"

9o 26' 44"

105o 11' 18"

C-48-55-C-d

chợ Ba Đình

KX

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

9o 38' 21"

105o 17' 29"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

chợ Kè Một

KX

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

9o 38' 28"

105o 13' 26"

 

 

 

 

C-48-55-C-b

chùa Đồng Tranh

KX

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

9o 36' 44"

105o 15' 36"

 

 

 

 

C-48-55-D-c

miếu Nước Chảy

KX

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

9o 37' 50"

105o 16' 32"

 

 

 

 

C-48-55-D-a

kênh Ba Hớn

TV

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 38' 40"

105o 10' 56"

9o 36' 26"

105o 10' 16"

C-48-55-C-d; C-48-55-C-b

kênh Bảy Quẹo

TV

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 38' 06"

105o 12' 13"

9o 38' 31"

105o 13' 16"

C-48-55-C-b

kênh Bộ Bán

TV

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 40' 21"

105o 14' 50"

9o 40' 55"

105o 14' 54"

C-48-55-C-b

kênh Bờ Dừa

TV

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 37' 45"

105o 16' 49"

9o 36' 18"

105o 16' 23"

C-48-55-D-a; C-48-55-D-c

kênh Cột Cờ

TV

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 36' 31"

105o 13' 54"

9o 36' 37"

105o 15' 22"

C-48-55-C-d; C-48-55-D-c

Kênh Cũ

TV

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 38' 57"

105o 13' 33"

9o 39' 50"

105o 13' 13"

C-48-55-C-b

kênh Kiểm Lâm

TV

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 36' 18"

105o 11' 00"

9o 36' 00"

105o 15' 24"

C-48-55-C-d

kênh Làng Thứ Bảy

TV

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 30' 37"

105o 15' 16"

9o 45' 28"

104o 59' 55"

C-48-55-C-d

kênh Lô 8

TV

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 36' 06"

105o 12' 09"

9o 38' 29"

105o 11' 46"

C-48-55-C-b; C-48-55-C-d

kênh Lô A

TV

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 36' 03"

105o 12' 42"

9o 38' 25"

105o 12' 08"

C-48-55-C-b; C-48-55-C-d

kênh Lô A Nhỏ

TV

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 36' 52"

105o 12' 34"

9o 36' 02"

105o 13' 19"

C-48-55-C-d

kênh Lộ Mới

TV

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 38' 28"

105o 14' 44"

9o 41' 13"

105o 13' 47"

C-48-55-C-b

kênh Lộ Xe

TV

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 36' 05"

105o 15' 37"

9o 38' 28"

105o 14' 44"

C-48-55-C-b; C-48-55-D-a; C-48-55-D-c

kênh Mười Xôm

TV

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 36' 18"

105o 11' 00"

9o 37' 51"

105o 10' 42"

C-48-55-C-d; C-48-55-C-b

kênh Ô Môi

TV

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 39' 24"

105o 13' 57"

9o 40' 09"

105o 16' 25"

C-48-55-C-b; C-48-55-D-a

kênh Tập Đoàn

TV

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 38' 04"

105o 12' 13"

9o 37' 54"

105o 11' 43"

C-48-55-C-b

kênh Thầy Chín

TV

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 39' 50"

105o 13' 13"

9o 41' 13"

105o 13' 47"

C-48-55-C-b

kênh Tiên Tiến

TV

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 37' 50"

105o 14' 56"

9o 36' 51"

105o 12' 32"

C-48-55-C-d; C-48-55-C-b

kênh Trưởng Tòa

TV

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 39' 19"

105o 16' 34"

9o 39' 51"

105o 17' 02"

C-48-55-D-a

kênh Tư Quyều

TV

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 36' 02"

105o 14' 01"

9o 38' 31"

105o 13' 27"

C-48-55-C-d; C-48-55-C-b

kênh Xáng Ba Đình

TV

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 38' 32"

105o 11' 34"

9o 38' 20"

105o 17' 28"

C-48-55-C-b; C-48-55-D-a

lung Tư Cự

TV

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 36' 38"

105o 12' 35"

9o 36' 14"

105o 11' 30"

C-48-55-C-d

rạch Cái Nứa

TV

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 36' 00"

105o 15' 24"

9o 36' 13"

105o 17' 04"

C-48-55-D-c

rạch Đồng Tranh

TV

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 36' 13"

105o 15' 50"

9o 37' 54"

105o 15' 13"

C-48-55-D-a; C-48-55-D-c

rạch Kè Một

TV

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 38' 31"

105o 13' 27"

9o 40' 33"

105o 13' 45"

C-48-55-C-b

rạch Nước Chảy

TV

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 37' 50"

105o 14' 56"

9o 37' 41"

105o 17' 05"

C-48-55-C-b; C-48-55-D-a

rạch Xẻo Gia

TV

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 40' 50"

105o 15' 11"

9o 39' 39"

105o 15' 12"

C-48-55-D-a

sông Cái Lớn

TV

xã Vĩnh Bình Bắc

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 33' 31"

105o 18' 19"

9o 43' 15"

105o 14' 04"

C-48-55-D-a; C-48-55-D-c

ấp Bình Phong

DC

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

9o 32' 40"

105o 17' 21"

 

 

 

 

C-48-55-D-c

ấp Bình Thành

DC

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

9o 33' 00"

105o 15' 33"

 

 

 

 

C-48-55-D-c

ấp Bời Lời A

DC

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

9o 36' 01"

105o 15' 34"

 

 

 

 

C-48-55-D-c

ấp Hòa Thành

DC

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

9o 35' 15"

105o 17' 28"

 

 

 

 

C-48-55-D-c

ấp Tân Phong

DC

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

9o 33' 09"

105o 17' 29"

 

 

 

 

C-48-55-D-c

hội quán Hưng Bình Tự

KX

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

9o 35' 56"

105o 15' 45"

 

 

 

 

C-48-55-D-c

thánh thất Ngọc Huỳnh Đàn

KX

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

9o 36' 03"

105o 15' 24"

 

 

 

 

C-48-55-D-c

Kênh 5

TV

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 33' 49"

105o 17' 18"

9o 33' 47"

105o 18' 20"

C-48-55-D-c

kênh Bảy Chì

TV

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 32' 47"

105o 14' 53"

9o 32' 09"

105o 15' 54"

C-48-55-C-d; C-48-55-D-c

kênh Bộ Đạm

TV

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 33' 15"

105o 14' 59"

9o 32' 17"

105o 14' 39"

C-48-55-C-d

kênh Bời Lời

TV

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 36' 00"

105o 15' 32"

9o 33' 15"

105o 14' 59"

C-48-55-C-d; C-48-55-D-c

kênh Cột Cờ

TV

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 36' 31"

105o 13' 54"

9o 36' 37"

105o 15' 22"

C-48-55-C-d; C-48-55-D-c

kênh Cựa Gà

TV

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 32' 08"

105o 14' 58"

9o 31' 41"

105o 15' 32"

C-48-55-C-d; C-48-55-D-c

kênh Đồng Năng

TV

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 35' 59"

105o 15' 46"

9o 34' 16"

105o 16' 11"

C-48-55-D-c

kênh Đường Sân

TV

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 32' 26"

105o 14' 29"

9o 31' 39"

105o 15' 53"

C-48-55-C-d; C-48-55-D-c

kênh Kiểm Lâm

TV

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 36' 18"

105o 11' 00"

9o 36' 00"

105o 15' 24"

C-48-55-C-d; C-48-55-D-c

kênh Ký Ướng

TV

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 34' 22"

105o 17' 18"

9o 34' 42"

105o 18' 09"

C-48-55-D-c

kênh Làng Thứ Bảy

TV

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 30' 37"

105o 15' 16"

9o 45' 28"

104o 59' 55"

C-48-55-C-d

kênh Lộ Xe

TV

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 36' 05"

105o 15' 37"

9o 38' 28"

105o 14' 44"

C-48-55-C-b; C-48-55-D-a; C-48-55-D-c

Kênh Mới

TV

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 36' 00"

105o 15' 24"

9o 35' 46"

105o 17' 18"

C-48-55-D-c

kênh Nhà Đồng

TV

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 34' 41"

105o 12' 48"

9o 34' 43"

105o 15' 24"

C-48-55-C-d; C-48-55-D-c

kênh Phủ Nhựt

TV

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 34' 20"

105o 15' 15"

9o 34' 22"

105o 17' 18"

C-48-55-D-c

kênh Rọc Chăm

TV

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 34' 56"

105o 16' 59"

9o 34' 22"

105o 17' 18"

C-48-55-D-c

kênh Tám Nhiễu

TV

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 34' 16"

105o 16' 00"

9o 32' 51"

105o 16' 47"

C-48-55-D-c

kênh Tư Hối

TV

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 33' 00"

105o 16' 29"

9o 33' 31"

105o 14' 33"

C-48-55-C-d; C-48-55-D-c

kênh Tư Quyều

TV

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 36' 02"

105o 14' 01"

9o 38' 31"

105o 13' 27"

C-48-55-C-d

kênh Xáng Chắc Băng

TV

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 33' 30"

105o 18' 17"

9o 26' 45"

105o 11' 17"

C-48-55-D-c

rạch Cái Nứa

TV

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 36' 00"

105o 15' 24"

9o 36' 13"

105o 17' 04"

C-48-55-D-c

rạch Xẻo Gỗ

TV

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 31' 14"

105o 15' 54"

9o 33' 31"

105o 18' 17"

C-48-55-D-c

sông Cái Lớn

TV

xã Vĩnh Bình Nam

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 33' 31"

105o 18' 19"

9o 43' 15"

105o 14' 04"

C-48-55-D-c

ấp Căn Cứ

DC

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

9o 26' 14"

105o 17' 32"

 

 

 

 

C-48-67-B-a

ấp Cạnh Đền

DC

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

9o 28' 35"

105o 17' 22"

 

 

 

 

C-48-67-B-a

ấp Cạnh Đền 1

DC

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

9o 27' 12"

105o 16' 32"

 

 

 

 

C-48-67-B-a

ấp Cạnh Đền 2

DC

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

9o 25' 27"

105o 16' 17"

 

 

 

 

C-48-67-B-a

ấp Cạnh Đền 3

DC

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

9o 24' 35"

105o 15' 55"

 

 

 

 

C-48-67-B-a

ấp Đập Đá 1

DC

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

9o 27' 30"

105o 12' 05"

 

 

 

 

C-48-67-A-b

ấp Đập Đá 2

DC

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

9o 26' 54"

105o 11' 27"

 

 

 

 

C-48-67-A-b

ấp Ruộng Sạ 1

DC

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

9o 29' 09"

105o 16' 56"

 

 

 

 

C-48-67-B-a

ấp Thị Mỹ

DC

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

9o 23' 27"

105o 17' 31"

 

 

 

 

C-48-67-B-a

ấp Vĩnh Tây 1

DC

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

9o 29' 26"

105o 14' 07"

 

 

 

 

C-48-67-A-b

ấp Vĩnh Tây 2

DC

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

9o 27' 44"

105o 13' 27"

 

 

 

 

C-48-67-A-b

Quốc lộ 63

KX

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 54' 12"

105o 09' 32"

9o 26' 44"

105o 11' 18"

C-48-67-A-b

cầu Xẽo Lợp

KX

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

9o 28' 41"

105o 17' 24"

 

 

 

 

C-48-67-B-a

chùa Kênh 2

KX

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

9o 29' 19"

105o 14' 00"

 

 

 

 

C-48-67-A-b

chùa Vĩnh Thới

KX

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

9o 28' 15"

105o 12' 53"

 

 

 

 

C-48-67-A-b

cống Bà Bang

KX

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

9o 29' 42"

105o 14' 22"

 

 

 

 

C-48-67-A-b

cống Ông Cả

KX

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

9o 29' 00"

105o 13' 38"

 

 

 

 

C-48-67-A-b

đình Nguyễn Trung Trực

KX

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

9o 27' 24"

105o 17' 20"

 

 

 

 

C-48-67-B-a

kênh 1 Hảng

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 25' 14"

105o 16' 13"

9o 28' 11"

105o 12' 45"

C-48-67-A-b; C-48-67-B-a

kênh 2 Hảng

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 26' 57"

105o 13' 51"

9o 27' 54"

105o 12' 29"

C-48-67-A-b

kênh 3 Hảng

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 26' 42"

105o 13' 34"

9o 27' 37"

105o 12' 11"

C-48-67-A-b

Kênh 5

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 26' 10"

105o 13' 44"

9o 27' 11"

105o 11' 43"

C-48-67-A-b

Kênh 6

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 25' 41"

105o 13' 27"

9o 26' 58"

105o 11' 30"

C-48-67-A-b

Kênh 80

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 23' 21"

105o 17' 35"

9o 24' 23"

105o 15' 51"

C-48-67-B-a

Kênh 2000

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 26' 12"

105o 12' 10"

9o 26' 49"

105o 12' 48"

C-48-67-A-b

kênh Bà Bang

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 29' 16"

105o 14' 43"

9o 29' 43"

105o 14' 21"

C-48-67-A-b

kênh Bà Bang

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 27' 30"

105o 16' 54"

9o 27' 40"

105o 15' 29"

C-48-67-B-a

kênh Bà Bang

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 27' 47"

105o 16' 14"

9o 29' 16"

105o 14' 43"

C-48-67-A-b; C-48-67-B-a

kênh Bà Sáu

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 24' 44"

105o 16' 01"

9o 25' 31"

105o 14' 49"

C-48-67-A-b; C-48-67-B-a

kênh Bạch Ngưu

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 24' 01"

105o 15' 38"

9o 27' 12"

105o 17' 25"

C-48-67-B-a

kênh Bờ Dừa

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 28' 55"

105o 16' 48"

9o 28' 25"

105o 17' 27"

C-48-67-B-a

kênh Bờ Dừa

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 25' 50"

105o 13' 31"

9o 25' 23"

105o 15' 02"

C-48-67-A-b; C-48-67-B-a

kênh Cả Nhẹ

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 27' 14"

105o 16' 24"

9o 28' 04"

105o 14' 34"

C-48-67-A-b; C-48-67-B-a

kênh Cạnh Đền - Phó Sinh

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 28' 38"

105o 17' 29"

9o 30' 46"

105o 15' 26"

C-48-67-B-a

kênh Chín Đẩu

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 25' 30"

105o 16' 33"

9o 26' 00"

105o 17' 37"

C-48-67-B-a

kênh Cô Chín

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 24' 06"

105o 17' 58"

9o 23' 23"

105o 17' 31"

C-48-67-B-a

kênh Hai Tỷ

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 29' 14"

105o 16' 54"

9o 29' 14"

105o 16' 10"

C-48-67-B-a

kênh Liếp Vườn

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 23' 00"

105o 19' 03"

9o 24' 49"

105o 18' 29"

C-48-67-B-a

kênh Lung Ba Thiền

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 29' 33"

105o 14' 11"

9o 28' 50"

105o 13' 39"

C-48-67-A-b

kênh Lung Lớn

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 28' 48"

105o 16' 04"

9o 28' 04"

105o 13' 52"

C-48-67-A-b; C-48-67-B-a

kênh Mười Lầu

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 23' 25"

105o 18' 55"

9o 24' 44"

105o 16' 02"

C-48-67-B-a

kênh Ngang 1000

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 27' 51"

105o 13' 14"

9o 26' 38"

105o 12' 00"

C-48-67-A-b

kênh Ông Cả

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 26' 06"

105o 16' 37"

9o 29' 00"

105o 13' 38"

C-48-67-A-b; C-48-67-B-a

kênh Ông Sư

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 28' 07"

105o 14' 08"

9o 28' 52"

105o 13' 28"

C-48-67-A-b

kênh Ranh Hạt

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 30' 28"

105o 05' 12"

9o 24' 01"

105o 15' 38"

C-48-67-A-b; C-48-67-B-a

kênh Ruột Xã

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 29' 44"

105o 16' 25"

9o 25' 03"

105o 14' 00"

C-48-67-A-b; C-48-67-B-a

kênh Sông Cũ

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 25' 31"

105o 18' 03"

9o 27' 11"

105o 17' 25"

C-48-67-B-a

kênh Thầy Hôm

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 26' 01"

105o 16' 34"

9o 26' 42"

105o 13' 34"

C-48-67-A-b; C-48-67-B-a

Kênh Tư

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 25' 49"

105o 14' 20"

9o 26' 20"

105o 13' 33"

C-48-67-A-b

Kênh Tư

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 24' 24"

105o 15' 51"

9o 27' 24"

105o 11' 57"

C-48-67-A-b; C-48-67-B-a

kênh Xáng Chắc Băng

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 33' 30"

105o 18' 17"

9o 26' 45"

105o 11' 17"

C-48-67-A-b

kênh Xẽo Lợp

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 28' 48"

105o 16' 04"

9o 28' 41"

105o 17' 25"

C-48-67-B-a

lung Rọc Dài

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 25' 35"

105o 13' 08"

9o 27' 37"

105o 13' 01"

C-48-67-A-b

Rạch Đình

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 27' 26"

105o 17' 19"

9o 28' 08"

105o 16' 13"

C-48-67-B-a

rạch Ngã Ba

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 28' 08"

105o 16' 13"

9o 28' 17"

105o 14' 59"

C-48-67-A-b; C-48-67-B-a

rạch Ngã Cạy

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 27' 30"

105o 16' 54"

9o 27' 00"

105o 15' 42"

C-48-67-B-a

rạch Ông Huề

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 26' 46"

105o 17' 28"

9o 26' 39"

105o 17' 02"

C-48-67-B-a

rọc Kênh Trời

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 27' 37"

105o 13' 01"

9o 28' 19"

105o 12' 53"

C-48-67-A-b

sông Cái Chanh Bé

TV

xã Vĩnh Phong

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 27' 12"

105o 17' 25"

9o 30' 27"

105o 17' 56"

C-48-67-B-a

ấp Bờ Xáng

DC

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

9o 27' 35"

105o 12' 06"

 

 

 

 

C-48-67-A-b

ấp Đòn Dong

DC

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

9o 30' 30"

105o 10' 35"

 

 

 

 

C-48-67-A-b

ấp Kinh 3

DC

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

9o 30' 12"

105o 11' 38"

 

 

 

 

C-48-55-C-d

ấp Kinh 9

DC

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

9o 28' 03"

105o 09' 45"

 

 

 

 

C-48-67-A-b

ấp Kinh 11

DC

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

9o 28' 39"

105o 09' 43"

 

 

 

 

C-48-67-A-b

ấp Kinh 13

DC

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

9o 29' 27"

105o 09' 27"

 

 

 

 

C-48-67-A-b

ấp Kinh 14

DC

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

9o 29' 20"

105o 10' 26"

 

 

 

 

C-48-67-A-b

ấp Ranh Hạt

DC

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

9o 27' 00"

105o 11' 31"

 

 

 

 

C-48-67-A-b

ấp Vĩnh Trinh

DC

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

9o 28' 32"

105o 13' 04"

 

 

 

 

C-48-67-A-b

chợ Đập Đá

KX

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

9o 27' 22"

105o 11' 52"

 

 

 

 

C-48-67-A-b

Kênh 3

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 28' 44"

105o 13' 19"

9o 31' 53"

105o 09' 51"

C-48-55-C-d; C-48-67-A-b

Kênh 5

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 27' 09"

105o 11' 41"

9o 27' 46"

105o 10' 42"

C-48-67-A-b

Kênh 9 Lớn

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 26' 57"

105o 11' 29"

9o 30' 15"

105o 06' 11"

C-48-67-A-b

Kênh 11

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 27' 20"

105o 11' 53"

9o 29' 36"

105o 08' 15"

C-48-67-A-b

Kênh 12

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 27' 32"

105o 12' 03"

9o 29' 49"

105o 08' 24"

C-48-67-A-b

Kênh 13

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 27' 43"

105o 12' 16"

9o 30' 11"

105o 08' 20"

C-48-55-C-d; C-48-67-A-b

Kênh 14

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 27' 56"

105o 12' 30"

9o 30' 32"

105o 08' 41"

C-48-55-C-d; C-48-67-A-b

Kênh 2000

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 27' 35"

105o 10' 30"

9o 28' 35"

105o 11' 32"

C-48-67-A-b

Kênh 4000

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 31' 05"

105o 12' 22"

9o 29' 12"

105o 10' 39"

C-48-55-C-d; C-48-67-A-b

Kênh 4000

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 29' 11"

105o 10' 40"

9o 28' 09"

105o 09' 34"

C-48-67-A-b

Kênh 8000

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 28' 44"

105o 08' 06"

9o 34' 58"

105o 12' 00"

C-48-55-C-d; C-48-67-A-b

kênh Đòn Dong

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 29' 05"

105o 12' 06"

9o 31' 26"

105o 09' 32"

C-48-55-C-d; C-48-67-A-b

kênh Ranh Hạt

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 30' 28"

105o 05' 12"

9o 24' 01"

105o 15' 38"

C-48-67-A-b

kênh Thủy Lợi

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 28' 16"

105o 12' 49"

9o 30' 53"

105o 09' 09"

C-48-55-C-d; C-48-67-A-b

kênh Xáng Chắc

TV

xã Vĩnh Thuận

H. Vĩnh Thuận

 

 

9o 33' 30"

105o 18' 17"

9o 26' 45"

105o 11' 17"

C-48-67-A-b

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Thông tư 22/2017/TT-BTNMT về Danh mục địa dân dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Kiên Giang do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

Số hiệu: 22/2017/TT-BTNMT
Loại văn bản: Thông tư
Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Người ký: Nguyễn Thị Phương Hoa
Ngày ban hành: 29/08/2017
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [2]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Thông tư 22/2017/TT-BTNMT về Danh mục địa dân dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Kiên Giang do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [3]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…