BỘ
NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 49/2008/QĐ-BNN |
Hà Nội, ngày 27 tháng 3 năm 2008 |
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số
01/2008/NĐ-CP ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm
vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn;
Căn cứ Pháp lệnh Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật, công bố ngày 08 tháng 8 năm
2001;
Căn cứ vào Quy định về Quản lý thuốc bảo vệ thực vật ban hành kèm theo Quyết
định số 89/2006/QĐ-BNN ngày 02 tháng 10 năm 2006 của Bộ Nông nghiệp và Phát
triển Nông thôn;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ Thực vật,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1: Ban hành kèm theo quyết định này
1. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam (có danh mục kèm theo) gồm:
1.1. Thuốc sử dụng trong Nông nghiệp:
1.1.1 Thuốc trừ sâu: 292 hoạt chất với 959 tên thương phẩm.
1.1.2 Thuốc trừ bệnh: 221 hoạt chất với 654 tên thương phẩm.
1.1.3 Thuốc trừ cỏ: 130 hoạt chất với 400 tên thương phẩm.
1.1.4 Thuốc trừ chuột: 13 hoạt chất với 20 tên thương phẩm.
1.1.5 Thuốc điều hoà sinh trưởng: 44 hoạt chất với 102 tên thương phẩm.
1.1.6 Chất dẫn dụ côn trùng: 5 hoạt chất với 7 tên thương phẩm.
1.1.7 Thuốc trừ ốc: 15 hoạt chất với 74 tên thương phẩm.
1.1.8 Chất hỗ trợ (chất trải): 4 hoạt chất với 5 tên thương phẩm.
1.2. Thuốc trừ mối: 10 hoạt chất với 10 tên thương phẩm.
1.3. Thuốc bảo quản lâm sản: 5 hoạt chất với 6 tên thương phẩm.
1.4. Thuốc khử trùng kho: 5 hoạt chất với 5 tên thương phẩm.
2. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng ở Việt Nam (có danh mục kèm theo) gồm:
2.1. Thuốc sử dụng trong Nông nghiệp:
2.1.1 Thuốc trừ sâu: 6 hoạt chất với 11 tên thương phẩm.
2.1.2 Thuốc trừ chuột: 1 hoạt chất với 3 tên thương phẩm.
2.2. Thuốc trừ mối: 2 hoạt chất với 2 tên thương phẩm.
2.3. Thuốc bảo quản lâm sản: 4 hoạt chất với 4 tên thương phẩm.
2.4. Thuốc khử trùng kho: 3 hoạt chất với 9 tên thương phẩm.
3. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt Nam (có danh mục kèm theo) gồm:
3.1. Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản: 21 hoạt chất.
3.2. Thuốc trừ bệnh: 6 hoạt chất.
3.3. Thuốc trừ chuột: 1 hoạt chất.
3.4. Thuốc trừ cỏ: 1 hoạt chất.
Điều 2: Việc xuất khẩu, nhập khẩu các loại thuốc bảo vệ thực vật ban hành kèm theo quyết định này được thực hiện theo Qui định về xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá được ban hành kèm theo Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23 tháng 1 năm 2006 của Chính phủ.
Điều 3: Cục Bảo vệ thực vật chịu trách nhiệm quy định về sử dụng các loại thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng ở Việt nam.
Điều 4: Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày kể từ ngày đăng công báo.
Các quyết định trước đây trái với quyết định này đều bãi bỏ.
Điều 5: Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Chánh Văn phòng Bộ, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
|
KT.
BỘ TRƯỞNG |
THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 49 /2008/QĐ-BNN ngày 27 tháng 3 năm 2008
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn).
TT |
MÃ HS |
TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) |
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME) |
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST) |
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
||
1. Thuốc trừ sâu: |
|||||||
1 |
3808.10 |
Abamectin |
Ababetter 1.8 EC |
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè |
Công ty TNHH TM & DV Minh Kiến |
||
|
|
|
Abafax 1.8EC, 3.6EC |
sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; bọ cánh tơ/ chè |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
||
|
|
|
Abagro 1.8 EC, 4.0EC |
1.8EC: dòi đục lá/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi 4.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi; sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ trĩ/ chè; sâu tơ/ cải bắp |
Asiagro Pacific Ltd |
||
|
|
|
Abakill 1.8 EC, 3.6 EC, 10WP |
1.8EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa; bọ trĩ/ xoài 3.6EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam 10WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty TNHH 1TV DV PTNN Đồng Tháp |
||
|
|
|
Abamine 1.8 EC, 3.6EC, 5WG, 5.4EC |
1.8EC: sâu xanh/ bắp cải, dòi đục lá/ cà chua, sâu vẽ bùa/ cam 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ đậu tương, bọ trĩ/ dưa hấu 5WG: sâu tơ/ bắp cải; nhện gié/ lúa 5.4EC: sâu cuốn lá /lúa; sâu đục quả/ đậu tương |
Công ty TNHH - TM Thanh Điền |
||
|
|
|
Abapro 1.8 EC |
bọ trĩ/ chè, nhện đỏ/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải |
Sundat (S) Pte Ltd |
||
|
|
|
Abasuper 1.8EC, 3.6EC, 5.55EC |
1.8EC, 3.6EC, 5.55EC: sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài 5.55EC: nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè |
Công ty TNHH Phú Nông |
||
|
|
|
Abatimec 1.8 EC, 3.6EC, 5.4EC |
1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương 3.6EC: bọ trĩ/ dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam 5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả/ đậu tương |
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh |
||
|
|
|
Abatin 1.8 EC, 5.4 EC |
1.8EC: sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ dưa chuột; sâu vẽ bùa/ cam 5.4EC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh ăn lá/ dưa chuột; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải |
Map Pacific PTE Ltd |
||
|
|
|
Abatox 1.8EC, 3.6EC |
1.8EC: bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè 3.6EC: bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, rầy xanh/ chè |
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
||
|
|
|
Abavec super 1.8EC, 3.6EC, 5.5EC |
1.8EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao, nhện gié, rầy nâu, bọ xít/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; rệp/ đậu tương 3.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương; rầy bông/ xoài; dòi đục lá/ cà chua 5.5EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rầy bông/ xoài |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
||
|
|
|
Abvertin 3.6EC |
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng |
||
|
|
|
Aceny 1.8 EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.5EC |
1.8EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam 4.2EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||
|
|
|
Acimetin 1.8 EC, 3.6EC, 5EC |
1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu 3.6EC: bọ trĩ, nhện gié/ lúa, rệp muội/ cam, rầy bông/ xoài 5EC: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
||
|
|
|
Agbamex 1.8 EC, 3.6EC, 5EC, 6.5EC |
1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ chè 3.6EC, 5EC: sâu tơ, sâu xanh/ rau họ thập tự; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa 6.5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
|
|
|
Agromectin 1.8 EC |
nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, sâu tơ/ súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/ cải xanh, bọ trĩ/ nho, nhện đỏ/ cam, sâu xanh da láng/hành |
Công ty TNHH Nam Bắc |
||
|
|
|
Akka 1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, 22.2WP |
1.8EC, 3.6EC: sâu xanh/ cà chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu 5.5EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 22.2WP: sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu |
Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd. |
||
|
|
|
Alfatin 1.8 EC |
sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
||
|
|
|
Alibaba 1.8EC, 3.6EC, 6.0EC |
1.8EC, 6.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc 3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH TM Thái Nông |
||
|
|
|
AMETINannong 1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, 5.55EC 10WP, 18WP |
1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 5.5EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 5.55EC, 10WP, 18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu. |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Andomec 1.8 EC, 3.6EC, 5EC, 5WP |
1.8EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ rau cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu đục ngọn/ điều 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa 5EC: sâu đục bẹ/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, rầy bông/ xoài 5WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ rau cải, rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân |
||
|
|
|
Aremec 18EC, 36EC, 45EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; dòi đục lá/ đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều |
Cali – Parimex Inc. |
||
|
|
|
Azimex 20 EC, 40EC |
20EC, 40EC: sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; ruồi/ lá cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ, bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều, chè; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê 40EC: sâu khoang, sâu xanh/ lạc |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
||
|
|
|
B40 Super 2.0 EC, 3.6 EC, 5.5EC |
2.0EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh/ đậu xanh; nhện đỏ/ cam 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu xanh/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
||
|
|
|
Bamectin 1.8 EC, 5.55EC, 22.2WG |
1.8EC: sâu đục thân, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, ruồi hại lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng 5.55EC, 22.2WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/cam; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng |
Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng |
||
|
|
|
Binhtox 1.8 EC, 3.8EC |
1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ rau cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá, bông vải 3.8EC: nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy/ bông xoài; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa |
Bailing International Co., Ltd |
||
|
|
|
Brightin 1.0EC, 1.8EC, 4.0EC |
1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa 1.8EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cây có múi 4.0EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
||
|
|
|
Bm Abamatex 1.8EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd |
||
|
|
|
Bnongduyen 2.0 EC, 4.0EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH Nông Duyên |
||
|
|
|
BP Dy Gan 1.8EC, 3.6EC, 5.4EC |
1.8EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài 3.6EC, 5.4EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Côngty TNHH TM Bình Phương |
||
|
|
|
Car pro 1.8EC, 3.6EC, 5.4 EC |
1.8EC: sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu 3.6 EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cải xanh; dòi đuc lá/ cà chua 5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Đồng Xanh |
||
|
|
|
Catcher 2 EC |
nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ rau bó xôi |
Sinon Corporation –Taiwan |
||
|
|
|
Catex 1.8 EC, 3.6 EC |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ xoài |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Chitin 2EC, 3.6EC |
2EC: sâu cuốn lá/ lúa 3.6EC: nhện đỏ/ chè |
Công ty TNHH TM Kim Sơn Nông |
||
|
|
|
Đầu trâu Merci 1.8EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty PB Bình Điền - Tổng công ty hóa chất VN |
||
|
|
|
Dibamec 1.8 EC, 3.6EC, 5 WG |
sâu đục cành/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang, sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rấy xanh/ chè; rầy bông / xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám/ bắp cải; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cải xanh; dòi đục lá, sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp, rệp muội, sâu khoang/ đậu tương |
Công ty TNHH XNK Quốc tê SARA |
||
|
|
|
Fanty 2 EC, 3.6 EC, 4.2EC, 5.0 EC |
2EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam 3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu 4.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè 5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam |
Công ty TNHH - TM Thôn Trang |
||
|
|
|
Haihamec 1.8EC, 3.6 EC |
bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ/ điều |
Công ty TNHH SX TM Hải Hằng |
||
|
|
|
Hifi 1.8 EC |
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH - TM ACP |
||
|
|
|
Javitin 18EC, 36EC, 100WP |
18EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ xít, sâu phao/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; rệp sáp/ cà phê 36EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè 100WP: sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
||
|
|
|
Jianontin 2 EC, 3.6EC |
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
||
|
|
|
Kamalang 2.0EC |
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH TM Kiến Việt |
||
|
|
|
Longciannong 1.8EC, 3.6 EC, 6.0EC, 18WP, 22.2WP |
1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 6.0EC, 18WP, 22.2WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè |
DNTN Long Hưng |
||
|
|
|
Longphaba 1.8 EC, 3.6 EC, 5EC |
1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 5EC: rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy bông/ xoài |
Công ty TNHH TM DV Long Phú |
||
|
|
|
Melia 0.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5WP, 4.5EC, 5.5WP |
0.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi 3.6EC, 4.2EC, 5WP: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải 4.5EC, 5.5WP: sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
|
|
|
Miktin 3.6 EC |
bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; sâu tơ, rệp, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Minh Khai |
||
|
|
|
Newsodant 5EC, 5.5EC, 6 EC, 8EC |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện đỏ, bọ trĩ/ cam |
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong |
||
|
|
|
Nimbus 1.8 EC, 6.0EC |
1.8EC: sâu khoang/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/ cam; sâu đục quả/ vải 6.0EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ vải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai |
||
|
|
|
Nockout 1.8 EC |
sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Novimec 1.8EC, 3.6EC |
1.8EC: sâu cuốn lá, đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông, bọ trĩ/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè 3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Nông Việt |
||
|
|
|
NP Pheta 2.0EC, 2.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.0EC |
sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; nhện đỏ, vẽ bùa/ cam |
Công ty CP BVTV Điền Thạnh |
||
|
|
|
Oxatin 1.8 EC, 3.6EC, 6.5EC |
1.8 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải 3.6 EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ cánh tơ/ chè 6.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam |
Công ty TNHH Sơn Thành |
||
|
|
|
Parma 3.6EC, 5.4EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ/ lúa |
Công ty THHH TM An Thịnh Phát |
||
|
|
|
Phi ưng 4.0 EC |
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh |
||
|
|
|
Phumai 1.8EC, 3.6EC, 5.4EC |
sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ vải |
Công ty CP XNK Phương Mai |
||
|
|
|
Plutel 0.9 EC, 1.8 EC, 3.6 EC, 5 EC |
0.9EC: sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam 1.8EC, 3.6 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ xít/ vải; rệp sáp/ cà phê; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội, sâu khoang/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; rệp muội/ na, nhãn; rầy/ xoài; sâu đo, sâu xanh/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà chua 5EC: rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu khoang, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; sâu xanh/ cà chua |
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
||
|
|
|
Queson 0.9 EC, 1.8 EC, 3.6EC, 5.0EC |
sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc |
||
|
|
|
Reasgant 1.8EC, 2WG, 3.6EC, 5EC, 5WG |
1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đo, rệp muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu ăn lá/ điều; nhện đỏ, sâu xanh/ hoa hồng; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; sâu khoang lạc; nhện đỏ/ sắn dây; sâu ăn lá, rầy, rệp muội/ hồ tiêu; sâu róm/ thông 2WG, 5WG: sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/thông; bọ trĩ/ dưa chuột 5EC: rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu tơ, rệp muội, sâu khoang/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu ăn lá/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ sắn dây; sâu róm/ thông |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
|
|
|
Sauaba 3.6EC |
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
||
|
|
|
Sau tiu 1.8EC, 3.6EC |
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; dưa hấu/ bọ trĩ |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Shertin 1.8EC, 3.6EC, 5.0EC |
1.8EC: sâu tơ/ bắp cải 3.6EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang / bắp cải; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rệp muội/ cam, vải; nhện lông nhung/ vải |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Sieusher 1.8 EC, 3.6 EC, 4.4EC, 6.0 EC |
1.8EC, 3.6EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải 4.4EC, 6.0EC: sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
||
|
|
|
Silsau 1.8EC, 3.6EC, 4 EC, 4.5EC, 5EC, 5.5EC, 6EC, 8EC, 10WP |
1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua, ớt, cây có múi 4EC, 4.5EC, 5EC, 5.5EC, 6EC, 8EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc 10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua ,ớt, cây có múi |
Công ty TNHH ADC |
||
|
|
|
Sittomectin 3.6EC, 5.0EC |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
||
|
|
|
Tập Kỳ 1.8 EC |
sâu tơ/ bắp cải |
Viện Di truyền Nông nghiệp |
||
|
|
|
Tikabamec 1.8EC, 3.6EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xòai |
Công ty CP XNK Thọ Khang |
||
|
|
|
Tineromec 1.8EC, 3.6EC, 4.2EC |
1.8EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều 3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều 4.2EC: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
||
|
|
|
Tungatin 1.8 EC, 3.6 EC, 10EC |
1.8EC: bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, bọ xít dài, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/ cam 3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, dòi đục lá cà chua; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng đậu xanh; sâu đục quả đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; rầy bông xoài; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân điều 10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
|
|
|
Vertimec 1.8 EC |
dòi đục lá/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
|
|
|
Vibamec 1.8 EC, 3.6EC |
1.8EC: dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ / dưa hấu; sâu xanh/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam 3.6EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
|
|
|
Voi thai 2EC, 2.6EC, 3.6EC, 4 EC, 4.7EC, 5.5 EC, 25WP |
2EC, 3.6EC, 4EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 2.6EC, 4.7EC, 25WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||
|
|
|
Waba 1.8 EC, 3.6EC, 5.55EC, 10 WP, 18WP |
1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 5.55EC, 10WP, 18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty TNHH Lợi Nông |
||
2 |
3808.10 |
Abamectin 1% + Acetamiprid 3% |
Acelant 4EC |
rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp, bọ trĩ/ bông |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
3 |
3808.10 |
Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Alpha-Cypermethrin 0.5g/l (1g/l) |
Shepatin 18EC, 36EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
||
4 |
3808.10 |
Abamectin 18g/l (36g/l) + Alpha-Cypermethrin 100g/l (100g/l) |
B thai 118 EC, 136EC |
118EC: sâu cuốn lá/ lúa 136EC: nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||
5 |
3808.10 |
Abamectin 3.5g/l (36g/l) + 0.1g/l (1g/l) Azadirachtin |
Mectinsuper 3.6EC, 37EC |
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
6 |
3808.10 |
Abamectin 3.5g/l (7g/l), (10g/l) + Azadirachtin 11.5g/l (18g/l), (26g/l)
|
Fimex 15EC, 25EC, 36EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/xoài; sâu khoang/ đậu tương |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
7 |
3808.10 |
Abamectin 0.5% + Azadirachtin 0.3% |
Azaba 0.8EC |
sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Nông Sinh |
||
8 |
3808.10 |
Abamectin 35g/l (54g/l) + 1g/l (1g/l) Azadirachtin |
Agassi 36EC, 55EC |
36EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ đậu đũa 55EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; nhện lông nhung, sâu đục gân lá/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ dưa hấu |
Công ty CP nông dược Nhật Việt |
||
9 |
3808.10 |
Abamectin 35.8g/l (41.8g/l), (49.8g/l)+ Azadirachtin 0.2g/l (0.2g/l, (0.2g/l) |
Goldmectin 36EC, 42EC, 50EC |
sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
||
10 |
3808.10 |
Abamectin 37 g/l + Azadirachtin 3 g/l |
Vinup 40 EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng /súp lơ; sâu xanh/cà chua; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty TNHH Lợi Nông |
||
11 |
3808.10 |
Abamectin 0.1% (1.7%), (3.5%) + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 1.9% (0.1%), (0.1%) |
Kuraba WP, 1.8EC, 3.6EC |
WP: sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục thân/ ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh/ bông vải; sâu róm thông 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/ đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
||
12 |
3808.10 |
Abamectin 0.9 % + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 1.1 % |
ABT 2 WP |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Nông Sinh |
||
13 |
3808.10 |
Abamectin 1g/kg + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 19 g/kg |
Akido 20WP |
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
14 |
3808.10 |
Abamectin 2g/kg (35.5g/l), (53g/l)+ Bacillus thuringiensis var. kurstaki 18g/kg (0.5g/l), (1g/l) |
Atimecusa 20WP, 36EC, 54EC |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
||
15 |
3808.10 |
Abamectin 0.18% + Bacillus thuringiensis 0.2% (1010bt/g) |
Tridan WP |
sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; ruồi đục quả/ xoài; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa |
Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành |
||
16 |
3808.10 |
Abamectin 0.2 % + Beta – Cypermethrin 0.8% |
Smash 1EC |
sâu khoang/ đậu tương |
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai |
||
17 |
3808.10 |
Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Chlorfluazuron 0.5g/l (1g/l) |
Confitin 18 EC, 36EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
||
18 |
3808.10 |
Abamectin 0.2% + Chlorpyrifos Ethyl 14.8% |
Vibafos 15 EC |
sâu xanh da láng/ lạc |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
19 |
3808.10 |
Abamectin 0.2 % + (dầu khoáng và dầu hoa tiêu) 24.3 % |
Song Mã 24.5 EC |
sâu tơ/ rau họ thập tự; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè |
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã |
||
20 |
3808.10 |
Abamectin 0.2g/l (0.5g/l), (0.5g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (50g/kg) |
Emalusa 10.2EC, 20.5EC, 50.5WSG |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
||
21 |
3808.10 |
Abamectin 18g/l (37g/l), (49g/kg), (55g/l) + Emamectin benzoate 3g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l) |
Divasusa 21EC, 38EC, 50WP, 56EC |
21EC: bọ trĩ/ lúa 21EC, 38EC, 50WP, 56EC: bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
22 |
3808.10 |
Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Emamectin benzoate 1g/l (1.5g/l) |
Sieufatoc 36EC, 50EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
||
23 |
3808.10 |
Abamectin 18g/l + Emamectin benzoate 10g/l |
Acprodi 28 EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
||
24 |
3808.10 |
Abamectin 36g/l (42g/l), (54g/l) + Emamectin benzoate 0.2g/l (0.2g/l), (0.2g/l) |
Sitto Password 36.2EC, 42.2EC, 54.2EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ dưa hấu; rầy xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương; rầy bông/ xoài |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
||
25 |
3808.10 |
Abamectin 2% + 1% Emamectin benzoate |
Hải cẩu 3.0EC |
sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh |
||
26 |
3808.10 |
Abamectin 0.8% + Etofenprox 5% |
Sazin 5.8EC |
sâu tơ/ bắp cải |
Mitsui Chemicals., Inc |
||
27 |
3808.10 |
Abamectin 5g/l + Fipronil 50g/l |
Michigane 55SC |
sâu khoang/ lạc |
Cali – Parimex Inc. |
||
28 |
3808.10 |
Abamectin 0.45% + Imidacloprid 1.0% |
Abamix 1.45WP |
bọ trĩ/ dưa chuột, rệp muội, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh, nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Nicotex |
||
29 |
3808.10 |
Abamectin 1% + Imidacloprid 9.8% |
Talor 10.8EC |
bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thôn Trang |
||
30 |
3808.10 |
Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l |
Aba-plus 100EC |
sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
||
|
|
|
Sieusauray 100 EC |
sâu khoang/ bắp cải |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
31 |
3808.10 |
Abamectin 15g/l (30g/l) + Imidacloprid 90g/l (90g/l) |
Nosauray 105EC, 120EC |
105EC: rầy nâu/ lúa 120EC: sâu đục bẹ/ lúa; rầy bông/ xoài |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
||
32 |
3808.10 |
Abamectin 18.5g/l (37g/l) + Imidacloprid 1.5g/l (3g/l) |
Vetsemex 20EC, 40EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
||
33 |
3808.10 |
Abamectin 0.4% + Lambda - cyhalothrin 1.6% |
Karatimec 2EC |
sâu xanh/ lạc |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
||
34 |
3808.10 |
Abamectin 19g/l (38g/l) + Lambda - cyhalothrin 1g/l (2g/l) |
Actamec 20EC, 40EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
35 |
3808.10 |
Abamectin 0.2% + Matrine 2% |
Abecyny 2.2 EC |
bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ cải bắp; rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||
36 |
3808.10 |
Abamectin 1g/l (20g/l) + Matrine 5g/l (5g/l) |
Ametrintox 6EC, 25EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, lạc, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu ăn hoa/ xoài |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Luckyler 6EC, 25EC |
sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
37 |
3808.10 |
Abamectin 20g/l + Matrine 5 g/l |
Aga 25 EC |
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/ đậu xanh, đậu tương; dòi đục lá, sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục quả/ vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/ chè, cà phê; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ điều |
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc |
||
38 |
3808.10 |
Abamectin 20g/l (56g/l) + Matrine 2g/l (2g/l) |
Sudoku 22EC, 58EC |
22EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ nho; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ/ điều; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu đục cuống quả, sâu đục gân lá/ vải 58EC: nhện gié, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung, bọ xít/ vải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ nho |
Công ty CP nông dược Nhật Việt |
||
39 |
3808.10 |
Abamectin 1.8% + Matrine 0.2% |
Miktox 2.0 EC |
bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua |
Công ty CP Minh Khai |
||
40 |
3808.10 |
Abamectin 2.0% (4.3%), (5.4%) + Matrine 0.2 % (0.2%), (0.2%) |
Tramictin 2.2EC, 4.5EC, 5.6EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam |
Công ty TNHH - TM Thôn Trang |
||
41 |
3808.10 |
Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Matrine 1g/l (1.5g/l) |
Newlitoc 36EC, 50EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài |
Công ty CP nông dược Việt Nam |
||
42 |
3808.10 |
Abamectin 36g/l (42g/l), (54g/l) + Matrine 0.1g/l (0.2g/l), (0.2g/l) |
Tinero 36.1EC, 42.2EC, 54.2EC |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
||
43 |
3808.10 |
Abamectin 50 g/l + Matrine 5 g/l |
Amara 55 EC |
sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
44 |
3808.10 |
Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Fipronil 0.5g/l (1g/l) |
Scorpion 18 EC, 36EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
45 |
3808.10 |
Abamectin 2% + Permethrin 7% |
Dotimec 9EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
||
46 |
3808.10 |
Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3% |
Đầu trâu Bihopper 24.5 EC |
sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải |
Công ty PB Bình Điền - Tổng công ty hóa chất VN |
||
|
|
|
Koimire 24.5EC |
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ xoài; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
||
|
|
|
Petis 24.5 EC |
nhện đỏ/ cây có múi |
Công ty TNHH Bạch Long |
||
|
|
|
Soka 24.5 EC |
sâu vẽ bùa; nhện đỏ/ cam quýt, nhãn; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; dòi đục lá/ đậu tương |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
||
47 |
3808.10 |
Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.8% |
Feat 25EC |
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột, bí xanh, dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung, nhện đỏ/ nhãn |
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khải Hoàn |
||
48 |
3808.10 |
Abamectin 0.5 % + Petroleum oil 24.5 % |
Soka 25 EC |
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
||
|
|
|
Tikrice 25EC |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy canh/ chè |
Công ty CP XNK Thọ Khang |
||
49 |
3808.10 |
Abamectin 0.3% + Petroleum oil 39.7% |
Sword 40 EC |
bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ trĩ, bọ phấn/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rệp muội/ cam |
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã |
||
50 |
3808.10 |
Abamectin 5g/l (5g/l), (5g/l) + Petroleum oil 245g/l (295g/l), (395g/l) |
Aramectin 250EC, 300EC, 400EC |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
||
51 |
3808.10 |
Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum oil 241g/l (342g/l), (464g/l) |
Blutoc 250EC, 360EC, 500EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
||
52 |
3808.10 |
Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum oil 241g/l (332g/l), (464g/l) |
Sieulitoc 250EC, 350EC, 500EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
53 |
3808.10 |
Abamectin 1% + Petroleum oil 24% |
Batas 25EC |
bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy bông/ xoài; rệp sáp/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
||
54 |
3808.10 |
Abamectin 20g/l + Spinosad 25 g/l |
Aterkil 45 SC |
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ /cam |
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng |
||
55 |
3808.10 |
Acephate (min 97%) |
Anitox 40SC, 50SC |
40SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 50SC: rệp/ rau; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Ansect 72SP |
sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài |
Công ty CP BVTV An Giang |
||
|
|
|
Appenphate 75SP |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH Kiên Nam |
||
|
|
|
Asataf 75SP |
sâu xanh/ đậu tương |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
||
|
|
|
Binhmor 40EC |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê |
Bailing International Co., Ltd |
||
|
|
|
BM Promax 75WP |
rầy nâu/ lúa |
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd |
||
|
|
|
Lancer 4G, 40EC, 50SP, 75SP, 97DF |
4G: sâu đục thân/ mía, lúa 40EC: rệp muội/ cam quýt, sâu đục thân/ lúa 50SP: sâu đục thân/ lúa, rệp vảy/ cà phê, sâu đục quả/ đậu tương 75SP: rệp vảy/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa 97DF: sâu cuốn lá/ lúa |
United Phosphorus Ltd |
||
|
|
|
Mace 75SP, 97SP |
75SP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ thuốc lá 97SP: sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít muỗi/ điều |
Map Pacific PTE Ltd |
||
|
|
|
MO - annong 40EC, 50SP, 75SP, 300EC |
40EC: bọ xít/ lúa 50SP, 75SP, 300EC: sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Monster 40 EC,75 WP |
40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp cà phê; rệp/ thuốc lá; sâu tơ/ rau cải; rầy xanh/ chè 75WP: sâu đục thân/ lúa, rầy/ dưa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ thuốc lá |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Mytox 5H, 40EC, 75SP |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Orthene 75SP, 97Pellet |
75SP: sâu khoang/ lạc 97Pellet: rệp/ thuốc lá, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ cà chua |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
||
|
|
|
Song hy 75SP |
sâu cuốn lá/ lúa |
Sinon Corporation, Taiwan |
||
|
|
|
Viaphate 40EC, 75BHN |
40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cam 75BHN: sâu xanh/ đậu tương |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
56 |
3808.10 |
Acephate 400g/l (400g/l) + Alpha - cypermethrin 10g/l (25g/l) |
Acesuper 410 EC, 425EC |
410EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa 425EC: sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||
57 |
3808.10 |
Acephate 21% + Chlorpyrifos Ethyl 14% |
Achony 35 WP |
sâu đục quả/ đậu tương |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||
58 |
3808.10 |
Acephate 50% + Imidacloprid 1.8% |
Acemida 51.8 SP |
rầy nâu/ lúa |
United Phosphorus Ltd |
||
59 |
3808.10 |
Acetamiprid (min 97%) |
Actatoc 200 WP |
rầy nâu/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Advice 3EC |
bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Afeno 30WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
||
|
|
|
Ascend 20 SP |
bọ phấn/ dưa hấu |
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn) |
||
|
|
|
Cayman 25WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
||
|
|
|
Domosphi 10SP, 20 EC |
10SP: rầy nâu/ lúa 20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty TNHH - TM Thanh Điền |
||
|
|
|
Melycit 20SP |
rệp sáp/ ca cao |
Công ty TNHH Nhất Nông |
||
|
|
|
Mopride 20 WP |
sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị |
||
|
|
|
Mosflannong 200WP |
bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Mospilan 3 EC, 20 SP |
3EC: bọ trĩ/ cây có múi, rầy xanh/ chè, rệp sáp cà phê, bọ trĩ dưa hấu, bọ cánh cứng/ dừa, rầy xanh/ bông vải 20SP: rầy/ xoài, bọ trĩ/ dưa hấu |
Nippon Soda Co., Ltd |
||
|
|
|
Nired 3 EC |
bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Otoxes 200SP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
|
|
|
Sadamir 200WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
|
|
|
Sếu đỏ 3 EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
60 |
3808.10 |
Acetamiprid 30g/l + Alpha - cypermethrin 50g/l |
Mospha 80 EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH -TM Đồng Xanh |
||
61 |
3808.10 |
Acetamiprid 100g/kg + Buprofezin 150g/kg |
Sieuray 250WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
62 |
3808.10 |
Acetamiprid 15% + Buprofezin 35% |
Asimo super 50WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thôn Trang |
||
63 |
3808.10 |
Acetamiprid 20% + Buprofezin 20% |
Khongray 40WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
||
|
|
|
Penalty 40WP |
rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
||
64 |
3808.10 |
Acetamiprid 3% + Cartap 92% |
Hugo 95SP |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Hốc Môn |
||
65 |
3808.10 |
Acetamiprid 20% + Chlorpyrifos Methyl 30% |
Mopride gold 50WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị |
||
66 |
3808.10 |
Acetamiprid 20g/kg + Fipronil 780 g/kg |
Dogent 800WG |
sâu đục thân lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
67 |
3808.10 |
Acetamiprid 3% + Imidacloprid 2% |
Sutin 5 EC |
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè |
Công ty CP BVTV I TW |
||
68 |
3808.10 |
Acetamiprid 70g/kg + Imidacloprid 130g/kg |
Sachray 200WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nông dươc Việt Nam |
||
69 |
3808.10 |
Acetamiprid 10 g/kg + Thiamethoxam 240g/kg |
Goldra 250WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
70 |
3808.10 |
Acetamiprid 50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 550g/kg |
Alfatac 600 WP |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
71 |
3808.10 |
Acrinathrin (min 99.0%) |
Rufast 3 EC |
nhện đỏ/ chè |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
72 |
3808.10 |
Alpha - cypermethrin (min 90 %) |
Ace 5 EC |
sâu phao/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Alfacua 10 EC |
sâu đục bẹ/ lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
||
|
|
|
Alfathrin 5EC |
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
||
|
|
|
Alpha 5EC, 10EC, 10SC |
5EC: sâu cuốn lá, cua/ lúa 10EC: sâu khoang/ lạc 10SC: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài |
Map Pacific PTE Ltd |
||
|
|
|
Alphacide 50EC, 100EC, 170EC, 260EC |
50EC: sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ vải 100EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi 170EC, 260EC: sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||
|
|
|
Alphan 5 EC |
sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, rầy phấn/ sầu riêng |
Công ty CP BVTV An Giang |
||
|
|
|
Anphatox 2.5EC, 5EC, 25EW, 50EW, 100SC |
2.5EC: sâu đục thân/ lúa 5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa 25EW: sâu cuốn lá/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê 50EW: sâu cuốn lá/ lúa; rệp muội/ đậu tương 100SC: bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Antaphos 25EC, 50EC, 100EC |
25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu cuốn lá/ lúa 50EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương 100EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân |
||
|
|
|
Bestox 5EC |
bọ trĩ/ chè; bọ xít/ vải thiều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương |
FMC International SA. Philippines |
||
|
|
|
Bpalatox 50EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
||
|
|
|
Cyper - Alpha 5 ND |
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Dantox 5 EC |
bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Fastac 5 EC |
bọ trĩ, bọ xít, rầy/ lúa, rệp/ cà phê |
BASF Singapore Pte Ltd |
||
|
|
|
Fastocid 5 EC |
sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||
|
|
|
Fentac 2.0 EC |
sâu đục quả/ đậu tương |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
||
|
|
|
FM-Tox 25EC, 50EC, 100EC |
sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
|
|
|
Fortac 5 EC |
sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Fortox 50 EC |
sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH TM DV Ánh Dương |
||
|
|
|
Motox 2.5EC, 5EC, 10EC |
2.5EC: bọ xít, bọ trĩ/ lúa; kiến, rệp sáp/ cà phê; rệp/ đậu tương 5EC: bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh 10EC: rệp/ bông vải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
|
|
|
Pertox 5 EC |
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
|
|
|
Sapen - Alpha 5 EC, 5EW |
5EC: sâu hồng/ bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, bọ xít/ lúa cạn 5EW: sâu tơ/ rau cải |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Supertox 25EC, 50EC, 100EC |
50EC: sâu đục thân / lúa 25EC, 100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Cali – Parimex. Inc. |
||
|
|
|
Thanatox 5EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
||
|
|
|
Tiper - Alpha 5 EC |
bọ xít/ lúa, dòi đục quả/ nhãn |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
||
|
|
|
Unitox 5 EC |
bọ xít/ lúa |
United Phosphorus Ltd |
||
|
|
|
Vifast 5 ND, 10 SC |
5ND: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi 10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
|
|
|
Visca 5 EC |
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ lạc |
Công ty CP Long Hiệp |
||
73 |
3808.10 |
Alpha - cypermethrin 1% (2%) + Chlorpyrifos Ethyl 16% (38%) |
Apphe 17EC, 40EC |
17EC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương, sâu đục quả/ bông vải 40EC: sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh |
||
74 |
3808.10 |
Alpha - cypermethrin 20g/l (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 230g/l (460g/l) |
Supertac 250EC, 500EC |
250EC: sâu khoang/ lạc 500EC: sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
75 |
3808.10 |
Alpha - cypermethrin 10g/l (15g/l), (20g/l) + Dimethoate 140g/l (185g/l), (280g/l) |
Cyfitox 150EC, 200EC, 300EC |
150EC, 200EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 300EC: rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; rệp/ mía |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
76 |
3808.10 |
Alpha – cypermethrin 1% + Fenobucarb 40% |
Hopfa 41EC |
rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa |
BASF Singapore Pte Ltd |
||
77 |
3808.10 |
Alpha - cypermethrin 30g/l + Imidacloprid 20g/l |
Alphador 50EC |
bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cam |
Công ty CP Long Hiệp |
||
78 |
3808.10 |
Alpha - cypermethrin 10g/l + Profenofos 200g/l |
Profast 210EC |
sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ đậu tương |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
||
79 |
3808.10 |
Alpha – cypermethrin 30g/l + Profenofos 270g/l |
Actatac 300EC |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
80 |
3808.10 |
Amitraz (min 97%) |
Binhtac 20 EC |
nhện đỏ/ cam |
Bailing International Co., Ltd |
||
|
|
|
Mitac 20 EC |
nhện/ cây có múi |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
||
81 |
3808.10 |
Artemisinin |
Visit 5 EC |
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; rầy xanh/ chè; rệp muội, bọ trĩ/ cây có múi |
Công ty CP PAC |
||
82 |
3808.10 |
Azadirachtin |
Agiaza 0.03 EC, 4.5EC |
0.03EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ na; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; rệp/ cà 4.5EC: sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ ớt; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ thuốc lá; nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè |
Viện Di truyền Nông nghiệp |
||
|
|
|
Altivi 0.3EC |
sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Aza 0.15 EC |
sâu tơ/ bắp cải |
Maxgrow Pte Ltd |
||
|
|
|
A-Z annong 0.03EC, 0.15EC, 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC |
0.03EC, 0.15EC: rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê. 0.3EC: sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua 0.6EC, 0.9EC: bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
A-Zan super 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê |
DNTN Long Hưng |
||
|
|
|
Bimectin 0.5EC |
sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải, cải thảo; sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; bọ nhảy/ rau cải xanh |
Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng |
||
|
|
|
Bizechtin 1.0EC |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Cây trồng Bình Chánh |
||
|
|
|
Cittioke 0.6EC, 0.9EC |
rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua |
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd. |
||
|
|
|
Green bamboo 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC |
0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua 0.6EC, 0.9EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Lợi Nông |
||
|
|
|
Hoaneem 0.03EC, 0.15EC, 0.3EC |
sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
||
|
|
|
Jasper 0.3 EC |
sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ rau thập tự, nhện đỏ/ cây có múi, rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ chè |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Kozomi 0.15EC, 0.3EC, 1EC |
0.15EC: bọ nhảy/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy nâu/ lúa 0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rệp đào/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài 1EC: rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh/ xoài; sâu đục quả/ đậu đỗ; rầy xanh chè |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
|
|
|
Misec 1.0 EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải |
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng |
||
|
|
|
Mothian 0.7EC |
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy/ rau cải; sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ thuốc lá; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè |
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An |
||
|
|
|
Neem Nim Xoan Xanh green 0.15 EC, 0.3 EC |
0.15EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè 0.3EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ cải bông |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
||
|
|
|
Nimbecidine 0.03EC |
sâu tơ/ rau |
JJ – Degussa Chemicals (S) PTE Ltd |
||
|
|
|
Sarkozy 0.3EC, 1EC, 1WP |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè |
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà |
||
|
|
|
Sokotin 0.3EC |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè |
Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn |
||
|
|
|
Super Fitoc 3EC, 5EC, 10EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
|
|
|
Trutat 0.32EC |
sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá |
Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn |
||
|
|
|
Vinaneem 2SL |
bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi /chè; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; bọ trĩ, rệp sáp/ nho |
Công ty TNHH Kawa |
||
|
|
|
Vineem 1500EC |
rệp/ rau; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
83 |
3808.10 |
Azadirachtin 5g/l (7g/l), (9g/l) + Emamectin benzoate 5g/l (7.5g/l), (9g/l) |
Ramec 10EC, 15EC, 18EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
84 |
3808.10 |
Azadirachtin 0.124% + Extract of Neem oil 66% |
Agrimorstop 66.124EC |
sâu khoang/ lạc |
Agrimor IL LTD |
||
85 |
3808.10 |
Azadirachtin 3 g/l + Matrine 2 g/l |
Lambada 5EC |
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc |
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng |
||
86 |
3808.10 |
Azadirachtin 5g/l (7.5g/l), (10g/l) + Matrine 4g/l (7.5g/l), (10g/l) |
Golmec 9EC, 15EC, 20EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
87 |
3808.10 |
Azadirachtin 0.6% + Matrine 0.4% |
Biomax 1 EC |
sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/ chè; bọ nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ quýt |
Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn |
||
88 |
3808.10 |
Bacillus thuringiensis var. aizawai |
Aizabin WP |
sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu cuốn lá/ lạc; sâu khoang, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/ cà chua; sâu cuốn lá/ cây có múi; sâu xanh, sâu khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/ bông vải |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
||
|
|
|
Aztron DF 35000 DMBU |
sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu tơ, sâu khoang/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả/ hồng xiêm, xoài |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
||
|
|
|
Bathurin S 3 x 109 - 5 x 109 bào tử /ml |
sâu tơ/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng/ hoa |
Viện Cơ điện NN & Công nghệ sau thu hoạch, Hà Nội |
||
|
|
|
Map - Biti WP 50000 IU/mg |
sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ rau cải, dưa hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá |
Map Pacific PTE Ltd |
||
|
|
|
Xentari 35WDG |
sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ nho |
Valent BioSciences Corporation USA |
||
89 |
3808.10 |
Bacillus thuringiensis var. aizawai 32000IU (16000 IU) + Beauveria bassiana 1 x 10 7 bào tử/g + Nosema sp (nguyên sinh động vật có bào tử) 5 x 10 7 bào tử/g |
Cộng hợp 16 BTN, 32BTN |
16BTN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; mọt đục cành/ chè. 32BTN: sâu vẽ bùa, sâu tơ, bọ nhảy, sâu khoang/ rau cải; sâu khoang/ rau húng; sâu vẽ bùa/ dưa chuột |
Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM |
||
90 |
3808.10 |
Bacillus thuringiensis var.kurstaki |
An huy (8000 IU/mg) WP |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
||
|
|
|
Biobit 16 K WP, 32 B FC |
sâu xanh/ bắp cải, sâu xanh / bông vải |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Biocin 16 WP, 8000 SC |
16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ đậu 8000SC: sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Baolus 50000 IU/mg WP |
sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH Thuốc BVTV DV TM Nông Thịnh |
||
|
|
|
Comazol (16000 IU/mg) WP |
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/ chè |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Crymax Ò 35 WP |
sâu tơ/ bắp cải |
Cali – Parimex. Inc. |
||
|
|
|
Đầu trâu Bicilus 18WP |
sâu khoang/ lạc |
Công ty PB Bình Điền - Tổng công ty hóa chất VN |
||
|
|
|
Delfin WG (32 BIU) |
sâu tơ/ rau; sâu đo/ đậu; sâu xanh/ cà chua, hoa hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông |
Certis USA |
||
|
|
|
Dipel 3.2WP, 6.4DF |
3.2WP: sâu tơ/ rau, sâu xanh da láng/ đậu 6.4DF: sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè |
Valent BioSciences Corporation USA |
||
|
|
|
Firibiotox - P 16000 IU/mg bột |
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá lúa; sâu róm/ thông |
Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội |
||
|
|
|
Firibiotox - C 3 x 109 bào tử/ml dịch cô đặc |
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông |
Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội |
||
|
|
|
Forwabit 16 WP, 32 B FC |
sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ bông vải |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Halt 5% WP (32000 IU/mg) |
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc |
Công ty CP KD VT Nông lâm Thuỷ sản Vĩnh Thịnh |
||
|
|
|
Jiabat 15WDG, (50000 IU/mg) WP |
15WDG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp (50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
||
|
|
|
Kuang Hwa Bao WP 16000 IU / mg |
sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải |
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
||
|
|
|
MVP 10 FS |
sâu tơ, sâu xanh/ rau |
Cali – Parimex. Inc. |
||
|
|
|
Newdelpel (16000 IU/mg) WP, (32000 IU/mg) WP, (64000 IU/mg) WDG |
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Shian 32 WP (3200 IU/mg) |
sâu tơ/ rau thập tự |
Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa |
||
|
|
|
Thuricide HP, OF 36 BIU |
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông |
Certis USA |
||
|
|
|
Vbtusa (16000 IU/mg) WP |
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; sâu róm/ thông; sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
|
|
|
Vi - BT 16000WP, 32000WP |
16000WP: sâu ăn lá/ rau, sâu cuốn lá/ lúa 32000WP: sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ đậu |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
|
|
|
V.K 16 WP, 32 WP |
sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/rau |
Công ty CP BVTV I TW |
||
91 |
3808.10 |
Bacillus thuringiensis var. kurstaki 16.000 IU + Granulosis virus 108 PIB |
Bitadin WP |
sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả/ bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông; rệp bông xơ/ mía |
Công ty TNHH Nông Sinh |
||
92 |
3808.10 |
Bacillus thuringiensis var. kurstaki 1.6% + Spinosad 0.4% |
Xi-men 2SC |
bọ phấn, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, rệp muội, sâu xanh/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu tương; sâu xanh da láng/ hành; dòi đục lá, nhện đỏ/ dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị |
||
93 |
3808.10 |
Bacillus thuringiensis var. kurstaki (50.000 IU) 1% + Thiosultap - sodium (Nereistoxin) 54% |
Olong 55WP |
sâu xanh/ cải củ |
Công ty TNHH 1TV BVTV Sài Gòn |
||
94 |
3808.10 |
Bacillus thuringiensis. var. 7216 |
Amatic (1010 bào tử/ml) SC |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
||
|
|
|
Pethian (4000 IU) SC |
sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An |
||
95 |
3808.10 |
Bacillus thuringiensis var. T 36 |
Cahat 16 WP (16000 IU/mg) |
sâu tơ/ bắp cải; sâu róm/ chè; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh/ đậu tương |
Công ty TNHH Nam Nông Phát |
||
96 |
3808.10 |
Beauveria bassiana Vuill |
Beauveria |
sâu tơ/ bắp cải, sâu đục quả/ xoài |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Biobauve 5DP |
rầy nâu/ lúa; sâu róm/ thông |
Trung tâm NC SX các chế phẩm sinh học |
||
|
|
|
Biovip 1.5 x 109 bào tử/g |
rầy, bọ xít/ lúa |
Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long |
||
|
|
|
Muskardin |
sâu đục thân/ lúa, ngô |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
97 |
3808.10 |
Beauveria + Metarhizium + Entomophthorales |
Bemetent 2 x 109 bào tử/g WP, 2 x 109 bào tử/g DP |
bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục thân, rệp sáp, rầy đen/ mía |
Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM |
||
98 |
3808.10 |
Beta - Cyfluthrin (min 96.2 %) |
Bulldock 025 EC |
sâu khoang, rệp/ lạc; bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh, sâu cuốn lá / đậu tương; sâu xanh, rệp thuốc lá; rệp/ dưa hấu; sâu ăn lá, sâu xanh da láng/ nho; sâu đục quả/ cà phê; sâu bướm mắt rắn, dòi đục lá/ cây có múi; sâu khoang, sâu đục thân, rệp/ ngô; bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu ăn lá/ điều |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
|
|
|
Notan 2.8EC |
sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty CP Nicotex |
||
99 |
3808.10 |
Beta - cyfluthrin 12.5g/l + 250g/l Chlorpyrifos Ethyl |
Bull Star 262.5 EC |
bọ xít/ nhãn |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
100 |
3808.10 |
Beta - Cypermethrin (min 98.0 %) |
Chix 2.5 EC |
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp cà phê; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam; rệp/ dưa hấu |
Cerexagri S.A |
||
|
|
|
Daphatox 35 EC |
sâu keo/ lúa |
Công ty TNHH Việt Bình Phát |
||
|
|
|
Nicyper 4.5 EC |
sâu đục quả/ xoài, sâu vẽ bùa/ cam, sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Viserin 4.5 EC |
sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
101 |
3808.10 |
Benfuracarb (min 92 %) |
Oncol 3G, 5G, 20EC, 25WP |
3G: sâu đục thân/ lúa, mía 5G: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê 20EC, 25WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cam quýt; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê. |
Otsuka Chemical Co., Ltd |
||
102 |
3808.10 |
Bifenthrin (min 97%) |
Talstar 10 EC |
sâu khoang/ lạc |
FMC Chemical International AG |
||
103 |
3808.10 |
Buprofezin (min 98 %) |
Annongaplau 250WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Anso 700DF |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị |
||
|
|
|
Aperlaur 100WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Apolo 10WP, 25WP, 25SC |
10WP, 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
||
|
|
|
Applaud 10WP, 25SC |
10WP: rầy/ lúa, rầy xanh chè 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam |
Nihon Nohyaku Co., Ltd |
||
|
|
|
Asmai 250WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
|
|
|
Butal 10 WP, 25WP |
10WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy chổng cánh/ cây có múi, rệp sáp/ xoài 25WP: rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; rệp sáp/ xoài, cà phê |
Bailing International Co., Ltd |
||
|
|
|
Butyl 10WP, 40WDG, 400SC |
10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè 40WDG, 400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Difluent 10WP, 25WP |
10WP: rầy nâu/ lúa 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Encofezin 10WP, 25WP |
10WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè 25WP: rầy nâu / lúa |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
||
|
|
|
Hoptara 25WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
||
|
|
|
Hello 250WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
|
|
|
Lobby 10WP, 25WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
||
|
|
|
Map – Judo 25 WP |
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam |
Map Pacific PTE Ltd |
||
|
|
|
Pajero 30WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
||
|
|
|
Partin 25WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH - TM An Thịnh Phát |
||
|
|
|
Profezin 10 WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Hốc Môn |
||
|
|
|
Ranadi 10 WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh |
||
|
|
|
Sấm sét 25 WP |
rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||
|
|
|
Thần công 25WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
||
|
|
|
Tiffy Super 500DF |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP BMC |
||
|
|
|
Viappla 10 BTN, 25 BTN |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
104 |
3808.10 |
Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40% |
Penalty gold 50EC, 50WP |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
||
105 |
3808.10 |
Buprofezin 50 g/l+ Deltamethrin 6.25g/l |
Dadeci EC |
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
106 |
3808.10 |
Buprofezin 7% + Fenobucarb 20 % |
Applaud - Bas 27 BTN |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
107 |
3808.10 |
Buprofenzin 250g/kg + Fipronil 50g/kg |
Lugens top 300WP |
rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
||
108 |
3808.10 |
Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3% |
Admara 10WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
||
|
|
|
Disara 10 WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị |
||
109 |
3808.10 |
Buprofezin 195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg |
Ascophy 220WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng |
||
110 |
3808.10 |
Buprofezin 5.0 % + Isoprocarb 20.0 % |
Applaud - Mipc 25 BHN |
rầy/ lúa, rệp sáp/ cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
|
|
|
Apromip 25WP |
rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
||
|
|
|
Jabara 25WP |
rầy nâu/ lúa |
Dongbu Hitek Co., Ltd. |
||
111 |
3808.10 |
Buprofezin 6% + Isoprocarb 19% |
Superista 25EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
||
112 |
3808.10 |
Buprofezin 10% + Tebufenozide 5 % |
Jia-ray 15WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
||
|
|
|
Quada 15WP |
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa |
Nihon Nohyaku Co., Ltd |
||
113 |
3808.10 |
Buprofezin 50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin)450g/kg |
Aplougent 500WP |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
||
114 |
3808.10 |
Carbaryl (min 99.0 %) |
Baryl annong 85 BTN |
sâu đục thân/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Carbavin 85 WP |
rệp/ cà chua, rầy/ hoa cảnh |
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
||
|
|
|
Comet 85 WP |
rầy nâu/ lúa, sâu vẽ bùa cây có múi |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
||
|
|
|
Forvin 85 WP |
sâu đục thân/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Para 43 SC |
sâu đục quả/ nhãn |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Saivina 430 SC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Sebaryl 85 BHN |
rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||
|
|
|
Sevin 43 FW, 85 S |
43FW: ruồi/ lạc, rầy chổng cánh / cây có múi 85S: rầy/ cây có múi, bọ cánh cứng/ xoài |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
115 |
3808.10 |
Carbosulfan (min 93%) |
Alfasulfan 5 G |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
||
|
|
|
Afudan 3G, 20 SC |
3G: sâu đục thân/ ngô, tuyến trùng/ cà phê 20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải, sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
||
|
|
|
Carbosan 25 EC |
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu |
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia |
||
|
|
|
Coral 5G |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH - TM ACP |
||
|
|
|
Dibafon 5G, 200SC |
5G: tuyến trùng/ mía 200SC: rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ |
||
|
|
|
Marshal 3G, 5G, 200SC |
3G: sâu đục thân/ mía 5G: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê 200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp sáp/ cà phê |
FMC Chemical International AG |
||
116 |
3808.10 |
Cartap (min 97%) |
Alfatap 10G, 95SP |
10G: sâu đục thân/ lúa 95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
||
|
|
|
Badannong 4G, 10G, 95SP |
4G: sâu đục thân/ lúa 10G: sâu đục thân/ lúa, mía 95SP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ lạc |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Bazan 5H |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Cardan 95 SP |
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Caral 95 SP |
sâu đục thân/ lúa |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
||
|
|
|
Dantac 100G, 500SP, 950SP |
100G: bọ trĩ/ lúa 500SP: sâu cuốn lá/ lúa 950SP: sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
|
|
|
Gà nòi 4G, 95SP |
4G: sâu đục thân/ lúa 95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Jiatap 95SP |
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
||
|
|
|
Ledan 4G, 10 G, 95SP |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH - TM Bình Phương |
||
|
|
|
Longkick 50SP |
sâu đục thân/ lúa |
Dongbu Hitek Co., Ltd. |
||
|
|
|
Nicata 95 SP |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Padan 4G, 50SP, 95SP |
4G: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa 50SP: sâu đục thân/ lúa, ngô, mía; rầy xanh/ chè 95SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu khoang/ lạc |
Sumitomo Chemical Co., Ltd |
||
|
|
|
Patox 4G, 50SP, 95SP |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ mía |
Công ty CP BVTV I TW |
||
|
|
|
Wofadan 4G, 50G, 95BHN, 100G, 500SP |
4G, 50G: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 95BHN: sâu đục thân lúa, ngô 100G, 500SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP Hóa chât NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Vicarp 4H, 95BHN |
4H: sâu đục thân/ lúa 95BHN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
117 |
3808.10 |
Cartap 470 g/kg + Imidacloprid 30 g/kg |
Abagent 500WP |
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
||
118 |
3808.10 |
Cartap 4 % + Isoprocarb 2.5 % |
Vipami 6.5 H |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
119 |
3808.10 |
Cartap hydrochloride 475g/kg + Fipronil 25g/kg |
Wofagent 500WP |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
120 |
3808.10 |
Celastrus angulatus |
Agilatus 1EC |
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá |
Viện Di truyền Nông nghiệp |
||
|
|
|
Emnus 1EC |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
||
121 |
3808.10 |
Chlorfenapyr |
Secure 10EC, 10SC |
10EC: sâu xanh da láng/ đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/ dưa hấu, nhện đỏ/ cây có múi 10SC: nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc |
BASF Singapore Pte Ltd |
||
122 |
3808.10 |
Chlorfluazuron (min 94%) |
Alulinette 50EC |
sâu tơ/ bắp cải |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Atabron 5 EC |
sâu tơ/ bắp cải |
Ishihara Sangyo Kaisha Ltd |
||
|
|
|
Atannong 50 EC |
sâu phao/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Cartaprone 5 EC |
sâu xanh/ lạc |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
123 |
3808.10 |
Chlorfluazuron 50g/l (100g/l) + Emamectin benzoate 20g/l (40g/l) |
Director 70EC, 140EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
||
124 |
3808.10 |
Chlorfluazuron 100g/l (200g/kg)+ Fipronil 160g/l (320g/kg) |
Chief 260EC, 520WP |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
||
125 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %) |
Arusa 480EC |
rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
||
|
|
|
Bonus 40 EC |
rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Bullet 48 EC |
sâu khoang/ lạc |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
||
|
|
|
Chlorban 20 EC, 48EC |
20EC: sâu cuốn lá/ lúa 48EC: rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương |
United Phosphorus Ltd |
||
|
|
|
Forfox 400EC |
sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
|
|
|
Genotox 48EC |
sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ |
||
|
|
|
Hoban 30EC |
sâu xanh da láng/ lạc |
Công ty CP Hốc Môn |
||
|
|
|
Lorsban 15G, 30EC, 75WG |
15G: sâu đục thân lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ ngô 30EC: sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương, lạc 75WG: sâu đục thân lúa |
Dow AgroSciences B.V |
||
|
|
|
Mapy 48 EC |
rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ đậu tương |
Map Pacific PTE Ltd |
||
|
|
|
Maxfos 50 EC |
rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
||
|
|
|
Mondeo 40EC, 60EC |
40EC: sâu đục thân/ lúa, sâu khoang/ lạc 60EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH TM Anh Thơ |
||
|
|
|
Nycap 15G |
rệp sáp/ bưởi |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||
|
|
|
Pyrinex 20 EC |
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/ dứa |
Makhteshim Chemical Ltd |
||
|
|
|
Pyritox 200EC, 400EC, 480EC |
200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục hoa/ đậu tương 480EC: rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Sanpyriphos 20EC, 48EC |
20EC: sâu đục thân/ lúa 48EC: sâu khoang/ lạc |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Sieu Sao E 500WP |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
||
|
|
|
Tricel 20EC |
sâu xanh/ đậu tương |
Excel Crop Care Limited |
||
|
|
|
Tipho-sieu 400EC |
sâu cuốn lá/ đậu tương |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
||
|
|
|
Virofos 20EC |
rệp/ cây có múi; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; mối/ cao su, cà phê |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
|
|
|
Vitashield 18EC, 40EC |
18EC: sâu đục thân/ lúa 40EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
126 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Cypermethrin 25g/l |
Nurelle D 25/2.5 EC |
sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải, lạc; rệp sáp/ cà phê |
Dow AgroSciences B.V |
||
127 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 42% + Cypermethrin 8% |
Triceny 50EC |
sâu đục quả/ đậu tương |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||
128 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 35% (50%) + Cypermethrin 5% (10%) |
Docytox 40EC, 60EC |
40EC: sâu đục thân/ ngô 60EC: sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
||
129 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Cypermethrin 50g/kg |
Aseld 450EC |
rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
||
130 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 459g/l + 45.9g/l Cypermethrin |
Subside 505 EC |
bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH - TM ACP |
||
131 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 25% (40%), (50%) + Cypermethrin 5% (1%), (5%) |
Tungcydan 30EC, 41EC, 55EC |
30EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu xanh; sâu róm/ điều; bọ trĩ, sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ngô 41EC: mối/ cà phê, hồ tiêu 55EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu róm/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; mọt đục cành, sâu đục thân, rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
132 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5% |
Clothion 55EC |
sâu đục quả/ đậu tương |
Công ty TNHH - TM Thanh Điền |
||
|
|
|
Serpal super 55EC |
sâu đục bẹ/ lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
133 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 50 g/l |
God 550EC |
rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
||
134 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l |
Đại Bàng Đỏ 700EC |
sâu đục bẹ/ lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
||
135 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5.5% |
Pertrang 55.5EC |
sâu đục thân/ ngô |
Công ty TNHH - TM Thôn Trang |
||
136 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 53.0% + 5.5 % Cypermethrin |
Dragon 585 EC |
rệp/ cây có múi; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa cạn; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
||
137 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 530 g/l + Cypermethrin 55 g/l |
Dragoannong 585EC |
sâu phao đục bẹ/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
138 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 3% + Fenobucarb 2% |
Visa 5 G |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
139 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 4% (200g/l) + Imidacloprid 1% (50g/l) |
Losmine 5G, 250EC |
5G: rệp sáp/ hồ tiêu 250EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh |
||
140 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Imidacloprid 50g/l |
Pro – per 250 EC |
sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||
141 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 30% + Phoxim 18% |
Resany 48 EC |
rệp sáp/ cam |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||
142 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (g/kg) + Permethrin 100g/l (g/kg) |
Tasodant 600EC, 600WP |
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH ADC |
||
143 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl 25% + Trichlorfon 25% |
Medophos 50EC |
sâu xanh/ đậu xanh |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
||
144 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Methyl (min 96%) |
Monttar 3 G, 7.5EC, 20 EC, 40EC |
3G: sâu đục thân/ ngô 7.5EC, 20EC: sâu cuốn lá/ ngô 40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
|
|
|
Sago - Super 3 G, 20EC |
3G: sâu đục thân/ lúa, bọ cánh cứng/ dừa, ve sầu/ cà phê 20EC: rệp sáp/ cà phê; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ/ điều, dưa hấu |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Sieusao 40EC |
sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống để trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/ cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
||
|
|
|
Taron 50 EC |
bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu đục gân lá/ nhãn |
Map Pacific PTE Ltd |
||
145 |
3808.10 |
Chromafenozide (min 91%) |
Phares 50 EC, 50SC |
sâu xanh da láng/ đậu tương |
Nippon Kayaku Co., Ltd |
||
146 |
3808.10 |
Clinoptilolite |
Map Logic 90WP |
tuyến trùng/ lúa, cam |
Map Pacific Pte Ltd |
||
147 |
3808.10 |
Clothianidin (min 95%) |
Dantotsu 16 WSG |
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam |
Sumitomo Chemical Co., Ltd |
||
148 |
3808.10 |
Cnidiadin |
Hetsau 0.4 EC |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè |
Công ty TNHH Bạch Long |
||
149 |
3808.10 |
Cyfluthrin 25 g ai/l + Imidacloprid 25 g ai/l |
ConSupra 050 EC |
rệp vảy/ cà phê |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
150 |
3808.10 |
Cypermethrin (min 90 %) |
Andoril 50 EC, 100EC, 250EC |
50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa 100EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài 250EC: bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ nhãn |
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân |
||
|
|
|
Appencyper 10EC, 35EC |
10EC: sâu xanh/ đậu tương 35EC: sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Kiên Nam |
||
|
|
|
Arrivo 5EC, 10EC, 25EC |
5EC: bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương 10EC, 25EC: rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương |
FMC International SA. Philippines |
||
|
|
|
Biperin 100EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
||
|
|
|
Carmethrin 5EC, 10EC, 25EC |
5EC: sâu cuốn lá/ lúa 10EC: sâu đục quả/ táo, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa 25 EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Cymerin 5EC, 10EC, 25EC |
5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải 25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
|
|
|
Cymkill 10EC, 25EC |
10EC: bọ trĩ/ lúa, sâu khoang/ bông vải 25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu khoang/ bông vải |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Cyper 25 EC |
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương |
Công ty CP Nông dược HAI |
||
|
|
|
Cyperan 5 EC, 10 EC, 25 EC |
5EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều 10EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, sâu đục quả/ xoài 25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải thiều |
Công ty CP BVTV An Giang |
||
|
|
|
Cyperkill 5 EC, 10EC, 25EC |
5EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục thân khoai tây; bọ trĩ, bọ xít/ lúa 10EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục củ/ khoai tây; sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải 25EC: rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít vải; sâu đục quả đậu tương; sâu đục thân/ khoai tây |
Agriphar S.A. Belgium |
||
|
|
|
Cypermap 10 EC, 25 EC |
10EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ xoài 25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ cà phê; kiến/ thanh long |
Map Pacific PTE Ltd |
||
|
|
|
Cypersect 5 EC, 10 EC |
5EC: sâu ăn lá/ khoai tây, rệp/ cà phê 10EC: bọ xít lúa, rệp/ mãng cầu |
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
||
|
|
|
Cyrux 5 EC, 10 EC, 25 EC |
5EC: sâu xanh/ đậu xanh, bọ xít/ lúa 10EC: rệp muội/ thuốc lá, bọ xít/ lúa, rệp sáp/ cà phê 25EC: sâu xanh/ bông vải, sâu đục bông/ xoài |
United Phosphorus Ltd |
||
|
|
|
Dibamerin 5 EC, 10 EC, 25 EC |
5EC, 25EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam 10EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Nitrin 10EC |
sâu xanh/ đậu xanh |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
NP-Cyrin super 100EC, 250EC, 200EC, 480EC |
100EC: sâu keo, sâu cuốn lá lúa; sâu đục quả/ xoài 200 EC: bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ vải 250 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ xoài, sâu xanh/ đậu tương 480EC: sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
||
|
|
|
Pankill 10EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||
|
|
|
Power 5 EC |
bọ xít/ lúa, sâu ăn lá/ xoài |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
||
|
|
|
Punisx 5.5 EC, 25 EC |
5.5EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ cà phê 25EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ xoài |
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd |
||
|
|
|
Pycythrin 5 EC |
sâu phao/ lúa, sâu đục quả/ xoài |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Ralothrin 20 E |
sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa |
Rallis India Ltd |
||
|
|
|
SecSaigon 5 EC, 5ME, 10EC, 10ME, 25EC, 30EC, 50EC |
5EC: rệp/ cây có múi, sâu xanh/ hoa cây cảnh, sâu cuốn lá/ lúa 5ME, 10ME: sâu tơ/ bắp cải 10EC: nhện đỏ/ bông vải, sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa 25EC: sâu hồng/ bông vải, rầy/ xoài, rệp/ vải, bọ xít/ nhãn, sâu cuốn lá/ lúa 30EC: sâu khoang/ ca cao 50EC: rệp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Sherbush 5ND, 10ND, 25ND |
5ND: sâu khoang/ lạc, sâu keo/ lúa 10ND: rệp/ cây có múi; bọ xít, sâu keo/ lúa 25ND: sâu keo/ lúa, bọ xít/ điều |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||
|
|
|
Sherpa 10EC, 25EC |
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
|
|
|
Shertox 5EW, 5 EC, 10EW, 10 EC, 25 EC, 25EW, 50EC |
5EW, 25EW, 50EC: sâu phao/ lúa 5EC: sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê 10EW: rệp sáp/ cà phê, sâu phao/ lúa 10EC: bọ xít/ lúa 25EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Southsher 5EC, 10EC, 25EC |
5EC, 25EC: sâu khoang/ lạc 10EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Superrin 50EC, 100EC, 150EC, 200EC, 250EC |
50EC: sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa 100EC: bọ trĩ/ lúa 150EC, 200EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 250EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Cali – Parimex. Inc. |
||
|
|
|
Tiper 10 EC, 25 EC |
10 EC: sâu keo/ lúa 25 EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
||
|
|
|
Tornado 10 EC, 25EC |
10EC: sâu cuốn lá/ lúa, ruồi đục quả/ xoài 25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
||
|
|
|
Tungrin 5EC, 10EC, 25EC, 50EC |
5EC: sâu đục quả/ xoài; sâu keo/ lúa; rệp sáp, kiến/ cà phê 10EC: bọ xít, sâu phao, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh da láng/ đậu tương 25EC: sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều 50EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp/ thuốc lá |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
|
|
|
Ustaad 5 EC, 10 EC |
5EC: rệp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa 10EC: sâu xanh/ bông vải, bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
United Phosphorus Ltd |
||
|
|
|
Visher 10EW, 25ND, 25EW, 50EC |
10 EW, 25 EW: sâu xanh/ cà chua, thuốc lá; sâu phao/ lúa; rệp/ cây có múi 25ND: sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ xoài 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp muội/ cam |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
|
|
|
Wamtox 50EC, 100EC, 250EC, 500EC |
50EC, 100EC, 500EC: sâu khoang/ lạc 250EC: bọ xít/ vải, sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
151 |
3808.10 |
Cypermethrin 2% + Dimethoate 8% |
Cypdime (558) 10 EC |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP TM và XNK Thăng Long |
||
152 |
3808.10 |
Cypermethrin 3.0% + Dimethoate 27.0% |
Nitox 30 EC |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn lá/ đậu tương, điều |
Công ty CP Nicotex |
||
153 |
3808.10 |
Cypermethrin 3 % + Dimethoate 37 % |
Diditox 40 EC |
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP BVTV I TW |
||
154 |
3808.10 |
Cypermethrin 3 % + Dimethoate 42 % |
Fastny 45EC |
sâu keo/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||
155 |
3808.10 |
Cypermethrin 50 g/l + Dimethoate 300g/l |
Dizorin 35 EC |
bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ nhãn; rệp, bọ trĩ/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
||
156 |
3808.10 |
Cypermethrin 2% + Dimethoate 10 % + Fenvalerate 3% |
Antricis 15 EC |
bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi |
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân |
||
157 |
3808.10 |
Cypermethrin 2.6% + Fenitrothion 10.5% + Fenvalerate 1.9% |
TP - Pentin 15 EC |
rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH Thành Phương |
||
158 |
3808.10 |
Cypermethrin 2.0 % + Isoprocarb 6.0 % |
Metox 809 8 EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
||
159 |
3808.10 |
Cypermethrin 3 % + Malathion 42 % |
Macyny 45 EC |
sâu keo/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||
160 |
3808.10 |
Cypermethrin 30 g/l + Phosalone 175 g/l |
Sherzol 205 EC |
sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/ hoa cây cảnh, vải, nhãn, thuốc lá; sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
161 |
3808.10 |
Cypermethrin 40 g/l + Profenofos 400 g/l |
Forwatrin C 44 WSC |
bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ xoài |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Polytrin P 440 EC |
sâu vẽ bùa/ cam quýt, nhện đỏ/ cây có múi |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
162 |
3808.10 |
Cypermethrin 40g/kg + Profenofos 400g/kg |
Acotrin 440EC |
nhện đỏ/ cam |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
||
163 |
3808.10 |
Cypermethrin 3 % + Quinalphos 20 % |
Kinagold 23 EC |
sâu xanh/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu xanh, xoài; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa |
United Phosphorus Ltd |
||
164 |
3808.10 |
Cypermethrin 5 % + Quinalphos 20 % |
Tungrell 25 EC |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
165 |
3808.10 |
Cyromazine |
Ajuni 50WP |
dòi đục lá/ đậu tương |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Chip 100 SL |
sâu vẽ bùa/ cây có múi |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Newsgard 75 WP |
sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh |
||
|
|
|
Trigard 75 WP, 100 SL |
75WP: dòi đục lá/ dưa chuột, cà chua 100SL: dòi đục lá/ dưa chuột |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
166 |
3808.10 |
Dầu botanic + muối kali |
Thuốc sâu sinh học Thiên Nông 1 DD |
sâu tơ/ bắp cải, rau cải |
Công ty Hóa phẩm Thiên nông |
||
167 |
3808.10 |
Dầu hạt bông 40% + dầu đinh hương 20% + dầu tỏi 10% |
GC - Mite 70DD |
rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng, bưởi; rệp/ khoai tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
||
168 |
3808.10 |
Deltamethrin (min 98 %) |
Appendelta 2.8 EC |
sâu phao/ lúa |
Công ty TNHH Kiên Nam |
||
|
|
|
Bitam 2.5 EC |
bọ xít/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
|
|
|
BM Delta 2.8 EC |
rệp/ cam |
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd |
||
|
|
|
Daphacis 25 EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Việt Bình Phát |
||
|
|
|
Decis 2.5EC, 25 tab, 250WDG |
2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; rệp muội/ cam 25tab: bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau, cây có múi; sâu khoang/ rau cải, lạc 250WDG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
|
|
|
Dersi-s 2.5EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
||
|
|
|
Delta 2.5 EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Deltaguard 2.5 EC |
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ nhãn |
Gharda Chemicals Ltd |
||
|
|
|
Deltox 2.5 EC |
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cam |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Discid 25EC |
sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
|
|
|
Meta 2.5 EC |
sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh; sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
||
|
|
|
Toxcis 2.5EC, 2.5SC |
2.5EC: sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa 2.5SC: sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Videci 2.5 ND |
sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
|
|
|
Wofacis 25 EC |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
169 |
3808.10 |
Diafenthiuron (min 97 %) |
Detect 50WP |
nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Pegasus 500 SC (Polo 500 SC) |
sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá/ bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây cảnh; nhện lông nhung/ vải |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
|
|
|
Pesieu 500SC |
sâu xanh da láng/ lạc |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
170 |
3808.10 |
Diazinon (min 95 %) |
Agrozinon 60 EC |
sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
||
|
|
|
Azinon 50 EC |
sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||
|
|
|
Basitox 40EC |
bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ điều |
Công ty CP BVTV I TW |
||
|
|
|
Basutigi 10 H, 40ND, 50ND |
10H, 50ND: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ lạc 40ND: sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||
|
|
|
Binhnon 40 EC |
bọ xít, sâu đục thân/ lúa; bọ xít/ nhãn |
Bailing International Co., Ltd |
||
|
|
|
Cazinon 10 H, 40ND, 50ND |
10H: sâu đục thân/ lúa, tuyến trùng/ ngô 40ND: sâu đục thân/ lúa 50ND: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ mía |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Danasu 10 G, 40EC, 50EC |
10G: sâu đục thân/ ngô, rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu 40EC: sâu ăn lá/ ngô, sâu đục thân/ lúa 50EC: sâu đục quả/ đậu tương, mọt đục quả/ cà phê |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Diaphos 10G, 50EC |
10G: sâu đục thân/ lúa, rệp gốc/ cà phê, bọ cánh cứng/ dừa 50EC: sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả, mọt đục cành/ cà phê |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Diazan 10H, 40EC, 50ND, 60 EC |
10H: sâu đục thân/ lúa, ngô, điều; rệp sáp rễ/ cà phê 40EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa 50ND: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, ngô; dòi đục thân/ đậu tương; sâu đục thân/ cà phê 60EC: sâu đục thân/ lúa; dòi đục thân/ đậu tương |
Công ty CP BVTV An Giang |
||
|
|
|
Diazol 10G, 50EW, 60 EC |
10G: sâu đục thân/ lúa 50EW: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 60EC: rệp sáp/ dứa, sâu đục thân/ ngô |
Makhteshim Chemical Ltd |
||
|
|
|
Kayazinon 5G, 10G, 40 EC, 50EC, 60EC |
5G: sâu đục thân/ lúa, mía 10G: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu cắn gié/ ngô; sâu đục thân/ mía 40EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ mía 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi 60EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương |
Nippon Kayaku Co., Ltd |
||
|
|
|
Phantom 60 EC |
sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
||
|
|
|
Subaru 10 H, 40 EC |
10H: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương 40EC: sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Tizonon 50 EC |
sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ nhãn |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
||
|
|
|
Vibasu 5H, 10H, 10BR, 40ND, 50 ND |
5H: sâu đục thân/ lúa 10H: sâu đục thân/ lúa, ngô 10BR: sâu xám/ ngô 40ND: sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, sâu vẽ bùa/ cây có múi 50ND: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
171 |
3808.10 |
Diazinon 5% + Isoprocarb 5% |
Diamix 5/5 G |
sâu đục thân, rầy/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
172 |
3808.10 |
Diazinon 6% (30%) + Fenobucarb 4 % (20%) |
Vibaba 10H, 50ND |
10H: sâu đục thân/ lúa, sâu/ trong đất/ cây có múi 50ND: sâu đục thân/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ mãng cầu, cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
173 |
3808.10 |
Dimethoate (min 95 %) |
Arriphos 40 EC |
bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ nhãn, sầu riêng; bọ trĩ/ bông vải |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
||
|
|
|
Bai 58 40 EC |
bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà phê |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
|
|
|
Bi - 58 40 EC |
rệp sáp/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê |
BASF Singapore Pte Ltd |
||
|
|
|
Bian 40EC, 50EC |
40EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cà phê, sâu đục ngọn/điều 50EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cà phê |
Công ty CP BVTV An Giang |
||
|
|
|
Binh - 58 40 EC |
bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/ đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/ cà phê, hồng xiêm, na; rệp sáp, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cây có múi; rệp bông xơ/ mía |
Bailing International Co., Ltd |
||
|
|
|
Bini 58 40 EC |
rệp/ mía, cà phê; nhện đỏ/ cây có múi |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Bitox 40 EC, 50 EC |
bọ xít/ lúa, rệp sáp/ xoài |
Công ty CP BVTV I TW |
||
|
|
|
By 90 40 EC |
bọ xít/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
||
|
|
|
Canthoate 40 EC, 50EC |
bọ trĩ/ lúa, nhện đỏ/ cà phê |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Dibathoate 40 EC, 50 EC |
rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/ đậu tương, bọ xít/ vải |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Dimecide 40 EC |
bọ xít/ lúa, rệp/ xoài |
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
||
|
|
|
Dimenat 20EC, 40 EC |
20EC: rệp sáp/ cà phê 40EC: rệp/ cà phê, rệp/ dâu nuôi tằm, bọ xít/ lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Dithoate 40 EC |
rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||
|
|
|
Fezmet 40 EC |
rệp/ dưa hấu, sâu ăn lá/ hoa cảnh |
Zuellig (T) Pte Ltd |
||
|
|
|
Forgon 40EC, 50EC |
40EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Nugor 40 EC |
sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
|
|
|
Pyxoate 44 EC |
rầy/ ngô, rệp/ cây có múi |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Tigithion 40EC, 50 EC |
40EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa 50EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||
|
|
|
Vidithoate 40 ND |
rệp muội/ cây có múi, rệp/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê, nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
|
|
|
Watox 400 EC |
bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy/ xoài; rệp/ vải; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
174 |
3808.10 |
Dimethoate 15 % + Etofenprox 5 % |
Difentox 20 EC |
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP BVTV I TW |
||
175 |
3808.10 |
Dimethoate 3 % + Fenobucarb 2 % |
BB - Tigi 5 H |
rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||
|
|
|
Caradan 5 H |
bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Palm 5 H |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ |
||
|
|
|
Vibam 5 H |
sâu đục thân/ lúa, ngô |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
176 |
3808.10 |
Dimethoate 286 g/l + Lambda-cyhalothrin 14g/l |
Fitex 300EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
177 |
3808.10 |
Dimethoate 21.5% + Esfenvalerate 1.5% |
Cori 23EC |
bọ xít/ lúa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc |
Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
||
178 |
3808.10 |
Dimethoate 20% + Fenobucarb 20% |
Mofitox 40EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
||
179 |
3808.10 |
Dimethoate 20% + Fenvalerate 10% |
Bifentox 30 ND |
bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê, cây có múi; nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
180 |
3808.10 |
Dimethoate 21.5% + Fenvalerate 3.5% |
Fenbis 25 EC |
rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, rệp sáp/ mãng cầu, bọ trĩ/ điều |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Fentox 25 EC |
bọ xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
181 |
3808.10 |
Dimethoate 2 % + Isoprocarb 3 % |
BM - Tigi 5 H |
rầy nâu/ lúa, sùng đất/ bắp cải |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||
|
|
|
B - N 5 H |
rầy, bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
182 |
3808.10 |
Dimethoate 20 % + Phenthoate 20 % |
Vidifen 40EC |
rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
183 |
3808.10 |
Dimethoate 3 % + Trichlorfon 2 % |
Cobitox 5 G |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
||
184 |
3808.10 |
Dinotefuran (min 89%) |
Ikuzu 20WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
||
|
|
|
New-osin 20WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu |
||
|
|
|
Oshin 20WP, 100SL |
20WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu 100SL: rầy xanh/ chè |
Mitsui Chemicals, Inc. |
||
|
|
|
Safrice 20WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
||
185 |
3808.10 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 %) |
Acplant 1.9EC, 4WDG, 4 T |
1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam 4WDG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu khoang/ đậu tương, sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi/ chè 4T: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
||
|
|
|
Actimax 50WDG |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam. |
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia |
||
|
|
|
Agtemex 3.8EC, 4.5WDG, 5WP, 5EC, 5WDG |
3.8EC, 4.5WDG, 5WP, 5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê, điều, vải; sâu xanh/ bắp cải 5WDG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
|
|
|
Angun 5 WDG |
sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng, sâu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít muỗi, sâu đục cành/ điều |
Công ty CP BVTV An Giang |
||
|
|
|
Apache 1EC, 4EC, 6EC |
1EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam 4EC, 6EC: sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
||
|
|
|
Bafurit 5WG |
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ nho, bông vải; bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè |
Công ty TNHH Nông Sinh |
||
|
|
|
Chim ưng 3.8EC, 5.0WG, 20WG |
sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam |
Công ty TNHH Sơn Thành |
||
|
|
|
Đầu trâu Bi-sad 0.5ME |
rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty PB Bình Điền - Tổng công ty hóa chất VN |
||
|
|
|
Doabin 1.9EC, 3.8EC |
1.9EC: nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam 3.8EC: sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh |
||
|
|
|
Dylan 2EC |
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lông nhung, sâu đục quả/ nhãn, vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Eagle 5EC, 10EC, 20EC, 36WDG, 50WDG |
5EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 10EC, 20EC, 36WDG, 50WDG: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
|
|
|
Emaben 0.2 EC, 2.0EC, 3.6WG |
0.2EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau cải; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam, quýt 2.0EC, 3.6WG: sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị |
||
|
|
|
Emaplant 0.2 EC, 1.9EC, 3.8EC, 5WG |
0.2EC: sâu xanh/ đậu xanh 1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải 3.8EC: nhện gié/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương 5WG: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam |
Công ty TNHH - TM Thanh Điền |
||
|
|
|
Ematin 1.9 EC |
sâu xanh đục quả/ cà chua |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
||
|
|
|
Emasuper 1.9EC, 5WG |
1.9EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè 1.9EC, 5WG: bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài |
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu |
||
|
|
|
Emaxtin 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC |
0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt 1.9 EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam |
Công ty TNHH Lợi Nông |
||
|
|
|
Emaxtin super 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam, quýt |
DNTN Long Hưng |
||
|
|
|
EMETINannong 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC |
0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt; sâu xanh/ cà chua |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Etimex 2.6 EC |
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bẵp cải; ruồi/ lá/ cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ, nhện đỏ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ chè, điều; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê |
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng |
||
|
|
|
Feroly 20SL |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải |
Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành |
||
|
|
|
Focal 1.9 EC |
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
||
|
|
|
G8-Thôn Trang 2EC, 4EC, 5EC, 5.6 EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè |
Công ty TNHH TM Thôn Trang |
||
|
|
|
Golnitor 10EC, 20EC, 36WDG, 50WDG |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam |
||
|
|
|
Hoatox 0.5ME, 2ME |
0.5ME: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu cuốn lá lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam, quýt 2ME: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
||
|
|
|
Jiametin 1.9EC |
sâu tơ/ bắp cải |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
||
|
|
|
July 1.0 EC, 1.9 EC, 5EC, 5WDG |
1.0EC, 1.9EC: sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu 5EC, 5WDG: sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, rệp/ đậu xanh, đậu tương; sâu xanh, rầy/ bông vải, thuốc lá |
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc |
||
|
|
|
Kinomec 1.9EC, 3.8EC |
1.9EC: sâu tơ/ bắp cải 3.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty TNHH TM Kim Sơn Nông |
||
|
|
|
Mãng xà 1.9 EC |
sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ dưa hấu |
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh |
||
|
|
|
Map Winner 5WG |
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ chè |
Map Pacific Pte Ltd |
||
|
|
|
Mekomectin 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC |
0.2EC, 1.0EC, 1.9EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam 3.8EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam |
Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd |
||
|
|
|
Mikmire 2.0 EC |
bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua |
Công ty CP Minh Khai |
||
|
|
|
Newgreen 2.0 EC |
sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
||
|
|
|
Newmectin 0.2 ME, 2.0 EC, 5WP, 0.5ME |
0.2ME: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài 2.0EC: rầy nâu/ lúa 5WP: bọ cánh tơ/ chè 0.5ME: rầy xanh/ xoài |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
|
|
|
New Tapky 0.2 EC |
sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam |
Công ty TNHH Bạch Long |
||
|
|
|
Proclaim 1.9 EC |
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/ xoài; sâu đục quả/ bông vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh da láng, sâu tơ, rệp muội/ súp lơ |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
|
|
|
Prodife’s 1.9 EC |
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||
|
|
|
Promectin 1.0EC, 5.0 EC |
1.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ, rệp bông/ xoài 5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp bông/ xoài |
Công ty CP Nông Việt |
||
|
|
|
Ratoin 1.0EC |
sâu khoang/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ đậu tương, dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
||
|
|
|
Rholam 20EC, 50WP |
20EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài 50WP: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ súp lơ; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
||
|
|
|
Sausto 1EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh/ cà chua |
Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn |
||
|
|
|
Silsau super 1EC, 1.9EC, 5WP |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải |
Công ty TNHH ADC |
||
|
|
|
Sittobios 19EC, 40EC, 50WSG |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
||
|
|
|
Starrimec 5 WDG, 10EC, 19EC, 40EC |
5 WDG: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam 10EC: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam 19EC, 40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
||
|
|
|
Susupes 1.9 EC |
bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ hồ tiêu; sâu đục nụ, bọ trĩ/ hoa hồng |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
||
|
|
|
Tamala 1.9 EC |
sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rầy bông, rệp sáp/ xoài; sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
||
|
|
|
Tanwin 2.0 EC |
sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
||
|
|
|
Tasieu 1.0EC, 1.9EC, 2WG, 5WG |
1.0EC, 1.9EC: sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sâu róm/ thông; rầy, sâu xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài 2WG, 5WG: sâu róm/ thông; sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít/ vải, nhãn |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
|
|
|
Thianmectin 0.5 ME, 2EC |
0.5ME: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/lúa 2EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An |
||
|
|
|
Tikemectin 2EC, 4EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP XNK Thọ Khang |
||
|
|
|
Tungmectin 1.0EC, 1.9EC, 5EC |
1.0EC: sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu xanh; ruồì đục quả, sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá nhỏ, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ xít dài, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè 1.9EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều; rầy bông/ xoài 5EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sau xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp /cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
|
|
|
Vimatox 1.9 EC |
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
186 |
3808.10 |
Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (40g/l) + Azadirachtin 0.1g/l (0.1g/l), (0.2g/l) |
Emacinmec 10.1EC, 20.1EC, 40.2EC |
sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/ xoài; nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
||
187 |
3808.10 |
Emamectin benzoate 2% + Liuyangmycin 10% |
Map Genie 12EC |
nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài |
Map Pacific Pte Ltd |
||
188 |
3808.10 |
Emamectin benzoate 1g/l (3.5g/l), (5g/l), (7.5g/l) + Matrine 4g/l (3.5g/l), (5g/l), (7.5g/l) |
Gasrice 5EC, 7EC, 10EC, 15EC |
5EC, 10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 7EC, 15EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
189 |
3808.10 |
Emamectin benzoate 9g/l (19g/l), (49g/kg) + Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg) |
Mectinstar 10EC, 20EC, 50WSG |
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
||
190 |
3808.10 |
Emamectin benzoate 2.1% (4.1%), (5.6%) + Matrine 0.2% (0.2%), (0.2%) |
9X-Actione 2.3EC, 4.3EC, 5.8EC |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè |
Công ty TNHH - TM Thôn Trang |
||
191 |
3808.10 |
Emamectin benzoate 10g/l (19g/l), (20g/kg), (29g/l)+ Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l) |
Redconfi 11EC, 20EC, 21WP, 30EC |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè |
Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung |
||
192 |
3808.10 |
Emamectin benzoate 10g/l (48g/l) + Matrine 2g/l (2g/l) |
Rholam Super 12EC, 50WSG |
12EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả, bọ xít/ vải; nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy chổng cánh/ cam 50WSG: sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho; sâu khoang/ lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục gân lá/ vải |
Công ty CP nông dược Nhật Việt |
||
193 |
3808.10 |
Emamectin benzoate 5 g/l + Petroleum oil 245g/l |
Eska 250EC |
sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ bắp cải; nhện đỏ/ nhãn |
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị |
||
194 |
3808.10 |
Emamectin benzoate 10g/l (5g/l) + Petroleum oil 240g/l (395g/l) |
Emamec 250EC, 400EC |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
||
195 |
3808.10 |
Esfenvalerate (min 83 %) |
Alphago 5 EC |
sâu xanh da láng/ lạc, rầy bông/ xoài |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Carto - Alpha 5 EC |
sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Esfel 5 EC |
sâu ăn lá/ nho, sâu ăn tạp/ đậu tương |
Map Pacific PTE Ltd |
||
|
|
|
Sumi - Alpha 5 EC |
sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa |
Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
||
|
|
|
Sumisana 5 ND |
sâu đục thân/ cây ăn quả, rệp/ xoài |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||
|
|
|
Vifenalpha 5 ND |
sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu lấy hạt |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
196 |
3808.10 |
Esfenvalerate 1.25 % + Fenitrothion 25 % |
Sumicombi - Alpha 26.25 EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân rầy nâu, bọ xít/ lúa; rệp/ cây có múi; sâu khoang/ lạc; rầy xanh/ bông vải |
Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
||
197 |
3808.10 |
Ethiprole (min 94%) |
Curbix 100 SC |
rầy nâu/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
198 |
3808.10 |
Ethoprophos (min 94%) |
Annong - cap 20EC |
tuyến trùng/ hồ tiêu |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Etocap 10G |
tuyến trùng/ hồ tiêu |
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng |
||
|
|
|
Mocap 10G |
tuyến trùng/ hồ tiêu, sâu trong đất/ cà phê |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
|
|
|
Nisuzin 10G |
tuyến trùng/ cà phê |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Nokaph 10G, 20EC |
tuyến trùng, sâu trong đất/ hồ tiêu, thuốc lá |
Công ty TNHH ADC |
||
|
|
|
Starap 100G |
tuyến trùng/ hồ tiêu |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Vimoca 10G, 20ND |
10G: tuyến trùng/ hồ tiêu 20ND: tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
199 |
3808.10 |
Etofenprox (min 96%) |
Trebon 10 EC, 20 WP, 30EC |
10EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu khoang/ bông vải, ngô; sâu vẽ bùa; rệp/ vải 20WP: rầy nâu/ lúa; bọ xít/ vải, nhãn; rầy xanh/ chè; rầy/ xoài; sâu khoang/ bắp cải 30EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rầy mềm/ bắp cải; rầy xanh/ chè |
Mitsui Chemicals, Inc. |
||
200 |
3808.10 |
Etofenprox 2% + Phenthoate 48 % |
ViCIDI - M 50 ND |
bọ xít/ lúa, sâu xanh/ lạc |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
201 |
3808.10 |
Eucalyptol (min 70%) |
Pesta 2SL, 5SL |
2SL: nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải 5SL: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè |
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An |
||
202 |
3808.10 |
Fenitrothion (min 95 %) |
Factor 50EC |
sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
||
|
|
|
Forwathion 50EC |
sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Metyl annong 50EC |
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Sagothion 50EC |
sâu đục thân/ lúa, dòi đục quả/ xoài |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Suco 50ND |
bọ xít muỗi/ điều, bọ xít hôi lúa |
Công ty CP Nông dược HAI |
||
|
|
|
Sumithion 50 EC, 100 EC |
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa |
Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
||
|
|
|
Visumit 5BR, 50ND |
5BR: cào cào, sâu trong đất/ lúa 50ND: sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
203 |
3808.10 |
Fenitrothion 45% + Fenoburcarb 30% |
Difetigi 75 EC |
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cây có múi |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||
|
|
|
Subatox 75 EC |
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP BVTV I TW |
||
|
|
|
Sumibass 75 EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa |
Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
||
204 |
3808.10 |
Fenitrothion 25% + Fenvalerate 5 % |
Sagolex 30 EC |
sâu ăn lá/ hoa cây cảnh, sâu khoang/ đậu tương |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Suco - F 30 ND |
bọ xít hôi/ lúa, sâu ăn tạp/ lạc |
Công ty CP Hốc Môn |
||
|
|
|
Sumicombi 30EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/ cà phê; sâu vẽ bùa/ cây ăn quả |
Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
||
|
|
|
Sumitigi 30 EC |
sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ xoài |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||
|
|
|
Vifensu 30 ND |
sâu vẽ bùa/ cam quýt, rệp/ cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
205 |
3808.10 |
Fenitrothion 45 % + Fenpropathrin 5% |
Danitol - S 50 EC |
nhện, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/ cà phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải; rệp vảy, rệp sáp/ dứa |
Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
||
206 |
3808.10 |
Fenitrothion 200 g/l (g/kg) + Trichlorfon 200 g/l (g/kg) |
Ofatox 400EC, 400WP |
400EC: bọ xít/ lúa, rệp/ ngô 400WP: sâu gai, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp muội/ rau; rệp sáp/ cà phê; bọ xít/ nhãn; rệp bông xơ/ mía; rầy xanh/ chè |
Công ty CP BVTV I TW |
||
207 |
3808.10 |
Fenobucarb (BPMC) (min 96 %) |
Anba 50 EC |
rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rầy/ cây có múi, rệp/ đậu tương |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
|
|
|
Bascide 50 EC |
rầy/ lúa, rệp/ thuốc lá |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Bassa 50 EC |
rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải |
Nihon Nohyaku Co., Ltd |
||
|
|
|
Bassan 50 EC |
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ cây có múi |
Công ty CP BVTV An Giang |
||
|
|
|
Bassatigi 50 ND |
rầy nâu, sâu keo/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||
|
|
|
Dibacide 50 EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Excel Basa 50 ND |
rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi |
Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida |
||
|
|
|
Forcin 50 EC |
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Hopkill 50 ND |
rầy, bọ xít hôi/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Hoppecin 50 EC |
rầy nâu/ lúa, rầy/ cây ăn quả |
Công ty CP Nông dược HAI |
||
|
|
|
Nibas 50 ND |
rầy nâu/ lúa, rệp vảy/ cà phê |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Pasha 50 EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Super Kill 50 EC |
rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
||
|
|
|
Tapsa 50 EC |
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ cây có múi |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
||
|
|
|
Triray 50 EC |
rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Vibasa 50 ND |
rầy/ lúa, rệp/ bông vải |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
|
|
|
Vitagro 50 EC |
rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
||
208 |
3808.10 |
Fenobucarb 160g/l + Fipronil 20g/l |
Access 180 EC |
rầy nâu/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
209 |
3808.10 |
Fenobucarb 150g/l + Isoprocarb 150g/l |
Anbas 300 EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân |
||
210 |
3808.10 |
Fenobucarb 20 % + Phenthoate 30 % |
Viphensa 50 ND |
sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
211 |
3808.10 |
Fenobucarb 30% + Phenthoate 45% |
Diony 75 EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||
|
|
|
Hopsan 75 ND |
rầy nâu/ lúa, ruồi đục quả/ nhãn |
Công ty CP Nông dược HAI |
||
212 |
3808.10 |
Fenobucarb 45 % + Phenthoate 30% |
Knockdown 75 ND |
rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||
213 |
3808.10 |
Fenpropathrin (min 90 %) |
Alfapathrin 10 EC |
sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
||
|
|
|
Danitol 10 EC |
nhện lông nhung/ vải, rệp/ bông vải |
Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
||
|
|
|
Sauso 10EC |
nhện đỏ/ cam |
Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd. |
||
|
|
|
Usamite 100EC |
nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Vimite 10 ND |
nhện đỏ/ cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
214 |
3808.10 |
Fenpyroximate (min 96%) |
May 050 SC |
nhện đỏ/ cây có múi |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Ortus 5 SC |
nhện/ cây có múi, chè, xoài; nhện đỏ/ vải, đào, hoa hồng |
Nihon Nohyaku Co., Ltd |
||
215 |
3808.10 |
Fenthion (min 99.7%) |
Encofen 50 EC |
sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
||
|
|
|
Lebaycid 500 EC |
rệp/ cam quýt, sâu đục quả/ đậu tương, bọ xít/lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
|
|
|
Sunthion 50 EC |
bọ xít/ lúa, rệp vẩy/ xoài |
Sundat (S) PTe Ltd |
||
216 |
3808.10 |
Fenvalerate (min 92 %) |
Cantocidin 20 EC |
sâu đục thân, bọ xít hôi/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Dibatox 10EC, 20EC |
10EC: sâu keo/ lúa, sâu cuốn lá/ lạc, rệp sáp/ cà phê 20EC: sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Encofenva 20 EC |
rầy nâu/ lúa, rệp muội/ điều |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
||
|
|
|
Fantasy 20 EC |
rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
||
|
|
|
Fenkill 20 EC |
sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương, cây ăn quả |
United Phosphorus Ltd |
||
|
|
|
First 20EC |
sâu đục quả/ cây có múi, bọ xít/ lúa |
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd |
||
|
|
|
Kuang Hwa Din 20EC |
bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ lúa |
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
||
|
|
|
Leva 10EC, 20EC |
sâu xanh/ lạc, sâu đục bẹ/ lúa |
Công ty CP Nông dược HAI |
||
|
|
|
Pathion 20EC |
sâu xanh/ thuốc lá |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Pyvalerate 20 EC |
rầy, sâu cuốn lá/ lúa |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Sagomycin 10 EC, 10ME, 20EC |
10EC: rệp/ dưa hấu, mía 10ME: rệp/ rau cải 20EC: sâu róm/ cây dâu tằm; sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Sanvalerate 200 EC |
bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Sudin 20 EC |
rầy/ xoài, sâu non bướm phượng/ cây có múi |
Công ty CP BVTV I TW |
||
|
|
|
Timycin 20 EC |
bọ xít/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
||
|
|
|
Vifenva 20 ND |
sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
217 |
3808.10 |
Fenvalerate 6 % + Malathion 15 % |
Malvate 21 EC |
sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu bao/ điều |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
218 |
3808.10 |
Fenvalerate 10% + Omethoate 20% |
Toyotox 30 EC |
sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê |
Bailing International Co., Ltd |
||
219 |
3808.10 |
Fipronil (min 95 %) |
Again 3G, 50SC, 800WG |
3G: sâu đục thân/ lúa 50SC, 800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH Lợi Nông |
||
|
|
|
Branch 5SC, 800DF |
5SC, 800DF: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Cagent 5SC |
xử ký hạt giống trừ rầy nâu/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Cyroma 5SC |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
||
|
|
|
Fidegent 50 SC |
bọ xít/ vải |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
|
|
|
Finico 800 WG |
sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Fipent 800WG |
sâu đục thân/ ngô |
Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd. |
||
|
|
|
Fiprogen 0.3G, 5SC, 800WG |
0.3G: sâu đục thân/ lúa 5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương 800WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||
|
|
|
Fipshot 800WG |
bọ xít/ vải |
Công ty TNHH – TM Thanh Điền |
||
|
|
|
Forgen 800 WG |
bọ trĩ/ lúa |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Jianil 5 SC |
xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
||
|
|
|
Legend 0.3G, 5SC, 800WG |
0.3G: bọ trĩ/ lúa 5SC: bọ trĩ/ lúa, nhện lông nhung/ vải, sâu đục thân/ ngô 800WG: bọ trĩ/ lúa, dòi đục lá/ bí đao, nhện lông nhung/ vải, sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Lexus 5SC, 800WG, 800WP |
5SC: sâu cuốn lá/ lúa 800WG: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc, rệp/ cam 800WP: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ bắp cải |
Map Pacific PTE Ltd |
||
|
|
|
Lugens 800WG |
rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp muội/ xoài; rầy chổng cánh/ cam |
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu |
||
|
|
|
Phironin 50 SC, 800WG |
50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều, nhện lông nhung/ vải 800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc; nhện lông nhung/ vải; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng |
||
|
|
|
Phizin 800 WG |
sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị |
||
|
|
|
Rambo 0.3G, 5SC, 10EC, 800WG |
0.3G: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa 5SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa 10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa, mía 800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
||
|
|
|
Ranger 0.3G, 5SC, 800WG |
0.3G: sâu đục thân/ lúa 5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa 800WG: rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
||
|
|
|
Reagt 800WG |
sâu đục thân/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
|
|
|
Regal 3G, 50SC, 800WG |
3G: sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ tiêu 50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa 800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa |
Cali – Parimex. Inc. |
||
|
|
|
Regent 0.2G, 0.3G, 5SC, 800WG |
0.2G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa 0.3G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía 5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/ lúa 800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ/ điều; dòi đục lá, bọ trĩ, rầy/ dưa hấu; rệp/ xoài, nhãn; rầy chổng cánh, bọ trĩ, rệp, dòi đục lá/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê; nhện/ vải; bọ trĩ/ nho; kiến/ thanh long |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
|
|
|
Rigell 3G, 50SC, 800WG |
3G: sâu cuốn lá/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng, sâu đục thân/ mía 50SC: bọ trĩ/ nho; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; rệp, rầy xanh/ dưa hấu; nhện/ vải; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ nho |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Siêu nhân 0.3G, 50SC, 800WG |
0.3G: sâu đục thân/ lúa 50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Superfasti 800WG |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
||
|
|
|
Supergen 5SC, 800WG |
5SC: sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rấy nâu/ lúa 800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp/ dưa chuột; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; sâu đục cành, rệp muội/ xoài; rệp muội/ nhãn; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
||
|
|
|
Tango 50SC, 800WG |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp muội, bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ dưa chuột; rệp muội/ bắp cải |
Công ty CP BVTV I TW |
||
|
|
|
Tungent 5SC, 800WDG |
5SC: sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều 800WDG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/ ngô |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
|
|
|
Tư ếch 800WG |
bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty CP Đồng Xanh |
||
|
|
|
Virigent 0.3G, 50SC, 800WG |
0.3G: sâu đục thân/ lúa 50SC: sâu cuốn lá/ lúa 800WG: bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
220 |
3808.10 |
Fipronil 85g/kg + Imidacloprid 15g/kg |
Configent 100WP |
sâu xanh/ đậu tương |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
||
221 |
3808.10 |
Fipronil 400g/kg + Imidacloprid 100g/kg |
Henri 500WG |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
222 |
3808.10 |
Fipronil 45g/l + Lambda - cyhalothrin 15g/l |
Goldgent 60EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
223 |
3808.10 |
Flufenoxuron (min 98 %) |
Cascade 5 EC |
sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương; nhện đỏ/ cây có múi, chè |
BASF Singapore Pte Ltd |
||
224 |
3808.10 |
Gamma - Cyhalothrin (min 98%) |
Vantex 15CS |
sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải |
Dow AgroSciences B.V |
||
225 |
3808.10 |
Garlic juice |
BioRepel 10 DD |
rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Lani |
||
|
|
|
Bralic – Tỏi Tỏi 1.25DD, 12.5DD |
1.25DD: bọ phấn/ cà chua 12.5DD: dòi đục lá/ cải bó xôi, đậu Hà Lan; sâu khoang/ cải bông trắng (súp lơ); bọ nhảy/ cải thảo; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
||
226 |
3808.10 |
Halfenprox (min 94.5%) |
Sirbon 5 EC |
nhện đỏ/ cây có múi |
Mitsui Chemicals, Inc. |
||
227 |
3808.10 |
Hexaflumuron (min 95%) |
Staras 50EC |
sâu xanh/ lạc |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
228 |
3808.10 |
Hexythiazox (min 94 %) |
Nissorun 5 EC |
nhện đỏ/ chè, hoa hồng; nhện gié/ lúa |
Nippon Soda Co., Ltd |
||
229 |
3808.10 |
Imidacloprid (min 96 %) |
Actador 100 WP |
rầy nâu/ lúa |
Cali – Parimex. Inc. |
||
|
|
|
Admire 050 EC, 200 OD |
050EC: sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cây có múi; rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy xanh/ bông vải; rầy xanh/ chè 200OD: rầy nâu/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
|
|
|
Admitox 050EC, 100SL, 100WP, 250WP, 600SC, 750WDG |
050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa 100WP, 600SC, 750WDG: bọ trĩ/ lúa 250WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Amico 10EC |
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
||
|
|
|
Anvado 100 WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
|
|
|
Armada 50EC, 100EC, 100SL, 100WG |
50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc 100EC: bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lạc 100SL: rệp sáp/ xoài 100WG: rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Asimo 10WP |
bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thôn Trang |
||
|
|
|
Baxili 100WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
||
|
|
|
Biffiny 10 WP, 70WP |
10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài 70WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||
|
|
|
Canon 050EC, 100SL |
100SL: bọ trĩ/ dưa chuột 050EC: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Gaucho 70 WS, 020 FS, 600FS |
70WS: rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/ lúa; sâu chích hút bông vải; sâu trong đất/ ngô 020FS: bọ trĩ/ lúa 600FS: rệp/ bông vải, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống để trừ rầy nâu/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
|
|
|
Confidor 100 SL, 700WG |
100SL: bọ trĩ/ dưa chuột, dưa hấu, nho; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; rệp vảy/ vải; rầy chổng cánh/ sầu riêng; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ, rầy/ xoài; bọ cánh tơ, mối/ chè 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ/ xoài, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
|
|
|
Conphai 10ME, 10WP, 15WP, 100SL, 700WG |
10ME: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu 10WP, 15WP: rầy nâu/ lúa 100SL: rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê 700WG: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
||
|
|
|
Imida 10 WP |
bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP Long Hiệp |
||
|
|
|
Imidan 10 EC |
bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty CP BVTV An Giang |
||
|
|
|
Imitox 10WP, 20SL, 700WG |
10WP: rầy nâu/ lúa 20SL: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu 700WG: bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh |
||
|
|
|
Inmanda 100WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
||
|
|
|
Jiami 10SL |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
||
|
|
|
Jugal 17.8 SL |
rầy nâu/ lúa |
United Phosphorus Ltd |
||
|
|
|
Just 050 EC |
rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Keyword 10SL |
bọ trĩ/ dưa hấu |
Dongbu Hitek Co., Ltd. |
||
|
|
|
Kimidac 050EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
||
|
|
|
Kola 600FS, 700WG |
600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa 700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
||
|
|
|
Kongpi-da 700WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Hóa nông Lúa Vàng |
||
|
|
|
Map – Jono 5EC, 700WP, 700WDG |
5EC: bọ trĩ/ nho, lúa; sâu vẽ bùa/ cam 700WP: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu/ lúa 700WDG: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài |
Map Pacific PTE Ltd |
||
|
|
|
Mega-mi 178 SL |
bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH TM Anh Thơ |
||
|
|
|
Mikhada 10WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Minh Khai |
||
|
|
|
Miretox 2.5WP, 5EC, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG |
2.5WP: bọ trĩ/ lúa 5EC, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG: rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
|
|
|
Midan 10 WP |
rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp/ nhãn; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều; rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; rầy/ xoài |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Nomida 10WP, 15WP, 25WP, 50EC, 700WG |
10WP, 15WP, 25WP, 50EC: rầy nâu/ lúa 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP BVTV Điền Thạnh |
||
|
|
|
Phenodan 10 WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai |
||
|
|
|
Pysone 700 WG |
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ chè |
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị |
||
|
|
|
Ributul 100SL |
rệp sáp/ cà phê |
Atul Limited, India |
||
|
|
|
Sahara 25WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
||
|
|
|
Sectox 50EC, 100EC, 100WP, 200EC, 700WG |
100WP: rầy nâu/ lúa 50EC, 100EC, 200EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
T-email 10WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
|
|
|
Thanasat 10WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
||
|
|
|
Tinomo 100SL |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
||
|
|
|
Vicondor 50 EC |
rầy/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
|
|
|
Yamida 10WP, 100EC, 100SL, 700WG, 700WP |
10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ xoài 100EC: sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ xoài; rệp vảy/ vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 100SL: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy bông/ xoài 700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa |
Bailing International Co., Ltd |
||
230 |
3808.10 |
Imidacloprid 50g/l + Profenofos 200g/l |
Vitasupe 250EC |
rầy nâu/ lúa |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
||
231 |
3808.10 |
Imidacloprid 2% + Pyridaben 18% |
Hapmisu 20EC |
nhện/ cam |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
||
232 |
3808.10 |
Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15% |
Usatabon 17.5WP |
nhện đỏ/ cam |
Công ty CP VT BVTV Hà Nội |
||
233 |
3808.10 |
Imidaclorpid 10g/kg (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 340g/kg (700g/kg) |
Actadan 350WP, 750WP |
350WP: sâu cuốn lá/ lúa 750WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
234 |
3808.10 |
Imidacloprid 1.7% + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 38.3% |
Dacloxin 40WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị |
||
235 |
3808.10 |
Imidacloprid 2 % + Thiosultap-sodium |
Metadi 60WP |
rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Bạch Long |
||
|
|
(Nereistoxin) 58 % |
Midanix 60WP |
sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
||
236 |
3808.10 |
Imidacloprid 20g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 930g/kg |
Vk. Dan 950WP |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
237 |
3808.10 |
Imidacloprid 5% (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 70% (750g/kg) |
Rep play 75WP, 800WP |
75WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa 800WP: sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||
238 |
3808.10 |
Indoxacarb |
Ammate 150SC |
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương, hành; sâu xanh/ thuốc lá, dưa hấu; sâu khoang/ lạc; sâu cuôn lá/ lúa |
DuPont Vietnam Ltd |
||
|
|
|
Indocar 150SC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị |
||
|
|
|
Supermate 150SC |
sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Thamaten 150SC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
||
239 |
3808.10 |
Isoprocarb |
Capcin 20EC, 25WP |
rầy/ lúa, rệp/ cây có múi |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Mipcide 20EC, 50WP |
20EC: rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cây có múi 50WP: rầy xanh/ bông vải |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Tigicarb 20EC, 25WP |
rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||
|
|
|
Vimipc 20ND, 25BTN |
rầy/ lúa, bọ xít/ cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
240 |
3808.10 |
Isoxathion (min 93 %) |
Karphos 2 D |
rệp sáp/ cà phê |
Sankyo Agro Co., Ltd, Japan |
||
241 |
3808.10 |
Lambda -cyhalothrin (min 81%) |
Buzz 2.5 EC |
sâu khoang/ lạc |
Canopus Trade Links Pvt. Ltd |
||
|
|
|
Helarat 2.5 EC |
sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương |
Helm AG |
||
|
|
|
Karate 2.5 EC |
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu ăn lá/ đậu tương |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
|
|
|
Katedapha 25EC |
bọ xít/ lúa |
Công ty TNHH Việt Bình Phát |
||
|
|
|
K - T annong 2.5EC |
sâu phao/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
K - Tee Super 2.5EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
|
|
|
Fast Kill 2.5 EC |
rệp/ thuốc lá |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Racket 2.5EC |
sâu ăn lá/ lạc |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Sumo 2.5 EC |
bọ trĩ/ lúa |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Vajra 2.5EC |
rầy chổng cánh/ cam |
United Phosphorus Ltd |
||
|
|
|
Vovinam 2.5 EC |
sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
242 |
3808.10 |
Lambda -cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335g/l |
Wofatac 350 EC |
sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
243 |
3808.10 |
Lambda - Cyhalothrin 20g/l + Profenofos 150g/l |
Gammalin super 170EC |
sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu cuôn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
||
244 |
3808.10 |
Lambda - cyhalothrin 106g/l + 141g/l Thiamethoxam |
Alika 247ZC |
rầy nâu/ lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
|
|
|
Fortaras top 247SC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu |
||
245 |
3808.10 |
Lufenuron (min 96 %) |
Match 050 EC |
sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu xanh |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
246 |
3808.10 |
Liuyangmycin |
Map Loto 10EC |
nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt |
Map Pacific Pte Ltd |
||
247 |
3808.10 |
Malathion (min 95 %) |
Malate 50EC, 73EC |
50EC: sâu xanh da láng/ lạc 73EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ xoài |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Malfic 50 EC |
sâu khoang/ lạc, dưa hấu; sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||
248 |
3808.10 |
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm) |
Agri-one 1SL |
sâu khoang/ lạc, đậu côve; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè |
Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn |
||
|
|
|
Ajisuper 0.5AS, 1AS, 1EC, 1WP |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
|
|
|
Aphophis 5EC, 10EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài |
Công ty CP nông dược Việt Nam |
||
|
|
|
Asin 0.5 EC, 0.5SL |
0.5EC: sâu xanh, rệp muội/ thuốc lá 0.5SL: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
||
|
|
|
Đầu trâu Jolie 1.1SP, 0.26SL |
bọ trĩ/ lúa |
Công ty PB Bình Điền -Tổng công ty hóa chất VN |
||
|
|
|
Ema 5EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ nâu/ chè, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
|
|
|
Faini 0.3 SL |
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Kobisuper 1SL |
nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa cúc, cam; dòi đục lá/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; nhện đỏ/ nho; sâu đục quả, ruồi đục lá/ đậu đũa; ruồi hại lá/ cây bó xôi; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ trĩ , nhện đỏ/ dưa chuột |
Công ty TNHH Nam Bắc |
||
|
|
|
Ly 0.26DD |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; bọ cánh tơ/ chè |
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã |
||
|
|
|
Marigold 0.36AS |
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ xoài; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ vải; bọ xít/ điều; sâu đục quả/ chôm chôm; sâu tơ/ bắp cải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho; sương mai/ dưa hấu, cà chua |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
||
|
|
|
Sakumec 0.36EC, 0.5EC |
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
||
|
|
|
Sokonec 0.36 AS |
sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ đậu côve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải |
Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn |
||
|
|
|
Sokupi 0.36AS, 0.5AS |
0.36AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/ đậu cove, lạc; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng, rệp muội/ thuốc lá; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương; bọ nhảy/ rau cải xanh; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít dài/ lúa 0.5AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội / cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
||
|
|
|
Sotox 0.3 SL |
sâu tơ/ bắp cải, súp lơ; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; rệp muội/ su hào; dòi đục lá/ cải bó xôi; nhện đỏ, bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ hành; rệp muội, nhện đỏ, bọ trĩ/ cam; nhện đỏ/ nho; sâu khoang/ lạc; sâuxanh/ thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã |
||
|
|
|
Thianfos 11SL |
sâu khoang/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột |
Công ty CP NN Thiên An |
||
|
|
|
Wotac 5EC, 10EC, 16EC |
5EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 10EC, 16EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
249 |
3808.10 |
Matrine 0.5% + Oxymatrine 0.1% |
Disrex 0.6 SL |
sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ lạc |
Công ty TNHH An Nông |
||
250 |
3808.10 |
Metarhirium anisopliae Sorok |
Ometar 1.2 x 109 bào tử/g |
rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa |
Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long |
||
251 |
3808.10 |
Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M3 109 - 1010 bào tử/g |
Metament 90 DP |
xử lý đất trừ tuyến trùng/ cải xanh; xử lý đất trừ bọ nhảy, ấu trùng bọ hung, bọ hà, sâu xám/ cải củ |
Trung tâm nghiên cứu phòng trừ mối - Viện Khoa học Thủy lợi |
||
252 |
3808.10 |
Metarhizium anisopliae var anisopliae Ma 5 1011-1012 bào tử/g |
Vimetarzimm 95DP |
mối/ xoài; sâu xám/ cải củ; rầy nâu/ lúa; bọ hung đen/ mía |
Trung tâm NC SX các chế phẩm sinh học |
||
253 |
3808.10 |
Methidathion (min 96%) |
Supracide 40 EC |
rệp sáp/ cà phê, cây có múi |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
|
|
|
Suprathion 40 EC |
rệp sáp/ cây có múi, sâu xám/ khoai tây |
Makhteshim Chemical Ltd |
||
254 |
3808.10 |
Methoxyfenozide (min 95 %) |
Prodigy 23 F |
sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu xanh da láng/ bắp cải |
Dow AgroSciences B.V |
||
255 |
3808.10 |
Methylamine avermectin |
Lutex 0.5EC |
sâu tơ, rệp muội/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ nho; sâu xanh/ bông vải, lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã |
||
256 |
3808.10 |
Naled (Bromchlophos) |
Dibrom 50EC, 96EC |
bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
(min 93 %) |
Flibol 50EC, 96EC |
bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
257 |
3808.10 |
Novaluron (min 96%) |
Rimon 10EC |
sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc |
Makhteshim Chemical Ltd |
||
258 |
3808.10 |
Nuclear polyhedrosis virus (NPV) |
Vicin - S 1011 PIB |
sâu xanh da láng/ bông vải, nho, hành tây, đậu xanh |
Viện nghiên cứu và phát triển cây Bông |
||
259 |
3808.10 |
Oxymatrine |
Vimatrine 0.6 L |
bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải ngọt; ruồi hại lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/ cà chua; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
260 |
3808.10 |
Permethrin (min 92 %) |
Agroperin 10EC |
rầy/ lúa, sâu ăn lá/ đậu xanh |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
||
|
|
|
Army 10EC |
sâu khoang/ đậu tương |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
||
|
|
|
Asitrin 50EC |
sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Fullkill 10EC, 50EC |
10EC: sâu phao/ lúa; rệp/ xoài 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ xoài |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Galaxy 50EC |
sâu xanh/ lạc |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Map - Permethrin 10EC, 50EC |
10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ nho, bọ xít muỗi/ điều |
Map Pacific PTE Ltd |
||
|
|
|
Megarin 50 EC |
sâu xanh/ đậu tương |
Công ty TNHH TM Anh Thơ |
||
|
|
|
Patriot 50EC |
sâu khoang/ đậu tương |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
||
|
|
|
Peran 10 EC, 50 EC |
10EC: sâu ăn bông/ xoài, sâu ăn tạp/ bông vải 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn tạp/ đậu tương |
Công ty CP BVTV An Giang |
||
|
|
|
PER annong 100 EC, 500 EC, 500 EW |
100EC: bọ xít/ lúa 500EC: bọ xít/ lúa, sâu đục hoa/ đậu tương 500EW: sâu cuốn lá/ lúa; rệp vảy/ cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Perkill 10 EC, 50 EC |
10EC: bọ xít/ lúa, sâu khoang/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê 50EC: sâu xanh/ đậu xanh; rệp sáp / cà phê; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít/ lúa; sâu ăn hoa/ xoài |
United Phosphorus Ltd |
||
|
|
|
Permecide 50 EC |
sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
||
|
|
|
Perthrin 50EC |
sâu khoang/ đậu tương |
Công ty CP Đồng Xanh |
||
|
|
|
Pounce 1.5G, 10EC, 50EC |
1.5G: ruồi/ đậu tương, sâu xám/ rau 10EC: bọ xít/ xoài; rệp/ thuốc lá; bọ trĩ, bọ xít lúa 50EC: sâu khoang/ lạc, sâu vẽ bùa/ cam |
FMC Chemical International AG. |
||
|
|
|
Tigifast 10 EC |
sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||
|
|
|
Tungperin 50 EC |
sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; dòi đục lá/ đậu tương; sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân/ mía |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
261 |
3808.10 |
Petroleum spray oil |
Citrole 96.3EC |
rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi |
Total Fluides. (France) |
||
|
|
|
DC - Tron Plus 98.8 EC |
nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cây có múi |
Công ty TNHH dầu nhờn Caltex Vietnam |
||
|
|
|
Dầu khoáng DS 98.8 EC |
nhện đỏ, sâu vẽ bùa / cây có múi |
Công ty CP Đồng Xanh |
||
|
|
|
Medopaz 80EC |
bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam |
Agrimor IL LTD |
||
|
|
|
SK Enspray 99 EC |
nhện đỏ/ cây có múi, chè |
SK Corporation, Republic of Korea. |
||
|
|
|
Vicol 80 EC |
rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
262 |
3808.10 |
Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92 %) |
Elsan 50 EC |
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn lá, sâu vẽ bùa, sâu đục quả/ cây có múi; rầy xanh, sâu ăn lá/ thuốc lá; rệp/ dưa hấu, bông vải; sâu đục thân/ mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê |
Nissan Chemical Ind Ltd |
||
|
|
|
Forsan 50 EC, 60 EC |
50EC: bọ xít/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi 60EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Nice 50 EC |
rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Phenat 50 EC |
sâu xanh da láng/ đậu tương, rầy xanh/ bông vải |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Phetho 50 ND |
sâu đục thân/ lúa, ngô |
Công ty CP Nông dược HAI |
||
|
|
|
Pyenthoate 50 EC |
sâu đục thân/ lúa, sâu ăn lá/ cây có múi |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Rothoate 40WP, 50EC |
40WP: sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa 50EC: rầy/ lúa, rệp/ ngô |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Vifel 50 ND |
sâu xanh/ lạc, sâu vẽ bùa/ cam quýt |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
263 |
3808.10 |
Phosalone (min 93%) |
Pyxolone 35 EC |
rệp/ chuối |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Saliphos 35 EC |
sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo/ ngô, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
264 |
3808.10 |
Pirimicarb (min 95%) |
Ahoado 50WP |
rệp/ rau cải |
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
||
|
|
|
Altis 50 WP |
rệp muội/ thuốc lá |
Công ty CP Nicotex |
||
265 |
3808.10 |
Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis), Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis), Đơn buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi dại (Parthenium hystherophorus) |
Anisaf SH-01 2L |
rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/ dưa chuột; sâu khoang, muội đen, rệp đào/ thuốc lá |
Viện nghiên cứu đào tạo và tư vấn khoa học công nghệ (ITC) |
||
266 |
3808.10 |
Profenofos (min 87%) |
Binhfos 50 EC |
bọ trĩ/ lúa; rệp, sâu khoang/ bông vải; rệp/ ngô; sâu vẽ bùa/ cam |
Bailing International Co., Ltd |
||
|
|
|
Callous 500 EC |
sâu khoang/ đậu xanh, sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
||
|
|
|
Selecron 500 EC |
sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/ bông vải; sâu vẽ bùa/ dưa hấu; sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp/ cam quýt; nhện đỏ/ cam |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
267 |
3808.10 |
Propargite (min 85 %) |
Atamite 73EC |
nhện đỏ/ hoa hồng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
|
|
|
Comite(R) 73 EC |
nhện đỏ/ chè, rau, đậu, cây có múi |
Chemtura Corporation. |
||
|
|
|
Daisy 57EC |
nhện đỏ/ chè |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Kamai 730 EC |
nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
||
|
|
|
Saromite 57 EC |
nhện đỏ/ chè |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Superrex 73 EC |
nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
268 |
3808.10 |
Pymetrozine (min 95%) |
Chess 50WG |
rầy nâu/ lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
269 |
3808.10 |
Pyraclofos (min 92.5%) |
Voltage 50 EC |
sâu xanh/ thuốc lá; sâu xanh, sâu khoang, bọ trĩ / đậu tương; bọ trĩ / dưa hấu; sâu khoang/ lạc |
Sumitomo Chemical Co., Ltd |
||
270 |
3808.10 |
Pyrethrins |
Mativex 1.5EW |
rệp/ bắp cải, thuốc lá, nho; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH Nông Sinh |
||
|
|
|
Nixatop 3.0 CS |
rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Vân Cúc 5 EC |
sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè |
Công ty TNHH X.C.E.L. Việt Nam |
||
271 |
3808.10 |
Pyrethrins 2.5% + Rotenone 0.5% |
Biosun 3EW |
rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; bọ phấn/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, thuốc lá, nho |
Công ty TNHH Nông Sinh |
||
272 |
3808.10 |
Pyridaben (min 95 %) |
Alfamite 15 EC |
nhện đỏ/ cây có múi |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
||
|
|
|
Dandy 15 EC |
nhện đỏ/ chè |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Koben 15EC |
bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ chè; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ điều |
Bailing International Co., Ltd |
||
|
|
|
Tifany 15 EC |
nhện đỏ/ cam |
Công ty TNHH - TM Thôn Trang |
||
273 |
3808.10 |
Pyridaphenthion (min 95%) |
Ofunack 40EC |
sâu đục thân, bọ xít, ruồi, rầy xanh, cào cào/ lúa; sâu ăn lá, rệp, ruồi/ rau; sâu cuốn lá, bọ xít, ruồi/ đậu tương; rệp sáp, rệp, bọ xít/ bông vải |
Mitsui Chemicals, Inc. |
||
274 |
3808.10 |
Quinalphos (min 70%) |
DDVQuin 25EC |
sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Faifos 5G, 25EC |
5G: sâu đục thân/ ngô, lúa 25EC: rệp muội/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ bông vải, sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Kinalux 25EC |
sâu khoang/ lạc; sâu ăn tạp/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều |
United Phosphorus Ltd |
||
|
|
|
Methink 25 EC |
sâu phao/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Peryphos 25 EC |
sâu phao/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thôn Trang |
||
|
|
|
Quiafos 25EC |
sâu đục bẹ/ lúa |
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh |
||
|
|
|
Quilux 25EC |
sâu đục bẹ/ lúa |
Công ty TNHH TM Thanh Điền |
||
|
|
|
Quintox 5EC, 10EC, 25 EC |
5EC: sâu cuốn lá/ ngô 10EC: rệp sáp/ cà phê 25EC: sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
275 |
3808.10 |
Rotenone |
Dibaroten 5 WP, 5SL, 5G |
5WP: sâu xanh/ cải bẹ, dưa chuột 5WP, 5SL, 5G: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Fortenone 5 WP |
sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Limater 7.5 EC |
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; rệp, nhện đỏ, sâu đục quả/ ớt; rệp sáp/ bí xanh; nhện đỏ/ bí đỏ, hoa hồng; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa, rệp sáp, nhện đỏ/ cam; bọ xít/ nhãn; rệp/ xoài; sâu đục quả/ vải; rệp sáp/ na; sâu ăn lá/ cây hồng; sâu róm/ ổi |
Công ty CP Nông Hưng |
||
|
|
|
Newfatoc 50WP, 50SL, 75WP, 75SL |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
|
|
|
Rinup 50 EC, 50WP |
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, lạc, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; dòi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu ăn hoa/ xoài |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Rotecide 2 DD |
sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH Công nghệ cao Việt Đức Mỹ |
||
|
|
|
Trusach 2.5EC |
sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá |
Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn |
||
|
|
|
Vironone 2 EC |
sâu tơ/ rau họ thập tự |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
276 |
3808.10 |
Rotenone 0.5% + Saponin 14.5% |
Sitto-nin 15BR, 15EC |
tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
||
277 |
3808.10 |
Rotenone 2.5% + Saponin 2.5% |
Dibonin 5WP, 5SL, 5G |
5WP: bọ nhảy, sâu xanh/ cải xanh 5WP, 5SL, 5G: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu nành; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
278 |
3808.10 |
Rotenone 2g/kg + Saponin 148g/kg |
Ritenon 150BR, 150H |
tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
||
279 |
3808.10 |
Saponozit 46% + Saponin acid 32% |
TP - Thần Điền 78DD |
rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu/ cà phê, xoài; rệp muội/ nhãn, vải; rệp/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè |
Công ty TNHH Thành Phương |
||
280 |
3808.10 |
Silafluofen |
Silatop 7EW, 20EW |
rầy nâu/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
281 |
3808.10 |
Sodium pimaric acid |
Dulux 30EW |
rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Nicotex |
||
282 |
3808.10 |
Spinosad (min 96.4%) |
Akasa 25SC, 250WP |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu keo/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành, lạc; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; dòi đục quả/ ổi; sâu đục quả/ xoài |
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị |
||
|
|
|
Efphê 25EC, 100EC, 250WP |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải |
Công ty TNHH ADC |
||
|
|
|
Kinosac 25SC |
sâu xanh da láng/ hành |
Công ty TNHH Thuốc BVTV DV TM Nông Thịnh |
||
|
|
|
Spicess 28SC |
sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Spinki 25SC |
bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá, sâu khoang/ cà chua; sâu xanh, rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông, rệp vảy/ xoài |
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
||
|
|
|
Success 25 SC |
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài |
Dow AgroSciences B.V |
||
|
|
|
Suhamcon 25SC, 25WP |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ lạc |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao |
||
|
|
|
Wish 25SC |
sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ rau họ thập tự; sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ hành |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
283 |
3808.10 |
Tebufenozide (min 99.6%) |
Mimic Ò 20 F |
sâu xanh da láng/ thuốc lá, lạc, nho |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
284 |
3808.10 |
Thiacloprid (min 95%) |
Calypso 240 SC |
bọ trĩ/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd |
||
|
|
|
Koto 240 SC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu |
||
285 |
3808.10 |
Thiamethoxam (min 95 %) |
Actara 25WG, 350FS |
25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cây có múi; rệp/ rau cải, dưa chuột, mía, ổi; bọ phấn/ cà chua; rầy/ xoài; bọ cánh cứng/ dừa; xử lý đất để trừ: rệp, bọ phấn/ cà chua, dưa chuột, dưa lê, bắp cải, su hào, đậu đũa; rệp, bọ phấn, bọ trĩ/ dưa hấu, cà pháo; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, sâu xám/ bí đao; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, rầy chổng cánh/ cam, bưởi; rệp, rầy chổng cánh/ quất; rệp, ve sầu/ nhãn; rầy, rệp/ xoài 350FS: bọ trĩ, rầy xanh, rệp/ bông vải |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
|
|
|
Amira 25WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Anfaza 250WDG, 350SC |
250WDG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Apfara 25 WDG |
bọ trĩ, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM Anh Thơ |
||
|
|
|
Asarasuper 250WDG, 300WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Hercule 25WDG |
bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
||
|
|
|
Fortaras 25 WG |
rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ bông xoài; rệp sáp, sâu đục cành/ cà phê |
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu |
||
|
|
|
Nofara 35WDG |
bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
||
|
|
|
Ranaxa 25 WG |
bọ xít/ vải |
Công ty CP Đồng Xanh |
||
|
|
|
Tata 25WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
|
|
|
Thiamax 25WDG |
rầy nâu/ lúa |
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia |
||
|
|
|
Thionova 25WDG |
rầy nâu/ lúa |
United Phosphorus Ltd |
||
|
|
|
Vithoxam 350SC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
286 |
3808.10 |
Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l |
Cruiser Plus 312.5FS |
xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
287 |
3808.10 |
Thiodicarb (min 96 %) |
Larvin 75 WP |
sâu khoang/ lạc |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
|
|
|
Click 75WP |
bọ trĩ, ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
||
288 |
3808.10 |
Thiosultap – sodium (Nereistoxin) (min 90 %) |
Apashuang 10H, 18SL, 95 WP |
10H: sâu đục thân/ lúa 18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
||
|
|
|
Binhdan 10H, 18SL, 95WP |
10H: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô 18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/ lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ cây có múi, đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê, mãng cầu; sâu đục quả, bọ xít muỗi/ nhãn; rệp sáp/ hồng xiêm 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/ lúa; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; sâu xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê |
Bailing International Co., Ltd |
||
|
|
|
Catodan 4H, 10H, 18SL, 90WP, 95WP |
4H, 10H: sâu đục thân/ lúa 18SL: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài 90WP, 95WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Colt 95 WP, 150 SL |
95WP: sâu phao/ lúa 150SL: sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
||
|
|
|
Dibadan 18 SL, 95WP |
18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Neretox 18 SL, 95WP |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
||
|
|
|
Netoxin 18 SL, 90 WP, 95WP |
18SL: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi 90WP: sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 95WP: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ nhãn |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Sát trùng đơn (Sát trùng đan) 5 H, 18 SL, 29SL, 90BTN, 95BTN |
5H: sâu đục thân/ lúa 18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương 29SL: sâu khoang/ đậu xanh 90BTN: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương 95BTN: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Sadavi 18 SL, 95WP |
18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa |
Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc |
||
|
|
|
Sanedan 95 WP |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP TM và XNK Thăng Long |
||
|
|
|
Shaling Shuang 180 SL, 500WP, 950WP |
180SL: sâu đục thân/ lúa 500WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Sha Chong Jing 50WP, 90WP, 95WP |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH - TM Bình Phương |
||
|
|
|
Shachong Shuang 18 SL, 50SP/BHN, 90WP, 95 WP |
18SL, 90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn lá/ rau; sâu đục quả, sâu ăn lá/ cây ăn quả 50SP/BHN: sâu đục thân lúa 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ rau |
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
||
|
|
|
Taginon 18 SL, 95 WP |
18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; rầy/ xoài 95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
||
|
|
|
Tiginon 5H, 18DD, 90WP, 95WP |
5H: sâu đục thân/ mía, lúa 90WP, 18DD: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê 95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||
|
|
|
Tungsong 18SL, 25SL, 95WP |
18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi 25SL: sâu cuốn lá lúa, bọ trĩ/ điều, sâu vẽ bùa cam 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
|
|
|
Vietdan 3.6H, 29SL, 50WP, 95WP |
3.6H: sâu đục thân/ lúa 29SL: bọ trĩ/ lúa 50WP, 95WP: sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
|
|
|
Vinetox 5H, 18DD, 95BHN |
5H: sâu đục thân/ lúa 18DD: rệp/ cây có múi, sâu đục thân/ lúa 95BHN: rệp sáp/ cà phê; bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
|
|
|
Vi Tha Dan 18 SL, 95WP |
18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; dòi đục lá/ rau cải; rầy xanh, rệp/ cây có múi |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
289 |
3808.10 |
Tralomethrin (min 93%) |
Scout 1.4SC, 1.6EC, 3.6EC |
1.4SC: dòi đục lá/ vườn cây, rệp/ rau 1.6EC: rệp, sâu đục nụ, sâu khoang/ thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu vẽ bùa, rệp, bọ trĩ/ cây có múi 3.6EC: dòi đục lá/ vườn cây |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
290 |
3808.10 |
Triazophos (min 92%) |
Hostathion 20 EC, 40 EC |
20EC: rầy xanh, sâu phao, sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa 40EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục nụ/ bông vải |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
291 |
3808.10 |
Trichlorfon (Chlorophos) (min 97%) |
Biminy 40EC, 90SP |
40EC: sâu keo, bọ trĩ , sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ nhãn, đậu tương 90SP: sâu đục quả/ đậu tương |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||
|
|
|
Địch Bách Trùng 90SP |
bọ xít, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải; sâu khoang/ đậu tương |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
|
|
|
Dilexson 90 WP |
bọ xít/ lúa |
Công ty TNHH Sơn Thành |
||
|
|
|
Dip 80 SP |
sâu keo/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương |
Công ty CP BVTV I TW |
||
|
|
|
Diptecide 90 WP |
bọ xít/ lúa |
Công ty TNHH - TM Bình Phương |
||
|
|
|
Sunchlorfon 90SP |
bọ xít hôi/ lúa, rầy chổng cánh/ cam quýt |
Sundat (S) PTe Ltd |
||
|
|
|
Terex 50EC, 90SP |
50EC: dòi đục lá, sâu khoang/ đậu tương 90SP: sâu khoang/ bắp cải, sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
292 |
3808.10 |
Virus 104 virus/mg + Bacillus thuringiensis (var.kurstaki) 16000 - 32000 IU/mg |
V - BT |
sâu tơ/ rau |
Viện Bảo vệ thực vật |
||
1 |
3808.20 |
Acrylic acid 4 % + Carvacrol 1 % |
Som 5 DD |
đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt |
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã |
||
2 |
3808.20 |
Acibenzolar - S - methyl (min 96%) |
Bion 50 WG |
bạc lá/ lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
3 |
3808.20 |
Albendazole (min 98.8%) |
Abenix 10FL |
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
||
4 |
3808.20 |
Azoxystrobin (min 93%) |
Amistar 250 SC |
thán thư/ xoài |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
|
|
|
Trobin 250SC |
đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ xơài |
Công ty TNHH Phú Nông |
||
5 |
3808.20 |
Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l |
Ortiva 560SC |
giả sương mai/ dưa chuột |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
6 |
3808.20 |
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l |
Amistar top 325SC |
khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa |
Syngenta Vitenam Ltd |
||
|
|
|
Moneys 325 SC |
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị |
||
7 |
3808.20 |
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l |
Help 400SC |
lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
||
8 |
3808.20 |
Bacillus subtilis |
Biobac 50WP |
héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây |
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd. |
||
|
|
|
Bionite WP |
đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/ vải; héo vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/ thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng, chết cây con/ hành tây |
Công ty TNHH Nông Sinh |
||
|
|
|
Sacbe 36 WP |
sương mai/ cà chua, phấn trắng/ dưa chuột, thán thư/ xoài |
Công ty TNHH Bạch Long |
||
9 |
3808.20 |
Benalaxyl (min 94%) |
Dobexyl 50WP |
giả sương mai/ dưa hấu |
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh |
||
10 |
3808.20 |
Benomyl (min 95 %) |
Bemyl 50 WP |
bệnh khô hoa, trái non/ điều; bệnh ghẻ/ cây có múi; vàng lá/ lúa |
Công ty CP Nông dược HAI |
||
|
|
|
Bendazol 50 WP |
vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Benex 50 WP |
khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
||
|
|
|
Benofun 50 WP |
vàng lá/ lúa, đốm lá/ đậu phộng |
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd |
||
|
|
|
Benotigi 50 WP |
vàng lá/ lúa, phấn trắng/ cà phê |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||
|
|
|
Bezomyl 50WP |
thán thư/ xoài, phấn trắng/ chôm chôm, vàng lá/ lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
||
|
|
|
Binhnomyl 50 WP |
đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; bệnh sẹo/ cây có múi; đốm lá/ đậu tương; sương mai/ khoai tây; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài |
Bailing International Co., Ltd |
||
|
|
|
Candazole 50 WP |
vàng lá/ lúa, bệnh thối quả/ cây ăn quả |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Fundazol 50 WP |
vàng lá/ lúa |
Agro – Chemie Ltd |
||
|
|
|
Funomyl 50 WP |
vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Plant 50 WP |
thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
||
|
|
|
Tinomyl 50 WP |
vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
||
|
|
|
Viben 50 BTN |
vàng lá/ lúa, bệnh rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
11 |
3808.20 |
Benomyl 100 g/kg + Iprodione 100 g/kg |
Ankisten 200 WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân |
||
12 |
3808.20 |
Benomyl 25 % + Mancozeb 25 % |
Bell 50 WP |
vàng lá/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
13 |
3808.20 |
Benomyl 12.5 % + ZnSO4 + MgSO 4 |
Mimyl 12.5 BHN |
vàng lá/ lúa |
Phòng NN Cai Lậy - Tiền Giang |
||
14 |
3808.20 |
Benomyl 10% + Bordeaux 45% + Zineb 20% |
Copper - B 75 WP |
vàng lá/ lúa |
Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ |
||
15 |
3808.20 |
Benomyl 25% + Copper Oxychloride 25 % |
Viben - C 50 BTN |
vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
16 |
3808.20 |
Benomyl 17% + Zineb 53 % |
Benzeb 70 WP |
vàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ khoai tây |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
17 |
3808.20 |
Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90 %) |
Anti-xo 200WP |
bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
||
|
|
|
Asusu 20 WP, 25WP |
20WP: loét quả/ cây có múi, bạc lá/ lúa 25WP: bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
||
|
|
|
Sasa 20 WP, 25 WP |
bạc lá/ lúa |
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
||
|
|
|
Sansai 200 WP |
bạc lá/ lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Xanthomix 20 WP |
bạc lá/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Xiexie 200WP |
bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
||
18 |
3808.20 |
Bordeaux 60 % + Zineb 25% |
Copper - Zinc 85 WP |
héo rũ/ dưa hấu, bệnh hại quả/ cây ăn quả |
Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ |
||
19 |
3808.20 |
Bromuconazole (min 96%) |
Vectra 100 SC, 200 EC |
100SC: rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ dưa hấu, khô vằn/ lúa 200EC: đạo ôn, khô vằn, đốm nâu/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ dưa hấu; mốc sương/ khoai tây; đốm lá/ lạc |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
20 |
3808.20 |
Calcium Polysulfide |
Lime Sulfur |
phấn trắng/ nho, nhện đỏ/ cây có múi |
Công ty TNHH ADC |
||
21 |
3808.20 |
Carbendazim (min 98%) |
Acovil 50 SC |
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc, hồ tiêu |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
||
|
|
|
Adavin 500 FL |
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài |
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân |
||
|
|
|
Agrodazim 50 SL |
mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
||
|
|
|
Appencarb super 50FL, 75DF |
50FL: khô vằn/ lúa, bệnh thối/ xoài 75DF: khô vằn/ lúa, thán thư/ đậu tương |
Công ty TNHH Kiên Nam |
||
|
|
|
Arin 25SC, 50SC, 50WP |
25SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ dưa hấu; nấm hồng/ cà phê 50SC: đạo ôn/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ xoài, điều; rỉ sắt/ cà phê 50WP: khô vằn/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
|
|
|
Bavisan 50 WP |
đạo ôn/ lúa, bệnh đốm lá/ đậu tương |
Chia Tai Seeds Co., Ltd |
||
|
|
|
Bavistin 50 FL (SC) |
thán thư/ cây ăn quả, điều; đốm lá/ dưa chuột; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô |
BASF Singapore Pte Ltd |
||
|
|
|
Benvil 50 SC |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Benzimidine 50 SC |
lem lép hạt lúa, thán thư/ điều |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
||
|
|
|
Binhnavil 50 SC |
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; thối quả/ cây có múi; thán thư/ xoài, dưa hấu, cà phê; đốm lá/ lạc; phấn trắng/ cao su; đốm lá/ bông vải |
Bailing International Co., Ltd |
||
|
|
|
Cadazim 500 FL |
khô vằn/ lúa, thán thư/ nhãn, rỉ sắt/ cà phê, thối quả/ xoài |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||
|
|
|
Carban 50 SC |
vàng lá chín sớm/ lúa; chết cây con/ đậu; thán thư/ cà phê, điều, vải |
Công ty CP BVTV An Giang |
||
|
|
|
Carben 50 WP, 50 SC |
50WP: khô vằn/ lúa, mốc xám/ rau 50SC: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ cà chua |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||
|
|
|
Carbenda 50 SC, 60WP |
50SC: lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, thối cổ rễ/ dưa hấu 60WP: đốm nâu/ lúa, thán thư/ xoài |
Công ty CP Nông dược HAI |
||
|
|
|
Carbenvil 50 SC |
đạo ôn/ lúa, thán thư/ rau |
Sino Ocean Enterprises Ltd |
||
|
|
|
Carbenzim 50 WP, 500 FL |
50WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi 500FL: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, điều; thối quả/ cà phê |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Care 50 SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
||
|
|
|
Carosal 50SC, 50WP |
vàng lá, lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Cavil 50SC, 50WP, 60WP |
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP BVTV I TW |
||
|
|
|
Crop - Care 500 SC |
khô vằn/ lúa |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
||
|
|
|
Daphavil 50 SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Việt Bình Phát |
||
|
|
|
Derosal 50 SC, 60 WP |
50SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ cây có múi 60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ cây có múi |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
|
|
|
Dibavil 50FL, 50WP |
50FL: khô vằn/ lúa, đốm lá/ bắp cải 50WP: rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Forsol 50SC, 50WP, 60WP |
50SC: đạo ôn/ lúa, thối quả/ xoài 50WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi 60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Glory 50SC |
thán thư/ nho, xoài, điều; khô vằn/ lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
||
|
|
|
Helocarb 500FL |
khô vằn/ lúa, thán thư/ điều |
Helm AG |
||
|
|
|
Kacpenvil 50WP, 500SC |
50WP: lem lép hạt/ lúa, thối nhũn/ rau 500SC: lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Lợi Nông |
||
|
|
|
Monet 50SC |
khô vằn/ lúa |
Sinon Corporation, Taiwan |
||
|
|
|
Nicaben 50SC |
thối quả/ cà phê |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Ticarben 50WP, 50SC |
50WP: đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn 50SC: vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
|
|
|
Tilvil 500SC, 500WP |
500SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê 500WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Vicarben 50BTN, 50HP |
50BTN: đốm lá/ ngô, thán thư/ hồ tiêu 50HP: thán thư/ xoài, khô vằn/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
|
|
|
Zoom 50WP, 50SC |
50WP: khô vằn/ lúa 50SC: đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu bí, thán thư/ điều |
United Phosphorus Ltd |
||
22 |
3808.20 |
Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8% |
Love rice 66WP |
chết cây con/ dưa hấu |
Công ty TNHH - TM Thanh Điền |
||
23 |
3808.20 |
Carbendazim 125 g/l + Epoxiconazole 125g/l |
Swing 25SC |
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa |
BASF Singapore Pte Ltd |
||
24 |
3808.20 |
Carbendazim 87.5g/l + Iprodione 175 g/l |
Calidan 262.5 SC |
khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
25 |
3808.20 |
Carbendazim 200g/l (400g/l), (400g/kg), (500g/kg) + Iprodione 50g/l (100g/l), (100g/kg), (250g/kg) |
Andoral 250 SC, 500SC, 500WP, 750WP |
250SC, 500SC, 750WP: lem lép hạt/ lúa 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân |
||
26 |
3808.20 |
Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kg |
Tilral super 500WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
27 |
3808.20 |
Carbendazim 350g/kg + Iprodione 150g/kg |
Rony 500SC, 500WP |
500SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||
28 |
3808.20 |
Carbendazim 1g/l (325g/l) + Hexaconazole 49g/l (25g/l) |
Andovin 5SC, 350SC |
50SC: lem lép hạt/ lúa 350SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân |
||
29 |
3808.20 |
Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50g/l |
Calivil 55SC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
30 |
3808.20 |
Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8% |
Vilusa 5.5SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
31 |
3808.20 |
Carbendazim 7g/l (95g/kg), (170g/kg), (230g/l), (300g/l)+ Hexaconazole 48g/l (2g/kg), (30g/kg), (20g/l), (50g/l) |
Arivit 55SC, 97WP, 200WP, 250SC, 350SC |
55SC, 250SC, 350SC: khô vằn/ lúa 97WP, 200WP: lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
32 |
3808.20 |
Carbendazim 150g/l (200g/l) + Hexaconazole 30g/l (50g/l) |
Do.One 180SC, 250SC |
180SC: khô vằn/ lúa 250SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, héo dây/ dưa hấu |
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh |
||
33 |
3808.20 |
Carbendazim 220 g/l + Hexaconazole 30g/l |
Shakira 250SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||
34 |
3808.20 |
Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l |
Vixazol 275 SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
35 |
3808.20 |
Carbendazim 250 g/l + Hexaconazole 50g/l |
Hexado 300SC |
vàng lá do nấm/ lúa |
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng |
||
36 |
3808.20 |
Carbendazim 490g/l + Hexaconazole 10 g/l |
V-T Vil 500 SC |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
37 |
3808.20 |
Carbendazim 12% + Mancozeb 63% |
Saaf 75 WP |
đạo ôn/ lúa, đốm nâu/ lạc, thán thư/ điều, mốc sương/ dưa hấu |
United Phosphorus Ltd |
||
38 |
3808.20 |
Carbendazim 150g/l + Propiconazole 150g/l |
Dosuper 300 EW |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh |
||
39 |
3808.20 |
Carbendazim 200g/l + Propiconazole 100g/l |
Nofatil super 300EW |
khô vằn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||
40 |
3808.20 |
Carbendazim 150 g/l + Tetraconazole (94 %) 125 g/l |
Eminent Pro 125/150SE |
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa |
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy |
||
41 |
3808.20 |
Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5% |
Carzole 20 WP |
khô vằn, đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị |
||
42 |
3808.20 |
Carbendazim 42% + Tricyclazole 8% |
Benzo 50 WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
||
43 |
3808.20 |
Carbendazim 450g/kg + Tricyclazole 50g/kg |
Milvil super 500WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
||
44 |
3808.20 |
Carbendazim 50% (60%) + Sulfur 20% (15%) |
Vicarben - S 70BTN, 75BTN |
70BTN: phấn trắng/ vải 75BTN: phấn trắng/ nhãn |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
45 |
3808.20 |
Carbendazim 235 g/l + Thiram 265 g/l |
Viram Plus 500 SC |
phấn trắng/ xoài |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
46 |
3808.20 |
Carbendazim 5 % + µ - NAA + P2O3 + K2O + N2 + vi lượng |
Solan 5 WP |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
||
47 |
3808.20 |
Carpropamid (min 95%) |
Arcado 300 SC |
đạo ôn/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
48 |
3808.20 |
Chaetomium cupreum |
Ketomium 1.5 x 106 cfu/g bột |
thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; héo rũ/ cà chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng |
Viện Di truyền nông nghiệp |
||
49 |
3808.20 |
Chaetomium sp 1.5 x 106 cfu/ml + Tricoderma sp 1.2 x 104 cfu/ml |
Mocabi SL |
sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; thối gốc, thối lá/ hành tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su |
Công ty TNHH Nông Sinh |
||
50 |
3808.20 |
Chitosan (Oligo – Chitosan) |
Aloannong 50SL, 150SL |
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Biogreen 4.5 DD |
sương mai/ bắp cải, khoai tây; đốm lá, thối đọt/ địa lan; thối bẹ/ thanh long |
Công ty TNHH CN - KT - Sinh Hóa Thái Nam Việt |
||
|
|
|
Fusai 50 SL |
đạo ôn, bạc lá/ lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Jolle 1SL, 40SL, 50WP |
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
||
|
|
|
Kaido 50SL, 50WP |
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ xoài, vải |
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà |
||
|
|
|
Olisan 10DD |
lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; thối đen, đốm vòng/ bắp cải; phồng lá/ chè |
Công ty CP Cây trồng Bình Chánh |
||
|
|
|
Rizasa 3DD |
đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/ lúa; thối ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích sinh trưởng/ chè; mốc xám/ quả, kích thích sinh trưởng/ dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích sinh trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương, kích thích sinh trưởng/ cà chua |
Công ty TNHH Lani |
||
|
|
|
Stop 5 DD, 10DD, 15WP |
5DD: tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối gốc/ dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/ lúa 10DD: đạo ôn, khô vằn/ lúa 15WP: tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm bệnh, thối rễ do nấm bệnh và tuyến trùng/ chè |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
||
|
|
|
Thumb 0.5SL |
bạc lá, khô vằn, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt |
Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn |
||
|
|
|
Tramy 2 SL |
tuyến trùng/ cải xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; tuyến trùng, mốc sương/ dưa hấu; héo rũ/ lạc; đạo ôn, tuyến trùng/ lúa; đốm lá/ngô; thối quả/ vải, xoài; mốc xám/ xà lách |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Vacxilplant 8 DD |
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng |
||
51 |
3808.20 |
Chitosan tan 0.5% + nano Ag 0.1% |
Mifum 0.6DD |
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng |
||
52 |
3808.20 |
Chitosan 2% + Oligo - Alginate 10% |
2S Sea & See 12WP, 12DD |
12WP: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh; đốm nâu, đốm xám/ chè, kích thích sinh trưởng/ chè 12DD: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ bắp cải; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
||
53 |
3808.20 |
Chitosan 19g/kg (49g/kg) + Polyoxin 1g/kg (1g/kg) |
Starone 20WP, 50WP |
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
54 |
3808.20 |
Chlorobromo isocyanuric acid (min 85%) |
Hoả tiễn 50 SP |
bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
55 |
3808.20 |
Chlorothalonil (min 98%) |
Agronil 75WP |
khô vằn/ lúa, sương mai/ dưa hấu |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
||
|
|
|
Arygreen 75 WP, 500SC |
75WP: đốm vòng/ cà chua; sương mại/ dưa hấu, vải thiều; đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, điều 500SC: thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua; chết rạp cây con/ ớt |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
||
|
|
|
Binhconil 75 WP |
đốm lá/ lạc; đốm nâu/ thuốc lá; khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cây có múi; thán thư/ cao su; mốc sương/ dưa hấu; sương mai/ vải thiều |
Bailing International Co., Ltd |
||
|
|
|
Cornil 75WP, 500SC |
sương mai/ khoai tây |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Daconil 75WP, 500SC |
75WP: phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/ hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/ bắp cải, thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ vải, ớt 500SC: đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, dưa hấu, nhãn; sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho, vải |
SDS Biotech K.K, Japan |
||
|
|
|
Duruda 75WP |
sương mai/ dưa hấu |
Dongbu Hitek Co., Ltd |
||
|
|
|
Forwanil 50SC, 75WP |
50SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 75WP: đốm vòng/ cà chua, đốm nâu/ lạc, sương mai/ bắp cải |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Rothanil 75 WP |
rỉ sắt/ lạc |
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
||
|
|
|
Thalonil 75 WP |
sương mai/ dưa hấu, đốm vòng/ cà chua |
Long Fat Co., (Taiwan) |
||
56 |
3808.20 |
Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15% |
Cythala 75 WP |
gỉa sương mai/ dưa hấu |
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh |
||
57 |
3808.20 |
Chlorothalonil 400g/l + Metalaxyl M 40g/l |
Folio Gold 440SC |
mốc sương/ hành |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
58 |
3808.20 |
Chlorothalonil 35% + Tricyclazole 45% |
Vanglany 80WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||
59 |
3808.20 |
Cinmethylin 2% + Tricyclazole 20% |
Koma 22WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
||
60 |
3808.20 |
Citrus oil |
MAP Green 10 AS |
mốc sương, bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; thán thư/ xoài, ớt; thối búp, sâu cuốn lá, bọ xít muỗi/ chè; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ dưa chuột |
Map Pacific PTE Ltd |
||
61 |
3808.20 |
Copper citrate (min 99.5%) |
Ải vân 6.4SL |
bạc lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Heroga 6.4SL |
sưng rễ/ bắp cải; lở cổ rễ/ băp cải, đậu tương, lạc, dưa hấu; tuyến trùng/ cà rốt, hồ tiêu; bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
62 |
3808.20 |
Copper Hydroxide |
Champion 37.5 FL, 57.6 DP, 77WP |
37.5FL: thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cây có múi 57.6DP: mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ nho 77WP: thán thư/ xoài, nấm hồng/ cà phê |
Nufarm Asia Sdn Bhn |
||
|
|
|
Funguran - OH 50 BHN (WP) |
mốc sương/ khoai tây, vàng lá/ hồ tiêu, khô vằn/ lúa |
Spiess Urania Agrochem GmbH |
||
|
|
|
Hidrocop 77 WP |
sương mai/ cà chua, mốc sương/ nho |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
||
|
|
|
KocideÒ 53.8 DF, 61.4 DF |
53.8DF: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; chảy nhựa thân/ dưa hấu; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; sương mai/ khoai tây; bệnh canker, sẹo, bệnh muội đen/ cây có múi; bệnh do Fusarium, thán thư/ cà phê; bệnh chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu 61.4DF: mốc sương/ khoai tây; bệnh sẹo/ cây có múi. |
DuPont Vietnam Ltd |
||
|
|
|
Map – Jaho 77 WP |
gỉ sắt/ cà phê; ghẻ/ cam; thán thư/ xoài, dưa hấu |
Map Pacific PTE Ltd |
||
63 |
3808.20 |
Copper Oxychloride |
Bacba 86 WP |
héo rũ cây con/ dưa hấu |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
||
|
|
|
COC 85 WP |
sương mai/ cà chua, bệnh sẹo/ cây có múi, thối quả/ nhãn |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
||
|
|
|
Đồng cloruloxi 30WP |
sương mai/ cà chua |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
|
|
|
Epolists 85WP |
thán thư/ cam |
Công ty TNHH – TM Thanh Điền |
||
|
|
|
Isacop 65.2WG |
bệnh sẹo/ cam |
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy |
||
|
|
|
PN – Coppercide 50WP |
loét sẹo/ cam quýt; sương mai, đốm vòng/ cà chua; đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam |
||
|
|
|
Suppercook 85 WP |
đốm lá/ cà chua |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
|
|
|
Vidoc 30 BTN, 50 HP, 80BTN |
30BTN: mốc sương/ khoai tây 50HP: mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ chôm chôm 80BTN: giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/ nho, bệnh loét/ cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
64 |
3808.20 |
Copper Oxychloride 29% + Cymoxanil 4% + Zineb 12% |
Dosay 45 WP |
sương mai/ khoai tây |
Agria S.A, Bulgaria |
||
65 |
3808.20 |
Copper Oxychloride 16% + Kasugamycin 0.6% |
New Kasuran 16.6BTN |
héo rũ/ rau, rỉ sắt/ đậu |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
66 |
3808.20 |
Copper Oxychloride 45% (45%) + |
BL. Kanamin 47WP, 50WP |
47WP: thối nhũn/ hành, thán thư/ nho 50WP: phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ cây cảnh |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||
|
|
Kasugamycin 2% (5%) |
Kasuran 47WP, 50WP |
47WP: thán thư/ rau, phấn trắng/ cây có múi 50WP: thối vi khuẩn/ đậu, Pseudomonas spp/ cà phê |
Hokko Chem Ind Co., Ltd |
||
67 |
3808.20 |
Copper Oxychloride 45% + Kasugamycin 2% |
Canthomil 47 WP |
thối nhũn/ rau, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
68 |
3808.20 |
Copper Oxychloride 39% + Mancozeb 30% |
CocMan 69 WP |
thán thư/ ớt, lem lép hạt/ lúa |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
||
69 |
3808.20 |
Copper Oxychloride 43 % + Mancozeb 37% |
Cupenix 80 BTN |
mốc sương/ khoai tây |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
70 |
3808.20 |
Copper Oxychloride 50% + Metalaxyl 8% |
Viroxyl 58 BTN |
sương mai/ khoai tây, thối nhũn/ rau, phấn trắng/ dưa chuột |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
71 |
3808.20 |
Copper Oxychloride 60% + Oxolinic acid 10% |
Sasumi 70WP |
bạc lá/ lúa |
Sumitomo Chemical Co., Ltd |
||
72 |
3808.20 |
Copper Oxychloride 6.6% + Streptomycin 5.4 % |
Batocide 12 WP |
bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải, bệnh loét/ cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
73 |
3808.20 |
Copper Oxychloride 45% + Streptomycin Sulfate 5% |
K.Susai 50WP |
bạc lá/ lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
74 |
3808.20 |
Copper Oxychloride 10% (17%) + Streptomycin sulfate 2% (5%) + Zinc sulfate 10% (10%) |
PN - balacide 22WP, 32WP |
22WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa 32WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/ lúa; bệnh thối lá/ cây hoa huệ; bệnh thối hoa/ cây hoa hồng; thối nhũn/ hành, bắp cải; đốm góc lá/ dưa chuột; héo xanh/ cà chua, khoai tây |
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam |
||
75 |
3808.20 |
Copper Oxychloride 30% + Zineb 20% |
Zincopper 50WP |
bệnh loét/ cây ăn quả, mốc sương/ cà chua |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Vizincop 50BTN |
đốm lá/ rau, mồ hóng (nấm đen)/ xoài |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
76 |
3808.20 |
Copper (Copper Oxychloride) 17% + Zineb 34 % |
Copforce Blue 51WP |
rỉ sắt/ cà phê, sương mai/ nho |
Agria SA, Bulgaria |
||
77 |
3808.20 |
Copper Sulfate (Tribasic) (min 98%) |
BordoCop Super 12.5WP, 25WP |
12.5WP: phấn trắng/ nho, sương mai/ vải 25WP: bệnh sẹo/ cây có múi, sương mai/ vải |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
||
|
|
|
Cuproxat 345SC |
rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa |
Nufarm Asia Sdn Bhd |
||
|
|
|
Đồng Hocmon 24.5% crystal |
đốm mắt cua/ thuốc lá |
Công ty CP Hốc Môn |
||
78 |
3808.20 |
Copper Sulfate (Tribasic) 78.520% + Oxytetracyline 0.235% + 2.194% Streptomycine |
Cuprimicin 500 81 WP |
sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
||
79 |
3808.20 |
Copper Sulfate Pentahydrate |
Super Mastercop 21 AS |
thán thư/ ớt, thối quả/ sầu riêng |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
||
80 |
3808.20 |
Cucuminoid 5% + Gingerol 0.5% |
Stifano 5.5SL |
thối nhũn, sương mai/ rau họ thập tự; bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ lạc, đậu đũa; héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá/ cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương mai/ dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh còng/ hành; chảy gôm, thối nâu quả/ cam, quýt; khô hoa rụng quả/ vải; phồng lá, chấm xám/ chè; đốm đen, sương mai/ hoa hồng |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
||
81 |
3808.20 |
Cuprous Oxide (min 97%) |
Norshield 86.2WG |
sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, sẹo/ cam |
Nordox Industrier AS - Ostensjovein |
||
82 |
3808.20 |
Cyazofamid (min 93.5) |
Ranman 10 SC |
sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột. |
Ishihara Sangyo Kaisha Ltd. |
||
83 |
3808.20 |
Cymoxanil 8% + Fosetyl-Aluminium 64% |
Foscy 72 WP |
nứt thân xì mủ/ sầu riêng |
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh |
||
84 |
3808.20 |
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64% |
Carozate 72WP |
sương mai/ vải |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
||
|
|
|
Curzate - M8 72 WP |
chết héo dây/ hồ tiêu; sương mai hay bệnh bột trắng Plasmopara sp/ nho; sương mai/ dưa hấu, vải; vàng lá/ lúa |
DuPont Vietnam Ltd |
||
|
|
|
Cymozeb 72WP |
mốc sương/ cà chua |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
|
|
|
Jack M9 72 WP |
sương mai/ cà chua |
Công ty TNHH ADC |
||
|
|
|
Kin - Kin Bul 72WP |
giả sương mai/ dưa hấu |
Agria S.A, Bulgaria |
||
|
|
|
Victozat 72 WP |
sương mai/ nho, cà chua |
Công ty TNHH Nhất Nông |
||
|
|
|
Xanized 72 WP |
sương mai/ cà chua, vải; mốc sương/ nho |
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị |
||
85 |
3808.20 |
Cymoxanil 60 g/kg + Propineb 700g/kg |
Tracomix 760WP |
thán thư/ xoài |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
||
86 |
3808.20 |
Cyproconazole (min 94%) |
Bonanza 100 SL |
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
87 |
3808.20 |
Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l |
Nevo 330EC |
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
|
|
|
Newyo 330EW |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
88 |
3808.20 |
Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 260g/l |
Protocol 340 EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||
89 |
3808.20 |
Cytokinin (Zeatin) |
Etobon 0.56SL |
tuyến trùng/ lạc,cà rốt; lở cổ rễ/ bắp cải, cải củ; tuyến trùng, thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
|
|
|
Geno 2005 2 SL |
tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, khô vằn/ lúa; tuyến trùng, mốc xám/ xà lách, cải xanh; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/ cà chua; héo rũ/ lạc; đốm lá/ ngô; thối quả/ vải, nho, nhãn, xoài |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Sincocin 0.56 SL |
tuyến trùng, nấm/ trong đất trồng bắp cải, lạc, lúa |
Cali – Parimex. Inc. |
||
90 |
3808.20 |
Cytosinpeptidemycin |
Sat 4 SL |
bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ thuốc lá; sương mai, héo xanh, xoăn lá/ cà chua; héo xanh/ bí đao, hồ tiêu; thối nõn/ dứa; đốm lá/ hành; loét, chảy gôm/ cam; thán thư, thối cuống/ nho; thối vi khuẩn/ gừng; thán thư/ xoài, ớt; nứt thân chảy gôm/ dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột |
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã |
||
91 |
3808.20 |
Dầu bắp 30% + dầu hạt bông 30% + dầu tỏi 23% |
GC - 3 83DD |
phấn trắng/ hoa hồng, đậu que, dưa chuột |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
||
92 |
3808.20 |
Dẫn xuất Salicylic Acid (Ginkgoic acid 42.5% + Corilagin 2.5% + m -pentadecadienyl resorcinol 5 %) |
Sông Lam 333 50ND |
khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ do Phytophthora/ cây có múi |
Công ty TNHH phân bón Sông Lam |
||
93 |
3808.20 |
Difenoconazole (min 96%) |
Goldnil 250EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
|
|
|
Kacie 250EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
||
|
|
|
Manduri 25SC |
chấm xám/ xoài |
Dongbu Hitek Co., Ltd. |
||
|
|
|
Score 250EC |
phấn trắng, chấm xám, sương mai/ nho, táo, xoài; phấn trắng, đốm đen, thán thư, rỉ sắt, giác ban/ rau; mốc sương/ khoai tây; phấn trắng/ cây cảnh; thán thư/ xoài; đốm vòng/ cà chua, hành; nứt dây/ dưa hấu |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
94 |
3808.20 |
Difenoconazole 50g/l (50.5g/l), (150g/l), (150g/l), (250g/l) + Propiconazole 250.5g/l (250g/l), (150g/l), (150g/l) (0.5g/l) |
Tinitaly surper 300.5EC, 300.5SE 300EC, 300SE, 250.5EC |
250.5EC: phấn trắng/ hoa hồng 300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 300SE, 300.5EC, 300.5SE: lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
95 |
3808.20 |
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l |
Albutul – S 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Atul Limited, India |
||
|
|
|
Arytop 300 EC |
lem lép hạt/ lúa |
Arysta LifeScience S.A.S |
||
|
|
|
Cure supe 300 EC |
lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài |
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng |
||
|
|
|
Hotisco 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh |
||
|
|
|
Jiasupper 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
||
|
|
|
Likat 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
||
|
|
|
Map super 300 EC |
lem lép hạt/ lúa |
Map Pacific Pte Ltd |
||
|
|
|
Ni-tin 300EC |
rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Super-kostin 300 EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida |
||
|
|
|
Tien super 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ |
||
|
|
|
Tilcalisuper 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Cali - Parimex Inc. |
||
|
|
|
Tilfugi 300 EC |
lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ nhãn, đậu tương; phấn trắng/ xoài, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
||
|
|
|
Tilindia super 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thôn Trang |
||
|
|
|
Tilt Super 300EC |
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ chè; đốm đen quả/ nhãn |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
|
|
|
Tilvilusa 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức |
||
|
|
|
Tstil super 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
96 |
3808.20 |
Difenoconazole 150g/l (150g/kg) + Propiconazole 150g/l (150g/kg) |
Superone 300EC, 300WP |
khô vằn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
||
97 |
3808.20 |
Difenoconazole 150g/l (200g/l) + Propiconazole 150g/l (200g/l) |
Bretil Super 300EC, 400EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
||
98 |
3808.20 |
Difenoconazole 15% + Isoprothiolane 25% + Tricyclazole 40% |
Bump gold 80WP |
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
||
99 |
3808.20 |
Difenoconazole 15% + Propiconazole 15% |
Happyend 30EC |
khô vằn/ lúa |
Dongbu Hitek Co., Ltd. |
||
|
|
|
Sunzole 30EC |
Lem lép hạt/ lúa |
Sundat (S) PTe Ltd |
||
100 |
3808.20 |
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l |
T-supernew 350EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
101 |
3808.20 |
Difenoconazole 15% + Tebuconazole 15% |
Dasuwang 30EC |
đốm lá/ lạc |
Dongbu Hitek Co., Ltd. |
||
102 |
3808.20 |
Dimethomorph |
Phytocide 50WP |
giả sương mai/ dưa hấu |
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia |
||
103 |
3808.20 |
Dimethomorph (min 99.1%) 90g/kg + Mancozeb 600 g/kg |
Acrobat MZ 90/600 WP |
sương mai/ dưa hấu, chảy gôm/ cây có múi, chết nhanh/ hồ tiêu, thối thân xì mủ/ sầu riêng; loét sọc mặt cạo/ cao su |
BASF Singapore Pte Ltd |
||
104 |
3808.20 |
Diniconazole (min 94%) |
Dana - Win 12.5 WP |
rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Nicozol 25 SC |
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ xoài |
Công ty TNHH TM Thanh Điền |
||
|
|
|
Sumi - Eight 12.5 WP |
rỉ sắt/ cà phê; thối trắng/ cao su; lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ xoài, nho |
Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
||
105 |
3808.20 |
Edifenphos (min 87 %) |
Agrosan 40 EC, 50 EC |
đạo ôn, khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
||
|
|
|
Canosan 30EC, 40EC, 50EC |
khô vằn, đạo ôn/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Edisan 30EC, 40EC, 50EC |
30EC: đạo ôn/ lúa 40EC, 50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Hinosan 40EC |
khô vằn, đạo ôn/ lúa |
Bayer CropScience KK. |
||
|
|
|
Hisan 40EC, 50EC |
đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa |
Công ty CP BVTV An Giang |
||
|
|
|
Kuang Hwa San 50EC |
đạo ôn/ lúa |
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
||
|
|
|
New Hinosan 30 EC |
đạo ôn, thối thân/ lúa |
Bayer CropScience KK. |
||
|
|
|
Vihino 40 ND |
khô vằn, đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
106 |
3808.20 |
Edifenphos 20 % + Isoprothiolane 20% |
Difusan 40 EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
||
107 |
3808.20 |
Epoxiconazole (min 92%) |
Cazyper 125 SC |
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê |
Irvita Plant Protection N.V. |
||
|
|
|
Opus 75 EC, 125 SC |
75EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê 125SC: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa |
BASF Singapore Pte Ltd |
||
108 |
3808.20 |
Eugenol |
Genol 0.3 DD, 1.2DD |
giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; đốm lá/ thuốc lá, thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/ nho, vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê |
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
||
|
|
|
Lilacter 0.3 SL |
khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ dưa chuột; mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư/ ớt; thán thư, sương mai/ vải; đốm lá/ na; phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam; thối quả/ hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/ chè |
Công ty CP Nông Hưng |
||
|
|
|
Piano 18EW |
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
PN - Linhcide 1.2 EW |
khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám/ chè; phấn trắng/ hoa hồng |
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam |
||
109 |
3808.20 |
Eugenol 2% + Carvacrol 0.1% |
Senly 2.1SL |
bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
||
110 |
3808.20 |
Famoxadone 100g/l (min 97.8%) + Flusilazole 106.7g/l |
Charisma 206.7EC |
xì mủ/ cam |
DuPont Vietnam Ltd |
||
111 |
3808.20 |
Fenbuconazole (min 98.7%) |
Indar 240F |
khô vằn, lem lép hạt/ lúa |
Dow AgroSciences B.V |
||
112 |
3808.20 |
Fenoxanil (min 95%) |
Katana 20SC |
đạo ôn/ lúa |
Nihon Nohyaku Co., Ltd |
||
113 |
3808.20 |
Fenoxanil 5% + Isoprothiolane 30% |
Ninja 35EC |
đạo ôn/ lúa |
Nihon Nohyaku Co., Ltd |
||
114 |
3808.20 |
Flusilazole (min 92.5 %) |
anRUTA 400EC, 400EW |
400EC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 400EW: lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Hatsang 40 EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH TM Đồng Xanh |
||
|
|
|
Nustar 20DF, 40EC |
20DF: thán thư/ dưa hấu, xoài; lem lép hạt/ lúa, phồng lá/ chè 40EC: mốc xám/ nho; rỉ sắt/ lạc; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; vàng lá thối rễ/ cam |
DuPont Vietnam Ltd |
||
|
|
|
Nuzole 40EC |
lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; phấn trắng, chạy dây/ dưa hấu; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu tương |
Công ty TNHH Phú Nông |
||
115 |
3808.20 |
Flusulfamide (min 98%) |
Nebijin 0.3 DP |
sưng rễ/ cải bắp |
Mitsui Chemicals, Inc. |
||
116 |
3808.20 |
Flutriafol |
Impact 12.5 SC |
rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn, vàng lá/ lúa |
Cheminova A/S, Danmark |
||
117 |
3808.20 |
Folpet (min 90 %) |
Folcal 50 WP |
xì mủ/ cao su |
Arysta LifeScience S.A.S |
||
|
|
|
Folpan 50 WP, 50 SC |
50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa 50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; đốm lá/ hành |
Makhteshim Chemical Ltd |
||
118 |
3808.20 |
Fosetyl Aluminium (min 95 %) |
Acaete 80WP |
chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
||
|
|
|
Agofast 80 WP |
chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty CP Đồng Xanh |
||
|
|
|
Aliette 80 WP, 800 WG |
80WP: Bremia sp/ hồ tiêu, Pseudoperonospora sp/ cây có múi 800WG: phấn trắng/ dưa chuột; lở cổ rễ/ hồ tiêu; lở cổ rễ, thối rễ/ cây có múi; sương mai/ vải |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
|
|
|
Alimet 80WP, 80WDG, 90SP |
80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc sương/ nho, dưa hấu; thối nõn/ dứa; chết cây con/ thuốc lá 80WDG: mốc sương/ nho 90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
|
|
|
Alonil 80WP |
chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Alpine 80 WP, 80WDG |
80WP: sương mai/ hoa cây cảnh, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam 80WDG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
ANLIEN - annong 400SC, 800WP, 800WG, 900SP |
400SC, 800WG, 900SP: chết nhanh/ hồ tiêu 800WP: thối thân/ hồ tiêu |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Dafostyl 80WP |
chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Việt Bình Phát |
||
|
|
|
Dibajet 80WP |
chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Forliet 80WP |
sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, thối quả/ nhãn |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
||
|
|
|
Fungal 80 WP, 80 WG |
80WP: giả sương mai/ dưa hấu, chảy gôm/ cam 80WG: thối gốc/ hồ tiêu, chảy gôm/ cam, phấn trắng/ dưa chuột |
Helm AG |
||
|
|
|
Juliet 80 WP |
giả sương mai/ dưa chuột |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Vialphos 80 BHN |
chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
119 |
3808.20 |
Fosetyl -Aluminium 8% + Mancozeb 72 % |
Binyvil 80 WP |
giả sương mai/ dưa chuột, vàng lá/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến. |
||
120 |
3808.20 |
Fthalide (min 97 %) |
Rabcide 20SC, 30SC, 30WP |
đạo ôn/ lúa |
Kureha Corporation |
||
121 |
3808.20 |
Fthalide 15% (20%) + Kasugamycin 1.2% (1.2%) |
Kasai 16.2 SC, 21.2WP |
16.2SC: đạo ôn/ lúa 21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành |
Hokko Chem Ind Co., Ltd |
||
122 |
3808.20 |
Fugous Proteoglycans |
Elcarin 0.5SL |
héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
||
123 |
3808.20 |
Garlic oil 2% + Ningnanmycin 3% |
Lusatex 5SL |
bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo rũ, sương mai/ cà chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa chuột |
Viện Di truyền Nông nghiệp |
||
124 |
3808.20 |
Gentamicin Sulfate 2% + Oxytetracycline Hydrocloride 6 % |
Avalon 8WP |
bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH - TM ACP |
||
125 |
3808.20 |
Hexaconazole (min 85 %) |
Anhvinh 50 SC, 100SC |
50SC: lem lép hạt/ lúa 100SC: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa |
Công ty TNHH Lợi Nông |
||
|
|
|
Annongvin 45 SC, 50 SC, 100SC, 800WG |
45SC: lem lép hạt/ lúa 50SC, 800WG: khô vằn/ lúa 100SC: khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Antyl xanh 50 SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
|
|
|
Anvil 5SC |
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng/ cà phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn trắng/ xoài, nhãn; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; ghẻ sẹo/ cam |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
|
|
|
Atulvil 5SC, 5.55SC, 10EC |
5SC, 10EC: lem lép hạt/ lúa 5.55SC: khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH TM Thanh Điền |
||
|
|
|
Bioride 50SC |
lem lép hạt/ lúa |
Cong ty CP Nông dược Việt Nam |
||
|
|
|
Callihex 5 SC |
khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; rỉ sắt/ đậu tương |
Arysta LifeScience S.A.S |
||
|
|
|
Centervin 5 SC |
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc |
Jiangsu Eastern Agrochemical Co., Ltd. |
||
|
|
|
Chevin 5SC |
khô vằn/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Convil 10EC |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
||
|
|
|
Dibazole 5SC |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Dovil 5SC |
khô vằn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
||
|
|
|
Forwavil 5SC |
khô vằn/ lúa |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Fulvin 5SC |
khô vằn/ lúa |
Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd. |
||
|
|
|
Hanovil 5SC |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị |
||
|
|
|
Hecwin 5SC, 550 WP |
5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ săt/ cà phê 550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
||
|
|
|
Hexin 5SC |
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê |
Astec LifeScience Ltd. |
||
|
|
|
Hexavil 5 SC, 6SC, 8SC |
5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 6SC: khô vằn/ lúa 8SC: lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||
|
|
|
Hosavil 5SC |
khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc |
Công ty CP Hốc Môn |
||
|
|
|
Indiavil 5SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh |
||
|
|
|
Jiavin 5 SC |
khô vằn/ lúa |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
||
|
|
|
Joara 5SC |
khô vằn/ lúa |
Dongbu Hitek Co., Ltd |
||
|
|
|
Lervil 50 SC |
khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; sương mai, phấn trắng/ nho |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Newvil 5SC |
lem lép hạt/ lúa |
Cali – Parimex Inc. |
||
|
|
|
Saizole 5SC |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Thonvil 5SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thôn Trang |
||
|
|
|
Tungvil 5SC |
lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều |
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng |
||
|
|
|
Vanhat 5SC |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
|
|
|
Vivil 5SC |
khô vằn/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
126 |
3808.20 |
Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l |
Forvilnew 250 SC |
đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
||
|
|
|
Hextric 250SC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM Đồng Xanh |
||
|
|
|
Nobenh 250SC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
||
127 |
3808.20 |
Imibenconazole (min 98.3 %) |
Manage 5 WP, 15WP |
5WP: phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa 15WP: rỉ sắt, đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu xanh |
Hokko Chem Ind Co., Ltd |
||
128 |
3808.20 |
Iminoctadine (min 93%) |
Bellkute 40 WP |
phấn trắng/ dưa chuột, hoa hồng, nho; thán thư/ xoài, vải; vàng lá/ lúa, đốm vòng/ hành |
Nippon Soda Co., Ltd |
||
129 |
3808.20 |
Iprobenfos (min 94%) |
Cantazin 50 EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Kian 5 H, 50 EC |
đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa |
Công ty CP BVTV An Giang |
||
|
|
|
Kisaigon 10 H, 50 ND |
10H: đạo ôn, thối thân/ lúa 50ND: khô vằn, đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Kitatigi 5 H, 10 H, 50ND |
5H, 10H: đạo ôn/ lúa 50ND: đạo ôn, thối thân/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||
|
|
|
Kitazin 17 G |
đạo ôn, khô vằn/ lúa |
Kumiai Chem Ind Co., Ltd |
||
|
|
|
Tipozin 50 EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
||
|
|
|
Vikita 10 H, 50 ND |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
130 |
3808.20 |
Iprobenfos 20 % + Isoprothiolane 20% |
Vifuki 40 ND |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
131 |
3808.20 |
Iprobenfos 30 % + Isoprothiolane 15 % |
Afumin 45 EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân |
||
132 |
3808.20 |
Iprobenfos 10% + Tricycalzole 10% |
Dacbi 20 WP |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Bạch Long |
||
133 |
3808.20 |
Iprobenfos 14% + Tricyclazole 6% |
Lúa vàng 20WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH 1TV BVTV Sài Gòn |
||
134 |
3808.20 |
Iprodione (min 96 %) |
Cantox - D 35WP, 50WP |
35WP: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; thối gốc/ dưa hấu 50WP: lem lép hạt/ lúa, chết ẻo cây con/ rau |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Citione 700WG |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
||
|
|
|
Doroval 50 WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
||
|
|
|
Hạt chắc 50WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||
|
|
|
Hạt vàng 50 WP, 250SC |
50WP: lem lép hạt/ lúa 250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Matador 750WG |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ |
||
|
|
|
Prota 50 WP, 750 WDG |
50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu; héo vàng/ đậu tương; sẹo/ cam 750WDG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu |
Công ty TNHH Phú Nông |
||
|
|
|
Prozalthai 500SC |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
|
|
|
Rorang 50WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH - TM ACP |
||
|
|
|
Rovannong 50 WP, 750 WG |
50WP: khô vằn/ lúa 750WG: lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Royal 350 SC, 350 WP |
lem lép hạt, khô vằn/ lúa. |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Rovral 50 WP, 500WG, 750WG |
50WP: lem lép hạt/ lúa 500WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa 750WG: đốm lá/ lạc, cà phê; chết cây con/ dưa hấu; lem lép hạt, khô vằn/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
|
|
|
Tilral 500 WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Viroval 50 BTN |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
|
|
|
Zoralmy 50WP |
lem lép hạt/ lúa |
Jiangsu Eastern Agrochemical Co., Ltd. |
||
135 |
3808.20 |
Iprodione 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg |
Bemgold 750WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
136 |
3808.20 |
Iprodione 350g/kg + Zineb 250g/kg |
Bigrorpran 600WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Hóa nông Lúa Vàng |
||
137 |
3808.20 |
Isoprothiolane (min 96 %) |
Aco one 400EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
||
|
|
|
Anfuan 40EC, 40WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Caso one 40 EC |
khô vằn, đạo ôn/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Dojione 40 EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
||
|
|
|
Fuan 40 EC |
đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa |
Công ty CP BVTV An Giang |
||
|
|
|
Fu-army 30 WP, 40 EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Fuji - One 40 EC, 40WP |
đạo ôn/ lúa |
Nihon Nohyaku Co., Ltd |
||
|
|
|
Fujy New 40 ND, 400 WP, 450ND |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
||
|
|
|
Fuel - One 40EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Fuzin 400 EC, 400 WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Iso one 40EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
|
|
|
Jia-Jione 40EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
||
|
|
|
Kara-one 400EC |
đạo ôn/ lúa |
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd. |
||
|
|
|
KoFujy-Gold 40 ND |
đạo ôn/ lúa |
Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida |
||
|
|
|
One - Over 40 EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Vifusi 40 ND |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
138 |
3808.20 |
Isoprothiolane 50g/l + Propiconazole 250g/l |
Tung super 300EC |
lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
139 |
3808.20 |
Isoprothiolane 200g/l + Propiconazole 150g/l |
Tilred Super 350EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức |
||
140 |
3808.20 |
Isoprothiolane 40% + Sulfur 3% |
Tung One 430 EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
141 |
3808.20 |
Isoprothiolane 400g/kg (250g/kg), (400g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/kg), (400g/kg) |
Bump 600WP, 650WP, 800WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
||
142 |
3808.20 |
Iprovalicarb 55 g/kg + Propineb 612.5g/kg |
Melody duo 66.75WP |
mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
143 |
3808.20 |
Kasugamycin (min 70 %) |
Asana 2L |
đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải, cải xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ nhãn, xoài, sầu riêng, vải |
Công ty TNHH SX TM Tô Ba |
||
|
|
|
Bactecide 20AS, 60WP |
bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ ớt; phấn trắng/ bầu bí |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
||
|
|
|
Bisomin 2SL, 6WP |
2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho |
Bailing International Co., Ltd |
||
|
|
|
Cansunin 2 L |
đạo ôn/ lúa, bệnh do vi khuẩn/ nho |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Chay bia la 2 L |
bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
||
|
|
|
Citimycin 20SL |
đạo ôn, bạc lá/ lúa
|
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd. |
||
|
|
|
Fujimin 20SL, 50WP |
đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột. |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
|
|
|
Fukmin 20 SL |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Golcol 20SL, 50WP |
đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột. |
Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam |
||
|
|
|
Grahitech 2L, 4L, 4WP |
đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải, hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán thư/ vải, xoài |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
||
|
|
|
Kamsu 2L, 4L, 8WP |
đạo ôn, vàng lá, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn do vi khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào; sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ tiêu. |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
|
|
|
Karide 2SL, 3SL, 6WP |
2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá /lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Karide super 20SL, 30 SL |
đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài |
DNTN Long Hưng |
||
|
|
|
Kasugacin 2 L, 3 SL |
2L: lở cổ rễ/ bắp cải 3SL: khô vằn, đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa chuột |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
|
|
|
Kasumin 2 L |
đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/ lúa; thối vi khuẩn/ rau, bắp cải; ung thư/ cam; đốm lá/ lạc |
Hokko Chem Ind Co., Ltd |
||
|
|
|
Kata 2 L |
đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
|
|
|
Kminstar 20SL, 60WP |
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/ bắp cải; thối quả/ vải, xoài |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
|
|
|
Fortamin 2 L, 3L, 6WP |
2L: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/ bắp cải; sẹo/ cam 3L, 6WP: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột; thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ xoài; sẹo/ cam |
Công ty TNHH Phú Nông |
||
|
|
|
Newkaride 2 SL, 3SL, 6WP |
2L: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho |
Công ty TNHH Lợi Nông |
||
|
|
|
Tabla 20 SL |
bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải |
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng |
||
|
|
|
Trasuminjapane 2L, 3L, 8WP |
đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam |
Công ty TNHH - TM Thôn Trang |
||
|
|
|
Saipan 2 SL |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
144 |
3808.20 |
Kasugamycin 9g/l (19g/l), (1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + Polyoxin 1g/l (1g/l), (19g/kg), (20g/l), (1g/kg) |
Starsuper 10SC, 20SL, 20WP, 21SL, 60WP |
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua |
Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung |
||
145 |
3808.20 |
Kasugamycin 2% + Tricyclazole 28% |
Kabim 30WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
||
146 |
3808.20 |
Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole 250g/kg |
Bemsai 262 WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
147 |
3808.20 |
Mancozeb (min 85%) |
An-K-Zeb 80WP |
thối quả/ vải |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
|
|
|
Annong Manco 80WP, 430SC |
80WP: sương mai/ khoai tây 430SC: rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Byphan 800WP |
thán thư/ vải |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
||
|
|
|
Cozeb 45 80WP |
đốm lá/ đậu, cháy lá/ rau |
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd |
||
|
|
|
Dipomate 80 WP, 430SC |
80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cây cảnh, lem lép hạt/ lúa 430SC: lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Dithane F - 448 43SC; M - 45 80WP |
43SC: rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa 80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; rỉ sắt/ cà phê |
Dow AgroSciences B.V |
||
|
|
|
Dizeb - M 45 80 WP |
đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/ khoai tây; thán thư/ xoài, vải, dưa hấu; thối quả/ nhãn, nho |
Bailing International Co., Ltd |
||
|
|
|
Cadilac 80 WP |
lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh |
Agrotrade Ltd |
||
|
|
|
Forthane 43 SC, 80WP, 330FL |
80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa. 43SC, 330FL: đạo ôn/ lúa |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Man 80 WP |
thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa |
DNTN TM - DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông |
||
|
|
|
Manozeb 80 WP |
phấn trắng/ rau, đốm lá/ đậu, chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ cà phê |
Công ty CP Nông dược HAI |
||
|
|
|
Manthane M 46 37 SC, 80 WP |
37SC: thán thư/ xoài 80WP: sương mai/ cà chua |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Manzate - 200 80WP |
vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài |
DuPont Vietnam Ltd |
||
|
|
|
Penncozeb 75 DF, 80 WP |
75DF: thán thư/ cây ăn quả, đốm lá/ rau 80WP: thán thư/ cây ăn quả, ớt; đốm lá/ rau; rỉ sắt/ cà phê |
Cerexagri B.V, Holland |
||
|
|
|
Sancozeb 80 WP |
thối quả/ cây có múi, phấn trắng/ rau |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Thane - M 80 WP |
phấn trắng/ rau, đốm lá/ cây ăn quả |
Chia Tai Seeds Co., Ltd |
||
|
|
|
Timan 80 WP |
thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cây có múi |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||
|
|
|
Tipozeb 80 WP |
đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
||
|
|
|
Tungmanzeb 800WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
|
|
|
Unizeb M - 45 80 WP |
thán thư/ dưa hấu, xoài; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua |
United Phosphorus Ltd |
||
|
|
|
Vimancoz 80 BTN |
đốm lá/ rau, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
148 |
3808.20 |
Mancozeb 48% (64%) + Metalaxyl 10% (8%) |
Fortazeb 58WP, 72 WP |
mốc sương/ cà chua |
Forward International Ltd |
||
149 |
3808.20 |
Mancozeb 64 % + Metalaxyl 8 % |
Mancolaxyl 72WP |
loét miệng cạo/ cao su; chảy gôm/ cây có múi; lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu; phấn trắng/ nho |
United Phosphorus Ltd |
||
|
|
|
Mexyl MZ 72WP |
sương mai/ vải thiều, cà chua; thối nõn/ dứa; xì mủ/ sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Ricide 72 WP |
sương mai/ vải, phấn trắng/ nho |
Công ty CP BVTV I TW |
||
|
|
|
Ridomil MZ 72WP |
mốc sương/ cà chua, thán thư/ dưa |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
|
|
|
Ridozeb 72 WP |
sương mai/ cà chua |
Công ty CP Nông dược HAI |
||
|
|
|
Romil 72 WP |
mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu |
Rotam Ltd |
||
|
|
|
Tungsin-M 72WP |
loét miệng cạo/ cao su |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
|
|
|
Vimonyl 72 BTN |
sương mai/ rau, loét sọc mặt cạo/ cao su |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
150 |
3808.20 |
Mancozeb 640g/kg (64%) + Metalaxyl 40g/kg (8%) |
Rinhmyn 680WP, 720WP |
680WP: vàng lá/ lúa, sương mai/ khoai tây 720WP: sương mai/ cà chua, loét miệng cao/ cao su |
Công ty TNHH An Nông |
||
151 |
3808.20 |
Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl – M 40g/kg |
Ridomil Gold Ò 68 WP, 68WG |
68WP: sương mai/ cà chua, khoai tây, vải, dưa hấu, thuốc lá; mốc sương/ nho; thối nõn, thối rễ/ dứa; vàng lá/ lúa; đốm lá và quả/ vải thiều; chết cây con/ thuốc lá; chảy mủ/ cam, sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su; thán thư/ vải thiều, điều, xoài; chết ẻo cây con/ lạc 68WG: vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; sương mai/ dưa hấu, cà chua, vải; xì mủ/ cam; loét sọc mặt cạo/ cao su |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
152 |
3808.20 |
Mancozeb 64% + Metalaxyl – M 4% |
Suncolex 68WP |
sương mai/ dưa hấu |
Sundat (S) PTe Ltd |
||
153 |
3808.20 |
Maneb |
Trineb 80 WP |
thán thư/ xoài |
Cerexagri B.V |
||
154 |
3808.20 |
Metalaxyl (min 95 %) |
Acodyl 25EC, 35WP |
25EC: thối quả/ nho 35WP: nứt thân xì mủ/ sầu riêng; héo rũ, chạy dây, sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
||
|
|
|
Alfamil 25WP, 35WP |
25WP: thối nhũn, héo/ rau 35WP: chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
||
|
|
|
Binhtaxyl 25 EC |
mốc sương/ khoai tây; lở cổ rễ (collar rot), chảy gôm/ cây có múi; đốm lá/ lạc |
Bailing International Co., Ltd |
||
|
|
|
Foraxyl 25 WP, 35WP |
25WP: thối quả/ nho, mốc sương/ khoai tây 35WP: sương mai/ dưa hấu, rỉ sắt/ đậu tương |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Mataxyl 25 WP, 500WDG, 500WP |
25WP: chết ẻo/ lạc, phấn trắng/ nho, chết nhanh/ hồ tiêu 500WDG: xì mủ/ cam, phấn trắng/ bầu bí, chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su 500WP: chết nhanh/ hồ tiêu |
Map Pacific PTE Ltd |
||
|
|
|
No mildew 25 WP |
thối/ hồ tiêu, Phytophthora sp/ sầu riêng |
Chia Tai Seeds Co., Ltd |
||
|
|
|
Rampart 35 SD |
đổ ngã cây con thuốc lá |
United Phosphorus Ltd |
||
|
|
|
TQ - Metaxyl 25 WP |
sương mai/ vải, thối quả/ chôm chôm |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
||
|
|
|
Vilaxyl 35 BTN |
mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ sầu riêng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
155 |
3808.20 |
Metconazole (min 94%) |
Workup 9 SL |
lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa |
Kureha Corporation |
||
156 |
3808.20 |
Metominostrobin (min 97%) |
Ringo – L 20 SC |
khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài, ớt |
Sumitomo Corporation |
||
157 |
3808.20 |
Metiram Complex (min 85 %) |
Polyram 80 DF |
chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua; sương mai/ vải thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu; thối quả/ nhãn; lúa von/ lúa |
BASF Singapore Pte Ltd |
||
158 |
3808.20 |
Metiram Complex 550g/kg + Pyraclostrobin 50g/kg (min 95%) |
Cabrio Top 600WDG |
sương mai/ cà chua |
BASF Singapore Pte Ltd |
||
159 |
3808.20 |
Mono and di potassium phosphite |
Alexin 500DD |
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Đạt Nông |
||
160 |
3808.20 |
Ningnanmycin |
Cosmos 2SL |
bạc lá, khô vằn, vàng lá/ lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột; hoa lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà chua |
Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn |
||
|
|
|
Diboxylin 2 SL, 4SL, 8SL |
2SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu tương, lạc, cà phê; thán thư/ cam, chanh; thối quả/ xoài, vải, nhãn, nho; vàng lá/ hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/ nho; thán thư, phẩn trắng/ xoài; thối nhũn/ tỏi, hành; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu 4SL, 8SL: đốm lá, sương mai, héo rũ/ bắp cải, cải xanh, cà chua, bí đao; lở cổ rễ, khô thân/ dưa hấu; thán thư/ ớt; héo rũ / lạc; thán thư, sẹo/ cam, chanh; thối quả/ nho, xoài; phồng lá/ chè; thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho, xoài; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Ditacin 8 L, 10 WP |
8L: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốc lá; sương mai/ cà chua; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh 10WP: vàng lá/ lúa; khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc |
Công ty TNHH Nông Sinh |
||
|
|
|
Kozuma 3SL, 5WP, 8SL |
3SL, 5WP, 8SL: khô vằn, đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt lúa / lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khô/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua 8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu |
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị |
||
|
|
|
Molbeng 2SL, 4SL, 8SL |
2SL: bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ xoài, vải 4SL: bạc lá/ đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ bắp cải; sương mai, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bí xanh; thối quả / vải, xoài 8SL: bạc lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ bí xanh, dưa hấu; thán thư, thối quả/ xoài; mốc xám/ nho |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
|
|
|
Niclosat 2SL, 4SL, 8SL |
khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải bắp; khô cành/ cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà chua; khô vằn/ ngô; thối gốc/ khoai tây, bí xanh; xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
||
|
|
|
Ningnastar 30SL, 50WP, 80SL |
vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
||
|
|
|
Romexusa 2SL |
phấn trắng/ đậu tương |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
|
|
|
Somec 2 SL |
bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng/ dưa chuột; sương mai/ cà chua |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
||
|
|
|
Sucker 2SL, 4SL, 8SL |
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông/ điều |
Công ty TNHH - TM Thôn Trang |
||
|
|
|
Supercin 20SL, 40SL, 50WP, 80SL |
khô vằn, đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; giả sương mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn/ bắp cải. |
Công ty CP nông dược Việt Nam |
||
|
|
|
Supermil 20SL, 40SL, 50WP, 80SL |
đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh; thối nhũn/ bắp cải. |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
161 |
3808.20 |
Oligo - Alginate |
M.A Maral 10DD, 10WP |
10DD: đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ chè 10WP: kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
||
162 |
3808.20 |
Oligo - sacarit |
Olicide 9DD |
rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết nhanh (héo rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa |
Viện Nghiên cứu Hạt nhân |
||
163 |
3808.20 |
Oligosaccharins |
Tutola 2.0AS |
sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa cúc; đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Bạch Long |
||
164 |
3808.20 |
Oxolinic acid (min 93 %) |
Starner 20WP |
lem lép hạt, bạc lá/ lúa; thối nhũn/ bắp cải |
Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
||
165 |
3808.20 |
Oxytetracycline 50g/kg + Streptomycin 50 g/kg |
Miksabe 100WP |
bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rũ cây con/ thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột; héo cây con/ dưa hấu; héo rũ cây con, phấn trắng/ cà phê; thối hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; héo rũ/ hoa cúc; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; thối quả/ cà chua |
Công ty CP Minh Khai |
||
166 |
3808.20 |
Paecilomyces lilacinus |
Palila 500WP (5 x 109cfu/g) |
bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê |
Công ty TNHH Nông Sinh |
||
167 |
3808.20 |
Pencycuron (min 99 %) |
Alfaron 25 WP |
khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu tương |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
||
|
|
|
Baovil 25 WP |
khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ hoa |
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
||
|
|
|
Forwaceren 25 WP |
khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Helan 25WP |
khô vằn/ lúa |
Công ty CP Nông dược HAI |
||
|
|
|
Luster 250 SC |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Monceren 250 SC |
khô vằn/ lúa, bệnh do Rhizoctonia solani/ bông vải, chết ẻo/ lạc |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
|
|
|
Moren 25 WP |
khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ rau |
Công ty CP BVTV I TW |
||
|
|
|
Vicuron 25 BTN, 250 SC |
25BTN: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau 250SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
168 |
3808.20 |
Phosphorous acid |
Agri - Fos 400 |
bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng; chết nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu |
Công ty phát triển CN sinh học (DONA- Techno) |
||
|
|
|
Agrolux 400 SL |
mốc sương/ nho |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
169 |
3808.20 |
Polyoxin complex (min 31 %) |
Polyoxin AL 10WP |
đốm lá/ hành |
Kaken Pharmaceutical Co., Ltd, Japan |
||
170 |
3808.20 |
Polyoxin B |
Ellestar 1AS, 1WP, 3AS, 10WP, 20WP, 40WP |
1AS: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc 1WP: sương mai/ cà chua; đạo ôn/ lúa 3AS: phấn trắng/ bầu bí 10WP: phấn trắng/ bầu bí; bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ cà chua 20WP, 40WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải; sương mai/ cà chua |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
171 |
3808.20 |
Polyphenol chiết suất từ cây núc nắc (Oroxylum indicum) và lá, vỏ cây liễu (Salix babylonica) |
Chubeca 1.8DD |
thán thư, héo rũ/ ớt; thối nhũn/ cải xanh; lở cổ rễ/ bắp cải |
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh |
||
172 |
3808.20 |
Prochloraz (min 97%) |
Agrivil 250EC |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
|
|
|
Mirage 50 WP |
đốm vòng/ cà chua, thán thư/ hồ tiêu |
Makhteshim Chemical Ltd |
||
|
|
|
Nizonix 25EC |
đốm khô lá/ hành |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Octave 50 WP |
khô vằn/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
|
|
|
Talent 50WP |
thán thư/ xoài |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
||
173 |
3808.20 |
Prochloraz 400 g/l + Propiconazole 90 g/l |
Picoraz 490 EC |
lem lép hạt, đạo ôn/ lúa |
Irvita Plant Protection N.V. |
||
174 |
3808.20 |
Propamocarb. HCl (min 97 %) |
Proplant 722 SL |
nấm trong đất/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Kiên Nam |
||
|
|
|
Treppach Bul 607SL |
chết nhanh/ hồ tiêu |
Agria S.A, Bulgaria |
||
175 |
3808.20 |
Propiconazole (min 90 %) |
Acvizol 250 EC |
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đậu tương |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
||
|
|
|
Agrozo 250 EC |
thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
||
|
|
|
Albutul 250EC |
khô vằn/ lúa |
Atul Limited, India |
||
|
|
|
Bumper 250 EC |
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê |
Makhteshim Chemical Ltd |
||
|
|
|
Canazole 250 EC |
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu tương |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Cozol 250 EC |
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nhãn |
Công ty CP Nông dược HAI |
||
|
|
|
Fordo 250 EC |
khô vằn/ lúa, đốm nâu/ xoài |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Lunasa 25 EC |
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Siozol 500 WG |
lem lép hạt/ lúa |
Sino Ocean Enterprises Ltd |
||
|
|
|
Tien sa 250 EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Tilusa super 250EC; 300EC |
250EC: lem lép hạt/ lúa, thối quả/ xoài 300EC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Tilt 250 EC |
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
|
|
|
Tinmynew 250 EC, 250EW, 500WDG |
250EC, 500WDG: khô vằn/ lúa 250EW: lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Lợi Nông |
||
|
|
|
Tinix 250 EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
||
|
|
|
Tiptop 250 EC |
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP BVTV I TW |
||
|
|
|
Vitin New 250EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
176 |
3808.20 |
Propiconazole 100g/l (125g/l) + Tebuconazole 25g/l (100g/l) |
Farader 125EW, 225EW |
125EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 225EW: khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||
177 |
3808.20 |
Propiconazole 150g/l +Tebuconazole 150g/l |
Folitasuper 300EC |
lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương, lạc; rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
||
|
|
|
TEPRO - Super 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
||
|
|
|
Tilgol super 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
178 |
3808.20 |
Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l |
Fao-gold 525 SE |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
||
|
|
|
Filia 525 SE |
đạo ôn/ lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
|
|
|
Filyannong super 525SE |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Rocksai super 525SE |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng |
||
179 |
3808.20 |
Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 450 g/l |
Finali 575 SE |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thôn Trang |
||
180 |
3808.20 |
Propiconazole 150g/l + Tricyclazole 400g/l |
Bimtil 550 SE |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
181 |
3808.20 |
Propineb (min 80%) |
Aconeb 70 WP |
thán thư/ xoài |
Công ty CP Đồng Xanh |
||
|
|
|
Alphacol 700 WP |
thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Antracol 70 WP |
đốm lá/ bắp cải; mốc xám/ thuốc lá; lở cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê, điều; sương mai/ nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm vòng khoai tây; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
|
|
|
Doremon 70WP |
sương mai/ khoai tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Newtracon 70 WP |
thán thư/ xoài, cà phê; đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho; vàng lá do nấm/ lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
||
|
|
|
Nofacol 70WP |
thán thư/ xoài, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||
|
|
|
Pylacol 700WP |
đốm lá/ cần tây |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
|
|
|
Tobacol 70WP |
vàng lá/ lúa |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
||
|
|
|
Zintracol 70WP |
thán thư/ xoài, vàng lá do nấm/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
||
|
|
|
Webi 70WP |
thán thư/ xoài |
Bayer Vietnam Ltd. |
||
182 |
3808.20 |
Protein amylose |
Vikny 0.5 SL |
thối nhũn/ bắp cải |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||
183 |
3808.20 |
Pseudomonas fluorescens |
B Cure 1.75WP |
đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ/ đậu tương; lở cổ rễ/ cà chua, ớt; mốc xám/ nho |
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia |
||
184 |
3808.20 |
Quaternary Ammonium Salts |
Physan 20L |
bạc lá/ lúa |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
||
185 |
3808.20 |
Salicylic Acid |
Exin 4.5 HP |
(Exin R): đạo ôn, bạc lá/ lúa (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
186 |
3808.20 |
Streptomyces lydicus WYEC 108 |
Actinovate 1 SP |
vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd . |
||
187 |
3808.20 |
Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47% |
Actino – Iron 1.3 SP |
vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd . |
||
188 |
3808.20 |
Streptomycin sulfate |
BAH 98SP |
héo xanh vi khuẩn/ cà chua, khoai tây |
Đỗ Trọng Hùng, 80 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt |
||
|
|
|
Poner 40T, 40SP |
thối nhũn/ bắp cải |
Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa |
||
|
|
|
Stepguard 40T, 50SP, 100SP |
thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
||
|
|
|
Supervery 50WP |
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua |
Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung |
||
189 |
3808.20 |
Sulfur |
Kumulus 80DF |
sẹo/ cây có múi, phấn trắng/ xoài, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê |
BASF Singapore Pte Ltd |
||
|
|
|
Mapsu 80WP |
phấn trắng/ nho |
Map Pacific PTE Ltd |
||
|
|
|
Microthiol Special 80WP, 80WG |
80WP: phấn trắng/ rau, đốm lá/ ngô 80WG: phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/ cam |
Cerexagri S.A |
||
|
|
|
OK - Sulfolac 80DF, 80WP, 85SC |
80DF: phấn trắng/ xoài, chôm chôm 80WP: phấn trắng/ nho 85SC: sẹo/ cam, lem lép hạt/ lúa |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
||
|
|
|
Sulox 80 WP |
phấn trắng/ xoài, cao su; đốm lá/ lạc; nhện gié/ lúa; nhện lông nhung/ vải |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
190 |
3808.20 |
Sulfur 2% (40%), (55%), (79.5%), (28%), (200g/l)+ Tricyclazole 20% (5%), (20%), (0.5%), (70%), (500g/l) |
Vieteam 22SC, 45WP, 75WP, 80WP, 98WP, 700SC |
22SC, 98WP, 700SC: đạo ôn/ lúa 45WP: đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa 75WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa 80WP: phấn trắng/ hoa hồng |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
191 |
3808.20 |
Sulfur 45% (50g/kg), (50 g/kg) + Tricyclazole 5% (250g/kg), (700g/kg) |
Bibim 50WP, 300WP, 750WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
192 |
3808.20 |
Sulfur 350g/kg + Tricyclazole 150g/kg |
StarBem Super 500WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
193 |
3808.20 |
Sulfur 40 % + Zineb 40 % |
Vizines 80 BTN |
mốc sương/ khoai tây |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
194 |
3808.20 |
Tebuconazole (min 95 %) |
Folicur 250 EW, 250WG, 430SC |
250EW: đốm lá/ lạc, xoài; khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm, đạo ôn/ lúa 250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa 430SC: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
|
|
|
Forlita 250 EW |
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây con, đốm lá/ lạc; đốm vòng/ cà chua; đậu tương; loét, sẹo/ cam |
Công ty TNHH Phú Nông |
||
|
|
|
Fortil 25 SC |
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
||
|
|
|
Jiacure 25EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
||
|
|
|
Milazole 250 EW |
khô vằn/ lúa |
Irvita Plant Protection N.V |
||
|
|
|
Poly annong 250EW, 250SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Poticua 250EW |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
||
|
|
|
Sieu tin 250 EC, 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
||
|
|
|
T.B.Zol 250EW |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH TM Thanh Điền |
||
|
|
|
Tebuzol 250 SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
||
|
|
|
Tien 250 EW |
khô vằn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
195 |
3808.20 |
Tebuconazole 500g/kg + 250 g/kg Trifloxystrobin |
Nativo 750WG |
lem lép hạt/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
196 |
3808.20 |
Tecloftalam (min 96%) |
Shirahagen 10WP |
bạc lá/ lúa |
Summit Agro International Ltd. |
||
197 |
3808.20 |
Tetraconazole |
Domark 40 ME |
rỉ sắt/ cà phê |
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy |
||
198 |
3808.20 |
Tetramycin |
Mikcide 1.5AS |
bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; chết xanh/ dưa hấu; héo rũ/ thuốc lá, cà phê, cà chua; loét/ cam; thối thân/ nho; phấn trắng/ hoa hồng |
Công ty CP Minh Khai |
||
199 |
3808.20 |
Thifluzamide (min 96 %) |
Pulsor 23 F |
khô vằn/ lúa |
Dow AgroSciences B.V |
||
200 |
3808.20 |
Thiodiazole copper (min 95%) |
Longbay 20SC |
sẹo/ cam |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
||
201 |
3808.20 |
Thiophanate - Methyl (min 93 %) |
Agrotop 70 WP |
mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
||
|
|
|
Binhsin 70 WP |
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ dưa hấu, lạc; sương mai/ cà chua, khoai tây; thán thư/ nho |
Bailing International Co., Ltd |
||
|
|
|
Cantop - M 5SC, 43SC, 72WP |
5SC: thối quả/ dưa chuột, phấn trắng/ nho 43SC: khô vằn/ lúa 72WP: phấn trắng/ dưa, thối quả/ cà chua |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Cercosin 5 SC |
khô vằn, vàng lá/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho |
Nippon Soda Co., Ltd |
||
|
|
|
Coping M 70 WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Danatan 70WP |
héo rũ/ dưa hấu |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Fusin - M 70 WP |
đạo ôn/ lúa, mốc xám/ dưa hấu |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Kuang Hwa Opsin 70 WP |
đốm đen/ chuối, đốm trắng/ thuốc lá |
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
||
|
|
|
T.sin 70 WP |
mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
|
|
|
TS - M annong 70 WP, 430SC |
70WP: vàng lá/ lúa 430SC: lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Thio - M 70 WP, 500 FL |
70WP: khô vằn/ lúa, héo rũ/ dưa 500FL: lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải, xoài, hồ tiêu, ớt, cam; xì mủ/ dưa hấu |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Tipo - M 70 BHN |
đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn, thán thư/ điều, đốm lá/ dưa hấu |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
||
|
|
|
Tomet 70 WP |
thán thư/ lạc, phấn trắng/ xoài |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
||
|
|
|
Top 50 SC, 70 WP |
mốc xám/ rau, cà chua |
Công ty CP Nông dược HAI |
||
|
|
|
Topan 70 WP |
đốm lá/ dưa hấu, lạc, dưa chuột; thối quả/ nhãn; vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nho |
Công ty CP BVTV An Giang |
||
|
|
|
Toplaz 70 WP |
phấn trắng/ rau, thán thư/ cây có múi, đạo ôn/ lúa |
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd |
||
|
|
|
Top - Plus M 70 WP |
đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
||
|
|
|
Topnix 70 WP |
sẹo/ cây có múi, bệnh lụi/ lạc |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Topsimyl 70 WP |
đạo ôn/ lúa, đốm lá/ dưa hấu |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||
|
|
|
Topsin M 70 WP |
vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; bệnh héo, đổ ngã cây con, sì gôm/ dưa hấu; bệnh ghẻ/ cam; thán thư/ thuốc lá; rỉ sắt đậu tương; đổ ngã cây con, mốc xám, đốm lá/ lạc; phấn trắng/ nho |
Nippon Soda Co., Ltd |
||
|
|
|
TSM 70 WP |
khô vằn/ lúa, phấn trắng/ nho |
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd |
||
|
|
|
Vithi - M 70 BTN |
phấn trắng/ rau, thán thư/ dưa hấu |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
202 |
3808.20 |
Thiophanate - Methyl 35% + Tricyclazole 37.5% |
Gomi 72.5WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị |
||
|
|
|
Vista 72.5 WP |
đạo ôn/ lúa |
Nippon Soda Co., Ltd. |
||
203 |
3808.20 |
Thiophanate - Methyl 36% + Tricyclazole 14% |
Pysaigon 50 WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
204 |
3808.20 |
Thiram (TMTD) |
Caram 85 WP |
chết ẻo/ lạc |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Pro - Thiram 80 WP, 80 WG |
80WP: đổ ngã cây con/ lạc, đốm lá/ phong lan 80WG: thán thư/ xoài |
Taminco NV, Belgium |
||
205 |
3808.20 |
Triadimefon |
Bayleton 250 EC |
phấn trắng/ rau họ thập tự, rỉ sắt/ cà phê |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
|
|
|
Coben 25 EC |
rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ nhãn |
Công ty CP Nông dược HAI |
||
|
|
|
Encoleton 25 WP |
mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
||
|
|
|
Sameton 25 WP |
phấn trắng/ hoa, nho |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
206 |
3808.20 |
Triadimenol |
Bayfidan 250 EC |
rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ nho, chôm chôm |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
|
|
|
Samet 15 WP |
phấn trắng/ nho, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
207 |
3808.20 |
Trichoderma spp |
Promot Plus WP (Trichoderma spp 5.107 bào tử/g); Promot Plus DD (Trichoderma koningii 3.107 bào tử/g + Trichoderma harzianum 2.107 bào tử/g) |
WP: thối gốc, thối hạch/ bắp cải; chết cây con/ cải thảo DD: đốm nâu, đốm xám/ chè; thối hạch, thối gốc/ bắp cải |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
||
|
|
|
TRiB1 3.2 x 109 bào tử/g |
bệnh héo do nấm Rhizoctonia, Sclerotium, Fusarium/ cà chua, khoai tây, đậu đỗ, thuốc lá, hồ tiêu |
Viện bảo vệ thực vật |
||
|
|
|
TRICÔ-ĐHCT 108 bào tử/g |
vàng lá thối rễ do Fusarium solani/ cây có múi; chết cây con/ dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều |
Công ty TNHH nông sản ND ĐH Cần Thơ |
||
|
|
|
Vi - ĐK 109 bào tử/g |
thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/ cà chua; chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
208 |
3808.20 |
Trichoderma virens (T.41).109 cfu/g |
NLU-Tri |
chết rạp cây con/ cải ngọt, dưa chuột; héo rũ trắng gốc/ cà chua |
Trường ĐH Nông lâm TP Hồ Chí Minh |
||
209 |
3808.20 |
Trichoderma viride |
Biobus 1.00 WP |
thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ/ bắp cải; héo vàng, lở cổ rễ, mốc sương/ cà chua, khoai tây; thối nhũn, đốm lá/ hành; thán thư/ xoài; xì mủ/ sầu riêng; rỉ sắt, nấm hồng, thối gốc rễ, lở cổ rễ/ cà phê; chấm xám, thối búp/ chè; chết nhanh, thối gốc rễ/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Nam Bắc |
||
210 |
3808.20 |
Trichoderma spp 105 cfu/ml 1% (10%) + K - Humate 5% (5%) |
Bio - Humaxin Sen Vàng 15DD |
6SC: nghẹt rễ/ lúa, khoai tây, sắn, bắp cải, su hào, súp lơ, xà lách, rau cải, rau muống, cải cúc, cà rốt, ớt, hành, tỏi, dưa chuột, bí xanh, mướp đắng, dưa hấu, đậu côve, cam, quýt, bưởi, chôm chôm, vải, xoài, sầu riêng, dứa, thanh long, mãng cầu, cao su, ca cao, cà phê, chè, hồ tiêu, dâu tằm, lay ơn, hoa huệ, lyly, hoa cúc, hoa hồng, cẩm chướng 15DD: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa |
Công ty TNHH An Hưng Tường |
||
211 |
3808.20 |
Trichoderma spp 106 cfu/ml 1% + K-Humate 3% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1% |
Fulhumaxin 5.15 SC |
đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, đốm lá, phấn đen/ ngô; thối đen/ khoai lang; mốc sương, ghẻ sao, héo rũ, héo xanh/ khoai tây; sương mai/ khoai môn; rỉ sắt, đốm lá, lở cổ rễ/ lạc; rỉ sắt, thán thư, sương mai, đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư, sương mai/ đậu xanh |
Công ty TNHH An Hưng Tường |
||
212 |
3808.20 |
Trichoderma spp 106 cfu/ml 1% + K-Humate 3.5% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1% |
Fulhumaxin 5.65 SC |
thối hạch, thối nhũn, sưng rễ/ bắp cải; lở cổ rễ, thối nhũn/ su hào; chết rạp cây con, đốm vòng, thối nhũn/ rau cải; chết rạp cây con, thối nhũn, lở cổ rễ/ súp lơ; sưng rễ, thối nhũn, chết rạp cây con/ xà lách; thối nhũn/ rau cải cúc, thán thư, mốc sương, héo rũ/ ớt; sương mai, thối củ/ hành; sương mai, than đen/ tỏi; rỉ sắt, thối nhũn/ mồng tơi; rỉ sắt/ rau muống; thối đen, thối khô/ cà rốt; lở cổ rễ, héo xanh/ cà tím; héo xanh vi khuẩn, sương mai, thán thư/ cà chua; rỉ sắt, thán thư/ đậu côve; sương mai, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh, mướp; chết rạp cây con, mốc sương/ mướp đắng; khô vằn, héo vàng, đốm nâu/ lay ơn; thán thư, đốm lá, héo vi khuẩn/ hoa huệ; lở cổ rễ, thối gốc rễ, héo vàng, thối đen ngọn/ hoa lyly; thối nâu, thối đen, thối mềm, thán thư, đốm lá/ hoa lan; lở cổ rễ, héo vi khuẩn, phấn trắng/ hoa cúc; đốm đen, rỉ sắt, phấn trắng, thán thư/ hoa hồng; đốm lá, lở cổ rễ/ cẩm chướng |
Công ty TNHH An Hưng Tường |
||
213 |
3808.20 |
Trichoderma spp 106 cfu/ml 1% + K-Humate 4% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1% |
Fulhumaxin 6.15 SC |
mốc xanh, loét, thối gốc, chảy gôm/ cam; thán thư, chảy gôm/ bưởi; thán thư, thối gốc, chảy gôm/ quýt; thối quả, phấn trắng/ chôm chôm; thán thư, sương mai, thối quả/ vải; thối gốc rễ, cháy lá, thối quả/ nhãn; đốm đen, thán thư, nấm hồng, thối quả/ xoài; thán thư, cháy lá, nứt gốc chảy nhựa, thối quả/ sầu riêng; thán thư, chảy gôm/ măng cụt; đốm lá, chết cành/ vú sữa; giác ban, cháy lá/ hồng; thối nõn, khô đầu lá, sương mai/ dứa; đốm nâu, rám cành, thối đầu cành/ thanh long; rỉ sắt, thán thư, phấn trắng, sẹp đen quả, chảy gôm/ mận; khô đọt cành, bồ hóng/ mãng cầu; rỉ sắt, phấn trắng, mốc sương/ nho; thán thư, sương mai, héo vi khuẩn, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu; thối gốc, phấn trắng, thối rễ/ đu đủ; phấn trắng, nấm hồng, loét miệng cạo/ cao su; thán thư, chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu; rỉ sắt, khô cành, khô quả, nấm hồng/ cà phê; thán thư, nấm hồng, cháy lá/ điều; thối đen trái, khô trái non/ ca cao; than đen, thối đỏ ruột, đốm vàng lá/ mía; phấn trắng, rỉ sắt, chảy gôm/ dâu tằm; phồng lá, nấm hồng sùi cành, chấm nâu/ chè; héo xanh/ thuốc lá; đốm lá, thán thư, thối gốc, lở cổ rễ/ đay; thán thư, mốc trắng, lở cổ rễ, héo vàng, thối đỏ quả, giác ban/ bông vải |
Công ty TNHH An Hưng Tường |
||
214 |
3808.20 |
Tridemorph (min 86 %) |
Calixin 75 EC |
phấn trắng/ chôm chôm, phấn hồng/ cao su |
BASF Singapore Pte Ltd |
||
215 |
3808.20 |
Tricyclazole (min 95 %) |
Andozol 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân |
||
|
|
|
Bamy 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Beam 75 WP |
đạo ôn/ lúa |
Dow AgroSciences B.V |
||
|
|
|
Belazole 75 WP |
đạo ôn/ lúa |
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
||
|
|
|
Bemsuper 200WP, 500SC, 750WG, 750WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Binlazonethai 75WP, 75WDG |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
|
|
|
Bim – annong 20WP, 45SC, 75WP, 75WDG |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Binhtin 75 WP |
đạo ôn/ lúa |
Bailing International Co., Ltd |
||
|
|
|
Bpbyms 200WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
||
|
|
|
Cittizen 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical Co., Ltd. |
||
|
|
|
Colraf 75 WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
|
|
|
Danabin 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ |
||
|
|
|
Dolazole 75 WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
||
|
|
|
Flash 75 WP, 800WDG |
đạo ôn/ lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
||
|
|
|
Forbine 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Fotazole 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd. |
||
|
|
|
Fullcide 25WP, 50SC, 75WP, 760WDG, 800WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
||
|
|
|
Gremusamy 80WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thôn Trang |
||
|
|
|
Hagro.Blast 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí |
||
|
|
|
Jiabean 75 WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
||
|
|
|
Koszon-New 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida |
||
|
|
|
Lany 75 WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||
|
|
|
Lim 20 WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Newzobim 45SC, 75WDG, 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Lợi Nông |
||
|
|
|
Tricom 75WDG, 75WP |
75WDG: đạo ôn/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa 75WP: đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
||
|
|
|
Tridozole 45 SC, 75WP, 75WDG |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh |
||
|
|
|
Trione 750WDG |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM – XNK Hữu Nghị |
||
|
|
|
Trizole 20 WP, 75WP, 75WDG |
đạo ôn lá, cổ bông/ lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
216 |
3808.20 |
Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh) |
TP - Zep 18EC |
lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Thành Phương |
||
217 |
3808.20 |
Validamycin (Validamycin A) |
Anlicin 3SL, 5WP, 5SL |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
(min 40 %) |
Asiamycin super 100SL |
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
||
|
|
|
Avalin 3 SL, 5SL |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
||
|
|
|
Damycine 3 SL, 5 WP, 5SL |
3SL: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, dưa chuột, lạc, ngô; nấm hồng/ cao su 5SL, 5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao su |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Duo Xiao Meisu 3DD, 5DD, 5WP |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
||
|
|
|
Fubarin 20WP |
khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; nấm hồng/ cao su |
Công ty TNHH Nông Sinh |
||
|
|
|
Haifangmeisu 5WP |
khô vằn/ lúa |
Công ty DV KTNN Hải Phòng |
||
|
|
|
Htponesta 30 SL, 50SL, 50WP, 100WP |
khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su; khô cành/ cà phê; thối gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao |
||
|
|
|
Javidacin 5SL, 5WP |
5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cà chua |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
||
|
|
|
Jinggang meisu 3SL, 5WP, 5SL, 10WP |
3SL, 5WP: khô vằn/ lúa 5SL, 10WP: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Navalilusa 3SL, 5SL, 5WP, 10WP |
khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu. |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
||
|
|
|
Pinkvali 5DD |
nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa |
Công ty CP Hốc Môn |
||
|
|
|
Qian Jiang Meisu 5WP |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
||
|
|
|
Romycin 3DD, 5DD, 5WP |
3DD: khô vằn/ lúa 5DD, 5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ cà chua |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Tidacin 3SC, 5SL |
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
||
|
|
|
Top - vali 3 SL |
khô vằn/ lúa |
Công ty LD SX ND vi sinh Viguato |
||
|
|
|
Tung vali 3SL, 5SL, 5WP, 10WP |
3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê 5WP, 10WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
|
|
|
Vacin 1.5 DD |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
||
|
|
|
Vacinmeisu 30SL, 30WP, 50WP, 50SL |
khô vằn/ lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Vacocin 3 SL |
khô vằn/ lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
||
|
|
|
Vacony 5SL, 20WP |
5SL: khô vằn/ lúa 20WP: khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ cải ngọt |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||
|
|
|
Vali 3 DD, 5 DD |
khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu |
Công ty CP Nông dược HAI |
||
|
|
|
Validacin 3L, 5L, 5SP |
3L: khô vằn/ lúa; mốc hồng/ cao su, cà phê 5L: khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ rau, mốc hồng/ cao su 5SP: khô vằn/ lúa |
Sumitomo Chemical Co., Ltd |
||
|
|
|
Validan 3 DD, 5 DD, 5WP |
3DD: khô vằn/ lúa, ngô 5DD: nấm hồng/ cao su; khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve 5WP: khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve |
Công ty CP BVTV An Giang |
||
|
|
|
Valijapane 3SL, 5SL, 5SP |
nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu tương, cà phê, bông vải |
Công ty TNHH - TM Thôn Trang |
||
|
|
|
Valitigi 3DD, 5DD |
3DD: khô vằn/ lúa 5DD: bệnh do Rhizoctonia solani gây ra/ lúa, nấm hồng/ cao su |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||
|
|
|
Valivithaco 3 SC, 3L, 5L, 5SC, 5WP |
3SC: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô 3L, 5L: khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải 5WP: khô vằn/ ngô, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải 5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
|
|
|
Valinhut 3SL, 5SL |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
||
|
|
|
Vallistar 3SL, 5SL, 5WP, 6SC, 10WP |
khô vằn/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
|
|
|
Vamylicin 3 SL, 5 SL, 5 WP, 6SL |
3SL, 5SL, 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải 6SL: khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
|
|
|
Vanicide 3SL, 5SL, 5WP, 150WP |
3SL: khô vằn/ lúa, thắt cổ rễ/ rau cải 5SL: khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm hồng/ cao su 5WP: khô vằn/ lúa, ngô 150WP: khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Varison 5 WP |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Sơn Thành |
||
|
|
|
Vida(R) 3 SC, 5WP |
3SC: khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau 5WP: khô vằn/ lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
||
|
|
|
V-cin 5 L |
khô vằn/ lúa |
Sundat (S) PTe Ltd |
||
|
|
|
Vivadamy 3DD, 5DD, 5BHN |
3DD: khô vằn/ lúa 5DD, 5BHN: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
218 |
3808.20 |
Validamycin 2 % + NOA 0.05 % + NAA 0.05% + Zn, Cu, Mg 11% |
Vimix 13.1DD |
khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bông vải, lạc |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
219 |
3808.20 |
Validamycin 50g/l (75g/kg) + Polyoxin B 10g/l (20g/kg) |
Ukino 60SC, 95WWP |
60SC: khô vằn/ lúa 95WP: khô vằn/ lúa; chết cây con/ dưa hấu; lở cổ rễ/ rau cải |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
220 |
3808.20 |
Zineb |
Bp-nhepbun 800WP |
thán thư/ dưa hấu |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
||
|
|
|
Ramat 80 WP |
mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá |
Công ty CP Nông dược HAI |
||
|
|
|
Tigineb 80 WP |
mốc sương/ cà chua, thối quả/ cây có múi |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||
|
|
|
Guinness 72 WP |
phấn trắng/ nho, cà chua |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Zin 80 WP |
mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Zineb Bul 80WP |
mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà chua, lem lép hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho |
Agria SA, Bulgaria |
||
|
|
|
Zinacol 80WP |
thán thư/ xoài, rụng lá/ cao su |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
||
|
|
|
Zinforce 80WP |
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa hấu |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Zithane Z 80WP |
thối quả/ nho, sương mai/ cà chua |
Công ty CP BVTV I TW |
||
|
|
|
Zodiac 80WP |
đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
||
221 |
3808.20 |
Ziram |
Ziflo 76WG |
đốm vòng/ cà chua |
Taminco NV, Belgium |
||
1 |
3808.30 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Acvipas 50EC |
cỏ/ ngô, mía |
Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc |
||
|
|
|
Antaco 500ND |
cỏ/ lạc |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
|
|
|
Antacogold 500EC |
cỏ/ ngô |
Công ty TNHH TM – DV Ánh Dương |
||
|
|
|
Cochet 200WP |
cỏ/ lúa cấy |
Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd. |
||
|
|
|
Dibstar 50EC |
cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Jia-anco 50EC |
cỏ/ đậu tương |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
||
|
|
|
Saicoba 800EC |
cỏ/ ngô, sắn, lạc |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Starco 500EC |
cỏ/ lạc |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
2 |
3808.30 |
Acetochlor 12% + Bensulfuron Methyl 2% |
Beto 14WP |
cỏ/ lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
3 |
3808.30 |
Acetochlor 14.0 % + Bensulfuron Methyl 0.8% + Metsulfuron Methyl 0.2 % |
Natos 15WP |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty CP Nicotex |
||
4 |
3808.30 |
Acetochlor 145g/kg + Bensulfuron Methyl 25g/kg |
Afadax 170WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
5 |
3808.30 |
Acetochlor 14.6 % + Bensulfuron Methyl |
Acenidax 17WP |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
2.4 % |
Arorax 17WP |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
6 |
3808.30 |
Acetochlor 21% + 4% Bensulfuron Methyl |
Aloha 25 WP |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
7 |
3808.30 |
Acetochlor 16 % + Bensulfuron Methyl |
Sarudo 18 WP |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty TNHH Bạch Long |
||
|
|
1.6% + Metsulfuron Methyl 0.4 % |
Sun – like 18WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
8 |
3808.30 |
Acetochlor 375 g/l + Oxyfluorfen 55g/l |
Catholis 43 EC |
cỏ/ lạc |
Công ty CP BVTV I TW |
||
9 |
3808.30 |
Acetochlor 160g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg |
Blurius 200WP |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình |
||
10 |
3808.30 |
Alachlor (min 90 %) |
Lasso 48 EC |
cỏ/ đậu tương, lạc, ngô, bắp cải, khoai tây, mía, sắn |
Monsanto Thailand Ltd |
||
11 |
3808.30 |
Ametryn (min 96 %) |
Amesip 80 WP |
cỏ/ mía, ngô |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Ametrex 80 WP |
cỏ/ mía, dứa |
Makhteshim – Agan Chemical Ltd |
||
|
|
|
Amet annong 500 FW, 800WP |
500FW: cỏ/ mía, cà phê 800WP: cỏ/ mía |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Ametsuper 80 WP |
cỏ/ mía, ngô |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Gesapax 500 FW |
cỏ/ mía, dứa |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
12 |
3808.30 |
Ametryn 40% + Atrazine 40% |
Atramet Combi 80 WP |
cỏ/ mía, dứa |
Makhteshim - Agan Chemical Ltd |
||
|
|
|
Metrimex 80 WP |
cỏ/ mía, dứa |
Forward International Ltd |
||
13 |
3808.30 |
Ametryn 40% + MCPA – Sodium 8% |
Solid 48WP |
cỏ/ mía |
Công ty CP Nicotex |
||
14 |
3808.30 |
Anilofos (min 93 %) |
Ricozin 30 EC |
cỏ/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
15 |
3808.30 |
Anilofos 22.89% + Ethoxysulfuron 0.87% |
Riceguard 22 SC |
cỏ/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
16 |
3808.30 |
Atrazine (min 96 %) |
Atra 500 SC |
cỏ/ mía, ngô |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
|
|
|
Atra annong 500 FW, 800WP |
500FW: cỏ/ mía, ngô 800WP: cỏ/ ngô |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Atranex 80 WP |
cỏ/ mía, dứa |
Makhteshim - Agan Chemical Ltd |
||
|
|
|
A-zet 80WP |
cỏ/ ngô |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
||
|
|
|
Co - co 50 50 WP |
cỏ/ mía, ngô |
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
||
|
|
|
Maizine 80 WP |
cỏ/ ngô, mía |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Mizin 50 WP, 80 WP |
50WP: cỏ/ dứa, ngô 80WP: cỏ/ mía, ngô |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Sanazine 500 SC |
cỏ/ mía, ngô |
Forward International Ltd |
||
17 |
3808.30 |
Azimsulfuron (min 99%) |
Katrocet ® 50DF |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
DuPont Vietnam Ltd. |
||
18 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl (min 96 %) |
Beron 10 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Bensurus 10WP |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
||
|
|
|
Furore 10WP, 10WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||
|
|
|
Loadstar 10WP, 60WG |
10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng 60WG: cỏ/ lúa cấy |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Londax 10 WP |
cỏ/ lúa, lúa cấy |
DuPont Vietnam Ltd |
||
|
|
|
Mullai 100WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
||
|
|
|
Rorax 10 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
|
|
|
Sharon 100 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Sulzai 10WP |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai |
||
19 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 12% + 18% Bispyribac - Sodium |
Honixon 30WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nicotex |
||
20 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 2% + Mefenacet 66% |
Danox 68 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
21 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 3% + Mefenacet 50% |
Acocet 53 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
||
22 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 9% (4%), (3%) + Mefenacet 1% (46%), (50%) |
Wenson 10WP |
10WP: cỏ/ lúa cấy 50WP:cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 53WP: cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
||
23 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 8.25% + Metsulfuron Methyl 1.75 % |
Sindax 10 WP |
cỏ/ lúa |
DuPont Vietnam Ltd |
||
24 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 4% + Pretilachlor 36% |
Queen soft 40WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
25 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 0.7% + 9.3% Pyrazosulfuron Ethyl |
Cetrius 10WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
26 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 5g/kg + 95g/kg Pyrazosulfuron Ethyl |
Sirafb 100WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
27 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 3.5% + Propisochlor (min 95%) 15% |
Fenrim 18.5WP |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty CP BVTV I TW |
||
|
|
|
Fitri 18.5 WP |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
||
28 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 3% + Quinclorac 33% |
Cow 36 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Sifata 36WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
||
|
|
|
Tempest 36 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Tề Thiên 36WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Evergreat Farm Chemicals Company |
||
29 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 4% + Quinclorac 28% |
Quinix 32 WP |
cỏ/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
||
30 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 26% |
Supermix 32 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
DuPont Vietnam Ltd |
||
31 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 34% |
Ankill A 40WP, 40SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV An Giang |
||
32 |
3808.30 |
Bensulfuron Methyl 50 g/kg + Quinclorac 350 g/kg |
Jatpm 400WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai |
||
33 |
3808.30 |
Bensulfuron methyl 95g/kg (7g/kg) + Quinclorac 5g/kg (243g/kg) |
Rocet 100WP, 250SC |
100WP: cỏ/ lúa cấy 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
34 |
3808.30 |
Bentazone 10 % + Quinclorac 20 % |
Zoset 30 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV I TW |
||
35 |
3808.30 |
Bispyribac - Sodium (min 93 %) |
Danphos 10 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Domi 10 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Đồng Xanh |
||
|
|
|
Domino 20 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Faxai 10 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Bạch Long |
||
|
|
|
Horse 10SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH ADC |
||
|
|
|
Jianee 10SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
||
|
|
|
Lanina 100SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng |
||
|
|
|
Maxima 10 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH - TM ACP |
||
|
|
|
Newmilce 100 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Nixon 20 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Nofami 10SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||
|
|
|
Nomeler 100 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
|
|
|
Nominee 10SC, 100OF |
10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng |
Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd |
||
|
|
|
Nonee-cali 10WP, 100SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Cali - Parimex Inc |
||
|
|
|
Nonider 10SC, 30WP, 130WP |
10SC, 130WP: cỏ/ lúa gieo thẳng 30WP: cỏ/ lúa cấy |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
|
|
|
Sipyri 10 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
|
|
|
Somini 10 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Sunbishi 10SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Sundat (S) Pte Ltd |
||
|
|
|
Superminee 10 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
||
36 |
3808.30 |
Bispyribac – Sodium 130g/kg + 70g/kg Pyrazosulfuron Ethyl |
Nomirius super 200WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức |
||
37 |
3808.30 |
Bispyribac – Sodium 70g/kg + Quinclorac 180g/kg |
Supecet 250SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
38 |
3808.30 |
Bromacil |
Hyvar - X 80 WP |
cỏ/ cây có múi, dứa, vùng đất hoang |
DuPont Vietnam Ltd |
||
39 |
3808.30 |
Butachlor (min 93%) |
B.L.Tachlor 27 WP, 60 EC |
27WP: cỏ/ lạc, lúa cấy 60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
|
|
|
Butan 60 EC |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV An Giang |
||
|
|
|
Butanix 60 EC |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/ lạc |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Butavi 60 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ |
Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc |
||
|
|
|
Butoxim 5G, 60EC |
cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Cantachlor 5G, 60EC |
cỏ/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Dibuta 60 EC |
cỏ/ lúa |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Echo 60 EC |
cỏ/ lúa |
Monsanto Thailand Ltd |
||
|
|
|
Forwabuta 5G, 32EC, 60EC |
cỏ/ lúa |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Heco 600 EC |
cỏ/ lúa, lạc, mía, đậu tương |
Công ty CP BVTV I TW |
||
|
|
|
Kocin 60 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc |
Bailing International Co., Ltd |
||
|
|
|
Lambast 5G, 60EC |
cỏ/ lúa |
Monsanto Thailand Ltd |
||
|
|
|
Machete 5G, 60EC |
cỏ/ lúa |
Monsanto Thailand Ltd |
||
|
|
|
Meco 60 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy |
Công ty CP BVTV An Giang |
||
|
|
|
Michelle 5G, 32ND, 62ND |
cỏ/ lúa |
Sinon Corporation, Taiwan |
||
|
|
|
Niran - X 60 EW |
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy |
Monsanto Thailand Ltd |
||
|
|
|
Saco 600 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Super – Bu 5 H |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Taco 600 EC |
cỏ/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
|
|
|
Tico 60 EC |
cỏ/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||
|
|
|
Vibuta 5 H, 32 ND, 62 ND |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
40 |
3808.30 |
Butachlor 28.5% + Bensulfuron Methyl 1.5% + Fenclorim 10% |
Bé bụ 30WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
41 |
3808.30 |
Butachlor 60% + Chất an toàn Fenclorim 10% |
Trabuta 60EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang |
||
42 |
3808.30 |
Butachlor 27.5 % + Propanil 27.5 % |
Butanil 55 EC |
cỏ/ lúa |
Monsanto Thailand Ltd |
||
|
|
|
Cantanil 550 EC |
cỏ/ lúa |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hoà Nông |
||
|
|
|
Danator 55EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Pataxim 55 EC |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Platin 55 EC |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ |
||
43 |
3808.30 |
Butachlor 40 % + Propanil 20 % |
Vitanil 60 ND |
cỏ/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
44 |
3808.30 |
Chlorimuron Ethyl 10% + Metsulfuron Methyl 10% |
Almix 20 WP |
cỏ/ lúa |
DuPont Vietnam Ltd |
||
45 |
3808.30 |
Cinmethylin (min 88%) |
Argold 10 EC |
cỏ/ lúa cấy |
BASF Singapore Pte Ltd |
||
46 |
3808.30 |
Cinosulfuron (min 92%) |
Cinorice 25WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh |
||
47 |
3808.30 |
Clethodim (min 91.2%) |
Select 12EC |
cỏ / lạc, đậu tương |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
||
|
|
|
Wisdom 12EC |
cỏ/ dưa hấu |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
48 |
3808.30 |
Clomazone (min 88 %) |
Command 36 ME |
cỏ/ lúa |
FMC Chemical Interational AG |
||
49 |
3808.30 |
Cyclosulfamuron (min 98 %) |
Invest 10WP |
cỏ/ lúa |
BASF Singapore Pte Ltd |
||
50 |
3808.30 |
Cyhalofop - butyl (min 97 %) |
Clincher 10 EC, 200 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Dow AgroSciences B.V |
||
|
|
|
Koler 10EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH ADC |
||
|
|
|
Linchor 100EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
||
51 |
3808.30 |
Cyhalofop - butyl 100g/l (300g/l) + Ethoxysulfuron 15g/l (30g/l) |
Coach 115EC, 330EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH ADC |
||
52 |
3808.30 |
Cyhalofop - butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l |
Topshot 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Dow AgroSciences B.V |
||
53 |
3808.30 |
Cyhalofop butyl 20% +Pyrazosulfuron Ethyl 5% + Quinclorac 30% |
Map fanta 550WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Map Pacific PTE Ltd |
||
54 |
3808.30 |
2.4 D (min 96 %) |
AD 600DD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
||
|
|
|
A.K 480DD, 720DD |
720DD: cỏ/ lúa, ngô 480DD: cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
||
|
|
|
Amine 720 DD |
cỏ/ lúa, ngô |
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd. |
||
|
|
|
Anco 720 DD |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV An Giang |
||
|
|
|
B.T.C 2.4D 80 WP |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
|
|
|
Baton 960 WSP |
cỏ/ lúa, cao su |
Nufarm Singapore PTE Ltd |
||
|
|
|
Cantosin 600 DD, 720DD |
cỏ/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
CO 2.4 D 80 WP, 500DD, 600DD, 720DD |
500DD: cỏ/ lúa 600DD, 80WP: cỏ/ lúa, ngô 720DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||
|
|
|
Co Broad 80 WP |
cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt |
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
||
|
|
|
Damin 80WP, 500DD, 700 SL |
80WP, 500DD: cỏ/ lúa gieo thẳng 700SL: cỏ/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Desormone 60 EC, 70EC |
cỏ/ lúa |
Nufarm Ltd |
||
|
|
|
DMA – 6 72 AC, 683 AC |
cỏ/ lúa cấy |
Dow AgroSciences B.V |
||
|
|
|
Hai bon - D 80 WP, 480 DD |
80WP: cỏ/ lúa, ngô 480DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
O.K 683 DD, 720DD |
683DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả 720DD: cỏ/ ngô, mía |
Công ty CP Nông dược HAI |
||
|
|
|
Pro - amine 48 SL, 60AS |
48SL: cỏ/ lúa 60AS: cỏ/ lúa, cao su |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
||
|
|
|
Quick 720 EC |
cỏ/ lúa, mía |
Nufarm (Asia) Pte Ltd |
||
|
|
|
Rada 600DD, 80WP, 720EC |
cỏ/ lúa, ngô |
Công ty CP BVTV I TW |
||
|
|
|
Sanaphen 600 SL, 720 SL |
cỏ/ lúa, mía |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Vi 2.4D 80BTN, 600DD, 720DD |
80BTN: cỏ/ lúa 600DD, 720DD: cỏ/ lúa, ngô |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
|
|
|
Zaap 720 SL |
cỏ/ lúa |
United Phosphorus Ltd |
||
|
|
|
Zico 45WP, 48SL, 80WP, 96WP, 520 SL, 720DD, 850DD |
48SL, 720DD, 850DD: cỏ/ lúa, ngô 80WP, 96WP: cỏ/ lúa, mía 520SL, 45WP: cỏ/ lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
55 |
3808.30 |
Dalapon |
Dipoxim 80 BHN |
cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Vilapon 80 BTN |
cỏ/ mía, cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
56 |
3808.30 |
Diflufenican 16.7 g/l + Propanil 333.3 g/l |
Rafale 350 EC |
cỏ/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
57 |
3808.30 |
Diuron (min 97 %) |
Ansaron 43 F, 80 WP |
43F: cỏ/ mía; rong rêu/ lúa cấy 80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
BM Diuron 80 WP |
cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt |
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd |
||
|
|
|
D - ron 80 WP |
cỏ/ mía, vùng đất không trồng trọt |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
||
|
|
|
Go 80 WP |
cỏ/ mía |
Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia |
||
|
|
|
Karmex 80 WP |
cỏ/ mía, chè |
DuPont Vietnam Ltd |
||
|
|
|
Misaron 80 WP |
cỏ/ mía, dứa |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Sanuron 800WP, 800SC |
800WP: cỏ/ mía, cà phê 800SC: cỏ/ bông vải, chè |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Suron 80 WP |
cỏ/ mía, bông vải |
Công ty CP Nông dược HAI |
||
|
|
|
Vidiu 80 BTN |
cỏ/ mía, chè |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
58 |
3808.30 |
Ethoxysulfuron (min 94 %) |
Sunrice 15 WDG |
cỏ/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
59 |
3808.30 |
Ethoxysulfuron 20g/l + Fenoxaprop - P - Ethyl 69g/l |
Turbo 89 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
60 |
3808.30 |
Ethoxysulfuron 12.5% + Iodosulfuron – methyl – sodium (min 91%) 1.25% |
Sunrice super 13.75WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Bayer Vietnam Ltd. (BVL) |
||
61 |
3808.30 |
Fenoxaprop - P - Ethyl (min 88 %) |
anRUMA 6.9 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Fenothyl 7.5 EW |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nông dược HAI |
||
|
|
|
Newstar 7.5 EW |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Puma 6.9 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
|
|
|
Quip-s 7.5 EW |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
||
|
|
|
Web Super 7.5 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Wipnix 7.5 EW |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Whip’S 6.9 EC, 7.5EW |
6.9EC: cỏ/ lúa 7.5EW: cỏ/ lúa, lạc |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
62 |
3808.30 |
Fenoxaprop - P - Ethyl 4.25% + MCPA 19.81% + 2.4D 6.61% |
Tiller S EC |
cỏ/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
63 |
3808.30 |
Fenopxaprop - P - Ethyl 130g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg + Quinclorac 500g/kg |
Topgun 700WDG, 700WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Map Pacific PTE Ltd. |
||
64 |
3808.30 |
Fenoxaprop - P - ethyl 1% + Pyribenzoxim 5% |
Pyan - Plus 6 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
65 |
3808.30 |
Fentrazamide (min 98%) 6.75 % + Propanil 37.5 % |
Lecspro 44.25 WP |
cỏ/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
66 |
3808.30 |
Fluazifop-butyl (min 91 %) |
Onecide 15 EC |
cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu |
Ishihara Sangyo Kaisha Ltd |
||
67 |
3808.30 |
Flucetosulfuron (min 98%) |
Luxo 10WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy |
LG Life Sciences Ltd. |
||
68 |
3808.30 |
Fluometuron (min 94 %) |
Cottonex 50 SC |
cỏ/ bông vải |
Agan Chemical Manufacturers Ltd |
||
69 |
3808.30 |
Flufenacet (min 95 %) |
Tiara 60 WP |
cỏ/ lúa cấy |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
70 |
3808.30 |
Glufosinate Ammonium (min 95 %) |
Basta 6 SL, 15 SL |
6SL: cỏ/ cây có múi, nhãn 15SL: cỏ/ dứa, cây có múi, chè |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
|
|
|
Proof 15 SL |
cỏ/ chuối |
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn) |
||
71 |
3808.30 |
Glyphosate ammonium |
Biogly 88.8 SP |
cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ |
Công ty TNHH Nông Sinh |
||
72 |
3808.30 |
Glyphosate (min 95%) |
Agfarme S 480 SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
|
|
|
Agri - Up 480 SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
||
|
|
|
Amiphosate 480SL |
cỏ/ cao su |
Bioworld Biosciences Manufacturing Industries |
||
|
|
|
Anraidup 480AS |
cỏ/ cà phê |
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân |
||
|
|
|
Banzote 76 WDG |
cỏ trên đất không trồng trọt |
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị |
||
|
|
|
B - Glyphosate 41 SL |
cỏ/ cà phê, cao su |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
|
|
|
Bizet 41 SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Sinon Corporation, Taiwan |
||
|
|
|
BM - Glyphosate 41 AS |
cỏ/ cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang |
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd |
||
|
|
|
Bravo 480 SL |
cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê |
Công ty CP BVTV I TW |
||
|
|
|
Burndown 160 AS |
cỏ/ cao su, cọ dầu |
Nufarm Ltd |
||
|
|
|
Carphosate 16 DD, 41DD, 480SL |
16DD: cỏ/ sầu riêng, cà phê, vùng đất không trồng trọt 41DD: cỏ/ chôm chôm, cao su, vùng đất không trồng trọt 480SL: cỏ/ cao su, cà phê |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Clowdup 480 SC |
cỏ/ cà phê |
Cali - Parimex Inc |
||
|
|
|
Clean - Up 480 AS |
cỏ/ điều, cao su |
Bhurnam Consult, Singapore |
||
|
|
|
Clear Off 480 DD |
cỏ/ đất chưa trồng trọt |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||
|
|
|
Confore 480AS |
cỏ/ cao su |
Công ty TNHH ADC |
||
|
|
|
Cosmic 41SL |
cỏ/ chè, cây có múi |
Arysta LifeScience S.A.S |
||
|
|
|
Dibphosate 480 DD |
cỏ/ cây có múi, vùng đất không trồng trọt |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Dophosate 480SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
||
|
|
|
Dosate 75.7WDG, 480SC |
75.7WDG: cỏ/ vải 480SC: cỏ/ cao su |
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh |
||
|
|
|
Dream 360 SC, 480SC |
360SC: cỏ/ cây có múi, cao su 480SC: cỏ/ cây có múi, cà phê |
Công ty CP Nông dược HAI |
||
|
|
|
Echosate 16 DD |
cỏ/ cây có múi, cà phê, vùng đất chưa trồng trọt |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Ecomax 41 SL |
cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê |
Crop protection (M) Sdn Bhd |
||
|
|
|
Encofosat 48 SL |
cỏ/ cà phê, cao su |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
||
|
|
|
Farm 480 AS |
cỏ/ cao su |
Map Pacific PTE Ltd |
||
|
|
|
Gly - Up 480 SL |
cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo cấy lúa |
Bailing International Co., Ltd |
||
|
|
|
Glycel 41SL |
cỏ/ cao su, điều, chè, cà phê, vùng đất chưa gieo cấy lúa |
Excel Crop Care Limited |
||
|
|
|
Glyphadex 360 AS |
cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa |
Sivex ( EMC - SCPA ) |
||
|
|
|
Glyphosan 480 DD |
cỏ/ cây ăn quả, cà phê |
Công ty CP BVTV An Giang |
||
|
|
|
Gly-zet 480 SL |
cỏ/ đất chưa trồng trọt |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
||
|
|
|
Go Up 480 SC |
cỏ/ cao su, cây có múi |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
|
|
|
Hosate 480 SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty CP Hốc Môn |
||
|
|
|
Helosate 48SL |
cỏ/ cây có múi, cao su |
Helm AG |
||
|
|
|
Herb - Neat 41 SL |
cỏ/ cây có múi, chè |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Jiaphosat 41SL |
cỏ/ cà phê |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
||
|
|
|
Kanup 480SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
|
|
|
Ken - Up 160 SC, 480SC |
160SC: cỏ/ cà phê, đất hoang 480SC: cỏ/ cây có múi, cao su |
Kenso Corp., Sdn Bhd |
||
|
|
|
Kuang - Hwa la 41 SL |
cỏ/ cao su, nhãn |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
||
|
|
|
Lyphoxim 16 SL, 41SL, 396 SL |
16SL: cỏ/ nhãn, vùng đất không trồng trọt 41SL: cỏ/ cao su, chè, vùng đất chưa canh tác 396SL: cỏ/ bờ ruộng lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Lyrin 410DD, 480DD, 530DD |
480DD: cỏ/ cây có múi 410DD: cỏ/ cao su 530DD: cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
|
|
|
MAMBA 41 SL |
cỏ/ cao su, cây có múi, vùng đất hoang |
Dow AgroSciences B.V |
||
|
|
|
Mastraglyphosat 41 AS |
cỏ/ cà phê, cao su |
Mastra Industries Sdn Bhd M. |
||
|
|
|
Newsate 480 SL |
cỏ/ đồn điền cao su, vườn cây ăn trái |
Công ty CP THUế SUấT Cần Thơ |
||
|
|
|
Niphosate 160 SL, 480SL |
160SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, đất hoang 480SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Nonopul 41 SL |
cỏ/ cao su |
Dongbu Hitek Co., Ltd |
||
|
|
|
Nufarm Glyphosate 480 AS |
cỏ/ cây có múi, trang trại, điều, cà phê, cao su |
Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia |
||
|
|
|
Nuxim 480 SL |
cỏ/ cam |
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
||
|
|
|
Partup 480 SL |
cỏ/ đất chưa trồng trọt |
Công ty TNHH - TM An Thịnh Phát |
||
|
|
|
Perfect 480 DD |
cỏ/ cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt |
Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida |
||
|
|
|
PinUp 41 AS |
cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo cấy lúa |
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd |
||
|
|
|
Piupannong 41 SL, 360DD, 480DD |
41SL: cỏ/ đất chưa trồng trọt 360DD: cỏ/ đất không trồng trọt 480DD: cỏ/ đất chưa gieo cấy lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Raoupsuper 480 AS |
cỏ/ cao su |
Công ty TNHH - TM ACP |
||
|
|
|
Ridweed RP 480 SL |
cỏ/ cao su |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
||
|
|
|
Roundup 480 SC |
480SC: cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt |
Monsanto Thailand Ltd |
||
|
|
|
Shoot 16AS, 41AS, 300AS, 660AS |
16AS, 41AS: cỏ/ cao su, cà phê 300AS, 660AS: cỏ/ cao su |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
||
|
|
|
Spark 160 SC |
cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, mía, vùng đất chưa trồng trọt |
Monsanto Thailand Ltd |
||
|
|
|
Sunup 48SL |
cỏ/ đất chưa trồng trọt |
Sundat (S) Pte Ltd |
||
|
|
|
Thanaxim 41SL |
cỏ/ cao su |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
||
|
|
|
Tiposat 480 SC |
cỏ/ cà phê, xoài |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
||
|
|
|
Upland 480SL |
cỏ trên đất không trồng trọt |
Công ty TNHH Hữu Nông |
||
|
|
|
Vifosat 480 DD |
cỏ/ cao su, cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
|
|
|
Yenphosate 48SL |
cỏ/ bưởi |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||
73 |
3808.30 |
Glyphosate IPA Salt 13.8% + 2.4 D 13.8% |
Gardon 27.6 SL |
cỏ/ chè, vùng đất không trồng trọt |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
74 |
3808.30 |
Glyphosate IPA Salt 24 % + 2.4 D 12 % |
Bimastar 360 AS |
cỏ/ cao su, cây có múi |
Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia |
||
75 |
3808.30 |
Glyphosate IPA salt 360 g/l + 15 g/l Metsulfuron methyl |
Weedall 375 SL |
cỏ/ cam |
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd |
||
76 |
3808.30 |
Glyphosate 37.8% + Oxyfluorfen 2.2% |
Phorxy 40 WP |
cỏ trên đất không trồng trọt |
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị |
||
77 |
3808.30 |
Glyphosate IPA Salt 5g/l + Paraquat 195g/l |
Gaxaxone 200SL |
cỏ/ cà phê |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
78 |
3808.30 |
Glyphosate Dimethylamine |
Rescue 27 AS |
cỏ/ cao su |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
||
79 |
3808.30 |
Haloxyfop - R Methyl Ester (min 94 %) |
Gallant Super 10 EC |
cỏ/ lạc |
Dow AgroSciences B.V |
||
80 |
3808.30 |
Imazapic (min 96.9 %) |
Cadre 240 AS |
cỏ/ mía, lạc |
BASF Singapore Pte Ltd |
||
81 |
3808.30 |
Imazosulfuron (min 97 %) |
Quissa 10 SC |
cỏ/ lúa |
Sumitomo Chemical Co., Ltd |
||
82 |
3808.30 |
Isoxaflutole (min 98%) |
Merlin 750 WG |
cỏ/ ngô |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
83 |
3808.30 |
Lactofen (min 97 %) |
Cobra 24 EC |
cỏ/ lạc |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
|
|
|
Combrase 24EC |
cỏ/ lạc |
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng |
||
84 |
3808.30 |
Linuron (min 94 %) |
Afalon 50 WP |
cỏ/ ngô, đậu tương |
Makhteshim - Agan Chemical Works Ltd, Israel |
||
85 |
3808.30 |
MCPA (min 85 %) |
Agroxone 80 WP |
cỏ/ lúa, cây trồng cạn |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Tot 80WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
86 |
3808.30 |
Mefenacet (min 95 %) |
Mafa - annong 50WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Mecet 50 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Phú Nông |
||
|
|
|
Mengnong 50WP |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
87 |
3808.30 |
Mefenacet 39% + Pyrazosulfuron Ethyl 1% |
Fezocet 40WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị |
||
88 |
3808.30 |
Mefenacet 5g/kg (470g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg (30g/kg) |
Pylet 100WP, 500WP |
100WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng |
Cali – Parimex. Inc. |
||
89 |
3808.30 |
Metolachlor (min 87%) |
Dual 720 EC |
cỏ/ rau, lạc |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
|
|
|
Dana - Hope 720EC |
cỏ/ lạc, ngô, bông vải |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Hasaron 720 EC |
cỏ/ đậu tương |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
||
90 |
3808.30 |
S -Metolachlor (min 98.3%) |
Dual Gold Ò 960 EC |
cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
91 |
3808.30 |
Metribuzin (min 95 %) |
Sencor 70 WP |
cỏ/ mía, khoai tây |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
92 |
3808.30 |
Metsulfuron Methyl (min 93 %) |
Alliance 20 DF |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH - TM ACP |
||
|
|
|
Ally 20 DF |
cỏ/ lúa, cao su |
DuPont Vietnam Ltd |
||
|
|
|
Alyrice 200WDG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Alyrius 200WG |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
|
|
|
Dany 20 DF |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Metsy 20WDG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
United Phosphorus Ltd |
||
|
|
|
Nolaron 20 WDG |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty TNHH Nhất Nông |
||
|
|
|
Super - Al 20 DF |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
93 |
3808.30 |
Molinate 32.7 % + Propanil 32.7 % |
Prolinate 65.4 EC |
cỏ/ lúa |
Forward International Ltd |
||
94 |
3808.30 |
Oxadiargyl (min 96%) |
RaftÒ 800WP, 800WG |
cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành tây |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
95 |
3808.30 |
Oxadiazon (min 94%) |
Antaxa 250 EC |
cỏ/ lạc |
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân |
||
|
|
|
Ari 25 EC |
cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
||
|
|
|
Binhoxa 25 EC |
cỏ/ lúa, lạc, đậu tương |
Bailing International Co., Ltd |
||
|
|
|
Canstar 25 EC |
cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành |
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng |
||
|
|
|
Ronata 25EC |
cỏ/ đậu xanh |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
RonGold 250 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Ronstar 12 L, 25 EC |
12L: cỏ/ lúa 25EC: cỏ/ lúa, lạc |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
96 |
3808.30 |
Oxadiazon 100 g/l + Propanil 300 g/l |
Fortene 400 EC |
cỏ/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
97 |
3808.30 |
Paraquat (min 95%) |
Agamaxone 276 SL |
cỏ/ ngô |
Công ty TNHH TM An Hưng Phát |
||
|
|
|
Alfaxone 20 SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
||
|
|
|
Axaxone 200SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Cali - Parimex Inc. |
||
|
|
|
Best top 20SL |
cỏ/ đất chưa trồng trọt |
Sinon Corporation - Taiwan |
||
|
|
|
BM - Agropac 25SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd |
||
|
|
|
Camry 25 SL |
cỏ/ vải |
Công ty TNHH - TM ACP |
||
|
|
|
Cỏ cháy 20 SL |
cỏ/ đất chưa trồng trọt |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Danaxone 20SL |
cỏ/ cây có múi |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Dracofir 20 SL |
cỏ/ cam |
Helm AG |
||
|
|
|
Fagon 20AS |
cỏ/ cà phê |
Công ty CP Nông dược HAI |
||
|
|
|
Forxone 20SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Gfaxone 20 SL |
cỏ/ đất chưa trồng trọt |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
|
|
|
Gramoxone 20 SL |
cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/ lúa, ngô, bắp cải, cà chua, cây có múi, nhãn, vải, sắn, mía, cao su, cà phê, dưa hấu, chè, đậu tương, điều, dứa, xoài, khoai lang, đất không trồng trọt; cỏ/ thuốc lá, bông vải |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
|
|
|
Hagaxone 20SL |
cỏ/ cà phê |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
|
|
|
Heroquat 278 SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Agrolex PTE Ltd |
||
|
|
|
Jiaquat 20SL |
cỏ/ đất chưa trồng trọt |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
||
|
|
|
Nimaxon 20 SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Owen 20SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị |
||
|
|
|
Paraxon 20 SL |
cỏ/ ngô |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
||
|
|
|
Pesle 276 SL |
cỏ/ cao su |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Tungmaxone 20 SL |
cỏ/ cam, ngô; cỏ/ đất không trông trọt |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
|
|
|
Uniquat 20SL |
cỏ/ cà phê |
United Phosphorus Ltd |
||
|
|
|
Volcan 276 SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Asia Care Solutions (Thailand) Limited. |
||
98 |
3808.30 |
Pendimethalin (min 90 %) |
Faster 33 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Pendi 330 EC |
cỏ/ lạc |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
||
|
|
|
Prowl 330 EC |
cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng |
BASF Singapore Pte Ltd |
||
|
|
|
Vigor 33 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, hành, ngô, lạc |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
||
99 |
3808.30 |
Penoxsulam (min 98.5%) |
Clipper 25 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Dow AgroSciences B.V |
||
100 |
3808.30 |
Potassium salt of Glyphosate (min 95%) |
Maxer 660 SC |
cỏ/ cà phê |
Monsanto Thailand Ltd. |
||
101 |
3808.30 |
Pretilachlor |
Agrofit super 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Cali - Parimex Inc. |
||
|
|
|
Rifit 2 G, 500 EC |
cỏ/ lúa cấy |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
|
|
|
Sonic 300 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Venus 300 EC |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
102 |
3808.30 |
Pretilachlor 30 % + chất an toàn Fenclorim 10% |
Map - Famix 30EC |
lúa cỏ/ lúa gieo thẳng |
Map Pacific PTE Ltd |
||
103 |
3808.30 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Acofit 300 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Bigson-fit 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng |
||
|
|
|
Chani 300 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Dodofit 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
||
|
|
|
Fenpre 300 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Đồng Xanh |
||
|
|
|
Jiafit 30EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
||
|
|
|
Prefit 300 EC |
cỏ/ lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
||
|
|
|
Tung rice 300 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
|
|
|
Sofit 300 EC |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
|
|
|
Vithafit 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
|
|
|
Xophicannong 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
||
104 |
3808.30 |
Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim |
Dietmam 360EC |
cỏ (bao gồm cả lúa cỏ)/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH ADC |
||
105 |
3808.30 |
Pretilachlor 40 % + Pyrazosulfuron Ethyl 1.4% |
Trident 41.4 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
United Phosphorus Ltd |
||
106 |
3808.30 |
Pretilachlor 300g/l + Pyribenzoxim 20g/l |
Solito 320 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
107 |
3808.30 |
Propanil (DCPA) (min 95 %) |
Caranyl 48 SC |
cỏ/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Map - Prop 50 SC |
cỏ/ lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
|
|
|
Propatox 360 EC |
cỏ/ lúa |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Bm Weedclean 80WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Behn Meyer & Agricare (S) Pte Ltd |
||
108 |
3808.30 |
Propanil 20% + Thiobencarb 40% |
Satunil 60 EC |
cỏ/ lúa |
Kumiai Chem Ind Co., Ltd |
||
109 |
3808.30 |
Profoxydim (min 99.6%) |
Tetris 75 EC |
cỏ / lúa |
BASF Singapore Pte Ltd |
||
110 |
3808.30 |
Pyrazosulfuron Ethyl (min 97%) |
Amigo 10 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH - TM ACP |
||
|
|
|
Ansius 10 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM Hoàng Ân |
||
|
|
|
Buzanon 10WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Dongbu Hitek Co., Ltd |
||
|
|
|
Herrice 10 WP |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP Đồng Xanh |
||
|
|
|
Huyết rồng 600WDG |
cỏ/ lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Pyrasus 10WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Rus – annong 10WP, 700WDG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Russi 10 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông |
||
|
|
|
Saathi 10 WP |
cỏ/ lúa |
United Phosphorus Ltd |
||
|
|
|
Saly 700WDG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị |
||
|
|
|
Silk 10 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
|
|
|
Sirius 10 WP, 10TB, 70WDG |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Nissan Chem. Ind Ltd |
||
|
|
|
Sontra 10 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Bailing International Co., Ltd |
||
|
|
|
Star 10 WP |
cỏ/ lúa |
LG Chemical Ltd |
||
|
|
|
Starius 100 WP |
cỏ/ lúa cấy |
Cali – Parimex. Inc. |
||
|
|
|
Surio 3 WP, 10 WP |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
|
|
|
Sunrus 100WP, 150SC, 150WP |
100WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy 150SC, 150WP: cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Tungrius 10WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
|
|
|
Virisi 25 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
|
|
|
Vu gia 10 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
111 |
3808.30 |
Pyrazosulfuron Ethyl 2.5% + Bacillus thuringensis var kurstaki 22%+ Imidacloprid 2.5% + vi lượng (Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo) 5% |
Moxigold 32WP |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa |
Viện Di truyền Nông nghiệp |
||
112 |
3808.30 |
Pyrazosulfuron Ethyl 0.6% + Pretilachlor 34.4% |
Parany 35WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||
113 |
3808.30 |
Pyrazosulfuron Ethyl 2.0 % + Quinclorac 32.5 % |
Accura 34.5WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH - TM ACP |
||
114 |
3808.30 |
Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 22% |
Genius 25WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
115 |
3808.30 |
Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 25% |
Sifa 28WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh |
||
116 |
3808.30 |
Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 47% |
Nasip 50WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Siricet 50WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
117 |
3808.30 |
Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg + Quinclorac 470g/kg |
Fasi 50 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Map Pacific PTE Ltd. |
||
118 |
3808.30 |
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 250g/l |
Viricet 300 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
119 |
3808.30 |
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg |
Vinarius 500WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
||
120 |
3808.30 |
Pyribenzoxim (min 95 %) |
Pyanchor 3EC, 5EC |
3EC: cỏ/ lúa 5EC: cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
121 |
3808.30 |
Quinclorac (min 99 %) |
Angel 25 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH - TM ACP |
||
|
|
|
Clorcet 50WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Cali – Parimex. Inc. |
||
|
|
|
Dancet 25SC, 50WP, 75WDG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Denton 25SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
||
|
|
|
Ekill 25 SC, 37WDG, 80WDG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Map Pacific PTE Ltd |
||
|
|
|
Facet(R) 25 SC, 75 DF |
25SC: cỏ/ lúa 75DF: cỏ/ lúa gieo thẳng |
BASF Singapore Pte Ltd |
||
|
|
|
Farus 25 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Bailing International Co., Ltd |
||
|
|
|
Fony 25 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||
|
|
|
Forwacet 50 WP, 250SC |
50WP: cỏ/ lúa 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Naset 25SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Nomicet 250 SC, 500 WP |
250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng 500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
Paxen - annong 25SC, 500WDG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Vicet 25SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
122 |
3808.30 |
Quizalofop - P - Ethyl (min 98 %) |
Cariza 5 EC |
cỏ/ đậu tương |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Targa Super 5 EC |
cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng |
Nissan Chem. Ind Ltd |
||
123 |
3808.30 |
Sethoxydim (min 94 %) |
Nabu S 12.5 EC |
cỏ/ lúa, đậu tương |
Nippon Soda Co., Ltd |
||
124 |
3808.30 |
Simazine (min 97 %) |
Gesatop 500 FW |
cỏ/ mía, ngô |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
|
|
|
Sipazine 80 WP |
cỏ/ mía, ngô |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Visimaz 80 BTN |
cỏ/ ngô, cây ăn quả |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
125 |
3808.30 |
Sulfosate (min 95 %) |
Touchdown 48 SL |
cỏ/ cà phê, cao su, cây có múi, vùng đất chưa trồng trọt |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
126 |
3808.30 |
Tebuthiuron (min 99%) |
Tebusan 500 SC |
cỏ/ mía |
Dow AgroSciences B.V |
||
127 |
3808.30 |
Thiobencarb (Benthiocarb) (min 93 %) |
Saturn 50 EC, 6 H |
cỏ/ lúa |
Kumiai Chem Ind Co., Ltd |
||
128 |
3808.30 |
Triclopyr butoxyethyl ester |
Garlon 250 EC |
cỏ/ cao su, cỏ/ lúa gieo thẳng |
Dow AgroSciences B.V |
||
129 |
3808.30 |
Triasulfuron (min 92 %) |
Logran 20 WG, 75WG |
20WG: cỏ/ lúa 75WG: cỏ/ lúa gieo thẳng |
Syngenta Vietnam Ltd |
||
130 |
3808.30 |
Trifluralin (min 94 %) |
Triflurex 48 EC |
cỏ/ đậu tương |
Agan Chemical Manufacturers Ltd |
||
1 |
3808.90 |
Brodifacoum (min 91%) |
Klerat 0.05 %, 0.005 pellete |
0.05%: chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng 0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho |
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific tại Việt Nam |
||
|
|
|
Forwarat 0.05 %, 0.005 % |
chuột/ đồng ruộng, quần cư |
Forward International Ltd |
||
2 |
3808.90 |
Bromadiolone (min 97%) |
Broma 0.005 H |
chuột/ lúa |
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
||
|
|
|
CAT 0.25 WP |
chuột/ đồng ruộng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ |
||
|
|
|
Killrat 0.005 Wax block |
chuột/ đồng ruộng, quần cư |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Lanirat 0.005 G |
chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư |
Novartis Animal Health Inc. |
||
|
|
|
Musal 0.005 WB |
chuột/ đồng ruộng, quần cư |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
3 |
3808.90 |
Clorat Kali 28.5% + Sulfur 4% + (mùn cưa + carbon) 67.5% |
Thuốc hun khói diệt chuột |
chuột/ cây trồng ngoài đồng ruộng |
Viện Bảo vệ thực vật |
||
4 |
3808.90 |
Coumatetralyl (min 98%) |
Racumin 0.0375 paste, 0.75TP |
0.0375 paste: chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang trại 0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
5 |
3808.90 |
Diphacinone (min 95%) |
Yasodion 0.005G |
chuột/ đồng ruộng, quần cư |
Otsuka Chemical Industrial Co., Ltd |
||
6 |
3808.90 |
Flocoumafen (min 97.8%) |
Storm 0.005 % block bait |
chuột/ đồng ruộng, quần cư |
BASF Singapore Pte Ltd |
||
7 |
3808.90 |
Nitrate Kali 33% + Sulfur 30% |
Xìgà - Sg 63 q |
chuột trong hang ở bờ ruộng, trong vườn cây |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
8 |
3808.90 |
Samonella enteriditis Isatchenko 109 tế bào/ gam + Cumarin 0.04 % |
Miroca 109 tế bào/ gam Miroca 109 tế bào/ ml |
chuột các loại/ đồng ruộng, nhà ở, kho tàng |
Viện KHKT Nông nghiệp Việt Nam |
||
9 |
3808.90 |
Sarcocystis singaporensis |
Prorodent 2.105 bào tử (sporocyst) /g |
chuột/ đồng ruộng, trong nhà, trong kho |
Viện KHKT Nông nghiệp Việt Nam |
||
10 |
3808.90 |
Sulfur 33 % + Carbon |
Woolf cygar 33 % |
chuột trong hang |
Mekong Trading Ltd. Hungary. |
||
11 |
3808.90 |
Warfarin Sodium + Samonella var. I 7 F-4 |
Biorat |
chuột/ đồng ruộng, quần cư |
Công ty TNHH Bio Việt Nam |
||
12 |
3808.90 |
Warfarin 0.05 % + Salmonella entiriditis isatchenko 7. F-4 |
Bả diệt chuột sinh học |
chuột/ đồng ruộng, kho tàng, quần cư |
Viện Bảo vệ thực vật |
||
13 |
3808.90 |
Warfarin |
Ars rat killer 0.05% viên |
chuột/ quần cư |
Công ty TNHH TM Viễn Phát |
||
|
|
|
Ran part 2% D |
chuột/ đồng ruộng |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
||
|
|
|
Rat K 2% D |
chuột/ đồng ruộng |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
1 |
3808.30 |
Acid Gibberellic 1.34% + ZnSO4 + MnSO4 + CuSO4 + NPK + FeSO4 + Borax |
Vimogreen 1.34 DD, 1.34 BHN, 1.34T |
1.34DD: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, nho, lúa 1.34BHN: kích thích sinh trưởng/ rau ăn lá, cây cảnh, hoa 1.34T: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh, cải cúc, nho, phong lan |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
2 |
3808.30 |
Alpha - Naphthyl acetic acid |
HQ - 301 Fructonic 1% DD |
kích thích sinh trưởng/ lúa, ngô, cà phê, nho |
Cơ sở Nông dược sinh nông, Tp. HCM |
||
3 |
3808.30 |
ANA, 1- NAA + ß - Naphtoxy Acetic Acid (ß – N.A.A) + Gibberellic acid - GA3 |
Kích phát tố hoa - trái Thiên Nông |
kích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải |
Công ty Hóa phẩm Thiên nông |
||
4 |
3808.30 |
ATCA 5.0 % + Folic acid 0.1 % |
Samino 5.1 DD |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
5 |
3808.30 |
Auxins 11 mg/l + Cytokinins 0.031mg/l + Gibberellic |
Kelpak SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd |
||
6 |
3808.30 |
Brassinolide (min 98%) |
Dibenro 0.15WP, 0.15EC |
kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tuơng, ngô, dưa chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài. |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Cozoni 0.1 SP, 0.0075 SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Nyro 0.01 AS |
kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||
7 |
3808.30 |
Cytokinin (Zeatin) |
3 G Giá giòn giòn 1.5WP |
kích thích sinh trưởng/ giá đậu xanh |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
||
|
|
|
Agsmix 0.56 SL |
kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
|
|
|
Agrispon 0.56 SL |
kích thích sinh trưởng/ bắp cải, lạc, lúa |
Cali – Parimex. Inc. |
||
8 |
3808.30 |
Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria |
Comcat 150 WP |
kích thích sinh trưởng/ chè, nho, nhãn, cam, dâu tây, vải thiều, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu tương; ức chế bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá, giúp lúa phục hồi, tăng trưởng |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
||
9 |
3808.30 |
Ethephon |
Adephone 2.5 Paste, 48SL |
kích thích mủ/ cao su |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
|
|
|
Callel 2.5 Past |
kích thích mủ/ cao su |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
||
|
|
|
Ethrel 2.5LS, 10LS, 480L |
kích thích mủ/ cao su |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
|
|
|
Forgrow 2.5 Paste, 5 Paste, 10 Paste |
kích thích mủ/ cao su |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Sagolatex 2.5 Paste |
kích thích mủ/ cao su |
Công ty TNHH 1TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Telephon 2.5 LS |
kích thích/ mủ cao su; kích thích ra hoa/ xoài, nhãn, thanh long, cây cảnh |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
10 |
3808.30 |
Fugavic acid |
Siêu to hạt 25 SP |
kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu |
Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng |
||
11 |
3808.30 |
Fulvic acid |
Siêu Việt 250SP, 700SP |
kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, cải bó xôi, chè |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Supernova 250SP, 700SP |
kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, chè |
Công ty TNHH Lợi Nông |
||
12 |
3808.30 |
Gibberellic acid |
Agrohigh 2SL, 3.8EC, 10SP, 18TB, 20SP, 20TB, 40SP, 92EC |
2SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa cúc 3.8EC: kích thích sinh trưởng/ chôm chôm 10SP, 20SP, 40SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải 18TB: kích thích sinh trưởng/ cải bó xôi, cà chua, dưa chuột 20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê 92EC: kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
|
|
|
Ankhang 20WT |
kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
||
|
|
|
Arogip 100SP, 200T |
100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh 200T: kích thích sinh trưởng/ cam, đậu côve |
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân |
||
|
|
|
Azoxim 20SP |
kích thích sinh trưởng/ chè, lúa |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Bebahop 40WP |
kích thích sinh trưởng/ cà chua, bắp cải, dưa chuột, hoa hồng, chè, lúa |
Công ty TNHH Nông Sinh |
||
|
|
|
Đầu Trâu KT Supper 100 WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty PB Bình Điền – Tổng công ty hóa chất VN |
||
|
|
|
Dogoc 5T, 10T, 20T |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
||
|
|
|
Falgro 10SP, 13T |
kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè |
Asiatic Agricultural Industries Pte. Ltd. |
||
|
|
|
G3Top 20T, 40 WSG |
kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu tương, xoài |
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
||
|
|
|
GA3 Super 50T, 100T, 100 SP, 200T, 200 WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Lợi Nông |
||
|
|
|
Gibbeny 10WP, 20T |
10WP: kích thích sinh trưởng/ dưa chuột 20T: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau cải xanh |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||
|
|
|
Gib ber 0.54 SP, 2SP, 2SL, 4T, 10SP, 10T, 20T, 40WG |
0.54SP: kích thích sinh trưởng/ lúa 2SP: kích thích sinh trưởng/ rau cần, xoài, cam, dưa hấu 2SL: kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải, cà chua, chè 4T: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, thanh long 10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài 10T: kích thích sinh trưởng/ chè, hoa hồng 20T: kích thích sinh trưởng/ rau cải 40WG: kích thích sinh trưởng/ cam |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
||
|
|
|
Gibgro 10SP, 20T |
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa 20T: kích thích sinh trưởng/ rau cải, bắp cải |
Nufarm Ltd, Australia |
||
|
|
|
Gibline 10SP, 20T |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||
|
|
|
Gibta T 20 (GA3) |
kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu |
Bailing International Co., Ltd |
||
|
|
|
Gippo 20T |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
||
|
|
|
Goliath 1SL, 4SL, 10SP, 16T, 20T, 20SP, 20WP |
1SL, 4SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu 10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa 16T, 20T, 20SP, 20WP: kích thích sinh trưởng/ nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu. |
Công ty TNHH PT KT mới sinh học Đông Dương |
||
|
|
|
Greenstar 20EC, 20T |
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
||
|
|
|
Highplant 10 WP |
điều hoà sinh trưởng lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
||
|
|
|
Kích phát tố lá, hạt Thiên Nông GA - 3 |
kích thích sinh trưởng/ dâu nuôi tằm, thuốc lá, artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu |
Công ty Hóa phẩm Thiên nông |
||
|
|
|
Megafarm 50T, 200WP |
50T: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
||
|
|
|
Map – Combo 10 powder |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
||
|
|
|
Mekogib 50T, 100SP, 100T, 200T, 200WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd. |
||
|
|
|
ProGibb 10 SP, T (20T), 40%WSG |
10SP: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu T (20T): kích thích sinh trưởng/ rau cần tây, lúa, nho, cây có múi, chè 40%WSG: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu |
Valent BioSciences Corporation USA |
||
|
|
|
Proger 20 WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
||
|
|
|
Sitto Mosharp 15 SL |
kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
||
|
|
|
Super GA3 50T, 100T, 100 SP, 200WP, 200 T |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Tony 920 40EC |
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa hấu |
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị |
||
|
|
|
Tungaba 5T, 20T |
5T: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, xoài, nhãn 20T: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
|
|
|
Vertusuper 1AS, 1WP, 100SP, 400WG |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà |
||
|
|
|
Vigibb 1SL, 1WP, 16 T, 20T, 100SP, 200WP |
16T: kích thích sinh trưởng/ lúa 1SL, 1WP, 20T, 100SP, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
|
|
|
Zhigib 4T |
kích thích sinh trưởng/ rau cải |
Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa |
||
13 |
3808.30 |
Gibberellin 10% + Calcium glucoheptonate 6% + Boric acid 2% |
Napgibb 18SP |
kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi |
Napnutriscience Co., Ltd, Thailand |
||
14 |
3808.30 |
Gibberellic acid 2% + Cu 5% + Zn 5% + Fe 4% + Mg 3%+ Mn1%. |
Sitto Keelate rice 20SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
||
15 |
3808.30 |
Gibberellic acid 2% + Cu 3.6% + Zn 5% + Mg 1.6% + Mn 1.6% + B 0.1% + Mo 0.1% + Glysine amino acid 4%. |
Sitto Give-but 18 SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
||
16 |
3808.30 |
Gibberellic acid + NPK + Vi lượng |
Lục diệp tố 1 lỏng |
kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương |
Viện Bảo vệ thực vật |
||
17 |
3808.30 |
Gibberellic acid 1% + 5% N+ 5% P2O5 + 5% K2O + Vi lượng |
Super sieu 16 SP, 16 SL |
16SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải, chè 16SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
18 |
3808.30 |
Gibberellic acid 20g/l + N 30g/l + P2O5 30g/l + K2O 30g/l + vi lượng |
Gibusa 110 SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
19 |
3808.30 |
Gibberellic acid 1 g/l + N 70 g/l + P2O5 80g/l + K2O 25 g/l + vi lượng |
Gibusa 176 SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
20 |
3808.30 |
Gibberellic acid 1g/kg + N 70 g/kg + P2O5 80g/kg + K2O 25 g/kg + vi lượng |
Gibusa 176WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
21 |
3808.30 |
Gibberellins |
Stinut 5 SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
||
22 |
3808.30 |
Hydrogen Cyanamide (min 99%) |
Dormex 52 AS |
kích thích sinh trưởng/ nho |
AlzChem Trostberg GmbH. |
||
23 |
3808.30 |
Mepiquat chloride (min 98 %) |
Animat 40SL, 97WP |
40SL: kích thích sinh trưởng/ lạc 97WP: kích thích sinh trưởng/ lạc, bông vải |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Mapix 40SL |
kích thích sinh trưởng/ bông vải; điều hoà sinh trưởng lúa, hành tây |
Jiangsu Eastern Agrochemical Co., Ltd. |
||
24 |
3808.30 |
Nucleotide (Adenylic acid, guanylic acid, cytidylic acid, Uridylic acid) |
Lục Phong 95 0.05L |
kích thích sinh trưởng/ chè, lúa |
Viện Bảo vệ thực vật |
||
25 |
3808.30 |
a - Naphthyl Acetic Acid (a - N.A.A) + b - Naphthoxy Acetic Acid (b - N.A.A) + ZnSO4 + MgSO4 + CuSO4 + NPK |
Vipac 88 |
dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
26 |
3808.30 |
a - Naphthyl Acetic Acid (a - N.A.A) + b - Naphthoxy Acetic Acid (b - N.A.A) + ZnSO4 + CuSO4 + NPK |
Viprom |
dùng để chiết cành hồ tiêu, cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
27 |
3808.30 |
a - Naphthyl Acetic Acid (a - N.A.A) + b - Naphthoxy Acetic Acid (b - N.A.A) + ZnSO4 + Borax + CuSO4 + NPK |
Vikipi |
kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/ xoài, cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
28 |
3808.30 |
b - Naphthoxy Acetic Acid + Ethanol + nước |
ViTĐQ 40 |
kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/ cà chua, nhãn |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
29 |
3808.30 |
a - Naphthalene Acetic Acid (a - N.A.A) |
Flower - 95 0.3 DD |
kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
||
|
|
|
HD 207 1 lỏng |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
||
|
|
|
Hợp chất ra rễ 0.1 DD |
kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/ cây ăn quả, hoa cảnh |
Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ |
||
30 |
3808.30 |
Oligo - sacarit |
T & D 4 DD |
kích thích sinh trưởng/ bắp cải |
Viện Nghiên cứu Hạt nhân |
||
31 |
3808.30 |
Oligoglucan |
Enerplant 0.01 WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu tây, chè, mía |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
||
32 |
3808.30 |
Paclobutrazol (min 95 %) |
Atomin 15 WP |
kích thích sinh trưởng/ lạc, lúa, xoài, sầu riêng |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
||
|
|
|
Bidamin 15 WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng, lạc |
Bailing International Co., Ltd |
||
|
|
|
Bonsai 10 WP, 25SC |
10WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng 25SC: kích thích sinh trưởng/ xoài, lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
||
|
|
|
BrightStar 25 SC |
điều hoà sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí |
||
|
|
|
Newbosa 100WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Paclo 10SC, 15WP |
10SC: kích thích sinh trưởng/ sầu riêng, xoài, bưởi, chôm chôm, lúa 15WP: ức chế sinh trưởng/ sầu riêng, kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
|
|
|
Palove gold 15WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
||
|
|
|
Paxlomex 15 SC, 15WP |
15SC: kích thích sinh trưởng/ sầu riêng 15WP: kích thích ra hoa/ xoài |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
|
|
|
Sài gòn P1 15 WP |
kích thích ra hoa/ xoài |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Stopgrowth 15 WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thanh Điền |
||
|
|
|
Super Cultar Mix 10 WP, 15 WP |
10WP: kích thích ra hoa/ xoài, bưởi 15WP: kích thích sinh trưởng/ lúa |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
||
|
|
|
Toba – Jum 20WP |
kích thích sinh trưởng/ sầu riêng |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
||
33 |
3808.30 |
Pendimethalin (min 90 %) |
Accotab 330 E |
diệt chồi thuốc lá |
BASF Singapore Pte Ltd |
||
34 |
3808.30 |
Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá cây vải (Litchi chinesis sonn) |
Chosaco 0.11 DD |
kích thích sinh trưởng/ chè |
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh |
||
35 |
3808.30 |
Polyphenol chiết suất từ cây hoa hoè (Sophora japonica L. Schott) |
Lacasoto 4SP |
kích thích sinh trưởng/ lúa, sắn, đậu tương, khoai lang, khoai tây, ngô, lạc |
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh |
||
36 |
3808.30 |
Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá, vỏ thân cây xoài (Mangifera indica L) |
Plastimula 1DD |
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, dưa chuột, bắp cải, cà chua, cải xanh, đậu tương, ớt, cà rốt, đậu xanh |
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh |
||
37 |
3808.30 |
Sodium - 5 – Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium - O - Nitrophenolate 0.6%+ Sodium - P - |
ACXONICannong 1.8DD |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
Nitrophenolate 0.9% |
Atonik 1.8 DD, 5 G |
1.8DD: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau họ thập tự, cây có múi, hoa, cây cảnh 5G: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau, nhãn |
Asahi chemical MFG Co., Ltd |
||
|
|
|
Ausin 1.8 EC |
kích thích sinh trưởng/ lúa, cây ăn quả |
Forward International Ltd |
||
|
|
|
Canik 1.8 DD |
kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
38 |
3808.30 |
Sodium - 5 – Nitroguaiacolate 0.2% + Sodium - O - Nitrophenolate 0.4% + Sodium - P – Nitrophenolate 0.6% |
Better 1.2 DD |
kích thích sinh trưởng/ lạc |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
39 |
3808.30 |
Sodium - O - Nitrophenolate 0.71% + Sodium - P - Nitrophenolate 0.46% + Sodium 5 – Nitroguaacolate 0.23% |
Alsti 1.4 SL |
kích thích sinh trưởng/ hoa hồng |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
||
40 |
3808.30 |
Sodium - 5 – Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.3% + Sodium -0 - Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.6% |
Aron 1.95 lỏng |
kích thích sinh trưởng/ nhãn, dưa hấu |
Công ty TNHH Một thành viên Nông Thịnh |
||
|
|
+ Sodium - P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9%+ Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.15% |
Dotonic 1.95 DD |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
||
|
|
|
Jiadonix 1.95 SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
||
|
|
|
Litosen 1.95 EC |
kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa hấu |
Forward International Ltd |
||
41 |
3808.30 |
Sodium - 5 – Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.085% + Sodium -0 - Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.185% + Sodium - P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.285% + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.035% |
Litosen 0.59 G |
kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa hấu |
Forward International Ltd |
||
42 |
3808.30 |
Sodium - 5 – Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 3.45g/l + Sodium -0 - Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium - P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 1.73g/l |
Dekamon 22.43 L |
kích thích sinh trưởng/ lúa, cây có múi |
P.T.Harina Chem Industry Indonesia |
||
43 |
3808.30 |
Sodium - 5 - nitroguaiacolate 0.3% + Sodium ortho - nitrophenolate 0.4% + Sodium para -nitrophenolate 0.7% |
Kithita 1.4 DD |
kích thích sinh trưởng/ lúa, cây có múi, rau họ thập tự |
Công ty TNHH Bạch Long |
||
44 |
3808.30 |
Uniconazole (min 90%) |
Stoplant 5 WP |
điều hoà sinh trưởng/ lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
||
11 |
3808.40.91 |
Methyl eugenol 75 % + Dibrom 25 % |
Ruvacon 90 L |
ruồi vàng đục quả/ cây có múi, xoài, táo, ổi |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
||
|
|
|
Vizubon D |
ruồi đục quả/ cây có múi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
2 |
3808.40.91 |
Methyl eugenol 7% + Hexadecenyl acetate 1.5% + Dodecenol butenoate 1.5% |
Vidumy 10DD |
sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; bọ hà/ khoai lang; ruồi đục quả/ xoài, mận |
Công ty TNHH Công nghệ cao Việt Đức Mỹ |
||
32 |
3808.40.91 |
Methyl eugenol 85% + Natural gum 10% + Synthetic adhesive: Poly (propylene amide) 5% |
Jianet |
ruồi đục quả/ đào, ổi, doi |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
||
4 |
3808.40.91 |
Methyl Eugenol 90% + Naled 5% |
Flykil 95EC |
ruồi đục quả/ ổi |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
||
53 |
3808.40.91 |
Protein thuỷ phân |
Sofri protein 10DD |
ruồi đục quả/ mướp đắng, thanh long, xoài, nhãn, sơ ri, ổi, mận |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Ento-Pro 150DD |
ruồi hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, hồng, thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất hồng bì, mướp, mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí đỏ, trứng gà, bí xanh, cà, ớt |
Công ty CP Công nghệ sinh học An toàn Việt Nam |
||
1 |
3808.90 |
Cafein 1.0% (1.5%) + Nicotine Sulfate 0.2% (0.3%) + Azadirachtin 0.05% (0.08%) |
Tob 1.25 H, 1.88H |
1.25H: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ súp lơ 1.88H: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi |
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng |
||
21 |
3808.90 |
Metaldehyde |
Bolis 4B, 6B, 10B, 12B |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
||
|
|
|
Corona 80WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH - TM ACP |
||
|
|
|
Cửu Châu 6 GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
||
|
|
|
Deadline Bullets 4 % |
ốc bươu vàng/ lúa |
Amvac Chemical Corporation |
||
|
|
|
Helix 500 WP |
ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bông, cà rốt, cải củ, cải bắp, cây cảnh |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
||
|
|
|
MAP Passion 10GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
||
|
|
|
Moioc 6 H |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
||
|
|
|
Molucide 80 WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
|
|
|
Osbuvang 5G, 6G, 80WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
|
|
|
Pilot 10B, 15B, 500WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||
|
|
|
Sneo-lix 6B |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu |
||
|
|
|
Tomahawk 4G |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Toxbait 60B |
ốc bươu vàng/ lúa |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
||
|
|
|
TRIOC annong 6WDG, 50WP, 80WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Yellow - K 10BR, 250SC |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
3 |
3808.90 |
Metaldehyde 4.5% + Carbaryl 1.5% |
Superdan 6G |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
4 |
3808.90 |
Metaldehyde 40% + Carbaryl 20% |
Kiloc 60WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
||
52 |
3808.90 |
Niclosamide (min 96%) |
Ac-snailkill 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu |
||
|
|
|
Aladin 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
||
|
|
|
Bayluscide 250EC, 70WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
|
|
|
BenRide 250 EC, 700WP, 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Catfish 70 WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
||
|
|
|
Dioto 250 EC |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
||
|
|
|
Duckling 250EC, 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc |
||
|
|
|
Hn – Samole 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP BMC |
||
|
|
|
Jia-oc 70WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
||
|
|
|
Kit - super 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
||
|
|
|
Mossade 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị |
||
|
|
|
Nel super 70WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd. |
||
|
|
|
OBV - a 250 EC, 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
||
|
|
|
Ossal 500 SC, 700WP, 700WDG |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
|
|
|
Pazol 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Snail 250EC, 500SC, 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
||
|
|
|
Transit 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thôn Trang |
||
|
|
|
Tung sai 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
|
|
|
Viniclo 70WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
6 |
3808.90 |
Niclosamide 500g/kg + Carbaryl 200 g/kg |
Oxdie 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng |
||
73 |
3808.90 |
Niclosamide-olamine (min 98%) |
Clodansuper 250EC, 250WP, 500WP, 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
||
|
|
|
NP snailicide 250EC, 700WP, 860WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||
|
|
|
Startac 250 WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP VT BVTV Hà Nội |
||
8 |
3808.90 |
Saponin |
Abuna 15 G |
ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải xanh; ốc nhớt, ốc sên /cải củ, súp lơ |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
||
|
|
|
Asanin 10WP, 15WP, 15G, 35L |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
|
|
|
Bai yuan 15WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH – TM - DV Hải Bình |
||
|
|
|
Dibonin super 5WP, 15WP |
ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/ cải xanh |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
|
|
|
Espace 5WP, 15WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||
|
|
|
Golfatoc 150WP, 150G |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam |
||
|
|
|
Maruzen Vith 15WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Thức ăn Thuỷ sản Việt Thăng |
||
|
|
|
Nomain 15 WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
||
|
|
|
Occa 15WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
||
|
|
|
O.C annong 150 WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
|
|
|
Ocsanin 15G |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM-SX Nguyên Việt Thắng |
||
|
|
|
Ốc tiêu 15 G |
ôc bươu vàng/ lúa; ôc sên, ốc nhớt/ cải xanh |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
||
|
|
|
Pamidor 50 WP, 150BR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
|
|
|
Parsa 15WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP XNK Phương Mai |
||
|
|
|
Phenocid 20 WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai |
||
|
|
|
Raxful 15WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
|
|
|
Sapo 150WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
|
|
|
Sapoderiss 15%BR, 70%BR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Sơn Thành |
||
|
|
|
Sapodios 14WP, 15G |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Lưu Phan |
||
|
|
|
Saponolusa 150BR, 150H |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông |
||
|
|
|
Saponular 15 H |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
||
|
|
|
Soliti 15 WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
||
|
|
|
Super Fatoc 150WP, 150G |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
||
|
|
|
Teapowder 150 BR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng |
||
|
|
|
Tranin super 18WP, 18G, 35L |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM Thôn Trang |
||
|
|
|
Trapsnailin 15WP, 15G |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Tân Khánh Hưng |
||
9 |
3808.90 |
Saponin 15% + Abamectin 2% |
Motoya 17 WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty THHH TM Nông Phát |
||
10 |
3808.90 |
Saponin 149.5 g/kg+ Azadirachtin 0.5 g/kg |
Viking 150BR, 150H |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
11 |
3808.90 |
Saponin 5%+ Cafein 0.5 % + Azadirachtin 0.1% |
Minhoc 5.6 H |
ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ cải bó xôi |
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng |
||
12 |
3808.90 |
Saponin 30 g/kg + Cafein 6 g/kg + Azadirachtin 1g/kg |
Ovadan 37G |
ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ rau cải |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
||
13 |
3808.90 |
Saponin 14.5 % + Rotenone 0.5 % |
Sitto - nin 15 BR, 15SL |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
||
14 |
3808.90 |
Steroid saponins của hạt các cây (sở: 2.8%, trẩu: 4.8%, bồ kết 0.7%) + Copper sulfate 4% |
Bourbo 8.3 BR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Viện Bảo vệ thực vật |
||
15 |
3808.90 |
Steroid saponins của hạt các cây (sở: 3.5%, trẩu: 7.2%, thàn mát 2.5%) + Copper sulfate 4% |
Tictack 13.2 BR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Viện Bảo vệ thực vật |
||
1 |
3808.40.91 |
Azadirachtin |
Dầu Nim Xoan Xanh Xanh 0.15EC |
hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu tơ/ cải bắp; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ mốc sương/ khoai tây |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
||
2 |
3808.40.91 |
Chất căng bề mặt 340g/l + dầu khoáng 190 g/l + Ammonium sulphate 140 g//l |
Hot up 67L |
làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ cỏ sau nảy mầm không chon lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
||
3 |
3808.40.91 |
Esterified vegetable oil |
Hasten â 70.4 L |
tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ cỏ chọn lọc sau nảy mầm/ lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, cyclohexanedion, bipyridilium; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ sâu thuộc nhóm pyrethroid, carbamate; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ bệnh/ cây trồng thuộc nhóm triazole. |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
||
|
|
|
Rocten 74.8 L |
tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng trên cây lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
||
4 |
3808.40.91 |
Esters of botanical oil |
Subain 99SL |
hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm: Carbamate (rầy nâu/ lúa), Lân hữu cơ (sâu cuốn lá/ lúa), Pyrethroid (sâu xanh/ rau cải); Hỗ trợ thuốc trừ bệnh nhóm: Triazole (khô vằn/ lúa); Hỗ trợ thuốc trừ cỏ nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa) |
Công ty TNHH Nông Sinh |
||
1 |
3808.10 |
Beta – naphthol 1% + Fenvalerate 0.2% |
Dầu trừ mối M- 4 1.2SL |
trừ mối trong kho bảo quản gỗ |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
2 |
3808.10 |
Chlorfenapyr |
Mythic 240SC |
mối/ công trình xây dựng |
BASF Singapore Pte Ltd |
||
3 |
3808.10 |
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %) |
Dursban 40 EC |
mối/ cao su, công trình xây dựng |
Dow AgroSciences B.V |
||
|
|
|
Lenfos 50 EC |
mối/ công trình xây dựng |
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí |
||
|
|
|
MAP Sedan 48EC |
mối/ công trình xây dựng |
Map Pacific Pte Ltd |
||
4 |
3808.10 |
Fenobucarb (BPMC) |
Baktop 15 MC |
trừ mối đất |
Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
||
5 |
3808.10 |
Fipronil |
Termidor 25 EC |
mối/ công trình xây dựng, đê đập |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
6 |
3808.10 |
Imidacloprid |
Termize 200SC |
mối/ công trình xây dựng |
Imp Biotech Sdn Bhd |
||
7 |
3808.10 |
Metarhizium |
Dimez 1x 108 BTT/g |
mối/ công trình xây dựng |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
||
8 |
3808.10 |
Metarhizium anisopliae var. anisopliae M2 & M5 108 - 109 bào tử/g |
Metavina 10DP |
mối/ đê, đập, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng |
Trung tâm nghiên cứu phòng trừ mối - Viện Khoa học Thủy lợi |
||
9 |
3808.10 |
Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M7 108 - 109 bào tử/ml |
Metavina 80LS |
mối/ đê, đập |
Trung tâm nghiên cứu phòng trừ mối - Viện Khoa học Thủy lợi |
||
10 |
3808.10 |
Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M3 109 - 1010 bào tử/g |
Metavina 90DP |
mối/ công trình kiến trúc, công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng |
Trung tâm nghiên cứu phòng trừ mối - Viện Khoa học Thủy lợi |
||
1 |
3808.90.10 |
CH G (CuSO4 + K2Cr2O7 + CrO3 ) |
CH G |
con hà, nấm mục hại thuyền gỗ, ván thuyền |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
||
2 |
3808.90.10 |
Chlorothalonil 45% + Carbendazim 10% |
KAA-Antiblu CC 55SC |
trừ nấm để bảo quản gỗ |
Arch Wood Protection (M) Sdn Bhd |
||
3 |
3808.90.10 |
Cypermethrin (min 90%) |
Celcide 10 EC |
mọt hại gỗ |
Celcure (M) Sdn Bhd |
||
|
|
|
KAntiborer 10 EC |
mọt hại gỗ |
Behn Meyer Specialty Chemical Sdn Bhd. |
||
4 |
3808.90.10 |
Deltamethrin (min 98%) |
Cislin 2.5 EC |
mọt hại gỗ |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
5 |
3808.90.10 |
Muối, các oxid của Cu, K2Cr2O7 + Metum 5 |
M1 |
con hà hại thuyền gỗ, ván thuyền |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
||
1 |
3808.10 |
Bacillus thuringiesis var. tenebronionis |
Bathurin D 3 x 109 - 5 x 109 bào tử/g (ml) |
sâu mọt hại nông sản trong kho |
Viện Cơ điện NN & Công nghệ sau thu hoạch, Hà Nội |
||
2 |
3808.10 |
Thảo mộc 25 % + Deltamethrin 0.024% |
Gu chong jing 25 DP |
sâu mọt hại lương thực |
Viện Bảo vệ thực vật |
||
3 |
3808.10 |
Fenitrothion |
Sumithion 3D |
sâu mọt hại nông sản |
Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
||
4 |
3808.10 |
Pirimiphos - Methyl (min 88%) |
Actellic 2D, 50EC |
sâu mọt hại kho tàng |
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific tại Việt Nam |
||
5 |
3808.10 |
Deltamethrin (min 98%) |
K - Obiol Ò 25WP, 10SC, 10ULV |
sâu mọt hại kho tàng |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT HẠN CHẾ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 49 /2008/QĐ-BNN ngày 27 tháng 3 năm 2008
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn).
TT |
MÃ HS |
TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) |
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME) |
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST) |
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP: |
|||||
1. Thuốc trừ sâu: |
|||||
1 |
3808.10 |
Carbofuran (min 98 %) |
Furadan 3G |
tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu xám, rệp, sùng trắng, sùng bửa củi/ đất trồng mía, cà phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả |
FMC International SA. Philippines |
|
|
|
Kosfuran 3G |
tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu xám, rệp, sùng trắng, sùng bửa củi/ đất trồng mía, cà phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả |
Công ty Liên Doanh SX Thuốc Nông dược Kosvida |
|
|
|
Sugadan 30 G |
tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu xám, rệp, sùng trắng, sùng bửa củi/ đất trồng mía, cà phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả |
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình |
|
|
|
Vifuran 3 G |
tuyến trùng/ đất trồng lúa; sâu xám, rệp, sùng trắng, sùng bửa củi/ đất trồng mía, cà phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
2 |
3808.10 |
Dichlorvos (DDVP) |
Demon 50 EC |
nhện đỏ/ bông vải, rệp sáp/ xoài |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
3 |
3808.10 |
Dichlorvos 13 % + Deltamethrin 2 % |
Sát Trùng Linh 15 EC |
bọ xít/ lúa, sâu đục thân / ngô |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
4 |
3808.10 |
Dicofol (min 95 %) |
Kelthane 18.5 EC |
nhện/ cây ăn quả, nhện đỏ/ lạc |
Dow AgroSciences B.V |
5 |
3808.10 |
Dicrotophos (min 85 %) |
Bidrin 50 EC |
sâu đục cành/ cà phê, sâu ăn tạp/ lạc |
Công ty CP TST Cần Thơ |
6 |
3808.10 |
Methomyl (min 98.5%) |
Laminat 40SP |
sâu xanh/ bông vải |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|
|
|
Lannate 40SP |
sâu xanh/ bông vải, thuốc lá, đậu xanh, dưa hấu; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu |
DuPont Vietnam Ltd |
|
|
|
Supermor 24SL |
sâu khoang/ lạc |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
2. Thuốc trừ chuột : |
|||||
1 1 |
3808.90 |
Zinc Phosphide (min 80 %) |
Fokeba 20 % |
chuột/ đồng ruộng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
|
|
QT - 92 18 % |
chuột/ đồng ruộng, kho tàng |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Zinphos 20 % |
chuột/ đồng ruộng |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
II. THUỐC TRỪ MỐI: |
|||||
1 1 |
3808.10 |
Na2SiF6 50% + HBO3 10% + CuSO4 30% |
PMC 90 bột |
mối hại cây lâm nghiệp |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
2 2 |
3808.10 |
Na2SiF6 80 % + ZnCl2 20 % |
PMs 100 bột |
mối hại nền móng, hàng rào quanh công trình xây dựng |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN: |
|||||
1 |
3808.90.10 |
Methylene bis Thiocyanate 5 % + Quaternary ammonium compounds 25 % |
Celbrite MT 30EC |
nấm hại gỗ |
Celcure (M) Sdn Bhd |
2 |
3808.90.10 |
Sodium Tetraborate decahydrate 54 % + Boric acid 36 % |
Celbor 90 SP |
nấm hại gỗ |
Celcure(M) Sdn Bhd |
3 |
3808.90.10 |
CuSO4 50 % + K2Cr2O7 50 % |
XM5 100 bột |
nấm, mục, côn trùng hại tre, gỗ, song, mây |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
4 |
3808.90.10 |
ZnSO4 .7H2O 60% + NaF 30 % + phụ gia 10% |
LN 5 90 bột |
nấm, mục, côn trùng hại gỗ sau chế biến, song, mây, tre |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
IV . THUỐC KHỬ TRÙNG KHO: |
|||||
1 |
3808.90 |
Aluminium Phosphide |
Celphos 56 % tablets |
sâu mọt hại kho tàng |
Excel Crop Care Limited |
|
|
|
Gastoxin 56.8 GE |
sâu mọt hại kho tàng |
Helm AG |
|
|
|
Fumitoxin 55 % tablets |
côn trùng hại nông sản, nhà kho, phương tiện chuyên chở |
Công ty CP khử trùng giám định Việt Nam |
|
|
|
Phostoxin 56% viên tròn, viên dẹt |
côn trùng, chuột hại kho tàng |
Công ty CP khử trùng giám định Việt Nam |
|
|
|
Quickphos 56 % |
sâu mọt hại kho tàng, nông sản |
United Phosphorus Ltd |
2 |
3808.90 |
Magnesium phosphide |
Magtoxin 66 tablets, pellet |
sâu mọt hại kho tàng |
Công ty CP khử trùng giám định Việt Nam |
3 |
3808.90 |
Methyl Bromide |
Bromine - Gas 98%, 100% |
mọt, bướm, gián, mạt, chuột hại hàng hóa trong kho (đường, đậu, quả khô, ngô, gạo, lúa, cao lương, kho trống) |
Công ty CP khử trùng giám định Việt Nam |
|
|
|
Dowfome 98 % |
sâu mọt hại nông lâm sản sau thu hoạch |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Meth - O - gas 98% |
sâu, mọt hại nông, lâm sản sau thu hoạch |
Công ty CP TST Cần Thơ |
THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 49 /2008/QĐ-BNN ngày 27 tháng 3 năm 2008
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn).
TT |
MÃ HS |
TÊN CHUNG (COMMON NAMES ) - TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAMES ) |
Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản. |
||
1 |
2903.59.00 3808 |
Aldrin ( Aldrex, Aldrite ...) |
2 |
2903.51.00 3808 |
BHC, Lindane (Gamma - BHC, Gamma - HCH, Gamatox 15 EC, 20 EC, Lindafor , Carbadan 4/4 G; Sevidol 4/4 G ... ) |
3 |
25 26 28 29 3206.30 3808 3824 |
Cadmium compound (Cd) |
4 |
2903.59.00 3808 3824.90 |
Chlordane (Chlorotox, Octachlor, Pentichlor...) |
5 |
2903.62.00 2909.30.00 2935.00.00 3204.17 3204.20.00 3405.20.00 3808 |
DDT (Neocid, Pentachlorin , Chlorophenothane...) |
6 |
2910.90.00 3808 |
Dieldrin (Dieldrex, Dieldrite, Octalox ...) |
7 |
2920.90.90 3808 |
Endosulfan (Cyclodan 35EC, Endosol 35EC, Tigiodan 35ND, Thasodant 35EC, Thiodol 35ND… ) |
8 |
2910.90.00 3808 |
Endrin (Hexadrin... ) |
9 |
2903.59.00 3808 |
Heptachlor (Drimex, Heptamul, Heptox...) |
10 |
3808 3824.90 |
Isobenzen |
11 |
3808 3824.90 |
Isodrin |
12 |
25 26 28 29 3201.90 3204.17 3206.49 3806.20 3808 3824 |
Lead compound (Pb) |
13 |
2930.90.00 3808 |
Methamidophos: ( Dynamite 50 SC, Filitox 70 SC, Master 50 EC, 70 SC, Monitor 50EC, 60SC, Isometha 50 DD, 60 DD, Isosuper 70 DD, Tamaron 50 EC...) |
14 |
2920.10.00 3808 |
Methyl Parathion ( Danacap M 25, M 40; Folidol - M 50 EC; Isomethyl 50 ND; Metaphos 40 EC, 50EC; (Methyl Parathion) 20 EC, 40 EC, 50 EC; Milion 50 EC; Proteon 50 EC; Romethyl 50ND; Wofatox 50 EC ...) |
15 |
2924.19.10 3808 |
Monocrotophos: (Apadrin 50SL, Magic 50SL, Nuvacron 40 SCW/DD, 50 SCW/DD, Thunder 515DD...) |
16 |
2920.10.00 3808 |
Parathion Ethyl (Alkexon , Orthophos , Thiopphos ... ) |
17 |
3808 |
Sodium Pentachlorophenate monohydrate (Copas NAP 90 G, PMD 4 90 bột, PBB 100 bột) |
18 |
2908.10.00 3808 |
Pentachlorophenol ( CMM 7 dầu lỏng) |
19 |
2924.19.90 3808 |
Phosphamidon (Dimecron 50 SCW/ DD...) |
20 |
3808 |
Polychlorocamphene (Toxaphene, Camphechlor, Strobane...) |
21 |
2925.20.90 3808 |
Chlordimeform |
Thuốc trừ bệnh. |
||
1 |
25 26 28 2931.00.90 3808 |
Arsenic compound (As) |
2 |
2930.90.00 3808 |
Captan (Captane 75 WP, Merpan 75 WP...) |
3 |
2930.90.00 3808 |
Captafol (Difolatal 80 WP, Folcid 80 WP... ) |
4 |
2903.62.00 3808 |
Hexachlorobenzene (Anticaric, HCB... ) |
5 |
2628 29 3201.90 3502.90 3808 3815.90 3824.90 |
Mercury compound (Hg) |
6 |
2804.90 2811.19 2811.29 2812.10 2812.90 2813.90 2842.90 2844.40 2930.20 2931.00 2931.20 3808 3824.90 |
Selenium compound (Se) |
Thuốc trừ chuột. |
||
1 |
3808 3824.90 |
Talium compound (Tl) |
Thuốc trừ cỏ. |
||
1 |
2918.90.00 3808 |
2.4.5 T (Brochtox , Decamine , Veon ... ) |
NGUYÊN TẮC SỬ DỤNG
1. Các trường hợp chỉ liệt kê mã 2 số trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt Nam được áp dụng cho toàn bộ chương đó.
- Các trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số hoặc 6 số thì áp dụng cho toàn bộ các mã 8 số hoặc 10 số thuộc nhóm 4 số hay nhóm 6 số.
2. Hàng hóa thuộc Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng; Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng và Danh mục thuốc bảo vệ cấm sử dụng ở Việt Nam phải thỏa mãn cả ba điều kiện:
- Mã số HS. Ghi tại cột thứ 2;
- Tên hoạt chất – Nguyên liệu (Common name). Ghi tại cột thứ 3;
- Tên thương phẩm (Trade name). Bao gồm tên thương phẩm, hàm lượng và dạng thuốc. Ghi tại cột thứ 4;
Ví dụ: Có Công ty nhập khẩu thuốc bảo vệ thực vật Abatimec 0.9 EC. Đối chiếu với Danh mục thuốc bảo vệ thực vật đuợc phép sử dụng ở Việt Nam thì Abatimec là sản phẩm có tên trong Danh mục và thuộc hoạt chất Abamectin, có mã số 3808.10. Nhưng đối chiếu với Danh mục thì chỉ có Abatimec1.8 EC và 3.6 EC. Như vậy, sản phẩm Abatimec 0.9 EC không thuộc Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam và không được nhập khẩu vào Việt Nam.
3. Các mã liệt kê trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng và Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt Nam chỉ để áp dụng trong lĩnh vực bảo vệ thực vật.
4. Trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến áp mã HS trong Danh mục hàng hóa này thì Cục Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) phối hợp với Tổng cục Hải quan (Bộ Tài chính) xem xét lại để thống nhất mã số.
Quyết định 49/2008/QĐ-BNN về danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, hạn chế sử dụng, cấm sử dụng ở Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Số hiệu: | 49/2008/QĐ-BNN |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày ban hành: | 27/03/2008 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 49/2008/QĐ-BNN về danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, hạn chế sử dụng, cấm sử dụng ở Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Chưa có Video