Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH NINH THUẬN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 458/QĐ-UBND

Ninh Thuận, ngày 31 tháng 8 năm 2021

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT VÀ CÔNG BỐ ĐƯỜNG MỰC NƯỚC TRIỀU CAO TRUNG BÌNH NHIỀU NĂM TỈNH NINH THUẬN

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH THUẬN

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Tài nguyên, môi trường biển và hải đảo ngày 25 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Nghị định số 40/2016/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo;

Căn cứ Thông tư số 29/2016/TT-BTNMT ngày 12 tháng 10 năm 2016 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định kỹ thuật thiết lập hành lang bảo vệ bờ biển;

Căn cứ Quyết định số 2495/QĐ-BTNMT ngày 28 tháng 10 năm 2016 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc công bố Danh mục các điểm có giá trị đặc trưng mực nước triều của vùng ven biển Việt Nam và ban hành Hướng dẫn kỹ thuật xác định đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm, đường mép nước biển thấp nhất trung bình trong nhiều năm vùng ven biển Việt Nam;

Căn cứ Quyết định số 1790/QĐ-BTNMT ngày 06 tháng 6 năm 2018 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành và công bố Danh mục các điểm có giá trị đặc trưng mực nước triều của vùng ven biển và 10 đảo, cụm đảo lớn của Việt Nam; Bản đồ đường mép nước biển thấp nhất trung bình trong nhiều năm và đường ranh giới ngoài các đường mép nước biển thấp nhất trung bình trong nhiều năm một khoảng cách 03 hải lý vùng ven biển Việt Nam.

Căn cứ Quyết định số 836/QĐ-BTNMT ngày 04 tháng 5 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc sửa đổi, bổ sung một số nội dung của Quyết định số 2495/QĐ-BTNMT ngày 28 tháng 10 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc công bố Danh mục các điểm có giá trị đặc trưng mực nước triều của vùng ven biển Việt Nam và ban hành hướng dẫn kỹ thuật xác định đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm, đường mép nước biển thấp nhất trung bình trong nhiều năm vùng ven biển Việt Nam;

Căn cứ Quyết định số 677/QĐ-UBND ngày 19/4/2017 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc phê duyệt đề cương nhiệm vụ dự án Thiết lập hành lang bảo vệ bờ biển tỉnh Ninh Thuận;

Theo đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 3858/TTr-STNMT ngày 19 tháng 8 năm 2021.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt và công bố Đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm tỉnh Ninh Thuận (Đường mực nước triều cao) với những nội dung sau:

1. Đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm tỉnh Ninh Thuận là đường nối 497 điểm đặc trưng có độ cao địa hình trùng với giá trị đặc trưng mực nước triều cao trung bình nhiều năm vùng ven biển của Việt Nam (vùng ven biển của tỉnh Ninh Thuận) được công bố tại Quyết định số 1790/QĐ-BTNMT ngày 06/6/2018 của Bộ Tài nguyên và Môi trường, cụ thể như sau:

- Huyện Thuận Bắc: Đường nối 29 điểm đặc trưng đường mực nước triều cao trên địa bàn xã Công Hải.

- Huyện Ninh Hải: Đường nối 350 điểm đặc trưng đường mực nước triều cao trên địa bàn 05 xã, thị trấn: Vĩnh Hải, Thanh Hải, Nhơn Hải, Tri Hải, Khánh Hải.

- Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm: Đường nối 21 điểm đặc trưng đường mực nước triều cao trên địa bàn 04 phường: Văn Hải, Mỹ Bình, Mỹ Hải, Đông Hải.

- Huyện Ninh Phước: Đường nối 03 điểm đặc trưng đường mực nước triều cao trên địa bàn xã An Hải.

- Huyện Thuận Nam: Đường nối 94 điểm đặc trưng đường mực nước triều cao trên địa bàn 03 xã: Phước Dinh, Phước Diêm, Cà Ná.

(Chi tiết 497 điểm đặc trưng của Đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm tỉnh Ninh Thuận theo Phụ lục đính kèm)

2. Tập bản đồ Đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm tỉnh Ninh Thuận gồm 09 mảnh bản đồ Đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm các huyện, thành phố có biển, tỷ lệ 1:10.000, hệ tọa độ VN-2000 (kinh tuyến trục 108°15’, múi chiếu 3°).

Điều 2. Giao Sở Tài nguyên và Môi trường triển khai thực hiện Quyết định này theo đúng quy định pháp luật.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Kế hoạch và Đầu tư, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Giao thông vận tải, Xây dựng, Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố có biển; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ Tài nguyên và Môi trường;
- Tổng cục Biển và Hải đảo Việt Nam;
- Thường trực: Tỉnh ủy, HĐND tỉnh (báo cáo);
- Chủ tịch, các PCT.UBND tỉnh;
- Cổng thông tin điện tử tỉnh NT;
- VPUB: LĐVP, KTTH;
- Lưu: Văn thư. TT

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Lê Huyền

 

PHỤ LỤC I

497 ĐIỂM ĐẶC TRƯNG ĐƯỜNG MỰC NƯỚC TRIỀU CAO TRUNG BÌNH NHIỀU NĂM TỈNH NINH THUẬN
(Kèm theo Quyết định số 458/QĐ-UBND ngày 31 tháng 8 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Thuận)

STT

Tên

Địa giới hành chính

Hệ tọa độ VN-2000 (KTT 108°15’, múi chiếu 3°)

Hmax_TB
(cm)

Xã/ phường/ thị trấn

Huyện/ thành phố

X (m)

Y (m)

1

1

Công Hải

Thuận Bắc

1306272.56

602484.38

66

2

2

Công Hải

1306242.75

602410.93

66

3

3

Công Hải

1306293.55

602384.72

66

4

4

Công Hải

1306306.26

602311.76

66

5

5

Công Hải

1306291.50

602302.55

66

6

6

Công Hải

1306311.39

602292.35

66

7

7

Công Hải

1306330.51

602222.54

66

8

8

Công Hải

1306360.18

602216.22

66

9

9

Công Hải

1306301.78

602199.21

66

10

10

Công Hải

1306245.14

602199.50

66

11

11

Công Hải

1306221.99

602255.38

66

12

12

Công Hải

1306184.72

602295.07

66

13

13

Công Hải

1306151.88

602330.60

66

14

14

Công Hải

1306136.92

602324.43

66

15

15

Công Hải

1306183.97

602268.37

66

16

16

Công Hải

1306192.23

602224.63

66

17

17

Công Hải

1306025.78

602069.57

66

18

18

Công Hải

1305860.64

601977.37

66

19

19

Công Hải

1305713.80

601932.74

66

20

20

Công Hải

1305488.16

601906.91

66

21

21

Công Hải

1305291.38

601913.89

66

22

22

Công Hải

1304738.39

601956.61

66

23

23

Công Hải

1304355.86

602023.38

66

24

24

Công Hải

1304056.61

602120.07

66

25

25

Công Hải

1303935.44

602242.01

66

26

26

Công Hải

1303843.46

602192.83

66

27

27

Công Hải

1303712.57

602253.22

66

28

28

Công Hải

 

1303635.22

602409.11

66

29

29

Công Hải

1303480.01

602345.87

66

30

30

Vĩnh Hải

Ninh Hải

1303437.52

602439.42

66

31

31

Vĩnh Hải

1303485.25

602521.22

66

32

32

Vĩnh Hải

1303524.28

602615.47

66

33

33

Vĩnh Hải

1303547.19

602651.91

66

34

34

Vĩnh Hải

1303496.50

602712.57

66

35

35

Vĩnh Hải

1303432.09

602699.49

66

36

36

Vĩnh Hải

1303449.74

602784.78

66

37

37

Vĩnh Hải

1303366.35

602956.71

66

38

38

Vĩnh Hải

1303311.34

602978.48

66

39

39

Vĩnh Hải

1303326.94

603011.56

66

40

40

Vĩnh Hải

1303280.13

603010.41

66

41

41

Vĩnh Hải

1303130.81

603176.70

66

42

42

Vĩnh Hải

1302931.41

603359.82

66

43

43

Vĩnh Hải

1302834.12

603508.16

66

44

44

Vĩnh Hải

1302855.02

603605.21

66

45

45

Vĩnh Hải

1302779.40

603682.41

66

46

46

Vĩnh Hải

1302722.67

603755.42

66

47

47

Vĩnh Hải

1302648.60

603735.94

66

48

48

Vĩnh Hải

1302566.92

603663.40

66

49

49

Vĩnh Hải

1302324.40

603880.48

66

50

50

Vĩnh Hải

1302232.55

604033.61

66

51

51

Vĩnh Hải

1302186.84

604219.59

66

52

52

Vĩnh Hải

1302200.76

604.345.00

66

53

53

Vĩnh Hải

1302130.00

604392.11

66

54

54

Vĩnh Hải

1302067.55

604405.74

66

55

55

Vĩnh Hải

1302029.21

604644.79

66

56

56

Vĩnh Hải

1302052.44

604677.73

66

57

57

Vĩnh Hải

1302004.94

604635.49

66

58

58

Vĩnh Hải

1301897.41

604665.84

66

59

59

Vĩnh Hải

1301843.95

604753.33

66

60

60

Vĩnh Hải

1301830.37

604857.47

66

61

61

Vĩnh Hải

1301798.58

604877.09

66

62

62

Vĩnh Hải

1301747.29

604856.34

66

63

63

Vĩnh Hải

1301595.67

604871.13

66

64

64

Vĩnh Hải

1301551.31

604872.16

66

65

65

Vĩnh Hải

1301540.99

604891.6

66

66

66

Vĩnh Hải

1301459.66

604888.17

66

67

67

Vĩnh Hải

1301381.90

604954.49

66

68

68

Vĩnh Hải

1301113.75

605089.26

66

69

69

Vĩnh Hải

1301040.37

605140.42

66

70

70

Vĩnh Hải

1300980.02

605057.12

66

71

71

Vĩnh Hải

1300864.68

605006.83

66

72

72

Vĩnh Hải

1300820.09

604904.63

66

73

73

Vĩnh Hải

1300688.41

604770.25

66

74

74

Vĩnh Hải

1300677.71

604775.96

66

75

75

Vĩnh Hải

1300593.61

604738.31

66

76

76

Vĩnh Hải

1300445.23

604825.80

66

77

77

Vĩnh Hải

1300420 .00

604917.23

66

78

78

Vĩnh Hải

1300352.50

604981.56

66

79

79

Vĩnh Hải

1300255.15

605205.35

66

80

80

Vĩnh Hải

1300316.10

605267.49

66

81

81

Vĩnh Hải

1300312.35

605304.34

66

82

82

Vĩnh Hải

1300366.57

605341.23

66

83

83

Vĩnh Hải

1300339.37

605343.60

66

84

84

Vĩnh Hải

1300263.51

605384.19

66

85

85

Vĩnh Hải

1300211.51

605383.06

66

86

86

Vĩnh Hải

1300172.77

605407.83

66

87

87

Vĩnh Hải

1300125.06

605398.95

66

88

88

Vĩnh Hải

1299981.58

605656.37

66

89

89

Vĩnh Hải

1300032.53

605739.36

66

90

90

Vĩnh Hải

1300150.34

605835.10

66

91

91

Vĩnh Hải

1300136.17

605860.54

66

92

92

Vĩnh Hải

1300144.96

605878.72

66

93

93

Vĩnh Hải

1300166.32

605881.16

66

94

94

Vĩnh Hải

1300155.66

605902.88

66

95

95

Vĩnh Hải

1300096.48

605900.91

66

96

96

Vĩnh Hải

1300083.09

605865.63

66

97

97

Vĩnh Hải

1299989.85

605840.02

66

98

98

Vĩnh Hải

1299927.10

605993.38

66

99

99

Vĩnh Hải

1300067.97

606070.83

66

100

100

Vĩnh Hải

1300085.58

606139.88

66

101

101

Vĩnh Hải

1300151.98

606180.42

66

102

102

Vĩnh Hải

1300167.41

606228.01

66

103

103

Vĩnh Hải

1300231.06

606333.52

66

104

104

Vĩnh Hải

1300244.59

606375.32

66

105

105

Vĩnh Hải

1300238.43

606384.94

66

106

106

Vĩnh Hải

1300154.49

606425.24

66

107

107

Vĩnh Hải

1300176.68

606444.24

66

108

108

Vĩnh Hải

1300140.48

606531.35

66

109

109

Vĩnh Hải

1300032.47

606583.39

66

110

110

Vĩnh Hải

1299917.02

606562.98

66

111

111

Vĩnh Hải

1299791.70

606568.75

66

112

112

Vĩnh Hải

1299686.59

606500.55

66

113

113

Vĩnh Hải

1299698.62

606365.99

66

114

114

Vĩnh Hải

1299723.78

606349.12

66

115

115

Vĩnh Hải

1299717.86

606297.47

66

116

116

Vĩnh Hải

1299627.27

606206.22

66

117

117

Vĩnh Hải

1299599.61

606142.11

66

118

118

Vĩnh Hải

1299607.68

606108.3

66

119

119

Vĩnh Hải

1299463.26

606026.82

66

120

120

Vĩnh Hải

1299416.45

605983.25

66

121

121

Vĩnh Hải

1299369.16

605846.84

66

122

122

Vĩnh Hải

1299168.03

605843.29

66

123

123

Vĩnh Hải

1299125.30

605998.01

66

124

124

Vĩnh Hải

1299054.31

606102.69

66

125

125

Vĩnh Hải

1298977.38

606279.01

66

126

126

Vĩnh Hải

1298984.72

606387.87

66

127

127

Vĩnh Hải

1299197.16

606527.87

66

128

128

Vĩnh Hải

1299243.69

606641.29

66

129

129

Vĩnh Hải

1299252.65

606766.08

66

130

130

Vĩnh Hải

1299281.10

606806.53

66

131

131

Vĩnh Hải

1299279.47

606877.49

66

132

132

Vĩnh Hải

1299229.44

606932.29

66

133

133

Vĩnh Hải

1299133.81

606919.76

66

134

134

Vĩnh Hải

1299080.22

606873.62

66

135

135

Vĩnh Hải

1298968.48

606904.19

66

136

136

Vĩnh Hải

1298858.36

606857.16

66

137

137

Vĩnh Hải

1298707.46

606919.06

66

138

138

Vĩnh Hải

1298535.27

606966.86

66

139

139

Vĩnh Hải

1298396.94

606986.42

66

140

140

Vĩnh Hải

1298248.10

606968.40

66

141

141

Vĩnh Hải

1298119.98

606900.50

66

142

142

Vĩnh Hải

1298006.26

606904.61

66

143

143

Vĩnh Hải

1297482.08

607052.29

66

144

144

Vĩnh Hải

1297177.58

607068.29

66

145

145

Vĩnh Hải

1297042.06

607192.82

66

146

146

Vĩnh Hải

1296973.11

607187.06

66

147

147

Vĩnh Hải

1296951.47

607133.61

66

148

148

Vĩnh Hải

1296983.04

607047.71

66

149

149

Vĩnh Hải

1296950.88

607060.24

66

150

150

Vĩnh Hải

1296798.93

607037.88

66

151

151

Vĩnh Hải

1296751.73

607051.24

66

152

152

Vĩnh Hải

1296697.05

607042.38

66

153

153

Vĩnh Hải

1296671.20

606957.33

66

154

154

Vĩnh Hải

1296681.01

606914.34

66

155

155

Vĩnh Hải

1296597.18

606922.26

66

156

156

Vĩnh Hải

1296564.94

606812.05

66

157

157

Vĩnh Hải

1296487.45

606795.64

66

158

158

Vĩnh Hải

1296395.62

606730.66

66

159

159

Vĩnh Hải

1296369.89

606680.38

66

160

160

Vĩnh Hải

1296292.07

606634.65

66

161

161

Vĩnh Hải

1296298.75

606519.17

66

162

162

Vĩnh Hải

1296268.34

606362.51

66

163

163

Vĩnh Hải

1296282.08

606207.76

66

164

164

Vĩnh Hải

1296236.59

606109.81

66

165

165

Vĩnh Hải

1296191.31

606095.57

66

166

166

Vĩnh Hải

1296179.59

606033.69

66

167

167

Vĩnh Hải

1296095.32

605943.93

66

168

168

Vĩnh Hải

1295840.75

605841.35

66

169

169

Vĩnh Hải

1295826.87

605798.44

66

170

170

Vĩnh Hải

1295886.76

605713.20

66

171

171

Vĩnh Hải

1295846.95

605649.77

66

172

172

Vĩnh Hải

1295859.68

605588.36

66

173

173

Vĩnh Hải

1296144.11

605435.41

66

174

174

Vĩnh Hải

1296156.12

605351.09

66

175

175

Vĩnh Hải

1296121.68

605278.72

66

176

176

Vĩnh Hải

1296183.16

605109.20

66

177

177

Vĩnh Hải

1296169.38

605024.32

66

178

178

Vĩnh Hải

1296086.58

604979.58

66

179

179

Vĩnh Hải

1296096.87

604784.95

66

180

180

Vĩnh Hải

1295934.81

604751.92

66

181

181

Vĩnh Hải

1295852.21

604763.32

66

182

182

Vĩnh Hải

1295789.59

604698.23

66

183

183

Vĩnh Hải

1295789.75

604648.96

66

184

184

Vĩnh Hải

1295765.57

604593.66

66

185

185

Vĩnh Hải

1295725.84

604558.79

66

186

186

Vĩnh Hải

1295785.98

604511.93

66

187

187

Vĩnh Hải

1295806.95

604402.19

66

188

188

Vĩnh Hải

1295664.99

604325.48

66

189

189

Vĩnh Hải

1295568.19

604227.69

66

190

190

Vĩnh Hải

1295720.77

604045.01

66

191

191

Vĩnh Hải

1295762.01

604030.58

66

192

192

Vĩnh Hải

1295994.75

604062.61

66

193

193

Vĩnh Hải

1296036.78

604030.20

66

194

194

Vĩnh Hải

1296115.63

604053.16

66

195

195

Vĩnh Hải

1296219.19

603829.42

66

196

196

Vĩnh Hải

1296271.07

603727.87

66

197

197

Vĩnh Hải

1296424.20

603670.77

66

198

198

Vĩnh Hải

1296533.17

603541.87

66

199

199

Vĩnh Hải

1296690.82

603512.12

66

200

200

Vĩnh Hải

1296788.33

603525.09

66

201

201

Vĩnh Hải

1296897.31

603432.06

66

202

202

Vĩnh Hải

1296850.75

603240.35

66

203

203

Vĩnh Hải

1296727.04

603167.29

66

204

204

Vĩnh Hải

1296598.02

603222.66

66

205

205

Vĩnh Hải

1296500.14

603262.78

66

206

206

Vĩnh Hải

1296326.11

603255.85

66

207

207

Vĩnh Hải

1296322.55

603116.21

66

208

208

Vĩnh Hải

1296236.60

603119.98

66

209

209

Vĩnh Hải

1296174.83

603336.48

66

210

210

Vĩnh Hải

1296104.59

603404.64

66

211

211

Vĩnh Hải

1296107.45

603564.45

66

212

212

Vĩnh Hải

1296049.83

603601.28

66

213

213

Vĩnh Hải

1295883.98

603561.50

66

214

214

Vĩnh Hải

1295746.10

603449.56

66

215

215

Vĩnh Hải

1295598.54

603454.31

66

216

216

Vĩnh Hải

1295504.94

603585.13

66

217

217

Vĩnh Hải

1295417.29

603639.71

66

218

218

Vĩnh Hải

1295438.98

603706.02

66

219

219

Vĩnh Hải

1295380.89

603733.59

66

220

220

Vĩnh Hải

1295339.98

603704.40

66

221

221

Vĩnh Hải

1295383.26

603650.73

66

222

222

Vĩnh Hải

1295296.05

603606.43

66

223

223

Vĩnh Hải

1295230.87

603562.71

66

224

224

Vĩnh Hải

1295031.31

603666.62

66

225

225

Vĩnh Hải

1294999.81

603775.10

66

226

226

Vĩnh Hải

1294952.58

603776.57

66

227

227

Vĩnh Hải

1294896.40

603879.57

66

228

228

Vĩnh Hải

1294797.87

603922.09

66

229

229

Vĩnh Hải

1294688.53

603910.58

66

230

230

Vĩnh Hải

1294583.98

603843.01

66

231

231

Vĩnh Hải

1294621.00

603731.14

66

232

232

Vĩnh Hải

1294597.53

603690.66

66

233

233

Vĩnh Hải

1294545.86

603690.29

66

234

234

Vĩnh Hải

1294546.41

603657.15

66

235

235

Vĩnh Hải

1294598.64

603560.26

66

236

236

Vĩnh Hải

1294573.00

603405.53

66

237

237

Vĩnh Hải

1294497.60

603351.93

66

238

238

Vĩnh Hải

1294432.09

603377.23

66

239

239

Vĩnh Hải

1294351.26

603357.55

66

240

240

Vĩnh Hải

1294292.07

603288.95

66

241

241

Vĩnh Hải

1294231.14

603298.97

66

242

242

Vĩnh Hải

1294196.60

603286.98

66

243

243

Vĩnh Hải

1294119.27

603224.55

66

244

244

Vĩnh Hải

1293995.26

603220.39

66

245

245

Vĩnh Hải

1293957.29

603183.88

66

246

246

Vĩnh Hải

1293855.38

603175.06

66

247

247

Vĩnh Hải

1293827.05

603136.89

66

248

248

Vĩnh Hải

1293857.55

603096.99

66

249

249

Vĩnh Hải

1293914.49

603086.89

66

250

250

Vĩnh Hải

1293888.92

602916.78

66

251

251

Vĩnh Hải

1293820.84

602802.53

66

252

252

Vĩnh Hải

1293697.71

602801.31

66

253

253

Vĩnh Hải

1293508.31

602798.67

66

254

254

Vĩnh Hải

1293464.26

602856.16

66

255

255

Vĩnh Hải

1293412.02

602885.45

66

256

256

Vĩnh Hải

1293353.95

602881.83

66

257

257

Vĩnh Hải

1293286.84

602830.27

66

258

258

Vĩnh Hải

1293131.74

602732.98

66

259

259

Vĩnh Hải

1293134.46

602550.02

66

260

260

Vĩnh Hải

1293117.94

602472.12

66

261

261

Vĩnh Hải

1293020.42

602387.84

66

262

262

Vĩnh Hải

1292976.13

602241.77

66

263

263

Vĩnh Hải

1292912.21

602215.93

67

264

264

Vĩnh Hải

1292766.78

602228.08

67

265

265

Vĩnh Hải

1292529.68

602283.06

67

266

266

Vĩnh Hải

1292469.12

602367.10

67

267

267

Vĩnh Hải

1292322.36

602445.11

67

268

268

Vĩnh Hải

1292221.88

602467.90

67

269

269

Vĩnh Hải

1292076.35

602385.85

67

270

270

Vĩnh Hải

1292019.80

602211.04

67

271

271

Vĩnh Hải

1291816.13

601908.27

67

272

272

Vĩnh Hải

1291559.17

601745.14

67

273

273

Vĩnh Hải

1291509.11

601660.70

67

274

274

Vĩnh Hải

1291395.75

601601.42

67

275

275

Vĩnh Hải

1291379.45

601561.02

67

276

276

Vĩnh Hải

1291411.23

601500.19

67

277

277

Vĩnh Hải

1291458.39

601475.83

67

278

278

Vĩnh Hải

1291427.86

601275.2

67

279

279

Vĩnh Hải

1291393.16

601113.18

67

280

280

Vĩnh Hải

1291251.99

601042.55

67

281

281

Vĩnh Hải

1290946.16

601094.36

67

282

282

Vĩnh Hải

1290689.75

601063.37

67

283

283

Vĩnh Hải

1290451.12

600920.87

67

284

284

Vĩnh Hải

1290190.32

600835.58

67

285

285

Vĩnh Hải

1289863.02

600608.33

67

286

286

Vĩnh Hải

1289812.25

600609.69

67

287

287

Vĩnh Hải

1289610.01

600706.42

67

288

288

Vĩnh Hải

1289412.79

600709.13

67

289

289

Vĩnh Hải

1288881.27

600619.04

67

290

290

Vĩnh Hải

1288794.33

600585.85

67

291

291

Vĩnh Hải

1288665.69

600591.94

67

292

292

Vĩnh Hải

1288272.41

600724.40

67

293

293

Vĩnh Hải

1288116.47

600565.92

67

294

294

Vĩnh Hải

1287912.67

600485.77

67

295

295

Vĩnh Hải

1287081.01

600283.90

67

296

296

Vĩnh Hải

1286890.58

600198.04

67

297

297

Vĩnh Hải

1286275.48

600012.59

67

298

298

Vĩnh Hải

1285941.84

599947.34

67

299

299

Vĩnh Hải

1285680.39

600002.60

67

300

300

Vĩnh Hải

1285507.07

599904.58

67

301

301

Vĩnh Hải

1285241.13

599903.80

67

302

302

Vĩnh Hải

1285238.63

599884.28

67

303

303

Vĩnh Hải

1285432.27

599590.20

67

304

304

Vĩnh Hải

1285575.75

599318.51

67

305

305

Vĩnh Hải

1285495.72

598916.04

67

306

306

Vĩnh Hải

1285402.93

598854.28

67

307

307

Vĩnh Hải

1285229.12

598602.81

67

308

308

Vĩnh Hải

1285111.44

598575.26

67

309

309

Vĩnh Hải

1285092.13

598523.09

67

310

310

Vĩnh Hải

1285118.28

598465.64

67

311

311

Vĩnh Hải

1284695.17

598160.21

67

312

312

Vĩnh Hải

1284641.20

598162.77

67

313

313

Vĩnh Hải

1284328.20

598008.14

67

314

314

Vĩnh Hải

1284033.55

597843.41

67

315

315

Vĩnh Hải

1283706.99

597779.01

67

316

316

Vĩnh Hải

1283532.06

597795.91

67

317

317

Vĩnh Hải

1282849.39

597544.93

67

318

318

Vĩnh Hải

1282182.51

597207.72

67

319

319

Thanh Hải

1281364.19

596980.68

68

320

320

Thanh Hải

1281068.78

596997.53

68

321

321

Thanh Hải

1280935.85

596798.35

68

322

322

Thanh Hải

1280983.16

596716.84

68

323

323

Thanh Hải

1280896.01

596470.71

68

324

324

Thanh Hải

1280796.44

596542.36

68

325

325

Thanh Hải

1280784.12

596528.55

68

326

326

Thanh Hải

1280907.51

596436.43

68

327

327

Thanh Hải

1280871.49

596342.53

68

328

328

Thanh Hải

1280835.18

596295.41

68

329

329

Thanh Hải

1280722.41

596211.78

68

330

330

Thanh Hải

1280631.93

596249.58

68

331

331

Thanh Hải

1280628.42

596400.76

68

332

332

Thanh Hải

1280584.13

596425.88

68

333

333

Thanh Hải

1280562.75

596307.50

68

334

334

Thanh Hải

1280376.75

596116.10

68

335

335

Thanh Hải

1280453.07

595968.40

68

336

336

Thanh Hải

1280081.20

595801.03

68

337

337

Thanh Hải

1279970.27

595914.92

68

338

338

Thanh Hải

1279894.31

595855.81

68

339

339

Thanh Hải

1279836.65

595921.11

68

340

340

Thanh Hải

1279677.55

595800.64

68

341

341

Thanh Hải

1279604.26

595708.26

68

342

342

Thanh Hải

1279489.84

595914.54

68

343

343

Thanh Hải

1279655.89

595953.95

68

344

344

Thanh Hải

1279681.62

596009.72

68

345

345

Thanh Hải

1279660.27

596047.30

68

346

346

Thanh Hải

1279542.99

596040.03

68

347

347

Thanh Hải

1279396.48

595986.82

68

348

348

Thanh Hải

1279202.44

595946.84

68

349

349

Thanh Hải

1279165.61

596059.30

68

350

350

Thanh Hải

1279025.69

595993.08

68

351

351

Thanh Hải

1279029.24

596033.55

68

352

352

Thanh Hải

1278873.08

595933.01

68

353

353

Thanh Hải

1278775.03

595705.34

68

354

354

Thanh Hải

1279001.44

595769.88

68

355

355

Thanh Hải

1279106.92

595679.02

68

356

356

Thanh Hải

1279214.75

595706.84

68

357

357

Thanh Hải

1279353.44

595518.69

68

358

358

Thanh Hải

1279471.46

595583.34

68

359

359

Thanh Hải

1279828.31

595326.14

68

360

360

Thanh Hải

1279978.53

595040.79

68

361

361

Nhơn Hải

1280157.96

594603.08

68

362

362

Nhơn Hải

1280420.57

594161.74

68

363

363

Nhơn Hải

1280588.35

593417.71

68

364

364

Nhơn Hải

1281100.06

592638.95

68

365

365

Nhơn Hải

1281346.64

590302.77

68

366

366

Tri Hải

1280946.37

589598.16

68

367

367

Tri Hải

1280813.65

589109.26

68

368

368

Tri Hải

1280959.64

588397.61

68

369

369

Tri Hải

1280997.96

587674.72

68

370

370

Tri Hải

1281367.68

587567.45

68

371

371

Tri Hải

1281597.15

587387.39

68

372

372

Khánh Hải

1281568.02

587215.04

69

373

373

Khánh Hải

1281400.34

587143.20

69

374

374

Khánh Hải

1280658.04

587521.13

69

375

375

Khánh Hải

1281535.08

587065.93

69

376

376

Khánh Hải

1281566.05

587061.37

69

377

377

Khánh Hải

1281602.39

586687.94

69

378

378

Khánh Hải

1281565.41

586039.44

69

379

379

Khánh Hải

1281444.14

585626.75

69

380

380

Văn Hải

Phan Rang – Tháp Chàm

1280919.93

585104.99

69

381

381

Văn Hải

1280068.55

584636.14

69

382

382

Mỹ Bình

1279097.51

584461.54

69

383

383

Mỹ Bình

1278387.68

584625.11

69

384

384

Mỹ Hải

1277985.01

584781.63

69

385

385

Đông Hải

1277474.62

585148.98

69

386

386

Đông Hải

1277302.16

585548.03

69

387

387

Đông Hải

1277326.03

585582.44

69

388

388

Đông Hải

1277261.05

585645.11

69

389

389

Đông Hải

1277151.86

585520.41

69

390

390

Đông Hải

1276233.18

585118.12

69

391

391

Đông Hải

1276241.59

585080.36

69

392

392

Đông Hải

1275887.42

584967.21

69

393

393

Đông Hải

1276013.78

584941.13

69

394

394

Đông Hải

1276215.98

585016.83

69

395

395

Đông Hải

1275813.14

584495.95

69

396

396

Đông Hải

1275671.25

584711.46

69

397

397

Đông Hải

1275612.63

584715.75

69

398

398

Đông Hải

1275382.40

585111.06

69

399

399

Đông Hải

1275660.28

584625.63

69

400

400

Đông Hải

1275136.64

583892.14

69

401

401

An Hải

Ninh Phước

1273854.54

583261.86

69

402

402

An Hải

1272816.18

583095.97

69

403

403

An Hải

1271743.96

583048.41

69

404

404

Phước Dinh

Thuận Nam

1270340.32

583168.43

69

405

405

Phước Dinh

1268439.14

583414.81

69

406

406

Phước Dinh

1267205.14

583264.45

69

407

407

Phước Dinh

1266428.07

583142.12

69

408

408

Phước Dinh

1265512.85

582689.61

69

409

409

Phước Dinh

1264933.59

583128.93

69

410

410

Phước Dinh

1263707.74

583301.41

69

411

411

Phước Dinh

1262536.69

583105.99

69

412

412

Phước Dinh

1262307.92

582732.86

69

413

413

Phước Dinh

1261815.53

582495.77

69

414

414

Phước Dinh

1261238.27

582469.77

69

415

415

Phước Dinh

1260690.56

582665.90

69

416

416

Phước Dinh

1260001.58

582467.54

69

417

417

Phước Dinh

1258969.77

582601.64

69

418

418

Phước Dinh

1258230.67

582917.9

69

419

419

Phước Dinh

1257712.28

583155.01

69

420

420

Phước Dinh

1257613.36

583310.58

69

421

421

Phước Dinh

1257612.61

583532.92

69

422

422

Phước Dinh

1257364.35

583516.22

69

423

423

Phước Dinh

1257338.10

583795.93

69

424

424

Phước Dinh

1257388.66

583923.93

69

425

425

Phước Dinh

1257178.92

584091.16

69

426

426

Phước Dinh

1256904.88

584029.67

69

427

427

Phước Dinh

1256819.9

583936.35

69

428

428

Phước Dinh

1256754.26

584004.42

69

429

429

Phước Dinh

1256276.69

583903.07

69

430

430

Phước Dinh

1255933.93

583498.81

69

431

431

Phước Dinh

1255706.23

582847.87

69

432

432

Phước Dinh

1255603.20

582785.48

69

433

433

Phước Dinh

1255717.82

582797.74

69

434

434

Phước Dinh

1255750.74

582391.71

69

435

435

Phước Dinh

1255480.55

582241.23

69

436

436

Phước Dinh

1255509.07

582108.32

69

437

437

Phước Dinh

1255027.60

581988.29

70

438

438

Phước Dinh

1255178.88

581547.24

70

439

439

Phước Dinh

1254844.90

581016.94

70

440

440

Phước Dinh

1254383.36

580996.29

70

441

441

Phước Dinh

1254464.81

580837.25

70

442

442

Phước Dinh

1253867.26

580617.73

70

443

443

Phước Dinh

1253629.94

580637.44

70

444

444

Phước Dinh

1252912.75

579690.09

70

445

445

Phước Dinh

1252763.95

579144.97

70

446

446

Phước Dinh

1252058.18

578595.23

71

447

447

Phước Dinh

1251330.56

577507.75

71

448

448

Phước Diêm

1251490.77

577118.64

71

449

449

Phước Diêm

1251211.65

576918.31

71

450

450

Phước Diêm

1251275.85

576798.73

71

451

451

Phước Diêm

1251099.40

576512.26

71

452

452

Phước Diêm

1251238.24

576199.17

71

453

453

Phước Diêm

1251089.96

576035.32

71

454

454

Phước Diêm

1250866.69

575411.21

71

455

455

Phước Diêm

1250892.03

575082.32

71

456

456

Phước Diêm

1250731.63

574890.23

71

457

457

Phước Diêm

1250455.19

574745.69

71

458

458

Phước Diêm

1250433.40

574414.64

71

459

459

Phước Diêm

1250571.68

574083.20

71

460

460

Phước Diêm

1250711.22

573967.38

71

461

461

Phước Diêm

1250646.78

573892.42

71

462

462

Phước Diêm

1250734.28

573797.23

71

463

463

Phước Diêm

1250787.92

573602.57

71

464

464

Phước Diêm

1250471.63

573100.15

71

465

465

Phước Diêm

1250680.99

572895.62

71

466

466

Phước Diêm

1250847.30

573015.88

71

467

467

Phước Diêm

1251235.83

572896.33

71

468

468

Phước Diêm

1251360.64

572672.14

71

469

469

Phước Diêm

1251547.40

572646.39

71

470

470

Phước Diêm

1251907.40

572088.28

72

471

471

Phước Diêm

1251723.07

571961.74

72

472

472

Phước Diêm

1251987.47

572080.57

72

473

473

Phước Diêm

1252214.02

571643.84

72

474

474

Phước Diêm

1252591.82

570929.18

72

475

475

Phước Diêm

1252885.20

570745.15

72

476

476

Phước Diêm

1253020.54

570720.72

72

477

477

Cà Ná

1253568.50

569662.75

72

478

478

Cà Ná

1253502.27

569622.60

72

479

479

Cà Ná

1253585.21

569662.27

72

480

480

Cà Ná

1253685.58

569585.17

72

481

481

Cà Ná

1253725.76

569494.51

72

482

482

Cà Ná

1253750.56

569456.69

72

483

483

Cà Ná

1253813.88

569451.23

72

484

484

Cà Ná

1253812.21

569366.18

72

485

485

Cà Ná

1253697.60

569359.65

72

486

486

Cà Ná

1253489.02

569477.56

72

487

487

Cà Ná

1253725.04

569316.70

72

488

488

Cà Ná

1253766.43

568715.70

72

489

489

Cà Ná

1253556.60

568205.08

72

490

490

Cà Ná

1253437.65

568130.45

72

491

491

Cà Ná

1253218.79

568097.73

72

492

492

Cà Ná

1253245.78

567839.51

72

493

493

Cà Ná

1253270.59

567699.19

72

494

494

Cà Ná

1253220.13

567639.37

72

495

495

Cà Ná

1253266.26

567635.01

72

496

496

Cà Ná

1253272.65

567474.21

72

497

497

Cà Ná

1253274.22

567271.17

72

 

PHỤ LỤC II

TẬP BẢN ĐỒ ĐƯỜNG MỰC NƯỚC TRIỀU CAO TRUNG BÌNH NHIỀU NĂM TỈNH NINH THUẬN GỒM 09 MẢNH BẢN ĐỒ ĐƯỜNG MỰC NƯỚC TRIỀU CAO TRUNG BÌNH NHIỀU NĂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ CÓ BIỂN
(Kèm theo Quyết định số 458/QĐ-UBND ngày 31 tháng 8 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Thuận)

1. Huyện Thuận Bắc: 01 mảnh bản đồ đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm huyện Thuận Bắc;

2. Huyện Ninh Hải: 03 mảnh bản đồ đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm huyện Ninh Hải;

3. Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm: 01 mảnh bản đồ đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm thành phố Phan Rang – Tháp Chàm;

4. Huyện Ninh Phước: 01 mảnh bản đồ đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm huyện Ninh Phước;

5. Huyện Thuận Nam: 03 mảnh bản đồ đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm huyện Thuận Nam.

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Quyết định 458/QĐ-UBND năm 2021 phê duyệt và công bố Đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm tỉnh Ninh Thuận

Số hiệu: 458/QĐ-UBND
Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Ninh Thuận
Người ký: Lê Huyền
Ngày ban hành: 31/08/2021
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [8]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Quyết định 458/QĐ-UBND năm 2021 phê duyệt và công bố Đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm tỉnh Ninh Thuận

Văn bản liên quan cùng nội dung - [4]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…