Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH HÒA BÌNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2932/QĐ-UBND

Hoà Bình, ngày 27 tháng 11 năm 2020

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC NGUỒN NƯỚC MẶT NỘI TỈNH HÒA BÌNH

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HOÀ BÌNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 06 năm 2015;

Căn cứ Luật Tài nguyên nước số 17/2012/QH13 ngày 21 tháng 6 năm 2012;

Căn cứ Quyết định số 1989/QĐ-TTg ngày 01 tháng 11 năm 2010 của Thủ tướng Chính phủ Về việc ban hành Danh mục lưu vực sông liên tỉnh;

Căn cứ Quyết định số 341/QĐ-BTNMT ngày 23 tháng 3 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường Về việc ban hành Danh mục lưu vực sông nội tỉnh;

Căn cứ Quyết định số 1757/QĐ-BTNMT ngày 11 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường Về việc ban hành Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt);

Căn cứ Văn bản số 1391/BTNMT-TNN ngày 18 tháng 3 năm 2020 của Bộ Tài nguyên và Môi trường V/v góp ý Dự thảo Danh mục nguồn nước liên tỉnh, liên quốc gia (nguồn nước mặt) và xây dựng, ban hành Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 192/TTr-STNMT, ngày 26 tháng 3 năm 2020.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh Hòa Bình; bao gồm 2319 sông, suối, kênh, rạch trên địa bàn tỉnh Hòa Bình.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường; Thủ trưởng các cơ quan nhà nước cấp tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.

 


Nơi nhận:
- Như điều 2;
- Bộ Tài nguyên và Môi trường;
- Cục Quản lý tài nguyên nước
- Chủ tịch, các Phó Chủ tịch UBND tỉnh;
- Chánh, Phó Chánh VPUBND tỉnh;
- Lưu: VT, NNTN (Hg).

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH





Đinh Công Sứ

 

DANH MỤC

NGUỒN NƯỚC MẶT NỘI TỈNH HÒA BÌNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 2932/QĐ-UBND ngày 27 tháng 11 năm 2020 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Hòa Bình)

 

Tên sông, suối, kênh, rạch

Tên khác

Chiều dài (Km)

Xã, Phường, Thị trấn

Huyện, Thành phố

Tỉnh

Vùng địa

1

 

 

0.6

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

2

 

 

1.5

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

3

 

 

1.2

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

4

 

 

0.8

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

5

 

 

0.5

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

6

 

 

0.8

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

7

 

 

2.0

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

8

 

 

0.7

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

9

 

 

0.7

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

10

 

 

0.3

Giáp Đắt

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

11

 

 

0.4

Giáp Đắt

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

12

 

 

0.3

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

13

 

 

0.7

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

14

 

 

0.8

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

15

 

 

0.5

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bìm

TDMNPB

16

 

 

0.9

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

17

 

 

1.9

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

18

 

 

0.6

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

19

 

 

0.3

Giáp Đắt

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

20

 

 

0.9

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

21

 

 

1.9

Cun Pheo

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

22

 

 

0.7

Bao La

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

23

 

 

0.7

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

24

 

 

1.4

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

25

 

 

0.8

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

26

 

 

0.3

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

27

 

 

0.6

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

28

 

 

1.5

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

29

 

 

4.7

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

30

 

 

1.7

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

31

 

 

0.5

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

32

 

 

0.6

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

33

 

 

0.9

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

34

 

 

0.6

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

35

 

 

2.3

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

36

 

 

0.9

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

37

 

 

0.5

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

38

 

 

0.8

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

39

 

 

0.5

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

40

 

 

0.3

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

41

 

 

0.2

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

42

 

 

0.3

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

43

 

 

1.0

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

44

 

 

0.8

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

45

 

 

0.5

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

46

 

 

1.5

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

47

 

 

0.4

Hiền Lương

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

48

 

 

2.3

Hiền Lương

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

49

 

 

0.6

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

50

 

 

1.7

TT. Đà Bắc

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

51

 

 

0.6

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

52

 

 

0.4

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

53

 

 

0.7

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

54

 

 

0.5

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

55

 

 

0.6

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

56

 

 

0.6

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

57

 

 

0.5

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

58

 

 

0.6

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

59

 

 

0.5

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

60

 

 

1.2

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

61

suối Phốn

 

2.1

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

62

 

 

0.4

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

63

 

 

1.2

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

64

 

 

0.4

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa BÌnh

TDMNPB

65

 

 

0.6

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

66

 

 

0.5

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

67

 

 

0.3

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

68

 

 

0.5

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

69

 

 

0.7

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

70

 

 

0.6

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

71

 

 

1.2

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

72

 

 

1.6

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

73

 

 

0.8

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

74

Suối Be

 

1.9

Trung Thành

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

75

 

 

2.8

Trung Thành

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

76

 

 

0.7

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

77

 

 

0.6

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

78

 

 

0.5

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

79

 

 

2.6

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

80

 

 

0.8

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

81

 

 

0.5

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

82

 

 

0.9

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

83

 

 

0.5

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

84

 

 

0.7

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

85

 

 

1.2

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

86

 

 

0.5

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

87

 

 

0.7

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

88

 

 

0.7

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

89

 

 

1.0

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

90

 

 

1.2

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

91

 

 

1.7

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

92

 

 

1.0

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

93

 

 

0.6

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

94

 

 

1.2

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

95

 

 

1.3

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

96

 

 

1.1

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

97

 

 

0.8

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

98

 

 

2.1

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

99

 

 

1.6

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

100

 

 

1.2

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

101

 

 

0.6

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

102

 

 

0.7

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

103

 

 

0.8

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

104

 

 

0.6

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

105

 

 

0.9

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

106

 

 

1.3

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

107

 

 

0.7

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

108

 

 

0.7

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

109

 

 

1.0

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

110

 

 

0.7

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

111

 

 

0.6

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

112

 

 

1.2

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

113

 

 

1.0

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

114

 

 

1.4

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

115

 

 

1.2

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

116

 

 

0.9

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

117

 

 

2.2

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

118

 

 

0.9

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

119

 

 

1.4

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

120

 

 

0.7

Tu Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

121

 

 

1.2

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

122

 

 

1.0

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

123

 

 

0.9

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

124

 

 

0.4

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

125

 

 

1.0

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

126

 

 

2.4

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

127

 

 

2.6

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

128

 

 

0.3

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

129

 

 

0.5

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

130

 

 

0.2

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

131

 

 

0.8

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

132

 

 

0.9

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

133

 

 

0.5

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

134

 

 

0.7

Trung Thành

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

135

 

 

0.4

Trung Thành

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

136

 

 

0.2

Trung Thành

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

137

 

 

1.2

Trung Thành

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

138

 

 

1.2

Tân Dân

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

139

 

 

0.6

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

140

 

 

0.4

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

141

 

 

0.8

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

142

 

 

1.2

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

143

 

 

1.4

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

144

 

 

0.4

Giáp Đắt

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

145

 

 

0.5

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

146

 

 

0.5

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

147

 

 

0.6

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

148

 

 

0.6

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

149

 

 

0.6

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

150

 

 

0.6

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

151

 

 

0.8

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

152

 

 

0.4

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

153

 

 

0.7

TT. Đà Bắc

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

154

 

 

0.5

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

155

 

 

0.4

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

156

 

 

1.3

Trung Thành

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

157

 

 

0.6

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

158

 

 

1.0

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

159

 

 

1.9

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

160

 

 

0.9

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

161

 

 

2.1

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

162

 

 

0.7

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

163

 

 

1.1

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

164

 

 

0.6

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

165

 

 

1.0

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

166

 

 

0.3

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

167

 

 

0.5

Sơn Thủy

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

168

 

 

1.0

Sơn Thủy

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

169

 

 

4.0

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

170

 

 

0.4

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

171

 

 

0.4

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

172

 

 

0.6

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

173

 

 

0.6

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

174

 

 

1.9

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

175

 

 

1.8

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

176

 

 

0.6

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

177

 

 

2.6

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

178

 

 

0.7

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

179

 

 

1.3

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

180

 

 

0.5

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

181

 

 

0.5

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

182

 

 

0.5

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

183

 

 

1.4

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

184

 

 

0.6

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

185

 

 

0.9

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

186

 

 

0.9

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

187

 

 

0.5

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

188

 

 

2.1

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

189

 

 

0.4

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

190

 

 

0.3

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

191

 

 

0.9

Hiền Lương

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

192

 

 

3.5

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

193

 

 

1.5

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

194

 

 

0.9

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

195

 

 

1.0

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

196

 

 

1.6

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

197

 

 

2.0

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

198

 

 

0.7

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

199

 

 

0.8

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

200

 

 

0.8

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

201

 

 

0.8

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

202

 

 

1.1

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

203

 

 

0.6

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

204

 

 

1.5

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

205

 

 

0.9

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

206

 

 

1.4

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

207

 

 

1.5

Tân Tành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

208

 

 

1.3

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

209

 

 

3.2

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

210

 

 

1.1

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

211

 

 

0.4

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

212

 

 

0.5

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

213

 

 

0.5

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

214

 

 

0.6

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

215

 

 

1.5

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

216

 

 

1.2

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

217

 

 

1.4

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

218

 

 

2.1

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

219

 

 

3.5

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

220

 

 

1.0

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

221

 

 

0.5

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

222

 

 

2.5

Trung Thành

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

223

 

 

0.6

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

224

 

 

0.9

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

225

 

 

0.5

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

226

 

 

0.9

Trung Thành

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

227

 

 

1.0

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

228

 

 

0.7

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

229

 

 

0.5

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

230

 

 

2.8

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

231

 

 

1.5

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

232

 

 

0.9

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

233

 

 

1.0

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

234

 

 

1.4

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

235

 

 

1.6

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

236

 

 

2.3

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

237

 

 

0.6

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

238

 

 

1.3

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

239

 

 

1.3

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

240

Suối Co Phay

 

1.7

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

241

Suối Co Phay

 

2.2

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

242

 

 

1.2

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

243

 

 

0.7

Hiền Lương

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

244

 

 

1.4

Hiền Lương

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

245

 

 

0.7

Hiền Lương

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

246

 

 

2.2

Hiền Lương

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

247

 

 

1.0

Hiền Lương

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

248

 

 

1.2

Hiền Lương

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

249

 

 

0.7

Hiền Lương

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

250

 

 

0.8

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

251

 

 

1.0

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

252

 

 

3.0

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

253

 

 

0.5

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

254

 

 

0.9

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

255

 

 

0.9

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

256

 

 

1.7

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

257

 

 

0.4

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

258

 

 

1.1

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

259

 

 

1.1

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

260

 

 

3.7

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

261

 

 

1.3

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

262

 

 

0.3

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

263

 

 

1.3

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

264

 

 

0.4

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

265

 

 

0.3

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

266

 

 

0.6

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

267

 

 

0.6

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

268

 

 

1.5

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

269

 

 

0.6

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

270

 

 

1.7

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

271

 

 

1.0

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

272

 

 

0.9

Bình Thanh

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

273

 

 

0.6

Bình Thanh

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

274

 

 

0.6

Thung Nai

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

275

 

 

0.4

Thung Nai

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

276

 

 

0.4

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

277

 

 

0.9

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

278

 

 

0.6

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

279

 

 

1.7

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

280

 

 

1.0

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

281

 

 

1.2

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

282

 

 

1.3

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

283

 

 

1.0

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

284

 

 

0.7

Phúc Sạn

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

285

 

 

1.1

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

286

 

 

4.7

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

287

 

 

4.4

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

288

 

 

0.9

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

289

 

 

0.3

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

290

 

 

0.5

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

291

 

 

0.5

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

292

 

 

2.4

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

293

 

 

2.7

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

294

 

 

2.5

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

295

 

 

0.9

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

296

 

 

3.8

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

297

 

 

1.0

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

298

 

 

0.5

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

299

 

 

2.8

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

300

 

 

2.1

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

301

 

 

0.6

Nhân Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

302

 

 

0.8

Xăm Khòe

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

303

 

 

0.4

Xăm Khòe

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

304

 

 

1.1

Xăm Khòe

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

305

 

 

0.4

Xăm Khòe

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

306

 

 

0.7

Nà Phòn

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

307

 

 

0.4

TT. Mai Châu

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

308

 

 

1.2

Chiềng Châu

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

309

Suối Còn

 

0.9

Chiềng Châu

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

310

 

 

0.3

Mai Hạ

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

311

 

 

0.2

Mai Hạ

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

312

 

 

0.6

Chiềng Châu

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

313

 

 

1.3

Mai Hạ

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

314

 

 

0.3

Vạn Mai

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

315

 

 

1.1

Vạn Mai

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

316

 

 

2.0

Vạn Mai

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

317

 

 

0.3

Vạn Mai

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

318

 

 

0.4

Vạn Mai

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

319

Suối Tôm

 

2.2

Phú Cường

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

320

 

 

0.4

Phú Cường

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

321

 

 

0.9

Quyết Chiến

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

322

Suối Cá

 

1.5

Quyết Chiến

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

323

 

 

0.6

Quyết Chiến

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

324

Suối Nà Lụt

 

3.0

Thaành Sơn

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

325

 

 

1.7

Thaành Sơn

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

326

Suối Bục

 

3.7

Vân Sơn

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

327

 

 

2.2

Mai Hịch

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

328

 

 

0.6

Mai Hịch

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

329

 

 

0.8

Mai Hịch

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

330

 

 

0.4

Mai Hịch

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

331

 

 

0.4

Phú Cường

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

332

 

 

1.0

Mỹ Hòa

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

333

 

 

1.6

Mỹ Hòa

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

334

 

 

1.0

Mỹ Hòa

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

335

 

 

0.3

Phong Phú

Tân lạc

Hòa Bình

TDMNPB

336

 

 

1.6

Phong Phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

337

 

 

1.2

Phong Phú

Tân lạc

Hòa Bình

TDMNPB

338

 

 

0.4

Phong Phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

339

 

 

0.9

Phong Phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

340

 

 

1.3

Phong Phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

341

 

 

0.6

Phong Phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

342

 

 

0.4

Phong Phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

343

 

 

1.3

Phong Phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

344

 

 

0.8

Phong Phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

345

 

 

1.0

Phong phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

346

 

 

1.3

Nhân Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

347

 

 

1.2

Nhân Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

348

 

 

0.6

Nhân Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

349

 

 

1.2

Phong Phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

350

 

 

0.3

Phú Cường

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

351

 

 

0.5

Phú Cường

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

352

 

 

0.5

Vân Sơn

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

353

 

 

0.5

Ngố Luông

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

354

 

 

0.6

Phú Vinh

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

355

 

 

1.4

Phong Phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

356

 

 

0.4

Nhân Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

357

 

 

0.3

Nhân Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

358

 

 

0.7

Nhân mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

359

Suối Hưng

 

0.6

Quyết Chiến

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

360

Suối Khao

 

1.0

Quyết Chiến

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

361

 

 

0.4

Xăm Khòe

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

362

 

 

0.4

Chiềng Châu

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

363

 

 

0.4

Vạn Mai

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

364

 

 

0.8

Vạn Mai

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

365

 

 

1.4

Vân Sơn

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

366

 

 

1.2

Sơn Thủy

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

367

 

 

1.1

Sơn Thủy

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

368

 

 

1.0

Đồng Tân

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

369

 

 

0.8

Đồng Tân

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

370

 

 

2.2

Đồng Tân

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

371

 

 

1.3

Nà Phòn

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

372

 

 

0.5

Tòng Đậu

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

373

 

 

0.8

Mỹ Hòa

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

374

 

 

0.8

Suối Hoa

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

375

 

 

1.8

Suối Hoa

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

376

 

 

1.1

Thung Nai

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

377

 

 

0.9

Phong Phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

378

 

 

0.5

Nhân Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

379

 

 

0.4

Vạn Mai

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

380

 

 

0.4

Chiềng Châu

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

381

 

 

0.8

Phong Phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

382

 

 

0.6

Nhân Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

383

 

 

0.6

Nhân Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

384

 

 

0.8

Phong Phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

385

 

 

0.7

Mỹ Hòa

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

386

 

 

0.3

Mỹ Hòa

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

387

 

 

0.3

Phú Vinh

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

388

 

 

0.3

Vạn Mai

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

389

 

 

1.8

Tân Lập

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

390

 

 

0.2

Thạch Yên

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

391

 

 

0.4

HợpTiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

392

 

 

0.3

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

393

 

 

0.3

Nhân Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

394

 

 

0.5

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

395

 

 

0.4

Bình Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

396

 

 

0.7

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

397

 

 

0.4

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

398

 

 

0.8

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

399

 

 

0.8

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

400

 

 

0.5

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

401

 

 

0.6

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

402

 

 

0.6

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

403

 

 

1.7

Tuân Đạo

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

404

 

 

1.7

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

405

 

 

0.8

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

406

Suối Cà

 

2.2

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

407

 

 

0.5

Tân Lập

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

408

 

 

0.3

Tân Lập

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

409

 

 

0.3

Tân Lập

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

410

 

 

0.6

Dũng Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

411

 

 

0.6

Thạch Yên

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

412

 

 

1.3

Nam Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

413

 

 

0.3

Thạch Yên

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

414

Sông Cheo

 

2.8

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

415

 

 

1.0

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

416

 

 

0.6

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

417

 

 

0.5

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

418

 

 

0.8

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

419

 

 

1.0

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

420

 

 

2.1

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

421

 

 

0.6

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

422

 

 

0.7

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

423

 

 

0.4

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

424

 

 

0.3

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

425

 

 

0.4

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

426

 

 

1.1

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

427

 

 

0.5

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

428

 

 

0.4

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

429

 

 

1.2

Tuân Đạo

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

430

 

 

0.3

Văn Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

431

 

 

1.2

Văn Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

432

Suối Bũng

 

2.5

Văn Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

433

 

 

0.6

Văn Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

434

Suối Chăng

 

2.6

Văn Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

435

 

 

0.8

Nhân Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

436

 

 

1.0

Nhân Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

437

 

 

1.4

Tân Lập

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

438

 

 

1.7

Tân Lập

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

439

 

 

0.7

Tân Lập

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

440

 

 

0.2

Tuân Đạo

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

441

 

 

1.5

Tân Lập

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

442

 

 

0.6

Tân Lập

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

443

 

 

2.5

Miền Đồi

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

444

 

 

1.2

Miền Đồi

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

445

 

 

0.5

Miền Đồi

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

446

 

 

0.3

Miền Đồi

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

447

 

 

0.7

Miền Đồi

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

448

 

 

0.4

Ngọc Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

449

 

 

0.5

Ngọc Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

450

Suối Bảng

 

2.5

Miền Đồi

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

451

 

 

0.7

Đông Lai

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

452

 

 

2.3

Đông Lai

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

453

S. Tải Táng

 

1.4

Thanh Hối

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

454

 

 

0.5

Thanh Hối

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

455

 

 

0.7

Thanh Hối

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

456

 

 

0.7

Thanh Hối

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

457

 

 

2.2

Thanh Hối

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

458

Suối Cun

 

2.3

TT. Mãn Đức

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

459

 

 

1.0

TT. Mãn Đức

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

460

 

 

1.1

Tử Nê

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

461

 

 

1.0

Lỗ Sơn

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

462

 

 

1.9

Lỗ Sơn

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

463

 

 

1.2

Gia Mô

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

464

 

 

0.9

Gia Mô

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

465

 

 

0.9

Gia Mô

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

466

 

 

0.4

Gia Mô

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

467

 

 

1.5

Gia Mô

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

468

 

 

1.9

Phú Lương

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

469

 

 

1.2

Văn Sơn

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

470

 

 

0.7

Nhân Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

471

 

 

0.7

Tân Lập

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

472

 

 

0.8

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

473

 

 

0.5

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

474

 

 

1.2

Tân Lập

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

475

 

 

0.4

Thạch Yên

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

476

 

 

1.0

Bắc Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

477

 

 

0.6

Suối Hoa

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

478

 

 

0.6

Mỹ Hòa

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

479

 

 

0.8

TT. Cao Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

480

 

 

0.7

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

481

 

 

0.6

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

482

 

 

0.3

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

483

 

 

1.2

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

484

 

 

0.9

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

485

 

 

1.1

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

486

 

 

0.6

Tây Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

487

 

 

0.7

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

488

 

 

1.2

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

489

 

 

1.7

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

490

 

 

1.1

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

491

 

 

1.4

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

492

 

 

0.4

Bình Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

493

 

 

0.9

Vĩnh Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

494

 

 

0.2

Đông Bắc

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

495

 

 

0.9

Đông Bắc

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

496

 

 

1.0

Đông Bắc

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

497

 

 

1.6

Vĩnh Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

498

 

 

1.3

Vĩnh Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

499

 

 

0.9

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

500

 

 

0.8

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

501

 

 

0.7

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

502

 

 

0.5

Thu Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

503

 

 

0.6

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

504

 

 

0.4

Bình Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

505

 

 

0.3

Bình Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

506

 

 

0.9

Vĩnh Đồng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

507

 

 

0.3

Thung Nai

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

508

 

 

0.8

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

509

 

 

0.2

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

510

 

 

0.9

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

511

S. Rốc Vá

 

1.9

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

512

 

 

1.9

Vĩnh Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

513

 

 

0.6

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

514

 

 

1.9

TT. Mãn Đức

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

515

 

 

0.4

Nhân Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

516

 

 

0.9

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

517

 

 

0.3

Vĩnh Đồng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

518

 

 

0.3

Sơn Thủy

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

519

 

 

0.3

Sơn Thủy

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

520

 

 

0.9

Sơn Thủy

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

521

 

 

0.4

Đông Bắc

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

522

 

 

0.5

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

523

 

 

0.6

Tuân Đạo

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

524

 

 

0.3

Nhân Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

525

 

 

0.2

Bình Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

526

 

 

0.3

Bình Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

527

 

 

0.4

Bình Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

528

 

 

0.4

Bình Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

529

 

 

0.2

Bình Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

530

 

 

5.6

Cun Pheo

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

531

 

 

0.7

Vạn Mai

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

532

 

 

4.0

Cun Pheo

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

533

 

 

3.8

Cun Pheo

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

534

 

 

1.4

Vạn Mai

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

535

 

 

0.6

Vạn Mai

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

536

 

 

2.4

Vạn Mai

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

537

 

 

0.2

Vạn Mai

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

538

 

 

5.1

Vạn Mai

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

539

 

 

0.9

Mai Hịch

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

540

 

 

1.9

Mai Hịch

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

541

 

 

0.8

Mai Hịch

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

542

 

 

1.7

Mai Hịch

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

543

 

 

2.9

Xăm Khòe

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

544

 

 

2.2

Xăm Khòe

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

545

 

 

7.3

Xăm Khòe

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

546

 

 

1.8

Bao La

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

547

 

 

1.7

Bao La

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

548

 

 

1.1

Xăm Khòe

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

549

 

 

0.6

Xăm Khòe

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

550

 

 

1.9

Nà Phòn

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

551

Hón Khoái

 

2.9

Ngố Luông

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

552

 

 

1.4

Quyết Thắng

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

553

 

 

1.7

Quyết Thắng

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

554

 

 

1.0

Thượng Cốc

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

555

Suối Đôi

 

7.0

Ngọc Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

556

 

 

0.8

Ngọc Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

557

 

 

1.2

Văn Sơn

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

558

 

 

1.6

Ngọc Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

559

 

 

1.3

Văn Sơn

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

560

 

 

1.2

Văn Sơn

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

561

 

 

4.3

Văn Sơn

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

562

Suối ốc

 

6.6

Văn Sơn

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

563

 

 

1.9

Văn Sơn

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

564

 

 

2.7

Văn Sơn

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

565

 

 

3.7

Tân Lập

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

566

 

 

1.0

Văn Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

567

 

 

2.1

Văn Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

568

 

 

2.4

Văn Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

569

 

 

0.8

Văn Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

570

 

 

4.1

Tân Lập

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

571

 

 

2.8

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

572

 

 

2.9

Miền Đồi

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

573

 

 

1.3

Miền Đồi

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

574

 

 

1.1

Miền Đồi

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

575

 

 

1.9

Miền Đồi

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

576

 

 

1.3

Miền Đồi

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

577

 

 

0.5

Tân Lập

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

578

 

 

2.4

Tuân Đạo

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

579

 

 

2.9

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

580

S. Khao Va

 

3.9

Tuân Đạo

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

581

 

 

1.0

Tuân Đạo

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

582

 

 

1.4

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

583

 

 

0.8

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

584

Suối Roi

 

1.7

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

585

 

 

1.3

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

586

 

 

0.5

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

587

 

 

2.8

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

588

 

 

0.5

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

589

 

 

0.6

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

590

 

 

3.2

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

591

 

 

0.8

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

592

Suối Sằn

 

3.3

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

593

 

 

1.7

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

594

S. Bãi Lan

 

3.1

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

595

 

 

1.6

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

596

 

 

1.4

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

597

Suối Bái

 

3.4

Đông Bắc

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

598

 

 

3.6

Vĩnh Đồng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

599

 

 

2.6

Vĩnh Đồng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

600

 

 

1.6

Xuân Thủy

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

601

Suối Đầm

 

7.6

Đông Bắc

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

602

 

 

1.7

Đông Bắc

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

603

 

 

3.1

Vĩnh Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

604

 

 

0.9

Sơn Thủy

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

605

 

 

1.5

Vĩnh Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

606

 

 

0.5

Vĩnh Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

607

 

 

0.6

Vĩnh Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

608

 

 

0.5

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

609

 

 

1.2

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

610

 

 

2.5

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

611

 

 

1.3

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

612

 

 

2.3

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

613

 

 

1.6

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

614

 

 

1.6

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

615

 

 

0.9

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

616

 

 

2.2

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

617

 

 

0.4

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

618

 

 

0.7

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

619

Suối Đáy

 

5.8

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

620

 

 

1.5

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

621

 

 

1.1

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

622

 

 

0.5

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

623

 

 

1.4

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

624

Suối Mưng

 

2.8

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

625

 

 

3.8

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

626

 

 

1.5

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

627

 

 

2.2

Sơn Thủy

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

628

 

 

1.8

Sơn Thủy

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

629

 

 

1.8

Bao La

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

630

 

 

1.8

Mai Hạ

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

631

 

 

1.6

Mai Hạ

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

632

 

 

0.6

Mai Hạ

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

633

 

 

0.5

Mai Hạ

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

634

 

 

1.0

Mai Hạ

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

635

 

 

1.3

Vạn Mai

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

636

 

 

1.2

Mai Hạ

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

637

 

 

1.1

Chiềng Châu

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

638

 

 

1.3

Chiềng Châu

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

639

 

 

0.5

Chiềng Châu

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

640

 

 

0.5

Chiềng Châu

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

641

K. Nà Phừa

 

3.7

Chiềng Châu

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

642

Suối Nà Phòn

 

2.8

Nà Phòn

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

643

 

 

1.5

Nà Phòn

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

644

 

 

2.9

TT. Mai Châu

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

645

Suối Văn

 

4.4

TT. Mai Châu

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

646

 

 

2.0

Phú Cường

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

647

 

 

2.1

Phú Cường

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

648

 

 

0.5

Phú Cường

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

649

 

 

0.5

Phú Cường

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

650

 

 

2.8

Phú Cường

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

651

 

 

2.0

Phú Cường

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

652

 

 

0.7

Phú Cường

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

653

 

 

1.0

Phú Cường

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

654

 

 

2.1

Trung Hòa

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

655

 

 

3.4

Mỹ Hòa

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

656

 

 

3.2

Trung Hòa

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

657

 

 

1.2

Mỹ Hòa

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

658

 

 

1.8

Mỹ Hòa

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

659

 

 

6.2

Trung Hòa

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

660

 

 

1.5

Thung Nai

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

661

 

 

2.6

Bắc Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

662

 

 

2.6

Bắc Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

663

 

 

2.0

Bắc Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

664

Suối Tiêu

 

4.6

Bắc Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

665

 

 

1.3

Bắc Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

666

Suối Trẹo

 

2.3

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

667

Suối Rếch

 

6.1

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

668

 

 

0.5

Vĩnh Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

669

 

 

2.2

Thu Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

670

 

 

1.8

Thu Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

671

 

 

1.9

Thu Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

672

 

 

1.0

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

673

 

 

1.4

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

674

S. Mùn Dài

 

2.1

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

675

 

 

2.3

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

676

 

 

1.3

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

677

 

 

2.7

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

678

S. Tải Kháng

 

2.5

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

679

Suối Khét

 

3.2

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

680

Suối Củ

 

6.4

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

681

 

 

1.8

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

682

 

 

1.0

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

683

 

 

1.9

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

684

Suối Cượng

 

2.5

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

685

 

 

0.8

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

686

 

 

1.9

Vĩnh Đồng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

687

 

 

0.2

Vĩnh Đồng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

688

 

 

1.3

Ngọc Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

689

 

 

0.3

Miền Đồi

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

690

Suối Pheo

Suối Cái, Suối Đại

8.2

Thạch Yên

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

691

 

 

1.0

Thạch Yên

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

692

 

 

1.3

Thạch Yên

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

693

 

 

1.4

Thạch Yên

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

694

 

 

1.4

Thạch Yên

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

695

 

 

0.6

Thạch Yên

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

696

Suối Dai

 

3.3

Thạch Yên

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

697

Suối Thôi

 

5.2

Thạch Yên

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

698

 

 

0.6

Dũng Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

699

 

 

1.3

Thạch Yên

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

700

 

 

4.7

Nam Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

701

Suối Khuận

 

4.4

Nam Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

702

 

 

1.0

Dũng Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

703

 

 

3.2

Dũng Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

704

 

 

1.4

Tây Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

705

 

 

0.6

Tây Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

706

 

 

2.8

Tây Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

707

 

 

2.0

Tây Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

708

 

 

2.1

Thu Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

709

 

 

3.9

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

710

 

 

1.2

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

711

 

 

0.4

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

712

 

 

3.6

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

713

 

 

1.1

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

714

 

 

0.7

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

715

 

 

1.6

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

716

Suối Cái

 

2.6

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

717

 

 

2.3

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

718

 

 

1.1

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

719

 

 

0.9

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

720

 

 

0.5

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

721

 

 

1.3

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

722

 

 

0.6

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

723

 

 

5.0

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

724

 

 

3.3

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

725

 

 

1.6

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

726

 

 

0.9

Dũng Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

727

 

 

0.3

Thạch Yên

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

728

 

 

5.2

Thạch Yên

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

729

 

 

2.3

Thạch Yên

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

730

 

 

0.8

Thạch Yên

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

731

 

 

0.6

Thạch Yên

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

732

 

 

0.7

Thạch Yên

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

733

 

 

0.7

Thạch Yên

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

734

 

 

0.8

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

735

 

 

0.3

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

736

 

 

1.3

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

737

 

 

0.9

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

738

 

 

0.8

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

739

 

 

3.9

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

740

 

 

0.8

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

741

 

 

2.4

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

742

 

 

1.5

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

743

 

 

1.0

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

744

 

 

1.2

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

745

 

 

2.4

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

746

 

 

2.4

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

747

 

 

1.6

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

748

 

 

1.4

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

749

 

 

3.2

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

750

 

 

1.2

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

751

 

 

1.2

Trung Thành

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

752

 

 

0.8

Trung Thành

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

753

 

 

1.4

Trung Thành

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

754

 

 

0.8

Trung Thành

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

755

 

 

1.2

Trung Thành

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

756

 

 

2.4

Trung Thành

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

757

 

 

2.2

Trung Thành

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

758

 

 

2.4

Trung Thành

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

759

 

 

1.0

Trung Thành

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

760

 

 

2.1

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

761

 

 

1.8

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

762

 

 

1.2

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

763

 

 

3.2

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

764

 

 

0.9

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

765

 

 

2.7

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

766

Suối Chuồng

 

6.1

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

767

S. Chuồng

 

4.8

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

768

Suối Tát

 

6.0

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

769

 

 

0.7

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

770

 

 

1.5

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

771

 

 

2.8

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

772

 

 

1.0

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

773

 

 

1.7

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

774

 

 

1.0

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

775

 

 

0.5

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

776

 

 

0.5

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

777

 

 

1.4

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

778

 

 

2.4

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

779

 

 

0.3

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

780

 

 

7.8

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

781

 

 

0.8

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

782

 

 

2.6

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

783

 

 

1.9

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

784

 

 

0.6

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

785

 

 

1.2

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

786

 

 

2.2

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

787

 

 

3.2

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

788

 

 

3.2

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

789

 

 

2.1

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

790

 

 

1.8

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

791

 

 

0.9

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

792

 

 

1.1

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

793

 

 

1.0

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

794

 

 

0.9

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

795

 

 

2.2

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

796

 

 

1.4

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

797

 

 

6.6

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

798

 

 

0.8

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

799

 

 

1.1

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

800

 

 

1.3

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

801

 

 

1.7

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

802

 

 

0.7

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

803

 

 

1.7

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

804

 

 

1.6

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

805

 

 

0.6

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

806

 

 

2.3

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

807

 

 

1.0

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

808

 

 

3.7

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

809

 

 

1.0

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

810

 

 

0.6

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

811

 

 

1.0

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

812

 

 

0.8

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

813

 

 

6.3

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

814

 

 

1.3

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

815

 

 

1.1

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

816

 

 

0.4

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

817

 

 

2.1

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

818

 

 

0.8

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

819

 

 

0.7

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

820

 

 

0.3

Giáp Đắt

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

821

 

 

2.2

Giáp Đắt

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

822

 

 

0.6

Giáp Đắt

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

823

 

 

0.8

Giáp Đắt

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

824

 

 

3.1

Giáp Đắt

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

825

 

 

0.5

Giáp Đắt

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

826

 

 

0.9

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

827

 

 

1.2

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

828

 

 

0.9

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

829

 

 

3.3

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

830

 

 

1.1

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

831

 

 

1.2

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

832

 

 

0.4

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

833

 

 

1.3

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

834

 

 

1.2

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

835

 

 

2.9

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

836

 

 

2.4

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

837

 

 

0.9

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

838

 

 

0.6

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

839

 

 

0.5

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

840

 

 

0.4

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

841

 

 

2.6

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

842

 

 

3.8

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

843

 

 

0.7

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

844

 

 

2.3

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

845

 

 

1.5

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

846

 

 

0.5

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

847

 

 

0.5

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

848

 

 

2.5

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

849

 

 

1.0

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

850

 

 

0.8

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

851

 

 

0.3

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

852

 

 

1.1

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

853

 

 

0.9

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

854

 

 

2.3

Giáp Đắt

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

855

 

 

1.4

Giáp Đắt

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

856

 

 

0.8

Giáp Đắt

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

857

 

 

2.4

Giáp Đắt

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

858

 

 

1.0

Giáp Đắt

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

859

S. Thu Lu

 

3.0

Giáp Đắt

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

860

 

 

0.9

Giáp Đắt

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

861

 

 

0.8

Giáp Đắt

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

862

 

 

0.7

Giáp Đắt

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

863

 

 

0.6

Giáp Đắt

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

864

 

 

3.9

Giáp Đắt

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

865

 

 

0.6

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

866

 

 

1.6

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

867

 

 

1.1

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

868

 

 

1.3

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

869

 

 

1.5

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

870

 

 

0.9

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

871

 

 

0.8

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

872

 

 

0.7

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

873

 

 

1.0

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

874

 

 

2.6

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

875

 

 

0.8

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

876

 

 

2.5

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

877

 

 

0.7

Ngọc Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

878

 

 

0.6

Đông Lai

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

879

 

 

2.2

Đông Lai

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

880

 

 

1.3

Đông Lai

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

881

S. Chè Ráy

S. Bò Lau

4.0

Thaành Sơn

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

882

 

 

0.4

Vân Sơn

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

883

 

 

0.8

Vân Sơn

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

884

 

 

1.5

Vân Sơn

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

885

 

 

1.3

Vân Sơn

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

886

 

 

2.0

Phong Phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

887

 

 

5.6

Phong Phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

888

 

 

2.6

TT. Mãn Đức

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

889

 

 

3.4

TT. Mãn Đức

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

890

 

 

1.4

TT. Mãn Đức

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

891

S. Bai Lâu

S. Bai Cu

5.4

Tử Nê

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

892

 

 

1.4

TT. Mãn Đức

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

893

 

 

2.4

TT. Mãn Đức

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

894

 

 

0.3

Nhân Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

895

 

 

2.4

TT. Mãn Đức

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

896

 

 

6.4

TT. Mãn Đức

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

897

 

 

1.5

Tây Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

898

 

 

1.4

Văn Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

899

Hón Cái

 

2.4

Yên Phú

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

900

 

 

0.3

Yên Phú

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

901

 

 

0.7

Vân Sơn

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

902

 

 

2.6

Nhân Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

903

 

 

0.7

Nhân Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

904

 

 

3.6

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

905

 

 

6.5

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

906

 

 

3.5

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

907

 

 

0.6

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

908

 

 

1.5

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

909

 

 

4.2

Hiền Lương

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

910

 

 

2.9

Hiền Lương

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

911

 

 

4.6

Đồng Tân

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

912

 

 

2.3

Đồng Tân

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

913

 

 

3.0

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

914

 

 

0.6

Đông Lai

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

915

 

 

0.8

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

916

 

 

0.7

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

917

 

 

3.9

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

918

 

 

1.3

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

919

 

 

1.4

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

920

 

 

1.2

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

921

 

 

1.3

TT. Đà Bắc

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

922

 

 

1.0

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

923

 

 

0.8

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

924

 

 

2.7

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

925

 

 

2.1

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

926

 

 

0.9

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

927

 

 

2.7

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

928

 

 

1.4

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

929

 

 

3.5

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

930

 

 

2.2

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

931

 

 

0.6

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

932

 

 

1.3

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

933

 

 

0.5

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

934

 

 

7.6

Hiền Lương

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

935

 

 

1.1

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

936

 

 

0.8

Giáp Đắt

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

937

 

 

1.9

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

938

 

 

0.9

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

939

 

 

0.8

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

940

Suối Kế

 

4.6

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

941

Suối Nánh

 

9.2

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

942

Suối Bao

 

6.3

Giáp Đắt

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

943

Suối Trông

 

7.7

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

944

Suối Bông

 

4.3

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

945

 

 

5.5

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

946

Suối Mếu

 

4.3

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

947

S. Trong Màn

 

3.2

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

948

 

 

1.9

Tân Lập

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

949

 

 

1.8

Miền Đồi

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

950

 

 

2.2

Ngọc Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

951

 

 

0.3

Yên Phú

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

952

 

 

0.6

Văn Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

953

 

 

1.2

Vĩnh Đồng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

954

 

 

1.6

Vĩnh Đồng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

955

 

 

0.9

Vĩnh Đồng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

956

 

 

0.3

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

957

Sông Khang

 

6.5

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

958

 

 

1.3

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

959

 

 

0.4

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

960

 

 

1.2

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

961

 

 

0.8

Đông Bắc

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

962

 

 

1.8

Thu Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

963

 

 

0.5

Miền Đồi

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

964

 

 

1.8

Thạch Yên

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

965

S. Bái Rườm

S. Bai Lân

7.6

Thanh Hối

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

966

 

 

0.6

Miền Đồi

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

967

 

 

3.3

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

968

 

 

0.8

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

969

 

 

1.6

Đồng Tan

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

970

 

 

5.8

Sơn Thủy

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

971

 

 

0.7

Thanh Hối

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

972

 

 

3.0

Nhân Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

973

 

 

3.8

Tử Nê

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

974

 

 

0.5

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

975

Suối Nghê

 

9.4

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

976

Suối Chăng

 

4.0

Nhân Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

977

 

 

4.4

Nhân Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

978

 

 

0.9

Vạn Mai

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

979

 

 

3.6

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

980

 

 

0.6

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

981

 

 

1.0

Hoà Bình

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

982

 

 

0.9

Hoà Bình

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

983

 

 

1.5

Hoà Bình

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

984

 

 

1.3

Hoà Bình

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

985

 

 

1.1

Toàn Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

986

 

 

0.8

Hoà Bình

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

987

 

 

2.0

Hoà Bình

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

988

 

 

1.2

Toàn Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

989

 

 

1.6

Yên Mông

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

990

 

 

0.6

Yên Mông

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

991

 

 

0.5

Yên Mông

TP.Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

992

 

 

1.1

Yên Mông

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

993

 

 

1.7

Ph. Kỳ Sơn

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

994

 

 

0.9

Trung Minh

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

995

 

 

1.4

Trung Minh

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

996

 

 

1.1

Ph. Tân Hòa

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

997

 

 

1.2

Ph. Tân Hòa

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

998

 

 

1.0

Ph. Tân Hòa

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

999

 

 

0.9

Ph. Tân Hòa

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1000

 

 

1.0

Yên Mông

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1001

 

 

0.8

Yên Mông

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1002

 

 

0.7

Yên Mông

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1003

 

 

1.4

Ph. Kỳ Sơn

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1004

 

 

1.6

Hiền Lương

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

1005

 

 

2.1

Ph. Thịnh Lang

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1006

 

 

1.4

Ph. Thịnh Lang

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1007

 

 

1.1

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

1008

 

 

1.0

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

1009

 

 

0.6

Thịnh Minh

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1010

 

 

0.5

Thịnh Minh

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1011

 

 

3.4

Thịnh Minh

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1012

 

 

0.9

Hợp Thành

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1013

 

 

1.9

Hợp Thành

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1014

 

 

1.0

Yên Mông

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1015

 

 

0.3

Quang Tiến

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1016

Suối Cũn

 

1.3

Quang Tiến

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1017

 

 

0.9

Quang Tiến

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1018

 

 

0.3

Quang Tiến

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1019

 

 

0.8

Ph. Kỳ Sơn

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1020

 

 

1.5

Quang Tiến

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1021

 

 

1.7

Phúc Tiến

Tp. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1022

 

 

1.1

Quang Tiến

Tp. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1023

 

 

0.9

Quang Tiến

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1024

S. Mân Can

 

1.1

Mông Hóa

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1025

 

 

0.7

Mông Hóa

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1026

 

 

0.8

Mông Hóa

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1027

Suối Tải Mắc

 

1.8

Mông Hóa

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1028

Suối Mác

 

1.9

Mông Hóa

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1029

 

 

3.4

Lâm Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1030

 

 

1.7

Mông Hóa

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1031

 

 

0.8

Quang Tiến

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1032

 

 

0.6

Quang Tiến

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1033

 

 

0.3

Quang Tiến

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1034

 

 

0.7

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1035

 

 

0.9

Mông Hóa

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1036

 

 

1.2

Mông Hóa

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1037

 

 

2.4

Mông Hóa

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1038

 

 

1.1

Mông Hóa

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1039

 

 

1.3

Mông Hóa

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1040

 

 

0.3

Mông Hóa

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1041

 

 

1.7

Lâm Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1042

 

 

0.3

Lâm Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1043

 

 

0.2

Lâm Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1044

 

 

0.7

Lâm Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1045

 

 

2.2

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1046

 

 

1.3

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1047

 

 

0.6

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1048

 

 

1.7

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1049

 

 

1.0

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1050

 

 

1.9

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1051

 

 

0.4

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1052

 

 

0.6

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1053

 

 

0.8

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1054

 

 

0.6

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1055

 

 

0.6

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1056

 

 

0.5

Mông Hóa

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1057

 

 

0.6

Lâm Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1058

 

 

0.4

Lâm Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1059

 

 

0.3

Lâm Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1060

 

 

0.4

Dân Hòa

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1061

 

 

0.4

Lâm Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1062

 

 

0.3

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1063

 

 

0.6

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1064

 

 

1.3

Tân Vinh

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1065

 

 

0.8

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1066

 

 

0.8

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1067

 

 

0.9

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1068

 

 

1.0

Mông Hóa

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1069

 

 

0.2

Mông Hóa

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1070

 

 

0.6

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1071

 

 

0.4

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1072

 

 

0.6

Quang Tiến

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1073

 

 

0.8

Thịnh Minh

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1074

 

 

1.1

Toàn Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

1075

 

 

1.1

Lâm Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1076

 

 

0.6

Lâm Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1077

 

 

0.5

Lâm Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1078

 

 

0.8

Hợp Thành

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1079

 

 

1.0

Hợp Thành

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1080

 

 

1.2

Hợp Thành

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1081

 

 

1.0

Thịnh Minh

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1082

 

 

0.5

Quang Tiến

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1083

 

 

0.7

Lâm Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1084

 

 

0.3

Lâm Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1085

 

 

0.9

Hiền Lương

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

1086

 

 

0.9

Toàn Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

1087

 

 

0.8

Toàn Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

1088

 

 

0.9

Toàn Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

1089

 

 

1.4

Trung Minh

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1090

 

 

0.4

Mông Hóa

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1091

 

 

1.3

Trung Minh

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1092

 

 

0.6

Toàn Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

1093

 

 

0.6

Dân Chủ

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1094

 

 

0.7

Ph. Thái Bình

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1095

 

 

1.1

Ph. Thái Bình

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1096

 

 

0.5

Bình Thanh

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

1097

 

 

0.5

Bình Thanh

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

1098

 

 

0.7

Bình Thanh

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

1099

 

 

0.6

Bình Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1100

 

 

0.3

Bình Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1101

 

 

0.7

Vĩnh Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1102

 

 

0.6

Đú Sáng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1103

 

 

0.5

Độc Lập

Kỳ Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1104

 

 

0.6

Độc Lập

Kỳ Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1105

 

 

1.8

Đú Sáng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1106

 

 

1.2

Đú Sáng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1107

 

 

0.2

Đú Sáng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1108

 

 

0.6

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1109

 

 

1.4

Đú Sáng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1110

 

 

1.9

Ph. Thái Bình

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1111

 

 

0.6

Ph. Thái Bình

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1112

 

 

0.6

Bình Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1113

 

 

0.9

Toàn Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

1114

 

 

0.5

Ph. Thống Nhất

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1115

 

 

0.4

Ph. Thống Nhất

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1116

 

 

0.5

Ph. Thống Nhất

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1117

 

 

1.4

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1118

 

 

1.0

Đú Sáng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1119

 

 

1.0

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1120

 

 

0.8

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1121

 

 

0.4

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1122

 

 

0.6

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1123

 

 

0.4

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1124

 

 

0.8

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1125

 

 

0.4

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1126

 

 

0.2

Ph. Thái Bình

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1127

 

 

0.4

Ph. Thái Bình

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1128

 

 

0.5

Ph. Thái Bình

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1129

 

 

1.2

Đú Sáng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1130

 

 

1.4

Đú Sáng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1131

 

 

3.2

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

1132

 

 

3.0

Yên Mông

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1133

 

 

2.8

Yên Mông

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1134

 

 

1.6

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1135

 

 

1.4

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1136

 

 

2.0

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1137

 

 

3.4

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1138

Suối Ba

 

4.3

Mông Hóa

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1139

Suối Thiên

 

2.7

Mông Hóa

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1140

Suối Anh

 

5.5

Mông Hóa

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1141

 

 

1.2

Mông Hóa

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1142

 

 

2.7

Quang Tiến

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1143

Suối Man

 

2.5

Quang Tiến

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1144

 

 

5.7

Lâm Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1145

 

 

1.0

Lâm Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1146

 

 

2.3

Tân Vinh

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1147

 

 

1.2

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1148

 

 

3.1

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1149

 

 

4.0

Mông Hóa

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1150

 

 

2.1

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1151

 

 

4.5

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1152

 

 

2.8

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1153

 

 

2.6

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1154

 

 

2.2

Yên Mông

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1155

 

 

1.2

Yên Mông

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1156

 

 

5.4

Trung Minh

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1157

 

 

4.8

Ph. Kỳ Sơn

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1158

 

 

1.2

Ph. Kỳ Sơn

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1159

 

 

2.9

Sủ Ngòi

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1160

 

 

0.7

Sủ Ngòi

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1161

 

 

0.9

Sủ Ngòi

TP.Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1162

Suối Sào

 

1.9

Ph. Đồng Tiến

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1163

 

 

1.0

Sủ Ngòi

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1164

 

 

1.3

Ph. Kỳ Sơn

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1165

 

 

4.4

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1166

 

 

6.6

Hoà Bình

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1167

 

 

1.3

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

1168

 

 

2.1

Toàn Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

1169

 

 

5.6

Hiền Lương

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

1170

 

 

0.9

Hiền Lương

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

1171

 

 

10.8

Toàn Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

1172

 

 

1.3

Toàn Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

1173

 

 

1.4

Toàn Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

1174

 

 

1.7

Toàn Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

1175

 

 

1.4

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

1176

 

 

2.8

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

1177

 

 

3.3

Hợp Thành

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1178

 

 

0.8

Hợp Thành

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1179

 

 

2.3

Thịnh Minh

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1180

 

 

3.8

Thịnh Minh

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1181

 

 

1.1

Quang Tiến

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1182

 

 

2.9

Quang Tiến

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1183

 

 

1.5

Quang Tiến

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1184

 

 

2.3

Quang Tiến

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1185

 

 

1.0

Quang Tiến

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1186

 

 

0.5

Quang Tiến

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1187

 

 

3.2

Quang Tiến

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1188

 

 

2.4

Quang Tiến

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1189

 

 

1.1

Quang Tiến

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1190

 

 

3.0

Yên Mông

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1191

 

 

2.0

Yên Mông

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1192

 

 

4.0

Yên Mông

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1193

Suối Cuối

 

5.1

Đú Sáng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1194

 

 

1.6

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1195

Suối Mùi

 

5.7

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1196

 

 

0.8

Độc Lập

Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1197

 

 

0.3

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1198

 

 

2.4

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1199

 

 

1.7

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1200

 

 

1.3

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1201

 

 

0.2

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1202

Suối Đúc

 

7.3

Đú Sáng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1203

Suối Tràng

 

3.2

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1204

 

 

1.4

Đú Sáng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1205

Suối Khuộc

 

8.6

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1206

Suối Mí

 

4.1

Đú Sáng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1207

 

 

1.5

Đú Sáng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1208

 

 

1.0

Đú Sáng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1209

 

 

1.1

Đú Sáng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1210

 

 

2.1

Đú Sáng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1211

 

 

0.4

Đú Sáng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1212

 

 

0.8

Bình Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1213

 

 

1.2

Bình Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1214

 

 

2.1

Bình Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1215

 

 

2.9

Bình Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1216

 

 

2.0

Bình Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1217

 

 

2.8

Bình Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1218

 

 

1.7

Bình Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1219

 

 

2.6

Đú Sáng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1220

 

 

2.2

Đú Sáng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1221

 

 

8.1

Vĩnh Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1222

 

 

1.4

Đú Sáng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1223

S. Hang Nai

 

1.8

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1224

Suối Rút

 

4.6

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1225

S. Sáng Ngọc

 

4.4

Đú Sáng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1226

S. Giữa Đông

Suối Môn

8.2

Đông Lai

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

1227

Suối Mu

 

9.7

Bình Thanh

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

1228

 

 

0.5

Bình Thanh

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

1229

S. Lá Rẩm

 

1.4

Ph. Dân Chủ

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1230

 

 

3.1

Ph. Dân Chủ

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1231

Suối Sinh

 

2.6

Ph. Thống Nhất

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1232

S. Gò Cái

 

3.0

Ph. Thống Nhất

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1233

 

 

1.7

Ph. Thống Nhất

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1234

S. Tài Khiển

 

3.3

Ph, Thống Nhất

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1235

 

 

2.0

Bình Thanh

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

1236

 

 

1.3

Ph. Thái Bình

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1237

 

 

4.2

Sơn Thủy

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

1238

 

 

0.2

Gia Mô

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

1239

 

 

2.5

Gia Mô

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

1240

Suối Môn

 

4.8

TT. Mãn Đức

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

1241

 

 

1.6

Tòng Đậu

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

1242

 

 

2.5

Mai Hạ

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

1243

 

 

0.7

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

1244

 

 

2.5

Ph. Dân Chủ

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1245

Suối Măng

 

10.4

Thu Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

1246

Suối Mơ

 

3.8

Bắc Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

1247

 

 

1.1

Bình Thanh

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

1248

 

 

0.3

Độc Lập

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1249

 

 

1.8

Ph. Thống Nhất

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

1250

 

 

1.8

TT. Cao Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

1251

 

 

0.7

Thung Nai

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

1252

 

 

1.4

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1253

 

 

0.4

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1254

 

 

0.3

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1255

 

 

0.5

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1256

 

 

0.4

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1257

 

 

0.5

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1258

 

 

0.4

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1259

 

 

0.4

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1260

 

 

1.0

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1261

 

 

1.0

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1262

 

 

0.6

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1263

 

 

0.4

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1264

 

 

0.5

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1265

 

 

0.4

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1266

 

 

0.3

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1267

 

 

0.9

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1268

 

 

1.0

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1269

 

 

0.9

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1270

 

 

0.9

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1271

 

 

0.3

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1272

 

 

0.3

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1273

 

 

0.6

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1274

 

 

0.5

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1275

 

 

1.0

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1276

 

 

0.9

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1277

 

 

1.0

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1278

 

 

0.5

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1279

 

 

0.7

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1280

 

 

0.8

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1281

 

 

2.1

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1282

 

 

1.4

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1283

 

 

0.6

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1284

 

 

3.6

Cao Dương

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1285

 

 

0.7

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1286

 

 

6.3

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1287

 

 

0.9

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1288

 

 

3.5

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1289

 

 

1.8

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1290

 

 

1.3

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1291

 

 

1.8

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1292

 

 

1.2

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1293

 

 

1.2

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1294

 

 

0.9

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1295

 

 

1.2

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1296

 

 

1.9

Cao Dương

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1297

 

 

1.8

TT. Bo

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1298

 

 

1.2

TT. Bo

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1299

 

 

0.4

TT. Bo

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1300

 

 

0.4

TT. Bo

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1301

 

 

1.0

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1302

 

 

0.7

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1303

 

 

0.4

TT. Bo

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1304

 

 

0.6

Vĩnh Đồng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1305

 

 

1.9

TT. Bo

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1306

 

 

0.6

Xuân Thủy

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1307

 

 

1.0

TT. Bo

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1308

 

 

2.2

Xuân tThủy

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1309

 

 

0.6

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1310

 

 

0.3

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1311

 

 

0.9

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1312

 

 

1.1

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1313

 

 

1.8

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1314

 

 

0.8

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1315

 

 

0.7

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1316

 

 

0.9

Cao Dương

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1317

 

 

0.8

Cao Dương

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1318

 

 

1.1

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1319

 

 

1.9

TT. Bo

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1320

 

 

0.2

TT. Bo

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1321

 

 

0.4

TT. Bo

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1322

 

 

1.1

Cao Dương

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1323

 

 

0.7

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1324

 

 

0.5

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1325

 

 

1.4

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1326

 

 

0.3

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1327

 

 

0.6

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1328

 

 

0.8

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1329

 

 

0.6

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1330

 

 

1.2

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1331

 

 

1.6

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1332

 

 

0.5

Quý Hoà

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1333

 

 

0.8

Quý Hoà

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1334

 

 

0.3

Quý Hoà

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1335

 

 

0.4

Quý Hoà

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1336

 

 

0.7

Quý Hoà

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1337

 

 

0.5

Quý Hoà

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1338

 

 

0.7

Quý Hoà

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1339

 

 

0.7

Quý Hoà

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1340

 

 

0.4

Quý Hoà

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1341

 

 

0.6

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1342

 

 

0.4

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1343

 

 

0.8

Quý Hoà

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1344

 

 

0.7

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1345

 

 

0.5

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1346

 

 

0.9

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1347

 

 

0.9

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1348

 

 

0.8

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1349

 

 

0.4

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1350

 

 

1.3

Quý Hoà

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1351

 

 

0.6

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1352

 

 

1.0

Quý Hoà

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1353

 

 

0.5

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1354

 

 

0.6

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1355

 

 

1.4

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1356

 

 

0.7

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1357

 

 

0.7

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1358

 

 

0.8

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1359

 

 

0.5

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1360

 

 

0.6

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1361

 

 

0.7

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1362

 

 

0.5

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1363

 

 

1.2

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1364

 

 

1.4

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1365

 

 

0.5

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1366

 

 

0.7

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1367

 

 

0.8

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1368

 

 

0.3

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1369

 

 

0.7

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1370

 

 

0.2

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1371

 

 

0.4

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1372

 

 

1.1

Nam Thượng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1373

 

 

0.7

TT. Ba Hàng

Lạc Thủy

Hòa Bình

TDMNPB

1374

 

 

0.4

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1375

 

 

0.7

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1376

 

 

0.7

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1377

 

 

1.4

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1378

 

 

0.4

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1379

 

 

0.9

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1380

 

 

0.5

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1381

 

 

1.6

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1382

 

 

0.4

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1383

 

 

0.5

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1384

 

 

0.9

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1385

 

 

0.8

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1386

 

 

0.7

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1387

 

 

0.8

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1388

 

 

0.4

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1389

 

 

0.6

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1390

 

 

0.9

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1391

 

 

0.6

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1392

 

 

0.4

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1393

 

 

1.2

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1394

 

 

0.6

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1395

 

 

0.5

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1396

 

 

1.1

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1397

 

 

0.8

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1398

 

 

0.8

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1399

 

 

0.4

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1400

 

 

0.4

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1401

 

 

0.5

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1402

 

 

0.7

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1403

 

 

0.4

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1404

 

 

0.5

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1405

 

 

0.6

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1406

 

 

0.6

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1407

 

 

0.8

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1408

 

 

0.8

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1409

 

 

1.2

Văn Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1410

 

 

0.4

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1411

 

 

1.4

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1412

 

 

0.7

Văn Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1413

 

 

0.4

Văn Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1414

 

 

0.4

Văn Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1415

 

 

0.5

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1416

 

 

0.5

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1417

 

 

0.4

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1418

 

 

0.6

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1419

 

 

0.5

Văn Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1420

 

 

0.8

Văn Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1421

 

 

0.9

Văn Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1422

 

 

0.4

Văn Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1423

 

 

0.5

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1424

 

 

1.4

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1425

 

 

0.5

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1426

 

 

0.4

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1427

 

 

2.0

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1428

 

 

0.4

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1429

 

 

0.4

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1430

 

 

0.4

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1431

 

 

0.7

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1432

 

 

0.6

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1433

 

 

0.6

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1434

 

 

0.9

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1435

 

 

0.4

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1436

 

 

0.8

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1437

 

 

0.5

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1438

 

 

0.5

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1439

 

 

0.4

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1440

 

 

0.3

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1441

 

 

0.4

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1442

 

 

0.3

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1443

 

 

1.2

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1444

 

 

0.7

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1445

 

 

0.4

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1446

 

 

0.5

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1447

 

 

0.5

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1448

 

 

0.6

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1449

 

 

0.5

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1450

 

 

1.0

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1451

 

 

0.5

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1452

 

 

0.6

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1453

 

 

0.5

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1454

 

 

1.3

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1455

 

 

0.9

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1456

 

 

0.4

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1457

 

 

0.3

Văn Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1458

 

 

0.5

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1459

 

 

0.6

Văn Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1460

 

 

0.7

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1461

 

 

0.6

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1462

 

 

0.5

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1463

 

 

0.4

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1464

 

 

0.6

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1465

 

 

0.4

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1466

 

 

0.5

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1467

 

 

1.1

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1468

 

 

1.0

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1469

 

 

0.3

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1470

 

 

0.5

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1471

 

 

0.7

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1472

 

 

0.5

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1473

 

 

0.7

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1474

 

 

0.5

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1475

 

 

0.8

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1476

 

 

0.4

Sào Báy

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1477

 

 

0.6

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1478

 

 

0.4

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1479

 

 

0.5

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1480

 

 

0.4

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1481

 

 

0.3

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1482

 

 

0.5

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1483

 

 

0.5

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1484

 

 

0.7

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1485

 

 

0.4

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1486

 

 

0.4

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1487

 

 

1.1

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1488

 

 

0.4

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1489

 

 

0.5

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1490

 

 

0.6

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1491

 

 

0.6

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1492

 

 

0.3

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1493

 

 

0.3

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1494

 

 

0.5

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1495

 

 

0.3

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1496

 

 

1.0

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1497

 

 

0.5

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1498

 

 

0.8

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1499

 

 

0.6

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1500

 

 

0.5

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1501

 

 

0.5

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1502

 

 

2.0

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1503

 

 

0.5

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1504

 

 

0.5

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1505

 

 

0.3

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1506

 

 

0.7

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1507

 

 

0.4

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1508

 

 

0.6

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1509

 

 

0.6

Hưng Thi

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1510

 

 

0.5

Mỵ Hòa

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1511

 

 

0.3

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1512

 

 

0.6

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1513

 

 

0.3

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1514

 

 

0.9

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1515

 

 

1.5

Hưng Thi

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1516

 

 

0.8

Hưng Thi

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1517

 

 

0.5

Hưng Thi

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1518

 

 

0.5

Hưng Thi

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1519

 

 

0.6

Hưng Thi

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1520

 

 

0.4

Hưng Thi

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1521

 

 

0.5

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1522

 

 

1.5

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1523

 

 

0.6

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1524

 

 

0.3

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1525

 

 

1.4

Hưng Thi

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1526

 

 

0.5

Hưng Thi

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1527

 

 

0.6

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1528

 

 

0.6

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1529

 

 

0.8

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1530

 

 

1.5

Phú Thành

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1531

 

 

1.5

Mỵ Hòa

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1532

 

 

0.5

Phú Thành

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1533

 

 

0.6

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1534

 

 

1.0

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1535

 

 

0.4

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1536

 

 

0.5

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1537

 

 

0.5

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1538

 

 

0.5

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1539

 

 

0.5

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1540

 

 

0.5

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1541

 

 

0.5

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1542

 

 

0.5

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1543

 

 

0.4

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1544

 

 

0.6

Mỵ Hòa

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1545

 

 

0.4

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1546

 

 

0.6

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1547

 

 

0.6

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1548

 

 

0.3

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1549

 

 

0.6

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1550

 

 

0.9

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1551

 

 

0.4

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1552

 

 

0.3

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1553

 

 

0.3

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1554

 

 

0.4

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1555

 

 

0.4

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1556

 

 

0.4

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1557

 

 

0.5

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1558

 

 

0.4

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1559

 

 

0.5

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1560

 

 

0.4

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1561

 

 

0.3

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1562

 

 

0.4

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1563

 

 

0.2

Thanh Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1564

 

 

0.5

Thanh Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1565

 

 

0.4

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1566

 

 

1.0

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1567

 

 

0.5

Cao Dương

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1568

 

 

1.0

Cao Dương

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1569

 

 

0.5

Cao Dương

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1570

 

 

0.9

Cao Dương

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1571

 

 

0.6

Cao Dương

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1572

 

 

0.5

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1573

 

 

0.4

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1574

 

 

0.3

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1575

 

 

0.2

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1576

 

 

0.3

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1577

 

 

0.3

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1578

 

 

0.3

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1579

 

 

0.2

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1580

 

 

0.3

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1581

 

 

0.5

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1582

 

 

0.5

Cao Dương

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1583

 

 

0.5

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1584

 

 

0.3

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1585

 

 

0.4

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1586

 

 

0.6

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1587

 

 

0.6

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1588

 

 

0.2

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1589

 

 

0.4

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1590

 

 

0.9

TT. Bo

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1591

 

 

0.4

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1592

 

 

0.4

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1593

 

 

0.3

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1594

 

 

0.5

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1595

 

 

0.8

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1596

 

 

0.5

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1597

 

 

1.4

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1598

 

 

0.5

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1599

 

 

0.5

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1600

 

 

0.3

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1601

 

 

0.3

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1602

 

 

0.3

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1603

 

 

0.5

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1604

 

 

0.4

Cao Dương

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1605

 

 

0.3

Cao Dương

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1606

 

 

0.8

Cao Dương

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1607

 

 

0.5

Cao Dương

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1608

 

 

0.5

Cao Dương

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1609

 

 

0.9

Cao Dương

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1610

 

 

0.5

Cao Dương

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1611

 

 

0.7

Cao Dương

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1612

 

 

1.3

Cao Dương

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1613

 

 

1.8

Thanh Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1614

 

 

0.4

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1615

 

 

0.7

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1616

 

 

0.9

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1617

 

 

0.2

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1618

 

 

1.0

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1619

 

 

0.5

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1620

 

 

0.8

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1621

 

 

1.2

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1622

 

 

0.9

Xuân Thủy

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1623

 

 

0.3

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1624

 

 

0.4

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1625

 

 

0.4

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1626

 

 

0.5

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1627

 

 

1.5

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1628

 

 

0.3

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1629

 

 

0.7

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1630

 

 

0.3

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1631

 

 

0.5

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1632

 

 

0.5

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1633

 

 

0.4

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1634

 

 

0.8

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1635

 

 

0.9

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1636

 

 

0.8

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1637

 

 

0.7

TT. Ba Hàng

Lạc Thủy

Hòa Bình

TDMNPB

1638

 

 

0.7

TT. Ba Hàng

Lạc Thủy

Hòa Bình

TDMNPB

1639

 

 

0.3

Phú Thành

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1640

 

 

0.5

Phú Thành

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1641

 

 

1.1

Hưng Thi

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1642

 

 

0.3

TT. Ba Hàng

Lạc Thủy

Hòa Bình

TDMNPB

1643

 

 

0.9

TT. Ba Hàng

Lạc Thủy

Hòa Bình

TDMNPB

1644

 

 

0.7

TT. Ba Hàng

Lạc Thủy

Hòa Bình

TDMNPB

1645

 

 

0.4

TT. Ba Hàng

Lạc Thủy

Hòa Bình

TDMNPB

1646

 

 

0.3

Quý Hoà

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1647

 

 

0.2

Quý Hoà

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1648

 

 

0.3

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1649

 

 

0.3

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1650

 

 

0.6

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1651

 

 

0.6

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1652

 

 

1.4

Cao Dương

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1653

 

 

0.6

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1654

 

 

1.3

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1655

 

 

0.6

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1656

 

 

1.1

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1657

 

 

0.9

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1658

 

 

0.5

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1659

 

 

0.7

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1660

 

 

1.2

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1661

 

 

0.6

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1662

 

 

0.6

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1663

 

 

1.8

TT. Ba Hàng

Lạc Thủy

Hòa Bình

TDMNPB

1664

 

 

0.6

Nam Thượng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1665

 

 

1.5

Nam Thượng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1666

 

 

1.0

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1667

 

 

1.2

Sào Báy

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1668

 

 

1.1

Sào Báy

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1669

 

 

1.6

TT. Ba Hàng

Lạc Thủy

Hòa Bình

TDMNPB

1670

 

 

0.9

Sào Báy

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1671

 

 

0.4

Sào Báy

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1672

 

 

0.6

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1673

 

 

0.7

Nam Thượng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1674

 

 

0.4

Nam Thượng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1675

 

 

1.6

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1676

 

 

3.9

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1677

 

 

1.9

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1678

 

 

0.8

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1679

 

 

0.9

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1680

 

 

0.6

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1681

 

 

0.3

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1682

 

 

1.7

Văn Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1683

 

 

0.6

Văn Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1684

 

 

0.4

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1685

 

 

0.8

Sào Báy

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1686

 

 

0.3

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1687

 

 

1.8

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1688

 

 

0.6

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1689

 

 

1.3

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1690

 

 

0.5

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1691

 

 

0.6

Phú Nghĩa

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1692

 

 

0.8

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1693

 

 

0.7

Hưng Thi

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1694

 

 

1.7

Hưng Thi

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1695

 

 

1.1

Hưng Thi

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1696

 

 

1.6

Hưng Thi

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1697

 

 

0.4

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1698

 

 

1.8

Mỵ Hòa

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1699

 

 

0.7

Mỵ Hòa

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1700

 

 

2.4

Hưng Thi

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1701

 

 

0.9

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1702

 

 

0.7

Mỵ Hòa

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1703

 

 

3.3

Mỵ Hòa

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1704

 

 

0.7

Mỵ Hòa

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1705

 

 

0.6

Mỵ Hòa

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1706

 

 

0.6

Sào Báy

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1707

 

 

1.7

Thanh Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1708

 

 

1.0

Phú Thành

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1709

 

 

0.6

TT. Ba Hàng

Lạc Thủy

Hòa Bình

TDMNPB

1710

 

 

0.4

Thanh Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1711

 

 

0.6

Thanh Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1712

 

 

1.0

Thanh Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1713

 

 

0.9

Thanh Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1714

 

 

0.7

TT. Ba Hàng

Lạc Thủy

Hòa Bình

TDMNPB

1715

 

 

0.4

TT. Ba Hàng

Lạc Thủy

Hòa Bình

TDMNPB

1716

 

 

0.6

TT. Ba Hàng

Lạc Thủy

Hòa Bình

TDMNPB

1717

 

 

0.6

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1718

 

 

0.8

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1719

 

 

0.2

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1720

 

 

0.3

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1721

 

 

0.5

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1722

 

 

0.3

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1723

 

 

0.4

Xuân Thủy

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1724

 

 

0.2

Xuân Thủy

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1725

 

 

0.4

Xuân Thủy

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1726

 

 

0.7

Bảo Hiệu

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1727

 

 

0.5

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1728

 

 

3.9

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1729

 

 

1.3

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1730

 

 

3.1

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1731

 

 

0.9

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1732

 

 

1.9

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1733

 

 

1.2

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1734

 

 

1.2

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1735

 

 

2.0

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1736

 

 

0.7

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1737

 

 

4.4

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1738

 

 

1.5

Cao Dương

Lạc Thủy

Hòa Bình

TDMNPB

1739

 

 

2.6

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1740

 

 

2.8

Cao Dương

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1741

 

 

1.0

Cao Dương

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1742

 

 

2.4

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1743

 

 

2.5

Kim Lâp

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1744

 

 

1.3

Kim Lâp

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1745

 

 

4.5

Kim Lâp

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1746

 

 

1.4

Kim Lâp

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1747

 

 

1.0

Kim Lâp

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1748

 

 

3.7

TT, Bo

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1749

 

 

1.0

TT, Bo

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1750

 

 

3.7

TT, Bo

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1751

 

 

1.0

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1752

 

 

2.4

TT, Bo

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1753

 

 

1.4

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1754

 

 

2.5

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1755

 

 

1.4

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1756

 

 

1.6

Quý Hoà

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1757

 

 

1.5

Quý Hoà

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1758

 

 

2.5

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1759

 

 

4.1

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1760

 

 

2.9

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1761

 

 

2.9

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1762

 

 

1.6

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1763

 

 

1.8

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1764

 

 

2.8

Thanh Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1765

 

 

3.5

Thanh Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1766

 

 

1.6

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1767

 

 

2.5

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1768

 

 

1.2

Trung Bì

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1769

 

 

6.8

Thanh Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1770

 

 

0.7

Kim Lập

Kim Nôi

Hòa Bình

TDMNPB

1771

 

 

1.6

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1772

 

 

2.9

Nam Thượng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1773

 

 

1.5

Nam Thượng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1774

 

 

3.8

Nam Thượng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1775

 

 

3.4

Nam Thượng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1776

 

 

2.5

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1777

 

 

1.4

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1778

 

 

2.3

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1779

 

 

2.5

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1780

 

 

3.3

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1781

 

 

1.4

Quý Hoà

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1782

 

 

0.7

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1783

 

 

0.5

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1784

 

 

9.7

Quý Hoà

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1785

 

 

0.9

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1786

 

 

0.9

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1787

 

 

1.5

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1788

 

 

0.5

Sào Báy

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1789

 

 

5.9

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1790

 

 

4.3

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1791

 

 

4.8

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1792

 

 

1.1

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1793

 

 

1.2

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1794

 

 

3.7

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1795

 

 

1.5

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1796

 

 

1.1

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1797

 

 

1.7

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1798

 

 

0.8

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1799

 

 

2.6

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1800

 

 

1.5

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1801

 

 

2.4

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1802

 

 

1.7

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1803

 

 

3.9

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1804

 

 

2.8

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1805

 

 

0.9

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1806

 

 

1.2

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1807

 

 

0.8

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1808

 

 

1.2

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1809

 

 

3.1

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1810

 

 

0.9

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1811

 

 

1.5

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1812

 

 

0.7

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1813

 

 

0.6

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1814

 

 

0.7

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1815

 

 

1.0

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1816

 

 

1.2

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1817

 

 

1.1

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1818

 

 

3.0

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1819

 

 

1.6

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1820

 

 

3.2

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1821

 

 

1.2

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1822

 

 

0.7

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1823

 

 

1.6

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1824

 

 

7.5

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1825

 

 

1.5

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1826

 

 

1.6

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1827

 

 

4.3

Liên Hoà

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1828

 

 

1.6

Đồng Môn

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1829

 

 

0.6

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1830

 

 

1.5

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1831

 

 

0.9

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1832

 

 

2.5

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1833

 

 

3.1

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1834

 

 

0.9

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1835

 

 

0.7

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1836

 

 

0.7

Văn Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1837

 

 

1.6

Văn Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1838

 

 

1.6

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1839

 

 

0.7

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1840

 

 

2.0

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1841

 

 

0.6

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1842

 

 

1.4

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1843

 

 

2.0

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1844

 

 

3.0

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1845

 

 

0.7

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1846

 

 

0.9

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1847

 

 

0.8

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1848

 

 

2.2

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1849

 

 

2.1

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1850

 

 

1.0

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1851

 

 

5.6

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1852

 

 

1.7

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1853

 

 

0.5

Hưng Thi

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1854

 

 

2.6

Nam Thượng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1855

 

 

1.7

TT. Ba Hàng

Lạc Thủy

Hòa Bình

TDMNPB

1856

 

 

2.2

TT. Ba Hàng

Lạc Thủy

Hòa Bình

TDMNPB

1857

 

 

1.4

Sào Báy

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1858

 

 

1.7

Mỵ Hòa

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1859

 

 

1.9

Mỵ Hòa

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1860

 

 

1.2

TT. Ba Hàng

Lạc Thủy

Hòa Bình

TDMNPB

1861

 

 

0.8

TT. Ba Hàng

Lạc Thủy

Hòa Bình

TDMNPB

1862

 

 

0.7

TT. Ba Hàng

Lạc Thủy

Hòa Bình

TDMNPB

1863

 

 

1.3

Mỵ Hòa

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1864

 

 

0.5

Mỵ Hòa

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1865

 

 

6.3

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1866

 

 

2.9

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1867

 

 

2.9

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1868

 

 

1.0

Khoan Dụ

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1869

 

 

0.6

Đồng Tâm

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1870

 

 

0.5

Phú Nghĩa

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1871

 

 

0.4

Phú Nghĩa

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1872

 

 

2.5

Phú Nghĩa

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1873

 

 

3.9

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1874

 

 

1.2

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1875

 

 

4.1

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1876

 

 

1.3

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1877

 

 

1.5

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1878

 

 

2.0

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1879

 

 

1.3

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1880

 

 

0.7

Hưng Thi

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1881

 

 

0.6

Hưng Thi

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1882

 

 

0.6

Hưng Thi

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1883

 

 

2.2

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1884

 

 

0.9

Hưng Thi

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1885

 

 

0.6

Hưng Thi

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1886

 

 

1.6

Hưng Thi

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1887

 

 

2.3

Hưng Thi

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1888

 

 

5.4

Lạc Hưng

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1889

 

 

0.4

Lạc Hưng

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1890

 

 

7.3

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1891

 

 

1.0

Lạc Thịnh

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1892

 

 

4.1

TT. Chi Nê

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1893

 

 

1.0

Phú Nghĩa

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1894

 

 

0.8

Đoàn Kết

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1895

 

 

13.1

TT. Hàng Trạm

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1896

 

 

0.3

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1897

 

 

0.9

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1898

 

 

16.6

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1899

 

 

0.4

TT. Bo

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1900

 

 

1.7

TT. Bo

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1901

 

 

1.6

Xuân Thủy

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1902

 

 

1.8

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1903

 

 

1.7

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1904

 

 

2.1

Nam Thượng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1905

 

 

3.5

Sào Báy

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1906

 

 

5.0

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1907

 

 

3.4

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1908

 

 

1.5

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1909

 

 

0.3

Cuối Hạ

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1910

 

 

0.8

Quý Hoà

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1911

 

 

3.5

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1912

 

 

2.9

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1913

 

 

0.5

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1914

 

 

0.5

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1915

 

 

1.4

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1916

 

 

0.6

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1917

 

 

3.9

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1918

 

 

2.2

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1919

 

 

1.7

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1920

 

 

0.4

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1921

 

 

1.2

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1922

 

 

8.5

Kim Lập

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

1923

 

 

3.8

Cao Dương

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1924

 

 

4.8

Cao Dương

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1925

 

 

0.6

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1926

 

 

0.6

An Bình

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1927

 

 

0.7

An Bình

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1928

 

 

2.5

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1929

 

 

0.4

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1930

 

 

0.7

Ngọc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1931

 

 

2.5

Yên Trị

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1932

 

 

0.9

Yên Trị

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1933

 

 

0.5

Ngọc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1934

 

 

0.3

Đoàn Kết

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1935

 

 

0.7

Phú Lai

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1936

 

 

1.0

Phú Lai

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1937

 

 

1.3

Đoàn Kết

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1938

 

 

0.4

Phú Lai

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1939

 

 

1.5

TT. Hàng Tạm

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1940

 

 

1.5

Đoàn Kết

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1941

 

 

0.6

Đoàn Kết

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1942

 

 

1.2

Đoàn Kết

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1943

 

 

0.7

Hữu Lợi

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1944

 

 

1.6

Hữu Lợi

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1945

 

 

0.4

Hữu Lợi

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1946

 

 

1.9

Lạc Thịnh

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1947

 

 

1.1

Lạc Thịnh

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1948

 

 

1.5

Ân Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1949

 

 

0.5

Đa Phúc

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1950

 

 

1.0

Ân Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1951

 

 

2.6

Bình Chân

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1952

 

 

0.8

Vũ Bình

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1953

 

 

0.9

Vũ Bình

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1954

 

 

1.2

Vũ Bình

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1955

 

 

1.2

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1956

 

 

1.0

Bảo Hiệu

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1957

 

 

0.4

Yên Trị

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1958

 

 

1.2

Phú Lai

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1959

 

 

1.4

Yên Trị

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1960

 

 

1.2

Ngọc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1961

 

 

0.7

Yên Nghiệp

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1962

 

 

0.9

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1963

 

 

0.4

Ngọc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1964

 

 

0.4

Ân Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1965

 

 

1.3

Ngọc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1966

 

 

0.4

Ngọc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1967

 

 

0.6

Ngọc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1968

 

 

1.5

Ngọc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1969

 

 

0.3

Ngọc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1970

 

 

0.2

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1971

 

 

1.1

Bảo Hiệu

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1972

 

 

2.4

Yên Nghiệp

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1973

 

 

1.2

Yên Nghiệp

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1974

 

 

0.9

TT. Hàng Trạm

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1975

 

 

0.7

Ân Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1976

 

 

0.9

Ngọc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1977

 

 

0.8

Ngọc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1978

 

 

0.3

Ngọc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1979

 

 

2.9

Bảo Hiệu

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1980

 

 

0.9

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1981

 

 

0.3

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1982

 

 

0.5

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1983

 

 

0.7

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1984

 

 

1.9

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1985

 

 

1.1

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1986

 

 

1.2

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1987

 

 

0.8

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1988

 

 

0.4

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1989

 

 

0.6

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1990

 

 

0.4

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1991

 

 

0.9

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1992

 

 

0.4

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1993

 

 

0.3

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1994

 

 

0.5

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1995

 

 

0.5

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1996

 

 

0.5

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

1997

 

 

1.4

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1998

 

 

0.5

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

1999

 

 

0.4

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2000

 

 

1.1

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2001

 

 

0.4

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2002

 

 

0.6

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2003

 

 

0.5

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2004

 

 

0.7

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2005

 

 

1.2

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2006

 

 

0.4

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2007

 

 

0.4

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2008

 

 

0.4

Lạc Hưng

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2009

 

 

0.4

Lạc Hưng

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2010

 

 

0.5

Lạc Hưng

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2011

 

 

0.3

Lạc Hưng

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2012

 

 

0.9

Hưng Thi

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2013

 

 

0.5

Hưng Thi

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2014

 

 

0.4

Bảo Hiệu

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2015

 

 

1.4

Bảo Hiệu

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2016

 

 

0.7

Bảo Hiệu

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2017

 

 

1.6

Bảo Hiệu

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2018

 

 

0.7

Bảo Hiệu

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2019

 

 

0.3

Bảo Hiệu

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2020

 

 

0.4

Bảo Hiệu

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2021

 

 

0.4

Bảo Hiệu

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2022

 

 

0.3

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2023

 

 

0.3

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2024

 

 

0.5

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2025

 

 

0.3

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2026

 

 

0.2

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2027

 

 

1.1

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2028

 

 

0.6

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2029

 

 

0.8

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2030

 

 

0.8

An Bình

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2031

 

 

1.7

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2032

 

 

0.4

An Bình

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2033

 

 

0.4

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2034

 

 

0.4

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2035

 

 

1.0

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2036

 

 

1.4

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2037

 

 

0.5

An Bình

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2038

 

 

0.4

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2039

 

 

0.3

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2040

 

 

0.4

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2041

 

 

0.3

Lạc Thịnh

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2042

 

 

2.2

Lạc Thịnh

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2043

 

 

0.6

Lạc Thịnh

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2044

 

 

0.6

Yên Nghiệp

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2045

 

 

2.2

Lạc Thịnh

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2046

 

 

0.7

TT. Hàng Trạm

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2047

 

 

0.5

TT. Hàng Trạm

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2048

 

 

0.6

TT. Hàng Trạm

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2049

 

 

2.0

TT. Hàng Trạm

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2050

 

 

0.4

TT. Hàng Trạm

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2051

 

 

0.7

Đa Phúc

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2052

 

 

2.1

Đa Phúc

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2053

 

 

0.5

Đa Phúc

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2054

 

 

1.0

Đa Phúc

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2055

 

 

0.5

Vũ Bình

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2056

 

 

2.3

Vũ Bình

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2057

 

 

0.5

Vũ Bình

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2058

 

 

1.5

Yên Nghiệp

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2059

 

 

0.4

Đa Phúc

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2060

 

 

1.3

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2061

 

 

0.4

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2062

 

 

0.3

Bảo Hiệu

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2063

 

 

0.4

Bảo Hiệu

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2064

 

 

0.4

Bảo Hiệu

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2065

 

 

2.3

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2066

 

 

0.9

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2067

 

 

0.6

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2068

 

 

0.3

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2069

 

 

0.7

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2070

 

 

0.7

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2071

 

 

0.5

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2072

 

 

0.4

Hưng Thi

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2073

 

 

0.9

An Bình

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2074

 

 

0.8

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2075

 

 

0.5

Bảo Hiệu

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2076

 

 

1.4

Bảo Hiệu

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2077

 

 

0.8

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2078

 

 

0.4

Bảo Hiệu

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2079

 

 

0.6

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2080

 

 

0.9

Vũ Bình

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2081

 

 

0.3

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2082

 

 

1.9

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2083

 

 

0.4

An Bình

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2084

 

 

0.6

Phú Lai

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2085

 

 

0.3

Phú Lai

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2086

 

 

0.3

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2087

Sg. Bé

 

5.9

Yên Nghiệp

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2088

 

 

5.4

Lạc Thịnh

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2089

 

 

1.4

Ngọc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2090

 

 

2.2

Ngọc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2091

 

 

2.8

Ngọc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2092

 

 

0.8

Ngọc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2093

 

 

2.4

Ngọc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2094

 

 

1.2

Ngọc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2095

 

 

1.0

Yên Trị

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2096

 

 

3.6

Yên Trị

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2097

 

 

3.3

Yên Trị

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2098

 

 

0.8

Ngọc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2099

 

 

0.6

Đoàn Kết

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2100

 

 

1.9

Yên Trị

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2101

 

 

1.2

Yên Trị

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2102

 

 

2.0

Đoàn Kết

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2103

 

 

1.4

An Bình

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2104

 

 

1.1

An Bình

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2105

 

 

1.5

Hữu Lợi

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2106

 

 

1.9

Hữu Lợi

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2107

 

 

2.2

Hữu Lợi

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2108

 

 

1.5

Bảo Hiệu

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2109

 

 

1.7

TT, Hàng Trạm

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2110

 

 

1.6

Lạc Thịnh

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2111

 

 

1.6

Lạc Thịnh

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2112

 

 

2.1

Lạc Thịnh

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2113

 

 

2.3

Yên Nghiệp

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2114

 

 

0.6

Yên Nghiệp

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2115

 

 

1.7

Lạc Thịnh

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2116

 

 

1.7

Lạc Thịnh

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2117

 

 

1.0

Lạc Thịnh

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2118

 

 

4.4

Lạc Thịnh

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2119

 

 

1.7

Lạc Thịnh

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2120

 

 

3.2

Đa Phúc

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2121

 

 

3.1

Đa Phúc

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2122

 

 

2.3

Bảo Hiệu

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2123

 

 

0.5

Bảo Hiệu

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2124

 

 

0.9

Bảo Hiệu

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2125

 

 

6.0

Đa Phúc

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2126

 

 

3.4

Đa Phúc

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2127

 

 

2.3

Đa Phúc

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2128

 

 

3.9

Bình Chân

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2129

 

 

1.5

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2130

 

 

1.4

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2131

 

 

2.1

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2132

 

 

0.4

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2133

 

 

2.0

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2134

 

 

2.1

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2135

 

 

1.4

Bình Hẻm

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2136

 

 

1.0

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2137

 

 

1.8

Lạc Sỹ

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2138

 

 

1.1

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2139

 

 

1.7

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2140

 

 

1.9

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2141

 

 

1.8

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2142

 

 

3.7

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2143

 

 

2.7

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2144

 

 

1.2

An Bình

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2145

 

 

1.2

An Bình

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2146

 

 

1.9

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2147

 

 

1.1

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2148

 

 

1.7

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2149

 

 

2.6

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2150

 

 

1.2

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2151

 

 

0.9

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2152

 

 

1.3

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2153

 

 

2.5

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2154

 

 

4.3

Bảo Hiệu

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2155

 

 

2.6

Hưng Thi

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2156

 

 

2.6

Bảo Hiệu

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2157

 

 

0.6

Đồng Tâm

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2158

 

 

1.1

Đồng Tâm

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2159

 

 

0.5

Đồng Tâm

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2160

 

 

1.0

Đồng Tâm

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2161

 

 

0.7

Đồng Tâm

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2162

 

 

0.9

Khoan Dụ

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2163

 

 

0.5

Khoan Dụ

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2164

 

 

1.3

Đồng Tâm

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2165

 

 

0.2

Đồng Tâm

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2166

 

 

0.4

Đồng Tâm

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2167

 

 

0.6

Đồng Tâm

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2168

 

 

0.5

Đồng Tâm

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2169

 

 

0.3

Đồng Tâm

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2170

 

 

0.3

Đồng Tâm

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2171

 

 

0.5

Đồng Tâm

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2172

 

 

0.8

Đồng Tâm

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2173

 

 

0.7

Đồng Tâm

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2174

 

 

0.7

Đồng Tâm

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2175

 

 

2.7

Khoan Dụ

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2176

 

 

1.2

Đồng Tâm

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2177

 

 

1.6

Đồng Tâm

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2178

 

 

0.6

Đồng Tâm

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2179

 

 

1.3

Đồng Tâm

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2180

 

 

0.7

Đồng Tâm

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2181

 

 

0.8

Đồng Tâm

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2182

 

 

2.6

Đồng Tâm

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2183

 

 

6.3

Đồng Tâm

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2184

 

 

0.5

Đoàn Kết

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2185

 

 

1.7

Thịnh Minh

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

2186

 

 

1.4

Thịnh Minh

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

2187

 

 

0.7

Thịnh Minh

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

2188

 

 

0.5

Thịnh Minh

TP.Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

2189

 

 

1.5

Thịnh Minh

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

2190

 

 

0.2

Thịnh Minh

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

2191

 

 

2.1

Thịnh Minh

TP.Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

2192

 

 

8.2

Đồng Tâm

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2193

 

 

1.7

An Bình

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2194

 

 

2.1

An Bình

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2195

 

 

1.0

Phú Lai

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2196

 

 

0.8

Đoàn Kết

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2197

 

 

0.4

Ngọc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2198

 

 

1.7

Ngọc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2199

 

 

4.5

Yên Trị

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2200

 

 

1.6

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2201

 

 

2.1

Đoàn Kết

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2202

 

 

5.5

Phú Lai

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2203

 

 

6.3

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2204

 

 

2.5

Yên Nghiệp

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2205

 

 

2.2

Ngọc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2206

 

 

1.1

Khoan Dụ

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2207

 

 

1.2

Yên Bồng

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2208

 

 

2.3

Yên Bồng

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2209

 

 

1.0

Khoan Dụ

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2210

 

 

3.2

Yên Bồng

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2211

 

 

7.4

Hòa Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2212

 

 

2.0

Thanh Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2213

 

 

1.9

Phú Thành

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2214

 

 

1.3

Phú Thành

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2215

 

 

2.4

Phú Nghĩa

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2216

 

 

1.8

TT. Ba Hàng

Lạc Thủy

Hòa Bình

TDMNPB

2217

 

 

1.1

Thanh Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2218

 

 

2.6

Thanh Cao

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2219

 

 

4.6

Thanh Cao

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2220

 

 

1.9

Thống Nhất

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2221

 

 

1.0

Phú Nghĩa

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2222

 

 

6.1

Ngọc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2223

 

 

1.2

TT. Ba Hàng

Lạc Thủy

Hòa Bình

TDMNPB

2224

 

 

4.8

Hòa Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2225

 

 

4.0

Phú Thành

Lạc Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2226

 

 

2.1

Thanh Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2227

 

 

2.6

Thanh Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2228

 

 

2.4

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2229

 

 

1.4

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

2230

 

 

0.7

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

2231

 

 

6.6

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2232

 

 

2.0

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2233

 

 

0.8

Lạc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2234

 

 

1.1

Đoàn Kết

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2235

 

 

0.4

Đoàn Kết

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2236

 

 

0.6

Ngọc Lương

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2237

 

 

0.6

Ân Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2238

 

 

1.0

Ân Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2239

 

 

7.0

Yên Nghiệp

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2240

 

 

2.0

Đoàn Kết

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2241

 

 

5.4

Đa Phúc

Yên Thuỷ

Hòa Bình

TDMNPB

2242

 

 

8.1

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

2243

 

 

1.5

Văn Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2244

 

 

0.5

Chí Đạo

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2245

 

 

0.4

Hương Nhượng

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2246

 

 

0.7

Tân Mỹ

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2247

 

 

0.3

Vũ Bình

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2248

 

 

1.2

Yên Phú

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2249

 

 

0.5

Ngố Luông

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

2250

 

 

0.8

Ngố Luông

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

2251

 

 

0.2

Thượng Cốc

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2252

 

 

0.6

Chí Đạo

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2253

 

 

0.4

Chí Đạo

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2254

 

 

0.3

Hương Nhượng

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2255

 

 

1.7

Tân Mỹ

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2256

 

 

0.3

Hương Nhượng

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2257

 

 

0.3

Phú Lương

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2258

 

 

0.6

Tân Mỹ

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2259

 

 

1.0

Yên Phú

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2260

 

 

0.3

Phúc Tuy

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2261

 

 

0.2

Tân Mỹ

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2262

 

 

0.3

Tự Do

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2263

 

 

0.5

Tự Do

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2264

 

 

0.6

Tự Do

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2265

 

 

0.3

Tự Do

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2266

 

 

0.7

Tự Do

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2267

 

 

0.4

Tự Do

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2268

 

 

0.9

Ngọc Lâu

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2269

 

 

0.3

Yên Phú

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2270

 

 

1.0

Chí Đạo

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2271

 

 

4.0

Ngọc Lâu

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

suối Môn

 

10.8

Tự Do

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

1.3

Tự Do

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

1.7

Tự Do

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

1.0

Tự Do

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

1.4

Tự Do

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

0.7

Tự Do

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

0.9

Tự Do

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

1.1

Tự Do

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

1.0

Tự Do

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

0.8

Tự Do

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

4.0

Tân Mỹ

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

2.8

Tân Mỹ

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

4.0

Hương Nhượng

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

1.6

TT. Vụ Bản

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

suối Bống

 

1.5

Vũ Bình

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

S. Bai Cha

 

2.4

TT. Vụ Bản

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

suối Thông

 

1.7

Vũ Bình

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

suối Đan

 

1.9

Vũ Bình

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

0.5

Vũ Bình

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

Suối Thảo

 

2.6

Vũ Bình

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

1.5

Vũ Bình

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

0.5

Vũ Bình

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

0.7

Vũ Bình

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

1.1

Vũ Bình

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

1.5

Yên Phú

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

0.4

Yên Phú

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

0.5

Yên Phú

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

0.6

Yên Phú

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

0.7

Yên Phú

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

3.0

Yên Phú

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

1.9

Yên Phú

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

1.1

Yên Phú

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

0.4

TT. Vụ Bản

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

2.0

Xuất Hóa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

4.4

Xuất Hóa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

3.4

Quyết Thắng

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

1.1

Chí Đạo

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

1.0

Chí Đạo

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

1.6

Quyết Thắng

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

suối Rồng

 

3.6

Quyết Thắng

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

0.7

Quyết Thắng

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

2.0

Quyết Thắng

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

0.5

Quyết Thắng

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

3.9

Hương Nhượng

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

1.4

Định Cư

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

0.7

TT. Vụ Bản

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

1.0

TT. Vụ Bản

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

2.6

Tân Mỹ

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

0.9

Tân Mỹ

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

2.0

Hương Nhượng

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

suối Đạnh

 

4.3

Phú Lương

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

4.5

Vũ Bình

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

5.0

Vũ Bình

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

3.6

Ân Nghĩa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

2.7

Thịnh Minh

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

2.3

Thịnh Minh

TP. Hòa

Hòa Bình

TDMNPB

2272

S. Nậm Tèo

 

3.2

Thịnh Minh

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

1.9

Thịnh Minh

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

1.8

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2272

 

 

3.2

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2273

Suối Sóng

 

8.3

Bình Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

2274

 

 

10.8

Hùng Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

2275

 

 

1.8

Xuân Thủy

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

2276

 

 

3.4

Xuân Thủy

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

2277

 

 

1.4

Xuân Thủy

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

2278

 

 

1.3

Xuân Thủy

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

2279

 

 

2.2

Vĩnh Đồng

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

2280

 

 

2.2

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

2281

 

 

1.6

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

2282

 

 

2.5

Kim Bôi

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

2283

 

 

0.9

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2284

 

 

0.9

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2285

 

 

0.6

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2286

 

 

0.9

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2287

 

 

1.8

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2288

 

 

2.5

Bình Cảng

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2289

Phụ lưu số 1

 

12.3

Ph. Kỳ Sơn

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

2290

Phụ lưu số 72

 

12.4

Bình Thanh

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

2291

Suối Vàng

 

46.6

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

2292

Suối Bưng

 

13.1

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

2293

Suối Văn

 

10.3

Cao Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2294

Suối Yêng

 

10.5

Lâm Sơn

Lương Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2295

Suối Thần

 

17.6

Quang Tiến

TP. Hòa

Hòa Bình

TDMNPB

2296

Ngòi Sủ

 

13.2

Ph. Thống Nhất

TP. Hòa Bình

Hòa Bình

TDMNPB

2297

Suối Tra

 

11.7

Toàn Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

2298

Suối Sổ

 

16.5

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

2299

Suối Láo

 

12.7

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

2300

Suối Trâm

 

24.4

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

2301

Suối Chum

 

16.0

Giáp Đắt

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

2302

Phụ lưu số 4

 

13.6

Nuông Dăm

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

2303

Phụ lưu số 3

 

16.5

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2304

Suối Chiềng

 

18.7

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

2305

Suối Văn

Suối Cái, Suối Ngào

16.6

Thạch Yên

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

2306

Phụ lưu số 1

 

10.4

Phú Lai

Yên Thủy

Hòa Bình

TDMNPB

2307

Sông Đồng

 

10.7

Vĩnh Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

2308

Suối Nhạp

 

25.5

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

2309

Suối Nước

 

11.8

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

2310

Suối Biêng

Suối Làng

14.8

Miền Đồi

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2311

Suối Mùn

Suối Thía

15.3

Tòng Đậu

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

2312

Suối Điêu

 

11.8

Miền Đồi

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2313

Suối Kem

Suối Khài

11.5

Phú Cường

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

2314

Suối Chăng

Sông Hông

14.3

Mỹ Thành

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2315

Phụ lưu số 2

 

14.9

Lạc Lương

Yên Thủy

Hòa Bình

TDMNPB

2316

Sông Cái

Sông Sào

30.2

Lạc Sỹ

Yên Thủy

Hòa Bình

TDMNPB

2317

Phụ lưu số 1

 

15.0

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2318

Suối Đồm

Sông Cộng Hoà, S. Bến Lấp

17.7

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

2319

Sông Trọng

Suối Vìn

51.8

Phú Cường

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

Ghi chú

Những nguồn nước sông, suối, kênh, rạch chưa có tên trong Danh mục này là những nguồn nước chưa xác định được tên trên bản đồ địa hình tỷ lệ 1/50 000

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Quyết định 2932/QĐ-UBND năm 2020 về Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh Hòa Bình

Số hiệu: 2932/QĐ-UBND
Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Hòa Bình
Người ký: Đinh Công Sứ
Ngày ban hành: 27/11/2020
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [6]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Quyết định 2932/QĐ-UBND năm 2020 về Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh Hòa Bình

Văn bản liên quan cùng nội dung - [6]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…