BỘ TÀI NGUYÊN
VÀ MÔI TRƯỜNG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2626/QĐ-BTNMT |
Hà Nội, ngày 10 tháng 10 năm 2022 |
CÔNG BỐ DANH MỤC HỆ SỐ PHÁT THẢI PHỤC VỤ KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
Căn cứ Luật Bảo vệ môi trường ngày 17 tháng 11 năm 2020;
Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Căn cứ Nghị định số 06/2022/NĐ-CP ngày 07 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-dôn;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố danh mục hệ số phát thải phục vụ kiểm kê khí nhà kính, bao gồm:
1. Danh mục hệ số phát thải phục vụ kiểm kê khí nhà kính lĩnh vực năng lượng tại Phụ lục I;
2. Danh mục hệ số phát thải phục vụ kiểm kê khí nhà kính lĩnh vực các quá trình công nghiệp và sử dụng sản phẩm tại Phụ lục II;
3. Danh mục hệ số phát thải phục vụ kiểm kê khí nhà kính lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp và sử dụng đất tại Phụ lục III;
4. Danh mục hệ số phát thải phục vụ kiểm kê khí nhà kính lĩnh vực chất thải tại Phụ lục IV.
Điều 2. Giao Cục Biến đổi khí hậu chủ trì rà soát, cập nhật danh mục hệ số phát thải khi có hệ số phát thải khí nhà kính đặc trưng quốc gia mới, hoặc khi có hướng dẫn kiểm kê khí nhà kính cập nhật của Ban liên chính phủ về biến đổi khí hậu, trình Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quyết định cập nhật danh mục.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu, các cơ quan, tổ chức có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC HỆ SỐ PHÁT THẢI PHỤC VỤ KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH
LĨNH VỰC NĂNG LƯỢNG1
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2626/QĐ-BTNMT ngày 10 tháng 10 năm 2022 của
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
STT |
Tên hệ số phát thải khí nhà kính |
Loại khí nhà kính |
Nguồn phát thải |
Giá trị |
Đơn vị |
Phương pháp áp dụng theo Hướng dẫn của IPCC |
1.1 |
Hệ số phát thải CO2 của than antraxit |
CO2 |
Công nghiệp năng lượng |
98.300 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.2 |
Hệ số phát thải CH4 của than antraxit |
CH4 |
Công nghiệp năng lượng |
1 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.3 |
Hệ số phát thải N2O của than antraxit |
N2O |
Công nghiệp năng lượng |
1,5 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.4 |
Hệ số phát thải CO2 của than sub-bitum |
CO2 |
Công nghiệp năng lượng |
96.100 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.5 |
Hệ số phát thải CH4 của than sub-bitum |
CH4 |
Công nghiệp năng lượng |
1 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.6 |
Hệ số phát thải N2O của than sub-bitum |
N2O |
Công nghiệp năng lượng |
1,5 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.7 |
Hệ số phát thải CO2 của dầu thô |
CO2 |
Công nghiệp năng lượng |
73.300 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.8 |
Hệ số phát thải CH4 của dầu thô |
CH4 |
Công nghiệp năng lượng |
3 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.9 |
Hệ số phát thải N2O của dầu thô |
N2O |
Công nghiệp năng lượng |
0,6 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.10 |
Hệ số phát thải CO2 của dầu diesel |
CO2 |
Công nghiệp năng lượng |
74.100 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.11 |
Hệ số phát thải CH4 của dầu diesel |
CH4 |
Công nghiệp năng lượng |
3 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.12 |
Hệ số phát thải N2O của dầu diesel |
N2O |
Công nghiệp năng lượng |
0,6 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.13 |
Hệ số phát thải CO2 của dầu nhiên liệu |
CO2 |
Công nghiệp năng lượng |
77.400 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.14 |
Hệ số phát thải CH4 của dầu nhiên liệu |
CH4 |
Công nghiệp năng lượng |
3 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.15 |
Hệ số phát thải N2O của dầu nhiên liệu |
N2O |
Công nghiệp năng lượng |
0,6 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.16 |
Hệ số phát thải CO2 của khí tự nhiên |
CO2 |
Công nghiệp năng lượng |
56.100 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.17 |
Hệ số phát thải CH4 của khí tự nhiên |
CH4 |
Công nghiệp năng lượng |
1 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.18 |
Hệ số phát thải N2O của khí tự nhiên |
N2O |
Công nghiệp năng lượng |
0,1 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.19 |
Hệ số phát thải CO2 của sinh khối |
CO2 |
Công nghiệp năng lượng |
100.000 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.20 |
Hệ số phát thải CH4 của sinh khối |
CH4 |
Công nghiệp năng lượng |
30 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.21 |
Hệ số phát thải N2O của sinh khối |
N2O |
Công nghiệp năng lượng |
4 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.22 |
Hệ số phát thải CO2 của than củi |
CO2 |
Công nghiệp năng lượng |
112.000 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.23 |
Hệ số phát thải CH4 của than củi |
CH4 |
Công nghiệp năng lượng |
200 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.24 |
Hệ số phát thải N2O của than củi |
N2O |
Công nghiệp năng lượng |
4 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.25 |
Hệ số phát thải CO2 của than antraxit |
CO2 |
Công nghiệp sản xuất và xây dựng |
98.300 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.26 |
Hệ số phát thải CH4 của than antraxit |
CH4 |
Công nghiệp sản xuất và xây dựng |
10 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.27 |
Hệ số phát thải N2O của than antraxit |
N2O |
Công nghiệp sản xuất và xây dựng |
1,5 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.28 |
Hệ số phát thải CO2 của dầu diesel |
CO2 |
Công nghiệp sản xuất và xây dựng |
74.100 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.29 |
Hệ số phát thải CH4 của dầu diesel |
CH4 |
Công nghiệp sản xuất và xây dựng |
3 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.30 |
Hệ số phát thải N2O của dầu diesel |
N2O |
Công nghiệp sản xuất và xây dựng |
0,6 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.31 |
Hệ số phát thải CO2 của dầu nhiên liệu |
CO2 |
Công nghiệp sản xuất và xây dựng |
77.400 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.32 |
Hệ số phát thải CH4 của dầu nhiên liệu |
CH4 |
Công nghiệp sản xuất và xây dựng |
3 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.33 |
Hệ số phát thải N2O của dầu nhiên liệu |
N2O |
Công nghiệp sản xuất và xây dựng |
0,6 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.34 |
Hệ số phát thải CO2 của khí hóa lỏng |
CO2 |
Công nghiệp sản xuất và xây dựng |
63.100 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.35 |
Hệ số phát thải CH4 của khí hóa lỏng |
CH4 |
Công nghiệp sản xuất và xây dựng |
1 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.36 |
Hệ số phát thải N2O của khí hóa lỏng |
N2O |
Công nghiệp sản xuất và xây dựng |
0,1 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.37 |
Hệ số phát thải CO2 của khí tự nhiên |
CO2 |
Công nghiệp sản xuất và xây dựng |
56.100 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.38 |
Hệ số phát thải CH4 của khí tự nhiên |
CH4 |
Công nghiệp sản xuất và xây dựng |
1 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.39 |
Hệ số phát thải N2O của khí tự nhiên |
N2O |
Công nghiệp sản xuất và xây dựng |
0,1 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.40 |
Hệ số phát thải CH4 của sinh khối |
CH4 |
Công nghiệp sản xuất và xây dựng |
30 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.41 |
Hệ số phát thải N2O của sinh khối |
N2O |
Công nghiệp sản xuất và xây dựng |
4 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.42 |
Hệ số phát thải CO2 của nhiên liệu hàng không (Jet Kerosene) |
CO2 |
Giao thông vận tải hàng không nội địa |
71.500 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.43 |
Hệ số phát thải CO2 của xăng hàng không (Aviation Gasoline) |
CO2 |
Giao thông vận tải hàng không nội địa |
70.000 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.44 |
Hệ số phát thải CH4 của tất cả các loại nhiên liệu |
CH4 |
Giao thông vận tải hàng không nội địa |
0,5 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.45 |
Hệ số phát thải N2O của tất cả các loại nhiên liệu |
N2O |
Giao thông vận tải hàng không nội địa |
2 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.46 |
Hệ số phát thải CO2 của dầu diesel |
CO2 |
Giao thông vận tải đường bộ |
74.100 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.47 |
Hệ số phát thải CH4 của dầu diesel |
CH4 |
Giao thông vận tải đường bộ |
3,9 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.48 |
Hệ số phát thải N2O của dầu diesel |
N2O |
Giao thông vận tải đường bộ |
3,9 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.49 |
Hệ số phát thải CO2 của xăng |
CO2 |
Giao thông vận tải đường bộ |
69.300 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.50 |
Hệ số phát thải CH4 của xăng |
CH4 |
Giao thông vận tải đường bộ |
33 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.51 |
Hệ số phát thải N2O của xăng |
N2O |
Giao thông vận tải đường bộ |
3,2 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.52 |
Hệ số phát thải CO2 của khí hóa lỏng |
CO2 |
Giao thông vận tải đường bộ |
63.100 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.53 |
Hệ số phát thải CH4 của khí hóa lỏng |
CH4 |
Giao thông vận tải đường bộ |
62 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.54 |
Hệ số phát thải N2O của khí hóa lỏng |
N2O |
Giao thông vận tải đường bộ |
0,2 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.55 |
Hệ số phát thải CO2 của khí tự nhiên |
CO2 |
Giao thông vận tải đường bộ |
56.100 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.56 |
Hệ số phát thải CH4 của khí tự nhiên |
CH4 |
Giao thông vận tải đường bộ |
92 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.57 |
Hệ số phát thải N2O của khí tự nhiên |
N2O |
Giao thông vận tải đường bộ |
3 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.58 |
Hệ số phát thải CO2 của dầu diesel |
CO2 |
Giao thông vận tải đường sắt |
74.100 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.59 |
Hệ số phát thải CH4 của dầu diesel |
CH4 |
Giao thông vận tải đường sắt |
4,15 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.60 |
Hệ số phát thải N2O của dầu diesel |
N2O |
Giao thông vận tải đường sắt |
28,6 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.61 |
Hệ số phát thải CO2 của dầu diesel |
CO2 |
Giao thông vận tải đường thủy nội địa và hàng hải nội địa |
74.100 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.62 |
Hệ số phát thải CH4 của dầu diesel |
CH4 |
Giao thông vận tải đường thủy nội địa và hàng hải nội địa |
7 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.63 |
Hệ số phát thải N2O của dầu diesel |
N2O |
Giao thông vận tải đường thủy nội địa và hàng hải nội địa |
2 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.64 |
Hệ số phát thải CO2 của dầu nhiên liệu |
CO2 |
Giao thông vận tải đường thủy nội địa và hàng hải nội địa |
77.400 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.65 |
Hệ số phát thải CH4 của dầu nhiên liệu |
CH4 |
Giao thông vận tải đường thủy nội địa và hàng hải nội địa |
7 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.66 |
Hệ số phát thải N2O của dầu nhiên liệu |
N2O |
Giao thông vận tải đường thủy nội địa và hàng hải nội địa |
2 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.67 |
Hệ số phát thải CO2 của than antraxit |
CO2 |
Thương mại và dịch vụ |
98.300 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.68 |
Hệ số phát thải CH4 của than antraxit |
CH4 |
Thương mại và dịch vụ |
10 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.69 |
Hệ số phát thải N2O của than antraxit |
N2O |
Thương mại và dịch vụ |
1,5 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.70 |
Hệ số phát thải CO2 của dầu diesel |
CO2 |
Thương mại và dịch vụ |
74.100 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.71 |
Hệ số phát thải CH4 của dầu diesel |
CH4 |
Thương mại và dịch vụ |
10 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.72 |
Hệ số phát thải N2O của dầu diesel |
N2O |
Thương mại và dịch vụ |
0,6 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.73 |
Hệ số phát thải CO2 của khí hóa lỏng |
CO2 |
Thương mại và dịch vụ |
63.100 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.74 |
Hệ số phát thải CH4 của khí hóa lỏng |
CH4 |
Thương mại và dịch vụ |
5 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.75 |
Hệ số phát thải N2O của khí hóa lỏng |
N2O |
Thương mại và dịch vụ |
0,1 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.76 |
Hệ số phát thải CO2 của than củi |
CO2 |
Thương mại và dịch vụ |
112.000 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.77 |
Hệ số phát thải CH4 của than củi |
CH4 |
Thương mại và dịch vụ |
200 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.78 |
Hệ số phát thải N2O của than củi |
N2O |
Thương mại và dịch vụ |
1 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.79 |
Hệ số phát thải CO2 của than antraxit |
CO2 |
Dân dụng |
98.300 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.80 |
Hệ số phát thải CH4 của than antraxit |
CH4 |
Dân dụng |
300 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.81 |
Hệ số phát thải N2O của than antraxit |
N2O |
Dân dụng |
1,5 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.82 |
Hệ số phát thải CO2 của dầu hỏa |
CO2 |
Dân dụng |
71.900 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.83 |
Hệ số phát thải CH4 của dầu hỏa |
CH4 |
Dân dụng |
10 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.84 |
Hệ số phát thải N2O của dầu hỏa |
N2O |
Dân dụng |
0,6 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.85 |
Hệ số phát thải CO2 của khí hóa lỏng |
CO2 |
Dân dụng |
63.100 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.86 |
Hệ số phát thải CH4 của khí hóa lỏng |
CH4 |
Dân dụng |
5 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.87 |
Hệ số phát thải N2O của khí hóa lỏng |
N2O |
Dân dụng |
0,1 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.88 |
Hệ số phát thải CO2 của sinh khối |
CO2 |
Dân dụng |
100.000 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.89 |
Hệ số phát thải CH4 của sinh khối |
CH4 |
Dân dụng |
300 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.90 |
Hệ số phát thải N2O của sinh khối |
N2O |
Dân dụng |
4 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.91 |
Hệ số phát thải CO2 của than củi |
CO2 |
Dân dụng |
112.000 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.92 |
Hệ số phát thải CH4 của than củi |
CH4 |
Dân dụng |
200 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.93 |
Hệ số phát thải N2O của than củi |
N2O |
Dân dụng |
1 |
Kg N2O /TJ |
Bậc 1 |
1.94 |
Hệ số phát thải CO2 của xăng |
CO2 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
69.300 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.95 |
Hệ số phát thải CH4 của xăng |
CH4 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
10 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.96 |
Hệ số phát thải N2O của xăng |
N2O |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
0,6 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.97 |
Hệ số phát thải CO2 của dầu diesel |
CO2 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
74.100 |
Kg CO2/TJ |
Bậc 1 |
1.98 |
Hệ số phát thải CH4 của dầu diesel |
CH4 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
10 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.99 |
Hệ số phát thải N2O của dầu diesel |
N2O |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
0,6 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
1.100 |
Hệ số phát thải CH4 của sinh khối |
CH4 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
300 |
Kg CH4/TJ |
Bậc 1 |
1.101 |
Hệ số phát thải N2O của sinh khối |
N2O |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
4 |
Kg N2O/TJ |
Bậc 1 |
2.1 |
Hệ số phát tán CH4 trong khai thác than hầm lò* |
CH4 |
Khai thác than hầm lò |
1,5789 |
m3CH4/tấn |
Bậc 2 |
2.2 |
Hệ số phát tán CH4 sau khai thác than hầm lò* |
CH4 |
Khai thác than hầm lò |
0,1697 |
m3CH4/tấn |
Bậc 2 |
2.3 |
Hệ số phát tán CH4 trong khai thác than lộ thiên* |
CH4 |
Khai thác than lộ thiên |
0,05375 |
m3CH4/tấn |
Bậc 2 |
2.4 |
Hệ số phát tán CH4 sau khai thác than lộ thiên* |
CH4 |
Khai thác than lộ thiên |
0,1697 |
m3CH4/tấn |
Bậc 2 |
2.5 |
Hệ số phát thải CO2 rò rỉ từ sản xuất dầu |
CO2 |
Khai thác dầu |
0,00215 |
Nghìn tấn CO2/103m3 tổng sản phẩm dầu |
Bậc 1 |
2.6 |
Hệ số phát thải CH4 rò rỉ từ sản xuất dầu |
CH4 |
Khai thác dầu |
0,01035 |
Nghìn tấn CH4/103m3 tổng sản phẩm dầu |
Bậc 1 |
2.7 |
Hệ số phát thải CO2 do đốt cháy tự nhiên từ sản xuất dầu |
CO2 |
Khai thác dầu |
0,0405 |
Nghìn tấn CO2/103m3 tổng sản phẩm dầu |
Bậc 1 |
2.8 |
Hệ số phát thải CH4 do đốt cháy tự nhiên từ sản xuất dầu |
CH4 |
Khai thác dầu |
0,000025 |
Nghìn tấn CH4/103m3 tổng sản phẩm dầu |
Bậc 1 |
2.9 |
Hệ số phát thải N2O do đốt cháy tự nhiên trong sản xuất dầu |
N2O |
Khai thác dầu |
0,00000064 |
Nghìn tấn/103m3 tổng sản phẩm dầu |
Bậc 1 |
2.10 |
Hệ số phát thải CO2 phát tán trong sản xuất dầu |
CO2 |
Khai thác dầu |
0,00249 |
Nghìn tấn CO2/103m3 tổng sản phẩm dầu |
Bậc 1 |
2.11 |
Hệ số phát thải CH4 phát tán trong sản xuất dầu |
CH4 |
Khai thác dầu |
0,0196 |
Nghìn tấn CH4/103m3 tổng sản phẩm dầu |
Bậc 1 |
2.12 |
Hệ số phát thải CO2 rò rỉ trong xử lý khí |
CO2 |
Khai thác khí tự nhiên |
0,0675 |
Nghìn tấn CO2/106m3 tổng lượng khí thô đầu vào |
Bậc 1 |
2.13 |
Hệ số phát thải CO2 do đốt cháy tự nhiên trong xử lý khí |
CO2 |
Khai thác khí tự nhiên |
0,00355 |
Nghìn tấn CO2/106m3 tổng sản phẩm khí |
Bậc 1 |
2.14 |
Hệ số phát thải CH4 do đốt cháy tự nhiên trong xử lý khí |
CH4 |
Khai thác khí tự nhiên |
0,0000024 |
Nghìn tấn CH4/106m3 tổng sản phẩm khí |
Bậc 1 |
2.15 |
Hệ số phát thải N2O do đốt cháy tự nhiên trong xử lý khí |
N2O |
Khai thác khí tự nhiên |
3,9E-08 |
Nghìn tấn N2O/106m3 tổng sản phẩm khí |
Bậc 1 |
2.16 |
Hệ số phát thải CO2 do đốt cháy tự nhiên trong sản xuất khí |
CO2 |
Khai thác khí tự nhiên |
0,0014 |
Nghìn tấn CO2/106m3 tổng sản phẩm khí |
Bậc 1 |
2.17 |
Hệ số phát thải CH4 do đốt cháy tự nhiên trong sản xuất khí |
CH4 |
Khai thác khí tự nhiên |
0,00000088 |
Nghìn tấn CH4/106m3 tổng sản phẩm khí |
Bậc 1 |
2.18 |
Hệ số phát thải N2O do đốt cháy tự nhiên trong sản xuất khí |
N2O |
Khai thác khí tự nhiên |
2,5E-08 |
Nghìn tấn N2O/106m3 tổng sản phẩm khí |
Bậc 1 |
2.19 |
Hệ số phát thải CO2 phát tán trong sản xuất khí |
CO2 |
Khai thác khí tự nhiên |
0,000097 |
Nghìn tấn CO2/106m3 tổng sản phẩm khí |
Bậc 1 |
2.20 |
Hệ số phát thải CH4 phát tán trong sản xuất khí |
CH4 |
Khai thác khí tự nhiên |
0,01219 |
Nghìn tấn CH4/106m3 tổng sản phẩm khí |
Bậc 1 |
2.21 |
Hệ số phát thải CO2 phát tán trong xử lý khí |
CO2 |
Khai thác khí tự nhiên |
0,00025 |
Nghìn tấn CO2/106m3 tổng sản phẩm khí thô đầu vào |
Bậc 1 |
2.22 |
Hệ số phát thải CH4 phát tán trong xử lý khí |
CH4 |
Khai thác khí tự nhiên |
0,00079 |
Nghìn tấn CH4/106m3 tổng sản phẩm khí thô đầu vào |
Bậc 1 |
(*): Hệ số phát thải khí nhà kính đặc trưng quốc gia.
DANH MỤC HỆ SỐ PHÁT THẢI PHỤC VỤ KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH
LĨNH VỰC CÁC QUÁ TRÌNH CÔNG NGHIỆP VÀ SỬ DỤNG SẢN PHẨM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2626/QĐ-BTNMT ngày 10 tháng 10 năm 2022 của
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
STT |
Tên hệ số phát thải khí nhà kính |
Loại khí nhà kính |
Nguồn phát thải |
Giá trị |
Đơn vị |
Phương pháp áp dụng theo Hướng dẫn của IPCC |
1.1 |
Hệ số phát thải CO2 của phối liệu sản xuất clinker2 |
CO2 |
Quá trình sản xuất xi măng |
0,525 |
Tấn CO2/tấn clinker |
Bậc 1 |
1.2 |
Hàm lượng CaO/clinker |
CO2 |
Quá trình sản xuất xi măng |
65 |
% |
Bậc 1 |
1.3 |
Hệ số hiệu chỉnh CKD |
CO2 |
Quá trình sản xuất xi măng |
1,02 |
- |
Bậc 1 |
1.4 |
Hệ số phát thải CO2 của nguyên liệu sản xuất vôi sống có độ canxi cao (% CaO: 93-98, % MgO: 0,3-2,5) |
CO2 |
Quá trình sản xuất vôi |
0,75 |
Tấn CO2/tấn vôi |
Bậc 1 |
1.5 |
Hệ số phát thải CO2 của nguyên liệu sản xuất vôi sống đôlômit (% CaO: 55-57; % MgO: 38-41) |
CO2 |
Quá trình sản xuất vôi |
0,77 |
Tấn CO2/tấn vôi |
Bậc 1 |
1.6 |
Hệ số phát thải CO2 của quá trình sản xuất thủy tinh |
CO2 |
Quá trình sản xuất thủy tinh |
0,21 |
Tấn CO2/tấn kính nổi |
Bậc 1 |
2.1 |
Hệ số tiêu thụ than của công nghệ oxy hóa một phần |
CO2 |
Quá trình sản xuất amoniac |
42,5 |
GJ/tấn NH3 |
Bậc 1 |
2.2 |
Hệ số tiêu thụ khí tự nhiên của công nghệ chế biến khí |
CO2 |
Quá trình sản xuất amoniac |
37,5 |
GJ/tấn NH3 |
Bậc 1 |
2.3 |
Hệ số hàm lượng các-bon trong than của công nghệ oxy hóa một phần |
CO2 |
Quá trình sản xuất amoniac |
21 |
Kg C/GJ |
Bậc 1 |
2.4 |
Hệ số hàm lượng các-bon trong khí tự nhiên của công nghệ chế biến khí |
CO2 |
Quá trình sản xuất amoniac |
15,30 |
Kg C/GJ |
Bậc 1 |
2.5 |
Tỷ lệ oxy hóa các-bon công nghệ oxy hóa một phần |
CO2 |
Quá trình sản xuất amoniac |
1 |
- |
Bậc 1 |
2.6 |
Tỷ lệ oxy hóa các-bon công nghệ chế biến khí |
CO2 |
Quá trình sản xuất amoniac |
1 |
- |
Bậc 1 |
2.7 |
Hệ số phát thải N2O đối với quá trình sản xuất HNO3 với công nghệ áp suất trung bình |
N2O |
Quá trình sản xuất axit nitric |
8 |
Kg N2O/tấn HNO3 |
Bậc 1 |
3.1 |
Hệ số phát thải CO2 với công nghệ lò thổi BOF* |
CO2 |
Quá trình sản xuất sắt thép |
2,47 |
Tấn CO2/tấn thép thô |
Bậc 2 |
3.2 |
Hệ số phát thải CO2 với công nghệ lò hồ quang điện EAF* |
CO2 |
Quá trình sản xuất sắt thép |
0,06 |
Tấn CO2/tấn thép thô |
Bậc 2 |
(*): Hệ số phát thải khí nhà kính đặc trưng quốc gia.
DANH MỤC HỆ SỐ PHÁT THẢI PHỤC VỤ KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH
LĨNH VỰC NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ SỬ DỤNG ĐẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2626/QĐ-BTNMT ngày 10 tháng 10 năm 2022 của
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
STT |
Tên Hệ số phát thải khí nhà kính |
Loại khí nhà kính |
Nguồn phát thải |
Giá trị |
Đơn vị |
Phương pháp áp dụng theo Hướng dẫn của IPCC |
1.1 |
Hệ số phát thải CH4 của bò sữa |
CH4 |
Tiêu hóa thức ăn |
78 |
Kg CH4/ vật nuôi/năm |
Bậc 1 |
1.2 |
Hệ số phát thải CH4 của bò thịt |
CH4 |
Tiêu hóa thức ăn |
54 |
Kg CH4/ vật nuôi/năm |
Bậc 1 |
1.3 |
Hệ số phát thải CH4 của trâu |
CH4 |
Tiêu hóa thức ăn |
76 |
Kg CH4/ vật nuôi/năm |
Bậc 1 |
1.4 |
Hệ số phát thải CH4 của cừu |
CH4 |
Tiêu hóa thức ăn |
5 |
Kg CH4/ vật nuôi/năm |
Bậc 1 |
1.5 |
Hệ số phát thải CH4 của dê |
CH4 |
Tiêu hóa thức ăn |
5 |
Kg CH4/ vật nuôi/năm |
Bậc 1 |
1.6 |
Hệ số phát thải CH4 của ngựa |
CH4 |
Tiêu hóa thức ăn |
18 |
Kg CH4/ vật nuôi/năm |
Bậc 1 |
1.7 |
Hệ số phát thải CH4 của lợn |
CH4 |
Tiêu hóa thức ăn |
1 |
Kg CH4/ vật nuôi/năm |
Bậc 1 |
1.8 |
Tỷ lệ bài tiết chất rắn bay hơi từ chất thải của bò sữa |
CH4 |
Quản lý chất thải vật nuôi |
8,1 |
Kg/1000kg/ngày |
Bậc 2 |
1.9 |
Khả năng sản sinh khí CH4 tối đa từ chất thải của bò sữa |
CH4 |
Quản lý chất thải vật nuôi |
0,13 |
m3CH4/kg chất rắn bài tiết (VS) |
Bậc 2 |
1.10 |
Tỷ lệ bài tiết chất rắn bay hơi từ chất thải của bò thịt |
CH4 |
Quản lý chất thải vật nuôi |
11,3 |
Kg/1000kg/ngày |
Bậc 2 |
1.11 |
Khả năng sản sinh khí CH4 tối đa từ chất thải của bò thịt |
CH4 |
Quản lý chất thải vật nuôi |
0,13 |
m3CH4/kg VS |
Bậc 2 |
1.12 |
Tỷ lệ bài tiết chất rắn bay hơi từ chất thải của trâu |
CH4 |
Quản lý chất thải vật nuôi |
13,1 |
Kg/1000kg/ngày |
Bậc 2 |
1.13 |
Khả năng sản sinh khí CH4 tối đa từ chất thải của trâu |
CH4 |
Quản lý chất thải vật nuôi |
0,10 |
m3CH4/kg VS |
Bậc 2 |
1.14 |
Tỷ lệ bài tiết chất rắn bay hơi từ chất thải của cừu |
CH4 |
Quản lý chất thải vật nuôi |
8,30 |
kg/1000 kg/ngày |
Bậc 2 |
1.15 |
Khả năng sản sinh khí CH4 tối đa từ chất thải của cừu |
CH4 |
Quản lý chất thải vật nuôi |
0,13 |
m3CH4/kg VS |
Bậc 2 |
1.16 |
Tỷ lệ bài tiết chất rắn bay hơi từ chất thải của dê |
CH4 |
Quản lý chất thải vật nuôi |
10,40 |
Kg/1000kg/ngày |
Bậc 2 |
1.17 |
Khả năng sản sinh khí CH4 tối đa từ chất thải của dê |
CH4 |
Quản lý chất thải vật nuôi |
0,13 |
m3CH4/kg VS |
Bậc 2 |
1.18 |
Tỷ lệ bài tiết chất rắn bay hơi từ chất thải của ngựa |
CH4 |
Quản lý chất thải vật nuôi |
7,20 |
Kg/1000 kg/ngày |
Bậc 2 |
1.19 |
Khả năng sản sinh khí CH4 tối đa từ chất thải của ngựa |
CH4 |
Quản lý chất thải vật nuôi |
0,26 |
m3CH4/kg VS |
Bậc 2 |
1.20 |
Tỷ lệ bài tiết chất rắn bay hơi từ chất thải của lợn |
CH4 |
Quản lý chất thải vật nuôi |
5,80 |
Kg/1000 kg/ngày |
Bậc 2 |
1.21 |
Khả năng sản sinh khí CH4 tối đa từ chất thải của lợn |
CH4 |
Quản lý chất thải vật nuôi |
0,29 |
m3CH4/kg VS |
Bậc 2 |
1.22 |
Tỷ lệ bài tiết chất rắn bay hơi từ chất thải của gia cầm |
CH4 |
Quản lý chất thải vật nuôi |
11,20 |
Kg/1000 kg/ngày |
Bậc 2 |
1.23 |
Khả năng sản sinh khí CH4 tối đa từ chất thải của gia cầm |
CH4 |
Quản lý chất thải vật nuôi |
0,24 |
m3CH4/kg VS |
Bậc 2 |
1.24 |
Hệ số chuyển đổi CH4 của chất thải vật nuôi được xử lý bằng hệ thống ủ làm phân bón cho vùng có nhiệt độ trung bình từ 15-25°C |
CH4 |
Quản lý chất thải vật nuôi |
1,00 |
% |
Bậc 2 |
1.25 |
Hệ số chuyển đổi CH4 của chất thải vật nuôi được xử lý bằng hệ thống xử lý hiếu khí cho vùng có nhiệt độ trung bình từ 15-25°C |
CH4 |
Quản lý chất thải vật nuôi |
0,0 |
% |
Bậc 2 |
1.26 |
Hệ số chuyển đổi CH4 của hệ thống đệm lót sinh học vùng 15-25°C |
CH4 |
Quản lý chất thải vật nuôi |
1,50 |
% |
Bậc 2 |
1.27 |
Hệ số chuyển đổi CH4 của chất thải vật nuôi được xử lý bằng hệ thống hầm ủ kỵ khí cho vùng có nhiệt độ trung bình 15-25°C |
CH4 |
Quản lý chất thải vật nuôi |
12,97 |
% |
Bậc 2 |
1.28 |
Hệ số chuyển đổi CH4 của chất thải vật nuôi được xử lý bằng hệ thống đồng cỏ và bãi chăn thả gia súc vùng 15-25°C |
CH4 |
Quản lý chất thải vật nuôi |
1,50 |
% |
Bậc 2 |
1.29 |
Hệ số chuyển đổi CH4 của chất thải vật nuôi được xử lý bằng hệ thống ủ làm phân bón cho vùng có nhiệt độ trung bình trên 25°C |
CH4 |
Quản lý chất thải vật nuôi |
1,50 |
% |
Bậc 2 |
1.30 |
Hệ số chuyển đổi CH4 của chất thải vật nuôi được xử lý bằng hệ thống xử lý hiếu khí cho vùng có nhiệt độ trung bình trên 25°C |
CH4 |
Quản lý chất thải vật nuôi |
0,0 |
% |
Bậc 2 |
1.31 |
Hệ số chuyển đổi CH4 của chất thải vật nuôi được xử lý bằng hệ thống đệm lót sinh học cho vùng có nhiệt độ trung bình trên 25°C |
CH4 |
Quản lý chất thải vật nuôi |
1,50 |
% |
Bậc 2 |
1.32 |
Hệ số chuyển đổi CH4 của chất thải vật nuôi được xử lý bằng hệ thống hầm ủ kỵ khí cho vùng có nhiệt độ trung bình trên 25°C |
CH4 |
Quản lý chất thải vật nuôi |
13,17 |
% |
Bậc 2 |
1.33 |
Hệ số chuyển đổi CH4 của chất thải vật nuôi được xử lý bằng hệ thống đồng cỏ và bãi chăn thả gia súc vùng có nhiệt độ trung bình trên 25°C |
CH4 |
Quản lý chất thải vật nuôi |
2,00 |
% |
Bậc 2 |
1.34 |
Tỷ lệ bài tiết N của bò sữa |
N2O |
Quản lý chất thải vật nuôi (Phát thải trực tiếp N2O) |
0,47 |
Kg N/1000 kg khối lượng/ngày |
Bậc 2 |
1.35 |
Tỷ lệ bài tiết N của bò thịt |
N2O |
Quản lý chất thải vật nuôi (Phát thải trực tiếp N2O) |
0,34 |
Kg N/1000 kg khối lượng/ngày |
Bậc 2 |
1.36 |
Tỷ lệ bài tiết N của trâu |
N2O |
Quản lý chất thải vật nuôi (Phát thải trực tiếp N2O) |
0,32 |
Kg N/1000 kg khối lượng/ngày |
Bậc 2 |
1.37 |
Tỷ lệ bài tiết N của cừu |
N2O |
Quản lý chất thải vật nuôi (Phát thải trực tiếp N2O) |
1,17 |
Kg N/1000 kg khối lượng/ngày |
Bậc 2 |
1.38 |
Tỷ lệ bài tiết N của dê |
N2O |
Quản lý chất thải vật nuôi (Phát thải trực tiếp N2O) |
1,37 |
Kg N/1000 kg khối lượng/ngày |
Bậc 2 |
1.39 |
Tỷ lệ bài tiết N của ngựa |
N2O |
Quản lý chất thải vật nuôi (Phát thải trực tiếp N2O) |
0,46 |
Kg N/1000 kg khối lượng/ngày |
Bậc 2 |
1.40 |
Tỷ lệ bài tiết N của lợn |
N2O |
Quản lý chất thải vật nuôi (Phát thải trực tiếp N2O) |
0,42 |
Kg N/1000 kg khối lượng/ngày |
Bậc 2 |
1.41 |
Tỷ lệ bài tiết N của gia cầm |
N2O |
Quản lý chất thải vật nuôi (Phát thải trực tiếp N2O) |
1,1 |
Kg N/1000 kg khối lượng/ngày |
Bậc 2 |
1.42 |
Hệ số phát thải của chất thải vật nuôi được xử lý bằng hệ thống ủ phân làm phân bón |
N2O |
Quản lý chất thải vật nuôi (Phát thải trực tiếp N2O) |
0,01 |
Kg N2O-N/kg N |
Bậc 2 |
1.43 |
Hệ số phát thải của chất thải vật nuôi được xử lý bằng hệ thống xử lý hiếu khí |
N2O |
Quản lý chất thải vật nuôi (Phát thải trực tiếp N2O) |
0,01 |
Kg N2O-N/kg N |
Bậc 2 |
1.44 |
Hệ số phát thải của chất thải vật nuôi được xử lý bằng hệ thống đệm lót sinh học |
N2O |
Quản lý chất thải vật nuôi (Phát thải trực tiếp N2O) |
0,001 |
Kg N2O-N/kg N |
Bậc 2 |
1.45 |
Hệ số phát thải của chất thải vật nuôi được xử lý bằng hệ thống hầm ủ kỵ khí |
N2O |
Quản lý chất thải vật nuôi (Phát thải trực tiếp N2O) |
0 |
Kg N2O-N/kg N |
Bậc 2 |
2.1 |
Tỷ lệ cacbon của sinh khối rừng trên mặt đất |
CO2 |
Đất rừng nguyên trạng |
0,47 |
t-C/t-d.m |
Bậc 2, Phương pháp Tăng-giảm |
2.2 |
Hệ số mở rộng và chuyển đổi sinh khối (BCEFi) của rừng gỗ tự nhiên |
CO2 |
Đất rừng nguyên trạng |
0,87 |
t-d.m/m3 |
Bậc 2, Phương pháp Tăng-giảm |
2.3 |
Hệ số BCEFi của rừng tre nứa |
CO2 |
Đất rừng nguyên trạng |
0,93 |
t-d.m/m3 |
Bậc 2, Phương pháp Tăng-giảm |
2.4 |
Hệ số BCEFi của rừng hỗn giao |
CO2 |
Đất rừng nguyên trạng |
0,87 |
t-d.m/m3 |
Bậc 2, Phương pháp Tăng-giảm |
2.5 |
Hệ số BCEFi của rừng rừng ngập mặn |
CO2 |
Đất rừng nguyên trạng |
0,87 |
t-d.m/m3 |
Bậc 2, Phương pháp Tăng-giảm |
2.6 |
Hệ số phát thải CO2 đối với đất hữu cơ rút nước của đất rừng được quản lý |
CO2 |
Đất rừng nguyên trạng |
1,36 |
tC/ha/năm |
Bậc 1 |
2.7 |
Các-bon sinh khối trên mặt đất trước chuyển đổi của đất trồng cây hàng năm |
CO2 |
Đất trồng trọt chuyển đổi thành các phân loại sử dụng đất khác |
4,7 |
tC/ha |
Bậc 1 |
2.8 |
Các-bon sinh khối trên mặt đất trước chuyển đổi của đất trồng cây lâu năm |
CO2 |
Đất trồng trọt chuyển đổi thành các phân loại sử dụng đất khác |
21 |
tC/ha |
Bậc 1 |
2.9 |
Sinh khối trước chuyển đổi của đất cỏ |
CO2 |
Đất chuyển đổi thành đất rừng/Đất trồng trọt/đất ngập nước, đất ở, đất khác |
3,65 |
t-d.m/ha |
Bậc 1 |
2.10 |
Các-bon sinh khối trên đất trồng cây hàng năm sau một năm |
CO2 |
Đất chuyển đổi thành đất trồng trọt |
4,7 |
tC/ha/năm |
Bậc 1 |
2.11 |
Hệ số phát thải CO2 đối với đất hữu cơ có canh tác |
CO2 |
Đất trồng trọt nguyên trạng/Đất chuyển thành đất trồng trọt |
20 |
tC/ha/năm |
Bậc 1 |
2.12 |
Các-bon sinh khối trên đất trồng cây lâu năm sau một năm |
CO2 |
Đất chuyển đổi thành đất trồng trọt |
2,60 |
tC/ha/năm |
Bậc 1 |
2.13 |
Hệ số phát thải CO2 đối với đất cỏ hữu cơ rút nước |
CO2 |
Đất cỏ nguyên trạng/Đất chuyển đổi thành đất cỏ |
5 |
tC/ha/năm |
Bậc 1 |
3.1 |
Hệ số đốt cháy sinh khối |
CH4, N2O |
Phát thải do đốt sinh khối từ đất rừng/ chuyển đổi thành các loại đất khác |
0,55 |
- |
Bậc 1 |
3.2 |
Hệ số phát thải của CH4 của chất khô bị cháy |
CH4 |
Phát thải do đốt sinh khối từ đất rừng/đất rừng chuyển đổi thành các loại đất khác |
6,80 |
g/kgdm |
Bậc 1 |
3.3 |
Hệ số phát thải của N2O của chất khô bị cháy |
N2O |
Phát thải do đốt sinh khối từ đất rừng/đất rừng chuyển đổi thành các loại đất khác |
0,20 |
g/kgdm |
Bậc 1 |
3.4 |
Hệ số phát thải của CH4 của chất khô bị cháy |
CH4 |
Phát thải do đốt sinh khối từ phụ phẩm nông nghiệp ngoài đồng |
2,70 |
g/kgdm |
Bậc 1 |
3.5 |
Hệ số phát thải của N2O của chất khô bị cháy |
N2O |
Phát thải do đốt sinh khối từ phụ phẩm nông nghiệp ngoài đồng |
0,07 |
g/kgdm |
Bậc 1 |
3.6 |
Hệ số phát thải của CH4 của chất khô bị cháy |
CH4 |
Phát thải do đốt đồng cỏ |
2,30 |
g/kgdm |
Bậc 1 |
3.7 |
Hệ số phát thải của N2O của chất khô bị cháy |
N2O |
Phát thải do đốt đồng cỏ |
0,21 |
g/kgdm |
Bậc 1 |
3.8 |
Hệ số phát thải CO2 của vôi canxi |
CO2 |
Vôi sử dụng trong canh tác nông nghiệp |
0,12 |
Tấn C/tấn vôi canxi |
Bậc 1 |
3.9 |
Hệ số phát thải CO2 của vôi đô-lô-mít |
CO2 |
Vôi sử dụng trong canh tác nông nghiệp |
0,13 |
Tấn C/tấn vôi đô- lô-mít |
Bậc 1 |
3.10 |
Hệ số phát thải CO2 của việc sử dụng phân đạm |
CO2 |
Phân u-rê sử dụng trong canh tác nông nghiệp |
0,20 |
Tấn C/tấn u-rê |
Bậc 1 |
3.11 |
Hệ số ước tính lượng N từ phân bón, chất thải vật nuôi, phụ phẩm nông nghiệp (EF1) |
N2O |
Phát thải từ phụ phẩm nông nghiệp, chất thải vật nuôi, chất thải bãi chăn thả gia súc/đồng cỏ |
0,01 |
Kg N2O-N/ (kg N) |
Bậc 1 |
3.12 |
Hệ số ước tính lượng N từ bãi chăn thả đối với gia súc (bò, bò sữa, trâu), gia cầm, lợn (EF3PRP) |
N2O |
Phát thải từ phụ phẩm nông nghiệp, chất thải vật nuôi, chất thải bãi chăn thả gia súc/đồng cỏ |
0,02 |
Kg N2O-N/ (kg N) |
Bậc 1 |
3.13 |
Hệ số ước tính lượng N từ bãi chăn thả đối với cừu và động vật khác (EF3PRP) |
N2O |
Phát thải từ phụ phẩm nông nghiệp, chất thải vật nuôi, chất thải bãi chăn thả gia súc/đồng cỏ |
0,01 |
Kg N2O-N/ (kg N) |
Bậc 1 |
3.14 |
Hệ số phát thải N2O-N từ đất lúa vụ xuân/đông xuân khu vực miền Bắc* |
N2O |
Phát thải từ phụ phẩm nông nghiệp, chất thải vật nuôi, chất thải bãi chăn thả gia súc/đồng cỏ |
0,34 |
% kg N2O-N/kg N bón |
Bậc 2 |
3.15 |
Hệ số phát thải N2O-N từ đất lúa vụ hè thu/vụ mùa khu vực miền Bắc* |
N2O |
Phát thải từ phụ phẩm nông nghiệp, chất thải vật nuôi, chất thải bãi chăn thả gia súc/đồng cỏ |
0,25 |
% kg N2O-N/kg N bón |
Bậc 2 |
3.16 |
Hệ số phát thải N2O-N từ đất lúa vụ xuân/đông xuân khu vực miền Trung* |
N2O |
Phát thải từ phụ phẩm nông nghiệp, chất thải vật nuôi, chất thải bãi chăn thả gia súc/đồng cỏ |
0,24 |
% kg N2O-N/kg N bón |
Bậc 2 |
3.17 |
Hệ số phát thải N2O-N từ đất lúa vụ hè thu/vụ mùa khu vực miền Trung* |
N2O |
Phát thải từ phụ phẩm nông nghiệp, chất thải vật nuôi, chất thải bãi chăn thả gia súc/đồng cỏ |
0,17 |
% kg N2O-N/kg N bón |
Bậc 2 |
3.18 |
Hệ số phát thải N2O-N từ đất lúa vụ xuân/đông xuân khu vực miền Nam* |
N2O |
Phát thải từ phụ phẩm nông nghiệp, chất thải vật nuôi, chất thải bãi chăn thả gia súc/đồng cỏ |
0,15 |
% kg N2O-N/kg N bón |
Bậc 2 |
3.19 |
Hệ số phát thải N2O-N từ đất lúa vụ hè thu/vụ mùa khu vực miền Nam* |
N2O |
Phát thải từ phụ phẩm nông nghiệp, chất thải vật nuôi, chất thải bãi chăn thả gia súc/đồng cỏ |
0,20 |
% kg N2O-N/kg N bón |
Bậc 2 |
3.20 |
Hệ số phát thải N2O-N từ đất lúa vụ thu đông khu vực miền Nam* |
N2O |
Phát thải từ phụ phẩm nông nghiệp, chất thải vật nuôi, chất thải bãi chăn thả gia súc/đồng cỏ |
0,17 |
% kg N2O-N/kg N bón |
Bậc 2 |
3.21 |
Hệ số phát thải N2O-N3 từ đất trồng ngô* |
N2O |
Phát thải từ phụ phẩm nông nghiệp, chất thải vật nuôi, chất thải bãi chăn thả gia súc/đồng cỏ |
0,98 |
% kg N2O-N/kg N bón |
Bậc 2 |
3.22 |
Hệ số phát thải N2O-N4 từ đất trồng sắn* |
N2O |
Phát thải từ phụ phẩm nông nghiệp, chất thải vật nuôi, chất thải bãi chăn thả gia súc/đồng cỏ |
1,52 |
% kg N2O-N/kg N bón |
Bậc 2 |
3.23 |
Hệ số phát thải N2O-N5 từ đất trồng mía* |
N2O |
Phát thải từ phụ phẩm nông nghiệp, chất thải vật nuôi, chất thải bãi chăn thả gia súc/đồng cỏ |
1,40 |
% kg N2O-N/kg N bón |
Bậc 2 |
3.24 |
Hệ số phát thải N2O-N6 từ đất trồng cà phê* |
N2O |
Phát thải từ phụ phẩm nông nghiệp, chất thải vật nuôi, chất thải bãi chăn thả gia súc/đồng cỏ |
1,76 |
% kg N2O-N/kg N bón |
Bậc 2 |
3.25 |
Hệ số phát thải N2O-N7 từ đất trồng cao su* |
N2O |
Phát thải từ phụ phẩm nông nghiệp, chất thải vật nuôi, chất thải bãi chăn thả gia súc/đồng cỏ |
2,02 |
% kg N2O-N/kg N bón |
Bậc 2 |
3.26 |
Hệ số phát thải N2O-N8 từ đất trồng chè* |
N2O |
Phát thải từ phụ phẩm nông nghiệp, chất thải vật nuôi, chất thải bãi chăn thả gia súc/đồng cỏ |
1,71 |
% kg N2O-N/kg N bón |
Bậc 2 |
3.27 |
Hệ số phát thải N2O dùng cho đất rừng (EF2F) |
N2O |
Phát thải trực tiếp N2O từ đất hữu cơ |
8 |
Kg N2O-N/ha |
Bậc 1 |
3.28 |
Hệ số phát thải N2O dùng cho đất trồng trọt và đất cỏ (EF2CG) |
N2O |
Phát thải trực tiếp N2O từ đất hữu cơ |
16 |
Kg N2O-N/ha |
Bậc 1 |
3.29 |
Hệ số phát thải N2O do bay hơi (EF4) |
N2O |
Phát thải gián tiếp từ đất/từ quản lý chất thải |
0,01 |
Kg N2O-N/(kg NH3-N + NOx-N do bay hơi) |
Bậc 1 |
3.30 |
Hệ số phát thải N2O do rửa trôi và rò rỉ (EF5) |
N2O |
Phát thải gián tiếp từ đất/từ quản lý chất thải |
0,0075 |
Kg N2O-N/(kg N bị rửa trôi và rò rỉ) |
Bậc 1 |
3.31 |
Hệ số tỷ lệ để tính toán sự khác nhau về chế độ quản lý nước trước quá trình canh tác (SFp) |
CH4 |
Canh tác lúa |
1,00 |
- |
Bậc 1 |
3.32 |
Hệ số tỷ lệ về chế độ nước trong thời kỳ canh tác (SFw) cho lúa nương |
CH4 |
Canh tác lúa |
0 |
- |
Bậc 1 |
3.33 |
Hệ số tỷ lệ về chế độ nước trong thời kỳ canh tác (SFw) cho lúa ngập nước thường xuyên |
CH4 |
Canh tác lúa |
1 |
- |
Bậc 1 |
3.34 |
Hệ số tỷ lệ về chế độ nước trong thời kỳ canh tác (SFw) cho lúa ngập nước gián đoạn - cạn nước một lần |
CH4 |
Canh tác lúa |
0,71 |
- |
Bậc 1 |
3.35 |
Hệ số tỷ lệ về chế độ nước trong thời kỳ canh tác (SFw) cho lúa ngập nước gián đoạn - cạn nước nhiều lần |
CH4 |
Canh tác lúa |
0,55 |
- |
Bậc 1 |
3.36 |
Hệ số tỷ lệ về chế độ nước trong thời kỳ canh tác (SFw) cho lúa được tưới nhờ mưa |
CH4 |
Canh tác lúa |
0,54 |
- |
Bậc 1 |
3.37 |
Hệ số chuyển đổi với chất hữu cơ được bổ sung (CFOA) đối với rơm trộn trong thời gian ngắn (<30 ngày) trước khi trồng trọt |
CH4 |
Canh tác lúa |
1,0 |
- |
Bậc 1 |
3.38 |
Hệ số chuyển đổi với chất hữu cơ được bổ sung (CFOA) của rơm trộn trong thời gian dài (>30 ngày) trước khi trồng trọt |
CH4 |
Canh tác lúa |
0,19 |
- |
Bậc 1 |
3.39 |
Tỷ lệ bổ sung chất hữu cơ theo trọng lượng khô (ROA) của lúa vụ xuân/đông xuân khu vực miền Bắc* |
CH4 |
Canh tác lúa |
0,76 |
Tấn/ha |
Bậc 2 |
3.40 |
Tỷ lệ bổ sung chất hữu cơ theo trọng lượng khô (ROA) của lúa vụ hè thu/vụ mùa khu vực miền Bắc* |
CH4 |
Canh tác lúa |
3,72 |
Tấn/ha |
Bậc 2 |
3.41 |
Tỷ lệ bổ sung chất hữu cơ theo trọng lượng khô (ROA) của lúa vụ xuân/đông xuân khu vực miền Trung* |
CH4 |
Canh tác lúa |
0,00 |
Tấn/ha |
Bậc 2 |
3.42 |
Tỷ lệ bổ sung chất hữu cơ theo trọng lượng khô (ROA) của lúa vụ hè thu/vụ mùa khu vực miền Trung* |
CH4 |
Canh tác lúa |
0,35 |
Tấn/ha |
Bậc 2 |
3.43 |
Tỷ lệ bổ sung chất hữu cơ theo trọng lượng khô (ROA) của lúa vụ xuân/đông xuân khu vực miền Nam* |
CH4 |
Canh tác lúa |
0,43 |
Tấn/ha |
Bậc 2 |
3.44 |
Tỷ lệ bổ sung chất hữu cơ theo trọng lượng khô (ROA) của lúa vụ hè thu/vụ mùa khu vực miền Nam* |
CH4 |
Canh tác lúa |
0,43 |
Tấn/ha |
Bậc 2 |
3.45 |
Tỷ lệ bổ sung chất hữu cơ theo trọng lượng khô (ROA) của lúa vụ thu đông khu vực miền Nam* |
CH4 |
Canh tác lúa |
0,45 |
Tấn/ha |
Bậc 2 |
3.46 |
Tỷ lệ bổ sung chất hữu cơ theo trọng lượng khô (ROA) của lúa vụ xuân/đông xuân khu vực miền Bắc* |
CH4 |
Canh tác lúa |
0,57 |
Tấn/ha |
Bậc 2 |
3.47 |
Hệ số phát thải CH4 của lúa vụ xuân/đông xuân khu vực miền Bắc* |
CH4 |
Canh tác lúa |
1,61 |
Kg CH4/ha/ngày |
Bậc 2 |
3.48 |
Hệ số phát thải CH4 của lúa vụ hè thu/vụ mùa khu vực miền Bắc* |
CH4 |
Canh tác lúa |
3,43 |
Kg CH4/ha/ngày |
Bậc 2 |
3.49 |
Hệ số phát thải CH4 của lúa vụ xuân/đông xuân khu vực miền Trung* |
CH4 |
Canh tác lúa |
1,92 |
Kg CH4/ha/ngày |
Bậc 2 |
3.50 |
Hệ số phát thải CH4 của lúa vụ hè thu/vụ mùa khu vực miền Trung* |
CH4 |
Canh tác lúa |
1,91 |
Kg CH4/ha/ngày |
Bậc 2 |
3.51 |
Hệ số phát thải CH4 của lúa vụ xuân/đông xuân khu vực miền Nam* |
CH4 |
Canh tác lúa |
1,95 |
Kg CH4/ha/ngày |
Bậc 2 |
3.52 |
Hệ số phát thải CH4 của lúa vụ hè thu/vụ mùa khu vực miền Nam* |
CH4 |
Canh tác lúa |
1,83 |
Kg CH4/ha/ngày |
Bậc 2 |
3.53 |
Hệ số phát thải CH4 của lúa vụ thu đông khu vực miền Nam* |
CH4 |
Canh tác lúa |
2,20 |
Kg CH4/ha/ngày |
Bậc 2 |
(*): Hệ số phát thải khí nhà kính đặc trưng quốc gia.
DANH MỤC HỆ SỐ PHÁT THẢI PHỤC VỤ KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH
LĨNH VỰC CHẤT THẢI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2626/QĐ-BTNMT ngày 10 tháng 10 năm 2022 của
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
STT |
Tên Hệ số phát thải khí nhà kính |
Loại khí nhà kính |
Nguồn phát thải |
Giá trị |
Đơn vị |
Phương pháp áp dụng theo Hướng dẫn của IPCC |
1.1 |
Hệ số điều chỉnh mê-tan (MCF) của bãi chôn lấp không quản lý - sâu (độ sâu từ 5m trở lên) |
CH4 |
Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn |
0,80 |
- |
Bậc 2 |
1.2 |
Hệ số điều chỉnh mê-tan (MCF) của bãi chôn lấp không quản lý - nông (độ sâu dưới 5m) |
CH4 |
Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn |
0,40 |
- |
Bậc 2 |
1.3 |
Hệ số điều chỉnh mê-tan (MCF) của bãi chôn lấp quản lý - kỵ khí |
CH4 |
Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn |
1,00 |
- |
Bậc 2 |
1.4 |
Hệ số điều chỉnh mê-tan (MCF) của bãi chôn lấp quản lý tốt - bán hiếu khí |
CH4 |
Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn |
0,50 |
- |
Bậc 2 |
1.5 |
Hệ số điều chỉnh mê-tan (MCF) của bãi chôn lấp quản lý kém - bán hiếu khí |
CH4 |
Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn |
0,7 |
- |
Bậc 2 |
1.6 |
Hệ số điều chỉnh mê-tan (MCF) của bãi chôn lấp quản lý tốt - Sục khí liên tục |
CH4 |
Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn |
0,4 |
- |
Bậc 2 |
1.7 |
Hệ số điều chỉnh mê-tan (MCF) của bãi chôn lấp quản lý kém - Sục khí liên tục |
CH4 |
Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn |
0,7 |
- |
Bậc 2 |
1.8 |
Hệ số điều chỉnh mê-tan (MCF) của bãi chôn lấp còn lại |
CH4 |
Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn |
0,6 |
- |
Bậc 2 |
1.9 |
Các-bon hữu cơ phân hủy (DOC) của thức ăn, chất hữu cơ |
CH4 |
Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn |
15 |
% |
Bậc 2 |
1.10 |
Các-bon hữu cơ phân hủy (DOC) của cây cối |
CH4 |
Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn |
20 |
% |
Bậc 2 |
1.11 |
Các-bon hữu cơ phân hủy (DOC) của giấy |
CH4 |
Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn |
40 |
% |
Bậc 2 |
1.12 |
Các-bon hữu cơ phân hủy (DOC) của gỗ |
CH4 |
Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn |
43 |
% |
Bậc 2 |
1.13 |
Các-bon hữu cơ phân hủy (DOC) của dệt may |
CH4 |
Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn |
24 |
% |
Bậc 2 |
1.14 |
Các-bon hữu cơ phân hủy (DOC) của tã lót |
CH4 |
Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn |
24 |
% |
Bậc 2 |
1.15 |
Các-bon hữu cơ phân hủy (DOC) của bùn thải |
CH4 |
Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn |
5 |
% |
Bậc 2 |
1.16 |
Các-bon hữu cơ phân hủy (DOC) của chất thải công nghiệp |
CH4 |
Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn |
15 |
% |
Bậc 2 |
1.17 |
Tỷ lệ DOC dễ phân hủy trong điều kiện kỵ khí (DOCf) - Chất thải khó phân hủy: gỗ, sản phẩm chế tạo từ gỗ, cành cây… |
CH4 |
Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn |
10 |
% |
Bậc 2 |
1.18 |
Tỷ lệ DOC dễ phân hủy trong điều kiện kỵ khí (DOCf) - Chất thải phân hủy trung bình: giấy, các sản phẩm dệt may, tã lót. |
CH4 |
Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn |
50 |
% |
Bậc 2 |
1.19 |
Tỷ lệ DOC dễ phân hủy trong điều kiện kỵ khí (DOCf) - Chất thải dễ phân hủy: thức ăn thừa, cỏ (rác vườn trừ cành cây) |
CH4 |
Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn |
70 |
% |
Bậc 2 |
1.20 |
Tỷ lệ lượng CH4 trong khí từ bãi rác |
CH4 |
Phát thải từ bãi chôn lấp chất thải rắn |
50 |
% |
Bậc 2 |
2.1 |
Xử lý chất thải bằng phương pháp ủ phân sinh học (composting) - Hệ số phát thải CH4 theo trọng lượng khô |
CH4 |
Xử lý chất thải rắn bằng phương pháp sinh học |
10,00 |
g CH4/kg chất thải khô được xử lý |
Bậc 1 |
2.2 |
Xử lý chất thải bằng phương pháp ủ phân sinh học (composting) - Hệ số phát thải CH4 theo trọng lượng ướt |
CH4 |
Xử lý chất thải rắn bằng phương pháp sinh học |
4,00 |
gCH4/kg chất thải ướt được xử lý |
Bậc 1 |
2.3 |
Xử lý chất thải bằng phương pháp ủ phân sinh học (composting) - Hệ số phát thải của N2O theo trọng lượng khô |
N2O |
Xử lý chất thải rắn bằng phương pháp sinh học |
0,60 |
gN2O/kg chất thải khô được xử lý |
Bậc 1 |
2.4 |
Xử lý chất thải bằng phương pháp ủ phân sinh học (composting) - Hệ số phát thải của N2O theo trọng lượng ướt |
N2O |
Xử lý chất thải rắn bằng phương pháp sinh học |
0,24 |
gN2O /kg chất thải ướt được xử lý |
Bậc 1 |
2.5 |
Xử lý chất thải bằng hầm biogas kị khí - Hệ số phát thải CH4 theo trọng lượng khô |
CH4 |
Xử lý chất thải rắn bằng phương pháp sinh học |
2,00 |
gCH4/kg chất thải khô được xử lý |
Bậc 1 |
2.6 |
Xử lý chất thải bằng hầm biogas kị khí - Hệ số phát thải CH4 theo trọng lượng ướt |
CH4 |
Xử lý chất thải rắn bằng phương pháp sinh học |
0,80 |
gCH4/kg chất thải ướt được xử lý |
Bậc 1 |
2.7 |
Xử lý chất thải bằng hầm biogas kị khí - Hệ số phát thải của N2O theo trọng lượng khô |
N2O |
Xử lý chất thải rắn bằng phương pháp sinh học |
Giả định không đáng kể |
gN2O/kg chất thải khô được xử lý |
Bậc 1 |
2.8 |
Xử lý chất thải bằng hầm biogas kị khí - Hệ số phát thải của N2O theo trọng lượng ướt |
N2O |
Xử lý chất thải rắn bằng phương pháp sinh học |
Giả định không đáng kể |
gN2O/kg chất thải ướt được xử lý |
Bậc 1 |
3.1 |
Hàm lượng khô theo thành phần chất thải rắn của nhựa |
CO2 |
Thiêu đốt chất thải (chất thải rắn sinh hoạt) |
100 |
% |
Bậc 1 |
3.2 |
Hàm lượng khô theo thành phần chất thải rắn của dệt may |
CO2 |
Thiêu đốt chất thải (chất thải rắn sinh hoạt) |
80 |
% |
Bậc 1 |
3.3 |
Hàm lượng khô theo thành phần chất thải rắn của gỗ |
CO2 |
Thiêu đốt chất thải (chất thải rắn sinh hoạt) |
85 |
% |
Bậc 1 |
3.4 |
Hàm lượng khô theo thành phần chất thải rắn của tã lót |
CO2 |
Thiêu đốt chất thải (chất thải rắn sinh hoạt) |
40 |
% |
Bậc 1 |
3.5 |
Hàm lượng khô theo thành phần chất thải rắn của thực phẩm, chất hữu cơ |
CO2 |
Thiêu đốt chất thải (chất thải rắn sinh hoạt) |
40 |
% |
Bậc 1 |
3.6 |
Hàm lượng khô theo thành phần chất thải rắn của cây cối |
CO2 |
Thiêu đốt chất thải (chất thải rắn sinh hoạt) |
40 |
% |
Bậc 1 |
3.7 |
Hàm lượng khô theo thành phần chất thải rắn của giấy |
CO2 |
Thiêu đốt chất thải (chất thải rắn sinh hoạt) |
90 |
% |
Bậc 1 |
3.8 |
Tỷ lệ tổng hàm lượng các-bon của nhựa (CF) |
CO2 |
Thiêu đốt chất thải (chất thải rắn sinh hoạt) |
75 |
% |
Bậc 1 |
3.9 |
Tỷ lệ tổng hàm lượng các-bon của dệt may (CF) |
CO2 |
Thiêu đốt chất thải (chất thải rắn sinh hoạt) |
50 |
% |
Bậc 1 |
3.10 |
Tỷ lệ tổng hàm lượng các-bon của gỗ (CF) |
CO2 |
Thiêu đốt chất thải (chất thải rắn sinh hoạt) |
50 |
% |
Bậc 1 |
3.11 |
Tỷ lệ tổng hàm lượng các-bon của tã lót (CF) |
CO2 |
Thiêu đốt chất thải (chất thải rắn sinh hoạt) |
70 |
% |
Bậc 1 |
3.12 |
Tỷ lệ tổng hàm lượng các-bon của thực phẩm, chất hữu cơ (CF) |
CO2 |
Thiêu đốt chất thải (chất thải rắn sinh hoạt) |
38 |
% |
Bậc 1 |
3.13 |
Tỷ lệ tổng hàm lượng các-bon của cây cối (CF) |
CO2 |
Thiêu đốt chất thải (chất thải rắn sinh hoạt) |
49 |
% |
Bậc 1 |
3.14 |
Tỷ lệ tổng hàm lượng các-bon của giấy (CF) |
CO2 |
Thiêu đốt chất thải (chất thải rắn sinh hoạt) |
46 |
% |
Bậc 1 |
3.15 |
Tỷ lệ các-bon hóa thạch trong tổng số các-bon của nhựa (FCF) |
CO2 |
Thiêu đốt chất thải (chất thải rắn sinh hoạt) |
100 |
% |
Bậc 1 |
3.16 |
Tỷ lệ các-bon hóa thạch trong tổng số các-bon của dệt may (FCF) |
CO2 |
Thiêu đốt chất thải (chất thải rắn sinh hoạt) |
20 |
% |
Bậc 1 |
3.17 |
Tỷ lệ các-bon hóa thạch trong tổng số các-bon của tã lót (FCF) |
CO2 |
Thiêu đốt chất thải (chất thải rắn sinh hoạt) |
10 |
% |
Bậc 1 |
3.18 |
Tỷ lệ các-bon hóa thạch trong tổng số các-bon của cây cối (FCF) |
CO2 |
Thiêu đốt chất thải (chất thải rắn sinh hoạt) |
0 |
% |
Bậc 1 |
3.19 |
Tỷ lệ các-bon hóa thạch trong tổng số các-bon của giấy (FCF) |
CO2 |
Thiêu đốt chất thải (chất thải rắn sinh hoạt) |
1 |
% |
Bậc 1 |
3.20 |
Hệ số oxy hóa OF |
CO2 |
Thiêu đốt chất thải |
100 |
% |
Bậc 1 |
3.21 |
Hệ số phát thải của CH4 |
CH4 |
Thiêu đốt chất thải - Lò đốt vỉ động liên tục |
0,2 |
Kg CH4/Gg chất thải ướt |
Bậc 1 |
Thiêu đốt chất thải - Lò đốt tầng sôi liên tục |
0 |
|||||
Thiêu đốt chất thải - Lò đốt vỉ động bán liên tục |
6 |
|||||
Thiêu đốt chất thải - Lò đốt tầng sôi bán liên tục |
188 |
|||||
Thiêu đốt chất thải - Lò đốt vỉ động - đốt hàng loạt |
60 |
|||||
Thiêu đốt chất thải - Lò đốt tầng sôi - đốt hàng loạt |
237 |
|||||
3.22 |
Hệ số phát thải của N2O |
N2O |
Thiêu đốt chất thải - Lò đốt vỉ động liên tục |
47 |
gN2O/t chất thải ướt |
Bậc 1 |
Thiêu đốt chất thải - Lò đốt tầng sôi liên tục |
67 |
|||||
Thiêu đốt chất thải - Lò đốt vỉ động bán liên tục |
41 |
|||||
Thiêu đốt chất thải - Lò đốt tầng sôi bán liên tục |
68 |
|||||
Thiêu đốt chất thải - Lò đốt vỉ động - đốt hàng loạt |
56 |
|||||
Thiêu đốt chất thải - Lò đốt tầng sôi - đốt hàng loạt |
221 |
|||||
3.23 |
Hệ số oxy hóa OF |
CO2 |
Đốt lộ thiên chất thải |
71 |
% |
Bậc 1 |
3.24 |
Hệ số phát thải CH4 |
CH4 |
Đốt lộ thiên chất thải |
6.500 |
g/t chất thải theo trọng lượng ướt |
Bậc 1 |
3.25 |
Hệ số phát thải N2O |
N2O |
Đốt lộ thiên chất thải |
150 |
gN2O/t |
Bậc 1 |
4.1 |
Khả năng phát sinh khí CH4 tối đa - B0 |
CH4 |
Xử lý và xả nước thải sinh hoạt |
0,60 |
Kg CH4/kgBOD |
Bậc 1 |
4.2 |
Hệ số hiệu chỉnh mê-tan của hệ thống xử lý nước thải tập trung, hiếu khí |
CH4 |
Xử lý và xả nước thải sinh hoạt |
0,30 |
- |
Bậc 1 |
4.3 |
Hệ số hiệu chỉnh mê-tan của hệ thống tự hoại |
CH4 |
Xử lý và xả nước thải sinh hoạt |
0,50 |
- |
Bậc 1 |
4.4 |
Hệ số hiệu chỉnh mê-tan của nước thải sinh hoạt không được xử lý, xả ra sông, hồ, biển |
CH4 |
Xử lý và xả nước thải sinh hoạt |
0,10 |
- |
Bậc 1 |
4.5 |
Hệ số phát thải N2O |
N2O |
Xử lý và xả nước thải sinh hoạt |
0,01 |
Kg N2O-N/kg-N |
Bậc 1 |
4.6 |
Khả năng phát sinh khí CH4 tối đa - B0 |
CH4 |
Xử lý và xả thải nước thải công nghiệp |
0,25 |
Kg CH4/kgCOD |
Bậc 1 |
4.7 |
Hệ số hiệu chỉnh mê-tan của hệ thống xử lý nước thải tập trung, hiếu khí |
CH4 |
Xử lý và xả thải nước thải công nghiệp |
0,30 |
- |
Bậc 1 |
4.8 |
Hệ số hiệu chỉnh mê-tan của hệ thống xử lý bán hiếu khí (kị khí nông) |
CH4 |
Xử lý và xả thải nước thải công nghiệp |
0,2 |
- |
Bậc 1 |
4.9 |
Hệ số hiệu chỉnh mê-tan của hệ thống kỵ khí sâu |
CH4 |
Xử lý và xả thải nước thải công nghiệp |
0,8 |
- |
Bậc 1 |
4.10 |
Hệ số hiệu chỉnh mê-tan của nước thải sinh hoạt không được xử lý, xả ra sông, hồ, biển |
CH4 |
Xử lý và xả thải nước thải công nghiệp |
0,10 |
- |
Bậc 1 |
1 Bao gồm cả tiêu thụ năng lượng trong giao thông vận tải; tiêu thụ năng lượng trong ngành xây dựng; tiêu thụ năng lượng trong nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản.
2 Trong quá trình sản xuất clinker, đá vôi được gia nhiệt tạo ra CaO và khí CO2
3 Lượng Ni-tơ được đưa vào đất trồng ngô
4 Lượng Ni-tơ được đưa vào đất trồng sắn
5 Lượng Ni-tơ được đưa vào đất trồng mía
6 Lượng Ni-tơ được đưa vào đất trồng cà phê
7 Lượng Ni-tơ được đưa vào đất trồng cao su
8 Lượng Ni-tơ được đưa vào đất trồng chè
MINISTRY OF NATURAL RESOURCES AND ENVIRONMENT OF
VIETNAM |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 2626/QD-BTNMT |
Hanoi, October 10, 2022 |
DECISION
PUBLISHING LIST OF EMISSION FACTORS SERVING GREENHOUSE GAS (GHG) INVENTORY DEVELOPMENT
MINISTER OF NATURAL RESOURCES AND ENVIRONMENT
Pursuant to the Law on Environmental Protection dated November 17, 2020;
Pursuant to Government’s Decree No. 36/2017/ND-CP dated April 04, 2017 on functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Natural Resources and Environment;
Pursuant to Government’s Decree No. 06/2022/ND-CP dated January 07, 2022 on mitigation of greenhouse gas (GHG) emissions and protection of ozone layer;
At the request of the Director of Department of Climate Change;
HEREBY DECIDES:
...
...
...
1. List of emission factors serving greenhouse gas (GHG) inventory development for energy sector provided in Appendix I;
2. List of emission factors serving greenhouse gas (GHG) inventory development for industrial processes and use of industrial products provided in Appendix II;
3. List of emission factors serving greenhouse gas (GHG) inventory development for sectors of agriculture, forestry and land use provided in Appendix III;
4. List of emission factors serving greenhouse gas (GHG) inventory development for waste sector provided in Appendix IV;
Article 2. The Department of Climate Change is assigned to take charge of reviewing and updating the list of emission factors when there are new national greenhouse gas emission factors, or GHG inventory development guidelines of Intergovernmental Panel on Climate Change – IPCC, and submit a decision to update the list to the Minister of Natural Resources and Environment.
Article 3. This Decision comes into force as of its date of signing.
Chief of the Ministry's Office, Director of Department of Climate Change, relevant organizations and agencies shall be responsible for implementation of this Decision./.
...
...
...
APPENDIX I
LIST OF EMISSION FACTORS SERVING GREENHOUSE GAS (GHG)
INVENTORY DEVELOPMENT FOR ENERGY SECTOR
(Issued together with Decision No. 2626/QD-BTNMT dated October 10, 2022 of the
Minister of Natural Resources and Environment)
NO.
Name of greenhouse gas emission factor
Type of greenhouse gas
Emission sources
Value
Unit
...
...
...
Fossil fuel combustion
1.1
CO2 emission factor of anthracite coal
CO2
Energy industry
98.300
Kg CO2/TJ
Level 1
...
...
...
CH4 emission factor of anthracite coal
CH4
Energy industry
1
Kg CH4/TJ
Level 1
1.3
N2O emission factor of anthracite coal
N2O
...
...
...
1,5
Kg N2O/TJ
Level 1
1.4
CO2 emission factor of sub-bituminous coal
CO2
Energy industry
96.100
Kg CO2/TJ
...
...
...
1.5
CH4 emission factor of sub-bituminous coal
CH4
Energy industry
1
Kg CH4/TJ
Level 1
1.6
N2O emission factor of sub-bituminous coal
...
...
...
Energy industry
1,5
Kg N2O/TJ
Level 1
1.7
CO2 emission factor of crude oil
CO2
Energy industry
73.300
...
...
...
Level 1
1.8
CH4 emission factor of crude oil
CH4
Energy industry
3
Kg CH4/TJ
Level 1
1.9
...
...
...
N2O
Energy industry
0,6
Kg N2O/TJ
Level 1
1.10
CO2 emission factor of diesel oil
CO2
Energy industry
...
...
...
Kg CO2/TJ
Level 1
1.11
CH4 emission factor of diesel oil
CH4
Energy industry
3
Kg CH4/TJ
Level 1
...
...
...
N2O emission factor of diesel oil
N2O
Energy industry
0,6
Kg N2O/TJ
Level 1
1.13
CO2 emission factor of fuel oil
CO2
...
...
...
77.400
Kg CO2/TJ
Level 1
1.14
CH4 emission factor of fuel oil
CH4
Energy industry
3
Kg CH4/TJ
...
...
...
1.15
N2O emission factor of fuel oil
N2O
Energy industry
0,6
Kg N2O/TJ
Level 1
1.16
CO2 emission factor of natural gas
...
...
...
Energy industry
56.100
Kg CO2/TJ
Level 1
1.17
CH4 emission factor of natural gas
CH4
Energy industry
1
...
...
...
Level 1
1.18
N2O emission factor of natural gas
N2O
Energy industry
0,1
Kg N2O/TJ
Level 1
1.19
...
...
...
CO2
Energy industry
100.000
Kg CO2/TJ
Level 1
1.20
CH4 emission factor of biomass
CH4
Energy industry
...
...
...
Kg CH4/TJ
Level 1
1.21
N2O emission factor of biomass
N2O
Energy industry
4
Kg N2O/TJ
Level 1
...
...
...
CO2 emission factor of charcoal
CO2
Energy industry
112.000
Kg CO2/TJ
Level 1
1.23
CH4 emission factor of charcoal
CH4
...
...
...
200
Kg CH4/TJ
Level 1
1.24
N2O emission factor of charcoal
N2O
Energy industry
4
Kg N2O/TJ
...
...
...
1.25
CO2 emission factor of anthracite coal
CO2
Manufacturing and construction industry
98.300
Kg CO2/TJ
Level 1
1.26
CH4 emission factor of anthracite coal
...
...
...
Manufacturing and construction industry
10
Kg CH4/TJ
Level 1
1.27
N2O emission factor of anthracite coal
N2O
Manufacturing and construction industry
1,5
...
...
...
Level 1
1.28
CO2 emission factor of diesel oil
CO2
Manufacturing and construction industry
74.100
Kg CO2/TJ
Level 1
1.29
...
...
...
CH4
Manufacturing and construction industry
3
Kg CH4/TJ
Level 1
1.30
N2O emission factor of diesel oil
N2O
Manufacturing and construction industry
...
...
...
Kg N2O/TJ
Level 1
1.31
CO2 emission factor of fuel oil
CO2
Manufacturing and construction industry
77.400
Kg CO2/TJ
Level 1
...
...
...
CH4 emission factor of fuel oil
CH4
Manufacturing and construction industry
3
Kg CH4/TJ
Level 1
1.33
N2O emission factor of fuel oil
N2O
...
...
...
0,6
Kg N2O/TJ
Level 1
1.34
CO2 emission factor of liquefied petroleum gas
CO2
Manufacturing and construction industry
63.100
Kg CO2/TJ
...
...
...
1.35
CH4 emission factor of liquefied petroleum gas
CH4
Manufacturing and construction industry
1
Kg CH4/TJ
Level 1
1.36
N2O emission factor of liquefied petroleum gas
...
...
...
Manufacturing and construction industry
0,1
Kg N2O/TJ
Level 1
1.37
CO2 emission factor of natural gas
CO2
Manufacturing and construction industry
56.100
...
...
...
Level 1
1.38
CH4 emission factor of natural gas
CH4
Manufacturing and construction industry
1
Kg CH4/TJ
Level 1
1.39
...
...
...
N2O
Manufacturing and construction industry
0,1
Kg N2O/TJ
Level 1
1.40
CH4 emission factor of biomass
CH4
Manufacturing and construction industry
...
...
...
Kg CH4/TJ
Level 1
1.41
N2O emission factor of biomass
N2O
Manufacturing and construction industry
4
Kg N2O/TJ
Level 1
...
...
...
CO2 emission factor of Jet Kerosene
CO2
Domestic air transportation
71.500
Kg CO2/TJ
Level 1
1.43
CO2 emission factor of aviation gasoline
CO2
...
...
...
70.000
Kg CO2/TJ
Level 1
1.44
CH4 emission factors of all types of fuels
CH4
Domestic air transportation
0,5
Kg CH4/TJ
...
...
...
1.45
N2O emission factors of all types of fuels
N2O
Domestic air transportation
2
Kg N2O/TJ
Level 1
1.46
CO2 emission factor of diesel oil
...
...
...
Road transport
74.100
Kg CO2/TJ
Level 1
1.47
CH4 emission factor of diesel oil
CH4
Road transport
3,9
...
...
...
Level 1
1.48
N2O emission factor of diesel oil
N2O
Road transport
3,9
Kg N2O/TJ
Level 1
1.49
...
...
...
CO2
Road transport
69.300
Kg CO2/TJ
Level 1
1.50
CH4 emission factor of gasoline
CH4
Road transport
...
...
...
Kg CH4/TJ
Level 1
1.51
N2O emission factor of gasoline
N2O
Road transport
3,2
Kg N2O/TJ
Level 1
...
...
...
CO2 emission factor of liquefied petroleum gas
CO2
Road transport
63.100
Kg CO2/TJ
Level 1
1.53
CH4 emission factor of liquefied petroleum gas
CH4
...
...
...
62
Kg CH4/TJ
Level 1
1.54
N2O emission factor of liquefied petroleum gas
N2O
Road transport
0,2
Kg N2O/TJ
...
...
...
1.55
CO2 emission factor of natural gas
CO2
Road transport
56.100
Kg CO2/TJ
Level 1
1.56
CH4 emission factor of natural gas
...
...
...
Road transport
92
Kg CH4/TJ
Level 1
1.57
N2O emission factor of natural gas
N2O
Road transport
3
...
...
...
Level 1
1.58
CO2 emission factor of diesel oil
CO2
Railway transport
74.100
Kg CO2/TJ
Level 1
1.59
...
...
...
CH4
Railway transport
4,15
Kg CH4/TJ
Level 1
1.60
N2O emission factor of diesel oil
N2O
Railway transport
...
...
...
Kg N2O/TJ
Level 1
1.61
CO2 emission factor of diesel oil
CO2
Inland waterway transport and domestic marine transport
74.100
Kg CO2/TJ
Level 1
...
...
...
CH4 emission factor of diesel oil
CH4
Inland waterway transport and domestic marine transport
7
Kg CH4/TJ
Level 1
1.63
N2O emission factor of diesel oil
N2O
...
...
...
2
Kg N2O/TJ
Level 1
1.64
CO2 emission factor of fuel oil
CO2
Inland waterway transport and domestic marine transport
77.400
Kg CO2/TJ
...
...
...
1.65
CH4 emission factor of fuel oil
CH4
Inland waterway transport and domestic marine transport
7
Kg CH4/TJ
Level 1
1.66
N2O emission factor of fuel oil
...
...
...
Inland waterway transport and domestic marine transport
2
Kg N2O/TJ
Level 1
1.67
CO2 emission factor of anthracite coal
CO2
Trade and services
98.300
...
...
...
Level 1
1.68
CH4 emission factor of anthracite coal
CH4
Trade and services
10
Kg CH4/TJ
Level 1
1.69
...
...
...
N2O
Trade and services
1,5
Kg N2O/TJ
Level 1
1.70
CO2 emission factor of diesel oil
CO2
Trade and services
...
...
...
Kg CO2/TJ
Level 1
1.71
CH4 emission factor of diesel oil
CH4
Trade and services
10
Kg CH4/TJ
Level 1
...
...
...
N2O emission factor of diesel oil
N2O
Trade and services
0,6
Kg N2O/TJ
Level 1
1.73
CO2 emission factor of liquefied petroleum gas
CO2
...
...
...
63.100
Kg CO2/TJ
Level 1
1.74
CH4 emission factor of liquefied petroleum gas
CH4
Trade and services
5
Kg CH4/TJ
...
...
...
1.75
N2O emission factor of liquefied petroleum gas
N2O
Trade and services
0,1
Kg N2O/TJ
Level 1
1.76
CO2 emission factor of charcoal
...
...
...
Trade and services
112.000
Kg CO2/TJ
Level 1
1.77
CH4 emission factor of charcoal
CH4
Trade and services
200
...
...
...
Level 1
1.78
N2O emission factor of charcoal
N2O
Trade and services
1
Kg N2O/TJ
Level 1
1.79
...
...
...
CO2
Civil sector
98.300
Kg CO2/TJ
Level 1
1.80
CH4 emission factor of anthracite coal
CH4
Civil sector
...
...
...
Kg CH4/TJ
Level 1
1.81
N2O emission factor of anthracite coal
N2O
Civil sector
1,5
Kg N2O/TJ
Level 1
...
...
...
CO2 emission factor of kerosene
CO2
Civil sector
71.900
Kg CO2/TJ
Level 1
1.83
CH4 emission factor of kerosene
CH4
...
...
...
10
Kg CH4/TJ
Level 1
1.84
N2O emission factor of kerosene
N2O
Civil sector
0,6
Kg N2O/TJ
...
...
...
1.85
CO2 emission factor of liquefied petroleum gas
CO2
Civil sector
63.100
Kg CO2/TJ
Level 1
1.86
CH4 emission factor of liquefied petroleum gas
...
...
...
Civil sector
5
Kg CH4/TJ
Level 1
1.87
N2O emission factor of liquefied petroleum gas
N2O
Civil sector
0,1
...
...
...
Level 1
1.88
CO2 emission factor of biomass
CO2
Civil sector
100.000
Kg CO2/TJ
Level 1
1.89
...
...
...
CH4
Civil sector
300
Kg CH4/TJ
Level 1
1.90
N2O emission factor of biomass
N2O
Civil sector
...
...
...
Kg N2O/TJ
Level 1
1.91
CO2 emission factor of charcoal
CO2
Civil sector
112.000
Kg CO2/TJ
Level 1
...
...
...
CH4 emission factor of charcoal
CH4
Civil sector
200
Kg CH4/TJ
Level 1
1.93
N2O emission factor of charcoal
N2O
...
...
...
1
Kg N2O/TJ
Level 1
1.94
CO2 emission factor of gasoline
CO2
Agriculture, forestry and fishery
69.300
Kg CO2/TJ
...
...
...
1.95
CH4 emission factor of gasoline
CH4
Agriculture, forestry and fishery
10
Kg CH4/TJ
Level 1
1.96
N2O emission factor of gasoline
...
...
...
Agriculture, forestry and fishery
0,6
Kg N2O/TJ
Level 1
1.97
CO2 emission factor of diesel oil
CO2
Agriculture, forestry and fishery
74.100
...
...
...
Level 1
1.98
CH4 emission factor of diesel oil
CH4
Agriculture, forestry and fishery
10
Kg CH4/TJ
Level 1
1.99
...
...
...
N2O
Agriculture, forestry and fishery
0,6
Kg N2O/TJ
Level 1
1.100
CH4 emission factor of biomass
CH4
Agriculture, forestry and fishery
...
...
...
Kg CH4/TJ
Level 1
1.101
N2O emission factor of biomass
N2O
Agriculture, forestry and fishery
4
Kg N2O/TJ
Level 1
...
...
...
Emission from diffusion
2.1
CH4 diffusion factor during underground coal mining*
CH4
Underground coal mining
1,5789
m3CH4/Tonne
Level 2
2.2
...
...
...
CH4
Underground coal mining
0,1697
m3CH4/Tonne
Level 2
2.3
CH4 diffusion factor during surface coal mining*
CH4
Surface coal mining
...
...
...
m3CH4/Tonne
Level 2
2.4
CH4 diffusion factor after surface coal mining*
CH4
Surface coal mining
0,1697
m3CH4/Tonne
Level 2
...
...
...
Emission factor of CO2 leaking during the process of oil production
CO2
Oil extraction
0,00215
Thousand tonnes of CO2/103m3 of total oil products
Level 1
2.6
Emission factor of CH4 leaking during the process of oil production
CH4
...
...
...
0,01035
Thousand tonnes of CH4/103m3 of total oil products
Level 1
2.7
Emission factor of CO2 from natural combustion during the process of oil production
CO2
Oil extraction
0,0405
Thousand tonnes of CO2/103m3 of total oil products
...
...
...
2.8
Emission factor of CH4 from natural combustion during the process of oil production
CH4
Oil extraction
0,000025
Thousand tonnes of CH4/103m3of total oil products
Level 1
2.9
Emission factor of N2O from natural combustion during the process of oil production
...
...
...
Oil extraction
0,00000064
Thousand tonnes/103m3 of total oil products
Level 1
2.10
Emission factor of CO2 diffusing during the process of oil production
CO2
Oil extraction
0,00249
...
...
...
Level 1
2.11
Emission factor of CH4 diffusing during the process of oil production
CH4
Oil extraction
0,0196
Thousand tonnes of CH4/103m3of total oil products
Level 1
2.12
...
...
...
CO2
Natural gas extraction
0,0675
Thousand tonnes of CO2/106m3 of total inputs of crude gas
Level 1
2.13
Emission factor of CO2 from natural combustion during the process of gas processing
CO2
Natural gas extraction
...
...
...
Thousand tonnes of CO2/106m3 of total inputs of crude gas
Level 1
2.14
Emission factor of CH4 from natural combustion during the process of gas processing
CH4
Natural gas extraction
0,0000024
Thousand tonnes of CH4/106m3 of total gas products
Level 1
...
...
...
Emission factor of N2O from natural combustion during the process of gas processing
N2O
Natural gas extraction
3,9E-08
Thousand tonnes of N2O/106m3 of total gas products
Level 1
2.16
Emission factor of CO2 from natural combustion during the process of gas production
CO2
...
...
...
0,0014
Thousand tonnes of CO2/106m3 of total gas products
Level 1
2.17
Emission factor of CH4 from natural combustion during the process of gas production
CH4
Natural gas extraction
0,00000088
Thousand tonnes of CH4/106m3 of total gas products
...
...
...
2.18
Emission factor of N2O from natural combustion during the process of gas production
N2O
Natural gas extraction
2,5E-08
Thousand tonnes of N2O/106m3of total gas products
Level 1
2.19
Emission factor of CO2 diffusing during the process of gas production
...
...
...
Natural gas extraction
0,000097
Thousand tonnes of CO2/106m3 of total gas products
Level 1
2.20
Emission factor of CH4 diffusing during the process of gas production
CH4
Natural gas extraction
0,01219
...
...
...
Level 1
2.21
Emission factor of CO2 diffusing during the process of gas processing
CO2
Natural gas extraction
0,00025
Thousand tonnes of CO2/106m3 of total inputs of crude gas
Level 1
2.22
...
...
...
CH4
Natural gas extraction
0,00079
Thousand tonnes of CH4/106m3 of total inputs of crude gas
Level 1
(*): National greenhouse gas emission factors.
APPENDIX II
LIST OF EMISSION FACTORS SERVING GREENHOUSE GAS (GHG)
INVENTORY DEVELOPMENT FOR INDUSTRIAL PROCESSES AND USE OF INDUSTRIAL PRODUCTS
(Issued together with Decision No. 2626/QD-BTNMT dated October 10, 2022 of
the Minister of Natural Resources and Environment)
...
...
...
Name of greenhouse gas emission factor
Type of greenhouse gas
Emission sources
Value
Unit
Applied method under guidelines of IPCC
Mineral industry
1.1
...
...
...
CO2
Cement production process
0,525
Tonne CO2/tonne cement clinker
Level 1
1.2
CaO/cement clinker content
CO2
Cement production process
...
...
...
%
Level 1
1.3
CKD factor
CO2
Cement production process
1,02
-
Level 1
...
...
...
CO2 emission factor of material used for production of quicklime with high calcium concentration (% CaO: 93-98, % MgO: 0,3-2,5)
CO2
Lime production process
0,75
Tonne CO2/Tonne lime
Level 1
1.5
CO2 emission factor of material used for production of Dolomite Lime (% CaO: 55-57, % MgO: 38-41)
CO2
...
...
...
0,77
Tonne CO2/Tonne lime
Level 1
1.6
CO2 emission factor of material used for production of glass
CO2
Glass production process
0,21
Tonne CO2/tonne float glass
...
...
...
Chemical industry
2.1
Coal consumption factor of partial oxidation technology
CO2
Ammonia production process
42,5
GJ/Tonne NH3
Level 1
...
...
...
Natural gas consumption factor of gas processing technology
CO2
Ammonia production process
37,5
GJ/Tonne NH3
Level 1
2.3
Carbon content factor of coal of partial oxidation technology
CO2
...
...
...
21
Kg C/GJ
Level 1
2.4
Carbon content factor of natural gas of gas processing technology
CO2
Ammonia production process
15,30
Kg C/GJ
...
...
...
2.5
Carbon oxidation rate of partial oxidation technology
CO2
Ammonia production process
1
-
Level 1
2.6
Carbon oxidation rate of gas processing technology
...
...
...
Ammonia production process
1
-
Level 1
2.7
N2O emission factor for HNO3 production process with medium-pressure technology
N2O
Nitric acid production process
8
...
...
...
Level 1
Metallurgy
3.1
CO2 emission factor with basic oxygen furnace technology (BOF)*
CO2
Iron and steel production process
2,47
Tonne CO2/tonne crude steel
...
...
...
3.2
CO2 emission factor with electric arc furnace technology (EAF)*
CO2
Iron and steel production process
0,06
Tonne CO2/tonne crude steel
Level 2
(*): National greenhouse gas emission factors.
...
...
...
LIST OF EMISSION FACTORS SERVING GREENHOUSE GAS (GHG)
INVENTORY DEVELOPMENT FOR AGRICULTURE, FORESTRY AND LAND USE
(Issued together with Decision No. 2626/QD-BTNMT dated October 10, 2022 of
the Minister of Natural Resources and Environment)
NO.
Name of greenhouse gas emission factor
Type of greenhouse gas
Emission sources
Value
Unit
Applied method under guidelines of IPCC
...
...
...
1.1
CH4 emission factor of dairy cattle
CH4
Feed digestion
78
Kg CH4/livestock/year
Level 1
1.2
CH4 emission factor of beef cattle
...
...
...
Feed digestion
54
Kg CH4/livestock/year
Level 1
1.3
CH4 emission factor of buffalo
CH4
Feed digestion
76
...
...
...
Level 1
1.4
CH4 emission factor of sheep
CH4
Feed digestion
5
Kg CH4/livestock/year
Level 1
1.5
...
...
...
CH4
Feed digestion
5
Kg CH4/livestock/year
Level 1
1.6
CH4 emission factor of horse
CH4
Feed digestion
...
...
...
Kg CH4/livestock/year
Level 1
1.7
CH4 emission factor of pig
CH4
Feed digestion
1
Kg CH4/livestock/year
Level 1
...
...
...
Excretion rate of volatile solid (VS) from waste of dairy cattle
CH4
Livestock waste management
8,1
Kg/1000kg/day
Level 2
1.9
Ultimate methane generation potential from waste of dairy cattle
CH4
...
...
...
0,13
m3CH4/kg of solid excretion (VS)
Level 2
1.10
Excretion rate of volatile solid from waste of beef cattle
CH4
Livestock waste management
11,3
Kg/1000kg/day
...
...
...
1.11
Ultimate methane generation potential from waste of beef cattle
CH4
Livestock waste management
0,13
m3CH4/kg of VS
Level 2
1.12
Excretion rate of volatile solid from waste of buffalo
...
...
...
Livestock waste management
13,1
Kg/1000kg/day
Level 2
1.13
Ultimate methane generation potential from waste of buffalo
CH4
Livestock waste management
0,10
...
...
...
Level 2
1.14
Excretion rate of volatile solid from waste of sheep
CH4
Livestock waste management
8,30
Kg/1000 kg/day
Level 2
1.15
...
...
...
CH4
Livestock waste management
0,13
m3CH4/kg of VS
Level 2
1.16
Excretion rate of volatile solid from waste of goat
CH4
Livestock waste management
...
...
...
Kg/1000kg/day
Level 2
1.17
Ultimate methane generation potential from waste of goat
CH4
Livestock waste management
0,13
m3CH4/kg of VS
Level 2
...
...
...
Excretion rate of volatile solid from waste of horse
CH4
Livestock waste management
7,20
Kg/1000 kg/day
Level 2
1.19
Ultimate methane generation potential from waste of horse
CH4
...
...
...
0,26
m3CH4/kg of VS
Level 2
1.20
Excretion rate of volatile solid from waste of pig
CH4
Livestock waste management
5,80
Kg/1000 kg/day
...
...
...
1.21
Ultimate methane generation potential from waste of pig
CH4
Livestock waste management
0,29
m3CH4/kg of VS
Level 2
1.22
Excretion rate of volatile solid from waste of poultry
...
...
...
Livestock waste management
11,20
Kg/1000 kg/day
Level 2
1.23
Ultimate methane generation potential from waste of poultry
CH4
Livestock waste management
0,24
...
...
...
Level 2
1.24
CH4 conversion factor of livestock waste processed by composting system for region with an average temperature of 15-25°C
CH4
Livestock waste management
1,00
%
Level 2
1.25
...
...
...
CH4
Livestock waste management
0,0
%
Level 2
1.26
CH4 conversion factor of biological bed system for region with temperature of 15-25°C
CH4
Livestock waste management
...
...
...
%
Level 2
1.27
CH4 conversion factor of livestock waste processed by anaerobic cellar system for region with an average temperature of 15-25°C
CH4
Livestock waste management
12,97
%
Level 2
...
...
...
CH4 conversion factor of livestock waste processed by pasture and grassland system for region with an average temperature of 15-25°C
CH4
Livestock waste management
1,50
%
Level 2
1.29
CH4 conversion factor of livestock waste processed by composting system for region with an average temperature of more than 25°C
CH4
...
...
...
1,50
%
Level 2
1.30
CH4 conversion factor of livestock waste processed by aerobic treatment system for region with an average temperature of more than 25°C
CH4
Livestock waste management
0,0
%
...
...
...
1.31
CH4 conversion factor of livestock waste processed by biological bed system for region with an average temperature of more than 25°C
CH4
Livestock waste management
1,50
%
Level 2
1.32
CH4 conversion factor of livestock waste processed by anaerobic cellar system for region with an average temperature of more than 25°C
...
...
...
Livestock waste management
13,17
%
Level 2
1.33
CH4 conversion factor of livestock waste processed by pasture and grassland system for region with an average temperature of more than 25°C
CH4
Livestock waste management
2,00
...
...
...
Level 2
1.34
N excretion rate of dairy cattle
N2O
Livestock waste management (direct emission of N2O)
0,47
Kg N/1000 kg weight/day
Level 2
1.35
...
...
...
N2O
Livestock waste management (direct emission of N2O)
0,34
Kg N/1000 kg weight/day
Level 2
1.36
N excretion rate of buffalo
N2O
Livestock waste management (direct emission of N2O)
...
...
...
Kg N/1000 kg weight/day
Level 2
1.37
N excretion rate of sheep
N2O
Livestock waste management (direct emission of N2O)
1,17
Kg N/1000 kg weight/day
Level 2
...
...
...
N excretion rate of goat
N2O
Livestock waste management (direct emission of N2O)
1,37
Kg N/1000 kg weight/day
Level 2
1.39
N excretion rate of horse
N2O
...
...
...
0,46
Kg N/1000 kg weight/day
Level 2
1.40
N excretion rate of pig
N2O
Livestock waste management (direct emission of N2O)
0,42
Kg N/1000 kg weight/day
...
...
...
1.41
N excretion rate of poultry
N2O
Livestock waste management (direct emission of N2O)
1,1
Kg N/1000 kg weight/day
Level 2
1.42
Emission factor of livestock waste processed by composting system
...
...
...
Livestock waste management (direct emission of N2O)
0,01
Kg N2O-N/kg N
Level 2
1.43
Emission factor of livestock waste processed by aerobic treatment system
N2O
Livestock waste management (direct emission of N2O)
0,01
...
...
...
Level 2
1.44
Emission factor of livestock waste processed by biological bed system
N2O
Livestock waste management (direct emission of N2O)
0,001
Kg N2O-N/kg N
Level 2
1.45
...
...
...
N2O
Livestock waste management (direct emission of N2O)
0
Kg N2O-N/kg N
Level 2
Land
2.1
Carbon rate of forest biomass in land surface
...
...
...
Intact forest land
0,47
t-C/t-d.m
Level 2, increase-decrease method
2.2
Biomass conversion and expansion factors (BCEFi) of natural wood forest
CO2
Intact forest land
0,87
...
...
...
Level 2, increase-decrease method
2.3
Biomass conversion and expansion factors (BCEFi) of bamboo and schizostachyum aciculare forest
CO2
Intact forest land
0,93
t-d.m/m3
Level 2, increase-decrease method
2.4
...
...
...
CO2
Intact forest land
0,87
t-d.m/m3
Level 2, increase-decrease method
2.5
Biomass conversion and expansion factors (BCEFi) of mangrove
CO2
Intact forest land
...
...
...
t-d.m/m3
Level 2, increase-decrease method
2.6
CO2 emission factor in respect of absorbent organic land of managed forest land
CO2
Intact forest land
1,36
tC/ha/year
Level 1
...
...
...
Biomass carbon in land surface before repurposing of land meant for annual crop cultivation
CO2
Cropland repurposed as other types of land
4,7
tC/ha
Level 1
2.8
Biomass carbon in land surface before repurposing of land meant for perennial crop cultivation
CO2
...
...
...
21
tC/ha
Level 1
2.9
Biomass before repurposing of grass land
CO2
Land repurposed as forest land/cropland/wetland/residential land/other types of land
3,65
t-d.m/ha
...
...
...
2.10
Biomass carbon in land meant for annual crop cultivation after 01 year
CO2
Land repurposed as cropland
4,7
tC/ha/year
Level 1
2.11
CO2 emission factor in respect of organic farmland
...
...
...
Intact cropland/land repurposed as cropland
20
tC/ha/year
Level 1
2.12
Biomass carbon in land meant for perennial crop cultivation after 01 year
CO2
Land repurposed as cropland
2,60
...
...
...
Level 1
2.13
CO2 emission factor in respect of absorbent organic grass land
CO2
Intact grass land/land repurposed as grass land
5
tC/ha/year
Level 1
...
...
...
3.1
Biomass burning factor
CH4, N2O
Emission due to burning of biomass from forest land/land repurposed as other types of land
0,55
-
Level 1
3.2
CH4 emission factor of burned dry matter
...
...
...
Emission due to burning of biomass from forest land/forest land repurposed as other types of land
6,80
g/kgdm
Level 1
3.3
N2O emission factor of burned dry matter
N2O
Emission due to burning of biomass from forest land/forest land repurposed as other types of land
0,20
...
...
...
Level 1
3.4
CH4 emission factor of burned dry matter
CH4
Emission due to burning of biomass from agricultural by-product in field
2,70
g/kgdm
Level 1
3.5
...
...
...
N2O
Emission due to burning of biomass from agricultural by-product in field
0,07
g/kgdm
Level 1
3.6
CH4 emission factor of burned dry matter
CH4
Emission due to burning of grassland
...
...
...
g/kgdm
Level 1
3.7
N2O emission factor of burned dry matter
N2O
Emission due to burning of grassland
0,21
g/kgdm
Level 1
...
...
...
CO2 emission factor of calcium carbonate
CO2
Line used for agricultural tillage
0,12
Tonne C/ tonne of calcium carbonate
Level 1
3.9
CO2 emission factor of dolomite lime
CO2
...
...
...
0,13
Tonne C/ tonne of dolomite lime
Level 1
3.10
CO2 emission factor in the process of use of nitrogen fertilizer
CO2
Urea fertilizer used for agricultural tillage
0,20
Tonne C/ tonne urea
...
...
...
3.11
Factor for estimation of nitrogen from fertilizer, livestock waste, agricultural by-product (EF1)
N2O
Emission from agricultural by-product, livestock waste and waste of grassland and pasture
0,01
Kg N2O-N/ (kg N)
Level 1
3.12
Factor for estimation of nitrogen from pasture in respect of livestock (dair cattle, beef cattle, buffalo, poultry, pig (EF3PRP)
...
...
...
Emission from agricultural by-product, livestock waste and waste of grassland and pasture
0,02
Kg N2O-N/ (kg N)
Level 1
3.13
Factor for estimation of nitrogen from pasture in respect of sheep and other livestocks (EF3PRP)
N2O
Emission from agricultural by-product, livestock waste and waste of grassland and pasture
0,01
...
...
...
Level 1
3.14
Emission factor of N2O-N from winter-spring/spring rice land in Northern region*
N2O
Emission from agricultural by-product, livestock waste and waste of grassland and pasture
0,34
% kg N2O-N/kg nitrogen fertilizer
Level 2
3.15
...
...
...
N2O
Emission from agricultural by-product, livestock waste and waste of grassland and pasture
0,25
% kg N2O-N/kg nitrogen fertilizer
Level 2
3.16
Emission factor of N2O-N from winter-spring/spring rice land in Central region*
N2O
Emission from agricultural by-product, livestock waste and waste of grassland and pasture
...
...
...
% kg N2O-N/kg nitrogen fertilizer
Level 2
3.17
Emission factor of N2O-N from summer-autumn/season rice land in Central region*
N2O
Emission from agricultural by-product, livestock waste and waste of grassland and pasture
0,17
% kg N2O-N/kg nitrogen fertilizer
Level 2
...
...
...
Emission factor of N2O-N from winter-spring/spring rice land in Southern region*
N2O
Emission from agricultural by-product, livestock waste and waste of grassland and pasture
0,15
% kg N2O-N/kg nitrogen fertilizer
Level 2
3.19
Emission factor of N2O-N from summer-autumn/season rice land in Southern region*
N2O
...
...
...
0,20
% kg N2O-N/kg nitrogen fertilizer
Level 2
3.20
Emission factor of N2O-N from autumn-winter rice land in Southern region*
N2O
Emission from agricultural by-product, livestock waste and waste of grassland and pasture
0,17
% kg N2O-N/kg nitrogen fertilizer
...
...
...
3.21
N2O-N3 emission factor from corn cultivation land*
N2O
Emission from agricultural by-product, livestock waste and waste of grassland and pasture
0,98
% kg N2O-N/kg nitrogen fertilizer
Level 2
3.22
N2O-N4 emission factor from manihot esculenta cultivation land*
...
...
...
Emission from agricultural by-product, livestock waste and waste of grassland and pasture
1,52
% kg N2O-N/kg nitrogen fertilizer
Level 2
3.23
N2O-N5 emission factor from sugarcane cultivation land*
N2O
Emission from agricultural by-product, livestock waste and waste of grassland and pasture
1,40
...
...
...
Level 2
3.24
N2O-N6 emission factor from coffee cultivation land*
N2O
Emission from agricultural by-product, livestock waste and waste of grassland and pasture
1,76
% kg N2O-N/kg nitrogen fertilizer
Level 2
3.25
...
...
...
N2O
Emission from agricultural by-product, livestock waste and waste of grassland and pasture
2,02
% kg N2O-N/kg nitrogen fertilizer
Level 2
3.26
N2O-N8 emission factor from green tea cultivation land*
N2O
Emission from agricultural by-product, livestock waste and waste of grassland and pasture
...
...
...
% kg N2O-N/kg nitrogen fertilizer
Level 2
3.27
Emission factor of N2O used for forest land (EF2F)
N2O
Direct emission of N2O from organic land
8
Kg N2O-N/ha
Level 1
...
...
...
Emission factor of N2O used for cropland and grassland (EF2CG)
N2O
Direct emission of N2O from organic land
16
Kg N2O-N/ha
Level 1
3.29
N2O emission factor from atmospheric deposition (EF4)
N2O
...
...
...
0,01
Kg N2O-N/(kg NH3-N + NOx-N emitted)
Level 1
3.30
Emission factor of N2O that is lost through leaching and runoff (EF5)
N2O
Indirect emission from land/waste management
0,0075
Kg N2O-N/(kg N leached and runoff)
...
...
...
3.31
Scaling factor to account for the differences in water regime in the pre-season before the cultivation period (SFp)
CH4
Rice cultivation
1,00
-
Level 1
3.32
Scaling factor to account for the differences in water regime during the cultivation period (SFw) for upland rice
...
...
...
Rice cultivation
0
-
Level 1
3.33
Scaling factor to account for the differences in water regime during the cultivation period (SFw) for regularly flooded rice
CH4
Rice cultivation
1
...
...
...
Level 1
3.34
Scaling factor to account for the differences in water regime during the cultivation period (SFw) for rice intermittently flooded and dried once
CH4
Rice cultivation
0,71
-
Level 1
3.35
...
...
...
CH4
Rice cultivation
0,55
-
Level 1
3.36
Scaling factor to account for the differences in water regime during the cultivation period (SFw) for rice irrigated by rain water
CH4
Rice cultivation
...
...
...
-
Level 1
3.37
Conversion factor for organic amendments (CFOA) for mixed straw in the short period (<30 days) before cultivation
CH4
Rice cultivation
1,0
-
Level 1
...
...
...
Conversion factor for organic amendments (CFOA) for mixed straw in the long period (>30 days) before cultivation
CH4
Rice cultivation
0,19
-
Level 1
3.39
Application rate of organic amendment in dry weight (ROA) of winter-spring/spring rice crop in Northern region*
CH4
...
...
...
0,76
Tonne/ha
Level 2
3.40
Application rate of organic amendment in dry weight (ROA) of summer-autumn/season rice crop in Northern region*
CH4
Rice cultivation
3,72
Tonne/ha
...
...
...
3.41
Application rate of organic amendment in dry weight (ROA) of winter-spring/spring rice crop in Central region*
CH4
Rice cultivation
0,00
Tonne/ha
Level 2
3.42
Application rate of organic amendment in dry weight (ROA) of summer-autumn/season rice crop in Central region*
...
...
...
Rice cultivation
0,35
Tonne/ha
Level 2
3.43
Application rate of organic amendment in dry weight (ROA) of winter-spring/spring rice crop in Southern region*
CH4
Rice cultivation
0,43
...
...
...
Level 2
3.44
Application rate of organic amendment in dry weight (ROA) of summer-autumn/season rice crop in Southern region*
CH4
Rice cultivation
0,43
Tonne/ha
Level 2
3.45
...
...
...
CH4
Rice cultivation
0,45
Tonne/ha
Level 2
3.46
Application rate of organic amendment in dry weight (ROA) of winter-spring/spring rice crop in Northern region*
CH4
Rice cultivation
...
...
...
Tonne/ha
Level 2
3.47
CH4 emission factor of winter-spring/spring rice crop in Northern region
CH4
Rice cultivation
1,61
Kg CH4/ha/day
Level 2
...
...
...
CH4 emission factor of summer-autumn/season rice crop in Northern region
CH4
Rice cultivation
3,43
Kg CH4/ha/day
Level 2
3.49
CH4 emission factor of winter-spring/spring rice crop in Central region
CH4
...
...
...
1,92
Kg CH4/ha/day
Level 2
3.50
CH4 emission factor of summer-autumn/season rice crop in Central region *
CH4
Rice cultivation
1,91
Kg CH4/ha/day
...
...
...
3.51
CH4 emission factor of winter-spring/spring rice crop in Southern region *
CH4
Rice cultivation
1,95
Kg CH4/ha/day
Level 2
3.52
CH4 emission factor of summer-autumn/season rice crop in Southern region*
...
...
...
Rice cultivation
1,83
Kg CH4/ha/day
Level 2
3.53
CH4 emission factor of autumn-winter rice crop in Southern region *
CH4
Rice cultivation
2,20
...
...
...
Level 2
(*): National greenhouse gas emission factors.
APPENDIX IV
LIST OF EMISSION FACTORS SERVING GREENHOUSE GAS (GHG)
INVENTORY DEVELOPMENT FOR WASTE SECTOR
(Issued together with Decision No. 2626/QD-BTNMT dated October 10, 2022 of
the Minister of Natural Resources and Environment)
NO.
Name of greenhouse gas emission factor
Type of greenhouse gas
Emission sources
...
...
...
Unit
Applied methods under guidelines of IPCC
Solid waste landfill
1.1
Methane conversion factor (MCF) of unmanaged deep landfill (depth of at least 5m)
CH4
Emission from solid waste landfill
0,80
...
...
...
Level 2
1.2
Methane conversion factor (MCF) of unmanaged shallow landfill (depth of less than 5m)
CH4
Emission from solid waste landfill
0,40
-
Level 2
1.3
...
...
...
CH4
Emission from solid waste landfill
1,00
-
Level 2
1.4
Methane conversion factor (MCF) of well managed- semi-aerobic landfill
CH4
Emission from solid waste landfill
...
...
...
-
Level 2
1.5
Methane conversion factor (MCF) of poorly managed- semi-aerobic landfill
CH4
Emission from solid waste landfill
0,7
-
Level 2
...
...
...
Methane conversion factor (MCF) of well managed - continuously aerated landfill
CH4
Emission from solid waste landfill
0,4
-
Level 2
1.7
Methane conversion factor (MCF) of poorly managed - continuously aerated landfill
CH4
...
...
...
0,7
-
Level 2
1.8
Methane conversion factor (MCF) of the remaining landfills
CH4
Emission from solid waste landfill
0,6
-
...
...
...
1.9
Dissolved organic carbon (DOC) of food, organic substance
CH4
Emission from solid waste landfill
15
%
Level 2
1.10
Dissolved organic carbon (DOC) of tree
...
...
...
Emission from solid waste landfill
20
%
Level 2
1.11
Dissolved organic carbon (DOC) of paper
CH4
Emission from solid waste landfill
40
...
...
...
Level 2
1.12
Dissolved organic carbon (DOC) of wood
CH4
Emission from solid waste landfill
43
%
Level 2
1.13
...
...
...
CH4
Emission from solid waste landfill
24
%
Level 2
1.14
Dissolved organic carbon (DOC) of diaper
CH4
Emission from solid waste landfill
...
...
...
%
Level 2
1.15
Dissolved organic carbon (DOC) of sludge
CH4
Emission from solid waste landfill
5
%
Level 2
...
...
...
Dissolved organic carbon (DOC) of industrial waste
CH4
Emission from solid waste landfill
15
%
Level 2
1.17
Biodegradable DOC rate under anaerobic condition - non-biodegradable waste including wood, wood products, twigs, etc.
CH4
...
...
...
10
%
Level 2
1.18
Biodegradable DOC rate under anaerobic condition (DOCf) – medium biodegradable waste including paper, textile products, and diaper.
CH4
Emission from solid waste landfill
50
%
...
...
...
1.19
Biodegradable DOC rate under anaerobic condition (DOCf) – Biodegradable waste including leftovers, grass (garden waste, except for twigs).
CH4
Emission from solid waste landfill
70
%
Level 2
1.20
Rate of CH4 in gas from landfill
...
...
...
Emission from solid waste landfill
50
%
Level 2
Biological treatment of solid waste
2.1
Waste treatment by composting – CH4 emission factor in dry weight
CH4
...
...
...
10,00
g CH4/kg dry waste treated
Level 1
2.2
Waste treatment by composting – CH4 emission factor in wet weight
CH4
Biological treatment of solid waste
4,00
gCH4/kg wet waste treated
...
...
...
2.3
Waste treatment by composting – N2O emission factor in dry weight
N2O
Biological treatment of solid waste
0,60
gN2O/kg dry waste treated
Level 1
2.4
Waste treatment by composting – N2O emission factor in wet weight
...
...
...
Biological treatment of solid waste
0,24
gN2O/kg wet waste treated
Level 1
2.5
Waste treatment by anaerobic biogas digester– CH4 emission factor in dry weight
CH4
Biological treatment of solid waste
2,00
...
...
...
Level 1
2.6
Waste treatment by anaerobic biogas digester– CH4 emission factor in wet weight
CH4
Biological treatment of solid waste
0,80
gCH4/kg wet waste treated
Level 1
2.7
...
...
...
N2O
Biological treatment of solid waste
Assumption that this value is not significant
gN2O/kg dry waste treated
Level 1
2.8
Waste treatment by anaerobic biogas digester– N2O emission factor in wet weight
N2O
Biological treatment of solid waste
...
...
...
gN2O/kg wet waste treated
Level 1
Burning and open waste burning
3.1
Dry content of solid waste components of plastic
CO2
Waste burning (domestic solid waste)
100
...
...
...
Level 1
3.2
Dry content of solid waste components of textile
CO2
Waste burning (domestic solid waste)
80
%
Level 1
3.3
...
...
...
CO2
Waste burning (domestic solid waste)
85
%
Level 1
3.4
Dry content of solid waste components of diaper
CO2
Waste burning (domestic solid waste)
...
...
...
%
Level 1
3.5
Dry content of solid waste components of food, organic substance
CO2
Waste burning (domestic solid waste)
40
%
Level 1
...
...
...
Dry content of solid waste components of tree
CO2
Waste burning (domestic solid waste)
40
%
Level 1
3.7
Dry content of solid waste components of paper
CO2
...
...
...
90
%
Level 1
3.8
Rate of total carbon content of plastic (CF)
CO2
Waste burning (domestic solid waste)
75
%
...
...
...
3.9
Rate of total carbon content of textile (CF)
CO2
Waste burning (domestic solid waste)
50
%
Level 1
3.10
Rate of total carbon content of wood (CF)
...
...
...
Waste burning (domestic solid waste)
50
%
Level 1
3.11
Rate of total carbon content of diaper (CF)
CO2
Waste burning (domestic solid waste)
70
...
...
...
Level 1
3.12
Rate of total carbon content of food, organic substance (CF)
CO2
Waste burning (domestic solid waste)
38
%
Level 1
3.13
...
...
...
CO2
Waste burning (domestic solid waste)
49
%
Level 1
3.14
Rate of total carbon content of paper (CF)
CO2
Waste burning (domestic solid waste)
...
...
...
%
Level 1
3.15
Rate of fossil carbon in total amount of carbon stored in plastic (FCF)
CO2
Waste burning (domestic solid waste)
100
%
Level 1
...
...
...
Rate of fossil carbon in total amount of carbon stored in textile (FCF)
CO2
Waste burning (domestic solid waste)
20
%
Level 1
3.17
Rate of fossil carbon in total amount of carbon stored in diaper (FCF)
CO2
...
...
...
10
%
Level 1
3.18
Rate of fossil carbon in total amount of carbon stored in tree (FCF)
CO2
Waste burning (domestic solid waste)
0
%
...
...
...
3.19
Rate of fossil carbon in total amount of carbon stored in paper (FCF)
CO2
Waste burning (domestic solid waste)
1
%
Level 1
3.20
Oxidation factor OF
...
...
...
Waste burning
100
%
Level 1
3.21
Emission factor of CH4
CH4
Waste burning - fully automatic grate-fired furnace
0,2
...
...
...
Level 1
Waste burning - continuous fluidized bed reactor
0
Waste burning – semi-automatic grate-fired furnace
6
Waste burning – semi-continuous fluidized bed reactor
188
Waste burning - automatic grate-fired furnace – mass burning
60
...
...
...
237
3.22
Emission factor of N2O
N2O
Waste burning - fully automatic grate-fired furnace
47
gN2O/t of wet waste
Level 1
Waste burning - continuous fluidized bed reactor
...
...
...
Waste burning – semi-automatic grate-fired furnace
41
Waste burning – semi-continuous fluidized bed reactor
68
Waste burning - automatic grate-fired furnace
56
Waste burning - fluidized bed reactor – mass burning
221
3.23
...
...
...
CO2
Open waste burning
71
%
Level 1
3.24
CH4 emission factor
CH4
Open waste burning
...
...
...
g/t waste in wet weight
Level 1
3.25
N2O emission factor
N2O
Open waste burning
150
gN2O/t
Level 1
...
...
...
Wastewater treatment and drainage
4.1
Ultimate methane generation potential – B0
CH4
Domestic wastewater treatment and drainage
0,60
Kg CH4/kgBOD
Level 1
4.2
...
...
...
CH4
Domestic wastewater treatment and drainage
0,30
-
Level 1
4.3
Methane conversion factor of septic system
CH4
Domestic wastewater treatment and drainage
...
...
...
-
Level 1
4.4
Methane conversion factor of untreated wastewater that is discharged into river, lake and sea
CH4
Domestic wastewater treatment and drainage
0,10
-
Level 1
...
...
...
N2O emission factor
N2O
Domestic wastewater treatment and drainage
0,01
Kg N2O-N/kg-N
Level 1
4.6
Ultimate methane generation potential – B0
CH4
...
...
...
0,25
Kg CH4/kgCOD
Level 1
4.7
Methane conversion factor of aerobic and concentrated wastewater treatment system
CH4
Industrial wastewater treatment and drainage
0,30
-
...
...
...
4.8
Methane conversion factor of semi-aerobic treatment system (swallow anaerobic)
CH4
Industrial wastewater treatment and drainage
0,2
-
Level 1
4.9
Methane conversion factor of deep anaerobic system
...
...
...
Industrial wastewater treatment and drainage
0,8
-
Level 1
4.10
Methane conversion factor of untreated wastewater that is discharged into river, lake and sea
CH4
Industrial wastewater treatment and drainage
0,10
...
...
...
Level 1
1 Including energy consumption in transportation; energy consumption in construction industry; energy consumption in agriculture, forestry and fishery.
2 In the process of clinker production, limestone is heated to produce CaO and CO2
3 Nitrogen amount introduced into corn cultivation land
4 Nitrogen amount introduced into manihot esculenta cultivation land
5 Nitrogen amount introduced into sugarcane cultivation land
6 Nitrogen amount introduced into coffee cultivation land
7 Nitrogen amount introduced into rubber cultivation land
...
...
...
;
Quyết định 2626/QĐ-BTNMT năm 2022 công bố danh mục hệ số phát thải phục vụ kiểm kê khí nhà kính do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Số hiệu: | 2626/QĐ-BTNMT |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Người ký: | Lê Công Thành |
Ngày ban hành: | 10/10/2022 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 2626/QĐ-BTNMT năm 2022 công bố danh mục hệ số phát thải phục vụ kiểm kê khí nhà kính do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Chưa có Video