ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 241/QĐ-UBND |
Sơn La, ngày 04 tháng 02 năm 2025 |
BAN HÀNH DANH MỤC NGUỒN NƯỚC NỘI TỈNH SƠN LA (NGUỒN NƯỚC MẶT)
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH SƠN LA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Tài nguyên nước ngày 27/11/2023;
Căn cứ Nghị định số 53/2024/NĐ-CP ngày 16/5/2024 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tài nguyên nước;
Căn cứ Quyết định số 341/QĐ-BTNMT ngày 23/3/2012 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Danh mục lưu vực sông nội tỉnh;
Căn cứ Quyết định số 1757/QĐ/BTNMT ngày 11/8/2020 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Danh mục nguồn nước liên tỉnh và danh mục nuồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt);
Theo đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 63/TTr-STNMT ngày 15/01/2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm quyết định này Danh mục nguồn nước nội tỉnh Sơn La (nguồn nước mặt), cụ thể như sau:
1. Nguồn nước mặt có dạng tích tụ tự nhiên (sau đây gọi tắt là sông, suối) bao gồm 654 sông suối. Trong đó: 619 sông, suối nội tỉnh, 35 sông suối liên tỉnh (chi tiết theo Phụ lục số 01).
2. Nguồn nước mặt có dạng tích tụ nhân tạo là các hồ chứa thủy điện: 64 hồ chứa thủy điện (Chi tiết theo Phụ lục số 02).
3. Nguồn nước mặt có dạng tích tụ nhân tạo là các hồ chứa thủy lợi: 110 hồ chứa thủy lợi (Chi tiết theo Phụ lục số 03).
1. Sở Tài nguyên và Môi trường
a) Trên cơ sở danh mục nguồn nước nội tỉnh được ban hành, tham mưu cho UBND tỉnh xác định các sông, hồ nội tỉnh và nguồn nước mặt khác trên địa bàn có vai trò quan trọng đối với phát triển kinh tế - xã hội, bảo vệ môi trường theo quy định tại điểm a khoản 3 Điều 8 của Luật Bảo vệ môi trường.
b) Tiếp tục nghiên cứu, tham mưu triển khai các nhiệm vụ thuộc trách nhiệm của UBND cấp tỉnh theo quy định của Luật Tài nguyên nước, Luật Bảo vệ môi trường và các quy định khác có liên quan.
c) Chịu trách nhiệm toàn diện về số liệu, quy trình trình ban hành Danh mục nguồn nước nội tỉnh tại Quyết định này; chịu trách nhiệm toàn diện về các kết luận của các cơ quan có thẩm quyền khi thực hiện thanh tra, kiểm tra, kiểm toán và các cơ quan pháp luật của Nhà nước; đồng thời chủ động chỉ đạo thanh tra, kiểm tra, nếu phát hiện có sai phạm thì kịp thời báo cáo UBND tỉnh để xem xét quyết định.
2. Các Sở: Công Thương, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, UBND cấp huyện, các chủ hồ chứa thủy điện, thủy lợi trên địa bàn tỉnh và các tổ chức, cá nhân có liên quan: nghiên cứu, áp dụng Danh mục nguồn nước nội tỉnh Sơn La (nguồn nước mặt) theo quy định.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Công Thương; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị, tổ chức có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
Phụ lục 01. Danh mục sông, suối nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Sơn La
(Ban hành kèm theo Quyết định số 241/QĐ-UBND ngày 04 tháng 02 năm 2025 của UBND tỉnh Sơn La)
TT |
Mã sông/ cấp sông |
Tên sông |
Chảy ra |
Chiều dài (km) |
Tọa độ (Hệ tọa độ VN2000, kinh tuyến trục 1040, múi chiếu 30) |
Phạm vi nguồn nước |
Diện tích lưu vực (km2) |
Ghi chú |
||||||||||||
|
0 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|
|
|
Vị trí điểm đầu |
Vị trí điểm cuối |
Vị trí điểm đầu |
Vị trí điểm cuối |
|
|
|||||
X |
Y |
X |
Y |
Xã/Phường |
Huyện/Thị xã/TP |
Xã/Phường |
Huyện/Thị xã/TP |
|
|
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
A. Danh mục sông, suối, kênh, rạch nội tỉnh chảy qua địa bàn 02 huyện/thị xã/thành phố trở lên |
|
|||||||||||
1 |
2 |
63 |
|
|
|
|
|
Sông Đà(*) |
Sông Hồng |
543 |
2430374 |
344630 |
2308383 |
498935 |
Cà Nàng |
Quỳnh Nhai |
Quang Minh |
Vân Hồ |
9298 |
Sông liên quốc gia/liên tỉnh |
2 |
2 |
63 |
47 |
|
|
|
|
Suối Muội |
Sông Đà |
72 |
2364253 |
355623 |
2396148 |
362096 |
Chiềng Bôm |
Thuận Châu |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
604 |
|
3 |
2 |
63 |
47 |
7 |
|
|
|
Suối Bản Bay |
Suối Muội |
10 |
2364144 |
355818 |
2396040 |
362291 |
Chiềng Đen |
TP. Sơn La |
Tòng Cọ |
Thuận Châu |
34 |
|
4 |
2 |
63 |
70 |
1 |
|
|
|
Huổi Lán |
Nậm ét |
2,44 |
2382368 |
372554 |
2383878 |
373630 |
Chiềng Ngàm |
Thuận Châu |
Nậm ét |
Quỳnh Nhai |
2,399 |
Bổ sung |
5 |
2 |
63 |
85 |
|
|
|
|
Nậm Pàn |
Sông Đà |
100 |
2315129 |
420978 |
2372448 |
401824 |
Phiêng Khoài |
Yên Châu |
Tạ Bú |
Mường La |
1428 |
Tên khác: Nậm Bú |
6 |
2 |
63 |
85 |
4 |
|
|
|
PL số 2 |
Nậm Pàn |
20,48 |
2337609 |
413557 |
2325934 |
418124 |
Cò Nòi |
Mai Sơn |
Yên Sơn |
Yên Châu |
44 |
|
7 |
2 |
63 |
85 |
5 |
|
|
|
Nậm Chi |
Nậm Pàn |
10,96 |
2324278 |
409317 |
2330490 |
414107 |
Chiềng On |
Yên Châu |
Chiềng Lương |
Mai Sơn |
23 |
|
8 |
2 |
63 |
85 |
13 |
|
|
|
Suối Bó Họ |
Nậm Pàn |
16,6 |
2353929 |
390175 |
2351514 |
401321 |
Chiềng Sinh |
TP. Sơn La |
Mướng Bằng |
Mai Sơn |
47 |
|
9 |
2 |
63 |
85 |
14 |
|
|
|
Nậm La |
Nậm Pàn |
51 |
2355304 |
373962 |
2367629 |
395407 |
Nậm Lầu |
Thuận Châu |
Mường Bú |
Mường La |
419 |
|
10 |
2 |
63 |
85 |
14 |
3 |
|
|
Nậm Tẩu |
Nậm La |
7,23 |
2347540 |
382962 |
2351116 |
383552 |
Chiềng Chung |
Mai Sơn |
Hua La |
TP. Sơn La |
79,38 |
Bổ sung |
11 |
2 |
63 |
85 |
15 |
|
|
|
Suối Quảng Vo |
Nậm Pàn |
16,34 |
2375151 |
387084 |
2368740 |
396108 |
Mường Khiêng |
Thuận Châu |
Mường Bú |
Mường La |
58 |
|
12 |
2 |
63 |
85 |
15 |
3 |
|
|
Suối Quảng Vụ |
Suối Quảng Vo |
4,93 |
2374862 |
388323 |
2372395 |
391538 |
Mường Khiêng |
Thuận Châu |
Mường Bú |
Mường La |
15,07 |
Bổ sung |
13 |
2 |
63 |
97 |
|
|
|
|
Nậm Chan |
Sông Đà |
12 |
2350060 |
410574 |
2358213 |
414195 |
Chiềng Chăn |
Mai Sơn |
Pắc Ngà |
Bắc Yên |
45 |
|
14 |
2 |
63 |
100 |
1 |
|
|
|
Huổi Sản |
Suối Hộc |
11,84 |
2341327 |
420621 |
2347286 |
417737 |
Chiềng Đông |
Yên Châu |
Tà Hộc |
Mai Sơn |
26 |
|
15 |
2 |
63 |
107 |
1 |
|
|
|
Suối Sát |
Huổi Lạnh |
10,61 |
2335529 |
429374 |
2339826 |
435598 |
Sập Vạt |
Yên Châu |
Tạ Khoa |
Bắc Yên |
21 |
|
16 |
2 |
63 |
108 |
|
|
|
|
Suối Sập Việt |
Sông Đà |
87 |
2291714 |
452792 |
2339266 |
439567 |
Lóng Sập |
Mộc Châu |
Tạ Khoa |
Bắc Yên |
1222 |
|
17 |
2 |
63 |
108 |
3 |
|
|
|
Suối Môn |
Suối Sập Việt |
19 |
2299190 |
467322 |
2302090 |
457303 |
Vân Hồ |
Vân Hồ |
Mường Sang |
Mộc Châu |
92 |
|
18 |
2 |
63 |
108 |
3 |
1 |
|
|
Suối Mong |
Suối Môn |
2,05 |
2300822 |
465487 |
2302042 |
466423 |
Vân Hồ |
Vân Hồ |
Phiêng Luông |
Mộc Châu |
2,2 |
|
19 |
2 |
63 |
108 |
4 |
|
|
|
Suối Co Păm |
Suối Sập Việt |
26 |
2302964 |
437015 |
2304344 |
455993 |
Chiềng Tương |
Yên Châu |
Mường Sang |
Mộc Châu |
129 |
|
20 |
2 |
63 |
108 |
4 |
1 |
|
|
Suối Cúng |
Suối Co Păm |
8 |
2301841 |
437654 |
2303720 |
441933 |
Chiềng Tương |
Yên Châu |
Chiềng Khừa |
Mộc Châu |
9,9 |
Bổ sung |
21 |
2 |
63 |
108 |
5 |
|
|
|
Suối Phay |
Suối Sập Việt |
1,57 |
2312383 |
445300 |
2313306 |
445529 |
Chiềng Hặc |
Mộc Châu |
Tú Nang |
Yên Châu |
2,04 |
Bổ sung |
22 |
2 |
63 |
108 |
22 |
3 |
1 |
|
Suối Hô Mi |
Suối Hịt |
2,51 |
2340820 |
416795 |
2338995 |
418111 |
Cò Nòi |
Mai Sơn |
Chiềng Đông |
Yên Châu |
3,8 |
Bổ sung |
23 |
2 |
63 |
109 |
5 |
|
|
|
Suối Lịch Trơ |
Suối Sập |
2,68 |
2362272 |
456968 |
2361938 |
454915 |
Suối Tọ |
Phù Yên |
Tà Xùa |
Bắc Yên |
5,45 |
Bổ sung |
24 |
2 |
63 |
109 |
6 |
|
|
|
Suối Làng Sáng Nhỏ |
Suối Sập |
9,78 |
2360611 |
445525 |
2360206 |
453874 |
Tà Xùa |
Bắc Yên |
Suối Tọ |
Phù Yên |
26,3 |
Bổ sung |
25 |
2 |
63 |
111 |
|
|
|
|
Suối Tấc |
Sông Đà |
58 |
2367937 |
457771 |
2330115 |
470026 |
Suối Tọ |
Phù Yên |
Quy Hường |
Mộc Châu |
527 |
|
26 |
2 |
63 |
112 |
|
|
|
|
Suối Giăng |
Sông Đà |
34 |
2307341 |
479526 |
2328152 |
472515 |
Mường Khoa |
Vân Hồ |
Quy Hường |
Mộc Châu |
240 |
|
27 |
2 |
63 |
117 |
1 |
|
|
|
Suối Tám Ba |
Suối Tân |
10 |
2302321 |
473088 |
2303676 |
480075 |
Phiêng Luông |
Mộc Châu |
Chiềng Khoa |
Vân Hồ |
147 |
|
28 |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
Sông Mã(*) |
Biển |
512 (410) (178.0 2) |
2322610 |
322065 |
2312944 |
393344 |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
Chiềng Khương |
Sông Mã |
4849 |
|
29 |
3 |
3 |
7 |
|
|
|
|
Nậm Tỉa |
Sông Mã |
32 |
2323733 |
339996 |
2331746 |
322081 |
Đứa Mòn |
Sông Mã |
Sam Kha |
Sốp Cộp |
109 |
|
30 |
3 |
3 |
16 |
|
|
|
|
Nậm Hua(*) |
Sông Mã |
83 |
2393235 |
308361 |
2357365 |
337649 |
Mường Bám |
Thuận Châu |
Bó Sinh |
Sông Mã |
479 |
Điện Biên (63,3); Điện Biên - Sơn La (2,5); Sơn La (17,2) |
31 |
3 |
3 |
16 |
01 |
|
|
|
Nậm E (*) |
Nậm Hua |
40 |
2381649 |
347142 |
2370319 |
335339 |
Mường é |
Thuận Châu |
Tênh Phông |
Tuần Giáo |
380 |
Sơn La (35,7); Điện Biên - Sơn La (4,3) |
32 |
3 |
3 |
16 |
02 |
|
|
|
Phụ lưu số 6 (*) |
Nậm Hua |
14 |
2366082 |
323981 |
2366450 |
334346 |
Xa Dung |
Điện Biên Đông |
Mường Bám |
Thuận Châu |
46 |
Điện Biên (7); Sơn La (7) |
33 |
3 |
3 |
16 |
02 |
1 |
|
|
Huổi Kênh (*) |
Phụ lưu số 6 |
6 |
2367348 |
324430 |
2366481 |
329364 |
Xa Dung |
Điện Biên Đông |
Mường Bám |
Thuận Châu |
14 |
Điện Biên (3,8); Điện Biên - Sơn La (2,2) |
34 |
3 |
3 |
16 |
03 |
|
|
|
Phụ lưu số 7(*) |
Nậm Hua |
16 |
2364103 |
323363 |
2363740 |
333962 |
Xa Dung |
Điện Biên Đông |
Mường Bám |
Thuận Châu |
54 |
Điện Biên (14); Sơn La (2) |
35 |
3 |
3 |
16 |
10 |
|
|
|
S. Nậm Tính |
Nậm Hua |
6,85 |
2363190 |
342100 |
2359118 |
337365 |
Co Mạ |
Thuận Châu |
Bó Sinh |
Sông Mã |
31 |
Bổ sung |
36 |
3 |
3 |
17 |
|
|
|
|
Suối Hát Khúa |
Sông Mã |
11,69 |
2352417 |
450116 |
2352105 |
446296 |
Co Mạ |
Thuận Châu |
Bó Sinh |
Sông Mã |
22 |
|
37 |
3 |
3 |
18 |
|
|
|
|
Nậm Phống |
Sông Mã |
11,37 |
2353384 |
347502 |
2351609 |
341824 |
Pá Lông |
Thuận Châu |
Bó Sinh |
Sông Mã |
30 |
|
38 |
3 |
3 |
18 |
2 |
|
|
|
S. Hua Dấu |
Nậm Phống |
4,63 |
2352359 |
346376 |
2352077 |
342562 |
Pá Lông |
Thuận Châu |
Bó Sinh |
Sông Mã |
27,7 |
Bổ sung |
39 |
3 |
3 |
20 |
|
|
|
|
H. Hin Hụ |
Sông Mã |
2,59 |
2351173 |
345913 |
2349103 |
344761 |
Pá Lông |
Thuận Châu |
Bó Sinh |
Sông Mã |
3,7 |
Bổ sung |
40 |
3 |
3 |
22 |
|
|
|
|
Huổi Ngay |
Sông Mã |
8 |
2351649 |
349118 |
2348297 |
345811 |
Pá Lông |
Thuận Châu |
Bó Sinh |
Sông Mã |
13,4 |
Bổ sung |
41 |
3 |
3 |
23 |
|
|
|
|
Nậm Lừng |
Sông Mã |
3,13 |
2348520 |
349210 |
2346156 |
347802 |
Pá Lông |
Thuận Châu |
Chiềng En |
Sông Mã |
7 |
Bổ sung |
42 |
3 |
3 |
25 |
|
|
|
|
Nậm Bà |
Sông Mã |
17 |
2353199 |
348448 |
2344415 |
351134 |
Pá Lông |
Thuận Châu |
Mường Lầm |
Sông Mã |
45 |
|
43 |
3 |
3 |
25 |
2 |
|
|
|
Huổi Còi |
Nậm Bà |
1,3 |
2349461 |
351486 |
2351132 |
352271 |
Pá Lông |
Thuận Châu |
Chiềng Phung |
Sông Mã |
5,22 |
Bổ sung |
44 |
3 |
3 |
30 |
|
|
|
|
Huổi Pạt |
Sông Mã |
1,79 |
2338166 |
355754 |
2339752 |
356233 |
Chiềng Bôm |
Thuận Châu |
Yên Hưng |
Sông Mã |
2,7 |
Bổ sung |
45 |
3 |
3 |
31 |
|
|
|
|
Nậm Ty |
Sông Mã |
65,45 |
2361118 |
354314 |
2339520 |
356868 |
Co Mạ |
Thuận Châu |
Chiềng Sơ |
Sông Mã |
723 |
|
46 |
3 |
3 |
31 |
15 |
|
|
|
Nậm Pin |
Nậm Ty |
27 |
2361002 |
346407 |
2344647 |
360874 |
Co Mạ |
Thuận Châu |
Nậm Ty |
Sông Mã |
117 |
|
47 |
3 |
3 |
39 |
|
|
|
|
Nậm Công |
Sông Mã |
59,55 |
2324835 |
336491 |
2327235 |
369492 |
Púng Bánh |
Sốp Cộp |
Huổi Một |
Sông Mã |
909 |
|
48 |
3 |
3 |
39 |
2 |
|
|
|
Huổi Cốp |
Nậm Công |
13 |
2330684 |
340462 |
2323217 |
342804 |
Đứa Mòn |
Sông Mã |
Púng Bánh |
Sốp Cộp |
29 |
|
49 |
3 |
3 |
44 |
|
|
|
|
Nậm Sọi |
Sông Mã |
74 |
2285631 |
363741 |
2320226 |
376894 |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
Chiềng Khong |
Sông Mã |
425 |
|
50 |
3 |
3 |
44 |
10 |
|
|
|
Huổi Khe |
Nậm Sọi |
7,5 |
2307314 |
374284 |
2306865 |
369565 |
Mường Cai |
Sông Mã |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
13,2 |
Bổ sung |
51 |
3 |
3 |
44 |
11 |
|
|
|
Huổi Hưa |
Nậm Sọi |
8,57 |
2317365 |
360219 |
2314650 |
366687 |
Sốp Cộp |
Sốp Cộp |
Mường Cai |
Sông Mã |
23,9 |
Bổ sung |
52 |
3 |
3 |
44 |
10 |
1 |
|
|
Huổi Sâm |
Huổi Khe |
4,7 |
2308363 |
372365 |
2307147 |
370031 |
Mường Cai |
Sông Mã |
Mường Cai |
Sốp Cộp |
12,6 |
Bổ sung |
53 |
3 |
3 |
46 |
|
|
|
|
Huổi Tre |
Sông Mã |
17 |
2330074 |
383632 |
2317068 |
488095 |
Phiêng Cằm |
Mai Sơn |
Chiềng Cang |
Sông Mã |
54 |
|
54 |
3 |
3 |
52 |
|
|
|
|
Nậm Lệ |
Sông Mã |
28 |
2336089 |
396411 |
2312944 |
393344 |
Nà ớt |
Mai Sơn |
Chiềng Khương |
Sông Mã |
323 |
Tên khác: Nậm Lê |
55 |
3 |
3 |
52 |
6 |
|
|
|
Nậm Sút |
Nậm Lệ |
13 |
2329236 |
401242 |
2322778 |
394793 |
Phiêng Pằn |
Mai Sơn |
Mường Sai |
Sông Mã |
23 |
|
56 |
3 |
3 |
52 |
7 |
|
|
|
Huổi Sui |
Nậm Lệ |
22 |
2323792 |
408321 |
2318961 |
395232 |
Phiêng Pằn |
Mai Sơn |
Mường Sai |
Sông Mã |
94 |
|
57 |
3 |
03 |
53 |
|
|
|
|
Suối Quanh(*) |
Sông Mã |
42,5 |
2294527 |
460345 |
2278444 |
482434 |
Chiềng Sơn |
Mộc Châu |
Trung Sơn |
Quan Hóa |
240 |
Sơn La (35,8); Thanh Hóa (6,7) |
58 |
3 |
03 |
53 |
0 1 |
|
|
|
Suối Theo (*) |
Suối Quanh |
30 |
2285909 |
463056 |
2281467 |
480229 |
Tân Xuân |
Vân Hồ |
Trung Sơn |
Quan Hóa |
64 |
Sơn La (26,7); Thanh Hóa (1,1); Sơn La - Thanh Hóa (0,8); Sơn La (0,7); Thanh Hóa (0,7) |
|
|
|
|
|
|
|
|
B. Danh mục sông, suối, kênh, rạch nội tỉnh chảy qua địa bàn 01 huyện/thị xã/thành phố |
||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
I. Huyện Bắc Yên |
||||||||||||
59 |
2 |
63 |
96 |
|
|
|
|
Suối Lừm |
Sông Đà |
24,86 |
2369071 |
425669 |
2358464 |
413977 |
Hang Chú |
Bắc Yên |
Pắc Ngà |
Bắc Yên |
74,5 |
Bổ sung |
60 |
2 |
63 |
96 |
1 |
|
|
|
Suối Đông Cửa |
Suối Lừm |
3,09 |
2362255 |
418722 |
2361360 |
415952 |
Pắc Ngà |
Bắc Yên |
Pắc Ngà |
Bắc Yên |
3,9 |
Bổ sung |
61 |
2 |
63 |
96 |
2 |
|
|
|
Suối Ai |
Suối Lừm |
3,22 |
2361240 |
418423 |
2359476 |
416299 |
Pắc Ngà |
Bắc Yên |
Pắc Ngà |
Bắc Yên |
2,8 |
Bổ sung |
62 |
2 |
63 |
101 |
|
|
|
|
Suối Chim (Nậm Chim) |
Sông Đà |
33 |
2364342 |
438451 |
2352246 |
421006 |
Xím Vàng |
Bắc Yên |
Chim Vàn |
Bắc Yên |
146 |
|
63 |
2 |
63 |
101 |
1 |
|
|
|
Suối Pao Cư Sàng |
Suối Chim |
10,97 |
2366100 |
429392 |
2359037 |
428306 |
Hang Chú |
Bắc Yên |
Hang Chú |
Bắc Yên |
32,8 |
|
64 |
2 |
63 |
102 |
|
|
|
|
Suối Vàn |
Sông Đà |
30 |
2359701 |
439440 |
2349784 |
425487 |
Xím Vàng |
Bắc Yên |
Chim Vàn |
Bắc Yên |
89 |
|
65 |
2 |
63 |
103 |
|
|
|
|
Suối Cải |
Sông Đà |
14 |
2354632 |
434675 |
2346902 |
429134 |
Làng Chếu |
Bắc Yên |
Chim Vàn |
Bắc Yên |
29 |
|
66 |
2 |
63 |
103 |
1 |
|
|
|
Suối Tống |
Suối Cải |
1,63 |
2349032 |
429797 |
2348750 |
431331 |
Chim Vàn |
Bắc Yên |
Chim Vàn |
Bắc Yên |
1,9 |
Bổ sung |
67 |
2 |
63 |
103 |
2 |
|
|
|
Suối Lót |
Suối Cải |
1,28 |
2348403 |
432721 |
2348303 |
431523 |
Chim Vàn |
Bắc Yên |
Chim Vàn |
Bắc Yên |
1,7 |
Bổ sung |
68 |
2 |
63 |
104 |
|
|
|
|
Suối Triện |
Sông Đà |
17 |
2343227 |
420127 |
2346660 |
429661 |
Mường Khoa |
Bắc Yên |
Chim Vàn |
Bắc Yên |
73 |
|
69 |
2 |
63 |
104 |
1 |
|
|
|
Huổi Khẻ |
Suối Triện |
3,92 |
2341814 |
421073 |
2344235 |
423565 |
Mường Khoa |
Bắc Yên |
Mường Khoa |
Bắc Yên |
2,8 |
Bổ sung |
70 |
2 |
63 |
104 |
2 |
|
|
|
Suối Cốc Lin |
Suối Triện |
3,52 |
2341273 |
422333 |
2344051 |
423740 |
Mường Khoa |
Bắc Yên |
Mường Khoa |
Bắc Yên |
3,7 |
Bổ sung |
71 |
2 |
63 |
104 |
3 |
|
|
|
Huổi Chẹn |
Suối Triện |
2,48 |
2346013 |
424361 |
2343771 |
424285 |
Mường Khoa |
Bắc Yên |
Mường Khoa |
Bắc Yên |
2,7 |
Bổ sung |
72 |
2 |
63 |
104 |
4 |
|
|
|
Huổi Thón |
Suối Triện |
3,67 |
2340397 |
423056 |
2343201 |
424911 |
Mường Khoa |
Bắc Yên |
Mường Khoa |
Bắc Yên |
4,5 |
Bổ sung |
73 |
2 |
63 |
104 |
5 |
|
|
|
Huổi Phá |
Suối Triện |
4,83 |
2338709 |
424864 |
2342948 |
425960 |
Mường Khoa |
Bắc Yên |
Mường Khoa |
Bắc Yên |
8,2 |
Bổ sung |
74 |
2 |
63 |
104 |
6 |
|
|
|
Suối Chiêng Pón |
Suối Triện |
1 |
2344676 |
426059 |
2344107 |
426763 |
Mường Khoa |
Bắc Yên |
Mường Khoa |
Bắc Yên |
1,4 |
Bổ sung |
75 |
2 |
63 |
104 |
7 |
|
|
|
Huổi Muồng |
Suối Triện |
5,44 |
2340016 |
428698 |
2343652 |
427818 |
Mường Khoa |
Bắc Yên |
Mường Khoa |
Bắc Yên |
11,8 |
Bổ sung |
76 |
2 |
63 |
104 |
8 |
|
|
|
Suối Cốc |
Suối Triện |
1,53 |
2345257 |
427665 |
2343824 |
427936 |
Mường Khoa |
Bắc Yên |
Mường Khoa |
Bắc Yên |
2,05 |
Bổ sung |
77 |
2 |
63 |
105 |
|
|
|
|
Suối Gạo |
Sông Đà |
13 |
2354907 |
437969 |
2344957 |
435248 |
Làng Chếu |
Bắc Yên |
Song Pe |
Bắc Yên |
46 |
|
78 |
2 |
63 |
105 |
1 |
|
|
|
Suối Ken |
Suối Gạo |
2,26 |
2350794 |
435963 |
2349257 |
437006 |
Làng Chếu |
Bắc Yên |
Phiêng Ban |
Bắc Yên |
4 |
Bổ sung |
79 |
2 |
63 |
105 |
1 |
1 |
|
|
Suối Trạm Po |
Suối Ken |
1,16 |
2349737 |
435180 |
2349694 |
436258 |
Phiêng Ban |
Bắc Yên |
Phiêng Ban |
Bắc Yên |
1,9 |
Bổ sung |
80 |
2 |
63 |
105 |
2 |
|
|
|
Suối Lượng |
Suối Gạo |
4,06 |
2349343 |
440735 |
2348629 |
437482 |
Thị Trấn Bắc Yên |
Bắc Yên |
Phiêng Ban |
Bắc Yên |
8,4 |
Bổ sung |
81 |
2 |
63 |
105 |
3 |
|
|
|
Suối Tao |
Suối Lượng |
2,11 |
2349063 |
440568 |
2348920 |
438799 |
Thị Trấn Bắc Yên |
Bắc Yên |
Phiêng Ban |
Bắc Yên |
1,9 |
Bổ sung |
82 |
2 |
63 |
105 |
4 |
|
|
|
Suối Lạnh |
Suối Gạo |
1,71 |
2347744 |
439008 |
2348325 |
437470 |
Song Pe |
Bắc Yên |
Song Pe |
Bắc Yên |
1,7 |
Bổ sung |
83 |
2 |
63 |
105 |
5 |
|
|
|
Suối Lộc |
Suối Gạo |
2,07 |
2347358 |
439287 |
2347470 |
437360 |
Song Pe |
Bắc Yên |
Song Pe |
Bắc Yên |
2,8 |
Bổ sung |
84 |
2 |
63 |
105 |
6 |
|
|
|
Suối Nong |
Suối Gạo |
1,93 |
2347813 |
435125 |
2346678 |
436482 |
Song Pe |
Bắc Yên |
Song Pe |
Bắc Yên |
1,8 |
Bổ sung |
85 |
2 |
63 |
105 |
7 |
|
|
|
Suối Vong |
Suối Gạo |
1,36 |
2345491 |
437942 |
2345770 |
436755 |
Song Pe |
Bắc Yên |
Song Pe |
Bắc Yên |
2,4 |
Bổ sung |
86 |
2 |
63 |
106 |
|
|
|
|
Suối Chanh |
Sông Đà |
5,95 |
2343369 |
441629 |
2343870 |
436343 |
Song Pe |
Bắc Yên |
Song Pe |
Bắc Yên |
12,5 |
Bổ sung |
87 |
2 |
63 |
107 |
|
|
|
|
Huổi Lạnh |
Sông Đà |
15,47 |
2338290 |
428027 |
2342018 |
437781 |
Tạ Khoa |
Bắc Yên |
Tạ Khoa |
Bắc Yên |
60 |
|
88 |
2 |
63 |
107 |
1 |
1 |
|
|
Huổi Chiên |
Suối Sát |
2,52 |
2335049 |
434855 |
2336813 |
433213 |
Tạ Khoa |
Bắc Yên |
Tạ Khoa |
Bắc Yên |
3,8 |
Bổ sung |
89 |
2 |
63 |
108 |
25 |
|
|
|
Huổi Mong |
Suối Sập Việt |
2,76 |
2330513 |
437343 |
2332362 |
435648 |
Phiêng Côn |
Bắc Yên |
Phiêng Côn |
Bắc Yên |
3,9 |
Bổ sung |
90 |
2 |
63 |
108 |
26 |
|
|
|
Huổi Mợi |
Suối Sập Việt |
2,6 |
2334643 |
434503 |
2332900 |
436094 |
Tạ Khoa |
Bắc Yên |
Tạ Khoa |
Bắc Yên |
3,8 |
Bổ sung |
91 |
2 |
63 |
108 |
27 |
|
|
|
Suối Nhèm |
Suối Sập Việt |
3,62 |
2332194 |
439029 |
2332986 |
436496 |
Phiêng Côn |
Bắc Yên |
Phiêng Côn |
Bắc Yên |
4,3 |
Bổ sung |
92 |
2 |
63 |
108 |
28 |
|
|
|
Suối Mới |
Suối Sập Việt |
2,06 |
2336224 |
435957 |
2335454 |
437762 |
Tạ Khoa |
Bắc Yên |
Tạ Khoa |
Bắc Yên |
2,3 |
Bổ sung |
93 |
2 |
63 |
109 |
|
|
|
|
Suối Sập |
Sông Đà |
49,79 |
2364695 |
452623 |
2333189 |
449430 |
Tà Xùa |
Bắc Yên |
Song Pe |
Bắc Yên |
403 |
|
94 |
2 |
63 |
109 |
1 |
|
|
|
Suối Pằng Lu |
Suối Sập |
3,38 |
2366814 |
450987 |
2364695 |
452623 |
Tà Xùa |
Bắc Yên |
Tà Xùa |
Bắc Yên |
8,9 |
Bổ sung |
95 |
2 |
63 |
109 |
2 |
|
|
|
Suối Chù Vàng |
Suối Sập |
5,14 |
2362956 |
449099 |
2364672 |
452621 |
Tà Xùa |
Bắc Yên |
Tà Xùa |
Bắc Yên |
12,5 |
Bổ sung |
96 |
2 |
63 |
109 |
4 |
|
|
|
Suối Tới Trung |
Suối Sập |
2,4 |
2363225 |
452643 |
2362686 |
454437 |
Tà Xùa |
Bắc Yên |
Suối Tọ |
Bắc Yên |
4,2 |
Bổ sung |
97 |
2 |
63 |
109 |
6 |
1 |
|
|
Suối Chua Tủa Trắng |
Suối Làng Sáng Nhỏ |
2,53 |
2361334 |
450930 |
2359901 |
452652 |
Tà Xùa |
Bắc Yên |
Tà Xùa |
Bắc Yên |
6,2 |
Bổ sung |
98 |
2 |
63 |
109 |
8 |
|
|
|
Suối Háng Đồng |
Suối Sập |
19,25 |
2361389 |
441812 |
2351888 |
452208 |
Tà Xùa |
Bắc Yên |
Tà Xùa |
Bắc Yên |
92 |
|
99 |
2 |
63 |
109 |
9 |
|
|
|
Suối Un |
Suối Sập |
2,09 |
2349556 |
447799 |
2347702 |
447561 |
Phiêng Ban |
Bắc Yên |
Phiêng Ban |
Bắc Yên |
1 |
Bổ sung |
100 |
2 |
63 |
109 |
10 |
|
|
|
Suối Bé |
Suối Sập |
4,17 |
2348381 |
444135 |
2347666 |
447532 |
Phiêng Ban |
Bắc Yên |
Phiêng Ban |
Bắc Yên |
11,1 |
|
101 |
2 |
63 |
109 |
10 |
1 |
|
|
Suối Trám Pọ |
Suối Bé |
1,89 |
2349908 |
445226 |
2348261 |
445735 |
Phiêng Ban |
Bắc Yên |
Phiêng Ban |
Bắc Yên |
2,4 |
Bổ sung |
102 |
2 |
63 |
109 |
10 |
2 |
|
|
Suối Thán |
Suối Bé |
2,33 |
2349902 |
447122 |
2348007 |
446670 |
Phiêng Ban |
Bắc Yên |
Phiêng Ban |
Bắc Yên |
2,7 |
Bổ sung |
103 |
2 |
63 |
109 |
10 |
3 |
|
|
Suối Pao |
Suối Bé |
1,02 |
2348730 |
447481 |
2347891 |
447323 |
Phiêng Ban |
Bắc Yên |
Phiêng Ban |
Bắc Yên |
0,6 |
Bổ sung |
104 |
2 |
63 |
109 |
11 |
|
|
|
Suối Bu Nhi |
Suối Sập |
1,28 |
2347348 |
446099 |
2346525 |
447006 |
Phiêng Ban |
Bắc Yên |
Phiêng Ban |
Bắc Yên |
1,1 |
Bổ sung |
105 |
2 |
63 |
109 |
12 |
|
|
|
Suối Ban |
Suối Sập |
10,83 |
2351167 |
442264 |
2345081 |
446437 |
Phiêng Ban |
Bắc Yên |
Hồng Ngài |
Bắc Yên |
40 |
|
106 |
2 |
63 |
109 |
12 |
1 |
|
|
Suối Bạ |
Suối Ban |
3,48 |
2350714 |
444423 |
2348191 |
442812 |
Phiêng Ban |
Bắc Yên |
TT Bắc Yên |
Bắc Yên |
4,2 |
Bổ sung |
107 |
2 |
63 |
109 |
12 |
2 |
|
|
Suối Hí |
Suối Ban |
3,83 |
2346700 |
440372 |
2346928 |
443328 |
Hồng Ngài |
Bắc Yên |
Hồng Ngài |
Bắc Yên |
9,3 |
Bổ sung |
108 |
2 |
63 |
109 |
12 |
2 |
1 |
|
Suối Tắc Tẹ |
Suối Hí |
0,75 |
2347961 |
441693 |
2347224 |
441722 |
Phiêng Ban |
Bắc Yên |
Hồng Ngài |
Bắc Yên |
0,7 |
Bổ sung |
109 |
2 |
63 |
109 |
12 |
3 |
|
|
Suối Lìn |
Suối Ban |
1,33 |
2347630 |
444453 |
2346410 |
444123 |
Phiêng Ban |
Bắc Yên |
Hồng Ngài |
Bắc Yên |
0,8 |
Bổ sung |
110 |
2 |
63 |
109 |
12 |
4 |
|
|
Suối Cành |
Suối Ban |
1,34 |
2347300 |
445608 |
2346142 |
445074 |
Phiêng Ban |
Bắc Yên |
Phiêng Ban |
Bắc Yên |
1 |
Bổ sung |
111 |
2 |
63 |
109 |
12 |
5 |
|
|
Suối Cang |
Suối Ban |
4,44 |
2343499 |
442205 |
2345732 |
445360 |
Hồng Ngài |
Bắc Yên |
Hồng Ngài |
Bắc Yên |
8,4 |
Bổ sung |
112 |
2 |
63 |
109 |
12 |
6 |
|
|
Suối Co Lắc |
Suối Ban |
1,08 |
2346705 |
445787 |
2345782 |
445531 |
Phiêng Ban |
Bắc Yên |
Hồng Ngài |
Bắc Yên |
0,42 |
Bổ sung |
113 |
2 |
63 |
109 |
12 |
7 |
|
|
Suối Thanh |
Suối Ban |
0,95 |
2346488 |
446096 |
2345624 |
445918 |
Phiêng Ban |
Bắc Yên |
Hồng Ngài |
Bắc Yên |
7,8 |
Bổ sung |
114 |
2 |
63 |
109 |
13 |
|
|
|
Suối Háo |
Suối Sập |
5,71 |
2342661 |
443389 |
2344618 |
447626 |
Hồng Ngài |
Bắc Yên |
Hồng Ngài |
Bắc Yên |
0,6 |
Bổ sung |
115 |
2 |
63 |
109 |
15 |
|
|
|
Suối Háng Bang |
Suối Sập |
4,44 |
2341442 |
444746 |
2341401 |
448581 |
Hồng Ngài |
Bắc Yên |
Hồng Ngài |
Bắc Yên |
4,8 |
Bổ sung |
116 |
2 |
63 |
109 |
15 |
1 |
|
|
Suối Háo B |
Suối Háng Bang |
1,24 |
2342629 |
446834 |
2341891 |
447722 |
Hồng Ngài |
Bắc Yên |
Hồng Ngài |
Bắc Yên |
1,6 |
Bổ sung |
117 |
2 |
63 |
109 |
16 |
|
|
|
Suối Cóc |
Suối Sập |
3,79 |
2341000 |
445043 |
2341120 |
448544 |
Hồng Ngài |
Bắc Yên |
Hồng Ngài |
Bắc Yên |
3,9 |
Bổ sung |
118 |
2 |
63 |
109 |
19 |
|
|
|
Suối Tếnh |
Suối Sập |
3,67 |
2337552 |
448159 |
2335924 |
451206 |
Hồng Ngài |
Bắc Yên |
Hồng Ngài |
Bắc Yên |
3,7 |
Bổ sung |
119 |
2 |
63 |
110 |
|
|
|
|
Suối En |
Sông Đà |
12 |
2333381 |
440787 |
2330769 |
449654 |
Phiêng Côn |
Bắc Yên |
Chiềng Sại |
Bắc Yên |
55 |
|
120 |
2 |
63 |
110 |
1 |
|
|
|
Suối Muồng |
Suối En |
1,91 |
2329229 |
444220 |
2330445 |
445080 |
Chiềng Sại |
Bắc Yên |
Chiềng Sại |
Bắc Yên |
3,2 |
Bổ sung |
121 |
2 |
63 |
110 |
2 |
|
|
|
Suối Pí |
Suối En |
2,5 |
2328937 |
445305 |
2329301 |
447206 |
Chiềng Sại |
Bắc Yên |
Chiềng Sại |
Bắc Yên |
4,6 |
Bổ sung |
|
|
|
|
|
|
|
|
II. Huyện Mai Sơn |
||||||||||||
122 |
2 |
63 |
|
|
|
|
|
Suối Ta Liễu (*) |
Lào |
5 |
2321698 |
408989 |
2317872 |
409214 |
Phiêng Pằn |
Mai Sơn |
Chiềng On |
Yên Châu |
|
Sông XBG Việt Nam- Lào |
123 |
2 |
63 |
85 |
4 |
1 |
|
|
Huổi Pủng |
PL số 2 |
2,69 |
2338962 |
415121 |
2337609 |
413557 |
Cò Nòi |
Mai Sơn |
Cò Nòi |
Mai Sơn |
9,55 |
Bổ sung |
124 |
2 |
63 |
85 |
6 |
|
|
|
Nậm Cha |
Nậm Pàn |
2,4 |
2331507 |
410573 |
2332961 |
412146 |
Chiềng Lương |
Mai Sơn |
Chiềng Lương |
Mai Sơn |
22,1 |
Bổ sung |
125 |
2 |
63 |
85 |
6 |
1 |
|
|
Huổi La |
Nậm Cha |
4,44 |
2328922 |
407772 |
2331507 |
410573 |
Chiềng Lương |
Mai Sơn |
Chiềng Lương |
Mai Sơn |
4,86 |
Bổ sung |
126 |
2 |
63 |
85 |
6 |
2 |
|
|
Huổi ý Lường |
Nậm Cha |
5,63 |
2327429 |
408764 |
2331507 |
410573 |
Chiềng Lương |
Mai Sơn |
Chiềng Lương |
Mai Sơn |
4,34 |
Bổ sung |
127 |
2 |
63 |
85 |
6 |
3 |
|
|
Nậm Tảng |
Nậm Cha |
4,9 |
2327564 |
409121 |
2331037 |
410399 |
Chiềng Lương |
Mai Sơn |
Chiềng Lương |
Mai Sơn |
9,45 |
Bổ sung |
128 |
2 |
63 |
85 |
7 |
|
|
|
Nậm Sàng |
Nậm Pàn |
11,01 |
2331334 |
403459 |
2334570 |
410317 |
Chiềng Lương |
Mai Sơn |
Chiềng Lương |
Mai Sơn |
21 |
|
129 |
2 |
63 |
85 |
7 |
1 |
|
|
Huổi Thín |
Nậm Sàng |
1,78 |
2329838 |
405929 |
2331339 |
406311 |
Chiềng Lương |
Mai Sơn |
Chiềng Lương |
Mai Sơn |
3,76 |
Bổ sung |
130 |
2 |
63 |
85 |
8 |
|
|
|
Nậm Pó |
Nậm Pàn |
2,61 |
2335251 |
406809 |
2336117 |
408736 |
Chiềng Lương |
Mai Sơn |
Chiềng Lương |
Mai Sơn |
31,8 |
Bổ sung |
131 |
2 |
63 |
85 |
8 |
1 |
|
|
Huổi Lù |
Nậm Pó |
2,23 |
2333829 |
405677 |
2335251 |
406809 |
Chiềng Lương |
Mai Sơn |
Chiềng Lương |
Mai Sơn |
7,3 |
Bổ sung |
132 |
2 |
63 |
85 |
8 |
1 |
1 |
|
Huổi Lúc |
Huổi Lù |
5,49 |
2333388 |
401679 |
2333829 |
405677 |
Chiềng Lương |
Mai Sơn |
Chiềng Lương |
Mai Sơn |
4,83 |
Bổ sung |
133 |
2 |
63 |
85 |
8 |
1 |
1 |
1 |
Huổi Oi |
Huổi Lúc |
2,2 |
2331732 |
403290 |
2333176 |
404721 |
Chiềng Lương |
Mai Sơn |
Chiềng Lương |
Mai Sơn |
1,4 |
Bổ sung |
134 |
2 |
63 |
85 |
8 |
1 |
1 |
2 |
Huổi Tủa |
Huổi Lúc |
2,08 |
2331736 |
404079 |
2333276 |
404879 |
Chiềng Lương |
Mai Sơn |
Chiềng Lương |
Mai Sơn |
1,92 |
Bổ sung |
135 |
2 |
63 |
85 |
9 |
|
|
|
Huổi Phách |
Nậm Pàn |
5,62 |
2338377 |
409727 |
2340320 |
406917 |
Cò Nòi |
Mai Sơn |
Hát Lót |
Mai Sơn |
11 |
Bổ sung |
136 |
2 |
63 |
85 |
10 |
|
|
|
Nậm Khiêng |
Nậm Pàn |
12,39 |
2336261 |
401024 |
2342315 |
406081 |
Chiềng Ve |
Mai Sơn |
Hát Lót |
Mai Sơn |
30 |
Tên khác: Huổi Lướng |
137 |
2 |
63 |
85 |
11 |
|
|
|
Suối Tà Mường |
Nậm Pàn |
7,42 |
2347779 |
398144 |
2349581 |
403408 |
Chiềng Mung |
Mai Sơn |
Mường Bon |
Mai Sơn |
12,1 |
Bổ sung |
138 |
2 |
63 |
85 |
12 |
|
|
|
Suối Hom Pát |
Nậm Pàn |
16 |
2345678 |
410096 |
2350477 |
403151 |
Hát Lót |
Mai Sơn |
Mường Bon |
Mai Sơn |
88 |
|
139 |
2 |
63 |
85 |
13 |
1 |
|
|
Suối Bó Hạ |
Suối Bó Họ |
4,7 |
2349493 |
393902 |
2349144 |
397568 |
Chiềng Mung |
Mai Sơn |
Chiềng Mung |
Mai Sơn |
13,16 |
Bổ sung |
140 |
2 |
63 |
85 |
14 |
2 |
|
|
Nậm Chanh |
Nậm La |
6,67 |
2345872 |
377742 |
2350173 |
379506 |
Nậm Chanh |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Mai Sơn |
10,5 |
Bổ sung |
141 |
2 |
63 |
85 |
14 |
3 |
1 |
|
Suối Sam Củ |
Nậm Tẩu |
4,23 |
2347668 |
379962 |
2347540 |
382962 |
Nậm Chanh |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mai Sơn |
4,13 |
Bổ sung |
142 |
2 |
63 |
85 |
14 |
3 |
2 |
|
Huổi ít |
Nậm Tẩu |
6,88 |
2343712 |
379898 |
2347540 |
382962 |
Chiềng Chung |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mai Sơn |
8,1 |
Bổ sung |
143 |
2 |
63 |
85 |
14 |
3 |
2 |
1 |
Huổi Quoai |
Huổi ít |
6,26 |
2341236 |
384296 |
2345849 |
382791 |
Chiềng Chung |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mai Sơn |
11,81 |
Bổ sung |
144 |
2 |
63 |
85 |
14 |
3 |
2 |
2 |
Huổi Mé |
Huổi ít |
4,51 |
2344486 |
379440 |
2346524 |
382445 |
Chiềng Chung |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mai Sơn |
8,3 |
Bổ sung |
145 |
2 |
63 |
85 |
14 |
3 |
3 |
3 |
Huổi Hạm |
Nậm Tẩu |
10,56 |
2343779 |
385179 |
2348145 |
383828 |
Chiềng Chung |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mai Sơn |
31,71 |
Bổ sung |
146 |
2 |
63 |
85 |
14 |
3 |
3 |
1 |
Huổi Phơi |
Huổi Hạm |
2,82 |
2341453 |
385097 |
2343739 |
385894 |
Chiềng Chung |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mai Sơn |
5,58 |
Bổ sung |
147 |
2 |
63 |
85 |
14 |
3 |
3 |
2 |
Huổi Nam |
Huổi Hạm |
4,14 |
2341523 |
386151 |
2344830 |
387077 |
Chiềng Chung |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Mai Sơn |
6,74 |
Bổ sung |
148 |
2 |
63 |
95 |
|
|
|
|
Huổi Sản |
Sông Đà |
2,73 |
2361852 |
411402 |
2362103 |
413891 |
Chiềng Chăn |
Mai Sơn |
Chiềng Chăn |
Mai Sơn |
26 |
Bổ sung |
149 |
2 |
63 |
97 |
1 |
|
|
|
Suối Phát |
Nậm Chan |
5,89 |
2356361 |
408518 |
2357371 |
413636 |
Chiềng Sung |
Mai Sơn |
Chiềng Chăn |
Mai Sơn |
10,1 |
Bổ sung |
150 |
2 |
63 |
98 |
|
|
|
|
Suối Tà Pơn |
Sông Đà |
6,83 |
2351363 |
414274 |
2355454 |
417547 |
Tà Hộc |
Mai Sơn |
Tà Hộc |
Mai Sơn |
22 |
Bổ sung |
151 |
2 |
63 |
99 |
|
|
|
|
Huổi Hạc |
Sông Đà |
5,93 |
2351417 |
415792 |
2354641 |
418456 |
Tà Hộc |
Mai Sơn |
Tà Hộc |
Mai Sơn |
15,4 |
Bổ sung |
152 |
2 |
63 |
100 |
|
|
|
|
Suối Hộc |
Sông Đà |
20 |
2346379 |
412830 |
2353362 |
419751 |
Tà Hộc |
Mai Sơn |
Tà Hộc |
Mai Sơn |
81 |
|
153 |
2 |
63 |
100 |
1 |
1 |
|
|
Huổi Pút |
Huổi Sản |
3,14 |
2341355 |
417742 |
2343660 |
416388 |
Cò Nòi |
Mai Sơn |
Tà Hộc |
Mai Sơn |
6,3 |
Bổ sung |
154 |
2 |
63 |
100 |
2 |
|
|
|
Suối Mòng |
Suối Hộc |
3,25 |
2344479 |
418145 |
2347305 |
418893 |
Tà Hộc |
Mai Sơn |
Tà Hộc |
Mai Sơn |
7 |
Bổ sung |
155 |
3 |
3 |
31 |
13 |
|
|
|
Nậm Qu oét |
Nậm Ty |
52,8 |
2335156 |
394467 |
2344468 |
364619 |
Phiêng Cằm |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Mai Sơn |
278 |
|
156 |
3 |
3 |
31 |
13 |
1 |
|
|
Huổi Thùng |
Nậm Qu oét |
5,22 |
2337771 |
391384 |
2333445 |
391689 |
Phiêng Cằm |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Mai Sơn |
8,4 |
Bổ sung |
157 |
3 |
3 |
31 |
13 |
2 |
|
|
H. Khon Kén |
Nậm Qu oét |
4,45 |
2336707 |
390482 |
2333562 |
388776 |
Phiêng Cằm |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Mai Sơn |
24,9 |
Bổ sung |
158 |
3 |
3 |
31 |
13 |
2 |
1 |
|
H. Báo Sao |
H. Khong Kén |
3,69 |
2338161 |
388042 |
2335108 |
389301 |
Phiêng Cằm |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Mai Sơn |
18,7 |
Bổ sung |
159 |
3 |
3 |
31 |
13 |
3 |
|
|
Suối Lọ Mọ |
Nậm Qu oét |
10,5 |
2328201 |
385738 |
2334347 |
385486 |
Phiêng Cằm |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Mai Sơn |
17 |
|
160 |
3 |
3 |
31 |
13 |
4 |
1 |
|
Huổi Nhạp |
Suối Lọ Mọ |
4,13 |
2331382 |
383265 |
2333362 |
385929 |
Phiêng Cằm |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Mai Sơn |
4,7 |
Bổ sung |
161 |
3 |
3 |
31 |
13 |
5 |
|
|
Huổi Púa |
Nậm Qu oét |
5,96 |
2330809 |
382097 |
2334998 |
384110 |
Phiêng Cằm |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Mai Sơn |
11,2 |
Bổ sung |
162 |
3 |
3 |
31 |
13 |
6 |
|
|
Huổi Xà Liệt |
Nậm Qu oét |
10,55 |
2336330 |
372393 |
2336214 |
381509 |
Chiềng Nơi |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Mai Sơn |
48 |
|
163 |
3 |
3 |
31 |
13 |
6 |
1 |
|
H. Phiêng Phụ |
Huổi Xà Liệt |
3,53 |
2333927 |
376056 |
2335868 |
378267 |
Phiêng Cằm |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Mai Sơn |
5,7 |
Bổ sung |
164 |
3 |
3 |
31 |
13 |
6 |
2 |
|
Huổi Nhả |
Huổi Xà Liệt |
4,24 |
2333590 |
377323 |
2335635 |
379820 |
Phiêng Cằm |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Mai Sơn |
10,2 |
Bổ sung |
165 |
3 |
3 |
31 |
13 |
6 |
3 |
|
Huổi Củ |
Huổi Xà Liệt |
5,4 |
2332326 |
379296 |
2335768 |
380427 |
Phiêng Cằm |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Mai Sơn |
13,1 |
Bổ sung |
166 |
3 |
3 |
31 |
13 |
7 |
|
|
Suối Hua Nà |
Nậm Qu oét |
10,03 |
2340886 |
383982 |
2336529 |
381455 |
Phiêng Cằm |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Mai Sơn |
24 |
|
167 |
3 |
3 |
31 |
13 |
7 |
1 |
|
Huổi Mạt |
Suối Hua Nà |
4,64 |
2340693 |
383054 |
2337064 |
383293 |
Phiêng Cằm |
Mai Sơn |
Phiêng Cằm |
Mai Sơn |
6,06 |
Bổ sung |
168 |
3 |
3 |
31 |
13 |
8 |
|
|
Huổi Do |
Nậm Qu oét |
3,83 |
2340580 |
382069 |
2337914 |
379722 |
Chiềng Nơi |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Mai Sơn |
7,7 |
Bổ sung |
169 |
3 |
3 |
31 |
13 |
9 |
|
|
Huổi Phé |
Nậm Qu oét |
3,19 |
2341025 |
380868 |
2338631 |
378552 |
Chiềng Nơi |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Mai Sơn |
7,3 |
Bổ sung |
170 |
3 |
3 |
31 |
13 |
1 0 |
|
|
S. Cho Công |
Nậm Qu oét |
3,4 |
2342268 |
377724 |
2339595 |
377291 |
Chiềng Nơi |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Mai Sơn |
12,4 |
Bổ sung |
171 |
3 |
3 |
31 |
13 |
1 1 |
|
|
Huổi Sai |
Nậm Qu oét |
6,51 |
2336880 |
373709 |
2341950 |
371972 |
Chiềng Nơi |
Mai Sơn |
Chiềng Nơi |
Mai Sơn |
19,02 |
Bổ sung |
172 |
3 |
3 |
52 |
52 |
1 |
|
|
H. Pá Hò |
Nậm Lệ |
1,3 |
2334179 |
399916 |
2331324 |
397048 |
Phiêng Pằn |
Mai Sơn |
Nà ớt |
Mai Sơn |
17,4 |
Bổ sung |
173 |
3 |
3 |
52 |
52 |
1 |
1 |
|
Huổi Pao |
H. Pá Hò |
1,05 |
2329873 |
401255 |
2332797 |
400039 |
Phiêng Pằn |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Mai Sơn |
6,7 |
Bổ sung |
174 |
3 |
3 |
52 |
52 |
2 |
|
|
S. Nà Ớt |
Nậm Lệ |
2,5 |
2330881 |
399698 |
2327831 |
396126 |
Phiêng Pằn |
Mai Sơn |
Nà ớt |
Mai Sơn |
15 |
Bổ sung |
175 |
3 |
3 |
52 |
52 |
3 |
|
|
Suối A Lằng |
Nậm Lệ |
12 |
2330878 |
386943 |
2328057 |
394802 |
Nà ớt |
Mai Sơn |
Nà ớt |
Mai Sơn |
40 |
|
176 |
3 |
3 |
52 |
52 |
3 |
1 |
|
Nậm Lạnh |
Suối A Lằng |
30 |
2332255 |
391226 |
2330375 |
392090 |
Nà ớt |
Mai Sơn |
Nà ớt |
Mai Sơn |
2,7 |
Bổ sung |
177 |
3 |
3 |
52 |
52 |
3 |
2 |
|
S. Sà Vịt |
Suối A Lằng |
9,27 |
2329977 |
386633 |
2329524 |
393073 |
Nà ớt |
Mai Sơn |
Nà ớt |
Mai Sơn |
17,55 |
Bổ sung |
178 |
3 |
3 |
52 |
52 |
3 |
3 |
|
S. Xà Kia |
Suối A Lằng |
3,25 |
2331639 |
394672 |
2329090 |
393724 |
Nà ớt |
Mai Sơn |
Nà ớt |
Mai Sơn |
5,03 |
Bổ sung |
179 |
3 |
3 |
52 |
52 |
7 |
1 |
|
H. Kết Nà |
Huổi Sui |
2,08 |
2327797 |
404307 |
2325543 |
403378 |
Phiêng Pằn |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Mai Sơn |
15,2 |
Bổ sung |
180 |
3 |
3 |
52 |
52 |
7 |
1 |
1 |
H. Hua Pó |
H. Kết Nà |
3,4 |
2329252 |
401789 |
2327803 |
404305 |
Phiêng Pằn |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Mai Sơn |
5,8 |
Bổ sung |
181 |
3 |
3 |
52 |
52 |
7 |
1 |
2 |
H. Thẩm Tau |
H. Kết Nà |
1,88 |
2329354 |
404754 |
2327797 |
404307 |
Phiêng Pằn |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Mai Sơn |
4,07 |
Bổ sung |
182 |
3 |
3 |
52 |
52 |
7 |
2 |
|
Suối Ta Lúc |
Huổi Sui |
11 |
2320296 |
407636 |
2321027 |
400343 |
Phiêng Pằn |
Mai Sơn |
Phiêng Pằn |
Mai Sơn |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. Thị xã Mộc Châu |
||||||||||||
183 |
2 |
63 |
108 |
1 |
|
|
|
Suối A Má |
Suối Sập Việt |
15 |
2298291 |
445009 |
2298174 |
456220 |
Lóng Sập |
Mộc Châu |
Chiềng Sơn |
Mộc Châu |
29 |
|
184 |
2 |
63 |
108 |
1 |
1 |
|
|
Suối Mặc Ngoăng |
Suối A Má |
6,42 |
2297618 |
450302 |
2298181 |
454798 |
Lóng Sập |
Mộc Châu |
Lóng Sập |
Mộc Châu |
8,4 |
Bổ sung |
185 |
2 |
63 |
108 |
2 |
|
|
|
Suối Ưng |
Suối Sập Việt |
13 |
2300291 |
446797 |
2299401 |
456901 |
Lóng Sập |
Mộc Châu |
Mường Sang |
Mộc Châu |
16 |
|
186 |
2 |
63 |
108 |
3 |
2 |
|
|
Suối Nà Bó |
Suối Môn |
7,49 |
2306728 |
459538 |
2302655 |
457508 |
Thị Trấn Mộc Châu |
Mộc Châu |
Mường Sang |
Mộc Châu |
18,7 |
Bổ sung |
187 |
2 |
63 |
108 |
4 |
2 |
|
|
Suối Giăng |
Suối Co Băn |
6,78 |
2300089 |
439420 |
2303723 |
442862 |
Chiềng Khừa |
Mộc Châu |
Chiềng Khừa |
Mộc Châu |
10,4 |
Bổ sung |
188 |
2 |
63 |
108 |
4 |
3 |
|
|
Suối Đon |
Suối Co Băn |
11,06 |
2299070 |
444298 |
2303916 |
443285 |
Chiềng Khừa |
Mộc Châu |
Chiềng Khừa |
Mộc Châu |
20,4 |
|
189 |
2 |
63 |
108 |
4 |
3 |
1 |
|
Suối Sa Lố |
Suối Đon |
1,1 |
2300796 |
444682 |
2300904 |
445693 |
Chiềng Khừa |
Mộc Châu |
Chiềng Khừa |
Mộc Châu |
1,02 |
Bổ sung |
190 |
2 |
63 |
112 |
1 |
|
|
|
Suối Đôn |
Suối Giăng |
4,09 |
2309250 |
474657 |
2312161 |
474426 |
Hua Păng |
Mộc Châu |
Hua Păng |
Mộc Châu |
31,2 |
Bổ sung |
191 |
2 |
63 |
112 |
2 |
|
|
|
Suối Mộc |
Suối Giăng |
7,89 |
2310697 |
480001 |
2312847 |
474242 |
Hua Păng |
Mộc Châu |
Hua Păng |
Mộc Châu |
15,54 |
Bổ sung |
192 |
2 |
63 |
112 |
3 |
|
|
|
Suối Đôn |
Suối Giăng |
2,62 |
2312785 |
471621 |
2314675 |
472239 |
Nà Mường |
Mộc Châu |
Nà Mường |
Mộc Châu |
5,8 |
Bổ sung |
193 |
2 |
63 |
112 |
4 |
|
|
|
Suối Mộc |
Suối Giăng |
3,28 |
2317266 |
473717 |
2314782 |
472834 |
Nà Mường |
Mộc Châu |
Nà Mường |
Mộc Châu |
25,7 |
Bổ sung |
194 |
2 |
63 |
112 |
5 |
|
|
|
Suối Tà Lại |
Suối Giăng |
14 |
2319718 |
461755 |
2317726 |
470451 |
Tân Hợp |
Mộc Châu |
Nà Mường |
Mộc Châu |
55 |
|
195 |
2 |
63 |
112 |
5 |
1 |
|
|
Suối Mõ |
Suối Tà Lại |
2,44 |
2316164 |
467166 |
2317613 |
468304 |
Tà Lại |
Mộc Châu |
Tà Lại |
Mộc Châu |
2,9 |
Bổ sung |
196 |
2 |
63 |
112 |
6 |
|
|
|
Suối Tếnh |
Suối Giăng |
2,89 |
2319666 |
473249 |
2319713 |
470699 |
Nà Mường |
Mộc Châu |
Nà Mường |
Mộc Châu |
2,8 |
Bổ sung |
197 |
2 |
63 |
112 |
7 |
|
|
|
Suối Giàng |
Suối Giăng |
12 |
2317963 |
474296 |
2326626 |
472335 |
Quy Hướng |
Mộc Châu |
Quy Hường |
Mộc Châu |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV. Huyện Mường La |
||||||||||||
198 |
2 |
63 |
69 |
7 |
|
|
|
Suối Tang Ma |
Nậm Giôn |
6,17 |
2401311 |
375727 |
2397918 |
371454 |
Nậm Giôn |
Mường La |
Nậm Giôn |
Mường La |
5,16 |
Bổ sung |
199 |
2 |
63 |
69 |
8 |
|
|
|
Huổi Ngàn |
Nậm Giôn |
13,95 |
2403860 |
379108 |
2395473 |
375765 |
Nậm Giôn |
Mường La |
Nậm Giôn |
Mường La |
38,5 |
Bổ sung |
200 |
2 |
63 |
69 |
8 |
1 |
|
|
Huổi Há |
Huổi Ngàn |
7,44 |
2402105 |
379403 |
2397702 |
375999 |
Nậm Giôn |
Mường La |
Nậm Giôn |
Mường La |
7,56 |
Bổ sung |
201 |
2 |
63 |
69 |
8 |
2 |
|
|
Huổi Chèo |
Huổi Ngàn |
8,8 |
2400610 |
379653 |
2396320 |
376037 |
Chiềng Lao |
Mường La |
Nậm Giôn |
Mường La |
11,04 |
Bổ sung |
202 |
2 |
63 |
69 |
9 |
|
|
|
Huổi Hợp |
Nậm Giôn |
3,62 |
2393537 |
380755 |
2393296 |
378001 |
Nậm Giôn |
Mường La |
Nậm Giôn |
Mường La |
5,01 |
Bổ sung |
203 |
2 |
63 |
69 |
10 |
|
|
|
Huổi Hốc |
Nậm Giôn |
4,6 |
2387360 |
381194 |
2389857 |
378885 |
Nậm Giôn |
Mường La |
Nậm Giôn |
Mường La |
5,27 |
Bổ sung |
204 |
2 |
63 |
74 |
|
|
|
|
Huổi Lẹ |
Sông Đà |
6,79 |
2386617 |
385049 |
2382801 |
381965 |
Nậm Giôn |
Mường La |
Nậm Giôn |
Mường La |
17,2 |
Bổ sung |
205 |
2 |
63 |
75 |
|
|
|
|
Huổi Pá Bát |
Sông Đà |
2,1 |
2384205 |
385480 |
2383241 |
384370 |
Mường Trai |
Mường La |
Mường Trai |
Mường La |
5,6 |
Bổ sung |
206 |
2 |
63 |
77 |
|
|
|
|
Nậm Mu(*) |
Sông Đà |
165(3 0.28) |
2399616 |
384095 |
2380641 |
388972 |
Chiềng Lao |
Mường La |
Mường Trai |
Mường La |
3400 |
Lai Châu (151); Sơn La (30,28) |
207 |
2 |
63 |
77 |
1 |
|
|
|
Nậm Mạ |
Nậm Mu |
9,97 |
2394382 |
380823 |
2394141 |
385091 |
Chiềng Lao |
Mường La |
Chiềng Lao |
Mường La |
27,2 |
Bổ sung |
208 |
2 |
63 |
77 |
2 |
|
|
|
Huổi Ngần |
Nậm Mu |
2,1 |
2393595 |
388995 |
2392422 |
388082 |
Chiềng Lao |
Mường La |
Chiềng Lao |
Mường La |
1,22 |
Bổ sung |
209 |
2 |
63 |
77 |
3 |
|
|
|
Huổi Chúa |
Nậm Mu |
2,42 |
2393496 |
389455 |
2392107 |
388288 |
Chiềng Lao |
Mường La |
Chiềng Lao |
Mường La |
0,99 |
Bổ sung |
210 |
2 |
63 |
77 |
4 |
|
|
|
Suối Pang |
Nậm Mu |
10,55 |
2395156 |
390642 |
2392080 |
388284 |
Chiềng Lao |
Mường La |
Chiềng Lao |
Mường La |
6,38 |
Bổ sung |
211 |
2 |
63 |
77 |
5 |
|
|
|
Nậm Sàn |
Nậm Mu |
11 |
2393143 |
381491 |
2390867 |
387851 |
Chiềng Lao |
Mường La |
Chiềng Lao |
Mường La |
31 |
|
212 |
2 |
63 |
77 |
5 |
1 |
|
|
Huổi Hậu |
Nậm Sàn |
4,74 |
2388117 |
383495 |
2389976 |
386399 |
Nậm Giôn |
Mường La |
Chiềng Lao |
Mường La |
9,45 |
Bổ sung |
213 |
2 |
63 |
77 |
6 |
|
|
|
Suối Liêm |
Nậm Mu |
2,95 |
2392305 |
390336 |
2390146 |
389041 |
Chiềng Lao |
Mường La |
Chiềng Lao |
Mường La |
1,81 |
Bổ sung |
214 |
2 |
63 |
77 |
7 |
|
|
|
Suối La |
Nậm Mu |
7,36 |
2394617 |
391650 |
2389281 |
389352 |
Chiềng Lao |
Mường La |
Chiềng Lao |
Mường La |
7,36 |
Bổ sung |
215 |
2 |
63 |
77 |
8 |
|
|
|
Suối Trai(*) |
Nậm Mu |
36 |
2401642 |
411066 |
2389047 |
390062 |
Chế Tạo |
Mù Cang Chải |
Chiềng Lao |
Mường La |
104,6 |
Tên khác Nậm Trai; Yên Bái (20); Yên Bái - Sơn La (3); Sơn La (13) |
216 |
|
63 |
77 |
8 |
|
|
|
Huổi Quảng (*) |
Nậm Mu |
3,7 |
2401972 |
385715 |
2399174 |
384686 |
Khoen On |
Than Uyên |
Chiềng Lao |
Mường La |
9 |
Lai Châu (2,4); Sơn La (1,3) |
217 |
|
63 |
77 |
8 |
1 |
|
|
Suối Bà Lon(*) |
Suối Trai |
3 |
2395314 |
401539 |
2396971 |
399102 |
Hua Trai |
Mường La |
Chế Tạo |
Mù Cang Chải |
8,1 |
Sơn La - Yên Bái (3) |
218 |
2 |
63 |
77 |
8 |
1 |
|
|
Nậm Khốt(*) |
Suối Trai |
13 |
2403083 |
389582 |
2396360 |
396963 |
Chế Tạo |
Mù Cang Chải |
Hua Trai |
Mường La |
31 |
Yên Bái (9,7); Yên Bái - Sơn La (3,3) |
219 |
2 |
63 |
77 |
8 |
2 |
|
|
Nậm Khít(*) |
Suối Trai |
7,5 |
2399101 |
390938 |
2393831 |
394614 |
Chế Tạo |
Mù Cang Chải |
Hua Trai |
Mường La |
17 |
Yên Bái (3,5); Yên Bái - Sơn La (1); Sơn La (3) |
220 |
2 |
63 |
77 |
8 |
3 |
|
|
Nậm Lót |
Suối Trai |
11,97 |
2392415 |
404977 |
2395816 |
396287 |
Hua Trai |
Mường La |
Hua Tai |
Mường La |
44 |
|
221 |
2 |
63 |
77 |
8 |
2 |
1 |
|
Huổi Hồng |
Nậm Lót |
10,39 |
2390899 |
404055 |
2395396 |
396921 |
Hua Trai |
Mường La |
Hua Tai |
Mường La |
24 |
|
222 |
2 |
63 |
77 |
8 |
2 |
1 |
1 |
Huổi Múa |
Huổi Hồng |
2,46 |
2389668 |
398499 |
2391692 |
398263 |
Hua Trai |
Mường La |
Hua Tai |
Mường La |
3,8 |
Bổ sung |
223 |
2 |
63 |
77 |
9 |
|
|
|
Huổi Đuống |
Nậm Mu |
3,05 |
2384970 |
392513 |
2385807 |
390260 |
Mường Trai |
Mường La |
Mường Trai |
Mường La |
3,39 |
Bổ sung |
224 |
2 |
63 |
77 |
10 |
|
|
|
Huổi Ban |
Nậm Mu |
3,43 |
2385492 |
385540 |
2384189 |
388072 |
Mường Trai |
Mường La |
Mường Trai |
Mường La |
7,04 |
Bổ sung |
225 |
2 |
63 |
80 |
|
|
|
|
Huổi Hia |
Sông Đà |
2,07 |
2376138 |
394653 |
2377490 |
395642 |
Tạ Bú |
Mường La |
Tạ Bú |
Mường La |
5,4 |
Bổ sung |
226 |
2 |
63 |
81 |
|
|
|
|
Nậm Păm |
Sông Đà |
21 |
2388768 |
398550 |
2377556 |
397449 |
Nậm Păm |
Mường La |
TT. ít Oong |
Mường La |
118 |
|
227 |
2 |
63 |
81 |
1 |
|
|
|
Huổi Lát |
Nậm Păm |
2,72 |
2390363 |
402905 |
2387939 |
402697 |
Nậm Păm |
Mường La |
Nậm Păm |
Mường La |
3,7 |
Bổ sung |
228 |
2 |
63 |
81 |
2 |
|
|
|
Huổi Sói |
Nậm Păm |
2,61 |
2389089 |
403943 |
2386737 |
403872 |
Nậm Păm |
Mường La |
Nậm Păm |
Mường La |
3,25 |
Bổ sung |
229 |
2 |
63 |
81 |
3 |
|
|
|
Huổi Căn |
Nậm Păm |
3,32 |
2381968 |
403971 |
2383924 |
402001 |
Nậm Păm |
Mường La |
Nậm Păm |
Mường La |
3 |
Bổ sung |
230 |
2 |
63 |
81 |
4 |
|
|
|
Huổi Bản |
Nậm Păm |
5 |
2382102 |
403312 |
2381495 |
399135 |
Nậm Păm |
Mường La |
Nậm Păm |
Mường La |
4,05 |
Bổ sung |
231 |
2 |
63 |
81 |
5 |
|
|
|
Nậm Toong |
Nậm Păm |
10 |
2384429 |
392408 |
2379779 |
398147 |
Pi Toong |
Mường La |
TT. ít Oong |
Mường La |
29 |
|
232 |
2 |
63 |
81 |
5 |
1 |
|
|
Huổi Pan |
Nậm Toong |
3,18 |
2383669 |
392680 |
2384177 |
395260 |
Pi Toong |
Mường La |
Pi Toong |
Mường La |
1,56 |
Bổ sung |
233 |
2 |
63 |
81 |
5 |
2 |
|
|
Huổi Bó |
Nậm Toong |
2,5 |
2382174 |
393858 |
2383693 |
395612 |
Pi Toong |
Mường La |
Pi Toong |
Mường La |
2,57 |
Bổ sung |
234 |
2 |
63 |
82 |
|
|
|
|
Suối Tìm |
Sông Đà |
5,28 |
2377714 |
402861 |
2375623 |
399167 |
Thị Trấn ít Oong |
Mường La |
TT. ít Oong |
Mường La |
19,7 |
Bổ sung |
235 |
2 |
63 |
83 |
|
|
|
|
Suối Chiến(*) |
Sông Đà |
53 |
2395650 |
431134 |
2374706 |
399839 |
Nậm Khắt |
Mù Cang Chải |
TT. ít Oong |
Mường La |
338 |
Yên Bái (5,5); Sơn La (47,5) |
236 |
2 |
63 |
83 |
1 |
|
|
|
Suối Pú Dểnh |
Suối Chiến |
4,06 |
2391332 |
427285 |
2394785 |
425799 |
Ngọc Chiến |
Mường La |
Ngọc Chiến |
Mường La |
15,86 |
Bổ sung |
237 |
2 |
63 |
83 |
2 |
|
|
|
Nậm Dê |
Suối Chiến |
1,54 |
2395529 |
420195 |
2394812 |
421352 |
Ngọc Chiến |
Mường La |
Ngọc Chiến |
Mường La |
4,07 |
Bổ sung |
238 |
2 |
63 |
83 |
3 |
|
|
|
Suối Nậm Béo |
Suối Chiến |
4,16 |
2390862 |
423433 |
2393447 |
420896 |
Ngọc Chiến |
Mường La |
Ngọc Chiến |
Mường La |
10,9 |
Bổ sung |
239 |
2 |
63 |
83 |
4 |
|
|
|
Nậm Phày |
Suối Chiến |
3,1 |
2395510 |
418940 |
2393587 |
419757 |
Ngọc Chiến |
Mường La |
Ngọc Chiến |
Mường La |
4 |
Bổ sung |
240 |
2 |
63 |
83 |
5 |
|
|
|
Nậm Nghẹp |
Suối Chiến |
16,89 |
2383608 |
424983 |
2389671 |
413245 |
Ngọc Chiến |
Mường La |
Ngọc Chiến |
Mường La |
60,2 |
|
241 |
2 |
63 |
83 |
6 |
|
|
|
Nậm Sâng |
Suối Chiến |
4,7 |
2392151 |
410078 |
2389564 |
412828 |
Ngọc Chiến |
Mường La |
Ngọc Chiến |
Mường La |
12,5 |
Bổ sung |
242 |
2 |
63 |
83 |
7 |
|
|
|
Nậm Khoa |
Suối Chiến |
9,03 |
2392531 |
405549 |
2389256 |
411991 |
Ngọc Chiến |
Mường La |
Ngọc Chiến |
Mường La |
13,7 |
Bổ sung |
243 |
2 |
63 |
83 |
8 |
|
|
|
Nậm Kẻ |
Suối Chiến |
8,42 |
2390804 |
405653 |
2388439 |
411351 |
Ngọc Chiến |
Mường La |
Ngọc Chiến |
Mường La |
14,2 |
Bổ sung |
244 |
2 |
63 |
83 |
8 |
1 |
|
|
Nậm Cát Trắng |
Nậm Kẻ |
3,42 |
2389669 |
405307 |
2388996 |
408535 |
Nậm Păm |
Mường La |
Ngọc Chiến |
Mường La |
2,99 |
Bổ sung |
245 |
2 |
63 |
83 |
9 |
|
|
|
Suối Háng Đê Tra |
Suối Chiến |
5,23 |
2383926 |
415557 |
2383709 |
410841 |
Chiềng Muôn |
Mường La |
Nậm Păm |
Mường La |
11,55 |
Bổ sung |
246 |
2 |
63 |
83 |
10 |
|
|
|
Suối Cát Linh |
Suối Chiến |
8,31 |
2382895 |
415442 |
2382706 |
409141 |
Chiềng Muôn |
Mường La |
Chiềng Muôn |
Mường La |
12,51 |
Bổ sung |
247 |
2 |
63 |
83 |
11 |
|
|
|
Nậm Kìm |
Suối Chiến |
7,88 |
2379535 |
413752 |
2379752 |
406813 |
Chiềng Muôn |
Mường La |
Chiềng Muôn |
Mường La |
17,5 |
Bổ sung |
248 |
2 |
63 |
83 |
12 |
|
|
|
Huổi Mong |
Suối Chiến |
2,7 |
2377839 |
408638 |
2378505 |
406215 |
Chiềng Muôn |
Mường La |
Chiềng Muôn |
Mường La |
3,81 |
Bổ sung |
249 |
2 |
63 |
83 |
13 |
|
|
|
Suối Núc |
Suối Chiến |
7,13 |
2375895 |
408807 |
2375062 |
404466 |
Chiềng Muôn |
Mường La |
Chiềng San |
Mường La |
20,3 |
Bổ sung |
250 |
2 |
63 |
83 |
13 |
1 |
|
|
Suối Tá Phạ |
Suối Núc |
3,5 |
2375597 |
410826 |
2374566 |
407932 |
Chiềng Muôn |
Mường La |
Chiềng Muôn |
Mường La |
3,88 |
Bổ sung |
251 |
2 |
63 |
83 |
13 |
2 |
|
|
Suối Đán Kỳ |
Suối Núc |
2,56 |
2374544 |
409504 |
2373708 |
407301 |
Chiềng Hoa |
Mường La |
Chiềng San |
Mường La |
1,68 |
Bổ sung |
252 |
2 |
63 |
83 |
14 |
|
|
|
Phụ lưu số 1 (*) |
Suối Chiến |
6 |
2398981 |
427808 |
2395260 |
424459 |
Nậm Khắt |
Mù Cang Chải |
Ngọc Chiến |
Mường La |
17,8 |
Yên Bái (5); Sơn La (1) |
253 |
2 |
63 |
83 |
15 |
|
|
|
Suối Nước Nóng(*) |
Suối Chiến |
7 |
2400354 |
426192 |
2395154 |
424261 |
Nậm Khắt |
Mù Cang Chải |
Ngọc Chiến |
Mường La |
20 |
Yên Bái (6); Sơn La (1) |
254 |
2 |
63 |
83 |
16 |
|
|
|
Nậm Khắt (*) |
Suối Chiến |
26 |
2400636 |
424897 |
2390347 |
414416 |
Nậm Khắt |
Mù Cang Chải |
Ngọc Chiến |
Mường La |
85 |
Yên Bái (20); Sơn La (6) |
255 |
2 |
63 |
84 |
|
|
|
|
Suối Làng Phu |
Sông Đà |
6,5 |
2374942 |
396853 |
2374437 |
399615 |
Tạ Bú |
Mường La |
Tạ Bú |
Mường La |
13,7 |
Bổ sung |
256 |
2 |
63 |
86 |
|
|
|
|
Suối Bắc |
Sông Đà |
7,52 |
2366914 |
406476 |
2371123 |
405467 |
Tạ Bú |
Mường La |
Tạ Bú |
Mường La |
16,2 |
Bổ sung |
257 |
2 |
63 |
87 |
|
|
|
|
Suối Sáng |
Sông Đà |
1,36 |
2371769 |
408396 |
2371044 |
407373 |
Chiềng Hoa |
Mường La |
Tạ Bú |
Mường La |
5,7 |
Bổ sung |
258 |
2 |
63 |
88 |
|
|
|
|
Nậm Pia |
Sông Đà |
29 |
2379146 |
426222 |
2369295 |
409162 |
Chiềng Công |
Mường La |
Chiềng Hoa |
Mường La |
216 |
|
259 |
2 |
63 |
88 |
1 |
|
|
|
Suối Háng Tang |
Nậm Pia |
2,39 |
2376081 |
412673 |
2376128 |
414812 |
Chiềng Ân |
Mường La |
Chiềng Ân |
Mường La |
10,8 |
Bổ sung |
260 |
2 |
63 |
88 |
2 |
|
|
|
Suối Tích To |
Nậm Pia |
5,27 |
2376386 |
410990 |
2374937 |
415343 |
Chiềng Ân |
Mường La |
Chiềng Ân |
Mường La |
4,9 |
Bổ sung |
261 |
2 |
63 |
88 |
3 |
|
|
|
Nậm Hồng |
Nậm Pia |
19,03 |
2371096 |
426844 |
2372549 |
414485 |
Chiềng Công |
Mường La |
Chiềng Công |
Mường La |
74,1 |
|
262 |
2 |
63 |
88 |
3 |
1 |
|
|
Suối Tòng Sư |
Nậm Hồng |
2,9 |
2369655 |
419463 |
2371921 |
420651 |
Chiềng Công |
Mường La |
Chiềng Công |
Mường La |
16,7 |
Bổ sung |
263 |
2 |
63 |
88 |
3 |
2 |
|
|
Suối Tin Nông |
Nậm Hồng |
4 |
2369068 |
418644 |
2372696 |
419071 |
Chiềng Công |
Mường La |
Chiềng Công |
Mường La |
4,7 |
Bổ sung |
264 |
2 |
63 |
89 |
|
|
|
|
Suối Tả |
Sông Đà |
10 |
2367143 |
419214 |
2367199 |
409670 |
Chiềng Công |
Mường La |
Chiềng Hoa |
Mường La |
23 |
|
265 |
2 |
63 |
90 |
|
|
|
|
Suối Tà Lanh |
Sông Đà |
5,29 |
2365188 |
405690 |
2366572 |
409292 |
Chiềng Hoa |
Mường La |
Chiềng Hoa |
Mường La |
15,7 |
Bổ sung |
266 |
2 |
63 |
91 |
|
|
|
|
Suối Hỏ |
Sông Đà |
2,75 |
2366891 |
414354 |
2365717 |
412217 |
Chiềng Hoa |
Mường La |
Chiềng Hoa |
Mường La |
2,1 |
Bổ sung |
267 |
2 |
63 |
92 |
|
|
|
|
Suối Hồng |
Sông Đà |
14 |
2358822 |
405970 |
2365458 |
412115 |
Mường Chùm |
Mường La |
Chiềng Hoa |
Mường La |
42 |
|
268 |
2 |
63 |
93 |
|
|
|
|
Suối Chan |
Sông Đà |
4,04 |
2365868 |
415937 |
2365041 |
412527 |
Chiềng Công |
Mường La |
Chiềng Hoa |
Mường La |
6,1 |
Bổ sung |
269 |
2 |
63 |
94 |
|
|
|
|
Suối Hin Phá |
Sông Đà |
3,93 |
2364849 |
417073 |
2362765 |
414098 |
Chiềng Công |
Mường La |
Chiềng Hoa |
Mường La |
5,6 |
Bổ sung |
|
|
|
|
|
|
|
|
V. Huyện Phù Yên |
||||||||||||
270 |
2 |
60 |
|
|
|
|
|
Sông Mứa (*) |
Sông Thao |
26 |
2347104 |
469409 |
0 |
0 |
Tân Lang |
Phù Yên |
Tân Lang |
Phù Yên |
1355 |
Sơn La (26); Phú Thọ (91) |
271 |
2 |
60 |
2 |
|
|
|
|
Suối Cơi (*) |
Sông Bứa |
21,5 |
2361841 |
473520 |
0 |
0 |
Mường Cơi |
Phù Yên |
Tân Lang |
Phù Yên |
94 |
Sơn La (21,5); Phú Thọ (1,5) |
272 |
2 |
63 |
109 |
3 |
|
|
|
Suối Lệ Con Trắng |
Suối Sập |
3,56 |
2366557 |
456166 |
2364161 |
454557 |
Suối Tọ |
Phù Yên |
Tân Lang |
Phù Yên |
10,5 |
Bổ sung |
273 |
2 |
63 |
109 |
7 |
|
|
|
Suối Rái Trò |
Suối Sập |
5,8 |
2360957 |
456181 |
2357832 |
454716 |
Suối Tọ |
Phù Yên |
Suối Tọ |
Phù Yên |
8,8 |
Bổ sung |
274 |
2 |
63 |
109 |
14 |
|
|
|
Suối Thìn |
Suối Sập |
3,49 |
2344770 |
451805 |
2343370 |
449054 |
Suối Bau |
Phù Yên |
Sập Xa |
Phù Yên |
4 |
Bổ sung |
275 |
2 |
63 |
109 |
17 |
|
|
|
Suối Nà Lạy |
Suối Sập |
5,16 |
2342930 |
452362 |
2339385 |
450234 |
Suối Bau |
Phù Yên |
Sập Xa |
Phù Yên |
23,8 |
Bổ sung |
276 |
2 |
63 |
109 |
17 |
1 |
|
|
Suối Trà |
Suối Nà Lạy |
3,74 |
2341010 |
455291 |
2341471 |
452267 |
Suối Bau |
Phù Yên |
Suối Bau |
Phù Yên |
6,5 |
Bổ sung |
277 |
2 |
63 |
109 |
17 |
2 |
|
|
Suối Pưn |
Suối Nà Lạy |
7,47 |
2339198 |
456751 |
2340060 |
451576 |
Kim Bon |
Phù Yên |
Sập Xa |
Phù Yên |
11 |
Bổ sung |
278 |
2 |
63 |
109 |
18 |
|
|
|
Suối Đăm |
Suối Sập |
2,64 |
2337986 |
453658 |
2337819 |
451383 |
Sập Xa |
Phù Yên |
Sập Xa |
Phù Yên |
3,3 |
Bổ sung |
279 |
2 |
63 |
111 |
1 |
|
|
|
Suối Nhỏ |
Suối Tấc |
2,16 |
2364443 |
462545 |
2362510 |
463022 |
Suối Tọ |
Phù Yên |
Suối Tọ |
Phù Yên |
2,7 |
Bổ sung |
280 |
2 |
63 |
111 |
2 |
|
|
|
Suối Ngang |
Suối Tấc |
5,67 |
2361071 |
460988 |
2360872 |
464361 |
Suối Tọ |
Phù Yên |
Mường Thải |
Phù Yên |
16,4 |
Bổ sung |
281 |
2 |
63 |
111 |
2 |
1 |
|
|
Suối Đỏ |
Suối Ngang |
4,34 |
2362507 |
458988 |
2361071 |
460988 |
Suối Tọ |
Phù Yên |
Suối Tọ |
Phù Yên |
6,3 |
Bổ sung |
282 |
2 |
63 |
111 |
3 |
|
|
|
Suối Lạt |
Suối Tấc |
5,64 |
2363990 |
464014 |
2359957 |
466728 |
Mường Thải |
Phù Yên |
Mường Thải |
Phù Yên |
9,7 |
Bổ sung |
283 |
2 |
63 |
111 |
4 |
|
|
|
Suối ó |
Suối Tấc |
3,37 |
2358645 |
463382 |
2357257 |
466160 |
Quang Huy |
Phù Yên |
Quang Huy |
Phù Yên |
5,5 |
Bổ sung |
284 |
2 |
63 |
111 |
5 |
|
|
|
Suối Sang |
Suối Tấc |
2,23 |
2356624 |
468074 |
2356840 |
466520 |
Mường Thải |
Phù Yên |
Quang Huy |
Phù Yên |
3,5 |
Bổ sung |
285 |
2 |
63 |
111 |
6 |
|
|
|
Suối Gióng |
Suối Tấc |
5,07 |
2358013 |
463335 |
2354348 |
464950 |
Quang Huy |
Phù Yên |
Quang Huy |
Phù Yên |
11,8 |
Bổ sung |
286 |
2 |
63 |
111 |
7 |
|
|
|
Suối Lềm |
Suối Tấc |
7,15 |
2351919 |
470887 |
2350611 |
464488 |
Huy Tân |
Phù Yên |
Huy Tân |
Phù Yên |
39,5 |
Bổ sung |
287 |
2 |
63 |
111 |
8 |
|
|
|
Suối Cạn |
Suối Tấc |
5,66 |
2344709 |
463882 |
2348975 |
462960 |
Huy Hạ |
Phù Yên |
Huy Hạ |
Phù Yên |
21,7 |
Bổ sung |
288 |
2 |
63 |
111 |
9 |
|
|
|
Suối Làng |
Suối Tấc |
12,86 |
2358589 |
458825 |
2348729 |
462075 |
Suối Tọ |
Phù Yên |
Huy Hạ |
Phù Yên |
39,6 |
|
289 |
2 |
63 |
111 |
10 |
|
|
|
Suối Tọ |
Suối Tấc |
2,65 |
2349296 |
459798 |
2348479 |
461694 |
Huy Hạ |
Phù Yên |
Huy Hạ |
Phù Yên |
1,7 |
Bổ sung |
290 |
2 |
63 |
111 |
11 |
|
|
|
Suối Phày |
Suối Tấc |
4,78 |
2348222 |
457784 |
2348247 |
461397 |
Tường Phù |
Phù Yên |
Huy Hạ |
Phù Yên |
4,02 |
Bổ sung |
291 |
2 |
63 |
111 |
12 |
|
|
|
Suối Bùa |
Suối Tấc |
11,86 |
2345777 |
451377 |
2344001 |
460883 |
Suối Bau |
Phù Yên |
Tường Phù |
Phù Yên |
49 |
|
292 |
2 |
63 |
111 |
12 |
1 |
|
|
Suối Hiền |
Suối Bùa |
1,59 |
2345462 |
451858 |
2346431 |
453003 |
Suối Bau |
Phù Yên |
Gia Phù |
Phù Yên |
1,6 |
Bổ sung |
293 |
2 |
63 |
111 |
12 |
2 |
|
|
Suối Dinh |
Suối Bùa |
3,67 |
2349311 |
454231 |
2346388 |
453558 |
Suối Tọ |
Phù Yên |
Gia Phù |
Phù Yên |
4,05 |
Bổ sung |
294 |
2 |
63 |
111 |
12 |
3 |
|
|
Suối Nhọt |
Suối Bùa |
3,55 |
2344388 |
452002 |
2346174 |
454199 |
Suối Bau |
Phù Yên |
Gia Phù |
Phù Yên |
4,5 |
Bổ sung |
295 |
2 |
63 |
111 |
12 |
4 |
|
|
Suối Hòn Nao |
Suối Bùa |
2,53 |
2348327 |
455066 |
2346176 |
454489 |
Suối Tọ |
Phù Yên |
Gia Phù |
Phù Yên |
2,5 |
Bổ sung |
296 |
2 |
63 |
111 |
12 |
5 |
|
|
Suối Tắc Cằm |
Suối Bùa |
1,31 |
2346907 |
455428 |
2345689 |
455165 |
Gia Phù |
Phù Yên |
Gia Phù |
Phù Yên |
1,35 |
Bổ sung |
297 |
2 |
63 |
111 |
12 |
6 |
|
|
Suối Đuông |
Suối Bùa |
3,86 |
2343445 |
453333 |
2345438 |
455686 |
Suối Bau |
Phù Yên |
Gia Phù |
Phù Yên |
3,2 |
Bổ sung |
298 |
2 |
63 |
111 |
12 |
7 |
|
|
Suối Lin |
Suối Bùa |
3,04 |
2343030 |
454962 |
2345162 |
456692 |
Suối Bau |
Phù Yên |
Gia Phù |
Phù Yên |
3 |
Bổ sung |
299 |
2 |
63 |
111 |
12 |
8 |
|
|
Suối Luồn |
Suối Bùa |
3,7 |
2348004 |
455831 |
2345104 |
457006 |
Gia Phù |
Phù Yên |
Gia Phù |
Phù Yên |
5,1 |
Bổ sung |
300 |
2 |
63 |
111 |
12 |
9 |
|
|
Suối Chát |
Suối Bùa |
5,96 |
2340339 |
455906 |
2343984 |
459332 |
Suối Bau |
Phù Yên |
Gia Phù |
Phù Yên |
9,1 |
Bổ sung |
301 |
2 |
63 |
111 |
12 |
1 0 |
|
|
Suối Công |
Suối Bùa |
3,87 |
2347012 |
458295 |
2343971 |
459681 |
Gia Phù |
Phù Yên |
Tường Phù |
Phù Yên |
6,4 |
Bổ sung |
302 |
2 |
63 |
111 |
13 |
|
|
|
Suối Dằn |
Suối Tấc |
5,51 |
2338696 |
457011 |
2339741 |
461276 |
Kim Bon |
Phù Yên |
Tường Hạ |
Phù Yên |
7,3 |
Bổ sung |
303 |
2 |
63 |
111 |
14 |
|
|
|
Suối Pựng |
Suối Tấc |
11,28 |
2344409 |
464969 |
2336878 |
464957 |
Huy Tường |
Phù Yên |
Tường Tiến |
Phù Yên |
35,1 |
|
304 |
2 |
63 |
111 |
14 |
1 |
|
|
Suối Nhúng |
Suối Pựng |
5,28 |
2345920 |
468190 |
2343604 |
465538 |
Huy Tường |
Phù Yên |
Huy Tường |
Phù Yên |
4,5 |
Bổ sung |
305 |
2 |
63 |
111 |
14 |
2 |
|
|
Suối Pai |
Suối Pựng |
3,19 |
2341598 |
469048 |
2341394 |
466303 |
Tường Tiến |
Phù Yên |
Tường Tiến |
Phù Yên |
3,9 |
Bổ sung |
306 |
2 |
63 |
111 |
15 |
|
|
|
Suối Tre |
Suối Tấc |
10,35 |
2342591 |
470755 |
2335342 |
466658 |
Tường Phong |
Phù Yên |
Tường Phong |
Phù Yên |
30,9 |
Bổ sung |
307 |
2 |
63 |
111 |
15 |
1 |
|
|
Suối Lốm |
Suối Tre |
2 |
2336904 |
469859 |
2337618 |
468202 |
Tường Phong |
Phù Yên |
Tường Phong |
Phù Yên |
4,2 |
Bổ sung |
308 |
2 |
63 |
114 |
|
|
|
|
Suối Khoáng(* ) |
Sông Đà |
30 |
2342971 |
473235 |
2325542 |
485999 |
Mường Do |
Phù Yên |
Nam Phong |
Phù Yên |
208 |
Sơn La (25); Hoà Bình - Sơn La (5) |
-157,8 |
Tên khác: Suối Do |
|||||||||||||||||||
309 |
2 |
63 |
114 |
1 |
|
|
|
Suối Sọc (Suối Cải) |
Suối Khoáng |
3,11 |
2338217 |
474042 |
2337578 |
476834 |
Mường Bang |
Phù Yên |
Mường Bang |
Phù Yên |
21,3 |
Bổ sung |
310 |
2 |
63 |
114 |
2 |
|
|
|
Suối Ua |
Suối Khoáng |
4,36 |
2338109 |
481357 |
2334994 |
479421 |
Mường Bang |
Phù Yên |
Mường Bang |
Phù Yên |
10,4 |
Bổ sung |
311 |
2 |
63 |
114 |
3 |
|
|
|
Suối Gà |
Sông Đà |
12 |
2340414 |
482946 |
2330701 |
484492 |
Mường Bang |
Phù Yên |
Mường Bang |
Phù Yên |
43 |
Bổ sung |
312 |
2 |
63 |
114 |
3 |
1 |
|
|
Suối Dinh |
Suối Gà |
5,78 |
2334856 |
489422 |
2333797 |
484936 |
Mường Bang |
Phù Yên |
Mường Bang |
Phù Yên |
23,7 |
Bổ sung |
|
|
|
|
|
|
|
|
VI. Huyện Quỳnh Nhai |
||||||||||||
313 |
2 |
63 |
31 |
|
|
|
|
Nậm Cơ (*) |
Sông Đà |
12 |
2426037 |
336967 |
0 |
0 |
Cà Nàng |
Quỳnh Nhai |
Mường Chiên |
Quỳnh Nhai |
43,2 |
Điện Biên (15); Sơn La (12) |
314 |
2 |
63 |
32 |
|
|
|
|
Huổi Pha(*) |
Sông Đà |
5,6 |
2431533 |
346533 |
2429878 |
345990 |
Cà Nàng |
Quỳnh Nhai |
Cà Nàng |
Quỳnh Nhai |
3,57 |
Lai Châu - Sơn La (5,6) |
315 |
2 |
63 |
33 |
|
|
|
|
Suối Cà Nàng |
Sông Đà |
22 |
2436706 |
349067 |
2420156 |
349871 |
Cà Nàng |
Quỳnh Nhai |
Cà Nàng |
Quỳnh Nhai |
92,53 |
|
316 |
2 |
63 |
33 |
1 |
|
|
|
Huổi Cúp |
Suối Cà Nàng |
2,05 |
2433336 |
352431 |
2431756 |
351206 |
Cà Nàng |
Quỳnh Nhai |
Cà Nàng |
Quỳnh Nhai |
6,96 |
Bổ sung |
317 |
2 |
63 |
33 |
2 |
|
|
|
Nậm Hinh |
Suối Cà Nàng |
6,62 |
2430525 |
353994 |
2427624 |
349719 |
Cà Nàng |
Quỳnh Nhai |
Cà Nàng |
Quỳnh Nhai |
15,52 |
Bổ sung |
318 |
2 |
63 |
33 |
3 |
|
|
|
Nậm Phay |
Suối Cà Nàng |
6,17 |
2426658 |
354947 |
2424371 |
350547 |
Cà Nàng |
Quỳnh Nhai |
Cà Nàng |
Quỳnh Nhai |
6,98 |
Bổ sung |
319 |
2 |
63 |
33 |
4 |
|
|
|
Nậm Pạ |
Suối Cà Nàng |
7 |
2426190 |
355540 |
2423026 |
351162 |
Cà Nàng |
Quỳnh Nhai |
Cà Nàng |
Quỳnh Nhai |
12,5 |
Bổ sung |
320 |
2 |
63 |
33 |
5 |
|
|
|
Nậm Lò |
Suối Cà Nàng |
6,44 |
2421450 |
356129 |
2422060 |
351291 |
Cà Nàng |
Quỳnh Nhai |
Cà Nàng |
Quỳnh Nhai |
9,19 |
Bổ sung |
321 |
2 |
63 |
34 |
|
|
|
|
Suối Sa Nàng |
Sông Đà |
1,81 |
2420294 |
351899 |
2419692 |
350359 |
Cà Nàng |
Quỳnh Nhai |
Cà Nàng |
Quỳnh Nhai |
3,89 |
Bổ sung |
322 |
2 |
63 |
35 |
|
|
|
|
Nậm Chiên |
Sông Đà |
12 |
2421954 |
358097 |
2415728 |
351038 |
Mường Chiên |
Quỳnh Nhai |
Mường Chiên |
Quỳnh Nhai |
56 |
|
323 |
2 |
63 |
35 |
1 |
|
|
|
Nậm Sắt |
Nậm Chiến |
4,53 |
2420130 |
353700 |
2416795 |
353213 |
Mường Chiên |
Quỳnh Nhai |
Mường Chiên |
Quỳnh Nhai |
4,26 |
Bổ sung |
324 |
2 |
63 |
35 |
2 |
|
|
|
Nậm Nghì |
Nậm Chiến |
8,61 |
2414334 |
358810 |
2415706 |
352862 |
Mường Chiên |
Quỳnh Nhai |
Mường Chiên |
Quỳnh Nhai |
13,69 |
Bổ sung |
325 |
2 |
63 |
36 |
|
|
|
|
Huổi Luông |
Sông Đà |
10 |
2413653 |
357879 |
2409491 |
352451 |
Pha Khinh |
Quỳnh Nhai |
Pha Khinh |
Quỳnh Nhai |
18 |
|
326 |
2 |
63 |
36 |
1 |
|
|
|
Nậm Máng |
Huổi Luông |
6,02 |
2412651 |
357753 |
2411471 |
352840 |
Pha Khinh |
Quỳnh Nhai |
Pha Khinh |
Quỳnh Nhai |
6,18 |
Bổ sung |
327 |
2 |
63 |
37 |
|
|
|
|
Hua Cỏn |
Sông Đà |
5,02 |
2410807 |
355385 |
2407848 |
353590 |
Pha Khinh |
Quỳnh Nhai |
Pha Khinh |
Quỳnh Nhai |
5,02 |
Bổ sung |
328 |
2 |
63 |
38 |
|
|
|
|
Suối Hua Sáng |
Sông Đà |
6,88 |
2411520 |
356406 |
2406895 |
354094 |
Pha Khinh |
Quỳnh Nhai |
Pá Ma |
Quỳnh Nhai |
33,8 |
Bổ sung |
329 |
2 |
63 |
38 |
1 |
|
|
|
Suối Hua Khem |
Suối Hua Sáng |
3,73 |
2409561 |
359928 |
2409471 |
356387 |
Pá Ma |
Quỳnh Nhai |
Pá Ma |
Quỳnh Nhai |
3,71 |
Bổ sung |
330 |
2 |
63 |
38 |
2 |
|
|
|
Suối Hua Sáng |
Sông Đà |
8,01 |
2408812 |
360285 |
2406915 |
354335 |
Pá Ma |
Quỳnh Nhai |
Pá Ma |
Quỳnh Nhai |
5,98 |
Bổ sung |
331 |
2 |
63 |
38 |
2 |
1 |
|
|
Hua Ăm |
Sông Đà |
6,51 |
2407487 |
360667 |
2406820 |
355623 |
Pá Ma |
Quỳnh Nhai |
Pá Ma |
Quỳnh Nhai |
6,26 |
Bổ sung |
332 |
2 |
63 |
39 |
|
|
|
|
Sông Hát Củ |
Sông Đà |
1,45 |
2398886 |
355371 |
2399927 |
355999 |
Mường Giàng |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Ơn |
Quỳnh Nhai |
1,25 |
Bổ sung |
333 |
2 |
63 |
40 |
|
|
|
|
Suối Le |
Sông Đà |
1,15 |
2398803 |
355828 |
2399730 |
356376 |
Chiềng Ơn |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Ơn |
Quỳnh Nhai |
0,8 |
Bổ sung |
334 |
2 |
63 |
41 |
12 |
3 |
|
|
Nậm Cộng(*) |
Nậm Sỏ |
18 |
2423388 |
357415 |
2434536 |
367926 |
Cà Nàng |
Quỳnh Nhai |
Cà Nàng |
Quỳnh Nhai |
44,04 |
Sơn La (18); Lai Châu (15) |
335 |
2 |
63 |
41 |
13 |
|
|
|
Nậm Mùa(*) |
Nậm Mu |
32 |
2419883 |
362893 |
2431942 |
370269 |
Chiềng Khay |
Quỳnh Nhai |
Pha Mu |
Than Uyên |
33,85 |
Sơn La (13); Lai Châu (19) |
336 |
2 |
63 |
41 |
16 |
1 |
|
|
Phụ lưu số 1 (*) |
Nậm Chi |
8 |
2418730 |
364502 |
2419734 |
368951 |
Chiềng Khay |
Quỳnh Nhai |
Pha Mu |
Than Uyên |
|
Sơn La (5,5); Lai Châu (2,5) |
337 |
2 |
63 |
41 |
16 |
2 |
|
|
Nậm Phát (*) |
Nậm Chi |
21 |
2423316 |
363384 |
2428465 |
373541 |
Chiềng Khay |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Khay |
Quỳnh Nhai |
37 |
Sơn La (4,5); Lai Châu (16,5) |
338 |
2 |
63 |
41 |
16 |
3 |
|
|
Phụ lưu số 1(*) |
Nậm Ui |
4 |
2434596 |
352713 |
2436535 |
354301 |
Cà Nàng |
Quỳnh Nhai |
Nậm Só |
Tân Uyên |
|
Sơn La (2); Lai Châu (2) |
339 |
2 |
63 |
41 |
16 |
2 |
1 |
|
Huổi Lầu (*) |
Nậm Phát |
2,5 |
2420868 |
366311 |
2422913 |
365869 |
Pha Mu |
Than Uyên |
Chiềng Khay |
Quỳnh Nhai |
|
Lai Châu (0,5); Lai Châu - Sơn La (2) |
340 |
2 |
63 |
42 |
|
|
|
|
PL số 44 |
Sông Đà |
11 |
2405850 |
359903 |
2399614 |
358028 |
Pá Ma |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Ơn |
Quỳnh Nhai |
27,5 |
Bổ sung |
341 |
2 |
63 |
42 |
1 |
|
|
|
Huổi Hệ |
PL số 37 |
5,81 |
2402007 |
361925 |
2403190 |
358262 |
Pá Ma |
Quỳnh Nhai |
Pá Ma |
Quỳnh Nhai |
9,87 |
Bổ sung |
342 |
2 |
63 |
42 |
1 |
1 |
|
|
Huổi Lón |
Huổi Hệ |
2,95 |
2403446 |
361137 |
2402647 |
358903 |
Pá Ma |
Quỳnh Nhai |
Pá Ma |
Quỳnh Nhai |
3,81 |
Bổ sung |
343 |
2 |
63 |
43 |
|
|
|
|
Huổi Xe |
Sông Đà |
5,72 |
2400917 |
360970 |
2396763 |
360088 |
Chiềng Ơn |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Ơn |
Quỳnh Nhai |
10,4 |
Bổ sung |
344 |
2 |
63 |
43 |
1 |
|
|
|
Huổi Xe Trong |
Huổi Xe |
3,16 |
2400630 |
361510 |
2398544 |
359589 |
Chiềng Ơn |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Ơn |
Quỳnh Nhai |
2,03 |
Bổ sung |
345 |
2 |
63 |
44 |
|
|
|
|
Suối Lu |
Sông Đà |
11 |
2391694 |
355720 |
2396579 |
359951 |
Mường Giàng |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
190 |
|
346 |
2 |
63 |
44 |
1 |
|
|
|
Huổi Có |
Suối Lu |
1,57 |
2394729 |
354318 |
2395356 |
355436 |
Mường Giàng |
Quỳnh Nhai |
Mường Giàng |
Quỳnh Nhai |
42,3 |
Bổ sung |
347 |
2 |
63 |
45 |
9 |
|
|
|
Suối Hon |
Suối Muội |
1,8 |
2385082 |
367534 |
2385084 |
366031 |
Liệp Muội |
Quỳnh Nhai |
Liệp Muội |
Quỳnh Nhai |
2,2 |
Bổ sung |
348 |
2 |
63 |
45 |
10 |
|
|
|
Huổi Lạ |
Suối Muội |
3,33 |
2389999 |
360809 |
2389243 |
363253 |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
2,07 |
Bổ sung |
349 |
2 |
63 |
45 |
11 |
|
|
|
Nặm Coi |
Suối Muội |
4,19 |
2390596 |
365474 |
2391689 |
362922 |
Mường Sai |
Quỳnh Nhai |
Mường Sai |
Quỳnh Nhai |
7,97 |
Bổ sung |
350 |
2 |
63 |
45 |
12 |
|
|
|
Huổi Ca |
Suối Muội |
2,07 |
2392673 |
364151 |
2392175 |
362645 |
Mường Sai |
Quỳnh Nhai |
Mường Sai |
Quỳnh Nhai |
1,98 |
Bổ sung |
351 |
2 |
63 |
45 |
13 |
|
|
|
Suối Pinh |
Suối Muội |
1,45 |
2393285 |
363232 |
2393470 |
361992 |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
0,6 |
Bổ sung |
352 |
2 |
63 |
45 |
14 |
|
|
|
Suối Khén |
Suối Muội |
1,87 |
2393549 |
363626 |
2393562 |
362048 |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
0,67 |
Bổ sung |
353 |
2 |
63 |
45 |
15 |
|
|
|
Suối Hè |
Suối Muội |
5,33 |
2393018 |
365733 |
2394590 |
362240 |
Mường Sai |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
5,46 |
Bổ sung |
354 |
2 |
63 |
45 |
16 |
|
|
|
Suối Púa |
Suối Muội |
5,55 |
2392497 |
359405 |
2395871 |
361506 |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
3,75 |
Bổ sung |
355 |
2 |
63 |
45 |
16 |
1 |
|
|
Mương Canh |
Suối Púa |
5,91 |
2390728 |
362344 |
2395611 |
361384 |
Mường Sai |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
0,95 |
Bổ sung |
356 |
2 |
63 |
45 |
16 |
1 |
1 |
|
Huổi Cọ |
Mương Canh |
0,73 |
2390388 |
361436 |
2390835 |
361917 |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
0,69 |
Bổ sung |
357 |
2 |
63 |
45 |
16 |
1 |
2 |
|
Suối Vỉa Cướm |
Mương Canh |
1,97 |
2391657 |
360698 |
2392890 |
361578 |
Mường Sai |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
1,46 |
Bổ sung |
358 |
2 |
63 |
45 |
16 |
1 |
3 |
|
Suối Dốn |
Mương Canh |
1,7 |
2393153 |
360156 |
2393323 |
361641 |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
0,89 |
Bổ sung |
359 |
2 |
63 |
45 |
16 |
1 |
4 |
|
Suối Bung |
Mương Canh |
1,19 |
2394735 |
360900 |
2393835 |
361593 |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
0,86 |
Bổ sung |
360 |
2 |
63 |
46 |
|
|
|
|
Suối Chạy |
Sông Đà |
1,37 |
2395190 |
363885 |
2395906 |
363128 |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
0,9 |
Bổ sung |
361 |
2 |
63 |
46 |
1 |
|
|
|
Suối Ngáy |
Sông Đà |
1,41 |
2399233 |
355679 |
2399753 |
356253 |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
0,93 |
Bổ sung |
362 |
2 |
63 |
46 |
2 |
|
|
|
Suối Lạ |
Sông Đà |
1,39 |
2399181 |
356622 |
2399543 |
356606 |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
0,91 |
Bổ sung |
363 |
2 |
63 |
46 |
3 |
|
|
|
Suối Nguột |
Sông Đà |
1,59 |
2397126 |
357216 |
2399233 |
357621 |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
1,04 |
Bổ sung |
361 |
2 |
63 |
47 |
|
|
|
|
Huổi Má |
Sông Đà |
7,58 |
2400786 |
361923 |
2396919 |
363683 |
Chiềng Ơn |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Ơn |
Quỳnh Nhai |
11,3 |
Bổ sung |
362 |
2 |
63 |
48 |
|
|
|
|
Suối Có |
Sông Đà |
1,58 |
2397566 |
364813 |
2396287 |
365002 |
Chiềng Ơn |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Ơn |
Quỳnh Nhai |
0,75 |
Bổ sung |
363 |
2 |
63 |
49 |
|
|
|
|
Suối Nà Pỉnh |
Sông Đà |
1,64 |
2394815 |
365920 |
2396015 |
365369 |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
0,987 |
Bổ sung |
364 |
2 |
63 |
50 |
|
|
|
|
Suối Sai Thồm |
Sông Đà |
0,63 |
2395517 |
365940 |
2396096 |
365723 |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
0,42 |
Bổ sung |
365 |
2 |
63 |
51 |
|
|
|
|
Suối Chàng |
Sông Đà |
2,39 |
2394340 |
366509 |
2396282 |
365999 |
Mường Sai |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Bằng |
Quỳnh Nhai |
1,62 |
Bổ sung |
366 |
2 |
63 |
52 |
|
|
|
|
Suối Cài |
Sông Đà |
2,21 |
2398152 |
365230 |
2396575 |
366252 |
Chiềng Ơn |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Ơn |
Quỳnh Nhai |
1,46 |
Bổ sung |
367 |
2 |
63 |
53 |
|
|
|
|
Suối Khinh |
Sông Đà |
4 |
2399407 |
365912 |
2396382 |
366697 |
Chiềng Ơn |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Ơn |
Quỳnh Nhai |
9,4 |
Bổ sung |
368 |
2 |
63 |
54 |
|
|
|
|
Huổi Mạ |
Hồ thủy điện Sơn La |
1,72 |
2394116 |
366921 |
2395353 |
367913 |
Mường Sai |
Quỳnh Nhai |
Mường Sai |
Quỳnh Nhai |
1,03 |
Bổ sung |
369 |
2 |
63 |
55 |
|
|
|
|
Huổi Sô |
Hồ thủy điện Sơn La |
4,87 |
2392297 |
366379 |
2395052 |
368653 |
Mường Sai |
Quỳnh Nhai |
Mường Sai |
Quỳnh Nhai |
8,17 |
Bổ sung |
370 |
2 |
63 |
56 |
|
|
|
|
Suối Là |
Sông Đà |
2,4 |
2396083 |
371724 |
2394240 |
370392 |
Chiềng Ơn |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Ơn |
Quỳnh Nhai |
1,94 |
Bổ sung |
371 |
2 |
63 |
57 |
|
|
|
|
Suối Pán |
Sông Đà |
2,18 |
2395453 |
372337 |
2394062 |
370764 |
Chiềng Ơn |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Ơn |
Quỳnh Nhai |
1,86 |
Bổ sung |
372 |
2 |
63 |
58 |
|
|
|
|
Huổi Hỏm |
Hồ thủy điện Sơn La |
1,58 |
2392745 |
369967 |
2393986 |
370689 |
Mường Sai |
Quỳnh Nhai |
Mường Sai |
Quỳnh Nhai |
1,31 |
Bổ sung |
373 |
2 |
63 |
59 |
|
|
|
|
Suối Báng |
Sông Đà |
1,84 |
2394663 |
373265 |
2393637 |
371790 |
Chiềng Ơn |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Ơn |
Quỳnh Nhai |
1,46 |
Bổ sung |
374 |
2 |
63 |
60 |
|
|
|
|
Huổi Tôm |
Hồ thủy điện Sơn La |
4,06 |
2391587 |
369928 |
2391635 |
372940 |
Mường Sai |
Quỳnh Nhai |
Mường Sai |
Quỳnh Nhai |
6,65 |
Bổ sung |
375 |
2 |
63 |
60 |
1 |
|
|
|
Huổi Trạng |
Hồ thủy điện Sơn La |
2,17 |
2392214 |
368144 |
2391587 |
369928 |
Mường Sai |
Quỳnh Nhai |
Mường Sai |
Quỳnh Nhai |
1,7 |
Bổ sung |
376 |
2 |
63 |
61 |
|
|
|
|
Huổi Tăm |
Hồ thủy điện Sơn La |
3,71 |
2390124 |
370072 |
2391089 |
373024 |
Mường Sai |
Quỳnh Nhai |
Mường Sai |
Quỳnh Nhai |
9,64 |
Bổ sung |
377 |
2 |
63 |
62 |
|
|
|
|
Suối Mèo |
Sông Đà |
2,77 |
2391142 |
375327 |
2390804 |
373161 |
Chiềng Ơn |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Ơn |
Quỳnh Nhai |
3,23 |
Bổ sung |
378 |
2 |
63 |
63 |
|
|
|
|
Huổi Cun |
Sông Đà |
3,34 |
2388775 |
371602 |
2390748 |
373007 |
Nậm ét |
Quỳnh Nhai |
Nậm ét |
Quỳnh Nhai |
2,344 |
Bổ sung |
379 |
2 |
63 |
64 |
|
|
|
|
Huổi Lầu |
Sông Đà |
2,9 |
2387828 |
372219 |
2389323 |
373977 |
Nậm ét |
Quỳnh Nhai |
Nậm ét |
Quỳnh Nhai |
2,24 |
Bổ sung |
380 |
2 |
63 |
65 |
|
|
|
|
Suối Rin |
Sông Đà |
2,53 |
2389538 |
376371 |
2389039 |
374319 |
Chiềng Ơn |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Ơn |
Quỳnh Nhai |
2,32 |
Bổ sung |
381 |
2 |
63 |
66 |
|
|
|
|
Suối Pom Hán |
Sông Đà |
2,54 |
2387264 |
372764 |
2388469 |
374831 |
Nậm ét |
Quỳnh Nhai |
Nậm ét |
Quỳnh Nhai |
1,88 |
Bổ sung |
382 |
2 |
63 |
67 |
|
|
|
|
Nậm Giôn |
Sông Đà |
65 |
2415287 |
363971 |
2385832 |
376313 |
Chiềng Khay |
Quỳnh Nhai |
Nậm Giôn |
Mường La |
293 |
|
383 |
2 |
63 |
67 |
1 |
|
|
|
Suối Huổi Tèo |
Nậm Giôn |
2,2 |
####### |
462288 |
2413599 |
464236 |
Chiềng Khay |
Quỳnh Nhai |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
5 |
Bổ sung |
384 |
2 |
63 |
67 |
2 |
|
|
|
Suối Huổi Kho |
Nậm Giôn |
4 |
2414784 |
467432 |
2413292 |
464416 |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
6 |
Bổ sung |
385 |
2 |
63 |
67 |
3 |
|
|
|
Suối Huổi En |
Nậm Giôn |
7 |
2414647 |
467993 |
2410561 |
465029 |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
10 |
Bổ sung |
386 |
2 |
63 |
67 |
4 |
|
|
|
Huổi Khang |
Nậm Giôn |
4,5 |
2411440 |
467358 |
2408286 |
466966 |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
6 |
Bổ sung |
387 |
2 |
63 |
67 |
5 |
|
|
|
Nậm Xanh |
Nậm Giôn |
8,66 |
2413331 |
364885 |
2407284 |
364690 |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
10 |
Bổ sung |
388 |
2 |
63 |
67 |
6 |
|
|
|
Suối Măn |
Nậm Giôn |
6,11 |
2402471 |
363716 |
2404629 |
365124 |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
3,1 |
Bổ sung |
389 |
2 |
63 |
67 |
6 |
1 |
|
|
Huổi Hạt |
Suối Măn |
3,21 |
2405530 |
361848 |
2404341 |
363489 |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
2,91 |
Bổ sung |
390 |
2 |
63 |
67 |
7 |
|
|
|
Huổi Tra |
Nậm Giôn |
16 |
2410528 |
369763 |
2401115 |
368555 |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
56,56 |
|
391 |
2 |
63 |
67 |
7 |
1 |
|
|
Huổi Tưng |
Huổi Tra |
13 |
2413085 |
366708 |
2405911 |
368389 |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
17 |
|
392 |
2 |
63 |
67 |
7 |
2 |
|
|
Huổi Co Bản |
Huổi Tra |
1,65 |
2405108 |
366743 |
2405690 |
368104 |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
0,85 |
Bổ sung |
393 |
2 |
63 |
67 |
7 |
3 |
|
|
Huổi Mi |
Huổi Tra |
1,53 |
2404683 |
366641 |
2405087 |
367906 |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
1,04 |
Bổ sung |
394 |
2 |
63 |
67 |
7 |
4 |
|
|
Huổi Ta Xung |
Huổi Tra |
2,98 |
2407136 |
369352 |
2404430 |
368549 |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
1,41 |
Bổ sung |
395 |
2 |
63 |
67 |
7 |
5 |
|
|
Huổi Co Phay |
Huổi Tra |
4,22 |
2406978 |
370406 |
2403713 |
368778 |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
2,55 |
Bổ sung |
396 |
2 |
63 |
67 |
7 |
6 |
|
|
Huổi Mặn |
Huổi Tra |
11 |
2408154 |
373633 |
2402037 |
369064 |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
16 |
|
397 |
2 |
63 |
67 |
7 |
6 |
1 |
|
Huổi ít Lai |
Huổi Mặn |
5,25 |
2408692 |
372580 |
2404919 |
370375 |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
5,67 |
Bổ sung |
398 |
2 |
63 |
67 |
8 |
|
|
|
Huổi Văn |
Nậm Giôn |
10,67 |
2406640 |
374573 |
2400923 |
369219 |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
10,6 |
Bổ sung |
399 |
2 |
63 |
67 |
9 |
|
|
|
Huổi Ngà |
Nậm Giôn |
9,69 |
2405639 |
375781 |
2400340 |
370051 |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
11,5 |
Bổ sung |
400 |
2 |
63 |
67 |
10 |
|
|
|
Huổi Sái Lương |
Nậm Giôn |
8,75 |
2402522 |
375990 |
2399090 |
371139 |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
Mường Giôn |
Quỳnh Nhai |
10,84 |
Bổ sung |
401 |
2 |
63 |
68 |
|
|
|
|
Nậm ét |
Sông Đà |
17 |
2389165 |
366941 |
2385447 |
376442 |
Nậm ét |
Quỳnh Nhai |
Nậm ét |
Quỳnh Nhai |
39,5 |
|
402 |
2 |
63 |
68 |
2 |
|
|
|
Huổi Lọt |
Nậm ét |
1,12 |
2383063 |
375008 |
2383720 |
374376 |
Nậm ét |
Quỳnh Nhai |
Nậm ét |
Quỳnh Nhai |
2,3 |
Bổ sung |
|
|
|
|
|
|
|
|
VII. Huyện Sông Mã |
||||||||||||
403 |
3 |
3 |
19 |
|
|
|
|
Nậm Pát |
Sông Mã |
16,3 |
2341679 |
337598 |
2349449 |
344332 |
Chiềng En |
Sông Mã |
Bó Sinh |
Sông Mã |
35,2 |
|
404 |
3 |
3 |
21 |
|
|
|
|
Nậm Láng |
Sông Mã |
3,85 |
2344345 |
342439 |
2348927 |
345003 |
Chiềng En |
Sông Mã |
Chiềng En |
Sông Mã |
12,5 |
Bổ sung |
405 |
3 |
3 |
24 |
|
|
|
|
Nậm Lưng |
Sông Mã |
11,85 |
2342588 |
340238 |
2345823 |
347940 |
Chiềng En |
Sông Mã |
Chiềng En |
Sông Mã |
22,3 |
|
406 |
3 |
3 |
24 |
1 |
|
|
|
Huổi Ngá |
Nậm Lưng |
1,61 |
2345059 |
344068 |
2344200 |
345214 |
Chiềng En |
Sông Mã |
Chiềng En |
Sông Mã |
2,1 |
Bổ sung |
407 |
3 |
3 |
26 |
|
|
|
|
Nậm Con |
Sông Mã |
27,88 |
2339849 |
334552 |
2343531 |
352331 |
Đứa Mòn |
Sông Mã |
Mường Lầm |
Sông Mã |
132,2 |
|
408 |
3 |
3 |
26 |
1 |
|
|
|
Nậm Thóng |
Nậm Con |
6,16 |
2335341 |
334279 |
2339487 |
336851 |
Đứa Mòn |
Sông Mã |
Đứa Mòn |
Sông Mã |
7,9 |
Bổ sung |
409 |
3 |
3 |
26 |
2 |
|
|
|
Nậm Thoong |
Nậm Con |
13,24 |
2330384 |
338550 |
2339694 |
340726 |
Đứa Mòn |
Sông Mã |
Đứa Mòn |
Sông Mã |
47,6 |
|
410 |
3 |
3 |
26 |
2 |
1 |
|
|
Nậm Con |
Nậm Thoong |
5,15 |
2331416 |
341716 |
2333557 |
338173 |
Đứa Mòn |
Sông Mã |
Mường Lầm |
Sông Mã |
6,8 |
Bổ sung |
411 |
3 |
3 |
26 |
2 |
2 |
|
|
Huổi Pặt |
Nậm Thoong |
6,13 |
2332639 |
335892 |
2335632 |
339067 |
Đứa Mòn |
Sông Mã |
Đứa Mòn |
Sông Mã |
9,8 |
Bổ sung |
412 |
3 |
3 |
26 |
2 |
3 |
|
|
Huổi Hia |
Nậm Thoong |
2,08 |
2333073 |
340839 |
2336034 |
339541 |
Đứa Mòn |
Sông Mã |
Đứa Mòn |
Sông Mã |
7,7 |
Bổ sung |
413 |
3 |
3 |
26 |
2 |
4 |
|
|
Huổi Pẩng |
Nậm Thoong |
6,83 |
2334852 |
334751 |
2337760 |
339476 |
Đứa Mòn |
Sông Mã |
Đứa Mòn |
Sông Mã |
7,1 |
Bổ sung |
414 |
3 |
3 |
26 |
3 |
|
|
|
Huổi Chả Lậy |
Nậm Con |
11,54 |
2331586 |
343392 |
2339837 |
344216 |
Đứa Mòn |
Sông Mã |
Đứa Mòn |
Sông Mã |
24,5 |
|
415 |
3 |
3 |
27 |
|
|
|
|
Nậm Mừ |
Sông Mã |
15,37 |
2333216 |
344439 |
2342067 |
352701 |
Yên Hưng |
Sông Mã |
Yên Hưng |
Sông Mã |
52,9 |
|
416 |
3 |
3 |
27 |
1 |
|
|
|
Huổi Mạt |
Nậm Mừ |
12,1 |
2338089 |
346350 |
2338354 |
350863 |
Đứa Mòn |
Sông Mã |
Yên Hưng |
Sông Mã |
13,4 |
Bổ sung |
417 |
3 |
3 |
28 |
|
|
|
|
Huổi Song |
Sông Mã |
6,2 |
2336069 |
352636 |
2340534 |
354928 |
Yên Hưng |
Sông Mã |
Yên Hưng |
Sông Mã |
10,1 |
Bổ sung |
418 |
3 |
3 |
29 |
|
|
|
|
Huổi Pảng |
Sông Mã |
3,05 |
2335134 |
353349 |
2340249 |
355185 |
Yên Hưng |
Sông Mã |
Yên Hưng |
Sông Mã |
7,6 |
Bổ sung |
419 |
3 |
3 |
31 |
12 |
|
|
|
Huổi Xẻ |
Nậm Ty |
4,36 |
2351078 |
364619 |
2348040 |
367044 |
Nậm Ty |
Sông Mã |
Nậm Ty |
Sông Mã |
13,7 |
Bổ sung |
420 |
3 |
3 |
31 |
14 |
|
|
|
Huổi Púa |
Nậm Ty |
13,43 |
2348095 |
363061 |
2345068 |
362175 |
Nậm Ty |
Sông Mã |
Nậm Ty |
Sông Mã |
10,8 |
Bổ sung |
421 |
3 |
3 |
31 |
15 |
4 |
|
|
Huổi Ngào |
Nậm Pin |
4,62 |
2357040 |
353977 |
2352897 |
354777 |
Chiềng Phung |
Sông Mã |
Chiềng Phung |
Sông Mã |
11,3 |
Bổ sung |
422 |
3 |
3 |
31 |
15 |
4 |
1 |
|
S. Xô Cô |
Huổi Ngào |
1,73 |
2356139 |
354254 |
2354601 |
354221 |
Chiềng Phung |
Sông Mã |
Chiềng Phung |
Sông Mã |
1,4 |
Bổ sung |
423 |
3 |
3 |
31 |
15 |
4 |
2 |
|
Nậm Kuwm |
Huổi Ngào |
1,74 |
2355203 |
355277 |
2354157 |
354525 |
Chiềng Phung |
Sông Mã |
Chiềng Phung |
Sông Mã |
4,4 |
Bổ sung |
424 |
3 |
3 |
31 |
15 |
5 |
|
|
Huổi Nạt |
Nậm Pin |
5,92 |
2353334 |
359685 |
2350521 |
356230 |
Chiềng Phung |
Sông Mã |
Chiềng Phung |
Sông Mã |
22,04 |
Bổ sung |
425 |
3 |
3 |
31 |
15 |
5 |
1 |
|
Huổi Tắng |
Huổi Nạt |
3,93 |
2352152 |
361039 |
2350931 |
358305 |
Chiềng Phung |
Sông Mã |
Chiềng Phung |
Sông Mã |
5,6 |
Bổ sung |
426 |
3 |
3 |
31 |
15 |
5 |
2 |
|
Huổi Ban |
Huổi Nạt |
3,43 |
2354450 |
358559 |
2350874 |
357235 |
Chiềng Phung |
Sông Mã |
Chiềng Phung |
Sông Mã |
10,05 |
Bổ sung |
427 |
3 |
3 |
31 |
15 |
6 |
|
|
Huổi Họ |
Nậm Pin |
2,94 |
2347561 |
355750 |
2347259 |
358329 |
Chiềng Phung |
Sông Mã |
Chiềng Phung |
Sông Mã |
7,7 |
Bổ sung |
428 |
3 |
3 |
31 |
15 |
7 |
|
|
Huổi C ắt |
Nậm Pin |
8,2 |
2351539 |
361289 |
2345506 |
360206 |
Chiềng Phung |
Sông Mã |
Chiềng Phung |
Sông Mã |
14,7 |
Bổ sung |
429 |
3 |
3 |
31 |
16 |
|
|
|
Nậm Hiêm |
Nậm Ty |
3,9 |
2342996 |
364116 |
2343451 |
361067 |
Nậm Ty |
Sông Mã |
Nậm Ty |
Sông Mã |
14,75 |
Bổ sung |
430 |
3 |
3 |
31 |
17 |
|
|
|
Huổi Lủa |
Nậm Ty |
5,24 |
2344068 |
354514 |
2342262 |
358282 |
Nậm Ty |
Sông Mã |
Nậm Ty |
Sông Mã |
15,1 |
Bổ sung |
431 |
3 |
3 |
32 |
|
|
|
|
Huổi Phạ |
Sông Mã |
2,02 |
2336990 |
356313 |
2338140 |
357688 |
Chiềng Sơ |
Sông Mã |
Chiềng Sơ |
Sông Mã |
2,8 |
Bổ sung |
432 |
3 |
3 |
33 |
|
|
|
|
Huổi Hịa |
Sông Mã |
13,24 |
2333473 |
348996 |
2337780 |
358434 |
Nậm Mằn |
Sông Mã |
Chiềng Sơ |
Sông Mã |
29 |
|
433 |
3 |
3 |
33 |
1 |
|
|
|
Huổi Khương |
Huổi Hịa |
1,34 |
2332857 |
354267 |
2334057 |
354590 |
Nậm Mằn |
Sông Mã |
Nậm Mằn |
Sông Mã |
1,5 |
Bổ sung |
434 |
3 |
3 |
33 |
2 |
|
|
|
Huổi Dỉn |
Huổi Hịa |
2,23 |
2336181 |
355699 |
2336422 |
357742 |
Chiềng Sơ |
Sông Mã |
Chiềng Sơ |
Sông Mã |
2,8 |
Bổ sung |
435 |
3 |
3 |
34 |
|
|
|
|
Huổi Luốn |
Sông Mã |
4,95 |
2332248 |
359401 |
2336523 |
360339 |
Chiềng Sơ |
Sông Mã |
Chiềng Sơ |
Sông Mã |
15,7 |
Bổ sung |
436 |
3 |
3 |
35 |
|
|
|
|
Huổi Mé |
Sông Mã |
4,52 |
2332843 |
361971 |
2335332 |
365084 |
Nà Nghịu |
Sông Mã |
Nà Nghịu |
Sông Mã |
13,3 |
Bổ sung |
437 |
3 |
3 |
36 |
|
|
|
|
Nậm Ún |
Sông Mã |
8 |
2335883 |
372272 |
2334197 |
366250 |
Nà Nghịu |
Sông Mã |
Nà Nghịu |
Sông Mã |
18,6 |
Bổ sung |
438 |
3 |
3 |
37 |
|
|
|
|
S. Nà Pàn |
Sông Mã |
4,17 |
2331321 |
363970 |
2332370 |
366826 |
Nà Nghịu |
Sông Mã |
Nà Nghịu |
Sông Mã |
10,5 |
Bổ sung |
439 |
3 |
3 |
38 |
|
|
|
|
Huổi Kéo |
Sông Mã |
1,76 |
2334959 |
371827 |
2330260 |
368825 |
Nà Nghịu |
Sông Mã |
Nà Nghịu |
Sông Mã |
30,5 |
Bổ sung |
440 |
3 |
3 |
38 |
1 |
|
|
|
Huổi Cói |
Huổi Kéo |
5,5 |
2331769 |
374835 |
2331555 |
370155 |
Nà Nghịu |
Sông Mã |
Nà Nghịu |
Sông Mã |
11,4 |
Bổ sung |
441 |
3 |
3 |
38 |
2 |
|
|
|
S. Nà Hin |
Huổi Kéo |
2,7 |
2333546 |
369584 |
2331418 |
369656 |
Nà Nghịu |
Sông Mã |
Nà Nghịu |
Sông Mã |
5,97 |
Bổ sung |
442 |
3 |
3 |
39 |
12 |
|
|
|
Huổi Pa Tết |
Nậm Công |
10,38 |
2325825 |
352851 |
2323272 |
359500 |
Huổi Một |
Sông Mã |
Huổi Một |
Sông Mã |
28,2 |
Bổ sung |
443 |
3 |
3 |
39 |
13 |
|
|
|
Huổi Phát Thống |
Nậm Công |
6,7 |
2325777 |
357759 |
2324928 |
360485 |
Huổi Một |
Sông Mã |
Huổi Một |
Sông Mã |
9,5 |
Bổ sung |
444 |
3 |
3 |
39 |
14 |
|
|
|
Nậm Pù |
Nậm Công |
10,58 |
2328254 |
354218 |
2326301 |
363067 |
Huổi Một |
Sông Mã |
Huổi Một |
Sông Mã |
16 |
|
445 |
3 |
3 |
39 |
15 |
|
|
|
Nậm Mằn |
Nậm Công |
33,76 |
2330946 |
343110 |
2326525 |
364472 |
Đứa Mòn |
Sông Mã |
Huổi Một |
Sông Mã |
100 |
|
446 |
3 |
3 |
39 |
15 |
1 |
|
|
Huổi Mi |
Nậm Mằn |
1,53 |
2327788 |
347900 |
2329542 |
348114 |
Nậm Mằn |
Sông Mã |
Nậm Mằn |
Sông Mã |
6,9 |
Bổ sung |
447 |
3 |
3 |
39 |
15 |
2 |
|
|
Huổi Nhà Say |
Nậm Mằn |
5,43 |
2332153 |
346675 |
2331910 |
349699 |
Nậm Mằn |
Sông Mã |
Nậm Mằn |
Sông Mã |
10,9 |
Bổ sung |
448 |
3 |
3 |
39 |
15 |
3 |
|
|
Huổi Ho |
Nậm Mằn |
10 |
2325860 |
348907 |
2332186 |
351833 |
Nậm Mằn |
Sông Mã |
Nậm Mằn |
Sông Mã |
20 |
|
449 |
3 |
3 |
39 |
15 |
4 |
|
|
Huổi Chả |
Nậm Mằn |
3,76 |
2329304 |
353332 |
2330899 |
355770 |
Nậm Mằn |
Sông Mã |
Nậm Mằn |
Sông Mã |
8,3 |
Bổ sung |
450 |
3 |
3 |
39 |
16 |
|
|
|
Huổi Co Kiểng |
Nậm Công |
7,63 |
2320824 |
364683 |
2326920 |
365369 |
Huổi Một |
Sông Mã |
Huổi Một |
Sông Mã |
15 |
Bổ sung |
451 |
3 |
3 |
39 |
17 |
|
|
|
Huổi Pản |
Nậm Công |
4,64 |
2322765 |
367224 |
2325971 |
368192 |
Huổi Một |
Sông Mã |
Huổi Một |
Sông Mã |
11,8 |
Bổ sung |
452 |
3 |
3 |
4 |
|
|
|
|
Huổi Púng |
Sông Mã |
5,67 |
2330785 |
375490 |
2326355 |
373276 |
Chiềng Khong |
Sông Mã |
Chiềng Khong |
Sông Mã |
13,5 |
Bổ sung |
453 |
3 |
3 |
41 |
|
|
|
|
Huổi Xim |
Sông Mã |
7,96 |
2330308 |
378103 |
2324204 |
374952 |
Chiềng Khong |
Sông Mã |
Chiềng Khong |
Sông Mã |
38,3 |
Bổ sung |
454 |
3 |
3 |
41 |
1 |
|
|
|
Huổi Hào |
Huổi Hào |
3,5 |
2327294 |
381394 |
2324812 |
375682 |
Chiềng Khong |
Sông Mã |
Chiềng Khong |
Sông Mã |
20 |
Bổ sung |
455 |
3 |
3 |
42 |
|
|
|
|
Huổi Xổm |
Sông Mã |
4,17 |
2322723 |
379547 |
2321790 |
376204 |
Chiềng Khong |
Sông Mã |
Chiềng Khong |
Sông Mã |
14,2 |
Bổ sung |
456 |
3 |
3 |
43 |
|
|
|
|
Huổi Mòn |
Sông Mã |
9,06 |
2320538 |
368373 |
2321134 |
376053 |
Huổi Một |
Sông Mã |
Chiềng Khong |
Sông Mã |
19,4 |
Bổ sung |
457 |
3 |
3 |
44 |
12 |
|
|
|
H. Ta Lát |
Nậm Sọi |
4,77 |
2319334 |
365173 |
2315852 |
371113 |
Mường Cai |
Sông Mã |
Mường Cai |
Sông Mã |
14,8 |
Bổ sung |
458 |
3 |
3 |
44 |
13 |
|
|
|
H. Nà Dòn |
Nậm Sọi |
4,13 |
2318892 |
370100 |
2316118 |
372426 |
Mường Cai |
Sông Mã |
Mường Cai |
Sông Mã |
9,1 |
Bổ sung |
459 |
3 |
3 |
44 |
14 |
|
|
|
Huổi Co |
Nậm Sọi |
3,3 |
2314830 |
375133 |
2316732 |
373682 |
Mường Cai |
Sông Mã |
Mường Cai |
Sông Mã |
4,8 |
Bổ sung |
460 |
3 |
3 |
44 |
15 |
|
|
|
H. Hin Tăng |
Nậm Sọi |
3,11 |
2316114 |
376329 |
2317733 |
374341 |
Mường Cai |
Sông Mã |
Mường Cai |
Sông Mã |
4,5 |
Bổ sung |
461 |
3 |
3 |
45 |
|
|
|
|
Nậm Cát |
Sông Mã |
3,42 |
2308527 |
375568 |
2316747 |
382726 |
Mường Hung |
Sông Mã |
Mường Hung |
Sông Mã |
57 |
|
462 |
3 |
3 |
45 |
1 |
|
|
|
Huổi Chéo |
Nậm Cát |
2,67 |
2310296 |
382617 |
2311024 |
380459 |
Mường Hung |
Sông Mã |
Mường Hung |
Sông Mã |
8,2 |
Bổ sung |
463 |
3 |
3 |
45 |
2 |
|
|
|
Huổi Oi |
Nậm Cát |
2,55 |
2310955 |
374382 |
2313682 |
379443 |
Mường Hung |
Sông Mã |
Mường Hung |
Sông Mã |
23,9 |
Bổ sung |
464 |
3 |
3 |
45 |
2 |
1 |
|
|
Huổi Khêm |
Huổi Oi |
2,72 |
2315554 |
376174 |
2313750 |
377943 |
Mường Hung |
Sông Mã |
Mường Hung |
Sông Mã |
5,09 |
Bổ sung |
465 |
3 |
3 |
45 |
3 |
|
|
|
Nậm Pồ |
Nậm Cát |
5,39 |
2312685 |
381186 |
2316267 |
382067 |
Mường Hung |
Sông Mã |
Mường Hung |
Sông Mã |
15,1 |
Bổ sung |
466 |
3 |
3 |
45 |
3 |
1 |
|
|
S. Keo Men |
Nậm Pồ |
2,4 |
2311007 |
382568 |
2313128 |
382006 |
Mường Hung |
Sông Mã |
Mường Hung |
Sông Mã |
4,8 |
Bổ sung |
467 |
3 |
3 |
45 |
3 |
2 |
|
|
Nậm Pinh |
Nậm Cát |
27,46 |
2313075 |
384316 |
2315769 |
382329 |
Mường Hung |
Sông Mã |
Mường Hung |
Sông Mã |
8,2 |
Bổ sung |
468 |
3 |
3 |
46 |
1 |
|
|
|
Huổi Hin Tái |
Huổi Tre |
3,22 |
2326687 |
384892 |
2325548 |
382485 |
Chiềng Cang |
Sông Mã |
Chiềng Cang |
Sông Mã |
6,3 |
Bổ sung |
469 |
3 |
3 |
46 |
2 |
|
|
|
Huổi Pá Nó |
Huổi Tre |
1,88 |
2324693 |
386413 |
2322387 |
382586 |
Chiềng Cang |
Sông Mã |
Chiềng Cang |
Sông Mã |
10,4 |
Bổ sung |
470 |
3 |
3 |
47 |
|
|
|
|
Suối Chiềng Xôm |
Sông Mã |
17 |
2326892 |
388911 |
2316463 |
386546 |
Chiềng Cang |
Sông Mã |
Chiềng Cang |
Sông Mã |
56 |
|
471 |
3 |
3 |
47 |
1 |
|
|
|
Huổi Dấng |
Suối Chiềng Xôm |
4,5 |
2327075 |
386032 |
2323974 |
388834 |
Chiềng Cang |
Sông Mã |
Chiềng Cang |
Sông Mã |
10,9 |
Bổ sung |
472 |
3 |
3 |
48 |
|
|
|
|
Huổi Bó |
Sông Mã |
3,09 |
2314513 |
385362 |
2315916 |
387672 |
Chiềng Khương |
Sông Mã |
Chiềng Khương |
Sông Mã |
5,3 |
Bổ sung |
473 |
3 |
3 |
49 |
|
|
|
|
Huổi Là |
Sông Mã |
4,47 |
2313951 |
385824 |
2314334 |
388926 |
Chiềng Khương |
Sông Mã |
Chiềng Khương |
Sông Mã |
9,3 |
Bổ sung |
474 |
3 |
3 |
5 |
|
|
|
|
Huổi Híp |
Sông Mã |
6,72 |
2318836 |
390813 |
2313681 |
389608 |
Chiềng Khương |
Sông Mã |
Chiềng Khương |
Sông Mã |
12,5 |
Bổ sung |
475 |
3 |
3 |
51 |
|
|
|
|
Huổi Nhương |
Sông Mã |
7,74 |
2319289 |
391726 |
231391 |
391966 |
Chiềng Khương |
Sông Mã |
Chiềng Khương |
Sông Mã |
14,9 |
Bổ sung |
476 |
3 |
3 |
52 |
4 |
|
|
|
Huổi Kẹt |
Nậm Lệ |
2,17 |
2324153 |
391979 |
2324692 |
393875 |
Nà ớt |
Sông Mã |
Nà ớt |
Sông Mã |
1,06 |
Bổ sung |
477 |
3 |
3 |
52 |
5 |
|
|
|
Huổi Vân |
Nậm Lệ |
1,75 |
2323708 |
392554 |
2323974 |
394142 |
Mường Sai |
Sông Mã |
Mường Sai |
Sông Mã |
1,58 |
Bổ sung |
478 |
3 |
3 |
52 |
8 |
|
|
|
Huổi Muội |
Nậm Lệ |
6,1 |
2316625 |
400089 |
2317264 |
396406 |
Mường Sai |
Sông Mã |
Mường Sai |
Sông Mã |
10,6 |
Bổ sung |
479 |
3 |
3 |
52 |
9 |
|
|
|
Huổi Pốp |
Nậm Lệ |
4,18 |
2316063 |
400088 |
2316675 |
396437 |
Chiềng Khương |
Sông Mã |
Chiềng Khương |
Sông Mã |
4,5 |
Bổ sung |
480 |
3 |
3 |
52 |
10 |
|
|
|
Huổi Mo |
Nậm Lệ |
2,67 |
2316115 |
400908 |
2314960 |
396269 |
Chiềng Khương |
Sông Mã |
Chiềng Khương |
Sông Mã |
15,1 |
Bổ sung |
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII. Huyện Sốp Cộp |
||||||||||||
481 |
3 |
3 |
5 |
|
|
|
|
Nậm Pừn |
Sông Mã |
59,34 |
2305914 |
336165 |
2322501 |
322260 |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
340,8 |
|
482 |
3 |
3 |
5 |
1 |
|
|
|
Nậm Phung |
Nậm Pừn |
4,62 |
2302474 |
337848 |
2302266 |
335046 |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
4,5 |
Bổ sung |
483 |
3 |
3 |
5 |
2 |
|
|
|
Huổi Luông |
Nậm Pừn |
3,86 |
2304968 |
332555 |
2302223 |
331206 |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
9,5 |
Bổ sung |
484 |
3 |
3 |
5 |
3 |
|
|
|
Phụ lưu số 3 |
Nậm Pừn |
12,04 |
2303617 |
322598 |
2305418 |
327273 |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
10,8 |
Bổ sung |
485 |
3 |
3 |
5 |
4 |
|
|
|
Huổi Nưm |
Nậm Pừn |
17 |
2309204 |
316827 |
2308539 |
324445 |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
33 |
|
486 |
3 |
3 |
5 |
5 |
|
|
|
Huổi Áng |
Nậm Pừn |
14,78 |
2311311 |
314440 |
2310176 |
323629 |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
21 |
|
487 |
3 |
3 |
5 |
6 |
|
|
|
H. Xam Quảng |
Nậm Pừn |
2,87 |
2310940 |
326313 |
2312139 |
323906 |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
4,3 |
Bổ sung |
488 |
3 |
3 |
5 |
7 |
|
|
|
Huổi Chiểng |
Nậm Pừn |
2,74 |
2312173 |
321028 |
2312339 |
323615 |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
2,7 |
Bổ sung |
489 |
3 |
3 |
5 |
8 |
|
|
|
Huổi Làn |
Nậm Pừn |
3,95 |
2312012 |
326957 |
2314007 |
324947 |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
4,5 |
Bổ sung |
490 |
3 |
3 |
5 |
9 |
|
|
|
H. Xi Na |
Nậm Pừn |
4,98 |
2315631 |
321046 |
2315249 |
324453 |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
11 |
Bổ sung |
491 |
3 |
3 |
5 |
10 |
|
|
|
Nậm Năm |
Nậm Pừn |
20 |
2310745 |
336326 |
2314648 |
328583 |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
124 |
|
492 |
3 |
3 |
5 |
10 |
1 |
|
|
S. Nậm Khún |
Nậm Năm |
3,41 |
2316682 |
334911 |
2314331 |
333611 |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
4,9 |
Bổ sung |
493 |
3 |
3 |
5 |
10 |
2 |
|
|
H. Hó Pủa Thóng |
Nậm Năm |
2,34 |
2311992 |
334230 |
2312703 |
331817 |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
4,8 |
Bổ sung |
494 |
3 |
3 |
5 |
10 |
3 |
|
|
Huổi Pá Lông |
Nậm Năm |
1,88 |
2311261 |
334563 |
2312427 |
330898 |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
42 |
|
495 |
3 |
3 |
5 |
10 |
3 |
1 |
|
Huổi Ổ |
Huổi Pá Lông |
3,98 |
2307751 |
330951 |
2310411 |
331464 |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
14,3 |
Bổ sung |
496 |
3 |
3 |
5 |
10 |
3 |
2 |
|
Huổi Tau |
Huổi Pá Lông |
3,93 |
2311156 |
327846 |
2312078 |
330960 |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
6,02 |
Bổ sung |
497 |
3 |
3 |
5 |
10 |
4 |
|
|
Huổi Mạt |
Nậm Năm |
4,64 |
2321964 |
332836 |
2314753 |
328418 |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
32 |
|
498 |
3 |
3 |
5 |
10 |
4 |
1 |
|
H. Phá Thóng |
Huổi Mạt |
4,8 |
2319597 |
331915 |
2315906 |
329948 |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
9,4 |
Bổ sung |
499 |
3 |
3 |
5 |
11 |
|
|
|
H. Cá Tắp |
Nậm Pừn |
5,22 |
2320158 |
330200 |
2319120 |
326296 |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
9,1 |
Bổ sung |
500 |
3 |
3 |
5 |
12 |
|
|
|
Suối Chăm Hỉ |
Nậm Pừn |
11,57 |
2321021 |
332323 |
2322150 |
323195 |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
Mường Lèo |
Sốp Cộp |
21,5 |
|
501 |
3 |
3 |
6 |
|
|
|
|
Huổi Pú Sút |
Sông Mã |
6,43 |
2326423 |
327029 |
2325803 |
322317 |
Sam Kha |
Sốp Cộp |
Sam Kha |
Sốp Cộp |
15,3 |
Bổ sung |
502 |
3 |
3 |
7 |
|
|
|
|
Phụ lưu số 7 (*) |
Sông Mã |
3,2 |
2328946 |
323390 |
2330751 |
321463 |
Sam Kha |
Sốp Cộp |
Phình Giàng |
Điện Biên Đông |
|
Sơn La (2,6); Điện Biên (0,6) |
503 |
3 |
3 |
9 |
|
|
|
|
Phụ lưu số 8 (Suối Dộc Công) (*) |
Sông Mã |
3 |
2333556 |
323975 |
2333199 |
321344 |
Sam Kha |
Sốp Cộp |
Phình Giàng |
Điện Biên Đông |
|
Sơn La (2,5); Điện Biên (0,5) |
504 |
3 |
3 |
7 |
1 |
|
|
|
Huổi Sang |
Nậm Tỉa |
5,48 |
2330131 |
336027 |
2327145 |
334447 |
Sam Kha |
Sốp Cộp |
Sam Kha |
Sốp Cộp |
5,4 |
Bổ sung |
505 |
3 |
3 |
7 |
2 |
|
|
|
Huổi Púng Báng |
Nậm Tỉa |
5,36 |
2329877 |
334957 |
2327954 |
331448 |
Sam Kha |
Sốp Cộp |
Sam Kha |
Sốp Cộp |
7,7 |
Bổ sung |
506 |
3 |
3 |
7 |
3 |
|
|
|
Sông Phá Thóong |
Nậm Tỉa |
4,84 |
2321899 |
333691 |
2327895 |
329190 |
Sam Kha |
Sốp Cộp |
Sam Kha |
Sốp Cộp |
23 |
|
507 |
3 |
3 |
7 |
4 |
|
|
|
Huổi Chủa |
Nậm Tỉa |
4,44 |
2330306 |
330493 |
2329801 |
326605 |
Sam Kha |
Sốp Cộp |
Sam Kha |
Sốp Cộp |
7,8 |
Bổ sung |
508 |
3 |
3 |
7 |
5 |
|
|
|
Huổi Hin Chá |
Nậm Tỉa |
2,09 |
2332863 |
326544 |
2331324 |
325465 |
Sam Kha |
Sốp Cộp |
Sam Kha |
Sốp Cộp |
3,45 |
Bổ sung |
509 |
3 |
3 |
39 |
1 |
|
|
|
Huổi Hịa |
Nậm Công |
5,62 |
2327680 |
342107 |
2323419 |
341016 |
Púng Bánh |
Sốp Cộp |
Púng Bánh |
Sốp Cộp |
12 |
Bổ sung |
510 |
3 |
3 |
39 |
3 |
|
|
|
Huổi Púa |
Nậm Công |
5,96 |
2315727 |
336783 |
2322667 |
343091 |
Púng Bánh |
Sốp Cộp |
Púng Bánh |
Sốp Cộp |
41 |
|
511 |
3 |
3 |
39 |
4 |
|
|
|
Huổi Lùn |
Nậm Công |
8,01 |
2326705 |
346867 |
2321214 |
345575 |
Púng Bánh |
Sốp Cộp |
Púng Bánh |
Sốp Cộp |
14,4 |
Bổ sung |
512 |
3 |
3 |
39 |
5 |
|
|
|
Huổi Phai |
Nậm Công |
8,71 |
2325022 |
348896 |
2319626 |
348520 |
Púng Bánh |
Sốp Cộp |
Púng Bánh |
Sốp Cộp |
16,9 |
Bổ sung |
513 |
3 |
3 |
39 |
5 |
1 |
|
|
Huổi Phải |
Huổi Phai |
5,98 |
2326547 |
347259 |
2322099 |
347620 |
Púng Bánh |
Sốp Cộp |
Púng Bánh |
Sốp Cộp |
6,4 |
Bổ sung |
514 |
3 |
3 |
39 |
6 |
|
|
|
Huổi Hin |
Nậm Công |
16,2 |
2315483 |
338584 |
2316708 |
350442 |
Dồm Cang |
Sốp Cộp |
Dồm Cang |
Sốp Cộp |
56 |
|
515 |
3 |
3 |
39 |
6 |
1 |
|
|
H. Co Phương |
Huổi Hin |
2,21 |
2317627 |
340943 |
2316424 |
342150 |
Dồm Cang |
Sốp Cộp |
Dồm Cang |
Sốp Cộp |
3,3 |
Bổ sung |
516 |
3 |
3 |
39 |
6 |
2 |
|
|
H. Tiếng Nến |
Huổi Hin |
1,23 |
2317570 |
342690 |
2316396 |
342575 |
Dồm Cang |
Sốp Cộp |
Dồm Cang |
Sốp Cộp |
3,4 |
Bổ sung |
517 |
3 |
3 |
39 |
6 |
3 |
|
|
H. Phá Tho óng |
Huổi Hin |
4,8 |
2313721 |
339956 |
2316061 |
343639 |
Dồm Cang |
Sốp Cộp |
Dồm Cang |
Sốp Cộp |
9,75 |
Bổ sung |
518 |
3 |
3 |
39 |
6 |
4 |
|
|
Huổi Trang Chốc |
Huổi Hin |
0,99 |
2313457 |
343097 |
2315413 |
345936 |
Dồm Cang |
Sốp Cộp |
Dồm Cang |
Sốp Cộp |
1,05 |
Bổ sung |
519 |
3 |
3 |
39 |
6 |
5 |
|
|
Huổi Đăng Tăn |
Huổi Hin |
4,43 |
2314194 |
349556 |
2316654 |
350720 |
Dồm Cang |
Sốp Cộp |
Dồm Cang |
Sốp Cộp |
10,4 |
Bổ sung |
520 |
3 |
3 |
39 |
7 |
|
|
|
Huổi Ôn |
Nậm Công |
3,92 |
2315221 |
348513 |
2316518 |
350797 |
Dồm Cang |
Sốp Cộp |
Dồm Cang |
Sốp Cộp |
13 |
Bổ sung |
521 |
3 |
3 |
39 |
7 |
1 |
|
|
Huổi Men |
Huổi Ôn |
3,49 |
2323110 |
352056 |
2317748 |
351787 |
Dồm Cang |
Sốp Cộp |
Dồm Cang |
Sốp Cộp |
5 |
Bổ sung |
522 |
3 |
3 |
39 |
8 |
|
|
|
Huổi Sơ |
Nậm Công |
8,17 |
2299847 |
354959 |
2316831 |
354747 |
Dồm Cang |
Sốp Cộp |
Dồm Cang |
Sốp Cộp |
15,6 |
Bổ sung |
523 |
3 |
3 |
39 |
9 |
|
|
|
Nậm Ca |
Nậm Công |
29,98 |
2299862 |
348020 |
2303671 |
350681 |
Mường Và |
Sốp Cộp |
Sốp Cộp |
Sốp Cộp |
422 |
|
524 |
3 |
3 |
39 |
9 |
1 |
|
|
Huổi Ca |
Nậm Ca |
6,03 |
2309331 |
352372 |
2307787 |
353529 |
Mường Và |
Sốp Cộp |
Mường Và |
Sốp Cộp |
11,04 |
Bổ sung |
525 |
3 |
3 |
39 |
9 |
2 |
|
|
Huổi Púng |
Nậm Ca |
5,67 |
2299931 |
452091 |
2316437 |
446561 |
Mường Và |
Sốp Cộp |
Mường Và |
Sốp Cộp |
2,9 |
Bổ sung |
526 |
3 |
3 |
39 |
9 |
3 |
|
|
Nậm Niếng |
Nậm Ca |
28,3 |
2310089 |
354241 |
2310666 |
356433 |
Mường Và |
Sốp Cộp |
Mường Và |
Sốp Cộp |
90 |
|
527 |
3 |
3 |
39 |
9 |
4 |
|
|
Huổi Bon |
Nậm Ca |
3,13 |
2300946 |
358429 |
2310793 |
356567 |
Mường Và |
Sốp Cộp |
Mường Và |
Sốp Cộp |
3,9 |
Bổ sung |
528 |
3 |
3 |
39 |
9 |
5 |
|
|
Nậm Sủ |
Nậm Ca |
14,56 |
2310206 |
364591 |
2309164 |
358136 |
Mường Và |
Sốp Cộp |
Mường Và |
Sốp Cộp |
60 |
|
529 |
3 |
3 |
39 |
9 |
5 |
1 |
|
Huổi Lâu |
Nậm Sủ |
8,95 |
2310805 |
361252 |
2309290 |
358987 |
Mường Và |
Sốp Cộp |
Mường Và |
Sốp Cộp |
16 |
Bổ sung |
530 |
3 |
3 |
39 |
9 |
5 |
2 |
|
Huổi Phé |
Nậm Sủ |
3,9 |
2311058 |
360821 |
2310127 |
357211 |
Mường Và |
Sốp Cộp |
Mường Và |
Sốp Cộp |
3 |
Bổ sung |
531 |
3 |
3 |
39 |
9 |
5 |
3 |
|
Huổi Vèn |
Nậm Sủ |
4,26 |
2310132 |
352666 |
2311245 |
356125 |
Mường Và |
Sốp Cộp |
Mường Và |
Sốp Cộp |
5,6 |
Bổ sung |
532 |
3 |
3 |
39 |
9 |
6 |
|
|
Huổi Cô |
Nậm Ca |
4,99 |
2311302 |
353101 |
2311471 |
355014 |
Mường Và |
Sốp Cộp |
Mường Và |
Sốp Cộp |
7,3 |
Bổ sung |
533 |
3 |
3 |
39 |
9 |
6 |
1 |
|
S. Tà Cọ |
Huổi Cô |
3,13 |
2311768 |
351590 |
2312067 |
356287 |
Mường Và |
Sốp Cộp |
Mường Và |
Sốp Cộp |
3,5 |
Bổ sung |
534 |
3 |
3 |
39 |
9 |
7 |
|
|
Huổi Mẹt |
Nậm Ca |
6,28 |
2313677 |
360710 |
2312939 |
356404 |
Mường Và |
Sốp Cộp |
Mường Và |
Sốp Cộp |
6,8 |
Bổ sung |
535 |
3 |
3 |
39 |
9 |
8 |
|
|
Huổi Bản |
Nậm Ca |
2,72 |
2312256 |
362822 |
2312021 |
357264 |
Mường Và |
Sốp Cộp |
Mường Và |
Sốp Cộp |
24,7 |
Bổ sung |
536 |
3 |
3 |
39 |
9 |
8 |
1 |
|
Huổi Luông |
Huổi Bản |
4,04 |
2316665 |
357852 |
2314039 |
355920 |
Mường Và |
Sốp Cộp |
Mường Và |
Sốp Cộp |
8,6 |
Bổ sung |
537 |
3 |
3 |
39 |
9 |
9 |
|
|
Huổi Một |
Nậm Ca |
4,23 |
2316537 |
354833 |
2309849 |
337281 |
Mường Và |
Sốp Cộp |
Mường Và |
Sốp Cộp |
9,5 |
Bổ sung |
538 |
3 |
3 |
39 |
9 |
1 0 |
|
|
Nậm Lạnh |
Nậm Ca |
2,43 |
2307886 |
337965 |
2310733 |
341762 |
Nậm Lạnh |
Sốp Cộp |
Sốp Cộp |
Sốp Cộp |
161 |
|
539 |
3 |
3 |
39 |
9 |
1 0 |
1 |
|
Huổi Hịa |
Nậm Lạnh |
13,23 |
2313567 |
338775 |
2311901 |
342439 |
Nậm Lạnh |
Sốp Cộp |
Nậm Lạnh |
Sốp Cộp |
14,2 |
Bổ sung |
540 |
3 |
3 |
39 |
9 |
1 0 |
2 |
|
S. Phá Tho óng |
Nậm Lạnh |
5,83 |
2304111 |
340126 |
2311355 |
347117 |
Nậm Lạnh |
Sốp Cộp |
Nậm Lạnh |
Sốp Cộp |
10,5 |
Bổ sung |
541 |
3 |
3 |
39 |
9 |
1 0 |
3 |
|
Nậm Táu |
Nậm Lạnh |
13,03 |
2306520 |
341897 |
2309708 |
346265 |
Nậm Lạnh |
Sốp Cộp |
Nậm Lạnh |
Sốp Cộp |
45 |
|
542 |
3 |
3 |
39 |
9 |
1 0 |
3 |
1 |
S. Phá Thóng Táu |
Nậm Táu |
7,83 |
2312780 |
349080 |
2312023 |
349283 |
Nậm Lạnh |
Sốp Cộp |
Nậm Lạnh |
Sốp Cộp |
18 |
Bổ sung |
543 |
3 |
3 |
39 |
9 |
1 0 |
4 |
|
Huổi Hon |
Nậm Lạnh |
0,89 |
2301324 |
343409 |
2311692 |
349439 |
Nậm Lạnh |
Sốp Cộp |
Nậm Lạnh |
Sốp Cộp |
2 |
Bổ sung |
544 |
3 |
3 |
39 |
10 |
|
|
|
Huổi Nó |
Nậm Công |
5,27 |
2321010 |
354580 |
2317784 |
354171 |
Dồm Cang |
Sốp Cộp |
Sốp Cộp |
Sốp Cộp |
11,2 |
Bổ sung |
545 |
3 |
3 |
39 |
11 |
|
|
|
Huổi T à Co |
Nậm Công |
4,38 |
2319160 |
361284 |
2319362 |
357586 |
Sốp Cộp |
Sốp Cộp |
Sốp Cộp |
Sốp Cộp |
7,4 |
Bổ sung |
546 |
3 |
3 |
44 |
1 |
|
|
|
Suối Vạc |
Nậm Sọi |
2,57 |
2293536 |
368695 |
2295381 |
367296 |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
4,5 |
Bổ sung |
547 |
3 |
3 |
44 |
2 |
|
|
|
Huổi Chưn |
Nậm Sọi |
7,14 |
2300171 |
371728 |
2300588 |
367167 |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
10,1 |
Bổ sung |
548 |
3 |
3 |
44 |
3 |
|
|
|
Nậm Lạn |
Nậm Sọi |
2,43 |
2290310 |
361709 |
2301476 |
366415 |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
84 |
|
549 |
3 |
3 |
44 |
3 |
|
|
|
S. Lóng Phụ |
Nậm Lạn |
3,62 |
2299181 |
359974 |
2299326 |
362696 |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
6,9 |
Bổ sung |
550 |
3 |
3 |
44 |
3 |
2 |
|
|
S. Pắc Nhung |
Nậm Lạn |
4,05 |
2301668 |
362993 |
2300501 |
362401 |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
10,5 |
Bổ sung |
551 |
3 |
3 |
44 |
3 |
2 |
1 |
|
Huổi Chạy |
S. Pắc Nhung |
2,94 |
2299729 |
360190 |
2300758 |
361932 |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
3,9 |
Bổ sung |
552 |
3 |
3 |
44 |
4 |
|
|
|
Huổi Hiêu |
Nậm Sọi |
3,2 |
2301836 |
364036 |
2301755 |
366341 |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
3,1 |
Bổ sung |
553 |
3 |
3 |
44 |
5 |
|
|
|
Huổi Quang Nâu |
Nậm Sọi |
3,62 |
2302428 |
369412 |
2302231 |
366466 |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
3,07 |
Bổ sung |
554 |
3 |
3 |
44 |
6 |
|
|
|
S. Si Đan |
Nậm Sọi |
4,09 |
2303105 |
363805 |
2303439 |
366729 |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
5,7 |
Bổ sung |
555 |
3 |
3 |
44 |
7 |
|
|
|
S. Mu Nâu |
Nậm Sọi |
1,08 |
2302956 |
368899 |
2303811 |
367584 |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
2,7 |
Bổ sung |
556 |
3 |
3 |
44 |
8 |
|
|
|
Huổi Men |
Nậm Sọi |
3,49 |
2306012 |
361299 |
2305062 |
368259 |
Mường Và |
Sốp Cộp |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
26 |
|
557 |
3 |
3 |
44 |
8 |
1 |
|
|
S. Si Dan |
Huổi Men |
3,2 |
2302610 |
363081 |
2305098 |
362751 |
Mường Và |
Sốp Cộp |
Mường Và |
Sốp Cộp |
3,7 |
Bổ sung |
558 |
3 |
3 |
44 |
8 |
2 |
|
|
S. Pha Lọng |
Huổi Men |
3,97 |
2308017 |
363253 |
2306487 |
366350 |
Mường Và |
Sốp Cộp |
Mường Và |
Sốp Cộp |
14 |
Bổ sung |
559 |
3 |
3 |
44 |
9 |
|
|
|
Huổi Le |
Nậm Sọi |
6,85 |
2302235 |
373429 |
2304988 |
369845 |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
13,9 |
Bổ sung |
560 |
3 |
3 |
44 |
9 |
1 |
|
|
Huổi Hịa |
Nậm Sọi |
1,62 |
2301737 |
372562 |
2303106 |
373271 |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
1,8 |
Bổ sung |
561 |
3 |
3 |
44 |
9 |
2 |
|
|
S. Nhạt Huổi Le |
Nậm Sọi |
1,45 |
2303846 |
374296 |
2303158 |
373205 |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
1,7 |
Bổ sung |
562 |
3 |
3 |
44 |
9 |
3 |
|
|
Huổi Liên |
Nậm Sọi |
2,12 |
2304699 |
374226 |
2303323 |
372849 |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
Mường Lạn |
Sốp Cộp |
2,3 |
Bổ sung |
|
|
|
|
|
|
|
|
IX. Huyện Thuận Châu |
||||||||||||
563 |
2 |
63 |
47 |
1 |
|
|
|
Suối Nhộp |
Suối Muội |
1,8 |
2364144 |
355818 |
2396040 |
362291 |
Chiềng Bôm |
Thuận Châu |
Chiềng Bôm |
Thuận Châu |
1,5 |
Bổ sung |
564 |
2 |
63 |
47 |
2 |
|
|
|
Suối Buổn |
Suối Muội |
1,66 |
2366207 |
365747 |
2367291 |
364872 |
Púng Tra |
Thuận Châu |
Púng Tra |
Thuận Châu |
1,1 |
Bổ sung |
565 |
2 |
63 |
47 |
3 |
|
|
|
Suối Dồm |
Suối Muội |
3,36 |
2366448 |
367862 |
2367662 |
365103 |
Púng Tra |
Thuận Châu |
Púng Tra |
Thuận Châu |
2,73 |
Bổ sung |
566 |
2 |
63 |
47 |
4 |
|
|
|
Suối Muôi |
Suối Muội |
20 |
2380053 |
356894 |
2369233 |
366863 |
Chiềng Pha |
Thuận Châu |
Thôm Mòn |
Thuận Châu |
87 |
Tên khác: Huổi Siêu |
567 |
2 |
63 |
47 |
4 |
1 |
|
|
Huổi Lăng |
Suối Muôi |
4,32 |
2374791 |
358975 |
2373662 |
362185 |
Phổng Lăng |
Thuận Châu |
Phổng Lăng |
Thuận Châu |
3,93 |
Bổ sung |
568 |
2 |
63 |
47 |
4 |
2 |
|
|
Huổi Siêu |
Suối Muôi |
3,65 |
2371917 |
360216 |
2373016 |
362439 |
Phổng Lăng |
Thuận Châu |
Phổng Lăng |
Thuận Châu |
2,55 |
Bổ sung |
569 |
2 |
63 |
47 |
4 |
3 |
|
|
Huổi Ướt |
Suối Muôi |
3,67 |
2371418 |
360936 |
2371419 |
363312 |
Chiềng Ly |
Thuận Châu |
Chiềng Ly |
Thuận Châu |
2,31 |
Bổ sung |
570 |
2 |
63 |
47 |
4 |
4 |
|
|
Nậm Bôm |
Suối Muôi |
15,14 |
2375206 |
358767 |
2370959 |
363758 |
Chiềng Bôm |
Thuận Châu |
Chiềng Ly |
Thuận Châu |
24,9 |
Bổ sung |
571 |
2 |
63 |
47 |
4 |
4 |
1 |
|
Huổi Soi |
Nậm Bôm |
1,85 |
2372829 |
359751 |
2371337 |
359166 |
Chiềng Bôm |
Thuận Châu |
Chiềng Bôm |
Thuận Châu |
1,35 |
Bổ sung |
572 |
2 |
63 |
47 |
4 |
4 |
2 |
|
Huổi Tát |
Nậm Bôm |
1,03 |
2370587 |
358424 |
2371008 |
359300 |
Chiềng Bôm |
Thuận Châu |
Chiềng Bôm |
Thuận Châu |
0,9 |
Bổ sung |
573 |
2 |
63 |
47 |
4 |
4 |
3 |
|
Huổi Min |
Nậm Bôm |
1,87 |
2369787 |
358243 |
2370694 |
359778 |
Chiềng Bôm |
Thuận Châu |
Chiềng Bôm |
Thuận Châu |
1,13 |
Bổ sung |
574 |
2 |
63 |
47 |
4 |
4 |
4 |
|
Huổi Lăng |
Nậm Bôm |
4 |
2368349 |
358283 |
2369682 |
360242 |
Chiềng Bôm |
Thuận Châu |
Chiềng Bôm |
Thuận Châu |
2,61 |
Bổ sung |
575 |
2 |
63 |
47 |
5 |
|
|
|
Sông Bản Dẹ |
Suối Muội |
8,18 |
2373537 |
364393 |
2370390 |
369811 |
Chiềng Ly |
Thuận Châu |
Tong Lạnh |
Thuận Châu |
24,23 |
Bổ sung |
576 |
2 |
63 |
47 |
6 |
|
|
|
Suối Ban |
Suối Muội |
12 |
2361216 |
372544 |
2370572 |
371308 |
Bon Phặng |
Thuận Châu |
Tong Lạnh |
Thuận Châu |
52 |
Tên khác: Suối Tát |
577 |
2 |
63 |
47 |
6 |
1 |
|
|
Suối Nẩy |
Suối Ban |
0,95 |
2362666 |
371944 |
2362886 |
372738 |
Bon Phặng |
Thuận Châu |
Bon Phặng |
Thuận Châu |
1,34 |
Bổ sung |
578 |
2 |
63 |
47 |
6 |
2 |
|
|
Huổi Lai |
Suối Ban |
3,66 |
2365611 |
369739 |
2367521 |
371917 |
Chiềng Pấc |
Thuận Châu |
Chiềng Pấc |
Thuận Châu |
7,9 |
Bổ sung |
579 |
2 |
63 |
47 |
8 |
|
|
|
Nậm Khiêng |
Suối Muội |
20,51 |
2372440 |
384503 |
2378048 |
372126 |
Bó Mười |
Thuận Châu |
Chiềng Ngàm |
Thuận Châu |
111 |
Tên khác: Nậm Tấc |
580 |
2 |
63 |
47 |
8 |
1 |
|
|
Suối Bản Khiêng |
Nậm Khiêng |
8,76 |
2379456 |
379383 |
2374651 |
380780 |
Mường Khiêng |
Thuận Châu |
Mường Khiêng |
Thuận Châu |
10,68 |
Bổ sung |
581 |
2 |
63 |
47 |
8 |
2 |
|
|
Suối Bản Lạn |
Nậm Khiêng |
10,36 |
2379740 |
374881 |
2374753 |
380522 |
Mường Khiêng |
Thuận Châu |
Mường Khiêng |
Thuận Châu |
16,76 |
Bổ sung |
582 |
2 |
63 |
47 |
8 |
2 |
1 |
|
Suối Bản Sát |
Suối Bản Lạn |
2,94 |
2379835 |
378858 |
2378968 |
376891 |
Mường Khiêng |
Thuận Châu |
Mường Khiêng |
Thuận Châu |
3,57 |
Bổ sung |
583 |
2 |
63 |
71 |
|
|
|
|
Huổi Khiết |
Sông Đà |
1,04 |
2383197 |
377782 |
2383723 |
378564 |
Liệp Tè |
Thuận Châu |
Liệp Tè |
Thuận Châu |
1,05 |
Bổ sung |
584 |
2 |
63 |
72 |
|
|
|
|
Suối Đụ |
Sông Đà |
5,65 |
2383095 |
376123 |
2383051 |
380244 |
Liệp Tè |
Thuận Châu |
Liệp Tè |
Thuận Châu |
13,8 |
Bổ sung |
585 |
2 |
63 |
73 |
|
|
|
|
Suối Lệ |
Sông Đà |
2,76 |
2380173 |
381142 |
2382630 |
381774 |
Liệp Tè |
Thuận Châu |
Liệp Tè |
Thuận Châu |
3,86 |
Bổ sung |
586 |
2 |
63 |
76 |
|
|
|
|
Suối Măng |
Sông Đà |
6,46 |
2379026 |
383476 |
2382419 |
386293 |
Liệp Tè |
Thuận Châu |
Liệp Tè |
Thuận Châu |
15,2 |
Bổ sung |
587 |
2 |
63 |
78 |
|
|
|
|
Suối Mông Lượng |
Sông Đà |
3,56 |
2377725 |
388087 |
2380211 |
388977 |
Liệp Tè |
Thuận Châu |
Liệp Tè |
Thuận Châu |
8,9 |
Bổ sung |
588 |
2 |
63 |
79 |
|
|
|
|
Suối Vinh |
Sông Đà |
6,8 |
2374465 |
393126 |
2377631 |
394206 |
Mường Khiêng |
Thuận Châu |
Liệp Tè |
Thuận Châu |
15,7 |
Bổ sung |
589 |
2 |
63 |
14 |
1 |
|
|
|
Huổi Bay |
Nậm La |
10 |
2346475 |
376996 |
2352139 |
377251 |
Bản Lầm |
Thuận Châu |
Bản Lầm |
Thuận Châu |
20,88 |
Bổ sung |
590 |
2 |
63 |
14 |
1 |
1 |
|
|
Huổi Kia Luông |
Huổi Bay |
1,3 |
2347697 |
375240 |
2348126 |
376394 |
Bản Lầm |
Thuận Châu |
Bản Lầm |
Thuận Châu |
0,66 |
Bổ sung |
591 |
2 |
63 |
14 |
1 |
2 |
|
|
Huổi Kia Nọi |
Huổi Bay |
2,32 |
2347410 |
374418 |
2348668 |
376172 |
Bản Lầm |
Thuận Châu |
Bản Lầm |
Thuận Châu |
1,3 |
Bổ sung |
592 |
2 |
63 |
14 |
1 |
3 |
|
|
Huổi Bảng |
Huổi Bay |
2,25 |
2348034 |
374201 |
2348947 |
375978 |
Bản Lầm |
Thuận Châu |
Bản Lầm |
Thuận Châu |
1,18 |
Bổ sung |
593 |
2 |
63 |
14 |
1 |
4 |
|
|
Huổi Tặp |
Huổi Bay |
3,05 |
2350304 |
374151 |
2351458 |
376373 |
Bản Lầm |
Thuận Châu |
Bản Lầm |
Thuận Châu |
5,07 |
Bổ sung |
594 |
2 |
63 |
15 |
1 |
|
|
|
Suối Nà Pan |
Suối Quảng Vo |
1,68 |
2373649 |
386403 |
2372944 |
387565 |
Bó Mười |
Thuận Châu |
Bó Mười |
Thuận Châu |
1,5 |
Bổ sung |
595 |
2 |
63 |
15 |
2 |
|
|
|
Huổi Bẹ |
Suối Quảng Vo |
1,48 |
2372845 |
386527 |
2372104 |
387617 |
Bó Mười |
Thuận Châu |
Bó Mười |
Thuận Châu |
1,8 |
Bổ sung |
|
|
|
|
|
|
|
|
X. Huyện Vân Hồ |
||||||||||||
596 |
2 |
63 |
113 |
|
|
|
|
Suối Lồi |
Sông Đà |
13,16 |
2316827 |
479129 |
2325832 |
479325 |
Suối Bàng |
Vân Hồ |
Suối Bàng |
Vân Hồ |
55,9 |
Bổ sung |
597 |
2 |
63 |
115 |
|
|
|
|
Suối Khủa |
Sông Đà |
10 |
2314545 |
484068 |
2315316 |
492884 |
Song Khủa |
Vân Hồ |
Song Khủa |
Vân Hồ |
35 |
|
598 |
2 |
63 |
116 |
|
|
|
|
Suối Sơ Vin |
Sông Đà |
21 |
2313605 |
482309 |
2310003 |
497775 |
Tô Múa |
Vân Hồ |
Quang Minh |
Vân Hồ |
88 |
|
599 |
2 |
63 |
116 |
|
|
|
|
Suối Nhúng |
Suối Sơ Vin |
3,13 |
2307881 |
489691 |
2310060 |
491246 |
Mường Tè |
Vân Hồ |
Mường Tè |
Vân Hồ |
7,5 |
Bổ sung |
600 |
2 |
63 |
116 |
|
|
|
|
Suối Ngùi |
Suối Sơ Vin |
5,8 |
2305965 |
491251 |
2309033 |
494764 |
Quang Minh |
Vân Hồ |
Quang Minh |
Vân Hồ |
17,5 |
Bổ sung |
601 |
2 |
63 |
117 |
|
|
|
|
Suối Tân |
Sông Đà |
37,55 |
2301115 |
475032 |
2308383 |
498935 |
Vân Hồ |
Vân Hồ |
Quang Minh |
Vân Hồ |
329,2 |
Bổ sung |
602 |
2 |
63 |
117 |
2 |
|
|
|
Suối Tiên |
Suối Tân |
2,85 |
2306678 |
484933 |
2306678 |
484933 |
Mường Khoa |
Vân Hồ |
Mường Khoa |
Vân Hồ |
23,1 |
Bổ sung |
603 |
2 |
63 |
117 |
2 |
1 |
|
|
Suối Páng |
Suối Tiên |
3,97 |
2308725 |
481935 |
2304583 |
486005 |
Tô Múa |
Vân Hồ |
Mường Khoa |
Vân Hồ |
9,4 |
Bổ sung |
604 |
2 |
63 |
117 |
3 |
|
|
|
Suối Cảng (*) |
Suối Tân |
16 |
2299442 |
502973 |
2302409 |
495259 |
Tân Thành |
Mai Châu |
Mường Men |
Vân Hồ |
82,1 |
Hoà Bình (3.4); Sơn La (12.6) |
605 |
2 |
63 |
117 |
3 |
1 |
|
|
Suối Tà Linh |
Suối Cảng |
7,53 |
2297914 |
493087 |
2299505 |
497135 |
Chiềng Yên |
Vân Hồ |
Chiềng Tên |
Vân Hồ |
11,06 |
Bổ sung |
606 |
2 |
63 |
117 |
3 |
2 |
|
|
Suối Bống |
Suối Cảng |
8,51 |
2298348 |
490018 |
2297732 |
494929 |
Chiềng Yên |
Vân Hồ |
Chiềng Tên |
Vân Hồ |
11,6 |
Bổ sung |
607 |
2 |
63 |
117 |
3 |
3 |
|
|
Suối Men |
Suối Cảng |
4,1 |
2301250 |
492285 |
2300380 |
495032 |
Mường Men |
Vân Hồ |
Chiềng Tên |
Vân Hồ |
4,2 |
Bổ sung |
608 |
2 |
63 |
117 |
3 |
4 |
|
|
Suối Tốp |
Suối Cảng |
3,78 |
2301425 |
497972 |
2301482 |
495361 |
Chiềng Yên |
Vân Hồ |
Mường Men |
Vân Hồ |
5,03 |
Bổ sung |
609 |
2 |
63 |
118 |
|
|
|
|
Suối Solo (*) |
Sông Đà |
21 |
2295836 |
492446 |
2296032 |
507840 |
Chiềng Yên |
Vân Hồ |
Tân Thành |
Mai Châu |
110 |
Sơn La (11); Sơn La - Hòa Bình (2,5); Hoà Bình (7,5) |
610 |
2 |
63 |
119 |
|
|
|
|
Suối Theo |
Sông Đà |
26,7 |
228056 |
463056 |
2281614 |
480084 |
Xuân Nha |
Vân Hồ |
Xuân Nha |
Vân Hồ |
115 |
Bổ sung |
|
|
|
|
|
|
|
|
XI. Huyện Yên Châu |
||||||||||||
611 |
2 |
63 |
|
|
|
|
|
Huổi Nha Lon(*) |
Lào |
2 |
2318763 |
411358 |
2317293 |
411609 |
Chiềng On |
Yên Châu |
Chiềng On |
Yên Châu |
|
Sông XBG Việt Nam- Lào |
612 |
2 |
64 |
|
|
|
|
|
Huổi Him Tẹm(*) |
Lào |
2 |
2318550 |
414312 |
2317378 |
413287 |
Chiềng On |
Yên Châu |
Chiềng On |
Yên Châu |
|
Sông XBG Việt Nam- Lào |
613 |
2 |
63 |
85 |
1 |
|
|
|
Suối Nà Ho |
Nậm Pàn |
10 |
2313138 |
422486 |
2317533 |
423495 |
Phiêng Khoài |
Yên Châu |
Phiêng Khoài |
Yên Châu |
16 |
|
614 |
2 |
63 |
85 |
2 |
|
|
|
Suối Co Tôm |
Nậm Pàn |
5,03 |
2316897 |
418530 |
2319407 |
421714 |
Chiềng On |
Yên Châu |
Phiêng Khoài |
Yên Châu |
11,1 |
Bổ sung |
615 |
2 |
63 |
85 |
3 |
|
|
|
Suối Keo Dồn |
Nậm Pàn |
3,09 |
2321839 |
416691 |
2322134 |
418850 |
Yên Sơn |
Yên Châu |
Chiềng On |
Yên Châu |
6,8 |
Bổ sung |
616 |
2 |
63 |
108 |
6 |
|
|
|
Huổi Pánh |
Suối Sập Việt |
2,11 |
2318832 |
441673 |
2316923 |
441805 |
Tú Nang |
Yên Châu |
Tú Nang |
Yên Châu |
7,7 |
Bổ sung |
617 |
2 |
63 |
108 |
7 |
|
|
|
Suối So Lung(*) |
Suối Sập Việt |
22,52 |
2303354 |
435663 |
2318225 |
440092 |
Chiềng Tương |
Yên Châu |
Tú Nang |
Yên Châu |
132 |
Sông XBG Việt Nam- Lào |
618 |
2 |
63 |
108 |
7 |
1 |
|
|
Suối Pa Không |
Suối So Lung |
3,87 |
2304194 |
433877 |
2307091 |
435092 |
Chiềng Tương |
Yên Châu |
Chiềng Tương |
Yên Châu |
7,3 |
Bổ sung |
619 |
2 |
63 |
108 |
7 |
2 |
|
|
Suối Cò Mây |
Suối So Lung |
17,87 |
2306275 |
431525 |
2313325 |
437521 |
Chiềng Tương |
Yên Châu |
Lóng Phiêng |
Yên Châu |
52 |
|
620 |
2 |
63 |
108 |
7 |
2 |
1 |
|
Suối Nắng Góng |
Suối Cò Mây |
1,15 |
2309426 |
430750 |
2310270 |
431298 |
Chiềng Tương |
Yên Châu |
Chiềng Tương |
Yên Châu |
1,34 |
Bổ sung |
621 |
2 |
63 |
108 |
8 |
|
|
|
Suối Bủn |
Suối Sập Việt |
2,41 |
2320158 |
440177 |
2320274 |
438638 |
Tú Nang |
Yên Châu |
Tú Nang |
Yên Châu |
3,9 |
Bổ sung |
622 |
2 |
63 |
108 |
9 |
|
|
|
Suối Phà |
Suối Sập Việt |
1,98 |
2319661 |
436800 |
2320456 |
438389 |
Tú Nang |
Yên Châu |
Tú Nang |
Yên Châu |
5,6 |
Bổ sung |
623 |
2 |
63 |
108 |
10 |
|
|
|
Huổi Phà |
Suối Sập Việt |
2,01 |
2320611 |
436388 |
2321621 |
437913 |
Tú Nang |
Yên Châu |
Tú Nang |
Yên Châu |
3,4 |
Bổ sung |
624 |
2 |
63 |
108 |
11 |
|
|
|
Suối Lắc Kèn |
Suối Sập Việt |
4,38 |
2322899 |
440824 |
2322428 |
437643 |
Tú Nang |
Yên Châu |
Chiềng Hặc |
Yên Châu |
30 |
Bổ sung |
625 |
2 |
63 |
108 |
12 |
|
|
|
Huổi Đậu |
Suối Sập Việt |
2,65 |
2320854 |
435226 |
2322623 |
436874 |
Chiềng Hặc |
Yên Châu |
Chiềng Hặc |
Yên Châu |
8,1 |
Bổ sung |
626 |
2 |
63 |
108 |
13 |
|
|
|
Suối Ban |
Suối Sập Việt |
2,2 |
2321964 |
434727 |
2322736 |
436552 |
Chiềng Hặc |
Yên Châu |
Chiềng Hặc |
Yên Châu |
4,3 |
Bổ sung |
627 |
2 |
63 |
108 |
13 |
1 |
|
|
Suối Bon |
Suối Ban |
0,74 |
2321544 |
434996 |
2322253 |
435075 |
Chiềng Hặc |
Yên Châu |
Chiềng Hặc |
Yên Châu |
0,45 |
Bổ sung |
628 |
2 |
63 |
108 |
14 |
|
|
|
Suối Na Căn |
Suối Sập Việt |
2,22 |
2324047 |
438742 |
2323344 |
436832 |
Chiềng Hặc |
Yên Châu |
Chiềng Hặc |
Yên Châu |
3,1 |
Bổ sung |
629 |
2 |
63 |
108 |
15 |
|
|
|
Suối Ngà |
Suối Sập Việt |
4,13 |
2325442 |
439694 |
2323689 |
436663 |
Chiềng Hặc |
Yên Châu |
Chiềng Hặc |
Yên Châu |
6,2 |
Bổ sung |
630 |
2 |
63 |
108 |
15 |
1 |
|
|
Huổi Thón |
Suối Ngà |
0,93 |
2324986 |
437346 |
2324141 |
437250 |
Chiềng Hặc |
Yên Châu |
Chiềng Hặc |
Yên Châu |
1,44 |
Bổ sung |
631 |
2 |
63 |
108 |
16 |
|
|
|
Suối Liệp |
Suối Sập Việt |
1,72 |
2322686 |
435008 |
2323828 |
436135 |
Chiềng Hặc |
Yên Châu |
Chiềng Hặc |
Yên Châu |
1,4 |
Bổ sung |
632 |
2 |
63 |
108 |
17 |
|
|
|
Suối Toi |
Suối Sập Việt |
3,45 |
2321766 |
433302 |
2323922 |
435044 |
Chiềng Hặc |
Yên Châu |
Chiềng Hặc |
Yên Châu |
4,5 |
Bổ sung |
633 |
2 |
63 |
108 |
18 |
|
|
|
Suối Căn |
Suối Sập Việt |
3,88 |
2322421 |
432812 |
2324493 |
434527 |
Chiềng Hặc |
Yên Châu |
Chiềng Hặc |
Yên Châu |
20,5 |
Bổ sung |
634 |
2 |
63 |
108 |
19 |
|
|
|
Suối Lắc |
Suối Sập Việt |
1,7 |
2326675 |
434814 |
2325937 |
433463 |
Chiềng Hặc |
Yên Châu |
Chiềng Hặc |
Yên Châu |
2,3 |
Bổ sung |
635 |
2 |
63 |
108 |
20 |
|
|
|
Suối Tát |
Suối Sập Việt |
1,75 |
2327461 |
434141 |
2326110 |
433379 |
Chiềng Hặc |
Yên Châu |
Chiềng Hặc |
Yên Châu |
2,2 |
Bổ sung |
636 |
2 |
63 |
108 |
21 |
|
|
|
Huổi Phượt |
Suối Sập Việt |
3,7 |
2324943 |
430298 |
2327467 |
431918 |
Chiềng Khoi |
Yên Châu |
Sập Vạt |
Yên Châu |
11,9 |
Bổ sung |
637 |
2 |
63 |
108 |
22 |
|
|
|
Suối Vạt |
Suối Sập Việt |
34,37 |
2340749 |
418362 |
2328092 |
431434 |
Chiềng Đông |
Yên Châu |
Sập Vạt |
Yên Châu |
182,1 |
|
638 |
2 |
63 |
108 |
22 |
1 |
|
|
Suối Thoáng |
Suối Vạt |
3,6 |
2340663 |
421279 |
2337729 |
420970 |
Chiềng Đông |
Yên Châu |
Chiềng Đông |
Yên Châu |
4,4 |
Bổ sung |
639 |
2 |
63 |
108 |
22 |
2 |
|
|
Huổi Thoong |
Suối Vạt |
4,93 |
2337688 |
424856 |
2336549 |
421473 |
Chiềng Đông |
Yên Châu |
Chiềng Đông |
Yên Châu |
12,9 |
Bổ sung |
640 |
2 |
63 |
108 |
22 |
3 |
|
|
Suối Hịt |
Suối Vạt |
8,24 |
2340362 |
417921 |
2334067 |
419849 |
Chiềng Đông |
Yên Châu |
Chiềng Đông |
Yên Châu |
11,4 |
Bổ sung |
641 |
2 |
63 |
108 |
22 |
4 |
|
|
Suối Mo |
Suối Vạt |
3,78 |
2334894 |
421952 |
2332273 |
420566 |
Chiềng Đông |
Yên Châu |
Chiềng Sàng |
Yên Châu |
8,5 |
Bổ sung |
642 |
2 |
63 |
108 |
22 |
4 |
1 |
|
Suối Me |
Suối Mo |
3,65 |
2333820 |
423886 |
2333636 |
420892 |
Chiềng Đông |
Yên Châu |
Chiềng Đông |
Yên Châu |
5,4 |
Bổ sung |
643 |
2 |
63 |
108 |
22 |
5 |
|
|
Suối Mú |
Suối Vạt |
3,54 |
2331722 |
417587 |
2331115 |
420295 |
Chiềng Sàng |
Yên Châu |
Chiềng Sàng |
Yên Châu |
1,97 |
Bổ sung |
644 |
2 |
63 |
108 |
22 |
6 |
|
|
Huổi Me |
Suối Vạt |
3,36 |
2330517 |
417985 |
2330384 |
420824 |
Chiềng Sàng |
Yên Châu |
Chiềng Sàng |
Yên Châu |
8,2 |
Bổ sung |
645 |
2 |
63 |
108 |
22 |
6 |
1 |
|
Huổi Lưu |
Huổi Me |
2,59 |
2329153 |
418520 |
2330216 |
420229 |
Yên Sơn |
Yên Châu |
Chiềng Sàng |
Yên Châu |
5,2 |
Bổ sung |
646 |
2 |
63 |
108 |
22 |
7 |
|
|
Suối Bỏi |
Suối Vạt |
3,54 |
2332835 |
421509 |
2330383 |
421488 |
Chiềng Sàng |
Yên Châu |
Chiềng Sàng |
Yên Châu |
2,7 |
Bổ sung |
647 |
2 |
63 |
108 |
22 |
8 |
|
|
Suối Ngùa |
Suối Vạt |
2,17 |
2330684 |
422565 |
2329198 |
422483 |
Chiềng Pằn |
Yên Châu |
Chiềng Pằn |
Yên Châu |
1,3 |
Bổ sung |
648 |
2 |
63 |
108 |
22 |
9 |
|
|
Suối Cóc |
Suối Vạt |
1,7 |
2327539 |
422667 |
2327829 |
424156 |
Chiềng Pằn |
Yên Châu |
Chiềng Pằn |
Yên Châu |
14,4 |
Bổ sung |
649 |
2 |
63 |
108 |
22 |
1 0 |
|
|
Suối Tô Pang |
Suối Vạt |
6,86 |
2331891 |
423547 |
2328169 |
425058 |
Chiềng Pằn |
Yên Châu |
Chiềng Pằn |
Yên Châu |
15,2 |
Bổ sung |
650 |
2 |
63 |
108 |
22 |
1 1 |
|
|
Suối Nà Và |
Suối Vạt |
2,87 |
2330129 |
425657 |
2327633 |
425819 |
Viêng Lán |
Yên Châu |
Viêng Lán |
Yên Châu |
8,4 |
Bổ sung |
651 |
2 |
63 |
108 |
22 |
1 2 |
|
|
Suối Cơ Sàn |
Suối Vạt |
2,44 |
2325776 |
425515 |
2326767 |
427302 |
Viêng Lán |
Yên Châu |
Viêng Lán |
Yên Châu |
15,4 |
Bổ sung |
652 |
2 |
63 |
108 |
22 |
1 3 |
|
|
Suối Hẹ |
Suối Vạt |
2,21 |
2329217 |
426433 |
2327819 |
427723 |
Viêng Lán |
Yên Châu |
TT Yên Châu |
Yên Châu |
3,1 |
Bổ sung |
653 |
2 |
63 |
108 |
23 |
|
|
|
Huổi Thương |
Suối Sập Việt |
21 |
2323819 |
449817 |
2330923 |
433210 |
Mường Lụm |
Yên Châu |
Sập Vạt |
Yên Châu |
122 |
|
654 |
2 |
63 |
108 |
24 |
|
|
|
Suối Na Po |
Suối Sập Việt |
9,57 |
2334836 |
425061 |
2332233 |
433168 |
Chiềng Đông |
Yên Châu |
Sập Vạt |
Yên Châu |
26,4 |
Bổ sung |
Ghi chú:
(*) Các sông, suối theo theo Quyết định số 1757/QĐ-BTNMT ngày 11 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt).
Bổ sung: Các sông, suối bổ sung so với Quyết định số 341/QĐ-BTNMT ngày 23 tháng 3 năm 2012 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về Danh mục lưu vực sông nội tỉnh.
Phụ lục 02. Danh mục hồ chứa thủy điện trên địa bàn tỉnh Sơn La
(Ban hành kèm theo Quyết định số 241/QĐ-UBND ngày 04 tháng 02 năm 2025 của UBND tỉnh Sơn La)
STT |
Tên hồ chứa |
Địa chỉ (xã/phường, huyện) |
Nguồn nước |
Thuộc hệ thống sông |
Dung tích toàn bộ (triệu m3) |
Dung tích hữu ích ( triệu m3) |
1 |
Nậm Giôn |
Xã Nậm Giôn, huyện Mường La |
Suối Nậm Giôn |
Sông Đà |
1,373 |
0,593 |
2 |
Nậm Bú |
Xã Tạ Bú, huyện Mường La |
Suối Nậm Pàn |
Sông Đà |
1,86 |
0,29 |
3 |
Nậm Khốt |
Xã Ngọc Chiến, huyện Mường La |
Suối Nậm Khốt |
Sông Đà |
0,372 |
0,11 |
4 |
Nậm Hồng 2 |
Xã Chiềng Công, huyện Mường La |
Suối Nậm Hồng |
Sông Đà |
0,0588 |
0,04353 |
5 |
Nậm Hồng 1 |
Xã Chiềng Công, huyện Mường La |
Suối Nậm Hồng |
Sông Đà |
0,10342 |
0,0948 |
6 |
Pá Chiến |
Xã Chiềng San, huyện Mường La |
Suối Chiến |
Sông Đà |
0,055 |
0,008 |
7 |
Nậm Xá |
Xã Chiềng Ân, huyện Mường La |
Nậm Pia |
Sông Đà |
0,153 |
0,108 |
8 |
Nậm Trai 4 |
Xã Hua Trai, huyện Mường La |
Suối Nậm Trai |
Sông Đà |
0,989 |
0,25 |
9 |
Nậm Pia |
Xã Chiềng hoa, huyện Mường La |
Suối Nậm Pia |
Sông Đà |
0,326 |
0,182 |
10 |
Nậm Pia 1 (Thủy lợi, thủy điện) |
Xã Chiềng Hoa, huyện Mường La, |
Suối Nậm Pia |
Sông Đà |
0.105 |
0 |
11 |
Nậm Chiến |
Xã Ngọc Chiến, huyện Mường La |
Suối Chiến |
Sông Đà |
154,75 |
108,57 |
12 |
Nậm Chiến 2 |
Xã Chiềng Muôn , huyện Mường La |
Suối Chiến |
Sông Đà |
3,7 |
0,94 |
13 |
Sơn La (*) |
Thị trấn Ít Ong, huyện Mường La |
Sông Đà |
Sông Đà |
9260 |
6504 |
14 |
Nậm Chiến 3 |
Xã Chiềng San, huyện Mường La |
Suối Chiến |
Sông Đà |
0,013 |
0 |
15 |
Chiềng Công 1 |
Xã Chiềng Công, huyện Mường La |
Suối Nậm Xá |
Sông Đà |
0,004 |
0 |
16 |
Chiềng Công 2 |
Xã Chiềng Công, huyện Mường La |
Suối Nậm Hồng |
Sông Đà |
0,005 |
0 |
17 |
Ngọc Chiến |
Xã Ngọc Chiến, huyện Mường La |
Suối Nậm Nghẹp |
Sông Đà |
1,132 |
0,742 |
18 |
Nậm Chanh |
Xã Mường Chanh, huyện Mai Sơn |
Suối Nậm Chanh |
Sông Đà |
0,196 |
0,148 |
19 |
Đông Khùa |
Xã Tú Nang, huyện Yên Châu |
Suối So Lung |
Sông Đà |
0,145 |
0,064 |
20 |
Sập Việt |
Xã Sặp Vạt, huyện Yên Châu |
Suối Sập Việt |
Sông Đà |
2,056 |
0,82 |
21 |
To Buông |
Xã Lóng Phiêng, huyện Yên Châu |
Suối So Lung |
Sông Đà |
0,041 |
0,011 |
22 |
Nậm La |
Xã Chiềng Xôm, Thành phố Sơn La |
Suối Nậm La |
Sông Đà |
0,278 |
0,167 |
23 |
Mường Sang 1 |
Xã Mường Sang, thị xã Mộc Châu |
Suối Sập Việt |
Sông Đà |
0 |
0 |
24 |
Mường Sang 2 |
Xã Mường Sang, thị xã Mộc Châu |
Suối Sập Việt |
Sông Đà |
0,101 |
0,082 |
25 |
Mường Sang 3 |
Xã Mường Sang, thị xã Mộc Châu |
Suối Sập Việt |
Sông Đà |
0,187 |
0,078 |
26 |
Tắt Ngoẵng |
Xã Chiềng Hắc, thị xã Mộc Châu |
Suối Sập Việt |
Sông Đà |
0,167 |
0,117 |
27 |
Tà Niết |
Xã Chiềng Hắc, thị xã Mộc Châu |
Suối Sập |
Sông Đà |
0,246 |
0,089 |
28 |
Sơ Vin |
Xã Tô Múa, huyện Vân Hồ |
Suối Sơ Vin |
Sông Đà |
0,046 |
0,016 |
29 |
Suối Tân 1(**) |
Xã Chiềng Khoa, huyện Vân Hồ |
Suối Tân |
Sông Đà |
|
|
30 |
Suối Tân 2 |
Xã Chiềng Khoa, huyện Vân Hồ |
Suối Tân |
Sông Đà |
0,06 |
0,06 |
31 |
Xuân Nha |
Xã Xuân Nha, huyện Vân Hồ |
Suối Quanh |
Sông Đà |
0,193 |
0,141 |
32 |
Suối Sập 3 |
Xã Suối Bau, huyện Phù Yên |
Suối Sập |
Sông Đà |
3,269 |
0,293 |
33 |
Nậm Chim 1 |
Xã Xím Vàng, huyện Bắc Yên |
Suối Nậm Chim |
Sông Đà |
0,305 |
0,07 |
34 |
Suối Sập 1 |
Xã Suối Tọ, huyện Phù Yên + Xã Tà Xùa, huyện Bắc Yên |
Suối Sập |
sông Đà |
12,091 |
3,447 |
35 |
Suối Sập 2A |
Xã Suối Tọ, huyện Phù Yên |
Suối Sập |
sông Đà |
12,091 |
3,447 |
36 |
Mường Bang |
Xã Mường Bang, huyện Phù Yên, |
suối Khoang (suối Do) |
sông Đà |
0,27 |
0,197 |
37 |
Háng Đồng A1 |
Xã Háng Đồng, huyện Bắc Yên |
suối Bẹ |
sông Đà |
0,234 |
0 |
38 |
Háng Đồng B |
Xã Háng Đồng, huyện Bắc Yên |
suối Háng Đồng |
sông Đà |
41,332 |
26,554 |
39 |
Nậm Chim 2 |
Xã Chim Vàn, huyện Bắc Yên |
suối Chim |
sông Đà |
0,45 |
0,13 |
40 |
Nậm Chim 1A |
Xã Xím Vàng, huyện Bắc Yên |
suối Chim |
sông Đà |
0,035 |
0,02 |
41 |
Háng Đồng A |
Xã Háng Đồng, huyện Bắc Yên |
Suối Háng Đồng |
sông Đà |
0,9387 |
0,911 |
42 |
Xím Vàng 2 |
Xã Xím Vàng, huyện Bắc Yên |
Suối Xím Vàng |
sông Đà |
0,165 |
0,112 |
43 |
Nậm Chim 1B |
Xã Hang Chú, huyện Bắc Yên |
Suối Pao Cư Sáng |
sông Đà |
0,096 |
0,054 |
44 |
Suối Lừm 3 |
Xã Pắc Ngà, huyện Bắc Yên |
Suối Lừm |
sông Đà |
0.038 |
0,035 |
45 |
Suối Lừm 1 |
Xã Pắc Ngà, huyện Bắc Yên |
Suối Lừm |
sông Đà |
0,006 |
0 |
46 |
Chiềng Ngàm(**) |
Xã Chiềng Ngàm, huyện Thuận Châu |
Suối Muội |
sông Đà |
|
|
47 |
Phiêng Côn |
Xã Phiêng Côn, huyện Bắc Yên |
Suối Sập Việt |
sông Đà |
3,847 |
0,916 |
48 |
Hồng Ngài |
Xã Hồng Ngài, huyện Bắc Yên |
Suối Sập |
sông Đà |
0,082 |
0,031 |
49 |
Nậm Pàn 5 |
huyện Mai Sơn và huyện Mường La |
Suối Nậm Pàn |
sông Đà |
0,412 |
0,232 |
50 |
Chiềng Ngàm Thượng |
Xã Tông Cọ, huyện Thuận Châu |
suối Muội |
sông Đà |
0,0979 |
0,0345 |
51 |
Nậm Hóa 1 |
xã Mường Bám, huyện Thuận Châu |
Nậm Hóa (Nậm Khoai) |
Sông Mã |
18,125 |
1,043 |
52 |
Nậm Hóa 2 |
Xã Mường Bám, huyện Thuận Châu |
Nậm Hóa (Nậm Khoai) |
Sông Mã |
4,309 |
1,112 |
53 |
Nậm Sọi |
Xã Mường Cai, huyện Sông Mã |
suối Nậm Sọi |
Sông Mã |
0,803 |
0,266 |
54 |
Nậm Công 4 |
Xã Huổi Một, huyện Sông Mã |
suối Nậm Công |
sông Mã |
0,362 |
0,114 |
55 |
Nậm Công 3 |
Xã Huổi Một, huyện Sông Mã |
suối Nậm Công |
sông Mã |
0,534 |
0,389 |
56 |
Nậm Công 3A |
Xã Huổi Một, huyện Sông Mã |
suối Nậm Công |
sông Mã |
0,433 |
0,097 |
57 |
Nậm Công 5 |
Xã Huổi Một, huyện Sông Mã |
suối Nậm Công |
sông Mã |
0,035 |
0,035 |
58 |
Mường Hung |
Xã Mường Hung, huyện Sông Mã |
sông Mã |
sông Mã |
3,3 |
1,98 |
59 |
Keo Bắc |
xã Nậm Mằn, huyện sông Mã |
suối Nậm Khoa |
sông Mã |
0,001 |
0 |
60 |
Tà Cọ |
Xã Sốp Cộp, huyện Sốp Cộp |
Suối Nậm Công |
Sông Mã |
1,73 |
0,38 |
61 |
Bó Sinh |
Xã Bó Sinh và xã Púng Pẩu, huyện Sông Mã |
Sông Mã |
Sông Mã |
8,68 |
1,87 |
62 |
Mường Lầm |
Xã Chiềng En, huyện Sông Mã |
Sông Mã |
Sông Mã |
4,29 |
0,63 |
63 |
Chiềng Muôn |
Xã Chiềng Muôn , huyện Mường La |
Suối Chiến |
Sông Đà |
0,415 |
0,217 |
64 |
Tà Niết |
Xã Chiềng Hắc, thị xã Mộc Châu |
Suối Sập |
Sông Đà |
0,246 |
0,089 |
Ghi chú (*): Hồ chứa đặc biệt cấp quốc gia; (**) không có thông số dung tích hồ.
Phụ lục 03. Danh mục hồ chứa thủy lợi trên địa bàn tỉnh Sơn La
(Ban hành kèm theo Quyết định số 241/QĐ-UBND ngày 04 tháng 02 năm 2025 của UBND tỉnh Sơn La)
STT |
Tên hồ chứa |
Địa chỉ (xã, phường, huyên) |
Nguồn nước |
Thuộc hệ thống sông |
Dung tích toàn bộ (triệu m3) |
1 |
Hồ Chiềng Dong |
Xã Chiềng Ban, huyện Mai Sơn |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
3,989 |
2 |
Hồ bản Mòng |
Xã Hua La, thành phố Sơn La |
Nậm La |
Sông Đà |
10,19 |
3 |
Hồ suối Chiếu |
Xã Mường Thải Phù Yên |
Suối Tấc |
Sông Đà |
4,316 |
4 |
Hồ bản Mòn |
Xã Mường Bon, huyện Mai Sơn |
Suối Tà Mường |
Sông Đà |
3,55 |
5 |
Hồ Chiềng Khoi |
Xã Chiềng Khoi, Yên Châu |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
3,1 |
6 |
Hồ Lái Bay |
Xã Phỏng Lái, Thuận Châu |
Suối nhỏ không tên |
Sông Mã |
1,328 |
7 |
Hồ bản Muông |
Xã Chiềng Cọ, Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
1,534 |
8 |
Hồ Huổi Vanh |
Xã Chiềng Đông, Yên Châu |
Suối Me |
Sông Đà |
2,2 |
9 |
Hồ suối Hòm |
Xã Huy Tường, Phù Yên |
Suối Pựng |
Sông Đà |
1,069 |
10 |
Hồ Nà Ngặp |
Xã Chiềng Khoong, Sông Mã |
Suối nhỏ không tên |
Sông Mã |
0,365 |
11 |
Hồ Bản Củ 1+2 |
Xã Chiềng Ban, huyện Mai Sơn |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,202 |
12 |
Hồ Bản Lụa |
xã Hua La,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,009 |
13 |
Hồ Đen Phường |
Xã Chiềng Chăn, H. Mai Sơn |
Suối Nậm Chan |
Sông Đà |
0,422 |
14 |
Hồ Bản Kéo |
Xã Chiềng Ban, huyện Mai Sơn |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,11 |
15 |
Hồ Mường Lựm |
Xã Mường Lựm, Yên Châu |
Suối Huổi Thương |
Sông Đà |
1,037 |
16 |
Hồ Noong Đúc |
Phường Chiềng Sinh, Thành phố |
Suối Bó Họ |
Sông Đà |
0,1137 |
17 |
Hồ Xa Căn |
Xã Mường Bon, huyện Mai Sơn |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,201 |
18 |
Hồ Noong Chạy |
Xã Muổi Nọi, Thuận Châu |
Suối nhỏ không tên |
Sông Mã |
0,401 |
19 |
Hồ bản Lềm |
Xã Huy tân, Phù Yên |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,63 |
20 |
Hồ Bản Lầu |
Xã Chiềng Mung, H. Mai Sơn |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,5 |
21 |
Hồ Bản Sẳng |
Xã Mường Bằng, huyện Mai Sơn |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,64 |
22 |
Hồ Nà Bó |
Xã Nà Bó, huyện Mai Sơn |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,397 |
23 |
Hồ Nà Pát |
Xã Nà Bó, huyện Mai Sơn |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,5 |
24 |
Hồ Thuỷ lợi |
Xã Chiềng Mai, huyện Mai Sơn |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,5 |
25 |
Hồ bản Bon |
Xã Mường Bon, huyện Mai Sơn |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,21 |
26 |
Hồ Co Mỵ |
Xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,11 |
27 |
Hồ Tho Lóng |
Xã Mường Giàng, huyệnQuỳnh Nhai |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,0918 |
28 |
Hồ Huổi Có |
Xã Mường Giàng, huyệnQuỳnh Nhai |
Huổi Có |
Sông Đà |
0,142 |
29 |
Hồ Cuông Mường |
xã Mường Chùm, huyện Mường La |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,1686 |
30 |
Hồ Tà Lại |
xã Tà Lại, thị xã Mộc Châu |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,215 |
31 |
Hồ bản Ỏ |
Xã Mường Bon, huyện Mai Sơn |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,2 |
32 |
Hồ Noong Thanh |
Xã Huy Tân, huyện Phù Yên |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,105 |
33 |
Hồ bản Lương |
Xã Mường Bằng, huyện Mai Sơn |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,211 |
34 |
Hồ Xum Lo |
Xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,202 |
35 |
Hồ Con Kén |
Xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,45 |
36 |
Hồ bản Pòn |
Xã Chiềng Mai, huyện Mai Sơn |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,3 |
37 |
Hồ bản Thộ |
Xã Chiềng Ban, huyện Mai Sơn |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,4 |
38 |
Hồ Nậm Bó ( huổi Hẹ) |
Xã Viêng Lán, Yên Châu |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,078 |
39 |
Hồ Huổi Ban |
Phường Chiềng Sinh,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,005 |
40 |
Hồ Huổi Sẳng |
Phường Chiềng Sinh,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,004 |
41 |
Hồ Nà Lo |
Phường Chiềng Ngần, Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,02 |
42 |
Hồ Huổi Lò |
Phường Chiềng Ngần,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,042 |
43 |
Hồ Nà Si |
Xã Hát Lót, huyện Mai Sơn |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,084 |
44 |
Hồ Nà Cọ |
Phường chiềng Cơi,Thành Phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,003 |
45 |
Hồ bản Chậu |
Phường chiềng Cơi,Thành Phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,004 |
46 |
Hồ Huổi Luông |
Phường Chiềng Sinh, Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,007 |
47 |
Hồ đầu Nguồn |
Phường Chiềng Sinh,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,006 |
48 |
Hồ bản Nam |
Phường Chiềng Đen,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,005 |
49 |
Hồ bản Híp |
Phường Chiềng Ngần,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,045 |
50 |
Hồ Noong Giẳng (*) |
Xã Noong Lay, Thuận Châu |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
|
51 |
Hồ Ót Luông |
Xã Chiềng Cọ, Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,035 |
52 |
Hồ Nong Tàu Thái |
Xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,084 |
53 |
Hồ Thẳm Poóng |
Phường Chiềng Sinh,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,03 |
54 |
Hồ Huổi Ta |
Phường Chiềng Sinh,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,005 |
55 |
Hồ Phiêng Nghè |
Phường Chiềng Đen,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,045 |
56 |
Hồ Lốm Tòng |
Phường Chiềng Đen,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,004 |
57 |
Hồ Nong La |
Phường Chiềng Ngần,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,01 |
58 |
Hồ bản Ỏ |
Phường Chiềng Ngần,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,0269 |
59 |
Hồ Huổi Phứa |
Phường Chiềng Ngần,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,045 |
60 |
Hồ bản Púng |
Phường Chiềng Ngần,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,035 |
61 |
Hồ Co Pục |
Phường Chiềng Ngần,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,04 |
62 |
Hồ Nong Ló |
Phường Chiềng Sinh,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,02 |
63 |
Hồ Huổi Lót |
Phường Chiềng Sinh,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,006 |
64 |
Hồ Noong Đông |
Phường Chiềng Sinh,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,081 |
65 |
Hồ Huổi Hẹo |
Phường Chiềng Sinh,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,003 |
66 |
Hồ Toong Pinh |
Phường Chiềng Sinh,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,012 |
67 |
Hồ 50 |
Phường Chiềng Sinh,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,007 |
68 |
Hồ Huổi Cang |
Phường Chiềng Sinh,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,017 |
69 |
Hồ bản Phường |
Phường Chiềng Ngần,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,032 |
70 |
Hồ bản Khoang |
Phường Chiềng Ngần,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,034 |
71 |
Hồ bản Thé |
Xã Chiềng Xôm,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,003 |
72 |
Hồ Huổi Ngoa |
Phường Chiềng Ngần,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,005 |
73 |
Hồ bản Giàn |
Xã Mường Bằng, huyện Mai Sơn |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,02 |
74 |
Hồ Co Luông |
Phường Chiềng Sinh, Thành Phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,035 |
75 |
Hồ Tăng Sứa |
Phường Chiềng Sinh,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,004 |
76 |
Hồ Huổi Có 1 |
Phường Chiềng Sinh,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,025 |
77 |
Hồ Huổi Có 2 |
Phường Chiềng Sinh,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,004 |
78 |
Hồ Huổi Thẳm |
Phường Chiềng Sinh,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,007 |
79 |
Hồ bản Hìn |
Phường Chiềng An, Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,0035 |
80 |
Hồ Huổi Khoang |
Phường Chiềng Ngần,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,01 |
81 |
Hồ Huổi Khương |
Phường Chiềng Ngần,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,045 |
82 |
Hồ Quang Tai |
Phường Chiềng Ngần,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,025 |
83 |
Hồ bản Lay |
Phường Chiềng Sinh,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,009 |
84 |
Hồ bản Pát |
Phường Chiềng Ngần,Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,035 |
85 |
Hồ bản Tông |
Xã Chiềng Xôm, Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,025 |
86 |
Hồ bản Có |
Xã Chiềng Xôm, Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,025 |
87 |
Hồ Nà Dạ 1 |
xã Chiềng Đông, Yên Châu |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,0605 |
88 |
Hồ Nà Dạ 2 |
xã Chiềng Đông, Yên Châu |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,0443 |
89 |
Hồ Huổi Ngùa |
xã Chiềng Pằn, huyện Yên Châu |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,118 |
90 |
Hồ Trặng Nặng |
xã Chiềng On, huyện Yên Châu |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,025 |
91 |
Hồ Huổi Nhả - Khơ Mú |
Xã Phiêng Cằm, huyện Mai Sơn |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,23 |
92 |
Hồ Co Chai |
Xã Mường Chùm , huyện Mường La |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,01 |
93 |
Hồ Bản Ngoạng |
Xã Mường Bú, huyện Mường La |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,05 |
94 |
Hồ Coóng Nọi |
Phường chiềng Cơi, thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,026 |
95 |
Hồ Noong Mẹo |
Phường Chiềng Sinh, Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,035 |
96 |
Hồ Thủy Lợi |
Phường Chiềng Sinh, thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,006 |
97 |
Hồ Nà Ngùa |
Phường Chiềng Ngần, thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,032 |
98 |
Hồ Bản Kềm |
Phường Chiềng Ngần, Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,005 |
99 |
Hồ Bản Dửn |
Phường Chiềng Ngần thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,003 |
100 |
Huổi Ta |
Phường Chiềng Ngần, Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,003 |
101 |
Hồ Ca Láp |
Phường Chiềng Ngần, Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,024 |
102 |
Hồ bản Dầu |
Xã Chiềng Cọ, Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,0035 |
103 |
Hồ bản Mạy |
Phường Chiềng Sinh, Thành phố |
|
|
0,095 |
104 |
Hồ bản Mòn |
Xã Chiềng Xôm, Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,0021 |
105 |
Hồ Bản Dửn |
Xã Chiềng Xôm, Thành phố |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,003 |
106 |
Hồ Nà Sài (*) |
Xã Hua Păng, thị xã Mộc Châu |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
|
107 |
Hồ Ta Liết |
Xã Chiềng Hắc, thị xã Mộc Châu |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
0,02 |
108 |
Hồ Bó Nhàng (*) |
Xã Vân Hồ, huyện Vân hồ |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
|
109 |
Hồ mương Hoi (*) |
Xã Chiềng Ly, huyện Thuận Châu |
Suối nhỏ không tên |
Sông Mã |
|
110 |
Hồ Nà Lúa (*) |
Huyện Mai Sơn |
Suối nhỏ không tên |
Sông Đà |
|
Ghi chú (*): Không có thông tin dung tích hồ chứa./.
Quyết định 241/QĐ-UBND năm 2025 về Danh mục nguồn nước nội tỉnh Sơn La (nguồn nước mặt)
Số hiệu: | 241/QĐ-UBND |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Sơn La |
Người ký: | Đặng Ngọc Hậu |
Ngày ban hành: | 04/02/2025 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 241/QĐ-UBND năm 2025 về Danh mục nguồn nước nội tỉnh Sơn La (nguồn nước mặt)
Chưa có Video