BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số 19/2005/QĐ-BNN
Hà Nội, ngày 24 tháng 3 năm 2005
QUYẾT ĐỊNH CỦA BỘ TRƯỞNG
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Về việc ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật
sử dụng cho cây rau
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18 tháng 7 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ vào Pháp lệnh Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật, công bố ngày 08 tháng 8 năm 2001;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ Thực vật, Vụ trưởng Vụ Khoa học và Công nghệ,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này:
Danh mục thuốc bảo vệ thực vật sử dụng cho cây rau (có danh mục kèm theo) gồm:
1. Thuốc trừ sâu: 49 hoạt chất với 91 tên thương phẩm
2. Thuốc trừ bệnh: 4 hoạt chất với 108 tên thương phẩm
3. Thuốc trừ cỏ: 5 hoạt chất với 5 tên thương phẩm
4. Thuốc kích thích sinh trưởng cây trồng: 9 hoạt chất với 1 tên thương phẩm
5. Chất dẫn dụ côn trùng: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm
6. Thuốc trừ ốc sên: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm
Điều 2. Việc xuất khẩu, nhập khẩu các loại thuốc bảo vệ thực vật ban hành kèm theo Quyết định này được thực hiện theo Thông Tư số 62/2001/TT-BNN ngày 05 tháng 6 năm 2001 của Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn hướng dẫn việc xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa thuộc diện quản lý chuyên ngành nông nghiệp theo Quyết định số 46/2001/QĐ-TTg ngày 04 tháng 4 năm 2001, của Thủ tướng Chính phủ về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa thời kỳ 2001 - 2005 và Quyết định số 14/2002/QĐ-BNN ngày 18 tháng 12 năm 2002 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Quy định về thủ tục đăng ký; sản xuất, gia công, sang chai, đóng gói; xuất khẩu, nhập khẩu; buôn bán; bảo quản, vận chuyển sử dụng; tiêu hủy; nhãn thuốc; bao bì, đóng gói; hội thảo quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo.
Các quyết định trớc đây trái với Quyết định này đều bãi bỏ.
Điều 4. Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ, Chánh văn phòng Bộ, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG Thứ trưởng
Bùi Bá Bổng
|
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TRÊN RAU
(ban hành kèm theo Quyết định Số 19/2005/QĐ-BNN ngày 24 tháng 3 năm 2005 của Bộ Nông nghiệp và PTNT).
Số thứ tự
|
Tên hoạt chất (Common name)
|
Nhóm độc của thuốc (toxicity class) |
Tên thương phẩm (Trade name)
|
Dịch hại (Pest)
|
Cây trồng (Crop)
|
Liều lượng (Dose)
|
Thời gian cách ly (Phi) |
Tổ chúc xin đăng ký (Applicant)
|
||||||||
Thuốc trừ sâu |
||||||||||||||||
1 |
Abamectin |
1b |
Abatimec 1.8 EC |
sâu tơ |
bắp cải |
0.3 - 0.4 lít/ha |
7 |
Công ty TNHH TM Đồng Xanh |
||||||||
1b |
Alfatin 1.8 EC |
sâu tơ |
bắp cải |
0.15 - 0.3 lít/ha |
3 |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
||||||||||
1b |
Binhtox 1.8 EC |
sâu tơ |
bắp cải |
0.4 - 0.5 lít/ha |
7 |
Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd |
||||||||||
sâu xanh bướm trắng |
Cải xanh |
0.4 lít/ha |
7 |
|||||||||||||
dòi đục lá |
Cà chua |
0.5 lít/ha |
7 |
|||||||||||||
1b |
Bringhtin 1.8 EC |
sâu tơ |
bắp cải |
0.3 - 0.7 lít/ha |
7 |
Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí |
||||||||||
1b |
Dibamec 1.8 EC |
sâu tơ |
bắp cải |
0.3 - 0.5 lít/ha |
3 |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
||||||||||
|
1b |
Hifi 1.8 EC |
sâu tơ |
bắp cải |
0.5 - 0.7 lít/ha |
7 |
Công ty TNHH TM ACP |
|||||||||
|
1b |
Mortac 1.8 EC |
sâu tơ |
bắp cải |
0.4 lít/ha |
7 |
Công ty cổ phần vật Tư BVTV Hà Nội |
|||||||||
|
1b |
Nockout 1.8 EC |
sâu tơ |
bắp cải |
0.025 - 0.05% |
6 |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||||||||
|
1b |
Plutel 0.9 EC |
sâu tơ |
bắp cải |
0.6 - 0.7 lít/ha |
7 |
Guizhou CVC INC. (Tổng công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
|||||||||
|
1b |
Tập Kỳ 1.8 EC |
sâu tơ |
bắp cải |
0.3 - 0.5 lít/ha |
3 |
Viện Di truyền Nông nghiệp |
|||||||||
|
1b |
Vertimec 1.8 EC |
sâu tơ |
bắp cải |
0.3 - 0.5 lít/ha |
5
5 |
Syngenta Vietnam Ltd |
|||||||||
dòi đục lá |
cà chua |
0.3 - 0.5 lít/ha |
||||||||||||||
|
1b |
Vibamec 1.8 EC |
dòi đục lá |
cà chua |
0.15 - 0.2 lít/ha |
7 |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||||||||
2 |
Abamectin 0.2% + (dầu khoáng và dầu hoa tiêu) 24.3% |
1b 3 |
Song Mã 24.5 EC |
sâu tơ |
rau họ hoa thập tự |
0.8 lít/ha |
3 |
Viện Di truyền Nông nghiệp |
||||||||
3 |
Abamectin 0.45% + Imidacloprid 1.0% |
1b 2 |
Abamix 1.45 WP |
bọ trĩ |
dưa chuột |
1.2 - 1.5 kg/ha |
7 |
Công ty cổ phần Nicotex |
||||||||
4 |
Acephate (min 97%) |
3 |
Anitox 50 SC |
rệp |
rau |
0.6 - 1.0 lít/ha |
7 |
Công ty cổ phần TST Cần Thơ, thành phố Cần Thơ |
||||||||
3
|
Monster 40 EC |
sâu tơ |
rau cải |
0.8 - 1.2 lít/ha |
7 |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
||||||||||
Monster 75 EC |
rầy |
dưa |
0.8 - 1.2 kg/ha |
7 |
||||||||||||
3 |
Orthene 97 Pellet |
sâu tơ |
Bắp cải |
0.4 - 0.6 lít/ha |
3 |
Aysta Agro Vietnam Corp. |
||||||||||
sâu xanh |
Cà chua |
0.4 - 0.6 lít/ha |
3 |
|||||||||||||
5 |
Artemisinin |
|
Visit 5 EC |
sâu khoang, sâu xanh, sâu tơ |
Rau |
3.0 - 5.0 lít/ha |
4 |
Xí nghiệp SX Hóa chất NN Hà Nội (PAC) |
||||||||
6
7 |
Azadirachtin
Bacillus thuringiensis var.Kurstaki) |
3 |
Aza 0.15 EC |
sâu tơ |
bắp cải |
1.6 - 2.0 lít/ha |
7 |
Magrow Pte Ltd |
||||||||
3 |
Azannong 0.03 EC |
sâu tơ |
bắp cải |
1.5 lít/ha |
3 |
Công ty TNHH An Nông |
||||||||||
3 |
A-zannong 0.15 EC |
sâu tơ |
bắp cải |
0.7 lít/ha |
3 |
|||||||||||
3 |
Jasper 0.3 EC |
sâu tơ |
rau họ hoa thập tự |
0.2 - 0.3 lít/ha |
7 |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
||||||||||
3 |
Neem Bond – A EC (1000ppm) |
sâu tơ |
bắp cải |
2.5 - 3.0 lít/ha |
3 |
Rangsit Agri - Eco.Ltd |
||||||||||
3 |
Nimbecidine 0.03 EC |
sâu tơ |
rau |
2.0 - 2.5 lít/ha |
3 |
JJ – Degussa Chemicals (S) PTE Ltd |
||||||||||
3 |
Vineem 1500 EC |
rệp |
rau |
0.5 - 0.7 lít/ha |
7 |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
||||||||||
3 |
Biobit 16 K WP |
sâu xanh |
bắp cải |
0.5 - 1.0 kg/ha |
Bất kỳ |
Forward International Ltd |
||||||||||
Biobit 32 B FC |
sâu xanh |
bắp cải |
1.0 - 2.0 kg/ha |
Bất kỳ |
||||||||||||
|
|
3 |
Biocin 16 WP |
sâu tơ |
rau cải |
0.75 - 1.2 kg/ha |
7 |
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn |
||||||||
sâu xanh da láng |
đậu |
0.75 - 1.2 kg/ha |
7 |
|||||||||||||
Biocin8000 SC |
sâu tơ |
rau cải |
1.5 - 2.4 lít/ha |
7 |
||||||||||||
sâu xanh da láng |
đậu |
1.5 - 2.4 lít/ha |
7 |
|||||||||||||
sâu tơ |
bắp cải |
1.5 - 2.4 lít/ha |
7 |
|||||||||||||
3 |
CrymaxÒ 35 WP |
sâu tơ |
bắp cải |
2.0 - 2.5 kg/ha |
1 |
Cali - Parimex Inc |
||||||||||
3 |
Delfin WG (32 BIU) |
sâu tơ |
rau |
0.5 - 1.5 kg/ha |
3 |
Certis USA |
||||||||||
sâu đo |
đậu |
0.25 - 1.75 kg/ha |
3 |
|||||||||||||
3 |
Dipel 3.2 WP |
sâu xanh da láng |
đậu |
0.8 - 1.0 kg/ha |
5 |
Valent Biosciences Corporation USA |
||||||||||
sâu tơ |
rau |
0.8 - 1.0 kg/ha |
5 |
|||||||||||||
3 |
Dipel 6.4 DF |
sâu tơ |
bắp cải |
0.5 - 1.0 kg/ha |
5 |
|||||||||||
4 |
Finbiotox - P 16000 IU/mg bột |
sâu khoang, sâu tơ sâu xanh |
Rau họ hoa thập tự |
1.0 - 1.35 kg/ha |
|
Viện công nghiệp thực phẩm, Hà Nội |
||||||||||
sâu khoang, sâu xanh |
đậu |
1.6 - 2.0 kg/ha |
|
|||||||||||||
4 |
Firibiotox - C 3 tỷ bào tử/ml dịch cô đặc |
sâu khoang, sâu tơ, sâu xanh |
Rau họ hoa thập tự |
5.4 - 8.1 lít/ha |
|
Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội |
||||||||||
sâu khoang, sâu xanh |
đậu |
8.1 - 12.0 lít/ha |
|
|||||||||||||
3 |
Forwabit 16 WP |
sâu xanh |
Bắp cải |
0.5 - 1.0 kg/ha |
5 |
Forward International Ltd |
||||||||||
Forwabit 32 B FC |
sâu xanh |
Bắp cải |
1.0 - 2.0 kg/ha |
5 |
||||||||||||
3 |
Jiabat 15 WDG |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng |
Bắp cải |
0.5 - 1.0 kg/ha |
3 |
Jia Non Enterprise Co Ltd, Taiwan |
||||||||||
3 |
Kuang Hwa Bao WP 16000 IU/mg |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng |
Bắp cải |
0.5 – 1.0 kg/ha |
3 |
Kuang Hwa Chem, Co., Ltd |
||||||||||
3 |
MVP 10 FS |
sâu tơ, sâu xanh |
rau |
5 - 6 lít/ha |
3 |
Cali - Panmex Inc |
||||||||||
3 |
Shian 32 WP (3200 IU/mg) |
sâu tơ |
rau họ hoa thập tự |
Pha 10 g/ bình 10 lít |
14 |
Công ty TNHH SX - TM - DV Tobon |
||||||||||
3 |
Thuricide HP |
sâu tơ |
bắp cải |
0.3 - 1.0 kg/ha |
5 |
Certis USA |
||||||||||
|
sâu xanh |
cà chua |
0.3 - 1.0 kg/ha |
5 |
||||||||||||
|
Thuricide OF 36 BIU |
sâu tơ |
bắp cải |
0.75 - 1.0 lít/ha |
1 |
|||||||||||
3 |
Vi - BT 16000 WP |
sâu ăn lá |
rau |
1.0 - 2.0 kg/ha |
5 |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
||||||||||
|
Vi - BT 32000 WP |
sâu tơ |
bắp cải |
0.5 - 1.0 kg/ha |
5 |
|||||||||||
|
sâu xanh da láng |
đậu |
0.5 - 1.0 kg/ha |
5 |
||||||||||||
3 |
V.K 16 WP |
sâu tơ |
rau |
1.0 - 2.0 kg/ha |
5 |
Công ty vật Tư bảo vệ thực vật I |
||||||||||
|
V.K 32 WP |
sâu tơ |
rau |
0.5 - 1.2 kg/ha |
5 |
|||||||||||
8 |
Bacillus thuringiensis (var.Kurstaki) 1.9% + Abamectin 0.1% |
3 1b |
Kuraba WP |
bọ trĩ |
dưa chuột |
0.5 - 0.6 kg/ ha |
3 – 5 ngày |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
||||||||
sâu xanh, sâu tơ, sâu đo, dòi đục lá |
rau họ hoa thập tự |
0.5 - 0.6 kg/ha |
3 – 5 ngày |
|
||||||||||||
sâu xanh, dòi đục lá |
cà chua |
0.5 – 0.6 kg/ha |
3 – 5 ngày |
|
||||||||||||
9 |
Bacillus Thuringiensis var. T 36 |
3 |
TP – Thần tốc 16.000 IU |
sâu xanh |
cà chua |
0.4 – 0.6 lít/ha |
3 |
Công ty TNHH Thành Phương |
||||||||
10 |
Bacillus thuringiensis (var. aizawai) |
3 |
Aztron 7000 DBMU |
sâu xanh da láng |
đậu |
0.2 – 0.4 lít/ha. |
3 |
Doanh nghiệp Tư nhân Tân Quy |
||||||||
|
|
|
sâu tơ |
rau |
0.2 - 0.4 lít/ha |
|||||||||||
|
|
|
Aztron DF 3500 DMBU |
sâu tơ |
bắp cải, cải xanh |
400 – 600 g/ha |
2 |
|||||||||
|
|
|
sâu xanh da láng |
cà chua, cải xanh |
400 – 600 g/ha |
|||||||||||
|
|
|
sâu khoang |
cải xanh |
400 – 600 g/ha |
|||||||||||
|
|
3 |
Aizabin WP |
sâu xanh, sâu tơ, sâu đo |
rau họ hoa thập tự |
0.5 – 0.6 kg/ha |
1 |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
||||||||
|
|
|
|
sâu xanh, sâu khoang, sâu đo |
cà chua |
0.5 – 0.6 kg/ha |
1 |
|
||||||||
|
|
|
Bathurin S 3 x 109 - 5 x 109 bt/ml |
sâu tơ |
rau |
200 ml/ 8 –10 lít |
Không |
Viện công nghẹ sau thu hoạch Hà Nội |
||||||||
|
|
3 |
Xentari 35 WDG |
Sâu tơ |
Bắp cải |
1.5 – 2.5 kg/ha |
5 |
Valent Bio Sciences Corporation USA |
||||||||
|
|
|
Xentari 15 FC |
Sâu tơ |
Bắp cải |
1.0-1.5 lit/ha |
3 |
|
||||||||
11 |
Bacillus huringiensis (var.izawai) 32000 IU + Nosema sp(nguyên linh động vật có bàotử) 5 x 107 bt/g + eauveria bassiana 1 x 107 bt/g |
4 |
Cộng hợp 32 BTN |
Sâu vẽ bùa Sâu tơ, bọ Nhảy, sâu khoang |
Rau cải |
0.4- 1.0 kg/ha |
5 |
Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành, thành phố Hồ Chí Minh |
||||||||
|
|
|
|
Sâu khoang Sâu vẽ bùa
|
Rau húng Dưa chuột
|
0.4 – 10 kg/ha |
5 5
|
|
||||||||
12
13
14
15
16
|
Bacillus thuringiensis var.urstaki 16.000 IU + Granulosis virus 100.000.000 PIB
Bacillus thuringiensis var.smosisiensis
Beauveria bassianaVuill
Carbaryl (min 99.0%)
Chlorfluanzuron (min 94%)
|
thuốc vi sinh
3
2
3 |
Bitadin WP
BT‑H + 107 bàotử /mg dạng bột hòa nước .
Beauveria
Carbavin 85 WP
Atabron5EC
|
sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang
sâu tơ sâu khoang, rệp
dòi đục lá, sâu đục quả rệp, sâu khoang . Rệp, sâu đục quả , sâu khoang sâu tơ
rệp
sâu tơ
|
rau
rau họ hoa thập tự
đậu côve
cà chua
bắp cải
cà chua
bắp cải
|
0.6 - 0.75 kg/ha
0.10%
0.10%
0.10%
200 g/5 lít nước
1.0-1.5 k/ha
0.5 – 0.75 lít /ha |
kxđ
5
5
5
7
3
|
Viện Di truyền Nông nghiệp
Đỗ Trọng Hùng, 80 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
Kuang Hwa Chem.Co., Ltd
Ishihara Sangyo Kaisha Ltd |
||||||||
17
18
19
20
21 |
Cnidiadin
Cypermethrin (min 90%)
Cyromazin
Deltamethrin (min 98%)
Diafenthiuron min 97%)
|
3
2
3
2
3
|
Hetsau 0.4EC
Secsaigon 10 ME Secsaigon 5 ME
Trigard 75 WP
Trigard100 SL
Decis 25 tab
Pegasus 500 SC (Po Lo 500 SC)
|
sâu xanh, bướm trắng, sâu tơ
sâu tơ
sâu tơ
dòi đục lá
dòi đục lá
dòi đục lá
rệp
sâu khoang
sâu xanh, sâu ăn lá, sâu tơ
sâuxanh, sâu ăn lá, sâu tơ
Sâu xanh, sâu ăn lá
Sâu xanh, sâu ăn lá
|
rau họ hoa thập tự
bắp cải
bắp cải
cà chua
dưa chuột
dưa chuột
rau
rau cải
súp lơ
bắp cải
cà chua
dưa chuột
|
0.3 – 0.4 lít /ha
0.5 – 1.0 lít/ha 1.0 – 1.5lít/ha
120 – 400 g/ha 120 – 400 g/ha
0.75-2.25 lít/ha 1 tab/81 of water
50-60 g/ha
0.5 – 1.0 lít/ha
0.5 – 1.0 lít/ha
0.5 – 1.0 lít/ ha
0.5 – 1.0 lít/ha |
5
7
7
7
7
7
3
3
7
7
7
7
|
công ty TNHH Bạch Long
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
Syngenta Vietnam Ltd
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Syngenta Vietnam Ltd
|
||||||||
22
23
24
25
26
|
Dimethoate 2% + Isoprocarb 3% Dầu botanic + muối ka li
Emamectin (Avermectin B1a 90% + Avermectin Blb 10%) Etofenprox (min 96%)
Fenitrothion 200g/kg + Trichlorfon 200g/kg
|
2 2
2
3
2 2
|
BM - Tigi 5 H
Thuốc sâu sinh học Thiên Nông 1 DD
Proclaim 1.9 EC
Trebon 20 WP
Trebon 30 EC
Ofatox400 WP
|
Sùng đất
sâu tơ
sâu tơ
sâu khoang
rầy mềm
rệp muội
|
bắp cải
bắp cải, rau cải
bắp cải
bắp cải
bắp cải
rau
|
25 - 30 kg/ha
2.7 - 5.4 kg/ha
0 65 - 1.0 lít/ha
0 5 - 0.6 kg/ha
0 3 - 0.5 lít/ha
1.2 - 1.5 kg/ha
|
7
3
5
5
7
|
Công ty CP VT NN Tiền Giang, tỉnh Tiền Giang Công ty Hóa phẩm Thiên Nông
Syngenta Vietnam Ltd
Mitsui Chemicals., lnc
Công ty vật Tư bảo vệ thực vật I
|
||||||||
27
28
29
30
31
|
Fipronil (min 97%)
Imidacloprid (min 96%)
Indoxacarb
Lufenuron min 96%) Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)
|
2
2
2
3
3
3
|
Tango 50 SC
Tango 800 WG
Canon 100 SL
Confidor 100 SL
Ammate 150 SC
Match 050 EC
Lục Sơn 26 DD
|
bo trĩ
rệp muội
bo trĩ
rệp muội
bọ trĩ
bọ trĩ
sâu tơ
sâu tơ
sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
|
dưa chuột
bắp cải
dưa chuột
bắp cải
dưa chuột
dưa chuột
bắp cải
rau
rau họ hoa thập tự
|
0 4 - 0.5 lít/ha 0 4 - 0.5 lít/ha 25 - 30 g/ha 25 - 30 g/ha
0 3 - 0.4 lít/ha
0.15- 0.225 lít/ha 0 27- 0.33 lít/ha
0 5 - 1.0 lít/ha
0 5 - 0.8 lít/ha
|
5 - 7 ngày 5 - 7 ngày 5 - 7 ngày 5 - 7 ngày
7
3
5
7
3 |
Công ty vật Tư bảo vệ thực vật I
Công ty cổ phần RST Cần Thơ, thành phố Cần Thơ
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Dupont Vietnam Ltd
Syngenta Vietnam Ltd
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
||||||||
32
33 |
Matirne + Abamectin 0.2% Nereistoxin (Dimehypo) (min 90%)
|
3
3 1b
2
2 |
Sokupi 0.36 AS
Abecyny 2.2 EC
Vi Tha Dan 95 WP
Shachong Shuang 18 SL |
sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
rệp muội
sâu khoang
bọ trĩ
bọ nhảy
sâu xanh
sâu xanh
dòi đục lá
sâu ăn lá
|
rau họ hoa thập tự
cải bẹ
Đậu cô ve
dưa chuột
cải xanh
cà chua
bắp cải
rau cải
rau
|
10ml/bình 8 - 10 lít
10m/bình 8 - 10 lít 10ml/bình 8 - 10 lít 10ml/bình 8 - 10 lít 0 3 - 0.6 lí/ha 10ml/bình 8 - 10 lít 0 3 - 0.4 lít/ha
0 6 - 0.8 kg/ha
1 5 - 3.0 lít/ha
|
3
3
3
3
3
3
10
7
7
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
Công ty TNHH TM - SX Ngọc Yến
Công ty TNHH Việt 1 Thắng, Bắc Giang
Guizhou CVC INC. (Tổng công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
||||||||
34
35
36
|
Novaluron (min 96%) NPV (Nuclear polyhedrosis virus)
NPV - S.I (Nuclear Polyhedrosis virus)
|
3
2
4
|
Shachong Shuang 90 WP
Shachong Shuang 95 WP
Rimon 10 EC
Vicin - S 1011 PIB Se ba 4.109 PIB/ML, 2. 1010 PIB/G
ViS1 1.5 x 109 PIB/G bột
|
sâu ăn lá
sâu tơ, sâu xanh, rệp
.sâu tơ
.sâu xanh da láng sâu xanh da láng. sâu xanh da láng sâu khoang
sâu khoang
sâu khoang
sâu khoang
|
Rau
Rau
bắp cải
hành tây
ớt
hành
rau
cà chua
đậu
hành
|
0 6 - 0.8 kg/ha
0 6 - 0.8 kg/ha
0. 75 - 1.0 lít/ha 0 5 - 0.7 lít[ha 0 5 - 0.7 lít/ha 0 5 - 0.7 lít/ha 24g/8 - 10 lít 24 g/8 - 10lít
24 g/8 - 10lít 24 g/8 - 10lít
|
7
7
2
2 |
Makhteshim Chem. Ltd
Trung tâm NC bông Nha Hố Phân viện công nghệ rau thu hoạch, thành phố Hồ Chí Minh
Viện Bảo vệ thực vật
|
||||||||
37
38
39
40
|
NPV - Ha (Nuclear olyhedrosis virus)
Permethrin (min 92%)
Pirimicarb min 95%)
Propargite min 85%)
|
4
2
2 |
ViHa 1.5 x 109 PIB/G bột
Pounce 1 . 5 G
Ahoado 50 WP
Comite(R) 73 EC
|
sâu xanh
sâu xanh
sâu xanh
sâu xanh
sâu xám
rệp
nhện đỏ
nhện đỏ
|
Rau
cà chua
đậu
hành
rau
rau cải
rau
đậu
|
24 g/8 10 lít 24 g/8 - 10lít 24 g/8 - 10lít 24 g/8 - 10lít
20.0- 30.0 kg/ha
250 - 280 g/ha
0.49- 0.98 lít/ha
0.49- 0.98 lít/ha
|
7
3-7 ngày
7
7
|
Viện Bảo vệ thực vật
FMC InternationalSA. 111 Paseo de Roxas, Makati 1229 Phihppines
Guizhou CVC INC. Tổng công ty rhương mại Zhongyue Quý Châu rrung Quốc) Crompton Manufacturing Co., Inc, USA
|
||||||||
41
42
|
Pyridaphenthin (min 95%)
Rotenone
|
3
2
2
2
|
Ofunack 40 EC
Dibaroten 5 WP
Dibaroten 5 WP, 5 G
Dibaroten 5 SL
|
sâu ăn lá, rệp, ruồi
sâu xanh
sâu xanh
sâu xanh da láng,sâu xanh,sâu tơ rầy sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ rầy rầy chổng cánh, nhện đỏ rầy chổng cánh, nhện đỏ rầy chổng cánh, nhện đỏ sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy |
Rau
cải bẹ
dưa chuột
bắp cải
cải xanh
dưa hấu
dưa chuột
bầu bí
bắp cải
|
1 0 - 1.5 lít/ha
8.0 kg/ha
8.0 kg/ha
5.0 - 8.0 kg/ha
5.0 - 8.0 kg/ha 5.0 - 8.0 kg/ha 5.0 - 8.0 kg/ha 5.0 - 8.0 kg/ha 5.0 - 8.0 lít/ha
|
7
3
3
3
3
3
3
3
3
|
Mitsui Chemicals., Inc
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
||||||||
43 |
Rotenone 2.5% +Saponin 2.5%
|
2
2
2
2 3 2 3 |
Fortenone 5 WP
Rotecide 2 DD Vironone 2 EC
Dibonin5 WP
Dibonin 5 WP, 5 G
|
sâu xanh da láng, sâu xanh: sâu toi, rầy rầy chổng cánh nhện đỏ rầy chổng cánh nhện đỏ rầy chổng cánh, nhện đỏ sâu tơ
sâu xanh
sâu tơ
sâu tơ
bọ nhảy, sâu sanh sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu to ,rầy
|
cải xanh
dưa hấu
dưa chuột
bầu bí
rau
đậu
bắp cải
rau họ hoa thâp tự
cải xanh
bắp cải
|
5.0 - 8.0 lít/ha
5.0 - 8.0 lí/ha 5.0 - 8.0 lít/ha 5.0 - 8.0 lít/ha 2.0 - 4.0 kg/ha 2.0 - 4.0 kg/ha 5.0 - 6.0 lít/ha 5.0 lít/ha
8.0 kg/ha
5.0 - 8.0 kg/ha
|
3
3
3
3
7
7
5
10
|
Forward International Ltd
Viện Sinh học nhiệt đới
Công ty Thuốc sát rùng Việt Nam
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
||||||||
|
|
2 3
|
Dibonin 5 SL |
sâu xanh da láng, sâu xanh. sâu tơ, rầy
rầy chổng cánh, nhện đỏ rầy chổng cánh, nhện đỏ rầy chổng cánh, nhện đỏ
sâu xanh da láng, sâu xanh. sâu tơ rầy sâu xanh da láng, sâu xanh. sâu tơ, rầy rầy chổng cánh, nhện đỏ rầy chổng cánh, nhện đỏ rầy chổng cánh, nhện đỏ
|
Cải xanh
dưa hấu
dưa chuột
bầu bí
bắp cải
cải xanh
dưa hấu
dưa chuột
bầu bí
|
5.0 - 8.0 kg/ha
5.0 - 8.0 kg/ha 5.0 - 8.0 kg/ha 5.0 - 8.0 kg/ha
5.0 - 8.0 lít/ha
5.0 - 8.0 lít[ha
5.0 - 8.0 lít/ha 5.0 - 8.0 lít/ha 5.0 - 8.0 lít/ha
|
3
3
3
3
3
3
3
3
3 |
|
||||||||
44
45
46
47 |
Spinosad (min 96.4%)
Thiamethoxam (min 95%)
Tinh dầu tỏi
Tralomethrin (min 93%)
|
3
3
3
2
|
Success 25 SC
Actara25 WG
Bralic – Tỏi 12.5 DD
Scout 1 4 SC
|
Sâu xanh da láng sâu xanh
sâu tơ
rệp
rệp
bọ phấn ròi đục lá
sâu khoang
bọ nhảy
rệp
|
hành
cà chua
bắp cải
rau cải
dưa chuột
cà chua câybó xôi, đậu Hàlan cải bông trăng (súp lơ) cải thảo
rau
|
0 8 - 1.2 lít/ha 0 6 - 1.0 lít/ha 0 8 - 1.2 ìít/ha 25 - 30 g/ha 25 - 30 g/ha 30 g/ha 20ml/bình 8 lít nước 20ml/bình 8 lít nước
20ml/bình 8 lít nước 0 8 lít/ha
|
1
1
1
7
7
7 7
7
7
3
|
Dow Agrosciences B.V
Syngenta Vietnam Ltd
Doanh nghiệp Tư nhân Tân Quy
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
1.0 |
|
|
||||||||
48
49
1
2
|
Trichlorfon (Chlorophos) (min 97%)
Virus104 virus/mg + Bacillus Thunngiensis (var.kurstaki) 16000 - 32000 IU/mg
Thuốc trừBệnh
Acid salicylic
Acrylic acid 4% + Carvacrol 1%
|
2
3
Không độc
3
|
Terex 90 SP
V – BT
Exin 4.5 HP (Phytoxin VS) : Som 5 DD
|
sâu khoang
sâu tơ
bệnh héo tươi
bệnh giả sương mai, mốc xám
bệnh giả sương mai, mốc xám bệnh giả .sương mai, nốc xám thán thư
|
bắp cải
rau
cà chua
dưa chuột
rau
cà
ớt
|
2.0 – 1..2 kg/ha
5 g/1 sào BB
0 5 - 0.75 1 lít/ha
1.6 - 2.0 lít/ha
1 6 - 2.0 lít/ha
1 6 - 2.0 lít/ha
1.6 - 2.0 lít/ha
|
3
3
0
3
3
3
3
|
Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng
Viện Bảo vệ thực vật
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
||||||||
3
4 |
Bacillus subtilis
Carbendazim (min 98%)
|
không độc 4
3
3
3
3
3
3
3
|
Biobac 50 W Sacbe 36 WP
Bavistin 50 FL(SC)
Carban 50SC Carben 50 WP
Carben 50 SC Carbenvil 50 SC Kacpẹnvil 50WP Zoom 50 SC
|
héo xanh
sương ma
Phấn trắng
đốm lá
chết cây con
mốc xám
mốc xám
thán thư
thối nhũn
phấn trắng
|
cà chua
cà chua
dưa chuột
dưa chuột
đậu
rau
cà chua
rau
rau
bầu bí
|
1 5 kg/ha
6.0 - 7.5 g/bình8lít 6.0 - 7.5 g/bình8 lít
1 0 - 1 2 lít/ha
1 0 2.5 lít/ha 0 32 - 0.5 kg/ha
0 3 - 0.4 lít/ha
1 0 - 1.5 lí/ha 1 2 - 2.0 kg/ha 0 5 lít/ha |
4 giờ
5
7
7
7
3
7
7
3 |
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd Công ty TNHH 1 Bạch Long
BASF Singapore Pte Ltd
Công ty DV BVTV AnGiang Công ty CP VT NN Tiền Giang, tỉnh I,iền Giang
Sino Ocean Enterprises Ltd Nông ty TNHH An Nông United Phosphorus Ltd
|
||||||||
5
6
7 |
Chaetomium Cupreum
Chitosan
.
Chlorothaloni (min 98%)
|
3
3
3 |
Ketomium 1.5 x 106 Cfu/g bột
Stop 5 DD
Stop 15 wp
Arygreen 75WP
Daconil 75WP
|
héo rũ
tuyến trùng
Sương mai
tuyến trùng
đốm vòng
đốm lá
phấn trắng
phấn trắng
đốm lá
đổ ngã cây con
|
cà chua
cà rốt, cà chua, xà lách dưa chuột
cà rốt
cà chua
hành
dưa chuột
cà chua
hành
bắp cải
|
20 - 50 g trong 20 lít nước 1 5 lít/ha 400 - 600 g/ha 400 - 600 g/ha 1.5 - 2.0 kg/ha 0 8 - 1.2 kg/ha 1 5 - 2.5 kg/ha 1 5 - 2.5 kg /ha 1.5 - 2.5 kg/ha 1 5 - 2.5 kg/ha 1.5-2.5 kg/ha |
7
7
7
3
7
3
7
7
7
|
Viện Di truyền nông nghiệp
Doanh nghiệp Tư thân Tân Quy
Arysta Agro Vietnam Corp.
SDS Biotech K.K, Ja pan
|
||||||||
8
9
|
Copper Hydrocide
Copper Oxycholoride |
3
3
3
3
3
3
3
3
|
Daconil 500 SC
Forwanil 75 WP Thalonil 75 WP Champion 57.6 DP Hidrocop 77 WP COC 85 WP Đồng cloruloxi 30 WP PN - coppercide 50 .WP Vidoc 80BTN
|
giả sương mai
sương mal
đốm vòng sương mai đốm vòng
bệnh mốc sương sương mal
sương mal
sương mal
đốm vòng, sương mai giả sương mai
|
dưa chuột
cà chua
cà chua bắp cải cà chua
cà chua
cà chua
cà chua
cà chua
cà chua
dưa chuột
|
1. 5 - 2.0 lít/ha 0.4–0.6 lít/ha 2 .0 kg/ha 2.0 kg/ha 1 5 - 2.0 kg/ha 1. 0 -1.5 kg/ha 1 5 - 2.5 kg/ha 0 6 - 1.2 kg/ha 2,0- 2.5 kg/ha
1 2 - 1.8 kg/ha 0. 6 - 1.3 kg/ha
|
3
3
7 7 7
7
7
7
7
7
7
|
Forward International Ltd Long Fat Co . , (Taiwan) Nufarm Ltd
Doanh nghiệp Tư nhân Tậl Quy
Doanh nghiệp Tư nhân Tân Quy
Công ty TNHH Việt nhắng, Bắc Giang
Công ty TNHH Phương Nam, Việt nam . Công ty Thuốc sát rùng Việt Nam
|
||||||||
10
11
12
13
|
Copper Sulfate Pentahydrate Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
Cytokinin (Zeatin)
Difenoconazole (min 96%)
|
2
3
3
3
3 |
Vidoc 50 HP Super Mastercop 21 AS Jack M9 72 WP
Sincocin 0 56 SL
Score 250 EC
|
mốc sương
thán thư
sương mai
tuyến trùng nấm
phấn trắng, đốm đen, thán thư, rỉ sắt giác ban
đốm vòng
|
cà chua
ớt
cà chua
đất trồng bắp cải
đất trồng bắp cải rau cà chua
hành
|
1 0-1.5 lít/ha 0.75 - 1.0 lít/ha
1 0 - 1 2 kg/ha
1 0 lít/ha 1 0 lít/ha
0 3 - 0.5 lít/ha
0 3 - 0.5 lít/ha 0.3-0.5 lít/ha
|
7
7
7
7
7
7
7 |
Doanh nghiệp Tư nhân Tân Quy
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
Cali - Parimex Inc
Syngenta Vietnam Ltd
|
||||||||
14
15
16
17 |
Eugenol
Flusuamide
Fosetyl Alubinium min 95.%
Fthalide 20% + Kasugamycin 1.2%
|
3
4
2
3
3
3
3
|
Genol 0.3 SL
PN - Linhcide 1 2 EW
Nebijin 0.3 DP
Aliette 800 WG
Juliet 80 WP
Kasai 21. 2 WP
|
.giả sương mai
mốc sương
phấn trắng
sưng rễ
bệnh phấn trắng
giả sương mai
thối nhũn
thối đen
|
dưa chuột
cà chua
dưa chuột
bắp cải
dưa chuột
dưa chuột
hành
bắp cải
|
0 9 - 1.1 lít/ha
0 6 - 0.8 lít/ha
0 6 - 0.8 lítha
300 kg/ha
1 5 lít/ha
10-1.5 kg/ha
2.0 - 3.0 kg/ha 2.5 - 3.0 kg/ha
|
1
3
3
5
7
7
|
Guizhou CVC INC. Tổng công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
Công ty TNHH Phương Nam Việt Nam .
Mitsui Chemicals,, Inc
Blyer Vietnan Ltd BVL)
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông Hokko Chem Ind Co., Ltd .
|
||||||||
18
19
20
21
22
23 |
Imibenconazole (min 98.3%) Iminoctadine (min 93%)
Iprodione (min 96%)
Iprovahcarb 55 g/kg + Propineb 612.5 g/kg
Kasugamycin (min 70%)
Kasugamycin 0.6% + Copper Oxychloride 16%
|
3
3 3
3
3 |
Manage 5 WP
Bellkute 40WP
Cantox – D50 WP
Melody duo 56.75 WP
Kasumin 2L
Fortamin 2L
New Kasuran 16.6 BTN
|
phấn trắng
phấn trắng
đốm vòng
chết ẻo cây con
mốc sương
thối vi khuẩn
đốm lá
thối nhũn
héo rũ
rỉ sắt
|
dưa chuột
dưa chuột
hành
rau
cà chua
rau
dưa chuột
bắp cải
rau
đậu
|
2.0 - 3.0 kg/ha
0 35 - 0.5 kg/ha 0.75 - 1.0 kg/ha 1 5 - 1.7 kg/ha
1 0 - 1 5 kg/ha
1. 5 - 2.0 lítt/ha 1. .2 - 1.5 lít/ha 2.0 lít/ha 0 5 - 1.0 kg/ha 0 5 - 1.0 kg/ha
0.5-1.0 kg/ha
|
7
1
1
7
7
7
7
7
7
7
|
Hokko Chem Ind Co Ltd
Nippon Soda Co., Ltd
Công ty cổ phần TST Cần Thơ, thành phố Cần Thơ
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Hokko Chem Ind Co , Ltd Công ty TNHH - TM Tân Thành
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam . |
||||||||
24
25
26
|
Kasugamycin 2% +Copper Oxychloride 45%
Kasugamycin 5% +Copper Oxychloride 45% Mancozeb
|
3 3 3 3 3 3
3 3
3
3
3 |
Kasuran 47 WP Canthomil 47 WP BL.Kanamin 47 WP
Kasuran 50 WP
Cozeb 45 80 WP
Dipomate 80 WP
Dithane M- 45 80 WP
|
thán thư
thối nhũn
thối nhũn
thối vi khuẩn
đốm lá
cháy lá
sương mal
mốc sương
|
rau
rau
hành
đậu
đậu
rau
cà chua
cà chua
|
1.2 - 1.5 kg/ha 1.2 - 1.5 kg/ha 1 . 5 kg/ha
1 . 5 kg/ha
1 5 - 2.0 kg/ha 1.5 - 2.0 kg/ha
1 7 - 2.3 kg/ha
1.5 - 2.0 kg/ha
|
7
7
7
7
7
7
7
|
Hokko Chem Ind Co , Ltd Công ty cổ phần TST Cần Thơ, thành phố Cần Thơ Công ty CP VT NN Tiền Giang, tỉnh Tiền Giang Hokko Chem Ind Co , Ltd
Zagro Group, Singapore Pvt Ltd
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn
Dow Agrosciences B.V
|
||||||||
|
|
3
3
3
3 |
Forthane 80 WP
Man 80 WP
Mianozeb 80 WP
Manthane M 46 80 WP
|
thán thư
bệnh thối
phấn trắng
đốm lá
sương mai
|
Rau
Rau
Rau
đậu
cà chua
|
2.0 - 3.0 kg/ha
1.8 - 2.5 kg/ha
1.5 - 2.0 kg/ha 1 5 - 2.0 kg/ha
2.0 3.0 kg/ha
|
Cà chua, đậu Hà Lan, đậu, bầu bí 3 ngày càchua dưa chuột ngày, Khoai tây 7 ngày 7
|
Forward [nternational Ltd
DNTN TM - DV và vật tư nông nghiệp Tiến Nông
Công ty vật Tư BVTV II
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
||||||||
|
|
3
3
3
3
3 |
Penncozeb 75 DF Penncozeb 80 WP Sancozeb 80 WP
Thane - M 80 WP
Timan 80 WP
Vimancoz 80 BTN
|
đốm lá
đốm lá
phấn trắng
phấn trắng
thối nhũn
đốm lá
|
Rau
Rau
Rau
Rau
bắp cải
rau
|
2.0 - 3..2 kg/ha 2.0 - 3.2 kg/ha 1.0 - 3.0 kg/ha
2.5 - 3.0 kg/ha
15 - 20 1 g/8 lít
1.5 - 2.0 kg/ha
|
7
7
càchua đậu Hà Lan, đậu bầu bí 3 ngày 7
dưa chuột, càchua ngày. khoai tây 7 ngày
7
|
Cerexagri B.V
Forward International Ltd
Chia tii Co., Ltd
Công ty CP VT NNTiền Giang, tỉnh Tiền Giang
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
||||||||
27
28
29
30
|
Mancozeb 72% + Fosetyl - Aluminium 8%
Mancozeb 30% + Copper Oxychloride 39% Metalaxyl min 95%)
Metalaxyl 8% + Viancozeb 64%
|
3 3
3 3
3
3 3 3 3
3 3
3
|
Binyvil 80 WP
Cocman 69 WP
Afamil 25 WP
Rinhmyn 720 WP Mexyl MZ 72 WP
Ridomil MZ 72 WP
Ridozez 72 WP
|
giả sương mai
thán thư
thối nhũn
bệnh héo
Phytophthora Sp sương mai
thán thư mốc sương
sương mal
|
dưa chuột
ớt
rau
cà chua
cà chua
cà chua
dưa
cà chua
cà chua |
1.0 kg/ha
2.0 - 2.5 kg/ha
1 8 - 2.5 kg/ha 1.8 - 2.5 kg/ha 1 5 - 2.5 kg/ha 1.5 - 2.0 kg/ha
2.5 - 3.0 kg/ha 2.5 - 3.0 kg/ha
350 g/ha
|
7
7
7
7
7
7
7
7
7
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yừn
Doanh nghiệp Tư nhân Tân Quy
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
Công ty TNHH An Nông Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn Syngenta Vietnam Ltd
Công ty vật Tư BVTV II
|
||||||||
31
32
33
34
35
|
Metalaxyl – M 40g/kg + Mancozeb 640g/kg Metalaxyl 10% (8%) + Mancozeb 48% (64%) Metalaxyl 8% + Copper oxychloride 50% Metiram Complex min 85%
Nignamycin
|
3
3 3 2
3
3 3
3 3
3
4 |
Romil 72 WP Vimonyl 72BTN Ridomil Gold(R) 68 WP
Fortazeb 58 WP, 72 WP
Viroxyl 58 BTN
Polyram 80 DF
Ditacin 8 L .
|
mốc sương
sương mai
sương mai
mốc sương
thối nhũn
phấn trắng
chạy dây
đốm vòng
sương mal
|
cà chua
rau
cà chua
cà chua
rau
dưa chuột
dưa chuột
cà chua
cà chua
|
25 - 35 g/8 lít 1.0 - 2.0 kg/ha 2.0 - 3.0 kg/ha
1.75 5..2 kg/ha
3.0kg/ha
3.0-4.0 kg/ha 1 5 - 2.0 kg/ha 1 5 - 2.0 kg/ha 0 8 - 1.0 lít/ha
|
7
7
7
3
7
7 7 3
|
Rotam Ltd
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam Syngenta Vìetnam Ltd
Forward International Ltd
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
BASF Singapore Pte Ltd
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
||||||||
36
37
38
39
40 |
Oligo – Alginate Oligo - Alginate 10%+ Chitosan 2%
Oligo – chitosan Oxolinic acid (min 93%) Pencycuron (min 99%)
|
3
3 3
2
3
3
3 |
M.A Maral 10 DD 2Sea & See 12 WP
2S Sea & See 12 DD
Ohciae 9 DD Starner 20 WP Moren 25 WP Vicuron 25 BTN |
đốm vòng
đốm vòng
thối đen vi khuẩn kích thích sinh trưởng đốm vòng
thối đen vi khuẩn kích thích .sinh trưởng
sương mai
thối nhũn
chết ẻo cây con lở cổ rễ |
cà rốt
cà rốt
súp lơ
cải xanh
cà rốt
bắp cải
cải xanh
bắp cải
bắp cải
rau
rau |
0 4 - 0.6 lít/ha 0 4 - 0.6 kg/ha 0 4 - 0.6 kg/ha 0 4 - 0.6 kg/ha 0 4 - 0.6 lít/ha 0 4 - 0.6 ht/ha 0 4 - 0.6 lít/ha
0 4 - 1.2 lít/ha 0 6 - 1.0 kg/ha 0 8 kg[ha
0.48-0.6 kg/ha |
7
7
7
7
7
7
7
1
7
7
7 |
Doanh nghiệp Tư nhân Tân Quy Doanh nghiệp Tư nhân Tân Quy
Viện Nghiên cứu Hạt nhân Sumitomo Chém. Co , Ltd Công ty vật Tư bảo vệ thực vật I
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
||||||||
41
42
43
44
|
Polyoxin complex (min 31%) Prochloraz (min 97%) Propineb (min 80%)
Streptomycin .sulfate
|
3
4
4
3
|
Polyoxin AL 10 WP
Mirage 50 WP Antracol 70 WP
BAH 98 SP
Poner 40 T.
|
đốm lá
đốm vòng
đốm lá
lở cổ rễ sương mai
cháy sớm
héo xanh vi khuẩn thối nhũn
|
hành
cà chua
bắp cải
hành dưa chuột
cà chua
cà chua
bắp cải
|
1.0-1.25 kg/ha
1.0-1.5 kg/ha 1.5-2.0 kg/ha 1.5-2.0kg/ha 3.0-4.0 kg/ha 3.0-4.0 kg/ha
10g/ha
Pha1viên5 gam với 20 lít nước |
3
7
7
7 7
7
5
3
|
Kaken Pharmaceutical Co.,Ltd, Japan
Makhteshim Chem. Ltd Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Dỗ Trọng Hùng, 80 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt Công ty TNHH SX - TM - DV Tobon.
|
||||||||
45
46
47
|
Streptomycine 2.194% + 0.235% Oxytetracyline + TribasicCopper Sulfate78.520%
Sulfur
Thiophanate - Methyl (min 93%)
|
3
3
3
3
3
3
|
Cuprimicin 500 81 WP
Microthiol Pecial 80WP Agrotop 70 WP Binhsin 70 WP Cantop – M 72 WP
Cantop - M 5 SC T.sin 70 WP
|
sương mai
phấn trắng
mốc xám
sương mai
phấn trắng
thối quả
thối quả
mốc sương
|
cà chua
Rau
cà chua
cà chua
dưa
cà chua
dưa chuột
cà chua
|
1.0 - 2.0 kg/ha
1.0 - 2.5 kg/ha 1.5 - 2.0 kg/ha 0 4 - 0.6 kg/ha 0.17 -0.28 kg/ha
0.17 -0.28 kg/ha 1.0 - 1.5 lít/ha 1.5-2.0 kg/ha
|
7
7
7
7
7
7
7
7 |
Doanh nghiệp Tư nhân Tân Quy
Cerexagri S.A
Công ty TNHH Alfa (Sai gon) Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd Công ty cổ phần TST Cần Thơ, thành phố Cần Thơ
Công ty cổ phần vật Tư BVTV Hà Nội
|
||||||||
48
49
|
Triadimefon
Trichoderma 3,2 x 1 Os b ào tử/g
|
3
3
3
3
3
3
3
4 |
Thio – M 70 WP
Top 70 WP
Top 50 SC
Toplaz 70 WP Vithi - M 70 BTN Bayleton 250 EC Encoleton 25WP
TRIBL
|
héo rũ
mốc xám
mốc xám
mốc xám mốc xám
phấn trắng
phấn trắng
phấn trắng
mốc xám
bệnh héo do nấm . Rhizoctonia, Sclerotium, Fusarium
|
dưa
cà chua
rau
cà chua rau
rau
rau
rau họ hoa thập tự cà chua
cà chua
|
0 5 - 0.75 kg/ha
0 7 - 1.0 1kg/ha 0.7 - 1.0 kg/ha 1.0 lít/ha 1.0lít/ha
5 - 9 /8 lít nước 0 5 - 0.7 kg/ha 0 1 - 0.2 lít/ha 0 5 - 1.0 kg/ha
3 kg chế phẩm/1 sào Bắc bộ
|
5 - 7 ngày
7
7
7 7
7
7
7
7 |
công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài Gòn Công ty vật Tư BVTV II
Behn Meyer & Co Ltd Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Công ty TNHH Alfa (Sai gon)
Viện bảo vệ thực vật
|
||||||||
50
51
|
Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, lầu xả dầu hồng, lầu hương nhu, dầu hanh) Validamycin (Validamycin A min 40%)
|
4
4
4
4
4 |
TP - Zep 18 EC
Romycin 5 DD Romycin 5 WP Vali 3 DD Vali 5 DD Validacin 5 L Vanicide 3 SL Vida(R) 3 SC
Vigangmycin 5SC
|
mốc sương
lở cổ rễ
lở cổ rễ
lở cổ rễ lở cổ rễ đổ ngã cây
thắt cổ rễ
thối (gốc, rễ)
chết ẻo
|
cà chua
cà chua
cà chua
đậu đậu rauai
rau cải
rau
rau cải
|
0 8 - 1.0 lít/ha
0 9 - 1.0 lít/ha 0 9 - 1.0 kg/ha 1 5 lít/ha 1.0 lít/ha 0 7 - 1.0 lít/ha 1.0 - 1.5 lít/ha 1.5 - 1.7 lít/ha 1 0 lít/ha
|
3
7
7
7 7 7
7
7
7 |
Công ty TNHH Thành Phương
Công ty cổ phần TST Cần Thơ, thành phố Cần Thơ
Công ty vật Tư BVTV II Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd Công ty TNHH 1 TV bảo vệ thực vật Sài Gòn Công ty vật Tư bảo vệ thực vật I Công ty TNHH Việt Thắng, Bắc Giang
|
||||||||
52
53
54
|
Zineb
Zineb 20% + Copper Oxychlorlde 30%
Ziram
|
3
3
3
3
3
3 3
3 3
|
Tigineb 80 WP
Guinness 72WP
Zineb Bul 80 WP Zodiac 80 WP
Zithane Z 80 WP Zincopper 50 WP
Vizincop 50BTN
Ziflo 76 WG
|
mốc sương
phấn trắng
đốm vòng
mốc sương
sương mai
mốc sương
đốm lá
đốm vòng
|
cà chua
cà chua
cà chua
cà chua
cà chua
cà chua
rau
cà chua
|
1 2 - 2.0 kg/ha
2.5 kg/ha
1.2 kg/ha
1 5 kg/ha
2.0 kg/ha
0 16 - 0.2 kg/ha
2.0 - 2.5 kg/ha
2.0 - 3.0 kg/ha
|
7
7
6
7
1
7
7
7
|
Công ty CP VT NN Tiền Giang, tỉnh Tiền Giang
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông Agria SA, Bulgaria
Asiatic Agriculturral Industries Pte Ltd Công ty vật Tư bảo vệ thực vật I Công ty cổ phần TST Cần Thơ, thành . phố Cần Thơ Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
Taminco NV, Pants- rschipstraat 207, 9000 Gent, Belgium
|
||||||||
1
2
3
4
5
1 |
Thuốc trừ cỏAlachlor (min 90%) Metolachlor (min 87%) Oxadiargyl (min 96%)
Paraquat (min 95%)
Pendimethahn (min 90%)
thích sinh trưởng cây trồng
Acid Gibberellic + ZNSO4 + MNSO4 + cuso4 + NPK + FESO4 + Borax |
3
3
3
2
3
3 |
Lasso 48 EC
Dual 720 EC
Raft (R) 800 WP, 800 WG Gramoxone 20 SL
Vigor 33 EC
Vimogreen 1.34 DD
|
cỏ
cỏ
cỏ
cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng cỏ
kích thích sinh trưởng
|
bắp cải
rau
hành tây
bắp cải
cà chua
hành
rau ăn lá
|
2.0 - 2.5 lít/ha 1.0 - 2.0 lít/ha 90 - 135 g/ha
1.5 - 2.0 lít/ha
1.5 - 2.0 lít/ha
2.0 - 2.5 lít/ha
0 25 - 0.75 lít/ha
|
Kxđ
Kxđ
Kxđ
Kxđ
Kxđ
Kxđ
3 |
Monsanto Thailand Ltd Syngenta Vietnam Ltd
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Syngenta Vietnam Ltd
Asiatic Agriculturral Industries Pte Ltd.
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
||||||||
2
3
|
ANA, 1 - NAA + b-Naphtoxy acetic Axid + Gibberellic lcid - GA 3
Brassinolide
|
3 |
Kích phát tố hoa - trái Thiên Nông
Dibenro 0 15 EC
Dibenro 0 15 WP
|
kích thích sinh trưởng
kích thích sinh trưởng
kích thích sinh trưởng kích thích sinh trưởng kích thích sinh trưởng kích thích sinh trưởng
kích thích sinh trưởng kích thích sinh trưởng
kích thích sinh trưởng kích thích sinh trưởng |
Cải xanh
đậu
cà chua
ớt
dưa
bầu bí
dưa leo
cải xanh
dưa leo
.cải xanh
|
0 8 - 1.0 lít/ha
0 28 kg/ha
0 28 kg/ha
0 28 kg/ha
0 28 kg/ha
0 28 kg/ha
0.30 -0.45 lít/ha 0.30 -0.45 lít/ha
0.30 -0.45 kg/ha 0.30 -0.45 kg/ha
|
3
1
1
1
1
|
Công ty Hóa phẩm Thiên Nông
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
||||||||
4
5 |
Cytokinin (Zeatin)
Gibberellic acid
|
3
3
3
3 |
Agrispon 0.56 SL 3G Giá giòn giòn 1.5 WP
Kích phát tố lá, hạt Thiên Nông GA – 3
Gibgro 20 T
Gibta T 20 (GA 3)
Progibb T 20 tablet
|
kích thích sinh trưởng kích thích sinh trưởng
kích thích sinh trưởng kích thích sinh trưởng
kích thích sinh trưởng
kích thích sinh trưởng
kích thích sinh trưởng kích thích sinh trưởng
kích thích sinh trưởng
|
bắp cải
giá đậu xanh
rau gia vị
làm giá đâu
rau cải
bắp cải
dưa chuột
đậu
rau cần
|
1 0 lít/ha
20g/25 kg
2.8 kg/ha
2.8 kg/ha
1 tablet/ 80 - 160 litof water
2 tablet/ 80 - 1 60 litof water
40 ppm
25 ppm
50 g/ha
|
7
7
5
5
3 |
Cai - Parimex Inc
Doanh nghiệp Tư nhân Tân Quy
Công ty Hóa phẩm Thiên Nông
Nufarm Ltd 103-105 Pipe R. Laverton North Victoria, Australia 3026
Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd
Valent Bio Sciences Corporation USA
|
||||||||
6
7 |
b- Naphthoxy Acetic Acid + Ethanol + nước
Oligo - sacarit
|
3
3
3
3
|
Progibb T 10 SP To bon 101 4 T
Gib ber 20 T
ViTĐQ 40
T & D 4 DD
T & D 20 WP
|
kích thích sinh trưởng kích thích sinh trưởng
kích thích sinh trưởng
kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả
kích thích sinh trưởng
kích thích sinh trưởng
kích thích sinh trưởng
kích thích sinh trưởng
|
cà chua
rau cải
rau cải
cà chua
bắp cải
bắp cải
hành tây
cà rốt
|
7.5 - 30.0 g/ha Pha 1 viên 5 gam/20 lít nước
pha 1 viên 5 gam/ 100 lít nước 0 5 - 1.0 lít/ha
0.2 0.3%
0 25 - 0.5 kg/ha
0 25 - 0.5 kg/ha
0 2 - 0.5 kg/ha
|
7
7
7
kxđ
không áp dụng
không áp dung phông áp dụng
không áp dụng
|
Công ty TNHH SX - TM - DV Tobon.
Công ty TNHH TM - DV Minh Kiến
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
Viện Nghiên cứu Hạt nhân
|
||||||||
8
9
1
|
Sodium - 5 - Nitroguaiacolat e0.3% + Sodium - O - Nitrophenolate 0.6% + Sodium - P - Nitrophenolate 0.9% Sodium - 5 - litroguaiacolate ) 3% + Sodium ortho - nitropheno- late 0.4% + Sodium para - Litrophenolate 0.7% Protein thủy phân
|
3 |
Atonik 1.8 DD
Atonik 5 G
Kithita 1.4 DD
Sofri protein 10DD
|
kích thích sinh trưởg
kích thích sinh trưởng
kích thích sinh trưởng
ruồi đục quả
|
rau họ hoa thập tự
rau
rau họ hoa thập tự
Mướp đắng
|
0 15 - 0.2 lít/ha
7.0 - 10.0 kg/ha
1.25 -1.30 ml/bình8 l
1lít thuốc +10 lít nước, phun 50 ml dd/cây
|
3
3
3
|
Asahi chemical FG Co., Ltd
Công ty TNHH Bạch Long
Công ty cổ phầnTSC Cần Thơ, thành phố Cần Thơ
|
||||||||
1
|
Metaldehyde
|
2 |
Helix |
ốc sên
ốc sên
ốc sên
ốc sên
|
cải bông
cà rất
cai củ
bắp cải
|
1 5 - 1.8 kg/ha 1.5 - 1.8 kg/ha 1 5 - 1.8 kg/ha 1.5 - 1.8 kg/ha
|
8 giờ
8 giờ
8 giờ
8 giờ
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
||||||||
KT.BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Thứ trưởng
Bùi Bá Bổng
Quyết định 19/2005/QĐ-BNN về Danh mục thuốc bảo vệ thực vật sử dụng cho cây rau do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Số hiệu: | 19/2005/QĐ-BNN |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày ban hành: | 24/03/2005 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 19/2005/QĐ-BNN về Danh mục thuốc bảo vệ thực vật sử dụng cho cây rau do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Chưa có Video