BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 240/2016/TT-BTC |
Hà Nội, ngày 11 tháng 11 năm 2016 |
QUY ĐỊNH GIÁ TỐI ĐA DỊCH VỤ KIỂM DỊCH Y TẾ, Y TẾ DỰ PHÒNG TẠI CƠ SỞ Y TẾ CÔNG LẬP
Căn cứ Luật Phí, lệ phí số 97/2015/QH13 ngày 25 tháng 11 năm 2015;
Căn cứ Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Nghị định số 149/2016/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Nghị định số 215/2013/NĐ-CP ngày 23 tháng 12 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý giá;
Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Thông tư quy định giá tối đa dịch vụ kiểm dịch y tế, y tế dự phòng tại cơ sở y tế công lập.
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng
1. Phạm vi điều chỉnh
Thông tư này quy định giá tối đa dịch vụ kiểm dịch y tế, y tế dự phòng tại cơ sở y tế công lập.
2. Đối tượng áp dụng
Các cơ sở y tế công lập cung ứng dịch vụ, các tổ chức, cá nhân sử dụng dịch vụ kiểm dịch y tế, y tế dự phòng và cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan.
Điều 2. Giá tối đa dịch vụ kiểm dịch y tế, y tế dự phòng tại cơ sở y tế công lập
1. Giá tối đa dịch vụ kiểm dịch y tế, y tế dự phòng tại cơ sở y tế công lập quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư này.
Trường hợp mức giá quy định bằng Đô la Mỹ thì quy đổi Đô la Mỹ ra Đồng Việt Nam theo tỷ giá ngoại tệ mua vào theo hình thức chuyển khoản của Hội sở chính Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam tại thời điểm thu tiền dịch vụ hoặc cuối ngày làm việc liền trước ngày lễ, ngày nghỉ.
Giá dịch vụ kiểm dịch y tế, y tế dự phòng quy định tại Thông tư này là giá không có thuế giá trị gia tăng theo quy định tại khoản 9 Điều 5 Luật Thuế giá trị gia tăng và văn bản sửa đổi, bổ sung.
2. Khi thu tiền dịch vụ kiểm dịch y tế, y tế dự phòng, cơ sở y tế công lập sử dụng hóa đơn cung ứng dịch vụ theo quy định tại Nghị định số 51/2010/NĐ-CP ngày 14/5/2010 của Chính phủ quy định về hóa đơn bán hàng, cung ứng dịch vụ, Nghị định số 04/2014/NĐ-CP ngày 17/01/2014 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 51/2010/NĐ-CP ngày 14/5/2010 của Chính phủ quy định về hóa đơn bán hàng, cung ứng dịch vụ, Thông tư số 39/2014/TT-BTC ngày 31/3/2014 của Bộ Tài chính hướng dẫn thi hành Nghị định số 51/2010/NĐ-CP ngày 14/5/2010 và Nghị định số 04/2014/NĐ-CP ngày 17/01/2014 của Chính phủ quy định về hoá đơn bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ và văn bản thay thế hoặc văn bản đã được sửa đổi, bổ sung (nếu có).
3. Nguồn thu từ cung ứng dịch vụ, sau khi thực hiện nghĩa vụ với ngân sách nhà nước theo quy định của pháp luật thì phần còn lại được để lại đơn vị sử dụng theo quy định của pháp luật về cơ chế tự chủ tài chính đối với đơn vị sự nghiệp y tế công lập.
Trường hợp nguồn tài chính của đơn vị không bảo đảm hoạt động thường xuyên, đồng thời đơn vị được cấp có thẩm quyền phân loại là đơn vị sự nghiệp công tự bảo đảm một phần chi thường xuyên hoặc đơn vị sự nghiệp công do Nhà nước bảo đảm chi thường xuyên thì tiếp tục được ngân sách nhà nước bảo đảm phần chi phí phục vụ công tác kiểm dịch y tế, y tế dự phòng chưa được bù đắp từ nguồn thu qua giá dịch vụ theo phân cấp ngân sách nhà nước hiện hành.
1. Bộ trưởng Bộ Y tế căn cứ vào mức giá tối đa quy định tại khoản 1 Điều 2 Thông tư này để quy định mức giá cụ thể dịch vụ kiểm dịch y tế, y tế dự phòng tại các cơ sở y tế công lập sử dụng ngân sách nhà nước theo quy định tại khoản 7 Điều 1 Nghị định số 149/2016/NĐ-CP ngày 11/11/2016 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14/11/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá.
2. Thủ trưởng đơn vị sự nghiệp y tế công lập không sử dụng ngân sách nhà nước được quyết định mức giá cụ thể dịch vụ do đơn vị cung ứng và không cao hơn mức giá tối đa quy định tại khoản 1 Điều 2 Thông tư này.
3. Các đơn vị cung ứng dịch vụ kiểm dịch y tế, y tế dự phòng phải thực hiện niêm yết giá, công khai giá theo quy định pháp luật về giá.
Thông tư này có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2017 và thay thế Thông tư số 08/2014/TT-BTC ngày 15/01/2014 của Bộ Tài chính quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí y tế dự phòng, kiểm dịch y tế.
Trong quá trình thực hiện nếu phát sinh vướng mắc, đề nghị các đơn vị phản ánh kịp thời về Bộ Y tế và Bộ Tài chính để xem xét, giải quyết./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
GIÁ TỐI ĐA DỊCH VỤ KIỂM DỊCH Y TẾ, Y TẾ DỰ PHÒNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 240/2016/TT-BTC ngày 11/11/2016 của Bộ trưởng
Bộ Tài chính)
Chương I. Xét nghiệm phát hiện bệnh
STT |
Danh mục |
Đơn vị tính |
Mức giá tối đa |
I |
Xét nghiệm máu - Xét nghiệm nước tiểu |
|
|
1 |
An ti - HIV (nhanh) |
đồng/xét nghiệm |
52.000 |
2 |
Ferritin |
đồng/xét nghiệm |
75.000 |
3 |
Transferin receptor (PP.ELIZA) |
đồng/xét nghiệm |
140.000 |
4 |
Folic acid máu (phương pháp HPLC) |
đồng/xét nghiệm |
180.000 |
5 |
Vitamin A trong sữa (phương pháp HPLC) |
đồng/xét nghiệm |
130.000 |
6 |
B-caroten; Vitamin E; Vitamin A huyết thanh (phương pháp HPLC) |
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu |
90.000 |
7 |
Vitamin B1 (máu toàn phần - HPLC) |
đồng/xét nghiệm |
145.000 |
8 |
Nghiệm pháp nạp Glucose |
đồng/xét nghiệm |
30.000 |
9 |
Glucose |
đồng/xét nghiệm |
26.000 |
10 |
Cholesterol |
đồng/xét nghiệm |
29.000 |
11 |
HDL, LDL - Cholesterol |
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu |
30.000 |
12 |
Triglycerid |
đồng/xét nghiệm |
35.000 |
13 |
Albumin |
đồng/xét nghiệm |
26.000 |
14 |
Ure |
đồng/xét nghiệm |
30.000 |
15 |
Protein - TP |
đồng/xét nghiệm |
26.000 |
16 |
Creatinin |
đồng/xét nghiệm |
25.000 |
17 |
Uric acid |
đồng/xét nghiệm |
30.000 |
18 |
Hemoglobin |
đồng/xét nghiệm |
26.000 |
19 |
Bilirubin-TP; Bilirubin-TT |
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu |
25.000 |
20 |
TSH |
đồng/xét nghiệm |
55.000 |
21 |
Insulin |
đồng/xét nghiệm |
60.000 |
22 |
C-Peptide |
đồng/xét nghiệm |
60.000 |
23 |
LH; FSH; Prolactin |
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu |
55.000 |
24 |
Progesteron; Oestradiol |
đồng/xét nghiệm |
55.000 |
25 |
Testosteron |
đồng/xét nghiệm |
55.000 |
26 |
PTH |
đồng/xét nghiệm |
180.000 |
27 |
Cortisol |
đồng/xét nghiệm |
65.000 |
28 |
HbA1c |
đồng/xét nghiệm |
65.000 |
29 |
Nước tiểu 10 thông số (máy) |
đồng/xét nghiệm |
21.000 |
30 |
Microalbumin |
đồng/xét nghiệm |
50.000 |
31 |
Hồng cầu trong phân |
đồng/xét nghiệm |
12.000 |
32 |
Xác định mỡ trong phân |
đồng/xét nghiệm |
30.000 |
33 |
Serodia chẩn đoán HIV |
đồng/xét nghiệm |
52.000 |
34 |
Elida chẩn đoán HIV |
đồng/xét nghiệm |
52.000 |
35 |
Westem blot chẩn đoán HIV |
đồng/xét nghiệm |
650.000 |
36 |
Đo nồng độ vi rút HIV trong máu bằng kỹ thuật cao Real Time (ARN cũng như AND) |
đồng/lần kiểm tra |
1.000.000 |
37 |
Huyết thanh chẩn đoán Leptospira |
đồng/xét nghiệm |
30.000 |
38 |
Định lượng bổ thể trong huyết thanh |
đồng/xét nghiệm |
30.000 |
39 |
Chẩn đoán viêm não Nhật Bản - HI - MAC-ELISA |
đồng/xét nghiệm đồng/xét nghiệm |
70.000 70.000 |
40 |
Chẩn đoán Sốt xuất huyết Dengue + MAC-ELISA; Elisa-NS1 + Phản ứng ngưng kết hồng cầu HI + Pan Bio Rapid test + Phân lập vi rút; PCR |
đồng/xét nghiệm đồng/xét nghiệm đồng/xét nghiệm đồng/xét nghiệm |
33.000 80.000 80.000 400.000 |
41 |
Chẩn đoán Sởi + HI + ELISA (IgM) |
đồng/xét nghiệm đồng/xét nghiệm |
100.000 100.000 |
42 |
Rubella ELISA-IgG |
đồng/xét nghiệm |
460.000 |
43 |
Chẩn đoán Vi rút đường hô hấp (influenza A, B, Pra, Adeno, RSV): + Phương pháp miễn dịch huỳnh quang + Phương pháp PCR |
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu |
280.000 |
44 |
Chlamydia + HI + Phân lập vi rút + ELISA phát hiện kháng nguyên |
đồng/xét nghiệm đồng/xét nghiệm đồng/xét nghiệm |
40.000 300.000 120.000 |
45 |
Kỹ thuật chẩn đoán nhanh sốt rét (QBC, ICI, Parasite F) |
đồng/xét nghiệm |
30.000 |
46 |
PCR chẩn đoán KST sốt rét (ở người và muỗi, 1 loại KST) |
đồng/xét nghiệm |
50.000 |
47 |
ELISA chẩn đoán sốt rét (ở người và muỗi) |
đồng/xét nghiệm |
30.000 |
48 |
Chẩn đoán huyết thanh bệnh KST (phương pháp miễn dịch huỳnh quang) |
đồng/xét nghiệm |
20.000 |
49 |
Xét nghiệm KST sốt rét + P. Falciparum + P. Vi vax + P. Malariae + P. Ovale |
đồng/xét nghiệm đồng/xét nghiệm đồng/xét nghiệm đồng/xét nghiệm |
10.000 10.000 20.000 20.000 |
50 |
Tosoplasma |
đồng/xét nghiệm |
24.000 |
51 |
Anti HAV (IgG) |
đồng/xét nghiệm |
80.000 |
52 |
Anti HEV (IgM) |
đồng/xét nghiệm |
80.000 |
53 |
Anti HCV (Elisa) |
đồng/xét nghiệm |
70.000 |
54 |
Lympho T4/T8 |
đồng/xét nghiệm |
300.000 |
55 |
HBs Ag (nhanh) |
đồng/xét nghiệm |
52.000 |
56 |
HbsAg (Elisa) |
đồng/xét nghiệm |
60.000 |
57 |
T3/F; T4/F |
đồng/xét nghiệm/chỉ tiêu |
40.000 |
58 |
Đo hoạt tính men |
đồng/xét nghiệm |
30.000 |
59 |
Xác định hàm lượng các kim loại nặng trong máu và nước tiểu (Pb, Mn, Cd, Cu, Ni, Cr, Se) , |
đồng/chỉ tiêu |
73.000 |
60 |
Xác định hàm lượng Cotinin trong nước tiểu |
đồng/chỉ tiêu |
350.000 |
61 |
Hoạt tính men cholinesterase huyết tương, hồng cầu |
đồng/chỉ tiêu |
56.000 |
62 |
Khí máu: Methemoglobin; CO; Cacboxyhemoglob in |
đồng/mẫu/chỉ tiêu |
73.000 |
63 |
Beta2-Microglobulin |
đồng/mẫu |
65.000 |
64 |
Alpha -Microlbumin |
đồng/mẫu |
65.000 |
65 |
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm tự động |
đồng/mẫu |
92.000 |
66 |
Hồng cầu hạt ưa kiềm |
đồng/mẫu |
18.000 |
67 |
Hồng cầu lưới |
đồng/mẫu |
26.000 |
68 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
đồng/mẫu |
30.000 |
69 |
Độ tập trung tiểu cầu |
đồng/mẫu |
12.000 |
70 |
Xét nghiệm tìm BK |
đồng/mẫu |
15.000 |
71 |
Xác định hàm lượng Porpyrin trong nước tiểu |
đồng/mẫu |
30.000 |
72 |
Trinitrotoluen niệu (định tính) |
đồng/mẫu |
78.000 |
73 |
Xác định hàm lượng Nicotin trong nước tiểu (quang phổ) |
đồng/mẫu |
156.000 |
74 |
Xác định hàm lượng Phenol trong nước tiểu (quang phổ) |
đồng/mẫu |
91.000 |
75 |
Xác định hàm lượng d ALA trong nước tiểu |
đồng/mẫu |
56.000 |
76 |
Xác định hàm lượng Axit hypuric trong nước tiểu |
đồng/mẫu |
70.000 |
77 |
Xác định hàm lượng Coproporphyrin trong nước tiểu |
đồng/mẫu |
78.000 |
78 |
Acid latic trong nước tiểu, mồ hôi |
đồng/mẫu |
52.000 |
79 |
Catecholamin (Noradrenalin, Adrenalin) |
đồng/mẫu/chỉ tiêu |
84.500 |
80 |
Xử lý mẫu sinh học cho xét nghiệm độc chất |
đồng/mẫu |
52.000 |
81 |
Xác định hàm lượng Thủy ngân trong nước tiểu |
đồng/mẫu |
112.000 |
82 |
Xác định hàm lượng Asen trong máu hoặc nước tiểu |
đồng/mẫu |
112.000 |
Xác định hàm lượng Asen trong móng hoặc tóc |
đồng/mẫu |
112.000 |
|
83 |
Xác định hàm lượng Phenol trong nước tiểu |
đồng/mẫu |
390.000 |
84 |
Huyết đồ |
đồng/mẫu |
60.000 |
85 |
Nhóm máu |
đồng/mẫu |
20.000 |
86 |
Nước tiểu 10 thông số |
đồng/mẫu |
35.000 |
87 |
Xác định hàm lượng Nicotine trong nước tiểu |
đồng/mẫu |
254.000 |
88 |
Xác định hàm lượng axit hippuric: methyl hippuric trong nước tiểu |
đồng/chỉ tiêu |
287.000 |
89 |
Xác định hàm lượng axit madelic phenylglyoxylic acid trong nước tiểu |
đồng/chỉ tiêu |
286.000 |
90 |
Xét nghiệm PCR định tính AND-HBV |
đồng/mẫu |
245.000 |
91 |
Xét nghiệm PCR định tính vi khuẩn lao |
đồng/mẫu |
154.000 |
II |
Xét nghiệm các chất dịch khác của cơ thể |
|
|
1 |
Vi rút đường ruột (phân lập và định loại) |
đồng/xét nghiệm |
1.200.000 |
2 |
Nuôi cấy nấm |
đồng/xét nghiệm |
46.000 |
3 |
Nuôi cấy vi khuẩn |
đồng/xét nghiệm |
112.000 |
4 |
Kháng sinh đồ |
đồng/xét nghiệm |
40.000 |
III |
Xét nghiệm khác |
|
|
1 |
Xét nghiệm đất tìm trứng giun sán |
đồng/xét nghiệm |
20.000 |
2 |
Xét nghiệm rau sống tìm trứng giun, bào nang amip |
đồng/xét nghiệm |
20.000 |
3 |
Làm tiêu bản ấu trùng giun chỉ |
đồng/tiêu bản |
15.000 |
4 |
Làm tiêu bản trứng giun sán trong phân |
đồng/tiêu bản |
15.000 |
5 |
Làm tiêu bản giun sán trưởng thành |
đồng/tiêu bản |
20.000 |
6 |
Làm tiêu bản amip nhuộm |
đồng/tiêu bản |
15.000 |
7 |
Mổ muỗi phát hiện KST |
đồng/lần mổ |
10.000 |
8 |
Nuôi cấy P.Falciparum (1 chủng) |
đồng/lần nuôi cấy |
300.000 |
9 |
Nuôi cấy KST P. berghei gây nhiễm trên chuột |
đồng/lần nuôi cấy |
300.000 |
10 |
Bộ tiêu bản thử thuốc trên P.falciparum |
đồng/lần nuôi cấy |
100.000 |
11 |
Phương pháp tập trung KST |
đồng/lần xét nghiệm |
15.000 |
IV |
Xét nghiệm làm mẫu quan sát trên kính hiển vi điện tử |
|
|
1 |
Mẫu lát cắt mỏng |
đồng/mẫu xét nghiệm |
480.000 |
2 |
Mẫu vi rút quan sát trực tiếp |
đồng/mẫu xét nghiệm |
240.000 |
3 |
Mẫu vi khẩu quan sát trực tiếp |
đồng/mẫu xét nghiệm |
100.000 |
Chương II. Xét nghiệm mẫu nước ăn uống và sinh hoạt, nước thải và khí thải
TT |
Danh mục |
Đơn vị tính |
Mức giá tối đa |
I |
Xét nghiệm mẫu nước (nước ăn uống và sinh hoạt - nước thải) |
|
|
I.1 |
Xét nghiệm hóa lý trong nước |
|
|
1 |
Độ pH |
đồng/mẫu |
56.000 |
2 |
Độ cứng tạm thời |
đồng/mẫu |
80.000 |
3 |
Độ cứng vĩnh cửu |
đồng/mẫu |
80.000 |
4 |
Nhiệt độ |
đồng/mẫu |
4.000 |
5 |
Độ màu |
đồng/mẫu |
70.000 |
6 |
Mùi; vị - xác định bằng cảm quan |
đồng/mẫu |
14.000 |
7 |
Độ đục |
đồng/mẫu |
70.000 |
8 |
Độ dẫn |
đồng/mẫu |
70.000 |
9 |
Chất rắn lơ lửng |
đồng/mẫu |
80.000 |
10 |
Cặn toàn phần (sấy ở 105°C) |
đồng/mẫu |
104.000 |
11 |
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) |
đồng/mẫu |
104.000 |
12 |
Cặn toàn phần (sấy ở 110°C) |
đồng/mẫu |
104.000 |
13 |
Hàm lượng cặn sấy khô ở 180°C |
đồng/mẫu |
80.000 |
14 |
Hàm lượng cặn sau khi nung |
đồng/mẫu |
104.000 |
15 |
Độ oxy hòa tan (DO) |
đồng/mẫu |
104.000 |
16 |
BOD5 |
đồng/mẫu |
200.000 |
17 |
COD |
đồng/mẫu |
120.000 |
18 |
Hàm lượng Nitrit (NO2-) |
đồng/mẫu |
100.000 |
19 |
Hàm lượng Nitrat (NO3-) |
đồng/mẫu |
140.000 |
20 |
Nitơ tổng số |
đồng/mẫu |
150.000 |
21 |
Hàm lượng phốt pho tổng số |
đồng/mẫu |
140.000 |
22 |
Hàm lượng Sulfat (SO4) |
đồng/mẫu |
90.000 |
23 |
Hàm lượng Dihydrosulfur (H2S) |
đồng/mẫu |
70.000 |
24 |
Florua |
đồng/mẫu |
200.000 |
25 |
Xianua |
đồng/mẫu |
120.000 |
26 |
Hàm lượng các kim loại (trừ Thủy ngân và Asen) |
đồng/mẫu |
130.000 |
27 |
Asen |
đồng/mẫu |
150.000 |
28 |
Thủy ngân |
đồng/mẫu |
180.000 |
29 |
Phenol và dẫn xuất phenol |
đồng/mẫu |
800.000 |
30 |
Hàm lượng dầu mỡ |
đồng/mẫu |
500.000 |
31 |
Chất tẩy rửa |
đồng/mẫu |
65.000 |
32 |
Hàm lượng Clo dư |
đồng/mẫu |
70.000 |
33 |
Test Albumin |
đồng/mẫu |
70.000 |
34 |
Tổng hoạt động phóng xạ cho 1 loại |
đồng/mẫu |
850.000 |
35 |
Hóa chất bảo vệ thực vật trong nước (sắc ký khí) |
đồng/mẫu |
325.000 |
36 |
Hóa chất bảo vệ thực vật: + Hóa chất BVTV nhóm Clo + Hóa chất BVTV nhóm Nitơ + Hóa chất BVTV nhóm Phospho + Hóa chất BVTV nhóm khác |
đồng/mẫu đồng/mẫu đồng/mẫu đồng/mẫu |
850.000 850.000 850.000 1.120.000 |
37 |
Phenol tổng số (phương pháp trắc quang) |
đồng/mẫu |
260.000 |
38 |
Poly Aromatic hydrocacbon (PAHs) |
đồng/mẫu |
850.000 |
39 |
Poly chloronatedbiphenyl (PCBs) |
đồng/mẫu |
850.000 |
40 |
PBDEs |
đồng/mẫu |
780.000 |
41 |
Amoni |
đồng/mẫu |
98.000 |
42 |
Độ cứng toàn phần |
đồng/mẫu |
80.000 |
43 |
Photphat |
đồng/mẫu |
84.000 |
44 |
Silic |
đồng/mẫu |
84.000 |
45 |
Chỉ số Pecmanganat |
đồng/mẫu |
84.000 |
46 |
Can xi |
đồng/mẫu |
70.000 |
47 |
Magie |
đồng/mẫu |
70.000 |
48 |
Clorua |
đồng/mẫu |
70.000 |
49 |
Độ kiềm |
đồng/mẫu |
70.000 |
50 |
Độ trong |
đồng/mẫu |
50.000 |
51 |
Độ kiềm HCO3- |
đồng/mẫu |
56.000 |
52 |
Độ kiềm CO32- |
đồng/mẫu |
56.000 |
53 |
CO2 tự do |
đồng/mẫu |
50.000 |
54 |
Nitơ hữu cơ |
đồng /mẫu |
140.000 |
55 |
Sunfua |
đồng/mẫu |
85.000 |
56 |
Xianua (sắc ký ion) |
đồng/mẫu |
350.000 |
57 |
Phenol (sắc ký khí) |
đồng/mẫu |
420.000 |
58 |
Iod |
đồng/mẫu |
155.000 |
59 |
Monochloramin |
đồng/mẫu |
280.000 |
60 |
Monochlorbenzen |
đồng/mẫu |
420.000 |
61 |
Bromat |
đồng/mẫu |
280.000 |
62 |
Clorat |
đồng/mẫu |
280.000 |
63 |
Clorit |
đồng/mẫu |
280.000 |
64 |
Chất hoạt động bề mặt |
đồng/mẫu |
420.000 |
65 |
Hàm lượng kim loại bằng test nhanh |
đồng/mẫu |
70.000 |
66 |
Hàm lượng kim loại bằng UV-Vis |
đồng/mẫu |
105.000 |
67 |
Hàm lượng kim loại bằng AAS,ICP |
đồng/mẫu |
126.000 |
68 |
Hàm lượng nuclit phóng xạ |
đồng/mẫu |
1.085.000 |
69 |
Hàm lượng dược phẩm (kháng sinh. ...) trong nước (HPLC) |
đồng/mẫu |
855.000 |
I.2 |
Xét nghiệm vi sinh (trong nước ăn uống và sinh hoạt, nước thải, đất, không khí) |
|
|
1 |
Tổng số vi khuẩn hiếu khí |
đồng/mẫu |
103.000 |
2 |
Xét nghiệm vi sinh vật nước theo phương pháp màng lọc: |
|
|
XN E.coli theo phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu |
182.000 |
|
XN Enteroccoci theo phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu |
182.000 |
|
XN Shigellla theo phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu |
182.000 |
|
XN Salmonella theo phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu |
182.000 |
|
XN Vibrio choelera theo phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu |
182.000 |
|
XN Clostridium perfringen phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu |
182.000 |
|
XN Ps. Aeruginosa phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu |
182.000 |
|
XN A.baumani phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu |
182.000 |
|
XN Fecal coliform phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu |
182.000 |
|
3 |
XN Tổng số coliform phương pháp nhiều ống (MPN) |
đồng/mẫu |
112.000 |
4 |
Fecal coliform phương pháp nhiều ống (MPN) |
đồng/mẫu |
112.000 |
5 |
Fecal streptococci |
đồng/mẫu |
112.000 |
6 |
Vi khuẩn gây bệnh: |
|
|
Tổng số nấm mốc |
đồng/mẫu |
106.000 |
|
Cầu khuẩn tan máu |
đồng/mẫu |
112.000 |
|
E.coli |
đồng/mẫu |
112.000 |
|
Streptococci fecal |
đồng/mẫu |
112.000 |
|
Ps. Aeruginosa |
đồng/mẫu |
112.000 |
|
A.baumani |
đồng/mẫu |
112.000 |
|
Tụ cầu vàng (S. Aereus) |
đồng/mẫu |
112.000 |
|
Clostridium perfringen |
đồng/mẫu |
112.000 |
|
7 |
Staphylococcus aureur - phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu |
136.000 |
8 |
Streptoccci feacal - phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu |
136.000 |
9 |
Pseudomonas aeruginosa-phương pháp MPN |
đồng/mẫu |
101.000 |
10 |
Lọc |
đồng/mẫu |
136.000 |
11 |
Clostridium perfringens- phương pháp cổ điển |
đồng/mẫu |
136.000 |
12 |
XN Legionella phương pháp màng lọc |
đồng/mẫu |
2.455.000 |
II |
Xét nghiệm mẫu không khí |
|
|
1 |
Bụi toàn phần- trọng lượng (mẫu thời điểm) |
đồng/mẫu |
91.000 |
2 |
Bụi chứa hóa chất phân tích (SIO2 gây bụi phổi) |
đồng/mẫu |
182.000 |
3 |
Phân tích silic tự do SiO2 trong bụi |
đồng/mẫu |
280.000 |
4 |
Phân tích giải kích thước hạt bụi |
đồng/mẫu |
133.000 |
5 |
Đo, đếm bụi sợi Amiăng |
đồng/mẫu |
280.000 |
6 |
Bụi Amiăng (xác định hàm lượng, phân loại Amiăng) |
đồng/mẫu |
700.000 |
7 |
Bụi bông |
đồng/mẫu |
210.000 |
8 |
Bụi hạt (đánh giá phòng sạch) |
đồng/mẫu |
70.000 |
9 |
Bụi tổng lơ lửng (mẫu 24h) |
đồng/mẫu |
700.000 |
10 |
Bụi hô hấp-trọng lượng (mẫu cả ca 8h) |
đồng/mẫu |
280.000 |
11 |
Bụi PM10 (trọng lượng, kích thước ≤10), mẫu thời điểm |
đồng/mẫu |
140.000 |
12 |
Bụi PM2.5 (trọng lượng kích thước ≤2.5), mẫu thời điểm |
đồng/mẫu |
140.000 |
13 |
Bụi phóng xạ |
đồng/mẫu |
1.300.000 |
14 |
Các hơi khí độc |
đồng/mẫu |
133.000 |
15 |
Hơi khí độc kim loại, các chất vô cơ: Pb, Cu, Mn, Fe, Ni.... |
đồng/mẫu |
140.000 |
16 |
Vi khí hậu - Nhiệt độ - Ẩm độ - Vận tốc gió |
đồng/mẫu |
56.000 |
- Bức xa nhiệt |
đồng/mẫu |
56.000 |
|
17 |
Ồn chung |
đồng/mẫu |
35.000 |
18 |
Ồn tương đương - Đo tiếng ồn tương đương 30 phút - Đo tiếng ồn tương đương 60 phút - Đo tiếng ồn tương đương 240 phút |
đồng/mẫu đồng/mẫu đồng/mẫu |
73.000 224.000 420.000 |
19 |
Ồn phân tích theo dải tần |
đồng/mẫu |
84.000 |
20 |
Đo ánh sáng |
đồng/mẫu |
18.000 |
21 |
Đo rung động - Tần số cao - Tần số thấp |
đồng/mẫu đồng/mẫu |
70.000 42.000 |
22 |
Phóng xạ tổng liều |
đồng/mẫu |
260.000 |
23 |
Đo liều xuất phóng xạ |
đồng/mẫu |
250.000 |
24 |
Đo áp suất |
đồng/mẫu |
14.000 |
25 |
Đo thông gió |
đồng/mẫu |
40.000 |
26 |
Điện từ trường - Tần số cao - Tần số công nghiệp |
đồng/mẫu đồng/mẫu |
90.000 56.000 |
27 |
Bức xạ cực tím |
đồng/mẫu |
84.000 |
28 |
Đo siêu âm |
đồng/mẫu |
65.000 |
29 |
Phân tích định tính thành phần các chất |
đồng/mẫu |
2.600.000 |
30 |
Bụi toàn phần- trọng lượng (mẫu cả ca. 8h) |
đồng/mẫu |
385.000 |
31 |
Bụi hô hấp- trọng lượng (mẫu thời điểm) |
đồng/mẫu |
140.000 |
32 |
Bụi tổng lơ lửng (mẫu thời điểm) |
đồng/mẫu |
140.000 |
33 |
Bụi PM10 (trọng lượng kích thước<10), mẫu 24h |
đồng/mẫu |
1.120.000 |
34 |
Bụi PM2.5 (trọng lượng kích thước<2.5), mẫu 24h |
đồng/mẫu |
1.120.000 |
35 |
Hơi khí độc chỉ điểm và các hơi khí độc khác: CO; SO2; CO2; NO2; H2S; NH3... |
đồng/mẫu |
140.000 |
36 |
Hơi axit, kiềm: HCL; H2SO4; H3PO4; HNO3 ..KOH; NaOH... |
đồng/mẫu |
140.000 |
37 |
Hơi dung môi hữu cơ, các hợp chất hữu cơ bay hơi, hóa chất phức tạp: Benzen, Toluen, Xylen, Xăng.... |
đồng/mẫu |
350.000 |
III |
Các xét nghiệm khác |
|
|
III.1 |
Khám lâm sàng |
|
|
1 |
Lập hồ sơ bệnh nghề nghiệp |
đồng/hồ sơ |
36.000 |
2 |
Tư vấn sức khỏe bệnh nghề nghiệp |
đồng/người |
36.000 |
3 |
Khám chuyên khoa |
đồng/người /chuyên khoa |
20.000 |
4 |
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) |
đồng/người |
100.000 |
5 |
Hội chẩn phim X quang bụi phổi |
đồng/phim |
10.000 |
6 |
Xét duyệt hồ sơ bệnh nghề nghiệp |
đồng/hồ sơ |
10.000 |
7 |
Hội chẩn Bệnh nghề nghiệp |
đồng/chuyên gia/ca |
200.000 |
III.2 |
Thăm dò chức năng |
|
|
1 |
Đo thính lực sơ bộ |
đồng/mẫu |
28.000 |
2 |
Đo thính lực hoàn chỉnh |
đồng/mẫu |
42.000 |
3 |
Đo khúc xạ máy |
đồng/mẫu |
6.500 |
4 |
Sắc giác |
đồng/mẫu |
20.000 |
5 |
Patch test; Prick test |
đồng/mẫu/chỉ tiêu |
15.000 |
6 |
Đo liều sinh học |
đồng/mẫu |
18.000 |
7 |
Xét nghiệm nấm soi tươi |
đồng/mẫu |
10.000 |
8 |
Đo pH da |
đồng/mẫu |
26.000 |
9 |
Đo khả năng trung hòa kiềm toan |
đồng/mẫu |
26.000 |
10 |
Thử kính |
đồng/mẫu |
13.000 |
11 |
Đo nhãn áp |
đồng/mẫu |
16.000 |
12 |
Điện não đồ |
đồng/mẫu |
56.000 |
13 |
Soi mao mạch |
đồng/mẫu |
56.000 |
14 |
Lưu huyết não |
đồng/mẫu |
56.000 |
15 |
Đo nhĩ lượng |
đồng/mẫu |
21.000 |
16 |
Phản xạ cơ bàn đạp |
đồng/mẫu |
21.000 |
17 |
Đo thị lực khách quan |
đồng/mẫu |
40.000 |
18 |
Soi đáy mắt |
đồng/mẫu |
22.000 |
19 |
Soi bóng đồng tử |
đồng/mẫu |
8.000 |
20 |
Đo ABR |
đồng/mẫu |
150.000 |
21 |
Khám nội soi TMH |
đồng/mẫu |
180.000 |
22 |
Thăm dò các chức năng phổi |
đồng/lần |
185.000 |
23 |
Thử nghiệm giãn phế quản |
đồng/thử nghiệm |
185.000 |
24 |
Ghi điện cơ trong lao động |
đồng/lần |
140.000 |
25 |
Đánh giá biến thiên nhịp tim bằng các chỉ số thống kê nhịp tim |
đồng/lần |
210.000 |
26 |
Đo nhiệt độ trung tâm |
đồng/lần |
14.000 |
27 |
Đo lực kéo thân |
đồng/lần |
14.000 |
28 |
Đo lực bóp tay |
đồng/lần |
14.000 |
29 |
Đo một số chức năng thị giác bằng máy Visiotest |
đồng/lần |
35.000 |
30 |
Tính tiêu hao năng lượng các thao tác lao động dựa vào bấm thời gian lao động và Bảng tiêu hao năng lượng các thao tác lao động |
đồng/mẫu |
105.000 |
31 |
Đo nhân trắc |
đồng/chỉ tiêu |
5.000 |
III.3 |
Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
1 |
Chụp X-quang tim phổi |
đồng/mẫu |
42.000 |
2 |
Đo chức năng hô hấp |
đồng/lần |
106.000 |
3 |
Đo huyết áp trong lao động |
đồng/lần |
10.000 |
4 |
Holter điện tâm đồ/huyết áp |
đồng/lần |
210.000 |
5 |
Đo khối lượng mồ hôi trong lao động |
đồng/mẫu |
36.000 |
6 |
Khí máu |
đồng/mẫu |
65.000 |
7 |
Đo nhiệt độ da trong lao động |
|
|
Đo nhiệt độ da (phương pháp đo 7 điểm) |
đồng/mẫu |
10.000 |
|
Đo nhiệt độ da (phương pháp đo 3 điểm) |
đồng/mẫu |
10.000 |
|
8 |
Đo điện trở da trong lao động |
đồng/lần |
10.000 |
9 |
Đo trắc nghiệm tâm lý (test con số - ký hiệu....) |
đồng/lần |
30.000 |
10 |
Thử nghiệm trí nhớ ngắn hạn (hình, số..) |
đồng/lần |
22.000 |
11 |
Đo trắc nghiệm tâm lý: thử trí nhớ dài hạn (hình, số) |
đồng/lần |
22.000 |
12 |
Đo trắc nghiệm tâm lý: thử nghiệm chú ý (Bourdon, Landolt, Platonop..) |
đồng/lần |
22.000 |
13 |
Đo tần số tim trong lao động |
đồng/lần |
10.000 |
14 |
Test Ravel/Gille |
đồng/lần |
14.000 |
15 |
Đo và phân tích thao tác cơ bản trong lao động |
đồng/lần |
56.000 |
16 |
Đo kích thước Ecgônomie cơ bản trong lao động |
đồng/chỉ tiêu |
18.000 |
17 |
Đo kích thước Ecgônomie cơ bản trong vị trí lao động |
đồng/người |
18.000 |
18 |
Máy ghi điện tim 1 cần hoặc 3 cần |
đồng/người |
65.000 |
19 |
Đo thời gian phản xạ thính vận động |
đồng/lần |
56.000 |
20 |
Đo thời gian phản xạ thị vận động |
đồng/lần |
56.000 |
21 |
Đo tần số nhấp nháy tới hạn(CFF) |
đồng/lần |
70.000 |
22 |
Kiểm tra ecgonomi vị trí lao động bằng Bảng kiểm |
đồng/bảng kiểm |
77.000 |
23 |
Chụp X quang bụi phổi |
đồng/phim |
35.000 |
24 |
Chụp X quang các khớp tay, chân |
đồng/phim |
36.000 |
25 |
Chụp X quang xương chũm, mỏm châm |
đồng/khớp/tư thế |
36.000 |
26 |
Chụp cột sống ngực hoặc lưng hoặc thắt lưng thẳng, nghiêng |
đồng/mẫu |
42.000 |
27 |
Siêu âm 2 chiều tổng quát |
đồng/mẫu |
35.000 |
28 |
Test rối nhiễu tâm trí học đường (Dzung/Beck) |
đồng/mẫu |
25.000 |
29 |
Đánh giá tư thế lao động theo phương pháp OWAS |
đồng/mẫu |
70.000 |
30 |
Xây dựng bảng điều tra (người lao động, người sử dụng lao động, cộng đồng...) |
đồng/bảng |
350.000 |
31 |
Gánh nặng cơ khư trú (vùng đai vai và tay) |
đồng/mẫu |
140.000 |
32 |
Đánh giá gánh nặng lao động: Gánh nặng cơ toàn thân |
đồng/mẫu |
140.000 |
33 |
Đánh giá gánh nặng lao động: Dịch chuyển vật nặng ở khoảng cách từ 1-5m |
đồng/mẫu |
140.000 |
34 |
Đánh giá gánh nặng lao động: Dịch chuyển vật nặng ở khoảng cách trên 5m |
đồng/mẫu |
140.000 |
35 |
Đánh giá gánh nặng lao động: Trọng lượng vật nâng và dịch chuyển (mỗi lần) kết hợp với làm việc khác (<=2 lần làm việc/1 giờ) |
đồng/mẫu |
140.000 |
36 |
Đánh giá gánh nặng lao động: Trọng lượng vật nâng và dịch chuyển (mỗi lần) làm việc trong cả ca |
đồng/mẫu |
140.000 |
37 |
Đánh giá gánh nặng lao động: Tổng trọng lượng vật phải dịch chuyển trong 1 giờ (kg) |
đồng/mẫu |
140.000 |
38 |
Đánh giá gánh nặng lao động: Gánh nặng nhóm cơ nhỏ khư trú (cơ bàn tay, ngón tay) |
đồng/mẫu |
140.000 |
39 |
Đánh giá gánh nặng lao động: Gánh nặng nhóm cơ lớn (Cơ cánh tay, cơ bả vai) |
đồng/mẫu |
140.000 |
40 |
Đánh giá gánh nặng lao động tĩnh: Trọng lượng giữ vật theo thời gian trong ca |
đồng/mẫu |
140.000 |
41 |
Đánh giá gánh nặng lao động theo nội dung công việc |
đồng/mẫu |
140.000 |
42 |
Đánh giá gánh nặng lao động do tiếp nhận, xử lý tín hiệu, thông tin |
đồng/mẫu |
140.000 |
43 |
Đánh giá gánh nặng lao động do mức độ phức tạp của nhiệm vụ |
đồng/mẫu |
140.000 |
44 |
Đánh giá gánh nặng lao động do đặc điểm yêu cầu công việc |
đồng/mẫu |
140.000 |
45 |
Thời gian tập trung chú ý (% so với thời gian ca) |
đồng/mẫu |
140.000 |
46 |
Mật độ tín hiệu (ánh sáng, âm thanh) tiếp nhận trung bình trong 1 giờ |
đồng/mẫu |
140.000 |
47 |
Số đối tượng phải quan sát cùng 1 lúc |
đồng/mẫu |
140.000 |
48 |
Kích thước đối tượng cần phân biệt tính bằng mm (khi khoảng cách từ mắt tới đối tượng cần quan sát <=0,5m) và khi phải tập trung chú ý (% thời gian ca) |
đồng/mẫu |
140.000 |
49 |
Đánh giá gánh nặng giác quan: Thời gian phải tập trung quan sát (% thời gian ca) khi làm việc với dụng cụ quang học (kính hiển vi...) |
đồng/mẫu |
140.000 |
50 |
Thời gian quan sát màn hình vi tính (giờ/ca lao động) |
đồng/mẫu |
140.000 |
- Đối với loại hiển thị bằng chữ-số |
đồng/mẫu |
140.000 |
|
- Đối với loại hiển thị bằng đồ thị |
đồng/mẫu |
140.000 |
|
51 |
Đánh giá gánh nặng đối với cơ quan thính giác (khi phải tiếp nhận lời nói hoặc phân biệt tín hiệu âm thanh) |
đồng/mẫu |
140.000 |
52 |
Đánh giá gánh nặng với cơ quan phát âm (số lượng giờ phải nói trong 1 tuần) |
đồng/mẫu |
140.000 |
53 |
Đánh giá mức độ trách nhiệm với công việc. Mức độ trầm trọng của lỗi sai. |
đồng/mẫu |
140.000 |
54 |
Đánh giá mức độ nguy cơ với tính mạng bản thân |
đồng/mẫu |
140.000 |
55 |
Đánh giá mức độ trách nhiệm về an toàn đối với người khác |
đồng/mẫu |
140.000 |
56 |
Đánh giá số lượng các thao tác cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ đơn giản hoặc những thao tác lặp lại nhiều lần |
đồng/mẫu |
140.000 |
57 |
Đánh giá thời gian (giây) thực hiện các nhiệm vụ đơn giản và thao tác lặp lại |
đồng/mẫu |
140.000 |
58 |
Đánh giá tính đơn điệu của quá trình lao động - thời gian quan sát thụ động qui trình công nghệ (% thời gian ca) |
đồng/mẫu |
140.000 |
59 |
Đánh giá chế độ lao động và nghỉ ngơi |
đồng/mẫu |
140.000 |
60 |
Đánh giá tổng thời gian làm việc thực tế (giờ/ca) |
đồng/mẫu |
140.000 |
61 |
Đánh giá chế độ nghỉ giữa giờ và thời gian nghỉ giữa giờ |
đồng/mẫu |
140.000 |
62 |
Khảo sát điều kiện vệ sinh trường học có diện tích <5000m2 |
đồng/trường |
170.000 |
63 |
Khảo sát điều kiện vệ sinh trường học có diện tích >5000m2 |
đồng/trường |
253.000 |
64 |
Khảo sát điều kiện vệ sinh phòng học |
đồng/lớp |
44.000 |
Chương III. Kiểm định vắc xin, sinh phẩm
TT |
Danh mục |
Đơn vị tính |
Mức giá tối đa |
I |
Kiểm định vắc xin, sinh phẩm đăng ký lưu hành |
|
|
1 |
Vắc xin Bại liệt uống |
đồng/lần kiểm định |
33.000.000 |
2 |
Vắc xin viêm não Nhật Bản |
đồng/lần kiểm định |
52.800.000 |
3 |
Vắc xin viêm gan B |
đồng/lần kiểm định |
68.000.000 |
4 |
Vắc xin Sởi |
đồng/lần kiểm định |
40.000.000 |
5 |
Vắc xin Thủy đậu (Varicella) |
đồng/lần kiểm định |
51.000.000 |
6 |
Vắc xin Rubella |
đồng/lần kiểm định |
51.000.000 |
7 |
Vắc xin Quai bị |
đồng/lần kiểm định |
51.000.000 |
8 |
Vắc xin BCG hoặc Im.BCG |
đồng/lần kiểm định |
18.700.000 |
9 |
Vắc xin Tả uống |
đồng/lần kiểm định |
18.700.000 |
10 |
Vắc xin Thương hàn vi |
đồng/lần kiểm định |
18.700.000 |
11 |
Vắc xin Uốn ván |
đồng/lần kiểm định |
18.700.000 |
12 |
Huyết thanh kháng bạch hầu (SAD) |
đồng/lần kiểm định |
26.000.000 |
13 |
Huyết thanh kháng Uốn ván (SAT) |
đồng/lần kiểm định |
26.000.000 |
14 |
Huyết thanh kháng Dại (SAR) |
đồng/lần kiểm định |
31.000.000 |
15 |
Huyết thanh kháng Nọc rắn (SAV) |
đồng/lần kiểm định |
18.700.000 |
16 |
Sinh phẩm chẩn đoán HIV |
đồng/lần kiểm định |
59.300.000 |
17 |
Sinh phẩm chẩn đoán vi rút liên quan đến ung thư |
đồng/lần kiểm định |
53.000.000 |
18 |
HTL.V1 |
đồng/lần kiểm định |
50.700.000 |
19 |
HTL.V2 |
đồng/lần kiểm định |
53.000.000 |
20 |
Cytomegalovirut |
đồng/lần kiểm định |
50.700.000 |
21 |
Herpes virut |
đồng/lần kiểm định |
39.500.000 |
22 |
Sinh phẩm chẩn đoán vi rút viêm gan -HAV |
đồng/lần kiểm định |
39.100.000 |
23 |
Sinh phẩm chẩn đoán Viêm gan B |
đồng/lần kiểm định |
43.600.000 |
24 |
Sinh phẩm chẩn đoán Viêm gan C |
đồng/lần kiểm định |
58.100.000 |
25 |
Sinh phẩm chẩn đoán Viêm gan D |
đồng/lần kiểm định |
39.100.000 |
26 |
Sinh phẩm chẩn đoán Viêm gan E |
đồng/lần kiểm định |
39.100.000 |
27 |
Sinh phẩm chẩn đoán viêm não |
đồng/lần kiểm định |
39.100.000 |
28 |
Sinh phẩm chẩn đoán sốt xuất huyết |
đồng/lần kiểm định |
39.100.000 |
29 |
Sinh phẩm chẩn đoán Bại liệt |
đồng/lần kiểm định |
39.100.000 |
30 |
Sinh phẩm chẩn đoán Rota vi rút |
đồng/lần kiểm định |
39.800.000 |
31 |
Sinh phẩm chẩn đoán Giang mai |
đồng/lần kiểm định |
43.300.000 |
32 |
Sinh phẩm chẩn đoán Thương hàn |
đồng/lần kiểm định |
36.300.000 |
33 |
Sinh phẩm chẩn đoán lỵ (Shigella) |
đồng/lần kiểm định |
42.000.000 |
34 |
Sinh phẩm chẩn đoán Tả |
đồng/lần kiểm định |
42.000.000 |
35 |
Sinh phẩm chẩn đoán E-Coli gây bệnh |
đồng/lần kiểm định |
43.300.000 |
36 |
Sinh phẩm chẩn đoán Cầu khuẩn màng não |
đồng/lần kiểm định |
43.300.000 |
37 |
Sinh phẩm chẩn đoán Liên cầu khuẩn |
đồng/lần kiểm định |
42.000.000 |
38 |
Sinh phẩm chẩn đoán Tụ cầu khuẩn |
đồng/lần kiểm định |
41.300.000 |
39 |
Sinh phẩm chẩn đoán Trực khuẩn mủ xanh |
đồng/lần kiểm định |
42.200.000 |
40 |
Vắc xin Dại tế bào |
đồng/lần kiểm định |
43.000.000 |
41 |
Vắc xin bại liệt tiêm (IPV) |
đồng/lần kiểm định |
59.400.000 |
42 |
Vắc xin Hib Conjugate |
đồng/lần kiểm định |
23.100.000 |
43 |
Vắc xin Pneumo 23 |
đồng/lần kiểm định |
34.000.000 |
44 |
Menningococcal A + C |
đồng/lần kiểm định |
37.000.000 |
45 |
Vắc xin Sởi - Quai bị - Rubella (MMR) |
đồng/lần kiểm định |
79.200.000 |
46 |
Vắc xin cúm |
đồng/lần kiểm định |
59.400.000 |
47 |
Vắc xin trực khuẩn mủ xanh |
đồng/lần kiểm định |
20.020.000 |
48 |
Vắc xin uốn ván bạch hầu dùng cho trẻ em vị thành niên (Td) |
đồng/lần kiểm định |
40.040.000 |
49 |
Vắc xin Bạch hầu uốn ván dùng cho trẻ nhỏ (DT) |
đồng/lần kiểm định |
40.040.000 |
50 |
Vắc xin DTaP (vắc xin Bạch hầu - uốn ván - Ho gà vô bào) |
đồng/lần kiểm định |
54.000.000 |
51 |
Vắc xin viêm gan A |
đồng/lần kiểm định |
71.000.000 |
52 |
Vắc xin viêm gan kết hợp A và B |
đồng/lần kiểm định |
79.200.000 |
53 |
Vắc xin phối hợp DPT - Viêm gan |
đồng/lần kiểm định |
73.700.000 |
54 |
Vắc xin phối hợp DPT (hoặc DTacP) - bại liệt |
đồng/lần kiểm định |
84.700.000 |
55 |
Vắc xin phối hợp DPT (hoặc DTacP) - Hib |
đồng/lần kiểm định |
59.300.000 |
56 |
Vắc xin phối hợp DPT (hoặc DTacP) - Hib - bại liệt |
đồng/lần kiểm định |
100.100.000 |
57 |
Vắc xin phối hợp DPT (hoặc DTacP) - Hib - bại liệt - viêm gan |
đồng/lần kiểm định |
132.000.000 |
58 |
Interferon (hoặc β) |
đồng/lần kiểm định |
26.180.000 |
59 |
Erythrostim hoặc Erythropoetin |
đồng/lần kiểm định |
27.720.000 |
60 |
Albumine |
đồng/lần kiểm định |
38.500.000 |
61 |
Globulin |
đồng/lần kiểm định |
38.500.000 |
62 |
Immonoglobulin (Human Normal IgG) |
đồng/lần kiểm định |
43.120.000 |
63 |
Sinh phẩm chẩn đoán thai |
đồng/lần kiểm định |
24.400.000 |
64 |
Sinh phẩm chẩn đoán rụng trứng |
đồng/lần kiểm định |
24.400.000 |
65 |
Sinh phẩm chẩn đoán chất gây nghiện |
đồng/lần kiểm định |
28.000.000 |
66 |
Sinh phẩm chẩn đoán T3 |
đồng/lần kiểm định |
29.200.000 |
67 |
Sinh phẩm chẩn đoán T4 |
đồng/lần kiểm định |
30.500.000 |
68 |
Sinh phẩm chẩn đoán Sởi |
đồng/lần kiểm định |
39.100.000 |
69 |
Sinh phẩm chẩn đoán Quai bị |
đồng/lần kiểm định |
39.100.000 |
70 |
Sinh phẩm chẩn đoán Lao |
đồng/lần kiểm định |
41.300.000 |
71 |
Sinh phẩm chẩn đoán sốt rét |
đồng/lần kiểm định |
41.300.000 |
72 |
Chỉ khâu phẫu thuật |
đồng/lần kiểm định |
5.500.000 |
73 |
Màng sinh học |
đồng/lần kiểm định |
8.800.000 |
74 |
Men tiêu hóa (biolac, Lacvit) |
đồng/lần kiểm định |
15.400.000 |
75 |
Tuberculine |
đồng/lần kiểm định |
16.940.000 |
76 |
Các dị nguyên |
đồng/lần kiểm định |
7.700.000 |
77 |
Sinh phẩm chẩn đoán viêm loét dạ dày |
đồng/lần kiểm định |
45.800.000 |
78 |
Sinh phẩm chẩn đoán Rubella |
đồng/lần kiểm định |
43.600.000 |
79 |
Sinh phẩm chẩn đoán nguy cơ nhồi máu cơ tim |
đồng/lần kiểm định |
50.000.000 |
80 |
Sinh phẩm chẩn đoán nhóm máu |
đồng/lần kiểm định |
14.000.000 |
81 |
Bộ sinh phẩm chẩn đoán Viêm gan B bằng kỹ thuật PCR |
đồng/lần kiểm định |
26.180.000 |
82 |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung (HPV) |
đồng/lần kiểm định |
40.040.000 |
83 |
Vắc xin phòng bệnh Leptopirosis |
đồng/lần kiếm định |
24.200.000 |
84 |
Vắc xin phối hợp MMR + Varicella |
đồng/lần kiểm định |
103.400.000 |
85 |
Vắc xin Rota vi rút |
đồng/lần kiểm định |
57.200.000 |
86 |
Bán thành phẩm Bạch hầu |
đồng/lần kiểm định |
25.500.000 |
87 |
Bán thành phẩm Ho gà |
đồng/lần kiểm định |
25.500.000 |
88 |
Vắc xin phối hợp DPT-Hib-HB |
đồng/lần kiểm định |
122.100.000 |
89 |
Vắc xin phối hợp Viêm gan A + Thương hàn |
đồng/lần kiểm định |
86.100.000 |
90 |
Bộ Kít xác định tế bào CD 4 |
đồng/lần kiểm định |
38.100.000 |
91 |
Sinh phẩm chẩn đoán nội tiết tố (kít ELISA) |
đồng/lần kiểm định |
39.300.000 |
92 |
Sinh phẩm chẩn đoán TPPA (SERODLA) |
đồng/lần kiểm định |
35.000.000 |
93 |
Sinh phẩm chẩn đoán Ký sinh trùng (Kít ELISA) |
đồng/lần kiểm định |
34.000.000 |
94 |
Menningococcal B+C |
đồng/lần kiểm định |
36.050.000 |
95 |
Vacxin Thương hàn uống |
đồng/lần kiểm định |
22.000.000 |
96 |
Bán thành phẩm Uốn ván |
đồng/lần kiểm định |
34.440.000 |
97 |
Vắc xin Sốt vàng |
đồng/lần kiểm định |
40.530.000 |
II |
Kiểm định Vắc xin, sinh phẩm xuất xưởng |
|
|
1 |
Vắc xin Bại liệt uống |
đồng/lần kiểm định |
11.200.000 |
2 |
Vắc xin viêm não Nhật bản |
đồng/lần kiểm định |
26.600.000 |
3 |
Vắc xin Viêm gan B |
đồng/lần kiểm định |
23.800.000 |
4 |
Vắc xin Viêm gan A |
đồng/lần kiểm định |
23.800.000 |
5 |
Vắc xin Tả uống |
đồng/lần kiểm định |
14.000.000 |
6 |
Vắc xin Cúm |
đồng/lần kiểm định |
27.720.000 |
7 |
Vắc xin Sởi |
đồng/lần kiểm định |
13.300.000 |
8 |
Vắc xin BCG hoặc Im.BCG |
đồng/lần kiểm định |
8.400.000 |
9 |
Vắc xin Thương hàn vi |
đồng/lần kiểm định |
11.200.000 |
10 |
Vắc xin trực khuẩn mủ xanh |
đồng/lần kiểm định |
6.300.000 |
11 |
Vắc xin Uốn ván |
đồng/lần kiểm định |
8.400.000 |
12 |
Vắc xin Uốn ván - Bạch hầu (Td) |
đồng/lần kiểm định |
7.000.000 |
13 |
Vắc xin Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván (DPT) |
đồng/lần kiểm định |
14.000.000 |
14 |
Huyết thanh kháng Bạch hầu (SAD) |
đồng/lần kiểm định |
7.000.000 |
15 |
Huyết thanh kháng Uốn ván (SAT) |
đồng/lần kiểm định |
11.200.000 |
16 |
Huyết thanh kháng Dại (SAR) |
đồng/lần kiểm định |
12.600.000 |
17 |
Huyết thanh kháng Nọc rắn (SAV) |
đồng/lần kiểm định |
11.200.000 |
18 |
Interferon (hoặc β) |
đồng/lần kiểm định |
8.960.000 |
19 |
Men tiêu hóa |
đồng/lần kiểm định |
4.900.000 |
20 |
Tuberculine |
đồng/lần kiểm định |
4.200.000 |
21 |
Kiểm tra an toàn trên động vật thí nghiệm |
Đồng/lô/lần nhập khẩu |
7.000.000 |
22 |
Lưu mẫu, thẩm định hồ sơ (đối với SPYT thành phẩm dùng để chẩn đoán và các bán thành phẩm) |
Đồng/lô/lần nhập khẩu |
1.650.000 |
23 |
Kiểm định pH |
đồng/lần kiểm định |
3.000.000 |
24 |
Kiểm định Merthiolate |
đồng/lần kiểm định |
5.400.000 |
25 |
Kiểm định Nhôm |
đồng/lần kiểm định |
5.400.000 |
26 |
Kiểm định formaldehyde |
đồng/lần kiểm định |
5.000.000 |
27 |
Kiểm định NaCl |
đồng/lần kiểm định |
3.200.000 |
28 |
Kiểm định Phenol |
đồng/lần kiểm định |
4.700.000 |
29 |
Kiểm định Protein toàn phần |
đồng/lần kiểm định |
7.100.000 |
30 |
Kiểm định Ni tơ toàn phần |
đồng/lần kiểm định |
4.800.000 |
31 |
Kiểm định Ni tơ protein |
đồng/lần kiểm định |
5.400.000 |
32 |
Kiểm định 2 - phenoxyethanol |
đồng/lần kiểm định |
5.000.000 |
33 |
Kiểm định tính chất vật lý |
đồng/lần kiểm định |
1.800.000 |
34 |
Thử nghiệm An toàn đặc hiệu các thành phần trong vắc xin Đa giá |
đồng/lần kiểm định |
13.200.000 |
35 |
Thử nghiệm chí nhiệt tố |
đồng/lần kiểm định |
5.000.000 |
36 |
Thử nghiệm Lal test (endotoxin) |
đồng/lần kiểm định |
7.500.000 |
37 |
Thử nghiệm nhận dạng thành phần trong vắcxin bằng ELISA |
đồng/lần kiểm định |
9.000.000 |
38 |
Thử nghiệm nhận dạng thành phần trong vắcxin bằng PCR |
đồng/lần kiểm định |
7.500.000 |
Chương IV. Tạo mẫu và định loại véc tơ
TT |
Danh mục |
Đơn vị tính |
Mức giá tối đa |
I |
Tạo mẫu để lưu giữ |
|
|
1 |
Làm tiêu bản côn trùng |
đồng/mẫu tiêu bản |
150.000 |
2 |
Làm mẫu vật chuột |
đồng/mẫu vật |
200.000 |
II |
Định loại véc tơ |
|
|
1 |
Điều tra mật độ côn trùng và động vật truyền bệnh |
đồng/lần điều tra |
500.000 |
2 |
Phân lập huyết thanh, phủ tạng (của động vật và côn trùng để phát hiện vi khuẩn dịch hạch) |
đồng/lần phân lập |
100.000 |
III |
Diệt véc tơ |
|
|
1 |
Phun khử trùng - Cơ quan xí nghiệp - Khách sạn |
đồng/m2 đồng/m2 |
5.000 5.000 |
2 |
Diệt chuột |
đồng/m2 |
2.000 |
3 |
Diệt côn trùng bằng hóa chất (muỗi, ruồi, bọ chét, gián ...) |
đồng/m2 |
5.000 |
Chương V. Chích ngừa
TT |
Danh mục |
Đơn vị tính |
Mức giá tối đa |
|
Mức thu không bao gồm tiền vắc xin |
|
|
1 |
Đối với loại vắc xin tiêm trong da |
đồng/1 lần tiêm |
17.000 |
2 |
Đối với loại vắc xin tiêm dưới da |
đồng/1 lần tiêm |
14.000 |
3 |
Đối với loại vắc xin tiêm bắp |
đồng/1 lần tiêm |
10.000 |
4 |
Đối với loại vắc xin uống |
đồng/1 lần uống |
7.000 |
TT |
Danh mục |
Đơn vị tính |
Mức giá tối đa |
I |
Diệt chuột |
|
|
1 |
Diệt chuột bằng xông hơi hóa chất |
USD/m3 khoang tàu |
0,90 |
II |
Diệt côn trùng (Không bao gồm tiền hóa chất) |
|
|
1 |
Tàu bay chở người dưới 300 chỗ ngồi |
USD/tàu bay |
45 |
Tàu bay chở người từ 300 chỗ ngồi trở lên |
USD/tàu bay |
65 |
|
2 |
Tàu bay chở hàng hóa các loại |
USD/tàu bay |
35 |
3 |
Phương tiện đường bộ các loại tải trọng từ 5 tấn trở lên (công nông, xe tải, xe bán tải, xe con, xe khách, xe khác) |
đồng /phương tiện |
65.000 |
4 |
Phương tiện đường bộ các loại tải trọng dưới 5 tấn (công nông, xe tải, xe bán tải, xe con, xe khách, xe khác) |
đồng/Phương tiện |
21.000 |
5 |
Tàu hỏa (Đầu tàu, xe goòng tính bằng một toa) |
đồng/toa |
130.000 |
6 |
Tàu biển các loại |
USD/m3khoang tàu |
0,42 |
7 |
Tàu thuyền các loại (gồm tàu chở người, chở hàng, ghe, đò, xuồng, tàu kéo, tàu đẩy) |
đồng/phương tiện |
35.000 |
8 |
Kho hàng |
USD/m3kho hàng |
0,14 |
9 |
Container 40 fit |
USD/container |
28 |
10 |
Container 20 fit |
USD/container |
14 |
III |
Khử trùng (Không bao gồm tiền hóa chất) |
|
|
1 |
Khử trùng nước dằn tàu với Tàu thuyền đang chứa dưới 1000 tấn |
USD/tàu |
40 |
Khử trùng nước dằn tàu với Tàu thuyền đang chứa từ 1000 tấn trở lên |
USD/tàu |
65 |
|
2 |
Tàu thuyền các loại |
USD/m2diện tích khử trùng |
0,5 |
3 |
Tàu bay các loại |
USD/m2diện tích khử trùng |
0,5 |
4 |
Kho hàng, container các loại |
USD/m2diện tích khử trùng |
0,4 |
5 |
Tàu hỏa (Theo Toa, đầu tàu, xe goòng tính bằng một toa) |
đồng/toa |
70.000 |
6 |
Phương tiện đường bộ các loại qua lại biên giới tải trọng trên 30 tấn |
đồng/phương tiện |
55.000 |
7 |
Phương tiện đường bộ các loại qua lại biên giới tải trọng từ 5 tấn đến 30 tấn (công nông, xe tải, xe con, xe khách, xe khác) |
đồng/phương tiện |
40.000 |
8 |
Phương tiện đường bộ các loại qua lại biên giới tải trọng dưới 5 tấn (công nông, xe tải, xe con, xe khách, xe khác) |
đồng/phương tiện |
25.000 |
IV |
Tiêm chủng, áp dụng biện pháp dự phòng và cấp chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng (Mức thu không bao gồm tiền vắc xin, thuốc, khẩu trang) |
|
|
1 |
Tiêm chủng vắc xin Sốt vàng và cấp chứng nhận tiêm chủng quốc tế |
USD/lần |
8 |
2 |
Tiêm chủng (gồm vắc xin đường uống, đường tiêm), áp dụng biện pháp dự phòng và cấp chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng (gồm lần đầu, tái chủng, theo lịch, kiểm tra cấp lại chứng nhận tiêm chủng quốc tế) |
đồng/lần |
85.000 |
V |
Kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt, tro cốt, mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người |
|
|
1 |
Kiểm tra y tế đối với thi thể |
USD/lần kiểm tra |
20 |
2 |
Kiểm tra y tế đối với hài cốt |
USD/lần kiểm tra |
7 |
3 |
Kiểm tra y tế đối với tro cốt |
USD/lần kiểm tra |
5 |
4 |
Xử lý vệ sinh thi thể |
USD/lần xử lý |
40 |
5 |
Xử lý vệ sinh hài cốt |
USD/lần xử lý |
14 |
6 |
Kiểm tra y tế đối với mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người |
USD/lần kiểm tra /kiện, lô mẫu, sản phẩm, mô, bộ phận |
6,5 |
VI |
Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua đường hàng không, đường thủy, đường sắt, đường bưu điện |
Theo lô, toa, kiện |
|
1 |
Kiểm tra y tế Lô hàng dưới 10 kg |
USD/ lần kiểm tra |
1,4 |
2 |
Kiểm tra y tế Lô hàng từ 10 kg đến 50 kg |
USD/ lần kiểm tra |
4 |
3 |
Kiểm tra y tế Lô hàng từ trên 50 kg đến 100 kg |
USD/ lần kiểm tra |
6 |
4 |
Kiểm tra y tế Lô hàng từ trên 100 kg đến 1 tấn |
USD/ lần kiểm tra |
13 |
5 |
Kiểm tra y tế Lô hàng từ trên 1 tấn đến 10 tấn |
USD/ lần kiểm tra |
39 |
6 |
Kiểm tra y tế Lô hàng từ trên 10 tấn đến 100 tấn |
USD/ lần kiểm tra |
90 |
7 |
Kiểm tra y tế Lô hàng trên 100 tấn |
USD/ lần kiểm tra |
100 |
VII |
Kiểm dịch y tế các cơ sở cung ứng thực phẩm cho tàu thuyền, tàu bay, tàu hỏa, khu vực cửa khẩu |
|
|
1 |
Kiểm tra y tế các chỉ tiêu về an toàn vệ sinh thực phẩm |
USD/lần kiểm tra |
15 |
VIII |
Các xét nghiệm |
|
|
1 |
Xét nghiệm lý hóa |
USD/ mẫu |
18 |
2 |
Xét nghiệm xác định độc chất |
USD/ mẫu |
70 |
IX |
Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh |
|
|
1 |
Kiểm tra y tế và cấp Giấy chứng nhận miễn xử lý /xử lý vệ sinh tàu thuyền (gồm cả lần đầu, cấp lại) |
USD/lần/tàu |
130 |
2 |
Kiểm tra y tế và Gia hạn hoặc cấp lại Giấy chứng nhận miễn xử lý /xử lý vệ sinh tàu thuyền (gồm cả lần đầu, cấp lại) |
USD/lần/tàu |
65 |
3 |
Tàu biển trọng tải dưới 10.000 GRT |
USD/lần/tàu |
95 |
Tàu biển trọng tải từ 10.000 GRT trở lên |
USD/lần/tàu |
110 |
|
4 |
Tàu thuyền, tàu kéo, tàu đẩy, xà lan tự hành sông biển trọng tải dưới 5000 GRT |
USD/lần/tàu |
26 |
Tàu thuyền, tàu kéo, tàu đẩy, xà lan tự hành sông biển trọng tải từ 5000 GRT trở lên |
USD/lần/tàu |
39 |
|
Tàu thuyền chở khách dưới 150 chỗ ngồi |
USD/lần/tàu |
18 |
|
Tàu thuyền chở khách từ 150 chỗ ngồi trở lên |
USD/lần/tàu |
75 |
|
5 |
Tàu bay các loại |
USD/tàu |
25 |
6 |
Tàu hỏa (Theo Toa, đầu tàu, xe goòng tính bằng một toa) |
đồng/toa |
50.000 |
7 |
Phương tiện thủy các loại (gồm tàu thuyền chở hàng hóa, chở người, ghe, đò, xuồng, tàu kéo, tàu đẩy) qua lại biên giới |
đồng/lần/phương tiện |
35.000 |
8 |
Phương tiện đường bộ các loại (công nông, xe tải, xe bán tải, xe con, xe khách, xe khác) tải trọng từ 5 tấn trở lên |
đồng/lần/xe |
35.000 |
9 |
Phương tiện đường bộ các loại (công nông, xe tải, xe bán tải, xe con, xe khách, xe khác) tải trọng dưới 5 tấn |
đồng/lần/xe |
25.000 |
X |
Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá cảnh qua cửa khẩu đường bộ |
Theo kiện, xe, hàng hóa rời, khuân, vác |
|
1 |
Dưới 5 tấn |
đồng/lần kiểm tra |
35.000 |
2 |
Từ 5 tấn đến 10 tấn |
đồng/lần kiểm tra |
50.000 |
3 |
Từ trên 10 tấn đến 15 tấn |
đồng/lần kiểm tra |
60.000 |
4 |
Từ trên 15 tấn đến 30 tấn |
đồng/lần kiểm tra |
75.000 |
5 |
Từ trên 30 tấn đến 60 tấn |
đồng/lần kiểm tra |
80.000 |
6 |
Từ trên 60 tấn đến 100 tấn |
đồng/lần kiểm tra |
110.000 |
7 |
Từ trên 100 tấn |
đồng/lần kiểm tra |
140.000 |
8 |
Lô/kiện dưới 10kg |
đồng/lần kiểm tra |
7.000 |
9 |
Lô/kiện từ 10kg đến 100kg |
đồng/lần kiểm tra |
15.000 |
10 |
Lô/kiện trên 100kg |
đồng/lần kiểm tra |
20.000 |
MINISTRY OF
FINANCE |
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM |
No.: 240/2016/TT-BTC |
Hanoi, November 11, 2016 |
Pursuant to the Law on fees and charges No. 97/2015/QH13 dated November 25, 2015;
Pursuant to the Government’s Decree No. 177/2013/ND-CP dated November 14, 2013 detailing and guiding the implementation of the Law on pricing;
Pursuant to the Government’s Decree No. 149/2016/ND-CP dated November 11, 2016 on amendments to the Government’s Decree No. 177/2013/ND-CP dated November 14, 2013 detailing and guiding the implementation of the Law on pricing;
Pursuant to the Government’s Decree No. 215/2013/ND-CP dated December 23, 2013 defining functions, tasks, powers and organizational structure of Ministry of Finance;
At the request of the Director of the Department of Price Management;
Minister of Health promulgates a Circular providing for price ceilings for health quarantine services and preventive medicine services provided by public health facilities.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Scope:
This Circular introduces the price ceilings for health quarantine services and preventive medicine services provided by public health facilities.
2. Regulated entities:
Public health facilities providing health quarantine services and preventive medicine services, service users, and relevant authorities, organizations and individuals.
1. Price ceilings for health quarantine services and preventive medicine services provided by public health facilities are provided in the Appendix enclosed herewith.
If a price is prescribed in USD, the exchange rate between USD – VND shall be the USD buying rate in the form of money transfer announced by the headquarter of Vietcombank at the time of payment or at the end of the business day before a holiday or day-off.
The prices for health quarantine services and preventive medicine services specified in this Circular exclude VAT as regulated in Clause 9 Article 5 of the Law on value-added tax and its amending documents;
2. When receiving payments for health quarantine services and preventive medicine services, public health facilities issue service invoices as regulated in the Government’s Decree No. 51/2010/ND-CP dated May 14, 2010, the Government’s Decree No. 04/2014/ND-CP dated January 17, 2014, the Circular No. 39/2014/TT-BTC dated March 31, 2014 of the Ministry of Finance and their substitutes or amending documents (if any).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
In case the financing source of a public health facility is not enough to cover its recurrent expenses, the part of its expenditures on provision of health quarantine and preventive medicine services which is not compensated by collected service charges shall be funded by the state budget provided that it is certified by a competent authority as a public administrative unit of which part of its recurrent expenditure is covered by itself or the one of which recurrent expenditure is funded by the state budget.
Article 3. Implementation organization
1. Based on the price ceilings specified in Clause 1 Article 2 herein, Minister of Health shall set specific prices of health quarantine and preventive medicine services provided by public health facilities funded by the state budget under regulations of Clause 7 Article 1 of the Government’s Decree No. 149/2016/ND-CP dated November 11, 2016.
2. Heads of public healthcare service providers that are not funded by the state budget are allowed to define their own service prices provided that they do not exceed the price ceilings specified in Clause 1 Article 2 herein.
3. Providers of health quarantine and preventive medicine services must list and publicly announce their service prices in accordance with regulations of the Law on pricing.
This Circular comes into force from January 01, 2017 and supersedes the Circular No. 08/2014/TT-BTC dated January 15, 2014 of the Ministry of Finance providing for health quarantine and preventive medicine service fees, collection, transfer, management and use thereof.
Difficulties that arise during the implementation of this Circular should be reported to the Ministry of Health and Ministry of Finance for consideration./.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PP. MINISTER
DEPUTY MINISTER
Tran Van Hieu
PRICE CEILINGS FOR HEALTH QUARANTINE SERVICES AND
PREVENTIVE MEDICINE SERVICES
(Enclosed with the Circular No. 240/2016/TT-BTC dated November 11,
2016 of the Minister of Health)
STT
Items
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Price ceiling
I
Blood tests and urine tests
1
Anti-HIV test (Rapid)
VND/ test
52,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ferritin blood test
VND/ test
75,000
3
Transferrin receptor test (ELISA kits)
VND/ test
140,000
4
Folic acid test (HPLC method)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
180,000
5
Test for Vitamin A in milk (HPLC method)
VND/ test
130,000
6
Test for B-carotene, Vitamin E or Vitamin A in serum (HPLC method)
VND/ test/ parameter
90,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vitamin B1 blood test (whole blood – HPLC method)
VND/ test
145,000
8
Glucose tolerance test
VND/ test
30,000
9
Glucose test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26,000
10
Cholesterol test
VND/ test
29,000
11
HDL Cholesterol and LDL Cholesterol
VND/ test/ parameter
30,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Triglyceride test
VND/ test
35,000
13
Albumin test
VND/ test
26,000
14
Urea test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30,000
15
Total protein test
VND/ test
26,000
16
Creatinine test
VND/ test
25,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Uric acid test
VND/ test
30,000
18
Hemoglobin test
VND/ test
26,000
19
Direct and total bilirubin test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25,000
20
TSH test
VND/ test
55,000
21
Insulin test
VND/ test
60,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
C-peptide test
VND/ test
60,000
23
LH, FSH and Prolactin test
VND/ test/ parameter
55,000
24
Progesterone and oestradiol test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
55,000
25
Testosterone test
VND/ test
55,000
26
PTH test
VND/ test
180,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cortisol test
VND/ test
65,000
28
HbA1c test
VND/ test
65,000
29
10 parameter urine test (using urine analyzer machine)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21,000
30
Microalbumin test
VND/ test
50,000
31
Fecal occult blood test
VND/ test
12,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fecal fat test
VND/ test
30,000
33
Serodia HIV diagnostic test
VND/ test
52,000
34
HIV ELISA test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
52,000
35
Westem blot test – HIV diagnosis
VND/ test
650,000
36
Real Time HIV-1 viral load assay (RNA or DNA)
VND/ examination
1,000,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Leptospira diagnosis in serum
VND/ test
30,000
38
Serum complement component test
VND/ test
30,000
39
Diagnostic test for Japanese Encephalitis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- MAC-ELISA
VND/ test
VND/ test
70,000
70,000
40
Diagnostic test for Dengue Hemorrhagic fever
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ Hemagglutination inhibition (HI) test
+ Pan Bio Rapid test
+ Virus isolation; PCR
VND/ test
VND/ test
VND/ test
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
80,000
80,000
400,000
41
Diagnostic test for measles
+ Hemagglutination inhibition (HI) test
+ ELISA (IgM)
VND/ test
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100,000
100,000
42
Rubella ELISA-IgG test
VND/ test
460,000
43
Test for for respiratory viruses (influenza A, B, Pra, Adeno, RSV):
+ Immunofluorescence method
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ test/ parameter
VND/ test/ parameter
30,000
280,000
44
Chlamydia test
+ Hemagglutination inhibition (HI) test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ Detection of antigens by ELISA
VND/ test
VND/ test
VND/ test
40,000
300,000
120,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Malaria rapid diagnostic tests (QBC, ICI, Parasite F)
VND/ test
30,000
46
PCR detection of malaria parasites (in human and mosquitoes, of 1 kind)
VND/ test
50,000
47
ELISA test for malaria diagnosis (in human and mosquitoes)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30,000
48
Immunofluorescence on serum for diagnosis of parasitic diseases
VND/ test
20,000
49
Test for malaria parasites
+ P. Falciparum
+ P. Vivax
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ P. Ovale
VND/ test
VND/ test
VND/ test
VND/ test
10,000
10,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20,000
50
Toxoplasma test
VND/ test
24,000
51
Anti-HAV (IgG)
VND/ test
80,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Anti-HEV (IgM)
VND/ test
80,000
53
Anti-HCV (Elisa)
VND/ test
70,000
54
Lymphocyte T4/T8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
300,000
55
HBs Ag (rapid test)
VND/ test
52,000
56
HbsAg (Elisa test)
VND/ test
60,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
T3/F; T4/F
VND/ test/ parameter
40,000
58
Measurement of enzyme activity
VND/ test
30,000
59
Levels of heavy metals in blood and urine (Pb, Mn, Cd, Cu, Ni, Cr, Se)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
73,000
60
Determination of creatinine level in urine
VND/ parameter
350,000
61
Measurement of Cholinesterase in serum and red blood cells
VND/ parameter
56,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Blood gas analysis: Methemoglobin; CO; Carboxyhemoglobin
VND/ sample/ parameter
73,000
63
Beta2-Microglobulin
VND/ sample
65,000
64
Alpha - Microlbumin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
65,000
65
Complete blood count performed by an automated analyser
VND/ sample
92,000
66
Basophilic erythroblast
VND/ sample
18,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Reticulocyte
VND/ sample
26,000
68
Erythrocyte sedimentation rate (by automated analyser)
VND/ sample
30,000
69
Platelet concentration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12,000
70
Test for BK
VND/ sample
15,000
71
Urinary porphyrin level
VND/ sample
30,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Qualitative urine test for Trinitrotoluene
VND/ sample
78,000
73
Urinary nicotine level (Spectral analysis)
VND/ sample
156,000
74
Urinary phenol level (Spectral analysis)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
91,000
75
Urinary delta-ALA level
VND/ sample
56,000
76
Level of hippuric acid in urine
VND/ sample
70,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Urinary coproporphyrin level
VND/ sample
78,000
78
Lactic acid concentrations in urine and sweat
VND/ sample
52,000
79
Catecholamine (Noradrenaline, Adrenaline)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
84,500
80
Preparation of biological samples for toxicity testing
VND/ sample
52,000
81
Urinary mercury level
VND/ sample
112,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Arsenic concentrations in blood or urine
VND/ sample
112,000
Arsenic concentrations in nails or hair
VND/ sample
112,000
83
Phenol concentration in urine
VND/ sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
84
Haemogram
VND/ sample
60,000
85
Blood group
VND/ sample
20,000
86
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ sample
35,000
87
Urinary nicotine level
VND/ sample
254,000
88
Hippuric acid and methyl hippuric acid levels in urine
VND/ parameter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
89
Determination of mandelic acid and phenylglyoxylic acid concentrations in urine
VND/ parameter
286,000
90
Qualitative PCR test for HBV-DNA
VND/ sample
245,000
91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ sample
154,000
II
Other body fluid tests
1
Gastroenteritis virus (isolation and definition)
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Fungal culture
VND/ test
46,000
3
Bacterial culture
VND/ test
112,000
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ test
40,000
III
Other tests
1
Soil test for detection of helminth eggs
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Test of fresh vegetables for nematode eggs and amoebe
VND/ test
20,000
3
Making microfilaria specimens
VND/ specimen
15,000
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ specimen
15,000
5
Making mature helminth specimens
VND/ specimen
20,000
6
Making specimens of dyed ameba
VND/ specimen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
Operating mosquitoes to detect parasites
VND/ operation
10,000
8
Culture of P.Falciparum (1 strain)
VND/ culture
300,000
9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ culture
300,000
10
Set of specimens for drug test on P.Falciparum
VND/ culture
100,000
11
Method for concentration of parasites
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
IV
Preparation of samples observed under electron microscopy
1
Samples cut into thin slices
VND/ sample
480,000
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ sample
240,000
3
Bacterium samples for direct observation
VND/ sample
100,000
Chapter II. Tests for drinking water, domestic water, wastewater and emissions samples
No.
Items
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Price ceiling
I
Tests for drinking water, domestic water and wastewater samples
I.1
Test for chemical and physical parameters of water
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
pH
VND/ sample
56,000
2
Temporary hardness
VND/ sample
80,000
3
Permanent hardness
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
80,000
4
Temperature
VND/ sample
4,000
5
Colour
VND/ sample
70,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Order and taste – sensory assessment
VND/ sample
14,000
7
Turbidity
VND/ sample
70,000
8
Electrical conductivity
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70,000
9
Suspended solids
VND/ sample
80,000
10
Total residue (dried at 105°C)
VND/ sample
104,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Total dissolved solids (TDS)
VND/ sample
104,000
12
Total residue (dried at 110°C)
VND/ sample
104,000
13
Dry residues at 180°C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
80,000
14
Residue content after calcinations
VND/ sample
104,000
15
Dissolved Oxygen - DO
VND/ sample
104,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
BOD5
VND/ sample
200,000
17
COD
VND/ sample
120,000
18
Nitrite content (NO2-)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100,000
19
Nitrate content (NO3-)
VND/ sample
140,000
20
Total Nitrogen
VND/ sample
150,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Total phosphorus
VND/ sample
140,000
22
Sulfate content (SO4)
VND/ sample
90,000
23
Hydrogen sulfide content (H2S)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70,000
24
Fluoride
VND/ sample
200,000
25
Cyanide
VND/ sample
120,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Metal content (except mercury and arsenic)
VND/ sample
130,000
27
Arsenic
VND/ sample
150,000
28
Mercury
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
180,000
29
Phenol and phenol derivatives
VND/ sample
800,000
30
Oil and grease content
VND/ sample
500,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bleaching agents
VND/ sample
65,000
32
Clorine content
VND/ sample
70,000
33
Albumin test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70,000
34
Gross radioactivity of 1 type
VND/ sample
850,000
35
Content of pesticides in water (gas chromatography)
VND/ sample
325,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pesticides:
+ Chlorinated pesticides
+ Nitrogen pesticides
+ Phosphorus pesticides
+ Other pesticides
VND/ sample
VND/ sample
VND/ sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
850,000
850,000
850,000
1,120,000
37
Total phenolic content (spectrometric method)
VND/ sample
260,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)
VND/ sample
850,000
39
Polychlorinated biphenyls (PCBs)
VND/ sample
850,000
40
PBDEs
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
780,000
41
Ammonia
VND/ sample
98,000
42
Total hardness
VND/ sample
80,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phosphate
VND/ sample
84,000
44
Silicon
VND/ sample
84,000
45
Permanganate index
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
84,000
46
Calcium
VND/ sample
70,000
47
Magnesium
VND/ sample
70,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chloride
VND/ sample
70,000
49
Alkalinity
VND/ sample
70,000
50
Clearness
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50,000
51
HCO3- alkalinity
VND/ sample
56,000
52
CO32- alkalinity
VND/ sample
56,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Free CO2
VND/ sample
50,000
54
Organic nitrogen
VND/ sample
140,000
55
Sulfide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
85,000
56
Cyanide (ion chromatography)
VND/ sample
350,000
57
Phenol (gas chromatography)
VND/ sample
420,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Iodine
VND/ sample
155,000
59
Monochloramine
VND/ sample
280,000
60
Monochlorobenzene
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
420,000
61
Bromide
VND/ sample
280,000
62
Chlorate
VND/ sample
280,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chlorite
VND/ sample
280,000
64
Surfactants
VND/ sample
420,000
65
Determination of metal content by rapid test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70,000
66
Determination of metal content by UV-Vis spectroscopy
VND/ sample
105,000
67
Determination of metal content by AAS or ICP method
VND/ sample
126,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Radionuclide content
VND/ sample
1,085,000
69
Determination of pharmaceutical products (antibiotics, etc.) in water (using HPLC method)
VND/ sample
855,000
I.2
Microbiological tests (drinking water, domestic water, wastewater, soil and air)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Total aerobic bacteria
VND/ sample
103,000
2
Determination of microorganism in water by membrane filtration method:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ sample
182,000
Enterococci
VND/ sample
182,000
Shigella
VND/ sample
182,000
Salmonella
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
182,000
Vibrio cholerae
VND/ sample
182,000
Clostridium perfringens
VND/ sample
182,000
Pseudomonas aeruginosa
VND/ sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acinetobacter baumannii
VND/ sample
182,000
Fecal coliform
VND/ sample
182,000
3
Determination of total colifirm by multiple tube method (MPN)
VND/ sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
Determination of fecal colifirm by multiple tube method (MPN)
VND/ sample
112,000
5
Fecal streptococci
VND/ sample
112,000
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Total molds
VND/ sample
106,000
Hemolytic streptococcus
VND/ sample
112,000
E.coli
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
112,000
Fecal streptococci
VND/ sample
112,000
Ps. Aeruginosa
VND/ sample
112,000
A.baumani
VND/ sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Staphylococcus aureus
VND/ sample
112,000
Clostridium perfringens
VND/ sample
112,000
7
Staphylococcus aureus – using membrane filtration method
VND/ sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
Feacal streptococci – using membrane filtration method
VND/ sample
136,000
9
Pseudomonas aeruginosa – using membrane filtration method
VND/ sample
101,000
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ sample
136,000
11
Clostridium perfringens – classical method
VND/ sample
136,000
12
Legionella - membrane filtration method
VND/ sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
II
Tests for air samples
1
Total dust – weight (short-term exposure limit (STEL) sampling)
VND/ sample
91,000
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ sample
182,000
3
Free silica (SiO2) in dust
VND/ sample
280,000
4
Dust particle size analysis
VND/ sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
Identification and enumeration of asbestos fibers
VND/ sample
280,000
6
Asbestos dust (asbestos content and classification)
VND/ sample
700,000
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ sample
210,000
8
Dust particles (cleanroom evaluation)
VND/ sample
70,000
9
Total suspended particles (24-hour sampling)
VND/ sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Respirable dust – weight (8-hour sampling)
VND/ sample
280,000
11
PM10 (≤10 in diameter), STEL sampling
VND/ sample
140,000
12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ sample
140,000
13
Radioactive dust
VND/ sample
1,300,000
14
Noxious gases
VND/ sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
Noxious vapours of metals and inorganic substances: Pb, Cu, Mn, Fe, Ni, etc.
VND/ sample
140,000
16
Microclimate
- Temperature
- Humidity
- Wind speed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
56,000
- Heat radiation
VND/ sample
56,000
17
Common noise
VND/ sample
35,000
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Equivalent level extended to a 30-minute period of time
- Equivalent level extended to a 60-minute period of time
- Equivalent level extended to a 240-minute period of time
VND/ sample
VND/ sample
VND/ sample
73,000
224,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
19
Noise level measured by band analysis
VND/ sample
84,000
20
Light measurement
VND/ sample
18,000
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- High frequency
- Low frequency
VND/ sample
VND/ sample
70,000
42,000
22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ sample
260,000
23
Measuring radiation dose rates
VND/ sample
250,000
24
Pressure measurement
VND/ sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
Ventilation measurement
VND/ sample
40,000
26
Electromagnetic field
- High frequency
- Industrial frequency
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ sample
90,000
56,000
27
Ultraviolet radiation
VND/ sample
84,000
28
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ sample
65,000
29
Qualitative analysis of substances
VND/ sample
2,600,000
30
Total dust – weight (8-hour time-weighted average (TWA) sampling)
VND/ sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
31
Respirable dust – weight (STEL sampling)
VND/ sample
140,000
32
Total suspended particles (STEL sampling)
VND/ sample
140,000
33
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ sample
1,120,000
34
PM2.5 (<2.5 in diameter), 24-hour sampling
VND/ sample
1,120,000
35
Major noxious gases and other noxious vapors: CO; SO2; CO2; NO2; H2S; NH3, etc.
VND/ sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
36
Acidic/alkali vapors: HCL; H2SO4; H3PO4; HNO3 ..KOH; NaOH, etc.
VND/ sample
140,000
37
Vapors of organic solvents, volatile organic compounds and complicated chemicals: Benzene, Toluene, Xylene, gasoline, etc.
VND/ sample
350,000
III
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
III.1
Clinical examination
1
Compiling occupational disease dossier
VND/ dossier
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Providing health advice about occupational diseases
VND/ person
36,000
3
Specialist consultation
VND/ person/ speciality
20,000
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ person
100,000
5
Medical consultation on silicosis with radiographic films
VND/ film
10,000
6
Considering occupational disease dossiers
VND/ dossier
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
Medical consultation on occupational diseases
VND/ specialist/ case
200,000
III.2
Functional testing
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ sample
28,000
2
Complete hearing test
VND/ sample
42,000
3
Refraction test by using refractometer
VND/ sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
Color blindness test
VND/ sample
20,000
5
Patch test; Prick test
VND/ sample/ parameter
15,000
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ sample
18,000
7
Pap smear for yeast infections
VND/ sample
10,000
8
Skin’s pH
VND/ sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9
Neutralization between acides and bases
VND/ sample
26,000
10
Virtual try-on
VND/ sample
13,000
11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ sample
16,000
12
Electroencephalography (EEG)
VND/ sample
56,000
13
Capillary screening test
VND/ sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14
Cerebral blood flow
VND/ sample
56,000
15
Tympanometry
VND/ sample
21,000
16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ sample
21,000
17
Objective refraction procedure
VND/ sample
40,000
18
Ophthalmoscopy
VND/ sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
19
Retinoscopy
VND/ sample
8,000
20
ABR test
VND/ sample
150,000
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ sample
180,000
22
Pulmonary function tests
VND/ test
185,000
23
Test for bronchiectasis
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24
Electromyography test in occupational health
VND/ test
140,000
25
Assessment of heart rate variability according to HRV index
VND/ assessment
210,000
26
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ time
14,000
27
Pulled force of body
VND/ time
14,000
28
Pressed force of hands
VND/ time
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29
Test for visual functions using Visiotest
VND/ time
35,000
30
Calculating human energy consumption for working postures by timing and using Table of human energy consumption
VND/ sample
105,000
31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ parameter
5,000
III.3
Medical imaging
1
Chest X-ray
VND/ sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Respiratory function test
VND/ time
106,000
3
Measuring blood pressure at working
VND/ time
10,000
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ time
210,000
5
Estimating sweat rate during working
VND/ sample
36,000
6
Blood gas analysis
VND/ sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
Measuring skin temperature during working
Measuring temperature on skin (7-point measuring method)
VND/ sample
10,000
Measuring temperature on skin (3-point measuring method)
VND/ sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
Impedance of the skin during working
VND/ time
10,000
9
Psychological test (number – sign test, etc.)
VND/ time
30,000
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ time
22,000
11
Psychological test: long-term memory (images, numbers)
VND/ time
22,000
12
Psychological test: attention and concentration test (Bourdon, Landolt, Platonop, etc.)
VND/ time
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13
Measuring heat rate during working
VND/ time
10,000
14
Raven/ Gille test
VND/ time
14,000
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ time
56,000
16
Evaluating basic factors of ergonomics at work
VND/ factor
18,000
17
Evaluating basic factors of ergonomics at work position
VND/ person
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18
1-lead or 3-lead ECG machine
VND/ person
65,000
19
Measuring auditory reaction times
VND/ time
56,000
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ time
56,000
21
Measuring critical flicker frequency (CFF)
VND/ time
70,000
22
Evaluating basic factors of ergonomics at work position using checklist
VND/ checklist
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23
Chest X-ray for diagnosis of silicosis
VND/ film
35,000
24
Extremity X-ray
VND/ film
36,000
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
36,000
26
Straight and oblique X-ray of thoracic spine, back or lumbar spine
VND/ sample
42,000
27
General 2D ultrasound
VND/ sample
35,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mental health tests (Dzung/Beck)
VND/ sample
25,000
29
Assessing working postures by employing OWAS
VND/ sample
70,000
30
Compiling checklists (workers, employers, communities, etc.)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
350,000
31
Localized muscle fatigue (shoulder and arm areas)
VND/ sample
140,000
32
Assessment of occupational fatigue: Skeletal muscle fatigue
VND/ sample
140,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Assessment of occupational fatigue: Burden movement within 1-5m distance
VND/ sample
140,000
34
Assessment of occupational fatigue: Burden movement within more than 5m distance
VND/ sample
140,000
35
Assessment of occupational fatigue: Weight of burden lifted and moved (each time) associated with doing other tasks (<= 2 times workload/hour)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
140,000
36
Assessment of occupational fatigue: Weight of burden lifted and moved (each time) during a shift
VND/ sample
140,000
37
Assessment of occupational fatigue: Total weight of burdens moved in 1 hour (kg)
VND/ sample
140,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Assessment of occupational fatigue: Fatigue in small muscle groups (thenar and hypothenar muscles)
VND/ sample
140,000
39
Assessment of occupational fatigue: Fatigue in big muscle groups (shoulder blade and upper arm)
VND/ sample
140,000
40
Assessment of fatigue induced by static work: Weight of object held during the shift
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
140,000
41
Assessment of occupational fatigue according to work tasks
VND/ sample
140,000
42
Assessment of occupational fatigue caused by receipt and processing of signals and information
VND/ sample
140,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Assessment of occupational fatigue caused by task complexity
VND/ sample
140,000
44
Assessment of occupation fatigue caused by job characteristics
VND/ sample
140,000
45
Attention hours (% in comparison to total hours of a shift)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
140,000
46
Average signal density (light, sound) received in 1 hour
VND/ sample
140,000
47
Number of objects observed at the same time
VND/ sample
140,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Size of objects to be identified in mm (when the distance from eyes to the observed object is <=0.5m, and when doing task requiring intense attention (% of total hours of a shift)
VND/ sample
140,000
49
Assessment of sensory fatigue: Attention hours (% in comparison to total hours of a shift) when using optical devices (microscope, etc.)
VND/ sample
140,000
50
Working hours with computer (hours/ shift)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
140,000
- For letter – number display
VND/ sample
140,000
- For chart display
VND/ sample
140,000
51
Assessment of auditory fatigue (when recognizing and interpreting speech and sounds)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
140,000
52
Assessment of fatigue in organs of speech (hours of speech per week)
VND/ sample
140,000
53
Assessment of responsibility level for work tasks. Severity of mistake.
VND/ sample
140,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Assessment of life risk
VND/ sample
140,000
55
Assessment of responsibility level involving safety of others
VND/ sample
140,000
56
Assessment of number of movements necessary to perform a simple task or repetitive movements
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
140,000
57
Assessment of time (in seconds) necessary to perform a task which is simple with repetitive movements
VND/ sample
140,000
58
Assessment of monotony at work – hours of passive observation of technological process (% in comparison to total hours of a shift)
VND/ sample
140,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Assessment of work and rest regime
VND/ sample
140,000
60
Assessment of total working hours (hours/ shift)
VND/ sample
140,000
61
Assessment of mid-shift rest and rest period
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
140,000
62
Survey of hygienic conditions of a school with area of < 5,000 m2
VND/ school
170,000
63
Survey of hygienic conditions of a school with area of > 5,000 m2
VND/ school
253,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Survey of hygienic conditions in the classroom
VND/ classroom
44,000
Chapter III. Tests for vaccines and biopharmaceuticals
No.
Items
Unit
Price ceiling
I
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Oral polio vaccine
VND/ test
33,000,000
2
Japanese Encephalitis vaccine
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
Hepatitis B vaccine
VND/ test
68,000,000
4
Measles vaccine
VND/ test
40,000,000
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ test
51,000,000
6
Rubella vaccine
VND/ test
51,000,000
7
Mumps vaccine
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
BCG or Im.BCG vaccine
VND/ test
18,700,000
9
Oral cholera vaccine
VND/ test
18,700,000
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ test
18,700,000
11
Tetanus vaccine
VND/ test
18,700,000
12
Anti-diphtheria serum (SAD)
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13
Anti-tetanus serum (SAT)
VND/ test
26,000,000
14
Anti-rabies serum (SAR)
VND/ test
31,000,000
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ test
18,700,000
16
HIV diagnostic reagents
VND/ test
59,300,000
17
Reagents used for diagnosis of viruses associated with human cancer
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18
HTL.V1
VND/ test
50,700,000
19
HTL.V2
VND/ test
53,000,000
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ test
50,700,000
21
Herpesviruses
VND/ test
39,500,000
22
Hepatitis A virus (HAV) diagnostic reagents
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23
Hepatitis B diagnostic reagents
VND/ test
43,600,000
24
Hepatitis C diagnostic reagents
VND/ test
58,100,000
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ test
39,100,000
26
Hepatitis E diagnostic reagents
VND/ test
39,100,000
27
Encephalitis diagnostic reagents
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28
Dengue fever diagnostic reagents
VND/ test
39,100,000
29
Polio diagnostic reagents
VND/ test
39,100,000
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ test
39,800,000
31
Syphilis diagnostic reagents
VND/ test
43,300,000
32
Typhoid diagnostic reagents
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
33
Shigella diagnostic reagents
VND/ test
42,000,000
34
Cholera diagnostic reagents
VND/ test
42,000,000
35
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ test
43,300,000
36
Meningococcus diagnostic reagents
VND/ test
43,300,000
37
Streptococcus diagnostic reagents
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
38
Staphylococcus diagnostic reagents
VND/ test
41,300,000
39
Pseudomonas aeruginosa diagnostic reagents
VND/ test
42,200,000
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ test
43,000,000
41
Inactivated polio vaccine (IPV)
VND/ test
59,400,000
42
Hib conjugate vaccine
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
43
Pneumococcal polysaccharide vaccine (PPSV23)
VND/ test
34,000,000
44
Meningococcal A + C
VND/ test
37,000,000
45
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ test
79,200,000
46
Influenza vaccine
VND/ test
59,400,000
47
Vaccine for pseudomonas aeruginosa
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
48
Td vaccine protecting adolescents from tetanus and diphtheria
VND/ test
40,040,000
49
DT vaccine protecting young children from diphtheria and tetanus
VND/ test
40,040,000
50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ test
54,000,000
51
Hepatitis A vaccine
VND/ test
71,000,000
52
Combined hepatitis A and B vaccine
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
53
Combined DPT and hepatitis vaccines
VND/ test
73,700,000
54
Combined DPT (or DTacP) - Poliovirus vaccine
VND/ test
84,700,000
55
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ test
59,300,000
56
Combined DPT (or DTacP) – Hib - IPV vaccine
VND/ test
100,100,000
57
Combined DPT (or DTacP) – Hib – IPV - HBV vaccine
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
58
Interferon (or β)
VND/ test
26,180,000
59
Erythrostim or Erythropoietin
VND/ test
27,720,000
60
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ test
38,500,000
61
Globulin
VND/ test
38,500,000
62
Immunoglobulin (Human Normal IgG)
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
63
Pregnancy diagnostic reagents
VND/ test
24,400,000
64
Ovulation diagnostic reagents
VND/ test
24,400,000
65
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ test
28,000,000
66
T3 diagnostic reagents
VND/ test
29,200,000
67
T4 diagnostic reagents
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
68
Measles diagnostic reagents
VND/ test
39,100,000
69
Mumps diagnostic reagents
VND/ test
39,100,000
70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ test
41,300,000
71
Dengue fever diagnostic reagents
VND/ test
41,300,000
72
Surgical suture
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
73
Biofilms
VND/ test
8,800,000
74
Digestive enzymes (biolac, Lacvit)
VND/ test
15,400,000
75
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ test
16,940,000
76
Allergens
VND/ test
7,700,000
77
Gastric ulcer diagnostic reagents
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
78
Rubella diagnostic reagents
VND/ test
43,600,000
79
Diagnostic reagents for assessment of heart attack risks
VND/ test
50,000,000
80
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ test
14,000,000
81
Set of diagnostic reagents for detection of hepatitis B by PCR method
VND/ test
26,180,000
82
Human papilloma virus (HPV) vaccine
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
83
Leptospirosis vaccine
VND/ test
24,200,000
84
Combined MMR and Varicella vaccine
VND/ test
103,400,000
85
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ test
57,200,000
86
Semi-finished diphtheria vaccine
VND/ test
25,500,000
87
Semi-finished pertussis vaccine
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
88
Combined DPT-Hib-HB vaccine
VND/ test
122,100,000
89
Combined hepatitis A and typhoid vaccine
VND/ test
86,100,000
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ test
38,100,000
91
Hormone ELISA test kits
VND/ test
39,300,000
92
TPPA diagnostic reagents (SERODLA)
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
93
ELISA test kits for diagnosis of parasitic infections
VND/ test
34,000,000
94
Menningococcal B+C
VND/ test
36,050,000
95
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ test
22,000,000
96
Semi-finished tetanus vaccine
VND/ test
34,440,000
97
Yellow fever vaccine
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
II
Tests for vaccines and biopharmaceuticals to be released
1
Oral polio vaccine
VND/ test
11,200,000
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ test
26,600,000
3
Hepatitis B vaccine
VND/ test
23,800,000
4
Hepatitis A vaccine
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
Oral cholera vaccine
VND/ test
14,000,000
6
Influenza vaccine
VND/ test
27,720,000
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ test
13,300,000
8
BCG or Im.BCG vaccine
VND/ test
8,400,000
9
Polysaccharide vaccine
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Vaccine for pseudomonas aeruginosa
VND/ test
6,300,000
11
Tetanus vaccine
VND/ test
8,400,000
12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ test
7,000,000
13
Diphtheria – Pertussis - Tetanus (DPT) vaccine
VND/ test
14,000,000
14
Anti-diphtheria serum (SAD)
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
Anti-tetanus serum (SAT)
VND/ test
11,200,000
16
Anti-rabies serum (SAR)
VND/ test
12,600,000
17
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ test
11,200,000
18
Interferon (or β)
VND/ test
8,960,000
19
Digestive enzymes
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
Tuberculin
VND/ test
4,200,000
21
Test for the safety by using laboratory animals
VND/ shipment/ import
7,000,000
22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ shipment/ import
1,650,000
23
Test for pH
VND/ test
3,000,000
24
Test for Merthiolate
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
Test for aluminum
VND/ test
5,400,000
26
Test for formaldehyde
VND/ test
5,000,000
27
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ test
3,200,000
28
Test for Phenol
VND/ test
4,700,000
29
Test for whole protein
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
Test for total nitrogen
VND/ test
4,800,000
31
Test for protein nitrogen
VND/ test
5,400,000
32
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ test
5,000,000
33
Test for physical properties
VND/ test
1,800,000
34
Test for specific safety of components of multivalent vaccines
VND/ test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35
Test for pyrogens
VND/ test
5,000,000
36
Lal test (endotoxin)
VND/ test
7,500,000
37
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ test
9,000,000
38
Test for identification of components of vaccines by PCR method
VND/ test
7,500,000
Chapter IV. Creation and classification of vectors
No.
Items
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Price ceiling
I
Creation of vector samples for retention
1
For using as insect specimens
VND/ specimen
150,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
For using as rat samples
VND/ sample
200,000
II
Classification of vectors
1
Investigation of density of pathogenic insects and animals
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
500,000
2
Isolation of serum, innards (of animals and insects to detect bubonic plague bacteria)
VND/ isolation
100,000
III
Vector control
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Disinfection
- Offices and factories
- Hotels
VND/ m2
VND/ m2
5,000
5,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rat killing
VND/ m2
2,000
3
Killing insects (mosquitoes, flies, fleas, cockroaches, etc.) with chemicals
VND/ m2
5,000
No.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Unit
Price ceiling
Costs of giving vaccinations (excluding vaccine costs)
1
For vaccines administered via the intradermal route
VND/ shot
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
For vaccines administered via the subcutaneous route
VND/ shot
14,000
3
For vaccines administered via the intramuscular route
VND/ shot
10,000
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ dose
7,000
No.
Items
Unit
Price ceiling
I
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Rat fumigation
USD/ m3 of compartment
0.90
II
Killing insects (excluding chemical costs)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Aircraft carrying less than 300 persons
USD/ aircraft
45
Aircraft carrying 300 persons and above
USD/ aircraft
65
2
Cargo aircraft
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35
3
Motor vehicles with vehicular weight of 5 tons or more (including farm vehicles, trucks, pickup trucks, cars, passenger cars, other vehicles)
VND/ vehicle
65,000
4
Other motor vehicles with vehicular weight under 5 tons (including farm vehicles, trucks, pickup trucks, cars, passenger cars, other vehicles)
VND/ vehicle
21,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Train (hauling stock, wagon)
VND/ compartment
130,000
6
Seagoing vessels
USD/ m3 of compartment
0.42
7
Ships of various types (passenger ships, cargo ships, junks, ferries, boats, tug boats, push boats)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35,000
8
Warehouses
USD/ m3 of warehouse
0.14
9
40 feet containers
USD/ container
28
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20 feet containers
USD/ container
14
III
Disinfection (excluding chemical costs)
1
Disinfection of ballast water of a ship of under 1,000 tonnes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
Disinfection of ballast water of a ship of 1,000 tonnes or more
USD/ ship
65
2
Ships of various types
USD/ m2 of disinfected area
0.5
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
USD/ m2 of disinfected area
0.5
4
Warehouses and containers of various types
USD/ m2 of disinfected area
0.4
5
Trains (compartment, hauling stock, wagon)
VND/ compartment
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
Motor vehicles transporting across frontier with vehicular weight exceeding 30 tons
VND/ vehicle
55,000
7
Motor vehicles transporting across frontier with vehicular weight of 5 - 30 tons (including farm vehicles, trucks, pickup trucks, cars, passenger cars, other vehicles)
VND/ vehicle
40,000
8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/ vehicle
25,000
IV
Vaccination or application of preventive measures and grant of international certificates of vaccination or application of preventive measures (excluding vaccine, medicines and medical face mask costs)
1
Vaccination against yellow fever and grant of international certificate thereof
USD/ vaccination
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Vaccination (including oral and injectable vaccines) and application of preventive measures and grant of international certificate of vaccination or application of preventive measures (including first injection, revaccination, scheduled vaccination, medical examination for re-grant of international certificate of vaccination)
VND/ time
85,000
V
Health quarantine of corpse, bones, body ash, microorganism sample, biological products, tissues, human body organs
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
USD/ examination
20
2
Medical examination of bones
USD/ examination
7
3
Medical examination of body ash
USD/ examination
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
Sanitary treatment for corpses
USD/ treatment
40
5
Sanitary treatment for bones
USD/ treatment
14
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
USD/ examination/ package, batch or shipment
6.5
VI
Health quarantine of goods exported, imported or in transit through airway, waterway, railway and postal way
Shipment, compartment or package
1
Medical examination of a shipment below 10 kg
USD/ examination
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Medical examination of a shipment of 10 – 50 kg
USD/ examination
4
3
Medical examination of a shipment of more than 50 – 100 kg
USD/ examination
6
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
USD/ examination
13
5
Medical examination of a shipment of more than 1 – 10 tons
USD/ examination
39
6
Medical examination of a shipment of more than 10 – 100 tons
USD/ examination
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
Medical examination of a shipment of more than 100 tons
USD/ examination
100
VII
Health quarantine at facilities providing foods for ships, aircrafts, trains and border checkpoint areas
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
USD/ examination
15
VIII
Tests
1
Physical and chemical test
USD/ sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Test for toxins
USD/ sample
70
IX
Health quarantine of outcoming, incoming and transit means of transport
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
USD/ examination/ ship
130
2
Medical examination and grant of extension or re-issuance of Ship Sanitation Control Exemption Certificates or of Ship Sanitation Control Certificates (including initial extension and re-issuance)
USD/ examination/ ship
65
3
A ship of below 10,000 GRT
USD/ examination/ ship
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
A ship of 10,000 GRT or more
USD/ examination/ ship
110
4
Ships, tugboats, pusher crafts and self-propelled barges on rivers and sea with a tonnage of less than 5,000 GRT
USD/ examination/ ship
26
Ships, tugboats, pusher crafts and self-propelled barges on rivers and sea with a tonnage of 5,000 GRT or more
USD/ examination/ ship
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Passenger ships of less than 150 seats
USD/ examination/ ship
18
Passenger ships of 150 seats or more
USD/ examination/ ship
75
5
Aircrafts of various types
USD/ aircraft
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
Trains (compartment, hauling stock, wagon)
VND/ compartment
50,000
7
Means of waterway transport of various types (including cargo ships, passenger ships, junks, ferries, boats, tug boats, push boats) used for transport across the frontier
VND/ examination/ ship
35,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Means of road transport of various types with vehicular weight of 5 tons or more (including farm vehicles, trucks, pickup trucks, cars, passenger cars, other vehicles)
VND/ examination/ vehicle
35,000
9
Means of road transport of various types with vehicular weight under 5 tons (including farm vehicles, trucks, pickup trucks, cars, passenger cars, other vehicles)
VND/ examination/ vehicle
25,000
X
Health quarantine of goods exported, imported or in transit through land border checkpoints
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Less than 5 tons
VND/ examination
35,000
2
From 05 tons to 10 tons
VND/ examination
50,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
From more than 10 tons to 15 tons
VND/ examination
60,000
4
From more than 15 tons to 30 tons
VND/ examination
75,000
5
From more than 30 tons to 60 tons
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
80,000
6
From more than 60 tons to 100 tons
VND/ examination
110,000
7
From more than 100 tons
VND/ examination
140,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Shipment/ package of less than 10 kg
VND/ examination
7,000
9
Shipment/ package of 10 – 100 kg
VND/ examination
15,000
10
Shipment/ package of more than 100 kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20,000
;
Thông tư 240/2016/TT-BTC quy định giá tối đa dịch vụ kiểm dịch y tế, y tế dự phòng tại cơ sở y tế công lập do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Số hiệu: | 240/2016/TT-BTC |
---|---|
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Tài chính |
Người ký: | Trần Văn Hiếu |
Ngày ban hành: | 11/11/2016 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông tư 240/2016/TT-BTC quy định giá tối đa dịch vụ kiểm dịch y tế, y tế dự phòng tại cơ sở y tế công lập do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Chưa có Video