BỘ GIAO THÔNG VẬN
TẢI |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 811/QĐ-BGTVT |
Hà Nội, ngày 01 tháng 7 năm 2024 |
BAN HÀNH KHUNG GIÁ DỊCH VỤ LAI DẮT TẠI CẢNG BIỂN VIỆT NAM
BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
Căn cứ Bộ luật Hàng hải Việt Nam ngày 25 tháng 11 năm 2015;
Căn cứ Luật Giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 56/2022/NĐ-CP ngày 24 tháng 8 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giao thông vận tải;
Căn cứ Thông tư số 12/2024/TT-BGTVT ngày 15 tháng 5 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quy định cơ chế, chính sách quản lý giá dịch vụ tại cảng biển Việt Nam;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Vận tải và Cục trưởng Cục Hàng hải Việt Nam.
QUYẾT ĐỊNH:
Quyết định này áp dụng đối với tổ chức, cá nhân Việt Nam và tổ chức, cá nhân nước ngoài liên quan đến việc cung cấp và sử dụng dịch vụ lai dắt tại cảng biển Việt Nam.
Điều 3. Khung giá dịch vụ lai dắt tàu thuyền tại Khu vực I
1. Khung giá dịch vụ lai dắt đối với tàu thuyền hoạt động vận tải nội địa
Đơn vị tính: đồng/giờ
Công suất tàu lai hỗ trợ (HP) |
Khung giá dịch vụ |
|
Giá tối thiểu |
Giá tối đa |
|
Từ 500 đến dưới 800 |
3.000.000 |
3.900.000 |
Từ 800 đến dưới 1300 |
4.400.000 |
5.700.000 |
Từ 1300 đến dưới 1800 |
5.800.000 |
7.600.000 |
Từ 1800 đến dưới 2200 |
9.900.000 |
12.800.000 |
Từ 2200 đến dưới 3000 |
11.000.000 |
14.300.000 |
Từ 3000 đến dưới 4000 |
12.400.000 |
16.100.000 |
Từ 4000 đến dưới 5000 |
16.800.000 |
21.900.000 |
Từ 5000 trở lên |
24.200.000 |
31.400.000 |
2. Khung giá dịch vụ lai dắt đối với tàu thuyền hoạt động vận tải quốc tế
Đơn vị tính: USD/giờ
Công suất tàu lai hỗ trợ (HP) |
Khung giá dịch vụ |
|
Giá tối thiểu |
Giá tối đa |
|
Từ 500 đến dưới 800 |
207 |
298 |
Từ 800 đến dưới 1300 |
273 |
473 |
Từ 1300 đến dưới 1800 |
311 |
702 |
Từ 1800 đến dưới 2200 |
415 |
877 |
Từ 2200 đến dưới 3000 |
630 |
975 |
Từ 3000 đến dưới 4000 |
792 |
1.230 |
Từ 4000 đến dưới 5000 |
1.080 |
1.620 |
Từ 5000 trở lên |
1.620 |
2.430 |
Điều 4. Khung giá dịch vụ lai dắt tàu thuyền tại Khu vực II
1. Khung giá dịch vụ lai dắt đối với tàu thuyền hoạt động vận tải nội địa
Đơn vị tính: đồng/giờ
Công suất tàu lai hỗ trợ (HP) |
Khung giá dịch vụ |
|
Giá tối thiểu |
Giá tối đa |
|
Từ 500 đến dưới 800 |
3.200.000 |
4.200.000 |
Từ 800 đến dưới 1300 |
6.000.000 |
7.800.000 |
Từ 1300 đến dưới 1800 |
7.600.000 |
9.900.000 |
Từ 1800 đến dưới 2200 |
9.100.000 |
11.900.000 |
Từ 2200 đến dưới 3000 |
12.200.000 |
15.900.000 |
Từ 3000 đến dưới 4000 |
13.300.000 |
17.200.000 |
Từ 4000 đến dưới 5000 |
18.000.000 |
23.500.000 |
Từ 5000 trở lên |
22.300.000 |
29.000.000 |
2. Khung giá dịch vụ lai dắt đối với tàu thuyền hoạt động vận tải quốc tế
Đơn vị tính: USD/giờ
Công suất tàu lai hỗ trợ (HP) |
Khung giá dịch vụ |
|
Giá tối thiểu |
Giá tối đa |
|
Từ 500 đến dưới 800 |
307 |
399 |
Từ 800 đến dưới 1300 |
444 |
577 |
Từ 1300 đến dưới 1800 |
634 |
824 |
Từ 1800 đến dưới 2200 |
855 |
1.112 |
Từ 2200 đến dưới 3000 |
1.143 |
1.486 |
Từ 3000 đến dưới 4000 |
1.323 |
1.720 |
Từ 4000 đến dưới 5000 |
1.503 |
1.954 |
Từ 5000 trở lên |
1.683 |
2.188 |
Điều 5. Khung giá dịch vụ lai dắt tàu thuyền tại Khu vực III
1. Khung giá dịch vụ lai dắt đối với tàu thuyền hoạt động vận tải nội địa
Đơn vị tính: đồng/giờ
Công suất tàu lai hỗ trợ (HP) |
Khung giá dịch vụ |
|
Giá tối thiểu |
Giá tối đa |
|
Từ 500 đến dưới 800 |
3.200.000 |
4.200.000 |
Từ 800 đến dưới 1300 |
6.100.000 |
7.900.000 |
Từ 1300 đến dưới 1800 |
7.500.000 |
9.800.000 |
Từ 1800 đến dưới 2200 |
9.400.000 |
12.200.000 |
Từ 2200 đến dưới 3000 |
11.000.000 |
14.300.000 |
Từ 3000 đến dưới 4000 |
11.900.000 |
15.500.000 |
Từ 4000 đến dưới 5000 |
14.900.000 |
19.400.000 |
Từ 5000 trở lên |
22.600.000 |
29.400.000 |
2. Khung giá dịch vụ lai dắt đối với tàu thuyền hoạt động vận tải quốc tế
Đơn vị tính: USD/giờ
Công suất tàu lai hỗ trợ (HP) |
Khung giá dịch vụ |
|
Giá tối thiểu |
Giá tối đa |
|
Từ 500 đến dưới 800 |
230 |
298 |
Từ 800 đến dưới 1300 |
300 |
473 |
Từ 1300 đến dưới 1800 |
350 |
702 |
Từ 1800 đến dưới 2200 |
450 |
878 |
Từ 2200 đến dưới 3000 |
650 |
975 |
Từ 3000 đến dưới 4000 |
820 |
1.231 |
Từ 4000 đến dưới 5000 |
1.080 |
1.620 |
Từ 5000 trở lên |
1.620 |
2.430 |
Trường hợp doanh nghiệp áp dụng quy định tại điểm c khoản 1 Điều 11 Thông tư số 12/2024/TT-BGTVT ngày 15/5/2024 của Bộ Giao thông vận tải quy định cơ chế, chính sách quản lý giá dịch vụ tại cảng biển Việt Nam phải có xác nhận của Cảng vụ hàng hải khu vực về công suất tàu lai thực tế điều động.
Điều 7. Hiệu lực thi hành và tổ chức thực hiện
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 7 năm 2024.
2. Chánh Văn phòng, Chánh Thanh tra Bộ, các Vụ trưởng, Cục trưởng Cục Hàng hải Việt Nam, Thủ trưởng các cơ quan, doanh nghiệp, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
THE MINISTRY OF
TRANSPORT OF VIETNAM |
THE SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM |
No: 811/QD-BGTVT |
Hanoi, July 01, 2024 |
DECISION
ISSUING PRICE BRACKET OF TOWAGE SERVICES AT VIETNAMESE SEAPORTS
THE MINISTER OF TRANSPORT
Pursuant to Vietnam Maritime Code dated November 25, 2015;
Pursuant to Law on Prices dated June 19, 2023;
Pursuant to Decree No. 56/2022/ND-CP dated August 24, 2022 of Government on function, tasks, powers, and organizational structure of the Ministry of Transport;
Pursuant to Circular No. 12/2024/TT-BGTVT dated May 15, 2024 of The Minister of Transport mechanisms and policies for management of service prices at Vietnamese seaports.
At the request of Director General of Department of Transport and Director General of Vietnam Maritime Administration.
...
...
...
Article 1. Promulgation of the price bracket for towage services at Vietnamese seaports together with this Decision. The prices specified in this Decision are exclusive of value-added tax.
Article 2. Regulated entities
This Decision applies to Vietnamese organizations and individuals, foreign organizations and individuals involved in the provision and use of towage services at Vietnamese seaports.
Article 3. Price bracket for towage services in Area I
1. Price bracket for domestic towage services
Unit: VND/h
Horse power (HP)
Price bracket
Minimum
...
...
...
From 500 to under 800
3.000.000
3.900.000
From 800 to under 1300
4.400.000
5.700.000
From 1300 to under 1800
5.800.000
7.600.000
...
...
...
9.900.000
12.800.000
From 2200 to under 3000
11.000.000
14.300.000
From 3000 to under 4000
12.400.000
16.100.000
From 4000 to under 5000
...
...
...
21.900.000
5000 or more
24.200.000
31.400.000
2. Price bracket for international towage services
Unit: USD/h
Horse power (HP)
Price bracket
Minimum
...
...
...
From 500 to under 800
207
298
From 800 to under 1300
273
473
From 1300 to under 1800
311
702
...
...
...
415
877
From 2200 to under 3000
630
975
From 3000 to under 4000
792
1.230
From 4000 to under 5000
...
...
...
1.620
5000 or more
1.620
2.430
Article 4. Price bracket for towage services in Region II
1. Price bracket for domestic towage services
Unit: VND/h
Horse power (HP)
Price bracket
...
...
...
Max
From 500 to under 800
3.200.000
4.200.000
From 800 to under 1300
6.000.000
7.800.000
From 1300 to under 1800
7.600.000
...
...
...
From 1800 to under 2200
9.100.000
11.900.000
From 2200 to under 3000
12.200.000
15.900.000
From 3000 to under 4000
13.300.000
17.200.000
...
...
...
18.000.000
23.500.000
5000 or more
22.300.000
29.000.000
2. Price bracket for international towage services
Unit: USD/h
Horse power (HP)
Price bracket
...
...
...
Max
From 500 to under 800
307
399
From 800 to under 1300
444
577
From 1300 to under 1800
634
...
...
...
From 1800 to under 2200
855
1.112
From 2200 to under 3000
1.143
1.486
From 3000 to under 4000
1.323
1.720
...
...
...
1.503
1.954
5000 or more
1.683
2.188
Article 5. Price bracket for towage services in Region III
1. Price bracket for domestic towage services
Unit: VND/h
Horse power (HP)
...
...
...
Min
Max
From 500 to under 800
3.200.000
4.200.000
From 800 to under 1300
6.100.000
7.900.000
From 1300 to under 1800
...
...
...
9.800.000
From 1800 to under 2200
9.400.000
12.200.000
From 2200 to under 3000
11.000.000
14.300.000
From 3000 to under 4000
11.900.000
...
...
...
From 4000 to under 5000
14.900.000
19.400.000
5000 or more
22.600.000
29.400.000
2. Price bracket for international towage services
Unit: USD/h
Horse power (HP)
...
...
...
Min
Max
From 500 to under 800
230
298
From 800 to under 1300
300
473
From 1300 to under 1800
...
...
...
702
From 1800 to under 2200
450
878
From 2200 to under 3000
650
975
From 3000 to under 4000
820
...
...
...
From 4000 to under 5000
1.080
1.620
5000 or more
1.620
2.430
Article 6. Specific circumstances
Enterprise that are currently complying to regulatios specified in point c of Clause 1 of Article 11 of Circular No. 12/2024/TT-BGTVT dated May 15, 2024 of the Ministry of Transport mechanisms and policies for management of service prices at Vietnamese seaports, must have confirmation from Maritime Port Authority of the region on the actual horse power.
Article 7. Effect and responsibility for implementation
...
...
...
2. The Chief of Office, Chief Inspector of the Ministry, Director Generals of Departments, Director General of Vietnam Maritime Administration, Heads of relevant agencies, enterprises and individuals are responsible for implementing this Decision./.
PP. MINISTER
DEPUTY MINISTER
Nguyen Xuan Sang
;
Quyết định 811/QĐ-BGTVT năm 2024 về khung giá dịch vụ lai dắt tại cảng biển Việt Nam do Bộ trưởng Bộ giao thông vận tải ban hành
Số hiệu: | 811/QĐ-BGTVT |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Giao thông vận tải |
Người ký: | Nguyễn Xuân Sang |
Ngày ban hành: | 01/07/2024 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 811/QĐ-BGTVT năm 2024 về khung giá dịch vụ lai dắt tại cảng biển Việt Nam do Bộ trưởng Bộ giao thông vận tải ban hành
Chưa có Video