Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

BỘ Y TẾ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 3527/QĐ-BYT

Hà Nội, ngày 22 tháng 11 năm 2024

 

QUYẾT ĐỊNH

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN TÂM THẦN TRUNG ƯƠNG 1

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;

Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;

Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;

Xét đề nghị của Bệnh viện Tâm thần Trung ương 1 tại Tờ trình số 461/TTr-BVTTTW1 ngày 06/11/2024, Công văn số 493/CV-BVTTTW1 ngày 15/11/2024; Biên bản họp thẩm định giá KBCB số 1458/BB-BYT ngày 12/11/2024;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Bộ Y tế.

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh

1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện Tâm thần Trung ương 1 gồm:

- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ lục I.

- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục II.

- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ lục III.

2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.

Điều 2. Điều khoản thi hành

1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.

2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế tại Bệnh viện Tâm thần Trung ương 1 ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT- BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác, không áp dụng tại Bệnh viện Tâm thần Trung ương 1 ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.

3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.

4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.

Điều 3. Tổ chức thực hiện

1. Giám đốc Bệnh viện Tâm thần Trung ương 1 chịu trách nhiệm toàn diện trước pháp luật về tính chính xác, trung thực, hợp lý, hợp lệ của số liệu, tài liệu của hồ sơ phương án giá gửi Hội đồng Thẩm định.

2. Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Giám đốc Bệnh viện Tâm thần Trung ương 1 và Thủ trưởng các đơn vị, cá nhân có liên quan chịu trách chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Các đ/c Thứ trưởng Bộ Y tế;
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Các đơn vị trực thuộc Bộ Y tế;
- Y tế các Bộ, ngành;
- Các Vụ, Cục, Văn phòng Bộ, Thanh tra Bộ;
- Cổng thông tin điện tử Bộ Y tế;
- Lưu: VT, KH-TC.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Lê Đức Luận

 

PHỤ LỤC I

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3527/QĐ-BYT ngày 22/11/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Danh mục dịch vụ

Mức giá

I

Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán

1

Giá Khám bệnh

50.600

2

Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh).

200.000

 

PHỤ LỤC II

GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3527/QĐ-BYT ngày 22/11/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

Số TT

Các loại dịch vụ

Mức giá

1

Ngày giường bệnh Nội khoa:

 

1.1

Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell)

305.500

1.2

Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng

232.900

 

PHỤ LỤC III

GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3527/QĐ-BYT ngày 22/11/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Mã tương đương

Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

A

Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán

 

 

1

01.0092.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58.600

 

2

01.0239.0001

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

58.600

 

3

02.0373.0001

Siêu âm khớp (một vị trí)

Siêu âm khớp (một vị trí)

58.600

 

4

02.0063.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58.600

 

5

02.0314.0001

Siêu âm ổ bụng

Siêu âm ổ bụng

58.600

 

6

02.0374.0001

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

58.600

 

7

18.0013.0001

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

58.600

 

8

18.0002.0001

Siêu âm các tuyến nước bọt

Siêu âm các tuyến nước bọt

58.600

 

9

18.0003.0001

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

58.600

 

10

18.0059.0001

Siêu âm dương vật

Siêu âm dương vật

58.600

 

11

18.0004.0001

Siêu âm hạch vùng cổ

Siêu âm hạch vùng cổ

58.600

 

12

18.0016.0001

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

58.600

 

13

18.0006.0001

Siêu âm hốc mắt

Siêu âm hốc mắt

58.600

 

14

18.0043.0001

Siêu âm khớp (gối, háng, khủyu, cổ tay….)

Siêu âm khớp (gối, háng, khủyu, cổ tay….)

58.600

 

15

18.0011.0001

Siêu âm màng phổi

Siêu âm màng phổi

58.600

 

16

18.0008.0001

Siêu âm nhãn cầu

Siêu âm nhãn cầu

58.600

 

17

18.0015.0001

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

58.600

 

18

18.0019.0001

Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)

Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)

58.600

 

19

18.0044.0001

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

58.600

 

20

18.0007.0001

Siêu âm qua thóp

Siêu âm qua thóp

58.600

 

21

18.0020.0001

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

58.600

 

22

18.0036.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

58.600

 

23

18.0034.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

58.600

 

24

18.0035.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

58.600

 

25

18.0012.0001

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

58.600

 

26

18.0057.0001

Siêu âm tinh hoàn hai bên

Siêu âm tinh hoàn hai bên

58.600

 

27

18.0030.0001

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

58.600

 

28

18.0018.0001

Siêu âm tử cung phần phụ

Siêu âm tử cung phần phụ

58.600

 

29

18.0001.0001

Siêu âm tuyến giáp

Siêu âm tuyến giáp

58.600

 

30

18.0054.0001

Siêu âm tuyến vú hai bên

Siêu âm tuyến vú hai bên

58.600

 

31

18.0017.0003

Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng

Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng

195.600

 

32

18.0031.0003

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

195.600

 

33

01.0208.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

252.300

 

34

01.0018.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252.300

 

35

02.0112.0004

Siêu âm doppler mạch máu

Siêu âm doppler mạch máu

252.300

 

36

02.0316.0004

Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng

Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng

252.300

 

37

02.0315.0004

Siêu âm doppler mạch máu khối u gan

Siêu âm doppler mạch máu khối u gan

252.300

 

38

02.0447.0004

Siêu âm doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp

Siêu âm doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp

252.300

 

39

02.0113.0004

Siêu âm doppler tim

Siêu âm doppler tim

252.300

 

40

02.0153.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

252.300

 

41

02.0154.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường

Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường

252.300

 

42

02.0445.0004

Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu

Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu

252.300

 

43

02.0119.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252.300

 

44

03.0143.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

252.300

 

45

18.0048.0004

doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ

doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ

252.300

 

46

18.0046.0004

Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch

Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch

252.300

 

47

18.0024.0004

Siêu âm doppler động mạch thận

Siêu âm doppler động mạch thận

252.300

 

48

18.0037.0004

Siêu âm doppler động mạch tử cung

Siêu âm doppler động mạch tử cung

252.300

 

49

18.0045.0004

Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

252.300

 

50

18.0023.0004

Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

252.300

 

51

18.0052.0004

Siêu âm doppler tim, van tim

Siêu âm doppler tim, van tim

252.300

 

52

18.0029.0004

Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

252.300

 

53

18.0033.0004

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

252.300

 

54

18.0049.0004

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

252.300

 

55

06.0037.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

252.300

 

56

02.0115.0005

Siêu âm tim cản âm

Siêu âm tim cản âm

286.300

 

57

02.0444.0005

Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường

286.300

 

58

18.0051.0005

Siêu âm tim, mạch máu có cản âm

Siêu âm tim, mạch máu có cản âm

286.300

 

59

02.0457.0006

Siêu âm doppler màu tim gắng sức với Dobutamine

Siêu âm doppler màu tim gắng sức với Dobutamine

616.300

 

60

02.0114.0006

Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)

Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)

616.300

 

61

02.0449.0007

Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp

Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp

486.300

Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.

62

02.0116.0007

Siêu âm tim 4D

Siêu âm tim 4D

486.300

Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.

63

18.0053.0007

Siêu âm 3D/4D tim

Siêu âm 3D/4D tim

486.300

Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.

64

02.0446.0008

Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản

Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản

834.300

 

65

02.0450.0008

Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong tim mạch can thiệp

Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong tim mạch can thiệp

834.300

 

66

02.0117.0008

Siêu âm tim qua thực quản

Siêu âm tim qua thực quản

834.300

 

67

02.0443.0008

Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường

Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường

834.300

 

68

18.0050.0008

Siêu âm tim, màng tim qua thực quản

Siêu âm tim, màng tim qua thực quản

834.300

 

69

02.0118.0009

Siêu âm trong lòng mạch vành (IVUS)

Siêu âm trong lòng mạch vành (IVUS)

2.068.300

Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.

70

18.0047.0009

Siêu âm nội mạch

Siêu âm nội mạch

2.068.300

Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.

71

18.0072.0010

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

72

18.0077.0010

Chụp X-quang Chausse III

Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

73

18.0089.0010

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

74

18.0087.0010

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

75

18.0074.0010

Chụp X-quang hàm chếch một bên

Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

76

18.0073.0010

Chụp X-quang Hirtz

Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

77

18.0076.0010

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

78

18.0105.0010

Chụp X-quang khớp khủyu gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang khớp khủyu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

79

18.0080.0010

Chụp X-quang khớp thái dương hàm

Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

80

18.0101.0010

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

81

18.0100.0010

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

82

18.0069.0010

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

83

18.0085.0010

Chụp X-quang mỏm trâm

Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

84

18.0120.0010

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

85

18.0119.0010

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

86

18.0082.0010

Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing)

Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

87

18.0078.0010

Chụp X-quang Schuller

Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

88

18.0070.0010

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

89

18.0079.0010

Chụp X-quang Stenvers

Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

90

18.0075.0010

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

91

18.0071.0011

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

92

18.0122.0011

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

93

18.0117.0011

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

94

18.0121.0011

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

95

18.0125.0012

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

96

18.0095.0012

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

97

18.0123.0012

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

98

18.0110.0012

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

99

18.0109.0012

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

100

18.0105.0012

Chụp X-quang khớp khủyu gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang khớp khủyu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

101

18.0101.0012

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

102

18.0100.0012

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

103

18.0098.0012

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

104

18.0120.0012

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

105

18.0119.0012

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

106

18.0099.0012

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

107

18.0087.0013

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

108

18.0086.0013

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

109

18.0096.0013

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

110

18.0090.0013

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

111

18.0092.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

112

18.0094.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

113

18.0093.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

114

18.0091.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

115

18.0112.0013

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

116

18.0104.0013

Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

117

18.0122.0013

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

118

18.0068.0013

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

119

18.0067.0013

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

120

18.0118.0013

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

121

18.0102.0013

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

122

18.0108.0013

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

123

18.0116.0013

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

124

18.0113.0013

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

125

18.0114.0013

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

126

18.0106.0013

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

127

18.0103.0013

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

128

18.0115.0013

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

129

18.0107.0013

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

130

18.0111.0013

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

131

18.0121.0013

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

132

18.0129.0014

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

72.300

 

133

18.0083.0014

Chụp X-quang răng toàn cảnh

Chụp X-quang răng toàn cảnh

72.300

 

134

18.0124.0016

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang]

109.300

 

135

18.0130.0017

Chụp X-quang thực quản dạ dày

Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang]

124.300

 

136

18.0132.0018

Chụp X-quang đại tràng

Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang]

164.300

 

137

18.0133.0019

Chụp X-quang đường mật qua Kehr

Chụp X-quang đường mật qua Kehr

280.800

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

138

18.0134.0019

Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi

Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi

280.800

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

139

18.0141.0020

Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng

Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang]

579.800

 

140

18.0140.0020

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang]

579.800

 

141

18.0142.0021

Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng

Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [có thuốc cản quang]

569.800

 

142

18.0144.0022

Chụp X-quang bàng quang trên xương mu

Chụp X-quang bàng quang trên xương mu

246.800

 

143

18.0138.0023

Chụp X-quang tử cung vòi trứng

Chụp X-quang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc]

411.800

 

144

18.0135.0025

Chụp X-quang đường rò

Chụp X-quang đường rò

446.800

 

145

18.0126.0026

Chụp X-quang tuyến vú

Chụp X-quang tuyến vú

102.300

 

146

18.0148.0027

Chụp X-quang bao rễ thần kinh

Chụp X-quang bao rễ thần kinh

441.800

 

147

18.0072.0028

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

148

18.0125.0028

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

149

18.0077.0028

Chụp X-quang Chausse III

Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

150

18.0090.0028

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

151

18.0092.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

152

18.0095.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze

Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

153

18.0094.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

154

18.0093.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

155

18.0091.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

156

18.0123.0028

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

157

18.0074.0028

Chụp X-quang hàm chếch một bên

Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

158

18.0073.0028

Chụp X-quang Hirtz

Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

159

18.0076.0028

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

160

18.0110.0028

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

161

18.0109.0028

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

162

18.0105.0028

Chụp X-quang khớp khủyu gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang khớp khủyu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

163

18.0080.0028

Chụp X-quang khớp thái dương hàm

Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

164

18.0101.0028

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

165

18.0100.0028

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

166

18.0098.0028

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

167

18.0069.0028

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao

Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

168

18.0085.0028

Chụp X-quang mỏm trâm

Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

169

18.0120.0028

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

170

18.0119.0028

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

171

18.0084.0028

Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)

Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

172

18.0129.0028

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

173

18.0082.0028

Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing)

Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

174

18.0083.0028

Chụp X-quang răng toàn cảnh

Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

175

18.0078.0028

Chụp X-quang Schuller

Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

176

18.0070.0028

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

177

18.0079.0028

Chụp X-quang Stenvers

Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

178

18.0127.0028

Chụp X-quang tại giường

Chụp X-quang tại giường

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

179

18.0128.0028

Chụp X-quang tại phòng mổ

Chụp X-quang tại phòng mổ

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

180

18.0075.0028

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

181

18.0099.0028

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

182

18.0117.0028

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

183

18.0089.0029

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

184

18.0087.0029

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

185

18.0086.0029

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

186

18.0096.0029

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

187

18.0090.0029

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

188

18.0092.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

189

18.0094.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

190

18.0093.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

191

18.0091.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

192

18.0071.0029

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

193

18.0112.0029

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

194

18.0104.0029

Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

195

18.0122.0029

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

196

18.0068.0029

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

197

18.0129.0029

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

198

18.0067.0029

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

199

18.0102.0029

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

200

18.0108.0029

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

201

18.0116.0029

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

202

18.0113.0029

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

203

18.0114.0029

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

204

18.0106.0029

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

205

18.0103.0029

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

206

18.0115.0029

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

207

18.0107.0029

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

208

18.0111.0029

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

209

18.0117.0029

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

210

18.0121.0029

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

211

18.0088.0030

Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

212

18.0097.0030

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

213

18.0118.0030

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

214

18.0081.2002

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa]

23.700

 

215

18.0138.0031

Chụp X-quang tử cung vòi trứng

Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa]

451.800

 

216

18.0141.0032

Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng

Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa]

649.800

 

217

18.0140.0032

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa]

649.800

 

218

18.0143.0033

Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng

Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng

604.800

 

219

18.0142.0033

Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng

Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [số hóa]

604.800

 

220

18.0124.0034

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa]

264.800

 

221

18.0131.0035

Chụp X-quang ruột non

Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa]

264.800

 

222

18.0130.0035

Chụp X-quang thực quản dạ dày

Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa]

264.800

 

223

18.0132.0036

Chụp X-quang đại tràng

Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa]

304.800

 

224

18.0139.0039

Chụp X-quang ống tuyến sữa

Chụp X-quang ống tuyến sữa

426.800

Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.

225

18.0136.0039

Chụp X-quang tuyến nước bọt

Chụp X-quang tuyến nước bọt

426.800

Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.

226

18.0255.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

227

18.0257.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

228

18.0259.0040

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

229

18.0222.0040

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

230

18.0261.0040

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

231

18.0191.0040

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

232

18.0195.0040

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

233

18.0264.0040

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

234

18.0155.0040

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

550.100

 

235

18.0160.0040

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

236

18.0149.0040

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

550.100

 

237

18.0158.0040

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)

550.100

 

238

18.0220.0041

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

239

18.0256.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

240

18.0260.0041

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

241

18.0230.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

242

18.0197.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

243

18.0196.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

244

18.0225.0041

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

245

18.0224.0041

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

246

18.0262.0041

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

247

18.0192.0041

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

248

18.0267.0041

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

249

18.0266.0041

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

250

18.0223.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

251

18.0219.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

252

18.0221.0041

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

253

18.0265.0041

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

254

18.0156.0041

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

255

18.0151.0041

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

256

18.0153.0041

Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

257

18.0154.0041

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

258

18.0150.0041

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

259

18.0159.0041

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

260

18.0212.0047

Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]

2.779.200

 

261

18.0056.0069

Siêu âm đàn hồi mô vú

Siêu âm đàn hồi mô vú

89.300

Bằng phương pháp DEXA

262

18.0005.0069

Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp

Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp

89.300

Bằng phương pháp DEXA

263

18.0021.0069

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

89.300

Bằng phương pháp DEXA

264

18.0060.0069

Siêu âm doppler dương vật

Siêu âm doppler dương vật

89.300

Bằng phương pháp DEXA

265

18.0022.0069

Siêu âm doppler gan lách

Siêu âm doppler gan lách

89.300

Bằng phương pháp DEXA

266

18.0009.0069

Siêu âm doppler hốc mắt

Siêu âm doppler hốc mắt

89.300

Bằng phương pháp DEXA

267

18.0026.0069

Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

89.300

Bằng phương pháp DEXA

268

18.0058.0069

Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

89.300

Bằng phương pháp DEXA

269

18.0025.0069

Siêu âm doppler tử cung phần phụ

Siêu âm doppler tử cung phần phụ

89.300

Bằng phương pháp DEXA

270

18.0032.0069

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

89.300

Bằng phương pháp DEXA

271

18.0055.0069

Siêu âm doppler tuyến vú

Siêu âm doppler tuyến vú

89.300

Bằng phương pháp DEXA

272

18.0010.0069

Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ

Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ

89.300

Bằng phương pháp DEXA

273

01.0065.0071

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

248.500

 

274

01.0158.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

532.500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

275

03.1703.0075

Cắt chỉ khâu da

Cắt chỉ khâu da

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

276

14.0203.0075

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

277

14.0204.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

Cắt chỉ khâu kết mạc

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

278

14.0111.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

279

14.0112.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

280

15.0302.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật

Cắt chỉ sau phẫu thuật

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

281

05.0002.0076

Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng

Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng

181.000

Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.

282

02.0242.0077

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

153.700

 

283

02.0322.0078

Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

195.900

 

284

02.0333.0078

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

195.900

 

285

02.0011.0079

Chọc hút khí màng phổi

Chọc hút khí màng phổi

162.900

 

286

01.0202.0083

Chọc dịch tủy sống

Chọc dịch tủy sống

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

287

02.0129.0083

Chọc dò dịch não tủy

Chọc dò dịch não tủy

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

288

10.0057.0083

Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)

Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

289

02.0363.0086

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm

126.700

 

290

01.0066.1888

Đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản

600.500

 

291

01.0077.1888

Thay ống nội khí quản

Thay ống nội khí quản

600.500

 

292

15.0219.1888

Đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản

600.500

 

293

01.0216.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

101.800

 

294

02.0190.0104

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)

950.500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

295

02.0484.0104

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê

950.500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

296

10.0313.0104

Dẫn lưu đài bể thận qua da

Dẫn lưu đài bể thận qua da

950.500

Chưa bao gồm sonde.

297

10.0318.0104

Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm

950.500

Chưa bao gồm sonde.

298

10.0335.0104

Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản

Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản

950.500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

299

20.0083.0104

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)

950.500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

300

27.0378.0104

Nội soi nong niệu quản hẹp

Nội soi nong niệu quản hẹp

950.500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

301

01.0055.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

14.100

 

302

01.0054.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

14.100

 

303

02.0150.0114

Hút đờm hầu họng

Hút đờm hầu họng

14.100

 

304

01.0071.0120

Mở khí quản cấp cứu

Mở khí quản cấp cứu

759.800

 

305

03.3532.0121

Mở thông bàng quang

Mở thông bàng quang

405.500

 

306

02.0049.0130

Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc

Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây tế]

793.800

 

307

02.0050.0132

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây tế]

2.678.400

 

308

18.0062.0145

Siêu âm nội soi

Siêu âm nội soi

1.196.400

 

309

01.0218.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày cấp cứu

152.000

 

310

01.0219.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

622.500

 

311

02.0061.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

194.700

 

312

02.0317.0165

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

313

02.0326.0165

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

314

02.0325.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan

586.300

 

315

02.0334.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

586.300

 

316

02.0236.0169

Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm

1.064.900

 

317

02.0237.0169

Sinh thiết thận ghép sau ghép thận dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết thận ghép sau ghép thận dưới hướng dẫn của siêu âm

1.064.900

 

318

03.4246.0198

Tháo bột các loại

Tháo bột các loại

61.400

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

319

01.0076.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

320

15.0303.0200

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

321

07.0225.0200

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

322

07.0225.0201

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

323

03.3826.0202

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

 

324

07.0225.0202

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

325

01.0267.0203

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [trên 15 cm đến 30 cm]

148.600

 

326

07.0225.0204

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

327

03.3826.0205

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275.600

 

328

07.0225.0205

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275.600

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

329

01.0080.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

263.700

 

330

01.0128.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập

Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế]

625.000

Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).

331

01.0131.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế]

625.000

 

332

01.0130.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]

625.000

 

333

01.0160.0210

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

101.800

 

334

02.0188.0210

Đặt sonde bàng quang

Đặt sonde bàng quang

101.800

 

335

01.0223.0211

Đặt ống thông hậu môn

Đặt ống thông hậu môn

92.400

 

336

01.0222.0211

Thụt giữ

Thụt giữ

92.400

 

337

01.0221.0211

Thụt tháo

Thụt tháo

92.400

 

338

02.0247.0211

Đặt ống thông hậu môn

Đặt ống thông hậu môn

92.400

 

339

02.0338.0211

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

92.400

 

340

02.0339.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

92.400

 

341

14.0291.0212

Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch

Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

342

14.0290.0212

Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt

Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

343

03.2391.0215

Truyền tĩnh mạch

Truyền tĩnh mạch

25.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

344

10.9005.0216

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ]

194.700

 

345

15.0301.0216

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm]

194.700

 

346

03.3825.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]

269.500

 

347

17.0026.0220

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

50.800

 

348

08.0003.2045

Mãng châm

Mãng châm

83.300

 

349

08.0008.2045

Ôn châm

Ôn châm [kim dài]

83.300

 

350

03.0291.0224

Ôn châm

Ôn châm

76.300

 

351

08.0010.0224

Chích lể

Chích lể

76.300

 

352

08.0002.0224

Hào châm

Hào châm

76.300

 

353

08.0001.0224

Mai hoa châm

Mai hoa châm

76.300

 

354

08.0004.0224

Nhĩ châm

Nhĩ châm

76.300

 

355

08.0008.0224

Ôn châm

Ôn châm [kim ngắn]

76.300

 

356

08.0012.0224

Từ châm

Từ châm

76.300

 

357

08.0007.0227

Cấy chỉ

Cấy chỉ

156.400

 

358

03.0683.0228

Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

37.000

 

359

17.0161.0228

Điều trị chườm ngải cứu

Điều trị chườm ngải cứu

37.000

 

360

08.0027.0228

Chườm ngải

Chườm ngải

37.000

 

361

08.0009.0228

Cứu

Cứu

37.000

 

362

08.0468.0228

Cứu điều trị bí đái thể hàn

Cứu điều trị bí đái thể hàn

37.000

 

363

08.0476.0228

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

37.000

 

364

08.0464.0228

Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

37.000

 

365

08.0472.0228

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

37.000

 

366

08.0470.0228

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

37.000

 

367

08.0452.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

37.000

 

368

08.0473.0228

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

37.000

 

369

08.0461.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

37.000

 

370

08.0465.0228

Cứu điều trị di tinh thể hàn

Cứu điều trị di tinh thể hàn

37.000

 

371

08.0474.0228

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

37.000

 

372

08.0462.0228

Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn

Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn

37.000

 

373

08.0451.0228

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

37.000

 

374

08.0455.0228

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

37.000

 

375

08.0458.0228

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

37.000

 

376

08.0457.0228

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

37.000

 

377

08.0460.0228

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

37.000

 

378

08.0466.0228

Cứu điều trị liệt dương thể hàn

Cứu điều trị liệt dương thể hàn

37.000

 

379

08.0459.0228

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

37.000

 

380

08.0453.0228

Cứu điều trị nấc thể hàn

Cứu điều trị nấc thể hàn

37.000

 

381

08.0454.0228

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

37.000

 

382

08.0456.0228

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

37.000

 

383

08.0471.0228

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn

37.000

 

384

08.0475.0228

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

37.000

 

385

08.0477.0228

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

37.000

 

386

08.0467.0228

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn

37.000

 

387

08.0469.0228

Cứu điều trị sa tử cung thể hàn

Cứu điều trị sa tử cung thể hàn

37.000

 

388

08.0463.0228

Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

37.000

 

389

08.0056.2046

Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch 900 hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật

Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch 900 hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật

85.300

 

390

08.0057.2046

Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân

Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân

85.300

 

391

08.0053.2046

Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng

Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng

85.300

 

392

08.0005.2046

Điện châm

Điện châm [kim dài]

85.300

 

393

03.0498.0230

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

78.300

 

394

03.0350.0230

Điện mãng châm điều trị đau răng

Điện mãng châm điều trị đau răng [kim ngắn]

78.300

 

395

08.0005.0230

Điện châm

Điện châm [kim ngắn]

78.300

 

396

08.0293.0230

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

78.300

 

397

08.0282.0230

Điện châm điều trị cảm mạo

Điện châm điều trị cảm mạo

78.300

 

398

08.0288.0230

Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

78.300

 

399

08.0302.0230

Điện châm điều trị chắp lẹo

Điện châm điều trị chắp lẹo

78.300

 

400

08.0321.0230

Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt

Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt

78.300

 

401

08.0313.0230

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

78.300

 

402

08.0303.0230

Điện châm điều trị đau hố mắt

Điện châm điều trị đau hố mắt

78.300

 

403

08.0312.0230

Điện châm điều trị đau răng

Điện châm điều trị đau răng

78.300

 

404

08.0318.0230

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

78.300

 

405

08.0319.0230

Điện châm điều trị giảm đau do zona

Điện châm điều trị giảm đau do zona

78.300

 

406

08.0315.0230

Điện châm điều trị giảm khứu giác

Điện châm điều trị giảm khứu giác

78.300

 

407

08.0298.0230

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

78.300

 

408

08.0281.0230

Điện châm điều trị hội chứng stress

Điện châm điều trị hội chứng stress

78.300

 

409

08.0278.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

78.300

 

410

08.0295.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

78.300

 

411

08.0279.0230

Điện châm điều trị huyết áp thấp

Điện châm điều trị huyết áp thấp

78.300

 

412

08.0299.0230

Điện châm điều trị khàn tiếng

Điện châm điều trị khàn tiếng

78.300

 

413

08.0306.0230

Điện châm điều trị lác cơ năng

Điện châm điều trị lác cơ năng

78.300

 

414

08.0301.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

Điện châm điều trị liệt chi trên

78.300

 

415

08.0316.0230

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

78.300

 

416

08.0320.0230

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

78.300

 

417

08.0287.0230

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

78.300

 

418

08.0296.0230

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

78.300

 

419

08.0285.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

78.300

 

420

08.0289.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

78.300

 

421

08.0300.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

78.300

 

422

08.0307.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông

78.300

 

423

08.0297.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

78.300

 

424

08.0317.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

78.300

 

425

08.0311.0230

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

78.300

 

426

08.0292.0230

Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện

78.300

 

427

08.0294.0230

Điện châm điều trị sa tử cung

Điện châm điều trị sa tử cung

78.300

 

428

08.0280.0230

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

78.300

 

429

08.0284.0230

Điện châm điều trị trĩ

Điện châm điều trị trĩ

78.300

 

430

08.0314.0230

Điện châm điều trị ù tai

Điện châm điều trị ù tai

78.300

 

431

08.0283.0230

Điện châm điều trị viêm Amidan

Điện châm điều trị viêm Amidan

78.300

 

432

08.0291.0230

Điện châm điều trị viêm bàng quang

Điện châm điều trị viêm bàng quang

78.300

 

433

08.0304.0230

Điện châm điều trị viêm kết mạc

Điện châm điều trị viêm kết mạc

78.300

 

434

08.0310.0230

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

78.300

 

435

08.0305.0230

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

78.300

 

436

08.0213.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

78.300

 

437

17.0006.0231

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

48.900

 

438

17.0005.0231

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

48.900

 

439

17.0004.0232

Điều trị bằng từ trường

Điều trị bằng từ trường

41.900

 

440

17.0158.0233

Điều trị bằng điện vi dòng

Điều trị bằng điện vi dòng

30.800

 

441

17.0007.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

Điều trị bằng các dòng điện xung

44.900

 

442

08.0485.0235

Giác hơi

Giác hơi

36.700

 

443

08.0481.0235

Giác hơi điều trị các chứng đau

Giác hơi điều trị các chứng đau

36.700

 

444

08.0482.0235

Giác hơi điều trị cảm cúm

Giác hơi điều trị cảm cúm

36.700

 

445

08.0479.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

36.700

 

446

08.0480.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

36.700

 

447

17.0010.0236

Điều trị bằng dòng giao thoa

Điều trị bằng dòng giao thoa

30.800

 

448

17.0011.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

Điều trị bằng tia hồng ngoại

40.900

 

449

17.0078.0238

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

54.800

 

450

08.0013.0238

Kéo nắn cột sống cổ

Kéo nắn cột sống cổ

54.800

 

451

08.0014.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

Kéo nắn cột sống thắt lưng

54.800

 

452

17.0135.0239

Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback)

Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback)

352.800

 

453

17.0134.0240

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

219.700

 

454

17.0147.0241

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

59.300

 

455

17.0148.0241

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)

59.300

 

456

17.0146.0241

Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối

Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối

59.300

 

457

17.0144.0241

Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng

Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng

59.300

 

458

17.0145.0241

Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối

Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối

59.300

 

459

17.0153.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO

Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO

59.300

 

460

17.0233.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho người bệnh sau bỏng

Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho người bệnh sau bỏng

59.300

 

461

17.0232.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho người bệnh sau bỏng

Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho người bệnh sau bỏng

59.300

 

462

17.0152.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO

59.300

 

463

17.0149.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO

59.300

 

464

17.0143.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)

Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)

59.300

 

465

17.0151.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO

Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO

59.300

 

466

17.0150.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO

Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO

59.300

 

467

17.0142.0241

Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khủyu

Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khủyu

59.300

 

468

17.0141.0241

Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khủyu

Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khủyu

59.300

 

469

17.0133.0242

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

162.700

 

470

08.0011.0243

laser châm

laser châm

52.100

 

471

17.0160.0245

Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch

Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch

58.400

 

472

17.0008.0253

Điều trị bằng siêu âm

Điều trị bằng siêu âm

48.700

 

473

17.0002.0254

Điều trị bằng sóng cực ngắn

Điều trị bằng sóng cực ngắn

41.100

 

474

17.0001.0254

Điều trị bằng sóng ngắn

Điều trị bằng sóng ngắn

41.100

 

475

17.0003.0254

Điều trị bằng vi sóng

Điều trị bằng vi sóng

41.100

 

476

17.0009.0255

Điều trị bằng sóng xung kích

Điều trị bằng sóng xung kích

71.200

 

477

17.0102.0258

Tập tri giác và nhận thức

Tập tri giác và nhận thức

51.400

 

478

08.0028.0259

Luyện tập dưỡng sinh

Luyện tập dưỡng sinh

33.400

 

479

17.0108.0260

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

77.500

 

480

17.0070.0261

Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi

Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi

14.700

 

481

17.0091.0262

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)

318.700

 

482

17.0104.0263

Tập nuốt

Tập nuốt [sử dụng máy]

173.700

 

483

17.0104.0264

Tập nuốt

Tập nuốt [không sử dụng máy]

144.700

 

484

17.0109.0265

Tập cho người thất ngôn

Tập cho người thất ngôn

124.000

 

485

17.0111.0265

Tập sửa lỗi phát âm

Tập sửa lỗi phát âm

124.000

 

486

17.0033.0266

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

51.800

 

487

17.0034.0267

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

59.300

 

488

17.0090.0267

Tập điều hợp vận động

Tập điều hợp vận động

59.300

 

489

17.0039.0267

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

59.300

 

490

17.0037.0267

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

59.300

 

491

17.0062.0267

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

59.300

 

492

17.0056.0267

Tập vận động có kháng trở

Tập vận động có kháng trở

59.300

 

493

17.0053.0267

Tập vận động có trợ giúp

Tập vận động có trợ giúp

59.300

 

494

17.0052.0267

Tập vận động thụ động

Tập vận động thụ động

59.300

 

495

17.0187.0268

Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng

Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng

33.400

 

496

17.0092.0268

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

33.400

 

497

17.0048.0268

Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

33.400

 

498

17.0046.0268

Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)

Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)

33.400

 

499

17.0045.0268

Tập đi với bàn xương cá

Tập đi với bàn xương cá

33.400

 

500

17.0050.0268

Tập đi với chân giả dưới gối

Tập đi với chân giả dưới gối

33.400

 

501

17.0049.0268

Tập đi với chân giả trên gối

Tập đi với chân giả trên gối

33.400

 

502

17.0044.0268

Tập đi với gậy

Tập đi với gậy

33.400

 

503

17.0042.0268

Tập đi với khung tập đi

Tập đi với khung tập đi

33.400

 

504

17.0051.0268

Tập đi với khung treo

Tập đi với khung treo

33.400

 

505

17.0043.0268

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khủyu)

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khủyu)

33.400

 

506

17.0041.0268

Tập đi với thanh song song

Tập đi với thanh song song

33.400

 

507

17.0047.0268

Tập lên, xuống cầu thang

Tập lên, xuống cầu thang

33.400

 

508

17.0068.0268

Tập thăng bằng với bàn bập bênh

Tập thăng bằng với bàn bập bênh

33.400

 

509

17.0059.0268

Tập trong bồn bóng nhỏ

Tập trong bồn bóng nhỏ

33.400

 

510

17.0058.0268

Tập vận động trên bóng

Tập vận động trên bóng

33.400

 

511

17.0072.0268

Tập với bàn nghiêng

Tập với bàn nghiêng

33.400

 

512

17.0067.0268

Tập với dụng cụ chèo thuyền

Tập với dụng cụ chèo thuyền

33.400

 

513

17.0066.0268

Tập với dụng cụ quay khớp vai

Tập với dụng cụ quay khớp vai

33.400

 

514

17.0064.0268

Tập với giàn treo các chi

Tập với giàn treo các chi

33.400

 

515

17.0069.0268

Tập với máy tập thăng bằng

Tập với máy tập thăng bằng

33.400

 

516

17.0063.0268

Tập với thang tường

Tập với thang tường

33.400

 

517

17.0065.0269

Tập với ròng rọc

Tập với ròng rọc

14.700

 

518

17.0071.0270

Tập với xe đạp tập

Tập với xe đạp tập

14.700

 

519

08.0006.0271

Thủy châm

Thủy châm

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

520

08.0338.0271

Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em

Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

521

08.0341.0271

Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

522

08.0336.0271

Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng

Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

523

08.0388.0271

Thủy châm điều trị bí đái cơ năng

Thủy châm điều trị bí đái cơ năng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

524

08.0327.0271

Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm

Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

525

08.0343.0271

Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

526

08.0345.0271

Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ

Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

527

08.0350.0271

Thủy châm điều trị đái dầm

Thủy châm điều trị đái dầm

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

528

08.0323.0271

Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

529

08.0357.0271

Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

530

08.0359.0271

Thủy châm điều trị đau dây V

Thủy châm điều trị đau dây V

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

531

08.0376.0271

Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

532

08.0380.0271

Thủy châm điều trị đau hố mắt

Thủy châm điều trị đau hố mắt

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

533

08.0360.0271

Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

534

08.0378.0271

Thủy châm điều trị đau lưng

Thủy châm điều trị đau lưng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

535

08.0373.0271

Thủy châm điều trị đau răng

Thủy châm điều trị đau răng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

536

08.0352.0271

Thủy châm điều trị đau vai gáy

Thủy châm điều trị đau vai gáy

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

537

08.0385.0271

Thủy châm điều trị di tinh

Thủy châm điều trị di tinh

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

538

08.0383.0271

Thủy châm điều trị giảm thị lực

Thủy châm điều trị giảm thị lực

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

539

08.0339.0271

Thủy châm điều trị giảm thính lực

Thủy châm điều trị giảm thính lực

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

540

08.0353.0271

Thủy châm điều trị hen phế quản

Thủy châm điều trị hen phế quản

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

541

08.0331.0271

Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng

Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

542

08.0362.0271

Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

543

08.0325.0271

Thủy châm điều trị hội chứng stress

Thủy châm điều trị hội chứng stress

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

544

08.0322.0271

Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

545

08.0351.0271

Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình

Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

546

08.0347.0271

Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

547

08.0354.0271

Thủy châm điều trị huyết áp thấp

Thủy châm điều trị huyết áp thấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

548

08.0363.0271

Thủy châm điều trị khàn tiếng

Thủy châm điều trị khàn tiếng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

549

08.0382.0271

Thủy châm điều trị lác cơ năng

Thủy châm điều trị lác cơ năng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

550

08.0365.0271

Thủy châm điều trị liệt chi trên

Thủy châm điều trị liệt chi trên

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

551

08.0356.0271

Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

552

08.0342.0271

Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

553

08.0386.0271

Thủy châm điều trị liệt dương

Thủy châm điều trị liệt dương

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

554

08.0366.0271

Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới

Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

555

08.0330.0271

Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

556

08.0340.0271

Thủy châm điều trị liệt trẻ em

Thủy châm điều trị liệt trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

557

08.0361.0271

Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não

Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

558

08.0324.0271

Thủy châm điều trị mất ngủ

Thủy châm điều trị mất ngủ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

559

08.0335.0271

Thủy châm điều trị mày đay

Thủy châm điều trị mày đay

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

560

08.0326.0271

Thủy châm điều trị nấc

Thủy châm điều trị nấc

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

561

08.0344.0271

Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

562

08.0364.0271

Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

563

08.0349.0271

Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

564

08.0372.0271

Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

565

08.0387.0271

Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

566

08.0332.0271

Thủy châm điều trị sa dạ dày

Thủy châm điều trị sa dạ dày

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

567

08.0346.0271

Thủy châm điều trị sa tử cung

Thủy châm điều trị sa tử cung

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

568

08.0367.0271

Thủy châm điều trị sụp mi

Thủy châm điều trị sụp mi

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

569

08.0379.0271

Thủy châm điều trị sụp mi

Thủy châm điều trị sụp mi

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

570

08.0337.0271

Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược

Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

571

08.0374.0271

Thủy châm điều trị táo bón kéo dài

Thủy châm điều trị táo bón kéo dài

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

572

08.0358.0271

Thủy châm điều trị thất vận ngôn

Thủy châm điều trị thất vận ngôn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

573

08.0348.0271

Thủy châm điều trị thống kinh

Thủy châm điều trị thống kinh

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

574

08.0333.0271

Thủy châm điều trị trĩ

Thủy châm điều trị trĩ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

575

08.0328.0271

Thủy châm điều trị viêm amydan

Thủy châm điều trị viêm amydan

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

576

08.0384.0271

Thủy châm điều trị viêm bàng quang

Thủy châm điều trị viêm bàng quang

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

577

08.0371.0271

Thủy châm điều trị viêm mũi xoang

Thủy châm điều trị viêm mũi xoang

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

578

08.0377.0271

Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai

Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

579

08.0381.0271

Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

580

08.0334.0271

Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến

Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

581

08.0375.0271

Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

582

17.0014.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

40.200

 

583

17.0015.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

40.200

 

584

17.0013.0275

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

40.200

 

585

01.0085.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Vận động trị liệu hô hấp

32.900

 

586

02.0068.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Vận động trị liệu hô hấp

32.900

 

587

17.0073.0277

Tập các kiểu thở

Tập các kiểu thở

32.900

 

588

17.0075.0277

Tập ho có trợ giúp

Tập ho có trợ giúp

32.900

 

589

08.0483.0280

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay

76.000

 

590

08.0399.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

76.000

 

591

08.0444.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

76.000

 

592

08.0442.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

76.000

 

593

08.0394.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

76.000

 

594

08.0398.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

76.000

 

595

08.0433.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt

76.000

 

596

08.0400.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

76.000

 

597

08.0397.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

76.000

 

598

08.0396.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

76.000

 

599

08.0449.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

76.000

 

600

08.0437.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

76.000

 

601

08.0408.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

76.000

 

602

08.0429.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp

76.000

 

603

08.0430.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

76.000

 

604

08.0425.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

76.000

 

605

08.0448.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

76.000

 

606

08.0447.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

76.000

 

607

08.0401.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

76.000

 

608

08.0418.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực

76.000

 

609

08.0420.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

76.000

 

610

08.0422.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

76.000

 

611

08.0426.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

76.000

 

612

08.0407.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

76.000

 

613

08.0450.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly

76.000

 

614

08.0410.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

76.000

 

615

08.0392.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

76.000

 

616

08.0419.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

76.000

 

617

08.0438.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

76.000

 

618

08.0432.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

76.000

 

619

08.0424.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

76.000

 

620

08.0417.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng

76.000

 

621

08.0390.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

76.000

 

622

08.0389.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

76.000

 

623

08.0414.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

76.000

 

624

08.0402.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

76.000

 

625

08.0393.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

76.000

 

626

08.0391.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

76.000

 

627

08.0446.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

76.000

 

628

08.0409.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

76.000

 

629

08.0427.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc

76.000

 

630

08.0434.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

76.000

 

631

08.0441.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

76.000

 

632

08.0445.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

76.000

 

633

08.0436.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt

76.000

 

634

08.0443.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

76.000

 

635

08.0440.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

76.000

 

636

08.0415.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

76.000

 

637

08.0435.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

76.000

 

638

08.0406.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

76.000

 

639

08.0439.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

76.000

 

640

08.0411.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

76.000

 

641

08.0413.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

76.000

 

642

08.0412.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

76.000

 

643

08.0428.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

76.000

 

644

08.0421.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

76.000

 

645

08.0431.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

76.000

 

646

08.0416.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

76.000

 

647

08.0423.0280

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

76.000

 

648

08.0395.0280

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

76.000

 

649

08.0484.0281

Xoa bóp bấm huyệt bằng máy

Xoa bóp bấm huyệt bằng máy

39.000

 

650

17.0085.0282

Kỹ thuật xoa bóp vùng

Kỹ thuật xoa bóp vùng

51.300

 

651

02.0166.0283

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

64.900

 

652

17.0086.0283

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

64.900

 

653

08.0020.0284

Xông hơi thuốc

Xông hơi thuốc

50.300

 

654

08.0021.0285

Xông khói thuốc

Xông khói thuốc

45.300

 

655

08.0019.0286

Xông thuốc bằng máy

Xông thuốc bằng máy

50.300

 

656

01.0056.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

373.600

 

657

02.0220.0440

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)

1.345.000

Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.

658

03.2119.0505

Trích nhọt ống tai ngoài

Trích nhọt ống tai ngoài

218.500

 

659

14.0215.0505

Rạch áp xe mi

Rạch áp xe mi

218.500

 

660

14.0216.0505

Rạch áp xe túi lệ

Rạch áp xe túi lệ

218.500

 

661

15.0304.0505

Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

218.500

 

662

10.1011.0513

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]

282.000

 

663

10.1011.0514

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]

182.000

 

664

10.1001.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khủyu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khủyu, khớp cổ tay [bột liền]

434.600

 

665

10.1030.0516

Nắm, cố định trật khớp hàm

Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]

256.600

 

666

10.0995.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]

342.000

 

667

10.0995.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]

187.000

 

668

10.1010.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]

749.600

 

669

10.1010.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán]

370.100

 

670

10.0954.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

2.767.900

 

671

10.0699.0583

Khâu vết thương thành bụng

Khâu vết thương thành bụng

2.396.200

 

672

13.0163.0602

Trích áp xe vú

Trích áp xe vú

251.500

 

673

13.0157.0619

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

236.500

 

674

13.0001.0676

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược

8.625.200

 

675

13.0166.0715

Soi cổ tử cung

Soi cổ tử cung

68.100

 

676

13.0029.0716

Soi ối

Soi ối

55.100

 

677

14.0206.0730

Bơm rửa lệ đạo

Bơm rửa lệ đạo

41.200

 

678

14.0207.0738

Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc

Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc

85.500

 

679

14.0171.0769

Khâu da mi đơn giản

Khâu da mi đơn giản

897.100

 

680

14.0200.0782

Lấy dị vật kết mạc

Lấy dị vật kết mạc

71.500

 

681

14.0066.0808

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê]

1.632.200

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

682

14.0065.0809

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tế]

1.083.600

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

683

14.0211.0842

Rửa cùng đồ

Rửa cùng đồ

48.300

Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt

684

01.0201.0849

Soi đáy mắt cấp cứu

Soi đáy mắt cấp cứu

60.000

 

685

02.0156.0849

Soi đáy mắt cấp cứu tại giường

Soi đáy mắt cấp cứu tại giường

60.000

 

686

14.0212.0864

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

344.200

 

687

15.0207.0878

Trích áp xe quanh Amidan

Trích áp xe quanh Amidan

295.500

 

688

15.0056.0882

Chọc hút dịch vành tai

Chọc hút dịch vành tai

64.300

 

689

15.0139.0897

Phương pháp Proetz

Phương pháp Proetz

69.300

 

690

01.0086.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

691

01.0087.0898

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

692

02.0032.0898

Khí dung thuốc giãn phế quản

Khí dung thuốc giãn phế quản

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

693

15.0222.0898

Khí dung mũi họng

Khí dung mũi họng

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

694

09.0123.0898

Khí dung đường thở ở người bệnh nặng

Khí dung đường thở ở người bệnh nặng

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

695

15.0218.0899

Bơm thuốc thanh quản

Bơm thuốc thanh quản

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

696

15.0058.0899

Làm thuốc tai

Làm thuốc tai

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

697

15.0213.0900

Lấy dị vật hạ họng

Lấy dị vật hạ họng

43.100

 

698

15.0212.0900

Lấy dị vật họng miệng

Lấy dị vật họng miệng

43.100

 

699

03.2117.0901

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [đơn giản]

70.300

 

700

15.0054.0903

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tế]

170.600

 

701

15.0143.0906

Lấy dị vật mũi

Lấy dị vật mũi [gây mê]

705.500

 

702

15.0059.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

70.300

 

703

15.0129.0921

Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm

Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm

310.500

 

704

20.0013.0933

Nội soi tai mũi họng

Nội soi tai mũi họng

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

705

20.0010.0990

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán

245.500

 

706

15.0086.1001

Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi

Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi

1.646.800

 

707

15.0238.1004

Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tế

Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tế

549.900

 

708

16.0214.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

178.900

 

709

16.0298.1009

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

414.400

 

710

16.0230.1010

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

380.100

 

711

16.0061.1011

Điều trị tủy lại

Điều trị tủy lại

987.500

 

712

16.0044.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]

631.000

 

713

16.0045.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]

631.000

 

714

16.0050.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]

631.000

 

715

16.0052.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5]

631.000

 

716

16.0051.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]

631.000

 

717

16.0055.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5]

631.000

 

718

16.0044.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới]

861.000

 

719

16.0045.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới]

861.000

 

720

16.0050.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

721

16.0051.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

722

16.0055.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

723

16.0044.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

724

16.0045.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

725

16.0050.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

726

16.0051.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

727

16.0055.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

728

16.0044.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

729

16.0045.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

730

16.0050.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

731

16.0051.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

732

16.0055.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

733

16.0232.1016

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [một chân]

296.100

 

734

16.0232.1017

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]

415.500

 

735

16.0072.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Phục hồi cổ răng bằng Composite

369.500

 

736

16.0075.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser

369.500

 

737

16.0071.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

369.500

 

738

16.0074.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

369.500

 

739

16.0236.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

112.500

 

740

16.0043.1020

Lấy cao răng

Lấy cao răng [hai hàm]

159.100

 

741

16.0043.1021

Lấy cao răng

Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm]

92.500

 

742

16.0335.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

Nắn sai khớp thái dương hàm

110.800

 

743

16.0205.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Nhổ chân răng vĩnh viễn

217.200

 

744

16.0204.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

110.600

 

745

16.0206.1026

Nhổ răng thừa

Nhổ răng thừa

239.500

 

746

16.0203.1026

Nhổ răng vĩnh viễn

Nhổ răng vĩnh viễn

239.500

 

747

16.0198.1026

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

239.500

 

748

16.0201.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

398.600

 

749

16.0202.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng

398.600

 

750

16.0200.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

398.600

 

751

16.0199.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

398.600

 

752

16.0239.1029

Nhổ chân răng sữa

Nhổ chân răng sữa

46.600

 

753

16.0238.1029

Nhổ răng sữa

Nhổ răng sữa

46.600

 

754

16.0068.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

280.500

 

755

16.0065.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser

280.500

 

756

16.0070.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

280.500

 

757

16.0066.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

280.500

 

758

16.0067.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

280.500

 

759

16.0226.1035

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

245.500

 

760

16.0223.1035

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

245.500

 

761

16.0224.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

245.500

 

762

16.0222.1035

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

245.500

 

763

16.0197.1036

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

369.500

 

764

12.0074.1037

Cắt u nang men răng, ghép xương

Cắt u nang men răng, ghép xương

1.172.800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

765

16.0025.1037

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

1.172.800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

766

12.0070.1039

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

521.000

 

767

16.0220.1042

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

601.000

 

768

16.0306.1043

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

1.051.700

 

769

22.0021.1219

Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)

Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)

16.000

 

770

22.0014.1242

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động

110.300

 

771

22.0013.1242

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

110.300

 

772

22.0047.1247

Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)

Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)

248.800

 

773

22.0045.1247

Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)

Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)

248.800

 

774

22.0012.1254

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động

60.800

 

775

22.0011.1254

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động

60.800

 

776

22.0279.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

42.100

 

777

22.0280.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)

42.100

 

778

22.0283.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)

42.100

 

779

22.0291.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)

33.500

 

780

22.0292.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)

33.500

 

781

22.0161.1292

Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế

Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế

32.300

 

782

22.0123.1297

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

70.800

 

783

22.0125.1298

Huyết đồ (bằng máy đếm laser)

Huyết đồ (bằng máy đếm laser)

74.600

 

784

22.0124.1298

Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)

Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)

74.600

 

785

22.0143.1303

Máu lắng (bằng máy tự động)

Máu lắng (bằng máy tự động)

37.300

 

786

22.0142.1304

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

24.800

 

787

22.0052.1309

Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)

Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)

320.000

 

788

22.0020.1347

Thời gian máu chảy phương pháp Ivy

Thời gian máu chảy phương pháp Ivy

52.100

 

789

22.0019.1348

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

13.600

 

790

01.0285.1349

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

13.600

 

791

01.0302.1350

Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay

Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay

43.500

 

792

22.0003.1351

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công

59.500

 

793

22.0002.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động

68.400

 

794

22.0001.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

68.400

 

795

22.0009.1353

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động

43.500

 

796

22.0008.1353

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động

43.500

 

797

22.0006.1354

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động

43.500

 

798

22.0005.1354

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động

43.500

 

799

22.0140.1360

Tìm giun chỉ trong máu

Tìm giun chỉ trong máu

37.300

 

800

22.0122.1367

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)

114.300

Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động.

801

22.0119.1368

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

39.700

 

802

22.0121.1369

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

49.700

 

803

22.0120.1370

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

43.500

 

804

22.0163.1412

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)

37.300

 

805

02.0576.1421

Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (đối với 1 loại thuốc)

Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (đối với 1 loại thuốc)

459.900

 

806

02.0521.1442

Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM

Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM

607.200

 

807

23.0032.1468

Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]

Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]

144.200

 

808

23.0034.1469

Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]

Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]

156.200

 

809

23.0033.1470

Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

144.200

 

810

23.0035.1471

Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]

Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]

139.200

 

811

23.0030.1472

Định lượng Canxi ion hóa [Máu]

Định lượng Canxi ion hóa [Máu]

16.800

Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.

812

23.0029.1473

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

13.400

 

813

23.0036.1474

Định lượng Calcitonin [Máu]

Định lượng Calcitonin [Máu]

139.200

 

814

23.0050.1484

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

56.100

 

815

23.0058.1487

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

30.200

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số

816

23.0026.1493

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

817

23.0214.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]

Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

818

23.0027.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

819

23.0025.1493

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

820

23.0009.1493

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

821

23.0019.1493

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

822

23.0020.1493

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

823

23.0003.1494

Định lượng Acid Uric [Máu]

Định lượng Acid Uric [Máu]

22.400

Mỗi chất

824

23.0007.1494

Định lượng Albumin [Máu]

Định lượng Albumin [Máu]

22.400

Mỗi chất

825

23.0051.1494

Định lượng Creatinin (máu)

Định lượng Creatinin (máu)

22.400

Mỗi chất

826

23.0216.1494

Định lượng Creatinin [dịch]

Định lượng Creatinin [dịch]

22.400

Mỗi chất

827

23.0076.1494

Định lượng Globulin [Máu]

Định lượng Globulin [Máu]

22.400

Mỗi chất

828

23.0075.1494

Định lượng Glucose [Máu]

Định lượng Glucose [Máu]

22.400

Mỗi chất

829

23.0128.1494

Định lượng Phospho (máu)

Định lượng Phospho (máu)

22.400

Mỗi chất

830

23.0219.1494

Định lượng Protein [dịch chọc dò]

Định lượng Protein [dịch chọc dò]

22.400

Mỗi chất

831

23.0133.1494

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

22.400

Mỗi chất

832

23.0223.1494

Định lượng Urê [dịch]

Định lượng Urê [dịch]

22.400

Mỗi chất

833

23.0166.1494

Định lượng Urê máu [Máu]

Định lượng Urê máu [Máu]

22.400

Mỗi chất

834

23.0010.1494

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

22.400

Mỗi chất

835

23.0041.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

28.000

 

836

23.0215.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]

Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]

28.000

 

837

23.0084.1506

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28.000

 

838

23.0112.1506

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28.000

 

839

23.0158.1506

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

28.000

 

840

23.0221.1506

Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]

Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]

28.000

 

841

23.0040.1507

Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]

Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]

28.000

 

842

01.0281.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

16.000

 

843

23.0077.1518

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

20.000

 

844

23.0083.1523

Định lượng HbA1c [Máu]

Định lượng HbA1c [Máu]

105.300

 

845

23.0098.1529

Định lượng Insulin [Máu]

Định lượng Insulin [Máu]

84.100

 

846

23.0218.1534

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò]

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò]

28.000

 

847

23.0142.1557

Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]

Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]

39.200

 

848

23.0173.1575

Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]

Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]

44.800

 

849

23.0200.1579

Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)

Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)

168.300

 

850

23.0172.1580

Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]

Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]

30.200

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.

851

23.0186.1582

Định tính Dưỡng chấp [niệu]

Định tính Dưỡng chấp [niệu]

22.400

 

852

23.0195.1589

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

44.800

 

853

23.0194.1589

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

44.800

 

854

06.0073.1589

Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu

Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu

44.800

 

855

23.0197.1590

Định lượng Phospho [niệu]

Định lượng Phospho [niệu]

21.200

 

856

23.0202.1592

Định tính Protein Bence-Jones [niệu]

Định tính Protein Bence-Jones [niệu]

22.400

 

857

23.0201.1593

Định lượng Protein (niệu)

Định lượng Protein (niệu)

14.400

 

858

22.0149.1594

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

44.800

 

859

22.0150.1594

Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)

Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)

44.800

 

860

23.0222.1596

Đo tỷ trọng dịch chọc dò

Đo tỷ trọng dịch chọc dò

28.600

 

861

23.0206.1596

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

28.600

 

862

23.0222.1597

Đo tỷ trọng dịch chọc dò

Đo tỷ trọng dịch chọc dò

4.900

 

863

23.0184.1598

Định lượng Creatinin (niệu)

Định lượng Creatinin (niệu)

16.800

 

864

23.0205.1598

Định lượng Urê (niệu)

Định lượng Urê (niệu)

16.800

 

865

23.0198.1602

Định tính Phospho hữu cơ [niệu]

Định tính Phospho hữu cơ [niệu]

6.600

 

866

23.0207.1604

Định lượng Clo [dịch não tủy]

Định lượng Clo [dịch não tủy]

23.400

 

867

23.0217.1605

Định lượng Glucose [dịch chọc dò]

Định lượng Glucose [dịch chọc dò]

13.400

 

868

23.0208.1605

Định lượng Glucose [dịch não tủy]

Định lượng Glucose [dịch não tủy]

13.400

 

869

23.0209.1606

Phản ứng Pandy [dịch]

Phản ứng Pandy [dịch]

8.800

 

870

23.0210.1607

Định lượng Protein [dịch não tủy]

Định lượng Protein [dịch não tủy]

11.200

 

871

23.0220.1608

Phản ứng Rivalta [dịch]

Phản ứng Rivalta [dịch]

8.800

 

872

24.0169.1616

HIV Ab test nhanh

HIV Ab test nhanh

58.600

 

873

24.0094.1623

Streptococcus pyogenes ASO

Streptococcus pyogenes ASO

45.500

 

874

24.0183.1637

Dengue virus NS1Ag test nhanh

Dengue virus NS1Ag test nhanh

142.500

 

875

24.0130.1645

HBeAg test nhanh

HBeAg test nhanh

65.200

 

876

24.0117.1646

HBsAg test nhanh

HBsAg test nhanh

58.600

 

877

24.0170.2042

HIV Ag/Ab test nhanh

HIV Ag/Ab test nhanh

107.300

Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag

878

24.0175.1663

HIV khẳng định (*)

HIV khẳng định (*)

201.200

Tính cho 2 lần tiếp theo.

879

02.0336.1664

Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân

Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân

71.600

 

880

24.0264.1664

Hồng cầu trong phân test nhanh

Hồng cầu trong phân test nhanh

71.600

 

881

24.0263.1665

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

41.700

 

882

24.0311.1674

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết

45.500

 

883

24.0306.1674

Demodex nhuộm soi

Demodex nhuộm soi

45.500

 

884

24.0305.1674

Demodex soi tươi

Demodex soi tươi

45.500

 

885

24.0266.1674

Đơn bào đường ruột nhuộm soi

Đơn bào đường ruột nhuộm soi

45.500

 

886

24.0265.1674

Đơn bào đường ruột soi tươi

Đơn bào đường ruột soi tươi

45.500

 

887

24.0284.1674

Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi

Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi

45.500

 

888

24.0312.1674

Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết

Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết

45.500

 

889

24.0308.1674

Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi

Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi

45.500

 

890

24.0307.1674

Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi

Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi

45.500

 

891

24.0313.1674

Pneumocystis jirovecii nhuộm soi

Pneumocystis jirovecii nhuộm soi

45.500

 

892

24.0310.1674

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi

45.500

 

893

24.0309.1674

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi

45.500

 

894

24.0269.1674

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi

45.500

 

895

24.0314.1674

Taenia (Sán dây) soi tươi định danh

Taenia (Sán dây) soi tươi định danh

45.500

 

896

24.0315.1674

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết

45.500

 

897

24.0316.1674

Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết

Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết

45.500

 

898

24.0318.1674

Trichomonas vaginalis nhuộm soi

Trichomonas vaginalis nhuộm soi

45.500

 

899

24.0317.1674

Trichomonas vaginalis soi tươi

Trichomonas vaginalis soi tươi

45.500

 

900

24.0268.1674

Trứng giun soi tập trung

Trứng giun soi tập trung

45.500

 

901

24.0267.1674

Trứng giun, sán soi tươi

Trứng giun, sán soi tươi

45.500

 

902

24.0321.1674

Vi nấm nhuộm soi

Vi nấm nhuộm soi

45.500

 

903

24.0319.1674

Vi nấm soi tươi

Vi nấm soi tươi

45.500

 

904

24.0290.1694

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng

35.100

 

905

24.0289.1694

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

35.100

 

906

24.0003.1715

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

261.000

 

907

24.0322.1724

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

261.000

 

908

23.0199.1763

Định tính Porphyrin [niệu]

Định tính Porphyrin [niệu]

63.400

 

909

01.0288.1764

Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần)

Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần)

136.000

 

910

01.0293.1769

Định tính chất độc bằng sắc ký khí (một lần)

Định tính chất độc bằng sắc ký khí (một lần)

1.381.900

 

911

01.0292.1771

Định lượng chất độc bằng HPLC (một lần)

Định lượng chất độc bằng HPLC (một lần)

1.406.900

 

912

01.0294.1771

Định lượng chất độc bằng sắc ký khí (một lần)

Định lượng chất độc bằng sắc ký khí (một lần)

1.406.900

 

913

01.0289.1772

Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng (một lần)

Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng (một lần)

169.200

 

914

01.0207.1777

Ghi điện não đồ cấp cứu

Ghi điện não đồ cấp cứu

75.200

 

915

02.0145.1777

Ghi điện não thường quy

Ghi điện não thường quy

75.200

 

916

02.0160.1777

Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ

Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ

75.200

 

917

03.0138.1777

Điện não đồ thường quy

Điện não đồ thường quy

75.200

 

918

21.0037.1777

Ghi điện não đồ vi tính

Ghi điện não đồ vi tính

75.200

 

919

06.0038.1777

Đo điện não vi tính

Đo điện não vi tính

75.200

 

920

01.0002.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

39.900

 

921

02.0085.1778

Điện tim thường

Điện tim thường

39.900

 

922

21.0014.1778

Điện tim thường

Điện tim thường

39.900

 

923

03.0019.1798

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục

215.800

 

924

06.0040.1799

Đo lưu huyết não

Đo lưu huyết não

50.500

 

925

21.0106.1800

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo

136.200

 

926

21.0122.1800

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin

136.200

 

927

21.0121.1801

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén

166.200

 

928

21.0119.1801

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén

166.200

 

929

21.0120.1801

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén

166.200

 

930

21.0110.1802

Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm

Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm

428.500

 

931

21.0109.1802

Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh

Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh

428.500

 

932

21.0115.1803

Nghiệm pháp nhịn uống

Nghiệm pháp nhịn uống

691.700

 

933

21.0113.1804

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm

461.800

 

934

21.0114.1804

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày

461.800

 

935

21.0111.1805

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm

301.800

 

936

21.0112.1805

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày

Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày

301.800

 

937

21.0125.1806

Test dung nạp glucagon

Test dung nạp glucagon

39.800

 

938

03.0239.1808

Trắc nghiệm tâm lý Raven

Trắc nghiệm tâm lý Raven

30.600

 

939

06.0018.1808

Trắc nghiệm RAVEN

Trắc nghiệm RAVEN

30.600

 

940

03.0237.1809

Trắc nghiệm tâm lý Beck

Trắc nghiệm tâm lý Beck

25.600

 

941

03.0238.1809

Trắc nghiệm tâm lý Zung

Trắc nghiệm tâm lý Zung

25.600

 

942

06.0033.1809

Thang đánh giá bồn chồn bất an - BARNES

Thang đánh giá bồn chồn bất an - BARNES

25.600

 

943

06.0010.1809

Thang đánh giá lo âu - Hamilton

Thang đánh giá lo âu - Hamilton

25.600

 

944

06.0009.1809

Thang đánh giá lo âu - Zung

Thang đánh giá lo âu - Zung

25.600

 

945

06.0001.1809

Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)

Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)

25.600

 

946

06.0002.1809

Thang đánh giá trầm cảm Hamilton

Thang đánh giá trầm cảm Hamilton

25.600

 

947

06.0032.1809

Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS)

Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS)

25.600

 

948

06.0034.1809

Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski

Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski

25.600

 

949

06.0086.1809

Thang VANDERBILT

Thang VANDERBILT

25.600

 

950

06.0031.1809

Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)

Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)

25.600

 

951

06.0030.1810

Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI)

Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI)

35.600

 

952

06.0027.1810

Thang đánh giá nhân cách (CAT)

Thang đánh giá nhân cách (CAT)

35.600

 

953

06.0026.1810

Thang đánh giá nhân cách (MMPI)

Thang đánh giá nhân cách (MMPI)

35.600

 

954

06.0028.1810

Thang đánh giá nhân cách (TAT)

Thang đánh giá nhân cách (TAT)

35.600

 

955

06.0029.1810

Thang đánh giá nhân cách catell

Thang đánh giá nhân cách catell

35.600

 

956

06.0025.1810

Thang đánh giá nhân cách Roschach

Thang đánh giá nhân cách Roschach

35.600

 

957

06.0015.1813

Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S)

Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S)

35.600

 

958

06.0008.1813

Thang đánh giá hưng cảm Young

Thang đánh giá hưng cảm Young

35.600

 

959

06.0007.1813

Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)

Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)

35.600

 

960

06.0016.1813

Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)

Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)

35.600

 

961

06.0003.1813

Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)

Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)

35.600

 

962

06.0005.1813

Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)

Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)

35.600

 

963

06.0004.1813

Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em

Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em

35.600

 

964

06.0006.1813

Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)

Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)

35.600

 

965

06.0021.1813

Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS)

Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS)

35.600

 

966

06.0084.1813

Thang PANSS

Thang PANSS

35.600

 

967

03.0233.1814

Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động

Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động

40.600

 

968

03.0234.1814

Test hành vi cảm xúc CBCL

Test hành vi cảm xúc CBCL

40.600

 

969

03.0240.1814

Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler)

Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler)

40.600

 

970

06.0014.1814

Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)

Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)

40.600

 

971

06.0013.1814

Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)

Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)

40.600

 

972

06.0011.1814

Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)

Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)

40.600

 

973

06.0017.1814

Thang đánh gizaá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)

Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)

40.600

 

974

06.0012.1814

Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18- 30 tháng (CHAT)

Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18-30 tháng (CHAT)

40.600

 

975

06.0019.1814

Trắc nghiệm WAIS

Trắc nghiệm WAIS

40.600

 

976

06.0020.1814

Trắc nghiệm WICS

Trắc nghiệm WICS

40.600

 

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Quyết định 3527/QĐ-BYT năm 2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Tâm thần Trung ương 1 do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành

Số hiệu: 3527/QĐ-BYT
Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Y tế
Người ký: Lê Đức Luận
Ngày ban hành: 22/11/2024
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [3]
Văn bản được căn cứ - [6]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Quyết định 3527/QĐ-BYT năm 2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Tâm thần Trung ương 1 do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [4]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…