Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

BỘ Y TẾ
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 3355/QĐ-BYT

Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2024

 

QUYẾT ĐỊNH

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN 74 TRUNG ƯƠNG

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;

Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;

Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;

Xét đề nghị của Bệnh viện 74 Trung ương tại công văn 1436/BV74TW- TCKT ngày 30/10/2024; Biên bản họp thẩm định giá KBCB số 1399/BB-BYT ngày 28/10/2024;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Bộ Y tế.

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh

1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện 74 Trung ương gồm:

- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ lục I.

- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục II.

- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ lục III.

- Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp vô cảm gây tê chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy sử dụng cho dịch vụ theo quy định tại Phụ lục IV. Chi phí thuốc và oxy thanh toán với cơ quan bảo hiểm xã hội và người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả mua sắm của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.

2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.

Điều 2. Điều khoản thi hành

1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.

2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế áp dụng tại Bệnh viện 74 Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT- BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác áp dụng tại Bệnh viện 74 Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.

3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.

4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.

Điều 3. Tổ chức thực hiện

Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Giám đốc Bệnh viện 74 Trung ương và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Các đ/c Thứ trưởng Bộ Y tế;
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Các đơn vị trực thuộc Bộ Y tế;
- Y tế các Bộ, ngành;
- Các Vụ, Cục, Văn phòng Bộ, Thanh tra Bộ;
- Cổng thông tin điện tử Bộ Y tế;
- Lưu: VT, KH-TC.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Lê Đức Luận

 

PHỤ LỤC I

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3355/QĐ-BYT ngày 08/11/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Danh mục dịch vụ

Mức giá

Danh mục dịch vụ KBCB do Quỹ BHYT thanh toán

1

Giá Khám bệnh

50.600

2

Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh).

200.000


 

PHỤ LỤC II

GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3355/QĐ-BYT ngày 08/11/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

Số TT

Danh mục dịch vụ

Mức giá

1

Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)/ghép tạng/ghép tủy /ghép tế bào gốc

928.100

2

Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu

558.600

3

Ngày giường bệnh Nội khoa:

 

3.1

Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell)

305.500

3.2

Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.

273.800

3.3

Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng

232.900

4

Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng;

 

4.1

Loại 1 : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể

400.400

4.2

Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 - 70% diện tích cơ thể

364.400

4.3

Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể

320.700

4.4

Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể

286.700

5

Ngày giường điều trị ban ngày

Bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa tương ứng

 

PHỤ LỤC III

(Ban hành kèm theo Quyết định số 3355/QĐ-BYT ngày 08/11/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Mã tương đương

Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

 

Danh mục dịch vụ KBCB do Quỹ BHYT thanh toán

 

 

1

01.0303.0001

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

58.600

 

2

01.0021.0001

Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu

Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu

58.600

 

3

01.0020.0001

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

58.600

 

4

01.0092.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58.600

 

5

01.0239.0001

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

58.600

 

6

02.0373.0001

Siêu âm khớp (một vị trí)

Siêu âm khớp (một vị trí)

58.600

 

7

02.0063.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58.600

 

8

02.0314.0001

Siêu âm ổ bụng

Siêu âm ổ bụng

58.600

 

9

02.0374.0001

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

58.600

 

10

03.0069.0001

Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu

Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu

58.600

 

11

03.0070.0001

Siêu âm màng phổi

Siêu âm màng phổi

58.600

 

12

18.0013.0001

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

58.600

 

13

18.0002.0001

Siêu âm các tuyến nước bọt

Siêu âm các tuyến nước bọt

58.600

 

14

18.0003.0001

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

58.600

 

15

18.0059.0001

Siêu âm dương vật

Siêu âm dương vật

58.600

 

16

18.0004.0001

Siêu âm hạch vùng cổ

Siêu âm hạch vùng cổ

58.600

 

17

18.0016.0001

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

58.600

 

18

18.0043.0001

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

58.600

 

19

18.0011.0001

Siêu âm màng phổi

Siêu âm màng phổi

58.600

 

20

18.0015.0001

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

58.600

 

21

18.0044.0001

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

58.600

 

22

18.0020.0001

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

58.600

 

23

18.0036.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

58.600

 

24

18.0034.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

58.600

 

25

18.0035.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

58.600

 

26

18.0012.0001

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

58.600

 

27

18.0057.0001

Siêu âm tinh hoàn hai bên

Siêu âm tinh hoàn hai bên

58.600

 

28

18.0030.0001

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

58.600

 

29

18.0001.0001

Siêu âm tuyến giáp

Siêu âm tuyến giáp

58.600

 

30

18.0054.0001

Siêu âm tuyến vú hai bên

Siêu âm tuyến vú hai bên

58.600

 

31

01.0025.0004

Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM

Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM

252.300

 

32

01.0018.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252.300

 

33

02.0113.0004

Siêu âm doppler tim

Siêu âm doppler tim

252.300

 

34

02.0119.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252.300

 

35

03.0041.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252.300

 

36

03.2820.0004

Siêu âm tim tại giường

Siêu âm tim tại giường

252.300

 

37

18.0052.0004

Siêu âm doppler tim, van tim

Siêu âm doppler tim, van tim

252.300

 

38

18.0029.0004

Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

252.300

 

39

18.0049.0004

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

252.300

 

40

09.0151.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252.300

 

41

02.0116.0007

Siêu âm tim 4D

Siêu âm tim 4D

486.300

Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.

42

18.0053.0007

Siêu âm 3D/4D tim

Siêu âm 3D/4D tim

486.300

Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.

43

18.0072.0010

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

44

18.0077.0010

Chụp X-quang Chausse III

Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

45

18.0089.0010

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

46

18.0087.0010

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

47

18.0123.0010

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

48

18.0074.0010

Chụp X-quang hàm chếch một bên

Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

49

18.0073.0010

Chụp X-quang Hirtz

Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

50

18.0110.0010

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

51

18.0105.0010

Chụp  X-quang  khớp  khuỷu  gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

52

18.0080.0010

Chụp X-quang khớp thái dương hàm

Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

53

18.0101.0010

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

54

18.0100.0010

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

55

18.0098.0010

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

56

18.0085.0010

Chụp X-quang mỏm trâm

Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

57

18.0120.0010

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

58

18.0119.0010

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

59

18.0078.0010

Chụp X-quang Schuller

Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

60

18.0067.0010

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

61

18.0070.0010

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

62

18.0102.0010

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

63

18.0108.0010

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

64

18.0075.0010

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Chụp X-quang  xương  chính  mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

65

18.0099.0010

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

66

18.0096.0011

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

67

18.0090.0011

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

68

18.0092.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

69

18.0094.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

70

18.0093.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

71

18.0091.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

72

18.0112.0011

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp  X-quang  khớp  gối  thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

73

18.0104.0011

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

74

18.0122.0011

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

75

18.0116.0011

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

76

18.0113.0011

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

77

18.0114.0011

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

78

18.0106.0011

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

79

18.0103.0011

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

80

18.0115.0011

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

81

18.0107.0011

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

82

18.0111.0011

Chụp X-quang  xương  đùi thẳng nghiêng

Chụp  X-quang  xương  đùi  thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

83

18.0117.0011

Chụp X-quang  xương  gót  thẳng nghiêng

Chụp  X-quang  xương  gót  thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

84

18.0121.0011

Chụp X-quang  xương  ức  thẳng, nghiêng

Chụp  X-quang  xương  ức  thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

85

18.0125.0012

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

86

18.0123.0012

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

87

18.0110.0012

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

88

18.0109.0012

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

89

18.0105.0012

Chụp  X-quang  khớp  khuỷu  gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

90

18.0101.0012

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

91

18.0100.0012

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

92

18.0098.0012

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

93

18.0120.0012

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

94

18.0119.0012

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

95

18.0099.0012

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

96

18.0087.0013

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

97

18.0086.0013

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

98

18.0096.0013

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

99

18.0090.0013

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

100

18.0092.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

101

18.0094.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

102

18.0093.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

103

18.0091.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

104

18.0112.0013

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp  X-quang  khớp  gối  thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

105

18.0104.0013

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

106

18.0122.0013

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

107

18.0067.0013

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

108

18.0118.0013

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

109

18.0102.0013

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

110

18.0108.0013

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

111

18.0116.0013

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

112

18.0113.0013

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

113

18.0114.0013

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

114

18.0106.0013

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

115

18.0103.0013

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

116

18.0115.0013

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

117

18.0107.0013

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

118

18.0111.0013

Chụp X-quang  xương  đùi thẳng nghiêng

Chụp  X-quang  xương  đùi  thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

119

18.0121.0013

Chụp X-quang  xương  ức  thẳng, nghiêng

Chụp  X-quang  xương  ức  thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

120

18.0129.0014

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

72.300

 

121

18.0124.0016

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang]

109.300

 

122

18.0130.0017

Chụp X-quang thực quản dạ dày

Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang]

124.300

 

123

18.0132.0018

Chụp X-quang đại tràng

Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang]

164.300

 

124

18.0133.0019

Chụp X-quang đường mật qua Kehr

Chụp X-quang đường mật qua Kehr

280.800

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

125

18.0140.0020

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang]

579.800

 

126

18.0072.0028

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

127

18.0125.0028

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

128

18.0077.0028

Chụp X-quang Chausse III

Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

129

18.0089.0028

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

130

18.0087.0028

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

131

18.0086.0028

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

132

18.0096.0028

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

133

18.0090.0028

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

134

18.0092.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

135

18.0094.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

136

18.0093.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

137

18.0091.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

138

18.0123.0028

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

139

18.0074.0028

Chụp X-quang hàm chếch một bên

Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

140

18.0073.0028

Chụp X-quang Hirtz

Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

141

18.0112.0028

Chụp  X-quang  khớp  gối  thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp  X-quang  khớp  gối  thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

142

18.0110.0028

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

143

18.0109.0028

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

144

18.0105.0028

Chụp  X-quang  khớp  khuỷu  gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

145

18.0104.0028

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

146

18.0080.0028

Chụp X-quang khớp thái dương hàm

Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

147

18.0122.0028

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

148

18.0101.0028

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

149

18.0100.0028

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

150

18.0098.0028

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

151

18.0085.0028

Chụp X-quang mỏm trâm

Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

152

18.0120.0028

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

153

18.0119.0028

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

154

18.0129.0028

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

155

18.0078.0028

Chụp X-quang Schuller

Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

156

18.0067.0028

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

157

18.0070.0028

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

158

18.0127.0028

Chụp X-quang tại giường

Chụp X-quang tại giường

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

159

18.0128.0028

Chụp X-quang tại phòng mổ

Chụp X-quang tại phòng mổ

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

160

18.0102.0028

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

161

18.0108.0028

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

162

18.0116.0028

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

163

18.0113.0028

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

164

18.0114.0028

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

165

18.0106.0028

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

166

18.0103.0028

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

167

18.0075.0028

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Chụp X-quang  xương  chính  mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

168

18.0115.0028

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

169

18.0107.0028

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

170

18.0099.0028

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

171

18.0111.0028

Chụp X-quang  xương  đùi thẳng nghiêng

Chụp  X-quang  xương  đùi  thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

172

18.0117.0028

Chụp X-quang  xương  gót  thẳng nghiêng

Chụp  X-quang  xương  gót  thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

173

18.0121.0028

Chụp X-quang  xương  ức  thẳng, nghiêng

Chụp  X-quang  xương  ức  thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

174

18.0072.0029

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

175

18.0089.0029

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

176

18.0087.0029

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

177

18.0086.0029

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

178

18.0096.0029

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

179

18.0090.0029

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

180

18.0092.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

181

18.0094.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

182

18.0093.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

183

18.0091.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

184

18.0112.0029

Chụp  X-quang  khớp  gối  thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp  X-quang  khớp  gối  thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

185

18.0104.0029

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

186

18.0122.0029

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

187

18.0129.0029

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

188

18.0067.0029

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

189

18.0102.0029

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

190

18.0108.0029

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

191

18.0116.0029

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

192

18.0113.0029

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

193

18.0114.0029

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

194

18.0106.0029

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

195

18.0103.0029

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

196

18.0115.0029

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

197

18.0107.0029

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

198

18.0111.0029

Chụp X-quang  xương  đùi thẳng nghiêng

Chụp  X-quang  xương  đùi  thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

199

18.0117.0029

Chụp X-quang  xương  gót  thẳng nghiêng

Chụp  X-quang  xương  gót  thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

200

18.0121.0029

Chụp X-quang  xương  ức  thẳng, nghiêng

Chụp  X-quang  xương  ức  thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

201

18.0088.0030

Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

202

18.0097.0030

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

203

18.0118.0030

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

204

18.0140.0032

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa]

649.800

 

205

18.0124.0034

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa]

264.800

 

206

18.0130.0035

Chụp X-quang thực quản dạ dày

Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa]

264.800

 

207

18.0132.0036

Chụp X-quang đại tràng

Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa]

304.800

 

208

18.0220.0040

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

209

18.0222.0040

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

210

18.0191.0040

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

550.100

 

211

18.0195.0040

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

212

18.0193.0040

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

213

18.0219.0040

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

214

18.0221.0040

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến,  các  khối  u  vùng  tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

215

18.0155.0040

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

550.100

 

216

18.0149.0040

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

550.100

 

217

18.0220.0041

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

218

18.0230.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

219

18.0197.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

220

18.0196.0041

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

221

18.0225.0041

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

222

18.0224.0041

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

223

18.0222.0041

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

224

18.0192.0041

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

225

18.0223.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

226

18.0219.0041

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

227

18.0221.0041

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến,  các  khối  u  vùng  tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1- 32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

228

18.0156.0041

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

229

18.0151.0041

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

230

18.0153.0041

Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

231

18.0154.0041

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

232

18.0150.0041

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

233

18.0152.0041

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

Chụp  CLVT  tưới  máu  não  (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

234

18.0649.0060

Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính

Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính

1.245.900

Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.

235

18.0652.0060

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

1.245.900

Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.

236

18.0653.0060

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính

1.245.900

Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.

237

18.0693.0063

Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave)

Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave)

1.376.600

Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.

238

18.0335.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

239

18.0337.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

240

18.0339.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2- 1.5T)

2.250.800

 

241

18.0341.0065

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)

2.250.800

 

242

18.0314.0065

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

243

18.0299.0065

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

244

18.0297.0065

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

245

18.0320.0065

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)

2.250.800

 

246

18.0311.0065

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

2.250.800

 

247

18.0335.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (≥ 3T)

2.250.800

 

248

18.0337.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (≥ 3T)

2.250.800

 

249

18.0339.0065

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (≥ 3T)

2.250.800

 

250

18.0341.0065

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (≥ 3T)

2.250.800

 

251

18.0314.0065

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

2.250.800

 

252

18.0299.0065

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

2.250.800

 

253

18.0297.0065

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (≥ 3T)

2.250.800

 

254

18.0320.0065

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (≥ 3T)

2.250.800

 

255

18.0311.0065

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (≥ 3T)

2.250.800

 

256

18.0334.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

257

18.0336.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

258

18.0338.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

259

18.0340.0066

Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

260

18.0313.0066

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

261

18.0298.0066

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

1.341.500

 

262

18.0296.0066

Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2- 1.5T)

Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

263

18.0319.0066

không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)

1.341.500

 

264

18.0310.0066

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T)

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

265

18.0334.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

266

18.0336.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

267

18.0338.0066

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

268

18.0340.0066

Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

269

18.0313.0066

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

270

18.0298.0066

Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

271

18.0296.0066

Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

272

18.0319.0066

không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)

1.341.500

 

273

18.0310.0066

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (≥ 3T)

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (≥ 3T) [không có chất tương phản]

1.341.500

 

274

18.0056.0069

Siêu âm đàn hồi mô vú

Siêu âm đàn hồi mô vú

89.300

Bằng phương pháp DEXA

275

18.0021.0069

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

89.300

Bằng phương pháp DEXA

276

01.0065.0071

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

248.500

 

277

01.0091.0071

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

248.500

 

278

02.0002.0071

Bơm rửa khoang màng phổi

Bơm rửa khoang màng phổi

248.500

 

279

02.0015.0071

Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm

Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm

248.500

 

280

03.0081.0071

Bơm rửa màng phổi

Bơm rửa màng phổi

248.500

 

281

02.0003.0073

Bơm streptokinase vào khoang màng phổi

Bơm streptokinase vào khoang màng phổi

1.048.500

 

282

01.0362.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc

Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc

532.500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

283

01.0158.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

532.500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

284

03.0113.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

532.500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

285

01.0053.0075

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

40.300

 

286

03.1690.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

Cắt chỉ khâu kết mạc

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

287

03.3826.0075

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

288

14.0203.0075

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

289

14.0204.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

Cắt chỉ khâu kết mạc

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

290

15.0302.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật

Cắt chỉ sau phẫu thuật

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

291

01.0240.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

153.700

 

292

02.0009.0077

Chọc dò dịch màng phổi

Chọc dò dịch màng phổi

153.700

 

293

02.0242.0077

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

153.700

 

294

02.0243.0077

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

153.700

 

295

03.2354.0077

Chọc dịch màng bụng

Chọc dịch màng bụng

153.700

 

296

03.0165.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

153.700

 

297

03.0079.0077

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi

153.700

 

298

03.0084.0077

Chọc thăm dò màng phổi

Chọc thăm dò màng phổi

153.700

 

299

03.2355.0077

Dẫn lưu dịch màng bụng

Dẫn lưu dịch màng bụng

153.700

 

300

03.0164.0077

Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu

Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu

153.700

 

301

01.0356.0078

Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp

Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp

195.900

 

302

01.0357.0078

Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu

Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu

195.900

 

303

02.0008.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195.900

 

304

02.0243.0078

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

195.900

 

305

02.0322.0078

Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

195.900

 

306

03.2332.0078

Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195.900

 

307

03.2333.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195.900

 

308

01.0093.0079

Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter

Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter

162.900

 

309

01.0098.0079

Chọc hút dịch, khí trung thất

Chọc hút dịch, khí trung thất

162.900

 

310

02.0011.0079

Chọc hút khí màng phổi

Chọc hút khí màng phổi

162.900

 

311

03.0098.0079

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

162.900

 

312

03.0080.0079

Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

162.900

 

313

01.0041.0081

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

280.500

 

314

01.0040.0081

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

280.500

 

315

02.0075.0081

Chọc dò màng ngoài tim

Chọc dò màng ngoài tim

280.500

 

316

02.0074.0081

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim

280.500

 

317

03.0039.0081

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

280.500

 

318

03.0038.0081

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

280.500

 

319

03.0018.0081

Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu

Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu

280.500

 

320

18.0628.0081

Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm

280.500

 

321

18.0623.0082

Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm

196.900

Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.

322

01.0202.0083

Chọc dịch tủy sống

Chọc dịch tủy sống

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

323

02.0129.0083

Chọc dò dịch não tủy

Chọc dò dịch não tủy

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

324

03.0148.0083

Chọc dịch tủy sống

Chọc dịch tủy sống

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

325

22.0515.0083

Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy

Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

326

02.0177.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

126.700

 

327

02.0340.0086

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

126.700

 

328

02.0342.0086

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

126.700

 

329

02.0363.0086

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm

126.700

 

330

03.0125.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

126.700

 

331

02.0345.0087

Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

332

02.0344.0087

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

333

02.0347.0087

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

334

02.0343.0087

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

335

02.0364.0087

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

336

18.0625.0087

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm

171.900

 

337

18.0620.0087

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

171.900

 

338

18.0630.0087

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

339

18.0651.0088

Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

764.500

Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.

340

18.0650.0088

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

764.500

Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.

341

18.0619.0090

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

170.900

 

342

18.0621.0090

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

170.900

 

343

18.0610.0090

Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

170.900

 

344

22.0127.0091

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)

549.900

Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.

345

22.0126.0092

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)

147.900

Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.

346

22.0128.0093

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)

2.379.900

 

347

01.0095.0094

Mở màng phổi cấp cứu

Mở màng phổi cấp cứu

628.500

 

348

01.0096.0094

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

628.500

 

349

03.3248.0094

Dẫn lưu áp xe phổi

Dẫn lưu áp xe phổi

628.500

 

350

03.3247.0094

Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi

Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi

628.500

 

351

03.0085.0094

Mở màng phổi tối thiểu

Mở màng phổi tối thiểu

628.500

 

352

02.0012.0095

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

729.400

 

353

03.3248.0095

Dẫn lưu áp xe phổi

Dẫn lưu áp xe phổi [dưới hướng dẫn siêu âm]

729.400

 

354

03.2326.0095

Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

729.400

 

355

03.2329.0095

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

729.400

 

356

02.0013.0096

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

1.251.400

 

357

03.2327.0096

Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính

Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính

1.251.400

 

358

03.2325.0096

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

1.251.400

 

359

03.0033.0097

Đặt catheter động mạch

Đặt catheter động mạch [nhi]

578.500

 

360

01.0009.0098

Đặt catheter động mạch

Đặt catheter động mạch

1.400.500

 

361

01.0007.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng

685.500

 

362

01.0042.0099

Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da

Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da

685.500

 

363

03.0035.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

685.500

 

364

11.0088.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng

685.500

 

365

09.0028.0099

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

685.500

 

366

01.0319.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

1.158.500

 

367

01.0318.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

1.158.500

 

368

01.0008.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

1.158.500

 

369

02.0183.0100

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu

1.158.500

 

370

03.0035.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng]

1.158.500

 

371

01.0172.0101

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

1.158.500

Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.

372

02.0185.0101

Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu

Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu

1.158.500

Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.

373

02.0186.0101

Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu

Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu

1.158.500

Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.

374

02.0498.0101

Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu

Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu

1.158.500

Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.

375

03.0117.0101

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

1.158.500

Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.

376

01.0066.1888

Đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản

600.500

 

377

01.0067.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

Đặt nội khí quản 2 nòng

600.500

Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.

378

01.0077.1888

Thay ống nội khí quản

Thay ống nội khí quản

600.500

 

379

02.0017.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

Đặt nội khí quản 2 nòng

600.500

 

380

03.0077.1888

Đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản

600.500

 

381

03.0099.1888

Đặt nội khí quản 2 nòng

Đặt nội khí quản 2 nòng

600.500

 

382

15.0219.1888

Đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản

600.500

 

383

01.0216.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

101.800

 

384

02.0244.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

101.800

 

385

03.0167.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

101.800

 

386

10.0313.0104

Dẫn lưu đài bể thận qua da

Dẫn lưu đài bể thận qua da

950.500

Chưa bao gồm sonde.

387

10.0318.0104

Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm

950.500

Chưa bao gồm sonde.

388

01.0104.0109

Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi

Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi

228.500

Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.

389

02.0025.0109

Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi

Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi

228.500

Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.

390

03.2324.0109

Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất

Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hóa chất

228.500

Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.

391

12.0372.0109

Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi

Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi

228.500

Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.

392

01.0094.0111

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

192.300

 

393

01.0097.0111

Dẫn lưu màng phổi liên tục

Dẫn lưu màng phổi liên tục

192.300

 

394

01.0099.0111

Dẫn lưu trung thất liên tục

Dẫn lưu trung thất liên tục

192.300

 

395

02.0026.0111

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

192.300

 

396

02.0355.0112

Hút dịch khớp cổ chân

Hút dịch khớp cổ chân

129.600

 

397

02.0357.0112

Hút dịch khớp cổ tay

Hút dịch khớp cổ tay

129.600

 

398

02.0349.0112

Hút dịch khớp gối

Hút dịch khớp gối

129.600

 

399

02.0351.0112

Hút dịch khớp háng

Hút dịch khớp háng

129.600

 

400

02.0353.0112

Hút dịch khớp khuỷu

Hút dịch khớp khuỷu

129.600

 

401

02.0359.0112

Hút dịch khớp vai

Hút dịch khớp vai

129.600

 

402

02.0361.0112

Hút nang bao hoạt dịch

Hút nang bao hoạt dịch

129.600

 

403

01.0055.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

14.100

 

404

01.0054.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

14.100

 

405

02.0150.0114

Hút đờm hầu họng

Hút đờm hầu họng

14.100

 

406

02.0203.0116

Lọc màng bụng cấp cứu liên tục

Lọc màng bụng cấp cứu liên tục

595.500

 

407

01.0176.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

408

01.0185.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

409

01.0178.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

410

01.0179.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

411

01.0187.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

412

01.0186.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích

Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

413

01.0313.0118

Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)

Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

414

01.0116.0118

Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy

Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy

2.310.600

 

415

01.0117.0118

Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy

Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy

2.310.600

 

416

01.0108.0118

Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy

Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy

2.310.600

 

417

01.0110.0118

Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy

Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy

2.310.600

 

418

01.0118.0118

Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy

Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy

2.310.600

 

419

01.0119.0118

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy

2.310.600

 

420

02.0054.0118

Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy

Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy

2.310.600

 

421

02.0051.0118

Nội soi phế quản qua ống nội khí quản

Nội soi phế quản qua ống nội khí quản

2.310.600

 

422

02.0235.0118

Siêu  lọc máu liên  tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích

Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

423

01.0193.0119

Thay huyết tương sử dụng albumin

Thay huyết tương sử dụng albumin

1.734.600

Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.

424

01.0071.0120

Mở khí quản cấp cứu

Mở khí quản cấp cứu

759.800

 

425

01.0074.0120

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

759.800

 

426

01.0072.0120

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

759.800

 

427

01.0073.0120

Mở khí quản thường quy

Mở khí quản thường quy

759.800

 

428

03.0078.0120

Mở khí quản

Mở khí quản

759.800

 

429

15.0174.0120

Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)

Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)

759.800

 

430

01.0162.0121

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

405.500

 

431

01.0163.0121

Mở thông bàng quang trên xương mu

Mở thông bàng quang trên xương mu

405.500

 

432

03.0129.0121

Mở thông bàng quang trên xương mu

Mở thông bàng quang trên xương mu

405.500

 

433

02.0058.0122

Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản

Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản

112.300

 

434

03.1026.0123

Nội soi lồng ngực để chẩn đoán và điều trị

Nội soi lồng ngực để chẩn đoán và điều trị

1.069.400

 

435

02.0039.0124

Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất

Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất

5.081.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

436

27.0087.0124

Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi

Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi

5.081.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

437

27.0088.0124

Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi

Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi

5.081.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

438

27.0078.0124

Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi

Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi

5.081.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

439

27.0089.0124

Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi

Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi

5.081.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

440

01.0101.0125

Nội soi màng phổi sinh thiết

Nội soi màng phổi sinh thiết

5.859.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

441

02.0038.0125

Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi

Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi

5.859.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

442

03.0074.0125

Nội soi màng phổi sinh thiết

Nội soi màng phổi sinh thiết

5.859.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

443

27.0082.0125

Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi

Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi

5.859.300

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

444

27.0090.0125

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)

5.859.300

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

445

27.0077.0125

Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi

Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi

5.859.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

446

27.0079.0125

Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực

Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực

5.859.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

447

27.0075.0125

Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi

Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi

5.859.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

448

02.0048.0127

Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán

Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây mê]

1.808.100

 

449

02.0036.0127

Nội soi phế quản dưới gây mê

Nội soi phế quản dưới gây mê [sinh thiết]

1.808.100

 

450

02.0043.0127

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê]

1.808.100

 

451

03.0053.0127

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê]

1.808.100

 

452

03.1007.0127

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê]

1.808.100

 

453

03.1012.0127

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây mê]

1.808.100

 

454

20.0022.0127

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây mê]

1.808.100

 

455

01.0112.0128

Bơm rửa phế quản

Bơm rửa phế quản

1.508.100

 

456

01.0106.0128

Nội soi khí phế quản cấp cứu

Nội soi khí phế quản cấp cứu

1.508.100

 

457

02.0036.0128

Nội soi phế quản dưới gây mê

Nội soi phế quản dưới gây mê [không sinh thiết]

1.508.100

 

458

02.0049.0128

Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc

Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây mê]

1.508.100

 

459

03.0053.0128

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê]

1.508.100

 

460

03.0057.0128

Nội soi khí phế quản cấp cứu

Nội soi khí phế quản cấp cứu

1.508.100

 

461

03.0056.0128

Nội soi khí phế quản hút đờm

Nội soi khí phế quản hút đờm [gây mê]

1.508.100

 

462

03.1018.0128

Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán

Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây mê]

1.508.100

 

463

03.1014.0128

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm [gây mê]

1.508.100

 

464

03.1022.0128

Nội soi phế quản qua ống nội khí quản

Nội soi phế quản qua ống nội khí quản

1.508.100

 

465

03.1019.0128

Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc

Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây mê]

1.508.100

 

466

01.0111.0129

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê]

3.308.100

 

467

02.0036.0129

Nội soi phế quản dưới gây mê

Nội soi phế quản dưới gây mê [lấy dị vật]

3.308.100

 

468

02.0050.0129

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê]

3.308.100

 

469

03.0073.0129

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê]

3.308.100

 

470

03.1021.0129

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê]

3.308.100

 

471

03.1014.0129

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm [gây mê, lấy dị vật]

3.308.100

 

472

20.0031.0129

Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật

Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây mê]

3.308.100

 

473

02.0045.0130

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm [gây tê]

793.800

 

474

02.0049.0130

Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc

Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây tê]

793.800

 

475

03.0053.0130

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê]

793.800

 

476

03.0056.0130

Nội soi khí phế quản hút đờm

Nội soi khí phế quản hút đờm [gây tê]

793.800

 

477

03.1014.0130

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm [gây tê]

793.800

 

478

20.0029.0130

Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc

Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc

793.800

 

479

02.0048.0131

Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán

Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây tê]

1.204.300

 

480

02.0045.0131

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết]

1.204.300

 

481

02.0043.0131

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê]

1.204.300

 

482

02.0040.0131

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây tê]

1.204.300

 

483

03.0053.0131

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm

Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê]

1.204.300

 

484

03.1014.0131

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết]

1.204.300

 

485

03.1007.0131

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê]

1.204.300

 

486

03.1012.0131

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây tê]

1.204.300

 

487

20.0022.0131

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây tê]

1.204.300

 

488

20.0017.0131

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách

1.204.300

 

489

02.0050.0132

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây tê]

2.678.400

 

490

02.0045.0132

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, lấy dị vật]

2.678.400

 

491

03.0073.0132

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây tê]

2.678.400

 

492

20.0031.0132

Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật

Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây tê]

2.678.400

 

493

20.0018.0133

Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần

Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần

2.938.400

 

494

02.0304.0134

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

493.800

Đã bao gồm chi phí Test HP

495

20.0079.0134

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết

493.800

Đã bao gồm chi phí Test HP

496

02.0253.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu

276.500

 

497

02.0305.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

276.500

 

498

15.0233.0135

Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê

276.500

 

499

20.0080.0135

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

276.500

 

500

02.0307.0136

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

468.800

 

501

02.0262.0136

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

468.800

 

502

03.1066.0136

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

468.800

 

503

20.0073.0136

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

468.800

 

504

02.0306.0137

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

352.100

 

505

02.0294.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu

Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu

352.100

 

506

02.0259.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

352.100

 

507

03.1062.0137

Nội soi đại tràng sigma

Nội soi đại tràng sigma

352.100

 

508

20.0081.0137

Nội soi đại tràng sigma

Nội soi đại tràng sigma

352.100

 

509

02.0309.0138

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

323.500

 

510

02.0293.0138

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

323.500

 

511

02.0256.0139

Nội soi trực tràng ống mềm

Nội soi trực tràng ống mềm

215.200

 

512

02.0257.0139

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

215.200

 

513

02.0308.0139

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

215.200

 

514

03.1071.0139

Soi trực tràng

Soi trực tràng

215.200

 

515

01.0351.0140

Nội soi dạ dày - tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực

Nội soi dạ dày - tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

516

01.0232.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

517

01.0353.0140

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

518

03.1049.0140

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

519

03.1056.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

520

20.0059.0140

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

521

20.0067.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

522

02.0288.0142

Nội soi ổ bụng

Nội soi ổ bụng

905.700

 

523

03.1052.0142

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán

905.700

 

524

20.0063.0142

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán

905.700

 

525

02.0289.0143

Nội soi ổ bụng có sinh thiết

Nội soi ổ bụng có sinh thiết

1.095.300

 

526

03.1055.0143

Nội soi ổ bụng- sinh thiết

Nội soi ổ bụng- sinh thiết

1.095.300

 

527

20.0066.0143

Nội soi ổ bụng - sinh thiết

Nội soi ổ bụng - sinh thiết

1.095.300

 

528

02.0211.0156

Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu

Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu

273.500

 

529

01.0165.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

530

02.0233.0158

Rửa bàng quang

Rửa bàng quang

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

531

02.0232.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

532

03.0131.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

533

10.0353.0158

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

534

01.0218.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày cấp cứu

152.000

 

535

02.0313.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày cấp cứu

152.000

 

536

03.0168.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày cấp cứu

152.000

 

537

01.0219.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

622.500

 

538

03.0169.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

622.500

 

539

22.0499.0163

Rút máu để điều trị

Rút máu để điều trị

289.400

 

540

02.0061.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

194.700

 

541

03.2331.0164

Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe

Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe

194.700

 

542

01.0244.0165

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

543

01.0355.0165

Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu

Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

544

02.0317.0165

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

545

02.0326.0165

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

546

18.0632.0165

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

547

18.0633.0165

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

548

02.0325.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan

586.300

 

549

02.0318.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan

Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan

586.300

 

550

02.0334.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

586.300

 

551

02.0319.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ

Siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ

586.300

 

552

18.0629.0166

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm

586.300

 

553

15.0211.0168

Sinh thiết u họng miệng

Sinh thiết u họng miệng

138.500

 

554

02.0065.0169

Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

1.064.900

 

555

18.0603.0169

Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm

1.064.900

 

556

18.0609.0170

Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

879.400

 

557

18.0611.0170

Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm

879.400

 

558

18.0618.0170

Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm

879.400

 

559

18.0605.0170

Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm

879.400

 

560

02.0066.0171

Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

1.972.300

 

561

18.0645.0171

Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính

1.972.300

 

562

18.0638.0171

Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính

1.972.300

 

563

18.0636.0171

Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính

1.972.300

 

564

18.0637.0171

Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính

1.972.300

 

565

18.0644.0171

Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính

1.972.300

 

566

18.0648.0172

Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính

Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính

1.772.300

 

567

02.0064.0175

Sinh thiết màng phổi mù

Sinh thiết màng phổi mù

463.500

 

568

22.0130.0178

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)

274.500

Chưa bao gồm kim sinh thiết.

569

22.0131.0179

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)

Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)

1.404.500

Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.

570

03.0067.0186

Nội soi màng phổi để chẩn đoán

Nội soi màng phổi để chẩn đoán

534.400

 

571

02.0045.0187

Nội soi phế quản ống mềm

Nội soi phế quản ống mềm

965.700

 

572

03.1065.0191

Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ

Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ

283.800

 

573

20.0072.0191

Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ

Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ

283.800

 

574

01.0036.0192

Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực

Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực

1.042.500

 

575

03.0029.0192

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

1.042.500

 

576

01.0173.0195

Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)

Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)

1.607.000

Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.

577

01.0174.0195

Thận nhân tạo cấp cứu

Thận nhân tạo cấp cứu

1.607.000

Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.

578

02.0496.0195

Thận nhân tạo cấp cứu (quả lọc, dây máu 1 lần)

Thận nhân tạo cấp cứu (quả lọc, dây máu 1 lần)

1.607.000

Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.

579

01.0175.0196

Thận nhân tạo thường quy

Thận nhân tạo thường quy

588.500

Quả lọc dây máu dùng 6 lần.

580

02.0495.0196

Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc, dây máu 6 lần)

Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc, dây máu 6 lần)

588.500

Quả lọc dây máu dùng 6 lần.

581

01.0076.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

582

03.0102.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản

Chăm sóc lỗ mở khí quản

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

583

03.3826.0200

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

584

15.0303.0200

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

585

03.3826.2047

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

586

15.0303.2047

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

587

03.3826.0202

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

 

588

15.0303.0202

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

 

589

01.0267.0203

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

148.600

 

590

02.0163.0203

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

148.600

 

591

03.3826.0203

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

148.600

 

592

01.0267.0204

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

193.600

 

593

03.3826.0204

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

 

594

15.0303.0204

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

 

595

01.0267.0205

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

275.600

 

596

03.3826.0205

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275.600

 

597

15.0303.0205

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275.600

 

598

01.0089.0206

Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng

Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng

263.700

 

599

01.0080.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

263.700

 

600

02.0067.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

263.700

 

601

03.0101.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

263.700

 

602

15.0220.0206

Thay canuyn

Thay canuyn

263.700

 

603

04.0030.0207

Bơm rửa ổ lao khớp

Bơm rửa ổ lao khớp

101.400

 

604

01.0129.0209

Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac

Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế]

625.000

 

605

01.0128.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập

Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế]

625.000

Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).

606

01.0131.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế]

625.000

 

607

01.0130.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]

625.000

 

608

01.0144.0209

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển

Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế]

625.000

 

609

01.0132.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập

Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế]

625.000

 

610

01.0135.0209

Thông  khí  nhân  tạo  xâm  nhập phương thức A/C (VCV)

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế]

625.000

 

611

01.0139.0209

Thông  khí  nhân  tạo  xâm  nhập phương thức APRV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế]

625.000

 

612

01.0138.0209

Thông  khí  nhân  tạo  xâm  nhập phương thức CPAP

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]

625.000

 

613

01.0134.0209

Thông  khí  nhân  tạo  xâm  nhập phương thức PCV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế]

625.000

 

614

01.0137.0209

Thông  khí  nhân  tạo  xâm  nhập phương thức PSV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế]

625.000

 

615

01.0136.0209

Thông  khí  nhân  tạo  xâm  nhập phương thức SIMV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế]

625.000

 

616

01.0133.0209

Thông  khí  nhân  tạo  xâm  nhập phương thức VCV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế]

625.000

 

617

03.0083.0209

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế]

625.000

 

618

03.0058.0209

Thở máy bằng xâm nhập

Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế]

625.000

 

619

01.0160.0210

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

101.800

 

620

02.0188.0210

Đặt sonde bàng quang

Đặt sonde bàng quang

101.800

 

621

03.0133.0210

Thông tiểu

Thông tiểu

101.800

 

622

01.0223.0211

Đặt ống thông hậu môn

Đặt ống thông hậu môn

92.400

 

623

01.0222.0211

Thụt giữ

Thụt giữ

92.400

 

624

01.0221.0211

Thụt tháo

Thụt tháo

92.400

 

625

02.0247.0211

Đặt ống thông hậu môn

Đặt ống thông hậu môn

92.400

 

626

02.0338.0211

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

92.400

 

627

02.0339.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

92.400

 

628

03.0178.0211

Đặt sonde hậu môn

Đặt sonde hậu môn

92.400

 

629

03.2358.0211

Đặt sonde hậu môn

Đặt sonde hậu môn

92.400

 

630

03.0179.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

92.400

 

631

03.2357.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

92.400

 

632

03.2389.0212

Tiêm bắp thịt

Tiêm bắp thịt

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

633

03.2388.0212

Tiêm dưới da

Tiêm dưới da

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

634

03.2390.0212

Tiêm tĩnh mạch

Tiêm tĩnh mạch

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

635

03.2387.0212

Tiêm trong da

Tiêm trong da

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

636

02.0410.0213

Tiêm cạnh cột sống ngực

Tiêm cạnh cột sống ngực

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

637

02.0409.0213

Tiêm cạnh cột sống thắt lưng

Tiêm cạnh cột sống thắt lưng

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

638

02.0383.0213

Tiêm khớp cổ chân

Tiêm khớp cổ chân

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

639

02.0388.0213

Tiêm khớp khuỷu tay

Tiêm khớp khuỷu tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

640

02.0510.0213

Tiêm nội khớp: acid hyaluronic

Tiêm nội khớp: acid hyaluronic

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

641

02.0411.0214

Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

642

02.0418.0214

Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

643

01.0006.0215

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

25.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

644

03.2391.0215

Truyền tĩnh mạch

Truyền tĩnh mạch

25.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

645

11.0089.0215

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng

25.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

646

03.3821.0216

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

194.700

 

647

03.3827.0216

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông]

194.700

 

648

10.9005.0216

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]

194.700

 

649

11.0090.0216

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng

194.700

 

650

15.0051.0216

Khâu vết rách vành tai

Khâu vết rách vành tai

194.700

 

651

15.0301.0216

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm]

194.700

 

652

03.3825.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]

269.500

 

653

10.9005.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]

269.500

 

654

15.0301.0217

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]

269.500

 

655

03.3818.0218

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn

289.500

 

656

03.3827.0218

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu]

289.500

 

657

10.9005.0218

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]

289.500

 

658

15.0301.0218

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]

289.500

 

659

03.3825.0219

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]

354.200

 

660

10.9005.0219

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]

354.200

 

661

15.0301.0219

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm]

354.200

 

662

17.0026.0220

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

50.800

 

663

08.0008.2045

Ôn châm

Ôn châm [kim dài]

83.300

 

664

03.0291.0224

Ôn châm

Ôn châm

76.300

 

665

08.0008.0224

Ôn châm

Ôn châm [kim ngắn]

76.300

 

666

08.0007.0227

Cấy chỉ

Cấy chỉ

156.400

 

667

03.0288.0228

Chườm ngải

Chườm ngải

37.000

 

668

03.0694.0228

Cứu điều trị bí đái thể hàn

Cứu điều trị bí đái thể hàn

37.000

 

669

03.0696.0228

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

37.000

 

670

03.0693.0228

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

37.000

 

671

03.0688.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

37.000

 

672

03.0671.0228

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

37.000

 

673

03.0675.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

37.000

 

674

03.0679.0228

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

37.000

 

675

03.0678.0228

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

37.000

 

676

03.0680.0228

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

37.000

 

677

03.0676.0228

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

37.000

 

678

17.0161.0228

Điều trị chườm ngải cứu

Điều trị chườm ngải cứu

37.000

 

679

08.0027.0228

Chườm ngải

Chườm ngải

37.000

 

680

08.0009.0228

Cứu

Cứu

37.000

 

681

08.0468.0228

Cứu điều trị bí đái thể hàn

Cứu điều trị bí đái thể hàn

37.000

 

682

08.0476.0228

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

37.000

 

683

08.0472.0228

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

37.000

 

684

08.0452.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

37.000

 

685

08.0473.0228

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

37.000

 

686

08.0461.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

37.000

 

687

08.0451.0228

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

37.000

 

688

08.0458.0228

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

37.000

 

689

08.0457.0228

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

37.000

 

690

08.0460.0228

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

37.000

 

691

08.0459.0228

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

37.000

 

692

08.0453.0228

Cứu điều trị nấc thể hàn

Cứu điều trị nấc thể hàn

37.000

 

693

08.0454.0228

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

37.000

 

694

08.0467.0228

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn

37.000

 

695

08.0005.2046

Điện châm

Điện châm [kim dài]

85.300

 

696

03.0485.0230

Điện châm điều trị chắp lẹo

Điện châm điều trị chắp lẹo

78.300

 

697

03.0516.0230

Điện châm điều trị đau răng

Điện châm điều trị đau răng

78.300

 

698

03.0517.0230

Điện châm điều trị giảm đau do Zona

Điện châm điều trị giảm đau do Zona

78.300

 

699

03.0492.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

78.300

 

700

03.0521.0230

Điện châm điều trị huyết áp thấp

Điện châm điều trị huyết áp thấp

78.300

 

701

03.0473.0230

Điện châm điều trị khàn tiếng

Điện châm điều trị khàn tiếng

78.300

 

702

03.0462.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

Điện châm điều trị liệt chi trên

78.300

 

703

03.0513.0230

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

78.300

 

704

03.0507.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

78.300

 

705

08.0005.0230

Điện châm

Điện châm [kim ngắn]

78.300

 

706

08.0293.0230

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

78.300

 

707

08.0282.0230

Điện châm điều trị cảm mạo

Điện châm điều trị cảm mạo

78.300

 

708

08.0302.0230

Điện châm điều trị chắp lẹo

Điện châm điều trị chắp lẹo

78.300

 

709

08.0313.0230

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

78.300

 

710

08.0303.0230

Điện châm điều trị đau hố mắt

Điện châm điều trị đau hố mắt

78.300

 

711

08.0312.0230

Điện châm điều trị đau răng

Điện châm điều trị đau răng

78.300

 

712

08.0319.0230

Điện châm điều trị giảm đau do zona

Điện châm điều trị giảm đau do zona

78.300

 

713

08.0281.0230

Điện châm điều trị hội chứng stress

Điện châm điều trị hội chứng stress

78.300

 

714

08.0278.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

78.300

 

715

08.0279.0230

Điện châm điều trị huyết áp thấp

Điện châm điều trị huyết áp thấp

78.300

 

716

08.0299.0230

Điện châm điều trị khàn tiếng

Điện châm điều trị khàn tiếng

78.300

 

717

08.0306.0230

Điện châm điều trị lác cơ năng

Điện châm điều trị lác cơ năng

78.300

 

718

08.0301.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

Điện châm điều trị liệt chi trên

78.300

 

719

08.0316.0230

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

78.300

 

720

08.0320.0230

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

78.300

 

721

08.0296.0230

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

78.300

 

722

08.0297.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

78.300

 

723

08.0317.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

78.300

 

724

08.0292.0230

Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện

78.300

 

725

08.0294.0230

Điện châm điều trị sa tử cung

Điện châm điều trị sa tử cung

78.300

 

726

08.0280.0230

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

78.300

 

727

08.0284.0230

Điện châm điều trị trĩ

Điện châm điều trị trĩ

78.300

 

728

08.0314.0230

Điện châm điều trị ù tai

Điện châm điều trị ù tai

78.300

 

729

08.0283.0230

Điện châm điều trị viêm Amidan

Điện châm điều trị viêm Amidan

78.300

 

730

08.0291.0230

Điện châm điều trị viêm bàng quang

Điện châm điều trị viêm bàng quang

78.300

 

731

08.0485.0235

Giác hơi

Giác hơi

36.700

 

732

08.0481.0235

Giác hơi điều trị các chứng đau

Giác hơi điều trị các chứng đau

36.700

 

733

08.0482.0235

Giác hơi điều trị cảm cúm

Giác hơi điều trị cảm cúm

36.700

 

734

08.0479.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

36.700

 

735

08.0480.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

36.700

 

736

03.0774.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

Điều trị bằng tia hồng ngoại

40.900

 

737

17.0011.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

Điều trị bằng tia hồng ngoại

40.900

 

738

17.0078.0238

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

54.800

 

739

17.0134.0240

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

219.700

 

740

17.0133.0242

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

162.700

 

741

03.0285.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

54.800

 

742

08.0024.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

54.800

 

743

03.0284.0252

Sắc thuốc thang

Sắc thuốc thang

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

744

03.0276.0252

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

745

08.0022.0252

Sắc thuốc thang

Sắc thuốc thang

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

746

08.0015.0252

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

747

17.0008.0253

Điều trị bằng siêu âm

Điều trị bằng siêu âm

48.700

 

748

17.0001.0254

Điều trị bằng sóng ngắn

Điều trị bằng sóng ngắn

41.100

 

749

17.0102.0258

Tập tri giác và nhận thức

Tập tri giác và nhận thức

51.400

 

750

08.0028.0259

Luyện tập dưỡng sinh

Luyện tập dưỡng sinh

33.400

 

751

17.0108.0260

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

77.500

 

752

17.0091.0262

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)

318.700

 

753

17.0104.0263

Tập nuốt

Tập nuốt

173.700

 

754

17.0104.0264

Tập nuốt

Tập nuốt

144.700

 

755

17.0109.0265

Tập cho người thất ngôn

Tập cho người thất ngôn

124.000

 

756

17.0111.0265

Tập sửa lỗi phát âm

Tập sửa lỗi phát âm

124.000

 

757

17.0033.0266

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

51.800

 

758

17.0034.0267

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

59.300

 

759

17.0090.0267

Tập điều hợp vận động

Tập điều hợp vận động

59.300

 

760

17.0039.0267

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

59.300

 

761

17.0037.0267

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

59.300

 

762

17.0056.0267

Tập vận động có kháng trở

Tập vận động có kháng trở

59.300

 

763

17.0053.0267

Tập vận động có trợ giúp

Tập vận động có trợ giúp

59.300

 

764

17.0052.0267

Tập vận động thụ động

Tập vận động thụ động

59.300

 

765

17.0092.0268

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

33.400

 

766

17.0044.0268

Tập đi với gậy

Tập đi với gậy

33.400

 

767

17.0042.0268

Tập đi với khung tập đi

Tập đi với khung tập đi

33.400

 

768

17.0043.0268

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

33.400

 

769

17.0041.0268

Tập đi với thanh song song

Tập đi với thanh song song

33.400

 

770

17.0047.0268

Tập lên, xuống cầu thang

Tập lên, xuống cầu thang

33.400

 

771

17.0058.0268

Tập vận động trên bóng

Tập vận động trên bóng

33.400

 

772

17.0066.0268

Tập với dụng cụ quay khớp vai

Tập với dụng cụ quay khớp vai

33.400

 

773

17.0063.0268

Tập với thang tường

Tập với thang tường

33.400

 

774

17.0065.0269

Tập với ròng rọc

Tập với ròng rọc

14.700

 

775

03.0903.0270

Tập với xe đạp tập

Tập với xe đạp tập

14.700

 

776

17.0071.0270

Tập với xe đạp tập

Tập với xe đạp tập

14.700

 

777

03.0549.0271

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

778

03.0580.0271

Thuỷ châm điều trị đau lưng

Thuỷ châm điều trị đau lưng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

779

03.0561.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

780

03.0602.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

781

03.0568.0271

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

782

03.0533.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

783

03.0550.0271

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

784

03.0582.0271

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

785

08.0006.0271

Thủy châm

Thủy châm

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

786

08.0327.0271

Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm

Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

787

08.0323.0271

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

788

08.0357.0271

Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

789

08.0359.0271

Thuỷ châm điều trị đau dây V

Thuỷ châm điều trị đau dây V

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

790

08.0376.0271

Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

791

08.0360.0271

Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

792

08.0378.0271

Thuỷ châm điều trị đau lưng

Thuỷ châm điều trị đau lưng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

793

08.0352.0271

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

794

08.0325.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng stress

Thuỷ châm điều trị hội chứng stress

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

795

08.0322.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

796

08.0351.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

797

08.0354.0271

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

798

08.0365.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

799

08.0356.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

800

08.0366.0271

Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới

Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

801

08.0330.0271

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

802

08.0324.0271

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

803

08.0355.0271

Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

804

08.0377.0271

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

805

08.0375.0271

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

806

17.0162.0272

Thủy trị liệu có thuốc

Thủy trị liệu có thuốc

68.900

 

807

01.0085.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Vận động trị liệu hô hấp

32.900

 

808

02.0068.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Vận động trị liệu hô hấp

32.900

 

809

17.0073.0277

Tập các kiểu thở

Tập các kiểu thở

32.900

 

810

17.0075.0277

Tập ho có trợ giúp

Tập ho có trợ giúp

32.900

 

811

03.0614.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

76.000

 

812

03.0611.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

76.000

 

813

03.0610.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

76.000

 

814

03.0624.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

76.000

 

815

03.0648.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

76.000

 

816

03.0642.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

76.000

 

817

03.0635.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

76.000

 

818

03.0651.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

76.000

 

819

03.0605.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

76.000

 

820

03.0604.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

76.000

 

821

03.0630.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

76.000

 

822

03.0616.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

76.000

 

823

03.0608.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

76.000

 

824

03.0625.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

76.000

 

825

03.0661.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

76.000

 

826

03.0631.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

76.000

 

827

03.0621.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

76.000

 

828

03.0629.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

76.000

 

829

03.0628.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

76.000

 

830

03.0646.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

76.000

 

831

08.0483.0280

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay

76.000

 

832

08.0398.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

76.000

 

833

08.0400.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

76.000

 

834

08.0397.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

76.000

 

835

08.0396.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

76.000

 

836

08.0408.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

76.000

 

837

08.0429.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp

76.000

 

838

08.0430.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

76.000

 

839

08.0425.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

76.000

 

840

08.0410.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

76.000

 

841

08.0392.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

76.000

 

842

08.0419.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

76.000

 

843

08.0432.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

76.000

 

844

08.0390.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

76.000

 

845

08.0389.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

76.000

 

846

08.0414.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

76.000

 

847

08.0402.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

76.000

 

848

08.0393.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

76.000

 

849

08.0391.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

76.000

 

850

08.0409.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

76.000

 

851

08.0427.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc

76.000

 

852

08.0443.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

76.000

 

853

08.0415.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

76.000

 

854

08.0406.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

76.000

 

855

08.0411.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

76.000

 

856

08.0413.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

76.000

 

857

08.0412.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

76.000

 

858

08.0428.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

76.000

 

859

08.0431.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

76.000

 

860

17.0168.0281

Kỹ thuật xoa bóp bằng máy

Kỹ thuật xoa bóp bằng máy

39.000

 

861

08.0484.0281

Xoa bóp bấm huyệt bằng máy

Xoa bóp bấm huyệt bằng máy

39.000

 

862

17.0085.0282

Kỹ thuật xoa bóp vùng

Kỹ thuật xoa bóp vùng

51.300

 

863

02.0166.0283

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

64.900

 

864

17.0086.0283

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

64.900

 

865

01.0153.0297

Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập

Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập

1.443.900

 

866

03.0061.0297

Chọc hút dịch, khí trung thất

Chọc hút dịch, khí trung thất

1.443.900

 

867

01.0034.0299

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

532.400

 

868

01.0032.0299

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

532.400

 

869

03.0092.0299

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín

532.400

 

870

01.0056.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

373.600

 

871

03.0091.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần

373.600

 

872

02.0610.0308

Test hồi phục phế quản

Test hồi phục phế quản

190.800

 

873

21.0018.0308

Test giãn phế quản (broncho modilator test)

Test giãn phế quản (broncho modilator test)

190.800

 

874

02.0261.0319

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê

677.500

 

875

02.0394.0320

Tiêm ngoài màng cứng

Tiêm ngoài màng cứng

365.100

 

876

13.0155.0334

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

889.700

 

877

03.3634.0369

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lư-ng

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lư-ng

4.969.100

 

878

04.0010.0369

Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng

Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng

4.969.100

 

879

04.0009.0369

Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực

Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực

4.969.100

 

880

10.1077.0369

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng

4.969.100

 

881

10.1078.0369

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung

4.969.100

 

882

10.0260.0399

Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo

Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo

3.996.300

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.

883

03.3234.0400

Mở lồng ngực thăm dò

Mở lồng ngực thăm dò

3.595.500

 

884

03.2632.0400

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

3.595.500

 

885

03.3919.0400

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [lồng ngực]

3.595.500

 

886

10.0289.0400

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

3.595.500

 

887

10.0415.0400

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

3.595.500

 

888

12.0166.0400

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

3.595.500

 

889

12.0169.0400

Phẫu thuật bóc kén màng phổi

Phẫu thuật bóc kén màng phổi

3.595.500

 

890

12.0170.0400

Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi

Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi

3.595.500

 

891

12.0171.0400

Phẫu thuật cắt kén khí phổi

Phẫu thuật cắt kén khí phổi

3.595.500

 

892

10.0155.0404

Phẫu thuật điều trị vết thương tim

Phẫu thuật điều trị vết thương tim

14.778.300

Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học

893

03.2640.0407

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm

3.311.900

 

894

03.2629.0407

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm

3.311.900

 

895

12.0191.0407

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm

3.311.900

 

896

03.3228.0408

Cắt 1 phổi

Cắt 1 phổi

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

897

03.3230.0408

Cắt 1 thùy hay 1 phân thùy phổi

Cắt 1 thùy hay 1 phân thùy phổi

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

898

03.3229.0408

Cắt 1 thùy kèm cắt 1 phân thùy phổi điển hình

Cắt 1 thùy kèm cắt 1 phân thùy phổi điển hình

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

899

03.2620.0408

Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư

Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

900

03.2631.0408

Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung thư

Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung thư

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

901

03.2619.0408

Cắt một phổi do ung thư

Cắt một phổi do ung thư

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

902

03.2621.0408

Cắt phổi không điển hình do ung thư

Cắt phổi không điển hình do ung thư

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

903

03.2627.0408

Cắt phổi và cắt màng phổi

Cắt phổi và cắt màng phổi

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

904

03.2626.0408

Cắt thùy phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực

Cắt thùy phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

905

03.2625.0408

Cắt thùy phổi hoặc cắt lá phổi kèm vét hạch trung thất

Cắt thùy phổi hoặc cắt lá phổi kèm vét hạch trung thất

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

906

03.2622.0408

Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại

Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

907

03.3253.0408

Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thùy phổi

Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thùy phổi

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

908

03.3242.0408

Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thùy phổi

Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thùy phổi

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

909

03.3232.0408

Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi

Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

910

10.0272.0408

Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi bệnh lý

Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi bệnh lý

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

911

10.0273.0408

Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý

Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

912

10.0274.0408

Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch

Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

913

10.0277.0408

Phẫu thuật cắt u nang phế quản

Phẫu thuật cắt u nang phế quản

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

914

12.0179.0408

Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư

Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

915

12.0182.0408

Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung thư

Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung thư

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

916

12.0181.0408

Cắt một bên phổi do ung thư

Cắt một bên phổi do ung thư

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

917

12.0187.0408

Cắt phổi không điển hình do ung thư

Cắt phổi không điển hình do ung thư

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

918

12.0186.0408

Cắt phổi và màng phổi

Cắt phổi và màng phổi

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

919

12.0185.0408

Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực

Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

920

12.0184.0408

Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất

Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

921

12.0180.0408

Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại

Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại

9.583.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

922

03.2617.0409

Cắt u trung thất

Cắt u trung thất

11.295.200

 

923

10.0275.0409

Phẫu thuật cắt u trung thất

Phẫu thuật cắt u trung thất

11.295.200

 

924

12.0188.0409

Cắt u trung thất

Cắt u trung thất

11.295.200

 

925

10.0152.0410

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

1.925.900

 

926

10.0284.0410

Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi

Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi

1.925.900

 

927

03.3251.0411

Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi

Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

928

03.3252.0411

Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi

Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

929

03.3246.0411

Khâu vết thương nhu mô phổi

Khâu vết thương nhu mô phổi

7.392.200

Chưa bao gồm dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

930

03.3250.0411

Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi

Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

931

03.3236.0411

Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản

Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

932

03.3237.0411

Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực

Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

933

10.0281.0411

Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi

Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

934

10.0290.0411

Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi

Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

935

10.0271.0411

Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý

Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

936

10.0285.0411

Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn

Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

937

10.0286.0411

Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương

Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

938

10.0287.0411

Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi

Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

939

10.0293.0411

Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi

Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

940

10.0283.0411

Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế quản

Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế quản

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

941

10.0163.0411

Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động

Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

942

10.0291.0411

Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi

Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

943

10.0159.0411

Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi

Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

944

10.0292.0411

Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi

Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

945

10.0160.0411

Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi

Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi

7.392.200

Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

946

12.0178.0411

Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản

Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản

7.392.200

Chưa bao gồm dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.

947

27.0091.0412

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)

10.967.300

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

948

27.0095.0413

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi

9.272.200

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

949

27.0094.0413

Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi

Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi

9.272.200

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

950

03.3260.0414

Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực

Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực

7.381.300

Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.

951

10.0153.0414

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần

7.381.300

Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.

952

10.0154.0414

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu

7.381.300

Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.

953

27.0081.0414

Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)

Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)

7.381.300

Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.

954

27.0086.0415

Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi

Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi

7.137.900

 

955

03.3479.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

4.569.100

 

956

03.3492.0421

Lấy sỏi niệu quản

Lấy sỏi niệu quản

4.569.100

 

957

10.0355.0421

Lấy sỏi bàng quang

Lấy sỏi bàng quang

4.569.100

 

958

10.0310.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

4.569.100

 

959

10.0325.0421

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

4.569.100

 

960

10.0350.0434

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

4.621.100

 

961

03.3601.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

2.490.900

 

962

10.0407.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

2.490.900

 

963

10.0356.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

964

10.0319.0436

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

965

10.0455.0449

Cắt đoạn dạ dày

Cắt đoạn dạ dày

5.495.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

966

10.0456.0449

Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn

Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn

5.495.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

967

12.0199.0449

Cắt dạ dày do ung thư

Cắt dạ dày do ung thư

8.208.300

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

968

27.0191.0451

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa

3.136.900

 

969

27.0083.0452

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực

3.663.800

Chưa bao gồm dao siêu âm.

970

10.0520.0454

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

971

10.0519.0454

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

972

10.0515.0454

Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài

Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài

4.941.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

973

10.0481.0455

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

2.705.700

 

974

10.0483.0455

Tháo lồng ruột non

Tháo lồng ruột non

2.705.700

 

975

10.0482.0455

Tháo xoắn ruột non

Tháo xoắn ruột non

2.705.700

 

976

10.0494.0456

Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng

Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

977

10.0495.0456

Nối tắt ruột non - ruột non

Nối tắt ruột non - ruột non

4.764.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

978

10.0487.0458

Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông

Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông

5.100.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

979

10.0506.0459

Cắt ruột thừa đơn thuần

Cắt ruột thừa đơn thuần

2.815.900

 

980

10.0508.0459

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

2.815.900

 

981

03.4071.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

2.818.700

 

982

27.0187.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

2.818.700

 

983

27.0188.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng

2.818.700

 

984

03.3482.0464

Dẫn lưu đài bể thận qua da

Dẫn lưu đài bể thận qua da [nhi]

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

985

03.3489.0464

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

986

10.0638.0464

Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật

Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

987

10.0453.0464

Nối vị tràng

Nối vị tràng

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

988

10.0454.0465

Cắt dạ dày hình chêm

Cắt dạ dày hình chêm

3.993.400

 

989

10.0484.0465

Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng

Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng

3.993.400

 

990

10.0465.0465

Khâu cầm máu ổ loét dạ dày

Khâu cầm máu ổ loét dạ dày

3.993.400

 

991

10.0463.0465

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

3.993.400

 

992

10.0480.0465

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

3.993.400

 

993

10.0534.0465

Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng

Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng

3.993.400

 

994

10.0485.0465

Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)

Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)

3.993.400

 

995

03.3427.0472

Cắt túi mật

Cắt túi mật

4.993.100

 

996

10.0621.0472

Cắt túi mật

Cắt túi mật

4.993.100

 

997

03.4021.0473

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

3.431.900

 

998

27.0273.0473

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

3.431.900

 

999

10.0623.0474

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật

4.970.100

Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.

1000

03.3461.0484

Cắt lách bán phần do chấn thương

Cắt lách bán phần do chấn thương

4.943.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1001

03.3463.0484

Cắt lách toàn bộ do chấn thương

Cắt lách toàn bộ do chấn thương

4.943.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1002

04.0034.0488

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1003

04.0032.0488

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1004

04.0033.0488

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1005

04.0031.0488

Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao

Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1006

10.0445.0488

Nạo vét hạch cổ

Nạo vét hạch cổ

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1007

10.0459.0488

Nạo vét hạch D1

Nạo vét hạch D1

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1008

15.0280.0488

Nạo vét hạch cổ chọn lọc

Nạo vét hạch cổ chọn lọc

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1009

10.0497.0489

Cắt bỏ u mạc nối lớn

Cắt bỏ u mạc nối lớn

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1010

10.0498.0489

Cắt u mạc treo ruột

Cắt u mạc treo ruột

5.141.100

Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

1011

27.0076.0490

Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực

Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực

4.068.200

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.

1012

03.3297.0491

Mở thông dạ dày

Mở thông dạ dày

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1013

03.2675.0491

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1014

03.3919.0491

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [ổ bụng]

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1015

10.0524.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1016

10.0525.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1017

10.0452.0491

 

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1018

10.0416.0491

 

Mở thông dạ dày

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1019

12.0215.0491

 

Làm hậu môn nhân tạo

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

1020

12.0203.0491

 

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

2.683.900

 

1021

03.3395.0492

 

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1022

03.3599.0492

 

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1023

03.3590.0492

 

Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1024

03.3397.0492

 

Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1025

03.3815.0493

 

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

3.142.500

 

1026

03.3282.0493

 

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành

3.142.500

 

1027

04.0029.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao

3.142.500

 

1028

04.0028.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao

3.142.500

 

1029

10.0616.0493

Dẫn lưu áp xe gan

Dẫn lưu áp xe gan

3.142.500

 

1030

10.0617.0493

Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan

Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan

3.142.500

 

1031

10.0492.0493

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

3.142.500

 

1032

10.0533.0494

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1033

10.0547.0494

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1034

10.0549.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1035

10.0555.0494

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1036

10.0556.0494

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1037

10.0557.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1038

10.0548.0494

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

1039

03.3341.0495

Phẫu thuật Longo

Phẫu thuật Longo

2.507.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.

1040

10.0552.0495

Phẫu thuật Longo

Phẫu thuật Longo

2.507.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.

1041

03.1067.0498

Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)

Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)

1.108.300

 

1042

02.0290.0500

Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa

Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa

1.743.100

 

1043

03.1059.0500

Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật

Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật

1.743.100

 

1044

03.2356.0505

Chọc hút áp xe thành bụng

Chọc hút áp xe thành bụng

218.500

 

1045

03.3817.0505

Trích áp xe phần mềm lớn

Trích áp xe phần mềm lớn

218.500

 

1046

03.2119.0505

Trích nhọt ống tai ngoài

Trích nhọt ống tai ngoài

218.500

 

1047

15.0304.0505

Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

218.500

 

1048

03.3326.0506

Tháo lồng bằng bơm khí/nước

Tháo lồng bằng bơm khí/nước

169.500

 

1049

01.0157.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

58.400

 

1050

03.0112.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

58.400

 

1051

03.3855.0511

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]

667.000

 

1052

10.1015.0511

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền]

667.000

 

1053

03.3855.0512

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán]

297.000

 

1054

10.1015.0512

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]

297.000

 

1055

03.3875.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]

282.000

 

1056

03.3856.0513

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]

282.000

 

1057

10.1031.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]

282.000

 

1058

10.1011.0513

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]

282.000

 

1059

03.3875.0514

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]

182.000

 

1060

03.3856.0514

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]

182.000

 

1061

10.1031.0514

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]

182.000

 

1062

10.1011.0514

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]

182.000

 

1063

03.3846.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]

434.600

 

1064

03.3844.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]

434.600

 

1065

03.3873.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]

434.600

 

1066

10.1030.0515

Nắm, cố định trật khớp hàm

Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền]

434.600

 

1067

10.1001.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]

434.600

 

1068

10.0996.0515

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền]

434.600

 

1069

10.1000.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]

434.600

 

1070

10.1029.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]

434.600

 

1071

03.3846.0516

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]

256.600

 

1072

03.3844.0516

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]

256.600

 

1073

03.3873.0516

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]

256.600

 

1074

10.1030.0516

Nắm, cố định trật khớp hàm

Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]

256.600

 

1075

10.1001.0516

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]

256.600

 

1076

10.0996.0516

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán]

256.600

 

1077

10.1000.0516

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]

256.600

 

1078

10.1029.0516

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]

256.600

 

1079

03.3839.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]

342.000

 

1080

10.1025.0517

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền]

342.000

 

1081

10.0995.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]

342.000

 

1082

03.3839.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]

187.000

 

1083

10.1025.0518

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán]

187.000

 

1084

10.0995.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]

187.000

 

1085

03.3870.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]

257.000

 

1086

03.3854.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]

257.000

 

1087

03.3872.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]

257.000

 

1088

10.1028.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]

257.000

 

1089

10.1009.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]

257.000

 

1090

10.1022.0519

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]

257.000

 

1091

10.1024.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]

257.000

 

1092

03.3870.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]

192.400

 

1093

03.3854.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]

192.400

 

1094

03.3872.0520

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]

192.400

 

1095

10.1028.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]

192.400

 

1096

10.1009.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]

192.400

 

1097

10.1022.0520

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]

192.400

 

1098

10.1024.0520

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]

192.400

 

1099

03.3851.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

1100

03.3850.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

1101

03.3849.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

1102

03.3869.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]

372.700

 

1103

03.3852.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

1104

10.1027.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]

372.700

 

1105

10.1007.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

1106

10.1008.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền]

372.700

 

1107

03.3851.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

 

1108

03.3850.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

 

1109

03.3849.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

 

1110

03.3869.0522

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]

242.400

 

1111

03.3852.0522

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

 

1112

10.1027.0522

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]

242.400

 

1113

10.1007.0522

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

 

1114

10.1008.0522

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán]

242.400

 

1115

10.1010.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]

749.600

 

1116

10.1010.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán]

370.100

 

1117

03.3866.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

1118

03.3865.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

1119

03.3864.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

1120

03.3857.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]

372.700

 

1121

03.3867.0525

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]

372.700

 

1122

10.1021.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

1123

10.1020.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

1124

10.1019.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

1125

10.1026.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền]

372.700

 

1126

10.1012.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]

372.700

 

1127

03.3866.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

1128

03.3865.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

1129

03.3864.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

1130

03.3857.0526

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]

300.100

 

1131

03.3867.0526

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]

300.100

 

1132

10.1021.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

1133

10.1020.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

1134

10.1019.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

1135

10.1026.0526

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán]

300.100

 

1136

10.1012.0526

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]

300.100

 

1137

03.3847.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

1138

10.1006.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

1139

10.0999.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

1140

10.1005.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

1141

10.0998.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

1142

10.1004.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

1143

10.0997.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

1144

10.1002.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

1145

10.1003.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền]

372.700

 

1146

03.3847.0528

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

1147

10.1006.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]

300.100

 

1148

10.0999.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

1149

10.1005.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]

300.100

 

1150

10.0998.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

1151

10.1004.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]

300.100

 

1152

10.0997.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

1153

10.1002.0528

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

1154

10.1003.0528

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán]

300.100

 

1155

03.3859.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền]

659.600

 

1156

03.3861.0529

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]

659.600

 

1157

03.3858.0529

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền]

659.600

 

1158

10.1014.0529

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền]

659.600

 

1159

10.1016.0529

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]

659.600

 

1160

10.1013.0529

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền]

659.600

 

1161

03.3859.0530

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

1162

03.3861.0530

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

1163

03.3858.0530

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán]

379.600

 

1164

10.1014.0530

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

1165

10.1016.0530

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

1166

10.1013.0530

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán]

379.600

 

1167

10.1023.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

Nắn, bó bột gãy xương gót

167.000

 

1168

03.3862.0533

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

167.000

 

1169

10.1017.0533

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

167.000

 

1170

10.0806.0537

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1171

04.0053.0541

Phẫu thuật nội soi lao khớp gối

Phẫu thuật nội soi lao khớp gối

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1172

04.0054.0541

Phẫu thuật nội soi lao khớp háng

Phẫu thuật nội soi lao khớp háng

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1173

04.0052.0541

Phẫu thuật nội soi lao khớp vai

Phẫu thuật nội soi lao khớp vai

3.602.500

Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.

1174

04.0005.0543

Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao

Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao

3.602.500

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.

1175

04.0006.0545

Phẫu thuật thay khớp háng do lao

Phẫu thuật thay khớp háng do lao [bán phần]

4.102.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

1176

04.0006.0547

Phẫu thuật thay khớp háng do lao

Phẫu thuật thay khớp háng do lao [toàn bộ]

5.474.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

1177

10.0929.0547

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng

5.474.500

Chưa bao gồm khớp nhân tạo.

1178

03.3664.0548

Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay

Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1179

10.0772.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1180

10.0734.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1181

10.0791.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1182

04.0024.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân

3.011.900

 

1183

04.0016.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay

3.011.900

 

1184

04.0020.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu

3.011.900

 

1185

04.0023.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối

3.011.900

 

1186

04.0022.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng

3.011.900

 

1187

04.0015.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu

3.011.900

 

1188

04.0013.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn

3.011.900

 

1189

04.0014.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai

3.011.900

 

1190

04.0012.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn

3.011.900

 

1191

10.0982.0551

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

3.011.900

 

1192

03.3665.0556

Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay

Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1193

03.3732.0556

Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)

Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1194

03.3760.0556

Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày

Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1195

03.3759.0556

Đặt nẹp vít gãy thân xương chày

Đặt nẹp vít gãy thân xương chày

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1196

03.3676.0556

Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles

Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau- Colles

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1197

03.3712.0556

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1198

10.0745.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1199

10.0762.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1200

10.0761.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1201

10.0743.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1202

10.0782.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon)

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon)

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1203

10.0793.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1204

10.0801.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1205

10.0794.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1206

10.0802.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1207

10.0798.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1208

10.0799.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1209

10.0800.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1210

10.0763.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1211

10.0747.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1212

10.0792.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1213

10.0780.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1214

10.0739.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1215

10.0746.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1216

10.0725.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1217

10.0779.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1218

10.0765.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1219

10.0764.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1220

10.0719.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1221

10.0740.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1222

28.0335.0556

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1223

03.2643.0558

Cắt u xương sườn 1 xương

Cắt u xương sườn 1 xương

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

1224

03.2639.0558

Cắt u xương sườn nhiều xương

Cắt u xương sườn nhiều xương

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

1225

03.2758.0558

Cắt u xương, sụn

Cắt u xương, sụn

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

1226

12.0324.0558

Cắt u xương sụn lành tính

Cắt u xương sụn lành tính

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

1227

12.0167.0558

Cắt u xương sườn 1 xương

Cắt u xương sườn 1 xương

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

1228

12.0173.0558

Cắt u xương sườn nhiều xương

Cắt u xương sườn nhiều xương

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

1229

12.0325.0558

Cắt u xương, sụn

Cắt u xương, sụn

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

1230

03.3804.0559

Gỡ dính gân

Gỡ dính gân

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1231

03.3819.0559

Nối gân duỗi

Nối gân duỗi

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1232

03.3803.0559

Nối gân gấp

Nối gân gấp

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1233

10.0885.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1234

10.0886.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1235

10.0749.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1236

10.0750.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1237

10.0810.0559

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1238

28.0342.0559

Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật

Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân]

3.302.900

 

1239

28.0340.0559

Nối gân duỗi

Nối gân duỗi

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1240

28.0337.0559

Nối gân gấp

Nối gân gấp

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1241

04.0051.0563

Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống

Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống

1.857.900

 

1242

10.0934.0563

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

1.857.900

 

1243

04.0050.0565

Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột sống

Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột sống

9.856.300

Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.

1244

04.0046.0567

Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt lưng do lao

Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt lưng do lao

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1245

04.0045.0567

Phẫu thuật giải ép tủy lối trước có ghép xương tự thân và cố định cột sống lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng

Phẫu thuật giải ép tủy lối trước có ghép xương tự thân và cố định cột sống lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1246

04.0048.0567

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng [nẹp vít cột sống]

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1247

10.1068.0567

Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống

Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống

5.798.100

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.

1248

04.0048.0569

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng

Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng [thay đốt sống ]

6.245.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.

1249

03.3816.0571

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

3.226.900

 

1250

04.0041.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn

3.226.900

 

1251

04.0039.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ

3.226.900

 

1252

04.0040.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách

3.226.900

 

1253

04.0038.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực

Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực

3.226.900

 

1254

04.0027.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn- ngón chân

Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn- ngón chân

3.226.900

 

1255

04.0026.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân

3.226.900

 

1256

04.0018.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay

3.226.900

 

1257

04.0017.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay

3.226.900

 

1258

04.0021.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu

Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu

3.226.900

 

1259

04.0019.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn - ngón tay

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn - ngón tay

3.226.900

 

1260

04.0025.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi

3.226.900

 

1261

04.0057.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ

3.226.900

 

1262

04.0058.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức

Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức

3.226.900

 

1263

10.0862.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

3.226.900

 

1264

10.0947.0571

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

3.226.900

 

1265

10.0980.0571

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

3.226.900

 

1266

28.0004.0573

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận

3.720.600

 

1267

28.0003.0573

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ

3.720.600

 

1268

28.0111.0575

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

3.044.900

 

1269

10.0954.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

2.767.900

 

1270

16.0295.0576

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

2.767.900

 

1271

28.0161.0576

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

2.767.900

 

1272

28.0162.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

2.767.900

 

1273

03.3774.0577

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

5.204.600

 

1274

03.3793.0577

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

5.204.600

 

1275

10.0808.0577

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

5.204.600

 

1276

10.0807.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

5.204.600

 

1277

10.0282.0580

Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao

Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao

12.568.600

Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).

1278

10.0157.0580

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ

12.568.600

Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).

1279

10.0279.0582

Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh

Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh

3.433.300

 

1280

10.0167.0582

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi

3.433.300

Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.

1281

10.0172.0582

Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi

Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi

3.433.300

 

1282

28.0012.0582

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2 cm trở lên

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2 cm trở lên

3.433.300

 

1283

03.3259.0583

Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn

Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn

2.396.200

 

1284

04.0042.0583

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ

2.396.200

 

1285

10.0278.0583

Phẫu thuật cắt u thành ngực

Phẫu thuật cắt u thành ngực

2.396.200

 

1286

10.0288.0583

Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực

Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực

2.396.200

 

1287

10.0809.0583

Phẫu thuật vết thương bàn tay

Phẫu thuật vết thương bàn tay

2.396.200

 

1288

12.0190.0583

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm

2.396.200

 

1289

12.0172.0583

Phẫu thuật bóc u thành ngực

Phẫu thuật bóc u thành ngực

2.396.200

 

1290

28.0011.0583

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2 cm

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2 cm

2.396.200

 

1291

10.0410.0584

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

1.509.500

 

1292

10.0411.0584

Cắt hẹp bao quy đầu

Cắt hẹp bao quy đầu

1.509.500

 

1293

10.0412.0584

Mở rộng lỗ sáo

Mở rộng lỗ sáo

1.509.500

 

1294

28.0110.0584

Khâu vết thương vùng môi

Khâu vết thương vùng môi

1.509.500

 

1295

10.0344.0585

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca

1.096.500

 

1296

13.0175.0591

Bóc nhân xơ vú

Bóc nhân xơ vú

1.079.400

 

1297

13.0163.0602

Trích áp xe vú

Trích áp xe vú

251.500

 

1298

03.2265.0618

Phong bế ngoài màng cứng

Phong bế ngoài màng cứng

682.500

 

1299

10.0571.0632

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

2.501.900

 

1300

03.2735.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

3.135.800

 

1301

12.0267.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

3.135.800

 

1302

13.0174.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

3.135.800

 

1303

03.2257.0663

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

4.142.300

 

1304

13.0116.0663

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

4.142.300

 

1305

13.0091.0665

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

4.157.300

 

1306

13.0075.0668

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

3.594.800

 

1307

13.0071.0679

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

3.628.800

 

1308

03.2732.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

3.217.800

 

1309

12.0284.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

3.217.800

 

1310

13.0092.0683

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

3.217.800

 

1311

13.0072.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

3.217.800

 

1312

03.2248.0685

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

3.054.800

 

1313

13.0132.0685

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

3.054.800

 

1314

03.2254.0686

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

4.721.300

 

1315

13.0074.0686

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

4.721.300

 

1316

13.0080.0689

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn

5.503.300

 

1317

13.0131.0697

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa

5.395.300

 

1318

03.4133.0702

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

7.279.100

 

1319

13.0073.0702

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

7.279.100

 

1320

14.0207.0738

Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc

Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc

85.500

 

1321

03.1663.0768

Khâu da mi

Khâu da mi [gây mê]

1.595.200

 

1322

03.1663.0769

Khâu da mi

Khâu da mi [gây tê]

897.100

 

1323

28.0033.0773

Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt

Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt

1.043.500

 

1324

03.1706.0782

Lấy dị vật kết mạc

Lấy dị vật kết mạc

71.500

 

1325

14.0200.0782

Lấy dị vật kết mạc

Lấy dị vật kết mạc

71.500

 

1326

14.0212.0864

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

344.200

 

1327

14.0093.0865

Điều trị u máu bằng hóa chất

Điều trị u máu bằng hóa chất

197.200

 

1328

01.0090.0883

Đặt stent khí phế quản

Đặt stent khí phế quản

7.740.800

Chưa bao gồm stent.

1329

01.0086.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1330

01.0087.0898

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1331

02.0032.0898

Khí dung thuốc giãn phế quản

Khí dung thuốc giãn phế quản

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1332

03.2191.0898

Khí dung mũi họng

Khí dung mũi họng

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1333

03.0089.0898

Khí dung thuốc cấp cứu

Khí dung thuốc cấp cứu

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1334

03.0090.0898

Khí dung thuốc thở máy

Khí dung thuốc thở máy

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1335

15.0222.0898

Khí dung mũi họng

Khí dung mũi họng

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1336

09.0123.0898

Khí dung đường thở ở người bệnh nặng

Khí dung đường thở ở người bệnh nặng

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1337

03.2120.0899

Làm thuốc tai

Làm thuốc tai

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

1338

15.0218.0899

Bơm thuốc thanh quản

Bơm thuốc thanh quản

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

1339

15.0058.0899

Làm thuốc tai

Làm thuốc tai

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

1340

03.2178.0900

Lấy dị vật hạ họng

Lấy dị vật hạ họng

43.100

 

1341

15.0213.0900

Lấy dị vật hạ họng

Lấy dị vật hạ họng

43.100

 

1342

15.0212.0900

Lấy dị vật họng miệng

Lấy dị vật họng miệng

43.100

 

1343

15.0054.0902

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]

530.700

 

1344

15.0054.0903

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]

170.600

 

1345

15.0143.0906

Lấy dị vật mũi

Lấy dị vật mũi [gây mê]

705.500

 

1346

15.0144.0906

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê]

705.500

 

1347

15.0143.0907

Lấy dị vật mũi

Lấy dị vật mũi [không gây mê]

213.900

 

1348

15.0144.0907

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê]

213.900

 

1349

03.2149.0916

Nhét bấc mũi sau

Nhét bấc mũi sau

139.000

 

1350

03.2150.0916

Nhét bấc mũi trước

Nhét bấc mũi trước

139.000

 

1351

15.0140.0916

Nhét bấc mũi sau

Nhét bấc mũi sau

139.000

 

1352

15.0141.0916

Nhét bấc mũi trước

Nhét bấc mũi trước

139.000

 

1353

15.0235.0926

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]

774.400

 

1354

15.0237.0926

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]

774.400

 

1355

15.0235.0928

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]

350.500

 

1356

15.0237.0928

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]

350.500

 

1357

15.0228.0932

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

545.500

 

1358

15.0243.0932

Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê

Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê

545.500

 

1359

03.1003.2048

Nội soi họng

Nội soi họng

40.000

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

1360

03.1002.2048

Nội soi mũi

Nội soi mũi

40.000

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

1361

03.1001.2048

Nội soi tai

Nội soi tai

40.000

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

1362

15.9001.2048

Nội soi mũi xoang

Nội soi mũi xoang

38.700

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

1363

20.0013.0933

Nội soi tai mũi họng

Nội soi tai mũi họng

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

1364

20.0013.2048

Nội soi tai mũi họng

Nội soi tai mũi họng

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

1365

20.0014.0933

Nội soi tai mũi họng huỳnh quang

Nội soi tai mũi họng huỳnh quang

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

1366

15.0300.0955

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

3.340.900

 

1367

15.0177.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê

Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê [gây mê]

3.340.900

 

1368

15.0179.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê [gây mê]

3.340.900

 

1369

03.0998.0990

Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết

Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết

245.500

 

1370

15.0177.1001

Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê

Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê [gây tê]

1.646.800

 

1371

15.0179.1001

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê

Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê [gây tê]

1.646.800

 

1372

15.0214.1002

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

1.075.700

 

1373

15.0224.1002

Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản

Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản

1.075.700

 

1374

15.0238.1004

Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê

Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê

549.900

 

1375

15.0239.1004

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê

549.900

 

1376

03.1918.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

178.900

 

1377

16.0214.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

178.900

 

1378

03.1942.1010

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

380.100

 

1379

16.0230.1010

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

380.100

 

1380

03.1846.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]

631.000

 

1381

16.0051.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]

631.000

 

1382

03.1846.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1383

16.0051.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1384

03.1846.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1385

16.0051.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1386

03.1846.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1387

16.0051.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1388

03.1944.1016

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [một chân]

296.100

 

1389

16.0232.1016

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [một chân]

296.100

 

1390

03.1944.1017

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]

415.500

 

1391

16.0232.1017

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]

415.500

 

1392

03.1931.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Phục hồi cổ răng bằng Composite

369.500

 

1393

16.0072.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Phục hồi cổ răng bằng Composite

369.500

 

1394

16.0071.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement

369.500

 

1395

16.0236.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

112.500

 

1396

16.0043.1020

Lấy cao răng

Lấy cao răng [hai hàm]

159.100

 

1397

16.0043.1021

Lấy cao răng

Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm]

92.500

 

1398

03.2069.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

Nắn sai khớp thái dương hàm

110.800

 

1399

16.0335.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

Nắn sai khớp thái dương hàm

110.800

 

1400

03.1915.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Nhổ chân răng vĩnh viễn

217.200

 

1401

16.0205.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Nhổ chân răng vĩnh viễn

217.200

 

1402

03.1914.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

110.600

 

1403

16.0204.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

110.600

 

1404

16.0206.1026

Nhổ răng thừa

Nhổ răng thừa

239.500

 

1405

16.0203.1026

Nhổ răng vĩnh viễn

Nhổ răng vĩnh viễn

239.500

 

1406

16.0198.1026

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

239.500

 

1407

16.0201.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

398.600

 

1408

16.0202.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng

398.600

 

1409

16.0200.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

398.600

 

1410

16.0199.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

398.600

 

1411

03.1955.1029

Nhổ răng sữa

Nhổ răng sữa

46.600

 

1412

16.0238.1029

Nhổ răng sữa

Nhổ răng sữa

46.600

 

1413

03.1929.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

280.500

 

1414

03.1836.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite

280.500

 

1415

16.0068.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

280.500

 

1416

16.0070.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

280.500

 

1417

16.0067.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

280.500

 

1418

03.1957.1033

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

36.500

 

1419

03.1939.1035

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

245.500

 

1420

03.1940.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

245.500

 

1421

16.0226.1035

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement

245.500

 

1422

16.0223.1035

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

245.500

 

1423

16.0224.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

245.500

 

1424

16.0222.1035

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

245.500

 

1425

03.1800.1036

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

369.500

 

1426

16.0197.1036

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

369.500

 

1427

28.0009.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm

771.000

 

1428

28.0010.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên

771.000

 

1429

03.2451.1049

Cắt u phần mềm vùng cổ

Cắt u phần mềm vùng cổ

2.928.100

 

1430

16.0233.1050

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

493.500

 

1431

03.2055.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

1.832.000

 

1432

16.0336.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

1.832.000

 

1433

28.0352.1091

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

3.081.600

 

1434

11.0022.1102

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

2.566.900

 

1435

11.0019.1102

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

2.566.900

 

1436

04.0037.1114

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên

3.683.600

 

1437

04.0035.1114

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ

3.683.600

 

1438

04.0036.1114

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực

3.683.600

 

1439

11.0005.2043

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể]

130.600

 

1440

11.0010.2043

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể]

130.600

 

1441

11.0005.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể]

262.900

 

1442

11.0010.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể

262.900

 

1443

12.0443.1161

Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang

Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang

417.500

Chưa bao gồm hoá chất.

1444

12.0366.1165

Hóa trị liên tục bằng máy

Hóa trị liên tục bằng máy

437.500

 

1445

01.0364.1169

Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu

Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu

172.800

Chưa bao gồm hoá chất

1446

01.0380.1169

Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)

Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)

172.800

Chưa bao gồm hoá chất

1447

03.2793.1169

Truyền hóa chất tĩnh mạch

Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú]

172.800

Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú

1448

12.0368.1169

Truyền hóa chất tĩnh mạch

Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú]

172.800

Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú

1449

03.2793.2040

Truyền hóa chất tĩnh mạch

Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú]

144.800

Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú

1450

12.0368.2040

Truyền hóa chất tĩnh mạch

Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú]

144.800

Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú

1451

03.2790.1171

Truyền hóa chất vào ổ bụng

Truyền hóa chất vào ổ bụng [1 ngày]

240.500

Chưa bao gồm hoá chất.

1452

12.0373.1171

Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư

Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư

240.500

Chưa bao gồm hoá chất.

1453

12.0369.1171

Truyền hóa chất khoang màng bụng

Truyền hóa chất khoang màng bụng

240.500

Chưa bao gồm hoá chất.

1454

12.0370.1171

Truyền hóa chất khoang màng phổi

Truyền hóa chất khoang màng phổi

240.500

Chưa bao gồm hoá chất.

1455

12.0371.1172

Truyền hóa chất nội tủy

Truyền hóa chất nội tủy

427.500

Chưa bao gồm hoá chất.

1456

12.0345.1176

Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều

Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều

1.686.400

 

1457

12.0314.1189

Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10 cm

Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10 cm

3.300.700

 

1458

12.0318.1189

Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5 cm

Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5 cm

3.300.700

 

1459

12.0194.1189

Phẫu thuật vét hạch nách

Phẫu thuật vét hạch nách

3.300.700

 

1460

12.0320.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm

2.140.700

 

1461

12.0319.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm

2.140.700

 

1462

12.0313.1190

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm

2.140.700

 

1463

12.0317.1190

Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5 cm

Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5 cm

2.140.700

 

1464

12.0322.1191

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

1.456.700

 

1465

12.0377.1192

Điều trị đích trong ung thư

Điều trị đích trong ung thư

987.200

 

1466

27.0092.1196

Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất

Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất

2.434.500

 

1467

27.0330.1196

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ

2.434.500

 

1468

27.0331.1196

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư

2.434.500

 

1469

27.0328.1196

Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành

Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành

2.434.500

 

1470

27.0332.1196

Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu

Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu

2.434.500

 

1471

27.0093.1196

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán

2.434.500

 

1472

27.0333.1197

Nội soi ổ bụng chẩn đoán

Nội soi ổ bụng chẩn đoán

1.596.600

 

1473

27.0329.1197

Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng

Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng

1.596.600

 

1474

27.0335.1197

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng

Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng

1.596.600

 

1475

27.0080.1209

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất

4.343.300

 

1476

27.0336.1210

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở

2.913.900

 

1477

22.0157.1218

Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi

Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi

21.900

 

1478

22.0021.1219

Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)

Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)

16.000

 

1479

23.0054.1239

Định lượng D-Dimer [Máu]

Định lượng D-Dimer [Máu]

272.900

 

1480

22.0013.1242

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

110.300

 

1481

23.0072.1244

Đo hoạt  độ  G6PD  (Glucose  -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]

Đo  hoạt  độ  G6PD  (Glucose  -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]

87.000

 

1482

22.0029.1259

Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI

Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố IX]

248.800

Giá cho mỗi yếu tố.

1483

22.0029.1260

Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI

Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI]

311.000

Giá cho mỗi yếu tố.

1484

22.0285.1267

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

24.800

 

1485

22.0502.1267

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]

24.800

 

1486

22.0286.1268

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

22.200

 

1487

22.0502.1268

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]

22.200

 

1488

01.0284.1269

Định nhóm máu tại giường

Định nhóm máu tại giường

42.100

 

1489

22.0279.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

42.100

 

1490

22.0280.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)

42.100

 

1491

22.0295.1279

Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm)

186.600

 

1492

22.0291.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)

33.500

 

1493

22.0292.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)

33.500

 

1494

22.0281.1281

Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

222.700

 

1495

22.0161.1292

Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế

Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế

32.300

 

1496

22.0134.1296

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

28.400

 

1497

22.0123.1297

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)

70.800

 

1498

22.0125.1298

Huyết đồ (bằng máy đếm laser)

Huyết đồ (bằng máy đếm laser)

74.600

 

1499

22.0124.1298

Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)

Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)

74.600

 

1500

22.0605.1299

Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)

Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)

161.500

 

1501

22.0143.1303

Máu lắng (bằng máy tự động)

Máu lắng (bằng máy tự động)

37.300

 

1502

22.0142.1304

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

24.800

 

1503

22.0308.1306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

87.000

 

1504

22.0304.1306

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)

87.000

 

1505

22.0015.1308

Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)

Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)

31.100

 

1506

22.0017.1310

Nghiệm pháp Von-Kaulla

Nghiệm pháp Von-Kaulla

55.900

 

1507

22.0611.1311

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu

99.500

 

1508

22.0135.1313

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)

43.500

 

1509

22.0607.1314

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)

37.300

 

1510

22.0610.1315

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)

99.500

 

1511

22.0608.1316

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)

83.200

 

1512

22.0613.1317

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase acid

80.800

 

1513

22.0614.1318

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu

74.600

 

1514

22.0609.1321

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen

Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen

83.200

 

1515

22.0274.1326

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)

80.500

 

1516

22.0268.1330

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)

31.100

 

1517

22.0102.1341

Sức bền thẩm thấu hồng cầu

Sức bền thẩm thấu hồng cầu

40.900

 

1518

22.0160.1345

Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm

Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm

18.600

 

1519

22.0020.1347

Thời gian máu chảy phương pháp Ivy

Thời gian máu chảy phương pháp Ivy

52.100

 

1520

22.0019.1348

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

13.600

 

1521

22.0001.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

68.400

 

1522

22.0008.1353

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động

Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động

43.500

 

1523

22.0005.1354

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động

43.500

 

1524

22.0140.1360

Tìm giun chỉ trong máu

Tìm giun chỉ trong máu

37.300

 

1525

22.0137.1361

Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ

Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ

18.600

 

1526

22.0138.1362

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

39.700

 

1527

22.0136.1363

Tìm mảnh vỡ hồng cầu

Tìm mảnh vỡ hồng cầu

18.600

 

1528

22.0122.1367

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)

114.300

Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động.

1529

22.0119.1368

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

39.700

 

1530

22.0121.1369

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

49.700

 

1531

22.0120.1370

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

43.500

 

1532

22.0625.1372

Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm)

Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm)

99.500

 

1533

22.0133.1409

Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)

Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)

361.000

 

1534

22.0163.1412

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)

37.300

 

1535

22.0129.1415

Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)

Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)

158.500

 

1536

22.0328.1440

Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang

Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang

311.000

 

1537

23.0018.1457

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

95.300

 

1538

23.0011.1459

Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]

Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]

78.500

 

1539

23.0124.1466

Định lượng Pepsinogen I [Máu]

Định lượng Pepsinogen I [Máu]

605.100

 

1540

23.0125.1466

Định lượng Pepsinogen II [Máu]

Định lượng Pepsinogen II [Máu]

605.100

 

1541

23.0032.1468

Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]

Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]

144.200

 

1542

23.0034.1469

Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]

Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]

156.200

 

1543

23.0033.1470

Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

144.200

 

1544

23.0030.1472

Định lượng Canxi ion hóa [Máu]

Định lượng Canxi ion hóa [Máu]

16.800

Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.

1545

23.0029.1473

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

13.400

 

1546

23.0039.1476

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

89.700

 

1547

23.0043.1478

Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

39.200

 

1548

23.0046.1480

Định lượng Cortisol (máu)

Định lượng Cortisol (máu)

95.300

 

1549

23.0042.1482

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

28.000

 

1550

23.0228.1483

Định lượng CRP (C-Reactive Protein)

Định lượng CRP (C-Reactive Protein)

56.100

 

1551

23.0050.1484

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

Định  lượng  CRP  hs  (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

56.100

 

1552

23.0052.1486

Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]

Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]

100.900

 

1553

23.0058.1487

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

30.200

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số

1554

23.0055.1489

Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]

Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]

302.500

 

1555

23.0008.1490

Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]

Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]

67.300

 

1556

23.0026.1493

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1557

23.0214.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]

Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1558

23.0027.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1559

23.0025.1493

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1560

23.0009.1493

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1561

23.0019.1493

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1562

23.0020.1493

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1563

23.0003.1494

Định lượng Acid Uric [Máu]

Định lượng Acid Uric [Máu]

22.400

Mỗi chất

1564

23.0007.1494

Định lượng Albumin [Máu]

Định lượng Albumin [Máu]

22.400

Mỗi chất

1565

23.0213.1494

Định lượng Amylase [dịch]

Định lượng Amylase [dịch]

22.400

Mỗi chất

1566

23.0051.1494

Định lượng Creatinin (máu)

Định lượng Creatinin (máu)

22.400

Mỗi chất

1567

23.0216.1494

Định lượng Creatinin [dịch]

Định lượng Creatinin [dịch]

22.400

Mỗi chất

1568

23.0076.1494

Định lượng Globulin [Máu]

Định lượng Globulin [Máu]

22.400

Mỗi chất

1569

23.0075.1494

Định lượng Glucose [Máu]

Định lượng Glucose [Máu]

22.400

Mỗi chất

1570

23.0128.1494

Định lượng Phospho (máu)

Định lượng Phospho (máu)

22.400

Mỗi chất

1571

23.0219.1494

Định lượng Protein [dịch chọc dò]

Định lượng Protein [dịch chọc dò]

22.400

Mỗi chất

1572

23.0133.1494

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

22.400

Mỗi chất

1573

23.0223.1494

Định lượng Urê [dịch]

Định lượng Urê [dịch]

22.400

Mỗi chất

1574

23.0166.1494

Định lượng Urê máu [Máu]

Định lượng Urê máu [Máu]

22.400

Mỗi chất

1575

23.0010.1494

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

22.400

Mỗi chất

1576

22.0117.1503

Định lượng sắt huyết thanh

Định lượng sắt huyết thanh

33.600

 

1577

23.0118.1503

Định lượng Mg [Máu]

Định lượng Mg [Máu]

33.600

 

1578

23.0143.1503

Định lượng Sắt [Máu]

Định lượng Sắt [Máu]

33.600

 

1579

23.0041.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

28.000

 

1580

23.0215.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]

Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]

28.000

 

1581

23.0185.1506

Định lượng Dưỡng chấp [niệu]

Định lượng Dưỡng chấp [niệu]

28.000

 

1582

23.0084.1506

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28.000

 

1583

23.0112.1506

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28.000

 

1584

23.0158.1506

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

28.000

 

1585

23.0221.1506

Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]

Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]

28.000

 

1586

01.0281.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

16.000

 

1587

03.0191.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

16.000

 

1588

23.0077.1518

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

20.000

 

1589

23.0074.1520

Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu]

Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu]

100.900

 

1590

23.0083.1523

Định lượng HbA1c [Máu]

Định lượng HbA1c [Máu]

105.300

 

1591

23.0094.1527

Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]

Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]

67.300

 

1592

23.0093.1527

Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]

Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]

67.300

 

1593

23.0095.1527

Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]

Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]

67.300

 

1594

23.0096.1527

Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]

Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]

67.300

 

1595

23.0098.1529

Định lượng Insulin [Máu]

Định lượng Insulin [Máu]

84.100

 

1596

01.0286.1531

Đo các chất khí trong máu

Đo các chất khí trong máu

224.400

 

1597

23.0103.1531

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

Xét nghiệm Khí máu [Máu]

224.400

 

1598

01.0287.1532

Đo lactat trong máu

Đo lactat trong máu

100.900

 

1599

03.0216.1532

Đo lactat trong máu

Đo lactat trong máu

100.900

 

1600

23.0104.1532

Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]

Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]

100.900

 

1601

23.0218.1534

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò]

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò]

28.000

 

1602

23.0111.1534

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]

28.000

 

1603

23.0109.1536

Đo hoạt độ Lipase [Máu]

Đo hoạt độ Lipase [Máu]

61.700

 

1604

23.0121.1548

Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]

Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]

424.700

 

1605

23.0130.1549

Định lượng Pro-calcitonin [Máu]

Định lượng Pro-calcitonin [Máu]

414.700

 

1606

23.0139.1553

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]

95.300

 

1607

23.0138.1554

Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific Antigen) [Máu]

Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific Antigen) [Máu]

89.700

 

1608

23.0142.1557

Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]

Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]

39.200

 

1609

23.0068.1561

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

67.300

 

1610

23.0069.1561

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

67.300

 

1611

23.0147.1561

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

67.300

 

1612

23.0148.1561

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]

67.300

 

1613

23.0151.1563

Định lượng Testosterol [Máu]

Định lượng Testosterol [Máu]

97.500

 

1614

23.0161.1569

Định lượng Troponin I [Máu]

Định lượng Troponin I [Máu]

78.500

 

1615

23.0159.1569

Định lượng Troponin T [Máu]

Định lượng Troponin T [Máu]

78.500

 

1616

23.0162.1570

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

61.700

 

1617

23.0172.1580

Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]

Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]

30.200

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.

1618

23.0186.1582

Định tính Dưỡng chấp [niệu]

Định tính Dưỡng chấp [niệu]

22.400

 

1619

23.0189.1587

Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu]

Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu]

44.800

 

1620

23.0194.1589

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

44.800

 

1621

23.0193.1589

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

44.800

 

1622

23.0187.1593

Định lượng Glucose (niệu)

Định lượng Glucose (niệu)

14.400

 

1623

23.0201.1593

Định lượng Protein (niệu)

Định lượng Protein (niệu)

14.400

 

1624

22.0151.1594

Cặn Addis

Cặn Addis

44.800

 

1625

22.0149.1594

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

44.800

 

1626

22.0150.1594

Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)

Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)

44.800

 

1627

23.0222.1596

Đo tỷ trọng dịch chọc dò

Đo tỷ trọng dịch chọc dò

28.600

 

1628

23.0206.1596

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

28.600

 

1629

23.0222.1597

Đo tỷ trọng dịch chọc dò

Đo tỷ trọng dịch chọc dò

4.900

 

1630

23.0176.1598

Định lượng Axit Uric [niệu]

Định lượng Axit Uric [niệu]

16.800

 

1631

23.0184.1598

Định lượng Creatinin (niệu)

Định lượng Creatinin (niệu)

16.800

 

1632

23.0205.1598

Định lượng Urê (niệu)

Định lượng Urê (niệu)

16.800

 

1633

23.0198.1602

Định tính Phospho hữu cơ [niệu]

Định tính Phospho hữu cơ [niệu]

6.600

 

1634

23.0207.1604

Định lượng Clo [dịch não tủy]

Định lượng Clo [dịch não tủy]

23.400

 

1635

23.0217.1605

Định lượng Glucose [dịch chọc dò]

Định lượng Glucose [dịch chọc dò]

13.400

 

1636

23.0208.1605

Định lượng Glucose [dịch não tủy]

Định lượng Glucose [dịch não tủy]

13.400

 

1637

23.0209.1606

Phản ứng Pandy [dịch]

Phản ứng Pandy [dịch]

8.800

 

1638

23.0210.1607

Định lượng Protein [dịch não tủy]

Định lượng Protein [dịch não tủy]

11.200

 

1639

23.0220.1608

Phản ứng Rivalta [dịch]

Phản ứng Rivalta [dịch]

8.800

 

1640

22.0152.1609

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công

58.300

 

1641

22.0153.1610

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động

95.300

 

1642

24.0018.1611

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang

71.600

 

1643

24.0169.1616

HIV Ab test nhanh

HIV Ab test nhanh

58.600

 

1644

24.0124.1619

HBsAb định lượng

HBsAb định lượng

126.400

 

1645

24.0144.1621

HCV Ab test nhanh

HCV Ab test nhanh

58.600

 

1646

24.0094.1623

Streptococcus pyogenes ASO

Streptococcus pyogenes ASO

45.500

 

1647

24.0060.1627

Chlamydia test nhanh

Chlamydia test nhanh

78.300

 

1648

24.0187.1637

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

142.500

 

1649

24.0130.1645

HBeAg test nhanh

HBeAg test nhanh

65.200

 

1650

24.0117.1646

HBsAg test nhanh

HBsAg test nhanh

58.600

 

1651

24.0121.1647

HBsAg định lượng

HBsAg định lượng

501.300

 

1652

24.0119.1649

HBsAg miễn dịch tự động

HBsAg miễn dịch tự động

81.700

 

1653

24.0136.1651

HBV đo tải lượng Real-time PCR

HBV đo tải lượng Real-time PCR

701.700

 

1654

24.0038.1651

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR

701.700

 

1655

24.0151.1654

HCV đo tải lượng Real-time PCR

HCV đo tải lượng Real-time PCR

861.700

 

1656

24.0073.1658

Helicobacter pylori Ag test nhanh

Helicobacter pylori Ag test nhanh

171.100

Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.

1657

24.0170.2042

HIV Ag/Ab test nhanh

HIV Ag/Ab test nhanh

107.300

Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag

1658

24.0263.1665

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

41.700

 

1659

24.0239.1667

HPV Real-time PCR

HPV Real-time PCR

409.300

 

1660

24.0244.1670

Influenza virus A, B Real-time PCR (*)

Influenza virus A, B Real-time PCR (*)

1.601.700

 

1661

24.0243.1671

Influenza virus A, B test nhanh

Influenza virus A, B test nhanh

185.700

 

1662

24.0266.1674

Đơn bào đường ruột nhuộm soi

Đơn bào đường ruột nhuộm soi

45.500

 

1663

24.0265.1674

Đơn bào đường ruột soi tươi

Đơn bào đường ruột soi tươi

45.500

 

1664

24.0284.1674

Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi

Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi

45.500

 

1665

24.0310.1674

Sarcoptes  scabies  hominis  (Ghẻ) nhuộm soi

Sarcoptes  scabies  hominis  (Ghẻ) nhuộm soi

45.500

 

1666

24.0309.1674

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi

45.500

 

1667

24.0268.1674

Trứng giun soi tập trung

Trứng giun soi tập trung

45.500

 

1668

24.0267.1674

Trứng giun, sán soi tươi

Trứng giun, sán soi tươi

45.500

 

1669

24.0321.1674

Vi nấm nhuộm soi

Vi nấm nhuộm soi

45.500

 

1670

24.0319.1674

Vi nấm soi tươi

Vi nấm soi tươi

45.500

 

1671

24.0023.1678

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng

771.700

 

1672

24.0024.1679

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc

261.000

 

1673

24.0026.1680

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng

371.000

 

1674

24.0028.1682

Mycobacterium  tuberculosis  định danh và kháng RMP Xpert

Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert

720.500

Đã bao gồm test xét nghiệm.

1675

24.0022.1683

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc

201.800

 

1676

24.0020.1684

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc

187.700

 

1677

24.0036.1684

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc

187.700

 

1678

24.0019.1685

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng

301.000

 

1679

24.0035.1685

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng

301.000

 

1680

24.0025.1686

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng

851.700

 

1681

24.0031.1686

Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động

Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động

851.700

 

1682

24.0058.1686

Neisseria meningitidis PCR

Neisseria meningitidis PCR

851.700

 

1683

24.0032.1687

Mycobacterium tuberculosis Real- time PCR

Mycobacterium tuberculosis Real- time PCR

391.500

 

1684

24.0037.1691

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA

NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA

951.700

 

1685

24.0010.1692

Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh

Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh

1.351.700

 

1686

24.0021.1693

Mycobacterium tuberculosis Mantoux

Mycobacterium tuberculosis Mantoux

13.000

 

1687

24.0289.1694

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

35.100

 

1688

24.0249.1697

Rotavirus test nhanh

Rotavirus test nhanh

194.700

 

1689

24.0093.1703

Salmonella Widal

Salmonella Widal

194.700

 

1690

24.0099.1707

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng]

95.100

 

1691

24.0099.1708

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính]

41.700

 

1692

24.0100.1709

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

194.700

 

1693

24.0100.1710

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

58.600

 

1694

24.0016.1712

Vi hệ đường ruột

Vi hệ đường ruột

32.500

 

1695

24.0011.1713

Vi khuẩn khẳng định

Vi khuẩn khẳng định

501.700

 

1696

24.0017.1714

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

74.200

 

1697

24.0072.1714

Helicobacter pylori nhuộm soi

Helicobacter pylori nhuộm soi

74.200

 

1698

24.0041.1714

Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết

Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết

74.200

 

1699

24.0039.1714

Mycobacterium leprae nhuộm soi

Mycobacterium leprae nhuộm soi

74.200

 

1700

24.0049.1714

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

74.200

 

1701

24.0056.1714

Neisseria meningitidis nhuộm soi

Neisseria meningitidis nhuộm soi

74.200

 

1702

24.0001.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

Vi khuẩn nhuộm soi

74.200

 

1703

24.0043.1714

Vibrio cholerae nhuộm soi

Vibrio cholerae nhuộm soi

74.200

 

1704

24.0042.1714

Vibrio cholerae soi tươi

Vibrio cholerae soi tươi

74.200

 

1705

24.0003.1715

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

261.000

 

1706

24.0050.1716

Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

325.200

 

1707

24.0057.1716

Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

325.200

 

1708

24.0004.1716

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

325.200

 

1709

24.0005.1716

Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động

Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động

325.200

 

1710

24.0045.1716

Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

325.200

 

1711

24.0232.1719

Adenovirus Real-time PCR

Adenovirus Real-time PCR

771.700

 

1712

24.0065.1719

Chlamydia Real-time PCR

Chlamydia Real-time PCR

771.700

 

1713

24.0191.1719

Dengue virus Real-time PCR

Dengue virus Real-time PCR

771.700

 

1714

24.0230.1719

Enterovirus Real-time PCR

Enterovirus Real-time PCR

771.700

 

1715

24.0078.1719

Helicobacter pylori Real-time PCR

Helicobacter pylori Real-time PCR

771.700

 

1716

24.0179.1719

HIV đo tải lượng Real-time PCR

HIV đo tải lượng Real-time PCR

771.700

 

1717

24.0084.1719

Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR

Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR

771.700

 

1718

24.0052.1719

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR

771.700

 

1719

24.0059.1719

Neisseria meningitidis Real-time PCR

Neisseria meningitidis Real-time PCR

771.700

 

1720

24.0261.1719

Rubella virus Real-time PCR

Rubella virus Real-time PCR

771.700

 

1721

24.0012.1719

Vi khuẩn định danh PCR

Vi khuẩn định danh PCR

771.700

 

1722

24.0014.1719

Vi khuẩn kháng thuốc PCR

Vi khuẩn kháng thuốc PCR

771.700

 

1723

24.0327.1719

Vi nấm PCR

Vi nấm PCR

771.700

 

1724

24.0114.1719

Virus PCR

Virus PCR

771.700

 

1725

24.0115.1719

Virus Real-time PCR

Virus Real-time PCR

771.700

 

1726

24.0320.1720

Vi nấm test nhanh

Vi nấm test nhanh

261.000

 

1727

24.0108.1720

Virus test nhanh

Virus test nhanh

261.000

 

1728

24.0008.1722

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

201.800

 

1729

24.0006.1723

Vi khuẩn kháng thuốc định tính

Vi khuẩn kháng thuốc định tính

213.800

 

1730

24.0007.1723

Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động

Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động

213.800

 

1731

25.0060.1723

Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học

Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học

213.800

 

1732

24.0322.1724

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

261.000

 

1733

25.0016.1730

Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm

644.100

 

1734

22.0154.1735

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

190.400

 

1735

25.0026.1735

Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang

Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang

190.400

 

1736

25.0024.1735

Tế bào học dịch chải phế quản

Tế bào học dịch chải phế quản

190.400

 

1737

25.0020.1735

Tế bào học dịch màng bụng, màng tim

Tế bào học dịch màng bụng, màng tim

190.400

 

1738

25.0021.1735

Tế bào học dịch màng khớp

Tế bào học dịch màng khớp

190.400

 

1739

25.0027.1735

Tế bào học dịch rửa ổ bụng

Tế bào học dịch rửa ổ bụng

190.400

 

1740

25.0025.1735

Tế bào học dịch rửa phế quản

Tế bào học dịch rửa phế quản

190.400

 

1741

25.0023.1735

Tế bào học đờm

Tế bào học đờm

190.400

 

1742

25.0022.1735

Tế bào học nước tiểu

Tế bào học nước tiểu

190.400

 

1743

25.0089.1735

Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy

Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy

190.400

 

1744

25.0093.1739

Xét nghiệm đột biến gen EGFR

Xét nghiệm đột biến gen EGFR

5.651.100

 

1745

25.0079.1744

Cell bloc (khối tế bào)

Cell bloc (khối tế bào)

271.700

 

1746

25.0061.1746

Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn

Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn

510.400

Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.

1747

25.0059.1749

Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP

Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP

334.400

 

1748

25.0037.1751

Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin

Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin

388.800

 

1749

25.0030.1751

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết

388.800

 

1750

25.0035.1753

Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff

Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff

461.400

 

1751

25.0036.1756

Nhuộm xanh alcian

Nhuộm xanh alcian

515.800

 

1752

25.0090.1757

Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh

Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh

633.700

 

1753

25.0015.1758

Chọc hút kim nhỏ các hạch

Chọc hút kim nhỏ các hạch

308.300

 

1754

25.0013.1758

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

308.300

 

1755

25.0019.1758

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

308.300

 

1756

25.0007.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp

308.300

 

1757

25.0014.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

308.300

 

1758

23.0199.1763

Định tính Porphyrin [niệu]

Định tính Porphyrin [niệu]

63.400

 

1759

01.0014.1774

Đặt catheter động mạch phổi

Đặt catheter động mạch phổi

4.587.800

Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực.

1760

03.0017.1774

Đặt catheter động mạch phổi

Đặt catheter động mạch phổi

4.587.800

Bao gồm cả catheter, bộ phận nhận cảm áp lực.

1761

01.0002.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

39.900

 

1762

02.0085.1778

Điện tim thường

Điện tim thường

39.900

 

1763

03.0044.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

39.900

 

1764

21.0014.1778

Điện tim thường

Điện tim thường

39.900

 

1765

02.0109.1779

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

236.600

 

1766

21.0008.1779

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ

236.600

 

1767

02.0619.1789

Đo các thể tích phổi - Lung Volumes

Đo các thể tích phổi - Lung Volumes

2.899.200

 

1768

02.0024.1791

Đo chức năng hô hấp

Đo chức năng hô hấp

144.300

 

1769

03.0088.1791

Thăm dò chức năng hô hấp

Thăm dò chức năng hô hấp

144.300

 

1770

02.0614.1796

Đo dung tích sống gắng sức - FVC

Đo dung tích sống gắng sức - FVC

806.300

 

1771

02.0613.1796

Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)

Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)

806.300

 

1772

02.0616.1796

Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV

Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV

806.300

 

1773

02.0095.1798

Holter điện tâm đồ

Holter điện tâm đồ

215.800

 

1774

02.0096.1798

Holter huyết áp

Holter huyết áp

215.800

 

1775

02.0111.1798

Nghiệm pháp atropin

Nghiệm pháp atropin

215.800

 

1776

03.0019.1798

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục

215.800

 

1777

21.0012.1798

Holter điện tâm đồ

Holter điện tâm đồ

215.800

 

1778

21.0007.1798

Holter huyết áp

Holter huyết áp

215.800

 

1779

03.0256.1799

Đo lưu huyết não

Đo lưu huyết não

50.500

 

1780

06.0040.1799

Đo lưu huyết não

Đo lưu huyết não

50.500

 

1781

21.0122.1800

Nghiệm pháp  dung  nạp  glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin

136.200

 

1782

12.0408.1872

Điều trị ung thư di căn xương bằng đồng vị phóng xạ

Điều trị ung thư di căn xương bằng đồng vị phóng xạ

716.000

Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng

 

PHỤ LỤC IV

GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN BẰNG PHƯƠNG PHÁP VÔ CẢM GÂY TÊ CHƯA BAO GỒM THUỐC VÀ OXY SỬ DỤNG TRONG DỊCH VỤ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3355 /QĐ-BYT ngày 08/11/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Mã tương đương

Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

1

10.0260.0399

Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo

Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo

2.093.600

Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, thuốc và oxy

2

03.2632.0400

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

3

03.3234.0400

Mở lồng ngực thăm dò

Mở lồng ngực thăm dò

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

4

03.3919.0400

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [lồng ngực]

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

5

10.0289.0400

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

6

10.0415.0400

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

7

12.0166.0400

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

8

12.0169.0400

Phẫu thuật bóc kén màng phổi

Phẫu thuật bóc kén màng phổi

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

9

12.0170.0400

Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi

Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

10

12.0171.0400

Phẫu thuật cắt kén khí phổi

Phẫu thuật cắt kén khí phổi

2.718.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

11

03.2629.0407

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

12

03.2640.0407

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

13

12.0191.0407

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

14

10.0152.0410

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

1.696.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

15

10.0284.0410

Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi

Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi

1.696.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

16

03.3479.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

17

03.3492.0421

Lấy sỏi niệu quản

Lấy sỏi niệu quản

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

18

10.0310.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

19

10.0325.0421

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

20

10.0355.0421

Lấy sỏi bàng quang

Lấy sỏi bàng quang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

21

10.0350.0434

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

22

03.3601.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

23

10.0407.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

24

10.0319.0436

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

25

10.0356.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

26

10.0506.0459

Cắt ruột thừa đơn thuần

Cắt ruột thừa đơn thuần

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

27

10.0508.0459

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

28

03.3482.0464

Dẫn lưu đài bể thận qua da

Dẫn lưu đài bể thận qua da [nhi]

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

29

03.3489.0464

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

30

10.0453.0464

Nối vị tràng

Nối vị tràng

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

31

10.0638.0464

Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật

Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

32

03.2675.0491

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

33

03.3297.0491

Mở thông dạ dày

Mở thông dạ dày

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

34

03.3919.0491

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [lồng ngực]

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

35

10.0416.0491

Mở thông dạ dày

Mở thông dạ dày

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

36

10.0452.0491

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

37

10.0524.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

38

10.0525.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

39

12.0203.0491

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

40

12.0215.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

41

03.3395.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

42

03.3397.0492

Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng

Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

43

03.3590.0492

Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt

Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

44

03.3282.0493

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

45

03.3815.0493

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

46

04.0028.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

47

04.0029.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

48

10.0492.0493

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

49

10.0616.0493

Dẫn lưu áp xe gan

Dẫn lưu áp xe gan

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

50

10.0617.0493

Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan

Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

51

10.0533.0494

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

52

10.0547.0494

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

53

10.0548.0494

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

54

10.0549.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

55

10.0555.0494

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

56

10.0556.0494

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

57

10.0557.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

58

03.3664.0548

Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay

Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

59

10.0734.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

60

10.0772.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

61

10.0791.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

62

04.0012.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

63

04.0013.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

64

04.0014.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

65

04.0015.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

66

04.0016.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

67

04.0020.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

68

04.0022.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

69

04.0023.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

70

04.0024.0551

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

71

10.0982.0551

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

72

03.2639.0558

Cắt u xương sườn nhiều xương

Cắt u xương sườn nhiều xương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

73

03.2643.0558

Cắt u xương sườn 1 xương

Cắt u xương sườn 1 xương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

74

03.2758.0558

Cắt u xương, sụn

Cắt u xương, sụn

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

75

12.0167.0558

Cắt u xương sườn 1 xương

Cắt u xương sườn 1 xương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

76

12.0173.0558

Cắt u xương sườn nhiều xương

Cắt u xương sườn nhiều xương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

77

12.0324.0558

Cắt u xương sụn lành tính

Cắt u xương sụn lành tính

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

78

12.0325.0558

Cắt u xương, sụn

Cắt u xương, sụn

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

79

03.3803.0559

Nối gân gấp

Nối gân gấp

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

80

03.3804.0559

Gỡ dính gân

Gỡ dính gân

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

81

03.3819.0559

Nối gân duỗi

Nối gân duỗi

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

82

10.0749.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

83

10.0750.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

84

10.0810.0559

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

85

10.0885.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

86

10.0886.0559

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

87

28.0337.0559

Nối gân gấp

Nối gân gấp

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

88

28.0340.0559

Nối gân duỗi

Nối gân duỗi

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

89

28.0342.0559

Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật

Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân]

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

90

03.3816.0571

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

91

04.0017.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

92

04.0018.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

93

04.0019.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn - ngón tay

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn - ngón tay

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

94

04.0021.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu

Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

95

04.0025.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi

Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

96

04.0026.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân

Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

97

04.0027.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn- ngón chân

Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn- ngón chân

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

98

04.0038.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực

Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

99

04.0039.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

100

04.0040.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

101

04.0041.0571

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

102

04.0057.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

103

04.0058.0571

Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức

Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

104

10.0862.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

105

10.0947.0571

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

106

10.0980.0571

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

107

28.0111.0575

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

108

10.0954.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

109

16.0295.0576

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

110

28.0161.0576

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

111

28.0162.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

112

03.3774.0577

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

113

03.3793.0577

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

114

10.0807.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

115

10.0808.0577

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

116

10.0571.0632

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

1.959.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

117

03.2735.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

118

12.0267.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

119

13.0174.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

120

03.2257.0663

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

3.456.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

121

13.0116.0663

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

3.456.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

122

13.0075.0668

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

2.782.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

123

13.0071.0679

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

2.872.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

124

03.2732.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

125

12.0284.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

126

13.0072.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

127

13.0092.0683

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

128

03.2248.0685

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

2.478.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

129

13.0132.0685

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

2.478.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

130

03.2254.0686

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

3.888.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

131

13.0074.0686

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

3.888.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

132

15.0300.0955

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

1.570.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

133

28.0352.1091

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

2.423.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

134

04.0035.1114

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ

2.389.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

135

04.0036.1114

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực

2.389.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

136

04.0037.1114

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên

2.389.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

 

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Quyết định 3355/QĐ-BYT năm 2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện 74 Trung ương do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành

Số hiệu: 3355/QĐ-BYT
Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Y tế
Người ký: Lê Đức Luận
Ngày ban hành: 08/11/2024
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [3]
Văn bản được căn cứ - [6]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Quyết định 3355/QĐ-BYT năm 2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện 74 Trung ương do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [3]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…