BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3340/QĐ-BYT |
Hà Nội, ngày 07 tháng 11 năm 2024 |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TRUNG ƯƠNG
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;
Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;
Xét đề nghị của Bệnh viện Nội tiết Trung ương tại công văn số 1388/BVNTTW ngày 31/10/2024; Kết luận của Hội đồng thẩm định tại Biên bản họp thẩm định giá KBCB số 1399/BB-BYT ngày 28/10/2024;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Bộ Y tế.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện Nội tiết Trung ương gồm:
- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ lục I.
- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục II.
- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ lục III.
- Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp vô cảm gây tê chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy sử dụng cho dịch vụ theo quy định tại Phụ lục IV.
Chi phí thuốc và oxy thanh toán với cơ quan bảo hiểm xã hội và người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả mua sắm của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.
2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế áp dụng tại Bệnh viện Nội tiết Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT- BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác, áp dụng tại Bệnh viện Nội tiết Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.
3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.
4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.
Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Giám đốc Nội tiết Trung ương và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3340/QĐ-BYT ngày 07/11/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị tính: Đồng VN
STT |
Danh mục dịch vụ |
Mức giá |
|
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán |
|
1 |
Giá Khám bệnh |
50.600 |
2 |
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). |
200.000 |
GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3340/QĐ-BYT ngày 07/11/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
Số TT |
Các loại dịch vụ |
Mức giá |
1 |
Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)/ghép tạng/ghép tủy /ghép tế bào gốc |
928.100 |
2 |
Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu |
558.600 |
3 |
Ngày giường bệnh Nội khoa: |
0 |
3.1 |
Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell) |
327.100 |
3.2 |
Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi- Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. |
295.200 |
3.3 |
Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng |
251.100 |
4 |
Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng; |
0 |
4.1 |
Loại 1 : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể |
440.400 |
4.2 |
Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể |
394.800 |
4.3 |
Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể |
345.800 |
4.4 |
Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể |
310.300 |
5 |
Ngày giường điều trị ban ngày |
Bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa tương ứng |
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3340/QĐ-BYT ngày 07/11/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
STT |
Mã tương đương |
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá |
Ghi chú |
A |
Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán |
|
|
||
1 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
58.600 |
|
2 |
01.0020.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
58.600 |
|
3 |
01.0092.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
58.600 |
|
4 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
58.600 |
|
5 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
58.600 |
|
6 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
58.600 |
|
7 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
Siêu âm dương vật |
58.600 |
|
8 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Siêu âm hạch vùng cổ |
58.600 |
|
9 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
58.600 |
|
10 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
58.600 |
|
11 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
Siêu âm màng phổi |
58.600 |
|
12 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
58.600 |
|
13 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
58.600 |
|
14 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
58.600 |
|
15 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
58.600 |
|
16 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
58.600 |
|
17 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
58.600 |
|
18 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
58.600 |
|
19 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
58.600 |
|
20 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Siêu âm tử cung phần phụ |
58.600 |
|
21 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
Siêu âm tuyến giáp |
58.600 |
|
22 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
58.600 |
|
23 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
195.600 |
|
24 |
01.0025.0004 |
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM |
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM |
252.300 |
|
25 |
01.0019.0004 |
Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường |
Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường |
252.300 |
|
26 |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
252.300 |
|
27 |
02.0112.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu |
Siêu âm doppler mạch máu |
252.300 |
|
28 |
02.0316.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
252.300 |
|
29 |
02.0315.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu khối u gan |
Siêu âm doppler mạch máu khối u gan |
252.300 |
|
30 |
02.0113.0004 |
Siêu âm doppler tim |
Siêu âm doppler tim |
252.300 |
|
31 |
18.0024.0004 |
Siêu âm doppler động mạch thận |
Siêu âm doppler động mạch thận |
252.300 |
|
32 |
18.0045.0004 |
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
252.300 |
|
33 |
18.0023.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
252.300 |
|
34 |
18.0033.0004 |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
252.300 |
|
35 |
18.0049.0004 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
252.300 |
|
36 |
14.0238.0010 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
37 |
14.0239.0010 |
Chụp lỗ thị giác |
Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
38 |
18.0072.0010 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
39 |
18.0089.0010 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
40 |
18.0087.0010 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
41 |
18.0123.0010 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
42 |
18.0073.0010 |
Chụp X-quang Hirtz |
Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
43 |
18.0076.0010 |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
44 |
18.0110.0010 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
45 |
18.0101.0010 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
46 |
18.0100.0010 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
47 |
18.0098.0010 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
48 |
18.0120.0010 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
49 |
18.0119.0010 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
50 |
18.0067.0010 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
51 |
18.0102.0010 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
52 |
18.0108.0010 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
53 |
18.0099.0010 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
54 |
14.0238.0011 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
55 |
14.0239.0011 |
Chụp lỗ thị giác |
Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
56 |
18.0096.0011 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
57 |
18.0090.0011 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
58 |
18.0093.0011 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
59 |
18.0091.0011 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
60 |
18.0112.0011 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
61 |
18.0104.0011 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
62 |
18.0068.0011 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
63 |
18.0116.0011 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
64 |
18.0113.0011 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
65 |
18.0114.0011 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
66 |
18.0106.0011 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
67 |
18.0103.0011 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
68 |
18.0115.0011 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
69 |
18.0107.0011 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
70 |
18.0111.0011 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
71 |
18.0117.0011 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
72 |
18.0125.0012 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
73 |
18.0123.0012 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
74 |
18.0110.0012 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
75 |
18.0109.0012 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
76 |
18.0101.0012 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
77 |
18.0100.0012 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
78 |
18.0098.0012 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
79 |
18.0120.0012 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
80 |
18.0119.0012 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
81 |
18.0099.0012 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
82 |
18.0125.0013 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
83 |
18.0087.0013 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
84 |
18.0086.0013 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
85 |
18.0096.0013 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
86 |
18.0090.0013 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
87 |
18.0093.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
88 |
18.0091.0013 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
89 |
18.0112.0013 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
90 |
18.0104.0013 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
91 |
18.0100.0013 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
92 |
18.0068.0013 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
93 |
18.0119.0013 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
94 |
18.0067.0013 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
95 |
18.0118.0013 |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
96 |
18.0102.0013 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
97 |
18.0108.0013 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
98 |
18.0116.0013 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
99 |
18.0113.0013 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
100 |
18.0114.0013 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
101 |
18.0106.0013 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
102 |
18.0103.0013 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
103 |
18.0115.0013 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
104 |
18.0107.0013 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
105 |
18.0111.0013 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
106 |
14.0244.0015 |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang |
222.300 |
|
107 |
14.0243.0015 |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu |
222.300 |
|
108 |
14.0242.0015 |
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu |
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu |
222.300 |
|
109 |
18.0130.0017 |
Chụp X-quang thực quản dạ dày |
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang] |
124.300 |
|
110 |
18.0133.0019 |
Chụp X-quang đường mật qua Kehr |
Chụp X-quang đường mật qua Kehr |
280.800 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
111 |
18.0140.0020 |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang] |
579.800 |
|
112 |
18.0126.0026 |
Chụp X-quang tuyến vú |
Chụp X-quang tuyến vú |
102.300 |
|
113 |
14.0238.0028 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
114 |
14.0239.0028 |
Chụp lỗ thị giác |
Chụp lỗ thị giác [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
115 |
18.0072.0028 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
116 |
18.0125.0028 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
117 |
18.0089.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
118 |
18.0087.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
119 |
18.0086.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
120 |
18.0096.0028 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
121 |
18.0090.0028 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
122 |
18.0093.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
123 |
18.0091.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
124 |
18.0123.0028 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
125 |
18.0073.0028 |
Chụp X-quang Hirtz |
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
126 |
18.0076.0028 |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
127 |
18.0112.0028 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
128 |
18.0110.0028 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
129 |
18.0109.0028 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
130 |
18.0104.0028 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
131 |
18.0101.0028 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
132 |
18.0100.0028 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
133 |
18.0098.0028 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
134 |
18.0068.0028 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
135 |
18.0120.0028 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
136 |
18.0119.0028 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
137 |
18.0067.0028 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
138 |
18.0102.0028 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
139 |
18.0108.0028 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
140 |
18.0116.0028 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
141 |
18.0113.0028 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
142 |
18.0114.0028 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
143 |
18.0106.0028 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
144 |
18.0103.0028 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
145 |
18.0115.0028 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
146 |
18.0107.0028 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
147 |
18.0099.0028 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
148 |
18.0111.0028 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
149 |
18.0117.0028 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
150 |
14.0238.0029 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
151 |
14.0239.0029 |
Chụp lỗ thị giác |
Chụp lỗ thị giác [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
152 |
18.0072.0029 |
Chụp X-quang Blondeau |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
153 |
18.0125.0029 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
154 |
18.0089.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
155 |
18.0087.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
156 |
18.0086.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
157 |
18.0096.0029 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
158 |
18.0090.0029 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
159 |
18.0093.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
160 |
18.0091.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
161 |
18.0112.0029 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
162 |
18.0104.0029 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
163 |
18.0100.0029 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
164 |
18.0068.0029 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
165 |
18.0119.0029 |
Chụp X-quang ngực thẳng |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
166 |
18.0067.0029 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
167 |
18.0102.0029 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
168 |
18.0108.0029 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
169 |
18.0116.0029 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
170 |
18.0113.0029 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
171 |
18.0114.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
172 |
18.0106.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
173 |
18.0103.0029 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
174 |
18.0115.0029 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
175 |
18.0107.0029 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
176 |
18.0111.0029 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
177 |
18.0117.0029 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
178 |
18.0097.0030 |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] |
130.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
179 |
18.0118.0030 |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng |
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] |
130.300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
180 |
18.0140.0032 |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] |
649.800 |
|
181 |
18.0130.0035 |
Chụp X-quang thực quản dạ dày |
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] |
264.800 |
|
182 |
18.0245.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang] |
550.100 |
|
183 |
18.0245.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang, tử 1-32 dãy] |
663.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
184 |
18.0269.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
185 |
18.0271.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
186 |
18.0273.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
187 |
18.0206.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
188 |
18.0205.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
189 |
18.0207.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
190 |
18.0276.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
191 |
18.0275.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
192 |
18.0201.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
193 |
18.0281.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
194 |
18.0280.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
195 |
18.0245.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang] |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
196 |
18.0278.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
197 |
18.0172.0042 |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
198 |
18.0167.0042 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
199 |
18.0176.0042 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
200 |
18.0169.0042 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64- 128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
201 |
18.0170.0042 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
202 |
18.0166.0042 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
203 |
18.0175.0042 |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
204 |
18.0168.0042 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) |
1.732.400 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
205 |
18.0268.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1.486.800 |
|
206 |
18.0270.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1.486.800 |
|
207 |
18.0272.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.486.800 |
|
208 |
18.0274.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.486.800 |
|
209 |
18.0200.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1.486.800 |
|
210 |
18.0204.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800 |
|
211 |
18.0202.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800 |
|
212 |
18.0245.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang, 64-128 dãy] |
1.486.800 |
|
213 |
18.0208.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800 |
|
214 |
18.0277.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1.486.800 |
|
215 |
18.0171.0043 |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.486.800 |
|
216 |
18.0177.0043 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800 |
|
217 |
18.0173.0043 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800 |
|
218 |
18.0176.0043 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800 |
|
219 |
18.0165.0043 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1.486.800 |
|
220 |
18.0174.0043 |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) |
1.486.800 |
|
221 |
18.0279.0044 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
3.493.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
222 |
18.0279.0045 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
3.201.400 |
|
223 |
18.0244.0046 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang] |
3.035.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
224 |
18.0253.0046 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang] |
3.035.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
225 |
18.0254.0046 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ- chậu (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ- chậu (từ ≥ 256 dãy) |
3.035.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
226 |
18.0249.0046 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang] |
3.035.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
227 |
18.0248.0046 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ ≥ 256 dãy) |
3.035.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
228 |
18.0246.0046 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang] |
3.035.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
229 |
18.0252.0046 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang] |
3.035.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
230 |
18.0250.0046 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang] |
3.035.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
231 |
18.0247.0046 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ ≥ 256 dãy) |
3.035.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
232 |
18.0243.0046 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang] |
3.035.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
233 |
18.0245.0046 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang] |
3.035.600 |
Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
234 |
18.0244.0047 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] |
2.779.200 |
|
235 |
18.0246.0047 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] |
2.779.200 |
|
236 |
18.0251.0047 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] |
2.779.200 |
|
237 |
18.0243.0047 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang] |
2.779.200 |
|
238 |
18.0245.0047 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang] |
2.779.200 |
|
239 |
18.0519.0055 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Chụp, nong và đặt stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
9.368.100 |
Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, |
240 |
18.0065.0069 |
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) |
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
241 |
18.0056.0069 |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
242 |
18.0021.0069 |
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng |
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
243 |
18.0060.0069 |
Siêu âm doppler dương vật |
Siêu âm doppler dương vật |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
244 |
18.0022.0069 |
Siêu âm doppler gan lách |
Siêu âm doppler gan lách |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
245 |
18.0026.0069 |
Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
246 |
18.0058.0069 |
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
247 |
18.0025.0069 |
Siêu âm doppler tử cung phần phụ |
Siêu âm doppler tử cung phần phụ |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
248 |
18.0055.0069 |
Siêu âm doppler tuyến vú |
Siêu âm doppler tuyến vú |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
249 |
18.0010.0069 |
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
89.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
250 |
21.0102.0070 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
148.300 |
Bằng phương pháp DEXA |
251 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
248.500 |
|
252 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
Bơm rửa khoang màng phổi |
248.500 |
|
253 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
532.500 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
254 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
255 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
256 |
15.0302.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
40.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
257 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
153.700 |
|
258 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
Chọc dò dịch màng phổi |
153.700 |
|
259 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
153.700 |
|
260 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
153.700 |
|
261 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
195.900 |
|
262 |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
195.900 |
|
263 |
02.0322.0078 |
Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
195.900 |
|
264 |
02.0333.0078 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
195.900 |
|
265 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
162.900 |
|
266 |
01.0098.0079 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
162.900 |
|
267 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
Chọc hút khí màng phổi |
162.900 |
|
268 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
280.500 |
|
269 |
01.0040.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
280.500 |
|
270 |
02.0075.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim |
Chọc dò màng ngoài tim |
280.500 |
|
271 |
02.0074.0081 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
280.500 |
|
272 |
02.0076.0081 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
280.500 |
|
273 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tủy sống |
Chọc dịch tủy sống |
126.900 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
274 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tủy |
Chọc dò dịch não tủy |
126.900 |
Chưa bao gồm kim chọc dò. |
275 |
07.0242.0084 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
178.500 |
|
276 |
07.0243.0085 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
240.900 |
|
277 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm |
126.700 |
|
278 |
02.0364.0087 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
|
279 |
07.0244.0089 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
126.700 |
|
280 |
07.0245.0090 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
170.900 |
|
281 |
22.0127.0091 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) |
549.900 |
Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. |
282 |
22.0126.0092 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) |
147.900 |
Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng. |
283 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
Mở màng phổi cấp cứu |
628.500 |
|
284 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
628.500 |
|
285 |
01.0243.0095 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm] |
729.400 |
|
286 |
02.0012.0095 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
729.400 |
|
287 |
01.0243.0096 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của chụp CLVT] |
1.251.400 |
|
288 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
685.500 |
|
289 |
01.0042.0099 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
685.500 |
|
290 |
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
685.500 |
|
291 |
01.0008.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1.158.500 |
|
292 |
01.0066.1888 |
Đặt nội khí quản |
Đặt nội khí quản |
600.500 |
|
293 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt ống thông dạ dày |
101.800 |
|
294 |
10.0335.0104 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
950.500 |
Chưa bao gồm Sonde JJ. |
295 |
02.0088.0107 |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch |
2.157.100 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu, dây dẫn và ống thông điều trị laser. |
296 |
02.0089.0108 |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio |
2.057.100 |
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị RF. |
297 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
192.300 |
|
298 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
192.300 |
|
299 |
02.0026.0111 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
192.300 |
|
300 |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
Hút dịch khớp cổ chân |
129.600 |
|
301 |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
Hút dịch khớp cổ tay |
129.600 |
|
302 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
Hút dịch khớp gối |
129.600 |
|
303 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
Hút nang bao hoạt dịch |
129.600 |
|
304 |
02.0356.0113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
305 |
02.0358.0113 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
306 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
307 |
02.0354.0113 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
308 |
02.0362.0113 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
|
309 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
14.100 |
|
310 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
14.100 |
|
311 |
20.0085.0115 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
1.010.000 |
Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire. |
312 |
01.0247.0118 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
2.310.600 |
Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt) |
313 |
01.0176.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) |
2.310.600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
314 |
01.0185.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS |
2.310.600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
315 |
01.0178.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
2.310.600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
316 |
01.0179.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng |
2.310.600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
317 |
01.0187.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng |
2.310.600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
318 |
01.0180.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp |
2.310.600 |
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
319 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
Mở khí quản cấp cứu |
759.800 |
|
320 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
759.800 |
|
321 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
759.800 |
|
322 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
Mở khí quản thường quy |
759.800 |
|
323 |
15.0174.0120 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
759.800 |
|
324 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
405.500 |
|
325 |
01.0163.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
405.500 |
|
326 |
27.0088.0124 |
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi |
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi |
5.081.300 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
327 |
27.0082.0125 |
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi |
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi |
5.859.300 |
Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler. |
328 |
27.0075.0125 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
5.859.300 |
Đã bao gồm thuốc gây mê |
329 |
02.0304.0134 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
493.800 |
Đã bao gồm chi phí Test HP |
330 |
20.0079.0134 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
493.800 |
Đã bao gồm chi phí Test HP |
331 |
02.0272.2044 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
317.000 |
|
332 |
02.0253.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu |
276.500 |
|
333 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
276.500 |
|
334 |
20.0080.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
276.500 |
|
335 |
02.0307.0136 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
468.800 |
|
336 |
02.0262.0136 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
468.800 |
|
337 |
20.0073.0136 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
468.800 |
|
338 |
02.0306.0137 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
352.100 |
|
339 |
02.0294.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
352.100 |
|
340 |
02.0259.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
352.100 |
|
341 |
20.0081.0137 |
Nội soi đại tràng sigma |
Nội soi đại tràng sigma |
352.100 |
|
342 |
02.0309.0138 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
323.500 |
|
343 |
02.0293.0138 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
323.500 |
|
344 |
02.0311.0139 |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
215.200 |
|
345 |
02.0256.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
Nội soi trực tràng ống mềm |
215.200 |
|
346 |
02.0257.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
215.200 |
|
347 |
02.0308.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
215.200 |
|
348 |
01.0232.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
349 |
02.0267.0140 |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
350 |
02.0285.0140 |
Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu |
Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
351 |
02.0265.0140 |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
352 |
02.0271.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
353 |
02.0298.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm chất keo búi giãn tĩnh mạch phình vị |
Nội soi can thiệp - tiêm chất keo búi giãn tĩnh mạch phình vị |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
354 |
02.0264.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
798.300 |
Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
355 |
20.0087.0152 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
953.800 |
|
356 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
Nong niệu đạo |
273.500 |
|
357 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
230.500 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
358 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
Rửa bàng quang |
230.500 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
359 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
230.500 |
Chưa bao gồm hóa chất. |
360 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày cấp cứu |
152.000 |
|
361 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
659.900 |
Chưa bao gồm ống thông. |
362 |
02.0317.0165 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
659.900 |
Chưa bao gồm ống thông. |
363 |
02.0326.0165 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
659.900 |
Chưa bao gồm ống thông. |
364 |
02.0325.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
586.300 |
|
365 |
02.0318.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan |
586.300 |
|
366 |
02.0329.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy |
586.300 |
|
367 |
02.0334.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
586.300 |
|
368 |
02.0319.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ |
Siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ |
586.300 |
|
369 |
02.0320.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan |
Siêu âm can thiệp - chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan |
586.300 |
|
370 |
02.0330.0166 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy |
586.300 |
|
371 |
15.0211.0168 |
Sinh thiết u họng miệng |
Sinh thiết u họng miệng |
138.500 |
|
372 |
02.0273.0191 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
283.800 |
|
373 |
01.0174.0195 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
Thận nhân tạo cấp cứu |
1.607.000 |
Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. |
374 |
01.0175.0196 |
Thận nhân tạo thường quy |
Thận nhân tạo thường quy |
588.500 |
Quả lọc dây máu dùng 6 lần. |
375 |
07.0226.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
279.500 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
376 |
07.0230.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
279.500 |
Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
377 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
64.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
378 |
15.0303.0200 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] |
64.300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
379 |
07.0225.0200 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm] |
64.300 |
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
380 |
07.0225.0201 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89.500 |
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
381 |
15.0303.2047 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89.500 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
382 |
15.0303.0202 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
121.400 |
|
383 |
07.0225.0202 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
121.400 |
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
384 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
148.600 |
|
385 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
148.600 |
|
386 |
07.0225.0203 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
148.600 |
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
387 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
193.600 |
|
388 |
15.0303.0204 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193.600 |
|
389 |
07.0225.0204 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193.600 |
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
390 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
275.600 |
|
391 |
15.0303.0205 |
Thay băng vết mổ |
Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275.600 |
|
392 |
07.0225.0205 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275.600 |
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
393 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Thay canuyn mở khí quản |
263.700 |
|
394 |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
Thay canuyn |
263.700 |
|
395 |
01.0129.0209 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
396 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] |
625.000 |
Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy). |
397 |
01.0131.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
398 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
399 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
400 |
01.0135.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
401 |
01.0138.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
402 |
01.0134.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
403 |
01.0137.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
404 |
01.0136.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
405 |
01.0133.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] |
625.000 |
|
406 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
101.800 |
|
407 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
Thông bàng quang |
101.800 |
|
408 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
Đặt sonde bàng quang |
101.800 |
|
409 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
Thụt giữ |
92.400 |
|
410 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
Thụt tháo |
92.400 |
|
411 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Đặt ống thông hậu môn |
92.400 |
|
412 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
92.400 |
|
413 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân |
92.400 |
|
414 |
14.0291.0212 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
15.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
415 |
14.0290.0212 |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
15.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
416 |
02.0407.0213 |
Tiêm cân gan chân |
Tiêm cân gan chân |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
417 |
02.0408.0213 |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
418 |
02.0410.0213 |
Tiêm cạnh cột sống ngực |
Tiêm cạnh cột sống ngực |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
419 |
02.0409.0213 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
420 |
02.0397.0213 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
421 |
02.0404.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
422 |
02.0396.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
423 |
02.0405.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
424 |
02.0398.0213 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
425 |
02.0401.0213 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
Tiêm gân gấp ngón tay |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
426 |
02.0406.0213 |
Tiêm gân gót |
Tiêm gân gót |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
427 |
02.0402.0213 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
428 |
02.0403.0213 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
429 |
02.0399.0213 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
430 |
02.0383.0213 |
Tiêm khớp cổ chân |
Tiêm khớp cổ chân |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
431 |
02.0385.0213 |
Tiêm khớp cổ tay |
Tiêm khớp cổ tay |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
432 |
02.0395.0213 |
Tiêm khớp cùng chậu |
Tiêm khớp cùng chậu |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
433 |
02.0392.0213 |
Tiêm khớp đòn - cùng vai |
Tiêm khớp đòn - cùng vai |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
434 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
Tiêm khớp gối |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
435 |
02.0388.0213 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
Tiêm khớp khuỷu tay |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
436 |
02.0389.0213 |
Tiêm khớp vai |
Tiêm khớp vai |
104.400 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
437 |
02.0413.0214 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
438 |
02.0415.0214 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
439 |
02.0411.0214 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
440 |
02.0418.0214 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
441 |
02.0421.0214 |
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
442 |
02.0420.0214 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
443 |
02.0419.0214 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. |
444 |
01.0006.0215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
25.100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
445 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
Khâu vết rách vành tai |
194.700 |
|
446 |
15.0301.0216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] |
194.700 |
|
447 |
15.0301.0217 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] |
269.500 |
|
448 |
15.0301.0218 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] |
289.500 |
|
449 |
15.0301.0219 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] |
354.200 |
|
450 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
50.800 |
|
451 |
08.0008.2045 |
Ôn châm |
Ôn châm [kim dài] |
83.300 |
|
452 |
08.0002.0224 |
Hào châm |
Hào châm |
76.300 |
|
453 |
08.0004.0224 |
Nhĩ châm |
Nhĩ châm |
76.300 |
|
454 |
08.0008.0224 |
Ôn châm |
Ôn châm [kim ngắn] |
76.300 |
|
455 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
Cấy chỉ |
156.400 |
|
456 |
08.0232.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng |
156.400 |
|
457 |
08.0269.0227 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
156.400 |
|
458 |
08.0272.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
156.400 |
|
459 |
08.0242.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
156.400 |
|
460 |
08.0267.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
156.400 |
|
461 |
08.0268.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
156.400 |
|
462 |
08.0251.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
156.400 |
|
463 |
08.0275.0227 |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
156.400 |
|
464 |
08.0236.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
156.400 |
|
465 |
08.0235.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
156.400 |
|
466 |
08.0247.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
156.400 |
|
467 |
08.0255.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
156.400 |
|
468 |
08.0241.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông |
156.400 |
|
469 |
08.0245.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
156.400 |
|
470 |
08.0274.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
156.400 |
|
471 |
08.0246.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
156.400 |
|
472 |
08.0248.0227 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
156.400 |
|
473 |
08.0256.0227 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
156.400 |
|
474 |
08.0258.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
156.400 |
|
475 |
08.0257.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
156.400 |
|
476 |
08.0249.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
156.400 |
|
477 |
08.0276.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
156.400 |
|
478 |
08.0228.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
156.400 |
|
479 |
08.0253.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
156.400 |
|
480 |
08.0243.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
156.400 |
|
481 |
08.0233.0227 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
156.400 |
|
482 |
08.0244.0227 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
Cấy chỉ điều trị nấc |
156.400 |
|
483 |
08.0271.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
156.400 |
|
484 |
08.0254.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
156.400 |
|
485 |
08.0263.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
156.400 |
|
486 |
08.0277.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
156.400 |
|
487 |
08.0264.0227 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
156.400 |
|
488 |
08.0252.0227 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
156.400 |
|
489 |
08.0250.0227 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
156.400 |
|
490 |
08.0230.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
156.400 |
|
491 |
08.0262.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
156.400 |
|
492 |
08.0266.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
156.400 |
|
493 |
08.0265.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
156.400 |
|
494 |
08.0027.0228 |
Chườm ngải |
Chườm ngải |
37.000 |
|
495 |
08.0009.0228 |
Cứu |
Cứu |
37.000 |
|
496 |
08.0468.0228 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
37.000 |
|
497 |
08.0476.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
37.000 |
|
498 |
08.0472.0228 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
37.000 |
|
499 |
08.0470.0228 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
37.000 |
|
500 |
08.0452.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
37.000 |
|
501 |
08.0473.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
37.000 |
|
502 |
08.0461.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
37.000 |
|
503 |
08.0451.0228 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
37.000 |
|
504 |
08.0455.0228 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
37.000 |
|
505 |
08.0458.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
37.000 |
|
506 |
08.0457.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
37.000 |
|
507 |
08.0460.0228 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
37.000 |
|
508 |
08.0459.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
37.000 |
|
509 |
08.0453.0228 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
37.000 |
|
510 |
08.0454.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
37.000 |
|
511 |
08.0456.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
37.000 |
|
512 |
08.0475.0228 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
37.000 |
|
513 |
08.0467.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
37.000 |
|
514 |
08.0005.2046 |
Điện châm |
Điện châm [kim dài] |
85.300 |
|
515 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
Điện châm [kim ngắn] |
78.300 |
|
516 |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
78.300 |
|
517 |
08.0302.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
78.300 |
|
518 |
08.0321.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
78.300 |
|
519 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
78.300 |
|
520 |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
78.300 |
|
521 |
08.0298.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
78.300 |
|
522 |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
78.300 |
|
523 |
08.0295.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
78.300 |
|
524 |
08.0279.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
78.300 |
|
525 |
08.0299.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
78.300 |
|
526 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
78.300 |
|
527 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
78.300 |
|
528 |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
78.300 |
|
529 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
78.300 |
|
530 |
08.0297.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
78.300 |
|
531 |
08.0317.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
78.300 |
|
532 |
08.0292.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
78.300 |
|
533 |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
78.300 |
|
534 |
08.0314.0230 |
Điện châm điều trị ù tai |
Điện châm điều trị ù tai |
78.300 |
|
535 |
08.0186.0230 |
Điện nhĩ châm điều di tinh |
Điện nhĩ châm điều di tinh |
78.300 |
|
536 |
08.0189.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng |
78.300 |
|
537 |
08.0174.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo |
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo |
78.300 |
|
538 |
08.0227.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt |
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt |
78.300 |
|
539 |
08.0211.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
78.300 |
|
540 |
08.0169.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
78.300 |
|
541 |
08.0194.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
78.300 |
|
542 |
08.0217.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
78.300 |
|
543 |
08.0203.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt |
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt |
78.300 |
|
544 |
08.0218.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
78.300 |
|
545 |
08.0225.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona |
78.300 |
|
546 |
08.0220.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
78.300 |
|
547 |
08.0206.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
78.300 |
|
548 |
08.0180.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
78.300 |
|
549 |
08.0164.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
78.300 |
|
550 |
08.0178.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng |
78.300 |
|
551 |
08.0171.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
78.300 |
|
552 |
08.0162.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
78.300 |
|
553 |
08.0192.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
78.300 |
|
554 |
08.0163.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
78.300 |
|
555 |
08.0165.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
78.300 |
|
556 |
08.0197.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
78.300 |
|
557 |
08.0200.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
78.300 |
|
558 |
08.0199.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
78.300 |
|
559 |
08.0166.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
78.300 |
|
560 |
08.0187.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương |
78.300 |
|
561 |
08.0177.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
78.300 |
|
562 |
08.0221.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
78.300 |
|
563 |
08.0195.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
78.300 |
|
564 |
08.0170.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
78.300 |
|
565 |
08.0173.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nấc |
Điện nhĩ châm điều trị nấc |
78.300 |
|
566 |
08.0172.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn |
Điện nhĩ châm điều trị nôn |
78.300 |
|
567 |
08.0198.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
78.300 |
|
568 |
08.0222.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
78.300 |
|
569 |
08.0202.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
78.300 |
|
570 |
08.0196.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
78.300 |
|
571 |
08.0223.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
78.300 |
|
572 |
08.0212.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
78.300 |
|
573 |
08.0188.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
78.300 |
|
574 |
08.0167.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa |
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa |
78.300 |
|
575 |
08.0208.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài |
78.300 |
|
576 |
08.0193.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn |
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn |
78.300 |
|
577 |
08.0168.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
78.300 |
|
578 |
08.0201.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh |
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh |
78.300 |
|
579 |
08.0219.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị ù tai |
Điện nhĩ châm điều trị ù tai |
78.300 |
|
580 |
08.0226.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
78.300 |
|
581 |
08.0215.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
78.300 |
|
582 |
08.0209.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang |
78.300 |
|
583 |
08.0216.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
78.300 |
|
584 |
08.0205.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
78.300 |
|
585 |
08.0481.0235 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
36.700 |
|
586 |
08.0482.0235 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
36.700 |
|
587 |
08.0479.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
36.700 |
|
588 |
08.0480.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
36.700 |
|
589 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
40.900 |
|
590 |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Kéo nắn cột sống cổ |
54.800 |
|
591 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
54.800 |
|
592 |
08.0024.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
54.800 |
|
593 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
Sắc thuốc thang |
14.000 |
Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
594 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
Điều trị bằng siêu âm |
48.700 |
|
595 |
17.0009.0255 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
Điều trị bằng sóng xung kích |
71.200 |
|
596 |
08.0028.0259 |
Luyện tập dưỡng sinh |
Luyện tập dưỡng sinh |
33.400 |
|
597 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
Thủy châm |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
598 |
08.0388.0271 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
599 |
08.0327.0271 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
600 |
08.0350.0271 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
601 |
08.0323.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
602 |
08.0357.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
603 |
08.0359.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
604 |
08.0376.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
605 |
08.0360.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
606 |
08.0378.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
607 |
08.0352.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
608 |
08.0331.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
609 |
08.0322.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
610 |
08.0351.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
611 |
08.0347.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
612 |
08.0363.0271 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
613 |
08.0365.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
614 |
08.0356.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
615 |
08.0342.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
616 |
08.0366.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
617 |
08.0330.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
618 |
08.0324.0271 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
619 |
08.0326.0271 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
Thuỷ châm điều trị nấc |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
620 |
08.0364.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
621 |
08.0387.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
622 |
08.0355.0271 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
623 |
08.0377.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
624 |
08.0375.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
77.100 |
Chưa bao gồm thuốc. |
625 |
08.0444.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
76.000 |
|
626 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
76.000 |
|
627 |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
76.000 |
|
628 |
08.0433.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
76.000 |
|
629 |
08.0400.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
76.000 |
|
630 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
76.000 |
|
631 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
76.000 |
|
632 |
08.0449.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
76.000 |
|
633 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
76.000 |
|
634 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
76.000 |
|
635 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
76.000 |
|
636 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
76.000 |
|
637 |
08.0447.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
76.000 |
|
638 |
08.0418.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
76.000 |
|
639 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
76.000 |
|
640 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
76.000 |
|
641 |
08.0438.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
76.000 |
|
642 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
76.000 |
|
643 |
08.0417.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
76.000 |
|
644 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
76.000 |
|
645 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
76.000 |
|
646 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
76.000 |
|
647 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
76.000 |
|
648 |
08.0393.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
76.000 |
|
649 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
76.000 |
|
650 |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
76.000 |
|
651 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
76.000 |
|
652 |
08.0427.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc |
76.000 |
|
653 |
08.0434.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
76.000 |
|
654 |
08.0441.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
76.000 |
|
655 |
08.0445.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
76.000 |
|
656 |
08.0443.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
76.000 |
|
657 |
08.0415.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
76.000 |
|
658 |
08.0439.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
76.000 |
|
659 |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
76.000 |
|
660 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
76.000 |
|
661 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
76.000 |
|
662 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
76.000 |
|
663 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
76.000 |
|
664 |
08.0416.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
76.000 |
|
665 |
08.0020.0284 |
Xông hơi thuốc |
Xông hơi thuốc |
50.300 |
|
666 |
08.0021.0285 |
Xông khói thuốc |
Xông khói thuốc |
45.300 |
|
667 |
01.0069.0298 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
885.800 |
|
668 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
532.400 |
|
669 |
01.0056.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
373.600 |
|
670 |
02.0261.0319 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
677.500 |
|
671 |
02.0255.0319 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi |
677.500 |
|
672 |
02.0394.0320 |
Tiêm ngoài màng cứng |
Tiêm ngoài màng cứng |
365.100 |
|
673 |
13.0155.0334 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
889.700 |
|
674 |
10.0148.0344 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
2.698.800 |
|
675 |
07.0233.0355 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
292.300 |
|
676 |
12.0015.0356 |
Cắt các u ác tuyến giáp |
Cắt các u ác tuyến giáp |
6.955.600 |
|
677 |
07.0052.0356 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
6.955.600 |
|
678 |
07.0056.0356 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
6.955.600 |
|
679 |
07.0057.0356 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
6.955.600 |
|
680 |
07.0059.0356 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm |
6.955.600 |
|
681 |
07.0048.0356 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow bằng dao siêu âm |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow bằng dao siêu âm |
6.955.600 |
|
682 |
07.0060.0356 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
6.955.600 |
|
683 |
07.0042.0356 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
6.955.600 |
|
684 |
07.0043.0356 |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
6.955.600 |
|
685 |
07.0038.0356 |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm |
6.955.600 |
|
686 |
07.0065.0356 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
6.955.600 |
|
687 |
07.0047.0356 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow bằng dao siêu âm |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow bằng dao siêu âm |
6.955.600 |
|
688 |
07.0049.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow bằng dao siêu âm |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow bằng dao siêu âm |
6.955.600 |
|
689 |
07.0044.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
6.955.600 |
|
690 |
07.0046.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm |
6.955.600 |
|
691 |
07.0051.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
6.955.600 |
|
692 |
07.0062.0356 |
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm |
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm |
6.955.600 |
|
693 |
07.0063.0356 |
Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mạn tính bằng dao siêu âm |
Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mạn tính bằng dao siêu âm |
6.955.600 |
|
694 |
07.0064.0356 |
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm |
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm |
6.955.600 |
|
695 |
07.0067.0356 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
6.955.600 |
|
696 |
07.0068.0356 |
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm |
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm |
6.955.600 |
|
697 |
12.0015.0357 |
Cắt các u ác tuyến giáp |
Cắt các u ác tuyến giáp |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
698 |
27.0042.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
699 |
27.0043.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
700 |
27.0048.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
701 |
27.0049.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
702 |
27.0044.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
703 |
27.0045.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
704 |
27.0052.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
705 |
27.0053.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
706 |
27.0056.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
707 |
27.0051.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
708 |
27.0050.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
709 |
27.0046.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
710 |
27.0059.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
711 |
27.0057.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
712 |
27.0054.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
713 |
27.0055.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
714 |
27.0058.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
715 |
27.0047.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
716 |
07.0020.0357 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
717 |
07.0024.0357 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
718 |
07.0025.0357 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
719 |
07.0027.0357 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
720 |
07.0016.0357 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
721 |
07.0028.0357 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
722 |
07.0010.0357 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
723 |
07.0011.0357 |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
724 |
07.0006.0357 |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
725 |
07.0034.0357 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
726 |
07.0015.0357 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
727 |
07.0017.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
728 |
07.0012.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
729 |
07.0014.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
730 |
07.0019.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
731 |
07.0031.0357 |
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp |
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
732 |
07.0032.0357 |
Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mạn tính |
Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mạn tính |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
733 |
07.0033.0357 |
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức |
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
734 |
07.0036.0357 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên |
4.561.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
735 |
27.0042.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] |
6.168.600 |
|
736 |
27.0043.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [có dùng dao siêu âm] |
6.168.600 |
|
737 |
27.0048.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân [có dùng dao siêu âm] |
6.168.600 |
|
738 |
27.0049.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc [có dùng dao siêu âm] |
6.168.600 |
|
739 |
27.0044.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] |
6.168.600 |
|
740 |
27.0045.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] |
6.168.600 |
|
741 |
27.0052.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu âm] |
6.168.600 |
|
742 |
27.0053.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng dao siêu âm] |
6.168.600 |
|
743 |
27.0056.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [có dùng dao siêu âm] |
6.168.600 |
|
744 |
27.0051.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] |
6.168.600 |
|
745 |
27.0050.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] |
6.168.600 |
|
746 |
27.0046.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] |
6.168.600 |
|
747 |
27.0047.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [có dùng dao siêu âm] |
6.168.600 |
|
748 |
07.0040.0359 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4.743.900 |
|
749 |
07.0045.0359 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm |
4.743.900 |
|
750 |
07.0050.0359 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
4.743.900 |
|
751 |
07.0041.0359 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4.743.900 |
|
752 |
07.0008.0360 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
3.620.900 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
753 |
07.0013.0360 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
3.620.900 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
754 |
07.0018.0360 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
3.620.900 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
755 |
07.0009.0360 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
3.620.900 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
756 |
07.0030.0360 |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
3.620.900 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
757 |
07.0039.0361 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4.465.600 |
|
758 |
07.0007.0362 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
2.955.600 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
759 |
07.0035.0363 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên |
6.026.400 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
760 |
07.0021.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
6.026.400 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
761 |
07.0022.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp |
6.026.400 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
762 |
07.0029.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ |
6.026.400 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
763 |
07.0026.0363 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng |
6.026.400 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
764 |
07.0037.0363 |
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên |
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên |
6.026.400 |
Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
765 |
27.0058.0364 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] |
8.302.400 |
|
766 |
07.0066.0364 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm |
8.302.400 |
|
767 |
07.0053.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
8.302.400 |
|
768 |
07.0054.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
8.302.400 |
|
769 |
07.0061.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
8.302.400 |
|
770 |
07.0058.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
8.302.400 |
|
771 |
27.0059.0365 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư [có dùng dao siêu âm] |
8.193.400 |
|
772 |
27.0060.0365 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư [có dùng dao siêu âm] |
8.193.400 |
|
773 |
27.0057.0365 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [có dùng dao siêu âm] |
8.193.400 |
|
774 |
27.0054.0365 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu âm] |
8.193.400 |
|
775 |
27.0055.0365 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng dao siêu âm] |
8.193.400 |
|
776 |
07.0228.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
719.800 |
|
777 |
07.0229.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
719.800 |
|
778 |
07.0227.0367 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
452.800 |
|
779 |
07.0232.0367 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
452.800 |
|
780 |
10.0260.0399 |
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
3.996.300 |
Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo. |
781 |
10.0265.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
3.311.900 |
|
782 |
10.0275.0409 |
Phẫu thuật cắt u trung thất |
Phẫu thuật cắt u trung thất |
11.295.200 |
|
783 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1.925.900 |
|
784 |
27.0086.0415 |
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi |
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi |
7.137.900 |
|
785 |
12.0257.0416 |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu |
4.703.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
786 |
10.0321.0417 |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) |
6.823.200 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
787 |
27.0365.0418 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
4.497.100 |
|
788 |
27.0356.0418 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
4.497.100 |
|
789 |
27.0357.0418 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
4.497.100 |
|
790 |
27.0327.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
4.781.900 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
791 |
27.0345.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính |
4.781.900 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
792 |
27.0326.0420 |
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận |
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
793 |
27.0325.0420 |
Nội soi cắt nang tuyến thượng thận |
Nội soi cắt nang tuyến thượng thận |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
794 |
27.0323.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
795 |
27.0324.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
796 |
27.0321.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
797 |
27.0322.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
798 |
27.0347.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
799 |
27.0349.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
800 |
27.0348.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
801 |
27.0350.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc |
4.596.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
802 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
Lấy sỏi bàng quang |
4.569.100 |
|
803 |
10.0310.0421 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
4.569.100 |
|
804 |
10.0307.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
4.569.100 |
|
805 |
10.0308.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
4.569.100 |
|
806 |
10.0327.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
4.569.100 |
|
807 |
10.0326.0421 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
4.569.100 |
|
808 |
10.0306.0421 |
Lấy sỏi san hô thận |
Lấy sỏi san hô thận |
4.569.100 |
|
809 |
10.0324.0423 |
Cắt nối niệu quản |
Cắt nối niệu quản |
3.279.000 |
|
810 |
27.0398.0423 |
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính |
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính |
3.279.000 |
|
811 |
27.0386.0426 |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
5.030.900 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
812 |
27.0385.0426 |
Nội soi bàng quang cắt u |
Nội soi bàng quang cắt u |
5.030.900 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
813 |
10.0376.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
5.530.400 |
|
814 |
10.0375.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
5.530.400 |
|
815 |
27.0396.0433 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
4.302.500 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
816 |
27.0395.0433 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt |
4.302.500 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
817 |
10.0350.0434 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
4.621.100 |
|
818 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2.490.900 |
|
819 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1.920.900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
820 |
10.0317.0436 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
1.920.900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
821 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1.920.900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
822 |
10.0319.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
1.920.900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
823 |
10.0383.0436 |
Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến |
Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến |
1.920.900 |
Chưa bao gồm stent. |
824 |
10.0372.0436 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
1.920.900 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
825 |
20.0084.0440 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
1.345.000 |
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. |
826 |
27.0391.0440 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
1.345.000 |
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. |
827 |
10.0425.0442 |
Cắt túi thừa thực quản cổ |
Cắt túi thừa thực quản cổ |
8.225.300 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent. |
828 |
12.0201.0449 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống |
8.208.300 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn |
829 |
27.0142.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
3.136.900 |
|
830 |
27.0191.0451 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
3.136.900 |
|
831 |
27.0083.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực |
3.663.800 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
832 |
10.0518.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
4.941.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
833 |
10.0520.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4.941.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
834 |
10.0519.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
4.941.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
835 |
10.0521.0454 |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng |
4.941.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
836 |
10.0523.0454 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
4.941.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
837 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2.705.700 |
|
838 |
10.0482.0455 |
Tháo xoắn ruột non |
Tháo xoắn ruột non |
2.705.700 |
|
839 |
27.0177.0455 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
2.705.700 |
|
840 |
10.0494.0456 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
4.764.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
841 |
10.0495.0456 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
Nối tắt ruột non - ruột non |
4.764.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
842 |
27.0184.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4.663.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
843 |
10.0487.0458 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
5.100.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
844 |
10.0474.0458 |
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy |
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy |
5.100.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
845 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2.815.900 |
|
846 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2.815.900 |
|
847 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
2.815.900 |
|
848 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2.815.900 |
|
849 |
10.0473.0459 |
Cắt u tá tràng |
Cắt u tá tràng |
2.815.900 |
|
850 |
27.0189.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
2.818.700 |
|
851 |
27.0187.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2.818.700 |
|
852 |
27.0188.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2.818.700 |
|
853 |
27.0190.2039 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2.818.700 |
|
854 |
10.0641.0464 |
Dẫn lưu nang tụy |
Dẫn lưu nang tụy |
2.917.900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
855 |
10.0669.0464 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
2.917.900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
856 |
10.0638.0464 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
2.917.900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
857 |
10.0643.0464 |
Nối nang tụy với dạ dày |
Nối nang tụy với dạ dày |
2.917.900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
858 |
10.0644.0464 |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
2.917.900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
859 |
10.0642.0464 |
Nối nang tụy với tá tràng |
Nối nang tụy với tá tràng |
2.917.900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
860 |
27.0172.0464 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
2.917.900 |
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
861 |
10.0493.0465 |
Đóng mở thông ruột non |
Đóng mở thông ruột non |
3.993.400 |
|
862 |
10.0512.0465 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
3.993.400 |
|
863 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3.993.400 |
|
864 |
10.0526.0465 |
Lấy dị vật trực tràng |
Lấy dị vật trực tràng |
3.993.400 |
|
865 |
10.0485.0465 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
3.993.400 |
|
866 |
10.0639.0469 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
Các phẫu thuật đường mật khác |
5.170.100 |
Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent. |
867 |
10.0608.0471 |
Cầm máu nhu mô gan |
Cầm máu nhu mô gan |
5.861.600 |
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
868 |
10.0609.0471 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
5.861.600 |
Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
869 |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
Cắt túi mật |
4.993.100 |
|
870 |
27.0273.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3.431.900 |
|
871 |
10.0622.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
4.970.100 |
Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
872 |
10.0661.0481 |
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày |
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày |
4.870.100 |
|
873 |
10.0659.0481 |
Nối tụy ruột |
Nối tụy ruột |
4.870.100 |
|
874 |
10.0648.0482 |
Cắt khối tá tụy |
Cắt khối tá tụy |
11.801.200 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
875 |
12.0240.0482 |
Cắt bỏ khối u tá tụy |
Cắt bỏ khối u tá tụy |
11.801.200 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
876 |
27.0290.0483 |
Phẫu thuật nội soi cắt u tụy |
Phẫu thuật nội soi cắt u tụy |
10.787.800 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch |
877 |
10.0674.0484 |
Cắt lách bệnh lý |
Cắt lách bệnh lý |
4.943.100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
878 |
10.0673.0484 |
Cắt lách do chấn thương |
Cắt lách do chấn thương |
4.943.100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
879 |
12.0242.0484 |
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách |
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách |
4.943.100 |
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
880 |
10.0645.0486 |
Cắt bỏ nang tụy |
Cắt bỏ nang tụy |
4.955.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
881 |
10.0646.0486 |
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) |
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) |
4.955.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
882 |
10.0660.0486 |
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y |
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y |
4.955.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
883 |
12.0239.0486 |
Cắt đuôi tụy và cắt lách |
Cắt đuôi tụy và cắt lách |
4.955.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
884 |
12.0241.0486 |
Cắt thân và đuôi tụy |
Cắt thân và đuôi tụy |
4.955.100 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
885 |
10.0713.0487 |
Lấy u sau phúc mạc |
Lấy u sau phúc mạc |
6.419.200 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
886 |
12.0216.0487 |
Cắt u sau phúc mạc |
Cắt u sau phúc mạc |
6.419.200 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
887 |
07.0023.0488 |
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật |
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật |
4.287.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
888 |
07.0055.0488 |
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm |
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm |
4.287.100 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
889 |
27.0304.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
4.068.200 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch |
890 |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
891 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
892 |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
Mở bụng thăm dò |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
893 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
894 |
10.0452.0491 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
895 |
10.0416.0491 |
Mở thông dạ dày |
Mở thông dạ dày |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
896 |
10.0479.0491 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
897 |
10.0574.0491 |
Thăm dò, sinh thiết gan |
Thăm dò, sinh thiết gan |
2.683.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
898 |
12.0203.0491 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
2.683.900 |
|
899 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
900 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
901 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
902 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3.512.900 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
903 |
10.0616.0493 |
Dẫn lưu áp xe gan |
Dẫn lưu áp xe gan |
3.142.500 |
|
904 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
3.142.500 |
|
905 |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
3.142.500 |
|
906 |
10.0533.0494 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
907 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
908 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
909 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
910 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
911 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
912 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2.816.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
913 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
Phẫu thuật Longo |
2.507.900 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
914 |
02.0295.0498 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm |
1.108.300 |
|
915 |
02.0296.0500 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp |
1.743.100 |
|
916 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
Rạch áp xe mi |
218.500 |
|
917 |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
Rạch áp xe túi lệ |
218.500 |
|
918 |
15.0304.0505 |
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
218.500 |
|
919 |
07.0231.0505 |
Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
218.500 |
|
920 |
02.0297.0506 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
Nội soi hậu môn ống cứng |
169.500 |
|
921 |
02.0310.0506 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
169.500 |
|
922 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
58.400 |
|
923 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] |
257.000 |
|
924 |
10.1009.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] |
192.400 |
|
925 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] |
372.700 |
|
926 |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] |
372.700 |
|
927 |
10.1007.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] |
242.400 |
|
928 |
10.1008.0522 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán] |
242.400 |
|
929 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3.994.900 |
|
930 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3.994.900 |
|
931 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
4.324.900 |
Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
932 |
10.0982.0551 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
3.011.900 |
|
933 |
10.0984.0563 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1.857.900 |
|
934 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
3.226.900 |
|
935 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
3.226.900 |
|
936 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
Phẫu thuật viêm xương |
3.226.900 |
|
937 |
07.0218.0571 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
3.226.900 |
|
938 |
10.0959.0573 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
3.720.600 |
|
939 |
07.0224.0574 |
Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường |
Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường |
4.699.100 |
|
940 |
07.0223.0574 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường |
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường |
4.699.100 |
|
941 |
07.0221.0574 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ |
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ |
4.699.100 |
|
942 |
07.0222.0575 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường |
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường |
3.044.900 |
|
943 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2.767.900 |
|
944 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2.767.900 |
|
945 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
5.204.600 |
|
946 |
10.0157.0580 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ |
12.568.600 |
Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh). |
947 |
10.0366.0581 |
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt |
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt |
5.712.200 |
|
948 |
10.0316.0581 |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
5.712.200 |
|
949 |
10.0348.0582 |
Cắm niệu quản bàng quang |
Cắm niệu quản bàng quang |
3.433.300 |
|
950 |
10.0261.0582 |
Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận |
Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận |
3.433.300 |
|
951 |
12.0256.0582 |
Cắt u thận lành |
Cắt u thận lành |
3.433.300 |
|
952 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
Khâu vết thương thành bụng |
2.396.200 |
|
953 |
10.0620.0583 |
Mở thông túi mật |
Mở thông túi mật |
2.396.200 |
|
954 |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
2.396.200 |
|
955 |
12.0190.0583 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
2.396.200 |
|
956 |
12.0172.0583 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
2.396.200 |
|
957 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1.509.500 |
|
958 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1.509.500 |
|
959 |
10.0398.0584 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
1.509.500 |
|
960 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1.509.500 |
|
961 |
10.0402.0584 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật |
1.509.500 |
|
962 |
10.0400.0584 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1.509.500 |
|
963 |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
Bóc nhân xơ vú |
1.079.400 |
|
964 |
13.0168.0599 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách |
5.507.100 |
|
965 |
13.0151.0601 |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
951.600 |
|
966 |
13.0163.0602 |
Trích áp xe vú |
Trích áp xe vú |
251.500 |
|
967 |
13.0162.0604 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
1.069.900 |
|
968 |
13.0160.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
Chọc dò túi cùng Douglas |
312.500 |
|
969 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2.833.400 |
|
970 |
12.0323.0653 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
3.135.800 |
|
971 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Cắt u vú lành tính |
3.135.800 |
|
972 |
13.0111.0656 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
3.001.800 |
|
973 |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
4.157.300 |
|
974 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3.628.800 |
|
975 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
4.308.300 |
|
976 |
13.0069.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
4.308.300 |
|
977 |
13.0072.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3.217.800 |
|
978 |
13.0074.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4.721.300 |
|
979 |
13.0065.0687 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6.548.300 |
|
980 |
13.0076.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5.503.300 |
|
981 |
13.0083.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5.503.300 |
|
982 |
13.0080.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
5.503.300 |
|
983 |
13.0088.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5.503.300 |
|
984 |
27.0433.0689 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
5.503.300 |
|
985 |
27.0427.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ |
5.503.300 |
|
986 |
27.0434.0689 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5.503.300 |
|
987 |
13.0064.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
6.346.300 |
|
988 |
13.0063.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
6.346.300 |
|
989 |
27.0436.0690 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
6.346.300 |
|
990 |
27.0428.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ |
6.346.300 |
|
991 |
13.0073.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
7.279.100 |
|
992 |
27.0419.0702 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
7.279.100 |
|
993 |
27.0412.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
7.279.100 |
|
994 |
13.0173.0714 |
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú |
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú |
2.367.500 |
|
995 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
Soi cổ tử cung |
68.100 |
|
996 |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
Bơm rửa lệ đạo |
41.200 |
|
997 |
14.0207.0738 |
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc |
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc |
85.500 |
|
998 |
14.0246.0742 |
Chụp mạch với ICG |
Chụp mạch với ICG |
322.000 |
Chưa bao gồm thuốc |
999 |
07.0237.0749 |
Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser |
Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser |
438.500 |
|
1.000 |
14.0224.0751 |
Đo thị giác tương phản |
Đo thị giác tương phản |
77.000 |
|
1.001 |
14.0259.0753 |
Đo khúc xạ giác mạc |
Đo khúc xạ giác mạc |
41.900 |
|
1.002 |
14.0258.0754 |
Đo khúc xạ máy |
Đo khúc xạ máy |
12.700 |
|
1.003 |
14.0255.0755 |
Đo nhãn áp |
Đo nhãn áp |
31.600 |
|
1.004 |
14.0254.0757 |
Đo thị trường chu biên |
Đo thị trường chu biên |
31.100 |
|
1.005 |
14.0253.0757 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
31.100 |
|
1.006 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
53.600 |
|
1.007 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
Khâu da mi đơn giản |
897.100 |
|
1.008 |
14.0201.0769 |
Khâu kết mạc |
Khâu kết mạc [gây tê] |
897.100 |
|
1.009 |
14.0214.0778 |
Bóc giả mạc |
Bóc giả mạc |
99.400 |
|
1.010 |
14.0213.0778 |
Bóc sợi giác mạc |
Bóc sợi giác mạc |
99.400 |
|
1.011 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lấy dị vật kết mạc |
71.500 |
|
1.012 |
14.0198.0784 |
Lấy máu làm huyết thanh |
Lấy máu làm huyết thanh |
69.000 |
|
1.013 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
Lấy calci kết mạc |
40.900 |
|
1.014 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
40.900 |
|
1.015 |
14.0252.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
130.900 |
|
1.016 |
14.0222.0801 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
130.900 |
|
1.017 |
12.0068.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
1.322.100 |
|
1.018 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
Rửa cùng đồ |
48.300 |
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
1.019 |
14.0256.0843 |
Đo sắc giác |
Đo sắc giác |
80.600 |
|
1.020 |
14.0249.0844 |
Siêu âm bán phần trước |
Siêu âm bán phần trước |
241.500 |
|
1.021 |
14.0240.0845 |
Siêu âm mắt |
Siêu âm mắt |
69.700 |
|
1.022 |
14.0257.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
33.600 |
|
1.023 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Soi đáy mắt cấp cứu |
60.000 |
|
1.024 |
02.0156.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
60.000 |
|
1.025 |
14.0219.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
60.000 |
|
1.026 |
14.0220.0849 |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
60.000 |
|
1.027 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Soi đáy mắt trực tiếp |
60.000 |
|
1.028 |
14.0221.0849 |
Soi góc tiền phòng |
Soi góc tiền phòng |
60.000 |
|
1.029 |
14.0251.0852 |
Test phát hiện khô mắt |
Test phát hiện khô mắt |
46.400 |
|
1.030 |
14.0250.0852 |
Test thử cảm giác giác mạc |
Test thử cảm giác giác mạc |
46.400 |
|
1.031 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
Bơm thông lệ đạo |
105.800 |
|
1.032 |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo |
Bơm thông lệ đạo |
65.100 |
|
1.033 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
Tiêm dưới kết mạc |
55.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.034 |
14.0194.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
55.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.035 |
14.0195.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Tiêm hậu nhãn cầu |
55.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.036 |
14.0212.0864 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
344.200 |
|
1.037 |
14.0245.0864 |
Chụp đáy mắt RETCAM |
Chụp đáy mắt RETCAM |
344.200 |
|
1.038 |
14.0248.0864 |
Chụp đĩa thị 3D |
Chụp đĩa thị 3D |
344.200 |
|
1.039 |
14.0241.0864 |
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng doppler |
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng doppler |
344.200 |
|
1.040 |
14.0247.0864 |
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng doppler màu |
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng doppler màu |
344.200 |
|
1.041 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] |
216.500 |
|
1.042 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] |
286.500 |
|
1.043 |
15.0149.0870 |
Phẫu thuật cắt Amidan |
Phẫu thuật cắt Amidan |
1.217.100 |
|
1.044 |
15.0046.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] |
580.400 |
|
1.045 |
15.0207.0878 |
Trích áp xe quanh Amidan |
Trích áp xe quanh Amidan |
295.500 |
|
1.046 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
295.500 |
|
1.047 |
15.0206.0879 |
Trích áp xe sàn miệng |
Trích áp xe sàn miệng |
295.500 |
|
1.048 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
Chọc hút dịch vành tai |
64.300 |
|
1.049 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1.050 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1.051 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1.052 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
Khí dung mũi họng |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1.053 |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng |
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng |
27.500 |
Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
1.054 |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
Bơm thuốc thanh quản |
22.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.055 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
Làm thuốc tai |
22.000 |
Chưa bao gồm thuốc. |
1.056 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lấy dị vật hạ họng |
43.100 |
|
1.057 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
Lấy dị vật họng miệng |
43.100 |
|
1.058 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] |
530.700 |
|
1.059 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] |
170.600 |
|
1.060 |
15.0240.0904 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] |
754.400 |
|
1.061 |
15.0240.0905 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] |
404.900 |
|
1.062 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi |
Lấy dị vật mũi [gây mê] |
705.500 |
|
1.063 |
15.0144.0906 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] |
705.500 |
|
1.064 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi |
Lấy dị vật mũi [không gây mê] |
213.900 |
|
1.065 |
15.0144.0907 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] |
213.900 |
|
1.066 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
70.300 |
|
1.067 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] |
1.385.400 |
|
1.068 |
12.0091.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] |
1.385.400 |
|
1.069 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] |
874.800 |
|
1.070 |
12.0091.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] |
874.800 |
|
1.071 |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA |
139.000 |
|
1.072 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
Nhét bấc mũi sau |
139.000 |
|
1.073 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
Nhét bấc mũi trước |
139.000 |
|
1.074 |
15.0081.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] |
705.900 |
|
1.075 |
15.0081.0919 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] |
489.500 |
|
1.076 |
15.0098.0929 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
1.658.900 |
Đã bao gồm cả dao Hummer. |
1.077 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
Nội soi tai mũi họng |
116.100 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
1.078 |
20.0013.2048 |
Nội soi tai mũi họng |
Nội soi tai mũi họng |
116.100 |
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
1.079 |
15.0149.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan |
Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện] |
1.761.400 |
|
1.080 |
15.0149.2036 |
Phẫu thuật cắt Amidan |
Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] |
4.003.900 |
Đã bao gồm dao cắt. |
1.081 |
15.0103.0942 |
Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa |
Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa |
4.211.900 |
|
1.082 |
15.0104.0942 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
4.211.900 |
|
1.083 |
12.0016.0944 |
Cắt các u ác tuyến dưới hàm |
Cắt các u ác tuyến dưới hàm |
4.944.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.084 |
12.0086.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
4.944.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.085 |
15.0284.0944 |
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
4.944.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.086 |
12.0014.0945 |
Cắt các u ác tuyến mang tai |
Cắt các u ác tuyến mang tai |
4.944.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.087 |
12.0089.0945 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
4.944.000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
1.088 |
12.0129.0952 |
Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser |
Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser |
6.984.300 |
Chưa bao gồm ống nội khí quản. |
1.089 |
15.0046.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] |
3.209.900 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1.090 |
15.0300.0955 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
3.340.900 |
|
1.091 |
15.0097.0960 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
2.981.800 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
1.092 |
15.0159.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt |
3.340.900 |
|
1.093 |
15.0105.0969 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
4.211.900 |
|
1.094 |
15.0109.0969 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
4.211.900 |
|
1.095 |
15.0106.0969 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
4.211.900 |
|
1.096 |
15.0079.0969 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
4.211.900 |
|
1.097 |
15.0075.0969 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
4.211.900 |
|
1.098 |
15.0112.0970 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
3.526.900 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
1.099 |
15.0113.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3.526.900 |
Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
1.100 |
15.0048.0971 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
3.209.900 |
|
1.101 |
15.0049.0971 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
3.209.900 |
|
1.102 |
15.0035.0971 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
3.209.900 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1.103 |
15.0360.0977 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng plasma (gây mê) |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng plasma (gây mê) |
4.003.900 |
Đã bao gồm dao plasma |
1.104 |
15.0162.0978 |
Phẫu thuật nội soi bơm chất làm đầy dây thanh |
Phẫu thuật nội soi bơm chất làm đầy dây thanh |
3.180.600 |
|
1.105 |
15.0078.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
3.180.600 |
|
1.106 |
15.0077.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
3.180.600 |
|
1.107 |
15.0161.0978 |
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh |
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh |
3.180.600 |
|
1.108 |
15.0166.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
3.180.600 |
|
1.109 |
15.0167.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê |
3.180.600 |
|
1.110 |
15.0203.0988 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
3.045.800 |
|
1.111 |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) |
3.045.800 |
|
1.112 |
20.0010.0990 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
245.500 |
|
1.113 |
15.0052.0993 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
Bơm hơi vòi nhĩ |
126.500 |
|
1.114 |
15.0050.0994 |
Trích rạch màng nhĩ |
Trích rạch màng nhĩ |
69.300 |
|
1.115 |
15.0207.0995 |
Trích áp xe quanh Amidan |
Trích áp xe quanh Amidan |
771.900 |
|
1.116 |
15.0209.0996 |
Cắt phanh lưỡi |
Cắt phanh lưỡi [gây mê] |
771.900 |
|
1.117 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
771.900 |
|
1.118 |
15.0206.0996 |
Trích áp xe sàn miệng |
Trích áp xe sàn miệng |
771.900 |
|
1.119 |
15.0034.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
Vá nhĩ đơn thuần |
4.058.900 |
Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
1.120 |
15.0393.0998 |
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt |
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt |
3.391.900 |
|
1.121 |
15.0086.1001 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi |
1.646.800 |
|
1.122 |
15.0194.1001 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
1.646.800 |
|
1.123 |
15.0117.1001 |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
1.646.800 |
|
1.124 |
15.0099.1001 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
1.646.800 |
|
1.125 |
15.0125.1001 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
1.646.800 |
|
1.126 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
1.075.700 |
|
1.127 |
15.0053.1002 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
1.075.700 |
|
1.128 |
15.0158.1002 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
1.075.700 |
|
1.129 |
15.0145.1006 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat) |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat) |
153.600 |
|
1.130 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
153.600 |
|
1.131 |
16.0044.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.132 |
16.0045.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.133 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.134 |
16.0052.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5] |
631.000 |
|
1.135 |
16.0054.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.136 |
16.0051.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.137 |
16.0053.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.138 |
16.0055.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] |
631.000 |
|
1.139 |
16.0044.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.140 |
16.0045.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.141 |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.142 |
16.0052.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.143 |
16.0054.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.144 |
16.0051.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.145 |
16.0053.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.146 |
16.0055.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] |
861.000 |
|
1.147 |
16.0044.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.148 |
16.0045.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.149 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.150 |
16.0052.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.151 |
16.0054.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.152 |
16.0051.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.153 |
16.0053.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.154 |
16.0055.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] |
455.500 |
|
1.155 |
16.0044.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.156 |
16.0045.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.157 |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.158 |
16.0052.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.159 |
16.0054.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.160 |
16.0051.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.161 |
16.0053.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.162 |
16.0055.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] |
991.000 |
|
1.163 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
369.500 |
|
1.164 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
369.500 |
|
1.165 |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
Lấy cao răng [hai hàm] |
159.100 |
|
1.166 |
16.0043.1021 |
Lấy cao răng |
Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] |
92.500 |
|
1.167 |
16.0035.1023 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
89.500 |
|
1.168 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
217.200 |
|
1.169 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
110.600 |
|
1.170 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
Nhổ răng vĩnh viễn |
239.500 |
|
1.171 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
280.500 |
|
1.172 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
280.500 |
|
1.173 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
280.500 |
|
1.174 |
16.0057.1032 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
308.000 |
|
1.175 |
16.0056.1032 |
Chụp tủy bằng MTA |
Chụp tủy bằng MTA |
308.000 |
|
1.176 |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
245.500 |
|
1.177 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
245.500 |
|
1.178 |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
245.500 |
|
1.179 |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
245.500 |
|
1.180 |
15.0209.1041 |
Cắt phanh lưỡi |
Cắt phanh lưỡi [không gây mê] |
344.200 |
|
1.181 |
15.0205.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
1.051.700 |
|
1.182 |
28.0009.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm |
771.000 |
|
1.183 |
12.0012.1048 |
Cắt các u nang giáp móng |
Cắt các u nang giáp móng |
2.289.300 |
|
1.184 |
12.0086.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
3.397.900 |
Chưa bao gồm máy dò thần kinh. |
1.185 |
28.0262.1136 |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi |
5.363.900 |
|
1.186 |
07.0219.1144 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
2.872.600 |
|
1.187 |
07.0220.1144 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
2.872.600 |
|
1.188 |
12.0264.1189 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
3.300.700 |
|
1.189 |
12.0194.1189 |
Phẫu thuật vét hạch nách |
Phẫu thuật vét hạch nách |
3.300.700 |
|
1.190 |
12.0011.1190 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
Cắt các u lành tuyến giáp |
2.140.700 |
|
1.191 |
12.0263.1190 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
Cắt nang thừng tinh một bên |
2.140.700 |
|
1.192 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm |
2.140.700 |
|
1.193 |
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm |
2.140.700 |
|
1.194 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
2.140.700 |
|
1.195 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1.456.700 |
|
1.196 |
12.0261.1191 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1.456.700 |
|
1.197 |
27.0355.1196 |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
2.434.500 |
Chưa bao gồm sonde JJ và rọ lấy sỏi. |
1.198 |
27.0389.1196 |
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang |
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang |
2.434.500 |
|
1.199 |
27.0330.1196 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
2.434.500 |
|
1.200 |
27.0260.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
2.434.500 |
|
1.201 |
27.0414.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
2.434.500 |
|
1.202 |
27.0261.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan |
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan |
2.434.500 |
|
1.203 |
27.0331.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
2.434.500 |
|
1.204 |
27.0295.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy |
2.434.500 |
|
1.205 |
27.0297.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy |
2.434.500 |
|
1.206 |
27.0418.1196 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
2.434.500 |
|
1.207 |
27.0274.1196 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
2.434.500 |
|
1.208 |
27.0332.1196 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
2.434.500 |
|
1.209 |
27.0354.1196 |
Tán sỏi thận qua da |
Tán sỏi thận qua da |
2.434.500 |
Chưa bao gồm sonde JJ. |
1.210 |
27.0384.1197 |
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang |
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang |
1.596.600 |
|
1.211 |
27.0409.1197 |
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo |
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo |
1.596.600 |
|
1.212 |
27.0392.1197 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
1.596.600 |
|
1.213 |
27.0333.1197 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
1.596.600 |
|
1.214 |
27.0408.1197 |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
1.596.600 |
|
1.215 |
27.0405.1197 |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng |
1.596.600 |
|
1.216 |
27.0407.1197 |
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo |
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo |
1.596.600 |
|
1.217 |
27.0329.1197 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
1.596.600 |
|
1.218 |
27.0335.1197 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
1.596.600 |
|
1.219 |
27.0406.1197 |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
1.596.600 |
|
1.220 |
27.0359.1209 |
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận |
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận |
4.343.300 |
|
1.221 |
27.0336.1210 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
2.913.900 |
|
1.222 |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) |
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) |
16.000 |
|
1.223 |
22.0352.1227 |
Điện di huyết sắc tố |
Điện di huyết sắc tố |
381.000 |
|
1.224 |
22.0353.1229 |
Điện di protein huyết thanh |
Điện di protein huyết thanh |
400.300 |
|
1.225 |
22.0256.1233 |
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) |
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) |
1.201.700 |
|
1.226 |
22.0257.1233 |
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
1.201.700 |
|
1.227 |
22.0258.1233 |
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
1.201.700 |
|
1.228 |
22.0025.1235 |
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII) |
Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII) |
148.400 |
|
1.229 |
22.0023.1239 |
Định lượng D-Dimer |
Định lượng D-Dimer |
272.900 |
|
1.230 |
23.0054.1239 |
Định lượng D-Dimer [Máu] |
Định lượng D-Dimer [Máu] |
272.900 |
|
1.231 |
22.0013.1242 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
110.300 |
|
1.232 |
23.0072.1244 |
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] |
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] |
87.000 |
|
1.233 |
22.0047.1247 |
Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) |
Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) |
248.800 |
|
1.234 |
22.0045.1247 |
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) |
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) |
248.800 |
|
1.235 |
22.0046.1248 |
Định lượng Protein S toàn phần |
Định lượng Protein S toàn phần |
248.800 |
|
1.236 |
23.0136.1248 |
Định lượng Protein S100 [Máu] |
Định lượng Protein S100 [Máu] |
248.800 |
|
1.237 |
22.0051.1256 |
Định lượng Anti Xa |
Định lượng Anti Xa |
272.900 |
|
1.238 |
22.0312.1266 |
Xác định nhóm máu A₁ (kỹ thuật ống nghiệm) |
Xác định nhóm máu A₁ (kỹ thuật ống nghiệm) |
37.300 |
|
1.239 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] |
24.800 |
|
1.240 |
22.0502.1268 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] |
22.200 |
|
1.241 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
Định nhóm máu tại giường |
42.100 |
|
1.242 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
42.100 |
|
1.243 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) |
42.100 |
|
1.244 |
22.0294.1273 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn |
40.900 |
|
1.245 |
22.0290.1275 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
93.300 |
|
1.246 |
22.0289.1275 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
93.300 |
|
1.247 |
22.0295.1279 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm) |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm) |
186.600 |
|
1.248 |
22.0296.1279 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
186.600 |
|
1.249 |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) |
33.500 |
|
1.250 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) |
33.500 |
|
1.251 |
22.0281.1281 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
222.700 |
|
1.252 |
22.0282.1281 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
222.700 |
|
1.253 |
22.0589.1285 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM) |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM- HEPTEM) |
571.300 |
|
1.254 |
22.0587.1285 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM) |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM) |
571.300 |
|
1.255 |
22.0588.1285 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM) |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM- APTEM) |
571.300 |
|
1.256 |
22.0586.1286 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) |
445.300 |
|
1.257 |
22.0585.1286 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM) |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM) |
445.300 |
|
1.258 |
22.0041.1287 |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin [ADP/Collgen] |
117.300 |
Giá cho mỗi chất kích tập. |
1.259 |
22.0041.1288 |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin |
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin [Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin] |
222.700 |
Giá cho mỗi yếu tố. |
1.260 |
22.0134.1296 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
28.400 |
|
1.261 |
22.0123.1297 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
70.800 |
|
1.262 |
22.0124.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
74.600 |
|
1.263 |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
37.300 |
|
1.264 |
22.0309.1305 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) |
120.300 |
|
1.265 |
22.0308.1306 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
87.000 |
|
1.266 |
22.0306.1306 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
87.000 |
|
1.267 |
22.0307.1306 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
87.000 |
|
1.268 |
22.0304.1306 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
87.000 |
|
1.269 |
22.0302.1306 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
87.000 |
|
1.270 |
22.0305.1307 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) |
129.400 |
|
1.271 |
22.0015.1308 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
31.100 |
|
1.272 |
22.0017.1310 |
Nghiệm pháp Von-Kaulla |
Nghiệm pháp Von-Kaulla |
55.900 |
|
1.273 |
22.0135.1313 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
43.500 |
|
1.274 |
22.0274.1326 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) |
80.500 |
|
1.275 |
22.0275.1327 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
80.500 |
|
1.276 |
22.0276.1327 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
80.500 |
|
1.277 |
22.0269.1329 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
73.200 |
|
1.278 |
22.0270.1329 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
73.200 |
|
1.279 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) |
31.100 |
|
1.280 |
22.0028.1335 |
Phát hiện kháng đông đường chung |
Phát hiện kháng đông đường chung |
95.400 |
|
1.281 |
22.0259.1339 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) |
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) |
99.500 |
|
1.282 |
22.0260.1340 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
262.800 |
|
1.283 |
22.0261.1340 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
262.800 |
|
1.284 |
22.0102.1341 |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
40.900 |
|
1.285 |
22.0141.1343 |
Tập trung bạch cầu |
Tập trung bạch cầu |
31.100 |
|
1.286 |
22.0020.1347 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
52.100 |
|
1.287 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
13.600 |
|
1.288 |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
68.400 |
|
1.289 |
22.0008.1353 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
43.500 |
|
1.290 |
22.0005.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động |
43.500 |
|
1.291 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
39.700 |
|
1.292 |
22.0144.1364 |
Tìm tế bào Hargraves |
Tìm tế bào Hargraves |
69.600 |
|
1.293 |
22.0027.1365 |
Phát hiện kháng đông ngoại sinh |
Phát hiện kháng đông ngoại sinh |
87.000 |
|
1.294 |
22.0122.1367 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) |
114.300 |
Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động. |
1.295 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
49.700 |
|
1.296 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
43.500 |
|
1.297 |
22.0310.1387 |
Xác định kháng nguyên H (kỹ thuật ống nghiệm) |
Xác định kháng nguyên H (kỹ thuật ống nghiệm) |
37.300 |
|
1.298 |
22.0262.1408 |
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard |
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard |
494.300 |
|
1.299 |
22.0061.1410 |
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/ADP) |
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/ADP) |
903.700 |
|
1.300 |
22.0060.1411 |
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/Epi) |
Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/Epi) |
903.700 |
|
1.301 |
22.0163.1412 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
37.300 |
|
1.302 |
23.0092.1424 |
Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu] |
Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu] |
589.200 |
|
1.303 |
23.0088.1425 |
Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu] |
Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu] |
803.600 |
|
1.304 |
23.0091.1425 |
Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] |
Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] |
803.600 |
|
1.305 |
23.0087.1425 |
Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu] |
Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu] |
803.600 |
|
1.306 |
23.0089.1425 |
Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] |
Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] |
803.600 |
|
1.307 |
23.0090.1425 |
Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] |
Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] |
803.600 |
|
1.308 |
23.0116.1452 |
Đo hoạt độ MPO (myeloperoxydase) [Máu] |
Đo hoạt độ MPO (myeloperoxydase) [Máu] |
454.900 |
|
1.309 |
23.0002.1454 |
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] |
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] |
84.100 |
|
1.310 |
23.0004.1455 |
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] |
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] |
151.200 |
|
1.311 |
23.0018.1457 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
95.300 |
|
1.312 |
23.0011.1459 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
78.500 |
|
1.313 |
23.0014.1460 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
280.500 |
|
1.314 |
23.0015.1461 |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
212.300 |
|
1.315 |
23.0016.1462 |
Định lượng Apo A₁ (Apolypoprotein A₁) [Máu] |
Định lượng Apo A₁ (Apolypoprotein A₁) [Máu] |
50.400 |
|
1.316 |
23.0017.1462 |
Định lượng Apo B (Apolypoprotein B) [Máu] |
Định lượng Apo B (Apolypoprotein B) [Máu] |
50.400 |
|
1.317 |
23.0178.1463 |
Định lượng Benzodiazepin [niệu] |
Định lượng Benzodiazepin [niệu] |
39.200 |
|
1.318 |
23.0024.1464 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
89.700 |
|
1.319 |
23.0022.1465 |
Định lượng β2 microglobulin [Máu] |
Định lượng β2 microglobulin [Máu] |
78.500 |
|
1.320 |
23.0028.1466 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
605.100 |
|
1.321 |
23.0124.1466 |
Định lượng Pepsinogen I [Máu] |
Định lượng Pepsinogen I [Máu] |
605.100 |
|
1.322 |
23.0125.1466 |
Định lượng Pepsinogen II [Máu] |
Định lượng Pepsinogen II [Máu] |
605.100 |
|
1.323 |
23.0032.1468 |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] |
144.200 |
|
1.324 |
23.0034.1469 |
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] |
156.200 |
|
1.325 |
23.0033.1470 |
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
144.200 |
|
1.326 |
23.0035.1471 |
Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] |
Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] |
139.200 |
|
1.327 |
23.0030.1472 |
Định lượng Canxi ion hóa [Máu] |
Định lượng Canxi ion hóa [Máu] |
16.800 |
Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. |
1.328 |
23.0031.1473 |
Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] |
Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] |
13.400 |
|
1.329 |
23.0029.1473 |
Định lượng Canxi toàn phần [Máu] |
Định lượng Canxi toàn phần [Máu] |
13.400 |
|
1.330 |
23.0036.1474 |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
139.200 |
|
1.331 |
23.0181.1475 |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
224.400 |
|
1.332 |
23.0039.1476 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
89.700 |
|
1.333 |
23.0038.1477 |
Định lượng Ceruloplasmin [Máu] |
Định lượng Ceruloplasmin [Máu] |
72.900 |
|
1.334 |
23.0044.1478 |
Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu] |
Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu] |
39.200 |
|
1.335 |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
39.200 |
|
1.336 |
23.0048.1479 |
Định lượng bổ thể C3 [Máu] |
Định lượng bổ thể C3 [Máu] |
61.700 |
|
1.337 |
23.0049.1479 |
Định lượng bổ thể C4 [Máu] |
Định lượng bổ thể C4 [Máu] |
61.700 |
|
1.338 |
23.0046.1480 |
Định lượng Cortisol (máu) |
Định lượng Cortisol (máu) |
95.300 |
|
1.339 |
23.0183.1480 |
Định lượng Cortisol (niệu) |
Định lượng Cortisol (niệu) |
95.300 |
|
1.340 |
23.0064.1480 |
Định lượng Fructosamin [Máu] |
Định lượng Fructosamin [Máu] |
95.300 |
|
1.341 |
23.0045.1481 |
Định lượng C-Peptid [Máu] |
Định lượng C-Peptid [Máu] |
178.300 |
|
1.342 |
23.0042.1482 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
28.000 |
|
1.343 |
23.0050.1484 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
56.100 |
|
1.344 |
23.0053.1485 |
Định lượng Cyclosporin [Máu] |
Định lượng Cyclosporin [Máu] |
336.600 |
|
1.345 |
23.0052.1486 |
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu] |
Định lượng Cyfra 21-1 [Máu] |
100.900 |
|
1.346 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
30.200 |
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
1.347 |
23.0056.1488 |
Định lượng Digoxin [Máu] |
Định lượng Digoxin [Máu] |
89.700 |
|
1.348 |
23.0055.1489 |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] |
302.500 |
|
1.349 |
23.0008.1490 |
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] |
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] |
67.300 |
|
1.350 |
23.0013.1491 |
Định lượng Anti CCP (anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu] |
Định lượng Anti CCP (anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu] |
324.500 |
|
1.351 |
23.0023.1492 |
Định lượng Beta Crosslap [Máu] |
Định lượng Beta Crosslap [Máu] |
144.200 |
|
1.352 |
23.0214.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1.353 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1.354 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1.355 |
23.0009.1493 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1.356 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1.357 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
22.400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
1.358 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
1.359 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Định lượng Albumin [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
1.360 |
23.0211.1494 |
Định lượng Albumin [thuỷ dịch] |
Định lượng Albumin [thuỷ dịch] |
22.400 |
Mỗi chất |
1.361 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Định lượng Creatinin (máu) |
22.400 |
Mỗi chất |
1.362 |
23.0216.1494 |
Định lượng Creatinin [dịch] |
Định lượng Creatinin [dịch] |
22.400 |
Mỗi chất |
1.363 |
23.0212.1494 |
Định lượng Globulin [thuỷ dịch] |
Định lượng Globulin [thuỷ dịch] |
22.400 |
Mỗi chất |
1.364 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Định lượng Glucose [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
1.365 |
23.0128.1494 |
Định lượng Phospho (máu) |
Định lượng Phospho (máu) |
22.400 |
Mỗi chất |
1.366 |
23.0219.1494 |
Định lượng Protein [dịch chọc dò] |
Định lượng Protein [dịch chọc dò] |
22.400 |
Mỗi chất |
1.367 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
1.368 |
23.0223.1494 |
Định lượng Urê [dịch] |
Định lượng Urê [dịch] |
22.400 |
Mỗi chất |
1.369 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Định lượng Urê máu [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
1.370 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
22.400 |
Mỗi chất |
1.371 |
23.0047.1495 |
Định lượng Cystatine C [Máu] |
Định lượng Cystatine C [Máu] |
89.700 |
|
1.372 |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
33.600 |
|
1.373 |
23.0006.1497 |
Định lượng Aldosteron [Máu] |
Định lượng Aldosteron [Máu] |
543.000 |
|
1.374 |
23.0102.1497 |
Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu] |
Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu] |
543.000 |
|
1.375 |
23.0106.1498 |
Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu] |
Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu] |
543.000 |
|
1.376 |
23.0141.1498 |
Định lượng Renin activity [Máu] |
Định lượng Renin activity [Máu] |
543.000 |
|
1.377 |
23.0168.1498 |
Định lượng Vancomycin [Máu] |
Định lượng Vancomycin [Máu] |
543.000 |
|
1.378 |
23.0079.1499 |
Định lượng Gentamicin [Máu] |
Định lượng Gentamicin [Máu] |
100.900 |
|
1.379 |
23.0118.1503 |
Định lượng Mg [Máu] |
Định lượng Mg [Máu] |
33.600 |
|
1.380 |
23.0143.1503 |
Định lượng Sắt [Máu] |
Định lượng Sắt [Máu] |
33.600 |
|
1.381 |
23.0163.1504 |
Định lượng Tobramycin [Máu] |
Định lượng Tobramycin [Máu] |
100.900 |
|
1.382 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
28.000 |
|
1.383 |
23.0215.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] |
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] |
28.000 |
|
1.384 |
23.0185.1506 |
Định lượng Dưỡng chấp [niệu] |
Định lượng Dưỡng chấp [niệu] |
28.000 |
|
1.385 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000 |
|
1.386 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000 |
|
1.387 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
28.000 |
|
1.388 |
23.0221.1506 |
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] |
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] |
28.000 |
|
1.389 |
23.0040.1507 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
28.000 |
|
1.390 |
23.0122.1508 |
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] |
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] |
67.300 |
|
1.391 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
16.000 |
|
1.392 |
23.0062.1511 |
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] |
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] |
190.300 |
|
1.393 |
23.0061.1513 |
Định lượng Estradiol [Máu] |
Định lượng Estradiol [Máu] |
84.100 |
|
1.394 |
23.0063.1514 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
Định lượng Ferritin [Máu] |
84.100 |
|
1.395 |
23.0067.1515 |
Định lượng Folate [Máu] |
Định lượng Folate [Máu] |
89.700 |
|
1.396 |
23.0066.1516 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
190.300 |
|
1.397 |
23.0065.1517 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
84.100 |
|
1.398 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
20.000 |
|
1.399 |
23.0073.1519 |
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] |
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] |
168.300 |
|
1.400 |
23.0074.1520 |
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] |
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] |
100.900 |
|
1.401 |
23.0080.1522 |
Định lượng Haptoglobulin [Máu] |
Định lượng Haptoglobulin [Máu] |
100.900 |
|
1.402 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Định lượng HbA1c [Máu] |
105.300 |
|
1.403 |
23.0082.1524 |
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] |
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] |
100.900 |
|
1.404 |
23.0085.1525 |
Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu] |
Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu] |
312.500 |
|
1.405 |
23.0086.1526 |
Định lượng Homocystein [Máu] |
Định lượng Homocystein [Máu] |
151.200 |
|
1.406 |
23.0094.1527 |
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] |
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] |
67.300 |
|
1.407 |
23.0093.1527 |
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] |
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] |
67.300 |
|
1.408 |
23.0095.1527 |
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] |
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] |
67.300 |
|
1.409 |
23.0096.1527 |
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] |
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] |
67.300 |
|
1.410 |
23.0098.1529 |
Định lượng Insulin [Máu] |
Định lượng Insulin [Máu] |
84.100 |
|
1.411 |
23.0101.1530 |
Định lượng Kappa [Máu] |
Định lượng Kappa [Máu] |
100.900 |
|
1.412 |
01.0286.1531 |
Đo các chất khí trong máu |
Đo các chất khí trong máu |
224.400 |
|
1.413 |
23.0103.1531 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
224.400 |
|
1.414 |
01.0287.1532 |
Đo lactat trong máu |
Đo lactat trong máu |
100.900 |
|
1.415 |
23.0104.1532 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
100.900 |
|
1.416 |
23.0105.1533 |
Định lượng Lambda [Máu] |
Định lượng Lambda [Máu] |
100.900 |
|
1.417 |
23.0218.1534 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò] |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò] |
28.000 |
|
1.418 |
23.0111.1534 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
28.000 |
|
1.419 |
23.0110.1535 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
84.100 |
|
1.420 |
23.0109.1536 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
61.700 |
|
1.421 |
23.0117.1538 |
Định lượng Myoglobin [Máu] |
Định lượng Myoglobin [Máu] |
95.300 |
|
1.422 |
23.0120.1541 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] |
200.300 |
|
1.423 |
23.0127.1545 |
Định lượng Phenytoin [Máu] |
Định lượng Phenytoin [Máu] |
84.100 |
|
1.424 |
23.0170.1546 |
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu PLGF (Placental Growth Factor) [Máu] |
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu PLGF (Placental Growth Factor) [Máu] |
761.300 |
|
1.425 |
23.0129.1547 |
Định lượng Pre-albumin [Máu] |
Định lượng Pre-albumin [Máu] |
100.900 |
|
1.426 |
23.0121.1548 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
424.700 |
|
1.427 |
23.0130.1549 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
414.700 |
|
1.428 |
23.0134.1550 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
Định lượng Progesteron [Máu] |
84.100 |
|
1.429 |
23.0097.1551 |
Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu] |
Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu] |
363.600 |
|
1.430 |
23.0137.1551 |
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin- Releasing Peptide) [Máu] |
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin- Releasing Peptide) [Máu] |
363.600 |
|
1.431 |
23.0131.1552 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
Định lượng Prolactin [Máu] |
78.500 |
|
1.432 |
23.0139.1553 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
95.300 |
|
1.433 |
23.0138.1554 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate- Specific Antigen) [Máu] |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
89.700 |
|
1.434 |
23.0140.1555 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] |
246.400 |
|
1.435 |
23.0142.1557 |
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] |
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] |
39.200 |
|
1.436 |
23.0144.1559 |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] |
212.300 |
|
1.437 |
23.0171.1560 |
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu sFlt-1 (soluble FMS like tyrosine kinase-1) [Máu] |
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu sFlt-1 (soluble FMS like tyrosine kinase-1) [Máu] |
761.300 |
|
1.438 |
23.0068.1561 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
67.300 |
|
1.439 |
23.0069.1561 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
67.300 |
|
1.440 |
23.0147.1561 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
67.300 |
|
1.441 |
23.0148.1561 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
67.300 |
|
1.442 |
23.0150.1562 |
Định lượng Tacrolimus [Máu] |
Định lượng Tacrolimus [Máu] |
754.300 |
|
1.443 |
23.0151.1563 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
Định lượng Testosterol [Máu] |
97.500 |
|
1.444 |
23.0155.1564 |
Định lượng Theophylline [Máu] |
Định lượng Theophylline [Máu] |
84.100 |
|
1.445 |
23.0154.1565 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
183.300 |
|
1.446 |
23.0156.1566 |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
424.700 |
|
1.447 |
23.0157.1567 |
Định lượng Transferrin [Máu] |
Định lượng Transferrin [Máu] |
67.300 |
|
1.448 |
23.0161.1569 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
Định lượng Troponin I [Máu] |
78.500 |
|
1.449 |
23.0159.1569 |
Định lượng Troponin T [Máu] |
Định lượng Troponin T [Máu] |
78.500 |
|
1.450 |
23.0160.1569 |
Định lượng Troponin T hs [Máu] |
Định lượng Troponin T hs [Máu] |
78.500 |
|
1.451 |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
61.700 |
|
1.452 |
23.0169.1571 |
Định lượng Vitamin B12 [Máu] |
Định lượng Vitamin B12 [Máu] |
78.500 |
|
1.453 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] |
Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
1.454 |
23.0175.1576 |
Định lượng Amylase [niệu] |
Định lượng Amylase [niệu] |
39.200 |
|
1.455 |
23.0180.1577 |
Định lượng Canxi (niệu) |
Định lượng Canxi (niệu) |
25.600 |
|
1.456 |
23.0181.1578 |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
436.800 |
|
1.457 |
23.0200.1579 |
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) |
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) |
168.300 |
|
1.458 |
23.0172.1580 |
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] |
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] |
30.200 |
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số. |
1.459 |
23.0186.1582 |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
22.400 |
|
1.460 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
1.461 |
23.0189.1587 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] |
Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] |
44.800 |
|
1.462 |
23.0195.1589 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
1.463 |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
1.464 |
23.0193.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
|
1.465 |
23.0197.1590 |
Định lượng Phospho [niệu] |
Định lượng Phospho [niệu] |
21.200 |
|
1.466 |
23.0202.1592 |
Định tính Protein Bence-Jones [niệu] |
Định tính Protein Bence-Jones [niệu] |
22.400 |
|
1.467 |
23.0187.1593 |
Định lượng Glucose (niệu) |
Định lượng Glucose (niệu) |
14.400 |
|
1.468 |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
Định lượng Protein (niệu) |
14.400 |
|
1.469 |
22.0151.1594 |
Cặn Addis |
Cặn Addis |
44.800 |
|
1.470 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
44.800 |
|
1.471 |
23.0222.1596 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
28.600 |
|
1.472 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
28.600 |
|
1.473 |
23.0222.1597 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
4.900 |
|
1.474 |
23.0176.1598 |
Định lượng Axit Uric [niệu] |
Định lượng Axit Uric [niệu] |
16.800 |
|
1.475 |
23.0184.1598 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
Định lượng Creatinin (niệu) |
16.800 |
|
1.476 |
23.0205.1598 |
Định lượng Urê (niệu) |
Định lượng Urê (niệu) |
16.800 |
|
1.477 |
23.0198.1602 |
Định tính Phospho hữu cơ [niệu] |
Định tính Phospho hữu cơ [niệu] |
6.600 |
|
1.478 |
23.0207.1604 |
Định lượng Clo [dịch não tủy] |
Định lượng Clo [dịch não tủy] |
23.400 |
|
1.479 |
23.0217.1605 |
Định lượng Glucose [dịch chọc dò] |
Định lượng Glucose [dịch chọc dò] |
13.400 |
|
1.480 |
23.0208.1605 |
Định lượng Glucose [dịch não tủy] |
Định lượng Glucose [dịch não tủy] |
13.400 |
|
1.481 |
23.0209.1606 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8.800 |
|
1.482 |
23.0210.1607 |
Định lượng Protein [dịch não tủy] |
Định lượng Protein [dịch não tủy] |
11.200 |
|
1.483 |
23.0220.1608 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8.800 |
|
1.484 |
22.0153.1610 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
95.300 |
|
1.485 |
24.0157.1612 |
HAV IgM miễn dịch tự động |
HAV IgM miễn dịch tự động |
116.400 |
|
1.486 |
24.0159.1613 |
HAV total miễn dịch tự động |
HAV total miễn dịch tự động |
110.800 |
|
1.487 |
24.0126.1614 |
HBc IgM miễn dịch tự động |
HBc IgM miễn dịch tự động |
123.400 |
|
1.488 |
24.0135.1615 |
HBeAb miễn dịch tự động |
HBeAb miễn dịch tự động |
104.400 |
|
1.489 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
HIV Ab test nhanh |
58.600 |
|
1.490 |
24.0172.1617 |
HIV Ab miễn dịch tự động |
HIV Ab miễn dịch tự động |
116.400 |
|
1.491 |
24.0129.1618 |
HBc total miễn dịch tự động |
HBc total miễn dịch tự động |
78.300 |
|
1.492 |
24.0124.1619 |
HBsAb định lượng |
HBsAb định lượng |
126.400 |
|
1.493 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
HCV Ab test nhanh |
58.600 |
|
1.494 |
24.0146.1622 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
HCV Ab miễn dịch tự động |
130.500 |
|
1.495 |
24.0148.1622 |
HCV Ag/Ab miễn dịch tự động |
HCV Ag/Ab miễn dịch tự động |
130.500 |
|
1.496 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
Streptococcus pyogenes ASO |
45.500 |
|
1.497 |
24.0127.1643 |
HBcAb test nhanh |
HBcAb test nhanh |
65.200 |
|
1.498 |
24.0133.1643 |
HBeAb test nhanh |
HBeAb test nhanh |
65.200 |
|
1.499 |
24.0122.1643 |
HBsAb test nhanh |
HBsAb test nhanh |
65.200 |
|
1.500 |
24.0132.1644 |
HBeAg miễn dịch tự động |
HBeAg miễn dịch tự động |
104.400 |
|
1.501 |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
HBeAg test nhanh |
65.200 |
|
1.502 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
HBsAg test nhanh |
58.600 |
|
1.503 |
23.0081.1647 |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu] |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu] |
501.300 |
|
1.504 |
24.0121.1647 |
HBsAg định lượng |
HBsAg định lượng |
501.300 |
|
1.505 |
24.0120.1648 |
HBsAg khẳng định |
HBsAg khẳng định |
651.700 |
|
1.506 |
24.0119.1649 |
HBsAg miễn dịch tự động |
HBsAg miễn dịch tự động |
81.700 |
|
1.507 |
24.0137.1650 |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động |
1.351.700 |
|
1.508 |
24.0149.1652 |
HCV Core Ag miễn dịch tự động |
HCV Core Ag miễn dịch tự động |
581.700 |
|
1.509 |
24.0152.1653 |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động |
1.361.700 |
|
1.510 |
24.0168.1659 |
HEV IgG miễn dịch tự động |
HEV IgG miễn dịch tự động |
336.000 |
|
1.511 |
24.0166.1660 |
HEV IgM miễn dịch tự động |
HEV IgM miễn dịch tự động |
336.000 |
|
1.512 |
24.0170.2042 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
HIV Ag/Ab test nhanh |
107.300 |
Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag |
1.513 |
24.0174.1661 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
142.500 |
|
1.514 |
02.0336.1664 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
71.600 |
|
1.515 |
24.0264.1664 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
71.600 |
|
1.516 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
41.700 |
|
1.517 |
24.0266.1674 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
45.500 |
|
1.518 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
45.500 |
|
1.519 |
24.0269.1674 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
45.500 |
|
1.520 |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
Trứng giun soi tập trung |
45.500 |
|
1.521 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
Trứng giun, sán soi tươi |
45.500 |
|
1.522 |
24.0321.1674 |
Vi nấm nhuộm soi |
Vi nấm nhuộm soi |
45.500 |
|
1.523 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
Vi nấm soi tươi |
45.500 |
|
1.524 |
24.0020.1684 |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc |
187.700 |
|
1.525 |
24.0019.1685 |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng |
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng |
301.000 |
|
1.526 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
35.100 |
|
1.527 |
24.0155.1696 |
HAV Ab test nhanh |
HAV Ab test nhanh |
130.500 |
|
1.528 |
24.0163.1696 |
HEV Ab test nhanh |
HEV Ab test nhanh |
130.500 |
|
1.529 |
24.0164.1696 |
HEV IgM test nhanh |
HEV IgM test nhanh |
130.500 |
|
1.530 |
24.0099.1707 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng] |
95.100 |
|
1.531 |
24.0099.1708 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính] |
41.700 |
|
1.532 |
24.0100.1709 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
194.700 |
|
1.533 |
24.0100.1710 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
58.600 |
|
1.534 |
24.0016.1712 |
Vi hệ đường ruột |
Vi hệ đường ruột |
32.500 |
|
1.535 |
24.0011.1713 |
Vi khuẩn khẳng định |
Vi khuẩn khẳng định |
501.700 |
|
1.536 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
74.200 |
|
1.537 |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
74.200 |
|
1.538 |
24.0056.1714 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
74.200 |
|
1.539 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Vi khuẩn nhuộm soi |
74.200 |
|
1.540 |
24.0043.1714 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
74.200 |
|
1.541 |
24.0042.1714 |
Vibrio cholerae soi tươi |
Vibrio cholerae soi tươi |
74.200 |
|
1.542 |
24.0003.1715 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
261.000 |
|
1.543 |
24.0004.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
325.200 |
|
1.544 |
24.0005.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động |
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động |
325.200 |
|
1.545 |
24.0045.1716 |
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
325.200 |
|
1.546 |
24.0291.1720 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
261.000 |
|
1.547 |
24.0006.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
213.800 |
|
1.548 |
24.0322.1724 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
261.000 |
|
1.549 |
25.0016.1730 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
644.100 |
|
1.550 |
22.0154.1735 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
190.400 |
|
1.551 |
25.0026.1735 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
190.400 |
|
1.552 |
25.0020.1735 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
190.400 |
|
1.553 |
25.0021.1735 |
Tế bào học dịch màng khớp |
Tế bào học dịch màng khớp |
190.400 |
|
1.554 |
25.0037.1751 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
388.800 |
|
1.555 |
25.0030.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
388.800 |
|
1.556 |
25.0090.1757 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
633.700 |
|
1.557 |
25.0015.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
308.300 |
|
1.558 |
25.0013.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
308.300 |
|
1.559 |
25.0019.1758 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
308.300 |
|
1.560 |
25.0007.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
308.300 |
|
1.561 |
25.0014.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
308.300 |
|
1.562 |
23.0199.1763 |
Định tính Porphyrin [niệu] |
Định tính Porphyrin [niệu] |
63.400 |
|
1.563 |
21.0032.1775 |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác |
135.300 |
|
1.564 |
21.0033.1775 |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động |
135.300 |
|
1.565 |
02.0145.1777 |
Ghi điện não thường quy |
Ghi điện não thường quy |
75.200 |
|
1.566 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
39.900 |
|
1.567 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
Điện tim thường |
39.900 |
|
1.568 |
21.0008.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
236.600 |
|
1.569 |
21.0004.1790 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
86.200 |
|
1.570 |
21.0003.1797 |
Đo vận tốc lan truyền sóng mạch |
Đo vận tốc lan truyền sóng mạch |
86.200 |
|
1.571 |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp atropin |
Nghiệm pháp atropin |
215.800 |
|
1.572 |
21.0012.1798 |
Holter điện tâm đồ |
Holter điện tâm đồ |
215.800 |
|
1.573 |
21.0007.1798 |
Holter huyết áp |
Holter huyết áp |
215.800 |
|
1.574 |
21.0106.1800 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo |
136.200 |
|
1.575 |
21.0122.1800 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
136.200 |
|
1.576 |
21.0120.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
166.200 |
|
1.577 |
21.0110.1802 |
Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm |
Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm |
428.500 |
|
1.578 |
21.0109.1802 |
Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh |
Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh |
428.500 |
|
1.579 |
21.0115.1803 |
Nghiệm pháp nhịn uống |
Nghiệm pháp nhịn uống |
691.700 |
|
1.580 |
21.0113.1804 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm |
461.800 |
|
1.581 |
21.0114.1804 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày |
461.800 |
|
1.582 |
21.0111.1805 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm |
301.800 |
|
1.583 |
21.0112.1805 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày |
301.800 |
|
1.584 |
19.0114.1828 |
Độ tập trung ¹³¹I tuyến giáp |
Độ tập trung ¹³¹I tuyến giáp |
230.100 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.585 |
19.0035.1830 |
SPECT thận |
SPECT thận |
499.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.586 |
19.0025.1832 |
SPECT chức năng tim pha sớm |
SPECT chức năng tim pha sớm |
636.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.587 |
19.0026.1832 |
SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc - Pertechnetate |
SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc - Pertechnetate |
636.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.588 |
19.0027.1832 |
SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi |
SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi |
636.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.589 |
19.0028.1832 |
SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc - Tetrofosmin |
SPECT chức năng tim pha sớm với ⁹⁹ᵐTc - Tetrofosmin |
636.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.590 |
19.0008.1832 |
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl |
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl |
636.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.591 |
19.0007.1832 |
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI |
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI |
636.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.592 |
19.0010.1832 |
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi |
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi |
636.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.593 |
19.0011.1832 |
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Teboroxime (Cardiotec) |
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Teboroxime (Cardiotec) |
636.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.594 |
19.0009.1832 |
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -Tetrofosmin |
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -Tetrofosmin |
636.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.595 |
19.0024.1832 |
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl |
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl |
636.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.596 |
19.0016.1832 |
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI |
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI |
636.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.597 |
19.0018.1832 |
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi |
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi |
636.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.598 |
19.0019.1832 |
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Teboroxime (Cardiotec) |
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Teboroxime (Cardiotec) |
636.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.599 |
19.0017.1832 |
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -Tetrofosmin |
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -Tetrofosmin |
636.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.600 |
19.0037.1832 |
SPECT tuyến thượng thận với ¹²³I-MIBG |
SPECT tuyến thượng thận với ¹²³I- MIBG |
636.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.601 |
19.0036.1832 |
SPECT tuyến thượng thận với ¹³¹I-MIBG |
SPECT tuyến thượng thận với ¹³¹I- MIBG |
636.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.602 |
19.0006.1833 |
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép |
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép |
699.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.603 |
19.0139.1839 |
Xạ hình nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Pyrophosphate |
Xạ hình nhồi máu cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Pyrophosphate |
469.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.604 |
19.0166.1843 |
Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc - MAG3 |
Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc - MAG3 |
449.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.605 |
19.0163.1843 |
Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc-DTPA |
Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc- DTPA |
449.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.606 |
19.0161.1843 |
Xạ hình chức năng thận với ¹³¹I- Hippuran |
Xạ hình chức năng thận với ¹³¹I- Hippuran |
449.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.607 |
19.0138.1845 |
Xạ hình chức năng tâm thất với ⁹⁹ᵐTc - Pertechnetate |
Xạ hình chức năng tâm thất với ⁹⁹ᵐTc - Pertechnetate |
499.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.608 |
19.0140.1845 |
Xạ hình hoại tử cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Pyrophotphate |
Xạ hình hoại tử cơ tim với ⁹⁹ᵐTc - Pyrophotphate |
499.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.609 |
19.0162.1853 |
Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc-DMSA |
Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc-DMSA |
449.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.610 |
19.0116.1856 |
Xạ hình toàn thân sau nhận liều điều trị giảm đau di căn ung thư xương |
Xạ hình toàn thân sau nhận liều điều trị giảm đau di căn ung thư xương |
499.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.611 |
19.0117.1856 |
Xạ hình toàn thân sau nhận liều điều trị miễn dịch phóng xạ |
Xạ hình toàn thân sau nhận liều điều trị miễn dịch phóng xạ |
499.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.612 |
19.0115.1856 |
Xạ hình toàn thân với ¹³¹I |
Xạ hình toàn thân với ¹³¹I |
499.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.613 |
19.0121.1856 |
Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập trung tuyến giáp với ¹³¹I |
Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập trung tuyến giáp với ¹³¹I |
499.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.614 |
19.0122.1856 |
Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập trung tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate |
Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập trung tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate |
499.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.615 |
19.0123.1861 |
Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc - V - DMSA |
Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc - V - DMSA |
581.500 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.616 |
19.0124.1861 |
Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc- MIBI |
Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc- MIBI |
581.500 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.617 |
19.0125.1861 |
Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép |
Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép |
581.500 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.618 |
19.0120.1862 |
Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với ¹³¹I |
Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với ¹³¹I |
349.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.619 |
19.0119.1862 |
Xạ hình tuyến giáp với ¹²³I |
Xạ hình tuyến giáp với ¹²³I |
349.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.620 |
19.0118.1862 |
Xạ hình tuyến giáp với ¹³¹I |
Xạ hình tuyến giáp với ¹³¹I |
349.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.621 |
19.0126.1862 |
Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate |
Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate |
349.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.622 |
19.0128.1863 |
Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate |
Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate |
399.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.623 |
19.0174.1866 |
Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc - MDP |
Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc - MDP |
469.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.624 |
19.0175.1867 |
Xạ hình xương 3 pha |
Xạ hình xương 3 pha |
499.800 |
Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit |
1.625 |
19.0341.1870 |
Điều trị basedow bằng ¹³¹I |
Điều trị basedow bằng ¹³¹I |
935.900 |
Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng |
1.626 |
19.0343.1870 |
Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng ¹³¹I |
Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng ¹³¹I |
935.900 |
Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng |
1.627 |
19.0342.1870 |
Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng ¹³¹I |
Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng ¹³¹I |
935.900 |
Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng |
1.628 |
19.0340.1871 |
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng ¹³¹I |
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng ¹³¹I |
1.096.200 |
Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng |
1.629 |
13.0023.2023 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55.000 |
Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị. |
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN BẰNG PHƯƠNG
PHÁP VÔ CẢM GÂY TÊ CHƯA BAO GỒM THUỐC VÀ OXY SỬ DỤNG TRONG DỊCH VỤ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3340/QĐ-BYT ngày 07/11/2024 của Bộ Y tế)
Đơn vị: đồng
STT |
Mã tương đương |
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá |
Ghi chú |
59 |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
60 |
10.0326.0421 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
61 |
10.0327.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
62 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
Lấy sỏi bàng quang |
3.546.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
81 |
27.0385.0426 |
Nội soi bàng quang cắt u |
Nội soi bàng quang cắt u |
3.721.800 |
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
89 |
10.0375.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
4.228.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
90 |
10.0376.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
4.228.900 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
97 |
10.0350.0434 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
3.676.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
121 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
122 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1.475.400 |
Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
211 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
217 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
218 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
2.816.800 |
Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
253 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
254 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2.276.400 |
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
290 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
291 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3.175.400 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
522 |
07.0222.0575 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường |
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường |
2.583.600 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
611 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Cắt u vú lành tính |
2.595.700 |
Chưa bao gồm thuốc và oxy |
Quyết định 3340/QĐ-BYT năm 2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Nội tiết Trung ương do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Số hiệu: | 3340/QĐ-BYT |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Y tế |
Người ký: | Lê Đức Luận |
Ngày ban hành: | 07/11/2024 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 3340/QĐ-BYT năm 2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Nội tiết Trung ương do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Chưa có Video