ỦY
BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2312/QĐ-UBND |
Bà Rịa - Vũng Tàu, ngày 12 tháng 8 năm 2020 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Xây dựng ngày 18 tháng 6 năm 2014;
Căn cứ Nghị định số 68/2019/NĐ-CP ngày 14 tháng 8 năm 2019 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ Thông tư số 09/2019/TT-BXD ngày 26 tháng 12 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ Thông tư số 10/2019/TT-BXD ngày 26 tháng 12 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành định mức xây dựng;
Căn cứ Thông tư số 11/2019/TT-BXD ngày 26 tháng 12 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định ca máy và thiết bị thi công xây dựng;
Căn cứ Thông tư số 02/2020/TT-BXD ngày 20 tháng 7 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng sửa đổi, bổ sung một số điều của 04 Thông tư có liên quan đến quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ Quyết định số 1901/QĐ-UBND ngày 14 tháng 7 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu về việc ban hành đơn giá xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu;
Căn cứ Quyết định số 1902/QĐ-UBND ngày 14 tháng 7 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu về việc ban hành đơn giá lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu;
Căn cứ Quyết định số 1904/QĐ-UBND ngày 14 tháng 7 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu về việc ban hành đơn giá lắp đặt máy và thiết bị công nghệ trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu;
Căn cứ Quyết định số 1906/QĐ-UBND ngày 14 tháng 7 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu về việc ban hành đơn giá sửa chữa và bảo dưỡng công trình trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Xây dựng tại Tờ trình số 100/TTr-SXD ngày 06 tháng 8 năm 2020 về việc đề nghị ban hành Quyết định sửa đổi, bổ sung một số nội dung của 04 tập đơn giá xây dựng năm 2020 trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Phụ lục sửa đổi, bổ sung một số nội dung của 04 tập đơn giá xây dựng năm 2020 trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu để các tổ chức, cá nhân có liên quan tham khảo, sử dụng vào việc xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 05 tháng 9 năm 2020.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các sở: Xây dựng, Công Thương, Giao thông vận tải, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Lao động - Thương binh và Xã hội, Tài chính, Kế hoạch và Đầu tư; Giám đốc Kho bạc Nhà nước Bà Rịa - Vũng Tàu; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã thành phố và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM.
ỦY BAN NHÂN DÂN |
SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ NỘI DUNG CỦA 04 TẬP ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG
NĂM 2020 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU
(Ban hành kèm theo Quyết định số
2312/QĐ-UBND ngày 12/8/2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu)
Trang |
Mã hiệu |
Nhân công |
Máy |
||
Đã in |
Sửa lại là |
Đã in |
Sửa lại là |
||
81 |
AB.36110 |
|
|
140.062 |
133.156 |
|
AB.36120 |
|
|
745.465 |
731.406 |
82 |
AB.41161 |
|
|
598.488 |
555.506 |
|
AB.41162 |
|
|
688.262 |
638.831 |
83 |
AB.41163 |
|
|
894.408 |
830.172 |
|
AB.41164 |
|
|
984.181 |
913.498 |
|
AB.41261 |
|
|
814.609 |
756.105 |
|
AB.41262 |
|
|
944.282 |
876.464 |
|
AB.41263 |
|
|
1.133.803 |
1.052.374 |
|
AB.41264 |
|
|
1.233.551 |
1.144.959 |
84 |
AB.41361 |
|
|
937.632 |
870.292 |
|
AB.41362 |
|
|
1.020.755 |
947.446 |
|
AB.41363 |
|
|
1.343.274 |
1.246.801 |
|
AB.41364 |
|
|
1.393.148 |
1.293.093 |
85 |
AB.41461 |
|
|
1.090.579 |
1.012.255 |
|
AB.41462 |
|
|
1.260.150 |
1.169.648 |
|
AB.41463 |
|
|
1.526.145 |
1.416.539 |
|
AB.41464 |
|
|
1.619.243 |
1.502.951 |
86 |
AB.42161 |
|
|
375.718 |
348.734 |
|
AB.42162 |
|
|
435.566 |
404.285 |
|
AB.42163 |
|
|
468.816 |
435.146 |
|
AB.42164 |
|
|
545.289 |
506.127 |
87 |
AB.42261 |
|
|
299.244 |
277.753 |
|
AB.42262 |
|
|
349.118 |
324.045 |
|
AB.42263 |
|
|
385.692 |
357.992 |
|
AB.42264 |
|
|
435.566 |
404.285 |
95 |
AB.53161 |
|
|
1.536.120 |
1.425.798 |
|
AB.53261 |
|
|
1.825.389 |
1.694.292 |
|
AB.53361 |
|
|
2.061.460 |
1.913.408 |
|
AB.53461 |
|
|
2.397.278 |
2.225.108 |
96 |
AB.54161 |
|
|
887.758 |
824.000 |
|
AB.54261 |
|
|
698.236 |
648.090 |
99 |
AB.56131 |
|
|
1.113.853 |
1.033.858 |
|
AB.56132 |
|
|
3.700.653 |
3.434.876 |
|
AB.56133 |
|
|
3.328.260 |
3.089.228 |
100 |
AB.56231 |
|
|
1.343.274 |
1.246.801 |
|
AB.56232 |
|
|
4 182.768 |
3.882.367 |
|
AB.56233 |
|
|
3.763.826 |
3.493.513 |
|
AB.56331 |
|
|
1.506.196 |
1.398.022 |
|
AB.56332 |
|
|
4.864.380 |
4.515.026 |
|
AB.56333 |
|
|
4.378.939 |
4.064.449 |
101 |
AB.56413 |
|
|
528.513 |
5.285.130 |
|
AB.56431 |
|
|
1.718.991 |
1.595.535 |
|
AB.56432 |
|
|
6.058.032 |
5.622.951 |
|
AB.56433 |
|
|
5.449.568 |
5.058.187 |
102 |
AB.57131 |
|
|
711.536 |
660.434 |
|
AB.57132 |
|
|
2.081.409 |
1.931.925 |
|
AB.57133 |
|
|
1.875.263 |
1.740.584 |
103 |
AB.57231 |
|
|
571.889 |
530.816 |
|
AB.57232 |
|
|
1.715.666 |
1.592.449 |
|
AB.57233 |
|
|
1.516.170 |
1.407.281 |
111 |
AB.59210 |
|
|
7.591.448 |
9.292.522 |
|
AB.59220 |
|
|
10.210.297 |
11.911.370 |
|
AB.59310 |
|
|
40.086.500 |
48.908.184 |
|
AB.59320 |
|
|
44.455.684 |
53.277.367 |
112 |
AB.59410 |
|
|
3.991.848 |
6.567.418 |
115 |
AB.62121 |
|
|
310.417 |
273.515 |
|
AB.62122 |
|
|
452.692 |
398.876 |
|
AB.62123 |
|
|
615.130 |
542.095 |
|
AB.62124 |
|
|
764.234 |
672.748 |
|
AB.62131 |
|
|
323.691 |
268.527 |
|
AB.62132 |
|
|
444.934 |
368.978 |
|
AB.62133 |
|
|
622.482 |
516.398 |
|
AB.62134 |
|
|
776.858 |
644.464 |
116 |
AB.63121 |
|
|
362.153 |
319.101 |
|
AB.63122 |
|
|
504.428 |
444.462 |
|
AB.63123 |
|
|
623.753 |
549.693 |
|
AB.63124 |
|
|
699.697 |
616.155 |
|
AB.63131 |
|
|
366.783 |
304.405 |
|
AB.63132 |
|
|
512.925 |
425.512 |
|
AB.63133 |
|
|
630.715 |
523.358 |
|
AB.63134 |
|
|
697.180 |
578.365 |
117 |
AB.64121 |
|
|
380.714 |
335.455 |
|
AB.64122 |
|
|
526.536 |
463.850 |
|
AB.64123 |
|
|
732.208 |
645.073 |
|
AB.64124 |
|
|
918.964 |
809.719 |
|
AB.64131 |
|
|
384.146 |
318.679 |
|
AB.64132 |
|
|
532.481 |
441.603 |
|
AB.64133 |
|
|
743.019 |
616.393 |
|
AB.64134 |
|
|
926.736 |
768.668 |
118 |
AB.66111 |
|
|
425.887 |
319.482 |
|
AB.66112 |
|
|
608.267 |
456.571 |
|
AB.66113 |
|
|
748.299 |
561.680 |
118 |
AB.66114 |
|
|
831.443 |
624.089 |
|
AB.66121 |
|
|
328.201 |
289.185 |
|
AB.66122 |
|
|
487.151 |
429.148 |
|
AB.66123 |
|
|
599.514 |
528.245 |
|
AB.66124 |
|
|
678.283 |
597.650 |
|
AB.66131 |
|
|
350.517 |
290.649 |
|
AB.66132 |
|
|
492.044 |
408.057 |
|
AB.66133 |
|
|
606.546 |
503.178 |
|
AB.66134 |
|
|
672.256 |
557.689 |
146 |
AC.21510 |
|
|
95.498 |
92.730 |
|
AC.21520 |
|
|
578.135 |
574.612 |
|
AC.21530 |
|
|
703.127 |
697.843 |
|
AC.21540 |
|
|
767.030 |
759.482 |
149 |
AC.24511 |
|
|
961.386 |
917.608 |
|
AC.24512 |
|
|
1.176.653 |
1.136.398 |
|
AC.24521 |
|
|
1.056.257 |
1.007.700 |
|
AC.24522 |
|
|
1.298.113 |
1.253.329 |
152 |
AC.26311 |
1.677.194 |
1.627.788 |
16.974.480 |
16.463.960 |
|
AC.26312 |
1.799.408 |
1.747.402 |
17.177.399 |
16.683.480 |
|
AC.26321 |
1.604.385 |
1.677.194 |
|
|
|
AC.26322 |
1.721.399 |
1.799.408 |
|
|
167 |
AC.41111 |
|
|
99.997 |
100.609 |
|
AC.41112 |
|
|
99.997 |
100.609 |
|
AC.41113 |
|
|
99.997 |
100.609 |
|
AC.41114 |
|
|
99.997 |
100.609 |
170 |
AD12221 |
6.507.600 |
5.516.728 |
|
|
180 |
AD.24231 |
758.333 |
616.145 |
521.500 |
498.811 |
|
AD.24232 |
884.722 |
718.836 |
618.618 |
591.392 |
|
AD.24233 |
1.516.666 |
1.232.291 |
720.866 |
689.102 |
|
AD.24234 |
1.769.443 |
1.437.673 |
826.420 |
788.606 |
183 |
AD.25520 |
|
|
4.588.772 |
4.648.824 |
371 |
AF.27111 |
|
|
417.719 |
405.139 |
|
AF.27112 |
|
|
417.719 |
405.139 |
|
AF.27113 |
|
|
417.719 |
405.139 |
|
AF.27114 |
|
|
417.719 |
405.139 |
|
AF.27115 |
|
|
417.719 |
405.139 |
|
AF.27116 |
|
|
417.719 |
405.139 |
|
AF.27211 |
|
|
395.871 |
388.323 |
|
AF.27212 |
|
|
395.871 |
388.323 |
|
AF.27213 |
|
|
395.871 |
388.323 |
|
AF.27214 |
|
|
395.871 |
388.323 |
|
AF.27215 |
|
|
395.871 |
388.323 |
|
AF.27216 |
|
|
395.871 |
388.323 |
|
AF.27311 |
|
|
477.315 |
467.251 |
|
AF.27312 |
|
|
477.315 |
467.251 |
|
AF.27313 |
|
|
477.315 |
467.251 |
|
AF.27314 |
|
|
477.315 |
467.251 |
|
AF.27315 |
|
|
477.315 |
467.251 |
371 |
AF.27316 |
|
|
477.315 |
467.251 |
389 |
AF.37410 |
|
|
4.255.753 |
4.128.723 |
445 |
AF.66110 |
|
|
10.374.101 |
10.048.633 |
|
AF.66120 |
|
|
12.986.612 |
12.661.144 |
491 |
AG.13511 |
|
|
8.389.894 |
8.101.980 |
578 |
AL.27110 |
|
|
100.970 |
101.381 |
|
AL.27111 |
|
|
78.806 |
79.217 |
622 |
AN.11221 |
|
|
441.978 |
389.436 |
|
AN.11222 |
|
|
611.093 |
538.263 |
|
AN.11223 |
|
|
850.361 |
749.179 |
|
AN.11231 |
|
|
385.899 |
320.001 |
|
AN.11232 |
|
|
535.783 |
444.474 |
|
AN.11233 |
|
|
746.321 |
619.264 |
623 |
AN.11421 |
|
|
371.962 |
327.743 |
|
AN.11422 |
|
|
551.378 |
485.831 |
|
AN.11423 |
|
|
678.283 |
597.650 |
|
AN.11431 |
|
|
296.466 |
246.074 |
|
AN.11432 |
|
|
480.183 |
398.349 |
|
AN.11433 |
|
|
589.630 |
489.277 |
629 |
AN.32071 |
|
|
29.924 |
27.775 |
|
AN.32072 |
|
|
23.275 |
21.603 |
|
AN.32073 |
|
|
16.625 |
15.431 |
Trang 627:
- Dòng 7 từ dưới lên đã in 1h ≤ 50km, sửa lại là 1h ≤ (1 - 10) km.
- Dòng 3 từ dưới lên đã in ≥ 10km, sửa lại là > 10km.
Trang 29, 33, 36, 37:
Stt |
Stt theo Bảng giá ca máy |
Loại máy và thiết bị |
Đơn vị |
Giá ca máy (đồng/ca) |
|
Đã in |
Sửa lại là |
||||
42 |
54 |
Máy lu bánh thép tự hành, trọng lượng tĩnh 16 T |
ca |
1.392.517 |
1.136.254 |
43 |
55 |
Máy lu bánh thép tự hành, trọng lượng tĩnh 25 T |
- |
1.726.771 |
1.302.434 |
161 |
284 |
Ô tô tự đổ, trọng tải 27T |
- |
3.324.935 |
3.086.142 |
196 |
344 |
Máy nén khí, động cơ điện, năng suất 600m3/h |
- |
805.617 |
851.757 |
237 |
392 |
Máy bơm nước động cơ điện công suất 1,1 kW |
- |
257.367 |
10.707 |
238 |
393 |
Máy bơm nước động cơ điện công suất 2 kW |
- |
261.926 |
15.266 |
239 |
396 |
Máy bơm nước động cơ điện công suất 14 kW |
- |
337.584 |
90.924 |
240 |
397 |
Máy bơm nước động cơ điện công suất 20 kW |
- |
379.632 |
132.972 |
269 |
439 |
Máy khoan sắt cầm tay, công suất 1,7 kW; (Máy xiết bu lông) |
- |
15.493 |
19.408 |
Trang |
Mã hiệu |
Nhân công |
Máy |
||
Đã in |
Sửa lại là |
Đã in |
Sửa lại là |
||
87 |
BA.23301 |
73.853 |
68.034 |
|
|
|
BA.23302 |
110.780 |
102.051 |
|
|
|
BA.23303 |
56.810 |
52.334 |
|
|
94 |
BA.38001 |
369.265 |
36.927 |
|
|
218 |
BD.22111 |
|
|
246.558 |
232.498 |
|
BD.22112 |
|
|
556.952 |
525.380 |
|
BD.22113 |
|
|
998.732 |
942.247 |
|
BD.22114 |
|
|
1.876.674 |
1.770.364 |
|
BD.22115 |
|
|
3.749.718 |
3.537.344 |
|
BD.22121 |
|
|
303.511 |
286.245 |
|
BD.22122 |
|
|
702.778 |
663.065 |
|
BD.22123 |
|
|
1.262.769 |
1.191.237 |
|
BD.22124 |
|
|
2.339.251 |
2.207.288 |
|
BD.22125 |
|
|
4.527.224 |
4.270.944 |
|
BD.22131 |
|
|
429.936 |
405.517 |
|
BD.22132 |
|
|
1.995.838 |
1.938.120 |
|
BD.22133 |
|
|
1.753.207 |
1.654.049 |
219 |
BD.22134 |
|
|
3.028.789 |
2.857.360 |
|
BD.22135 |
|
|
5.730.739 |
5.406.381 |
|
BD.22141 |
|
|
529.995 |
499.902 |
|
BD.22142 |
|
|
1.276.913 |
1.204.641 |
|
BD.22143 |
|
|
2.197.287 |
2.072.970 |
|
BD.22144 |
|
|
3.754.713 |
3.542.339 |
|
BD.22145 |
|
|
6.976.029 |
6.581.126 |
|
BD.22151 |
|
|
645.528 |
609.023 |
|
BD.22152 |
|
|
1.584.088 |
1.494.550 |
|
BD.22153 |
|
|
2.858.156 |
2.695.854 |
|
BD.22154 |
|
|
5.066.106 |
4.779.240 |
|
BD.22155 |
|
|
9.232.864 |
8.710.192 |
|
BD.22161 |
|
|
888.532 |
847.340 |
|
BD.22162 |
|
|
2.181.083 |
2.080.199 |
219 |
BD.22163 |
|
|
3.214.467 |
3.032.431 |
|
BD.22164 |
|
|
5.700.743 |
5.378.111 |
|
BD.22165 |
|
|
10.386.983 |
9.798.945 |
|
BD.22171 |
|
|
988.116 |
942.237 |
|
BD.22172 |
|
|
2.422.814 |
2.310.831 |
|
BD.22173 |
|
|
3.571.301 |
3.369.040 |
|
BD.22174 |
|
|
6.334.131 |
5.975.487 |
|
BD.22175 |
|
|
11.541.101 |
10.887.699 |
220 |
BD.22211 |
|
|
305.811 |
288.298 |
|
BD.22212 |
|
|
666.933 |
629.194 |
|
BD.22213 |
|
|
1.159.375 |
1.093.764 |
|
BD.22214 |
|
|
2.122.559 |
2.002.435 |
|
BD.22215 |
|
|
4.108.179 |
3.875.579 |
|
BD.22221 |
|
|
370.321 |
349.108 |
|
BD.22222 |
|
|
828.907 |
782.041 |
|
BD.22223 |
|
|
1.446.738 |
1.364.847 |
|
BD.22224 |
|
|
2.608.117 |
2.460.368 |
|
BD.22225 |
|
|
4.926.868 |
4.647.895 |
|
BD.22231 |
|
|
517.477 |
488.125 |
|
BD.22232 |
|
|
1.186.037 |
1.118.945 |
|
BD.22233 |
|
|
1.985.620 |
1.873.143 |
|
BD.22234 |
|
|
3.355.331 |
3.165.403 |
|
BD.22235 |
|
|
6.187.928 |
5.837.671 |
|
BD.22241 |
|
|
737.120 |
703.081 |
|
BD.22242 |
|
|
1.692.955 |
1.614.518 |
221 |
BD.22243 |
|
|
2.317.124 |
2.185.901 |
|
BD.22244 |
|
|
3.915.618 |
3.693.870 |
|
BD.22245 |
|
|
7.219.252 |
6.810.536 |
|
BD.22251 |
|
|
842.995 |
804.023 |
|
BD.22252 |
|
|
1.934.687 |
1.845.149 |
|
BD.22253 |
|
|
2.647.297 |
2.497.327 |
|
BD.22254 |
|
|
4.473.900 |
4.220.581 |
|
BD.22255 |
|
|
8.250.280 |
7.783.106 |
222 |
BD.23111 |
|
|
100.332 |
95.670 |
|
BD.23112 |
|
|
126.832 |
121.134 |
|
BD.23113 |
|
|
308.978 |
294.992 |
|
BD.23114 |
|
|
702.118 |
670.262 |
|
BD.23115 |
|
|
1.592.877 |
1.520.618 |
|
BD.23121 |
|
|
120.648 |
115.209 |
|
BD.23122 |
|
|
151.259 |
144.525 |
|
BD.23123 |
|
|
3.439.295 |
375.270 |
|
BD.23124 |
|
|
927.519 |
885.304 |
|
BD.23125 |
|
|
2.148.158 |
2.050.517 |
223 |
BD.23211 |
|
|
128.905 |
123.208 |
|
BD.23212 |
|
|
161.865 |
154.613 |
|
BD.23213 |
|
|
387.266 |
369.655 |
|
BD.23214 |
|
|
870.443 |
830.817 |
|
BD.23215 |
|
|
1.982.492 |
1.892.362 |
223 |
BD.23221 |
|
|
153.608 |
146.615 |
|
BD 23222 |
|
|
192.441 |
183.636 |
|
BD.23223 |
|
|
493.783 |
471.250 |
|
BD.23224 |
|
|
1.149.120 |
1.096.803 |
|
BD.23225 |
|
|
2.703.163 |
2.580.401 |
224 |
BD.23311 |
|
|
163.593 |
156.082 |
|
BD.23312 |
|
|
202.737 |
193.413 |
|
BD.23313 |
|
|
462.226 |
440.729 |
|
BD.23314 |
|
|
1.066.720 |
1.018.289 |
|
BD.23315 |
|
|
2.443.040 |
2.332.191 |
|
BD.23321 |
|
|
190.368 |
181.562 |
|
BD.23322 |
|
|
237.459 |
226.582 |
|
BD.23323 |
|
|
605.898 |
578.444 |
|
BD.23324 |
|
|
1.400.711 |
1.336.999 |
|
BD.23325 |
|
|
3.305.225 |
3.155.009 |
225 |
BD.23411 |
|
|
198.626 |
189.561 |
|
BD.23412 |
|
|
248.065 |
236.670 |
|
BD.23413 |
|
|
577.670 |
551.512 |
|
BD.23414 |
|
|
1.294.195 |
1.235.403 |
|
BD.23415 |
|
|
2.981.840 |
2.846.387 |
|
BD.23421 |
|
|
233.348 |
222.730 |
|
BD.23422 |
|
|
290.735 |
277.527 |
|
BD.23423 |
|
|
733.315 |
699.905 |
|
BD.23424 |
|
|
1.693.519 |
1.616.598 |
|
BD.23425 |
|
|
4.013.838 |
3.831.507 |
226 |
BD.24101 |
|
|
651.038 |
643.994 |
|
BD.24102 |
|
|
970.855 |
962.049 |
|
BD.24103 |
|
|
2.201.640 |
2.169.436 |
|
BD.24104 |
|
|
2.300.689 |
2.267.227 |
|
BD.24105 |
|
|
2.433.312 |
2.397.838 |
|
BD.24201 |
|
|
684.043 |
676.496 |
|
BD.24202 |
|
|
1.020.095 |
1.010.786 |
|
BD.24203 |
|
|
2.311.595 |
2.275.365 |
|
BD.24204 |
|
|
3.075.246 |
3.033.230 |
|
BD.24205 |
|
|
3.338.369 |
3.286.541 |
227 |
BD.24301 |
|
|
997.496 |
986.677 |
|
BD.24302 |
|
|
1.489.304 |
1.475.718 |
|
BD.24303 |
|
|
3.368.771 |
3.319.459 |
|
BD.24304 |
|
|
3.526.165 |
3.474.589 |
|
BD.24305 |
|
|
3.733.067 |
3.678.471 |
|
BD.24401 |
|
|
1.104.814 |
1.092.737 |
|
BD.24402 |
|
|
1.653.864 |
1.638.768 |
|
BD.24403 |
|
|
3.752.207 |
3.694.592 |
|
BD.24404 |
|
|
3.918.404 |
3.858.021 |
|
BD.24405 |
|
|
4.117.037 |
4.053.635 |
|
BD.24501 |
|
|
1.220.098 |
1.206.764 |
|
BD.24502 |
|
|
1.818.423 |
1.801.818 |
|
BD.24503 |
|
|
4.127.943 |
4.061.774 |
227 |
BD.24504 |
|
|
4.310.642 |
4.241.454 |
|
BD.24505 |
|
|
4.509.275 |
4.437.068 |
|
BD.24601 |
|
|
1.327.416 |
1.312.824 |
|
BD.24602 |
|
|
1.982.983 |
1.964.868 |
|
BD.24603 |
|
|
4.502.610 |
4.428.893 |
|
BD.24604 |
|
|
4.727.151 |
4.649.661 |
|
BD.24605 |
|
|
4.983.828 |
4.902.312 |
|
BD.24701 |
|
|
1.442.434 |
1.426.835 |
|
BD.24702 |
|
|
2.155.509 |
2.135.885 |
|
BD.24703 |
|
|
4.893.211 |
4.811.946 |
|
BD.24704 |
|
|
5.166.958 |
5.081.165 |
|
BD.24705 |
|
|
5.490.213 |
5.399.137 |
228 |
BD.25101 |
|
|
453.474 |
448.442 |
|
BD.25102 |
|
|
560.792 |
554.502 |
|
BD.25103 |
|
|
1.524.981 |
1.508.376 |
|
BD.25104 |
|
|
3.606.732 |
3.578.806 |
|
BD.25105 |
|
|
3.808.585 |
3.766.821 |
|
BD.25201 |
|
|
840.903 |
831.594 |
|
BD.25202 |
|
|
1.258.967 |
1.247.394 |
|
BD.25203 |
|
|
2.831.887 |
2.804.715 |
|
BD.25204 |
|
|
3.794.802 |
3.743.226 |
|
BD.25205 |
|
|
4.117.256 |
4.061.151 |
|
BD.25301 |
|
|
1.228.634 |
1.215.048 |
|
BD.25302 |
|
|
1.834.926 |
1.818.069 |
|
BD.25303 |
|
|
4.139.075 |
4.093.285 |
|
BD.25304 |
|
|
4.345.202 |
4.281.549 |
|
BD.25305 |
|
|
4.601.913 |
4.534.486 |
|
BD.25401 |
|
|
1.368.423 |
1.353.579 |
|
BD.25402 |
|
|
2.040.492 |
2.021.874 |
|
BD.25403 |
|
|
4.603.187 |
4.549.849 |
|
BD.25404 |
|
|
4.837.593 |
4.763.121 |
|
BD.25405 |
|
|
5.077.767 |
4.999.521 |
229 |
BD.26101 |
|
|
470.278 |
464.994 |
|
BD.26102 |
|
|
707.780 |
701.239 |
|
BD.26103 |
|
|
1.599.294 |
1.581.934 |
|
BD.26104 |
|
|
3.808.921 |
3.767.408 |
|
BD.26105 |
|
|
4.003.862 |
3.955.305 |
|
BD.26201 |
|
|
881.909 |
872.349 |
|
BD.26202 |
|
|
1.316.476 |
1.304.400 |
|
BD.26203 |
|
|
2.976.231 |
2.935.725 |
|
BD.26204 |
|
|
3.976.364 |
3.922.272 |
|
BD.26205 |
|
|
4.307.086 |
4.248.465 |
|
BD.26301 |
|
|
1.286.143 |
1.272.054 |
|
BD.26302 |
|
|
1.925.172 |
1.907.561 |
|
BD.26303 |
|
|
4.361.136 |
4.297.483 |
|
BD.26304 |
|
|
4.559.769 |
4.493.097 |
|
BD.26305 |
|
|
4.832.982 |
4.762.284 |
230 |
BD.27101 |
|
|
486.479 |
480.944 |
230 |
BD.27102 |
|
|
610.032 |
603.239 |
|
BD.27103 |
|
|
1.648.500 |
1.630.385 |
|
BD.27104 |
|
|
3.907.936 |
3.864.914 |
|
BD.27105 |
|
|
4.577.628 |
4.517.497 |
|
BD.27201 |
|
|
906.948 |
896.884 |
|
BD.27202 |
|
|
1.357.750 |
1.345.170 |
|
BD.27203 |
|
|
3.067.314 |
3.025.549 |
|
BD.27204 |
|
|
4.092.485 |
4.036.631 |
|
BD.27205 |
|
|
5.076.116 |
5.006.927 |
240 |
BD.41111 |
|
|
10.389 |
15.970 |
|
BD.41121 |
|
|
11.459 |
17.615 |
|
BD.41131 |
|
|
6.672 |
9.709 |
241 |
BD.41141 |
|
|
8.329 |
11.695 |
|
BD.41151 |
|
|
4.202 |
5.187 |
242 |
BD.41171 |
|
|
7.343 |
10.133 |
243 |
BD.42101 |
|
|
16.552 |
23.611 |
244 |
BD.42203 |
|
|
6.597 |
9.880 |
|
BD.42204 |
|
|
10.720 |
16.056 |
245 |
BD.42301 |
|
|
5.278 |
7.904 |
|
BD.42401 |
|
|
72.755 |
83.015 |
Trang 64:
Stt |
Stt theo Bảng giá ca máy |
Loại máy và thiết bị |
Đơn vị |
Giá ca máy (đồng/ca) |
|
Đã in |
Sửa lại là |
||||
19 |
393 |
Máy bơm nước động cơ điện công suất 2 kW |
ca |
261.926 |
15.266 |
21 |
439 |
Máy khoan sắt cầm tay, công suất 1,7 kW |
- |
15.493 |
19.408 |
23 |
441 |
Máy khoan bê tông cầm tay, công suất
|
- |
15.278 |
15.278 |
Trang |
Mã hiệu |
Nhân công |
Máy |
||
Đã in |
Sửa lại là |
Đã in |
Sửa lại là |
||
18 |
MB.06001 |
|
|
597.192 |
345.599 |
|
MB.06002 |
|
|
598.734 |
347.141 |
|
MB.06003 |
|
|
600.276 |
348.683 |
|
MB.06004 |
|
|
601.818 |
350.225 |
18 |
MB.06005 |
|
|
603.360 |
351.767 |
19 |
MC.01007 |
|
|
3.226.703 |
3.913.024 |
20 |
MC.02007 |
|
|
3.236.855 |
3.923.175 |
24 |
MD.01002 |
|
|
4.644.220 |
4.727.339 |
27 |
MD.07001 |
|
|
6.850.049 |
7.859.344 |
28 |
MD.10101 |
|
|
4.472.962 |
4.888.554 |
29 |
MD.11007 |
|
|
3.497.952 |
4.240.793 |
45 |
MI.01001 |
|
|
2.668.236 |
2.882.207 |
48 |
MK.01101 |
|
|
3.541.833 |
3.542.039 |
|
MK.01102 |
|
|
3.506.759 |
3.506.964 |
|
MK.01103 |
|
|
3.471.684 |
3.471.890 |
|
MK.01104 |
|
|
3.436.609 |
3.436.815 |
|
MK.01201 |
|
|
4.556.910 |
4.557.115 |
|
MK.01202 |
|
|
4.037.326 |
4.037.532 |
|
MK.01203 |
|
|
4.343.086 |
4.842.002 |
|
MK.01204 |
|
|
3.929.156 |
4.344.954 |
49 |
MK.02101 |
|
|
1.530.921 |
1.531.127 |
|
MK.02102 |
|
|
1.465.191 |
1.465.397 |
|
MK.02201 |
|
|
2.465.452 |
2.465.658 |
|
MK.02202 |
|
|
2.378.206 |
2.586.208 |
53 |
ML.01203 |
|
|
3.368.213 |
3.866.923 |
|
ML.01204 |
|
|
2.947.511 |
3.363.103 |
54 |
ML.02201 |
|
|
2.494.547 |
2.875.704 |
|
ML.02202 |
|
|
2.025.137 |
2.321.593 |
67 |
MO.01601 |
|
|
1.724.887 |
1.622.746 |
|
MO.01602 |
|
|
1.899.817 |
1.797.675 |
68 |
MO.04001 |
|
|
1.121.491 |
1.001.984 |
77 |
MO.06801 |
|
|
5.994.955 |
5.898.455 |
|
MO.06802 |
|
|
6.921.681 |
6.825.181 |
|
MO.06803 |
|
|
7.303.056 |
7.206.556 |
|
MO.06804 |
|
|
8.734.870 |
8.638.369 |
|
MO.06805 |
|
|
11.015.481 |
10.829.904 |
|
MO.06806 |
|
|
11.424.266 |
11.238.688 |
111 |
MS.07101 |
|
|
49.246 |
51.819 |
112 |
MS.07201 |
|
|
4.766 |
5.158 |
|
MS.08001 |
|
|
49.246 |
51.819 |
Trang 10, 11:
Stt |
Stt theo Bảng giá ca máy |
Loại máy và thiết bị |
Đơn vị |
Giá ca máy (đồng/ca) |
|
Đã in |
Sửa lại là |
||||
1 |
25 |
Máy ủi, công suất 100 CV |
ca |
1.526.314 |
1.454.245 |
18 |
94 |
Cần trục bánh xích, sức nâng 250T |
- |
18.131.845 |
22.089.862 |
53 |
439 |
Máy khoan sắt cầm tay, công suất 1,7 kW; (Máy xiết bu lông) |
- |
15.493 |
19.408 |
Trang |
Mã hiệu |
Nhân công |
Máy |
||
Đã in |
Sửa lại là |
Đã in |
Sửa lại là |
||
29 |
SA.31411 |
|
|
30.317 |
30.614 |
|
SA.31412 |
|
|
56.562 |
57.115 |
|
SA.31413 |
|
|
101.812 |
102.807 |
|
SA.31511 |
|
|
10.774 |
10.879 |
|
SA.31512 |
|
|
15.083 |
15.231 |
32 |
SA.32111 |
|
|
3.610 |
3.492 |
|
SA.32112 |
|
|
11.641 |
11.458 |
|
SA.32113 |
|
|
17.175 |
16.907 |
|
SA.32114 |
|
|
26.128 |
25.720 |
|
SA.32211 |
|
|
2.195 |
2.123 |
|
SA.32212 |
|
|
3.278 |
3.171 |
|
SA.32213 |
|
|
5.205 |
5.034 |
Trang 16:
Stt |
Stt theo Bảng giá ca máy |
Loại máy và thiết bị |
Đơn vị |
Giá ca máy (đồng/ca) |
|
Đã in |
Sửa lại là |
||||
42 |
441 |
Máy khoan bê tông cầm tay, công suất
|
ca |
15.278 |
15.278 |
Quyết định 2312/QĐ-UBND sửa đổi nội dung 04 tập đơn giá xây dựng năm 2020 trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Số hiệu: | 2312/QĐ-UBND |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Người ký: | Lê Tuấn Quốc |
Ngày ban hành: | 12/08/2020 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 2312/QĐ-UBND sửa đổi nội dung 04 tập đơn giá xây dựng năm 2020 trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Chưa có Video