Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BÌNH ĐỊNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1923/QĐ-UBND

Bình Định, ngày 31 tháng 5 năm 2023

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH THU QUỸ PHÒNG, CHỐNG THIÊN TAI NĂM 2023 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015 và Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;

Căn cứ Nghị định số 78/2021/NĐ-CP ngày 01/8/2021 của Chính phủ về thành lập và quản lý Quỹ Phòng, chống thiên tai;

Căn cứ Quyết định số 2751/QĐ-UBND ngày 25 tháng 8 năm 2022 của UBND tỉnh về việc kiện toàn Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Bình Định;

Căn cứ Quyết định số 04/QĐ-HĐQLQ ngày 16/01/2023 của Hội đồng Quản lý Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh ban hành Quy chế về tổ chức và hoạt động của Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh;

Căn cứ Quyết định số 1797/QĐ-UBND ngày 23/5/2023 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh về việc miễn, giảm đóng góp Quỹ phòng, chống thiên tai đối với tổ chức kinh tế trong nước và nước ngoài trên địa bàn;

Theo đề nghị của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại Tờ trình số 46/TTr- QPCTT ngày 29/5/2023.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt Kế hoạch thu Quỹ Phòng, chống thiên tai năm 2023, trên địa bàn tỉnh, với nội dung chính như sau:

Tổng số đơn vị trong kế hoạch thu, miễn giảm Quỹ phòng, chống thiên tai (sau đây viết tắt là Quỹ) năm 2023 là 972 đơn vị, với tổng số tiền phải nộp Quỹ chưa trừ miễn giảm là 32.600.117.087 đồng; số tiền miễn giảm là 1.176.181.884 đồng; đóng góp tự nguyện là 7.936.099 đồng, tổng số tiền giao kế hoạch thu là 31.431.871.302 đồng, cụ thể như sau:

I. Các đơn vị do Cơ quan quản lý Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh thu

1. Khối hành chính sự nghiệp: Tổng số các sở, ban, ngành, đoàn thể, hiệp hội, các đơn vị hành chính sự nghiệp, lực lượng vũ trang là 180 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là 538.910.840 đồng, đề nghị miễn giảm là 21.383.569 đồng, số đóng góp tự nguyện là 2.314.896 đồng, cụ thể:

- Tổng số cơ quan, ban ngành của tỉnh, Trung ương là 24 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là 52.171.379 đồng.

- Tổng số cơ quan Đảng, đoàn thể là 25 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là 17.128.684 đồng.

- Tổng số lực lượng vũ trang là 13 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là 173.081.245 đồng.

- Tổng số đơn vị sự nghiệp trên địa bàn tỉnh là 103 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là 229.952.300 đồng.

- Tổng số đơn vị sự nghiệp trung ương là 15 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là 66.175.294 đồng.

2. Khối doanh nghiệp: Tổng số các tổ chức kinh tế trong và ngoài nước là 786 đơn vị, kế hoạch thu nộp Quỹ là 23.650.048.344 đồng, đề nghị miễn giảm 477.994.233 đồng, số đóng góp tự nguyện 5.780.000 đồng, cụ thể như sau:

- Tổng số chi nhánh, văn phòng đại diện là 49 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là 292.086.014 đồng.

- Tổng số ngân hàng thương mại là 28 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là 161.89.507 đồng.

- Tổng số doanh nghiệp nhà nước đóng trên địa bàn là 5 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là 221.203.232 đồng.

- Tổng số doanh nghiệp đóng trên địa bàn là 704 đơn vị, kế hoạch thu Quỹ là 22.974.864.591 đồng.

II. Các huyện, thị xã, thành phố

1. UBND huyện An Lão kế hoạch thu Quỹ là 175.377.952 đồng.

2. UBND huyện Hoài Ân kế hoạch thu Quỹ là 756.664.954 đồng.

3. UBND thị xã Hoài Nhơn kế hoạch thu Quỹ là là 2.173.107.586 đồng.

4. UBND thị xã An Nhơn kế hoạch thu Quỹ là 2.266.706.641 đồng.

5. UBND huyện Phù Cát kế hoạch thu Quỹ là 1.710.943.131đồng.

6. UBND huyện Vĩnh Thạnh kế hoạch thu Quỹ là 160.513.792 đồng.

(Chi tiết có Phụ lục kèm theo).

Điều 2. Quỹ phòng, chống thiên tai tỉnh phối hợp với các đơn vị có liên quan triển khai thực hiện Quyết định này theo đúng quy định hiện hành; đồng thời kiểm tra, đôn đốc các đơn vị, địa phương chưa lập kế hoạch thu Quỹ năm 2023 khẩn trương thực hiện.

Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Nông nghiệp và PTNT, Thủ trưởng các sở, ban, ngành, Hội đoàn thể tỉnh, Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố và các cơ quan, đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này kể từ ngày ký./.

 

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Tuấn Thanh

 

PHỤ LỤC

KẾ HOẠCH THU QUỸ PHÒNG, CHỐNG THIÊN TAI TỈNH BÌNH ĐỊNH NĂM 2023
(Kèm theo Quyết định số: 1923/QĐ-UBND ngày 31/5/2023 của UBND tỉnh)

STT

Tên cơ quan đơn vị

Kế hoạch thu nộp, miễn, giảm đóng Quỹ cá nhân

Kế hoạch thu nộp, miễn, giảm đóng Quỹ của tổ chức kinh tế độc lập

Tổng cộng số tiền giao kế hoạch thu năm 2023

Ghi chú

Số tiền tính toán phải nộp chưa trừ miễn giảm (đồng)

Số tiền đề nghị được miễn, giảm (đồng)

Số tiền đóng góp tự nguyện thêm (đồng)

Kế hoạch đóng Quỹ sau khi trừ số miễn giảm (đồng)

Số tiền tính toán phải nộp chưa trừ miễn giảm (đồng)

Số tiền đề nghị được miễn, giảm (đồng)

Số tiền đóng góp tự nguyện thêm (đồng)

Kế hoạch đóng Quỹ sau khi trừ số miễn giảm (đồng)

A

CƠ QUAN QUẢN LÝ QUỸ PCTT THU

2.753.007.258

20.434.861

2.623.800

2.735.196.197

21.922.150.282

473.789.233

5.000.000

21.453.361.049

24.188.557.246

 

I

KHỐI HÀNH CHÍNH SỰ NGHIỆP

552.894.963

16.229.861

1.843.800

538.508.902

-

0

0

0

538.508.902

 

1

Cơ quan, ban ngành của tỉnh, TƯ

52.224.515

1.185.545

1.132.409

52.171.379

-

0

0

0

52.171.379

 

1.1

Ban Quản lý Khu Kinh tế tỉnh Bình Định

2.777.000

 

 

2.777.000

 

 

 

 

2.777.000

 

1.2

Cục Thống kê Bình Định

915.000

 

 

915.000

 

 

 

 

915.000

Bệnh hiểm nghèo (Đột quỵ)

1.3

Cục Thuế tỉnh

4.522.000

102.000

 

4.420.000

 

 

 

 

4.420.000

2 cán bộ nuôi con dưới 12 tháng tuổi và 1 cán bộ bị bệnh hiểm nghèo

1.4

Kho bạc Nhà nước Bình Định

6.637.273

474.091

 

6.163.182

 

 

 

 

6.163.182

14 người nuôi con dưới 12 tháng tuổi và ở vùng đặc biệt khó khăn

1.5

Sở Công Thương Bình Định

1.523.863

 

 

1.523.863

 

 

 

 

1.523.863

Đã nộp tiền

1.6

Sở Du lịch tỉnh Bình Định

812.727

 

 

812.727

 

 

 

 

812.727

 

1.7

Sở Giáo dục Đào tạo Bình Định

1.456.152

 

 

1.456.152

 

 

 

 

1.456.152

 

1.8

Sở Giao thông vận tải Bình Định

1.896.364

 

903.636

2.800.000

 

 

 

 

2.800.000

 

1.9

Sở Kế hoạch - Đầu tư tỉnh Bình Định

1.388.409

 

 

1.388.409

 

 

 

 

1.388.409

 

1.10

Sở Khoa học và Công nghệ Bình Định

880.455

 

 

880.455

 

 

 

 

880.455

01 ở thôn đặc biệt khó khăn thuộc vùng DTTS và miền núi

1.11

Sở Lao động Thương binh và Xã hội Bình Định (Văn phòng Sở, TT Chăm sóc & điều dưỡng người có công, TT Dịch vụ việc làm, Cơ sở cai nghiện ma túy, TT Công tác xã hội & Bảo trợ xã hội; TT nuôi dưỡng Người Tâm thần Hoài Nhơn, TT Giáo dục Nghề nghiệp)

1.286.818

 

 

1.286.818

 

 

 

 

1.286.818

Thương binh 4/4 và 3/4

1.12

Sở Nội vụ tỉnh Bình Định (Cơ quan Văn phòng Sở; Ban Thi đua-Khen thưởng; Ban Tôn giáo; Trung tâm Lưu trữ Lịch sử tỉnh)

2.811.000

474.000

 

2.337.000

 

 

 

 

2.337.000

02 người nuôi con dưới 12 tháng tuổi, 12 người con thương binh, liệt sĩ

1.13

Sở Nông nghiệp và PTNT Bình Định (văn phòng sở)

1.591.591

 

 

1.591.591

 

 

 

 

1.591.591

Đã nộp tiền 1.625.455 đồng

1.14

Sở Ngoại vụ tỉnh Bình Định

714.000

 

 

714.000

 

 

 

 

714.000

 

1.15

Sở Tài chính Bình Định

2.133.409

135.454

 

1.997.955

 

 

 

 

1.997.955

Phụ nữ nuôi con nhỏ dưới 12 tháng (4 người)

1.16

Sở Tài nguyên và Môi trường

7.416.136

 

7.864

7.424.000

 

 

 

 

7.424.000

 

1.17

Sở Tư pháp Bình Định (Phòng công chứng số 1, Phòng công chứng số 2, Phòng công chứng số 3, Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản, Trung tâm trợ giúp pháp lý Nhà Nước)

3.047.727

 

 

3.047.727

 

 

 

 

3.047.727

 

1.18

Sở Thông tin và Truyền thông Bình Định

884.000

 

 

884.000

 

 

 

 

884.000

 

1.19

Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định

1.117.500

 

 

1.117.500

 

 

 

 

1.117.500

 

1.20

Sở Xây dựng Bình Định

1.930.000

 

 

1.930.000

 

 

 

 

1.930.000

Đã nộp tiền

1.21

Sở Y tế Bình Định

1.219.091

 

220.909

1.440.000

 

 

 

 

1.440.000

 

1.22

Thanh tra tỉnh Bình Định

1.490.000

 

 

1.490.000

 

 

 

 

1.490.000

 

1.23

Văn Phòng Đoàn Đại Biểu Quốc Hội và Hội đồng nhân dân Tỉnh Bình Định

1.394.000

 

 

1.394.000

 

 

 

 

1.394.000

 

1.24

Văn Phòng UBND Tỉnh Bình Định

2.380.000

 

 

2.380.000

 

 

 

 

2.380.000

 

2

Cơ quan đảng, đoàn thể

17.521.412

527.455

134.727

17.128.684

-

0

0

0

17.128.684

 

 

Văn phòng Tỉnh ủy Bình Định

2.133.409

 

 

2.133.409

 

 

 

 

2.133.409

 

2.1

Ban Dân tộc tỉnh Bình Định

644.000

 

 

644.000

 

 

 

 

644.000

 

2.2

Ban Dân vận tỉnh ủy Bình Định

544.000

 

 

544.000

 

 

 

 

544.000

 

2.3

Ban Nội chính Tỉnh ủy

610.000

 

 

610.000

 

 

 

 

610.000

 

2.4

Ban Tổ chức Tỉnh ủy

982.000

 

 

982.000

 

 

 

 

982.000

 

2.5

Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy

780.000

 

 

780.000

 

 

 

 

780.000

 

2.6

Công đoàn viên chức tỉnh

67.727

 

 

67.727

 

 

 

 

67.727

Số liệu năm 2022

2.7

Công đoàn khu kinh tế tỉnh

101.591

 

 

101.591

 

 

 

 

101.591

 

2.8

Đảng ủy khối các Cơ quan tỉnh

609.545

33.864

 

575.681

 

 

 

 

575.681

01 người nuôi con dưới 12 tháng tuổi

2.9

Đảng ủy khối Doanh nghiệp tỉnh Bình Định

610.000

290.000

 

320.000

 

 

 

 

320.000

 

2.10

Hội Cựu Chiến binh tỉnh Bình Định

406.364

33.864

 

372.500

 

 

 

 

372.500

1 Người có công với cách mạng

2.11

Hội Chữ Thập Đỏ Tỉnh Bình Định

474.091

 

 

474.091

 

 

 

 

474.091

 

2.12

Hội Liên hiệp phụ nữ tỉnh

612.000

 

 

612.000

 

 

 

 

612.000

 

2.13

Hội Nông dân tỉnh Bình Định

643.000

 

57.000

700.000

 

 

 

 

700.000

 

2.14

Hội Văn học Nghệ thuật tỉnh Bình Định

338.640

 

 

338.640

 

 

 

 

338.640

 

2.15

Liên đoàn Lao động tỉnh Bình Định

812.727

 

 

812.727

 

 

 

 

812.727

 

2.16

Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Bình Định

305.000

102.000

 

203.000

 

 

 

 

203.000

03 người được miễn là cán bộ nghĩ hưu

2.17

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh

135.454

67.727

 

67.727

 

 

 

 

67.727

2 người được miễn là cán bộ trên 60 tuổi

2.18

Liên minh Hợp tác xã tỉnh Bình Định

508.000

 

 

508.000

 

 

 

 

508.000

Đã nộp tiền

2.19

Tỉnh Đoàn Bình Định

884.000

 

 

884.000

 

 

 

 

884.000

 

2.20

Trung tâm tư vấn pháp luật công đoàn

68.000

 

 

68.000

 

 

 

 

68.000

 

2.21

Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp công đoàn

203.182

 

 

203.182

 

 

 

 

203.182

 

2.22

Trường Chính trị tỉnh Bình Định

1.422.273

 

77.727

1.500.000

 

 

 

 

1.500.000

 

2.23

Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy Bình Định

816.000

 

 

816.000

 

 

 

 

816.000

 

2.24

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tỉnh Bình Định

677.000

 

 

677.000

 

 

 

 

677.000

 

2.25

Văn phòng Tỉnh ủy Bình Định

2.133.409

 

 

2.133.409

 

 

 

 

2.133.409

 

3

Lực lượng vũ trang

185.354.734

12.273.489

0

173.081.245

-

0

0

0

173.081.245

 

3.1

Bộ chỉ huy Bộ đội biên phòng tỉnh Bình Định

56.655.000

 

 

56.655.000

 

 

 

 

56.655.000

 

3.2

Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Bình Định

13.545.455

 

 

13.545.455

 

 

 

 

13.545.455

 

3.3

Công an tỉnh Bình Định

37.080.682

7.077.500

 

30.003.182

 

 

 

 

30.003.182

209 cán bộ thuộc đối tượng miễn giảm

3.4

Hải Đoàn Biên Phòng 48

4.131.000

 

 

4.131.000

 

 

 

 

4.131.000

 

3.5

Lữ đoàn pháo binh 572

8.059.632

33.864

 

8.025.768

 

 

 

 

8.025.768

1 người con Liệt sĩ

3.6

Lữ đoàn pháo phòng không 573

8.296.590

 

 

8.296.590

 

 

 

 

8.296.590

 

3.7

Trung đoàn 655

3.751.000

 

 

3.751.000

 

 

 

 

3.751.000

 

3.8

Trung đoàn 925

20.057.000

4.900.000

 

15.157.000

 

 

 

 

15.157.000

Hạ sỹ quan, chiến sĩ: 163 đ/c; Con liệt sỹ: 4 đ/c; Bố liệt sĩ: 01 đ/c; thương binh hạng A: 01 đ/c; Bệnh hiểm nghèo: 02 đ/c

3.9

Trung tâm huấn luyện QSQG2

3.352.500

 

 

3.352.500

 

 

 

 

3.352.500

 

3.10

Trường Quân sự Quân đoàn 3

9.820.000

169.000

 

9.651.000

 

 

 

 

9.651.000

Mắc bệnh hiểm nghèo; Phụ nữ nuôi con dưới 12 tháng tuổi

3.11

Bệnh viện Quân y 13

3.166.250

93.125

 

3.073.125

 

 

 

 

3.073.125

3 Thương binh

3.12

Sư đoàn 31

9.583.409

 

 

9.583.409

 

 

 

 

9.583.409

 

3.13

Trung đoàn Cảnh sát cơ động Nam Trung Bộ

7.856.216

 

 

7.856.216

 

 

 

 

7.856.216

 

4

Đơn vị sự nghiệp trên địa bàn tỉnh

231.281.099

1.905.463

576.664

229.952.300

-

0

0

0

229.952.300

 

4.1

Ban Giải phóng Mặt bằng tỉnh Bình Định

1.326.000

 

 

1.326.000

 

 

 

 

1.326.000

 

4.2

Ban QLDA Nông nghiệp và PTNT tỉnh Bình Định

1.355.000

 

 

1.355.000

 

 

 

 

1.355.000

Con nhỏ dưới 12 tháng tuổi: 01 cán bộ

4.3

Ban Quản lý bảo trì đường bộ

578.000

 

 

578.000

 

 

 

 

578.000

 

4.4

Ban Quản lý Cảng Cá Bình Định

1.490.000

 

 

1.490.000

 

 

 

 

1.490.000

 

4.5

Ban Quản lý dự án dân dụng và công nghiệp

1.117.500

 

 

1.117.500

 

 

 

 

1.117.500

 

4.6

Ban Quản lý Dự án giao thông tỉnh Bình Định

1.693.182

 

 

1.693.182

 

 

 

 

1.693.182

 

4.9

Ban Quản lý Rừng Đặc Dụng An Toàn

914.318

 

 

914.318

 

 

 

 

914.318

 

4.10

Báo Bình Định

1.185.239

 

 

1.185.239

 

 

 

 

1.185.239

 

4.11

Bảo tàng Quang Trung

711.136

 

 

711.136

 

 

 

 

711.136

 

4.12

Bảo tàng tỉnh Bình Định

982.000

 

 

982.000

 

 

 

 

982.000

 

4.13

Bệnh Viện Mắt Tỉnh Bình Định

2.912.273

 

 

2.912.273

 

 

 

 

2.912.273

 

4.14

Bệnh viện chỉnh hình và Phục hồi chức năng Quy Nhơn

3.128.000

 

 

3.128.000

 

 

 

 

3.128.000

 

4.15

Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Bình Định

54.351.136

1.151.346

 

53.199.790

 

 

 

 

53.199.790

34 người nuôi con dưới 12 tháng tuổi

4.16

Bệnh viện Lao và Bệnh phổi

3.894.360

135.456

 

3.758.904

 

 

 

 

3.758.904

02 viên chức đi học bác sĩ dài hạn; 01 viên chức nữ nuôi con dưới 12 tháng tuổi, 01 bác sĩ đi học CK I

4.17

Bệnh viện Tâm thần Bình Định

3.995.909

 

 

3.995.909

 

 

 

 

3.995.909

 

4.18

Bệnh Viện Y Học Cổ Truyền Và Phục Hồi Chức Năng

5.926.136

 

 

5.926.136

 

 

 

 

5.926.136

Số liệu năm 2022

4.19

Chi Cục An Toàn Vệ Sinh Thực Phẩm

507.955

 

 

507.955

 

 

 

 

507.955

 

4.20

Chi cục chăn nuôi và thú y

1.220.000

 

 

1.220.000

 

 

 

 

1.220.000

 

4.21

Chi Cục Dân Số - Kế Hoạch Hoá Gia Đình

440.227

 

 

440.227

 

 

 

 

440.227

Số liệu năm 2022

4.22

Chi Cục Kiểm lâm tỉnh Bình Định

850.000

68.000

 

782.000

 

 

 

 

782.000

Đã nộp tiền, 01 trường hợp gia đình Liệt sĩ, 01 thương binh

4.23

Chi cục Phát triển Nông thôn

510.000

 

 

510.000

 

 

 

 

510.000

 

4.24

Chi Cục Quản Lý Chất Lượng Nông, Lâm Sản Và Thủy Sản

507.955

 

 

507.955

 

 

 

 

507.955

Đã nộp tiền

4.25

Chi cục Thủy lợi

714.000

 

 

714.000

 

 

 

 

714.000

 

4.26

Chi cục thủy sản

1.632.000

 

 

1.632.000

 

 

 

 

1.632.000

 

4.27

Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng Bình Định

442.000

 

 

442.000

 

 

 

 

442.000

 

4.28

Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ Thực vật

612.000

 

 

612.000

 

 

 

 

612.000

Đã nộp tiền

4.29

Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Định

6.298.636

67.727

 

6.230.909

 

 

 

 

6.230.909

01 người nuôi con dưới 12 tháng tuổi

4.30

Đội Kiểm lâm cơ động và PCCCR

203.000

 

 

203.000

 

 

 

 

203.000

 

4.31

Nhà hát nghệ thuật truyền thống tỉnh Bình Định

2.709.091

 

 

2.709.091

 

 

 

 

2.709.091

 

4.32

Nhà Khách Thanh Bình

711.136

 

 

711.136

 

 

 

 

711.136

 

4.33

Nhà khách tỉnh ủy Bình Định

1.760.909

 

 

1.760.909

 

 

 

 

1.760.909

Số liệu năm 2022

4.34

Quỹ Bảo vệ Môi trường tỉnh Bình Định

237.045

 

 

237.045

 

 

 

 

237.045

 

4.35

Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng tỉnh Bình Định

204.000

 

 

204.000

 

 

 

 

204.000

 

4.36

Quỹ Đầu tư Phát triển Bình Định

1.328.000

 

 

1.328.000

 

 

 

 

1.328.000

 

4.37

Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định

169.318

 

 

169.318

 

 

 

 

169.318

 

4.38

Thư viện tỉnh Bình Định

779.000

 

 

779.000

 

 

 

 

779.000

 

4.39

Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông

544.000

 

 

544.000

 

 

 

 

544.000

 

4.40

Trung tâm Đăng kiểm phương tiện thủy, bộ Bình Định

1.083.648

 

 

1.083.648

 

 

 

 

1.083.648

 

4.41

Trung tâm Đào tạo Nghiệp vụ giao thông vận tải Bình Định

5.012.000

 

 

5.012.000

 

 

 

 

5.012.000

 

4.42

Trung tâm Dịch vụ Khoa học Kỹ thuật

421.363

116.590

 

304.773

 

 

 

 

304.773

02 người nuôi con dưới 12 tháng tuổi

4.43

Trung tâm Giám định Y khoa

270.908

 

 

270.908

 

 

 

 

270.908

 

4.44

Trung tâm Giáo dục thường xuyên Bình Định

575.682

 

 

575.682

 

 

 

 

575.682

 

4.45

Trung tâm giống nông nghiệp

1.151.364

33.864

 

1.117.500

 

 

 

 

1.117.500

01 người mắc bệnh hiểm nghèo

4.46

Trung Tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể thao Bình Định

1.456.136

 

 

1.456.136

 

 

 

 

1.456.136

Số liệu năm 2022

4.47

Trung tâm Khám phá khoa học và Đổi mới sáng tạo

914.318

 

 

914.318

 

 

 

 

914.318

 

4.48

Trung tâm Khuyến công và xúc tiến thương mại Bình Định

507.954

 

 

507.954

 

 

 

 

507.954

Đã nộp tiền

4.49

Trung Tâm Khuyến Nông Bình Định

1.122.000

 

 

1.122.000

 

 

 

 

1.122.000

 

4.50

Trung tâm kiểm nghiệm dược phẩm, mỹ phẩm

778.864

 

 

778.864

 

 

 

 

778.864

 

4.51

Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bình Định

4.842.500

101.590

 

4.740.910

 

 

 

 

4.740.910

 

4.52

Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh Môi trường Nông thôn

2.675.227

 

 

2.675.227

 

 

 

 

2.675.227

 

4.53

Trung tâm phân tích và đo lường chất lượng

1.557.727

 

 

1.557.727

 

 

 

 

1.557.727

 

4.54

Trung Tâm Pháp Y

224.000

 

 

224.000

 

 

 

 

224.000

 

4.55

Trung Tâm Quy Hoạch Và Kiểm Định Xây Dựng

1.389.000

 

 

1.389.000

 

 

 

 

1.389.000

Đã nộp tiền

4.56

Trung Tâm Quy Hoạch Nông Nghiệp, Nông Thôn

778.864

 

 

778.864

 

 

 

 

778.864

 

4.57

Trung tâm Thông tin xúc tiến du lịch Bình Định

406.363

 

 

406.363

 

 

 

 

406.363

 

4.58

Trung tâm Thông tin-Ứng dụng KH&CN Bình Định

1.219.091

27.707

 

1.191.384

 

 

 

 

1.191.384

02 trường hợp phụ nữ đang nuôi con nhỏ dưới 12 tháng tuổi

4.59

Trung Tâm Tin học- Công Báo Bình Định

440.227

 

 

440.227

 

 

 

 

440.227

 

4.60

Trung Tâm Văn Hoá tỉnh

1.760.928

 

 

1.760.928

 

 

 

 

1.760.928

 

4.61

Trung Tâm Võ thuật Cổ Truyền Bình Định

474.091

 

 

474.091

 

 

 

 

474.091

 

4.62

Trung tâm Xúc tiến Đầu tư

1.477.132

 

 

1.477.132

 

 

 

 

1.477.132

 

4.63

Trường Cao Đẳng Y Tế Bình Định

2.810.682

135.456

 

2.675.226

 

 

 

 

2.675.226

Số liệu năm 2022, 4 cán bộ nuôi con nhỏ dưới 12 tháng tuổi

4.64

Trường Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Quy Nhơn

9.651.136

 

 

9.651.136

 

 

 

 

9.651.136

 

4.65

Trường Chuyên Biệt Hy Vọng Quy Nhơn

1.252.955

67.727

 

1.185.228

 

 

 

 

1.185.228

02 trường hợp người khuyết tật

4.66

Trường Đại Học Quang Trung

2.438.182

 

 

2.438.182

 

 

 

 

2.438.182

 

4.67

Trường Đại Học Quy Nhơn

24.652.727

 

 

24.652.727

 

 

 

 

24.652.727

 

4.68

Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn

2.235.000

 

 

2.235.000

 

 

 

 

2.235.000

Đã nộp tiền

4.69

Trường THPT Hùng Vương

 

 

 

0

 

 

 

 

0

 

4.70

Trường THPT Nguyễn Thái Học

2.031.818

 

 

2.031.818

 

 

 

 

2.031.818

 

4.71

Trường THPT Quốc Học

2.404.318

 

 

2.404.318

 

 

 

 

2.404.318

 

4.72

Trường THPT nguyễn trân

2.201.136

 

 

2.201.136

 

 

 

 

2.201.136

 

4.73

Trường THPT Trần Cao Vân

2.268.864

 

 

2.268.864

 

 

 

 

2.268.864

 

4.74

Trường THPT Trưng Vương

2.404.318

 

 

2.404.318

 

 

 

 

2.404.318

 

4.75

Văn Phòng Điều Phối Về Biến Đổi Khí Hậu Tỉnh Bình Định

135.450

 

 

135.450

 

 

 

 

135.450

 

4.76

Văn Phòng Điều Phối Xây Dựng Nông Thôn Mới

204.000

 

 

204.000

 

 

 

 

204.000

Số liệu năm 2022

4.77

Viện Nghiên Cứu Phát Triển Kinh Tế - Xã Hội Tỉnh Bình Định

643.609

 

 

643.609

 

 

 

 

643.609

Số liệu năm 2022

4.78

Trường PTDTNT THCS và THPT Vân Canh

2.167.273

 

 

2.167.273

 

 

 

 

2.167.273

 

4.79

Trường THPT Nguyễn Trường Tộ

1.591.591

 

 

1.591.591

 

 

 

 

1.591.591

 

4.80

Trường THPT số 2 An Nhơn

1.760.909

 

 

1.760.909

 

 

 

 

1.760.909

Đã nộp tiền

4.81

Trường THPT Quy Nhơn

948.182

 

 

948.182

 

 

 

 

948.182

 

4.84

Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú THCS & THPT An Lão

1.904.000

 

 

1.904.000

 

 

 

 

1.904.000

 

4.85

Trường Phổ thông Dân tộc Nội Trú THPT Bình Định

1.490.000

 

 

1.490.000

 

 

 

 

1.490.000

 

4.86

Trường THPT Số 3 An Nhơn

 

 

 

0

 

 

 

 

0

 

4.87

Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu

1.659.336

 

300.664

1.960.000

 

 

 

 

1.960.000

lấy số liệu kế hoạch năm 2021: 54 người

4.88

Trung tâm quốc tế khoa học và giáo dục liên ngành

643.409

 

 

643.409

 

 

 

 

643.409

Số liệu năm 2022

4.89

Trường THPT Phan Bội Châu

1.964.091

 

 

1.964.091

 

 

 

 

1.964.091

 

4.90

Trường PTDTNT THCS & THPT Vĩnh Thạnh

1.564.000

 

276.000

1.840.000

 

 

 

 

1.840.000

 

4.91

Trường THPT Vĩnh Thạnh

1.794.773

 

 

1.794.773

 

 

 

 

1.794.773

 

4.92

Trường THPT Hòa Bình

1.794.773

 

 

1.794.773

 

 

 

 

1.794.773

 

4.93

Trường THPT số 1 An Nhơn

1.862.520

 

 

1.862.520

 

 

 

 

1.862.520

Con nhỏ dưới 12 tháng tuổi

4.94

Trường THPT Vân canh

1.286.818

 

 

1.286.818

 

 

 

 

1.286.818

 

4.95

Trường THCS và THPT ISchool Quy Nhơn

33.864

 

 

33.864

 

 

 

 

33.864

Số liệu năm 2022

4.96

Trường THPT Lý Tự Trọng

2.133.409

 

 

2.133.409

 

 

 

 

2.133.409

 

4.97

Trường THPT Ngô Lê Tân

1.794.773

 

 

1.794.773

 

 

 

 

1.794.773

 

4.98

Trường THPT Nguyễn Hồng Đạo

2.099.454

 

 

2.099.454

 

 

 

 

2.099.454

 

4.99

Trường THPT số 1 Phù Mỹ

1.828.636

 

 

1.828.636

 

 

 

 

1.828.636

 

4.100

Trường THPT An Lương

1.557.727

 

 

1.557.727

 

 

 

 

1.557.727

 

4.101

Trường THPT Mỹ Thọ

1.727.064

 

 

1.727.064

 

 

 

 

1.727.064

 

4.102

Trường THPT Quang Trung

2.099.545

 

 

2.099.545

 

 

 

 

2.099.545

 

4.103

Trường THPT Nguyễn Trung Trực

1.760.909

 

 

1.760.909

 

 

 

 

1.760.909

 

5

Đơn vị sự nghiệp trung ương

66.513.203

337.909

0

66.175.294

 

 

 

 

66.175.294

 

5.1

Bảo Hiểm Xã Hội Tỉnh Bình Định

3.487.992

 

 

3.487.992

 

 

 

 

3.487.992

 

5.2

Cảng Vụ Hàng Hải Quy Nhơn

1.286.818

 

 

1.286.818

 

 

 

 

1.286.818

 

5.3

Cục Quản Lý Thị Trường Tỉnh Bình Định

2.303.000

 

 

2.303.000

 

 

 

 

2.303.000

 

5.4

Chi cục Kiểm dịch thực vật vùng IV

575.682

 

 

575.682

 

 

 

 

575.682

 

5.5

Cục Dự Trữ Nhà Nước Khu Vực Nghĩa Bình

2.720.000

34.000

 

2.686.000

 

 

 

 

2.686.000

do suy giảm 21% khả năng lao động

5.6

Cục Hải quan tỉnh Bình Định

5.316.591

67.727

 

5.248.864

 

 

 

 

5.248.864

01 công chức là thương binh, 01 công chức đang nuôi con nhỏ dưới 12 tháng tuổi

5.7

Cục Thi hành án dân sự tỉnh Bình Định

1.050.000

33.000

 

1.017.000

 

 

 

 

1.017.000

1 người tạm chỉ công tác

5.8

Liên Đoàn Địa Chất Trung Trung Bộ

3.250.909

203.182

 

3.047.727

 

 

 

 

3.047.727

Số liệu năm 2022, Phụ nữ nuôi con nhỏ dưới 12 tháng (4 người), Bị bệnh hiểm nghèo (2 người)

5.9

Ngân hàng nhà nước Việt Nam - CN Bình Định

2.167.272

 

 

2.167.272

 

 

 

-

2.167.272

 

5.10

Phân viện điều tra quy hoạch rừng Nam Trung Bộ và Tây Nguyên

1.490.000

 

 

1.490.000

 

 

 

 

1.490.000

 

5.11

Tòa án Nhân dân tỉnh Bình Định

1.727.045

 

 

1.727.045

 

 

 

 

1.727.045

 

5.12

Viện Kiểm sát Nhân dân tỉnh Bình Định

2.336.591

 

 

2.336.591

 

 

 

 

2.336.591

 

5.13

Viện Sốt Rét - KST - CT Quy Nhơn

6.840.455

 

 

6.840.455

 

 

 

 

6.840.455

 

5.14

Bệnh Viện Phong - Da Liễu Trung ương Quy Hòa

30.606.303

 

 

30.606.303

 

 

 

 

30.606.303

 

5.15

Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp Duyên hải Nam Trung Bộ

1.354.545

 

 

1.354.545

 

 

 

 

1.354.545

 

II

KHỐI DOANH NGHIỆP

2.200.112.295

4.205.000

780.000

2.196.687.295

21.922.150.282

473.789.233

5.000.000

21.453.361.049

23.650.048.344

 

1

Chi nhánh, văn phòng đại diện

290.836.014

280.000

530.000

291.086.014

1.000.000

0

0

1.000.000

292.086.014

 

1.1

Bưu điện tỉnh

16.094.728

 

 

16.094.728

 

 

 

 

16.094.728

Số liệu năm 2022

1.2

Chi nhánh Công ty CP Bia Sài Gòn-Miền Trung tại Quy Nhơn

10.150.000

 

 

10.150.000

 

 

 

 

10.150.000

 

1.3

Công ty cổ phần Greenfeed việt nam - chi nhánh Bình Định

17.187.500

 

 

17.187.500

 

 

 

 

17.187.500

 

1.4

Công ty thủy điện An Khê-Ka Nat

10.500.000

 

 

10.500.000

 

 

 

 

10.500.000

 

1.5

Chi nhánh Công ty Cổ phần Muối và Thương mại miền Trung tại Bình Định

1.470.000

 

530000

2.000.000

 

 

 

 

2.000.000

 

1.6

Chi nhánh công ty cổ phần sữa Việt Nam - nhà máy sữa Bình Định

15.610.000

 

 

15.610.000

 

 

 

 

15.610.000

 

1.7

Chi nhánh Công ty CP khử trùng Việt Nam tại Quy Nhơn

3.710.000

 

 

3.710.000

 

 

 

 

3.710.000

 

1.8

Chi nhánh liên minh HTX thương mại TP Hồ Chí Minh Co.opmart An Nhơn

1.889.216

 

 

1.889.216

 

 

 

 

1.889.216

Số liệu năm 2022

1.9

Khách sạn Bình Dương

2.380.000

 

 

2.380.000

 

 

 

 

2.380.000

Đã nộp tiền

1.10

Xí nghiệp than Quy nhơn

437.500

 

 

437.500

 

 

 

 

437.500

 

1.11

Công ty Bảo hiểm Hàng Không Bình Định (VNI Bình Định)

1.912.898

 

 

1.912.898

 

 

 

 

1.912.898

Số liệu năm 2022

1.12

Công ty bảo hiểm Xuân Thành Nam Trung Bộ

527.696

 

 

527.696

 

 

 

 

527.696

Số liệu năm 2022

1.13

Trung Tâm Kinh Doanh Vnpt - Bình Định - Chi Nhánh Tổng Công Ty Dịch Vụ Viễn Thông

7.510.577

 

 

7.510.577

 

 

 

 

7.510.577

Số liệu năm 2022

1.14

Cảng hàng không Phù Cát

14.980.000

280.000

 

14.700.000

 

 

 

 

14.700.000

Nuôi con nhỏ dưới 12 tháng.

1.15

Công Ty Bảo Hiểm Bưu Điện Bình Định

2.374.632

 

 

2.374.632

 

 

 

 

2.374.632

Số liệu năm 2022

1.16

Công Ty Bảo Minh Bình Định

1.780.974

 

 

1.780.974

 

 

 

 

1.780.974

Số liệu năm 2022

1.17

Công Ty Bảo Việt Bình Định

2.800.000

 

 

2.800.000

 

 

 

 

2.800.000

Số liệu được tính dựa vào số liệu do BHXH cung cấp

1.18

Công Ty Điện Lực Bình Định

50.804.000

 

 

50.804.000

 

 

 

 

50.804.000

 

1.19

Công Ty Cổ Phần Bảo Hiểm Viễn Đông - Chi Nhánh Bình Định

1.385.202

 

 

1.385.202

 

 

 

 

1.385.202

Số liệu năm 2022

1.20

Chi Nhánh Bảo Hiểm AAA Bình Định

659.620

 

 

659.620

 

 

 

 

659.620

Số liệu năm 2022

1.21

Chi nhánh Bình Định - Công ty cổ phần ô tô Trường Hải

9.432.566

 

 

9.432.566

 

 

 

 

9.432.566

Số liệu năm 2022

1.22

Chi Nhánh Bình Định - Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Fpt

8.443.136

 

 

8.443.136

 

 

 

 

8.443.136

Số liệu năm 2022

1.23

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đại Lý Hàng Hải Việt Nam - Đại Lý Hàng Hải Quy Nhơn

461.734

 

 

461.734

 

 

 

 

461.734

Số liệu năm 2022

1.24

Chi nhánh Công ty cổ phần đại lý vận tải Safi tại Bình Định

1.319.240

 

 

1.319.240

 

 

 

 

1.319.240

Số liệu năm 2022

1.25

Chi nhánh công ty cổ phần khảo sát và xây dựng - Usco tại miền trung

1.121.354

 

 

1.121.354

 

 

 

 

1.121.354

Số liệu năm 2022

1.26

Chi nhánh công ty cổ phần tập đoàn Vinacontrol Quy Nhơn

791.544

 

 

791.544

 

 

 

 

791.544

Số liệu năm 2022

1.27

Chi nhánh công ty TNHH Arysta Lifescience Việt Nam tại Bình Định

395.772

 

 

395.772

 

 

 

 

395.772

Số liệu năm 2022

1.28

Chi nhánh công ty TNHH Cargill Việt Nam tại Bình Định

8.772.946

 

 

8.772.946

 

 

 

 

8.772.946

Số liệu năm 2022

1.29

Chi Nhánh Công Ty TNHH Gas Petrolimex Đà Nẵng Tại Bình Định

923.468

 

 

923.468

 

 

 

 

923.468

Số liệu năm 2022

1.30

Chi Nhánh II Công Ty Cổ Phần Trục Vớt Cứu Hộ Việt Nam

65.962

 

 

65.962

 

 

 

 

65.962

Số liệu năm 2022

1.31

Chi nhánh tổng công ty cà phê Việt Nam - công ty kinh doanh tổng hợp Vinacafe Quy Nhơn

791.544

 

 

791.544

 

 

 

 

791.544

Số liệu năm 2022

1.32

Nhà máy Green Ceramic - chi nhánh công ty cổ phần Green Ceramic Việt Nam

7.519.668

 

 

7.519.668

 

 

 

 

7.519.668

Số liệu năm 2022

1.33

Tổng Công Ty Cổ Phần Bảo Hiểm Bảo Long - Công Ty Bảo Hiểm Bảo Long Bình Định

527.696

 

 

527.696

 

 

 

 

527.696

Số liệu năm 2022

1.34

Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội - Công ty Bảo hiểm MIC Bình Định

989.430

 

 

989.430

 

 

 

 

989.430

Số liệu năm 2022

1.35

Công ty CP Thông tin và thẩm định giá Miền Trung CN Bình Định

560.000

 

 

560.000

 

 

 

 

560.000

 

1.36

Công ty CP Bảo vệ thực vật 1 Trung Ương Chi nhánh Nam Trung Bộ

708.456

 

 

708.456

 

 

 

 

708.456

Số liệu năm 2022

1.37

Xí Nghiệp Chế Biến Lâm Sản Xuất Khẩu Mỹ Nguyên - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xnk Lâm Sản S

13.258.362

 

 

13.258.362

 

 

 

 

13.258.362

Số liệu năm 2022

1.38

Xí Nghiệp Chế Biến Lâm Sản Quy Nhơn - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Kon Hà Nừng

9.828.338

 

 

9.828.338

 

 

 

 

9.828.338

Số liệu năm 2022

1.39

Chi Nhánh Quy Nhơn Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Đồ Mộc Việt Nam

12.994.514

 

 

12.994.514

 

 

 

 

12.994.514

Số liệu năm 2022

1.40

Chi Nhánh Công Ty Tnhh Hào Hưng Phát Vĩnh Thạnh

3.437.500

 

 

3.437.500

500.000

 

 

500.000

3.937.500

 

1.41

Chi Nhánh Công Ty Tnhh Hào Hưng Phát Vân Canh

4.042.953

 

 

4.042.953

500.000

 

 

500.000

4.542.953

 

1.42

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Phú Tài - Nhà Máy Chế Biến Đá Long Mỹ

12.202.970

 

 

12.202.970

 

 

 

 

12.202.970

Số liệu năm 2022

1.43

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Miền Bắc Tại Quy Nhơn

280.000

 

 

280.000

 

 

 

 

280.000

 

1.44

Chi Nhánh Công Ty Tnhh Dịch Vụ Xử Lý Số Fpt Tại Quy Nhơn

8.311.212

 

 

8.311.212

 

 

 

 

8.311.212

Số liệu năm 2022

1.45

Viettel Bình Định - Chi Nhánh Tập Đoàn Công Nghiệp - Viễn thông Quân Đội

3.825.796

 

 

3.825.796

 

 

 

 

3.825.796

Số liệu năm 2022

1.46

Viễn thông Bình Định - Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam

14.915.500

 

 

14.915.500

 

 

 

 

14.915.500

 

1.47

Chi nhánh Công ty CP thông tin và thẩm định giá miền Nam tại Bình Định

263.848

 

 

263.848

 

 

 

 

263.848

Số liệu năm 2022

1.48

Văn phòng đại diện Công ty OCM FIBER TRADING CO., LTD VIỆT NAM

420.000

 

 

420.000

 

 

 

 

420.000

 

1.49

Văn phòng đại diện Công ty TNHH Tri Thức Việt tại Bình Định

65.962

 

 

65.962

 

 

 

 

65.962

Số liệu năm 2022

2

Ngân hàng thương mại

161.644.507

-

250.000

161.894.507

-

-

-

-

161.894.507

 

2.1

Công ty bảo hiểm BIDV Bình Định

2.450.000

 

 

2.450.000

 

 

 

-

2.450.000

 

2.2

Ngân hàng chính sách xã hội - CN Bình Định

2.100.000

 

 

2.100.000

 

 

 

-

2.100.000

 

2.3

Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co.op Bank) - CN Bình Định

2.870.000

 

 

2.870.000

 

 

 

-

2.870.000

 

2.4

Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn (Agribank) - CN Bình Định

25.705.000

 

 

25.705.000

 

 

 

-

25.705.000

 

2.5

Phòng giao dịch Bình Định thuộc Chi nhánh Ngân hàng phát triển Khu vực Quãng Ngãi-Bình Định

1.540.000

 

 

1.540.000

 

 

 

-

1.540.000

 

2.6

Ngân hàng TMCP Quốc tế (VIB) - CN Bình Định

2.030.000

 

 

2.030.000

 

 

 

-

2.030.000

 

2.7

Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương (Oceanbank) - CN Quy Nhơn

2.590.000

 

 

2.590.000

 

 

 

-

2.590.000

Nuôi con dưới 12 tháng tuổi

2.8

Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) - CN Bình Định

6.185.000

 

 

6.185.000

 

 

 

-

6.185.000

 

2.9

Ngân hàng TMCP Bảo Việt - CN Bình Định

1.820.000

 

 

1.820.000

 

 

 

-

1.820.000

 

2.10

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt - CN Bình Định

4.965.385

 

 

4.965.385

 

 

 

-

4.965.385

Số liệu năm 2022

2.11

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank) - CN Bình Định

8.260.000

 

 

8.260.000

 

 

 

-

8.260.000

 

2.12

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank) - CN KCN Phú Tài

8.960.000

 

 

8.960.000

 

 

 

-

8.960.000

 

2.13

Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam (Pvcombank) - CN Quy Nhơn

5.897.500

 

 

5.897.500

 

 

 

-

5.897.500

 

2.14

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) - CN Bình Định

10.220.000

 

 

10.220.000

 

 

 

0

10.220.000

 

2.15

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) - CN Phú Tài

9.100.000

 

 

9.100.000

 

 

 

 

9.100.000

 

2.16

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) - CN Quy Nhơn

5.670.000

 

 

5.670.000

 

 

 

-

5.670.000

 

2.17

Ngân hàng TMCP Đông Á (Dongabank) - CN Bình Định

3.722.715

 

 

3.722.715

 

 

 

-

3.722.715

 

2.18

Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeAbank) - CN Bình Định

2.100.000

 

 

2.100.000

 

 

 

-

2.100.000

 

2.19

Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kienlongbank) - CN Bình Định

3.000.000

 

 

3.000.000

 

 

 

-

3.000.000

 

2.20

Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) - CN Quy Nhơn

1.750.000

 

250.000

2.000.000

 

 

 

-

2.000.000

 

2.21

Ngân hàng TMCP Nam Á (Namabank) - CN Quy Nhơn

5.079.038

 

 

5.079.038

 

 

 

-

5.079.038

Số liệu năm 2022

2.22

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank VCB) - CN Bình Định

9.894.231

 

 

9.894.231

 

 

 

-

9.894.231

 

2.23

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank VCB) - CN Bình Định

10.500.000

 

 

10.500.000

 

 

 

-

10.500.000

 

2.24

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank VCB) - CN Quy Nhơn

6.370.000

 

 

6.370.000

 

 

 

-

6.370.000

 

2.25

Ngân hàng TMCP Phương Đông - CN Bình Định

1.714.992

 

 

1.714.992

 

 

 

-

1.714.992

Số liệu năm 2022

2.26

Ngân hàng TMCP Quân Đội (MB) - CN Bình Định

3.990.000

 

 

3.990.000

 

 

 

-

3.990.000

 

2.27

Ngân hàng TMCP Sài gòn - Hà Nội (SHB) - CN Bình Định

2.396.800

 

 

2.396.800

 

 

 

-

2.396.800

 

2.28

Ngân hàng TMCP Sài gòn -Thương tín (Sacombank) - CN Bình Định

10.763.846

 

 

10.763.846

 

 

 

-

10.763.846

Số liệu năm 2022

3

Doanh nghiệp nhà nước đóng trên địa bàn

42.323.000

-

-

42.323.000

178.880.232

-

-

178.880.232

221.203.232

 

3.1

Công ty TNHH KTCT Thủy Lợi

24.750.000

 

 

24.750.000

100.000.000

 

 

100.000.000

124.750.000

 

3.2

Công ty TNHH Lâm nghiệp Sông Kôn

2.898.000

 

 

2.898.000

13.566.000

 

 

13.566.000

16.464.000

 

3.3

Công Ty TNHH Lâm nghiệp Hà Thanh

3.125.000

 

 

3.125.000

18.083.000

 

 

18.083.000

21.208.000

 

3.4

Công ty TNHH Lâm nghiệp Quy Nhơn

6.370.000

 

 

6.370.000

14.681.232

 

 

14.681.232

21.051.232

 

3.5

Công ty TNHH Xổ số Kiến thiết Bình Định

5.180.000

 

 

5.180.000

32.550.000

 

 

32.550.000

37.730.000

 

4

Các tổ chức kinh tế ngoài nhà nước

1.705.308.774

3.925.000

-

1.701.383.774

21.742.270.050

473.789.233

5.000.000

#############

22.974.864.591

 

4.1

Công Ty Cổ Phần An Trường An

 

 

 

-

1.166.962

 

 

1.166.962

1.166.962

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.2

Công Ty Cổ Phần Ap Ro Vic

1.050.000

 

 

1.050.000

1.676.227

 

 

1.676.227

2.726.227

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.3

Công Ty Cổ Phần Appota

 

 

 

-

48.966.063

 

 

48.966.063

48.966.063

 

4.4

Công Ty Cổ Phần Bà Hỏa Mountain

70.000

 

 

70.000

50.779.139

 

 

50.779.139

50.849.139

 

4.5

Công Ty Cổ Phần Bachchambard Đà Nẵng - Chi Nhánh Bình Định

-

 

 

-

2.721.767

 

 

2.721.767

2.721.767

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.6

Công Ty Cổ Phần Bao Bì Hoàng Long Phát

70.000

 

 

70.000

11.198.112

 

 

11.198.112

11.268.112

 

4.7

Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Adk

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.8

Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Bdk

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.9

Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Cdk

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.10

Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Hưng Thịnh Quy Nhơn

-

 

 

-

7.792.321

 

 

7.792.321

7.792.321

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.11

Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Thành Châu

6.937.500

 

 

6.937.500

100.000.000

 

 

100.000.000

106.937.500

 

4.12

Công Ty Cổ Phần Bcg Khu Công Nghiệp Cát Trinh

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.13

Công Ty Cổ Phần Bê Tông Hưng Thịnh Bình Định

420.000

 

 

420.000

19.152.667

 

 

19.152.667

19.572.667

 

4.14

Công Ty Cổ Phần Becamex Bình Định

5.988.000

 

 

5.988.000

100.000.000

 

 

100.000.000

105.988.000

 

4.15

Công Ty Cổ Phần Bến Xe Bình Định

2.100.000

 

 

2.100.000

4.921.447

 

 

4.921.447

7.021.447

 

4.16

Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Bình Định

24.430.000

 

 

24.430.000

100.000.000

 

 

100.000.000

124.430.000

 

4.17

Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Hòa Bình

8.120.000

 

 

8.120.000

6.175.306

 

 

6.175.306

14.295.306

 

4.18

Công Ty Cổ Phần Bicem

5.500.000

 

 

5.500.000

28.123.120

 

 

28.123.120

33.623.120

 

4.19

Công Ty Cổ Phần Bình An Phù Cát

-

 

 

-

10.000.000

 

 

10.000.000

10.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.20

Công Ty Cổ Phần Blue Ocean Infinity

-

 

 

-

789.836

 

 

789.836

789.836

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.21

Công Ty Cổ Phần Bot Bắc Bình Định Việt Nam

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.22

Công Ty Cổ Phần Cảng Quy Nhơn

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.23

Công Ty Cổ Phần Cảng Thị Nại

11.690.000

 

 

11.690.000

22.461.498

 

 

22.461.498

34.151.498

 

4.24

Công Ty Cổ Phần Cao Su Bidiphar

4.620.000

 

 

4.620.000

85.401.233

 

 

85.401.233

90.021.233

 

4.25

Công Ty Cổ Phần Cấp Thoát Nước Bình Định

23.982.500

 

 

23.982.500

86.391.271

 

 

86.391.271

110.373.771

 

4.26

Công Ty Cổ Phần Central Wood

-

 

 

-

13.753.531

 

 

13.753.531

13.753.531

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.27

Công Ty Cổ Phần Chế Biến Đá Việt

-

 

 

-

57.152.616

 

 

57.152.616

57.152.616

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.28

Công Ty Cổ Phần Chế Biến Gỗ An Long

-

 

 

-

15.472.198

 

 

15.472.198

15.472.198

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.29

Công Ty Cổ Phần Chế Biến Khoáng Sản Thành Châu

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.30

Công Ty Cổ Phần Chế Biến Lâm Sản Hà Thanh

-

 

 

-

2.674.161

 

 

2.674.161

2.674.161

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.31

Công Ty Cổ Phần Chế Biến Lâm Sản Kim Thành Lập

-

 

 

-

9.995.719

 

 

9.995.719

9.995.719

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.32

Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Và Xây Lắp Hùng Vương

5.740.000

 

 

5.740.000

27.211.860

 

 

27.211.860

32.951.860

 

4.33

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Quang Trung

3.220.000

 

 

3.220.000

11.367.559

 

 

11.367.559

14.587.559

 

4.34

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Gỗ Đại Thành

65.800.000

 

 

65.800.000

100.000.000

 

 

100.000.000

165.800.000

 

4.35

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Mới Thiên Phúc

9.100.000

 

 

9.100.000

7.658.254

 

 

7.658.254

16.758.254

 

4.36

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Kamado

-

 

 

-

12.000.014

 

 

12.000.014

12.000.014

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.37

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Trường Thành Việt Nam

350.000

 

 

350.000

14.911.574

 

 

14.911.574

15.261.574

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.38

Công Ty Cổ Phần Công Viên Cây Xanh Và Chiếu Sáng Đô Thị Quy Nhơn

32.620.000

 

 

32.620.000

3.034.200

 

 

3.034.200

35.654.200

 

4.39

Công Ty Cổ Phần Cụm Công Nghiệp Cầu Nước Xanh

-

 

 

-

3.419.065

 

 

3.419.065

3.419.065

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.40

Công Ty Cổ Phần Đại Dương Thảo Nguyên Cù Lao Xanh

-

 

 

-

5.994.682

 

 

5.994.682

5.994.682

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.41

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Allia

140.000

 

 

140.000

21.846.166

 

 

21.846.166

21.986.166

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.42

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư An Phát

-

 

 

-

55.607.019

 

 

55.607.019

55.607.019

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.43

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư An Phát Land

-

 

 

-

4.332.334

 

 

4.332.334

4.332.334

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.44

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bách Khang

70.000

 

 

70.000

31.365.819

 

 

31.365.819

31.435.819

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.45

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Bidici

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.46

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Bình Chương Nam

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.47

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Ngô Mây

-

 

 

-

51.697.936

 

 

51.697.936

51.697.936

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.48

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Nhơn Bình Land

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.49

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Ntr

70.000

 

 

70.000

100.000.000

 

 

100.000.000

100.070.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.50

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bờ Biển Vàng

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.51

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Du Lịch Bình Định

-

 

 

-

60.220.274

 

 

60.220.274

60.220.274

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.52

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Du Lịch Và Dịch Vụ Kim Cúc

9.240.000

 

 

9.240.000

100.000.000

 

 

100.000.000

109.240.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.53

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hbc Sài Gòn Bình Định

-

 

 

-

61.294.020

 

 

61.294.020

61.294.020

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.54

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Địa Ốc Bmc Quy Nhơn

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.55

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Địa Ốc Kim Cúc

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.56

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nhà An Bình

280.000

 

 

280.000

86.261.393

 

 

86.261.393

86.541.393

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.57

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển An Lao

-

 

 

-

15.237.382

 

 

15.237.382

15.237.382

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.58

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Bất Động Sản Đô Thành

280.000

 

 

280.000

100.000.000

 

 

100.000.000

100.280.000

 

4.59

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Đất Võ

-

 

 

-

20.000.000

 

 

20.000.000

20.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.60

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Du Lịch - Dịch Vụ Quy Nhơn

8.120.000

 

 

8.120.000

48.449.658

 

 

48.449.658

56.569.658

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.61

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phú Hưng Hà Nội

-

 

 

-

3.678.223

 

 

3.678.223

3.678.223

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.62

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Can Can - Chi Nhánh Bình Định

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.63

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Đại Thành

-

 

 

-

22.049.264

 

 

22.049.264

22.049.264

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.64

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thanh Linh Quy Nhơn

-

 

 

-

10.002.991

 

 

10.002.991

10.002.991

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.65

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiên Thành

-

 

 

-

11.165.400

 

 

11.165.400

11.165.400

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.66

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Bp

-

 

 

-

18.055.355

 

 

18.055.355

18.055.355

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.67

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Trường Thịnh

770.000

 

 

770.000

26.897.066

 

 

26.897.066

27.667.066

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.68

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Phùng

-

 

 

-

24.207.190

 

 

24.207.190

24.207.190

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.69

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tổng Hợp Kỷ Nguyên Xanh

910.000

 

 

910.000

4.284.866

 

 

4.284.866

5.194.866

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.70

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tổng Hợp Toàn Phát

-

 

 

-

40.416.316

 

 

40.416.316

40.416.316

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.71

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Trường Thành Quy Nhơn

140.000

 

 

140.000

58.154.504

 

 

58.154.504

58.294.504

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.72

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ H.B.C

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.73

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Du Lịch Thanh Linh

-

 

 

-

9.999.586

 

 

9.999.586

9.999.586

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.74

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Tổng Hợp Thương Thảo

-

 

 

-

25.917.641

 

 

25.917.641

25.917.641

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.75

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Fico - Chi Nhánh Bình Định

-

 

 

-

3.075.547

 

 

3.075.547

3.075.547

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.76

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Bình Định

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.77

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hid

-

 

 

-

6.180.957

 

 

6.180.957

6.180.957

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.78

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Khu Công Nghiệp Quihub

-

 

 

-

8.246.395

 

 

8.246.395

8.246.395

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.79

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vhm

-

 

 

-

8.247.268

 

 

8.247.268

8.247.268

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.80

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vườn Thú Faros

3.850.000

 

 

3.850.000

42.393.309

 

 

42.393.309

46.243.309

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.81

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Viễn Dương

-

 

 

-

1.779.611

 

 

1.779.611

1.779.611

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.82

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Đô Thị Trường Thịnh Hn

-

 

 

-

35.792.361

 

 

35.792.361

35.792.361

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.83

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Hud405 - Bình Định

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.84

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vui Chơi Giải Trí Tini Dream Quy Nhơn

-

 

 

-

20.000.000

 

 

20.000.000

20.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.85

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Đô Thị Sgb

-

 

 

-

35.997.697

 

 

35.997.697

35.997.697

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.86

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Và Tư Vấn Tài Chính Asean+

-

 

 

-

41.015.164

 

 

41.015.164

41.015.164

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.87

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư, Kho Vận Và Thương Mại Nhơn Tân

-

 

 

-

1.999.342

 

 

1.999.342

1.999.342

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.88

Công Ty Cổ Phần Địa Ốc Nam Việt.

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.89

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ - Thương Mại Quy Nhơn

2.310.000

 

 

2.310.000

25.402.593

 

 

25.402.593

27.712.593

 

4.90

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Công Nghiệp Hàng Hải

-

 

 

-

18.136.810

 

 

18.136.810

18.136.810

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.91

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Giải Trí Hưng Thịnh Quy Nhơn

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.92

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Phát Triển Hạ Tầng P.B.C

350.000

 

 

350.000

6.760.111

 

 

6.760.111

7.110.111

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.93

Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Cát Hiệp 2

-

 

 

-

49.993.556

 

 

49.993.556

49.993.556

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.94

Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Chánh Thuận

-

 

 

-

49.994.141

 

 

49.994.141

49.994.141

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.95

Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Ttc Tây Sơn - Bình Định

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.96

Công Ty Cổ Phần Điện Ttc Tây Sơn - Bình Định

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.97

Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Dalico

-

 

 

-

6.010.463

 

 

6.010.463

6.010.463

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.98

Công Ty Cổ Phần Đông Á

-

 

 

-

810.203

 

 

810.203

810.203

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.99

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Casa Marina Resort

210.000

 

 

210.000

100.000.000

 

 

100.000.000

100.210.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.100

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Hoàn Cầu

-

 

 

-

12.992.709

 

 

12.992.709

12.992.709

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.101

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Hoàng Anh - Đất Xanh Quy Nhơn

-

 

 

-

21.408.896

21.408.896

5.000.000

5.000.000

5.000.000

Đã nộp tiền, DN bị thiệt hại do thiên tai, ngừng sản xuất kinh doanh

4.102

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Trường Thành Island

-

 

 

-

16.998.512

 

 

16.998.512

16.998.512

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.103

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Khách Sạn Việt - Mỹ

-

 

 

-

99.629.343

 

 

99.629.343

99.629.343

49 CBNV nữ đang nuôi con dưới 12 tháng

4.104

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Thương Mại Hoàng Đạt

4.340.000

 

 

4.340.000

35.635.444

 

 

35.635.444

39.975.444

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.105

Công Ty Cổ Phần Dược - Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar)

 

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

 

4.106

Công Ty Cổ Phần Đường Sắt Nghĩa Bình

33.917.000

 

 

33.917.000

15.007.000

 

 

15.007.000

48.924.000

 

4.107

Công Ty Cổ Phần Ecentre Bình Định

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.108

Công Ty Cổ Phần Flc Quy Nhơn Golf & Resort

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.109

Công Ty Cổ Phần Foodinco Quy Nhơn

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.110

Công Ty Cổ Phần Fresenius Kabi Việt Nam

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.111

Công Ty Cổ Phần Gamota

-

 

 

-

22.099.846

 

 

22.099.846

22.099.846

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.112

Công Ty Cổ Phần Gang Thép Long Sơn Phù Mỹ

-

 

 

-

20.120.000

 

 

20.120.000

20.120.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.113

Công Ty Cổ Phần Gem Capital

-

 

 

-

10.000.000

 

 

10.000.000

10.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.114

Công Ty Cổ Phần Gem Holdings

-

 

 

-

10.000.000

 

 

10.000.000

10.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.115

Công Ty Cổ Phần Giày Bình Định

95.760.000

 

 

95.760.000

18.818.718

 

 

18.818.718

114.578.718

 

4.116

Công Ty Cổ Phần Giống Lâm Nghiệp Vùng Nam Trung Bộ

350.000

 

 

350.000

745.092

 

 

745.092

1.095.092

 

4.117

Công Ty Cổ Phần Green Ceramic Việt Nam

70.000

 

 

70.000

28.605.597

 

 

28.605.597

28.675.597

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.118

Công Ty Cổ Phần Hàng Hải Bình Định

-

 

 

-

79.362.148

 

 

79.362.148

79.362.148

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.119

Công Ty Cổ Phần Hàng Không Tre Việt

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.120

Công Ty Cổ Phần Hd Furniture Group

5.320.000

 

 

5.320.000

18.111.383

 

 

18.111.383

23.431.383

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.121

Công Ty Cổ Phần Hd Nhơn Hội

210.000

 

 

210.000

7.449.250

 

 

7.449.250

7.659.250

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.122

Công Ty Cổ Phần Hoàn Cầu - Granite

-

 

 

-

53.528.061

 

 

53.528.061

53.528.061

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.123

Công Ty Cổ Phần Imx

-

 

 

-

9.999.383

 

 

9.999.383

9.999.383

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.124

Công Ty Cổ Phần In Và Bao Bì Bình Định

9.030.000

 

 

9.030.000

13.248.443

 

 

13.248.443

22.278.443

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.125

Công Ty Cổ Phần K&K Group

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.126

Công Ty Cổ Phần Kei'S Bình Định Việt Nam

-

 

 

-

552.173

 

 

552.173

552.173

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.127

Công Ty Cổ Phần Kho Vận Nhơn Tân

-

 

 

-

18.931.629

 

 

18.931.629

18.931.629

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.128

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Bi O Tan

-

 

 

-

5.058.227

 

 

5.058.227

5.058.227

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.129

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Bình Định

13.020.000

 

 

13.020.000

47.818.435

 

 

47.818.435

60.838.435

 

4.130

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Kiến Hoàng

-

 

 

-

1.243.556

 

 

1.243.556

1.243.556

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.131

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Nguyên Thịnh Quy Nhơn

-

 

 

-

8.108.744

 

 

8.108.744

8.108.744

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.132

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Sài Gòn - Quy Nhơn

70.000

 

 

70.000

100.000.000

 

 

100.000.000

100.070.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.133

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Và Thương Mại Bình Định

-

 

 

-

5.868.855

 

 

5.868.855

5.868.855

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.134

Công Ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Sài Gòn - Nhơn Hội

2.310.000

 

 

2.310.000

100.000.000

 

 

100.000.000

102.310.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.135

Công Ty Cổ Phần Khu Du Lịch Và Khách Sạn Bình Minh

-

 

 

-

19.995.693

 

 

19.995.693

19.995.693

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.136

Công Ty Cổ Phần Khu Du Lịch Và Khách Sạn Nhơn Hội

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.137

Công Ty Cổ Phần Khu Nghỉ Dưỡng Emerald Bay

-

 

 

-

9.999.709

 

 

9.999.709

9.999.709

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.138

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Công Nông Nghiệp Bình Định

-

 

 

-

85.995.646

 

 

85.995.646

85.995.646

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.139

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Và Khai Thác Lâm Sản Bình Định

280.000

 

 

280.000

500.000

 

 

500.000

780.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.140

Công Ty Cổ Phần Kỹ Nghệ Gỗ Tiến Đạt

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.141

Công Ty Cổ Phần Kỹ Nghệ Kingston

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.142

Công Ty Cổ Phần Lâm Nghiệp Kim Thành Lập

-

 

 

-

66.452.721

 

 

66.452.721

66.452.721

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.143

Công Ty Cổ Phần Liên Doanh Đầu Tư Việt Lào

-

 

 

-

2.700.069

 

 

2.700.069

2.700.069

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.144

Công Ty Cổ Phần Lương Thực Bình Định

3.640.000

 

 

3.640.000

26.200.654

 

 

26.200.654

29.840.654

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.145

Công Ty Cổ Phần May Bình Định

-

 

 

-

10.852.928

 

 

10.852.928

10.852.928

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.146

Công Ty Cổ Phần May Hoài Nhơn

26.500.000

 

 

26.500.000

12.474.897

 

 

12.474.897

38.974.897

 

4.147

Công Ty Cổ Phần May Tam Quan

62.312.500

 

 

62.312.500

36.298.607

 

 

36.298.607

98.611.107

 

4.148

Công Ty Cổ Phần May Tây Sơn

-

 

 

-

29.679.373

 

 

29.679.373

29.679.373

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.149

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Bình Định

42.210.000

770.000

 

41.440.000

6.854.200

 

 

6.854.200

48.294.200

01 người hộ nghèo, 09 người nuôi con dưới 12 tháng tuổi, 01 người bị tai nạn lao động

4.150

Công Ty Cổ Phần Muối Và Thực Phẩm Bình Định

-

 

 

-

3.392.869

 

 

3.392.869

3.392.869

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.151

Công Ty Cổ Phần Mỹ Nghệ Bình Định

-

 

 

-

6.697.611

 

 

6.697.611

6.697.611

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.152

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Ace Qui Nhơn

2.310.000

 

 

2.310.000

68.050.336

 

 

68.050.336

70.360.336

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.153

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Bình Định

-

 

 

-

29.969.638

 

 

29.969.638

29.969.638

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.154

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Fico Bình Định

840.000

 

 

840.000

100.000.000

 

 

100.000.000

100.840.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.155

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Sạch Bình Định

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.156

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Sinh Học Phú Tài

17.360.000

 

 

17.360.000

100.000.000

 

 

100.000.000

117.360.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.157

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Nt

-

 

 

-

5.995.063

 

 

5.995.063

5.995.063

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.158

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Việt Nam

875.000

 

 

875.000

100.000.000

100.000.000

 

-

875.000

DN miễn thuế TNDN

4.159

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Việt Nam Việt

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.160

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Thiện Minh

-

 

 

-

38.767.201

 

 

38.767.201

38.767.201

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.161

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Và Công Nghệ Cao Ttp Bình Định

62.500

 

 

62.500

100.000.000

 

 

100.000.000

100.062.500

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.162

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Vân Canh

-

 

 

-

63.489.431

 

 

63.489.431

63.489.431

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.163

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Xanh Định Bình

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.164

Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Xanh Nhơn Tân

-

 

 

-

20.000.000

 

 

20.000.000

20.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.165

Công Ty Cổ Phần Nệm Gối Quy Nhơn

7.420.000

 

 

7.420.000

24.233.353

 

 

24.233.353

31.653.353

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.166

Công Ty Cổ Phần Nguyệt Anh

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.167

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Baf Bình Định

-

 

 

-

16.891.237

 

 

16.891.237

16.891.237

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.168

Công Ty Cổ Phần Nước Giải Khát Flc

1.610.000

 

 

1.610.000

44.039.618

 

 

44.039.618

45.649.618

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.169

Công Ty Cổ Phần Nước Khoáng Quy Nhơn

15.400.000

 

 

15.400.000

18.860.000

 

 

18.860.000

34.260.000

 

4.170

Công Ty Cổ Phần Ô Tô Bình Định

4.410.000

 

 

4.410.000

13.284.328

 

 

13.284.328

17.694.328

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.171

Công Ty Cổ Phần Petec Bình Định

-

 

 

-

85.816.665

 

 

85.816.665

85.816.665

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.172

Công Ty Cổ Phần Phân Bón Và Dịch Vụ Tổng Hợp Bình Định

-

 

 

-

18.565.282

 

 

18.565.282

18.565.282

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.173

Công Ty Cổ Phần Phân Bón Và Hóa Chất Dầu Khí Miền Trung

3.640.000

 

 

3.640.000

53.895.840

 

 

53.895.840

57.535.840

 

4.174

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Xây Dựng Và Du Lịch An Phú Thịnh

1.750.000

 

 

1.750.000

100.000.000

 

 

100.000.000

101.750.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.175

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nguyễn Hoàng

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.176

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Tầm Nhìn Năng Lượng Sạch

312.500

 

 

312.500

100.000.000

 

 

100.000.000

100.312.500

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.177

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Đầu Tư Lạc Việt

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.178

Công Ty Cổ Phần Phong Minh Tiên

-

 

 

-

11.998.600

 

 

11.998.600

11.998.600

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.179

Công Ty Cổ Phần Phú Tài

161.140.000

 

 

161.140.000

100.000.000

 

 

100.000.000

261.140.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.180

Công Ty Cổ Phần Phúc Lộc Bình Định

-

 

 

-

2.898.251

 

 

2.898.251

2.898.251

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.181

Công Ty Cổ Phần Phước Hưng

14.840.000

 

 

14.840.000

39.048.057

 

 

39.048.057

53.888.057

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.182

Công Ty Cổ Phần Phước Hưng - Chi Nhánh 1

1.890.000

 

 

1.890.000

5.283.929

 

 

5.283.929

7.173.929

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.183

Công Ty Cổ Phần Phương Mai Bay

420.000

 

 

420.000

86.884.587

 

 

86.884.587

87.304.587

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.184

Công Ty Cổ Phần Phương Mai Bay Sports

-

 

 

-

9.996.040

 

 

9.996.040

9.996.040

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.185

Công Ty Cổ Phần Pisico - Hà Thanh

1.875.000

 

 

1.875.000

9.275.036

 

 

9.275.036

11.150.036

 

4.186

Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Xây Dựng Đường Bộ Bình Định

3.990.000

 

 

3.990.000

21.319.049

 

 

21.319.049

25.309.049

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.187

Công Ty Cổ Phần Quốc Thắng

6.650.000

 

 

6.650.000

15.367.278

 

 

15.367.278

22.017.278

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.188

Công Ty Cổ Phần Rượu Rồng Việt

-

 

 

-

5.737.761

 

 

5.737.761

5.737.761

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.189

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Hưng Phát

980.000

 

 

980.000

8.538.780

 

 

8.538.780

9.518.780

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.190

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Cấu Kiện Bê Tông Nhơn Tân

-

 

 

-

9.039.436

 

 

9.039.436

9.039.436

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.191

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Đầu Tư Dịch Vụ Long Vạn Phát

-

 

 

-

11.934.437

 

 

11.934.437

11.934.437

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.192

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Đồ Mộc Việt Nam

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

QĐ 1687/QĐ-UBND ngày 30/5/2022 v/v miễn, giảm đóng góp QPCTT năm 2022

4.193

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Xây Dựng Hải Minh

3.780.000

 

 

3.780.000

30.311.947

 

 

30.311.947

34.091.947

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.194

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Thành Hưng

2.450.000

 

 

2.450.000

100.000.000

 

 

100.000.000

102.450.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.195

Công Ty Cổ Phần Tân Cảng Miền Trung

4.900.000

 

 

4.900.000

13.701.967

 

 

13.701.967

18.601.967

 

4.196

Công Ty Cổ Phần Tân Cảng Quy Nhơn

630.000

 

 

630.000

39.400.485

 

 

39.400.485

40.030.485

 

4.197

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tiến Phát

-

 

 

-

5.995.827

 

 

5.995.827

5.995.827

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.198

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Xuất Nhập Khẩu Sản Xuất Phân Bón Miền Trung Và Tây Nguyên

-

 

 

-

13.599.924

 

 

13.599.924

13.599.924

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.199

Công Ty Cổ Phần Tasmania Bình Định

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.200

Công Ty Cổ Phần Tekcom Central

70.000

 

 

70.000

68.047.588

 

 

68.047.588

68.117.588

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.201

Công Ty Cổ Phần Thành Ngân

-

 

 

-

70.379.216

 

 

70.379.216

70.379.216

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.202

Công Ty Cổ Phần Thị Nại Eco Bay

560.000

 

 

560.000

100.000.000

 

 

100.000.000

100.560.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.203

Công Ty Cổ Phần Thiên Phúc

3.430.000

 

 

3.430.000

8.468.787

 

 

8.468.787

11.898.787

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.204

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Xuất Nhập Khẩu Lam Sơn

-

 

 

-

10.722.704

 

 

10.722.704

10.722.704

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.205

Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ Hiệp Hòa

2.870.000

 

 

2.870.000

12.709.437

 

 

12.709.437

15.579.437

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.206

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Xuất Nhập Khẩu Tân Hoàng Nam

-

 

 

-

5.985.799

 

 

5.985.799

5.985.799

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.207

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Hoàn Cầu

5.320.000

 

 

5.320.000

100.000.000

 

 

100.000.000

105.320.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.208

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quy Nhơn

910.000

 

 

910.000

13.547.852

 

 

13.547.852

14.457.852

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.209

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sản Xuất Khải Vy Quy Nhơn

840.000

 

 

840.000

100.000.000

 

 

100.000.000

100.840.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.210

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Vũ

-

 

 

-

16.022.358

 

 

16.022.358

16.022.358

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.211

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Sinh Thái Vạn An

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.212

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện An Quang

937.500

 

 

937.500

21.555.299

 

 

21.555.299

22.492.799

 

4.213

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Định Bình

1.392.500

 

 

1.392.500

19.722.486

 

 

19.722.486

21.114.986

 

4.214

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Nước Lương

875.000

 

 

875.000

55.604.112

55.604.112

 

0

875.000

DN miễn thuế TNDN

4.215

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Trà Xom

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.216

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Vĩnh Sơn 4

312.500

 

 

312.500

36.958.457

36.958.457

 

-

312.500

DN miễn thuế TNDN

4.217

Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Hoài Nhơn

-

 

 

-

37.899.242

 

 

37.899.242

37.899.242

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.218

Công Ty Cổ Phần Tiên Thuận

-

 

 

-

70.756.802

 

 

70.756.802

70.756.802

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.219

Công Ty Cổ Phần Tingco Bình Định

29.610.000

 

 

29.610.000

93.602.267

 

 

93.602.267

123.212.267

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.220

Công Ty Cổ Phần Trạm Trung Chuyển Xi Măng Bình Định

1.890.000

70.000

 

1.820.000

13.753.878

 

 

13.753.878

15.573.878

Nuôi con dưới 12 tháng tuổi

4.221

Công Ty Cổ Phần Trường Thành Bình Định

-

 

 

-

39.991.206

 

 

39.991.206

39.991.206

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.222

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tlt

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.223

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Giao Thông Bình Định

3.430.000

 

 

3.430.000

5.100.752

 

 

5.100.752

8.530.752

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.224

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Thủy Lợi - Thủy Điện Bình Định

1.400.000

 

 

1.400.000

5.018.471

 

 

5.018.471

6.418.471

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.225

Công Ty Cổ Phần Utopia Việt Nam

-

 

 

-

80.000.000

 

 

80.000.000

80.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.226

Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Mỹ Quang

-

 

 

-

4.976.871

 

 

4.976.871

4.976.871

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.227

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Kỹ Thuật Nông Nghiệp Bình Định

8.190.000

 

 

8.190.000

100.000.000

 

 

100.000.000

108.190.000

 

4.228

Công Ty Cổ Phần Vbs Bình Định

-

 

 

-

1.998.364

 

 

1.998.364

1.998.364

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.229

Công Ty Cổ Phần Việt Hoàng Phúc

210.000

 

 

210.000

9.065.776

 

 

9.065.776

9.275.776

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.230

Công Ty Cổ Phần Việt Úc - Bình Định

13.312.500

1.000.000

 

12.312.500

34.532.000

34.532.000

 

-

12.312.500

Doanh nghiệp được miễn thuế TNDN, tạm hoãn HĐLĐ 9 người, nuôi con nhỏ dưới 12 tháng 4 người, hộ cận nghèo và hộ nghèo 3 người

4.231

Công Ty Cổ Phần Vịnh Quy Nhơn

-

 

 

-

13.596.580

 

 

13.596.580

13.596.580

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.232

Công Ty Cổ Phần Vrg Đá Bình Định

3.500.000

 

 

3.500.000

18.539.982

 

 

18.539.982

22.039.982

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.233

Công Ty Cổ Phần Wecare Group

7.070.000

70.000

 

7.000.000

7.677.207

 

 

7.677.207

14.677.207

01 nuôi con nhỏ

4.234

Công Ty Cổ Phần Xăng Dầu Bình An Bình Định

-

 

 

-

2.129.581

 

 

2.129.581

2.129.581

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.235

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng 47

49.420.000

 

 

49.420.000

100.000.000

 

 

100.000.000

149.420.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.236

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thủy Lợi Bình Định

700.000

 

 

700.000

27.147.835

 

 

27.147.835

27.847.835

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.237

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Tổng Hợp Thượng Cao

-

 

 

-

10.000.000

 

 

10.000.000

10.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.238

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Điện Tuy Phước Bình Định

-

 

 

-

41.453.822

 

 

41.453.822

41.453.822

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.239

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Bình Định

490.000

 

 

490.000

4.435.280

 

 

4.435.280

4.925.280

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.240

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thạch Anh Việt

-

 

 

-

10.000.000

 

 

10.000.000

10.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.241

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Tiến Phước

910.000

 

 

910.000

100.000.000

 

 

100.000.000

100.910.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.242

Công Ty Cổ Phần Y Dược Hồng Phúc

1.260.000

 

 

1.260.000

9.448.456

 

 

9.448.456

10.708.456

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.243

Công Ty Cổ Phần Yến Ngọc Bình Định

-

 

 

-

26.260.127

 

 

26.260.127

26.260.127

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.244

Công Ty Cp Bê Tông Nhơn Hội

1.820.000

 

 

1.820.000

10.728.749

 

 

10.728.749

12.548.749

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.245

Công Ty Cp Chế Biến Gỗ Nội Thất Pisico

-

 

 

-

37.569.532

 

 

37.569.532

37.569.532

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.246

Công Ty Cp Đá Granite Viễn Đông

1.470.000

 

 

1.470.000

2.277.585

 

 

2.277.585

3.747.585

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.247

Công Ty Cp Đại Dương Xanh Beach Resort

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.248

Công Ty Cp Đông Lạnh Quy Nhơn

-

 

 

-

16.137.326

 

 

16.137.326

16.137.326

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.249

Công Ty Cp Du Lịch Sài Gòn - Qui Nhơn

-

 

 

-

17.647.566

 

 

17.647.566

17.647.566

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.250

Công Ty Cp Giao Nhận Kho Vận Ngoại Thương Quy Nhơn

-

 

 

-

983.166

 

 

983.166

983.166

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.251

Công Ty Cp Khách Sạn Hoàng Yến

5.670.000

 

 

5.670.000

42.144.303

 

 

42.144.303

47.814.303

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.252

Công Ty Cp Khoáng Sản Bình An

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.253

Công Ty Cp Khu Du Lịch Biển Maia Quy Nhơn

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.254

Công Ty Cp May Phù Cát

-

 

 

-

26.910.258

 

 

26.910.258

26.910.258

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.255

Công Ty Cp Năng Lượng Sài Gòn - Bình Định

70.000

 

 

70.000

100.000.000

 

 

100.000.000

100.070.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.256

Công Ty Cp Phong Điện Phương Mai

1.000.000

 

 

1.000.000

100.000.000

 

 

100.000.000

101.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.257

Công Ty Cp Sản Xuất Đá Granite Phú Minh Trọng

70.000

 

 

70.000

25.389.805

 

 

25.389.805

25.459.805

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.258

Công Ty Cp Sản Xuất Thương Mại Và Đầu Tư Nam Minh

140.000

 

 

140.000

15.437.408

 

 

15.437.408

15.577.408

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.259

Công Ty Cp Thương Mại Sản Xuất Duyên Hải

-

 

 

-

51.455.914

 

 

51.455.914

51.455.914

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.260

Công Ty Cp Thủy Điện Văn Phong

625.000

 

 

625.000

30.876.524

 

 

30.876.524

31.501.524

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.261

Công Ty Cp Thủy Điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh

9.800.000

 

 

9.800.000

100.000.000

 

 

100.000.000

109.800.000

 

4.262

Công Ty Cp Thủy Sản Bình Định

-

 

 

-

66.646.434

 

 

66.646.434

66.646.434

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.263

Công Ty Cp Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Bình Định

1.820.000

 

 

1.820.000

1.864.722

 

 

1.864.722

3.684.722

 

4.264

Công Ty Cp Xây Dựng Điện Vneco 10

3.500.000

 

 

3.500.000

7.735.694

 

 

7.735.694

11.235.694

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.265

Công Ty Cp Xuất Nhập Khẩu Lâm Sản Hoài Nhơn

-

 

 

-

10.544.140

 

 

10.544.140

10.544.140

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.266

Công Ty Điện Lực Bình Định

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.267

Công Ty Powerchina Jiangxi Electric Power Engineering Co., Ltd

140.000

 

 

140.000

84.551.325

 

 

84.551.325

84.691.325

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.268

Công Ty TNHH 28/7 Bình Định

-

 

 

-

4.167.725

 

 

4.167.725

4.167.725

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.269

Công Ty TNHH An Nhơn Land

-

 

 

-

75.194.725

 

 

75.194.725

75.194.725

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.270

Công Ty TNHH An Phước Land

70.000

 

 

70.000

56.692.953

 

 

56.692.953

56.762.953

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.271

Công Ty TNHH An Sinh Vn

210.000

 

 

210.000

5.934.329

 

 

5.934.329

6.144.329

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.272

Công Ty TNHH Ant (Mv)

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.273

Công Ty TNHH Austfeed Bình Định

9.590.000

 

 

9.590.000

100.000.000

 

 

100.000.000

109.590.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.274

Công Ty TNHH Avss

-

 

 

-

2.994.440

 

 

2.994.440

2.994.440

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.275

Công Ty TNHH B & D Lingerie Việt Nam

2.660.000

 

 

2.660.000

67.380.319

 

 

67.380.319

70.040.319

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.276

Công Ty TNHH B I F O R C O

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.277

Công Ty TNHH Ban Mai

-

 

 

-

89.932.044

 

 

89.932.044

89.932.044

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.278

Công Ty TNHH Bao Bì Lạc Việt

-

 

 

-

13.383.753

 

 

13.383.753

13.383.753

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.279

Công Ty TNHH Bất Động Sản Bông Hồng

70.000

 

 

70.000

9.993.670

 

 

9.993.670

10.063.670

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.280

Công Ty TNHH Bất Động Sản Edk

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.281

Công Ty TNHH Bất Động Sản Gdk

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.282

Công Ty TNHH Bất Động Sản Hdk

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.283

Công Ty TNHH Bất Động Sản Hồng Đức

-

 

 

-

6.000.000

 

 

6.000.000

6.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.284

Công Ty TNHH Bất Động Sản Idk

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.285

Công Ty TNHH Bất Động Sản Khu Đô Thị Long Vân 3

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.286

Công Ty TNHH Bê Tông Mê Kông Bình Định

6.230.000

 

 

6.230.000

28.060.524

 

 

28.060.524

34.290.524

 

4.287

Công Ty TNHH Bê Tông Phú Tài

3.850.000

 

 

3.850.000

15.869.046

 

 

15.869.046

19.719.046

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.288

Công Ty TNHH Bệnh Viện Hồng Đức Bình Định

-

 

 

-

23.068.652

 

 

23.068.652

23.068.652

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.289

Công Ty TNHH Bigrfeed Bình Định

-

 

 

-

20.237.473

 

 

20.237.473

20.237.473

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.290

Công Ty TNHH Bình Tường

210.000

 

 

210.000

2.083.211

 

 

2.083.211

2.293.211

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.291

Công Ty TNHH Bu Da Ánh Dương

-

 

 

-

1.207.251

 

 

1.207.251

1.207.251

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.292

Công Ty TNHH Cấp Thoát Nước Miền Trung

1.960.000

 

 

1.960.000

13.322.886

 

 

13.322.886

15.282.886

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.293

Công Ty TNHH Chăn Nuôi New Hope Bình Định

-

 

 

-

63.070.220

 

 

63.070.220

63.070.220

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.294

Công Ty TNHH Chế Biến Zircon Đại Dương Việt Nam

-

 

 

-

3.007.441

 

 

3.007.441

3.007.441

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.295

Công Ty TNHH Cơ Khí Hợp Thành

-

 

 

-

5.078.222

 

 

5.078.222

5.078.222

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.296

Công Ty TNHH Công Nghệ & Xây Dựng Nam Ngân

3.990.000

 

 

3.990.000

61.173.410

 

 

61.173.410

65.163.410

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.297

Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Ttcl

-

 

 

-

16.118.205

 

 

16.118.205

16.118.205

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.298

Công Ty TNHH Công Nghiệp Able Tây Sơn

-

 

 

-

13.632.441

 

 

13.632.441

13.632.441

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.299

Công Ty TNHH Công Nghiệp G-One Việt Nam

-

 

 

-

14.017.206

 

 

14.017.206

14.017.206

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.300

Công Ty TNHH Đá An Thịnh

-

 

 

-

7.115.127

 

 

7.115.127

7.115.127

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.301

Công Ty TNHH Đá Granite Tổng Miền Trung

-

 

 

-

7.800.000

 

 

7.800.000

7.800.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.302

Công Ty TNHH Đá Lát Nền Tự Nhiên Trung Sơn

280.000

 

 

280.000

1.083.499

 

 

1.083.499

1.363.499

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.303

Công Ty TNHH Đá Tự Nhiên Hoàng Khang

630.000

 

 

630.000

8.758.663

 

 

8.758.663

9.388.663

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.304

Công Ty TNHH Đá Tự Nhiên V.N

-

 

 

-

2.253.765

 

 

2.253.765

2.253.765

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.305

Công Ty TNHH Đá Viet-Euro-Stone

140.000

 

 

140.000

1.544.904

 

 

1.544.904

1.684.904

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.306

Công Ty TNHH Đại Hùng

3.290.000

 

 

3.290.000

6.803.952

 

 

6.803.952

10.093.952

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.307

Công Ty TNHH Đầu Tư An Việt Phát

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.308

Công Ty TNHH Đầu Tư Bàn Thành

-

 

 

-

21.902.128

 

 

21.902.128

21.902.128

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.309

Công Ty TNHH Đầu Tư Bất Động Sản Long Vân

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.310

Công Ty TNHH Đầu Tư Bất Động Sản Trà Quang Nam

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.311

Công Ty TNHH Đầu Tư Bình Định

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.312

Công Ty TNHH Đầu Tư Bot Bình Định

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.313

Công Ty TNHH Đầu Tư Địa Ốc Thành Phố - Quy Nhơn

-

 

 

-

18.739.889

 

 

18.739.889

18.739.889

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.314

Công Ty TNHH Đầu Tư Đông Bàn Thành

-

 

 

-

48.434.935

 

 

48.434.935

48.434.935

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.315

Công Ty TNHH Đầu Tư Ecocity

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.316

Công Ty TNHH Đầu Tư Hạ Tầng Kcn Nhơn Hòa

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.317

Công Ty TNHH Đầu Tư Khang Tâm Bình Định

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.318

Công Ty TNHH Đầu Tư Khu Đô Thị Long Vân 4

-

 

 

-

98.800.000

 

 

98.800.000

98.800.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.319

Công Ty TNHH Đầu Tư King Estate Bình Định

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.320

Công Ty TNHH Đầu Tư Nam Thành Xuân Hiếu

-

 

 

-

6.279.400

 

 

6.279.400

6.279.400

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.321

Công Ty TNHH Đầu Tư Nam Việt Hưng - Bình Định

-

 

 

-

10.039.207

 

 

10.039.207

10.039.207

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.322

Công Ty TNHH Đầu Tư Nhơn Bình

70.000

 

 

70.000

99.385.846

 

 

99.385.846

99.455.846

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.323

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Long Vân

-

 

 

-

23.754.470

 

 

23.754.470

23.754.470

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.324

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Phú Hòa

210.000

 

 

210.000

100.000.000

 

 

100.000.000

100.210.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.325

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Plc Phù Mỹ - Chợ Bình Dương

-

 

 

-

5.999.501

 

 

5.999.501

5.999.501

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.326

Công Ty TNHH Đầu Tư Tân Đại Minh

1.750.000

 

 

1.750.000

65.691.272

 

 

65.691.272

67.441.272

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.327

Công Ty TNHH Đầu Tư Tân Hưng Phát

210.000

 

 

210.000

20.405.333

 

 

20.405.333

20.615.333

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.328

Công Ty TNHH Đầu Tư Tây Trần Nhân Tông

-

 

 

-

9.416.304

 

 

9.416.304

9.416.304

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.329

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Hằng Duy

-

 

 

-

996.501

 

 

996.501

996.501

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.330

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển An Thành

-

 

 

-

10.173.629

 

 

10.173.629

10.173.629

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.331

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Đô Thị Nhật Minh

-

 

 

-

15.998.998

 

 

15.998.998

15.998.998

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.332

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Khu Công Nghiệp Bình Nghi

-

 

 

-

52.371.864

 

 

52.371.864

52.371.864

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.333

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hoàng Gia Land

-

 

 

-

20.000.000

 

 

20.000.000

20.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.334

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Kim Cúc

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.335

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Tổng Hợp An Thành

-

 

 

-

2.189.247

 

 

2.189.247

2.189.247

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.336

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Trung Việt

420.000

 

 

420.000

994.388

 

 

994.388

1.414.388

 

4.337

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng An Viên An Lộc Phát

2.450.000

 

 

2.450.000

28.637.779

 

 

28.637.779

31.087.779

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.338

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Đô Thị A - N Bình Định

-

 

 

-

42.698.373

 

 

42.698.373

42.698.373

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.339

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Phmt

-

 

 

-

31.055.951

 

 

31.055.951

31.055.951

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.340

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Phú Mỹ - Quy Nhơn

1.330.000

 

 

1.330.000

66.028.036

 

 

66.028.036

67.358.036

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.341

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thịnh Phát Quy Nhơn

280.000

 

 

280.000

24.152.235

 

 

24.152.235

24.432.235

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.342

Công Ty TNHH Delta Galil Việt Nam

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.343

Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Quốc Thắng

2.310.000

 

 

2.310.000

100.000.000

 

 

100.000.000

102.310.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.344

Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Quy Nhơn Palace

-

 

 

-

30.296.064

 

 

30.296.064

30.296.064

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.345

Công Ty TNHH Dịch Vụ Giải Trí Grammy Qn Club

-

 

 

-

7.600.000

 

 

7.600.000

7.600.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.346

Công Ty TNHH Dịch Vụ Huỳnh Phát

840.000

 

 

840.000

33.726.350

 

 

33.726.350

34.566.350

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.347

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Hoàng Tâm

-

 

 

-

1.049.429

 

 

1.049.429

1.049.429

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.348

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vạn Thành

-

 

 

-

2.955.000

 

 

2.955.000

2.955.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.349

Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Đông Nam Á

-

 

 

-

16.170.266

 

 

16.170.266

16.170.266

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.350

Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thành Hưng

-

 

 

-

5.788.187

 

 

5.788.187

5.788.187

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.351

Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Động Vật Eh Bình Định Việt Nam

3.710.000

 

 

3.710.000

20.199.791

 

 

20.199.791

23.909.791

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.352

Công Ty TNHH Đinh Phát

-

 

 

-

70.429.106

 

 

70.429.106

70.429.106

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.353

Công Ty TNHH Đồ Gỗ Đức Thịnh

2.870.000

 

 

2.870.000

8.281.599

 

 

8.281.599

11.151.599

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.354

Công Ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội An Lương

-

 

 

-

23.512.444

 

 

23.512.444

23.512.444

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.355

Công Ty TNHH Du Lịch Bãi Dài

70.000

 

 

70.000

72.358.223

 

 

72.358.223

72.428.223

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.356

Công Ty TNHH Du Lịch Mũi Rồng

-

 

 

-

7.800.000

 

 

7.800.000

7.800.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.357

Công Ty TNHH Du Lịch Núi Bà

-

 

 

-

10.000.000

 

 

10.000.000

10.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.358

Công Ty TNHH Du Lịch Trung Hội

-

 

 

-

23.207.440

 

 

23.207.440

23.207.440

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.359

Công Ty TNHH Đức Hải

6.860.000

 

 

6.860.000

38.442.012

 

 

38.442.012

45.302.012

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.360

Công Ty TNHH Đức Toàn

6.440.000

 

 

6.440.000

34.423.389

 

 

34.423.389

40.863.389

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.361

Công Ty TNHH Đức Toàn Bình Định

7.840.000

 

 

7.840.000

48.016.389

 

 

48.016.389

55.856.389

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.362

Công Ty TNHH East Minerals Bình Định

-

 

 

-

13.615.073

 

 

13.615.073

13.615.073

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.363

Công Ty TNHH Ecodesign

-

 

 

-

1.000.000

 

 

1.000.000

1.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.364

Công Ty TNHH Ecohome Nhơn Bình

350.000

 

 

350.000

92.618.530

 

 

92.618.530

92.968.530

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.365

Công Ty TNHH Esp

1.610.000

 

 

1.610.000

537.037

 

 

537.037

2.147.037

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.366

Công Ty TNHH Fujiwara Bình Định

70.000

 

 

70.000

100.000.000

 

 

100.000.000

100.070.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.367

Công Ty TNHH Gia Gia Phát

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.368

Công Ty TNHH Gia Vinh

-

 

 

-

8.140.217

 

 

8.140.217

8.140.217

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.369

Công Ty TNHH Giải Pháp Phần Mềm Tường Minh Bình Định

34.090.000

 

 

34.090.000

46.578.383

 

 

46.578.383

80.668.383

 

4.370

Công Ty TNHH Giám Định Trung Quốc (Việt Nam)

490.000

 

 

490.000

10.430.692

 

 

10.430.692

10.920.692

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.371

Công Ty TNHH Glory Development

-

 

 

-

9.147.775

 

 

9.147.775

9.147.775

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.372

Công Ty TNHH Gỗ Thành Phúc

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.373

Công Ty TNHH Gold

-

 

 

-

1.513.924

 

 

1.513.924

1.513.924

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.374

Công Ty TNHH Grand Việt Hưng

-

 

 

-

43.185.157

 

 

43.185.157

43.185.157

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.375

Công Ty TNHH Granite Tân Gia Huy

1.820.000

 

 

1.820.000

28.030.901

 

 

28.030.901

29.850.901

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.376

Công Ty TNHH Greenwind

-

 

 

-

3.680.000

 

 

3.680.000

3.680.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.377

Công Ty TNHH Hải Long Bình Định

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.378

Công Ty TNHH Hải Nguyên

-

 

 

-

13.157.812

 

 

13.157.812

13.157.812

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.379

Công Ty TNHH Hai Thành Viên Licogi13 Thuận Phước

490.000

 

 

490.000

52.728.307

 

 

52.728.307

53.218.307

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.380

Công Ty TNHH Hào Hưng Phát

-

 

 

-

41.341.128

 

 

41.341.128

41.341.128

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.381

Công Ty TNHH Hòa Bình

-

 

 

-

8.217.483

 

 

8.217.483

8.217.483

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.382

Công Ty TNHH Hoàng Anh Quy Nhơn

9.450.000

 

 

9.450.000

8.084.812

 

 

8.084.812

17.534.812

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.383

Công Ty TNHH Hoàng Tâm

5.040.000

 

 

5.040.000

9.782.510

 

 

9.782.510

14.822.510

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.384

Công Ty TNHH Hoàng Trang

5.600.000

 

 

5.600.000

11.118.207

 

 

11.118.207

16.718.207

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.385

Công Ty TNHH Hobat Quy Nhơn

350.000

 

 

350.000

697.554

 

 

697.554

1.047.554

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.386

Công Ty TNHH Hồng Lĩnh

140.000

 

 

140.000

4.068.838

 

 

4.068.838

4.208.838

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.387

Công Ty TNHH Hồng Phúc Thanh

5.390.000

 

 

5.390.000

9.301.093

 

 

9.301.093

14.691.093

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.388

Công Ty TNHH Hồng Thị

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.389

Công Ty TNHH Hưng Duyên

490.000

 

 

490.000

4.423.034

 

 

4.423.034

4.913.034

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.390

Công Ty TNHH Hưng Nguyệt Anh

-

 

 

-

34.349.113

 

 

34.349.113

34.349.113

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.391

Công Ty TNHH Hùng Phát Cát Hải

-

 

 

-

10.000.000

 

 

10.000.000

10.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.392

Công Ty TNHH Hưng Thành Ngân

3.080.000

 

 

3.080.000

20.845.778

 

 

20.845.778

23.925.778

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.393

Công Ty TNHH I.E.X.P Hà Vy

375.000

 

 

375.000

3.381.258

 

 

3.381.258

3.756.258

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.394

Công Ty TNHH Icd Furniture

1.260.000

 

 

1.260.000

4.458.378

 

 

4.458.378

5.718.378

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.395

Công Ty TNHH In & Bao Bì Eco Nhơn Hội

-

 

 

-

6.789.358

 

 

6.789.358

6.789.358

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.396

Công Ty TNHH J.S Trading

-

 

 

-

595.728

 

 

595.728

595.728

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.397

Công Ty TNHH Javin Furniture

3.360.000

 

 

3.360.000

8.613.077

 

 

8.613.077

11.973.077

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.398

Công Ty TNHH Jse

-

 

 

-

1.827.001

 

 

1.827.001

1.827.001

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.399

Công Ty TNHH Khai Thác Công Trình Thủy Lợi Bình Định

-

 

 

-

200.000.000

 

 

200.000.000

200.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.400

Công Ty TNHH Khai Thác Công Trình Thủy Lợi Bình Định

-

 

 

-

200.000.000

 

 

200.000.000

200.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.401

Công Ty TNHH Khai Thác Đá Thiên Đức

-

 

 

-

20.000.000

 

 

20.000.000

20.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.402

Công Ty TNHH Khải Thịnh

1.260.000

 

 

1.260.000

3.759.864

 

 

3.759.864

5.019.864

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.403

Công Ty TNHH Khoáng Sản Qui Long

3.010.000

 

 

3.010.000

6.925.819

 

 

6.925.819

9.935.819

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.404

Công Ty TNHH Khoáng Sản Việt Lâm

-

 

 

-

10.279.663

 

 

10.279.663

10.279.663

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.405

Công Ty TNHH Khương Đài

-

 

 

-

13.619.371

 

 

13.619.371

13.619.371

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.406

Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Chế Tác Đá Thiên Đức

-

 

 

-

10.000.000

 

 

10.000.000

10.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.407

Công Ty TNHH Kính Vĩnh Khang

3.920.000

 

 

3.920.000

14.154.782

 

 

14.154.782

18.074.782

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.408

Công Ty TNHH Kurz Việt Nam

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.409

Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Eco Tech

-

 

 

-

85.086.519

 

 

85.086.519

85.086.519

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.410

Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Kingston Việt Nam

13.160.000

 

 

13.160.000

46.594.068

 

 

46.594.068

59.754.068

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.411

Công Ty TNHH Lạc Việt Quy Nhơn

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.412

Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Hà Thanh

-

 

 

-

18.082.968

 

 

18.082.968

18.082.968

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.413

Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Quy Nhơn

5.880.000

 

 

5.880.000

14.681.232

 

 

14.681.232

20.561.232

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.414

Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Sông Kôn

2.750.000

 

 

2.750.000

13.565.929

 

 

13.565.929

16.315.929

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.415

Công Ty TNHH Long Hill Hotel Quy Nhơn

-

 

 

-

6.000.075

 

 

6.000.075

6.000.075

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.416

Công Ty TNHH L™Amour

2.310.000

 

 

2.310.000

43.222.332

 

 

43.222.332

45.532.332

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.417

Công Ty TNHH L™Amour Ghềnh Ráng

-

 

 

-

5.998.724

 

 

5.998.724

5.998.724

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.418

Công Ty TNHH Mãi Tín Bình Định

21.630.000

 

 

21.630.000

25.904.064

 

 

25.904.064

47.534.064

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.419

Công Ty TNHH Maison

140.000

 

 

140.000

2.828.843

 

 

2.828.843

2.968.843

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.420

Công Ty TNHH Marubeni Lumber Việt Nam

3.500.000

 

 

3.500.000

4.656.452

 

 

4.656.452

8.156.452

 

4.421

Công Ty TNHH May Mặc Able Việt Nam

-

 

 

-

6.363.184

 

 

6.363.184

6.363.184

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.422

Công Ty TNHH May Mai Trang

-

 

 

-

2.352.961

 

 

2.352.961

2.352.961

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.423

Công Ty TNHH May Tổng Hợp Việt Hàn

-

 

 

-

1.378.539

 

 

1.378.539

1.378.539

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.424

Công Ty TNHH Mê Kông E&C

140.000

 

 

140.000

500.000

 

 

500.000

640.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.425

Công Ty TNHH Miền Trung Logs

-

 

 

-

10.000.000

 

 

10.000.000

10.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.426

Công Ty TNHH Minh Đức S.O.F.A

-

 

 

-

4.796.059

 

 

4.796.059

4.796.059

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.427

Công Ty TNHH Minh Hoàng

1.190.000

 

 

1.190.000

3.933.231

 

 

3.933.231

5.123.231

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.428

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bảo Phú Gia

280.000

 

 

280.000

500.000

 

 

500.000

780.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.429

Công Ty TNHH Một Thành Viên Bất Động Sản Phú Tài

1.050.000

 

 

1.050.000

100.000.000

 

 

100.000.000

101.050.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.430

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cấp Nước Senco Bình Định

1.890.000

 

 

1.890.000

18.945.006

 

 

18.945.006

20.835.006

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.431

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cấp Nước Senco Quy Nhơn

700.000

 

 

700.000

21.603.419

21.603.419

 

0

700.000

DN miễn thuế TNDN

4.432

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đá Thạch Anh Phú Tài Bình Định

5.460.000

 

 

5.460.000

34.453.228

 

 

34.453.228

39.913.228

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.433

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Phát Triển Du Lịch Tc Quy Nhơn

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.434

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Kho Bãi Nhơn Tân

1.312.500

 

 

1.312.500

100.000.000

 

 

100.000.000

101.312.500

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.435

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dinh Dưỡng Nông Nghiệp Quốc Tế Bình Định

-

 

 

-

3.844.546

 

 

3.844.546

3.844.546

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.436

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đức Huy

-

 

 

-

3.995.560

 

 

3.995.560

3.995.560

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.437

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hòa Phát - Bình Định

910.000

 

 

910.000

23.128.022

 

 

23.128.022

24.038.022

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.438

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoa Tiêu Hàng Hải Khu Vực VII

2.030.000

 

 

2.030.000

4.366.006

 

 

4.366.006

6.396.006

 

4.439

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hong Yeung Việt Nam

560.000

 

 

560.000

55.995.512

 

 

55.995.512

56.555.512

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.440

Công Ty TNHH Một Thành Viên In Nhân Dân Bình Định

12.320.000

 

 

12.320.000

18.814.446

 

 

18.814.446

31.134.446

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.441

Công Ty TNHH Một Thành Viên Khoáng Sản Tuấn Đạt

5.390.000

 

 

5.390.000

7.307.580

 

 

7.307.580

12.697.580

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.442

Công Ty TNHH Một Thành Viên Năng Lượng An Việt Phát Tây Sơn

-

 

 

-

39.651.496

 

 

39.651.496

39.651.496

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.443

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhật Nam Hưng

2.940.000

 

 

2.940.000

36.323.388

 

 

36.323.388

39.263.388

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.444

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phú Tài Lộc

140.000

 

 

140.000

22.700.582

 

 

22.700.582

22.840.582

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.445

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sài Gòn Co.Op Bình Định

11.970.000

 

 

11.970.000

14.135.712

 

 

14.135.712

26.105.712

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.446

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Gia Khang

-

 

 

-

17.475.689

 

 

17.475.689

17.475.689

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.447

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Anh Tuấn

-

 

 

-

2.945.279

 

 

2.945.279

2.945.279

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.448

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ Bia Quy Nhơn

1.890.000

 

 

1.890.000

13.449.407

 

 

13.449.407

15.339.407

 

4.449

Công Ty TNHH Một Thành Viên Toyota Bình Định

4.480.000

 

 

4.480.000

13.596.942

 

 

13.596.942

18.076.942

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.450

Công Ty TNHH Một Thành Viên Truyền Hình Cáp Quy Nhơn

-

 

 

-

4.201.079

 

 

4.201.079

4.201.079

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.451

Công Ty TNHH Một Thành Viên V.Q.N

140.000

 

 

140.000

8.508.209

 

 

8.508.209

8.648.209

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.452

Công Ty TNHH Moveo Bình Định

1.820.000

 

 

1.820.000

33.404.600

 

 

33.404.600

35.224.600

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.453

Công Ty TNHH Mpc Phú Thịnh

2.450.000

 

 

2.450.000

5.051.551

 

 

5.051.551

7.501.551

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.454

Công Ty TNHH Mtv Gỗ Phú Tài Bình Định

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.455

Công Ty TNHH Mtv Penta Việt Nam

770.000

 

 

770.000

1.173.683

 

 

1.173.683

1.943.683

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.456

Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Quang Dũng

-

 

 

-

23.010.315

 

 

23.010.315

23.010.315

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.457

Công Ty TNHH Mtv Savvy Seafood Vietnam

-

 

 

-

13.474.325

 

 

13.474.325

13.474.325

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.458

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Bidiphar

2.310.000

 

 

2.310.000

14.510.928

 

 

14.510.928

16.820.928

 

4.459

Công Ty TNHH Mtv Vĩnh Long - Bình Định

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.460

Công Ty TNHH Năng Lượng Sinh Học Tín Nhân

5.390.000

 

 

5.390.000

62.613.519

 

 

62.613.519

68.003.519

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.461

Công Ty TNHH Năng Lượng Xanh Hà Tiên

-

 

 

-

21.323.942

 

 

21.323.942

21.323.942

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.462

Công Ty TNHH Năng Lượng Xanh Idemitsu Việt Nam

6.125.000

 

 

6.125.000

100.000.000

 

 

100.000.000

106.125.000

 

4.463

Công Ty TNHH New Hope Bình Định

-

 

 

-

34.772.826

 

 

34.772.826

34.772.826

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.464

Công Ty TNHH Nguyên Liệu Giấy Hoài Ân

-

 

 

-

6.001.086

 

 

6.001.086

6.001.086

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.465

Công Ty TNHH Nguyên Liệu Giấy Hồng Hải

-

 

 

-

24.804.999

 

 

24.804.999

24.804.999

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.466

Công Ty TNHH Nguyên Liệu Giấy Qui Nhơn

4.200.000

 

 

4.200.000

20.135.000

 

 

20.135.000

24.335.000

 

4.467

Công Ty TNHH Nguyễn Nga Lâu

-

 

 

-

26.694.635

 

 

26.694.635

26.694.635

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.468

Công Ty TNHH Nhật Gia Linh

560.000

 

 

560.000

2.860.008

 

 

2.860.008

3.420.008

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.469

Công Ty TNHH Nội Ngoại Thất Gia Hân

-

 

 

-

27.652.548

 

 

27.652.548

27.652.548

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.470

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Trường Hải Bình Định

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.471

Công Ty TNHH Nông Trại Xanh

9.800.000

 

 

9.800.000

64.376.027

 

 

64.376.027

74.176.027

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.472

Công Ty TNHH Ở Sinh Thái Bãi Bàng

-

 

 

-

20.000.053

 

 

20.000.053

20.000.053

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.473

Công Ty TNHH Ở Sinh Thái Bãi Bàng Bé

-

 

 

-

900.000

 

 

900.000

900.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.474

Công Ty TNHH Onsen Hội Vân

-

 

 

-

30.074.025

 

 

30.074.025

30.074.025

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.475

Công Ty TNHH Phần Mềm Fpt Quy Nhơn

280.000

 

 

280.000

19.376.030

 

 

19.376.030

19.656.030

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.476

Công Ty TNHH Phát Triển Đất Đỏ

70.000

 

 

70.000

14.144.531

 

 

14.144.531

14.214.531

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.477

Công Ty TNHH Phát Triển Đô Thị Bđ

-

 

 

-

25.378.589

 

 

25.378.589

25.378.589

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.478

Công Ty TNHH Phát Triển Hạ Tầng Quy Nhơn

140.000

 

 

140.000

54.223.421

 

 

54.223.421

54.363.421

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.479

Công Ty TNHH Phát Triển Hoài Hương

-

 

 

-

8.744.000

 

 

8.744.000

8.744.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.480

Công Ty TNHH Phoenix Mountain

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.481

Công Ty TNHH Phú Gia Riverside

2.380.000

 

 

2.380.000

95.242.137

 

 

95.242.137

97.622.137

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.482

Công Ty TNHH Phú Gia Seagate

-

 

 

-

82.273.775

 

 

82.273.775

82.273.775

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.483

Công Ty TNHH Phú Sơn

-

 

 

-

27.130.548

 

 

27.130.548

27.130.548

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.484

Công Ty TNHH Phúc Thái Nguyên

-

 

 

-

6.001.156

 

 

6.001.156

6.001.156

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.485

Công Ty TNHH Phúc Thịnh Bình Định

-

 

 

-

26.304.907

 

 

26.304.907

26.304.907

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.486

Công Ty TNHH Phương Đông

560.000

 

 

560.000

15.574.515

 

 

15.574.515

16.134.515

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.487

Công Ty TNHH Qny Energy

140.000

 

 

140.000

500.000

 

 

500.000

640.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.488

Công Ty TNHH Quốc Nhật Bình Định

-

 

 

-

6.271.833

 

 

6.271.833

6.271.833

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.489

Công Ty TNHH Quốc Tế Trung Liên

-

 

 

-

8.021.168

 

 

8.021.168

8.021.168

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.490

Công Ty TNHH Quy Nhơn Sea

-

 

 

-

16.197.728

 

 

16.197.728

16.197.728

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.491

Công Ty TNHH Rạng Đông Quy Nhơn

-

 

 

-

3.029.323

 

 

3.029.323

3.029.323

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.492

Công Ty TNHH Rcv

-

 

 

-

2.779.387

 

 

2.779.387

2.779.387

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.493

Công Ty TNHH Sài Gòn Max

14.210.000

 

 

14.210.000

46.032.909

 

 

46.032.909

60.242.909

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.494

Công Ty TNHH Saigon Maxethics

-

 

 

-

9.011.744

 

 

9.011.744

9.011.744

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.495

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Tổng Hợp Minh Anh

-

 

 

-

12.816.405

 

 

12.816.405

12.816.405

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.496

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Xuất Nhập Khẩu Vic

1.400.000

 

 

1.400.000

6.131.184

 

 

6.131.184

7.531.184

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.497

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Hoàng Gia

-

 

 

-

24.434.423

 

 

24.434.423

24.434.423

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.498

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Huỳnh Lưu Ngãi

-

 

 

-

3.085.304

 

 

3.085.304

3.085.304

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.499

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Phước Hòa

910.000

 

 

910.000

4.041.331

 

 

4.041.331

4.951.331

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.500

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tân Ánh Dương

2.800.000

 

 

2.800.000

36.282.995

 

 

36.282.995

39.082.995

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.501

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tân Nam Bình

-

 

 

-

2.590.369

 

 

2.590.369

2.590.369

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.502

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tổng Hợp Phạm Gia

-

 

 

-

7.195.101

 

 

7.195.101

7.195.101

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.503

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Tổng Hợp Vạn Phát

-

 

 

-

61.579.307

 

 

61.579.307

61.579.307

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.504

Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Nhật - Việt

-

 

 

-

1.354.925

 

 

1.354.925

1.354.925

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.505

Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Tân Hiệp Hưng

350.000

 

 

350.000

974.983

 

 

974.983

1.324.983

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.506

Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Viva

2.687.500

 

 

2.687.500

12.282.147

 

 

12.282.147

14.969.647

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.507

Công Ty TNHH Sản Xuất Dăm Gỗ Bình Định

-

 

 

-

15.346.565

 

 

15.346.565

15.346.565

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.508

Công Ty TNHH Sản Xuất Nội Thất Sân Vườn Ngân Hà

-

 

 

-

24.000.000

 

 

24.000.000

24.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.509

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Bảo Như

-

 

 

-

4.410.962

 

 

4.410.962

4.410.962

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.510

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Bình Vương

-

 

 

-

998.800

 

 

998.800

998.800

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.511

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nhân Hoàng Phát

-

 

 

-

802.563

 

 

802.563

802.563

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.512

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Thiên Ân

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.513

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hoàng Việt

1.120.000

 

 

1.120.000

9.684.546

 

 

9.684.546

10.804.546

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.514

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Minh Đạt

2.870.000

 

 

2.870.000

8.280.200

 

 

8.280.200

11.150.200

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.515

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phước Nguyên

490.000

 

 

490.000

2.034.243

 

 

2.034.243

2.524.243

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.516

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tâm Phú

10.500.000

 

 

10.500.000

6.465.465

 

 

6.465.465

16.965.465

 

4.517

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Hoàng Trang

-

 

 

-

3.976.278

 

 

3.976.278

3.976.278

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.518

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Phước

-

 

 

-

7.998.850

 

 

7.998.850

7.998.850

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.519

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thành Luân

-

 

 

-

16.613.911

 

 

16.613.911

16.613.911

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.520

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tổng Hợp Khánh Hưng

4.620.000

 

 

4.620.000

70.506.817

 

 

70.506.817

75.126.817

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.521

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tổng Hợp Tân Đại Việt

1.120.000

 

 

1.120.000

7.735.473

 

 

7.735.473

8.855.473

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.522

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xây Dựng Thiên Phát

-

 

 

-

79.496.380

 

 

79.496.380

79.496.380

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.523

Công Ty TNHH Sản Xuất Tổng Hợp Hoàng Long

560.000

 

 

560.000

6.794.281

 

 

6.794.281

7.354.281

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.524

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Bảo Đạt Thành

-

 

 

-

2.998.892

 

 

2.998.892

2.998.892

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.525

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dragon

-

 

 

-

3.123.226

 

 

3.123.226

3.123.226

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.526

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hữu Thịnh

-

 

 

-

16.560.118

 

 

16.560.118

16.560.118

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.527

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Khoáng Sản Ban Mai

-

 

 

-

4.543.083

 

 

4.543.083

4.543.083

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.528

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Lucky Star

-

 

 

-

33.887.634

 

 

33.887.634

33.887.634

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.529

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Sao Vàng

2.660.000

 

 

2.660.000

8.341.255

 

 

8.341.255

11.001.255

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.530

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tây Phú

4.200.000

 

 

4.200.000

11.033.703

 

 

11.033.703

15.233.703

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.531

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Việt Mỹ Bình Định

10.290.000

 

 

10.290.000

34.243.229

 

 

34.243.229

44.533.229

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.532

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Mvc - Furniture

2.000.000

 

 

2.000.000

10.454.996

 

 

10.454.996

12.454.996

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.533

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Khẩu Vtstone

2.940.000

 

 

2.940.000

25.536.556

 

 

25.536.556

28.476.556

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.534

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Vĩnh Thịnh

-

 

 

-

5.367.083

 

 

5.367.083

5.367.083

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.535

Công Ty TNHH Sanicon Bình Định Việt Nam

70.000

 

 

70.000

648.890

 

 

648.890

718.890

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.536

Công Ty TNHH Seldat Việt Nam

-

 

 

-

13.826.993

 

 

13.826.993

13.826.993

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.537

Công Ty TNHH Sepplus Bình Định

-

 

 

-

8.024.341

 

 

8.024.341

8.024.341

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.538

Công Ty TNHH Sinh Hóa Minh Dương Việt Nam

1.470.000

 

 

1.470.000

100.000.000

 

 

100.000.000

101.470.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.539

Công Ty TNHH Sinh Thành Quy Nhơn

-

 

 

-

521.789

 

 

521.789

521.789

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.540

Công Ty TNHH Sinh Thành Vn

-

 

 

-

15.226.433

 

 

15.226.433

15.226.433

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.541

Công Ty TNHH Solar Bình Định

140.000

 

 

140.000

8.417.129

 

 

8.417.129

8.557.129

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.542

Công Ty TNHH Solar Bình Định 1

-

 

 

-

2.501.889

 

 

2.501.889

2.501.889

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.543

Công Ty TNHH Solar Bình Định 2

-

 

 

-

2.491.643

 

 

2.491.643

2.491.643

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.544

Công Ty TNHH Sông Kôn

3.080.000

 

 

3.080.000

19.969.623

 

 

19.969.623

23.049.623

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.545

Công Ty TNHH T.E.X.I.M Việt Nam

-

 

 

-

1.031.081

 

 

1.031.081

1.031.081

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.546

Công Ty TNHH Takumino

1.437.500

 

 

1.437.500

19.197.720

19.197.720

 

-

1.437.500

DN miễn thuế TNDN

4.547

Công Ty TNHH Tâm Đào

687.500

 

 

687.500

32.381.931

 

 

32.381.931

33.069.431

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.548

Công Ty TNHH Tâm Minh Phát

140.000

 

 

140.000

23.240.632

 

 

23.240.632

23.380.632

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.549

Công Ty TNHH Tân An Land

-

 

 

-

75.738.646

 

 

75.738.646

75.738.646

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.550

Công Ty TNHH Tân Long Granite

3.360.000

 

 

3.360.000

44.464.781

 

 

44.464.781

47.824.781

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.551

Công Ty TNHH Tân Trung Nam

3.430.000

 

 

3.430.000

29.012.788

 

 

29.012.788

32.442.788

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.552

Công Ty TNHH Tân Vĩnh Cửu Bình Định

-

 

 

-

1.199.318

 

 

1.199.318

1.199.318

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.553

Công Ty TNHH Tân Xuân Lộc

-

 

 

-

6.196.742

 

 

6.196.742

6.196.742

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.554

Công Ty TNHH Tập Đoàn Gỗ Nội Thất Hưng Duyên

1.260.000

 

 

1.260.000

5.703.838

 

 

5.703.838

6.963.838

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.555

Công Ty TNHH Tfs Á Châu

-

 

 

-

4.997.584

 

 

4.997.584

4.997.584

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.556

Công Ty TNHH Thạch Cát Tiến

-

 

 

-

5.200.000

 

 

5.200.000

5.200.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.557

Công Ty TNHH Thân Chính

350.000

 

 

350.000

3.641.886

 

 

3.641.886

3.991.886

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.558

Công Ty TNHH Thành Hiệp

70.000

 

 

70.000

2.696.205

 

 

2.696.205

2.766.205

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.559

Công Ty TNHH Thanh Phát H Q

-

 

 

-

64.459.230

 

 

64.459.230

64.459.230

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.560

Công Ty TNHH Thanh Thảnh

2.450.000

 

 

2.450.000

23.530.363

 

 

23.530.363

25.980.363

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.561

Công Ty TNHH Thanh Thủy

4.970.000

 

 

4.970.000

11.857.544

 

 

11.857.544

16.827.544

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.562

Công Ty TNHH Thế Vũ

-

 

 

-

60.090.366

 

 

60.090.366

60.090.366

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.563

Công Ty TNHH Thiên Bắc

9.730.000

 

 

9.730.000

68.650.873

 

 

68.650.873

78.380.873

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.564

Công Ty TNHH Thiên Bảo Cát

-

 

 

-

19.199.440

 

 

19.199.440

19.199.440

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.565

Công Ty TNHH Thiên Hải Xanh

-

 

 

-

9.399.520

 

 

9.399.520

9.399.520

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.566

Công Ty TNHH Thiên Sanh Hải

-

 

 

-

19.599.440

 

 

19.599.440

19.599.440

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.567

Công Ty TNHH Thuận Đức 4

2.450.000

 

 

2.450.000

10.685.359

 

 

10.685.359

13.135.359

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.568

Công Ty TNHH Thức Ăn Chăn Nuôi Fago Chi Nhánh Miền Trung

-

 

 

-

4.136.345

 

 

4.136.345

4.136.345

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.569

Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu G R E E N F O R E S T

280.000

 

 

280.000

6.961.867

 

 

6.961.867

7.241.867

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.570

Công Ty TNHH Thương Mại 79

70.000

 

 

70.000

10.122.983

 

 

10.122.983

10.192.983

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.571

Công Ty TNHH Thương Mại Đại Lâm Mộc

-

 

 

-

10.108.543

 

 

10.108.543

10.108.543

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.572

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Làng Sông

70.000

 

 

70.000

12.872.021

 

 

12.872.021

12.942.021

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.573

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khang Thái

840.000

 

 

840.000

14.245.359

 

 

14.245.359

15.085.359

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.574

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Phú Quý

210.000

 

 

210.000

4.836.021

 

 

4.836.021

5.046.021

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.575

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Hải Lan

-

 

 

-

2.917.715

 

 

2.917.715

2.917.715

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.576

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Quý Châu

-

 

 

-

28.595.744

 

 

28.595.744

28.595.744

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.577

Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Giang

20.860.000

 

 

20.860.000

58.006.061

 

 

58.006.061

78.866.061

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.578

Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Long

490.000

 

 

490.000

13.213.925

 

 

13.213.925

13.703.925

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.579

Công Ty TNHH Thương Mại Phú Hòa

-

 

 

-

29.858.423

 

 

29.858.423

29.858.423

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.580

Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Nội Ngoại Thất An Phú Thịnh

-

 

 

-

23.220.187

 

 

23.220.187

23.220.187

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.581

Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hiền Sinh

2.380.000

 

 

2.380.000

2.798.522

 

 

2.798.522

5.178.522

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.582

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Khách Sạn Quy Nhơn Star

-

 

 

-

5.844.503

 

 

5.844.503

5.844.503

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.583

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Nhân

-

 

 

-

10.146.669

 

 

10.146.669

10.146.669

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.584

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu I P R O - F U R N I T U R E

687.500

 

 

687.500

1.908.717

 

 

1.908.717

2.596.217

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.585

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hoàng Nhân

840.000

 

 

840.000

11.244.597

 

 

11.244.597

12.084.597

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.586

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hồn Đá

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.587

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Htnn

-

 

 

-

1.054.617

 

 

1.054.617

1.054.617

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.588

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Trọng Phúc

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.589

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Khôi

1.330.000

 

 

1.330.000

6.585.573

 

 

6.585.573

7.915.573

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.590

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Xăng Dầu Lan Anh

-

 

 

-

5.950.483

 

 

5.950.483

5.950.483

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.591

Công Ty TNHH Thương Mại Vina Group

-

 

 

-

13.012.468

 

 

13.012.468

13.012.468

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.592

Công Ty TNHH Thương Mại Vnff

210.000

 

 

210.000

1.828.521

 

 

1.828.521

2.038.521

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.593

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Khẩu Phú Hưng

-

 

 

-

3.314.461

 

 

3.314.461

3.314.461

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.594

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hoàng Ngọc

840.000

 

 

840.000

37.110.655

 

 

37.110.655

37.950.655

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.595

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tân Phú Quý

2.250.000

 

 

2.250.000

4.830.935

 

 

4.830.935

7.080.935

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.596

Công Ty TNHH Thủy Điện Phú Phong

-

 

 

-

6.000.400

 

 

6.000.400

6.000.400

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.597

Công Ty TNHH Thủy Sản An Hải

39.200.000

 

 

39.200.000

100.000.000

 

 

100.000.000

139.200.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.598

Công Ty TNHH Thủy Sản Hải Dương

-

 

 

-

2.564.736

 

 

2.564.736

2.564.736

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.599

Công Ty TNHH Tiến Phong

1.050.000

 

 

1.050.000

11.869.627

 

 

11.869.627

12.919.627

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.600

Công Ty TNHH Tm Dv La Reverie

-

 

 

-

7.998.435

 

 

7.998.435

7.998.435

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.601

Công Ty TNHH Toàn Xuân Hiếu

-

 

 

-

1.997.849

 

 

1.997.849

1.997.849

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.602

Công Ty TNHH Tổng Hợp Gió Bắc

-

 

 

-

8.997.723

 

 

8.997.723

8.997.723

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.603

Công Ty TNHH Tổng Hợp Tân Đại Hưng

2.380.000

 

 

2.380.000

42.595.307

 

 

42.595.307

44.975.307

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.604

Công Ty TNHH Tpv

-

 

 

-

14.813.680

 

 

14.813.680

14.813.680

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.605

Công Ty TNHH Trainco Bình Định

770.000

 

 

770.000

81.239.341

 

 

81.239.341

82.009.341

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.606

Công Ty TNHH Trang Phục Ngoài Trời Cppc (Việt Nam)

22.400.000

770.000

 

21.630.000

37.212.666

 

 

37.212.666

58.842.666

Người khuyết tật

4.607

Công Ty TNHH Trang Thịnh Phát

-

 

 

-

11.066.873

 

 

11.066.873

11.066.873

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.608

Công Ty TNHH Trio (Việt Nam)

70.000

 

 

70.000

6.822.435

 

 

6.822.435

6.892.435

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.609

Công Ty TNHH Trung Tâm Khang Mỹ Lộc

-

 

 

-

21.470.644

 

 

21.470.644

21.470.644

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.610

Công Ty TNHH Trung Tâm Quốc Tế Khoa Học Và Giáo Dục Liên Ngành

1.610.000

140.000

 

1.470.000

5.800.000

 

 

5.800.000

7.270.000

Nuôi con nhỏ dưới 12 tháng

4.611

Công Ty TNHH Trường Hưng

140.000

 

 

140.000

3.003.085

 

 

3.003.085

3.143.085

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.612

Công Ty TNHH Trường Lâm

70.000

 

 

70.000

5.514.059

 

 

5.514.059

5.584.059

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.613

Công Ty TNHH Trường Sơn

2.870.000

 

 

2.870.000

12.526.000

 

 

12.526.000

15.396.000

 

4.614

Công Ty TNHH Trường Tín Furniture

70.000

 

 

70.000

500.000

 

 

500.000

570.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.615

Công Ty TNHH Tuấn Phong

-

 

 

-

55.946.762

 

 

55.946.762

55.946.762

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.616

Công Ty TNHH V&J Human Resource

-

 

 

-

868.308

 

 

868.308

868.308

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.617

Công Ty TNHH V&J Human Resource School

-

 

 

-

585.828

 

 

585.828

585.828

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.618

Công Ty TNHH V.Q.N Furniture

-

 

 

-

980.000

 

 

980.000

980.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.619

Công Ty TNHH Vận Tải Nguyệt Anh

3.150.000

 

 

3.150.000

6.125.068

 

 

6.125.068

9.275.068

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.620

Công Ty TNHH Việt Úc - Phù Mỹ

10.812.500

125.000

 

10.687.500

41.609.000

41.609.000

 

-

10.687.500

Doanh nghiệp được miễn thuế TNDN, thành viên hộ cận nghèo và hộ nghèo

4.621

Công Ty TNHH Vĩnh Long - Bình Định

-

 

 

-

8.450.430

 

 

8.450.430

8.450.430

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.622

Công Ty TNHH Vinstar - Sao Việt

-

 

 

-

20.000.000

 

 

20.000.000

20.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.623

Công Ty TNHH Wesbrook Việt Nam

22.960.000

 

 

22.960.000

26.382.591

 

 

26.382.591

49.342.591

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.624

Công Ty TNHH Xăng Dầu & Thủy Sản Bảy Cường

3.570.000

 

 

3.570.000

46.118.191

 

 

46.118.191

49.688.191

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.625

Công Ty Xăng Dầu Bình Định

25.970.000

 

 

25.970.000

25.867.357

 

 

25.867.357

51.837.357

 

4.626

Công Ty TNHH Xây Dựng - Cơ Khí Minh Phú

2.170.000

 

 

2.170.000

9.342.647

 

 

9.342.647

11.512.647

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.627

Công Ty TNHH Xây Dựng Đống Đa

2.590.000

 

 

2.590.000

15.445.077

 

 

15.445.077

18.035.077

 

4.628

Công Ty TNHH Xây Dựng Fujiwara

1.120.000

 

 

1.120.000

3.613.883

 

 

3.613.883

4.733.883

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.629

Công Ty TNHH Xây Dựng Hưng Phát

-

 

 

-

100.000.000

 

 

100.000.000

100.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.630

Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Phú

-

 

 

-

12.785.714

 

 

12.785.714

12.785.714

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.631

Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Phương

700.000

 

 

700.000

4.268.428

 

 

4.268.428

4.968.428

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.632

Công Ty TNHH Xây Dựng Tấn Thành

-

 

 

-

70.345.050

 

 

70.345.050

70.345.050

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.633

Công Ty TNHH Xây Dựng Thuận Đức

6.720.000

 

 

6.720.000

57.797.825

 

 

57.797.825

64.517.825

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.634

Công Ty TNHH Xây Dựng Tiên Tấn

599.000

 

 

599.000

9.828.330

 

 

9.828.330

10.427.330

 

4.635

Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp An Bình

-

 

 

-

29.797.821

 

 

29.797.821

29.797.821

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.636

Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Việt Mỹ

-

 

 

-

1.000.000

 

 

1.000.000

1.000.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.637

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Gia Hồ

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.638

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Thiện Hoàng

-

 

 

-

23.275.300

 

 

23.275.300

23.275.300

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.639

Công Ty TNHH Xổ Số Kiến Thiết Bình Định

5.180.000

 

 

5.180.000

32.550.249

 

 

32.550.249

37.730.249

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.640

Công Ty TNHH Xuân Hiếu

1.190.000

 

 

1.190.000

25.682.026

 

 

25.682.026

26.872.026

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.641

Công Ty TNHH Xuân Nguyên

420.000

 

 

420.000

8.164.353

 

 

8.164.353

8.584.353

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.642

Công Ty TNHH Xuất Khẩu An Phú

-

 

 

-

13.176.756

 

 

13.176.756

13.176.756

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.643

Công Ty TNHH Xuất Khẩu Uni Nhơn Hội

-

 

 

-

4.400.266

 

 

4.400.266

4.400.266

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.644

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Á Châu Bình Định

-

 

 

-

12.056.528

 

 

12.056.528

12.056.528

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.645

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hà Thanh

9.313.000

 

 

9.313.000

2.646.271

 

 

2.646.271

11.959.271

 

4.646

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hoàng Thiện

280.000

 

 

280.000

15.267.420

 

 

15.267.420

15.547.420

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.647

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Ngân Thịnh

-

 

 

-

14.936.255

 

 

14.936.255

14.936.255

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.648

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nhật Thiên Thanh

-

 

 

-

4.319.141

 

 

4.319.141

4.319.141

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.649

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phát Trường An

-

 

 

-

24.954.901

 

 

24.954.901

24.954.901

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.650

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu SUNFURN - Việt Nam

635.365

 

 

635.365

977.080

 

 

977.080

1.612.445

 

4.651

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tân Tiến Đạt

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.652

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thanh Quý

-

 

 

-

22.544.803

 

 

22.544.803

22.544.803

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.653

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiện Phú

-

 

 

-

3.435.528

 

 

3.435.528

3.435.528

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.654

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phú

1.190.000

 

 

1.190.000

18.564.364

 

 

18.564.364

19.754.364

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.655

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Hải Đăng

500.000

 

 

500.000

40.897.100

 

 

40.897.100

41.397.100

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.656

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bình Nam

1.540.000

 

 

1.540.000

61.898.607

 

 

61.898.607

63.438.607

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.657

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bình Phú

2.870.000

 

 

2.870.000

14.014.226

 

 

14.014.226

16.884.226

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.658

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Việt

2.380.000

 

 

2.380.000

12.650.618

 

 

12.650.618

15.030.618

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.659

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Pnt Quy Nhơn

140.000

 

 

140.000

25.629.701

 

 

25.629.701

25.769.701

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.660

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đồ Gỗ Nghĩa Phát

-

 

 

-

28.775.301

 

 

28.775.301

28.775.301

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.661

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đồ Gỗ Nghĩa Tín

-

 

 

-

22.988.334

 

 

22.988.334

22.988.334

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.662

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Thịnh

-

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.663

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Duy Tuấn

280.000

 

 

280.000

50.097.997

 

 

50.097.997

50.377.997

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.664

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hải Dương

980.000

 

 

980.000

9.277.084

 

 

9.277.084

10.257.084

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.665

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoàng Hưng

19.040.000

 

 

19.040.000

29.897.708

 

 

29.897.708

48.937.708

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.666

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoàng Phát

4.200.000

 

 

4.200.000

42.793.091

 

 

42.793.091

46.993.091

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.667

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hồng Ngọc

2.380.000

 

 

2.380.000

11.362.943

 

 

11.362.943

13.742.943

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.668

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kato Hitoshi Bình Định

70.000

 

 

70.000

500.000

 

 

500.000

570.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.669

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kiểu Việt

1.540.000

 

 

1.540.000

30.029.017

 

 

30.029.017

31.569.017

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.670

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Luyện Cán Thép Miền Trung

-

 

 

-

18.956.703

 

 

18.956.703

18.956.703

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.671

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn May Hoài Sơn

22.375.000

 

 

22.375.000

9.326.066

 

 

9.326.066

31.701.066

 

4.672

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Con Cò Bình Định

11.750.000

 

 

11.750.000

43.904.551

 

 

43.904.551

55.654.551

 

4.673

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dịch Vụ Logistics Cảng Quy Nhơn

2.380.000

 

 

2.380.000

28.094.192

 

 

28.094.192

30.474.192

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.674

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hr Pisico

210.000

 

 

210.000

591.086

 

 

591.086

801.086

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.675

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Á

2.450.000

 

 

2.450.000

7.840.332

 

 

7.840.332

10.290.332

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.676

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Phát Bình Định

-

 

 

-

28.455.381

 

 

28.455.381

28.455.381

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.677

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngọc Tính

280.000

 

 

280.000

1.565.099

 

 

1.565.099

1.845.099

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.678

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhật Minh

2.870.000

 

 

2.870.000

47.445.752

 

 

47.445.752

50.315.752

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.679

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhật Phú

280.000

 

 

280.000

1.327.151

 

 

1.327.151

1.607.151

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.680

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Hiệp

4.620.000

 

 

4.620.000

100.000.000

 

 

100.000.000

104.620.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.681

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phương Nguyên

140.000

 

 

140.000

18.900.018

 

 

18.900.018

19.040.018

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.682

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Bình

2.800.000

 

 

2.800.000

8.611.997

 

 

8.611.997

11.411.997

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.683

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Phước

6.930.000

 

 

6.930.000

39.009.742

 

 

39.009.742

45.939.742

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.684

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thành Thánh Việt Nam - Chi Nhánh Bình Định

-

 

 

-

2.928.444

 

 

2.928.444

2.928.444

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.685

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiên Nam

3.850.000

 

 

3.850.000

8.467.898

 

 

8.467.898

12.317.898

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.686

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thịnh Gia

2.870.000

 

 

2.870.000

29.925.132

 

 

29.925.132

32.795.132

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.687

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Ánh Việt

840.000

 

 

840.000

79.816.819

 

 

79.816.819

80.656.819

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.688

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Ánh Vy

2.660.000

 

 

2.660.000

100.000.000

 

 

100.000.000

102.660.000

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.689

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Khoáng Sản Tấn Phát

1.190.000

 

 

1.190.000

33.608.800

 

 

33.608.800

34.798.800

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.690

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Huy

1.470.000

 

 

1.470.000

7.228.679

 

 

7.228.679

8.698.679

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.691

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vạn Đại

350.000

 

 

350.000

15.818.240

 

 

15.818.240

16.168.240

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.692

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt - Anh

-

 

 

-

6.311.879

 

 

6.311.879

6.311.879

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.693

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dệt May Thương Mại Vạn Phát

-

 

 

-

13.209.695

 

 

13.209.695

13.209.695

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.694

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Kim Phúc

560.000

 

 

560.000

14.842.487

 

 

14.842.487

15.402.487

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.695

Liên Danh Dasan - Kunhwa

-

 

 

-

2.569.479

 

 

2.569.479

2.569.479

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.696

Tổng Công Ty Pisico Bình Định - Công Ty Cổ Phần

-

 

 

-

96.317.761

 

 

96.317.761

96.317.761

Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh

4.697

Quỹ Tín dụng nhân dân Mỹ hiệp

693.000

 

 

693.000

29.790.316

 

 

29.790.316

30.483.316

 

4.698

Quỹ Tín dụng nhân dân Bình Dương

625.000

 

 

625.000

36.119.419

 

 

36.119.419

36.744.419

 

4.699

Quỹ Tín dụng nhân dân thị trấn Phù Mỹ

500.000

 

 

500.000

19.778.088

 

 

19.778.088

20.278.088

 

4.700

Công ty Đấu giá Hợp danh Bình Định

500.000

 

 

500.000

 

 

 

-

500.000

 

4.701

chi nhánh 3 - công ty tnhh mtv Nguyễn Liêm - nhà máy chế biến tinh bột sắn vân canh

7.562.500

 

 

7.562.500

85.751.258

42.875.629

 

42.875.629

50.438.129

DN giảm thuế TNDN

4.702

Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Hòa Bình

5.113.409

 

 

5.113.409

 

 

 

-

5.113.409

Số liệu năm 2022

4.703

Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Bình Định

26.040.000

980.000

 

25.060.000

100.000.000

100.000.000

 

-

25.060.000

DN miễn thuế TNDN, 14 trường hợp phụ nữ đang nuôi con nhỏ dưới 12 tháng tuổi

4.704

Nhà khách T102

 

 

 

-

500.000

 

 

500.000

500.000

 

B

UBND thành phố và UBND các huyện

3.544.947.429

589.238.332

312.299

2.956.021.396

4.380.012.118

92.719.458

-

4.287.292.660

7.243.314.056

 

1

Ủy ban nhân dân huyện An Lão

74.589.585

2.584.000

 

72.005.585

103.372.367

 

 

103.372.367

175.377.952

 

2

Ủy ban nhân dân huyện Hoài Ân

457.388.227

62.352.273

 

395.035.954

361.629.000

 

 

361.629.000

756.664.954

 

3

Ủy ban nhân dân thị xã Hoài Nhơn

1.487.060.769

335.898.183

 

1.151.162.586

1.021.945.000

 

 

1.021.945.000

2.173.107.586

 

4

Ủy ban nhân dân thị xã An Nhơn

545.983.659

2.511.372

312.299

543.784.586

1.722.922.055

 

 

1.722.922.055

2.266.706.641

 

5

Ủy ban nhân dân huyện Phù Cát

885.174.280

181.920.000

 

703.254.280

1.007.688.851

 

 

1.007.688.851

1.710.943.131

 

6

Ủy ban nhân dân huyện Vĩnh thạnh

94.750.909

3.972.504

 

90.778.405

162.454.845

92.719.458

 

69.735.387

160.513.792

 

 

Tổng cộng

6.297.954.687

609.673.193

2.936.099

5.691.217.593

26.302.162.400

566.508.691

5.000.000

25.740.653.709

31.431.871.302

 

 

Số tính toán phải thu nộp quỹ

32.600.117.087

Số đề nghị miễn giảm

1.176.181.884

Số đóng góp tự nguyện

7.936.099

Tổng kế hoạch thu nộp quỹ

31.431.871.302

 

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Quyết định 1923/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch thu Quỹ Phòng, chống thiên tai năm 2023, trên địa bàn tỉnh Bình Định

Số hiệu: 1923/QĐ-UBND
Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Bình Định
Người ký: Nguyễn Tuấn Thanh
Ngày ban hành: 31/05/2023
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [3]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Quyết định 1923/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch thu Quỹ Phòng, chống thiên tai năm 2023, trên địa bàn tỉnh Bình Định

Văn bản liên quan cùng nội dung - [5]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…