Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BÌNH THUẬN

--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------

S: 11/2006/-UBND

Phan Thiết, ngày 23 tháng 01 năm 2006

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI SỐ LIỆU QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NĂM 2004

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÌNH THUẬN

Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003; Căn cứ Quyết định số 192/2004/QĐ-TTg ngày 16/11/2004 của Thủ tướng

Chính phủ về việc ban hành Quy chế công khai tài chính đối với ngân sách Nhà nước, các đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách Nhà nước hỗ trợ, các dự án đầu tư xây dựng cơ bản có sử dụng vốn ngân sách Nhà nước, các doanh nghiệp Nhà nước, các quỹ có nguồn từ ngân sách Nhà nước và các Quỹ có nguồn từ các khoản đóng góp của nhân dân;

Căn cứ Thông tư số 03/2005/TT-BTC ngày 06/01/2005 của Bộ Tài chính về việc hướng dẫn thực hiện Quy chế công khai tài chính đối với các cấp ngân sách Nhà nước và chế độ báo cáo tình hình thực hiện công khai tài chính;

Căn cứ Nghị quyết số 24/2005/NQ-HĐVIII ngày 02/12/2005 của Hội đồng nhân dân Tỉnh Bình Thuận khoá VIII, kỳ họp thứ 5 về phê chuẩn quyết toán ngân sách địa phương năm 2004 của tỉnh Bình Thuận,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công bố công khai số liệu quyết toán ngân sách năm 2004 của tỉnh Bình Thuận theo các biểu đính kèm.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 10 ngày kể từ ngày ký.

Điều 3. Chánh Văn phòng UBND Tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Thủ trưởng các Sở, Ban, Ngành, các cơ quan, đơn vị liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.

 

 

TM. Y BAN NHÂN N
CH TỊCH




Hunh Tn Thành

 

Mẫu số 10

QUYẾT TOÁN CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2004

(m theo Quyết đnh s 11/2006/QĐ-UBND ngày 23/ 01/2006 ca y ban nn dân tnh Bình Thun)

Đơn v tính: triu đng

STT

Nội dung

Quyết toán năm 2004

A

Tổng thu NSNN trên địa bàn

1,003,380

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)

995,847

2

Thu từ dầu thô

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu

 

4

Thu viện trợ không hoàn lại

7,533

B

Thu ngân sách địa phương

2,082,413

1

Thu ngân sách đa phương ng theo phân cấp

968,494

 

- Các khon thu NSĐP hưng 100%

715,530

 

- Các khon thu phân chia NSĐP ng theo t lphn trăm (%)

252,964

2

B sung t ngân sách Trung ương

663,989

 

- B sung cân đối

321,688

 

- B sung có mc tiêu

342,301

 

Trong đó : ghi thu, ghi chi vốn thiết b N.nưc

 

3

Thu chuyn nguồn t ngân sách năm trưc

2,500

4

Thu kết ngân sách năm tc

90,430

5

Huy động đu tư theo khon 3 Điu 8 Lut NSNN

357,000

C

Chi ngân sách địa phương

1,975,340

1

Chi đu tư phát trin

866,111

2

Chi tng xuyên

786,731

3

Chi trả nợ (c gốc và lãi)c khon tin huy động đu tư theo khon 3 Điu 8 Lut NSNN

56,535

4

Dự phòng

 

5

Chi b sung qu d trữ tài chính

 

6

Chi chuyn nguồn ngân sách năm sau

265,963

 

Mẫu số 11

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH VÀ NGÂN SÁCH CẤP HUYỆN, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TỈNH NĂM 2004

(m theo Quyết đnh 11/2006/QĐ-UBND ngày 23/01/2006 ca y ban nn dân tnh Bình Thun)

Đơn v tính: triu đng

STT

Nội dung

Quyết toán năm 2004

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp Tỉnh

1,765,440

1

Thu ngân sách cấp Tỉnh hưởng theo phân cấp

700,735

 

- Các khoản thu ngân sách cấp Tỉnh hưởng 100%

571,599

 

- Các khoản thu phân chia phần ngân sách cấp

 

 

Tỉnh hưởng theo tỷ lệ phần trăm (%)

129,136

2

Bổ sung từ ngân sách Trung ương

663,989

 

- Bổ sung cân đối

321,688

 

Trong đó : vốn XDCB ngoài nước

 

 

- Bổ sung có mục tiêu

342,301

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 Luật NSNN

357,000

4

Thu kết dư ngân sách năm trước

41,216

5

Thu chuyển nguồn từ ngân sách năm trước

2,500

II

Chi ngân sách cấp Tỉnh

1,760,661

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp Tỉnh theo

1,200,244

 

phân cấp (không kể bổ sung cho ngân sách cấp dưới)

 

2

Bổ sung cho ngân sách Huyện, Thành phố

294,532

 

- Bổ sung cân đối

236,807

 

- Bổ sung có mục tiêu

57,725

3

Chi chuyển nguồn qua năm sau

265,885

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THÀNH PHỐ (bao gồm ngân sách xã, phường, thị trấn)

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp Huyện, Thành phố

611,505

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp

267,759

 

- Các khoản thu NS Huyện, Thành phố hưởng 100%

143,931

 

- Các khoản thu phân chia NS Huyện, Thành phố hưởng theo tỷ lệ phần trăm (%)

123,828

2

Bổ sung từ ngân sách cấp Tỉnh

294,532

 

- Bổ sung cân đối

236,807

 

- Bổ sung có mục tiêu

57,725

 

Trong đó : vốn XDCB ngoài nước

 

3

Thu kết dư ngân sách năm trước

49,214

II

Chi ngân sách Huyện, Thành phố

509,211

 

Mẫu số 12

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2004

(Kèm theo Quyết định sô 11/2006/QĐ-UBND ngày 23/01/2006 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Thuận)

Đơn vị tính : Triệu đồng

Nội dung

Quyết toán năm 2004

Tng thu NSNN tn đa bàn

1,360,380

A. Tng các khoản thu cân đối ngân ch Nhà nước

1,209,917

I. Thu từ sản xuất kinh doanh trong nước

845,384

1/ Thu t doanh nghip Nhà c Trung ương :

55,355

- Thuế giá trị gia tăng

38,514

Trong đó : + Thu về qung cáo truyn hình

 

- Thuế thu nhp doanh nghip

5,603

Trong đó : + TNDN các đơn vị hạch toán toàn ngành

 

+ Thu về qung cáo truyn hình

 

- Thuế TTĐB hàng hoá, dch vụ trong nưc

1

- Thuế tài nguyên

11,089

Trong đó: + Tài nguyên rừng

 

+ Tài nguyên c, thy đin

11,002

- Thuế môn bài

148

- Thu sử dụng vốn thu khác

 

2/ Thu t doanh nghip Nhà c đa pơng

39,645

- Thuế giá trị gia tăng

22,330

Trong đó : Thu v qung o truyn hình

 

- Thuế thu nhp doanh nghip

10,335

Trong đó : Thu v qung o truyn hình

 

- Thuế TTĐB hàng hoá, dch vụ trong nưc

3,300

- Thuế tài nguyên

3,371

Trong đó : Tài nguyên rng

 

- Thuế môn bài

309

- Thu sử dụng vốn thu khác

 

3/ Thu t xí nghip có vốn đu tư c ngoài

8,229

- Thuế giá trị gia tăng

5,845

- Thuế thu nhập doanh nghiệp

336

- Thuế TTĐB hàng hoá, dịch vụ trong nước

361

- Thuế tài nguyên

143

- Tiền thuê mặt đất, mặt nước

1,475

Trong đó : Từ hoạt động dầu khí

 

- Thuế chuyển lợi nhuận ra nước ngoài

 

Trong đó : Từ hoạt động dầu khí

 

- Các khoản thu về dầu, khí

 

- Thuế môn bài

69

- Các khoản thu khác

 

4/ Thuế CTN và dịch vụ ngoài quốc doanh

137,795

- Thuế giá trị gia tăng

76,311

- Thuế thu nhập doanh nghiệp

47,479

- Thuế TTĐB hàng hoá, dịch vụ trong nước

479

- Thuế tài nguyên

4,251

Trong đó: Tài nguyên rừng

 

- Thuế môn bài

8,481

- Thu khác ngoài quốc doanh

794

5/ Lệ phí trước bạ

24,850

6/ Thuế sử dụng đất nông nghiệp

1,056

7/ Thuế nhà đất

5,659

8/ Thuế thu nhập cá nhân

9,253

9/ Thu xổ số kiến thiết

74,050

10/ Thu phí xăng dầu

32,154

11/ Thu phí và lệ phí

45,665

- Phí và lệ phí trung ương

34,478

- Phí và lệ phí tỉnh, huyện

9,923

- Phí và lệ phí xã, phường

1,264

12/ Thuế chuyển quyền sử dụng đất

7,562

13/ Thu tiền sử dụng đất

342,335

14/ Thu tiền bán nhà thuộc SHNN

16,974

15/ Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước

3,408

Trong đó : Thu từ hoạt động dầu, khí

 

16/ Thu quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã

1,590

17/ Thu khác ngân sách

39,804

II. Thu từ dầu thô

 

III. Thuế XK, thuế NK, thuế TTĐB, thuế GTGT

 

Hàng nhập khẩu do hải quan thu

 

IV. Thu viện trợ không hoàn lại

7,533

V. Thu huy động theo khoản 3, Điều 8 của Luật NSNN

357,000

B. Các khoản thu được để lại chi và quản lý qua NSNN

150,463

1/ Các khoản phụ thu

553

2/ Các khoản huy động đóng góp XDCSHT

52,419

3/ Học phí

5,909

4/ Viện phí

33,643

5/ Các khoản phí, lệ phí khác

16,322

6/ Thu sự nghiệp

248

7/ Thu bán lâm sản tịch thu

7,066

8/ Thu phạt lâm sản

2,903

9/ Thu phạt kinh doanh trái pháp luật

1,535

10/ Thu phạt bảo vệ nguồn lợi thủy sản

810

11/ Thu phạt ATGT

17,369

12/ Thu phạt khác

657

13/ Thu khác

11,029

trong đó: + Ghi thu, ghi chi thuế nhà đất

419

+ Thu khấu hao nhà

672

+ Ghi thu, ghi chi thuế nghề cá

966

+ Ghi thu, ghi chi bán cổ vật

6,951

+ Thu khác còn lại

2,021

Tổng thu ngân sách địa phương

2,082,413

A. Các khoản thu cân đối ngân sách địa phương

1,931,950

- Các khoản thu 100%

565,067

- Thu phân chia theo tỷ lệ phần trăm

252,964

- Thu bổ sung từ NSTƯ

663,989

+ Thu bổ sung cân đối ngân sách

321,688

+ Thu bổ sung có mục tiêu

342,301

- Thu kết dư

90,430

- Thu tiền vay đầu tư phát triển

357,000

- Kiên cố hoá trường học và Tổng Cty dầu khí hỗ trợ

 

- Thu chuyển nguồn

2,500

B. Các khoản thu được để lại chi và quản lý qua ngân sách Nhà nước

150,463

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2004

(Kèm theo Quyết định số 11/2006/QĐ-UBND ngày 23/01/2006 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Thuận)

Đơn vị tính: triu đồng

STT

Chỉ tiêu

Quyết toán năm 2004

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG

1.975.340

A

Tng chi cân đối ngân sách địa phương

1.866.081

I

Chi đầu phát trin

853.117

 

Trong đó:

 

 

Chi giáo dục, đào to và dy ngh

98.665

 

Chi khoa học, công nghệ

299

II

Chi tng xuyên

690.466

 

Trong đó:

 

1

Chi giáo dục, đào to và dy ngh

267.106

2

Chi khoa học, công nghệ

7.993

III

Chi tr n gốc lãi huy đng đu CSHT theo khoản 3 Điu 8 ca Luật NSNN

56.535

IV

Chi chuyn ngun ngân ch sang năm sau

265.963

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN

109.259

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2004

(Kèm theo Quyết định số 11/2006/QĐ-UBND ngày 22/01/2006 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Thuận)

Đơn v tính: Triu đng

STT

Chi tiêu

Quyết toán năm 2004

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH

1.760.661

I

Chi đầu phát trin

777.557

1

Chi đu tư xây dựng cơ bn

766.421

2

Chi đu tư phát trin khác

11.136

II

Chi thường xuyên

366.152

1

Chi quốc phòng

7.381

2

Chi an ninh

6.588

3

Chi giáo dục, đào to dy ngh

71.417

4

Chi y tế

100.374

5

Chi khoa học công ngh

7.210

6

Chi văn hóa thông tin

7.314

7

Chi phát thanh,truyn hình

6.060

8

Chi th dc thể thao

2.787

9

Chi đm bo xã hội

15.434

10

Chi sự nghip kinh tế

66.727

11

Chi qun lý hành chính

50.254

12

Chi trợ giá hàng chính sách

9.814

13

Chi khác ngân sách

14.792

III

Chi tr n gốc lãi huy đng đầu CSHT theo khoản 3 Điu 8 của Luật ngân ch Nhà nước

56.535

IV

Chi b sung cho ngân ch vấp dưi

294.532

V

Chi chuyn nguồn sang ngân ch năm sau

265.885

 

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN NĂM 2004

(Kèm theo Quyết định số 11/2006/QĐ-UBND ngày 23/01/2006 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Thuận)

Đơn v tính: triu đồng

Chia ra

Nội dung chi

Quyết toán

Vốn đầu tư

Vốn sự nghiệp

Tng s

159.028

129.950

29.087

I. Cơng trình mc tiêu quốc gia

46.522

29.848

16.674

1. Cơng trình xóa đói gim nghèo

16.437

15.551

886

2. Cơng trình dân số kế hoch hóa gia đình

6.533

1.063

5.470

3. Cơng trình thanh toán một số bnh xã hội, dch bnh nguy him.

5.468

1.588

3.880

4. Cơng trình c sch vệ sinh môi trưng nông thôn.

2.221

2.201

200

5. Cơng trình văn hóa

1.515

1.391

124

6. Cơng trình giáo dục đào to

14.348

8.234

6.114

II. Chi thực hin CT 135

15.004

14.984

20

III. Dự án 5 triu ha rừng

2.808

2.808

0

VI. Một số mục tiêu nhim vụ khác

94.694

82.310

12.384

 


QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2004

(Kèm theo Quyết đnh s11/2006/-UBND ngày 23/01/2006 ca UBND Tnh)

Đơn vị tính: triệu đng

STT

TÊN ĐƠN VỊ

QUYẾT TOÁN NĂM 2004

CHI ĐẦU TƯ

CHI THƯỜNG XUYÊN

BAO GỒM

CHI CTMT, NHIỆM VỤ

SN KINH TẾ

SN GD ĐT

SN Y TẾ

SN KHCN

SN VHTT

SN PTTH

SN TDTT

SN XH

QUẢN LÝ HC

KHÁC

I

Cc quan đơn v ca Tnh

965,621

653,729

288,917

41,452

64,793

86,130

6,511

7,010

4,824

2,787

12,892

49,260

13,258

22,975

1

HĐND, UBND tnh Bình Thuận

7,646

 

7,646

133

 

 

 

 

 

 

 

4,735

2,778

 

2

S Kế hoch – Đầu tnh Bình Thuận

1,395

 

1,395

48

 

 

 

 

 

 

 

1,347

 

 

3

S Tư pháp tỉnh Bình Thuận

883

 

883

102

 

 

 

 

 

 

 

732

49

 

4

Ngành thủy sản tỉnh Bình Thuận

7,774

 

7,774

6,410

39

 

184

 

 

 

 

1,141

 

 

5

S Công nghiêp tnh Bình Thuận

1,249

 

1,249

 

4

 

7

 

 

 

 

1,238

 

 

6

Ngành Khoa hc Công ngh

4,295

 

4,295

 

 

 

3,831

 

 

 

 

464

 

 

7

S Tài chính tỉnh Bình Thuận

3,036

 

3,036

253

 

 

 

 

 

 

 

1,924

859

 

8

S Xây dng tỉnh Bình Thuận

858

 

858

 

4

 

 

 

 

 

 

854

 

 

9

Ngành Thương mi – Du lịch

3,059

 

3,059

320

600

 

 

 

 

 

 

1,720

419

 

10

Ngành Giao thông – Vận tải

5,480

 

5,480

4,568

 

 

 

 

 

 

 

912

 

 

11

Ngành Lao động TBXH

7,585

 

6,857

 

 

 

 

 

 

 

6,018

839

 

728

12

Ngành Văn hóa thông tin

10,757

 

10,453

 

213

 

127

6,603

 

 

 

945

2,565

304

13

S Ni v

3,763

 

2,767

 

1,930

 

182

 

 

 

 

655

 

996

14

Thanh tra Tnh

1,191

 

1,191

 

 

 

27

 

 

 

 

1,164

 

 

15

Đài phát thanh - Truyn hình

5,257

 

4,903

 

79

 

 

 

4,824

 

 

 

 

354

16

Trường Chính tr

2,164

 

2,164

 

2,164

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

S Tài nguyên - Môi trường

5,178

 

5,178

3,044

 

 

 

 

 

 

 

2,134

 

 

18

Ngành Th dc - Th thao

4,454

 

4,454

 

1,277

 

 

 

 

2,787

 

390

 

 

19

Ban Dân tc

9,151

 

4,289

746

18

 

 

 

 

 

 

644

2,881

4,862

20

UB Dân s Gia đình và Tr em

4,812

 

342

 

 

 

 

 

 

 

342

 

 

4,470

21

Ban Tôn giáo tỉnh Bình Thun

647

 

647

 

 

 

 

 

 

 

 

647

 

 

22

Ban QL các khu công nghiệp

394

 

394

 

 

 

 

 

 

 

 

394

 

 

23

Tnh y Bình Thuận

14,818

 

14,818

 

2,142

 

79

 

 

 

 

12,597

 

 

24

UB Mặt trận T quc Việt Nam

1,326

 

1,326

 

 

 

 

 

 

 

 

1,326

 

 

25

Tnh đoàn

1,905

 

1,905

 

 

 

48

407

 

 

 

1,450

 

 

26

Hội Liện hiệp Phụ nữ

1,177

 

869

 

 

 

 

 

 

 

308

561

 

308

27

Hội Nông dân

714

 

714

 

55

 

 

 

 

 

 

659

 

 

28

Hội Cựu chiến binh

607

 

607

 

 

 

 

 

 

 

 

607

 

 

29

Hội Chữ thập đỏ

778

 

778

 

 

 

 

 

 

 

314

464

 

 

30

Hội Luật gia

196

 

196

 

 

 

 

 

 

 

 

196

 

 

31

Hội Y học dân tộc

182

 

182

 

 

 

 

 

 

 

 

182

 

 

32

Hội Người mù

231

 

231

 

 

 

 

 

 

 

 

231

 

 

33

Hội Văn học - Nghệ thuật

412

 

412

 

 

 

 

 

 

 

 

353

59

 

34

Hội đồng Liên minh các hợp tác xã

188

 

188

 

 

 

 

 

 

 

 

188

 

 

35

Đoàn dân chính Đảng

84

 

84

 

 

 

 

 

 

 

 

84

 

 

36

Ngành Giáo dục - Đào tạo

58,311

 

52,197

 

51,124

 

 

 

 

 

 

1,073

 

6,114

37

Trường Cao đẳng sư phạm

4,130

 

4,130

 

4,130

 

 

 

 

 

 

 

 

 

38

Ngành Y tế

99,868

 

95,488

 

986

85,142

63

 

 

 

5,495

3,802

 

4,380

39

Ban Bảo vệ sức khoẻ cán bộ

988

 

988

 

 

988

 

 

 

 

 

 

 

 

40

Ngành Nông nghiệp

25,752

 

25,293

20,587

28

 

1,963

 

 

 

 

1,001

1,714

459

41

Ngành Kiểm lâm

7,008

 

7,008

3,833

 

 

 

 

 

 

 

1,241

1,934

 

42

Ban Chỉ huy phòng chống lụt bão

607

 

607

607

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

43

Ban Đền bù giải tỏa

801

 

801

801

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

44

Hội Khuyến học

565

 

565

 

 

 

 

 

 

 

415

150

 

 

45

Hội Người cao tuổi

68

 

68

 

 

 

 

 

 

 

 

68

 

 

46

Hội Nhà báo

40

 

40

 

 

 

 

 

 

 

 

40

 

 

47

Ban Liên lạc tù chính trị Côn Đảo

10

 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 

48

Liên hiệp các Hội khoa học

73

 

73

 

 

 

 

 

 

 

 

73

 

 

49

Hội Vac Vina

25

 

25

 

 

 

 

 

 

 

 

25

 

 

II

Chi một số công việc, nhiệm vụ khác

432,837

 

320,343

24,817

510

5,394

699

 

1,236

 

1,351

 

286,336

112,494

III

Chi hỗ trợ doanh nghiệp

11,136

11,136

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IV

Chi trả li và nợ gốc vay đầu tư

56,535

56,535

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IV

Dự phòng ngân sách

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỔNG CỘNG

1,466,129

721,400

609,260

66,269

65,303

91,524

7,210

7,010

6,060

2,787

14,243

49,260

299,594

135,469

 

QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TỈNH NĂM 2004

(Kèm theo Quyết định số 11/2006/QĐ-UBND ngày 23/3/2006 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Thuận)

STT

Tên các huyện, thị xã, thành phố

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp

Tổng chi cân đối ngân sách huyện

Bổ sung từ ngân sách cấp Tỉnh cho ngân sách cấp huyện

Tổng số

Bổ sung cân đối

Bổ sung có mục tiêu

 

TỔNG SỐ

1,003,380

509,211

294,532

236,807

57,725

1

Phan Thiết

763,202

84,767

9,784

5,710

4,074

2

Tuy Phong

43,094

56,392

29,882

23,446

6,436

3

Bắc Bình

25,502

60,121

45,746

35,914

9,832

4

Hàm Thun Bắc

25,297

65,403

49,439

38,486

10,953

5

Hàm Thun Nam

51,435

42,740

32,947

25,551

7,396

6

Hàm Tân

44,337

71,395

33,188

27,770

5,418

7

Đức Linh

21,960

57,328

42,406

36,133

6,273

8

Tánh Linh

17,801

54,848

42,537

35,594

6,943

9

P Quý

10,752

16,217

8,603

8,203

400

 

QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2004

(Kèm theo Quyết đnh s11/2006/-UBND ngày 23/01/2006 ca UBND tỉnh)

STT

CHỈ TIÊU

Địa điểm xây dựng

Thời gian KC-HT

Năng lực thiết kế

Tổng dự toán được duyệt (triệu đồng)

Giá trị khối lượng thực hiện từ K/công (đồng)

Đã thanh toán từ K/công đến 31/01/2005 (đồng)

QUYẾT TOÁN NĂM 2004

Tổng số (đồng)

Chia ra theo nguồn

Vốn trong nước (đồng)

Vốn ngoài nước (đồng)

 

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

 

Tổng số

 

 

 

5042796.24

1.76123E+12

1.47604E+12

7.87576E+11

7.082E+11

7.94E+10

I

Quy hoạch & chuẩn bị đầu tư

 

 

 

998860.24

18145505026

15625133695

9330143298

9.33E+09

0

 

Quy hoạch

 

 

 

4880

3652848500

2954515600

2170684500

2.171E+09

0

 

Quy hoạch CSHT 14 xã (bổ sung CT 135)

Toàn tỉnh

2003-2003

 

73

59941000

59941000

13941000

13941000

 

 

Quy hoạch chi tiết KDL Suối Nước - Hòa Thắng

Bắc Bình

2004-2004

 

154

144785000

30000000

30000000

30000000

 

 

QH chung xây dựng Đảo Phú Quý

Phú Quý

2003-2004

 

244

137560000

100000000

50000000

50000000

 

 

Quy hoạch mạng lưới chợ đến 2010

Bình Thuận

2003-2005

 

119

70000000

70000000

20000000

20000000

 

 

Quy hoạch phát triển HT xăng dầu trên địa bàn Tỉnh đến 2010

Bình Thuận

2003-2005

 

96

60000000

60000000

20000000

20000000

 

 

Quy hoạch định hướng PT KDL Suối nước nóng Bưng Thị

H.Thuận Nam

2003-2005

 

198

20000000

130000000

20000000

20000000

 

 

Quy hoạch tổng thể phát triển KDL Hàm Thuận - Đa Mi

H.Thuận Bắc

2003-2005

 

197

195445000

110000000

110000000

110000000

 

 

Điều tra nguồn nước ngầm Khu Lê Hồng Phong

Bắc Bình

2004-2005

 

432

414277000

400000000

400000000

400000000

 

 

QH PT KT - XH khu Lê Hồng Phong đến năm 2010

Bắc Bình

2003-2004

42465ha

600

578000000

578000000

398138000

398138000

 

 

Đề án hỗ trợ đất SX, đất ở, nhà ở, nước SH đồng bào DT

Bình Thuận

2004-2004

 

87

87450000

87450000

87450000

87450000

 

 

Quy hoạch phát triển vùng trồng bông vải

Toàn tỉnh

2001-2002

Quy hoạch

195

97295000

97295000

62295000

62295000

 

 

Rà soát, điều chỉnh Quy hoạch ngành GTVT đến 2002

Toàn tỉnh

2004-2004

Quy hoạch

314

314184000

300000000

300000000

300000000

 

 

Quy hoạch chỉnh trang huyện lỵ Bắc Bình

Bắc Bình

2001-2003

227ha

197

238260500

238260500

95260500

95260500

 

 

QH chi tiết thị trấn Thuận Nam

H.Thuận Nam

2003-2003

170ha

307

264000000

132426100

161000000

161000000

 

 

QH phát triển kinh tế - xã hội huyện Hàm Thuận Nam

H.Thuận Nam

2001-2002

QH

14

14000000

14000000

9800000

9800000

 

 

QH phát triển kinh tế - xã hội xã Tân Lập

H.Thuận Nam

2001-2002

QH

14

14000000

14000000

9800000

9800000

 

 

QH chung xây dựng đô thị Lagi - Hàm Tân

Hàm Tân

2003-2003

4 Xa

991

300000000

300000000

300000000

300000000

 

 

QH TT thị trấn Đức Tài

Đức Linh

2001-2003

 

158

153143000

153143000

3000000

3000000

 

 

QH chi tiết thị trấn Tân Minh 700 ha

Hàm Tân

2004-2004

700ha

490

490508000

80000000

80000000

80000000

 

 

Chuẩn bị đầu tư

 

 

 

993980.24

14492656526

12670618095

7159458798

7.159E+09

0

 

BCNCKT-TKKT Khu dân cư Tân Xuân

Hàm Tân

2004-2006

226,722m2

11842

68590000

68590000

68590000

68590000

 

 

BCNCKT-TKKT Khu dân cư Tân Hà

Hàm Tân

2004-2006

217,2688m2

14982

79128000

79000000

79000000

79000000

 

 

BCNCKT-TKKT Khu dân cư Tân Bình (SPhèn + RDầu)

Hàm Tân

2004-2006

203,973m2

15017

77348000

77348000

77348000

77348000

 

 

BCNCKT-TKKT Khu dân cư Mũi Né

Phan Thiết

2004-2006

8,27ha

19120

52298000

52298000

52298000

52298000

 

 

BCNCKT-TKKT Nhựa hóa đường Nam Hà 1 và 2

Đức Linh

2003-2005

16.922,7m

11526

132391000

132391000

132391000

132391000

 

 

BCNCKT-TKKT đường điện khu 700 ha - Cà Giây

Bắc Bình

2003-2005

15.920m

10735

34458400

20000000

20000000

20000000

 

 

BCNCKT-TKKT đường khu 200ha - Cà Giây

Tuy Phong

2003-2006

16.026m

10735

177805000

177805000

177805000

177805000

 

 

BCNCKT-TKKT Nhựa hóa đường Xóm Bàu - Suối Cát

H.Thuận Bắc

2004-2006

14.439m

16705

101512000

50000000

50000000

50000000

 

 

BCNCKT-TKKT đường khu 500 ha + 3 cầu Tân Nghĩa

Hàm Tân

2003-2006

10.304m

14784

240767000

240767000

131767000

131767000

 

 

BCNCKT-TKKT đường

Tuy Phong

2003-2006

11.135m

7075

104290000

104290000

44290000

44290000

 

 

QL1A - Thơ Mơ Cây Sộp, Tuy Phong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

BCNCKT-TKKT dự án di dân tự do vùng Tân Nghĩa

Hàm Tân

2003-2004

 

12

12390000

12390000

12390000

12390000

 

 

Đường vào KDC & khu sản xuất Sơn Mỹ

Hàm Tân

2003-2005

21.504m

11708

302808000

282504000

200000000

200000000

 

 

BCNCKT-TKKT NLV Chi cục Thủy lợi & Phát triển lâm nghiệp

Phan Thiết

2003-2006

337,9m2

1775

43970000

35000000

20000000

20000000

 

 

BCNCKT-TKKT NLV Chi cục Thú y

Phan Thiết

2003-2006

187,44m2

1193

20000000

20000000

10000000

10000000

 

 

BCNCKT-TKKT TT CSNCC và bảo trợ XH Bình Thuận

Phan Thiết

2003-2006

394,8m2

4878

107154000

107154000

53928000

53928000

 

 

TKKT NLV Sở Công nghiệp

Phan Thiết

2002-2004

200m2

55

19360671

19360671

19360671

19360671

 

 

BCNCKT Trung tâm TM tổng hợp Phan Thiết

Phan Thiết

2003-2005

7300m2

2640

313000000

188000000

50000000

50000000

 

 

BCNCKT-TKKT HT Cấp nước Cà Giang - Phan Thiết

Phan Thiết

2003-2005

3000m3/ngày

41784

88855000

88855000

88855000

88855000

 

 

BCNCKT-TKKT HT Cấp nước Thuận Quí, Kê Gà

Phan Thiết

2003-2005

2500m3/ngày

478

351000000

350000000

300000000

300000000

 

 

BCNCKT-TKKT Các tuyến đường nội bộ KDL Phú Hải

Phan Thiết

2003-2005

585.3m

8855

20000000

20000000

20000000

20000000

 

 

BCNCKT-TKKT 02 đường nội bộ KTT II - Phú Thủy

Phan Thiết

2004-2004

151.13m

210

5000000

5000000

5000000

5000000

 

 

TKKT NLV Đảng ủy Dân Chính Đảng

Phan Thiết

2002-2002

244.74m2

1640

48111241

48111241

3111241

3111241

 

 

BCNCKT hệ thống thoát nước Phan Thiết

Phan Thiết

2000-2001

140.768m

550

597276540

570000000

400000000

400000000

 

 

TKKT hạ tầng bãi rác Mũi Né

Phan Thiết

2004-2004

150.000m2

266

26423000

26423000

26423000

26423000

 

 

BCNCKT-TKKT Điện CS Đá Ông Địa - Hàm Tiến - Mũi Né

Phan Thiết

2003-2005

20.500m

4850

20000000

20000000

20000000

20000000

 

 

BCNCKT-TKKT điện du lịch Phú Hải

Phan Thiết

2004-2005

2.670m

1301

6969000

6969000

6969000

6969000

 

 

BCNCKT-TKKT hồ Sông Dinh

H.Thuận Nam

2001-2005

CBĐT

1029

710500000

702500000

345000000

345000000

 

 

BCNCKT-TKKT hồ Sông Móng

H.Thuận Nam

2001-2002

Tưới 4670ha

72039

565540600

565540600

166400600

166400600

 

 

BCNCKT khu neo đậu tàu thuyền Chí Công

Tuy Phong

2002-2003

CBĐT

497

220000000

220000000

100000000

100000000

 

 

BCNCKT Kè chắn sóng, bến cá Mũi Né

Phan Thiết

2004-2006

12,5ha

29562

72672000

72672000

42672000

42672000

 

 

BCNCKT-TKKT mở rộng cảng cá Phan Rí Cửa (Cảng Phan Rí GĐ2)

Tuy Phong

2003-2004

CBĐT

258

230000000

130000000

80000000

80000000

 

 

BCNCKT-TKKT đường Lương Sơn - Hòa Thắng

Bắc Bình

2003-2005

16,384km

14473

148830000

148830000

8830000

8830000

 

 

BCNCKT-TKKT đường ĐT 707 - Hàm Cần

H.Thuận Nam

2001-2002

16,126km

19265

456084000

294000000

100000000

100000000

 

 

BCNCKT-TKKT cầu vượt sông Lũy

Tuy Phong

2003-2004

435,9m

1388

334392000

314392000

110196000

110196000

 

 

BCNCKT-TKKT đường vào khu sản xuất xã Tân Hà

Đức Linh

2003-2003

3,512km

76

45036000

26000000

10000000

10000000

 

 

BCNCKT-TKKT đường Hàm Hiệp - Mương Mán

H.Thuận Nam

2002-2002

7,5km

82

73036000

73036000

20036000

20036000

 

 

BCNCKT đường Ma Lâm - Thuận Minh - Hàm Cần

H.Thuận Bắc

2002-2002

25,43km

312

236778000

187000000

67000000

67000000

 

 

BCNCKT đường Hàm Cần - sông Phan

H.Thuận Nam

2002-2003

22,799km

401

381950000

250000000

50000000

50000000

 

 

BCNCKT, TKKT đường QL28 đến cảng Phan Thiết

Phan Thiết

2003-2004

1892m

52278

168654000

40000000

40000000

40000000

 

 

BCNCKT NC, mở rộng đường Phan Thiết - Mũi Né

Phan Thiết

2003-2004

21481,67m

160038

604666000

450000000

450000000

450000000

 

 

BCNCKT đường nối từ ĐT 711 đến Hàm Tiến

Phan Thiết

2002-2003

26,266km

440

350147000

150000000

70000000

70000000

 

 

BCNCKT-TKKT đường Hàm Hiệp - Hàm Mỹ - cầu Phú Hội

H.Thuận Bắc

2003-2003

2,243km

83

85854000

85854800

13854800

13854800

 

 

BCNCKT-TKKT Đông Giang - Đa Mi - cầu La Dạ

H.Thuận Bắc

2002-2003

20,873km

224

156000000

120000000

30000000

30000000

 

 

BCNCKT-TKKT đường Bưng Bà Tùng - Núi Tà Cú

H.Thuận Nam

2002-2002

6,63km

78

71302000

71302000

5302000

5302000

 

 

BCNCKT-TKKT suối nước nóng - Dinh Thầy Thím

Hàm Tân

2002-2003

8,722km

93

77954000

77954000

40954000

40954000

 

 

TKKT nhựa hóa tuyến Hàm Cần - Mỹ Thạnh

H.Thuận Nam

2003-2003

21153,71m

362

214398000

214398000

14398000

14398000

 

 

BCNCKT-TKKT nâng cấp đường ĐT 710 (km0 - km12)

Tánh Linh

2002-2003

CBĐT

97

81875000

40000000

20000000

20000000

 

 

BCNCKT-TKKT đường Thủ Khoa Huân

Phan Thiết

2004-2004

3289,66m

6792

24000000

24000000

24000000

24000000

 

 

Lập đăng ký QL55 kéo dài

Hàm Tân

2001-2001

128km

134

133428000

133000000

40000000

40000000

 

 

BCNCKT-TKKT mở rộng trung tâm thị trấn Võ Xu

Đức Linh

2003-2003

CBĐT

94

44000000

44000000

30000000

30000000

 

 

BCNCKT đường Mê Pu - ĐaKai

Đức Linh

2003-2003

14,5km

247

164307000

120000000

100000000

100000000

 

 

BCNCKT-TKKT cầu Văn Thánh

Phan Thiết

2003-2003

CBĐT

235

97691000

90000000

60000000

60000000

 

 

BCNCKT-TKKT cầu qua sông Dinh xã Tân Xuân

Hàm Tân

2003-2003

CBĐT

92

68392700

40000000

20000000

20000000

 

 

BCNCKT-TKKT đường cầu Lạc Hưng - Đồng Lớn

Tánh Linh

2003-2003

CBĐT

77

53900000

46000000

30000000

30000000

 

 

BCNCKT đường Liên Hương - Phong Phú

Tuy Phong

2003-2003

CBĐT

152

96000000

96000000

76000000

76000000

 

 

BCNCKT-TKKT cầu La Dạ

H.Thuận Bắc

2003-2003

55,9m

74

37561000

35000000

15000000

15000000

 

 

BCNCKT-TKKT cầu Phan Điền

Bắc Bình

2003-2003

CBĐT

95

77388700

60000000

40000000

40000000

 

 

BCNCKT-TKKT đường từ ga Phan Thiết - QLIA

Phan Thiết

2003-2003

CBĐT

42

30000000

30000000

10000000

10000000

 

 

BCNCKT Cầu Đá Dựng

Hàm Tân

2003-2004

99,8m

9092

64000000

64000000

64000000

64000000

 

 

BCNCKT, TKKT tuyến Mỹ Thạnh - Đông Giang

H.Thuận Nam

2003-2003

CBĐT

362

295569000

295569000

218152000

218152000

 

 

BCNCKT-TKKT nhựa hóa đường sông Mao - PSơn

Bắc Bình

9/01-10/03

14.300m

7807

302968800

291008800

51008800

51008800

 

 

BCNCKT-TKKT cầu Phan Tiến

---nt---

2003-2005

250m

95

60000000

60000000

50000000

50000000

 

 

BCNCKT-TKKT đường vào khu sản xuất xã Phan Tiến

---nt---

2004-2005

4km

55

37922000

37922000

27922000

27922000

 

 

BCNCKT Tiếp sóng TH tỉnh về các huyện trong tỉnh

Toàn tỉnh

2003-2005

2 HT ghi hình & ăng ten

299

80000000

80000000

80000000

80000000

 

 

BCNCKT-TKKT đường Chợ Lầu - Hồng Thắng

---nt---

05-11/2003

15.48km

188

172777000

172777000

157777000

157777000

 

 

BCĐT-TKKT HT đèn đường Nguyễn Hữu Cảnh

---nt---

06-07/2003

1897m

622

14324500

14324500

8324500

8324500

 

 

BCNCKT Trung tâm giáo dục thường xuyên tỉnh

Phan Thiết

2004-2008

11,693m2

44576

95716000

20000000

20000000

20000000

 

 

BCNCKT Trung tâm GDTX và HN Hàm Thuận Bắc

H.Thuận Bắc

2003-2006

2626.5m2

7606

28392000

20000000

20000000

20000000

 

 

BCNCKT-TKKT Sân vận động Bình Thuận

Phan Thiết

08-12/2002

20.000 chổ

137

125668000

125668000

51668000

51668000

 

 

BCNCKT-TKKT đường GTNT xã Sông Bình

Bắc Bình

2003-2005

14,2903km

6869

72089000

30000000

30000000

30000000

 

 

BCNCKT-TKKT HTN Phan Điền - Bắc Bình

---nt---

2003-2004

130 m3/ngày

2041

20000000

40000000

20000000

20000000

 

 

BCNCKT-TKKT HTN Phan Hòa - Bắc Bình

---nt---

2003-2004

450 m3/ngày

1163

26510000

26510000

16510000

16510000

 

 

BCNCKT-TKKT HTN Phan Thanh - Bắc Bình

---nt---

2003-2004

520 m3/ngày

2838

30000600

30000000

20000000

20000000

 

 

BCNCKT-TKKT HTN Sông Bình - Bắc Bình

---nt---

2004-2005

5000m3

7909

44054000

44054000

34054000

34054000

 

 

BCNCKT đặp cỏ mồm

H.Thuận Bắc

2003-2006

1321m

7302

97420000

91902000

28710000

28710000

 

 

BCNCTKT Khu công nghiệp Hàm Kiệm

H.Thuận Nam

2004-2007

579ha

817.24

205460000

166000000

100000000

100000000

 

 

BCNCKT-TKKT đường từ cầu 624 đi Buôn Cùi

H.Thuận Bắc

2003-2004

3445m

1839

58130000

58130000

58130000

58130000

 

 

BCNCKT đường TT thị trấn Ma Lâm

H.Thuận Bắc

2003-2004

12975.93m

14101

264385000

247759000

157759000

157759000

 

 

BCNCKT-TKKT đường Hàm Phú - Hàm Hiệp

H.Thuận Bắc

2003-2004

23.272m

36375

204576000

204516000

154516000

154516000

 

 

BCNCKT-TKKT đường Ma Lâm - Hàm Nhơn

H.Thuận Bắc

2003-2004

6.885m

6684

62130000

50000000

12130000

12130000

 

 

BCNCKT-TKKT đường từ cầu Đa Tro đi Buôn Tà Mỹ

H.Thuận Bắc

2003-2003

5.521m

5901

76772000

90000000

23386000

23386000

 

 

BCNCKT-TKKT cầu 30/4

H.Thuận Bắc

2004-2005

139.05m

2480

37770000

25000000

25000000

25000000

 

 

BCNCKT-TKKT Đường Phong Nẫm - Hàm Hiệp

H.Thuận Bắc

2004-2005

1,817.2m

2042

19625000

40000000

19625000

19625000

 

 

BCNCKT-TKKT Nhựa hóa đường trung tâm Hàm Nhơn

H.Thuận Bắc

2004-2005

6,758.3m

10092

50718000

25000000

10000000

10000000

 

 

BCNCKT-TKKT đường và cầu Quang xã Thuận Minh

H.Thuận Bắc

2004-2005

4.744m

2023

37630000

40000000

15000000

15000000

 

 

BCNCKT-TKKT Đường ĐT 711 - UBND xã Hồng Liêm

H.Thuận Bắc

2004-2005

 

 

40000000

40000000

40000000

40000000

 

 

BCNCKT-TKKT trường tiểu học Tam Thanh 2

 

24P. học

8659

27943000

25000000

25000000

25000000

 

 

BCNCKT-TKKT Trung tâm dạy nghề huyện H.Thuận Bắc

H.Thuận Bắc

2003-2004

940hs/năm

6189

19169000

57999000

11168000

11168000

 

 

BCNCKT-TKKT Trường Chính trị

Phan Thiết

2003-2006

800hs/năm

72111

154777000

130000000

100000000

100000000

 

 

BCNCKT-TKKT trường TH Long Hải 1

Phú Quý

2003-2004

398hs/năm

8334

39910000

39910000

9669000

9669000

 

 

BCNCKT nâng cấp phòng khám đa khoa Phan Rí Cửa

Phan Rí Cửa

2004-2007

14.916m2

11777

42060000

10000000

10000000

10000000

 

 

BCNCKT Trung tâm y tế dự phòng

Phan Thiết

2003-2004

2560m2

6414

26233000

10000000

10000000

10000000

 

 

BCNCKT Bệnh viện đa khoa khu vực phía Bắc tỉnh

Bắc Bình

2003-2006

1.163m2

3688

14262000

7000000

7000000

7000000

 

 

BCNCKT nâng cấp PKĐK Bắc Ruộng

Tánh Linh

2003-2004

11.800m2

11989

38147500

10000000

10000000

10000000

 

 

Lập đề án cung cấp nước sản xuất & sinh hoạt khu Lê Hồng Phong

Bắc Bình

2004-2004

Cung cấp nước

33

33000000

30000000

30000000

30000000

 

 

BCNCKT-TKKT đường Hàm Minh đi Bưng Thị - ĐT 712

H.Thuận Nam

2002-2004

10448m

17575

315773000

130000000

100000000

100000000

 

 

BCNCKT-TKKT đường vào KSX 1.600 ha, Tân Thuận

H.Thuận Nam

2004-

6300m

9865

209392186

96426186

96426186

96426186

 

 

BCNCKT-TKKT Đường Hàm Kiệm

H.Thuận Nam

2003-

1239m

6231

63124000

113124000

13124000

13124000

 

 

BCNCKT-TKKT Trung tâm dạy nghề Hàm Thuận Nam

H.Thuận Nam

2003-2003

4720m2

4838

33762000

33726000

25762000

25762000

 

 

BCNCKT-TKKT Mở rộng đường QL1A - Núi Tà Cú

H.Thuận Nam

2004-2005

1977,83m

9628

55773000

30000000

30000000

30000000

 

 

BCNCKT-TKKT Hệ thống thoát nước Tân An - Tân Thiện

Hàm Tân

2002-2003

30110m

31028

103821000

103821000

23821000

23821000

 

 

BCNCKT-TKKT đường giáp ranh xã T.Thắng, Hàm Tân

Hàm Tân

2003-2005

5455m

8405

607114200

597000000

350000000

350000000

 

 

BCNCKT-TKKT đường nội bộ Khu du lịch Hàm Tân

Hàm Tân

2003-2003

5051m

15068

381761000

382000000

357000000

357000000

 

 

BCNCKT-TKKT Đường thôn 6 - Tân Thiện, Tân Bình

Hàm Tân

2002-2004

2238,93m

4567

117645000

20000000

20000000

20000000

 

 

ĐBGT công trình điện khí hóa Hàm Tân

Hàm Tân

2002-2004

đền bù

441

421140888

660736297

117647000

117647000

 

II

Thực hiện dự án

 

 

 

4043936

1.74308E+12

1.46041E+12

7.78246E+11

6.988E+11

7.94E+10

 

Dự án chuyển tiếp

 

 

 

3856927

1.69055E+12

1.42829E+12

7.35422E+11

6.582E+11

7.72E+10

1

Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Thủy lợi

 

 

 

470077

1.66924E+11

1.33063E+11

78808343801

7.881E+10

0

 

Dự án nhóm C

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hồ Sông Khán

H.Thuận Bắc

2001-2005

30,6km2

17529

809180570

3251384500

245380000

245380000

 

 

CBĐT dự án PT giống điều cao sản

H.Thuận Nam

2002-2004

 

1959

46460000

46460000

32460000

32460000

 

 

DA phát triển giống cây ăn quả

H.Thuận Bắc

2002-2005

500m2

2092

690000000

675000000

103900500

103900500

0

 

Dự án cây lương thực

Bình Thuận

2002-2005

1000m2

7290

2964986280

2654646580

2304280380

2.304E+09

0

 

DA giống cây lâm nghiệp

Bình Thuận

2002-2005

350m2

701

524432000

524432000

524432000

524432000

0

 

DA giống heo

Bắc Bình

2002-2005

400m2

5188

1712000000

1781000000

919091000

919091000

0

 

Thanh toán trồng xoan chịu hạn Sông Đợt

H.Thuận Nam

2003-2003

57

56465000

54330000

9393000

9393000

 

 

Thanh toán trồng rừng chống cát bay

Tuy Phong

2003-2004

51.4ha

254

252027300

252027300

49387300

49387300

 

 

TT BVR LT Hàm Tân

Hàm Tân

2003-2004

350ha

150

149418213

149418213

2808000

2808000

 

 

TT nợ phòng chống cháy rừng năm 2002

 

 

 

0

 

 

 

 

 

 

- BQL rừng Tà Kóu

Tà Kóu

2003-2004

134.48ha

9

8552700

8552700

3552700

3552700

 

 

- BQL rừng Núi Ông

Núi Ông

2003-2004

186.01ha

16

15426000

15426000

8426000

8426000

 

 

- LT Tuy Phong

Tuy Phong

2003-2004

191.94ha

15

14600000

14600000

7862329

7862329

 

 

- LT Bắc Bình

Bắc Bình

2003-2004

125.61ha

50

49225700

49225700

23225700

23225700

 

 

- BQL Lòng Sông - Đá Bạc

Tuy Phong

2003-2004

150ha

16

15456800

15456800

7456800

7456800

 

 

- BQLPH Cà Giây

Bắc Bình

2003-2004

125.61ha

16

15214700

15214700

6414700

6414700

 

 

- BQLPH Sông Quao

H.Thuận Bắc

2003-2004

100ha

9

8523000

8523000

2023000

2023000

 

 

- LT Hàm Thuận Nam 1

H.Thuận Nam

2003-2004

98ha

11

10953000

10953000

4953000

4953000

 

 

- LT Hàm Thuận Nam 2

H.Thuận Nam

2003-2004

95ha

7

6650000

6650000

6650000

6650000

 

 

- LT Hàm Tân

Hàm Tân

2003-2004

130ha

63

63060455

63060455

7279800

7279800

 

 

- LT Sông Dinh

Tánh Linh

2003-2004

98ha

13

12584400

12584400

6184400

6184400

 

 

- LT Tánh Linh

Tánh Linh

2003-2004

230ha

24

23209500

23209500

13209500

13209500

 

 

- LT Đức Linh

Đức Linh

2003-2004

195ha

22

22172000

22172000

10172000

10172000

 

 

- BQL trồng rừng Phan Thiết

Phan Thiết

2003-2004

198ha

19

18926300

18926300

1605000

1605000

 

 

TT lập DA vùng đệm Núi Ông

Tánh Linh

2003-2004

200ha

61

60757000

60757000

1757000

1757000

 

 

Chương trình giống cây trồng

 

 

 

0

 

 

 

 

 

 

- Chăm sóc vườn điều giống 18ha

Đức Linh

2003-2003

18ha

67

66679000

66679000

49593000

49593000

 

 

- Chăm sóc 1,34ha điều Đức Linh

Đức Linh

2003-2003

1.34ha

39

38344600

38344600

38344600

38344600

 

 

- Chăm sóc 2ha điều Tuy Phong

Tuy Phong

2003-2003

2ha

8

7630900

7630900

7630900

7630900

 

 

- Chăm sóc 0,6ha nhãn Tuy Phong

Tuy Phong

2003-2003

0.6ha

3

2278700

2278700

2278700

2278700

 

 

- Gieo ươm cây phân tán

Toàn tỉnh

2003-2003

200ha

304

303000000

303000000

163054580

163054580

 

 

- Chăm tán 3ha keo chịu hạn

H.Thuận Nam

2003-2003

3ha

2

1263000

1263000

1263000

1263000

 

 

- Sang bầu cây xà cừ do Bộ cấp

H.Thuận Nam

2003-2003

20ha

34

33105700

33105700

33105700

33105700

 

 

- Khoan 2 giếng nước

H.Thuận Nam

2003-2003

2 giếng

76

75470000

75470000

22970000

22970000

 

 

Giao khoán bảo vệ rừng đồng bào dân tộc thiểu số năm 2003

 

0

 

 

 

 

0

 

- Lâm trường Tuy Phong

Tuy Phong

2003-2003

1146ha

250

248072239

248072239

45227596

45227596

0

 

- Ban QLRPH Lòng Sông Đá Bạc

Tuy Phong

2003-2003

1445.17ha

200

195590063

73190063

46287000

46287000

 

 

- Lâm trường Bắc Bình

Bắc Bình

2003-2003

308.93ha

213

212210100

212210100

17331600

17331600

0

 

- Ban QLRPH Sông Quao

H.Thuận Bắc

2003-2003

1350ha

561

560425578

560425578

130311578

130311578

0

 

- Ban QLRPH Hàm Thuận Đa Mi

H.Thuận Bắc

2003-2003

1200ha

600

599262520

599262520

123341800

123341800

0

 

- Công ty Lâm Nghiệp

H.Thuận Nam

2003-2003

200ha

201

200893255

28867970

17208970

17208970

 

 

- Ban QL khu BTTN núi Tà Cú

H.Thuận Nam

2003-2003

150ha

100

156080258

22750000

22750000

22750000

0

 

- Lâm trường Hàm Tân

Hàm Tân

2003-2003

162ha

95

180017313

41199300

36056300

36056300

0

 

- Ban QLRPH Trị An

Tánh Linh

2003-2003

2500ha

288

468709967

178966267

117309967

117309967

0

 

- Ban QLKBTTN Biển Lạc Núi Ông

Tánh Linh

2003-2003

100ha

99

93348000

93348000

33348000

33348000

0

 

Kè Thanh Hải

Phan Thiết

2000-2002

278m

1583

1138274647

1138274647

62391000

62391000

 

 

Đền bù kè sông Cà Ty (gđ 2)

Phan Thiết

2001-2003

1.280,5m

20434

16077539325

16077539325

16077539325

1.608E+10

 

 

Gia cố kè Tân Lý - Hàm Tân (Kè sông Dinh)

Hàm Tân

2001-2004

1634,5m

26443

4878053172

4878053172

4728053172

4.728E+09

 

 

Cụm trạm KTNN Hàm Thuận Bắc

H.Thuận Bắc

2001-2003

230m2

355

392589700

392589700

288956500

288956500

 

 

Hồ Đu Đủ

H.Thuận Nam

1998-2002

tưới 410ha

18000

16288599633

16288599633

1129488000

1.129E+09

 

 

Kè Hàm Tiến

Phan Thiết

2003-2004

2km

17707

2821200745

2821200745

1790431445

1.79E+09

 

 

Kè Hàm Tiến (Km13+200- Km13+500)

Phan Thiết

2003-2005

2km

28830

2001492000

2001492000

2001492000

2.001E+09

 

 

Kè bờ chống xâm thực đường ĐT 706

Phan Thiết

2001-2003

695,76m

8506

7389021898

7389021898

1542571198

1.543E+09

 

 

Khai hoang lòng hồ Sông Lòng Sông

Tuy Phong

2002-2004

304,2m2

558

434190500

434190500

191824500

191824500

 

 

Kè chống biển lở Phước Thể

Tuy Phong

2002-2004

1000m

17462

10170788058

10170788058

4536733058

4.537E+09

 

 

Tiêu thoát lũ khu phố 1, phường Phú Tài

Phan Thiết

2004-2005

1258m

3966

1115945100

867000000

867000000

867000000

 

 

Hồ Đa GuRi

H.Thuận Bắc

2002-2006

5.095m

19311

289690000

837300000

49000000

49000000

 

 

Cầu, cống Lăng Quăng - Tánh Linh

Tánh Linh

2002-2003

533,5m

10499

4679055300

2134567600

1889287600

1.889E+09

 

 

Trạm bơm Gia An

Tánh Linh

2002-2005

3465m

2318

1623151000

807500000

807500000

807500000

 

 

Thiết Bị trạm bơm Võ Xu

Đức Linh

2003-2003

09 máy

401

392249000

370500000

142500000

142500000

 

 

Hệ thống kênh Ba Bàu - Sông Linh

H.Thuận Nam

2003-2005

6974m

3230

5807262787

5807369875

2660459875

2.66E+09

 

 

Mở rộng kênh 812

Tuy Phong

2001-2001

5526,8m

876

500000000

500000000

500000000

500000000

 

 

Kênh chính Đồng Mới

Tuy Phong

2002-2003

11,6km

3125

2840000000

2860000000

782364000

782364000

 

 

Kênh chính Đồng Đế

H.Thuận Nam

2001-2002

6.48km

8455

6172785546

6348608546

409376000

409376000

 

 

Nâng cấp đập tràn Ba Bàu

H.Thuận Nam

2002-2002

90m

3614

2894206000

2904206000

300000000

300000000

 

 

Kênh chính Trà Tân

Đức Linh

2002-2005

4100m

7700

566374747

400000000

20000000

20000000

 

 

Trạm bơm Võ Xu

Đức Linh

2002-2003

7330m

15390

386776112

383969112

154026000

154026000

 

 

Kênh Cô Kiều

Hàm Tân

2002-2003

4122m

3091

1037309000

1287605620

758377000

758377000

 

 

Kênh Úy Thay - Đá Giá

Bắc Bình

2003-2004

4309m

5726

224390000

224390000

50985000

50985000

 

 

Kênh Tuy Tịnh

Tuy Phong

2002-2003

Tưới 1300ha

15335

92963000

140000000

52963000

52963000

 

 

Hệ thống kênh Ba Bàu

H.Thuận Nam

2002-2004

9900m

11981

6708401000

4661251000

2762751000

2.763E+09

 

 

Kênh Núi Đất - Suối Le

Hàm Tân

2002-2004

9130m

10879

5883775000

4675041356

1406745000

1.407E+09

 

 

Hệ thống kênh Hồ Cẩm Hang

H.Thuận Bắc

2002-2003

4950m

8340

6476566000

5883574900

1767925000

1.768E+09

 

 

Kênh Dốc Mới

H.Thuận Nam

2002-2003

2610m

2026

1701786000

1139018000

1139018000

1.139E+09

 

 

KCH kênh Láng Đá

Hàm Tân

2003-2003

2500m

2659

1158695175

1158571000

1138571000

1.139E+09

 

 

KCH kênh Suối Đó

Hàm Tân

2002-2003

5760m

5651

1984537394

1919649000

1899649000

1.9E+09

 

 

Kênh N2 - kêng cấp I Hồng Liêm

H.Thuận Bắc

2002-2002

4353m

280

252423061

252423061

52423061

52423061

 

 

Kênh tưới Sông Mao

Bắc Bình

2002-2002

9542m

998

841880000

834439341

434439341

434439341

 

 

Kênh tiếp nước Cà Giây Ma Hý đoạn K2+196-S

Bắc Bình

2002-2002

4790m

996

899539028

899539028

677890511

677890511

 

 

Tràn Suối Cát - Tân Lập HTM

H.Thuận Nam

2002-2002

331m

364

364973408

364973408

17915723

17915723

 

 

Nhà quản lý trạm Tánh Linh

Tánh Linh

2002-2002

72m2

140

123232455

111314455

11314455

11314455

 

 

Đập dâng nước H74

Đức Linh

2002-2002

1500m

289

289122754

289122754

153701669

153701669

 

 

Kênh N4 Hồng Liêm

H.Thuận Bắc

2003-2003

3553m

427

365354220

335733220

26733220

26733220

 

 

Công trình trên kênh 812

Bắc Bình

2003-2003

2150m

951

732802900

717802900

432802900

432802900

 

 

Kênh Đá hàn Cẩm Hang

H.Thuận Bắc

2002-2005

36050m

763

664721000

495000000

115000000

115000000

 

 

Nâng cấp tràn Đá Bạc

Tuy Phong

2003-2004

10,8m2

467

355500000

355500000

85500000

85500000

 

 

Dự án phát triển thủy lợi vùng núi

7 huyện

2004-2015

668284ha

200

198500000

198500000

68500000

68500000

 

 

Hệ thống thủy lợi Bưng Bà Tùng

H.Thuận Nam

2003-2004

Tưới 160ha

2943

1234661000

1651475000

939475000

939475000

 

 

Kè Sông Phan

H.Thuận Nam

2003-2003

356,4m

2120

1857591203

1385811500

1346286500

1.346E+09

 

 

Kè sông Phuớc Thể

Tuy Phong

2002-2003

1.274m

3850

3521713096

445708000

2989106275

2.989E+09

 

 

KCH kênh mương cấp I - II Hồ Đá Bạc

Tuy Phong

2002-2004

Tưới VHảo

3414

1749816000

941940000

756550000

756550000

 

 

BCĐT-TKKT Trạm bơm điện Đức Phú

Tánh Linh

2004-2005

Tưới 908ha

10883

45724000

0

30000000

30000000

 

 

Trạm bơm Đức Bình

Tánh Linh

2003-2003

287,7ha

3932

1077515000

10000000

560305000

560305000

 

 

KCH kênh mương suối Cát

Tánh Linh

2002-2003

4.280m kênh, 4 cầu

5856

3311829800

419890000

2450471000

2.45E+09

 

 

BCNCKT Kiên cố hóa kênh mương H74

Đức Linh

2005-2006

Dài 3.784m

2958

23324000

10000000

10000000

10000000

 

 

BCNCKT Kiên cố hóa kênh mương Võ Xu

Đức Linh

Chưa

15.470m

16161

110216000

60000000

20000000

20000000

 

 

Thoát lũ đê bao Võ Xu

Đức Linh

3 năm

Đê bao 5.142m

3067

2509361000

58500000

1920180000

1.92E+09

 

 

BCNCKT Kiên cố hóa kênh mương Nam Chính

Đức Linh

2005-2006

Tưới 1.251ha

10375

36882000

10000000

10000000

10000000

 

 

BCNCKT Kiên cố hóa kênh mương Vũ Hòa

Đức Linh

2005-2006

Tưới 1.209ha

7903

29588000

10000000

10000000

10000000

 

 

BCNCKT Kiên cố hóa kênh mương Sùng Nhơn

Đức Linh

2005-2006

Dài 1.905m

2237

16200000

10000000

6200000

6200000

 

 

BCNCKT Nâng cấp đê bao Võ Xu

Đức Linh

Chưa

CT cấp V

7924

83359000

10000000

10000000

10000000

 

 

BCNCKT Hồ chứa nước Mê Pu, Đức Linh

Đức Linh

Chưa

Chưa

218

80000000

80000000

80000000

80000000

 

 

Đê bao Huy Khiêm

Tánh Linh

2003-2005

Dài 2.874m

3632

2167218800

0

1180000000

1.18E+09

 

 

Kè bờ sông Cà Ty (đoạn từ cầu Dục Thanh - KDC Văn Thánh)

Phan Thiết

2002-2002

Kè 1.153m

19557

338682000

159980000

168202000

168202000

 

 

- HT trạm bơm Huy Khiêm

Tánh Linh

2001-2004

Tưới 450ha

2967

1755600700

708095700

892241000

892241000

 

 

- Trạm bơm Bắc Ruộng

Tánh Linh

2003-2005

Tưới 1.100ha

2223

4234366000

10000000

2012276000

2.012E+09

 

 

- HT trạm bơm Đa Kai

Đức Linh

2002-2003

Tưới 500ha

5349

2677675000

430166000

939461000

939461000

 

 

- Trạm bơm Nam Chính

Tánh Linh

2001-2003

Tưới 500ha

2112

2355890150

739879150

799170000

799170000

 

 

- Trạm bơm Vũ Hòa - Võ Xu

Đức Linh

001-2003

Tưới 500ha

2376

2040721100

602726700

855000000

855000000

 

 

- Đập Chu Ri - Phan Dũng

Tuy Phong

2004-2004

Tưới 13,5ha

1530

1077247835

0

490090584

490090584

 

 

Kè chống lở Sông La Ngà - KV Võ Xu

Đức Linh

Chưa

725m

5507

1130189000

58700000

969500000

969500000

 

 

BCNCKT-TKKT Kè bảo vệ KDC Măng Tố - Bắc Ruộng

Tánh Linh

2002-2005

2.419m

8340

61307000

0

10000000

10000000

 

 

Kè bờ sông Cà Ty (Kè Bà Triệu)

Phan Thiết

2000-2002

210m

2511

2180592074

168368511

159813489

159813489

 

 

Kè bờ biển Ngũ Phụng

Phú Quý

2002-2004

172m

1095

1008000000

1005962300

500000

500000

 

2

Thủy sản

 

 

 

78160

19854724366

19441874106

8599381285

8.599E+09

0

 

Hạ tầng vùng nuôi tôm Núi Tàu - Tuy Phong

Tuy Phong

2000-2004

100ha

12034

11683210940

11683210940

4733360990

4.733E+09

 

 

Hạ tầng vùng nuôi tôm Tân Thắng - Hàm Tân

Hàm Tân

2001-2003

179,5ha

6596

2524176711

2524176711

56818000

56818000

 

 

DA hạ tầng vùng SX tôm giống Vĩnh Hảo (gđ I) Tuy Phong

Tuy Phong

2002-2004

37,1ha

2976

822552360

802721660

110479500

110479500

 

 

DA hạ tầng vùng SX tôm giống Vĩnh Hảo (gđ II) Tuy Phong

Tuy Phong

2003-2005

CBĐT

14774

85821800

85821800

60821800

60821800

 

 

DA CSHT vùng nuôi tôm Bãi Trọ - Liên Hương - Tuy Phong

Tuy Phong

2003-2004

CBĐT

131

89135800

89135800

37135800

37135800

 

 

DA CSHT vùng nuôi tôm nước ngọt Tân Thành - Tân Thuận

H.Thuận Nam

2003-2003

CBĐT

277

276987700

200000000

100000000

100000000

 

 

DA CSHT vùng nuôi tôm nước ngọt Hàm Thuận Bắc

H.Thuận Bắc

2003-2004

CBĐT

64

90000000

90000000

60000000

60000000

 

 

DA CSHT vùng nuôi tôm nước ngọt Phan Thiết

Phan Thiết

2003-2004

CBĐT

71

50000000

50000000

30000000

30000000

 

 

BCNCKT CSHT vùng tôm Hiệp Hòa, Tân Thắng - Hàm Tân

Hàm Tân

2002-2005

CBĐT

32165

94107000

94107000

65107000

65107000

 

 

BCNCKT-TKKT cấp nước vùng nuôi tôm Hòa Phú, Tuy Phong

Tuy Phong

2004-2005

CBĐT

75

50000000

50000000

50000000

50000000

 

 

Hỗ trợ đầu tư hạ tầng KCB nước mắm (giai đoạn II)

Phan Thiết

2004-2005

93849m2

5308

532936095

248556095

248556095

248556095

 

 

Trạm thực nghiệm và SảN XUấT giống thủy sản nước ngọt HTB

H.Thuận Bắc

2003-2004

4800m2

3337

3252721160

3236294300

2762364300

2.762E+09

 

 

Nhà ấu trùng số 2 - Trạm TN Tiến Thành, Phan Thiết

H.Thuận Bắc

2004-2005

461,7m2

352

303074800

287849800

284737800

284737800

 

3

Công nghiệp chế biến

 

 

 

51315

227717000

24000000

100000000

100000000

0

 

BCNCKT-TKKT hạ tầng làng nghề TT CN PRí Cửa (Nam TP)

Tuy Phong

X

16ha

19381

101344000

12000000

40000000

40000000

 

 

BCNCKT-TKKT hạ tầng làng nghề TT CN PLạc - LHương

Tuy Phong

X

46ha

31934

126373000

12000000

60000000

60000000

 

4

Sản xuất, phân phối điện, khí đốt và nước

 

 

 

364707

1.62941E+11

1.50834E+11

95358338981

2.596E+10

6.94E+10

 

Điện hạ thế Long Sơn - Suối Nước

Phan Thiết

1999-2000

5.413m

606

365640500

364000000

152000000

152000000

 

 

Điện hạ thế Bàu Tàng

Phan Thiết

1999-1999

1.860m

198

166271600

166271600

16000000

16000000

 

 

Điện Trường Chinh

Phan Thiết

2002-2003

5.324m2

2216

1807436068

1751436068

1688630668

1.689E+09

 

 

Điện hạ thế Ngọc Hải

Phan Thiết

1999-2000

1.190m

179

133044700

133044700

22641500

22641500

 

 

Điện CS Đá Ông Địa - Mũi Né

Phan Thiết

 

 

 

2609223487

2943223487

2614223487

2.614E+09

 

 

Điện chiếu sáng TKH, TVT, Trần Hưng Đạo

Phan Thiết

2002-2003

10.723m

3565

2739771669

2721936319

211000000

211000000

 

*

TN Đức Thắng - Lạc Đạo

Phan Thiết

2003-2004

1.423m

1894

1536923000

1532756000

612094000

612094000

 

 

TN NVC-TN, NDu, NQ- HVT

Phan Thiết

2002-2002

548m

811

237994986

237994986

69257986

69257986

 

 

TN & bó vĩa đường TQ - NT

Phan Thiết

2003-2004

521.4m

505

426490864

426490864

426490864

426490864

 

 

Tuyến TN qua HTLÔ nối TKD ra mương Thánh Mẫu

Phan Thiết

2004-2004

1.423m

88

60986000

60986000

60986000

60986000

 

 

Cải tạo n/c TN khu Văn Thánh

Phan Thiết

2004-2004

2.050m

1789

407470000

400000000

400000000

400000000

 

 

TN HVThụ (đoạn Ngô Quyền - Trần Cao Vân)

Phan Thiết

2004-2004

222m

116

77151000

77151000

77151000

77151000

 

 

Tuyến TN đường NVCừ - Trưng Nhị ra sông

Phan Thiết

2002-2002

316.5m

166

110135800

110135800

110135800

110135800

 

 

TN và s/c đường Nguyễn Tri Phương

Phan Thiết

2004-2004

196m

609

495133200

450000000

450000000

450000000

 

 

TN Trần Khánh Dư  và nạo vét mương Thánh Mẫu

Phan Thiết

2004-2004

899m

550

428910000

380000000

380000000

380000000

 

 

TN khu dân cư Thanh Hải

Phan Thiết

2004-2004

102m

370

73956800

50000000

50000000

50000000

 

 

TN khu dân cư Đức Long

Phan Thiết

2004-2004

337m

474

284347000

200000000

200000000

200000000

 

 

TN khu tập thể Xây Dựng

Phan Thiết

2004-2004

175m

269

98873100

80000000

80000000

80000000

 

 

TN khu tập thể Cây Keo

Phan Thiết

2003-2004

302m

151

4915800

4915800

4915800

4915800

 

 

N/c, xây kè TN Kp 6+7 Mũi Né

Phan Thiết

2003-2004

111.5m

269

126498400

126498400

126498400

126498400

 

 

Cống bản Giáo Hoàng

Phan Thiết

2000-2001

80m

143

139467265

139467265

139467265

139467265

 

 

Điện CS từ Lầu Ông Hoàng - Đá Ông Địa

Phan Thiết

2002-2003

4.300m

4850

1236616447

1236596447

421582200

421582200

 

 

BCNCKT-TKKT HTN Măng Tố - Tánh Linh

Tánh Linh

2003-2010

1150m3/ngày- đêm

10636

126360800

126360800

111360800

111360800

 

 

BCNCKT -TKKT HTN Suối Kiết - Tánh Linh

Tánh Linh

2004-2005

360m3/ngày-đêm

7341

95887600

95887600

65887600

65887600

 

 

BCNCKT - TKKT HTN xã Tân Xuân - Hàm Tân

Hàm Tân

2003-2005

700m3/ngày-đêm

263

96207600

164207600

86207600

86207600

 

 

BCNCKT - TKKT HTN La Ngâu - Tánh Linh

Tánh Linh

2004-2005

250m3/ngày

3951

79482600

97482600

69482600

69482600

 

 

BCNCKT - TKKT HTN Phan Tiến - Bắc Bình

Bắc Bình

2004-2005

210m3/ngày

2941

154685800

168685800

144685800

144685800

 

 

HTN Hồng Thái - Bắc Bình

Bắc Bình

2003-2005

80lít/người/ ngày

3969

128755500

33787000

23787000

23787000

 

 

Điện hạ thế Sông Lũy (TTCX, Sông Khiêng, Tú Sơn)

Bắc Bình

2002-2002

1750m

192

129965000

129965000

11000000

11000000

 

 

Nâng cấp NLV Trung tâm nước SH & VSMTNT

Phan Thiết

2001-2004

313,56m3

884

853578160

848402160

189449260

189449260

 

 

HTN xã Tân Minh - Hàm Tân

Hàm Tân

2000-2010

663m3/ngày đêm

6189

5500811380

4937537380

2827605260

2.828E+09

 

 

HTN Bàu Tàng - Bàu Ron - Hàm Tiến

Hàm Tiến

1997-2004

315m3/ngày

891

421704400

174058400

26058400

26058400

 

 

HTN xã Hàm Đức - Hàm Thuận Bắc

H.Thuận Bắc

2000-2005

518m3/ngày

1443

1164224940

1164224940

618409830

618409830

 

 

HTN xã Tân Hải - Hàm Tân

Hàm Tân

2000-2010

370m3/ngày

1807

1112205049

1473205049

391492000

391492000

 

 

HTN xã Sơn Mỹ - Hàm Tân

Hàm Tân

2002-2010

280m3/ngày

1779

1159581500

1239701750

900000000

900000000

 

 

HTN Trung tâm huyện Hàm Thuận Bắc

H.Thuận Bắc

2000-2010

3400m3/ngày

4463

3558547480

3508447480

268141800

268141800

 

 

Mở rộng HTN Hàm Nhơn - Hàm Thuận Bắc

H.Thuận Bắc

2003-2006

485m3/ngày- đêm

205

151925500

151925500

1925500

1925500

 

 

Hỗ trợ lu chứa nước các xã

Lu trong tỉnh

1999 -2003

21.820 lu nước

8279

3564598340

3408691340

1017080000

1.017E+09

 

 

BCNCKT-HTN xã Hồng Liêm - Hàm Thuận Bắc

H.Thuận Bắc

2002-2005

40lít/người/ ngày

1601

868664477

229078277

52392677

52392677

 

 

HTN Ba Bàu - Hàm Thạnh - Hàm Thuận Nam

H.Thuận Nam

2000-2004

150m3/ngày

1752

70875600

70875600

52891400

52891400

 

 

HTN Đông Giang - Hàm Thuận Bắc

H.Thuận Bắc

2003-2010

220m3/ngày

1957

75780440

275780440

44969550

44969550

 

 

HTN xã Hàm Cần - Hàm Thuận Nam

H.Thuận Nam

2000-2004

100m3/ngày

5252

231111180

229891580

114539580

114539580

 

 

BCNCKT - TKKT HTN Tân Nghĩa - Hàm Tân

Hàm Tân

2003-2010

1290m3/mgày

11439

112109000

157015700

87109000

87109000

 

 

Hệ thống cấp nước TT Võ Xu (QĐ3219)

Đức Linh

2000-2006

4500m3/ngày

2480

2103982414

1839962414

1392559364

1.393E+09

 

 

SC HT nước Phú Sơn - Hàm Phú - HTB

D9

2001-2002

404md

82

71040300

71040300

1033000

1033000

 

 

Mở mạng tuyến đường ống HTN Tiến Lợi - Hàm Mỹ

Tiến Lợi

2003-2013

60lít/ng-ngày

453

42910300

174910300

42910300

42910300

 

 

Di dời tuyến đường ống HTN Mũi Né

Mũi Né

2003-2004

601.6m

49

44527500

42000000

42000000

42000000

 

 

HTN sinh hoạt Hàm Thuận Nam

H.Thuận Nam

2001-2005

2200m3/ngày - đêm

4642

4170240410

3886249275

758965200

758965200

 

 

HTN xã Chí Công

Tuy Phong

1999-2003

750m3/ngày- đêm

1107

968834200

993641600

126533300

126533300

 

 

HTN xã Hồng Phong

Bắc Bình

2002-2003

200m3/ngày-đêm

2561

2182879250

1619899550

357193700

357193700

 

 

CT kênh và trên kênh MaNý - Ma Ó

Bắc Bình

2003-2004

240md

337

300552634

300552634

20552634

20552634

 

 

CT tu sửa trạm bơm Sùng Nhơn

Đức Linh

2001

2568m3

215

183830400

75140000

25140000

25140000

 

 

Hệ thống cấp nước Lầu Ông Hoàng

Phan Thiết

10/02- 12/05

1500m3/ngày

6160

5858324000

5615366600

3220652000

3.221E+09

 

 

Điện trung thế Bàu Tàn

Phan Thiết

1998-1998

7565m; 200Kva

761

761169016

761169016

1110000

1110000

 

 

Điện trung thế Long Sơn - Suối Nước (GĐ1)

Phan Thiết

1999-1999

7735m; 520kva

1262

1221820169

1221005444

631175124

25000000

6.06E+08

 

Điện trung thế Bàu Me

Phan Thiết

1998-1998

7250m; 400Kva

806

805969077

805969077

1270000

1270000

 

 

Điện trung thế thôn 7 - Tân Thắng

Hàm Tân

2001-2002

4485m; 500Kva

1793

1473929929

1377970633

1377970633

 

1.38E+09

 

Điện trung thế Sông Dinh -Tân Minh

Hàm Tân

2001-2002

10,625m; 475Kva

1278

1036662000

200000000

200000000

 

2E+08

 

Điện hạ thế thôn 1,2 - TânThắng

Hàm Tân

1999-1999

6020m

333

291917300

291917300

306982000

14982000

2.92E+08

 

Điện hạ thế thôn 4,7 - Tân Thắng

Hàm Tân

1999-1999

4440m

263

231586000

231586000

119000000

11000000

1.08E+08

 

Hệ thống cấp nước thành phố Phan Thiết (QĐ2860)

Phan Thiết

1998-2003

22000m3/ngày- đêm

183000

89397839714

89397839714

67856532709

1.041E+09

6.68E+10

 

Hệ thống nước xã Bình Tân

---nt---

2002 2003

8311m ống

2000

991056036

991056036

63000000

63000000

 

 

ĐĐ xã H.Hiệp (ĐLộc,CHang,Xóm9- ĐThiện,LCát-Rậm Bờ Đe)

H.Thuận Bắc

2003-2003

4.145m

508

309872632

303872632

9587500

9587500

 

 

ĐĐ 15(22) KV & TBA ngã ba TàZon-Cầu Ông Tầm - H.Đức

H.Thuận Bắc

2003-2003

1.910m

228

165183799

145041999

27895000

27895000

 

 

HTN trung tâm huyện lỵ Hàm Thuận Bắc

H.Thuận Bắc

2004-2004

98,8m

89

77039500

62000000

62000000

62000000

 

 

HTN Lạc Tánh - Tánh Linh

Tánh Linh

2002-2004

427,7m

121

110045200

110045200

110045200

110045200

 

 

HTN Bàu Tàng - Thiện Nghiệp

Phan Thiết

2004-2004

185,5m

102

55671400

55671400

55671400

55671400

 

 

HTN ngã Ba Gộp - Hồng Sơn - HTB

H.Thuận Bắc

2002-2004

4,8m3

56

38690900

38690900

38690900

38690900

 

 

HTN xã Hàm Nhơn

H.Thuận Bắc

2002-2004

10,11m2

147

67592000

67592000

67592000

67592000

 

 

HTN Tân Hà

Hàm Tân

2002-2004

giếng

105

25181500

25181500

25181500

25181500

 

 

HTN Mũi Né

Mũi Né

2002-2004

giếng

62

57436000

57436000

57436000

57436000

 

 

Lắp đặt bơm giếng - xã Phan Lâm

 

2004

 

24

21827100

21827100

21827100

21827100

 

 

Lắp đặt cột mốc ranh giới đất các HTN

H.Thuận Nam

2004-2004

giếng

10

3662800

3662800

3662800

3662800

 

 

Lắp đặt thiết bị châm Clor HTN Sông Phan

Bắc Bình

2003-2004

giếng

79

30912500

30912500

30912500

30912500

 

 

Đường điện 15 (22)Kv & TBA Lập Hòa TT Thuận Nam

H.Thuận Nam

2002-2003

3480m

656

466912400

336912400

228766000

228766000

 

 

Đường điện 15 (22)Kv & TBA Minh Tiến - Hàm Minh

H.Thuận Nam

2002-2003

1195m

203

165819700

130262900

36350600

36350600

 

 

ĐĐ 15(22) Kv&TBA TQuý - TThành 9km - 450 KVA

H.Thuận Nam

2002-2003

11216m

1369

949891000

381190000

95000000

95000000

 

 

Đường điện 15 (22)Kv & TBA km6-km9 Hàm Mỹ

H.Thuận Nam

2002-2003

4970m

758

394462900

394462900

10000000

10000000

 

 

Đường dây 15kv & TBA KDCư, Hiệp Hòa, Gò Đồn

Hàm Tân

2002-2002

5750m

859

750923000

424830000

140330000

140330000

 

 

ĐĐ 15(22) Kv&TBA Tân Xuân 2,0km - 300 KVA (LGòn, ĐMài)

Hàm Tân

2001-2003

1880m

12592

263840200

263840200

89330700

89330700

 

 

Đường dây 15kv & TBA KDCư, Hiệp An, Tân Hải

Hàm Tân

2002-2202

6670m

808

682193000

393704000

98704000

98704000

 

 

Đường dây 15kv & TBA Xóm 9, Tân Bình

Hàm Tân

2002-2002

2170m

282

245130000

178130000

90263000

90263000

 

 

Điện chiếu sáng công lộ Hàm Tân

Hàm Tân

2002-2003

47587m

17883

4020502000

961725600

337000000

337000000

 

 

Đền bù giải tỏa đường điện Lạc Tánh - Đức Phú

Tánh Linh

2003-2004

Đền bù

516

469341300

250000000

219341300

219341300

 

 

BCNCKT-TKKT-TDT Hệ thống cấp nước Tuy Phong

Tuy Phong

2000-2005

14.000m3

5495

433776480

133776480

300000000

300000000

 

 

HTN Bình Thạnh - Tuy Phong

Tuy Phong

2E+07

600m3/ngày

2917

1824693740

712513000

522500000

522500000

 

 

HTN Phú Lạc - Tuy Phong

Tuy Phong

2002-2004

250m3/ngày

493

440797400

104684400

230497990

230497990

 

 

Đ.Đ. 15(22) Kv&TBA Tân

Tuy Phong

2001-2002

4.170m-

614

229607800

186454800

43153000

43153000

 

 

Phú Hòa Phú 4,17km - 150 KVA

 

 

150KVA

 

 

 

 

 

 

 

Đường dây 15kv & TBA Cầu đôi Cà Ná

Tuy Phong

2001-2002

4.165m- 150KVA

746

691212000

561827000

34805000

34805000

 

 

Nâng cấp, xây mới đường dây 15kv xóm 8 Vĩnh Hảo

Tuy Phong

2001-2002

4.084m- 150KVA

487

432620500

210584000

66000000

66000000

 

 

Đường dây 15kv & TBA Xóm 1, Phước Thể

Tuy Phong

2001-2002

2.880m- 1360KVA

894

735428000

200717000

94747000

94747000

 

 

Đường điện 15kv(22)&TBA Chí Công Bình Thạnh

Tuy Phong

2002-2003

10.275m

1352

421465500

405201500

16264000

16264000

 

 

Đường điện 15kv(22)&TBA Đức Hạnh (KCN CaoSu, thôn 3ĐH,6 đtài)

Đức Linh

2002-2003

2330m

228

205540000

189442000

7776400

7776400

 

 

Đường điện 15kv(22)&TBA thôn 3B Nam Chính

Đức Linh

2002-2003

785m

77

67727000

45685759

11000000

11000000

 

 

Đường điện 15kv(22)&TBA thôn 1 Võ Xu

Đức Linh

2002-2003

700m

72

63865000

55000200

6235500

6235500

 

 

Đường điện 15kv(22)&TBA thôn 4B Vũ Hòa

Đức Linh

2002-2003

700m

71

62571000

57452700

2884000

2884000

 

 

Di dời Đđiện 35 KV khu vực TTGDTX&HNDN Đức Linh

Đức Linh

2002-2003

Di dời

125

85837682

2737000

69500000

69500000

 

 

ĐĐ 15(22) Kv&HT Gia An 2,1km-75 KV-3km (thôn 2+3, ÔM)

Đức Linh

2002-2003

5,1km- 15(22)kv

251

147768407

114730000

33036400

33036400

 

 

ĐĐ 15(22)KV Nhánh Ông Vọng - Nghị Đức

Tánh Linh

2002-2003

700m-50KVA

65

58767000

51884200

4611800

4611800

 

 

ĐĐ 15(22)KV Nhánh Ông Đống - Đức Tân

Tánh Linh

2002-2003

1.075m- 25KVA

122

78799000

73096000

2117000

2117000

 

 

ĐĐ 15(22)KV Nhánh Ông Tánh - Lạc Tánh

Tánh Linh

2002-2003

1.100m- 50KVA

157

92428000

83636000

4396000

4396000

 

 

ĐĐ 15(22)KV Nhánh thôn dân tộc Bàu Chim - Đức Thuận

Tánh Linh

2002-2003

3.510m- 50KVA

345

219752000

207609000

2621000

2621000

 

 

Đ.điện 15 (22)Kv & TBA ông Du - Đồng Kho

Tánh Linh

2002-2003

700m-25KVA

61

56146000

48322600

5727400

5727400

 

 

Đ.điện 15 (22)Kv & TBA ông Thức - Đức Phú

Tánh Linh

2002-2003

700m-25KVA

64

54835000

48713600

4043400

4043400

 

 

Nhà máy nước huyện Phú Quý

Phú Quý

1999-2000

2.200m3/ngày

5980

1801679670

527084350

78705000

78705000

 

5

Xây dựng

 

 

 

149607

63188382335

62425033417

37521306717

3.752E+10

0

 

Khu dân cư Văn Thánh (gđ 2)

Phan Thiết

1999-2002

28.02ha

10131

7679162242

8737284841

1824493576

1.824E+09

 

 

Mở rộng Vườn hoa Trần Hưng Đạo

Phan Thiết

2002-2003

1.715m

1500

1364798617

860000000

500000000

500000000

 

 

Khu dân cư Văn Thánh (giai đoạn 3)

Phan Thiết

2003-2004

43.41ha

59475

22699062869

22037487869

21039525869

2.104E+10

 

 

Mở rộng nghĩa trang phía Bắc

Phan Thiết

2003-2003

2.837m

497

158676000

158676000

154082000

154082000

 

 

Nhà làm việc Sở Y tế

Phan Thiết

2002-2002

2.866m2

2374

2022013380

2011180465

160000000

160000000

 

 

Các trạm KSBP

PT&Các huyện

2002-2004

523m2

709

578377000

567335000

238401000

238401000

 

 

Cơ sở hạ tầng Cù Lao Câu

Tuy Phong

2003-2004

600m

3981

3804677388

3730460488

2305603168

2.306E+09

 

 

Cửa hàng mua bán xã Đông Tiến

H.Thuận Bắc

37956

134,25m2

252

108126687

103126687

98050900

98050900

 

 

Cửa hàng mua bán xã Mỹ Thạnh

H.Thuận Nam

37956

134,25m2

249

103053675

98365425

95311750

95311750

 

 

Cửa hàng mua bán xã La Ngâu

Tánh Linh

37956

159,0m2

363

244412989

234662989

231265200

231265200

 

 

Chung cư 4 tầng khu phố 2

Phan Thiết

2002-2003

2389m2

3491

3186493255

3100000000

1600000000

1.6E+09

 

 

San ủi 5 khu tái định cư phường Phú Thủy

Phan Thiết

2002-2003

2177,3m2

677

84556500

84556500

20177500

20177500

 

 

Khu dân cư sau dãy F

Phan Thiết

2002-2004

5070m2

971

752393018

752393018

752393018

752393018

 

 

Khu Công nghiệp Phan Thiết

Phan Thiết

1998-2005

68ha

48281

11569619925

12478968555

4670750000

4.671E+09

 

 

Khu tái định cư Phong Nẫm

Phan Thiết

2002-2003

4.1ha

7045

2775731762

2458453362

796853362

796853362

 

 

Khu tái định cư Hàm Liêm (GĐ1+2)

H.Thuận Bắc

2002-2003

40.000m2

5338

2855611118

2347608218

1752866464

1.753E+09

 

 

Nút giao thông số 1,2 khu công nghiệp

Phan Thiết

2002-2003

25 km/giờ

861

632119000

632119000

265966000

265966000

 

 

Quy hoạch trung tâm thị trấn Võ Xu

Đức Linh

2002-2010

171ha

165

155000000

115000000

40000000

40000000

 

 

Thoát lũ Khu công nghiệp Phan Thiết (gđ2)

Phan Thiết

2002-2004

CT cấp 4

3247

2414496910

1917355000

975566910

975566910

 

6

Thương nghiệp

 

 

 

27487

32822000

38822000

32822000

32822000

0

 

Chợ Phan Thiết

Phan Thiết

2003-2005

800 chỗ bán

27487

32822000

38822000

32822000

32822000

 

7

Giao thông vận tải

 

 

 

1411646

7.31686E+11

5.90528E+11

2.98646E+11

2.908E+11

7.8E+09

 

Dự án nhóm B

 

 

 

96799

30935797592

12138311600

17443477700

1.744E+10

0

 

NH đường nội thị thị trấn Liên Hương

Tuy Phong

2001-2004

31.704m

26961

12090247800

6609443000

7294926800

7.295E+09

 

 

Nhựa hóa đường nội thị thị trấn Phan Rí Cửa

Tuy Phong

2001-2004

5.150m

22250

18449226792

5498868600

10098550900

1.01E+10

 

 

Nhựa hóa đường TT Thị trấn Đức Tài (gđ2)

Đức Linh

2003

24.391,62m

47588

396323000

30000000

50000000

50000000

 

 

Dự án nhóm C

 

 

 

1314847

7.0075E+11

5.78389E+11

2.81202E+11

2.734E+11

7.8E+09

 

Nhựa hóa đường KDC Suối Son

Hàm Tân

2001-2005

4.638,61m

4716

1040042900

1477325000

685200000

685200000

 

 

Nhựa hóa đường QL1A- xóm 8 Vĩnh Hảo

Bắc Bình

2001-2003

2.320m

1799

1592607600

1567355400

84279800

84279800

 

 

Nhựa hóa đường Km1718 QLI - Nà Cam

H.Thuận Nam

2001-2003

8.597m

5157

6746534000

4738231000

2050000000

2.05E+09

 

 

Nhựa hóa đường Bàu Tàng - Thôn Triền

Phan Thiết

2001-2004

8.803m

7953

3945629000

3706412000

2904412000

2.904E+09

 

 

Nhựa hóa đường Bình Lễ - Phan Tiến

Bắc Bình

2001-2004

11.594m

7689

6984658900

6414460900

3364460900

3.364E+09

 

 

Đường giao thông vùng NL mía Hàm Hiệp

H.Thuận Bắc

2002-2004

3.404m

5069

3321463700

3102372700

1357598400

1.358E+09

 

 

Cầu sông Do

H.Thuận Bắc

2002-2004

154,2m

11460

6297856000

5884691000

3110801600

3.111E+09

 

 

Nhựa hóa đường Sông Lũy - Phan Tiến

Bắc Bình

2001-2003

14.531m

8688

7962796094

7708174697

3143745397

3.144E+09

 

 

Đường ĐT711 - Hàm Thuận Bắc

H.Thuận Bắc

2001-2003

10.531m

6926

6096785600

6084267700

841452600

841452600

 

 

Đường Liên Hương - Phan Dũng

Tuy Phong

2001-2003

19.213m

23112

15295699770

15315831170

14683831170

6.884E+09

7.8E+09

 

Đường Đức Phú - Tà Pứa

Tánh Linh

2001-2004

9.647m

14011

14557658941

14227946941

2347681000

2.348E+09

 

 

Cầu Suối Đá Mài

H.Thuận Bắc

2002-2003

18m

1483

1281142900

263635685

26135686

26135686

 

 

Cầu Ba Biên

Đức Linh

2001-2002

14,5m

877

775333385

775333385

88548770

88548770

 

 

ĐBGT đường TTCX MêPu

Đức Linh

2001-2002

930m

309

265931300

265931300

165931300

165931300

 

 

Hệ thống đường giao thông (TTCX Thuận Minh)

H.Thuận Bắc

2001-2002

5.973m

11582

2907329633

2907329633

53741700

53741700

 

 

Cầu K0+160 (TTCX Sông Lũy)

Bắc Bình

2003-2004

32m

1278

1204300200

1115918900

855000000

855000000

 

 

Nhựa hóa đường Nam Bắc Sông Phan Thiết

Phan Thiết

2000-2002

Nhiều đường

81380

30416341800

27523859800

21314979000

2.131E+10

 

 

Các tuyến nhánh khu du lịch Hàm Tiến

Phan Thiết

2003-2004

152m

2388

98876133

98876133

98876133

98876133

 

 

Các tuyến nhánh khu du lịch Phú Hải

Phan Thiết

 

 

 

143978000

1288978000

143978000

143978000

 

 

Đường chợ Đức Long khu dân cư Cầu Tàu

Phan Thiết

2002-2004

2.000m

2118

1558788000

1488279000

1090932000

1.091E+09

 

 

Đường nội bộ khu dân cư Nguyễn Tất Thành

Phan Thiết

2004-2005

1.090m

734

657918600

657918600

657918600

657918600

 

 

Đường Ung Chiếm - Phú Hài

Phan Thiết

2004-2005

588.74m

675

417778900

417778900

417778900

417778900

 

 

Cầu Bà Nhiêu

Phan Thiết

2001-2001

Không

811

722289900

722289900

126000000

126000000

 

 

Cầu Cây Thị

Phan Thiết

2001-2001

Không

787

697947879

697947879

79012679

79012679

 

 

Nâng cấp đường Hàm Tiến - Bàu Me

Phan Thiết

2001-2001

9.470m

2844

2569889115

2569889115

13771715

13771715

 

 

ĐBGT tuyến ĐT706

Bắc Bình

2002-2003

606m

97

92540437

80000000

80000000

80000000

 

 

Nạo vét chỉnh trị cửa sông Dinh (GĐ1)

Hàm Tân

1995-2002

tiếp nhận tàu 200CV

21449

17161624166

17161624166

365411158

365411158

 

 

Nạo vét chỉnh trị cửa sông Lũy (GĐ1)

Tuy Phong

1994-2002

tiếp nhận tàu 135CV

36463

35224497745

32715843308

1329414600

1.329E+09

 

 

Nạo vét chỉnh trị cửa Sông Dinh (GĐ2)

Hàm Tân

2002-2004

tiếp nhận tàu 400CV

38215

27722203060

25978003300

13293003300

1.329E+10

 

 

XD CSHT KCN chế biến thủy sản

Phan Thiết

2002-2004

27,29ha

23861

13691643585

3614341800

3194294600

3.194E+09

 

 

Khu neo đậu tàu thuyền cửa sông Phú Hải

Phan Thiết

2000-2006

kè 1277,7m

64390

39277774998

33950102008

29847631100

2.985E+10

 

 

Nạo vét kè đoạn 300 m hạ lưu cầu Trần Hưng Đạo

Phan Thiết

2003-2004

300m

244

215681800

215681800

215681800

215681800

 

 

Đường từ ngã ba Tam Biên - Khu 36ha

Phan Thiết

2000-2003

639,5m

2110

1545500612

1545500612

795500612

795500612

 

 

Đường, cầu Phan Thiết - Kê Gà (gđoạn1)

P.Thiết, HTN

2001-2003

5,6km, 2 cầu

18390

15463623375

15463623375

4595766375

4.596E+09

 

 

Đường An Lâm - Đông Giang

H.Thuận Bắc

2000-2002

19,911km

20277

17483711200

17483711200

3765547000

3.766E+09

 

 

Đường QLIA - Sông Mao

Bắc Bình

2002-2003

4km

4056

4672787000

3426385000

1384500000

1.385E+09

 

 

Đường ĐT 712 (Km13- Km27)

H.Thuận Nam

2002-2004

13,582km

20002

22907276500

23847985853

8505366853

8.505E+09

 

 

Đường ĐT 712 (Km0- Km13)

H.Thuận Nam

2001-2003

13,87km

7698

1432590150

1325000000

325000000

325000000

 

 

Cầu Lê Hồng Phong

Phan Thiết

2000-2002

106m

15104

14701895000

14701895000

3374000000

3.374E+09

 

 

Xử lý Kè tả ngạn Lagi

Hàm Tân

2002-2004

350m

1116

828506000

828506000

828506000

828506000

 

 

Cầu Tân Lý

Hàm Tân

2000-2002

197,37m

10364

9001713400

8140786288

1780854288

1.781E+09

 

 

Nâng cấp, mở rộng đường

Đức Linh

2003-2005

3,3km

9229

11498253438

8535351000

3810000000

3.81E+09

 

 

ĐT713 (đoạn TT Đức Tài)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đường Kê Gà - Tiến Lợi

HTN-PT

2001-2003

19,4km, 1cầu

14505

13865949500

10897303900

8034406000

8.034E+09

 

 

Cầu Sông Đợt

H.Thuận Nam

2004-2004

21m

999

960296000

914760000

914760000

914760000

 

 

Cầu Hà Ra

H.Thuận Bắc

2002-2003

12,8m

450

444902541

434902541

434902541

434902541

 

 

Cầu treo Hiệp Trí

Hàm Tân

2001-2003

99m

1489

84791254

708000000

170000000

170000000

 

 

Đường Hòn Lan - Kê Gà

H.Thuận Nam

2003-2005

7762m

27149

481272000

477200000

477200000

477200000

 

 

Đường, cầu Phan Thiết - Kê Gà (gđoạn2)

H.Thuận Nam

2004-2005

11843,91m

25352

8484983960

5684983960

5684983960

5.685E+09

 

 

Đường Mũi Né - Suối Nước

Phan Thiết

2001-2003

42,29km

57013

34683502817

34669492900

18061392200

1.806E+10

 

 

Đường Suối Nước - Hòa Thắng

Phan Thiết

2001-2003

31,09km

43232

10627771350

10601916000

10601916000

1.06E+10

 

 

Kè bờ đường, nạo vét sông Cà Ty hạ lưu cầu T.H.Đ

Phan Thiết

2000-2005

1280,5m

59298

9912042037

9841405835

496866500

496866500

 

 

Đường Phú Hội - Cẩm Hang - Sông Quao

H.Thuận Bắc

1998-2004

33,4km

43107

2044304600

2039143600

1096290600

1.096E+09

 

 

Đường Tôn Đức Thắng (Võ Thị Sáu - NTT - Thủ Khoa Huân)

Phan Thiết

1999-2001

3,13km

14025

12537951367

12537951367

4979411748

4.979E+09

 

 

Kinh phí công bố cảng Phú Quý

Phú Quý

2003-2004

1HT cấp nước, PCCC

364

351857248

351857248

351857248

351857248

 

 

Đường liên xã huyện Phú Quý

Phú Quý

2001-2003

8,87km

19653

12785692723

7273886723

1357019300

1.357E+09

 

 

Hệ thống cầu Lạc Tánh - Đức Phú

Tánh Linh

2001-2003

17 cầu, TCdài

235m

17930

18053859920

9811674150

3941374150

3.941E+09

 

 

Cầu Tà Pao

Tánh Linh

2001-2003

126,96m

8189

8010909585

6056950435

2219500185

2.22E+09

 

 

Hệ thống cầu đường Tân Thiện - Tân Hải

Hàm Tân

2001-2003

3cầu

2284

1965633000

1788701000

1008637000

1.009E+09

 

 

Đường Hàm Minh - Thuận Quý

H.Thuận Nam

2002-2004

16,989km

21725

17468236618

8259618566

6769118566

6.769E+09

 

 

Đường vào khu sx nông nghiệp xã Nghị Đức (336 đi Suối Sạy)

Tánh Linh

2003-2004

6494m

1946

1455364900

1455361900

1455361900

1.455E+09

 

 

Cầu Tầm Hưng

H.Thuận Bắc

2002-2004

37,4m

2534

1143311900

861161900

669955900

669955900

 

 

Cầu Cháy

H.Thuận Nam

2001-2003

127,5m

3485

1574805400

1103249400

949999400

949999400

 

 

Hàng rào sân bãi đoạn

Phan Thiết

2003-2003

450m2

56

46875254

6000000

6000000

6000000

 

 

QLCTGT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

XD hạt QLĐB Tuy Phong

Tuy Phong

2003-2003

97,68m3

186

166379000

166379000

16379000

16379000

 

 

DTSC đột xuất ĐT710 (đợt 2)

Tánh Linh

2003-2003

SCTX

390

389904000

149500000

149500000

149500000

 

 

DTSC đột xuất ĐT713 (đợt 2 )

Đức Linh

2003-2003

SCTX

285

280647000

14500000

14500000

14500000

 

 

DTSC cầu tuyến ĐT709 (Cầu Quang, cầu Đá Dựng)

Hàm Tân

2003-2003

SCTX

120

76686000

76686000

76686000

76686000

 

 

ĐBGT đường GTNT - WB(N. Đức - Tánh Linh )

Tánh Linh

2003-2003

SCTX

128

127117000

98583000

47000000

47000000

 

 

DTSCTX đường sỏi (QL1A - Phan Sơn)

Toàn tỉnh

2003-2003

SCTX

103

02018000

102000000

2000000

2000000

 

 

SC đột xuất ĐT710 (km0 -km12)

Tánh Linh

2003-2003

SCTX

9

8348000

8348000

8348000

8348000

 

 

Quản lý các tuyến đường (sơn kẻ vạch ĐT706)

Toàn tỉnh

2003-2003

SCTX

134

126941024

21499568

21499568

21499568

 

 

DTSCTX cầu (Cầu Lăng Quăng, cầu Suối Thị)

Tánh Linh

2003-2003

SCTX

152

134403000

133110000

44000000

44000000

 

 

DTSCTX các tuyến GTNT- WB(ĐBGT cầu Lsử HTB, Ô.Thâu TL)

HTB, Tánh Linh

2003-2003

SCTX

47

46375500

46375500

46375500

46375500

 

 

SCTX tuyến Hàm Nhơn -Phú Hài đợt 1

H.Thuận Bắc

2002-2002

SCTX

104

89657627

85824000

85824000

85824000

 

 

SCTX tuyến Hàm Nhơn - Phú Hài đợt 2

H.Thuận Bắc

2002-2002

SCTX

55

51870394

49864000

49864000

49864000

 

 

SCTX ĐT 713 bổ sung

Đức Linh

2002-2002

SCTX

25

24334000

24334000

24334000

24334000

 

 

Làm mới cống bản L=1m km12+600 (ĐT709)

Hàm Tân

2002-2002

SCTX

27

26070836

25047000

25047000

25047000

 

 

SCTX ĐT 710 Đợt 2

Tánh Linh

2002-2002

SCTX

100

100715346

100173000

100173000

100173000

 

 

SCTX QL1 - Phan Sơn

Bắc Bình

2002-2002

SCTX

309

306826256

306123000

44123000

44123000

 

 

SC đột xuất Tà Pao - La Ngâu

Tánh Linh

2002-2002

SCTX

52

45363700

2267747

2267747

2267747

 

 

Cầu Quang km18+100 ĐT709

Hàm Tân

2002-2002

SCTX

32

30286301

30286301

2974000

2974000

 

 

Các cầu trên tuyến ĐT710

Tánh Linh

2002-2002

SCTX

46

38282286

38247034

31924034

31924034

 

 

Các cầu trên tuyến Lạc Tánh - Đức Phú (ĐT717)

Tánh Linh

2002-2002

SCTX

112

108456697

108456697

35052000

35052000

 

 

Làm mới cống bản km 4+280

Tánh Linh

2002-2002

SCTX

62

60782088

60782088

60782088

60782088

 

 

Cống bản L=1m km0+170 (Đức Linh)

Đức Linh

2002-2002

SCTX

19

17702955

17634000

17634000

17634000

 

 

Cống bản L=1m km1+150 (Đức Linh)

Đức Linh

2002-2002

SCTX

19

17745484

17570000

17570000

17570000

 

 

Cống bản L=1m km0+700 (Đức Linh)

Đức Linh

2002-2002

SCTX

19

17901316

17693958

17693958

17693958

 

 

Làm mới 3 cống bản L=1m km0+280 Tánh Linh

Tánh Linh

2002-2002

SCTX

51

49797236

49715000

49715000

49715000

 

 

Làm mới cống bản L=1m km2+150 LT-ĐPhú

Tánh Linh

2002-2002

SCTX

28

27525420

2660000

2660000

2660000

 

 

SC tuyến GTNT HTX2 - Tân Xuân

Hàm Tân

2002-2002

SCTX

34

32837404

32836458

32836458

32836458

 

 

Làm mới cống bản tuyến GTNT HTX2 - Tân Xuân

Hàm Tân

2002-2002

SCTX

27

26261169

26261020

26261020

26261020

 

 

Làm mới cống bản đường vào cầu Tân Thuận

Hàm Tân

2002-2002

SCTX

25

21727349

21727180

21727180

21727180

 

 

Đường chiến lược Hàm Thuận Bắc

H.Thuận Bắc

2002-2002

SCTX

105

104634920

104634128

4497128

4497128

 

 

Đường liên xã Phan Rí Thành - Phan Hòa

Bắc Bình

2002-2002

SCTX

42

41482875

41446309

41446309

41446309

 

 

Đường QL1 - Chí Công - Sân Bóng

Bắc Bình

2002-2002

SCTX

45

43719703

43715165

43715165

43715165

 

 

Làm mới cống bản L=1m QL1 - Hạ Thủy

Bắc Bình

2002-2002

SCTX

25

23965246

23944153

23944153

23944153

 

 

SC đường Lương Sơn - Hòa Thắng

Bắc Bình

2002-2002

SCTX

14

13429332

13417494

13417494

13417494

 

 

Xây rãnh thoát nước km0 - km0+200

 

2002-2002

SCTX

67

65198215

65198215

65198215

65198215

 

 

BDTX các tuyến phía Nam

ĐL, TL, HT, HTN

2002-2002

SCTX

492

484900975

484898000

14996000

14996000

 

 

BDTX các tuyến phía Bắc

TP, BB, HTB, PT

2002-2002

SCTX

267

260993070

260990000

8105000

8105000

 

 

Nhựa hóa đường QL1A - Phan Hòa, Bắc Bình

---nt---

6- 12/2002

2933.6m

2317

1894242000

1882786000

892450000

892450000

 

 

Cầu An Thạnh

---nt---

2001-2002

46.5m

865

928612600

778612600

478612600

478612600

 

 

Nhựa hóa đường Hải Ninh -Phan Điền

---nt---

2002-2003

3408m

1935

2132483000

2111051000

1365150000

1.365E+09

 

 

Nhựa hóa đường QL1A -Ngọc Sơn

---nt---

2002-2003

2221m

1886

595159000

587241000

95000000

95000000

 

 

Nhựa hóa đường QL1A-

---nt---

2003-2004

3000m

2473

833244000

820313000

341050000

341050000

 

 

Thái An

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nhựa hóa TT thị trấn Chợ Lầu

Bắc Bình

2001-2003

5345m

5968

241947000

241947000

241947000

241947000

 

 

Đường Ma Lâm - Hồng Sơn

H.Thuận Bắc

2002-2003

5.961m

5025

4821112000

3232850000

1160214000

1.16E+09

 

 

Đường Lại An- Cây Trôm

H.Thuận Bắc

2003-2004

3.588m

3700

4181830500

2492411400

1571482200

1.571E+09

 

 

Đường Qlô28 (km3) xãHàm Liêm - HTB

H.Thuận Bắc

2002-2004

3.069m

5465

4050163940

1298709000

1248709000

1.249E+09

 

 

Đường giao thông thôn 3 - La Dạ (Tuyến 2)

H.Thuận Bắc

2004-2005

2.020m

1408

847720000

332500000

332500000

332500000

 

 

Cầu Hòa Đồng - Hàm Đức

H.Thuận Bắc

2002-2003

H13-X60

1363

1450500167

1312932000

509662000

509662000

 

 

Đường giao thông xã Phong Nẫm

Phan Thiết

2003-2004

943,43m

614

471843000

471843000

271843000

271843000

 

 

Đường QL1A -Thôn Triền

H.Thuận Bắc

2003-2004

10.075m

14799

2401276000

2190638000

2085638000

2.086E+09

 

 

Cầu Xóm Hộ

H.Thuận Bắc

2002-2004

45m

724

467693000

454000000

304000000

304000000

 

 

DT đường liên xã Ngũ Phụng - Tam Thanh

Phú Quý

2003-2004

6200m

1589

1990821700

1797070700

137520700

137520700

 

 

XD kè chống xói lở bờ biển Phú Quý

Phú Quý

2004-2005

155m

861

1181419000

522500000

522500000

522500000

 

 

Đường và cầu Soài Quỳ

H.Thuận Bắc

2002-2005

5800m

3882

981940000

890000000

832000000

832000000

 

 

Đường GT Km19 (Ql28) -Phú Sơn

H.Thuận Bắc

2003-2004

5.090m

5358

581537400

100862000

551537400

551537400

 

 

Đường GT ĐT 711 - Suối Hộ

H.Thuận Bắc

2003-2003

3.466m

1072

331644000

331644000

298322000

298322000

 

 

Cầu Thuận Quý

H.Thuận Nam

2001-2002

327m

873

347977700

347977700

177977700

177977700

 

 

Đường nối Tà Cú - ĐT712

H.Thuận Nam

2002-2005

5062m

4251

3706652870

1931355900

1346137100

.346E+09

 

 

Nhựa hóa đường nối TàKóu - DT 712

H.Thuận Nam

2003-2005

4877,42m

5399

2073348000

1602176000

1602176000

1.602E+09

 

 

Đường vào khu dân cư Tân Long

Hàm Tân

2001-2001

1173,59m

1161

1394419200

883776000

301776000

301776000

 

 

Cầu trên đường vào khu dân cư Tân Long

Hàm Tân

2001-2003

216,22m

2127

855666000

766728000

361000000

361000000

 

 

Đường du lịch ven biển Lê Minh Công

Hàm Tân

2003-2004

7235,91m

12121

2198842200

3819600000

535149000

535149000

 

 

Đường thôn 6 Tân Thiện & guyễn Trãi - Hàm Tân

Hàm Tân

2002-2004

2238,93m

4215

8244769300

3692000000

1497949000

1.498E+09

 

 

Nâng cấp, MR đường Thống Nhất

Hàm Tân

2003-2005

4080,91m

14030

12873427517

12835000000

5255000000

5.255E+09

 

 

Đường GT thôn Hà Lãng -Tân Thắng

Hàm Tân

2002-2004

1931m

2274

2038018729

2000000000

1470000000

1.47E+09

 

 

Đường giao thông Suối Bang xã Tân Thắng

Hàm Tân

2001-2003

6000m

7055

4775480800

2439715000

1712305000

1.712E+09

 

 

Nhựa hóa đường nội thị Lagi

Hàm Tân

2000-2003

14769m

17720

16437197284

17414101800

4892636000

4.893E+09

 

 

Đường giao thông xã Sơn Mỹ

Hàm Tân

2003-2004

10962,24m

9876

2132626000

370000000

20000000

20000000

 

 

Nâng cấp mặt bến cá Cồn Chà

Phan Thiết

2002-2003

600m2

1819

737455120

967453120

619000000

619000000

 

 

Nâng cấp bến 40 CV

Phan Thiết

2003-2003

4398m2

981

981359580

706941000

450000000

450000000

 

 

Đường Bình Thạnh - Cổ Thạch

Tuy Phong

2001-2001

1.450m

1825

1553714442

536533000

39468469

39468469

 

 

Đường QL1A -xóm 7 Vĩnh Hảo

Tuy Phong

2001-2002

3.350m

1546

1303925661

480000000

826221855

826221855

 

 

Đường liên xã Phan Rí Cửa - Chí Công

Tuy Phong

2001-2002

3.600m

3315

2896364642

1388717700

1504904723

1.505E+09

 

 

BCNCKT-TKKT đường GT TT xã Phan Dũng

Tuy Phong

2003-2004

874,38m

245

13886000

10000000

3886000

3886000

 

 

Nhựa hóa đường Bà Tá - Gia Huynh

Tánh Linh

2002-2003

15.350m

9510

8717059000

163000000

2900000000

2.9E+09

 

 

BCNCKT-TKKT đường liên thôn 1-4, xã Bắc Ruộng

Tánh Linh

2003-2004

3.767m

1091

1009700000

15000000

20000000

20000000

 

 

BCNCKT-TKKT đường từ 336 đi Suối Dầu, Đức Phú

Tánh Linh

2002-2004

4.586m

1079

62772000

30000000

30000000

30000000

 

 

BCNCKT-TKKT đường từ 336 đi Suối Sậy, Nghị Đức

Tánh Linh

Chưa

6.494,3m

2169

85554000

30000000

55000000

55000000

 

 

BCNCKT-TKKT đường từ 336 đi Cánh đồng C, Đức Phú

Tánh Linh

Chưa

3.322,65m

1091

56414000

19019000

35000000

35000000

 

 

BCNCKT-TKKT đường từ 336 đi Bàu Láng, Đức Phú

Tánh Linh

2002-2004

6.235,5m

1733

107107000

30000000

70000000

70000000

 

 

Đường từ tuyến LT- ĐP(DT336) đi Đồng Chùa - Tánh Linh

Tánh Linh

2002-2003

2.446m

458

269908000

26477000

95931000

95931000

 

 

Đường từ tuyến LT- ĐP(DT336) đi suối RăpRăng - Tánh Linh

Tánh Linh

2002-2003

4.808m

765

618443000

42523000

198874000

198874000

 

 

BCNCKT-TKKT đường GTNT thị trấn Lạc Tánh

Tánh Linh

2002-2004

965,3m

314

13736000

10000000

3736000

3736000

 

 

BCNCKT-TKKT đường GTNT xã Gia An

Tánh Linh

2002-2004

6.206,02m

986

76875000

30000000

45000000

45000000

 

 

BCNCKT-TKKT đường GTNT xã Gia Huynh

Tánh Linh

2002-2004

1.513,95m

341

19458000

10000000

9458000

9458000

 

 

BCNCKT-TKKT đường từ ĐT710 đi thôn Lạc Hưng

Tánh Linh

Chưa

3.630m

1116

57842000

20000000

37842000

37842000

 

 

Nâng cấp đường Đức Tài - Đê Bao

Đức Linh

2002-2004

7.840,5m

4932

4342387500

1617500000

2376203000

2.376E+09

 

 

Cầu km04+950 đường Đức Tài - Đê Bao

Đức Linh

2002-2004

25m,4,5m

884

855362718

0

237500000

237500000

 

 

Đường 26/4 đi Mê Pu

Đức Linh

Chưa

Dài 8.622,2m

14897

5169214000

30000000

38610000

38610000

 

 

Đường vào cầu treo Vũ Hòa

Đức Linh

2002-2004

1.839,7m

1554

1142791052

11493000

218777000

218777000

 

 

Đường Đức Hạnh, Thác Reo

Đức Linh

2002-2004

5.985m

3108

2199529000

129183000

341313000

341313000

 

 

Đường GTNT xã Mê Pu

Đức Linh

2003-2005

9.069m

6533

51996000

6996000

45000000

45000000

 

 

Đường GTNT xã Vũ Hòa

Đức Linh

2003-2005

7.375m

6040

44842000

0

44842000

44842000

 

 

BCNCKT-TKKT đường ven biển Liên Hương - Vĩnh Hảo

Tuy Phong

Chưa

Chưa

238

236677000

54000000

54000000

54000000

 

 

BCNCKT-TKKT đường QL1A -Khu du lịch Bình Thạnh

Tuy Phong

2002-2004

3.119m

5825

128837000

20000000

69999272

69999272

 

 

BCNCKT-TKKT đường Chùa Cổ Thạch đi đồn 428

Tuy Phong

2004-2005

4.866,7m

7601

201225000

20000000

70000000

70000000

 

 

BCNCKT-TKKT đường từ QL1A - đi thôn Cây Cám

Tuy Phong

2002-2004

5.650m

5929

205345000

20000000

70000000

70000000

 

 

BCNCKT-TKKT nhựa hóa đường Bình Thạnh đi Chùa Hang

Tuy Phong

2002-2005

1.376,2m

2587

48514000

10000000

848514000

848514000

 

 

BCNCKT-TKKT nhựa hóa đường GT xã Bình Thạnh

Tuy Phong

2002-2004

103,29m

2556

60000000

10000000

50000000

50000000

 

 

BCNCKT-TKKT nhựa hóa đường GT xã Phong Phú

Tuy Phong

2002-2004

5.555,5m

3929

149139000

30000000

70000000

70000000

 

 

BCNCKT - TKKT đường GTNT - GTNĐ Gia An - G Huynh

Tánh Linh

2004-2005

7.958m

9074

102419000

65000000

65000000

65000000

 

 

BCNCKT -TKKT Nhựa hóa đường vào KDL Thác Bà

Tánh Linh

2004-2005

6.958,38m

6694

52025000

15000000

30000000

30000000

 

 

BCNCKT - TKKT đường GTNT - GTNĐ G.Huynh - G.An

Tánh Linh

2004-2005

10.484m

5862

101424000

55000000

55000000

55000000

 

 

BCNCKT - TKKT đường TT xã Nghị Đức

Tánh Linh

Chưa

5.414m

4556

87890000

5000000

70000000

70000000

 

 

BCNCKT -TKKT GTNTNĐ xã GA, ĐP, NĐ, GH, LT, ĐK, M.Tố

Tánh Linh

2004-2005

7 xã

6030

93881000

0

50000000

50000000

 

 

Đường Đa Kai - Romo

Đức Linh

2002-2004

10.003m

10264

353941000

50000000

173680000

173680000

 

 

BCNCKT-TKKT Nhựa hóa đường TT Võ Xu

Đức Linh

Chưa

29.337,9m

218

90000000

50000000

140000000

140000000

 

 

BCNCKT-TKKT Đường vào thôn 7 Dân tộc ĐHạnh

Đức Linh

Chưa

2.649,75m

2569

87040000

6000000

70000000

70000000

 

 

Nâng cấp đường TT Xã Mê Pu

Đức Linh

2001-2003

1.810m

1222

1185430964

400183000

200000000

200000000

 

 

Nâng cấp đường Tuy Tịnh 1 - Phong Phú

Tuy Phong

2001-2002

661m

278

235586000

0

171000000

171000000

 

 

Đường từ tuyến LT- ĐP(DT336) đi Lô 31- Tánh Linh

Tánh Linh

2002-2003

2.725m

514

448974000

28099000

94500000

94500000

 

 

Đường Cây Gáo xã Huy Khiêm - Tánh Linh

Tánh Linh

2002-2002

761,3m

228

141298000

8659000

95000000

95000000

 

 

Đường GTNT xã Đức Bình - Tánh Linh

Tánh Linh

2002-2003

3.000m

736

576262000

470037000

95000000

95000000

 

 

Đường GTNT xã Đồng Kho - Tánh Linh

Tánh Linh

2002-2003

3.533m

605

509228500

403944500

95000000

95000000

 

 

Nâng cấp đường QLIA - Phước Thể

Tuy Phong

2001-2002

1.927,3m

2236

2017232024

824471000

1154439100

1.154E+09

 

 

Đường QL1A - Chí Công

Tuy Phong

2001-2002

1.401,55m

1305

1205564347

629935000

558274000

558274000

 

 

Nhựa hóa đường nội thị thị trấn Lạc Tánh

Tánh Linh

2002-2003

5.365,29m

4452

3375152000

1168346000

2056806000

2.057E+09

 

 

NH đường huyện lỵ Đức Linh (Võ Xu)

Đức Linh

2001-2002

3.472,33m

2223

2094798299

815364000

670000000

670000000

 

 

Đường QL1A - KDL Duồng

Tuy Phong

2001-2003

925m

443

391814543

15522000

4633000

4633000

 

 

Đường QL1A - Hồ Đá Bạc

Tuy Phong

2001-2003

1.700m

1024

923843884

765204000

158639884

158639884

 

 

Nâng cấp láng nhựa đường QL1A - xã Chí Công

Tuy Phong

2000-2001

1.401,55m

1147

711198823

0

711198800

711198800

 

 

Nâng cấp láng nhựa đường nội thôn Tuy Tịnh Chăm

Tuy Phong

2003-2004

1.647m

1884

44841611

0

44841611

44841611

 

 

Đường tràn tại Km 7+871 tuyến Liên Hương - Phong Phú

Tuy Phong

2001-2001

KPBL

207

175955500

0

141204700

141204700

 

 

Tàu khách Phú Quý 1

Phan Thiết

1999-2000

550CV

5282

5254000000

5410198442

188098729

188098729

 

 

Tàu khách Phú Quý 2

Phan Thiết

1999-2000

550CV

6721

5819172287

5809172287

151009000

151009000

 

 

Bến xe Mũi Né

Phan Thiết

2001-2003

256m

1596

979260731

979260731

487000000

487000000

 

 

Bến xe Ma Lâm

H.ThuậnBắc

2003-2004

2410m

1129

627232760

627232760

44085000

44085000

 

 

Bến đỗ Đức Tài

Đức Linh

2002-2004

171m2

280

270000000

270000000

29463300

29463300

 

 

Cầu sông Linh

H.Thuận Nam

2002-2005

38,3m

1760

1646000000

1514636900

103663000

103663000

 

 

Đường TT thị trấn Đức Tài

Đức Linh

2003-2005

24391,62m

19963

2667646101

1447363000

791000000

791000000

 

 

SC Công trình Cảng Phú Quý

Phú Quý

2003-2004

100,4m

109489

35843000000

31445030000

20445030000

2.045E+10

 

8

Hoạt động khoa học, công nghệ và môi trường

 

 

 

6441

3644111907

3620521835

2676021835

2.676E+09

0

 

Trung tâm tích hợp dữ liệu Tỉnh

Phan Thiết

2003-2005

 

4024

2163127507

2139537435

1195037435

1.195E+09

 

1

Đề án tin học hóa các cơ quan Đảng

Phan Thiết

2004

1Mchu+100 VT

2417

1480984400

1480984400

1480984400

1.481E+09

 

9

Các hoạt động liên quan đến kinh doanh tài chính, dịch vụ, tư vấn

 

 

 

23118

7023169056

6730374300

2690712300

2.691E+09

0

 

Chỉ tiêu pháp lệnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

SC Văn phòng Sở TNMT

Phan Thiết

2002-2002

1567.8m2

307

470640300

470640300

215675300

215675300

 

 

Đo đạc bản đồ địa chính

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lập LC KT-KT 3 thị trấn Võ Xu, Đức Tài, Lạc Tánh

Xã Lạc Tánh

2004-2005

Không

3545

82962000

82962000

82962000

82962000

 

 

Chuyển tiếp công trình 2003

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Công trình huyện Phú Quý

Phú Quý

2002-2003

Không

2740

1932019756

1864413000

656163000

656163000

 

 

Công trình 3 thị trấn và khu dân cư Hải Ninh

Huyện Bắc Bình

2001-2002

Không

2417

1615124000

1507000000

250000000

250000000

 

 

Công trình Tân Thắng huyện Hàm Tân

Hàm Tân

1997-1998

Không

12167

1125772000

1091800000

680000000

680000000

 

 

Công trình thị trấn Ma Lâm huyện HTB

H.Thuận Bắc

2002-2002

Không

907

452044000

396044000

150000000

150000000

 

 

Kế hoạch 2004 gồm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bản đồ ĐC xã Tân Hà, Tân Minh, Tân Nghĩa

Hàm Tân

2004-2004

Không

 

377092000

350000000

350000000

350000000

 

 

Khoáng sản

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chuyển tiếp QH khoáng sản tỉnh

Tỉnh BT

2001-2002

Không

740

681603000

681603000

70000000

70000000

 

 

QH KS thăm dò sử dụng TN cát sỏi lòng sông

Tỉnh BT

2001-2001

Không

110

100912000

100912000

50912000

50912000

 

 

QH PT CN khoáng Titan- Zircon

Tỉnh BT

2004-2004

Không

185

185000000

185000000

185000000

185000000

 

10

Quản lý Nhà nước - An ninh quốc phòng

 

 

 

88034

52027949664

36513923643

19179850617

1.918E+10

0

 

Dự án nhóm B

 

 

 

33095

9678437870

1711204900

6823470070

6.823E+09

0

 

Hội trường tỉnh

Phan Thiết

2003-2004

2.386m2

33095

9678437870

1711204900

6823470070

6.823E+09

 

 

Dự án nhóm C

 

 

 

54939

42349511794

34802718743

12356380547

1.236E+10

0

 

Mở rộng trụ sở làm việc Sở Tư pháp

Phan Thiết

2002-2003

386,64m2

604

567700900

590200900

186959900

186959900

 

 

NLV Phòng cảnh sát Giao thông

Phan Thiết

2003-2004

698,8m2

1953

1409177100

1395124600

855124600

855124600

 

 

NLV Sở Lao động - Thương binh & Xã hội

Phan Thiết

2003-2005

421,36m2

2400

1675667014

1055779300

587884000

587884000

 

 

Sửa chữa nâng cấp TT GDLĐ Xã hội Bình Thuận

H.Thuận Bắc

2003-2003

SC

533

487370914

100000000

100000000

100000000

 

 

Trụ sở làm việc UBND xã (TTCX Phong Phú)

Tuy Phong

2002-2003

328,44m2

601

523868400

503068400

257952700

257952700

 

 

Sửa chữa Nhà khách Ban DT-MN

Phan Thiết

2003-2004

170,28m2

541

353799100

353799100

258799100

258799100

 

 

TTCX Măng Tố (Trụ sở làm việc UBND xã)

Tánh Linh

2002-2003

285,7m2

731

439340700

423417600

11175040

11175040

 

 

Hội trường Chi cục Kiểm lâm

Phan Thiết

2002-2004

150m2

320

307600100

307600100

97600100

97600100

 

 

NLV Ban QL rừng phòng hộ Lòng Sông - Đá Bạc

Tuy Phong

2002-2004

322.76m2

700

677707674

446688274

238796026

238796026

 

 

NLV TT giống cây trồng

H.Thuận Nam

2003-2004

250m2

2235

1911396600

1189943350

1189943350

1.19E+09

 

 

NLV Sở Kế hoạch và Đầu tư

Phan Thiết

2002-2004

1356.48m2

6167

3010000000

2974920568

471995000

471995000

 

 

Tường rào LT Đức Linh

Đức Linh

2003-2004

100m2

57

56465600

54330000

54330000

54330000

 

 

Trạm Qlý BVR Lòng hồ Cà Giây

Bắc Bình

2003-2004

60m2

66

65008000

65008000

5500000

5500000

 

 

Công trình khu làm việc văn phòng sở NN

Phan Thiết

2003-2004

100m2

168

167759864

167759864

12419864

12419864

 

 

Trụ sở làm việc BQLRPH Cà Giây

Bắc Bình

2003-2004

100m2

161

160186000

157186000

45891000

45891000

 

 

Công trình XDCB BQLRPH Hàm Thuận Đa Mi

H.Thuận Bắc

2003-2004

150m2

280

266796300

266796300

79827800

79827800

 

 

NLV LT Hàm Tân

Hàm Tân

2003-2003

100m2

130

125414800

125414800

125414800

125414800

 

 

Trạm BVR Phong Phú + Đá Bạc

Tuy Phong

2003-2004

70m2

129

128767000

125767000

956000

956000

 

 

NLV TT Khuyến nông

Phan Thiết

2003-2004

100m2

110

108624200

108624200

17442200

17442200

 

 

San lấp mặt bằng trạm giống Hàm Minh

H.Thuận Nam

2003-2003

250m2

46

45800000

45800000

45800000

45800000

 

 

Hội trường UBND huyện Bắc Bình

Bắc Bình

07/02- 02/03

1087.04m2

1784

1627324971

1627324971

884994678

884994678

 

 

Trung tâm Giáo dục Quốc phòng(trừ nộp NS D482 : 67.415.458 đ)

---nt---

06-11/2001

3993.57m2

5553

4674570718

4674570718

539640660

539640660

 

 

Nhà làm việc Văn phòng HĐND&UBND tỉnh

Phan Thiết

2000-2002

6126

 

4827230800

 

4827230800

 

81021000

 

81021000

 

 

Hỗ trợ nhà làm việc Sở Chỉ huy A2

---nt---

12/01 - 05/02

1106.96m2

3072

 

2806451200

 

2806451200

 

312814192

 

312814192

 

 

Nhà công vụ xã Phan Điền

Bắc Bình

2002-2003

113.77m2

225

205704880

205704870

25411700

25411700

 

 

Trụ sở xã Phan Điền

---nt---

2003-2004

155m2

510

131972800

124450000

124450000

124450000

 

 

Nhà công vụ xã Phan Tiến

---nt---

2003-2004

110.25m2

242

115160400

105160400

105160400

105160400

 

 

Cổng rào trụ sở xã La Dạ

H.Thuận Bắc

2004-2004

37m

286

97042000

95094000

95094000

95094000

 

 

Nhà công vụ xã Đông Giang

H.Thuận Bắc

2004-2005

400m2

166

103210000

102600000

102600000

102600000

 

 

Nhà công vụ xã Đông Tiến

H.Thuận Bắc

2004-2005

400m2

212

103721000

102600000

102600000

102600000

 

 

NLV UBND huyện Hàm Thuận Nam

H.Thuận Nam

2001-2003

375,27m2

3567

2635075169

2244312469

718177600

718177600

 

 

Nhà làm việc khối mặt trận đoàn thể HTNam

H.Thuận Nam

2000-2001

359,8m2

994

941534080

940723495

57646400

57646400

 

 

NLV Trung tâm Khuyến ngư

Phan Thiết

2002-2003

465,6m2

1013

889309500

666802000

427500000

427500000

 

 

Trung tâm hành chính huyện Hàm Tân

Hàm Tân

2002-2003

428.34m2

1800

1500551200

865856000

492970000

492970000

 

 

Nhà công vụ xã Hàm Cần

H.Thuận Nam

2004

91,06m2

195

172869500

170000000

170000000

170000000

 

 

Cổng tường rào trụ sở xã Hàm Cần

H.Thuận Nam

2004-2005

4950m2

264

183367600

47000000

47000000

47000000

 

 

Nhà văn hóa xã Hàm Cần

H.Thuận Nam

2003-2004

116,64m2

336

254461000

239461000

144461000

144461000

 

 

Trụ sở xã Mỹ Thạnh

H.Thuận Nam

2003-2004

3500m2

606

 

400000000

 

242000000

 

142000000

 

142000000

 

 

Trụ sở xã Phan Dũng

Tuy Phong

2000-2004

285,66m2

638

552812100

300000000

150000000

150000000

 

 

NLV các Phòng, Ban huyện Tánh Linh

Phan Thiết

2003-2004

503,58m2

1935

 

1818506447

 

415000000

 

1187838700

 

1.188E+09

 

 

NLV Thường trực HĐND và Đoàn đại biểu QH

Phan Thiết

2001-2003

1.455,41m2

4119

3301856845

2186548704

992292900

992292900

 

 

Nhà làm việc Sở Xây dựng

Phan Thiết

2003-2003

321,32m2

2154

1857755098

728140100

721985817

721985817

 

 

Xưởng kiểm định chất lượng VLXD

Phan Thiết

2002-2003

72m2

760

229574220

204352500

25221720

25221720

 

 

Nhà công vụ xã La Ngâu

Tánh Linh

2003-2004

86,6m2

231

228000000

228769160

1000000

1000000

 

 

Nhà công vụ xã La Dạ

H.Thuận Bắc

2003-2004

113,7m2

219

203000000

195338000

60688300

60688300

 

11

Giáo dục và đào tạo

 

 

 

450435

1.81797E+11

1.63624E+11

76398318160

7.64E+10

0

 

Trường THPT Hàm Tân

Hàm Tân

01 - 6/2003

993.5m2

6461

3292525239

2942859761

1277000000

1.277E+09

 

 

Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai

Bắc Bình

12/02 -04/03

2822.2m2

4101

1174784360

1173410300

1113411300

1.113E+09

 

 

Trường THPT Phan Chu Trinh

Phan Thiết

7-9/2002

6131m2

962

733719930

728119700

135784000

135784000

 

 

Trường THPT Hàm Thuận Nam

H.Thuận Nam

10/03 -4/04

1202.8m2

2162

355905100

277225100

220000000

220000000

 

 

Trường THPT Hòa Đa

Tuy Phong

01/02 -9/03

4511.2m2

8051

2413487100

2794139400

1587424200

1.587E+09

 

 

Trường THPT Hàm Thuận Bắc

H.Thuận Bắc

8/03 - 3/04

1129.84m2

1899

755890600

844605600

744997000

744997000

 

 

Trường THPT Hùng Vương

Đức Linh

12/03 -12/07

4335.84m2

9929

2631472000

2430311000

1400686000

1.401E+09

 

 

Trung tâm GDTX Đức Linh

---nt---

7-9/2003

1829.59m2

6966

436104000

410725000

290725000

290725000

 

 

Ký túc xá sinh viên tại TP Hồ Chí Minh

Phan Thiết

11/03 -10/04

3875.6m2

7597

6203332300

5716181300

3965240000

3.965E+09

 

 

Trường dạy nghề

---nt---

07/02 -12/04

4814m2

35537

9882416294

10750513834

5597553813

5.598E+09

 

 

Trường THSP Bình Thuận

Phan Thiết

11/02 -04/03

1392.75m2

2652

2684546894

2658804000

947320500

947320500

 

 

Trường DTNT Tỉnh

H.Thuận Bắc

2003-2004

991.62m2

2061

1580536400

1493002000

1305844000

1.306E+09

 

 

Trường DTNT Bắc Bình

Bắc Bình

2003-2004

794.08m2

2701

2318934303

2318374303

835785303

835785303

 

 

Thiết bị dạy học

Toàn Tỉnh

2003-2004

18 bộ Tbị

3945

2079827700

1758692000

1073278000

1.073E+09

 

 

Trường THPT Nguyễn Văn Trỗi

Tánh Linh

12/02 -04/03

908.3m2

5312

4295822400

3574283400

1547687200

1.548E+09

 

 

Lớp học 3p trường TH Tam Thanh

Phú Quý

12/00 -05/01

388.8m2

402

382564300

359738900

15738900

15738900

 

 

TT KT-THHNDN Tỉnh

---nt---

2003-2004

1046m2

5601

3546651870

3292731435

1109494000

1.109E+09

 

 

Trường THPT Nguyễn Huệ

Hàm Tân

06 -12/2002

2295m2

2939

3166214900

3627012900

1138596000

1.139E+09

 

 

Trường THPT Quang Trung

Đức Linh

2003-2004

1200 Hsinh/ năm

4604

2738333800

2534891800

857891800

857891800

 

 

Trường THPT Chu Văn An

---nt---

12/01 -05/02

959.19m2

5789

2796176517

2572682400

799999400

799999400

 

 

Trường THPT Đức Tân

Hàm Tân

11/02 -04/03

987.92m2

3775

2340235900

1917218300

916934300

916934300

 

 

Trường THPT Tuy Phong

Tuy Phong

12/02 -06/03

1368.86m2

2414

2368069200

2409595000

445505000

445505000

 

 

Trường THPT Chuyên Trần Hưng Đạo

Phan Thiết

02/02 -05/03

1171.74m2

1904

1773691800

1633944800

897423000

897423000

 

 

6 phòng học trường TH Lương Sơn

Tuy Phong

4 - 12/2001

234.06m2

584

475943300

450722600

188274000

188274000

 

 

Trường THPT Lương Thế Vinh

H.Thuận Nam

2003-2005

2785.16m2

11505

40543000

40543000

40543000

40543000

 

 

Trường THPT Nguyễn Trường Tộ

Hàm Tân

2003-2006

2644.05m2

9586

35812000

35812000

29812000

29812000

 

 

Trung tâm GDTX Bắc Bình

Bắc Bình

2003-2006

2626.5m2

7239

24669000

8000000

8000000

8000000

 

 

Trường THPT Tánh Linh

Tánh Linh

2002-2005

2750.4m2

8100

935632000

463847000

427847000

427847000

 

 

Trường THPT Bắc Bình

Bắc Bình

2003-2004

7000m2

7908

1752345100

1703183300

963000000

963000000

 

 

Trung tâm dạy nghề huyện Bắc Bình

---nt---

2003-2005

1890.4m2

7038

112590000

108808000

100808000

100808000

 

 

Trường DTNT Hàm Thuận Bắc

H.Thuận Bắc

2000-2001

696.09m2

3605

1473118603

1473118500

49274500

49274500

 

 

Trường THCS Hàm Hiệp

H.Thuận Bắc

2004-2005

1267Hsinh/năm

6258

1516582600

2000000000

1429000000

1.429E+09

 

 

Trường THCS Hàm Phú

H.Thuận Bắc

2004-2005

830HS/năm

4206

567138000

854733000

561733000

561733000

 

 

Trường THCS Ma Lâm (6 phòng)

H.Thuận Bắc

2004-2005

1780HS/năm

4095

605513500

570000500

570000500

570000500

 

 

Trường THCS Ma Lâm (10 phòng)

H.ThuậnBắc

2002-2004

1780HS/năm

4356

1101087000

1085457000

291971300

291971300

 

 

Trường THCS Hàm Thắng

H.Thuận Bắc

2002-2004

1665HS/năm

6161

1161468100

1432850100

491968300

491968300

 

 

Trường THCS Hồng Sơn

H.Thuận Bắc

2004-2005

1620HS/nam

4591

565956500

745400000

521400000

521400000

 

 

Trường THCS Hàm Liêm (8 phòng)

H.Thuận Bắc

2001-2002

320HS/năm

806

697784000

703784000

50000000

50000000

 

 

Trường THCS Hồng Liêm (8 phòng)

H.Thuận Bắc

2001-2002

320HS/năm

806

631583000

611770000

10000000

10000000

 

 

Trường THCS Hồng Liêm (12 phòng)

H.Thuận Bắc

2002-2004

1170HS/năm

3632

852570500

855570500

120039000

120039000

 

 

Trường THCS Hàm Đức (8 phòng)

H.Thuận Bắc

2001-2002

320HS/năm

641

590216000

590216000

45737000

45737000

 

 

Trường TH xã Đa Mi 2

H.Thuận Bắc

2003-2004

35HS/phòng

637

246707500

200000000

200000000

200000000

 

 

Trường cấp II - III Phú Quý

Phú Quý

2003-2004

1051m2

10506

4564681300

3985486000

40400700

40400700

 

 

Trường TH Ngũ Phụng

Phú Quý

2003-2004

1200HS/năm

8438

1928506680

1935506780

928080680

928080680

 

 

Trường TH Long Hải 2

Phú Quý

2003-2004

450HS/năm

7712

1022305000

1022305000

940511000

940511000

 

 

Hội trường tạm Trường Chính trị

Phan Thiết

2003-2003

250 chỗ

578

425331238

416186238

299999238

299999238

 

 

Trường THCS Long Hải

Phú Quý

2003-2004

1000HS/năm

3959

1444525400

1447525400

553257000

553257000

 

 

Trường TH Lagi 6

Hàm Tân

2004-2005

9900m2

2434

1185678000

1127500000

709500000

709500000

 

 

Trường THCS Hàm Minh

H.Thuận Nam

2004-2005

788,857m2

1849

1110226400

737603400

753603400

753603400

 

 

Trường TH Thuận Nam 1

H.Thuận Nam

2003-2004

472m2

1579

1171811000

719000000

719000000

719000000

 

 

Trường THCS Thuận Nam

H.Thuận Nam

2004

400,06m2

2407

29877000

486664000

29877000

29877000

 

 

Trường TH Mương Mán

H.Thuận Nam

2002-2003

388,8m2

992

854978708

831842000

231842000

231842000

 

 

Trường TH Thuận Nam 2

H.Thuận Nam

2002-2003

777,09m2

1308

1176144932

1156767300

526767300

526767300

 

 

Trường TH Tân Lập 2

H.Thuận Nam

2002-2003

528m2

830

645302540

645302540

277247200

277247200

 

 

Trường THCS Lagi 2

Hàm Tân

2002-2004

5278.8m2

1920

1712535400

1560820100

949813400

949813400

 

 

Trường THCS Tân Hải

Hàm Tân

2002-2004

13847m2

4217

2029943400

2256782200

1367136200

1.367E+09

 

 

Trường TH Lagi 2

Hàm Tân

2002-2004

781.44m2

1869

1708900200

1338739500

1116142900

1.116E+09

 

 

Trường TH Lagi 3

Hàm Tân

2002-2004

1275.6m2

1251

1022069100

1061199600

336661600

336661600

 

 

Trung tâm dạy nghề huyện Hàm Tân

Hàm Tân

2003-2004

1911m2

3739

1993600200

2123249000

1719749000

1.72E+09

 

 

Trung tâm dạy nghề huyện Đức Linh

Đức Linh

2003-2004

458,16m2

8065

1195819200

0

453200000

453200000

 

 

Trung tâm dạy nghề huyện Tánh Linh

Tánh Linh

2003-2005

1000-1500HV/năm

7780

1647952000

266885000

1054683000

1.055E+09

 

 

Trường DTNT Tánh Linh

Tánh Linh

2003-2004

3.934,2m2

4581

544900200

377645000

167255200

167255200

 

 

Trung tâm dạy nghề huyện Tuy Phong

Tuy Phong

2001-2003

288,6m2

5622

4011180516

899600000

2530000000

2.53E+09

 

 

Cổng tường rào sân trường Mê Pu

Đức Linh

2001-2003

13.872m2

3051

401500000

142500000

246000000

246000000

 

 

Trường cấp II - III Phú Quý

Phú Quý

2003-2004

1.051,21m2

10506

5106123300

3945085300

450000000

450000000

 

 

Trường THCS Phú Lạc

Tuy Phong

2003-2003

482,4m2

2220

1332138000

0

1045000000

1.045E+09

 

 

Trường THCS Vĩnh Hảo

Tuy Phong

2003-2003

482,4m2

2877

1625412000

0

1140000000

1.14E+09

 

 

Trường TH Phú Tài

Phan Thiết

2002-2003

1050HS/năm

3995

1926928000

1926980000

1300000000

1.3E+09

 

 

Trường THCS Nguyễn Trãi (gđ2)

Phan Thiết

2003-2005

18lớp/năm

3131

1614256910

1614256910

1431256910

1.431E+09

 

 

Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu

Phan Thiết

2004-2005

750HS/năm

1954

1096705000

1096705000

946596200

946596200

 

 

Trường THCS Thiện Nghiệp

Xã TN

2004-2005

16lớp/năm

5101

1091821000

1000000000

823000000

823000000

 

 

Trường TH Phú Trinh 2

Phan Thiết

2002-2003

5354m2

2589

1967712589

1697623000

775311000

775311000

 

 

Trường TH Đức Thắng 1

Phan Thiết

2002-2002

2309m2

1331

1162900500

1162900500

94945000

94945000

 

 

Trường TH Phú Trinh 1

Phan Thiết

2002-2003

854,56m2

4579

2967028501

2967028501

756919501

756919501

 

 

Trường THCS Trưng Vương

Phan Thiết

2002-2003

1245,24m2

6604

2446831740

2446831740

864066740

864066740

 

 

Trường THCS Nguyễn Thông

Phan Thiết

2002-2003

375.7m2

1606

1383605850

1411754450

185000000

185000000

 

 

Trường THCS Lê Hồng hong

Phan Thiết

2002-2003

847.3m2

1638

1146503038

1146503038

637640038

637640038

 

 

Trường THCS Nguyễn Du

Phan Thiết

2002-2003

519.38m2

4273

2404492000

2404492000

712954000

712954000

 

 

Trường mẫu giáo Tuổi Thơ

Phan Thiết

2001-2003

1089m2

4674

3673998700

3673998700

3000000

3000000

 

 

Trường TH Chợ Lầu 2 (10 phòng)

Bắc Bình

2004-2004

792,8m2

5449

563771800

563771800

563771800

563771800

 

 

Trường TH Phan Thanh 2 (12 phòng)

Bắc Bình

2004-2004

792,8m2

6031

815759600

815759600

69759600

69759600

 

 

Trường THCS Chợ Lầu (khối HC)

Bắc Bình

2004-2004

922,8m2

2487

504086500

504086500

4086500

4086500

 

 

Trường PTTH Nguyễn Trường Tộ

H.Thuận Bắc

2004-2006

804,96m2

9586

44767000

44767000

6000000

6000000

 

 

Trường TH Phan Thanh 1

Bắc Bình

2001-2001

312,5m2

947

695560200

695560200

45963800

45963800

 

 

Trường TH Hàm Kiệm (8 phòng)

H.Thuận Nam

2001-2001

300,42m2

596

626197600

626197600

100813300

100813300

 

 

Trường TH Đức Tài 1 (12 phòng)

Đức Linh

2001-2001

455,1m2

1078

1059215500

1059215400

120000000

120000000

 

 

Trường THCS Phước Thể (8 phòng)

Tuy Phong

2000-2001

288,36m2

1116

512428880

500468880

57304340

57304340

 

 

Trường THCS Chí Công

Tuy Phong

2000-2001

401m2

1118

1006539103

992921900

119601900

119601900

 

 

Trường THCS MêPu (10 phòng)

Đức Linh

2001-2001

420,8m2

1004

1003296100

1003296100

100000000

100000000

 

 

Trường THCS Đức Tân (10 phòng)

Tánh Linh

2001-2002

403,82m2

903

887879800

887879800

120793400

120793400

 

 

Trường THCS Đức Thuận (10 phòng)

Tánh Linh

2001-2002

403,82m2

947

847113400

847113400

100000000

100000000

 

 

Trường THCS Đức Bình (10 phòng)

Tánh Linh

2001-2001

403,82m2

918

890856700

890856700

100000000

100000000

 

 

Trường THCS Bắc Ruộng (10 phòng)

Tánh Linh

2001-2002

403,82m2

798

714929500

714929500

64715200

64715200

 

 

Trường bán công Lê Quý Đôn (8 phòng)

Tuy Phong

2000-2001

288,36m2

574

573443900

568573000

19959300

19959300

 

 

Trường PTTH Phan Bội Châu (nhà hiệu bộ)

Phan Thiết

2001-2003

312,7m2

551

513696356

513696356

60314828

60314828

 

 

Trường TH Phan Hiệp

Bắc Bình

2002-2003

475,6m2

2723

1295492400

1198246442

468008642

468008642

 

 

Trường TH Sông Lũy 3

Bắc Bình

2002-2003

523m2

1678

1404411949

1390322000

657000000

657000000

 

 

Trường THCS Phan Thanh

Bắc Bình

2002-2003

300,46m2

743

620470808

620470800

37000000

37000000

 

 

Trường THCS Bình Tân

Bắc Bình

2002-2003

400,48m2

1318

1171301345

1171301345

342188400

342188400

 

 

Trường THCS Bắc Bình 3

Bắc Bình

2002-2004

445,48m2

1470

1301335600

1301335600

373691000

373691000

 

 

TT GDTX&HN Hàm Tân

Hàm Tân

2001-2002

472,2m2

1784

1421917700

1411566700

224594000

224594000

 

 

Trường TH Lạc Tánh 2 (10 phòng)

Tánh Linh

2002-2005

700HS/năm

1689

1477141000

475000000

475000000

475000000

 

 

Trường TH Đức Phú 1 (10 phòng)

Tánh Linh

2002-2005

800HS/năm

1059

567539500

475000000

475000000

475000000

 

 

Trường TH Bắc Ruộng 1 (18 phòng)

Tánh Linh

2002-2005

800HS/năm

1806

890966100

475000000

475000000

475000000

 

 

Trường TH Gia An 1 (12 phòng)

Tánh Linh

2002-2005

1100HS/năm

1641

712493900

475000000

475000000

475000000

 

 

Trường TH Huy Khiêm 2

Tánh Linh

2002-2005

800HS/năm

931

804754700

804754200

39063200

39063200

 

 

Trường TH Nghị Đức 1

Tánh Linh

2002-2005

700HS/năm

2300

2083265173

2083264300

1433264300

1.433E+09

 

 

Trường THCS Gia An 2 (10 phòng)

Tánh Linh

2002-2005

12 phòng

1656

548741600

475000000

475000000

475000000

 

 

Trường THCS Đức Phú

Tánh Linh

2002-2004

45HS/lớp

1325

1219229400

1100000000

93000000

93000000

 

 

Trường THCS Gia Huynh

Tánh Linh

2002-2003

45HS/lớp

1304

1172200000

1049833000

48000000

48000000

 

 

Trường THCS Đồng Kho

Tánh Linh

2002-2005

45HS/lớp

1413

1279872000

1223000000

670000000

670000000

 

 

TT KT-THHNDN Tỉnh (dãy A)

Phan Thiết

2001-2003

1310m2

3982

1462455308

1462455308

120000000

120000000

 

 

Trường THCS Đức Hạnh (Khối hành chính)

Đức Linh

2002-2003

781m2

5131

1457312290

1457312290

642311867

642311867

 

 

Trường THCS Võ Đắt (18 phòng)

Đức Linh

2003-2005

800HS/năm

2000

1166095000

912000000

868253000

868253000

 

 

Trường TH Đức Tài 2 (12 phòng)

Đức Linh

2003-2006

480HS/năm

1852

556807100

427500000

227500000

227500000

 

 

Trường TH Võ Xu 1 (8 phòng)

Đức Linh

2003-2006

700HS/năm

998

613707000

285000000

285000000

285000000

 

 

Trường TH Sùng Nhơn 1 (18 phòng)

Đức Linh

2003-2005

650HS/năm

1622

558887500

522500000

422500000

422500000

 

 

Trường THCS Đa Kai (10 phòng)

Đức Linh

2003-2005

400HS/năm

1335

1174274500

570000000

570000000

570000000

 

 

Trường THCS Sùng Nhơn (10 phòng)

Đức Linh

2003-2005

800HS/năm

1415

466833700

427500000

277500000

277500000

 

 

Trường TH Tân Hà 1

Đức Linh

2002-2004

200HS/năm

500

364727414

363928914

111428914

111428914

 

 

Trường TH Nam Chính 2

Đức Linh

2002-2005

200HS/năm

167

142612100

138761100

26893500

26893500

 

 

Trường TH Vũ Hòa 2

Đức Linh

2002-2005

400HS/năm

155

126660950

126660950

91660950

91660950

 

 

Trường THCS Vũ Hòa

Đức Linh

2002-2003

738HS/năm

1017

856992914

856932714

226932914

226932914

 

 

Trường THCS Võ Xu

Đức Linh

2002-2003

800HS/năm

1738

1512496000

1500000000

848000000

848000000

 

 

Trường THCS Trà Tân

Đức Linh

2002-2003

700HS/năm

227

191309780

191309780

101309780

101309780

 

 

Trường THCS Đa Kai

Đức Linh

2003-2003

400HS/năm

226

189991202

189901202

99991202

99991202

 

 

Trường THCS Đức hạnh (10 phòng dãy B )

Đức Linh

2002-2005

1380HS/năm

1135

977242499

798086700

400000000

400000000

 

 

Trường TH Liên Hương 2

Tuy Phong

2002-2003

455,2m2

1151

995879766

921816000

36000000

36000000

 

 

Trường TH Hòa Phú

Tuy Phong

2002-2004

1000HS/năm

2074

1685711000

857000000

800000000

800000000

 

 

Trường TH Chí Công 1

Tuy Phong

2002-2004

560HS/năm

1203

1051993300

672858900

340000000

340000000

 

 

Trường TH Phú Lạc

Tuy Phong

2002-2004

560HS/năm

1020

858984400

766011000

46000000

46000000

 

 

Trường TH Đức Tài 3

Đức Linh

2002-2003

841HS/năm

1261

42825000

31841000

3000000

3000000

 

12

Y tế & các hoạt động xã hội

 

 

 

463518

1.95566E+11

1.85545E+11

75901265785

7.59E+10

0

 

Dự án nhóm B

 

 

 

101566

8621083100

15363739520

6460782100

6.461E+09

0

 

Dự án tái định cư, định canh đồng bào 02 xã PLâm và P Sơn

Bắc Bình

2003-2007

15.700 ha

101566

8621083100

15363739520

6460782100

6.461E+09

 

 

Dự án nhóm C

 

 

 

361952

1.86945E+11

1.70181E+11

69440483685

6.944E+10

0

 

Khu dân cư Cây Cày

Hàm Tân

2000-2004

383 hộ

3705

1828608140

1806108140

1110608200

1.111E+09

0

 

Khu dân cư A2 Chí Công

Tuy Phong

2002-2005

18,08ha

3319

1247373300

1930224315

737135200

737135200

0

 

Khu dân cư Ba Đăng

Hàm Tân

2002-2005

210.223m2

7649

5416506018

4816901856

2676995800

2.677E+09

 

 

KDC Cây Cà Phong Phú

Tuy Phong

2001-2005

621,5ha

13955

1898856637

1814816637

1306098000

1.306E+09

 

 

Khu dân cư Rừng Dầu - Tân Bình

Hàm Tân

2003-2006

416 hộ, 223968m2

8800

106649700

314887700

47762000

47762000

 

 

Khu dân cư Sơn Mỹ 400 hộ

Hàm Tân

2003-2005

211333m2

9146

122779500

372779500

61870900

61870900

 

 

Khu dân cư Sông Phan - Tân Nghĩa

Hàm Tân

2000-2006

100 hộ

1421

809812730

809812730

207320500

207320500

 

 

Khu dân cư Tiến Thạnh - Tiến Lợi

Phan Thiết

2000-2004

307 hộ

2863

1531106110

2312776623

291977450

291977450

 

 

Khu dân cư Bà Tá Gia Huynh - Tánh Linh

Tánh Linh

2003-2006

100ha

4878

547741600

415000000

345000000

345000000

 

 

Đường bàu đổ muối - khu SX mía

H.Thuận Bắc

2002-2003

5.500m

1787

1539036115

1508520076

594702976

594702976

 

 

Đường nội vùng khu sản xuất Tân Thắng

Hàm Tân

2002-2003

3.440m

1680

1418142730

1409030700

512000000

512000000

 

 

Đường Tân Thắng tại Km5 - Khu 400ha

Hàm Tân

2003-2004

5.284 m

2985

1360896600

712000000

392000000

392000000

 

 

03 phòng học khu 300 ha Tân Thắng

Hàm Tân

2002-2003

196,8m2

192

157784000

157784000

12784000

12784000

 

 

Đường 900ha Tân Minh

Hàm Tân

2002-2005

19.520m

6560

339493400

339493400

179493400

179493400

 

 

Đường Qlộ 1A đến thôn Cây Cầy Tân Minh

Hàm Tân

2002-2004

585m

1621

1945045400

1146656000

878150700

878150700

 

 

Đường Nam Liên - Đê Bao

Đức Linh

2003-2003

5.858m

2113

1863693901

1840999101

478000000

478000000

 

 

Đường ĐT713 đến vùng cây công nghiệp

Đức Linh

2003-2004

8.337m

2419

1668131400

1441000000

1101000000

1.101E+09

 

 

Cầu trên đường Nam Liên - Đê Bao

Đức Linh

2003-2005

12m

609

451801000

451801000

430000000

430000000

 

 

Đường Bình Lễ - Gia Le

Bắc Bình

2002-2003

10.370m

4461

3767777800

3726818100

1000818100

1.001E+09

 

 

Cầu Gia Reo - châu tá trên đường Bình Lễ

Bắc Bình

2003-2005

82m

1416

585978800

360243800

302000000

302000000

 

 

XD khu DC (500 hộ) Bình Lễ

Bắc Bình

2003-2005

301.310m2

7249

143253400

336889000

136889000

136889000

 

 

Cầu Sông Khán Thuận Hòa

H.Thuận Bắc

2002-2005

30,75m

1137

777385000

608714000

548000000

548000000

 

 

Đường 710 vào KDC vùng 800ha Suối Kiết

Tánh Linh

2003-2004

10.668m

6991

1086478300

1251194300

682676000

682676000

 

 

05 phòng học KDC vùng 800ha Suối Kiết

Tánh Linh

2002-2003

328m2

329

267039000

267039000

68363000

68363000

 

 

Đường Bàu Chim & cầu

Tánh Linh

2003-2005

1.826m

2426

702555400

778236800

385792840

385792840

 

 

03 phòng học Đức Thuận

Tánh Linh

2002-2004

196,83m2

185

160771000

160271000

500000

500000

 

 

Trường mẩu giáo khu A2 Chí Công

Tuy Phong

2003-2004

65,61m2

479

251430000

171000000

171000000

171000000

 

 

Mở rộng đồng muối Chí Công

Tuy Phong

2002-2004

50ha

2849

2355001454

2115648454

495000000

495000000

 

 

03 phòng học Hàm Đức

H.Thuận Bắc

2002-2003

196,83m2

199

169812000

169773000

16000000

16000000

 

 

Đường cỏ mồm K19 Phú Sơn

H.Thuận Bắc

2002-2003

2.958m

1232

1106721000

1106720400

499703900

499703900

 

 

TLNĐ Sông Quao (Cụm tràn Sông Thăng)

H.Thuận Bắc

2003-2005

697m

1202

775965018

1047300018

5000000

5000000

 

 

Cụm tràn Sông Trao + Kênh, CT trên kênh

H.Thuận Bắc

2003-2005

20m

1745

1004961100

699834793

501000000

501000000

 

 

Cầu sông Thăng trên đường K19 - Phú Sơn

H.Thuận Bắc

2003-2005

28,1m

857

444479200

275000000

175000000

175000000

 

 

Đường cầu Thuận Minh - Kênh nội đồng Sông Quao

H.Thuận Bắc

2002-2003

5.913m

1394

2078368500

2024092000

45000000

45000000

 

 

Đường vào khu DC nông trường Vĩnh Hảo

Tuy Phong

2003-2004

4.100m

954

858511931

403000000

153000000

153000000

 

 

Khu dân cư 500 hộ Vĩnh Hảo

Tuy Phong

2003-2006

500hộ

7694

138005000

138005000

138005000

138005000

 

 

Trạm y tế Cà Giây

Bắc Bình

2002-2003

94,78m2

158

142105375

140757575

20000000

20000000

 

 

Đường trục chính trục phụ Cà Giây

Bắc Bình

2002-2003

10.370m

4461

4695650300

4677324000

2033324000

2.033E+09

 

 

Hệ thống cấp nước Cà Giây

Bắc Bình

2003-2005

15.989m

2529

60308000

60308000

33273000

33273000

 

 

03 phòng học Cà Giây

Bắc Bình

2002-2003

196,83m2

197

170733300

170733300

1429000

1429000

 

 

Đường giao thông Bàu Sen - Bàu Tàng

Phan Thiết

2002-2003

5.833m

1648

2403321942

2394801442

929401442

929401442

 

 

05 phòng học Thiện Nghiệp

Phan Thiết

2002-2003

328m2

315

271507250

343433600

154032450

154032450

 

 

Đường giao thông xã Thiện Nghiệp

Phan Thiết

2003-2004

7.589m

4086

3418774300

1572000000

1132000000

1.132E+09

 

 

Nâng cấp đường từ Hòn Dồ - Đường 327

Phan Thiết

2003-2004

9.397m

5351

1055778600

1154000000

786000000

786000000

 

 

Nâng cấp đường NH1 & Làm mới K3-Z30A

Đức Linh

2003-2004

8.000m

1363

1248670886

607795814

150000000

150000000

 

 

Đường Nam Hà 2 Trà Tân

Đức Linh

2002-2003

8.915m

2923

2596150311

2576891500

417302500

417302500

 

 

Đường ĐT 713 Mũi Thuyền T5 - UBND Trà Tân

Đức Linh

2003-2004

14.773m

4738

1161994400

1020000000

690000000

690000000

 

 

Đường ĐT 713 đi giáp cao su Vũ Hòa

Đức Linh

2002-2004

4.434m

1730

686544600

388007000

354494000

354494000

 

 

Kênh thoát lũ Nam Hà

Đức Linh

2002-2004

7.584m

2227

1163889500

330263500

282000000

282000000

 

 

Đường thôn 1A, 1B-2A, 2B Trà Tân

Đức Linh

2003-2005

28.611,14m

12511

460549900

398838900

393838900

393838900

 

 

03 phòng học Trà Tân

Đức Linh

2002-2003

196,83m2

187

163474000

156582170

3582170

3582170

 

 

Đường Hàm Cường

H.Thuận Nam

2002-2003

5.000m

877

723544300

701214200

176214200

176214200

 

 

Hệ thống thoát nước

Tuy Phong

2003-2005

1.450m

746

574405400

574405400

524405400

524405400

 

 

Trường PTCS TTCX Phong Phú

Tuy Phong

2002-2003

470,64m2

1003

773978500

773522800

145169800

145169800

 

 

Nhà BGH, nhà GV, cổng tường rào TTCX Hàm Cần

H.Thuận Nam

2003-2003

480m

158

117127300

117127300

5221600

5221600

 

 

Phòng khám đa khoa Hàm Cần

H.Thuận Nam

2002-2003

182m2

787

416785400

416785400

52903100

52903100

 

 

Đường TTCX Bình An

Bắc Bình

2001-2003

15.051m

3857

3309813000

3309813000

629813000

629813000

 

 

06 phòng học + nhà ở giáo viên trường THCS Thuận Hòa

H.Thuận Bắc

2002-2003

226,8m2

649

596396300

582138300

107873000

107873000

 

 

Chợ Thuận Hòa

H.Thuận Bắc

2002-2003

226,8m2

337

300215500

300215500

45407000

45407000

 

 

Xe cứu thương phòng khám đa khoa Đông Giang

H.Thuận Bắc

2002-2002

1 xe

271

271485500

271485500

485500

485500

 

 

Trụ sở làm việc xã La Ngâu

H.Thuận Bắc

2001-2002

289,26m2

479

467128100

394959200

2000000

2000000

 

 

Đường giao thông (2km) xã Đức Bình

Tánh Linh

2002-2003

2.002m

499

451731250

451731250

500000

500000

 

 

Đường giao thông thôn 6 xã MêPu

Đức Linh

2002-2003

1.309m

257

229097586

208313000

2016000

2016000

 

 

Cầu treo Giang Mậu - xã Hàm Trí

H.Thuận Bắc

2002-2002

81m

189

168067080

168067080

4398380

4398380

 

 

Lớp học mẫu giáo xã Đức Bình

Tánh Linh

2002-2002

65,6m2

68

59286200

59286200

1323900

1323900

 

 

Lớp học mẫu giáo xã Đức Hạnh

Đức Linh

2003-2003

65,61m2

72

61638300

61638300

1506000

1506000

 

 

Đường giao thông thôn 3 Hàm Phú

H.Thuận Bắc

2002-2002

949,95m

166

146160900

146160900

3390900

3390900

 

 

Đường giao thông thôn 3 Hàm Trí

H.Thuận Bắc

2002-2002

738,75m

264

134631900

134631900

5599900

5599900

 

 

Trang thiết bị y tế 2002

Phan Thiết

2002-2002

15 bộ Thiết bị

2995

2603627127

2603627127

101492557

101492557

 

 

Trường tình thương Phan Thiết

Phan Thiềt

2001-2003

119m2

178

113089938

113089938

43089938

43089938

 

 

Làm giếng khoan trường mẫu giáo Hàm Đức

H.Thuận Bắc

2002-2003

1 giếng khoan 60m

53

13348300

13348300

13348300

13348300

 

 

XD điểm vui chơi giải trí huyện Bắc Bình, Tánh Linh

B.Bình; T.Linh

2003-2003

2 điểm vui chơi

461

404800000

404800000

404800000

404800000

 

 

XD điểm vui chơi trẻ em huyện Phú Quý

Phú Quý

2004-2004

1 điểm vui chơi

505

440465000

440465000

440465000

440465000

 

 

CT mua sắm & lắp đặt máy cắt lớp điện toán của BV Tỉnh

Phan Thiết

2003-2003

1 máy

5398

5276442996

5276442892

4195870000

4.196E+09

 

 

Trung tâm Y tế Hàm Thuận Bắc

H.Thuận Bắc

2001-2003

50 giường

6870

2637124483

2449124483

218093000

218093000

 

 

Trung tâm Y tế Hàm Tân

Hàm Tân

2001-2004

140 giường

11300

4590765219

4441968622

1003817484

1.004E+09

 

 

Trung tâm Y tế Đức Linh

Đức Linh

2001-2003

120 giường

10393

3670891134

3018848234

804445900

804445900

 

 

Trung tâm Y tế Tuy Phong

Tuy Phong

2001-2003

50 giường

7769

5300249742

5025690048

1921922000

1.922E+09

 

 

Trung tâm Y tế Tánh Linh

Tánh Linh

2001-2003

50 giường

7425

4816204728

4701926377

1099663000

1.1E+09

 

 

Trung tâm Y tế Bắc Bình

Bắc Bình

2001-2003

30 giường

6650

2147038980

1798408580

520472180

520472180

 

 

Trường Trung học Y tế

Phan Thiết

2001-2003

40 giường

20576

3106813048

2362242048

795750831

795750831

 

 

Trung tâm Y tế Hàm Thuận Nam

H.Thuận Nam

2002-2002

30 giường

2273

1064662802

1064662802

108066386

108066386

 

 

Bệnh viện tỉnh

Phan Thiết

2000-2005

500 giường

77738

77836547266

67511624110

30096019651

3.01E+10

 

 

Bệnh viện chuyên khoa Lao

Phan Thiết

2001-2004

18000m2

27360

3114212100

4671332100

1587702000

1.588E+09

 

 

TT Truyền Thông Tư Vấn và Dữ Liệu Dân Cư PT

Phan Thiết

10/2004- 05/2005

205,6m2

404

379913351

379913350

309913350

309913350

 

13

Hoạt động văn hóa và thể thao

 

 

 

145482

53223945377

45090445584

23800661976

2.38E+10

0

 

Cải tạo nâng cấp CSVC Đoàn ca múa

Phan Thiết

06/00- 08/03

899.72m2

2513

2111048745

2111048745

559225600

559225600

 

 

Bảo tàng Bình Thuận

Phan Thiết

2002-2003

5060m2

37083

475248572

475248572

20104100

20104100

 

 

Nhà đa năng bảo tàng HCM

Phan Thiết

2001-2002

354,68m2

2977

436785664

436785444

191993209

191993209

 

 

Nhà văn hoá xã La Dạ

H.Thuận Bắc

2003-2004

144m2

247

176000000

171889000

65250000

65250000

 

 

Bia chiến thắng, bia tưởng niệm Ngã 2 - Hàm Mỹ

H.Thuận Nam

10/02- 11/03

1631.8m2

913

867522488

867522488

237359244

237359244

 

 

Trường nghiệp vụ TDTT

Phan Thiết

12/99- 06/03

2012m2

3868

3059067026

3059067026

118367700

118367700

 

 

Cải tạo sân vận động Phan Thiết

---nt---

12/01- 03/02

7632m2

2302

2273720000

2273720000

350179000

350179000

 

 

Nhà văn hóa thiếu nhi tỉnh

---nt---

8/02-5/03

1007m2

3046

2205779200

1952329600

906999600

906999600

 

 

Máy chiếu phim nhựa âm thanh lập thể

---nt---

06-12/2003

3000w

970

1263542600

1263542600

616677600

616677600

 

 

Nhà văn hóa xã Phan Tiến

Bắc Bình

2003-2004

119.66m2

342

114626000

104626000

104626000

104626000

0

 

Nhà văn hóa xã Phan Điền

---nt---

2002-2003

116.64m2

219

201706620

201706620

30084400

30084400

 

 

Xe ghi hình lưu động

Đài PTTH

2003-2004

12 KVA

10061

9069371940

8069999500

8069999500

8.07E+09

 

 

Máy phát sóng FM 10Kw

---nt---

2003-2004

10 KW

5492

4827223962

4827223962

1827223962

1.827E+09

 

 

TT truyền dẫn phát sóng, đối ứng Da mở rộng Đài PSTHQG Gđ 3

---nt---

2003-2004

652m2

3756

2758723100

2731031100

1432861100

1.433E+09

 

 

Đầu tư máy tiếp sóng CTTH TPHCM & Phát hình

---nt---

2003-2004

500W

1426

1235660600

1235660600

1235660600

1.236E+09

 

 

Trung tâm Văn hóa TDTT HTBắc

H.Thuận Bắc

2002-2003

5.18ha

3510

2776738733

2787238733

1173000000

1.173E+09

 

 

Nhà văn hóa xã Đông Tiến

H.Thuận Bắc

2004-2004

900m2

320

106258000

104500000

104500000

104500000

 

 

Sân vận động Phú Quý

Phú Quý

2002-2003

1000chỗ

7287

1030022870

1693197870

56000000

56000000

 

 

XD nghĩa địa huyện Phú Quý

Phú Quý

2004-2006

 

3147

14189000

14189000

14189000

14189000

 

 

Nhà bia liệt sĩ Phú Quý

Phú Quý

2002-2003

875m2

897

285437000

273073000

23073000

23073000

 

 

Trung tâm văn hóa huyện Phú Quý

Phú Quý

2001-2004

684m2

13439

3176417700

2396953700

1605464000

1.605E+09

 

 

Nhà tưởng niệm chi bộ Tam Tân

Hàm Tân

1999-2000

200m2

874

625366200

688037000

70000000

70000000

 

 

Hỗ trợ nhà LT, thi đấu TDTT huyện Hàm Tân

Hàm Tân

2001-2002

1304m2

2962

322864000

450300000

223000000

223000000

 

 

Đài TT-TP truyền hình huyện Hàm Tân

Hàm Tân

2003-2003

2304,4m2

4030

1707342133

1247429000

829832000

829832000

 

 

KSTK Trung tâm văn hóa TDTT Tuy Phong

Tuy Phong

2003-2003

950m2

2877

248956000

217039000

35917000

35917000

 

 

BCNCKT-TKKT Đài Phát thanh - Truyền hình Đức Linh

Đức Linh

2003-2003

7.333m2

5835

14327400

8550000

5777400

5777400

 

 

Đài truyền hình huyện Tuy Phong

Tuy Phong

2003-2004

2.500m2

2637

2069599217

160000000

25371992

25371992

 

 

Nhà văn hóa xã Phú Lạc

Tuy Phong

2000-2004

121,08m2

329

173006620

90744620

76262000

76262000

 

 

Thiết bị nhà văn hóa xã La Ngâu

Tánh Linh

2000-2004

116,8m2

392

323149000

228216000

99933000

99933000

 

 

Công viên trước bảo tàng

Phan Thiết

2002-2003

6.131,5m2

1816

1510925500

0

964580000

964580000

 

 

Hồ Chí Minh - CN Bình Thuận

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bảo tàng HCM - CN Bình Thuận (CV sau bảo tàng HCM)

Phan Thiết

2000-2003

8.500m2

11380

2050671043

1969393200

1323246396

1.323E+09

 

 

Nhà làm việc Sở Văn hóa Thông tin

Phan Thiết

2001-2004

467,8m2

2458

74577600

74577600

35801600

35801600

 

 

Sân vận động Phan Rí Cửa

Tuy Phong

2003-2003

880m2

2010

1513820400

442181000

277440500

277440500

 

 

Đài truyền hình huyện Tánh Linh

Tánh Linh

2002-2003

1.764m2-300W

969

1350905400

415177300

479496000

479496000

 

 

Hỗ trợ nhà LT TDTT huyện Đức Linh

Đức Linh

2003-2003

695,24m2

1064

962584000

237500000

75066940

75066940

 

 

Cxc Đình làng Đông An

Bắc Bình

2002-2004

330,m2

331

294706074

294706074

136870520

136870520

 

 

Tôn tạo Di tích Mộ Mộ Cụ Nguyễn Thông

Phan Thiết

2002-2004

1296,14m2

300

267437209

267437209

39424110

39424110

 

 

Trang TB các xã khó khăn 2002

Các huyện

2002-2004

15 bộ Thiết bị

196

176780658

176776139

712000

712000

 

 

Trang TB các xã khó khăn 2003

Các huyện

2003-2004

13 bộ Thiết bị

221

193658000

193658000

1687000

1687000

 

 

Cấp Video 100 Inch phục vụ Mn Tánh Linh

Tánh Linh

2002-2004

8 Thiết bị chiếu bóng

57

50856700

50847479

474800

474800

 

 

Tb Đội TT lưu động huyện 2003

Đức Linh

2003-2004

10 Thiết bị

102

90685600

90685600

692600

692600

 

 

Tb Ttvh huyện 2003

H.Thuận Nam

2003-2004

9 Thiết bị

67

60318700

60318700

560700

560700

 

 

Tb Ttvh huyện Hàm Thuận Bắc

H.Thuận Bắc

2002-2004

5 Thiết bị

67

54022203

54022203

481903

481903

 

 

Tb Ttvh Ttin tỉnh 2003

Tỉnh Bình Thuận

2003-2004

9 Thiết bị

103

91475000

91475000

1475000

1475000

 

 

Mua sắm thiết bị Tivi và bộ tín hiệu Tr.hình

Phan Thiết

2003-2003

Mua Thiết bị

201

179171000

179171000

2071000

2071000

 

 

Trạm Truyền thanh cơ sở 2003

Phan Thiết

2003-2003

Mua Thiết bị

389

351649900

351649900

351649900

351649900

 

14

Hoạt động Đảng, đoàn thể và hiệp hội

 

 

 

38665

24919864856

14242447914

8340724790

8.341E+09

0

 

Phòng họp Huyện ủy Bắc Bình

Bắc Bình

2003-2004

558.18m2

994

874993700

623876700

460750000

460750000

 

 

Tường rào Tỉnh ủy phía Hải Thượng Lãn Ông

Phan Thiết

2002-2002

122m

264

184069200

183002600

176000000

176000000

 

 

NLV Huyện ủy Hàm Thuận Bắc

H.Thuận Bắc

2003-2003

359.24m2

3440

1077732260

1089732260

662232260

662232260

 

 

Hệ thống thoát nước thị trấn Lagi

Hàm Tân

2002-2003

5405m

8730

6969957200

6202362200

2033362200

2.033E+09

 

 

Đường nối khu hành chính - Khu dân cư HTN

H.Thuận Nam

2001-2002

830m

2064

2875785850

1104057850

470000000

470000000

 

 

NLV Huyện ủy Tánh Linh

Tánh Linh

2003-2005

1.106,88m2

3174

975967600

192000000

730000000

730000000

 

 

Nhà họp BCH & Thường vụ Tỉnh ủy

Phan Thiết

2003-2003

1.002,4m2

5226

4019268203

420377000

1741488400

1.741E+09

 

 

NLV Huyện ủy Đức Linh

Đức Linh

2003-2004

1.163,36m2

4082

1781242400

286500000

670500000

670500000

 

 

NLV Thành ủy Phan Thiết

Phan Thiết

2001-2002

546,46m2

3998

3985376405

2191048000

860000000

860000000

 

 

Các hạng mục còn lại khu NLV Tỉnh ủy

Phan Thiết

1998-2000

387m2

5843

1668833219

1412591304

256241915

256241915

 

 

Sân vườn, nhà xe, đường NB Huyện ủy Tuy Phong

Tuy Phong

2002-2003

175,14m2

850

506638819

536900000

280150015

280150015

 

15

Hoạt động phục vụ cá nhân và cộng đồng

 

 

 

88235

27490742489

16572552018

7367928615

7.368E+09

0

 

Quy hoạch trung tâm thị trấn Đức Tài

Đức Linh

2002-2010

134ha

158

153143000

131200000

18943000

18943000

 

 

Quy hoạch thị trấn Lạc Tánh

Tánh Linh

2002-2010

193ha

208

260000000

160000000

95000000

95000000

 

 

Quy hoạch chỉnh trang thị trấn Liên Hương

Tuy Phong

2002-2010

353ha

361

202000000

102000000

100000000

100000000

 

 

BCNCKT Nhà máy xử lý rác thải Phan Thiết

Phan Thiết

X

X

142

180157600

72318900

43000000

43000000

 

 

BCNCKT-TKKT hệ thống thoát nước Đức Tài

Đức Linh

Chưa

32.120m

15633

43455000

34000000

9455000

9455000

 

 

Khu dân cư xã Phan Dũng

Tuy Phong

2003-2005

6ha

315

1877765980

30000000

1034799900

1.035E+09

 

 

Điện chiếu sáng công lộ Tuy Phong

Tuy Phong

2002-2003

14.818m

4666

3252223767

803178500

380000000

380000000

 

 

Điện chiếu sáng công lộ Tánh Linh

Tánh Linh

2003-2004

8.002m

1743

459529200

95000000

199999700

199999700

 

 

Hệ thống thoát nước thị trấn Liên Hương

Tuy Phong

2000-2005

9.667,5m

13103

10622879135

8582456435

1500000000

1.5E+09

 

 

Hệ thống thoát nước thị trấn Phan Rí Cửa

Tuy Phong

2000-2005

7.546m

12032

7895524624

4763097000

3124363624

3.124E+09

 

 

Thoát nước TKHuân (dốc Văn Công đến Thanh Hải)

Phan Thiết

1999-2001

1061m

872

568759000

568759000

17000000

17000000

 

 

Thoát nước THĐạo, TQCáp, bến xe Nam, nhà may Khanh

Phan Thiết

2000-2002

91m

521

267724146

267724146

1086384

1086384

 

 

Thoát nước Vạn Thủy Tú

Phan Thiết

1999-2001

413m

265

229931683

229931683

2317653

2317653

 

 

Thoát nước TKHuân (Sở Thương mại - dốc Văn Công )

Phan Thiết

2002-2003

1280m

478

428397144

428397144

82383144

82383144

 

 

BCNCKT-TKKT Khu vui chơi giải trí Hồ Điều Hòa

Phan Thiết

2004-2005

114.997m2

31248

46672000

0

30000000

30000000

 

 

Nạo vét cầu Sở Muối

Phan Thiết

1999-2001

935m

291

284489210

284489210

11489210

11489210

 

 

Hoa viên trục đường Nguyễn Tất Thành

Phan Thiết

2002-2004

San lấp 30.134m2

6199

718091000

20000000

718091000

718091000

 

 

Dự án khởi công mới

 

 

 

187009

52537708291

32118838460

42824075547

4.061E+10

2.21E+09

1

Nông nghiệp - Lâm nghiệp

 

 

 

25214

7943367731

6949278731

7339352131

7.339E+09

0

 

Dự án nhóm C

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DA giống gia cầm

BT

2004-2005

250m2

1093

466526600

377293600

292890000

292890000

0

 

DA trại dê cừu

 

2004-2005

72.8m2

134

84403600

84403600

84403600

84403600

 

2

Giao khoán bảo vệ rừng đồng bào dân tộc thiểu số

 

 

 

0

 

 

 

 

0

 

Lâm trường Tuy Phong

Tuy Phong

2004-2004

2960ha

307

262133000

262133000

262133000

262133000

 

 

BQLRPH - LSông - Đá Bạc

Tuy Phong

2004-2004

3016ha

308

265000000

265000000

265000000

265000000

 

 

Lâm trường Bắc Bình

Bắc Bình

2004-2004

400ha

41

35000000

35000000

35000000

35000000

0

 

BQLRPH - Cà Giây

Bắc Bình

2004-2004

4600ha

377

369069000

369069000

369069000

369069000

0

 

BQLRPH - Phan Điền

Bắc Bình

2004-2004

3000ha

315

272000000

272000000

272000000

272000000

0

 

BQLRPH - Sông Lũy

Bằc Bình

2004-2004

8014ha

566

563553650

563553650

563553650

563553650

0

 

BQLRPH - Sông Quao

H.Thuận Bắc

2004-2004

13211ha

1198

1142788168

1142788168

1142788168

1.143E+09

 

 

BQLRPH - Hàm Thuận Đa Mi

H.Thuận Bắc

2004-2004

8818ha

899

776000000

776000000

776000000

776000000

0

 

Công ty Lâm nghiệp

H.Thuận Nam

2004-2004

5339ha

307

303214600

303214600

303214600

303214600

 

 

BQLKBTTN - Tà Kóu

H.Thuận Nam

004-2004

1918ha

196

169000000

169000000

169000000

169000000

0

 

Lâm trường Hàm Tân

Hàm Tân

2004-2004

1622ha

165

140000000

140000000

140000000

140000000

0

 

Lâm trường Sông Dinh

Tánh Linh

2004-2004

3788ha

396

342000575

342000575

342000575

342000575

 

 

BQLRPH - Trị An

Tánh Linh

2004-2004

8280ha

774

690937138

690937138

690937138

690937138

 

3

Sự nghiệp lâm nghiệp

 

 

 

0

 

 

 

 

 

 

Chăm sóc vườn giống xoan chịu hạn năm Sông Đợt

H.Thuận Nam

2004-2004

15ha

15

13500000

13500000

13500000

13500000

 

 

Trồng rừng chống cát bay

Tuy Phong

2004-2004

20ha

188

187837000

187837000

187837000

187837000

 

 

Trồng chà là

Phan Thiết

2004-2004

10ha

112

111752000

100000000

100000000

100000000

 

 

Hỗ trợ giống thuộc chính sách trồng rừng

Bắc Bình

2004-2004

2000cây

200

166402800

166402800

166402800

166402800

 

 

Chăm sóc rừng (Tà Kóu)

Tà Kóu

2004-2004

95ha

21

7271000

7271000

7271000

7271000

 

 

Chăm sóc rừng (Núi Ông)

Núi Ông

2004-2004

100ha

33

26909000

26909000

26909000

26909000

 

 

ĐTDA theo dõi diễn biến tài nguyên rừng

BT

2004-2005

2000ha

375

184918800

184918800

184918800

184918800

 

 

Trồng rừng băng xanh (Núi Ông)

Tánh Linh

2004-2004

20ha

75

71176000

71176000

71176000

71176000

 

4

Đốt chần phòng chống cháy năm 2004

 

 

 

0

 

 

 

 

 

 

BQL rừng Tà Kóu

Tà Kóu

2004-2004

104.76ha

11

9747000

9747000

9747000

9747000

 

 

LT Tuy Phong

Tuy Phong

2004-2004

29.617ha

16

15862000

15862000

15862000

15862000

 

 

LT Bắc Bình

Bắc Bình

2004-2004

321.1ha

50

50340000

50340000

50340000

50340000

 

 

BQL Lòng Sông - Đá Bạc

Tuy Phong

2004-2004

183.04ha

19

18029000

18029000

18029000

18029000

 

 

BQLPH Cà Giây

Bắc BÌnh

2004-2004

200ha

24

23356800

23356800

23356800

23356800

 

 

BQLR Sông Lũy

Bắc Bình

2004-2004

150.56ha

18

17544000

17544000

17544000

17544000

 

 

BQLRPH Khu Lê

Bắc Bình

2004-2004

142.871ha

38

37857000

37857000

37857000

37857000

 

 

BQLR Phan Thiết

Phan Thiết

2004-2004

77.56ha

21

20518000

20518000

20518000

20518000

 

 

LT HTBắc

H.Thuận Bắc

2004-2004

65.11ha

12

11654000

11654000

11654000

11654000

 

 

LT Sông Dinh

Tánh Linh

2004-2004

185ha

19

18312000

18312000

18312000

18312000

 

 

BQLR Sông Móng - KPét

H.Thuận Nam

2004-2004

155.8ha

18

17720000

17720000

17720000

17720000

 

 

BQLRPH Trị An

Tánh Linh

2004-2004

29.765ha

27

26777000

26777000

26777000

26777000

 

 

BQLRPH Sông Quao

H.Thuận Bắc

2004-2004

222ha

22

21975000

21975000

21975000

21975000

 

 

Chăm sóc vườn điều Đức Linh năm thứ 3

Đức Linh

2004-2004

3.13ha

13

12895000

12895000

12895000

12895000

 

 

Chăm sóc vườn điều Tuy Phong năm thứ 3

Tuy Phong

2004-2004

2ha

8

7309000

7309000

7309000

7309000

 

 

Chăm sóc vườn điều Hàm Minh năm thứ 2

H.Thuận Nam

2004-2004

4.7ha

21

20200000

20200000

20200000

20200000

 

 

Chăm sóc vườn điều đề tài Hàm Minh năm thứ 2

H.Thuận Nam

2004-2004

2ha

6

5082000

5082000

5082000

5082000

 

 

Chăm sóc vườn vườn cây ăn quả Hàm Chính năm thứ 2

H.Thuận Bắc

2004-2004

4.3ha

31

30273000

30273000

30273000

30273000

 

 

Chăm sóc vườn điều Hàm Chính năm thứ 1

H.Thuận Bắc

2004-2004

3.5ha

7

6670000

6670000

6670000

6670000

 

 

XD sân phơi nguyên liệu thức ăn gia súc

Bắc Bình

2004-2004

 

30

26750000

26750000

26750000

26750000

 

 

BCNCKT-TKKT Trạm bơm Lạc Tánh

Tánh Linh

2004-2005

Tưới 872 ha

8792

51796000

0

10000000

10000000

 

 

Trạm bơm La Ngâu

Tánh Linh

2004-2005

Tưới 305 ha

7916

841308000

0

464477000

464477000

 

5

Sản xuất, phân phói điện, khí đốt và nước

 

 

 

3138

1335058600

631719600

910058600

910058600

0

 

Dự án nhóm C

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Phòng xét nghiệm nước

Phan Thiết

2003-2004

207m2

469

381238600

21238600

21238600

21238600

 

 

HTN xã Phan Hiệp - Bắc Bình

Bắc Bình

2003-2004

375m3/ngày

973

444755900

394755900

394755900

394755900

 

 

HTN xã Hàm Mỹ

H.Thuận Nam

2003-2004

3000 dân

294

215725100

215725100

215725100

215725100

 

 

Hệ thống xử lý nước sinh hoạt xã Bình Thạnh

Tuy Phong

2004-2005

Cấp nc xã Bthạnh

1402

293339000

0

278339000

278339000

 

6

Xây dựng

 

 

 

14832

15970398818

2768682282

12133459310

1.213E+10

0

 

Dự án nhóm C

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CBĐT-TKKT NLV TT Dịch vụ TM miền núi

Xuân An

38322

394,86m2

1688

7474900

7474900

7474900

7474900

 

 

Cửa hàng mua bán xã Phan Điền

Bắc Bình

38323

134.25m2

279

3241800

3241800

3241800

3241800

 

 

Cửa hàng mua bán xã Phan Tiến

Bắc Bình

38324

134,25m2

255

3316200

3316200

3316200

3316200

 

 

Cửa hàng mua bán xã La Dạ

H.Thuận Bắc

38325

159m2

300

7768100

7768100

7768100

7768100

 

 

Tuyến số 5 - Khu công nghiệp Phan Thiết

Phan Thiết

2003-2004

688,44m

2001

1430270000

1358500000

1358500000

1.359E+09

 

 

NLV TT QLDA &TVXD BT

Phan Thiết

2001-2001

571m2

871

1355885508

1388381282

100000000

100000000

 

 

Khu dân cư khu phố A&E Thanh Hải

Phan Thiết

2003-2007

314.952m2

9438

13162442310

0

10653158310

1.065E+10

 

7

Thương nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Khách sản, nhà hàng và du lịch

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Giao thông vận tải

0

0

0

28611

8896290074

8615188174

8695728974

8.696E+09

0

 

Dự án nhóm C

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cầu Phan Dũng

Tuy Phong

2004-2005

105m

3559

1081467274

1556467274

1417749274

1.418E+09

 

 

Khắc phục sạt lở hạ du  Đức Phú Tà Pứa

Tánh Linh

2004-2005

nạo vét lòng suối

986

676402100

676402100

676402100

676402100

 

 

XD hạt QLĐB Phan Thiết

Phan Thiết

2004-2004

SCTX

315

7448500

7448500

7448500

7448500

 

 

DTSCTX (công việc hông vật liệu)

Toàn Tỉnh

2004-2004

SCTX

1163

604027000

604027000

604027000

604027000

 

 

SCTX ĐT711 (Gia Le - Long Thạnh)

H.Thuận Bắc

2004-2004

SCTX

70

66424000

66424000

66424000

66424000

 

 

SCTX ĐT709 (Tân Thiện - PT)

Hàm Tân

2004-2004

SCTX

102

99105000

99105000

99105000

99105000

 

 

SCTX Hàm Nhơn - Phú Hài (gia cố mái taluy tại Km2+600)

H.Thuận Bắc

2004-2004

SCTX

25

24976000

24976000

24976000

24976000

 

 

SCTX tuyến Sa Ra - Tầm Hưng

H.Thuận Bắc

2004-2004

SCTX

29

27235000

27235000

27235000

27235000

 

 

SCTX tuyến Mê Pu - Đa Kai

Đức Linh

2004-2004

SCTX

103

101987900

101987900

101987900

101987900

 

 

SCTX tuyến ĐT710 Tánh Linh

Tánh Linh

2004-2004

SCTX

203

202759900

202759900

202759900

202759900

 

 

SCTX tuyến ĐT713 Đức Linh

Đức Linh

2004-2004

SCTX

295

294064000

294064000

294064000

294064000

 

 

SCTX tuyến ĐT714 HTB (AL-ĐG-ĐM)

H.Thuận Bắc

2004-2004

SCTX

128

123435000

123435000

123435000

123435000

 

 

SCTX ĐT712

H.Thuận Bắc

2004-2004

SCTX

77

75529000

75529000

75529000

75529000

 

 

SCTX ĐT706 (Phan Thiết - Mũi Né)

Phan Thiết

2004-2004

SCTX

222

206760000

206760000

206760000

206760000

 

 

SCTX ĐT706 (LHương - BThạnh)

Tuy Phong

2004-2004

SCTX

34

33894000

33894000

33894000

33894000

 

 

SCTX tuyến ĐT716 (Phan Thiết - Hàm Cần)

Phan Thiết

2004-2004

SCTX

25

24268000

24268000

24268000

24268000

 

 

SCTX ĐT717 (Tà Pao - Tà Pứa)

Tánh Linh

2004-2004

SCTX

27

26760000

26760000

26760000

26760000

 

 

SCĐX ĐT706 (km5-km19)

Phan Thiết

2004-2004

SCTX

30

29982000

9982000

29982000

29982000

 

 

SCĐX ĐT709 (km42-km52)

Hàm Tân

2004-2004

SCTX

12

11946000

11946000

11946000

11946000

 

 

SCĐX đoạn Kê Gà - Tiến Lợi (km43-km49)

H.Thuận Nam

2004-2004

SCTX

8

7385700

7385000

385000

7385000

 

 

Tuyên truyền pháp lệnh bảo vệ CTGT

Toàn Tỉnh

2004-2004

SCTX

7

6887000

6887000

6887000

6887000

 

 

SCĐX ĐT706 (Phan Thiết - Mũi Né)

Phan Thiết

2004-2004

SCTX

130

128080000

128080000

128080000

128080000

 

 

SCĐX ĐT709 (đợt 1)

Hàm Tân

2004-2004

SCTX

371

129326000

120900000

120900000

120900000

 

 

SCĐX ĐT710

Tánh Linh

2004-2004

SCTX

189

188827000

188827000

188827000

188827000

 

 

SCĐX ĐT713

Đức Linh

2004-2004

SCTX

63

58569000

58569000

58569000

58569000

 

 

SCĐX ĐT711

H.Thuận Bắc

2004-2004

SCTX

238

235042000

198800000

198800000

198800000

 

 

ĐBGT quốc lộ 28 (Km2+200)

H.Thuận Bắc

2004-2004

SCTX

8

4959000

4959000

4959000

4959000

 

 

SCĐX ĐT709 (đợt 2)

Hàm Tân

2004-2004

SCTX

375

14388000

127200000

17200000

127200000

 

 

BDTX ĐT715 (KVL)

Bắc Bình

2004-2004

SCTX

174

134541000

68000000

68000000

68000000

 

 

SCTX QL1 - Mỹ Thạnh (CVL)

H.Thuận Nam

2004-2004

SCTX

141

140490000

140490000

140490000

140490000

 

 

Duy tu SCTX đường LHương - Phan Dũng

Tuy Phong

2004-2004

SCTX

137

136086000

136086000

136086000

136086000

 

 

SCTX tuyến ĐT716 (Hàm Hiệp - Hàm Cần)

H.Thuận Nam

2004-2004

SCTX

46

46066000

46066000

46066000

46066000

 

 

SCTX ĐT706 (Chí Công - Bình Thạnh)

Tuy Phong

2004-2004

SCTX

68

67316000

67316000

67316000

67316000

 

 

Duy tu SCTX ĐT706 (Hòa Thắng - Hòa Phú)

Bắc Bình

2004-2004

SCTX

34

33398000

33398000

33398000

33398000

 

 

SCTX QL1 - Sông Mao - Phan Sơn

Bắc Bình

2004-2004

SCTX

118

117132000

117132000

117132000

117132000

 

 

SCTX ĐT715 (LSơn - HThắng - ĐT706)

Bắc Bình

2004-2004

SCTX

37

35669000

32257000

32257000

32257000

 

 

SCĐX Liên Hương - Phan Dũng

Tuy Phong

2004-2004

SCTX

86

84304000

84304000

84304000

84304000

 

 

SC đột xuất đường xã La Ngâu

Tánh Linh

2004-2004

SCTX

44

43742000

43742000

43742000

43742000

 

 

Duy tu SCTX ĐT706 (LH- BT; PR-CC; CC-BT; HT- HP)

Tuy Phong

2004-2004

SCTX

207

119500000

119500000

119500000

119500000

 

 

Duy tu SCTX đường LHương - Phan Dũng (KVL)

Tuy Phong

2004-2004

SCTX

143

58000000

58000000

58000000

58000000

 

 

SCTX QL1 - Sông Mao -Phan Sơn

Bắc Bình

2004-2004

SCTX

164

99200000

99200000

99200000

99200000

 

 

SCTX QL1 - Mỹ Thạnh (KVL)

H.Thuận Nam

2004-2004

SCTX

118

59200000

59200000

59200000

59200000

 

 

SCTX tuyến ĐT716

H.Thuận Nam

2004-2004

SCTX

89

23200000

23200000

23200000

23200000

 

 

Cầu Ké+Phú Hài+Rạng+Dục Thanh+THĐ+Ông Nhiễu

Phan Thiết

2004-2004

SCTX

21

21197000

21197000

21197000

21197000

 

 

Các cầu Tuyến Sa Ra - Tầm Hưng

H.Thuận Bắc

2004-2004

SCTX

7

6590000

6590000

6590000

6590000

 

 

Các cầu tuyến ALâm - ĐGiang - La Dạ (ĐT714)

H.Thuận Bắc

2004-2004

SCTX

17

15413000

15413000

15413000

15413000

 

 

Cầu Sông Đợt (ĐT712)

H.Thuận Nam

2004-2004

SCTX

13

12086000

12086000

12086000

12086000

 

 

Cầu tuyến ĐT709 (Cống bản km47+720)

Hàm Tân

2004-2004

SCTX

24

22424000

22424000

22424000

22424000

 

 

SCTX các cầu tuyến ĐT709

Hàm Tân

2004-2004

SCTX

166

13700000

13700000

13700000

13700000

 

 

Các cầu tuyến ĐT713

Đức Linh

2004-2004

SCTX

82

81570000

81570000

81570000

81570000

 

 

SC đột xuất các cầu QL28

H.Thuân Bắc

2004-2004

SCTX

48

47743500

47743500

47743500

47743500

 

 

SC đột xuất cầu Suối Nhum ĐT709

Hàm Tn

2004-2004

SCTX

48

47063000

47063000

47063000

47063000

 

 

SC đột xuất cầu treo Mỹ Thạnh

H.Thuận Nam

2004-2004

SCTX

14

12996000

12996000

12996000

12996000

 

 

SC đột xuất cầu suối Dầu ĐT716

H.Thuận Nam

2004-2004

SCTX

10

9523000

9523000

9523000

9523000

 

 

DTSCTX cảng Phan Thiết

Phan Thiết

2004-2004

SCTX

63

50803000

50803000

50803000

50803000

 

 

S/c duy tu cảng Phú Quý

Phú Quý

2004-2004

SCTX

211

155705000

155705000

155705000

155705000

 

 

Biển cơ giới, tải trọng, bb, mốc lg

Toàn Tỉnh

2004-2004

SCTX

206

187147000

187147000

187147000

187147000

 

 

Sơn kẻ vạch các tuyến đường tỉnh

Toàn Tỉnh

2004-2004

SCTX

155

154388000

154388000

154388000

154388000

 

 

Điều tra, thu thập, CSHT đường bộ

Toàn Tỉnh

2004-2004

SCTX

147

128640000

128640000

128640000

128640000

 

 

Đường ĐT710 (CC6 - Võ Xu)

Đức Linh

2004-2004

SCTX

203

202924000

202924000

202924000

202924000

 

 

Đường ĐT713 (Gia huynh - Bà Xa)

Đức Linh

2004-2004

SCTX

259

258795000

258795000

258795000

258795000

 

 

Đường ĐT714 (Đông Giang - Đa Mi)

H.Thuận Bắc

2004-2004

SCTX

434

150000000

150000000

150000000

150000000

 

 

DT SCTX GTNT huyện Đức Linh

Đức Linh

2004-2004

SCTX

58

57670000

57670000

57670000

57670000

 

 

DT SCTX GTNT huyện Hàm Tân

Hàm Tân

2004-2004

SCTX

77

73635000

73635000

73635000

73635000

 

 

DT SCTX GTNT huyện Hàm Thuận Nam

H.Thuận Nam

2004-2004

SCTX

55

54580000

54580000

54580000

54580000

 

 

DT SCTX GTNT Phan Thiết

Phan Thiết

2004-2004

SCTX

56

55685000

55685000

55685000

55685000

 

 

DT SCTX GTNT huyện Hàm Thuận Bắc

H.Thuận Bắc

2004-2004

SCTX

89

85470000

85470000

85470000

85470000

 

 

DT SCTX GTNT huyện Tuy Phong

Tuy Phong

2004-2004

SCTX

98

97472000

97472000

97472000

97472000

 

 

02 xe lu

Phan Thiết

2004-2004

2 xe

314

314000000

314000000

314000000

314000000

 

 

01 máy hàn điện

Phan Thiết

2004-2004

1 máy

42

30000000

30000000

30000000

30000000

 

 

Đường trục ngang nối QL55 - ĐT709

Hàm Tân

2004

Hso

243

100000000

100000000

100000000

100000000

 

 

Đường vào khu nuôi tôm Sơn Mỹ

Hàm Tân

2004

1383m

3240

75772400

 

60000000

60000000

 

 

BCNCKT-TKKT Đường QL 1A-KDL Đồi Dương, PRCửa

Tuy Phong

2004-2006

1.346,6m

2942

15055000

0

10000000

10000000

 

 

BCNCKT-TKKT Đường QL 1A-Khu SX tôm CN Phước Thể

Tuy Phong

2004-2005

1.264m

1565

20000000

0

20000000

20000000

 

 

BCNCKT-TKKT Nhựa hóa đường TT xã Đức Thuận

Tánh Linh

Chưa

2.669,08m

3414

20034000

5000000

10000000

10000000

 

 

Nút giao thông ngã ba Phước Thể

Tuy Phong

2004-2005

1.764m2

2115

450654800

0

104258800

104258800

 

 

NH đường GT thôn Vĩnh Hanh - Phú Lạc

Tuy Phong

2004-2006

2.329,44m

1775

37776000

0

20000000

20000000

 

15

Quản lý Nhà nước - an ninh quốc phòng

 

 

 

14167

8555695329

5290206179

6195140231

3.985E+09

2.21E+09

 

Dự án nhóm C

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nhà tạm giữ hành chính các huyện

Toàn Tỉnh

2004-2005

260m2

1367

648801000

475000000

475000000

475000000

 

 

Chi hoạt động Ban QLDA CPRIP Tỉnh

 

2004-2004

 

1031

830056374

922786000

830056374

830056374

 

 

DA HTCS nông thôn dựa vào cộng đồng

 

 

 

 

2209817379

2209817379

2209817379

 

2.21E+09

 

Trạm BVR Phan Tiến (Sông Lũy)

Bắc Bình

2004-2004

60m2

73

62778000

62778000

62778000

62778000

 

 

Trạm BVR Đại Ninh (BQLR Sông Lũy)

Bắc Bình

2004-2004

60m2

71

65125000

65125000

65125000

65125000

 

 

Trạm BVR Linh Sơn (Lòng Sông Đá Bạc)

Tuy Phong

2004-2004

60m2

68

63947000

62074700

62074700

62074700

 

 

Trạm BVR Đá Giá(Phan Điền)

Bắc Bình

2004-2004

60m2

70

54264000

51564000

51564000

51564000

 

 

Trạm BVR Hàm Cần (Sông Móng Kapét)

H.Thuận Nam

2004-2004

60m2

75

70979000

69633000

69633000

69633000

 

 

Trạm BVR Tà Mon (Sông Móng Kapét)

H.Thuận Nam

2004-2004

60m2

73

68061500

68061500

68061500

68061500

 

 

XD vườn ươm giống LT HTB

H.Thuận Bắc

2004-2004

100m2

78

56468700

56468700

56468700

56468700

 

 

Hỗ trợ XD vườn ươm cây lâm nghiệp LT Hàm Tân

Hàm Tân

2004-2005

100m2

162

54000000

54000000

54000000

54000000

 

 

San lấp mặt bằng sân vườn BQLRPH Sông Quao

H.Thuận Bắc

2004-2005

150m2

70

55580000

55580000

55580000

55580000

 

 

XD công trình phụ và phòng họp lâm trường Tuy Phong

Tuy Phong

2004- *2005

100m2

70

55668000

55668000

55668000

55668000

 

 

XD kho chứa tang vật - BQLR Lòng Sông Đá Bạc

Tuy Phong

2004-2004

30m2

35

29795700

29795700

29795700

29795700

 

 

S/c NLV ban quản lý RPH Trị An

Tánh Linh

2004-2004

70m2

54

39000000

39000000

39000000

39000000

 

 

S/c NLV ban quản lý RPH Cà Giây

Bắc Bình

2004-2004

70m2

57

50000000

50000000

50000000

50000000

 

 

S/c NLV ban quản lý RPH Hàm Thuận - Đa Mi

H.Thuận Bắc

2004-2004

70m2

30

24583000

24583000

24583000

24583000

 

 

S/c NLV Lâm trường Đức Linh

Đức Linh

2004-2004

70m2

50

40000000

40000000

40000000

40000000

 

 

SC NLV Khu Lê Hồng Phong

Bắc Bình

2004-2005

70m2

100

85311000

63000000

63000000

63000000

 

 

XD nhà giới thiệu sản phẩm tại Phong Nẫm

Phong Nẫm

2004-2004

36m2

49

34200000

34200000

34200000

34200000

 

 

S/c NLV thành nhà kho tại Ma Lâm

H.Thuận Bắc

2004-2004

150m2

47

33180000

33180000

33180000

33180000

 

 

Sân + đường nội bộ Cụm trạm KTNN Tánh Linh

Tánh Linh

2004-2004

100m2

32

30733800

30733800

30733800

30733800

 

 

Sân + đường nội bộ Cụm trạm KTNN Đức Linh

Đức Linh

2004-2004

100m2

42

41110000

41110000

41110000

41110000

 

 

Nâng cấp, sửa chữa NLV Bộ CHQS tỉnh

Phan Thiết

6 - 9/2004

729.7m2

1092

583210300

32210300

31874300

31874300

 

 

Bia chiến thắng Lầu Ông Hoàng

---nt---

2004 - 2004

90m2

381

163837100

163837100

163837100

163837100

 

 

BCNCKT-TKKT NLV UBND xã Vĩnh Tân

Tuy Phong

2004-2004

621,72m2

1223

30666000

0

20000000

20000000

 

 

Cải tạo khuôn viên HĐND & UBND tỉnh

Phan Thiết

2003-2004

Cải tạo

3000

2596522476

0

999999678

999999678

 

 

Nhà làm việc Thanh tra tỉnh

H.Thuận Bắc

2004-2005

524,45m2

4767

478000000

500000000

478000000

478000000

 

16

Giáo dục và đào tạo

 

 

 

68132

6271650500

5378124600

4954124600

4.954E+09

0

 

Dự án nhóm C

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trung tâm GDTX Tánh Linh

Tánh Linh

01 - 07/2004

414.02m2

1966

1114622600

867999600

767999600

767999600

 

 

Trường THPT Bùi Thị Xuân

Phan Thiết

2004-2006

4067.49m2

13567

41582000

41582000

41582000

41582000

 

 

Trường THPT Nguyễn Văn Linh

H.Thuận Bắc

2004-2006

5263m2

16823

47960000

47960000

47960000

47960000

 

 

Trường THCS Tam Thanh

Phú Quý

2004-2007

20P. học

8401

74344000

424344000

74344000

74344000

 

 

Trường TH Tam Thanh 1

Phú Quý

2004-2007

24P. học

8549

86523000

276523000

86523000

86523000

 

 

BCNCKT-TKKT Trường TH xã Vĩnh Tân

Tuy Phong

2004-2006

654HS/năm

6582

27157000

0

20000000

20000000

 

 

BCNCKT-TKKT Trường THCS xã Vĩnh Tân

Tuy Phong

Chưa

Chưa

25

16000000

0

16000000

16000000

 

 

Trường TH Phước Thể 2 (12 phòng)

Tuy Phong

2004-2005

840HS/năm

2140

1100952000

1040952000

1040952000

1.041E+09

 

 

Trường Th Phong Phú 2 (12 phòng)

Tuy Phong

2004-2005

850HS/năm

1464

577735000

573764000

753764000

753764000

 

 

Trường THCS Bình Thạnh

Tuy Phong

004-2005

360HS/năm

1131

415089000

372500000

372500000

372500000

 

 

Trường THCS Hòa Minh

Tuy Phong

2004-2005

600- 650HS/năm

1505

868741000

835000000

835000000

835000000

 

 

Trường TH Liên Hương 1 (12 phòng)

Tuy Phong

2004-2005

1500HS/năm

1700

846606000

475000000

475000000

475000000

 

 

Trường TH Liên Hương 4 (18 phòng)

Tuy Phong

2004-2005

900-1000 HS/năm

2594

826314000

312500000

312500000

312500000

 

 

Trường TH Phan Rí Cửa 2 (18 phòng)

Tuy Phong

2004-2005

700HS/năm

1685

228024900

110000000

110000000

110000000

 

17

Y tế & các hoạt động xã hội

 

 

 

29711

1699081086

1316509637

1407082637

1.407E+09

0

 

Dự án nhóm C

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kè + thoát nước Khu dân cư Tiến Thạnh Tiến Lợi

Phan Thiết

2004-2006

kè:645m, Tn:2500m

4051

18050000

18050000

18050000

18050000

 

 

Hệ thống thoát nước + Mương tiêu KDC Sông Phan

Hàm Tân

2004-2006

538m

875

51483000

51483000

51483000

51483000

 

 

BCKT 2 KDC Ngọc Hải & Hải Sơn

Phan Thiết

2004-2006

3,2 ha

5355

21732800

21732800

21732800

21732800

 

 

Khu dân cư (300 hộ) Thuận Hòa

H.Thuận Bắc

2004-2007

100 hộ (18 ha )

7881

99885000

30000000

30000000

30000000

 

 

Công trình phụ 5 phòng học Suối Kiết

Tánh Linh

2004-2005

NVS,GN ,TR

319

6643700

5000000

5000000

5000000

 

 

Cầu trên đường Nam Hà 2

Đức Linh

2004-2005

183m

612

552199749

333500000

333500000

333500000

 

 

Cầu trên đường ĐT713 - Thác Mai

Đức Linh

2004-2005

55,3m

1341

51770000

50000000

50000000

50000000

 

 

Nhà ở giáo viên và công trình phụ Cà Giây

Bắc Bình

2004-2005

 

199

4564400

4564400

4564400

4564400

 

 

TKKT 1 cầu trên đường Hàm Cường

H.Thuận Nam

2004-2006

15m

761

48549500

48549500

48549500

48549500

 

 

BCĐT-TKKT Trạm y tế xã Vĩnh Tân

Tuy Phong

2003-2004

182,82m2

507

9915000

0

9915000

9915000

 

 

BCNCKT-TKKT Ban bảo vệ sức khỏe cán bộ

Phan Thiết

2004-2004

350,8m2

2775

80658000

0

80658000

80658000

 

 

TT Dân số Gia đình và Trẻ em tỉnh Bình Thuận

Phan Thiết

10/2004-05/2005

1452,87m2

3500

688578037

688578037

688578037

688578037

 

 

TT Tư vấn Dịch vụ Dân số - GĐ & Trẻ em Bình Thuận

Phan Thiết

10/2004- 05/2005

655m2

1535

65051900

65051900

65051900

65051900

 

18

Hoạt động văn hóa và thể thao

 

 

 

3204

1866166153

1169129257

1189129064

1.189E+09

0

 

Nhà vệ sinh khu tháp Poshanư

---nt---

2004 - 2004

54.8m2

183

156402800

156196900

156196900

156196900

 

 

Nhà luyện tập đa môn

Phan Thiết

2004 - 2004

720m2

650

511475000

143175000

143175000

143175000

 

 

Sửa chữa NLV Đài Phát thanh - Truyền hình

---nt---

2004 - 2004

2089,92m2

978

578658000

300000000

300000000

300000000

 

 

BCNCKT-TKKT khu trung tâm TDTT Thị trấn Phan Rí Cửa

Tuy Phong

Chưa

Chưa

31

47425000

0

20000000

20000000

 

 

Cxc Đình Làng Lạc Đạo

Phan Thiết

10/2004- 10/2005

404,595m2

560

100105577

100000000

100000000

100000000

 

 

Cxc Đình Làng Xuân Hội

Bắc Bình

10/2004- 10/2005

194,362m2

275

53715919

51435000

51435000

51435000

 

 

Ttvhth Hòa Thắng

Bắc Bình

10/2004- 10/2005

65,2m2

130

111829493

111829493

111829300

111829300

 

 

TB Bảo quản kho sách Thư viện Tỉnh

Phan Thiết

09/2004- 01/2005

08 bộ camera,2 máy vi tính

111

90772964

90772964

90772964

90772964

 

 

TB cho Nhà văn hóa xã

Toàn Tỉnh

09/2004- 01/2005

6 loại Thiết bị

151

97154000

97154000

97154000

97154000

 

 

TB Đội TT Lưu động huyện Hàm Tân, Bắc Bình

Hàm Tân

09/2004- 11/2004

6 loại Thiết bị

66

58565900

58565900

58565900

58565900

 

 

TB Đội TT Lưu động tỉnh 2004

Toàn Tỉnh

09/2004 - 09/2004

2 loại Thiết bị

69

60061500

60000000

6000000

60000000

 

 

TỔNG SỐ

 

 

 

5042796.24

1.76123E+12

1.47604E+12

7.87576E+11

7.082E+11

7.94E+10

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Quyết định 11/2006/QĐ-UBND công khai số liệu quyết toán ngân sách năm 2004 do tỉnh Bình Thuận ban hành

Số hiệu: 11/2006/QĐ-UBND
Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Bình Thuận
Người ký: Huỳnh Tấn Thành
Ngày ban hành: 23/01/2006
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [3]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Quyết định 11/2006/QĐ-UBND công khai số liệu quyết toán ngân sách năm 2004 do tỉnh Bình Thuận ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [8]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [3]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…