BỘ
NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 501/QĐ-BNN-BVTV |
Hà Nội, ngày 12 tháng 02 năm 2019 |
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Luật Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật số 41/2013/QH13 ngày 25 tháng 11 năm 2013;
Căn cứ Thông tư số 21/2015/TT-BNNPTNT ngày 6 tháng 8 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về quản lý thuốc bảo vệ thực vật;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Loại bỏ ra khỏi Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam đối với các thuốc bảo vệ thực vật có chứa hoạt chất Chlorpyrifos Ethyl và Fipronil (Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này).
Điều 2. Các thuốc bảo vệ thực vật qui định tại Điều 1 Quyết định này chỉ được sản xuất, nhập khẩu tối đa 01 năm, được buôn bán, sử dụng tối đa 02 năm kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực.
Ngừng toàn bộ các thủ tục đăng ký thuốc bảo vệ thực vật có chứa hoạt chất Chlorpyrifos Ethyl và Fipronil kể từ ngày quyết định này có hiệu lực.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Thủ trưởng các cơ quan thuộc Bộ, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT.
BỘ TRƯỞNG |
DANH SÁCH CÁC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT BỊ LOẠI KHỎI DANH MỤC
THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 501/QĐ-BNN-BVTV ngày 12 tháng 02 năm 2019 của
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).
1. Danh sách các thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Chlorpyrifos Ethyl
TT |
TÊN HOẠT CHẤT- NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) |
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME) |
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST) |
TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
1. Thuốc trừ sâu |
||||
1 |
Abamectin 25g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 475g/l |
Fultoc super 550EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
Sacophos 550EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
||
2 |
Abamectin 1.5% + Chlorpyrifos Ethyl 48.5% |
Acek 50EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
3 |
Abamectin 40 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 150g/l |
Cây búa vàng 190EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
4 |
Abamectin 9 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 241g/l |
Monifos 250EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
5 |
Abamectin 10 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 545g/l |
Paragon 555EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Bailing Agrochemical Co., Ltd |
6 |
Abamectin 0.9% + Chlorpyrifos Ethyl 24.1% |
Phesoltinfos 25EC |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
7 |
Abamectin 2g/l + Chlorpyrifos Ethyl 148g/l |
Vibafos 15 EC |
sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
8 |
Abamectin 20 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 265g/l + Fenobucarb 265 g/l |
Furacarb 550EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
9 |
Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Fenobucarb 200g/l |
Oshanpro 700EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ |
10 |
Abamectin 18g/l + Chlorpyrifos ethyl 277.5g/l + Fipronil 37.5g/l |
Roctac 333EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
11 |
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos ethyl 520g/l + Indoxacarb 30g/l |
Groudo 600EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI |
12 |
Abamectin 25g/l (36g/l), (25g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 505g/l (568g/l), (605g/l) + Lambda-cyhalothrin 25g/l (64g/l), (70g/l) |
Cotoc 555EC, 668EC, 700EC |
555EC: sâu cuốn lá/ lúa 668EC: rệp sáp/ cà phê 700EC: rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
13 |
Abamectin 25g/l + Chlorpyrifos Ethyl 505g/l + Lambda-cyhalothrin |
Rotoc 555EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
14 |
Abamectin 15g/l (25g/l), (25g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (505g/l), (610g/l) + Lambda-cyhalothrin 18g/l (25g/l), (65g/l) |
Sixtoc 333EC, 555EC, 700EC |
333EC: Sâu cuốn lá/lúa 555EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp giả/cà phê, sâu đục quả/đậu tương 700EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
15 |
Abamectin 18g/l + Chlorpyrifos ethyl 260.3g/l + Fipronil 37.5g/l + Lambda-cyhalothrin 17.5g/l |
Datoc 333.3EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
16 |
Acephate 21% + Chlorpyrifos Ethyl 14% |
Achony 35 WP |
sâu đục quả/ đậu tương, sâu năn/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
17 |
Acetamiprid 150 g/kg + Buprofezin 150 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 450g/kg |
CLB-Thôn trang 750WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
18 |
Acetamiprid 200g/l + Buprofezin 150g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l |
Chlorusa 750EC |
Rầy nâu/Iúa |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
19 |
Acetamiprid 50g/l (240g/kg), (100g/kg) (100g/l) + Chlorpyrifos ethyl 200g/l (10g/kg), (400g/kg), (550g/l) |
Checsusa 250EC, 250WG, 500WP, 650EC |
250EC: Rệp sáp/ cà phê 250WG: Rệp bông xơ/ mía 500WP: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa 650EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản |
20 |
Acetamiprid 2% + Chlorpyrifos Ethyl 18% |
Ecasi 20EC |
rệp sáp/ cà phê; rầy nâu/lúa |
Công ty CP Enasa Việt Nam |
Nicopro 20EC |
Sâu đục thân, rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nicotex |
||
21 |
Acetamiprid 30g/l+ Chlorpyrifos Ethyl 495g/l |
Megashield 525EC |
Rầy nâu, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
22 |
Acetamiprid 200 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg |
Mopride rubi 500WP |
Rệp sáp/cà phê ; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
23 |
Acetamiprid 80g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l |
Classico 480EC |
Rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê |
Công ty CP VTNN Việt Nông |
24 |
Acetamiprid 200g/l + Chlorpyrifos ethyl 500g/l |
Fivtoc super 700EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
25 |
Acetamiprid 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 260g/l + Fenobucarb 306g/l |
Politoc 666EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
26 |
Acetamiprid 200g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 200g/kg |
Xojapane 800WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
27 |
Alpha-cypermethrin 30g/l (50g/kg) + Buprofezin 100g/l (200g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (500g/kg) |
Soddy 430EC, 750WP |
430EC: rầy nâu/ lúa 750WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
28 |
Alpha - cypermethrin 1% (2%), (1.6%) + Chlorpyrifos Ethyl 16% (38%), (65%) |
Apphe 17EC, 40EC, 666EC |
17EC: sâu đục thân/ lúa, ngô; sâu xanh/đậu tương; sâu đục quả/ bông vải 40EC: sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, mối/ cao su 666EC: sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/cà phê, sâu khoang/đậu tương |
Công ty CP Đồng Xanh |
29 |
Alpha-cypermethrin 20g/l (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 230g/l (460g/l) |
Supertac 250EC, 500EC |
250EC: sâu khoang/ lạc 500EC: sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
30 |
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 500g/l |
Fitoc 550EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
31 |
Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/kg), (50g/l), (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 25g/l, (500g/kg), (600g/l), (700g/l) |
VK.sudan 75EC, 550WP, 650EC, 750EC |
75EC: Bọ trĩ/ lúa 550WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/Iúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê 650EC: Rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê 750EC: Rệp sáp/cà phê; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
32 |
Alpha-cypermethrin 2% + Chlorpyrifos Ethyl 38% |
Careman 40EC |
Mọt đục cành/cà phê |
Công ty CP TST Cần Thơ |
33 |
Alpha-cypermethrin 300g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l |
Light 700EC |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH TM SX GNC |
34 |
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 520g/l |
Marvel 570EC |
Rầy nâu/lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong |
35 |
Alpha-cypermethrin 40g/l (40g/l), (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (410g/l), (437g/l) + Dimethoate 226g/l, (297g/l), (300g/l) |
Bowing 666EC, 747EC, 777EC |
666EC: Sâu đục thân/ngô 747EC: rệp sáp/cà phê 777EC: sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
36 |
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 482g/l + Emamectin benzoate 18g/l |
Agritoc 550EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
Filitox super 550EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
||
37 |
Alpha-cypermethrin 40g/l, (40g/l), (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l, (410g/l), (420g/l) + Fenobucarb 210g/l, (250g/l), (260g/l) |
Rocketasia 650EC, 700EC, 720EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
38 |
Alpha-cypermethrin 55g/l + Chlorpyrifos ethyl 300g/l + Fenobucarb 311g/l |
Pictoc 666EC |
Sâu cuốn lá/Lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
39 |
Alpha-cypermethrin 30g/l (25g/l), (60g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 220g/l (565 g/l), (440g/kg) + Imidacloprid 50g/l (5g/l), (100g/kg) |
Spaceloft 300EC, 595EC, 600WP |
300EC: Bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/cà phê 595EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành/cà phê 600WP: Rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
40 |
Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 520g/l (545g/l) + Indoxacarb 30g/l (5g/l) |
Vitashield gold 600EC |
600EC (50g/l + 520g/l + 30g/l): Sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp, mọt đục cành/cà phê 600EC (50g/l + 545g/l + 5g/l): Mọt đục cành, rệp sáp/cà phê; nhện gié, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ phấn/lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
41 |
Alpha-cypermethrin 66g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Quinalphos 200g/l |
Picmec 666EC |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
42 |
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Thiamethoxam 30 g/l |
Hiddink 630EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
43 |
Beta-cypermethrin 70g/l + Chlorpyrifos ethyl 480g/l |
Superfos 550EC |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Vipes Việt Nam |
44 |
Beta-cypermethrin 36g/l + Chlorpyrifos ethyl 425g/l + Quinalphos 205g/l |
Wofamec 666EC |
Sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP QT Hòa Bình |
45 |
Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 500g/l |
Nanofos 600EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Nam Nông Phát |
46 |
Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40% |
Abm 50EC |
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
47 |
Buprofezin 100g/l (100g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (400g/kg) |
Penalty gold 50EC, 50WP |
50EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít, sâu đục thân, nhện gié, rầy phấn trắng/lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê 50WP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
48 |
Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 455g/l |
Proact 555EC |
sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu đục quả, rệp muội/đậu tương; sâu đục quả, mọt đục cành/cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
49 |
Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l |
Bonus-gold 500EC |
rầy nâu, sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Nicotex |
50 |
Buprofezin 100g/l (150g/l), (150g/l), (150g/l) + Chlorpyrifos ethyl 400g/l (500g/l), (550g/I), (600g/l) |
B52-Usa 500EC, 650EC, 700EC, 750EC |
500EC: Sâu cuốn lá/ lúa 650EC: Rầy nâu/lúa 700EC: Sâu đục thân/lúa 750EC: Rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Nông dược Đại Nam |
51 |
Buprofezin 25% (150g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 5% (400g/l) |
U30-Thôn trang 30WP, 55EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
52 |
Buprofezin 250g/l + Chlorpyrifos ethyl 450g/l |
Towtoc 700EC |
rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
53 |
Buprofezin 280g/kg, (100/kg), (300g/kg). (250g/l), (250g/l) + Chlorpyrifos ethyl 300g/kg (400g/kg), (300g/kg), (400g/l), (510g/l) + Dinotefuran 15g/kg (100g/kg), (25g/kg), (16g/l), (17g/l) |
Dragoncin 595WP, 600WP, 625WP, 666EC, 777EC |
595WP, 625WP: Rầy nâu/lúa 666EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa 777EC, 600WP: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
54 |
Buprofezin 150g/l + Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Dinotefuran 200g/l |
Nanosynusa 700EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
55 |
Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Fenobucarb 200g/l |
Nanora super 700EC |
rầy nâu, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp giả/cà phê |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
56 |
Buprofezin 120g/l + Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Fipronil 35g/l |
Saguaro 635EC |
rầy nâu/lúa |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
Winter 635EC |
rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy phấn trắng, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH ADC |
||
57 |
Buprofezin 200g/kg (90g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg (400g/l) + Imidacloprid 200g/kg (10g/l) |
Bamper 450WP, 500EC |
450WP: Rầy nâu/lúa 500EC: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Nông dược Việt Thành |
58 |
Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + Imidacloprid 50g/l |
Clacostusa 600EC |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
59 |
Buprofezin 200g/kg (150g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg (400g/kg) + Imidacloprid 100g/kg (150g/kg) |
Himlam 600WP, 700WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
60 |
Buprofezin 400 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Imidacloprid 40g/kg |
Federo 740WP |
Rầy nâu/ lúa |
Eastchem Co., Ltd |
61 |
Buprofezin 22% + Chlorpyrifos Ethyl 5% + Imidacloprid 3% |
Maraton 30EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Lion Agrevo |
62 |
Buprofezin 90g/l (120g/l), (300g/kg) + Chlorpyrifos ethyl 300g/l (460g/l) (400g/kg) + Lambda-cyhalothrin 30g/l (20g/l), (50g/kg) |
Topple 420EC, 600EC, 750WP |
420EC: Sâu đục thân/ lúa 600EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa 750WP: Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
63 |
Buprofezin 100g/kg (160g/kg), (160g/kg) + Chlorpyrifos ethyl 200g/kg (206g/kg) (210g/kg) + Pymetrozine 300g/kg (320g/kg), (330g/kg) |
Tresbacmy 600WP, 686WG, 700WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ |
64 |
Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Permethrin 100g/l |
Supergun 600EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI |
65 |
Carbosulfan 200 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l |
Bop 600EC |
mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/lúa; sâu đục cành, sâu đục thân/điều |
Công ty TNHH ADC |
66 |
Carbosulfan 200 g/l + Chlorpyrifos ethyl 300g/l |
Sappro 500EC |
rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
67 |
Chlorfluazuron 10% + Chlorpyrifos Ethyl 16% |
Bn-samix 26EC |
Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Bảo Nông Việt |
68 |
Chlorfluazuron 150g/kg (100g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 200g/kg (460g/l) + Fipronil 250g/kg (40g/l) |
Kampon 600WP, 600EC |
600WP: sâu đục thân/lúa 600EC: rầy nâu/lúa |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
69 |
Chlorfluazuron 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Fipronil 100g/l |
Akief 400EC |
Sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao, sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/ lạc |
Công ty TNHH TM Thái Nông |
70 |
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %) |
Acetox 40EC |
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
Alocbale 40EC |
sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
||
Anboom 40EC, 48EC |
40EC: rệp sáp/ cà phê, mối/điều; sâu đục ngọn/ điều; rệp sáp/ sắn 48EC: Mọt đục cành/cà phê, sâu đục ngọn/điều, sâu cuốn lá, bọ phấn trắng/lúa, rệp sáp/ca cao, hồ tiêu; sâu đục quả/ ca cao; rệp sáp/ cà phê, sắn; rệp bông xơ trắng/ mía; sâu năn/ lúa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
||
Arusa 480EC |
rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH TM Thái Nông |
||
Bonus 40 EC |
rệp sáp/cà phê, sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
||
Bullet 48 EC |
sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
||
Chlorban 20 EC, 48EC |
20EC: sâu cuốn lá/ lúa 48EC: rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/hồ tiêu |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
||
Forfox 5GR, 250EC, 400EC, 650EC |
5GR: Sâu xám, sâu đục thân/ngô 250EC, 400EC: sâu khoang/ lạc 650EC: rệp sáp giả/ cà phê |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
Genotox 48EC, 55.5EC |
48EC: sâu xanh da láng/ đậu tương 55.5EC: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc, đậu tương; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh Rê |
||
Hoban 30EC, 500EC |
30EC: sâu xanh da láng/ lạc, sâu đục thân/lúa, rệp sáp/ cà phê 500EC: bọ xít muỗi/điều, sâu xanh da láng/lạc, sâu đục thân/lúa, mọt đục cành/cà phê |
Công ty CP Hóc Môn |
||
Lora 10GR |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
Lorsban 15GR, 30EC, 40EC, 75WG |
15GR: sâu đục thân lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ ngô 30EC: sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương, lạc; rệp sáp/ cà phê 40EC: mối/ cao su, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê 75WG: sâu đục thân/ lúa |
Dow AgroSciences B.V |
||
Mapy 48 EC |
rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô, mọt đục cành/cà phê; sâu đục thân/lúa; mọt đục quả/cà phê; bọ hung, xén tóc/mía |
Map Pacific PTE Ltd |
||
Maryfos 680EC |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng |
||
Maxfos 50 EC |
rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
||
Medomor 40EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Asiagro Pacific Ltd |
||
Minifos 480EC |
rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH MTV SNY |
||
Mondeo 40EC, 60EC |
40EC: sâu đục thân/ lúa, sâu khoang/ lạc 60EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH TM Anh Thơ |
||
Noviphos 48EC |
rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Nông Việt |
||
Nycap 15GR, 48EC |
15GR: rệp sáp rễ/ cà phê 48EC: sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục bắp/ ngô; mối/ hồ tiêu; sâu đục dây/khoai lang |
Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến |
||
Pictac 800WG |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
||
Pro-tin 480EC |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH P - H |
||
Pyrinex 20 EC, 480EC |
20EC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/ phê 480EC: sâu xanh/đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu khoang/lạc |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
||
Pyritox 200EC, 400EC, 480EC |
200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục hoa/ đậu tương; mọt đục cành/ cà phê 480EC: rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
Sambar 480EC |
Rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP SAM |
||
Sanpyriphos 20EC, 48EC |
20EC: sâu đục thân/ lúa 48EC: sâu khoang/ lạc |
Forward International Ltd |
||
Sargent 6GR |
sâu đục thân/ lúa, mía; rầy nâu/ lúa; mối, ve sầu/ cà phê |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
||
Sieu Sao E 500WP |
sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương |
Công ty TNHH Phú Nông |
||
Siriphos 48EC |
Sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/ điều |
Công ty TNHH King Elong |
||
Termicide 40EC |
rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/lúa |
Hextar Chemicals Sdn, Bhd |
||
Tricel 20EC, 48EC |
20EC: sâu xanh/ đậu tương 48EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp giả/cà phê |
Excel Crop Care Limited |
||
Tipho-sieu 15GR, 400EC |
15GR: Sâu đục thân/ lúa 400EC: sâu cuốn lá/ đậu tương; rệp sáp, mọt đục cành / cà phê, sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
||
Virofos 20EC, 50EC |
20EC: sâu xanh da láng/ đậu tương; mối/ cao su, cà phê 50EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/điều |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
Vitashield 18EC, 40EC |
18EC: sâu đục thân/ lúa 40EC: rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
||
71 |
Chlorpyrifos ethyl 350g/kg + Clothianidin 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg |
Killray TSC 600WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Lion Agrevo |
72 |
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l, (450g/l), (550g/l) + Cypermethrin 25g/l, (50g/l), (200g/l) |
Stopinsect 275EC, 500EC, 750EC |
275EC: sâu đục bẹ/ lúa 500EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, bọ hà/khoai lang, sâu đục quả/cà phê 750EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa, bọ hà/khoai lang |
Công ty CP Nông dược Agriking |
73 |
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Cypermethrin 25g/l |
Nurelle D 25/2.5 EC |
sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê |
Dow AgroSciences B.V |
74 |
Chlorpyrifos Ethyl 42% (515g/l), (505g/l), (510g/l) + Cypermethrin 8% (80g/l), 200g/l), (250g/l) |
Triceny 50EC, 595EC, 705EC, 760EC |
50EC: sâu đục quả/ đậu tương; sâu phao đục bẹ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê 595EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê 705EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; rệp sáp/cà phê 760EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
75 |
Chlorpyrifos Ethyl 35% (50%), (550g/l)+ Cypermethrin 5% (10%), (150g/l) |
Docytox 40EC, 60EC, 700EC |
40EC: sâu đục thân/ ngô 60EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/cà phê 700EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
76 |
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (580g/l) + Cypermethrin 50g/l (100g/l) |
Aseld 450EC, 680EC |
450EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc 680EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
77 |
Chlorpyrifos Ethyl 459g/l (530g/l) + 45.9g/l (50g/l) Cypermethrin |
Subside 505EC, 585EC |
505EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành, sâu đục quả/ cà phê 585EC: sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH - TM ACP |
78 |
Chlorpyrifos Ethyl 45.9% + Cypermethrin 4.59% |
Bintang 50.49EC |
Sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê |
Hextar Chemicals Sdn. Bhd. |
79 |
Chlorpyrifos Ethyl 45g/l (100g/l), (200g/l), (400g/kg),(500g/l), (600g/l) + Cypermethrin 50g/l (100g/l), (200g/l), (50g/kg), (60g/l), (60g/l) |
Cadicone 95EC, 200EC, 400EC, 450WP, 560EC, 660EC |
95EC: Bọ trĩ/ lúa 200EC, 400EC: Sâu cuốn lá/ lúa 560EC, 450WP: Sâu đục thân/ lúa 660EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
80 |
Chlorpyrifos Ethyl 25% (50%), (55%) + Cypermethrin 5% (5%), (5%) |
Tungcydan 30EC, 55EC, 60EC |
30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu xanh; sâu róm/ điều; bọ trĩ, sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ngô 55EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu róm, sâu đục thân/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít, nhện gié, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành, sâu đục thân, rệp sáp/ cà phê 60EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; mọt đục cành/ cà phê; sâu ăn lá/ khoai lang; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục thân, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp, rệp muội/ hồ tiêu |
Công ty CP SX-TM-DV Ngọc Tùng |
81 |
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l (530g/l) + Cypermethrin 50g/l (55g/l) |
Victory 300EC, 585EC |
300EC: Rệp/ mía 585EC; Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp, mọt đục cành /cà phê; châu chấu tre lưng vàng/ ngô, tre |
Công ty CP BVTV I TW |
82 |
Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5% |
Clothion 55EC |
sâu đục quả/ đậu tương, sâu róm/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, mối/ hồ tiêu; mọt đục cành/cà phê, rầy nâu/lúa |
Công ty CP Thanh Điền |
83 |
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l |
God 550EC |
rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương |
Công ty TNHH Phú Nông |
Co-cyfos 550EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Baconco |
||
Bidiphote 550EC |
Nhện gié/ lúa |
Công ty CP SAM |
||
Supraxong 550EC |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn |
||
Trusul 550EC |
Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa; sâu đục thân/ngô |
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai |
||
Vanguard 550EC |
Sâu đục bẹ/lúa, rệp sáp/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong |
||
Wusso 550EC |
Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH BMC |
||
84 |
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (550g/l) + Cypermethrin 50g/l (200g/l) |
Lion super 550EC, 750EC |
550EC: Sâu đục thân/ lúa 750EC: Rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa |
Công ty TNHH P-H |
85 |
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l), (500g/l) + Cypermethrin 50 g/l (85g/l), (100g/l), (277g/l) |
Serpal super 550EC, 585EC, 600EC, 777EC |
550EC: Rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa 585EC: Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa 600EC: Rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa 777EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
86 |
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (550g/l), (560g/l) + Cypermethrin 200g/l (227g/l), (239g/l) |
Đại Bàng Đỏ 700EC, 777EC, 799EC |
700EC: sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa 777EC: rầy nâu/ lúa 799EC: Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
87 |
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l), (500g/l), (500g/l), (650 g/l), (650g/l), (650g/l) + Cypermethrin 55g/l (105), (150g/l), (205g/l), (250g/l), (130g/l) (150g/l), (200g/l) |
Pertrang 55.5EC, 605EC, 650EC, 705EC, 750EC, 780EC, 800EC, 850EC |
55.5EC: sâu đục thân/ ngô 605EC, 650EC, 705EC, 750EC: sâu đục bẹ/lúa 780EC, 800EC, 850EC: Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
88 |
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/kg) + Cypermethrin 200g/l (200g/kg) |
Tadagon 700EC, 700WP |
700EC: Rầy nâu, sâu keo, sâu phao, sâu keo, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu đục ngọn/điều; sâu đục quả/đậu tương 700WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
89 |
Chlorpyrifos Ethyl 530g/l (590g/l) + Cypermethrin 55g/l (110g/l) |
Dragoannong 585EC, 700EC |
585EC: Bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ đậu xanh 700EC: Sâu xanh da láng/ đậu xanh; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
90 |
Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 50 g/l |
Ogau 580EC |
Sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/cà phê, điều |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
91 |
Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 55 g/l |
Ca - hero 585EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
Dragon 585 EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa cạn; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc; rầy nâu/ lúa |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
||
Sairifos 585EC |
Rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ ngô |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
||
Tigishield 585EC |
Rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
||
92 |
Chlorpyrifos Ethyl 530g/l, (500 g/l) + Cypermethrin 55g/l (100 g/l) |
Wavotox 585EC, 600 EC |
585EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê 600EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH Việt Thắng |
93 |
Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5% |
Uni-dowslin 55EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
94 |
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 60g/l |
Rầy usa 560EC |
Rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú |
95 |
Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 5% |
Daiethylfos 60EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Futai |
96 |
Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 50g/l |
F16 600EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu năn/lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
Jia-cyfos 600EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
||
97 |
Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 15% |
Laxytox 70EC |
Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
98 |
Chlorpyrifos ethyl 450g/l + Cypermethrin 50g/l |
Jubilant 500EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn |
99 |
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 100g/I |
Fotoc 600EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
100 |
Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Cypermethrin 50g/l |
Inip 650EC |
Bọ trĩ/lúa, rệp sáp/hồ tiêu |
Công ty TNHH Anh Dầu Tiền Giang |
101 |
Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Cypermethrin 150g/kg |
T-P Boshi 650EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
102 |
Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Cypermethrin 100g/l |
HD-Alzozin 650EC |
sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH TM DV Hằng Duy |
103 |
Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Cypermethrin 55g/l |
Domectin 605EC |
sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/hồ tiêu, cà phê |
PT. Sari Kresna Kimia |
104 |
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l |
Cáo sa mạc 700EC |
Sâu đục bẹ/ lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Cánh Đồng Việt VN |
105 |
Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Cypermethrin 100g/l |
Penny 700EC |
rầy nâu, sâu năn/lúa; rệp sáp/ hồ tiêu, bọ trĩ/ điều, sâu đục thân/ ngô, mọt đục cành/ cà phê |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
106 |
Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l |
Ekar 700EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Delta Cropcare |
107 |
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 10g/l |
Acgoldfly 560EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH MTV Lucky |
108 |
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50 g/l + Fenpropathrin 100 g/l |
Rago 650EC |
Rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Hóc Môn |
109 |
Chlorpyrifos ethyl 575g/l + Cypermethrin 100g/l + Fipronil 20g/l |
Overagon 695EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP XNK. Thọ Khang |
110 |
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Cypermethrin 155g/l+ Imidacloprid 50g/l |
Snatousamy 605EC |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
111 |
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Cypermethrin 150g/l + lmidacloprid 50g/l |
Andotox 600EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
112 |
Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l + Indoxacarb 60g/l |
Pumgold 760EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
113 |
Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 120g/l + Lufenuron 50g/l |
Volz 700EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
114 |
Chlorpyrifos Ethyl 30g/kg (10g/l), (10g/l), (100g/kg), 100g/l, (5g/l), (600g/l) + Cypermethrin 10g/kg (30g/l), (150g/l), (25g/kg), (25g/l), (40g/l), (40g/l)+ Phoxim 20g/kg (55g/l), (40g/l), (100g/kg), (10g/l), (400g/l), (26g/l) |
Cygold 60GR, 95EC, 200EC, 225WP, 225EC, 445EC, 666EC |
60GR, 445EC, 666EC: Sâu đục thân/ lúa 95EC: Bọ trĩ/ lúa 200EC: Sâu cuốn lá/ lúa 225EC: rệp sáp/ cà phê 225WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
115 |
Chlorpyrifos Ethyl 370g/l + Cypermethrin 96g/l + Quinalphos 200g/l |
Sanafos 666EC |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
116 |
Chlorpyrifos Ethyl 425g/l + Deltamethrin 36g/l + Quinalphos 205g/l |
Diophos 666EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
117 |
Chlorpyrifos Ethyl 370g/l + Dimethoat 185g/l |
Cantona 555EC |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
118 |
Chlorpyrifos Ethyl 350 g/l + Dinotefuran 150 g/l |
Dorifos 500EC |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
119 |
Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Dinotefuran 150g/kg |
Hbousa 550WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
120 |
Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Emamectin benzoate 50g/l |
Wince 600EC |
sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
121 |
Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Emamectin benzoate 25g/l + Fenobucarb 341 g/l |
Japenra 666EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
122 |
Chlorpyrifos Ethyl 512g/l + Emamectin benzoate 18g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l |
Fiphos 555EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
Goldphos 555EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
||
Rockest 555EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
||
123 |
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Etofenprox 200g/l |
Godsuper 600EC |
Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
124 |
Chlorpyrifos Ethyl 3% + Fenobucarb 2% |
Visa 5 GR |
sâu đục thân, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
125 |
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Fenobucarb 300g/l |
Rockfos 550EC |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
126 |
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (250g/l) + Fenobucarb 400g/l (500g/l) |
Babsac 600EC, 750EC |
600EC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ cà phê; sâu róm/ điều 750EC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ cà phê; sâu róm/ điều; châu chấu tre lưng vàng/tre, ngô |
Công ty TNHH Việt Thắng |
127 |
Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Fenobucarb 300g/l |
Fenfos 650EC |
Mọt đục cành/cà phê; bọ trĩ/thuốc lá; sâu róm/điều; sâu đục thân, sâu keo, bọ xít dài, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê, sâu đục quả/đậu xanh |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
128 |
Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Fenobucarb 100g/l |
Redphos 650EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ |
129 |
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Fenobucarb 350g/l |
Super Kill Plus 550EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
130 |
Chlorpyrifos Ethyl 280g/l + Fenobucarb 306g/l + Imidacloprid 80g/l |
Sucotoc 666EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
131 |
Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Fenobucarb 400 g/l + Fipronil 50g/l |
Ansaoser 750EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
132 |
Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Fenobucarb 340g/l + 26g/l Lambda-cyhalothrin |
Dratoc 666EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty Cổ phần Quốc tế Hòa Bình |
133 |
Chlorpyrifos ethyl 10g/l + Fenobucarb 480g/l + Phenthoate 300g/l |
Anhosan 790EC |
Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
134 |
Chlorpyrifos Ethyl 28.5g/kg (300g/kg) + Fipronil 1.5g/kg (30g/kg) |
Wellof 3GR, 330EC |
3GR: Rầy nâu/lúa; rệp sáp rễ/ hồ tiêu, cà phê; bọ hà/ khoai lang; sâu đục thân/ ngô, mía 330EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, mọt đục quả, mọt đục cành/ cà phê; bọ xít muỗi/điều; mối/tiêu;sâu xám/ngô |
Công ty CP Nông dược HAI |
135 |
Chlorpyrifos Ethyl 545g/l + Fipronil 50g/l |
Megaphos 595EC |
Sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
136 |
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Imidacloprid 20g/l |
Fidur 220EC |
Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
137 |
Chlorpyrifos Ethyl 4% (56%), (200g/l) + Imidacloprid 1% (10%), (50g/l) |
Losmine 5GR, 66WP, 250EC |
5GR: rệp sáp/ hồ tiêu, rầy nâu/lúa, sâu đục thân/lúa; ve sầu, mối/ cà phê 66WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê 250EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả/ bông vải |
Công ty CP Đồng Xanh |
138 |
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (450g/l), (450g/kg) + Imidacloprid 50g/l (150g/l), (150g/kg) |
Pro-per 250 EC, 600EC, 600WP |
250EC: sâu cuốn lá/ lúa 600EC, 600WP: rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
139 |
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (420g/kg), (570g/l) + Imidacloprid 50g/l (57.77g/kg), (25g/l) |
Usagrago 250EC, 477.77WP, 595 EC |
250EC: sâu cuốn lá/ lúa 477.77WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu năn/ lúa 595EC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/đậu xanh |
Công ty TNHH An Nông |
140 |
Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Imidacloprid 70g/l |
Dizorin super 55EC |
rầy nâu, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/hồ tiêu, cà phê |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
141 |
Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Imidacloprid 50g/l |
Imchlorad 350EC |
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ hồ tiêu |
Công ty CP Bình Điền Mê Kông |
142 |
Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Imidacloprid 20g/l |
Duca 500EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
143 |
Chlorpyrifos Ethyl 5% (45%), (480g/l) + Imidacloprid 7% (20%), (120g/l) |
Repny 12GR, 65WP, 600EC |
12GR: sâu đục thân/ lúa 65WP: rệp sáp/ cà phê, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 600EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
144 |
Chlorpyrifos Ethyl 490g/l + Imidacloprid 105 g/l |
Osakajapane 595EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
145 |
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Imidaclorprid 50g/l |
Topol 450EC |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH hóa chất NN Quốc tế |
146 |
Chlorpyrifos ethyl 500g/kg + Imidacloprid 150 g/kg |
Raymore 650WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
147 |
Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 110g/kg + Lambda-cyhalothrin 45g/kg |
Ragonmy 555WP |
Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Lan Anh |
148 |
Chlorpyrifos ethyl 556g/l + Fipronil 75g/l + Lambda-cyhalothrin 35g/l |
Fivtoc 666EC |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
149 |
Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Imidacloprid 100g/kg + Lambda-cyhalothrin 30g/kg |
Caster 630WP |
Rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
Forter 630WP |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Điền Thạnh |
||
150 |
Chlorpyrifos ethyl 220g/l (524g/l) + Imidacloprid 40g/l (40.5g/l) + Lambda-cyhalothrin 50g/l (30.5g/l) |
Sory 310EC, 595EC |
310EC: Sâu đục thân/ lúa 595EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
151 |
Chlorpyrifos ethyl 675g/l + Indoxacarb 25g/l |
Indophos 700EC |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
152 |
Chlorpyrifos Ethyl 235g/l (475g/l) + Lambda-cyhalothrin 15g/l (25g/l) |
Monofos 250EC, 500EC |
sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
153 |
Chlorpyrifos Ethyl 240g/l (480g/l) + Lambda-cyhalothrin 10g/l (20g/l) |
Pyrifdaaic 250EC, 500EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
154 |
Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l |
Endo-gold 500EC |
rầy nâu, sâu đục bẹ/lúa; sâu khoang/lạc, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
155 |
Chlorpyrifos Ethyl 475g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l |
Chlorphos 500EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
156 |
Chlorpyrifos Ethyl 580g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l |
Centerfly 600EC |
Sâu đục bẹ/ lúa |
Công ty TNHH SX & NK Bàn Tay Việt |
157 |
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Lambda-cyhalothrin 100g/l |
Disulfan 600EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
158 |
Chlorpyrifos Ethyl 425g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l |
Pros 450EC |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
159 |
Chlorpyrifos Ethyl 425g/l + Lambda-cyhalothrin 36g/l + Quinalphos 205g/l |
Shepemec 666EC |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
160 |
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 85g/l |
Dagronindia 585EC |
Sâu đục bẹ/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
Newmethrin 585EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP XNK Thọ Khang |
||
161 |
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 100g/l |
Cabatox 600EC |
bọ trĩ, nhện gié/lúa |
Công ty CP Lion Agrevo |
162 |
Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Permethrin 50g/l |
Novas super 650EC |
sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Nông Việt |
163 |
Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg, (100g/kg), (500g/l), (500g/kg) + Permethrin 10g/kg, (20g/kg), (100g/l), (100g/kg) |
Tasodant 6GR, 12GR, 600EC, 600WP |
6GR: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, ve sầu, mối/ cà phê 12GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sùng đất, rệp sáp, ve sầu/ cà phê, mối/ cà phê 600WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê 600EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH ADC |
164 |
Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Pymetrozine 250g/kg |
Big one 650WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty CP XNK Thọ Khang |
165 |
Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Pymetrozine 120g/kg |
Map arrow 420WP |
rầy nâu, rầy nâu nhỏ, nhện gié/lúa; rệp sáp/cà phê |
Map Pacific Pte Ltd |
166 |
Chlorpyrifos ethyl 300g/kg + Pymetrozine 200g/kg |
Plattino 500WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP NN HP |
167 |
Chlorpyrifos Ethyl 10g/kg (50g/kg), (50g/kg), (400g/kg) (500g/l) + Pymetrozine 490g/kg (500g/kg), (550g/kg), (250g/kg), (166g/l) |
Schesyntop 500WG, 550WG, 600WG, 650WP, 666EC |
500WG, 550WG, 600WG, 650WP, 666EC: rầy nâu/lúa 666EC: rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
168 |
Chlorpyrifos ethyl 500g/kg + Pymetrozine 100g/kg |
Pymphos 600WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ |
169 |
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Pyriproxyfen 100g/l |
Palace 600EC |
rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn) |
170 |
Chlorpyrifos ethyl 375g/l + Sulfoxaflor 37.5g/l |
Laser 412.5 SE |
Sâu đục thân/ lúa |
Dow AgroSciences B.V |
171 |
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Thiamethoxam 150g/l |
Dago 400SE |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP SX TM và DV Ngọc Tùng |
172 |
Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Thiamethoxam 125g/kg |
Scheccusa 625EC |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
2. Thuốc trừ mối |
||||
1 |
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %) |
Fugosin 500EC |
mối/ công trình xây dựng |
Công ty CP Hatashi Việt Nam |
Lenfos 50 EC |
mối/ công trình xây dựng |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
||
Landguard 40EC |
mối/công trình xây dựng |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
||
MAP Sedan 48EC |
mối/ công trình xây dựng |
Map Pacific Pte Ltd |
||
Termifos 500EC |
mối/ công trình xây dựng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
2. Danh sách các thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fipronil
TT |
TÊN HOẠT CHẤT- NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) |
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME) |
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST) |
TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
1. Thuốc trừ sâu |
||||
1 |
Abamectin 15g/l (5g/l), (55g/l), (5g/l), (75g/l), (100g/kg), (100g/kg) + Deltamethrin 15g/l (105g/l), (75g/l), (140g/l), (100g/l), (165g/l), (150g/kg), (50g/kg), (50g/kg) + Fipronil 45g/l (120g/l), (120g/l), (143g/l), (145g/l), (618g/kg), (600g/kg) |
Thiocron 75EC, 230SC, 250EC, 288SC, 320EC, 768WG, 810WG |
75EC, 320EC, 810WG: sâu cuốn lá/ lúa 230SC: nhện gié/ lúa; sâu cuốn lá/lúa 250EC, 768WG: Sâu đục thân/ lúa 288SC: nhện gié/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
2 |
Abamectin 28g/l + Fipronil 30g/l |
Nanizza 58EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
3 |
Abamectin 0.1g/kg, (5g/l), (2g/kg) + Fipronil 2.9g/kg, (50g/l), (798g/kg) |
Michigane 3GR, 55SC, 800WG |
3GR, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 55SC: sâu khoang/ lạc |
Cali - Parimex Inc. |
4 |
Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Fipronil 0.5g/l (1g/l) |
Scorpion 18 EC, 36EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
5 |
Abamectin 15 g/l + Fipronil 45g/l + Lambda-cyhalothrin 15g/l |
Calitoc 75EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Call - Parimex. Inc. |
6 |
Acetamiprid 5% + Fipronil 5% |
Supper Chipusa 10EC |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
7 |
Acetamiprid 0.1g/kg, (0.2g/l), (20g/kg) + Fipronil 2.9 g/kg, (49.8g/l) (780g/kg) |
Dogent 3GR, 50SC, 800WG |
3GR, 50SC, 800WG: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 3GR: sâu khoang/ lạc 50SC: rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
8 |
Acetamiprid 5g/l (10g/kg), (280g/kg), (100g/kg), (20g/kg) + Fipronil 10g/l (20g/kg), (20g/kg), (300g/kg), (800g/kg) |
Redpolo 15EC, 30WP, 300WP, 400WG, 820WG |
15EC, 30WP, 820WG: sâu cuốn lá/ lúa 300WP: rầy nâu/ lúa 400WG: sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
9 |
Acetamiprid 50g/l + Fipronil 50g/l |
Amibest 100ME |
Rầy nâu, sâu đục thân/lúa, rệp sáp giả/cà phê |
Công ty TNHH Việt Hoá Nông |
10 |
Alpha-cypermethrin 100g/l (50g/kg) + Chlorfluazuron 10g/l (20g/kg) + Fipronil 50g/l (200g/kg) |
Kalou 160EW, 270WP |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
11 |
Alpha-cypermethrin 100g/l (150g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 150g/l (300g/kg) |
Sieublack 350SC, 750WP |
350SC: sâu đục bẹ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê 750WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
12 |
Alpha-cypermethrin 1%, (75g/kg) + Fipronil 9% (150g/kg) + Indoxacarb 20% (75g/kg) |
Acmastersuper 30WP, 300SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
13 |
Buprofezin 250g/kg + Fipronil 50g/kg + Pymetrozine 150g/kg |
TVG100 450WG |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ |
14 |
Buprofenzin 250g/kg + Fipronil 50g/kg |
Lugens top 300WP |
rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
15 |
Buprofezin 20g/l (125.5g/kg), (20g/kg), (230g/kg) + Fipronil 20g/l (0.5g/kg), (100g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 5g/l (40g/kg), (100g/kg), (500g/kg) |
Fidanone 45EW, 166WP, 220WP, 760WG |
45EW, 220WP: Sâu cuốn lá/lúa 166WP, 760WG: Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
16 |
Carbosulfan 200g/l + Chlorfluazuron 50g/l + Fipronil 50g/l |
Sulfaron gold 300EC |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
17 |
Cartap hydrochloride 475g/kg + Fipronil 25g/kg |
Wofagent 500WP |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
18 |
Chlorfenapyr 100g/l + Fipronil 100g/l |
Force 200SC |
sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/ hoa cúc, nhện đỏ/ hoa hồng, sâu xanh da láng/ lạc |
Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Ngọc Lâm |
Lumina 200SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
||
19 |
Chlorfenapyr 100g/l + Fipronil 50g/l |
Kun super 150SC |
sâu cuốn lá; sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
20 |
Chlorfluazuron 200 g/kg + Fipronil 350g/kg |
Acheck 550WP |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM Thái Nông |
21 |
Chlorfluazuron 200g/l (230g/l), (260g/l), (175g/kg) + Emamectin benzoate 30g/l (30g/l), (40g/l), (40g/kg) + Fipronil 70g/l (90g/l), (100g/l), (300g/kg) |
VetuJapane 300SC, 350SC, 400SC, 515WP |
300SC: Sâu đục thân/lúa, sâu xanh/ đậu tương 350SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ đậu tương 400SC: Sâu đục thân/ lúa 515 WP: Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
22 |
Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 40g/l + Fipronil 160g/l |
Nofet 300EC |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
23 |
Chlorfluazuron 50g/l (100g/l) + Emamectin benzoate 50g/l (120g/l) + Indoxacarb 100g/l (80g/l) |
Thadant 200SC, 300EC |
200SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 300EC: Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiên Giang |
24 |
Chlorfluazuron 150g/l + Fipronil 250g/l |
TT Bux 400SC |
sâu cuốn lá/lúa; sâu đục thân/ngô, lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
Vk.Suking 400EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
||
25 |
Chlorfluazuron 150g/l + Fipronil 200g/l |
Hero super 350EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP XNK Thọ Khang |
26 |
Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l |
Dofachip 260EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
Fiplua 260EC |
Sâu cuốn lá/lúa; sâu đục quả/đậu tương |
Công ty TNHH Vipes Việt Nam |
||
Luckystar 260EC |
Sâu năn, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ xít/lúa; rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
||
Request 260EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
||
Zumon super 260EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Kiên Nam |
||
27 |
Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 175g/l |
Usamec 275EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
28 |
Chlorfluazuron 0.2g/kg, (100g/l), (200g/kg)+ Fipronil 9.7g/kg, (160g/l), (320g/kg) |
Chief 9.9GR, 260EC, 520WP |
9.9GR: rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa 260EC: Rầy phấn trắng, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh/ lạc, 520WP: Rầy phấn trắng, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ lạc |
Công ty TNHH ADC |
29 |
Chlorfluazuron 110g/l (200g/l), (250g/l), (200g/kg) + Fipronil 175g/l (100 g/l) (100g/l), (325g/kg) |
Schiepusamy 285EC, 300SC, 350SC, 525WP |
285EC, 300SC, 350SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 525WP: Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
30 |
Chlorfluazuron 100 g/l (200g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 100g/l (250g/kg) |
Goodtrix 300SC, 750WP |
300SC: Sâu cuốn lá/lúa 750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh |
Công ty TNHH An Nông |
31 |
Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 350 g/kg + Imidacloprid 100g/kg |
TT oxys 650WP |
Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
32 |
Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 200g/kg + Thiamethoxam 350g/kg |
Fipthoxam 750WG |
Sâu phao đục bẹ/lúa |
Công ty CP KT Dohaledusa |
33 |
Clothianidin 500g/kg + Fipronil 250g/kg |
Fes 750WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
34 |
Deltamethrin 25g/l (90 g/l), (90g/l), (90g/l), (110g/l), (50g/kg), (5g/kg) + Fipronil 50g/l (120 g/l), (130g/l), (170g/l),(190g/l), (727g/kg), (795g/kg) |
Exkalux 75SC, 210EC, 220SC, 260SC, 300EC, 777WG, 800WG |
75SC, 300EC, 777WG, 800WG: Sâu cuốn lá/ lúa 210EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa 220SC: sâu đục quả/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa 260SC: sâu xanh/ thuốc lá |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
35 |
Dimethoate 220g/l (318g/l) (390g/l) + Fipronil 30g/l (50g/l) (60g/l) + Quinalphos 200g/l (200g/l), (218g/l) |
Empryse 450EC, 568EC, 668EC |
450EC, 668EC: sâu cuốn lá/lúa 568EC: rệp sáp/cà phê |
Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ |
36 |
Dinotefuran 250g/kg (10g/kg), (10g/l) + Fipronil 50g/kg (400g/kg), (175g/l) + Imidacloprid 150g/kg (400g/kg), (370g/l) |
Vdcnato 450WG, 810WG, 500FS |
450WG: Rầy nâu/lúa 810WG: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao đục bẹ/lúa; rầy nâu/ lúa; Rệp sáp/cà phê, sâu đục thân/lúa 510FS: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
37 |
Dinotefuran 200g/kg + Fipronil 100g/kg + Nitenpyram 250g/kg |
Rammax 550WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
38 |
Dinotefuran 1.9% (200g/kg) + Fipronil 0.1% (100g/kg) + Nitenpyram 48% (250g/kg) |
Acdinosin 50WP, 550WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
39 |
Emamectin benzoate 20g/l (20g/kg), (55g/kg) + Fipronil 50g/l (400g/kg), (500g/kg) |
Nighcid 70SC, 420WG, 555WG |
70SC: sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa 420WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa 555WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu đục thân/ngô |
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai |
40 |
Emamectin benzoate 2.5% + Fipronil 17.5% |
Rangergold 20 WP |
Bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu năn, sâu keo/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
41 |
Emamectin benzoate 56g/kg + Fipronil 30g/kg |
Picomec 86WG |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
42 |
Emamectin benzoate 50g/kg + Fipronil 50g/kg |
Andousa 100WG |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
43 |
Emamectin benzoate 110g/kg + Fipronil 40g/kg |
Nanowinusa 150WG |
Sâu phao đục bẹ/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
44 |
Emamectin benzoate 10g/l (50g/kg) (10g/kg) + Fipronil 120g/l (200g/kg), (130g/kg) + Thiamethoxam 50g/l (50g/kg), (100g/kg) |
Celltop 180EW, 300WP, 410WG |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
45 |
Emamectin benzoate 10% + Indoxacarb 10% + Fipronil 15% |
Mely 35WG |
nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
46 |
Fipronil (min 95 %) |
Again 3GR, 50SC, 800WG |
3GR : sâu đục thân/ lúa 50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa 800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH US.Chemical |
Airblade 5SC, 800WG |
5SC: Bọ trĩ/lúa 800WG: Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
||
Angent 5SC, 800WG |
5SC: bọ trĩ/ lúa 800WG: sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM DV Việt Nông |
||
Anpyral 800WG |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa; sâu khoang/lạc, mọt đục cành/cà phê; dòi đục thân/ đậu tương, bọ xít muỗi/ ca cao; sâu năn/lúa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
||
Anrogen 0.3 GR, 10.8GR, 50SC, 800WG |
0.3GR: Sâu đục thân/ lúa 10.8GR: Rầy nâu/lúa; tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê 50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
||
Cagent 3GR, 5SC, 800WG |
3GR: Sâu đục thân/ lúa, mía 5SC: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 800WG: Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
||
Centago 800WG, 50SC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
||
Cyroma 5SC |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
||
Fidegent 50 SC, 800WG |
50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
||
Finico 800 WG |
sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
||
Fipent 800WG |
sâu đục thân/ ngô |
Công ty TNHH Agro Việt |
||
Fiprogen 0.3GR, 0.5GR, 5SC, 800WG |
0.3GR, 0.5GR: Sâu đục thân/lúa 5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương 800WG: sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
||
Fipshot 800WG |
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Thanh Điền |
||
Fi-Hsiung Lai 0.3GR, 5SC |
0.3GR; sâu đục thân/lúa 5SC: Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
||
Forgen 800 WG |
bọ trĩ/ lúa |
Forward International Ltd |
||
Hybridsuper 800WG |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Nam Bộ |
||
Javigent 800WG |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
||
Jianil 5 SC |
sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
||
Legend 0.3GR, 5SC, 800WG |
0.3GR: bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía 5SC: sâu đục thân/ ngô, mía; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bông vải; sâu khoang/ thuốc lá 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ bông vải |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
||
Lexus 5SC, 800WG, 800WP |
5SC: sâu cuốn lá/ lúa 800WG: sâu xanh da láng/ lạc 800WP: sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Map Pacific PTE Ltd |
||
Lugens 200FS, 800WG |
200FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
||
Lupus 50ME |
Sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
||
Phironin 50 SC, 800WG |
50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa 800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
||
Phizin 50SC, 800 WG |
50SC: sâu cuốn lá/ lúa 800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
||
Rambo 5SC, 800WG |
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong |
||
Ranger 0.3GR, 5SC, 800WG |
0.3GR: sâu đục thân/ lúa 5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa 800WG: bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
||
Reagt 5SC, 800WG |
5SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô |
Công ty TNHH Việt Thắng |
||
Regal 3GR, 6GR, 50SC, 75SC, 800WG |
3GR: sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ tiêu 6GR: Sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa 50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa 75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa |
Cali - Parimex. Inc. |
||
Regent 0.3GR, 5SC, 800WG |
0.3GR: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá, sâu năn/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; ve sầu/ cà phê 5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/ lúa 800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
||
Regrant 800WG |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
||
Rigell 3GR, 6GR, 50SC, 75SC, 800WG |
3GR: sâu cuốn lá/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng, sâu đục thân/ mía 6GR: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa 50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/lúa 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
||
Rigenusamy 3GR, 50SC, 800WG |
3GR: Sâu đục thân/Iúa 50SC: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa 800WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
||
Sagofifro 850WG |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
||
Supergen 5SC, 800WG |
5SC: xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa 800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
||
Suphu 0.3GR, 10GR, 5SC, 10EC, 800WG |
0.3GR: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa 10GR: rầy nâu, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; rệp sáp, ấu trùng ve sầu, tuyến trùng/ cà phê 5SC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa 10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa, mía 800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
||
Tango 50SC, 800WG |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
||
Thenkiu 800WG |
Sâu đục thân/ngô |
Công ty TNHH King Elong |
||
Tungent 5GR, 5SC,100SC, 800WG |
5GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê; tuyến trùng/hồ tiêu; sâu đục thân/mía, ngô 5SC: sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều 100SC: rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/điều, tuyến trùng/hồ tiêu, sâu đục thân/mía; sâu xanh da láng/lạc, sâu xanh/đậu tương, sâu đục thân/ngô, rầy nâu, bọ trĩ/lúa 800WG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/ ngô |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
||
Tư ếch 800WG |
rệp vảy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
||
Virigent 0.3GR, 50SC, 800WG |
0.3GR: sâu đục thân/ lúa 50SC: sâu cuốn lá/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa 800WG: bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
47 |
Fipronil 100g/l + Flufiprole 100g/l |
Flufipro 200SC |
nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
48 |
Fipronil 160g/l (322g/kg) + Hexaflumuron 100g/l (100g/kg) |
Nok 260EC, 422WG |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
49 |
Fipronil 30g/l + Imidacloprid 150g/l |
Pyzota 180EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
50 |
Fipronil 400 g/kg + Imidacloprid 100 g/kg |
Angerent 500WP |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
51 |
Fipronil 0.3% + Imidacloprid 0.2% |
Futim 5GR |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Nông dược HAI |
52 |
Fipronil 2.9 g/kg, (3g/kg), (50g/l), (20g/l), (85g/kg), (785g/kg)) + Imidacloprid 0.1g/kg, (2g/kg), (5g/l), (80g/l), (15g/kg), (15g/kg) |
Configent 3GR, 5GR, 55SC, 100EC, 100WP, 800WG |
3GR, 5GR, 55SC, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 55SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/ lúa 100EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa 100WP: sâu xanh/ đậu tương |
Công ty TNHH Kiên Nam |
53 |
Fipronil 3g/kg, (29g/l), (59g/l), (130g/kg), (30g/kg), (400g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 1g/kg, (1g/l), (1g/l), (25g/kg), (250g/kg), (100g/kg), (720g/kg) |
Henri 4GR, 30EC, 60SC, 155WP, 280WP, 500WG, 750WG |
4GR, 30EC, 60SC, 500WG: sâu cuốn lá/ lúa 155WP: sâu phao/ lúa 280WP, 750WG: rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
54 |
Fipronil 180g/l (400g/kg) + Imidacloprid 360g/l (400g/kg) |
Sunato 540FS, 800WG |
540FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/lúa 800WG: Rệp sáp giả/ca cao, cà phê, hồ tiêu; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, bọ trĩ/điều; rệp muội, bọ phấn/khoai tây |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
55 |
Fipronil 100g/l (250g/kg) + Imidacloprid 150g/l (440g/kg) + Lambda-cyhalothrin 80g/l (60g/kg) |
Kosau 330SC, 750WP |
330SC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
56 |
Fipronil 100 g/kg + Imidacloprid 10 g/kg + Thiamethoxam 250g/kg |
Acdora 360WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
57 |
Fipronil 600g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg |
Hummer 850WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
58 |
Fipronil 50 g/l + Indoxacarb 25g/l |
Blugent 75SC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
59 |
Fipronil 300g/kg + Indoxacarb 150g/kg |
Map wing 45WP |
Sâu cuốn lá nhỏ/lúa, sâu xanh/đậu tương |
Map Pacific Pte. Ltd |
60 |
Fipronil 500g/l + Indoxacarb 150g/l |
Seahawk 650SC |
Sâu cuốn lá, sâu keo/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
61 |
Fipronil 400g/kg + Indoxacarb 150g/kg |
Rido 550WP |
Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Việt Nông |
62 |
Fipronil 500g/kg, (306g/kg) + Indoxacarb 100g/kg, (150g/kg) |
M79 600WG, 456WP |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
63 |
Fipronil 50g/l (38g/l) (100g/kg) (450g/kg) + Indoxacarb 16.88g/l (130g/l) (100g/kg), (50g/kg) |
Bugergold 66.88EW, 168SC, 200WP, 450SG |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
64 |
Fipronil 50g/l + Indoxacarb 100g/l |
Endophos super 150SC |
Sâu khoang/lạc |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
65 |
Fipronil 50g/l + Indoxacarb 150g/l |
Homata 200EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
66 |
Fipronil 25g/l (50g/l), (10g/l) + Indoxacarb 25g/l (50g/l), (150g/l) |
Adomate 50SC,100SC, 160SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
67 |
Fipronil 30g/l (35g/kg), (160g/l), (100g/l), (10g/l), (200g/kg), (606g/kg) + Indoxacarb 50g/l (54.9g/kg), (10g/l), (20g/l), (10g/l), (20g/kg), (50g/kg) + Thiamethoxam 15g/l (10g/kg), (10g/l), (50g/l), (200g/l), (50g/kg), (10g/kg) |
Newebay 95EC, 99.9WG, 170EW, 180SC, 220SC, 270WG, 666WG |
95EC, 99.9WG, 180SC, 270WG, 666WG: Sâu cuốn lá/lúa 170EW: Rầy lưng trắng/lúa 220SC: rầy nâu/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
68 |
Fipronil 80g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l |
Nanochiefusa 100EC |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
69 |
Fipronil 35g/l (50g/l), (90g/l) + Lambda-cyhalothrin 15g/l (25g/l), (25g/l) |
Accenta 50EC, 75EC, 115EC |
50EC, 115EC: sâu đục thân/ lúa 75EC: sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP nông dược Nhật Việt |
70 |
Fipronil 45g/l (500g/kg), (795g/kg) + Lambda-cyhalothrin 15g/l (200g/kg), (5g/kg) |
Goldgent 60EC, 700WG, 800WG |
60EC: sâu cuốn lá/ lúa 700WG, 800WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
71 |
Fipronil 50 g/l + 25g/l Lambda-cyhalothrin |
Golgal 75EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
72 |
Fipronil 120g/kg + Methylamine avermectin 60 g/kg |
Fu8 18WG |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
73 |
Fipronil 0.8 g/l (10.4g/l), (0.1g/l), (60g/kg), (5g/kg), (260g/kg) + Nitenpyram 100 g/l (390g/l), (449.9g/l), (440g/kg), (550g/kg), (540g/kg) |
Newcheck 100.8SL, 400.4SL, 450SL, 500WP, 555WP, 800WP |
100.8SL, 400.4SL, 500WP, 555WP: rầy nâu/ lúa 100.8SL: Nhện gié/lúa 450SL: Nhện gié, rầy nâu/lúa 800WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/điều |
Công ty TNHH An Nông |
74 |
Fipronil 100g/kg + Nitenpyram 500g/kg |
Vinagold 600WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
75 |
Fipronil 260g/kg + Nitenpyram 540g/kg |
Meta gold 800WP |
Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
76 |
Fipronil 50 g/kg + Pymetrozine 250g/kg |
Pymota 300WG |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
77 |
Fipronil 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg |
Chesshop 600WG |
rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH SX và KD Tam Nông |
Jette super 600WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong |
||
78 |
Fipronil 500g/kg + Pymetrozine 200g/kg |
M150 700WG |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
79 |
Fipronil 85g/kg, (110g/kg), (680g/kg), (800g/kg) + Pymetrozine 500g/kg, (550g/kg), (120g/kg), (10g/kg) |
Chet 585WG, 660WG, 800WG, 810WG |
585WG: 660WG, 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa 810WG: sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao/lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
80 |
Fipronil 100g/kg (150g/kg) (150g/kg), (150g/kg) + Pymetrozine 500g/kg (500g/kg) (550g/kg), (600g/kg) |
Biograp 600WG, 650WG, 700WG, 750WG |
600WG, 750WG: Rầy nâu/lúa 650WG, 700WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
81 |
Fipronil 75g/l + Propargite 625g/l |
Gatpro-HB 700EC |
Nhện gié/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
82 |
Fipronil 25g/l + Quinalphos 225g/l |
Goltoc 250EC |
Sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
83 |
Fipronil 20% + Tebufenozide 20% |
Tore 40SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
84 |
Fipronil 50.5g/l (100g/kg)+ Thiacloprid 250g/l (550g/kg) + Thiamethoxam 100g/l (107g/kg) |
Bagenta 400.5SC, 757WP |
400.5SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê 757WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
85 |
Fipronil 5 g/kg + Thiamethoxam 295g/kg |
Onera 300WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
86 |
Fipronil 200g/l (100g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (100g/kg) |
MAP Silo 40SC, 200WP |
40SC: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa 200WP: bọ trĩ/ lúa |
Map Pacific Pte Ltd |
87 |
Fipronil 0.3%+ 11.7% Thiosultap-sodium |
Fretil super 12GR |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
88 |
Indoxacarb 10% + Fipronil 5% |
lsophos 15EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
89 |
Indoxacarb 120g/l + Fipronil 130g/l |
Zentomax 250SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ |
2. Thuốc trừ mối |
||||
1 |
Fipronil (min 95 %) |
Agenda 25 EC |
mối/ công trình xây dựng, đê đập |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
Mote 30EC |
mối/ công trình xây dựng |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
||
Terdomi 25EC |
mối/ công trình xây dựng |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm |
||
Tefurin 25 EC |
mối/ công trình xây dựng |
Công ty CP Hatashi Việt Nam |
||
Termisuper 25EC |
mối/ công trình xây dựng |
Công ty CP Khử trùng - Trừ mối Việt Nam |
||
3. Thuốc xử lý hạt giống |
||||
1 |
Fipronil 100g/l + Azoxystrobin 100g/l + Gibberellic acid 1g/l |
Treat 201SC |
xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
MINISTRY OF AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT |
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 501/QD-BNN-BVTV |
Hanoi, February 12, 2019 |
THE MINISTER OF AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT
Pursuant to the Government’s Decree No. 15/2017/ND-CP dated February 17, 2017 defining functions, tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of Agriculture and Rural Development;
Pursuant to the Law on Plant Protection and Quarantine No. 41/2013/QH13 dated November 25, 2013;
Pursuant to the Circular No. 21/2015/TT-BNNPTNT dated August 06, 2015 of the Minister of Agriculture and Rural Development on management of agrochemicals;
At the request of the Director of the Plant Protection Department;
HEREBY DECIDES:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Article 2. The agrochemicals specified in Article 1 of this Decision may be produced and imported within 01 year, sold and used within 02 years from the effective date of this Decision.
All procedures for registering agrochemicals containing Chlorpyrifos Ethyl and Fipronil shall be discontinued from the effective date of this Decision.
Article 3. This Decision comes into force from the date on which it is signed.
Article 4. The Chief of the Ministry Office, the Director of the Plant Protection Department, heads of affiliates of the Ministry of Agriculture and Rural Development and Departments of Agriculture and Rural Development of provinces and central-affiliated cities and relevant organizations and individuals are responsible for the implementation of this Decision./.
PP. THE MINISTER
THE DEPUTY MINISTER
Le Quoc Doanh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. List of agrochemicals containing Chlorpyrifos Ethyl
No.
COMMON NAME
TRADE NAME
CROP/PEST
APPLICANT
1. Pesticides
1
Abamectin 25g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 475g/l
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Leaf rollers/ rice
My Viet Duc Agrochem J.S.C
Sacophos 550EC
Leaf rollers/ rice
Vietnam Agro-Pesticide J.S.C
2
Abamectin 1.5% + Chlorpyrifos Ethyl 48.5%
Acek
50EC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tan Thanh Trading Co., Ltd
3
Abamectin 40 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 150g/l
“Cây búa vàng”
190EC
Leaf rollers/ rice
Thon Trang Commercial Production Co., Ltd
4
Abamectin 9 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 241g/l
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
250EC
Leaf rollers/ rice
Hitech USA Corporation
5
Abamectin 10 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 545g/l
Paragon 555EC
Leaf rollers, stem borers/ rice
Bailing Agrochemical Co., Ltd
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phesoltinfos
25EC
Leaf rollers/ rice
World Vision (VN) Co., Ltd
7
Abamectin 2g/l + Chlorpyrifos Ethyl 148g/l
Vibafos
15 EC
Beet armyworms/ groundnuts, leaf rollers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
Abamectin 20 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 265g/l + Fenobucarb 265 g/l
Furacarb 550EC
Brown planthoppers/ rice
Hitech USA Corporation
9
Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Fenobucarb 200g/l
Oshanpro 700EC
Brown planthoppers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Abamectin 18g/l + Chlorpyrifos ethyl 277.5g/l + Fipronil 37.5g/l
Roctac 333EC
Leaf rollers/ rice
Hoa Binh International J.S.C
11
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos ethyl 520g/l + Indoxacarb 30g/l
Groudo 600EC
Leaf rollers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
Abamectin 25g/l (36g/l), (25g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 505g/l (568g/l), (605g/l) + Lambda-cyhalothrin 25g/l (64g/l), (70g/l)
Cotoc
555EC, 668EC, 700EC
555EC: leaf rollers/ rice
668EC: mealybugs/ coffee
700EC: brown planthoppers/ rice
Agritech Hoa Ky International Corporation
13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rotoc 555EC
Leaf rollers/ rice
Hoa Binh International J.S.C
14
Abamectin 15g/l (25g/l), (25g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (505g/l), (610g/l) + Lambda-cyhalothrin 18g/l (25g/l), (65g/l)
Sixtoc
333EC, 555EC, 700EC
333EC: leaf rollers/ rice
555EC: leaf rollers, brown planthoppers/ rice; mealybugs/ coffee, pod borers/ soybeans
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nam Nong Plant Protection Drug Co., Ltd.
15
Abamectin 18g/l + Chlorpyrifos ethyl 260.3g/l + Fipronil 37.5g/l + Lambda-cyhalothrin 17.5g/l
Datoc 333.3EC
Leaf rollers/ rice
Hoa Binh International J.S.C
16
Acephate 21% + Chlorpyrifos Ethyl 14%
Achony
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pod borers/ soybeans, paddy leaf mite/ rice
Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd.
17
Acetamiprid 150 g/kg + Buprofezin 150 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 450g/kg
CLB-Thon Trang 750WP
Brown planthoppers/ rice
Thon Trang Commercial Production Co., Ltd
18
Acetamiprid 200g/l + Buprofezin 150g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Brown planthoppers/ rice
Viet Nam Agriculture J.S.C
19
Acetamiprid 50g/l (240g/kg), (100g/kg) (100g/l) + Chlorpyrifos ethyl 200g/l (10g/kg), (400g/kg), (550g/l)
Checsusa
250EC, 250WG, 500WP, 650EC
250EC: mealybugs/ coffee
250WG: sugarcane woolly aphid/sugarcane
500WP: stem borers, brown planthoppers/ rice 650EC: leaf rollers, brown planthoppers/ rice; mealybugs/ coffee
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
Acetamiprid 2% + Chlorpyrifos Ethyl 18%
Ecasi 20EC
Mealybugs/ coffee; brown planthoppers/ rice
Vietnam Enasa J.S.C
Nicopro 20EC
Stem borers, brown planthoppers/ rice
Nicotex J.S.C
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Megashield
525EC
Brown planthoppers, stem borers, rice caseworms/ rice; black twig borers, mealybugs/ coffee; oriental leafworm moth/ groundnuts
Golden Rice Agrochemical Co. Ltd.
22
Acetamiprid 200 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg
Mopride rubi 500WP
Mealybugs/ coffee; leaf rollers, brown planthoppers/ rice
Horizon Pacific Agriculture J.S.C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acetamiprid 80g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l
Classico 480EC
Brown planthoppers/ rice; mealybugs/ coffee
Viet Nong Agriculture Material Corporation
24
Acetamiprid 200g/l + Chlorpyrifos ethyl 500g/l
Fivtoc super 700EC
Brown planthoppers/ rice
Hoa Binh International J.S.C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acetamiprid 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 260g/l + Fenobucarb 306g/l
Politoc 666EC
Brown planthoppers/ rice
Hoa Binh International J.S.C
26
Acetamiprid 200g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 200g/kg
Xojapane 800WP
Brown planthoppers/ rice
Thon Trang Commercial Production Co., Ltd
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Alpha-cypermethrin 30g/l (50g/kg) + Buprofezin 100g/l (200g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (500g/kg)
Soddy
430EC, 750WP
430EC: brown planthoppers/ rice
750WP: leaf rollers, brown planthoppers/ rice, mealybugs/ coffee
An Nong Co., Ltd.
28
Alpha - cypermethrin 1% (2%), (1.6%) + Chlorpyrifos Ethyl 16% (38%), (65%)
Apphe
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17EC: stem borers/ rice, maize; Beet armyworm / soybeans; pod borers/ cotton
40EC: pod borers/ soybeans, mealybugs/ coffee, mosquito bugs/cashew trees, oriental leafworm moth/ groundnuts, leaf rollers/ rice, termites/ rubber trees
666EC: leaf rollers/ rice; mealybugs/ coffee, oriental leafworm moth/ soybeans
Green Fields J.S.C
29
Alpha-cypermethrin 20g/l (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 230g/l (460g/l)
Supertac
250EC, 500EC
250EC: oriental leafworm moth/ groundnuts
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hoa Binh International J.S.C
30
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 500g/l
Fitoc 550EC
Leaf rollers/ rice
Hitech USA Corporation
31
Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/kg), (50g/l), (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 25g/l, (500g/kg), (600g/l), (700g/l)
VK.sudan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
75EC: thrips/ rice
550WP: brown planthoppers, leaf rollers, panicle rice mites /rice; beet armyworms/ soybeans; mealybugs/ coffee
650EC: brown planthoppers, panicle rice mites, leaf rollers/ rice; beet armyworms/ soybean; mealybugs/ coffee
750EC: mealybugs/ coffee; beet armyworms/ soybeans; leaf rollers, brown planthoppers, panicle rice mites/ rice
Omega Plant Protection Co., Ltd
32
Alpha-cypermethrin 2% + Chlorpyrifos Ethyl 38%
Careman 40EC
Black twig borers/ coffee
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
33
Alpha-cypermethrin 300g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l
Light 700EC
Stem borers/ rice
GNC Trading & Production Co., Ltd.
34
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 520g/l
Marvel 570EC
Brown planthoppers/ rice, mealybugs/ coffee
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35
Alpha-cypermethrin 40g/l (40g/l), (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (410g/l), (437g/l) + Dimethoate 226g/l, (297g/l), (300g/l)
Bowing
666EC, 747EC, 777EC
666EC: stem borers/ maize
747EC: mealybugs/ coffee
777EC: leaf rollers/ rice
Agritech Hoa Ky International Corporation
36
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Agritoc 550EC
Leaf rollers/ rice
Hitech USA Corporation
Filitox super 550EC
Leaf rollers/ rice
Hoa Binh International J.S.C
37
Alpha-cypermethrin 40g/l, (40g/l), (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l, (410g/l), (420g/l) + Fenobucarb 210g/l, (250g/l), (260g/l)
Rocketasia
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Brown planthoppers/ rice
Agritech Hoa Ky International Corporation
38
Alpha-cypermethrin 55g/l + Chlorpyrifos ethyl 300g/l + Fenobucarb 311g/l
Pictoc 666EC
Leaf rollers/ rice
Hoa Binh International J.S.C
39
Alpha-cypermethrin 30g/l (25g/l), (60g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 220g/l (565 g/l), (440g/kg) + Imidacloprid 50g/l (5g/l), (100g/kg)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
300EC, 595EC, 600WP
300EC: thrips, brown planthoppers, panicle rice mites, leaf rollers, stem borers, rice caseworms/ rice; mealybugs/ coffee
595EC: rice caseworms, brown planthoppers/ rice; black twig borers/ coffee
600WP: mealybugs, black twig borers/ coffee; brown planthoppers, rice caseworms, leaf rollers, stem borers, panicle rice mites/ rice
An Nong Co., Ltd.
40
Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 520g/l (545g/l) + Indoxacarb 30g/l (5g/l)
Vitashield gold 600EC
600EC (50g/l + 520g/l + 30g/l): stem borers, brown planthoppers, leaf rollers/rice; mealybugs, black twig borers/ coffee
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thanh Son Agrochem Co., Ltd.
41
Alpha-cypermethrin 66g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Quinalphos 200g/l
Picmec 666EC
Leaf rollers/ rice
Hoa Binh International J.S.C
42
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Thiamethoxam 30 g/l
Hiddink 630EC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Viet Trung Pesticides J.S.C
43
Beta-cypermethrin 70g/l + Chlorpyrifos ethyl 480g/l
Superfos 550EC
Leaf rollers/ rice / rice
Vipes Vietnam Co., Ltd.
44
Beta-cypermethrin 36g/l + Chlorpyrifos ethyl 425g/l + Quinalphos 205g/l
Wofamec 666EC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hoa Binh International J.S.C
45
Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 500g/l
Nanofos 600EC
Leaf rollers/ rice
Nam Nong Phat Co., Ltd.
46
Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%
Abm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Brown planthoppers, leaf rollers/ rice
Tan Thanh Trading Co., Ltd.
47
Buprofezin 100g/l (100g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (400g/kg)
Penalty gold
50EC, 50WP
50EC: leaf rollers, rice caseworms, brown planthoppers, thrips, bugs, stem borers, panicle rice mites, spiralling whiteflies/ rice; mealybugs, black twig borers/ coffee
50WP: leaf rollers, rice caseworms, brown planthoppers/ rice
ADC Co., Ltd.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 455g/l
Proact 555EC
Rice caseworms, leaf rollers, brown planthoppers/ rice; pod borers, cowpea aphids/ soybeans; coffee berry borers, black twig borers/ coffee
Phu Nong Co., Ltd.
49
Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l
Bonus-gold 500EC
brown planthoppers, stem borers/ rice
Nicotex J.S.C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Buprofezin 100g/l (150g/l), (150g/l), (150g/l) + Chlorpyrifos ethyl 400g/l (500g/l), (550g/I), (600g/l)
B52-Usa
500EC, 650EC, 700EC, 750EC
500EC: leaf rollers/ rice
650EC: brown planthoppers/ rice
700EC: stem borers/ rice
750EC: mealybugs/ coffee
Dai Nam Agrochem Co., Ltd.
51
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
U30-Thon Trang
30WP, 55EC
Brown planthoppers/ rice
Thon Trang Commercial Production Co., Ltd
52
Buprofezin 250g/l + Chlorpyrifos ethyl 450g/l
Towtoc 700EC
Brown planthoppers/ rice
Hoa Binh International J.S.C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Buprofezin 280g/kg, (100/kg), (300g/kg). (250g/l), (250g/l) + Chlorpyrifos ethyl 300g/kg (400g/kg), (300g/kg), (400g/l), (510g/l) + Dinotefuran 15g/kg (100g/kg), (25g/kg), (16g/l), (17g/l)
Dragoncin
595WP, 600WP, 625WP, 666EC, 777EC
595WP, 625WP: brown planthoppers/ rice
666EC: brown planthoppers, leaf rollers/ rice
777EC, 600WP: mealybugs/ coffee, brown planthoppers/ rice
Tran Vu Chemical And Trading Co., Ltd
54
Buprofezin 150g/l + Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Dinotefuran 200g/l
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Brown planthoppers/ rice
Nam Nong Plant Protection Drug Co., Ltd
55
Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Fenobucarb 200g/l
Nanora super 700EC
Brown planthoppers, rice caseworms, leaf rollers/ rice; mealybugs/ coffee
Nam Nong Plant Protection Drug Co., Ltd
56
Buprofezin 120g/l + Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Fipronil 35g/l
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Brown planthoppers/ rice
ADI Agriculture Development and Trading Investment J.S.C
Winter
635EC
Brown planthoppers, leaf rollers, stem borers, spiralling whiteflies, panicle rice mites/ rice
ADC Co., Ltd.
57
Buprofezin 200g/kg (90g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg (400g/l) + Imidacloprid 200g/kg (10g/l)
Bamper
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
450WP: brown planthoppers/ rice
500EC: stem borers, brown planthoppers/ rice; mealybugs/ coffee
Viet Thanh Agro - Chemistry J.S.C
58
Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + Imidacloprid 50g/l
Clacostusa
600EC
Brown planthoppers/ rice
Thon Trang Commercial Production Co., Ltd
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Buprofezin 200g/kg (150g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg (400g/kg) + Imidacloprid 100g/kg (150g/kg)
Himlam
600WP, 700WP
Brown planthoppers/ rice
Long An Plant Protection Co., Ltd
60
Buprofezin 400 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Imidacloprid 40g/kg
Federo
740WP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Eastchem Co., Ltd
61
Buprofezin 22% + Chlorpyrifos Ethyl 5% + Imidacloprid 3%
Maraton 30EC
Brown planthoppers/ rice
Lion Agrevo J.S.C
62
Buprofezin 90g/l (120g/l), (300g/kg) + Chlorpyrifos ethyl 300g/l (460g/l) (400g/kg) + Lambda-cyhalothrin 30g/l (20g/l), (50g/kg)
Topple
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
420EC: stem borers/ rice
600EC: brown planthoppers, leaf rollers, panicle rice mites, stem borers/ rice
750WP: brown planthoppers/ rice
An Nong Co., Ltd
63
Buprofezin 100g/kg (160g/kg), (160g/kg) + Chlorpyrifos ethyl 200g/kg (206g/kg) (210g/kg) + Pymetrozine 300g/kg (320g/kg), (330g/kg)
Tresbacmy
600WP, 686WG, 700WP
Brown planthoppers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
64
Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Permethrin 100g/l
Supergun 600EC
Brown planthoppers/ rice
ADI Agriculture Development and Trading Investment J.S.C
65
Carbosulfan 200 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l
Bop 600EC
Black twig borers, mealybugs/ coffee; stem borers/ rice; branch borers, stem borers/ cashew trees
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
66
Carbosulfan 200 g/l + Chlorpyrifos ethyl 300g/l
Sappro 500EC
Mealybugs/ coffee
Truong Thinh Co., Ltd
67
Chlorfluazuron 10% + Chlorpyrifos Ethyl 16%
Bn-samix 26EC
Leaf rollers, panicle rice mites, rice caseworms, stem borers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
68
Chlorfluazuron 150g/kg (100g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 200g/kg (460g/l) + Fipronil 250g/kg (40g/l)
Kampon
600WP, 600EC
600WP: stem borers/ rice
600EC: brown planthoppers/ rice
ADI Agriculture Development and Trading Investment J.S.C
69
Chlorfluazuron 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Fipronil 100g/l
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Leaf rollers, thrips, rice caseworms, stem borers/ rice, mealybugs/ coffee; beet armyworms/ groundnuts
Thai Nong Trading Co., Ltd
70
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)
Acetox 40EC
Stem borers, leaf rollers/ rice; oriental leafworm moth/ groundnuts; mealybugs/ coffee
Truong Thinh Co., Ltd
Alocbale
40EC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
High-tech Products Co., Ltd
Anboom
40EC, 48EC
40EC: mealybugs/ coffee, termites/ cashew trees; worms/ cashew trees; mealybugs/ cassava
48EC: black twig borers/ coffee, worms/ cashew trees, leaf rollers, whiteflies/ rice, mealybugs/ cocoa, black pepper; coffee berry borers/ cocoa; mealybugs/ coffee, cassava; sugarcane woolly aphid/ sugarcane; paddy leaf mites/ rice
Loc Troi Group J.S.C
Arusa
480EC
Mealybugs/ coffee
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bonus 40 EC
Mealybugs/ coffee, stem borers/ rice
Nicotex J.S.C
Bullet 48 EC
Oriental leafworm moths/ groundnuts, mealybugs/ coffee
Imaspro Resources Sdn Bhd
Chlorban
20 EC, 48EC
20EC: leaf rollers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
UPL Vietnam Co., Ltd
Forfox
5GR, 250EC, 400EC, 650EC
5GR: black cutworms, stem borers/ maize
250EC, 400EC: oriental leafworm moths / groundnuts
650EC: mealybugs/ coffee
Viet Thang Co., Ltd
Genotox
48EC, 55.5EC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
55.5EC: rice caseworms, leaf rollers, stem borers, brown planthoppers/ rice; beet armyworms/ groundnuts, soybeans; mealybugs/ coffee
Anh Re Crop Science Industry Co., Ltd
Hoban 30EC, 500EC
30EC: beet armyworms/ groundnuts, stem borers/ rice, mealybugs/ coffee
500EC: mosquito bugs/ cashew trees, beet armyworms/ groundnuts, stem borers/ rice, black twig borers/ coffee
Hoc Mon J.S.C
Lora 10GR
Stem borers/ rice
Ngoc Tung Manufacturing Trading & Service J.S.C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15GR, 30EC, 40EC, 75WG
15GR: stem borers/ rice; stem borers, corn earworms/ maize
30EC: stem borers/ rice; beet armyworms/ soybeans, groundnuts; mealybugs/ coffee
40EC: termites/ rubber trees, black pepper; mealybugs/ coffee
75WG: stem borers/ rice
Dow AgroSciences B.V
Mapy
48 EC
Mealybugs/ coffee, black pepper; beet armyworms/ soybeans; stem borers/ maize, black twig borers/ coffee; stem borers/ rice; coffee berry borers/ coffee; dung beetles, longhorn beetles/ sugarcane
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Maryfos 680EC
Brown planthoppers/ rice
Viet Thang Auto Co., Ltd
Maxfos 50 EC
Mealybugs/ coffee, oriental leafworm moths/ groundnuts, stem borers/ rice
Hop Tri Investment Corporation
Medomor 40EC
Leaf rollers/ rice
Asiagro Pacific Ltd
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
480EC
Mealybugs/ coffee
SNY Co., Ltd
Mondeo
40EC, 60EC
40EC: stem borers/ rice, oriental leafworm moths/ groundnuts
60EC: leaf rollers, stem borers/ rice
Anh Tho Trading Co., Ltd
Noviphos 48EC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nong Viet J.S.C
Nycap
15GR, 48EC
15GR: root mealybugs/ coffee
48EC: pod borers/ soybeans; mealybugs/ coffee; leaf rollers, stem borers, rice caseworms/ rice; corn earworms/ maize; termites/ black pepper; vine borers/ sweet potato
Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd
Pictac 800WG
Stem borers/ rice
Hoa Binh International J.S.C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Stem borers/ rice
P - H Co., Ltd
Pyrinex
20 EC, 480EC
20EC: beet armyworms/ groundnuts; leaf rollers/ rice; land treatment, seed treatment; mealybugs/ coffee
480EC: beet armyworms/ soybeans; leaf rollers, brown planthoppers/ rice; mealybugs/ coffee; oriental leafworm moths/ groundnuts
Amada Vietnam Co., Ltd
Pyritox
200EC, 400EC, 480EC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
480EC: green scale/ coffee, rice caseworms/ rice
An Nong Co., Ltd
Sambar 480EC
Mealybugs/ coffee
SAM J.S.C
Sanpyriphos
20EC, 48EC
20EC: stem borers/ rice
48EC: oriental leafworm moths/ groundnuts
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sargent 6GR
stem borers/ rice, sugarcane; brown planthoppers/ rice; termites, dry flies/ coffee
Saigon Plant Protection J.S.C
Sieu Sao E
500WP
stem borers, brown planthoppers, leaf rollers/ rice; mealybugs/ coffee; pod borers/ soybeans
Phu Nong Co., Ltd.
Siriphos 48EC
Leaf rollers/ rice; mealybugs/ coffee, mosquito bugs/ cashew trees
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Termicide 40EC
mealybugs/ coffee; stem borers/ rice
Hextar Chemicals Sdn, Bhd
Tricel 20EC, 48EC
20EC: beet armyworms/ soybeans
48EC: thrips, leaf rollers/ rice; mealybugs/ coffee
Excel Crop Care Limited
Tipho-sieu
15GR, 400EC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
400EC: leaf rollers/ soybeans; mealybugs, black twig borers / coffee, stem borers/ rice
Thai Phong Trading Co., Ltd
Virofos
20EC, 50EC
20EC: beet armyworms/ soybeans; termites/ rubber trees, coffee
50EC: rice caseworms, leaf rollers, stem borers, panicle rice mites/ rice; mealybugs/ coffee; mosquito bugs/ cashew trees
Vietnam Pesticides J.S.C
Vitashield
18EC, 40EC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40EC: mealybugs/ coffee
Thanh Son Agrochem Co., Ltd
71
Chlorpyrifos ethyl 350g/kg + Clothianidin 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg
Killray TSC
600WP
Brown planthoppers/ rice
Lion Agrevo J.S.C
72
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Stopinsect
275EC, 500EC, 750EC
275EC: rice caseworms/ rice
500EC: leaf rollers, stem borers/ rice; worms/ cashew trees, sweet potato weevils/ sweet potato, coffee berry borer/ coffee
750EC: leaf rollers, stem borers, rice caseworms/ rice, sweet potato weevils/sweet potato
Agriking Agro Chemicals J.S.C
73
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Cypermethrin 25g/l
Nurelle D
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
stem borers, rice caseworms, leaf rollers/ rice; beet armyworms/ cotton; oriental leafworm moths/ groundnuts; mealybugs/ coffee
Dow AgroSciences B.V
74
Chlorpyrifos Ethyl 42% (515g/l), (505g/l), (510g/l) + Cypermethrin 8% (80g/l), 200g/l), (250g/l)
Triceny
50EC, 595EC, 705EC, 760EC
50EC: pod borers/ soybeans; rice caseworms, rice caseworms, leaf rollers/ rice; mealybugs/ coffee
595EC: leaf rollers, brown planthoppers, rice caseworms/ rice; mealybugs/ coffee
705EC: leaf rollers, rice caseworms/ rice; mealybugs/ coffee
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd
75
Chlorpyrifos Ethyl 35% (50%), (550g/l)+ Cypermethrin 5% (10%), (150g/l)
Docytox
40EC, 60EC, 700EC
40EC: stem borers/ maize
60EC: leaf rollers/ rice, mealybugs/ coffee
700EC: brown planthoppers, leaf rollers/ rice; mealybugs/ coffee
Thanh Hung Pesticides Co., Ltd
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (580g/l) + Cypermethrin 50g/l (100g/l)
Aseld
450EC, 680EC
450EC: mealybugs/ coffee, beet armyworms/ groundnuts
680EC: mealybugs/ coffee, beet armyworms/ groundnuts; leaf rollers, stem borers, rice caseworms/ rice
Thai Nong Trading Co., Ltd
77
Chlorpyrifos Ethyl 459g/l (530g/l) + 45.9g/l (50g/l) Cypermethrin
Subside
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
505EC: thrips, brown planthoppers/ rice; mealybugs, black twig borers, coffee berry borers/ coffee
585EC: leaf rollers/ rice
ACP Trading Co., Ltd
78
Chlorpyrifos Ethyl 45.9% + Cypermethrin 4.59%
Bintang
50.49EC
Stem borers/ rice, mealybugs/ coffee
Hextar Chemicals Sdn. Bhd.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chlorpyrifos Ethyl 45g/l (100g/l), (200g/l), (400g/kg),(500g/l), (600g/l) + Cypermethrin 50g/l (100g/l), (200g/l), (50g/kg), (60g/l), (60g/l)
Cadicone
95EC, 200EC, 400EC, 450WP, 560EC, 660EC
95EC: thrips/ rice
200EC, 400EC: leaf rollers/ rice
560EC, 450WP: stem borers/ rice
660EC: leaf rollers, brown planthoppers/ rice
Viet Trung Pesticides J.S.C
80
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tungcydan
30EC, 55EC, 60EC
30EC: leaf rollers, rice caseworms, panicle rice mites/ rice; beet armyworms, leafminers/ green peas; tussock moths/ cashew trees; thrips, worms/ tobacco; mealybugs/ coffee; stem borers/ maize
55EC: beet armyworms/ green peas; thrips/ tobacco; stem borers/ maize; tussock moths, stem borers/ cashew trees; stem borers, leaf rollers, rice caseworms, rice caseworms, thrips, bugs, panicle rice mites, brown planthoppers/ rice; black twig borers, stem borers, mealybugs/ coffee
60EC: brown planthoppers, leaf rollers/ rice; mealybugs/ coffee; black twig borers/ coffee; leaf miners/ sweet potato; pod borers/ soybeans; beet armyworms/ green peas; stem borers, mosquito bugs/ cashew trees; mealybugs, cowpea aphids/ black pepper
Ngoctung Manufacturing Trading & Service J.S.C
81
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l (530g/l) + Cypermethrin 50g/l (55g/l)
Victory
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
300EC: mealybugs/ sugarcane
585EC; brown planthoppers, leaf rollers, stem borers/ rice; mealybugs, black twig borers / coffee; ceracris kiangsu/ maize, bamboo
Central Plant Protection J.S.C No.1
82
Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%
Clothion
55EC
Pod borers/ soybeans, tussock moths/ cashew trees, mealybugs/ coffee, beet armyworms/ groundnuts, leaf rollers, stem borers/ rice, termites/ black pepper; black twig borers/ coffee, brown planthoppers/ rice
Thanh Dien J.S.C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l
God
550EC
brown planthoppers, leaf rollers, stem borers, rice caseworms/ rice; mealybugs/ coffee; pod borers/ soybeans
Phu Nong Co., Ltd.
Co-cyfos 550EC
Brown planthoppers/ rice
Baconco Co., Ltd
Bidiphote 550EC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
SAM J.S.C
Supraxong 550EC
Stem borers/ rice
Saigon Agricultural Materials Investment J.S.C
Trusul
550EC
Leaf rollers, brown planthoppers, stem borers/ rice; stem borers/ maize
Phuong Mai Plant Protection and Materials Co., Ltd
Vanguard 550EC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mekong Pesticides Co., Ltd
Wusso 550EC
Brown planthoppers/ rice, mealybugs/ coffee
BMC Co., Ltd
84
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (550g/l) + Cypermethrin 50g/l (200g/l)
Lion super
550EC, 750EC
550EC: stem borers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
P - H Co., Ltd
85
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l), (500g/l) + Cypermethrin 50 g/l (85g/l), (100g/l), (277g/l)
Serpal super
550EC, 585EC, 600EC, 777EC
550EC: brown planthoppers, rice caseworms/ rice
585EC: mealybugs/ coffee, brown planthoppers/ rice
600EC: mealybugs/ coffee; brown planthoppers, leaf rollers/ rice
777EC: brown planthoppers, leaf rollers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
86
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (550g/l), (560g/l) + Cypermethrin 200g/l (227g/l), (239g/l)
“Đại Bàng Đỏ”
700EC, 777EC, 799EC
700EC: rice caseworms, brown planthoppers/ rice
777EC: brown planthoppers/ rice
799EC: leaf rollers/ rice
Nong Phat Trading Co., Ltd
87
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pertrang
55.5EC, 605EC, 650EC, 705EC, 750EC, 780EC, 800EC, 850EC
55.5EC: stem borers/ maize
605EC, 650EC, 705EC, 750EC: rice caseworms/ rice
780EC, 800EC, 850EC: brown planthoppers/ rice
Thon Trang Commercial Production Co., Ltd
88
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/kg) + Cypermethrin 200g/l (200g/kg)
Tadagon
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
700EC: brown planthoppers, lawn armyworms, rice caseworms, white-backed planthoppers/ rice; mealybugs/ coffee; worms/ cashew trees; pod borers/ soybeans
700WP: leaf rollers, stem borers/ rice; mealybugs/ coffee
Tan Thanh Trading Co., Ltd
89
Chlorpyrifos Ethyl 530g/l (590g/l) + Cypermethrin 55g/l (110g/l)
Dragoannong
585EC, 700EC
585EC: mosquito bugs/ cashew trees; mealybugs/ coffee; stem borers, leaf rollers, rice caseworms, brown planthoppers, thrips/ rice; oriental leafworm moths/ green peas
700EC: beet armyworms/ green peas; brown planthoppers, leaf rollers, panicle rice mites/ rice; mealybugs/ coffee
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 50 g/l
Ogau 580EC
Stem borers/ rice; mealybugs/ coffee, cashew trees
Horizon Pacific Agriculture J.S.C
91
Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 55 g/l
Ca - hero
585EC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Can Tho Pesticides J.S.C
Dragon
585 EC
Leaf rollers, stem borers/ upland rice; mealybugs/ coffee; beet armyworms/ groundnuts; brown planthoppers/ rice
Imaspro Resources Sdn Bhd
Sairifos
585EC
Small brown planthoppers, white-backed planthoppers, stem borers, brown planthoppers/ rice; mealybugs/ coffee; stem borers/ maize
Saigon Plant Protection J.S.C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
585EC
Brown planthoppers/ rice; mealybugs/ coffee
Tien Giang Agricultural Materials J.S.C
92
Chlorpyrifos Ethyl 530g/l, (500 g/l) + Cypermethrin 55g/l (100 g/l)
Wavotox
585EC, 600 EC
585EC: leaf rollers, stem borers, brown planthoppers/ rice; oriental leafworm moths/ groundnuts, mealybugs/ coffee
600EC: leaf rollers, brown planthoppers, stem borers/ rice; mealybugs/ coffee; oriental leafworm moths/ groundnuts
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
93
Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%
Uni-dowslin 55EC
Leaf rollers/ rice
World Vision (VN) Co., Ltd
94
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 60g/l
Usa planthoppers
560EC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phong Phu Biochemical Co., Ltd
95
Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 5%
Daiethylfos
60EC
Leaf rollers, stem borers/ rice
Futai J.S.C
96
Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 50g/l
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Leaf rollers, stem borers/ rice; paddy leaf mites/ rice, mealybugs/ coffee
Tan Hung Trading and Service Co., Ltd
Jia-cyfos
600EC
Brown planthoppers/ rice
Jia Non Biotech (VN) J.S.C
97
Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 15%
Laxytox
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Brown planthoppers, leaf rollers/ rice; mealybugs/ coffee
Long An Plant Protection Co., Ltd
98
Chlorpyrifos ethyl 450g/l + Cypermethrin 50g/l
Jubilant 500EC
Leaf rollers/ rice
HAI Quy Nhon Agrochem Co., Ltd
99
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 100g/I
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Leaf rollers/ rice
Hitech USA Corporation
100
Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Cypermethrin 50g/l
Inip 650EC
Thrips/ rice, mealybugs/black pepper
Anh Dau Tien Giang Co., Ltd
101
Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Cypermethrin 150g/kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Brown planthoppers/ rice
Thai Phong Trading Co., Ltd
102
Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Cypermethrin 100g/l
HD-Alzozin 650EC
stem borers/ rice
Hang Duy Trading and Service Co., Ltd
103
Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Cypermethrin 55g/l
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Leaf rollers/ rice; mealybugs/black pepper, coffee
PT. Sari Kresna Kimia
104
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l
“Cáo sa mạc”
700EC
Rice caseworms/ rice, mealybugs/ coffee
Viet Fields Co., Ltd
105
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Penny 700EC
Brown planthoppers, paddy leaf mites/ rice; mealybugs/ black pepper, thrips/ cashew trees, stem borers/ maize, black twig borers/ coffee
Dong Phat Plant Protection Co., Ltd
106
Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l
Ekar 700EC
Brown planthoppers/ rice
Delta Cropcare J.S.C
107
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acgoldfly
560EC
Brown planthoppers/ rice
Lucky Co., Ltd
108
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50 g/l + Fenpropathrin 100 g/l
Rago 650EC
Brown planthoppers, panicle rice mites, leaf rollers/ rice
Hoc Mon J.S.C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chlorpyrifos ethyl 575g/l + Cypermethrin 100g/l + Fipronil 20g/l
Overagon 695EC
Brown planthoppers/ rice
Tho Khang Import Export Corporation
110
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Cypermethrin 155g/l+ Imidacloprid 50g/l
Snatousamy
605EC
Brown planthoppers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
111
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Cypermethrin 150g/l + lmidacloprid 50g/l
Andotox 600EC
Brown planthoppers/ rice
Hoang An Agrochemical Import Export J.S.C
112
Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l + Indoxacarb 60g/l
Pumgold 760EC
Leaf rollers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
113
Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 120g/l + Lufenuron 50g/l
Volz 700EC
Leaf rollers/ rice
Tan Thanh Trading Co., Ltd
114
Chlorpyrifos Ethyl 30g/kg (10g/l), (10g/l), (100g/kg), 100g/l, (5g/l), (600g/l) + Cypermethrin 10g/kg (30g/l), (150g/l), (25g/kg), (25g/l), (40g/l), (40g/l)+ Phoxim 20g/kg (55g/l), (40g/l), (100g/kg), (10g/l), (400g/l), (26g/l)
Cygold
60GR, 95EC, 200EC, 225WP, 225EC, 445EC, 666EC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
95EC: thrips/ rice
200EC: leaf rollers/ rice
225EC: mealybugs/ coffee
225WP: leaf rollers, stem borers/ rice
Nhat My Association Plant Protection Products Co., Ltd
115
Chlorpyrifos Ethyl 370g/l + Cypermethrin 96g/l + Quinalphos 200g/l
Sanafos 666EC
Stem borers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
116
Chlorpyrifos Ethyl 425g/l + Deltamethrin 36g/l + Quinalphos 205g/l
Diophos 666EC
Leaf rollers/ rice
Hoa Binh International J.S.C
117
Chlorpyrifos Ethyl 370g/l + Dimethoat 185g/l
Cantona 555EC
Mealybugs/ coffee
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
118
Chlorpyrifos Ethyl 350 g/l + Dinotefuran 150 g/l
Dorifos 500EC
Mealybugs/ coffee
Dong Phat Plant Protection Co., Ltd
119
Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Dinotefuran 150g/kg
Hbousa 550WP
Brown planthoppers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
120
Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Emamectin benzoate 50g/l
Wince 600EC
Stem borers/ rice
Horizon Pacific Agriculture J.S.C
121
Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Emamectin benzoate 25g/l + Fenobucarb 341 g/l
Japenra 666EC
Leaf rollers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
122
Chlorpyrifos Ethyl 512g/l + Emamectin benzoate 18g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l
Fiphos 555EC
Leaf rollers/ rice
American High Science Technology Corporation
Goldphos
555EC
Leaf rollers/ rice
Hitech USA Corporation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Leaf rollers/ rice
Hoa Binh International J.S.C
123
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Etofenprox 200g/l
Godsuper
600EC
Brown planthoppers, leaf rollers, stem borers/ rice; mealybugs/ coffee
Phu Nong Co., Ltd.
124
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Visa
5 GR
stem borers, brown planthoppers, rice caseworms/ rice
Vietnam Pesticides J.S.C
125
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Fenobucarb 300g/l
Rockfos 550EC
Brown planthoppers/ rice
Hoa Binh International J.S.C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (250g/l) + Fenobucarb 400g/l (500g/l)
Babsac
600EC, 750EC
600EC: stem borers, leaf rollers, brown planthoppers/ rice; cowpea aphids/ coffee; tussock moths/ cashew trees
750EC: stem borers, leaf rollers, brown planthoppers/ rice; cowpea aphids/ coffee; tussock moths/ cashew trees; ceracris kiangsu/bamboo, maize
Viet Thang Co., Ltd
127
Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Fenobucarb 300g/l
Fenfos 650EC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ngoctung Manufacturing Trading & Service J.S.C
128
Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Fenobucarb 100g/l
Redphos 650EC
Brown planthoppers/ rice
Technique Development Support and Technology Transfer Co., Ltd
129
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Fenobucarb 350g/l
Super Kill Plus
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Brown planthoppers/ rice
Golden Rice Agrochemical Co. Ltd
130
Chlorpyrifos Ethyl 280g/l + Fenobucarb 306g/l + Imidacloprid 80g/l
Sucotoc 666EC
Brown planthoppers/ rice
Hoa Binh International J.S.C
131
Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Fenobucarb 400 g/l + Fipronil 50g/l
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Leaf rollers/ rice
Hoang An Agrochemical Import Export J.S.C
132
Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Fenobucarb 340g/l + 26g/l Lambda-cyhalothrin
Dratoc 666EC
Leaf rollers/ rice
Hoa Binh International J.S.C
133
Chlorpyrifos ethyl 10g/l + Fenobucarb 480g/l + Phenthoate 300g/l
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Leaf rollers, brown planthoppers, panicle rice mites/ rice
Hoang An Agrochemical Import Export J.S.C
134
Chlorpyrifos Ethyl 28.5g/kg (300g/kg) + Fipronil 1.5g/kg (30g/kg)
Wellof 3GR, 330EC
3GR: brown planthoppers/ rice; root mealybugs/ black pepper, coffee; sweet potato weevils/ sweet potato; stem borers/ maize, sugarcane
330EC: leaf rollers, brown planthoppers, panicle rice mites/ rice; mealybugs, coffee berry borers, black twig borers/ coffee; mosquito bugs/ cashew trees; termites/ black pepper; black cutworms/ maize
H.A.I Agrochem J.S.C
135
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Megaphos 595EC
Stem borers/ rice
Nhat Viet Agrochem J.S.C
136
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Imidacloprid 20g/l
Fidur 220EC
Brown planthoppers/ rice, mealybugs/ coffee
Vietnam Fumigation J.S.C
137
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Losmine
5GR, 66WP, 250EC
5GR: mealybugs/ black pepper, brown planthoppers/ rice, stem borers/ rice; dry flies, termites/ coffee
66WP: leaf rollers, brown planthoppers, stem borers/ rice; mealybugs/ coffee
250EC: thrips, brown planthoppers/ rice; mealybugs/ coffee; stem borers/ maize; pod borers/ cotton
Dong Xanh J.S.C
138
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (450g/l), (450g/kg) + Imidacloprid 50g/l (150g/l), (150g/kg)
Pro-per
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
250EC: leaf rollers/ rice
600EC, 600WP: brown planthoppers/ rice
Nong Phat Trading Co., Ltd
139
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (420g/kg), (570g/l) + Imidacloprid 50g/l (57.77g/kg), (25g/l)
Usagrago
250EC, 477.77WP, 595 EC
250EC: leaf rollers/ rice
477.77WP: leaf rollers, stem borers, thrips, paddy leaf mites/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
An Nong Co., Ltd
140
Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Imidacloprid 70g/l
Dizorin super
55EC
Brown planthoppers, leaf rollers, white-backed planthoppers/ rice; mealybugs/black pepper, coffee
Tan Thanh Trading Co., Ltd
141
Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Imidacloprid 50g/l
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Leaf rollers/ rice, mealybugs/ black pepper
Binh Dien Me Kong J.S.C
142
Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Imidacloprid 20g/l
Duca 500EC
Brown planthoppers/ rice
Vietnam Agriculture J.S.C
143
Chlorpyrifos Ethyl 5% (45%), (480g/l) + Imidacloprid 7% (20%), (120g/l)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12GR, 65WP, 600EC
12GR: stem borers/ rice
65WP: mealybugs/ coffee, rice caseworms, thrips, brown planthoppers/ rice
600EC: leaf rollers, brown planthoppers/ rice
Ngoc Yen Trading & Production Co., Ltd
144
Chlorpyrifos Ethyl 490g/l + Imidacloprid 105 g/l
Osakajapane
595EC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thon Trang Commercial Production Co., Ltd
145
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Imidaclorprid 50g/l
Topol 450EC
Mealybugs/ coffee
International Agricultural Chemicals Co., Ltd
146
Chlorpyrifos ethyl 500g/kg + Imidacloprid 150 g/kg
Raymore 650WP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Viet Thang Co., Ltd
147
Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 110g/kg + Lambda-cyhalothrin 45g/kg
Ragonmy 555WP
Brown planthoppers, thrips/ rice; mealybugs/ coffee
Lan Anh J.S.C
148
Chlorpyrifos ethyl 556g/l + Fipronil 75g/l + Lambda-cyhalothrin 35g/l
Fivtoc 666EC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hoa Binh International J.S.C
149
Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Imidacloprid 100g/kg + Lambda-cyhalothrin 30g/kg
Caster 630WP
Brown planthoppers, thrips/ rice; mealybugs, black twig borers/ coffee
Tan Hung Trading and Service Co., Ltd
Forter 630WP
Leaf rollers/ rice
Dien Thanh J.S.C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chlorpyrifos ethyl 220g/l (524g/l) + Imidacloprid 40g/l (40.5g/l) + Lambda-cyhalothrin 50g/l (30.5g/l)
Sory 310EC, 595EC
310EC: stem borers/ rice
595EC: leaf rollers, stem borers, panicle rice mites/ rice
An Nong Co., Ltd
151
Chlorpyrifos ethyl 675g/l + Indoxacarb 25g/l
Indophos 700EC
Stem borers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
152
Chlorpyrifos Ethyl 235g/l (475g/l) + Lambda-cyhalothrin 15g/l (25g/l)
Monofos
250EC, 500EC
Stem borers, brown planthoppers, leaf rollers/ rice, oriental leafworm moths/ groundnuts
American High Science Technology Corporation
153
Chlorpyrifos Ethyl 240g/l (480g/l) + Lambda-cyhalothrin 10g/l (20g/l)
Pyrifdaaic
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Leaf rollers, stem borers, brown planthoppers/ rice
AIC Chemical Agriculture and J.S.C
154
Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l
Endo-gold
500EC
Brown planthoppers, rice caseworms/ rice; oriental leafworm moths/ groundnuts, mealybugs/ coffee
Phu Nong Co., Ltd.
155
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chlorphos 500EC
Leaf rollers/ rice
Hoa Binh International J.S.C
156
Chlorpyrifos Ethyl 580g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l
Centerfly 600EC
Rice caseworms/ rice
Viet Hands Manufacturing and Export Co., Ltd
157
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Disulfan 600EC
Brown planthoppers/ rice
Tan Thanh Trading Co., Ltd
158
Chlorpyrifos Ethyl 425g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l
Pros 450EC
Brown planthoppers/ rice
Truong Thinh Co., Ltd
159
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Shepemec 666EC
Stem borers/ rice
Hoa Binh International J.S.C
160
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 85g/l
Dagronindia
585EC
Rice caseworms/ rice
Thon Trang Commercial Production Co., Ltd
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
585EC
Brown planthoppers/ rice
Tho Khang Import Export Corporation
161
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 100g/l
Cabatox 600EC
Thrips, panicle rice mites/ rice
Lion Agrevo J.S.C
162
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Novas super
650EC
Beet armyworms/ soybeans; brown planthoppers, stem borers/ rice; mealybugs/ coffee
Nong Viet J.S.C
163
Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg, (100g/kg), (500g/l), (500g/kg) + Permethrin 10g/kg, (20g/kg), (100g/l), (100g/kg)
Tasodant
6GR, 12GR, 600EC, 600WP
6GR: brown planthoppers, stem borers/ rice; mealybugs, dry flies, termites/ coffee
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
600WP: leaf rollers, brown planthoppers/ rice; mealybugs/ coffee
600EC: leaf rollers, stem borers, brown planthoppers/ rice, mealybugs/ coffee
ADC Co., Ltd.
164
Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Pymetrozine 250g/kg
Big one 650WP
Brown planthoppers/ rice
Tho Khang Import Export Corporation
165
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Map arrow 420WP
Brown planthoppers, small brown planthoppers, panicle rice mites/ rice; mealybugs/ coffee
Map Pacific Pte Ltd
166
Chlorpyrifos ethyl 300g/kg + Pymetrozine 200g/kg
Plattino
500WP
Brown planthoppers/ rice
Horizon Pacific Agriculture J.S.C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chlorpyrifos Ethyl 10g/kg (50g/kg), (50g/kg), (400g/kg) (500g/l) + Pymetrozine 490g/kg (500g/kg), (550g/kg), (250g/kg), (166g/l)
Schesyntop 500WG, 550WG, 600WG, 650WP, 666EC
500WG, 550WG, 600WG, 650WP, 666EC: brown planthoppers/ rice
666EC: mealybugs/ coffee
Tran Vu Chemical And Trading Co., Ltd
168
Chlorpyrifos ethyl 500g/kg + Pymetrozine 100g/kg
Pymphos 600WP
Brown planthoppers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
169
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Pyriproxyfen 100g/l
Palace 600EC
Mealybugs/ coffee
Alfa (Saigon) Co., Ltd
170
Chlorpyrifos ethyl 375g/l + Sulfoxaflor 37.5g/l
Laser 412.5 SE
Stem borers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
171
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Thiamethoxam 150g/l
Dago 400SE
Brown planthoppers/ rice
Ngoctung Manufacturing Trading & Service J.S.C
172
Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Thiamethoxam 125g/kg
Scheccusa
625EC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thon Trang Commercial Production Co., Ltd
2. Termiticdes
1
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)
Fugosin 500EC
termites/ buildings
Hatashi Vietnam J.S.C
Lenfos 50 EC
termites/ buildings
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Landguard 40EC
termites/ buildings
Imaspro Resources Sdn Bhd
MAP Sedan 48EC
termites/ buildings
Map Pacific Pte Ltd
Termifos 500EC
termites/ buildings
Vietnam Pesticides J.S.C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TT
COMMON NAME
TRADE NAME
CROP/PEST
APPLICANT
1. Pesticides
1
Abamectin 15g/l (5g/l), (55g/l), (5g/l), (75g/l), (100g/kg), (100g/kg) + Deltamethrin 15g/l (105g/l), (75g/l), (140g/l), (100g/l), (165g/l), (150g/kg), (50g/kg), (50g/kg) + Fipronil 45g/l (120g/l), (120g/l), (143g/l), (145g/l), (618g/kg), (600g/kg)
Thiocron
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
75EC, 320EC, 810WG: leaf rollers/ rice
230SC: panicle rice mites/ rice; leaf rollers/ rice
250EC, 768WG: stem borers/ rice
288SC: panicle rice mites/ rice
Agritech Hoa Ky International Corporation
2
Abamectin 28g/l + Fipronil 30g/l
Nanizza 58EC
Leaf rollers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
Abamectin 0.1g/kg, (5g/l), (2g/kg) + Fipronil 2.9g/kg, (50g/l), (798g/kg)
Michigane
3GR, 55SC, 800WG
3GR, 800WG: stem borers, leaf rollers/ rice
55SC: oriental leafworm moths/ groundnuts
Cali - Parimex Inc.
4
Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Fipronil 0.5g/l (1g/l)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18 EC, 36EC
Leaf rollers, stem borers, brown planthoppers, thrips, rice caseworms, panicle rice mites/ rice; leaf miners/ soybeans; oriental leafworm moths, beet armyworms/ groundnuts; leaf rollers/ green peas; oriental leafworm moths, bugs/ tobacco; tussock moths/ pines; beet armyworms, pink bollworms/ cotton; thrips/ cashew trees
Hitech USA Corporation
5
Abamectin 15 g/l + Fipronil 45g/l + Lambda-cyhalothrin 15g/l
Calitoc 75EC
Leaf rollers/ rice
Call - Parimex. Inc.
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Supper Chipusa 10EC
Brown planthoppers/ rice
An Hung Phat Plant Protection Co., Ltd
7
Acetamiprid 0.1g/kg, (0.2g/l), (20g/kg) + Fipronil 2.9 g/kg, (49.8g/l) (780g/kg)
Dogent
3GR, 50SC, 800WG
3GR, 50SC, 800WG: leaf rollers, stem borers/ rice
3GR: oriental leafworm moths/ groundnuts
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hitech USA Corporation
8
Acetamiprid 5g/l (10g/kg), (280g/kg), (100g/kg), (20g/kg) + Fipronil 10g/l (20g/kg), (20g/kg), (300g/kg), (800g/kg)
Redpolo
15EC, 30WP, 300WP, 400WG, 820WG
15EC, 30WP, 820WG: leaf rollers/ rice
300WP: brown planthoppers/ rice
400WG: stem borers/ rice
Viet Trung Pesticides J.S.C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acetamiprid 50g/l + Fipronil 50g/l
Amibest 100ME
Brown planthoppers, stem borers/ rice, mealybugs/ coffee
Viet Agro Co., Ltd
10
Alpha-cypermethrin 100g/l (50g/kg) + Chlorfluazuron 10g/l (20g/kg) + Fipronil 50g/l (200g/kg)
Kalou 160EW, 270WP
Leaf rollers/ rice
Viet Trung Pesticides J.S.C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Alpha-cypermethrin 100g/l (150g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 150g/l (300g/kg)
Sieublack
350SC, 750WP
350SC: rice caseworms, stem borers, leaf rollers/ rice; mealybugs/ coffee
750WP: leaf rollers, stem borers/ rice, mealybugs/ coffee
An Nong Co., Ltd
12
Alpha-cypermethrin 1%, (75g/kg) + Fipronil 9% (150g/kg) + Indoxacarb 20% (75g/kg)
Acmastersuper
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Leaf rollers/ rice
Asian Biochemical Co., Ltd
13
Buprofezin 250g/kg + Fipronil 50g/kg + Pymetrozine 150g/kg
TVG100 450WG
Brown planthoppers/ rice
Tran Vu Chemical and Trading Co., Ltd
14
Buprofenzin 250g/kg + Fipronil 50g/kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
300WP
Mealybugs/ coffee; bugs, thrips, leaf rollers, brown planthoppers/ rice
Phu Nong Co., Ltd.
15
Buprofezin 20g/l (125.5g/kg), (20g/kg), (230g/kg) + Fipronil 20g/l (0.5g/kg), (100g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 5g/l (40g/kg), (100g/kg), (500g/kg)
Fidanone
45EW, 166WP, 220WP, 760WG
45EW, 220WP: leaf rollers/ rice
166WP, 760WG: brown planthoppers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16
Carbosulfan 200g/l + Chlorfluazuron 50g/l + Fipronil 50g/l
Sulfaron gold 300EC
Leaf rollers/ rice
Golden Rice Agrochemical Co. Ltd
17
Cartap hydrochloride 475g/kg + Fipronil 25g/kg
Wofagent
500WP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hoa Binh International J.S.C
18
Chlorfenapyr 100g/l + Fipronil 100g/l
Force 200SC
Leaf rollers/ rice, thrips/ daisy, spider mites/roses, beet armyworms/ groundnuts
Ngoc Lam Investment and Development Co., Ltd
Lumina 200SC
Leaf rollers/ rice
Phu Nong Co., Ltd.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chlorfenapyr 100g/l + Fipronil 50g/l
Kun super 150SC
Leaf rollers; stem borers/ rice
Tan Hung Trading and Service Co., Ltd
20
Chlorfluazuron 200 g/kg + Fipronil 350g/kg
Acheck 550WP
Leaf rollers/ rice
Thai Nong Trading Co., Ltd
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chlorfluazuron 200g/l (230g/l), (260g/l), (175g/kg) + Emamectin benzoate 30g/l (30g/l), (40g/l), (40g/kg) + Fipronil 70g/l (90g/l), (100g/l), (300g/kg)
VetuJapane
300SC, 350SC, 400SC, 515WP
300SC: stem borers/ rice, beet armyworms/ soybeans
350SC: stem borers, leaf rollers/ rice, beet armyworms/ soybeans
400SC: stem borers/ rice
515 WP: leaf rollers/ rice
Thon Trang Commercial Production Co., Ltd
22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nofet 300EC
Leaf rollers/ rice
ADI Agriculture Development and Trading Investment J.S.C
23
Chlorfluazuron 50g/l (100g/l) + Emamectin benzoate 50g/l (120g/l) + Indoxacarb 100g/l (80g/l)
Thadant 200SC, 300EC
200SC: leaf rollers, panicle rice mites/ rice
300EC: leaf rollers/ rice
Anh Dau Tien Giang Co., Ltd
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chlorfluazuron 150g/l + Fipronil 250g/l
TT Bux 400SC
Leaf rollers/ rice; stem borers/ maize, rice
Tan Thanh Trading Co., Ltd
Vk.Suking 400EC
Leaf rollers/ rice
Omega Plant Protection Co., Ltd
25
Chlorfluazuron 150g/l + Fipronil 200g/l
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Leaf rollers/ rice
Tho Khang Import Export Corporation
26
Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l
Dofachip 260EC
Leaf rollers/ rice
Dong Phat Plant Protection Co., Ltd
Fiplua 260EC
Leaf rollers/ rice; pod borers/ soybeans
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Luckystar 260EC
Paddy leaf mites, panicle rice mites, leaf rollers, stem borers, bugs/ rice; mealybugs/ coffee
Phu Nong Co., Ltd.
Request 260EC
Leaf rollers/ rice
Alfa (Saigon) Co., Ltd
Zumon super
260EC
Leaf rollers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27
Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 175g/l
Usamec 275EC
Leaf rollers/ rice
Hoa Binh International J.S.C
28
Chlorfluazuron 0.2g/kg, (100g/l), (200g/kg)+ Fipronil 9.7g/kg, (160g/l), (320g/kg)
Chief
9.9GR, 260EC, 520WP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
260EC: spiralling whiteflies, panicle rice mites, leaf rollers, stem borers/ rice; beet armyworms/ groundnuts,
520WP: spiralling whiteflies, leaf rollers, stem borers, panicle rice mites/ rice; beet armyworms/ groundnuts
ADC Co., Ltd.
29
Chlorfluazuron 110g/l (200g/l), (250g/l), (200g/kg) + Fipronil 175g/l (100 g/l) (100g/l), (325g/kg)
Schiepusamy
285EC, 300SC, 350SC, 525WP
285EC, 300SC, 350SC: stem borers, leaf rollers/ rice
525WP: leaf rollers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
Chlorfluazuron 100 g/l (200g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 100g/l (250g/kg)
Goodtrix
300SC, 750WP
300SC: leaf rollers/ rice
750WP: leaf rollers, stem borers, panicle rice mites, brown planthoppers/ rice; beet armyworms/green peas
An Nong Co., Ltd
31
Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 350 g/kg + Imidacloprid 100g/kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Brown planthoppers, leaf rollers/ rice
Tan Thanh Trading Co., Ltd
32
Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 200g/kg + Thiamethoxam 350g/kg
Fipthoxam 750WG
Rice caseworms/ rice
Dohaled USA Technology J.S.C
33
Clothianidin 500g/kg + Fipronil 250g/kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Brown planthoppers/ rice
Tan Thanh Trading Co., Ltd
34
Deltamethrin 25g/l (90 g/l), (90g/l), (90g/l), (110g/l), (50g/kg), (5g/kg) + Fipronil 50g/l (120 g/l), (130g/l), (170g/l),(190g/l), (727g/kg), (795g/kg)
Exkalux 75SC, 210EC, 220SC, 260SC, 300EC, 777WG, 800WG
75SC, 300EC, 777WG, 800WG: leaf rollers/ rice
210EC: panicle rice mites, leaf rollers/ rice
220SC: pod borers/ soybeans, leaf rollers/ rice
260SC: beet armyworms/ tobacco
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35
Dimethoate 220g/l (318g/l) (390g/l) + Fipronil 30g/l (50g/l) (60g/l) + Quinalphos 200g/l (200g/l), (218g/l)
Empryse
450EC, 568EC, 668EC
450EC, 668EC: leaf rollers/ rice
568EC: mealybugs/ coffee
Bac My Investment and Trading J.S.C
36
Dinotefuran 250g/kg (10g/kg), (10g/l) + Fipronil 50g/kg (400g/kg), (175g/l) + Imidacloprid 150g/kg (400g/kg), (370g/l)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
450WG, 810WG, 500FS
450WG: brown planthoppers/ rice
810WG: leaf rollers, panicle rice mites, rice caseworms/ rice; brown planthoppers/ rice; mealybugs/ coffee, stem borers/ rice
510FS: seed treatment for preventing thrips, brown planthoppers/ rice
Viet Duc Co., Ltd
37
Dinotefuran 200g/kg + Fipronil 100g/kg + Nitenpyram 250g/kg
Rammax 550WG
Brown planthoppers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
38
Dinotefuran 1.9% (200g/kg) + Fipronil 0.1% (100g/kg) + Nitenpyram 48% (250g/kg)
Acdinosin
50WP, 550WG
Brown planthoppers/ rice
Asian Biochemical Co., Ltd
39
Emamectin benzoate 20g/l (20g/kg), (55g/kg) + Fipronil 50g/l (400g/kg), (500g/kg)
Nighcid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70SC: stem borers, brown planthoppers, leaf rollers/ rice
420WG: leaf rollers, stem borers/ rice
555WG: brown planthoppers, leaf rollers, stem borers/ rice; stem borers/ maize
Phuong Mai Plant Protection and Materials Co., Ltd
40
Emamectin benzoate 2.5% + Fipronil 17.5%
Rangergold
20 WP
Thrips, leaf rollers, paddy leaf mites, lawn armyworms/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
41
Emamectin benzoate 56g/kg + Fipronil 30g/kg
Picomec 86WG
Stem borers/ rice
Tran Vu Chemical And Trading Co., Ltd
42
Emamectin benzoate 50g/kg + Fipronil 50g/kg
Andousa 100WG
Leaf rollers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
43
Emamectin benzoate 110g/kg + Fipronil 40g/kg
Nanowinusa 150WG
Rice caseworms/ rice
Nam Nong Plant Protection Drug Co., Ltd
44
Emamectin benzoate 10g/l (50g/kg) (10g/kg) + Fipronil 120g/l (200g/kg), (130g/kg) + Thiamethoxam 50g/l (50g/kg), (100g/kg)
Celltop
180EW, 300WP, 410WG
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Viet Trung Pesticides J.S.C
45
Emamectin benzoate 10% + Indoxacarb 10% + Fipronil 15%
Mely 35WG
Panicle rice mites/ rice
Asian Biochemical Co., Ltd
46
Fipronil (min 95 %)
Again
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3GR : stem borers/ rice
50SC: stem borers, leaf rollers, thrips/ rice
800WG: leaf rollers, thrips/ rice
US.Chemical Co., Ltd
Airblade
5SC, 800WG
5SC: thrips/ rice
800WG: leaf rollers, thrips/ rice
Long An Plant Protection Co., Ltd
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5SC: thrips/ rice
800WG: leaf rollers/ rice
Viet Nong Trading and Service Co., Ltd
Anpyral
800WG
Leaf rollers, stem borers, panicle rice mites/ rice; oriental leafworm moths/ groundnuts, black twig borers/ coffee; stem miners/ soybeans, mosquito bugs/ cocoa; paddy leaf mites/ rice
Loc Troi Group J.S.C
Anrogen 0.3 GR, 10.8GR, 50SC, 800WG
0.3GR: stem borers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50SC, 800WG: stem borers/ maize; thrips, leaf rollers/ rice
An Nong Co., Ltd
Cagent
3GR, 5SC, 800WG
3GR: stem borers/ rice, sugarcane
5SC: seed treatment for preventing brown planthoppers, thrips/ rice
800WG: leaf rollers/ rice
Can Tho Pesticides J.S.C
Centago 800WG, 50SC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Viet Duc Co., Ltd
Cyroma 5SC
Stem borers/ rice
Alfa (Saigon) Co., Ltd
Fidegent
50 SC, 800WG
50SC: leaf rollers, brown planthoppers/ rice
800WG: brown planthoppers, leaf rollers, panicle rice mites, thrips/ rice
Amada Vietnam Co., Ltd
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Stem borers/ maize; stem borers, leaf rollers/ rice
Nicotex J.S.C
Fipent 800WG
Stem borers/ maize
Agro Viet Co., Ltd
Fiprogen 0.3GR, 0.5GR, 5SC, 800WG
0.3GR, 0.5GR: stem borers/ rice
5SC: stem borers/ rice, beet armyworms/ soybeans
800WG: leaf rollers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fipshot 800WG
Leaf rollers, brown planthoppers/ rice; mealybugs/ coffee
Thanh Dien J.S.C
Fi-Hsiung Lai 0.3GR, 5SC
0.3GR; stem borers/ rice
5SC: brown planthoppers/ rice
World Vision (VN) Co., Ltd
Forgen 800 WG
Thrips/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hybridsuper 800WG
Leaf rollers/ rice
Nam Bo Co., Ltd
Javigent
800WG
Stem borers/ rice
Nhat Viet Agrochem J.S.C
Jianil
5 SC
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Jia Non Biotech (VN) J.S.C
Legend
0.3GR, 5SC, 800WG
0.3GR: thrips, stem borers/ rice; stem borers/ maize, sugarcane
5SC: stem borers/ maize, sugarcane; stem borers, leaf rollers, thrips/ rice; mealybugs/ coffee; cowpea aphids/ cotton; oriental leafworm moths/ tobacco
800WG: stem borers, leaf rollers, thrips/ rice; stem borers/ maize; mealybugs/ coffee; oriental leafworm moths/ tobacco; mealybugs/ cotton
SARA Import Export International Co., Ltd
Lexus
5SC, 800WG, 800WP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
800WG: beet armyworms/ groundnuts
800WP: leaf rollers/ rice; mealybugs/ coffee
Map Pacific PTE Ltd
Lugens
200FS, 800WG
200FS: seed treatment for preventing brown planthoppers, thrips, stem borers, leaf rollers/ rice; stem borers, leaf rollers, thrips, brown planthoppers/ rice
800WG: brown planthoppers, leaf rollers, stem borers/ rice; mealybugs/ coffee
Phu Nong Co., Ltd.
Lupus 50ME
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Viet Agro Co., Ltd
Phironin 50 SC, 800WG
50SC: stem borers, leaf rollers, thrips/ rice; oriental leafworm moths/ groundnuts; seed treatment for preventing thrips/ maize, leaf rollers/ rice
800WG: stem borers/ maize; oriental leafworm moths/ groundnuts; leaf rollers/ rice; seed treatment for preventing stem borers, leaf rollers/ rice
Golden Rice Agrochemical Co. Ltd
Phizin
50SC, 800 WG
50SC: leaf rollers/ rice
800WG: stem borers/ maize; leaf rollers, stem borers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rambo
5SC, 800WG
thrips, leaf rollers, stem borers, paddy leaf mites/ rice
Khanh Phong Trading & Manufacturing Co., Ltd
Ranger
0.3GR, 5SC, 800WG
0.3GR: stem borers/ rice
5SC: stem borers/ maize, thrips/ rice; seed treatment for preventing thrips/ rice
800WG: thrips, leaf rollers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Reagt
5SC, 800WG
5SC: brown planthoppers, leaf rollers, stem borers/ rice
800WG: brown planthoppers, leaf rollers, stem borers/ rice; stem borers/ maize
Viet Thang Co., Ltd
Regal
3GR, 6GR, 50SC, 75SC, 800WG
3GR: stem borers/ rice, holotrichia sauteri/ sugarcane, nematodes/ black pepper
6GR: stem borers, nematodes/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
75SC: leaf rollers, stem borers, thrips, brown planthoppers/ rice
800WG: stem borers/ maize; leaf rollers, brown planthoppers, stem borers/ rice
Cali - Parimex. Inc.
Regent
0.3GR, 5SC, 800WG
0.3GR: stem borers, brown planthoppers, thrips, lawn armyworms, rice caseworms, leaf rollers, paddy leaf mites/ rice; stem borers/ maize, sugarcane; dry flies/ coffee
5SC: stem borers, leaf rollers, thrips/ rice; seed treatment for preventing crickets, ants, spiders, thrips, stem borers, paddy leaf mites, brown planthoppers, leaf rollers, rice caseworms, lawn armyworms/ rice
800WG: stem borers, bugs, brown planthoppers, leaf rollers, thrips, panicle rice mites/ rice; thrips/ cashew trees; mealybugs/ coffee
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
800WG
stem borers/ rice
High-tech Products Co., Ltd
Rigell 3GR, 6GR, 50SC, 75SC, 800WG
3GR: leaf rollers/ soybeans; stem borers/ maize; nematodes, stem borers/ sugarcane
6GR: leaf rollers, stem borers, nematodes/ rice
50SC: stem borers, leaf rollers/ rice
75SC: leaf rollers, stem borers, thrips, brown planthoppers/ rice
800WG: brown planthoppers, leaf rollers, stem borers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rigenusamy
3GR, 50SC, 800WG
3GR: stem borers/rice
50SC: thrips, leaf rollers/ rice
800WG: leaf rollers, brown planthoppers/ rice
Thon Trang Commercial Production Co., Ltd
Sagofifro 850WG
Leaf rollers/ rice
Saigon Plant Protection J.S.C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5SC: seed treatment for preventing thrips, rice caseworms, lawn armyworms, rice stem gall midge, stem borers, brown planthoppers/ rice; thrips, rice caseworms, leaf rollers, brown planthoppers/ rice
800WG: leaf rollers, thrips, brown planthoppers, stem borers, bugs/ rice; mealybugs/ coffee
Tan Thanh Trading Co., Ltd
Suphu
0.3GR, 10GR, 5SC, 10EC, 800WG
0.3GR: stem borers/ maize; leaf rollers, stem borers, paddy leaf mites/ rice
10GR: brown planthoppers, stem borers, panicle rice mites/ rice; mealybugs, larvae of dry flies, nematodes/ coffee
5SC: leaf rollers, thrips, stem borers/ rice
10EC: stem borers/ maize, rice, sugarcane
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ADC Co., Ltd.
Tango 50SC, 800WG
Stem borers, leaf rollers, brown planthoppers, thrips/ rice
Central Plant Protection J.S.C No.1
Thenkiu 800WG
Stem borers/ maize
King Elong Co., Ltd
Tungent
5GR, 5SC,100SC, 800WG
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5SC: beet armyworms, oriental leafworm moths/ groundnuts; stem borers/ maize; stem borers, leaf rollers, rice caseworms, bugs, rice caseworms, brown planthoppers, thrips/ rice; tussock moths/ cashew trees
100SC: mealybugs/ coffee; mosquito bugs/ cashew trees, nematodes/black pepper, stem borers/ sugarcane; beet armyworms/ groundnuts, beet armyworms/ soybeans, stem borers/ maize, brown planthoppers, thrips/ rice
800WG: mosquito bugs/ cashew trees; brown planthoppers, leaf rollers, rice caseworms/ rice; beet armyworms/ groundnuts; stem borers/ maize
Ngoctung Manufacturing Trading & Service J.S.C
“Tư ếch”
800WG
Green scales/ coffee, leaf rollers/ rice
Dong Xanh J.S.C
Virigent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0.3GR: stem borers/ rice
50SC: leaf rollers/ rice, seed treatment for preventing thrips, brown planthoppers/ rice
800WG: thrips, stem borers, paddy leaf mites, leaf rollers/ rice
Vietnam Pesticides J.S.C
47
Fipronil 100g/l + Flufiprole 100g/l
Flufipro 200SC
Panicle rice mites/ rice
Asian Biochemical Co., Ltd
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fipronil 160g/l (322g/kg) + Hexaflumuron 100g/l (100g/kg)
Nok 260EC, 422WG
Leaf rollers/ rice
Asian Biochemical Co., Ltd
49
Fipronil 30g/l + Imidacloprid 150g/l
Pyzota 180EC
Brown planthoppers/ rice
Tran Vu Chemical And Trading Co., Ltd
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fipronil 400 g/kg + Imidacloprid 100 g/kg
Angerent 500WP
Leaf rollers/ rice
Hoang An Agrochemical Import Export J.S.C
51
Fipronil 0.3% + Imidacloprid 0.2%
Futim 5GR
Stem borers/ rice
H.A.I Agrochem J.S.C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fipronil 2.9 g/kg, (3g/kg), (50g/l), (20g/l), (85g/kg), (785g/kg)) + Imidacloprid 0.1g/kg, (2g/kg), (5g/l), (80g/l), (15g/kg), (15g/kg)
Configent
3GR, 5GR, 55SC, 100EC, 100WP, 800WG
3GR, 5GR, 55SC, 800WG: stem borers, leaf rollers/ rice
55SC: stem borers, leaf rollers, panicle rice mites, thrips/ rice
100EC: leaf rollers, brown planthoppers/ rice
100WP: beet armyworms/ soybeans
Kien Nam Co., Ltd
53
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Henri
4GR, 30EC, 60SC, 155WP, 280WP, 500WG, 750WG
4GR, 30EC, 60SC, 500WG: leaf rollers/ rice
155WP: rice caseworms/ rice
280WP, 750WG: brown planthoppers/ rice
Viet Trung Pesticides J.S.C
54
Fipronil 180g/l (400g/kg) + Imidacloprid 360g/l (400g/kg)
Sunato
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
540FS: seed treatment for preventing brown planthoppers, thrips/ rice
800WG: mealybugs/ cocoa, coffee, black pepper; brown planthoppers, leaf rollers, stem borers/ rice, thrips/ cashew trees; cowpea aphids, whiteflies/ potato
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
55
Fipronil 100g/l (250g/kg) + Imidacloprid 150g/l (440g/kg) + Lambda-cyhalothrin 80g/l (60g/kg)
Kosau 330SC, 750WP
330SC: stem borers, leaf rollers/ rice
750WP: leaf rollers, stem borers, rice caseworms/ rice
An Nong Co., Ltd
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fipronil 100 g/kg + Imidacloprid 10 g/kg + Thiamethoxam 250g/kg
Acdora 360WG
Brown planthoppers/ rice
Hoang An Agrochemical Import Export J.S.C
57
Fipronil 600g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg
Hummer
850WG
Brown planthoppers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
58
Fipronil 50 g/l + Indoxacarb 25g/l
Blugent 75SC
Leaf rollers/ rice
Hitech USA Corporation
59
Fipronil 300g/kg + Indoxacarb 150g/kg
Map wing
45WP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Map Pacific Pte. Ltd
60
Fipronil 500g/l + Indoxacarb 150g/l
Seahawk
650SC
Leaf rollers, lawn armyworms/ rice; beet armyworms/ soybeans
Long An Plant Protection Co., Ltd
61
Fipronil 400g/kg + Indoxacarb 150g/kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Leaf rollers, panicle rice mites/ rice
Viet Nong Trading and Service Co., Ltd
62
Fipronil 500g/kg, (306g/kg) + Indoxacarb 100g/kg, (150g/kg)
M79 600WG, 456WP
Leaf rollers/ rice
Tan Hung Trading and Service Co., Ltd
63
Fipronil 50g/l (38g/l) (100g/kg) (450g/kg) + Indoxacarb 16.88g/l (130g/l) (100g/kg), (50g/kg)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Leaf rollers/ rice
Viet Trung Pesticides J.S.C
64
Fipronil 50g/l + Indoxacarb 100g/l
Endophos super 150SC
Oriental leafworm moths/ groundnuts
Hoa Binh International J.S.C
65
Fipronil 50g/l + Indoxacarb 150g/l
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Leaf rollers/ rice
Vietnam Agriculture J.S.C
66
Fipronil 25g/l (50g/l), (10g/l) + Indoxacarb 25g/l (50g/l), (150g/l)
Adomate 50SC,100SC, 160SC
Leaf rollers/ rice
Hoang An Agrochemical Import Export J.S.C
67
Fipronil 30g/l (35g/kg), (160g/l), (100g/l), (10g/l), (200g/kg), (606g/kg) + Indoxacarb 50g/l (54.9g/kg), (10g/l), (20g/l), (10g/l), (20g/kg), (50g/kg) + Thiamethoxam 15g/l (10g/kg), (10g/l), (50g/l), (200g/l), (50g/kg), (10g/kg)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
95EC, 99.9WG, 180SC, 270WG, 666WG: leaf rollers/ rice
170EW: white-backed planthoppers/ rice
220SC: brown planthoppers/ rice
Viet Trung Pesticides J.S.C
68
Fipronil 80g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l
Nanochiefusa 100EC
Stem borers/ rice
Nam Nong Plant Protection Drug Co., Ltd
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fipronil 35g/l (50g/l), (90g/l) + Lambda-cyhalothrin 15g/l (25g/l), (25g/l)
Accenta
50EC, 75EC, 115EC
50EC, 115EC: stem borers/ rice
75EC: leaf rollers/ rice
Nhat Viet Agrochem J.S.C
70
Fipronil 45g/l (500g/kg), (795g/kg) + Lambda-cyhalothrin 15g/l (200g/kg), (5g/kg)
Goldgent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
60EC: leaf rollers/ rice
700WG, 800WG: brown planthoppers, leaf rollers, stem borers, rice caseworms, thrips/ rice
American High Science Technology Corporation
71
Fipronil 50 g/l + 25g/l Lambda-cyhalothrin
Golgal 75EC
Leaf rollers/ rice
Hoa Binh International J.S.C
72
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fu8 18WG
Leaf rollers/ rice
Asian Biochemical Co., Ltd
73
Fipronil 0.8 g/l (10.4g/l), (0.1g/l), (60g/kg), (5g/kg), (260g/kg) + Nitenpyram 100 g/l (390g/l), (449.9g/l), (440g/kg), (550g/kg), (540g/kg)
Newcheck
100.8SL, 400.4SL, 450SL, 500WP, 555WP, 800WP
100.8SL, 400.4SL, 500WP, 555WP: brown planthoppers/ rice
100.8SL: panicle rice mites/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
800WP: brown planthoppers, leaf rollers/ rice; mealybugs/ coffee, thrips/ cashew trees
An Nong Co., Ltd
74
Fipronil 100g/kg + Nitenpyram 500g/kg
Vinagold 600WP
Brown planthoppers/ rice
Viet Duc Co., Ltd
75
Fipronil 260g/kg + Nitenpyram 540g/kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Brown planthoppers, leaf rollers, rice caseworms/ rice
Tan Thanh Trading Co., Ltd
76
Fipronil 50 g/kg + Pymetrozine 250g/kg
Pymota 300WG
Brown planthoppers/ rice
Tran Vu Chemical and Trading Co., Ltd
77
Fipronil 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Brown planthoppers, panicle rice mites/ rice; mealybugs/ coffee
Tam Nong Production and Trading Co., Ltd
Jette super 600WG
Brown planthoppers/ rice
Mekong Pesticides Co., Ltd
78
Fipronil 500g/kg + Pymetrozine 200g/kg
M150 700WG
Brown planthoppers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
79
Fipronil 85g/kg, (110g/kg), (680g/kg), (800g/kg) + Pymetrozine 500g/kg, (550g/kg), (120g/kg), (10g/kg)
Chet
585WG, 660WG, 800WG, 810WG
585WG: 660WG, 800WG: brown planthoppers, leaf rollers/ rice
810WG: leaf rollers, panicle rice mites, rice caseworms/ rice
Viet Duc Co., Ltd
80
Fipronil 100g/kg (150g/kg) (150g/kg), (150g/kg) + Pymetrozine 500g/kg (500g/kg) (550g/kg), (600g/kg)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
600WG, 650WG, 700WG, 750WG
600WG, 750WG: brown planthoppers/ rice
650WG, 700WG: leaf rollers, brown planthoppers/ rice
Thon Trang Commercial Production Co., Ltd
81
Fipronil 75g/l + Propargite 625g/l
Gatpro-HB 700EC
Panicle rice mites/ rice
Hoa Binh International J.S.C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fipronil 25g/l + Quinalphos 225g/l
Goltoc
250EC
Leaf rollers/ rice; stem borers/ rice, mealybugs/ coffee
Vietnam Agro-Pesticide J.S.C
83
Fipronil 20% + Tebufenozide 20%
Tore 40SC
Leaf rollers/ rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
84
Fipronil 50.5g/l (100g/kg)+ Thiacloprid 250g/l (550g/kg) + Thiamethoxam 100g/l (107g/kg)
Bagenta
400.5SC, 757WP
400.5SC: leaf rollers, stem borers, brown planthoppers/ rice; beet armyworms/green peas, mealybugs/ coffee
757WP: leaf rollers, brown planthoppers, rice caseworms, stem borers/ rice; beet armyworms/green peas, mealybugs/ coffee
An Nong Co., Ltd
85
Fipronil 5 g/kg + Thiamethoxam 295g/kg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Brown planthoppers/ rice
American High Science Technology Corporation
86
Fipronil 200g/l (100g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (100g/kg)
MAP Silo
40SC, 200WP
40SC: seed treatment for preventing thrips/ rice
200WP: thrips/ rice
Map Pacific Pte Ltd
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fipronil 0.3%+ 11.7% Thiosultap-sodium
Fretil super 12GR
Stem borers/ rice
Nong Phat Trading Co., Ltd
88
Indoxacarb 10% + Fipronil 5%
lsophos 15EC
Leaf rollers/ rice
An Hung Phat Plant Protection Co., Ltd
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Indoxacarb 120g/l + Fipronil 130g/l
Zentomax 250SC
Leaf rollers/ rice
Bac My Investment and Trading J.S.C
2. Termiticides
1
Fipronil (min 95 %)
Agenda 25 EC
termites/ buildings, dykes, dams
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mote 30EC
termites/ buildings
Asian Biochemical Co., Ltd
Terdomi 25EC
termites/ buildings
Ngoc Lam Investment and Development Co., Ltd
Tefurin
25 EC
termites/ buildings
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Termisuper 25EC
termites/ buildings
Vietnam Fumigation – Termite Control J.S.C
3. Substances for seed treatment
1
Fipronil 100g/l + Azoxystrobin 100g/l + Gibberellic acid 1g/l
Treat 201SC
seed treatment for preventing thrips/ rice
Asian Biochemical Co., Ltd
...
...
...
;Quyết định 501/QĐ-BNN-BVTV năm 2019 về loại bỏ thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Chlorpyrifos Ethyl và Fipronil ra khỏi Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Số hiệu: | 501/QĐ-BNN-BVTV |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký: | Lê Quốc Doanh |
Ngày ban hành: | 12/02/2019 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 501/QĐ-BNN-BVTV năm 2019 về loại bỏ thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Chlorpyrifos Ethyl và Fipronil ra khỏi Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Chưa có Video